các h th c c ơ b n c n nh · nguy n qu c qu n – giáo viên tr ưng thpt chuyên nguy n quang...
TRANSCRIPT
Nguyễn Quốc Quận – Giáo viên trường THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu
Trang: 1/32
Các hệ thức cơ bản cần nhớ
sin2x + cos
2x = 1 ;
x
xx
cos
sintan = ; cotx =
x
x
sin
cos
tanx.cotx = 1 ; xx
2
2tan1
cos
1+= ; x
x
2
2cot1
sin
1+=
• a2 + b
2 = (a+b)
2 –2ab (a –b)
2 = (a+b)
2 –4ab a
3 + b
3 = (a+b)
3 –3ab(a+b)
• 2 [a2 +b2] = (a + b)2 + (a –b)2 4ab = (a + b)2 –(a –b)2
I.Công thức cộng.
* cos(a – b) = cosa.cosb + sina.sinb (1 ) * cos( a+b) = cosa.cosb – sina.sinb (2)
* sin ( a–b) = sina.cosb – cosa.sinb (3) * sin( a+b) = sina.cosb + cosa.sinb (4 )
* ( )ba
baba
tan.tan1
tantantan
+
−=− (5) * ( )
ba
baba
tan.tan1
tantantan
−
+=+ (6)
II.Công thức nhân.
a/ Công thức nhân đôi. * sin2a = 2sinacosa
* cos2a = cos2a – sin
2a = 1 – 2sin
2a = 2cos
2a – 1
b/ Công thức nhân ba
* cos3a = 4cos3a – 3cosa * sin3a = – 4sin
3a + 3sina
III. Công thức hạ bậc.
*
+
−=
−=
+=
a
aa
aa
aa
2cos1
2cos1tan;
2
2cos1sin;
2
2cos1cos
222
* 4
3coscos3cos
3 aaa
+= ;
4
3sinsin3sin
3 aaa
−=
IV.Công thức tính sina,cosa,tana theo t = tan2a
222
2
1
2tan;
1
2sin;
1
1cos
t
ta
t
ta
t
ta
−=
+=
+
−=
V. Công thức biến đổi 1/ Biến đổi tích thành tổng
[ ])sin()sin(21cos.sin bababa −++= [ ])cos()cos(
21cos.cos bababa −++=
[ ])cos()cos(21sin.sin bababa +−−=
2/ Biến đổi tổng thánh tích
* 2
cos2
sin2sinsin bababa
−+=+ *
2sin
2cos2sinsin baba
ba−+
=−
* 2
cos2
cos2coscos bababa
−+=+ *
2sin
2sin2coscos baba
ba−+
−=−
* ( )
ba
baba
coscos
sintantan
±=±
Cách nhớ:
Tích thành tổng: sin.cos = 21
[sin + + sin –] * cos.cos = 21
[ cos + + cos – ]
Nguyễn Quốc Quận – Giáo viên trường THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu
Trang: 2/32
sin.sin = 21
[ cos – – cos +]
Tổng thành tích sin + sin = 2sincos ; sin – sin = 2 cos.sin
cos + cos = 2 cos.cos ; cos – cos = –2sin.sin
Phương trình lượng giác cơ bản I.Phương trình: sinu = m. Điều kiện có nghiệm: – 1 ≤ m ≤ 1
* Tìm a để sina = m
+−=
+=⇔=
ππ
π
2
2sinsin
kau
kauau
“Nếu a là góc không đặc biệt, ta viết : sinu = m ⇔
+−=
+=
ππ
π
2arcsin
2arcsin
kmu
kmu”
• Trường hợp riêng:
sinu =1 ⇔ u = 2
π + k2π ; sinu = –1 ⇔ u =
2
π− + k2π ; sinu = 0 ⇔ u = kπ
Ví dụ: Giải các phương trình sau:
1/ 2sinx – 1 = 0 , 2/ sin( 2x + 150 ) = 1 . 3/
−
π=
π− x
3sin
4x3sin
4/ sin4x + sin2x = 0 5/ sin4x + cos2x = 0 6/ 4cos2x – 1 = 0
II. Phương trình: cosu = m Điều kiện có nghiệm: – 1 ≤ m ≤ 1
Tìm a để cosa = m . π2coscos kauau +±=⇔= “Nếu a là góc không đặc biệt ta viết : cosu = m ⇔ u = ± arccos(m) + k2π”
• Trường hợp riêng:
cosu = 0 ⇔ u = 2
π + kπ ; cosu = 1⇔ u = k2π ; cosu = – 1 ⇔ u = π + k2π
Ví dụ: Giải các phương trình sau.
1/ xx cos4
32cos =
+
π 2/ ( )
4
330cos 02
=−x 3/ 013
2cos2 =+
−
πx
III. Phương trình: tanu = m . Tìm a để tana = m
tanu = tana ⇔ u = a + kπ “tanu = m ⇔ u = arctan (m) + kπ”
Ví dụ: Giải các phương trình sau:
1/ tan( 2x– 750 ) = 3− 2/
+=
−
122tan
3tan
ππxx
IV. Phương trình cotu = m ( cách giải như phương trình tanu = m )
cotu = cota ⇔ u = a + kπ (cotu = m ⇔ u = arccot(m) + kπ
Vídụ: Giải các phương trình sau:
1/ cot4x = 3 ; 2/ ( )3
1302cot 0
−=−x ; cot( x +3
π ) = 2
Chú ý:
• Với – 1 ≤ m ≤ 1 . Ký hiệu: a = arcsin(m) là góc có sina = m (22
ππ≤≤− a )
• Với – 1 ≤ m ≤ 1 . Ký hiệu: a = arccos(m) là góc có cosa = m (0 ≤ a ≤ π)
• Với m ∈ R. Ký hiệu: a = arctan(m) là góc có tana = m (22
ππ<<− a )
• Với m ∈ R. Ký hiệu: a = arccot(m) là góc có cota = m (0 < a < π)
Nguyễn Quốc Quận – Giáo viên trường THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu
Trang: 3/32
Ví dụ: π23
1arccos
3
1cos kxx +±=⇔=
2
2arctan2
12arctan222tan
ππ kxkxx +=⇔+=⇔=
Ôn tập lượng giác
“Mỗi ngày làm một câu hoặc một tuần làm bảy câu hoặc nửa tháng mười lăm câu và không có phương án khác”
1/ Giải phương trình: sin2xcosx + sinxcosx = cos2x + sinx + cosx
2/ Giải phương trình: 2cossin34
2sin2 ++=
+ xxx
π
3/ Giải phương trình: 32sin2cos34cos26cos2 +=−+ xxxx
4/ Giải phương trình: cos2x + cos3x –sinx – cos4x = sin6x
5/ Giải phương trình: xxx cottan6
2cos4 +=
−
π
6/ Giải phương trình: xxxx 2cot4
sin4tan2cos32 2+
−=−
π
7/ Giải phương trình ( ) 5cos1sin822
3cos
2
5cos4 =−+ xx
xx
8/ Giải phương trình 1sin12
5cos22 =
− xx
π
9/ Giải phương trình: sin3x –3sin2x – cos2x + 3sinx + 3cosx –2 = 0
10/ Giải phương trình: 23
2cos
3coscos34
3sin
3sinsin4 =
+
+−
−
+
ππππxxxxxx
11/ Giải phương trình. ( )xxxxx sin3cos31cossin32sin2 2+=++
12 Giải phương trình. ( ) xxxxx 3cos3sin32cos4
coscos2 2=++
−
π
13/ Giải phương trình. 2sin2x –cos2x = 7sinx + 2cosx –4
14/ Tìm các nghiệm trong khoảng ( )π2;0 của phương trình: xxx
xx2cos2sin
2cos1
sin3sin+=
−
−
15/ Giải phương trình. ( ) 3cossin3cos2 =+ xxx
16/ Giải phương trình. ( )( )xxxxx 2tantancos3cos3sin2 2++=
17/ Giải phương trình. 12cos3
1
4cos
4cos −=
−+
+ xxx
ππ
18/ Giải phương trình. x
xx
sin
2cos32cot4
+=−
19/ Giải phương trình. 23cos2coscos6cos4cos2cos +=++ xxxxxx
Nguyễn Quốc Quận – Giáo viên trường THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu
Trang: 4/32
20/ Giải phương trình. ( ) 5cossin222sin =+− xxx
21/ Giải phương trình. 24
3sin4
3cos22cos2
=
−
+−
ππxxx
22/ Giải phương trình. (sin2x + cos2x)cosx + 2cos2x –sinx = 0
23/ Giải phương trình. xxx
xx 2sin
2
1sin
tan1
2cos1cot 2
−++
=−
24/ Giải phương trình. ( )
01sin2
33cos2cossin3sin2=
−
−−+
x
xxxx
25/ Giaûi phöông trình. 8
13coscos3sinsin 33
=+ xxxx
26/ Giải phương trình x
xx
2cos
2sin12tan1
2
−=+
27/ Giải phương trình.
