ĐỒ Án kttc

Upload: nguyen-huu-khuong

Post on 06-Jul-2018

240 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

  • 8/16/2019 ĐỒ ÁN KTTC

    1/75

    ĐỒ ÁN KỸ THUẬT THI CÔNG GVHD: ThS. Phan QuangVinh

    THUYẾT MINH ĐỒ ÁN

    THIẾT KẾ I!N PHÁP KỸ THUẬT THI CÔNG

     " TÔNG C#T TH$P T%&N KH#I

    *S# 'I!U THIẾT KẾ:

    Kích thước các cấu kiện trong tầng nhà cho như sau:

    Công trình nhà 4 tầng 4 nhịp

    Chiều rng nhịp: ! " 4#$ %

    &ước ct: & " 4#' % () ước ct : '+

    Chiều cao tầng: ," -#- %

    .ầ% chính: '/$ 0 /$$ %%

    .ầ% ph1: '$$ 0 4$$ %%

     2i3t iện ct: '/$ 0 4/$ %%

    Chiều à5 sàn: 66$ %% Kích thước %7ng '8$$0'4$$ %%

    * Công trình 9à nhà cao tầng c7 s) 9ưng công ;iệc tư cấu t?o sàn %ái khác so ;ới sàn các tầng# o =7 iệnpháp thi công thư@ng =ưc chAn 9à thi công B5 chu5ền

    * Công trình chAn phưn 9Dn Eng ;Hn thIng (au=7 Jng 0 kLt kít ;à thF công ;Hn chu5>n =3n n =M

    * Nề công tác giàn giáo# ;án khuôn: công trình sO 1ng 6 trong 'phư thuHn tiện cho Ruá trìnhthi công 9Sp Tng ;à tháo U# =V% Vo chất 9ưng thi công# =V% Vo;iệc 9uBn chu5>n ;án khuôn t)i =a# k3t hp ;ới hệ =à giáo Eng giáoWa9# hệ thanh ch)ng =

  • 8/16/2019 ĐỒ ÁN KTTC

    2/75

  • 8/16/2019 ĐỒ ÁN KTTC

    3/75

    ĐỒ ÁN KỸ THUẬT THI CÔNG GVHD: ThS. Phan QuangVinh

    SVTH: NGUY(N H)U KH*+NG , -/-C , NH0M -.12 T3ang ;

  • 8/16/2019 ĐỒ ÁN KTTC

    4/75

    ĐỒ ÁN KỸ THUẬT THI CÔNG GVHD: ThS. Phan QuangVinh

    SVTH: NGUY(N H)U KH*+NG , -/-C , NH0M -.12 T3ang

  • 8/16/2019 ĐỒ ÁN KTTC

    5/75

    ĐỒ ÁN KỸ THUẬT THI CÔNG GVHD: ThS. Phan QuangVinh

    C=T CH#NG TH$P

    > T?NH T%ÁN VÁN KHUÔN M0NG:-. V@n AhuBn hnh EFng:

    - Nới ;án khuôn phF phi%# Jng các thanh thPp hp gia cư@ngcho ;án khuôn

    - Công trình c7 kích thước %7ng 9à ` 0 & "'8 0 '4%- Chiều cao thành %7ng 9à -/$%%- ChAn ;án khuôn:

    Whư

  • 8/16/2019 ĐỒ ÁN KTTC

    6/75

    ĐỒ ÁN KỸ THUẬT THI CÔNG GVHD: ThS. Phan QuangVinh

            3        5        0

    550

            1        2        0        0

            1        2        0        0

    1500 1500

    Khi 0ác =ịnh áp 9Tc ngang tác 1ng 9Dn thành ;án khuôn thì áp9Tc ngang =7 Eng áp 9Tc o Dtông tư

  • 8/16/2019 ĐỒ ÁN KTTC

    7/75

    9

    R

    Z " R9'f8

    `

    ĐỒ ÁN KỸ THUẬT THI CÔNG GVHD: ThS. Phan QuangVinh

      Rtc "Wt " 8+/ a^f%'

    b ()i tr*ng t1nh toán tác dng lên .án h+ôn đ/i m0ng:

      Rtt  " nWt nW= " 6#- 8+/ 6#-4$$ " 6j/+#/ a^f%' b ()i tr*ng tác dng ./o 2 tấm .án h+ôn c0 b3 rộng 45cm:

    2Vi trAng tiDu chuen: Rtc " 8+/$#-/ " -$j#'// a^f%

    2Vi trAng tính toán: Rtt " 6j/+#/$#-/ " /8$#6- a^f%

     2a chAn tấ% ,Wb6/-/ 6/$$0-/$d => tính toán o chịu áp 9Tc 9ớnh

  • 8/16/2019 ĐỒ ÁN KTTC

    8/75

    ĐỒ ÁN KỸ THUẬT THI CÔNG GVHD: ThS. Phan QuangVinh

    σ =580,13.10

    −2.120

    2

    8.5,19=2012daN /cm2

     2hqa %n =iều kiện

    Kiểm tra điều kiện độ võng:

    l =

      5

    384. qtc . l

    3

     E . J   ≤[ f l ]=

      l

    250

    ¿>  5

    384

    . 3,06255.120

    3

    2,1.106

    .22,73

    =1,44.10−3≤ 120

    250

    =0,48(cm)

     

     2hqa %n =iều kiện =;]ng

    NH5 ta sO 1ng ' thanh ch)ng =mng ;ới khoVng cách gila các thanhch)ng ;án khuôn %7ng 9à 9 " 6'$c%

    .Tnh J@n @n AhuBn L EFng :

      Whư

  • 8/16/2019 ĐỒ ÁN KTTC

    9/75

    9

    q

     = ql2/

    A

    ĐỒ ÁN KỸ THUẬT THI CÔNG GVHD: ThS. Phan QuangVinh

    ,%a0 : Chiều cao 9ớp D tông gB5 áp 9Tc ngang# # ,%a0 " $#+/% o,"6#6%$+/% nDn chAn ,%a0"$#+/d

    b  Áp lực ngang của bêtông:

    Wt " γ ,%a0 " '/$$ $#+/ " 68+/ a^f%'d

    - Áp lực do đầm dùi gây ra

    W=ầ% " '$$ a^f%'

    - Áp lực ngang do chấn động phát sinh hi đ! bê tông b"ng #$$da%&m'  2CN^ 44/-b6/b phư

  • 8/16/2019 ĐỒ ÁN KTTC

    10/75

    q

    ll

     = ql2/

    ĐỒ ÁN KỸ THUẬT THI CÔNG GVHD: ThS. Phan QuangVinh

    Ki\E 3a iWu Ai]n L^_ng `:

     

    ].[.8

    .   2maxmax   σ σ    n

    l q

     M    tt ≤==

     "'6$$a^fc%'

       2rong =7 : Rtt "6$-/#6 a^f%

      " /#6 c%- Zo%n kháng u)n cFa ;án khuôn

    σ =1035,1.10

    −2.110

    2

    8.5,19=3016,55daN  /cm2

    Không thqa %n =iều kiện

    Chn bi: 9 66$c% #=Qt thD% thanh gông ;ào gila ầ% =

  • 8/16/2019 ĐỒ ÁN KTTC

    11/75

    ĐỒ ÁN KỸ THUẬT THI CÔNG GVHD: ThS. Phan QuangVinh

    l =

      5

    384. qtc . l

    3

     E . J   ≤[ f l ]=

      l

    250

    l =

      5

    384. 656,25.10

    −2 .553

    2,1. 106.22,73

    =3.10−4

  • 8/16/2019 ĐỒ ÁN KTTC

    12/75

    q

    ll

    M = ql2/8

    ĐỒ ÁN KỸ THUẬT THI CÔNG GVHD: ThS. Phan QuangVinh

    b Áp lực do đầm gây ra: W=ầ% " '$$ a^f%' 2CN^ 44/-b6/d

      b Áp lực do đ! gây ra: W=M " 4$$ a^f%' 2CN^ 44/-b6/d

    ⇒ W= " %a0W=ầ%w W=Md " 4$$ a^f%' d

      b()i tr*ng tiê+ ch+,n tác dng lên .án h+ôn cột : Rtc  " Wt"68+/ a^f%'

    b()i tr*ng t1nh toán tác dng lên .án h+ôn cột :

    Rtt " n Wt  n W= " 6#- 68+/ 6#- 4$$ " '/+#/ a^f%' d n:hệ s) ;ưt tVid

    b()i tr*ng tác dng ./o 2 tấm .án h+ôn c0 b3 rộng #5cm:

     2Vi trAng tiDu chuen: Rtc " 68+/$#4/ " 84-#+/a^f%d

      2Vi trAng tính toán: Rtt  " '/+#/ $#4/ " 6--$# a^f%d

    ;. Tnh J@n AhJZng L@Lh gi[a L@L gBng L`:

    .Ta ;ào kích thước tấ% ;án khuôn# ta chAn 9 " 6/$f'"+/c%# tmc9à sO 1ng ' gông ct \ ' =ầu ;à 6 gông \ gila Khi =7 s< =X 9à% ;iệccFa ;án khuôn 9à %t ầ% =

  • 8/16/2019 ĐỒ ÁN KTTC

    13/75

    ĐỒ ÁN KỸ THUẬT THI CÔNG GVHD: ThS. Phan QuangVinh

    σ = M 

    W  =

    1330,9.10−2

    .752

    8.5,31=1762,31

     daN 

    cm2< [ σ ]=2100daN /cm2

    ⇒  2hqa %n =iều kiện ;ề cư@ng =

       Ki\E 3a iWu Ai]n ` eng:

    vK:  400

    1 ][

    E.J

    lq.

    384

    5

    l

    f    3tc=≤=

     f  

    ¿>  5

    384.843,75.10

    −2.75

    3

    2,1.106.24,12

    =9,15.10−4<  75

    400=0,18 (cm)

    ⇒ 2hqa %n =iều kiện ;ề = ;]ng^hư ;H5 toàn chiều ài ct ta ) trí gông ;ới khoVng cách

    gila các gông ct 9à +/c%

    C> THIẾT KẾ VÁN KHUÔN S&N:

      Cấu tạo ván khuôn sn:

    ,ệ ;án khuôn sàn ao gX% ;án khuôn sàn# hệ 0à gX =U ;ánkhuôn sàn# hệ ct ch)ng =U 0à gX ;à hệ ct ch)ng =ưc giEng tho hai

    phư gil cho hệ ất i3n hìnhChAn ô sàn =i>n hình => thi3t k3 c7 kích thước: -/$ 0 -8$$ 0

    66$ %%d

    xà gX =U sàn trong ô sy =ưc gác song song ;ới c?nh chuenc?nh ngSn cFa ô sànd Nán khuôn sàn sy =ưc gác ;uông g7c ;ới 0àgX

      !ội "ung t#nh toán g$m các bư%c :

    - Ki>% tra khV nIng chịu 9Tc ;à = ;]ng cFa ;án khuôn thPp=ịnh hình nhịp tính toán tho nhịp ô sànd

    - ChAn s) hiệu 0à gX thPp# tính ;à ki>% tra = ;]ng cFa 0à gX

    - Ki>% tra ;à chAn khoVng cách gila các ct ch)ng# chAn ctch)ng =U ;án khuôn sàn :

    SVTH: NGUY(N H)U KH*+NG , -/-C , NH0M -.12 T3ang -;

