ubnd tỈnh kontum - ximang.vn vlxd kon tum... · 12 thép tấm 1mm - 3mm. kg 18.700 13 thép...
TRANSCRIPT
1
UBND TỈNH KONTUM
LIÊN SỞ
XÂY DỰNG - TÀI CHÍNH
Số: 04 /CBLS-XD-TC
CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Kon Tum, ngày 14 tháng 5 năm 2015
CÔNG BỐ
Gi ậ liệ dựng n n nh on T ộ ố n h c
ừ ng 01/4/2015 ến ng 30/4/2015
Căn cứ Nghị định số 32/2015/NĐ-CP, ngày 25/3/2015 của Chính phủ về
Quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình;
Căn cứ Văn bản số 3482/BXD-HĐXD, ngày 30/12/2014 của Bộ Xây dựng về
việc Thực hiện Luật Xây dựng số 50/2014/QH13;
Căn cứ Khoản 2 Điều 19 Quy định một số vấn đề công tác quy hoạch phát
triển kinh tế - Xã hội và quản lý đầu tư xây dựng công trình sử dụng ngân sách nhà
nước của tỉnh Kon Tum ban hành kèm theo Quyết định số 28/2011/QĐ-UBND,
ngày 26/9/2011 của Uỷ ban nhân dân tỉnh Kon Tum;
Căn cứ Chứng thư cung cấp thông tin số Vc 15/04/04/CCTT-ĐS-KT, ngày
30/4/2015 của Công ty C phần thông tin và th m định giá miền Nam;
Căn cứ biên bản thống nhất giá vật liệu xây dựng từ ngày 01/4/2015 đến ngày
30/4/2015 trên địa bàn tỉnh Kon Tum và một số địa bàn khác
Liên S Xây dựng - Tài chính công bố giá một số loại vật liệu xây dựng
chưa bao g m thuế giá trị gia tăng trên địa bàn tỉnh Kon Tum và một số địa bàn
khác th i điểm từ ngày 01/4/2015 đến ngày 30/4/2015 như sau: Đơn vị tính: đồng
Số
TT Loại ậ liệ ĐVT
Gí h
ường
chư có
h ế VAT
I Thép c c loại: Các cửa hàng vật liệu xây dựng thành phố Kon Tum cung cấp, giao hàng tại
bên bán trên phư ng tiện bên mua
1 Thép tròn 6 – 8. kg 16.000
2 Thép rằn 10 – 18 (miền Trung) kg 15.800
3 Thép rằn 10 – 18 (Việt Hàn) kg 15.000
4 Thép rằn 10 – 18 (Việt Úc) kg 15.200
5 Thép rằn > 18. kg 15.200
6 Kẽm buộc kg 18.500
7 Thép I loại 100 – 500. kg 20.500
8 Thép vuông các loại kg 22.600
9 Thép U loại <100. kg 18.100
10 Thép U loại 100 – 500. kg 19.000
11 Thép V loại 30 - 100. kg 16.700
2
12 Thép tấm 1mm - 3mm. kg 18.700
13 Thép tấm 4mm - 10mm. kg 17.300
14 Kẽm gai kg 19.000
15 Lưới B40 kg 19.000
16 Lưới mắt cáo mạ kẽm kg 39.500
II
X gồ C ạ ẽ c c loại:
Vật liệu: Thép Các cửa hàng vật liệu xây dựng thành phố Kon Tum cung cấp, giao hàng tại
bên bán trên phư ng tiện bên mua
17 (45 x 80) dày 2mm. md 55.455
18 (45 x 100) dày 2mm. md 62.727
19 (45 x 125) dày 2mm. md 71.818
20 (45 x 150) dày 2mm. md 74.545
21 (45 x 100) dày 2,3mm. md 70.909
22 (45 x 125) dày 2,3mm. md 79.091
23 (45 x 150) dày 2,3mm. md 87.273
III Xi ăng c c loại: Các cửa hàng vật liệu xây dựng thành phố Kon Tum cung cấp, giao hàng tại
bên bán trên phư ng tiện bên mua
24 Xi măng Hoàng Thạch PCB40. kg 1.700
25 Xi măng YaLy PCB30 kg 1.680
26 Xi măng Kim Đỉnh PCB40 kg 1.650
27 Xi măng Kim Đỉnh PCB30 kg 1.645
28 Xi măng Cosevco Sông Gianh PCB40 kg 1.660
29 Xi măng Cosevco Sông Gianh PCB30 kg 1.610
30 Xi măng Phúc S n PCB40 kg 1.700
31 Xi măng trắng Trung Quốc kg 3.471
32 Xi măng trắng Hải Phòng kg 3.305
33 Xi măng Hải Vân PCB 40 kg 1.670
IV Bộ ho ng: Giao hàng tại chân công trình thành phố Kon Tum
34 Bột khoáng Kích thước hạt: 0,071mm<N<0,315mm kg 795
V Tole ng ẽ : Các cửa hàng vật liệu xây dựng thành phố Kon Tum cung cấp, giao hàng tại
bên bán trên phư ng tiện bên mua
A Tole ẽ c n 11 óng - Việ N ản ấ .
35 2,7zem (2,1kg – 2,2kg)/m2. m
2 60.000
36 3,0zem (2,4kg – 2,5kg)/m2. m
2 63.636
37 3,5zem (2,9kg – 3kg)/m2. m
2 70.000
B Tole ẽ c n 11 óng - Việ N ản ấ .
38 2,2zem (2,0kg – 2,1kg)/m2. m
2 48.182
39 2,5zem (2,3kg – 2,4kg)/m2. m
2 52.727
40 3,0zem (2,7kg – 2,8kg)/m2
. m2 58.182
41 3,5zem (3,1kg – 3,2kg)/m2
. m2 64.545
42 4,0zem (3,7kg – 3,8kg)/m2. m
2 71.818
43 4,5zem (4,2kg – 4,3kg)/m2. m
2 78.182
C Tole lạnh c n 11 óng. Việ N ản ấ .
44 2,7zem (2,1kg – 2,2kg)/m2. m
2 60.000
3
45 3,0zem (2,4kg – 2,5kg)/m2. m
2 63.636
46 3,5zem (3,0kg – 3,15kg)/m2. m
2 70.000
47 3,7zem (3,1kg – 3,2kg)/m2. m
2 72.727
48 4,0zem (3,4kg – 3,5kg)/m2. m
2 76.364
49 4,2zem (3,6kg – 3,7kg)/m2. m
2 80.000
50 4,5zem (3,9kg – 4kg)/m2. m
2 85.455
VI Pl fond óng ần: Việt Nam sản xuất Các cửa hàng vật liệu xây dựng thành phố Kon Tum
cung cấp, giao hàng tại bên bán trên phư ng tiện bên mua
51 Plafond nhựa vân gỗ màu xanh, vàng, trắng kh 0,25m m2 17.273
52 Plafond tole màu 1,8 zem (1,45kg – 1,55kg)/m2. m
2 39.091
53 Plafond tole màu 2zem (1,65kg – 1,75kg)/m2. m
2 41.818
54 Plafond tole màu 2,2zem (1,8kg – 1,9kg)/m2. m
2 43.636
VI
I
C c ản phẩ ừ ắ : (cửa sắt đã tính các phụ kiện khóa, bản lề, chốt …) Các cửa hàng vật
liệu xây dựng thành phố Kon Tum cung cấp, giao hàng tại bên bán trên phư ng tiện bên mua
55 Hàng rào song sắt (V40 x 40; 14 đặc) (V40 x 40; 14 đặc) (đã có s n
chống gỉ) m
2 636.364
56 C ng sắt đ y (tole 0,8mm; 14 đặc; V50 x 50); (chưa tính khóa, đã có
s n chống gỉ) m
2 795.455
57 C ng sắt m (tole 0,8mm; 14 đặc; V50 x 50); (chưa tính khóa, đã có
s n chống gỉ) m
2 772.727
58 C ng sắt đ y (tole 0,8mm; 14 đặc; V40 x 40); (chưa tính khóa, đã có
s n chống gỉ) m
2 709.091
59 C ng sắt m (tole 0,8mm; 14 đặc; V40 x 40); (chưa tính khóa, đã có
s n chống gỉ) m
2 640.909
60 C ng sắt đ y (tole 0,8mm; 14 đặc; V30 x 30); (chưa tính khóa, đã có
s n chống gỉ) m
2 611.818
61 C ng sắt m (tole 0,8mm; 14 đặc; V30 x 30);(chưa tính khóa, đã có
s n chống gỉ) m
2 572.727
62 Cửa đi sắt V(30 x 30 x 1,2)mm, có khung hoa và s n chống gỉ, (không
kể kính) m
2 581.818
63 Cửa đi sắt V(30 x 30 x 1,5)mm, có khung hoa và s n chống gỉ (không
kể kính) m
2 590.909
64 Cửa đi sắt V(40 x 40 x 1,2)mm, có khung hoa và s n chống gỉ (không
kể kính) m
2 731.818
65 Cửa đi sắt V(40 x 40 x 1,5)mm, có khung hoa và s n chống gỉ (không
kể kính) m
2 740.909
66 Cửa s sắt V(30 x 30 x 1,2)mm, có khung hoa và s n chống gỉ (không
kể kính), 02 lớp m
2 568.182
67 Cửa s sắt V(30 x 30 x 1,5)mm, có khung hoa và s n chống gỉ (không
kể kính), 02 lớp m
2 600.000
68 Cửa s sắt V(40 x 40 x 1,2)mm, có khung hoa và s n chống gỉ (không
kể kính), 02 lớp m
2 731.818
69 Cửa s sắt V(40 x 40 x 1,5)mm, có khung hoa và s n chống gỉ (không
kể kính), 02 lớp m
2 750.000
70 Cửa s sắt V(30 x 30 x 3)mm, có khung hoa và s n chống gỉ (không kể kính),
02 lớp m
2 618.182
4
71 Cửa đi sắt V(50 x 50 x 5)mm, có khung hoa và s n chống gỉ (không kể
kính) m
2 750.000
72 Khung hoa sắt hộp loại V12, đã có s n chống gỉ m2 245.455
73 Khung hoa sắt loại V14 - 15, đã có s n chống gỉ m2 301.818
74 Khung hoa sắt dẹt, đã có s n chống gỉ m2 213.636
75 Cửa sắt xếp không bọc tole (đã tính s n, khóa ngang), đã có s n chống
gỉ m
2 659.091
76 Cửa sắt xếp bọc tole (đã tính s n, khóa ngang), đã có s n chống gỉ m2 709.091
77 Cửa sắt cuốn (đã tính s n và khóa), đã có s n chống gỉ m2 752.727
78 Cửa sắt kéo mạ màu có lá Đài Loan, s n tĩnh điện (đã tính s n và khóa),
đã có s n chống gỉ m
2 774.545
VIII C c ản phẩ ừ Nhôm: Các cửa hàng vật liệu xây dựng thành phố Kon Tum cung cấp, giao
hàng tại bên bán trên phư ng tiện bên mua
79 Cửa s nhôm công nghệ Đài Loan sản xuất tại Việt Nam (kể cả có
khung hoa, kính ngoại 5mm, nhôm dày 1mm, bản lề, chốt, khóa ) m