−−=− xx
x
4cos232cos3
2sin4 22 π
28/ Giải phương trình: 4
14cos4cossincos 22
=−− xxxx
29/ Giải phương trình. xxxxx 6sin4cossin3cos2cos =−−+
30/ Tìm nghiệm trong khoảng
2
3;
2
ππ của phương trình xx
x
xx2sin2cos
2cos1
sin3sin+=
−
−
31/ Giải phương trình 23cos2coscos6cos4cos2cos +=++ xxxxxx
32/ Giải phương trình: ( ) xxxx 3cot22
5sin2sin5cos2
+=+−
ππ
33/ Giải phương trình: ( )
+=++
42cos322sin13cos3cos2
2 πxxxx
34/ Giải phương trình: ( ) xxxxx 4sin2
22sin2cossinsin2
2−=+
35/ Giải phương trình: 0cos2cossin2 3=+− xxx
36/ Giải phương trình: ( ) xxxxx 3cos3sin2cos34
coscos2 2=++
−
π
37/ Giải phương trình: 02cos3sin4
2sin2 =+−−
+ xxx
π
38/ Giải phương trình:
++=+
+
122sin20cossin3216
2
172sin 2 ππ x
xxx
39/ Giải phương trình: ( ) 2cos2cossin2sin3 =−++ xxxx
40/ Giải phương trình: xxx cottan6
2cos4 +=
−
π
41/ Giải phương trình: 14
sin244cos4sin −
+=+
πxxx
42/ Giải phương trình:
++=+
4sin22sincossin 33 π
xxxx
43/ Giải phương trình: ( ) 033cos2cossin3sin2 =−−+ xxxx
Nguyễn Quốc Quận – Giáo viên trường THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu
Trang: 5/32
44/ Giải phương trình: ( ) 01sin41sincos2sin4 3=+−−− xxxx
45/Giải phương trình:
−=−+
32cos44sin32sin2 2 π
xxx
46/ Giải phương trình:
−=−+
24cos2sin
2cossin
2sin1 22 x
xx
xx π
47/ Giải phương trình: 13
sin3
3sincos24cos 2=
−+
−++
ππxxxx
48/ Giải phương trình: xxx
x
x
xcottan
sin
2cos
cos
2sin−=+
49/ Giải phương trình: 2cossin34
2cos2 ++=
− xxx
π
50/ Giải phương trình. ( )x
xxxx
cos
1sin2cos1tancos1
−++=+
51/ Giải phương trình: xxxxxxx cossin2coscossincos2sin ++=+
52/ Tìm nghiệm
∈
2;0π
x của phương trình: 13
sin3
3sincos24cos 2=
−+
−++
ππxxxx
53/ Giải phương trình: ( ) xxxxx 3cos3sin2cos34
coscos2 2=++
−
π
54/ Giải phương trình : x
xxx
xxx cos
3cos
6sin
2tansincos
cos
12
−+
−
=
+−
ππ
55/ Giải phương trình: ( ) 1sin3coscossin3cos2 +−=+ xxxxx
56/ Giải phương trình: ( )
( )( )3
sin1sin21
cossin21=
−+
−
xx
xx
57/ Tìm nghiệm ( )π;0∈x của phương trình:
−+=−
4
3cos212cos3
2sin4 22 π
xxx
58/ Giải phương trình: ( ) 2cos3sin3sin =+ xxx
59/ Giải phương trình: ( )( )xxx
xxxsin1cos12
1cos
2sincos2cos2 3
−+=−
−−
60/ Giải phương trình: ( )
1cot
sincos2
2cottan
1
−
−=
+ x
xx
xx
61/ Giải phương trình: xx
xxx
xxx2cot
2
2cos12cos2cot
2cos1
2sincossin 22244
++
=−−
++
62/ Giải phương trình: ( )xxx 5cos23coscos +=+ π
63/ Giải phương trình : 32tan24
tan.sin
cossin12
2
+=
−
−+x
x
x
xx π
64/ Giải phương trình: 0tan2sin2
1sin3 2
=−+ xxx
Nguyễn Quốc Quận – Giáo viên trường THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu
Trang: 6/32
65/ Giải phương trình: xxxx 2cot4cottan6
sin8 =++
+
π
66/ Giải phương trình: xxxx
2sin2
1cos2
2cos
2sin3 33
+=
−
67/ Giải phương trình: 01cossin2sinsin2 2=−++− xxxx
68/ Giải phương trình: ( )1sin
cos2
cos
3tan1sin2
−+=−
x
x
xxx
69/ Giải phương trình : ( )xxx sin12
1
3
2cos
3cos 22
+=
++
+
ππ
70/ Giải phương trình: 01sin46
2sin2 =++
− xx
π
71/ Giải phương trình: 4sin3x + sin5x –2sinxcos2x = 0
72/ Giải phương trình: 32sin2cos34cos26cos2 +=−+ xxxx
73/ Giải phương trình: xxxx 2cot4
sin4tan2cos32 2+
−=−
π
74/ Giải phương trình: 32tan24
tansin
cossin12
2
+=
−
−+x
x
x
xx π
75/ Giải phương trình: ( ) ( )
+−
+−−=−
42sin
42cos1sin41sin22
ππxxxx
76/ Giải phương trình: x
xxx2sin
12sin22cottan2 +=+
77/ Giải phương trình: 1cos21
6cos3sin353
sinsin4
=−
+++
+
x
xxxxπ
78/ Giải phương trình: ( )xxxx 2sin4sin6
1tan2tan +=+
79/ Giải phương trình: ( ) xx
xxx tancos
1cos2sin23sin =
−−
80/ Giải phương trình:
+=−
−
32cos59
6
5sin4
ππxx
81/ Giải phương trình: 312sin2cos2
4sin2cos2
=−+
−
xx
xx
82/ Giải phương trình:
+=+
3sin324sincos3sin2coscos4 2 π
xxxxxx
83/ Giải phương trình: 02
33cos
3sin8 3
=
−−
+
ππxx
84/ Giải phương trình: ( )
( )xxx
xxsin12
cossin
1coscos2
+=+
−
85/ Giải phương trình: 032
3cos
3sin8 3
=
−−
+ xx
ππ
86/ Giải phương trình: ( ) xxxxx 4cos1cossin42cos24sin +=+++
Nguyễn Quốc Quận – Giáo viên trường THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu
Trang: 7/32
87/ Giải phương trình: ( ) xxx
xxxx cossin
cos
3sintan2cos2sin +=+−
88/ Giải phương trình: xxx22 sin3cos4cos +=
89/ Giải phương trình: 4cos3sin102
cos42sin3 2−+=
++ xxxx
π
90/ Giải phương trình: 1sin12
5cos22 =
− xx
π
91/ Giải phương trình: 2sin2x –sin2x + sinx + cosx –1 = 0
92/ Giải phương trình: 2cos3x + cos2x + 4sinx –3 = 0
93/ Giải phương trình: 14
sin244cos4sin −
+=+
πxxx
94/ Giải phương trình: x
xxx
2
24
tan1
tan124sin
4cos8
+
−=+
+
π
95/ Giải phương trình: xxx tan2sin2
1sin3 2
=+
96/ Giải phương trình: x
xxx2sin
12sin22cottan2 +=+
97/ Giải phương trình: 042cossin222sin2 =+−+ xxx
98/ Giải phương trình: 4
sincos32
cos24
cossin 2 xx
xxx −=+
99/ Giải phương trình: 1cos.2cos =xx
Hướng dẫn giải 1/ Giải phương trình: sin2xcosx + sinxcosx = cos2x + sinx + cosx
Giải. Sin2x.cosx + sinxcosx = cos2x + sinx + cosx ⇔ sinx(1 + cos2x) + sinxcosx = cos2x + sinx + cosx
⇔ cos2x(sinx –1) + cosx(sinx –1) = 0 ⇔ (sinx –1)(2cos2x + cosx –1) = 0
2/ Giải phương trình: 2cossin34
2sin2 ++=
+ xxx
π
Giải
2cossin34
2sin2 ++=
+ xxx
π ⇔ 2cossin32cos2sin ++=+ xxxx ⇔
2cossin31cos2cossin2 2++=−+ xxxxx ⇔ ( ) 03cos2cos3cos23cos2sin 2
=−+−+− xxxxx ⇔
( )( ) 01cossin3cos2 =++− xxx ⇔
−=
+
−=
2
1
4sin
2
3cos
πx
x
3/ Giải phương trình: 32sin2cos34cos26cos2 +=−+ xxxx
Nguyễn Quốc Quận – Giáo viên trường THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu
Trang: 8/32
Giải
32sin2cos34cos26cos2 +=−+ xxxx ⇔ ( ) 3cossin21cos23cos5cos4 2+=−− xxxxx
⇔ xxxxx cossin2cos32cos5cos4 2=− ⇔ ( ) 0sincos35cos2cos2 =−− xxxx ⇔
+=
=
xxx
x
sincos35cos2
0cos ⇔
−=
=
6cos5cos
0cos
πxx
x
4/ Giải phương trình: cos2x + cos3x –sinx – cos4x = sin6x
Giải. cos2x + cos3x –sinx – cos4x = sin6x ⇔ 2sin3xsinx + cos3x –sinx –2sin3xcos3x = 0 ⇔
sinx(2sin3x –1) – cos3x(2sin3x –1) = 0 ⇔ (2sin3x –1)(sinx – cos3x) = 0 ⇔
−=
=
xx
x
32
sinsin
2
13sin
π
5/ Giải phương trình: xxx cottan6
2cos4 +=
−
π
Giải Điều kiện: 02sin ≠x
xxx cottan6
2cos4 +=
−
π ⇔ ( )
xxx
2sin
22sin2cos32 =+ ⇔
2
14cos
2
1
2
3.4sin =− xx
6/ Giải phương trình: xxxx 2cot4
sin4tan2cos32 2+
