ubnd tỈnh kontum - ximang.vn vlxd kon tum... · 12 thép tấm 1mm - 3mm. kg 18.700 13 thép...

26
1 UBND TỈNH KONTUM LIÊN SỞ XÂY DỰNG - TÀI CHÍNH Số: 04 /CBLS-XD-TC CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Kon Tum, ngày 14 tháng 5 năm 2015 CÔNG BỐ Gi ậ liệ dựng n n nh on T ộ ố n hc ừ ng 01/4/2015 ến ng 30/4/2015 Căn cứ Nghị định số 32/2015/NĐ-CP, ngày 25/3/2015 của Chính phủ về Quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình; Căn cứ Văn bản số 3482/BXD-HĐXD, ngày 30/12/2014 của Bộ Xây dựng về việc Thực hiện Luật Xây dựng số 50/2014/QH13; Căn cứ Khoản 2 Điều 19 Quy định một số vấn đề công tác quy hoạch phát triển kinh tế - Xã hội và quản lý đầu tư xây dựng công trình sử dụng ngân sách nhà nước của tỉnh Kon Tum ban hành kèm theo Quyết định số 28/2011/QĐ-UBND, ngày 26/9/2011 của Uỷ ban nhân dân tỉnh Kon Tum; Căn cứ Chứng thư cung cấp thông tin số Vc 15/04/04/CCTT-ĐS-KT, ngày 30/4/2015 của Công ty C phần thông tin và thm định giá miền Nam; Căn cứ biên bản thống nhất giá vật liệu xây dựng từ ngày 01/4/2015 đến ngày 30/4/2015 trên địa bàn tỉnh Kon Tum và một số địa bàn khác Liên S Xây dựng - Tài chính công bố giá một số loại vật liệu xây dựng chưa bao gm thuế giá trị gia tăng trên địa bàn tỉnh Kon Tum và một số địa bàn khác thi điểm từ ngày 01/4/2015 đến ngày 30/4/2015 như sau: Đơn vị tính: đồng Số TT Loại ậ liệ ĐVT Gí h ường chư có hế VAT I Thép cc loại: Các cửa hàng vật liệu xây dựng thành phố Kon Tum cung cấp, giao hàng tại bên bán trên phưng tiện bên mua 1 Thép tròn 6 8. kg 16.000 2 Thép rằn 10 18 (miền Trung) kg 15.800 3 Thép rằn 10 18 (Việt Hàn) kg 15.000 4 Thép rằn 10 18 (Việt Úc) kg 15.200 5 Thép rằn > 18. kg 15.200 6 Kẽm buộc kg 18.500 7 Thép I loại 100 – 500. kg 20.500 8 Thép vuông các loại kg 22.600 9 Thép U loại <100. kg 18.100 10 Thép U loại 100 – 500. kg 19.000 11 Thép V loại 30 - 100. kg 16.700

Upload: others

Post on 26-Oct-2019

4 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

1

UBND TỈNH KONTUM

LIÊN SỞ

XÂY DỰNG - TÀI CHÍNH

Số: 04 /CBLS-XD-TC

CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Kon Tum, ngày 14 tháng 5 năm 2015

CÔNG BỐ

Gi ậ liệ dựng n n nh on T ộ ố n h c

ừ ng 01/4/2015 ến ng 30/4/2015

Căn cứ Nghị định số 32/2015/NĐ-CP, ngày 25/3/2015 của Chính phủ về

Quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình;

Căn cứ Văn bản số 3482/BXD-HĐXD, ngày 30/12/2014 của Bộ Xây dựng về

việc Thực hiện Luật Xây dựng số 50/2014/QH13;

Căn cứ Khoản 2 Điều 19 Quy định một số vấn đề công tác quy hoạch phát

triển kinh tế - Xã hội và quản lý đầu tư xây dựng công trình sử dụng ngân sách nhà

nước của tỉnh Kon Tum ban hành kèm theo Quyết định số 28/2011/QĐ-UBND,

ngày 26/9/2011 của Uỷ ban nhân dân tỉnh Kon Tum;

Căn cứ Chứng thư cung cấp thông tin số Vc 15/04/04/CCTT-ĐS-KT, ngày

30/4/2015 của Công ty C phần thông tin và th m định giá miền Nam;

Căn cứ biên bản thống nhất giá vật liệu xây dựng từ ngày 01/4/2015 đến ngày

30/4/2015 trên địa bàn tỉnh Kon Tum và một số địa bàn khác

Liên S Xây dựng - Tài chính công bố giá một số loại vật liệu xây dựng

chưa bao g m thuế giá trị gia tăng trên địa bàn tỉnh Kon Tum và một số địa bàn

khác th i điểm từ ngày 01/4/2015 đến ngày 30/4/2015 như sau: Đơn vị tính: đồng

Số

TT Loại ậ liệ ĐVT

Gí h

ường

chư có

h ế VAT

I Thép c c loại: Các cửa hàng vật liệu xây dựng thành phố Kon Tum cung cấp, giao hàng tại

bên bán trên phư ng tiện bên mua

1 Thép tròn 6 – 8. kg 16.000

2 Thép rằn 10 – 18 (miền Trung) kg 15.800

3 Thép rằn 10 – 18 (Việt Hàn) kg 15.000

4 Thép rằn 10 – 18 (Việt Úc) kg 15.200

5 Thép rằn > 18. kg 15.200

6 Kẽm buộc kg 18.500

7 Thép I loại 100 – 500. kg 20.500

8 Thép vuông các loại kg 22.600

9 Thép U loại <100. kg 18.100

10 Thép U loại 100 – 500. kg 19.000

11 Thép V loại 30 - 100. kg 16.700

2

12 Thép tấm 1mm - 3mm. kg 18.700

13 Thép tấm 4mm - 10mm. kg 17.300

14 Kẽm gai kg 19.000

15 Lưới B40 kg 19.000

16 Lưới mắt cáo mạ kẽm kg 39.500

II

X gồ C ạ ẽ c c loại:

Vật liệu: Thép Các cửa hàng vật liệu xây dựng thành phố Kon Tum cung cấp, giao hàng tại

bên bán trên phư ng tiện bên mua

17 (45 x 80) dày 2mm. md 55.455

18 (45 x 100) dày 2mm. md 62.727

19 (45 x 125) dày 2mm. md 71.818

20 (45 x 150) dày 2mm. md 74.545

21 (45 x 100) dày 2,3mm. md 70.909

22 (45 x 125) dày 2,3mm. md 79.091

23 (45 x 150) dày 2,3mm. md 87.273

III Xi ăng c c loại: Các cửa hàng vật liệu xây dựng thành phố Kon Tum cung cấp, giao hàng tại

bên bán trên phư ng tiện bên mua

24 Xi măng Hoàng Thạch PCB40. kg 1.700

25 Xi măng YaLy PCB30 kg 1.680

26 Xi măng Kim Đỉnh PCB40 kg 1.650

27 Xi măng Kim Đỉnh PCB30 kg 1.645

28 Xi măng Cosevco Sông Gianh PCB40 kg 1.660

29 Xi măng Cosevco Sông Gianh PCB30 kg 1.610

30 Xi măng Phúc S n PCB40 kg 1.700

31 Xi măng trắng Trung Quốc kg 3.471

32 Xi măng trắng Hải Phòng kg 3.305

33 Xi măng Hải Vân PCB 40 kg 1.670

IV Bộ ho ng: Giao hàng tại chân công trình thành phố Kon Tum

34 Bột khoáng Kích thước hạt: 0,071mm<N<0,315mm kg 795

V Tole ng ẽ : Các cửa hàng vật liệu xây dựng thành phố Kon Tum cung cấp, giao hàng tại

bên bán trên phư ng tiện bên mua

A Tole ẽ c n 11 óng - Việ N ản ấ .

35 2,7zem (2,1kg – 2,2kg)/m2. m

2 60.000

36 3,0zem (2,4kg – 2,5kg)/m2. m

2 63.636

37 3,5zem (2,9kg – 3kg)/m2. m

2 70.000

B Tole ẽ c n 11 óng - Việ N ản ấ .

38 2,2zem (2,0kg – 2,1kg)/m2. m

2 48.182

39 2,5zem (2,3kg – 2,4kg)/m2. m

2 52.727

40 3,0zem (2,7kg – 2,8kg)/m2

. m2 58.182

41 3,5zem (3,1kg – 3,2kg)/m2

. m2 64.545

42 4,0zem (3,7kg – 3,8kg)/m2. m

2 71.818

43 4,5zem (4,2kg – 4,3kg)/m2. m

2 78.182

C Tole lạnh c n 11 óng. Việ N ản ấ .

44 2,7zem (2,1kg – 2,2kg)/m2. m

2 60.000

3

45 3,0zem (2,4kg – 2,5kg)/m2. m

2 63.636

46 3,5zem (3,0kg – 3,15kg)/m2. m

2 70.000

47 3,7zem (3,1kg – 3,2kg)/m2. m

2 72.727

48 4,0zem (3,4kg – 3,5kg)/m2. m

2 76.364

49 4,2zem (3,6kg – 3,7kg)/m2. m

2 80.000

50 4,5zem (3,9kg – 4kg)/m2. m

2 85.455

VI Pl fond óng ần: Việt Nam sản xuất Các cửa hàng vật liệu xây dựng thành phố Kon Tum

cung cấp, giao hàng tại bên bán trên phư ng tiện bên mua

51 Plafond nhựa vân gỗ màu xanh, vàng, trắng kh 0,25m m2 17.273

52 Plafond tole màu 1,8 zem (1,45kg – 1,55kg)/m2. m

2 39.091

53 Plafond tole màu 2zem (1,65kg – 1,75kg)/m2. m

2 41.818

54 Plafond tole màu 2,2zem (1,8kg – 1,9kg)/m2. m

2 43.636

VI

I

C c ản phẩ ừ ắ : (cửa sắt đã tính các phụ kiện khóa, bản lề, chốt …) Các cửa hàng vật

liệu xây dựng thành phố Kon Tum cung cấp, giao hàng tại bên bán trên phư ng tiện bên mua

