thỜi gian hỌc tẬp vÀ giẢng dẠy»i...lớp học phần dành cho sinh viên qh-2019-i/cq...

55
1 ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THỜI GIAN HỌC TẬP VÀ GIẢNG DẠY SÁNG CHIỀU TỐI Tiết Thời gian học Nghỉ Tiết Thời gian học Nghỉ Tiết Thời gian học Nghỉ 1 07h00’ 07h50’ 10’ 7 13h00’ 13h50’ 10’ 13 19h00’ 19h50’ 10’ 2 08h00’ 08h50’ 10’ 8 14h00’ 14h50’ 10’ 14 20h00’ 20h50’ 3 09h00’ 09h50’ 10’ 9 15h00’ 15h50’ 10’ 4 10h00’ 10h50’ 10’ 10 16h00’ 16h50’ 10’ 5 11h00’ 11h50’ 10’ 11 17h00’ 17h50’ 10’ 6 12h00’ 12h50’ 10’ 12 18h00’ 18h50’ 10’ Ghi chú: Áp dụng thống nhất đối với cả giờ học tại giảng đường, tại phòng máy tính, phòng thí nghiệm.

Upload: others

Post on 18-Jan-2020

0 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: THỜI GIAN HỌC TẬP VÀ GIẢNG DẠY»i...Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2019-I/CQ ngành Vật lý kỹ thuật, Kỹ thuật năng lượng Lớp số 3 INT1007

1

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

THỜI GIAN HỌC TẬP VÀ GIẢNG DẠY

SÁNG CHIỀU TỐI

Tiết Thời gian học Nghỉ Tiết Thời gian học Nghỉ Tiết Thời gian học Nghỉ

1 07h00’ 07h50’ 10’ 7 13h00’ 13h50’ 10’ 13 19h00’ 19h50’ 10’

2 08h00’ 08h50’ 10’ 8 14h00’ 14h50’ 10’ 14 20h00’ 20h50’

3 09h00’ 09h50’ 10’ 9 15h00’ 15h50’ 10’

4 10h00’ 10h50’ 10’ 10 16h00’ 16h50’ 10’

5 11h00’ 11h50’ 10’ 11 17h00’ 17h50’ 10’

6 12h00’ 12h50’ 10’ 12 18h00’ 18h50’ 10’

Ghi chú: Áp dụng thống nhất đối với cả giờ học tại giảng đường, tại phòng máy tính, phòng thí nghiệm.

Page 2: THỜI GIAN HỌC TẬP VÀ GIẢNG DẠY»i...Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2019-I/CQ ngành Vật lý kỹ thuật, Kỹ thuật năng lượng Lớp số 3 INT1007

2

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI THỜI KHÓA BIỂU TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ HỌC KỲ I NĂM HỌC 2019-2020

Mã học phần Học phần TC Mã LHP Số SV

Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường Ghi chú

A. Thời khóa biểu dành cho sinh viên các Chương trình đào tạo chuẩn Lưu ý: sinh viên các chương trình đào tạo chất lượng cao đáp ứng thông tư 23 không đăng ký vào các lớp học phần này Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2019-I/CQ ngành Cơ kỹ thuật

Lớp số 1

INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (tuần 6-10 của HK)

2 INT1007 1 90 TS. Trần Cường Hưng Chiều 2 9-10 101-G2 CL

INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (tuần 6-10 của HK)

2 INT1007 1 30 TS. Trần Cường Hưng Chiều 6 7-8 PM305-G2 N1

INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (tuần 6-10 của HK)

2 INT1007 1 30 TS. Trần Cường Hưng Chiều 5 7-8 PM405-E3 N2

INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (tuần 6-10 của HK)

2 INT1007 1 30 TS. Trần Cường Hưng Chiều 6 11-12 PM305-G2 N3

MAT1093 Đại số 4 MAT1093 1 90 PGS.TS. Đào Như Mai Sáng 2 3-4 103-G2 CL

MAT1093 Đại số 4 MAT1093 1 30 TS. Nguyễn Ngọc Việt Sáng 5 5-6 310-GĐ2 N1

MAT1093 Đại số 4 MAT1093 1 30 TS. Nguyễn Ngọc Việt Sáng 5 3-4 301-GĐ2 N2

MAT1093 Đại số 4 MAT1093 1 30 TS. Nguyễn Ngọc Việt Chiều 3 7-8 306-GĐ2 N3

MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 1 90 TS. Trần Thanh Hải Sáng 3 1-2 103-G2 CL

MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 1 30 TS. Trần Thanh Hải Chiều 7 7-8 312-GĐ2 N1

MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 1 30 TS. Trần Thanh Hải Chiều 7 9-10 312-GĐ2 N2

MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 1 30 TS. Trần Thanh Hải Chiều 7 11-12 312-GĐ2 N3

PHI1006 Triết học Mác-Lênin 3 PHI1006 1 90 Trường ĐHKHXH&NV Sáng 3 3-5 103-G2 CL

PHY1100 Cơ – Nhiệt (học tuần 1,2,4,6,7,9,10,11,13,15 ) 3 PHY1100 1 90 TS. Tống Quang Công Sáng 4 1-3 304-G2 CL

PHY1100 Cơ – Nhiệt (học tuần 3,5,8,12,14 ) 3 PHY1100 1 45 ThS. Nguyễn Thị Dung Sáng 4 2-3 304-G2 N1

PHY1100 Cơ – Nhiệt (học tuần 3,5,8,12,14 ) 3 PHY1100 1 45 ThS. Nguyễn Thị Dung Chiều 6 7-8 301-GĐ2 N2

Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2019-I/CQ ngành Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa

Lớp số 2

INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học từ tuần 11-15)

2 INT1007 8 60 TS. Trần Cường Hưng Sáng 2 1-2 103-G2 CL

INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học từ tuần 11- 2 INT1007 8 30 TS. Trần Cường Hưng Chiều 6 7-8 PM305-G2 N1

Page 3: THỜI GIAN HỌC TẬP VÀ GIẢNG DẠY»i...Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2019-I/CQ ngành Vật lý kỹ thuật, Kỹ thuật năng lượng Lớp số 3 INT1007

3

Mã học phần Học phần TC Mã LHP Số SV

Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường Ghi chú

15)

INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học từ tuần 11-15)

2 INT1007 8 30 TS. Trần Cường Hưng Chiều 5 7-8 PM405-E3 N2

MAT1093 Đại số 4 MAT1093 8 90 PGS.TS. Đào Như Mai Sáng 6 1-2 107-G2 CL

MAT1093 Đại số 4 MAT1093 8 30 TS. Nguyễn Ngọc Việt Sáng 2 3-4 304-GĐ2 N3

MAT1093 Đại số 4 MAT1093 8 30 TS. Nguyễn Ngọc Việt Sáng 4 5-6 305-GĐ2 N2

MAT1093 Đại số 4 MAT1093 8 30 TS. Nguyễn Ngọc Việt Sáng 3 5-6 305-GĐ2 N1

MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 8 90 TS. Nguyễn Văn Quang Chiều 3 7-8 308-GĐ2 CL

MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 8 30 TS. Nguyễn Văn Quang Chiều 4 7-8 303-GĐ2 N3

MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 8 30 TS. Nguyễn Văn Quang Chiều 5 10-11 304-GĐ2 N1

MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 8 30 TS. Nguyễn Văn Quang Chiều 3 11-12 302-GĐ2 N2

PHI1006 Triết học Mác-Lênin 3 PHI1006 8 90 Trường ĐHKHXH&NV Chiều 2 9-11 307-GĐ2 CL

EPN1095 Vật lý đại cương 1 2 EPN1095 3 90 PGS.TS. Nguyễn Phương Hoài Nam Sáng 4 3-4 303-G2 CL

Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2019-I/CQ ngành Vật lý kỹ thuật, Kỹ thuật năng lượng

Lớp số 3

INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học từ tuần 6-10)

2 INT1007 2 90 Khoa CNTT Chiều 2 7-8 101-G2 CL

INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học từ tuần 6-10)

2 INT1007 2 30 Khoa CNTT Chiều 6 7-8 PM305-G2 N1

INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học từ tuần 6-10)

2 INT1007 2 30 Khoa CNTT Chiều 6 9-10 PM305-G2 N2

INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học từ tuần 6-10)

2 INT1007 2 30 Khoa CNTT Chiều 6 11-12 PM305-G2 N3

MAT1093 Đại số 4 MAT1093 2 90 TS. Lê Xuân Thanh Chiều 4 7-8 303-G2 CL

MAT1093 Đại số 4 MAT1093 2 30 ThS. Dư Thành Hưng Chiều 2 9-10 305-GĐ2 N1

MAT1093 Đại số 4 MAT1093 2 30 ThS. Dư Thành Hưng Chiều 2 11-12 306-GĐ2 N2

MAT1093 Đại số 4 MAT1093 2 30 ThS. Trương Thị Hiền Sáng 7 3-4 310-GĐ2 N3

MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 2 90 PGS.TS. Lã Đức Việt Chiều 4 9-10 303-G2 CL

MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 2 30 PGS.TS. Lã Đức Việt Chiều 2 11-12 305-GĐ2 N1

MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 2 30 PGS.TS. Lã Đức Việt Chiều 2 9-10 306-GĐ2 N2

MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 2 30 PGS.TS. Lã Đức Việt Sáng 7 1-2 310-GĐ2 N3

PHI1006 Triết học Mác-Lênin 3 PHI1006 2 90 Trường ĐHKHXH&NV Chiều 3 7-9 3-G3 CL

PHY1100 Cơ – Nhiệt (học tuần 1,2,4,6,7,9,10,11,13,15 ) 3 PHY1100 2 90 TS. Nguyễn Thị Minh Hồng Chiều 3 10-12 3-G3 CL

PHY1100 Cơ – Nhiệt (học tuần 3,5,8,12,14 ) 3 PHY1100 2 45 ThS. Nguyễn Thị Dung Chiều 3 10-11 3-G3 N1

Page 4: THỜI GIAN HỌC TẬP VÀ GIẢNG DẠY»i...Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2019-I/CQ ngành Vật lý kỹ thuật, Kỹ thuật năng lượng Lớp số 3 INT1007

4

Mã học phần Học phần TC Mã LHP Số SV

Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường Ghi chú

PHY1100 Cơ – Nhiệt (học tuần 3,5,8,12,14 ) 3 PHY1100 2 45 ThS. Nguyễn Thị Dung Chiều 3 11-12 3-G3 N2

Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2019-I/CQ nhóm ngành Công nghệ thông tin

Lớp số 4

INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (5 tuần đầu học kỳ)

2 INT1007 10 90 Khoa CNTT Sáng 6 5-6 301-G2 CL

INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (5 tuần đầu học kỳ)

2 INT1007 10 30 Khoa CNTT Sáng 3 1-2 PM405-E3 N1

INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (5 tuần đầu học kỳ)

2 INT1007 10 30 Khoa CNTT Sáng 3 3-4 PM405-E3 N2

INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (5 tuần đầu học kỳ)

2 INT1007 10 30 Khoa CNTT Sáng 3 5-6 PM405-E3 N3

INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 3 90 TS. Ngô Thị Duyên Sáng 6 3-4 301-G2 CL

INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 3 30 ThS. Hồ Đắc Phương Chiều 5 7-9 PM207-G2 N1

INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 3 30 ThS. Hồ Đắc Phương Chiều 5 10-12 PM207-G2 N2

INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 3 30 ThS. Nguyễn Thị Minh Trang Sáng 5 4-6 PM405-E3 N3

MAT1093 Đại số 4 MAT1093 10 90 TS. Hồ Minh Toàn Sáng 4 1-2 301-G2 CL

MAT1093 Đại số 4 MAT1093 10 30 TS. Hồ Minh Toàn Sáng 4 3-4 308-G2 N1

MAT1093 Đại số 4 MAT1093 10 30 TS. Nguyễn Hoàng Thạch Sáng 4 5-6 304-GĐ2 N2

MAT1093 Đại số 4 MAT1093 10 30 TS. Đinh Sĩ Tiệp Sáng 3 3-4 304-GĐ2 N3

MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 10 90 ThS. Nguyễn Quang Vinh Sáng 2 1-2 301-G2 CL

MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 10 30 ThS. Nguyễn Quang Vinh Sáng 4 5-6 303-GĐ2 N1

MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 10 30 ThS. Nguyễn Quang Vinh Sáng 4 3-4 304-GĐ2 N2

MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 10 30 ThS. Nguyễn Quang Vinh Sáng 3 1-2 304-GĐ2 N3

PHI1006 Triết học Mác-Lênin 3 PHI1006 11 90 Trường ĐHKHXH&NV Chiều 6 10-12 308-GĐ2 CL

EPN1095 Vật lý đại cương 1 2 EPN1095 4 90 TS. Bùi Nguyên Quốc Trình Sáng 2 3-4 301-G2 CL

Lớp số 5

INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (tuần 6 -10 của HK)

2 INT1007 11 90 Khoa CNTT Sáng 6 5-6 301-G2 CL

INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (tuần 6 -10 của HK)

2 INT1007 11 30 Khoa CNTT Sáng 3 1-2 PM405-E3 N1

INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (tuần 6 -10 của HK)

2 INT1007 11 30 Khoa CNTT Chiều 4 9-10 PM313-G2 N2

INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (tuần 6 -10 của HK)

2 INT1007 11 30 Khoa CNTT Chiều 4 11-12 PM313-G2 N3

INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 4 90 TS. Ngô Thị Duyên Sáng 6 1-2 301-G2 CL

Page 5: THỜI GIAN HỌC TẬP VÀ GIẢNG DẠY»i...Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2019-I/CQ ngành Vật lý kỹ thuật, Kỹ thuật năng lượng Lớp số 3 INT1007

5

Mã học phần Học phần TC Mã LHP Số SV

Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường Ghi chú

INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 4 30 ThS. Hoàng Thị Ngọc Trang Chiều 5 7-9 PM202-G2 N1

INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 4 30 ThS. Hoàng Thị Ngọc Trang Chiều 5 10-12 PM202-G2 N2

INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 4 30 CN. Nguyễn Minh Tuấn Sáng 2 1-3 PM201-G2 N3

MAT1093 Đại số 4 MAT1093 11 90 TS. Đinh Sĩ Tiệp Sáng 3 1-2 303-G2 CL

MAT1093 Đại số 4 MAT1093 11 30 TS. Đinh Sĩ Tiệp Sáng 4 1-2 301-GĐ2 N1

MAT1093 Đại số 4 MAT1093 11 30 TS. Đinh Sĩ Tiệp Sáng 4 3-4 302-GĐ2 N2

MAT1093 Đại số 4 MAT1093 11 30 TS. Đinh Sĩ Tiệp Sáng 4 5-6 301-GĐ2 N3

MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 11 90 PGS.TS. Trần Thu Hà Sáng 3 3-4 303-G2 CL

MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 11 30 ThS. Dương Thị Thanh Hương Sáng 4 3-4 301-GĐ2 N1

MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 11 30 ThS. Dương Thị Thanh Hương Sáng 4 1-2 302-GĐ2 N3

MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 11 30 ThS. Dương Thị Thanh Hương Sáng 4 5-6 302-GĐ2 N2

PHI1006 Triết học Mác-Lênin 3 PHI1006 10 90 Trường ĐHKHXH&NV Chiều 6 7-9 308-GĐ2 CL

EPN1095 Vật lý đại cương 1 2 EPN1095 5 90 TS. Bùi Nguyên Quốc Trình Sáng 5 1-2 103-G2 CL

Lớp số 6

INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (tuần 11 - 15 của HK)

2 INT1007 12 90 Khoa CNTT Sáng 6 5-6 301-G2 CL

INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (tuần 11 - 15 của HK)

2 INT1007 12 30 Khoa CNTT Sáng 3 1-2 PM405-E3 N1

INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (tuần 11 - 15 của HK)

2 INT1007 12 30 Khoa CNTT Sáng 3 3-4 PM405-E3 N2

INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (tuần 11 - 15 của HK)

2 INT1007 12 30 Khoa CNTT Sáng 3 5-6 PM405-E3 N3

INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 5 90 TS. Ma Thị Châu Sáng 4 5-6 301-G2 CL

INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 5 30 CN. Nguyễn Đức Cảnh Chiều 2 7-9 PM201-G2 N1

INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 5 30 CN. Nguyễn Đức Cảnh Sáng 6 1-3 PM307-G2 N2

INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 5 30 CN. Nguyễn Minh Tuấn Sáng 6 1-3 PM305-G2 N3

MAT1093 Đại số 4 MAT1093 12 90 TS. Nguyễn Hoàng Thạch Sáng 4 3-4 301-G2 CL

MAT1093 Đại số 4 MAT1093 12 30 ThS. Phong Thị Thu Huyền Chiều 3 7-8 301-GĐ2 N1

MAT1093 Đại số 4 MAT1093 12 30 ThS. Phong Thị Thu Huyền Chiều 3 9-10 302-GĐ2 N2

MAT1093 Đại số 4 MAT1093 12 30 TS. Nguyễn Duy Tân Sáng 2 1-2 303-GĐ2 N3

MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 12 90 ThS. Nguyễn Quang Vinh Chiều 3 11-12 103-G2 CL

MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 12 30 ThS. Nguyễn Quang Vinh Chiều 3 9-10 301-GĐ2 N1

MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 12 30 ThS. Nguyễn Quang Vinh Chiều 3 7-8 302-GĐ2 N2

Page 6: THỜI GIAN HỌC TẬP VÀ GIẢNG DẠY»i...Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2019-I/CQ ngành Vật lý kỹ thuật, Kỹ thuật năng lượng Lớp số 3 INT1007

6

Mã học phần Học phần TC Mã LHP Số SV

Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường Ghi chú

MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 12 30 ThS. Nguyễn Quang Vinh Sáng 2 3-4 303-GĐ2 N3

PHI1006 Triết học Mác-Lênin 3 PHI1006 12 35 Trường ĐHKHXH&NV Sáng 5 1-3 301-G2 CL

EPN1095 Vật lý đại cương 1 2 EPN1095 6 35 PGS.TS. Nguyễn Kiên Cường Sáng 5 4-5 301-G2 CL

Lớp số 7

INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (tuần 11-15 của HK)

2 INT1007 13 90 Khoa CNTT Chiều 2 11-12 301-G2 CL

INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (tuần 11-15 của HK)

2 INT1007 13 30 Khoa CNTT Sáng 6 1-2 PM405-E3 N1

INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (tuần 11-15 của HK)

2 INT1007 13 30 Khoa CNTT Sáng 6 3-4 PM405-E3 N2

INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (tuần 11-15 của HK)

2 INT1007 13 30 Khoa CNTT Sáng 6 5-6 PM405-E3 N3

INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 6 90 TS. Ma Thị Châu Chiều 3 7-8 301-G2 CL

INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 6 30 CN. Nguyễn Thị Cẩm Vân Sáng 7 1-3 PM305-G2 N1

INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 6 30 CN. Nguyễn Thị Cẩm Vân Sáng 7 4-6 PM305-G2 N2

INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 6 30 CN. Nguyễn Tuấn Anh Sáng 7 1-3 PM307-G2 N3

MAT1093 Đại số 4 MAT1093 13 90 TS. Nguyễn Bích Vân Chiều 2 9-10 301-G2 CL

MAT1093 Đại số 4 MAT1093 13 30 TS. Đào Quang Khải Chiều 6 7-8 303-GĐ2 N1

MAT1093 Đại số 4 MAT1093 13 30 TS. Đào Quang Khải Chiều 6 9-10 304-GĐ2 N2

MAT1093 Đại số 4 MAT1093 13 30 ThS. Dư Thành Hưng Sáng 6 1-2 303-GĐ2 N3

MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 13 90 PGS.TS. Trần Thu Hà Chiều 3 9-10 301-G2 CL

MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 13 30 ThS. Dương Thị Thanh Hương Chiều 6 9-10 303-GĐ2 N1

MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 13 30 ThS. Dương Thị Thanh Hương Chiều 6 7-8 304-GĐ2 N2

MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 13 30 ThS. Dương Thị Thanh Hương Sáng 6 3-4 303-GĐ2 N3

PHI1006 Triết học Mác-Lênin 3 PHI1006 13 90 Trường ĐHKHXH&NV Sáng 5 4-6 308-G2 CL

EPN1095 Vật lý đại cương 1 2 EPN1095 7 90 TS. Nguyễn Thị Minh Hồng Chiều 4 7-8 301-G2 CL

Lớp số 8

INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (5 tuần đầu học kỳ)

2 INT1007 14 60 Khoa CNTT Chiều 3 11-12 304-G2 CL

INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (5 tuần đầu học kỳ)

2 INT1007 14 30 Khoa CNTT Chiều 2 7-8 PM207-G2 N1

INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (5 tuần đầu học kỳ)

