chƯƠng trÌnh ĐÀo tẠo ngÀnh: kẾ toÁn (các học kỳ chung … - khoa van tai kinh...

59
1 CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH: KẾ TOÁN (Các học kỳ chung của ngành) MÃ SỐ: 52.34.03.01 TT TÊN HỌC PHẦN MÃ HỌC PHẦN SỐ TÍN CHỈ GIẢNG TRÊN LỚP Thiết kế môn học Bài tập lớn THỰC HÀNH TỰ HỌC HỌC PHẦN TIÊN QUYẾT (Số TT học phần trước)/ GHI CHÚ Lý thuyết Thảo luận + Bài tập Thí nghiệm Thực hành HỌC KỲ 1 1 Giáo dục QP-AN F1 GQP201.3 3 45 90 2 Giáo dục QP-AN F2 GQP202.2 2 30 60 1 3 Giáo dục QP-AN F3 GQP203.3 3 45 30 90 4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác- Lênin F1 MLN01.2 2 21 18 60 5 Giải tích GIT05.2 2 15 30 60 6 Pháp luật đại cương QLY01.2 2 24 12 60 7 Đại số tuyến tính DSO01.2 2 24 12 60 8 Giáo dục thể chất F1 GDT01.1 1 30 30 Cộng 17 HỌC KỲ 2 9 Tin học đại cương CPM02.3 3 30 15 15 90 10 Tâm lý học quản lý QLY04.2 2 24 12 60 11 Pháp luật kinh tế QLY201.3 3 30 30 10 90 6 12 Kinh tế vĩ mô KVT02.3 3 30 30 60 13 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác- Lênin F2 MLN02.3 3 32 26 90 4 14 a. Quản trị học QTD51.2 2 24 12 60 Chọn 1 trong 2 HP b. Quản lý nhà nước về kinh tế QLY07.2 2 24 12 60 15 Giáo dục thể chất F2 GDT02.1 1 30 30 9 Cộng 17 HỌC KỲ 3 16 Giáo dục thể chất F3 GDT03.1 1 30 30 17 Marketing căn bản KVT12.3 3 30 30 90 18 Xác suất thống kê DSO05.2 2 24 12 60 19 Kinh tế vi mô KVT01.3 3 30 30 90 20 Tài chính tiền tệ KVT06.3 3 30 30 90 21 Khoa học quản lý QLY06.2 2 24 12 60 22 Tư tưởng Hồ Chí Minh HCM01.2 2 21 18 60 23 a- Kinh tế công cộng KVT08.2 2 24 12 60 Chọn 1

Upload: others

Post on 31-Aug-2019

2 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

1

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH: KẾ TOÁN

(Các học kỳ chung của ngành)

MÃ SỐ: 52.34.03.01

TT TÊN HỌC PHẦN

HỌ

C P

HẦ

N

SỐ

TÍN

CH

GIẢNG

TRÊN

LỚP

Th

iết

kế

n h

ọc

i tậ

p l

ớn

THỰC

HÀNH

TỰ

HỌ

C

HỌC

PHẦN

TIÊN

QUYẾT

(Số TT

học

phần

trước)/

GHI

CHÚ

th

uy

ết

Th

ảo

lu

ận

+ B

ài

tập

Th

í n

gh

iệm

Th

ực

nh

HỌC KỲ 1

1 Giáo dục QP-AN F1 GQP201.3 3 45 90

2 Giáo dục QP-AN F2 GQP202.2 2 30 60 1

3 Giáo dục QP-AN F3 GQP203.3 3 45 30 90

4 Những nguyên lý cơ bản của chủ

nghĩa Mác- Lênin F1 MLN01.2 2 21 18 60

5 Giải tích GIT05.2 2 15 30 60

6 Pháp luật đại cương QLY01.2 2 24 12 60

7 Đại số tuyến tính DSO01.2 2 24 12 60

8 Giáo dục thể chất F1 GDT01.1 1 30 30

Cộng 17

HỌC KỲ 2

9 Tin học đại cương CPM02.3 3 30 15 15 90

10 Tâm lý học quản lý QLY04.2 2 24 12 60

11 Pháp luật kinh tế QLY201.3 3 30 30 10 90 6

12 Kinh tế vĩ mô KVT02.3 3 30 30 60

13 Những nguyên lý cơ bản của chủ

nghĩa Mác- Lênin F2 MLN02.3 3 32 26 90 4

14

a. Quản trị học QTD51.2 2 24 12 60 Chọn 1

trong 2

HP b. Quản lý nhà nước về kinh tế

QLY07.2 2

24 12 60

15 Giáo dục thể chất F2 GDT02.1 1 30 30 9

Cộng 17

HỌC KỲ 3

16 Giáo dục thể chất F3 GDT03.1 1 30 30

17 Marketing căn bản KVT12.3 3 30 30 90

18 Xác suất thống kê DSO05.2 2 24 12 60

19 Kinh tế vi mô KVT01.3 3 30 30 90

20 Tài chính tiền tệ KVT06.3 3 30 30 90

21 Khoa học quản lý QLY06.2 2 24 12 60

22 Tư tưởng Hồ Chí Minh HCM01.2 2 21 18 60

23 a- Kinh tế công cộng KVT08.2 2 24 12 60 Chọn 1

2

TT TÊN HỌC PHẦN

HỌ

C P

HẦ

N

SỐ

TÍN

CH

GIẢNG

TRÊN

LỚP

Th

iết

kế

n h

ọc

i tậ

p l

ớn

THỰC

HÀNH

TỰ

HỌ

C

HỌC

PHẦN

TIÊN

QUYẾT

(Số TT

học

phần

trước)/

GHI

CHÚ

th

uy

ết

Th

ảo

lu

ận

+ B

ài

tập

Th

í n

gh

iệm

Th

ực

nh

b- Kinh tế phát triển QLY08.2 2 24 12 trong 2

HP

Cộng 18

HỌC KỲ 4

24 Nguyên lý thống kê QLY202.3 3 30 30 10 90 20

25 Giáo dục thể chất F4 GDT04.1 1 30 30

26 Tài chính công KVT18.2 2 24 12 60

27 Nguyên lý kế toán KVT19.3 3 30 30 90

28 Thanh toán quốc tế KVT11.2 2 24 12 60

29 Đường lối cách mạng của Đảng

Cộng sản Việt Nam DCS01.3 3 32 26 90

30 Định giá tài sản KVT21.2 2 24 12 60

31 Tài chính quốc tế KVT26.2 2 24 12 60

32

a- Kinh tế môi trường KVT07.2 2 24 12 60 Chọn 1

trong 2

HP b- Quản trị doanh nghiệp QTD09.2

2 24 12

Cộng 20

HỌC KỲ 5

33 Kinh tế quốc tế KVT22.3 3 30 30 90

34 Thống kê doanh nghiệp VKS57.2 2 15 30 60

35 Giáo dục thể chất F5 GDT05.1 1 30 30

36 Kinh tế lượng KVT03.3 3 30 30 90

37 Tài chính doanh nghiệp KVT23.2 2 24 12 60

38 Kế toán tài chính F1 KVT202.4 4 45 30 10 120

39

a- Nghiệp vụ ngân hàng KVT20.2 2 24 12

60

Chọn 1

trong 2

HP b- Thị trường chứng khoán KVD58.2

2 24 12

40

a-Tiếng Anh B1 ANHB1.4 4 30 60 120 Chọn 1

trong 3

HP b-Tiếng Pháp B1 PHAPB1.4 4 30 60 120

c-Tiếng Nga B1 NGAB1.4 4 30 60 120

Cộng 21

Tổng số tín chỉ 93

3

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH: KẾ TOÁN

(Các học kỳ của chuyên ngành)

CHUYÊN NGÀNH: KẾ TOÁN TỔNG HỢP MÃ SỐ: 52.34.03.01.01

TT TÊN HỌC PHẦN

HỌ

C P

HẦ

N

SỐ

TÍN

CH

GIẢNG

TRÊN

LỚP

Th

iết

kế

n h

ọc

i tậ

p l

ớn

THỰC

HÀNH

TỰ

HỌ

C

HỌC

PHẦN

TIÊN

QUYẾT

(Số TT

học

phần

trước)/

GHI

CHÚ

th

uy

ết

Th

ảo

lu

ận

+ B

ài

tập

Th

í n

gh

iệm

Th

ực

nh

HỌC KỲ 6

41 Kế toán tài chính F2 KVT203.4 4 45 30 10 120

42 Kế toán quản trị QTD50.2 2 24 12 60

43 Kiểm toán căn bản KVT27.3 3 30 30 90

44 Kế toán công KVT28.2 2 24 12 60

45 Kế toán máy KVT29.2 2 15 30 60

46 Tổ chức hạch toán kế toán KVT30.2 2 24 12 60

47 Thực tập cơ sở vật chất và kỹ

thuật KVT208.1 1 30 30

48

a- Kế toán quốc tế KVT31.2 2 24 12 60 Chọn 1

trong 2

HP b- Kế toán xây dựng cơ bản KXD31.2 2 24 12 60

49

a-Tiếng Anh chuyên ngành ANHKT.3 3 30 30 90 Chọn 1

trong 3

HP b-Tiếng Pháp chuyên ngành PKT.3 3 30 30 90

c-Tiếng Nga chuyên ngành NGAKT.3 3 30 30 90

Cộng 21

HỌC KỲ 7

50 Phân tích hoạt động kinh

doanh KVT207.3 3 30 30 90

51 Phân tích tài chính KVT33.2 2 24 12 60

52 Kiểm toán tài chính KVT205.2 2 24 12 10 60

53 Kế toán dịch vụ KVT204.3 3 30 30 90

54 Kế toán công ty KVT36.2 2 24 12 60

55 Kế toán thuế KVT37.2 2 24 12 60

56

a- Kế toán ngân hàng KVT38.2 2 24 12 60 Chọn 1

trong 2

HP b- Kế toán ngân sách KVT39.2 2 24 12 60

Cộng 16

HỌC KỲ 8

57 Thực tập tốt nghiệp KVT41.3 3 90 90

58 Đồ án tốt nghiệp KVT42.10 10 300 300

4

TT TÊN HỌC PHẦN

HỌ

C P

HẦ

N

SỐ

TÍN

CH

GIẢNG

TRÊN

LỚP

Th

iết

kế

n h

ọc

i tậ

p l

ớn

THỰC

HÀNH

TỰ

HỌ

C

HỌC

PHẦN

TIÊN

QUYẾT

(Số TT

học

phần

trước)/

GHI

CHÚ

th

uy

ết

Th

ảo

lu

ận

+ B

ài

tập

Th

í n

gh

iệm

Th

ực

nh

Cộng 13

Tổng số tín chỉ 50

Tổng cộng số tín chỉ 143

5

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH: KHAI THÁC VẬN TẢI

(Các học kỳ chung của ngành)

MÃ SỐ: 52.84.01.01

TT TÊN HỌC PHẦN

HỌ

C P

HẦ

N

SỐ

TÍN

CH

GIẢNG

TRÊN

LỚP

Th

iết

kế

n h

ọc

i tậ

p l

ớn

THỰC

HÀNH

TỰ

HỌ

C

HỌC

PHẦN

TIÊN

QUYẾT

(Số TT

học phần

trước)/

GHI

CHÚ

th

uy

ết

Th

ảo

lu

ận

+ B

ài

tập

Th

í n

gh

iệm

Th

ực

nh

HỌC KỲ 1

1 Những nguyên lý cơ bản của

chủ nghĩa Mác- Lênin F1 MLN01.2 2 21 18 60

2 Giải tích GIT05.2 2 15 30 60

3 Tin học đại cương CPM02.3 3 30 15 15 90

4 Đại số tuyến tính DSO01.2 2 24 12 60

5 Hình họa- Vẽ kỹ thuật VKT07.3 3 30 30 90

6 a. Hóa học HOA01.2

2 15 15 15 60 Chọn 1

trong 2

HP b. Vật lý cơ nhiệt VLY03.2 15 30 60

7 Giáo dục thể chất F1 GDT01.1 1 30 30

Cộng 15

HỌC KỲ 2

8 Giáo dục QP-AN F1 GQP201.3 3 45 90

9 Giáo dục QP-AN F2 GQP202.2 2 30 60 7

10 Giáo dục QP-AN F3 GQP203.3 3 45 30 90

11 Pháp luật đại cương QLY01.2 2 24 12 60

12 Những nguyên lý cơ bản của

chủ nghĩa Mác- Lênin F2 MLN02.3 3 32 26 90 1

13 a. Tâm lý học quản lý QLY04.2 2 24 12 60 Chọn 1

trong 2

HP b. Văn hóa kinh doanh QLY13.2 2 24 12 60

14 Giáo dục thể chất F2 GDT02.1 1 30 30 8

Cộng 16

HỌC KỲ 3

15 Tư tưởng Hồ Chí Minh HCM01.2 2 21 18 60

16 Giáo dục thể chất F3 GDT03.1 1 30 30

17 Khoa học quản lý QLY06.2 2 24 12 60

18 Pháp luật kinh tế QLY03.2 2 24 12 60

19 Địa lý giao thông vận tải VTO01.2 2 24 12 60

20 Marketing dịch vụ vận tải VTO07.2 2 24 12 60

21 Tổ chức xếp dỡ VKS49.3 3 30 30 90

6

TT TÊN HỌC PHẦN

HỌ

C P

HẦ

N

SỐ

TÍN

CH

GIẢNG

TRÊN

LỚP

Th

iết

kế

n h

ọc

i tậ

p l

ớn

THỰC

HÀNH

TỰ

HỌ

C

HỌC

PHẦN

TIÊN

QUYẾT

(Số TT

học phần

trước)/

GHI

CHÚ

th

uy

ết

Th

ảo

lu

ận

+ B

ài

tập

Th

í n

gh

iệm

Th

ực

nh

22 Logistics QHO03.2 2 24 12 60

23 Cơ sở hạ tầng giao thông vận

tải GTC219.3 3 30 30 90

24 a- Xác suất thống kê DSO05.2 2 24 12 60 Chọn 1

trong 2

HP b- Toán kinh tế GIT07.2 2 24 12 60

Cộng 21

HỌC KỲ 4

25 Đường lối cách mạng của

Đảng cộng sản Việt Nam DCS01.3 3 32 26 90

26 Giáo dục thể chất F4 GDT04.1 1 30 30

27 Kinh tế vận tải KVT10.2 2 24 12 60

28 Nhập môn tổ chức vận tải ôtô VTO02.2 2 24 12 60

29 Nguyên lý thống kê QLY10.2 2 24 12 60

30 Nhập môn Tổ chức vận tải

đường thủy VTO03.2 2 24 12 60

31 Nhập môn tổ chức vận tải

đường sắt VKS26.2 2 24 12 60

32 An toàn vận tải VTO04.2 2 24 12 60

33

a-Chất lượng dịch vụ vận tải KVD47.2 2 24 12 60 Chọn 1

trong 2

HP b-Quản lý nhà nước về kinh

tế QLY07.2 2 24 12 60

Cộng 18

HỌC KỲ 5

34 Giáo dục thể chất F5 GDT05.1 1 30 30

35 Bảo hiểm giao thông Vận tải VTO05.2 2 24 12 60

36 Chiến lược kinh doanh KVD203.2 2 24 12 60

37 Định mức kinh tế kỹ thuật trong GTVT KVD08.2 2 24 12 60

38 Thống kê vận tải VKS36.2 2 24 12 60

39 Mô hình hóa quá trình vận tải VKS213.3 3 30 30 90

40 Thương vụ vận tải VTO06.3 3 30 30 10 90 100

41

a-Tổ chức vận tải đa phương

thức VTO08.2 2 24 12 60 Chọn 1

trong 2

HP b- Lý thuyết tổ chức sản xuất VTO09.2 2 24 12 60

42

a-Tiếng Anh B1 ANHB1.4 4 30 60 120 Chọn 1

trong 3

HP b-Tiếng Pháp B1 PHAPB1.4 4 30 60 120

c-Tiếng Nga B1 NGAB1.4 4 30 60 120

Cộng 21

Tổng số tín chỉ 91 [

7

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH: KHAI THÁC VẬN TẢI

(Các học kỳ của chuyên ngành)