  • 8/16/2019 ĐỒ ÁN KTTC

    14/75

    ĐỒ ÁN KỸ THUẬT THI CÔNG GVHD: ThS. Phan QuangVinh

    xà gX =U ;án khuôn sàn

    Ct ch)ng =

  • 8/16/2019 ĐỒ ÁN KTTC

    15/75

    ĐỒ ÁN KỸ THUẬT THI CÔNG GVHD: ThS. Phan QuangVinh

             4

             0

             0

             0

    HP1230

    HP1235

    HP1235

    HP1235 HP1235

    HP1235 HP1235

    HP1235 HP1235

    HP1235 HP1235

    HP1235 HP1235

    HP1235 HP1235

    HP1235 HP1235

    HP1235 HP1235HP1535

    &`

    150 600 750 1200 1200

    4200

    250 625 750 600 600

             1

             5

             0

             6

             0

             0

             7

             5

             0

             1

             2

             0

             0

             6

             0

             0

             2

             5

             0

    CHI TIẾT Ô S&N ĐIN H8NHZng Zi 3ng @L ng n fn 

    (2 2

    Tn Zi 3ng CBng hL nLjaNkE

    ljaNkE

    l

    6 2Vi trAng VnthBn côppha

    12,8

    1,2 0.3tc

    Qq

    l b= =

    × ×6#6

    1m

  • 8/16/2019 ĐỒ ÁN KTTC

    16/75

    ĐỒ ÁN KỸ THUẬT THI CÔNG GVHD: ThS. Phan QuangVinh

    /,o?t tVi o

    ngư@i ;à thi3t ịthi công

    250tcq   = 6#-

    c ;

    . Tnh J@n Ai\E 3a iWu Ai]n E i]L La @nAhuBn :

    ChAn ;án khuôn 6/$$0-/$ => tính c7 :

    -  2rAng 9ưng tấ% ;án khuôn " 66#6 kg" 66#6 a^

    - Chiều ài tấ% ;án khuôn 9"6#/% # ề rng ;án khuôn : "$#-/%

    - |p 9Tc o =ầ% D tông : Rt " {ths " '/$$$#66 " '+/ a^fZo hs"$#66 nDn chiều sBu =ầ% chAn h="hs"$#66%

    - ,o?t tVi sO 1ng: o ngư@i ;à thi3t ị thi côngd 9ấ5 Eng '/$a^f%'

    - ,o?t tVi =ng khi =M D tông: 9ấ5 Eng 4$$ a^f%'

    - ()i tr*ng tr*ng tiê+ ch+,n tác dng lên tấm .án h+ôn:

      Rtc " 66#6'+/d $#-/ " '8j#6 $#-/" 6$$#4' a^f%

    - ()i tr*ng t1nh toán tác dng lên tấm .án h+ôn :  Rtt "66#66#6'+/6#''/$6#- 4$$6#-d $#-/

    " 6688#6 $#-/" 46/#84 a^f%

    .- Tnh J@n AhJZng L@Lh gi[a L@L o gp 3Jng - B fni\n hqnh 2ính khoVng cách 0à gX 6 phư

  • 8/16/2019 ĐỒ ÁN KTTC

    17/75

    q

    ll

    M = ql2/8

    ĐỒ ÁN KỸ THUẬT THI CÔNG GVHD: ThS. Phan QuangVinh

    Ki>% tra =iều kiện cư@ng =:

    vK:

    ].[

    .8

    .   2maxmax   σ σ    n

    l q

     M    tt ≤==

     "'6$$a^fc%'

     2ha5 s) ta =ưc:

    ¿ M max

    W   =

    q tt .l2

    8W  =

    4,1584.752

    8.5,19=563,4 ≤❑thép=2100daN /c m

    2

    ⇒  2hqa %n =iều kiện ;ề cư@ng =

    Ki>% tra =iều kiện = ;]ng:

    vK:

    tc 3f 5 q l l. [ ]

    384 E.J 400

     f  

    l l = ≤ =

    ¿>  5

    384.100,42.10

    −2.75

    3

    2,1.106.24,12

    =1,1.10−4<  75

    400=0,18(cm)

    ⇒ 2hqa %n =iều kiện ;ề = ;]ng

    NH5# %Gi tấ% ;án khuôn cần - 0à gX 9 " +/ c% hoQc 9 " j$ c%tJ5 chiều ài tấ% ;án khuôn

    . Tnh Ai\E 3a o gp L hrJ h^sng Lbnh ngtnLa fn :

    SVTH: NGUY(N H)U KH*+NG , -/-C , NH0M -.12 T3ang -

  • 8/16/2019 ĐỒ ÁN KTTC

    18/75

    A

    M = ql2/10

    l l l

    q

    ĐỒ ÁN KỸ THUẬT THI CÔNG GVHD: ThS. Phan QuangVinh

    ChAn 0à gX thPp 9o?i C8 c7 các =Qc trưng sau =B5 :

    " 4$%%# h " 8$%%# " ''#4 c%-# _ " 8#4 c%4

     2rAng 9ưng Vn thBn : g " +#$/ a^f%xà gX chịu tVi trAng phBn ) =ều# tVi trAng tác 1ng 9Dn 0à gX:

    2Vi trAng tiDu chuen :

    q tc xg=qtc . l xg+g xg=100,42 .0,75+7,05=82,365daN /m  

    2Vi trAng tính toán:

    q tt  xg=qtt . l xg+1,1 g xg=415,84 .0,75+1,1.7,05=319,64 daN /m

     2rong =7 90g 9à khoVng cách gila các 0à gXd

      (< =X tính toán 0à gX Ac 9à ầ% 9iDn t1c kD 9Dn các g)i tTa 9àcác ct ch)ng

    (8 đi3+ i9n c;ng độ:

    vK:

    2

    maxmax

    ..[ ]

    10.

    tt  M    q l n

    W W 

    σ σ = = ≤

     "'6$$a^fc%'

    ¿>l ≤√ 10.W . [σ ]

    qtt 

      =√10.22,4.2100

    3,1964=383,4 cm

    (8 đi3+ i9n độ .

  • 8/16/2019 ĐỒ ÁN KTTC

    19/75

    ĐỒ ÁN KỸ THUẬT THI CÔNG GVHD: ThS. Phan QuangVinh

    vK:

    tc 3f 1 q l l. [ ]

    128 E.J 400

     f  

    l l = ≤ =

    l ≤  3√128. EJ 

    400.qtc=

    3

    √128×2,1.10

    6×89,4

    400×0,82365=418cm

    b Chiều ài 0à gX Ac trong 6 ô sàn =i>n hình 9à 4$$$b'$$"-8$$%%

    b ChAn khoVng cách gila các ct ch)ng 9à : !cc "6'$c%

    .k nh toán cột ch'ng.Jng ct ch)ng thPp c7 chiều ài tha5 =Mi o 2Hp =oàn ,Ya Whát

    sVn 0uất

      Chiều cao 5Du cầu =)i ;ới ct ch)ng:

      hct ch)ng " htầng  ts  t;k  h0g " -#- $#66 $#$// $#$8 " -#$//%d

    2Vi trAng t 0à gX tru5ền 0u)ng ct ch)ng:

    cc xg tt 

    ccTT    Lq P    .=

    " -6#j46#' " -8-#j a^d

    !cc: khoVng cách gila các ct ch)ng# !cc"6#'%d

    v> =V% Vo chiều cao ;à khV nIng chịu 9Tc thì Wgh 

    ccTT  P 

     Zng XL nh L@L Jbi L` Lhng J Tv Jn Hwa h@ fZnoux

    Chiềucao )ng

    Chiềucao )ng

    Chiều cao sO 1ng

     2Vi trAnga^d

    SVTH: NGUY(N H)U KH*+NG , -/-C , NH0M -.12 T3ang -2

  • 8/16/2019 ĐỒ ÁN KTTC

    20/75

    ĐỒ ÁN KỸ THUẬT THI CÔNG GVHD: ThS. Phan QuangVinh

    !o?ict

    ch)ng

    ngoài%%d

    trong%%d

     2rAng9ưng

    a^d

     2)ithi>u

    %%d

     2)i =a%%d

    Khichịu

    nPn

    Khi

    chịu

    kPo

    Kb6$' 6/$$ '$$$ '$$$ -/$$ '$$$ 6/$$ 6$#'

    Kb6$- 6/$$ '4$$ '4$$ -$$ 6$$ 6-$$ 66#6

    Kb6$-& 6/$$ '/$$ '/$$ 4$$$ 68/$ 6'/$ 66#8

    Kb6$4 6/$$ '+$$ '+$$ 4'$$ 68$$ 6'$$ 6'#-

    Kb6$/ 6/$$ -$$$ -$$$ 4/$$ 6+$$ 66$$ 6-

    Kb6$j 6/$$ -/$$ -/$$ /$$$ 6j$$ 6$$$ 64

    v> =V% Vo chiều cao ;à khV nIng chịu 9Tc thì ta chAn ct ch)ng Kb6$'# các thông s) 0% trDn Vng

    D> THIẾT KẾ VÁN KHUÔN DyM

    -k Tnh J@n hid Ad @n AhuBn zE h : '$$0-/$d

    - .ầ% ph1 c7 kích thước : '$$04$$%%

    vá5 ầ% : rng '$$# ài 4'$$b'/$"-/$%% ;ì tr =i ềrng cFa ti3t iện ctd 2hành ầ% : cao 4$$b66$ " '$%% ;ì tr ề à5 sànd#ài 4'$$b'/$"-/$%% ;ì tr =i ề rng cFa ti3t iện ctd()( Ch*n ván khuôn "+m ,h- :

    - vá5 ầ% : -/$0'$$%%# chAn:  6 tấ% ,Wb6/'$ 6/$$0'$$d ;à ' tấ% ,Wb6''$6'$$0'$$d  ChD% 6 tấ% gG /$0'$$d

    -

     2hành ầ% : -/$0'$%%# chAn :  6 tấ% ,Wb6/'/ 6/$$0'/$d ;à ' tấ% ,Wb6''/6'$$0'/$d  ChD% 6 tấ% gG /$0'/$d

    SVTH: NGUY(N H)U KH*+NG , -/-C , NH0M -.12 T3ang c

  • 8/16/2019 ĐỒ ÁN KTTC

    21/75

    ĐỒ ÁN KỸ THUẬT THI CÔNG GVHD: ThS. Phan QuangVinh

            1        1        0

    29

    200

    17 19

    21

    20

            2        9        0        4

            0        0

    23

    24

    25

    26

    27

    28

    22

      (). nh toán kho/ng cách 0 g$ v cột ch'ng :  ().)( 1á2 "+m : chAn tấ% ,Wb6/'$ 6/$$0'$$d =>tínhvQc trưng hình hAc : _ " 6#- c%4 ;à "4#84 c%-  a3 nh v kiểm tra kho/ng cách 0 g$  4 =i>m tra ho)ng cách ?/ g@ đáy dầm

     2Vi trAng tác 1ng 9Dn 6% ài ;án khuôn :b 2rAng 9ưng &2C2: R " $#' $#4 '/$$ " '$$ a^f%

    b 2rAng 9ưng tấ% khuôn : R;k " j#/f6#'" /#+ a^f%

      b ,o?t tVi o ngư@i ;à thi3t ị thi công: R 2& " '/$$#' " /$ a^f%

    b ,o?t tVi o =M ;à =ầ% gB5 ra : W= " %a0 W=ầ%# W=Md$#'

      .Jng =ầ% Ji : W=ầ% " '$$ a^f%'

      b |p 9Tc o =M Eng %á5

  • 8/16/2019 ĐỒ ÁN KTTC

    22/75

    ĐỒ ÁN KỸ THUẬT THI CÔNG GVHD: ThS. Phan QuangVinh

    Rtt " '$$6#' /#+ 6#6 /$ 6#- 8$6#- " 46/#-+a^f%

    * }iV sO ch c7 ' ct ch)ng cho 6 ;án khuôn# khi =7 s< =X 9à% ;iệccFa ;án khuôn 9à %t ầ% =% tra =iều kiện = ;]ng:

    vK:

    tc 3f 5 q l l. [ ]