2 968.182
80 Cửa đi nhôm công nghệ Đài Loan sản xuất tại Việt Nam (kể cả có
khung hoa, kính ngoại 5mm, nhôm dày 1mm, bản lề, chốt, khóa …) m
2 1.018.182
81 Vách ngăn nhôm lambri hộp công nghệ Đài Loan sản xuất tại Việt
Nam, kính ngoại 5mm, nhôm dày 1mm m
2 654.545
82 Vách ngăn nhôm lambri phẳng công nghệ Đài Loan sản xuất tại VN,
kính ngoại 5 li, nhôm dày 1mm m
2 590.909
83 Vách kính khung nhôm công nghệ Đài Loan sản xuất tại Việt Nam,
kính ngoại 5mm, nhôm dày 1mm m
2 500.000
84 Khung bảo vệ bằng nhôm, nhôm dày 1mm m2 254.545
IX C c loại ính: Các cửa hàng vật liệu xây dựng thành phố Kon Tum cung cấp, giao hàng tại
bên bán trên phư ng tiện bên mua
85 Kính trắng dày 3mm m2 81.818
86 Kính trắng dày 4mm m2 90.909
87 Kính trắng 5mm m2 127.273
88 Kính màu 5mm m2 163.636
89 Kính dày 10mm m2 290.909
X Cử nhự có h ng ngoại: (kể cả các phụ kiện, khóa, bản lề chốt) Các cửa hàng vật liệu xây
dựng thành phố Kon Tum cung cấp, giao hàng tại bên bán trên phư ng tiện bên mua
90 Cửa nhựa (0,8 x 2,0)m loại có khung ngoại. bộ 381.818
91 Cửa nhựa (0,75 x 1,9)m loại có khung ngoại bộ 363.636
XI
Cử gỗ c c loại ã nh verneer, óng heo iể nh ú 2 ặ : (kể cả các phụ kiện bản lề,
móc gió khóa chốt, kính dày 5ly…) Các cửa hàng vật liệu xây dựng thành phố Kon Tum
cung cấp, giao hàng tại bên bán trên phư ng tiện bên mua
92 Cửa pa nô gỗ nhóm 4 (gỗ thư ng) m2 700.000
93 Cửa pa nô kính, gỗ nhóm 4 m2 650.000
94 Cửa chớp gỗ nhóm 3 m2 950.000
95 Cửa chớp gỗ nhóm 4 m2 805.000
96 Cửa pa nô gỗ Gi i, kiểu pa nô chạy chỉ hoặc bánh ú, s n PU m2 1.280.000
5
97 Cửa pa nô kính nhóm 3, kiểu pa nô chạy chỉ hoặc bánh ú, s n PU m2 1.195.000
98 Khung gỗ cửa kính nhóm 3 đóng theo kiểu chạy chỉ m2 990.000
99 Khung gỗ cửa kính nhóm 4 đóng theo kiểu chạy chỉ m2 965.000
100 Khung gỗ cửa kính nhóm 4 đóng theo kiểu đ n giản m2 680.000
101 Cửa ván ghép nhóm 4 m2 450.000
102 Khung ngoại 7 x 17 nhóm 3 md 300.000
103 Khung ngoại 7 x 17 nhóm 4 md 240.000
104 Khung ngoại 8 x 16 nhóm 3 md 345.000
105 Khung ngoại 8 x 16 nhóm 4 md 285.000
XII Gỗ c c loại: Các cửa hàng vật liệu xây dựng thành phố Kon Tum cung cấp, giao hàng tại bên
bán trên phư ng tiện bên mua
106 Gỗ nhóm 4 làm xà g , dầm trần m3 8.636.363
107 Gỗ hộp nhóm 3 làm vì kèo m3 9.090.909
108 Gỗ ván Thông dầu làm trần, lambri m3 8.909.091
109 Gỗ ván Thông nàng làm trần, lambri m3 9.000.000
110 Gỗ ván nhóm 4 làm trần m3 9.090.909
111 Gỗ làm cây chống đà giáo loại thư ng m3 5.181.818
112 Gỗ làm ván khuôn loại tốt m3 4.090.909
XIII C c c loại ại h nh phố on T : Giao hàng tại bên bán trên phư ng tiện bên mua
113 Cát xây, đúc m3 50.000
114 Cát tô, trát. m3 55.000
XIV C c c loại ại h ện on Rẫ : Giao hàng tại bên bán trên phư ng tiện bên mua
115 Cát xây, đúc m3 45.000
116 Cát tô, trát. m3 70.000
XV Đ c c loại ộ ại h ện on Rẫ : Giao hàng tại bên bán trên phư ng tiện bên mua
117 Đá (1 x 2)mm m3 344.000
118 Đá (2 x 4)mm m3 336.000
119 Đá (4 x 6)mm m3 325.000
120 Đá Loca m3 283.000
121 Đá cấp phối Dmax 25 m3 340.000
122 Đá cấp phối Dmax 37 m3 332.000
123 Bột đá m3 320.000
XVI Đ c c loại ộ ại h ện Ngọc Hồi: Giao hàng tại bên bán trên phư ng tiện bên mua
124 Đá Loca Dmax≤400mm m3 304.000
125 Bột đá tiêu chu n m3 329.000
126 Đá (0,5 x 1)mm m3 400.000
127 Đá (1 x 2)mm m3 363.000
128 Đá (2 x 4)mm m3 351.000
129 Đá (4 x 6)mm m3 339.000
130 Đá cấp phối Dmax 25 m3 374.000
6
131 Đá cấp phối Dmax 37,5 m3 368.000
XVII Đ c c loại ộ ại h nh phố on T : Giao hàng tại bên bán trên phư ng tiện bên
mua.
132 Đá nguyên liệu sau khi n mìn kích thước >400mm m3 185.500
133 Đá lô ca kích thước <400mm m3 281.667
134 Đá (1 x 2)mm m3 381.667
135 Đá (2 x 4)mm m3 343.000
136 Đá (4 x 6)mm m3 281.667
137 Đá (0 5 x 1)mm sử dụng để đ bê tông xi măng m3 384.000
138 Đá (0 5 x 1)mm sử dụng để làm bê tông nhựa đư ng m3 424.000
139 Đá cấp phối Dmax 25 m3 363.667
140 Đá cấp phối Dmax 37,5 m3 355.667
141 Bột đá tiêu chu n m3 312.500
XVIII Đ chẻ ại h nh phố on T : Giao hàng tại bên bán trên phư ng tiện bên mua
142 Đá chẻ (15 x 20 x 25)cm. viên 4.700
XIX Đ c c loại ộ ại h ện Đă Glei: Giao hàng tại bên bán trên phư ng tiện bên mua
143 Đá (1 x 2)mm m3 365.000
144 Đá (2 x 4)mm m3 350.000
145 Đá (4 x 6)mm m3 339.000
146 Đá nguyên liệu KT>400mm m3 300.000
147 Đá cấp phối Dmax 25 m3 363.000
148 Đá cấp phối Dmax 37 m3 361.000
149 Bột đá m3 329.000
XX Đ c c loại ộ ại h ện onPlong: Giao hàng tại bên bán trên phư ng tiện bên mua
150 Đá nguyên liệu sau khi n mìn kích thước >400mm m3 189.000
151 Đá lô ca kích thước <400mm m3 289.000
152 Đá (0 5 x 1)mm sử dụng để đ bê tông xi măng m3 375.000
153 Đá (1 x 2)mm m3 346.000
154 Đá (2x 4)mm m3 332.000
155 Đá (4 x 6)mm m3 323.000
156 Đá cấp phối Dmax 25 m3 330.000
157 Đá cấp phối Dmax 37,5 m3 325.000
158 Bột đá tiêu chu n m3 320.000
XXI Đ c c loại ộ ại h ện Đă H : Giao hàng tại bên bán trên phư ng tiện bên mua
159 Đá (0,5 x 1)mm m3 385.000
160 Đá (1 x 2)mm m3 377.000
161 Đá (2 x 4)mm m3 367.000
162 Đá (4 x 6)mm m3 301.500
163 Đá Loca kích thước ≤ 400mm m3 266.000
164 Đá cấp phối Dmax 25 m3 372.000
7
165 Đá cấp phối Dmax 37 m3 361.500
XXII Ngói Đồng T c c loại: Giao hàng trong phạm vi công trình tỉnh Kon Tum trên phư ng tiện
bên mua.
166
Ngói lợp chính Loại AA nhóm màu 606, 905, 906, 907, 605, 607, 608,
206, 207, 506, 706, 707.
Trọng lượng: 4,2kg/viên
viên 13.000
167 Ngói lợp chính Loại AA nhóm màu 101, 102, 103, 104.
Trọng lượng: 4,2kg/viên viên 15.000
168
Ngói nóc Loại AA nhóm màu 606, 905, 906, 907, 605, 607, 608, 206,
207, 506, 706, 707.
Trọng lượng: 4,2kg/viên
viên 22.000
169 Ngói nóc Loại AA nhóm màu 101, 102, 103, 104
Trọng lượng: 4,2kg/viên. viên 25.000
170
Ngói rìa Loại AA nhóm màu 606, 905, 906, 907, 605, 607, 608, 206,
207, 506, 706, 707.
Trọng lượng: 5kg/viên
viên 22.000
171 Ngói rìa Loại AA nhóm màu 101, 102, 103, 104
Trọng lượng: 5kg/viên viên 25.000
172
Ngói đuôi (cuối mái) Loại AA nhóm màu 606, 905, 906, 907, 605, 607,
608, 206, 207, 506, 706, 707.
Trọng lượng: 3,2kg/viên
viên 31.000
173 Ngói đuôi (cuối mái) Loại AA nhóm màu 101, 102, 103, 104
Trọng lượng: 3,2kg/viên viên 34.000
174
Ngói ốp cuối nóc (phải và trái) Loại AA nhóm màu 606, 905, 906, 907,
605, 607, 608, 206, 207, 506, 706, 707.
Trọng lượng: 5kg/viên
viên 36.000
175 Ngói ốp cuối nóc (phải và trái) Loại AA nhóm màu 101, 102, 103, 104
Trọng lượng: 5kg/viên viên 39.000
176
Ngói ốp cuối rìa Loại AA nhóm màu 606, 905, 906, 907, 605, 607,
608, 206, 207, 506, 706, 707.
Trọng lượng: 5kg/viên
viên 36.000
177 Ngói ốp cuối rìa Loại AA nhóm màu 101, 102, 103, 104
Trọng lượng: 5kg/viên viên 39.000
178
Ngói chạc 2 (ngói lợp phải, ngói lợp trái) Loại AA nhóm màu 606, 905,
906, 907, 605, 607, 608, 206, 207, 506, 706, 707.
Trọng lượng: 4,5kg/viên
viên 36.000
179
Ngói chạc 2 (ngói lợp phải, ngói lợp trái) Loại AA nhóm màu 101, 102,
103, 104.
Trọng lượng: 4,5kg/viên
viên 39.000
180
Ngói chữ T Loại AA nhóm màu 606, 905, 906, 907, 605, 607, 608,
206, 207, 506, 706, 707.
