tìm từ không cùng nhóm câu 1
DESCRIPTION
Tìm từ không cùng nhóm câu 1. đàn ông, đàn bà, đàn tì bà, con gái, con trai. Tìm từ không cùng nhóm câu 2. bút, viết, giầy, sách, giấy, vở. Tìm từ không cùng nhóm câu 3. yêu mến, thương yêu, quý mến, quý giá. Tìm từ không cùng nhóm câu 4. váy, quần áo, ca, áo tắm, giầy, vớ. - PowerPoint PPT PresentationTRANSCRIPT
![Page 1: Tìm từ không cùng nhóm câu 1](https://reader035.vdocuments.mx/reader035/viewer/2022062521/56812b84550346895d8fa111/html5/thumbnails/1.jpg)
Tìm từ không cùng nhóm câu 1
•đàn ông, đàn bà, đàn tì bà, con gái, con trai
![Page 2: Tìm từ không cùng nhóm câu 1](https://reader035.vdocuments.mx/reader035/viewer/2022062521/56812b84550346895d8fa111/html5/thumbnails/2.jpg)
Tìm từ không cùng nhóm câu 2
•bút, viết, giầy, sách, giấy, vở
![Page 3: Tìm từ không cùng nhóm câu 1](https://reader035.vdocuments.mx/reader035/viewer/2022062521/56812b84550346895d8fa111/html5/thumbnails/3.jpg)
Tìm từ không cùng nhóm câu 3
•yêu mến, thương yêu, quý mến, quý giá
![Page 4: Tìm từ không cùng nhóm câu 1](https://reader035.vdocuments.mx/reader035/viewer/2022062521/56812b84550346895d8fa111/html5/thumbnails/4.jpg)
Tìm từ không cùng nhóm câu 4
•váy, quần áo, ca, áo tắm, giầy, vớ
![Page 5: Tìm từ không cùng nhóm câu 1](https://reader035.vdocuments.mx/reader035/viewer/2022062521/56812b84550346895d8fa111/html5/thumbnails/5.jpg)
Tìm từ không cùng nhóm câu 5
•đi bộ, nhảy, chạy, ngồi
![Page 6: Tìm từ không cùng nhóm câu 1](https://reader035.vdocuments.mx/reader035/viewer/2022062521/56812b84550346895d8fa111/html5/thumbnails/6.jpg)
Tìm từ không cùng nhóm câu 6
•cam, quýt, lê, tắt, táo
![Page 7: Tìm từ không cùng nhóm câu 1](https://reader035.vdocuments.mx/reader035/viewer/2022062521/56812b84550346895d8fa111/html5/thumbnails/7.jpg)
Tìm từ không cùng nhóm câu 7
•giường, ghế, bàn, đàn, tủ
![Page 8: Tìm từ không cùng nhóm câu 1](https://reader035.vdocuments.mx/reader035/viewer/2022062521/56812b84550346895d8fa111/html5/thumbnails/8.jpg)
Tìm từ không cùng nhóm câu 8
•công nhân, thợ mộc, tài xế, đầu bếp, đầu gối
![Page 9: Tìm từ không cùng nhóm câu 1](https://reader035.vdocuments.mx/reader035/viewer/2022062521/56812b84550346895d8fa111/html5/thumbnails/9.jpg)
Tìm từ không cùng nhóm câu 9
•mặt trăng, mặt trời, mặt đường, ngôi sao
![Page 10: Tìm từ không cùng nhóm câu 1](https://reader035.vdocuments.mx/reader035/viewer/2022062521/56812b84550346895d8fa111/html5/thumbnails/10.jpg)
Tìm từ không cùng nhóm câu 10
•hai, chục, ba, năm, tám
![Page 11: Tìm từ không cùng nhóm câu 1](https://reader035.vdocuments.mx/reader035/viewer/2022062521/56812b84550346895d8fa111/html5/thumbnails/11.jpg)