    384 E.J 400

     f  

    l l = ≤ =

    ¿>  5

    384.255,79.10

    −2.120

    3

    2,1.106.19,39

    =1,41.10−4<120

    400=0,3(cm)

    ⇒ 2hqa %n =iều kiện ;ề = ;]ng

    SVTH: NGUY(N H)U KH*+NG , -/-C , NH0M -.12 T3ang

  • 8/16/2019 ĐỒ ÁN KTTC

    23/75

    ĐỒ ÁN KỸ THUẬT THI CÔNG GVHD: ThS. Phan QuangVinh

     ⇒

     NH5 ta chAn khoVng cách gila các 0à gX =à ngangd =U =á5ầ% 9à: 90g " 6'$c%

    - =i>m tra chi3+ d/iA b3 rộngB ?/ g@Ađ/ ngangB đáy dầm :ChAn 0à gX thPp 9o?i C8 c7 các =Qc trưng sau =B5 : " 4$%%# h "8$%%# " ''#4 c%-# _ " 8#4 c%4# trAng 9ưng Vn thBn : g " +#$/a^f%

    b 2Vi trAng tác 1ng 9Dn 0à gX :

    2Vi trAng ;án khuôn hai thành ầ%:

    q thànhd mầ  =2×1,1×  7,94

    1,2×0,25

    =58,23daN /m2

      2rAng 9ưng D tông c)t thPp :

    Rtct " 6#' '/$$ $#4 " 6'$$ a^f%'

      ,o?t tVi o ngư@i ;à thi3t ị thi công: Rt "6#-×'/$"-'/

    a^f%'

      ,o?t tVi o =M ;à =ầ% gB5 ra : W= " %a0 W=ầ%# W=Md

      |p 9Tc o =ầ% ;la D tông gB5 ra :W=ầ% " '$$a^f%'

      |p 9Tc o =M Eng %á5

  • 8/16/2019 ĐỒ ÁN KTTC

    24/75

    ĐỒ ÁN KỸ THUẬT THI CÔNG GVHD: ThS. Phan QuangVinh

    ⇒ 2Vi trAng tác 1ng 9Dn =à Ru5 ;ề 9Tc tHp trung:

    Wtc"R0gtc× " 6/+$#/8

    ×$#'/"-'#j/ a^ 

    Wtt"R0gtt ×   " '/-6#j-

    ×$#'/"j-'#6 a^

    và ngang0à gXd =U ầ% tTa 9Dn ct ch)ng ct ch)ng =l ≤ 4.22,4.2100

    632,91=297,3cm

    -(hCo đi3+ độ .

  • 8/16/2019 ĐỒ ÁN KTTC

    25/75

    ĐỒ ÁN KỸ THUẬT THI CÔNG GVHD: ThS. Phan QuangVinh

      b v> =V% Vo chiều cao ;à khV nIng chịu 9Tc thì Wgh 

    ccTT  P 

      ⇒ v> tiện cho thi công# ta chAn ct ch)ng cJng 9o?i ;ới ct ch)ng

    sàn % hiệu K6$'d c7: h%in " '$$$ %%# h%a0 " -/$$#[ ] P 

     " '$$$ a^

      ().). &hnh "+m : chAn tấ% ,Wb6/'/ 6/$$0'/$d => tính

    vIc tính hình hAc : _ " '$#+4 c%4 # " 4# c%-

    v> t?o phưm tra đi3+ i9n c;ng độ :

    SVTH: NGUY(N H)U KH*+NG , -/-C , NH0M -.12 T3ang

  • 8/16/2019 ĐỒ ÁN KTTC

    26/75

    ĐỒ ÁN KỸ THUẬT THI CÔNG GVHD: ThS. Phan QuangVinh

    vK:

    ].[.8

    .   2maxmax   σ σ    n

    l q

     M    tt ≤==

     "'6$$a^fc%'

     2ha5 s) ta =ưc:

    ¿ M max

    W   =

    q tt .l2

    8W  =

    4,55.1202

    8.4,99=1641,3≤❑thép=2100daN /c m

    2

    ⇒  2hqa %n =iều kiện ;ề cư@ng =

    Ki>% tra =iều kiện = ;]ng:

    vK:

    tc 3f 5 q l l. [ ]384 E.J 400

     f  

    l l = ≤ =

    ¿>  5

    384.250.10

    −2.120

    3

    2,1. 106.20,74

    =1,29.10−3<120

    400=0,3(cm)

    ⇒ 2hqa %n =iều kiện ;ề = ;]ng

    NH5 khoVng cách gila các thanh ch)ng ;án thành ầ% ngang 9à

    9"6'$ c% 

    SVTH: NGUY(N H)U KH*+NG , -/-C , NH0M -.12 T3ang 1

  • 8/16/2019 ĐỒ ÁN KTTC

    27/75

    ĐỒ ÁN KỸ THUẬT THI CÔNG GVHD: ThS. Phan QuangVinh

      k Tnh J@n hid Ad @n AhuBn zE Lhnh : '/$0/$$d

    - .ầ% chính c7 kích thước : '/$0/$$%%

    - vá5 ầ% : rng '/$# ài 4$$$b4/$"-//$%% ;ì tr =ichiều cao cFa ti3t iện ctd- 2hành ầ% : cao /$$b66$"-$%% ;ì tr ề à5 sànd

    .)( Ch*n ván khuôn "+m ch#nh :- vá5 ầ% : -//$0'/$%% # chAn:

      6 tấ% ,Wb6/'/ 6/$$0'/$dw 6 tấ% ,Wb6''/6'$$0'/$d w 6 tấ% ,Wb$j'/ j$$0'/$d

    ChD% 6 tấ% gG '/$0'/$d-  2hành ầ% : -//$0-$%%# chAn :

    6 tấ% ,Wb6/-/ 6/$$0-/$dw 6 tấ% ,Wb6'-/ 6'$$0-/$dw 6tấ% ,Wb$j-/ j$$0-/$d  ChD% 6 tấ% gG '/$0-/$d

    26

    27

    18

    30

    31

    32

    33

    36

    35

    39

    34

    250

            1        1        0

            3

            9        0

           5        0        0

    .). nh toán kho/ng cách 0 g$ v cột ch'ng :  .).)(3 1á2 "+m : chAn tấ% ,Wb6/'/ 6/$$0'/$d =>tínhvQc tính hình hAc : _ " '$#+4 c%4 # " 4# c%-

      a3 nh v kiểm tra kho/ng cách 0 g$  4 =i>m tra ho)ng cách ?/ g@ đáy dầm

     2Vi trAng tác 1ng 9Dn 6% ài ;án khuôn :

    SVTH: NGUY(N H)U KH*+NG , -/-C , NH0M -.12 T3ang

  • 8/16/2019 ĐỒ ÁN KTTC

    28/75

    ĐỒ ÁN KỸ THUẬT THI CÔNG GVHD: ThS. Phan QuangVinh

    b 2rAng 9ưng &2C2 : R " $#'/ $#/ '/$$ " -6'#/ a^f%

    b 2rAng 9ưng tấ% khuôn : R;k "+#4f6#'" j#j' a^f%

    b ,o?t tVi o ngư@i ;à thi3t ị thi công: Rt " '/$$#'/ " j'#/a^f%

    b ,o?t tVi o =M ;à =ầ% gB5 ra : W= " %a0 W=ầ%# W=Md$#'

      W=ầ% " '$$ a^f%'

      b |p 9Tc o =M Eng %á5

  • 8/16/2019 ĐỒ ÁN KTTC

    29/75

    ĐỒ ÁN KỸ THUẬT THI CÔNG GVHD: ThS. Phan QuangVinh

    ⇒  2hqa %n =iều kiện ;ề cư@ng =

    Ki>% tra =iều kiện = ;]ng:

    vK:

    tc 3f 5 q l l. [ ]

    384 E.J 400

     f  

    l l = ≤ =

    ¿>  5

    384.381,62.10

    −2.60

    3

    2,1. 106.20,74

    =2,46.10−4<  60

    400=0,15(cm)

    ⇒ 2hqa %n =iều kiện ;ề = ;]ng

    ⇒ NH5 ta chAn khoVng cách gila các 0à gX =U =á5 ầ% 9à: 90g "

    j$c%

    - (1nh chi3+ d/i ?/ g@Ađ/ ngangB đáy dầm :

      ChAn 0à gX thPp 9o?i C8 c7 các =Qc trưng sau =B5 : " 4$%%# h "8$%%# " ''#4 c%-# _ " 8#4 c%4# trAng 9ưng Vn thBn : g " +#$/a^f%

    b 2Vi trAng tác 1ng 9Dn 0à gX :

    2Vi trAng ;án khuôn hai thành ầ%:

    q thànhd mầ  =2×1,1×  9,92

    1,2×0,35=51,96daN /m2

    2rAng 9ưng D tông c)t thPp :

    Rtct " 6#''/$$$#/ " 6/$$ a^f%'

    ,o?t tVi o ngư@i ;à thi3t ị thi công: Rt "6#-

    ×

    '/$"-'/ a^f%'

    ,o?t tVi o =M ;à =ầ% gB5 ra: W= " %a0 W=ầ%# W=Md

    |p 9Tc o =ầ% ;la D tông gB5 ra: W=ầ% " '$$a^f%'

    |p 9Tc o =M Eng %á5

  • 8/16/2019 ĐỒ ÁN KTTC

    30/75

    ĐỒ ÁN KỸ THUẬT THI CÔNG GVHD: ThS. Phan QuangVinh

      " W= " 4$$×6#-"/'$ a^f%' 

    ⇒ 2Mng tVi trAng tác 1ng 9Dn =à ngang 0à gXd:

    2Vi trAng tiDu chuen :

    q tc xg=(47,24+1250+250) .1,2+7,05=1863,74daN /m  

    2Vi trAng tính toán:

    q tt  xg=(51,96+1500+325+520) .1,2+1,1.7,05=2884,107 daN /m  

     2Vi trAng tác 1ng 9Dn =à Ru5 ;ề 9Tc tHp trung:Wtc"R0gtc

    × " 68j-#+4

    ×$#'/"4j/#4 a^ 

    Wtt"R0gtt ×   " '884#6$+

    ×$#'/"+'6#$- a^

    và ngang0à gXd =U ầ% tTa 9Dn ct ch)ng ct ch)ng =l ≤ 4.22,4 .2100

    721,03=261cm

    -(hCo đi3+ độ .

