tuyỂn sinh ĐẠi hỌc nĂm 2015 - danh sÁch thÍ sinh trÚng...

81
Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính Điểm thi Điểm ưu tiên Điểm trúng tuyển Ngành Trúng tuyển Tổ hợp môn BKA002492 TRẦN THỊ DUYÊN 22/12/1997 Nữ 31.75 1 24.81 Ngôn ngữ Anh D01 BKA004061 MAI THỊ HẠNH 24/05/1997 Nữ 30.25 0.5 23.19 Địa lý học C00 BKA004076 NGUYỄN HỒNG HẠNH 21/08/1997 Nữ 32.75 0.5 25.06 Địa lý học D15 BKA007379 ĐINH THỊ THÙY LINH 29/07/1997 Nữ 28.5 1 22.38 Ngôn ngữ Trung Quốc D01 BKA009875 LÊ THỊ NHIÊN 18/12/1997 Nữ 23.25 1 24.25 Quan hệ Quốc tế D01 BKA012660 NGUYỄN THỊ HỒNG THỦY 17/01/1997 Nữ 26.75 1 21.06 Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01 BKA014719 BÙI TỐ UYÊN 26/09/1997 Nữ 31.25 0.5 23.94 Văn học C00 DBL000253 NGUYỄN VÕ NGUYÊN ANH 01/06/1997 Nam 19.5 1.5 21 Triết học C00 DBL000305 TRƢƠNG NHẬT ANH 04/10/1997 Nam 28.5 0.5 21.88 Ngôn ngữ Pháp D01 DBL000330 NGUYỄN NGỌC ÁNH 16/08/1997 Nữ 31.25 1 24.44 Địa lý học C00 DBL000452 NGUYỄN VŨ BẢO 03/10/1997 Nam 29.75 1 23.31 Địa lý học C00 DBL000744 LÊ THỊ BÉ CHI 29/11/1997 Nữ 31.5 1.5 25.13 Lịch sử C00 DBL000750 NGUYỄN KIM CHI 20/08/1997 Nữ 31.75 1.5 25.31 Địa lý học C00 DBL000776 TRẦN VĂN CHIẾN 20/05/1997 Nam 28.25 1.5 22.69 Địa lý học C00 DBL000881 LƢU NGỌC CÖC 12/05/1997 Nữ 24.75 3.5 22.06 Ngôn ngữ Trung Quốc D01 DBL001298 PHẠM THẢO DUY 10/05/1997 Nữ 29.5 1.5 23.63 Lịch sử C00 DBL001518 NGUYỄN THÙY DƢƠNG 15/08/1996 Nữ 21 1.5 22.5 Giáo dục học C00 DBL001529 PHẠM THÙY DƢƠNG 19/05/1997 Nữ 21.25 1.5 22.75 Xã hội học C00 DBL001636 LỮ THỊ TRÖC ĐÀO 24/07/1997 Nữ 23.5 1.5 25 Quan hệ Quốc tế D01 DBL001822 NGUYỄN THỊ ĐẶNG 06/03/1997 Nữ 24.5 1.5 26 Quan hệ Quốc tế D14 DBL001983 NGUYỄN SƠN ĐÔNG 06/08/1997 Nam 20.5 1.5 22 Triết học C00 DBL002164 VÕ NGỌC GIÀU 08/04/1997 Nữ 27.5 1.5 22.13 Lịch sử C00 DBL002186 NGUYỄN SONG NGÂN HÀ 22/09/1997 Nữ 23.25 0.5 23.75 Báo chí D01 DBL002259 ĐỖ THỊ MỸ HẠNH 07/11/1997 Nữ 27.75 1.5 22.31 Lịch sử C00 DBL002573 NGUYỄN THỦY HIẾU 07/11/1997 Nữ 21.25 1 22.25 Văn hóa học C00 DBL002781 LÂM KIM HUỆ 16/12/1997 Nữ 28 0.5 21.5 Ngôn ngữ học D01 DBL002839 LÂM QUỐC HUY 24/07/1997 Nam 35 1.5 27.75 Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01 DBL002843 LÊ HOÀNG HUY 16/05/1997 Nam 27.75 1.5 22.31 Lịch sử C00 DBL002925 PHAN NGỌC HUYỀN 25/10/1997 Nữ 33.25 1 25.94 Địa lý học C00 DBL003690 PHAN MỸ KIM 09/07/1997 Nữ 24 1.5 25.5 Quan hệ Quốc tế D01 DBL003795 TRẦN THỊ PHƢƠNG LAN 06/01/1997 Nữ 32.5 0.5 24.88 Ngôn ngữ Anh D01 DBL003880 NGUYỄN NHẬT LỆ 22/06/1997 Nữ 21.5 1.5 23 Tâm lý học D01 DBL003990 HUỲNH CHÍ LINH 04/06/1997 Nam 21.75 1.5 23.25 Triết học C00 DBL004124 NGUYỄN THỊ KIỀU LINH 23/07/1997 Nữ 21.5 1.5 23 Xã hội học C00 DBL004267 VŨ THỊ PHƢƠNG LINH 10/12/1997 Nữ 33.25 0.5 25.44 Ngôn ngữ Anh D01 DBL004434 PHAN HỒNG LỤA 00/00/1997 Nữ 26.5 1.5 21.38 Ngôn ngữ Pháp D01 DBL004809 VƢƠNG CẨM MỘNG 22/02/1997 Nữ 21 1.5 22.5 Văn hóa học C00 DBL004930 NGUYỄN DIỄM MY 01/01/1997 Nữ 30.5 0.5 23.38 Ngôn ngữ học C00 DBL004951 NGUYỄN THỊ MY 25/02/1997 Nữ 26.25 1.5 21.19 Lịch sử C00 DBL005000 TRẦN THỊ MY 10/07/1997 Nữ 29.75 1 23.31 Ngôn ngữ học C00 TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN

Upload: others

Post on 01-Nov-2019

7 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG …dt.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/tuyensinh/2015/24.8.2015_QSX_ds thi... · tuyỂn sinh ĐẠi hỌc nĂm 2015

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinhGiới

tính

Điểm

thi

Điểm

ưu

tiên

Điểm

trúng

tuyển

Ngành Trúng tuyển

Tổ

hợp

môn

BKA002492 TRẦN THỊ DUYÊN 22/12/1997 Nữ 31.75 1 24.81 Ngôn ngữ Anh D01

BKA004061 MAI THỊ HẠNH 24/05/1997 Nữ 30.25 0.5 23.19 Địa lý học C00

BKA004076 NGUYỄN HỒNG HẠNH 21/08/1997 Nữ 32.75 0.5 25.06 Địa lý học D15

BKA007379 ĐINH THỊ THÙY LINH 29/07/1997 Nữ 28.5 1 22.38 Ngôn ngữ Trung Quốc D01

BKA009875 LÊ THỊ NHIÊN 18/12/1997 Nữ 23.25 1 24.25 Quan hệ Quốc tế D01

BKA012660 NGUYỄN THỊ HỒNG THỦY 17/01/1997 Nữ 26.75 1 21.06 Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01

BKA014719 BÙI TỐ UYÊN 26/09/1997 Nữ 31.25 0.5 23.94 Văn học C00

DBL000253 NGUYỄN VÕ NGUYÊN ANH 01/06/1997 Nam 19.5 1.5 21 Triết học C00

DBL000305 TRƢƠNG NHẬT ANH 04/10/1997 Nam 28.5 0.5 21.88 Ngôn ngữ Pháp D01

DBL000330 NGUYỄN NGỌC ÁNH 16/08/1997 Nữ 31.25 1 24.44 Địa lý học C00

DBL000452 NGUYỄN VŨ BẢO 03/10/1997 Nam 29.75 1 23.31 Địa lý học C00

DBL000744 LÊ THỊ BÉ CHI 29/11/1997 Nữ 31.5 1.5 25.13 Lịch sử C00

DBL000750 NGUYỄN KIM CHI 20/08/1997 Nữ 31.75 1.5 25.31 Địa lý học C00

DBL000776 TRẦN VĂN CHIẾN 20/05/1997 Nam 28.25 1.5 22.69 Địa lý học C00

DBL000881 LƢU NGỌC CÖC 12/05/1997 Nữ 24.75 3.5 22.06 Ngôn ngữ Trung Quốc D01

DBL001298 PHẠM THẢO DUY 10/05/1997 Nữ 29.5 1.5 23.63 Lịch sử C00

DBL001518 NGUYỄN THÙY DƢƠNG 15/08/1996 Nữ 21 1.5 22.5 Giáo dục học C00

DBL001529 PHẠM THÙY DƢƠNG 19/05/1997 Nữ 21.25 1.5 22.75 Xã hội học C00

DBL001636 LỮ THỊ TRÖC ĐÀO 24/07/1997 Nữ 23.5 1.5 25 Quan hệ Quốc tế D01

DBL001822 NGUYỄN THỊ ĐẶNG 06/03/1997 Nữ 24.5 1.5 26 Quan hệ Quốc tế D14

DBL001983 NGUYỄN SƠN ĐÔNG 06/08/1997 Nam 20.5 1.5 22 Triết học C00

DBL002164 VÕ NGỌC GIÀU 08/04/1997 Nữ 27.5 1.5 22.13 Lịch sử C00

DBL002186 NGUYỄN SONG NGÂN HÀ 22/09/1997 Nữ 23.25 0.5 23.75 Báo chí D01

DBL002259 ĐỖ THỊ MỸ HẠNH 07/11/1997 Nữ 27.75 1.5 22.31 Lịch sử C00

DBL002573 NGUYỄN THỦY HIẾU 07/11/1997 Nữ 21.25 1 22.25 Văn hóa học C00

DBL002781 LÂM KIM HUỆ 16/12/1997 Nữ 28 0.5 21.5 Ngôn ngữ học D01

DBL002839 LÂM QUỐC HUY 24/07/1997 Nam 35 1.5 27.75 Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01

DBL002843 LÊ HOÀNG HUY 16/05/1997 Nam 27.75 1.5 22.31 Lịch sử C00

DBL002925 PHAN NGỌC HUYỀN 25/10/1997 Nữ 33.25 1 25.94 Địa lý học C00

DBL003690 PHAN MỸ KIM 09/07/1997 Nữ 24 1.5 25.5 Quan hệ Quốc tế D01

DBL003795 TRẦN THỊ PHƢƠNG LAN 06/01/1997 Nữ 32.5 0.5 24.88 Ngôn ngữ Anh D01

DBL003880 NGUYỄN NHẬT LỆ 22/06/1997 Nữ 21.5 1.5 23 Tâm lý học D01

DBL003990 HUỲNH CHÍ LINH 04/06/1997 Nam 21.75 1.5 23.25 Triết học C00

DBL004124 NGUYỄN THỊ KIỀU LINH 23/07/1997 Nữ 21.5 1.5 23 Xã hội học C00

DBL004267 VŨ THỊ PHƢƠNG LINH 10/12/1997 Nữ 33.25 0.5 25.44 Ngôn ngữ Anh D01

DBL004434 PHAN HỒNG LỤA 00/00/1997 Nữ 26.5 1.5 21.38 Ngôn ngữ Pháp D01

DBL004809 VƢƠNG CẨM MỘNG 22/02/1997 Nữ 21 1.5 22.5 Văn hóa học C00

DBL004930 NGUYỄN DIỄM MY 01/01/1997 Nữ 30.5 0.5 23.38 Ngôn ngữ học C00

DBL004951 NGUYỄN THỊ MY 25/02/1997 Nữ 26.25 1.5 21.19 Lịch sử C00

DBL005000 TRẦN THỊ MY 10/07/1997 Nữ 29.75 1 23.31 Ngôn ngữ học C00

TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN

Page 2: TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG …dt.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/tuyensinh/2015/24.8.2015_QSX_ds thi... · tuyỂn sinh ĐẠi hỌc nĂm 2015

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinhGiới

tính

Điểm

thi

Điểm

ưu

tiên

Điểm

trúng

tuyển

Ngành Trúng tuyển

Tổ

hợp

môn

TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN

DBL005205 MAI THỊ BÍCH NGÂN 11/04/1997 Nữ 20 1.5 21.5 Lƣu trữ học C00

DBL005237 PHẠM THỊ NGÂN 20/10/1996 Nữ 30.5 1 23.88 Địa lý học C00

DBL005282 DƢƠNG UYỂN NGHI 26/09/1997 Nữ 27 1.5 21.75 Ngôn ngữ Trung Quốc D01

DBL005430 NGUYỄN KHẢI NGHIÊM 05/12/1997 Nam 30.25 1.5 24.19 Ngôn ngữ Anh D01

DBL005552 NGUYỄN MINH NGỌC 13/04/1997 Nữ 23 1.5 24.5 Báo chí D01

DBL005569 NGUYỄN TRƢƠNG NGUYÊN NGỌC 20/06/1997 Nữ 22.75 1.5 24.25 Xã hội học C00

DBL005690 NGUYỄN THỊ THẢO NGUYÊN 15/05/1997 Nữ 20.5 1.5 22 Văn hóa học C00

DBL005896 NGUYỄN PHONG NHÃ 16/07/1997 Nữ 17.25 1.5 18.75 Giáo dục học D01

DBL005902 TÔ HUỲNH NGỌC NHÃ 09/09/1994 Nam 19.75 1.5 21.25 Lƣu trữ học C00

DBL005951 HUỲNH HỮU NHÂN 22/09/1997 Nam 30 1.5 24 Ngôn ngữ Anh D01

DBL005978 NGUYỄN MỸ NHÂN 25/05/1997 Nữ 29.75 1.5 23.81 Ngôn ngữ Nga D01

DBL006197 TẠ THẢO NHI 15/12/1995 Nữ 20 1.5 21.5 Triết học C00

DBL006274 LÊ THANH NHIÊN 08/08/1997 Nữ 22.25 1.5 23.75 Xã hội học C00

DBL006282 VỎ THỊ CẨM NHIÊN 00/00/1997 Nữ 32 0.5 24.5 Văn học C00

DBL006385 ĐINH THỊ TỐ NHƢ 03/10/1997 Nữ 30 1.5 24 Địa lý học C00

DBL006463 NGUYỄN BÍCH NHƢ 03/10/1997 Nữ 26.25 1.5 21.19 Lịch sử C00

DBL006520 PHẠM THỊ HUỲNH NHƢ 06/09/1997 Nữ 29.75 1 23.31 Địa lý học C00

DBL006528 QUÁCH NHƢ NHƢ 01/01/1997 Nữ 17.5 1.5 19 Triết học D14

DBL006571 VÕ THỊ LÊ NHƢ 11/09/1997 Nữ 22.5 1.5 24 Quan hệ Quốc tế D01

DBL006861 VÕ ANH PHÚ 24/11/1997 Nam 21 1.5 22.5 Thông tin học C00

DBL007471 PHẠM HOÀNG SƠN 12/04/1997 Nam 28.25 1.5 22.69 Địa lý học C00

DBL007877 LÊ NGUYỄN NGỌC THẢO 15/07/1997 Nữ 29 1.5 23.25 Ngôn ngữ học C00

DBL007882 LÊ PHƢƠNG THẢO 26/12/1996 Nữ 20.75 1.5 22.25 Lƣu trữ học C00

DBL008399 NGUYỄN THỊ ÁI THÙY 08/11/1997 Nữ 19.5 1 20.5 Lƣu trữ học D01

DBL008451 NGUYỄN NGỌC THÖY 26/09/1997 Nữ 20.75 1.5 22.25 Triết học C00

DBL008582 NGUYỄN THỊ NGUYÊN THƢ 24/02/1997 Nữ 27.5 1 21.63 Lịch sử C00

DBL008632 TRƢƠNG NGỌC THƢ 15/11/1996 Nữ 18.75 1.5 20.25 Thông tin học C00

DBL008667 ĐỖ THỊ HỒNG THƢƠNG 16/08/1997 Nữ 22.5 1.5 24 Nhân học C00

DBL008748 LÝ THẢO TIÊN 01/01/1996 Nữ 28.5 1.5 22.88 Lịch sử C00

DBL008769 PHAN CẨM TIÊN 01/01/1996 Nữ 29.5 1.5 23.63 Địa lý học C00

DBL008851 VÕ VĂN TIỀU 10/09/1993 Nam 32.25 1 25.19 Địa lý học C00

DBL008912 HUỲNH THƢƠNG TÍNH 09/09/1997 Nam 29.5 1.5 23.63 Văn học D01

DBL008923 NGUYỄN CHÍ TÍNH 16/02/1997 Nam 22.5 1 23.5 Xã hội học C00

DBL009153 TẠ THỊ HUYỀN TRANG 14/09/1997 Nữ 30.75 1 24.06 Địa lý học C00

DBL009356 TRẦN HUYỀN TRÂN 01/01/1997 Nữ 24.75 1.5 26.25 Quan hệ Quốc tế D01

DBL009426 NGÔ CÔNG TRIỂN 11/01/1996 Nam 30 1 23.5 Địa lý học C00

DBL009840 THÁI MỘNG TUYỀN 17/01/1997 Nữ 31.25 1 24.44 Ngôn ngữ Anh D01

DBL009939 VỎ MINH TÝ 14/04/1997 Nam 28.5 1.5 22.88 Địa lý học C00

DBL010012 LÊ THANH VÂN 24/05/1997 Nữ 31.5 1.5 25.13 Ngôn ngữ Anh D01

DBL010301 VÕ BÍCH XOÀN 02/01/1997 Nữ 22.5 1.5 24 Quan hệ Quốc tế D01

Page 3: TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG …dt.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/tuyensinh/2015/24.8.2015_QSX_ds thi... · tuyỂn sinh ĐẠi hỌc nĂm 2015

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinhGiới

tính

Điểm

thi

Điểm

ưu

tiên

Điểm

trúng

tuyển

Ngành Trúng tuyển

Tổ

hợp

môn

TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN

DBL010372 DƢƠNG THỊ NHƢ Ý 10/02/1997 Nữ 30.25 1.5 24.19 Văn học C00

DBL010426 SƠN TRỊNH NHƢ Ý 16/07/1997 Nữ 27.25 1.5 21.94 Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01

DCT000275 LÊ QUỐC ANH 20/05/1997 Nam 21 1 22 Xã hội học A00

DCT000349 NGUYỄN LÊ THẾ ANH 23/10/1996 Nam 21.5 0 21.5 Triết học C00

DCT000451 PHẠM THỊ MỸ ANH 15/12/1997 Nữ 26.25 1 20.69 Lịch sử C00

DCT000559 ĐẶNG THỊ ÁNH 04/06/1997 Nữ 26.5 1 20.88 Lịch sử C00

DCT000972 TRẦN SƠN CA 15/02/1997 Nữ 18.25 1.5 19.75 Triết học D01

DCT001149 PHẠM HOÀNG LAN CHI 14/10/1997 Nữ 30.5 0 22.88 Ngôn ngữ Pháp D01

DCT001601 BÙI THỊ THÖY DUNG 14/03/1996 Nữ 28 1.5 22.5 Ngôn ngữ Trung Quốc D01

DCT001980 NGUYỄN DƢƠNG MAI DUYÊN 22/05/1997 Nữ 28.25 0.5 21.69 Ngôn ngữ Pháp D01

DCT002040 TRẦN NGỌC DUYÊN 21/06/1997 Nữ 29 1 22.75 Văn học D01

DCT002404 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 30/06/1997 Nam 23.75 0.5 24.25 Địa lý học D01

DCT002443 QUÁCH VĂN ĐẠT 06/01/1997 Nam 26.25 0 19.69 Lịch sử D14

DCT002828 PHẠM TRƢỜNG GIANG 08/04/1997 Nam 30.75 0 23.06 Lịch sử C00

DCT002988 NGUYỄN DUY VÂN HẠ 20/12/1997 Nữ 22.75 0.5 23.25 Xã hội học C00

DCT003089 LÊ NGỌC HẠNH 05/10/1997 Nữ 22.75 0 22.75 Đông phƣơng học D01

DCT003109 NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH 02/06/1997 Nữ 21.5 1 22.5 Xã hội học A00

DCT003195 NGÔ TRẦN GIA HẢO 26/08/1997 Nữ 27.25 0.5 20.94 Ngôn ngữ Nga D01

DCT003220 TRẦN THỊ NHƢ HẢO 04/10/1997 Nữ 31 1 24.25 Ngôn ngữ Anh D01

DCT003239 ĐẶNG THANH HẰNG 16/03/1997 Nữ 18.75 0 18.75 Lịch sử D01

DCT003356 NGUYỄN NGỌC HÂN 07/04/1997 Nữ 23.25 0.5 23.75 Quan hệ Quốc tế D01

DCT003882 PHAN THỊ THÖY HOA 25/04/1996 Nữ 24.5 1 25.5 Hàn Quốc học D14

DCT004155 NGUYỄN THỊ KIM HUỆ 15/05/1997 Nữ 30.5 1 23.88 Ngôn ngữ Trung Quốc D01

DCT004432 ĐỖ THỊ NGỌC HUYỀN 02/08/1997 Nữ 20.5 0.5 21 Quy hoạch vùng và đô thị A01

DCT004566 TRẦN THỊ NHƢ HUỲNH 02/04/1997 Nữ 31 1 24.25 Ngôn ngữ Anh D01

DCT004592 LÊ NGỌC HƢNG 11/01/1997 Nam 32 0.5 24.5 Ngôn ngữ Anh D01

DCT004655 ĐINH THỊ LAN HƢƠNG 20/01/1997 Nữ 23.25 0 23.25 Hàn Quốc học D01

DCT004676 LƢƠNG THỊ MỸ HƢƠNG 04/10/1997 Nữ 26.75 0 20.06 Ngôn ngữ Nga D01

DCT004695 NGUYỄN THỊ HƢƠNG 17/12/1997 Nữ 17 1.5 18.5 Lịch sử D01

DCT004742 TRẦN THỊ NGỌC HƢƠNG 17/03/1997 Nữ 28 0.5 21.5 Ngôn ngữ Nga D01

DCT004944 LÊ TUẤN KHANH 24/10/1997 Nam 19.75 0.5 20.25 Xã hội học A00

DCT005133 QUẢN VĂN KHOA 02/12/1997 Nam 22.75 0.5 23.25 Xã hội học C00

DCT005190 BÙI NGUYỄN NHẬT KHƢƠNG 17/12/1997 Nam 18.75 0 18.75 Địa lý học D01

DCT005351 NGUYỄN THỊ HOÀNG KIM 06/12/1988 Nữ 27.5 0 20.63 Lịch sử D14

DCT005405 ĐINH HOÀNG LAN 27/04/1997 Nữ 29 1 22.75 Ngôn ngữ Đức D01

DCT005607 BÙI KHÁNH LINH 11/02/1997 Nữ 29.25 0.5 22.44 Ngôn ngữ Pháp D01

DCT005691 LÊ HUỲNH MỸ LINH 09/10/1997 Nữ 26.25 0.5 20.19 Ngôn ngữ Nga D01

DCT005750 NGUYỄN NAM LINH 16/02/1997 Nữ 31.25 0.5 23.94 Văn học C00

DCT005765 NGUYỄN PHƢƠNG LINH 31/12/1997 Nữ 28.75 0 21.56 Ngôn ngữ Italia D01

DCT005869 PHẠM THỊ TRÖC LINH 02/08/1997 Nữ 24.75 0.5 25.25 Quan hệ Quốc tế D01

Page 4: TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG …dt.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/tuyensinh/2015/24.8.2015_QSX_ds thi... · tuyỂn sinh ĐẠi hỌc nĂm 2015

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinhGiới

tính

Điểm

thi

Điểm

ưu

tiên

Điểm

trúng

tuyển

Ngành Trúng tuyển

Tổ

hợp

môn

TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN

DCT005945 TRƢƠNG THỊ THÙY LINH 16/07/1997 Nữ 28.75 0.5 22.06 Lịch sử C00

DCT006190 NGUYỄN HỮU LỘC 10/02/1997 Nam 18 1.5 19.5 Quy hoạch vùng và đô thị D01

DCT006293 HUỲNH THỊ THU LUÂN 29/04/1997 Nữ 30.25 1.5 24.19 Văn học C00

DCT006525 PHẠM THỊ HỒNG MAI 07/09/1997 Nữ 21.25 0.5 21.75 Công tác xã hội C00

DCT006598 ĐÀO THỊ MẾN 04/11/1995 Nữ 21 0.5 21.5 Nhân học D14

DCT006766 TRẦN NGUYỄN THU MINH 08/02/1997 Nữ 29.25 0.5 22.44 Ngôn ngữ Trung Quốc D01

DCT006874 PHẠM THỊ KIỀU MY 25/06/1997 Nữ 20.5 0.5 21 Giáo dục học C00

DCT006900 VÕ THỊ TÖ MY 15/08/1996 Nữ 19.25 1 20.25 Công tác xã hội D01

DCT006924 NGUYỄN TUẤN MỸ 21/09/1997 Nữ 19.5 1 20.5 Thông tin học A01

DCT006928 TRẦN THÁI MỸ 18/08/1997 Nữ 20.25 1 21.25 Nhân học C00

DCT007084 LƢU THỊ TUYẾT NGA 13/04/1997 Nữ 28 1.5 22.5 Ngôn ngữ Trung Quốc D01

DCT007110 PHẠM THỊ THANH NGA 19/09/1997 Nữ 29.5 0 22.13 Ngôn ngữ Pháp D01

DCT007137 HÕA THỊ KIM NGÂN 30/06/1997 Nữ 21.5 0.5 22 Đông phƣơng học D01

DCT007161 ĐẶNG NGUYỄN KIM NGÂN 05/06/1997 Nữ 29.5 0 22.13 Ngôn ngữ Pháp D01

DCT007239 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 04/04/1996 Nữ 25.25 0 25.25 Nhật Bản học D01

DCT007407 NGÔ HƢƠNG NGHI 29/05/1997 Nữ 28.5 0.5 21.88 Ngôn ngữ Trung Quốc D04

DCT007643 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC 02/05/1997 Nữ 21.5 0.5 22 Đông phƣơng học D01

DCT007689 PHẠM HỒNG NGỌC 28/02/1997 Nữ 20.25 1.5 21.75 Đông phƣơng học D01

DCT008340 VÕ CHÂU THẢO NHI 12/06/1997 Nữ 33 0.5 25.25 Ngôn ngữ Anh D01

DCT008392 TRẦN THỊ HỒNG NHUNG 01/10/1997 Nữ 21.75 0.5 22.25 Đông phƣơng học D14

DCT008453 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 14/06/1997 Nữ 22.5 1 23.5 Triết học C00

DCT008496 MAI QUỲNH NHƢ 08/10/1997 Nữ 20 1 21 Giáo dục học C00

DCT008520 ĐOÀN THỊ HUỲNH NHƢ 01/02/1996 Nữ 20.25 1 21.25 Triết học C00

DCT008552 LÊ THỊ HỒNG NHƢ 28/03/1997 Nữ 22 0 22 Giáo dục học C00

DCT008585 NGUYỄN KHÁNH NHƢ 01/02/1997 Nữ 29.25 0 21.94 Ngôn ngữ Trung Quốc D01

DCT008680 TRẦN THỊ QUỲNH NHƢ 28/07/1997 Nữ 32 0 24 Ngôn ngữ Anh D01

DCT009277 NGUYỄN THỊ DIỄM PHÖC 18/11/1996 Nữ 28 1 22 Lịch sử C00

DCT009650 HOÀNG THỊ HẰNG PHƢỢNG 13/02/1997 Nữ 22.5 0.5 23 Văn hóa học C00

DCT010008 TÔ THỊ KHẢ QUYÊN 12/04/1996 Nữ 27.5 0.5 21.13 Lịch sử C00

DCT010053 HOÀNG THỊ MỸ QUỲNH 03/10/1997 Nữ 19.75 1.5 21.25 Giáo dục học C00

DCT010284 NGUYỄN QUANG SÁNG 10/08/1996 Nam 19 0 19 Triết học A01

DCT010317 TRẦN THỊ KIM SINH 25/02/1997 Nữ 27.5 0 20.63 Lịch sử C00

DCT010524 NGUYỄN TẤN TÀI 02/10/1997 Nam 24.75 1.5 20.06 Địa lý học D15

DCT010541 PHẠM TẤN TÀI 18/06/1997 Nam 20.5 1.5 22 Giáo dục học C00

DCT010886 ĐỖ PHƢƠNG THANH 06/07/1996 Nữ 22 0.5 22.5 Giáo dục học C00

DCT010984 PHAN DƢƠNG THIÊN THANH 13/10/1997 Nữ 21.5 0 21.5 Công tác xã hội D01

DCT011053 HUỲNH TẤN THÀNH 24/05/1997 Nam 23 0.5 23.5 Quan hệ Quốc tế D01

DCT011211 LÊ THỊ THU THẢO 30/07/1997 Nữ 20.25 1 21.25 Xã hội học A00

DCT011367 TRẦN THỊ PHƢƠNG THẢO 27/04/1997 Nữ 32.75 0 24.56 Ngôn ngữ Anh D01

DCT011389 TRƢƠNG THỊ THU THẢO 04/10/1997 Nữ 21.75 1.5 23.25 Hàn Quốc học D01

Page 5: TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG …dt.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/tuyensinh/2015/24.8.2015_QSX_ds thi... · tuyỂn sinh ĐẠi hỌc nĂm 2015

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinhGiới

tính

Điểm

thi

Điểm

ưu

tiên

Điểm

trúng

tuyển

Ngành Trúng tuyển

Tổ

hợp

môn

TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN

DCT011578 NGUYỄN THỊ BÉ THI 10/03/1997 Nữ 30.5 1 23.88 Địa lý học C00

DCT011580 NGUYỄN THỊ HỒNG THI 08/10/1997 Nữ 21.25 0.5 21.75 Đông phƣơng học D14

DCT011592 PHAN NGUYỄN MINH THI 17/03/1997 Nữ 33.5 0 25.13 Ngôn ngữ Anh D01

DCT011807 HỒ THỊ KIM THOA 29/09/1997 Nữ 20.5 1 21.5 Lƣu trữ học C00

DCT011809 LÊ THỊ KIM THOA 21/08/1997 Nữ 34.5 0.5 26.38 Ngôn ngữ Anh D01

DCT012161 HỒ NGỌC THÖY 07/11/1997 Nữ 19.75 1 20.75 Quy hoạch vùng và đô thị A01

DCT012325 PHAN TRẦN LẠC THƢ 14/04/1997 Nữ 19 0 19 Giáo dục học D01

DCT012431 NGUYỄN THÁI HOÀI THƢƠNG 18/04/1997 Nữ 34.5 0 25.88 Ngôn ngữ Anh D01

DCT012534 NGUYỄN NGỌC THỦY TIÊN 28/05/1997 Nữ 23.5 0 23.5 Văn hóa học C00

DCT012572 NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN 30/04/1997 Nữ 31 0.5 23.75 Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01

DCT012621 VŨ THỦY TIÊN 04/02/1997 Nữ 33.25 0 24.94 Địa lý học C00

DCT013129 TRẦN THỊ KIỀU TRANG 08/09/1997 Nữ 29.25 2.5 24.44 Ngôn ngữ Anh D01

DCT013269 NGUYỄN TRẦN MAI TRÂM 20/08/1997 Nữ 33.5 0.5 25.63 Ngôn ngữ Anh D01

DCT013347 LÊ THỊ BẢO TRÂN 16/08/1996 Nữ 20.5 0.5 21 Địa lý học A01

DCT013439 KIÊN MINH TRÍ 22/12/1997 Nam 23.25 1.5 24.75 Tâm lý học C00

DCT013472 NGUYỄN MINH TRÍ 27/02/1996 Nam 26.25 1 20.69 Lịch sử C00

DCT013517 ĐÀO MINH TRIẾT 13/10/1997 Nam 29.5 0.5 22.63 Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01

DCT013703 TRẦN THẢO TRINH 12/10/1997 Nữ 21.5 0.5 22 Đông phƣơng học D01

DCT013727 ĐỖ HỮU TRỌNG 24/08/1996 Nam 19.5 1.5 21 Thông tin học D01

DCT013793 HỒ PHẠM KỲ TRÖC 05/09/1997 Nam 32.5 0 24.38 Ngôn ngữ Anh D01

DCT013798 HUỲNH THỊ PHƢƠNG TRÖC 02/01/1997 Nữ 29 0.5 22.25 Lịch sử C00

DCT014193 NGUYỄN THỊ NGỌC TÖ 03/02/1997 Nữ 31.25 1 24.44 Địa lý học C00

DCT014238 VÕ THỊ CẨM TÖ 02/09/1997 Nữ 24 1 25 Lƣu trữ học C00

DCT014567 NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN 08/09/1996 Nữ 19.25 1.5 20.75 Giáo dục học C00

DCT014572 NGUYỄN THỊ THU TUYỀN 15/04/1997 Nữ 20.25 1 21.25 Công tác xã hội D01

DCT014697 TRẦN CÁT TƢỜNG 03/09/1997 Nam 30 1.5 24 Ngôn ngữ Anh D01

DCT014892 TRẦN THỊ MỸ VÂN 27/07/1997 Nữ 20 1 21 Xã hội học D01

DCT014960 PHẠM LAN VI 25/02/1997 Nữ 32 1 25 Ngôn ngữ Anh D01

DCT015017 NGUYỄN HƢƠNG VIỆT 29/01/1997 Nữ 20.5 0 20.5 Giáo dục học D01

DCT015324 NGUYỄN THỊ THẢO VY 09/09/1997 Nữ 24.25 0.5 18.69 Địa lý học D15

DCT015400 VÕ LÊ VY 30/07/1997 Nữ 30.5 0.5 23.38 Ngôn ngữ Pháp D01

DCT015432 DƢƠNG ÁI XUÂN 01/02/1996 Nữ 21.75 1 22.75 Đông phƣơng học D01

DCT015447 NGÔ THỤY THANH XUÂN 19/02/1997 Nữ 23.25 0 23.25 Hàn Quốc học D01

DCT015472 VĂN NGỌC XUÂN 05/02/1997 Nữ 18 0.5 18.5 Địa lý học D01

DCT015545 BIỆN HOÀNG YẾN 13/12/1997 Nữ 18.25 1 19.25 Quy hoạch vùng và đô thị A00

DHU000019 LÊ VIẾT NGUYÊN ÁI 07/07/1997 Nữ 24.75 0.5 25.25 Xã hội học C00

DHU000223 ĐOÀN QUỲNH ANH 19/04/1997 Nữ 31.5 0.5 24.13 Nhật Bản học D06

DHU000323 HOÀNG XUÂN QUỲNH ANH 15/01/1997 Nữ 24.25 0.5 24.75 Báo chí D01

DHU000701 PHAN LÊ THÙY ANH 13/03/1997 Nữ 24.25 0.5 24.75 Tâm lý học C00

DHU000896 VŨ NHẬT MINH ANH 20/11/1997 Nữ 23.25 1 24.25 Quan hệ Quốc tế D01

Page 6: TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG …dt.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/tuyensinh/2015/24.8.2015_QSX_ds thi... · tuyỂn sinh ĐẠi hỌc nĂm 2015

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinhGiới

tính

Điểm

thi

Điểm

ưu

tiên

Điểm

trúng

tuyển

Ngành Trúng tuyển

Tổ

hợp

môn

TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN

DHU000917 ĐẶNG THỊ NGỌC ÁNH 22/07/1997 Nữ 25.25 0.5 25.75 Tâm lý học C00

DHU001895 HOÀNG THỊ KIM CHI 03/10/1997 Nữ 30.75 0.5 23.56 Địa lý học C00

DHU002292 ĐOÀN VĂN CƢƠNG 12/07/1997 Nam 20.5 1.5 22 Thông tin học C00

DHU003505 PHAN THỊ ÁNH DƢƠNG 21/03/1997 Nữ 29.5 0.5 22.63 Ngôn ngữ Đức D01

DHU005048 PHẠM THỊ NGỌC HÀ 16/02/1997 Nữ 18.75 0.5 19.25 Giáo dục học D01

DHU005965 PHAN THANH HẰNG 06/11/1997 Nữ 27.5 0.5 21.13 Ngôn ngữ Italia D01

DHU006036 TRẦN THỊ THÖY HẰNG 27/10/1997 Nữ 32.5 1 25.38 Ngôn ngữ Anh D01

DHU006473 TRẦN THỊ HIỀN 20/06/1997 Nữ 23 1.5 24.5 Xã hội học C00

DHU007012 TRẦN THỊ KHÁNH HÕA 19/02/1997 Nữ 20 1.5 21.5 Xã hội học D01

DHU007018 NGUYỄN THỊ THU HOÀ 16/09/1997 Nữ 22.75 0.5 23.25 Công tác xã hội C00

DHU007240 NGUYỄN NGỌC HOÀI 02/12/1997 Nữ 29.75 0.5 22.81 Ngôn ngữ Trung Quốc D01

DHU007271 NGUYỄN THỊ XUÂN HOÀI 10/02/1997 Nữ 20.5 1.5 22 Đông phƣơng học D01

DHU008595 HỒ THANH NHẬT HUYỀN 31/08/1997 Nữ 30.5 0.5 23.38 Văn học D01

DHU008739 NGUYỄN THỊ KHÁNH HUYỀN 25/11/1997 Nữ 24.5 0.5 25 Tâm lý học C00

DHU008865 TRẦN THỊ HUYỀN 03/12/1997 Nữ 19.5 1.5 21 Lƣu trữ học D01

DHU009338 NGUYỄN THỊ THÙY HƢƠNG 25/11/1996 Nữ 20.75 1.5 22.25 Công tác xã hội C00

DHU009381 TRẦN LAN HƢƠNG 05/02/1997 Nữ 23.75 0.5 24.25 Nhật Bản học D01

DHU009935 HỒ HUYỀN HIẾU KHƢƠNG 08/12/1997 Nữ 30.5 0.5 23.38 Ngôn ngữ học C00

DHU011962 NGUYỄN TRIỀU LONG 24/04/1996 Nam 31.25 1.5 24.94 Địa lý học C00

DHU012774 PHẠM LÊ CHI MAI 24/02/1997 Nữ 29.25 1.5 23.44 Địa lý học C00

DHU013397 TRẦN HÀ MY 26/05/1997 Nữ 22.75 0.5 23.25 Đông phƣơng học D01

DHU013398 TRẦN NỮ THOẠI MY 06/03/1996 Nữ 31 0.5 23.75 Ngôn ngữ học C00

DHU013527 LÊ THỊ LY NA 12/09/1997 Nữ 24.25 1 25.25 Quan hệ Quốc tế D01

DHU014849 TRẦN THỊ THẢO NGUYÊN 12/06/1997 Nữ 23.5 0.5 24 Lƣu trữ học C00

DHU014952 TRẦN ÁNH NGUYỆT 25/03/1997 Nữ 29.75 0.5 22.81 Ngôn ngữ Trung Quốc D01

DHU015917 TRẦN THỊ ÁI NHI 05/01/1997 Nữ 26.25 1 27.25 Báo chí C00

DHU015956 TRẦN THỊ QUỲNH NHI 08/08/1997 Nữ 30.25 1.5 24.19 Ngôn ngữ Anh D01

DHU016049 NGUYỄN THỊ NHỊ 18/08/1997 Nữ 24.25 1.5 25.75 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00

DHU016272 NGUYỄN ĐẶNG HỒNG NHUNG 22/07/1996 Nữ 23.25 0.5 23.75 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01

DHU016371 NGUYỄN THỊ Ý NHUNG 10/10/1997 Nữ 26.25 1.5 27.75 Báo chí C00

DHU016377 PHAN THỊ HỒNG NHUNG 13/07/1997 Nữ 29.75 1 23.31 Địa lý học C00

DHU017793 LÊ THỊ BÍCH PHƢƠNG 01/05/1997 Nữ 29 0.5 22.25 Ngôn ngữ Trung Quốc D01

DHU017889 NGUYỄN MAI UYÊN PHƢƠNG 25/01/1997 Nữ 19.25 0.5 19.75 Văn hóa học D01

DHU018127 VÕ THỊ MAI PHƢƠNG 03/03/1997 Nữ 26.75 1 21.06 Lịch sử C00

DHU019156 TRẦN NGUYỄN THÖY QUỲNH 29/05/1997 Nữ 18.25 0.5 18.75 Địa lý học D01

DHU019484 TRẦN BÍCH SON 10/07/1997 Nữ 24.25 1.5 25.75 Báo chí C00

DHU019549 LÊ DƢƠNG PHÖC SƠN 20/10/1997 Nam 31 0.5 23.75 Địa lý học C00

DHU019716 TRẦN VĂN SƠN 14/01/1997 Nam 29.75 1 23.31 Địa lý học C00

DHU020601 LÊ THỊ THANH THANH 14/11/1997 Nữ 22 0.5 22.5 Nhân học C00

DHU021065 ĐƢỜNG LÊ THU THẢO 16/09/1997 Nữ 24.5 0.5 25 Quan hệ Quốc tế D01

Page 7: TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG …dt.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/tuyensinh/2015/24.8.2015_QSX_ds thi... · tuyỂn sinh ĐẠi hỌc nĂm 2015

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinhGiới

tính

Điểm

thi

Điểm

ưu

tiên

Điểm

trúng

tuyển

Ngành Trúng tuyển

Tổ

hợp

môn

TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN

DHU021345 NGUYỄN THỊ THU THẢO 14/12/1997 Nữ 22 1 23 Xã hội học C00

DHU022162 NGUYỄN THỊ MỸ THO 12/06/1997 Nữ 31.25 1 24.44 Văn học C00

DHU022480 TRƢƠNG ĐÌNH THUẦN 26/01/1996 Nam 31.75 0.5 24.31 Địa lý học C00

DHU023076 NGUYỄN THÁI THỤY 01/05/1997 Nam 18.25 0.5 18.75 Thông tin học A01

DHU023176 NGUYỄN THỊ MINH THƢ 08/01/1997 Nữ 28.75 0.5 22.06 Văn học D01

DHU023705 TRẦN VĂN TIẾN 07/01/1997 Nam 21.25 1.5 22.75 Giáo dục học C00

DHU024837 CHẾ THỊ MỶ TRINH 08/02/1997 Nữ 30.5 0.5 23.38 Nhật Bản học D06

DHU025560 TRẦN NGỌC TÖ 12/06/1997 Nữ 23.5 0.5 24 Tâm lý học D01

DHU025580 HOÀNG ĐỨC TUÂN 05/01/1989 Nam 20.5 1 21.5 Triết học C00

DHU026579 PHẠM THỊ TRÂM UYÊN 09/08/1997 Nữ 19.25 1.5 20.75 Lịch sử D01

DHU026945 DƢƠNG TẤT VIỆT 03/06/1996 Nam 20.75 1.5 22.25 Nhân học C00

DHU027272 LÊ THỊ THANH VƢƠNG 30/04/1996 Nữ 20 1 21 Giáo dục học C00

DHU027418 LÊ THỊ HÀ XIÊM 27/12/1996 Nữ 24 1.5 25.5 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00

DND000865 LÝ THỊ HỒNG ÂN 19/11/1997 Nữ 28.25 1.5 22.69 Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01

DND001289 HOÀNG TIỂU BÌNH 11/04/1997 Nữ 29 0 21.75 Văn học D01

DND001543 NGUYỄN VĂN CẢNH 05/06/1997 Nam 28 0.5 21.5 Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01

DND001604 ĐẶNG NGỌC THANH CHÂN 21/11/1997 Nữ 20 0 20 Xã hội học D01

DND001765 NGUYỄN ĐỖ QUỲNH CHI 20/01/1997 Nữ 23.75 0.5 24.25 Nhật Bản học D14

DND002560 HUỲNH THỊ DIỄM DIỄM 10/01/1997 Nữ 28.25 3.5 24.69 Văn học C00

DND002624 NGUYỄN THỊ NHẬT DIỄM 18/03/1997 Nữ 26 0.5 26.5 Báo chí C00

DND002684 TRƢƠNG THỊ HỒNG DIỄM 22/03/1997 Nữ 22.75 1 23.75 Nhật Bản học D01

DND003132 TRẦN THỊ DUNG 23/01/1997 Nữ 22.5 1.5 24 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01

DND004930 HUỲNH THỊ THU GIANG 13/03/1997 Nữ 21 0 21 Giáo dục học C00

DND004960 NGUYỄN HỒ THU GIANG 18/06/1997 Nữ 22.25 1 23.25 Tâm lý học B00

DND005247 NGUYỄN PHAN NHẬT HÀ 27/10/1997 Nữ 25 0 25 Quan hệ Quốc tế D01

DND005426 DƢƠNG NHẬT HẠ 22/06/1997 Nữ 29.5 0 22.13 Nhật Bản học D06

DND005445 NGUYỄN THỊ NHẬT HẠ 13/08/1997 Nữ 31 1.5 24.75 Ngôn ngữ Anh D01

DND005958 TRÀ MINH HẠNH 17/12/1994 Nữ 19 1 20 Xã hội học D01

DND006338 TRƢƠNG BẢO HẰNG 05/02/1997 Nữ 24.5 1.5 26 Báo chí C00

DND006354 VÕ THỊ MỸ HẰNG 15/05/1997 Nữ 26.25 0.5 26.75 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00

DND006555 NGUYỄN THỊ HỒNG HẬU 08/05/1997 Nữ 30.5 1 23.88 Văn học C00

DND007620 VÕ THỊ HỒNG HOA 15/05/1996 Nữ 28.25 1.5 22.69 Văn học D01

DND007711 NGUYỄN NHÂN HÕA 13/07/1997 Nam 32.5 0 24.38 Nhật Bản học D06

DND007844 BÙI QUỐC HOÀNG 10/06/1997 Nam 28.25 1 22.19 Lịch sử C00

DND008204 VÕ THỊ HUỲNH HOANH 01/10/1997 Nữ 29.25 1.5 23.44 Địa lý học C00

DND008461 HUỲNH THỊ HUỆ 15/08/1997 Nữ 21.5 1.5 23 Hàn Quốc học D01

DND009123 BÙI THỊ HUYỀN 04/01/1997 Nữ 25.25 1.5 20.44 Ngôn ngữ Nga D01

DND009312 TRẦN THỊ TRANG HUYỀN 10/02/1997 Nữ 24.5 1.5 26 Báo chí C00

DND009588 LÊ THỊ THANH HƢƠNG 26/08/1997 Nữ 23.25 0.5 23.75 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01

DND009606 MAI THỊ QUỲNH HƢƠNG 06/03/1997 Nữ 21.5 1.5 23 Công tác xã hội C00

Page 8: TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG …dt.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/tuyensinh/2015/24.8.2015_QSX_ds thi... · tuyỂn sinh ĐẠi hỌc nĂm 2015

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinhGiới

tính

Điểm

thi

Điểm

ưu

tiên

Điểm

trúng

tuyển

Ngành Trúng tuyển

Tổ

hợp

môn

TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN

DND009648 NGUYỄN THỊ THANH HƢƠNG 05/07/1997 Nữ 29.5 1 23.13 Văn học D01

DND009744 VÕ THỊ CẨM HƢƠNG 01/07/1997 Nữ 19 2 21 Thông tin học C00

DND011949 TRẦN THỊ TRÀ LINH 12/01/1997 Nữ 18.25 1.5 19.75 Giáo dục học D01

DND013157 LÊ TUYẾT MAI 23/08/1997 Nữ 23.5 1.5 25 Nhật Bản học D01

DND013369 NGUYỄN THỊ HỒNG MẬN 21/05/1996 Nữ 19.5 1 20.5 Xã hội học D01

DND013388 HỒ THỊ MẾN 15/07/1997 Nữ 21.25 1.5 22.75 Công tác xã hội C00

DND013493 LÊ MINH 28/05/1997 Nam 20 0.5 20.5 Công tác xã hội D01

DND013809 NGUYỄN THỊ MY MY 01/05/1996 Nữ 20.5 0.5 21 Văn hóa học D01

DND014364 LÊ THỊ NGA 26/07/1997 Nữ 32.25 0.5 24.69 Ngôn ngữ Anh D01

DND014451 TRẦN THỊ BÍCH NGA 30/11/1997 Nữ 22.5 1 23.5 Tâm lý học D01

DND014568 NGUYỄN NHẬT BẢO NGÂN 01/08/1997 Nữ 24.75 0.5 25.25 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01

DND014675 TRẦN TÖ NGÂN 27/05/1997 Nữ 28 3.5 24.5 Ngôn ngữ Anh D01

DND015063 TRẦN BẢO NGỌC 18/05/1997 Nữ 27.75 1.5 22.31 Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01

DND015602 HỒ THỊ THANH NHÀN 24/07/1997 Nữ 29.25 0 21.94 Nhật Bản học D06

DND016048 LÊ THỊ YẾN NHI 30/03/1997 Nữ 29.5 0.5 22.63 Địa lý học C00

DND016385 LÊ THỊ HỒNG NHUNG 28/10/1997 Nữ 29 1.5 23.25 Ngôn ngữ học C00

DND017000 PHẠM THỊ HOÀNG OANH 10/12/1997 Nữ 22.25 1 23.25 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01

DND017909 BÙI THỤY XUÂN PHƢƠNG 14/01/1996 Nữ 23.25 1 24.25 Báo chí D01

DND019414 PHẠM NHƢ QUỲNH 28/02/1997 Nữ 28.5 1 22.38 Ngôn ngữ học D01

DND019448 TRẦN THỊ NHƢ QUỲNH 20/07/1997 Nữ 29.75 0 22.31 Ngôn ngữ học D14

DND019465 VÕ THỊ NHƢ QUỲNH 07/11/1997 Nữ 21.25 0.5 21.75 Đông phƣơng học D14

DND020123 NGUYỄN THỊ THU SƢƠNG 19/12/1996 Nữ 18.75 1 19.75 Văn hóa học D01

DND020479 HUỲNH THỊ VỸ TÂM 06/06/1997 Nữ 19.5 1 20.5 Giáo dục học D01

DND020751 LÊ MINH TÂN 23/03/1997 Nam 22.25 0.5 22.75 Đông phƣơng học D14

DND021157 TRẦN TUYẾT THANH 16/07/1997 Nữ 22 0.5 22.5 Đông phƣơng học D14

DND021721 NGUYỄN THỊ DIỆU THẢO 17/10/1997 Nữ 24 1.5 25.5 Tâm lý học C00

DND021894 NGUYỄN THU THẢO 10/11/1996 Nữ 23.5 1 24.5 Tâm lý học C00

DND022112 DƢ NGHI THẠO 23/08/1997 Nam 25.5 0.5 26 Báo chí C00

DND023720 VÕ THỊ THANH THỦY 10/05/1997 Nữ 22.75 1 23.75 Công tác xã hội C00

DND023733 BÙI THỊ NGỌC THÖY 09/09/1996 Nữ 25 0 25 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00

DND023831 NGUYỄN THỊ THÖY 14/06/1997 Nữ 25.25 1 26.25 Báo chí C00

DND023977 LƢƠNG THỊ HỒNG THƢ 29/11/1996 Nữ 22.75 0.5 23.25 Hàn Quốc học D01

DND024256 NGUYỄN LÊ MINH THƢƠNG 28/07/1997 Nữ 32.5 0 24.38 Ngôn ngữ Anh D01

DND024522 LÊ THỊ CẨM TIÊN 19/09/1997 Nữ 28 1 22 Văn học D01

DND024661 TRẦN THỦY TIÊN 14/06/1997 Nữ 32.25 0 24.19 Nhật Bản học D06

DND025080 NGUYỄN XUÂN TÍNH 19/09/1996 Nam 22.25 1.5 23.75 Thông tin học C00

DND025584 NGUYỄN THỊ MỸ TRANG 15/09/1996 Nữ 21.5 1 22.5 Đông phƣơng học D01

DND025803 TRẦN THỊ TRANG 04/10/1997 Nữ 22.75 1.5 24.25 Báo chí D01

DND025806 TRẦN THỊ TRANG 11/02/1997 Nữ 22.5 1 23.5 Thông tin học C00

DND026509 HUỲNH THỊ TRINH 07/03/1997 Nữ 22.25 1 23.25 Đông phƣơng học D01

Page 9: TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG …dt.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/tuyensinh/2015/24.8.2015_QSX_ds thi... · tuyỂn sinh ĐẠi hỌc nĂm 2015

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinhGiới

tính

Điểm

thi

Điểm

ưu

tiên

Điểm

trúng

tuyển

Ngành Trúng tuyển

Tổ

hợp

môn

TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN

DND027161 TRẦN HỮU TRUNG 26/06/1997 Nam 27.5 0 20.63 Lịch sử D14

DND028367 ĐẶNG THỊ THÙY TƢƠI 27/06/1997 Nữ 26.5 1 20.88 Ngôn ngữ Nga D01

DND028416 TRẦN VĂN TƢỞNG 11/03/1997 Nam 32.25 1.5 25.69 Địa lý học C00

DND028545 LƢƠNG HOÀNG PHƢƠNG UYÊN 24/02/1997 Nữ 21.25 0 21.25 Xã hội học D14

DND028621 NGUYỄN THẢO UYÊN 04/06/1997 Nữ 23.75 0 23.75 Báo chí D01

DND028649 PHẠM THỊ UYÊN 21/05/1997 Nữ 19.5 1.5 21 Thông tin học C00

DND029027 KIỀU THẢO VI 14/12/1997 Nữ 33.25 0 24.94 Nhật Bản học D06

DND029125 PHAN THỊ TƢỜNG VI 25/03/1997 Nữ 20.75 0.5 21.25 Nhân học C00

DND029195 LÊ XUÂN VĨ 06/10/1997 Nam 32.5 0.5 24.88 Địa lý học C00

DND030201 NGUYỄN THỊ KIỀU VY 24/02/1997 Nữ 29.5 0.5 22.63 Ngôn ngữ học D01

DND030424 NGUYỄN KHÁNH WIN 11/10/1996 Nam 25.75 1.5 20.81 Lịch sử C00

DND030427 TRẦN MAGIC WIN 05/07/1997 Nam 29.75 0.5 22.81 Ngôn ngữ Pháp D01

DND030710 NGUYỄN VĂN YÊN 01/09/1997 Nam 25.5 1 26.5 Báo chí C00

DND030788 NGUYỄN THỊ HỒNG YẾN 21/07/1997 Nữ 24.75 0 24.75 Tâm lý học C00

DQN000117 NGUYỄN THỊ THUÝ AN 17/07/1997 Nữ 18.25 0.5 18.75 Giáo dục học D01

DQN000125 NGUYỄN VĂN AN 04/10/1997 Nam 32.25 0.5 24.69 Lịch sử C00

DQN000471 NGUYỄN THỊ ÁNH 26/10/1997 Nữ 31.5 1 24.63 Văn học C00

DQN000940 HÀ THANH BÌNH 01/04/1997 Nam 25.5 1.5 27 Báo chí C00

DQN001297 HUỲNH DIỄM A CHÂU 07/09/1997 Nữ 22.25 1 23.25 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01

DQN001322 NGUYỄN THỊ HOÀNG CHÂU 10/09/1997 Nữ 30.5 1 23.88 Văn học C00

DQN001389 HỒ NGUYỄN UYÊN CHI 05/09/1997 Nữ 25.75 1 20.31 Ngôn ngữ Nga D01

DQN001440 NGUYỄN NGỌC THANH CHI 08/03/1997 Nữ 34 1 26.5 Ngôn ngữ Anh D01

DQN001709 TRẦN THỊ CHUNG 02/06/1996 Nữ 21 1.5 22.5 Nhân học C00

DQN002156 PHẠM THỊ THÀNH DANH 13/11/1997 Nữ 23.25 1.5 24.75 Tâm lý học C00

DQN002368 NGUYỄN THỊ KIỀU DIỄM 30/10/1995 Nữ 28.5 1 22.38 Văn học D14

DQN002551 VÕ THỊ NGỌC DIỆP 11/05/1997 Nữ 32.75 1 25.56 Ngôn ngữ Anh D01

DQN002672 TRẦN THỊ THU DIỆU 24/12/1997 Nữ 30.75 1.5 24.56 Ngôn ngữ Anh D01

DQN002892 VŨ THỊ VÂN DUNG 27/03/1997 Nữ 22 1.5 23.5 Lƣu trữ học C00

DQN003233 HỒ LÊ NGỌC DUYÊN 16/05/1997 Nữ 21.5 0.5 22 Xã hội học D01

DQN003294 LÊ THỊ MỸ DUYÊN 10/03/1997 Nữ 18.75 1 19.75 Quy hoạch vùng và đô thị D14

DQN003466 PHAN THỊ BÍCH DUYÊN 17/12/1997 Nữ 22.25 1.5 23.75 Quan hệ Quốc tế D01

DQN003514 TÔ MỸ DUYÊN 10/11/1997 Nữ 24 1 25 Nhật Bản học D01

DQN003569 TRƢƠNG THỊ DUYÊN 30/12/1997 Nữ 26.5 1 20.88 Ngôn ngữ Nga D01

DQN004715 ĐẶNG THỊ HƢƠNG GIANG 22/04/1997 Nữ 20.75 1 21.75 Công tác xã hội C00

DQN004745 LÊ THỊ NGỌC GIANG 12/01/1997 Nữ 22 1 23 Triết học C00

DQN004872 NGUYỄN THỊ HỒNG GIÀU 18/04/1997 Nữ 28.5 1 22.38 Ngôn ngữ Đức D01

DQN005379 ĐỖ THỊ MỸ HẠNH 16/06/1997 Nữ 28.25 1 22.19 Ngôn ngữ Đức D01

DQN005392 ĐẬU THỊ HỒNG HẠNH 27/07/1996 Nữ 22 1.5 23.5 Lƣu trữ học C00

DQN005407 LÊ HỒNG HẠNH 11/11/1997 Nữ 21.5 0.5 22 Triết học C00

DQN005513 PHAN THỊ MỸ HẠNH 18/10/1997 Nữ 32.5 1 25.38 Ngôn ngữ Anh D01

Page 10: TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG …dt.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/tuyensinh/2015/24.8.2015_QSX_ds thi... · tuyỂn sinh ĐẠi hỌc nĂm 2015

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinhGiới

tính

Điểm

thi

Điểm

ưu

tiên

Điểm

trúng

tuyển

Ngành Trúng tuyển

Tổ

hợp

môn

TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN

DQN005763 TRẦN THỊ THANH HẰNG 08/04/1997 Nữ 32.5 1.5 25.88 Ngôn ngữ Anh D01

DQN006019 QUẢNG THỊ NGỌC HẰNG 27/01/1997 Nữ 25.5 1 26.5 Báo chí C00

DQN006049 TRẦN THỊ THÖY HẰNG 12/07/1997 Nữ 20.5 0.5 21 Thông tin học C00

DQN006200 TRẦN VŨ THAO HÂN 18/04/1997 Nữ 24.75 0.5 25.25 Nhật Bản học D01

DQN006204 TRƢƠNG THỊ NGỌC HÂN 20/06/1997 Nữ 32 1.5 25.5 Văn học C00

DQN006255 HỒ THỊ HẬU 16/08/1997 Nữ 22 1.5 23.5 Quan hệ Quốc tế D01

DQN006532 LÊ THỊ THANH HIỀN 20/07/1997 Nữ 21.75 0.5 22.25 Giáo dục học C00

DQN006546 LÊ THU HIỀN 01/11/1997 Nữ 20.75 1 21.75 Đông phƣơng học D14

DQN007082 NGUYỄN TRUNG HIẾU 02/02/1997 Nam 19 1.5 20.5 Thông tin học C00

DQN007392 NGUYỄN HỮU HÕA 02/01/1997 Nam 21 1 22 Giáo dục học C00

DQN007882 NGUYỄN THỊ HỒNG 18/09/1997 Nữ 32 1.5 25.5 Ngôn ngữ Anh D01

DQN007930 TRẦN THỊ ÁNH HỒNG 14/01/1997 Nữ 23.5 0.5 24 Nhật Bản học D01

DQN008620 HÀ THỊ MAI HUYỀN 11/04/1997 Nữ 22.75 0.5 23.25 Hàn Quốc học D01

DQN008674 NGUYỄN DIỆU HUYỀN 12/06/1997 Nữ 22.25 0.5 22.75 Đông phƣơng học D14

DQN009167 PHẠM THỊ HƢƠNG 13/10/1997 Nữ 30 1 23.5 Ngôn ngữ Trung Quốc D01

DQN009335 TRẦN THỊ PHÖ HỮU 22/09/1997 Nữ 22 0.5 22.5 Lƣu trữ học C00

DQN009891 TRỊNH VIỆT KHUYÊN 07/10/1997 Nữ 21.5 1 22.5 Đông phƣơng học D01

DQN009894 TRỊNH THỊ MỸ KHUYẾN 20/02/1997 Nữ 21.25 1 22.25 Giáo dục học C00

DQN009950 NGUYỄN VĂN KIẾM 24/02/1997 Nam 24 1 25 Quan hệ Quốc tế D01

DQN010105 LÂM THỊ THÖY KIỀU 24/07/1994 Nữ 24 2 20 Ngôn ngữ Italia D01

DQN010239 NGÔ THỊ KIM 01/06/1997 Nữ 25 1 26 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00

