bẢng giÁ vẬt tƯ, vẬt liỆu xÂy...

25

Upload: buique

Post on 29-Aug-2019

230 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: BẢNG GIÁ VẬT TƯ, VẬT LIỆU XÂY DỰNGkinhtexaydung.gov.vn/pic/FileLibrary/DakLak_Th_636468167655089769.pdf · S TT Danh mục các loại vật liệu (Quy cách vật liệu)
Page 2: BẢNG GIÁ VẬT TƯ, VẬT LIỆU XÂY DỰNGkinhtexaydung.gov.vn/pic/FileLibrary/DakLak_Th_636468167655089769.pdf · S TT Danh mục các loại vật liệu (Quy cách vật liệu)

BẢNG GIÁ VẬT TƯ, VẬT LIỆU XÂY DỰNGTHÁNG 5 NĂM 2015

(Kèm theo Công văn số 798/SXD-KT, ngày 15/5/2015 của Sở Xây dựng Đắk Lắk)

S TT Danh mục các loại vật liệu(Quy cách vật liệu)

Đơn vị

Giá chưa thuế VAT

(đồng)Thông báo tại Ghi chú

1 Xi măng các loại:Ximăng PCB40 (Hoàng Thạch) tấn 1.791.000 TP. BMTXimăng PCB30 (Sông Gianh) tấn 1.924.000 ''Ximăng trắng (Việt Nam) tấn 3.000.000 ''

2 Cát các loại:Cát xây m3 120.000 Tại nơi SXCát tô m3 130.000 ''

3 Đá các loại:a) Khu vực huyện Ea H'leo

Đá hộc m3 182.000 Tại nơi SXĐá dăm 4x6 (SX máy) m3 191.000 ''Đá dăm 2x4 m3 201.000 ''Đá dăm 1x2 m3 220.000 ''Đá 0,5 x 1 m3 220.000 ''Cấp phối đá dăm Dmax 25mm m3 215.000 ''Cấp phối đá dăm Dmax 37,5mm m3 210.000 ''

b) Khu vực thị xã Buôn HồĐá hộc m3 164.000 Tại nơi SXĐá dăm 4x6 (SX máy) m3 182.000 ''Đá dăm 2x4 m3 191.000 ''Đá dăm 1x2 m3 218.000 ''Đá 0,5 x 1 m3 164.000 ''Cấp phối đá dăm Dmax 25mm m3 200.000 ''Cấp phối đá dăm Dmax 37,5mm m3 191.000 ''

c) Khu vực huyện Krông BúkĐá hộc m3 157.000 Tại nơi SXĐá dăm 4x6 (SX máy) m3 183.000 ''Đá dăm 2x4 m3 193.000 ''Đá dăm 1x2 m3 209.000 ''Đá 0,5 x 1 m3 169.000 ''Cấp phối đá dăm Dmax 25mm m3 200.000 ''Cấp phối đá dăm Dmax 37,5mm m3 195.000 ''

d) Khu vực thành phố Buôn Ma Thuột và các huyện còn lại:

Đá hộc m3 143.000 Tại nơi SXĐá dăm 4x6 (SX thủ công) m3 144.000 ''Đá dăm 4x6 (SX máy) m3 150.000 ''Đá dăm 2x4 m3 167.000 ''Đá dăm 1x2 m3 176.000 ''Đá 0,5 x 1 m3 142.000 ''

GIÁ VẬT TƯ, VẬT LIỆU XÂY DỰNG THÁNG 5/2015 Trang 1/24

Page 3: BẢNG GIÁ VẬT TƯ, VẬT LIỆU XÂY DỰNGkinhtexaydung.gov.vn/pic/FileLibrary/DakLak_Th_636468167655089769.pdf · S TT Danh mục các loại vật liệu (Quy cách vật liệu)

S TT Danh mục các loại vật liệu(Quy cách vật liệu)

Đơn vị

Giá chưa thuế VAT

(đồng)Thông báo tại Ghi chú

Cấp phối đá dăm Dmax 25mm m3 165.000 ''Cấp phối đá dăm Dmax 37,5mm m3 157.000 ''

4 Bê tông tươi (bê tông thương phẩm)TP. BMT(Bán kính

10km)

Cty TNHH XD Phú Xuân

Mark 100 đá 1 x 2cm m3 860.000 '' ''Mark 150 đá 1 x 2cm m3 930.000 '' ''Mark 200 đá 1 x 2cm m3 1.000.000 '' ''Mark 250 đá 1 x 2cm m3 1.070.000 '' ''Mark 300 đá 1 x 2cm m3 1.140.000 '' ''Mark 350 đá 1 x 2cm m3 1.210.000 '' ''Mark 400 đá 1 x 2cm m3 1.280.000 '' ''

5 Carboncor Asphalt tấn 3.860.000 TP. BMT Cty CP Carbon Việt Nam

6 Vôi tấn 1.272.727 TP. BMT7 Gạch xây các lọai: + Gạch đất sét nung thủ công:

Gạch thẻ thủ công: 50x80x180mm viên 435 Tại nơi SXGạch ống 4 lỗ thủ công: 80x80x180mm viên 485 ''Gạch ống 6 lỗ: 80x120x180mm viên 775 ''

+ Gạch tuynel:Gạch thẻ: 50x80x180mm viên 545 Tại nơi SXGạch ống 4 lỗ: 80x80x180mm viên 641 ''Gạch ống 6 lỗ: 80x120x180mm viên 950 ''

+ Gạch không nung:

Gạch bê tông rỗng (19x19x39)cm viên 6.500 Km 9, xã Ea Tu, TP.BMT

Cty TNHH ĐTXD Trung Hà Đắk Lắk

Gạch bê tông rỗng (9x19x39)cm viên 4.500 '' ''Gạch bê tông rỗng (9x9x19)cm viên 1.000 '' ''

Gạch bê tông rỗng (10x20x40)cm viên 4.200 TP.BMT Cty TNHH SXTM DV Việt An

Gạch xi măng cốt liệu (80x80x180)mm viên 1.500 Khu CN Hoà Phú, TP.BMT

Cty TNHH XD Đại Tín

Gạch block bê tông bọt (7,5x20x60)cm viên 12.600 Khu CN Tân An, TP BMT

Cty TNHH Nội - Ngoại thất B PLUS

Gạch block bê tông bọt (10x20x40)cm viên 11.200 '' ''8 Gạch ốp, lát các loại: + Gạch Cêramíc(Loại AA):

Gạch ốp tường - 200x200 mm (TL01, TL03) m2 127.000 TP. BMT C/ty Đồng Tâm Gạch ốp tường - 200x250 mm (2520, 2541) m2 127.000 '' ''Gạch lát nền - 300x300 mm (300, 345, 387) m2 148.000 " ''Gạch lát nền - 400x400 mm (428) m2 158.000 '' ''

+ Gạch lát nền Graníte(Loại AA):KT: 300x300mm(3030Cararas002)KT: 300x300mm(3030Fossil001)KT: 300x300mm(3030Fossil002)KT: 300x300mm(3030ONIX005)

m2 163.000 TP. BMT C/ty Đồng Tâm

KT: 400x400mm(4040CLG001/002/003) m2 170.000 '' ''

GIÁ VẬT TƯ, VẬT LIỆU XÂY DỰNG THÁNG 5/2015 Trang 2/24

Page 4: BẢNG GIÁ VẬT TƯ, VẬT LIỆU XÂY DỰNGkinhtexaydung.gov.vn/pic/FileLibrary/DakLak_Th_636468167655089769.pdf · S TT Danh mục các loại vật liệu (Quy cách vật liệu)

S TT Danh mục các loại vật liệu(Quy cách vật liệu)

Đơn vị

Giá chưa thuế VAT

(đồng)Thông báo tại Ghi chú

KT: 500x500mm(5GOSAN004) m2 176.000 '' ''KT: 600x600mm(6060DM004) m2 234.000 '' ''

+ Gạch men các loại:

Gạch men ốp tường - 25 x 40 Loại 1 m2 144.300 Trên địa bàn tỉnh Đắk Lắk TAICERA

Gạch men ốp tường - 25 x 40 Loaị 2 m2 122.600 '' ''Gạch men lát nền - 25 x 25 Loại 1 m2 149.500 '' ''Gạch men lát nền - 25 x 25 Loại 2 m2 127.100 '' ''Gạch men ốp tường - 30 x 45 Loại 1 m2 178.800 '' ''Gạch men ốp tường - 30 x 45 Loại 2 m2 152.000 '' ''

+ Gạch Thạch Anh các loại:

Gạch thạch anh lát nền - 30x30 Loại 1 m2 154.700 Trên địa bàn tỉnh Đắk Lắk TAICERA

Gạch thạch anh lát nền - 30x30 Loại 2 m2 131.500 '' ''Gạch Thạch anh giả cổ - 30x30 Loại 1 m2 170.400 '' ''Gạch Thạch anh giả cổ - 30x30 Loại 2 m2 144.800 '' ''Gạch Thạch anh chống trượt - 30x30 Loại 1 m2 162.200 '' ''Gạch Thạch anh chống trượt - 30x30 Loại 2 m2 144.800 '' ''Gạch Thạch anh hạt mè - 40x40 Loại 1 m2 144.300 '' ''Gạch Thạch anh hạt mè - 40x40 Loại 2 m2 122.600 '' ''Gạch Thạch anh phủ men Atrium-40x40 Loại 1 m2 165.200 '' ''Gạch Thạch anh phủ men Atrium-40x40 Loại 2 m2 140.400 '' ''Gạch Thạch Anh Bóng kiếng vân đá - 60x60 m2 278.100 '' ''Gạch Thạch Anh Bóng kiếng Hạt mịn kết tinh - 60x60 m2 262.400 '' ''

Gạch Thạch Anh bóng kiếng màu trắng đơn - 60x60 m2 278.100 '' ''

Gạch Thạch Anh Bóng kiếng Hạt mịn kết tinh - 80x80 m2 299.000 '' ''

Gạch Thạch Anh Bóng kiếng Hạt mịn kết tinh - 1mx1m m2 424.500 '' ''

+ Gạch bê tông ly tâm:Gạch Bê tông ly tâm con sâu:KT 21,5x10,7x4cm(42 viên/m 2 )

TP.BMT Cty TNHH Phát Thịnh

- Màu đỏ m2 155.000 '' '' - Màu vàng m2 161.000 '' '' - Màu xanh m2 173.000 '' ''

Kiểu Tây Ban Nha:KT 25x25x5cm(16viên/m 2 ) - Màu đỏ m2 155.000 '' '' - Màu vàng m2 161.000 '' '' - Màu xanh m2 173.000 '' ''

Hoa văn Hướng Dương: KT 25x25x5cm(16viên/m 2 )

- Màu đỏ m2 155.000 '' '' - Màu vàng m2 161.000 '' ''

GIÁ VẬT TƯ, VẬT LIỆU XÂY DỰNG THÁNG 5/2015 Trang 3/24

Page 5: BẢNG GIÁ VẬT TƯ, VẬT LIỆU XÂY DỰNGkinhtexaydung.gov.vn/pic/FileLibrary/DakLak_Th_636468167655089769.pdf · S TT Danh mục các loại vật liệu (Quy cách vật liệu)

S TT Danh mục các loại vật liệu(Quy cách vật liệu)

