toan a2 ton duc thang

54
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP TOÁN B2 Ths. Võ Thanh Vũ NGÂN HÀNG CÂU HỎI TOÁN CC B2 HỆ ĐẠI HỌC Phần I : ĐẠI SỐ TUYẾN TÍNH Câu 60: Tính định thức 0 1 2 0 2 2 7 0 7 3 4 1 0 4 4 0 ∆= a) 4 ∆=- b) 4 ∆= c) 8 ∆= d) 8 ∆=- Câu 61: Tính định thức 7 3 4 1 0 1 2 0 2 2 7 0 0 4 4 0 ∆= a) 4 ∆=- b) 4 ∆= c) 8 ∆= d) 8 ∆=- Câu 62: Tính định thức 0 1 2 0 7 3 4 1 1 2 7 0 0 4 4 0 ∆= a) 4 ∆=- b) 4 ∆= c) 8 ∆= d) 8 ∆=- Câu 63: Tính định thức 0 0 1 2 7 1 3 4 1 0 2 7 0 0 4 4 ∆= a) 4 ∆=- b) 4 ∆= c) 8 ∆= d) 8 ∆=- Câu 64: Tính định thức 7 1 3 4 0 0 1 2 1 0 2 7 0 0 4 4 ∆= a) 4 ∆=- b) 4 ∆= c) 8 ∆= d) 8 ∆=- Câu 65: Tính định thức 2 4 3 0 0 1 1 2 m ∆= . Tìm m để 0 ∆≤ . a) 2 m b) 2 m c) 1 m d) 1 m Câu 66: Tính định thức 2 4 0 0 1 1 m m m ∆= . Tìm m để 0 ∆= . a) m=2, m=0 b) m=-2, m=0 c) m=-2, m=2 d) 0, 2 m m ≠± Hệ ĐH HK2 - 2011 1

Upload: informatics-and-maths

Post on 16-Jul-2015

31 views

Category:

Documents


2 download

TRANSCRIPT

Page 1: Toan a2 ton duc thang

ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP TOÁN B2 Ths. Võ Thanh Vũ

NGÂN HÀNG CÂU HỎI TOÁN CC B2HỆ ĐẠI HỌC

Phần I : ĐẠI SỐ TUYẾN TÍNH

Câu 60: Tính định thức

0 1 2 0

2 2 7 0

7 3 4 1

0 4 4 0

∆ =

a) 4∆ = − b) 4∆ = c) 8∆ = d) 8∆ = −

Câu 61: Tính định thức

7 3 4 1

0 1 2 0

2 2 7 0

0 4 4 0

∆ =

a) 4∆ = − b) 4∆ = c) 8∆ = d) 8∆ = −

Câu 62: Tính định thức

0 1 2 0

7 3 4 1

1 2 7 0

0 4 4 0

∆ =

a) 4∆ = − b) 4∆ = c) 8∆ = d) 8∆ = −

Câu 63: Tính định thức

0 0 1 2

7 1 3 4

1 0 2 7

0 0 4 4

∆ =

a) 4∆ = − b) 4∆ = c) 8∆ = d) 8∆ = −

Câu 64: Tính định thức

7 1 3 4

0 0 1 2

1 0 2 7

0 0 4 4

∆ =

a) 4∆ = − b) 4∆ = c) 8∆ = d) 8∆ = −

Câu 65: Tính định thức

2 4

3 0 0

1 1 2

m

∆ = . Tìm m để 0∆ ≤ .

a) 2m ≤ b) 2m ≥ c) 1m ≤ d) 1m ≥

Câu 66: Tính định thức

2 4

0 0

1 1

m

m

m

∆ = . Tìm m để 0∆ = .

a) m=2, m=0 b) m=-2, m=0 c) m=-2, m=2 d) 0, 2m m≠ ≠ ±

Hệ ĐH HK2 - 20111

Page 2: Toan a2 ton duc thang

ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP TOÁN B2 Ths. Võ Thanh Vũ

Câu 67: Tính định thức

2 0 4

0 0

1 1

m

m

−∆ = . Tìm m để 0∆ = .

a) m=2, m=0 b) m=-2, m=0 c) m=-2, m=2 d) m=0

Câu 68: Tính định thức

1 1 3

1 2

1 1

m

m

∆ = . Tìm m để 0∆ ≥ .

a) 3m ≤ b) 3m ≥ c) 2m ≤ d) 2m ≥

Câu 69: Tính định thức

1 1 3

1 2

1 1

m

m

∆ = . Tìm m để 0∆ > .

a) m>1 b) m<1 c) m> 3 d) m<0

Câu 70: Tính định thức

1 1

1 2 0

1 1 2

m

∆ = . Tìm m để 0∆ < .

a) m>2 b) m<2 c) m>4 d) m<3

Câu 71: Tính định thức

1 0

2 1 2 2

1 0 2

m

m∆ = − . Tìm m để 0∆ > .

a) m<2 b) m>0 c) m>2 d) m<1

Câu 72: Tính định thức

1 2 1

0 1

1 0 1

m∆ = . Tìm m để 0∆ > .

a) m<2 b) m>2 c) m<0 d) m tùy ý.

Câu 73: Tính định thức

1 2

2 5 1

3 7 2

m

m

m

∆ = ++

. Tìm m để 0∆ > .

a) m<1 b) m>1 c) m>0 d) m <0.

Câu 74: Tính định thức

2 2 4

0

1 2

m

m m

m

+∆ = . Tìm m để 0∆ = .

a) m=2, m=0, m=-2 b) m=2, m=0 c) m=-2, m=0 d) m=2, m=-2

Câu 75: Tính định thức

2 2 2 4

1 2 1 2

1 2 2

m

m m

m

+∆ = + + . Tìm m để 0∆ = .

a) m=1, m=0, m=-1 b) m=1, m=0 c) m=-1, m=0 d) m=1, m=-1

Hệ ĐH HK2 - 20112

Page 3: Toan a2 ton duc thang

ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP TOÁN B2 Ths. Võ Thanh Vũ

Câu 76: Tính định thức

2 4

0 0

3 1 4

m

m

m m

∆ =+ +

. Tìm m để 0∆ = .

a) m=2, m=0 b) m=-2, m=0 c) m=-2, m=2 d) m=2, m=-2,m=0.

Câu 77: Tính định thức

2 2 1 4

3 1

3 1

m

m

m m

+∆ = − − −

+. Tìm m để 0∆ > .

a) m=4, m=0 b) m=-4, m=0 c) 0<m<4 d) m<0 hoặc m>4.

Câu 78: Tính định thức

2 2 5 12

3 1 3

3 1 3

m

m m m

m m m

+ −∆ = − + −

+ − −. Tìm m để 0∆ > .

a) m=4, m=0 b) m=-4, m=0 c) 0<m<4 d) m<0 hoặc m>4.

Câu 79: Tính định thức

2 2 1 4

3 1

3 1

m

m m

m

+∆ = + . Tìm m để 0∆ > .

a) m=4, m=0 b) m=-4, m=0 c) 0<m<4 d) m<0 hoặc m>4.

Câu 80: Tính định thức

5 5 3

1 1 0

1 1 1

m

m m

+∆ = − − . Tìm m để 0∆ = .

a) m=1, m=0 b) m=0 c) m=1 d) m=2, m=1.

Câu 81: Tính định thức

0 2

1 1 0

1 1 0 0

0 0 0

m m m

m m

m

−∆ = . Tìm m để 0∆ > .

a) m<0 b) m>0 c) m>1 d) m<1.

Câu 82: Tính định thức

0 0 0

1 1 0 0

1 1 0

2 0 1

m

m

m

m m

−∆ = . Tìm m để 0∆ > .

a) m<1 b) m>1 c) m≤ 1 d) m= -1

Câu 83: Tính định thức

3

7 2 7

3 3

m m

m

m

∆ = + . Tìm m để 0∆ = .

a) m=0 b) m=3 c) m=3,m=-3 d) m=3, m=-3,m=0.

Câu 84: Tính định thức

8 7 6

1 2 1

1 1 1

m

m m m

m m m

+∆ = + −

− − −. Tìm m để 0∆ = .

a) m=0 b) m=1 c) m=1,m=0 d) Các kết qủa đều sai.

Hệ ĐH HK2 - 20113

Page 4: Toan a2 ton duc thang

ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP TOÁN B2 Ths. Võ Thanh Vũ

Câu 85: Tính định thức

1 2

4 1

4 1 5

m

m

m m

−∆ =

+ −. Tìm m để 0∆ = .

a) m=2 b) m=-2 c) m=2,m=-2 d) Không có giá trị m nào.

Câu 86: Tính định thức

8 7 6

1 2 1

1 1 1

m

m m m

m m m

+∆ = + −

+ + +. Tìm m để 0∆ ≤ .

a) 1m ≤ − b) 1m ≥ − c) 1m ≥ d) m= - 2

Câu 87: Tính định thức

8 7 6

1 2 1

1 1 1

m

m m m

m m m

+∆ = + −

+ + +. Tìm m để 0∆ < .

a) m>-1 , m≠ 0 b) m<-1 c) m>1 d) m =0

Câu 89: Cho hai định thức: 1 2

1 2 3 4 2 5 4 7

2 5 4 7 1 2 3 4;

3 6 8 4 4 8 12 17

4 8 12 17 3 6 8 4

∆ = ∆ =

Khẳng định nào sau đây đúng?a) 1 2∆ = ∆ b) 1 2∆ = −∆ c) 2 12∆ = ∆ d) 2 12∆ = − ∆

Câu 90: Cho hai định thức: 1 2

1 2 3 4 2 4 6 16

2 5 4 7 2 5 4 14;

3 6 8 4 3 6 8 8

4 8 12 17 4 8 12 34

∆ = ∆ =− −

Khẳng định nào sau đây đúng?a) 1 2∆ = ∆ b) 1 2∆ = −∆ c) 2 12∆ = ∆ d) 2 14∆ = ∆

Câu 91: Cho hai định thức: 1 2

1 2 3 4 2 4 6 8

2 2b 2 2;

3 6 8 4 6 12 16 8

4 8 12 17 4 8 12 17

a b c d a c d

− −− −

∆ = ∆ =− −

− −Khẳng định nào sau đây đúng?

a) 1 22∆ = ∆ b) 2 18∆ = ∆ c) 2 14∆ = ∆ d) 2 116∆ = ∆

Câu 92: Cho hai định thức: 1 2

1 2 3 4 2 4 6 8

2 2b 2 2;

3 6 8 4 6 12 16 8

4 8 12 17 8 16 24 34

a b c d a c d

− −− −

∆ = ∆ =− −

− −Khẳng định nào sau đây đúng?

a) 1 216∆ = ∆ b) 2 18∆ = ∆ c) 2 14∆ = ∆ d) 2 12∆ = ∆

Hệ ĐH HK2 - 20114

Page 5: Toan a2 ton duc thang

ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP TOÁN B2 Ths. Võ Thanh Vũ

Câu 93: Cho hai định thức: 1 2

1 2 3 4 2 4 6 16

2 5 4 7 2 5 4 14;

3 6 8 4 3 6 8 8

4 8 12 17 4 8 12 34

∆ = ∆ =− −

Khẳng định nào sau đây đúng?a) 1 2∆ = ∆ b) 2 12∆ = ∆ c) 2 14∆ = ∆ d) Các kết qủa trên đều sai.

Câu 94: Cho hai định thức: 1 2

1 2 3 1 2 3 6 2

2 5 4 2 5 4 8 2;

3 6 8 3 6 8 16 2

4 8 12 4 8 12 24 2

x x

y y

z z

t t

−−

∆ = ∆ =−−

Khẳng định nào sau đây đúng?a) 1 2∆ = ∆ b) 2 12∆ = ∆ c) 2 12∆ = − ∆ d) 2 14∆ = − ∆

Câu 95: Tính định thức:

1 1 2 0

2 3 4 1

1 1 7 0

2 2 2 1

∆ =

a) 5∆ = − b) 5∆ = c) 1∆ = − d) 1∆ =

Câu 96: Tính định thức:

4 1 0 0

2 3 0 0

0 0 7 1

0 0 2 1

∆ =

a) 50∆ = − b) 50∆ = c) 10∆ = − d) 10∆ =

Câu 97: Tính định thức:

0 2 1 2

0 1 3 4

2 1 0 0

1 1 0 0

∆ =

a) 0∆ = b) 4∆ = c) 2∆ = − d) 2∆ =

Câu 98: Tính định thức:

0 0 1 2

0 0 3 4

1 1 1 2

2 1 3 5

∆ =

a) 0∆ = b) 4∆ = c) 2∆ = − d) 2∆ =

Câu 99: Tính định thức:

1 1 1 2

2 0 3 2

1 1 2 4

2 4 4 8

∆ =

a) 0∆ = b) 8∆ = c) 2∆ = − d) 2∆ =

Hệ ĐH HK2 - 20115

Page 6: Toan a2 ton duc thang

ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP TOÁN B2 Ths. Võ Thanh Vũ

Câu 100: Tính định thức:

2 1 1 2

2 0 1 2

1 1 4 4

1 1 1 2

∆ =

a) 0∆ = b) 4∆ = − c) 1∆ = d) 4∆ =

Câu 101: Tính định thức:

2 1 1 1 0

1 0 1 1 1

1 1 4 1 2

1 1 1 2 0

0 1 2 0 0

−∆ = − −

− − −− −

a) 12∆ = − b) 12∆ = c) 24∆ = − d) 24∆ =

Câu 102: Tính định thức:

4 0 1 2

8 0 3 4

6 1 1 2

14 1 3 5

∆ =

a) 1∆ = b) 4∆ = c) 2∆ = − d) 2∆ =

Câu 103: Tính định thức:

1 1 1

a b c

b c c a a b

∆ =+ + +

a) 0∆ = b) abc∆ = c) ( )abc a b c∆ = + +d) ( )( )( )a b b c c a∆ = + + + .

Câu 104: Tính định thức:

2 2

2 2

2 2

x

x

x

∆ =

a) 0∆ = b) 2( 4)( 2)x x∆ = − + c) 2( 4)( 2)x x∆ = − −d) 2( 4)( 2)x x∆ = + − .

Câu 105: Tính định thức:

1 1 1

1 1 1

1 1 1

1 1 1

x

x

x

x

∆ =

a) 0∆ = b) 3( 3)( 1)x x∆ = − + c) 3( 3)( 1)x x∆ = + −d) 3( 3)( 1)x x∆ = − − .

Câu 107: Tính định thức: 2

1 1 1

2 1 1

1 0 1

0 1

x x

x

x

x x

+

∆ =

a) 0∆ = b) 3( 1)( 1)x x∆ = − + c) 2 2( 1)x x∆ = −d) 2 2( 1) ( 1)x x∆ = + − .

Hệ ĐH HK2 - 20116

Page 7: Toan a2 ton duc thang

ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP TOÁN B2 Ths. Võ Thanh Vũ Câu 108: Tìm số nghiệm phân biệt r của phương trình.

2

1 1 1

1 1 10

0 1 1 1

0 2 0 2

x

x

− −− −

=

a) r=1; b) r=2; c) r=3; d) r=4;Câu 110: Tìm số nghiệm phân biệt r của phương trình.

2

1 2 1 1

1 1 10

0 0 1

0 0 0 2

x

x

x

− −− −

=

a) r=1; b) r=2; c) r=3; d) r=4;Câu 111: Tìm số nghiệm phân biệt r của phương trình.