DQN010334 LÊ THỊ NHƢ LÀI 16/09/1996 Nữ 20.75 1 21.75 Đông phƣơng học D14

DQN010779 NGUYỄN THỊ MỸ LỆ 20/02/1997 Nữ 25.5 1 26.5 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00

DQN011222 NGUYỄN ĐOÀN DIỆU LINH 04/05/1997 Nữ 22.25 1 23.25 Hàn Quốc học D01

DQN011264 NGUYỄN NHẬT LINH 03/01/1997 Nữ 20.5 1.5 22 Triết học C00

DQN011280 NGUYỄN THỊ CẨM LINH 21/02/1997 Nữ 20 1 21 Địa lý học D01

DQN011536 VĂN KHÁNH LINH 12/01/1997 Nữ 19.75 1.5 21.25 Giáo dục học C00

DQN011615 HỒ THỊ THANH LOAN 19/05/1997 Nữ 19.25 3.5 22.75 Triết học C00

DQN011640 NGUYỄN LÊ HỒNG LOAN 06/09/1997 Nữ 22.75 0.5 23.75 Nhật Bản học D01

DQN011702 TRẦN THỊ KIM LOAN 04/09/1997 Nữ 23 1 24 Nhật Bản học D01

DQN011759 LƢỜNG THỊ BÍCH LONG 20/03/1997 Nữ 20.25 1.5 21.75 Công tác xã hội C00

DQN012092 PHAN LUÂN 17/07/1997 Nam 20.75 1.5 22.25 Công tác xã hội C00

DQN012302 NGUYỄN THỊ LỰU 27/03/1997 Nữ 31 1.5 24.75 Ngôn ngữ Anh D01

DQN012335 ĐOÀN THỊ HỒNG LY 02/03/1997 Nữ 18.5 0.5 19 Quy hoạch vùng và đô thị A01

DQN012466 TRẦN THỊ LY 25/04/1997 Nữ 22.5 1 23.5 Xã hội học C00

DQN012573 HUỲNH THỊ SƢƠNG MAI 18/02/1997 Nữ 22.25 1.5 23.75 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01

DQN012796 NGUYỄN HUỲNH THẢO MI 01/02/1997 Nữ 21 1 22 Đông phƣơng học D01

DQN012854 ĐỖ TRẦN KHÁNH MINH 02/09/1997 Nữ 21.75 0.5 22.25 Đông phƣơng học D01

DQN013143 NGUYỄN THỊ DIỆU MY 09/05/1997 Nữ 17.25 1.5 18.75 Giáo dục học D01

DQN013188 NGUYỄN ÖT MY 03/10/1996 Nữ 20 0.5 20.5 Thông tin học C00

Page 11: TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG …dt.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/tuyensinh/2015/24.8.2015_QSX_ds thi... · tuyỂn sinh ĐẠi hỌc nĂm 2015

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinhGiới

tính

Điểm

thi

Điểm

ưu

tiên

Điểm

trúng

tuyển

Ngành Trúng tuyển

Tổ

hợp

môn

TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN

DQN013205 QUÁCH KIỀU MY 02/08/1996 Nữ 21.25 1 22.25 Nhân học C00

DQN013251 BÙI THẾ MỸ 10/08/1997 Nữ 20.5 2 22.5 Lƣu trữ học C00

DQN013276 LÊ THỊ MỸ 03/09/1997 Nữ 25.25 1.5 26.75 Báo chí C00

DQN014070 NGUYỄN THỊ TUYẾT NGÂNG 28/09/1997 Nữ 19 0.5 19.5 Giáo dục học D01

DQN014251 TRẦN THỊ NGHIỆP 12/09/1997 Nữ 28.25 1.5 22.69 Địa lý học C00

DQN014681 TRƢƠNG THẢO NGUYÊN 01/06/1997 Nữ 21.25 0.5 21.75 Đông phƣơng học D01

DQN014781 NGUYỄN THỊ MINH NGUYỆT 23/09/1997 Nữ 21.5 0.5 22 Lƣu trữ học C00

DQN014867 PHẠM LÊ THANH NHÃ 02/01/1997 Nữ 24 1 25 Hàn Quốc học D01

DQN014937 TRẦN THỊ THANH NHÀN 21/05/1997 Nữ 21.5 1 22.5 Đông phƣơng học D01

DQN015013 LÊ THANH NHÂN 23/02/1997 Nữ 27.25 1 21.44 Ngôn ngữ học D01

DQN015166 PHẠM LÊ NHẤT 04/07/1997 Nữ 25.25 1 26.25 Tâm lý học B00

DQN015344 HUỲNH NGỌC PHÖC NHI 25/09/1997 Nữ 22.75 0.5 23.75 Quan hệ Quốc tế D01

DQN015790 ĐINH THỊ TUYẾT NHUNG 12/04/1997 Nữ 22 0.5 22.5 Giáo dục học C00

DQN016388 NGUYỄN TRẦN BẢO NY 27/03/1997 Nữ 20.25 1 21.25 Giáo dục học C00

DQN016389 NGUYỄN TRẦN HÀ NY 12/02/1997 Nữ 29.5 0.5 22.63 Ngôn ngữ Pháp D01

DQN016516 TRỊNH THỊ MINH OANH 10/07/1997 Nữ 22.25 1 23.25 Hàn Quốc học D01

DQN016522 VÕ KIỀU OANH 17/05/1997 Nữ 30.75 1 24.06 Ngôn ngữ Anh D01

DQN016669 NGÔ VÕ HỒNG PHẤN 01/10/1997 Nữ 23 0.5 23.5 Đông phƣơng học D01

DQN017307 NGUYỄN THỊ PHƢỚC 26/03/1997 Nữ 26.25 1 20.69 Lịch sử C00

DQN017481 NGUYỄN NAM PHƢƠNG 01/07/1997 Nữ 23 0.5 23.5 Quan hệ Quốc tế D01

DQN017673 LÊ THỊ BÍCH PHƢỢNG 18/10/1997 Nữ 27.75 1 21.81 Ngôn ngữ Trung Quốc D01

DQN017759 TRẦN THỊ BÍCH PHƢỢNG 06/04/1997 Nữ 29 1 22.75 Ngôn ngữ Trung Quốc D01

DQN018193 HUỲNH THỊ KIM QUÝ 10/03/1997 Nữ 23 0.5 23.5 Văn hóa học C00

DQN018535 ĐOÀN DƢƠNG DIỄM QUỲNH 19/12/1997 Nữ 29.5 0.5 22.63 Ngôn ngữ Trung Quốc D01

DQN018724 VÕ BỘI QUỲNH 17/04/1997 Nữ 31.75 0.5 24.31 Ngôn ngữ Anh D01

DQN018864 NGUYỄN THỊ SANG 01/06/1997 Nữ 21.25 1.5 22.75 Đông phƣơng học D01

DQN018950 VÕ THÚY SANG 20/08/1997 Nữ 19.5 1 20.5 Thông tin học C00

DQN019208 NGUYỄN THỊ SƠN 12/02/1996 Nữ 17 1.5 18.5 Địa lý học D01

DQN019739 NGUYỄN THỊ MINH TÂM 20/04/1996 Nữ 24.75 1 25.75 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00

DQN020051 TÔ MỸ THẠCH 03/08/1997 Nữ 21.5 0.5 22 Văn hóa học C00

DQN020193 NGUYỄN THỊ THU THANH 11/11/1997 Nữ 24.25 1.5 25.75 Hàn Quốc học D01

DQN020198 NGUYỄN TRANG THANH 01/05/1997 Nữ 21.5 1 22.5 Đông phƣơng học D01

DQN020228 TRẦN NGUYỄN ĐAN THANH 16/07/1997 Nữ 33.25 1 25.94 Ngôn ngữ Anh D01

DQN020606 LÊ THU THẢO 25/05/1997 Nữ 24 1 25 Nhật Bản học D01

DQN020765 NGUYỄN THỊ XUÂN THẢO 18/12/1997 Nữ 31.5 0.5 24.13 Ngôn ngữ học C00

DQN020992 NGUYỄN THỊ HỒNG THẮM 08/03/1997 Nữ 18.25 2 20.25 Giáo dục học D01

DQN021175 VÕ DIÊN BẢY THẮNG 10/02/1997 Nam 30.5 1.5 24.38 Địa lý học C00

DQN021280 HUỲNH THỊ THI 12/12/1997 Nữ 28.5 1.5 22.88 Lịch sử C00

DQN021548 PHẠM THỊ THIỆN 18/11/1997 Nữ 30 1 23.5 Văn học C00

DQN021580 VÕ THANH THIỆN 15/11/1997 Nam 22 1.5 23.5 Quan hệ Quốc tế D01

Page 12: TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG …dt.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/tuyensinh/2015/24.8.2015_QSX_ds thi... · tuyỂn sinh ĐẠi hỌc nĂm 2015

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinhGiới

tính

Điểm

thi

Điểm

ưu

tiên

Điểm

trúng

tuyển

Ngành Trúng tuyển

Tổ

hợp

môn

TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN

DQN021895 NGUYỄN SONG BẢO THOA 10/01/1997 Nữ 21.25 1 22.25 Đông phƣơng học D01

DQN022006 PHÙNG THỊ THÔI 20/09/1997 Nữ 21 1 22 Triết học C00

DQN022197 NGUYỄN THỊ LỆ THU 20/12/1997 Nữ 21.75 1 22.75 Xã hội học C00

DQN022304 NGUYỄN THỊ THANH THUẬN 20/02/1997 Nữ 18 1 19 Quy hoạch vùng và đô thị D01

DQN022442 HUỲNH PHƢƠNG THUÝ 20/11/1997 Nữ 32.75 0.5 25.06 Địa lý học C00

DQN022509 LÊ PHƢƠNG THÙY 18/09/1996 Nữ 20.25 1 21.25 Xã hội học D01

DQN022645 LÊ THỊ THU THỦY 21/05/1997 Nữ 23.5 1 24.5 Tâm lý học C00

DQN022699 NGUYỄN THANH THỦY 09/03/1997 Nữ 22.5 0.5 23 Hàn Quốc học D01

DQN022723 TRẦN THỊ BÍCH THỦY 25/03/1997 Nữ 20.5 1.5 22 Văn hóa học C00

DQN022816 NGUYỄN THỊ BÍCH THÖY 28/04/1997 Nữ 22.5 0.5 23 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01

DQN022910 HỒ THỊ LAN THUYÊN 01/04/1997 Nữ 23.25 0.5 23.75 Quan hệ Quốc tế D01

DQN022997 LÊ THỊ ANH THƢ 06/04/1997 Nữ 24.5 0.5 25 Nhật Bản học D01

DQN023096 THẠCH THỊ MINH THƢ 20/01/1997 Nữ 19 1.5 20.5 Công tác xã hội D01

DQN023097 TÔ THỊ THANH THƢ 04/08/1997 Nữ 31 1 24.25 Ngôn ngữ Anh D01

DQN023179 CAO THỊ THANH THƢƠNG 23/04/1997 Nữ 23.75 0.5 24.25 Tâm lý học D01

DQN023449 HUỲNH THỊ MỸ TIÊN 10/11/1997 Nữ 19.75 0.5 20.25 Thông tin học C00

DQN023459 LÊ MINH THỦY TIÊN 15/02/1997 Nữ 19.25 0.5 19.75 Quy hoạch vùng và đô thị D01

DQN023493 NGUYỄN THỊ HOÀNG TIÊN 05/04/1997 Nữ 34.5 1 26.88 Ngôn ngữ Anh D01

DQN023544 PHẠM THẢO TIÊN 16/09/1997 Nữ 22.5 1 23.5 Hàn Quốc học D01

DQN023554 TRẦN NGỌC THỦY TIÊN 05/08/1997 Nữ 22.5 1 23.5 Quan hệ Quốc tế D01

DQN023615 NGUYỄN THỊ NHƢ TIỀN 24/01/1997 Nữ 19.75 1 20.75 Thông tin học C00

DQN023703 LƢƠNG NGUYỄN KIM TIẾN 05/03/1997 Nữ 28.25 0.5 21.69 Ngôn ngữ học D01

DQN024156 NGUYỄN VĂN TỊNH 12/10/1997 Nam 25.5 1 26.5 Báo chí C00

DQN024586 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 06/06/1997 Nữ 24.5 2.5 27 Triết học C00

DQN024660 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 15/02/1997 Nữ 30 1.5 24 Văn học C00

DQN024782 TRẦN THỊ THÙY TRANG 06/07/1997 Nữ 23 1 24 Tâm lý học D01

DQN024972 NGUYỄN LÊ ÁNH TRÂM 08/12/1997 Nữ 32 1 25 Văn học C00

DQN025096 TRẦN THỊ QUỲNH TRÂM 26/08/1997 Nữ 28.25 0.5 21.69 Ngôn ngữ học D01

DQN025115 VÕ PHẠM NGỌC TRÂM 04/06/1997 Nữ 27 2 22.25 Ngôn ngữ học D01

DQN025600 NGUYỄN THỊ KIỀU TRINH 10/03/1997 Nữ 22.25 1 23.25 Tâm lý học D01

DQN025670 NGUYỄN THỊ TUYẾT TRINH 05/05/1997 Nữ 19.25 1 20.25 Giáo dục học D01

DQN025991 LÊ THỊ KIM TRÖC 25/08/1997 Nữ 24.25 1 25.25 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00

DQN026013 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÖC 10/08/1997 Nữ 26.75 1.5 21.56 Ngôn ngữ học D01

DQN026035 NGUYỄN THANH TRÖC 24/06/1997 Nữ 22.25 0.5 22.75 Đông phƣơng học D01

DQN026205 TRẦN DUY TRUNG 23/04/1997 Nam 19.5 1 20.5 Thông tin học C00

DQN026977 CAO CẨM TUYỀN 20/08/1997 Nữ 21.75 1.5 23.25 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01

DQN027406 ĐỖ NGỌC DUY UYÊN 14/11/1997 Nữ 22 1 23 Đông phƣơng học D01

DQN027446 LÊ THỊ TỐ UYÊN 12/04/1997 Nữ 23 0.5 23.5 Quan hệ Quốc tế D01

DQN027450 LÊ THỊ UYÊN 10/09/1996 Nữ 19.5 1.5 21 Giáo dục học C00

DQN027487 NGUYỄN THỊ THU UYÊN 07/05/1997 Nữ 19.5 1.5 21 Xã hội học A00

Page 13: TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG …dt.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/tuyensinh/2015/24.8.2015_QSX_ds thi... · tuyỂn sinh ĐẠi hỌc nĂm 2015

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinhGiới

tính

Điểm

thi

Điểm

ưu

tiên

Điểm

trúng

tuyển

Ngành Trúng tuyển

Tổ

hợp

môn

TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN

DQN027643 ĐẶNG HOÀI VÂN 24/03/1997 Nữ 23.75 1 24.75 Quan hệ Quốc tế D01

DQN027688 LÊ THỤY THỦY VÂN 20/06/1997 Nữ 20.5 1 21.5 Địa lý học D01

DQN027939 NGUYỄN THỊ THÖY VI 20/06/1997 Nữ 22 1.5 23.5 Quan hệ Quốc tế D01

DQN027991 PHAN CÁT VI 02/04/1997 Nữ 23.5 0.5 24 Hàn Quốc học D01

DQN028147 NGUYỄN THỊ KIM VIÊN 05/05/1996 Nữ 24 1 25 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00

DQN028708 BÙI VIỆT VƢƠNG 13/07/1997 Nam 28.5 1 22.38 Văn học D01

DQN029174 TRẦN THỊ KIM XUÂN 07/04/1997 Nữ 23.5 1 24.5 Nhật Bản học D01

DQN029261 MAI THỊ NGỌC Ý 10/09/1996 Nữ 18 1.5 19.5 Địa lý học D01

DQN029407 LÊ THỊ MỸ YẾN 20/05/1997 Nữ 20 1 21 Thông tin học C00

DQN029446 NGUYỄN THỊ KIM YẾN 28/11/1997 Nữ 20.75 1 21.75 Thông tin học C00

DTT000212 LÊ TRƢƠNG KIM ANH 01/08/1997 Nữ 23 0.5 23.5 Quan hệ Quốc tế D01

DTT000247 NGUYỄN HOÀNG ANH 10/06/1997 Nam 32.5 1 25.38 Địa lý học C00

DTT000340 NGUYỄN TRẦN MINH ANH 18/10/1997 Nữ 25.75 0 25.75 Báo chí C00

DTT000364 PHAN THỊ PHƢƠNG ANH 20/08/1997 Nữ 18 1 19 Quy hoạch vùng và đô thị A00

DTT000425 TRỊNH MỸ ANH 28/12/1997 Nữ 20.25 0 20.25 Thông tin học D14

DTT000509 NGUYỄN HỒNG ÂN 16/05/1996 Nữ 20 1.5 21.5 Thông tin học C00

DTT000513 NGUYỄN NGỌC HỒNG ÂN 03/01/1997 Nữ 23.5 0 23.5 Quan hệ Quốc tế D01

DTT000555 PHẠM HOÀNG TƢỜNG BÁCH 28/04/1993 Nam 26 0.5 20 Ngôn ngữ Nga D01

DTT000596 LÊ PHƢƠNG GIA BẢO 25/07/1997 Nữ 29.75 0.5 22.81 Ngôn ngữ Đức D01

DTT000739 TRẦN NGUYÊN NGỌC BÍCH 19/06/1997 Nữ 30.75 1 24.06 Ngôn ngữ Anh D01

DTT001264 NGUYỄN THỊ THANH CÖC 01/07/1997 Nữ 18 1 19 Giáo dục học D01

DTT001286 NGUYỄN THỊ KIM CƢƠNG 14/01/1997 Nữ 23.25 1 24.25 Nhật Bản học D01

DTT001588 TRỊNH THỊ DIỆU 02/07/1997 Nữ 28 1.5 22.5 Ngôn ngữ học D01

DTT001802 PHAN VĂN DŨNG 03/08/1997 Nam 25.5 0.5 26 Báo chí C00

DTT001812 TRẦN KHẮC DŨNG 29/10/1997 Nam 26 1.5 21 Lịch sử C00

DTT002495 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 03/06/1997 Nam 22.75 1 23.75 Tâm lý học B00

DTT002653 NGUYỄN THỊ NGÂN ĐÌNH 25/05/1997 Nữ 19.75 1.5 21.25 Giáo dục học C00

DTT002905 LƢƠNG TRƢỜNG GIANG 10/08/1997 Nam 26 1 20.5 Ngôn ngữ Nga D01

DTT003262 NGUYỄN THỊ THANH HẢI 05/03/1997 Nữ 23 1.5 24.5 Tâm lý học C00

DTT003330 LÊ THỊ BÍCH HẠNH 29/03/1997 Nữ 20.75 1.5 22.25 Công tác xã hội C00

DTT003488 TRẦN THỊ XUÂN HẢO 19/03/1997 Nữ 26.25 0.5 20.19 Ngôn ngữ Italia D01

DTT003547 LƢƠNG THỊ THÖY HẰNG 28/01/1997 Nữ 28 0.5 21.5 Ngôn ngữ Nga D01

DTT003561 NGUYỄN NGỌC MỸ HẰNG 01/04/1997 Nữ 19 1 20 Xã hội học D01

DTT003865 TRƢƠNG THỊ NGỌC HẬU 16/01/1997 Nữ 23.75 1 24.75 Tâm lý học C00

DTT004342 NGÔ THỊ HOA 24/11/1997 Nữ 22.25 1.5 23.75 Xã hội học C00

DTT004363 NGUYỄN THỊ MỸ HOA 11/12/1997 Nữ 32 0 24 Ngôn ngữ Đức D01

DTT004371 NGUYỄN THANH HOA 15/05/1997 Nữ 21 1.5 22.5 Công tác xã hội C00

DTT004796 NGUYỄN THỊ HỢP 18/01/1997 Nữ 26.75 1.5 21.56 Lịch sử C00

DTT005156 MAI THU HUYỀN 04/09/1997 Nữ 27 1.5 21.75 Ngôn ngữ Pháp D01

DTT005189 NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN 24/08/1994 Nữ 28 0.5 21.5 Ngôn ngữ Nga D01

Page 14: TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG …dt.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/tuyensinh/2015/24.8.2015_QSX_ds thi... · tuyỂn sinh ĐẠi hỌc nĂm 2015

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinhGiới

tính

Điểm

thi

Điểm

ưu

tiên

Điểm

trúng

tuyển

Ngành Trúng tuyển

Tổ

hợp

môn

TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN

DTT005413 NGUYỄN LÊ THU HƢƠNG 11/04/1997 Nữ 19 1 20 Nhân học D01

DTT005445 NGUYỄN THỊ QUỲNH HƢƠNG 02/06/1997 Nữ 16.5 1.5 18 Địa lý học A01

DTT005629 NGUYỄN NGỌC KHẢI 17/02/1995 Nam 30.75 1.5 24.56 Địa lý học C00

DTT005726 NGUYỄN HOÀNG KHANH 30/01/1997 Nam 24.5 0.5 25 Tâm lý học C00

DTT005831 PHẠM THỊ NGỌC KHEN 25/01/1997 Nữ 20 1.5 21.5 Giáo dục học C00

DTT006098 HOÀNG THỊ THANH KIỀU 27/10/1997 Nữ 26 0.5 20 Ngôn ngữ Nga D01

DTT006110 LÊ THỊ THU KIỀU 16/09/1996 Nữ 23.5 1.5 25 Tâm lý học C00

DTT006149 TRƢƠNG THỊ OANH KIỀU 10/01/1997 Nữ 22.5 1 23.5 Công tác xã hội C00

DTT006163 NGHÊ THIÊN KIM 27/01/1997 Nữ 27.5 0.5 21.13 Ngôn ngữ Nga D01

DTT006180 MATSUMOTO KIYOKO 10/10/1997 Nữ 28.5 0 21.38 Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01

DTT006300 ÂU DƢƠNG LÂM 01/03/1997 Nữ 27.25 1 21.44 Ngôn ngữ học D14

DTT006403 VÕ THỊ NGỌC LÊ 17/03/1997 Nữ 18.75 0.5 19.25 Quy hoạch vùng và đô thị D01

DTT006457 TRẦN CHÂU THANH LIÊM 13/06/1989 Nam 20.5 0.5 21 Giáo dục học C00

DTT006568 CHU THỊ GIA LINH 23/06/1997 Nữ 23.5 0.5 24 Hàn Quốc học D14

DTT006809 PHAN MỸ LINH 23/10/1997 Nữ 30.25 0 22.69 Ngôn ngữ Trung Quốc D01

DTT006935 HỒ THỊ LOAN 15/08/1994 Nữ 22 1 23 Công tác xã hội C00

DTT006946 LÊ THỊ TIỂU LOAN 01/01/1997 Nữ 30 1.5 24 Ngôn ngữ Anh D01

DTT007030 NGÔ ĐỖ TRƢỜNG LONG 03/06/1997 Nam 19.5 1.5 21 Triết học C00

DTT007378 TRƢƠNG VŨ TRÖC LY 06/07/1997 Nữ 29.5 0.5 22.63 Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01

DTT007425 HÀ TRÚC MAI 01/09/1997 Nữ 20.75 1.5 22.25 Giáo dục học C00

DTT007605 PHẠM THÁI TIỂU MI 07/01/1997 Nữ 21.25 0.5 21.75 Công tác xã hội D01

DTT007710 PHẠM LÊ DUY MINH 04/02/1997 Nam 20 0.5 20.5 Thông tin học A01

DTT007719 TRẦN HOÀNG MINH 17/06/1996 Nam 30.5 0 22.88 Ngôn ngữ Pháp D01

DTT007795 LÝ NGUYỄN KIỀU MY 12/11/1997 Nữ 29 1.5 23.25 Ngôn ngữ Trung Quốc D01

DTT007868 VÕ THỊ KIỀU MY 13/08/1997 Nữ 22.75 1 23.75 Nhật Bản học D01

DTT007872 VŨ NGỌC MY 29/01/1997 Nữ 30.5 0.5 23.38 Ngôn ngữ Đức D01

DTT008434 VÕ THỊ CẨM NGÂN 30/09/1997 Nữ 22.5 1 23.5 Văn hóa học C00

DTT008633 LÊ THỊ BÍCH NGỌC 15/11/1997 Nữ 20 0.5 20.5 Thông tin học C00

DTT008984 NGUYỄN THU NHẠC 20/05/1997 Nữ 19.75 2.5 22.25 Giáo dục học C00

DTT009080 NGUYỄN HỮU NHÂN 17/01/1997 Nam 30.5 0.5 23.38 Ngôn ngữ học C00

DTT009602 THÔNG THỊ NHUNG 15/05/1997 Nữ 19.5 3.5 23 Văn hóa học C00

DTT009628 VƢƠNG THỊ THANH NHUNG 23/12/1994 Nữ 20.75 1.5 22.25 Đông phƣơng học D14

DTT010779 PHAN LÊ UYÊN PHƢƠNG 19/08/1997 Nữ 23 0.5 23.5 Quan hệ Quốc tế D14

DTT010992 NGUYỄN PHÖ QUANG 16/03/1994 Nam 21.75 0 21.75 Nhân học C00

DTT011213 DƢƠNG THỤY QUYÊN 23/05/1997 Nữ 30.75 1 24.06 Ngôn ngữ Đức D01

DTT011773 TRẦN THANH SƠN 02/08/1997 Nam 27.75 0.5 21.31 Ngôn ngữ Nga D01

DTT011775 TRẦN VĂN SƠN 09/09/1996 Nam 19.5 0.5 20 Địa lý học A01

DTT012126 TRỊNH THỊ KIM TÂM 01/10/1997 Nữ 19 1.5 20.5 Nhân học D01

DTT012424 NGUYỄN TĂNG PHƢƠNG THANH 07/06/1997 Nữ 29.25 0.5 22.44 Ngôn ngữ Trung Quốc D01

DTT012466 THANH THÁI THANH THANH 10/03/1997 Nữ 19 3.5 22.5 Đông phƣơng học D01

Page 15: TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG …dt.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/tuyensinh/2015/24.8.2015_QSX_ds thi... · tuyỂn sinh ĐẠi hỌc nĂm 2015

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinhGiới

tính

Điểm

thi

Điểm

ưu

tiên

Điểm

trúng

tuyển

Ngành Trúng tuyển

Tổ

hợp

môn

TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN

DTT012845 NGUYỄN TRÖC THẢO 25/12/1997 Nữ 28.5 1 22.38 Văn học D01

DTT013059 TRẦN THỊ BÍCH THẮNG 24/08/1997 Nữ 18.25 1.5 19.75 Quy hoạch vùng và đô thị A00

DTT013118 LÊ THỊ THI 05/10/1997 Nữ 19.5 3.5 23 Xã hội học C00

DTT013148 PHÙNG NGỌC HOÀNG THI 21/08/1996 Nữ 22.25 0.5 22.75 Văn hóa học D01

DTT013164 VÕ KHÁNH MINH THI 02/09/1997 Nữ 22 0.5 22.5 Đông phƣơng học D01

DTT013211 ĐINH LƢƠNG CHÍNH THIỆN 08/01/1997 Nam 32.75 0.5 25.06 Địa lý học C00

DTT013654 NGUYỄN QUANG VĂN THUẬN 24/04/1997 Nam 23.5 1.5 25 Triết học C00

DTT013850 NGUYỄN THỊ THU THỦY 03/08/1994 Nữ 22.25 1.5 23.75 Đông phƣơng học D01

DTT014023 ĐOÀN NGUYỄN ANH THƢ 30/10/1997 Nữ 29.5 0.5 22.63 Văn học D01

DTT014066 NGUYỄN HUỲNH MINH THƢ 10/01/1994 Nữ 20.5 1.5 22 Giáo dục học C00

DTT014254 TRẦN THỊ THƢƠNG 20/02/1997 Nữ 25.25 3.5 22.44 Ngôn ngữ Trung Quốc D01

DTT014282 LÊ MINH THY 01/05/1997 Nữ 19.75 1 20.75 Xã hội học A00

DTT014302 TRẦN CẨM THY 19/09/1997 Nữ 28.5 1 22.38 Ngôn ngữ Trung Quốc D01

DTT014942 NGUYỄN PHƢƠNG TRANG 25/04/1997 Nữ 30 0.5 23 Ngôn ngữ học C00

DTT015043 THÂN THỊ THÙY TRANG 02/11/1997 Nữ 23 1.5 24.5 Tâm lý học C00

DTT015127 DƢƠNG ĐỖ THÙY TRÂM 09/05/1997 Nữ 29.25 0.5 22.44 Ngôn ngữ Trung Quốc D01

DTT015317 VÕ THỊ HUYỀN TRÂM 04/04/1997 Nữ 20.75 1 21.75 Thông tin học C00

DTT015397 PHAN NGỌC BẢO TRÂN 15/04/1997 Nữ 23.25 1 24.25 Báo chí D01

DTT015406 TRẦN PHƢƠNG BẢO TRÂN 12/12/1997 Nữ 23 0.5 23.5 Quan hệ Quốc tế D01

DTT015599 LÊ THỊ DIỄM TRINH 08/07/1997 Nữ 22.25 1.5 23.75 Quan hệ Quốc tế D01

DTT015705 PHẠM NGUYỄN TÖ TRINH 05/02/1997 Nữ 20 1.5 21.5 Triết học C00

DTT016696 LÊ THỊ THANH TUYỀN 15/12/1997 Nữ 28.75 1.5 23.06 Địa lý học C00

DTT016833 ĐẶNG THỊ YẾN TUYẾT 23/04/1997 Nữ 26.25 1 20.69 Ngôn ngữ Italia D01

DTT016871 PHẠM THỊ TUYẾT 24/04/1996 Nữ 24.25 0.5 18.69 Lịch sử D14

DTT016991 NGUYỄN NGỌC UYÊN 27/11/1997 Nữ 27.5 0 20.63 Ngôn ngữ Nga D01

DTT017036 TRƢƠNG NGÔ BẢO UYÊN 03/08/1997 Nữ 21.25 0.5 21.75 Đông phƣơng học D14

DTT017183 NGUYỄN THỊ THÙY VÂN 09/04/1996 Nữ 21.25 0.5 21.75 Đông phƣơng học D01

DTT017509 LÊ MINH VŨ 27/07/1997 Nam 20.75 0.5 21.25 Xã hội học D14

DTT017581 TRẦN HOÀNG VŨ 15/07/1997 Nam 21 0 21 Giáo dục học C00

DTT017806 PHAN LÊ THÚY VY 19/08/1997 Nữ 29 0 21.75 Văn học D14

DTT017830 TRẦN NGUYÊN NHẬT VY 26/08/1997 Nữ 19.5 1 20.5 Giáo dục học D01

DTT017847 VÕ THANH VY 30/06/1997 Nữ 29.25 0.5 22.44 Ngôn ngữ Trung Quốc D01

DTT018128 PHAN TRẦN XUÂN YẾN 06/02/1997 Nữ 27.5 0.5 21.13 Ngôn ngữ Nga D01

DVT000263 PHAN THÚY ANH 27/10/1997 Nữ 32.75 1.5 26.06 Ngôn ngữ Anh D01

DVT000294 TRẦN THỤC ANH 01/07/1997 Nữ 24.25 1 25.25 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00

DVT000472 TRẦN THỊ NGỌC BÍCH 25/05/1997 Nữ 33 0.5 25.25 Ngôn ngữ Anh D01

DVT000481 HỒ NGUYỄN XUÂN BÌNH 30/04/1997 Nữ 27.5 1 21.63 Lịch sử C00

DVT000607 ĐẶNG THỊ BÉ CHÂU 17/01/1997 Nữ 27.5 1.5 22.13 Lịch sử C00

DVT000666 NGUYỄN LÊ HUỲNH CHI 27/09/1997 Nữ 31 1 24.25 Ngôn ngữ Anh D01

DVT000816 NGUYỄN CHÍ CƢỜNG 12/05/1997 Nam 30.75 1 24.06 Ngôn ngữ Anh D01

Page 16: TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG …dt.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/tuyensinh/2015/24.8.2015_QSX_ds thi... · tuyỂn sinh ĐẠi hỌc nĂm 2015

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinhGiới

tính

Điểm

thi

Điểm

ưu

tiên

Điểm

trúng

tuyển

Ngành Trúng tuyển

Tổ

hợp

môn

TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN

DVT000893 CHÂU THỊ NGỌC DIỂM 27/04/1997 Nữ 20.25 1 21.25 Thông tin học C00

DVT000979 NGUYỄN THỊ ÁNH DIỆU 29/08/1997 Nữ 26 1.5 27.5 Báo chí C00

DVT001368 NGUYỄN THÙY DƢƠNG 21/09/1997 Nữ 20 1.5 21.5 Lƣu trữ học C00

DVT001374 PHAN THỊ THÙY DƢƠNG 15/11/1997 Nữ 21 1.5 22.5 Lƣu trữ học C00

DVT001448 LÊ ANH ĐÀO 03/08/1997 Nữ 31 1.5 24.75 Địa lý học C00

DVT001616 MÃ ĐIỀN 19/11/1997 Nam 22.25 1 23.25 Xã hội học C00

DVT001664 THẠCH NA RỐT ĐOM 27/10/1997 Nam 22 3.5 25.5 Giáo dục học C00

DVT001697 LÊ TẤN ĐỨC 03/09/1997 Nam 24.75 1 25.75 Báo chí C00

DVT001852 SƠN THỊ MAI GIÀU 11/10/1997 Nữ 20.5 3.5 24 Quan hệ Quốc tế D14

DVT001910 TRẦN KIM HÀ 11/08/1997 Nữ 33.5 0.5 25.63 Ngôn ngữ Anh D01

DVT001981 BÙI NGỌC HẠNH 13/01/1997 Nữ 32.5 1 25.38 Ngôn ngữ học C00

DVT001991 KHƢU THỊ KIM HẠNH 12/04/1997 Nữ 22.75 1.5 24.25 Xã hội học C00

DVT002018 PHẠM HỒNG HẠNH 13/06/1997 Nữ 23 1.5 24.5 Quan hệ Quốc tế D01

DVT002037 LƢƠNG PHẠM HUY HÀO 11/11/1997 Nam 20 1 21 Triết học C00

DVT002348 TRẦM THU HIỀN 01/04/1997 Nữ 32 1.5 25.5 Ngôn ngữ Anh D01

DVT002468 LÊ TUẤN NHƢ HOA 09/08/1997 Nữ 29.75 1.5 23.81 Văn học C00

DVT002618 NGUYỄN THỊ MỸ HUỆ 26/09/1997 Nữ 30.75 1.5 24.56 Ngôn ngữ học C00

DVT003140 TRẦN NHỰT KHANG 10/04/1997 Nam 24.5 1.5 26 Triết học C00

DVT003385 LƢU ANH KIỆT 27/07/1997 Nam 24.5 1 25.5 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00

DVT003489 NGUYỄN THỊ TUYẾT LAN 28/10/1997 Nữ 26.25 1 27.25 Báo chí C00

DVT004024 PHẠM TUẤN LUÂN 01/10/1996 Nam 20 1 21 Thông tin học C00

DVT004048 TRỊNH THỊ HỒNG LUYÊN 19/10/1997 Nữ 18.5 1 19.5 Văn hóa học D01

DVT004124 LIÊN MỸ MAI 13/12/1997 Nữ 25.25 3.5 22.44 Ngôn ngữ Trung Quốc D01

DVT004143 NGUYỄN THỊ XUÂN MAI 24/09/1997 Nữ 32.25 1.5 25.69 Văn học C00

DVT004170 VÕ HỒNG NGỌC MAI 02/07/1997 Nữ 23.5 1.5 25 Quan hệ Quốc tế D01

DVT004660 NGUYỄN DƢƠNG THÖY NGÂN 08/11/1997 Nữ 31.75 0.5 24.31 Ngôn ngữ Anh D01

DVT005106 LÊ THẢO NGUYÊN 10/08/1997 Nữ 31.5 1.5 25.13 Văn học C00

DVT005136 NGUYỄN TRỌNG NGUYÊN 19/10/1997 Nam 23.75 1 24.75 Văn hóa học C00

DVT005352 NGUYỄN THỊ ÁNH NHẬT 08/08/1997 Nữ 23.25 1 24.25 Quan hệ Quốc tế D01

DVT005497 NGUYỄN THANH NHI 18/01/1996 Nữ 24.5 1.5 26 Báo chí C00

DVT005644 LÊ THỊ HỒNG NHUNG 25/12/1997 Nữ 22 1 23 Tâm lý học B00

DVT005664 NGUYỄN THỊ NGỌC NHUNG 23/05/1997 Nữ 21 1.5 22.5 Văn hóa học D01

DVT005869 TRƢƠNG HUỲNH NHƢ 22/06/1997 Nữ 25.5 1 26.5 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00

DVT006039 LƢU THÀNH PHÁT 06/08/1997 Nam 20.5 1 21.5 Lƣu trữ học C00

DVT006131 LƢƠNG HOÀNG PHONG 10/09/1997 Nam 21 1 22 Triết học C00

DVT006287 TRẦN THỊ HỒNG PHÖC 09/08/1997 Nữ 23.5 1 24.5 Công tác xã hội C00

DVT006504 MAI BÍCH PHƢỢNG 13/01/1996 Nữ 22.75 1.5 24.25 Báo chí D01

DVT006681 LƢU THỊ THUÝ QUYÊN 26/02/1997 Nữ 32 1 25 Ngôn ngữ Anh D01

DVT006704 NGUYỄN THỊ THÖY QUYÊN 06/08/1997 Nữ 26.75 1.5 21.56 Lịch sử C00

DVT006784 THẠCH MẮT KA RA 15/12/1997 Nam 24.5 3.5 28 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00

Page 17: TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG …dt.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/tuyensinh/2015/24.8.2015_QSX_ds thi... · tuyỂn sinh ĐẠi hỌc nĂm 2015

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinhGiới

tính

Điểm

thi

Điểm

ưu

tiên

Điểm

trúng

tuyển

Ngành Trúng tuyển

Tổ

hợp

môn

TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN

DVT006796 THẠCH CHANH BÔ RÂY 03/09/1997 Nam 18.75 3.5 22.25 Đông phƣơng học D01

DVT007499 LAI NGUYỄN DẠ THẢO 08/06/1997 Nữ 19.75 0.5 20.25 Giáo dục học D01

DVT007623 NGUYỄN THỊ HỒNG THẮM 11/01/1996 Nữ 27.5 1 21.63 Lịch sử C00

DVT007896 NGUYỄN THỊ THU THOẠI 27/02/1997 Nữ 20.75 1 21.75 Công tác xã hội C00

DVT008004 TRẦN THỊ LỆ THU 04/12/1997 Nữ 22 1 23 Xã hội học C00

DVT008005 TRẦN THỊ MỸ THU 08/06/1997 Nữ 20 1.5 21.5 Lƣu trữ học C00

DVT008279 TỪ NGUYỄN MINH THƢ 15/03/1997 Nữ 30.5 1.5 24.38 Ngôn ngữ Anh D01

DVT008367 NGUYỄN HUỲNH MAI THY 24/12/1997 Nữ 24.5 1.5 26 Báo chí C00

DVT008722 PHAN XUÂN TOÀN 15/09/1996 Nam 32.25 1.5 25.69 Lịch sử C00

DVT008788 KIM THỊ HỒNG TRANG 04/04/1997 Nữ 22 3.5 25.5 Công tác xã hội C00

DVT008807 NGUYỄN PHƢỚC TRANG 30/08/1997 Nữ 31.75 1 24.81 Ngôn ngữ Anh D01

DVT008812 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 16/04/1997 Nữ 22 1.5 23.5 Hàn Quốc học D01

DVT008819 NGUYỄN THỊ MỸ TRANG 13/03/1997 Nữ 20 1.5 21.5 Thông tin học C00

DVT008951 NGUYỄN TRẦN BÍCH TRÂM 19/09/1997 Nữ 29.25 1 22.94 Địa lý học C00

DVT008963 TRẦN NGỌC TRÂM 19/03/1997 Nữ 22.5 1.5 24 Lƣu trữ học C00

DVT009114 NGUYỄN VĂN TRÍ 15/02/1997 Nam 27 1 21.25 Lịch sử C00

DVT009231 NGUYỄN NGỌC TRINH 02/04/1997 Nữ 19.75 1 20.75 Lƣu trữ học D01

DVT009248 NGUYỄN THỊ MỸ TRINH 28/03/1997 Nữ 20.75 1 21.75 Giáo dục học C00

DVT009524 LÊ THỊ CẨM TÖ 15/06/1997 Nữ 27 1.5 21.75 Văn học D01

DVT009560 THẠCH THỊ MỸ TÖ 21/12/1997 Nữ 21 3.5 24.5 Quan hệ Quốc tế D01

DVT009567 TRẦN THỊ CẨM TÖ 11/01/1997 Nữ 22.75 1 23.75 Triết học C00

DVT009702 LÊ THỊ THANH TUYỀN 30/12/1997 Nữ 30.5 1 23.88 Văn học C00

DVT009865 TRƢƠNG KHÁNH UYÊN 03/11/1997 Nữ 28.25 1 22.19 Ngôn ngữ Pháp D01

DVT010122 TRẦN SƠN VŨ 17/08/1997 Nam 27 1.5 21.75 Lịch sử C00

DVT010178 TRẦN DƢƠNG KHÁNH VY 01/05/1997 Nữ 22 0.5 22.5 Đông phƣơng học D01

DVT010308 ĐẶNG THỊ KIM YẾN 21/01/1997 Nữ 22.5 1 23.5 Lƣu trữ học C00

HDT000628 LÊ THỊ KIM ANH 20/07/1997 Nữ 25.25 1.5 26.75 Báo chí C00

HDT001799 LÊ THỊ NGỌC ÁNH 23/12/1996 Nữ 21 1 22 Công tác xã hội C00

HDT001832 NGUYỄN THỊ ÁNH 21/03/1997 Nữ 19.25 1 20.25 Thông tin học C00

HDT002569 TRỊNH THỊ LINH CHI 26/03/1997 Nữ 28.5 1 22.38 Văn học D01

HDT005399 PHẠM VĂN ĐẠT 13/07/1997 Nam 31.25 1 24.44 Địa lý học C00

HDT006237 HÀ VĂN GIANG 07/02/1997 Nam 28.25 3.5 24.69 Địa lý học C00

HDT006525 BÙI THỊ HÀ 15/09/1996 Nữ 28.25 1.5 22.69 Địa lý học C00

HDT006680 LÊ THỊ HÀ 15/03/1997 Nữ 24.5 1 25.5 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00

HDT009341 TRỊNH THỊ HOA 10/11/1997 Nữ 23.75 1 24.75 Nhật Bản học D01

HDT011326 HOÀNG THỊ THANH HUYỀN 05/12/1997 Nữ 32.5 1 25.38 Lịch sử C00

HDT012232 NGUYỄN THỊ HƢƠNG 10/07/1997 Nữ 22.75 1.5 24.25 Xã hội học C00

HDT012364 TRẦN THỊ HƢƠNG 27/09/1997 Nữ 20 1 21 Giáo dục học C00

HDT013620 LÊ THỊ LIÊN 06/09/1996 Nữ 32.25 2 26.19 Ngôn ngữ Anh D01

HDT016481 ĐẶNG NỮ HỒNG MINH 20/07/1997 Nữ 30.75 1 24.06 Ngôn ngữ Trung Quốc D01

Page 18: TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG …dt.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/tuyensinh/2015/24.8.2015_QSX_ds thi... · tuyỂn sinh ĐẠi hỌc nĂm 2015

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinhGiới

tính

Điểm

thi

Điểm

ưu

tiên

Điểm

trúng

tuyển

Ngành Trúng tuyển

Tổ

hợp

môn

TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN

HDT018638 BÙI THỊ NHUNG 13/03/1997 Nữ 31.5 1 24.63 Ngôn ngữ Anh D01

HDT022969 VŨ THỊ NHẬT THÀNH 25/03/1997 Nữ 20 0.5 20.5 Văn hóa học D01

HDT023424 TRẦN PHÖC THẢO 10/01/1997 Nam 28.25 1.5 22.69 Địa lý học C00

HDT024303 BÙI THỊ THANH THU 08/04/1997 Nữ 20 1 21 Xã hội học A00

HDT024378 LÊ THỊ THU 04/10/1997 Nữ 29.25 1 22.94 Ngôn ngữ Trung Quốc D01

HDT026739 NGUYỄN THỊ HÀ TRANG 10/10/1997 Nữ 20 1 21 Triết học C00

HDT026886 NGUYỄN THỊ TRANG 08/12/1997 Nữ 26.25 1 20.69 Lịch sử C00

HDT029139 TRỊNH THỊ TUYẾT 19/08/1997 Nữ 21.75 1 22.75 Xã hội học C00

HDT029518 LÊ THỊ VÂN 05/02/1997 Nữ 28.5 1.5 22.88 Địa lý học C00

HHA002103 ĐỖ THỊ MINH DUNG 16/02/1997 Nữ 22.5 0.5 23 Xã hội học C00

HHA005400 LÊ MINH HOÀNG 15/06/1997 Nam 26.75 0 20.06 Ngôn ngữ Italia D03

HHA006704 BÙI THỊ THU HƢƠNG 02/12/1997 Nữ 33 0.5 25.25 Địa lý học C00

HHA007335 TRƢƠNG HẠNH KIỂM 13/02/1995 Nam 31.5 0.5 24.13 Địa lý học C00

HHA010256 VŨ THỊ BÍCH NGỌC 11/10/1997 Nữ 33.75 0 25.31 Ngôn ngữ Nga D02

HHA010472 NGUYỄN VŨ TÖ NHI 25/07/1997 Nữ 26.75 0.5 20.56 Ngôn ngữ Italia D01

HUI000047 LÊ THỊ THẾ AN 09/01/1997 Nữ 22.25 1.5 23.75 Quan hệ Quốc tế D01

HUI000075 NGUYỄN THỊ THU an 06/05/1997 Nữ 20.25 1.5 21.75 Đông phƣơng học D14

HUI000077 NGUYỄN THỊ THÙY AN 07/01/1997 Nữ 32.25 0 24.19 Ngôn ngữ Anh D01

HUI000145 BÙI DIỄM QUỲNH ANH 14/12/1997 Nữ 24 0 24 Nhật Bản học D14

HUI000237 HÀ THỊ NGỌC ANH 19/01/1997 Nữ 22 3.5 25.5 Hàn Quốc học D01

HUI000301 LÊ NGỌC LAN ANH 10/01/1997 Nữ 20 0 20 Xã hội học D01

HUI000409 NGUYỄN HOÀNG PHƢƠNG ANH 19/10/1997 Nữ 29.25 0 21.94 Ngôn ngữ Pháp D01

HUI000427 NGUYỄN LÊ NGỌC ANH 07/05/1997 Nữ 22 0 22 Văn hóa học D01

HUI000589 PHAN THỊ VÀNG ANH 20/05/1997 Nữ 28.25 1.5 22.69 Văn học D01

HUI000664 TRẦN NGỌC ANH 24/11/1994 Nữ 18.75 1.5 20.25 Xã hội học D01

HUI000673 TRẦN QUỐC ANH 22/02/1997 Nam 20.75 1.5 22.25 Nhân học C00

HUI000834 TRẦN THỊ NGỌC ÁNH 24/08/1997 Nữ 28.5 0 21.38 Ngôn ngữ Pháp D01

HUI000835 TRẦN THỊ NGỌC ÁNH 28/09/1997 Nữ 20.75 1.5 22.25 Lƣu trữ học C00

HUI001188 LÊ THỊ KIM BÌNH 29/06/1997 Nữ 29.75 0 22.31 Ngôn ngữ Trung Quốc D01

HUI001446 NGUYỄN THỊ MINH CHÂU 22/08/1997 Nữ 18.75 1.5 20.25 Thông tin học C00

HUI001484 TRẦN THỊ BẢO CHÂU 28/02/1997 Nữ 23.25 1.5 24.75 Tâm lý học B00

HUI001528 NGUYỄN NGỌC UYÊN CHI 29/10/1997 Nữ 29.5 0 22.13 Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01

HUI001543 NGUYỄN THỊ LINH chi 19/06/1997 Nữ 21.75 1.5 23.25 Công tác xã hội C00

HUI001611 NGUYỄN NGỌC CHIẾN 11/10/1997 Nam 20 1.5 21.5 Lƣu trữ học C00

HUI001758 NGUYỄN THỊ CỦA 02/11/1992 Nữ 20.5 0.5 21 Giáo dục học D01

HUI001954 HUỲNH THANH DANH 11/08/1997 Nam 19.75 0.5 20.25 Thông tin học C00

HUI002120 TRẦN THỊ DIỆU 12/02/1997 Nữ 28.5 1.5 22.88 Văn học D01

HUI002285 ĐINH QUỐC DŨNG 09/02/1997 Nam 27.5 0 20.63 Lịch sử C00

HUI002569 PHẠM NGỌC KHÁNH DUY 07/08/1997 Nam 31.75 1 24.81 Ngôn ngữ Anh D01

HUI002619 VŨ QUỐC DUY 29/11/1997 Nam 26.75 1 21.06 Ngôn ngữ Nga D01

Page 19: TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG …dt.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/tuyensinh/2015/24.8.2015_QSX_ds thi... · tuyỂn sinh ĐẠi hỌc nĂm 2015

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinhGiới

tính

Điểm

thi

Điểm

ưu

tiên

Điểm

trúng

tuyển

Ngành Trúng tuyển

Tổ

hợp

môn

TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN

HUI002660 LÃ HẠNH DUYÊN 20/01/1997 Nữ 29.75 0 22.31 Ngôn ngữ Trung Quốc D01

HUI002687 NGUYỄN HOÀNG SANH DUYÊN 02/08/1997 Nữ 26.5 0.5 20.38 Ngôn ngữ Nga D01

HUI003347 DƢƠNG GIANG ĐÔNG 01/01/1997 Nữ 27.25 1.5 21.94 Ngôn ngữ Pháp D01

HUI003534 NGUYỄN VĂN ĐƢƠNG 27/05/1997 Nam 20.75 0 20.75 Thông tin học A01

HUI003541 LIU YU FANG 17/11/1997 Nữ 29 1 22.75 Ngôn ngữ Trung Quốc D01

HUI003706 CHU NGUYỄN NHỊ HÀ 14/09/1997 Nữ 23.75 0 23.75 Quan hệ Quốc tế D01

HUI003784 NGUYỄN THỊ HÀ 01/12/1997 Nữ 20.5 1.5 22 Văn hóa học C00

HUI003867 TRẦN THỊ CHÂU HÀ 09/01/1997 Nữ 20.5 1.5 22 Nhân học C00

HUI003869 TRẦN THỊ HỒNG HÀ 02/02/1997 Nữ 24.5 0 24.5 Nhật Bản học D01

HUI003883 TRẦN VIỆT HÀ 02/07/1997 Nam 19.75 0.5 20.25 Xã hội học A00

HUI003899 NGUYỄN NHẬT HẠ 28/03/1996 Nữ 33 0 24.75 Văn học C00

HUI004082 NGÔ THỊ HẠNH 05/11/1997 Nữ 29.75 0 22.31 Ngôn ngữ Trung Quốc D01

HUI004096 NGUYỄN THỊ hạnh 02/08/1997 Nữ 23 1.5 24.5 Tâm lý học C00

HUI004097 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH 02/01/1997 Nữ 28.75 1.5 23.06 Ngôn ngữ Trung Quốc D01

HUI004134 TRẦN HUỲNH MỸ HẠNH 18/06/1997 Nữ 19.5 0 19.5 Lịch sử D01

HUI004138 TRẦN THỊ HỒNG HẠNH 22/05/1997 Nữ 30 0 22.5 Ngôn ngữ Trung Quốc D01

HUI004154 VŨ THỊ DIỆU HẠNH 31/07/1996 Nữ 28.5 0.5 21.88 Ngôn ngữ Trung Quốc D01

HUI004273 TÔ THỊ NHƢ HẢO 08/11/1997 Nữ 20.25 0.5 20.75 Giáo dục học C00

HUI004371 NGUYỄN THỊ HẰNG 19/10/1997 Nữ 19 1.5 20.5 Giáo dục học D01

HUI004397 NGUYỄN THỊ THU HẰNG 21/09/1992 Nữ 21.5 0.5 22 Triết học C00

HUI004410 PHAN THỊ THÖY HẰNG 14/01/1997 Nữ 23.25 0 23.25 Tâm lý học B00

HUI004671 LÊ THU HIỀN 25/08/1997 Nữ 33.25 0 24.94 Ngôn ngữ Anh D01

HUI004785 VÕ THỊ HIỀN 07/05/1997 Nữ 20.5 1.5 22 Đông phƣơng học D01

HUI004878 BÙI TRUNG HIẾU 20/02/1997 Nam 20 0.5 20.5 Quy hoạch vùng và đô thị A00

HUI005129 NGUYỄN LÊ THANH HOA 30/12/1997 Nữ 28.5 0 21.38 Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01

HUI005543 NGUYỄN THỊ BÍCH HỒNG 04/10/1997 Nữ 22.25 1.5 23.75 Công tác xã hội C00

HUI005604 DƢƠNG GIA HUÂN 16/06/1997 Nam 20.25 0.5 20.75 Xã hội học A00

HUI005653 VŨ THỊ HẢI HUẾ 19/01/1997 Nữ 31.75 1.5 25.31 Địa lý học C00

HUI005656 BÙI THỊ ÖT HUỆ 20/04/1997 Nữ 26 1.5 27.5 Báo chí C00

HUI005658 CHU THỊ HUỆ 21/04/1997 Nữ 21.25 3.5 24.75 Công tác xã hội C00

HUI005889 LÊ GIA HUY 16/09/1997 Nam 19.25 1.5 20.75 Thông tin học C00

HUI005901 LÊ VĂN HUY 29/05/1996 Nam 19.75 1.5 21.25 Lƣu trữ học C00

HUI006145 NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN 20/10/1995 Nữ 22.5 0 22.5 Nhân học C00

HUI006161 NGUYỄN THỊ THU HUYỀN 24/09/1997 Nữ 34.75 1.5 27.56 Lịch sử C00

HUI006395 LÊ THỤY THÙY HƢƠNG 08/04/1997 Nữ 32 0.5 24.5 Ngôn ngữ Anh D01

HUI006525 ĐINH THỊ THANH HƢỜNG 07/05/1997 Nữ 21.75 2.5 24.25 Nhật Bản học D01

HUI006548 TRẦN THỊ HƢỜNG 10/10/1989 Nữ 31.25 0 23.44 Ngôn ngữ Đức D01

HUI006611 ĐIỂU KHAI 02/10/1997 Nam 18.75 3.5 22.25 Công tác xã hội C00

HUI006732 LÊ THỊ PHƢƠNG KHANH 26/12/1997 Nữ 30.75 1.5 24.56 Ngôn ngữ Anh D01

HUI006950 NGUYỄN THỊ ĐĂNG KHOA 04/08/1997 Nữ 28.75 0 21.56 Ngôn ngữ Italia D01

Page 20: TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG …dt.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/tuyensinh/2015/24.8.2015_QSX_ds thi... · tuyỂn sinh ĐẠi hỌc nĂm 2015

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinhGiới

tính

Điểm

thi

Điểm

ưu

tiên

Điểm

trúng

tuyển

Ngành Trúng tuyển

Tổ

hợp

môn

TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN

HUI007042 ĐOÀN ÁI KHUÊ 25/11/1997 Nữ 30.5 0.5 23.38 Ngôn ngữ Trung Quốc D01

HUI007189 ĐẬU THỊ KIỀU 20/02/1997 Nữ 20.5 1.5 22 Công tác xã hội C00

HUI007232 NGUYỄN THỊ THIÊN KIM 07/04/1997 Nữ 19 0 19 Giáo dục học D01

HUI007290 LÊ HOÀNG LAN 03/02/1997 Nữ 30 0 22.5 Ngôn ngữ Pháp D01

HUI007415 TÔN QUỲNH LÂM 19/03/1997 Nam 26.75 1.5 28.25 Báo chí C00

HUI007445 NGUYỄN THỊ CẨM lê 24/06/1997 Nữ 25 1.5 26.5 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00

HUI007482 TRẦN THỊ MỸ lệ 10/01/1997 Nữ 25.75 1.5 27.25 Báo chí C00

HUI007517 DƢ TÂM LIÊN 08/09/1997 Nữ 26.75 1.5 28.25 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00

HUI007553 ĐIỂU THỊ LIỀN 15/10/1996 Nữ 22.25 3.5 25.75 Tâm lý học C00

HUI007630 ĐOÀN LÊ PHƢƠNG LINH 01/02/1997 Nữ 19 1.5 20.5 Triết học D01

HUI007708 LÊ THỊ THÙY LINH 14/10/1997 Nữ 29.5 0 22.13 Lịch sử C00

HUI008018 VÕ THỊ THÙY linh 09/11/1997 Nữ 24.75 1.5 26.25 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00

HUI008028 VŨ NGỌC LINH 22/01/1997 Nữ 20.25 0 20.25 Lƣu trữ học D01

HUI008092 NGUYỄN THỊ THÖY LOAN 16/05/1997 Nữ 31.75 1.5 25.31 Lịch sử C00

HUI008107 TRẦN THỊ THANH LOAN 22/02/1997 Nữ 22.25 0.5 22.75 Giáo dục học C00

HUI008175 NGÔ THÀNH LONG 12/06/1997 Nam 27.75 1.5 29.25 Báo chí C00

HUI008342 PHẠM TẤN LỘC 18/02/1997 Nam 31 0.5 23.75 Văn học C00

HUI008377 NGUYỄN QUANG LỢI 01/01/1997 Nam 28 0.5 21.5 Lịch sử C00

HUI008400 LÂM THỊ LỤA 06/10/1996 Nữ 17.25 3.5 20.75 Giáo dục học C00

HUI008588 ĐẶNG THỊ XUÂN MAI 19/02/1997 Nữ 24 0 24 Báo chí D01

HUI008671 PHAN THỊ MAI 08/05/1997 Nữ 25.5 3.5 22.63 Ngôn ngữ Trung Quốc D01

HUI008787 LÝ THỊ MẾN 14/11/1997 Nữ 19.25 3.5 22.75 Đông phƣơng học D14

HUI008791 TRẦN KIỀU MẾN 08/10/1996 Nữ 29.25 0.5 22.44 Lịch sử C00

HUI008873 LÊ MINH 15/12/1997 Nam 25.5 1.5 20.63 Lịch sử C00

HUI008951 NGUYỄN TẤN NHẬT MINH 06/09/1997 Nam 29.25 0.5 22.44 Ngôn ngữ Pháp D01

HUI009041 TRẦN THỊ XUÂN MƠ 17/02/1997 Nữ 26.5 1.5 28 Báo chí C00

HUI009042 VÕ THỊ HỒNG MƠ 02/12/1997 Nữ 29.25 1.5 23.44 Lịch sử D14

HUI009045 NGUYỄN THỊ MỪNG 09/04/1997 Nữ 22.75 1.5 24.25 Nhân học C00

HUI009205 CHÂU HẢI MỴ 04/02/1997 Nữ 23.25 0.5 23.75 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01