Trọng lượng: 7,2kg/viên
viên 49.000
181 Ngói chữ T Loại AA nhóm màu 101, 102, 103, 104
Trọng lượng: 7,2kg/viên viên 50.000
182
Ngói chạc 3 Loại AA nhóm màu 606, 905, 906, 907, 605, 607, 608,
206, 207, 506, 706, 707.
Trọng lượng: 4,7kg/viên
viên 49.000
8
183 Ngói chạc 3 Loại AA nhóm màu 101, 102, 103, 104
Trọng lượng: 4,7kg/viên viên 50.000
184
Ngói chạc 4 Loại AA nhóm màu 606, 905, 906, 907, 605, 607, 608,
206, 207, 506, 706, 707.
Trọng lượng: 7kg/viên
viên 49.000
185 Ngói chạc 4 Loại AA nhóm màu 101, 102, 103, 104
Trọng lượng: 7kg/viên viên 50.000
186 Ngói nóc có giá gắn ống Loại AA nhóm màu 606, 905, 906, 907, 605,
607, 608, 206, 207, 506, 706, 707. viên 200.000
187
Ngói lợp có giá gắn ống Loại AA nhóm màu 606, 905, 906, 907, 605,
607, 608, 206, 207, 506, 706, 707.
Trọng lượng: 5,2kg/viên
viên 200.000
188
Ngói chạc 3 có giá gắn ống Loại AA nhóm màu 606, 905, 906, 907,
605, 607, 608, 206, 207, 506, 706, 707.
Trọng lượng: 5,2kg/viên
viên 200.000
189
Ngói chạc 4 có giá gắn ống Loại AA nhóm màu 606, 905, 906, 907,
605, 607, 608, 206, 207, 506, 706, 707.
Trọng lượng: 7kg/viên
viên 200.000
XXIII Ngói Phú Phong c c loại: Giao hàng trong phạm vi công trình thành phố Kon Tum trên
phư ng tiện bên mua
190 Ngói lợp Phú Phong 22 viên/m2. viên 2.800
191 Ngói Phú Phong loại vảy cá 70viên/m2. viên 1.600
192 Ngói úp nóc 3viên/md. viên 4.500
193 Ngói Phú Phong loại vảy mũi hài 90 viên/m2. viên 1.600
XXIV Gạch Tuynel: Giao hàng tại bên bán thành phố Kon Tum trên phư ng tiện bên mua.
194 Gạch rỗng 6 lỗ lớn Kích thước: (220 x 150 x 105)mm
Trọng lượng: 3,2kg – 3,3kg. Xây 01m2: 23 viên/m
2.
viên 1.955
195 Gạch rỗng 6 lỗ trung Kích thước: (200 x 130 x 90)mm
Trọng lượng: 2,4kg – 2,6kg Xây tư ng 15: 45 viên/m2.
viên 1.400
196 Gạch rỗng 2 lỗ lớn Kích thước: (220 x 105 x 60)mm
Trọng lượng: 1,7kg – 1,8kg. viên 1.200
197 Gạch nửa 6 lỗ trung
Kích thước: (100 x 65 x 45)mm viên 850
198 Gạch nửa 6 lỗ lớn
Kích thước: (110 x 75 x 52,5)mm viên 1.160
XXV Gạch l nền Ce ic, g ni hông dụng hiệ P i e: Các cửa hàng vật liệu xây dựng thành
phố Kon Tum cung cấp, giao hàng tại bên bán trên phư ng tiện bên mua
199 Gạch Ceramic (25 x 25)cm loại AA viên 6.545
200 Gạch Ceramic (25 x 40)cm loại AA viên 9.091
201 Gạch Ceramic (30 x 30)cm màu nhạt. viên 9.091
202 Gạch Ceramic (30 x 30)cm màu trung viên 10.182
203 Gạch Ceramic (30 x 30)cm màu đậm viên 10.182
204 Gạch Ceramic (40 x 40)cm màu trung viên 15.000
205 Gạch Ceramic (40 x 40)cm màu đậm viên 15.000
206 Gạch Ceramic (50 x 50)cm màu trung viên 27.273
9
207 Gạch Ceramic (50 x 50)cm màu đậm viên 28.636
208 Gạch Granit (60 x 60)cm màu trung viên 61.500
209 Gạch Granit (60 x 60)cm màu đậm viên 74.545
XXVI Gạch en l nền hiệ Đồng T : Giao hàng trong phạm vi công trình tỉnh Kon Tum trên
phư ng tiện bên mua.
210 Gạch men lát nền (200 x 200)mm loại AA viên 5.080
211 Gạch men lát nền (250 x 250)mm loại AA viên 8.000
212 Gạch men lát nền (300 x 300)mm loại AA viên 14.500
213 Gạch men lát nền (400 x 400)mm loại AA viên 21.000
214 Granite lát nền (500 x 500)mm loại AA.
Mã hàng: 5050GOSAN004 viên 44.000
215 Granite lát nền (500 x 500)mm loại AA
Mã hàng: DTD5050CATTIEN001(*) viên 67.500
216 Granite lát nền (600 x 600)mm loại AA
Mã hàng: 6060DM004 viên 79.000
217 Granite lát nền (600 x 600)mm loại AA
Mã hàng: 6060WS001/002/004/009/012 viên 86.000
218 Granite lát nền (600 x 600)mm loại AA
Mã hàng: DTD6060CARARAS001 viên 93.000
219 Granite lát nền (600 x 600)mm loại AA
Mã hàng: DTD6060THACHMOC001 viên 111.000
XXVII Nhự ường, nhũ ương nhự ường: Giao hàng tại công trình thành phố Kon Tum trên
phư ng tiện bên mua
220 Nhựa đư ng Shell 60/70 Singapore (154kg/thùng) kg 20.250
221 Nhựa đư ng đặc nóng 60/70 kg 18.760
222 Nhũ tư ng nhựa đư ng (CRS1) phân tách nhanh Chất lượng nhũ tư ng
nhựa đư ng theo đúng tiêu chu n ngành TCVN 8817:11 của Bộ Giao
thông Vận tải
kg 11.900
223 Nhũ tư ng nhựa đư ng (CSS1) phân tách chậm Chất lượng nhũ tư ng
nhựa đư ng theo đúng tiêu chu n ngành TCVN 8817:11 của Bộ Giao
thông Vận tải
kg 11.900
XX
VIII
Thiế ệ inh hiệ Viglacera: Các cửa hàng vật liệu xây dựng thành phố Kon Tum cung
cấp, giao hàng tại bên bán trên phư ng tiện bên mua
224 Xí bệt có két nước màu trắng bộ 1.455.000
225 Xí bệt có két nước màu nhạt bộ 1.527.000
226 Xí bệt có két nước màu đỏ bộ 1.564.000
227 Xí x m cánh d i có con thỏ không thùng nước màu trắng bộ 177.000
228 Xí x m cánh d i có con thỏ không thùng nước màu nhạt bộ 190.550
229 Xí x m cánh d i có con thỏ không thùng nước màu đỏ bộ 221.450
230 Thùng nước treo dùng cho xí x m màu trắng bộ 438.780
231 Thùng nước treo dùng cho xí x m màu nhạt bộ 442.900
232 Thùng nước treo dùng cho xí x m màu đỏ bộ 468.650
233 Lavabo không chân màu trắng bộ 288.400
234 Lavabo không chân màu nhạt bộ 309.000
235 Lavabo không chân màu đỏ bộ 345.050
10
236 Chậu tiểu nam treo màu trắng bộ 381.100
237 Chậu tiểu nam treo màu. bộ 422.300
238 Kính 7 món loại nhỏ bộ 185.400
239 Kính 7 món loại lớn bộ 226.600
XXIX Vậ liệ nổ: Giao hàng tại Trà Đa, thành phố Pleiku trên phư ng tiện bên mua
240 Thuốc n AD1 32 - 90. đ/kg 41.000
241 Thuốc n NT 32. đ/kg 41.000
242 Thuốc n NT 32< < 90. đ/kg 40.800
243 Thuốc n P113 32. đ/kg 51.400
244 Thuốc n Anfo (25kg/bao) đ/kg 29.380
245 Thuốc n nhũ tư ng lò đ/kg 49.260
246 Kíp n vi sai loại 2m đ/cái 11.320
247 Kíp n điện K8 đ/cái 6.080
248 Kíp vi sai 4,5m. đ/cái 13.970
249 Kíp vi sai 6,0m. đ/cái 15.680
250 Kíp phi điện 4,9M TM đ/cái 44.680
251 Dây n chịu nước 12g/m đ/m 9.490
252 Dây mìn điện đ/m 779
XXX Xăng dầ c c loại: Giao hàng tại bên bán trên phư ng tiện bên mua
* p dụng ừ 00 giờ 00 ng 01/04/2015
253 Xăng KC RON 95. lít 16.572,73
254 Xăng KC RON 92 lít 16.018,18
255 Dầu Diesel 0,05S lít 14.718,18
256 Dầu Diesel 0,25S lít 14.672,73
257 Dầu Hỏa lít 14.900,00
258 Dầu Ma zút No2B (3,0S) kg 12.072,73
259 Dầu Ma zút No2B (3,5S) kg 11.727,27
260 Dầu Ma zút No3 (380) kg 11.636,36
XXXI Ống cống ông l c c loại: Giao hàng tại bên bán thành phố Kon Tum trên phư ng
tiện bên mua
261 Ống cống bê tông ly tâm 300 H.30. Mác bê tông: 300. md 548.274
262 Ống cống bê tông ly tâm 300 H.VH. Mác bê tông: 250. md 355.756
263 Ống cống bê tông ly tâm 300 H.13. Mác bê tông: 250. md 370.221
264 Ống cống bê tông ly tâm 400 H.30. Mác bê tông: 300. md 715.803
265 Ống cống bê tông ly tâm 400 H.VH. Mác bê tông: 250. md 492.786
266 Ống cống bê tông ly tâm 400 H.13. Mác bê tông: 250. md 504.297
267 Ống cống bê tông ly tâm 600 H.30. Mác bê tông: 300. md 1.117.012
268 Ống cống bê tông ly tâm 600 H.VH. Mác bê tông: 250. md 813.708
269 Ống cống bê tông ly tâm 600 H.13. Mác bê tông: 250. md 852.021
270 Ống cống bê tông ly tâm 800 H.30. Mác bê tông: 300. md 1.879.514
271 Ống cống bê tông ly tâm 800 H.VH. Mác bê tông: 250. md 1.146.567
272 Ống cống bê tông ly tâm 800 H.13. Mác bê tông: 250. md 1.327.085
11
273 Ống cống bê tông ly tâm 1.000 H.30. Mác bê tông: 300. md 2.794.176
274 Ống cống bê tông ly tâm 1.000 H.VH. Mác bê tông: 250. md 1.514.175
275 Ống cống bê tông ly tâm 1.000 H.13. Mác bê tông: 250. md 1.779.157
276 Ống cống bê tông ly tâm 1.200 H.30. Mác bê tông: 300. md 3.782.057
277 Ống cống bê tông ly tâm 1.200 H.VH. Mác bê tông: 250. md 2.135.669
278 Ống cống bê tông ly tâm 1.200 H.13. Mác bê tông: 250. md 2.769.893
279 Ống cống bê tông ly tâm 1.500 H.30. Mác bê tông: 300. md 5.029.444
280 Ống cống bê tông ly tâm 1.500 H.VH. Mác bê tông: 250. md 3.312.167
281 Ống cống bê tông ly tâm 1.500 H.13. Mác bê tông: 250. md 3.314.157
XXXII Vậ liệ h c: Các cửa hàng VLXD thành phố Kon Tum cung cấp Giao hàng tại bên bán trên
phư ng tiện bên mua
282 Dây thừng kg 25.300
283 Đất đèn kg 24.200
284 Oxy chai nén khí 6m3. chai 114.000
285 Bột màu các loại Việt Nam. kg 29.700
286 A dao. kg 100.900
287 Đinh 5cm – 8cm Việt Nam kg 22.727
288 Đinh chỉ kg 31.818
289 Đinh vít bắn tôn kg 65.455
290 Ván ép dày 3mm. m2
25.000
291 Ván ép dày 5mm. m2
35.000
292 Simili Việt Nam m2
40.000
293 Mút dày 3mm - 5mm. kg 60.500
294 Khóa đấm nội hiệu Solex bộ 90.000
295 Khóa đấm ngoại Đài Loan bộ 130.000
296 Khóa cần giật nội hiệu Solex bộ 170.000
297 Khóa cần giật ngoại Đài Loan bộ 210.000
298 Khóa loại trung Việt Nam bộ 49.500
299 Khóa loại lớn Việt Nam bộ 71.500
300 Verneer. kg 22.990
301 Dầu bóng. kg 33.000
302 Que hàn sắt 3,2mm Việt Nam kg 24.455
303 Que hàn đ ng 4,0mm Trung Quốc kg 214.661
304 Đót kg 41.800
305 Đinh chữ U kg 30.000
306 Mũi khoan hợp kim hộp 100.000
307 Ống thép mạ kẽm phi 60 Độ dày: 1 17
Trọng lượng: 10,12 (kg/cây) cây 208.000
308 Thước dây 50m cái 90.000
XX
XIII
Rọ c c loại: Các cửa hàng VLXD thành phố Kon Tum cung cấp Giao hàng tại bên bán trên
phư ng tiện bên mua
309 - Kích thước (1 x 2 x 0,5)m cái 300.000
12
- Thép lưới 2,8mm, mắt lưới (10 x 20)cm
- Thép sư n 4mm
310
- Kích thước (1,5 x 1 x 1,5)m.