CHUYÊN NGÀNH: ĐIỀU KHIỂN CÁC QUÁ TRÌNH VẬN TẢI MÃ SỐ: 52.84.01.01.01

TT TÊN HỌC PHẦN

HỌ

C P

HẦ

N

SỐ

TÍN

CH

GIẢNG

TRÊN

LỚP

Th

iết

kế

n h

ọc

i tậ

p l

ớn

THỰC

HÀNH

TỰ

HỌ

C

HỌC

PHẦN

TIÊN

QUYẾT

(Số TT

học

phần

trước)/

GHI

CHÚ

th

uy

ết

Th

ảo

lu

ận

+ B

ài

tập

Th

í n

gh

iệm

Th

ực

nh

HỌC KỲ 6

43 Quy hoạch giao thông vận tải QHO01.2 2 24 12 60

44 Thực tập cơ sở vật chất và kỹ

thuật VKS39.2 2 60 60

45 Quản lý dự án đầu tư giao thông

vận tải KVD15.2 2 24 12 60

46 Phương tiện vận tải đường sắt DTX67.2 2 24 12 60

47 Công nghệ vận tải VKS04.3 3 30 30 90

48 Điều khiển chạy tàu trên đường

sắt F1 VKS06.4 4 45 30 120

49 Điều khiển chạy xe trên đường bộ VTO32.2 2 24 12 60

50 Chỉ huy vận hành đoàn tàu thủy VTO33.2 2 24 12 60

51

a-Tiếng Anh chuyên ngành ANHKT.3 3 30 30 90 Chọn 1

trong 3

HP b-Tiếng Pháp chuyên ngành PKT.3 3 30 30 90

c-Tiếng Nga chuyên ngành NGAKT.3 3 30 30 90

Cộng 22

HỌC KỲ 7

52 Điều khiển cảng hàng không sân

bay KVD46.2 2 24 12 60

53 Điều hành phối hợp các phương

tiện vận tải VKS05.3 3 30 30 90

54 Điều khiển chạy tàu trên đường

sắt F2 VKS07.3 3 30 30 90

55 Kế hoạch vận tải đường sắt VKS16.3 3 30 30 90

56 Thông tin tín hiệu đường sắt THG23.2 2 24 12 60

57 Phân tích quá trình vận chuyển VKS29.2 2 24 12 60

58

a. Marketing vận tải đường sắt VKS25.2 2 24 12 60 Chọn 1

trong

2 HP b. Định mức kỹ thuật lao động

VTĐS VKS12.2 2 24 12 60

Cộng 17

HỌC KỲ 8

59 Thực tập tốt nghiệp VKS40.3 3 90 90

60 Đồ án tốt nghiệp VKS24.10 10 300 300

Cộng 13

Tổng số tín chỉ 52

8

TT TÊN HỌC PHẦN

HỌ

C P

HẦ

N

SỐ

TÍN

CH

GIẢNG

TRÊN

LỚP

Th

iết

kế

n h

ọc

i tậ

p l

ớn

THỰC

HÀNH

TỰ

HỌ

C

HỌC

PHẦN

TIÊN

QUYẾT

(Số TT

học

phần

trước)/

GHI

CHÚ

th

uy

ết

Th

ảo

lu

ận

+ B

ài

tập

Th

í n

gh

iệm

Th

ực

nh

Tổng cộng số tín chỉ 143

9

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH: KHAI THÁC VẬN TẢI

(Các học kỳ của chuyên ngành)

CHUYÊN NGÀNH: KHAI THÁC ĐƯỜNG SẮT ĐÔ THỊ MÃ SỐ: 52.84.01.01.02

TT TÊN HỌC PHẦN

HỌ

C P

HẦ

N

SỐ

TÍN

CH

GIẢNG

TRÊN

LỚP

Th

iết

kế

n h

ọc

i tậ

p l

ớn

THỰC

HÀNH

TỰ

HỌ

C

HỌC

PHẦN

TIÊN

QUYẾT

(Số TT

học phần

trước)/

GHI

CHÚ

th

uy

ết

Th

ảo

lu

ận

+ B

ài

tập

Th

í n

gh

iệm

Th

ực

nh

HỌC KỲ 6

43 Quy hoạch giao thông vận tải QHO01.2 2 24 12 60

44 Thực tập cơ sở vật chất và kỹ

thuật VKS39.2 2 60 60

45 Quản lý dự án đầu tư giao

thông vận tải KVD15.2 2 24 12 60

46 Phương tiện vận tải đường

sắt DTX67.2 2 24 12 60

47 Thiết kế ga đường sắt đô thị VKS214.3 3 30 30 90

48 TKMH Thiết kế ga đường sắt

đô thị VKS215.1 1 15 30

49 Kinh tế và kế hoạch vận tải

đường sắt đô thị VKS22.3 3 30 30 90

50 Điều khiển chạy tàu trên

đường sắt quốc gia VKS09.3 3 30 30 90

51

a-Tiếng Anh chuyên ngành ANHKT.3 3 30 30 90 Chọn 1

trong 3

HP b-Tiếng Pháp chuyên ngành PKT.3 3 30 30 90

c-Tiếng Nga chuyên ngành NGAKT.3 3 30 30 90

Cộng 21

HỌC KỲ 7

52 Điều tra dự báo luồng hành

khách đường sắt đô thị VKS216.2 2 24 12 60

53 Tài chính kế toán đường sắt

đô thị VKS31.2 2 24 12 60

54 Thông tin tín hiệu đường sắt THG23.2 2 24 12 60

55 Điều khiển chạy tàu trên

đường sắt đô thị VKS217.3 3 30 30 90

56 TKMH Điều khiển chạy tàu

trên đường sắt đô thị VKS218.1 1 15

57 Tổ chức vận chuyển hành

khách trên đường sắt đô thị VKS47.2 2 24 12 60

58 Chiến lược sản xuất kinh

doanh vận tải đường sắt VKS03.2 2 24 12 60

10

TT TÊN HỌC PHẦN

HỌ

C P

HẦ

N

SỐ

TÍN

CH

GIẢNG

TRÊN

LỚP

Th

iết

kế

n h

ọc

i tậ

p l

ớn

THỰC

HÀNH

TỰ

HỌ

C

HỌC

PHẦN

TIÊN

QUYẾT

(Số TT

học phần

trước)/

GHI

CHÚ

th

uy

ết

Th

ảo

lu

ận

+ B

ài

tập

Th

í n

gh

iệm

Th

ực

nh

59

Phân tích hoạt động sản xuất

kinh doanh vận tải đường sắt

đô thị

VKS28.2 2 24 12 60

60

a. Dự án kỹ thuật phát triển

ĐSĐT VKS13.2 2 24 12 60 Chọn 1

trong

2 HP b. Marketing vận tải đường

sắt VKS25.2 2 24 12 60

Cộng 18

HỌC KỲ 8

61 Thực tập tốt nghiệp VKS40.3 3 90 90

62 Đồ án tốt nghiệp VKS24.10 10 300 300

Cộng 13

Tổng số tín chỉ 52

Tổng cộng số tín chỉ 143

11

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH: KHAI THÁC VẬN TẢI

(Các học kỳ của chuyên ngành)

CHUYÊN NGÀNH: KHAI THÁC CẢNG HÀNG KHÔNG MÃ SỐ: 52.84.01.01.04

TT TÊN HỌC PHẦN

HỌ

C P

HẦ

N

SỐ

TÍN

CH

GIẢNG

TRÊN

LỚP

Th

iết

kế

n h

ọc

i tậ

p l

ớn

THỰC

HÀNH

TỰ

HỌ

C

HỌC

PHẦN

TIÊN

QUYẾT

(Số TT

học phần

trước)/

GHI

CHÚ

th

uy

ết

Th

ảo

lu

ận

+ B

ài

tập

Th

í n

gh

iệm

Th

ực

nh

HỌC KỲ 6

43 Quy hoạch giao thông vận tải QHO01.2 2 24 12 60

44 Thực tập cơ sở vật chất và kỹ

thuật KVD43.2 2 60 60

45 Quản lý dự án đầu tư giao

thông vận tải KVD15.2 2 24 12 60

46 Kỹ thuật mặt đất và trang thiết

bị cảng hàng không KVD49.2 2 24 12 60

47 Kế toán doanh nghiệp KVD14.2 2 24 12 60

48 Phương tiện vận tải CKO31.2 2 24 12 60

49

a-Quản lý phối hợp vận tải KVD52.2 2 24 12 60 Chọn 1

trong 2

HP b-Công nghệ bảo dưỡng, sửa

chữa trang thiết bị cảng KVD53.2 2 24 12 60

50 Luật & an toàn an ninh hàng

không KVD54.2 2 24 12 60

51 Tổ chức vận tải hàng không F1 KVD55.2 2 24 12 60

52

a-Tiếng Anh chuyên ngành ANHKT.3 3 30 30 90 Chọn 1

trong 3

HP b-Tiếng Pháp chuyên ngành PKT.3 3 30 30 90

c-Tiếng Nga chuyên ngành NGAKT.3 3 30 30 90

Cộng 21

HỌC KỲ 7

53 Tổ chức vận tải hàng không F2 KVD35.2 2 24 12 60

54 Khai thác cảng hàng không KVD30.3 3 30 30 90

55 TKMH Khai thác cảng hàng

không KVD30.1 1 15

56 Khí tượng hàng không và công

tác điều hành bay KVD202.3 3 30 30 90

57 Tổ chức quản lý doanh nghiệp KVD10.3 3 30 30 90

58 TKMH Tổ chức quản lý doanh

nghiệp KVD10.1 1 15 30

59 Phân tích hoạt động kinh tế

doanh nghiệp KVD16.3 3 30 30 90

60 Dự báo kinh doanh doanh

nghiệp vận tải KVD57.2 2 24 12 60

Chọn 1

trong 2

12

TT TÊN HỌC PHẦN

HỌ

C P

HẦ

N

SỐ

TÍN

CH

GIẢNG

TRÊN

LỚP

Th

iết

kế

n h

ọc

i tậ

p l

ớn

THỰC

HÀNH

TỰ

HỌ

C

HỌC

PHẦN

TIÊN

QUYẾT

(Số TT

học phần

trước)/

GHI

CHÚ

th

uy

ết

Th

ảo

lu

ận

+ B

ài

tập

Th

í n

gh

iệm

Th

ực

nh

Thương mại điện tử KVD50.2 2 24 12 60 HP

Cộng 18

HỌC KỲ 8

61 Thực tập tốt nghiệp KVD41.3 3 90 90

62 Đồ án tốt nghiệp KVD42.10 10 300 300

Cộng 13

Tổng số tín chỉ 52

Tổng cộng số tín chỉ 143

13

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH: KHAI THÁC VẬN TẢI

(Các học kỳ của chuyên ngành)