HUI009207 HUỲNH THÙY MỴ 19/01/1997 Nữ 31.25 0.5 23.94 Lịch sử C00

HUI009441 LÊ THỊ KIM NGA 14/10/1997 Nữ 21.25 1.5 22.75 Đông phƣơng học D01

HUI009635 NGUYỄN NGỌC KIM NGÂN 09/03/1997 Nữ 30.75 0 23.06 Ngôn ngữ Trung Quốc D01

HUI009726 TRẦN BẢO NGÂN 30/11/1997 Nữ 29.75 0 22.31 Ngôn ngữ Pháp D01

HUI009928 BÙI HOÀNG YẾN NGỌC 02/05/1993 Nữ 29.25 0.5 22.44 Lịch sử C00

HUI010040 NGUYỄN THỊ ÁNH NGỌC 10/09/1997 Nữ 18 1.5 19.5 Quy hoạch vùng và đô thị D01

HUI010175 VŨ THỊ BÍCH NGỌC 10/12/1997 Nữ 19.25 0.5 19.75 Thông tin học D01

HUI010196 HỒ THỊ NGUYÊN 16/04/1997 Nữ 27.75 1.5 22.31 Ngôn ngữ Trung Quốc D01

HUI010237 NGUYỄN HỮU THU NGUYÊN 22/06/1997 Nữ 24 1.5 25.5 Tâm lý học B00

HUI010248 NGUYỄN THỊ HOÀNG NGUYÊN 25/10/1995 Nữ 26.25 1 20.69 Ngôn ngữ Italia D01

HUI010284 PHẠM KHÔI NGUYÊN 11/06/1997 Nam 25 1.5 26.5 Báo chí C00

Page 21: TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG …dt.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/tuyensinh/2015/24.8.2015_QSX_ds thi... · tuyỂn sinh ĐẠi hỌc nĂm 2015

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinhGiới

tính

Điểm

thi

Điểm

ưu

tiên

Điểm

trúng

tuyển

Ngành Trúng tuyển

Tổ

hợp

môn

TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN

HUI010793 PHẠM THỊ PHƢƠNG NHI 26/06/1997 Nữ 24.5 1.5 26 Báo chí C00

HUI010855 VÕ PHƢƠNG THỤC NHI 13/03/1997 Nữ 27.75 0 20.81 Ngôn ngữ Italia D01

HUI010875 HOÀNG MINH NHI 27/06/1996 Nữ 21 0 21 Lƣu trữ học D01

HUI010927 HÀNG NGỌC PHƢỢNG NHUNG 20/02/1997 Nữ 24 0.5 24.5 Tâm lý học D01

HUI011001 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG 19/06/1995 Nữ 27 0.5 20.75 Ngôn ngữ Nga D01

HUI011060 TRẦN NGUYỄN QUỲNH NHƢ 09/08/1997 Nữ 31.25 1.5 24.94 Ngôn ngữ Anh D01

HUI011244 TRẦN THỊ QUỲNH NHƢ 30/08/1997 Nữ 22 0.5 22.5 Lƣu trữ học C00

HUI011441 TRẦN THỊ OANH 17/07/1997 Nữ 30.75 0 23.06 Ngôn ngữ Trung Quốc D01

HUI011557 HỒ THỊ TRÖC PHI 11/12/1997 Nữ 23.75 1.5 25.25 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00

HUI011584 VÕ ĐĂNG PHI 04/04/1996 Nam 20.5 1.5 22 Xã hội học A00

HUI011654 NGUYỄN HỮU PHONG 20/10/1997 Nam 34.25 0 25.69 Ngôn ngữ Anh D01

HUI011724 ĐÀO ĐỨC PHÖ 29/05/1997 Nam 23 0 23 Công tác xã hội C00

HUI011903 NGUYỄN HOÀNG PHÖC 25/01/1997 Nam 22.25 0 22.25 Đông phƣơng học D01

HUI011941 PHẠM VĂN HỒNG PHÖC 29/11/1994 Nam 21.25 0 21.25 Nhân học C00

HUI011985 ĐẶNG BÍCH PHỤNG 22/04/1997 Nữ 24.25 0 24.25 Quan hệ Quốc tế D01

HUI012083 NGUYỄN HỮU phƣớc 30/12/1996 Nam 22 1.5 23.5 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01

HUI012116 VŨ ĐỨC PHƢỚC 02/11/1997 Nam 21.75 0 21.75 Giáo dục học C00

HUI012125 BÙI THỊ TỐ PHƢƠNG 28/05/1997 Nữ 24.5 0.5 25 Tâm lý học C00

HUI012127 BÙI THỊ THANH PHƢƠNG 11/04/1997 Nữ 24.5 1.5 26 Báo chí C00

HUI012134 DƢ THỊ MINH PHƢƠNG 09/09/1997 Nữ 22.5 0 22.5 Văn hóa học D01

HUI012195 LÊ THỊ XUÂN PHƢƠNG 24/09/1997 Nữ 20.25 0 20.25 Giáo dục học D01

HUI012258 NGUYỄN THỊ MAI PHƢƠNG 12/06/1997 Nữ 31.75 0 23.81 Nhật Bản học D06

HUI012276 NGUYỄN THỊ TRÖC PHƢƠNG 02/10/1997 Nữ 27.25 0.5 20.94 Lịch sử C00

HUI012311 TẠ THỊ MAI PHƢƠNG 12/12/1997 Nữ 30.5 1.5 24.38 Ngôn ngữ Anh D01

HUI012432 PHẠM THỊ KIM PHƢỢNG 20/11/1997 Nữ 21.75 1.5 23.25 Văn hóa học C00

HUI012576 ĐỖ MINH QUÂN 12/04/1997 Nam 23 0.5 23.5 Hàn Quốc học D01

HUI012683 NGUYỄN HUỲNH NGỌC QUẾ 17/11/1997 Nữ 30.5 0.5 23.38 Ngôn ngữ Trung Quốc D01

HUI012839 BÙI NGUYỄN THU QUYỀN 24/10/1996 Nữ 23.25 0 23.25 Quy hoạch vùng và đô thị A01

HUI012863 HOÀNG VĂN QUYẾT 10/06/1996 Nam 19.25 1 20.25 Xã hội học A00

HUI012911 LÊ THỊ LAM QUỲNH 12/08/1997 Nữ 22 1.5 23.5 Tâm lý học D01

HUI012974 NGUYỄN THỊ NHƢ QUỲNH 27/11/1996 Nữ 22 0 22 Đông phƣơng học D01

HUI012985 NGUYỄN THỊ THÖY QUỲNH 30/07/1997 Nữ 30.25 0 22.69 Văn học D14

HUI013038 VŨ NHƢ QUỲNH 30/12/1997 Nữ 21.5 1.5 23 Hàn Quốc học D01

HUI013040 VŨ THỊ HƢƠNG QUỲNH 16/08/1997 Nữ 23 0.5 23.5 Quan hệ Quốc tế D01

HUI013522 NGUYỄN TRÍ TÀI 16/11/1997 Nam 17.25 1.5 18.75 Quy hoạch vùng và đô thị A01

HUI013666 NGUYỄN THỊ MINH TÂM 05/07/1997 Nữ 33.5 0.5 25.63 Ngôn ngữ Anh D01

HUI013994 NGUYỄN HÀ THANH 27/07/1997 Nữ 32.5 0 24.38 Ngôn ngữ Anh D01

HUI014050 NGUYỄN VŨ THIÊN THANH 19/02/1997 Nữ 25.5 1.5 27 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00

HUI014128 DƢƠNG LÊ THÀNH 22/01/1997 Nam 21.25 0 21.25 Xã hội học D01

HUI014336 ĐƢỜNG THỊ PHƢƠNG THẢO 23/12/1997 Nữ 33 0.5 25.25 Ngôn ngữ Anh D01

Page 22: TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG …dt.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/tuyensinh/2015/24.8.2015_QSX_ds thi... · tuyỂn sinh ĐẠi hỌc nĂm 2015

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinhGiới

tính

Điểm

thi

Điểm

ưu

tiên

Điểm

trúng

tuyển

Ngành Trúng tuyển

Tổ

hợp

môn

TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN

HUI014585 TRẦN NGUYÊN PHƢƠNG THẢO 03/06/1997 Nữ 22 0.5 22.5 Lƣu trữ học C00

HUI014587 TRẦN NGUYỄN NGỌC THẢO 03/12/1997 Nữ 30.5 0 22.88 Ngôn ngữ Pháp D01

HUI014631 VÕ THANH THẢO 22/07/1997 Nữ 23.75 0 23.75 Công tác xã hội C00

HUI014642 CHÂU THỊ HỒNG THẮM 03/08/1997 Nữ 30.75 1.5 24.56 Địa lý học C00

HUI014647 ĐẶNG THỊ HỒNG THẮM 03/07/1997 Nữ 24.5 1.5 26 Báo chí C00

HUI014656 MÃ THỊ THẮM 20/10/1997 Nữ 23.75 3.5 27.25 Báo chí C00

HUI014669 NGUYỄN THỊ THẮM 24/10/1996 Nữ 27.25 0 20.44 Ngôn ngữ Nga D01

HUI014682 TRƢƠNG THỊ KIM THẮM 06/04/1997 Nữ 25.5 3.5 22.63 Ngôn ngữ Trung Quốc D01

HUI014732 NGUYỄN ĐỨC THẮNG 10/10/1997 Nam 19.25 0 19.25 Quy hoạch vùng và đô thị D01

HUI014845 NGUYỄN NHẬT ĐAN THI 24/10/1994 Nữ 18.25 0 18.25 Địa lý học A01

HUI014894 VŨ MAI THI 24/07/1997 Nữ 30 1.5 24 Ngôn ngữ học C00

HUI015019 PHẠM HOÀNG ĐỨC THIỆU 08/09/1997 Nam 29.5 0 22.13 Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01

HUI015241 NGUYỄN THỊ KIM THƠ 04/01/1996 Nữ 21.75 0.5 22.25 Lƣu trữ học C00

HUI015281 LÊ HOÀNG DIỆU THU 03/05/1997 Nữ 29.75 0 22.31 Ngôn ngữ Đức D01

HUI015299 NGUYỄN THỊ THU 02/09/1997 Nữ 29.25 1.5 23.44 Lịch sử C00

HUI015582 TRƢƠNG THỊ THỦY 07/04/1997 Nữ 19.75 1.5 21.25 Quy hoạch vùng và đô thị A01

HUI015628 NGUYỄN DIỄM THÖY 07/02/1997 Nữ 20.25 1.5 21.75 Văn hóa học C00

HUI015653 THỊ THÖY 30/03/1997 Nữ 22 3.5 25.5 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00

HUI015749 NGÔ ĐẠI THIÊN THƢ 19/03/1997 Nam 22 1 23 Hàn Quốc học D01

HUI015760 NGUYỄN ĐÀO ANH THƢ 07/09/1997 Nữ 22.75 0.5 23.25 Hàn Quốc học D14

HUI015782 NGUYỄN NHỰT MINH THƢ 12/04/1997 Nữ 29.5 0.5 22.63 Ngôn ngữ Đức D01

HUI015803 NGUYỄN TRẦN MINH THƢ 05/11/1997 Nữ 24 1.5 25.5 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00

HUI015839 TRẦN NGỌC CẨM THƢ 24/02/1997 Nữ 34 0.5 26 Ngôn ngữ Anh D01

HUI015856 VÕ NGỌC MINH THƢ 17/04/1997 Nữ 31 0.5 23.75 Ngôn ngữ Đức D01

HUI015935 NGUYỄN THỊ thƣơng 28/02/1997 Nữ 22.5 1.5 24 Triết học C00

HUI016009 PHẠM HÀ MINH THY 07/04/1997 Nữ 27.75 0 20.81 Lịch sử C00

HUI016011 PHẠM THỊ ANH THY 04/09/1995 Nữ 20.25 0 20.25 Thông tin học C00

HUI016113 NGUYỄN THANH THỦY TIÊN 19/07/1997 Nữ 32 0 24 Ngôn ngữ Anh D01

HUI016130 PHẠM QUỲNH TIÊN 18/12/1997 Nữ 24.25 0 24.25 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01

HUI016311 VŨ MINH TIẾN 06/01/1997 Nam 25.75 1.5 27.25 Báo chí C00

HUI016357 PHẠM TRUNG TÍN 11/06/1997 Nam 31.75 0.5 24.31 Ngôn ngữ Anh D01

HUI016501 VƢƠNG NGỌC TOÀN 23/04/1997 Nam 21.25 0.5 21.75 Đông phƣơng học D01

HUI016532 LÊ THỊ THANH TRÀ 01/09/1996 Nữ 20 0.5 20.5 Xã hội học A00

HUI016553 BÙI THỊ QUỲNH TRANG 25/08/1997 Nữ 31.25 0 23.44 Lịch sử C00

HUI016648 LÊ THỊ THÙY trang 06/01/1997 Nữ 21.75 1.5 23.25 Hàn Quốc học D01

HUI016707 NGUYỄN THỊ HOÀNG TRANG 13/02/1997 Nữ 29 0 21.75 Ngôn ngữ Italia D01

HUI016816 PHẠM HỒNG THIÊN TRANG 08/08/1997 Nữ 24.5 0.5 25 Báo chí D01

HUI016846 TỐNG THÙY TRANG 22/03/1997 Nữ 26.75 0.5 20.56 Ngôn ngữ Italia D01

HUI016863 TRẦN THỊ KIM TRANG 09/10/1997 Nữ 18.75 1 19.75 Giáo dục học D01

HUI017088 TẠ NGỌC THU TRÂM 29/09/1997 Nữ 33.25 0 24.94 Ngôn ngữ Anh D01

Page 23: TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG …dt.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/tuyensinh/2015/24.8.2015_QSX_ds thi... · tuyỂn sinh ĐẠi hỌc nĂm 2015

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinhGiới

tính

Điểm

thi

Điểm

ưu

tiên

Điểm

trúng

tuyển

Ngành Trúng tuyển

Tổ

hợp

môn

TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN

HUI017114 VÕ HOÀNG BÍCH TRÂM 28/06/1997 Nữ 31.5 0 23.63 Ngôn ngữ Pháp D01

HUI017141 ĐINH QUẾ TRÂN 05/02/1996 Nữ 30.5 0 22.88 Địa lý học C00

HUI017154 LÊ PHẠM HUYỀN TRÂN 22/02/1997 Nữ 19.75 0.5 20.25 Lƣu trữ học D01

HUI017160 NGUYỄN LÊ HUYỀN TRÂN 31/08/1996 Nữ 18.25 0 18.25 Quy hoạch vùng và đô thị A00

HUI017640 NGUYỄN THỊ THANH TRÖC 06/01/1997 Nữ 31.25 0.5 23.94 Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01

HUI017743 LÊ VĂN TRUNG 14/10/1997 Nam 21.5 0.5 22 Xã hội học D01

HUI018093 PHẠM THỊ MINH TÖ 06/05/1997 Nữ 31.5 0.5 24.13 Ngôn ngữ Pháp D01

HUI018335 PHAN MINH TUẤN 04/01/1997 Nam 30.25 1.5 24.19 Địa lý học C00

HUI018423 NGUYỄN HOÀNG GIA TUỆ 13/12/1997 Nữ 24.75 0 24.75 Quan hệ Quốc tế D01

HUI018513 BÙI QUỐC TÖY 07/11/1997 Nam 20.5 1.5 22 Triết học C00

HUI018579 NGUYỄN THỊ KIM TUYỀN 19/09/1997 Nữ 30 0.5 23 Ngôn ngữ Pháp D01

HUI018792 BÙI THỊ TỐ UYÊN 25/11/1997 Nữ 22.75 1.5 24.25 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01

HUI018803 HOÀNG THỤY NHÃ UYÊN 18/09/1997 Nữ 23.75 0 23.75 Quan hệ Quốc tế D01

HUI018944 ĐINH HÀ VÂN 16/06/1997 Nữ 32 0 24 Ngôn ngữ Anh D01

HUI018991 NGUYỄN THỊ THU VÂN 08/06/1997 Nữ 31.5 0.5 24.13 Ngôn ngữ Anh D01

HUI018998 NGUYỄN THỊ THÙY VÂN 04/09/1997 Nữ 27.5 1.5 22.13 Lịch sử C00

HUI019116 TRẦN NGỌC QUỲNH VI 19/01/1997 Nữ 28.5 0.5 21.88 Văn học D14

HUI019252 PHAN PHÚC VINH 27/07/1996 Nam 22 0 22 Nhân học C00

HUI019314 HUỲNH LINH DUY VŨ 18/03/1996 Nam 29.25 0 21.94 Ngôn ngữ Pháp D01

HUI019529 NGUYỄN HỒNG PHƢƠNG VY 05/06/1997 Nữ 22.5 0 22.5 Thông tin học C00

HUI019608 PHẠM ĐOÀN LAN VY 20/08/1997 Nữ 31.75 0.5 24.31 Ngôn ngữ Anh D01

HUI019658 VŨ THỊ LAN VY 03/06/1997 Nữ 31.5 1.5 25.13 Ngôn ngữ Anh D01

HUI019808 NGUYỄN THỊ NHƢ Ý 14/09/1997 Nữ 30.25 1.5 24.19 Ngôn ngữ Anh D01

HUI019816 TRẦN THỊ NHƢ Ý 13/01/1997 Nữ 22.25 0 22.25 Giáo dục học D01

HUI019842 BÙI PHI YẾN 09/07/1997 Nữ 24.25 0 24.25 Nhật Bản học D01

HUI019853 ĐINH HẢI VÂN YẾN 15/12/1996 Nữ 32.5 0 24.38 Ngôn ngữ Anh D01

HUI019868 HUỲNH TRẦN KIM YẾN 17/07/1997 Nữ 28.5 0 21.38 Ngôn ngữ Nga D01

HUI019891 NGUYỄN NGỌC PHI YẾN 19/01/1997 Nữ 22.75 1.5 24.25 Công tác xã hội C00

HUI019951 VÕ THỊ HOÀI YẾN 09/04/1997 Nữ 25.25 3.5 28.75 Báo chí C00

HUI019953 VŨ HOÀNG YẾN 18/10/1997 Nữ 22 0.5 22.5 Đông phƣơng học D01

HVN000529 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 07/08/1997 Nữ 30 1 23.5 Ngôn ngữ Trung Quốc D01

HVN005011 NGUYỄN THỊ HƢƠNG 17/01/1997 Nữ 20 1 21 Lƣu trữ học D01

HVN008390 TỐNG THỊ BÍCH PHƢƠNG 15/11/1997 Nữ 18.25 1 19.25 Địa lý học D01

KQH000214 HỒTHỊ LAN ANH 01/07/1997 Nữ 28 0.5 21.5 Lịch sử C00

KQH008063 PHẠM THỊ VỆ LINH 28/01/1997 Nữ 26 0.5 20 Địa lý học D15

KQH013593 LÊ THỊ THÙY 21/03/1997 Nữ 29.5 1 23.13 Địa lý học C00

KQH014980 ĐỖ THÀNH TRUNG 07/02/1997 Nam 20.5 1 21.5 Nhân học C00

LNH001000 PHẠM LINH CHI 20/09/1997 Nữ 27.25 0.5 20.94 Ngôn ngữ Nga D01

LNH004040 HÀ TRIỆU HUY 06/03/1997 Nam 30.75 1.5 24.56 Văn học C00

LNH007003 NGUYỄN THỊ THUỲ NHUNG 07/09/1997 Nữ 23.5 0.5 24 Lƣu trữ học C00

Page 24: TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG …dt.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/tuyensinh/2015/24.8.2015_QSX_ds thi... · tuyỂn sinh ĐẠi hỌc nĂm 2015

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinhGiới

tính

Điểm

thi

Điểm

ưu

tiên

Điểm

trúng

tuyển

Ngành Trúng tuyển

Tổ

hợp

môn

TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN

NLS000323 PHẠM THỊ LAN ANH 31/01/1997 Nữ 31.5 1.5 25.13 Địa lý học C00

NLS000355 TRẦN THỊ MAI ANH 11/01/1997 Nữ 22.25 1.5 23.75 Tâm lý học B00

NLS000913 LÊ THỊ KIM CHI 07/10/1997 Nữ 27.25 1.5 21.94 Ngôn ngữ học D01

NLS001051 LÊ THỊ CHUNG 08/01/1997 Nữ 19.75 1.5 21.25 Giáo dục học C00

NLS001278 TRẦN QUỐC CƢỜNG 10/10/1997 Nam 27.25 1.5 21.94 Lịch sử C00

NLS001441 NGUYỄN THỊ DIỆP 14/08/1997 Nữ 20.75 1.5 22.25 Công tác xã hội C00

NLS001995 TRẦN MỸ DUYÊN 08/02/1997 Nữ 29 1.5 23.25 Ngôn ngữ học C00

NLS002073 MAI HUỲNH THÙY DƢƠNG 01/01/1997 Nữ 32.25 1.5 25.69 Ngôn ngữ Anh D01

NLS003177 HOÀNG THỊ HẠNH 11/12/1996 Nữ 21 1.5 22.5 Văn hóa học C00

NLS003178 HOÀNG THỊ HẠNH 27/01/1997 Nữ 29.75 1.5 23.81 Địa lý học C00

NLS003489 VŨ THỊ HẰNG 02/01/1996 Nữ 23.75 1.5 25.25 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00

NLS003639 CHU THỊ HIỀN 09/02/1997 Nữ 26.5 1.5 21.38 Lịch sử C00

NLS003734 PHẠM THỊ THU HIỀN 05/08/1997 Nữ 22.5 1.5 24 Tâm lý học B00

NLS004180 LÊ THỊ HÕA 16/07/1997 Nữ 33.5 1.5 26.63 Địa lý học C00

NLS004581 ĐỖ THỊ HUẾ 07/04/1997 Nữ 21.25 1.5 22.75 Giáo dục học C00

NLS004798 HOÀNG VĂN HUY 15/12/1997 Nam 33.25 1.5 26.44 Lịch sử C00

NLS004917 BÙI LÊ NHẬT HUYỀN 03/07/1997 Nữ 18.75 1.5 20.25 Thông tin học C00

NLS004999 NGUYỄN THỊ HUYỀN 24/02/1997 Nữ 29.5 1.5 23.63 Văn học C00

NLS005810 TRẦN VĂN LÃM 18/05/1997 Nam 27.75 1.5 22.31 Lịch sử C00

NLS006148 DƢƠNG THỊ THUỲ LINH 06/04/1997 Nữ 23.25 1.5 24.75 Công tác xã hội C00

NLS006226 LÊ HOÀNG LINH 12/01/1997 Nam 26 1.5 27.5 Tâm lý học C00

NLS006412 TRẦN PHƢƠNG LINH 03/06/1997 Nữ 27 1.5 21.75 Lịch sử C00

NLS006422 TRẦN THỊ LINH 25/03/1997 Nữ 30.25 1.5 24.19 Ngôn ngữ học C00

NLS006434 TRẦN THỊ NHẬT LINH 26/05/1997 Nữ 22 1.5 23.5 Xã hội học C00

NLS006448 TRẢO THỊ TÙNG LINH 31/05/1997 Nữ 24.25 1.5 25.75 Báo chí C00

NLS006692 NGUYỄN HỮU LỘC 01/01/1997 Nam 18.75 1.5 20.25 Lịch sử D01

NLS006793 KSOR H LUI 21/12/1997 Nữ 18.5 3.5 22 Công tác xã hội C00

NLS006886 BÙI THỊ KHÁNH LY 28/01/1997 Nữ 18.5 1.5 20 Công tác xã hội D01

NLS006947 TRƢƠNG NGUYỄN LƢU LY 15/09/1997 Nữ 23.75 1.5 25.25 Quan hệ Quốc tế D01

NLS008013 NGÔ THỊ LỆ NGỌC 25/10/1997 Nữ 25.5 1.5 20.63 Lịch sử C00

NLS008027 NGUYỄN THỊ ÁNH NGỌC 24/01/1997 Nữ 22.25 1.5 23.75 Văn hóa học C00

NLS008192 NGUYỄN LÂM NGUYÊN 12/10/1997 Nam 21.5 1.5 23 Hàn Quốc học D01

NLS008755 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 23/11/1996 Nữ 20.5 1.5 22 Công tác xã hội C00

NLS008788 PHẠM THỊ TUYẾT NHUNG 04/02/1997 Nữ 19.5 1.5 21 Giáo dục học C00

NLS008968 HOÀNG THỊ KIỀU OANH 30/03/1997 Nữ 19.5 3.5 23 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01

NLS009092 NGUYỄN VĂN PHI 10/07/1997 Nam 27.75 2.5 23.31 Ngôn ngữ Pháp D01

NLS009227 NGUYỄN THỊ NGỌC PHÖ 29/07/1997 Nữ 30.75 1.5 24.56 Ngôn ngữ Anh D01

NLS009522 NGUYỄN THỊ XUÂN PHƢƠNG 22/10/1997 Nữ 22.5 2.5 25 Quan hệ Quốc tế D01

NLS009628 NGUYỄN HOÀNG THÖY PHƢỢNG 25/07/1997 Nữ 23.5 1.5 25 Nhật Bản học D01

NLS009660 TRẦN THỊ MAI PHƢỢNG 27/05/1996 Nữ 17.5 1.5 19 Giáo dục học D01

Page 25: TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG …dt.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/tuyensinh/2015/24.8.2015_QSX_ds thi... · tuyỂn sinh ĐẠi hỌc nĂm 2015

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinhGiới

tính

Điểm

thi

Điểm

ưu

tiên

Điểm

trúng

tuyển

Ngành Trúng tuyển

Tổ

hợp

môn

TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN

NLS009739 NGUYỄN THANH QUANG 10/03/1997 Nam 29.5 1.5 23.63 Địa lý học C00

NLS009984 HUỲNH TÖ QUYÊN 11/05/1997 Nữ 25.5 1.5 20.63 Ngôn ngữ Nga D01

NLS010181 NGUYỄN TRƢƠNG NGỌC QUỲNH 22/07/1997 Nữ 24.25 1.5 25.75 Báo chí D01

NLS010606 RƠ MAH SUÊN 01/01/1996 Nữ 16.75 3.5 20.25 Công tác xã hội D01

NLS011497 TRẦN THỊ PHƢƠNG THẢO 12/12/1996 Nữ 20 1.5 21.5 Giáo dục học C00

NLS011919 LÊ HỮU THỌ 12/06/1997 Nam 21.25 1.5 22.75 Xã hội học A00

NLS012070 NGUYỄN THỊ THU 10/09/1997 Nữ 27 1.5 21.75 Ngôn ngữ Trung Quốc D01

NLS012209 NGUYỄN THỊ THÙY 18/03/1997 Nữ 29.75 1.5 23.81 Địa lý học C00

NLS012410 VÕ THỊ CẨM THÖY 12/07/1997 Nữ 22.25 1.5 23.75 Quan hệ Quốc tế D01

NLS012587 NGUYỄN NHÂN THƢƠNG 24/09/1997 Nam 32.25 1.5 25.69 Ngôn ngữ Anh D01

NLS012702 HUỲNH THỊ CẨM TIÊN 16/08/1997 Nữ 19.25 1.5 20.75 Nhân học D01

NLS013436 PHAN THỊ NGỌC TRÂM 08/02/1997 Nữ 17.5 1.5 19 Địa lý học D01

NLS013466 TRẦN THỊ THANH TRÂM 04/04/1997 Nữ 22.5 1.5 24 Quan hệ Quốc tế D01

NLS013657 NGUYỄN THỊ TUYẾT TRINH 02/03/1997 Nữ 24.5 1.5 26 Báo chí C00

NLS013746 NGUYỄN LÊ HOÀI TRỌNG 20/09/1997 Nam 22.75 1.5 24.25 Triết học C00

NLS014253 TRẦN MẠNH TUẤN 18/10/1997 Nam 22.75 1.5 24.25 Quan hệ Quốc tế D01

NLS014323 NGUYỄN THANH TÙNG 15/01/1997 Nam 20.25 1.5 21.75 Giáo dục học C00

NLS014328 NGUYỄN VĂN TÙNG 01/12/1997 Nam 24 1.5 25.5 Nhật Bản học D01

NLS014808 NGUYỄN THỊ THÖY VI 25/03/1997 Nữ 20.75 1.5 22.25 Đông phƣơng học D01

QGS000037 HUỲNH THỊ MỸ AN 02/12/1996 Nữ 23.5 0 23.5 Hàn Quốc học D01

QGS000059 LƢU NGUYỄN KIM AN 08/10/1997 Nữ 32.75 0.5 25.06 Ngôn ngữ Anh D01

QGS000147 TRẦN KHÁNH AN 03/06/1997 Nữ 27 0 27 Báo chí D14

QGS000259 ĐỖ NỮ THÁI QUỲNH ANH 07/09/1997 Nữ 22.25 0 22.25 Xã hội học D14

QGS000262 ĐỖ NHƢ QUỲNH ANH 15/09/1997 Nữ 25.75 0 25.75 Xã hội học D14

QGS000299 ĐINH THỊ NGỌC ANH 29/10/1997 Nữ 21.5 0.5 22 Giáo dục học C00

QGS000328 ĐẶNG THU ANH 11/09/1997 Nữ 22.5 0 22.5 Xã hội học D01

QGS000462 LÊ THIÊN ANH 13/02/1997 Nữ 32.75 0 24.56 Ngôn ngữ Anh D01

QGS000504 NGÔ HOÀNG ANH 13/06/1997 Nữ 33.75 0 25.31 Ngôn ngữ Anh D01

QGS001060 VÕ TRẦN TRÂM ANH 11/11/1996 Nữ 23.25 0 23.25 Văn hóa học C00

QGS001146 PHẠM MINH ÁNH 07/03/1997 Nữ 24.5 0 24.5 Tâm lý học D01

QGS001225 LƢƠNG HỒNG ÂN 23/08/1997 Nam 29.5 0 22.13 Ngôn ngữ Pháp D01

QGS001293 NGUYỄN HOÀNG HẢI ÂU 12/06/1997 Nam 21 0 21 Quy hoạch vùng và đô thị A00

QGS001318 DƢƠNG CHÍ BẢO 18/12/1995 Nam 28.25 0 21.19 Ngôn ngữ Italia D01

QGS001370 NGÔ GIA BẢO 28/09/1997 Nam 22 1.5 23.5 Xã hội học A00

QGS001413 NGUYỄN QUỐC BẢO 02/12/1997 Nam 31.25 1.5 24.94 Ngôn ngữ Anh D01

QGS001593 HÀ THÁI BÌNH 01/09/1997 Nữ 24.75 0 24.75 Quan hệ Quốc tế D01

QGS001597 KHỔNG LÊ BÌNH 20/06/1997 Nam 20.25 0 20.25 Xã hội học D01

QGS001634 NGUYỄN PHƢƠNG BÌNH 24/08/1997 Nữ 23.5 0 23.5 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01

QGS001662 NGUYỄN TRẦN BÌNH 10/11/1997 Nam 21.25 0 21.25 Quy hoạch vùng và đô thị A00

QGS001682 TRẦN AN BÌNH 04/12/1997 Nam 33.5 0 25.13 Ngôn ngữ Anh D01

Page 26: TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG …dt.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/tuyensinh/2015/24.8.2015_QSX_ds thi... · tuyỂn sinh ĐẠi hỌc nĂm 2015

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinhGiới

tính

Điểm

thi

Điểm

ưu

tiên

Điểm

trúng

tuyển

Ngành Trúng tuyển

Tổ

hợp

môn

TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN

QGS001779 CHU PHƢƠNG CHÂN 24/08/1997 Nữ 17.75 0.5 18.25 Địa lý học D01

QGS001820 LÊ PHẠM THÖY HUYỀN CHÂU 23/04/1995 Nữ 17.75 1 18.75 Lịch sử D01

QGS001924 TRẦN NGỌC CHÂU 31/08/1997 Nữ 28.25 0 21.19 Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01

QGS001940 TRƢƠNG MINH CHÂU 30/09/1997 Nữ 20.5 0 20.5 Công tác xã hội D01

QGS001945 VŨ HƢƠNG CHÂU 13/02/1997 Nữ 23.25 0.5 23.75 Hàn Quốc học D01

QGS002053 TRỊNH THỊ CHIỂN 20/02/1997 Nữ 28 1 22 Ngôn ngữ Trung Quốc D01

QGS002094 BÙI NGUYỄN HƢƠNG CHINH 25/03/1997 Nữ 22.5 0 22.5 Đông phƣơng học D01

QGS002221 PHẠM MẠNH CÔNG 30/07/1997 Nam 33.5 0.5 25.63 Địa lý học C00

QGS002237 VÕNG NHỤC CÖ 30/05/1995 Nữ 22.25 3.5 25.75 Báo chí C00

QGS002536 PHẠM THỊ THÖY DIỄM 29/08/1997 Nữ 22.75 0.5 23.25 Hàn Quốc học D01

QGS002676 NGŨ PHƢỚC HOÀNG DUNG 01/01/1997 Nữ 28.25 0.5 21.69 Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01

QGS002719 NGUYỄN THỊ THÙY DUNG 18/06/1997 Nữ 31.75 0.5 24.31 Ngôn ngữ Anh D01

QGS002861 NGUYỄN TRÍ DŨNG 05/01/1997 Nam 23.5 0.5 24 Nhật Bản học D14

QGS002930 CAO HOÀNG DUY 25/03/1997 Nam 23.25 0.5 23.75 Quan hệ Quốc tế D01

QGS002995 LÊ MINH THẢO DUY 10/06/1997 Nữ 23.5 0 23.5 Tâm lý học D01

QGS003014 NGÔ ANH DUY 23/05/1993 Nam 25.25 0 25.25 Tâm lý học C00

QGS003039 NGUYỄN ĐOÀN TRỌNG DUY 24/10/1997 Nam 30.5 0 22.88 Ngôn ngữ Đức D01

QGS003045 NGUYỄN HOÀN DUY 10/09/1997 Nam 18.5 0.5 19 Thông tin học D01

QGS003136 PHẠM HUỲNH ANH DUY 13/03/1997 Nam 23.25 0.5 23.75 Xã hội học C00

QGS003216 VÕ THANH DUY 19/06/1997 Nam 29.5 0 22.13 Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01

QGS003436 VŨ THỊ MINH DUYÊN 16/11/1996 Nữ 19.5 0.5 20 Lƣu trữ học D14

QGS003459 BÙI THÙY DƢƠNG 04/07/1997 Nữ 22.75 0.5 23.25 Đông phƣơng học D01

QGS003464 DƢƠNG THUỲ DƢƠNG 13/08/1997 Nữ 24.25 0 24.25 Quan hệ Quốc tế D01

QGS003492 LÊ ÁNH THÁI DƢƠNG 24/09/1997 Nữ 32.75 0 24.56 Ngôn ngữ Anh D01

QGS003494 LÊ NGỌC THÙY DƢƠNG 07/12/1997 Nữ 22 0 22 Đông phƣơng học D01

QGS003562 NGUYỄN THÙY DƢƠNG 01/11/1997 Nữ 19.5 0.5 20 Xã hội học D01

QGS003610 TRẦN THỊ HƢỚNG DƢƠNG 18/03/1997 Nữ 33 0.5 25.25 Ngôn ngữ Anh D01

QGS003709 VÕONG NGỌC VY ĐAN 15/01/1997 Nữ 29 3.5 25.25 Ngôn ngữ Anh D01

QGS003720 ĐỖ VŨ ANH ĐÀO 11/05/1997 Nữ 28.75 0.5 22.06 Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01

QGS003734 PHAN THỊ ĐÀO 31/10/1997 Nữ 18.25 1.5 19.75 Văn hóa học D01

QGS003741 TRẦN THỊ ANH ĐÀO 22/06/1997 Nữ 19.75 0.5 20.25 Thông tin học C00

QGS004135 TRẦN THỊ NHÃ ĐOAN 03/05/1997 Nữ 24 0 24 Quan hệ Quốc tế D01

QGS004169 TRẦN PHƢƠNG ĐÔNG 18/08/1997 Nam 24.75 0 24.75 Báo chí D01

QGS004251 NGUYỄN HỮU MINH ĐỨC 10/04/1997 Nam 29.75 0 22.31 Ngôn ngữ Đức D01

QGS004343 VŨ MINH ĐỨC 24/05/1997 Nam 23 0 23 Triết học C00

QGS004384 LÊ HỒNG HƢƠNG GIANG 26/05/1997 Nữ 26.75 0 20.06 Ngôn ngữ Nga D01

QGS004400 NGÔ THÚY GIANG 01/01/1997 Nữ 21 0 21 Xã hội học D01

QGS004407 NGUYỄN KHÁNH GIANG 21/05/1997 Nữ 30.25 0.5 23.19 Ngôn ngữ Pháp D03

QGS004441 PHẠM THỊ HỒNG GIANG 15/08/1996 Nữ 22.25 1 23.25 Giáo dục học C00

QGS004507 BÙI THỊ NGỌC GIÀU 15/04/1996 Nữ 24 0.5 24.5 Lƣu trữ học C00

Page 27: TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG …dt.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/tuyensinh/2015/24.8.2015_QSX_ds thi... · tuyỂn sinh ĐẠi hỌc nĂm 2015

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinhGiới

tính

Điểm

thi

Điểm

ưu

tiên

Điểm

trúng

tuyển

Ngành Trúng tuyển

Tổ

hợp

môn

TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN

QGS004542 DƢƠNG THỊ MỸ HÀ 16/06/1997 Nữ 21.5 0 21.5 Giáo dục học D01

QGS004564 HOÀNG THỊ MINH HÀ 10/08/1997 Nữ 25 0 25 Báo chí D01

QGS004599 NGUYỄN BÍCH HÀ 18/06/1997 Nữ 32.25 0.5 24.69 Ngôn ngữ Anh D01

QGS004623 NGUYỄN THỊ HÀ 09/01/1996 Nữ 18.25 1.5 19.75 Thông tin học D01

QGS004648 NGUYỄN THỊ THU HÀ 19/06/1997 Nữ 21 0.5 21.5 Nhân học C00

QGS004657 NGUYỄN THỊ THU HÀ 29/09/1997 Nữ 23.75 0.5 24.25 Báo chí D01

QGS004678 PHẠM LƢƠNG NGÂN HÀ 27/08/1994 Nữ 22.75 0.5 23.25 Hàn Quốc học D01

QGS004681 PHẠM NGUYỄN THÖY HÀ 20/02/1996 Nữ 18.75 0 18.75 Lịch sử D01

QGS004714 TRẦN THỦY HỒNG HÀ 28/06/1997 Nữ 34 0 25.5 Ngôn ngữ Anh D01

QGS004724 VÕ THỊ NGỌC HÀ 25/01/1997 Nữ 24 0 24 Tâm lý học D01

QGS004727 VŨ THỊ HÀ 01/11/1997 Nữ 31.25 0.5 23.94 Ngôn ngữ Pháp D01

QGS004940 LÊ HỒNG HẠNH 04/03/1997 Nữ 33.25 0 24.94 Ngôn ngữ Anh D01

QGS004948 LÊ THỊ MINH HẠNH 06/08/1997 Nữ 32.5 0 24.38 Ngôn ngữ Anh D01

QGS005012 PHAN THỊ ĐỨC HẠNH 27/08/1997 Nữ 19.25 1.5 20.75 Giáo dục học C00

QGS005025 TRẦN HỒNG HẠNH 22/04/1997 Nữ 24.25 0.5 24.75 Quan hệ Quốc tế D14

QGS005046 VŨ THỊ HỒNG HẠNH 09/09/1996 Nữ 27.5 0 20.63 Lịch sử C00

QGS005121 LÊ MẠNH HẢO 05/10/1997 Nam 32.25 0 24.19 Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01

QGS005146 TÀI NỮ LINH HẢO 15/08/1997 Nữ 26.5 2.5 22.38 Ngôn ngữ học D01

QGS005151 TRẦN THỊ THANH HẢO 22/04/1997 Nữ 31.25 1.5 24.94 Ngôn ngữ Anh D01

QGS005158 TRƢƠNG MỸ HẢO 17/06/1997 Nữ 28.75 0.5 22.06 Ngôn ngữ Trung Quốc D01

QGS005227 NGUYỄN THỊ DIỄM HẰNG 22/11/1997 Nữ 34.25 0 25.69 Ngôn ngữ Anh D01

QGS005264 NGUYỄN THUỴ BẢO HẰNG 10/10/1997 Nữ 32 0.5 24.5 Ngôn ngữ Anh D01

QGS005319 VŨ NGUYỄN THÖY HẰNG 19/02/1997 Nữ 32.75 0 24.56 Ngôn ngữ Đức D01

QGS005334 ĐỖ MAI HÂN 08/11/1997 Nữ 30.75 0 23.06 Ngôn ngữ Đức D01

QGS005343 HÀ NGUYỄN NGỌC HÂN 30/09/1997 Nữ 19.25 0 19.25 Giáo dục học D14

QGS005454 LÊ TRUNG HẬU 04/09/1997 Nam 33.5 0 25.13 Ngôn ngữ Anh D01

QGS005584 LƢU THỊ THU HIỀN 15/02/1997 Nữ 24.25 0 24.25 Tâm lý học B00

QGS005608 NGUYỄN NGỌC TÖ HIỀN 21/06/1997 Nữ 25.75 1 20.31 Ngôn ngữ Italia D01

QGS005638 NGUYỄN THỊ THANH HIỀN 21/06/1997 Nữ 33.75 0.5 25.81 Ngôn ngữ Anh D01

QGS005747 NGUYỄN HOÀNG MINH HIỂN 18/06/1997 Nữ 24 0 24 Quan hệ Quốc tế D01

QGS005758 TRANG MINH HIỂN 11/09/1997 Nam 30.75 0 23.06 Ngôn ngữ Trung Quốc D01

QGS006150 NGUYỄN NGHĨA QUỲNH HOA 30/09/1997 Nữ 32.25 0.5 24.69 Ngôn ngữ học C00

QGS006187 VÕ THỊ HỒNG HOA 22/07/1997 Nữ 17.25 1.5 18.75 Thông tin học D01

QGS006308 TRẦN VŨ BẢO HOÀI 26/11/1997 Nữ 32.25 1.5 25.69 Ngôn ngữ Anh D01

QGS006375 ĐỖ LÊ HOÀNG 09/06/1997 Nam 31.25 1 24.44 Ngôn ngữ Anh D01

QGS006571 TRẦN HOÀNG 14/03/1997 Nam 27.5 0.5 21.13 Lịch sử C00

QGS006620 CHU THỊ THÖY HỒNG 26/05/1995 Nữ 26.25 1 20.69 Ngôn ngữ Nga D01

QGS006643 NGUYỄN NGỌC ÁNH HỒNG 29/11/1997 Nữ 19.5 0 19.5 Quy hoạch vùng và đô thị D01

QGS006679 TRẦN THỊ KIM HỒNG 07/04/1997 Nữ 20.75 0.5 21.25 Giáo dục học C00

QGS006695 BẾ THỊ HỢP 17/12/1997 Nữ 17.75 3.5 21.25 Lƣu trữ học C00

Page 28: TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG …dt.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/tuyensinh/2015/24.8.2015_QSX_ds thi... · tuyỂn sinh ĐẠi hỌc nĂm 2015

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinhGiới

tính

Điểm

thi

Điểm

ưu

tiên

Điểm

trúng

tuyển

Ngành Trúng tuyển

Tổ

hợp

môn

TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN

QGS006769 HỒ VỸ HÙNG 17/11/1997 Nam 30 0 22.5 Nhật Bản học D06

QGS007008 LÊ TRẦN GIA HUY 01/04/1997 Nam 31.25 0 23.44 Ngôn ngữ Pháp D01

QGS007085 NGUYỄN MINH HUY 02/11/1997 Nam 31.25 0 23.44 Ngôn ngữ Pháp D01

QGS007218 TRẦN NHẤT HUY 22/04/1997 Nam 18 0.5 18.5 Triết học A01

QGS007272 MAI XUÂN HUYÊN 20/11/1997 Nữ 22.75 0.5 23.25 Hàn Quốc học D01

QGS007330 LÊ THỊ THANH HUYỀN 02/07/1997 Nữ 27 1.5 21.75 Ngôn ngữ Trung Quốc D01

QGS007388 NGUYỄN THANH HUYỀN 14/01/1997 Nữ 30.25 0.5 23.19 Ngôn ngữ học D01

QGS007493 CHÍ TIẾN HƢNG 14/02/1997 Nam 17 3.5 20.5 Thông tin học D01

QGS007787 NGUYỄN XUÂN HƢƠNG 18/06/1997 Nữ 20.75 0 20.75 Lƣu trữ học D01

QGS008038 NGUYỄN HOÀNG BẢO KHANG 30/06/1997 Nam 22.75 0.5 23.25 Triết học C00

QGS008119 MAI TỐNG BẢO KHANH 23/06/1997 Nữ 29 0 21.75 Ngôn ngữ Pháp D01

QGS008125 NGUYỄN DUY KHANH 19/08/1997 Nam 30.75 1.5 24.56 Ngôn ngữ Anh D01

QGS008137 NGUYỄN LỮ MAI KHANH 16/07/1997 Nữ 23.75 0 23.75 Quan hệ Quốc tế D01

QGS008200 LÊ KHÁNH 11/03/1997 Nam 20 0 20 Xã hội học D01

QGS008377 NGUYỄN ANH KHOA 17/06/1997 Nam 21.25 0.5 21.75 Xã hội học D01

QGS008433 NGUYỄN TUẤN KHOA 11/06/1997 Nam 33 0 24.75 Nhật Bản học D06

QGS008503 ĐÀM MINH KHÔI 25/05/1997 Nam 28.25 0.5 21.69 Lịch sử C00

QGS008561 NGUYỄN NHẬT KHUÊ 06/12/1997 Nam 20.5 1.5 22 Xã hội học D01

QGS008568 TRẦN NGỌC KIM KHUÊ 09/02/1997 Nữ 29 0.5 22.25 Ngôn ngữ Pháp D01

QGS008651 BÙI ANH KIỆT 04/01/1995 Nam 33 1.5 26.25 Lịch sử C00

QGS008735 PHẠM THỊ HOÀNG KIỀU 13/08/1996 Nữ 20 0.5 20.5 Văn hóa học D01

QGS008788 TRẦN NGỌC BẢO KIM 24/10/1997 Nữ 31.5 0.5 24.13 Ngôn ngữ Anh D01

QGS008789 TRẦN THỊ THIÊN KIM 03/10/1997 Nữ 33.5 0.5 25.63 Ngôn ngữ Anh D01

QGS008913 NGUYỄN THÙY LAN 11/09/1997 Nữ 29.5 0 22.13 Lịch sử D14

QGS008979 NGUYỄN ANH THÖY LÂM 04/03/1997 Nữ 30 0 22.5 Ngôn ngữ Đức D01

QGS009019 PHẠM QUANG LÂM 25/05/1997 Nam 25.75 1.5 20.81 Ngôn ngữ Italia D01

QGS009064 NGUYỄN VĂN LẬP 30/09/1997 Nam 19.5 0.5 20 Thông tin học A01

QGS009145 HUỲNH NGỌC LIÊN 02/07/1997 Nữ 23.75 0 23.75 Nhật Bản học D01

QGS009174 NGUYỄN TRẦN DIỄM LIÊN 19/08/1997 Nữ 24.25 0.5 24.75 Hàn Quốc học D01

QGS009187 TRẦN THỊ KIM LIÊN 13/08/1996 Nữ 22.5 1.5 24 Công tác xã hội C00

QGS009216 BÙI PHẠM HOÀI LINH 21/01/1997 Nam 21.75 0 21.75 Đông phƣơng học D01

QGS009260 ĐỖ THỊ KIM LINH 16/09/1997 Nữ 19.75 1.5 21.25 Thông tin học A01

QGS009296 HỒ HUỲNH TÖ LINH 11/07/1997 Nữ 23.75 0 23.75 Quan hệ Quốc tế D14

QGS009313 HOÀNG KIỀU LINH 04/11/1997 Nữ 27.25 0 20.44 Ngôn ngữ Italia D01

QGS009336 KIM HỒNG LINH 12/06/1989 Nữ 19 2.5 21.5 Giáo dục học D01

QGS009371 LIEU MỸ LINH 29/09/1997 Nữ 27.25 1.5 21.94 Ngôn ngữ Trung Quốc D01

QGS009395 NGÔ THỊ MỸ LINH 20/06/1997 Nữ 20 0 20 Giáo dục học D01

QGS009488 NGUYỄN THỊ LINH 25/10/1997 Nữ 29.5 0.5 22.63 Ngôn ngữ Nga D01

QGS009503 NGUYỄN THỊ MỸ LINH 28/11/1996 Nữ 30.25 0 22.69 Ngôn ngữ Pháp D01

QGS009514 NGUYỄN THỊ PHƢỢNG LINH 17/02/1994 Nữ 22 1.5 23.5 Đông phƣơng học D14

Page 29: TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG …dt.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/tuyensinh/2015/24.8.2015_QSX_ds thi... · tuyỂn sinh ĐẠi hỌc nĂm 2015

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinhGiới

tính

Điểm

thi

Điểm

ưu

tiên

Điểm

trúng

tuyển

Ngành Trúng tuyển

Tổ

hợp

môn

TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN

QGS009528 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 26/02/1997 Nữ 18.5 0 18.5 Thông tin học D01

QGS009543 NGUYỄN THÙY LINH 12/11/1997 Nữ 24 0 24 Quan hệ Quốc tế D01

QGS009648 TRẦN GIA LINH 02/10/1997 Nữ 19.25 1.5 20.75 Lƣu trữ học D01

QGS009783 NGUYỄN NGỌC PHƢƠNG LOAN 25/06/1997 Nữ 27 1 21.25 Ngôn ngữ Nga D01

QGS009823 TRẦN THỊ KIM LOAN 22/05/1997 Nữ 31.75 1.5 25.31 Ngôn ngữ Anh D01

QGS009909 NGUYỄN HOÀNG LONG 03/11/1997 Nam 33.25 0 24.94 Ngôn ngữ Đức D01

QGS010001 VŨ HẢI LONG 04/05/1997 Nam 21 0 21 Xã hội học D01

QGS010312 NGUYỄN HOÀI LY LY 09/06/1997 Nữ 22 0.5 22.5 Đông phƣơng học D01

QGS010327 NGUYỄN THỊ THẢO LY 15/09/1995 Nữ 25.25 1.5 20.44 Ngôn ngữ Nga D01

QGS010382 ĐINH PHƢƠNG MAI 01/03/1997 Nữ 24.25 1 25.25 Quan hệ Quốc tế D01

QGS010480 NGUYỄN THỤY QUỲNH MAI 23/10/1997 Nữ 25.75 0 25.75 Hàn Quốc học D14

QGS010592 LÊ MINH MẪN 17/01/1997 Nam 22.75 0 22.75 Nhân học D14

QGS010610 NGUYỄN THỊ ÁNH MÂY 02/03/1997 Nữ 23.75 1.5 25.25 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00

QGS010644 TRƢƠNG HOÀNG MI 14/02/1997 Nữ 29.25 0 21.94 Ngôn ngữ học D01

QGS010682 ĐỖ VŨ QUANG MINH 11/04/1997 Nam 27.25 0 20.44 Địa lý học D15

QGS010835 NGUYỄN THỊ QUÝ MINH 31/01/1997 Nữ 20.25 0 20.25 Xã hội học D01

QGS010844 NGUYỄN TRẦN BÌNH MINH 05/03/1997 Nam 20.25 0 20.25 Nhân học D01

QGS010880 PHẠM THỊ TUYẾT MINH 20/01/1997 Nữ 23.75 0 23.75 Nhật Bản học D14

QGS010997 LÊ HUYỀN MY 19/05/1997 Nữ 23.5 0.5 24 Quan hệ Quốc tế D01

QGS011048 NGUYỄN THÙY THẢO MY 13/03/1997 Nữ 30.75 1 24.06 Ngôn ngữ Anh D01

QGS011116 ỪNG QUAY MỸ 27/04/1997 Nữ 31.75 3.5 27.31 Ngôn ngữ Anh D01

QGS011276 NGUYỄN THỊ NAM 01/07/1997 Nữ 22.5 1.5 24 Báo chí D01

QGS011382 DƢƠNG THỊ NGUYỆT NGA 30/06/1997 Nữ 29.5 0.5 22.63 Ngôn ngữ Trung Quốc D01

QGS011445 TRẦN THỊ THU NGA 07/09/1997 Nữ 24.5 0 24.5 Quan hệ Quốc tế D01

QGS011466 TRẦN THANH NGÂN 13/03/1997 Nữ 32.75 0 24.56 Ngôn ngữ Anh D01

QGS011545 LÊ VÕ KIM NGÂN 06/01/1997 Nữ 21 0 21 Giáo dục học C00

QGS011586 NGUYỄN THỊ CHÂU NGÂN 03/02/1997 Nữ 27 1 21.25 Ngôn ngữ học D01

QGS011609 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 25/06/1997 Nữ 23 0 23 Đông phƣơng học D01

QGS011627 NGUYỄN THỊ THÙY NGÂN 01/01/1997 Nữ 25.5 0.5 26 Nhật Bản học D01

QGS011660 PHẠM NGUYỄN NHẬT NGÂN 14/08/1997 Nữ 26.75 0 20.06 Ngôn ngữ Italia D01

QGS011783 LƢU TÖ NGHI 03/09/1996 Nữ 31.75 1 24.81 Ngôn ngữ Anh D01

QGS011786 NGUYỄN ĐỖ PHƢỢNG NGHI 20/12/1997 Nữ 24.75 0 24.75 Quan hệ Quốc tế D01

QGS012062 LÊ THỊ MỸ NGỌC 07/01/1997 Nữ 31.5 1.5 25.13 Ngôn ngữ học C00

QGS012088 NGÔ THANH NGỌC 19/11/1997 Nữ 34 0 25.5 Ngôn ngữ Anh D01

QGS012115 NGUYỄN KHÁNH NGỌC 05/11/1997 Nữ 23.5 0.5 24 Hàn Quốc học D01

QGS012166 NGUYỄN THỊ NHƢ NGỌC 13/09/1997 Nữ 24 0 24 Quan hệ Quốc tế D01

QGS012193 PHẠM BẢO NGỌC 15/05/1997 Nữ 24.25 0 24.25 Hàn Quốc học D01

QGS012336 HUỲNH THANH THẢO NGUYÊN 26/05/1997 Nữ 26.75 0 26.75 Quan hệ Quốc tế D01

QGS012338 KHẤU THỊ MỸ NGUYÊN 06/06/1997 Nữ 29.25 0 21.94 Ngôn ngữ học D01

QGS012361 NGÔ HOÀNG NGUYÊN 05/06/1997 Nữ 32.75 0 24.56 Ngôn ngữ Anh D01

Page 30: TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG …dt.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/tuyensinh/2015/24.8.2015_QSX_ds thi... · tuyỂn sinh ĐẠi hỌc nĂm 2015

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinhGiới

tính

Điểm

thi

Điểm

ưu

tiên

Điểm

trúng

tuyển

Ngành Trúng tuyển

Tổ

hợp

môn

TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN

QGS012480 NGUYỄN THỊ KIM NGUYỄN 13/12/1997 Nữ 24.75 1.5 20.06 Ngôn ngữ Nga D01

QGS012487 CAO THỊ ÁNH NGUYỆT 18/01/1997 Nữ 27.5 0.5 21.13 Lịch sử C00

QGS012533 TRẦN THỊ THU NGUYỆT 17/08/1997 Nữ 30.25 1.5 24.19 Ngôn ngữ học C00

QGS012540 TRẦN THỊ THANH NGỮ 13/02/1997 Nữ 21 0.5 21.5 Nhân học C00

QGS012865 ĐỖ QUỲNH NHI 24/02/1997 Nữ 23.5 0.5 24 Quan hệ Quốc tế D01

QGS012889 HỒ NGUYỄN YẾN NHI 01/07/1997 Nữ 23.75 0 23.75 Quan hệ Quốc tế D14

QGS012893 HỒ VÕ YẾN NHI 18/10/1996 Nữ 23 0 23 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01

QGS012976 NGUYỄN DŨNG NHI 25/03/1997 Nữ 22.75 0.5 23.25 Hàn Quốc học D01

QGS013046 NGUYỄN THỊ Ý NHI 07/03/1997 Nữ 30 0 22.5 Văn học D01

QGS013052 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 09/06/1997 Nữ 19 0.5 19.5 Giáo dục học D01

QGS013111 PHẠM THANH NHI 27/03/1997 Nữ 22.25 0 22.25 Đông phƣơng học D01

QGS013135 TRẦN HOÀNG THỤY NHI 22/11/1997 Nữ 27.75 0 20.81 Ngôn ngữ Italia D01

QGS013138 TRẦN LÊ TUYẾT NHI 04/11/1997 Nữ 20 0 20 Xã hội học D01

QGS013194 VÕ HOÀNG YẾN NHI 28/03/1997 Nữ 24.25 0 24.25 Quan hệ Quốc tế D01

QGS013209 VŨ THỊ YẾN NHI 01/02/1997 Nữ 23.75 0 23.75 Báo chí D01

QGS013214 VƢƠNG YẾN NHI 07/09/1997 Nữ 34.25 0 25.69 Ngôn ngữ Anh D01

QGS013222 LÊ THANH NHIÊN 21/11/1997 Nữ 33 0 24.75 Ngôn ngữ Anh D01

QGS013252 SÍN CHÁNH NHỤC 14/06/1996 Nữ 22.75 3.5 26.25 Nhật Bản học D01

QGS013285 LÊ HỒNG NHUNG 31/12/1997 Nữ 18.5 0.5 19 Quy hoạch vùng và đô thị D01

QGS013302 MAI NGUYỄN HỒNG NHUNG 27/02/1997 Nữ 28.5 0 21.38 Ngôn ngữ học D01

QGS013332 NGUYỄN THỊ MỸ NHUNG 12/04/1997 Nữ 19.5 1 20.5 Công tác xã hội D01

QGS013370 TẰNG TIỂU NHUNG 21/06/1997 Nữ 29 3.5 25.25 Ngôn ngữ Trung Quốc D01

QGS013396 VŨ THỊ TUYẾT NHUNG 04/02/1997 Nữ 24.25 0.5 24.75 Quan hệ Quốc tế D14

QGS013449 HUỲNH THẢO NHƢ 02/06/1997 Nữ 34.25 0 25.69 Ngôn ngữ Anh D01

QGS013487 NGÔ THỊ QUỲNH NHƢ 25/09/1997 Nữ 23 0.5 23.5 Xã hội học A00

QGS013518 NGUYỄN NGỌC QUỲNH NHƢ 05/05/1997 Nữ 22.25 1.5 23.75 Quan hệ Quốc tế D01

QGS013520 NGUYỄN NGỌC QUỲNH NHƢ 08/10/1997 Nữ 25 0 25 Quan hệ Quốc tế D01

QGS013552 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƢ 21/12/1997 Nữ 32.25 0.5 24.69 Ngôn ngữ Anh D01

QGS013632 VÕ PHẠM QUỲNH NHƢ 30/10/1997 Nữ 23.5 0 23.5 Quan hệ Quốc tế D01

QGS013710 TRƢƠNG THỊ MAI NY 26/03/1997 Nữ 30.5 0 22.88 Ngôn ngữ Pháp D01

QGS013797 TRỊNH TỐ OANH 11/12/1996 Nữ 20.75 1.5 22.25 Đông phƣơng học D01

QGS013812 TRỊNH THỊ KIM OANH 24/06/1997 Nữ 26 0 26 Báo chí C00

QGS013822 VŨ HOÀNG OANH 24/02/1997 Nữ 28.75 0.5 22.06 Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01