- Thép lưới 2,8mm, mắt lưới (10 x 20)cm
- Thép sư n 4mm
cái 345.455
XX
XIV
Hệ hống iện công nghiệp – D c p iện Đệ Nhấ : Giao hàng trong phạm vi công trình
thành phố Kon Tum trên phư ng tiện bên mua
A D iện ọc nhự PVC –0,6/1KV – TCCS/Denh ( ộ ồng)
311 VCmd-2x0,5-(2x16/0,2)-0,6/1KV – TCCS/Denhat m 2.900
312 VCmd-2x0,75-(2x24/0,2)-0,6/1KV – TCCS/Denhat m 4.100
313 VCmd-2x1,0-(2x32/0,2)-0,6/1KV – TCCS/Denhat m 5.200
314 VCmd-2x1,5-(2x30/0,25)-0,6/1KV – TCCS/Denhat m 7.400
315 VCmd-2x2,5-(2x50/0,25)-0,6/1KV – TCCS/Denhat m 11.900
B D iện ề ọc nhự PVC-300/500V – TCVN 6610-3 ( ộ ồng)
316 VCmo-2x0,75-(2x24/0,2)-300/500V m 4.700
317 VCmo-2x1,0-(2x32/0,2)-300/500V m 5.900
C D iện ề ọc nhự PVC-0,6/1KV – TCCS/Denh ( ộ ồng)
318 VCmo-2x1,5-(2x30/0,25)-0,6/1KV (TCCS/Denhat) m 8.300
319 VCmo-2x2,5-(2x50/0,25)-0,6/1KV (TCCS/Denhat) m 13.300
320 VCmo-2x4(2x56/0,3)-0,6/1KV (TCCS/Denhat) m 20.100
321 VCmo-2x6-(2x7x12/0,30)-0,6/1KV (TCCS/Denhat) m 29.700
D D iện ọc nhự PVC-450/750V – TCVN 6610: 3 ( ộ ồng)
322 VC-1,5 (F 1,38) – 450/750V – (TCVN 6610-3:2000) m 3.500
323 VC-2,5 (F 1,77) – 450/750V – (TCVN 6610-3:2000) m 5.600
324 VC-4,0 (F 2,24) – 450/750V – (TCVN 6610-3:2000) m 8.800
325 VC-6,0 (F 2,74) – 450/750V – (TCVN 6610-3:2000) m 12.900
E D iện ọc nhự PVC-0,6/1KV – TCCS/Denh ( ộ ồng)
326 VC-1,00 (F 1,17) – 0,6/1KV – (TCCS/Denhat) m 2.600
327 VC-2,0 (F 1,60) – 0,6/1KV – (TCCS/Denhat) m 4.700
328 VC-3,0 (F 2,00) – 0,6/1KV – (TCCS/Denhat) m 7.100
329 VC-7,0 (F 3,00) – 0,6/1KV – (TCCS/Denhat) m 15.600
F D iện ọc nhự PVC-450/750V-TCVN 6610-3 ( ộ ồng)
330 VCm-1,5-(1x30/0,25)-450/750V – (TCVN 6610-3:2000) m 3.700
331 VCm-2,5-(1x50/0,25)-450/750V – (TCVN 6610-3:2000) m 5.900
332 VCm-4-(1x56/0,30)-450/750V – (TCVN 6610-3:2000) m 9.200
333 VCm-6-(7x12/0,30)-450/750V – (TCVN 6610-3:2000) m 13.700
G C p iện lực hạ hế - 450/750V – TCVN 6610:3 ( ộ ồng)
334 CV-1,5 (7/0,52)-450/750V (TCVN 6610-3:2000) m 4.000
335 CV-2,5 (7/0,67)-450/750V (TCVN 6610-3:2000) m 6.200
336 CV-4 (7/0,85)-450/750V (TCVN 6610-3:2000) m 9.400
337 CV-6 (7/1,04)-450/750V (TCVN 6610-3:2000) m 13.600
338 CV-10 (7/1,35)-450/750V (TCVN 6610-3:2000) m 22.700
H C p iện lực hạ hế 0,6/1 V – TCCS/Denh ( ộ ồng)
13
339 CV-1 (7/0,425)-0,6/1KV (TCCS/Denhat) m 2.900
340 CV-2 (7/0,6)-0,6/1KV (TCCS/Denhat) m 5.100
341 CV-3,0 (7/0,75)-0,6/1KV (TCCS/Denhat) m 7.100
342 CV-3,5 (7/0,8)-0,6/1KV (TCCS/Denhat) m 8.400
343 CV-5,0 (7/0,95)-0,6/1KV (TCCS/Denhat) m 11.900
344 CV-5,5 (7/1)-0,6/1KV (TCCS/Denhat) m 12.600
345 CV-8 (7/1,2)-0,6/1KV (TCCS/Denhat) m 18.000
346 CV-11 (7/1,4)-0,6/1KV (TCCS/Denhat) m 24.400
I Cáp iện lực hạ hế 0,6/1 V – TCVN 5935 ( ộ ồng)
347 CV-14 (7/1,6)-0,6/1KV (TCVN 5935) m 30.500
348 CV-22 (7/2)-0,6/1KV (TCVN 5935) m 47.300
349 CV-30 (7/2,3)-0,6/1KV (TCVN 5935) m 62.000
350 CV-38 (7/2,6)-0,6/1KV (TCVN 5935) m 78.800
351 CV-60 (19/2)-0,6/1KV (TCVN 5935) m 126.500
352 CV-75 (19/2,25)-0,6/1KV (TCVN 5935) m 159.000
353 CV-80 (19/2,3)-0,6/1KV (TCVN 5935) m 166.600
354 CV-100 (19/2,6)-0,6/1KV (TCVN 5935) m 212.100
355 CV-125 (37/2,1)-0,6/1KV (TCVN 5935) m 271.500
356 CV-200 (37/2,6)-0,6/1KV (TCVN 5935) m 414.300
357 CV-250 (61/2,3)-0,6/1KV (TCVN 5935) m 534.400
358 CV-325 (61/2,6)-0,6/1KV (TCVN 5935) m 681.600
359 CV-500 (61/3,2)-0,6/1KV (TCVN 5935) m 1.025.200
360 CV-560 (91/2,8)-0,6/1KV (TCVN 5935) m 1.173.700
361 CV-600 (91/2,9)-0,6/1KV (TCVN 5935) m 1.257.500
K D iện lực hạ hế - 0,6/1KV – TCVN 5935 ( ộ nhô , c ch iện PVC)
362 AV-16-(7/1,7)-0,6/1KV m 5.300
363 AV-22-(7/2)-0,6/1KV m 7.200
364 AV-25-(7/2,14)-0,6/1KV m 7.900
365 AV-35-(7/2,52)-0,6/1KV m 10.300
366 AV-50-(19/1,8)-0,6/1KV m 15.000
367 AV-70-(19/2,14)-0,6/1KV m 19.500
368 AV-95-(19/2,52)-0,6/1KV m 26.200
369 AV-120-(37/2,03)-0,6/1KV m 31.900
370 AV-150-(37/2,3)-0,6/1KV m 40.200
371 AV-185-(37/2,52)-0,6/1KV m 49.400
372 AV-200-(37/2,6)-0,6/1KV m 52.600
373 AV-200-(61/2)-0,6/1KV m 47.600
374 AV-240-(61/2,25)-0,6/1KV m 64.100
375 AV-250-(37/2,9)-0,6/1KV m 59.200
376 AV-250-(61/2,3)-0,6/1KV m 66.600
377 AV-300-(61/2,52)-0,6/1KV m 79.600
L C p iện lực hạ hế - 0,6/1KV-TCVN 5935 (1 lõi, ộ ồng, c ch iện PVC, ỏ PVC)
378 CVV-10 (1x7/1,35) – 0,6/1KV m 24.800
14
379 CVV-11 (1x7/1,4) – 0,6/1KV m 26.400
380 CVV-14 (1x7/1,6) – 0,6/1KV m 33.200
381 CVV-16 (1x7/1,7) – 0,6/1KV m 37.000
382 CVV-22 (1x7/2) – 0,6/1KV m 50.500
383 CVV-25 (1x7/2,14) – 0,6/1KV m 57.400
384 CVV-35 (1x7/2,52) – 0,6/1KV m 77.800
385 CVV-38 (1x7/2,6) – 0,6/1KV m 82.500
386 CVV-50 (1x19/1,8) – 0,6/1KV m 107.700
387 CVV-60 (1x19/2) – 0,6/1KV m 131.300
388 CVV-70 (1x19/2,14) – 0,6/1KV m 150.000
389 CVV-80 (1x19/2,3) – 0,6/1KV m 172.500
390 CVV-95 (1x19/2,52) – 0,6/1KV m 206.300
391 CVV-100 (1x19/2,6) – 0,6/1KV m 219.100
392 CVV-120 (1x37/2,03) – 0,6/1KV m 261.700
393 CVV-150 (1x37/2,3) – 0,6/1KV m 333.900
394 CVV-185 (1x37/2,52) – 0,6/1KV m 400.000
M C p iện lực hạ hế - 0,6/1KV-TCVN 5935 (2 lõi, ộ ồng, c ch iện PVC, ỏ PVC)
395 CVV-2x16 (2x7/1,7)-0,6/1KV m 81.900
396 CVV-2x22 (2x7/2)-0,6/1KV m 109.900
397 CVV-2x25 (2x7/2,14)-0,6/1KV m 123.900
398 CVV-2x35 (2x7/2,52)0,6/1KV m 165.900
399 CVV-2x38 (2x7/2,6)0,6/1KV m 175.300
400 CVV-2x50 (2x19/1,8)0,6/1KV m 227.100
401 CVV-2x70 (2x19/2,14)0,6/1KV m 313.400
402 CVV-2x95 (2x19/2,52)0,6/1KV m 428.700
403 CVV-2x100 (2x19/2,6)0,6/1KV m 454.600
404 CVV-2x120 (2x37/2,03)0,6/1KV m 544.000
405 CVV-2x150 (2x37/2,3)0,6/1KV m 692.800
406 CVV-2x185 (2x37/2,52)0,6/1KV m 828.600
N C p iện lực hạ hế - 0,6/1KV-TCVN 5935 (3 lõi, ộ ồng, c ch iện PVC, ỏ PVC)
407 CVV-3x16 (3x7/1,7)-0,6/1KV m 116.300
408 CVV-3x22 (3x7/2)-0,6/1KV m 157.200
409 CVV-3x25 (3x7/2,14)-0,6/1KV m 177.900
410 CVV-3x35 (3x7/2,52)0,6/1KV m 239.600
411 CVV-3x38 (3x7/2,6)0,6/1KV m 253.700
412 CVV-3x50 (3x19/1,8)0,6/1KV m 330.500
413 CVV-3x70 (3x19/2,14)0,6/1KV m 457.500
414 CVV-3x95 (3x19/2,52)0,6/1KV m 630.300
415 CVV-3x100 (3x19/2,6)0,6/1KV m 668.900
416 CVV-3x120 (3x37/2,03)0,6/1KV m 798.200
417 CVV-3x150 (3x37/2,3)0,6/1KV m 1.018.300
418 CVV-3x185 (3x37/2,52)0,6/1KV m 1.218.800
O C p iện lực hạ hế - 0,6/1KV-TCVN 5935 (4 lõi, ộ ồng, c ch iện PVC, ỏ PVC)
15
419 CVV-4x16 (4x7/1,7)-0,6/1KV m 152.300
420 CVV-4x22 (4x7/2)-0,6/1KV m 206.600
