fem c8 example

24
1

Upload: kdfh

Post on 05-Feb-2023

1 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

1

4 m 4 m

3 m

P = 1000 N

- Cho kết cấu phẳng như hình vẽ

7 23.10 /

0.3

E N m

- Dùng FEM để tính chuyển vị của hệ phẳng

1. Rời rạc miền bài toán

4 m 4 m

3 m

P = 1000 N

1 2

3

4 5 6

(1)

(2)

(3)

(4)

- Rời rạc thành 4 phần tử tam giác và 6

nút tương ứng

1 2 4 1

2 5 4 2

2 3 5 3

3 6 5 4

phan tu

phan tunodes

phan tu

phan tu

- Ma trận phần tử

- Ma trận tọa độ nút

0 4 8 0 4 8

0 0 0 3 3 3

Tphuong x

gcoordphuong y

1. Rời rạc miền bài toán

4 m 4 m

3 m

P = 1000 N

1 2

3

4 5 6

(1)

(2)

(3)

(4)

- Điều kiện biên chuyển vị

1 1

3

Nút1: 0; 0

Nút 3: 0

x y

y

u u

u

- Điều kiện biên lực

5Nút 5: 1000 yf

Vấn đề cần giải quyết

d d d

t

T T T

I I I

K F

B DB d N b N t

4

1d d

e

T T

I J I Je

K B DB B DB

1d K F K và F

y, v

x, u

1(x ,y )1 1

11(u ,v )

(u ,v )2 2

222(x ,y )

3

3(x ,y )

(u ,v )3

3 3

i

e

O

2. Hàm chuyển vị và hàm dạng phần tử

Chuyển vị nút

( ) ( )e e eu x N x d

31 2

31 2

Nút thu 1 Nút thu 2 Nút thu 3

( ) 0( ) 0 ( ) 0

0 ( )0 ( ) 0 ( )

ee e

e

ee e

NN N

NN N

xx xN x

xx x

1e

1

2

e

2

3

e3

chuyên vi tai nút 1 cua phân tu Ω

chuyên vi tai nút 2 cua phân tu Ω

chuyên vi tai nút 3 cua phân tu Ω

x

y

xe

y

x

y

u

u

u

u

u

u

d

1 1 2 3 3 2 2 3 3 2

2 2 3 1 1 3 3 1 1 3

3 3 1 2 2 1 1 2 2 1

1( ) ( , )

2

1( ) ( , )

2

1( ) ( , )

2

e e

e

e e

e

e e

e

N N x y x y x y y y x x x yA

N N x y x y x y y y x x x yA

N N x y x y x y y y x x x yA

x

x

x

2. Hàm chuyển vị và hàm dạng phần tử y, v

x, u

1(x ,y )1 1

11(u ,v )

(u ,v )2 2

222(x ,y )

3

3(x ,y )

(u ,v )3

3 3

i

e

O

Xấp xỉ hàm chuyển vị

1 T

u a bx cy x y a b c

1 1 1

2 2 2

3 3 3

Nút1:

Nút 2 :

Nút 3:

u a bx cy

u a bx cy

u a bx cy

1 1 1

2 2 2

3 3 3

1

1

1

u x y a

u x y b

u x y c

1

1

1 1 1

1 1

2 2 2

3 3 3

1

1 1

1

a x y u

b x y u u x y

c x y u N

dC

C d C d Nd

2. Hàm chuyển vị và hàm dạng phần tử

Tính hàm dạng cho phần tử thứ nhất

1 1 2 3 3 2 2 3 3 2

2 2 3 1 1 3 3 1 1 3

3 3 1 2 2 1 1 2 2 1

1 1( ) ( , ) 12 3 4

2 12

1 3( ) ( , )

2 12

1 4( ) ( , )