  • 8/16/2019 ĐỒ ÁN KTTC

    31/75

    ĐỒ ÁN KỸ THUẬT THI CÔNG GVHD: ThS. Phan QuangVinh

    ChAn 90g " -/ c%

    NH5 khoVng cách gila =à ngang 0à gXd =U =á5 ;án khuôn ầ% 9à6'$c%# ;à chiều ài 0à ngang 9à -/ c%

    b3 nh cột ch'ng cho ván khuôn đá2 "+m :

    ChAn 0à gX thPp 9o?i C8 c7 các =Qc trưng sau =B5 : " 4$%%# h "8$%%# " ''#4 c%-# _ " 8#4 c%4 

    b2Vi trAng tác 1ng 9Dn ct ch)ng: W tt " +'6#'- a^

      b Chiều cao 5Du cầu cFa ct ch)ng :

    hct ch)ng " htầng  h  h0g " -#- $#/ $#$8 " '#+' %d

      b v> =V% Vo chiều cao ;à khV nIng chịu 9Tc thì Wgh cc

    TT  P 

      ⇒ v> tiện cho thi công# ta chAn ct ch)ng cJng 9o?i ;ới ct ch)ng

    sàn % hiệu K6$'d c7: h%in " '$$$ %%# h%a0 " -/$$#[ ] P 

     " '$$$ a^

    .).).3 &hnh "+m : chAn tấ% ,Wb6/-/ 6/$$0-/$d => tính

    vQc trưng hình hAc : _ " ''#+- c%4 # " /#6 c%-

    v> t?o phư

  • 8/16/2019 ĐỒ ÁN KTTC

    32/75

    ĐỒ ÁN KỸ THUẬT THI CÔNG GVHD: ThS. Phan QuangVinh

    b |p 9Tc o =M Eng %á5 % tra =iều kiện = ;]ng:

    vK:

    tc 3f 5 q l l. [ ]

    384 E.J 400

     f  

    l l = ≤ =

    ¿>  5

    384.437,5.10

    −2.60

    3

    2,1.106.22,73

    =2,58.10−4<  60

    400=0,15(cm)

    ⇒ 2hqa %n =iều kiện ;ề = ;]ng

    NH5 khoVng cách gila các thanh ch)ng ;án thành ầ% ngang 9à 9" j$c%

    {k Tnh J@n @n AhuBn fnB

    SVTH: NGUY(N H)U KH*+NG , -/-C , NH0M -.12 T3ang ;

  • 8/16/2019 ĐỒ ÁN KTTC

    33/75

    ĐỒ ÁN KỸ THUẬT THI CÔNG GVHD: ThS. Phan QuangVinh

      Cấu tạo ván khuôn s5 nô:

    • sàn sD nô c7 kích thước: j$$ 0 4'$$ 0 6$$ %%d

    xà gX =U ;án khuôn trong ô sy =ưc gác song song ;ới c?nhngSn Nán khuôn sy =ưc gác ;uông g7c ;ới 0à gX

      !ội "ung t#nh toán g$m các bư%c :

    bKi>% tra khV nIng chịu 9Tc ;à = ;]ng cFa ;án khuôn thPp =ịnh hình

    bChAn s) hiệu 0à gX thPp# tính ;à ki>% tra = ;]ng cFa 0à gX

    bKi>% tra ;à chAn khoVng cách gila các ct ch)ng# chAn ct ch)ng =U

    ;án khuôn sD nô : xà gX =U ;án khuôn sD nô

    Ct ch)ng =

  • 8/16/2019 ĐỒ ÁN KTTC

    34/75

    A

    M = ql2/10

    l l l

    q

    ĐỒ ÁN KỸ THUẬT THI CÔNG GVHD: ThS. Phan QuangVinh

      2Vi trAng ;án khuôn thành sD nô :

    29,926 141,7 /

    1,2 0,35

    thanhdamq daN m= × =

    × 2rAng 9ưng D tông c)t thPp :Rtct " '/$$ 0 $#66 " '+/ a^f%'

      ,o?t tVi o ngư@i ;à thi3t ị thi công: Rt " '/$ a^f%'

      ,o?t tVi o =M ;à =ầ% gB5 ra : W= " %a0 W=ầ%# W=Md

      |p 9Tc o =ầ% ;la D tông gB5 ra: W=ầ% " '$$a^f%'

      |p 9Tc o =M Eng %á5

  • 8/16/2019 ĐỒ ÁN KTTC

    35/75

    ĐỒ ÁN KỸ THUẬT THI CÔNG GVHD: ThS. Phan QuangVinh

    Ki>% tra =iều kiện cư@ng =:

    vK:

    ].[

    .8

    .   2maxmax   σ σ    n

    l q

     M    tt ≤==

     "'6$$a^fc%'

     2ha5 s) ta =ưc:

    σ max= M max

    W   =

    3,99261.602

    8.6,68=268,96 daN /c m2≤2100daN /c m2

      2hqa %n =iều kiện ;ề cư@ng =

    Ki>% tra =iều kiện = ;]ng:

    vK:  400

    1 ][

    E.J

    lq.

    384

    5

    l

    f    3tc=≤=

     f  

     2ha5 s) ta =ưc:

    l =

      5

    384×

      2,0001 .603

    2,1. 106

    .30,57=1,46.10−6 ≤[

     f 

    l ]=

      60

    400=0,15

    ⇒ 2hqa %n =iều kiện ;ề = ;]ng

     2ha5 s) ta =ưc:

    -2 34

    6

    f 5 343,29.10 .60. 2,94 10 [ ] 0,15

    l 384 2,1.10 .30,57 400

     f l 

    l −= = × ≤ = =

    ⇒ 2hqa %n =iều kiện ;ề = ;]ng

    bE2E'&  (1nh cột chFng đD ?/ g@ sê nô :

    ChAn 0à gX thPp 9o?i C8 c7 các =Qc trưng sau =B5 : " 4$%%# h" 8$%%# " ''#4 c%-# _ " 8#4 c%4# trAng 9ưng Vn thBn : g " +#$/a^f%

    xà gX chịu tVi trAng phBn ) =ều# tVi trAng tác 1ng 9Dn 0à gX:

    2Vi trAng tiDu chuen: Rtc " Rstc 90g g0g " jjj#+ 0 $#j +#$/

    SVTH: NGUY(N H)U KH*+NG , -/-C , NH0M -.12 T3ang ;

  • 8/16/2019 ĐỒ ÁN KTTC

    36/75

    A

    M = ql2/10

    l l l

    q

    ĐỒ ÁN KỸ THUẬT THI CÔNG GVHD: ThS. Phan QuangVinh

    "4$+#$+ a^f%

    2Vi trAng tính toán: Rtt " Rstt 90g n0g g0g" 6--$#8+ $#j 6#6+#$/

    " 8$j#'++ a^f%(< =X tính toán 0à gX 9à tTa 9Dn các ct ch)ng# giV sO c7 s< =X

    tính toán như sau:

    (8 đi3+ i9n c;ng độ:

    vK:

    2

    maxmax

    ..[ ]

    10.

    tt  M    q l n

    W W σ σ = = ≤

     "'6$$a^fc%'

    ¿>l ≤

    √10.W . [σ ]

    qtt 

      =

    √10.22,4.2100

    8,06277=241,54 cm

    (8 đi3+ i9n độ .

  • 8/16/2019 ĐỒ ÁN KTTC

    37/75

    ĐỒ ÁN KỸ THUẬT THI CÔNG GVHD: ThS. Phan QuangVinh

     2ính cho tấ% ;án khuôn ,Wb6'-/ 6'$$0'/$d c7 "4# c%- # _" '$#+4c%4

            2        5        0

    CHI TI?T VÁN KHUÔN SÊ NÔ

    TL:1/10

            5        0        0

    600

    1500

    200

            2        5        0

            6        0        0

    830

    90 50 210 50 290 50 90

    500

    Thé !? "#$ %h&'$

    v> t?o phư

  • 8/16/2019 ĐỒ ÁN KTTC

    38/75

    ĐỒ ÁN KỸ THUẬT THI CÔNG GVHD: ThS. Phan QuangVinh

    Rtt " 6#-6'/$ 6#-4$$d$#'/ " /-j#'/ a^f%

    }iV sO ) trí - kp thành ầ% cho 6 ;án khuôn# khi =7 s< =X 9à% ;iệccFa ;án khuôn 9à %t ầ% ' nhịp ;ới 9 " $#j%

    Ki>% tra =iều kiện cư@ng = :

    ].[.8

    .   2maxmax   σ σ    n

    l q

     M    tt ≤==

     "'6$$ a^fc%'

     2ha5 s) ta =ưc:

    σ max= M max

    W   =

    5,3625 .602

    8.4,99=483,6 daN /c m2 ≤2100daN  /c m2

    ⇒  thqa %n =iều kiện ;ề mng suất

    Ki>% tra =iều kiện = ;]ng:

    vK:  400

    1 ][

    E.J

    lq.

    384

    5

    l

    f    3tc=≤=

     f  

    l =

      5

    384×

      3,125 .603

    2,1. 106

    .20,74=3,36.10−6≤[

     f 

    l ]=

      1

    400=0,15

    ⇒ 2hqa %n =iều kiện ;ề = ;]ng

    NH5 khoVng cách gila các thanh ch)ng ;án khuôn thành ầ% o9à 9" j$c%

    SVTH: NGUY(N H)U KH*+NG , -/-C , NH0M -.12 T3ang ;

  • 8/16/2019 ĐỒ ÁN KTTC

    39/75

    ĐỒ ÁN KỸ THUẬT THI CÔNG GVHD: ThS. Phan QuangVinh

    }NG T~NG H•P VÁN KHUÔN CH% - TyNG

    STT

    Tn

    LxuAi]n

    S hi]u

    @nAhuBn

    KLh h^€L@n AhuBn

    S

    @nk-CK 

    Tng

    f LxuAi]n

    Tng

    i]nLhjEl

    6 Z7ng,Wb6/-/ 6/$$0-/$ 4

    64$ /'#',Wb6'-/ 6'$$0-/$ 4

    'CM

    %7ng

    ,Wb6'-/ 6'$$0-/$ 464$ -$'#4

    ,Wb6''$ 6'$$0'$$ '

    - Ct

    ,Wb6/4/ 6/$$04/$ 4

    64$ /88,Wb6/'/ 6/$$0'/$ 4

    4 (àn

    ,Wb6/-/ 6/$$0-/$ 6$

    6$8 '6j-#+',Wb6'-/ 6'$$0-/$ 6$

    ,Wb6/-$ 6/$$0-$$ 6

    ,Wb6'-$ 6'$$0-$$ '

    /

    .ầ%

    ph1

    ,Wb6/'/ 6/$$0'/$ '

    6-/ -j8#//

    ,Wb6/'$ 6/$$0'$$ 6

    ,Wb6''/ 6'$$0'/$ 4,Wb6''$ 6'$$0'$$ '

    j.ầ%chính

    ,Wb6/'/ 6/$$0'/$ 6

    66' ''6#+j

    ,Wb6''/ 6'$$0'/$ 6

    ,Wb$j'/ j$$0'/$ 6

    ,Wb6/-/ 6/$$0-/$ 6

    ,Wb6'-/ 6'$$0-/$ 6

    ,Wb$j-/ j$$0-/$ 6

    + (D nô

    ,Wb6'j$ 6'$$0j$$ -

    '+ 64$#4,Wb$jj$ j$$0j$$ 6

    ,Wb6''/ 6'$$0'/$ j

    ,Wb$j'/ j$$0'/$ j

    SVTH: NGUY(N H)U KH*+NG , -/-C , NH0M -.12 T3ang ;2

  • 8/16/2019 ĐỒ ÁN KTTC

    40/75

    ĐỒ ÁN KỸ THUẬT THI CÔNG GVHD: ThS. Phan QuangVinh

    T~NG

  • 8/16/2019 ĐỒ ÁN KTTC

    41/75

    ĐỒ ÁN KỸ THUẬT THI CÔNG GVHD: ThS. Phan QuangVinh

    PHyN TH4 HI

    PH*+NG ÁN: VÁN KHUÔN Gƒ $P CÔNG NGHI!P PH„ PHIM

    Các =Qc =i>% cFa ;án khuôn o nhà sVn 0uất cung cấp như sau:

    {> T?NH T%ÁN VÁN KHUÔN M0NG:. V@n AhuBn hnh EFng:

    - Nới ;án khuôn phF phi%# Jng các thanh thPp hp gia cư@ngcho ;án khuôn

    - Công trình c7 kích thước %7ng 9à ` 0 & "'8 0 '4%- Chiều cao thành %7ng 9à -/$%%- ChAn ;án khuôn: 2ấ% ;án khuôn c7 kích thước