CHUYÊN NGÀNH: KHAI THÁC VẬN TẢI ĐA PHƯƠNG THỨC MÃ SỐ: 52.84.01.01.05

TT TÊN HỌC PHẦN

HỌ

C P

HẦ

N

SỐ

TÍN

CH

GIẢNG

TRÊN

LỚP

Th

iết

kế

n h

ọc

i tậ

p l

ớn

THỰC

HÀNH

TỰ

HỌ

C

HỌC

PHẦN

TIÊN

QUYẾT

(Số TT

học

phần

trước)/

GHI

CHÚ

th

uy

ết

Th

ảo

lu

ận

+ B

ài

tập

Th

í n

gh

iệm

Th

ực

nh

HỌC KỲ 6

43 Quy hoạch giao thông vận tải QHO01.2 2 24 12 60

44 Thực tập cơ sở vật chất và kỹ

thuật VTO36.2 2 60 60

45 Quản lý dự án đầu tư giao thông

vận tải KVD15.2 2 24 12 60

46 Phương tiện vận tải CKO31.2 2 24 12 60

47 Tổ chức vận tải hàng hóa VTO11.3 3 30 30 90

48 TKMH Tổ chức vận tải hàng

hóa VTO38.1 1 15 30

49 Thiết kế cơ sở sản xuất vận tải

đường bộ VTO15.2 2 24 12 60

50 Công nghệ bảo dưỡng và sửa

chữa phương tiện vận tải CKO32.2 2 24 12 60

51 a-Vật liệu khai thác DCO04.2 2 24 12 60

b-Giao nhận hàng hóa VTO14.2 2 24 12 60

52

a-Tiếng Anh chuyên ngành ANHKT.3 3 30 30 90 Chọn 1

trong 3

HP b-Tiếng Pháp chuyên ngành PKT.3 3 30 30 90

c-Tiếng Nga chuyên ngành NGAKT.3 3 30 30 90

Cộng 21

HỌC KỲ 7

53 Công nghệ vận tải đường sắt VKS04.3 3 30 30 90

54 Tæ chøc vËn t¶i hµnh kh¸ch VTO17.3 3 30 30 90

55 TKMH Tæ chøc vËn t¶i hµnh kh¸ch

VTO39.1 1

56 Tæ chøc qu¶n lý doanh nghiÖp KVD11.3 3 30 30 90

57 Tæ chøc khai th¸c ®éi tµu VTO21.3 3 30 30 90

58 Tæ chøc khai th¸c c¶ng biÓn KVD201.

3 3 30 30 90

59

Tæ chøc vËn t¶i du lÞch VTO13.2 2 24 12 60 Lựa

chọn 1

trong 2

HP Tæ chøc vËn t¶i container VTO22.2 2 24 12 60

Cộng 18

14

TT TÊN HỌC PHẦN

HỌ

C P

HẦ

N

SỐ

TÍN

CH

GIẢNG

TRÊN

LỚP

Th

iết

kế

n h

ọc

i tậ

p l

ớn

THỰC

HÀNH

TỰ

HỌ

C

HỌC

PHẦN

TIÊN

QUYẾT

(Số TT

học

phần

trước)/

GHI

CHÚ

th

uy

ết

Th

ảo

lu

ận

+ B

ài

tập

Th

í n

gh

iệm

Th

ực

nh

HỌC KỲ 8

60 Thực tập tốt nghiệp VTO19.3 3 90 90

61 Đồ án tốt nghiệp VTO20.10 10 30

0

30

0

Cộng 13

Tổng số tín chỉ 52

Tổng cộng số tín chỉ 143

15

ơ

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH: KHAI THÁC VẬN TẢI

(Các học kỳ của chuyên ngành)

CHUYÊN NGÀNH: KHAI THÁC VẬN TẢI ĐƯỜNG SẮT MÃ SỐ: 52.84.01.01.06

TT TÊN HỌC PHẦN

HỌ

C P

HẦ

N

SỐ

TÍN

CH

GIẢNG

TRÊN

LỚP

Th

iết

kế

n h

ọc

i tậ

p l

ớn

THỰC

HÀNH

TỰ

HỌ

C

HỌC

PHẦN

TIÊN

QUYẾT

(Số TT

học phần

trước)/

GHI

CHÚ

th

uy

ết

Th

ảo

lu

ận

+ B

ài

tập

Th

í n

gh

iệm

Th

ực

nh

HỌC KỲ 6

43 Quy hoạch giao thông vận

tải QHO01.2 2 24 12 60

44 Thực tập cơ sở vật chất và

kỹ thuật VKS39.2 2 60 60

45 Quản lý dự án đầu tư giao

thông Vận tải KVD15.2 2 24 12 60

46 Tổ chức chạy tàu ga VKS224.4 4 45 30 120

47 TKMH Tổ chức chạy tàu

ga VKS225.1 1 15 30

48 Thiết kế ga và khu đầu mối

đường sắt F1 VKS33.2 2 24 12 60

49 Kinh tế & kế hoạch vận tải

đường sắt F1 VKS20.2 2 24 12 60

50

Tổ chức vận chuyển hàng

hóa và hành khách đường

sắt

VKS205.3 3 30 30 90

51

TKMH Tổ chức vận

chuyển hàng hóa và hành

khách đường sắt

VKS206.1 1 15 30

52

a-Tiếng Anh chuyên ngành ANHKT.3 3 30 30 90 Chọn 1

trong 3

HP

b-Tiếng Pháp chuyên ngành PKT.3 3 30 30 90

c-Tiếng Nga chuyên ngành NGAKT.3 3 30 30 90

Cộng 22

HỌC KỲ 7

53 Phương tiện vận tải đường

sắt DTX67.2 2 24 12 60

54 Thông tin tín hiệu đường

sắt THG23.2 2 24 12 60

55 Tổ chức chạy tàu tuyến

đường sắt VKS42.3 3 30 30 90

56 TKMH Tổ chức chạy tàu

tuyến đường sắt VKS42.1 1 30 30 90

16

TT TÊN HỌC PHẦN

HỌ

C P

HẦ

N

SỐ

TÍN

CH

GIẢNG

TRÊN

LỚP

Th

iết

kế

n h

ọc

i tậ

p l

ớn

THỰC

HÀNH

TỰ

HỌ

C

HỌC

PHẦN

TIÊN

QUYẾT

(Số TT

học phần

trước)/

GHI

CHÚ

th

uy

ết

Th

ảo

lu

ận

+ B

ài

tập

Th

í n

gh

iệm

Th

ực

nh

57 Thiết kế ga và khu đầu mối

đường sắt F2 VKS226.3 3 30 30 90

58 TKMH Thiết kế ga và khu

đầu mối đường sắt F2 VKS227.1 1 15

59 Kinh tế & kế hoạch vận tải

đường sắt F2 VKS220.2 2 24 12 60

60 TKMH Kinh tế & kế hoạch

vận tải đường sắt F2 VKS221.1 1 15 30

61

a. Phân tích hoạt động sản

xuất kinh doanh vận tải

đường sắt

VKS27.2

2

24 12 60

b. Định mức kỹ thuật lao

động vận tải đường sắt VKS12.2 24 12 60

Cộng 17

HỌC KỲ 8

62 Thực tập tốt nghiệp VKS40.3 3 90 90

63 Đồ án tốt nghiệp VKS24.10 10 300 300

Cộng 13

Tổng số tín chỉ 52

Tổng cộng số tín chỉ 143

17

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH: KHAI THÁC VẬN TẢI

(Các học kỳ của chuyên ngành)

CHUYÊN NGÀNH: KHAI THÁC VẬN TẢI ĐƯỜNG BỘ VÀ THÀNH

PHỐ MÃ SỐ: 52.84.01.01.07

TT TÊN HỌC PHẦN

HỌ

C P

HẦ

N

SỐ

TÍN

CH

GIẢNG

TRÊN

LỚP

Th

iết

kế

n h

ọc

i tậ

p l

ớn

THỰC

HÀNH

TỰ

HỌ

C

HỌC

PHẦN

TIÊN

QUYẾT

(Số TT

học phần

trước)/

GHI

CHÚ

th

uy

ết

Th

ảo

lu

ận

+ B

ài

tập

Th

í n

gh

iệm

Th

ực

nh

HỌC KỲ 6

43 Quy hoạch giao thông vận tải QHO01.2 2 24 12 60

44 Thực tập cơ sở vật chất và kỹ

thuật VTO36.2 2 60 60

45 Quản lý dự án đầu tư giao

thông vận tải KVD15.2 2 24 12 60

46 Phương tiện vận tải CKO31.2 2 24 12 60

47 Điều tra kinh tế kỹ thuật VTO10.2 2 24 12 60

48 Công nghệ bảo dưỡng và sửa

chữa phương tiện vận tải CKO32.2 2 24 12 60

49 Tổ chức vận tải hàng hóa VTO11.3 3 30 30 90

50 TKMH Tổ chức vận tải hàng

hóa VTO38.1 1 15 30

51

a. Vật liệu khai thác ô tô DCO04.2 2 24 12 60 Lựa

chọn 1

trong 2

HP b. Giao nhận hàng hóa VTO14.2 2 24 12 60

52

a-Tiếng Anh chuyên ngành ANHKT.3 3 30 30 90 Chọn 1

trong 3

HP b-Tiếng Pháp chuyên ngành PKT.3 3 30 30 90

c-Tiếng Nga chuyên ngành NGAKT.3 3 30 30 90

Cộng 21

HỌC KỲ 7

53 Thiết kế cơ sở sản xuất vận tải VTO15.2 2 24 12 60

54 Tổ chức vận tải hành khách VTO17.3 3 30 30 90

55 TKMH Tổ chức vận tải hành

khách VTO39.1 1 15 30

56 Tổ chức quản lý doanh nghiệp KVD11.3 3 30 30 90

57 Phân tích hoạt động sản xuất

kinh doanh KVD17.2 3 30 30 90

58 Tài chính doanh nghiệp vận tải KVD13.2 2 24 12 60

59 Tổ chức và quản lý đô thị VTO12.2 2 24 12 60

60

a. Khai thác cơ sở vật chất kỹ

thuật GTVT Đô thị VTO16.2 2 24 12 60

Lựa

chọn 1

trong 2

HP b. Tổ chức vận tải du lịch VTO13.2 2 24 12 60

18

TT TÊN HỌC PHẦN

HỌ

C P

HẦ

N

SỐ

TÍN

CH

GIẢNG

TRÊN

LỚP

Th

iết

kế

n h

ọc

i tậ

p l

ớn

THỰC

HÀNH

TỰ

HỌ

C

HỌC

PHẦN

TIÊN

QUYẾT

(Số TT

học phần

trước)/

GHI

CHÚ

th

uy

ết

Th

ảo

lu

ận

+ B

ài

tập

Th

í n

gh

iệm

Th

ực

nh

Cộng 18

HỌC KỲ 8

61 Thực tập tốt nghiệp VTO19.3 3 90 90

62 Đồ án tốt nghiệp VTO20.10 10 300 300

Cộng 13

Tổng số tín chỉ 52

Tổng cộng số tín chỉ 143

19

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH: KHAI THÁC VẬN TẢI

(Các học kỳ của chuyên ngành)

CHUYÊN NGÀNH: KHAI THÁC VẬN TẢI ĐƯỜNG BỘ MÃ SỐ: 52.84.01.01.09

TT TÊN HỌC PHẦN

HỌ

C P

HẦ

N

SỐ

TÍN

CH

GIẢNG

TRÊN

LỚP

Th

iết

kế

n h

ọc

i tậ

p l

ớn

THỰC

HÀNH

TỰ

HỌ

C

HỌC

PHẦN

TIÊN

QUYẾT

(Số TT

học phần

trước)/

GHI

CHÚ

th

uy

ết

Th

ảo

lu

ận

+ B

ài

tập

Th

í n

gh

iệm

Th

ực

nh

HỌC KỲ 6

43 Quy hoạch giao thông vận tải QHO01.2 2 24 12 60

44 Thực tập cơ sở vật chất và kỹ

thuật VTO36.2 2 60 60

45 Quản lý dự án đầu tư giao

thông vận tải KVD15.2 2 24 12 60

46 Phương tiện vận tải CKO31.2 2 24 12 60

47 Điều tra kinh tế kỹ thuật VTO10.2 3 30 30 90

48 Công nghệ bảo dưỡng và sửa

chữa phương tiện vận tải CKO32.2 2 24 12 60

49 Vật liệu khai thác DCO04.2 2 24 12 60

50

a.Tổ chức và an toàn giao

thông đường bộ và đường đô

thị

VTO201.2 2 24 12 60 Chọn 1

trong 2

HP b.Giao nhận hàng hóa VTO14.2 2 24 12 60

51

a-Tiếng Anh chuyên ngành ANHKT.3 3 30 30 90 Chọn 1

trong 3

HP b-Tiếng Pháp chuyên ngành PKT.3 3 30 30 90

c-Tiếng Nga chuyên ngành NGAKT.3 3 30 30 90

Cộng 20

HỌC KỲ 7

52 Tµi chÝnh doanh nghiÖp vËn t¶i

KVD13.2 3 30 30 90

53 Tæ chøc vËn t¶i hµnh kh¸ch VTO17.3 3 30 30 90

54 TKMH Tæ chøc vËn t¶i hµnh kh¸ch

VTO39.1 1 15 30

55 Tæ chøc qu¶n lý doanh nghiÖp KVD11.3 3 30 30 90

56 Tæ chøc vËn t¶i hµng hãa VTO11.3 3 30 30 90

57 TKMH Tæ chøc vËn t¶i hµng hãa

VTO38.1 1 15 30

58 Thiết kế cơ sở sản xuất vận

tải VTO23.3 3 30 30 90

20

TT TÊN HỌC PHẦN

HỌ

C P

HẦ

N

SỐ

TÍN

CH

GIẢNG

TRÊN

LỚP

Th

iết

kế

n h

ọc

i tậ

p l

ớn

THỰC

HÀNH

TỰ

HỌ

C

HỌC

PHẦN

TIÊN

QUYẾT

(Số TT

học phần

trước)/

GHI

CHÚ

th

uy

ết

Th

ảo

lu

ận

+ B

ài

tập

Th

í n

gh

iệm

Th

ực

nh

59 Tæ chøc vËn t¶i Container VTO22.2 2 24 12 60

Chọn 1

trong 2

HP Tæ chøc vËn t¶i du lÞch VTO13.2 2 24 12 60

Cộng 19

HỌC KỲ 8

60 Thực tập tốt nghiệp VTO19.3 3 90 90

61 Đồ án tốt nghiệp VTO20.10 10 300 300

Cộng 13

Tổng số tín chỉ 52

Tổng cộng số tín chỉ 143

21

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH: KHAI THÁC VẬN TẢI

(Các học kỳ của chuyên ngành)