55 Hàng rào song sắt (V40 x 40; 14 đặc) (V40 x 40; 14 đặc) (đã có s n

chống gỉ) m

2 636.364

56 C ng sắt đ y (tole 0,8mm; 14 đặc; V50 x 50); (chưa tính khóa, đã có

s n chống gỉ) m

2 795.455

57 C ng sắt m (tole 0,8mm; 14 đặc; V50 x 50); (chưa tính khóa, đã có

s n chống gỉ) m

2 772.727

58 C ng sắt đ y (tole 0,8mm; 14 đặc; V40 x 40); (chưa tính khóa, đã có

s n chống gỉ) m

2 709.091

59 C ng sắt m (tole 0,8mm; 14 đặc; V40 x 40); (chưa tính khóa, đã có

s n chống gỉ) m

2 640.909

60 C ng sắt đ y (tole 0,8mm; 14 đặc; V30 x 30); (chưa tính khóa, đã có

s n chống gỉ) m

2 611.818

61 C ng sắt m (tole 0,8mm; 14 đặc; V30 x 30);(chưa tính khóa, đã có

s n chống gỉ) m

2 572.727

62 Cửa đi sắt V(30 x 30 x 1,2)mm, có khung hoa và s n chống gỉ, (không

kể kính) m

2 581.818

63 Cửa đi sắt V(30 x 30 x 1,5)mm, có khung hoa và s n chống gỉ (không

kể kính) m

2 590.909

64 Cửa đi sắt V(40 x 40 x 1,2)mm, có khung hoa và s n chống gỉ (không

kể kính) m

2 731.818

65 Cửa đi sắt V(40 x 40 x 1,5)mm, có khung hoa và s n chống gỉ (không

kể kính) m

2 740.909

66 Cửa s sắt V(30 x 30 x 1,2)mm, có khung hoa và s n chống gỉ (không

kể kính), 02 lớp m

2 568.182

67 Cửa s sắt V(30 x 30 x 1,5)mm, có khung hoa và s n chống gỉ (không

kể kính), 02 lớp m

2 600.000

68 Cửa s sắt V(40 x 40 x 1,2)mm, có khung hoa và s n chống gỉ (không

kể kính), 02 lớp m

2 731.818

69 Cửa s sắt V(40 x 40 x 1,5)mm, có khung hoa và s n chống gỉ (không

kể kính), 02 lớp m

2 750.000

70 Cửa s sắt V(30 x 30 x 3)mm, có khung hoa và s n chống gỉ (không kể kính),

02 lớp m

2 618.182

4

71 Cửa đi sắt V(50 x 50 x 5)mm, có khung hoa và s n chống gỉ (không kể

kính) m

2 750.000

72 Khung hoa sắt hộp loại V12, đã có s n chống gỉ m2 245.455

73 Khung hoa sắt loại V14 - 15, đã có s n chống gỉ m2 301.818

74 Khung hoa sắt dẹt, đã có s n chống gỉ m2 213.636

75 Cửa sắt xếp không bọc tole (đã tính s n, khóa ngang), đã có s n chống

gỉ m

2 659.091

76 Cửa sắt xếp bọc tole (đã tính s n, khóa ngang), đã có s n chống gỉ m2 709.091

77 Cửa sắt cuốn (đã tính s n và khóa), đã có s n chống gỉ m2 752.727

78 Cửa sắt kéo mạ màu có lá Đài Loan, s n tĩnh điện (đã tính s n và khóa),

đã có s n chống gỉ m

2 774.545

VIII C c ản phẩ ừ Nhôm: Các cửa hàng vật liệu xây dựng thành phố Kon Tum cung cấp, giao

hàng tại bên bán trên phư ng tiện bên mua

79 Cửa s nhôm công nghệ Đài Loan sản xuất tại Việt Nam (kể cả có

khung hoa, kính ngoại 5mm, nhôm dày 1mm, bản lề, chốt, khóa ) m

2 968.182

80 Cửa đi nhôm công nghệ Đài Loan sản xuất tại Việt Nam (kể cả có

khung hoa, kính ngoại 5mm, nhôm dày 1mm, bản lề, chốt, khóa …) m

2 1.018.182

81 Vách ngăn nhôm lambri hộp công nghệ Đài Loan sản xuất tại Việt

Nam, kính ngoại 5mm, nhôm dày 1mm m

2 654.545

82 Vách ngăn nhôm lambri phẳng công nghệ Đài Loan sản xuất tại VN,

kính ngoại 5 li, nhôm dày 1mm m

2 590.909

83 Vách kính khung nhôm công nghệ Đài Loan sản xuất tại Việt Nam,

kính ngoại 5mm, nhôm dày 1mm m

2 500.000

84 Khung bảo vệ bằng nhôm, nhôm dày 1mm m2 254.545

IX C c loại ính: Các cửa hàng vật liệu xây dựng thành phố Kon Tum cung cấp, giao hàng tại

bên bán trên phư ng tiện bên mua

85 Kính trắng dày 3mm m2 81.818

86 Kính trắng dày 4mm m2 90.909

87 Kính trắng 5mm m2 127.273

88 Kính màu 5mm m2 163.636

89 Kính dày 10mm m2 290.909

X Cử nhự có h ng ngoại: (kể cả các phụ kiện, khóa, bản lề chốt) Các cửa hàng vật liệu xây

dựng thành phố Kon Tum cung cấp, giao hàng tại bên bán trên phư ng tiện bên mua

90 Cửa nhựa (0,8 x 2,0)m loại có khung ngoại. bộ 381.818

91 Cửa nhựa (0,75 x 1,9)m loại có khung ngoại bộ 363.636

XI

Cử gỗ c c loại ã nh verneer, óng heo iể nh ú 2 ặ : (kể cả các phụ kiện bản lề,

móc gió khóa chốt, kính dày 5ly…) Các cửa hàng vật liệu xây dựng thành phố Kon Tum

cung cấp, giao hàng tại bên bán trên phư ng tiện bên mua

92 Cửa pa nô gỗ nhóm 4 (gỗ thư ng) m2 700.000

93 Cửa pa nô kính, gỗ nhóm 4 m2 650.000

94 Cửa chớp gỗ nhóm 3 m2 950.000

95 Cửa chớp gỗ nhóm 4 m2 805.000

96 Cửa pa nô gỗ Gi i, kiểu pa nô chạy chỉ hoặc bánh ú, s n PU m2 1.280.000

5

97 Cửa pa nô kính nhóm 3, kiểu pa nô chạy chỉ hoặc bánh ú, s n PU m2 1.195.000

98 Khung gỗ cửa kính nhóm 3 đóng theo kiểu chạy chỉ m2 990.000

99 Khung gỗ cửa kính nhóm 4 đóng theo kiểu chạy chỉ m2 965.000

100 Khung gỗ cửa kính nhóm 4 đóng theo kiểu đ n giản m2 680.000

101 Cửa ván ghép nhóm 4 m2 450.000

102 Khung ngoại 7 x 17 nhóm 3 md 300.000

103 Khung ngoại 7 x 17 nhóm 4 md 240.000

104 Khung ngoại 8 x 16 nhóm 3 md 345.000

105 Khung ngoại 8 x 16 nhóm 4 md 285.000

XII Gỗ c c loại: Các cửa hàng vật liệu xây dựng thành phố Kon Tum cung cấp, giao hàng tại bên

bán trên phư ng tiện bên mua

106 Gỗ nhóm 4 làm xà g , dầm trần m3 8.636.363

107 Gỗ hộp nhóm 3 làm vì kèo m3 9.090.909

108 Gỗ ván Thông dầu làm trần, lambri m3 8.909.091

109 Gỗ ván Thông nàng làm trần, lambri m3 9.000.000

110 Gỗ ván nhóm 4 làm trần m3 9.090.909

111 Gỗ làm cây chống đà giáo loại thư ng m3 5.181.818

112 Gỗ làm ván khuôn loại tốt m3 4.090.909

XIII C c c loại ại h nh phố on T : Giao hàng tại bên bán trên phư ng tiện bên mua

113 Cát xây, đúc m3 50.000

114 Cát tô, trát. m3 55.000

XIV C c c loại ại h ện on Rẫ : Giao hàng tại bên bán trên phư ng tiện bên mua

115 Cát xây, đúc m3 45.000

116 Cát tô, trát. m3 70.000

XV Đ c c loại ộ ại h ện on Rẫ : Giao hàng tại bên bán trên phư ng tiện bên mua

117 Đá (1 x 2)mm m3 344.000

118 Đá (2 x 4)mm m3 336.000

119 Đá (4 x 6)mm m3 325.000

120 Đá Loca m3 283.000

121 Đá cấp phối Dmax 25 m3 340.000

122 Đá cấp phối Dmax 37 m3 332.000

123 Bột đá m3 320.000

XVI Đ c c loại ộ ại h ện Ngọc Hồi: Giao hàng tại bên bán trên phư ng tiện bên mua

124 Đá Loca Dmax≤400mm m3 304.000

125 Bột đá tiêu chu n m3 329.000

126 Đá (0,5 x 1)mm m3 400.000

127 Đá (1 x 2)mm m3 363.000

128 Đá (2 x 4)mm m3 351.000

129 Đá (4 x 6)mm m3 339.000

130 Đá cấp phối Dmax 25 m3 374.000

6

131 Đá cấp phối Dmax 37,5 m3 368.000

XVII Đ c c loại ộ ại h nh phố on T : Giao hàng tại bên bán trên phư ng tiện bên

mua.

132 Đá nguyên liệu sau khi n mìn kích thước >400mm m3 185.500

133 Đá lô ca kích thước <400mm m3 281.667

134 Đá (1 x 2)mm m3 381.667

135 Đá (2 x 4)mm m3 343.000

136 Đá (4 x 6)mm m3 281.667

137 Đá (0 5 x 1)mm sử dụng để đ bê tông xi măng m3 384.000

138 Đá (0 5 x 1)mm sử dụng để làm bê tông nhựa đư ng m3 424.000

139 Đá cấp phối Dmax 25 m3 363.667

140 Đá cấp phối Dmax 37,5 m3 355.667

141 Bột đá tiêu chu n m3 312.500

XVIII Đ chẻ ại h nh phố on T : Giao hàng tại bên bán trên phư ng tiện bên mua

142 Đá chẻ (15 x 20 x 25)cm. viên 4.700

XIX Đ c c loại ộ ại h ện Đă Glei: Giao hàng tại bên bán trên phư ng tiện bên mua

143 Đá (1 x 2)mm m3 365.000

144 Đá (2 x 4)mm m3 350.000

145 Đá (4 x 6)mm m3 339.000

146 Đá nguyên liệu KT>400mm m3 300.000

147 Đá cấp phối Dmax 25 m3 363.000

148 Đá cấp phối Dmax 37 m3 361.000

149 Bột đá m3 329.000

XX Đ c c loại ộ ại h ện onPlong: Giao hàng tại bên bán trên phư ng tiện bên mua

150 Đá nguyên liệu sau khi n mìn kích thước >400mm m3 189.000

151 Đá lô ca kích thước <400mm m3 289.000

152 Đá (0 5 x 1)mm sử dụng để đ bê tông xi măng m3 375.000

153 Đá (1 x 2)mm m3 346.000

154 Đá (2x 4)mm m3 332.000

155 Đá (4 x 6)mm m3 323.000

156 Đá cấp phối Dmax 25 m3 330.000

157 Đá cấp phối Dmax 37,5 m3 325.000

158 Bột đá tiêu chu n m3 320.000

XXI Đ c c loại ộ ại h ện Đă H : Giao hàng tại bên bán trên phư ng tiện bên mua

159 Đá (0,5 x 1)mm m3 385.000

160 Đá (1 x 2)mm m3 377.000

161 Đá (2 x 4)mm m3 367.000

162 Đá (4 x 6)mm m3 301.500

163 Đá Loca kích thước ≤ 400mm m3 266.000

164 Đá cấp phối Dmax 25 m3 372.000

7

165 Đá cấp phối Dmax 37 m3 361.500

XXII Ngói Đồng T c c loại: Giao hàng trong phạm vi công trình tỉnh Kon Tum trên phư ng tiện

bên mua.

166

Ngói lợp chính Loại AA nhóm màu 606, 905, 906, 907, 605, 607, 608,

206, 207, 506, 706, 707.

Trọng lượng: 4,2kg/viên

viên 13.000

167 Ngói lợp chính Loại AA nhóm màu 101, 102, 103, 104.

Trọng lượng: 4,2kg/viên viên 15.000

168

Ngói nóc Loại AA nhóm màu 606, 905, 906, 907, 605, 607, 608, 206,

207, 506, 706, 707.

Trọng lượng: 4,2kg/viên

viên 22.000

169 Ngói nóc Loại AA nhóm màu 101, 102, 103, 104

Trọng lượng: 4,2kg/viên. viên 25.000

170

Ngói rìa Loại AA nhóm màu 606, 905, 906, 907, 605, 607, 608, 206,

207, 506, 706, 707.