    ''4$0-/$068%% ;à 6''$0-/$068%%

    a. Ss p E i]L La @n AhuBn EFng.Nới chiều cao thành %7ng -/$%% # ta chAn ;à ) trí ' sư@n Acthp phư

  • 8/16/2019 ĐỒ ÁN KTTC

    42/75

    ĐỒ ÁN KỸ THUẬT THI CÔNG GVHD: ThS. Phan QuangVinh

    6 6 6 6  

    . TZi 3ng @L ng:-  2€nh tVi: |p 9Tc ngang cFa D tông

      2ho 2CN^ 44/-b6/# ;ới chiều cao =M D tông 9à -/$ %% +/$ %%#

      áp 9Tc 9ớn nhất 9à:

      Rh"{h%a0 " '/$$$#-/" 8+/ a^f%' 

    -  ,o?t tVi: 

    ,o?t tVi o =ầ% rung gB5 ra R=6d 9ấ5 Eng '$$a^f%'

      ,o?t tVi chấn =ng khi =G D tông ;ào c)p pha sinh ra:

      →  2ho Vng ̀'b2CN^ 44/-b6/ Nới phư

  • 8/16/2019 ĐỒ ÁN KTTC

    43/75

    ĐỒ ÁN KỸ THUẬT THI CÔNG GVHD: ThS. Phan QuangVinh

    ChAn sư@n Ac 9à thanh thPp hp c7 kích thước /$0/$0' %%# tac7:

     _0 " _5 "

    3 3

    5.5 4,6.4,6 14,7712− =

    c%4

    0 " 5 "

    2 2.14,775,91

    5

    2

     J J 

    h   h= = =

     c%-

      G(hCo đi3+ i9n b3n:

    ¿ M 

    max

    W    ≤ thép=2100cm2

     2rong =7 :

     M max=q tt .l

    2

    10

    l ≤√10.W . [ σ ]

    qtt ≤√

    10×5,91×2100

    5,8013=146,3(cm).

    G(hCo đi3+ i9n biHn dIng:

    f =  q tc .l

    4

    128. E J  x≤ f =

      l

    250

    l ≤  3√128. EJ 

    250.qtc=

    3

    √128×2,1.10

    6×14,77

    250×3,0625=173,1(cm)

    Vv|: Nới ;án khuôn thành %7ng# tho c?nh ài chAn tM hp ' ;ánkhuôn -/$0''4$068 ;à tho c?nh ngSn chAn ' ;án khuôn-/$06''$068

      &) trí - thanh ch)ng sư@n =mng tho phư

  • 8/16/2019 ĐỒ ÁN KTTC

    44/75

    ĐỒ ÁN KỸ THUẬT THI CÔNG GVHD: ThS. Phan QuangVinh

    ;. Tnh @n AhuBn L EFng.

    Niệc tính toán ;án khuôn cM %7ng tưn hình trongtính toán cho thuHn tiện

    TZi 3ng @L ng n @n AhuBn:

    Chiều ài tính toán: 9 " 6#6%

     2Mng tVi trAng tiDu chuen tác 1ng trDn $#// % ài:

    Rtc " γ ,  " '/$$$#+/$#// " 6$-6#'/ a^f%

    2ho 2CN^ 44/-b6/# ;ới chiều cao 9ớp D tông =M 9à 6$$$%% +/$%% thì , " +/$ %%

     2Mng tVi trAng tính toán trDn 6% ài:

    Rtt " Rh 6#- R=6#-d$#//" 68+/6#- 4$$6#-d$#// " 6j'j#j-a^f%

     

    Tnh J@n @n AhuBn L EFng: 

    Coi ;án khuôn cM %7ng tính toán như 9à ầ% 9iDn t1c tTa trDn cácg)i tTa 9à các gông 2a c7 =Qc trưng hình hAc ;án khuôn gG:

    J x=J y=55.1,8

    3

    12=26,73 cm4

    SVTH: NGUY(N H)U KH*+NG , -/-C , NH0M -.12 T3ang

  • 8/16/2019 ĐỒ ÁN KTTC

    45/75

    ĐỒ ÁN KỸ THUẬT THI CÔNG GVHD: ThS. Phan QuangVinh

    W x=W y=55.1,8

    2

    6=29,7 cm3

    KhoVng cách gila các g)i tTa 9à khoVng cách gila các gôngKhoVng cách gila các gông =ưc 0ác =ịnh như sau:

    G(hCo đi3+ i9n b3n:

    ¿ M max

    W   ≤ g=260daN /cm

    2

     2rong =7 :

     M max=

    q tt .l2

    10

    l ≤√10.W . [ σ ]

    qtt ≤√

    10×29,7×206

    16,2663=61,33(cm) .

    G(hCo đi3+ i9n biHn dIng:

    f  =  q tc .l

    4

    128. E J  x≤ f =

      l

    250

    l ≤ 3

    √128. EJ 

    250.qtc=

    3

    √128×65000×26,73

    250×10,3125=44,18(cm)

     2 nhlng k3t RuV trDn ta chAn 9 " -/c% &) trí 4 gông cho cM%7ng

    …> THIẾT KẾ VÁN KHUÔN C=T:

    - Chiều ài tính toán: ,ct " --$$ /$$ " '8$$ %%- 2i3t iện ct: '/$04/$ %% 2ho phư

  • 8/16/2019 ĐỒ ÁN KTTC

    46/75

    ĐỒ ÁN KỸ THUẬT THI CÔNG GVHD: ThS. Phan QuangVinh

    6 6 6 6  

    . TZi 3ng @L ng:a& Áp lực ngang .Ja bê tông: Rh " {t,

     trong =7: b , 9à chiều cao =M D tông: , " '8$$ +/$ " 9ấ5 , "+/$ => tính toán

    |p 9Tc 9ớn nhất t?i =á5 thành: Rt " {t, " '/$$$#+/ "68+/ a^f%'

    b& KoIt t)i ngang: R= " 4$$ a^f%'  ;ới phư

  • 8/16/2019 ĐỒ ÁN KTTC

    47/75

    ĐỒ ÁN KỸ THUẬT THI CÔNG GVHD: ThS. Phan QuangVinh

    f  =  q tc .l

    4

    128. E J  x≤ f =

      l

    400

    l ≤  3√128. EJ 

    400.qtc=

    3

    √128×2,1×106×14,77

    400×8,4375=106(cm)

     2a chAn khoVng cách các gông ct 9à +$c% Nới chiều cao '#8% nDn ta) trí / gông ct

    G> THIẾT KẾ VÁN KHUÔN DyM S&N:-. Thid Ad @n AhuBn fn:

    Các ô sàn c7 kích thước gi)ng nhau 9à -/$0-8$$ %% 2a sO 1ng

    ;án khuôn phF phi% c7 kích thước 6''$0''4$068 %% 2rong côngtrình ta sO 1ng ct ch)ng giáo W`! k3t hp ;ới ct ch)ng =

  • 8/16/2019 ĐỒ ÁN KTTC

    48/75

    ĐỒ ÁN KỸ THUẬT THI CÔNG GVHD: ThS. Phan QuangVinh

      =B5 ta ) trí 0à gX ' 9ớp !ớp trDn =Qt tho phư

  • 8/16/2019 ĐỒ ÁN KTTC

    49/75

    ĐỒ ÁN KỸ THUẬT THI CÔNG GVHD: ThS. Phan QuangVinh

    W  x=100. 1,8

    2

    6=54cm3

    J  x=100. 1,83

    12=48,6cm4

    ¿ M max

    W   ≤❑g=260daN  /c m

    2

     2rong =7 :

     M max=q tt .l

    2

    10

    l ≤√10.W . [ σ ]

    qtt ≤√

    10×54×260

    12,0008=108,2(cm) .

      Li3+ i9n biHn dIng:

    f =  q tc .l

    4

    128. E J  x≤ f =

      l

    400

    l ≤  3

    √128. EJ 400.qtc

    =3

    √128×65000×48,6

    400×2,968 =69,8 (cm)

    NH5 chAn khoVng cách các 0à gX Ac 9à /$ c%

    Lk Tnh AhJZng L@Lh o gp € ^€ijo gp ngangl:

    Ss p nh: 

    xà gX Ac 9à% ;iệc như ầ% 9iDn t1c tTa 9Dn các g)i tTa 9à các 0à gXngang

    6 6 6 6  

    TZi 3ng @L ng n o gp L:

    b 2rAng 9ưng Vn thBn sàn gX% D tông ;à c)t thPp:

    SVTH: NGUY(N H)U KH*+NG , -/-C , NH0M -.12 T3ang

  • 8/16/2019 ĐỒ ÁN KTTC

    50/75

    ĐỒ ÁN KỸ THUẬT THI CÔNG GVHD: ThS. Phan QuangVinh

    Rt " {ths$#/ " 'j$$$#6'$#/ " 6/j a^f%

    b 2rAng 9ưng ;án khuôn gG ;à 0à gX Ac:

    R;k " {gGh;k$#/ {thPp//b4#j4#jd" j$$$#$68$#/ $#+8/-#84 " 8#4 a^f%

    b ,o?t tVi sO 1ng: o ngư@i ;à thi3t ị thi côngd 9ấ5 Eng '/$a^f%'

    " 2ính trDn 6% ài ;án khuôn 9à: Rs " '/$$#/ " 6'/ a^f%

    b ,o?t tVi =ng khi =M D tông: 9ấ5 Eng 4$$ a^f%'

    " 2ính trDn 6% ài ;án khuôn 9à: R= " 4$$$#/ " '$$ a^f%'

    * 2Vi trAng tiDu chuen trDn 6% ài:

    Rtc " Rt  R;k  Rs " 6/j 8#4 6'/ " '8#4 a^f%

    * 2Vi trAng tính toán trDn 6% ài:

    Rtt " n6Rt  n'R;k  n-Rs  n4R= " 6/j6#' 8#46#6 6'/6#- '$$6#-

      " j68#4 a^f%

    Tnh J@n AhJZng L@Lh o gp ngang:ChAn ti3t iện thanh 0à gX Ac 9à thanh thPp hp /$0/$0' %%# c7:

     _0"_5"64#++c%4 w 0"5"/#6 c%- 

    " '#66$j a^f%' : %oun =àn hXi cFa thPp

    G Li3+ i9n b3n: thép

     M ][max σ σ    ≤=

     M max=qtt .l

    2

    10 ≤[σ ] thép=2100daN /m2

    ¿>l ≤√ 10.W . [σ ]

    qtt 

      =√10.5,9 .2100

    6,19=141,48 cm

    G Li3+ i9n biHn dIng: 

    SVTH: NGUY(N H)U KH*+NG , -/-C , NH0M -.12 T3ang c

  • 8/16/2019 ĐỒ ÁN KTTC

    51/75

    ĐỒ ÁN KỸ THUẬT THI CÔNG GVHD: ThS. Phan QuangVinh

    f  =  q tc .l

    4

    128. E J  x≤ f =

      l

    400(k t ế   c uấ   nhn th yấ   )

    l ≤  3√128. EJ 

    400.qtc=

    3

    √128×2,1.106 ×14,77

    400×2,89=150,87 cm

    NH5 chAn khoVng cách các 0à gX ngang 9à 6'$c%# phJ hp ;ới kíchthước giáo W`!

    k Tnh o gp L` Lhng o gp:

    Ss p nh:  Các 0à gX ngang 9à các ầ% 9iDn t1c tTa 9Dn các ct ch)ng# chịu tVi

    trAng tHp trung tru5ền 0u)ng t các 0à gX Ac 2a c7 khoVng cách các0à gX Ac 9à $#/% ;à khoVng cách ct ch)ng giáo W`! như = chAn 9à6#'%# ngh€a 9à nhịp ầ% 9iDn t1c 9à 6#'% v> =% nhất như sau:

    /$$ /$$ /$$ /$$ /$$ /$$ /$$

    6'$$ 6'$$ 6'$$+/ +/

    &i>u =X Zo%n

    (< =X chu5>n ;ị

    WhVn 9Tc t?i các g)iTZi 3ng @L ng:

    Wtc " Rtc9 " '8#46#' " -4+#'8 a^

    SVTH: NGUY(N H)U KH*+NG , -/-C , NH0M -.12 T3ang -

  • 8/16/2019 ĐỒ ÁN KTTC

    52/75

    ĐỒ ÁN KỸ THUẬT THI CÔNG GVHD: ThS. Phan QuangVinh

    Wtt " Rtt9 " j68#46#' " +4'#+- a^

    Ki\E 3a o gp ngang:

      ChAn ti3t iện 0à gX ngang 9à /$06$$0' %% ;ới ti3t iện nà5# ta c7 :

     _0 "

    3 35.10 4,6.9,6

    12

     "++#/' c%4 

    0 "/ 2

     J 

    h"

    2 2.77,5215,50

    10

     J h

      = =

    c%-

      Zô hình ;à giVi ài toán trDn phần %ề% (ap '$$$# ta c7 =ưc k3t

    RuV: Zo%n 9ớn nhất: Z%a0 " '$/#$j a^% " '$/$j a^c%

    v ;]ng 9ớn nhất: ‚ %a0 " $#'+'%%

    Ki>% tra 0ưu 9à '#$% ;à t)i =a 9à -#/% các thông s) =ưc cho t nhà sVn0uất như Vng saud

    SVTH: NGUY(N H)U KH*+NG , -/-C , NH0M -.12 T3ang

  • 8/16/2019 ĐỒ ÁN KTTC

    53/75

    ĐỒ ÁN KỸ THUẬT THI CÔNG GVHD: ThS. Phan QuangVinh

    !o?ict

    ch)ng

    Chiềucao

    )ngngoài%%d

    Chiềucao

    )ngtrong%%d

    Chiều cao sO 1ng

     2Vi trAng a^d 2rAng9ưng

    a^d 2)ithi>u%%d

     2)i =a%%d

    KhichịunPn

    Khi

    chịukPo

    Kb6$' 6/$$ '$$$ '$$$ -/$$ '$$$ 6/$$ 6$#'Kb6$- 6/$$ '4$$ '4$$ -$$ 6$$ 6-$$ 66#6

    Kb6$-& 6/$$ '/$$ '/$$ 4$$$ 68/$ 6'/$ 66#8Kb6$4 6/$$ '+$$ '+$$ 4'$$ 68$$ 6'$$ 6'#-

    Kb6$/ 6/$$ -$$$ -$$$ 4/$$ 6+$$ 66$$ 6-Kb6$j 6/$$ -/$$ -/$$ /$$$ 6j$$ 6$$$ 64

    - …ng ngoài: .6" j$%%w 6"/$%%w à5 /%%

    - …ng trong: .' " 4'%%w '" -' %%w à5 /%%

    (< =X tính toán ct ch)ng 9à thanh chịu nPn &) trí hệ giEng ct ch)ngtho ' phư

  • 8/16/2019 ĐỒ ÁN KTTC

    54/75

    ĐỒ ÁN KỸ THUẬT THI CÔNG GVHD: ThS. Phan QuangVinh

    "

    1

    1

    32,941,95

    8,64

     J r cm

     A= = =

    …ng trong:

    4   44 442 2

    2 2

    2

    .4,2 3,21 1 10,13

    64 64 4,2 x y

     D d  J J cm

     Dπ π          = = − = − = ÷   ÷

         

    2 2 2 222 2

    2

    ( (4,2 3,2 5,81

    4 4

     D d  A cm

    π π − −= = =

     

    "

    2

    2

    10,131,32

    5,81

     J r cm

     A= = =

      b Ki>% tra )ng ngoài: (< =X 9à% ;iệc 9à thanh chịu nPn# ' =ầu khớp:

    • c7 9"9o" '$$ c%

    •   xλ  " 9$6fr6" '$$f6#/ " 6$'#j ƒ λ  „ " 6/$

    • †6" $#/8-

    σ 1=  P

    # .∅1

    . $1

    =  1934,87

    0,8.0,583.8,64=480,15daN /cm2≤2100daN /cm2

    b Ki>% tra )ng trong: (< =X 9à% ;iệc 9à thanh chịu nPn# ' =ầu khớp:

      9$' " --$b'$$b6'#8b/b6$ " 6$'#' c%

     2rong =7:

    Chiều à5 sàn ;án khuôn: 666#8 " 6'#8 c%

    Chiều cao 0à gX Ac : / c%

    Chiều cao 0à gX ngang : 6$ c%

     2a c7 : 2λ  " 9$'f r' " 6$'#'f6#-' " ++#4'ƒ λ  „ " 6/$

    • †'" $#j/4

    SVTH: NGUY(N H)U KH*+NG , -/-C , NH0M -.12 T3ang

  • 8/16/2019 ĐỒ ÁN KTTC

    55/75

    ĐỒ ÁN KỸ THUẬT THI CÔNG GVHD: ThS. Phan QuangVinh

    σ 2=  P

    # .∅2

    . $2

    =  1934,87

    0,8.0,654.5,81=636,51daN /cm2 ≤2100daN /cm2

    NH5 ti3t iện ct ch)ng = chAn thqa %n =iều kiện cư@ng = ;à Mn=ịnh

     

    Ki\E 3a AhZ n†ng LhOu RL La gi@J P':

      2 cata9og %à nhà sVn 0uất =ưa ra# ;ới chiều cao h " -#-% thì ta c7khV nIng chịu 9Tc cFa giáo W`!: ƒ W „ " 6j 2

      Nới giáo W`! ch)ng =U ;án khuôn sàn# tVi trAng tác 1ng 9ớn nhất9Dn giáo 9à: iện tích chịu 9Tc 6#'06#' %d

    b2Vi trAng sàn:

    Rtt " 6'$$#$8 a^f%'

    b 2Vi trAng Vn thBn 0à gX:

    R0g " j$$ 0 $#$/ 0 $#6 " - a^f%d

    b 2Mng tVi trAng tác 1ng 9Dn 0à gX:

    Rtt " 6'$$#$8 0 $#/ 6#6 0 - " j68#4 a^f%d

     .o 96 " /$c% 9à khoVng cách gila các 0à gX 9ớp 6

    b2Vi trAng tác 1ng 9Dn 6 ct ch)ng cFa giáo W`! khi giV sO iện XntVi 9à hình ;uông c?nh 6#'× 6#' %d 9à:

    W" 6#'×6#'×Rtt " 6#'×6#'×j68#4" 86#'+ k}d

      W ƒW„ nDn tu5 ta chưa k> =3n kh)i 9ưng cFa 0à gX c‡ng c7 th>=V% Vo =ưc cư@ng = ;à sT Mn =ịnh cFa hệ ƒW„" 6j tấn

    NH5 giáo W`! = sO 1ng =F khV nIng chịu 9Tc

    . Thid Ad @n AhuBn zE h: '$$04$$0%%d

    .ầ% cao 4$$ %%

    Chiều cao thông thuˆ: h " --$$ b 4$$ " '$$ %%d

    (O 1ng ct ch)ng K6$'# chiều cao t)i =a -#/% => ch)ng ;án =á5ầ%

    SVTH: NGUY(N H)U KH*+NG , -/-C , NH0M -.12 T3ang

  • 8/16/2019 ĐỒ ÁN KTTC

    56/75

    ĐỒ ÁN KỸ THUẬT THI CÔNG GVHD: ThS. Phan QuangVinh

    a) &hi7t k7 ván đá2 "+m ,h-:

      Nới chiều rng =á5 ầ% 9à '$$%%# ài 4'$$b'/$"-/$%%# tachAn ' tấ% '$$06''$# 6 tấ% '$$ 0 +$$%%# 6 tấ% '$$0 j6$%% ềà5 ;án 9à 68%%

      !ấ5 ;án '$$ 0 6''$ %% 9à% ;án =i>n hình trong tính toán ;H5 nDn=Qc trưng ti3t iện cFa ;án 9à: _ " #+' c%4 w " 6$#8 c%-

    8 9ác đnh t/i tr*ng tác "-ng ván đá2 "+m:

      b 2Vi trAng o Dtông c)t thPp: Rtc6 " $#'× $#4 ×'/$$ " '$$a^f%d

    Rtt6 " 6#'×'$$ " '4$ k}f%d

      b2Vi trAng o ;án khuôn: Rtc' " ' 0 j$$ 0 $#$68 0 $#'" j#'j4a^f%d

    Rtt' " 6#6×j#'j4 " j#8 a^f%d  b ,o?t tVi sinh ra o Ruá trình =ầ% Dtông ;à =M D tông:

    Rtc- " 4$$0$#' " 8$ a^f%d

    Rtt-  " n' ptc- " 6#- ×8$ " 6$4 a^f%d

    SVTH: NGUY(N H)U KH*+NG , -/-C , NH0M -.12 T3ang 1

  • 8/16/2019 ĐỒ ÁN KTTC

    57/75

    ĐỒ ÁN KỸ THUẬT THI CÔNG GVHD: ThS. Phan QuangVinh

     2rong =7 ho?t tVi tiDu chuen o =M ;à =ầ% D tông 9ấ5 9à'$$a^f%'

    NH5 : 2Mng tVi trAng tiDu chuen tác 1ng 9Dn ;án =á5:

    Rtc" Rtc6  Rtc'  Rtc- "'$$ j#'j4 8$ " '8j#- a^f%d

     2Mng tVi trAng tính toán 9à:

    Rtt " Rtt6Rtt' Rtt-" '4$ j#8 6$4 " -/$#8 a^f%d

    b) nh toán ván đá2 "+m:

    Coi ;án khuôn =á5 cFa ầ% như 9à ầ% 9iDn t1c tTa trDn các g)i tTa9à các 0à gX ngang# các 0à ngang nà5 =ưc kD 9Dn các 0à gX Ac

    R

    9 9 9

    Z

    ZZ"R9 f6$'

    }Ai khoVng cách gila các 0à gX 9à 9 c%d

    6 (1nh thCo đi3+ i9n b3n: 

    max [ ] M 

    W σ σ = ≤

      *d

     2rong =7:

     M max=q tt .l

    2

    10 (daN /cm)% W =10,8cm3

     2a c7:

    (¿)l ≤√10.W . [ σ  ]

    q tt ≤√

    10×10,8×260

    350,89.10−2   =89,46(cm).