QGS013831 NGUYỄN LÊ PHA 29/07/1997 Nam 27.25 0 20.44 Ngôn ngữ Nga D01

QGS013944 CHỀ CHẾCH PHẤN 29/07/1997 Nữ 22.5 3.5 26 Hàn Quốc học D01

QGS013947 NGUYỄN MINH PHẤN 04/07/1997 Nữ 29.5 0 22.13 Ngôn ngữ Trung Quốc D01

QGS013991 SÖ MỸ PHÓN 13/06/1997 Nữ 27.5 3.5 24.13 Ngôn ngữ học C00

QGS014010 HÀ THANH PHONG 05/02/1997 Nam 25 1.5 26.5 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00

QGS014099 HÀ CHƢỢC PHÓNG 22/05/1997 Nữ 23.5 1.5 25 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00

QGS014337 NGUYỄN PHƢƠNG THẾ PHÖC 15/02/1997 Nam 31.25 0 23.44 Ngôn ngữ Pháp D01

Page 31: TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG …dt.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/tuyensinh/2015/24.8.2015_QSX_ds thi... · tuyỂn sinh ĐẠi hỌc nĂm 2015

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinhGiới

tính

Điểm

thi

Điểm

ưu

tiên

Điểm

trúng

tuyển

Ngành Trúng tuyển

Tổ

hợp

môn

TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN

QGS014484 PHAN NGỌC PHỤNG 08/07/1997 Nữ 19 0.5 19.5 Nhân học D14

QGS014491 SẦU LÝ PHỤNG 14/07/1997 Nữ 16.75 3.5 20.25 Nhân học D01

QGS014562 TRẦN THỊ CAO PHƢỚC 08/05/1997 Nữ 18.75 0 18.75 Triết học D14

QGS014609 ĐỖ THỊ THANH PHƢƠNG 27/06/1997 Nữ 26.75 1.5 21.56 Ngôn ngữ học D01

QGS014613 ĐÀO THỊ THÙY PHƢƠNG 14/05/1997 Nữ 23.5 0.5 24 Nhật Bản học D01

QGS014631 HỒ THỊ XUÂN PHƢƠNG 02/03/1991 Nữ 21.5 1.5 23 Công tác xã hội D01

QGS014747 NGUYỄN NHẬT MINH PHƢƠNG 10/08/1997 Nữ 29 0 21.75 Ngôn ngữ học D01

QGS014768 NGUYỄN THỊ MAI PHƢƠNG 27/10/1997 Nữ 20.25 0 20.25 Thông tin học A01

QGS014833 PHẠM THỊ MAI PHƢƠNG 01/05/1997 Nữ 25.75 0.5 26.25 Báo chí C00

QGS014841 PHẠM THY PHƢƠNG 26/09/1997 Nữ 28.25 0 21.19 Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01

QGS014872 TRẦN NGUYỄN CÁT PHƢƠNG 13/02/1997 Nữ 24.5 0 24.5 Quan hệ Quốc tế D01

QGS015008 VŨ THỊ PHƢỢNG 12/02/1997 Nữ 29 0 21.75 Ngôn ngữ Pháp D01

QGS015016 BÙI MINH QUANG 14/07/1997 Nam 23.25 0 23.25 Tâm lý học D01

QGS015068 NGÔ THIỆN QUANG 30/11/1997 Nam 29.5 1 23.13 Ngôn ngữ Đức D01

QGS015142 TRẦN HỮU ANH QUANG 19/03/1997 Nam 30.5 0.5 23.38 Ngôn ngữ Trung Quốc D01

QGS015426 ĐÀO NGUYỄN KHÁNH QUYÊN 25/12/1997 Nữ 23.5 0 23.5 Quan hệ Quốc tế D01

QGS015454 NGÔ THỊ THẢO QUYÊN 16/12/1997 Nữ 21.75 1.5 23.25 Đông phƣơng học D01

QGS015524 NGUYỄN ĐÌNH QUYỀN 12/12/1997 Nam 18.25 0.5 18.75 Giáo dục học D01

QGS015616 LÊ NGỌC QUỲNH 01/01/1997 Nữ 19.25 0.5 19.75 Quy hoạch vùng và đô thị D01

QGS015625 LÊ PHƢƠNG QUỲNH 28/05/1997 Nữ 22 0.5 22.5 Đông phƣơng học D14

QGS015723 PHAN THỊ NHƢ QUỲNH 30/04/1997 Nữ 30.25 0.5 23.19 Ngôn ngữ học C00

QGS015785 VÕ NHƢ QUỲNH 05/06/1997 Nữ 20.5 0.5 21 Xã hội học D01

QGS015840 HOÀNG THỊ CẨM SANG 12/03/1996 Nữ 23.75 0.5 24.25 Thông tin học C00

QGS015843 HUỲNH THỊ SANG 03/10/1997 Nữ 23.75 0 23.75 Lƣu trữ học C00

QGS016176 ĐỖ THỊ DIỄM SƢƠNG 28/03/1997 Nữ 20.25 1.5 21.75 Công tác xã hội C00

QGS016280 NGÔ THỊ TÖ TÀI 20/11/1995 Nữ 24 0 24 Hàn Quốc học D01

QGS016371 TRỊNH LỘC TÀI 31/08/1997 Nam 18.75 1.5 20.25 Quy hoạch vùng và đô thị D01

QGS016383 NGUYỄN HOÀNG TAM 17/04/1997 Nam 21.25 0 21.25 Thông tin học A01

QGS016398 ĐỖ NGỌC THANH TÂM 07/03/1997 Nữ 20.5 0 20.5 Thông tin học C00

QGS016482 NGUYỄN HOÀNG THANH TÂM 26/01/1997 Nữ 23.25 0.5 23.75 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D14

QGS016512 NGUYỄN THỊ TÂM 06/09/1996 Nữ 18.25 1.5 19.75 Giáo dục học D01

QGS016561 TRẦN LINH TÂM 14/05/1997 Nữ 25.5 2 27.5 Quan hệ Quốc tế D01

QGS016735 HUỲNH THỊ MINH THÁI 03/09/1997 Nữ 31.25 0 23.44 Ngôn ngữ Trung Quốc D01

QGS016940 NGUYỄN TRẦN NGỌC THANH 02/12/1997 Nữ 20.5 0 20.5 Thông tin học D01

QGS017187 BÙI PHƢƠNG THẢO 22/06/1997 Nữ 18.75 0 18.75 Địa lý học D01

QGS017199 CAO THANH ANH THẢO 26/06/1997 Nữ 20.25 0 20.25 Công tác xã hội D01

QGS017364 NGUYỄN HUỲNH THỊ NGỌC THẢO 25/08/1997 Nữ 29.25 0.5 22.44 Ngôn ngữ Trung Quốc D01

QGS017380 NGUYỄN NGỌC PHƢƠNG THẢO 26/01/1996 Nữ 20 0 20 Quy hoạch vùng và đô thị D01

QGS017484 NGUYỄN THÁI TRÖC THẢO 14/11/1997 Nữ 21.25 0 21.25 Thông tin học A01

QGS017501 NGUYỄN TRẦN PHƢƠNG THẢO 28/11/1997 Nữ 29.25 0.5 22.44 Ngôn ngữ Trung Quốc D01

Page 32: TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG …dt.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/tuyensinh/2015/24.8.2015_QSX_ds thi... · tuyỂn sinh ĐẠi hỌc nĂm 2015

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinhGiới

tính

Điểm

thi

Điểm

ưu

tiên

Điểm

trúng

tuyển

Ngành Trúng tuyển

Tổ

hợp

môn

TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN

QGS017515 PHAN THỊ THẢO 17/01/1997 Nữ 18.5 3.5 22 Lƣu trữ học C00

QGS017611 TRẦN THỊ THẠCH THẢO 05/09/1997 Nữ 32.75 0 24.56 Ngôn ngữ Anh D01

QGS017650 VŨ HƢƠNG THẢO 27/05/1997 Nữ 22.5 0.5 23 Hàn Quốc học D01

QGS017654 VŨ THỊ MAI THẢO 17/06/1997 Nữ 19.5 1.5 21 Triết học C00

QGS017674 ĐẶNG THỊ HỒNG THẮM 10/02/1997 Nữ 23.25 0.5 23.75 Nhật Bản học D01

QGS017711 ĐẶNG VŨ THẮNG 25/07/1997 Nam 33.5 0 25.13 Ngôn ngữ Anh D01

QGS017927 TRỊNH BẢO THI 27/11/1997 Nữ 22.75 1.5 24.25 Nhật Bản học D01

QGS018096 HỒ TRI NGỌC THỊNH 16/10/1996 Nữ 22.25 1 23.25 Hàn Quốc học D01

QGS018256 HUỲNH KIM THOA 03/05/1997 Nữ 30.25 0 22.69 Ngôn ngữ Trung Quốc D01

QGS018282 NGUYỄN PHAN LINH THOẠI 18/12/1997 Nữ 32.5 0 24.38 Ngôn ngữ Anh D01

QGS018309 LÊ NGUYỄN CHÍ THÔNG 02/04/1996 Nam 24 0 24 Xã hội học C00

QGS018350 TRƢƠNG HOÀNG THÔNG 28/10/1997 Nam 23.25 0.5 23.75 Nhật Bản học D01

QGS018416 NGUYỄN THỊ HOÀI THU 04/04/1997 Nữ 24.25 0 24.25 Nhật Bản học D01

QGS018426 NGUYỄN THỊ TUYẾT THU 30/08/1997 Nữ 31.5 0 23.63 Ngôn ngữ Pháp D01

QGS018517 PHẠM MINH THUẬN 30/09/1997 Nam 27.75 0.5 21.31 Lịch sử C00

QGS018560 ĐINH NGUYỄN THANH THUỶ 01/04/1997 Nữ 31 0.5 23.75 Lịch sử C00

QGS018604 HUỲNH MINH THÙY 07/07/1997 Nữ 30.5 0 22.88 Ngôn ngữ Pháp D01

QGS018634 NGUYỄN THỊ THANH THÙY 23/10/1995 Nữ 30.5 1.5 24.38 Văn học C00

QGS018667 HỒ THỊ NGỌC THỦY 31/10/1997 Nữ 32.75 0 24.56 Ngôn ngữ Anh D01

QGS018738 TRẦN THỊ THANH THỦY 01/04/1997 Nữ 29.75 0.5 22.81 Văn học D01

QGS018857 CÁI THIÊN THƢ 12/11/1997 Nữ 20.75 0 20.75 Thông tin học D01

QGS018879 HỒ ANH THƢ 11/07/1997 Nữ 30.25 0 22.69 Ngôn ngữ Đức D01

QGS018920 LÊ TRẦN ANH THƢ 22/02/1997 Nữ 24 0 24 Triết học D14

QGS018921 LÊ TRẦN ANH THƢ 27/06/1997 Nữ 28.25 0 21.19 Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01

QGS018929 MAI NGỌC ANH THƢ 15/10/1997 Nữ 25.25 0 25.25 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D14

QGS019000 NGUYỄN THỊ ANH THƢ 09/02/1997 Nữ 24 0.5 24.5 Quan hệ Quốc tế D01

QGS019027 NGUYỄN TRẦN ANH THƢ 12/11/1997 Nữ 23 0.5 23.5 Quan hệ Quốc tế D01

QGS019063 PHẠM THỊ ANH THƢ 16/04/1997 Nữ 18.75 0 18.75 Quy hoạch vùng và đô thị D01

QGS019171 LÊ THỊ HOÀI THƢƠNG 29/12/1997 Nữ 27 0.5 20.75 Lịch sử C00

QGS019194 NGUYỄN NGỌC HOÀI THƢƠNG 26/05/1997 Nữ 20.25 1.5 21.75 Lƣu trữ học C00

QGS019208 NGUYỄN THỊ THƢƠNG 16/02/1997 Nữ 17.25 1.5 18.75 Giáo dục học D01

QGS019236 TRẦN THỊ THƢƠNG THƢƠNG 04/03/1997 Nữ 18 0.5 18.5 Thông tin học A01

QGS019280 NGÔ NGỌC THY 25/05/1997 Nữ 26 0.5 20 Ngôn ngữ Italia D01

QGS019308 THIỀU NGỌC MINH THY 18/02/1994 Nữ 21 1 22 Nhân học C00

QGS019366 KIỀU ÁNH TIÊN 15/12/1996 Nữ 19.25 1.5 20.75 Xã hội học D01

QGS019398 NGÔ THỦY TIÊN 03/06/1996 Nữ 31.75 0.5 24.31 Ngôn ngữ học C00

QGS019422 NGUYỄN NGỌC THỦY TIÊN 14/10/1997 Nữ 23.75 0 23.75 Quan hệ Quốc tế D01

QGS019523 VÕ HUỲNH THỦY TIÊN 08/03/1996 Nữ 31.5 0.5 24.13 Lịch sử C00

QGS019667 BẠCH ĐỨC TÍN 04/09/1995 Nam 21.25 1.5 22.75 Đông phƣơng học D01

QGS019747 VÕ VĂN TÍNH 16/10/1994 Nam 24 0.5 24.5 Công tác xã hội C00

Page 33: TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG …dt.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/tuyensinh/2015/24.8.2015_QSX_ds thi... · tuyỂn sinh ĐẠi hỌc nĂm 2015

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinhGiới

tính

Điểm

thi

Điểm

ưu

tiên

Điểm

trúng

tuyển

Ngành Trúng tuyển

Tổ

hợp

môn

TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN

QGS019821 PHẠM ĐỨC TOÀN 23/11/1997 Nam 23 1.5 24.5 Tâm lý học B00

QGS019879 PHẠM THỊ THANH TRÀ 10/10/1997 Nữ 26.25 0.5 20.19 Ngôn ngữ Italia D01

QGS019935 ĐẶNG BẢO TRANG 02/10/1997 Nữ 23 1.5 24.5 Quan hệ Quốc tế D01

QGS020108 NGUYỄN THỊ MINH TRANG 02/03/1997 Nữ 21.25 1.5 22.75 Đông phƣơng học D01

QGS020135 NGUYỄN THỊ THUỲ TRANG 12/07/1997 Nữ 18.5 0.5 19 Quy hoạch vùng và đô thị A01

QGS020157 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 19/07/1997 Nữ 20.75 1.5 22.25 Đông phƣơng học D01

QGS020181 NGUYỄN THỊ XUÂN TRANG 04/03/1997 Nữ 26.25 1.5 21.19 Lịch sử C00

QGS020241 PHẠM THỊ TRANG 13/03/1996 Nữ 20.5 0.5 21 Triết học C00

QGS020311 TRẦN THỊ THÙY TRANG 07/11/1997 Nữ 23.5 1 24.5 Tâm lý học C00

QGS020313 TRẦN THỊ THÙY TRANG 20/05/1997 Nữ 23.5 0.5 24 Nhật Bản học D01

QGS020330 TRƢƠNG THỊ THUỲ TRANG 26/08/1997 Nữ 24.5 0.5 25 Tâm lý học C00

QGS020335 VÕ NGỌC THÙY TRANG 24/09/1997 Nữ 23.25 0 23.25 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01

QGS020350 VŨ THỊ THÙY TRANG 12/09/1997 Nữ 20 1 21 Nhân học D01

QGS020482 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRÂM 20/02/1997 Nữ 19.75 1 20.75 Quy hoạch vùng và đô thị D01

QGS020559 TRẦN THỊ PHƢƠNG TRÂM 06/09/1997 Nữ 23.25 0.5 23.75 Quan hệ Quốc tế D01

QGS020597 ĐÀO HẢI NAM TRÂN 22/05/1997 Nữ 30 0 22.5 Ngôn ngữ Đức D01

QGS020603 ĐẶNG THỊ BẢO TRÂN 07/06/1997 Nữ 19 0 19 Giáo dục học D01

QGS020613 HUỲNH DIỆP NGỌC TRÂN 18/12/1997 Nữ 23 0 23 Tâm lý học D14

QGS020633 LƢƠNG TRẦN NAM TRÂN 08/06/1997 Nữ 23.75 0 23.75 Nhật Bản học D01

QGS020643 NGUYỄN HOÀI THỦY TRÂN 21/09/1997 Nữ 30.5 0 22.88 Ngôn ngữ Pháp D01

QGS020660 NGUYỄN THỊ MINH TRÂN 17/04/1997 Nữ 30.5 0 22.88 Ngôn ngữ Trung Quốc D01

QGS020672 PHẠM HOÀNG MAI TRÂN 31/07/1997 Nữ 29 1 22.75 Ngôn ngữ Pháp D01

QGS020675 PHẠM THỊ TRÂN 13/12/1997 Nữ 32 0.5 24.5 Ngôn ngữ Anh D01

QGS020860 VŨ THỊ HỒNG TRIỀU 13/07/1997 Nữ 25.75 1 20.31 Ngôn ngữ Italia D01

QGS020874 BÙI THỊ KIỀU TRINH 17/10/1997 Nữ 32 0 24 Ngôn ngữ Anh D01

QGS020949 LƢU VĨNH TRINH 24/03/1997 Nữ 25 0 25 Quan hệ Quốc tế D01

QGS020966 NGUYỄN HOÀNG TRINH 01/10/1997 Nữ 32 1 25 Ngôn ngữ Anh D01

QGS020974 NGUYỄN MỸ PHƢƠNG TRINH 29/05/1997 Nữ 21.75 0 21.75 Lƣu trữ học C00

QGS020995 NGUYỄN THỊ KIM TRINH 13/08/1997 Nữ 25.25 0.5 25.75 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00

QGS021056 TRẦN NGỌC DIỄM TRINH 02/11/1997 Nữ 20 0 20 Giáo dục học D01

QGS021189 NGUYỄN DỊU THANH TRÖC 14/07/1996 Nữ 27.75 0.5 21.31 Ngôn ngữ Nga D01

QGS021271 VŨ THỊ THANH TRÖC 26/01/1997 Nữ 20.5 0.5 21 Công tác xã hội D01

QGS021285 ĐỖ QUANG TRUNG 02/11/1997 Nam 23.25 0.5 23.75 Nhật Bản học D01

QGS021538 VŨ ĐẶNG QUANG TRƢỜNG 18/11/1997 Nam 29.75 0 22.31 Văn học D01

QGS021588 HOÀNG THỊ CẨM TÖ 27/06/1997 Nữ 22.75 0 22.75 Đông phƣơng học D01

QGS021634 NGUYỄN HUỲNH TÖ 07/09/1997 Nữ 30.25 0 22.69 Ngôn ngữ Pháp D01

QGS021667 NGUYỄN TRƢƠNG KHẢ TÖ 10/04/1997 Nữ 20.5 0 20.5 Quy hoạch vùng và đô thị A01

QGS021702 TRẦN ANH TÖ 07/10/1997 Nam 23 0 23 Đông phƣơng học D01

QGS021712 TRẦN NGỌC THANH TÖ 02/10/1997 Nữ 24.75 0.5 25.25 Báo chí D14

QGS021812 ĐOÀN MẠNH TUẤN 24/03/1997 Nam 31.25 0 23.44 Ngôn ngữ Pháp D01

Page 34: TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG …dt.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/tuyensinh/2015/24.8.2015_QSX_ds thi... · tuyỂn sinh ĐẠi hỌc nĂm 2015

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinhGiới

tính

Điểm

thi

Điểm

ưu

tiên

Điểm

trúng

tuyển

Ngành Trúng tuyển

Tổ

hợp

môn

TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN

QGS021829 HOÀNG TUẤN 23/07/1997 Nam 20.5 0 20.5 Xã hội học D01

QGS022102 LÊ NGUYỄN SƠN TÙNG 16/05/1996 Nam 25.75 0.5 26.25 Tâm lý học C00

QGS022119 NGUYỄN MINH TÙNG 26/05/1997 Nam 25.5 0 25.5 Quan hệ Quốc tế D14

QGS022190 NGUYỄN THANH TUYỀN 24/03/1997 Nữ 23 0 23 Hàn Quốc học D01

QGS022259 ÔN TỪ MINH TUYỀN 26/02/1997 Nữ 22 1.5 23.5 Quan hệ Quốc tế D01

QGS022425 VÕ GIA TỶ 31/10/1997 Nam 33.25 0 24.94 Ngôn ngữ Anh D01

QGS022437 BÙI HOÀNG TÚ UYÊN 13/10/1997 Nữ 29.25 0.5 22.44 Ngôn ngữ Pháp D01

QGS022571 NGUYỄN THỊ ĐỖ UYÊN 28/11/1997 Nữ 21.5 1.5 23 Đông phƣơng học D01

QGS022646 TRẦN THU UYÊN 03/08/1997 Nữ 24 0 24 Báo chí D01

QGS022722 ĐINH THỊ NGỌC VÂN 19/07/1997 Nữ 20.25 3.5 23.75 Quan hệ Quốc tế D01

QGS022835 TỐNG KIM VÂN 26/12/1997 Nữ 29.75 1 23.31 Ngôn ngữ học C00

QGS022837 TRẦN KHÁNH VÂN 29/03/1997 Nữ 22.75 0 22.75 Đông phƣơng học D01

QGS022856 TRẦN THẢO VÂN 21/12/1997 Nữ 28.5 1 22.38 Lịch sử C00

QGS022892 LÊ NGUYỄN THÖY VI 20/07/1997 Nữ 31.25 0 23.44 Ngôn ngữ Đức D01

QGS022905 NGUYỄN CÁT TƢỜNG VI 20/11/1997 Nữ 32.25 0 24.19 Ngôn ngữ Anh D01

QGS022951 TRẦN THỊ THÖY VI 10/08/1997 Nữ 21.25 1.5 22.75 Đông phƣơng học D01

QGS023034 TRẦN HOÀNG VIỆT 19/01/1997 Nam 32.75 0 24.56 Ngôn ngữ Anh D01

QGS023298 PHÓNG PHÁT VÙN 09/03/1997 Nữ 19.75 3.5 23.25 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01

QGS023370 ĐẶNG LÊ THẢO VY 05/01/1997 Nữ 30 0 22.5 Ngôn ngữ Pháp D01

QGS023449 NGUYỄN HIỀN THẢO VY 29/08/1997 Nữ 22.75 1.5 24.25 Nhật Bản học D01

QGS023485 NGUYỄN NGỌC LAN VY 14/12/1997 Nữ 23.25 1.5 24.75 Báo chí D01

QGS023510 NGUYỄN THỊ THANH VY 05/07/1997 Nữ 28.25 0.5 21.69 Nhật Bản học D06

QGS023650 VƢƠNG NHẬT VY 06/01/1997 Nữ 26 0 26 Hàn Quốc học D14

QGS023681 HUỲNH NGỌC ÁI XUÂN 12/12/1995 Nữ 19.25 0 19.25 Quy hoạch vùng và đô thị D01

QGS023690 MAI THỊ ÁI XUÂN 25/09/1997 Nữ 32 0 24 Ngôn ngữ Anh D01

QGS023778 NGUYỄN NGỌC NHƢ Ý 28/04/1997 Nữ 31.75 0 23.81 Ngôn ngữ Pháp D01

QGS023798 THẠCH NGỌC NHƢ Ý 19/09/1996 Nữ 20 3.5 23.5 Đông phƣơng học D01

QGS023816 NGUYỄN PHẠM THẢO YÊN 03/02/1997 Nữ 23.25 0.5 23.75 Hàn Quốc học D01

QGS023843 ĐỖ THỊ HẢI YẾN 29/10/1997 Nữ 22.5 0.5 23 Tâm lý học B00

QGS023863 HÁU HẢI YẾN 13/01/1997 Nữ 19.5 3.5 23 Đông phƣơng học D01

QGS023874 LÂM NGỌC YẾN 18/09/1997 Nữ 20 0 20 Văn hóa học D01

QGS023957 TĂNG MỸ YẾN 01/06/1997 Nữ 26.75 1 27.75 Đông phƣơng học D14

QGS023958 TĂNG THỊ HOÀNG YẾN 18/05/1997 Nữ 20.75 0 20.75 Xã hội học D01

QGS023960 TRẦN HOÀNG HẢI YẾN 24/01/1997 Nữ 23.75 0 23.75 Quan hệ Quốc tế D01

QGS023995 PHẠM THỊ YÊU 03/12/1995 Nữ 20.5 1 21.5 Giáo dục học C00

SGD000276 MAI NGỌC ANH 20/05/1996 Nữ 31.5 1 24.63 Văn học C00

SGD000321 NGUYỄN NGỌC QUẾ ANH 06/06/1997 Nữ 21.25 0 21.25 Công tác xã hội D01

SGD000508 TRẦN VŨ ANH 24/06/1997 Nam 30.25 1.5 24.19 Ngôn ngữ Anh D01

SGD000511 TRỊNH MAI PHƢƠNG ANH 27/10/1996 Nữ 27.5 1.5 22.13 Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01

SGD000574 PHẠM THỊ KIM ÁNH 29/12/1996 Nữ 20.75 1 21.75 Giáo dục học C00

Page 35: TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG …dt.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/tuyensinh/2015/24.8.2015_QSX_ds thi... · tuyỂn sinh ĐẠi hỌc nĂm 2015

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinhGiới

tính

Điểm

thi

Điểm

ưu

tiên

Điểm

trúng

tuyển

Ngành Trúng tuyển

Tổ

hợp

môn

TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN

SGD000607 HUỲNH NGUYỄN NGỌC ÂN 01/08/1997 Nữ 18.5 1 19.5 Nhân học D01

SGD000674 DƢƠNG HOÀI BẢO 04/05/1995 Nam 31.75 0 23.81 Văn học C00

SGD000710 LÊ CÔNG THẾ BẢO 12/04/1997 Nam 23 1 24 Quan hệ Quốc tế D01

SGD000915 LƢ NHƢ BÌNH 05/10/1996 Nữ 27.75 1.5 22.31 Ngôn ngữ học D14

SGD001059 DƢƠNG MINH CHÂU 15/07/1997 Nữ 29.75 1 23.31 Ngôn ngữ học D01

SGD001194 NGUYỄN KIM CHI 11/11/1997 Nữ 25.25 1 26.25 Tâm lý học C00

SGD001313 CAO ĐÌNH CHƢƠNG 15/01/1997 Nam 22.75 0 22.75 Đông phƣơng học D01

SGD001583 LƢU HIỂU DI 23/03/1997 Nữ 26 1 20.5 Ngôn ngữ Trung Quốc D04

SGD001675 NGUYỄN CÔNG DOANH 02/01/1997 Nam 29.5 1 23.13 Địa lý học C00

SGD002110 BÙI THỊ DUYÊN 07/11/1996 Nữ 30.75 0 23.06 Văn học D01

SGD002119 ĐỖ THỊ MỸ DUYÊN 28/05/1997 Nữ 21.75 0 21.75 Xã hội học D01

SGD002435 NGUYỄN PHƢỢNG ĐAN 17/04/1996 Nữ 21.5 0 21.5 Giáo dục học D14

SGD002470 NGUYỄN PHẠM HỒNG ĐÀO 27/09/1997 Nữ 23.25 0 23.25 Công tác xã hội D01

SGD002574 NGUYỄN MINH QUỐC ĐẠT 23/05/1997 Nam 32.75 0 24.56 Ngôn ngữ Anh D01

SGD002736 HỒ MẠNH ĐÌNH 11/10/1997 Nam 21.5 1 22.5 Quy hoạch vùng và đô thị A00

SGD003081 NGUYỄN THỊ NGỌC GIÀU 07/04/1997 Nữ 22 1.5 23.5 Hàn Quốc học D01

SGD003168 PHẠM THỊ THANH HÀ 21/04/1997 Nữ 20.5 0.5 21 Văn hóa học D01

SGD003481 HUỲNH NGỌC VI HẢO 27/08/1997 Nữ 22.75 1.5 24.25 Nhật Bản học D01

SGD003807 NGUYỄN THỊ NHÂN HẬU 31/01/1997 Nữ 21.25 1 22.25 Xã hội học D01

SGD003850 CAO NGUYỄN DIỆU HIỀN 01/12/1997 Nữ 21.5 1 22.5 Xã hội học D01

SGD003907 NGUYỄN THỊ DIỆU HIỀN 20/08/1996 Nữ 20.75 1 21.75 Văn hóa học C00

SGD004078 LÊ CÔNG HIẾU 19/10/1997 Nam 24 1 25 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00

SGD004258 LÝ UYỂN HOA 04/01/1997 Nữ 23.5 1 24.5 Quan hệ Quốc tế D01

SGD004886 LƢƠNG NGUYỄN ĐỨC HUY 03/05/1997 Nam 22 0 22 Công tác xã hội C00

SGD005175 VÕ THỊ THU HUYỀN 21/08/1997 Nữ 19.5 1 20.5 Xã hội học D01

SGD005332 LÊ THỊ DIỄM HƢƠNG 20/01/1997 Nữ 19.75 1 20.75 Xã hội học D01

SGD005361 NGUYỄN NGỌC QUỲNH HƢƠNG 09/06/1997 Nữ 30.75 0 23.06 Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01

SGD005519 ĐẶNG TRẦN KHA 03/09/1992 Nam 29.5 0 22.13 Lịch sử C00

SGD005776 NGUYỄN XUÂN KHÁNH 27/12/1997 Nữ 20 0 20 Giáo dục học D01

SGD005923 TRẦN LÊ ĐĂNG KHOA 05/07/1997 Nam 26.75 0 20.06 Ngôn ngữ Nga D01

SGD006087 PHẠM NGỌC Ý KIỆT 03/01/1997 Nam 20.5 0 20.5 Xã hội học D01

SGD006268 TĂNG THỊ MAI LAN 14/04/1997 Nữ 21.5 1 22.5 Đông phƣơng học D01

SGD006421 LÊ THỊ THÙY LIÊN 23/10/1997 Nữ 19.5 1.5 21 Công tác xã hội D01

SGD006479 TRẦN THỊ LIỄU 26/05/1997 Nữ 29.5 1 23.13 Địa lý học C00

SGD006611 LÝ PHƢƠNG LINH 03/06/1997 Nữ 21.75 0.5 22.25 Đông phƣơng học D01

SGD006612 MÃ HỒNG YẾN LINH 25/12/1997 Nữ 24.25 0 24.25 Hàn Quốc học D01

SGD006622 NGÔ THỊ MỸ LINH 20/08/1997 Nữ 19.5 1.5 21 Xã hội học D01

SGD006795 TRẦN LÊ PHƢƠNG LINH 01/03/1997 Nữ 23.25 0 23.25 Tâm lý học D01

SGD006829 TRẦN VƢƠNG HOÀNG LINH 07/10/1997 Nữ 22.75 0.5 23.25 Hàn Quốc học D01

SGD006911 PHAN THỊ PHƢỢNG LOAN 07/03/1997 Nữ 21.75 0 21.75 Giáo dục học C00

Page 36: TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG …dt.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/tuyensinh/2015/24.8.2015_QSX_ds thi... · tuyỂn sinh ĐẠi hỌc nĂm 2015

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinhGiới

tính

Điểm

thi

Điểm

ưu

tiên

Điểm

trúng

tuyển

Ngành Trúng tuyển

Tổ

hợp

môn

TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN

SGD007013 PHẠM HOÀNG LONG 18/03/1997 Nam 19.75 1 20.75 Thông tin học C00

SGD007112 NGUYỄN TUẤN LỘC 19/04/1997 Nam 23.25 1.5 24.75 Nhật Bản học D01

SGD007382 HUỲNH HOÀNG MAI 31/01/1997 Nữ 31.25 0 23.44 Ngôn ngữ Đức D01

SGD007407 LÊ THỊ XUÂN MAI 13/02/1997 Nữ 26.25 1 27.25 Báo chí C00

SGD007459 TRẦN NGỌC MAI 10/05/1995 Nữ 30.25 0 22.69 Lịch sử C00

SGD007540 PHÙ CÔNG MẪN 09/02/1997 Nam 26.75 0 20.06 Ngôn ngữ Nga D01

SGD007706 PHẠM TUYẾT MINH 14/06/1997 Nữ 22.75 1 23.75 Quan hệ Quốc tế D01

SGD007832 NGUYỄN THỤY MY 20/04/1997 Nữ 22 1.5 23.5 Hàn Quốc học D01

SGD007852 TRẦN QUYỂN MY 14/07/1997 Nữ 32 0 24 Ngôn ngữ Anh D01

SGD008071 ĐẶNG LÊ THỊ THÖY NGA 16/09/1997 Nữ 30.25 1.5 24.19 Ngôn ngữ Anh D01

SGD008172 ĐÀO THỊ KIM NGÂN 02/03/1997 Nữ 20.5 0 20.5 Thông tin học D01

SGD008266 NGUYỄN KIM KHÁNH NGÂN 16/12/1997 Nữ 32.5 0 24.38 Ngôn ngữ Anh D01

SGD008578 TRẦN MINH NGHĨA 02/05/1997 Nam 23.75 0 23.75 Báo chí D01

SGD008677 LÊ HOÀNG BÍCH NGỌC 04/03/1997 Nữ 23.25 1.5 24.75 Nhật Bản học D01

SGD008752 NGUYỄN SONG MINH NGỌC 08/04/1997 Nữ 20.25 1.5 21.75 Nhân học D01

SGD008796 PHAN THỊ BÍCH NGỌC 14/10/1997 Nữ 19 0 19 Quy hoạch vùng và đô thị A00

SGD008807 PHẠM THỊ HỒNG NGỌC 12/09/1996 Nữ 28.75 0 21.56 Ngôn ngữ học D01

SGD008844 TRẦN NGUYÊN KHÁNH NGỌC 02/11/1997 Nữ 20 1 21 Nhân học D01

SGD009017 TRẦN THỊ THẢO NGUYÊN 19/06/1997 Nữ 20.75 1 21.75 Công tác xã hội C00

SGD009326 VƢƠNG HOÀNG MINH NHẬT 15/06/1997 Nữ 21.75 0 21.75 Đông phƣơng học D01

SGD009328 BÙI PHẠM YẾN NHI 09/01/1997 Nữ 29.5 1 23.13 Ngôn ngữ Trung Quốc D01

SGD009354 HỒ HƢƠNG NHI 07/12/1997 Nữ 32.25 0 24.19 Ngôn ngữ Anh D01

SGD009702 NGUYỄN HỒNG NHUNG 20/07/1996 Nữ 18.75 0.5 19.25 Văn hóa học D01

SGD009744 PHAN THỊ HỒNG NHUNG 16/01/1997 Nữ 23 0 23 Hàn Quốc học D14

SGD010068 NGUYỄN THỊ HẢI NINH 12/03/1997 Nữ 19.5 1 20.5 Văn hóa học D01

SGD010276 NGUYỄN TRƢỜNG PHÁT 24/10/1997 Nam 21 0.5 21.5 Quy hoạch vùng và đô thị D01

SGD010645 HUỲNH THỊ DIỄM PHÖC 01/09/1997 Nữ 22.5 1 23.5 Quan hệ Quốc tế D01

SGD010856 TRẦN THUYỀN PHỤNG 13/09/1993 Nam 17.75 1 18.75 Lịch sử D01

SGD010916 PHẠM HOÀNG PHƢỚC 01/05/1995 Nam 19.25 0 19.25 Triết học A01

SGD011019 LÊ VŨ THIÊN PHƢƠNG 11/11/1997 Nữ 22.75 1 23.75 Hàn Quốc học D01

SGD011023 LÝ HOÀNG PHƢƠNG 27/01/1997 Nam 22 0 22 Lƣu trữ học C00

SGD011082 NGUYỄN TRẦN NAM PHƢƠNG 01/06/1997 Nữ 23.5 0 23.5 Hàn Quốc học D01

SGD011109 THIỀM THỊ NGỌC PHƢƠNG 30/04/1997 Nữ 18.5 1 19.5 Nhân học D01

SGD011117 TRẦN HOÀI PHƢƠNG 19/12/1997 Nam 25.75 1 26.75 Báo chí C00

SGD011189 NGUYỄN MAI THANH PHƢỢNG 25/03/1997 Nữ 30.75 0 23.06 Văn học D01

SGD011384 TẠ ĐOÀN VI QUÂN 25/08/1997 Nữ 30 0 22.5 Ngôn ngữ Đức D01

SGD011471 TRẦN ANH QUỐC 10/01/1997 Nam 19.25 1.5 20.75 Xã hội học A00

SGD011516 TRƢƠNG QUÝ 02/02/1997 Nam 22.5 1 23.5 Triết học C00

SGD011530 ĐỔNG THỤC QUYÊN 12/04/1997 Nữ 22 1 23 Tâm lý học D01

SGD011576 PHAN NGUYỄN TRƢỜNG QUYÊN 01/09/1997 Nữ 28 1 22 Văn học D01

Page 37: TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG …dt.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/tuyensinh/2015/24.8.2015_QSX_ds thi... · tuyỂn sinh ĐẠi hỌc nĂm 2015

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinhGiới

tính

Điểm

thi

Điểm

ưu

tiên

Điểm

trúng

tuyển

Ngành Trúng tuyển

Tổ

hợp

môn

TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN

SGD011577 PHAN THỊ KIM QUYÊN 05/09/1996 Nữ 21.5 1 22.5 Đông phƣơng học D01

SGD011596 TRẦN THỊ TỐ QUYÊN 06/10/1997 Nữ 23.25 0 23.25 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D14

SGD011684 NGUYỄN NGỌC NHƢ QUỲNH 06/11/1997 Nữ 24.75 1 25.75 Quan hệ Quốc tế D01

SGD011909 ĐỖ HUỲNH SÁNG 23/04/1997 Nam 20.5 1 21.5 Thông tin học C00

SGD012308 MAI THỊ TÂM 21/01/1997 Nữ 25.25 0.5 25.75 Báo chí C00

SGD012362 NGUYỄN THANH TÂM 13/10/1997 Nữ 24.25 0 24.25 Công tác xã hội D14

SGD012569 HUỲNH MINH THÁI 18/07/1997 Nam 19.5 0 19.5 Nhân học D01

SGD012731 NGUYỄN THỊ HÀ THANH 01/03/1997 Nữ 28.75 0.5 22.06 Ngôn ngữ Trung Quốc D01

SGD013019 CAO THẢO 25/05/1997 Nam 19.75 1 20.75 Thông tin học C00

SGD013032 ĐINH NGUYỄN THANH THẢO 20/08/1997 Nữ 28 0 21 Lịch sử C00

SGD013069 LÊ NGỌC ĐOAN THẢO 15/06/1997 Nữ 21.5 0.5 22 Đông phƣơng học D01

SGD013095 LÊ VÕ NGỌC THẢO 28/07/1997 Nữ 29 0 21.75 Ngôn ngữ Nga D01

SGD013152 NGUYỄN THỊ PHƢƠNG THẢO 13/01/1997 Nữ 27.25 1.5 21.94 Ngôn ngữ Trung Quốc D01

SGD013171 NGUYỄN THỊ THANH THẢO 14/06/1997 Nữ 20.5 0 20.5 Thông tin học D01

SGD013454 ĐƢỜNG MINH THI 01/09/1997 Nữ 22.75 2 24.75 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01

SGD013647 LÂM QUANG THỊNH 30/06/1997 Nam 21.75 0 21.75 Đông phƣơng học D01

SGD013867 NGUYỄN THỊ HỒNG THƠ 27/01/1997 Nữ 17.5 1.5 19 Giáo dục học D01

SGD013920 NGUYỄN YẾN THU 04/08/1997 Nữ 18.75 1 19.75 Quy hoạch vùng và đô thị D14

SGD014090 ĐẶNG THỊ THU THỦY 14/01/1997 Nữ 24 0 24 Nhật Bản học D01

SGD014191 HOÀNG THỊ THU THÖY 07/09/1997 Nữ 22 1.5 23.5 Hàn Quốc học D01

SGD014212 NGUYỄN THỊ THANH THÖY 06/06/1997 Nữ 21.5 1 22.5 Lƣu trữ học C00

SGD014239 THUẬN THỊ THANH THÖY 22/12/1997 Nữ 25.5 0.5 26 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00

SGD014320 NGUYỄN ANH THƢ 15/07/1997 Nữ 32 1 25 Ngôn ngữ Anh D01

SGD014500 NGUYỄN THỊ THƢƠNG 24/09/1997 Nữ 19.75 0.5 20.25 Thông tin học C00

SGD014605 ĐỖ THỊ CẨM TIÊN 11/07/1997 Nữ 30.5 1.5 24.38 Ngôn ngữ Anh D01

SGD014736 TRỊNH THỊ MỸ TIÊN 10/11/1993 Nữ 27 0.5 20.75 Ngôn ngữ Nga D01

SGD014795 GIANG ĐẶNG TIẾN 25/02/1996 Nam 25 0 25 Tâm lý học C00

SGD014805 HUỲNH QUANG TIẾN 05/05/1997 Nam 17.5 1 18.5 Lịch sử D01

SGD015029 PHẠM NGUYỄN NGỌC TOÀN 27/01/1996 Nam 28.5 0 21.38 Ngôn ngữ Pháp D01

SGD015141 HUỲNH THỊ PHƢƠNG TRANG 09/06/1997 Nữ 33 0 24.75 Địa lý học C00

SGD015207 NGUYỄN LÊ THÙY TRANG 21/04/1997 Nữ 20 0.5 20.5 Công tác xã hội D01

SGD015240 NGUYỄN THỊ KIM TRANG 27/08/1996 Nữ 20.5 0 20.5 Quy hoạch vùng và đô thị D01

SGD015256 NGUYỄN THỊ QUỲNH TRANG 28/06/1996 Nữ 21 0 21 Giáo dục học C00

SGD015383 VÕ THỊ KIM TRANG 23/05/1996 Nữ 28.75 0 21.56 Lịch sử C00

SGD015460 NGUYỄN HỒNG BÍCH TRÂM 11/04/1997 Nữ 22.75 1 23.75 Nhật Bản học D01

SGD015467 NGUYỄN HUỲNH NGỌC TRÂM 19/05/1997 Nữ 19.5 0 19.5 Quy hoạch vùng và đô thị D01

SGD015508 PHẠM THỊ MỸ TRÂM 15/05/1997 Nữ 27.5 1 21.63 Ngôn ngữ học D01

SGD015638 NGUYỄN TRANG BẢO TRÂN 02/03/1997 Nữ 31.25 0 23.44 Văn học D01

SGD015649 THÁI BẢO TRÂN 02/10/1997 Nữ 29 1 22.75 Ngôn ngữ học D01

SGD016012 VŨ THỊ TUYẾT TRINH 17/10/1997 Nữ 22 1.5 23.5 Hàn Quốc học D01

Page 38: TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG …dt.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/tuyensinh/2015/24.8.2015_QSX_ds thi... · tuyỂn sinh ĐẠi hỌc nĂm 2015

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinhGiới

tính

Điểm

thi

Điểm

ưu

tiên

Điểm

trúng

tuyển

Ngành Trúng tuyển

Tổ

hợp

môn

TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN

SGD016035 NGUYỄN HOÀNG TRỌNG 04/03/1995 Nam 19.5 1 20.5 Thông tin học C00

SGD016943 NHAN THỊ BÍCH TUYỀN 10/10/1997 Nữ 32 1 25 Ngôn ngữ Anh D01

SGD017216 TRANG THỤC VĂN 29/09/1997 Nữ 29.25 1 22.94 Ngôn ngữ Trung Quốc D01

SGD017414 PHẠM ĐỖ NHẬT VI 20/10/1997 Nữ 28.5 0 21.38 Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01

SGD017806 NGUYỄN THỊ TƢỜNG VY 15/09/1997 Nữ 29.5 1 23.13 Ngôn ngữ Đức D01

SGD017825 NGUYỄN VŨ THÖY VY 16/08/1997 Nữ 24.25 0 24.25 Quan hệ Quốc tế D01

SGD018034 PHAN THỊ NHƢ Ý 22/06/1997 Nữ 20.75 1 21.75 Xã hội học A00

SGD018141 NGUYỄN PHI YẾN 13/02/1997 Nữ 21.25 0 21.25 Lƣu trữ học D01

SGD018191 TRẦN THỊ YẾN 27/03/1997 Nữ 21.75 1 22.75 Xã hội học C00

SPD000201 LÊ PHƢƠNG ANH 17/08/1997 Nữ 30.75 1 24.06 Ngôn ngữ Anh D01

SPD000281 NGUYỄN THẢO ANH 13/01/1997 Nữ 28.25 1 22.19 Ngôn ngữ học D01

SPD000416 PHẠM NGỌC ẨN 21/12/1996 Nam 22 1 23 Hàn Quốc học D01

SPD000756 DƢƠNG HUỲNH BẢO CHÂU 26/11/1997 Nữ 22.5 1 23.5 Hàn Quốc học D01

SPD000881 HOÀNG THỊ CHINH 01/04/1997 Nữ 19 0.5 19.5 Văn hóa học D01

SPD000895 NGUYỄN VĂN CHÖC 25/04/1997 Nam 24 1 25 Tâm lý học C00

SPD000949 TRẦN NGỌC CƠ 21/02/1997 Nữ 24.25 1 25.25 Tâm lý học D01

SPD001022 NGÔ QUỐC CƢỜNG 07/12/1996 Nam 20.75 1 21.75 Nhân học C00

SPD001137 LÊ THỊ TÖ DIỂM 11/10/1997 Nữ 32.5 1 25.38 Ngôn ngữ Anh D01

SPD001146 BÙI THỊ DIỄM 08/04/1997 Nữ 30.25 1 23.69 Văn học C00

SPD001156 HUỲNH THỊ DIỄM 20/08/1997 Nữ 19.5 1.5 21 Giáo dục học C00

SPD001515 BÙI THỊ KIM DUYÊN 20/06/1997 Nữ 20.75 0.5 21.25 Triết học C00

SPD001727 NGUYỄN THÙY DƢƠNG 11/11/1997 Nữ 21.25 1 22.25 Triết học C00

SPD002239 LÊ VỦ HÀ EM 22/03/1994 Nam 21 1.5 22.5 Lƣu trữ học C00

SPD002372 TRẦN HUỲNH CẨM GIANG 08/01/1997 Nữ 18.75 2.5 21.25 Lƣu trữ học C00

SPD002399 NGUYỄN THỊ QUỲNH GIAO 23/08/1997 Nữ 24.75 1 25.75 Hàn Quốc học D01

SPD002690 LÊ THỊ MỸ HẢO 19/02/1997 Nữ 22.75 0.5 23.25 Hàn Quốc học D01

SPD002835 DƢƠNG THỊ NGỌC HÂN 20/04/1997 Nữ 24.75 1 25.75 Báo chí C00

SPD002837 ĐỖ NGỌC HÂN 24/01/1997 Nữ 21.25 0.5 21.75 Địa lý học D01

SPD002862 NGUYỄN KHẢ MINH HÂN 03/03/1997 Nữ 27.75 0.5 21.31 Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01

SPD002973 PHẠM NHÂN HẬU 12/05/1997 Nam 20.75 1 21.75 Đông phƣơng học D01

SPD003213 LÊ THỊ HỒNG HOA 20/05/1997 Nữ 22.5 0.5 23 Xã hội học C00

SPD003460 PHAN THANH HÙNG 05/04/1997 Nam 21.75 0.5 22.25 Triết học C00

SPD003624 DƢƠNG THỊ NGỌC HUYỀN 06/01/1997 Nữ 22.25 1 23.25 Nhân học C00

SPD003720 BÙI THỊ NGỌC HUỲNH 16/02/1997 Nữ 18.5 1 19.5 Giáo dục học D01

SPD003730 LÊ NHẬT HUỲNH 02/02/1997 Nữ 29.5 1 23.13 Ngôn ngữ học D01

SPD003799 HỒ XUÂN HƢƠNG 22/03/1997 Nữ 24.75 0.5 25.25 Quan hệ Quốc tế D01

SPD003804 HUỲNH THỊ THANH HƢƠNG 11/08/1997 Nữ 31 1 24.25 Văn học C00

SPD003852 TRẦN NGỌC HƢƠNG 02/03/1997 Nữ 28.25 1 22.19 Ngôn ngữ học D01

SPD003858 TRẦN THỊ NGỌC HƢƠNG 15/01/1997 Nữ 20 0.5 20.5 Lƣu trữ học D01

SPD004054 NHỊ VÕ DUY KHANG 08/04/1997 Nam 28 1 22 Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01

Page 39: TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG …dt.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/tuyensinh/2015/24.8.2015_QSX_ds thi... · tuyỂn sinh ĐẠi hỌc nĂm 2015

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinhGiới

tính

Điểm

thi

Điểm

ưu

tiên

Điểm

trúng

tuyển

Ngành Trúng tuyển

Tổ

hợp

môn

TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN

SPD004290 NGÔ GIA KHỞI 29/07/1996 Nam 17.5 1 18.5 Địa lý học D01

SPD004394 HUỲNH THỊ DIỄM KIỀU 28/10/1997 Nữ 31.75 0.5 24.31 Địa lý học C00

SPD004489 TRẦN VÂN LAM 20/01/1997 Nữ 32.25 0.5 24.69 Ngôn ngữ học C00

SPD005308 NGUYỄN THỊ PHƢƠNG LY 12/12/1997 Nữ 28.5 1 22.38 Ngôn ngữ Italia D01

SPD005401 NGUYỄN THỊ KHÁNH MAI 19/03/1997 Nữ 25.5 0.5 26 Nhật Bản học D14

SPD005425 PHAN THỊ TUYẾT MAI 20/09/1996 Nữ 23.75 1 24.75 Tâm lý học C00

SPD005575 PHAN THỊ BÌNH MINH 07/12/1997 Nữ 29.75 1.5 23.81 Địa lý học C00

SPD005644 HUỲNH DIỄM MY 24/12/1997 Nữ 18.5 1 19.5 Thông tin học D01

SPD005770 NGUYỄN DÂN NAM 08/07/1997 Nam 20.25 1 21.25 Giáo dục học C00

SPD005911 HỒ LÂM HUỆ NGÂN 10/12/1997 Nữ 18.5 1 19.5 Giáo dục học D01

SPD005918 HUỲNH KIM NGÂN 03/01/1997 Nữ 34 1 26.5 Ngôn ngữ Anh D01

SPD005997 NGUYỄN THỊ DUY NGÂN 08/04/1997 Nữ 26.25 1 27.25 Báo chí C00

SPD006179 ĐẶNG TRUNG NGHĨA 11/06/1996 Nam 20.5 0.5 21 Triết học C00

SPD006188 HUỲNH TRỌNG NGHĨA 21/07/1997 Nam 30 1 23.5 Địa lý học C00

SPD006432 PHAN THỊ NHƢ NGỌC 14/11/1997 Nữ 33.75 0.5 25.81 Ngôn ngữ học C00

SPD006626 NGUYỄN MINH NGUYỆT 15/06/1997 Nữ 23 1 24 Nhật Bản học D01

SPD006869 NGUYỄN THỊ NHƢ NHẸ 24/05/1997 Nữ 20.5 1.5 22 Văn hóa học C00

SPD006904 ĐINH NGUYỄN YẾN NHI 17/07/1997 Nữ 24.25 0.5 24.75 Công tác xã hội C00

SPD006921 HỒ THỊ YẾN NHI 10/06/1997 Nữ 20 1 21 Triết học C00

SPD006977 LƢƠNG THỊ YẾN NHI 30/04/1997 Nữ 30.75 1 24.06 Ngôn ngữ Anh D01

SPD007440 NGUYỄN NGỌC QUỲNH NHƢ 01/01/1997 Nữ 22.75 0.5 23.25 Đông phƣơng học D01

SPD007468 NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƢ 16/01/1997 Nữ 27.25 1 21.44 Ngôn ngữ học D01

SPD007949 NGÔ ĐIỀN PHONG 04/07/1997 Nam 31.75 1 24.81 Địa lý học C00

SPD008065 ĐẶNG NGUYỄN THÀNH PHÖC 02/06/1997 Nam 26.75 1 21.06 Lịch sử C00

SPD008245 NGUYỄN THỊ Y PHỤNG 01/03/1997 Nữ 21.5 1 22.5 Giáo dục học C00

SPD008261 TRẦN KIM TIỂU PHỤNG 16/07/1997 Nữ 28.5 0.5 21.88 Ngôn ngữ Pháp D03

SPD008296 BÙI BÍCH PHƢƠNG 06/09/1997 Nữ 24 0.5 24.5 Quan hệ Quốc tế D01

SPD008367 NGUYỄN PHƢỚC TRANG HOÀI PHƢƠNG07/10/1997 Nữ 22.25 1 23.25 Đông phƣơng học D01

SPD008441 CHÂU HỒNG PHƢỢNG 00/01/1997 Nữ 22.75 1.5 24.25 Xã hội học C00

SPD008513 PHAN NGUYỄN ĐĂNG QUANG 04/07/1997 Nam 24.25 0.5 24.75 Triết học C00

SPD008688 LÊ HUỆ QUYÊN 20/08/1997 Nữ 32.5 1 25.38 Ngôn ngữ Trung Quốc D01

SPD008697 LÊ THỊ TỐ QUYÊN 00/00/1996 Nữ 30.25 1 23.69 Địa lý học C00

SPD008768 VÕ THỊ THÖY QUYÊN 10/12/1997 Nữ 26.5 1 20.88 Lịch sử C00

SPD008967 VÕ THỊ NGỌC SEN 13/12/1997 Nữ 26.75 1 27.75 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00

SPD009055 TRẦN SÀI SƠN 11/02/1997 Nữ 21.75 1 22.75 Đông phƣơng học D01

SPD009087 NGUYỄN THỊ DIỄM SƢƠNG 23/12/1997 Nữ 25.5 1 26.5 Báo chí C00

SPD009507 LÊ TRANG THANH 13/09/1997 Nữ 22.25 0.5 22.75 Đông phƣơng học D01

SPD009630 NGUYỄN HOÀNG THÀNH 08/05/1997 Nam 33.75 1 26.31 Ngôn ngữ Anh D01

SPD009637 NGUYỄN TẤN THÀNH 05/10/1996 Nam 19.75 1 20.75 Giáo dục học C00

SPD009790 NGUYỄN THỊ NHƢ THẢO 01/07/1997 Nữ 19.75 0.5 20.25 Quy hoạch vùng và đô thị D14

Page 40: TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG …dt.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/tuyensinh/2015/24.8.2015_QSX_ds thi... · tuyỂn sinh ĐẠi hỌc nĂm 2015

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinhGiới

tính

Điểm

thi

Điểm

ưu

tiên

Điểm

trúng

tuyển

Ngành Trúng tuyển

Tổ

hợp

môn

TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN

SPD009817 NGUYỄN THỊ THU THẢO 27/02/1997 Nữ 18 1 19 Quy hoạch vùng và đô thị D01

SPD010043 TRẦN THỊ THÊM 17/05/1997 Nữ 26.75 1 21.06 Ngôn ngữ Nga D01

SPD010400 NGÔ THỊ CẨM THU 15/05/1997 Nữ 19.75 1 20.75 Giáo dục học D01

SPD010496 BÙI THỊ THANH THÙY 23/12/1996 Nữ 32.25 0 24.19 Ngôn ngữ Anh D01

SPD010581 VÕ THỊ THANH THÖY 19/03/1997 Nữ 28.75 1 22.56 Ngôn ngữ Trung Quốc D01

SPD010685 NGUYỄN MINH THƢ 19/08/1997 Nam 31.25 1 24.44 Ngôn ngữ Anh D01

SPD010731 PHAN THỊ MINH THƢ 21/12/1997 Nữ 26.5 1 27.5 Báo chí C00

SPD011466 PHAN THỊ KIỀU TRANG 16/06/1997 Nữ 20.75 1 21.75 Nhân học C00

SPD011478 PHẠM THỊ THU TRANG 26/06/1997 Nữ 26.5 1 27.5 Báo chí C00

SPD011488 THÁI NGUYỄN KIỀU TRANG 20/01/1997 Nữ 26.5 1.5 21.38 Ngôn ngữ Pháp D01

SPD011497 TRẦN PHƢƠNG MINH TRANG 20/02/1997 Nữ 30.25 0.5 23.19 Ngôn ngữ Đức D01

SPD011625 TRƢƠNG TIỂU TRÂM 22/06/1997 Nữ 26.75 0.5 20.56 Ngôn ngữ Italia D01

SPD011809 NGUYỄN MINH TRỊ 22/04/1997 Nam 31 1 24.25 Ngôn ngữ Anh D01

SPD011828 LÊ NGUYỄN TRIỆU TRIỆU 14/07/1997 Nam 30.75 0.5 23.56 Địa lý học C00

SPD011846 ĐỖ THỊ KIỀU TRINH 02/11/1997 Nữ 29.75 1 23.31 Địa lý học C00

SPD011948 NGUYỄN THỊ VIỆT TRINH 13/10/1997 Nữ 22 1 23 Lƣu trữ học C00

SPD012126 VÕ THỊ THANH TRÖC 16/11/1997 Nữ 22 0.5 22.5 Lƣu trữ học C00

SPD012386 LÊ ANH TUẤN 12/07/1997 Nam 30.75 1 24.06 Ngôn ngữ Anh D01

SPD012592 NGUYỄN THỊ BÍCH TUYỀN 14/11/1997 Nữ 20 1 21 Giáo dục học C00

SPD012803 NGUYỄN THỊ TỐ UYÊN 04/02/1997 Nữ 17.25 1.5 18.75 Quy hoạch vùng và đô thị D01

SPD012987 TRẦN THỊ LAN VI 18/11/1997 Nữ 21.25 1 22.25 Lƣu trữ học C00

SPD012989 TRẦN VŨ XUÂN VI 10/02/1997 Nữ 23.25 0.5 23.75 Hàn Quốc học D01

SPD013162 NGUYỄN TRÍ VŨ 29/05/1997 Nam 20 0.5 20.5 Thông tin học C00

SPD013298 TRẦN THỊ TƢỜNG VY 20/02/1997 Nữ 20.5 0.5 21 Giáo dục học C00

SPH000037 NGUYỄN HÀ AN 13/08/1996 Nữ 34.25 0 25.69 Ngôn ngữ Đức D05

SPH002258 NGUYỄN DIỆU BẢO CHÂU 12/02/1997 Nữ 30.5 0 22.88 Ngôn ngữ Italia D01

SPH009636 LÊ TIỂU LINH 30/11/1997 Nữ 32 0 24 Ngôn ngữ Anh D01

SPH014546 NGUYỄN THỊ THÖY QUỲNH 30/11/1997 Nữ 21.25 1 22.25 Đông phƣơng học D01

SPH016881 ĐÀM THANH THƢƠNG 10/04/1997 Nữ 22.5 0 22.5 Đông phƣơng học D01

SPH017783 TÔ BẢO TRANG 07/01/1997 Nữ 24.25 0 24.25 Nhật Bản học D01

SPK000074 NGUYỄN THỊ HÕA AN 21/05/1997 Nữ 22.25 1.5 23.75 Xã hội học C00

SPK000153 ĐỖ QUỐC ANH 08/10/1997 Nam 19.25 0 19.25 Giáo dục học D01

SPK000188 HỒ THỊ KIM ANH 22/06/1997 Nữ 21.75 0 21.75 Đông phƣơng học D14

SPK000254 LÊ THỊ PHƢƠNG ANH 08/04/1997 Nữ 19 0 19 Lịch sử D01

SPK000279 LƢƠNG THỊ QUỲNH ANH 25/02/1997 Nữ 16 3.5 19.5 Địa lý học A01

SPK000281 LƢU NGỌC ANH 23/10/1997 Nữ 30.75 1 24.06 Ngôn ngữ Anh D01

SPK000292 NGÔ PHI ANH 26/06/1997 Nữ 28.25 0.5 21.69 Ngôn ngữ học D01

SPK000293 NGÔ THỊ VÂN ANH 22/10/1997 Nữ 29.75 0 22.31 Văn học D01

SPK000311 NGUYỄN ĐỖ VÂN ANH 13/01/1997 Nữ 21.25 0 21.25 Xã hội học D01

SPK000398 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 16/10/1995 Nữ 23 1.5 24.5 Xã hội học C00

Page 41: TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG …dt.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/tuyensinh/2015/24.8.2015_QSX_ds thi... · tuyỂn sinh ĐẠi hỌc nĂm 2015