421 CVV-4x25 (4x7/2,14)-0,6/1KV m 233.900
422 CVV-4x35 (4x7/2,52)0,6/1KV m 316.300
423 CVV-4x38 (4x7/2,6)0,6/1KV m 335.400
424 CVV-4x50 (4x19/1,8)0,6/1KV m 437.800
425 CVV-4x70 (4x19/2,14)0,6/1KV m 608.200
426 CVV-4x95 (4x19/2,52)0,6/1KV m 837.100
427 CVV-4x100 (4x19/2,6)0,6/1KV m 889.300
428 CVV-4x120 (4x37/2,03)0,6/1KV m 1.064.400
429 CVV-4x150 (4x37/2,3)0,6/1KV m 1.356.900
430 CVV-4x185 (4x37/2,52)0,6/1KV m 1.623.500
Ơ C p iện lực hạ hế -0.6/1kV-TCVN 5935 (1 lõi ộ ồng, c ch iện XLPE, ỏ PVC)
431 CXV-10 (1x7/1,35) – 0,6/1KV m 24.900
432 CXV-11 (1x7/1,4) – 0,6/1KV m 26.500
433 CXV-14 (1x7/1,6) – 0,6/1KV m 33.400
434 CXV-16 (1x7/1,7) – 0,6/1KV m 37.200
435 CXV-22 (1x7/2) – 0,6/1KV m 50.700
436 CXV-25 (1x7/2,14) – 0,6/1KV m 57.700
437 CXV-35 (1x7/2,52) – 0,6/1KV m 78.200
438 CXV-38 (1x7/2,6) – 0,6/1KV m 82.900
439 CXV-50 (1x19/1,8) – 0,6/1KV m 108.300
440 CXV-60 (1x19/2) – 0,6/1KV m 131.900
441 CXV-70 (1x19/2,14) – 0,6/1KV m 150.800
442 CXV-80 (1x19/2,3) – 0,6/1KV m 173.300
443 CXV-95 (1x19/2,52) – 0,6/1KV m 207.400
444 CXV-100 (1x19/2,6) – 0,6/1KV m 220.200
445 CXV-120 (1x37/2,03) – 0,6/1KV m 263.000
446 CXV-150 (1x37/2,3) – 0,6/1KV m 335.700
447 CXV-185 (1x37/2,52) – 0,6/1KV m 402.000
Ô C p iện lực hạ hế -0.6/1KV-TCVN 5935 (2 lõi ộ ồng, c ch iện XLPE, ỏ PVC)
448 CXV-2x10 (2x7/1,35)-0,6/1KV m 56.000
449 CXV-2x11 (2x7/1,4)-0,6/1KV m 59.500
450 CXV-2x14 (2x7/1,6)-0,6/1KV m 73.800
451 CXV-2x16 (2x7/1,7)-0,6/1KV m 82.300
452 CXV-2x22 (2x7/2)-0,6/1KV m 110.400
453 CXV-2x25 (2x7/2,14)-0,6/1KV m 124.500
454 CXV-2x35 (2x7/2,52)-0,6/1KV m 166.700
455 CXV-2x50 (2x19/1,8)-0,6/1KV m 228.200
456 CXV-2x70 (2x19/2,14)-0,6/1KV m 315.000
457 CXV-2x95 (2x19/2,52)-0,6/1KV m 430.900
458 CXV-2x100 (2x19/2,6)-0,6/1KV m 456.900
459 CXV-2x120 (2x37/2,03)-0,6/1KV m 546.700
16
460 CXV-2x150 (2x37/2,3)-0,6/1KV m 696.200
461 CXV-2x185 (2x37/2,52)-0,6/1KV m 832.800
P C p iện lực hạ hế -0.6/1KV-TCVN 5935 (3 lõi ộ ồng, c ch iện XLPE, ỏ PVC)
462 CXV-3x10 (3x7/1,35)-0,6/1KV m 77.900
463 CXV-3x11 (3x7/1,4)-0,6/1KV m 82.900
464 CXV-3x14 (3x7/1,6)-0,6/1KV m 103.900
465 CXV-3x16 (3x7/1,7)-0,6/1KV m 116.800
466 CXV-3x22 (3x7/2)-0,6/1KV m 157.900
467 CXV-3x25 (3x7/2,14)-0,6/1KV m 178.800
468 CXV-3x35 (3x7/2,52)-0,6/1KV m 240.800
469 CXV-3x38 (3x7/2,6)-0,6/1KV m 255.000
470 CXV-3x50 (3x19/1,8)-0,6/1KV m 332.100
471 CXV-3x70 (3x19/2,14)-0,6/1KV m 459.800
472 CXV-3x95 (3x19/2,52)-0,6/1KV m 633.400
473 CXV-3x120 (3x37/2,03)-0,6/1KV m 802.200
474 CXV-3x150 (3x37/2,3)-0,6/1KV m 1.023.500
475 CXV-3x185 (3x37/2,52)-0,6/1KV m 1.224.900
Q C p iện lực hạ hế -0.6/1KV-TCVN 5935 (4 lõi ộ ồng, c ch iện XLPE, ỏ PVC)
476 CXV-4x10 (4x7/1,35)-0,6/1KV m 102.200
477 CXV-4x11 (4x7/1,4)-0,6/1KV m 108.800
478 CXV-4x14 (4x7/1,6)-0,6/1KV m 136.700
479 CXV-4x16 (4x7/1,7)-0,6/1KV m 153.000
480 CXV-4x22 (4x7/2)-0,6/1KV m 207.700
481 CXV-4x25 (4x7/2,14)-0,6/1KV m 235.100
482 CXV-4x35 (4x7/2,52)-0,6/1KV m 317.900
483 CXV-4x38 (4x7/2,6)-0,6/1KV m 337.200
484 CXV-4x50 (4x19/1,8)-0,6/1KV m 440.000
485 CXV-4x70 (4x19/2,14)-0,6/1KV m 611.200
486 CXV-4x95 (4x19/2,52)-0,6/1KV m 841.200
487 CXV-4x120 (4x37/2,03)-0,6/1KV m 1.069.800
488 CXV-4x150 (4x37/2,3)-0,6/1KV m 1.363.600
489 CXV-4x185 (4x37/2,52)-0,6/1KV m 1.631.600
R Cáp Duplex – 0.6/1Kv-TCVN 5935 (2 lõi, ộ ồng, c ch iện PVC)
490 Du-CV-2x6 (2x7/1.04) – 0.6/1Kv (TC43:2009) m 27.100
491 Du-CV-2x7 (2x7/1.13) – 0.6/1Kv (TC43:2009) m 32.000
492 Du-CV-2x8 (2x7/1.2) – 0.6/1Kv (TC43:2009) m 36.200
493 Du-CV-2x10 (2x7/1.35) – 0.6/1Kv (TC43:2009) m 46.100
494 Du-CV-2x11 (2x7/1.4) – 0.6/1Kv (TC43:2009) m 49.300
495 Du-CV-2x16 (2x7/1.7) – 0.6/1Kv (TC43:2009) m 74.500
496 Du-CV-2x22 (2x7/2) – 0.6/1Kv (TC43:2009) m 100.300
XX
XV
Hệ hống iện d n dụng: Các cửa hàng vật liệu xây dựng thành phố Kon Tum cung cấp, giao
nhận tại bên bán trên phư ng tiện bên mua (Đèn ống bao g m hộp đèn nhôm, bóng đèn, chấn
lưu, tắt ke và các phụ kiện kèm theo)
17
497 Đèn ống dài 0,6m – Loại hộp đèn 1 bóng bộ 188.000
498 Đèn ống dài 0,6m – Loại hộp đèn 2 bóng bộ 246.000
499 Đèn ống dài 0,6m – Loại hộp đèn 3 bóng bộ 320.000
500 Đèn ống dài 1,0m – Loại hộp đèn 1 bóng bộ 207.000
501 Đèn ống dài 1,0m – Loại hộp đèn 2 bóng bộ 223.000
502 Đèn ống dài 1,0m – Loại hộp đèn 3 bóng bộ 285.000
503 Đèn ống dài 1,2m – Loại hộp đèn 1 bóng bộ 220.000
504 Đèn ống dài 1,2m – Loại hộp đèn 2 bóng bộ 256.000
505 Đèn ống dài 1,2m – Loại hộp đèn 3 bóng bộ 346.000
506 Đèn ống dài 1,2m – Loại hộp đèn 4 bóng bộ 435.000
507 Đèn sợi đốt 25W có chao chụp - Việt Nam cái 44.000
508 Đèn sợi đốt 40W có chao chụp - Việt Nam cái 46.000
509 Đèn sợi đốt 60W có chao chụp - Việt Nam cái 52.000
510 Đèn sợi đốt 75W có chao chụp - Việt Nam cái 78.000
511 Đèn chống m 220V - 60W - Việt Nam bộ 1.760.000
512 Đèn tư ng kiểu ánh sáng hắt - Việt Nam bộ 367.000
513 Đèn trang trí trần (Việt Nam) bộ 312.000
514 Đèn chùm loại 3 bóng - Nhật Bản bộ 2.311.000
515 Đèn chùm loại 5 bóng - Nhật Bản bộ 3.319.000
516 Đèn chùm loại 10 bóng – Nhật Bản bộ 4.180.000
517 Đèn chùm loại >10 bóng - Nhật Bản bộ 6.239.000
518 Chấn lưu Nhật Bản (Panasonic) cái 107.000
519 Chấn lưu Thái Lan (Panasonic). cái 72.000
520 Công tắc nhựa thư ng 5A (Panasonic) cái 39.100
521 Công tắc nhấn (Panasonic) cái 43.000
522 Công tắc cầu thang (Panasonic) cái 41.000
523 Cầu chì nhựa 5A (Tiến Thành - Việt Nam) cái 9.200
524 Ổ cắm nhựa 2 cực 6A - Việt Nam cái 26.700
525 Công tắc, cắm đ n chôn ngầm (Panasonic) bộ 82.000
526 Công tắc, cắm đôi chôn ngầm (Panasonic) cái 105.000
527 Công tắc, cắm 3 chấu chôn ngầm (Panasonic) cái 168.000
528 Ống nhựa dẹp 15x15 lu n dây điện (Tiến Phát - Việt Nam) m 9.200
529 Ống nhựa tròn lu n dây điện 11 (Tiến Phát - Việt Nam) m 3.200
530 Ống nhựa tròn lu n dây điện 13 (Tiến Phát - Việt Nam) m 3.800
531 Ống nhựa tròn lu n dây điện 16 - Việt Nam m 4.600
532 Ống nhựa tròn lu n dây điện 20 – Việt Nam m 5.500
533 Ống nhựa tròn lu n dây điện gợn sóng 16 (Trư ng Phong - Việt
Nam.) m 5.300
534 Ống nhựa tròn lu n dây điện gợn sóng 20 (Trư ng Phong - Việt
Nam.) m 5.800
535 Cầu dao 2 cực 20A - 220V (Tiến Thành - Việt Nam) cái 65.000
536 Cầu dao 2 cực 30A - 220V (Tiến Thành - Việt Nam) cái 83.000
537 Cầu dao 3 cực 20A - 380V (Tiến Thành - Việt Nam) cái 125.000