2 INT1007 14 30 Khoa CNTT Chiều 2 9-10 PM207-G2 N2

INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 7 60 TS. Vũ Thị Hồng Nhạn Chiều 4 7-8 304-G2 CL

Page 7: THỜI GIAN HỌC TẬP VÀ GIẢNG DẠY»i...Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2019-I/CQ ngành Vật lý kỹ thuật, Kỹ thuật năng lượng Lớp số 3 INT1007

7

Mã học phần Học phần TC Mã LHP Số SV

Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường Ghi chú

INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 7 30 ThS. Cấn Duy Cát Chiều 7 7-9 PM201-G2 N1

INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 7 30 ThS. Cấn Duy Cát Chiều 7 10-12 PM201-G2 N2

MAT1093 Đại số 4 MAT1093 14 80 TS. Đào Quang Khải Chiều 3 9-10 304-G2 CL

MAT1093 Đại số 4 MAT1093 14 40 ThS. Dư Thành Hưng Sáng 4 1-2 310-GĐ2 N1

MAT1093 Đại số 4 MAT1093 14 40 ThS. Dư Thành Hưng Sáng 4 3-4 310-GĐ2 N2

MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 14 80 TS. Nguyễn Quỳnh Nga Sáng 5 1-2 308-GĐ2 CL

MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 14 40 TS. Nguyễn Quỳnh Nga Sáng 2 3-4 302-GĐ2 N1

MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 14 40 TS. Nguyễn Quỳnh Nga Sáng 2 1-2 302-GĐ2 N2

PHI1006 Triết học Mác-Lênin 3 PHI1006 14 80 Trường ĐHKHXH&NV Chiều 6 7-9 309-GĐ2 CL

EPN1095 Vật lý đại cương 1 2 EPN1095 8 80 TS. Nguyễn Đức Cường Chiều 4 9-10 304-G2 CL

Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2019-I/CQ ngành Công nghệ thông tin định hướng thị trường Nhật Bản

Lớp số 9

INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (tuần 6-10 của HK)

2 INT1007 15 80 Khoa CNTT Chiều 3 11-12 304-G2 CL

INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (tuần 6-10 của HK)

2 INT1007 15 40 Khoa CNTT Chiều 2 1-2 PM207-G2 N1

INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (tuần 6-10 của HK)

2 INT1007 15 40 Khoa CNTT Chiều 2 9-10 PM207-G2 N2

INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 8 80 TS. Lê Nguyên Khôi Chiều 6 10-11 101-G2 CL

INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 8 40 ThS. Cấn Duy Cát Sáng 7 1-3 PM207-G2 N1

INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 8 40 ThS. Cấn Duy Cát Sáng 7 4-6 PM207-G2 N2

MAT1093 Đại số 4 MAT1093 15 80 TS. Lê Xuân Thanh Chiều 4 9-10 308-G2 CL

MAT1093 Đại số 4 MAT1093 15 40 ThS. Trương Thị Hiền Sáng 7 1-2 305-GĐ2 N2

MAT1093 Đại số 4 MAT1093 15 40 ThS. Trương Thị Hiền Sáng 7 5-6 305-GĐ2 N1

MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 15 80 PGS.TS. Trần Thu Hà Chiều 4 7-8 308-G2 CL

MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 15 40 ThS. Dương Thị Thanh Hương Sáng 2 5-6 304-GĐ2 N1

MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 15 40 ThS. Dương Thị Thanh Hương Chiều 3 9-10 313-GĐ2 N2

PHI1006 Triết học Mác-Lênin 3 PHI1006 15 80 Trường ĐHKHXH&NV Chiều 5 9-11 308-GĐ2 CL

JAP4021 Tiếng Nhật 1A 4 JAP4021 1 20 Công ty Framgia Sáng 2 3-4 312-GĐ2 N1

JAP4021 Tiếng Nhật 1A 4 JAP4021 1 20 Công ty Framgia Sáng 3 3-4 312-GĐ2 N1

JAP4021 Tiếng Nhật 1A 4 JAP4021 1 20 Công ty Framgia Sáng 4 3-4 312-GĐ2 N1

JAP4021 Tiếng Nhật 1A 4 JAP4021 1 20 Công ty Framgia Sáng 5 3-4 312-GĐ2 N1

JAP4021 Tiếng Nhật 1A 4 JAP4021 1 20 Công ty Framgia Sáng 6 3-4 312-GĐ2 N1

Page 8: THỜI GIAN HỌC TẬP VÀ GIẢNG DẠY»i...Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2019-I/CQ ngành Vật lý kỹ thuật, Kỹ thuật năng lượng Lớp số 3 INT1007

8

Mã học phần Học phần TC Mã LHP Số SV

Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường Ghi chú

JAP4021 Tiếng Nhật 1A 4 JAP4021 2 20 Công ty Framgia Sáng 2 5-6 312-GĐ2 N2

JAP4021 Tiếng Nhật 1A 4 JAP4021 2 20 Công ty Framgia Sáng 3 5-6 312-GĐ2 N2

JAP4021 Tiếng Nhật 1A 4 JAP4021 2 20 Công ty Framgia Sáng 4 5-6 312-GĐ2 N2

JAP4021 Tiếng Nhật 1A 4 JAP4021 2 20 Công ty Framgia Sáng 5 5-6 312-GĐ2 N2

JAP4021 Tiếng Nhật 1A 4 JAP4021 2 20 Công ty Framgia Sáng 6 5-6 312-GĐ2 N2

JAP4021 Tiếng Nhật 1A 4 JAP4021 3 20 Công ty Framgia Sáng 2 3-4 313-GĐ2 N3

JAP4021 Tiếng Nhật 1A 4 JAP4021 3 20 Công ty Framgia Sáng 3 3-4 313-GĐ2 N3

JAP4021 Tiếng Nhật 1A 4 JAP4021 3 20 Công ty Framgia Sáng 4 3-4 313-GĐ2 N3

JAP4021 Tiếng Nhật 1A 4 JAP4021 3 20 Công ty Framgia Sáng 5 3-4 313-GĐ2 N3

JAP4021 Tiếng Nhật 1A 4 JAP4021 3 20 Công ty Framgia Sáng 6 3-4 313-GĐ2 N3

Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2019-I/CQ ngành Công nghệ nông nghiệp

Lớp số 10

INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (5 tuần đầu của HK)

2 INT1007 9 70 Khoa CNTT Chiều 2 7-8 101-G2 CL

INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (5 tuần đầu của HK)

2 INT1007 9 35 Khoa CNTT Chiều 6 7-8 PM305-G2 N2

INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (5 tuần đầu của HK)

2 INT1007 9 35 Khoa CNTT Chiều 6 9-10 PM305-G2 N1

MAT1093 Đại số 4 MAT1093 9 70 TS. Nguyễn Đăng Hợp Chiều 4 7-8 308-GĐ2 CL

MAT1093 Đại số 4 MAT1093 9 35 TS. Lê Hải Yến Chiều 6 9-10 301-GĐ2 N2

MAT1093 Đại số 4 MAT1093 9 35 TS. Nguyễn Đăng Hợp Sáng 2 5-6 303-GĐ2 N1

MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 9 70 TS. Đặng Hữu Chung Chiều 5 10-11 307-GĐ2 CL

MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 9 35 TS. Đặng Hữu Chung Chiều 6 11-12 301-GĐ2 N1

MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 9 35 TS. Đặng Hữu Chung Sáng 2 1-2 304-GĐ2 N2

PHI1006 Triết học Mác-Lênin 3 PHI1006 9 70 Trường ĐHKHXH&NV Chiều 2 9-11 303-G2 CL

EPN1095 Vật lý đại cương 1 2 EPN1095 9 70 TS. Bùi Đình Tú Chiều 4 9-10 308-GĐ2 CL

AGT2000 Nhập môn Công nghệ nông nghiệp 3 AGT2000 1 70 GS.TS. Lê Huy Hàm TS. Lê Thị Hiên Chiều 5 7-9 307-GĐ2 CL

Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2019-I/CQ ngành Công nghệ kỹ thuật xây dựng

Lớp số 11

INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học 5 tuần đầu) 2 INT1007 4 90 Khoa CNTT Sáng 2 1-2 103-G2 CL

INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học 5 tuần đầu) 2 INT1007 4 30 Khoa CNTT Chiều 6 7-8 PM307-G2 N1

INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học 5 tuần đầu) 2 INT1007 4 30 Khoa CNTT Chiều 6 9-10 PM307-G2 N2

Page 9: THỜI GIAN HỌC TẬP VÀ GIẢNG DẠY»i...Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2019-I/CQ ngành Vật lý kỹ thuật, Kỹ thuật năng lượng Lớp số 3 INT1007

9

Mã học phần Học phần TC Mã LHP Số SV

Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường Ghi chú

INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học 5 tuần đầu) 2 INT1007 4 30 Khoa CNTT Chiều 6 11-12 PM307-G2 N3

MAT1093 Đại số 4 MAT1093 4 90 ThS. Vũ Đình Quang Sáng 4 1-2 3-G3 CL

MAT1093 Đại số 4 MAT1093 4 30 NCS. Phạm Đình Nguyện Sáng 2 3-4 305-GĐ2 N1

MAT1093 Đại số 4 MAT1093 4 30 NCS. Phạm Đình Nguyện Sáng 2 5-6 302-GĐ2 N2

MAT1093 Đại số 4 MAT1093 4 30 NCS. Phạm Đình Nguyện Sáng 5 5-6 301-GĐ2 N3

MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 4 90 TS. Vũ Thị Thùy Anh Sáng 3 4-5 3-G3 CL

MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 4 30 ThS. Vũ Minh Anh Sáng 2 5-6 305-GĐ2 N1

MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 4 30 ThS. Vũ Minh Anh Sáng 6 1-2 313-GĐ2 N2

MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 4 30 ThS. Vũ Minh Anh Sáng 5 1-2 303-GĐ2 N3

PHI1006 Triết học Mác-Lênin 3 PHI1006 4 90 Trường ĐHKHXH&NV Sáng 3 1-3 3-G3 CL

PHY1100 Cơ – Nhiệt (học tuần 1,2,4,6,7,9,10,11,13,15 ) 3 PHY1100 4 90 TS. Nguyễn Huy Tiệp Sáng 4 3-5 3-G3 CL

PHY1100 Cơ – Nhiệt (học tuần 3,5,8,12,14 ) 3 PHY1100 4 45 ThS. Hồ Anh Tâm Sáng 4 3-4 3-G3 N1

PHY1100 Cơ – Nhiệt (học tuần 3,5,8,12,14 ) 3 PHY1100 4 45 ThS. Hồ Anh Tâm Sáng 4 5-6 3-G3 N2

Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2019-I/CQ ngành Công nghệ hàng không vũ trụ

Lớp số 12

INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin 2 INT1007 5 80 Khoa CNTT Chiều 5 11-12 101-G2 CL

INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin 2 INT1007 5 30 Khoa CNTT Chiều 6 7-8 PM307-G2 N1

INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin 2 INT1007 5 30 Khoa CNTT Chiều 6 9-10 PM307-G2 N2

INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin 2 INT1007 5 30 Khoa CNTT Chiều 6 11-12 PM307-G2 N3

MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 5 90 PGS.TS. Trần Thu Hà Chiều 3 7-8 107-G2 CL

MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 5 30 ThS. Nguyễn Hồng Phong Sáng 4 1-2 305-GĐ2 N1

MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 5 30 ThS. Nguyễn Hồng Phong Sáng 4 3-4 306-GĐ2 N2

MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 5 30 ThS. Nguyễn Hồng Phong Sáng 5 3-4 303-GĐ2 N3

MAT1093 Đại số 4 MAT1041 5 90 ThS. Nguyễn Thu Hằng Chiều 4 7-8 107-G2 CL

MAT1093 Đại số 4 MAT1041 5 30 TS. Tạ Thị Huyền Trang Sáng 4 3-4 305-GĐ2 N1

MAT1093 Đại số 4 MAT1041 5 30 TS. Tạ Thị Huyền Trang Sáng 4 1-2 306-GĐ2 N2

MAT1093 Đại số 4 MAT1041 5 30 NCS. Đỗ Thái Dương Sáng 5 5-6 303-GĐ2 N3

AER1001 Giới thiệu về Hàng không Vũ trụ 3 AER1001 1 60 ThS. Lê Thế Soát Sáng 2 4-6 307-GĐ2 CL

PHY1100 Cơ – Nhiệt (học tuần 1,2,4,6,7,9,10,11,13,15 ) 3 PHY1100 5 80 PGS.TS. Nguyễn Kiên Cường Chiều 3 9-11 107-G2 CL

PHY1100 Cơ – Nhiệt (học tuần 3,5,8,12,14 ) 3 PHY1100 5 40 ThS. Vũ Nguyên Thức Chiều 3 9-10 107-G2 N1

PHY1100 Cơ – Nhiệt (học tuần 3,5,8,12,14 ) 3 PHY1100 5 40 ThS. Vũ Nguyên Thức Chiều 3 11-12 107-G2 N2

PHI1006 Triết học Mác-Lênin 3 PHI1006 5 80 Trường ĐHKHXH&NV Chiều 4 9-11 107-G2 CL

Page 10: THỜI GIAN HỌC TẬP VÀ GIẢNG DẠY»i...Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2019-I/CQ ngành Vật lý kỹ thuật, Kỹ thuật năng lượng Lớp số 3 INT1007

10

Mã học phần Học phần TC Mã LHP Số SV

Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường Ghi chú

Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2019-I/CQ ngành Kỹ thuật máy tính

Lớp số 13

INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (5 tuần đầu của HK)

2 INT1007 6 90 Khoa CNTT Chiều 2 11-12 301-G2 CL

INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (5 tuần đầu của HK)

2 INT1007 6 30 Khoa CNTT Sáng 6 1-2 PM405-E3 N3

INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (5 tuần đầu của HK)

2 INT1007 6 30 Khoa CNTT Sáng 6 3-4 PM405-E3 N2

INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (5 tuần đầu của HK)

2 INT1007 6 30 Khoa CNTT Sáng 6 5-6 PM405-E3 N1

INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 1 90 ThS. Nguyễn Đình Chinh Chiều 2 7-8 303-G2 CL

INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 1 30 ThS. Nguyễn Đình Chinh Chiều 6 7-9 PM313-G2 N1

INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 1 30 ThS. Nguyễn Đình Chinh Chiều 5 10-12 PM405-E3 N2

INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 1 30 CN. Nguyễn Lương Bằng Chiều 5 7-9 PM208-G2 N3

MAT1093 Đại số 4 MAT1093 6 90 TS. Đào Quang Khải Chiều 3 7-8 103-G2 CL

MAT1093 Đại số 4 MAT1093 6 30 ThS. Nguyễn Thu Hằng Chiều 4 9-10 302-GĐ2 N1

MAT1093 Đại số 4 MAT1093 6 30 ThS. Nguyễn Thu Hằng Chiều 4 11-12 303-GĐ2 N2

MAT1093 Đại số 4 MAT1093 6 30 TS. Lê Hải Yến Chiều 6 7-8 302-GĐ2 N3

MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 6 90 TS. Đặng Hữu Chung Chiều 4 7-8 103-G2 CL

MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 6 30 TS. Nguyễn Minh Tuấn Chiều 4 11-12 302-GĐ2 N1

MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 6 30 TS. Nguyễn Minh Tuấn Chiều 4 9-10 303-GĐ2 N2

MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 6 30 TS. Nguyễn Minh Tuấn Chiều 6 9-10 302-GĐ2 N3

PHI1006 Triết học Mác-Lênin 3 PHI1006 6 90 Trường ĐHKHXH&NV Sáng 5 1-3 303-G2 CL

EPN1095 Vật lý đại cương 1 2 EPN1095 1 90 PGS.TS. Hoàng Nam Nhật Chiều 3 9-10 103-G2 CL

Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2019-I/CQ ngành Kỹ thuật Robot

Lớp số 14

INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (tuần 6-10 của HK)

2 INT1007 7 90 Khoa CNTT Chiều 2 11-12 301-G2 CL

INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (tuần 6-10 của HK)

2 INT1007 7 30 Khoa CNTT Sáng 6 1-2 PM405-E3 N3

INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (tuần 6-10 của HK)

2 INT1007 7 30 Khoa CNTT Sáng 6 3-4 PM405-E3 N2

INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (tuần 6-10 của HK)

2 INT1007 7 30 Khoa CNTT Sáng 6 5-6 PM405-E3 N1

INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 2 80 TS. Nguyễn Ngọc An Chiều 2 9-10 107-G2 CL

Page 11: THỜI GIAN HỌC TẬP VÀ GIẢNG DẠY»i...Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2019-I/CQ ngành Vật lý kỹ thuật, Kỹ thuật năng lượng Lớp số 3 INT1007

11

Mã học phần Học phần TC Mã LHP Số SV

Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường Ghi chú

INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 2 27 CN. Nguyễn Thu Hằng Chiều 6 7-9 PM405-E3 N2

INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 2 27 HVCH. Nguyễn Như Cường Chiều 6 10-12 PM405-E3 N1

INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 2 26 HVCH. Nguyễn Như Cường Sáng 4 1-3 PM313-G2 N3

MAT1093 Đại số 4 MAT1093 7 80 TS. Nguyễn Bích Vân Chiều 2 7-8 107-G2 CL

MAT1093 Đại số 4 MAT1093 7 27 NCS. Đỗ Thái Dương Chiều 5 7-8 310-GĐ2 N1

MAT1093 Đại số 4 MAT1093 7 27 NCS. Đỗ Thái Dương Chiều 5 9-10 310-GĐ2 N2

MAT1093 Đại số 4 MAT1093 7 26 NCS. Đỗ Thái Dương Chiều 5 11-12 310-GĐ2 N3

EPN1095 Vật lý đại cương 1 2 EPN1095 2 80 TS. Nguyễn Đức Cường Chiều 3 7-8 101-G2 CL

RBE1001 Trải nghiệm và Khám phá về Robot 2 RBE1001 1 27 TS. Nguyễn Thị Thanh Vân ThS. Trần Như Chí

Chiều 6 10-12 701-E3 N2

RBE1001 Trải nghiệm và Khám phá về Robot 2 RBE1001 2 27 ThS. Phạm Đình Tuân ThS. Trần Như Chí

Sáng 5 1-3 701-E3 N1

RBE1001 Trải nghiệm và Khám phá về Robot 2 RBE1001 3 26 ThS. Phạm Đình Tuân ThS. Trần Như Chí

Sáng 2 1-3 701-E3 N3

RBE2002 Cơ học cho Robot 3 RBE2002 1 80 TS. Bùi Thanh Tùng TS. Nguyễn Thị Thanh Vân Chiều 3 9-11 101-G2 CL

RBE2031 Toán ứng dụng trong kĩ thuật Robot 2 RBE2031 1 80 Prof Ken Tomiyama TS. Hoàng Văn Xiêm Chiều 4 9-10 103-G2 CL

Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2018-I/CQ-H

FLF2103 Tiếng anh cơ sở 3 5 35 Trường ĐHNN

POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 POL1001 1 108 Trường ĐHKHXH&NV Chiều 2 7-8 3-G3 CL

EMA2036 Cơ học kỹ thuật 1 3 EMA2036 1 108 TS. Bùi Hồng Sơn Chiều 5 11-12 3-G3 CL

EMA2036 Cơ học kỹ thuật 1 3 EMA2036 1 54 TS. Bùi Hồng Sơn Chiều 6 11-12 303-GĐ2 N1

EMA2036 Cơ học kỹ thuật 1 3 EMA2036 1 54 TS. Bùi Hồng Sơn Chiều 3 9-10 416-VCH N3

EMA2036 Cơ học kỹ thuật 1 3 EMA2036 1 54 TS. Bùi Hồng Sơn Chiều 3 11-12 415-VCH N2

EMA2032 Hình hoạ kỹ thuật và CAD 2 EMA2032 2 108 ThS. Đỗ Huy Điệp Chiều 2 9-10 3-G3 CL

EMA2032 Hình hoạ kỹ thuật và CAD 2 EMA2032 2 36 ThS. Đỗ Huy Điệp Chiều 6 7-8 PM201-G2 N1

EMA2032 Hình hoạ kỹ thuật và CAD 2 EMA2032 2 36 ThS. Đỗ Huy Điệp Chiều 6 9-10 PM201-G2 N2

EMA2032 Hình hoạ kỹ thuật và CAD 2 EMA2032 2 36 ThS. Đỗ Huy Điệp Chiều 6 11-12 PM201-G2 N3

EMA 2011 Phương pháp tính trong kỹ thuật 3 EMA 2011 3 108 PGS.TS. Đặng Thế Ba Chiều 4 7-8 3-G3 CL

EMA 2011 Phương pháp tính trong kỹ thuật 3 EMA 2011 3 108 ThS. Nguyễn Quang Thái Chiều 3 9-10 415-VCH N1

EMA 2011 Phương pháp tính trong kỹ thuật 3 EMA 2011 3 108 ThS. Nguyễn Quang Thái Chiều 3 7-8 416-VCH N2