1 1 1

1 1 10

0 1 1 1

0 2 0 2

x

x

− −

=

a) r=1; b) r=2; c) r=3; d)Phương trình vô nghiệm;Câu 112: Giải phương trình

2

1 1

1 1 10

1 1 1 1

1 0 1 1

x x

x

− −

=

a) x=0; b) x=1; x=-1; c) x=0;x=1;x=-1d) Phương trình có nghiệm x tùy ý.Câu 113: Giải phương trình

1

1 1 10

2 1

1 3

x x x

x

x x

x x

=

a) x=0; b) x=1; 0; c) x=0;1;3; d) x=0;1;2;3Câu 114: Giải phương trình

1 0

1 2 1 10

2 2 1 2

2

x x

x x x

=

a) x=0; 4 b) x=1; 0;4 c) x=0;1;4; d) x=0;Câu 115: Giải phương trình

Hệ ĐH HK2 - 20117

Page 8: Toan a2 ton duc thang

ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP TOÁN B2 Ths. Võ Thanh Vũ 1 0 0

1 0 00

1 1 2

1 1 2

x

x

x

x

=

− −a) x=0; b) x=1; 0;-1 c) x=0;2;-2; d) x=1;2;-1;-2Câu 116: Giải phương trình

1 2 2

1 1 40

0 0 2

0 0 2

x

x

x

x

=−

a) x=0; b) x=1; 0;-1 c) x=0;2;-2; d)Vô nghiệmCâu 117: Tính hạng r(A) của ma trận

1 2 3 4 5

2 4 6 8 11A

3 6 9 12 14

4 8 12 16 20

æ ö÷ç ÷ç ÷ç ÷ç ÷ç ÷ç ÷= ç ÷÷ç ÷ç ÷ç ÷ç ÷ç ÷çè øa) r (A)=1; b) r (A)=2; c) r (A)=3; d) r (A)=4;Câu 118: Tính hạng r(A) của ma trận

1 3 5 7 9

2 4 6 9 10A

3 5 7 9 11

4 6 8 10 12

æ ö÷ç ÷ç ÷ç ÷ç ÷ç ÷ç ÷= ç ÷÷ç ÷ç ÷ç ÷ç ÷ç ÷çè øa) r (A)=1; b) r (A)=2; c) r (A)=3; d) r (A)=4;Câu 119: Tính hạng r(A) của ma trận

1 2 3 4 5

5 10 15 20 35A

3 7 9 12 14

4 8 13 16 20

æ ö÷ç ÷ç ÷ç ÷ç ÷ç ÷ç ÷= ç ÷÷ç ÷ç ÷ç ÷ç ÷ç ÷çè øa) r (A)=1; b) r (A)=2; c) r (A)=3; d) r (A)=4;Câu 120: Tính hạng r(A) của ma trận

æ ö- ÷ç ÷ç ÷ç ÷- - - -ç ÷ç ÷ç ÷= ç ÷÷ç ÷ç ÷ç ÷ç ÷ç ÷çè ø

1 1 1 1 3

1 2 1 1 3A

2 0 1 2 3

4 0 2 4 7

a) r (A)=1; b) r (A)=2; c) r (A)=3; d) r (A)=4;Câu 121: Tính hạng r(A) của ma trận

Hệ ĐH HK2 - 20118

Page 9: Toan a2 ton duc thang

ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP TOÁN B2 Ths. Võ Thanh Vũ æ ö÷ç ÷ç ÷ç ÷-ç ÷ç ÷ç ÷= ç ÷- - ÷ç ÷ç ÷ç ÷ç ÷ç ÷çè ø

1 3 2 5

2 1 3 2A

3 5 4 1

1 17 4 21

a) r (A)=1; b) r (A)=2; c) r (A)=3; d) r (A)=4;Câu 122: Tính hạng r(A) của ma trận

æ ö÷ç ÷ç ÷ç ÷-ç ÷ç ÷ç ÷ç ÷÷ç= ÷ç ÷ç ÷ç ÷- - -ç ÷ç ÷ç ÷÷ç ÷ç ÷çè ø

1 3 4 8

2 1 1 2

3 2 5 10A

3 5 2 4

1 17 18 36

a) r (A)=1; b) r (A)=2; c) r (A)=3; d) r (A)=4;Câu 123: Tính hạng r(A) của ma trận

æ ö÷ç ÷ç ÷ç ÷ç ÷ç ÷ç ÷= ç ÷÷ç ÷ç ÷ç ÷ç ÷ç ÷çè ø

1 2 3 4

2 4 9 6A

1 2 5 3

1 2 6 3

a) r (A)=1; b) r (A)=2; c) r (A)=3; d) r (A)=4;Câu 124: Tính hạng r(A) của ma trận

æ ö÷ç ÷ç ÷ç ÷ç ÷ç ÷ç ÷= ç ÷÷ç ÷ç ÷ç ÷ç ÷ç ÷çè ø

1 1 2 4 3

2 1 4 8 5A

4 2 8 16 10

5 2 10 20 12

a) r (A)=1; b) r (A)=2; c) r (A)=3; d) r (A)=4;Câu 125: Tính hạng r(A) của ma trận

æ ö÷ç ÷ç ÷ç ÷ç ÷ç ÷ç ÷= ç ÷÷ç ÷ç ÷ç ÷ç ÷ç ÷çè ø

2 3 3 1 5

4 4 6 2 10A

8 6 12 4 20

10 8 15 5 26

a) r (A)=1; b) r (A)=2; c) r (A)=3; d) r (A)=4;Câu 126: Tính hạng r(A) của ma trận

æ ö÷ç ÷ç ÷ç ÷-ç ÷ç ÷ç ÷= ç ÷÷ç ÷ç ÷ç ÷ç ÷- -ç ÷çè ø

4 1 3 4 5

1 5 2 1 4A

5 4 1 5 9

2 5 7 2 3

a) r (A)=1; b) r (A)=2; c) r (A)=3; d) r (A)=4;Câu 127: Tính hạng r(A) của ma trận

Hệ ĐH HK2 - 20119

Page 10: Toan a2 ton duc thang

ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP TOÁN B2 Ths. Võ Thanh Vũ æ ö- - ÷ç ÷ç ÷ç ÷-ç ÷ç ÷ç ÷= ç ÷- - ÷ç ÷ç ÷ç ÷ç ÷-ç ÷çè ø

2 1 1 2 1

3 1 0 2 1A

7 1 2 2 1

13 1 2 2 1

a) r (A)=1; b) r (A)=2; c) r (A)=3; d) r (A)=4;Câu 128: Tính hạng r(A) của ma trận

æ ö- - ÷ç ÷ç ÷ç ÷-ç ÷ç ÷ç ÷= ç ÷- - ÷ç ÷ç ÷ç ÷ç ÷ç ÷çè ø

2 1 1 2 1

3 1 0 2 1A

9 2 3 4 2

15 0 3 0 2

a) r (A)=1; b) r (A)=2; c) r (A)=3; d) r (A)=4;Câu 129: Tính hạng r(A) của ma trận

æ ö- ÷ç ÷ç ÷ç ÷-ç ÷ç ÷ç ÷= ç ÷- ÷ç ÷ç ÷ç ÷ç ÷-ç ÷çè ø

1 2 1 1 2

2 4 1 0 2A

4 8 1 2 2

7 15 9 8 18

a) r (A)=1; b) r (A)=2; c) r (A)=3; d) r (A)=4;Câu 130: Tính hạng r(A) của ma trận

æ ö- ÷ç ÷ç ÷ç ÷-ç ÷ç ÷ç ÷= ç ÷- ÷ç ÷ç ÷ç ÷ç ÷-ç ÷çè ø

1 1 1 2 2

2 1 0 4 2A

4 1 2 8 2

7 9 8 14 18

a) r (A)=1; b) r (A)=2; c) r (A)=3; d) r (A)=4;Câu 131: Tính hạng r(A) của ma trận

æ ö- - ÷ç ÷ç ÷ç ÷-ç ÷ç ÷ç ÷= ç ÷- - ÷ç ÷ç ÷ç ÷ç ÷-ç ÷çè ø

3 1 1 2 1

3 1 0 2 1A

9 1 2 2 1

15 1 2 2 1

a) r (A)=1; b) r (A)=2; c) r (A)=3; d) r (A)=4;Câu 132: Tìm m để ma trận sau đây có hạng bằng 3:

1 1 2

2 3 1 2 4

4 5 1 4 2 7

2 2 2 4

m

m mA

m m m

m

÷− + ÷= ÷− + + ÷

a) 0m ≠ b) 1m ≠ c) 0; 1;m m≠ ≠ d) m tùy ý. Câu 133: Tìm m để ma trận sau đây có hạng bằng 3:

Hệ ĐH HK2 - 201110

Page 11: Toan a2 ton duc thang

ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP TOÁN B2 Ths. Võ Thanh Vũ 1 1 2

2 3 1 2 4

4 5 1 4 2 7

2 2 2 4

m

m mA

m m m

m m

÷− + ÷= ÷− + + ÷+

a) m=0 b) m=1 c) m=0; m=1 d) Không tồn tại. Câu 134: Tìm m để ma trận sau đây có hạng bằng 2:

3 0 1

6 2 2

9 3 0 2

15 5 1 0 7

m

m mA

m m

m

÷ ÷= ÷+ ÷+

a) m=0 b) m=1 c) m=0; m=1 d) Không tồn tại. Câu 135: Tìm m để ma trận sau đây có hạng bằng 2:

3 0 1

6 2 2

9 3 0 2

15 5 0 7

m

m mA

m m

m

÷ ÷= ÷+ ÷

a) m=0 b) m=1 c) m=0; m=1 d) Không tồn tại. Câu 138: Tìm m để ma trận sau đây có hạng bằng 2:

1 3 2 3

2 5 4 5

3 8 6 9

2 5 4 6

Am

m

÷ ÷= ÷+ ÷+

a) m=0 b) m=2 c) m=3 d) m =-1. Câu 139: Tìm m để ma trận sau đây có hạng bằng 2:

1 1 3 3

3 2 8 8

3 2 8 9

2 1 5 6

Am

m

÷ ÷= ÷+ ÷+

a) m=-1 b) m=0 c) m=1 d) Các kết qủa trên đều sai . Câu 141: Tìm m để ma trận sau đây có hạng bằng 2:

1 2 3 4

2 3 4 5

3 5 7 9

5 7 9

A

m

− − ÷− − ÷= ÷− − ÷− −

a) m=11 b) m=-11 c) m=9 d) m=-9Câu 143: Tìm m để ma trận sau đây có hạng bằng 3:

1 2 3 4

2 3 4 5

3 5 7

5 7 9

Am

m

− ÷− ÷= ÷− ÷−

a) m=9; m=11 b) m=9 c) m=11 d) m tùy ý.

Hệ ĐH HK2 - 201111

Page 12: Toan a2 ton duc thang

ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP TOÁN B2 Ths. Võ Thanh Vũ Câu 144: Tìm m để ma trận sau đây có hạng bằng 2:

1 2 3 4

2 3 4 5

3 5 7

5 7 9

Am

m

÷ ÷= ÷ ÷

a) m=1 b) m=9 c) m=11 d) Các kết qủa trên đều sai.Câu 145: Tìm m để ma trận sau đây có hạng bằng 2:

1 2 3 4

5 8 11 15

2 3 4 5

3 5 7 10

mA

m

÷+ ÷= ÷ ÷+

a) m=4 b) m=1 c) m=-1 d) m=5.Câu 146: Tìm m để ma trận sau đây có hạng bằng 2:

1 2 3 4

2 3 4 5

3 5 7

5 7 9 11

Am

÷ ÷= ÷ ÷

a) m=1 b) m=3 c) m=6 d) m=9.

Câu 147: Tính ma trận tổng 1 2 1 1 0

A3 0 2 1 1

æ ö æ ö÷ ÷ç ç= ÷+ ÷ç ç÷ ÷ç ç÷ ÷ç çè ø è ø

a) 1 2 1

A4 0 3

æ ö÷ç= ÷ç ÷ç ÷çè øb)

1 2 1A

4 1 2

æ ö÷ç= ÷ç ÷ç ÷çè ø

c) 1 3 0

A3 1 3

æ ö÷ç= ÷ç ÷ç ÷çè ød) Không tồn tại A.

Câu 148: Cho ma trận 1 1

A0 1

æ ö÷ç= ÷ç ÷ç ÷çè ø. Tính ma trận tích 3B A=

a) B=A b) 1 3

B0 1

æ ö÷ç= ÷ç ÷ç ÷çè øc)

3 3B

0 3

æ ö÷ç= ÷ç ÷ç ÷çè ød) Các kết qủa trên đều sai.

Câu 149: Cho hai ma trận 1 0

A0 0

æ ö÷ç= ÷ç ÷ç ÷çè ø và

0 1

B 0 2

0 3

æ ö÷ç ÷ç ÷ç ÷=ç ÷ç ÷ç ÷÷çè ø. Khẳng định nào sau đây là đúng?

a) AB=BA.b) AB xác định nhưng BA không xác định.

c)

0 0

BA 0 0

0 0

æ ö÷ç ÷ç ÷ç ÷=ç ÷ç ÷ç ÷÷çè ø

d)0 0

AB0 0

æ ö÷ç= ÷ç ÷ç ÷çè ø

Hệ ĐH HK2 - 201112

Page 13: Toan a2 ton duc thang

ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP TOÁN B2 Ths. Võ Thanh Vũ

Câu 150: Cho hai ma trận 1 0 1

A0 1 2

æ ö÷ç= ÷ç ÷ç ÷çè ø và

1 1

B 2 1

0 0

æ ö÷ç ÷ç ÷ç ÷=ç ÷ç ÷ç ÷÷çè ø. Khẳng định nào sau đây là đúng?

a) AB và BA đều không xác định.b) AB xác định nhưng BA không xác định.c) BA xác định nhưng AB không xác định.d) AB và BA đều xác định.

Câu 151: Cho hai ma trận 1 1

A2 0

æ ö÷ç= ÷ç ÷ç ÷çè ø và

1 1 1B

0 2 1

æ ö÷ç= ÷ç ÷ç ÷çè ø. Khẳng định nào sau đây là đúng?

a) AB=BA.b) AB xác định nhưng BA không xác định.

c)1 1 1

BA2 2 2

æ ö÷ç= ÷ç ÷ç ÷çè ød) Các khẳng định trên đều sai.

Câu 152: Cho hai ma trận 0 1

A1 0

æ ö÷ç= ÷ç ÷ç ÷çè ø và

1 1B

2 3

æ ö- ÷ç= ÷ç ÷ç ÷çè ø. Khẳng định nào sau đây là đúng?

a) AB=A.b) AB=B.c) AB=BA.d) AB ≠ BA

Câu 153: Cho hai ma trận 1 0

A2 0

æ ö÷ç= ÷ç ÷ç ÷çè ø và

0 1B

0 2

æ ö÷ç= ÷ç ÷ç ÷çè ø. Khẳng định nào sau đây là đúng?

a) AB=BA.b) AB xác định nhưng BA không xác định.

c)2 0

BA4 0

æ ö÷ç= ÷ç ÷ç ÷çè ø.

d)0 0

AB0 0

æ ö÷ç= ÷ç ÷ç ÷çè ø

Câu 154: Cho hai ma trận 1 2 3

A2 0 1

æ ö÷ç= ÷ç ÷ç ÷ç-è ø và

1 1 0

B 2 0 0

3 2 0

æ ö÷ç ÷ç ÷ç ÷=ç ÷ç ÷ç ÷÷çè ø. Khẳng định nào sau đây là

đúng?

a)14 7

AB1 0

æ ö÷ç= ÷ç ÷ç ÷çè ø

b)14 7 0

AB1 0 1

æ ö÷ç= ÷ç ÷ç ÷çè ø

c)14 7 0

AB1 0 0

æ ö÷ç= ÷ç ÷ç ÷çè ø.

d) BA xác định nhưng AB không xác định.

Hệ ĐH HK2 - 201113

Page 14: Toan a2 ton duc thang

ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP TOÁN B2 Ths. Võ Thanh Vũ

Câu 155: Cho hai ma trận 2 4 6

A4 0 2

æ ö÷ç= ÷ç ÷ç ÷ç-è ø và

3 3 0

B 6 0 0

9 6 0

æ ö÷ç ÷ç ÷ç ÷=ç ÷ç ÷ç ÷÷çè ø. Khẳng định nào sau đây là

đúng?

e)14 7

AB 61 0

æ ö÷ç= ÷ç ÷ç ÷çè ø

f)14 7 0

AB 61 0 1

æ ö÷ç= ÷ç ÷ç ÷çè ø

g)14 7 0

AB 61 0 0

æ ö÷ç= ÷ç ÷ç ÷çè ø.

e) BA xác định nhưng AB không xác định.