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinhGiới

tính

Điểm

thi

Điểm

ưu

tiên

Điểm

trúng

tuyển

Ngành Trúng tuyển

Tổ

hợp

môn

TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN

SPK000541 TRẦN PHẠM QUỲNH ANH 17/06/1997 Nữ 33.5 0 25.13 Ngôn ngữ Anh D01

SPK000569 TRẦN TUẤN ANH 23/07/1997 Nam 21 0 21 Văn hóa học D01

SPK000734 TRẦN THIÊN ÂN 27/09/1997 Nữ 32.25 0 24.19 Ngôn ngữ Đức D01

SPK000869 TRƢƠNG GIA BẢO 09/11/1997 Nam 21.75 1 22.75 Triết học D01

SPK000915 NGUYỄN NGỌC BÍCH 06/11/1997 Nữ 25.25 0.5 25.75 Quan hệ Quốc tế D01

SPK000977 NGUYỄN PHẠM VŨ BÌNH 25/12/1997 Nam 24 1 25 Hàn Quốc học D01

SPK001072 NGUYỄN THỊ MỘNG CẦM 01/03/1996 Nữ 19.5 1 20.5 Lƣu trữ học D01

SPK001100 BÙI THỊ KIM CHÂU 19/01/1997 Nữ 30.75 1.5 24.56 Ngôn ngữ Anh D01

SPK001167 NGUYỄN THỊ THÁI CHÂU 07/01/1996 Nữ 30 0 22.5 Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01

SPK001252 TRẦN THỤY MỸ CHI 03/02/1997 Nữ 28.75 0 21.56 Ngôn ngữ học D01

SPK001375 HUỲNH THẾ CÔNG 01/01/1997 Nam 32.75 1 25.56 Ngôn ngữ Anh D01

SPK001478 NGUYỄN HỮU CƢỜNG 19/08/1995 Nam 19 0.5 19.5 Triết học D14

SPK001486 NGUYỄN MẠNH CƢỜNG 22/05/1995 Nam 23 0.5 23.5 Quan hệ Quốc tế D01

SPK001568 TRẦN CÔNG DANH 28/11/1993 Nam 19.75 0 19.75 Quy hoạch vùng và đô thị A00

SPK001643 BÙI NGỌC DIỆP 22/11/1996 Nữ 20.25 1 21.25 Giáo dục học C00

SPK001651 PHAN THỊ KIM DIỆP 20/07/1996 Nữ 18.75 1.5 20.25 Xã hội học D01

SPK001655 LÊ NGUYỄN HOÀNG DIỆU 07/03/1995 Nữ 23.25 1.5 24.75 Tâm lý học C00

SPK001840 MAI TIẾN DŨNG 08/04/1997 Nam 34.25 0 25.69 Ngôn ngữ Anh D01

SPK001921 ĐẶNG ĐỨC DUY 17/06/1997 Nam 20.75 0 20.75 Quy hoạch vùng và đô thị D01

SPK002054 TRẦN NGUYỄN BẢO DUY 04/04/1997 Nam 27.5 0 20.63 Lịch sử C00

SPK002228 VŨ THỊ THÙY DUYÊN 05/12/1997 Nữ 17.5 1.5 19 Quy hoạch vùng và đô thị A00

SPK002269 MAI ĐẠI DƢƠNG 21/07/1997 Nam 32.5 0 24.38 Ngôn ngữ Anh D01

SPK002359 ĐỖ NGUYỄN LINH ĐAN 19/01/1997 Nữ 28 1 22 Ngôn ngữ Nga D01

SPK002364 NGUYỄN NGỌC LINH ĐAN 16/03/1997 Nữ 30 0 22.5 Ngôn ngữ Trung Quốc D01

SPK002367 PHẠM NGUYỄN LINH ĐAN 20/08/1997 Nữ 18.75 0 18.75 Quy hoạch vùng và đô thị D01

SPK002369 TRẦN THỊ LINH ĐAN 24/08/1997 Nữ 28.75 0 21.56 Lịch sử C00

SPK002437 ĐỖ BÙI THÀNH ĐẠT 11/08/1996 Nam 27.25 0 20.44 Ngôn ngữ Italia D01

SPK003014 NGUYỄN TIỂU HẠ 21/11/1996 Nữ 21 0 21 Xã hội học D01

SPK003037 ĐẶNG THU HÀ 30/04/1997 Nữ 29.25 1 22.94 Ngôn ngữ Trung Quốc D01

SPK003096 NGUYỄN THỊ THANH HÀ 23/03/1997 Nữ 20 1.5 21.5 Lƣu trữ học C00

SPK003333 NGUYỄN THỊ HẠNH 25/06/1997 Nữ 20 1.5 21.5 Lƣu trữ học D01

SPK003379 HUỲNH ANH HÀO 17/05/1997 Nam 28.5 0 21.38 Lịch sử C00

SPK003480 LÊ THANH HẰNG 27/03/1997 Nữ 19 0 19 Quy hoạch vùng và đô thị D01

SPK003601 DZẾCH TRÖC GIA HÂN 22/12/1997 Nữ 26.25 2.5 22.19 Ngôn ngữ Nga D01

SPK003869 TĂNG THÙY DIỆU HIỀN 18/03/1997 Nữ 30.25 1.5 24.19 Ngôn ngữ Anh D01

SPK003882 TRẦN THỊ THU HIỀN 12/09/1997 Nữ 20.25 0 20.25 Văn hóa học D01

SPK004150 VÕ CHÍ HIẾU 15/10/1995 Nam 21.25 0.5 21.75 Xã hội học A00

SPK004441 NGUYỄN HUY HOÀNG 17/09/1989 Nam 22 0 22 Lƣu trữ học C00

SPK004508 TRẦN ĐÌNH HOÀNG 08/02/1997 Nam 23.75 0 23.75 Nhật Bản học D01

SPK004602 NGUYỄN THỊ XUÂN HỒNG 07/04/1997 Nữ 22.5 0.5 23 Đông phƣơng học D01

Page 42: TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG …dt.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/tuyensinh/2015/24.8.2015_QSX_ds thi... · tuyỂn sinh ĐẠi hỌc nĂm 2015

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinhGiới

tính

Điểm

thi

Điểm

ưu

tiên

Điểm

trúng

tuyển

Ngành Trúng tuyển

Tổ

hợp

môn

TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN

SPK004673 LÊ THỊ PHƢƠNG HUỆ 30/04/1997 Nữ 25 1.5 20.25 Ngôn ngữ Nga D01

SPK004706 ĐOÀN HÙNG 20/01/1994 Nam 21.25 0 21.25 Nhân học C00

SPK005134 TRẦN THỊ THU HUYỀN 13/09/1997 Nữ 21 1.5 22.5 Đông phƣơng học D01

SPK005208 LÊ ĐẶNG TIẾN HƢNG 23/07/1997 Nam 30.25 0 22.69 Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01

SPK005366 NGUYỄN THỊ QUẾ HƢƠNG 20/09/1997 Nữ 29.5 0 22.13 Ngôn ngữ Trung Quốc D01

SPK005426 TRƢƠNG PHAN KIM HƢƠNG 16/11/1997 Nữ 30.5 0 22.88 Ngôn ngữ Pháp D01

SPK005448 TRẦN THỊ BÍCH HƢỜNG 14/12/1997 Nữ 32.25 0 24.19 Ngôn ngữ Anh D01

SPK005573 TRƢƠNG MAI VĂN KHANG 17/10/1997 Nam 31 1 24.25 Ngôn ngữ Anh D01

SPK005605 NGUYỄN MAI PHƢƠNG KHANH 06/05/1997 Nữ 22 0 22 Đông phƣơng học D01

SPK005733 ĐOÀN HẢI ĐĂNG KHOA 22/12/1997 Nam 26.75 1 21.06 Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01

SPK005922 LÝ THÕONG KIỆT 01/05/1997 Nam 24.75 3.5 22.06 Ngôn ngữ Trung Quốc D01

SPK006051 NGUYỄN MAI QUỲNH LAN 02/12/1997 Nữ 20.5 0 20.5 Quy hoạch vùng và đô thị D14

SPK006223 HUỲNH HUỆ LIÊN 01/10/1997 Nữ 24.75 3.5 22.06 Ngôn ngữ Trung Quốc D04

SPK006253 HỶ NHỤC LIỀN 23/09/1997 Nữ 29.5 3.5 25.63 Ngôn ngữ Anh D01

SPK006299 ĐỖ NGUYÊN LINH 03/09/1997 Nữ 29.25 0 21.94 Ngôn ngữ Trung Quốc D01

SPK006322 ĐỒNG THỊ MỸ LINH 14/04/1997 Nữ 20.75 0 20.75 Giáo dục học C00

SPK006355 LÊ HỒ TRÖC LINH 18/08/1997 Nữ 26 1 20.5 Ngôn ngữ Italia D01

SPK006380 LÊ THÙY LINH 25/09/1997 Nữ 21.75 0 21.75 Lƣu trữ học D01

SPK006456 NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH 01/10/1997 Nữ 29.75 1.5 23.81 Ngôn ngữ Trung Quốc D01

SPK006457 NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH 18/06/1997 Nữ 19 0 19 Quy hoạch vùng và đô thị A01

SPK006526 PHAN THỊ THUỲ LINH 14/12/1997 Nữ 27.25 0 20.44 Ngôn ngữ Italia D01

SPK006540 PHẠM NGUYỄN KHÁNH LINH 23/06/1997 Nữ 19.25 0.5 19.75 Thông tin học D01

SPK006541 PHẠM NGUYỄN MỸ LINH 23/06/1997 Nữ 21 0.5 21.5 Thông tin học D01

SPK006544 PHẠM THỊ ÁI LINH 05/07/1997 Nữ 22.25 1 23.25 Hàn Quốc học D01

SPK006572 THÕNG NGỌC LINH 27/06/1997 Nữ 26 2.5 22 Ngôn ngữ Trung Quốc D04

SPK006612 TRỊNH NGỌC THẢO LINH 10/09/1997 Nữ 23.75 0 23.75 Hàn Quốc học D01

SPK007048 HUỲNH THỊ NGỌC LY 16/01/1997 Nữ 22.75 1.5 24.25 Xã hội học C00

SPK007067 NGUYỄN THANH LY 30/12/1996 Nữ 28.5 0 21.38 Ngôn ngữ Nga D01

SPK007125 HOÀNG THỊ THANH MAI 05/08/1997 Nữ 25.25 0 25.25 Quan hệ Quốc tế D01

SPK007273 TRẦN TIỂU MI 26/10/1997 Nữ 21.75 0 21.75 Đông phƣơng học D01

SPK007391 PHAN THỊ NHẬT MINH 02/10/1997 Nữ 22.25 1 23.25 Hàn Quốc học D01

SPK007505 LÌU TRÀ MY 24/10/1997 Nữ 26.5 3.5 23.38 Ngôn ngữ Trung Quốc D04

SPK007572 HỒ THỊ MỸ 27/07/1996 Nữ 29.5 1.5 23.63 Ngôn ngữ học C00

SPK007603 NGUYỄN THỊ LINH NA 11/11/1996 Nữ 28 1.5 22.5 Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01

SPK007874 DOÃN KHÁNH NGÂN 21/08/1997 Nữ 29.5 0 22.13 Ngôn ngữ Trung Quốc D01

SPK007918 LÊ THẾ NGÂN 21/10/1997 Nam 31.75 0 23.81 Nhật Bản học D06

SPK007990 NGUYỄN THỊ THANH NGÂN 30/07/1997 Nữ 20 0 20 Nhân học D14

SPK008045 TRẦN THỊ THANH NGÂN 11/12/1997 Nữ 30 0 22.5 Ngôn ngữ Trung Quốc D01

SPK008193 NGÔ MỸ NGỌC 29/03/1997 Nữ 22.25 1 23.25 Hàn Quốc học D01

SPK008198 TRẦN THỊ NHƢ NGỌC 26/10/1996 Nữ 21 0 21 Giáo dục học C00

Page 43: TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG …dt.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/tuyensinh/2015/24.8.2015_QSX_ds thi... · tuyỂn sinh ĐẠi hỌc nĂm 2015

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinhGiới

tính

Điểm

thi

Điểm

ưu

tiên

Điểm

trúng

tuyển

Ngành Trúng tuyển

Tổ

hợp

môn

TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN

SPK008298 NGUYỄN THỊ BẢO NGỌC 19/09/1997 Nữ 30 0 22.5 Ngôn ngữ Trung Quốc D01

SPK008353 PHẠM LÊ MINH NGỌC 03/12/1997 Nữ 27 0 20.25 Ngôn ngữ Italia D01

SPK008787 BÙI YẾN NHI 06/06/1996 Nữ 20.5 0 20.5 Thông tin học C00

SPK008789 CHONG LINH NHI 30/07/1997 Nữ 22.25 0 22.25 Đông phƣơng học D01

SPK008832 KIỀU HOÀI NHI 01/09/1996 Nữ 21 0 21 Xã hội học A00

SPK008915 NGUYỄN THỊ HẠNH NHI 17/02/1997 Nữ 30.25 1 23.69 Ngôn ngữ Pháp D01

SPK008925 NGUYỄN THỊ THẢO NHI 08/04/1997 Nữ 29 0.5 22.25 Ngôn ngữ Trung Quốc D01

SPK008972 PHẠM HOÀNG KIỀU NHI 26/07/1997 Nữ 23 1.5 24.5 Nhật Bản học D01

SPK008979 PHẠM NGUYỄN PHƢƠNG NHI 27/05/1997 Nữ 33.25 0 24.94 Ngôn ngữ Anh D01

SPK009030 TRẦN YẾN NHI 22/08/1997 Nữ 29.5 0 22.13 Ngôn ngữ Pháp D01

SPK009083 CAO THỊ CẨM NHUNG 09/04/1997 Nữ 21.75 1 22.75 Giáo dục học C00

SPK009290 NGUYỄN HOÀI NHƢ 07/12/1995 Nữ 28.5 0.5 21.88 Ngôn ngữ Pháp D01

SPK009306 NGUYỄN QUỲNH NHƢ 04/04/1997 Nữ 19 0 19 Lịch sử D01

SPK009317 NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƢ 27/05/1997 Nữ 29.5 0 22.13 Ngôn ngữ Pháp D01

SPK009359 TRANG LÊ THẢO NHƢ 01/04/1997 Nữ 22.25 0 22.25 Đông phƣơng học D01

SPK009642 HONG CHOI PHẤN 22/02/1997 Nữ 21.75 3.5 25.25 Đông phƣơng học D04

SPK010002 TRẦN THỊ MỸ PHỤNG 14/05/1994 Nữ 19.75 1.5 21.25 Xã hội học A00

SPK010162 NGUYỄN MAI PHƢƠNG 17/06/1997 Nữ 30.25 0 22.69 Ngôn ngữ Trung Quốc D01

SPK010315 NGUYỄN LINH PHƢỢNG 18/08/1997 Nữ 23.25 0.5 23.75 Quan hệ Quốc tế D01

SPK010350 PHẠM NGUYỄN CÁT PHƢỢNG 27/09/1997 Nữ 18.5 1.5 20 Giáo dục học D01

SPK010360 TRẦN THỊ KIM PHƢỢNG 22/06/1997 Nữ 23.5 0.5 24 Hàn Quốc học D01

SPK010646 LƢ GIA QUYÊN 04/11/1997 Nữ 18.5 2.5 21 Văn hóa học D01

SPK010652 NGÔ TRẦN QUỲNH QUYÊN 16/06/1997 Nữ 23.25 1.5 24.75 Quan hệ Quốc tế D01

SPK010657 NGUYỄN KIM HỒNG QUYÊN 07/11/1997 Nữ 28.75 0 21.56 Ngôn ngữ Pháp D01

SPK010681 TẠ NGỌC QUYÊN 13/02/1997 Nữ 19.25 0 19.25 Văn hóa học D01

SPK010758 ĐÀM THỊ QUỲNH 13/12/1997 Nữ 27.5 0 20.63 Ngôn ngữ Nga D01

SPK010762 ĐẶNG HẢI QUỲNH 20/10/1997 Nữ 19 1.5 20.5 Xã hội học D01

SPK010789 LẠI THỊ NGỌC QUỲNH 12/06/1997 Nữ 29.5 0 22.13 Văn học D01

SPK010917 LÊ PHƢỚC SANG 12/12/1997 Nam 19 0 19 Giáo dục học D01

SPK010972 QUÁCH THANH SANG 22/06/1997 Nam 23.5 0 23.5 Tâm lý học D01

SPK011025 HỒ CỎNG SIÊU 20/06/1997 Nam 25.75 3.5 22.81 Ngôn ngữ Trung Quốc D04

SPK011361 LỮ NGỌC MINH TÂM 23/01/1997 Nữ 20.5 0 20.5 Quy hoạch vùng và đô thị D14

SPK011383 NGÔ THỊ MINH TÂM 17/07/1996 Nữ 22.25 1 23.25 Xã hội học C00

SPK011427 NGUYỄN THỊ VÂN HOÀI TÂM 26/11/1996 Nữ 18.25 0.5 18.75 Quy hoạch vùng và đô thị A00

SPK011744 TRẦN THANH THANH 19/02/1997 Nữ 21.75 0 21.75 Công tác xã hội D01

SPK011882 NGÔ MINH THAO 24/08/1995 Nam 18 0 18 Địa lý học D01

SPK011920 ĐỖ THỊ THU THẢO 11/09/1997 Nữ 26.75 0.5 20.56 Ngôn ngữ Nga D01

SPK011938 HỒ NGỌC LAN THẢO 29/08/1997 Nữ 31.5 0.5 24.13 Ngôn ngữ Anh D01

SPK012082 NGUYỄN THỊ THẢO 10/07/1997 Nữ 21 1.5 22.5 Đông phƣơng học D14

SPK012363 NGUYỄN CẨM THI 03/10/1997 Nữ 32 0 24 Ngôn ngữ Anh D01

Page 44: TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG …dt.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/tuyensinh/2015/24.8.2015_QSX_ds thi... · tuyỂn sinh ĐẠi hỌc nĂm 2015

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinhGiới

tính

Điểm

thi

Điểm

ưu

tiên

Điểm

trúng

tuyển

Ngành Trúng tuyển

Tổ

hợp

môn

TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN

SPK012693 PHAN NGỌC ANH THƠ 17/06/1997 Nữ 22.5 0 22.5 Lƣu trữ học D01

SPK012694 PHẠM ĐỖ HOÀNG THƠ 20/10/1997 Nữ 19 0 19 Quy hoạch vùng và đô thị A01

SPK012817 VY QUANG THUẬN 03/12/1995 Nam 23 3.5 26.5 Hàn Quốc học D01

SPK012849 LẠI BÍCH THUỶ 10/09/1997 Nữ 31.25 0 23.44 Ngôn ngữ Đức D01

SPK013157 PHAN TRẦN MINH THƢ 10/03/1997 Nữ 20.75 0 20.75 Xã hội học D01

SPK013244 KIỀU LÊ HOÀI THƢƠNG 21/01/1996 Nữ 18.5 1.5 20 Thông tin học D01

SPK013280 NHUYỄN PHẠM HOÀI THƢƠNG 23/01/1995 Nữ 18.5 0.5 19 Địa lý học D01

SPK013293 TRẦN NGỌC HOÀI THƢƠNG 30/11/1997 Nữ 20.25 0 20.25 Quy hoạch vùng và đô thị D01

SPK013387 LÊ THỊ CẨM TIÊN 14/04/1997 Nữ 20.25 0 20.25 Quy hoạch vùng và đô thị D01

SPK013415 NGUYỄN KIỀU THỊ THỦY TIÊN 10/09/1997 Nữ 30.5 0 22.88 Ngôn ngữ Trung Quốc D01

SPK013489 VÕ HOÀNG THỦY TIÊN 01/06/1997 Nữ 28 0 21 Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01

SPK013623 MAI ĐỨC TÍN 10/01/1997 Nam 21 1.5 22.5 Đông phƣơng học D01

SPK013745 PHAN THANH TOÀN 01/03/1997 Nam 30.75 0 23.06 Ngôn ngữ Pháp D01

SPK013810 ĐỖ THỊ TRANG 16/10/1997 Nữ 27 0 20.25 Ngôn ngữ Italia D01

SPK013831 HỒ THỊ NGỌC TRANG 06/02/1997 Nữ 31.5 1.5 25.13 Ngôn ngữ Anh D01

SPK013841 HOÀNG ĐẶNG THIÊN TRANG 27/11/1996 Nữ 29.5 0.5 22.63 Ngôn ngữ Đức D01

SPK013941 NGUYỄN THỊ QUỲNH TRANG 10/06/1997 Nữ 18.5 1.5 20 Thông tin học D01

SPK013942 NGUYỄN THỊ QUỲNH TRANG 14/04/1997 Nữ 17.25 1.5 18.75 Địa lý học A01

SPK013964 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 21/02/1997 Nữ 20.75 0 20.75 Nhân học D01

SPK014050 TRẦN THỊ THUỲ TRANG 08/11/1997 Nữ 30 0 22.5 Ngôn ngữ Đức D01

SPK014238 TRƢƠNG THẢO TRÂM 25/08/1996 Nữ 21.25 2.5 23.75 Triết học C00

SPK014487 LƢU THỊ TRINH 13/09/1997 Nữ 23.75 0 23.75 Tâm lý học D01

SPK014564 TRẦN NGUYỄN PHAN VIỆT TRINH 27/01/1997 Nữ 27 0 20.25 Ngôn ngữ Nga D01

SPK014646 HUỲNH THỊ THANH TRÖC 19/12/1997 Nữ 28.75 1.5 23.06 Địa lý học C00

SPK014815 PHẠM MINH TRUNG 15/09/1997 Nam 33.25 1.5 26.44 Ngôn ngữ Anh D01

SPK014852 HỒ VĂN TRƢƠNG 05/08/1997 Nam 19 0 19 Triết học D01

SPK015189 NGUYỄN HOÀNG TUẤN 10/12/1997 Nam 19 1.5 20.5 Xã hội học D01

SPK015588 TRẦN VĂN ÖT 23/12/1993 Nam 21.25 0 21.25 Lƣu trữ học C00

SPK015599 DƢƠNG HOÀNG UYÊN 05/09/1997 Nữ 29 0.5 22.25 Ngôn ngữ Trung Quốc D01

SPK015632 NGUYỄN NGỌC TÖ UYÊN 12/12/1997 Nữ 22.5 1 23.5 Hàn Quốc học D14

SPK015706 NGÔ THÀNH VĂN 12/03/1987 Nam 20.75 0 20.75 Giáo dục học C00

SPK015721 BÙI ĐẶNG THANH NHÂN 03/12/1996 Nam 19 0.5 19.5 Địa lý học D01

SPK015754 KHƢƠNG THÖY VÂN 17/04/1997 Nữ 25 0 25 Quan hệ Quốc tế D14

SPK015777 NGUYỄN HOÀNG THANH VÂN 05/04/1996 Nữ 27.5 0 20.63 Lịch sử C00

SPK015840 TRẦN THỤY VŨ VÂN 27/05/1997 Nữ 20.25 0 20.25 Công tác xã hội D01

SPK015843 TRỊNH VŨ ÁI VÂN 03/12/1997 Nữ 27 0 20.25 Ngôn ngữ Nga D01

SPK015863 DƢƠNG NGUYỄN THẢO VI 21/02/1997 Nữ 26 1.5 21 Ngôn ngữ Nga D01

SPK016003 DƢƠNG THẾ VINH 26/04/1997 Nam 29.5 0 22.13 Ngôn ngữ Pháp D01

SPK016218 ĐINH THỊ TƢỜNG VY 15/09/1997 Nữ 19.5 3.5 23 Hàn Quốc học D01

SPK016232 HỒ LÊ KHƢƠNG VY 09/05/1997 Nữ 31.5 1 24.63 Ngôn ngữ Anh D01

Page 45: TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG …dt.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/tuyensinh/2015/24.8.2015_QSX_ds thi... · tuyỂn sinh ĐẠi hỌc nĂm 2015

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinhGiới

tính

Điểm

thi

Điểm

ưu

tiên

Điểm

trúng

tuyển

Ngành Trúng tuyển

Tổ

hợp

môn

TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN

SPS000049 ĐOÀN NGUYỄN TRƢỜNG AN 28/01/1997 Nữ 29 0 21.75 Ngôn ngữ Trung Quốc D01

SPS000251 VŨ NGỌC ĐỨC AN 04/06/1997 Nam 30.5 0.5 23.38 Địa lý học C00

SPS000264 ÂU PHƢƠNG ANH 14/08/1997 Nữ 27.5 0 20.63 Ngôn ngữ Pháp D03

SPS000270 BÙI LÊ ANH 13/01/1997 Nữ 28.5 0 21.38 Ngôn ngữ Pháp D01

SPS000281 BÙI THỊ VÂN ANH 04/03/1997 Nữ 31.75 0 23.81 Ngôn ngữ Đức D01

SPS000311 DƢƠNG VÂN ANH 27/09/1997 Nữ 19.25 0.5 19.75 Quy hoạch vùng và đô thị A00

SPS000334 ĐÀO NGỌC PHƢƠNG ANH 18/01/1997 Nữ 23.75 0 23.75 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01

SPS000346 ĐẶNG CHÂU KHIẾT ANH 11/02/1997 Nữ 23 0 23 Công tác xã hội D14

SPS000367 ĐẬU THÙY ANH 22/01/1997 Nữ 25.5 0 25.5 Báo chí D01

SPS000396 HOÀNG THÁI ANH 13/09/1995 Nam 21.75 0 21.75 Công tác xã hội D01

SPS000422 HUỲNH TRANG TRÂM ANH 18/10/1997 Nữ 23.75 0 23.75 Nhật Bản học D01

SPS000460 LÊ MỸ ANH 31/05/1997 Nữ 25.25 0 25.25 Báo chí D01

SPS000527 LƢU HOÀI ANH 28/02/1997 Nữ 30.25 0 22.69 Văn học D01

SPS000559 NGÔ NGUYỄN LINH ANH 14/04/1997 Nữ 19 0 19 Quy hoạch vùng và đô thị D01

SPS000563 NGÔ THỊ TÖ ANH 22/12/1997 Nữ 25.25 0 25.25 Quan hệ Quốc tế D01

SPS000599 NGUYỄN HỒNG ANH 27/09/1997 Nữ 30.75 0 23.06 Ngôn ngữ học D01

SPS000626 NGUYỄN HOÀNG VÂN ANH 15/12/1996 Nữ 30 0 22.5 Lịch sử C00

SPS000642 NGUYỄN LƢU TÂM ANH 25/08/1997 Nữ 21.25 0 21.25 Xã hội học D01

SPS000685 NGUYỄN PHẠM MINH ANH 30/09/1997 Nữ 19.75 0 19.75 Thông tin học D01

SPS000692 NGUYỄN PHƢỢNG ANH 08/05/1997 Nữ 33.5 0 25.13 Văn học D01

SPS000706 NGUYỄN QUỲNH ANH 26/02/1997 Nữ 29.5 0 22.13 Ngôn ngữ Đức D01

SPS000714 NGUYỄN THỊ HOÀNG ANH 24/11/1997 Nữ 24.25 0 24.25 Quan hệ Quốc tế D01

SPS000727 NGUYỄN THỊ KIM ANH 31/10/1997 Nữ 19.5 0.5 20 Nhân học D01

SPS000728 NGUYỄN THỊ KIỀU ANH 20/08/1997 Nữ 19.5 0.5 20 Xã hội học D01

SPS000731 NGUYỄN THỊ LAN ANH 01/12/1997 Nữ 23 0 23 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01

SPS000751 NGUYỄN THỊ QUỲNH ANH 10/10/1997 Nữ 22.75 0 22.75 Đông phƣơng học D14

SPS000784 NGUYỄN TRẦN QUỲNH ANH 10/07/1997 Nữ 23 0 23 Hàn Quốc học D14

SPS000918 TÔN TRỊNH NGỌC QUỲNH ANH 25/02/1997 Nữ 31 0 23.25 Ngôn ngữ Đức D01

SPS000943 TRẦN HOÀNG PHƢƠNG ANH 07/09/1997 Nữ 22 0 22 Đông phƣơng học D01

SPS000955 TRẦN MINH ANH 25/08/1997 Nữ 25.25 0 25.25 Nhật Bản học D14

SPS000957 TRẦN NAM ANH 12/08/1997 Nam 30.75 0 23.06 Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01

SPS001066 VÕ PHƢỚC KIM ANH 27/05/1997 Nữ 28.75 0 21.56 Ngôn ngữ Italia D01

SPS001084 VŨ NGUYỄN PHƢƠNG ANH 08/05/1997 Nữ 23.5 0 23.5 Quan hệ Quốc tế D01

SPS001100 VƢƠNG NGỌC KIM ANH 24/06/1997 Nữ 22.25 0 22.25 Xã hội học D01

SPS001154 TÔ PHƢỢNG ÁNH 24/03/1997 Nữ 24 0 24 Nhật Bản học D01

SPS001209 NGŨ GIA ÂN 22/02/1997 Nữ 28.75 1 22.56 Ngôn ngữ học D01

SPS001612 PHÙNG TIỂU BÍCH 15/02/1997 Nữ 27.25 1 21.44 Ngôn ngữ Trung Quốc D04

SPS001703 NGUYỄN THỊ MỘNG BÌNH 20/02/1997 Nữ 32.5 1 25.38 Ngôn ngữ Anh D01

SPS001715 NGUYỄN THANH BÌNH 28/02/1997 Nam 32.5 0 24.38 Ngôn ngữ Anh D01

SPS001812 MÃ ĐÀI CÁC 23/12/1997 Nữ 29.25 0 21.94 Văn học D01

Page 46: TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG …dt.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/tuyensinh/2015/24.8.2015_QSX_ds thi... · tuyỂn sinh ĐẠi hỌc nĂm 2015

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinhGiới

tính

Điểm

thi

Điểm

ưu

tiên

Điểm

trúng

tuyển

Ngành Trúng tuyển

Tổ

hợp

môn

TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN

SPS001910 ĐỖ THỊ BẢO CHÂU 27/08/1997 Nữ 21.25 0 21.25 Triết học A01

SPS002000 NGUYỄN NGỌC MINH CHÂU 10/03/1997 Nữ 31.75 0 23.81 Ngôn ngữ Đức D01

SPS002027 PHAN BẢO CHÂU 07/08/1997 Nữ 22 0 22 Đông phƣơng học D01

SPS002049 TỪ XẢO CHÂU 28/02/1996 Nữ 18 1 19 Thông tin học D14

SPS002069 TRẦN NGUYỄN BẢO CHÂU 05/02/1997 Nữ 31.25 0 23.44 Ngôn ngữ Đức D01

SPS002119 ĐẬU KIM CHI 04/01/1997 Nữ 24 0 24 Quan hệ Quốc tế D01

SPS002127 HÀ VŨ UYÊN CHI 07/11/1997 Nữ 23.5 0.5 24 Báo chí D01

SPS002135 HUỲNH QUẾ CHI 25/06/1996 Nữ 24.25 1 25.25 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00

SPS002180 NGUYỄN THANH CHI 22/08/1997 Nữ 20.75 0 20.75 Xã hội học D01

SPS002203 TRẦN KIM CHI 14/07/1997 Nữ 32.75 1 25.56 Ngôn ngữ Anh D01

SPS002285 NGUYỄN DŨNG CHINH 14/06/1997 Nam 19 1 20 Quy hoạch vùng và đô thị A00

SPS002301 TĂNG ÖT CHÍNH 16/12/1995 Nam 18.25 3.5 21.75 Đông phƣơng học D01

SPS002388 HUỲNH NÃI CƠ 26/01/1997 Nam 27.25 1 21.44 Ngôn ngữ Trung Quốc D04

SPS002405 NGUYỄN THỊ THIÊN CUNG 22/01/1997 Nữ 21.25 1.5 22.75 Xã hội học D01

SPS002482 LÊ VĨ CƢỜNG 25/03/1997 Nam 30.25 1 23.69 Nhật Bản học D06

SPS002693 NGUYỄN NGHĨA VI DÂN 25/08/1997 Nam 20.25 0.5 20.75 Văn hóa học D14

SPS002796 PHẠM LÊ NGỌC DIỆP 23/02/1997 Nữ 32.75 0 24.56 Ngôn ngữ Pháp D03

SPS002830 TRẦN THI DIỆU 12/05/1997 Nữ 22.25 1 23.25 Địa lý học D01

SPS002912 LÊ KIM DUNG 10/01/1997 Nữ 31.25 0 23.44 Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01

SPS002941 NGUYỄN HOÀNG DUNG 07/07/1997 Nữ 25.5 0 25.5 Báo chí D01

SPS002983 PHẠM VŨ KHÁNH DUNG 16/10/1997 Nữ 23.5 0 23.5 Hàn Quốc học D01

SPS002996 TRẦN HOÀNG KHUÊ DUNG 07/04/1997 Nữ 29.75 0 22.31 Ngôn ngữ Đức D01

SPS003006 TRẦN THỊ NGỌC DUNG 15/02/1997 Nữ 20.5 0.5 21 Xã hội học D01

SPS003162 TRƢƠNG ĐẠI DŨNG 17/01/1997 Nam 19.5 0 19.5 Giáo dục học D01

SPS003390 NGUYỄN TRẦN MINH DUY 21/03/1997 Nam 23.75 0 23.75 Quan hệ Quốc tế D14

SPS003538 ĐINH TÔ MỸ DUYÊN 21/04/1997 Nữ 21.25 0 21.25 Xã hội học D01

SPS003539 ĐẶNG MỸ DUYÊN 29/05/1997 Nữ 30.5 1 23.88 Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01

SPS003582 LÊ THIỀU THẢO DUYÊN 26/08/1996 Nữ 28.5 0.5 21.88 Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01

SPS003629 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 17/09/1997 Nữ 23 1 24 Báo chí D01

SPS003653 NGUYỄN TRƢƠNG KỲ DUYÊN 12/04/1997 Nữ 22.25 0.5 22.75 Đông phƣơng học D01

SPS003667 PHẠM NGỌC DUYÊN 02/11/1997 Nữ 23.25 0 23.25 Hàn Quốc học D01

SPS003680 PHÙ HOÀNG DUYÊN 14/02/1996 Nữ 20.75 1 21.75 Lƣu trữ học C00

SPS003715 VÕ THỊ MỸ DUYÊN 02/07/1996 Nữ 32.75 0.5 25.06 Địa lý học C00

SPS003750 ĐẶNG THỊ THÙY DƢƠNG 01/11/1997 Nữ 30.25 0 22.69 Văn học D01

SPS003846 NGUYỄN THÙY DƢƠNG 02/01/1997 Nữ 20 0 20 Xã hội học D01

SPS003874 TĂNG LÊ THÙY DƢƠNG 15/12/1997 Nữ 23.5 0 23.5 Xã hội học C00

SPS003984 LÊ THỊ HỒNG ĐÀO 19/03/1997 Nữ 19 0 19 Quy hoạch vùng và đô thị D01

SPS004103 HUỲNH TẤN ĐẠT 25/08/1996 Nam 30 0 22.5 Ngôn ngữ Đức D01

SPS004207 NGUYỄN THIÊN ĐẠT 20/10/1997 Nam 32 0 24 Ngôn ngữ Anh D01

SPS004310 TRƢƠNG THÀNH ĐẠT 08/09/1997 Nam 22.75 1 23.75 Tâm lý học B00

Page 47: TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG …dt.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/tuyensinh/2015/24.8.2015_QSX_ds thi... · tuyỂn sinh ĐẠi hỌc nĂm 2015

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinhGiới

tính

Điểm

thi

Điểm

ưu

tiên

Điểm

trúng

tuyển

Ngành Trúng tuyển

Tổ

hợp

môn

TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN

SPS004380 TRẦN THÁI HẢI ĐĂNG 06/08/1997 Nam 31.25 0 23.44 Địa lý học C00

SPS004556 BÙI MỸ ĐỨC 12/08/1997 Nữ 32.5 0 24.38 Ngôn ngữ Anh D01

SPS004745 HOÀNG GIA 31/01/1997 Nam 21.75 0 21.75 Công tác xã hội D01

SPS004783 LÊ HƢƠNG GIANG 22/09/1997 Nữ 32.75 0 24.56 Ngôn ngữ Anh D01

SPS004890 HUỲNH BẢO GIAO 07/08/1997 Nữ 28.25 1 22.19 Ngôn ngữ Trung Quốc D01

SPS004905 TRỊNH LÊ QUỲNH GIAO 21/04/1997 Nữ 23 0 23 Hàn Quốc học D01

SPS004913 DƢƠNG THỊ GIÀU 16/06/1996 Nữ 30.25 1 23.69 Lịch sử C00

SPS004953 CAO THU HÀ 01/12/1996 Nữ 28 0.5 21.5 Ngôn ngữ học D01

SPS004991 LÊ THỊ NGỌC HÀ 04/01/1997 Nữ 18.25 1 19.25 Lịch sử D01

SPS005026 NGUYỄN NGỌC HÀ 02/02/1997 Nữ 25 0 25 Lịch sử D01

SPS005046 NGUYỄN THỊ THANH HÀ 24/02/1997 Nữ 23 0 23 Đông phƣơng học D01

SPS005053 NGUYỄN THỊ THU HÀ 10/07/1997 Nữ 20.25 0.5 20.75 Xã hội học D01

SPS005110 TRẦN MỸ AN HÀ 27/10/1997 Nữ 19.75 0 19.75 Thông tin học D01

SPS005144 LÊ HOÀNG NHẬT HẠ 02/08/1997 Nữ 19 0 19 Quy hoạch vùng và đô thị A01

SPS005318 VŨ NGUYỄN ĐÔNG HẢI 24/11/1997 Nam 33.5 0 25.13 Ngôn ngữ Anh D01

SPS005431 TRÌNH HÀ HỒNG HẠNH 11/10/1997 Nữ 23.75 0.5 24.25 Quan hệ Quốc tế D01

SPS005659 NGÔ KIM HẰNG 23/08/1997 Nữ 20.25 0 20.25 Văn hóa học D01

SPS005790 HOÀNG NGUYỄN GIA HÂN 20/09/1997 Nữ 21 0 21 Giáo dục học D01

SPS005805 LÊ GIA HÂN 29/03/1997 Nữ 24.5 0 24.5 Quan hệ Quốc tế D01

SPS005822 LÝ GIA HÂN 07/08/1997 Nữ 22 1 23 Đông phƣơng học D04

SPS005850 NGUYỄN HỒNG HÂN 02/10/1997 Nữ 32.75 0 24.56 Ngôn ngữ Anh D01

SPS005859 NGUYỄN LÝ GIA HÂN 23/10/1997 Nữ 29.75 0 22.31 Ngôn ngữ Đức D01

SPS006397 NGÔ TÔN MINH HIẾU 29/03/1997 Nữ 20.75 0 20.75 Xã hội học D01

SPS006427 NGUYỄN MINH HIẾU 16/09/1982 Nam 27.75 2 22.81 Lịch sử C00

SPS006546 TRẦN THỊ KIM HIẾU 26/01/1996 Nữ 28 0.5 21.5 Ngôn ngữ Pháp D01

SPS006570 VÕ TRUNG HIẾU 13/10/1997 Nam 22.75 1 23.75 Tâm lý học D01

SPS006734 PHẠM TRẦN TRỌNG HÕA 07/11/1997 Nam 21.5 0 21.5 Quy hoạch vùng và đô thị A01

SPS006856 LÂM HUY HOÀNG 03/09/1996 Nam 17.5 0.5 18 Địa lý học D01

SPS007082 MAI MINH HỒNG 04/01/1997 Nữ 23.5 0 23.5 Tâm lý học D01

SPS007100 NGUYỄN THỊ THU HỒNG 12/10/1997 Nữ 22 1 23 Công tác xã hội C00

SPS007212 QUAN HỨA TÖ HUỆ 04/04/1997 Nữ 22 1 23 Đông phƣơng học D01

SPS007513 NGÔ QUANG HUY 08/11/1997 Nam 20.75 0 20.75 Thông tin học A01

SPS007515 NGÔ VIỄN HUY 17/08/1997 Nam 28.75 1 22.56 Ngôn ngữ Trung Quốc D04

SPS007565 NGUYỄN KHẮC HUY 12/03/1997 Nam 30.25 0 22.69 Văn học D01

SPS007790 BÙI PHẠM NGỌC HUYỀN 12/11/1997 Nữ 22.5 0 22.5 Đông phƣơng học D14

SPS008144 NGÔ HUỲNH LAN HƢƠNG 27/06/1997 Nữ 27.5 0.5 21.13 Lịch sử D14

SPS008228 PHẠM THỊ MINH HƢƠNG 19/10/1997 Nữ 23.75 0 23.75 Quan hệ Quốc tế D01

SPS008343 NGUYỄN ĐẮC THẢO KHA 23/09/1997 Nữ 32 0 24 Ngôn ngữ Anh D01

SPS008576 BÙI NGỌC MAI KHANH 24/03/1997 Nữ 24 0 24 Quan hệ Quốc tế D01

SPS008637 NGUYỄN THÙY VÂN KHANH 10/01/1997 Nữ 23.75 1.5 25.25 Quan hệ Quốc tế D01

Page 48: TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG …dt.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/tuyensinh/2015/24.8.2015_QSX_ds thi... · tuyỂn sinh ĐẠi hỌc nĂm 2015

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinhGiới

tính

Điểm

thi

Điểm

ưu

tiên

Điểm

trúng

tuyển

Ngành Trúng tuyển

Tổ

hợp

môn

TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN

SPS008716 LÊ PHƢƠNG KHÁNH 23/06/1997 Nữ 28 0.5 21.5 Ngôn ngữ Pháp D01

SPS008759 NGUYỄN NGỌC GIA KHÁNH 26/11/1997 Nữ 19.75 0 19.75 Quy hoạch vùng và đô thị D01

SPS008798 PHẠM PHƢƠNG KHÁNH 26/01/1997 Nữ 23.75 0 23.75 Công tác xã hội C00

SPS009113 NGUYỄN VIỆT KHÔI 05/04/1997 Nam 23 0 23 Xã hội học D14

SPS009121 TÔN THẤT MINH KHÔI 17/04/1997 Nam 24.75 0 24.75 Quan hệ Quốc tế D14

SPS009147 NGUYỄN NGỌC LAN KHUÊ 20/10/1997 Nữ 29.5 0.5 22.63 Ngôn ngữ Pháp D01

SPS009157 LÊ NGUYỄN HOÀNG KHUYÊN 15/02/1997 Nữ 21.75 0 21.75 Giáo dục học D01

SPS009186 NGUYỄN THỊ TUYẾT KHƢƠNG 28/02/1997 Nữ 25.75 0.5 26.25 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00

SPS009431 NGUYỄN TRẦN XUÂN KIM 08/08/1997 Nữ 28.75 0 21.56 Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01

SPS009510 ĐINH NGỌC LAM 07/09/1997 Nữ 22.5 0.5 23 Hàn Quốc học D01

SPS009530 TRƢƠNG TRIỂN LAM 13/11/1997 Nam 19.75 1 20.75 Văn hóa học D01

SPS009585 NƢƠNG A LAN 05/06/1997 Nữ 22.25 1 23.25 Công tác xã hội C00

SPS009756 TIÊU ĐẰNG LÂN 17/02/1997 Nam 33 1 25.75 Ngôn ngữ Anh D01

SPS009763 HUỲNH GIA LẬP 02/01/1997 Nam 19.25 0 19.25 Quy hoạch vùng và đô thị D01

SPS009777 TRẦN HUYỀN LÊ 17/01/1997 Nữ 29.5 1 23.13 Ngôn ngữ Trung Quốc D01

SPS009994 GIẢNG CẨM LINH 24/09/1993 Nữ 29 1.5 23.25 Lịch sử C00

SPS010021 HUỲNH PHẠM HOÀNG LINH 07/06/1996 Nam 27 1 21.25 Lịch sử C00

SPS010122 NGUYỄN BẢO CHẤN LINH 15/11/1997 Nam 17.5 1 18.5 Địa lý học D01

SPS010156 NGUYỄN HUỲNH PHƢƠNG LINH 31/07/1996 Nữ 27.25 0 20.44 Ngôn ngữ Italia D01

SPS010202 NGUYỄN PHƢƠNG LINH 04/12/1997 Nữ 22.5 0 22.5 Đông phƣơng học D01

SPS010292 PHAN MAI THẢO LINH 19/01/1997 Nữ 20.25 0 20.25 Xã hội học D01

SPS010380 TRẦN KHÁNH LINH 17/10/1997 Nữ 29.25 0 21.94 Ngôn ngữ học D01

SPS010382 TRẦN KHÁNH LINH 25/01/1997 Nữ 30.25 1 23.69 Ngôn ngữ Trung Quốc D01

SPS010471 VẠN NGỌC KHÁNH LINH 14/11/1997 Nữ 22.5 0 22.5 Đông phƣơng học D01

SPS010499 VŨ NHƢ KHÁNH LINH 06/04/1997 Nữ 25 0 25 Nhật Bản học D01

SPS010511 VƢƠNG YẾN LINH 14/12/1997 Nữ 28.75 1 22.56 Ngôn ngữ Trung Quốc D04

SPS010535 HUỲNH KIM LOAN 07/08/1996 Nữ 19 1 20 Quy hoạch vùng và đô thị D01

SPS010558 NGUYỄN THỊ KIM LOAN 09/09/1997 Nữ 21.75 1.5 23.25 Hàn Quốc học D01

SPS010674 LÝ QUỐC LONG 06/12/1997 Nam 22 1 23 Nhân học C00

SPS010799 TRƢƠNG THÀNH LONG 13/08/1997 Nam 26.75 0 20.06 Ngôn ngữ Trung Quốc D04

SPS011266 TRẦN NỮ TRÖC LY 22/02/1997 Nữ 24 1.5 25.5 Nhật Bản học D01

SPS011299 ĐỖ NGỌC THANH MAI 28/03/1997 Nữ 24 0 24 Quan hệ Quốc tế D01

SPS011347 NGÔ THỊ TRÖC MAI 11/09/1997 Nữ 20.25 0 20.25 Xã hội học D01

SPS011361 NGUYỄN KHÁNH MAI 22/11/1997 Nữ 23.5 0 23.5 Quan hệ Quốc tế D01

SPS011371 NGUYỄN PHƢƠNG MAI 06/12/1997 Nữ 25.25 0 25.25 Quan hệ Quốc tế D01

SPS011402 NGUYỄN THỊ THANH MAI 30/04/1997 Nữ 18.75 0.5 19.25 Triết học D14

SPS011428 PHAN VY HOÀNG MAI 01/01/1997 Nữ 24 0.5 24.5 Nhật Bản học D14

SPS011564 PHAN VŨ SÔNG MÂY 02/06/1997 Nữ 21 0 21 Nhân học D01

SPS011611 TRẦN YẾN MI 18/12/1997 Nữ 22.25 0 22.25 Thông tin học D14

SPS011648 DƢƠNG HUỲNH HỒNG MINH 01/01/1997 Nữ 33.25 0 24.94 Ngôn ngữ Anh D01

Page 49: TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG …dt.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/tuyensinh/2015/24.8.2015_QSX_ds thi... · tuyỂn sinh ĐẠi hỌc nĂm 2015

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinhGiới

tính

Điểm

thi

Điểm

ưu

tiên

Điểm

trúng

tuyển

Ngành Trúng tuyển

Tổ

hợp

môn

TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN

SPS011771 NGUYỄN DUY MINH 19/09/1997 Nam 32 0 24 Ngôn ngữ Anh D01

SPS011885 TRẦN PHƢỚC BẢO MINH 10/09/1996 Nam 27 0.5 20.75 Ngôn ngữ Italia D01

SPS011921 TRƢƠNG CHÂU MINH 10/04/1997 Nam 29.75 0 22.31 Nhật Bản học D06

SPS011976 ĐỖ CHÂU MY 17/11/1997 Nữ 24 0 24 Tâm lý học B00

SPS012002 LÊ NGUYỄN HẠNH MY 26/02/1997 Nữ 23.25 0 23.25 Tâm lý học D01

SPS012031 NGUYỄN LÊ THẢO MY 05/12/1997 Nữ 29.75 0 22.31 Ngôn ngữ Đức D01

SPS012061 NGUYỄN THỤY DIỄM MY 31/01/1997 Nữ 20 0 20 Xã hội học D01

SPS012145 NGUYỄN THỊ NGỌC MỸ 08/03/1997 Nữ 19 0 19 Giáo dục học D01

SPS012148 NGUYỄN THỊ NGỌC MỸ 25/09/1996 Nữ 29.75 1.5 23.81 Văn học C00

SPS012163 TRẦN CẨM MỸ 25/06/1997 Nữ 31 1 24.25 Ngôn ngữ Anh D01

SPS012181 TRẦN MI THO NA 09/06/1997 Nữ 21.5 0 21.5 Thông tin học D01

SPS012429 HOÀNG THỊ THÖY NGA 26/05/1997 Nữ 19 0.5 19.5 Quy hoạch vùng và đô thị A00

SPS012462 NGUYỄN THỊ PHƢƠNG NGA 25/05/1997 Nữ 21.5 0 21.5 Văn hóa học D01

SPS012536 DƢƠNG TUYẾT NGÂN 21/04/1997 Nữ 22 0.5 22.5 Công tác xã hội C00

SPS012538 ĐỖ KHÁNH NGÂN 21/11/1997 Nữ 28.5 0 21.38 Ngôn ngữ Italia D01

SPS012539 ĐỖ KIM NGÂN 01/08/1997 Nữ 18 1 19 Giáo dục học D01

SPS012602 HUỲNH THUÝ NGÂN 03/12/1997 Nữ 25 0 25 Quan hệ Quốc tế D01

SPS012614 LÊ HỒNG NGÂN 21/01/1997 Nữ 19 0 19 Quy hoạch vùng và đô thị A00

SPS012630 LÊ THỊ KIM NGÂN 21/07/1997 Nữ 20.25 1 21.25 Giáo dục học C00

SPS012680 NGUYỄN HOÀNG KIM NGÂN 16/02/1997 Nữ 22.5 1 23.5 Nhân học C00

SPS012691 NGUYỄN KIM NGÂN 15/07/1997 Nữ 18.75 0 18.75 Triết học D01

SPS012932 HUỲNH BẢO NGHI 10/03/1997 Nữ 31 0 23.25 Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01

SPS012948 LƢU HUỆ NGHI 22/09/1997 Nữ 29.75 1 23.31 Văn học D01

SPS012980 NGUYỄN TRƢƠNG MINH NGHI 21/02/1997 Nữ 32 0 24 Ngôn ngữ Anh D01

SPS012982 NHAN CẨM NGHI 14/04/1997 Nữ 22 1 23 Tâm lý học B00

SPS013277 HUỲNH KIM HỒNG NGỌC 03/08/1997 Nữ 24.5 0.5 25 Hàn Quốc học D14

SPS013385 NGUYỄN LÊ MỸ NGỌC 15/03/1997 Nữ 24 0 24 Nhật Bản học D01

SPS013404 NGUYỄN PHƢƠNG HỒNG NGỌC 22/12/1997 Nữ 18.75 0 18.75 Triết học D14

SPS013470 PHẠM BẢO NGỌC 08/07/1997 Nữ 33.5 0 25.13 Ngôn ngữ Anh D01

SPS013555 VÕ BẢO NGỌC 07/05/1997 Nữ 30.25 0 22.69 Ngôn ngữ Pháp D01

SPS013600 ĐOÀN KHÔI NGUYÊN 06/12/1997 Nam 22 0 22 Văn hóa học C00

SPS013658 NGUYỄN BÁ HẠNH NGUYÊN 02/06/1997 Nữ 31 0 23.25 Ngôn ngữ Pháp D03

SPS013674 NGUYỄN KHÁNH NGUYÊN 01/06/1997 Nữ 24.75 0 24.75 Quan hệ Quốc tế D01

SPS013676 NGUYỄN LÂM THANH NGUYÊN 05/11/1997 Nữ 32.5 0 24.38 Ngôn ngữ Anh D01

SPS013736 PHẠM HOÀNG THẢO NGUYÊN 29/06/1997 Nữ 30 0 22.5 Ngôn ngữ Pháp D01

SPS013764 TRẦN MỸ ĐÀI NGUYÊN 05/12/1997 Nữ 27 0 20.25 Ngôn ngữ Italia D01

SPS013872 ĐỒNG NGỌC THANH NHÃ 20/06/1997 Nữ 28.5 0 21.38 Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01

SPS013925 NGUYỄN THỊ THANH NHÀN 19/01/1997 Nữ 28.75 0 21.56 Ngôn ngữ Pháp D01

SPS013990 LÊ HOÀNG VIỆT NHÂN 07/04/1997 Nữ 30 0 22.5 Ngôn ngữ Italia D03

SPS014134 DƢƠNG MINH NHẬT 24/10/1995 Nam 34 0 25.5 Lịch sử C00

Page 50: TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG …dt.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/tuyensinh/2015/24.8.2015_QSX_ds thi... · tuyỂn sinh ĐẠi hỌc nĂm 2015

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinhGiới

tính

Điểm

thi

Điểm

ưu

tiên

Điểm

trúng

tuyển

Ngành Trúng tuyển

Tổ

hợp

môn

TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN

SPS014200 TRƢƠNG TUẤN NHẬT 28/10/1997 Nam 30 0 22.5 Lịch sử C00

SPS014257 ĐOÀN THỊ TUYẾT NHI 24/12/1995 Nữ 28.75 0.5 22.06 Văn học D14

SPS014317 LÊ NGỌC YẾN NHI 13/02/1997 Nữ 31.25 0 23.44 Ngôn ngữ Pháp D03

SPS014342 LÊ VŨ THANH NHI 21/09/1997 Nữ 23.75 0 23.75 Báo chí D14

SPS014412 NGUYỄN NGỌC PHƢƠNG NHI 06/10/1997 Nữ 17 2 19 Thông tin học D01

SPS014500 PHẠM NGUYỄN YẾN NHI 09/08/1997 Nữ 32.25 0 24.19 Ngôn ngữ Anh D01

SPS014588 TRẦN THỊ THẢO NHI 08/04/1997 Nữ 19.25 0 19.25 Quy hoạch vùng và đô thị A01

SPS014637 VƢƠNG YẾN NHI 02/08/1997 Nữ 33.5 0 25.13 Ngôn ngữ Anh D01

SPS014702 LÊ HỒNG CẨM NHUNG 13/01/1997 Nữ 30 0 22.5 Văn học D01

SPS014712 LÊ THỊ HOÀNG NHUNG 20/06/1997 Nữ 20 0 20 Xã hội học D01

SPS014765 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG 08/03/1997 Nữ 19 1 20 Xã hội học D01

SPS014802 TRẦN THỊ HỒNG NHUNG 28/10/1997 Nữ 23.25 0.5 23.75 Hàn Quốc học D01

SPS014866 ĐINH TRẦN Ý NHƢ 20/07/1997 Nữ 24 0 24 Quan hệ Quốc tế D01

SPS014979 NGUYỄN LÊ QUỲNH NHƢ 02/11/1997 Nữ 25 1 26 Tâm lý học D01

SPS015004 NGUYỄN QUỲNH NHƢ 16/06/1997 Nữ 31.25 0 23.44 Ngôn ngữ Đức D01

SPS015061 NGUYỄN Ý NHƢ 02/12/1997 Nữ 25 0 25 Báo chí D14

SPS015078 PHẠM QUỲNH NHƢ 23/06/1997 Nữ 18.25 2 20.25 Xã hội học D14

SPS015247 PHẠM THỊ NGỌC NỮ 09/05/1997 Nữ 21.5 1 22.5 Đông phƣơng học D01

SPS015269 CAO NGỌC PHƢƠNG OANH 19/01/1996 Nữ 18.25 0.5 18.75 Quy hoạch vùng và đô thị A01

SPS015863 MAI THANH PHÚ 19/04/1997 Nam 21.75 1 22.75 Xã hội học C00

SPS016000 LÊ HỒNG PHÖC 15/02/1997 Nữ 23.75 0 23.75 Đông phƣơng học D01

SPS016001 LÊ HỒNG PHÖC 15/06/1997 Nữ 22.5 2 24.5 Nhật Bản học D14

SPS016045 NGUYỄN ANH PHÖC 13/02/1997 Nam 30.75 0 23.06 Ngôn ngữ Pháp D03

SPS016046 NGUYỄN BỬU HOÀNG PHÖC 27/01/1997 Nam 28 0.5 21.5 Lịch sử D14

SPS016135 NGUYỄN TRẦN THIÊN PHÖC 18/10/1997 Nam 24.25 0 24.25 Quan hệ Quốc tế D01

SPS016277 NGUYỄN THỊ BÍCH PHỤNG 30/06/1996 Nữ 23.5 0 23.5 Xã hội học C00

SPS016498 LÊ LAN PHƢƠNG 30/10/1997 Nữ 31.75 0 23.81 Ngôn ngữ Pháp D01

SPS016549 NGÔ NGỌC NAM PHƢƠNG 17/11/1997 Nữ 26 0.5 20 Ngôn ngữ Nga D01

SPS016599 NGUYỄN NGỌC MAI PHƢƠNG 25/10/1997 Nữ 23.75 0 23.75 Tâm lý học D01

SPS016709 TÔ NHƢ PHƢƠNG 25/09/1997 Nữ 29.5 1 23.13 Ngôn ngữ Trung Quốc D01

SPS016782 VŨ ĐẶNG KIM PHƢƠNG 16/05/1997 Nữ 21.75 0 21.75 Văn hóa học D01

SPS016784 VŨ NHƢ PHƢƠNG 16/05/1992 Nữ 30 0 22.5 Ngôn ngữ Đức D01

SPS016796 HOÀNG LÊ HẢI PHƢỢNG 19/02/1997 Nữ 23.25 0 23.25 Đông phƣơng học D14

SPS016798 HOÀNG THỊ BÍCH PHƢỢNG 14/11/1997 Nữ 21.75 0 21.75 Đông phƣơng học D01

SPS016815 NGUYỄN HOÀNG PHƢỢNG 08/02/1997 Nữ 31.25 0 23.44 Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01

SPS016865 BÙI NGỌC QUANG 26/08/1997 Nam 19 0.5 19.5 Triết học D01

SPS016976 TRẦN DUY QUANG 12/08/1997 Nam 30.5 0 22.88 Ngôn ngữ Trung Quốc D01

SPS017029 DƢƠNG KIM ĐIỀN QUÂN 14/07/1997 Nam 20.5 0 20.5 Triết học D01

SPS017279 ĐOÀN PHÖ QUÝ 03/10/1997 Nam 20.25 0.5 20.75 Thông tin học C00

SPS017307 TRẦN THỊ BÍCH QUÝ 21/02/1997 Nữ 21.25 1.5 22.75 Xã hội học A00

Page 51: TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG …dt.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/tuyensinh/2015/24.8.2015_QSX_ds thi... · tuyỂn sinh ĐẠi hỌc nĂm 2015

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinhGiới

tính

Điểm

thi

Điểm

ưu

tiên

Điểm

trúng

tuyển

Ngành Trúng tuyển

Tổ

hợp

môn

TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN

SPS017317 BÙI THỊ MINH QUYÊN 12/03/1996 Nữ 27.75 0 20.81 Ngôn ngữ Italia D01

SPS017423 TRẦN HUỆ QUYÊN 26/08/1997 Nữ 31.75 0 23.81 Ngôn ngữ Đức D01

SPS017439 TRƢƠNG ÁI QUYÊN 08/12/1997 Nữ 22.5 0 22.5 Văn hóa học D01

SPS017532 ĐÀO YẾN QUỲNH 22/12/1997 Nữ 31.5 0.5 24.13 Ngôn ngữ Anh D01

SPS017589 LƢƠNG GIA NGỌC QUỲNH 13/06/1996 Nữ 33.25 0 24.94 Ngôn ngữ Anh D01

SPS017603 NGÔ THỊ THẢO QUỲNH 11/01/1997 Nữ 26.75 0 20.06 Ngôn ngữ Italia D01

SPS017626 NGUYỄN NGỌC LAM QUỲNH 04/09/1996 Nữ 27.5 0 20.63 Lịch sử C00

SPS017692 NGUYỄN XUÂN QUỲNH 20/09/1997 Nữ 29.75 0 22.31 Ngôn ngữ Trung Quốc D01

SPS017702 PHẠM DIỄM QUỲNH 15/09/1997 Nữ 27.5 1 21.63 Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01