−=−
π
Giải Điều kiện. 02sin ≠x
xxxx 2cot4
sin4tan2cos32 2+
−=−
π⇔
xxxx 2cottan2
2cos122cos32 ++
−−=
π ⇔
xx
xxx
2sincos
cos2sin222cos32 +−= ⇔
12sin22sin22cos2sin32 2+−= xxxx ⇔ xxx 2sin24cos4sin3 =+
7/ Giải phương trình ( ) 5cos1sin822
3cos
2
5cos4 =−+ xx
xx
Giải
( ) 5cos1sin822
3cos
2
5cos4 =−+ xx
xx ⇔ ( ) 5cos22sin8cos4cos2 =−++ xxxx ⇔
( ) 52sin82sin212 2=+− xx ⇔ 032sin82sin4 2
=+− xx
8/ Giải phương trình 1sin12
5cos22 =
− xx
π
Giải
1sin12
5cos22 =
− xx
π ⇔ 1
12
5sin
12
52sin2 =
+
−
ππx ⇔
12
5sin
4sin
12
52sin
πππ−=
−x
Nguyễn Quốc Quận – Giáo viên trường THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu
Trang: 9/32
−=
−=−
12sin
12sin
3cos2
12
5sin
4sin
πππππ
−=
−
12sin
12
52sin
ππx
9/ Giải phương trình: sin3x –3sin2x – cos2x + 3sinx + 3cosx –2 = 0
Giải sin3x +sinx –3sin2x – cos2x + 2sinx + 3cosx –2 = 0 ⇔
2sin2xcosx –2sin2x –2cos2x – sin2x +2sinx + 3cosx –1 = 0 ⇔
2sin2x(cosx –1) –(cosx –1)(2cosx –1) – 2sinx(cosx –1) = 0 ⇔
( ) ( )[ ] 01cossin22sin21cos =++−− xxxx ⇔ ( )[ ] ( )
=++−−+
=
01cossin21cossin2
1cos
2xxxx
x
⇔ ( ) ( )
=−+−+
=
01cossin2cossin2
1cos
2xxxx
x
10/ Giải phương trình: 23
2cos
3coscos34
3sin
3sinsin4 =
+
+−
−
+
ππππxxxxxx
Giải
23
2cos
3coscos34
3sin
3sinsin4 =
+
+−
−
+
ππππxxxxxx ⇔
( ) 23
cos2coscos323
2cos2cossin2 =
++−
−
ππ
πxxxx ⇔
2cos32coscos32sin2cossin2 =−++ xxxxxx ⇔
( ) 2cos3cos3cos3sinsin3sin =−+++− xxxxxx ⇔ 23cos33sin =+ xx ⇔
13
3sin =
+
πx
11/ Giải phương trình. ( )xxxxx sin3cos31cossin32sin2 2+=++
Giải
( )xxxxx sin3cos31cossin32sin2 2+=++ ⇔ ( )xxxx sin3cos322cos2sin3 +=+− ⇔
+=+− xxxx cos
2
1
2
3sin312cos
2
1
2
32sin ⇔
+=+
−
6sin31
62sin
ππxx ⇔
−=+
− xx
3cos31
3
22cos
ππ ⇔
−=
−
3cos3
3cos2 2 ππ
xx ⇔
( )
=
−
=
−
lx
x
2
3
3cos
03
cos
π
π
12/ Giải phương trình. ( ) xxxxx 3cos3sin32cos4
coscos2 2=++
−
π
Giải
( ) xxxxx 3cos3sin32cos4
coscos2 2=++
−
π ⇔
( ) ( ) xxxxx 3cos3sin32cos2sin1cos =+++ ⇔
Nguyễn Quốc Quận – Giáo viên trường THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu
Trang: 10/32
xxxxxxx 3cos3sin2coscos2sinsin3cos =+++ ⇔ xxxx 3sin3cos3sin3cos −=+ ⇔
xxxx 3sin2
1
2
33cossin
2
3
2
1cos −=+ ⇔
+=
−
63cos
3cos
ππxx
13/ Giải phương trình. 2sin2x –cos2x = 7sinx + 2cosx –4
Giải 2sin2x –cos2x = 7sinx + 2cosx – 4 ⇔ 4sinxcosx –(1 –2sin
2x) = 7sinx + 2cosx –4 ⇔
2cosx(2sinx –1) + 2sin2x –7sinx + 3 = 0 ⇔ 2cosx(2sinx –1) + (2sinx –1)(sinx –3) = 0 ⇔
(2sinx –1)(2cosx +sinx –3) = 0 ⇔
( )
=−+
=
vnxx
x
03cos2sin
2
1sin
14/ Tìm các nghiệm trong khoảng ( )π2;0 phương trình: xxx
xx2cos2sin
2cos1
sin3sin+=
−
−
Giải
xxx
xx2cos2sin
2cos1
sin3sin+=
−
− ⇔ xx
x
xx2cos2sin
sin2
sin2cos2+= ⇔
−=
42cos
sin
sin2cos πx
x
xx
• Xét ( )π;0∈x
• Xét ( )ππ 2;∈x
15/ Giải phương trình. ( ) 3cossin3cos2 =+ xxx
Giải
( ) 3cossin3cos2 =+ xxx ⇔ 22cos2sin3 =+ xx ⇔ 12cos2
1
2
32sin =+ xx
16/ Giải phương trình. ( )( )xxxxx 2tantancos3cos3sin2 2++=
Giải Điều kiện: 0cos ≠x và 02cos ≠x
( )( )xxxxx 2tantancos3cos3sin2 2++= ⇔
xx
xxxxxxx
2coscos
cos2sin2cossincos2cos23sin2
2
22+
= ⇔
xxxxxx 22 cos2sin2cossincos3sin +=
⇔ ( ) xxxxxxxxx 22 cos2sin2cossincossin2coscos2sin +=+ ⇔
xxxxxxxxx222
cos2sin2cossinsincos2coscos2sin +=+ ⇔
xxx 2sinsincos = ⇔ ( )
=
=
lxx
x
sincos
0sin
17/ Giải phương trình. 12cos3
1
4cos
4cos −=
−+
+ xxx
ππ
Giải
12cos3
1
4cos
4cos −=
−+
+ xxx
ππ ⇔ ( ) 11cos2
3
1
4cos.cos2
2−−= xx
π ⇔
4cos2cos23 2−= xx
18/ Giải phương trình. x
xx
sin
2cos32cot4
+=−
Giải Điều kiện:sinx ≠ 0
Nguyễn Quốc Quận – Giáo viên trường THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu
Trang: 11/32
xxx 2cos3sin2cos4 +=− ⇔ ( ) ( )( )xxxxxxxx sincossincos3sincossincos3 +−+=++−
( ) ( )( ) 03sincossincossincossincos3 =−+++−−− xxxxxxxx ⇔
( ) ( )[ ] 03sincossincos3sincos =−+++−− xxxxxx ⇔ ( )( ) 01sincos3sincos =−−−+ xxxx
19/ Giải phương trình. 23cos2coscos6cos4cos2cos +=++ xxxxxx
Giải 23cos2coscos6cos4cos2cos +=++ xxxxxx ⇔
( ) 43coscos3cos6cos24cos22cos2 ++=++ xxxxxx
⇔ 4cos3cos3cos6cos24cos22cos2 2++=++ xxxxxx
⇔ 82cos4cos6cos16cos44cos42cos4 ++++=++ xxxxxx
⇔ 96cos34cos32cos3 =++ xxx ⇔ 33sin212sin21sin21 222=−+−+− xxx
⇔ 03sin2sinsin222
=++ xxx ⇔
=
=
=
0sin
02sin
03sin
x
x
x
20/ Giải phương trình. ( ) 5cossin222sin =+− xxx
Giải
( ) 5cossin222sin =+− xxx ⇔ ( ) ( ) 06cossin22cossin2
=−+−+ xxxx ⇔
−=+
=+
2cossin
23cossin
xx
xx
21/ Giải phương trình. 24
3sin4
3cos22cos2
=
−
+−
ππxxx
Giải
24
3sin4
3cos22cos2
=
−
+−
ππxxx ⇔ ( ) 22sin
24sin2cos2
=−−
+− π
πxxx ⇔
22sin4cos2cos2=+− xxx ⇔ ( ) 22sin2sin212sin1 22
=+−−− xxx
22/ Giải phương trình. (sin2x + cos2x)cosx + 2cos2x –sinx = 0
Giải
(sin2x + cos2x)cosx + 2cos2x –sinx = 0 ⇔ ( ) 0sincossin22cos2cos 2=−++ xxxxx ⇔
( ) ( ) 01cos2sin2cos2cos 2=−++ xxxx ⇔ ( ) 02cossin2cos =++ xxx
23/ Giải phương trình. xxx
xx 2sin
2
1sin
tan1
2cos1cot 2
−++
=−
Giải Điều kiện: sinx ≠ 0 , cosx ≠ 0 và tanx ≠ –1
xxx
xx 2sin
2
1sin
tan1
2cos1cot 2
−++
=− ⇔ xxxx
xx
x
xx2sin
2
1sin
sincos
cos2cos
sin
sincos 2−+
+=
− ⇔
( ) xxxxxx
xx2sin
2
1sincossincos
sin
sincos 2−+−=
−⇔ xx
x
xx2sin
2
12sin
2
11
sin
sincos−−=
−⇔
( )xxxx 2sin1sinsincos −=− ⇔ ( )2sincossinsincos xxxxx −=− ⇔
( )( ) 0sincossin1sincos 2=−−− xxxxx ⇔
=−
−−
=−
02
2cos12sin
2
11
0sincos
xx
xx
Nguyễn Quốc Quận – Giáo viên trường THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu
Trang: 12/32
24/ Giải phương trình. ( )
01sin2
33cos2cossin3sin2=
−
−−+
x
xxxx
Giải
Điều kiện: 2
1sin ≠x
( )0
1sin2
33cos2cossin3sin2=
−
−−+
x
xxxx⇔ ( ) 033cos22sin2cos13 =−−+− xxx ⇔
xxx 3cos22cos32sin =− ⇔
−=
− xx 3
2sin
32sin
ππ
25/ Giải phương trình. 8
13coscos3sinsin 33
=+ xxxx
Giải
8
13coscos3sinsin 33
=+ xxxx ⇔ 8
1cos3coscossin3sinsin 22
=+ xxxxxx ⇔
( ) ( )4
12cos4cos
2
2cos14cos2cos
2
2cos1=+
++−
−xx
xxx
x ⇔
2
12cos2cos4cos2cos4cos2cos4cos2cos4cos2cos 22
=+++++−− xxxxxxxxxx ⇔
2
12cos22cos4cos2 =+ xxx ⇔ ( )
2
12cos22cos12cos22 2
=+− xxx ⇔ 8
12cos3
=x
26/ Giải phương trình. x
xx
2cos
2sin12tan1
2
−=+
Giải Điều kiện: cos2x ≠ 0
x
xx
2cos
2sin12tan1
2
−=+ ⇔ xxxx 2sin12cos2sin2cos2
−=+ ⇔ xxxx 2sin2cos2sin2sin 2−=+− ⇔
( ) 012cos2sin2sin =−+ xxx
27/ Giải phương trình.