Câu 156: Cho ma traän 1 1

0 1A

æ ö÷ç ÷ç= ÷ç ÷ç ÷è ø. Tính 6A .

a) 1 5

0 1

æ ö÷ç ÷ç ÷ç ÷ç ÷è ø b) 1 4

0 1

æ ö÷ç ÷ç ÷ç ÷ç ÷è ø c) 1 3

0 1

æ ö÷ç ÷ç ÷ç ÷ç ÷è ø d) 1 6

0 1

æ ö÷ç ÷ç ÷ç ÷÷çè ø

Câu 157: Cho hai ma trận 1 2 3

A2 0 1

æ ö÷ç= ÷ç ÷ç ÷ç -è ø và

1 1 0

B 2 0 0

3 2 0

æ ö÷ç ÷ç ÷ç ÷=ç ÷ç ÷ç ÷÷çè ø. Khẳng định nào sau đây là đúng?

a)14 7

AB1 0

æ ö÷ç= ÷ç ÷ç ÷ç-è ø

b)14 7 0

AB1 0 1

æ ö÷ç= ÷ç ÷ç ÷ç-è ø

c)14 7 0

AB1 0 0

æ ö÷ç ÷=ç ÷ç ÷-è ø.

d) BA xác định nhưng AB không xác định.

Câu 158: Vôùi 0A ¹ , haõy tìm coâng thöùc tính ma traän X cuûa phöông trình XA=B.

a) B

XA

= b) 1X A B-= c) 1X BA -= d) X khoâng coù.

Câu 159: Cho ma traän

1 2 3

1 1 1

1 1 1

A

æ ö- ÷ç ÷ç ÷ç ÷ç ÷= -ç ÷ç ÷ç ÷÷ç - ÷çè ø

;

2 2 2

1 1 1

1 1 1

æ ö- ÷ç ÷ç ÷ç ÷ç ÷= - -ç ÷ç ÷ç ÷÷ç - ÷çè ø

B . Tích BA là

a)

3 3 7

2 2 4

2 2 4

æ ö- ÷ç ÷ç ÷ç ÷ç ÷= -ç ÷ç ÷ç ÷÷ç - ÷çè ø

BA

Hệ ĐH HK2 - 201114

Page 15: Toan a2 ton duc thang

ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP TOÁN B2 Ths. Võ Thanh Vũ

b)

3 3 7

1 1 3

1 1 3

æ ö÷ç ÷ç ÷ç ÷ç ÷= -ç ÷ç ÷ç ÷÷ç - ÷çè ø

BA

c)

2 4 6

1 0 1

1 2 3

æ ö- ÷ç ÷ç ÷ç ÷ç ÷= -ç ÷ç ÷ç ÷÷ç - ÷çè ø

BA

d)

2 4 6

1 0 1

1 2 3

æ ö- ÷ç ÷ç ÷ç ÷ç ÷= - -ç ÷ç ÷ç ÷÷ç - ÷çè ø

BA

Câu 162: Cho ma traän

1 2 3

1 1 1

1 1 1

A

æ ö- ÷ç ÷ç ÷ç ÷ç ÷= -ç ÷ç ÷ç ÷÷ç - ÷çè ø

;

1 1 1

1 1 1

1 1 1

B

æ ö- ÷ç ÷ç ÷ç ÷ç ÷= - -ç ÷ç ÷ç ÷÷ç - ÷çè ø

. Tích BA là:

a)

0 0 6

1 1 3

0 0 3

æ ö÷ç ÷ç ÷ç ÷ç ÷= -ç ÷ç ÷ç ÷÷ç ÷çè ø

BA

b)

0 0 6

1 1 3

0 0 4

æ ö÷ç ÷ç ÷ç ÷ç ÷= -ç ÷ç ÷ç ÷÷ç ÷çè ø

BA

c)

1 2 3

1 0 1

1 2 3

æ ö- ÷ç ÷ç ÷ç ÷ç ÷= -ç ÷ç ÷ç ÷÷ç - ÷çè ø

BA

d)

1 2 3

1 0 1

1 2 4

æ ö- ÷ç ÷ç ÷ç ÷ç ÷= -ç ÷ç ÷ç ÷÷ç - ÷çè ø

BA

Caâu 164: Ma trận nào sau đây khả nghịch ?

a)

1 1 2

2 2 4

1 2 0

æ ö÷ç ÷ç ÷ç ÷ç ÷= ç ÷ç ÷ç ÷÷ç ÷çè ø

A b)

1 2 0

3 0 0

1 0 2

æ ö÷ç ÷ç ÷ç ÷ç ÷= -ç ÷ç ÷ç ÷÷ç ÷çè ø

B

c)

1 1 2

2 0 2

3 0 3

æ ö- ÷ç ÷ç ÷ç ÷ç ÷= -ç ÷ç ÷ç ÷÷ç - ÷çè ø

C d)

2 1 2

4 3 1

2 4 1

æ ö- ÷ç ÷ç ÷ç ÷ç ÷= -ç ÷ç ÷ç ÷÷ç ÷çè ø

D

Hệ ĐH HK2 - 201115

Page 16: Toan a2 ton duc thang

ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP TOÁN B2 Ths. Võ Thanh Vũ

Caâu 165: Ma trận nào sau đây khả nghịch ?

a)

0 3 6

1 4 4

3 6 0

æ ö- ÷ç ÷ç ÷ç ÷ç ÷= - -ç ÷ç ÷ç ÷÷ç ÷çè ø

A b)

1 2 0

3 0 0

1 1 0

æ ö÷ç ÷ç ÷ç ÷ç ÷= -ç ÷ç ÷ç ÷÷ç- ÷çè ø

B

c)

1 1 2

2 0 2

3 0 3

æ ö- ÷ç ÷ç ÷ç ÷ç ÷= ç ÷ç ÷ç ÷÷ç - ÷çè ø

C d)

2 1 2

4 3 1

2 4 1

æ ö- ÷ç ÷ç ÷ç ÷ç ÷= -ç ÷ç ÷ç ÷÷ç ÷çè ø

D

Caâu 166: Ma trận nào sau đây khả nghịch ?

a)

1 1 2

2 2 4

1 2 0

æ ö÷ç ÷ç ÷ç ÷ç ÷= - - -ç ÷ç ÷ç ÷÷ç ÷çè ø

A b)

1 1 0

2 0 0

3 0 2

æ ö÷ç ÷ç ÷ç ÷ç ÷= -ç ÷ç ÷ç ÷÷ç ÷çè ø

B

c)

1 1 2

2 0 2

3 0 3

æ ö÷ç ÷ç ÷ç ÷ç ÷= - -ç ÷ç ÷ç ÷÷ç ÷çè ø

C d)

1 1 0

2 3 5

2 4 6

D

æ ö- ÷ç ÷ç ÷ç ÷ç ÷= ç ÷÷ç ÷ç ÷ç ÷÷çè ø

Câu 167: Cho ma trận

m 1 1 3

A 2 m 2 0

2m 1 3

æ ö+ ÷ç ÷ç ÷ç ÷= +ç ÷ç ÷ç ÷÷çè ø. Tìm m để A khả nghịch .

a) m 1¹ b) m 2-¹ c) ;m 1 m 2-¹ ¹ d) m 1-¹

Câu 168: Cho ma trận

m 1 1 3

A m 3 m 3 3

2m 2 m 3 3

æ ö+ ÷ç ÷ç ÷ç ÷= + +ç ÷ç ÷ç ÷÷ç + +è ø. Tìm m để A khả nghịch .

a) m 1¹ b) m 2-¹ c) ;m 1 m 2-¹ ¹ d) Với mọi m

Câu 169: Cho ma trận

m 1 m 2 0

A 2 m 2 0

m 4 3 m 2

æ ö+ + ÷ç ÷ç ÷ç ÷= +ç ÷ç ÷ç ÷÷ç - +è ø. Tìm m để A khả nghịch .

a) m 1¹ b) m 2-¹ c) ;m 1 m 2-¹ ¹ d) m 4¹Câu 170: Tính ma trận nghịch đảo của ma trận

0 1 3 4A

1 0 2 1

æ öæ ö÷ ÷ç ç= ÷ ÷ç ç÷ ÷ç ç÷ ÷ç ç -è øè ø

a) 1 4 1

A3 2

-æ ö÷ç= ÷ç ÷ç ÷ç-è ø

b) / // /

1 4 11 1 11A

3 11 2 11-

æ ö÷ç= ÷ç ÷ç ÷ç-è ø

c) / /

/ /1 3 11 2 11

A4 11 1 11

-æ ö- ÷ç= ÷ç ÷ç ÷çè ø

d) / // /

1 4 11 2 11A

3 11 4 11-

æ ö÷ç= ÷ç ÷ç ÷ç-è øCâu 171: Tính ma trận nghịch đảo của ma trận

Hệ ĐH HK2 - 201116

Page 17: Toan a2 ton duc thang

ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP TOÁN B2 Ths. Võ Thanh Vũ 1 1 4 2

A0 1 1 4

æ öæ ö- ÷ ÷ç ç= ÷ ÷ç ç÷ ÷ç ç÷ ÷ç çè øè ø

a) / // /

1 2 7 2 7A

1 14 3 7-

æ ö÷ç= ÷ç ÷ç ÷ç-è øb)

/ // /

1 2 7 3 7A

1 14 9 14-

æ ö÷ç= ÷ç ÷ç ÷ç-è ø

c) / // /

1 2 7 1 7A

1 14 3 14-

æ ö÷ç= ÷ç ÷ç ÷ç-è ød)

/ // /

1 2 7 1 7A

1 14 3 14-

æ ö- ÷ç= ÷ç ÷ç ÷ç- -è øCâu 172: Tính ma trận nghịch đảo của ma trận

10 6 1 1A 3

14 7 4 2

æ ö æ ö- -÷ ÷ç ç= ÷- ÷ç ç÷ ÷ç ç÷ ÷ç çè ø è ø

a) / // /

1 2 13 3 13A

4 13 7 13-

æ ö÷ç= ÷ç ÷ç ÷ç-è øb)

/ // /

1 1 13 6 13A

2 13 14 13-

æ ö÷ç= ÷ç ÷ç ÷ç-è ø

c) / // /

1 1 13 3 13A

2 13 7 13-

æ ö÷ç= ÷ç ÷ç ÷ç-è ød)

/ // /

1 1 13 3 13A

2 13 7 13-

æ ö- ÷ç= ÷ç ÷ç ÷ç- -è øCâu 173: Tính ma trận nghịch đảo của ma trận

6 5 1 1A 2

4 7 1 4

æ ö æ ö-÷ ÷ç ç= ÷+ ÷ç ç÷ ÷ç ç÷ ÷ç ç- -è ø è ø

a) / // /

1 1 14 3 14A

1 7 4 7-

æ ö- - ÷ç= ÷ç ÷ç ÷ç-è øb)

/ // /

1 1 14 3 14A

1 7 4 7-

æ ö÷ç= ÷ç ÷ç ÷ç -è ø

c) / // /

1 1 14 3 7A

1 7 8 7-

æ ö- ÷ç= ÷ç ÷ç ÷çè ød)

1 1 14 3 14A

1 7 4 7-

æ ö- ÷ç ÷=ç ÷ç ÷è ø/ // /

Câu 174: Tính ma trận nghịch đảo của ma trận1 1 4 3

A0 1 3 2

æ öæ ö-÷ ÷ç ç= ÷ ÷ç ç÷ ÷ç ç÷ ÷ç çè øè ø

a) / /

/ /1 2 17 1 17

A3 17 7 17

-æ ö- ÷ç= ÷ç ÷ç ÷çè ø

b) / // /

1 2 17 1 17A

3 17 7 17-

æ ö- ÷ç= ÷ç ÷ç ÷ç- -è ø

c) / // /

1 2 17 1 17A

3 17 7 17-

æ ö÷ç= ÷ç ÷ç ÷ç-è ød)

/ // /

1 2 17 2 17A

3 17 14 17-

æ ö÷ç= ÷ç ÷ç ÷ç-è ø

Câu 177: Cho ma trận

2 2 0

A m 1 m 1

1 3 m 1

æ ö- ÷ç ÷ç ÷ç ÷= - -ç ÷ç ÷ç ÷÷ç - -è ø.Tìm m để A khả nghịch .

a) m 1-¹ b) m 1¹ c) ;m 1 m 1-¹ ¹ d) m tùy ý

Câu 179: Cho ma trận

3 2 3

A m 1 m 1

m 6 3 m 7

æ ö- - ÷ç ÷ç ÷ç ÷= -ç ÷ç ÷ç ÷÷ç + - -è ø.Tìm m để A khả nghịch .

a) m 1-¹ b) m 2¹ c) Không có m d) m tùy ý

Câu 180: Cho ma trận

1 2 3

A m 1 m 4

1 3 5

æ ö- - ÷ç ÷ç ÷ç ÷= - -ç ÷ç ÷ç ÷÷ç - -è ø.Tìm m để A khả nghịch .

a) m 2-¹ b) m 2¹ c) m 2-¹ ;m 2¹ d) m tùy ý

Hệ ĐH HK2 - 201117

Page 18: Toan a2 ton duc thang

ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP TOÁN B2 Ths. Võ Thanh Vũ Câu 182: Tính ma trận nghịch đảo của ma trận

1 01 0 2

A 1 10 1 0

0 1

æ ö÷çæ ö ÷ç ÷÷ç ç ÷= ÷ç ç ÷÷ç ÷çç ÷è øç ÷÷çè ø

a) 1 1 2

A1 1

-æ ö- ÷ç= ÷ç ÷ç ÷ç -è ø

b)

11

1

1 01 0 2

A 1 10 1 0

0 1

-

-

-

æ ö÷çæ ö ÷ç ÷÷ç ç ÷= ÷ç ç ÷÷ç ÷ çç ÷è ø ç ÷÷çè ø

c) 1 1 1

A2 1

-æ ö- ÷ç= ÷ç ÷ç ÷ç-è ø

d) Không có ma trận đảo.

Câu 183: Tính ma trận nghịch đảo của ma trận10 1

A20 3

æ ö÷ç= ÷ç ÷ç ÷çè ø

a) 1 3 11

A10 20 10

-æ ö- ÷ç= ÷ç ÷ç ÷ç-è ø

b) 1 3 201

A10 1 10

-æ ö- ÷ç= ÷ç ÷ç ÷ç-è ø

c) 1 3 11

A10 20 10

-æ ö÷ç= ÷ç ÷ç ÷çè ø

d) Không có ma trận đảo.

Câu 184: Cho ma trận

m 1 2 m

A 0 m 1 3

0 0 m 1

æ ö- ÷ç ÷ç ÷ç ÷= +ç ÷ç ÷ç ÷÷ç -è ø.Tìm m để A khả nghịch .

a) m 1-¹ b) m 1¹ c) ;m 1 m 1-¹ ¹ d) m 0¹Câu 185: Tính ma trận nghịch đảo của ma trận

2 1 1 1A

1 2 3 1

æ ö æ ö÷ ÷ç ç= ÷- ÷ç ç÷ ÷ç ç÷ ÷ç ç- -è ø è ø

a) 1 1 2

A0 1

-æ ö÷ç= ÷ç ÷ç ÷çè ø

b) 1 1 0

A2 1

-æ ö÷ç= ÷ç ÷ç ÷ç-è ø

c) 1 1 0

A2 1

-æ ö÷ç= ÷ç ÷ç ÷çè ø

d) Không có ma trận đảo.

Câu 186: Tính ma trận nghịch đảo của ma trận1 1

A1 2

æ ö- ÷ç= ÷ç ÷ç ÷ç -è ø

a) 1 2 1

A1 1

-æ ö- ÷ç= ÷ç ÷ç ÷ç -è ø

b) 1 2 1

A1 1

-æ ö- ÷ç= ÷ç ÷ç ÷çè ø

c) 1 2 1

A1 1

-æ ö÷ç= ÷ç ÷ç ÷ç -è ø

d) Các kết qủa trên đều sai.

Câu 187: Tính ma trận nghịch đảo của ma trận

Hệ ĐH HK2 - 201118

Page 19: Toan a2 ton duc thang

ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP TOÁN B2 Ths. Võ Thanh Vũ 3 7

A2 5

æ ö÷ç= ÷ç ÷ç ÷ç- -è ø

a) 1 5 7

A2 3

-æ ö÷ç= ÷ç ÷ç ÷ç-è ø

b) 1 5 7

A2 3

-æ ö÷ç= ÷ç ÷ç ÷ç- -è ø

c) 1 5 7

A2 3

-æ ö- ÷ç= ÷ç ÷ç ÷ç-è ø

d) Các kết qủa trên đều sai.

