ket qua chung chi b 18.10.2015
TRANSCRIPT
7/23/2019 Ket Qua Chung Chi B 18.10.2015
http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-b-18102015 1/14
S R W L
1 Nguyễn Khắc An 00/00/1990 Long An 4.00 5.75 2.80 5.00 17.55 4.39 4.5 Không đậu
2 Trần Thị Thùy An 24/11/1994 Bình Thuận 4.00 2.75 2.25 7.50 16.50 4.13 4.0 Không đậu
3 Lê Thị Mỹ An 30/08/1992 Bình Dương 7.00 5.25 7.00 4.50 23.75 5.94 6.0 Trung bình
4 Ngô Nguyễn Kim An 08/07/1994 Tp.Hồ Chí Minh 9.00 6.50 6.00 6.00 27.50 6.88 7.0 Khá5 Trần Hoài Ân 09/07/1995 Bình Định 5.00 6.00 3.50 5.00 19.50 4.88 5.0 Trung bình
6 Phạm Hoàng Ân 20/04/1994 Tiền Giang 4.00 3.00 1.15 5.00 13.15 3.29 3.5 Không đậu
7 Trần Thị Kim Anh 07/09/1992 Quảng Ngãi 3.00 7.00 3.15 4.00 17.15 4.29 4.5 Không đậu
8 Huỳnh Thị Ngọc Âu 18/08/1992 Quảng Ngãi 9.00 6.50 8.50 6.50 30.50 7.63 7.5 Khá
9 Nguyễn Thị Bích 20/06/1995 Đắk Lắk 6.00 1.00 1.00 2.50 10.50 2.63 2.5 Không đậu
10 Vy Hoàng Bình 26/06/1994 Đồng Nai 4.00 2.75 3.60 3.60 13.95 3.49 3.5 Không đậu
11 Dương Thị Hồng Cẩm 22/03/1993 Vĩnh Long 3.00 3.25 1.00 3.00 10.25 2.56 2.5 Không đậu
12 Dương Thị Kim Chí 06/11/1994 Quảng Ngãi 4.00 5.75 3.00 6.00 18.75 4.69 4.5 Không đậu
13 Nguyễn Hoàng Chinh 29/05/1987 Bình Định 5.00 3.75 4.60 7.00 20.35 5.09 5.0 Trung bình
14 Trần Đình Chung 03/08/1993 Tp.Hồ Chí Minh 4.00 5.75 5.00 1.00 15.75 3.94 4.0 Không đậu
15 Vũ Ngọc Cường 22/08/1969 Hà Nội 7.00 6.00 6.00 6.00 25.00 6.25 6.5 Trung bình
DANH SÁCH GHI ĐIỂM KIỂM TRACHỨNG CHỈ QUỐC GIA TRÌNH ĐỘ B MÔN TIẾNG ANH
Kỳ kiểm tra ngày: 18/10/2015
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ CHÍ MINH
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
Phần kiểm tra: Speaking - Reading -Writing - Listening
Stt Họ và Tên Năm sinh Nơi sinhĐT Qđổi
HS 10
Điểm thi ĐiểmTổng
TBCXếploại
Ghi chú
7/23/2019 Ket Qua Chung Chi B 18.10.2015
http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-b-18102015 2/14
S R W LStt Họ và Tên Năm sinh Nơi sinh
ĐT QđổiHS 10
Điểm thi ĐiểmTổng
TBCXếploại
Ghi chú
16 Lê Thị Danh 15/05/1990 Quảng Nam 4.00 5.75 6.65 8.50 24.90 6.23 6.0 Trung bình
17 Nguyễn Thành Danh 12/11/1992 Tp.Hồ Chí Minh 0.00 1.50 1.20 4.00 6.70 1.68 1.5 Không đậu
18 Hoàng Thị Trúc Đào 19/08/1994 Đồng Nai 4.00 5.50 4.70 7.00 21.20 5.30 5.5 Trung bình
19 Trần Thị Diễm 09/10/1992 Đắk Lắk 4.50 4.50 1.50 5.00 15.50 3.88 4.0 Không đậu