−−=− xx
x
4cos232cos3
2sin4 22 π
Giải
−−=− xx
x
4cos232cos3
2sin4 22 π
⇔ ( )
−−−=−− xxx 2
2cos132cos3cos12
π ⇔
xxx cos22cos32sin =− ⇔
−=
− xx
2sin
62sin
ππ
28/ Giải phương trình: cos2x –sinxcos4x –cos
24x =
4
1 .
cos2x –sinxcos4x –cos
24x =
4
1 ⇔
2
18cos13sin5sin2cos1 =−−+−+ xxxx
⇔ 018cos23sin25sin22cos2 =−−+− xxxx
⇔ ( ) 013sin25sin22cos8cos2 =+−+− xxxx
⇔ 03sin215sin23sin5sin4 =−++− xxxx
⇔ ( ) 03sin213sin215sin2 =−+− xxx ⇔ ( )( ) 015sin23sin21 =−− xx
Nguyễn Quốc Quận – Giáo viên trường THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu
Trang: 13/32
ĐS: 3
2
18
ππk+ ;
5
2
30
7 ππk+ ;
5
2
30
ππk+− ;
3
2
18
5 ππk+
29/ Giải phương trình. xxxxx 6sin4cossin3cos2cos =−−+
xxxxx 6sin4cossin3cos2cos =−−+ ⇔ 03cos3sin23cossin4cos2cos =−+−− xxxxxx
⇔ ( ) 03sin213cossinsin3sin2 =−+− xxxxx ⇔ ( ) ( ) 03sin213cos13sin2sin =−+− xxxx
⇔ ( ) 03cos2
cos13sin2 =
+
−− xxx
π⇔
+=
=
xx
x
2cos3cos
2
13sin
π
30/ Tìm nghiệm trong khoảng
2
3;
2
ππ của phương trình xx
x
xx2sin2cos
2cos1
sin3sin+=
−
−
Điều kiện: πkx ≠
xxx
xx2sin2cos
2cos1
sin3sin+=
−
−⇔
−= x
x
xx2
4cos2
sin2
sin2cos2 π
•
∈ π
π;
2x phương trình trở thành
−= xx 2
4cos2cos
π
•
∈
2
3;
ππx phương trình trở thành
−−= xx 2
4cos2cos
π⇔
−=
4
32cos2cos
πxx
31/ Giải phương trình 23cos2coscos6cos4cos2cos +=++ xxxxxx
23cos2coscos6cos4cos2cos +=++ xxxxxx ⇔
( ) 22cos2cos4cos2
16cos4cos2cos ++=++ xxxxxx
⇔ 42cos2cos4cos6cos24cos22cos2 2++=++ xxxxxx
⇔ 84cos12cos6cos6cos44cos42cos4 ++++=++ xxxxxx
⇔ 94cos32cos36cos3 =++ xxx ⇔ 34cos2cos6cos =++ xxx
⇔ 0sin2sin3sin 222=++ xxx
32/ Giải phương trình: ( ) xxxx 3cot22
5sin2sin5cos2
+=+−
ππ
Điều kiện: 3
πkx ≠
( ) xxxx 3cot22
5sin2sin5cos2
+=+−
ππ ⇔
x
xxxx
3sin
3cos2cos2sin5cos2 =+
⇔ xxxxxx 3cos2cos2sin3sin5cos3sin2 =+ ⇔ 05cos5cos3sin2 =− xxx
⇔ ( ) 013sin25cos =−xx
33/ Giải phương trình: ( )
+=++
42cos322sin13cos3cos2 2 π
xxxx
( )
+=++
42cos322sin13cos3cos2 2 π
xxxx
⇔ ( )
++=+++
24cos132sin132cos4cos
πxxxx
⇔ ( ) ( )xxxx 4sin132sin132cos4cos −=+++
Nguyễn Quốc Quận – Giáo viên trường THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu
Trang: 14/32
⇔ 02sin32cos4sin34cos =+++ xxxx ⇔ 06
2cos6
4cos =
++
+
ππxx
⇔ 0cos6
3cos2 =
+ xx
π
34/ Giải phương trình: ( ) xxxxx 4sin2
22sin2cossinsin2 2
−=+
( ) xxxxx 4sin2
22sin2cossinsin2 2
−=+ ⇔ ( ) ( )xxxxx 2cos12sin2cossinsin2 2−=+
⇔ ( ) xxxxx22 sin2sin22cossinsin2 =+ ⇔ ( ) 02sin2cossinsin2 2
=++ xxxx
⇔ 02sin4
sinsin 2=
+
+ xxx
π
35/ Giải phương trình: 0cos2cossin2 3=+− xxx
0cos2cossin2 3=+− xxx ⇔ 0cos1sin2sin2 23
=+−+ xxx ⇔ ( )( ) ( ) 0cos1sin1cos12 2=−−+− xxx
⇔ ( )( ) 0cossin2cos2sin21cos1 =+++− xxxxx
⇔ ( ) ( ) ( )[ ] 0cossincossin2cos12
=+++− xxxxx
⇔ ( )( )( ) 0cossin2cossincos1 =+++− xxxxx
36/ Giải phương trình ( ) xxxxx 3cos3sin2cos34
coscos2 2=++
−
π
( ) xxxxx 3cos3sin2cos34
coscos2 2=++
−
π
⇔ ( ) xxxxx 3cos3sin2cos32
2cos1cos =++
−+
π
⇔ ( ) ( ) xxxxx 3cos3sin2cos32sin1cos =+++
⇔ ( ) xxxxxxx 3cos3sin3sin2coscos2sincos =+++
⇔ xxxx 3sin3cos3sin3cos −=+ ⇔
+=
−
63cos
3cos
ππxx
37/ Giải phương trình 02cos3sin4
2sin2 =+−−
+ xxx
π
02cos3sin4
2sin2 =+−−
+ xxx
π ⇔ 02cos3sin2cos2sin =+−−+ xxxx
⇔ 01cos3cos2sincossin2 2=+−+− xxxxx
⇔ ( ) ( )( ) 01cos21cos1cos2sin =−−+− xxxx ⇔ ( )( ) 01cossin1cos2 =−+− xxx
⇔
=
+
=
2
1
4sin
2
1cos
πx
x
38/ Giải phương trình
++=+
+
122sin20cossin3216
2
172sin 2 ππ x
xxx
Nguyễn Quốc Quận – Giáo viên trường THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu
Trang: 15/32
++=+
+
122sin20cossin3216
2
172sin 2 ππ x
xxx
⇔
+−+=+
6cos1102sin3162cos
πxxx
⇔
+−=+−
6cos110162sin32cos
πxxx
⇔
+−=+
+
6cos558
32cos
ππxx ⇔
+−=+
+
6cos557
6cos2 2 ππ
xx
⇔ 026
cos56
cos2 2=+
+−
+
ππxx ⇔
=
+
=
+
2
1
6cos
26
cos
π
π
x
x
39 /Giải phương trình: ( ) 2cos2cossin2sin3 =−++ xxxx
Giải
( ) 2cos2cossin2sin3 =−++ xxxx ⇔ 2cossin32cos2sin3 =−++ xxxx
⇔ 1cos2
1
2
3sin2cos
2
1
2
32sin =−++ xxxx ⇔ 1
6sin
62sin =
−+
+
ππxx
⇔ 16
sin23
cos =
−+
−
ππxx ⇔ 1
6sin
32cos =
−+
−
ππxx
⇔ 16
sin6
sin21 2=
−+
−−
ππxx ⇔ 0
6sin
6sin2 2
=
−−
−
ππxx
⇔
=
−
=
−
2
1
6sin
06
sin
π
π
x
x
40/ Giải phương trình: xxx cottan6
2cos4 +=
−
π
Giải
Điều kiện: 2
02sinπ
kxx ≠⇔≠
xxx cottan6
2cos4 +=
−
π ⇔
xxx
2sin
2
6sin2sin
6cos2cos4 =
+
ππ
⇔ x
xx2sin
22sin22cos3 =+ ⇔
xx
2sin
222cot3
2=+ ⇔ xx 2cot2222cot3 2
+=+
⇔
=
=
32cot
02cot
x
x ⇔
+=
+=
212
24
ππ
ππ
kx
kx
Nguyễn Quốc Quận – Giáo viên trường THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu
Trang: 16/32
41/ Giải phương trình: 14
sin244cos4sin −
+=+
πxxx
Giải. 14
sin244cos4sin −
+=+
πxxx ⇔ 1
4sin2412cos22cos2sin2 2
−
+=−+
πxxxx
⇔
+=+
4sin222cos2cos2sin 2 π
xxxx ⇔ ( )
+=+
4sin222cos2sin2cos
πxxxx
⇔ ( )( )
+=
++−
4sin22
42sin2sincossincos
ππxxxxxx
⇔
+=
+
+
+
4sin22
42sin2
4sin2
4cos2
ππππxxxx
⇔
+=
+
+
+
4sin
42sin
4sin
4cos
ππππxxxx
⇔ 014
2sin4
cos4
cos =
−
+
+
+
πππxxx ⇔
( )
=
+
+
=
+
114
2sin4
cos
04
cos
ππ
π
xx
x
( )
−=
+
−=
+
=
+
=
+
⇔
14
cos
14
2sin
14
cos
14
2sin
1
π
π
π
π
x
x
x
x
+=
−=
++
+−=
=
++−
⇔
ππ
ππ
π
ππ
ππ
π
24
3
14
42
3sin
24
14
42
sin
kx
k
kx
k
( )vn
kx
kx
+=
−=
+−=
=
−
⇔
ππ
π
ππ
π
24
3
14
7sin
24
14
sin
Vậy phương trình đã cho có nghiệm: ππ
24
kx +=
42/ Giải phương trình:
++=+
4sin22sincossin 33 π
xxxx
Giải
xxxxx cossin2sincossin 33++=+ ⇔ 0coscossinsin2sin 33
=−+−+ xxxxx