Đơn vị

Giá chưa thuế VAT

(đồng)Thông báo tại Ghi chú

- Màu xanh m2 173.000 '' ''Hoa văn Đồng Tiền: KT 30x30x5cm(11viên/m 2 )

- Màu đỏ m2 161.000 '' '' - Màu vàng m2 173.000 '' '' - Màu xanh m2 179.000 '' ''

Gạch bê tông ly tâm kiểu Terazzo (đá mài): KT 40x40x2cm(6,25viên/m 2 )

- Màu đỏ m2 130.000 '' '' - Màu vàng m2 140.000 '' '' - Màu xanh m2 150.000 '' ''

9 Sắt thép các loại: + Thép hình:

V25 - V65 CT3 kg 15.800 TP. BMT Tổng Cty thép Việt Nam

V70 - V80 CT3 kg 15.800 '' '' + Thép cuộn:

Ø6 CT3 kg 13.000 '' ''Ø8 CT3 kg 13.000 '' ''Ø10 - 20 CB240T kg 13.260 '' ''

+ Thép thanh vằn:Ø10 CB300-V kg 13.000 '' ''Ø12 - Ø32 CB400-V,SD390 kg 12.850 '' ''Ø10 CB400-V kg 13.150 '' ''Ø12 - 32 CB400-V kg 13.000 '' ''

+ Thép hộp TP. BMTThép hộp vuông 12x12 dày 1mm m 5.121 ''Thép hộp vuông 14x14 dày 1mm m 6.076 ''Thép hộp chữ nhật 30x60 dày 1mm m 20.833 ''Thép hộp vuông 50x50 dày 1mm m 23.212 ''

10 Nhựa đường, nhũ tương: TP.BMT Cty PetrolimexNhựa đường phuy 60/70 kg 17.127 " "Nhựa đường đặc nóng 60/70 kg 16.073 " "Nhựa đường nhũ tương (CSS 1; CRS 1) kg 14.873 " "

11 Hệ thống an toàn giao thôngTường hộ lan mềm mạ kẽm nhúng nóng TC ASTM-A123

Trên địa bàn tỉnh Đắk Lắk Cty Phương Tuấn

+ Tấm sóng loại 2 sóngTấm sóng giữa KT: (2320 x 310 x 3)mm tấm 724.000 '' ''Tấm sóng giữa KT: (3320 x 310 x 3)mm tấm 1.036.000 '' ''Tấm sóng đầu KT: (700 x 3 10 x 3)mm tấm 246.000 '' ''

+ Tấm sóng loại 3 sóngTấm sóng giữa KT: (2320 x 508 x 3)mm tấm 1.137.000 '' ''Tấm sóng giữa KT: (3320 x 508 x 3)mm tấm 1.619.000 '' ''Tấm sóng đầu KT: (700 x 508 x 3)mm tấm 391.000 '' ''

+ Cột đỡ tấm sóng Cột thép U KT: (150 x 150 x 1750 x 5)mm cột 840.000 '' ''Cột thép U KT: (160 x 160 x 1750 x 5)mm cột 896.000 '' ''Cột thép U KT: (160 x 160 x 2000 x 5)mm cột 1.024.000 '' ''

GIÁ VẬT TƯ, VẬT LIỆU XÂY DỰNG THÁNG 5/2015 Trang 4/24

Page 6: BẢNG GIÁ VẬT TƯ, VẬT LIỆU XÂY DỰNGkinhtexaydung.gov.vn/pic/FileLibrary/DakLak_Th_636468167655089769.pdf · S TT Danh mục các loại vật liệu (Quy cách vật liệu)

S TT Danh mục các loại vật liệu(Quy cách vật liệu)

Đơn vị

Giá chưa thuế VAT

(đồng)Thông báo tại Ghi chú

Cột thép vuông KT: (150 x 150 x 1750 x 5)mm cột 1.160.000 '' ''Cột thép vuông KT: (160 x 160 x 1750 x 5)mm cột 1.240.000 '' ''

+ Hộp đệm gắn vào cột đỡ tấm sóngHộp đệm U KT: (150 x 150 x 360 x 5)mm hộp 173.000 '' ''Hộp đệm U KT: (160 x 160 x 360 x 5)mm hộp 184.000 '' ''Hộp đệm vuông KT: (150 x 150 x 360 x 3)mm hộp 178.000 '' ''Hộp đệm vuông KT: ( 160 x 160 x 360 x 3) mm hộp 209.000 '' ''Hộp đệm U KT: (160 x 160 x 600 x 5)mm hộp 307.000 '' ''

+ Mắt phản quang Mắt phản quang tam giác KT: (70x70x70x3)mm cái 11.000 '' ''Mắt phản quang vuông KT: (150 x 150 x 3)mm cái 35.000 '' ''Mắt phản quang vuông KT: (160 x 160 x 3)mm cái 37.000 '' ''Mắt phản quang tròn D200 cái 41.000 '' ''

+ Bu lông Bu lông M16 x 36 đầu dù bộ 8.000 '' ''Bu lông M16 x 45 đầu dù bộ 14.000 '' ''Bu lông M20 x 360 đầu dù bộ 31.000 '' ''Bu lông M20 x 380 đầu dù bộ 35.000 '' ''

+Lan can cầu mạ kẽm nhúng nóng theo TC: ASTM-A123

Trên địa bàn tỉnh Đắk Lắk Cty Phương Tuấn

Lan can cầu mạ kẽm nhúng nóng (hoàn thiện) kg 37.000 '' '' + Mạ kẽm nhúng nóng theo TC ASTM-A123 kg 11.000 '' ''

+Biển báo phản quang theo QCVN 41:2012/BGTVT và TC: 7887:2008 (Biển tam giác và biển tròn)

Trên địa bàn tỉnh Đắk Lắk Cty Phương Tuấn

Biển báo tam giác A=70 tole kẽm dày 1,2mm + thanh giằng nhúng kẽm biển 464.000 '' ''

Biển báo tam giác A=90 tole kẽm dày 1,2mm + thanh giằng nhúng kẽm biển 736.000 '' ''

Biển báo tròn D=70 tole kẽm dày 1,2mm + thanh giằng nhúng kẽm biển 692.000 '' ''

Biển báo tròn D=90 tole kẽm dày 1,2mm + thanh giằng nhúng kẽm biển 1.127.000 '' ''

+Biển báo phản quang theo QCVN 41:2012/BGTVT và TC: 7887:2008 (Biển chữ nhật và biển vuông)

'' ''

Biển báo chữ nhật vuông, tole kẽm dày 1,2mm + thanh giằng nhúng kẽm m2 1.746.000 '' ''

Biển báo chữ nhật vuông, tole kẽm dày 1,2mm + thanh giằng nhúng kẽm + khung hộp (20x40) nhúng kẽm

m2 2.395.000 '' ''

+Biển báo phản quang QCVN 41:2012/BGTVT và TC7887:2008 (Biển tên đường) '' ''

Biển tên đường 01 mặt (40x75)cm, bằng tole kẽm dày 1,2mm + khung gắn biển bằng ống D=27 tráng kẽm 2 mặt, có gắn bi Inox tạo thẩm mỹ cho biển tên đường

bộ 645.000 '' ''

GIÁ VẬT TƯ, VẬT LIỆU XÂY DỰNG THÁNG 5/2015 Trang 5/24

Page 7: BẢNG GIÁ VẬT TƯ, VẬT LIỆU XÂY DỰNGkinhtexaydung.gov.vn/pic/FileLibrary/DakLak_Th_636468167655089769.pdf · S TT Danh mục các loại vật liệu (Quy cách vật liệu)

S TT Danh mục các loại vật liệu(Quy cách vật liệu)

Đơn vị

Giá chưa thuế VAT

(đồng)Thông báo tại Ghi chú

Biển tên đường 02 mặt (40x75)cm, bằng tole kẽm dày 1,2mm + khung gắn biển bằng ống D=27 tráng kẽm 2 mặt, có gắn bi Inox tạo thẩm mỹ cho biển tên đường

bộ 1.195.000 '' ''

+Cột đỡ biển báo bằng ống kẽm được sơn clor hóa bằng sơn chuyên dụng giao thông không phản quang

'' ''

Trụ đỡ Ø 76 dày 2mm m 116.000 '' '' Trụ đỡ Ø 90 dày 2mm m 138.000 '' '' Trụ đỡ Ø 114 dày 2mm m 173.000 '' ''

+ Gương cầu lồi Inox Gương cầu lồi loại D800mm (Stainles Steell Mirror for the highway) cái 5.364.000 '' ''

Gương cầu lồi loại D1000mm (Stainles Steell Mirror for the highway) cái 6.273.000 '' ''

+Sơn nhiệt dẻo phản quang QCVN 41:2012/ BGTVT '' ''

Sơn G/Thông trắng, vàng 20% phản quang - Calmax - Đài Loan 25 kg/bao kg 25.000 '' ''

Sơn lót giao thông,18kg/thùng kg 93.000 '' ''

+Cột đèn chiếu sáng mạ kẽm nhúng nóng theo TC ASTM - A123

Trên địa bàn tỉnh Đắk Lắk Cty Phương Tuấn

Cột tròn bát giác liền cần đơn D=148 dày 3mm, L=7m, vươn 1,2m cột 3.002.000 '' ''

Cột tròn bát giác liền cần đơn D=148 dày 3,5mm hoặc cần rời đôi dày 3mm, L=7m, vươn cột 3.270.000 '' ''

Cột tròn bát giác liền cần đơn D=148 dày 3,5mm, L=8m hoặc cần rời đôi dày 3,5mm, L=7m, vươn 1,2m

cột 3.616.000 '' ''

Cột tròn bát giác liền cần đôi D=148 dày 3,5mm, L=8m, vươn 1,2m cột 3.276.000 '' ''

Cột tròn bát giác cần rời đôi D=148 dày 3,5mm, L=8m, vươn 1,2m cột 2.764.000 '' ''

Cột tròn bát giác liền cần đơn D=156 dày 3mm, L=9m, vươn 1,5m cột 3.896.000 '' ''

Cột tròn bát giác cần rời đôi D=156 dày 3mm, L=9m, vươn 1,5m cột 4.106.000 '' ''

Cột tròn bát giác liền cần đôi D=156 dày 3mm, L=9m, vươn 1,5m cột 4.354.000 '' ''

Cột tròn bát giác liền cần đơn D=156 dày 4mm, L=9m hoặc cần rời đôi dày 3,5mm, vươn 1,5m cột 4.560.000 '' ''

Cột tròn bát giác cần rời đôi D=156 dày 4mm, L=9m, vươn 1,5m cột 4.907.000 '' ''

Cột tròn bát giác cần rời đôi D=164 dày 3,5mm, L=10m, vươn 1,5m cột 4.996.000 '' ''

Cột tròn bát giác cần rời đôi D=164 dày 4mm, L=10m, vươn 1,5m cột 5.415.000 '' ''

Cột tròn bát giác cần liền đơn D=164 dày 3,5mm, L=10m, vươn 1,5m cột 4.805.000 '' ''

GIÁ VẬT TƯ, VẬT LIỆU XÂY DỰNG THÁNG 5/2015 Trang 6/24

Page 8: BẢNG GIÁ VẬT TƯ, VẬT LIỆU XÂY DỰNGkinhtexaydung.gov.vn/pic/FileLibrary/DakLak_Th_636468167655089769.pdf · S TT Danh mục các loại vật liệu (Quy cách vật liệu)