CHUYÊN NGÀNH: QUY HOẠCH VÀ QUẢN LÝ GIAO THÔNG VẬN TẢI ĐÔ THỊ MÃ SỐ: 52.84.01.01.03

TT TÊN HỌC PHẦN

HỌ

C P

HẦ

N

SỐ

TÍN

CH

GIẢNG

TRÊN

LỚP

Th

iết

kế

n h

ọc

i tậ

p l

ớn

THỰC

HÀNH

TỰ

HỌ

C

HỌC

PHẦN

TIÊN

QUYẾT

(Số TT

học

phần

trước)/

GHI

CHÚ

th

uy

ết

Th

ảo

lu

ận

+ B

ài

tập

Th

í n

gh

iệm

Th

ực

nh

HỌC KỲ 6

43 Quy hoạch giao thông vận tải QHO01.2 2 24 12 60

44 Thực tập kỹ thuật và nghiệp

vụ QHO18.2 2 60 60

45 Quản lý dự án đầu tư giao

thông vận tải KVD15.2 2 24 12 60

46 Phương tiện vận tải CKO31.2 2 24 12 60

47 Quy hoạch và quản lý vận tải

công cộng QHO10.3 3 30 30 10 90

48 Đánh giá hệ thống GTVT đô

thị QHO09.3 3 30 30 10 90

49 Quy hoạch đô thị QHO19.2 2 24 12 60

50 Điều tra dự báo trong

QHGTVT đô thị QHO05.2 2 24 12 60

51

a. Quản lý đô thị QHO04.2 2 24 12 60 Chọn 1

trong 2

HP b. Quản lý doanh nghiệp dịch

vụ công cộng đô thị QHO15.2 2 24 12 60

52

a-Tiếng Anh chuyên ngành ANHKT.3 3 30 30 90 Chọn 1

trong 3

HP b-Tiếng Pháp chuyên ngành PKT.3 3 30 30 90

c-Tiếng Nga chuyên ngành NGAKT.3 3 30 30 90

23

HỌC KỲ 7

53 Quy hoạch GTVT đô thị QHO202.2 2 24 12 60

54 TKMH Quy hoạch GTVT đô

thị QHO07.1 1 15 30

55 ITS trong Quy hoạch & Quản

lý GTVT đô thị QHO20.2 2 24 12 60

56 Quản lý & tổ chức giao thông

đô thị QHO21.3 3 30 30 10 90

57 Thực hành Quy hoạch & quản

lý giao thông đô thị QHO22.2 2 60 60

58 a. Quy hoạch chi tiết cơ sở

dịch vụ vận tải đô thị QHO201.3 3 30 30 10 90

22

TT TÊN HỌC PHẦN

HỌ

C P

HẦ

N

SỐ

TÍN

CH

GIẢNG

TRÊN

LỚP

Th

iết

kế

n h

ọc

i tậ

p l

ớn

THỰC

HÀNH

TỰ

HỌ

C

HỌC

PHẦN

TIÊN

QUYẾT

(Số TT

học

phần

trước)/

GHI

CHÚ

th

uy

ết

Th

ảo

lu

ận

+ B

ài

tập

Th

í n

gh

iệm

Th

ực

nh

b.Quy hoạch hạ tầng tiện ích

đô thị QHO08.3 3 30 30 10 90 Chọn 2

trong

3 HP c.Quy hoạch chi tiết đường đô

thị QHO23.3 3 30 30 10 90

Cộng 16

HỌC KỲ 8

59 Thực tập tốt nghiệp QHO16.3 3 90

60 Làm và bảo vệ tốt nghiệp QHO17.10 10 300

Cộng 13

Tổng số tín chỉ 52

Tổng cộng số tín chỉ 143

23

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH: KHAI THÁC VẬN TẢI

(Các học kỳ của chuyên ngành)

CHUYÊN NGÀNH: VẬN TẢI & KINH TẾ ĐƯỜNG SẮT MÃ SỐ: 52.84.01.01.08

TT TÊN HỌC PHẦN

HỌ

C P

HẦ

N

SỐ

TÍN

CH

GIẢNG

TRÊN

LỚP

Th

iết

kế

n h

ọc

i tậ

p l

ớn

THỰC

HÀNH

TỰ

HỌ

C

HỌC

PHẦN

TIÊN

QUYẾT

(Số TT

học

phần

trước)/

GHI

CHÚ

th

uy

ết

Th

ảo

lu

ận

+ B

ài

tập

Th

í n

gh

iệm

Th

ực

nh

HỌC KỲ 6

43 Quy hoạch giao thông vận tải QHO01.2 2 24 12 60

44 Thực tập cơ sở vật chất và kỹ

thuật VKS39.2 2 60 60

45 Quản lý dự án đầu tư giao thông

vận tải KVD15.2 2 24 12 60 60

46 Kinh tế & kế hoạch vận tải

đường sắt F1 VKS20.2 2 24 12 60

47 Tổ chức chạy tàu trên đường sắt

F1 VKS219.4 4 45 30 10 130

48 Tài chính kế toán vận tải đường

sắt VKS55.2 2 24 12 60

49 Tổ chức vận chuyển hàng hóa và

hành khách đường sắt VKS205.3 3 30 30 90

50

TKMH Tổ chức vận chuyển

hàng hóa và hành khách đường

sắt

VKS206.1 1 15 30

51

a-Tiếng Anh chuyên ngành ANHKT.3 3 30 30 90 Chọn 1

trong 3

HP b-Tiếng Pháp chuyên ngành PKT.3 3 30 30 90

c-Tiếng Nga chuyên ngành NGAKT.3 3 30 30 90

Cộng 21

HỌC KỲ 7

52 Kinh tế & kế hoạch vận tải

đường sắt F2 VKS220.2 2 24 12 60

53 TKMH Kinh tế & kế hoạch vận

tải đường sắt F2 VKS221.1 1 15 30

54 Tổ chức chạy tàu trên đường sắt

F2 VKS222.3 3 30 30 90

55 TKMH Tổ chức chạy tàu trên

đường sắt F2 VKS223.1 1 15 30

56 Thiết kế ga VKS32.2 2 24 12 60

57 TKMH thiết kế ga VKS32.1 1 15 30

58 Giá thành vận tải đường sắt VKS14.2 2 24 12 60

59 Thông tin tín hiệu đường sắt THG23.2 2 24 12 60

24

TT TÊN HỌC PHẦN

HỌ

C P

HẦ

N

SỐ

TÍN

CH

GIẢNG

TRÊN

LỚP

Th

iết

kế

n h

ọc

i tậ

p l

ớn

THỰC

HÀNH

TỰ

HỌ

C

HỌC

PHẦN

TIÊN

QUYẾT

(Số TT

học

phần

trước)/

GHI

CHÚ

th

uy

ết

Th

ảo

lu

ận

+ B

ài

tập

Th

í n

gh

iệm

Th

ực

nh

60 Phương tiện vận tải đường sắt DTX67.2 2 24 12 60

61

a. Định mức kỹ thuật lao động

VTĐS VKS12.2 2 24 12 60 Lựa

chọn 1

trong 2

HP b. Phân tích hoạt động sản xuất

kinh doanh VTĐS VKS27.2 2 24 12 60

Cộng 18

HỌC KỲ 8

62 Thực tập tốt nghiệp VKS40.3 3 90 90

63 Đồ án tốt nghiệp VKS24.10 10 300 300

Cộng 13

Tổng số tín chỉ 52

Tổng cộng số tín chỉ 143

25

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH: KINH TẾ

(Các học kỳ chung của ngành) MÃ SỐ: 52.31.01.01

TT TÊN HỌC PHẦN

HỌ

C P

HẦ

N

SỐ

TÍN

CH

GIẢNG

TRÊN

LỚP

Th

iết

kế

n h

ọc

i tậ

p l

ớn

THỰC

HÀNH

TỰ

HỌ

C

HỌC

PHẦN

TIÊN

QUYẾT

(Số TT

học phần

trước)/

GHI

CHÚ

th

uy

ết

Th

ảo

lu

ận

+ B

ài

tập

Th

í n

gh

iệm

Th

ực

nh

HỌC KỲ 1

1 Những nguyên lý cơ bản của

chủ nghĩa Mác- Lênin F1 MLN01.2 2 21 18 60

2 Giải tích GIT05.2 2 15 30 60

3 Pháp luật đại cương QLY01.2 2 24 12 60

4 Tin học đại cương CPM02.3 3 30 15 15 90

5 Đại số tuyến tính DSO01.2 2 24 12 60

6 Kỹ năng làm việc nhóm QLY12.2 2 24 12 60

7 Giáo dục thể chất F1 GDT01.1 1 30 30

8 Giáo dục QP-AN F1 GQP201.3 3 45 90

Cộng 17

HỌC KỲ 2

9 Giáo dục QP-AN F2 GQP202.2 2 30 60 9

10 Giáo dục QP-AN F3 GQP203.3 3 45 30 90 9,10

11 Xác suất thống kê DSO05.2 2 24 12 60

12 Những nguyên lý cơ bản của

chủ nghĩa Mác- Lênin F2 MLN02.3 3 32 26 90 1

13 Hành vi tổ chức QTD04.2 2 24 12 60

14 Giáo dục thể chất F2 GDT02.1 1 30 30 8

15 Tư tưởng Hồ Chí Minh HCM01.2 2 21 18 60

16 Tâm lý học quản lý QLY04.2 2 24 12 60

17 Kinh tế phát triển QLY08.2 2 24 12 60

Cộng 19

HỌC KỲ 3

18 Giáo dục thể chất F3 GDT03.1 1 30 30

19 Đường lối cách mạng của Đảng

Cộng sản Việt Nam DCS01.3 3 32 26 90

20 Hành vi người tiêu dùng KBC201.2 2 24 12 60

21 Khoa học quản lý QLY06.2 2 24 12 60

22 Kinh tế học KVT201.4 4 45 30 90

23 Mạng máy tính và Internet MHT30.2 2 15 15 15 60 `

24 a- Văn hoá kinh doanh QLY13.2 2 24 12 60 Chọn 1

trong 2

môn b- Quản lý nhà nước về kinh tế QLY07.2 2 24 12 60

25 a- Mạng số liệu VTH25.2 2 24 12 60 Chọn 1

trong 2

môn b- Thông tin di động VTH21.2 2 24 12 60

26

TT TÊN HỌC PHẦN

HỌ

C P

HẦ

N

SỐ

TÍN

CH

GIẢNG

TRÊN

LỚP

Th

iết

kế

n h

ọc

i tậ

p l

ớn

THỰC

HÀNH

TỰ

HỌ

C

HỌC

PHẦN

TIÊN

QUYẾT

(Số TT

học phần

trước)/

GHI

CHÚ

th

uy

ết

Th

ảo

lu

ận

+ B

ài

tập

Th

í n

gh

iệm

Th

ực

nh

Cộng 18

HỌC KỲ 4

26 Giáo dục thể chất F4 GDT04.1 1 30 30

27 Kinh tế lượng KVT03.3 3 30 30 90

28 Tài chính tiền tệ KVT05.2 2 24 12 60

29 Marketing căn bản KVT209.2 2 24 12 60

30 Nguyên lý thống kê QLY10.2 2 24 12 60 12

31 Nguyên lý kế toán KVT14.2 2 24 12 60

32 Pháp luật kinh tế QLY03.2 2 24 12 60

33 Mạng viễn thông VTH23.3 3 30 30 90

34 a- Hệ thống thông tin số VTH22.2 2 24 12 60 Chọn 1

trong 2

HP b- Hệ thống thông tin quản trị QTD05.2 2 24 12 60

Cộng 19

HỌC KỲ 5

35 Giáo dục thể chất F5 GDT05.1 1 30 30

36 Quản lý rủi ro KBC02.2 2 24 12 60

37 Quan hệ công chúng KBC03.2 2 24 12 60

38 Thương mại điện tử căn bản KBC01.3 3 30 30 90

39 Kinh tế bưu chính viễn thông KBC213.3 3 30 30 10 90

40 Thực tập cơ sở vật chất kỹ

thuật KBC216.2 2 60

41

a- Kiểm toán căn bản KVT206.2 2 24 12 60 Chọn 1

trong 2

HP b- Kế toán quản trị bưu chính

viễn thông KBC207.2 2 24 12 10 60

42

a-Tiếng Anh B1 ANHB1.4 4 30 60 120 Chọn 1

trong 3

HP

b-Tiếng Pháp B1 PHAPB1.4 4 30 60 120

c-Tiếng Nga B1 NGAB1.4 4 30 60 120

Cộng 19

Tổng số tín chỉ 92

27

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO

NGÀNH: KINH TẾ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG

(Các học kỳ của chuyên ngành)

CHUYÊN NGÀNH: KINH TẾ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG MÃ SỐ: 52.31.01.01.01

TT TÊN HỌC PHẦN

HỌ

C P

HẦ

N

SỐ

TÍN

CH

GIẢNG

TRÊN

LỚP

Th

iết

kế

n h

ọc

i tậ

p l

ớn

THỰC

HÀNH

TỰ

HỌ

C

HỌC

PHẦN

TIÊN

QUYẾT

(Số TT

học

phần

trước)/

GHI

CHÚ

th

uy

ết

Th

ảo

lu

ận

+ B

ài

tập

Th

í n

gh

iệm

Th

ực

nh

HỌC KỲ 6

43 Quản trị thương hiệu KBC16.2 2 24 12 60

44 Thanh toán quốc tế bưu

chính viễn thông KBC20.2 2 24 12 60

45 Mạng và dịch vụ bưu chính

viễn thông KBC202.3 3 30 30 10 90

46 Tài chính doanh nghiệp bưu

chính viễn thông KBC210.3 3 30 30 10 90

47 Chiến lược kinh doanh bưu

chính viễn thông KBC04.2 2 24 12 60

48 Marketing dịch vụ bưu

chính viễn thông KBC34.2 2 15 30 60

49

a. Quản lý nhà nước về bưu

chính viễn thông KBC08.2 2 24 12 60 Chọn 1

trong 2

HP b- Quy hoạch mạng bưu

chính viễn thông KBC15.2 2 15 30 60

50

a-Tiếng Anh chuyên ngành ANHKT.3 3 30 30 90 Chọn 1

trong 3

HP

b-Tiếng Pháp chuyên ngành PKT.3 3 30 30 90

c-Tiếng Nga chuyên ngành NGAKT.3 3 30 30 90

HỌC KỲ 7

51 Lập và quản lý dự án đầu tư

bưu chính viễn thông KBC204.3 3 30 30 10 90

52 Tổ chức sản xuất kinh doanh

bưu chính viễn thông KBC214.3 3 30 30 10 90

53 Quản lý chất lượng dịch vụ

bưu chính viễn thông KBC13.2 2 15 30 60

54 Kế toán doanh nghiệp bưu

chính viễn thông KBC208.4 4 45 30 10 120

55 Thống kê doanh nghiệp bưu

chính viễn thông KBC12.2 2 24 12 60

56 Phân tích hoạt động kinh

doanh bưu chính viễn thông KBC212.3 3 30 30 10 90

57 a- Lập kế hoạch kinh doanh

BCVT KBC205.2 2 24 12 60

Chọn 1

trong 2

28

TT TÊN HỌC PHẦN

HỌ

C P

HẦ

N

SỐ

TÍN

CH

GIẢNG

TRÊN

LỚP

Th

iết

kế

n h

ọc

i tậ

p l

ớn

THỰC

HÀNH

TỰ

HỌ

C

HỌC

PHẦN

TIÊN

QUYẾT

(Số TT

học

phần

trước)/

GHI

CHÚ

th

uy

ết

Th

ảo

lu

ận

+ B

ài

tập

Th

í n

gh

iệm

Th

ực

nh

b- Định mức lao động bưu

chính viễn thông KBC19.2 2 24 12 60

HP

Cộng 19

HỌC KỲ 8

58 Thực tập tốt nghiệp KBC31.3 3 90 90

59 Đồ án tốt nghiệp KBC32.10 10 300 300

Tổng số tín chỉ 51

Tổng cộng số tín chỉ 143

29

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH: KINH TẾ VẬN TẢI

(Các học kỳ chung của ngành)