Trọng lượng: 5kg/viên

viên 22.000

171 Ngói rìa Loại AA nhóm màu 101, 102, 103, 104

Trọng lượng: 5kg/viên viên 25.000

172

Ngói đuôi (cuối mái) Loại AA nhóm màu 606, 905, 906, 907, 605, 607,

608, 206, 207, 506, 706, 707.

Trọng lượng: 3,2kg/viên

viên 31.000

173 Ngói đuôi (cuối mái) Loại AA nhóm màu 101, 102, 103, 104

Trọng lượng: 3,2kg/viên viên 34.000

174

Ngói ốp cuối nóc (phải và trái) Loại AA nhóm màu 606, 905, 906, 907,

605, 607, 608, 206, 207, 506, 706, 707.

Trọng lượng: 5kg/viên

viên 36.000

175 Ngói ốp cuối nóc (phải và trái) Loại AA nhóm màu 101, 102, 103, 104

Trọng lượng: 5kg/viên viên 39.000

176

Ngói ốp cuối rìa Loại AA nhóm màu 606, 905, 906, 907, 605, 607,

608, 206, 207, 506, 706, 707.

Trọng lượng: 5kg/viên

viên 36.000

177 Ngói ốp cuối rìa Loại AA nhóm màu 101, 102, 103, 104

Trọng lượng: 5kg/viên viên 39.000

178

Ngói chạc 2 (ngói lợp phải, ngói lợp trái) Loại AA nhóm màu 606, 905,

906, 907, 605, 607, 608, 206, 207, 506, 706, 707.

Trọng lượng: 4,5kg/viên

viên 36.000

179

Ngói chạc 2 (ngói lợp phải, ngói lợp trái) Loại AA nhóm màu 101, 102,

103, 104.

Trọng lượng: 4,5kg/viên

viên 39.000

180

Ngói chữ T Loại AA nhóm màu 606, 905, 906, 907, 605, 607, 608,

206, 207, 506, 706, 707.

Trọng lượng: 7,2kg/viên

viên 49.000

181 Ngói chữ T Loại AA nhóm màu 101, 102, 103, 104

Trọng lượng: 7,2kg/viên viên 50.000

182

Ngói chạc 3 Loại AA nhóm màu 606, 905, 906, 907, 605, 607, 608,

206, 207, 506, 706, 707.

Trọng lượng: 4,7kg/viên

viên 49.000

8

183 Ngói chạc 3 Loại AA nhóm màu 101, 102, 103, 104

Trọng lượng: 4,7kg/viên viên 50.000

184

Ngói chạc 4 Loại AA nhóm màu 606, 905, 906, 907, 605, 607, 608,

206, 207, 506, 706, 707.

Trọng lượng: 7kg/viên

viên 49.000

185 Ngói chạc 4 Loại AA nhóm màu 101, 102, 103, 104

Trọng lượng: 7kg/viên viên 50.000

186 Ngói nóc có giá gắn ống Loại AA nhóm màu 606, 905, 906, 907, 605,

607, 608, 206, 207, 506, 706, 707. viên 200.000

187

Ngói lợp có giá gắn ống Loại AA nhóm màu 606, 905, 906, 907, 605,

607, 608, 206, 207, 506, 706, 707.

Trọng lượng: 5,2kg/viên

viên 200.000

188

Ngói chạc 3 có giá gắn ống Loại AA nhóm màu 606, 905, 906, 907,

605, 607, 608, 206, 207, 506, 706, 707.

Trọng lượng: 5,2kg/viên

viên 200.000

189

Ngói chạc 4 có giá gắn ống Loại AA nhóm màu 606, 905, 906, 907,

605, 607, 608, 206, 207, 506, 706, 707.

Trọng lượng: 7kg/viên

viên 200.000

XXIII Ngói Phú Phong c c loại: Giao hàng trong phạm vi công trình thành phố Kon Tum trên

phư ng tiện bên mua

190 Ngói lợp Phú Phong 22 viên/m2. viên 2.800

191 Ngói Phú Phong loại vảy cá 70viên/m2. viên 1.600

192 Ngói úp nóc 3viên/md. viên 4.500

193 Ngói Phú Phong loại vảy mũi hài 90 viên/m2. viên 1.600

XXIV Gạch Tuynel: Giao hàng tại bên bán thành phố Kon Tum trên phư ng tiện bên mua.

194 Gạch rỗng 6 lỗ lớn Kích thước: (220 x 150 x 105)mm

Trọng lượng: 3,2kg – 3,3kg. Xây 01m2: 23 viên/m

2.

viên 1.955

195 Gạch rỗng 6 lỗ trung Kích thước: (200 x 130 x 90)mm

Trọng lượng: 2,4kg – 2,6kg Xây tư ng 15: 45 viên/m2.

viên 1.400

196 Gạch rỗng 2 lỗ lớn Kích thước: (220 x 105 x 60)mm

Trọng lượng: 1,7kg – 1,8kg. viên 1.200

197 Gạch nửa 6 lỗ trung

Kích thước: (100 x 65 x 45)mm viên 850

198 Gạch nửa 6 lỗ lớn

Kích thước: (110 x 75 x 52,5)mm viên 1.160

XXV Gạch l nền Ce ic, g ni hông dụng hiệ P i e: Các cửa hàng vật liệu xây dựng thành

phố Kon Tum cung cấp, giao hàng tại bên bán trên phư ng tiện bên mua

199 Gạch Ceramic (25 x 25)cm loại AA viên 6.545

200 Gạch Ceramic (25 x 40)cm loại AA viên 9.091

201 Gạch Ceramic (30 x 30)cm màu nhạt. viên 9.091

202 Gạch Ceramic (30 x 30)cm màu trung viên 10.182

203 Gạch Ceramic (30 x 30)cm màu đậm viên 10.182

204 Gạch Ceramic (40 x 40)cm màu trung viên 15.000

205 Gạch Ceramic (40 x 40)cm màu đậm viên 15.000

206 Gạch Ceramic (50 x 50)cm màu trung viên 27.273

9

207 Gạch Ceramic (50 x 50)cm màu đậm viên 28.636

208 Gạch Granit (60 x 60)cm màu trung viên 61.500

209 Gạch Granit (60 x 60)cm màu đậm viên 74.545

XXVI Gạch en l nền hiệ Đồng T : Giao hàng trong phạm vi công trình tỉnh Kon Tum trên

phư ng tiện bên mua.

210 Gạch men lát nền (200 x 200)mm loại AA viên 5.080

211 Gạch men lát nền (250 x 250)mm loại AA viên 8.000

212 Gạch men lát nền (300 x 300)mm loại AA viên 14.500

213 Gạch men lát nền (400 x 400)mm loại AA viên 21.000

214 Granite lát nền (500 x 500)mm loại AA.

Mã hàng: 5050GOSAN004 viên 44.000

215 Granite lát nền (500 x 500)mm loại AA

Mã hàng: DTD5050CATTIEN001(*) viên 67.500

216 Granite lát nền (600 x 600)mm loại AA

Mã hàng: 6060DM004 viên 79.000

217 Granite lát nền (600 x 600)mm loại AA

Mã hàng: 6060WS001/002/004/009/012 viên 86.000

218 Granite lát nền (600 x 600)mm loại AA

Mã hàng: DTD6060CARARAS001 viên 93.000

219 Granite lát nền (600 x 600)mm loại AA

Mã hàng: DTD6060THACHMOC001 viên 111.000

XXVII Nhự ường, nhũ ương nhự ường: Giao hàng tại công trình thành phố Kon Tum trên

phư ng tiện bên mua

220 Nhựa đư ng Shell 60/70 Singapore (154kg/thùng) kg 20.250

221 Nhựa đư ng đặc nóng 60/70 kg 18.760

222 Nhũ tư ng nhựa đư ng (CRS1) phân tách nhanh Chất lượng nhũ tư ng

nhựa đư ng theo đúng tiêu chu n ngành TCVN 8817:11 của Bộ Giao

thông Vận tải

kg 11.900

223 Nhũ tư ng nhựa đư ng (CSS1) phân tách chậm Chất lượng nhũ tư ng

nhựa đư ng theo đúng tiêu chu n ngành TCVN 8817:11 của Bộ Giao

thông Vận tải

kg 11.900

XX

VIII

Thiế ệ inh hiệ Viglacera: Các cửa hàng vật liệu xây dựng thành phố Kon Tum cung

cấp, giao hàng tại bên bán trên phư ng tiện bên mua

224 Xí bệt có két nước màu trắng bộ 1.455.000

225 Xí bệt có két nước màu nhạt bộ 1.527.000

226 Xí bệt có két nước màu đỏ bộ 1.564.000

227 Xí x m cánh d i có con thỏ không thùng nước màu trắng bộ 177.000

228 Xí x m cánh d i có con thỏ không thùng nước màu nhạt bộ 190.550

229 Xí x m cánh d i có con thỏ không thùng nước màu đỏ bộ 221.450

230 Thùng nước treo dùng cho xí x m màu trắng bộ 438.780

231 Thùng nước treo dùng cho xí x m màu nhạt bộ 442.900

232 Thùng nước treo dùng cho xí x m màu đỏ bộ 468.650

233 Lavabo không chân màu trắng bộ 288.400

234 Lavabo không chân màu nhạt bộ 309.000

235 Lavabo không chân màu đỏ bộ 345.050

10

236 Chậu tiểu nam treo màu trắng bộ 381.100

237 Chậu tiểu nam treo màu. bộ 422.300

238 Kính 7 món loại nhỏ bộ 185.400

239 Kính 7 món loại lớn bộ 226.600

XXIX Vậ liệ nổ: Giao hàng tại Trà Đa, thành phố Pleiku trên phư ng tiện bên mua

240 Thuốc n AD1 32 - 90. đ/kg 41.000

241 Thuốc n NT 32. đ/kg 41.000

242 Thuốc n NT 32< < 90. đ/kg 40.800

243 Thuốc n P113 32. đ/kg 51.400

244 Thuốc n Anfo (25kg/bao) đ/kg 29.380

245 Thuốc n nhũ tư ng lò đ/kg 49.260

246 Kíp n vi sai loại 2m đ/cái 11.320

247 Kíp n điện K8 đ/cái 6.080

248 Kíp vi sai 4,5m. đ/cái 13.970

249 Kíp vi sai 6,0m. đ/cái 15.680

250 Kíp phi điện 4,9M TM đ/cái 44.680

251 Dây n chịu nước 12g/m đ/m 9.490

252 Dây mìn điện đ/m 779

XXX Xăng dầ c c loại: Giao hàng tại bên bán trên phư ng tiện bên mua

* p dụng ừ 00 giờ 00 ng 01/04/2015

253 Xăng KC RON 95. lít 16.572,73

254 Xăng KC RON 92 lít 16.018,18

255 Dầu Diesel 0,05S lít 14.718,18

256 Dầu Diesel 0,25S lít 14.672,73

257 Dầu Hỏa lít 14.900,00

258 Dầu Ma zút No2B (3,0S) kg 12.072,73

259 Dầu Ma zút No2B (3,5S) kg 11.727,27

260 Dầu Ma zút No3 (380) kg 11.636,36

XXXI Ống cống ông l c c loại: Giao hàng tại bên bán thành phố Kon Tum trên phư ng