S TT Danh mục các loại vật liệu(Quy cách vật liệu)

Đơn vị

Giá chưa thuế VAT

(đồng)Thông báo tại Ghi chú

Cột tròn bát giác cần liền đơn D=164 dày 4mm, L=10m, vươn 1,5m cột 5.156.000 '' ''

Cột tròn bát giác cần liền đơn D=184 dày 4mm, L=11m, vươn 1,5m cột 5.465.000 '' ''

Cột tròn bát giác cần rời đôi D=184 dày 4mm, L=11m, vươn 1,5m cột 5.791.000 '' ''

Cột tròn bát giác D=143/300mm dày 5mm, bích đế 500 dày 25mm + dàn đèn cột 27.259.000 '' ''

Trụ STK tròn côn L=7m, D80/165mm, dày 5mm, bích đế 400 dày 12mm. Cần đèn đơn kiểu D60/80 dày 5mm L=3m, vươn 1,8m, vòng trang trí, cầu inox D100mm

cột 8.109.000 '' ''

Trụ STK tròn côn cao 7m, D80/165mm, dày 5mm, bích đế 400 dày 12mm. Cần đèn đôi kiểu D60/80 dày 5mm cao 3m, vươn 1,8m, vòng trang trí, cầu inox D100mm

cột 8.427.000 '' ''

Trụ STK tròn côn cao 8,5m, D80/165mm, dày 5mm, bích đế 400 dày 12mm. Cần đèn đôi kiểu D60/80 dày 5mm, vươn 1,8m, vòng trang trí, cầu inox D100mm

cột 12.500.000 '' ''

+Trụ đèn trang trí sau khi đúc được gia công cơ khí và sơn 2 lớp

Trên địa bàn tỉnh Đắk Lắk Cty Phương Tuấn

Trụ đèn trang trí Ø 76/90mm thân bằng gang đúc hoa văn (L1) cột 8.816.000 '' ''

Trụ đèn trang trí Ø 76/90mm thân bằng gang đúc hoa văn (L2) cột 3.998.000 '' ''

Trụ đèn trang trí Ø 108mm thân bằng ống nhôm sọc (L1) cột 8.330.000 '' ''

Trụ đèn trang trí Ø 108mm thân bằng ống nhôm sọc (L2) cột 3.815.000 '' ''

+ Song chắn rác bằng gangSong chắn rác có gân chịu lực kg 31.000 '' ''Song chắn rác và khung kg 31.000 '' ''

12 Sơn các loại + Sơn SPEC

+ Sơn Alkalilock (lót chống kiềm ngoài) kg 77.000 TP.BMT Sơn Thương Long191 Hoàng Diệu

+ Sơn Alkalilock Interior (lót chống kiềm trong) kg 55.000 '' ''

+ Sơn Nano Primer (lót chống kiềm đa năng) kg 84.000 '' ''+ Sơn Interior (trong nhà cao cấp) kg 41.000 '' ''+ Sơn Fast Interior (trong nhà thường) kg 35.000 '' ''+ Sơn Ceiling Coat (trần nhà siêu trắng) kg 36.000 '' ''+ Sơn Fast Exterior ngoài trời láng mờ (màu thường) kg 51.000 '' ''

+ Sơn Fast Exterior ngoài trời láng mờ (màu đặc biệt) kg 56.000 '' ''

+ Sơn All Exterior ngoài trời bóng mờ (màu thường) kg 76.000 '' ''

+ Sơn All Exterior ngoài trời bóng mờ (màu đặc biệt) kg 83.000 '' ''

GIÁ VẬT TƯ, VẬT LIỆU XÂY DỰNG THÁNG 5/2015 Trang 7/24

Page 9: BẢNG GIÁ VẬT TƯ, VẬT LIỆU XÂY DỰNGkinhtexaydung.gov.vn/pic/FileLibrary/DakLak_Th_636468167655089769.pdf · S TT Danh mục các loại vật liệu (Quy cách vật liệu)

S TT Danh mục các loại vật liệu(Quy cách vật liệu)

Đơn vị

Giá chưa thuế VAT

(đồng)Thông báo tại Ghi chú

+ Sơn EXPO+ Sơn OEXPO (NEW) lót chống kiềm kg 42.000 TP.BMT+ Sơn EXPO trong nhà kg 27.000 '' ''+ Sơn EKPO ngoài trời (màu thường) kg 41.000 '' ''+ Sơn EKPO ngoài trời (màu đặc biệt) kg 46.000 '' ''

+ Sơn MYKOLOR+ Sơn Alkalisealer lót chống kiềm ngoài kg 83.000 TP.BMT+ Sơn Alkalisealer lót chống kiềm trong kg 62.000 '' ''+ Sơn Nano Seal lót chống kiềm đa năng kg 87.000 '' ''+ Sơn Classic Finish trong nhà cao cấp kg 45.000 '' ''+ Sơn Super White trong nhà siêu trắng kg 35.000 '' ''+ Sơn Super White trần nhà siêu trắng kg 35.000 '' ''

+ Sơn ICI DUlUX TP.BMT+ Sơn Weathershield lót chống kiềm cao cấp (A936-75230) kg 70.000 '' DNTN TM Khang

+ Sơn Dulux trong nhà (A991) kg 57.000 ''+ Sơn Dulux Inspire ngoài trời (79A) kg 89.000 ''

+ Sơn Joton TP.BMT+ Sơn Joton lót chống kiềm Pros sealer kg 87.500 ''+ Sơn Joton nội thất Sunworker kg 27.100 ''+ Sơn Joton ngoại thất Sunworker Easy kg 44.500 ''

+ Bột trét các loại:+ Bột trét Spec (bao 40kg) kg 6.800 TP.BMT+ Bột trét Mykolor (bao 40kg) kg 7.300 ''+ Bột trét Expo Easy nội thất kg 4.700 ''+ Bột trét Expo ngoại thất kg 5.300 ''

13 Trụ điện bê tông các loại: Khu CN Tâm Thắng - Cư Jút

Cty CPXD Điện VNECO 8

Trụ cao 8,4mA - 300 Trụ 1.680.000 " "Trụ cao 8,4mB - 400 Trụ 1.800.000 " "Trụ cao 8,4mC - 500 Trụ 1.900.000 " "Trụ cao 10,5mA - 320 Trụ 2.400.000 " "Trụ cao 10,5mB - 420 Trụ 2.550.000 " "Trụ cao 10,5mC - 520 Trụ 2.700.000 " "Trụ cao 12mA - 540 Trụ 3.300.000 " "Trụ cao 12mB - 720 Trụ 3.550.000 " "Trụ cao 12mC - 900 Trụ 3.950.000 " "Trụ cao 14mA - 650 Trụ 4.400.000 " "Trụ cao 14mB - 900 Trụ 4.900.000 " "Trụ cao 14mC - 1100 Trụ 5.600.000 " "Trụ Bê tông 20mD - ULT Trụ 18.000.000 " "

14 Trần, tấm lợp các loại: + Ngói:

Ngói 22viên/m2 (chống thấm) viên 4.700 TP. BMTNgói bò viên 7.000 ''Ngói âm dương viên 7.000 ''Ngói mũi hài viên 3.500 ''

+Ngói bê tông Classic Collection - Red (M001), Oster Grey (M002), Tropical Tan (M004), Tawny Brick (M005):

TP. BMTCông ty TNHH Ngói bê tông

SCG (Việt Nam)

GIÁ VẬT TƯ, VẬT LIỆU XÂY DỰNG THÁNG 5/2015 Trang 8/24

Page 10: BẢNG GIÁ VẬT TƯ, VẬT LIỆU XÂY DỰNGkinhtexaydung.gov.vn/pic/FileLibrary/DakLak_Th_636468167655089769.pdf · S TT Danh mục các loại vật liệu (Quy cách vật liệu)

S TT Danh mục các loại vật liệu(Quy cách vật liệu)

Đơn vị

Giá chưa thuế VAT

(đồng)Thông báo tại Ghi chú

Ngói bê tông 10viên/m2 viên 13.000 '' ''Ngói nóc viên 25.000 '' ''Ngói ghép hai viên 31.000 '' ''Ngói rìa viên 25.000 '' ''Ngói cuối rìa viên 31.000 '' ''Ngói cuối nóc viên 33.000 '' ''Ngói cuối mái viên 33.000 '' ''Ngói ghép ba viên 41.000 '' ''Ngói ghép bốn viên 41.000 '' ''

+ Tấm lợp FbrôximăngTấm lợp Fibrôximăng KT 0,92 x 1,52 m2 36.000 TP. BMTTấm úp nóc cặp 50.000 ''Fibrô úp nóc m 22.000 ''

+ Tôn kẽm cán sóng tròn:Kích thước khổ 0,9m x 2,0m - dày 0,1mm m2 28.000 TP. BMT

+ Tôn kẽm cán sóng vuông:Kích thước khổ 1,07 - dày 0,28mm m2 54.000 '' Tôn Hoa SenKích thước khổ 1,07 - dày 0,30mm m2 57.000 '' Tôn Hoa SenKích thước khổ 1,07 - dày 0,40mm m2 71.000 '' Tôn Hoa Sen

+ Tôn kẽm màu cán sóng vuông:Kích thước khổ 1,07 - dày 0,35mm m2 70.000 '' Tôn Nam KimKích thước khổ 1,07 - dày 0,40mm m2 75.000 '' Tôn Hoa Sen

+ Tấm thạch cao: TP. BMT Cty TNHH XD TMDV Lê Trần

Tấm Boral tiêu chuẩn 9mm m2 41.000 '' ''Tấm Boral tiêu chuẩn 12,5mm m2 50.000 '' ''

+ Trần nhôm AUSTRONG (Bao gồm vật tư, thiết bị, phụ kiện đồng bộ và vận chuyển):

Trên địa bàn tỉnh Đắk Lắk

Công ty TNHH AUSTRONG

Việt NamHệ trần nhôm Austrong Clip-in 600x600x0,6 khung kẽm m2 817.000 '' ''

Trần nhôm Austrong Lay-in 600x600x0,6 khung kẽm m2 700.000 '' ''

Trần nhôm Austrong Lay-in 600x600x0,6 khung nhôm m2 820.000 '' ''

Trần nhôm Austrong Cell 100x100x0,5 khung nhôm m2 840.000 '' ''

Trần nhôm Austrong C150 dày 0,6mm m2 560.000 '' ''Trần nhôm Austrong C300 dày 0,8mm m2 780.000 '' ''Trần nhôm Austrong B180 dày 0,6mm m2 590.000 '' ''Trần nhôm Austrong G200 dày 0,6mm m2 590.000 '' ''Trần sợi khoáng Austrong G200 900x600x15mm cạnh vuông m2 290.000 '' ''

Trần sợi khoáng Austrong 600x600x15mm cạnh gờ m2 310.000 '' ''

Chắn nắng Austrong 85C - Sunlouver dày 0,6mm m2 1.050.000 '' ''

GIÁ VẬT TƯ, VẬT LIỆU XÂY DỰNG THÁNG 5/2015 Trang 9/24

Page 11: BẢNG GIÁ VẬT TƯ, VẬT LIỆU XÂY DỰNGkinhtexaydung.gov.vn/pic/FileLibrary/DakLak_Th_636468167655089769.pdf · S TT Danh mục các loại vật liệu (Quy cách vật liệu)