20 Nguyễn Văn Điện 08/12/1992 Quảng Ngãi 3.00 6.25 3.20 7.50 19.95 4.99 5.0 Trung bình
21 Nguyễn Thị Phương Dung 10/12/1994 Tây Ninh 5.00 2.25 3.20 5.50 15.95 3.99 4.0 Không đậu
22 Trần Thị Ngọc Dung 20/02/1994 Bến Tre 5.00 1.25 2.20 7.00 15.45 3.86 4.0 Không đậu
23 Phạm Linh Dương 31/03/1993 Tp. HCM 7.00 6.75 6.20 7.50 27.45 6.86 7.0 Khá
24 Nguyễn Khánh Duy 05/09/1992 Bến Tre 5.00 2.75 5.50 0.00 13.25 3.31 3.5 Không đậu
25 Trương Thị Ngọc Duyên 21/05/1995 Tiền Giang 6.00 3.75 4.20 7.50 21.45 5.36 5.5 Trung bình
26 Trần Thị Linh Duyên 10/10/1994 Quảng Ngãi 4.00 6.00 5.75 8.00 23.75 5.94 6.0 Trung bình
27 Nguyễn Thị Hồng Duyên 25/04/1994 Tây Ninh 6.00 6.75 4.40 8.00 25.15 6.29 6.5 Trung bình
28 Trương Văn Hải 15/04/1990 Thanh Hóa 3.00 6.75 3.20 8.00 20.95 5.24 5.0 Trung bình
29 Phạm Tuấn Hải 15/07/1983 Long An 7.00 5.50 7.50 7.50 27.50 6.88 7.0 Trung bình
30 Nguyễn Duy Hân 10/10/1994 Quảng Ngãi 6.00 4.00 4.20 7.50 21.70 5.43 5.5 Trung bình
31 Mai Thị Hạnh 07/08/1994 Nam Định 5.00 7.00 3.20 8.50 23.70 5.93 6.0 Trung bình
32 Nguyễn Phú Hiện 23/02/1987 Vĩnh Long 5.00 5.50 4.20 6.00 20.70 5.18 5.0 Trung bình
33 Nguyễn Thị Hiệp 10/08/1994 Bình Định 3.50 4.25 5.20 7.00 19.95 4.99 5.0 Trung bình
34 Thạch Hoàng Hiếu 01/01/1993 Đồng Nai 5.00 4.00 3.00 7.00 19.00 4.75 5.0 Trung bình
35 Khưu Thị Kim Hoa 24/03/1995 Long An 5.00 6.25 3.00 7.50 21.75 5.44 5.5 Trung bình
7/23/2019 Ket Qua Chung Chi B 18.10.2015
http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-b-18102015 3/14
S R W LStt Họ và Tên Năm sinh Nơi sinh
ĐT QđổiHS 10
Điểm thi ĐiểmTổng
TBCXếploại
Ghi chú
36 Nguyễn Mỹ Hòa 31/10/1994 Kon Tum 4.00 3.75 5.35 8.50 21.60 5.40 5.5 Trung bình
37 Đống Danh Hòa 10/02/1992 Nghệ An 5.00 5.75 3.05 6.50 20.30 5.08 5.0 Trung bình
38 Nguyễn Văn Hòa 15/04/1994 Ninh Thuận 6.00 5.00 4.00 9.50 24.50 6.13 6.0 Trung bình
39 Dương Thanh Hùng 05/02/1994 Sông Bé 6.00 4.25 3.80 5.50 19.55 4.89 5.0 Trung bình
40 Hồ Hải Hưng 16/04/1994 Ninh Thuận 6.00 6.50 3.20 8.00 23.70 5.93 6.0 Trung bình
41 Phạm Thị Hương 18/04/1993 Đắk Lắk 5.00 5.00 6.50 3.00 19.50 4.88 5.0 Trung bình
42 Võ Văn Kéo 16/03/1986 Long An 7.00 5.25 4.00 7.00 23.25 5.81 6.0 Trung bình
43 Trầm Dương Khang 15/02/1993 Trà Vinh 4.00 3.50 2.00 3.50 13.00 3.25 3.5 Không đậu
44 Trương Anh Kiệt 14/11/1992 Long An 7.00 4.50 4.20 4.00 19.70 4.93 5.0 Trung bình