EMA 2011 Phương pháp tính trong kỹ thuật 3 EMA 2011 3 108 ThS. Nguyễn Quang Thái Chiều 3 11-12 416-VCH N3

EMA2050 Xác suất thống kê ứng dụng 3 EMA2050 1 108 TS. Nguyễn Văn Quang Chiều 4 9-11 3-G3 CL

Page 12: THỜI GIAN HỌC TẬP VÀ GIẢNG DẠY»i...Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2019-I/CQ ngành Vật lý kỹ thuật, Kỹ thuật năng lượng Lớp số 3 INT1007

12

Mã học phần Học phần TC Mã LHP Số SV

Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường Ghi chú

BSA2002 Nguyên lý marketing (học phần bổ trợ) 3 BSA2002 100 ThS. Phan Thị Hải Hà Sáng 7 1-3 3-G3 CL

Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2018-I/CQ-M

Lớp số 1

FLF2103 Tiếng anh cơ sở 3 5 FLF2103 2 35 Trường ĐHNN Chiều 2 7-9 301-GĐ2 CL

FLF2103 Tiếng anh cơ sở 3 5 FLF2103 2 35 Trường ĐHNN Chiều 4 10-12 301-GĐ2 CL

POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 POL1001 2 80 Trường ĐHKHXH&NV Sáng 2 1-2 304-G2 CL

EMA2050 Xác suất thống kê ứng dụng 3 EMA2050 2 80 TS. Nguyễn Văn Quang Chiều 7 7-9 103-G2 CL

EMA 2011 Phương pháp tính trong kỹ thuật 3 EMA 2011 1 80 TS. Trần Dương Trí Sáng 5 3-4 413-VCH CL

EMA 2011 Phương pháp tính trong kỹ thuật 3 EMA 2011 1 40 TS. Nguyễn Văn Quang Sáng 5 1-2 415-VCH N1

EMA 2011 Phương pháp tính trong kỹ thuật 3 EMA 2011 1 40 TS. Nguyễn Văn Quang Sáng 5 5-6 413-VCH N2

EMA2036 Cơ học kỹ thuật 1 3 EMA2036 2 80 PGS.TS. Đào Như Mai Sáng 6 5-6 107-G2 CL

EMA2036 Cơ học kỹ thuật 1 3 EMA2036 2 40 ThS. Đỗ Huy Điệp Sáng 5 5-6 416-VCH N1

EMA2036 Cơ học kỹ thuật 1 3 EMA2036 2 40 ThS. Đỗ Huy Điệp Sáng 5 1-2 413-VCH N2

EMA2006 Matlab và ứng dụng 3 EMA2006 2 80 ThS. Nguyễn Cao Sơn Sáng 4 5-6 413-VCH CL

EMA2006 Matlab và ứng dụng 3 EMA2006 2 40 ThS. Nguyễn Cao Sơn Sáng 3 3-4 PM207-G2 N1

EMA2006 Matlab và ứng dụng 3 EMA2006 2 40 ThS. Nguyễn Cao Sơn Sáng 3 5-6 PM207-G2 N2

EMA2026 Cơ sở kỹ thuật điện 2 EMA2026 1 40 PGS.TS. Chử Đức Trình ThS. Trần Như Chí Sáng 6 3-4 107-G2 CL

Lớp số 2

POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 POL1001 3 80 Trường ĐHKHXH&NV Sáng 2 3-4 304-G2 CL

EMA2050 Xác suất thống kê ứng dụng 3 EMA2050 3 80 TS. Nguyễn Văn Quang Chiều 6 7-9 413-VCH CL

EMA 2011 Phương pháp tính trong kỹ thuật 3 EMA 2011 2 80 TS. Trần Dương Trí Sáng 3 3-4 304-G2 CL

EMA 2011 Phương pháp tính trong kỹ thuật 3 EMA 2011 2 40 TS. Nguyễn Văn Quang Sáng 4 1-2 416-VCH N2

EMA 2011 Phương pháp tính trong kỹ thuật 3 EMA 2011 2 40 TS. Nguyễn Văn Quang Sáng 4 3-4 416-VCH N1

EMA2036 Cơ học kỹ thuật 1 3 EMA2036 3 80 PGS.TS. Đào Như Mai Sáng 2 1-2 308-GĐ2 CL

EMA2036 Cơ học kỹ thuật 1 3 EMA2036 3 40 ThS. Đỗ Huy Điệp Sáng 4 1-2 415-VCH N1

EMA2036 Cơ học kỹ thuật 1 3 EMA2036 3 40 ThS. Đỗ Huy Điệp Sáng 4 5-6 416-VCH N2

EMA2006 Matlab và ứng dụng 3 EMA2006 3 80 TS. Đinh Trần Hiệp Sáng 3 1-2 304-G2 CL

EMA2006 Matlab và ứng dụng 3 EMA2006 3 40 TS. Đinh Trần Hiệp Sáng 5 1-2 PM207-G2 N1

EMA2006 Matlab và ứng dụng 3 EMA2006 3 40 TS. Đinh Trần Hiệp Sáng 5 5-6 PM207-G2 N2

EMA2026 Cơ sở kỹ thuật điện 2 EMA2026 2 80 TS. Bùi Thanh Tùng Chiều 6 10-11 413-VCH CL

Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2018-I/CQ-V

Page 13: THỜI GIAN HỌC TẬP VÀ GIẢNG DẠY»i...Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2019-I/CQ ngành Vật lý kỹ thuật, Kỹ thuật năng lượng Lớp số 3 INT1007

13

Mã học phần Học phần TC Mã LHP Số SV

Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường Ghi chú

FLF2103 Tiếng anh cơ sở 3 5 FLF2103 4 35 Trường ĐHNN Chiều 5 7-9 303-GĐ2 CL

FLF2103 Tiếng anh cơ sở 3 5 FLF2103 4 35 Trường ĐHNN Sáng 7 4-6 304-GĐ2 CL

POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 POL1001 4 80 Trường ĐHKHXH&NV Sáng 2 5-6 304-G2 CL

EMA2050 Xác suất thống kê ứng dụng 3 EMA2050 4 80 PGS.TS. Phan Việt Thư Sáng 6 4-6 3-G3 CL

PHY1104 Thực hành Vật lý đại cương 2 PHY1104 1 25 Trường ĐHKHTN Sáng 4 1-3 802-T5 ĐHKHTN N1

PHY1104 Thực hành Vật lý đại cương 2 PHY1104 2 25 Trường ĐHKHTN Sáng 4 1-3 805-T5 ĐHKHTN N2

EPN2023 Các phương pháp toán lý 3 EPN2023 1 120 PGS.TS. Hoàng Nam Nhật Sáng 5 1-3 3-G3 CL

Môn học bổ trợ 2 tín chỉ

PHY1105 Vật lý hiện đại 2 PHY1105 1 80 TS. Nguyễn Thị Minh Hồng Sáng 2 3-4 309-GĐ2 CL

Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2018-I/CQ-E

FLF2103 Tiếng anh cơ sở 3 5 FLF2103 4 35 Trường ĐHNN Chiều 5 7-9 303-GĐ2 CL

FLF2103 Tiếng anh cơ sở 3 5 FLF2103 4 35 Trường ĐHNN Sáng 7 4-6 304-GĐ2 CL

POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 POL1001 5 70 Trường ĐHKHXH&NV Sáng 3 1-2 307-GĐ2 CL

EMA2050 Xác suất thống kê ứng dụng 3 EMA2050 4 120 PGS.TS. Phan Việt Thư Sáng 6 4-6 3-G3 CL

PHY1104 Thực hành Vật lý đại cương 2 PHY1104 3 25 Trường ĐHKHTN Chiều 4 7-9 802-T5 ĐHKHTN N1

PHY1104 Thực hành Vật lý đại cương 2 PHY1104 4 25 Trường ĐHKHTN Chiều 4 7-9 805-T5 ĐHKHTN N2

PHY1104 Thực hành Vật lý đại cương 2 PHY1104 5 25 Trường ĐHKHTN Sáng 5 1-3 805-T5 ĐHKHTN N3

EPN2029 Khoa học vật liệu đại cương 3 EPN2029 1 70 GS.TS. Nguyễn Năng Định TS. Nguyễn Huy Tiệp Sáng 2 1-3 307-GĐ2 CL

EMA2041 Phương trình vi phân và đạo hàm riêng 4 EMA2041 2 70 TS. Trần Dương Trí Chiều 5 9-11 413-VCH CL

EMA2041 Phương trình vi phân và đạo hàm riêng 4 EMA2041 2 35 TS. Nguyễn Hoàng Quân Sáng 4 1-2 503-VCH N1

EMA2041 Phương trình vi phân và đạo hàm riêng 4 EMA2041 2 35 TS. Nguyễn Hoàng Quân Sáng 4 3-4 503-VCH N2

Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2018-I/CQ-C

Lớp số 1

FLF2103 Tiếng anh cơ sở 3 5 FLF2103 1 35 Trường ĐHNN Chiều 4 7-9 301-GĐ2 CL

FLF2103 Tiếng anh cơ sở 3 FLF2103 1 35 Trường ĐHNN Chiều 3 10-12 310-GĐ2 CL

POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 POL1001 8 80 Trường ĐHKHXH&NV Sáng 2 1-2 101-G2 CL

MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 1 80 PGS.TS. Nguyễn Đình Kiên Sáng 2 3-4 101-G2 CL

MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 1 40 ThS. Trịnh Thị Hiền Sáng 6 1-2 310-GĐ2 N1

MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 1 40 PGS.TS. Nguyễn Đình Kiên Sáng 6 3-4 310-GĐ2 N2

INT2203 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 INT2203 1 80 TS. Lê Quang Hiếu Sáng 3 1-2 101-G2 CL

INT2203 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 INT2203 1 40 CN. Nguyễn Hoàng Quân Sáng 4 1-2 PM201-G2 N1

Page 14: THỜI GIAN HỌC TẬP VÀ GIẢNG DẠY»i...Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2019-I/CQ ngành Vật lý kỹ thuật, Kỹ thuật năng lượng Lớp số 3 INT1007

14

Mã học phần Học phần TC Mã LHP Số SV

Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường Ghi chú

INT2203 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 INT2203 1 40 CN. Nguyễn Hoàng Quân Sáng 4 3-4 PM201-G2 N2

INT2205 Kiến trúc máy tính 3 INT2205 1 80 TS. Trần Trọng Hiếu Sáng 5 1-3 107-G2 CL

INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 1 80 TS. Vũ Diệu Hương Sáng 3 3-4 101-G2 CL

INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 1 40 TS. Vũ Diệu Hương Sáng 4 3-4 PM202-G2 N1

INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 1 40 CN. Bùi Quang Cường Sáng 4 1-2 PM202-G2 N2

Lớp số 2

FLF2103 Tiếng anh cơ sở 3 5 FLF2103 1 35 Trường ĐHNN Chiều 4 7-9 301-GĐ2 CL

FLF2103 Tiếng anh cơ sở 3 FLF2103 1 35 Trường ĐHNN Chiều 3 10-12 310-GĐ2 CL

POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 POL1001 9 80 Trường ĐHKHXH&NV Chiều 3 7-8 304-G2 CL

MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 2 80 TS. Trần Thanh Hải Sáng 6 5-6 303-G2 CL

MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 2 40 ThS. Nguyễn Văn Tùng Sáng 3 1-2 310-GĐ2 N1

MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 2 40 ThS. Nguyễn Văn Tùng Sáng 3 3-4 310-GĐ2 N2

INT2203 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 INT2203 2 80 PGS.TS. Nguyễn Việt Anh Sáng 4 1-2 101-G2 CL

INT2203 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 INT2203 2 40 CN. Nguyễn Quang Minh Chiều 2 7-8 PM202-G2 N1

INT2203 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 INT2203 2 40 CN. Nguyễn Minh Tuấn Chiều 2 9-10 PM202-G2 N2

INT2205 Kiến trúc máy tính 3 INT2205 2 80 TS. Nguyễn Thị Quỳnh Hoa Sáng 2 1-3 107-G2 CL

INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 2 80 TS. Võ Đình Hiếu Sáng 4 3-4 101-G2 CL

INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 2 40 CN. Mai Thanh Minh Chiều 2 7-8 PM208-G2 N2

INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 2 40 CN. Mai Thanh Minh Chiều 2 9-10 PM208-G2 N1

Lớp số 3

POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 POL1001 16 80 Trường ĐHKHXH&NV Chiều 3 11-12 301-G2 CL

MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 7 80 PGS.TS. Nguyễn Việt Khoa Chiều 2 7-8 308-GĐ2 CL

MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 7 40 PGS.TS. Nguyễn Việt Khoa Chiều 2 9-10 310-GĐ2 N1

MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 7 40 PGS.TS. Nguyễn Việt Khoa Chiều 2 11-12 310-GĐ2 N2

INT2203 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 INT2203 7 80 PGS.TS. Nguyễn Việt Anh Chiều 5 7-8 107-G2 CL

INT2203 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 INT2203 7 40 CN. Nguyễn Tuấn Anh Chiều 3 7-8 PM305-G2 N1

INT2203 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 INT2203 7 40 CN. Nguyễn Đình Tuân Chiều 3 9-10 PM305-G2 N2

INT2205 Kiến trúc máy tính 3 INT2205 6 80 PGS.TS. Nguyễn Trí Thành Chiều 6 7-9 103-G2 CL

INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 7 80 TS. Vũ Diệu Hương Chiều 5 9-10 107-G2 CL

INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 7 40 CN. Nguyễn Quang Minh Chiều 3 7-8 PM313-G2 N2

INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 7 40 TS. Vũ Diệu Hương Chiều 3 9-10 PM313-G2 N1

Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2018-I/CQ-C-CLC

Page 15: THỜI GIAN HỌC TẬP VÀ GIẢNG DẠY»i...Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2019-I/CQ ngành Vật lý kỹ thuật, Kỹ thuật năng lượng Lớp số 3 INT1007

15

Mã học phần Học phần TC Mã LHP Số SV

Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường Ghi chú

FLF2103 Tiếng anh cơ sở 3 5 FLF2103 5 35 Trường ĐHNN Sáng 5 1-3 305-GĐ2 CL

FLF2103 Tiếng anh cơ sở 3 5 FLF2103 5 35 Trường ĐHNN Sáng 7 1-3 301-GĐ2 CL

POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 POL1001 10 80 Trường ĐHKHXH&NV Chiều 3 7-8 309-GĐ2 CL

MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 3 80 TS. Đặng Hữu Chung Chiều 2 7-8 301-G2 CL

MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 3 40 TS. Đặng Hữu Chung Chiều 2 9-10 302-GĐ2 N1

MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 3 40 TS. Đặng Hữu Chung Chiều 2 11-12 302-GĐ2 N2

INT2203 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật(*) 3 INT2203 9 42 PGS.TS. Phạm Bảo Sơn Chiều 5 10-11 305-GĐ2 CL

INT2203 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật(*) 3 INT2203 9 42 ThS. Nguyễn Bá Tùng Sáng 4 5-6 PM307-G2 CL

INT2205 Kiến trúc máy tính (*) 3 INT2205 5 42 PGS.TS. Nguyễn Ngọc Hóa Sáng 6 4-6 302-GĐ2 CL

INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 3 80 TS. Tô Văn Khánh Chiều 3 11-12 308-GĐ2 CL

INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 3 40 CN. Bùi Quang Cường Chiều 4 7-8 PM208-G2 N1

INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 3 40 CN. Bùi Quang Cường Chiều 4 9-10 PM307-G2 N2

Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2018-I/CQ-T

POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 POL1001 11 60 Trường ĐHKHXH&NV Sáng 3 3-4 309-GĐ2 CL

MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 4 80 TS. Đặng Hữu Chung Sáng 2 5-6 308-G2 CL

MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 4 30 TS. Đặng Hữu Chung Sáng 3 1-2 312-GĐ2 N1

MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 4 30 TS. Đặng Hữu Chung Sáng 3 5-6 304-GĐ2 N2

INT2203 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 INT2203 3 60 TS. Lê Quang Hiếu Sáng 6 1-2 307-GĐ2 CL

INT2203 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 INT2203 3 30 CN. Nguyễn Tuấn Anh Sáng 2 1-2 PM208-G2 N1

INT2203 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 INT2203 3 30 CN. Nguyễn Tuấn Anh Sáng 2 3-4 PM208-G2 N2

INT2205 Kiến trúc máy tính 3 INT2205 3 60 PGS.TS. Nguyễn Trí Thành Chiều 5 7-9 309-GĐ2 CL

INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 4 60 TS. Vũ Thị Hồng Nhạn Sáng 6 3-4 307-GĐ2 CL

INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 4 30 CN. Mai Thanh Minh Sáng 2 3-4 PM313-G2 N1

INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 4 30 CN. Mai Thanh Minh Sáng 2 1-2 PM313-G2 N2

Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2018-I/CQ-N

FLF2103 Tiếng anh cơ sở 3 5 FLF2103 5 35 Trường ĐHNN Sáng 5 1-3 305-GĐ2 CL

FLF2103 Tiếng anh cơ sở 3 5 FLF2103 5 35 Trường ĐHNN Sáng 7 1-3 301-GĐ2 CL

POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 POL1001 12 80 Trường ĐHKHXH&NV Sáng 4 5-6 309-GĐ2 CL

MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 5 80 PGS.TS. Trần Thu Hà Sáng 3 5-6 101-G2 CL

MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 5 40 ThS. Dương Thị Thanh Hương Chiều 5 9-10 313-GĐ2 N1

MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 5 40 ThS. Dương Thị Thanh Hương Chiều 5 11-12 313-GĐ2 N2

INT2203 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 INT2203 4 80 TS. Lê Quang Hiếu Sáng 4 1-2 309-GĐ2 CL

Page 16: THỜI GIAN HỌC TẬP VÀ GIẢNG DẠY»i...Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2019-I/CQ ngành Vật lý kỹ thuật, Kỹ thuật năng lượng Lớp số 3 INT1007

16

Mã học phần Học phần TC Mã LHP Số SV

Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường Ghi chú

INT2203 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 INT2203 4 40 CN. Nguyễn Tuấn Anh Chiều 3 9-10 PM307-G2 N1

INT2203 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 INT2203 4 40 CN. Nguyễn Tuấn Anh Chiều 3 11-12 PM307-G2 N2

INT2205 Kiến trúc máy tính 3 INT2205 4 80 TS. Nguyễn Thị Quỳnh Hoa Sáng 2 4-6 107-G2 CL

INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 5 80 ThS. Nguyễn Việt Tân Sáng 5 5-6 308-GĐ2 CL

INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 5 40 CN. Nguyễn Quang Minh Chiều 3 11-12 PM405-E3 N1

INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 5 40 ThS. Nguyễn Việt Tân Chiều 3 9-10 PM405-E3 N2

ELT2029 Toán trong công nghệ 3 ELT2029 1 120 TS. Trần Thị Thúy Quỳnh Sáng 6 1-3 3-G3 CL

Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2018-I/CQ-J

JAP4023 Tiếng Nhật 2A 4 JAP4023 1 20 Công ty Framgia Chiều 2 7-8 312-GĐ2 N1

JAP4023 Tiếng Nhật 2A 4 JAP4023 1 20 Công ty Framgia Chiều 3 7-8 312-GĐ2 N1

JAP4023 Tiếng Nhật 2A 4 JAP4023 1 20 Công ty Framgia Chiều 4 7-8 312-GĐ2 N1

JAP4023 Tiếng Nhật 2A 4 JAP4023 1 20 Công ty Framgia Chiều 5 7-8 312-GĐ2 N1

JAP4023 Tiếng Nhật 2A 4 JAP4023 1 20 Công ty Framgia Chiều 6 7-8 312-GĐ2 N1

JAP4023 Tiếng Nhật 2A 4 JAP4023 2 20 Công ty Framgia Chiều 2 9-10 312-GĐ2 N2

JAP4023 Tiếng Nhật 2A 4 JAP4023 2 20 Công ty Framgia Chiều 3 9-10 312-GĐ2 N2

JAP4023 Tiếng Nhật 2A 4 JAP4023 2 20 Công ty Framgia Chiều 4 9-10 312-GĐ2 N2

JAP4023 Tiếng Nhật 2A 4 JAP4023 2 20 Công ty Framgia Chiều 5 9-10 312-GĐ2 N2

JAP4023 Tiếng Nhật 2A 4 JAP4023 2 20 Công ty Framgia Chiều 6 9-10 312-GĐ2 N2

JAP4023 Tiếng Nhật 2A 4 JAP4023 3 20 Công ty Framgia Chiều 2 7-8 313-GĐ2 N3

JAP4023 Tiếng Nhật 2A 4 JAP4023 3 20 Công ty Framgia Chiều 3 7-8 313-GĐ2 N3

JAP4023 Tiếng Nhật 2A 4 JAP4023 3 20 Công ty Framgia Chiều 4 7-8 313-GĐ2 N3

JAP4023 Tiếng Nhật 2A 4 JAP4023 3 20 Công ty Framgia Chiều 5 7-8 313-GĐ2 N3

JAP4023 Tiếng Nhật 2A 4 JAP4023 3 20 Công ty Framgia Chiều 6 7-8 313-GĐ2 N3

INT2203 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 INT2203 5 80 TS. Tạ Việt Cường Chiều 4 11-12 304-G2 CL