S TT Danh mục các loại vật liệu(Quy cách vật liệu)

Đơn vị

Giá chưa thuế VAT

(đồng)Thông báo tại Ghi chú

Chắn nắng Austrong 85R - Sunlouver dày 0,6mm m2 1.080.000 '' ''

Chắn nắng Austrong 132S - Sunlouver dày 0,6mm m2 940.000 '' ''

15 Cửa các loại: + Cửa sắt kính (kính trắng dày 5mm)

Cửa đi sắt kính, khung ngoại, khung nội sắt hộp, kính trắng 5mm, panô tôn, phụ kiện (chưa bao gồm sơn, ổ khóa, khung hoa sắt bảo vệ)

m2 820.000 Trên địa bàn tỉnh Đắk Lắk

Cửa sổ sắt kính, khung ngoại, khung nội sắt hộp, kính trắng 5mm, phụ kiện (chưa bao gồm sơn, khung hoa sắt bảo vệ)

m2 820.000 ''

+ Cửa sắt kính (kính trắng dày 8mm)Cửa đi sắt kính, khung ngoại, khung nội sắt hộp, kính trắng 8mm, panô tôn, phụ kiện (chưa bao gồm sơn, ổ khóa, khung hoa sắt bảo vệ)

m2 880.000 ''

Cửa sổ sắt kính, khung ngoại, khung nội sắt hộp, kính trắng 8mm, phụ kiện (chưa bao gồm sơn, khung hoa sắt bảo vệ)

m2 880.000 ''

+ Khung hoa sắt bảo vệ cửaKhung hoa sắt bảo vệ cửa bằng sắt hộp (đã bao gồm sơn hoàn thiện) m2 220.000 ''

+ Cửa Euro window (kính trắng Việt nhật 5mm) TP. BMT Cty CP cửa sổ nhựa Châu Âu

Vách kính: Kính trắng Việt Nhật 5mm m2 2.515.000 '' ''Cửa sổ 2 cánh mở trượt: Kính trắng Việt Nhật 5mm, phụ kiện kim khí: Khóa bấm - hãng VITA m2 2.794.000 '' ''

Cửa sổ 2 cánh mở lật vào trong (1 cánh mở quay và 1 cánh mở quay & lật): Kính trắng Việt Nhật 5mm, phụ kiện kim khí: thanh chốt đa điểm, tay nắm, bản lề, chốt liền-hãng GU Unijet

m2 4.596.000 '' ''

Cửa sổ 2 cánh mở quay ra ngoài: Kính trắng Việt Nhật 5mm, phụ kiện kim khí: thanh chốt đa điểm, bản lề chữ A-ép cánh hãng ROTO, chốt liền-hãng Siegeinia.

m2 4.482.000 '' ''

Cửa sổ 1 cánh mở hất ra ngoài: Kính trắng Việt Nhật 5mm, phụ kiện kim khí: thanh chốt đa điểm, bản lề chữ A, tay nắm-hảng ROTO, thanh hạn định hãng GU

m2 5.514.000 '' ''

Cửa sổ 1 cánh mở quay lật vào trong: Kính trắng Việt Nhật 5mm, phụ kiện kim khí: thanh chốt đa điểm, tay nắm, bản lề -hãng GU Unijet.

m2 5.807.000 '' ''

Cửa đi ban công 1 cánh mở quay vào trong: Kính trắng Việt Nhật 5mm, pano thanh, phụ kiện kim khí: thanh chốt đa điểm, hai tay nắm, bản lề -hãng ROTO, ổ khóa hãng Winkhaus.

m2 5.871.000 '' ''

GIÁ VẬT TƯ, VẬT LIỆU XÂY DỰNG THÁNG 5/2015 Trang 10/24

Page 12: BẢNG GIÁ VẬT TƯ, VẬT LIỆU XÂY DỰNGkinhtexaydung.gov.vn/pic/FileLibrary/DakLak_Th_636468167655089769.pdf · S TT Danh mục các loại vật liệu (Quy cách vật liệu)

S TT Danh mục các loại vật liệu(Quy cách vật liệu)

Đơn vị

Giá chưa thuế VAT

(đồng)Thông báo tại Ghi chú

Cửa đi ban công 2 cánh mở quay vào trong: Kính trắng Việt Nhật 5mm, pano thanh, phụ kiện kim khí: thanh chốt đa điểm, tay nắm, bản lề -hãng ROTO, ổ khóa hãng Winkhaus, chốt liền Seigeinia Aubi.

m2 6.066.000 '' ''

Cửa đi chính 2 cánh mở quay ra ngoài: Kính trắng Việt Nhật 5mm, pano thanh, phụ kiện kim khí: thanh chốt đa điểm, tay nắm, bản lề -hãng ROTO, ổ khóa hãng Winkhaus, chốt liền Seigeinia Aubi.

m2 6.464.000 '' ''

Cửa đi 2 cánh mở trượt: Kính trắng Việt Nhật 5mm, phụ kiện kim khí: thanh chốt đa điểm, con lăn-GQ, tay nắm hãng GU, ổ khóa hãng Winkhaus.

m2 3.963.000 '' ''

Cửa đi chính 1 cánh mở quay ra ngoài: Kính trắng Việt Nhật 5mm, Pano thanh, phụ kiện kim khí: thanh chốt đa điểm, tay nắm, bản lề, hãng ROTO.

m2 6.406.000 '' ''

+Cửa DLP Window, kính trắng 5mm (Hệ Châu Á dùng Profile KINBON-Trung Quốc, phụ kiện GQ)

TP. BMT Cty TNHH Đại Long Phát

Vách kính: Kính trắng Việt Nhật 5mm(KT: 1mx1m) m2 990.000 '' ''

Cửa sổ 2 cánh mở trượt: Kính trắng Việt Nhật 5mm, khóa bán nguyệt GQ, KT: 1,4m x 1,4m. m2 1.529.000 '' ''

Cửa sổ 2 cánh mở quay, mở hắt: Kính trắng Việt Nhật 5mm, khóa tay nắm, bản lề chữ A, chốt liền, chốt liền-hãng GQ, KT: 1,4m x 1,4m (đã bao gồm phí lắp đặt).

m2 1.897.500 '' ''

Cửa sổ 1 cánh mở quay, mở hắt: Kính trắng Việt Nhật 5mm, khóa tay nắm, bản lề chữ A, chốt liền, chốt liền-hãng GQ, KT: 0,6m x 1,2m

m2 2.387.000 '' ''

Cửa đi 1 cánh mở quay: Kính trắng Việt Nhật 5mm, Pano thanh, khóa, tay nắm, bản lề 3D, thanh chốt đa điểm, hãng GQ, KT: 0,9m x 2,2m

m2 1.936.000 '' ''

Cửa đi 2 cánh mở quay: Kính trắng Việt Nhật 5mm, Pano thanh, khóa, tay nắm, bản lề 3D, thanh chốt đa điểm, hãng GQ, KT: 1,4m x 2,2m

m2 2.310.000 '' ''

Cửa đi 2 cánh mở trượt: Kính trắng Việt Nhật 5mm, khóa, tay nắm, con lăn, hãng GQ, KT: 1,6m x 2,2m m2 1.573.000 '' ''

+Cửa DLP Window, kính trắng 8mm (Hệ Châu Á dùng Profile KINBON-Trung Quốc, phụ kiện GQ)

TP. BMT Cty TNHH Đại Long Phát

Vách kính: Kính trắng Việt Nhật 8mm(KT: 1mx1m) m2 1.260.000 '' ''Cửa sổ 2 cánh mở trượt: Kính trắng Việt Nhật 8mm, khóa bán nguyệt GQ, KT: 1,4m x 1,4m m2 1.799.000 '' ''

Cửa sổ 2 cánh mở quay, mở hắt: Kính trắng Việt Nhật 8mm, khóa tay nắm, bản lề chữ A, chốt liền, chốt liền-hãng GQ, KT: 1,4m x 1,4m

m2 2.167.500 '' ''

Cửa sổ 1 cánh mở quay, mở hắt: Kính trắng Việt Nhật 8mm, khóa tay nắm, bản lề chữ A, chốt liền, chốt liền-hãng GQ, KT: 0,6m x 1,2m

m2 2.657.000 '' ''

GIÁ VẬT TƯ, VẬT LIỆU XÂY DỰNG THÁNG 5/2015 Trang 11/24

Page 13: BẢNG GIÁ VẬT TƯ, VẬT LIỆU XÂY DỰNGkinhtexaydung.gov.vn/pic/FileLibrary/DakLak_Th_636468167655089769.pdf · S TT Danh mục các loại vật liệu (Quy cách vật liệu)

S TT Danh mục các loại vật liệu(Quy cách vật liệu)

Đơn vị

Giá chưa thuế VAT

(đồng)Thông báo tại Ghi chú

Cửa đi 1 cánh mở quay: Kính trắng Việt Nhật 8mm, Pano thanh, khóa, tay nắm, bản lề 3D, thanh chốt đa điểm, hãng GQ, KT: 0,9m x 2,2m

m2 2.206.000 '' ''

Cửa đi 2 cánh mở quay: Kính trắng Việt Nhật 8mm, Pano thanh, khóa, tay nắm, bản lề 3D, thanh chốt đa điểm, hãng GQ, KT: 1,4m x 2,2m

m2 2.580.000 '' ''

Cửa đi 2 cánh mở trượt: Kính trắng Việt Nhật 8mm, khóa, tay nắm, con lăn, hãng GQ, KT: 1,6m x 2,2m m2 1.843.000 '' ''

+Cửa DLP Window, kính trắng 10mm (Hệ Châu Á dùng Profile KINBON-Trung Quốc, phụ kiện GQ)

TP. BMT Cty TNHH Đại Long Phát

Vách kính: Kính trắng Việt Nhật 10mm(KT: 1mx1m) m2 1.360.000 '' ''Cửa sổ 2 cánh mở trượt: Kính trắng Việt Nhật 8mm, khóa bán nguyệt GQ, KT: 1,4m x 1,4m m2 1.899.000 '' ''

Cửa sổ 2 cánh mở quay, mở hắt: Kính trắng Việt Nhật 10mm, khóa tay nắm, bản lề chữ A, chốt liền, chốt liền-hãng GQ, KT: 1,4m x 1,4m

m2 2.267.500 '' ''

Cửa sổ 1 cánh mở quay, mở hắt: Kính trắng Việt Nhật 10mm, khóa tay nắm, bản lề chữ A, chốt liền, chốt liền-hãng GQ, KT: 0,6m x 1,2m

m2 2.757.000 '' ''

Cửa đi 1 cánh mở quay: Kính trắng Việt Nhật 10mm, Pano thanh, khóa, tay nắm, bản lề 3D, thanh chốt đa điểm, hãng GQ, KT: 0,9m x 2,2m

m2 2.306.000 '' ''

Cửa đi 2 cánh mở quay: Kính trắng Việt Nhật 10mm, Pano thanh, khóa, tay nắm, bản lề 3D, thanh chốt đa điểm, hãng GQ, KT: 1,4m x 2,2m

m2 2.608.000 '' ''