45 Cao Thị Lài 28/05/1994 Quảng Ngãi 6.00 4.00 1.50 9.00 20.50 5.13 5.0 Không đậu
46 Nguyễn Thị Bích Lâm 19/05/1994 Quảng Ngãi 3.00 6.50 4.50 4.50 18.50 4.63 4.5 Không đậu
47 Phạm Trường Lâm 16/09/1994 BR - VT 6.00 2.75 3.10 5.50 17.35 4.34 4.5 Không đậu
48 Nguyễn Thị Hồng Lin 28/04/1994 Tiền Giang 5.00 6.50 6.60 7.50 25.60 6.40 6.5 Trung bình
49 Huỳnh Nữ Ca Lin 19/09/1991 Ninh Thuận 6.00 4.75 4.00 7.00 21.75 5.44 5.5 Trung bình
50 Trần Thị Phương Linh 14/03/1994 Tp. HCM 5.00 3.75 3.40 7.50 19.65 4.91 5.0 Trung bình
51 Phan Huỳnh Mộng Linh 05/02/1994 Tp. HCM 8.00 7.00 4.70 8.00 27.70 6.93 7.0 Trung bình
52 Hồ Thị Diệu Linh 06/09/1995 Bình Định 7.00 5.75 5.00 7.00 24.75 6.19 6.0 Trung bình
53 Nguyễn Thảo Linh 27/09/1994 Tp.Hồ Chí Minh 6.00 4.75 4.00 7.50 22.25 5.56 5.5 Trung bình
54 Phùng Thanh Long 09/06/1994 Tp.Hồ Chí Minh 9.00 6.25 7.50 7.50 30.25 7.56 7.5 Khá
55 Nguyễn Văn Lực 04/05/1992 Phú Yên 8.00 4.50 5.00 7.00 24.50 6.13 6.0 Trung bình
7/23/2019 Ket Qua Chung Chi B 18.10.2015
http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-b-18102015 4/14
S R W LStt Họ và Tên Năm sinh Nơi sinh
ĐT QđổiHS 10
Điểm thi ĐiểmTổng
TBCXếploại
Ghi chú
56 Nguyễn Thị Kim Lượng 18/02/1995 Tp. HCM 5.50 6.75 4.10 8.00 24.35 6.09 6.0 Trung bình
57 Nguyễn Đức Ly Ly 14/01/1993 Quảng Nam 6.00 7.25 4.00 7.50 24.75 6.19 6.0 Trung bình
58 Ngô Công Lý 12/03/1993 Bà Rịa-Vũng Tàu 5.50 7.00 3.00 9.50 25.00 6.25 6.5 Trung bình
59 Phan Quang Nam 27/07/1993 Thái Bình 6.00 3.00 3.10 7.00 19.10 4.78 5.0 Trung bình
60 Nguyễn Đình Nam 03/04/1993 Bắc Ninh 6.00 7.50 4.00 8.00 25.50 6.38 6.5 Trung bình
61 Võ Thị Kim Ngân 22/03/1995 Bến Tre 4.00 6.25 4.50 8.00 22.75 5.69 5.5 Trung bình
62 Lê Thị Thúy Ngân 03/08/1991 Quảng Ngãi 3.00 2.50 3.20 2.00 10.70 2.68 2.5 Không đậu
63 Huỳnh Băng Ngân 26/03/1992 Bình Định 5.00 8.50 4.00 8.50 26.00 6.50 6.5 Trung bình
64 Lê Thị Kim Ngọc 26/10/1993 Đồng Tháp 4.00 6.00 4.30 2.00 16.30 4.08 4.0 Không đậu
65 Trương Vĩnh Nguyên 26/08/1995 Lâm Đồng 4.00 3.25 3.00 6.00 16.25 4.06 4.0 Không đậu
66 Ngô Phú Nguyên 23/02/1994 Tp.Hồ Chí Minh 5.50 4.25 5.00 5.50 20.25 5.06 5.0 Trung bình
67 Phạm Thị Nhàn 24/10/1995 Tiền Giang 5.00 1.75 4.40 8.00 19.15 4.79 5.0 Không đậu
68 Trương Thị Quỳnh Như 09/10/1992 Đồng Nai 8.00 6.75 5.50 8.00 28.25 7.06 7.0 Trung bình
69 Lê Công Nhựt 22/07/1995 Long An 3.00 3.80 3.10 5.50 15.40 3.85 4.0 Không đậu