INT2203 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 INT2203 5 27 CN. Nguyễn Quang Minh Chiều 2 9-10 PM305-G2 N1

INT2203 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 INT2203 5 27 CN. Nguyễn Quang Minh Chiều 2 11-12 PM208-G2 N2

INT2203 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 INT2203 5 26 CN. Nguyễn Minh Tuấn Chiều 2 11-12 PM201-G2 N3

INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 6 80 ThS. Nguyễn Việt Tân Sáng 2 1-2 303-G2 CL

INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 6 27 ThS. Nguyễn Việt Tân Chiều 5 9-10 PM305-G2 N1

INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 6 27 CN. Bùi Quang Cường Chiều 3 11-12 PM305-G2 N2

INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 6 26 CN. Mai Thanh Minh Chiều 3 11-12 PM313-G2 N3

INT2205 Kiến trúc máy tính 3 INT2205 8 80 TS. Trần Mai Vũ Sáng 5 1-3 308-G2 CL

Page 17: THỜI GIAN HỌC TẬP VÀ GIẢNG DẠY»i...Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2019-I/CQ ngành Vật lý kỹ thuật, Kỹ thuật năng lượng Lớp số 3 INT1007

17

Mã học phần Học phần TC Mã LHP Số SV

Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường Ghi chú

ELT1005 Nhập môn kỹ thuật điện tử 3 ELT1005 1 80 GS.TS. Bạch Gia Dương Chiều 7 7-9 301-G2 CL

POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 POL1001 13 80 Trường ĐHKHXH&NV Sáng 4 3-4 309-GĐ2 CL

ELT2035 Tín hiệu và hệ thống 3 ELT2035 1 80 TS. Lưu Mạnh Hà Sáng 3 1-3 308-GĐ2 CL

Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2018-I/CQ-XD

FLF2103 Tiếng Anh cơ sở 3 5 FLF2103 6 35 Trường ĐHNN Sáng 3 1-3 301-GĐ2 CL

FLF2103 Tiếng Anh cơ sở 3 5 FLF2103 6 34 Trường ĐHNN Sáng 7 1-3 304-GĐ2 CL

POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 POL1001 7 80 Trường ĐHKHXH&NV Chiều 2 9-10 308-GĐ2 CL

CTE2007 Hình họa họa hình 2 CTE2007 1 40 TS. Dương Tuấn Mạnh Chiều 2 7-8 305-GĐ2 CL

CTE2002 Cơ học lý thuyết (LT) 3 CTE2002 1 40 PGS.TS. Đào Như Mai Chiều 4 7-8 302-GĐ2 CL

CTE2002 Cơ học lý thuyết (BT) 3 CTE2002 1 40 NCS. Phạm Đình Nguyện Sáng 5 3-4 307-GĐ2 CL

CTE2010 Cơ học đất 3 CTE2010 1 40 TS. Nguyễn Tiến Dũng TS. Trần Quốc Quân Chiều 3 7-9 310-GĐ2 CL

CTE2005 Sức bền vật liệu và kết cấu (LT) 3 CTE2005 1 40 PGS.TS. Đào Như Mai Chiều 4 11-12 312-GĐ2 CL

CTE2005 Sức bền vật liệu và kết cấu (BT) 3 CTE2005 1 40 TS. Dương Tuấn Mạnh Sáng 5 5-6 307-GĐ2 CL

CTE2012 Kinh tế xây dựng 2 CTE2012 1 40 TS. Nguyễn Quốc Toản Chiều 3 11-12 312-GĐ2 CL

Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2018-I/CQ-K

Lớp số 1

FLF2103 Tiếng anh cơ sở 3 5 FLF2103 3 35 Trường ĐHNN Chiều 2 10-12 301-GĐ2 CL

FLF2103 Tiếng anh cơ sở 3 5 FLF2103 3 35 Trường ĐHNN Chiều 4 10-12 310-GĐ2 CL

POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 POL1001 14 80 Trường ĐHKHXH&NV Sáng 2 3-4 308-G2 CL

INT2203 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 INT2203 6 80 TS. Trần Thị Minh Châu Sáng 2 5-6 101-G2 CL

INT2203 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 INT2203 6 40 CN. Nguyễn Đình Tuân Sáng 5 1-2 PM208-G2 N1

INT2203 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 INT2203 6 40 CN. Nguyễn Đình Tuân Sáng 5 3-4 PM208-G2 N2

EPN1096 Vật lý đại cương 2 2 EPN1096 1 80 TS. Nguyễn Thị Yến Mai Sáng 5 5-6 303-G2 CL

ELT 2032 Linh kiện điện tử 3 ELT 2032 1 80 TS. Bùi Thanh Tùng Sáng 3 1-3 301-G2 CL

ELT2030 Kỹ thuật điện 3 ELT2030 1 80 PGS.TS. Chử Đức Trình Sáng 4 4-6 304-G2 CL

ELT2029 Toán trong công nghệ 3 ELT2029 3 80 TS. Lâm Sinh Công Chiều 5 10-12 301-G2 CL

INE1050 Kinh tế vi mô (môn học bổ trợ) 3 INE1050 1 80 PGS.TS. Trần Thị Lan Hương Sáng 6 4-6 101-G2 CL

Lớp số 2

POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 POL1001 17 80 Trường ĐHKHXH&NV Chiều 3 9-10 309-GĐ2 CL

INT2203 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 INT2203 8 80 TS. Bùi Ngọc Thăng Chiều 3 11-12 309-GĐ2 CL

INT2203 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 INT2203 8 40 CN. Nguyễn Hoàng Quân Sáng 4 5-6 PM201-G2 N1

Page 18: THỜI GIAN HỌC TẬP VÀ GIẢNG DẠY»i...Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2019-I/CQ ngành Vật lý kỹ thuật, Kỹ thuật năng lượng Lớp số 3 INT1007

18

Mã học phần Học phần TC Mã LHP Số SV

Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường Ghi chú

INT2203 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 INT2203 8 40 CN. Nguyễn Quang Minh Sáng 4 5-6 PM202-G2 N2

EPN1096 Vật lý đại cương 2 2 EPN1096 2 80 PGS.TS. Hoàng Nam Nhật Sáng 2 1-2 308-G2 CL

ELT 2032 Linh kiện điện tử 3 ELT 2032 2 80 ThS. Phạm Đình Tuân Sáng 6 4-6 308-G2 CL

ELT2030 Kỹ thuật điện 3 ELT2030 2 80 ThS. Trần Như Chí Sáng 4 1-3 308-GĐ2 CL

ELT2029 Toán trong công nghệ 3 ELT2029 2 80 TS. Trần Thị Thúy Quỳnh Sáng 3 4-6 308-GĐ2 CL

INE1050 Kinh tế vi mô (môn học bổ trợ) 3 INE1050 2 80 PGS.TS. Trần Thị Lan Hương Sáng 6 1-3 308-G2 CL

Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2018-I/CQ-AE

POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 POL1001 6 80 Trường ĐHKHXH&NV Chiều 2 11-12 308-GĐ2 CL

EMA2050 Xác suất thống kê ứng dụng 3 EMA2050 5 70 PGS.TS. Đặng Đình Châu Sáng 3 3-6 307-GĐ2 CL

EMA 2008 Cơ học chất lỏng (LT) 4 EMA 2008 2 40 PGS.TS. Trần Thu Hà Chiều 4 10-12 305-GĐ2 CL

EMA 2008 Cơ học chất lỏng (BT) 4 EMA 2008 2 40 TS. Bùi Hồng Sơn Chiều 2 9-10 313-GĐ2 CL

ELT2035 Tín hiệu và hệ thống 3 ELT2035 2 80 TS. Đinh Thị Thái Mai Sáng 6 3-5 308-GĐ2 CL

Học phần bổ trợ 3 tín chỉ

BSA2002 Nguyên lý marketing 3 BSA2002 1 80 ThS. Phan Thành Hưng Chiều 5 7-9 308-G2 CL

Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2018-I/CQ-RB

POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 POL1001 15 80 Trường ĐHKHXH&NV Sáng 2 5-6 308-GĐ2 CL

EPN1096 Vật lý đại cương 2 2 EPN1096 3 90 TS. Nguyễn Đình Lãm Sáng 6 3-4 303-G2 CL

ELT2201 Nguyên lý kỹ thuật điện tử 3 ELT2201 1 70 TS. Phạm Thị Việt Hương Sáng 4 4-6 307-GĐ2 CL

MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 6 90 TS. Nguyễn Thành Đôn Sáng 2 3-4 303-G2 CL

MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 6 30 TS. Nguyễn Thành Đôn Sáng 6 1-2 301-GĐ2 N1

MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 6 30 TS. Nguyễn Thành Đôn Sáng 6 5-6 301-GĐ2 N2

MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 6 30 TS. Nguyễn Thành Đôn Sáng 6 3-4 301-GĐ2 N3

ELT3134 Thực tập kỹ thuật điện tử 2 ELT3134 1 30 ThS. Nguyễn Vinh Quang ThS. Nguyễn Đình Chinh

Sáng 5 1-5 209-G2 N1

ELT3134 Thực tập kỹ thuật điện tử 2 ELT3134 1 30 ThS. Nguyễn Vinh Quang ThS. Nguyễn Đình Chinh

Chiều 4 8-12 209-G2 N2

ELT3134 Thực tập kỹ thuật điện tử 2 ELT3134 1 30 TS. Phạm Thị Việt Hương CN. Nguyễn Như Cường

Chiều 2 8-12 209-G2 N3

ELT2035 Tín hiệu và hệ thống 3 ELT2035 5 30 PGS.TS. Trần Đức Tân Sáng 3 4-6 107-G2 CL

Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2017-I/CQ-H

EMA2007 Cơ học vật rắn biến dạng (LT) 3 EMA2007 1 33 TS. Vũ Thị Thùy Anh Sáng 2 3-4 415-VCH CL

EMA2007 Cơ học vật rắn biến dạng (BT) 3 EMA2007 1 33 TS. Vũ Thị Thùy Anh Sáng 6 3-4 305-GĐ2 CL

EMA2008 Cơ học chất lỏng (LT) 3 EMA2008 1 33 PGS.TS. Trần Thu Hà Sáng 2 1-2 415-VCH CL

Page 19: THỜI GIAN HỌC TẬP VÀ GIẢNG DẠY»i...Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2019-I/CQ ngành Vật lý kỹ thuật, Kỹ thuật năng lượng Lớp số 3 INT1007

19

Mã học phần Học phần TC Mã LHP Số SV

Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường Ghi chú

EMA2008 Cơ học chất lỏng (BT) 3 EMA2008 1 33 TS. Bùi Hồng Sơn Sáng 6 1-2 305-GĐ2 CL

EMA2035 Kỹ thuật mô hình - mô phỏng (LT) 3 EMA2035 1 33 PGS.TS. Đinh Văn Mạnh Chiều 3 10-11 503-VCH CL

EMA2035 Kỹ thuật mô hình - mô phỏng (BT) 3 EMA2035 1 33 PGS.TS. Nguyễn Đình Kiên Sáng 4 3-4 413-VCH CL

EMA2012 Sức bền vật liệu và cơ học kết cấu (LT) 4 EMA2012 1 33 PGS.TS. Đào Như Mai Chiều 3 7-9 503-VCH CL

EMA2012 Sức bền vật liệu và cơ học kết cấu (BT) 4 EMA2012 1 33 ThS. Nguyễn Cao Sơn Sáng 4 1-2 413-VCH CL

EMA2013 Lý thuyết điều khiển tự động (LT) 3 EMA2013 1 33 TS. Nguyễn Ngọc Linh Sáng 5 1-2 PM305-G2 CL

EMA2013 Lý thuyết điều khiển tự động (BT) 3 EMA2013 1 33 TS. Nguyễn Ngọc Linh Sáng 3 1-2 313-GĐ2 CL

EMA2032 Hình hoạ kỹ thuật và CAD (LT) 2 EMA2032 1 70 TS. Đinh Trần Hiệp Sáng 5 3-4 308-GĐ2 CL

EMA2032 Hình hoạ kỹ thuật và CAD (BT) 2 EMA2032 1 30 TS. Đinh Trần Hiệp Sáng 3 3-4 PM305-G2 N1

Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2017-I/CQ-M

Lớp số 1

EMA2021 Linh kiện bán dẫn và vi mạch 2 EMA2021 1 90 TS. Trần Cường Hưng Chiều 6 9-10 303-G2 CL

EMA2033 Cơ sở thiết kế máy 4 EMA2033 1 90 TS. Trần Thanh Tùng Sáng 3 4-6 301-G2 CL

EMA2033 Cơ sở thiết kế máy 4 EMA2033 1 45 TS. Trần Thanh Tùng Chiều 4 7-9 415-VCH N1

EMA2033 Cơ sở thiết kế máy 4 EMA2033 1 45 TS. Trần Thanh Tùng Chiều 4 10-12 415-VCH N2

EMA 2022 Cơ sở công nghệ chế tạo máy 3 EMA 2022 1 90 TS. Trần Anh Quân Sáng 7 4-5 303-G2 CL

EMA 2022 Cơ sở công nghệ chế tạo máy 3 EMA 2022 1 45 TS. Trần Anh Quân Chiều 7 7-8 301-GĐ2 N1

EMA 2022 Cơ sở công nghệ chế tạo máy 3 EMA 2022 1 45 TS. Trần Anh Quân Chiều 7 9-10 301-GĐ2 N2

EMA2023 Kỹ thuật số 2 EMA2023 1 90 TS. Bùi Trung Ninh Chiều 6 7-8 303-G2 CL

EMA2024 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 3 EMA2024 1 84 TS. Nguyễn Ngọc Linh Sáng 4 1-2 309-GĐ2 CL

EMA2024 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 3 EMA2024 1 45 TS. Nguyễn Ngọc Việt Chiều 5 9-10 415-VCH N1

EMA2024 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 3 EMA2024 1 45 TS. Nguyễn Ngọc Việt Chiều 5 11-12 415-VCH N2

Lớp số 2

EMA2021 Linh kiện bán dẫn và vi mạch 2 EMA2021 2 90 ThS. Phạm Đình Tuân Chiều 4 9-10 413-VCH CL

EMA2033 Cơ sở thiết kế máy 4 EMA2033 2 90 TS. Trần Thanh Tùng Chiều 3 10-12 413-VCH CL

EMA2033 Cơ sở thiết kế máy 4 EMA2033 2 45 TS. Trần Thanh Tùng Sáng 2 1-3 416-VCH N1

EMA2033 Cơ sở thiết kế máy 4 EMA2033 2 45 TS. Trần Thanh Tùng Sáng 5 4-6 305-GĐ2 N2

EMA 2022 Cơ sở công nghệ chế tạo máy 3 EMA 2022 2 90 TS. Trần Anh Quân Sáng 7 2-3 303-G2 CL

EMA 2022 Cơ sở công nghệ chế tạo máy 3 EMA 2022 2 45 TS. Trần Anh Quân Chiều 6 7-8 305-GĐ2 N1

EMA 2022 Cơ sở công nghệ chế tạo máy 3 EMA 2022 2 45 TS. Trần Anh Quân Chiều 6 9-10 305-GĐ2 N2

EMA2023 Kỹ thuật số 2 EMA2023 2 90 TS. Bùi Trung Ninh Chiều 4 7-8 413-VCH CL

EMA2024 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 3 EMA2024 2 90 TS. Nguyễn Ngọc Linh Chiều 3 8-9 413-VCH CL

Page 20: THỜI GIAN HỌC TẬP VÀ GIẢNG DẠY»i...Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2019-I/CQ ngành Vật lý kỹ thuật, Kỹ thuật năng lượng Lớp số 3 INT1007

20

Mã học phần Học phần TC Mã LHP Số SV

Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường Ghi chú

EMA2024 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 3 EMA2024 2 45 TS. Nguyễn Ngọc Linh Chiều 6 9-10 306-GĐ2 N1

EMA2024 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 3 EMA2024 2 45 TS. Nguyễn Ngọc Linh Chiều 6 7-8 306-GĐ2 N2

Lớp số 3

EMA2021 Linh kiện bán dẫn và vi mạch 2 EMA2021 3 90 ThS. Phạm Đình Tuân Sáng 5 5-6 103-G2 CL

EMA2033 Cơ sở thiết kế máy 4 EMA2033 3 90 TS. Trần Thanh Tùng Sáng 4 1-3 103-G2 CL

EMA2033 Cơ sở thiết kế máy 4 EMA2033 3 45 TS. Trần Thanh Tùng Chiều 2 7-9 415-VCH N1

EMA2033 Cơ sở thiết kế máy 4 EMA2033 3 45 TS. Trần Thanh Tùng Chiều 2 10-12 415-VCH N2

EMA 2022 Cơ sở công nghệ chế tạo máy 3 EMA 2022 3 90 TS. Trần Thanh Tùng Chiều 5 11-12 107-G2 CL

EMA 2022 Cơ sở công nghệ chế tạo máy 3 EMA 2022 3 45 TS. Trần Thanh Tùng Sáng 6 2-3 415-VCH N1

EMA 2022 Cơ sở công nghệ chế tạo máy 3 EMA 2022 3 45 TS. Trần Thanh Tùng Sáng 6 4-5 416-VCH N2

EMA2023 Kỹ thuật số 2 EMA2023 3 90 TS. Bùi Trung Ninh Sáng 5 3-4 103-G2 CL

EMA2024 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 3 EMA2024 3 90 TS. Nguyễn Ngọc Linh Sáng 4 5-6 303-G2 CL

EMA2024 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 3 EMA2024 3 45 TS. Nguyễn Ngọc Việt Sáng 6 4-5 415-VCH N1

EMA2024 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 3 EMA2024 3 45 TS. Nguyễn Ngọc Việt Sáng 6 2-3 416-VCH N2

Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2017-I/CQ-V

EPN2023 Các phương pháp toán lý 3 EPN2023 2 54 PGS.TS. Hoàng Nam Nhật Chiều 5 7-9 302-GĐ2 CL

EPN2002 Kỹ thuật hóa học và ứng dụng 3 EPN2002 1 80 PGS.TS. Nguyễn Phương Hoài Nam Chiều 4 10-12 309-GĐ2 CL

EPN2027 Tin học vật lý 3 EPN2027 1 50 TS. Bùi Đình Tú Chiều 6 7-8 307-GĐ2 CL

EPN2027 Tin học vật lý 3 EPN2027 1 25 TS. Bùi Đình Tú Chiều 5 10-11 302-GĐ2 CL

EPN2004 Mô hình hóa và mô phỏng trong Vật lý

3 EPN2004 1 54 TS. Nguyễn Thùy Trang Chiều 2 7-8 302-GĐ2 CL

EPN2025 Kỹ thuật màng mỏng và công nghệ nano

3 EPN2025 1 54 PGS.TS. Phạm Đức Thắng TS. Nguyễn Thị Minh Hồng Sáng 3 4-6 301-GĐ2 CL

EPN2014 Vật lý bán dẫn và linh kiện 2 EPN2014 1 54 TS. Nguyễn Đức Cường Sáng 6 1-2 304-GĐ2 CL

Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2017-I/CQ-E

EMA2036 Cơ học kỹ thuật 1 (LT) 3 EMA2036 4 30 TS. Bùi Hồng Sơn Chiều 2 7-8 306-GĐ2 CL

EMA2036 Cơ học kỹ thuật 1 (BT) 3 EMA2036 4 30 TS. Bùi Hồng Sơn Sáng 6 3-4 304-GĐ2 CL

EET2001 Hóa học hữu cơ 3 EET2001 1 30 PGS.TS. Nguyễn Phương Hoài Nam ThS. Nguyễn Thị Dung Chiều 3 7-9 211-GĐ3 CL

EMA2004 Cơ học môi trường liên tục (LT) 4 EMA2004 1 30 GS.TSKH. Nguyễn Đình Đức Chiều 5 7-9 209-GĐ3 CL

EMA2004 Cơ học môi trường liên tục (BT) 4 EMA2004 1 30 TS. Trần Quốc Quân Sáng 6 5-6 304-GĐ2 CL

EPN2002 Kỹ thuật hóa học và ứng dụng 3 EPN2002 1 80 PGS.TS. Nguyễn Phương Hoài Nam Chiều 4 10-12 309-GĐ2 CL

EET2002 Hóa học nhiên liệu 3 EET2002 1 30 TS. Nguyễn Văn Đăng Chiều 3 10-12 211-GĐ3 CL

Page 21: THỜI GIAN HỌC TẬP VÀ GIẢNG DẠY»i...Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2019-I/CQ ngành Vật lý kỹ thuật, Kỹ thuật năng lượng Lớp số 3 INT1007