Cửa đi 2 cánh mở trượt: Kính trắng Việt Nhật 10mm, khóa, tay nắm, con lăn, hãng GQ, KT: 1,6m x 2,2m

m2 1.943.000 '' ''

+ Cửa cuốn và phụ kiệnCửa cuốn Đài loan, tole mạ màu nhập khẩu (đã bao gồm chi phí lắp đặt). m2 650.000 TP. BMT Cty TNHH Đại

Long PhátCửa cuốn Đức, khe thoáng. Thân cửa bằng hợp kim nhôm 6063, sơn cao cấp AKZO NOBEL - Kích thước tối đa 20m2 (rộng 4m x cao 5m), lỗ thoáng hình thang. Đặc điểm: 2 chân, 1 vít, móc dày 1mm, chân dày 1 mm (đã bao gồm chi phí lắp đặt).

m2 1.450.000 '' ''

Cửa cuốn Đức, khe thoáng. Thân cửa bằng hợp kim nhôm 6063, sơn cao cấp AKZO NOBEL - Kích thước tối đa 20m2 (rộng 4m x cao 5m), lỗ thoáng hình thang. Đặc điểm: 2 chân đặc + 2 chân chống chịu lực, 2 vít, móc dày 1mm, chân dày 2 mm (đã bao gồm chi phí lắp đặt).

m2 1.980.000 '' ''

Cửa cuốn Đức, khe thoáng. Thân cửa bằng hợp kim nhôm 6063, sơn cao cấp AKZO NOBEL - Kích thước tối đa 20m2 (rộng 4m x cao 5m), lỗ thoáng hình thang. Đặc điểm: 2 chân, 2 vít, móc dày 1,2mm, chân dày 1,5 mm (đã bao gồm chi phí lắp đặt).

m2 1.650.000 '' ''

GIÁ VẬT TƯ, VẬT LIỆU XÂY DỰNG THÁNG 5/2015 Trang 12/24

Page 14: BẢNG GIÁ VẬT TƯ, VẬT LIỆU XÂY DỰNGkinhtexaydung.gov.vn/pic/FileLibrary/DakLak_Th_636468167655089769.pdf · S TT Danh mục các loại vật liệu (Quy cách vật liệu)

S TT Danh mục các loại vật liệu(Quy cách vật liệu)

Đơn vị

Giá chưa thuế VAT

(đồng)Thông báo tại Ghi chú

Motor cửa cuốn 300kg, dùng cho cửa dưới 12 m2 (đã bao gồm chi phí lắp đặt). bộ 4.370.000 '' ''

Motor cửa cuốn 400kg, dùng cho cửa dưới 14 m2 (đã bao gồm chi phí lắp đặt). bộ 4.600.000 '' ''

Motor cửa cuốn 700kg, dùng cho cửa dưới 25 m2 (đã bao gồm chi phí lắp đặt). bộ 7.820.000 '' ''

Bình lưu điện 400kg (lưu điện 12h - 36h) (đã bao gồm chi phí lắp đặt). bộ 3.900.000 '' ''

Bình lưu điện 600kg (lưu điện 12h - 48h) (đã bao gồm chi phí lắp đặt). bộ 4.700.000 '' ''

Bình lưu điện 1000kg (lưu điện 12h - 48h) (đã bao gồm chi phí lắp đặt). bộ 6.500.000 '' ''

Tay điều khiển (Remote) cái 420.000 '' '' + Tấm hợp kim nhôm Alumium

Tấm Aluminum dày 3mm, lớp nhôm dày 0,1mm,khung xương thép hộp mã kẽm 20x20x1mm (đã bao gồm chi phí vật liệu, nhân công hoàn thiện)

m2 850.000 TP. BMT Cty TNHH Đại Long Phát

16 Vật liệu điện trong và ngoài nhà: + Chống sét van:

Chống sét van LA-18KV - 10kA cái 970.000 TP. BMT Cooper-MỹChống sét van LA-21KV - 10kA cái 1.030.000 '' ''Chống sét van LA-42KV - 10kA cái 2.152.000 '' ''Dao cách ly 22KV bộ 11.000.000 '' Việt NamThép mạ kẽm kg 27.500 '' ''Thép sơn kg 20.000 '' ''

+ Máy biến thế của THIBIDI: Tại KCN Biên Hòa 1, Đ/Nai

Công ty CP thiết bị điện -THIBIDI

3F - 30 KVA 22/0,4 KV cái 76.361.000 '' ''3F - 50 KVA 22/0,4 KV cái 95.807.000 '' ''3F - 75 KVA 22/0,4 KV cái 111.573.000 '' ''3F - 100 KVA 22/0,4 KV cái 120.253.000 '' ''3F - 160 KVA 22/0,4 KV cái 138.207.000 '' ''3F - 180 KVA 22/0,4 KV cái 155.494.000 '' ''3F - 250 KVA 22/0,4 KV cái 198.599.000 '' ''3F - 320 KVA 22/0,4 KV cái 239.671.000 '' ''3F - 400 KVA 22/0,4 KV cái 279.934.000 '' ''1F - 15 KVA 22/ 0,23 KV cái 27.784.000 '' ''1F - 25 KVA 22/ 0,23 KV cái 35.498.000 '' ''1F - 37,5 KVA 22/ 0,23 KV cái 44.274.000 '' ''1F - 50 KVA 22/ 0,23 KV cái 52.248.000 '' ''1F - 75 KVA 22/ 0,23 KV cái 69.001.000 '' ''1F - 100 KVA 22/ 0,23 KV cái 81.764.000 '' ''

+ Tủ bù 3 pha ngoài trời: TP. BMT Công ty CP thiết bị điện -THIBIDI

30 KVAR - 400V cái 8.712.000 '' ''40 KVAR - 400V cái 9.680.000 '' ''50 KVAR - 400V cái 9.982.500 '' ''60 KVAR - 400V cái 10.890.000 '' ''70 KVAR - 400V cái 12.281.500 '' ''

GIÁ VẬT TƯ, VẬT LIỆU XÂY DỰNG THÁNG 5/2015 Trang 13/24

Page 15: BẢNG GIÁ VẬT TƯ, VẬT LIỆU XÂY DỰNGkinhtexaydung.gov.vn/pic/FileLibrary/DakLak_Th_636468167655089769.pdf · S TT Danh mục các loại vật liệu (Quy cách vật liệu)

S TT Danh mục các loại vật liệu(Quy cách vật liệu)

Đơn vị

Giá chưa thuế VAT

(đồng)Thông báo tại Ghi chú

80 KVAR - 400V cái 13.552.000 '' ''100 KVAR - 400V cái 15.125.000 '' ''

+ Tủ bù 3 pha trong nhà:300KVAR-400V cái 31.500.000 '' ''400 KVAR - 400V cái 40.000.000 '' ''

+ Cầu chì các loại:Cầu chì tự rơi 22KV - 100A cái 1.400.000 TP. BMT MỹCầu chì tự rơi 22KV - 100A Polime (VN) cái 1.177.000 '' Việt Nam

+ Các loại sứSứ chuỗi polyme 24KV cái 200.000 TP. BMT

Sứ đứng 24KV Linepost + ti bộ 243.000 '' Hoàng Liên Sơn- Việt Nam

Sứ đứng 24KV Pinpost + ti bộ 268.000 '' ''Sứ đứng 35KV Linepost + ti bộ 280.000 '' ''Sứ đứng 35KV Pinpost + ti bộ 309.000 '' ''Sứ ống chỉ cái 9.450 '' ''Phụ kiện sứ treo bộ 120.000 '' Việt NamBộ sứ - 2 sứ bộ 16.500 '' ''Bộ sứ - 3 sứ bộ 27.500 '' ''Bộ sứ - 4 sứ bộ 45.000 '' ''Dây néo TK -50 kg 38.000 '' ''Dây néo TK -70 kg 38.000 '' ''

+ Ống nhựa luồn dây điệnỐng luồn cứng D16 - CA16 m 6.000 TP. BMT CADIVIỐng luồn cứng D20 - CA20 m 7.759 '' ''Ống luồn cứng D25 - CA25 m 11.138 '' ''Ống luồn cứng D32 - CA32 m 17.379 '' ''Ống luồn đàn hồi D16 - CAF16 m 3.594 '' ''Ống luồn đàn hồi D20 - CAF20 m 4.058 '' ''Ống luồn đàn hồi D25 - CAF25 m 5.608 '' ''Ống luồn đàn hồi D32 - CAF32 m 8.960 '' ''

+ Các loại dây điện:Dây điện bọc nhựa PVC (VCm-300/500V) - TCVN 6610:3 (ruột đồng) TP. BMT CADIVI

Quy cách VCm-0,5 m 1.440 '' ''Quy cách VCm-0,75 m 1.940 '' ''Quy cách VCm-1 m 2.480 '' ''

Dây điện bọc nhựa PVC (450/750V) - TCVN 6610:3 (ruột đồng) TP. BMT CADIVI

Quy cách VC-1,5 m 3.470 '' ''Quy cách VC-2,5 m 5.540 '' ''Quy cách VC-4 m 8.610 '' ''Quy cách VC-6 m 12.630 '' ''Quy cách VC-10 m 21.200 '' ''Quy cách CVm-16 m 35.400 '' ''

Dây điện bọc nhựa PVC (VCmo-300/500V) ruột đồng TP. BMT CADIVI

Quy cách VCmo 2x0,75 m 4.660 '' ''Quy cách VCmo 2x1,0 m 5.820 '' ''

Dây điện xúp dính bọc nhựa PVC (VCmd-250V) TP. BMT CADI-SUNQuy cách 2x0,5 m 3.102 '' ''

GIÁ VẬT TƯ, VẬT LIỆU XÂY DỰNG THÁNG 5/2015 Trang 14/24

Page 16: BẢNG GIÁ VẬT TƯ, VẬT LIỆU XÂY DỰNGkinhtexaydung.gov.vn/pic/FileLibrary/DakLak_Th_636468167655089769.pdf · S TT Danh mục các loại vật liệu (Quy cách vật liệu)

S TT Danh mục các loại vật liệu(Quy cách vật liệu)

Đơn vị

Giá chưa thuế VAT

(đồng)Thông báo tại Ghi chú

Quy cách 2x0,75 m 4.356 '' ''Quy cách 2x1,0 m 5.610 '' ''Quy cách 2x1,5 m 7.932 '' ''Quy cách 2x2,0 m 10.580 '' ''Quy cách 2x2,5 m 12.459 '' ''

Dây điện mềm bọc nhựa PVC dạng Ovan (VCTFK 300/500V) ruột đồng TP. BMT CADI-SUN

Quy cách 2x1 m 6.248 '' ''Quy cách 2x1,5 m 8.883 '' ''Quy cách 2x2,5 m 14.049 '' ''Quy cách 2x4 m 21.846 '' ''Quy cách 2x6 m 31.103 '' ''Quy cách 2x10 m 51.857 '' ''

+ Các loại dây cáp điện:Cáp điện lực hạ thế (CV-450/750V) ruột đồng, cách điện PVC TP. BMT CADIVI

Quy cách CV-1,5 m 3.700 '' ''Quy cách CV-2,5 m 6.030 '' ''Quy cách CV-4,0 m 9.030 '' ''Quy cách CV-6,0 m 13.191 '' ''Quy cách CV-10 m 22.100 '' ''Quy cách CV-16 m 34.200 '' ''Quy cách CV-25 m 53.900 '' ''