⇔ 0sincoscossin2sin 22=++ xxxxx ⇔ 0sin2sincos2sin2sin2 =++ xxxxx
⇔ ( ) 02cossin2sin =++ xxx ⇔ 024
sin22sin =
+
+
πxx ⇔
( )
−=
+
=
vnx
x
24
sin
02sin
π
⇔ 2
πkx =
43/ Giải phương trình: ( ) 033cos2cossin3sin2 =−−+ xxxx
Giải
( ) 033cos2cossin3sin2 =−−+ xxxx ⇔ 033cos22sinsin32 2=−−+ xxx ⇔
Nguyễn Quốc Quận – Giáo viên trường THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu
Trang: 17/32
( ) 033cos22sin2cos13 =−−+− xxx ⇔ xxx 3cos22cos32sin =− ⇔
xxx 3cos2cos2
3
2
12sin =− ⇔
−=
+ xx 3
2sin
32sin
ππ⇔
++=+
+−=+
πππ
πππ
2323
2
2323
2
kxx
kxx
⇔
+−=
+=
ππ
ππ
26
5
2
30
kx
kx
44/ Giải phương trình: ( ) 01sin41sincos2sin4 3=+−−− xxxx
Giải
( ) 01sin41sincos2sin4 3=+−−− xxxx ⇔ ( ) 01cos2cossin2sin1sin4 2
=++−−− xxxxx
⇔ 01cos22sincossin4 2=++−− xxxx ⇔ 01cos22sincos2sin2 =++−− xxxx
⇔ ( ) 01cos21cos22sin =+++− xxx ⇔ ( )( ) 02sin11cos2 =−+ xx
45/ Giải phương trình:
−=−+
32cos44sin32sin2 2 π
xxx
Giải
−=−+
32cos44sin32sin2 2 π
xxx ⇔
−=−++
32cos52cos2cos2sin322sin3 22 π
xxxxx
⇔ ( ) 053
2cos2cos2sin32
=−
−−+
πxxx ⇔ 05
32cos2sin
2
3
2
12cos4
2
=−
−−
+
πxxx
⇔ 053
2cos3
2cos4 2=−
−−
−
ππxx ⇔
( )
=
−
−=
−
vnx
x
4
5
32cos
13
2cos
π
π
⇔ ππ
kx +=3
2
46/ Giải phương trình:
−=−+
24cos2sin
2cossin
2sin1 22 x
xx
xx π
−=−+
24cos2sin
2cossin
2sin1 22 x
xx
xx π
⇔
−+=−+ xx
xx
x
2cos1sin
2cossin
2sin1 2 π
⇔ xxx
xx
sinsin2
cossin2
sin 2=− ⇔ 01
2cos
2sin2
2sinsin 2
=
−−
xxxx
⇔ 0112
cos22
sinsin 2=
−
−−
xxx ⇔ 01
2sin21
2sinsin 2
=
−
−−
xxx
⇔ 012
sin2
sin2sin 3=
−−
xxx
47/ Giải phương trình: 13
sin3
3sincos24cos 2=
−+
−++
ππxxxx
13
sin3
3sincos4cos 2=
−+
−++
ππxxxx ⇔ 0cos
32sin22cos4cos =
−++ xxxx
π
Nguyễn Quốc Quận – Giáo viên trường THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu
Trang: 18/32
0cos3
2sin2cos3cos2 =
−+ xxxx
π⇔
−=
−
=
32sin3
2sin
0cos
ππxx
x
48/ Giải phương trình: xxx
x
x
xcottan
sin
2cos
cos
2sin−=+
Giải. Điều kiện: sinxcosx ≠ 0
xxx
x
x
xcottan
sin
2cos
cos
2sin−=+ ⇔ xxxxxx
22 cossin2coscos2sinsin −=+
⇔
( )
=
−=
⇔=−−
2
1cos
1cos
01coscos2 2
x
lx
xx ⇔ ππ
23
kx +±=
49/ Giải phương trình: 2cossin34
2cos2 ++=
− xxx
π
Giải
2cossin34
2cos2 ++=
− xxx
π ⇔ 2cossin32sin2cos ++=− xxxx
⇔ 2cossin3cossin21cos2 2++=−− xxxxx ⇔ 0sin3cossin23coscos2 2
=−−−− xxxxx
( ) ( ) 03cos2sin2
3cos1cos2 =+−
++⇔ xxxx ⇔ ( )( ) 01cos3cos2 =++ xx ⇔ 1cos −=x
⇔ ππ 2kx +=
50/ Giải phương trình. ( )x
xxxx
cos
1sin2cos1tancos1
−++=+
Giải. Điều kiện: ππ
kx +≠2
( )x
xxxx
cos
1sin2cos1tancos1
−++=+ ⇔ ( ) 1sin2coscossincos1 2
−++=+ xxxxx
⇔ xxxxxx sin2sincoscossinsin 2+−=+ ⇔ xxxxx sinsincoscossin 2
+−=−
⇔ ( ) ( ) 01sinsin1sincos =−+− xxxx ⇔ ( )( ) 0sincos1sin =+− xxx
⇔( )
ππ
kxx
lx+−=⇔
−=
=
41tan
1sin
51/ Giải phương trình: xxxxxxx cossin2coscossincos.2sin ++=+
Giải xxxxxxx cossin2coscossincos2sin ++=+
⇔ xxxxxxx cossin1cos2cossincossin2 22++−=+
⇔ ( ) ( ) xxxxxx sin11cos2cos1cos2cossin +−+=+
⇔ ( ) ( ) 0sin11cos2cos1cos2cossin =−++−+ xxxxxx
⇔ ( )( ) ( ) 01sin1sin1cos2cos =−−−+ xxxx ⇔ ( )( ) 01coscos21sin 2=−+− xxx
Nguyễn Quốc Quận – Giáo viên trường THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu
Trang: 19/32
⇔
=
−=
=
2
1cos
1cos
1sin
x
x
x
52/ Tìm nghiệm
∈
2;0π
x của phương trình: 13
sin3
3sincos24cos 2=
−+
−++
ππxxxx
Giải
13
sin3
3sincos24cos 2=
−+
−++
ππxxxx ⇔ 0
3sin
33sin2cos4cos =
−+
−++
ππxxxx
⇔ 0cos3
2sin2cos3cos2 =
−+ xxxx
π ⇔ 0
32sin3coscos2 =
−+
πxxx
⇔
−=
−
=
xx
x
23
sin32
sin
0cos
ππ ⇔
++=−
+−=−
+=
πππ
πππ
ππ
226
32
223
32
2
kxx
kxx
kx
⇔
+=
+=
+=
5
2
15
26
2
ππ
ππ
ππ
kx
kx
kx
Với ππ
22
kx += không tồn tại k
Với ππ
26
kx += .
∈
2;0π
x suy ra: 2
26
0π
ππ
<+< k ⇔ 6
1
12
1<<− k được k = 0 nghiệm
6
π=x
Với 5
2
15
ππ kx += .
∈
2;0π
x suy ra: 25
2
150
πππ<+<
k⇔ 151220 <+< k ⇔
12
13
6
1<<− k
Được { }1;0∈k . Phương trình đã cho có các nghiệm
53/ Giải phương trình: ( ) xxxxx 3cos3sin2cos34
coscos2 2=++
−
π
Giải
( ) xxxxx 3cos3sin2cos34
coscos2 2=++
−
π
⇔ ( ) xxxxx 3cos3sin2cos32
2cos1cos =++
−+
π
⇔ ( ) ( ) xxxxx 3cos3sin2cos32sin1cos =+++
⇔ xxxxxxx 3cos3sin3sin2coscos2sincos =+++
⇔ xxxx 3cos3sin33sincos =++ ⇔ xxxx 3sin3cos3sin3cos −=+
⇔ xxxx 3sin2
1
2
33cossin
2
3
2
1cos −=+ ⇔
+=
−
63cos
3cos
ππxx
⇔
+−−=−
++=−
πππ
πππ
26
33
26
33
kxx
kxx
Nguyễn Quốc Quận – Giáo viên trường THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu
Trang: 20/32
54/ Giải phương trình : x
xxx
xxx cos
3cos
6sin
2tansincos
cos
12
−+
−
=
+−
ππ
Giải Điều kiện
x
xxx
xxx cos
3cos
6sin
2tansincos
cos
12
−+
−
=
+−
ππ
⇔ x
xx
x
x
xxx
x cos
3cos
3
2cos
2cos
2sin
2cos
2sin2cos
cos
12
−+
−
=
+−
ππ
⇔ x
xx
xx cos
2cos
6cos2
2sin2cos
cos
1 2
2
−
=
+−
ππ
⇔ ( )x
xxx
x cos
sin3cos1cos
cos
12
=−+− ⇔ x
x
x cos
sin31
cos
12
=− ⇔ xx tan3tan 2=
⇔
=
=
3tan
0tan
x
x
55/ Giải phương trình: ( ) 1sin3coscossin3cos2 +−=+ xxxxx
Giải
( ) 1sin3coscossin3cos2 +−=+ xxxxx ⇔ 1sin3cos2sin3cos2 2+−=+ xxxx
⇔ xxxx sin3cos2sin32cos −=+ ⇔
+=
−
3cos
32cos
ππxx
56/ Giải phương trình: ( )
( )( )3
sin1sin21
cossin21=
−+
−
xx
xx
Giải Điều kiện:
( )
( )( )3
sin1sin21
cossin21=
−+
−
xx
xx ⇔ xxxx sin3cos2cos32sin −=+
57/ Tìm nghiệm ( )π;0∈x của phương trình:
−+=−
4
3cos212cos3
2sin4 22 π
xxx
Giải
−+=−
4
3cos212cos3
2sin4 22 π
xxx
⇔ ( )
−++=−−
2
32cos112cos3cos12
πxxx
⇔ 2
3sin2sin
2
3cos2cos22cos3cos22
ππxxxx ++=−−
⇔ xxx 2sin2cos3cos2 −=−− ⇔ xxx cos22cos32sin =− ⇔ xxx cos2cos2
