4.cong cf
DESCRIPTION
vcTRANSCRIPT
1 BẢN TÍNH DIỆN TÍCH VÀ CHIỀU CAO TRỌNG TÂM MẶT HỨNG GIÓ
XÂY DỰNG CÁC ĐƯỜNG CONG CHO PHÉP
75
1. BẢN TÍNH DIỆN TÍCH VÀ CHIỀU CAO TRỌNG TÂM MẶT HỨNG GIÓ Tại chiều chìm thiết kế ta có
d= 3 mSTT Si, m Zi, m Ki KiSi, m
2 MZ,m3
1 Mạn khô 24.70 3.27 1.00 24.70 80.772 Hàng 80.00 4.50 1.00 80.00 360.00
Tổng hợp 4.21 104.70 440.77
Thành phần
Tổng hợp 4.21 104.70 440.77
Chiều cao tâm mặt chịu gió Zv = 4.21 m Diện tích mặt chịu gió Si = 104.70 m2Mômen tĩnh của diện tích mặt chịu gió với đg ch MZ= 440.77 m3
Bảng tính diện tích và trọng tâm mặt hứng gió so với đường nước
1 D 2436.09 1777.58 1119.08 460.572 d 3.000 2.245 1.510 0.6403 d 0.00 0.76 1.49 2.36
4 L 52.00 52.00 52.00 52.005 S 0.00 39.26 77.48 122.726 hS 3 00 2 62 2 26 1 82
S = d.Ld +d/2
Lượng chiếm nướcMớn nước
Số gia mớn nước
Chiều dài trung bình
6 hS 3.00 2.62 2.26 1.82
7 Mhz 440.77 543.73 615.49 664.128 Av 104.70 143.96 182.18 227.429 hz 4.21 3.78 3.38 2.92
10 Zv 1.21 1.53 1.87 2.28
d +d/2
Mhz = MZ + S. hS
Av =Si + Shz = Mhz / Av
Zv = hz - d
Ề Â Ứ Ó
1.50
2.00
2.50
CHIỀU CAO TÂM HỨNG GIÓ
0.00
0.50
1.00
0 500 1000 1500 2000 2500 3000
75
DIỆN TÍCH MẶT HỨNG GIÓ
76
100.00
150.00
200.00
250.00
0.00
50.00
0 500 1000 1500 2000 2500 3000
2. BẢNG TRỊ SỐ CHIỀU CAO TÂM NGHIÊNG
2436.1 1777.6 1119.1 460.63.000 2.245 1.510 0.640
Thành phầnLượng chiếm nước
d [m] 3.000 2.245 1.510 0.6409.620 11.950 16.620 36.200
3. CHIỀU CAO ỔN ĐỊNH CHO PHÉP (hCP)THEO CÁC TIÊU CHU ẨN ỔN ĐỊNH
2436 09 1777 58 1119 08 460 57
d [m]Zm [m]
hcp [m]Lượng chiếm nước
2436.09 1777.58 1119.08 460.570.25 0.25 0.25 0.25
2.830 1.850 0.887 0.820
* MÔ MEN CHO PHÉP VỚI MẶT PHẲNG CHUẨN Mzcp* CHIỀU CAO TRỌNG TÂM CHO PHÉP ZGcp
t 2436 09 1777 58 1119 08 460 57
Theo tiêu chuẩn ổn định ban đầu
Theo tiêu chuẩn ổn định thời tiết
Lượng chiếm nước
cp [ ]
t 2436.09 1777.58 1119.08 460.57m 9.620 11.950 16.620 36.200m 2.830 1.850 0.887 0.820m 6.790 10.100 15.733 35.380tm 16541.1 17953.6 17606.4 16295.0Mzcp = .ZGcp
Lượng chiếm nướcZm
hcp
ZGcp = Zm-hcp
76
CHIỀU CAO TÂM NGHIÊNG CHO PHÉP hcp
77
0 8
1
1.2
1.4
1.6
1.8
2
0
0.2
0.4
0.6
0.8
60 560 1060 1560 2060
2 05
2.1
2.15
2.2
2.25 CHIỀU CAO TRỌNG TÂM CHO PHÉP Zgcp
1.85
1.9
1.95
2
2.05
60 70 80 90 100 110 12060 70 80 90 100 110 120
5000
6000
7000
MÔMEN TĨNH CHO PHÉP Mzcp
0
1000
2000
3000
4000
5000
0
0 500 1000 1500 2000
77
4 .CHU KỲ LẮC PHỤ THUỘC VÀO CHIỀU CAO ỔN ĐỊNH CHO CÁC TRẠNG THÁI TẢI
78
Gia tốc trọng trường g = m/s2
Zm {2}Mớn nước {3}
9.62 11.953.000 2.245
9.81
Lượng chiếm nước {1}
2436.09 1777.58
Mớn nước {3}B/T (4)
{5}
{6}
{7}
1.9 2.2
1.000 0.980
0.06 0.05
3.000 2.2455.5 7.3
T
Bx
6
11
)5.(
8,1
B
h {8} 2.83 2.16 1.49 0.82 2.83 2.16 1.49 0.8227.2 29.8 32.5 35.2 36.5 39.2 41.8 44.5
B2 + (9) {10} 299.4 302.1 304.8 307.5 308.7 311.4 314.1 316.8
{11}4702 4743 4783
4.(Zm - h) {9}
6196 6251 6307 6362 4662)10.(.12 g
DA
{12}
0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.30.28 + (13) {14} 0.6 0.6 0.6 0.6 0.5 0.5 0.5 0.5
5.1
(7) x (12) {13}
5.0 5.0 5.0 5.1 5.1 5.1 5.1D
Ag.
{15}Chu kỳ lắc 7.86 9.03 10.91 14.75 8.21 9.43 11.39 15.40
{16}
10980 11053 11126 11199 8734 8792 8849 8906)14(
AAA
hD
AA
.
).(8,38
{16}
78
Lượng chiếm nước
79
Zm {2}Mớn nước {3}B/T (4)
{5}10.9 25.8
2.8 5.3
Lượng chiếm nước {1}
1119.08 460.57
16.62 36.201.510 0.640
T
Bx
6
11
{6}
{7}
h {8} 2.83 2.16 1.49 0.82 2.83 2.16 1.49 0.8255.2 57.8 60.5 63.2 133.5 136.2 138.8 141.5
B2 + (9) {10} 327.4 330.1 332.8 335.5 405.7 408.4 411.1 413.8
0.04 0.02
4.(Zm - h) {9}
0.925 0.855
)5.(
8,1
B
B + (9) {10}
{11}
{12}
0 3 0 3 0 3 0 3 0 3 0 3 0 3 0 3(7) x (12) {13}
6248
5.2 5.2 5.3 5.3 5.8 5.8 5.9 5.9
6775 6831 6886 6942 6127 6167 6207)10.(.12 g
DA
D
Ag.
0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.30.28 + (13) {14} 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6
{15}Chu kỳ lắc 11.99 13.77 16.63 22.48 17.87 20.51 24.75 33.45
10784 10836 10889
(7) x (12) {13}
11736 11808 11879 11949 10731)14(
AAA
{16}hD
AA
.
).(8,38
D=2436.09 D=1777.58
D=460.57 D=1119.08
CHU KỲ LẮC T=f (ho)
79