70 Phùng Minh Nhựt 25/02/1993 Tp.Hồ Chí Minh 4.50 7.00 8.50 7.50 27.50 6.88 7.0 Trung bình
71 Nguyễn Duy Phong 21/04/1994 Phú Yên 4.00 4.50 4.60 8.00 21.10 5.28 5.5 Trung bình
72 Lê Văn Phong 01/01/1994 Bình Định 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.0 Không đậu
73 Trần Thị Hồng Phương 07/03/1994 Bình Thuận 5.00 7.80 4.50 8.50 25.80 6.45 6.5 Trung bình
74 Nguyễn Thị Mai Phương 28/03/1994 Tp.Hồ Chí Minh 5.00 6.00 3.00 3.50 17.50 4.38 4.5 Không đậu
75 Phồng Ngọc Phương 08/09/1994 Đồng Nai 5.00 2.50 4.00 3.50 15.00 3.75 4.0 Không đậu
7/23/2019 Ket Qua Chung Chi B 18.10.2015
http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-b-18102015 5/14
S R W LStt Họ và Tên Năm sinh Nơi sinh
ĐT QđổiHS 10
Điểm thi ĐiểmTổng
TBCXếploại
Ghi chú
76 Lê Hoài Phương 11/09/1994 Long An 5.00 5.25 2.00 8.00 20.25 5.06 5.0 Không đậu
77 Phạm Thị Thu Quý 08/06/1993 Bình Định 4.00 3.50 3.50 8.00 19.00 4.75 5.0 Trung bình
78 Quách Hoàng Quyên 26/08/1995 An Giang 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.0 Không đậu
79 Nguyễn Tuấn Sang 18/07/1992 Tiền Giang 7.00 3.50 3.00 7.50 21.00 5.25 5.5 Trung bình
80 Đoàn Sáng 07/08/1992 Quảng Trị 6.00 6.30 4.50 8.00 24.80 6.20 6.0 Trung bình
81 Lê Khánh Sơn 19/05/1993 Bảo Lộc 5.00 5.00 3.00 3.50 16.50 4.13 4.0 Không đậu
82 Đỗ Thị Thanh Tâm 13/10/1995 Đồng Nai 6.00 2.75 2.50 2.50 13.75 3.44 3.5 Không đậu
83 Nguyễn Văn Tấn 04/09/1992 Tây Ninh 6.00 4.00 0.40 0.50 10.90 2.73 2.5 Không đậu
84 Phan Trọng Thân 22/06/1993 Long An 7.00 3.75 5.00 3.50 19.25 4.81 5.0 Trung bình
85 Nguyễn Thị Thanh Thanh 30/12/1995 Kon Tum 4.00 4.50 4.00 8.00 20.50 5.13 5.0 Trung bình
86 Nguyễn Thị Thanh Thảo 10/01/1994 Bến Tre 7.00 5.50 3.00 6.50 22.00 5.50 5.5 Trung bình
87 Trương Thị Thạch Thảo 01/03/1990 Đồng Nai 7.00 7.25 3.50 7.00 24.75 6.19 6.0 Trung bình
88 Nguyễn Thị Diễm The 08/01/1992 Quảng Ngãi 5.00 5.00 0.60 9.00 19.60 4.90 5.0 Không đậu
89 Nguyễn Hữu Thiện 20/09/1992 Vĩnh Long 4.00 7.00 5.00 7.00 23.00 5.75 6.0 Trung bình
90 Mai Hồ Thiện 13/03/1993 Đồng Nai 5.50 5.50 5.00 5.00 21.00 5.25 5.5 Trung bình
91 Trần Quốc Thịnh 22/03/1994 Bình Thuận 4.00 5.50 2.00 7.00 18.50 4.63 4.5 Không đậu
92 Nguyễn Đức Thọ 10/08/1993 Tp. HCM 5.00 3.30 2.10 7.80 18.20 4.55 4.5 Không đậu
93 Nguyễn Thị Bích Thuận 21/01/1990 Quảng Ngãi 0.00 0.00 4.00 7.00 11.00 2.75 3.0 Không đậu