Cáp điện lực hạ thế 300/500V (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC: (CVV) TP. BMT CADIVI

Quy cách: CVV-2x1,5 m 11.400 '' ''Quy cách: CVV-2x2,5 m 16.730 '' ''Quy cách: CVV-2x4 m 24.100 '' ''Quy cách: CVV-2x6 m 33.100 '' ''Quy cách: CVV-2x10 m 54.000 '' ''

Cáp điện lực hạ thế 0,6/1KV (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC: (CVV) TP. BMT CADIVI

Quy cách: CVV-2x16 m 84.700 '' ''Quy cách: CVV-2x25 m 125.000 '' ''Quy cách: CVV-2x35 m 166.600 '' ''Quy cách: CVV-2x50 m 227.300 '' ''Quy cách: CVV-2x70 m 313.300 '' ''Quy cách: CVV-2x95 m 428.200 '' ''Quy cách: CVV-2x120 m 541.800 '' ''Quy cách: CVV-2x150 m 690.900 '' ''

Cáp điện lực hạ thế 300/500V (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC: (CVV) TP. BMT CADIVI

Quy cách: CVV-3x1,5 m 14.840 '' ''Quy cách: CVV-3x2,5 m 22.000 '' ''Quy cách: CVV-3x4 m 32.200 '' ''Quy cách: CVV-3x6 m 45.800 '' ''Quy cách: CVV-3x10 m 74.300 '' ''

Cáp điện lực hạ thế 0,6/1KV (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC: (CVV) TP. BMT CADIVI

Quy cách: CVV-3x16 m 117.500 '' ''

GIÁ VẬT TƯ, VẬT LIỆU XÂY DỰNG THÁNG 5/2015 Trang 15/24

Page 17: BẢNG GIÁ VẬT TƯ, VẬT LIỆU XÂY DỰNGkinhtexaydung.gov.vn/pic/FileLibrary/DakLak_Th_636468167655089769.pdf · S TT Danh mục các loại vật liệu (Quy cách vật liệu)

S TT Danh mục các loại vật liệu(Quy cách vật liệu)

Đơn vị

Giá chưa thuế VAT

(đồng)Thông báo tại Ghi chú

Quy cách: CVV-3x25 m 177.300 '' ''Quy cách: CVV-3x35 m 238.300 '' ''Quy cách: CVV-3x50 m 328.100 '' ''Quy cách: CVV-3x70 m 453.700 '' ''Quy cách: CVV-3x95 m 625.200 '' ''Quy cách: CVV-3x120 m 789.100 '' ''Quy cách: CVV-3x150 m 1.008.900 '' ''

Cáp điện lực hạ thế 300/500V (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC: (CVV) TP. BMT CADIVI

Quy cách: CVV-4x1,5 m 18.930 '' ''Quy cách: CVV-4x2,5 m 28.200 '' ''Quy cách: CVV-4x4 m 42.500 '' ''Quy cách: CVV-4x6 m 60.500 '' ''Quy cách: CVV-4x10 m 97.400 '' ''

Cáp điện lực hạ thế 0.6/1KV (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC: (CVV) TP. BMT CADIVI

Quy cách: CVV-4x16 m 152.200 '' ''Quy cách: CVV-4x25 m 232.300 '' ''Quy cách: CVV-4x35 m 314.400 '' ''Quy cách: CVV-4x50 m 434.100 '' ''Quy cách: CVV-4x70 m 602.900 '' ''Quy cách: CVV-4x95 m 829.500 '' ''Quy cách: CVV-4x120 m 1.050.100 '' ''Quy cách: CVV-4x150 m 1.344.000 '' ''

Dây nhôm trần xoắn A-TCVN: TP. BMT CADIVITiết diện <50mm2 kg 93.900 '' "Tiết diện >50mm2 đến =150mm2 kg 89.800 '' "Tiết diện >150mm2 kg 89.800 '' "

Dây nhôm lõi thép các loại: (ACSR - TCVN) TP. BMT CADIVITiết diện <50mm2 kg 71.700 '' ''Tiết diện >50mm2 đến =95mm2 kg 71.000 '' ''Tiết diện >95mm2 đến =240mm2 kg 73.200 '' ''Tiết diện >240mm2 kg 76.700 '' ''

+ Các loại dây cáp điện thoại:Cáp điện thoại trong nhà CCP/S/ITC 2x2x0,5 m 3.650 TP. BMT CADIVICáp điện thoại trong nhà CCP/S/ITC 4x2x0,5 m 6.670 TP. BMT ''Cáp điện thoại trong nhà CCP/S/ITC 10x2x0,5 m 29.040 TP. BMT ''Cáp điện thoại trong nhà CCP/S/ITC 20x2x0,5 m 55.030 TP. BMT ''

+ Các loại công tắc:Công tắc 1 hạt 1 chiều (bao gồm mặt nạ) cái 23.000 TP. BMT NGOHANCông tắc 1 hạt 2 chiều (bao gồm mặt nạ) cái 25.000 '' ''Công tắc 2 hạt 1 chiều (bao gồm mặt nạ) cái 33.000 '' ''Công tắc 2 hạt 2 chiều (bao gồm mặt nạ) cái 38.000 '' ''Công tắc 3 hạt 1 chiều (bao gồm mặt nạ) cái 45.000 '' ''Công tắc 3 hạt 2 chiều (bao gồm mặt nạ) cái 52.000 '' ''

+ Các loại ổ cắm:Ổ cắm đơn (bao gồm mặt nạ) cái 25.000 TP. BMT NGOHANỔ cắm đôi (bao gồm mặt nạ) cái 40.000 '' ''Ổ cắm ba (bao gồm mặt nạ) cái 51.000 '' ''

GIÁ VẬT TƯ, VẬT LIỆU XÂY DỰNG THÁNG 5/2015 Trang 16/24

Page 18: BẢNG GIÁ VẬT TƯ, VẬT LIỆU XÂY DỰNGkinhtexaydung.gov.vn/pic/FileLibrary/DakLak_Th_636468167655089769.pdf · S TT Danh mục các loại vật liệu (Quy cách vật liệu)

S TT Danh mục các loại vật liệu(Quy cách vật liệu)

Đơn vị

Giá chưa thuế VAT

(đồng)Thông báo tại Ghi chú

Ổ cắm Tivi cái 25.000 '' ''Ổ cắm điện thoại cái 28.000 '' ''Ổ cắm mạng Internet cái 81.000 '' ''

+ Aptomat (MCB) dòng cắt 6KA TP. BMT ROBOTAptomat (MCB) 1 pha 10A cái 55.000 '' ''Aptoma (MCB) 1 pha 16A cái 55.000 '' ''Aptomat (MCB) 1 pha 50A cái 71.000 '' ''Aptomat (MCB) 1 pha 100A cái 191.000 '' LS (Hàn Quốc)Aptomat (MCB) 2 pha 10A cái 109.000 '' ROBOTAptomat (MCB) 2 pha 16A cái 109.000 '' ROBOTAptomat (MCB) 2 pha 50A cái 142.000 '' ROBOTAptomat (MCB) 2 pha 100A cái 419.000 '' LS (Hàn Quốc)Aptomat (MCB) 2 pha 125A cái 467.000 '' LS (Hàn Quốc)Aptomat (MCB) 3 pha 20A cái 164.000 '' ROBOTAptomat (MCB) 3 pha 32A cái 175.000 '' ROBOTAptomat (MCB) 3 pha 50A cái 213.000 '' ROBOTAptomat (MCB) 3 pha 100A cái 668.000 '' LS (Hàn Quốc)Aptomat (MCB) 3 pha 125A cái 737.000 '' ''

+ Các loại bóng đèn TP. BMT Cty CP bóng điện Rạng Đông

Bóng đèn huỳnh quang 0,6m, T 10 - 20W cái 11.800 " "Bóng đèn huỳnh quang 1,2m, T 10 - 40W cái 16.000 " "Bóng đèn huỳnh quang 0,6m Galaxy(S) T8 - 18W cái 11.000 " "

Bóng đèn huỳnh quang 1,2m Galaxy(S) T8 - 36W cái 15.000 " "

Bóng đèn huỳnh quang 0,6m, T8 - 18W/SD, ánh sáng ấm cái 17.000 " "

Bóng đèn huỳnh quang 1,2m, T8 - 36W/SD, ánh sáng ấm cái 18.000 " "

Bóng đèn huỳnh quang 1,2m T10 - 40W/SD, ánh sáng ấm cái 21.000 " "

Bóng đèn huỳnh quang 0,6m, T8 - 18W - RED-GREEN-YELLOW cái 20.000 " "

Bóng đèn huỳnh quang 1,2m, T8 - 36W - RED-GREEN-YELLOW cái 26.000 " "

Bóng đèn huỳnh quang 0,6m, T8 - 18W - BLUE cái 17.000 " "

Bóng đèn huỳnh quang 1,2m, T8 - 36W - BLUE cái 23.000 " "

+ Balát đèn huỳnh quang TP. BMT Cty CP bóng điện Rạng Đông

Balát điện từ MBS 20W dùng cho bóng 0,6m cái 50.000 " "Balát điện từ MBS 40W dùng cho bóng 1,2m cái 64.000Balát điện tử (EBS 1 - A 40/36-FL) 40/36 dùng cho bóng 1,2m cái 35.000 " "

Balát điện tử (EBS 1 - A 20/18-FL) 20/18 dùng cho bóng 0,6m cái 34.000 " "

Balát điện từ hộp EBH - 1 x 18/20 FL - SM dùng cho bóng 0,6m cái 54.000 " "

GIÁ VẬT TƯ, VẬT LIỆU XÂY DỰNG THÁNG 5/2015 Trang 17/24

Page 19: BẢNG GIÁ VẬT TƯ, VẬT LIỆU XÂY DỰNGkinhtexaydung.gov.vn/pic/FileLibrary/DakLak_Th_636468167655089769.pdf · S TT Danh mục các loại vật liệu (Quy cách vật liệu)

S TT Danh mục các loại vật liệu(Quy cách vật liệu)

Đơn vị

Giá chưa thuế VAT

(đồng)Thông báo tại Ghi chú

Balát điện từ hộp EBH - 1 x 36/40 FL - SM dùng cho bóng 1,2m cái 56.000 " "

+ Hộp, bóng đèn và phụ kiện TP. BMT Cty CP bóng điện Rạng Đông

Máng đèn M9 đơn dài 0,6m (đã có: bóng 18W/T8 Galaxy, ba lát điện tử) bộ 117.000 " "

Máng đèn M9 đơn dài 1,2m (đã có: bóng 36W/T8 Galaxy, ba lát điện tử) bộ 133.000 " "

Máng đèn M8 đôi dài 1,2m (đã có: 2 bóng 36W/T8 Galaxy, balát điện tử) bộ 236.000 " "

Máng đèn đôi tán quang âm trần 1,2m FS -40/36x2M6 (đã có: 2 bóng T8-36W Galaxy, balát điện tử)

bộ 626.000 " "

Máng đèn 3 bóng tán quang âm trần 1,2m FS -40/36x3M6 (đã có: 3 bóng T8-36W Galaxy, balát điện tử)

bộ 1.024.000 " "

Máng đèn đôi tán quang lắp nổi 1,2m FS -40/36x2M10 (đã có: 2 bóng T8-36W Galaxy, balát điện tử)

bộ 626.000 " "