21

Mã học phần Học phần TC Mã LHP Số SV

Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường Ghi chú

TS. Hoàng Mai Hà

EET2004 Nguyên lý biến đổi năng lượng 3 EET2004 1 30 TS. Phạm Đức Hạnh ThS. Nguyễn Thanh Tùng (BT) Chiều 5 10-12 209-GĐ3 CL

Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2017-I/CQ-ĐB

ELT3043 Truyền thông 3 ELT3043 1 70 PGS.TS. Trịnh Anh Vũ Sáng 4 1-3 307-GĐ2 CL

ELT2029 Toán trong công nghệ 3 ELT2029 1 120 TS. Trần Thị Thúy Quỳnh Sáng 6 1-3 3-G3 CL

ELT 3046 Mạng truyền thông máy tính 1 (10 tuần đầu HK) 3 ELT 3046 1 22 PGS.TS. Nguyễn Nam Hoàng Chiều 5 7-9 301-GĐ2 CL

ELT 3046 Mạng truyền thông máy tính 1 (5 tuần cuối HK) 3 ELT 3046 1 22 PGS.TS. Nguyễn Nam Hoàng Sáng 7 1-6 PM405-E3 CL

ELT3047 Kiến trúc máy tính 3 ELT3047 1 56 ThS. Phạm Đình Tuân Chiều 5 10-12 301-GĐ2 CL

ELT 3051 Kỹ thuật điều khiển 3 ELT3051 1 22 ThS. Đặng Anh Việt Chiều 2 7-9 308-G2

ELT3102 Thực tập điện tử tương tự 2 ELT3102 1 22 ThS. Trần Như Chí CN. Nguyễn Lương Bằng Sáng 3 1-5 209-G2 CL

ELT3103 Thực tập điện tử số 2 ELT3103 1 27 ThS. Phạm Đình Tuân CN. Nguyễn Lương Bằng Chiều 6 7-11 PTN khoa ĐTVT CL

Kiến thức bổ trợ 2 tín chỉ

MAT1100 Tối ưu hóa 2 MAT1100 5 56 TS. Đỗ Đức Đông Sáng 2 1-2 313-GĐ2 CL

Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2017-I/CQ-C

Lớp số 1

MAT1101 Xác suất thống kê 3 MAT1101 1 80 TS. Đặng Thanh Hải Sáng 6 1-3 101-G2 CL

INT3202 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 INT3202 1 80 TS. Nguyễn Thị Hậu Chiều 5 7-8 101-G2 CL

INT3202 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 INT3202 1 40 CN. Nguyễn Thị Thu Trang Chiều 4 7-8 PM201-G2 N1

INT3202 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 INT3202 1 40 CN. Nguyễn Thị Thu Trang Chiều 4 9-10 PM201-G2 N2

INT3306 Phát triển ứng dụng Web 3 INT3306 1 80 TS. Hoàng Xuân Tùng Chiều 5 9-10 101-G2 CL

INT3306 Phát triển ứng dụng Web 3 INT3306 1 40 CN. Nguyễn Tiến Minh Chiều 4 7-8 PM207-G2 N2

INT3306 Phát triển ứng dụng Web 3 INT3306 1 40 CN. Nguyễn Tiến Minh Chiều 4 9-10 PM207-G2 N1

INT3401 Trí tuệ nhân tạo 3 INT3401 1 90 PGS.TS. Nguyễn Thị Nhật Thanh Chiều 3 10-12 303-G2 CL

Môn bổ trợ 2 tín chỉ

MAT1100 Tối ưu hóa 2 MAT1100 5 80 TS. Đỗ Đức Đông Sáng 2 1-2 313-GĐ2 CL

Các học phần tự chọn 6/39 80

INT3406 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Môn lựa chọn) 3 INT3406 1 80 TS. Nguyễn Văn Vinh Chiều 2 7-9 309-GĐ2 CL

INT3407 Tin sinh học 3 INT3407 1 80 TS. Đặng Cao Cường Sáng 6 1-3 302-GĐ2 CL

INT3303 Mạng không dây (Môn lựa chọn) 3 INT3303 1 80 PGS.TS. Nguyễn Đình Việt Chiều 6 7-9 101-G2 CL

INT3305 Truyền thông đa phương tiện (môn lựa chọn) 3 INT3305 1 80 TS. Hoàng Xuân Tùng Chiều 6 10-12 103-G2 CL

Page 22: THỜI GIAN HỌC TẬP VÀ GIẢNG DẠY»i...Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2019-I/CQ ngành Vật lý kỹ thuật, Kỹ thuật năng lượng Lớp số 3 INT1007

22

Mã học phần Học phần TC Mã LHP Số SV

Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường Ghi chú

INT3304 Lập trình mạng (Môn lựa chọn) 3 INT3304 1 80 TS. Nguyễn Hoài Sơn Sáng 6 4-6 103-G2 CL

INT3301 Thực hành hệ điều hành mạng (môn lựa chọn) 3 INT3301 3 35 ThS. Đỗ Hoàng Kiên Chiều 5 7-11 PM201-G2 CL

INT3301 Thực hành hệ điều hành mạng (môn lựa chọn) 3 INT3301 2 80 ThS. Ngô Lê Minh Sáng 4 1-5 PM208-G2 CL

INT3209 Khai phá dữ liệu (Môn lựa chọn) 3 INT3209 1 80 PGS.TS. Hà Quang Thụy Sáng 5 4-6 107-G2 CL

INT3206 Cơ sở dữ liệu phân tán (môn tự chọn) 3 INT3206 1 80 ThS. Vũ Bá Duy Chiều 5 7-9 301-G2 CL

INT3207 Kho dữ liệu (môn tự chọn) 3 INT3207 1 80 PGS.TS. Nguyễn Hà Nam Sáng 4 4-6 308-GĐ2 CL

INT3115 Thiết kế giao diện người dùng (Môn lựa chọn) 3 INT3115 1 80 TS. Ngô Thị Duyên Sáng 2 4-6 3-G3 CL

INT3111 Quản lý dự án phần mềm (Môn lựa chọn) 3 INT3111 1 80 PGS.TS. Phạm Ngọc Hùng Chiều 2 10-12 103-G2 CL

INT3109 Thu thập và phân tích yêu cầu (môn tự chọn) 3 INT3109 1 80 TS. Đặng Đức Hạnh Sáng 2 1-3 3-G3 CL

INT3117 Kiểm thử và đảm bảo chất lượng phần mềm (môn tự chọn)

3 INT3117 1 80 PGS.TS. Trương Anh Hoàng Chiều 6 10-12 309-GĐ2 CL

Lớp số 2

MAT1101 Xác suất thống kê 3 MAT1101 2 90 PGS.TS. Lê Sỹ Vinh Sáng 4 4-6 103-G2 CL

INT3202 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 INT3202 2 90 TS. Lê Đức Trọng Sáng 2 5-6 301-G2 CL

INT3202 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 INT3202 2 30 ThS. Vương Thị Hải Yến Chiều 2 9-10 PM405-E3 N1

INT3202 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 INT3202 2 30 ThS. Vương Thị Hải Yến Chiều 2 11-12 PM405-E3 N2

INT3202 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 INT3202 2 30 CN. Phạm Thị Quỳnh Trang Sáng 5 5-6 PM208-G2 N3

INT3306 Phát triển ứng dụng Web 3 INT3306 2 90 ThS. Phạm Ngọc Hà Chiều 6 10-11 107-G2 CL

INT3306 Phát triển ứng dụng Web 3 INT3306 2 30 CN. Hoàng Đăng Kiên Chiều 2 11-12 PM207-G2 N1

INT3306 Phát triển ứng dụng Web 3 INT3306 2 30 CN. Hoàng Đăng Kiên Sáng 5 3-4 PM207-G2 N2

INT3306 Phát triển ứng dụng Web 3 INT3306 2 30 CN. Hoàng Đăng Kiên Chiều 2 7-8 PM405-E3 N3

INT3401 Trí tuệ nhân tạo 3 INT3401 2 90 TS. Nguyễn Văn Vinh Sáng 6 1-3 103-G2 CL

Môn bổ trợ 2 tín chỉ

MAT1100 Tối ưu hóa 2 MAT1100 5 80 TS. Đỗ Đức Đông Sáng 2 1-2 313-GĐ2 CL

MAT1100 Tối ưu hóa 2 MAT1100 6 80 TS. Đỗ Đức Đông Sáng 5 1-2 307-GĐ2 CL

Các học phần tự chọn 6/39 80

INT3406 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Môn lựa chọn) 3 INT3406 1 80 TS. Nguyễn Văn Vinh Chiều 2 7-9 309-GĐ2 CL

INT3407 Tin sinh học 3 INT3407 1 80 TS. Đặng Cao Cường Sáng 6 1-3 302-GĐ2 CL

INT3303 Mạng không dây (Môn lựa chọn) 3 INT3303 1 80 PGS.TS. Nguyễn Đình Việt Chiều 6 7-9 101-G2 CL

INT3305 Truyền thông đa phương tiện (môn lựa chọn) 3 INT3305 1 80 TS. Hoàng Xuân Tùng Chiều 6 10-12 103-G2 CL

INT3304 Lập trình mạng (Môn lựa chọn) 3 INT3304 1 80 TS. Nguyễn Hoài Sơn Sáng 6 4-6 103-G2 CL

INT3301 Thực hành hệ điều hành mạng (môn lựa chọn) 3 INT3301 3 35 ThS. Đỗ Hoàng Kiên Chiều 5 7-11 PM201-G2 CL

Page 23: THỜI GIAN HỌC TẬP VÀ GIẢNG DẠY»i...Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2019-I/CQ ngành Vật lý kỹ thuật, Kỹ thuật năng lượng Lớp số 3 INT1007

23

Mã học phần Học phần TC Mã LHP Số SV

Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường Ghi chú

INT3301 Thực hành hệ điều hành mạng (môn lựa chọn) 3 INT3301 2 80 ThS. Ngô Lê Minh Sáng 4 1-5 PM208-G2 CL

INT3209 Khai phá dữ liệu (Môn lựa chọn) 3 INT3209 1 80 PGS.TS. Hà Quang Thụy Sáng 5 4-6 107-G2 CL

INT3206 Cơ sở dữ liệu phân tán (môn tự chọn) 3 INT3206 1 80 ThS. Vũ Bá Duy Chiều 5 7-9 301-G2 CL

INT3207 Kho dữ liệu (môn tự chọn) 3 INT3207 1 80 PGS.TS. Nguyễn Hà Nam Sáng 4 4-6 308-GĐ2 CL

INT3115 Thiết kế giao diện người dùng (Môn lựa chọn) 3 INT3115 1 80 TS. Ngô Thị Duyên Sáng 2 4-6 3-G3 CL

INT3111 Quản lý dự án phần mềm (Môn lựa chọn) 3 INT3111 1 80 PGS.TS. Phạm Ngọc Hùng Chiều 2 10-12 103-G2 CL

INT3109 Thu thập và phân tích yêu cầu (môn tự chọn) 3 INT3109 1 80 TS. Đặng Đức Hạnh Sáng 2 1-3 3-G3 CL

INT3117 Kiểm thử và đảm bảo chất lượng phần mềm (môn tự chọn)

3 INT3117 1 80 PGS.TS. Trương Anh Hoàng Chiều 6 10-12 309-GĐ2 CL

Lớp số 3

MAT1101 Xác suất thống kê 3 MAT1101 3 90 ThS. Hoàng Thị Điệp Chiều 5 7-9 103-G2 CL

INT3202 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 INT3202 3 90 ThS. Vũ Bá Duy Chiều 2 11-12 3-G3 CL

INT3202 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 INT3202 3 30 CN. Nguyễn Thị Thu Trang Sáng 2 1-2 PM202-G2 N1

INT3202 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 INT3202 3 30 CN. Nguyễn Thị Thu Trang Sáng 2 3-4 PM202-G2 N2

INT3202 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 INT3202 3 30 ThS. Vương Thị Hải Yến Sáng 2 5-6 PM202-G2 N3

INT3306 Phát triển ứng dụng Web 3 INT3306 3 90 TS. Lê Đình Thanh Chiều 4 11-12 303-G2 CL

INT3306 Phát triển ứng dụng Web 3 INT3306 3 30 CN. Nguyễn Thị Thu Trang Sáng 2 3-4 PM405-E3 N1

INT3306 Phát triển ứng dụng Web 3 INT3306 3 30 CN. Nguyễn Thị Thu Trang Sáng 2 5-6 PM405-E3 N2

INT3306 Phát triển ứng dụng Web 3 INT3306 3 30 CN. Nguyễn Thị Thu Trang Sáng 2 1-2 PM405-E3 N3

INT3401 Trí tuệ nhân tạo 3 INT3401 3 80 TS. Nguyễn Đỗ Văn Chiều 5 10-12 308-G2 CL

Môn bổ trợ 2 tín chỉ

MAT1100 Tối ưu hóa 2 MAT1100 2 80 TS. Hà Minh Hoàng Sáng 4 1-2 308-G2 CL

Các học phần tự chọn 6/39 80

INT3406 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Môn lựa chọn) 3 INT3406 1 80 TS. Nguyễn Văn Vinh Chiều 2 7-9 309-GĐ2 CL

INT3407 Tin sinh học 3 INT3407 1 80 TS. Đặng Cao Cường Sáng 6 1-3 302-GĐ2 CL

INT3303 Mạng không dây (Môn lựa chọn) 3 INT3303 1 80 PGS.TS. Nguyễn Đình Việt Chiều 6 7-9 101-G2 CL

INT3305 Truyền thông đa phương tiện (môn lựa chọn) 3 INT3305 1 80 TS. Hoàng Xuân Tùng Chiều 6 10-12 103-G2 CL

INT3304 Lập trình mạng (Môn lựa chọn) 3 INT3304 1 80 TS. Nguyễn Hoài Sơn Sáng 6 4-6 103-G2 CL

INT3301 Thực hành hệ điều hành mạng (môn lựa chọn) 3 INT3301 3 35 ThS. Đỗ Hoàng Kiên Chiều 5 7-11 PM201-G2 CL

INT3301 Thực hành hệ điều hành mạng (môn lựa chọn) 3 INT3301 2 80 ThS. Ngô Lê Minh Sáng 4 1-5 PM208-G2 CL

INT3209 Khai phá dữ liệu (Môn lựa chọn) 3 INT3209 1 80 PGS.TS. Hà Quang Thụy Sáng 5 4-6 107-G2 CL

INT3206 Cơ sở dữ liệu phân tán (môn tự chọn) 3 INT3206 1 80 ThS. Vũ Bá Duy Chiều 5 7-9 301-G2 CL

Page 24: THỜI GIAN HỌC TẬP VÀ GIẢNG DẠY»i...Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2019-I/CQ ngành Vật lý kỹ thuật, Kỹ thuật năng lượng Lớp số 3 INT1007

24

Mã học phần Học phần TC Mã LHP Số SV

Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường Ghi chú

INT3207 Kho dữ liệu (môn tự chọn) 3 INT3207 1 80 PGS.TS. Nguyễn Hà Nam Sáng 4 4-6 308-GĐ2 CL

INT3115 Thiết kế giao diện người dùng (Môn lựa chọn) 3 INT3115 1 80 TS. Ngô Thị Duyên Sáng 2 4-6 3-G3 CL

INT3111 Quản lý dự án phần mềm (Môn lựa chọn) 3 INT3111 1 80 PGS.TS. Phạm Ngọc Hùng Chiều 2 10-12 103-G2 CL

INT3109 Thu thập và phân tích yêu cầu (môn tự chọn) 3 INT3109 1 80 TS. Đặng Đức Hạnh Sáng 2 1-3 3-G3 CL

INT3117 Kiểm thử và đảm bảo chất lượng phần mềm (môn tự chọn)

3 INT3117 1 80 PGS.TS. Trương Anh Hoàng Chiều 6 10-12 309-GĐ2 CL

Lớp số 4

MAT1101 Xác suất thống kê 3 MAT1101 4 80 TS. Lê Phê Đô Chiều 4 10-12 101-G2 CL

INT3202 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 INT3202 4 80 ThS. Vũ Bá Duy Chiều 2 7-8 307-GĐ2 CL

INT3202 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 INT3202 4 40 CN. Trần Như Thuật Chiều 3 7-8 PM201-G2 N1

INT3202 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 INT3202 4 40 CN. Trần Như Thuật Chiều 3 9-10 PM201-G2 N2

INT3306 Phát triển ứng dụng Web 3 INT3306 4 80 TS. Lê Đình Thanh Chiều 2 11-12 107-G2 CL

INT3306 Phát triển ứng dụng Web 3 INT3306 4 40 CN. Nguyễn Thị Thu Trang Chiều 3 11-12 PM207-G2 N1

INT3306 Phát triển ứng dụng Web 3 INT3306 4 40 CN. Nguyễn Tiến Minh Chiều 3 7-8 PM202-G2 N2

INT3401 Trí tuệ nhân tạo 3 INT3401 4 80 TS. Nguyễn Đỗ Văn Chiều 4 7-9 101-G2 CL

Môn bổ trợ 2 tín chỉ

MAT1100 Tối ưu hóa 2 MAT1100 2 80 TS. Hà Minh Hoàng Sáng 4 1-2 308-G2 CL

Các học phần tự chọn 6/39 80

INT3406 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Môn lựa chọn) 3 INT3406 1 80 TS. Nguyễn Văn Vinh Chiều 2 7-9 309-GĐ2 CL

INT3407 Tin sinh học 3 INT3407 1 80 TS. Đặng Cao Cường Sáng 6 1-3 302-GĐ2 CL

INT3303 Mạng không dây (Môn lựa chọn) 3 INT3303 1 80 PGS.TS. Nguyễn Đình Việt Chiều 6 7-9 101-G2 CL

INT3305 Truyền thông đa phương tiện (môn lựa chọn) 3 INT3305 1 80 TS. Hoàng Xuân Tùng Chiều 6 10-12 103-G2 CL

INT3304 Lập trình mạng (Môn lựa chọn) 3 INT3304 1 80 TS. Nguyễn Hoài Sơn Sáng 6 4-6 103-G2 CL

INT3301 Thực hành hệ điều hành mạng (môn lựa chọn) 3 INT3301 3 35 ThS. Đỗ Hoàng Kiên Chiều 5 7-11 PM201-G2 CL

INT3301 Thực hành hệ điều hành mạng (môn lựa chọn) 3 INT3301 2 80 ThS. Ngô Lê Minh Sáng 4 1-5 PM208-G2 CL

INT3209 Khai phá dữ liệu (Môn lựa chọn) 3 INT3209 1 80 PGS.TS. Hà Quang Thụy Sáng 5 4-6 107-G2 CL

INT3206 Cơ sở dữ liệu phân tán (môn tự chọn) 3 INT3206 1 80 ThS. Vũ Bá Duy Chiều 5 7-9 301-G2 CL

INT3207 Kho dữ liệu (môn tự chọn) 3 INT3207 1 80 PGS.TS. Nguyễn Hà Nam Sáng 4 4-6 308-GĐ2 CL

INT3115 Thiết kế giao diện người dùng (Môn lựa chọn) 3 INT3115 1 80 TS. Ngô Thị Duyên Sáng 2 4-6 3-G3 CL

INT3111 Quản lý dự án phần mềm (Môn lựa chọn) 3 INT3111 1 80 PGS.TS. Phạm Ngọc Hùng Chiều 2 10-12 103-G2 CL

INT3109 Thu thập và phân tích yêu cầu (môn tự chọn) 3 INT3109 1 80 TS. Đặng Đức Hạnh Sáng 2 1-3 3-G3 CL

INT3117 Kiểm thử và đảm bảo chất lượng phần mềm (môn tự chọn)

3 INT3117 1 80 PGS.TS. Trương Anh Hoàng Chiều 6 10-12 309-GĐ2 CL

Page 25: THỜI GIAN HỌC TẬP VÀ GIẢNG DẠY»i...Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2019-I/CQ ngành Vật lý kỹ thuật, Kỹ thuật năng lượng Lớp số 3 INT1007

25

Mã học phần Học phần TC Mã LHP Số SV

Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường Ghi chú

Lớp số 5

MAT1101 Xác suất thống kê 3 MAT1101 5 80 TS. Lê Phê Đô Sáng 3 1-3 308-G2 CL

INT3202 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 INT3202 5 80 ThS. Phạm Hải Đăng Sáng 2 5-6 309-GĐ2 CL

INT3202 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 INT3202 5 40 ThS. Phạm Hải Đăng Sáng 2 3-4 PM207-G2 N1

INT3202 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 INT3202 5 40 ThS. Phạm Hải Đăng Chiều 4 7-8 PM202-G2 N2

INT3306 Phát triển ứng dụng Web 3 INT3306 5 80 ThS. Nguyễn Nam Hải Sáng 2 1-2 309-GĐ2 CL