Tìm từ không cùng nhóm câu 11
• quạ, én, bồ câu, hải âu, gà
![Page 12: Tìm từ không cùng nhóm câu 1](https://reader035.vdocuments.mx/reader035/viewer/2022062521/56812b84550346895d8fa111/html5/thumbnails/12.jpg)
Tìm từ không cùng nhóm câu 12
•bao thư, cơm, con tem, lá thư
![Page 13: Tìm từ không cùng nhóm câu 1](https://reader035.vdocuments.mx/reader035/viewer/2022062521/56812b84550346895d8fa111/html5/thumbnails/13.jpg)
Tìm từ không cùng nhóm câu 13
•truyền hình, băng, tuyết, nước đá
![Page 14: Tìm từ không cùng nhóm câu 1](https://reader035.vdocuments.mx/reader035/viewer/2022062521/56812b84550346895d8fa111/html5/thumbnails/14.jpg)
Tìm từ không cùng nhóm câu 14
•xe đạp, đi bộ, xe hơi, xe lửa
![Page 15: Tìm từ không cùng nhóm câu 1](https://reader035.vdocuments.mx/reader035/viewer/2022062521/56812b84550346895d8fa111/html5/thumbnails/15.jpg)
Tìm từ không cùng nhóm câu 15
•muối, đường, tiêu, cay, ớt
![Page 16: Tìm từ không cùng nhóm câu 1](https://reader035.vdocuments.mx/reader035/viewer/2022062521/56812b84550346895d8fa111/html5/thumbnails/16.jpg)
Tìm từ không cùng nhóm câu 16
•cây, táo, lá, cành, trái, hoa
![Page 17: Tìm từ không cùng nhóm câu 1](https://reader035.vdocuments.mx/reader035/viewer/2022062521/56812b84550346895d8fa111/html5/thumbnails/17.jpg)
Tìm từ không cùng nhóm câu 17
•hiệu trưởng, học sinh, tài xế, giáo viên
![Page 18: Tìm từ không cùng nhóm câu 1](https://reader035.vdocuments.mx/reader035/viewer/2022062521/56812b84550346895d8fa111/html5/thumbnails/18.jpg)
Tìm từ không cùng nhóm câu 18
•giận, ấm, lạnh, nóng, mát
![Page 19: Tìm từ không cùng nhóm câu 1](https://reader035.vdocuments.mx/reader035/viewer/2022062521/56812b84550346895d8fa111/html5/thumbnails/19.jpg)
Tìm từ không cùng nhóm câu 19
•nâu, đỏ, dơ, đen, trắng
![Page 20: Tìm từ không cùng nhóm câu 1](https://reader035.vdocuments.mx/reader035/viewer/2022062521/56812b84550346895d8fa111/html5/thumbnails/20.jpg)
Tìm từ không cùng nhóm câu 20
•coi, nhìn, xem, chỉ, ngắm
![Page 21: Tìm từ không cùng nhóm câu 1](https://reader035.vdocuments.mx/reader035/viewer/2022062521/56812b84550346895d8fa111/html5/thumbnails/21.jpg)
Tìm từ không cùng nhóm câu 21
•kim, chỉ, kéo, kẹo, nút, khuy
![Page 22: Tìm từ không cùng nhóm câu 1](https://reader035.vdocuments.mx/reader035/viewer/2022062521/56812b84550346895d8fa111/html5/thumbnails/22.jpg)
Tìm từ không cùng nhóm câu 22
•ngoan ngoãn, hư hỏng, lễ phép, vui vẻ
![Page 23: Tìm từ không cùng nhóm câu 1](https://reader035.vdocuments.mx/reader035/viewer/2022062521/56812b84550346895d8fa111/html5/thumbnails/23.jpg)
Tìm từ không cùng nhóm câu 23
•thân thiết, xanh thẩm, vàng tươi, đỏ hoe, tím lịm