18
538 Cầu dao 3 cực 30A - 380V (Tiến Thành - Việt Nam) cái 138.000
539 Cầu dao 3 cực 60A - 380V (Tiến Thành - Việt Nam) cái 201.000
540 Cầu dao 3 cực 100A - 380V (Tiến Thành - Việt Nam) cái 407.000
541 Cầu dao nhựa đế sứ 3P 1 chiều 60A - 380V - Việt Nam cái 432.000
542 Cầu dao 3P 2 chiều 100A - 600V (Tiến Thành - Việt Nam) cái 501.000
543 Cầu dao 3P 2 chiều 200A - 600V (Tiến Thành - Việt Nam) cái 1.036.000
544 Cầu dao 3P 2 chiều 400A - 600V - Việt Nam. cái 1.103.000
545 Bảng gỗ ván ép Formica 90 x 150 - Việt Nam cái 7.400
546 Bảng gỗ ván ép Formica 180 x 200 - Việt Nam cái 11.700
547 Bảng gỗ ván ép Formica 180 x 250 - Việt Nam cái 13.000
548 Bảng gỗ ván ép Formica 180 x 480 - Việt Nam cái 20.000
549 Bảng gỗ ván ép Formica 180 x 500 - Việt Nam cái 22.500
550 Bảng gỗ ván ép Formica 180 x 600 - Việt Nam cái 32.000
551 Bảng gỗ ván ép Formica 200 x 250 - Việt Nam cái 38.000
552 Bảng gỗ ván ép Formica 300 x 400 - Việt Nam cái 61.000
553 Bảng gỗ ván ép Formica 450 x 500 - Việt Nam cái 56.000
554 Bảng gỗ ván ép Formica 600 x 700 - Việt Nam cái 101.000
555 Bảng nhựa 90 x 150 (Tiến Thành - Việt Nam) cái 6.000
556 Bảng nhựa 150 x 180 (Tiến Thành - Việt Nam) cái 8.200
557 Bảng nhựa 200 x 250 (Tiến Thành - Việt Nam) cái 14.000
558 Sứ hạ thế các loại 120 + bu lông (Tiến Thành - Việt Nam) cái 28.000
559 Sứ hạ thế các loại A20 + bu lông (gia công) Việt Nam cái 32.000
560 Giá hạ thế 2 sứ (gia công) – Việt Nam cái 118.000
561 Giá hạ thế 3 sứ (gia công) – Việt Nam cái 140.000
562 Giá hạ thế 4 sứ - Việt Nam cái 192.000
563 Sứ tai mèo – Việt Nam cái 62.000
564 Đầu cốt đ ng 1/0 – Việt Nam cái 16.000
565 Đầu cốt đ ng 2/0 Việt Nam cái 18.000
566 Đầu cốt đ ng 3/0 Việt Nam cái 32.000
567 Đầu cốt đ ng 22mm2 - Việt Nam cái 29.000
568 Ghíp Cu - Al (35mm2 ) - Việt Nam cái 75.000
569 Ghíp Cu - Al (50mm2 ) - Việt Nam cái 92.000
570 Ghíp Cu - Al (70mm2 ) - Việt Nam cái 125.000
571 Ghíp Cu - Al (95mm2 ) - Việt Nam cái 137.000
572 Ghíp Cu - Al (120mm2 ) – Việt Nam cái 156.000
573 Ghíp A 120 - Việt Nam cái 135.000
574 Ghíp A 95 - Việt Nam cái 116.000
575 Ghíp A 70 - Việt Nam cái 109.000
576 Ghíp A 50 - Việt Nam cái 81.000
577 Ghíp A 35 - Việt Nam cái 75.000
578 Kẹp nhôm (35mm2 ) - Việt Nam bộ 35.600
579 Kẹp nhôm (50mm2 ) - Việt Nam bộ 40.000
580 Kẹp nhôm (70mm2 ) - Việt Nam bộ 47.000
19
581 Kẹp sắt boulon
- Loại: 1 boulon – Việt Nam cái 35.000
582 Kẹp sắt boulon
- Loại: 2 boulon – Việt Nam cái 38.000
583 Kẹp sắt boulon
- Loại: 3 boulon – Việt Nam cái 43.000
584 Mắc nối đ n 1 - 6Y – 7 - 16 – Việt Nam cái 59.000
585 Móc treo MT 66K6 - 1A – Việt Nam cái 87.000
586 Móc treo MT 16CK – 16 - 1A - Việt Nam cái 91.000
587 Tủ điện bằng tôn tráng kẽm loại 200 x 300 - Việt Nam cái 201.000
588 Tủ điện bằng tôn tráng kẽm loại 300 x 400 - Việt Nam cái 415.000
589 Hộp nối và phân dây 80 x 80 - Việt Nam cái 31.000
590 Hộp nối và phân dây 150 x 150 - Việt Nam cái 53.000
591 Hộp nối và phân dây 200 x 200 – Sino. cái 86.000
592 Quạt trần + hộp số Việt Nam loại 1,4m cái 920.000
593 Quạt trần + hộp số Việt Nam loại 1,5m cái 1.040.000
594 Quạt trần + hộ số Trung Quốc loại 1,4m cái 472.000
595 Quạt hút Việt Nam 200. cái 351.000
596 Quạt hút Việt Nam 250. cái 430.000
597 Quạt hút Việt Nam 300. cái 483.000
598 Quạt treo tư ng Bifan 1 dây D500 - Việt Nam cái 483.000
599 Quạt treo tư ng Bifan điều khiển từ xa - Việt Nam cái 829.000
600 Quạt treo tư ng Win 1 dây - Việt Nam cái 346.000
601 Quạt treo tư ng Win 2 dây - Việt Nam cái 409.000
602 Quạt treo tư ng Senko 1 dây - Việt Nam cái 336.000
603 Quạt treo tư ng Senko 2 dây - Việt Nam cái 400.000
604 Quạt treo tư ng Asia 1 dây - Việt Nam. cái 357.000
605 Quạt treo tư ng Asia 2 dây - Việt Nam cái 430.000
606 Máy biến dòng <=50/5A (Emic Việt Nam) cái 419.000
607 Máy biến dòng <=100/5A (Emic Việt Nam) cái 460.000
608 Máy biến dòng <=200/5A (Emic Việt Nam) cái 600.000
XX
XVI
Đ G ni c c loại: Các cửa hàng vật liệu xây dựng thành phố Kon Tum cung cấp, giao nhận
và lắp đặt hoàn chỉnh tại chân công trình thành phố Kon Tum
609 Đá Granit Xà Cừ, kh 600mm m2 1.954.000
610 Đá Granit Xà Cừ, kh 1 000mm m2 2.214.000
611 Đá Granit Xà Cừ, kh (1 200 – 1.600)mm. m2 2.579.000
612 Đá Granit đen Kim Sa - Ý, kh 600mm m2 1.874.000
613 Đá Granit đen Kim Sa - Ý, kh 1 000mm m2 2.111.000
614 Đá Granit đen Kim Sa - Ý, kh (1 200 – 1.600)mm. m2 2.363.000
615 Đá Granit nâu Anh Quốc, kh 600mm m2 1.747.000
616 Đá Granit nâu Anh Quốc, kh 1 000mm m2 2.065.000
617 Đá Granit nâu Anh Quốc (1 200 – 1.600)mm. m2 2.214.000
618 Đá Granit đen Ấn Độ, kh (1 200 – 1.600)mm. m2 2.548.000
20
619 Đá Granit đỏ Ấn Độ, kh 600mm m2 2.090.000
620 Đá Granit đỏ Ấn Độ, kh 1 000mm m2 2.244.000
621 Đá Granit đỏ Ấn Độ, kh (1 200 – 1.600)mm. m2 2.729.000
622 Đá Granit xanh Na Uy, kh (1 200 – 1.600)mm. m2 2.808.000
623 Đá Granit vàng Thạch Anh, kh (1 200 – 1.600)mm. m2 1.856.000
624 Đá Granit đen Phú Yên, kh 600mm m2 902.000
625 Đá Granit đen Phú Yên, kh 1 000mm m2 1.048.000
626 Đá Granit Ru Bi Bình Định, kh 600 mm m2 1.074.000
627 Đá Granit Ru Bi Bình Định, kh 1 000mm m2 1.310.000
628 Đá Granit Ru Bi Bình Định, kh (1 200 – 1.600)mm. m2 1.516.000
629 Đá Granit tím Phú Yên, kh 600mm m2 585.000
630 Đá Granit tím Phú Yên, kh 1 000mm m2 746.600
631 Đá Granit tím Khánh Hòa, kh 600mm m2 606.000
632 Đá Granit tím Khánh Hòa, kh 1 000mm m2 767.000
633 Đá Granit tím Khánh Hòa, kh (1 200 – 1.600)mm. m2 926.000
634 Đá Granit h ng Gia Lai, kh 600mm m2 644.000
635 Đá Granit h ng Gia Lai, kh 1 000mm m2 743.000
636 Đá Granit h ng Gia Lai, kh (1 200 – 1.600)mm. m2 888.000
637 Đá Granit vàng Bình Định, kh 600mm m2 727.000
638 Đá Granit vàng Bình Định, kh 1 000mm m2 891.000
639 Đá Granit vàng Bình Định, kh (1 200 – 1.600)mm. m2 1.080.000
640 Đá Granit trắng Bình Định kh 600mm m2 636.000
641 Đá Granit trắng Bình Định, kh 1 000mm m2 724.000
642 Đá Granit trắng Bình Định, kh (1 200 – 1.600)mm. m2 887.000
643 Đá Granit đen Huế, kh 600mm m2 923.000
644 Đá Granit đen Huế, kh 1 000mm m2 1.144.000
645 Đá Granit trắng vân Quảng Nam, kh 600mm m2 808.000
646 Đá Granit trắng vân Quảng Nam, kh 1 000mm m2 918.000
XX
XVII
Gạch ừ chèn ông loc : Giao hàng tại bên bán thành phố Kon Tum trên phư ng tiện
bên mua.