tiện bên mua

261 Ống cống bê tông ly tâm 300 H.30. Mác bê tông: 300. md 548.274

262 Ống cống bê tông ly tâm 300 H.VH. Mác bê tông: 250. md 355.756

263 Ống cống bê tông ly tâm 300 H.13. Mác bê tông: 250. md 370.221

264 Ống cống bê tông ly tâm 400 H.30. Mác bê tông: 300. md 715.803

265 Ống cống bê tông ly tâm 400 H.VH. Mác bê tông: 250. md 492.786

266 Ống cống bê tông ly tâm 400 H.13. Mác bê tông: 250. md 504.297

267 Ống cống bê tông ly tâm 600 H.30. Mác bê tông: 300. md 1.117.012

268 Ống cống bê tông ly tâm 600 H.VH. Mác bê tông: 250. md 813.708

269 Ống cống bê tông ly tâm 600 H.13. Mác bê tông: 250. md 852.021

270 Ống cống bê tông ly tâm 800 H.30. Mác bê tông: 300. md 1.879.514

271 Ống cống bê tông ly tâm 800 H.VH. Mác bê tông: 250. md 1.146.567

272 Ống cống bê tông ly tâm 800 H.13. Mác bê tông: 250. md 1.327.085

11

273 Ống cống bê tông ly tâm 1.000 H.30. Mác bê tông: 300. md 2.794.176

274 Ống cống bê tông ly tâm 1.000 H.VH. Mác bê tông: 250. md 1.514.175

275 Ống cống bê tông ly tâm 1.000 H.13. Mác bê tông: 250. md 1.779.157

276 Ống cống bê tông ly tâm 1.200 H.30. Mác bê tông: 300. md 3.782.057

277 Ống cống bê tông ly tâm 1.200 H.VH. Mác bê tông: 250. md 2.135.669

278 Ống cống bê tông ly tâm 1.200 H.13. Mác bê tông: 250. md 2.769.893

279 Ống cống bê tông ly tâm 1.500 H.30. Mác bê tông: 300. md 5.029.444

280 Ống cống bê tông ly tâm 1.500 H.VH. Mác bê tông: 250. md 3.312.167

281 Ống cống bê tông ly tâm 1.500 H.13. Mác bê tông: 250. md 3.314.157

XXXII Vậ liệ h c: Các cửa hàng VLXD thành phố Kon Tum cung cấp Giao hàng tại bên bán trên

phư ng tiện bên mua

282 Dây thừng kg 25.300

283 Đất đèn kg 24.200

284 Oxy chai nén khí 6m3. chai 114.000

285 Bột màu các loại Việt Nam. kg 29.700

286 A dao. kg 100.900

287 Đinh 5cm – 8cm Việt Nam kg 22.727

288 Đinh chỉ kg 31.818

289 Đinh vít bắn tôn kg 65.455

290 Ván ép dày 3mm. m2

25.000

291 Ván ép dày 5mm. m2

35.000

292 Simili Việt Nam m2

40.000

293 Mút dày 3mm - 5mm. kg 60.500

294 Khóa đấm nội hiệu Solex bộ 90.000

295 Khóa đấm ngoại Đài Loan bộ 130.000

296 Khóa cần giật nội hiệu Solex bộ 170.000

297 Khóa cần giật ngoại Đài Loan bộ 210.000

298 Khóa loại trung Việt Nam bộ 49.500

299 Khóa loại lớn Việt Nam bộ 71.500

300 Verneer. kg 22.990

301 Dầu bóng. kg 33.000

302 Que hàn sắt 3,2mm Việt Nam kg 24.455

303 Que hàn đ ng 4,0mm Trung Quốc kg 214.661

304 Đót kg 41.800

305 Đinh chữ U kg 30.000

306 Mũi khoan hợp kim hộp 100.000

307 Ống thép mạ kẽm phi 60 Độ dày: 1 17

Trọng lượng: 10,12 (kg/cây) cây 208.000

308 Thước dây 50m cái 90.000

XX

XIII

Rọ c c loại: Các cửa hàng VLXD thành phố Kon Tum cung cấp Giao hàng tại bên bán trên

phư ng tiện bên mua

309 - Kích thước (1 x 2 x 0,5)m cái 300.000

12

- Thép lưới 2,8mm, mắt lưới (10 x 20)cm

- Thép sư n 4mm

310

- Kích thước (1,5 x 1 x 1,5)m.

- Thép lưới 2,8mm, mắt lưới (10 x 20)cm

- Thép sư n 4mm

cái 345.455

XX

XIV

Hệ hống iện công nghiệp – D c p iện Đệ Nhấ : Giao hàng trong phạm vi công trình

thành phố Kon Tum trên phư ng tiện bên mua

A D iện ọc nhự PVC –0,6/1KV – TCCS/Denh ( ộ ồng)

311 VCmd-2x0,5-(2x16/0,2)-0,6/1KV – TCCS/Denhat m 2.900

312 VCmd-2x0,75-(2x24/0,2)-0,6/1KV – TCCS/Denhat m 4.100

313 VCmd-2x1,0-(2x32/0,2)-0,6/1KV – TCCS/Denhat m 5.200

314 VCmd-2x1,5-(2x30/0,25)-0,6/1KV – TCCS/Denhat m 7.400

315 VCmd-2x2,5-(2x50/0,25)-0,6/1KV – TCCS/Denhat m 11.900

B D iện ề ọc nhự PVC-300/500V – TCVN 6610-3 ( ộ ồng)

316 VCmo-2x0,75-(2x24/0,2)-300/500V m 4.700

317 VCmo-2x1,0-(2x32/0,2)-300/500V m 5.900

C D iện ề ọc nhự PVC-0,6/1KV – TCCS/Denh ( ộ ồng)

318 VCmo-2x1,5-(2x30/0,25)-0,6/1KV (TCCS/Denhat) m 8.300

319 VCmo-2x2,5-(2x50/0,25)-0,6/1KV (TCCS/Denhat) m 13.300

320 VCmo-2x4(2x56/0,3)-0,6/1KV (TCCS/Denhat) m 20.100

321 VCmo-2x6-(2x7x12/0,30)-0,6/1KV (TCCS/Denhat) m 29.700

D D iện ọc nhự PVC-450/750V – TCVN 6610: 3 ( ộ ồng)

322 VC-1,5 (F 1,38) – 450/750V – (TCVN 6610-3:2000) m 3.500

323 VC-2,5 (F 1,77) – 450/750V – (TCVN 6610-3:2000) m 5.600

324 VC-4,0 (F 2,24) – 450/750V – (TCVN 6610-3:2000) m 8.800

325 VC-6,0 (F 2,74) – 450/750V – (TCVN 6610-3:2000) m 12.900

E D iện ọc nhự PVC-0,6/1KV – TCCS/Denh ( ộ ồng)

326 VC-1,00 (F 1,17) – 0,6/1KV – (TCCS/Denhat) m 2.600

327 VC-2,0 (F 1,60) – 0,6/1KV – (TCCS/Denhat) m 4.700

328 VC-3,0 (F 2,00) – 0,6/1KV – (TCCS/Denhat) m 7.100

329 VC-7,0 (F 3,00) – 0,6/1KV – (TCCS/Denhat) m 15.600

F D iện ọc nhự PVC-450/750V-TCVN 6610-3 ( ộ ồng)

330 VCm-1,5-(1x30/0,25)-450/750V – (TCVN 6610-3:2000) m 3.700

331 VCm-2,5-(1x50/0,25)-450/750V – (TCVN 6610-3:2000) m 5.900

332 VCm-4-(1x56/0,30)-450/750V – (TCVN 6610-3:2000) m 9.200

333 VCm-6-(7x12/0,30)-450/750V – (TCVN 6610-3:2000) m 13.700

G C p iện lực hạ hế - 450/750V – TCVN 6610:3 ( ộ ồng)

334 CV-1,5 (7/0,52)-450/750V (TCVN 6610-3:2000) m 4.000

335 CV-2,5 (7/0,67)-450/750V (TCVN 6610-3:2000) m 6.200

336 CV-4 (7/0,85)-450/750V (TCVN 6610-3:2000) m 9.400

337 CV-6 (7/1,04)-450/750V (TCVN 6610-3:2000) m 13.600

338 CV-10 (7/1,35)-450/750V (TCVN 6610-3:2000) m 22.700

H C p iện lực hạ hế 0,6/1 V – TCCS/Denh ( ộ ồng)

13

339 CV-1 (7/0,425)-0,6/1KV (TCCS/Denhat) m 2.900

340 CV-2 (7/0,6)-0,6/1KV (TCCS/Denhat) m 5.100

341 CV-3,0 (7/0,75)-0,6/1KV (TCCS/Denhat) m 7.100

342 CV-3,5 (7/0,8)-0,6/1KV (TCCS/Denhat) m 8.400

343 CV-5,0 (7/0,95)-0,6/1KV (TCCS/Denhat) m 11.900

344 CV-5,5 (7/1)-0,6/1KV (TCCS/Denhat) m 12.600

345 CV-8 (7/1,2)-0,6/1KV (TCCS/Denhat) m 18.000

346 CV-11 (7/1,4)-0,6/1KV (TCCS/Denhat) m 24.400

I Cáp iện lực hạ hế 0,6/1 V – TCVN 5935 ( ộ ồng)

347 CV-14 (7/1,6)-0,6/1KV (TCVN 5935) m 30.500

348 CV-22 (7/2)-0,6/1KV (TCVN 5935) m 47.300

349 CV-30 (7/2,3)-0,6/1KV (TCVN 5935) m 62.000

350 CV-38 (7/2,6)-0,6/1KV (TCVN 5935) m 78.800

351 CV-60 (19/2)-0,6/1KV (TCVN 5935) m 126.500

352 CV-75 (19/2,25)-0,6/1KV (TCVN 5935) m 159.000

353 CV-80 (19/2,3)-0,6/1KV (TCVN 5935) m 166.600

354 CV-100 (19/2,6)-0,6/1KV (TCVN 5935) m 212.100

355 CV-125 (37/2,1)-0,6/1KV (TCVN 5935) m 271.500

356 CV-200 (37/2,6)-0,6/1KV (TCVN 5935) m 414.300

357 CV-250 (61/2,3)-0,6/1KV (TCVN 5935) m 534.400

358 CV-325 (61/2,6)-0,6/1KV (TCVN 5935) m 681.600

359 CV-500 (61/3,2)-0,6/1KV (TCVN 5935) m 1.025.200

360 CV-560 (91/2,8)-0,6/1KV (TCVN 5935) m 1.173.700

361 CV-600 (91/2,9)-0,6/1KV (TCVN 5935) m 1.257.500

K D iện lực hạ hế - 0,6/1KV – TCVN 5935 ( ộ nhô , c ch iện PVC)

362 AV-16-(7/1,7)-0,6/1KV m 5.300

363 AV-22-(7/2)-0,6/1KV m 7.200

364 AV-25-(7/2,14)-0,6/1KV m 7.900

365 AV-35-(7/2,52)-0,6/1KV m 10.300

366 AV-50-(19/1,8)-0,6/1KV m 15.000

367 AV-70-(19/2,14)-0,6/1KV m 19.500

368 AV-95-(19/2,52)-0,6/1KV m 26.200

369 AV-120-(37/2,03)-0,6/1KV m 31.900

370 AV-150-(37/2,3)-0,6/1KV m 40.200

371 AV-185-(37/2,52)-0,6/1KV m 49.400

372 AV-200-(37/2,6)-0,6/1KV m 52.600

373 AV-200-(61/2)-0,6/1KV m 47.600

374 AV-240-(61/2,25)-0,6/1KV m 64.100

375 AV-250-(37/2,9)-0,6/1KV m 59.200

376 AV-250-(61/2,3)-0,6/1KV m 66.600

377 AV-300-(61/2,52)-0,6/1KV m 79.600

L C p iện lực hạ hế - 0,6/1KV-TCVN 5935 (1 lõi, ộ ồng, c ch iện PVC, ỏ PVC)