    SVTH: NGUY(N H)U KH*+NG , -/-C , NH0M -.12 T3ang

  • 8/16/2019 ĐỒ ÁN KTTC

    58/75

    ĐỒ ÁN KỸ THUẬT THI CÔNG GVHD: ThS. Phan QuangVinh

    G (1nh thCo đi3+ i9n biHn dIng: 

    f  =   q tc .l4

    128. E J  x≤ f =   l

    400

    l ≤ 3

    √128. EJ 

    400.qtc=

    3

    √128×65000×9,72

    400×2,863=40,45(cm)

    ChAn khoVng cách 0à gX: 9 " 4$ c% %Gi tấ% ;án khuôn '$$ 06''$%% ) trí 4 0à gXd

    c) nh toán 0 g$:

    6 MN đ@ t1nh:

    xà gX 9à ầ% =

  • 8/16/2019 ĐỒ ÁN KTTC

    59/75

    9

    Z%a0

    ĐỒ ÁN KỸ THUẬT THI CÔNG GVHD: ThS. Phan QuangVinh

    0 " 5 "

    2 2.14,775,91

    5

    2

     J J 

    h   h= = =

     c%-

    " '#66$j a^f%' : %oun =àn hXi cFa thPp

    *Li3+ i9n b3n:

    σ = M 

    W  =

    1404

    5,91=237,56(daN /cm2)< [σ ]=2100(daN  /cm2)th"ả

    G =i>m tra độ . =

  • 8/16/2019 ĐỒ ÁN KTTC

    60/75

    ĐỒ ÁN KỸ THUẬT THI CÔNG GVHD: ThS. Phan QuangVinh

    b 2Vi trAng o ;la Dtông: Rtc6 " γ h " $#' 0 '/$$ " +'/ a^f%'d

    Rtt6 " 6#' × +'/ " 8+$ a^f%'d

    b ,o?t tVi sinh ra o Ruá trình =ầ% Dtông ;à =M D tông không =Xngth@id

    Rtc' " 6/$4$$d × $# " 4/ a^f%'d

    Rtt' " 6#- × 4/ " j4-#/ a^f%'d

     2rong =7 ho?t tVi tiDu chuen o Ruá trình =M# =ầ% Dtông 9ấ5 9à4$$k}f%'

      NH5 tMng tVi trAng tính toán 9à:

    Rtt " Rtt6  Rtt'  " 8+$ j4-#/ " 6/6-#/ a^f%'d

      2Mng tVi trAng tiDu chuen tác 1ng:

    Rtc " +'/ 4/ " 6''$ a^f%'d

     2Vi trAng tính toán tác 1ng 9Dn 6% ài ;án khuôn 9à:

     Rtt " 6/6-#/ × $#' " 4-8#' a^f%d

     2Vi trAng tiDu chuen tác 1ng 9Dn 6% ài ;án khuôn:

    Rtc "6''$ × $#' " -/-#8 a^f%d

    Coi ;án khuôn thành ầ% như 9à ầ% 9iDn t1c tTa trDn các g)i tTa 9àthanh np =mng ;à thanh ch)ng =mngd KhoVng cách gila các g)i tTa9à khoVng cách gila các thanh np =mng

    Rtt " 4-8#'a^f %

    6 6 6 6  

      2ính khoVng cách gila các thanh np: np gGd

      2ho =iều kiện ền: σ  "

    maxM

    "

    [σ] " 'j$ kgfc%'

      2rong =7 :

    SVTH: NGUY(N H)U KH*+NG , -/-C , NH0M -.12 T3ang 1c

  • 8/16/2019 ĐỒ ÁN KTTC

    61/75

    ĐỒ ÁN KỸ THUẬT THI CÔNG GVHD: ThS. Phan QuangVinh

     M max=q tt .l

    2

    10⟹

    qtt .l2

    10≤[σ ]

      Nán khuôn rng '$ %% c7 " 6/#jj c%-# _ " 64#$ c%4

    *Li3+ i9n b3n:

    l ≤√10.W . [ σ ]

    qtt =√

    10×15,66×260

    4,3892=96,31(cm)

    GLi3+ i9n biHn dIng:

    ‚ "

    4

    tcq .l

    128.E.J

    [‚ ] "

    l

    400

    ⟹l ≤ 3

    √128. E . J 

    400.qtc=

    3

    √128×65000×14,09

    400×3,538=43,6 (cm)

     2 nhlng k3t RuV trDn ta chAn 9 " 4$ c%# ;ị trí cFa thanh nptrJng ;ới ;ị trí =Qt 0à gX

    ;) Kiểm tra kh/ n

  • 8/16/2019 ĐỒ ÁN KTTC

    62/75

    ĐỒ ÁN KỸ THUẬT THI CÔNG GVHD: ThS. Phan QuangVinh

    (O 1ng ct ch)ng K6$' c7 chiều cao t)i =a -#/% => ch)ng ;án=á5 ầ% chính

    bNới =á5 ầ% ta sO 1ng: 6 tấ% '/$ 0 ''4$%% ;à 6 tấ%'/$06/6$%%

      ChAn tấ% '/$0''4$ 9à% tấ% =i>n hình tính toán vQc trưng ti3tiện cFa ;án 9à: _ " 6'#6/ c%4 w " 6-#/ c%-

    bNới thành ầ% c7 chiều cao: -$%% " ta chAn ;án khuôn c7kích thước -$0''4$%%6 tấ%d -$06/6$%%6 tấ%d

      ChAn tấ% -$0''4$%% 9à% tấ% =i>n hình tính toán vQc trưngti3t iện cFa ;án 9à: _ " 68#/ c%4 w " '6#$j c%-

    a) &hi7t k7 ván đá2 "+m ch#nh: tấ% '/$0''4$%%d

    8 9ác đnh t/i tr*ng tác "-ng ván đá2 "+m:

      b 2Vi trAng o Dtông c)t thPp: Rtc6 " $#'/ × $#/ × '/$$ " -6'#/a^f%d

    Rtt6 " 6#' × -6'#/ " -+/ a^f%d

      b2Vi trAng o ;án khuôn: Rtc' " ' × $#$68 × $#- × j$$ " 8#4'4

    a^f%dRtt' " 6#6 × 8#4'4 " 6#'+ a^f%d

      b ,o?t tVi sinh ra o Ruá trình =ầ% Dtông ;à =M D tông# ho?t tVio ngư@i ;à 1ng c1 thi công nhBn ;ới hệ s) $# o 0Pt =3n sT 0V5ra không =Xng th@id

      Rtc- " 4$$0$#'/ " 6$$ a^f%d

    Rtt-  " n' ptc- " 6#- × 6$$ " 6-$ a^f%d

     2rong =7 ho?t tVi tiDu chuen o =M ;à =ầ% D tông 9ấ5 9à 4$$a^f% '

    NH5 : 2Mng tVi trAng tiDu chuen tác 1ng 9Dn ;án =á5:

    Rtc" Rtc6  Rtc'  Rtc- " -6'#/ 8#4'4 6$$ " 4'$#'a^f%d

     2Mng tVi trAng tính toán 9à:

    SVTH: NGUY(N H)U KH*+NG , -/-C , NH0M -.12 T3ang 1

  • 8/16/2019 ĐỒ ÁN KTTC

    63/75

    ĐỒ ÁN KỸ THUẬT THI CÔNG GVHD: ThS. Phan QuangVinh

    Rtt " Rtt6Rtt' Rtt- " -+/ 6#'+ 6-$ " /'4#'+ a^f%d

    b) nh toán ván đá2 "+m:

    Coi ;án khuôn =á5 cFa ầ% như 9à ầ% 9iDn t1c tTa trDn các g)itTa 9à các 0à gX

    R

    9 9 9

    Z

    ZZ"R9 f6$'

    }Ai khoVng cách gila các 0à gX 9à 9 c%d

    6 (1nh thCo đi3+ i9n b3n:

    σ  "k

    Z%a0

    [σ]  *d

     2rong =7:

     M max=q tt .l

    2

    10( K&/cm)% W =13,5cm -

     2a c7

    (¿)l ≤√10× [ σ ] ×W 

    qtt =√

     10×260×13,5

    5,2427=81,82(cm)

    G (1nh thCo đi3+ i9n biHn dIng:

    f =  q tc .l

    4

    128. EJ  ≤ f =

      l

    400

    SVTH: NGUY(N H)U KH*+NG , -/-C , NH0M -.12 T3ang 1;

  • 8/16/2019 ĐỒ ÁN KTTC

    64/75

    ĐỒ ÁN KỸ THUẬT THI CÔNG GVHD: ThS. Phan QuangVinh

    128. E . J 

    400.q tc=¿

    3

    √128×65000×12,15

    400×4,2092=39,16 ( cm )

    l ≤ 3√ ¿

    ChAn khoVng cách 0à gX 9à 9 " -' c% tấ% ài ''4$ ) trí 8 0à gX#;ới tấ% ài 6-6$ ) trí / 0à gX d

    c) nh toán 0 g$:

    6 MN đ@ t1nh:

    xà gX 9à ầ% =

  • 8/16/2019 ĐỒ ÁN KTTC

    65/75

    9

    Z%a0

    ĐỒ ÁN KỸ THUẬT THI CÔNG GVHD: ThS. Phan QuangVinh

    σ = M 

    W  =

    13,42×100

    5,9=227,5(daN /cm2)< [ σ ]=2100(

    daN 

    cm2 )th"ả

    G =i>m tra độ . =n hình: -$0''4$%%

    b 2Vi trAng o ;la Dtông: Rtc " γ h " $#- 0 '/$$ " +/ a^f%'d

    Rtt6 " 6#' ×+/ " 66+$ a^f%'d

    b ,o?t tVi sinh ra o ngư@i# thi3t ị thi công# ;à Ruá trình =ầ% Dtông;à =M D tông không =Xng th@id

    Rtc' " 6/$4$$d × $# " 4/ a^f%'d

    Rtt' " 6#- × 4/ " j4-#/ a^f%'d

    SVTH: NGUY(N H)U KH*+NG , -/-C , NH0M -.12 T3ang 1

  • 8/16/2019 ĐỒ ÁN KTTC

    66/75

    ĐỒ ÁN KỸ THUẬT THI CÔNG GVHD: ThS. Phan QuangVinh

     2rong =7 ho?t tVi tiDu chuen o Ruá trình =M# =ầ% Dtông 9ấ5 9à 4$$a^f%'

      NH5 tMng tVi trAng tính toán 9à:

    Rtt " Rtt6  Rtt'  " 66+$ j4-#/ " 686-#/ a^f%'d

      2Mng tVi trAng tiDu chuen tác 1ng:

    Rtc "+/ 4/ " 64+$ a^f%'d

     2Vi trAng tính toán tác 1ng 9Dn 6% ài ;án khuôn 9à:

      Rtt " 686-#/ × $#- " +$8#$/ a^f%d

     2Vi trAng tiDu chuen tác 1ng 9Dn 6% ài ;án khuôn:

     Rtc " 64+$ × $#- " /+-#- a^f%d

    Coi ;án khuôn thành ầ% như 9à ầ% 9iDn t1c tTa trDn các g)i tTa 9àthanh np =mng ;à thanh ch)ng =mngd KhoVng cách gila các g)itTa 9à khoVng cách gila các thanh np =mng

    Rtt " +$8#$/a^f%

    6 6 6 6  

      2ính khoVng cách gila các thanh np: np gGd

      2ho =iều kiện ền: σ "

    maxM

    "

    [σ] " 'j$ a^fc%'

      2rong =7:

     M max=q tt .l

    2

    10

      Nán khuôn rng -$ %% c7 _ " 68#/ c%4 w " '6#$j c%-

    l ≤√10.W . [ σ ]

    qtt =√

    10×21,06×260

    7,0805=87,94(cm)

    SVTH: NGUY(N H)U KH*+NG , -/-C , NH0M -.12 T3ang 11

  • 8/16/2019 ĐỒ ÁN KTTC

    67/75

    ĐỒ ÁN KỸ THUẬT THI CÔNG GVHD: ThS. Phan QuangVinh

     2ho =iều kiện i3n ?ng: ‚ "

    4

    tcq .l

    128.E.J[‚ ] "

    l

    400

    ⟹l ≤ 3

    √128. E . J 

    400.qtc=

    3

    √128×65000×18,95

    400×5,733=41(cm)

     2 nhlng k3t RuV trDn ta chAn 9 " -' c%# ;ị trí cFa thanh np trJng;ới ;ị trí =Qt 0à gX