SPS017704 PHẠM HẢI QUỲNH 24/10/1995 Nữ 24 0 24 Quan hệ Quốc tế D01

SPS017707 PHẠM MẠCH NHƢ QUỲNH 14/11/1997 Nữ 20.25 0 20.25 Xã hội học D01

SPS017711 PHẠM NGUYỄN NHƢ QUỲNH 12/08/1997 Nữ 21.25 0 21.25 Lƣu trữ học D01

SPS017719 PHẠM THỊ XUÂN QUỲNH 17/02/1997 Nữ 26.75 0.5 20.56 Ngôn ngữ Nga D01

SPS017745 TRẦN THỤY TRÖC QUỲNH 09/12/1997 Nữ 32 0 24 Ngôn ngữ Pháp D03

SPS017791 NGUYỄN VĨNH SAN 07/10/1997 Nam 22.25 0 22.25 Đông phƣơng học D01

SPS018004 HỨA HỒNG SƠN 11/07/1996 Nam 20.25 0 20.25 Thông tin học C00

SPS018099 PHAN THANH SƠN 15/10/1996 Nam 22 0 22 Triết học C00

SPS018207 CAO THẾ TÀI 15/01/1997 Nam 24.75 0.5 25.25 Tâm lý học D14

SPS018288 NGUYỄN PHÁT TÀI 14/07/1997 Nam 32 0.5 24.5 Ngôn ngữ Anh D01

SPS018299 NGUYỄN THÀNH TÀI 20/10/1993 Nam 20.75 1.5 22.25 Giáo dục học D14

SPS018463 LƢ CHÍ TÂM 04/12/1997 Nam 20.75 1 21.75 Thông tin học A01

SPS018504 NGUYỄN PHAN MINH TÂM 31/05/1997 Nữ 30 0 22.5 Ngôn ngữ Đức D01

SPS018895 TRẦN MINH THÁI 01/01/1997 Nam 24.75 0 24.75 Văn hóa học C00

SPS018985 KHỔNG THANH THANH 23/07/1997 Nữ 23.25 0 23.25 Hàn Quốc học D14

SPS019006 LÊ THỊ HOÀI THANH 21/12/1997 Nữ 31.25 0 23.44 Ngôn ngữ Trung Quốc D01

SPS019104 NGUYỄN VŨ THIÊN THANH 07/09/1997 Nữ 32 0 24 Ngôn ngữ Anh D01

SPS019175 VÕ TRẦN LAN THANH 06/02/1997 Nữ 29.75 0 22.31 Nhật Bản học D06

SPS019177 VÕ TUYẾT THANH 04/01/1997 Nữ 19.75 0.5 20.25 Giáo dục học D01

SPS019345 THÁI MINH THÀNH 21/04/1997 Nam 22.5 1 23.5 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01

SPS019373 TRƢƠNG MINH THÀNH 16/03/1997 Nam 21.75 1 22.75 Xã hội học C00

SPS019437 ĐỖ THỊ MAI THẢO 09/11/1997 Nữ 22 0.5 22.5 Đông phƣơng học D01

SPS019446 ĐINH NGỌC THẢO 07/12/1997 Nữ 26.5 0.5 20.38 Ngôn ngữ Nga D01

SPS019510 LÊ THỊ THANH THẢO 12/12/1997 Nữ 30 1 23.5 Địa lý học C00

SPS019539 LƢU THỊ PHƢƠNG THẢO 13/03/1997 Nữ 21 0 21 Giáo dục học D01

SPS019738 PHẠM THỊ THU THẢO 06/01/1997 Nữ 23.25 0.5 23.75 Báo chí D01

SPS019757 TRẦN HUỲNH THANH THẢO 18/06/1997 Nữ 19.75 0 19.75 Nhân học D01

SPS019800 TRẦN THANH THẢO 15/06/1997 Nữ 23.5 0 23.5 Quan hệ Quốc tế D01

SPS019846 VŨ THỊ THẢO 08/03/1997 Nữ 20.75 0 20.75 Công tác xã hội D01

SPS019851 HOÀNG HƢƠNG THẢO 10/06/1997 Nữ 28.25 1 22.19 Ngôn ngữ Đức D01

SPS019858 HOÀNG THỊ HỒNG THẮM 18/03/1997 Nữ 21.25 0 21.25 Xã hội học D01

Page 52: TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG …dt.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/tuyensinh/2015/24.8.2015_QSX_ds thi... · tuyỂn sinh ĐẠi hỌc nĂm 2015

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinhGiới

tính

Điểm

thi

Điểm

ưu

tiên

Điểm

trúng

tuyển

Ngành Trúng tuyển

Tổ

hợp

môn

TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN

SPS019960 NGUYỄN QUYẾT THẮNG 29/12/1996 Nam 22 0 22 Đông phƣơng học D01

SPS020036 ĐẶNG ANH THI 10/01/1997 Nữ 20.25 0.5 20.75 Công tác xã hội D01

SPS020069 NGUYỄN HOÀNG THI 11/07/1997 Nữ 24.25 0.5 24.75 Quan hệ Quốc tế D01

SPS020109 VÕ ĐÌNH KHÁNH THI 20/07/1997 Nam 33.25 0 24.94 Ngôn ngữ Đức D01

SPS020226 NGUYỄN TRỌNG THIỆN 15/03/1997 Nam 33.5 0 25.13 Ngôn ngữ Anh D01

SPS020384 NGUYỄN TRƢỜNG THỊNH 26/10/1997 Nam 21 1 22 Đông phƣơng học D01

SPS020436 ĐINH VIẾT THỊNH 31/05/1997 Nam 20.75 0 20.75 Thông tin học C00

SPS020535 ĐẶNG NGUYỄN HỮU MINH THÔNG 22/09/1997 Nữ 22.25 0.5 22.75 Triết học C00

SPS020643 PHẠM LÊ ÁI THƠ 19/05/1997 Nữ 24.5 0 24.5 Quan hệ Quốc tế D01

SPS020893 NGUYỄN LÊ NGỌC THÙY 09/12/1997 Nữ 29.5 0 22.13 Ngôn ngữ Đức D01

SPS020910 NGUYỄN TRẦN PHƢƠNG THÙY 03/08/1995 Nữ 21.75 0 21.75 Văn hóa học C00

SPS020920 TẠ THỊ ÁNH THÙY 24/05/1997 Nữ 25.25 0 25.25 Quan hệ Quốc tế D01

SPS020931 VÕ MINH THÙY 18/12/1997 Nữ 22.75 0 22.75 Văn hóa học D01

SPS020935 VÒNG MINH THÙY 01/02/1997 Nữ 21 1 22 Công tác xã hội D14

SPS021119 HỒ GIA THỤY 01/06/1997 Nữ 27.25 1 21.44 Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01

SPS021202 HUỲNH XUÂN THƢ 15/01/1997 Nữ 19 0 19 Địa lý học D01

SPS021250 NGÔ VĨNH ANH THƢ 10/06/1997 Nữ 23 0 23 Đông phƣơng học D01

SPS021261 NGUYỄN ANH THƢ 23/01/1997 Nữ 19.5 0 19.5 Quy hoạch vùng và đô thị A01

SPS021268 NGUYỄN ĐẮC ANH THƢ 05/04/1997 Nữ 28.25 2 23.19 Ngôn ngữ Đức D01

SPS021286 NGUYỄN MINH THƢ 07/10/1997 Nữ 31 1 24.25 Ngôn ngữ Anh D01

SPS021304 NGUYỄN NGỌC ANH THƢ 16/05/1997 Nữ 30.25 0.5 23.19 Lịch sử D14

SPS021309 NGUYỄN NGỌC MINH THƢ 02/01/1997 Nữ 21.25 0 21.25 Nhân học C00

SPS021400 TRẦN ANH THƢ 17/05/1994 Nữ 21 0.5 21.5 Thông tin học C00

SPS021439 VÕ ANH THƢ 30/10/1997 Nữ 20.75 0 20.75 Xã hội học D01

SPS021506 LƢU TRẦN THÂN THƢƠNG 31/08/1997 Nữ 28.25 0 21.19 Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01

SPS021518 NGUYỄN THỊ HOÀI THƢƠNG 07/01/1997 Nữ 20.75 1 21.75 Lƣu trữ học D01

SPS021519 NGUYỄN THỊ HOÀI THƢƠNG 07/12/1997 Nữ 20.75 1.5 22.25 Đông phƣơng học D01

SPS021543 TRẦN THANH THU THƢƠNG 16/11/1997 Nữ 25.25 0 25.25 Báo chí D01

SPS021551 VŨ NGUYỄN MAI THƢƠNG 22/07/1997 Nữ 22.5 0.5 23 Xã hội học C00

SPS021615 NGUYỄN MAI THY 14/10/1997 Nữ 30.25 0 22.69 Ngôn ngữ Đức D01

SPS021640 PHẠM THỤY PHƢƠNG THY 19/05/1997 Nữ 19.75 0 19.75 Văn hóa học D01

SPS021701 HOÀNG VŨ THỦY TIÊN 13/02/1997 Nữ 24.25 0 24.25 Quan hệ Quốc tế D01

SPS021748 NGUYỄN ĐÀM HẠNH TIÊN 04/01/1997 Nữ 19 0 19 Thông tin học A01

SPS021756 NGUYỄN LÊ THỦY TIÊN 12/02/1997 Nữ 24.75 2 20.56 Ngôn ngữ Nga D01

SPS021871 NGUYỄN THỊ BÍCH TIỀN 24/12/1997 Nữ 30.25 1 23.69 Địa lý học C00

SPS022033 ĐINH TRUNG TÍN 18/02/1997 Nam 33.5 0 25.13 Ngôn ngữ Pháp D03

SPS022150 ĐẶNG TRỌNG TOÀN 22/10/1997 Nam 27.5 0 20.63 Ngôn ngữ Nga D01

SPS022209 THÁI ĐỐC TOÀN 27/10/1997 Nam 22.5 1 23.5 Quan hệ Quốc tế D01

SPS022249 PHẠM THỊ TỐT 18/09/1997 Nữ 20.75 1.5 22.25 Văn hóa học C00

SPS022270 PHẠM VĨNH TRÀ 25/07/1997 Nữ 34 0 25.5 Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01

Page 53: TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG …dt.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/tuyensinh/2015/24.8.2015_QSX_ds thi... · tuyỂn sinh ĐẠi hỌc nĂm 2015

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinhGiới

tính

Điểm

thi

Điểm

ưu

tiên

Điểm

trúng

tuyển

Ngành Trúng tuyển

Tổ

hợp

môn

TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN

SPS022295 CÙ THỊ THIÊN TRANG 01/07/1997 Nữ 31 0.5 23.75 Ngôn ngữ Đức D01

SPS022339 HỒ YẾN TRANG 27/08/1997 Nữ 20.25 0.5 20.75 Quy hoạch vùng và đô thị A00

SPS022410 LÊ TRƢƠNG THÙY TRANG 07/09/1997 Nữ 21.75 0 21.75 Xã hội học D01

SPS022433 NGÔ THỊ THÙY TRANG 05/08/1997 Nữ 22 0.5 22.5 Lƣu trữ học C00

SPS022447 NGUYỄN HÀ TRANG 24/01/1997 Nữ 28.5 0.5 21.88 Nhật Bản học D06

SPS022449 NGUYỄN KIỀU ANH TRANG 26/08/1997 Nữ 23.5 0 23.5 Tâm lý học D01

SPS022481 NGUYỄN THỊ HÀ TRANG 26/04/1997 Nữ 19.5 0.5 20 Giáo dục học D01

SPS022564 NGUYỄN VŨ NHẬT TRANG 17/05/1997 Nữ 28.5 0.5 21.88 Nhật Bản học D06

SPS022574 PHAN THỊ THÙY TRANG 17/04/1997 Nữ 23.75 0 23.75 Nhật Bản học D01

SPS022653 TRẦN THỊ TUYẾT TRANG 17/02/1997 Nữ 26 0.5 20 Ngôn ngữ Nga D01

SPS022720 ĐẶNG THỊ NGỌC TRÂM 16/07/1997 Nữ 33.25 0.5 25.44 Ngôn ngữ Anh D01

SPS022743 LÊ HUỲNH BẢO TRÂM 11/03/1997 Nữ 19.75 0 19.75 Thông tin học D01

SPS022765 MAI ĐỖ NGỌC TRÂM 28/12/1997 Nữ 32.75 0 24.56 Nhật Bản học D06

SPS023067 PHẠM NGỌC BẢO TRÂN 18/01/1997 Nữ 29.5 0.5 22.63 Ngôn ngữ Pháp D01

SPS023142 ĐẶNG LÊ MINH TRÍ 27/09/1997 Nam 32 0 24 Ngôn ngữ Anh D01

SPS023176 NGUYỄN LÊ HOÀNG TRÍ 27/05/1997 Nam 22 1 23 Quy hoạch vùng và đô thị D14

SPS023381 HUỲNH MẪN TRINH 27/05/1996 Nữ 28.5 1 22.38 Văn học D01

SPS023390 HUỲNH THỊ THÙY TRINH 11/07/1997 Nữ 33.25 1 25.94 Ngôn ngữ Anh D01

SPS023523 TÔ HOÀNG NGỌC TRINH 18/10/1997 Nữ 31 0 23.25 Ngôn ngữ Pháp D03

SPS023543 TRẦN THỊ PHƢƠNG TRINH 27/01/1997 Nữ 25 0 25 Báo chí D01

SPS023704 NGUYỄN HOÀNG THIÊN TRÖC 19/12/1997 Nữ 25 0 25 Hàn Quốc học D01

SPS023739 NGUYỄN THANH TRÖC 19/12/1997 Nữ 33.25 0 24.94 Ngôn ngữ Anh D01

SPS023932 NGUYỄN THÀNH TRUNG 07/01/1997 Nam 21.25 0 21.25 Quy hoạch vùng và đô thị D01

SPS024026 LÂM QUÁCH TRUNG TRỰC 10/06/1997 Nam 31 0 23.25 Ngôn ngữ Đức D01

SPS024073 NGUYỄN NGỌC XUÂN TRƢỜNG 11/02/1997 Nữ 28 1 22 Lịch sử C00

SPS024169 HUỲNH THỊ PHƢƠNG TÖ 29/06/1997 Nữ 29.25 0 21.94 Ngôn ngữ học D01

SPS024224 NGUYỄN ĐẶNG ANH TÖ 31/05/1997 Nữ 22.5 0 22.5 Đông phƣơng học D01

SPS024590 PHẠM HOÀNG ANH TUẤN 16/08/1997 Nam 33.25 0 24.94 Nhật Bản học D06

SPS024830 NGUYỄN Á TUYÊN 18/04/1997 Nữ 20.75 1 21.75 Đông phƣơng học D01

SPS024951 NGUYỄN THỊ THU TUYỀN 26/09/1997 Nữ 29.75 0.5 22.81 Địa lý học C00

SPS024961 NGUYỄN VƢƠNG TUYỀN 17/09/1997 Nữ 24 0 24 Báo chí D01

SPS024997 TRẦN THỊ THANH TUYỀN 24/06/1997 Nữ 30 0 22.5 Ngôn ngữ Trung Quốc D01

SPS025064 NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT 15/01/1996 Nữ 26.75 0.5 20.56 Lịch sử C00

SPS025139 NGUYỄN HIỀN TỶ 01/01/1997 Nữ 30.25 0.5 23.19 Văn học D01

SPS025167 ĐẶNG TỐ UYÊN 03/07/1997 Nữ 31.5 0.5 24.13 Ngôn ngữ Anh D01

SPS025295 PHẠM BÙI HƢƠNG UYÊN 30/01/1997 Nữ 29.5 0 22.13 Ngôn ngữ Đức D01

SPS025307 PHÙNG NGỌC UYÊN 08/11/1997 Nữ 32.5 1 25.38 Ngôn ngữ Anh D01

SPS025390 LƢƠNG GIA VĂN 28/11/1997 Nữ 29.75 1 23.31 Ngôn ngữ Trung Quốc D04

SPS025404 TÀO TỊNH VĂN 27/11/1997 Nữ 29.25 0 21.94 Ngôn ngữ Trung Quốc D04

SPS025566 TĂNG TRƢỜNG THANH VÂN 30/11/1996 Nữ 18 0 18 Địa lý học A01

Page 54: TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG …dt.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/tuyensinh/2015/24.8.2015_QSX_ds thi... · tuyỂn sinh ĐẠi hỌc nĂm 2015

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinhGiới

tính

Điểm

thi

Điểm

ưu

tiên

Điểm

trúng

tuyển

Ngành Trúng tuyển

Tổ

hợp

môn

TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN

SPS025571 TRẦN KHÁNH VÂN 18/06/1997 Nữ 21.5 0 21.5 Nhân học C00

SPS026048 NGUYỄN HOÀNG VŨ 01/08/1997 Nam 30.25 0 22.69 Lịch sử D14

SPS026189 BÙI HOÀNG ANH VY 30/11/1997 Nữ 33.5 0 25.13 Ngôn ngữ Anh D01

SPS026301 LÊ TRẦN KHÁNH VY 22/02/1997 Nữ 30 0 22.5 Ngôn ngữ Trung Quốc D01

SPS026341 NGUYỄN HẢO VY 14/06/1997 Nam 30.25 0.5 23.19 Văn học D01

SPS026351 NGUYỄN HUỲNH PHƢƠNG VY 22/10/1997 Nữ 29.5 0 22.13 Ngôn ngữ Đức D01

SPS026476 QUÁCH THỊ TƢỜNG VY 05/02/1997 Nữ 21.75 0 21.75 Xã hội học D14

SPS026481 TĂNG UYỂN VY 22/05/1997 Nữ 22.5 1 23.5 Quan hệ Quốc tế D01

SPS026486 TÔ NGỌC VY 09/10/1997 Nữ 33.5 0 25.13 Ngôn ngữ Anh D01

SPS026487 TÔN NỮ THÖY VY 22/09/1997 Nữ 23.5 0 23.5 Tâm lý học B00

SPS026516 TRẦN PHƢƠNG VY 19/04/1996 Nữ 19.5 1 20.5 Thông tin học C00

SPS026550 VŨ THẢO VY 22/06/1997 Nữ 24.25 0 24.25 Báo chí D01

SPS026564 VĂN TRIỆU VỸ 19/10/1997 Nam 22.75 0 22.75 Lƣu trữ học C00

SPS026581 ĐẶNG THỊ THANH XUÂN 10/02/1997 Nữ 27.75 0.5 21.31 Ngôn ngữ Italia D01

SPS026837 NGUYỄN HOÀNG YẾN 04/08/1997 Nữ 19.5 1 20.5 Quy hoạch vùng và đô thị A00

SPS026931 ABDUL AZIZ YOUSOF 01/12/1997 Nam 22 1 23 Đông phƣơng học D01

TAG000178 TRẦN THỊ CHÖC AN 22/09/1997 Nữ 23 1.5 24.5 Tâm lý học C00

TAG000329 LÊ THỊ PHƢỢNG ANH 30/03/1997 Nữ 17.75 1 18.75 Quy hoạch vùng và đô thị D14

TAG000391 NGUYỄN HOÀNG MINH ANH 06/02/1997 Nữ 24.5 0.5 25 Nhật Bản học D01

TAG000410 NGUYỄN NGỌC DIỆU ANH 23/03/1997 Nữ 33.75 0.5 25.81 Ngôn ngữ Anh D01

TAG000433 NGUYỄN THỊ HUẾ ANH 27/09/1997 Nữ 28.75 1.5 23.06 Địa lý học C00

TAG000572 TRẦN THỊ NGỌC ANH 14/11/1997 Nữ 32.75 1 25.56 Lịch sử C00

TAG000573 TRẦN THỊ NGỌC ANH 17/10/1997 Nữ 23.25 0.5 23.75 Quan hệ Quốc tế D01

TAG000615 VŨ QUỲNH ANH 02/06/1997 Nữ 24.25 0.5 24.75 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01

TAG000740 CHÂU THÁI BẢO 26/05/1997 Nam 29.75 0.5 22.81 Văn học D01

TAG000742 DANH BẢO 22/05/1997 Nam 21.5 3.5 25 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00

TAG001028 TRƢƠNG NGỌC BÌNH 19/02/1997 Nữ 31.25 1 24.44 Địa lý học C00

TAG001051 LÝ TẤN BỬU 07/03/1997 Nam 23 1.5 24.5 Quan hệ Quốc tế D01

TAG001148 CHAU SÓC CHANH 10/12/1997 Nam 22 3.5 25.5 Hàn Quốc học D01

TAG001191 PHẠM NGỌC MINH CHÂU 29/04/1997 Nữ 30.75 0.5 23.56 Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01

TAG001244 NGUYỄN THỊ NGỌC CHÂU 26/07/1997 Nữ 31.75 0.5 24.31 Văn học C00

TAG001246 PHAN BẢO CHÂU 28/01/1996 Nữ 24 0.5 24.5 Nhật Bản học D14

TAG001354 TRÌNH KIM CHI 02/12/1996 Nữ 22.5 0.5 23 Hàn Quốc học D01

TAG001512 PHẠM CHÍ CÔNG 16/05/1996 Nam 24 1 25 Tâm lý học C00

TAG001739 TIÊU VĂN DỂ 27/03/1993 Nam 20.75 1.5 22.25 Triết học C00

TAG001832 QUÁCH ĐẶNG NGỌC DIỆP 05/02/1997 Nữ 22.75 0.5 23.25 Hàn Quốc học D14

TAG001856 NGUYỄN THỊ KIM DIỆU 01/09/1997 Nữ 28 1 22 Ngôn ngữ học D01

TAG001900 PHẠM DUẨN 05/06/1996 Nam 23.25 1 24.25 Xã hội học C00

TAG001987 THỊ MỸ DUNG 31/05/1997 Nữ 15.75 3.5 19.25 Địa lý học D01

TAG002145 LÝ THÁI DUY 08/04/1997 Nữ 25.25 1.5 26.75 Tâm lý học C00

Page 55: TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG …dt.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/tuyensinh/2015/24.8.2015_QSX_ds thi... · tuyỂn sinh ĐẠi hỌc nĂm 2015

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinhGiới

tính

Điểm

thi

Điểm

ưu

tiên

Điểm

trúng

tuyển

Ngành Trúng tuyển

Tổ

hợp

môn

TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN

TAG002354 NGUYỄN HÀ KỲ DUYÊN 27/12/1997 Nữ 33 1.5 26.25 Ngôn ngữ Anh D01

TAG002391 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 17/08/1997 Nữ 31.75 1 24.81 Ngôn ngữ Anh D01

TAG002412 NGUYỄN THANH DUYÊN 30/08/1997 Nữ 23.5 1.5 25 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00

TAG002663 TRẦN THIỆN DƢƠNG 14/10/1997 Nam 22.25 1 23.25 Hàn Quốc học D01

TAG002771 LÊ THỊ THÖY ĐÀO 07/05/1997 Nữ 33.5 0.5 25.63 Địa lý học C00

TAG002813 VÕ THỊ TRÖC ĐÀO 29/06/1995 Nữ 32.5 1 25.38 Địa lý học C00

TAG003095 TRẦN THANH ĐIỀN 12/09/1997 Nam 32.25 1 25.19 Văn học C00

TAG003126 ĐẶNG CÔNG ĐỈNH 12/11/1995 Nam 22.75 0.5 23.25 Nhân học C00

TAG003344 PHẠM TRÍ ĐỨC 22/06/1997 Nam 26 0.5 26.5 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00

TAG003388 NGUYỄN CÔNG ĐƢỜNG 27/09/1997 Nam 19.75 1.5 21.25 Thông tin học C00

TAG003554 NGUYỄN THỊ HƢƠNG GIANG 29/11/1997 Nữ 23.25 0.5 23.75 Quan hệ Quốc tế D01

TAG003958 NGUYỄN THỊ NGỌC HẠNH 29/10/1997 Nữ 27.25 1 21.44 Ngôn ngữ học D01

TAG003977 TRẦN THỊ MỸ HẠNH 07/08/1997 Nữ 26 1.5 27.5 Báo chí C00

TAG004774 NGUYỄN THỊ KỲ HOA 16/05/1997 Nữ 26.25 1 27.25 Báo chí C00

TAG004814 CHÂU THỊ VIỆT HÕA 12/01/1997 Nữ 24.25 1 25.25 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01

TAG005071 LÊ NGUYỄN XUÂN HỒNG 18/01/1997 Nữ 31 1 24.25 Ngôn ngữ Anh D01

TAG005319 LÂM GIA HUY 11/08/1997 Nam 29.25 1 22.94 Lịch sử C00

TAG005326 LÊ HƢỚNG HUY 30/07/1997 Nam 30.75 1.5 24.56 Văn học C00

TAG005474 TRƢƠNG MINH HUY 16/04/1997 Nam 22 0.5 22.5 Công tác xã hội C00

TAG005650 VŨ THỊ NGỌC HUYỀN 19/11/1997 Nữ 22.5 1 23.5 Tâm lý học D14

TAG006378 LÊ BÁ KHIÊM 30/08/1997 Nam 29 1.5 23.25 Địa lý học C00

TAG006554 NGUYỄN THỊ THU KHUYÊN 09/06/1997 Nữ 21 1.5 22.5 Đông phƣơng học D01

TAG006577 PHẠM HỮU KHƢƠNG 10/05/1997 Nam 25 1 26 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00

TAG006918 TRẦN KHẮC LÃM 17/01/1997 Nam 22.75 1.5 24.25 Triết học C00

TAG007055 TĂNG QUYẾT LẬP 21/10/1996 Nam 22.75 1 23.75 Thông tin học C00

TAG007275 ĐẶNG THỊ TRÖC LINH 27/05/1997 Nữ 22.5 1.5 24 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01

TAG007569 PHẠM THỊ THÙY LINH 01/05/1997 Nữ 30 1.5 24 Văn học C00

TAG007656 TRƢƠNG GIA LINH 01/09/1997 Nữ 23.5 1.5 25 Quan hệ Quốc tế D01

TAG007678 VÕ THỊ MỸ LINH 22/06/1997 Nữ 23.25 1.5 24.75 Triết học C00

TAG007718 ĐÀO KIM LOAN 19/09/1997 Nữ 19 1 20 Triết học D01

TAG007725 HUỲNH NGỌC THÖY LOAN 11/04/1997 Nữ 29.25 0.5 22.44 Văn học D01

TAG007748 NGUYỄN THỊ CẨM LOAN 17/08/1997 Nữ 27 0.5 27.5 Báo chí C00

TAG008140 HỒ KIM LUẬN 30/08/1996 Nữ 25 1.5 26.5 Báo chí C00

TAG008222 ĐOÀN THỊ TRÖC LY 26/03/1997 Nữ 22 0.5 22.5 Đông phƣơng học D01

TAG008265 TRẦN MAI LY 15/09/1997 Nữ 21.75 1 22.75 Giáo dục học C00

TAG008541 CHAU NEÁNG KA MI 04/05/1997 Nữ 24 3.5 21.5 Ngôn ngữ học D01

TAG008579 NGUYỄN THỊ MỊ 13/10/1997 Nữ 23.75 1.5 25.25 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00

TAG008701 PHẠM BẢO CÁT MINH 12/06/1997 Nữ 21.5 1 22.5 Đông phƣơng học D01

TAG008968 NGÔ THỊ THANH MỸ 21/05/1997 Nữ 31.25 1 24.44 Ngôn ngữ Anh D01

TAG008974 NGUYỄN NGỌC MỸ 27/03/1997 Nữ 25 1 26 Triết học C00

Page 56: TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG …dt.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/tuyensinh/2015/24.8.2015_QSX_ds thi... · tuyỂn sinh ĐẠi hỌc nĂm 2015

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinhGiới

tính

Điểm

thi

Điểm

ưu

tiên

Điểm

trúng

tuyển

Ngành Trúng tuyển

Tổ

hợp

môn

TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN

TAG009361 NGUYỄN KIM NGÂN 28/12/1997 Nữ 22.75 0.5 23.25 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01

TAG009830 DƢƠNG THỊ NGỌC 07/11/1997 Nữ 31.25 1 24.44 Văn học C00

TAG009858 HUỲNH ĐINH TIỂU NGỌC 16/04/1997 Nữ 29.75 1 23.31 Ngôn ngữ học D01

TAG009883 LÊ HUỲNH BÍCH NGỌC 15/01/1997 Nữ 23.25 0.5 23.75 Hàn Quốc học D01

TAG010170 LÊ HỒNG NGUYÊN 29/01/1997 Nữ 33.5 0.5 25.63 Ngôn ngữ Anh D01

TAG010255 TRẦN THỊ TÖ NGUYÊN 20/10/1997 Nữ 24 1 25 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00

TAG010310 ĐỖ LÝ NHƢ NGUYỆT 02/01/1997 Nữ 24.75 0.5 25.25 Nhật Bản học D01

TAG010451 ĐOÀN CÔNG NHÂN 24/02/1997 Nam 18.75 1 19.75 Nhân học D01

TAG010854 NGUYỄN THỊ KIM NHI 18/10/1997 Nữ 21 1 22 Xã hội học D01

TAG011014 TRẦN NGUYỄN QUỲNH NHI 08/03/1997 Nữ 22.75 0.5 23.25 Hàn Quốc học D01

TAG011097 VƢƠNG HỒ Ý NHI 13/06/1997 Nữ 23 0.5 23.5 Quan hệ Quốc tế D14

TAG011477 NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƢ 20/07/1997 Nữ 19 1 20 Văn hóa học D01

TAG011592 VÕ THỊ NGỌC NHƢ 16/02/1997 Nữ 27.75 1 21.81 Lịch sử C00

TAG011633 NGUYỄN MINH NHỰT 21/01/1997 Nam 19.75 1 20.75 Lƣu trữ học D01

TAG011899 NGUYỄN TẤN PHÁT 23/03/1997 Nam 31.75 0.5 24.31 Văn học C00

TAG012076 PHẠM THANH PHONG 10/11/1997 Nam 21.25 0.5 21.75 Xã hội học D01

TAG012601 NGUYỄN THỊ PHƢƠNG 24/09/1997 Nữ 31 0.5 23.75 Ngôn ngữ Đức D01

TAG012772 LÝ THÁI QUANG 09/07/1997 Nam 32.5 0.5 24.88 Ngôn ngữ Anh D01

TAG013165 NGUYỄN THỊ NGỌC QUYỀN 09/02/1997 Nữ 25.75 1 26.75 Báo chí C00

TAG013324 ROZALI SAID 23/01/1997 Nam 17.25 3.5 20.75 Xã hội học D01

TAG013742 ĐINH ĐỨC TÀI 15/05/1997 Nam 26.5 0.5 27 Báo chí C00

TAG014272 VÕ QUỐC THÁI 06/10/1997 Nam 28 1 22 Lịch sử C00

TAG014291 DƢƠNG NGỌC THANH 25/11/1997 Nữ 30.25 1.5 24.19 Ngôn ngữ Trung Quốc D01

TAG014336 LÊ TRẦN NHƢ THANH 26/05/1997 Nữ 20.75 1.5 22.25 Đông phƣơng học D01

TAG014464 TRẦN THỊ PHƢƠNG THANH 26/03/1997 Nữ 23.75 1 24.75 Báo chí D01

TAG014492 DANH THÀNH 21/12/1994 Nam 25.5 2 27.5 Báo chí C00

TAG014531 NGÔ MINH THÀNH 04/03/1997 Nam 22 1 23 Nhân học C00

TAG014644 ĐÀO MINH THẢO 13/06/1997 Nữ 25.5 0.5 26 Báo chí C00

TAG014722 NGUYỄN BÁ LOAN THẢO 12/05/1997 Nữ 25.5 0.5 26 Nhật Bản học D01

TAG014776 NGUYỄN THỊ THẢO 26/06/1997 Nữ 28 1 22 Ngôn ngữ học D01

TAG014818 NGUYỄN XUÂN THẢO 26/10/1997 Nữ 29.5 1 23.13 Ngôn ngữ Trung Quốc D01

TAG014868 TRẦN THỊ THU THẢO 01/06/1997 Nữ 21.25 1 22.25 Quy hoạch vùng và đô thị A00

TAG014977 TRẦN THỊ KIM THẮM 23/01/1996 Nữ 25.5 0.5 26 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00

TAG015208 TRỊNH NGUYỄN THỊ MỘNG THI 12/10/1997 Nữ 22 1.5 23.5 Đông phƣơng học D01

TAG015418 NGUYỄN MINH THỌ 18/01/1997 Nam 24.75 0.5 25.25 Quan hệ Quốc tế D01

TAG015483 LÂM QUANG THÔNG 16/11/1997 Nam 18.25 0.5 18.75 Địa lý học D01

TAG015628 NGUYỄN THỊ LỆ THU 21/08/1997 Nữ 32.5 1 25.38 Ngôn ngữ Anh D01

TAG015651 TRẦN THỊ CẨM THU 01/11/1997 Nữ 33 1 25.75 Ngôn ngữ Anh D01

TAG015686 HUỲNH MỸ THUẬN 06/08/1997 Nữ 26.5 1 27.5 Triết học C00

TAG015759 NGUYỄN THỊ NGỌC THUÝ 22/01/1997 Nữ 24.5 1.5 26 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00

Page 57: TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG …dt.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/tuyensinh/2015/24.8.2015_QSX_ds thi... · tuyỂn sinh ĐẠi hỌc nĂm 2015

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinhGiới

tính

Điểm

thi

Điểm

ưu

tiên

Điểm

trúng

tuyển

Ngành Trúng tuyển

Tổ

hợp

môn

TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN

TAG015839 THỊ PHƢƠNG HỒNG THỦY 10/08/1997 Nữ 24.75 3.5 28.25 Báo chí C00

TAG015863 HUỲNH THỊ DIỄM THÖY 15/05/1997 Nữ 24.75 1.5 26.25 Xã hội học C00

TAG016012 LÊ THỊ MINH THƢ 01/07/1997 Nữ 24.5 1.5 26 Báo chí C00

TAG016117 PHẠM VŨ MINH THƢ 18/11/1997 Nữ 20.5 1 21.5 Xã hội học D01

TAG016118 TẠ LÊ ANH THƢ 17/08/1997 Nữ 22.5 1.5 24 Quan hệ Quốc tế D01

TAG016887 TRẦN ANH TOẠI 19/03/1997 Nữ 23.25 1 24.25 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01

TAG016921 HUỲNH VĂN VÕ SONG TOÀN 10/09/1994 Nam 29 1 22.75 Địa lý học C00

TAG017000 VÕ VĂN TOÀN 19/04/1997 Nam 24 1 25 Tâm lý học C00

TAG017128 LÊ THỊ HỒNG TRANG 06/07/1997 Nữ 24.75 1 25.75 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00

TAG017452 TÔ NGỌC TRÂM 21/08/1997 Nữ 19.25 1 20.25 Lƣu trữ học D01

TAG017504 HỒ BẢO TRÂN 08/11/1997 Nữ 18.75 0.5 19.25 Triết học D01

TAG017565 NGUYỄN HOÀNG BẢO TRÂN 23/06/1997 Nữ 32.25 0.5 24.69 Văn học C00

TAG017577 NGUYỄN THỊ BẢO TRÂN 04/02/1997 Nữ 25.5 1.5 27 Báo chí C00

TAG017612 PHẠM NGỌC TRÂN 18/06/1997 Nữ 27.75 1 21.81 Ngôn ngữ Trung Quốc D01

TAG017797 TRẦN HOÀNG TRIẾT 13/10/1997 Nam 33 0.5 25.25 Địa lý học C00

TAG017974 PHAN THỊ MỸ TRINH 07/10/1997 Nữ 21.25 1 22.25 Đông phƣơng học D01

TAG017975 PHAN THỊ NGỌC TRINH 09/01/1997 Nữ 30.5 0.5 23.38 Ngôn ngữ học D01

TAG017984 PHẠM THỊ MỸ TRINH 03/10/1997 Nữ 31.5 1 24.63 Ngôn ngữ Anh D01

TAG018015 TRẦN THỊ TÖ TRINH 30/01/1997 Nữ 22.25 1 23.25 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01

TAG018132 LÂM THỊ THU TRÖC 21/11/1997 Nữ 19.5 1.5 21 Xã hội học A00

TAG018181 NGUYỄN THANH TRÖC 15/02/1997 Nữ 18.25 0.5 18.75 Địa lý học D01

TAG018297 NGUYỄN THÁI QUỐC TRUNG 19/07/1997 Nam 24 0.5 24.5 Quan hệ Quốc tế D01

TAG018477 NGÔ THỊ CẨM TÖ 09/12/1997 Nữ 32 1 25 Địa lý học C00

TAG018622 HUỲNH THANH TUẤN 12/10/1997 Nam 25 1.5 26.5 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00

TAG018732 TRƢƠNG BÁ TUẤN 14/07/1997 Nam 23.5 0.5 24 Báo chí D14

TAG018881 NGUYỄN THỊ BÍCH TUYỀN 01/01/1997 Nữ 23.5 1.5 25 Công tác xã hội C00

TAG019146 LÊ MINH UYÊN 09/01/1997 Nữ 29.25 0.5 22.44 Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01

TAG019176 TĂNG LÂM THẢO UYÊN 07/07/1997 Nữ 30.75 1 24.06 Ngôn ngữ Anh D01

TAG019248 DƢƠNG HÀ VÂN 21/04/1997 Nữ 22 1 23 Đông phƣơng học D01

TAG019302 NGUYỄN THỊ THU VÂN 04/11/1997 Nữ 26.25 1 27.25 Báo chí C00

TAG019584 NGUYỄN TUẤN VIỆT 12/12/1997 Nam 22.25 1 23.25 Hàn Quốc học D01

TAG019938 PHẠM THANH THÖY VY 18/01/1995 Nữ 24.5 1 25.5 Hàn Quốc học D14

TAG020210 NGUYỄN NGỌC NHƢ Ý 20/10/1997 Nữ 28 0.5 21.5 Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01

TAG020292 ĐẶNG THỊ NGỌC YẾN 25/03/1997 Nữ 21.5 1.5 23 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01

TAG020299 HUỲNH DƢƠNG NGỌC YẾN 13/10/1997 Nữ 26.75 0.5 27.25 Báo chí C00

TAG020304 HUỲNH THỊ BẢO YẾN 25/07/1997 Nữ 23.25 1 24.25 Công tác xã hội C00

TAG020367 NGUYỄN THỊ MINH YẾN 01/10/1997 Nữ 23 0.5 23.5 Quan hệ Quốc tế D01

TCT000634 NGUYỄN THỊ TÖ ANH 24/02/1997 Nữ 25 0.5 25.5 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00

TCT000852 PHẠM THỊ NHƢ ẢNH 28/08/1997 Nữ 20.75 1.5 22.25 Đông phƣơng học D01

TCT001125 LÊ CÔNG BẮC 20/12/1996 Nam 20.25 1 21.25 Triết học C00

Page 58: TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG …dt.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/tuyensinh/2015/24.8.2015_QSX_ds thi... · tuyỂn sinh ĐẠi hỌc nĂm 2015

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinhGiới

tính

Điểm

thi

Điểm

ưu

tiên

Điểm

trúng

tuyển

Ngành Trúng tuyển

Tổ

hợp

môn

TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN

TCT001192 LIÊU THỊ BÍA 19/08/1997 Nữ 25.75 3.5 22.81 Ngôn ngữ Trung Quốc D04

TCT001269 HUỲNH CẨM BÌNH 27/09/1997 Nữ 30.5 0 22.88 Ngôn ngữ Pháp D03

TCT001478 NGUYỄN THỊ MỸ CẨM 17/04/1997 Nữ 22.5 0.5 23 Công tác xã hội C00

TCT001767 LIÊU LẬP CHÍ 17/03/1997 Nam 28.5 3.5 24.88 Ngôn ngữ Trung Quốc D04

TCT002060 LÊ CƢỜNG 01/03/1997 Nam 26.25 0 26.25 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00

TCT002193 LÊ PHONG DANH 26/06/1997 Nam 30.25 1.5 24.19 Văn học C00

TCT002359 VÕ THỊ NGỌC DIỄM 14/10/1996 Nữ 22.25 0.5 22.75 Đông phƣơng học D01

TCT002369 NGUYỄN CHÍ DIỆN 22/12/1996 Nam 22.75 0.5 23.25 Thông tin học C00

TCT002536 TRANG THU DUNG 21/11/1997 Nữ 26.75 3.5 23.56 Ngôn ngữ học D01

TCT002655 HỒ NHẬT DUY 20/08/1997 Nam 21.5 0.5 22 Giáo dục học C00

TCT002658 HÀ MỸ DUY 21/08/1997 Nữ 29.5 1.5 23.63 Địa lý học C00

TCT002835 NGUYỄN THÖY DUY 12/03/1997 Nữ 35.75 0 26.81 Văn học C00

TCT002902 TRẦN BÙI NHẬT DUY 04/12/1997 Nam 22.75 1.5 24.25 Xã hội học C00

TCT003018 LÊ THỊ CẨM DUYÊN 25/09/1997 Nữ 20.75 1.5 22.25 Xã hội học D01

TCT003082 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 12/05/1997 Nữ 26.5 1 27.5 Báo chí C00

TCT003136 TRẦN THỊ KIỀU DUYÊN 05/08/1997 Nữ 26.75 0.5 27.25 Báo chí C00

TCT003151 VÕ LÊ HỒNG DUYÊN 07/07/1997 Nữ 19.75 0.5 20.25 Văn hóa học D14

TCT003304 NGUYỄN THÙY DƢƠNG 16/11/1997 Nữ 31.25 2 25.44 Ngôn ngữ Anh D01

TCT003378 NGUYỄN TRANG ĐÀI 27/07/1997 Nữ 25.75 0.5 26.25 Báo chí C00

TCT003436 PHAN HỮU ĐANG 10/06/1997 Nam 25.25 1.5 26.75 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00

TCT003451 ĐOÀN ANH ĐÀO 04/06/1997 Nữ 22.75 1 23.75 Quan hệ Quốc tế D01

TCT003488 NGUYỄN THỊ HỒNG ĐÀO 13/07/1997 Nữ 23.75 1.5 25.25 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00

TCT003531 CÙ NGUYỄN XUÂN ĐẠT 05/01/1997 Nam 32.25 0.5 24.69 Ngôn ngữ Anh D01

TCT003545 ĐẶNG THÀNH ĐẠT 13/11/1997 Nam 32.25 1 25.19 Văn học C00

TCT003855 DƢƠNG MỸ CÁT ĐẰNG 12/04/1997 Nữ 23.75 1.5 25.25 Quan hệ Quốc tế D01

TCT004066 HUỲNH THANH ĐOÀN 26/11/1997 Nam 24.5 3.5 28 Báo chí C00

TCT004350 HUỲNH HƢƠNG GIANG 15/12/1997 Nữ 31.75 0 23.81 Ngôn ngữ Đức D01

TCT004398 NGUYỄN CHÂU THẢO GIANG 27/05/1997 Nữ 23 1.5 24.5 Quan hệ Quốc tế D01

TCT004454 TRẦN GIANG 30/03/1997 Nam 27.25 3.5 30.75 Quan hệ Quốc tế D14

TCT004526 NGUYỄN THANH GIÀU 12/01/1997 Nữ 23.25 0.5 23.75 Lƣu trữ học C00

TCT004569 HÀ HỒNG HÀ 24/01/1997 Nữ 19.75 1.5 21.25 Nhân học C00

TCT004709 NGUYỄN VÕ CHÍ HẢI 11/09/1997 Nam 23.75 0.5 24.25 Triết học C00

TCT004834 LÊ THANH HÀO 01/09/1997 Nam 24.5 1.5 26 Triết học C00

TCT004961 PHÙNG HẠO 02/02/1997 Nam 22.25 3.5 25.75 Báo chí D01

TCT005090 DƢƠNG GIA HÂN 09/06/1997 Nữ 23 1.5 24.5 Báo chí D01

TCT005176 NGUYỄN LA NGỌC HÂN 10/02/1997 Nữ 32.5 0.5 24.88 Ngôn ngữ học C00

TCT005253 TRIỆU NGỌC HÂN 21/01/1996 Nữ 24.5 1.5 26 Báo chí C00

TCT005371 NGUYỄN VĂN HẬU 16/02/1997 Nam 27 1 21.25 Lịch sử C00

TCT005381 PHẠM CHÍ HẬU 07/11/1997 Nữ 24.25 1 25.25 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00

TCT005435 HUỲNH NGỌC HIỀN 06/09/1997 Nữ 33.5 0.5 25.63 Ngôn ngữ Anh D01

Page 59: TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG …dt.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/tuyensinh/2015/24.8.2015_QSX_ds thi... · tuyỂn sinh ĐẠi hỌc nĂm 2015

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinhGiới

tính

Điểm

thi

Điểm

ưu

tiên

Điểm

trúng

tuyển

Ngành Trúng tuyển

Tổ

hợp

môn

TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN

TCT005510 TRẦN CHÍ HIỀN 30/03/1997 Nam 24 1.5 25.5 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00

TCT006238 NGUYỄN QUỐC HÙNG 01/06/1997 Nam 23.25 0.5 23.75 Xã hội học C00

TCT006577 LÊ THỊ CẨM HUYỀN 08/11/1996 Nữ 31 1.5 24.75 Văn học C00

TCT006580 LÊ THỊ MỸ HUYỀN 11/02/1997 Nữ 27.5 0 20.63 Lịch sử C00

TCT006757 NGUYỄN THỊ DIỄM HUỲNH 26/06/1997 Nữ 19.75 1.5 21.25 Thông tin học D01

TCT006976 NGUYỄN THỊ NGỌC HƢƠNG 20/04/1995 Nữ 25.75 0.5 26.25 Báo chí C00

TCT007423 TRƢƠNG NHỈ KHANG 23/04/1997 Nam 23.5 1 24.5 Nhật Bản học D14

TCT007449 HỒ HIỂU KHANH 04/01/1997 Nữ 23.75 0.5 24.25 Nhật Bản học D01

TCT007496 TRẦN QUỐC KHANH 13/05/1997 Nam 31 0.5 23.75 Ngôn ngữ Trung Quốc D01

TCT007575 NGUYỄN ĐÌNH PHƢƠNG KHÁNH 31/08/1997 Nữ 31.25 0.5 23.94 Văn học C00

TCT007821 NGUYỄN THỊ MINH KHOA 18/09/1997 Nữ 22.25 0 22.25 Văn hóa học C00

TCT008380 PHAN THỊ HƢƠNG LAN 18/12/1997 Nữ 28.25 0 21.19 Địa lý học D15

TCT008471 ONG VÂN LÂNG 15/04/1995 Nam 21 3.5 24.5 Lƣu trữ học C00

TCT008499 NGUYỄN THỊ HỒNG LÊ 19/06/1997 Nữ 30.5 1 23.88 Văn học C00

TCT008816 LÊ TRẦN MỸ LINH 26/06/1997 Nữ 32.75 0 24.56 Ngôn ngữ học C00

TCT009102 TRẦN THỊ PHƢƠNG LINH 03/04/1997 Nữ 18.5 0.5 19 Giáo dục học D01

TCT009177 ĐẶNG THANH LOAN 11/09/1997 Nữ 29.5 3.5 25.63 Ngôn ngữ Anh D01

TCT009200 NEÁNG CÀ LOAN 27/05/1997 Nữ 20 2 22 Quy hoạch vùng và đô thị D01

TCT009256 VŨ NGUYỄN HỒNG LOAN 02/04/1997 Nữ 24.25 0 24.25 Quan hệ Quốc tế D14

TCT009738 LÊ THỊ KIỀU LY 02/01/1997 Nữ 23.25 1.5 24.75 Tâm lý học C00

TCT009809 BÙI THỊ HỒNG MAI 21/11/1997 Nữ 32.5 0 24.38 Ngôn ngữ Anh D01

TCT010260 TRẦN NGUYỆT MINH 28/08/1997 Nữ 24.75 0 24.75 Nhật Bản học D01

TCT010275 VƢƠNG THUÝ MINH 17/11/1997 Nữ 22.25 1.5 23.75 Tâm lý học D01

TCT010321 MANG MỸ MUỘI 15/01/1997 Nữ 28 3.5 24.5 Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01

TCT010499 TRẦN THỊ TRÀ MY 09/03/1997 Nữ 23.25 1.5 24.75 Nhật Bản học D14

TCT010544 NGUYỄN ANH MỸ 14/12/1997 Nữ 31 1 24.25 Ngôn ngữ Anh D01

TCT010618 HỒ KHOA NAM 19/07/1996 Nam 24.75 1.5 26.25 Báo chí C00

TCT010734 LÊ THỊ NGA 19/01/1996 Nữ 33 0.5 25.25 Địa lý học C00

TCT010834 ĐỖ THỊ KIM NGÂN 30/07/1997 Nữ 26 0.5 20 Ngôn ngữ Nga D01

TCT010902 LA VÕ PHƢƠNG NGÂN 14/01/1997 Nữ 24.75 0.5 25.25 Quan hệ Quốc tế D14

TCT011500 PHAN HỬU NGHĨA 14/06/1997 Nam 31.75 1.5 25.31 Địa lý học C00

TCT011685 HOÀNG THỊ BÍCH NGỌC 05/04/1997 Nữ 24.75 0.5 25.25 Quan hệ Quốc tế D14

TCT011688 HUỲNH BẢO NGỌC 16/06/1997 Nữ 21.25 0.5 21.75 Văn hóa học C00

TCT011733 LÊ THỊ DIỄM NGỌC 06/01/1997 Nữ 27.75 1.5 22.31 Ngôn ngữ Trung Quốc D01

TCT011885 NGUYỄN YẾN NGỌC 29/06/1996 Nữ 21 1.5 22.5 Giáo dục học C00

TCT012052 ĐOÀN KHÔI NGUYÊN 08/02/1997 Nam 24.25 0.5 24.75 Báo chí D01

TCT012084 LÊ NGUYỄN HẠNH NGUYÊN 11/10/1997 Nữ 22.75 0.5 23.25 Xã hội học D01

TCT012094 LÊ THỊ THẢO NGUYÊN 18/08/1997 Nữ 21 1 22 Đông phƣơng học D01

TCT012583 NGUYỄN TRÍ NHÂN 14/01/1996 Nam 20.75 1.5 22.25 Văn hóa học C00

TCT012637 TRẦN THỊ PHƢƠNG NHÂN 30/08/1996 Nữ 18.5 1 19.5 Quy hoạch vùng và đô thị D01

Page 60: TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG …dt.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/tuyensinh/2015/24.8.2015_QSX_ds thi... · tuyỂn sinh ĐẠi hỌc nĂm 2015

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinhGiới

tính

Điểm

thi

Điểm

ưu

tiên

Điểm

trúng

tuyển

Ngành Trúng tuyển

Tổ

hợp

môn

TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN

TCT012803 HUỲNH THỊ YẾN NHI 11/03/1997 Nữ 25.25 1 26.25 Nhân học C00

TCT013007 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 11/07/1997 Nữ 19.75 1.5 21.25 Công tác xã hội D01

TCT013168 TRẦN THỊ YẾN NHI 17/04/1997 Nữ 32 0.5 24.5 Ngôn ngữ Anh D01

TCT013208 VÕ THỊ TUYẾT NHI 08/01/1997 Nữ 22 1.5 23.5 Hàn Quốc học D01

TCT013225 VÕ YẾN NHI 30/04/1997 Nữ 30 0.5 23 Ngôn ngữ học C00

TCT013472 TRẦN THỊ CẨM NHUNG 19/04/1997 Nữ 19.75 0.5 20.25 Lƣu trữ học D01

TCT013590 LÊ THỊ HUỲNH NHƢ 04/01/1997 Nữ 20 1.5 21.5 Quy hoạch vùng và đô thị A01

TCT013689 NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƢ 07/02/1997 Nữ 30.5 0.5 23.38 Ngôn ngữ học C00

TCT013713 NGUYỄN THỊ NGỌC NHƢ 03/10/1997 Nữ 23.75 0.5 24.25 Văn hóa học C00

TCT013736 NGUYỄN TUYẾT NHƢ 06/09/1997 Nữ 22 0 22 Thông tin học C00

TCT013760 PHẠM NGỌC Ý NHƢ 08/03/1997 Nữ 29.25 0 21.94 Ngôn ngữ Pháp D03

TCT013772 QUÁCH KIM NHƢ 20/01/1997 Nữ 20.5 1.5 22 Nhân học C00

TCT013789 TRẦN HUỲNH NGỌC NHƢ 19/01/1997 Nữ 21.75 1.5 23.25 Công tác xã hội C00

TCT014110 TRƢƠNG THỊ KIỀU OANH 18/04/1997 Nữ 31 0.5 23.75 Văn học C00

TCT014120 NGUYỄN JA PAN 09/06/1997 Nam 31.75 0.5 24.31 Văn học C00

TCT014241 PHẠM THÀNH PHÁT 08/04/1997 Nam 29.25 1 22.94 Địa lý học C00

TCT014359 LÊ HOÀNG PHONG 07/02/1996 Nam 21 0 21 Xã hội học D01

TCT014379 NGUYỄN CHẤN PHONG 07/09/1997 Nam 24.25 1.5 25.75 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D14

TCT014868 LÊ CHÍ PHƢỚC 19/05/1991 Nam 19.75 1.5 21.25 Triết học C00

TCT015009 NGUYỄN ĐÀO XUÂN PHƢƠNG 19/08/1997 Nữ 20.25 0 20.25 Nhân học D01

TCT015029 NGUYỄN LÊ HOÀI PHƢƠNG 19/05/1997 Nữ 24.25 0.5 24.75 Quan hệ Quốc tế D01

TCT015030 NGUYỄN LÊ MAI PHƢƠNG 17/12/1997 Nữ 29.75 0.5 22.81 Ngôn ngữ Trung Quốc D01

TCT015055 NGUYỄN THỊ HỒNG PHƢƠNG 29/03/1997 Nữ 26 0.5 26.5 Báo chí C00

TCT015134 TRẦN HUỆ PHƢƠNG 13/09/1997 Nữ 22.25 1.5 23.75 Hàn Quốc học D14

TCT015161 TRẦN TÖ PHƢƠNG 17/09/1997 Nữ 25 1.5 26.5 Báo chí C00

TCT015189 VƢƠNG TIỂU PHƢƠNG 11/05/1997 Nữ 34.5 0 25.88 Địa lý học C00

TCT015570 ĐOÀN KHÁNH QUYÊN 12/11/1997 Nữ 19.25 0.5 19.75 Văn hóa học D14

TCT015889 LÊ NGUYỄN BẢO SAN 21/05/1997 Nữ 23.5 0.5 24 Báo chí D01

TCT015908 ĐỒNG THẾ SANG 22/04/1997 Nam 34 0 25.5 Văn học C00

TCT016713 THẠCH PHONG TÂN 25/02/1997 Nam 27 3.5 23.75 Văn học C00

TCT016869 NGUYỄN QUANG THÁI 08/05/1997 Nam 19.25 0 19.25 Giáo dục học D14

TCT016977 LÊ NGỌC PHƢƠNG THANH 27/10/1997 Nữ 25 0 25 Báo chí D14

TCT017370 HỨA NGỌC THANH THẢO 21/12/1997 Nữ 16.75 3.5 20.25 Triết học A01

TCT017451 NGUYỄN NGỌC PHƢƠNG THẢO 06/05/1997 Nữ 27 1.5 21.75 Ngôn ngữ Trung Quốc D01

TCT017524 NGUYỄN THỊ THU THẢO 15/07/1997 Nữ 29 1.5 23.25 Lịch sử C00

TCT017534 NGUYỄN THANH THẢO 06/03/1997 Nữ 30.5 0.5 23.38 Ngôn ngữ học C00

TCT017637 TRẦN THANH THẢO 27/01/1997 Nữ 29 0 21.75 Ngôn ngữ Italia D01

TCT017649 TRƢƠNG THU THẢO 26/03/1997 Nữ 33.25 0.5 25.44 Văn học C00

TCT017691 LÊ THỊ HỒNG THẮM 29/09/1997 Nữ 30.5 1.5 24.38 Văn học C00

TCT018091 NGUYỄN HOÀNG THIỆN 24/07/1995 Nam 27.5 0 20.63 Lịch sử C00

Page 61: TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG …dt.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/tuyensinh/2015/24.8.2015_QSX_ds thi... · tuyỂn sinh ĐẠi hỌc nĂm 2015

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinhGiới

tính

Điểm

thi

Điểm

ưu

tiên

Điểm

trúng

tuyển

Ngành Trúng tuyển

Tổ

hợp

môn

TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN

TCT018137 TRẦN PHƢỚC THIỆN 15/05/1997 Nam 27 0 27 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00

TCT018431 HUỲNH CHÍ THÔNG 01/01/1997 Nam 25 1 26 Nhật Bản học D01

TCT018904 PHẠM THỊ PHƢƠNG THỦY 24/09/1997 Nữ 24.5 0.5 25 Báo chí D01

TCT018956 NGUYỄN THỊ CẨM THÖY 15/12/1997 Nữ 21.5 1 22.5 Đông phƣơng học D01

TCT019174 NGUYỄN HỒ ANH THƢ 09/05/1997 Nữ 25.5 0 25.5 Triết học C00

TCT019181 NGUYỄN HUỲNH ANH THƢ 14/03/1997 Nữ 24.25 0 24.25 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D14

TCT019480 TRẦN THỊ MỘNG THƢƠNG 22/01/1997 Nữ 22.5 1 23.5 Xã hội học C00

TCT019766 PHẠM THỊ MỶ TIÊN 04/04/1997 Nữ 29.75 1 23.31 Địa lý học C00

TCT019912 HUỲNH MINH TIẾN 02/01/1997 Nam 22.25 0 22.25 Giáo dục học C00

TCT020294 PHAN NGUYỄN XUÂN TOÀN 10/08/1996 Nam 19.75 0.5 20.25 Thông tin học C00

TCT020390 CHÂU THỊ KIỀU TRANG 01/01/1997 Nữ 23 1.5 24.5 Nhật Bản học D14

TCT020482 NGUYỄN DƢƠNG THIÊN TRANG 15/05/1997 Nữ 29.75 0.5 22.81 Ngôn ngữ học D01

TCT020763 NGUYỄN NGỌC TRÂM 21/01/1997 Nữ 29.75 0.5 22.81 Ngôn ngữ Nga D01

TCT020771 NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂM 03/07/1997 Nữ 30 0.5 23 Ngôn ngữ Pháp D01

TCT020840 ĐỖ THỊ NGỌC TRẦM 12/06/1996 Nữ 20.25 1 21.25 Triết học C00

TCT020908 LÊ THỊ HUYỀN TRÂN 07/10/1997 Nữ 28.75 1.5 23.06 Ngôn ngữ học C00

TCT020943 NGUYỄN GIA BẢO TRÂN 28/10/1996 Nữ 29 0.5 22.25 Ngôn ngữ Trung Quốc D01

TCT020998 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRÂN 29/09/1997 Nữ 27 1 21.25 Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01

TCT021083 TRẦN QUỐC HUYỀN TRÂN 06/02/1997 Nữ 26.5 1.5 28 Tâm lý học C00

TCT021338 ĐOÀN THỊ MỸ TRINH 16/08/1997 Nữ 26.5 0.5 20.38 Ngôn ngữ Nga D01

TCT022395 NGUYỄN NGÂN TUYỀN 11/05/1997 Nữ 26.75 0 26.75 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00