INT3306 Phát triển ứng dụng Web 3 INT3306 5 40 CN. Đặng Văn Đô Chiều 4 11-12 PM207-G2 N1

INT3306 Phát triển ứng dụng Web 3 INT3306 5 40 CN. Đặng Văn Đô Sáng 4 5-6 PM207-G2 N2

INT3401 Trí tuệ nhân tạo 3 INT3401 5 80 TS. Tạ Việt Cường Sáng 3 4-6 308-G2 CL

Môn bổ trợ 2 tín chỉ

MAT1100 Tối ưu hóa 2 MAT1100 3 80 TS. Hà Minh Hoàng Sáng 5 1-2 312-GĐ2 CL

MAT1099 Phương pháp tính 2 MAT1099 1 80 TS. Lê Phê Đô Chiều 2 10-11 303-GĐ2 CL

ELT2028 Chuyên nghiệp trong công nghệ 2 ELT2028 1 80 TS. Đinh Thị Thái Mai Sáng 4 5-6 308-G2 CL

Các học phần tự chọn 6/39 80

INT3406 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Môn lựa chọn) 3 INT3406 1 80 TS. Nguyễn Văn Vinh Chiều 2 7-9 309-GĐ2 CL

INT3407 Tin sinh học 3 INT3407 1 80 TS. Đặng Cao Cường Sáng 6 1-3 302-GĐ2 CL

INT3303 Mạng không dây (Môn lựa chọn) 3 INT3303 1 80 PGS.TS. Nguyễn Đình Việt Chiều 6 7-9 101-G2 CL

INT3305 Truyền thông đa phương tiện (môn lựa chọn) 3 INT3305 1 80 TS. Hoàng Xuân Tùng Chiều 6 10-12 103-G2 CL

INT3304 Lập trình mạng (Môn lựa chọn) 3 INT3304 1 80 TS. Nguyễn Hoài Sơn Sáng 6 4-6 103-G2 CL

INT3301 Thực hành hệ điều hành mạng (môn lựa chọn) 3 INT3301 3 35 ThS. Đỗ Hoàng Kiên Chiều 5 7-11 PM201-G2 CL

INT3301 Thực hành hệ điều hành mạng (môn lựa chọn) 3 INT3301 2 80 ThS. Ngô Lê Minh Sáng 4 1-5 PM208-G2 CL

INT3209 Khai phá dữ liệu (Môn lựa chọn) 3 INT3209 1 80 PGS.TS. Hà Quang Thụy Sáng 5 4-6 107-G2 CL

INT3206 Cơ sở dữ liệu phân tán (môn tự chọn) 3 INT3206 1 80 ThS. Vũ Bá Duy Chiều 5 7-9 301-G2 CL

INT3207 Kho dữ liệu (môn tự chọn) 3 INT3207 1 80 PGS.TS. Nguyễn Hà Nam Sáng 4 4-6 308-GĐ2 CL

INT3115 Thiết kế giao diện người dùng (Môn lựa chọn) 3 INT3115 1 80 TS. Ngô Thị Duyên Sáng 2 4-6 3-G3 CL

INT3111 Quản lý dự án phần mềm (Môn lựa chọn) 3 INT3111 1 80 PGS.TS. Phạm Ngọc Hùng Chiều 2 10-12 103-G2 CL

INT3109 Thu thập và phân tích yêu cầu (môn tự chọn) 3 INT3109 1 80 TS. Đặng Đức Hạnh Sáng 2 1-3 3-G3 CL

INT3117 Kiểm thử và đảm bảo chất lượng phần mềm (môn tự chọn)

3 INT3117 1 80 PGS.TS. Trương Anh Hoàng Chiều 6 10-12 309-GĐ2 CL

Lớp số 6

MAT1101 Xác suất thống kê 3 MAT1101 6 80 ThS. Hoàng Thị Điệp Sáng 5 4-6 304-G2 CL

INT3202 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 INT3202 6 80 TS. Nguyễn Thị Hậu Sáng 2 5-6 103-G2 CL

Page 26: THỜI GIAN HỌC TẬP VÀ GIẢNG DẠY»i...Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2019-I/CQ ngành Vật lý kỹ thuật, Kỹ thuật năng lượng Lớp số 3 INT1007

26

Mã học phần Học phần TC Mã LHP Số SV

Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường Ghi chú

INT3202 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 INT3202 6 40 CN. Phạm Thị Quỳnh Trang Sáng 3 1-2 PM201-G2 N1

INT3202 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 INT3202 6 40 CN. Trần Như Thuật Sáng 3 3-4 PM201-G2 N2

INT3306 Phát triển ứng dụng Web 3 INT3306 6 80 PGS.TS. Nguyễn Việt Anh Chiều 3 11-12 308-G2 CL

INT3306 Phát triển ứng dụng Web 3 INT3306 6 40 ThS. Đào Minh Thư Sáng 3 1-2 PM207-G2 N2

INT3306 Phát triển ứng dụng Web 3 INT3306 6 40 ThS. Đào Minh Thư Sáng 3 5-6 PM201-G2 N1

INT3401 Trí tuệ nhân tạo 3 INT3401 6 80 TS. Đỗ Đức Đông Chiều 2 10-12 308-G2 CL

Môn bổ trợ 2 tín chỉ

MAT1100 Tối ưu hóa 2 MAT1100 3 80 TS. Hà Minh Hoàng Sáng 5 1-2 312-GĐ2 CL

ELT2028 Chuyên nghiệp trong công nghệ 2 ELT2028 1 80 TS. Đinh Thị Thái Mai Sáng 4 5-6 308-G2 CL

Các học phần tự chọn 6/39 80

INT3406 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Môn lựa chọn) 3 INT3406 1 80 TS. Nguyễn Văn Vinh Chiều 2 7-9 309-GĐ2 CL

INT3407 Tin sinh học 3 INT3407 1 80 TS. Đặng Cao Cường Sáng 6 1-3 302-GĐ2 CL

INT3303 Mạng không dây (Môn lựa chọn) 3 INT3303 1 80 PGS.TS. Nguyễn Đình Việt Chiều 6 7-9 101-G2 CL

INT3305 Truyền thông đa phương tiện (môn lựa chọn) 3 INT3305 1 80 TS. Hoàng Xuân Tùng Chiều 6 10-12 103-G2 CL

INT3304 Lập trình mạng (Môn lựa chọn) 3 INT3304 1 80 TS. Nguyễn Hoài Sơn Sáng 6 4-6 103-G2 CL

INT3301 Thực hành hệ điều hành mạng (môn lựa chọn) 3 INT3301 3 35 ThS. Đỗ Hoàng Kiên Chiều 5 7-11 PM201-G2 CL

INT3301 Thực hành hệ điều hành mạng (môn lựa chọn) 3 INT3301 2 80 ThS. Ngô Lê Minh Sáng 4 1-5 PM208-G2 CL

INT3209 Khai phá dữ liệu (Môn lựa chọn) 3 INT3209 1 80 PGS.TS. Hà Quang Thụy Sáng 5 4-6 107-G2 CL

INT3206 Cơ sở dữ liệu phân tán (môn tự chọn) 3 INT3206 1 80 ThS. Vũ Bá Duy Chiều 5 7-9 301-G2 CL

INT3207 Kho dữ liệu (môn tự chọn) 3 INT3207 1 80 PGS.TS. Nguyễn Hà Nam Sáng 4 4-6 308-GĐ2 CL

INT3115 Thiết kế giao diện người dùng (Môn lựa chọn) 3 INT3115 1 80 TS. Ngô Thị Duyên Sáng 2 4-6 3-G3 CL

INT3111 Quản lý dự án phần mềm (Môn lựa chọn) 3 INT3111 1 80 PGS.TS. Phạm Ngọc Hùng Chiều 2 10-12 103-G2 CL

INT3109 Thu thập và phân tích yêu cầu (môn tự chọn) 3 INT3109 1 80 TS. Đặng Đức Hạnh Sáng 2 1-3 3-G3 CL

INT3117 Kiểm thử và đảm bảo chất lượng phần mềm (môn tự chọn)

3 INT3117 1 80 PGS.TS. Trương Anh Hoàng Chiều 6 10-12 309-GĐ2 CL

Lớp số 7

MAT1101 Xác suất thống kê 3 MAT1101 7 80 TS. Lê Phê Đô Chiều 2 7-9 304-G2 CL

INT3202 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 INT3202 7 80 ThS. Dư Phương Hạnh Chiều 3 7-8 308-G2 CL

INT3202 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 INT3202 7 40 ThS. Phạm Hải Đăng Chiều 4 9-10 PM202-G2 N1

INT3202 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 INT3202 7 40 ThS. Phạm Hải Đăng Chiều 4 11-12 PM202-G2 N2

INT3306 Phát triển ứng dụng Web 3 INT3306 7 80 PGS.TS. Nguyễn Việt Anh Chiều 3 9-10 308-G2 CL

INT3306 Phát triển ứng dụng Web 3 INT3306 7 40 ThS. Đào Minh Thư Chiều 4 11-12 PM201-G2 N1

Page 27: THỜI GIAN HỌC TẬP VÀ GIẢNG DẠY»i...Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2019-I/CQ ngành Vật lý kỹ thuật, Kỹ thuật năng lượng Lớp số 3 INT1007

27

Mã học phần Học phần TC Mã LHP Số SV

Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường Ghi chú

INT3306 Phát triển ứng dụng Web 3 INT3306 7 40 ThS. Đào Minh Thư Chiều 4 9-10 PM208-G2 N2

INT3401 Trí tuệ nhân tạo 3 INT3401 7 80 TS. Tạ Việt Cường Chiều 2 10-12 304-G2 CL

Môn bổ trợ 2 tín chỉ

MAT1099 Phương pháp tính 2 MAT1099 2 80 TS. Lê Phê Đô Sáng 2 4-5 301-GĐ2 CL

MAT1100 Tối ưu hóa 2 MAT1100 4 80 TS. Đỗ Đức Đông Chiều 6 11-12 303-G2 CL

ELT2031 Mô hình hóa và mô phỏng 2 ELT2031 1 80 TS. Hoàng Văn Xiêm TS. Nguyễn Hồng Thịnh Chiều 3 11-12 307-GĐ2 CL

ELT2031 Mô hình hóa và mô phỏng 2 ELT2031 1 80 TS. Hoàng Văn Xiêm Sáng 3 3-4 PM202-G2 N1

ELT2031 Mô hình hóa và mô phỏng 2 ELT2031 1 80 TS. Hoàng Văn Xiêm TS. Nguyễn Hồng Thịnh Sáng 3 5-6 PM202-G2 N2

ELT2031 Mô hình hóa và mô phỏng 2 ELT2031 1 80 TS. Hoàng Văn Xiêm TS. Nguyễn Hồng Thịnh Sáng 6 5-6 PM207-G2 N3

Các học phần tự chọn 6/39 80

INT3406 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Môn lựa chọn) 3 INT3406 1 80 TS. Nguyễn Văn Vinh Chiều 2 7-9 309-GĐ2 CL

INT3407 Tin sinh học 3 INT3407 1 80 TS. Đặng Cao Cường Sáng 6 1-3 302-GĐ2 CL

INT3303 Mạng không dây (Môn lựa chọn) 3 INT3303 1 80 PGS.TS. Nguyễn Đình Việt Chiều 6 7-9 101-G2 CL

INT3305 Truyền thông đa phương tiện (môn lựa chọn) 3 INT3305 1 80 TS. Hoàng Xuân Tùng Chiều 6 10-12 103-G2 CL

INT3304 Lập trình mạng (Môn lựa chọn) 3 INT3304 1 80 TS. Nguyễn Hoài Sơn Sáng 6 4-6 103-G2 CL

INT3301 Thực hành hệ điều hành mạng (môn lựa chọn) 3 INT3301 3 35 ThS. Đỗ Hoàng Kiên Chiều 5 7-11 PM201-G2 CL

INT3301 Thực hành hệ điều hành mạng (môn lựa chọn) 3 INT3301 2 80 ThS. Ngô Lê Minh Sáng 4 1-5 PM208-G2 CL

INT3209 Khai phá dữ liệu (Môn lựa chọn) 3 INT3209 1 80 PGS.TS. Hà Quang Thụy Sáng 5 4-6 107-G2 CL

INT3206 Cơ sở dữ liệu phân tán (môn tự chọn) 3 INT3206 1 80 ThS. Vũ Bá Duy Chiều 5 7-9 301-G2 CL

INT3207 Kho dữ liệu (môn tự chọn) 3 INT3207 1 80 PGS.TS. Nguyễn Hà Nam Sáng 4 4-6 308-GĐ2 CL

INT3115 Thiết kế giao diện người dùng (Môn lựa chọn) 3 INT3115 1 80 TS. Ngô Thị Duyên Sáng 2 4-6 3-G3 CL

INT3111 Quản lý dự án phần mềm (Môn lựa chọn) 3 INT3111 1 80 PGS.TS. Phạm Ngọc Hùng Chiều 2 10-12 103-G2 CL

INT3109 Thu thập và phân tích yêu cầu (môn tự chọn) 3 INT3109 1 80 TS. Đặng Đức Hạnh Sáng 2 1-3 3-G3 CL

INT3117 Kiểm thử và đảm bảo chất lượng phần mềm (môn tự chọn)

3 INT3117 1 80 PGS.TS. Trương Anh Hoàng Chiều 6 10-12 309-GĐ2 CL

Lớp số 8

MAT1101 Xác suất thống kê 3 MAT1101 8 80 TS. Đặng Cao Cường Sáng 5 1-3 304-G2 CL

INT3202 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 INT3202 8 80 ThS. Dư Phương Hạnh Sáng 3 5-6 304-G2 CL

INT3202 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 INT3202 8 40 CN. Nguyễn Thị Cẩm Vân Sáng 5 5-6 PM201-G2 N1

INT3202 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 INT3202 8 40 ThS. Vương Thị Hồng Sáng 6 1-2 PM208-G2 N2

Page 28: THỜI GIAN HỌC TẬP VÀ GIẢNG DẠY»i...Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2019-I/CQ ngành Vật lý kỹ thuật, Kỹ thuật năng lượng Lớp số 3 INT1007

28

Mã học phần Học phần TC Mã LHP Số SV

Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường Ghi chú

INT3306 Phát triển ứng dụng Web 3 INT3306 8 80 ThS. Nguyễn Nam Hải Sáng 2 5-6 303-G2 CL

INT3306 Phát triển ứng dụng Web 3 INT3306 8 40 CN. Đặng Văn Đô Chiều 3 7-8 PM207-G2 N1

INT3306 Phát triển ứng dụng Web 3 INT3306 8 40 CN. Đặng Văn Đô Chiều 3 9-10 PM207-G2 N2

INT3401 Trí tuệ nhân tạo 3 INT3401 8 80 TS. Nguyễn Văn Vinh Sáng 6 4-6 304-G2 CL

Môn bổ trợ 2 tín chỉ

MAT1100 Tối ưu hóa 2 MAT1100 4 80 TS. Đỗ Đức Đông Chiều 6 11-12 303-G2 CL

ELT2031 Mô hình hóa và mô phỏng 2 ELT2031 1 80 TS. Hoàng Văn Xiêm TS. Nguyễn Hồng Thịnh Chiều 3 11-12 307-GĐ2 CL

ELT2031 Mô hình hóa và mô phỏng 2 ELT2031 1 27 TS. Hoàng Văn Xiêm Sáng 3 3-4 PM202-G2 N1

ELT2031 Mô hình hóa và mô phỏng 2 ELT2031 1 27 TS. Hoàng Văn Xiêm TS. Nguyễn Hồng Thịnh Sáng 3 5-6 PM202-G2 N2

ELT2031 Mô hình hóa và mô phỏng 2 ELT2031 1 26 TS. Hoàng Văn Xiêm TS. Nguyễn Hồng Thịnh Sáng 6 5-6 PM207-G2 N3

Các học phần tự chọn 6/39 80

INT3406 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Môn lựa chọn) 3 INT3406 1 80 TS. Nguyễn Văn Vinh Chiều 2 7-9 309-GĐ2 CL

INT3407 Tin sinh học 3 INT3407 1 80 TS. Đặng Cao Cường Sáng 6 1-3 302-GĐ2 CL

INT3303 Mạng không dây (Môn lựa chọn) 3 INT3303 1 80 PGS.TS. Nguyễn Đình Việt Chiều 6 7-9 101-G2 CL

INT3305 Truyền thông đa phương tiện (môn lựa chọn) 3 INT3305 1 80 TS. Hoàng Xuân Tùng Chiều 6 10-12 103-G2 CL

INT3304 Lập trình mạng (Môn lựa chọn) 3 INT3304 1 80 TS. Nguyễn Hoài Sơn Sáng 6 4-6 103-G2 CL

INT3301 Thực hành hệ điều hành mạng (môn lựa chọn) 3 INT3301 3 35 ThS. Đỗ Hoàng Kiên Chiều 5 7-11 PM201-G2 CL

INT3301 Thực hành hệ điều hành mạng (môn lựa chọn) 3 INT3301 2 80 ThS. Ngô Lê Minh Sáng 4 1-5 PM208-G2 CL

INT3209 Khai phá dữ liệu (Môn lựa chọn) 3 INT3209 1 80 PGS.TS. Hà Quang Thụy Sáng 5 4-6 107-G2 CL

INT3206 Cơ sở dữ liệu phân tán (môn tự chọn) 3 INT3206 1 80 ThS. Vũ Bá Duy Chiều 5 7-9 301-G2 CL

INT3207 Kho dữ liệu (môn tự chọn) 3 INT3207 1 80 PGS.TS. Nguyễn Hà Nam Sáng 4 4-6 308-GĐ2 CL

INT3115 Thiết kế giao diện người dùng (Môn lựa chọn) 3 INT3115 1 80 TS. Ngô Thị Duyên Sáng 2 4-6 3-G3 CL

INT3111 Quản lý dự án phần mềm (Môn lựa chọn) 3 INT3111 1 80 PGS.TS. Phạm Ngọc Hùng Chiều 2 10-12 103-G2 CL

INT3109 Thu thập và phân tích yêu cầu (môn tự chọn) 3 INT3109 1 80 TS. Đặng Đức Hạnh Sáng 2 1-3 3-G3 CL

INT3117 Kiểm thử và đảm bảo chất lượng phần mềm (môn tự chọn)

3 INT3117 1 80 PGS.TS. Trương Anh Hoàng Chiều 6 10-12 309-GĐ2 CL

Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2017-I/CQ-C-CLC

MAT1101 Xác suất thống kê 3 MAT1101 1 20 TS. Đặng Thanh Hải Sáng 6 1-3 101-G2 CL

INT3202 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 INT3202 1 20 TS. Nguyễn Thị Hậu Chiều 5 7-8 101-G2 CL

INT3202 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 INT3202 1 20 CN. Nguyễn Thị Thu Trang Chiều 4 7-8 PM201-G2 N1

Page 29: THỜI GIAN HỌC TẬP VÀ GIẢNG DẠY»i...Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2019-I/CQ ngành Vật lý kỹ thuật, Kỹ thuật năng lượng Lớp số 3 INT1007

29

Mã học phần Học phần TC Mã LHP Số SV

Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường Ghi chú

INT3306 Phát triển ứng dụng Web 3 INT3306 11 35 TS. Hoàng Xuân Tùng Chiều 4 10-11 304-GĐ2 CL

INT3306 Phát triển ứng dụng Web 3 INT3306 11 35 CN. Nguyễn Tiến Minh Chiều 3 11-12 PM208-G2 CL

INT3401 Trí tuệ nhân tạo 3 INT3401 9 20 TS. Trần Quốc Long Chiều 3 7-9 303-G2 CL

INT3403 Đồ họa máy tính (***) 3 INT3403 2 20 TS. Ma Thị Châu Sáng 4 1-2 312-GĐ2 CL

INT3403 Đồ họa máy tính (***) 3 INT3403 2 20 TS. Ma Thị Châu Sáng 6 4-5 PM305-G2 CL

Môn bổ trợ 2 tín chỉ

MAT1100 Tối ưu hóa 2 MAT1100 5 60 TS. Đỗ Đức Đông Sáng 2 1-2 313-GĐ2 CL

MAT1100 Tối ưu hóa 2 MAT1100 1 70 TS. Đỗ Đức Đông Sáng 3 5-6 309-GĐ2 CL

Các học phần tự chọn 6/39

INT3406 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (***) (Môn lựa chọn) 3 INT3406 1 80 TS. Nguyễn Văn Vinh Chiều 2 7-9 309-GĐ2 CL

INT3303 Mạng không dây (Môn lựa chọn) 3 INT3303 1 80 PGS.TS. Nguyễn Đình Việt Chiều 6 7-9 101-G2 CL

INT3305 Truyền thông đa phương tiện (môn lựa chọn) 3 INT3305 1 80 TS. Hoàng Xuân Tùng Chiều 6 10-12 103-G2 CL

INT3304 Lập trình mạng (Môn lựa chọn) 3 INT3304 1 80 TS. Nguyễn Hoài Sơn Sáng 6 4-6 103-G2 CL