MÃ SỐ: 52.84.01.04

TT TÊN HỌC PHẦN

HỌ

C P

HẦ

N

SỐ

TÍN

CH

GIẢNG TRÊN LỚP

Th

iết

kế

n h

ọc

i tậ

p l

ớn

THỰC HÀNH

TỰ

HỌ

C

HỌC PHẦN TIÊN

QUYẾT (Số TT

học phần trước)/

GHI CHÚ

th

uy

ết

Th

ảo

lu

ận

+ B

ài

tập

Th

í n

gh

iệm

Th

ực

nh

HỌC KỲ 1

1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác- Lênin F1

MLN01.2 2 21 18 60

2 Giải tích GIT05.2 2 15 30 60

3 Pháp luật đại cương QLY01.2 2 24 12 60

4 Tin học đại cương CPM02.3 3 30 15 15 90

5 Đại số tuyến tính DSO01.2 2 24 12 60

6 Kỹ năng làm việc nhóm QLY12.2 2 24 12 60

7 Giáo dục thể chất F1 GDT01.1 1 30 30

Cộng 14

HỌC KỲ 2

8 Giáo dục QP-AN F1 GQP201.3 3 45 90

9 Giáo dục QP-AN F2 GQP202.2 2 30 60 7

10 Giáo dục QP-AN F3 GQP203.3 3 45 30 90

11 Xác suất thống kê DSO05.2 2 24 12 60

12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác- Lênin F2

MLN02.3 3 32 26 90 1

13 a. Khoa học quản lý QLY06.2 2 24 12 60

Chọn 1 trong 2

HP

b. Quản lý nhà nước về kinh tế QLY07.2

2 24 12

60

14 Giáo dục thể chất F2 GDT02.1 1 30 30 8

15 Pháp luật kinh tế QLY03.2 2 24 12 60

Cộng 18

HỌC KỲ 3

16 Tư tưởng Hồ Chí Minh HCM01.2 2 21 18 60

17 Giáo dục thể chất F3 GDT03.1 1 30 30

18 Tài chính tiền tệ KVT05.2 2 24 12 60

19 Kinh tế học KVT201.4 4 45 30 120

20 Nguyên lý thống kê QLY10.2 2 24 12 60

21 Phương tiên vận tải CKO31.2 2 24 12 60

22 Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải

GTC2.18.2 2 24 12 60

23 a. Kinh tế phát triển QLY08.2 2 24 12 60 Chọn 1

30

TT TÊN HỌC PHẦN

HỌ

C P

HẦ

N

SỐ

TÍN

CH

GIẢNG TRÊN LỚP

Th

iết

kế

n h

ọc

i tậ

p l

ớn

THỰC HÀNH

TỰ

HỌ

C

HỌC PHẦN TIÊN

QUYẾT (Số TT

học phần trước)/

GHI CHÚ

th

uy

ết

Th

ảo

lu

ận

+ B

ài

tập

Th

í n

gh

iệm

Th

ực

nh

b. Văn hóa kinh doanh QLY13.2 2 24 12 60 trong 2

HP

24 Kinh tế vận tải KVT10.2 2 24 12 60

Cộng 19

HỌC KỲ 4

25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam

DCS01.3 3 32 26 90

26 Giáo dục thể chất F4 GDT04.1 1 30 30

27 Kinh tế lượng KVT03.3 3 30 30 90

28 Nguyên lý kế toán KVT14.2 2 24 12 60

29 Chiến lược kinh doanh KVD203.2 2 24 12 60

30 Marketing dịch vụ vận tải VTO07.2 2 24 12 60

31 Địa lý giao thông vận tải VTO01.2 2 24 12 60

32 Bảo hiểm giao thông Vận tải VTO05.2 2 24 12 60

33 Hệ thống vận tải thống nhất VKS51.2 2 24 12 60

34 Điều tra kinh tế KVD04.2 2 24 12 60

Cộng 21

HỌC KỲ 5

35 Giáo dục thể chất F5 GDT05.1 1 30 30

36 Thương vụ vận tải VTO06.3 3 30 30 10 90 100

37 Tổ chức xếp dỡ VKS49.3 3 30 30 90

38 Quản lý chất lượng dịch vụ KVD03.3 3 30 30 90

39 Kế toán doanh nghiệp vận tải

VKS203.2 2 24 12 60

40 Định mức kinh tế kỹ thuật trong doanh nghiệp vận tải

KVD08.2 2 24 12 60

41 Thị trường tài chính KVD05.2 2 24 12 60

42 Tài chính doanh nghiệp VKS202.2 2 24 12 60

43

a-Tiếng Anh B1 ANHB1.4 4 30 60 120 Chọn 1 trong 3

HP b-Tiếng Pháp B1 PHAPB1.4 4 30 60 120

c-Tiếng Nga B1 NGAB1.4 4 30 60 120

Cộng 22

Tổng số tín chỉ 94

31

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠONGÀNH: KINH TẾ VẬN TẢI

(Các học kỳ của chuyên ngành)

CHUYÊN NGÀNH: KINH TẾ VẬN TẢI DU LỊCH MÃ SỐ: 52.84.01.04.01

TT TÊN HỌC PHẦN

HỌ

C P

HẦ

N

SỐ

TÍN

CH

GIẢNG

TRÊN

LỚP

Th

iết

kế

n h

ọc

i tậ

p l

ớn

THỰC

HÀNH

TỰ

HỌ

C

HỌC

PHẦN

TIÊN

QUYẾT

(Số TT

học phần

trước)/

GHI

CHÚ

th

uy

ết

Th

ảo

lu

ận

+ B

ài

tập

Th

í n

gh

iệm

Th

ực

nh

HỌC KỲ 6

44 Thống kê doanh nghiệp vận

tải KVD20.2 2 24 12 60

45 Cơ sở vật chất kỹ thuật kinh

doanh du lịch KVD22.2 2 24 12 60

46 Kinh tế du lịch KVD23.2 2 24 12 60

47 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch KVD25.2 2 24 12 60

48 Tổ chức vận tải du lịch VTO28.3 3 30 30 90

49 TKMH Tổ chức vận tải du

lịch VTO28.1 1 15 30

50 Văn hóa du lịch KVD24.2 2 24 12 60

51 a- Địa lý du lịch VTO29.2 2 24 12 60 Chọn 1

trong

2 HP b- Marketing du lịch KVD38.2 2 24 12 60

52 Thực tập cơ sở vật chất và và

kỹ thuật KVD43.2 2 60 60

53

a-Tiếng Anh chuyên ngành ANHKT.3 3 30 30 90 Chọn 1

trong 3

HP b-Tiếng Pháp chuyên ngành PKT.3 3 30 30 90

c-Tiếng Nga chuyên ngành NGAKT.3 3 30 30 90

Cộng 21

HỌC KỲ 7

54 Quản lý đầu tư KVD204.2 2 24 12 60

55

Quản lý và điều hành

chương trình

du lịch

KVD56.2 2 24 12 60

56 Phân tích hoạt động kinh tế

doanh nghiệp KVD16.3 3 30 30 90

57 Tổ chức quản lý doanh

nghiệp F1 KVD44.2 2 24 12 60

58 Tổ chức quản lý doanh

nghiệp F2 KVD45.3 3 30 30 90

59 TKMH Tổ chức quản lý

doanh nghiệp F2 KVD45.1 1 15 30

60 a - Nghệ thuật giao tiếp VTO30.2 2 24 12 60 Chọn 1

32

TT TÊN HỌC PHẦN

HỌ

C P

HẦ

N

SỐ

TÍN

CH

GIẢNG

TRÊN

LỚP

Th

iết

kế

n h

ọc

i tậ

p l

ớn

THỰC

HÀNH

TỰ

HỌ

C

HỌC

PHẦN

TIÊN

QUYẾT

(Số TT

học phần

trước)/

GHI

CHÚ

th

uy

ết

Th

ảo

lu

ận

+ B

ài

tập

Th

í n

gh

iệm

Th

ực

nh

b - Kinh doanh lữ hành KVD26.2 2 24 12 60 trong

2 HP

Cộng 15

HỌC KỲ 8

61 Thực tập tốt nghiệp KVD41.3 3 90 90

62 Đồ án tốt nghiệp KVD42.10 10 300 300

Cộng 13

Tổng số tín chỉ 49

Tổng cộng số tín chỉ 143

33

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠONGÀNH: KINH TẾ VẬN TẢI

(Các học kỳ của chuyên ngành)

CHUYÊN NGÀNH: KINH TẾ VẬN TẢI HÀNG KHÔNG MÃ SỐ: 52.84.01.04.02

TT TÊN HỌC PHẦN

HỌ

C P

HẦ

N

SỐ

TÍN

CH

GIẢNG

TRÊN

LỚP

Th

iết

kế

n h

ọc

i tậ

p l

ớn

THỰC

HÀNH

TỰ

HỌ

C

HỌC

PHẦN

TIÊN

QUYẾT

(Số TT

học phần

trước)/

GHI CHÚ

th

uy

ết

Th

ảo

lu

ận

+ B

ài

tập

Th

í n

gh

iệm

Th

ực

nh

HỌC KỲ 6

44 Thống kê doanh nghiệp vận tải KVD20.2 2 24 12 60

45 Cơ sở vật chất vận tải hàng

không KVD27.2 2 24 12 60

46 Khai thác cảng hàng không KVD30.3 3 30 30 90

47 Giá thành và giá cước trong vận

tải hàng không KVD31.2 2 24 12 60

48 Tổ chức vận tải hàng không F1 KVD34.3 3 30 30 90

49 Tổ chức vận tải hàng không F2 KVD34.2 2 24 12 60

50 TKMH Tổ chức vận tải hàng

không F2 KVD34.1 1 15

51 Thực tập cơ sở vật chất và kỹ

thuật KVD43.2 2 60 60

52

a-Tiếng Anh chuyên ngành ANHKT.3 3 30 30 90 Chọn 1

trong 3

HP b-Tiếng Pháp chuyên ngành PKT.3 3 30 30 90

c-Tiếng Nga chuyên ngành NGAKT.3 3 30 30 90

Cộng 20

HỌC KỲ 7

53 Quản lý đầu tư KVD204.2 2 24 12 60

54 Tổ chức điều hành bay KVD32.3 3 30 30 90

55 Tổ chức quản lý doanh nghiệp KVD10.3 3 30 30 90

56 TKMH Tổ chức quản lý doanh

nghiệp KVD10.1 1 15

57 Kỹ thuật máy bay và công nghệ

bảo dưỡng sửa chữa KVD48.2 2 24 12 60

58 Công tác an toàn an ninh hàng

không KVD28.2 2 24 12 60

59 Phân tích hoạt động kinh tế

doanh nghiệp KVD16.3 3 30 30 90

Cộng 16

HỌC KỲ 8

60 Thực tập tốt nghiệp KVD41.3 3 90 90

61 Đồ án tốt nghiệp KVD42.10 10 300 300

Cộng 13

34

TT TÊN HỌC PHẦN

HỌ

C P

HẦ

N

SỐ

TÍN

CH

GIẢNG

TRÊN

LỚP

Th

iết

kế

n h

ọc

i tậ

p l

ớn

THỰC

HÀNH

TỰ

HỌ

C

HỌC

PHẦN

TIÊN

QUYẾT

(Số TT

học phần

trước)/

GHI CHÚ

th

uy

ết

Th

ảo

lu

ận

+ B

ài

tập

Th

í n

gh

iệm

Th

ực

nh

Tổng số tín chỉ 49

Tổng cộng số tín chỉ 143

35

ơ

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠONGÀNH: KINH TẾ VẬN TẢI

(Các học kỳ của chuyên ngành)

CHUYÊN NGÀNH: KINH TẾ VẬN TẢI Ô TÔ MÃ SỐ: 52.84.01.04.03

TT TÊN HỌC PHẦN

HỌ

C P

HẦ

N

SỐ

TÍN

CH

GIẢNG

TRÊN

LỚP

Th

iết

kế

n h

ọc

i tậ

p l

ớn

THỰC

HÀNH

TỰ

HỌ

C

HỌC

PHẦN

TIÊN

QUYẾT

(Số TT

học phần

trước)/

GHI

CHÚ

th

uy

ết

Th

ảo

lu

ận

+ B

ài

tập

Th

í n

gh

iệm

Th

ực

nh

HỌC KỲ 6

44 Thống kê doanh nghiệp vận tải KVD20.2 2 24 12 60

45 Dự báo kinh doanh doanh

nghiệp vận tải KVD57.2 2 24 12 60

46 Quy hoạch mạng lưới tuyến vận

tải ô tô KVD205.3 3 30 30 90

47 Công nghệ bảo dưỡng sửa chữa

ô tô CKO32.2 2 24 12 60

48 Tổ chức vận tải hàng hóa bằng

ô tô VTO27.3 3 30 30 90

49 Tổ chức vận tải hành khách

bằng ô tô VTO40.3 3 30 30 90

50 TKMH Tổ chức vận tải hành

khách bằng ô tô VTO40.1 1 15 30

51 Thực tập cơ sở vật chất và kỹ

thuật KVD43.2 2 60 60

52

a-Tiếng Anh chuyên ngành ANHKT.3 3 30 30 90 Chọn 1

trong 3

HP b-Tiếng Pháp chuyên ngành PKT.3 3 30 30 90

c-Tiếng Nga chuyên ngành NGAKT.3 3 30 30 90

Cộng 21

HỌC KỲ 7

53 Tổ chức quản lý doanh nghiệp

F1 KVD44.2 2 24 12 60

54 Tổ chức quản lý doanh nghiệp

F2 KVD45.3 3 30 30 90

55 TKMH Tổ chức quản lý doanh

nghiệp F2 KVD45.1 1 15 30

56 Phân tích hoạt động kinh tế

doanh nghiệp KVD16.3 3 30 30 90

57 Quản lý đầu tư KVD204.2 2 24 12 60

58 Thương mại điện tử KVD50.2 2 30 30 90

59 a- Định giá sản phẩm KVD51.2 2 24 12 60 chọn 1

trong

2 HP b- Quản lý phối hợp vận tải KVD52.2 2 24 12 60

Cộng 15

36

TT TÊN HỌC PHẦN

HỌ

C P

HẦ

N

SỐ

TÍN

CH

GIẢNG

TRÊN

LỚP

Th

iết

kế

n h

ọc

i tậ

p l

ớn

THỰC

HÀNH

TỰ

HỌ

C

HỌC

PHẦN

TIÊN

QUYẾT

(Số TT

học phần

trước)/

GHI

CHÚ

th

uy

ết

Th

ảo

lu

ận

+ B

ài

tập

Th

í n

gh

iệm

Th

ực

nh

HỌC KỲ 8

60 Thực tập tốt nghiệp KVD41.3 3 90 90

61 Đồ án tốt nghiệp KVD42.10 10 300 300

Cộng 13

Tổng số tín chỉ 49

Tổng cộng số tín chỉ 143

37

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠONGÀNH: KINH TẾ VẬN TẢI

(Các học kỳ của chuyên ngành)