647 Gạch màu xám đen (30 x 30 x 5)cm, 11 viên/m2. viên 7.603
648 Gạch màu xanh (30 x 30 x 5)cm, 11 viên/m2 viên 8.017
649 Gạch màu đỏ (30 x 30 x 5)cm, 11 viên/m2 viên 8.017
650 Gạch màu vàng làm bằng bột đá (30 x 30 x 5)cm, 11 viên/m2 viên 8.017
651 Gạch màu vàng làm bằng xi măng trắng (30 x 30 x 5)cm, 11 viên/m2. viên 10.331
XX
XVIII
Gỗ c c loại: Các cửa hàng vật liệu xây dựng thành phố Kon Tum cung cấp, giao hàng tại bên
bán trên phư ng tiện bên mua
652 Gỗ Gi i
Quy cách: (20 x 20 x 200)cm. m3 10.200.000
653 Gỗ Cà chít, Bằng lăng
Quy cách: (20 x 20 x 200)cm. m3 9.500.000
654 Gỗ Thông nàng, Thông 3 lá
Quy cách: (15 x 20 x 200)cm. m3 5.500.000
21
655 Gỗ Dầu đỏ
Quy cách: (20 x 20 x 200)cm. m3 4.500.000
656 Gỗ Sến bobo
Quy cách: (20 x 20 x 200)cm. m3 4.800.000
657 Gỗ Sao cát
Quy cách: (20 x 20 x 200)cm. m3 5.400.000
658 Gỗ Dầu các loại
Quy cách: (20 x 20 x 200)cm. m3 4.100.000
659 Gỗ Thông 2 lá
Quy cách: (20 x 20 x 200)cm. m3 3.700.000
660 Gỗ Trám h ng, Kháo vàng
Quy cách: (20 x 20 x 200)cm. m3 3.500.000
661 Gỗ Xoan đào
Quy cách: (20 x 20 x 200)cm. m3 7.000.000
662 Gỗ Vạn trứng, Trám trắng, L ng mức, Sữa
Quy cách: (20 x 20 x 200)cm. m3 3.300.000
663 Gỗ nhóm VIII m3 2.500.000
XX
XIX
C c loại ơn: Các cửa hàng vật liệu xây dựng thành phố Kon Tum cung cấp, giao hàng tại bên
bán trên phư ng tiện bên mua
664 S n nước, s n trong nhà hiệu Goldtex, thùng 18 lít lít 46.556
665 S n nước, s n ngoài hiệu Goldtex, thùng 18 lít lít 57.222
666 S n nước, s n chống kiềm, hiệu Goldtex, thùng 18 lít lít 71.166
667 S n nước, s n chống thấm, hiệu Goldtex, thùng 18 lít lít 71.166
668 S n nước, s n trong nhà hiệu Expo, thùng 18 lít lít 25.000
669 S n nước, s n ngoài hiệu Expo, thùng 18 lít lít 47.979
670 S n nước, s n chống kiềm, hiệu Expo, thùng 18 lít lít 48.989
671 S n nước, s n chống thấm, hiệu Expo, thùng 18 lít lít 54.444
672 S n nước, s n trong nhà hiệu Dulux, thùng 18 lít lít 138.888
673 S n nước, s n ngoài hiệu Dulux, thùng 5 lít lít 221.818
674 S n nước, s n chống kiềm, hiệu Dulux, thùng 18 lít lít 155.555
675 S n nước, s n chống thấm, hiệu Dulux, thùng 18 lít lít 133.333
676 S n nước, s n trong nhà hiệu Goldsun, thùng 17,5 lít lít 115.657
677 S n nước, s n ngoài hiệu Goldsun, nhóm màu chu n, thùng 17,5 lít lít 128.343
678 S n nước, s n chống kiềm hiệu Goldsun, thùng 17,5 lít lít 93.086
679 S n nước, s n chống thấm hiệu Goldsun, thùng 17,5 lít. lít 93.086
680 S n gỗ, hiệu Bạch Tuyết kg 72.727
681 S n sắt, hiệu Bạch Tuyết kg 72.727
682 S n sắt, hiệu Expo kg 77.000
683 S n gỗ, hiệu Expo kg 77.000
XX
XX
Cử nhự lõi hép UPVC: Giao hàng tại chân công trình thuộc phạm vi tỉnh Kon Tum, đã bao
g m chi phí vận chuyển và nhân công lắp đặt hoàn thiện
Hệ thanh profile hãng Shide nhập kh u tiêu chu n Châu Âu (Bao g m cả khung, cánh cửa,
kính, phụ kiện kim khí hãng GQ)
684 Vách kính cố định không có đố, kính trắng 5mm (phôi kính Việt -
Nhật), kích thước (1 x 1)m m2 1.975.000
22
685
Cửa s 2 cánh m trượt, kính trắng 5mm (phôi kính Việt - Nhật), kích
thước (1,4 x 1,4)m
PKKK: Khóa bán nguyệt, bánh xe lùa, ray nhôm
m2 2.400.000
686
Cửa s 2 cánh m quay, kính trắng 5mm (phôi kính Việt - Nhật), kích
thước (1,4 x 1,4)m.
PKKK: Tay nắm cửa s , thanh khóa đa điểm, bản lề chữ A, chốt cánh
phụ trên dưới K15
m2 2.950.000
687
Cửa s 2 cánh m hất, kính trắng 5mm (phôi kính Việt - Nhật), kích
thước (1,4 x 1,4)m
PKKK: Tay khóa cài, chống sập, bản lề chữ A
m2 3.145.000
688
Cửa s 2 cánh m hất, kính trắng 5mm (phôi kính Việt - Nhật), kích
thước (1,2 x 0,6)m
PKKK: Tay khóa cài, bản lề chữ A
m2 3.010.000
689
Cửa s 1 cánh m quay, kính trắng 5mm (phôi kính Việt - Nhật), kích
thước (0,6 x 1,4)m
PKKK: Tay nắm cửa s , thanh đa điểm, bản lề chữ A
m2 3.030.000
690
Cửa s m hất 1 cánh, kính trắng 5mm (phôi kính Việt - Nhật), kích
thước (0,6 x 1,4)m
PKKK: Tay khóa cài, chống sập, bản lề chữ A
m2 3.020.000
691
Cửa s m hất 1 cánh, kính trắng 5mm (phôi kính Việt - Nhật), kích
thước (0,6 x 0,6)m.
PKKK: Tay khóa cài, bản lề chữ A
m2 3.015.000
692
Cửa đi 2 cánh m quay, kính trắng 5mm (phôi kính Việt - Nhật), kích
thước (1,4 x 2,2)m
PKKK: Bản lề 3D, tay nắm, khóa đa điểm/đ n điểm, chốt cánh phụ trên
dưới K15, bộ khóa chìa
m2 3.950.000
693
Cửa đi 1 cánh m quay, kính trắng 5mm (phôi kính Việt - Nhật), kích
thước (0,9 x 2,2)m
PKKK: Bản lề 3D, tay nắm, khóa đa điểm/đ n điểm, bộ khóa chìa
m2 3.375.000
694
Cửa đi 2 cánh m trượt, kính trắng 5mm (phôi kính Việt - Nhật), kích
thước (1,6 x 2,2)m.
PKKK: Tay nắm, thanh đa điểm, chốt cánh phụ, bánh xe, ray nhôm, bộ
khóa chìa.
m2 3.720.000
695 Vách kính cố định không có đố, kính trắng 5mm (phôi kính Việt -
Nhật), kích thước (1 x 1)m m2 1.900.000
696
Cửa s 2 cánh m trượt, kính trắng 5mm (phôi kính Việt - Nhật), kích
thước (1,4 x 1,4)m
PKKK: Khóa bán nguyệt, bánh xe lùa, ray nhôm
m2 2.350.000
697
Cửa s 2 cánh m quay, kính trắng 5mm (phôi kính Việt - Nhật), kích
thước (1,4 x 1,4)m
PKKK: Tay nắm cửa s , thanh khóa đa điểm, bản lề chữ A, chốt cánh
phụ trên dưới K15
m2 2.900.000
698
Cửa s 2 cánh m hất, kính trắng 5mm (phôi kính Việt - Nhật), kích
thước (1,4 x 1,4)m
PKKK: Tay khóa cài, chống sập, bản lề chữ A
m2 3.100.000
699
Cửa s 2 cánh m hất, kính trắng 5mm (phôi kính Việt - Nhật), kích
thước (1,2 x 0,6)m.
PKKK: Tay khóa cài, bản lề chữ A
m2 2.930.000
700 Cửa s 1 cánh m quay, kính trắng 5mm (phôi kính Việt - Nhật), kích
thước (0,6 x 1,4)m m2 2.950.000
23
PKKK: Tay nắm cửa s , thanh đa điểm, bản lề chữ A
701
Cửa s m hất 1 cánh, kính trắng 5mm (phôi kính Việt - Nhật), kích
thước (0,6 x 1,4)m
PKKK: Tay khóa cài, chống sập, bản lề chữ A
m2 2.940.000
702
Cửa s m hất 1 cánh, kính trắng 5mm (phôi kính Việt - Nhật), kích
thước (0,6 x 0,6)m
PKKK: Tay khóa cài, bản lề chữ A
m2 2.935.000
703
Cửa đi 2 cánh m quay, kính trắng 5mm (phôi kính Việt - Nhật), kích
thước (1,4 x 2,2)m
PKKK: Bản lề 3D, tay nắm, khóa đa điểm/đ n điểm, chốt cánh phụ trên
dưới K15, bộ khóa chìa
m2 3.900.000
704
Cửa đi 1 cánh m quay, kính trắng 5mm (phôi kính Việt - Nhật), kích
thước (0,9 x 2,2)m.