Câu 188: Cho ma trận

1 2 3

A 2 4 6

3 6 9

æ ö÷ç ÷ç ÷ç ÷=ç ÷ç ÷ç ÷÷çè ø. Khẳng định nào sau đây đúng ?

a) A có hạng bằng 2.b) A có định thức bằng 0.c) A khả nghịch.d) Các khẳng định trên đều đúng.

Câu 189: Cho ma trận

2 1 m

A 3 7 0

1 0 0

æ ö÷ç ÷ç ÷ç ÷=ç ÷ç ÷ç ÷÷çè ø. Khẳng định nào sau đây đúng ?

a) A khả nghịch khi và chỉ khi m khác 0.b) A luôn khả nghịch.c) A luôn có hạng bằng 3.d) A có hạng bằng 3 khi và chỉ khi m=0.

Câu 190: Cho ma trận

1 1 1

A 1 2 3

0 1 2

æ ö- - - ÷ç ÷ç ÷ç ÷=ç ÷ç ÷ç ÷÷çè ø. Khẳng định nào sau đây đúng ?

a) A có hạng bằng 3.b) A có hạng bằng 1.c) A Có định thức bằng 0.d) Các khẳng định trên đều sai.

Câu 191: Cho ma trận

1 2 3

A 2 4 6

1 3 5

æ ö÷ç ÷ç ÷ç ÷=ç ÷ç ÷ç ÷÷çè ø. Khẳng định nào sau đây đúng ?

a) A có hạng bằng 2.b) A có định thức bằng 0.c) A có hạng bằng 1.d) Các khẳng định trên đều sai.

Câu 192: Cho ma trận

3 5 3

A 2 4 6

9 15 9

æ ö÷ç ÷ç ÷ç ÷=ç ÷ç ÷ç ÷÷çè ø. Khẳng định nào sau đây đúng ?

a) A có hạng bằng 3.b) A có định thức khác 0.c) A không khả ngịch.d) Các khẳng định trên đều sai.

Hệ ĐH HK2 - 201119

Page 20: Toan a2 ton duc thang

ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP TOÁN B2 Ths. Võ Thanh Vũ

Câu 193: Cho hai ma trận ;2 3 2 6

A B1 1 2 0

æ ö æ ö÷ ÷ç ç= ÷ = ÷ç ç÷ ÷ç ç÷ ÷ç ç- -è ø è ø. Tìm ma trận X thỏa XA=B.

a) 4 6

X2 6

æ ö÷ç= ÷ç ÷ç ÷ç- -è ø

b) 4 6

X2 6

æ ö÷ç= ÷ç ÷ç ÷ç-è ø

c) 4 6

X2 6

æ ö- ÷ç= ÷ç ÷ç ÷ç- -è ød) Không có ma trận X.

Câu 194: Cho hai ma trận ;1 2 0 2

A B3 5 1 0

æ ö æ ö÷ ÷ç ç= ÷ = ÷ç ç÷ ÷ç ç÷ ÷ç ç- -è ø è ø. Tìm ma trận X thỏa AX=B.

a) 2 10

X1 6

æ ö- - ÷ç= ÷ç ÷ç ÷ç -è ø

b) 2 10

X1 6

æ ö- ÷ç= ÷ç ÷ç ÷çè ø

c) 2 10

X1 6

æ ö- - ÷ç= ÷ç ÷ç ÷çè ød) Không có ma trận X.

Câu 195: Cho hai ma trận ;2 3 1 3

A B1 1 1 0

æ ö æ ö÷ ÷ç ç= ÷ = ÷ç ç÷ ÷ç ç÷ ÷ç ç- -è ø è ø. Tìm ma trận X thỏa XA=B.

a) 2 3

X1 3

æ ö÷ç= ÷ç ÷ç ÷ç- -è ø

b) 2 3

X2 3

æ ö÷ç= ÷ç ÷ç ÷ç-è ø

c) 2 3

X1 3

æ ö- ÷ç= ÷ç ÷ç ÷ç-è ød) Không có ma trận X.

Câu 196: Cho hai ma trận ;1 2 4 8

A B3 1 5 10

æ ö æ ö- -÷ ÷ç ç= ÷ = ÷ç ç÷ ÷ç ç÷ ÷ç ç -è ø è ø. Tìm ma trận X thỏa AX=B.

a) 2 4

X1 2

æ ö- ÷ç= ÷ç ÷ç ÷ç- -è ø

b) 2 4

X1 2

æ ö- ÷ç= ÷ç ÷ç ÷ç-è ø

c) 2 4

X1 2

æ ö÷ç= ÷ç ÷ç ÷ç- -è ø

d) 2 4

X1 2

æ ö- - ÷ç= ÷ç ÷ç ÷çè ø.

Câu 197: Cho hai ma trận ;2 4 4 8

A B1 2 5 10

æ ö æ ö- -÷ ÷ç ç= ÷ = ÷ç ç÷ ÷ç ç÷ ÷ç ç- -è ø è ø. Tìm ma trận X thỏa XA=B.

Hệ ĐH HK2 - 201120

Page 21: Toan a2 ton duc thang

ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP TOÁN B2 Ths. Võ Thanh Vũ

a) 1 2

X3 1

æ ö÷ç= ÷ç ÷ç ÷çè ø

b) 1 2

X3 1

æ ö÷ç= ÷ç ÷ç ÷ç -è ø

c) 1 2

X3 1

æ ö- ÷ç= ÷ç ÷ç ÷çè ø

d) 1 2

X3 1

æ ö- - ÷ç= ÷ç ÷ç ÷ç-è ø.

Câu 198: Cho hai ma trận ;2 1 1 2 2

A B1 2 1 2 2

æ ö æ ö- -÷ ÷ç ç= ÷ = ÷ç ç÷ ÷ç ç÷ ÷ç ç- -è ø è ø. Tìm ma trận X thỏa AX=B.

a) 1 1 1

X1 1 1

æ ö÷ç= ÷ç ÷ç ÷ç- - -è ø

b) T

1 1 1X

1 1 1

æ ö÷ç= ÷ç ÷ç ÷çè ø

c) T

1 1 1X

1 1 1

æ ö÷ç= ÷ç ÷ç ÷ç- - -è ød) Không có ma trận X..

Câu 199: Cho hai ma trận ;1 1 1 1 3

A B3 2 0 1 7

æ ö æ ö- - -÷ ÷ç ç= ÷ = ÷ç ç÷ ÷ç ç÷ ÷ç ç- -è ø è ø. Tìm ma trận X thỏa XA=B.

a) 2 1 1

X3 2 2

æ ö- ÷ç= ÷ç ÷ç ÷ç - -è ø

b) 2 1 1

X3 2 2

æ ö- - ÷ç= ÷ç ÷ç ÷ç -è ø

c) T

2 1 1X

3 2 2

æ ö- - ÷ç= ÷ç ÷ç ÷ç -è ød) Không có ma trận X..

Câu 200: Cho hai ma trận ;1 1 1 1 3

A B3 2 0 1 7

æ ö æ ö- - -÷ ÷ç ç= ÷ = ÷ç ç÷ ÷ç ç÷ ÷ç ç- -è ø è ø. Tìm ma trận X thỏa AX=B.

a) 2 1 1

X3 2 2

æ ö- ÷ç= ÷ç ÷ç ÷ç - -è ø

b) 2 1 1

X3 2 2

æ ö- - ÷ç= ÷ç ÷ç ÷ç -è ø

c) T

2 1 1X

3 2 2

æ ö- - ÷ç= ÷ç ÷ç ÷ç -è ød) Không có ma trận X..

Câu 201: Cho hai ma trận ;1 1 1 1 3

A B3 2 0 1 7

æ ö æ ö- - -÷ ÷ç ç= ÷ = ÷ç ç÷ ÷ç ç÷ ÷ç ç- -è ø è ø. Tìm ma trận X thỏa XA=B.

Hệ ĐH HK2 - 201121

Page 22: Toan a2 ton duc thang

ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP TOÁN B2 Ths. Võ Thanh Vũ

a) 2 1 1

X3 2 2

æ ö- ÷ç= ÷ç ÷ç ÷ç - -è ø

b) 2 1 1

X3 2 2

æ ö- - ÷ç= ÷ç ÷ç ÷ç -è ø

c) T

2 1 1X

3 2 2

æ ö- - ÷ç= ÷ç ÷ç ÷ç -è ød) Không có ma trận X..Câu 202: Hệ phương trình tuyến tính

( ) ( )1 1 1

0

− + − = + =

m x m y

x my

vô nghiệm khi và chỉ khi:) 1 ) 0, 1 ) 1 d) -1.= = = = ± =a m b m m c m m

Câu 203: Hệ phương trình tuyến tính

( ) ( )1 1 0

0

+ + + = + =

m x m y

x my

có vô số nghiệm khi và chỉ khi:) 0 ) 1 ) 1 d) 1.= = = − = ±a m b m c m m

Câu 204: Hệ phương trình tuyến tính

( ) ( )( )

2 1 10

2 2

+ + + = + + =

m x m y m;

mx m y m.

có duy nhất một nghiệm khi và chỉ khi:) 2 ) 2 ) 2 d) 2.= ≠ = − ≠ −a m b m c m m

Câu 205: Hệ phương trình tuyến tính

2

α + α = α − α =

x sin y cos m;

x cos y sin m.

có duy nhất một nghiệm khi và chỉ khi:) 0; =a m α tùy ý) 0; ≠b m α tùy ý) 2; = −c m α tùy ý) &d m α tùy ý.

Câu 206: Hệ phương trình tuyến tính

( )2 1;

1 3 1.

mx y

m x y

+ = + + =

có nghiệm khi và chỉ khi:) 2 ) ) 0 d) 1.a m b m c m m≠ ∈ ≠ ≠ −¡

Câu 207: Hệ phương trình tuyến tính

( )( )

2 1;

2 0.

mx m y m

m x y

+ + = + + − =

Hệ ĐH HK2 - 201122

Page 23: Toan a2 ton duc thang

ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP TOÁN B2 Ths. Võ Thanh Vũ có nghiệm duy nhất khi và chỉ khi:

) 1.a m ≠) 1& 4.b m m≠ − ≠ −) 1.c m ≠ −) 1& 2.d m m≠ − ≠ −

Câu 208: Hệ phương trình tuyến tính

( )( )

1 2;

1 0.

m x y m

x m y

+ + = + + + =

có vô số nghiệm khi và chỉ khi:) 0 ) 1 ) 1 d) 2.a m b m c m m= = = − = −

Câu 209: Hệ phương trình tuyến tính

( ) ( )1 1 1;

0.

m x m y

x my

− + − = + =

vô nghiệm khi và chỉ khi:) 1 ) 1; 0 ) 1 d) m 1.a m b m m c m= = = = ± ≠

Câu 210: Hệ phương trình tuyến tính

( )2 1;

1 3 1.

mx y

m x y

+ = + + =

có nghiệm khi và chỉ khi:) 2 ) ) 0 d) 1.a m b m c m m≠ ∈ ≠ ≠ −¡

Câu 211: Hệ phương trình tuyến tính;

.

mx y m

x my m

+ = + =

vô nghiệm khi và chỉ khi:) 1 ) 1 ) 1 d) 1.a m b m c m m≠ ± = ± = = −

Câu 212: Hệ phương trình tuyến tính

( ) 2

3

6 9 2 3 2;

1.

mx m y m m

x my m

+ − = + +

+ = +có nghiệm duy nhất khi và chỉ khi:

) 3 ) 3 ) 3 d) 3.a m b m c m m≠ ≠ ± = = ±

Câu 213: Hệ phương trình tuyến tính

( ) ( )2 1 2 3 ;

.

m x m y m

x my m

+ + + = + =

vô nghiệm khi và chỉ khi:) 1 ) 2 ) 0 d) 1.a m b m c m m= = = = −

Câu 214: Hệ phương trình tuyến tính

Hệ ĐH HK2 - 201123

Page 24: Toan a2 ton duc thang

ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP TOÁN B2 Ths. Võ Thanh Vũ

( ) ( )( ) 2

1 6 4 2 4;

1 4.

m x m y m

x m y m

+ + − = +

+ + = +có nghiệm duy nhất khi và chỉ khi:

) 1 ) 5 ) 1& 5a m b m c m m≠ ≠ ± ≠ ≠) d m∈ ¡ tùy ý.

Câu 215: Hệ phương trình tuyến tính

( )22 1;

2 .

mx y m m

m x y m

− = + + − + =

có nghiệm khi và chỉ khi:) 1 ) 1 ) 1 d) a m b m c m m≠ ± ≠ ≠ − tùy ý.

Câu 216: Xét hệ phương trình tuyến tính4 1;

10 3 6 3.

x y m

x y m

− = + + = −

khẳng định nào sau đây là đúng?a) Hệ trên vô nghiêm, .m∀ ∈ ¡b) Hệ trên có nghiêm, .m∀ ∈ ¡c) Hệ trên có vô số nghiêm, .m∀ ∈ ¡d) Các khẳng định trên đều sai.

Câu 217: Cho hệ phương trình tuyến tính1;

.

mx y

x my m

+ = + =

khẳng định nào sau đây là đúng?a) Hệ có nghiệm duy nhất khi và chỉ khi 1.m ≠b) Hệ vô nghiêm khi 1.m = −c) Hệ có nghiêm khi và chỉ khi 1.m ≠ ±d) Hệ trên có nghiệm với mọi m

Câu 218: Cho hệ phương trình tuyến tính1;

.

x y

x my m

+ = + =

khẳng định nào sau đây là đúng?a) Hệ trên có duy nhất nghiệm với mọi mb) Hệ trên có vô số nghiệm với mọi mc) Hệ trên có nghiệm với mọi m d) Hệ trên vô nghiệm khi và chỉ khi 1.m =

Câu 219: Hệ phương trình tuyến tính

( ) 2

3

8 16 2 3 2;

1.

mx m y m m

x my m

+ − = + +

+ = +có duy nhất nghiệm khi và chỉ khi:

) 3 ) 3 ) 4 d) 4.a m b m c m m≠ ≠ ± ≠ ≠ ±

Câu 220: Hệ phương trình tuyến tính

Hệ ĐH HK2 - 201124

Page 25: Toan a2 ton duc thang

ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP TOÁN B2 Ths. Võ Thanh Vũ 2

3

3 2 3 2;

3 1.

mx y m m

x my m

+ = + +

+ = +có duy nhất nghiệm khi và chỉ khi:

) 3 ) 3 ) 4 d) 4.a m b m c m m≠ ≠ ± ≠ ≠ ±

Câu 221: Tìm nghiệm của hệ phương trình tuyến tính2 3 2 5;

2 5 2 7.

x y z

x y z

+ − = + − =

) 1 3 2 , , ; , .

) 1 , 1, ; .

) 1 , , ; .

) 2, 1, 1.

a x y z

b x y z

c x y z

d x y z

α β α β α βα α αα α α α

= − + = = ∈= + = = ∈= − = − = ∈= = =

¡¡

¡

Câu 222: Tìm nghiệm của hệ phương trình tuyến tính3 2 3;

2 2 7.

x y z

x y z

− + = + − =

) 1 3 2 3, , ; , .

) 1 , 0, ; .

) 1 , , ; .

) 2, 3 2 , ; .

a x y z

b x y z

c x y z

d x y z

α β α β α βα α αα α α α

α α α

= − − = = ∈= + = = ∈= − = − = ∈= = + = ∈

¡¡

¡¡

Câu 223: Tìm nghiệm của hệ phương trình tuyến tính4 5 1

2 7 11 2

3 11 6 0

x y z

x y z

x y z

+ + = + − = + − =

) 1, 0, 0.

) 3, 1, 0.

) 1 79 , 21 , .

a x y z

b x y z

c x y zα α α

= = == − = == + = − =

d) Hệ vô nghiệm

Câu 224: Tìm nghiệm của hệ phương trình tuyến tính2

2 3 1

3 2 4 3

x y z

x y z

x y x

+ − = + − = + − =

) 1, 2, 1;

) 1 2 , 1 , ; .

) 1 2 , 3, ; .