94 Võ Văn Thương 16/01/1992 Long An 5.00 7.00 4.00 8.00 24.00 6.00 6.0 Trung bình
95 Trần Thị Cẩm Thúy 09/03/1995 Bình Thuận 5.00 4.80 3.00 8.00 20.80 5.20 5.0 Trung bình
7/23/2019 Ket Qua Chung Chi B 18.10.2015
http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-b-18102015 6/14
S R W LStt Họ và Tên Năm sinh Nơi sinh
ĐT QđổiHS 10
Điểm thi ĐiểmTổng
TBCXếploại
Ghi chú
96 Phạm Thị Thùy 21/11/1994 Nam Định 0.00 6.00 2.40 0.00 8.40 2.10 2.0 Không đậu
97 Nguyễn Thị Bích Thủy 20/11/1992 Bình Định 5.00 7.30 9.00 8.50 29.80 7.45 7.5 Trung bình
98 Nguyễn Thị Ngọc Thủy 23/10/1993 Sông Bé 6.00 4.30 5.00 6.50 21.80 5.45 5.5 Trung bình
99 Hồ Thanh Thủy 16/12/1995 Tp. HCM 5.00 5.00 3.40 7.50 20.90 5.23 5.0 Trung bình
100 Nguyễn Thị Thủy 08/09/1991 Nghệ An 8.00 6.50 4.00 7.00 25.50 6.38 6.5 Trung bình
101 Hồ Thị Thủy 01/09/1992 Thanh Hóa 7.00 4.75 4.50 3.50 19.75 4.94 5.0 Trung bình
102 Nguyễn Thị Thủy Tiên 25/07/1990 Long An 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.0 Không đậu
103 Trần Diệu Tiên 30/04/1994 Đồng Nai 7.00 7.00 5.20 4.00 23.20 5.80 6.0 Trung bình
104 Lê Thị Diễm Tiên 26/03/1991 Ninh Thuận 5.00 3.00 1.50 2.50 12.00 3.00 3.0 Không đậu
105 La Minh Tiến 16/06/1991 Tp.Hồ Chí Minh 6.00 6.75 6.00 8.00 26.75 6.69 6.5 Trung bình
106 Hà Thị Toán 02/05/1992 Đồng Nai 4.00 4.00 4.40 2.00 14.40 3.60 3.5 Không đậu
107 Nguyễn Văn Toàn 07/1992 Đồng Tháp 8.00 6.25 7.50 3.50 25.25 6.31 6.5 Trung bình
108 Lư Thị Ngọc Trầm 03/07/1992 Bình Thuận 6.00 3.25 1.80 5.50 16.55 4.14 4.0 Không đậu
109 Nguyễn Bảo Trân 18/09/1993 Tp.Hồ Chí Minh 6.00 4.50 2.50 6.50 19.50 4.88 5.0 Không đậu
110 Lê Thị Thanh Trang 12/05/1994 Đồng Nai 5.00 4.80 3.10 6.50 19.40 4.85 5.0 Trung bình
111 Lưu Thùy Trang 02/11/1994 Tp. HCM 9.00 5.80 6.40 5.00 26.20 6.55 6.5 Trung bình
112 Trần Quốc Minh Trí 17/07/1994 Đồng Nai 6.50 4.75 4.50 4.00 19.75 4.94 5.0 Trung bình
113 Nguyễn Thị Thu Trinh 29/09/1993 Tp. HCM 6.00 2.30 4.20 4.00 16.50 4.13 4.0 Không đậu
114 Trần Đình Trọng 17/02/1992 Tiền Giang 7.00 4.00 0.40 3.00 14.40 3.60 3.5 Không đậu
115 Đoàn Thị Thanh Trúc 15/11/1985 Tp.Hồ Chí Minh 9.00 6.25 8.00 8.00 31.25 7.81 8.0 Khá
7/23/2019 Ket Qua Chung Chi B 18.10.2015
http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-b-18102015 7/14
S R W LStt Họ và Tên Năm sinh Nơi sinh
ĐT QđổiHS 10