CHUYÊN NGÀNH: KINH TẾ VẬN TẢI ĐƯỜNG SẮT MÃ SỐ: 52.84.01.04.04

TT TÊN HỌC PHẦN

HỌ

C P

HẦ

N

SỐ

TÍN

CH

GIẢNG

TRÊN

LỚP

Th

iết

kế

n h

ọc

i tậ

p l

ớn

THỰC

HÀNH

TỰ

HỌ

C

HỌC

PHẦN

TIÊN

QUYẾT

(Số TT

học phần

trước)/

GHI

CHÚ

th

uy

ết

Th

ảo

lu

ận

+ B

ài

tập

Th

í n

gh

iệm

Th

ực

nh

HỌC KỲ 6

44

Thống kê doanh nghiệp vận

tải KVD20.2 2 24 12 60

45

Thực tập cơ sở vật chất và kỹ

thuật VKS39.2 2 60 60

46 Kế hoạch vận tải đường sắt F1 VKS17.2 2 24 12 60

47

Tổ chức chạy tầu trên đường

sắt F1 VKS204.3 3 30 30 90

48

Điều tra kinh tế vận tải đường

sắt VKS10.2 2 24 12 60

49

Tổ chức vận chuyển hàng hóa

và hành khách đường sắt VKS205.3 3 30 30 90

50

a- Tổ chức lao động khoa hoc̣

trong vận tải đường sắt VKS58.2 2 24 12 60

b- Chiến lược sản xuất kinh

doanh vận tải đường sắt VKS03.2 2 24 12 60

51

a-Tiếng Anh chuyên ngành ANHKT.3 3 30 30 90 Chọn 1

trong 3

HP b-Tiếng Pháp chuyên ngành PKT.3 3 30 30 90

c-Tiếng Nga chuyên ngành NGAKT.3 3 30 30 90

Cộng 19

HỌC KỲ 7

52 Phân tích hoạt động sản xuất

kinh doanh vận tải đường sắt VKS207.3 3 30 30 90

53 Kế hoạch vận tải đường sắt F2 VKS208.3 3 30 30 90

54 TKMH Kế hoạch vận tải

đường sắt F2 VKS209.1 1

55 Tổ chức chạy tàu trên đường

sắt F2 VKS44.2 2 24 12 60

56 TKMH Tổ chức chạy tàu trên

đường sắt F2 VKS44.1 1 15 30

57 Kiểm toán vận tải đường sắt VKS23.2 2 24 12 60

58 Giá thành vận tải đường sắt VKS210.2 2 24 12 60

38

59 TKMH Giá thành vận tải

đường sắt VKS211.1 1 15 30

60

a- An toàn vận tải đường sắt VKS212.2 2 24 12 60

b- Tổ chức vận chuyển hành

khách và du lịch đường sắt VKS48.2 2 24 12 60

Cộng 17

HỌC KỲ 8

61 Thực tập tốt nghiệp VKS40.3 3 90 90

62 Đồ án tốt nghiệp VKS24.10 10 300 300

Cộng 13

Tổng số tín chỉ 49

Tổng cộng số tín chỉ 143

39

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠONGÀNH: KINH TẾ VẬN TẢI

(Các học kỳ của chuyên ngành)

CHUYÊN NGÀNH: KINH TẾ VẬN TẢI THUỶ BỘ MÃ SỐ: 52.84.01.04.05

TT TÊN HỌC PHẦN

HỌ

C P

HẦ

N

SỐ

TÍN

CH

GIẢNG

TRÊN

LỚP

Th

iết

kế

n h

ọc

i tậ

p l

ớn

THỰC

HÀNH

TỰ

HỌ

C

HỌC

PHẦN

TIÊN

QUYẾT

(Số TT

học

phần

trước)/

GHI

CHÚ

th

uy

ết

Th

ảo

lu

ận

+ B

ài

tập

Th

í n

gh

iệm

Th

ực

nh

HỌC KỲ 6

44 Thống kê doanh nghiệp vận

tải KVD20.2 2 24 12 60

45 Cảng và khai thác cảng đường

thủy KVD21.3 3 30 30 60

46 Tổ chức vận tải ô tô VTO26.3 3 30 30 90

47 TKMH Tổ chức vận tải ô tô VTO26.1 1 15 30

48 Dự báo kinh doanh doanh

nghiệp vận tải KVD57.2 2 24 12 60

49 Công nghệ bảo dưỡng sửa

chữa phương tiện vận tải CKO32.2 2 24 12 60

50 Thủy văn- Thủy lực CTO08.2 2 24 12 60

51 Thực tập cơ sở vật chất và kỹ

thuật KVD43.2 2 60 60

52

a-Tiếng Anh chuyên ngành ANHKT.3 3 30 30 90 Chọn 1

trong 3

HP b-Tiếng Pháp chuyên ngành PKT.3 3 30 30 90

c-Tiếng Nga chuyên ngành NGAKT.3 3 30 30 90

Cộng 20

HỌC KỲ 7

53 Quản lý đầu tư KVD204.2 2 24 12 60

54 Tổ chức vận tải thủy VTO25.3 3 30 30 60

55 Tổ chức quản lý doanh nghiệp

F1 KVD44.2 2 24 12 60

56 Tổ chức quản lý doanh nghiệp

F2 KVD45.3 3 30 30 90

57 TKMH Tổ chức quản lý

doanh nghiệp F2 KVD45.1 1 15 30

58 Phân tích hoạt động kinh tế

doanh nghiệp KVD16.3 3 30 30 90

59 Quản lý phối hợp vận tải KVD52.2 2 24 12 60

Cộng 16

HỌC KỲ 8

60 Thực tập tốt nghiệp KVD41.3 3 90 90

61 Đồ án tốt nghiệp KVD42.10 10 300 300

Cộng 13

40

TT TÊN HỌC PHẦN

HỌ

C P

HẦ

N

SỐ

TÍN

CH

GIẢNG

TRÊN

LỚP

Th

iết

kế

n h

ọc

i tậ

p l

ớn

THỰC

HÀNH

TỰ

HỌ

C

HỌC

PHẦN

TIÊN

QUYẾT

(Số TT

học

phần

trước)/

GHI

CHÚ

th

uy

ết

Th

ảo

lu

ận

+ B

ài

tập

Th

í n

gh

iệm

Th

ực

nh

Tổng số tín chỉ 49

Tổng cộng số tín chỉ 143

41

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH: KINH TẾ XÂY DỰNG

(Các học kỳ chung của ngành)

MÃ SỐ: 52.58.03.01

TT TÊN HỌC PHẦN

HỌ

C P

HẦ

N

SỐ

TÍN

CH

GIẢNG TRÊN LỚP

Th

iết

kế

n h

ọc

i tậ

p l

ớn

THỰC HÀNH

TỰ

HỌ

C

HỌC PHẦN TIÊN

QUYẾT (Số TT

học phần

trước)/ GHI CHÚ

th

uy

ết

Th

ảo

lu

ận

+ B

ài

tập

Th

í n

gh

iệm

Th

ực

nh

HỌC KỲ 1

1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác- Lênin F1

MLN01.2 2 21 18 60

2 Giải tích GIT05.2 2 15 30 60

3 Pháp luật đại cương QLY01.2 2 24 12 60

4 Tin học đại cương CPM02.3 3 30 15 15 90

5 Đại số tuyến tính DSO01.2 2 24 12 60

6 Kỹ năng làm việc nhóm QLY12.2 2 24 12 60

7 Giáo dục thể chất F1 GDT01.1 1 30 30

Cộng 14

HỌC KỲ 2

8 Giáo dục quốc phòng F1 GQP201.3 3 45 90

9 Giáo dục quốc phòng F2 GQP202.2 2 30 60 7

10 Giáo dục quốc phòng F3 GQP203.3 3 45 30 90

11 Xác suất thống kê DSO05.2 2 24 12 60

12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác- Lênin F2

MLN02.3 3 32 26 90 1

13

a. Khoa học quản lý QLY06.2 2 24 12 60 Chọn 1 trong 2

HP b. Quản trị kinh doanh KXD02.2 2 24 12 60

14 Giáo dục thể chất F2 GDT02.1 1 30 30 8

Cộng 16

HỌC KỲ 3

15 Giáo dục thể chất F3 GDT03.1 1 30 30

16 Tư tưởng Hồ Chí Minh HCM01.2 2 21 18 60

17 Sức bền vật liệu SBV04.2 2 24 12 60

18 Hình họa và vẽ kỹ thuật VKT06.3 3 30 30 90

19 Địa kỹ thuật DKT17.2 2 24 12 60

20 Kinh tế học KVT201.4 4 45 30 120

21 Trắc địa đại cương TRD02.2 2 24 12 60

22 Nguyên lý thống kê QLY10.2 2 24 12 60

23 a. Pháp luật xây dựng KXD201.2 2 24 12 60 Chọn 1

42

TT TÊN HỌC PHẦN

HỌ

C P

HẦ

N

SỐ

TÍN

CH

GIẢNG TRÊN LỚP

Th

iết

kế

n h

ọc

i tậ

p l

ớn

THỰC HÀNH

TỰ

HỌ

C

HỌC PHẦN TIÊN

QUYẾT (Số TT

học phần

trước)/ GHI CHÚ

th

uy

ết

Th

ảo

lu

ận

+ B

ài

tập

Th

í n

gh

iệm

Th

ực

nh

b. Pháp luật kinh tế QLY03.2 24 12 60 trong 2

HP

Cộng 20

HỌC KỲ 4

24 Cơ xây dựng KCA207.4 4 45 30 120

25 Tài chính tiền tệ KVT05.2 2 24 12 60

26 Giáo dục thể chất F4 GDT04.1 1 30 30

27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam

DCS01.3 3 32 26 90

28 Thiết kế đường ô tô DBO212.3 3 30 30 10 90

29 Vật liệu xây dựng VLX203.2 2 24 12 60

30 Công trình nhân tạo F1 CAU13.3 3 30 30 90

31

a. Đường sắt DSA30.2

2

24 12 60 Chọn 1 trong 2

HP b. Thủy văn COT06.2 24 12 60

Cộng 20

HỌC KỲ 5

32 Giáo dục thể chất F5 GDT05.1 1 30 30

33 Máy xây dựng MXD33.2 2 24 12 60

34 Xây dựng đường ô tô DBO14.3 3 30 30 90

35 Công trình nhân tạo F2 CAU14.3 3 30 30 90

36 Kinh tế lượng KVT03.3 3 30 30 90

37 Đo bóc khối lượng xây dựng KXD204.2 2 15 30 60

38

a. Tài chính doanh nghiệp xây dựng

KXD38.2 2 24 12 60 Chọn 1 trong 2

HP b. Thị trường tài chính KXD205.2 2 24 12 60

39

a-Tiếng Anh B1 ANHB1.4 4 30 60 120 Chọn 1 trong 3

HP b-Tiếng Pháp B1 PHAPB1.4 4 30 60 120

c-Tiếng Nga B1 NGAB1.4 4 30 60 120

Cộng 20

Tổng số tín chỉ 90

43

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠONGÀNH: KINH TẾ XÂY DỰNG

(Các học kỳ của chuyên ngành)

CHUYÊN NGÀNH: KINH TẾ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH

GIAO THÔNG MÃ SỐ: 52.58.03.01.02

TT TÊN HỌC PHẦN

HỌ

C P

HẦ

N

SỐ

TÍN

CH

GIẢNG

TRÊN

LỚP

Th

iết

kế

n h

ọc

i tậ

p l

ớn

THỰC

HÀNH

TỰ

HỌ

C

HỌC

PHẦN

TIÊN

QUYẾT

(Số TT

học

phần

trước)/

GHI

CHÚ

th

uy

ết

Th

ảo

lu

ận

+ B

ài

tập

Th

í n

gh

iệm

Th

ực

nh

HỌC KỲ 6

40 Lập và phân tích dự án đầu tư KXD16.2 2 24 12 60

41 Chiến lược kinh doanh và kế

hoạch hóa trong xây dựng KXD05.3 3 30 30 10 90

42 Điều tra quy hoạch KXD03.2 2 24 12 60

43 Thống kê đầu tư xây dựng

giao thông KXD12.2 2 24 12 60

44 Kinh tế xây dựng KXD203.4 4 45 30 120

45 Thực tập kỹ thuật KXD201.3 3 90 90

46

a. Quản lý hợp đồng xây dựng KXD207.2 2 15 30 60 Chọn 1

trong 2

HP b. Quản lý dự án đầu tư xây

dựng KXD208.2 2 24 12 60

47

a-Tiếng Anh chuyên ngành ANHKT.3 3 30 30 90 Chọn 1

trong 3

HP b-Tiếng Pháp chuyên ngành PKT.3 3 30 30 90

c-Tiếng Nga chuyên ngành NGAKT.3 3 30 30 90

Cộng 21

HỌC KỲ 7

48 Kế toán xây dựng cơ bản KXD07.4 4 45 30 10 120

49 Tổ chức và quản lý thi công

xây dựng KXD08.4 4 45 30 10 120

50 Định mức kỹ thuật và định giá

sản phẩm xây dưng KXD06.4 4 45 30 10 120

51 Phân tích hoạt động kinh tế

doanh nghiệp xây dựng KXD09.3 3 30 30 10 90

52

a. Thanh toán, quyết toán

trong xây dựng KXD209.2 2 15 30 60 Chọn 1

trong 2

HP b. Hạch toán nội bộ KXD15.2 2 24 12 60

53

a. Marketing trong xây dựng KXD13.2 2 24 12 Chọn 1

trong 2

HP b. Lập hồ sơ mời thầu và hồ sơ

dự thầu trong xây dựng KXD210.2 2 15 30 60

Cộng 19

HỌC KỲ 8

44

TT TÊN HỌC PHẦN

HỌ

C P

HẦ

N

SỐ

TÍN

CH

GIẢNG

TRÊN

LỚP

Th

iết

kế

n h

ọc

i tậ

p l

ớn

THỰC

HÀNH

TỰ

HỌ

C

HỌC

PHẦN

TIÊN

QUYẾT

(Số TT

học

phần

trước)/

GHI

CHÚ

th

uy

ết

Th

ảo

lu

ận

+ B

ài

tập

Th

í n

gh

iệm

Th

ực

nh

54 Thực tập tốt nghiệp KXD211.3 3 90 90

55 Đồ án tốt nghiệp KXD29.10 10 300 300

Cộng 13

Tổng số tín chỉ 53

Tổng cộng số tín chỉ 143

45

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠONGÀNH: KINH TẾ XÂY DỰNG

(Các học kỳ của chuyên ngành)