TCT022442 PHẠM THỊ KIM TUYỀN 24/11/1997 Nữ 25.25 1 26.25 Tâm lý học C00

TCT022479 VÕ PHƢƠNG TUYỀN 16/06/1997 Nữ 22.75 1.5 24.25 Nhật Bản học D01

TCT022515 HỒNG NGỌC TUYẾT 10/08/1997 Nữ 21.5 3.5 25 Quan hệ Quốc tế D01

TCT022673 LÊ HUỲNH THẢO UYÊN 25/04/1995 Nữ 20.75 1.5 22.25 Công tác xã hội C00

TCT022773 TRẦN LÊ VĂN 22/09/1997 Nam 29 1 22.75 Ngôn ngữ Nga D01

TCT022958 QUÁCH KHẢ VI 02/10/1997 Nam 20.25 3.5 23.75 Xã hội học C00

TCT023155 TRẦN QUANG VINH 01/01/1997 Nam 20.25 0.5 20.75 Văn hóa học D01

TCT023347 LỮ THÁI PHƢƠNG VY 01/03/1997 Nữ 24.75 0.5 25.25 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00

TCT023532 MAI THỊ THANH XUÂN 15/11/1995 Nữ 18.75 1 19.75 Nhân học D01

TDL000112 NGUYỄN LÊ HOÀNG ANH 18/10/1997 Nữ 22.25 1.5 23.75 Nhật Bản học D01

TDL000211 HUỲNH HÀ NHẬT ANH 15/11/1997 Nữ 32.5 1.5 25.88 Ngôn ngữ Anh D01

TDL000461 PHẠM NGỌC TUYẾT ANH 16/06/1997 Nữ 21.75 1.5 23.25 Đông phƣơng học D01

TDL000631 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 25/07/1997 Nữ 20.25 1.5 21.75 Lƣu trữ học D01

TDL000674 NGUYỄN NGỌC THIÊN ÂN 19/05/1997 Nữ 19.25 1.5 20.75 Nhân học D01

TDL001100 NGUYỄN NGUYÊN CẦM 09/09/1997 Nữ 23 1.5 24.5 Báo chí D01

TDL001142 HỒ HOÀNG BẢO CHÂU 10/10/1997 Nữ 22.25 1.5 23.75 Công tác xã hội C00

TDL001150 HUỲNH NGỌC QUỲNH CHÂU 07/01/1995 Nữ 24.25 1.5 25.75 Đông phƣơng học D01

TDL001166 ỪNG CẨM CHÂU 03/09/1997 Nữ 30.5 1.5 24.38 Ngôn ngữ Anh D01

TDL001292 PHAN THỤY QUỲNH CHI 15/10/1997 Nữ 31.25 1.5 24.94 Ngôn ngữ Anh D01

Page 62: TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG …dt.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/tuyensinh/2015/24.8.2015_QSX_ds thi... · tuyỂn sinh ĐẠi hỌc nĂm 2015

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinhGiới

tính

Điểm

thi

Điểm

ưu

tiên

Điểm

trúng

tuyển

Ngành Trúng tuyển

Tổ

hợp

môn

TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN

TDL001375 NJAN RJÔ CHIẾN 23/01/1997 Nam 22.5 3.5 26 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00

TDL002064 PHẠM THỊ DUNG 25/07/1997 Nữ 19.25 1.5 20.75 Nhân học D01

TDL002081 TRẦN PHƢƠNG DUNG 10/08/1997 Nữ 22.5 1.5 24 Quan hệ Quốc tế D01

TDL002367 DIỆP HẢI ÁI DUYÊN 19/02/1997 Nữ 29.5 0.5 22.63 Ngôn ngữ Trung Quốc D01

TDL002460 NGUYỄN THỊ KIỀU DUYÊN 01/10/1997 Nữ 22.25 1.5 23.75 Nhật Bản học D01

TDL002526 TRẦN THỊ HỒNG DUYÊN 06/11/1997 Nữ 22 1.5 23.5 Văn hóa học C00

TDL002579 ĐỖ NGUYÊN THÙY DƢƠNG 23/07/1997 Nữ 21.75 1.5 23.25 Công tác xã hội C00

TDL002620 NGUYỄN THỊ HOÀNG DƢƠNG 24/09/1997 Nữ 30.25 1.5 24.19 Ngôn ngữ Anh D01

TDL002742 HỒ THỊ BÍCH ĐÀO 08/11/1997 Nữ 25.25 1.5 20.44 Ngôn ngữ Nga D01

TDL002761 VÕ LÊ ANH ĐÀO 12/12/1997 Nữ 21.5 1.5 23 Đông phƣơng học D01

TDL002973 NGUYỄN THỊ THÙY ĐIỂN 10/06/1995 Nữ 31 1.5 24.75 Ngôn ngữ Anh D01

TDL002986 NGUYỄN THỊ THÙY ĐIỆP 20/05/1997 Nữ 23 1.5 24.5 Quan hệ Quốc tế D01

TDL003252 NGUYỄN BÁ HOÀNG GIA 22/10/1997 Nam 17.5 1.5 19 Triết học D01

TDL003267 ĐỖ NGUYỄN THANH GIANG 25/02/1997 Nữ 22 1.5 23.5 Quan hệ Quốc tế D01

TDL003363 LƢƠNG THỊ QUỲNH GIAO 02/05/1996 Nữ 29.25 1.5 23.44 Ngôn ngữ Pháp D01

TDL003426 ĐÀM THỤY PHƢƠNG HÀ 15/03/1997 Nữ 29.75 3.5 25.81 Ngôn ngữ Trung Quốc D04

TDL003469 LÊ THỊ THÖY HÀ 11/10/1997 Nữ 20.75 1.5 22.25 Đông phƣơng học D01

TDL003472 LÊ VĂN HÀ 16/04/1997 Nam 19.25 1.5 20.75 Xã hội học D01

TDL003475 LƢƠNG THỊ AN HÀ 27/06/1997 Nữ 27.5 1.5 22.13 Ngôn ngữ Pháp D01

TDL003764 ĐẶNG THỊ BÍCH HẠNH 04/12/1997 Nữ 29.5 3.5 25.63 Ngôn ngữ Anh D01

TDL003774 KA HẠNH 11/08/1997 Nữ 23.5 3.5 27 Nhật Bản học D14

TDL003845 TRẦN THỊ HỒNG HẠNH 31/10/1997 Nữ 23.5 1.5 25 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00

TDL003865 VƢƠNG LÊ MỸ HẠNH 24/04/1997 Nữ 32.25 1.5 25.69 Văn học D01

TDL004246 NGUYỄN VĂN HẬU 27/11/1997 Nam 18 1.5 19.5 Quy hoạch vùng và đô thị D01

TDL004303 CAO THỊ MINH HIỀN 22/03/1997 Nữ 21.75 1.5 23.25 Hàn Quốc học D01

TDL004438 TRẦN THỊ THANH HIỀN 21/01/1996 Nữ 24.5 1.5 26 Báo chí C00

TDL004557 HỒ TẤN HIẾU 01/10/1997 Nam 18.75 0.5 19.25 Quy hoạch vùng và đô thị D01

TDL004709 TRẦN TRUNG HIẾU 22/06/1997 Nam 18.75 1.5 20.25 Quy hoạch vùng và đô thị D01

TDL005265 PHẠM THỊ THÖY HỒNG 25/12/1997 Nữ 21 1.5 22.5 Văn hóa học C00

TDL005275 TRẦN THỊ HỒNG 07/04/1997 Nữ 26.25 3.5 23.19 Ngôn ngữ Trung Quốc D01

TDL005371 NGUYỄN THỊ HUỆ 22/07/1997 Nữ 30.25 1.5 24.19 Ngôn ngữ Anh D01

TDL005407 DƢƠNG MẠNH HÙNG 24/11/1997 Nam 24.25 1.5 25.75 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00

TDL005429 ĐINH XUÂN HÙNG 02/10/1997 Nam 30.75 1.5 24.56 Ngôn ngữ Anh D01

TDL005596 LÊ ĐỨC HUY 28/08/1993 Nam 29.75 1.5 23.81 Văn học C00

TDL005824 NGUYỄN LÊ PHƢƠNG HUYỀN 16/05/1997 Nữ 24.75 0.5 25.25 Quan hệ Quốc tế D01

TDL005923 VŨ THỊ NGỌC HUYỀN 08/01/1997 Nữ 22.5 1.5 24 Xã hội học C00

TDL005944 NGÔ VĂN HUỲNH 10/10/1997 Nam 23 1.5 24.5 Tâm lý học C00

TDL006070 KA HƢƠNG 02/11/1997 Nữ 23.5 3.5 27 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00

TDL006129 NGUYỄN THỊ THU HƢƠNG 05/09/1997 Nữ 29.75 1.5 23.81 Địa lý học C00

TDL006406 HÀ BẢO KHANH 23/09/1997 Nữ 22.25 1.5 23.75 Quan hệ Quốc tế D01

Page 63: TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG …dt.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/tuyensinh/2015/24.8.2015_QSX_ds thi... · tuyỂn sinh ĐẠi hỌc nĂm 2015

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinhGiới

tính

Điểm

thi

Điểm

ưu

tiên

Điểm

trúng

tuyển

Ngành Trúng tuyển

Tổ

hợp

môn

TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN

TDL006433 TRẦN THỊ PHƢƠNG KHANH 06/05/1997 Nữ 23 1.5 24.5 Nhật Bản học D01

TDL006482 NGUYỄN KIM KHÁNH 28/01/1997 Nữ 23.5 0.5 24 Quan hệ Quốc tế D01

TDL006483 NGUYỄN MINH KHÁNH 29/08/1997 Nữ 23.25 1.5 24.75 Quan hệ Quốc tế D01

TDL006910 NGHIÊM THỊ LAN 15/10/1997 Nữ 27.75 3.5 24.31 Ngôn ngữ Anh D01

TDL006915 NGUYỄN THỊ LAN 10/11/1997 Nữ 31.5 1.5 25.13 Ngôn ngữ Anh D01

TDL006926 PHẠM THỊ MAI LAN 27/05/1997 Nữ 28.75 1.5 23.06 Ngôn ngữ Trung Quốc D01

TDL007121 NGUYỄN THỊ MỸ LỆ 10/04/1997 Nữ 30.25 1.5 24.19 Ngôn ngữ Anh D01

TDL007139 PHÙNG KIM LÊN 03/02/1996 Nữ 20 1.5 21.5 Giáo dục học C00

TDL007219 TRẦN THỊ KIM LIÊN 20/11/1997 Nữ 21.75 1.5 23.25 Hàn Quốc học D01

TDL007350 HOÀNG MAI LINH 17/11/1997 Nữ 28.75 1.5 23.06 Ngôn ngữ Trung Quốc D01

TDL007418 LÊ THÙY LINH 06/11/1997 Nữ 22 2.5 24.5 Nhật Bản học D01

TDL007419 LÊ THÙY LINH 17/06/1997 Nữ 21 1.5 22.5 Đông phƣơng học D01

TDL007440 NGÔ THỊ MỸ LINH 22/10/1997 Nữ 27.75 1.5 22.31 Ngôn ngữ Trung Quốc D01

TDL007582 PHẠM THỊ THÙY LINH 28/09/1997 Nữ 22.25 1.5 23.75 Nhật Bản học D01

TDL007584 PHẠM THỊ VÂN LINH 26/08/1997 Nữ 33.25 1.5 26.44 Ngôn ngữ Anh D01

TDL007652 TRƢƠNG THỊ THU LINH 05/06/1997 Nữ 19.75 1.5 21.25 Nhân học C00

TDL007711 HUỲNH THỊ HỒNG LOAN 08/03/1997 Nữ 25.75 1.5 27.25 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00

TDL007726 LƢU QUỲNH LOAN 27/02/1997 Nữ 21 3.5 24.5 Tâm lý học C00

TDL008196 VƢƠNG NỮ MAI LY 20/01/1997 Nữ 27 1.5 21.75 Ngôn ngữ Pháp D01

TDL008207 NGUYỄN THỊ LÝ 20/02/1997 Nữ 30 0.5 23 Lịch sử C00

TDL008288 NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI 21/11/1997 Nữ 17.5 0.5 18 Địa lý học D01

TDL008673 NGUYỄN NGỌC THẢO MY 03/10/1997 Nữ 31 1.5 24.75 Ngôn ngữ Anh D01

TDL008746 NGUYỄN THỊ HOÀNG MỸ 11/01/1997 Nữ 29.25 1.5 23.44 Ngôn ngữ Trung Quốc D04

TDL008972 PHẠM LÊ THỊ HẰNG NGA 26/07/1997 Nữ 31 1.5 24.75 Văn học C00

TDL009032 CHÂU PHÚC NGÂN 25/12/1997 Nữ 27 1.5 21.75 Ngôn ngữ học D01

TDL009195 BÙI HOÀNG THẢO NGHI 15/06/1997 Nữ 27.25 1.5 21.94 Ngôn ngữ Pháp D01

TDL009300 BÙI CÔNG NGỌC 23/05/1994 Nam 26.75 1.5 21.56 Lịch sử C00

TDL009375 LƢƠNG THỊ Ý NGỌC 07/02/1996 Nữ 19 1 20 Thông tin học D01

TDL009382 MAI THỊ NGỌC 24/08/1997 Nữ 20.25 1.5 21.75 Giáo dục học C00

TDL009469 PHẠM THỊ KIM NGỌC 29/10/1997 Nữ 19.25 1.5 20.75 Giáo dục học D01

TDL009476 PHẠM TRẦN TIỂU NGỌC 29/06/1997 Nữ 25.75 1.5 27.25 Tâm lý học D01

TDL009522 VŨ THỊ BÍCH NGỌC 18/11/1997 Nữ 22 1.5 23.5 Quan hệ Quốc tế D01

TDL009692 VÕ THỊ THẢO NGUYÊN 20/06/1997 Nữ 23.5 1.5 25 Quan hệ Quốc tế D01

TDL009911 HỒ NGỌC MINH NHẬT 26/07/1997 Nam 30.25 1.5 24.19 Ngôn ngữ Anh D01

TDL009998 HOÀNG TÚ NHI 15/07/1997 Nữ 20.25 1.5 21.75 Đông phƣơng học D01

TDL010107 NGUYỄN TRẦN HỒNG NHI 19/07/1997 Nữ 23 1.5 24.5 Báo chí D01

TDL010157 TRỊNH THỊ XUÂN NHI 24/05/1997 Nữ 28.25 0.5 21.69 Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01

TDL010159 TRƢƠNG MẪN NHI 13/01/1997 Nữ 27.75 1.5 22.31 Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01

TDL010353 VÕ THỊ TUYẾT NHUNG 16/12/1997 Nữ 17 1.5 18.5 Địa lý học D01

TDL010744 LA HÙNG PHÁT 26/11/1996 Nam 26.5 3.5 23.38 Ngôn ngữ Trung Quốc D01

Page 64: TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG …dt.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/tuyensinh/2015/24.8.2015_QSX_ds thi... · tuyỂn sinh ĐẠi hỌc nĂm 2015

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinhGiới

tính

Điểm

thi

Điểm

ưu

tiên

Điểm

trúng

tuyển

Ngành Trúng tuyển

Tổ

hợp

môn

TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN

TDL010749 NGUYỄN HOÀNG PHÁT 02/07/1997 Nam 26.75 0.5 20.56 Ngôn ngữ Italia D01

TDL011095 TRẦN LINH PHỤNG 26/06/1997 Nữ 19 1.5 20.5 Nhân học D01

TDL011268 MAI THỊ NHẬT PHƢƠNG 23/10/1997 Nữ 23.75 1.5 25.25 Tâm lý học C00

TDL011292 NGUYỄN MINH PHƢƠNG 03/09/1997 Nữ 24.5 1.5 26 Báo chí C00

TDL011297 NGUYỄN QUỲNH PHƢƠNG 19/05/1997 Nữ 29.5 0.5 22.63 Ngôn ngữ Đức D01

TDL011298 NGUYỄN SONG PHƢƠNG 24/12/1997 Nữ 22.5 1.5 24 Hàn Quốc học D01

TDL011505 NGUYỄN THỊ PHƢỢNG 17/07/1997 Nữ 23.5 1.5 25 Lƣu trữ học C00

TDL011524 TRẦN THỊ BÍCH PHƢỢNG 10/07/1996 Nữ 30 1.5 24 Ngôn ngữ Anh D01

TDL011629 TRẦN ANH QUANG 10/10/1997 Nam 22.75 1.5 24.25 Thông tin học C00

TDL011890 TRẦN THỊ BÍCH QUYÊN 19/04/1997 Nữ 21.75 1.5 23.25 Thông tin học C00

TDL012028 NGUYỄN PHƢƠNG QUỲNH 18/07/1997 Nữ 21 1.5 22.5 Đông phƣơng học D01

TDL012058 NGUYỄN THÖY QUỲNH 23/05/1997 Nữ 29 0.5 22.25 Ngôn ngữ Pháp D01

TDL012263 NGUYỄN THỊ SÂM 27/01/1997 Nữ 25 1 26 Báo chí C00

TDL012335 MA SƠ 21/06/1996 Nữ 19.25 3.5 22.75 Văn hóa học D01

TDL012350 ĐOÀN NGỌC SƠN 28/01/1997 Nam 24.75 1.5 20.06 Ngôn ngữ Nga D01

TDL012730 THẠCH THỊ TÂM 01/08/1997 Nữ 21 3.5 24.5 Hàn Quốc học D14

TDL012883 NGUYỄN QUỐC PHƢỚC THÁI 11/08/1997 Nam 23.5 1.5 25 Tâm lý học D14

TDL012913 ĐỖ THỊ NGÂN THANH 10/09/1997 Nữ 20.5 1.5 22 Nhân học C00

TDL012928 HOÀNG ĐAN THANH 07/09/1997 Nữ 20.75 3.5 24.25 Nhật Bản học D01

TDL012972 NGUYỄN GIANG THANH 13/06/1997 Nam 26 1.5 21 Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01

TDL012974 NGUYỄN HOÀNG HẢI THANH 09/06/1997 Nữ 21 1.5 22.5 Đông phƣơng học D14

TDL013004 NGUYỄN TRẦN THIÊN THANH 01/01/1997 Nữ 31.5 1.5 25.13 Ngôn ngữ Anh D01

TDL013292 LÊ NGỌC THẢO 24/02/1997 Nữ 22.75 1.5 24.25 Nhật Bản học D01

TDL013298 LÊ THỊ PHƢƠNG THẢO 06/08/1997 Nữ 22.5 1.5 24 Quan hệ Quốc tế D01

TDL013456 TẠ THỊ THU THẢO 14/09/1997 Nữ 20.75 1.5 22.25 Đông phƣơng học D01

TDL013627 NGUYỄN ĐÌNH THẮNG 01/02/1997 Nam 22.75 1.5 24.25 Quan hệ Quốc tế D01

TDL014466 MAI THU THỦY 03/11/1997 Nữ 22.5 1.5 24 Nhật Bản học D01

TDL014500 NGUYỄN THU THỦY 13/10/1997 Nữ 32 1.5 25.5 Văn học C00

TDL014551 HÀ THỊ DIỆU THÖY 07/04/1997 Nữ 23.25 1.5 24.75 Hàn Quốc học D14

TDL014555 K THÚY 17/09/1996 Nữ 18.25 3.5 21.75 Công tác xã hội C00

TDL014729 NGUYỄN BẢO YẾN THƢ 14/01/1995 Nữ 29.25 1.5 23.44 Ngôn ngữ học C00

TDL014816 VŨ LÊ MINH THƢ 07/03/1997 Nữ 23.75 0.5 24.25 Quan hệ Quốc tế D01

TDL014888 NGUYỄN THỊ HOÀI THƢƠNG 29/10/1997 Nữ 25.5 1.5 27 Báo chí C00

TDL014990 HỒ THỊ THỦY TIÊN 29/04/1997 Nữ 30.75 1.5 24.56 Văn học C00

TDL015008 LÊ THỊ THỦY TIÊN 07/11/1997 Nữ 23.25 1.5 24.75 Quan hệ Quốc tế D01

TDL015018 NGÔ BẠCH THỦY TIÊN 20/07/1997 Nữ 21.5 1.5 23 Hàn Quốc học D01

TDL015068 TRƢƠNG NGÔ BẢO TIÊN 22/10/1997 Nữ 30.25 0.5 23.19 Ngôn ngữ học D01

TDL015230 NGÔ NGUYỄN TRUNG TÍN 26/01/1997 Nam 20.75 1.5 22.25 Đông phƣơng học D01

TDL015805 BÙI NGỌC BẢO TRÂM 21/06/1997 Nữ 22.25 2.5 24.75 Quan hệ Quốc tế D01

TDL015907 NGUYỄN THỊ HỒNG TRÂM 17/10/1997 Nữ 21 1.5 22.5 Đông phƣơng học D01

Page 65: TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG …dt.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/tuyensinh/2015/24.8.2015_QSX_ds thi... · tuyỂn sinh ĐẠi hỌc nĂm 2015

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinhGiới

tính

Điểm

thi

Điểm

ưu

tiên

Điểm

trúng

tuyển

Ngành Trúng tuyển

Tổ

hợp

môn

TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN

TDL015990 BÙI NGỌC TRÂN 14/01/1996 Nữ 30.75 1.5 24.56 Lịch sử C00

TDL016164 HỒ THỊ HẠNH TRINH 20/09/1997 Nữ 31.75 1.5 25.31 Ngôn ngữ Trung Quốc D01

TDL016244 NGUYỄN THỊ THU TRINH 10/03/1997 Nữ 31.25 1.5 24.94 Văn học C00

TDL016259 NÔNG NGỌC LONG TRINH 22/10/1997 Nữ 30.25 3.5 26.19 Ngôn ngữ Anh D01

TDL016358 VÕ ĐỨC TRỌNG 21/03/1997 Nam 30 1.5 24 Lịch sử C00

TDL016372 ĐẶNG MINH TRÖC 26/07/1997 Nữ 22.25 1.5 23.75 Quan hệ Quốc tế D01

TDL016373 HỨA THANH TRÖC 08/08/1997 Nữ 20.25 3.5 23.75 Nhật Bản học D01

TDL016374 LÊ HỒ THANH TRÖC 08/10/1997 Nữ 23.25 0.5 23.75 Quan hệ Quốc tế D01

TDL016380 MÃ QUỲNH MINH TRÖC 03/03/1997 Nữ 27.25 3.5 23.94 Ngôn ngữ Đức D01

TDL016409 PHAN LÊ THANH TRÚC 11/11/1997 Nữ 24.5 1.5 26 Hàn Quốc học D14

TDL016602 ĐẶNG LÊ QUANG TRƢỜNG 09/01/1997 Nam 22.75 1.5 24.25 Báo chí D01

TDL017100 LỤC THỊ THANH TUYỀN 07/06/1997 Nữ 24.5 3.5 28 Báo chí C00

TDL017140 NGUYỄN THANH TUYỀN 30/04/1997 Nữ 21.5 1.5 23 Đông phƣơng học D01

TDL017154 TRẦN THỊ THANH TUYỀN 23/04/1997 Nữ 18.5 1.5 20 Nhân học D01

TDL017210 LÊ THỊ ÁNH TUYẾT 06/11/1997 Nữ 23.25 1.5 24.75 Xã hội học C00

TDL017309 ĐỊCH THỊ ÖT 13/06/1997 Nữ 22 3.5 25.5 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00

TDL017394 LÊ VŨ TÖ UYÊN 24/05/1997 Nữ 24 2.5 20.5 Ngôn ngữ Italia D01

TDL017428 NGUYỄN NGỌC UYÊN 01/07/1997 Nữ 18 1.5 19.5 Nhân học D01

TDL017484 TRẦN LÊ PHƢƠNG UYÊN 01/04/1997 Nữ 27.5 1.5 22.13 Lịch sử D14

TDL017525 VŨ HOÀNG PHƢƠNG UYÊN 14/02/1997 Nữ 23 1.5 24.5 Quan hệ Quốc tế D01

TDL017689 PHẠM THỊ THANH VÂN 06/03/1997 Nữ 21.5 1.5 23 Hàn Quốc học D01

TDL017697 TRẦN CAO HẢI VÂN 28/07/1997 Nữ 33.25 1.5 26.44 Ngôn ngữ Anh D01

TDL017709 VÕ THỊ MINH VÂN 30/05/1997 Nữ 28 0.5 21.5 Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01

TDL017817 TRẦN THỊ THÖY VI 10/03/1997 Nữ 20 1.5 21.5 Nhân học D01

TDL018043 NGUYỄN ĐÌNH VŨ 10/10/1996 Nam 22.5 1.5 24 Xã hội học C00

TDL018178 CHÍ QUANG VY 04/10/1997 Nam 21 1.5 22.5 Đông phƣơng học D14

TDL018180 DƢƠNG THỊ VY 17/10/1997 Nữ 28.75 3.5 25.06 Văn học C00

TDL018268 NGUYỄN THỊ THÖY VY 30/10/1997 Nữ 22.75 2.5 25.25 Nhật Bản học D14

TDL018302 TRẦN HOÀNG THẢO VY 16/03/1997 Nữ 22.25 1.5 23.75 Quan hệ Quốc tế D01

TDL018355 VÕ THỊ THANH VỸ 22/04/1997 Nữ 22.75 1.5 24.25 Nhật Bản học D01

TDL018398 NGÔ TRẦN LỆ XUÂN 31/01/1997 Nữ 25.25 1.5 20.44 Ngôn ngữ Italia D01

TDL018593 PHẠM THỊ YẾN 02/07/1997 Nữ 19.75 1.5 21.25 Lƣu trữ học C00

TDL018601 SẨM NGỌC YẾN 04/04/1997 Nữ 20.5 1.5 22 Đông phƣơng học D01

TDV000507 HOÀNG THỊ PHƢƠNG ANH 28/04/1997 Nữ 30 0.5 23 Ngôn ngữ Trung Quốc D01

TDV000923 NGUYỄN THỊ HUYỀN ANH 19/11/1997 Nữ 21 1.5 22.5 Đông phƣơng học D01

TDV001600 VÕ THỊ ANH 12/01/1997 Nữ 20.25 1.5 21.75 Công tác xã hội C00

TDV002667 HỒ VĂN CẢNH 20/01/1997 Nam 21.75 1 22.75 Nhân học C00

TDV002780 BÙI THỊ QUỲNH CHÂU 18/02/1997 Nữ 28.5 1.5 22.88 Văn học D01

TDV003220 NGUYỄN THỊ CHINH 05/05/1997 Nữ 24.5 1 25.5 Tâm lý học C00

TDV003293 TRƢƠNG THỊ CHÍNH 02/01/1995 Nữ 19.75 0.5 20.25 Thông tin học C00

Page 66: TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG …dt.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/tuyensinh/2015/24.8.2015_QSX_ds thi... · tuyỂn sinh ĐẠi hỌc nĂm 2015

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinhGiới

tính

Điểm

thi

Điểm

ưu

tiên

Điểm

trúng

tuyển

Ngành Trúng tuyển

Tổ

hợp

môn

TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN

TDV003658 NGUYỄN THỊ CƢƠNG 13/03/1996 Nữ 31 0.5 23.75 Văn học C00

TDV004208 NGUYỄN THỊ DIỄM 14/12/1997 Nữ 26.5 3.5 23.38 Ngôn ngữ học C00

TDV004305 NGUYỄN VĂN DIỆU 03/12/1997 Nam 23.25 1 24.25 Nhân học C00

TDV004314 THÁI MỸ DIỆU 13/03/1997 Nữ 23 1.5 24.5 Giáo dục học C00

TDV004558 NGUYỄN THỊ DUNG 09/01/1996 Nữ 29.5 1.5 23.63 Văn học C00

TDV004697 PHẠM THỊ DUNG 25/04/1997 Nữ 30.25 1 23.69 Ngôn ngữ học C00

TDV006594 HOÀNG CÔNG ĐỨC 13/02/1997 Nam 30.25 1.5 24.19 Địa lý học C00

TDV007080 HOÀNG THỊ GÁI 23/09/1997 Nữ 27 3.5 23.75 Văn học C00

TDV007309 NGUYỄN THỊ GIANG 17/08/1997 Nữ 28.75 1 22.56 Ngôn ngữ Trung Quốc D01

TDV007417 PHAN THỊ GIANG 02/08/1997 Nữ 22.75 1.5 24.25 Thông tin học C00

TDV007662 HUỲNH THỊ HÀ 02/05/1997 Nữ 28.75 1.5 23.06 Địa lý học C00

TDV008223 LÊ THỊ HẢI 13/04/1997 Nữ 18 1.5 19.5 Triết học D01

TDV008645 NGUYỄN VĂN HẠNH 05/09/1996 Nam 17.75 1 18.75 Triết học D01

TDV008658 PHAN THỊ HỒNG HẠNH 10/11/1997 Nữ 21 1 22 Đông phƣơng học D01

TDV009118 NGUYỄN THỊ HẰNG 04/10/1997 Nữ 29.5 1.5 23.63 Văn học C00

TDV009212 NGUYỄN THỊ HẰNG 25/02/1997 Nữ 21.5 1.5 23 Xã hội học C00

TDV009258 NGUYỄN THỊ THU HẰNG 13/11/1997 Nữ 23.5 3.5 27 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00

TDV009401 TRẦN THỊ HẰNG 06/06/1997 Nữ 24.5 1.5 26 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00

TDV009417 TRẦN THỊ HẰNG 20/01/1997 Nữ 23.25 1 24.25 Công tác xã hội C00

TDV009561 NGUYỄN THỊ HẬU 06/04/1997 Nữ 22 0.5 22.5 Công tác xã hội C00

TDV009735 HỒ THỊ HIỀN 03/02/1997 Nữ 22.5 1.5 24 Triết học C00

TDV010106 TRẦN THỊ HIỀN 22/09/1996 Nữ 28.5 1.5 22.88 Địa lý học C00

TDV012261 PHAN THỊ HỒNG 02/03/1997 Nữ 24.5 1.5 26 Tâm lý học C00

TDV012390 NGUYỄN VĂN HUẤN 01/01/1997 Nam 23 1.5 24.5 Triết học C00

TDV013593 NGUYỄN THỊ HUYỀN 15/10/1997 Nữ 22.25 0.5 22.75 Xã hội học C00

TDV014215 CHUNG VŨ MINH HƢƠNG 03/07/1997 Nữ 19.75 0.5 20.25 Công tác xã hội D01

TDV015377 LÊ THỊ KƢU 08/09/1997 Nữ 32 1 25 Ngôn ngữ học C00

TDV015605 LÊ THỊ LAN 14/11/1997 Nữ 28.75 1 22.56 Lịch sử C00

TDV016281 DƢƠNG THỊ THÙY LINH 02/02/1996 Nữ 31.25 1.5 24.94 Ngôn ngữ học C00

TDV016296 ĐÀO THỊ KHÁNH LINH 15/03/1997 Nữ 19.5 1.5 21 Thông tin học C00

TDV016522 LÊ THỊ CẨM LINH 20/10/1997 Nữ 19.25 1.5 20.75 Giáo dục học C00

TDV016716 NGUYỄN QUANG LINH 11/06/1995 Nam 30.75 1 24.06 Ngôn ngữ học C00

TDV017376 TRẦN TÙNG LINH 29/12/1997 Nam 29 2.5 24.25 Văn học C00

TDV017430 VÕ THỊ LINH 09/01/1997 Nữ 28.75 1.5 23.06 Ngôn ngữ học C00

TDV017564 NGUYỄN THỊ LOAN 20/04/1996 Nữ 22.5 1 23.5 Hàn Quốc học D01

TDV018311 NGUYỄN BẢO LY 26/04/1997 Nữ 22.75 0.5 23.25 Thông tin học C00

TDV018414 TRẦN THỊ HƢƠNG LY 03/02/1997 Nữ 22 1.5 23.5 Xã hội học C00

TDV018727 NGUYỄN THỊ NGỌC MAI 13/03/1997 Nữ 22.75 1.5 24.25 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01

TDV019452 CHU THỊ HƢƠNG MƠ 05/07/1997 Nữ 22.75 1 23.75 Thông tin học C00

TDV022224 TRƢƠNG THỊ NHI 10/07/1997 Nữ 30.5 1 23.88 Ngôn ngữ học C00

Page 67: TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG …dt.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/tuyensinh/2015/24.8.2015_QSX_ds thi... · tuyỂn sinh ĐẠi hỌc nĂm 2015

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinhGiới

tính

Điểm

thi

Điểm

ưu

tiên

Điểm

trúng

tuyển

Ngành Trúng tuyển

Tổ

hợp

môn

TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN

TDV022678 PHAN THỊ TỐ NHƢ 26/04/1997 Nữ 29 1.5 23.25 Địa lý học C00

TDV024305 NGUYỄN THỊ PHƢỢNG 18/04/1997 Nữ 29.75 1.5 23.81 Ngôn ngữ học D01

TDV027406 ĐẶNG THỊ THANH 10/02/1997 Nữ 20.75 1.5 22.25 Lƣu trữ học C00

TDV027482 NGUYỄN THỊ THANH 06/07/1997 Nữ 30 1 23.5 Địa lý học C00

TDV028383 PHẠM THỊ THẢO 06/03/1997 Nữ 22.25 1.5 23.75 Công tác xã hội C00

TDV030789 VÕ THỊ THÖY 18/01/1997 Nữ 19 1 20 Công tác xã hội D01

TDV030829 LÊ THỊ ANH THƢ 22/10/1997 Nữ 23.5 1.5 25 Nhật Bản học D01

TDV031105 NGUYỄN THỊ THƢƠNG 16/08/1997 Nữ 20.75 1 21.75 Văn hóa học C00

TDV031438 NGUYỄN ĐÌNH TIẾN 12/01/1997 Nam 32.75 0.5 25.06 Địa lý học C00

TDV031464 NGUYỄN NHẬT TIẾN 11/05/1997 Nam 28.5 0.5 21.88 Lịch sử C00

TDV031924 NGUYỄN THỊ THANH TRÀ 16/07/1997 Nữ 30.25 1 23.69 Địa lý học C00

TDV032021 BÙI THỊ HUYỀN TRANG 12/01/1997 Nữ 21.25 1 22.25 Triết học C00

TDV032533 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 05/08/1997 Nữ 19.75 1.5 21.25 Thông tin học C00

TDV032767 NGUYỄN THỊ TRANG 19/02/1996 Nữ 18.75 1.5 20.25 Lƣu trữ học D01

TDV032883 PHAN THỊ TRANG 19/01/1997 Nữ 21.75 1.5 23.25 Xã hội học C00

TDV034197 DƢƠNG THỊ CẨM TÖ 24/07/1997 Nữ 27.5 0.5 21.13 Ngôn ngữ Pháp D03

TDV036706 NGUYỄN THỊ XUÂN 18/02/1997 Nữ 22 2 24 Giáo dục học C00

THP005524 NGÔ THỊ THU HOÀI 16/06/1997 Nữ 23 1 24 Văn hóa học C00

THV000660 TRẦN PHƢƠNG ANH 20/08/1997 Nữ 29 1.5 23.25 Địa lý học C00

TND008062 HOÀNG VĂN HIỂN 14/12/1996 Nam 30.25 1.5 24.19 Văn học C00

TND011414 VI THANH HUYỀN 11/10/1996 Nữ 22.5 3.5 20.38 Ngôn ngữ Italia D01

TND014430 NGUYỄN THỊ ÁI LINH 27/04/1997 Nữ 19.5 1.5 21 Triết học C00

TND023477 VI THỊ THẮM 22/04/1997 Nữ 16.75 3.5 20.25 Thông tin học C00

TND026707 TIÊU HUYỀN TRANG 22/08/1997 Nữ 25.75 1.5 20.81 Ngôn ngữ Nga D02

TND026909 ĐỖ KIỀU TRINH 08/09/1997 Nữ 30.25 1.5 24.19 Ngôn ngữ Trung Quốc D01

TSN000162 HUỲNH NHẬT ANH 09/01/1997 Nam 24.25 0.5 24.75 Tâm lý học C00

TSN000247 NGUYỄN DƢƠNG THỤC ANH 26/08/1997 Nữ 22.25 3.5 25.75 Hàn Quốc học D01

TSN000296 NGUYỄN THỊ MINH ANH 18/07/1997 Nữ 23.5 0.5 24 Báo chí D01

TSN000476 NGUYỄN THỊ NHƢ ÁNH 15/10/1997 Nữ 20.25 1.5 21.75 Nhân học C00

TSN000516 NGUYỄN THIÊN ÂN 17/10/1997 Nữ 23 0.5 23.5 Quan hệ Quốc tế D14

TSN000796 LƢƠNG VĂN BÌNH 06/03/1997 Nam 24 1.5 25.5 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00

TSN001258 ĐINH MINH ƠN CHÍNH 04/08/1997 Nam 19.75 0.5 20.25 Nhân học D01

TSN001563 NGUYỄN THANH DANG 03/01/1996 Nam 24 1 25 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00

TSN001627 LÊ NGỌC DÂN 21/02/1997 Nữ 21.75 0.5 22.25 Đông phƣơng học D14

TSN001681 LÊ THỊ HỒNG DIỄM 01/10/1996 Nữ 21 1 22 Triết học C00

TSN001785 HỒ THỊ NGỌC DIỆU 14/07/1997 Nữ 20.75 1 21.75 Lƣu trữ học C00

TSN001941 NGUYỄN THỊ PHƢƠNG DUNG 12/09/1997 Nữ 22.25 0.5 22.75 Đông phƣơng học D01

TSN002014 ĐẶNG THÀNH DŨNG 20/08/1997 Nam 21.75 0.5 22.25 Thông tin học C00

TSN002261 DƢƠNG THỊ MỸ DUYÊN 13/08/1997 Nữ 24 0.5 24.5 Báo chí D01

TSN002297 HUỲNH TỐ DUYÊN 05/11/1997 Nữ 31 1 24.25 Ngôn ngữ Anh D01

Page 68: TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG …dt.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/tuyensinh/2015/24.8.2015_QSX_ds thi... · tuyỂn sinh ĐẠi hỌc nĂm 2015

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinhGiới

tính

Điểm

thi

Điểm

ưu

tiên

Điểm

trúng

tuyển

Ngành Trúng tuyển

Tổ

hợp

môn

TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN

TSN002349 MAI CAO PHƢƠNG DUYÊN 12/11/1996 Nữ 29.5 0.5 22.63 Ngôn ngữ Trung Quốc D01

TSN002753 NGUYỄN TRẦN THỤY ĐAN 08/01/1997 Nữ 29 1.5 23.25 Lịch sử C00

TSN002992 LÊ NGUYỄN BẢO ĐĂNG 08/10/1997 Nữ 30.25 1.5 24.19 Ngôn ngữ Anh D01

TSN002994 MAI TRƢỜNG ĐĂNG 10/06/1997 Nam 17.5 1.5 19 Quy hoạch vùng và đô thị A00

TSN003124 PHẠM HUỲNH TRANG ĐOAN 24/11/1997 Nữ 26.75 1.5 21.56 Lịch sử C00

TSN003296 PHAN VĂN ĐỨC 16/07/1997 Nam 29.5 0.5 22.63 Ngôn ngữ Trung Quốc D01

TSN003359 ĐỖ THỊ MỸ GIANG 05/10/1997 Nữ 24.5 1 25.5 Nhật Bản học D14

TSN003408 NGUYỄN THỊ THANH GIANG 26/06/1997 Nữ 20.25 1.5 21.75 Công tác xã hội C00

TSN003605 PHẠM THỊ THU HÀ 04/08/1997 Nữ 28.5 1.5 22.88 Ngôn ngữ Trung Quốc D01

TSN003615 TRẦN HOÀNG KHÁNH HÀ 30/06/1997 Nữ 19.25 1 20.25 Văn hóa học D01

TSN003625 TRẦN THỊ THU HÀ 12/07/1997 Nữ 21.75 1.5 23.25 Hàn Quốc học D14

TSN003672 TRƢƠNG THỊ BÍCH HẠ 28/10/1997 Nữ 29.5 1.5 23.63 Ngôn ngữ học C00

TSN003717 LƢƠNG THANH HẢI 16/11/1997 Nữ 22 0.5 22.5 Đông phƣơng học D01

TSN003883 PHAN THỊ MỸ HẠNH 27/02/1997 Nữ 29.75 1 23.31 Văn học D01

TSN004083 BÙI NGỌC QUẾ HẰNG 20/01/1997 Nữ 29.75 0.5 22.81 Ngôn ngữ Pháp D03

TSN004084 BÙI THỊ THU HẰNG 10/05/1997 Nữ 32 0.5 24.5 Ngôn ngữ học C00

TSN004092 DƢƠNG THỊ MỸ HẰNG 05/03/1997 Nữ 23.75 0.5 24.25 Quan hệ Quốc tế D01

TSN004140 NGUYỄN LÊ MINH HẰNG 09/05/1997 Nữ 19.25 1 20.25 Văn hóa học D01

TSN004182 NGUYỄN THỊ THU HẰNG 30/06/1997 Nữ 22.25 0.5 22.75 Văn hóa học C00

TSN004322 NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN 02/01/1997 Nữ 28.75 1.5 23.06 Địa lý học C00

TSN004326 NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN 27/07/1997 Nữ 30.5 0.5 23.38 Địa lý học C00

TSN004343 PHÙNG PHẠM NHẬT HÂN 07/10/1997 Nữ 32.25 0.5 24.69 Ngôn ngữ Anh D01

TSN005093 HOÀNG THỊ THUÝ HOÀ 01/03/1997 Nữ 23 1.5 24.5 Nhật Bản học D01

TSN005246 NGUYỄN THỊ THANH HOÀI 21/11/1997 Nữ 24 0.5 24.5 Quan hệ Quốc tế D14

TSN005361 LÊ NHẬT HOÀNG 10/12/1997 Nữ 28 1 22 Ngôn ngữ Trung Quốc D01

TSN005571 HUỲNH VINH HỒNG 21/09/1997 Nam 23.5 0.5 24 Quan hệ Quốc tế D14

TSN005769 HUỲNH VĂN HÙNG 04/10/1997 Nam 31.25 1.5 24.94 Ngôn ngữ Anh D01

TSN005833 PHẠM THẾ HÙNG 22/07/1997 Nam 20.5 0.5 21 Giáo dục học D01

TSN005837 TỐNG THỚI HÙNG 10/05/1995 Nam 31.25 1 24.44 Địa lý học C00

TSN006307 VĂN THỊ NGỌC HUYỀN 02/04/1997 Nữ 24 0.5 24.5 Tâm lý học C00

TSN006458 ĐỒNG KHÁNH HƢƠNG 18/08/1997 Nữ 23.5 0.5 24 Nhật Bản học D14

TSN006472 HUỲNH THỊ THU HƢƠNG 02/02/1997 Nữ 29.5 0.5 22.63 Địa lý học C00

TSN006657 NGÔ NGUYỄN TÂM KHA 11/02/1996 Nữ 29.25 1.5 23.44 Ngôn ngữ học C00

TSN006683 TRỊNH NHẬT KHA 24/12/1997 Nữ 19 0.5 19.5 Nhân học D01

TSN006850 NGUYỄN HỒNG KHÁNH 28/04/1997 Nữ 19 0.5 19.5 Triết học D01

TSN006966 TRẦN CÔNG KHOA 05/03/1997 Nam 23 0.5 23.5 Quan hệ Quốc tế D01

TSN007237 VÕ HỒNG KÍNH 22/10/1997 Nam 25.75 1 20.31 Ngôn ngữ Nga D01

TSN007276 ĐỖ THỊ KIM LAI 10/12/1997 Nữ 33.25 0.5 25.44 Ngôn ngữ học C00

TSN007802 ĐỖ THỊ THÙY LINH 02/05/1997 Nữ 22.25 0.5 22.75 Đông phƣơng học D01

TSN007831 ĐOÀN NGỌC GIA LINH 10/11/1997 Nữ 20 0.5 20.5 Lịch sử D01

Page 69: TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG …dt.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/tuyensinh/2015/24.8.2015_QSX_ds thi... · tuyỂn sinh ĐẠi hỌc nĂm 2015

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinhGiới

tính

Điểm

thi

Điểm

ưu

tiên

Điểm

trúng

tuyển

Ngành Trúng tuyển

Tổ

hợp

môn

TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN

TSN008020 NGUYỄN THỊ LINH 25/11/1997 Nữ 25 0.5 25.5 Tâm lý học C00

TSN008112 PHAN NHẬT LINH 30/10/1997 Nữ 32 0.5 24.5 Ngôn ngữ Anh D01

TSN008146 TRẦN ĐĂNG GIA LINH 12/02/1997 Nữ 24 0.5 24.5 Quan hệ Quốc tế D01

TSN008171 TRẦN THỊ MỸ LINH 17/10/1997 Nữ 20.25 1.5 21.75 Triết học C00

TSN008210 VÕ THỊ MỸ LINH 06/02/1997 Nữ 27.5 1.5 22.13 Ngôn ngữ Trung Quốc D01

TSN008225 VÕ THỤC LINH 10/03/1997 Nữ 25.5 0.5 26 Quan hệ Quốc tế D01

TSN008856 NGUYỄN THỊ LÝ 06/02/1997 Nữ 22.75 1 23.75 Nhật Bản học D01

TSN008896 NGUYỄN THỊ MAI 17/10/1997 Nữ 23.75 0.5 24.25 Báo chí D01

TSN008980 NGUYỄN THỊ HỒNG MẪN 18/06/1997 Nữ 19 1.5 20.5 Lƣu trữ học D01

TSN009259 LÊ THỊ THOẠI MY 10/10/1997 Nữ 17 1.5 18.5 Địa lý học D01

TSN009265 LƢƠNG NGUYỄN HẢI MY 31/08/1997 Nữ 29.75 0.5 22.81 Ngôn ngữ Trung Quốc D01

TSN009271 NGÔ THỊ TRÖC MY 29/02/1996 Nữ 25.75 0.5 26.25 Báo chí C00

TSN009380 LÊ HUYỀN MỸ 10/12/1997 Nữ 28.75 1 22.56 Ngôn ngữ Nga D01

TSN009724 LƢƠNG HOÀNG BẢO NGÂN 03/05/1994 Nữ 19 0 19 Địa lý học D01

TSN009827 NGUYỄN TRẦN HIẾU NGÂN 24/02/1997 Nữ 21.75 0.5 22.25 Đông phƣơng học D01

TSN009878 TRẦN NHẬT NGÂN 26/09/1997 Nữ 22 1.5 23.5 Hàn Quốc học D01

TSN009925 LÂM BẢO NGHI 06/07/1997 Nữ 23.75 0.5 24.25 Tâm lý học D01

TSN010121 NGÔ GIA BẢO NGỌC 15/05/1997 Nữ 22 1.5 23.5 Quan hệ Quốc tế D01

TSN010290 ĐINH VÕ THẢO NGUYÊN 02/09/1997 Nữ 22.25 1.5 23.75 Báo chí D01

TSN010834 CHÂU UYỂN NHI 10/02/1997 Nữ 29.25 0.5 22.44 Ngôn ngữ Trung Quốc D01

TSN010936 NGUYỄN HỒ Ý NHI 08/10/1997 Nữ 31 2.5 25.75 Ngôn ngữ Anh D01

TSN011106 VÕ NGỌC YẾN NHI 16/08/1997 Nữ 20 1 21 Triết học C00

TSN011205 HOÀNG THỊ HỒNG NHUNG 08/02/1997 Nữ 22.75 0.5 23.25 Đông phƣơng học D01

TSN011323 ĐÀO THÙY NHƢ 12/07/1997 Nữ 28 1.5 22.5 Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01

TSN011754 PHAN HUỲNH TIẾN PHÁT 15/10/1997 Nam 23.5 0.5 24 Nhật Bản học D01

TSN012106 NGUYỄN HUỲNH MINH PHÖC 04/04/1997 Nam 24 0.5 24.5 Báo chí D01

TSN012148 THẠCH NGUYỄN MAI THIỆN PHÖC 19/05/1997 Nữ 21 1 22 Công tác xã hội C00

TSN012158 TRẦN THỊ HỒNG PHÖC 29/04/1997 Nữ 33.5 0.5 25.63 Ngôn ngữ Anh D01

TSN012262 TRẦN THỊ NGỌC PHƢỚC 28/12/1997 Nữ 25.75 0.5 26.25 Quan hệ Quốc tế D14

TSN012404 NGUYỄN PHÙNG NAM PHƢƠNG 01/04/1997 Nữ 32 0.5 24.5 Ngôn ngữ Anh D01

TSN012485 TRIỆU NGUYỄN LAN PHƢƠNG 31/10/1997 Nữ 23.25 0.5 23.75 Nhật Bản học D01

TSN012493 TRẦN THỊ BẢO PHƢƠNG 16/08/1997 Nữ 30.75 0.5 23.56 Ngôn ngữ học C00

TSN012495 TRẦN THỊ LÊ PHƢƠNG 18/11/1997 Nữ 22.25 0.5 22.75 Công tác xã hội C00

TSN012568 LÊ THỊ KIM PHƢỢNG 23/07/1997 Nữ 24.5 0.5 25 Hàn Quốc học D01

TSN013044 NGÔ HẠ QUYÊN 04/01/1997 Nữ 23.25 0.5 23.75 Quan hệ Quốc tế D01

TSN013066 NGUYỄN THỊ NGỌC QUYÊN 01/11/1997 Nữ 20 0.5 20.5 Lƣu trữ học D01

TSN013078 NGUYỄN THỊ THÖY QUYÊN 17/12/1997 Nữ 22 1 23 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01

TSN013311 NGUYỄN VŨ NHẬT QUỲNH 16/12/1997 Nữ 32.75 0.5 25.06 Ngôn ngữ Anh D01

TSN013346 TRẦN NGỌC TRÖC QUỲNH 19/09/1997 Nữ 22 0.5 22.5 Đông phƣơng học D01

TSN013807 TRẦN THỊ THU SƢƠNG 25/07/1997 Nữ 22.5 1.5 24 Nhật Bản học D01

Page 70: TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG …dt.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/tuyensinh/2015/24.8.2015_QSX_ds thi... · tuyỂn sinh ĐẠi hỌc nĂm 2015

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinhGiới

tính

Điểm

thi

Điểm

ưu

tiên

Điểm

trúng

tuyển

Ngành Trúng tuyển

Tổ

hợp

môn

TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN

TSN014023 NGUYỄN MINH TÂM 06/06/1996 Nữ 25.5 0.5 26 Báo chí C00

TSN014333 LÊ THỊ THANH 06/07/1997 Nữ 19.5 0.5 20 Công tác xã hội D14

TSN014375 NGUYỄN THỊ THU THANH 03/07/1997 Nữ 30.25 0.5 23.19 Ngôn ngữ Nga D01

TSN014390 PHẠM MỸ THANH 12/06/1997 Nữ 22.75 1.5 24.25 Quan hệ Quốc tế D01

TSN014911 TRẦN HOÀNG PHƢƠNG THẢO 02/01/1996 Nữ 18.5 1 19.5 Văn hóa học D01

TSN014929 TRẦN THỊ PHƢỚC THẢO 21/11/1997 Nữ 31.5 1.5 25.13 Ngôn ngữ Anh D01

TSN014943 TRẦN THANH PHƢƠNG THẢO 15/05/1997 Nữ 32 0.5 24.5 Ngôn ngữ Anh D01

TSN014964 VÕ THỊ NHƢ THẢO 01/04/1997 Nữ 27.5 1 21.63 Ngôn ngữ học D01

TSN015194 HUỲNH THỊ THU THI 22/11/1997 Nữ 30.25 1.5 24.19 Văn học D01

TSN015318 TRẦN THỊ XUÂN THIÊN 07/08/1997 Nữ 27.75 1.5 22.31 Ngôn ngữ học D01

TSN015366 NGUYỄN NGỌC THIỆN 20/10/1997 Nam 19.75 1 20.75 Giáo dục học C00

TSN015989 NGUYỄN NGỌC MINH THÙY 17/03/1997 Nữ 24.75 0.5 25.25 Quan hệ Quốc tế D01

TSN016029 TRƢƠNG MINH THÙY 14/08/1997 Nữ 33.5 1.5 26.63 Ngôn ngữ Anh D01

TSN016070 LÊ THỊ THANH THỦY 06/02/1997 Nữ 23.5 1 24.5 Tâm lý học C00

TSN016204 LÊ THỊ THANH THÖY 10/10/1997 Nữ 19.75 0.5 20.25 Triết học D14

TSN016347 DƢƠNG NHẬT LINH THƢ 03/09/1997 Nữ 30.75 1.5 24.56 Ngôn ngữ Anh D01

TSN016348 DƢƠNG THOẠI ANH THƢ 17/06/1997 Nữ 21 3.5 24.5 Lƣu trữ học D01

TSN016424 NGUYỄN ANH THƢ 19/02/1997 Nữ 28 0.5 21.5 Ngôn ngữ Pháp D01

TSN016619 ĐỖ TRẦN THƢƠNG THƢƠNG 30/04/1997 Nữ 23 0.5 23.5 Hàn Quốc học D01

TSN016627 ĐOÀN THỊ THU THƢƠNG 20/09/1997 Nữ 23.25 0.5 23.75 Quan hệ Quốc tế D01

TSN016687 NÔNG THỊ HOÀI THƢƠNG 23/07/1997 Nữ 17.5 1.5 19 Thông tin học D01

TSN016707 TRƢƠNG THỊ NGỌC THƢƠNG 15/05/1997 Nữ 25.25 0.5 25.75 Báo chí C00

TSN016746 NGUYỄN NGỌC ANH THY 20/09/1997 Nữ 30 0.5 23 Văn học D01

TSN016845 PHẠM NGUYỄN NGỌC TIÊN 15/03/1997 Nữ 25 1.5 20.25 Ngôn ngữ Nga D01

TSN016854 TÔ TRẦN THỦY TIÊN 06/09/1997 Nữ 30.75 1 24.06 Văn học C00

TSN017244 LÊ VĂN TOÀN 12/02/1997 Nam 31.5 1.5 25.13 Ngôn ngữ Anh D01

TSN017352 DƢƠNG NGUYỄN PHƢƠNG TRÀ 14/04/1997 Nữ 24.75 0.5 25.25 Báo chí D01

TSN017422 ĐẶNG NGỌC TRANG 18/12/1997 Nữ 27.25 0.5 20.94 Ngôn ngữ Nga D01

TSN017623 PHẠM TRẦN MINH TRANG 19/10/1997 Nữ 22.75 0.5 23.25 Đông phƣơng học D01

TSN017708 DƢƠNG NGỌC HUYỀN TRÂM 10/08/1997 Nữ 20.5 1.5 22 Đông phƣơng học D01

TSN017737 HỨA ĐẶNG QUỲNH TRÂM 15/10/1997 Nữ 21 0.5 21.5 Xã hội học D01

TSN018146 NGUYỄN QUỐC TRÍ 23/04/1997 Nam 30.75 1 24.06 Ngôn ngữ Anh D01

TSN018333 NGUYỄN NGỌC PHƢƠNG TRINH 08/03/1997 Nữ 21 0.5 21.5 Lƣu trữ học D01

TSN018520 NGUYỄN ÁNH TRONG 24/04/1997 Nữ 20 1.5 21.5 Xã hội học D01

TSN018595 HUỲNH HỒ THANH TRÖC 08/12/1997 Nữ 24.25 0.5 24.75 Báo chí D01

TSN018623 NGUYỄN LÊ THIÊN TRÖC 30/11/1997 Nữ 33.25 0.5 25.44 Ngôn ngữ Anh D01

TSN018650 NGUYỄN THỊ XUÂN TRÖC 17/03/1997 Nữ 22 0.5 22.5 Công tác xã hội C00

TSN018665 TRẦN LÊ THANH TRÖC 26/09/1997 Nữ 23.75 0.5 24.25 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01

TSN019388 DƢƠNG NGỌC BÍCH TUYỀN 26/06/1997 Nữ 20.5 0.5 21 Giáo dục học C00

TSN019440 NGUYỄN PHAN LINH TUYỀN 16/10/1997 Nữ 22.75 1 23.75 Nhật Bản học D01

Page 71: TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG …dt.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/tuyensinh/2015/24.8.2015_QSX_ds thi... · tuyỂn sinh ĐẠi hỌc nĂm 2015

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinhGiới

tính

Điểm

thi

Điểm

ưu

tiên

Điểm

trúng

tuyển

Ngành Trúng tuyển

Tổ

hợp

môn

TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN

TSN019455 NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN 04/02/1997 Nữ 32.5 0.5 24.88 Ngôn ngữ Anh D01

TSN019685 HUỲNH GIA UYÊN 22/01/1997 Nữ 22 0.5 22.5 Đông phƣơng học D01

TSN019687 HUỲNH NHÃ UYÊN 17/03/1997 Nữ 24.5 0.5 25 Quan hệ Quốc tế D01

TSN019737 NGUYỄN HOÀNG PHƢƠNG UYÊN 25/10/1997 Nữ 29.75 0.5 22.81 Ngôn ngữ Italia D01

TSN019740 NGUYỄN HUỲNH PHƢƠNG UYÊN 04/10/1997 Nữ 31.75 1 24.81 Ngôn ngữ Anh D01

TSN019973 NGUYỄN NHỊ TƢỜNG VÂN 21/12/1997 Nữ 18.25 0.5 18.75 Thông tin học D01

TSN020088 LÊ THỊ ÁNH VI 24/02/1997 Nữ 31.75 0.5 24.31 Ngôn ngữ Anh D01

TSN020127 NGUYỄN THỊ TƢỜNG VI 02/05/1997 Nữ 32.5 0.5 24.88 Ngôn ngữ Anh D01

TSN020146 NGUYỄN THỊ VI 30/11/1997 Nữ 19.75 1.5 21.25 Nhân học C00

TSN020371 NGÔ XUÂN VINH 29/11/1993 Nam 27.5 0.5 21.13 Lịch sử D14

TSN020641 BIỆN THỊ KIM VY 10/06/1997 Nữ 21 0.5 21.5 Nhân học C00

TSN020664 HỒ HOÀNG VY 16/01/1997 Nữ 30.5 0.5 23.38 Văn học D01

TSN020681 LÊ HOÀNG ÁI VY 22/11/1997 Nữ 20.75 1 21.75 Giáo dục học D01

TSN020804 TRẦN NGUYÊN THỤC VY 22/09/1997 Nữ 23.5 0.5 24 Quan hệ Quốc tế D01

TSN020870 NGUYỄN THỊ NGỌC XANH 08/08/1997 Nữ 31.5 0.5 24.13 Ngôn ngữ Anh D01

TSN020948 ĐẶNG THỊ XUYẾN 02/05/1996 Nữ 19.5 1.5 21 Thông tin học C00

TSN021063 TRẦN THỤC YÊN 10/10/1997 Nữ 22.5 1.5 24 Nhật Bản học D01

TSN021110 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN 06/07/1997 Nữ 30.75 1.5 24.56 Văn học C00

TSN021144 QUÁCH THỊ KIM YẾN 27/04/1997 Nữ 31 0.5 23.75 Ngôn ngữ Trung Quốc D01

TTB004703 NGUYỄN THỊ NIU OÓC 24/11/1997 Nữ 31 1.5 24.75 Ngôn ngữ Anh D01

TTB004895 MÀO THỊ MINH PHƢƠNG 23/11/1997 Nữ 23.25 3.5 26.75 Tâm lý học D01

TTG000150 NGUYỄN NGÂN AN 21/05/1997 Nữ 24.5 0.5 25 Quan hệ Quốc tế D01

TTG000270 TỪ THỊ VÂN AN 06/04/1997 Nữ 19.5 1 20.5 Thông tin học C00

TTG000363 HÀ KIM ANH 16/08/1997 Nữ 24.75 0.5 25.25 Hàn Quốc học D01

TTG000544 PHAN TRẦN QUẾ ANH 04/06/1997 Nữ 33.25 0.5 25.44 Ngôn ngữ Pháp D03

TTG000579 TRẦN NGUYỄN PHƢƠNG ANH 12/01/1997 Nữ 25.75 1 20.31 Ngôn ngữ Italia D01

TTG000902 TRẦN MINH BẢO 05/01/1997 Nam 33.75 0.5 25.81 Ngôn ngữ Anh D01

TTG001229 BÙI THỊ CHÂM 14/01/1997 Nữ 25 1.5 26.5 Báo chí C00

TTG001255 HUỲNH BẢO CHÂU 05/06/1996 Nữ 18.75 1 19.75 Quy hoạch vùng và đô thị D01