INT3301 Thực hành hệ điều hành mạng (môn lựa chọn) 3 INT3301 3 80 ThS. Đỗ Hoàng Kiên Chiều 5 7-11 PM201-G2 CL

INT3301 Thực hành hệ điều hành mạng (môn lựa chọn) 3 INT3301 2 80 ThS. Ngô Lê Minh Sáng 4 1-5 PM208-G2 CL

INT3209 Khai phá dữ liệu (Môn lựa chọn) 3 INT3209 1 80 PGS.TS. Hà Quang Thụy Sáng 5 4-6 107-G2 CL

INT3206 Cơ sở dữ liệu phân tán (môn tự chọn) 3 INT3206 1 80 ThS. Vũ Bá Duy Chiều 5 7-9 301-G2 CL

INT3207 Kho dữ liệu (môn tự chọn) 3 INT3207 1 80 PGS.TS. Nguyễn Hà Nam Sáng 4 4-6 308-GĐ2 CL

INT3115 Thiết kế giao diện người dùng (Môn lựa chọn) 3 INT3115 1 80 TS. Ngô Thị Duyên Sáng 2 4-6 3-G3 CL

INT3111 Quản lý dự án phần mềm (Môn lựa chọn) 3 INT3111 1 80 PGS.TS. Phạm Ngọc Hùng Chiều 2 10-12 103-G2 CL

INT3109 Thu thập và phân tích yêu cầu (môn tự chọn) 3 INT3109 1 80 TS. Đặng Đức Hạnh Sáng 2 1-3 3-G3 CL

INT3117 Kiểm thử và đảm bảo chất lượng phần mềm (môn tự chọn)

3 INT3117 1 80 PGS.TS. Trương Anh Hoàng Chiều 6 10-12 309-GĐ2 CL

INT3406 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (***) (Môn lựa chọn) 3 INT3406 1 80 TS. Nguyễn Văn Vinh Chiều 2 7-9 309-GĐ2 CL

Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2017-I/CQ-CAC

INT2044 Lý thuyết thông tin 3 INT2044 1 60 PGS.TS. Nguyễn Phương Thái Sáng 6 1-3 304-G2 CL

INT3401 Trí tuệ nhân tạo 3 INT3401 9 70 TS. Trần Quốc Long Chiều 3 7-9 303-G2 CL

INT3403 Đồ họa máy tính 3 INT3403 1 56 TS. Ma Thị Châu Chiều 5 7-8 308-GĐ2 CL

INT3403 Đồ họa máy tính 3 INT3403 1 28 TS. Ma Thị Châu Sáng 4 3-4 PM207-G2 N1

INT3403 Đồ họa máy tính 3 INT3403 1 28 TS. Ma Thị Châu Chiều 4 11-12 PM208-G2 N2

Các học phần tự chọn 1 9TC

INT3011 Các vấn đề hiện đại trong KHMT 3 INT3011 1 43 PGS.TS. Hoàng Xuân Huấn Chiều 4 7-9 305-GĐ2 CL

Page 30: THỜI GIAN HỌC TẬP VÀ GIẢNG DẠY»i...Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2019-I/CQ ngành Vật lý kỹ thuật, Kỹ thuật năng lượng Lớp số 3 INT1007

30

Mã học phần Học phần TC Mã LHP Số SV

Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường Ghi chú

INT3406 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên 3 INT3406 2 80 TS. Nguyễn Văn Vinh Chiều 5 10-12 303-G2 CL

INT3404 Xử lý ảnh 3 INT3404 1 60 TS. Nguyễn Thị Ngọc Diệp Chiều 2 7-9 303-GĐ2 CL

INT3513 Phân tích và thiết kế thuật toán - Ứng dụng trong di động

3 INT3513 1 80 TS. Lê Nguyên Khôi Sáng 5 3-5 101-G2 CL

Các học phần bổ trợ 5

MAT1100 Tối ưu hóa 2 MAT1100 5 60 TS. Đỗ Đức Đông Sáng 2 1-2 313-GĐ2 CL

BSA2002 Nguyên lý marketing 3 BSA2002 2 43 ThS. Phan Thị Hải Hà Chiều 6 7-9 310-GĐ2 CL

Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2017-I/CQ-T

MAT1101 Xác suất thống kê 3 MAT1101 7 9 TS. Lê Phê Đô Chiều 2 7-9 304-G2 CL

INT3202 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 INT3202 6 9 TS. Nguyễn Thị Hậu Sáng 2 5-6 103-G2 CL

INT3202 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 INT3202 6 9 CN. Phạm Thị Quỳnh Trang Sáng 3 1-2 PM201-G2 N1

INT3306 Phát triển ứng dụng Web 3 INT3306 7 9 PGS.TS. Nguyễn Việt Anh Chiều 3 9-10 308-G2 CL

INT3306 Phát triển ứng dụng Web 3 INT3306 7 9 ThS. Đào Minh Thư Chiều 4 11-12 PM201-G2 N1

INT2020 Phân tích thiết kế các HTTT 3 INT2020 1 9 ThS. Dư Phương Hạnh Chiều 6 7-9 301-G2 CL

Các học phần bổ trợ 2 tín chỉ 2 9

MAT1100 Tối ưu hóa 2 MAT1100 5 9 TS. Đỗ Đức Đông Sáng 2 1-2 313-GĐ2 CL

MAT1100 Tối ưu hóa 2 MAT1100 1 70 TS. Đỗ Đức Đông Sáng 3 5-6 309-GĐ2 CL

Các học phần tự chọn 6TC 9

INT3501 Khoa học dịch vụ (môn tự chọn) 3 INT3501 1 9 PGS.TS. Hà Quang Thuỵ Chiều 6 10-12 301-G2 CL

INT3216 Phân tích, đánh giá hiệu năng hệ thống máy tính (môn tự chọn)

3 INT3216 1 9 PGS.TS. Nguyễn Hải Châu Chiều 4 7-9 309-GĐ2 CL

INT3075 Học máy thống kê (môn tự chọn) 3 INT3075 1 9 TS. Trần Mai Vũ Sáng 6 1-3 309-GĐ2 CL

INT3210 Khai phá dữ liệu hướng lĩnh vực (môn tự chọn) 3 INT3210 1 9 TS. Trần Mai Vũ Sáng 7 1-3 103-G2 CL

INT3212 Xử lý dữ liệu thống kê 3 INT3222 1 9 TS. Lê Đức Trọng Sáng 5 1-3 309-GĐ2 CL

Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2017-I/CQ-N

ELT3102 Thực tập điện tử tương tự 2 ELT3102 2 15 ThS. Chu Thị Phương Dung CN. Nguyễn Lương Bằng Sáng 2 1-5 209-G2 CL

INT3307 An toàn và an ninh mạng 3 INT3307 1 70 TS. Nguyễn Đại Thọ Chiều 4 7-9 307-GĐ2 CL

INT3303 Mạng không dây 3 INT3303 2 50 TS. Nguyễn Hoài Sơn Sáng 3 4-6 302-GĐ2 CL

ELT3043 Truyền thông 3 ELT3043 1 70 PGS.TS. Trịnh Anh Vũ Sáng 4 1-3 307-GĐ2 CL

Học phần bổ trợ 2 tín chỉ 2 15

ELT2028 Chuyên nghiệp trong công nghệ 2 ELT2028 2 15 TS. Hoàng Văn Xiêm Chiều 4 11-12 308-G2 CL

Các học phần tự chọn 1 9TC 15

Page 31: THỜI GIAN HỌC TẬP VÀ GIẢNG DẠY»i...Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2019-I/CQ ngành Vật lý kỹ thuật, Kỹ thuật năng lượng Lớp số 3 INT1007

31

Mã học phần Học phần TC Mã LHP Số SV

Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường Ghi chú

INT3310 Quản trị mạng 3 INT3310 1 TS. Dương Lê Minh Chiều 2 10-12 309-GĐ2 CL

INT3308 Đánh giá hiệu năng mạng (môn lựa chọn) 3 INT3308 1 90 PGS.TS. Nguyễn Đình Việt Chiều 5 10-12 103-G2 CL

INT3304 Lập trình mạng (môn lựa chọn) 3 INT3304 1 80 TS. Nguyễn Hoài Sơn Sáng 6 4-6 103-G2 CL

INT3401 Trí tuệ nhân tạo INT3401 10 40 TS. Nguyễn Đình Hóa Chiều 2 7-9 103-G2 CL

INT3305 Truyền thông đa phương tiện (môn lựa chọn) 3 INT3305 1 90 TS. Hoàng Xuân Tùng Chiều 6 10-12 103-G2 CL

INT3301 Thực hành hệ điều hành mạng (môn lựa chọn) 3 INT3301 1 35 TS. Phạm Mạnh Linh Sáng 5 1-5 PM202-G2 CL

INT3318 Các thiết bị mạng và môi trường truyền (môn lựa chọn)

3 INT3318 1 70 TS. Phạm Mạnh Linh ThS. Ngô Lê Minh Chiều 5 7-8 3-G3 CL

INT3318 Các thiết bị mạng và môi trường truyền (môn lựa chọn)

3 INT3318 1 35 TS. Phạm Mạnh Linh ThS. Ngô Lê Minh Chiều 3 7-8 PM208-G2 N1

INT3318 Các thiết bị mạng và môi trường truyền (môn lựa chọn)

3 INT3318 1 35 TS. Phạm Mạnh Linh ThS. Ngô Lê Minh Chiều 3 9-10 PM208-G2 N2

Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2017-I/CQ-J

JAP4025 Tiếng Nhật 3A 4 JAP4025 1 35 Công ty Framgia Sáng 2 5-6 310-GĐ2 N1

JAP4025 Tiếng Nhật 3A 4 JAP4025 1 35 Công ty Framgia Sáng 3 5-6 310-GĐ2 N1

JAP4025 Tiếng Nhật 3A 4 JAP4025 1 35 Công ty Framgia Sáng 4 5-6 310-GĐ2 N1

JAP4025 Tiếng Nhật 3A 4 JAP4025 1 35 Công ty Framgia Sáng 5 5-6 302-GĐ2 N1

JAP4025 Tiếng Nhật 3A 4 JAP4025 1 35 Công ty Framgia Sáng 6 5-6 310-GĐ2 N1

JAP4025 Tiếng Nhật 3A 4 JAP4025 2 35 Công ty Framgia Sáng 2 5-6 313-GĐ2 N2

JAP4025 Tiếng Nhật 3A 4 JAP4025 2 35 Công ty Framgia Sáng 3 5-6 313-GĐ2 N2

JAP4025 Tiếng Nhật 3A 4 JAP4025 2 35 Công ty Framgia Sáng 4 5-6 313-GĐ2 N2

JAP4025 Tiếng Nhật 3A 4 JAP4025 2 35 Công ty Framgia Sáng 5 5-6 313-GĐ2 N2

JAP4025 Tiếng Nhật 3A 4 JAP4025 2 35 Công ty Framgia Sáng 6 5-6 313-GĐ2 N2

MAT1101 Xác suất thống kê 3 MAT1101 9 80 ThS. Hoàng Thị Điệp Chiều 6 7-9 107-G2 CL

INT1050 Toán học rời rạc 4 INT1050 1 80 TS. Đỗ Đức Đông Chiều 4 9-12 301-G2 CL

INT2205 Kiến trúc máy tính 3 INT2205 7 80 PGS.TS. Nguyễn Đình Việt Sáng 3 1-3 107-G2 CL

INT3202 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 INT3202 9 70 TS. Lê Hồng Hải Sáng 2 3-4 308-GĐ2 CL

INT3202 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 INT3202 9 35 CN. Nguyễn Thị Cẩm Vân Sáng 5 1-2 PM201-G2 N1

INT3202 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 INT3202 9 35 CN. Nguyễn Thị Cẩm Vân Sáng 5 3-4 PM201-G2 N2

INT3306 Phát triển ứng dụng Web (*) 3 INT3306 9 70 ThS. Hồ Đắc Phương Sáng 6 1-2 308-GĐ2 CL

INT3306 Phát triển ứng dụng Web (*) 3 INT3306 9 35 ThS. Đào Minh Thư Chiều 3 9-10 PM202-G2 N1

INT3306 Phát triển ứng dụng Web (*) 3 INT3306 9 35 ThS. Đào Minh Thư Chiều 3 11-12 PM202-G2 N2

Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2017-I/CQ-XD

Page 32: THỜI GIAN HỌC TẬP VÀ GIẢNG DẠY»i...Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2019-I/CQ ngành Vật lý kỹ thuật, Kỹ thuật năng lượng Lớp số 3 INT1007

32

Mã học phần Học phần TC Mã LHP Số SV

Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường Ghi chú

CTE2011 Vật liệu xây dựng 3 CTE2011 1 8 ThS. Vũ Đình Quang Sáng 2 1-4 503-VCH CL

CTE2012 Kinh tế xây dựng 2 CTE2012 1 8 TS. Nguyễn Quốc Toản Chiều 3 11-12 312-GĐ2 CL

CTE2013 Cơ sở quy hoạch 2 CTE2013 1 8 ThS. Vũ Minh Anh Sáng 4 1-2 313-GĐ2 CL

CTE2014 Cơ sở kiến trúc 2 CTE2014 1 8 TS. Dương Tuấn Mạnh Chiều 2 11-12 313-GĐ2 CL

CTE3001 Nền và móng 3 CTE3001 1 8 PGS.TS. Phạm Hoàng Anh Chiều 3 7-9 710-E3 CL

CTE3001 Nền và móng 3 CTE3001 1 8 TS. Vũ Thị Thùy Anh Sáng 4 3-4 710-E3 CL

CTE3002 Thủy văn 2 CTE3002 1 8 TS. Trịnh Đình Lai Sáng 3 4-5 503-VCH CL

CTE3003 Kết cấu bê tông 3 CTE3003 1 8 TS. Trần Quốc Quân Sáng 5 1-4 503-VCH CL

CTE3004 Kết cấu thép 2 CTE3004 1 8 ThS. Vũ Minh Anh Sáng 5 5-6 503-VCH CL

CTE3005 Trắc địa 3 CTE3005 1 8 TS. Trần Đình Trọng (LT) ThS. Vũ Minh Anh (BT) Chiều 6 7-10 503-VCH

CL

Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2017-I/CQ-AE

AER2005 Cơ học kỹ thuật cho Công nghệ Hàng không Vũ trụ 4 AER2005 1 9 PGS.TS. Đào Như Mai Sáng 3 1-3 303-GĐ2 CL

AER2005 Cơ học kỹ thuật cho Công nghệ Hàng không Vũ trụ 4 AER2005 1 9 ThS. Đỗ Huy Điệp Sáng 6 1-2 306-GĐ2 CL

EMA2032 Hình hoạ kỹ thuật và CAD 3 EMA2032 1 70 TS. Đinh Trần Hiệp Sáng 5 3-4 308-GĐ2 CL

EMA2032 Hình hoạ kỹ thuật và CAD 3 EMA2032 1 40 TS. Đinh Trần Hiệp Sáng 3 5-6 PM208-G2 N2

EMA2038 Nhiệt động lực học 3 EMA2038 1 9 PGS.TS. Nguyễn Thế Hiện TS. Nguyễn Hoàng Quân Sáng 6 3-5 306-GĐ2 CL

ELT3051 Hệ thống điều khiển 3 ELT3051 2 9 ThS. Đặng Anh Việt Chiều 4 7-9 215-GĐ3 CL

EMA2041 Phương trình vi phân và đạo hàm riêng 4 EMA2041 2 70 TS. Trần Dương Trí Chiều 5 9-11 413-VCH CL

EMA2041 Phương trình vi phân và đạo hàm riêng 4 EMA2041 2 35 TS. Nguyễn Hoàng Quân Sáng 4 1-2 503-VCH N1

AER3001 Kết cấu hàng không 3 AER3001 1 9 TS. Nguyễn Hoàng Quân Chiều 4 10-12 215-GĐ3 CL

Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2017-I/CQ-K

ELT 2032 Linh kiện điện tử 3 ELT 2032 1 90 TS. Bùi Thanh Tùng Sáng 3 1-3 301-G2 CL

ELT3102 Thực tập điện tử tương tự 2 ELT3102 2 80 ThS. Chu Thị Phương Dung CN. Nguyễn Lương Bằng Sáng 2 1-5 209-G2 CL

ELT3103 Thực tập điện tử số 2 ELT3103 2 27 ThS. Trần Như Chí CN. Nguyễn Thu Hằng Chiều 4 7-11 210-G2 CL

ELT3047 Kiến trúc máy tính 3 ELT3047 1 56 ThS. Phạm Đình Tuân Chiều 5 10-12 301-GĐ2 CL

ELT 3051 Kỹ thuật điều khiển 3 ELT3051 1 80 ThS. Đặng Anh Việt Chiều 2 7-9 308-G2 CL

INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 3 80 TS. Tô Văn Khánh Chiều 3 11-12 308-GĐ2 CL

INT2044 Lý thuyết thông tin 3 INT2044 1 80 PGS.TS. Nguyễn Phương Thái Sáng 6 1-3 304-G2 CL

Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2016-I/CQ-H

Page 33: THỜI GIAN HỌC TẬP VÀ GIẢNG DẠY»i...Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2019-I/CQ ngành Vật lý kỹ thuật, Kỹ thuật năng lượng Lớp số 3 INT1007

33

Mã học phần Học phần TC Mã LHP Số SV

Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường Ghi chú

Môn học bắt buộc Khối kiến thức định hướng chuyên sâu 14

Chuyên ngành Thủy khí công nghiệp và môi trường

EMA3091 Động lực học sông và đồ án 4 EMA3091 1 30 PGS.TS. Trần Thu Hà Chiều 2 7-12 503-VCH CL

EMA3092 Động lực học - môi trường không khí và đồ án (7 tuần đầu HK)

4 EMA3092 1 30 GS.TSKH. Dương Ngọc Hải Chiều 4 7-11 503-VCH

CL

EMA3092 Động lực học - môi trường không khí và đồ án (học từ tuần 8 của học kỳ)

4 EMA3092 1 30 GS.TSKH. Dương Ngọc Hải PGS.TS. Đặng Thế Ba Chiều 4 9-12 PM405-E3

CL

EMA3093 Máy - thiết bị thủy khí và đồ án 4 EMA3093 1 30 TS. Nguyễn Hoàng Quân Chiều 6 7-11 416-VCH CL

EMA3104 Cơ học chất lỏng thực nghiệm 3 EMA3104 1 30 PGS.TS. Bùi Đình Trí Chiều 5 7-11 503-VCH CL

EMA3110 Kỹ thuật đường ống 3 EMA3110 1 30 TS. Vũ Lâm Đông Sáng 3 3-5 415-VCH CL

Chuyên ngành Cơ học kỹ thuật biển

EMA3094 Thủy động lực học - môi trường biển (7 tuần đầu học kỳ)

4 EMA3094 1 30 PGS.TS. Đỗ Ngọc Quỳnh PGS.TS. Đinh Văn Mạnh Sáng 3 2-5 416-VCH

CL

EMA3094 Thủy động lực học - môi trường biển (7 tuần đầu học kỳ)

4 EMA3094 1 30 PGS.TS. Đỗ Ngọc Quỳnh PGS.TS. Đinh Văn Mạnh Chiều 5 7-11 416-VCH

CL

EMA3105 Đồ án thủy động lực học - môi trường biển (học từ tuần 8 của học kỳ)

3 EMA3105 1 30 PGS.TS. Đỗ Ngọc Quỳnh PGS.TS. Đinh Văn Mạnh Chiều 5 7-11 416-VCH

CL

EMA3096 Công trình biển ngoài khơi, độ tin cậy và đồ án 4 EMA3096 1 30 PGS.TS. Đào Như Mai PGS.TS. Nguyễn Việt Khoa Chiều 6 7-11 415-VCH

CL

EMA3097 Công trình biển ven bờ (đê, cảng, đường ống, bể chứa) và đồ án

4 EMA3097 1 30 TS. Nguyễn Trường Giang Chiều 4 7-12 416-VCH

CL

EMA3107 Thí nghiệm đo đạc môi trường biển 3 EMA3107 1 30 KSC. Ngô Quý Thêm KSC. Nguyễn Tiến Hùng Sáng 7 1-5 312-GĐ2

CL

Chuyên ngành Công nghệ Vũ trụ

EMA3106 Nhập môn công nghệ vũ trụ 3 EMA3106 1 30 ThS. Lê Thế Soát Chiều 6 7-10 215-GĐ3 CL

EMA3101 Kết cấu thiết bị bay và đồ án 4 EMA3101 1 30 ThS. Bùi Nam Dương Chiều 3 9-12 305-GĐ2 CL

EMA3102 Cảm biến, điều khiển vệ tinh và đồ án 4 EMA3102 1 30 ThS. Trịnh Hoàng Quân Chiều 4 7-9 211-GĐ3 CL

EMA3102 Cảm biến, điều khiển vệ tinh và đồ án 4 EMA3102 1 30 ThS. Trịnh Hoàng Quân Chiều 5 7-9 306-GĐ2 CL