CHUYÊN NGÀNH: KINH TẾ - QUẢN LÝ KHAI THÁC CẦU ĐƯỜNG MÃ SỐ: 52.58.03.01.01

TT TÊN HỌC PHẦN

HỌ

C P

HẦ

N

SỐ

TÍN

CH

GIẢNG

TRÊN

LỚP

Th

iết

kế

n h

ọc

i tậ

p l

ớn

THỰC

HÀNH

TỰ

HỌ

C

HỌC

PHẦN

TIÊN

QUYẾT

(Số TT

học

phần

trước)/

GHI

CHÚ

th

uy

ết

Th

ảo

lu

ận

+ B

ài

tập

Th

í n

gh

iệm

Th

ực

nh

HỌC KỲ 6

40 Khai thác và bảo trì đường ôtô DBO208.2 2 24 12 60

41 Khai thác và kiểm định cầu CAU12.2 2 24 12 60

42 Kế hoạch khai thác và an toàn

giao thông KXD18.3 3 30 30 10 90

43 Điều tra quy hoạch KXD03.2 2 24 12 60

44 Kinh tế quản lý khai thác công

trình cầu đường KXD202.4 4 45 30 120

45 Thực tập kỹ thuật KXD201.3 3 90 90

46

a. Quản lý hợp đồng xây dựng KXD207.2 2 15 30 60 Chọn 1

trong 2

HP b. Quản lý dự án đầu tư xây

dựng KXD208.2 2 24 12 60

47

a-Tiếng Anh chuyên ngành ANHKT.3 3 30 30 90 Chọn 1

trong 3

HP b-Tiếng Pháp chuyên ngành PKT.3 3 30 30 90

c-Tiếng Nga chuyên ngành NGAKT.3 3 30 30 90

Cộng 21

HỌC KỲ 7

48 Kế toán đơn vị khai thác KXD20.4 4 45 30 10 120

49 Tổ chức thi công bảo dưỡng

và sửa chữa công trình KXD21.4 4 45 30 10 120

50 Định mức kinh tế thuật và

định giá khai thác cầu đường KXD19.4 4 45 30 10 120

51 Phân tích hoạt động khai thác

công trình KXD22.3 3 30 30 10 90

52

a. Quản lý tài chính trong khai

thác công trình cầu đường KXD25.2 2 15 30 60 Chọn 1

trong 2

HP b. Thanh toán, quyết toán

trong xây dựng KXD242.2 2 15 30 60

53

a. Thống kê khai thác cầu

đường KXD24.2 2 24 12 60 Chọn 1

trong 2

HP b. Quản lý đơn vị khai thác KXD27.2 2 24 12 60

46

TT TÊN HỌC PHẦN

HỌ

C P

HẦ

N

SỐ

TÍN

CH

GIẢNG

TRÊN

LỚP

Th

iết

kế

n h

ọc

i tậ

p l

ớn

THỰC

HÀNH

TỰ

HỌ

C

HỌC

PHẦN

TIÊN

QUYẾT

(Số TT

học

phần

trước)/

GHI

CHÚ

th

uy

ết

Th

ảo

lu

ận

+ B

ài

tập

Th

í n

gh

iệm

Th

ực

nh

Cộng 19

HỌC KỲ 8

54 Thực tập tốt nghiệp KXD212.3 3 90 90

55 Đồ án tốt nghiệp KXD30.10 10 300 300

Cộng 13

Tổng số tín chỉ 53

Tổng cộng số tín chỉ 143

47

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH: QUẢN TRỊ KINH DOANH

(Các học kỳ chung của ngành)

MÃ SỐ: 52.34.01.01

TT TÊN HỌC PHẦN

HỌ

C P

HẦ

N

SỐ

TÍN

CH

GIẢNG

TRÊN

LỚP

Th

iết

kế

n h

ọc

i tậ

p l

ớn

THỰC

HÀNH

TỰ

HỌ

C

HỌC

PHẦN

TIÊN

QUYẾT

(Số TT

học

phần

trước)/

GHI

CHÚ

th

uy

ết

Th

ảo

lu

ận

+ B

ài

tập

Th

í n

gh

iệm

Th

ực

nh

HỌC KỲ 1

1 Những nguyên lý cơ bản của

chủ nghĩa Mác- Lênin F1 MLN01.2 2 21 18 60

2 Giải tích GIT05.2 2 15 30 60

3 Tin học đại cương CPM02.3 3 30 15 15 90

4 Đại số tuyến tính DSO01.2 2 24 12 60

5 Pháp luật đại cương QLY01.2 2 24 12 60

6 Tâm lý học quản lý QLY04.2 2 24 12 60

7 Giáo dục thể chất F1 GDT01.1 1 30 30

Cộng 14

HỌC KỲ 2

8 Giáo dục QP-AN F1 GQP201.3 3 45 90

9 Giáo dục QP-AN F2 GQP202.2 2 30 60 7

10 Giáo dục QP-AN F3 GQP203.3 3 45 30 90

11 Những nguyên lý cơ bản của

chủ nghĩa Mác- Lênin F2 MLN02.3 3 32 26 90 1

12 Xác suất thống kê DSO05.2 2 24 12 60

13 Giáo dục thể chất F2 GDT02.1 1 30 30 8

Cộng 14

HỌC KỲ 3

14 Tư tưởng Hồ Chí Minh HCM01.2 2 21 18 60

15 Kinh tế vi mô KVT01.3 3 30 30 90

16 Nguyên lý thống kê QLY10.2 2 24 12 60 16

17 Kinh tế vĩ mô KVT02.3 3 30 30 90

18 Quản trị marketing QTD201.3 3 30 30 90

19 Giáo dục thể chất F3 GDT03.1 1 30 30 15

48

TT TÊN HỌC PHẦN

HỌ

C P

HẦ

N

SỐ

TÍN

CH

GIẢNG

TRÊN

LỚP

Th

iết

kế

n h

ọc

i tậ

p l

ớn

THỰC

HÀNH

TỰ

HỌ

C

HỌC

PHẦN

TIÊN

QUYẾT

(Số TT

học

phần

trước)/

GHI

CHÚ

th

uy

ết

Th

ảo

lu

ận

+ B

ài

tập

Th

í n

gh

iệm

Th

ực

nh

20 a- Phương pháp NCKH QTD02.2 2 24 12

60

Chọn 1

trong 2

HP b- Kỹ năng làm việc nhóm QLY12.2 2 24 12

21 a- Kinh tế phát triển QLY08.2 2 24 12

60

Chọn 1

trong 2

HP b - Kinh doanh quốc tế KVT15.2 2 24 12

Cộng 18

HỌC KỲ 4

22 Kinh tế lượng KVT03.3 3 30 30 90

23 Nguyên lý kế toán KVT14.2 2 24 12 60

24 Tài chính tiền tệ KVT05.2 2 24 12 60 21

25 Đường lối cách mạng của

Đảng cộng sản Việt Nam DCS01.3 3 32 26 90

26 Kinh tế quản lý QTD07.3 3 30 30 90 19

27 Giáo dục thể chất F4 GDT04.1 1 30 30

28

a- Hành vi tổ chức QTD04.2 2 24 12

60

Chọn 1

trong 2

HP b- Hệ thống thông tin quản

trị QTD202.2 2 24 12 10

29

a- Giao tiếp trong kinh

doanh QTD03.2 2 24 12

60

Chọn 1

trong 2

HP b- Pháp luật kinh tế QLY03.2 2 24 12

Cộng 18

HỌC KỲ 5

30 Quản trị học QTD203.3 3 30 30 90

31 Quản trị sản xuất QTD204.3 3 30 30 10 90 33

32 Quản trị nhân lực QTD13.3 3 30 30 90 34

33 Quản trị chiến lược QTD205.3 3 30 30 10 90 31

34 Quản trị tài chính QTD15.3 3 30 30 90 31

35 Giáo dục thể chất F5 GDT05.1 1 30 30 30

36

a- Quản trị rủi ro trong kinh

doanh QTD206.3 3 30 30 10

90

Chọn 1

trong 2

HP b- Hành vi khách hàng QTD207.3 3 30 30 10

37

a-Tiếng Anh B1 ANHB1.4 4 30 60 120 Chọn 1

trong 3

HP b-Tiếng Pháp B1 PHAPB1.4 4 30 60 120

c-Tiếng Nga B1 NGAB1.4 4 30 60 120

49

TT TÊN HỌC PHẦN

HỌ

C P

HẦ

N

SỐ

TÍN

CH

GIẢNG

TRÊN

LỚP

Th

iết

kế

n h

ọc

i tậ

p l

ớn

THỰC

HÀNH

TỰ

HỌ

C

HỌC

PHẦN

TIÊN

QUYẾT

(Số TT

học

phần

trước)/

GHI

CHÚ

th

uy

ết

Th

ảo

lu

ận

+ B

ài

tập

Th

í n

gh

iệm

Th

ực

nh

Cộng 23

Tổng số tín chỉ 87

50

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠONGÀNH: QUẢN TRỊ KINH DOANH

(Các học kỳ của chuyên ngành)

CHUYÊN NGÀNH: QUẢN TRỊ KINH DOANH GTVT MÃ SỐ: 52.34.01.01.04

TT TÊN HỌC PHẦN

HỌ

C P

HẦ

N

SỐ

TÍN

CH

GIẢNG

TRÊN

LỚP

Th

iết

kế

n h

ọc

i tậ

p l

ớn

THỰC

HÀNH

TỰ

HỌ

C

HỌC

PHẦN

TIÊN

QUYẾT

(Số TT

học phần

trước)/

GHI

CHÚ

th

uy

ết

Th

ảo

lu

ận

+ B

ài

tập

Th

í n

gh

iệm

Th

ực

nh

HỌC KỲ 6

38 Kinh tế xây dựng KXD34.2 2 24 12 60 21

39 Kinh tế vận tải KVT10.2 2 24 12 60 21

40 Tổ chức điều hành sản xuất KXD35.3 3 30 30 90 41

41 Tổ chức vận tải VTO31.3 3 30 30 90 42

42 Thực tập cơ sở vật chất QTD209.2 2 60

43 Lập kế hoạch kinh doanh QTD210.2 2 24 12 10 60 40

44

a- Quản trị văn phòng QTD11.2 2 24 12

60

Chọn 1

trong 2

HP b- Đàm phán trong kinh

doanh QTD23.2 2 24 12

45 a- Đạo đức trong kinh doanh QTD42.2 2 24 12

60

Chọn 1

trong 2

HP b- Nghiên cứu marketing QTD211.2 2 24 12 10

46

a-Tiếng Anh chuyên ngành ANHKT.3 3 30 30 90 Chọn 1

trong 3

HP b-Tiếng Pháp chuyên ngành PKT.3 3 30 30 90

c-Tiếng Nga chuyên ngành NGAKT.3 3 30 30 90

Cộng 21

HỌC KỲ 7

47 Quản trị chất lượng sản

phẩm QTD225.3 3 30 30 90 42,46

48 Quản trị dự án QTD226.3 3 30 30 10 90 31,42

49 Kế toán quản trị trong doanh

nghiệp giao thông vận tải QTD227.3 3 30 30 10 90 27

50 Thống kê trong doanh

nghiệp giao thông vận tải QTD33.2 2 24 12 60 37,42

51 Quản trị công nghệ QTD214.3 3 30 30 90 49

52

Định mức kinh tế kỹ thuật

trong doanh nghiệp giao

thông vận tải

QTD39.2 2 24 12 60 53

53

Phân tích hoạt động kinh tế

trong doanh nghiệp giao

thông vận tải

QTD228.3 3 30 30 90 49,50

54 a- Quản trị thương hiệu QTD44.2 2 24 12

60 Chọn 1

trong 2 b- Dự báo trong kinh doanh QTD218.2 2 24 12 10

51

TT TÊN HỌC PHẦN

HỌ

C P

HẦ

N

SỐ

TÍN

CH

GIẢNG

TRÊN

LỚP

Th

iết

kế

n h

ọc

i tậ

p l

ớn

THỰC

HÀNH

TỰ

HỌ

C

HỌC

PHẦN

TIÊN

QUYẾT

(Số TT

học phần

trước)/

GHI

CHÚ

th

uy

ết

Th

ảo

lu

ận

+ B

ài

tập

Th

í n

gh

iệm

Th

ực

nh

HP

Cộng 21

HỌC KỲ 8

55 Thực tập tốt nghiệp QTD46.3 3 90 90

56 Đồ án tốt nghiệp QTD47.10 10 300 300

Cộng 13

Tổng số tín chỉ 55

Tổng cộng số tín chỉ 142

52

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠONGÀNH: QUẢN TRỊ KINH DOANH

(Các học kỳ của chuyên ngành)

CHUYÊN NGÀNH: QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP VẬN TẢI MÃ SỐ: 52.34.01.01.01