Máng đèn 3 bóng tán quang lắp nổi 1,2m FS -40/36x3M10 (đã có: 3 bóng T8-36W Galaxy, balát điện tử)

bộ 1.024.000 " "

+ Bóng đèn cao áp

Bóng đèn cao áp Metal Halide MH-TS 70W/742 cái 185.000 TP. BMT Cty CP bóng điện Rạng Đông

Bóng đèn cao áp Metal Halide MH-TS 150W/742 cái 205.000 " "

Bóng đèn cao áp Metal Halide MH-ED 250W/642 cái 214.000 " "

Bóng đèn cao áp Metal Halide MH-ED 400W/642 cái 351.000 " "

Bóng đèn cao áp Natri HPS-ED 250W/220 cái 159.000 " "Bóng đèn cao áp Natri HPS-ED 400W/220 cái 230.000 " "Đèn chiếu sáng công cộng ONYX II-250W HPS,IP 66chụp kính cái 4.600.000 '' Châu Âu

Đèn chiếu sáng công cộng EUROSKY-250W HPS,IP 66chụp kính cái 3.450.000 '' Trung Quốc

Đèn chiếu sáng công cộng Z2 Super -250W HPS, IP65 chụp kính cái 4.100.000 '' Châu Âu

Đèn chiếu sáng công cộng Z2-250W HPS, IP54 chụp nhựa cái 3.900.000 '' Châu Âu

Đèn chiếu sáng S419-400 250W HPS-150W IP66 cái 3.200.000 '' Nikkon-Malaysia

Đèn chiếu sáng ONYTS 250W-150W HPS cái 4.500.000 '' Việt Nam - Schreder

17 Vật liệu nước, phụ kiện các loại:

+ Ống uPVC tiêu chuẩn BS 3505:1968 (hệ inch) TP. BMT Công ty nhựa Bình Minh -

Ø 21x1,6mm (15bar) m 6.200 '' ''Ø 27x1,8mm (12bar) m 8.800 '' ''Ø 34x2mm (12bar) m 12.300 '' ''

GIÁ VẬT TƯ, VẬT LIỆU XÂY DỰNG THÁNG 5/2015 Trang 18/24

Page 20: BẢNG GIÁ VẬT TƯ, VẬT LIỆU XÂY DỰNGkinhtexaydung.gov.vn/pic/FileLibrary/DakLak_Th_636468167655089769.pdf · S TT Danh mục các loại vật liệu (Quy cách vật liệu)

S TT Danh mục các loại vật liệu(Quy cách vật liệu)

Đơn vị

Giá chưa thuế VAT

(đồng)Thông báo tại Ghi chú

Ø 42x2,1mm (9bar) m 16.400 '' ''Ø 49x2,4mm (9bar) m 21.400 '' ''Ø 60x2mm (6bar) m 22.600 '' ''Ø 60x2,8mm (9bar) m 31.200 '' ''Ø 90x1,7mm (3bar) m 28.800 '' ''Ø 90x2,9mm (6bar) m 48.800 '' ''Ø 90x3,8mm (9bar) m 63.200 '' ''Ø 114x3,2mm (5bar) m 68.800 '' ''Ø 114x3,8mm (6bar) m 81.000 '' ''Ø 114x4,9mm (9bar) m 103.700 '' ''Ø 168x4,3mm (5bar) m 135.800 '' ''Ø 168x7,3mm (9bar) m 226.800 '' ''Ø 220x5,1mm (5bar) m 210.200 '' ''Ø 220x6,6mm (6bar) m 270.200 '' ''Ø 220x8,7mm (9bar) m 352.600 '' ''

+ Ống uPVC TCVN 6151:1996-ISO 4422:1990 (hệ mét) TP. BMT Công ty nhựa

Bình Minh - 63x1,6mm (5bar) m 21.400 '' ''63x1,9mm (6bar) m 24.800 '' ''63x3mm (10bar) m 37.800 '' ''75x1,5mm (4 bar) m 24.200 '' ''75x2,2mm (6 bar) m 34.500 '' ''75x3,6mm (10bar) m 54.100 '' ''90x1,5mm (3,2bar) m 29.100 '' ''90x2,7mm (6bar) m 50.200 '' ''90x4,3mm (10bar) m 77.400 '' ''110x1,8m (3,2bar) m 41.800 '' ''110x3,2m (6bar) m 72.100 '' ''110x5,3mm (10bar) m 114.700 '' ''140x4,1mm (6bar) m 116.300 '' ''140x6,7mm (10bar) m 183.100 '' ''160x4,mm (4bar) m 129.000 '' ''160x4,7mm (6bar) m 151.100 '' ''160x7,7mm (10bar) m 240.000 '' ''200x5,9mm (6bar) m 235.300 '' ''200x9,6mm (10bar) m 372.600 '' ''225x6,6mm (6bar) m 295.800 '' ''225x10,8mm (10 bar) m 470.500 '' ''250x7,3mm (6 bar) m 363.700 '' ''250x11,9mm (10 bar) m 575.700 '' ''280x8,2mm (6 bar) m 456.800 '' ''280x13,4mm (10 bar) m 726.200 '' ''315x9,2mm (6 bar) m 575.400 '' ''315x15mm (10 bar) m 912.500 '' ''400x11,7mm (6 bar) m 924.100 '' ''400x19,1mm (10 bar) m 1.475.300 '' ''

+ Ống uPVC Tiêu chuẩn AS/NZS1477:1996 CIOD (nối với ống gang): TP. BMT Công ty nhựa

Bình Minh - 100 x 6,7mm (12bar) m 151.200 '' ''150 x 9,7mm (12bar) m 319.300 '' ''

GIÁ VẬT TƯ, VẬT LIỆU XÂY DỰNG THÁNG 5/2015 Trang 19/24

Page 21: BẢNG GIÁ VẬT TƯ, VẬT LIỆU XÂY DỰNGkinhtexaydung.gov.vn/pic/FileLibrary/DakLak_Th_636468167655089769.pdf · S TT Danh mục các loại vật liệu (Quy cách vật liệu)

S TT Danh mục các loại vật liệu(Quy cách vật liệu)

Đơn vị

Giá chưa thuế VAT

(đồng)Thông báo tại Ghi chú

+ Ống uPVC Tiêu chuẩn CIOD ISO 2531 (nối với ống gang): TP. BMT Công ty nhựa

Bình Minh - 200 x 9,7mm (10bar) m 408.000 '' ''200 x 11,4mm (12,5bar) m 475.700 '' ''

+ Ống HDPE (ISO 4427:2007) TP. BMT Công ty nhựa Bình Minh -

40 x 2 mm (8 bar) m 16.500 '' ''50 x 2,4 mm (8 bar) m 25.100 '' ''63 x 3 mm (8 bar) m 39.400 '' ''75 x 3,6 mm (8 bar) m 55.600 '' ''90 x 4,3 mm (8 bar) m 79.800 '' ''32 x 2 mm (10 bar) m 13.100 '' ''40 x 2.4 mm (10 bar) m 19.700 '' ''50 x 3 mm (10 bar) m 30.400 '' ''63 x 3.8 mm (10 bar) m 48.500 '' ''75 x 4.5 mm (10 bar) m 68.400 '' ''90 x 5.4 mm (10 bar) m 98.400 '' ''25 x 2.0 mm (12,5 bar) m 10.000 '' ''32 x 2.4 mm (12,5 bar) m 15.500 '' ''40 x 3.0 mm (12,5 bar) m 23.900 '' ''50 x 3.7 mm (12,5 bar) m 37.000 '' ''63 x 4.7 mm (12,5 bar) m 58.900 '' ''75 x 5.6 mm (12,5 bar) m 83.400 '' ''90 x 6.7 mm (12,5 bar) m 119.500 '' ''20 x 2.0 mm (16 bar) m 7.800 '' ''25 x 2.3 mm (16 bar) m 11.500 '' ''32 x 3.0 mm (16 bar) m 18.700 '' ''40 x 3.7 mm (16 bar) m 28.900 '' ''50 x 4.6 mm (16 bar) m 44.900 '' ''63 x 5.8 mm (16 bar) m 71.000 '' ''75 x 6.8 mm (16 bar) m 99.100 '' ''90 x 8.2 mm (16 bar) m 143.600 '' ''16 x 2.0 mm (20 bar) m 6.100 '' ''20 x 2.3 mm (20 bar) m 9.000 '' ''25 x 3.0 mm (20 bar) m 14.200 '' ''32 x 3.6 mm (20 bar) m 22.000 '' ''40 x 4.5 mm (20 bar) m 34.400 '' ''50 x 5.6 mm (20 bar) m 53.200 '' ''63 x 7.1 mm (20 bar) m 85.000 '' ''75 x 8.4 mm (20 bar) m 119.500 '' ''90 x 10.1 mm (20 bar) m 172.300 '' ''

+ Ống PP-R (Price list of PP-R Products):(Đường kính ngoài - dày) TP. BMT Công ty nhựa

Bình Minh - Ø20 x 1,9mm (10bar) m 18.100 " "Ø20 x 3,4mm (20bar) m 29.000 " "Ø25 x 2,3mm (10bar) m 27.500 " "Ø25 x 4,2mm (20bar) m 44.600 " "Ø32 x 2,9mm (10bar) m 43.600 " "Ø32 x 5,4mm (20bar) m 72.800 " "Ø40 x 3,7mm (10bar) m 69.100 " "Ø40 x 6,7mm (20bar) m 112.500 " "

GIÁ VẬT TƯ, VẬT LIỆU XÂY DỰNG THÁNG 5/2015 Trang 20/24

Page 22: BẢNG GIÁ VẬT TƯ, VẬT LIỆU XÂY DỰNGkinhtexaydung.gov.vn/pic/FileLibrary/DakLak_Th_636468167655089769.pdf · S TT Danh mục các loại vật liệu (Quy cách vật liệu)

S TT Danh mục các loại vật liệu(Quy cách vật liệu)

Đơn vị

Giá chưa thuế VAT

(đồng)Thông báo tại Ghi chú

Ø50 x 4,6mm (10bar) m 106.800 " "Ø50 x 8,3mm (20bar) m 174.300 " "Ø63x 5,8mm (10bar) m 168.700 " "Ø63 x 10,5mm (20bar) m 276.800 " "Ø75 x 6,8mm (10bar) m 285.000 " "Ø75 x 12,5mm (20bar) m 572.000 " "Ø90 x 8,2mm (10bar) m 600.000 " "Ø90 x 15mm (20bar) m 850.000 " "Ø110 x 10mm (10bar) m 897.000 " "Ø110 x 18,3mm (20bar) m 1.424.000 " "Ø160 x 14,6mm (10bar) m 2.032.000 " "Ø160 x 26,6mm (20bar) m 3.300.000 " "