2 12

e e

e

e e

e

e e

e

N N x y x y x y y y x x x y x yA

xN N x y x y x y y y x x x y

A

xN N x y x y x y y y x x x y

A

x

x

x

0 4 8 0 4 8

0 0 0 3 3 3

Tphuong x

gcoordphuong y

1 2 4 1

2 5 4 2

2 3 5 3

3 6 5 4

phan tu

phan tunodes

phan tu

phan tu4 m 4 m

3 m

P = 1000 N

1 2

3

4 5 6

(1)

(2)

(3)

(4)

2. Hàm chuyển vị và hàm dạng phần tử

Diện tích phần tử

IN

Ix

1

y, v

x, u

1(x ,y )1 1

11(u ,v )

(u ,v )2 2

222(x ,y )

3

3(x ,y )

(u ,v )3

3 3

i

e

O

1 1

2 2

3 3

11

det 12

1

e

x y

A x y

x y

Hàm dạng

( ) ( , ) ; 1, 2, 3 e e

I I I I IN N x y a b x c y Ix

1 2 3 3 2 1 2 3 1 3 2

2 3 1 1 3 2 3 1 2 1 3

3 1 2 2 1 3 1 2 3 2 1

1 1 1; ;

2 2 2

1 1 1; ;

2 2 2

1 1 1; ;

2 2 2

e e e

e e e

e e e

a x y x y b y y c x xA A A

a x y x y b y y c x xA A A

a x y x y b y y c x xA A A

3. Ma trận biến dạng phần tử

Vector biến dạng

131 2

1

231 2

2

33 31 1 2 2

3

0 0 0

( ) 0 0 0

xx

y

xye

y

xyx

y

uu NN Nux x x xuu NN N

uy y y y

uu N NN N N Nu

y x y x y x uy x

B d

ε x Bd

1

1

1 2 2 3 3

1 2 2 3 3

x x x x

y y y y

u N u N u N u

u N u N u N u

3. Ma trận biến dạng phần tử

Vector biến dạng

31 2

1 2 3

31 21 2 3

1 1 2 2 3 3

3 31 1 2 2

( )( ) ( )0 0 0

0 0 0( )( ) ( )

( ) 0 0 0 0 0 0

( ) ( )( ) ( ) ( ) ( )

ee e

ee ee

e ee e e e

NN N

x x xb b b

NN Nc c c

y y yc b c b c b

N NN N N N

y x y x y x

xx x

xx xB x

x xx x x x

( ) ( , ) ; 1, 2, 3 e e

I I I I IN N x y a b x c y Ix Hằng số

Tính biến dạng cho phần tử 1

3. Ma trận biến dạng phần tử

4 m 4 m

3 m

P = 1000 N

1 2

3

4 5 6

(1)

(2)

(3)

(4) 1 2 3

1 1 2 3

1 1 2 2 3 3

0 0 0

0 0 0

e

b b b

c c c

c b c b c b

B

1 2 3 1 3 2

2 3 1 2 1 3

3 1 2 3 2 1

1 1 1 1;

2 4 2 3

1 1 1; 0

2 4 2

1 1 10 ;