) 1, 1 2 , 0; .

a x y z

b x y z

c x y z

d x y z

α α α αα α α α

α α

= = == + = − = ∈= − + = − + = ∈= − = + = ∈

¡¡

¡

Câu 225: Tìm nghiệm của hệ phương trình tuyến tính2 3;

2 2.

x y z

x y z

− + =− + + =

Hệ ĐH HK2 - 201125

Page 26: Toan a2 ton duc thang

ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP TOÁN B2 Ths. Võ Thanh Vũ ) 3 2 , , ; , .

) 3 2 , 0, ; .

) 1 , , ; .

) 8 5 , 5 3 , ; .

a x y z

b x y z

c x y z

d x y z

α β α β α βα α α

α α α αα α α α

= + − = = ∈= − = = ∈= + = − = − ∈= − = − = ∈

¡¡

¡¡

Câu 226: Tìm nghiệm của hệ phương trình tuyến tính2 1

2 6 3 2

5 3 0

x y z

x y z

x y z

+ + = + + = + + =

) 1, 2, ;

) 1 , 1 , 2 ; .

) 1, 1, 2.

a x y z

b x y z

c x y z

α α αα α α α

= = − = ∈= + = − = − + ∈= = = −

¡¡

d) Hệ trên vô nghiệm

Câu 227: Giải hệ phương trình tuyến tính3

2 2 2 6

5 5 5 15

x y z

x y z

x y z

− − = − − = − − =

) 3 , , ; ,

) 3 2 , , ; .

) 3, 0, 0.

a x y z

b x y z

c x y z

α β α β α βα α α α

= + + = = ∈= + = = ∈= = =

¡¡

d) Hệ trên vô nghiệm

Câu 228: Tìm nghiệm của hệ phương trình tuyến tính3 6 2 11

4 9 4 17

3 5

x y z

x y z

x y z

+ + = + + = + + =

) 1, 2, 2.

) 1, 1, 1.

) 2, 2, 1.

a x y z

b x y z

c x y z

= = = −= = == = =

d) Hệ vô nghiệm

Câu 229: Giải hệ phương trình tuyến tính2 3 3 0

2 1

3 4 1.

x y z

x y z

x y z

+ + = − + = + + =

) 3( ) / 2, , ; ,

) 3, 0, 2.

) 3 9 , , 2 7 ; .

a x y z

b x y z

c x y z

α β α β α β

α α α α

= − + = = ∈= = = −= + = = − − ∈

¡

¡d) Các kết qủa trên đều sai.

Hệ ĐH HK2 - 201126

Page 27: Toan a2 ton duc thang

ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP TOÁN B2 Ths. Võ Thanh Vũ

Câu 230: Giải hệ phương trình tuyến tính3 4 4

2 1

2 3 3.

x y z

x y z

x y z

+ − = − + = − + − =

) 1, 1, 0.

) 1 , 1 , ; .

) 1 , 1 , ; .

a x y z

b x y z

c x y z

α α α αα α α α

= = == − = + = ∈= + = + = ∈

¡¡

d) Các kết qủa trên đều sai

Câu 231: Tìm nghiệm của hệ phương trình tuyến tính3 2 0;

2 3 0.

x y z

x y z

+ + = − + =

Câu 232: Giải hệ phương trình tuyến tính2 2 0

2 5 5 1

3 7 7 1.

x y z

x y z

x y z

+ − = + − = + − =

) 2 2 , 2, 1

) 2, 1 , ; .

) 2 , 1 , ; .

) 2, 2, 1.

a x y z

b x y z

c x y z

d x y z

α α αα α α

α α α α

= − = = + ∈= − = + = ∈= − − = + = ∈= − = =

¡¡

¡

Câu 233: Tìm nghiệm của hệ phương trình tuyến tính2 0

2 2 5 1

3 2 6 2.

x y z

x y z

x y z

− + = − + = − + =

) 1, 1, 1.

) 2, 0, 1.

) 0, 2, 1.

a x y z

b x y z

c x y z

= − = == − = == = =

d) Các kết quả trên sai.

Câu 234: Giải hệ phương trình tuyến tính5 12 12 2

2 5 5 1

3 7 7 1.

x y z

x y z

x y z

+ − = + − = + − =

Hệ ĐH HK2 - 201127

11) , , .

7 711

) , , .7 7

11) , , .

7 71 11

) , , .7 7

ta x t y z t

tb x t y z t

tc x t y z t

d x t y t z t

= = =

= − = − =

= = − =

= − = − =

Page 28: Toan a2 ton duc thang

ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP TOÁN B2 Ths. Võ Thanh Vũ ) 2 2 , , 1

) 2, 1 , ; .

) 2 , 1 , ; .

) 2, 1, 0.

a x y z

b x y z

c x y z

d x y z

α α α αα α α

α α α α

= − − = = + ∈= − = + = ∈= − + = + = ∈= − = =

¡¡

¡

Câu 235: Tìm nghiệm của hệ phương trình tuyến tính2 1

2 2 5 2

3 2 6 2.

x y z

x y z

x y z

− + = − − + = − − + = −

) 0, 0, 1/ 2.

) 2, 1, 1.

) 0, 1, 0.

a x y z

b x y z

c x y z

= = = −= = == = =

d) Các kết quả trên sai.

Câu 236: Tìm nghiệm hệ phương trình tuyến tính2 1

3 2 0

4 3 2.

x y z

x y z

x y z

− + = − − = − + =

) 1 2 , , , ,

) 2 9 , 3 7 , ; .

) 2, 3, 0.

a x y z

b x y z

c x y z

α β α β α βα α α α

= + − = = ∈= − − = − + = ∈= − = − =

¡¡

d) Hệ trên vô nghiệm

Câu 237: Giải hệ phương trình tuyến tính0

2 3 1

3 4 3 1.

x y z

x y z

x y z

+ + = + + = + + =

) 1, 1, 0.

) , , ; , .

) 1 2 , 1 , ; .

) 1 , 1, ; .

a x y z

b x y z

c x y z

d x y z

α β α β α βα α α α

α α α

= − = == − − = = ∈= − − = + = ∈= − − = = ∈

¡¡

¡

Câu 238: Giải hệ phương trình tuyến tính2 0

4 2

2 2 5 0.

x y z

x y z

x y z

− − = + + = − − =

) 2 , , ; ,

) 1, 1 2 , ; .

) 1 , 1 3 , ; .

) 1, 1, 0.

a x y z

b x y z

c x y z

d x y z

α β α β α βα α α

α α α α

= + = = ∈= = − = ∈= − = − = ∈= = =

¡¡

¡

Câu 239: Giải hệ phương trình tuyến tính

Hệ ĐH HK2 - 201128

Page 29: Toan a2 ton duc thang

ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP TOÁN B2 Ths. Võ Thanh Vũ 3

2 2 0

5 5 3.

x y z

x y z

x y z

− − = + − = + − =

) 3 , , ; ,

) 1 , 2, ; .

) 1, 2, 0.

a x y z

b x y z

c x y z

α β α β α βα α α

= + + = = ∈= + = − = ∈= = − =

¡¡

d) Hệ trên vô nghiệm

Câu 240: Giải hệ phương trình tuyến tính3 4 1

2 5 2

5 13 6 5.

x y z

x y z

x y z

− + = − + = − + =

) 1 17 , 7 , ;

) 1 17 , 7 , ; .

) 1, 0, 0.

a x y z

b x y z

c x y z

α α α αα α α α

= + = = ∈= − = = ∈= = =

¡¡

d) Hệ trên vô nghiệm

Câu 241: Giải hệ phương trình tuyến tính3 4 1

2 5 2

5 13 7 5.

x y z

x y z

x y z

− + = − + = − + =

) 1, 0, 0.

) 1 17 , 7 , ; .

) 1 17 , 7 , ; .

a x y z

b x y z

c x y z

α α α αα α α α

= = == + = = ∈= − = = ∈

¡¡

d) Hệ trên vô nghiệm

Câu 242: Giải hệ phương trình tuyến tính3 4 1

2 6 8 2

5 15 21 5.

x y z

x y z

x y z

− + = − + = − + =

) 1 17 , 7 , ;

) 1 17 , 7 , ; .

) 1 3 , , 0.

a x y z

b x y z

c x y z

α α α αα α α α

α α

= + = = ∈= − = = ∈= + = =

¡¡

d) Các kết quả trên đều sai

Câu 243: Giải hệ phương trình tuyến tính3 4 1

2 6 8 2

5 15 20 5.

x y z

x y z

x y z

− + = − + = − + =

) 1 17 , 7 , ;

) 1 17 , 7 , ; .

) 1, 0, 0.

a x y z

b x y z

c x y z

α α α αα α α α

= + = = ∈= − = = ∈= = =

¡¡

Hệ ĐH HK2 - 201129

Page 30: Toan a2 ton duc thang

ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP TOÁN B2 Ths. Võ Thanh Vũ d) Các kết quả trên đều sai

Câu 244: Giải hệ phương trình tuyến tính3 4 1

2 5 2

5 13 6 5.

x y z

x y z

x y z

− + = − + = − + = −a) Hệ vô nghiệm

) 1 17 , 7 , ;

) 1 17 , 7 , ; .

) 1, 0, 0.

b x y z

c x y z

d x y z

α α α αα α α α

= + = = ∈= − = = ∈= = =

¡¡

Câu 245: Giải hệ phương trình tuyến tính3 4 1

2 6 8 2

5 15 20 5.

x y z

x y z

x y z

− + = − + = − + =

) 1 17 , 7 , ;

) 1 17 , 7 , ; .

) 1, 0, 0.

a x y z

b x y z

c x y z

α α α αα α α α

= + = = ∈= − = = ∈= = =

¡¡

d) Các kết quả trên đều sai

Câu 246: Giải hệ phương trình tuyến tính0

2 4 2 4

2 3 2 2.

x y z

x y z

x y z

+ − = + − = + + =

) / 2, / 2, ;

) 0, 0, 0.

) 2, 2, ; .

a x y z

b x y z

c x y z

α α α α

α α α

= = = ∈= = == − = = ∈

¡

¡d) Các kết quả trên đều sai

Câu 247: Giải hệ phương trình tuyến tính0

2

2 3 2 2.

x y z

y

x y z

+ − = = + − =

) / 2, / 2, ;

) 3, 2, 5.

) 2, 2, ; .

a x y z

b x y z

c x y z

α α α α

α α α

= = = ∈= = == − = = ∈

¡

¡d) Các kết quả trên đều sai

Câu 248: Giải hệ phương trình tuyến tính3 4 3 2

4 7 4 6

2 3 2 2.

x y z

x y z

x y z

+ − = + − = + − =

Hệ ĐH HK2 - 201130

Page 31: Toan a2 ton duc thang

ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP TOÁN B2 Ths. Võ Thanh Vũ ) / 2, / 2, 2 / 3;

) 0, 1, 2.

) 2, 2, ; .

a x y z

b x y z

c x y z

α α α

α α α

= = = − ∈= = − = −= − = = ∈

¡

¡d) Các kết quả trên đều sai

Câu 249: Giải hệ phương trình tuyến tính2

2 4 3

3 8 6.

x y z

x y z

x y z

+ − = + − = + − =

) 5, 5, 2.

) 1 2 , 1 , ; .

) 2 2 , 3 , ; .

) 1, 1 2 , 0; .

a x y z

b x y z

c x y z

d x y z

α α α αα α α α

α α

= − = = −= + = − = ∈= + = − = ∈= − = + = ∈

¡¡

¡

Câu 250: Giải hệ phương trình tuyến tính3 7 7

2 4 3

4 3.

x y z

x y z

y z

+ − = + − =− + = −

) 7, 7, 1.

) 1 2 , 2 , ; .

) 2 2 , 3 , ; .

) 7, 7, 1; .

a x y z

b x y z

c x y z

d x y z

α α α αα α α α

α

= − = == − = − = ∈= + = − = ∈= = − = − ∈

¡¡

¡

Câu 251: Giải hệ phương trình tuyến tính2

3 1

4 3.

x y z

y z

y z

+ − = − = − =

) 5, 5, 2.

) 1 2 , 1 , ; .

) 2 2 , 3 , ; .

) 1, 1 2 , 0; .

a x y z

b x y z

c x y z

d x y z

α α α αα α α α

α α

= = − = −= + = − = ∈= + = − = ∈= − = + = ∈

¡¡

¡

Câu 252: Định m để hệ phương trình có vô số nghiệm:2 2 4

3 5 3

4 4 8 2

x y z m

x y z

x y z

+ − =− + − =− − + = −

) 2 ) 1 ) 2 d) 1.a m b m c m m= − = − = =

Câu 253: Tìm m để hệ phương trình tuyến tính sau có nghiệm2 2 3

2 5 2 7

6 6 3 2 1.

x y z

x y z

x y z m

+ − = + − = + − = +

Hệ ĐH HK2 - 201131

Page 32: Toan a2 ton duc thang

ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP TOÁN B2 Ths. Võ Thanh Vũ ) 2 ) 4 ) 6 d) 8.a m b m c m m= = = =

Câu 254: Định m để hệ phương trình có nghiệm:2 2 0

2 4 5 1

3 6 1.

x y z

x y z

x y mz

+ − = + − = + + =

) 7 ) 7 ) 6 d) 6.a m b m c m m= = − = = −

Câu 255: Định m để hệ phương trình có nghiệm duy nhất :0

2 1

2 3 2 1.

x y z

x y mz

x y z

+ + = + − = + + =

) 1 ) 1 ) 2 d) 1.a m b m c m m≠ ≠ − ≠ = −

Câu 256: Định m để hệ phương trình có nghiệm duy nhất :2 2 2

3 7 5

2 4 7.

x y z

x y z

x y mz

+ − = + − = + + =

) 7 ) 7 ) 4 d) 4.a m b m c m m≠ ≠ − ≠ − =

Câu 257: Định m để hệ phương trình có nghiệm:2 2 2

2 4 5 5

3 6 7.

x y z

x y z

x y mz

+ − = + − = + − =

) 7 ) 7 ) 6 d) 6.a m b m c m m= = − = = −

Câu 258: Hệ phương trình tuyến tính4 3 7

2 4 2 7

2 4.

x y z

x y z m

x y z

+ + = + − = + + − =

vô nghiệm khi và chỉ khi:) 1 ) 1 ) 1 d) 1.a m b m c m m= > ≠ ≠ −

Câu 259: Hệ phương trình tuyến tính3 2 3

2 2

2 4 4.

x y z

x y z m

x y z

− + = + − = − + =

có nghiệm khi và chỉ khi:) 7 ) 2 ) 4 d) 1.a m b m c m m= − = − = − = −

Câu 260: Định m để hệ phương trình có nghiệm:

Hệ ĐH HK2 - 201132

Page 33: Toan a2 ton duc thang

ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP TOÁN B2 Ths. Võ Thanh Vũ

2 3 1

4 7 2 2

8 12 ( 6) 5.

x y z

x y z

x y m z

+ − = + + = + + + =

) 10 ) 10 ) 10 d) 10.a m b m c m m= − = ≠ − ≠ ±

Câu 261: Định m để hệ phương trình có vô số nghiệm:2 3 1

4 7 2 2

8 12 ( 6) 4.

x y z

x y z

x y m z

+ − = + + = + + + =

) 10 ) 10 ) 10 a m b m c m= − = ≠d) m là một số thực tùy ý.

Câu 262: Định m để hệ phương trình sau có nghiệm:2 3 1

4 ( 5) ( 3) 1

8 ( 11) ( 5) 4.

x y z

x m y m z m

x m y m z m

+ − = + + + − = + + + + − = +

) 0 ) 1 a m b m≠ ≠c) Không có giá trị m nàod) m là một số thực tùy ý.

Câu 263: Định m để hệ phương trình sau có nghiệm:2 3 1

4 ( 5) ( 3) 1

8 12 ( 4) 4.

x y z

x m y m z m

x y m z m

+ − = + + + − = + + + − = +

) 0 ) 1 c)m 0 & m 1a m b m≠ ≠ ≠ ≠d) m là một số thực tùy ý.

Câu 264: Định m để hệ phương trình sau có nghiệm:2 3 1

4 ( 5) ( 3) 2

8 12 ( 4) 4.

x y z

x m y m z m

x y m z m

+ − = + + + − = + + + − = +

) 0 ) 1 c)m 0 & m 1a m b m≠ ≠ ≠ ≠d) m là một số thực tùy ý.