+ Ống PVC cứng:(Đường kính ngoài - dày - dài) TP. BMT Công ty nhựa

Đạt HoàØ16 x 1 x 4 m 3.045 " "Ø21 x 3 x 4 (31Bar) m 10.500 " "Ø27 x 3 x 4 (25Bar) m 13.500 " "Ø34 x 4 x 4 (27Bar) m 22.500 " "Ø42 x 3 x 4 (15Bar) m 22.636 " "Ø49 x 2,8 x 4 (12Bar) m 24.273 " "Ø60 x 4 x 4 (14Bar) m 43.273 " "Ø76 x 4 x 4 (11Bar) m 55.500 " "Ø90 x 5 x 4 (12Bar) m 79.500 " "Ø114 x 5 x 4 (9Bar) m 102.500 " "Ø168 x 6,5 x 4 (8Bar) m 198.000 " "Ø220 x 8 x 4 (8Bar) m 320.000 " "Ø315 x 8 x 4 (4Bar) m 485.000 " "Ø400 x 9 x 4 (4Bar) m 720.000 " "

+ Côn nhựa các loại TP. BMT Công ty nhựa Bình Minh -

Côn nhựa 27x21 dày (15bar) cái 2.100 " "Côn nhựa 34x21 dày (15bar) cái 2.600 " "Côn nhựa 34x27 dày (15bar) cái 3.000 " "Côn nhựa 42x21 dày (15bar) cái 3.800 " "Côn nhựa 42x27 dày (15bar) cái 4.000 " "Côn nhựa 42x34 dày (15bar) cái 4.600 " "Côn nhựa 49x21 dày (15bar) cái 5.400 " "Côn nhựa 49x27 dày (15bar) cái 5.700 " "Côn nhựa 49x34 dày (15bar) cái 6.300 " "Côn nhựa 49x42 dày (15bar) cái 6.700 " "Côn nhựa 60x21 dày (15bar) cái 8.100 " "Côn nhựa 60x27 dày (9bar) cái 8.500 " "Côn nhựa 60x34 dày (15bar) cái 9.300 " "Côn nhựa 60x42 dày (9bar) cái 9.800 " "Côn nhựa 60x49 dày (12bar) cái 10.100 " "Côn nhựa 90x60 dày (12bar) cái 20.500 " "Côn nhựa 114x60 dày (9bar) cái 40.400 " "Côn nhựa 114x90 dày (9bar) cái 45.100 " "

+ Cút nhựa các loại (Co 90 o ) TP. BMT Công ty nhựa Bình Minh -

Cút nhựa 21 dày (15bar) cái 2.100 " "

GIÁ VẬT TƯ, VẬT LIỆU XÂY DỰNG THÁNG 5/2015 Trang 21/24

Page 23: BẢNG GIÁ VẬT TƯ, VẬT LIỆU XÂY DỰNGkinhtexaydung.gov.vn/pic/FileLibrary/DakLak_Th_636468167655089769.pdf · S TT Danh mục các loại vật liệu (Quy cách vật liệu)

S TT Danh mục các loại vật liệu(Quy cách vật liệu)

Đơn vị

Giá chưa thuế VAT

(đồng)Thông báo tại Ghi chú

Cút nhựa 27 dày (15bar) cái 3.400 " "Cút nhựa 34 dày (15bar) cái 4.800 " "Cút nhựa 42 dày (12bar) cái 7.300 " "Cút nhựa 49 dày (12bar) cái 11.400 " "Cút nhựa 60 dày (10bar) cái 18.200 " "Cút nhựa 90 dày (12bar) cái 45.400 " "Cút nhựa 114 dày (12bar) cái 104.800 " "

+ Ống bê tông cốt thép ly tâmØ300, dày 60mm, L= 4m. Đầu nối âm dương (H10) m 315.000 Khu CN Hoà

Phú, TP.BMTCông ty

WASECOØ400, dày 60mm, L= 4m. Đầu nối âm dương (H10) m 365.000 '' ''

Ø600, dày 60mm, L= 4m. Đầu nối âm dương (H10) m 460.000 '' ''

Ø800, dày 80mm, L= 4m. Đầu nối âm dương (H10) m 780.000 '' ''

Ø1000, dày 100mm, L=4m . Đầu nối âm dương (H10) m 1.130.000 '' ''

Ø1200, dày 120mm, L=2,5m. Đầu nối âm dương (H10) m 1.710.000 '' ''

Ø1800, dày 150mm, L= 2,5m. Đầu nối âm dương (H10) m 3.020.000 '' ''

Ø2000, dày 150mm, L= 2,5m. Đầu nối âm dương (H10) m 3.500.000 '' ''

Ø800, dày 80mm, L= 4m. Đầu nối miệng bát (H10) m 860.000 '' ''

Ø1000, dày 90mm, L=4m . Đầu nối miệng bát (H10) m 1.200.000 '' ''

Ø1500, dày 120mm, L=3m. Đầu nối miệng bát (H10) m 2.650.000 '' ''

Ø300, dày 60mm, L= 4m. Đầu nối âm dương (H30) m 330.000 '' ''

Ø400, dày 60mm, L= 4m. Đầu nối âm dương (H30) m 385.000 '' ''

Ø600, dày 60mm, L= 4m. Đầu nối âm dương (H30) m 500.000 '' ''

Ø800, dày 80mm, L= 4m. Đầu nối âm dương (H30) m 895.000 '' ''

Ø1000, dày 90mm, đầu bát L=4m. Đầu nối âm dương (H30) m 1.275.000 '' ''

Ø1200, dày 120mm, L=2,5m. Đầu nối âm dương (H30) m 1.840.000 '' ''

Ø1800, dày 150mm, L= 2,5m. Đầu nối âm dương (H30) m 3.320.000 '' ''

Ø2000, dày 150mm, L= 2,5m. Đầu nối âm dương (H30) m 3.820.000 '' ''

Ø800, dày 80mm, L= 4m. Đầu nối miệng bát (H30) m 930.000 '' ''

Ø1000, dày 90mm, L=4m . Đầu nối miệng bát (H30) m 1.320.000 '' ''

GIÁ VẬT TƯ, VẬT LIỆU XÂY DỰNG THÁNG 5/2015 Trang 22/24

Page 24: BẢNG GIÁ VẬT TƯ, VẬT LIỆU XÂY DỰNGkinhtexaydung.gov.vn/pic/FileLibrary/DakLak_Th_636468167655089769.pdf · S TT Danh mục các loại vật liệu (Quy cách vật liệu)

S TT Danh mục các loại vật liệu(Quy cách vật liệu)

Đơn vị

Giá chưa thuế VAT

(đồng)Thông báo tại Ghi chú

Ø1500, dày 120mm, L=3m. Đầu nối miệng bát (H30) m 2.740.000 '' ''

Ø1500, dày 120mm, L= 4m (H30) m 3.024.500 TP. BMT C.ty TM&XD Hoàng Đạt

18 Trụ, họng cứu hỏa, thiết bị PCCC: TP. BMT Cty Sông Hồng Ban Mê

Trụ cứu hoả 3 họng: 1 họng D100; 2 họng D65 cái 2.850.000 "Trụ cứu hoả 2 họng: D65 cái 1.500.000 " "Van họng nước vách tường (van góc) D50+ren cái 260.000 " "Van họng nước vách tường (van góc) D65+ren cái 350.000 " "Tủ phòng cháy chữa cháy (600x400x200) trong nhà cái 365.000 " "

Tủ phòng cháy chữa cháy (800x500x260) ngoài nhà cái 600.000 " "

Kệ đặt bình chữa cháy cái 200.000 " "Bảng nội quy, tiêu lệnh PCCC cái 75.000 " "Lăng phun B (D50) cái 120.000 " "Lăng phun A (D65) cái 150.000 " "Khớp nối vòi D50 cái 50.000 " "Khớp nối vòi D65 cái 65.000 " "Cuộn Vòi A (D50) PCCC (20m/cuộn) cuộn 550.000 " Trung QuốcCuộn Vòi B (D65) PCCC (20m/cuộn) cuộn 650.000 " "Bình chữa cháy MFZ8 cái 400.000 " "Bình chữa cháy MFZ4 cái 300.000 " "Bình chữa cháy MT3 cái 500.000 " "Bình chữa cháy xe đẩy MFZ35 cái 2.000.000 " "

19 Thiết bị vệ sinh TP. BMT Cty TNHH LIXIL INAX Việt Nam

Chậu rửa Inax L280V + 1 vòi rửa LFV-11A bộ 745.000 " "Xí bệt Inax C-117VR bộ 1.509.000 " "Bồn tiểu nam Inax U-116V màu trắng bộ 427.000 " "Hộp đựng giấy vệ sinh CF-22H hộp 68.000 " "Hộp đựng giấy vệ sinh H-486V màu trắng hộp 327.000 " "Móc giấy vệ sinh inox KF-416V cái 523.000 " "Hộp đựng xà phòng H-484V hộp 68.000 " "Kệ đựng xà phòng inox KF-544V hộp 518.000 " "Giá treo khăn H-485V cái 195.000 " "Thanh treo khăn inox KF-545VW cái 1.032.000 " "Gương soi KF-4560VA cái 532.000 " "

20 Cột mốc và đế mốc phục vụ cho công tác cắm mốc giới quy hoạch:

+ Cọc mốc: TP. BMTCọc mốc hình tròn Ø15cm, L=90cm, M 200 đá 0,5*1 cái 124.800 ''

Cọc mốc hình tròn Ø15cm, L=90cm, M200 đá 1*2 cái 124.900 ''

Cọc mốc hình vuông KT: 15x15x90cm, Vữa Bêtông M200 - Đá 0,5x1 cái 116.600 ''

Cọc mốc hình vuông KT: 15x15x90cm, Vữa Bêtông M200 - Đá 1x2 cái 116.700 ''

GIÁ VẬT TƯ, VẬT LIỆU XÂY DỰNG THÁNG 5/2015 Trang 23/24

Page 25: BẢNG GIÁ VẬT TƯ, VẬT LIỆU XÂY DỰNGkinhtexaydung.gov.vn/pic/FileLibrary/DakLak_Th_636468167655089769.pdf · S TT Danh mục các loại vật liệu (Quy cách vật liệu)

S TT Danh mục các loại vật liệu(Quy cách vật liệu)

Đơn vị

Giá chưa thuế VAT

(đồng)Thông báo tại Ghi chú

Cọc mốc hình tam giác KT: a=15, L=90cm, Vữa Bêtông M200 - Đá 0,5x1 cái 86.500 ''

Cọc mốc hình tam giác KT: a=15, L=90cm, Vữa Bêtông M200 - Đá 1x2 cái 86.500 ''

+ Đế mốc: TP. BMTĐế mốc kích thước 40x40x50 cm, M200, đá 1x2, dùng cho mốc hình tròn cái 231.000 ''

Đế mốc kích thước 40x40x50 cm, M200, đá 1x2, dùng cho mốc hình vuông cái 224.800 ''

Đế mốc kích thước 40x40x50 cm, M200, đá 1x2, dùng cho mốc hình tam giác cái 241.300 ''

21 Xăng, dầu: Trên địa bàn tỉnh Đắk Lắk

Cty xăng dầu Nam Tây Nguyên (Từ 21

giờ 00 ngày 05/5/2015)

Xăng không chì Mogas 95 lít 18.382 '' ''Xăng không chì Mogas 92 lít 17.827 '' "Dầu Diezel 0,05S lít 14.718 '' "Dầu Diezel 0,25S lít 14.673 '' "Dầu Hoả lít 14.655 '' "

KT.GIÁM ĐỐC

Y Sáo Byă

PHÓ GIÁM ĐỐC

(Đã ký)

GIÁ VẬT TƯ, VẬT LIỆU XÂY DỰNG THÁNG 5/2015 Trang 24/24