2 2 3

e e

e e

e e

b y y c x xA A

b y y c x xA A

b y y c x xA A

1

3 0 3 0 0 01

0 4 0 0 0 412

4 3 0 3 4 0

eB

0 4 8 0 4 8

0 0 0 3 3 3

Tphuong x

gcoordphuong y

1 2 4 1

2 5 4 2

2 3 5 3

3 6 5 4

phan tu

phan tunodes

phan tu

phan tu

Tính độ cứng cho phần tử 1

3. Ma trận biến dạng phần tử

1

3 0 3 0 0 01

0 4 0 0 0 412

4 3 0 3 4 0

eB

d

e

T Te e e e e eA tK B DB B DB

7

2 2

1 1 0.32 2

1 0 1 0.3 03.10

1 0 0.3 1 01 1 0.3

0 0 0 0

ED

7

1 1

2.0055 1.0714 1.2363 0.5769 0.7692 -0.4945

1.0714 2.6305 -0.4945 -0.4327 -0.5769 -2.1978

1.2363 -0.4945 1.2363 0 0 0.494510

0.5769 -0.4327 0 0.4327 0.5769 0

0.7692 -0.5769 0 0.5769 0.7692 0

-0.4945 -2.1978 0.4

Te e e eA tK B DB

945 0 0 2.1978

Bậc tự do toàn cục

1 2 3 4 7 8index

0 4 8 0 4 8

0 0 0 3 3 3

Tphuong x

gcoordphuong y

Tính biến dạng cho phần tử 2

3. Ma trận biến dạng phần tử

4 m 4 m

3 m

P = 1000 N

1 2

3

4 5 6

(1)

(2)

(3)

(4) 1 2 3

2 1 2 3

1 1 2 2 3 3

0 0 0

0 0 0

e

b b b

c c c

c b c b c b

B

1 2 3 1 3 2

2 3 1 2 1 3

3 1 2 3 2 1

1 1 10 ;

2 2 3

1 1 1 1;

2 4 2 3

1 1 1; 0

2 4 2

e e

e e

e e

b y y c x xA A

b y y c x xA A

b y y c x xA A

1 2 4 1

2 5 4 2

2 3 5 3

3 6 5 4

phan tu

phan tunodes

phan tu

phan tu

2

0 0 3 0 3 01

0 4 0 4 0 012

4 0 4 3 0 3

eB

Tính độ cứng cho phần tử 2

3. Ma trận biến dạng phần tử

d

e

T Te e e e e eA tK B DB B DB

7

2 2

1 1 0.32 2

1 0 1 0.3 03.10

1 0 0.3 1 01 1 0.3

0 0 0 0

ED

7

2 2

0.7692 0 -0.7692 0.5769 0 0.5769

0 2.1978 -0.4945 -2.1978 0.4945 0

-0.7692 -0.4945 2.0055 1.0714 -1.2363 -0.576910

-0.5769 -2.1978 1.0714 2.6305 -0.4945 -0.4327

0 0.4945 -1.2363 -0.4945 1.2363 0

0.5769 0 -0.5769 -0.

T

e e e eA tK B DB

4327 0 0.4327

Bậc tự do toàn cục

3 4 9 10 7 8index

2

0 0 3 0 3 01

0 4 0 4 0 012

4 0 4 3 0 3

eB

Tính biến dạng cho phần tử 3

3. Ma trận biến dạng phần tử

4 m 4 m

3 m

P = 1000 N

1 2

3

4 5 6

(1)

(2)

(3)

(4) 1 2 3

3 1 2 3

1 1 2 2 3 3

0 0 0

0 0 0

e

b b b

c c c

c b c b c b

B

1 2 3 1 3 2

2 3 1 2 1 3

3 1 2 3 2 1

1 1 1 1;

2 4 2 3

1 1 1; 0

2 4 2

1 1 10 ;