TTG001296 NGUYỄN NGỌC LIÊN CHÂU 21/01/1997 Nữ 27 1 21.25 Ngôn ngữ học D01

TTG001498 BÙI THỊ NGỌC DIỆU CHỊ 10/10/1997 Nữ 21.25 1 22.25 Văn hóa học C00

TTG001584 NGUYỄN THẾ CHƢƠNG 04/03/1997 Nam 27.75 1 21.81 Ngôn ngữ học D01

TTG001853 ĐẶNG THỊ NGỌC DIỄM 13/08/1997 Nữ 20.5 1 21.5 Xã hội học D01

TTG001926 TRẦN NGỌC DIỄM 18/03/1997 Nữ 30.25 1 23.69 Địa lý học C00

TTG001958 NGUYỄN NGỌC DIỆP 15/06/1997 Nữ 22 1 23 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01

TTG002127 TRẦN HOÀNG DUNG 03/07/1997 Nữ 24.5 0.5 25 Quan hệ Quốc tế D01

TTG002150 VÕ TRẦN HỒNG DUNG 18/06/1997 Nữ 27.5 1 21.63 Ngôn ngữ học D01

TTG002425 NGUYỄN THÖY DUY 06/04/1996 Nữ 25 1 26 Tâm lý học C00

TTG002570 ÂU NGỌC XUÂN DUYÊN 05/05/1997 Nữ 24.75 1 19.56 Lịch sử D14

TTG002681 NGUYỄN THỊ KIỀU DUYÊN 15/11/1997 Nữ 29.75 1 23.31 Địa lý học C00

Page 72: TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG …dt.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/tuyensinh/2015/24.8.2015_QSX_ds thi... · tuyỂn sinh ĐẠi hỌc nĂm 2015

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinhGiới

tính

Điểm

thi

Điểm

ưu

tiên

Điểm

trúng

tuyển

Ngành Trúng tuyển

Tổ

hợp

môn

TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN

TTG002694 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 11/05/1997 Nữ 18.5 1 19.5 Quy hoạch vùng và đô thị D01

TTG002839 ĐOÀN THÙY DƢƠNG 28/01/1997 Nữ 20 1 21 Công tác xã hội D01

TTG002902 NGUYỄN THỊ THÙY DƢƠNG 06/11/1997 Nữ 26.75 1.5 21.56 Lịch sử C00

TTG002908 NGUYỄN THỊ THÙY DƢƠNG 10/02/1997 Nữ 23.25 0.5 23.75 Quan hệ Quốc tế D01

TTG002972 TRẦN THỊ KIỀU DƢƠNG 13/04/1997 Nữ 21.25 1 22.25 Đông phƣơng học D01

TTG003005 ĐẶNG VĂN ĐẠI 08/03/1995 Nam 22 1 23 Xã hội học C00

TTG003079 NGUYỄN THÀNH TRÖC ĐÀO 25/07/1997 Nữ 21.5 2 23.5 Đông phƣơng học D01

TTG003445 TRƢƠNG THỊ ĐỈNH 02/04/1997 Nữ 24.25 1.5 25.75 Tâm lý học C00

TTG003552 ĐẶNG MINH ĐỨC 19/07/1997 Nam 27 1 21.25 Lịch sử C00

TTG003591 NGUYỄN HUỲNH ĐỨC 07/07/1997 Nam 20.75 1 21.75 Văn hóa học C00

TTG003684 NGUYỄN THỊ HỒNG GẤM 25/11/1997 Nữ 27.5 1 21.63 Ngôn ngữ học D01

TTG003802 NGUYỄN THANH NGÂN GIANG 01/05/1997 Nữ 24.75 0.5 25.25 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00

TTG003837 QUÁCH THỊ CẨM GIANG 20/11/1997 Nữ 24 1 25 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00

TTG003959 LÊ DIỆP NGÂN HÀ 24/10/1997 Nữ 22.25 0.5 22.75 Xã hội học D01

TTG004027 HUỲNH HOA HẠ 21/01/1996 Nữ 27.25 1 21.44 Ngôn ngữ học D01

TTG004051 HOÀNG HỒNG HẢI 13/11/1997 Nam 26.5 1 20.88 Lịch sử C00

TTG004148 NGUYỄN HUỲNH HỒNG HẠNH 30/05/1997 Nữ 22.75 0.5 23.25 Hàn Quốc học D01

TTG004277 NGUYỄN THỊ NHƢ HẢO 18/08/1997 Nữ 19.5 1 20.5 Xã hội học D01

TTG004393 NGUYỄN THỊ NGỌC HẰNG 21/08/1997 Nữ 20.75 1 21.75 Xã hội học D01

TTG004667 PHẠM THỊ NGỌC HÂN 13/12/1997 Nữ 31 1 24.25 Ngôn ngữ Anh D01

TTG005368 LÊ THỊ BÍCH HỒNG 20/09/1997 Nữ 24.25 1 25.25 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00

TTG005885 NGUYỄN ĐẶNG THẢO HUYỀN 11/11/1997 Nữ 30.25 1 23.69 Ngôn ngữ học D01

TTG005937 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN 05/01/1997 Nữ 29.5 1 23.13 Lịch sử C00

TTG005998 CHÂU PHẠM LÝ HUỲNH 04/03/1997 Nam 20 1 21 Giáo dục học D01

TTG006194 LÊ THỊ XUÂN HƢƠNG 06/05/1997 Nữ 20.5 1 21.5 Quy hoạch vùng và đô thị D01

TTG006217 NGUYỄN NGỌC YẾN HƢƠNG 10/02/1997 Nữ 34.5 0.5 26.38 Ngôn ngữ Pháp D03

TTG006335 VÕ THỊ NGỌC HƢƠNG 16/08/1996 Nữ 21 1 22 Lƣu trữ học C00

TTG006418 LƢƠNG THỊ MỘNG KHA 23/09/1997 Nữ 19.75 1 20.75 Công tác xã hội D01

TTG006511 VĂN CHINH KHA 01/11/1996 Nam 20 1.5 21.5 Thông tin học C00

TTG006557 NGUYỄN VĂN KHẢI 21/10/1997 Nam 27.5 1 21.63 Lịch sử C00

TTG006872 NGUYỄN NHƢ KHÁNH 17/10/1997 Nam 20.25 0.5 20.75 Xã hội học D14

TTG006905 PHẠM LÊ ĐÔNG KHÁNH 01/01/1997 Nam 25.25 0.5 25.75 Báo chí C00

TTG007202 BÙI TRUNG KIÊN 28/06/1997 Nam 32.5 0.5 24.88 Ngôn ngữ Pháp D03

TTG007234 HUỲNH TẤN KIỆT 28/02/1997 Nam 21.5 1 22.5 Thông tin học C00

TTG007608 NGUYỄN LÂM 05/12/1997 Nam 18.25 1 19.25 Quy hoạch vùng và đô thị A01

TTG007979 NGUYỄN NHỰT LINH 16/06/1997 Nam 31.5 0.5 24.13 Địa lý học C00

TTG008107 PHẠM NGỌC LINH 01/11/1997 Nữ 27 1 21.25 Ngôn ngữ học D01

TTG008128 PHẠM THỊ YẾN LINH 14/09/1997 Nữ 22.25 1 23.25 Hàn Quốc học D01

TTG008152 TRẦN ĐỖ KHÁNH LINH 17/11/1997 Nữ 27 1 21.25 Lịch sử C00

TTG008887 NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI 01/05/1997 Nữ 18.25 0.5 18.75 Lịch sử D01

Page 73: TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG …dt.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/tuyensinh/2015/24.8.2015_QSX_ds thi... · tuyỂn sinh ĐẠi hỌc nĂm 2015

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinhGiới

tính

Điểm

thi

Điểm

ưu

tiên

Điểm

trúng

tuyển

Ngành Trúng tuyển

Tổ

hợp

môn

TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN

TTG008893 NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI 28/12/1997 Nữ 20.75 0.5 21.25 Văn hóa học D01

TTG008918 PHẠM THỊ SONG MAI 19/10/1997 Nữ 30.5 1 23.88 Ngôn ngữ học C00

TTG009197 TRẦN BẢO MINH 12/10/1997 Nam 24.5 0.5 25 Quan hệ Quốc tế D14

TTG009213 TRỊNH LÊ NHẬT MINH 29/11/1997 Nữ 20.5 0.5 21 Triết học C00

TTG009413 TRƢƠNG CAO HOÀNG MY 08/01/1997 Nữ 31.5 1 24.63 Ngôn ngữ Anh D01

TTG009658 NGUYỄN THỊ PHƢƠNG NGA 09/08/1997 Nữ 27 1 21.25 Ngôn ngữ học D01

TTG009670 TRẦN THỊ HẰNG NGA 31/10/1997 Nữ 21.25 1 22.25 Quy hoạch vùng và đô thị A01

TTG009702 BÙI KIM NGÂN 15/03/1997 Nữ 19.25 1 20.25 Văn hóa học D01

TTG009864 LÊ THỊ TUYẾT NGÂN 16/03/1997 Nữ 30.75 1.5 24.56 Ngôn ngữ Pháp D01

TTG009873 LÝ HỒNG TUYẾT NGÂN 21/09/1997 Nữ 23.75 0.5 24.25 Hàn Quốc học D01

TTG009881 NGÔ NGỌC PHƢƠNG NGÂN 12/12/1997 Nữ 19.25 1 20.25 Lịch sử D01

TTG009908 NGUYỄN KIM NGÂN 22/11/1997 Nữ 19.25 1 20.25 Nhân học D01

TTG009931 NGUYỄN PHẠM BẢO NGÂN 05/02/1997 Nữ 23.75 0.5 24.25 Quan hệ Quốc tế D01

TTG010009 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 30/03/1997 Nữ 22 1 23 Đông phƣơng học D01

TTG010045 NGUYỄN THỊ THANH NGÂN 23/08/1997 Nữ 22.75 1 23.75 Nhật Bản học D01

TTG010107 PHAN THU NGÂN 16/01/1997 Nữ 27.75 1 21.81 Ngôn ngữ Nga D01

TTG010124 PHẠM THỊ KIM NGÂN 27/06/1997 Nữ 30.25 1 23.69 Lịch sử C00

TTG010163 TRẦN THỊ CHÂU NGÂN 05/12/1997 Nữ 22.5 1 23.5 Hàn Quốc học D01

TTG010176 TRẦN THỊ KIM NGÂN 14/04/1997 Nữ 23 1 24 Xã hội học C00

TTG010252 NGUYỄN ĐỨC GIA NGHI 25/03/1997 Nữ 23 0.5 23.5 Hàn Quốc học D01

TTG010511 LA BỘI NGỌC 17/01/1997 Nữ 30.5 0.5 23.38 Ngôn ngữ Nga D01

TTG010648 NGUYỄN THỊ NGỌC 14/07/1997 Nữ 20.5 1 21.5 Nhân học C00

TTG010671 NGUYỄN THANH NHƢ NGỌC 06/05/1997 Nữ 33.25 0.5 25.44 Lịch sử C00

TTG010709 PHẠM THỊ HỒNG NGỌC 22/05/1997 Nữ 28.75 0.5 22.06 Ngôn ngữ Đức D01

TTG010712 PHẠM THỊ MINH NGỌC 30/07/1997 Nữ 30.75 0.5 23.56 Ngôn ngữ Nga D01

TTG010739 TRẦN NGUYỄN HỒNG NGỌC 21/01/1997 Nữ 27.75 0.5 21.31 Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01

TTG011000 VÕ THỊ PHÖC NGUYÊN 24/04/1997 Nữ 33.25 1 25.94 Ngôn ngữ Anh D01

TTG011015 TRẦN VÕ NGUYỄN 21/01/1997 Nữ 32 1 25 Văn học C00

TTG011016 TRƢƠNG MINH NGUYỄN 15/08/1994 Nam 23 1 24 Tâm lý học B00

TTG011017 LÊ ĐẶNG NHƢ Ý NGUYỆN 18/07/1997 Nữ 22.5 1 23.5 Hàn Quốc học D01

TTG011031 HỒ THỊ THU NGUYỆT 04/09/1997 Nữ 23.75 0.5 24.25 Quan hệ Quốc tế D14

TTG011077 LÊ THANH NHÃ 16/09/1997 Nam 21 1 22 Lƣu trữ học C00

TTG011086 NGUYỄN THỊ THANH NHÃ 05/05/1997 Nữ 28 1 22 Ngôn ngữ Italia D01

TTG011152 BÙI ÁI NHÂN 22/02/1997 Nữ 31.25 1 24.44 Văn học C00

TTG011248 NGUYỄN HỒ TRÍ NHÂN 30/08/1997 Nam 31.5 0.5 24.13 Ngôn ngữ Anh D01

TTG011388 TRẦN TRỌNG NHÂN 17/05/1997 Nam 26 0.5 26.5 Báo chí D14

TTG011434 LÊ TRẦN MINH NHẬT 02/03/1997 Nam 26 0.5 20 Ngôn ngữ Tây Ban Nha D03

TTG011609 LÊ YẾN NHI 26/08/1997 Nữ 22.75 0.5 23.25 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01

TTG011761 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 28/04/1997 Nữ 22 1 23 Hàn Quốc học D14

TTG011883 TRỊNH THỊ PHƢƠNG NHI 13/09/1997 Nữ 27 1 21.25 Ngôn ngữ học D01

Page 74: TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG …dt.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/tuyensinh/2015/24.8.2015_QSX_ds thi... · tuyỂn sinh ĐẠi hỌc nĂm 2015

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinhGiới

tính

Điểm

thi

Điểm

ưu

tiên

Điểm

trúng

tuyển

Ngành Trúng tuyển

Tổ

hợp

môn

TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN

TTG011903 VÕ NGUYỄN THẢO NHI 02/10/1997 Nữ 19.5 0.5 20 Xã hội học D01

TTG012005 DƢƠNG THỊ CẨM NHUNG 24/08/1997 Nữ 31.5 0.5 24.13 Ngôn ngữ Anh D01

TTG012140 TÔ THỊ MỸ NHUNG 01/01/1996 Nữ 23.5 0.5 24 Xã hội học C00

TTG012242 HUỲNH NHƢ 12/03/1997 Nữ 21.5 1 22.5 Lƣu trữ học C00

TTG012316 LÊ THỊ QUỲNH NHƢ 24/04/1997 Nữ 23 1 24 Nhật Bản học D01

TTG012336 NGUYỄN HỒ QUỲNH NHƢ 01/09/1997 Nữ 30.25 1.5 24.19 Ngôn ngữ Anh D01

TTG012343 NGUYỄN HUỲNH NHƢ 11/09/1997 Nữ 21 1 22 Đông phƣơng học D01

TTG012411 NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƢ 17/04/1997 Nữ 19 1 20 Quy hoạch vùng và đô thị D14

TTG012446 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƢ 03/09/1997 Nữ 27.75 1 21.81 Ngôn ngữ học D01

TTG012530 TRẦN DIỆP QUỲNH NHƢ 02/06/1997 Nữ 22 0.5 22.5 Văn hóa học C00

TTG012745 LÊ HOÀNG YẾN NƢƠNG 24/10/1997 Nữ 19.5 1 20.5 Thông tin học C00

TTG012806 LÊ NGUYỄN KIM OANH 15/12/1997 Nữ 19.25 1 20.25 Xã hội học A00

TTG013080 TRẦN DUY PHON 27/02/1997 Nam 21.25 1 22.25 Lƣu trữ học C00

TTG013239 HUỲNH THANH PHÖ 05/03/1994 Nam 33 1 25.75 Lịch sử C00

TTG013673 NGUYỄN TRẦN PHƢỚC 22/12/1997 Nam 20.5 1 21.5 Giáo dục học D01

TTG013692 BÙI THỊ BÍCH PHƢƠNG 15/12/1997 Nữ 22 1.5 23.5 Hàn Quốc học D01

TTG013832 NGUYỄN THẾ NAM PHƢƠNG 12/06/1997 Nữ 25.25 0.5 25.75 Hàn Quốc học D01

TTG013902 TRẦN LOAN PHƢƠNG 08/03/1997 Nữ 24.75 0.5 25.25 Nhật Bản học D01

TTG013908 TRẦN THỊ HÀ PHƢƠNG 05/12/1997 Nữ 21.75 1 22.75 Lƣu trữ học C00

TTG014126 NGUYỄN HOÀNG MINH QUÂN 02/07/1996 Nam 18.75 0.5 19.25 Văn hóa học D01

TTG014139 NGUYỄN THỤC QUÂN 06/07/1997 Nữ 24.5 1 25.5 Đông phƣơng học D14

TTG014197 PHẠM THANH QUI 10/04/1997 Nam 20.25 1 21.25 Thông tin học C00

TTG014266 NGUYỄN VĂN BẢO QUỐC 14/10/1997 Nam 31.25 1 24.44 Ngôn ngữ Anh D01

TTG014286 LÊ VĂN QUÝ 00/00/1994 Nam 17.5 1 18.5 Quy hoạch vùng và đô thị A00

TTG014450 NGUYỄN THẢO QUYÊN 25/01/1997 Nữ 21.75 1 22.75 Công tác xã hội C00

TTG014526 TRẦN THỊ BÍCH QUYỀN 20/04/1997 Nữ 17.25 1.5 18.75 Giáo dục học D01

TTG014554 LÊ NGUYỄN THƢ QUỲNH 26/05/1997 Nữ 25.5 1 20.13 Ngôn ngữ Italia D01

TTG014942 HỒ THỊ DIỄM SƢƠNG 07/01/1997 Nữ 22.25 0.5 22.75 Triết học C00

TTG015122 VÕ THÀNH TÀI 01/01/1997 Nam 18.75 1 19.75 Quy hoạch vùng và đô thị D14

TTG015531 HUỲNH DUY THẠCH 13/04/1997 Nam 22.5 1 23.5 Thông tin học C00

TTG015638 NGUYỄN QUỐC THÁI 30/01/1997 Nam 31.25 1 24.44 Địa lý học C00

TTG015800 NGUYỄN THỊ THANH 09/01/1997 Nữ 24.5 1 25.5 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00

TTG015802 NGUYỄN THỊ THIÊN THANH 20/08/1997 Nữ 23.75 1 24.75 Quan hệ Quốc tế D01

TTG015804 NGUYỄN THỊ TUYẾT THANH 15/09/1997 Nữ 24.5 0.5 25 Nhật Bản học D01

TTG015976 HUỲNH NGỌC THẠNH 02/11/1997 Nữ 29.5 1 23.13 Ngôn ngữ học C00

TTG015985 NGUYỄN THỊ KIM THAO 12/08/1996 Nữ 23 1 24 Công tác xã hội C00

TTG015995 BÙI TRẦN NGỌC THẢO 24/02/1997 Nữ 30.5 1 23.88 Địa lý học C00

TTG016031 ĐOÀN THỊ THU THẢO 31/12/1997 Nữ 21.5 1 22.5 Lƣu trữ học C00

TTG016142 NGUYỄN PHẠM THANH THẢO 19/03/1997 Nữ 32.75 1 25.56 Lịch sử C00

TTG016254 NGUYỄN THU THẢO 12/07/1997 Nữ 25.5 1 26.5 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00

Page 75: TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG …dt.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/tuyensinh/2015/24.8.2015_QSX_ds thi... · tuyỂn sinh ĐẠi hỌc nĂm 2015

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinhGiới

tính

Điểm

thi

Điểm

ưu

tiên

Điểm

trúng

tuyển

Ngành Trúng tuyển

Tổ

hợp

môn

TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN

TTG016415 NGUYỄN THỊ HỒNG THẮM 08/10/1997 Nữ 32.25 1 25.19 Lịch sử C00

TTG016620 LÊ THỊ KIM THI 03/11/1997 Nữ 23.25 1.5 24.75 Tâm lý học C00

TTG016656 NGUYỄN THỊ DIỄM THI 15/11/1997 Nữ 22.75 1 23.75 Nhật Bản học D01

TTG016768 NGUYỄN HỬU THIỆN 05/12/1997 Nam 22 1 23 Xã hội học C00

TTG016874 LÊ PHÖC THỊNH 19/05/1997 Nam 21.75 1 22.75 Đông phƣơng học D01

TTG016879 LÊ QUANG THỊNH 26/04/1997 Nam 20.25 1 21.25 Thông tin học C00

TTG017382 HUỲNH VĂN THUẬN 27/04/1997 Nam 20.75 1 21.75 Triết học C00

TTG017453 LÊ VIỆT THUẬT 02/09/1997 Nam 21 1 22 Đông phƣơng học D01

TTG017468 PHAN THỊ THANH THUY 03/11/1995 Nữ 17.25 1 18.25 Quy hoạch vùng và đô thị A00

TTG017535 TRỊNH THU THÙY 17/03/1997 Nữ 20.5 1 21.5 Lƣu trữ học C00

TTG017575 NGUYỄN THỊ THANH THỦY 14/10/1997 Nữ 21 1 22 Quy hoạch vùng và đô thị D01

TTG017655 NGUYỄN THỊ DIỄM THÖY 20/08/1997 Nữ 24 1 25 Tâm lý học B00

TTG017715 VÕ THỊ THANH THÖY 08/07/1997 Nữ 27.25 1 21.44 Ngôn ngữ Pháp D01

TTG018008 PHAN THỊ ANH THƢ 02/05/1997 Nữ 31.25 1 24.44 Ngôn ngữ Anh D01

TTG018079 TRƢƠNG TRƢỜNG THƢ 10/08/1997 Nam 21.5 1 22.5 Triết học C00

TTG018175 NGUYỄN THẮM HOÀI THƢƠNG 03/08/1997 Nữ 22.5 1 23.5 Quan hệ Quốc tế D01

TTG018215 PHAN LÊ MỘNG THƢỜNG 15/04/1997 Nữ 18.5 0.5 19 Quy hoạch vùng và đô thị D01

TTG018222 ĐỖ NGỌC ĐÔNG THY 20/04/1997 Nữ 22.75 1 23.75 Quan hệ Quốc tế D01

TTG018547 PHAN ANH TIÊN 12/02/1997 Nữ 28.25 1 22.19 Lịch sử C00

TTG018584 PHÙNG THỊ CẨM TIÊN 05/03/1997 Nữ 24.75 1 25.75 Quan hệ Quốc tế D01

TTG018959 ĐÀO DƢƠNG CÔNG TOẠI 21/03/1997 Nam 31.5 0.5 24.13 Ngôn ngữ Anh D01

TTG019195 LÊ NGUYỄN HUYỀN TRANG 28/06/1997 Nữ 27 1 21.25 Ngôn ngữ học D01

TTG019305 NGUYỄN THỊ THU TRANG 17/09/1997 Nữ 22.25 1 23.25 Hàn Quốc học D01

TTG019309 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 02/01/1997 Nữ 32.25 0.5 24.69 Ngôn ngữ Anh D01

TTG019357 PHAN THỊ KIỀU TRANG 10/12/1996 Nữ 24.75 1 25.75 Báo chí C00

TTG019474 DƢƠNG NGỌC BÍCH TRÂM 09/05/1997 Nữ 22.75 1 23.75 Tâm lý học D01

TTG019488 HỒ THỊ NGỌC TRÂM 02/01/1997 Nữ 23.25 1.5 24.75 Tâm lý học C00

TTG019504 LÊ THỊ HUỲNH TRÂM 26/08/1997 Nữ 21.5 1 22.5 Đông phƣơng học D01

TTG019554 NGUYỄN THỊ MAI TRÂM 03/03/1997 Nữ 24.5 0.5 25 Đông phƣơng học D14

TTG019611 TRẦN THỊ NGỌC TRÂM 19/07/1997 Nữ 31.25 1.5 24.94 Lịch sử C00

TTG019621 VÕ NGỌC HUYỀN TRÂM 09/12/1997 Nữ 28.75 1 22.56 Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01

TTG019655 ĐÀO LÊ BẢO TRÂN 22/11/1997 Nữ 23.25 1 24.25 Xã hội học C00

TTG019764 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂN 05/12/1996 Nữ 21.75 1 22.75 Xã hội học C00

TTG019789 PHẠM THỊ QUẾ TRÂN 24/06/1997 Nữ 31 1 24.25 Ngôn ngữ Anh D01

TTG019796 TRẦN NGỌC BẢO TRÂN 26/11/1997 Nữ 22.25 1 23.25 Lƣu trữ học C00

TTG019811 TRỊNH NGUYỄN HUYỀN TRÂN 14/12/1997 Nữ 18 1 19 Địa lý học D01

TTG019907 PHẠM DOÃN MINH TRÍ 07/03/1997 Nam 27.75 1 21.81 Ngôn ngữ Pháp D01

TTG020042 ĐOÀN THỊ MỸ TRINH 06/06/1996 Nữ 23.25 1 24.25 Báo chí D01

TTG020051 HUỲNH THỊ DIỄM TRINH 28/08/1997 Nữ 22.5 1 23.5 Xã hội học C00

TTG020115 NGUYỄN NGỌC PHƢƠNG TRINH 02/12/1997 Nữ 22 1 23 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01

Page 76: TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG …dt.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/tuyensinh/2015/24.8.2015_QSX_ds thi... · tuyỂn sinh ĐẠi hỌc nĂm 2015

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinhGiới

tính

Điểm

thi

Điểm

ưu

tiên

Điểm

trúng

tuyển

Ngành Trúng tuyển

Tổ

hợp

môn

TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN

TTG020319 NGUYỄN KỲ TRỌNG 25/09/1997 Nam 22.5 1 23.5 Hàn Quốc học D01

TTG020445 NGUYỄN THỊ THANH TRÖC 25/12/1997 Nữ 31.75 1 24.81 Ngôn ngữ Anh D01

TTG020729 ĐÀO XUÂN TRƢỜNG 06/09/1996 Nam 23 1 24 Quan hệ Quốc tế D14

TTG020827 VÕ DUY TRƢỜNG 28/11/1997 Nam 19.25 1 20.25 Thông tin học C00

TTG021031 PHẠM THANH TÖ 17/01/1997 Nam 30.75 1 24.06 Ngôn ngữ Anh D01

TTG021332 HỒ MỘNG TUYỀN 26/07/1997 Nữ 25.25 1 26.25 Báo chí C00

TTG021651 TRẦN MẠNH TƢỜNG 19/12/1997 Nữ 29.75 1 23.31 Ngôn ngữ Trung Quốc D01

TTG021719 NGUYỄN THỊ PHƢƠNG UYÊN 07/11/1997 Nữ 32.5 1 25.38 Ngôn ngữ Anh D01

TTG022000 NGUYỄN VIỆT TRANG VI 16/12/1997 Nữ 19.25 1 20.25 Xã hội học D14

TTG022132 LÊ THẾ VINH 22/01/1997 Nam 20.5 0.5 21 Triết học A01

TTG022331 BÙI QUỐC THẢO VY 30/10/1997 Nữ 17.75 1 18.75 Quy hoạch vùng và đô thị A01

TTG022350 HÀ THỤY THÖY VY 22/10/1997 Nữ 23 0.5 23.5 Đông phƣơng học D01

TTG022373 LÊ THÚY VY 21/09/1997 Nữ 29.75 1 23.31 Địa lý học C00

TTG022402 NGUYỄN LÊ TRÖC VY 09/05/1997 Nữ 24.75 0.5 25.25 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00

TTG022426 NGUYỄN THỊ THANH VY 30/03/1997 Nữ 26.5 0.5 27 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00

TTG022437 NGUYỄN THỊ TƢỜNG VY 09/10/1997 Nữ 19.25 1 20.25 Thông tin học A01

TTG022438 NGUYỄN THỊ TƢỜNG VY 25/10/1997 Nữ 22.75 1 23.75 Lƣu trữ học C00

TTG022443 NGUYỄN THÖY VY 05/02/1997 Nữ 27.75 1 21.81 Ngôn ngữ Trung Quốc D01

TTG022504 TRƢƠNG VŨ VY 22/02/1997 Nữ 21.75 0.5 22.25 Đông phƣơng học D01

TTG022507 VÕ THỊ HẠNH VY 03/10/1997 Nữ 23.5 1 24.5 Nhật Bản học D01

TTG022838 PHẠM THỊ NGỌC YẾN 24/04/1997 Nữ 31.5 1 24.63 Ngôn ngữ Anh D01

TTN000277 LÊ ĐỖ KIỀU ANH 02/04/1997 Nữ 23.75 1.5 25.25 Báo chí D01

TTN000310 LÊ THỊ KIM ANH 10/01/1997 Nữ 22.75 1.5 24.25 Hàn Quốc học D01

TTN000311 LÊ THỊ KIM ANH 14/08/1996 Nữ 28.25 1.5 22.69 Ngôn ngữ Trung Quốc D01

TTN000634 TRẦN MAI ANH 05/07/1997 Nữ 32.5 1.5 25.88 Ngôn ngữ Anh D01

TTN000716 VŨ THỊ VÂN ANH 14/03/1997 Nữ 20.5 1.5 22 Nhân học C00

TTN001535 ĐỖ THỊ PHƢƠNG CHI 22/05/1997 Nữ 18.5 1.5 20 Xã hội học D01

TTN002159 TRẦN MẠNH CƢỜNG 22/08/1997 Nam 26.75 1.5 21.56 Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01

TTN002298 NGUYỄN THỊ HỒNG DIỄM 30/04/1997 Nữ 28.75 1.5 23.06 Địa lý học C00

TTN002367 HOÀNG THỊ NGỌC DIỆU 21/10/1997 Nữ 30.75 1.5 24.56 Ngôn ngữ Anh D01

TTN002380 NGUYỄN THỊ HỒNG DIỆU 22/05/1997 Nữ 17.75 1.5 19.25 Lịch sử D01

TTN002493 CAO THỊ THÙY DUNG 08/04/1997 Nữ 28.5 1.5 22.88 Ngôn ngữ Trung Quốc D01

TTN002544 LÃ THỊ THUỲ DUNG 22/03/1997 Nữ 24.75 1.5 26.25 Báo chí C00

TTN002930 NGUYỄN HOÀNG DUY 27/11/1997 Nam 21.75 1.5 23.25 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D14

TTN002991 BÙI THỊ MỸ DUYÊN 17/10/1997 Nữ 28.5 1.5 22.88 Ngôn ngữ Trung Quốc D01

TTN003091 NGUYỄN THỊ DUYÊN 13/02/1996 Nữ 24.75 1.5 26.25 Báo chí C00

TTN003093 NGUYỄN THỊ DUYÊN 22/10/1995 Nữ 28.75 1.5 23.06 Lịch sử C00

TTN003193 TRẦN THỊ THANH DUYÊN 15/10/1997 Nữ 21.25 3.5 24.75 Quan hệ Quốc tế D01

TTN003208 VÕ THỊ MỸ DUYÊN 16/03/1997 Nữ 28.5 1.5 22.88 Văn học D14

TTN003331 NGUYỄN TRÙNG DƢƠNG 21/07/1997 Nam 29.25 1.5 23.44 Địa lý học C00

Page 77: TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG …dt.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/tuyensinh/2015/24.8.2015_QSX_ds thi... · tuyỂn sinh ĐẠi hỌc nĂm 2015

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinhGiới

tính

Điểm

thi

Điểm

ưu

tiên

Điểm

trúng

tuyển

Ngành Trúng tuyển

Tổ

hợp

môn

TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN

TTN003453 ĐỖ YÊN ĐAN 07/11/1997 Nữ 23 1.5 24.5 Quan hệ Quốc tế D01

TTN004132 Y ĐƢỜNG KSƠR 09/11/1995 Nam 20 3.5 23.5 Giáo dục học C00

TTN004234 LÊ XUÂN NGÂN GIANG 01/05/1997 Nữ 32 1.5 25.5 Ngôn ngữ Pháp D03

TTN004419 ĐÀO THỊ THU HÀ 03/05/1997 Nữ 19.5 1.5 21 Văn hóa học D01

TTN004548 NGUYỄN THỊ HÀ 30/09/1997 Nữ 27 1.5 21.75 Ngôn ngữ Pháp D01

TTN004585 NGUYỄN THỊ THÖY HÀ 10/06/1996 Nữ 29 1.5 23.25 Lịch sử C00

TTN004665 TRẦN THỊ THU HÀ 08/09/1997 Nữ 22.5 1.5 24 Xã hội học C00

TTN004859 NÔNG THỊ HẢI 19/03/1996 Nữ 24 3.5 21.5 Lịch sử C00

TTN005024 NGUYỄN THỊ HẠNH 27/08/1997 Nữ 28 1.5 22.5 Văn học D01

TTN005199 ĐỖ THỊ HẰNG 22/04/1997 Nữ 25.25 1.5 20.44 Ngôn ngữ Nga D01

TTN005289 LƢƠNG THU HẰNG 23/06/1997 Nữ 20.75 2.5 23.25 Hàn Quốc học D01

TTN005320 NGUYỄN THỊ HẰNG 22/05/1997 Nữ 23.25 1.5 24.75 Tâm lý học C00

TTN005723 NGUYỄN THỊ HIỀN 20/10/1996 Nữ 20.75 1.5 22.25 Công tác xã hội C00

TTN005879 LƢU THỊ PHÖC HIỂN 14/04/1997 Nữ 26.75 1.5 21.56 Ngôn ngữ Pháp D03

TTN005890 NGUYỄN THỊ THU HIẾN 01/12/1997 Nữ 25.5 1.5 27 Báo chí C00

TTN006327 NGUYỄN THỊ HOA 25/09/1996 Nữ 22.25 1.5 23.75 Triết học C00

TTN006716 HỒ NHẬT HOÀNG 18/12/1997 Nam 25.5 1.5 20.63 Ngôn ngữ Italia D01

TTN007057 NGUYỄN THỊ PHƢƠNG HỒNG 18/03/1997 Nữ 30.25 1.5 24.19 Ngôn ngữ Anh D01

TTN007107 VÕ NGỌC MINH HỒNG 03/11/1997 Nữ 21.5 1.5 23 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01

TTN007260 PHẠM THỊ THANH HUỆ 20/12/1997 Nữ 25.5 1.5 20.63 Ngôn ngữ Italia D01

TTN007833 MAI VIỆT HUYỀN 16/06/1997 Nữ 20 1.5 21.5 Giáo dục học C00

TTN008351 TRẦN THỊ THU HƢƠNG 03/03/1997 Nữ 23.25 1.5 24.75 Giáo dục học C00

TTN009119 NGUYỄN THÁI TƢỜNG LAM 03/07/1997 Nữ 22.75 1.5 24.25 Xã hội học C00

TTN009507 ĐINH THỊ HẢI LIÊN 26/08/1995 Nữ 21.5 1.5 23 Xã hội học C00

TTN009948 NGUYỄN THỊ THÖY LINH 19/10/1996 Nữ 19 1.5 20.5 Nhân học D01

TTN009969 NÔNG VĂN LINH 21/09/1996 Nam 27.5 3.5 24.13 Ngôn ngữ Anh D01

TTN010003 PHẠM THỊ LINH 10/06/1996 Nữ 23.5 2.5 20.13 Ngôn ngữ Italia D01

TTN010458 NGUYỄN HỮU LỘC 07/02/1997 Nam 23.75 1.5 25.25 Báo chí D01

TTN010490 TRƢƠNG THỊ LỘC 16/03/1997 Nữ 30.75 1.5 24.56 Ngôn ngữ học C00

TTN010867 TRỊNH THỊ KIỀU LY 07/08/1997 Nữ 17.75 3.5 21.25 Lƣu trữ học D01

TTN010931 BÙI THỊ MAI 27/12/1997 Nữ 20.25 3.5 23.75 Lƣu trữ học C00

TTN010935 CAO NGỌC TUYẾT MAI 31/01/1997 Nữ 29.5 1.5 23.63 Văn học C00

TTN010981 NGUYỄN HOÀNG NGỌC MAI 30/10/1997 Nữ 21.5 1.5 23 Quy hoạch vùng và đô thị D01

TTN011645 NGUYỄN THỊ MỸ 21/05/1997 Nữ 28.5 1.5 22.88 Lịch sử C00

TTN012195 ĐỖ THỊ NGÂN 21/09/1996 Nữ 20.25 1.5 21.75 Giáo dục học C00

TTN012276 PHẠM HUỲNH TRƢỜNG NGÂN 29/01/1997 Nữ 27.25 1.5 28.75 Báo chí C00

TTN012555 NGÔ THỊ BẢO NGỌC 04/07/1997 Nữ 23.5 1.5 25 Nhật Bản học D01

TTN013018 TRẦN THỊ NGUYỆT 21/11/1996 Nữ 23 1.5 24.5 Văn hóa học C00

TTN013408 TRỊNH THỊ XUÂN NHI 20/04/1997 Nữ 30.5 1.5 24.38 Ngôn ngữ Anh D01

TTN014066 NGUYỄN THỊ TÖ OANH 22/09/1997 Nữ 22.5 1.5 24 Hàn Quốc học D01

Page 78: TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG …dt.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/tuyensinh/2015/24.8.2015_QSX_ds thi... · tuyỂn sinh ĐẠi hỌc nĂm 2015

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinhGiới

tính

Điểm

thi

Điểm

ưu

tiên

Điểm

trúng

tuyển

Ngành Trúng tuyển

Tổ

hợp

môn

TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN

TTN014485 NGUYỄN THỊ DIỄM PHÖC 06/01/1997 Nữ 20 1.5 21.5 Lƣu trữ học C00

TTN014858 NGUYỄN THỊ THU PHƢƠNG 19/01/1997 Nữ 26 1.5 21 Ngôn ngữ Nga D01

TTN014897 PHẠM THỊ PHƢƠNG 14/08/1997 Nữ 24.25 1.5 25.75 Báo chí C00

TTN015002 ĐINH THỊ PHƢỢNG 08/07/1996 Nữ 18.75 3.5 22.25 Thông tin học C00

TTN015543 PHẠM THỊ HOÀNG QUYÊN 22/04/1996 Nữ 26.5 1.5 28 Báo chí C00

TTN015778 NGUYỄN TRẦN NHƢ QUỲNH 13/06/1997 Nữ 20.25 2.5 22.75 Văn hóa học C00

TTN015797 PHẠM NHẬT QUỲNH 06/04/1997 Nữ 27.75 1.5 22.31 Ngôn ngữ Nga D01

TTN015807 PHẠM THỊ QUỲNH 13/11/1997 Nữ 21.5 1.5 23 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01

TTN015837 TRƢƠNG THỊ DIỆU QUỲNH 20/07/1997 Nữ 17.5 1.5 19 Giáo dục học D01

TTN016509 TRẦN THỊ THU SƢƠNG 07/03/1997 Nữ 24.25 1.5 25.75 Tâm lý học C00

TTN016840 TÔN NỮ NGỌC TÂM 08/11/1997 Nữ 21 1.5 22.5 Nhân học C00

TTN017026 LÊ ANH THÁI 16/08/1997 Nam 25.5 1.5 20.63 Ngôn ngữ Pháp D03

TTN017461 ĐẶNG THỊ THẢO 08/08/1997 Nữ 21.5 1.5 23 Công tác xã hội C00

TTN017466 ĐOÀN THỊ PHƢƠNG THẢO 05/01/1997 Nữ 18.5 1.5 20 Triết học D01

TTN017657 NGUYỄN THỊ THẢO 23/12/1997 Nữ 21.75 1.5 23.25 Lƣu trữ học C00

TTN017678 NGUYỄN THỊ THU THẢO 16/06/1997 Nữ 29 1.5 23.25 Ngôn ngữ Pháp D03

TTN017718 PHAN THỊ THU THẢO 26/06/1996 Nữ 31 1.5 24.75 Văn học C00

TTN018023 PHẠM HOÀNG THẮNG 26/06/1997 Nam 29 1.5 23.25 Địa lý học C00

TTN018095 VŨ THANH THẾ 07/08/1995 Nam 23.5 1.5 25 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00

TTN018742 TRẦN THANH THUẬN 30/09/1997 Nam 22.25 1.5 23.75 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01

TTN018794 NGUYỄN THỊ THANH THUỶ 11/08/1997 Nữ 31.75 1.5 25.31 Ngôn ngữ Anh D01

TTN018936 HOÀNG KIM THỦY 20/09/1997 Nữ 28.75 1.5 23.06 Ngôn ngữ học C00

TTN018962 LÊ THỊ THỦY 13/08/1996 Nữ 19 1.5 20.5 Thông tin học C00

TTN018980 NGUYỄN THỊ BÍCH THỦY 07/03/1997 Nữ 28.25 1.5 22.69 Địa lý học C00

TTN019045 PHẠM THỊ THANH THỦY 05/07/1997 Nữ 27.5 1.5 22.13 Ngôn ngữ Pháp D03

TTN019061 TÁN GIANG THỦY 15/12/1997 Nữ 22.75 1.5 24.25 Tâm lý học B00

TTN019098 VĂN NGUYỄN TRÖC THỦY 23/07/1997 Nữ 24.5 1.5 26 Báo chí C00

TTN019215 NGUYỄN THỊ LỆ THUYÊN 15/08/1997 Nữ 29.75 1.5 23.81 Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01

TTN019273 NGUYỄN THỊ THANH THƢ 25/05/1997 Nữ 22.25 1.5 23.75 Triết học C00

TTN019559 NGÔ THỊ THANH TIÊN 12/09/1997 Nữ 19 1.5 20.5 Thông tin học C00

TTN019702 NGUYỄN THỊ KIM TIẾN 21/01/1997 Nữ 29.5 1.5 23.63 Địa lý học C00

TTN020470 PHẠM THỊ THUỲ TRANG 12/11/1997 Nữ 25.5 1.5 27 Báo chí C00

TTN020598 BÙI THỊ NGỌC TRÂM 09/06/1997 Nữ 21 1.5 22.5 Giáo dục học C00

TTN020945 LÊ THỊ MỸ TRINH 28/11/1997 Nữ 17 1.5 18.5 Địa lý học D01

TTN022172 NGUYỄN THỊ BẠCH TUYẾT 17/02/1997 Nữ 18.5 1.5 20 Xã hội học D01

TTN022345 HỒ KIM UYÊN 08/10/1997 Nữ 19 1.5 20.5 Xã hội học A00

TTN022496 TRẦN THỊ THẢO UYÊN 31/12/1997 Nữ 28.5 1.5 22.88 Ngôn ngữ Trung Quốc D01

TTN022504 TRƢƠNG THỊ THU UYÊN 24/10/1997 Nữ 20.5 3.5 24 Hàn Quốc học D01

TTN022708 VĂN THỊ THANH VÂN 05/10/1997 Nữ 23.5 1.5 25 Xã hội học C00

TTN022762 LÊ THẢO VI 11/02/1997 Nữ 19 1.5 20.5 Công tác xã hội D01

Page 79: TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG …dt.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/tuyensinh/2015/24.8.2015_QSX_ds thi... · tuyỂn sinh ĐẠi hỌc nĂm 2015

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinhGiới

tính

Điểm

thi

Điểm

ưu

tiên

Điểm

trúng

tuyển

Ngành Trúng tuyển

Tổ

hợp

môn

TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN

TTN022768 LƢU THỊ TƢỜNG VI 20/08/1997 Nữ 29.5 1.5 23.63 Địa lý học C00

TTN022807 NGUYỄN THẢO VI 29/01/1995 Nữ 22.25 1.5 23.75 Tâm lý học B00

TTN023275 NGUYỄN VĂN VƢƠNG 08/11/1997 Nam 24 1.5 25.5 Tâm lý học C00

TTN023541 NGUYỄN THỊ THANH XUÂN 11/07/1996 Nữ 18.25 1.5 19.75 Lịch sử D01

TTN023571 VÕ THỊ THANH XUÂN 24/12/1996 Nữ 24 1.5 25.5 Tâm lý học C00

TTN023874 H YU NIÊ 15/05/1997 Nữ 29 3.5 25.25 Văn học C00

YDS000059 NGÔ THỊ MỸ AN 08/04/1997 Nữ 33.75 0.5 25.81 Ngôn ngữ Anh D01

YDS000130 QUÁCH MỸ AN 01/01/1997 Nữ 21 1 22 Đông phƣơng học D01

YDS000281 LÊ MINH ANH 28/12/1997 Nữ 23.75 0 23.75 Quan hệ Quốc tế D01

YDS000363 NGUYỄN DƢƠNG PHƢƠNG ANH 13/09/1997 Nữ 29.25 0 21.94 Ngôn ngữ Italia D01

YDS000578 PHẠM THÙY BẢO ANH 31/01/1997 Nữ 22.5 0 22.5 Đông phƣơng học D01

YDS000713 HUỲNH NGUYỄN NHẬT ÁNH 29/08/1997 Nữ 30.75 0 23.06 Ngôn ngữ Đức D01

YDS000733 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 20/08/1994 Nữ 24.75 0.5 25.25 Tâm lý học C00

YDS000928 NGUYỄN VƢƠNG BẢO 23/05/1996 Nam 28.75 0.5 22.06 Ngôn ngữ Trung Quốc D01

YDS000956 TRẦN GIA BẢO 20/11/1997 Nữ 21.25 0.5 21.75 Nhân học D14

YDS000959 TRẦN HOÀI BẢO 04/01/1997 Nam 27.5 0 20.63 Lịch sử C00

YDS001349 DƢƠNG THỊ THẢO CHI 28/01/1997 Nữ 31.25 0 23.44 Ngôn ngữ Pháp D01

YDS001396 TRẦM THANH QUỲNH CHI 04/01/1997 Nữ 22.75 0 22.75 Đông phƣơng học D01

YDS002160 CHÂU UYỂN DUY 08/07/1997 Nữ 30 1 23.5 Ngôn ngữ Trung Quốc D01

YDS002332 TRẦN HOÀNG DUY 01/07/1997 Nam 23.5 0 23.5 Quan hệ Quốc tế D01

YDS002409 LÊ THỊ MỸ DUYÊN 24/01/1997 Nữ 27.25 0.5 20.94 Lịch sử C00

YDS002447 NGUYỄN THỊ KỲ DUYÊN 21/11/1997 Nữ 20 0.5 20.5 Công tác xã hội D01

YDS003341 TRẦN THÀNH GIANG 21/02/1997 Nam 19 1 20 Lƣu trữ học D14

YDS003401 HUỲNH NGỌC GƢƠNG 24/04/1995 Nữ 28.5 1.5 22.88 Ngôn ngữ Trung Quốc D01

YDS003442 LƢU THỤY THÁI HÀ 14/02/1997 Nữ 30.25 0 22.69 Ngôn ngữ Pháp D01

YDS003844 PHẠM HỒNG HẢO 18/09/1997 Nữ 31 1 24.25 Ngôn ngữ Anh D01

YDS003905 NGUYỄN HUỲNH THANH HẰNG 15/02/1997 Nữ 21.75 1 22.75 Đông phƣơng học D01

YDS003993 BÙI NGUYỄN NGỌC HÂN 18/07/1997 Nữ 32.5 0 24.38 Ngôn ngữ Anh D01

YDS004054 NGUYỄN VIỆT KHÁNH HÂN 14/01/1997 Nữ 28 0 21 Ngôn ngữ Italia D01

YDS004187 HỒ THỊ THU HIỀN 05/11/1996 Nữ 27.5 1.5 22.13 Văn học D01

YDS004354 VÕ THANH HIỂN 18/06/1991 Nam 21.25 0 21.25 Thông tin học C00

YDS004616 NGUYỄN THỊ HOA 15/10/1997 Nữ 28.25 0.5 21.69 Lịch sử C00

YDS005258 LÊ KHÁNH HUY 12/11/1997 Nam 29.25 0 21.94 Ngôn ngữ Pháp D01

YDS005345 NGUYỄN TẤN HUY 23/01/1997 Nam 27.75 0.5 21.31 Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01

YDS005389 TÔN TƢỜNG HUY 02/08/1996 Nam 22.75 0 22.75 Xã hội học C00

YDS005512 NGUYỄN THỊ MỸ HUYỀN 15/10/1997 Nữ 30 1 23.5 Ngôn ngữ học D01

YDS005620 LÊ QUỐC HƢNG 21/09/1997 Nam 27.25 0.5 20.94 Lịch sử C00

YDS005704 HÀ QUẾ HƢƠNG 30/01/1991 Nữ 23 1 24 Nhật Bản học D01

YDS005775 NGUYỄN THỊ LAN HƢƠNG 16/09/1997 Nữ 20.75 0.5 21.25 Giáo dục học D01

YDS006089 HOÀNG THỊ KIM KHÁNH 28/02/1997 Nữ 27.75 0 20.81 Ngôn ngữ Nga D01

Page 80: TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG …dt.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/tuyensinh/2015/24.8.2015_QSX_ds thi... · tuyỂn sinh ĐẠi hỌc nĂm 2015

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinhGiới

tính

Điểm

thi

Điểm

ưu

tiên

Điểm

trúng

tuyển

Ngành Trúng tuyển

Tổ

hợp

môn

TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN

YDS006481 TRẦN THANH KIM 19/02/1997 Nam 28.75 0 21.56 Ngôn ngữ Nga D01

YDS006485 LÊ GIAO KIN 25/02/1997 Nam 28.75 0 21.56 Lịch sử C00

YDS006500 TÔN MẪN KỲ 12/08/1997 Nữ 22.5 1 23.5 Tâm lý học D01

YDS006586 TRẦN THỊ TUYẾT LAN 12/01/1997 Nữ 20.75 1 21.75 Đông phƣơng học D14

YDS006728 PHẠM KHẮC LIÊM 24/10/1997 Nam 20.5 0 20.5 Thông tin học A01

YDS006959 NGUYỄN HOÀI LINH 23/07/1996 Nữ 19 1.5 20.5 Quy hoạch vùng và đô thị A00

YDS007195 TRẦN THỊ SAO LINH 05/09/1996 Nữ 20.25 1 21.25 Giáo dục học C00

YDS007701 HOÀNG THỊ THÙY LY 01/01/1997 Nữ 21.25 0.5 21.75 Xã hội học D01

YDS007765 ĐINH THANH MAI 24/08/1997 Nữ 29.75 0 22.31 Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01

YDS007835 NGUYỄN THANH MAI 30/08/1997 Nữ 24.25 0 24.25 Hàn Quốc học D14

YDS007840 QUÁCH THỊ MAI 30/04/1997 Nữ 28.75 2 23.56 Ngôn ngữ Trung Quốc D01

YDS008186 NGUYỄN HOÀNG HUYỀN MY 03/07/1997 Nữ 32.75 0 24.56 Ngôn ngữ Anh D01

YDS008232 TÔN NỮ HOÀNG MY 30/09/1997 Nữ 30 0.5 23 Ngôn ngữ học C00

YDS008252 VÕ HỒNG KHẢI MY 21/09/1997 Nữ 22 0.5 22.5 Giáo dục học C00

YDS008519 NGUYỄN THỊ THANH NGA 12/02/1996 Nữ 26.75 1.5 21.56 Lịch sử C00

YDS008601 KHƢU HOÀNG KIM NGÂN 17/10/1997 Nữ 20 0 20 Lƣu trữ học D14

YDS008734 NGUYỄN TRẦN KIM NGÂN 21/07/1997 Nữ 29 0 21.75 Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01

YDS008826 VƢƠNG THỊ KIM NGÂN 02/12/1997 Nữ 20 0.5 20.5 Địa lý học D01

YDS008851 NGUYỄN NGỌC ĐÔNG NGHI 23/10/1997 Nữ 30.5 0.5 23.38 Ngôn ngữ Trung Quốc D01

YDS008862 TRENG UYỂN NGHI 31/08/1997 Nữ 28.75 1 22.56 Ngôn ngữ Trung Quốc D01

YDS008864 TRẦN PHỐI NGHI 01/11/1997 Nữ 21.25 1 22.25 Đông phƣơng học D01

YDS009243 VŨ THỊ MINH NGỌC 22/08/1997 Nữ 21.5 0 21.5 Xã hội học D01

YDS009450 PHẠM THỊ NGUYỆT 20/03/1997 Nữ 19.25 1 20.25 Thông tin học C00

YDS009809 NGUYỄN NGỌC NHI 31/12/1997 Nữ 33.25 0 24.94 Ngôn ngữ Anh D01

YDS009816 NGUYỄN NGUYÊN NHI 01/02/1997 Nữ 23.75 0 23.75 Báo chí D01

YDS009924 TRẦN HOÀNG KHẢI NHI 11/08/1995 Nữ 22.25 0 22.25 Đông phƣơng học D14

YDS010166 LÊ QUỲNH NHƢ 18/10/1997 Nữ 24.25 0 24.25 Quan hệ Quốc tế D01

YDS010267 SỬ NGỌC THANH NHƢ 12/10/1997 Nữ 25 0.5 25.5 Nhật Bản học D01

YDS010388 LÊ THỊ HOÀNG OANH 07/10/1996 Nữ 28 1.5 22.5 Văn học D01

YDS010646 NGUYỄN PHAN THIÊN PHONG 27/07/1995 Nam 33 1 25.75 Nhật Bản học D06

YDS010782 ĐINH THIỆN PHÖC 20/01/1997 Nam 26.75 0 26.75 Báo chí D14

YDS010921 VÕ DUY PHÚC 12/01/1995 Nam 28.75 0 21.56 Ngôn ngữ Pháp D01

YDS011200 NGUYỄN THANH PHƢƠNG 15/02/1997 Nữ 23.75 0 23.75 Quan hệ Quốc tế D01

YDS011262 TRẦN NGUYỄN MAI PHƢƠNG 27/07/1997 Nữ 23.75 0 23.75 Quan hệ Quốc tế D01

YDS011546 PHẠM VIỆT QUÂN 27/11/1997 Nam 30.5 0 22.88 Ngôn ngữ Pháp D01

YDS011837 NGUYỄN NGỌC XUÂN QUỲNH 22/09/1995 Nữ 27.75 0 20.81 Ngôn ngữ Italia D01

YDS011997 NGUYỄN HOÀNG SANG 25/03/1997 Nam 20.25 1 21.25 Xã hội học A00

YDS012221 NGUYỄN ĐÔNG SỬ 25/01/1997 Nam 27 0.5 20.75 Lịch sử C00

YDS012373 TỪ TẤN TÀI 29/04/1995 Nam 21.75 1 22.75 Lƣu trữ học C00

YDS012501 NGUYỄN THỊ MINH TÂM 08/01/1995 Nữ 21.25 1 22.25 Xã hội học A00

Page 81: TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG …dt.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/tuyensinh/2015/24.8.2015_QSX_ds thi... · tuyỂn sinh ĐẠi hỌc nĂm 2015

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinhGiới

tính

Điểm

thi

Điểm

ưu

tiên

Điểm

trúng

tuyển

Ngành Trúng tuyển

Tổ

hợp

môn

TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 - DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN

YDS012596 LÂM HUY TÂN 16/12/1996 Nam 19.5 1.5 21 Nhân học D01

YDS012678 PHẠM MINH TẤN 01/01/1997 Nam 22.25 0.5 22.75 Thông tin học C00

YDS013136 ĐỖ PHƢƠNG THẢO 22/09/1997 Nữ 22.75 0.5 23.25 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01

YDS013433 TRẦN THỊ TRANG THẢO 10/07/1997 Nữ 30.5 0 22.88 Văn học D01

YDS013436 TRẦN THANH THẢO 17/07/1997 Nữ 20.25 0 20.25 Văn hóa học D01

YDS014163 NGUYỄN NGỌC THANH THUỶ 08/12/1997 Nữ 20.5 0 20.5 Xã hội học A00

YDS014207 TRẦN THANH THÙY 17/11/1996 Nữ 25.5 1.5 20.63 Ngôn ngữ Nga D01

YDS014524 NGUYỄN THỊ MINH THƢ 22/10/1997 Nữ 30.75 1 24.06 Ngôn ngữ Anh D01

YDS014537 NGUYỄN XUÂN THƢ 15/12/1997 Nữ 17.5 1 18.5 Triết học A01

YDS014542 PHAN NGỌC ANH THƢ 04/10/1997 Nữ 19.5 0.5 20 Giáo dục học D01

YDS014731 ĐỖ LÊ THỦY TIÊN 30/01/1997 Nữ 28.25 1 22.19 Văn học D01

YDS014786 NGUYỄN HOÀNG QUỲNH TIÊN 12/08/1997 Nữ 20.75 0 20.75 Xã hội học A00

YDS014846 NGUYỄN THỤY THỦY TIÊN 12/11/1997 Nữ 30 0 22.5 Ngôn ngữ Đức D01

YDS014848 NGUYỄN TRẦN CẨM TIÊN 16/09/1997 Nữ 31 0 23.25 Ngôn ngữ Trung Quốc D01

YDS015363 NGUYỄN MINH TRANG 05/06/1997 Nữ 19.5 0 19.5 Nhân học D01

YDS015373 NGUYỄN PHÖC THIÊN TRANG 05/12/1997 Nữ 35 0 26.25 Ngôn ngữ Anh D01

YDS015469 PHAN THỊ THÙY TRANG 17/01/1997 Nữ 27 0 20.25 Ngôn ngữ Nga D01

YDS015530 TRỊNH THỊ MINH TRANG 04/10/1994 Nữ 26.25 0.5 20.19 Ngôn ngữ Nga D01

YDS015629 NGUYỄN NGỌC MINH TRÂM 14/09/1997 Nữ 32.5 0 24.38 Ngôn ngữ Anh D01

YDS016107 TRƢƠNG THÁI NGỌC TRINH 20/07/1997 Nữ 20.5 0 20.5 Văn hóa học D14

YDS016118 VŨ NGỌC THÙY TRINH 01/09/1996 Nữ 21.5 1.5 23 Đông phƣơng học D01

YDS016229 LÊ HOÀNG THANH TRÚC 03/03/1997 Nữ 23 0 23 Hàn Quốc học D01

YDS016599 NGUYỄN HOÀNG ANH TÖ 25/10/1997 Nữ 28.75 0 21.56 Ngôn ngữ Pháp D01

YDS017059 NGUYỄN PHAN THANH TUYỀN 06/12/1996 Nữ 30 1 23.5 Ngôn ngữ học D01

YDS017287 NGUYỄN LƢU PHƢƠNG UYÊN 12/12/1994 Nữ 29.25 0 21.94 Ngôn ngữ Pháp D01

YDS017320 PHẠM TÖ UYÊN 15/01/1997 Nữ 28.25 0 21.19 Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01

YDS017326 TRẦN HOÀNG TÖ UYÊN 26/08/1997 Nữ 23.25 0 23.25 Tâm lý học D01

YDS017917 HỒ GIA VY 22/03/1997 Nữ 20.25 0 20.25 Công tác xã hội D01

YDS017987 NGUYỄN NGỌC THẢO VY 04/12/1997 Nữ 31.75 0.5 24.31 Ngôn ngữ Anh D01

YDS017992 NGUYỄN NGỌC TƢỜNG VY 24/04/1997 Nữ 33.25 0 24.94 Ngôn ngữ Anh D01

YDS018044 PHAN NGỌC VY 15/11/1997 Nữ 32 0.5 24.5 Ngôn ngữ Anh D01

YDS018146 HUỲNH NGỌC ÁNH XUÂN 10/12/1997 Nữ 18 1 19 Quy hoạch vùng và đô thị A00

YTB002059 NGUYỄN THỊ BƢỞI 22/01/1997 Nữ 19.25 1 20.25 Giáo dục học D01

YTB007554 PHẠM THỊ THANH HIỀN 21/10/1997 Nữ 24.5 1 25.5 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00

YTB012804 NGUYỄN THỊ MỸ LINH 21/08/1997 Nữ 31.25 1 24.44 Ngôn ngữ Anh D01

YTB014264 TRẦN THỊ MẠNH 19/04/1997 Nữ 23 0.5 23.5 Thông tin học C00

YTB021628 MAI VĂN THUYẾT 23/10/1997 Nam 24 0.5 24.5 Xã hội học A00

YTB024744 ĐINH VĂN TƢỞNG 14/06/1997 Nam 27.75 1 21.81 Ngôn ngữ Pháp D01