     ;) Kiểm tra kh/ n

  • 8/16/2019 ĐỒ ÁN KTTC

    68/75

     = l2/10

    l l l

    q

    ĐỒ ÁN KỸ THUẬT THI CÔNG GVHD: ThS. Phan QuangVinh

     2rAng 9ưng D tông c)t thPp : Rtct " '/$$ 0 $#66 " '+/

    a^f%'

      ,o?t tVi o ngư@i ;à thi3t ị thi công: Rt " '/$ a^f%'

      ,o?t tVi o =M ;à =ầ% gB5 ra : W= " %a0 W=ầ%# W=Md

      |p 9Tc o =ầ% ;la D tông gB5 ra: W=ầ% " '$$a^f%'

      |p 9Tc o =M Eng %á5

  • 8/16/2019 ĐỒ ÁN KTTC

    69/75

    ĐỒ ÁN KỸ THUẬT THI CÔNG GVHD: ThS. Phan QuangVinh

    vK:

    ].[.8

    .   2maxmax   σ σ    n

    l q

     M    tt ≤==

     "'j$a^fc%'

     2ha5 s) ta =ưc:

    σ max= M max

    W   =

    3,7388 . 402

    8.16,2=46,15daN /c m2≤260daN /c m2

    ⇒  2hqa %n =iều kiện ;ề cư@ng =

    Ki>% tra =iều kiện = ;]ng:

    vK:  400

    1

     ][E.J

    lq

    .384

    5

    l

    f    3tc

    =≤= l  f  

     2ha5 s) ta =ưc:

    l=

      5

    384×

      1,769. 403

    65000 .14,58=1,56.10−3≤[

    l ]=

      40

    400=0,1

    ⇒ 2hqa %n =iều kiện ;ề = ;]ng

    2E'&  (1nh cột chFng đD ?/ g@ sê nô :  ChAn 0à gX 9à thanh thPp hp /$0/$0' %%# c7:

    J x =J y=(50.503−46.463)

    12=14,77 cm 3

    W x=W y= J 

    h

    2

    =2J 

    h =

    2.14,77

    5=5,9cm4

    " '#66$j k}f%' : Zoun =àn hXi cFa thPp  2rAng 9ưng Vn thBn : g " - a^f%

    xà gX chịu tVi trAng phBn ) =ều# tVi trAng tác 1ng 9Dn 0à gX:

    2Vi trAng tiDu chuen : Rtc " Rstc 90g g0g " /8#8 0 $#4 -"'-8#' a^f%

    SVTH: NGUY(N H)U KH*+NG , -/-C , NH0M -.12 T3ang 12

  • 8/16/2019 ĐỒ ÁN KTTC

    70/75

    M = ql2/10

    l l l

    q

    ĐỒ ÁN KỸ THUẬT THI CÔNG GVHD: ThS. Phan QuangVinh

    2Vi trAng tính toán:

    Rtt " Rstt 90g n0g g0g" 6'4j#'8 $#4 6#6- " /$6#86 a^f%

    (< =X tính toán 0à gX 9à tTa 9Dn các ct ch)ng# giV sO c7 s< =Xtính toán như sau:

      G Li3+ i9n c;ng độ: thép

     M ][max σ σ    ≤=

     M max=qtt .l

    2

    10≤[σ ]thép=2100daN /m2

    ¿>l ≤√10.W . [σ ]

    qtt   =√

    10.5,9 .2100

    5,0181=157cm

    G Li3+ i9n độ .

  • 8/16/2019 ĐỒ ÁN KTTC

    71/75

    ĐỒ ÁN KỸ THUẬT THI CÔNG GVHD: ThS. Phan QuangVinh

    v> t?o phư

  • 8/16/2019 ĐỒ ÁN KTTC

    72/75

    ĐỒ ÁN KỸ THUẬT THI CÔNG GVHD: ThS. Phan QuangVinh

    vK:  400

    1 ][

    E.J

    lq.

    384

    5

    l

    f    3tc=≤=

     f  

     2ha5 s) ta =ưc:

    l =

      5

    384×

      3,125 .403

    2,1. 106

    .12,15=1,02.10−4 ≤[

     f 

    l ]=

      1

    400=0,1

    ⇒ 2hqa %n =iều kiện ;ề = ;]ng

    NH5 khoVng cách gila các thanh ch)ng ;án khuôn thành ầ% o9à 9" 4$c%

    ‡NHẬN /$T:Šua ' phư

  • 8/16/2019 ĐỒ ÁN KTTC

    73/75

    ĐỒ ÁN KỸ THUẬT THI CÔNG GVHD: ThS. Phan QuangVinh

    PHyN TH4

    I!N PHÁP KỸ THUẬT THI CÔNG CÔNG TÁC VÁN KHUÔN

    > Y"U CyU C„ VÁN KHUÔN KHI THI CÔNG:

    b Nlng chScw =?t chiều à5 cần thi3tw không ị i3n ?ng o trAng9ưng cFa D tông# c)t thPp ;à tVi trAng trong Ruá trình thi công

    b Nán khuôn phVi kín => không ị chV5 nước 0i %Ing trong Ruá trình=M D tông ;à =ầ% 9zn D tông

    b Nán khuôn phVi =Lng hình áng ;à kích thước cấu kiện

    b CB5 ch)ng phVi =V% Vo ;ề chất 9ưng ;à Ru5 cách# %Ht = cB5ch)ng phVi =ưc tính toán c1 th>w gG ch)ng phVi =ưc ch)ng 0u)ngchBn =3 Eng gG ;à =ưc c) =ịnh chSc chSn tránh 0D ịch trong Ruátrình thi công

    b Nán khuôn c7 th> 9à 9o?i gG ha5 to9 c7 kích thước tiDu chuen chotng 9o?i cấu kiện D tông cần =Lc

    b ZQt khác# riDng ;án khuôn sàn c7 th> 97t ?t trDn ;án nhE% tránht)i =a ;iệc %ất nước 0i %Ing

    b Khi thi công ;án khuôn cần chL =3n khV nIng chịu 9Tc cFa gG ;án;à =à giáo

    > KỸ THUẬT THI CÔNG:

    I. Thi LBng @n AhuBn EFng:

    b Niệc gia công# 9Sp Tng ;án khuôn phVi phJ hp ;ới =Qc thJ tng9o?i %7ng Các thanh ch)ng ch)ng 9Dn thành =ất phVi =ưc kD trDn

    nhlng tấ% gG c7 chiều à5 ít nhất -c% nhE% giV% 9Tc 0ô ngang khi=M Dtông

    b 2i% %7ng ;à cM ct phVi 9uôn =ưc =ịnh ;ị ;à 0ác =ịnh cao =

    II. Thi LBng @n AhuBn L`:

    SVTH: NGUY(N H)U KH*+NG , -/-C , NH0M -.12 T3ang ;

  • 8/16/2019 ĐỒ ÁN KTTC

    74/75

    ĐỒ ÁN KỸ THUẬT THI CÔNG GVHD: ThS. Phan QuangVinh

    b Nán khuôn ct gX% hai phần chF 53u 9à phần khuôn => t?o ra ctc7 hình ?ng ;à kích thước tho thi3t k3 ;à phần gông => gil ;ánkhuôn Mn =ịnh chSc chSn

    b v)i ;ới ct c7 kích thước nhq c7 c?nh ài h " 4$$%%d# ;ánkhuôn ct =ưc =7ng s~n thành hp - %Qt c7 kích thước tho thi3tk3 ;à =ưc 9Sp Tng ;ào ;ị ;í cFa ct# sau =7 ta ghPp ần ;án khuôn%Qt cYn 9?i cFa ct ;à =M D tông t ưới 9Dn sao cho tng 9ớp cáchnhau khoVng 4$bj$c%

    b v)i ;ới ct 9ớn c7 c?nh ài h /$$%%d# %Gi %Qt c7 th> ghPpnhiều %Vng# sau khi ghPp các %Vng ;án tho hình ?ng cFa ct thìJng gông => c) =ịnh# gông c7 th> 9à% Eng gG ha5 thPp KhoVngcách gila các gông khoVng t $#4$b$#j$% ChBn ;án khuôn ct c7cha %t cOa nhq => ;ệ sinh trước khi =M# kích thước cOa khoVng-$04$c% ;à c7 nSp =H5 =ưc gia công s~n

    b v)i ;ới nhlng ct cao n3u =M Dtông trTc ti3p t =ầu ct 0u)ng#Dtông sy ị phBn tầng vM Dtông tng 9ớp 4$b j$c% ti3n hành=ầ% Ji 0ong %ới =M 9ớp ti3p tho

    b ^3u phVi =M t trDn =ầu ct sy Jng ;Yi =ưa ;ào ct sao cho khi =Mchiều cao r gác ;ánkhuôn ầ%

    b Whư 9à% cl Tng ;án khuôn ct .Tng 9ần 9ưt các %Vng phía trong =3n %Vng phía ngoài rXi =7ng

    =inh 9iDn k3t 4 %Vng ;ới nhau# 9Sp các gông# nD% chQt .Jng B5 Ai ki>% tra ti% ;à = th[ng =mng cFa ct ^o gil# ch)ng cho ct th[ng =mng c) =ịnh ;án khuôn ctd Nới ct c7 kích thước 9ớn# c)t thPp à5 thì c7 th> Tng trước %t%Qt hoQc Tng hp ;án khuôn - %Qt# =iều chnh# c) =ịnh ;án khuôn#sau khi 9Sp Tng 0ong c)t thPp thì Tng %Qt ;án khuôn cYn 9?i# Jnggông => gông chQt các %Vng ;án 9?i ;ới nhau

    SVTH: NGUY(N H)U KH*+NG , -/-C , NH0M -.12 T3ang

  • 8/16/2019 ĐỒ ÁN KTTC

    75/75

    ĐỒ ÁN KỸ THUẬT THI CÔNG GVHD: ThS. Phan QuangVinh

    III. Thi LBng @n AhuBn zEm fn:

    b Nán khuôn ầ% c7 ?ng hp ài# =ưc ghPp \i hai %Vng ;án

    thành ;à %t %Vng ;án =á5# ;án =á5 =Qt 9At ;ào gila hai ;án thành#chiều à5 cFa ;án =á5 9à 'b-c%# chiều à5 cFa ;án thành 'b-c%#%Qt trDn ;án thành Eng %Qt Dtông

    b 2hi công ;án khuôn ầ% phVi t?o = ;Xng -f6$$$ nhịp cFa ầ%

    b C7 th> ch)ng gil ;án thành Eng gông %Qt# thanh ch)ng 0iDn Dnngoài# hoQc nPo Eng B5 thPp k3t hp ;ới nhlng thanh ;Ing ch)ngt?% Dn trong# tJ5 tho chiều cao cFa ầ%

    b v> =V% Vo cB5 ch)ng ;lng chSc# không 9Ln# ngư@i ta =Qt cB5ch)ng trDn nhlng tấ% ;án 97t à5 'b-c%# nhlng tấ% ;án nà5 =QttrDn %Qt ph[ng Mn =ịnh# \ gila ;án 97t ;à chBn cB5 ch)ng c7 nD%=iều chnh

    b Nán khuôn sàn =ưc thi công cJng 9Lc ;ới ầ%# thành cFa copphaầ% sy Jng => kD %Pp cFa coppha sàn Wan sàn thV Eng 0à gX4$08$ gG cách khoVng 4/$%% ;à =ưc ch)ng \i thanh ch)ng =mng;à hệ àn giáo

    b ChBn cFa hệ ch)ng phVi =ưc gia c) Eng ;án hoQc nền phVi =ưc

    9u =ầ% kŽ trước khi ch)ng !ưu =3n hiện tưng sàn ị 9Ln trongRuá trình =M Dtông khi gQp tr@i %ưa 9à% hqng nền =ất ch)ng