3
2
12sin =−
Nguyễn Quốc Quận – Giáo viên trường THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu
Trang: 21/32
⇔
−=
− xx
2sin
32sin
ππ ⇔
++=−
+−=−
πππ
πππ
223
2
223
2
kxx
kxx
⇔
+=
+=
ππ
ππ
26
5
3
2
18
5
kx
kx
Với 3
2
18
5 ππ kx += ⇒ π
ππ<+<
3
2
18
50
k⇔ 18650 <+< k ⇔ 3
6
5<<− k
Suy ra { }2;1;0∈k suy ra nghiệm x
Với ππ
26
5kx += ⇒ ππ
π<+< 2
60 k ⇔ 61210 <+< k ⇔
2
11 <<− k
Suy ra k = 0 suy ra nghiệm x
58/ Giải phương trình: ( ) 2cos3sin3sin =+ xxx
Giải
( ) 2cos3sin3sin =+ xxx ⇔ 4cos3sin3sin3sin =+ xxxx ⇔
22sin34sin34cos2cos =++− xxxx ⇔ 24sin2
3
2
14cos2sin
2
3
2
12cos =+−+ xxxx
⇔
−=
+
=
−
⇔=
+−
−
13
4cos
13
2cos
23
4cos3
2cosπ
π
ππ
x
x
xx ⇔
−=
+
+=
13
4cos
23
2
π
ππ
x
kx
⇔
−=
++
+=
đúngk
kx
13
43
2cos
23
2
ππ
π
ππ
nghiệm bất phương trình: ππ
kx +=6
59/Giải phương trình: ( )( )xxx
xxxsin1cos12
1cos
2sincos2cos2 3
++=−
−−⇔ sinx(1 + sinx)(cosx –sinx) = 0
Giải Điều kiện
( )( )xxx
xxxsin1cos12
1cos
2sincos2cos23
−+=−
−−
⇔ ( )( )xxx
xxxxsin1cos1
1cos
cossincoscos3
−+=−
−− ⇔
( ) ( )( )( )xxxxxx sin1cos11cossin1coscos 2−+−=−− ⇔ ( ) ( )xxxxx sin1sinsinsincos 22
−=+
⇔ ( ) ( )[ ] 0sin1sin1sincossin =+−+ xxxxx ⇔ ( )( ) 0sincossin1sin =−+ xxxx
60/ Giải phương trình: ( )
1cot
sincos2
2cottan
1
−
−=
+ x
xx
xx
Giải Điều kiện: 02cos2sincos.sin ≠xxxx và 1cot ≠x
Ta có: xxx
x
xx
xxxx
x
x
x
xxx
2sin
1
cos2sin
cos
cos2sin
cos2cossin2sin
2sin
2cos
cos
sin2cottan ==
+=+=+
Nguyễn Quốc Quận – Giáo viên trường THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu
Trang: 22/32
x
xx
x
xx
sin
sincos1
sin
cos1cot
−=−=−
( )
1cot
sincos2
2cottan
1
−
−=
+ x
xx
xx⇔ xx sin22sin = ⇔ ( ) 02cos2sin =−xx
⇔
( )
=
=
2
2cos
0sin
x
lx
⇔
( )
+−=
+=
ππ
ππ
24
24
kx
lkx
⇔ ππ
24
kx +−=
61/ Giải phương trình: xx
xxx
xxx2cot
2
2cos12cos2cot
2cos1
2sincossin 22244
++
=−−
++
Giải
Điều kiện: 2
02sinπ
kxx ≠⇔≠
xx
xxx
xxx2cot
2
2cos12cos2cot
2cos1
2sincossin 22244
++
=−−
++
⇔ ( )
( )xxx
x
x2cos12cot
2
2cos1
2cos12
2sin2 22
+++
=−
+ ⇔
( )( )( )
2
2cot212cos1
2cos12
2sin2 22xx
x
x ++=
−
+
⇔ ( )xxx 2cot214sin2sin2 222+=+ ⇔
x
xxxxx
2sin
2cos2cos2sin84sin2sin2
2
22222
+=+
⇔ xxx 2cos84sin2sin2 422+=+
62/ Giải phương trình: ( )xxx 5cos23coscos +=+ π
Giải ( )xxx 5cos23coscos +=+ π ⇔ xxx 5cos23coscos −=+ ⇔ 03cos5coscos5cos =+++ xxxx
⇔ 0cos4cos22cos3cos2 =+ xxxx ⇔ ( ) 0cos4cos2coscos3cos4 3=+− xxxxx
⇔ ( )[ ] ( ) 0cos12cos22cos3cos4cos 22=−+− xxxxx
⇔ ( )[ ] ( ) 0cos12cos22cos32cos12cos 2=−+−+ xxxxx
⇔ [ ] 012cos22cos32cos22cos2cos 22=−+−+ xxxxx
⇔
=−−
=
012cos2cos4
0cos
2xx
x
63/ Giải phương trình : 32tan24
tan.sin
cossin12
2
+=
−
−+x
x
x
xx π
Giải Điều kiện
32tan24
tan.sin
cossin12
2
+=
−
−+x
x
x
xx π ⇔ 32tan
24cos
24sin
.sin
sinsin2
2
+=
−
−
+x
x
x
x
xx
π
π
⇔ 32tan
2cos
2sin
2cos
2sin
.sin
sin1+=
+
−+
− xxx
xx
x
x ⇔ 32tan
2cos
2sin
2cos
2sin
.sin
2sin
2cos
2
+=
+
−
+
− xxx
xx
x
xx
Nguyễn Quốc Quận – Giáo viên trường THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu
Trang: 23/32
⇔ 32tancot += xx
64/ Giải phương trình: 0tan2sin2
1sin3 2
=−+ xxx
Giải
Điều kiện: ππ
kx +≠2
0tan2sin2
1sin3 2
=−+ xxx ⇔ 0cos
sincossinsin3 2
=−+x
xxxx
⇔ 0cos
1cossin3sin =
−+
xxxx ⇔
( )
( )
=−+
=
20cos
1cossin3
10sin
xxx
x
( ) πkx =⇔1
πkx ≠ ( ) ( ) 0tan11tan32 2=+−+⇔ xx ⇔ π
πkx
x
x+=⇔
=
=
33tan
0tan
65/ Giải phương trình: xxxx 2cot4cottan6
sin8 =++
+
π
Giải
Điều kiện: 2
02sinπ
kxx ≠⇔≠
xxxx 2cot4cottan6
sin8 =++
+
π ⇔
x
x
xx
2sin
2cos4
2sin
2
6sin8 =+
+
π
⇔ 02cos216
sin2sin4 =−+
+ xxx
π ⇔ 0
3cos2cos2
6sin2sin4 =
−−
+
ππxxx
⇔ 06
sin6
sin26
sin2sin2 =
−
+−
+
πππxxxx ⇔ 0
6sin2sin
6sin =
−−
+
ππxxx
66/ Giải phương trình: xxxx
2sin2
1cos2)
2cos
2(sin3
33+=−
PT tương đương
x2sin2
1xcos2)
2
xcos
2
x(sin3
33+=− ( ) xcosxsin2
2
xcos2
xsin1
2
xcos
2
xsin3 +=
+
−⇔
( )
+
−+=
+
−⇔
2
xsin
2
xcos
2
xsin
2
xcosxsin2xsin
2
11
2
xcos
2
xsin3
02
3
2cos
2sin
2sin
2cos =
++
−⇔
xxxx
67/ Giải phương trình: 01cossin2sinsin2 2=−++− xxxx
Giải
01cossin2sinsin2 2=−++− xxxx ⇔ ( ) 01cossincos21sin2 2
=−+−+ xxxx (1)
( ) ( ) ( )2223cos29cos12cos41cos8cos21 −=+−=−−−=∆ xxxxx
Nguyễn Quốc Quận – Giáo viên trường THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu
Trang: 24/32
( )
−=−+−
=
=+−−
=
⇔
1cos4
3cos21cos2sin
2
1
4
3cos21cos2sin
1
xxx
x
xxx
⇔
=
+
=
14
cos2
2
1sin
πx
x
68/ Giải phương trình: ( )1sin
cos2
cos
3tan1sin2
−+=−
x
x
xxx
Giải
Điều kiện: ππ
kx +≠2
( )1sin
cos2
cos
3tan1sin2
−+=−
x
x
xxx ⇔ ( )
( )( )( )xx
xx
xxx
sin1sin1
sin1cos2
cos
3tan1sin2
+−
+−=−
⇔ ( )( )
x
x
xx
xx
cos
sin12
cos
3
cos
sin1sin2
+−=− ⇔ xxx sin223sinsin2 2
−−=−
⇔ 01sinsin2 2=−+ xx ⇔
( )
−=
=
lx
x
1sin
2
1sin
⇔
+=
+=
ππ
ππ
26
5
26
kx
kx
69/ Giải phương trình : ( )xxx sin12
13
2cos
3cos 22
+=
++
+
ππ
2
2 41 2cos(2 ) 1 cos(2 ) 1 sin 2cos(2 ).cos sin 1
3 3 3
51 cos 2 sin 0 2sin sin 0 2 ; 2 ;
6 6
x x x x x
x x x x x k x k hayx k
π π ππ
π ππ π π
⇔ + + + + + = + ⇔ + = −
⇔ − − = ⇔ − = ⇔ = + = + =
70/ Giải phương trình: 01sin46
2sin2 =++
− xx
π
Ta cã : 01sin46
2sin2 =++
− xx
π
⇔ 01sin42cos2sin3 =++− xxx ⇔ 3 sin2x + 2sin2x + 4 sinx = 0
⇔ ( ) 02sincos3sin =++ xxx
71/ Giải phương trình: 4sin3x + sin5x –2sinxcos2x = 0
Giải 4sin3x + sin5x –2sinxcos2x = 0 ⇔ 4sin3x + sin5x –sin3x + sinx = 0
⇔ 3sin3x + sin5x + sinx = 0 ⇔ 3sin3x + 2sin3xcos2x = 0 ⇔ sin3x(3 + 2cos2x) = 0