PKKK: Bản lề 3D, tay nắm, khóa đa điểm/đ n điểm, bộ khóa chìa
m2 3.300.000
705
Cửa đi 2 cánh m trượt, kính trắng 5mm (phôi kính Việt - Nhật), kích
thước (1,6 x 2,2)m
PKKK: Tay nắm, thanh đa điểm, chốt cánh phụ, bánh xe, ray nhôm, bộ
khóa chìa.
m2 3.650.000
XX
XXI
Ống nhự HDPE - Ống nhự Đồng N i: Giao hàng tại chân công trình thuộc phạm vi tỉnh
Kon Tum.
706 (Đư ng kính ngoài x chiều dày): (D20 x 2,0)mm
Áp lực làm việc: 16Bar m 6.300
707 (Đư ng kính ngoài x chiều dày): (D25 x 1,9)mm
Áp lực làm việc: 12,5Bar m 8.200
708 (Đư ng kính ngoài x chiều dày): (D32 x 2,4)mm
Áp lực làm việc: 12,5Bar m 13.200
709 (Đư ng kính ngoài x chiều dày): (D32 x 3,0)mm
Áp lực làm việc: 16Bar m 16.300
710 (Đư ng kính ngoài x chiều dày): (D40 x 2,4)mm
Áp lực làm việc: 10Bar m 18.600
711 (Đư ng kính ngoài x chiều dày): (D40 x 3,0)mm
Áp lực làm việc: 12,5Bar m 20.000
712 (Đư ng kính ngoài x chiều dày): (D50 x 3,0)mm
Áp lực làm việc: 10Bar m 25.800
713 (Đư ng kính ngoài x chiều dày): (D50 x 3,7)mm
Áp lực làm việc: 12,5Bar m 32.200
714 (Đư ng kính ngoài x chiều dày): (D63 x 3,0)mm
Áp lực làm việc: 8Bar m 31.500
715 (Đư ng kính ngoài x chiều dày): (D63 x 3,8)mm
Áp lực làm việc: 10Bar m 41.000
716 (Đư ng kính ngoài x chiều dày): (D75 x 4,3)mm
Áp lực làm việc: 8Bar m 55.500
717 (Đư ng kính ngoài x chiều dày): (D75 x 4,5)mm
Áp lực làm việc: 10Bar m 56.500
718 (Đư ng kính ngoài x chiều dày): (D90 x 5,1)mm
Áp lực làm việc: 8Bar m 83.500
719 (Đư ng kính ngoài x chiều dày): (D90 x 5,4)mm
Áp lực làm việc: 10Bar m 85.000
24
720 (Đư ng kính ngoài x chiều dày): (D110 x 5,3)mm.
Áp lực làm việc:8Bar m 100.500
721 (Đư ng kính ngoài x chiều dày): (D110 x 6,6)mm
Áp lực làm việc: 10Bar m 123.000
722 (Đư ng kính ngoài x chiều dày): (D125 x 6,0)mm
Áp lực làm việc: 8Bar m 128.000
723 (Đư ng kính ngoài x chiều dày): (D125 x 7,4)mm.
Áp lực làm việc: 10Bar m 158.000
724 (Đư ng kính ngoài x chiều dày): (D140 x 6,7)mm
Áp lực làm việc: 8Bar m 170.000
725 (Đư ng kính ngoài x chiều dày): (D140 x 8,3)mm
Áp lực làm việc: 10Bar m 197.500
XX
XXII
Bồn nước Ino hiệ T n : Các cửa hàng vật liệu xây dựng thành phố Kon Tum cung cấp,
giao hàng tại bên bán trên phư ng tiện bên mua
726 B n đứng 1 000L 960 (Inox) cái 2.936.364
727 B n nằm 1 000L 960 (Inox) cái 3.118.182
728 B n nằm 1 500L 1200 (Inox) cái 4.663.636
729 B n đứng 1 500L 1200(Inox) cái 4.454.545
730 B n đứng 2 000L 1200 (Inox) cái 5.945.455
731 B n nằm 2 000L 1200 (Inox) cái 6.163.636
732 B n đứng 3 000L 1380 (Inox) cái 8.700.000
733 B n nằm 3 000L 1380 (Inox) cái 8.918.182
XXXX
III Điện công cộng: Giao hàng tại Đà Nẵng trên phư ng tiện bên mua
734 Cột trang trí chiếu sáng công viên, vư n hoa, đư ng dạo
Loại: Cột DC – 05B gang đúc cột 8.700.000
735 Chùm đèn chiếu sáng công viên, vư n hoa, đư ng dạo
Loại: CH 11 – 2 S n lót và s n màu theo yêu cầu chùm 700.000
736 Chùm đèn chiếu sáng công viên, vư n hoa, đư ng dạo
Loại: CH 11 – 4 S n lót và s n màu theo yêu cầu chùm 900.000
737
Cột bát giác đầu cột D78; Loại: BG (TC) 7m
Kích thước (Dày x đỉnh x gốc): (2,5 x 84 x 143) Gia công bằng
thép và mạ kẽm nhúng nóng
Cột 2.418.000
738
Cột bát giác đầu cột D78; Loại: BG (TC) 8m
Kích thước (Dày x đỉnh x gốc): (3,0 x 85 x 163) Gia công bằng
thép và mạ kẽm nhúng nóng
Cột 2.790.000
739
Cột bát giác đầu cột D78; Loại: BG (TC) 9m
Kích thước (Dày x đỉnh x gốc): (3,0 x 86 x 173) Gia công bằng
thép và mạ kẽm nhúng nóng
Cột 3.224.000
740
Cột bát giác đầu cột D78; Loại: BG (TC) 10m
Kích thước (Dày x đỉnh x gốc): (3,5 x 87 x 184) Gia công bằng
thép và mạ kẽm nhúng nóng
Cột 4.216.000
741 Cột bát giác đầu cột D78; Loại: BG (TC) 11m
Kích thước (Dày x đỉnh x gốc): (3,5 x 87 x 194) Gia công bằng Cột 4.712.000
25
thép và mạ kẽm nhúng nóng
742
Cột bát giác liền cần đ n; Loại: BGC (TCC), liền cần đ n 8m
Kích thước (Dày x đỉnh x gốc): (3,0 x 56 x 143) Gia công bằng
thép và mạ kẽm nhúng nóng
Cột 2.356.000
743
Cột bát giác liền cần đ n; Loại: BGC (TCC), liền cần đ n 9m
Kích thước (Dày x đỉnh x gốc): (3,0 x 56 x 153) Gia công bằng
thép và mạ kẽm nhúng nóng
Cột 2.790.000
744
Cột bát giác liền cần đ n; Loại: BGC (TCC), liền cần đ n 10m
Kích thước (Dày x đỉnh x gốc): (3,5 x 56 x 163) Gia công bằng
thép và mạ kẽm nhúng nóng
Cột 3.658.000
745
Cột bát giác liền cần đ n
Loại: BGC (TCC), liền cần đ n 11m
Kích thước (Dày x đỉnh x gốc): (3,5 x 56 x 173) Gia công bằng
thép và mạ kẽm nhúng nóng
Cột 4.030.000
746 Đèn cầu PE + bóng (lắp đứng)
Loại: D400 + bóng compact 20W (đế BPL E27) bộ 640.000
747 Đèn pha PHEBUS chiếu rộng + bóng; Loại: MAIH/SON 250W bộ 2.500.000
748 Đèn pha PHEBUS chiếu rộng + bóng; Loại: MAIH/SON 400W bộ 3.400.000
749 Đèn pha PHEBUS 2 chiếu rộng + bóng; Loại: SON 1000W bộ 5.700.000
750 Đèn cao áp RAINBOW + bóng (IP66); Loại: Sondium 150W bộ 2.200.000
751 Tủ điều khiển chiếu sáng; Loại: Tủ TĐ-03 150A - Xuất xứ: Việt Nam tủ 12.500.000
752 Cột Banian đế gang, thân nhôm cột 2.500.000
753 Tay thép hộp bắt đèn cầu trên cột thép; Loại: Tay thẳng tay 500.000
754 Cột đế gang trang trí, chiếu sáng đư ng phố; Loại: Đế cột DP01 cột 3.200.000
755 Cột thép chiếu sáng công viên, vư n hoa, đư ng dạo
Loại: Cột DC-10L, thép định hình mạ kẽm + s n cột 3.200.000
XXXX
IV
Hộ l n ề ạ ẽ : Giao hàng trong phạm vi công trình thành phố Kon Tum trên phư ng
tiện bên mua
756 Tấm sóng hộ lan mềm (2 320 x 310 x 3)mm Tấm 754.000
757 Tấm sóng hộ lan mềm (3 320 x 310 x 3)mm Tấm 1.054.300
758 Tấm (cuối + đầu) L = 0,7m hộ lan mềm Tấm 325.000
759 Cột thép U (16 x 16 x 160)cm Cột 962.000
760 Cột thép hộp (150 x 15 x 15)cm Cột 1.053.000
761 Cột thép trụ tròn (D141 x 2 000 x 4,5)mm, chụp đầu cọc Cột 968.500
762 Bu lông f20, L = 380mm cái 32.500
763 Bu lông f19, L = 180mm cái 24.500
764 Bu lông f20, L = 180mm cái 26.000
765 Bu lông f16, L = 35mm cái 7.150
766 Bu lông f16, L = 36mm cái 6.500
767 Mắt phản quang cái 15.631
26
768 Tấm thép đệm (300 x 70 x 5)mm cái 63.000
769 Hộp đệm cái 185.122
1 Công bố giá 769 loại vật liệu xây dựng trên địa bàn tỉnh Kon Tum và một
số địa bàn khác từ ngày 01/4/2015 đến ngày 30/4/2015 để chủ đầu tư và t chức tư
vấn tham khảo trong quá trình xác định giá xây dựng công trình
2 Khi lập dự toán các công trình xây dựng chủ đầu tư, t chức tư vấn phải
xác định giá vật liệu phù hợp với tiêu chu n, chủng loại và chất lượng vật liệu sử
dụng cho công trình xây dựng trên c s báo giá của các nhà sản xuất, thông tin giá
của nhà cung cấp, giá của loại vật liệu có tiêu chu n, chất lượng tư ng tự đã và
đang sử dụng công trình khác hoặc công bố giá của địa phư ng và phải đảm bảo
tính cạnh tranh
3 Chủ đầu tư, t chức tư vấn căn cứ vào ngu n cung cấp vật liệu xây dựng,
cự ly vận chuyển vật liệu đến chân công trình để xác định giá vật liệu xây dựng cho
phù hợp với công trình xây dựng của mình đảm bảo tính hợp pháp, chính xác tránh
trư ng hợp thất thoát, lãng phí
Trong quá trình thực hiện, nếu có vướng mắc đề nghị phản ánh về S xây
dựng, S Tài chính để xem xét, giải quyết theo quy định /
KT. GI M ĐỐC SỞ TÀI CHÍNH
PHÓ GI M ĐỐC
KT. GI M ĐỐC SỞ XÂY DỰNG
PHÓ GI M ĐỐC
Ng ễn Văn B ch
Nơi nhận: - TT tỉnh ủy (thay b/c);
- TT HĐND (thay b/c);
- TT UBND tỉnh (thay b/c);
- Viện kinh tế XD - Bộ XD (thay b/c);
- UBND các huyện, thành phố;
- Các S , ban, ngành;
- Trang Thông tin điện tử SXD;
- Lưu: VT, QLXD, ntkthu.