378 CVV-10 (1x7/1,35) – 0,6/1KV m 24.800

14

379 CVV-11 (1x7/1,4) – 0,6/1KV m 26.400

380 CVV-14 (1x7/1,6) – 0,6/1KV m 33.200

381 CVV-16 (1x7/1,7) – 0,6/1KV m 37.000

382 CVV-22 (1x7/2) – 0,6/1KV m 50.500

383 CVV-25 (1x7/2,14) – 0,6/1KV m 57.400

384 CVV-35 (1x7/2,52) – 0,6/1KV m 77.800

385 CVV-38 (1x7/2,6) – 0,6/1KV m 82.500

386 CVV-50 (1x19/1,8) – 0,6/1KV m 107.700

387 CVV-60 (1x19/2) – 0,6/1KV m 131.300

388 CVV-70 (1x19/2,14) – 0,6/1KV m 150.000

389 CVV-80 (1x19/2,3) – 0,6/1KV m 172.500

390 CVV-95 (1x19/2,52) – 0,6/1KV m 206.300

391 CVV-100 (1x19/2,6) – 0,6/1KV m 219.100

392 CVV-120 (1x37/2,03) – 0,6/1KV m 261.700

393 CVV-150 (1x37/2,3) – 0,6/1KV m 333.900

394 CVV-185 (1x37/2,52) – 0,6/1KV m 400.000

M C p iện lực hạ hế - 0,6/1KV-TCVN 5935 (2 lõi, ộ ồng, c ch iện PVC, ỏ PVC)

395 CVV-2x16 (2x7/1,7)-0,6/1KV m 81.900

396 CVV-2x22 (2x7/2)-0,6/1KV m 109.900

397 CVV-2x25 (2x7/2,14)-0,6/1KV m 123.900

398 CVV-2x35 (2x7/2,52)0,6/1KV m 165.900

399 CVV-2x38 (2x7/2,6)0,6/1KV m 175.300

400 CVV-2x50 (2x19/1,8)0,6/1KV m 227.100

401 CVV-2x70 (2x19/2,14)0,6/1KV m 313.400

402 CVV-2x95 (2x19/2,52)0,6/1KV m 428.700

403 CVV-2x100 (2x19/2,6)0,6/1KV m 454.600

404 CVV-2x120 (2x37/2,03)0,6/1KV m 544.000

405 CVV-2x150 (2x37/2,3)0,6/1KV m 692.800

406 CVV-2x185 (2x37/2,52)0,6/1KV m 828.600

N C p iện lực hạ hế - 0,6/1KV-TCVN 5935 (3 lõi, ộ ồng, c ch iện PVC, ỏ PVC)

407 CVV-3x16 (3x7/1,7)-0,6/1KV m 116.300

408 CVV-3x22 (3x7/2)-0,6/1KV m 157.200

409 CVV-3x25 (3x7/2,14)-0,6/1KV m 177.900

410 CVV-3x35 (3x7/2,52)0,6/1KV m 239.600

411 CVV-3x38 (3x7/2,6)0,6/1KV m 253.700

412 CVV-3x50 (3x19/1,8)0,6/1KV m 330.500

413 CVV-3x70 (3x19/2,14)0,6/1KV m 457.500

414 CVV-3x95 (3x19/2,52)0,6/1KV m 630.300

415 CVV-3x100 (3x19/2,6)0,6/1KV m 668.900

416 CVV-3x120 (3x37/2,03)0,6/1KV m 798.200

417 CVV-3x150 (3x37/2,3)0,6/1KV m 1.018.300

418 CVV-3x185 (3x37/2,52)0,6/1KV m 1.218.800

O C p iện lực hạ hế - 0,6/1KV-TCVN 5935 (4 lõi, ộ ồng, c ch iện PVC, ỏ PVC)

15

419 CVV-4x16 (4x7/1,7)-0,6/1KV m 152.300

420 CVV-4x22 (4x7/2)-0,6/1KV m 206.600

421 CVV-4x25 (4x7/2,14)-0,6/1KV m 233.900

422 CVV-4x35 (4x7/2,52)0,6/1KV m 316.300

423 CVV-4x38 (4x7/2,6)0,6/1KV m 335.400

424 CVV-4x50 (4x19/1,8)0,6/1KV m 437.800

425 CVV-4x70 (4x19/2,14)0,6/1KV m 608.200

426 CVV-4x95 (4x19/2,52)0,6/1KV m 837.100

427 CVV-4x100 (4x19/2,6)0,6/1KV m 889.300

428 CVV-4x120 (4x37/2,03)0,6/1KV m 1.064.400

429 CVV-4x150 (4x37/2,3)0,6/1KV m 1.356.900

430 CVV-4x185 (4x37/2,52)0,6/1KV m 1.623.500

Ơ C p iện lực hạ hế -0.6/1kV-TCVN 5935 (1 lõi ộ ồng, c ch iện XLPE, ỏ PVC)

431 CXV-10 (1x7/1,35) – 0,6/1KV m 24.900

432 CXV-11 (1x7/1,4) – 0,6/1KV m 26.500

433 CXV-14 (1x7/1,6) – 0,6/1KV m 33.400

434 CXV-16 (1x7/1,7) – 0,6/1KV m 37.200

435 CXV-22 (1x7/2) – 0,6/1KV m 50.700

436 CXV-25 (1x7/2,14) – 0,6/1KV m 57.700

437 CXV-35 (1x7/2,52) – 0,6/1KV m 78.200

438 CXV-38 (1x7/2,6) – 0,6/1KV m 82.900

439 CXV-50 (1x19/1,8) – 0,6/1KV m 108.300

440 CXV-60 (1x19/2) – 0,6/1KV m 131.900

441 CXV-70 (1x19/2,14) – 0,6/1KV m 150.800

442 CXV-80 (1x19/2,3) – 0,6/1KV m 173.300

443 CXV-95 (1x19/2,52) – 0,6/1KV m 207.400

444 CXV-100 (1x19/2,6) – 0,6/1KV m 220.200

445 CXV-120 (1x37/2,03) – 0,6/1KV m 263.000

446 CXV-150 (1x37/2,3) – 0,6/1KV m 335.700

447 CXV-185 (1x37/2,52) – 0,6/1KV m 402.000

Ô C p iện lực hạ hế -0.6/1KV-TCVN 5935 (2 lõi ộ ồng, c ch iện XLPE, ỏ PVC)

448 CXV-2x10 (2x7/1,35)-0,6/1KV m 56.000

449 CXV-2x11 (2x7/1,4)-0,6/1KV m 59.500

450 CXV-2x14 (2x7/1,6)-0,6/1KV m 73.800

451 CXV-2x16 (2x7/1,7)-0,6/1KV m 82.300

452 CXV-2x22 (2x7/2)-0,6/1KV m 110.400

453 CXV-2x25 (2x7/2,14)-0,6/1KV m 124.500

454 CXV-2x35 (2x7/2,52)-0,6/1KV m 166.700

455 CXV-2x50 (2x19/1,8)-0,6/1KV m 228.200

456 CXV-2x70 (2x19/2,14)-0,6/1KV m 315.000

457 CXV-2x95 (2x19/2,52)-0,6/1KV m 430.900

458 CXV-2x100 (2x19/2,6)-0,6/1KV m 456.900

459 CXV-2x120 (2x37/2,03)-0,6/1KV m 546.700

16

460 CXV-2x150 (2x37/2,3)-0,6/1KV m 696.200

461 CXV-2x185 (2x37/2,52)-0,6/1KV m 832.800

P C p iện lực hạ hế -0.6/1KV-TCVN 5935 (3 lõi ộ ồng, c ch iện XLPE, ỏ PVC)

462 CXV-3x10 (3x7/1,35)-0,6/1KV m 77.900

463 CXV-3x11 (3x7/1,4)-0,6/1KV m 82.900

464 CXV-3x14 (3x7/1,6)-0,6/1KV m 103.900

465 CXV-3x16 (3x7/1,7)-0,6/1KV m 116.800

466 CXV-3x22 (3x7/2)-0,6/1KV m 157.900

467 CXV-3x25 (3x7/2,14)-0,6/1KV m 178.800

468 CXV-3x35 (3x7/2,52)-0,6/1KV m 240.800

469 CXV-3x38 (3x7/2,6)-0,6/1KV m 255.000

470 CXV-3x50 (3x19/1,8)-0,6/1KV m 332.100

471 CXV-3x70 (3x19/2,14)-0,6/1KV m 459.800

472 CXV-3x95 (3x19/2,52)-0,6/1KV m 633.400

473 CXV-3x120 (3x37/2,03)-0,6/1KV m 802.200

474 CXV-3x150 (3x37/2,3)-0,6/1KV m 1.023.500

475 CXV-3x185 (3x37/2,52)-0,6/1KV m 1.224.900

Q C p iện lực hạ hế -0.6/1KV-TCVN 5935 (4 lõi ộ ồng, c ch iện XLPE, ỏ PVC)

476 CXV-4x10 (4x7/1,35)-0,6/1KV m 102.200

477 CXV-4x11 (4x7/1,4)-0,6/1KV m 108.800

478 CXV-4x14 (4x7/1,6)-0,6/1KV m 136.700

479 CXV-4x16 (4x7/1,7)-0,6/1KV m 153.000

480 CXV-4x22 (4x7/2)-0,6/1KV m 207.700

481 CXV-4x25 (4x7/2,14)-0,6/1KV m 235.100

482 CXV-4x35 (4x7/2,52)-0,6/1KV m 317.900

483 CXV-4x38 (4x7/2,6)-0,6/1KV m 337.200

484 CXV-4x50 (4x19/1,8)-0,6/1KV m 440.000

485 CXV-4x70 (4x19/2,14)-0,6/1KV m 611.200

486 CXV-4x95 (4x19/2,52)-0,6/1KV m 841.200

487 CXV-4x120 (4x37/2,03)-0,6/1KV m 1.069.800

488 CXV-4x150 (4x37/2,3)-0,6/1KV m 1.363.600

489 CXV-4x185 (4x37/2,52)-0,6/1KV m 1.631.600

R Cáp Duplex – 0.6/1Kv-TCVN 5935 (2 lõi, ộ ồng, c ch iện PVC)

490 Du-CV-2x6 (2x7/1.04) – 0.6/1Kv (TC43:2009) m 27.100

491 Du-CV-2x7 (2x7/1.13) – 0.6/1Kv (TC43:2009) m 32.000

492 Du-CV-2x8 (2x7/1.2) – 0.6/1Kv (TC43:2009) m 36.200

493 Du-CV-2x10 (2x7/1.35) – 0.6/1Kv (TC43:2009) m 46.100

494 Du-CV-2x11 (2x7/1.4) – 0.6/1Kv (TC43:2009) m 49.300

495 Du-CV-2x16 (2x7/1.7) – 0.6/1Kv (TC43:2009) m 74.500

496 Du-CV-2x22 (2x7/2) – 0.6/1Kv (TC43:2009) m 100.300

XX

XV

Hệ hống iện d n dụng: Các cửa hàng vật liệu xây dựng thành phố Kon Tum cung cấp, giao

nhận tại bên bán trên phư ng tiện bên mua (Đèn ống bao g m hộp đèn nhôm, bóng đèn, chấn

lưu, tắt ke và các phụ kiện kèm theo)