72/ Giải phương trình: 32sin2cos34cos26cos2 +=−+ xxxx
Giải
32sin2cos34cos26cos2 +=−+ xxxx ⇔ ( ) 3cossin21cos23cos5cos42
+=−− xxxxx
⇔ xxxxx cossin2cos32cos5cos42
=− ⇔ ( ) 0sincos35cos2cos2 =−− xxxx ⇔
+=
=
xxx
x
sincos35cos2
0cos ⇔
−=
=
6cos5cos
0cos
πxx
x
Nguyễn Quốc Quận – Giáo viên trường THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu
Trang: 25/32
73/ Giải phương trình: xxxx 2cot4
sin4tan2cos32 2+
−=−
π
Giải Điều kiện. 02sin ≠x
xxxx 2cot4
sin4tan2cos322
+
−=−
π⇔
xxxx 2cottan2
2cos122cos32 ++
−−=
π ⇔
xx
xxx
2sincos
cos2sin222cos32 +−= ⇔
12sin22sin22cos2sin322
+−= xxxx ⇔ xxx 2sin24cos4sin3 =+
⇔ xxx 2sin2
14cos
2
34sin =+ ⇔ xx 2sin
64sin =
+
π
74/ Giải phương trình: 32tan24
tansin
cossin12
2
+=
−
−+x
x
x
xx π
Giải
Điều kiện: 024
cos02sin ≠
−≠
xvàx
π
32tan24
tansin
cossin12
2
+=
−
−+x
x
x
xx π ⇔ 32tan
42cos
42sin
.sin
sinsin2
2
+=
−
−
+− x
x
x
x
xx
π
π
⇔ 32tan
2sin
2cos
2cos
2sin
.sin
sin1+=
+
−+
− xxx
xx
x
x ⇔ 32tan
2sin
2cos
2cos
2sin
.sin
2sin
2cos
2
+=
+
−
+
− xxx
xx
x
xx
⇔ 32tan.sin
2cos
2sin
2sin
2cos
+=
−
+
− xx
xxxx
⇔ 32tancot =− xx
⇔ 32cos
sin
sin
cos=−
x
x
x
x ⇔ 3cot =x ⇔ π
πkx +=
6
Giải phương trình: ( ) ( )
+−
+−−=−
42sin
42cos1sin41sin22
ππxxxx
Giải
( ) ( )
+−
+−−=−
42sin
42cos1sin41sin22
ππxxxx
⇔ ( ) ( ) xxx 2cos21sin41sin22 −−=− ⇔ ( ) ( ) ( )1sin4sin2121sin22 2−=−+− xxx
⇔ ( )1sin22sin211sin2 2−=−+− xxx ⇔ ( ) ( )1sin22sin1sin2 −=− xxx
⇔ ( ) ( ) 01sin2sin1sin =−−− xxx ⇔ ( )( ) 02sinsin1 =+− xx ⇔ sinx = 1
76/ Giải phương trình: x
xxx2sin
12sin22cottan2 +=+
Giải
Nguyễn Quốc Quận – Giáo viên trường THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu
Trang: 26/32
Điều kiện: 2
πkx ≠
xxxx
2sin
12sin22cottan2 +=+ ⇔
xx
x
x
x
x
2sin
12sin2
2sin
2cos
cos
sin2 +=+
⇔ 12sin22cossin4 22+=+ xxx ⇔ ( ) ( ) 12cos122cos2cos12 2
+−=+− xxx
⇔ 012cos2cos2 2=−− xx ⇔
−=
=−
2
12cos
012cos
x
x
⇔
( )
+±=
=
ππ
kx
lx
3
02sin
77/ Giải phương trình: 1cos21
6cos3sin353
sinsin4
=−
+++
+
x
xxxxπ
Giải
Điều kiện: ππ
23
kx +±≠
1cos21
6cos3sin353
sinsin4
=−
+++
+
x
xxxxπ
⇔ xxxx cos216cos3sin353
2cos23
cos2 −=+++
+−
ππ
⇔ ( ) 06cossin356
sin4 2=+++
+ xxx
π
⇔ 04cos2
1
2
3sin10
6sin4 2
=+
++
+ xxx
π
⇔ 046
sin106
sin4 2=+
++
+
ππxx ⇔
( )
−=
+
−=
+
lx
x
26
sin
2
1
6sin
π
π
⇔
+=
+−=
ππ
ππ
23
2
23
kx
kx
78/ Giải phương trình: ( )xxxx 2sin4sin6
1tan2tan +=+
Giải
Điều kiện: 24
ππkx +≠ và π
πkx +≠
2
( )xxxx 2sin4sin6
1tan2tan +=+ ⇔ ( )xxxxx cos3sincos2cossin3 =
⇔ ( )xxxxx 22 sin43sincos2cossin3 −= ⇔ ( )xxx
xx 2cos21sin2
2cos12cossin3 +
+=
⇔ ( )( )[ ] 02cos212cos2cos6sin 2=++− xxxx
⇔ ( ) 02cos22cos2cos22cos6sin 322=−−−− xxxxx
⇔ ( ) 062cos2cos32cos2sin 23=−++ xxxx
⇔ ( )( ) 062cos52cos212cossin 2=++− xxxx ⇔
=
=
12cos
0sin
x
x ⇔ πkx =
Nguyễn Quốc Quận – Giáo viên trường THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu
Trang: 27/32
79/ Giải phương trình: ( ) xx
xxx tancos
1cos2sin23sin =
−−
Giải
Điều kiện: ππ
kx +≠2
( ) xx
xxx tancos
1cos2sin23sin =
−− ⇔ ( )( ) xxxx sin1cos2sin23sin 2
=−−
⇔ ( )( ) xxxx sin1cos2sinsin4 23=−+− ⇔ ( )( ) xxxx sinsin1cos21sin4 22
=−+−
⇔ ( ) xxxx sinsin2cos12cos2 =− ⇔ ( ) xxxx sinsin2cos2cos2 2=−
⇔ ( ) 0sin12cos2cos2 2=−− xxx ⇔
=−−
=
012cos2cos2
0sin
2xx
x
πkxx =⇔= 0sin
( )
−=
=
=−−
2
12cos
12cos
012cos2cos2 2
x
lx
xx ⇔ ππ
kx +±=3
80/ Giải phương trình:
+=−
−
32cos59
6
5sin4
ππxx
Giải
+=−
−
32cos59
6
5sin4
ππxx ⇔
+=−
−−
62cos59
6
5sin4
πππ xx
⇔
+−=−
+
6sin2159
6sin4 2 ππ
xx ⇔ 0146
sin46
sin10 2=−
++
+
ππxx
⇔
( )
−=
+
=
+
vnx
x
5
7
6sin
16
sin
π
π
⇔ ππ
23
2kx +=
81/ Giải phương trình: 312sin2cos2
4sin2cos2
=−+
−
xx
xx
Giải
312sin2cos2
4sin2cos2
=−+
−
xx
xx ⇔ 3
12sin2sin2
4sin2cos2
=++−
−
xx
xx
Điều kiện:
−≠
≠
⇔≠++−
2
12sin
12sin
012sin2sin2 2
x
x
xx
312sin2sin2
4sin2cos2
=++−
−
xx
xx ⇔ ( )xxxx 4cos2sin34sin2cos +=− ⇔
xxxx 4sin4cos32sin32cos +=− ⇔
−=
+
64cos
32cos
ππxx ⇔
++−=+
+−=+
πππ
πππ
26
43
2
26
43
2
kxx
kxx
Nguyễn Quốc Quận – Giáo viên trường THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu
Trang: 28/32
⇔
( )
+−=
+=
312
4
ππ
ππ
kx
lkx
82/ Giải phương trình:
+=+
3sin324sincos3sin2coscos4 2 π
xxxxxx
Giải
+=+
3sin324sincos3sin2coscos4 2 π
xxxxxx
⇔
+=+
3sin324sincos3sin2cos2sin2
πxxxxxx
⇔
+=+
3sin324sincos3sin4sin
πxxxxx
⇔ ( )
+=+
3sin32cos3sin4sin
πxxxx ⇔
+=
+
3sin3cos
2
3
2
1.sin4sin
πxxxx
⇔
+=
+
3sin3
3sin.4sin
ππxxx ⇔
( )
=
=
+
vnx
x
34sin
03
sinπ
⇔ ππ
kx +−=3
83/ Giải phương trình: 02
33cos
3sin8 3
=
−−
+
ππxx
Giải
02
33cos
3sin8 3
=
−−
+
ππxx ⇔ 0
23cos
3sin8 3
=
+−
+
ππxx
⇔ 03sin3
sin8 3=+
+ xx
π
Đặt: 3
π+= xt phương trình trở thành: ( ) 03sinsin8 3
=−+ πtt ⇔ 03sinsin8 3=− tt
⇔ 0sin3sin12 3=− tt ⇔ 03
2
2cos14sin3 =
−
− xt ⇔ ( ) 012cos2sin =−− tt ⇔
−=
=
2
12cos
0sin
t
t
84/ Giải phương trình:( )
( )xxx
xxsin12
cossin
1coscos2
+=+
−
Giải
Điều kiện: sinx + cosx ≠ 0
( )( )x
xx
xxsin12
cossin
1coscos2
+=+
− ⇔ ( )( ) ( )( )xxxxx cos2sin2sin11cossin1 2
++=−−
⇔⇔⇔⇔ ( )( ) 0cossinsincos1sin1 =++++ xxxxx ⇔⇔⇔⇔ ( )( ) 0cos1sin1 =++ xx
85/ Giải phương trình: 032
3cos
3sin8 3
=
−−
+ xx
ππ
Nguyễn Quốc Quận – Giáo viên trường THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu
Trang: 29/32
Giải
Đặt 3
π+= xt suy ra
3
π−= tx . Phương trình trở thành 03
2
3cossin8 3
=
+−− π
πtt
⇔ 032
5cossin8 3
=
−− tt
π⇔ 03
2cossin8 3
=
−− tt