Câu 265: Định m để hệ phương trình sau có nghiệm:2 3 1

4 ( 5) ( 3) 2

8 12 ( 4) 4.

x y z

x m y m z m

x y m z m

+ − = + + + − = + + + − = +

) 0 ) 1 c)m 0 & m 1a m b m≠ ≠ ≠ ≠d) m là một số thực tùy

Câu 266: Định m để hệ phương trình sau vô nghiệm:

Hệ ĐH HK2 - 201133

Page 34: Toan a2 ton duc thang

ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP TOÁN B2 Ths. Võ Thanh Vũ

2

2 2 1

2 ( 2) 3 .

x my z

x y z

x m y z m

+ + = + + = + + + =

) 3 ) 3a m b m= ≠c) m tùy ý d) Không có giá trị m nào.Câu 267: Định m để hệ phương trình sau vô nghiệm:

2

2 2 1

2 ( 2) 4 .

x my z

x y z

x m y z m

+ + = + + = + + + =

) 2 ) 2a m b m= ≠c) m tùy ýd) Không có giá trị m nào.

Câu 268: Định m để hệ phương trình sau vô nghiệm:

2

2 2 1

2 ( 2) ( 2) 2 .

x my z m

x y z

x m y m z m

+ + = + + = + + + + =

) 1 2

) 1

) 1

) 2 1

a m m

b m

c m

d m m

= − ∨ == −== ∨ = ±

Câu 269: Định m để hệ phương trình sau vô nghiệm:

2 2

2 2 1

2 ( 2) ( 2) .

x my z m

x y z

x m y m z m m

+ + = + + = + + + + = +

) 1 ) 2 ) 1 ) 2 1a m b m c m d m m= − = = ± = ∨ = −

Câu 270: Định m để hệ phương trình sau vô nghiệm:

2 2 1

2 ( 2) 3 2.

x my z m

x y z

x m y z m

+ + = + + = + + + = +

) 3 ) 3a m b m= ≠c) m tùy ýd) Không có giá trị m nào.

Câu 271: Định m để hệ phương trình sau vô nghiệm:

2 2 1

2 ( 2) 2.

x my z m

x y z

x m y z m

+ + = + + = + + + = +

) 3 ) 3a m b m= ≠c) m tùy ý

Hệ ĐH HK2 - 201134

Page 35: Toan a2 ton duc thang

ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP TOÁN B2 Ths. Võ Thanh Vũ d) Không có giá trị m nào.

Câu 272: Định m để hệ phương trình cóvô số nghiệm:2 (7 ) 2

2 4 5 1

5 10 ( 5) 4.

x y m z

x y z

x y m z

+ + − = + − = + + − =

) 1 ) 1 ) 2 d) 0.a m b m c m m= − = − = =

Câu 273: Định m để hệ phương trình có vô số nghiệm:2 4 2(7 ) 4

2 4 5 1

5 10 ( 5) 4.

x y m z

x y z

x y m z

+ + − = + − = + + − =

) 5 ) 7 ) 1 d) 0.a m b m c m m= = = =

Câu 274: Định m để hệ phương trình có vô số nghiệm:2 (7 ) 2

2 4 5 1

3 6 3.

x y m z

x y z

x y mz

+ + − = + − = + + =

) 7 ) 7 ) 1 d) 0.a m b m c m m= = − = =

Câu 275: Định m để hệ phương trình có nghiệm duy nhất :2 (5 ) 2

2 4 1

3 4 7.

x y m z

x y

x y

+ − − = + = + =

) 5 ) 5 ) 6 d) 0.a m b m c m m≠ ≠ − ≠ ≠

Câu 276: Định m để hệ phương trình có nghiệm duy nhất :2 ( 5) 2

2 1

(5 ) ( 5) 6.

x y m z

x y

m x y m z

+ + − = − = − + + − =

) 2 ) 4 ) 5 d) 2 5.a m b m c m m m≠ ≠ ≠ ≠ ∧ ≠

Câu 277: Xác định m để vectơ ( )1, ,1m là một tổ hợp tuyến tính của

( ) ( ) ( )1,1,0 , 2,1,1 , 3,2,1u v w= = =) 0,1 ) 1, ) 0, ) 1.a m b m c m d m≠ = = = −

Câu 278: Xác định m để vectơ ( )2, 4, 6m m+ + là một tổ hợp tuyến tính của

( ) ( ) ( )1,2,3 , 3,8,11 , 1,3,4u v w= = =) 0 ) 1, )a m b m c m= = tùy ý. d) Không có giá trị m nào

Hệ ĐH HK2 - 201135

Page 36: Toan a2 ton duc thang

ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP TOÁN B2 Ths. Võ Thanh Vũ

Câu 279: Xác định m để vectơ ( ), 2 2, 3m m m+ + là một tổ hợp tuyến tính của

) 2 ) 4, )a m b m c m= = tùy ý. d) Không có giá trị m nào

Câu 280: Xác định m để vectơ ( )1 2 3, ,x x x là một tổ hợp tuyến tính của

( ) ( ) ( )1,2,3 , 2,4,5 , 3,6,7u v w= = =

3 1 2

1 2

1 2

)

) 2

)2

a x x x

b x x

c x x

= +==

3 1 2) , ,d x x x tùy ý

Câu 281: Tìm điều kiện để vectơ ( )1 2 3, ,x x x là một tổ hợp tuyến tính của

( ) ( ) ( )1,2,3 , 2,4,6 , 3,5,7u v w= = =

3 2 1

1 2

1 2

) 2

) 2

)2

a x x x

b x x

c x x

= −==

1 2 3)6 3 2d x x x= =

Câu 282: Tìm điều kiện để vectơ ( )1 2 3, ,x x x là một tổ hợp tuyến tính của

( ) ( ) ( )1,0,2 , 1,2,8 , 2,3,13u v w= = =

3 1 2

3 1 2

3 1 2

) 2 3

) 2 3

) 2 3

a x x x

b x x x

c x x x

= − −= += −

3 1 2) , ,d x x x tùy ý.

Câu 283: Tìm điều kiện để vectơ ( )1 2 3, ,x x x là một tổ hợp tuyến tính của

( ) ( ) ( )1,2,4 , 3,6,12 , 4,8,16u v w= = =

1 2 3

1 2 3

1 2 3

)4 2

)4

)4 2

a x x x

b x x x

c x x x

= == == =

3 1 2) , ,d x x x tùy ý.

Câu 284: Tìm điều kiện để vectơ ( )1 2 3, ,x x x là một tổ hợp tuyến tính của

( ) ( ) ( )1,3,1 , 2,1,2 , 0,1,1u v w= = =

1 3

1 2

1 2 3

)

)3

)3 3

a x x

b x x

c x x x

=== =

3 1 2) , ,d x x x tùy ý.

Hệ ĐH HK2 - 201136

( ) ( ) ( )3,6,3 , 2,5,3 , 1,4,3u v w= = =

Page 37: Toan a2 ton duc thang

ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP TOÁN B2 Ths. Võ Thanh Vũ

Câu 285: Tìm m để vectơ ( )1, ,1m không phải là một tổ hợp tuyến tính của

( ) ( ) ( )1,2,4 , 2,1,5 , 3,6,12u v w= = =) 0, 1

) 0

) 1

a m

b m

c m

≠ ±≠≠ −

d) m tùy ý.

Câu 286: Xác định m để vectơ ( )1, ,1m không phải là một tổ hợp tuyến tính của

( ) ( ) ( )1,1,3 , 2,2,5 , 3,4,3u v w= = =) 0, 1

) 0

a m

b m

≠ ±≠

c) m tùy ý d) Không có giá trị m nào .

Câu 287: Xác định m để vectơ ( )1, 2, 4m m+ + không phải là một tổ hợp tuyến tính của

( ) ( ) ( )1,2,3 , 3,7,10 , 2,4,6u v w= = =) 0, 1

) 0

) 1

a m

b m

c m

≠ ±≠≠

d) m tùy ý.

Câu 288: Tìm điều kiện m để vectơ ( )1 2 3, ,x x x không phải là một tổ hợp tuyến tính của

( ) ( ) ( )1,2,1 , 1,1,0 , 3,6,3u v w= = =

1 2 3

2 1 3

1 2 3

)3

)

)3

a x x x

b x x x

c x x x

= +≠ +≠ +

d) Không có giá trị nào của 3 1 2, ,x x x .

Câu 289: Tìm điều kiện để vectơ ( )1 2 3, ,x x x không phải là một tổ hợp tuyến tính của

( ) ( ) ( )1,2,1 , 1,1,0 , 3,6,4u v w= = =

1 2 3

1 2 3

1 2 3

)3

)

)3

a x x x

b x x x

c x x x

= +≠ +≠ +

d) Không có giá trị nào của 3 1 2, ,x x x .

Câu 290: Cho các vectơ 1 2 3, ,u u u độc lập tuyến tính trong 4¡ và θ là vectơ không của 4¡ . Trong 4 mệnh đề sau, mệnh đề nào là đúng?

1 2) , ,a u u θ độc lập tuyến tính.

1 3) , ,b u u θ độc lập tuyến tính.

2 3) , ,c u u θ độc lập tuyến tính.

1 2 3) , , ,d u u u θ phụ thuộc tuyến tính.

Hệ ĐH HK2 - 201137

Page 38: Toan a2 ton duc thang

ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP TOÁN B2 Ths. Võ Thanh Vũ

Câu 291: Xác định m để 3 vector sau đây phụ thuộc tuyến tính:( ) ( ) ( )1,2, , 0, 2, , 0,0,3u m v m w= = =

) 1

) 0

) 2 3

) 1 2

a m

b m

c m m

d m m

=== ∨ == ∨ =

Câu 292: Xác định m để 3 vector sau đây phụ thuộc tuyến tính:( ) ( ) ( )1, , 1 , 2, ,1 , 1, , 1u m m m v m w m m= + − = = −

) 2

) 0

) 2 0

) 1 2

a m

b m

c m m

d m m

=== ∨ == ∨ =

Câu 293: Xác định m để 3 vector sau đây phụ thuộc tuyến tính:( ) ( ) ( ),1,3,4 , , , 2,6 , 2 ,2,6, 10u m v m m m w m m= = + = +

) 1

) 2

) 1 2

) 0 1 2

a m

b m

c m m

d m m m

== −= ∨ = −= ∨ = ∨ = −

Câu 294: Xác định m để 3 vector sau đây phụ thuộc tuyến tính:( ) ( ) ( ),1,3,4 , , , 4,6 , 2 ,2,6, 10u m v m m m w m m= = + = +

) 1

) 2

) 1 2

) 0 1 2

a m

b m

c m m

d m m m

== −= ∨ = −= ∨ = ∨ = −

Câu 295: Xác định m để 3 vector sau đây phụ thuộc tuyến tính:( ) ( ) ( ),1,1,4 , , , ,6 , 2 ,2,2, 10u m v m m m w m m= = = +

) 1

) 2

) 1 2

) 0 1 2

a m

b m

c m m

d m m m

== −= ∨ = −= ∨ = ∨ = −

Câu 296: Xác định m để 3 vector sau đây phụ thuộc tuyến tính:( ) ( ) ( ),1,3,4 , , , 2,6 , 2 ,2,6,10u m v m m m w m= = + =

) 1

) 2

) 1 2

) 0 1 2

a m

b m

c m m

d m m m

== −= ∨ = −= ∨ = ∨ = −

Hệ ĐH HK2 - 201138

Page 39: Toan a2 ton duc thang

ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP TOÁN B2 Ths. Võ Thanh Vũ Câu 297: Xác định m để 3 vector sau đây phụ thuộc tuyến tính:

( ) ( ) ( ),1,3,4 , , , 2,6 , 2 ,2,7,10u m v m m m w m= = + =) 0

) 1

) 1 0

a m

b m

c m m

=== ∨ =

d) Không có giá trị m nào.

Câu 298: Xác định m các vector sau đây phụ thuộc tuyến tính:( ) ( )( ) ( )

1 2

3 4

2,3,1,4 , 4,11,5,10 ,

6,14, 5,18 , 2,8,4,7

u u

u m u

= =

= +) 1

) 2

) 1 0

) 1 2

a m

b m

c m m

d m m

=== ∨ == ∨ =

Câu 299: Xác định m các vector sau đây phụ thuộc tuyến tính:( ) ( )( ) ( )

1 2

3 4

1,2,1,4 , 2,3, ,7 ,

5,8,2 1,19 , 4,7, 2,15

u u m

u m u m

= =

= + +) 1

) 2

a m

b m

==

c) m tùy ýd) Không có giá trị m nào

Câu 300: Xác định m để 3 vector sau đây độc lập tuyến tính:( ) ( ) ( )1,1, 1 , 1,1,1 , 2,0, 2u m m v w m= + + = = +

) 0; 1

) 0

) 1

) 1

a m

b m

c m

d m

≠ ±≠≠= ±

Câu 301: Xác định m để 3 vector sau đây độc lập tuyến tính:( ) ( ) ( )2,3,2 , 1, ,1 , 2,2 1, 2u m v m w m m m= + = = + + +

) 0; 1

) 0;1

) 0; 1

) 0, 1

a m

b m

c m

d m

≠ ±≠≠ −= ±

Câu 302: Xác định m để 3 vector sau đây độc lập tuyến tính:( ) ( ) ( )2,1,1, , 2,1,4, , ,1,0,0u m v m w m= = =

) 0;

) 0;1

) 0;2

a m

b m

c m

≠≠≠

Hệ ĐH HK2 - 201139

Page 40: Toan a2 ton duc thang

ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP TOÁN B2 Ths. Võ Thanh Vũ d) m tùy ý.

Câu 303: Xác định m để 3 vector sau đây độc lập tuyến tính:( ) ( ) ( )2,1,1, , 2,1,4, , 2,1,0,0u m v m w m= = = +

) 0;

) 0;1

) 0;2

) 0,1;2.

a m

b m

c m

d m

≠≠≠=

Câu 304: Xác định m để 3 vector sau đây độc lập tuyến tính:( ) ( ) ( )2,1,1, , 2,1, , , 2,1,0,0u m v m m w m= = = +

) 0;

) 0;1

) 0;2

) 0;1;2

a m

b m

c m

d m

≠≠≠=

Câu 305: Xác định m để 3 vector sau đây độc lập tuyến tính:( ) ( ) ( )2,1,1, , 2,1, 1, , 10,5, 1,5u m v m w m= = − = −

) 0;

) 0;1

a m

b m

≠≠

c) m tùy ýd) Không có giá trị m nào.