17

497 Đèn ống dài 0,6m – Loại hộp đèn 1 bóng bộ 188.000

498 Đèn ống dài 0,6m – Loại hộp đèn 2 bóng bộ 246.000

499 Đèn ống dài 0,6m – Loại hộp đèn 3 bóng bộ 320.000

500 Đèn ống dài 1,0m – Loại hộp đèn 1 bóng bộ 207.000

501 Đèn ống dài 1,0m – Loại hộp đèn 2 bóng bộ 223.000

502 Đèn ống dài 1,0m – Loại hộp đèn 3 bóng bộ 285.000

503 Đèn ống dài 1,2m – Loại hộp đèn 1 bóng bộ 220.000

504 Đèn ống dài 1,2m – Loại hộp đèn 2 bóng bộ 256.000

505 Đèn ống dài 1,2m – Loại hộp đèn 3 bóng bộ 346.000

506 Đèn ống dài 1,2m – Loại hộp đèn 4 bóng bộ 435.000

507 Đèn sợi đốt 25W có chao chụp - Việt Nam cái 44.000

508 Đèn sợi đốt 40W có chao chụp - Việt Nam cái 46.000

509 Đèn sợi đốt 60W có chao chụp - Việt Nam cái 52.000

510 Đèn sợi đốt 75W có chao chụp - Việt Nam cái 78.000

511 Đèn chống m 220V - 60W - Việt Nam bộ 1.760.000

512 Đèn tư ng kiểu ánh sáng hắt - Việt Nam bộ 367.000

513 Đèn trang trí trần (Việt Nam) bộ 312.000

514 Đèn chùm loại 3 bóng - Nhật Bản bộ 2.311.000

515 Đèn chùm loại 5 bóng - Nhật Bản bộ 3.319.000

516 Đèn chùm loại 10 bóng – Nhật Bản bộ 4.180.000

517 Đèn chùm loại >10 bóng - Nhật Bản bộ 6.239.000

518 Chấn lưu Nhật Bản (Panasonic) cái 107.000

519 Chấn lưu Thái Lan (Panasonic). cái 72.000

520 Công tắc nhựa thư ng 5A (Panasonic) cái 39.100

521 Công tắc nhấn (Panasonic) cái 43.000

522 Công tắc cầu thang (Panasonic) cái 41.000

523 Cầu chì nhựa 5A (Tiến Thành - Việt Nam) cái 9.200

524 Ổ cắm nhựa 2 cực 6A - Việt Nam cái 26.700

525 Công tắc, cắm đ n chôn ngầm (Panasonic) bộ 82.000

526 Công tắc, cắm đôi chôn ngầm (Panasonic) cái 105.000

527 Công tắc, cắm 3 chấu chôn ngầm (Panasonic) cái 168.000

528 Ống nhựa dẹp 15x15 lu n dây điện (Tiến Phát - Việt Nam) m 9.200

529 Ống nhựa tròn lu n dây điện 11 (Tiến Phát - Việt Nam) m 3.200

530 Ống nhựa tròn lu n dây điện 13 (Tiến Phát - Việt Nam) m 3.800

531 Ống nhựa tròn lu n dây điện 16 - Việt Nam m 4.600

532 Ống nhựa tròn lu n dây điện 20 – Việt Nam m 5.500

533 Ống nhựa tròn lu n dây điện gợn sóng 16 (Trư ng Phong - Việt

Nam.) m 5.300

534 Ống nhựa tròn lu n dây điện gợn sóng 20 (Trư ng Phong - Việt

Nam.) m 5.800

535 Cầu dao 2 cực 20A - 220V (Tiến Thành - Việt Nam) cái 65.000

536 Cầu dao 2 cực 30A - 220V (Tiến Thành - Việt Nam) cái 83.000

537 Cầu dao 3 cực 20A - 380V (Tiến Thành - Việt Nam) cái 125.000

18

538 Cầu dao 3 cực 30A - 380V (Tiến Thành - Việt Nam) cái 138.000

539 Cầu dao 3 cực 60A - 380V (Tiến Thành - Việt Nam) cái 201.000

540 Cầu dao 3 cực 100A - 380V (Tiến Thành - Việt Nam) cái 407.000

541 Cầu dao nhựa đế sứ 3P 1 chiều 60A - 380V - Việt Nam cái 432.000

542 Cầu dao 3P 2 chiều 100A - 600V (Tiến Thành - Việt Nam) cái 501.000

543 Cầu dao 3P 2 chiều 200A - 600V (Tiến Thành - Việt Nam) cái 1.036.000

544 Cầu dao 3P 2 chiều 400A - 600V - Việt Nam. cái 1.103.000

545 Bảng gỗ ván ép Formica 90 x 150 - Việt Nam cái 7.400

546 Bảng gỗ ván ép Formica 180 x 200 - Việt Nam cái 11.700

547 Bảng gỗ ván ép Formica 180 x 250 - Việt Nam cái 13.000

548 Bảng gỗ ván ép Formica 180 x 480 - Việt Nam cái 20.000

549 Bảng gỗ ván ép Formica 180 x 500 - Việt Nam cái 22.500

550 Bảng gỗ ván ép Formica 180 x 600 - Việt Nam cái 32.000

551 Bảng gỗ ván ép Formica 200 x 250 - Việt Nam cái 38.000

552 Bảng gỗ ván ép Formica 300 x 400 - Việt Nam cái 61.000

553 Bảng gỗ ván ép Formica 450 x 500 - Việt Nam cái 56.000

554 Bảng gỗ ván ép Formica 600 x 700 - Việt Nam cái 101.000

555 Bảng nhựa 90 x 150 (Tiến Thành - Việt Nam) cái 6.000

556 Bảng nhựa 150 x 180 (Tiến Thành - Việt Nam) cái 8.200

557 Bảng nhựa 200 x 250 (Tiến Thành - Việt Nam) cái 14.000

558 Sứ hạ thế các loại 120 + bu lông (Tiến Thành - Việt Nam) cái 28.000

559 Sứ hạ thế các loại A20 + bu lông (gia công) Việt Nam cái 32.000

560 Giá hạ thế 2 sứ (gia công) – Việt Nam cái 118.000

561 Giá hạ thế 3 sứ (gia công) – Việt Nam cái 140.000

562 Giá hạ thế 4 sứ - Việt Nam cái 192.000

563 Sứ tai mèo – Việt Nam cái 62.000

564 Đầu cốt đ ng 1/0 – Việt Nam cái 16.000

565 Đầu cốt đ ng 2/0 Việt Nam cái 18.000

566 Đầu cốt đ ng 3/0 Việt Nam cái 32.000

567 Đầu cốt đ ng 22mm2 - Việt Nam cái 29.000

568 Ghíp Cu - Al (35mm2 ) - Việt Nam cái 75.000

569 Ghíp Cu - Al (50mm2 ) - Việt Nam cái 92.000

570 Ghíp Cu - Al (70mm2 ) - Việt Nam cái 125.000

571 Ghíp Cu - Al (95mm2 ) - Việt Nam cái 137.000

572 Ghíp Cu - Al (120mm2 ) – Việt Nam cái 156.000

573 Ghíp A 120 - Việt Nam cái 135.000

574 Ghíp A 95 - Việt Nam cái 116.000

575 Ghíp A 70 - Việt Nam cái 109.000

576 Ghíp A 50 - Việt Nam cái 81.000

577 Ghíp A 35 - Việt Nam cái 75.000

578 Kẹp nhôm (35mm2 ) - Việt Nam bộ 35.600

579 Kẹp nhôm (50mm2 ) - Việt Nam bộ 40.000

580 Kẹp nhôm (70mm2 ) - Việt Nam bộ 47.000

19

581 Kẹp sắt boulon

- Loại: 1 boulon – Việt Nam cái 35.000

582 Kẹp sắt boulon

- Loại: 2 boulon – Việt Nam cái 38.000

583 Kẹp sắt boulon

- Loại: 3 boulon – Việt Nam cái 43.000

584 Mắc nối đ n 1 - 6Y – 7 - 16 – Việt Nam cái 59.000

585 Móc treo MT 66K6 - 1A – Việt Nam cái 87.000

586 Móc treo MT 16CK – 16 - 1A - Việt Nam cái 91.000

587 Tủ điện bằng tôn tráng kẽm loại 200 x 300 - Việt Nam cái 201.000

588 Tủ điện bằng tôn tráng kẽm loại 300 x 400 - Việt Nam cái 415.000

589 Hộp nối và phân dây 80 x 80 - Việt Nam cái 31.000

590 Hộp nối và phân dây 150 x 150 - Việt Nam cái 53.000

591 Hộp nối và phân dây 200 x 200 – Sino. cái 86.000

592 Quạt trần + hộp số Việt Nam loại 1,4m cái 920.000

593 Quạt trần + hộp số Việt Nam loại 1,5m cái 1.040.000

594 Quạt trần + hộ số Trung Quốc loại 1,4m cái 472.000

595 Quạt hút Việt Nam 200. cái 351.000

596 Quạt hút Việt Nam 250. cái 430.000

597 Quạt hút Việt Nam 300. cái 483.000

598 Quạt treo tư ng Bifan 1 dây D500 - Việt Nam cái 483.000

599 Quạt treo tư ng Bifan điều khiển từ xa - Việt Nam cái 829.000

600 Quạt treo tư ng Win 1 dây - Việt Nam cái 346.000

601 Quạt treo tư ng Win 2 dây - Việt Nam cái 409.000

602 Quạt treo tư ng Senko 1 dây - Việt Nam cái 336.000

603 Quạt treo tư ng Senko 2 dây - Việt Nam cái 400.000

604 Quạt treo tư ng Asia 1 dây - Việt Nam. cái 357.000

605 Quạt treo tư ng Asia 2 dây - Việt Nam cái 430.000

606 Máy biến dòng <=50/5A (Emic Việt Nam) cái 419.000

607 Máy biến dòng <=100/5A (Emic Việt Nam) cái 460.000

608 Máy biến dòng <=200/5A (Emic Việt Nam) cái 600.000

XX

XVI

Đ G ni c c loại: Các cửa hàng vật liệu xây dựng thành phố Kon Tum cung cấp, giao nhận

