Transcript
Page 1: Tìm từ không cùng nhóm câu 1

Tìm từ không cùng nhóm câu 1

•đàn ông, đàn bà, đàn tì bà, con gái, con trai

Page 2: Tìm từ không cùng nhóm câu 1

Tìm từ không cùng nhóm câu 2

•bút, viết, giầy, sách, giấy, vở

Page 3: Tìm từ không cùng nhóm câu 1

Tìm từ không cùng nhóm câu 3

•yêu mến, thương yêu, quý mến, quý giá

Page 4: Tìm từ không cùng nhóm câu 1

Tìm từ không cùng nhóm câu 4

•váy, quần áo, ca, áo tắm, giầy, vớ

Page 5: Tìm từ không cùng nhóm câu 1

Tìm từ không cùng nhóm câu 5

•đi bộ, nhảy, chạy, ngồi

Page 6: Tìm từ không cùng nhóm câu 1

Tìm từ không cùng nhóm câu 6

•cam, quýt, lê, tắt, táo

Page 7: Tìm từ không cùng nhóm câu 1

Tìm từ không cùng nhóm câu 7

•giường, ghế, bàn, đàn, tủ

Page 8: Tìm từ không cùng nhóm câu 1

Tìm từ không cùng nhóm câu 8

•công nhân, thợ mộc, tài xế, đầu bếp, đầu gối

Page 9: Tìm từ không cùng nhóm câu 1

Tìm từ không cùng nhóm câu 9

•mặt trăng, mặt trời, mặt đường, ngôi sao

Page 10: Tìm từ không cùng nhóm câu 1

Tìm từ không cùng nhóm câu 10

•hai, chục, ba, năm, tám

Page 11: Tìm từ không cùng nhóm câu 1

Tìm từ không cùng nhóm câu 11

• quạ, én, bồ câu, hải âu, gà

Page 12: Tìm từ không cùng nhóm câu 1

Tìm từ không cùng nhóm câu 12

•bao thư, cơm, con tem, lá thư

Page 13: Tìm từ không cùng nhóm câu 1

Tìm từ không cùng nhóm câu 13

•truyền hình, băng, tuyết, nước đá

Page 14: Tìm từ không cùng nhóm câu 1

Tìm từ không cùng nhóm câu 14

•xe đạp, đi bộ, xe hơi, xe lửa

Page 15: Tìm từ không cùng nhóm câu 1

Tìm từ không cùng nhóm câu 15

•muối, đường, tiêu, cay, ớt

Page 16: Tìm từ không cùng nhóm câu 1

Tìm từ không cùng nhóm câu 16

•cây, táo, lá, cành, trái, hoa

Page 17: Tìm từ không cùng nhóm câu 1

Tìm từ không cùng nhóm câu 17

•hiệu trưởng, học sinh, tài xế, giáo viên

Page 18: Tìm từ không cùng nhóm câu 1

Tìm từ không cùng nhóm câu 18

•giận, ấm, lạnh, nóng, mát

Page 19: Tìm từ không cùng nhóm câu 1

Tìm từ không cùng nhóm câu 19

•nâu, đỏ, dơ, đen, trắng

Page 20: Tìm từ không cùng nhóm câu 1

Tìm từ không cùng nhóm câu 20

•coi, nhìn, xem, chỉ, ngắm

Page 21: Tìm từ không cùng nhóm câu 1

Tìm từ không cùng nhóm câu 21

•kim, chỉ, kéo, kẹo, nút, khuy

Page 22: Tìm từ không cùng nhóm câu 1

Tìm từ không cùng nhóm câu 22

•ngoan ngoãn, hư hỏng, lễ phép, vui vẻ

Page 23: Tìm từ không cùng nhóm câu 1

Tìm từ không cùng nhóm câu 23

•thân thiết, xanh thẩm, vàng tươi, đỏ hoe, tím lịm


Top Related