Câu 306: Xác định m các vector sau đây độc lập tuyến tính:( ) ( )( ) ( )

1 2

3 4

2,3,1,4 , 3,7,5,1 ,

8,17,11, , 1, 4,4, 3

u u

u m u

= =

= −) 6

) 6

a m

b m

≠≠ −

c) m tùy ýd) Không có giá trị m nào

Câu 307: Các vectơ nào sau đây tạo thành một cơ sở của 3¡ ?).(1,2,3);(0,2,3);(0,0,3)

).(1,1,1);(1,1,0);(2,2,1)

).(1,2,3);(4,5,6);(7,8,9)

).(1,2,1);(2,4,2);(1,1,2)

a

b

c

d

Câu 308: Tìm m để các vectơ sau tạo thành một cơ sở của 3¡ :

( ) ( ) ( )1,2, , 1, ,0 , ,1,0u m v m w m= = =) 0; 1

) 0

) 1

) 1.

a m

b m

c m

d m

≠ ±≠≠= ±

Hệ ĐH HK2 - 201140

Page 41: Toan a2 ton duc thang

ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP TOÁN B2 Ths. Võ Thanh Vũ

Câu 309: Tìm m để các vectơ sau tạo thành một cơ sở của 3¡ :

( ) ( ) ( ),1,1 , 1, ,1 , 1,1,u m v m w m= = =) 0; 1

) 2

) 2,1

) 1.

a m

b m

c m

d m

≠ ±≠ −≠ −= ±

Câu 310: Tìm m để các vectơ sau tạo thành một cơ sở của 3¡ :

( ) ( ) ( )1,2,3 , , 2 3,3 3 , 1,4,6u v m m m w= = + + =) 1

) 0

a m

b m

≠≠

c) Không có giá trị m nào d) m tùy ý

Câu 311: Tìm m để các vectơ sau tạo thành một cơ sở của 3¡ :

( ) ( ) ( )1,2, , , 2 3,3 3 , 4,3 7,5 3u m v m m m w m m= = + + = + +) 1

) 2

a m

b m

≠≠

c) Không có giá trị m nào d) m tùy ý

Câu 312: Tìm m để các vectơ sau tạo thành một cơ sở của 4¡( ) ( )( ) ( )

1 2

3 4

3,1,2, 1 , 0,0, ,0 ,

2,1,4,0 , 3,2,7,0

u m u m

u u

= − =

=) 0,1

) 2

a m

b m

≠≠

c) m tùy ýd) Không có giá trị m nào

Câu 313: Tìm m để các vectơ sau tạo thành một cơ sở của 4¡( ) ( )( ) ( )

1 2

3 4

1,2,3,4 , 2,3,4,5 ,

3,4,5,6 , 4,5,6,

u u

u u m

= =

=) 0

) 1

a m

b m

≠≠

c) m tùy ýd) Không có giá trị m nào Câu 314: Các vectơ nào sau đây tạo thành một cơ sở của không gian con W của 3¡ sinh bởi các vectơ sau

( ) ( ) ( )1 2 32,3,4 , 2,6,0 , 4,6,8u u u= = =

Hệ ĐH HK2 - 201141

Page 42: Toan a2 ton duc thang

ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP TOÁN B2 Ths. Võ Thanh Vũ

1 2

2 3

1

1 2 3

) ,

) ,

)

) , , .

a u u

b u u

c u

d u u u

Câu 315: Các vectơ nào sau đây tạo thành một cơ sở của không gian con W của 3¡ sinh bởi các vectơ sau

( ) ( ) ( )1 2 32,3,4 , 5, 4,0 , 7, 1,5u u u= = − = −

1 2

2 3

1 3

1 2 3

) ,

) ,

) ,

) , , .

a u u

b u u

c u u

d u u u

Câu 316: Các vectơ nào sau đây tạo thành một cơ sở của không gian con W của 3¡ sinh bởi các vectơ sau

( ) ( ) ( ) ( )1 2 3 41,2,4 , 0,1,2 , 0,0,1 , 0,0,2u u u u= = = =

1 2

2 3

1 2 3

2 3 4

) ,

) ,

) , ,

) , , .

a u u

b u u

c u u u

d u u u

Câu 317: Các vectơ nào sau đây tạo thành một cơ sở của không gian con W của 4¡ sinh bởi các vectơ sau

( ) ( ) ( ) ( )1 2 3 41,2,3,4 , 0, 2,6,0 , 0,0,1,0 , 0,2,4,4u u u u= = = =

1 2

2 3

1 2 3

1 2 3 4

) ,

) ,

) , ,

) , , , .

a u u

b u u

c u u u

d u u u u

Câu 318: Các vectơ nào sau đây tạo thành một cơ sở của không gian con W của 4¡ sinh bởi các vectơ sau

( ) ( ) ( ) ( )1 2 3 41,2,3,4 , 0, 2,6,0 , 0,0,1,0 , 1,2,4,4u u u u= = = =

1 2

2 3

1 2 3

1 3 4

) ,

) ,

) , ,

) , , .

a u u

b u u

c u u u

d u u u

Câu 319: Tìm số chiều dimn W= của không gian con W của 4¡ sinh bởi các vectơ sau

( ) ( )( ) ( )

1 2

3 4

1,2,3,4 , 2,3,4,5 ,

3, 4,5,6 , 4,5,6,7

u u

u u

= =

= =) 1 ) 2 ) 3 ) 4.a n b n c n d n= = = =

Hệ ĐH HK2 - 201142

Page 43: Toan a2 ton duc thang

ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP TOÁN B2 Ths. Võ Thanh Vũ Câu 320: Tìm số chiều dimn W= của không gian con W của 4¡ sinh bởi các vectơ sau

( ) ( )( ) ( )

1 2

3 4

2,2,3,4 , 1,3,4,5 ,

3,5,7,9 , 4,8,11,15

u u

u u

= =

= =) 1 ) 2 ) 3 ) 4.a n b n c n d n= = = =

Câu 321: Tìm số chiều dimn W= của không gian con W của 4¡ sinh bởi các vectơ sau

( ) ( )( ) ( )

1 2

3 4

2,2,3,4 , 4, 4,6,8 ,

6,6,9,12 , 8,8,12,16

u u

u u

= =

= =) 1 ) 2 ) 3 ) 4.a n b n c n d n= = = =

Câu 322: Tìm số chiều dimn W= của không gian con W của 4¡ sinh bởi các vectơ sau

( ) ( )( ) ( )

1 2

3 4

1,2,3,4 , 2,0,6,0 ,

6,6,7,0 , 8,0,0,0

u u

u u

= =

= =) 1 ) 2 ) 3 ) 4.a n b n c n d n= = = =

Câu 323:Tìm hạng của hệ vectơ sau : ( ) ( )

( ) ( )1 2

3 4

3,1,5,7 , 4, 1, 2,2 ,

10,1,8,17 , 13,2,13,24

u u

u u

= = − −

= =) 1 ) 2 ) 3 ) 4.a r b r c r d r= = = =

Câu 324:Tìm hạng của hệ vectơ sau : ( ) ( )

( ) ( )1 2

3 4

2,3,5,7 , 4,1,3,2 ,

8,7,13,16 , 6,4,8,9

u u

u u

= =

= =) 1 ) 2 ) 3 ) 4.a r b r c r d r= = = =

Câu 325:Tìm hạng của hệ vectơ sau : ( ) ( )

( ) ( )1 2

3 4

1,1,5,7 , 1, 1, 2,2 ,

2, 2,10,17 , 3,3,15,24

u u

u u

= = − −

= =) 1 ) 2 ) 3 ) 4.a r b r c r d r= = = =

Câu 326: Định m để hệ sau có hạng bằng 2:( ) ( ) ( )1,3,1 , 1, 3,3 , 1, 6, 3u v m w m m= = + = + +

) 0

) 1

) 0 1

a m

b m

c m m

=== ∨ =

d) m tùy ý

Câu 327: Định m để hệ sau có hạng bằng 2:( ) ( ) ( ),1,0,2 , , 1, 1,2 , 2 , 2, 1,5u m v m m w m m= = + − = + −

) 0

) 1

a m

b m

==

c) m tùy ý d) Không có giá trị m nào

Hệ ĐH HK2 - 201143

Page 44: Toan a2 ton duc thang

ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP TOÁN B2 Ths. Võ Thanh Vũ

Câu 328: Định m để hệ sau có hạng bằng 3:( ) ( ) ( ),1,0,2 , , 2,0,2 , 2 , 3,1,4u m v m m w m m= = + = +

) 0

) 1

) 0, 1

a m

b m

c m

== −≠ −

d) Không có giá trị m nào

Câu 329: Định m để hệ sau có hạng bằng 3:( ) ( ) ( ),1,0,2 , , 2,0,2 , 2 , 3,0,5u m v m m w m m= = + = +

) 0

) 1

) 0, 1

a m

b m

c m

== −≠ −

d) Không có giá trị m nào

Câu 330: Định m để hệ sau có hạng bằng 3:( ) ( ) ( ),1,0,2 , , 2,0,2 , 2 , 3,0,4u m v m m w m m= = + = +

) 0

) 1

) 0, 1

a m

b m

c m

== −≠ −

d) Không có giá trị m nào

Câu 331: Tìm tọa độ 1 2 3, ,x x x của vectơ ( )1,2,4u = theo cơ sở

( ) ( ) ( )1 2 31,0,0 , 0,1,0 , 0,0,1u u u= = =

1 2 3

1 2 3

1 2 3

1 2 3

) 1, 2, 2

) 1, 2, 4

) 1, 2, 3

) 2, 1, 3

a x x x

b x x x

c x x x

d x x x

= = == = == = == = =

Câu 332: Tìm tọa độ 1 2 3, ,x x x của vectơ ( ),0,1u m= theo cơ sở

( ) ( ) ( )1 2 30,0,1 , 0,1,0 , 1,0,0u u u= = =

1 2 3

1 2 3

1 2 3

1 2 3

) , 0, 1

) 1, 0,

) 2, 0,

) 3, 0,

a x m x x

b x x x m

c x x x m

d x x x m

= = == = == = == = =

Câu 333: Tìm tọa độ 1 2 3, ,x x x của vectơ ( )3,3,4u = theo cơ sở

( ) ( ) ( )1 2 31,0,0 , 0, 3,0 , 0,0,2u u u= = − =

1 2 3

1 2 3

1 2 3

1 2 3

) 3, 3, 4

) 3, 1, 4

) 3, 1, 2

) 2, 1, 3

a x x x

b x x x

c x x x

d x x x

= = == = == = − == = − =

Hệ ĐH HK2 - 201144

Page 45: Toan a2 ton duc thang

ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP TOÁN B2 Ths. Võ Thanh Vũ

Câu 334: Tìm tọa độ 1 2 3, ,x x x của vectơ ( )1,2,1u = theo cơ sở

( ) ( ) ( )1 2 31,0,0 , 1,1,0 , 1,1,1u u u= = =

1 2 3

1 2 3

1 2 3

1 2 3

) 1, 2, 1

) 1, 2, 0

) 1, 1, 1

) 1, 1, 3

a x x x

b x x x

c x x x

d x x x

= = == − = == − = == − = − =

Câu 335: Tìm tọa độ 1 2 3, ,x x x của vectơ ( )2,3,6u = theo cơ sở

( ) ( ) ( )1 2 31,2,3 , 1,3,4 , 2,4,7u u u= = =

1 2 3

1 2 3

1 2 3

1 2 3

) 3, 1, 0

) 1, 1, 2

) 3, 1, 3

) 1, 1, 1

a x x x

b x x x

c x x x

d x x x

= = − == − = − == − = − == = − =

Câu 336: Tìm tọa độ 1 2 3, ,x x x của vectơ ( ),0,1u m= theo cơ sở

( ) ( ) ( )1 2 31,0,0 , 1,1,0 , 0, 1,1u u u= = = −

1 2 3

1 2 3

1 2 3

1 2 3

) , 0, 1

) , 0, 0

) 2, 2, 2

) 1, 1, 1

a x m x x

b x m x x

c x m x x

d x m x x

= = == = == − = == − = =

Câu 337: Tìm tọa độ 1 2 3, ,x x x của vectơ ( ), , 4u m m m= theo cơ sở

( ) ( ) ( )1 2 31,2,3 , 3,7,9 , 5,10,16u u u= = =

1 2 3

1 2 3

1 2 3

1 2 3

) 0, , 4 / 5

) , ,

) , ,

) 4 , , 0

a x x m x m

b x m x m x m

c x m x m x m

d x m x m x

= = − == = == − = − == = − =

Câu 338: Tìm tọa độ 1 2 3, ,x x x của vectơ ( )1,2 ,2u m= theo cơ sở

( ) ( ) ( )1 2 31,0,0 , 0,2,0 , 2,1,1u u u= = =

1 2 3

1 2 3

1 2 3

1 2 3

) 1, , 0

) 1, , 0

) 3, 2 2, 1

) 3, 1, 2

a x x m x

b x x m x

c x x m x

d x x m x

= = == = == − = − == − = − =

Câu 339: Trong không gian 3¡ cho các vectơ :

( ) ( ) ( )1 2 31,2,3 , 0,1,0 , 1,3,3u u u= = = Khẳng định nào sau đây là đúng?

1 2 3) , ,a u u u độc lập tuyến tính.

Hệ ĐH HK2 - 201145

Page 46: Toan a2 ton duc thang

ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP TOÁN B2 Ths. Võ Thanh Vũ

1 2 3) , ,b u u u phụ thuộc tuyến tính.

1 2 3) , ,c u u u tạo thành một cơ sở của 3¡

d) Hệ các vectơ 1 2 3, ,u u u có hạng bằng 3.

Câu 340: Trong không gian 3¡ cho các vectơ phụ thuộc vào tham số m:

( ) ( ) ( )1 2 31,1,1 , 1, ,1 , 1,1,u u m u m= = = Khẳng định nào sau đây là đúng?

1 2 3) , ,a u u u độc lập tuyến tính khi và chỉ khi 1m = .

1 2 3) , ,b u u u phụ thuộc tuyến tính khi và chỉ khi 0m = .

1 2 3) , ,c u u u tạo thành một cơ sở của 3¡ khi 1m ≠d) Hệ các vectơ 1 2 3, ,u u u luôn có hạng bằng 3.

Câu 341: Trong không gian 3¡ cho các vectơ phụ thuộc vào tham số m:

( ) ( ) ( )1 2 31,2, , 2, 4,0 , 0,0,7u m u u= = = Khẳng định nào sau đây là đúng?

1 2 3) , ,a u u u luôn độc lập tuyến tính

1 2 3) , ,b u u u phụ thuộc tuyến tính khi và chỉ khi 0m = .

1 2 3) , ,c u u u tạo thành một cơ sở của 3¡ khi 0m ≠d) Hệ các vectơ 1 2 3, ,u u u luôn có hạng bằng 2.

Câu 342: Trong không gian 3¡ cho các vectơ phụ thuộc vào tham số m :

( ) ( ) ( )1 2 31,2, , 3, 4,3 , 0,1,7u m u m u= = = Khẳng định nào sau đây là đúng?

1 2 3) , ,a u u u luôn luôn độc lập tuyến tính

1 2 3) , ,b u u u luôn luôn phụ thuộc tuyến tính.

1 2 3) , ,c u u u tạo thành một cơ sở của 3¡ khi và chỉ khi 0m ≠d) Hệ các vectơ 1 2 3, ,u u u luôn có hạng bằng 2.

Câu 343: Trong không gian 2¡ cho các vectơ :

( ) ( )1 22,1 , 1, 1u u= = − −

Tìm ma trận trận chuyển cơ sở chính tắc 0B sang cơ sở { }1 2,B u u= của 2¡2 1 1 1

) , ) ,1 1 1 2

2 1 1 1) , )

1 1 1 2

a P c P

b P d P

= = ÷ ÷− − − −

− − = = ÷ ÷− −

Câu 344: Trong không gian 2¡ cho các vectơ :

( ) ( )1 22,1 , 1, 1u u= = − −

Tìm ma trận trận chuyển cơ sở chính tắc { }1 2,B u u= sang cơ sở 0B của 2¡

Hệ ĐH HK2 - 201146

Page 47: Toan a2 ton duc thang

ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP TOÁN B2 Ths. Võ Thanh Vũ 2 1 1 1

) , ) ,1 1 1 2

2 1 1 1) , )

1 1 1 2

a P c P

b P d P

= = ÷ ÷− − − −

− − = = ÷ ÷− −

Câu 345: Trong không gian 2¡ cho các vectơ :

( ) ( )( ) ( )

1 2

1 2

2,1 , 1, 1

1,0 , 0,1

u u

v v

= = − −

= − =

Tìm ma trận trận chuyển cơ sở chính tắc { }1 1 2,B u u= sang cơ sở { }2 1 2,B v v= của 2¡2 1 1 1

) , ) ,1 1 1 2

2 1 1 1) , )

1 1 1 2

a P c P

b P d P

− − − = = ÷ ÷− − −

− = = ÷ ÷−

Câu 346: Trong không gian 2¡ cho các vectơ :

( ) ( )( ) ( )

1 2

1 2

2,1 , 1, 1

1,0 , 0,1

u u

v v

= = − −

= − =

Tìm ma trận trận chuyển cơ sở chính tắc { }2 1 2,B v v= sang cơ sở { }1 1 2,B u u= của 2¡2 1 1 1

) , ) ,1 1 1 2

2 1 1 1) , )

1 1 1 2

a P c P

b P d P

− − − = = ÷ ÷− − −

− = = ÷ ÷−

Câu 347: Trong không gian 3¡ cho các vectơ :

( ) ( ) ( )1 2 31,0,1 , 0,1,1 , 0,0,1u u u= = =

Tìm ma trận trận chuyển cơ sở chính tắc 0B sang cơ sở { }1 2 3, ,B u u u= của 3¡1 0 0 1 0 0