2 2 3

e e

e e

e e

b y y c x xA A

b y y c x xA A

b y y c x xA A

3

3 0 3 0 0 01

0 4 0 0 0 412

4 3 0 3 4 0

eB

0 4 8 0 4 8

0 0 0 3 3 3

Tphuong x

gcoordphuong y

1 2 4 1

2 5 4 2

2 3 5 3

3 6 5 4

phan tu

phan tunodes

phan tu

phan tu

Tính độ cứng cho phần tử 3

3. Ma trận biến dạng phần tử

d

e

T Te e e e e eA tK B DB B DB

7

2 2

1 1 0.32 2

1 0 1 0.3 03.10

1 0 0.3 1 01 1 0.3

0 0 0 0

ED

7

3 3

2.0055 1.0714 -1.2363 -0.5769 -0.7692 -0.4945

1.0714 2.6305 -0.4945 -0.4327 -0.5769 -2.1978

-1.2363 -0.4945 1.2363 0 0 0.494510

-0.5769 -0.4327 0 0.4327 0.5769 0

-0.7692 -0.5769 0 0.5769 0.7692 0

-0.4945 -2.1978 0.4

T

e e e eA tK B DB

945 0 0 2.1978

Bậc tự do toàn cục

3 4 5 6 9 10index

3

3 0 3 0 0 01

0 4 0 0 0 412

4 3 0 3 4 0

eB

Tính biến dạng cho phần tử 4

3. Ma trận biến dạng phần tử

4 m 4 m

3 m

P = 1000 N

1 2

3

4 5 6

(1)

(2)

(3)

(4) 1 2 3

4 1 2 3

1 1 2 2 3 3

0 0 0

0 0 0

e

b b b

c c c

c b c b c b

B

1 2 3 1 3 2

2 3 1 2 1 3

3 1 2 3 2 1

1 1 10 ;

2 2 3

1 1 1 1;

2 4 2 3

1 1 1; 0

2 4 2

e e

e e

e e

b y y c x xA A

b y y c x xA A

b y y c x xA A

4

0 0 3 0 3 01

0 4 0 4 0 012

4 3 4 3 0 3

eB

0 4 8 0 4 8

0 0 0 3 3 3

Tphuong x

gcoordphuong y

1 2 4 1

2 5 4 2

2 3 5 3

3 6 5 4

phan tu

phan tunodes

phan tu

phan tu

Tính độ cứng cho phần tử 4

3. Ma trận biến dạng phần tử

d

e

T Te e e e e eA tK B DB B DB

7

2 2

1 1 0.32 2

1 0 1 0.3 03.10

1 0 0.3 1 01 1 0.3

0 0 0 0

ED

7

4 4

0.7692 0 -0.7692 -0.5769 0 0.5769

0 2.197 -0.4945 -2.1978 0.4945 0

-0.7692 -0.4945 2.0055 1.0714 -1.2363 -0.576910

-0.5769 -2.1978 1.0714 2.6305 -0.4945 -0.4327

0 0.4945 -1.2363 -0.4945 1.2363 0

0.5769 0 -0.5769 -0.

T

e e e eA tK B DB

4327 0 0.4327

Bậc tự do toàn cục

5 6 11 12 9 10index

4

0 0 3 0 3 01

0 4 0 4 0 012

4 3 4 3 0 3

eB

4. Vector tải

0 0 0 0 0 0 0 0 0 1000 0 0 F

4 m 4 m

3 m

P = 1000

N

1 2

3

4 5 6

(1)

(2)

(3)

(4)

5. Khử bậc tụ do

- Điều kiện biên chuyển vị

1 1

3

Nút1: 0; 0

Nút 3: 0

x y

y

u u

u

1 2 6index

x x x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x x x x

1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0

K

5. Khử điều kiện biên

4 m 4 m

3 m

P = 1000

N

1 2

3

4 5 6

(1)

(2)

(3)

(4)

1 2 6index

4 m 4 m

3 m

P = 1000

N

1 2

3

4 5 6

(1)

(2)

(3)

(4)

1U K F

4

0

-0.6981

-0.541110

-0.3940

-0.8085

0

xU 4

0

-0.8904

010

-0.5890

-0.7284

-0.8085

yU

6. Giải chuyển vị nút

7. Mô hình chuyển vị

4 m 4 m

3 m

P = 1000 N

1 2

3

4 5 6

(1)

(2)

(3)

(4)

mo hinh ban dau

mo hinh bien dang

FEM

8. Tính ứng suất

σ = Dε DBd

Ung suat x

-600

-400

-200

0

200

Ung suat y

-800

-600

-400

-200

Ung suat xy

-400

-200

0

Ung suat Von Mises

400

600

800

1000

4 m 4 m

3 m

P = 1000 N

1 2

3

4 5 6

(1)

(2)

(3)

(4)