Điểm thi ĐiểmTổng
TBCXếploại
Ghi chú
116 Nguyễn Bảo Trung 18/06/1991 Quảng Trị 0.00 3.25 0.80 0.00 4.05 1.01 1.0 Không đậu
117 Trần Thị Cẩm Tú 04/11/1994 Long An 7.00 5.30 5.40 3.50 21.20 5.30 5.5 Trung bình
118 Nguyễn Thị Hồng Tươi 27/04/1994 Đồng Nai 6.00 5.50 4.50 6.50 22.50 5.63 5.5 Trung bình
119 Tạ Lê Kim Tuyến 30/07/1994 Tây Ninh 5.00 3.00 7.50 4.50 20.00 5.00 5.0 Trung bình
120 Huỳnh Thanh Tuyền 11/11/1992 Vĩnh Long 3.00 3.50 4.20 5.50 16.20 4.05 4.0 Không đậu
121 Bùi Thị Kim Tuyền 27/09/1987 Cà Mau 6.50 6.50 2.60 8.50 24.10 6.03 6.0 Không đậu
122 Lê Thị Tuyết 12/10/1994 Bình Định 5.00 3.30 1.20 2.00 11.50 2.88 3.0 Không đậu
123 Nguyễn Tống Hải Vân 17/03/1994 Bến Tre 7.50 4.70 3.60 3.50 19.30 4.83 5.0 Trung bình
124 Nguyễn Phi Long Vân 01/01/1992 Sông Bé 6.00 8.50 5.00 9.50 29.00 7.25 7.5 Trung bình
125 Đỗ Nguyễn Cao Anh Vũ 24/12/1994 Bà Rịa-Vũng Tàu 7.00 4.25 1.00 7.00 19.25 4.81 5.0 Không đậu
126 Phạm Anh Vũ 19/05/1993 Phú Yên 5.50 5.50 2.00 7.00 20.00 5.00 5.0 Không đậu
127 Nguyễn Đức Vũ 12/12/1991 Ninh Thuận 5.00 2.50 1.40 3.50 12.40 3.10 3.0 Không đậu
128 Đặng Bùi Như Ý 30/11/1993 Quảng Ngãi 3.00 7.00 4.00 3.00 17.00 4.25 4.5 Không đậu
129 Lê Thị Ý 02/08/1995 Tây Ninh 0.00 2.50 1.60 2.00 6.10 1.53 1.5 Không đậu
130 Nguyễn Thị Như Ý 21/10/1994 Tp.Hồ Chí Minh 6.00 4.75 2.30 5.00 18.05 4.51 4.5 Không đậu
131 Trần Thị Ngọc Yến 25/06/1994 Tiền Giang 7.00 3.00 3.00 7.00 20.00 5.00 5.0 Trung bình
CHỦ TỊCH HĐKT TM.TRƯỞNG BAN CHẤM THI
Đặng Vũ Ngoạn Phạm Ngọc Sơn
Tp.HCM, Ngày tháng năm 2015
7/23/2019 Ket Qua Chung Chi B 18.10.2015
http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-b-18102015 8/14
7/23/2019 Ket Qua Chung Chi B 18.10.2015
http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-b-18102015 9/14
7/23/2019 Ket Qua Chung Chi B 18.10.2015
http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-b-18102015 10/14
7/23/2019 Ket Qua Chung Chi B 18.10.2015
http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-b-18102015 11/14
7/23/2019 Ket Qua Chung Chi B 18.10.2015
http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-b-18102015 12/14
0 0
7/23/2019 Ket Qua Chung Chi B 18.10.2015
http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-b-18102015 13/14
7/23/2019 Ket Qua Chung Chi B 18.10.2015
http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-b-18102015 14/14