TT TÊN HỌC PHẦN

HỌ

C P

HẦ

N

SỐ

TÍN

CH

GIẢNG

TRÊN

LỚP

Th

iết

kế

n h

ọc

i tậ

p l

ớn

THỰC

HÀNH

TỰ

HỌ

C

HỌC

PHẦN

TIÊN

QUYẾT

(Số TT

học phần

trước)/

GHI

CHÚ

th

uy

ết

Th

ảo

lu

ận

+ B

ài

tập

Th

í n

gh

iệm

Th

ực

nh

HỌC KỲ 6

38 Kinh tế vận tải KVT09.3 3 30 30 90 21

39 Tổ chức vận tải VTO31.3 3 30 30 90 41

40 Quản trị dự án trong doanh

nghiệp vận tải QTD208.3 3 30 30 10 90 40

41 Thực tập cơ sở vật chất QTD209.2 2 24 12 60 30 39,40

42 Lập kế hoạch kinh doanh QTD210.2 2 24 12 10 60 40

43 Định mức kinh tế kỹ thuật

trong doanh nghiệp vận tải QTD39.2 2 24 12 60 42

44

a- Quản trị văn phòng QTD11.2 2 24 12 60 Chọn 1

trong 2

HP b- Đàm phán trong kinh

doanh QTD23.2 2 24 12 60

45 a- Đạo đức trong kinh doanh QTD42.2 2 24 12 60 Chọn 1

trong 2

HP b- Nghiên cứu marketing QTD211.2 2 24 12 10 60

46

a-Tiếng Anh chuyên ngành ANHKT.3 3 30 30 90 Chọn 1

trong 3

HP b-Tiếng Pháp chuyên ngành PKT.3 3 30 30 90

c-Tiếng Nga chuyên ngành NGAKT.3 3 30 30 90

Cộng 22

HỌC KỲ 7

47 Quản trị chất lượng dịch vụ

vận tải QTD212.3 3 30 30 90 42

48 Thống kê trong doanh

nghiệp vận tải QTD213.3 3 30 30 90 46

49 Quản trị công nghệ QTD214.3 3 30 30 90

50 Kế toán quản trị trong doanh

nghiệp vận tải QTD215.3 3 30 30 10 90 27

51 Phân tích hoạt động kinh tế

trong doanh nghiệp vận tải QTD216.3 3 30 30 90 42

52 Lập dự toán hồ sơ dự thầu

trong doanh nghiệp vận tải QTD217.3 3 30 30 90 41

53 a- Quản trị thương hiệu QTD44.2 2 24 12 60 Chọn 1

trong 2

HP b- Dự báo trong kinh doanh QTD218.2 2 24 12 10

53

TT TÊN HỌC PHẦN

HỌ

C P

HẦ

N

SỐ

TÍN

CH

GIẢNG

TRÊN

LỚP

Th

iết

kế

n h

ọc

i tậ

p l

ớn

THỰC

HÀNH

TỰ

HỌ

C

HỌC

PHẦN

TIÊN

QUYẾT

(Số TT

học phần

trước)/

GHI

CHÚ

th

uy

ết

Th

ảo

lu

ận

+ B

ài

tập

Th

í n

gh

iệm

Th

ực

nh

Cộng 20

HỌC KỲ 8

54 Thực tập tốt nghiệp QTD46.3 3 90 90

55 Đồ án tốt nghiệp QTD47.10 10 300 300

Cộng 13

Tổng số tín chỉ 55

Tổng cộng số tín chỉ 142

54

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠONGÀNH: QUẢN TRỊ KINH DOANH

(Các học kỳ của chuyên ngành)

CHUYÊN NGÀNH: QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP XÂY DỰNG MÃ SỐ: 52.34.01.01.02

TT TÊN HỌC PHẦN

HỌ

C P

HẦ

N

SỐ

TÍN

CH

GIẢNG

TRÊN

LỚP

Th

iết

kế

n h

ọc

i tậ

p l

ớn

THỰC

HÀNH

TỰ

HỌ

C

HỌC

PHẦN

TIÊN

QUYẾT

(Số TT

học phần

trước)/

GHI CHÚ

th

uy

ết

Th

ảo

lu

ận

+ B

ài

tập

Th

í n

gh

iệm

Th

ực

nh

HỌC KỲ 6

38 Kinh tế xây dựng KXD37.3 3 30 15 90 19,21

39 Tổ chức điều hành sản xuất KXD35.3 3 30 15 90 34,41

40 Quản trị dự án xây dựng công

trình giao thông QTD219.3 3 30 30 10 90 31,40

41 Thực tập cơ sở vật chất QTD209.2 2 60

42 Lập kế hoạch kinh doanh QTD210.2 2 24 12 10 60 40

43

Định mức kinh tế kỹ thuật

trong doanh nghiệp xây dựng

giao thông

QTD40.2 2 24 12 60 42

44 a- Quản trị văn phòng QTD11.2 2 24 12 60 Chọn 1

trong 2

HP b- Đàm phán trong kinh doanh QTD23.2 2 24 12 60

45 a- Đạo đức trong kinh doanh QTD42.2 2 24 12 60 Chọn 1

trong 2

HP b- Nghiên cứu marketing QTD211.2 2 24 12 10 60

46

a-Tiếng Anh chuyên ngành ANHKT.3 3 30 30 90 Chọn 1

trong 3

HP b-Tiếng Pháp chuyên ngành PKT.3 3 30 30 90

c-Tiếng Nga chuyên ngành NGAKT.3 3 30 30 90

Cộng 22

HỌC KỲ 7

47 Thống kê trong doanh nghiệp

xây dựng giao thông QTD220.3 3 30 30 90 42,46

48 Quản trị chất lượng sản phẩm

xây dựng giao thông QTD221.3 3 30 30 90 31,42

49 Quản trị công nghệ QTD214.3 3 30 30 90 42

50 Kế toán quản trị trong doanh

nghiệp xây dựng giao thông QTD222.3 3 30 30 10 90 27

51

Phân tích hoạt động kinh tế

trong doanh nghiệp xây dựng

giao thông

QTD223.3 3 30 30 90 37,42

52 Lập dự toán hồ sơ dự thầu

trong doanh nghiệp xây dựng QTD224.3 3 30 30 90 41

53 a- Quản trị thương hiệu QTD44.2 2 24 12 60 Chọn 1

trong 2 b- Dự báo trong kinh doanh QTD218.2 2 24 12 10 60

55

HP

Cộng 20

HỌC KỲ 8

54 Thực tập tốt nghiệp QTD46.3 3 90 90

55 Đồ án tốt nghiệp QTD47.10 10 300 300

Cộng 13

Tổng số tín chỉ 55

Tổng cộng số tín chỉ 142

56

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠONGÀNH: QUẢN TRỊ KINH DOANH

(Các học kỳ của chuyên ngành)

CHUYÊN NGÀNH: QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP BƯU

CHÍNH VIỄN THÔNG MÃ SỐ: 52.34.01.01.03

TT TÊN HỌC PHẦN

HỌ

C P

HẦ

N

SỐ

TÍN

CH

GIẢNG

TRÊN

LỚP

Th

iết

kế

n h

ọc

i tậ

p l

ớn

THỰC

HÀNH

TỰ

HỌ

C

HỌC

PHẦN

TIÊN

QUYẾT

(Số TT

học phần

trước)/

GHI

CHÚ

th

uy

ết

Th

ảo

lu

ận

+ B

ài

tập

Th

í n

gh

iệm

Th

ực

nh

HỌC KỲ 6

38 Lập kế hoạch kinh doanh QTD210.2 2 24 12 10 60

39 Quản trị công nghệ QTD214.3 3 30 30 90

40 Mạng và dịch vụ bưu chính

viễn thông KBC203.2 2 24 12 60

41 Lập và quản lý dự án đầu tư

bưu chính viễn thông KBC204.3 3 30 30 30 10 90

42 Kinh tế bưu chính viễn thông KBC213.3 3 30 30 10 90

43 Thực tập cơ sơ vật chất kỹ

thuật KBC216.2 2 60

44

a- Quản trị văn phòng QTD11.2 2 24 12 60 Chọn 1

trong 2

HP b- Đàm phán trong kinh

doanh QTD23.2 2 24 12 60

45

a- Đạo đức trong kinh doanh QTD42.2 2 24 12 60 Chọn 1

trong 2

HP b- Nghiên cứu marketing QTD211.2 2 24 12 10 60

46

a-Tiếng Anh chuyên ngành ANHKT.3 3 30 30 90 Chọn 1

trong 3

HP b-Tiếng Pháp chuyên ngành PKT.3 3 30 30 90

c-Tiếng Nga chuyên ngành NGAKT.3 3 30 30 90

Cộng 22

HỌC KỲ 7

47 Quản trị chất lượng dịch vụ

bưu chính viễn thông KBC24.2 2 15 30 60

48 Quản trị sản xuất kinh doanh

bưu chính viễn thông KBC215.2 2 24 12 10 60

49 Marketing dịch vụ bưu chính

viễn thông KBC34.2 2 15 30 60

50 Tài chính doanh nghiệp bưu

chính viễn thông KBC211.2 2 24 12 10 60

51 Kế toán quản trị bưu chính

viễn thông KBC206.3 3 30 30 10 90

57

TT TÊN HỌC PHẦN

HỌ

C P

HẦ

N

SỐ

TÍN

CH

GIẢNG

TRÊN

LỚP

Th

iết

kế

n h

ọc

i tậ

p l

ớn

THỰC

HÀNH

TỰ

HỌ

C

HỌC

PHẦN

TIÊN

QUYẾT

(Số TT

học phần

trước)/

GHI

CHÚ

th

uy

ết

Th

ảo

lu

ận

+ B

ài

tập

Th

í n

gh

iệm

Th

ực

nh

52 Phân tích hoạt động kinh

doanh bưu chính viễn thông KBC212.3 3 30 30 10 90

53 Thống kê doanh nghiệp bưu

chính viễn thông KBC12.2 2 24 12 60

54

a - Định mức lao động bưu

chính viễn thông KBC19.2 2 24 12 60 Chọn 1

trong 2

HP b. Quy hoạch mạng bưu

chính viễn thông KBC15.2 2 15 30 60

55

a-Kế toán doanh nghiệp bưu

chính viễn thông KBC209.2 2 24 12 60 Chọn 1

trong 2

HP b- Thanh toán quốc tế bưu

chính viễn thông KBC20.2 2 24 12

Cộng 20

HỌC KỲ 8

56 Thực tập tốt nghiệp KBC31.3 3 90 90

57 Đồ án tốt nghiệp KBC32.10 10 300 300

Cộng 13

Tổng số tín chỉ 55

Tổng cộng số tín chỉ 142

58

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠONGÀNH: QUẢN TRỊ KINH DOANH

(Các học kỳ của chuyên ngành)

CHUYÊN NGÀNH: QUẢN TRỊ LOGISTICS MÃ SỐ: 52.34.01.01.05

TT TÊN HỌC PHẦN

HỌ

C P

HẦ

N

SỐ

TÍN

CH

GIẢNG

TRÊN

LỚP

Th

iết

kế

n h

ọc

i tậ

p l

ớn

THỰC

HÀNH

TỰ

HỌ

C

HỌC PHẦN

TIÊN

QUYẾT (Số

TT học phần

trước)/ GHI

CHÚ

th

uy

ết

Th

ảo

lu

ận

+ B

ài

tập

Th

í n

gh

iệm

Th

ực

nh

HỌC KỲ 6

38 Quản trị công nghệ QTD214.3 3 30 30 90

39 Lập kế hoạch kinh doanh QTD210.2 2 24 12 10 60

40 Logistics QHO03.2 2 24 12 60 33, 34, 36

41 Cơ sở hạ tầng logistics QHO24.3 3 30 30 10 90

42

Luật và công ước liên quan

logistics QHO25.2 2 24 12

60

43 Logistics vận tải hàng hóa QHO26.3 3 30 30 10 90

44 Thực tập cơ sở vật chất QHO36.2 2 60

45 a- Quản trị văn phòng QTD11.2 2 24 12 60

Chọn 1

trong 2 HP b- Đàm phán trong kinh

doanh QTD23.2 2 24 12 60

46 a- Đạo đức trong kinh doanh QTD42.2 2 24 12 60 Chọn 1

trong 2 HP b- Nghiên cứu marketing QTD211.2 2 24 12 10 60

47

a-Tiếng Anh chuyên ngành ANHKT.3 3 30 30 90 Chọn 1

trong 3 HP b-Tiếng Pháp chuyên ngành PKT.3 3 30 30 90

c-Tiếng Nga chuyên ngành NGAKT.3 3 30 30 90

Cộng 24

HỌC KỲ 7

48 Quản trị chuỗi cung ứng QHO27.3 3 30 30 10 90 33,36,42

49 Quản lý khai thác Trung tâm

logistics QHO28.3 3 30 30 10 90 42,43

50 Quản trị kho và hàng lưu kho QHO29.3 3 30 30 10 90 42,43

51 Quản trị doanh nghiệp dịch

vụ logistics QHO30.3 3 30 30 10

90 33,34,35,36

52

a- Giao nhận & thanh toán

quốc tế QHO31.2 2 24 12 60

b- Hệ thống thông tin

logistics QHO32.2 2 24 12 60

53

a- Bảo hiểm giao thông vận

tải VTO05.2 2 24 12 60

Chọn 1

trong 2 HP b- Logistics thu mua & phân

phối QHO33.2 2 24 12 60

54 a- Nghiệp vụ hải quan QHO34.2 2 24 12 60 Chọn 1

59

TT TÊN HỌC PHẦN

HỌ

C P

HẦ

N

SỐ

TÍN

CH

GIẢNG

TRÊN

LỚP

Th

iết

kế

n h

ọc

i tậ

p l

ớn

THỰC

HÀNH

TỰ

HỌ

C

HỌC PHẦN

TIÊN

QUYẾT (Số

TT học phần

trước)/ GHI

CHÚ

th

uy

ết

Th

ảo

lu

ận

+ B

ài

tập

Th

í n

gh

iệm

Th

ực

nh

b- Dịch vụ khách hàng QHO35.2 2 24 12 60 trong 2 HP

Cộng 18

HỌC KỲ 8

55 Thực tập tốt nghiệp QHO37.3 3 90 90

56 Đồ án tốt nghiệp QHO38.10 10 300 300

Cộng 13

Tổng số tín chỉ 55

Tổng cộng số tín chỉ 142