và lắp đặt hoàn chỉnh tại chân công trình thành phố Kon Tum

609 Đá Granit Xà Cừ, kh 600mm m2 1.954.000

610 Đá Granit Xà Cừ, kh 1 000mm m2 2.214.000

611 Đá Granit Xà Cừ, kh (1 200 – 1.600)mm. m2 2.579.000

612 Đá Granit đen Kim Sa - Ý, kh 600mm m2 1.874.000

613 Đá Granit đen Kim Sa - Ý, kh 1 000mm m2 2.111.000

614 Đá Granit đen Kim Sa - Ý, kh (1 200 – 1.600)mm. m2 2.363.000

615 Đá Granit nâu Anh Quốc, kh 600mm m2 1.747.000

616 Đá Granit nâu Anh Quốc, kh 1 000mm m2 2.065.000

617 Đá Granit nâu Anh Quốc (1 200 – 1.600)mm. m2 2.214.000

618 Đá Granit đen Ấn Độ, kh (1 200 – 1.600)mm. m2 2.548.000

20

619 Đá Granit đỏ Ấn Độ, kh 600mm m2 2.090.000

620 Đá Granit đỏ Ấn Độ, kh 1 000mm m2 2.244.000

621 Đá Granit đỏ Ấn Độ, kh (1 200 – 1.600)mm. m2 2.729.000

622 Đá Granit xanh Na Uy, kh (1 200 – 1.600)mm. m2 2.808.000

623 Đá Granit vàng Thạch Anh, kh (1 200 – 1.600)mm. m2 1.856.000

624 Đá Granit đen Phú Yên, kh 600mm m2 902.000

625 Đá Granit đen Phú Yên, kh 1 000mm m2 1.048.000

626 Đá Granit Ru Bi Bình Định, kh 600 mm m2 1.074.000

627 Đá Granit Ru Bi Bình Định, kh 1 000mm m2 1.310.000

628 Đá Granit Ru Bi Bình Định, kh (1 200 – 1.600)mm. m2 1.516.000

629 Đá Granit tím Phú Yên, kh 600mm m2 585.000

630 Đá Granit tím Phú Yên, kh 1 000mm m2 746.600

631 Đá Granit tím Khánh Hòa, kh 600mm m2 606.000

632 Đá Granit tím Khánh Hòa, kh 1 000mm m2 767.000

633 Đá Granit tím Khánh Hòa, kh (1 200 – 1.600)mm. m2 926.000

634 Đá Granit h ng Gia Lai, kh 600mm m2 644.000

635 Đá Granit h ng Gia Lai, kh 1 000mm m2 743.000

636 Đá Granit h ng Gia Lai, kh (1 200 – 1.600)mm. m2 888.000

637 Đá Granit vàng Bình Định, kh 600mm m2 727.000

638 Đá Granit vàng Bình Định, kh 1 000mm m2 891.000

639 Đá Granit vàng Bình Định, kh (1 200 – 1.600)mm. m2 1.080.000

640 Đá Granit trắng Bình Định kh 600mm m2 636.000

641 Đá Granit trắng Bình Định, kh 1 000mm m2 724.000

642 Đá Granit trắng Bình Định, kh (1 200 – 1.600)mm. m2 887.000

643 Đá Granit đen Huế, kh 600mm m2 923.000

644 Đá Granit đen Huế, kh 1 000mm m2 1.144.000

645 Đá Granit trắng vân Quảng Nam, kh 600mm m2 808.000

646 Đá Granit trắng vân Quảng Nam, kh 1 000mm m2 918.000

XX

XVII

Gạch ừ chèn ông loc : Giao hàng tại bên bán thành phố Kon Tum trên phư ng tiện

bên mua.

647 Gạch màu xám đen (30 x 30 x 5)cm, 11 viên/m2. viên 7.603

648 Gạch màu xanh (30 x 30 x 5)cm, 11 viên/m2 viên 8.017

649 Gạch màu đỏ (30 x 30 x 5)cm, 11 viên/m2 viên 8.017

650 Gạch màu vàng làm bằng bột đá (30 x 30 x 5)cm, 11 viên/m2 viên 8.017

651 Gạch màu vàng làm bằng xi măng trắng (30 x 30 x 5)cm, 11 viên/m2. viên 10.331

XX

XVIII

Gỗ c c loại: Các cửa hàng vật liệu xây dựng thành phố Kon Tum cung cấp, giao hàng tại bên

bán trên phư ng tiện bên mua

652 Gỗ Gi i

Quy cách: (20 x 20 x 200)cm. m3 10.200.000

653 Gỗ Cà chít, Bằng lăng

Quy cách: (20 x 20 x 200)cm. m3 9.500.000

654 Gỗ Thông nàng, Thông 3 lá

Quy cách: (15 x 20 x 200)cm. m3 5.500.000

21

655 Gỗ Dầu đỏ

Quy cách: (20 x 20 x 200)cm. m3 4.500.000

656 Gỗ Sến bobo

Quy cách: (20 x 20 x 200)cm. m3 4.800.000

657 Gỗ Sao cát

Quy cách: (20 x 20 x 200)cm. m3 5.400.000

658 Gỗ Dầu các loại

Quy cách: (20 x 20 x 200)cm. m3 4.100.000

659 Gỗ Thông 2 lá

Quy cách: (20 x 20 x 200)cm. m3 3.700.000

660 Gỗ Trám h ng, Kháo vàng

Quy cách: (20 x 20 x 200)cm. m3 3.500.000

661 Gỗ Xoan đào

Quy cách: (20 x 20 x 200)cm. m3 7.000.000

662 Gỗ Vạn trứng, Trám trắng, L ng mức, Sữa

Quy cách: (20 x 20 x 200)cm. m3 3.300.000

663 Gỗ nhóm VIII m3 2.500.000

XX

XIX

C c loại ơn: Các cửa hàng vật liệu xây dựng thành phố Kon Tum cung cấp, giao hàng tại bên

bán trên phư ng tiện bên mua

664 S n nước, s n trong nhà hiệu Goldtex, thùng 18 lít lít 46.556

665 S n nước, s n ngoài hiệu Goldtex, thùng 18 lít lít 57.222

666 S n nước, s n chống kiềm, hiệu Goldtex, thùng 18 lít lít 71.166

667 S n nước, s n chống thấm, hiệu Goldtex, thùng 18 lít lít 71.166

668 S n nước, s n trong nhà hiệu Expo, thùng 18 lít lít 25.000

669 S n nước, s n ngoài hiệu Expo, thùng 18 lít lít 47.979

670 S n nước, s n chống kiềm, hiệu Expo, thùng 18 lít lít 48.989

671 S n nước, s n chống thấm, hiệu Expo, thùng 18 lít lít 54.444

672 S n nước, s n trong nhà hiệu Dulux, thùng 18 lít lít 138.888

673 S n nước, s n ngoài hiệu Dulux, thùng 5 lít lít 221.818

674 S n nước, s n chống kiềm, hiệu Dulux, thùng 18 lít lít 155.555

675 S n nước, s n chống thấm, hiệu Dulux, thùng 18 lít lít 133.333

676 S n nước, s n trong nhà hiệu Goldsun, thùng 17,5 lít lít 115.657

677 S n nước, s n ngoài hiệu Goldsun, nhóm màu chu n, thùng 17,5 lít lít 128.343

678 S n nước, s n chống kiềm hiệu Goldsun, thùng 17,5 lít lít 93.086

679 S n nước, s n chống thấm hiệu Goldsun, thùng 17,5 lít. lít 93.086

680 S n gỗ, hiệu Bạch Tuyết kg 72.727

681 S n sắt, hiệu Bạch Tuyết kg 72.727

682 S n sắt, hiệu Expo kg 77.000

683 S n gỗ, hiệu Expo kg 77.000

XX

XX

Cử nhự lõi hép UPVC: Giao hàng tại chân công trình thuộc phạm vi tỉnh Kon Tum, đã bao

g m chi phí vận chuyển và nhân công lắp đặt hoàn thiện

Hệ thanh profile hãng Shide nhập kh u tiêu chu n Châu Âu (Bao g m cả khung, cánh cửa,

kính, phụ kiện kim khí hãng GQ)

684 Vách kính cố định không có đố, kính trắng 5mm (phôi kính Việt -

Nhật), kích thước (1 x 1)m m2 1.975.000

22

685

Cửa s 2 cánh m trượt, kính trắng 5mm (phôi kính Việt - Nhật), kích

thước (1,4 x 1,4)m

PKKK: Khóa bán nguyệt, bánh xe lùa, ray nhôm

m2 2.400.000

686

Cửa s 2 cánh m quay, kính trắng 5mm (phôi kính Việt - Nhật), kích

thước (1,4 x 1,4)m.

PKKK: Tay nắm cửa s , thanh khóa đa điểm, bản lề chữ A, chốt cánh

phụ trên dưới K15

m2 2.950.000

687

Cửa s 2 cánh m hất, kính trắng 5mm (phôi kính Việt - Nhật), kích

thước (1,4 x 1,4)m

PKKK: Tay khóa cài, chống sập, bản lề chữ A

m2 3.145.000

688

Cửa s 2 cánh m hất, kính trắng 5mm (phôi kính Việt - Nhật), kích

thước (1,2 x 0,6)m

PKKK: Tay khóa cài, bản lề chữ A

m2 3.010.000

689

Cửa s 1 cánh m quay, kính trắng 5mm (phôi kính Việt - Nhật), kích

thước (0,6 x 1,4)m

PKKK: Tay nắm cửa s , thanh đa điểm, bản lề chữ A

m2 3.030.000

690

Cửa s m hất 1 cánh, kính trắng 5mm (phôi kính Việt - Nhật), kích

thước (0,6 x 1,4)m

PKKK: Tay khóa cài, chống sập, bản lề chữ A

m2 3.020.000

691

Cửa s m hất 1 cánh, kính trắng 5mm (phôi kính Việt - Nhật), kích

thước (0,6 x 0,6)m.

PKKK: Tay khóa cài, bản lề chữ A

m2 3.015.000

692

Cửa đi 2 cánh m quay, kính trắng 5mm (phôi kính Việt - Nhật), kích

thước (1,4 x 2,2)m

PKKK: Bản lề 3D, tay nắm, khóa đa điểm/đ n điểm, chốt cánh phụ trên

dưới K15, bộ khóa chìa

m2 3.950.000

693

Cửa đi 1 cánh m quay, kính trắng 5mm (phôi kính Việt - Nhật), kích

thước (0,9 x 2,2)m

PKKK: Bản lề 3D, tay nắm, khóa đa điểm/đ n điểm, bộ khóa chìa

m2 3.375.000

694

Cửa đi 2 cánh m trượt, kính trắng 5mm (phôi kính Việt - Nhật), kích

thước (1,6 x 2,2)m.

PKKK: Tay nắm, thanh đa điểm, chốt cánh phụ, bánh xe, ray nhôm, bộ

khóa chìa.

m2 3.720.000

695 Vách kính cố định không có đố, kính trắng 5mm (phôi kính Việt -

Nhật), kích thước (1 x 1)m m2 1.900.000

696

Cửa s 2 cánh m trượt, kính trắng 5mm (phôi kính Việt - Nhật), kích

thước (1,4 x 1,4)m

PKKK: Khóa bán nguyệt, bánh xe lùa, ray nhôm

m2 2.350.000

697

Cửa s 2 cánh m quay, kính trắng 5mm (phôi kính Việt - Nhật), kích

thước (1,4 x 1,4)m

PKKK: Tay nắm cửa s , thanh khóa đa điểm, bản lề chữ A, chốt cánh

phụ trên dưới K15

m2 2.900.000

698

Cửa s 2 cánh m hất, kính trắng 5mm (phôi kính Việt - Nhật), kích

thước (1,4 x 1,4)m

PKKK: Tay khóa cài, chống sập, bản lề chữ A

m2 3.100.000

699

Cửa s 2 cánh m hất, kính trắng 5mm (phôi kính Việt - Nhật), kích

thước (1,2 x 0,6)m.

PKKK: Tay khóa cài, bản lề chữ A

m2 2.930.000

700 Cửa s 1 cánh m quay, kính trắng 5mm (phôi kính Việt - Nhật), kích

thước (0,6 x 1,4)m m2 2.950.000

23

PKKK: Tay nắm cửa s , thanh đa điểm, bản lề chữ A

701

Cửa s m hất 1 cánh, kính trắng 5mm (phôi kính Việt - Nhật), kích

thước (0,6 x 1,4)m

PKKK: Tay khóa cài, chống sập, bản lề chữ A

m2 2.940.000

702

Cửa s m hất 1 cánh, kính trắng 5mm (phôi kính Việt - Nhật), kích

thước (0,6 x 0,6)m

PKKK: Tay khóa cài, bản lề chữ A

m2 2.935.000

703

Cửa đi 2 cánh m quay, kính trắng 5mm (phôi kính Việt - Nhật), kích

thước (1,4 x 2,2)m

PKKK: Bản lề 3D, tay nắm, khóa đa điểm/đ n điểm, chốt cánh phụ trên

dưới K15, bộ khóa chìa

m2 3.900.000

704

Cửa đi 1 cánh m quay, kính trắng 5mm (phôi kính Việt - Nhật), kích

thước (0,9 x 2,2)m.