) 0 1 0 , ) 0 1 0 ,

1 1 1 1 1 1

1 0 1 1 0 1

) 0 1 1 , ) 0 1 1

0 0 1 0 0 1

a P c P

b P d P

÷ ÷= = ÷ ÷ ÷ ÷− −

− ÷ ÷= = − ÷ ÷ ÷ ÷

Câu 348: Trong không gian 3¡ cho các vectơ :

( ) ( ) ( )1 2 31,0,1 , 0,1,1 , 0,0,1u u u= = =

Tìm ma trận trận chuyển cơ sở chính tắc { }1 2 3, ,B u u u= sang cơ sở 0B của 3¡

Hệ ĐH HK2 - 201147

Page 48: Toan a2 ton duc thang

ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP TOÁN B2 Ths. Võ Thanh Vũ

1 0 0 1 0 0

) 0 1 0 , ) 0 1 0 ,

1 1 1 1 1 1

1 0 1 1 0 1

) 0 1 1 , ) 0 1 1

0 0 1 0 0 1

a P c P

b P d P

÷ ÷= = ÷ ÷ ÷ ÷− −

− ÷ ÷= = − ÷ ÷ ÷ ÷

Câu 349: Trong không gian 3¡ cho các vectơ :

( ) ( ) ( )( ) ( ) ( )

1 2 3

1 2 3

1,0,0 , 0, 1,0 , 0,0, 1

1,0,1 , 0,1,1 , 0,0,1

u u u

v v v

= = − = −

= = =

Tìm ma trận trận chuyển cơ sở chính tắc { }1 1 2 3, ,B u u u= sang cơ sở { }2 1 2 3, ,B v v v= của 3¡1 0 0 1 0 1

) 0 1 0 , ) 0 1 1 ,

1 1 1 0 0 1

1 0 1 1 0 0

) 0 1 1 , ) 0 1 0

0 0 1 1 1 1

a P c P

b P d P

÷ ÷= − = ÷ ÷ ÷ ÷− − −

− ÷ ÷= − = − ÷ ÷ ÷ ÷− − − −

Câu 350: Trong không gian 3¡ cho các vectơ :

( ) ( ) ( )( ) ( ) ( )

1 2 3

1 2 3

1,0,0 , 0, 1,0 , 0,0, 1

1,0,1 , 0,1,1 , 0,0,1

u u u

v v v

= = − = −

= = =

Tìm ma trận trận chuyển cơ sở chính tắc { }2 1 2 3, ,B v v v= sang cơ sở { }1 1 2 3, ,B u u u= của 3¡1 0 0 1 0 1

) 0 1 0 , ) 0 1 1 ,

1 1 1 0 0 1

1 0 1 1 0 0

) 0 1 1 , ) 0 1 0

0 0 1 1 1 1

a P c P

b P d P

÷ ÷= − = ÷ ÷ ÷ ÷− − −

− ÷ ÷= − = − ÷ ÷ ÷ ÷− − − −

Câu 351: Cho biết ma trận chuyển cơ sở từ cơ sở B sang cơ sở chính tắc 0B của 3¡ là

1 1 2

0 1 0

1 1 1

P

÷= − ÷ ÷− − −

Tìm tọa độ 1 2 3, ,x x x của vectơ ( )1,0,1u = theo cơ sở B

1 2 3

1 2 3

1 2 3

) 3, 0, 2

) 0, 1, 1

) 3, 0, 2

a x x x

b x x x

c x x x

= = == = − == = = −

d) Các kết qủa trên đều sai Hệ ĐH HK2 - 201148

Page 49: Toan a2 ton duc thang

ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP TOÁN B2 Ths. Võ Thanh Vũ

Câu 352: Cho biết ma trận chuyển cơ sở từ cơ sở chính tắc 0B sang cơ sở B của 3¡ là

1 1 0

0 1 0

1 1 1

P

÷= ÷ ÷−

Tìm tọa độ 1 2 3, ,x x x của vectơ ( )2,1,0u = theo cơ sở B

1 2 3

1 2 3

1 2 3

) 3, 1, 0

) 0, 2, 1

) 1, 1, 0

a x x x

b x x x

c x x x

= = − == = == = =

d) Các kết qủa trên đều sai

Câu 353: Cho biết ma trận chuyển cơ sở từ cơ sở chính tắc 0B sang cơ sở B của 3¡ là

1 1 0

2 1 1

1 1 1

P

÷= ÷ ÷−

Tìm tọa độ 1 2 3, ,x x x của vectơ ( )2,3,3u = theo cơ sở B

1 2 3

1 2 3

1 2 3

1 2 3

) 3, 1, 0

) 0, 2, 1

) 1, 1, 0

) 1, 1, 1

a x x x

b x x x

c x x x

d x x x

= = − == = == = == = = −

Câu 354: Cho biết ma trận chuyển cơ sở từ cơ sở 1B sang cơ sở 2B của 3¡ là

1 0 0

0 1 0

1 1 1

P

÷= ÷ ÷− −

và tọa độ của vectơ u theo cơ sở 1B là 1 2 31, 1, 0.x x x= = = Tìm vectơ u. Khẳng định nào sau đây là đúng ?.

( )( )

) 1,1, 2

) 1,1,2

a u

b u

= −

=

c) Chưa thể xác định được u vì u phụ thuộc vào các vectơ trong cơ sở 2B

d) Các khẳng định trên đều sai

Câu 355 Trong không gian 3¡ cho các vectơ :

( ) ( ) ( )1 2 31,0,0 , 0, 1,0 , 0,0, 1u u u= = − = −

Cho biết ma trận chuyển cơ sở từ cơ sở 1B sang cơ sở { }2 1 2 3, ,B u u u= của 3¡ là

1 0 0

0 1 0

1 1 1

P

÷= ÷ ÷− −

và tọa độ vectơ u theo cơ sở 1B là 1 2 31, 1, 0.x x x= = − = Tìm vectơ u. Khẳng định nào sau đây là đúng?

Hệ ĐH HK2 - 201149

Page 50: Toan a2 ton duc thang

ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP TOÁN B2 Ths. Võ Thanh Vũ

( )( )

) 1, 1,0

) 1,1,0

a u

b u

= −

=

c) Chưa thể xác định được u vì u phụ thuộc vào các vectơ trong cơ sở 1B

d) Các khẳng định trên đều sai

Câu 391: Tìm đa thức đặc trưng của ma trận 0 1 1

1 0 1

1 1 0

A

÷= ÷ ÷

( ) ( ) ( )( ) ( ) ( )( ) ( ) ( )( ) ( ) ( )

2

2

2

2

) 2 1 .

) 2 1 .

) 2 1 .

) 1 2 .

a

b

c

d

ϕ λ λ λ

ϕ λ λ λ

ϕ λ λ λ

ϕ λ λ λ

= − − +

= − +

= − −

= − + +

Câu 392: Tìm đa thức đặc trưng của ma trận 1 2 1

0 2 0

2 1 0

A

− ÷= ÷ ÷

( ) ( ) ( )( ) ( ) ( )( ) ( ) ( )( ) ( )

2

2

2

2

) 2 2 .

) 2 2 .

) 2 2 .

) 2 .

a

b

c

d

ϕ λ λ λ λ

ϕ λ λ λ λ

ϕ λ λ λ λ

ϕ λ λ λ λ

= − − −

= − − +

= − + −

= − − −

Câu 393: Tìm đa thức đặc trưng của ma trận 1 2 3 4

0 1 2 3

0 0 2 3

0 0 0 2

A

÷ ÷= ÷ ÷

( ) ( ) ( )( ) ( ) ( )( ) ( ) ( )( ) ( ) ( )

2 2

2 2

22

2 2

) 1 2 .

) 1 4 .

) 1 2 .

) 1 4 .

a

b

c

d

ϕ λ λ λ

ϕ λ λ λ

ϕ λ λ λ

ϕ λ λ λ

= − −

= − −

= − −

= − −

Câu 394: Tìm đa thức đặc trưng của ma trận

Hệ ĐH HK2 - 201150

Page 51: Toan a2 ton duc thang

ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP TOÁN B2 Ths. Võ Thanh Vũ 0 1 2 0

1 0 1 0

0 0 2 0

7 0 0 0

A

− ÷− ÷= ÷ ÷−

( ) ( ) ( )( ) ( ) ( )( ) ( ) ( )

( ) ( ) ( )

2

2

2

22

) 1 2 .

) 1 2 .

) 1 2 .

) 1 2 .

a

b

c

d

ϕ λ λ λ λ

ϕ λ λ λ λ

ϕ λ λ λ λ

ϕ λ λ λ

= − −

= + −

= + +

= + −

Câu 395: Tìm giá trị riêng λ của ma trận 1 4

2 1A

= ÷−

) 1

) 3

) 1 3

) 1 3

a

b

c

d

λλλ λλ λ

= ±= ±= ∨ == ∨ = −

Câu 396: Tìm giá trị riêng λ của ma trận 0 2

2 0A

= ÷

) 0

) 4

) 2

a

b

c

λλλ

=== ±

d) Các kết qủa trên đều sai

Câu 397: Tìm giá trị riêng λ của ma trận

1 1 0

4 1 0

0 0 3

A

− ÷= − ÷ ÷

) 1 3

) 1 3

) 1 3

) 1 3

a

b

c

d

λ λλ λλ λλ λ

= ± ∨ == ∨ == − ∨ = −= − ∨ =

Câu 401:Với giá trị nào của m thì vector ( ),1u m= là vector riêng của ma trận

2 0

0 2A

= ÷

) 0 1, ) 0 1, ) 1, ) 0 1a m m b m m c m d m m= ∨ = = ∨ = − = ± = ∨ = ±

Câu 402Với giá trị nào của m thì vector ( ),u m m= là vector riêng của ma trận

0 2

3 0A

= ÷

Hệ ĐH HK2 - 201151

Page 52: Toan a2 ton duc thang

ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP TOÁN B2 Ths. Võ Thanh Vũ ) 0 1, ) 0 1, ) 1, )a m m b m m c m d= ∨ = = ∨ = − = ± Không có giá trị m nào

Câu 403Với giá trị nào của m thì vector ( ), ,u m m m= là vector riêng của ma trận 0

5 0 0

0 5 0

0 0 5

A

÷= ÷ ÷

) 5, ) 0, ) 0, ) a m b m c m d m= = ≠ tùy ý

Câu 406: Tìm các vector giá trị riêng ứng với trị riêng 1λ = − của ma trận 0 1

1 0A

= ÷

( )) ,a u α α= − với { }\ 0α ∈ ¡

( )) ,b u α α= − với α ∈ ¡( )) 0,c u α= với { }\ 0α ∈ ¡

( )) ,0d u α= với { }\ 0α ∈ ¡

Câu 407: Tìm các vector giá trị riêng ứng với trị riêng 2λ = của ma trận 27 5

5 3A

− = ÷−

( )) 5 ,a u α α= với { }\ 0α ∈ ¡

( )) ,5b u α α= với α ∈ ¡( )) ,5c u α α= với { }\ 0α ∈ ¡

( )) 1,5d u = .

Câu 408: Tìm các vector giá trị riêng ứng với trị riêng 0λ = của ma trận

2 0 0

0 0 0

0 0 0

A

÷= ÷ ÷

( )) 0, ,a u α β= với ,α β ∈ ¡

( )) 0, ,b u α β= với { }, \ 0α β ∈ ¡

( )) 0, ,c u α β= với 2 2 0α β+ ⟩( )) , ,d u α β γ= với { }, , \ 0α β γ ∈ ¡

Câu 409: Tìm các vector giá trị riêng ứng với trị riêng 2λ = của ma trận2 0 0

0 0 0

0 0 0

A

÷= ÷ ÷

( )) 0, ,a u α β= với { }, \ 0α β ∈ ¡

( )) , ,b u α α α= với { }\ 0α ∈ ¡

( )) , ,0c u α α= với { }\ 0α ∈ ¡

( )) ,0,0d u α= với { }\ 0α ∈ ¡

Hệ ĐH HK2 - 201152

Page 53: Toan a2 ton duc thang

ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP TOÁN B2 Ths. Võ Thanh Vũ

Câu 412: Cho ma trận1 0

0A

m

= ÷

với m∈ ¡ . Khẳng định nào sau đây đúng ?

a) A chéo hoá được khi và chỉ khi 0m =b) A không chéo hoá được khi và chỉ khi 0m =c) A chéo hóa được với mọi m d) A chỉ có một trị riêng

Câu 413: Cho ma trận0

0

mA

m

− = ÷

với m∈ ¡ . Khẳng định nào sau đây đúng ?

a) A chéo hoá được khi và chỉ khi 0m =b) A không chéo hoá được khi và chỉ khi 0m =c) A chéo hóa được với mọi m d) A không có một trị riêng nào

Câu 414: Cho ma trận

1 1

0 2

0 0 3

a

A b

÷= ÷ ÷

với ,a b ∈ ¡ . Khẳng định nào sau đây đúng ?

a) A chéo hoá được khi và chỉ khi 0, 0a b= =b) A chéo hoá được khi và chỉ khi 0a =c) A chéo hóa được với mọi ,a b

d) A không chéo hóa được với mọi ,a b

Câu 415: Cho ma trận

0 1

0 1 0

0 0 1

a

A

÷= ÷ ÷

với a ∈ ¡ . Khẳng định nào sau đây đúng ?

a) A chéo hoá được khi và chỉ khi 0a =b) A chéo hoá được khi và chỉ khi 1a =c) A chéo hóa được với mọi ad) A không chéo hóa được với mọi a

Câu 418: Giả sử A là một ma trận vuông cấp 3 có 3 vector riêng là ( ) ( ) ( )1,2,1 ; 1,0,1 ; 1,0,0 lần

lượt ứng với các trị riêng là 1,2và 3. Đặt

1 1 1

2 0 0

1 1 0

P

÷= ÷ ÷

. Khẳng định nào sau đây đúng ?

a) A được chéo hóa và 1

1 0 0

0 2 0

0 0 3

P AP− ÷= ÷ ÷

b) A được chéo hóa và 1

2 0 0

0 1 0

0 0 3

P AP− ÷= ÷ ÷

c) A được chéo hóa và 1

3 0 0

0 2 0

0 0 1

P AP− ÷= ÷ ÷

d) Các khẳng định trên đều đúng.

Hệ ĐH HK2 - 201153

Page 54: Toan a2 ton duc thang

ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP TOÁN B2 Ths. Võ Thanh Vũ

Câu 419: Giả sử A là một ma trận vuông cấp 3 có 3 vector riêng là ( ) ( ) ( )2,2,1 ; 1,1,1 ; 2,0,0 lần

lượt ứng với các trị riêng là 3,2và 4. Ma trận P nào sau đây thỏa đẳng thức

1

3 0 0

0 2 0

0 0 4

P AP− ÷= ÷ ÷

2 2 1 2 1 2

) 1 1 1 b) P= 2 1 0

2 0 0 1 1 0

1 2 2 2 1 2

) 1 2 0 d)P= 0 1 2

1 1 0 0 1 1

a P

c P

÷ ÷= ÷ ÷ ÷ ÷

÷ ÷= ÷ ÷ ÷ ÷

Câu 420: Giả sử A là một ma trận vuông cấp 3 có đa thức đặc trưng là ( ) ( ) ( )2 4ϕ λ λ λ λ= − −Khẳng định nào sau đây đúng?a) A chéo hóa được b) A chéo hóa được khi và chỉ khi ứng với trị riêng 0, A có hai vector riêng độc lập tuyến tínhc) A chéo hóa được khi và chỉ khi ứng với trị riêng 2 A có hai vector riêng độc lập tuyến tínhd) A chéo hóa được khi và chỉ khi ứng với trị riêng 4 A có hai vector riêng độc lập tuyến tính

Câu 421 Giả sử A là một ma trận vuông cấp 3 có đa thức đặc trưng là ( ) ( ) ( )22 4ϕ λ λ λ= − −

Khẳng định nào sau đây đúng ?a) A không chéo hóa được vì A không có hai trị riêng phân biệt b) A chéo hóa được c) A chéo hóa được khi và chỉ khi ứng với trị riêng 2, A có hai vector độc lập tuyến tính .d) Các khẳng định trên đều sai

PHẦN II : PHƯƠNG TRÌNH VI PHÂN

Hệ ĐH HK2 - 201154