π ⇔ 03sinsin8 3
=− tt
⇔ 0sin3sin12 3=− tt ⇔ ( ) 01sin4sin 2
=−tt ⇔ ( ) 02cos21sin =− tt
86/ Giải phương trình: ( ) xxxxx 4cos1cossin42cos24sin +=+++
Giải ( ) xxxxx 4cos1cossin42cos24sin +=+++
⇔ ( ) xxxxxx 2cos2cossin42cos22cos2sin2 2=+++
⇔ ( ) 0cossin22cos2cos2cos2sin 2=++−+ xxxxxx
⇔ ( ) ( ) 0cossin22cos12sin2cos =++−+ xxxxx
⇔ ( ) ( ) 0cossin2sin2cossin22cos 2=+++ xxxxxx
⇔ ( ) ( ) 0cossinsincossin2cos =+++ xxxxxx ⇔ ( ) ( )[ ] 01sinsin21cossin 2=+−+ xxxx
⇔ ( )( ) 01sinsin2cossin 3=−−+ xxxx ⇔ ( )( )( ) 01sin2sin21sincossin 2
=++−+ xxxxx
87/ Giải phương trình: ( ) xxx
xxxx cossin
cos
3sintan2cos2sin +=+−
Giải
Điều kiện: ππ
kx +≠2
( ) xxx
xxxx cossin
cos
3sintan2cos2sin +=+− ⇔ ( ) ( )xxxxxxx cossincos3sinsin2cos2sin +=+−
⇔ ( )xxxxxxxxxxx cossincossin2coscos2sinsin2cos2sinsin +=++−
⇔ ( )xxxxxxx cossincoscos2sin2sinsin +=+ ⇔ ( ) ( )xxxxxxx cossincoscossincossin2 +=+
⇔ ( ) ( )0coscossincossinsin2 ≠+=+ xvìxxxxx
⇔
=
+
=
04
sin
0sin
πx
x
88/ Giải phương trình: xxx 22 sin3cos4cos +=
Giải
xxx22 sin3cos4cos += ⇔ ( ) xxx 2cos16cos112cos22 2
−++=−
⇔ xxxx 2cos2cos32cos4222cos4 32−−+=− ⇔ 042cos42cos42cos4 23
=+−− xxx
⇔ ( ) ( ) 012cos12cos2cos2=−−− xxx ⇔ ( )( ) 012cos12cos 2
=−− xx ⇔ 02sinsin =xx
⇔ 02sin =x ⇔ 2
πkx =
89/ Giải phương trình: 4cos3sin102
cos42sin3 2−+=
++ xxxx
π
Giải
4cos3sin102
cos42sin3 2−+=
++ xxxx
π ⇔ 4cos3sin10sin4cossin6 2
−+=+ xxxxx
Nguyễn Quốc Quận – Giáo viên trường THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu
Trang: 30/32
⇔ 0cos3cossin64sin10sin4 2=−++− xxxxx ⇔ ( ) ( ) 01sin2cos32sin
2
1sin4 =−+−
− xxxx
⇔ ( )( ) 04cos3sin21sin2 =−+− xxx ⇔
( )
<+=+
=
222 432:4cos3sin2
2
1sin
vìvnxx
x
⇔
+=
+=
ππ
ππ
26
5
6
kx
kx
90/ Giải phương trình: 1sin12
5cos22 =
− xx
π
Giải
1sin12
5cos22 =
− xx
π⇔ 1
12
52sin
12
5sin2 =
−+
ππx ⇔
12
5sin
4sin
12
52sin
πππ−=
−x
⇔ 12
sin3
2cos2
12
52sin
πππ=
−x ⇔
−=
−
12
5sin
12
52sin
ππx
91/ Giải phương trình: ( ) xxxx 3cot22
5sin2sin5cos2
+=+−
ππ
Giải
Điều kiện: 03sin ≠x ⇔ 3
πkx ≠
( ) xxxx 3cot22
5sin2sin5cos2
+=+−
ππ ⇔ xxxx 3cot2cos2sin5cos2 =+
⇔ xxxxxx 3cos2cos3sin.2sin3sin.5cos2 =+ ⇔ 05cos3sin.5cos2 =− xxx
⇔ ( )013sin25cos =−xx ⇔
=
=
4sin3sin
05cos
πx
x
92/ Giải phương trình: 2sin2x –sin2x + sinx + cosx –1 = 0
Giải 2sin
2x –sin2x + sinx + cosx –1 = 0 ⇔ 2sin
2x –2sinx cosx + sinx + cosx –1 = 0
⇔ 2sin2x + (1 –2cosx)sinx + cosx –1 = 0
∆ = (1 –2cosx)2 –8(cosx –1) = 4cos
2x –12cosx + 9 = (2cosx –3)
2
2sin2x + (1 –2cosx)sinx + cosx –1 = 0 ⇔
=+−−
=
−=−+−
=
2
1
4
3cos21cos2sin
1cos4
3cos21cos2sin
xxx
xx
x
93/ Giải phương trình: 2cos3x + cos2x + 4sinx –3 = 0
Giải 2cos
3x + cos2x + 4sinx –3 = 0 ⇔ 2cos
3x + 2cos
2x + 4sinx –4 = 0
⇔ 2cos2x(cosx + 1) + 4(sinx –1) = 0 ⇔ (1 –sinx)(1 + sinx)(cosx + 1) + 2(sinx –1) = 0
⇔ (1 –sinx)(cosx + 1 + sinxcosx + sinx –2) = 0 ⇔(1 –sinx)(cosx + sinx + sinxcosx –1) = 0
Nguyễn Quốc Quận – Giáo viên trường THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu
Trang: 31/32
94/ Giải phương trình: 14
sin244cos4sin −
+=+
πxxx
Giải
14
sin244cos4sin −
+=+
πxxx ⇔ sin4x + cos4x = 4(sinx + cosx) –1
⇔ 2sin2x cos2x + 2cos22x –1 = 4(sinx + cosx) –1⇔ sin2x cos2x + cos
22x = 2(sinx + cosx)
⇔ cos2x (sin2x + cos2x) –2(sinx + cosx) = 0
⇔ (cosx –sinx)(cosx + sinx)(sin2x + cos2x) –2(sinx + cosx) = 0
⇔ (cosx +sinx)(sin2xcosx + cos2xcosx –sin2xsinx –sinxcos2x –2) = 0
⇔ (cosx +sinx)(sinx + cos3x –2) = 0
95/ Giải phương trình: x
xxx
2
24
tan1
tan124sin
4cos8
+
−=+
+
π
Giải
Điều kiện: ππ
kx +≠2
x
xxx
2
24
tan1
tan124sin
4cos8
+
−=+
+
π ⇔ ( ) xxxxx 2cos22cos2sin2sincos
2
18
4
=+
−
⇔ (cosx –sinx)4 –2cos2x(1 –sin2x) = 0 ⇔ (cosx –sinx)
4 –2(cosx –sinx)(cosx + sinx)(cosx –sinx)
2 = 0
⇔ (cosx –sinx)4 –2(cosx + sinx)(cosx –sinx)
3 = 0
96/ Giải phương trình: x
xxx2sin
12sin22cottan2 +=+
Giải
Điều kiện: 2
02sinπ
kxx ≠⇔≠
xxxx
2sin
12sin22cottan2 +=+ ⇔
x
x
xxx
2sin
2cos
2sin
12sin2tan2 −+=
⇔ x
xxx
2sin
2cos12sin2tan2
−+= ⇔
xx
xxx
cossin2
sin22sin2tan2
2
+=
⇔ xxx tan2sin2tan2 += ⇔ xxx
xcossin4
cos
sin= ⇔ ( )0sin1cos4 2
≠= xdox
⇔ ( ) 12cos12 =+ x ⇔ ππ
kxx +±=⇔−=32
12cos
97/ Giải phương trình: 042cossin222sin2 =+−+ xxx
Giải
042cossin222sin2 =+−+ xxx ⇔ 04sin21sin222sin2 2=++−+ xxx
⇔ 022sin21sin22sin2 2=++++ xxx ⇔ ( ) ( ) 012sin21sin2
2
=+++ xx
⇔
=+
=+
01sin2
012sin
x
x⇔
=+
+−
+−=
014
sin2
4
ππ
ππ
k
kx
⇔ Zmmx ∈+−= ππ
24
98/ Giải phương trình: 4
sincos32
cos24
cossin 2 xx
xxx −=+
Nguyễn Quốc Quận – Giáo viên trường THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu
Trang: 32/32
Giải
4sincos3
2cos2
4cossin 2 x
xxx
x −=+ ⇔ 22
cos214
sincos4
cossin 2=+++
xxx
xx
⇔ 2cos4
5sin =+ x
x ⇔
=
=
14
5sin
1cos
x
x
⇔
=
=
12
5sin
2
π
π
k
kx
⇔ ( )
=
−+
=
12
15
2sin
2
ππ
π
k
kx
Đúng khi: mk
22
15=
− ⇔
5
1
5
14 mm
mk
−+=
+= ( Zmk ∈, ) ⇔ lm 51 =− ( )Zl ∈
Khi đó: lllk 4151 −=+−=
Nghiệm phương trình đã cho: ( ) ( )Znnx ∈+= π82
99/ Giải phương trình: 1cos.2cos =xx
Giải
Cách 1/ 1cos.2cos =xx ⇔ ( ) 1cos1cos2 2=− xx ⇔ 01coscos2 3
=−− xx ⇔
( )( ) 01cos2cos21cos 2=++− xxx ⇔ 1cos =x ⇔ π2kx =
Cách 2/ 1cos.2cos =xx ⇔
−=
−=
=
=
12cos
1cos
12cos
1cos
x
x
x
x
⇔
=
−=
=
=
0cos
1cos
1cos
1cos
2
2
x
x
x
x
⇔ 1cos =x
Cách 1 sẽ trở nên khó khăn nếu ta gặp phương trình dạng: 1coscos =nxmx hoặc 1cossin =nxmx hoặc
1sinsin =nxmx với m, n không đặc biệt