PKKK: Bản lề 3D, tay nắm, khóa đa điểm/đ n điểm, bộ khóa chìa

m2 3.300.000

705

Cửa đi 2 cánh m trượt, kính trắng 5mm (phôi kính Việt - Nhật), kích

thước (1,6 x 2,2)m

PKKK: Tay nắm, thanh đa điểm, chốt cánh phụ, bánh xe, ray nhôm, bộ

khóa chìa.

m2 3.650.000

XX

XXI

Ống nhự HDPE - Ống nhự Đồng N i: Giao hàng tại chân công trình thuộc phạm vi tỉnh

Kon Tum.

706 (Đư ng kính ngoài x chiều dày): (D20 x 2,0)mm

Áp lực làm việc: 16Bar m 6.300

707 (Đư ng kính ngoài x chiều dày): (D25 x 1,9)mm

Áp lực làm việc: 12,5Bar m 8.200

708 (Đư ng kính ngoài x chiều dày): (D32 x 2,4)mm

Áp lực làm việc: 12,5Bar m 13.200

709 (Đư ng kính ngoài x chiều dày): (D32 x 3,0)mm

Áp lực làm việc: 16Bar m 16.300

710 (Đư ng kính ngoài x chiều dày): (D40 x 2,4)mm

Áp lực làm việc: 10Bar m 18.600

711 (Đư ng kính ngoài x chiều dày): (D40 x 3,0)mm

Áp lực làm việc: 12,5Bar m 20.000

712 (Đư ng kính ngoài x chiều dày): (D50 x 3,0)mm

Áp lực làm việc: 10Bar m 25.800

713 (Đư ng kính ngoài x chiều dày): (D50 x 3,7)mm

Áp lực làm việc: 12,5Bar m 32.200

714 (Đư ng kính ngoài x chiều dày): (D63 x 3,0)mm

Áp lực làm việc: 8Bar m 31.500

715 (Đư ng kính ngoài x chiều dày): (D63 x 3,8)mm

Áp lực làm việc: 10Bar m 41.000

716 (Đư ng kính ngoài x chiều dày): (D75 x 4,3)mm

Áp lực làm việc: 8Bar m 55.500

717 (Đư ng kính ngoài x chiều dày): (D75 x 4,5)mm

Áp lực làm việc: 10Bar m 56.500

718 (Đư ng kính ngoài x chiều dày): (D90 x 5,1)mm

Áp lực làm việc: 8Bar m 83.500

719 (Đư ng kính ngoài x chiều dày): (D90 x 5,4)mm

Áp lực làm việc: 10Bar m 85.000

24

720 (Đư ng kính ngoài x chiều dày): (D110 x 5,3)mm.

Áp lực làm việc:8Bar m 100.500

721 (Đư ng kính ngoài x chiều dày): (D110 x 6,6)mm

Áp lực làm việc: 10Bar m 123.000

722 (Đư ng kính ngoài x chiều dày): (D125 x 6,0)mm

Áp lực làm việc: 8Bar m 128.000

723 (Đư ng kính ngoài x chiều dày): (D125 x 7,4)mm.

Áp lực làm việc: 10Bar m 158.000

724 (Đư ng kính ngoài x chiều dày): (D140 x 6,7)mm

Áp lực làm việc: 8Bar m 170.000

725 (Đư ng kính ngoài x chiều dày): (D140 x 8,3)mm

Áp lực làm việc: 10Bar m 197.500

XX

XXII

Bồn nước Ino hiệ T n : Các cửa hàng vật liệu xây dựng thành phố Kon Tum cung cấp,

giao hàng tại bên bán trên phư ng tiện bên mua

726 B n đứng 1 000L 960 (Inox) cái 2.936.364

727 B n nằm 1 000L 960 (Inox) cái 3.118.182

728 B n nằm 1 500L 1200 (Inox) cái 4.663.636

729 B n đứng 1 500L 1200(Inox) cái 4.454.545

730 B n đứng 2 000L 1200 (Inox) cái 5.945.455

731 B n nằm 2 000L 1200 (Inox) cái 6.163.636

732 B n đứng 3 000L 1380 (Inox) cái 8.700.000

733 B n nằm 3 000L 1380 (Inox) cái 8.918.182

XXXX

III Điện công cộng: Giao hàng tại Đà Nẵng trên phư ng tiện bên mua

734 Cột trang trí chiếu sáng công viên, vư n hoa, đư ng dạo

Loại: Cột DC – 05B gang đúc cột 8.700.000

735 Chùm đèn chiếu sáng công viên, vư n hoa, đư ng dạo

Loại: CH 11 – 2 S n lót và s n màu theo yêu cầu chùm 700.000

736 Chùm đèn chiếu sáng công viên, vư n hoa, đư ng dạo

Loại: CH 11 – 4 S n lót và s n màu theo yêu cầu chùm 900.000

737

Cột bát giác đầu cột D78; Loại: BG (TC) 7m

Kích thước (Dày x đỉnh x gốc): (2,5 x 84 x 143) Gia công bằng

thép và mạ kẽm nhúng nóng

Cột 2.418.000

738

Cột bát giác đầu cột D78; Loại: BG (TC) 8m

Kích thước (Dày x đỉnh x gốc): (3,0 x 85 x 163) Gia công bằng

thép và mạ kẽm nhúng nóng

Cột 2.790.000

739

Cột bát giác đầu cột D78; Loại: BG (TC) 9m

Kích thước (Dày x đỉnh x gốc): (3,0 x 86 x 173) Gia công bằng

thép và mạ kẽm nhúng nóng

Cột 3.224.000

740

Cột bát giác đầu cột D78; Loại: BG (TC) 10m

Kích thước (Dày x đỉnh x gốc): (3,5 x 87 x 184) Gia công bằng

thép và mạ kẽm nhúng nóng

Cột 4.216.000

741 Cột bát giác đầu cột D78; Loại: BG (TC) 11m

Kích thước (Dày x đỉnh x gốc): (3,5 x 87 x 194) Gia công bằng Cột 4.712.000

25

thép và mạ kẽm nhúng nóng

742

Cột bát giác liền cần đ n; Loại: BGC (TCC), liền cần đ n 8m

Kích thước (Dày x đỉnh x gốc): (3,0 x 56 x 143) Gia công bằng

thép và mạ kẽm nhúng nóng

Cột 2.356.000

743

Cột bát giác liền cần đ n; Loại: BGC (TCC), liền cần đ n 9m

Kích thước (Dày x đỉnh x gốc): (3,0 x 56 x 153) Gia công bằng

thép và mạ kẽm nhúng nóng

Cột 2.790.000

744

Cột bát giác liền cần đ n; Loại: BGC (TCC), liền cần đ n 10m

Kích thước (Dày x đỉnh x gốc): (3,5 x 56 x 163) Gia công bằng

thép và mạ kẽm nhúng nóng

Cột 3.658.000

745

Cột bát giác liền cần đ n

Loại: BGC (TCC), liền cần đ n 11m

Kích thước (Dày x đỉnh x gốc): (3,5 x 56 x 173) Gia công bằng

thép và mạ kẽm nhúng nóng

Cột 4.030.000

746 Đèn cầu PE + bóng (lắp đứng)

Loại: D400 + bóng compact 20W (đế BPL E27) bộ 640.000

747 Đèn pha PHEBUS chiếu rộng + bóng; Loại: MAIH/SON 250W bộ 2.500.000

748 Đèn pha PHEBUS chiếu rộng + bóng; Loại: MAIH/SON 400W bộ 3.400.000

749 Đèn pha PHEBUS 2 chiếu rộng + bóng; Loại: SON 1000W bộ 5.700.000

750 Đèn cao áp RAINBOW + bóng (IP66); Loại: Sondium 150W bộ 2.200.000

751 Tủ điều khiển chiếu sáng; Loại: Tủ TĐ-03 150A - Xuất xứ: Việt Nam tủ 12.500.000

752 Cột Banian đế gang, thân nhôm cột 2.500.000

753 Tay thép hộp bắt đèn cầu trên cột thép; Loại: Tay thẳng tay 500.000

754 Cột đế gang trang trí, chiếu sáng đư ng phố; Loại: Đế cột DP01 cột 3.200.000

755 Cột thép chiếu sáng công viên, vư n hoa, đư ng dạo

Loại: Cột DC-10L, thép định hình mạ kẽm + s n cột 3.200.000

XXXX

IV

Hộ l n ề ạ ẽ : Giao hàng trong phạm vi công trình thành phố Kon Tum trên phư ng

tiện bên mua

756 Tấm sóng hộ lan mềm (2 320 x 310 x 3)mm Tấm 754.000

757 Tấm sóng hộ lan mềm (3 320 x 310 x 3)mm Tấm 1.054.300

758 Tấm (cuối + đầu) L = 0,7m hộ lan mềm Tấm 325.000

759 Cột thép U (16 x 16 x 160)cm Cột 962.000

760 Cột thép hộp (150 x 15 x 15)cm Cột 1.053.000

761 Cột thép trụ tròn (D141 x 2 000 x 4,5)mm, chụp đầu cọc Cột 968.500

762 Bu lông f20, L = 380mm cái 32.500

763 Bu lông f19, L = 180mm cái 24.500

764 Bu lông f20, L = 180mm cái 26.000

765 Bu lông f16, L = 35mm cái 7.150

766 Bu lông f16, L = 36mm cái 6.500

767 Mắt phản quang cái 15.631

26

768 Tấm thép đệm (300 x 70 x 5)mm cái 63.000

769 Hộp đệm cái 185.122

1 Công bố giá 769 loại vật liệu xây dựng trên địa bàn tỉnh Kon Tum và một

số địa bàn khác từ ngày 01/4/2015 đến ngày 30/4/2015 để chủ đầu tư và t chức tư

vấn tham khảo trong quá trình xác định giá xây dựng công trình

2 Khi lập dự toán các công trình xây dựng chủ đầu tư, t chức tư vấn phải

xác định giá vật liệu phù hợp với tiêu chu n, chủng loại và chất lượng vật liệu sử

dụng cho công trình xây dựng trên c s báo giá của các nhà sản xuất, thông tin giá

của nhà cung cấp, giá của loại vật liệu có tiêu chu n, chất lượng tư ng tự đã và

đang sử dụng công trình khác hoặc công bố giá của địa phư ng và phải đảm bảo

tính cạnh tranh

3 Chủ đầu tư, t chức tư vấn căn cứ vào ngu n cung cấp vật liệu xây dựng,

cự ly vận chuyển vật liệu đến chân công trình để xác định giá vật liệu xây dựng cho

phù hợp với công trình xây dựng của mình đảm bảo tính hợp pháp, chính xác tránh

trư ng hợp thất thoát, lãng phí

Trong quá trình thực hiện, nếu có vướng mắc đề nghị phản ánh về S xây

dựng, S Tài chính để xem xét, giải quyết theo quy định /

KT. GI M ĐỐC SỞ TÀI CHÍNH

PHÓ GI M ĐỐC

KT. GI M ĐỐC SỞ XÂY DỰNG

PHÓ GI M ĐỐC

Ng ễn Văn B ch

Nơi nhận: - TT tỉnh ủy (thay b/c);

- TT HĐND (thay b/c);

- TT UBND tỉnh (thay b/c);

- Viện kinh tế XD - Bộ XD (thay b/c);

- UBND các huyện, thành phố;

- Các S , ban, ngành;

- Trang Thông tin điện tử SXD;

- Lưu: VT, QLXD, ntkthu.