EMA3103 Thiết kế, tích hợp vệ tinh nhỏ và đồ án 4 EMA3103 1 30 ThS. Lê Thế Soát Chiều 4 10-12 211-GĐ3 CL

EMA3103 Thiết kế, tích hợp vệ tinh nhỏ và đồ án 4 EMA3103 1 30 ThS. Lê Thế Soát Chiều 5 10-12 306-GĐ2 CL

EMA3109 Nhập môn khí động học thiết bị bay 3 EMA3109 1 30 TS. Nguyễn Tiến Cường Chiều 2 7-10 413-VCH CL

Chuyên ngành Vật liệu và kết cấu tiên tiến

EMA3117 Cơ học vật liệu composite 3 EMA3117 1 30 GS.TSKH. Nguyễn Đình Đức Sáng 2 1-2 310-GĐ2 CL

EMA3117 Cơ học vật liệu composite 3 EMA3117 1 30 ThS. Vũ Minh Anh Sáng 2 3-4 310-GĐ2 CL

EMA3118 Lý thuyết tấm và vỏ 4 EMA3118 1 30 ThS. Vũ Đình Quang Sáng 4 4-6 211-GĐ3 CL

Page 34: THỜI GIAN HỌC TẬP VÀ GIẢNG DẠY»i...Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2019-I/CQ ngành Vật lý kỹ thuật, Kỹ thuật năng lượng Lớp số 3 INT1007

34

Mã học phần Học phần TC Mã LHP Số SV

Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường Ghi chú

EMA3118 Lý thuyết tấm và vỏ 4 EMA3118 1 30 ThS. Vũ Đình Quang Chiều 6 11-12 210-GĐ3 CL

EMA3119 Các phương pháp số trong cơ học vật liệu và kết cấu

4 EMA3119 1 30 NCS. Phạm Đình Nguyện Sáng 4 1-3 211-GĐ3

CL

EMA3119 Các phương pháp số trong cơ học vật liệu và kết cấu

4 EMA3119 1 30 NCS. Phạm Đình Nguyện Sáng 3 5-6 206-GĐ3

CL

EMA3120 Động lực học trong công trình 4 EMA3120 1 30 TS. Trần Quốc Quân Chiều 5 10-12 303-GĐ2 CL

EMA3120 Động lực học trong công trình 4 EMA3120 1 30 ThS. Vũ Minh Anh Chiều 3 7-8 305-GĐ2 CL

EMA3121 Lý thuyết dẻo 3 EMA3121 1 30 GS.TSKH. Nguyễn Đình Đức Chiều 6 7-8 210-GĐ3 CL

EMA3121 Lý thuyết dẻo 3 EMA3121 1 30 TS. Vũ Thị Thùy Anh Chiều 6 9-10 210-GĐ3 CL

Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2016-I/CQ-M

Khối kiến thức định hướng chuyên sâu 19

Khối kiến thức định hướng chuyên sâu về hệ thống cơ điện tử

Các môn học bắt buộc 11

EMA3083 Hệ thống cơ điện tử 3 EMA3083 1 40 TS. Nguyễn Ngọc Linh Sáng 3 4-5 303-GĐ2 CL

EMA3083 Hệ thống cơ điện tử 3 EMA3083 1 20 TS. Nguyễn Ngọc Việt Sáng 7 1-3 1.1E3B N1

EMA3083 Hệ thống cơ điện tử 3 EMA3083 1 20 TS. Nguyễn Ngọc Việt Sáng 7 4-6 1.1E3B N2

EMA3085 Robot công nghiệp 2 EMA3085 1 40 ThS. Đặng Anh Việt Sáng 2 1-3 413-VCH CL

EMA3062 Điều khiển PLC 3 EMA3062 1 100 PGS.TS. Phạm Mạnh Thắng Chiều 5 9-10 3-G3 CL

EMA3062 Điều khiển PLC 3 EMA3062 1 25 CN. Ngô Anh Tuấn Sáng 5 1-3 310-G2 N1

EMA3062 Điều khiển PLC 3 EMA3062 1 25 ThS. Hoàng Văn Mạnh Chiều 2 7-9 310-G2 N2

EMA3062 Điều khiển PLC 3 EMA3062 1 25 ThS. Hoàng Văn Mạnh Chiều 2 10-12 310-G2 N3

EMA3062 Điều khiển PLC 3 EMA3062 1 25 ThS. Hoàng Văn Mạnh Sáng 3 1-3 310-G2 N4

EMA3084 Vi xử lý và vi điều khiển 3 EMA3084 1 75 PGS.TS. Phạm Mạnh Thắng Chiều 3 9-10 308-GĐ2 CL

EMA3084 Vi xử lý và vi điều khiển 3 EMA3084 1 25 ThS. Hoàng Văn Mạnh Sáng 4 1-3 310-G2 N1

EMA3084 Vi xử lý và vi điều khiển 3 EMA3084 1 25 CN. Ngô Anh Tuấn Sáng 4 4-6 310-G2 N2

EMA3084 Vi xử lý và vi điều khiển 3 EMA3084 1 25 CN. Ngô Anh Tuấn Sáng 5 4-6 310-G2 N3

Các môn học tự chọn 8

EMA3071 Ứng dụng máy tính trong đo lường và điều khiển 3 EMA3071 1 75 ThS. Hoàng Văn Mạnh Sáng 2 4-5 413-VCH CL

EMA3071 Ứng dụng máy tính trong đo lường và điều khiển 3 EMA3071 1 25 ThS. Hoàng Văn Mạnh Chiều 6 7-8 310-G2 N1

EMA3071 Ứng dụng máy tính trong đo lường và điều khiển 3 EMA3071 1 25 ThS. Hoàng Văn Mạnh Chiều 6 9-10 310-G2 N2

EMA3071 Ứng dụng máy tính trong đo lường và điều khiển 3 EMA3071 1 25 ThS. Hoàng Văn Mạnh Sáng 6 4-5 310-G2 N3

EMA3116 Kỹ thuật thuỷ khí 3 EMA3116 1 40 PGS.TS. Đặng Thế Ba Chiều 7 7-10 3-G3 CL

Page 35: THỜI GIAN HỌC TẬP VÀ GIẢNG DẠY»i...Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2019-I/CQ ngành Vật lý kỹ thuật, Kỹ thuật năng lượng Lớp số 3 INT1007

35

Mã học phần Học phần TC Mã LHP Số SV

Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường Ghi chú

EMA2028 Nhập môn công nghệ vi cơ điện tử 2 EMA2028 1 80 PGS.TS. Mai Anh Tuấn Sáng 6 1-3 413-VCH CL

Khối kiến thức định hướng chuyên sâu về Chế tạo thiết bị

Các môn học bắt buộc 11

EMA3005 Công nghệ chế tạo máy 3 EMA3005 1 40 TS. Trần Anh Quân Sáng 3 1-3 413-VCH CL

EMA3035 Máy công cụ - CNC 3 EMA3035 1 40 TS. Trần Thanh Tùng TS. Nguyễn Trọng Hiếu Sáng 7 2-5 302-GĐ2 CL

EMA3004 Công nghệ CAD/CAM/CNC 2 EMA3004 1 40 TS. Trần Anh Quân Sáng 4 3-6 415-VCH CL

EMA3062 Điều khiển PLC 3 EMA3062 1 100 PGS.TS. Phạm Mạnh Thắng Chiều 5 9-10 3-G3 CL

EMA3062 Điều khiển PLC 3 EMA3062 1 25 CN. Ngô Anh Tuấn Sáng 5 1-3 310-G2 N1

EMA3062 Điều khiển PLC 3 EMA3062 1 25 ThS. Hoàng Văn Mạnh Chiều 2 7-9 310-G2 N2

EMA3062 Điều khiển PLC 3 EMA3062 1 25 ThS. Hoàng Văn Mạnh Chiều 2 10-12 310-G2 N3

EMA3062 Điều khiển PLC 3 EMA3062 1 25 ThS. Hoàng Văn Mạnh Sáng 3 1-3 310-G2 N4

Các môn học tự chọn 8

EMA3006 Công nghệ gia công phi truyền thống và tạo mẫu nhanh

3 EMA3006 1 40 TS. Trần Ngọc Hưng Sáng 5 3-6 415-VCH CL

EMA3116 Kỹ thuật thuỷ khí 3 EMA3116 1 70 PGS.TS. Đặng Thế Ba Chiều 7 7-10 3-G3 CL

EMA3042 Thiết kế khuôn mẫu 2 EMA3042 1 40 TS. Đinh Văn Duy KS. Nguyễn Phương Chi Sáng 3 4-6 413-VCH CL

Khối kiến thức định hướng chuyên sâu về Đo lường và điều khiển

Các môn học bắt buộc 11

EMA3065 Điện tử công suất 2 EMA3065 1 40 ThS. Hoàng Văn Mạnh Chiều 6 11-12 304-GĐ2 CL

EMA3028 Kỹ thuật xung-số-tương tự và kỹ thuật đo và điều khiển

3 EMA3028 1 40 ThS. Phạm Đình Tuân Sáng 7 2-5 303-GĐ2 CL

EMA3062 Điều khiển PLC 3 EMA3062 1 100 PGS.TS. Phạm Mạnh Thắng Chiều 5 9-10 3-G3 CL

EMA3062 Điều khiển PLC 3 EMA3062 1 25 CN. Ngô Anh Tuấn Sáng 5 1-3 310-G2 N1

EMA3062 Điều khiển PLC 3 EMA3062 1 25 ThS. Hoàng Văn Mạnh Chiều 2 7-9 310-G2 N2

EMA3062 Điều khiển PLC 3 EMA3062 1 25 ThS. Hoàng Văn Mạnh Chiều 2 10-12 310-G2 N3

EMA3062 Điều khiển PLC 3 EMA3062 1 25 ThS. Hoàng Văn Mạnh Sáng 3 1-3 310-G2 N4

EMA3084 Vi xử lý và vi điều khiển 3 EMA3084 1 75 PGS.TS. Phạm Mạnh Thắng Chiều 3 9-10 308-GĐ2 CL

EMA3084 Vi xử lý và vi điều khiển 3 EMA3084 1 25 ThS. Hoàng Văn Mạnh Sáng 4 1-3 310-G2 N1

EMA3084 Vi xử lý và vi điều khiển 3 EMA3084 1 25 CN. Ngô Anh Tuấn Sáng 4 4-6 310-G2 N2

EMA3084 Vi xử lý và vi điều khiển 3 EMA3084 1 25 CN. Ngô Anh Tuấn Sáng 5 4-6 310-G2 N3

Page 36: THỜI GIAN HỌC TẬP VÀ GIẢNG DẠY»i...Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2019-I/CQ ngành Vật lý kỹ thuật, Kỹ thuật năng lượng Lớp số 3 INT1007

36

Mã học phần Học phần TC Mã LHP Số SV

Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường Ghi chú

Các môn học tự chọn 8

EMA3071 Ứng dụng máy tính trong đo lường và điều khiển 3 EMA3071 1 75 ThS. Hoàng Văn Mạnh Sáng 2 4-5 413-VCH CL

EMA3071 Ứng dụng máy tính trong đo lường và điều khiển 3 EMA3071 1 25 ThS. Hoàng Văn Mạnh Chiều 6 7-8 310-G2 N1

EMA3071 Ứng dụng máy tính trong đo lường và điều khiển 3 EMA3071 1 25 ThS. Hoàng Văn Mạnh Chiều 6 9-10 310-G2 N2

EMA3071 Ứng dụng máy tính trong đo lường và điều khiển 3 EMA3071 1 25 ThS. Hoàng Văn Mạnh Sáng 6 4-5 310-G2 N3

EMA3116 Kỹ thuật thuỷ khí 3 EMA3116 1 70 PGS.TS. Đặng Thế Ba Chiều 7 7-10 3-G3 CL

EMA2028 Nhập môn công nghệ vi cơ điện tử 2 EMA2028 1 70 PGS.TS. Mai Anh Tuấn Sáng 6 1-3 413-VCH CL

Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2016-I/CQ-V

Kiến thức về định hướng chuyên sâu 17

Kiến thức về định hướng chuyên sâu về Công nghệ Quang tử

17

Các môn học bắt buộc 9

EPN3039 Vật lý và công nghệ laser 4 EPN3039 1 29 PGS.TS. Phạm Văn Hội Sáng 4 1-4 303-GĐ2 CL

EPN3017 Quang phổ chất rắn 2 EPN3017 1 29 PGS.TS. Trần Hồng Nhung Sáng 5 3-4 310-GĐ2 CL

EPN3029 Thực tập chuyên đề Công nghệ quang tử 3 EPN3029 1 29 PGS.TS. Nguyễn Kiên Cường TS. Nghiêm Thị Hà Liên

Chiều 5 7-11 PTN Khoa VLKT CL

Các môn học tự chọn 8

EPN3024 Thiết bị quang tử 2 EPN3024 1 29 PGS.TS. Nguyễn Quang Hòa TS. Vũ Dương

Sáng 6 3-4 215-GĐ3 CL

EPN3016 Quang phi tuyến 2 EPN3016 1 29 PGS.TS. Ngô Quang Minh Sáng 6 1-2 215-GĐ3 CL

EPN3020 Quang tử nano 2 EPN3020 1 29 PGS.TS. TRần Hồng Nhung TS. Nguyễn Trọng Nghĩa

Sáng 3 3-4 305-GĐ2 CL

EPN3038 Vật liệu quang tử hữu cơ nano 2 EPN3038 1 29 PGS.TS. Nguyễn Kiên Cường Sáng 5 1-2 310-GĐ2 CL

Kiến thức về định hướng chuyên sâu về Công nghệ Nano

17

Các môn học bắt buộc 9

EPN3035 Vật liệu bán dẫn cấu trúc nano 2 EPN3035 1 29 GS.TS. Nguyễn Năng Định Sáng 6 1-2 213-GĐ3 CL

EPN3010 Các vật liệu từ tính cấu trúc nano và kỹ thuật spin điện tử

2 EPN3010 1 29 PGS.TS. Phạm Đức Thắng TS. Nguyễn Thị Minh Hồng Sáng 4 3-4 216-GĐ3

CL

EPN3030 Thực tập chuyên đề Công nghệ nano 3 EPN3030 1 29 TS. Nguyễn Thị Minh Hông TS. Nguyễn Huy Tiệp Sáng 3 1-5 PTN Khoa VLKT

CL

EPN3006 Các hệ vi cơ điện tử và ứng dụng 2 EPN3006 1 29 TS. Bùi Đình Tú Sáng 4 1-2 216-GĐ3 CL

Các môn học tự chọn 8

EPN3009 Các vật liệu polymer chức năng cấu trúc nanô 2 EPN3009 1 29 PGS.TS. Nguyễn Phương Hoài Nam Chiều 5 7-8 217-GĐ3 CL

Page 37: THỜI GIAN HỌC TẬP VÀ GIẢNG DẠY»i...Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2019-I/CQ ngành Vật lý kỹ thuật, Kỹ thuật năng lượng Lớp số 3 INT1007

37

Mã học phần Học phần TC Mã LHP Số SV

Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường Ghi chú

EPN3052 Vật liệu gốm kỹ thuật 2 EPN3052 1 29 PGS.TS. Phạm Đức Thắng TS. Hồ Thị Anh Sáng 6 3-4 213-GĐ3

CL

EPN3053 Kỹ thuật bảo vệ vật liệu và ứng dụng 2 EPN3053 1 29 TS. Đinh Văn Châu Sáng 6 5-6 213-GĐ3 CL

EPN3055 Công nghệ chế tạo pin mặt trời 2 EPN3055 1 29 TS. Đinh Văn Châu Chiều 5 9-10 217-GĐ3 CL

Kiến thức về định hướng chuyên sâu về Công nghệ Nano Sinh học

17

Các môn học bắt buộc 9

EPN3027 Thực hành các phương pháp thực nghiệm nano sinh học

3 EPN3027 1 29 TS. Lê Thị Hiên TS. Hà Thị Quyến Sáng 3 1-5 PTN khoa VLKT

CL

EPN3056 Công nghệ nano sinh học 3 EPN3056 1 29 TS. Trần Đăng Khoa Sáng 6 1-3 216-GĐ3 CL

EPN3061 Sinh học phân tử 3 EPN3061 1 29 TS. Hà Thị Quyến Sáng 6 4-6 216-GĐ3 CL

Các môn học tự chọn 8

EPN3037 Vật liệu nano sinh học 2 EPN3037 1 29 TS. Lê Thị Hiên Sáng 4 5-6 306-GĐ2 CL

EPN3001 Chẩn đoán phân tử 2 EPN3001 1 29 TS. Hà Thị Quyến Chiều 5 7-9 211-GĐ3 CL

EPN3002 Công nghệ ADN tái tổ hợp 2 EPN3002 1 29 TS. Hà Thị Quyến Sáng 4 1-2 304-GĐ2 CL

EPN3041 Công nghệ sinh học phân tử nano 2 EPN3041 1 29 TS. Trần Đăng Khoa Chiều 5 10-12 211-GĐ3 CL

Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2016-I/CQ-E

EET2007 Thực hành kỹ thuật năng lượng 3 EET2007 1 11

TS. Bùi Đình Tú TS. Nguyễn Đình Lãm ThS. Nguyễn Thị Dung ThS. Nguyễn Thanh Tùng Sáng 2 1-5 PTN khoa VLKT

N1

EET2007 Thực hành kỹ thuật năng lượng 3 EET2007 2 11

TS. Bùi Đình Tú TS. Nguyễn Đình Lãm ThS. Nguyễn Thị Dung ThS. Nguyễn Thanh Tùng Sáng 3 1-5 PTN khoa VLKT

N2

EET2007 Thực hành kỹ thuật năng lượng 3 EET2007 3 11

TS. Bùi Đình Tú TS. Nguyễn Đình Lãm ThS. Nguyễn Thị Dung ThS. Nguyễn Thanh Tùng Sáng 4 1-5 PTN khoa VLKT

N3

EET2007 Thực hành kỹ thuật năng lượng 3 EET2007 4 11

TS. Bùi Đình Tú TS. Nguyễn Đình Lãm ThS. Nguyễn Thị Dung ThS. Nguyễn Thanh Tùng Sáng 5 1-5 PTN khoa VLKT

N4

EET2007 Thực hành kỹ thuật năng lượng 3 EET2007 5 11

TS. Bùi Đình Tú TS. Nguyễn Đình Lãm ThS. Nguyễn Thị Dung ThS. Nguyễn Thanh Tùng Sáng 6 1-5 PTN khoa VLKT

N5

Page 38: THỜI GIAN HỌC TẬP VÀ GIẢNG DẠY»i...Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2019-I/CQ ngành Vật lý kỹ thuật, Kỹ thuật năng lượng Lớp số 3 INT1007

38

Mã học phần Học phần TC Mã LHP Số SV

Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường Ghi chú

EET2008 Thực hành công nghiệp kỹ thuật năng lượng 2 EET2008 1 57

TS. Bùi Đình Tú TS. Nguyễn Đình Lãm ThS. Nguyễn Thị Dung ThS. Nguyễn Thanh Tùng Sáng 3 1-5 PTN khoa VLKT

N1

EET2008 Thực hành công nghiệp kỹ thuật năng lượng 2 EET2008 2 57

TS. Bùi Đình Tú TS. Nguyễn Đình Lãm ThS. Nguyễn Thị Dung ThS. Nguyễn Thanh Tùng Sáng 4 1-5 PTN khoa VLKT

N2

EET2008 Thực hành công nghiệp kỹ thuật năng lượng 2 EET2008 3 57

TS. Bùi Đình Tú TS. Nguyễn Đình Lãm ThS. Nguyễn Thị Dung ThS. Nguyễn Thanh Tùng Sáng 5 1-5 PTN khoa VLKT

N3

EET2008 Thực hành công nghiệp kỹ thuật năng lượng 2 EET2008 4 57

TS. Bùi Đình Tú TS. Nguyễn Đình Lãm ThS. Nguyễn Thị Dung ThS. Nguyễn Thanh Tùng Sáng 6 1-5 PTN khoa VLKT

N4

EET2008 Thực hành công nghiệp kỹ thuật năng lượng 2 EET2008 5 57

TS. Bùi Đình Tú TS. Nguyễn Đình Lãm ThS. Nguyễn Thị Dung ThS. Nguyễn Thanh Tùng Sáng 2 1-5 PTN khoa VLKT

N5

EET2011 Cơ sở quản lý năng lượng 2 EET2011 1 57 TS. Nguyễn Đạt Minh ThS. Nguyễn Thanh Tùng Chiều 6 7-8 209-GĐ3

CL

EET2013 Năng lượng tái tạo 3 EET2013 1 57 GS.TS. Nguyễn Năng Định PGS.TS. Nguyễn Phương Hoài Nam Chiều 5 9-11 210-GĐ3

CL

EET2016 Lựa chọn năng lượng bền vững 2 EET2016 1 57 TS. Nguyễn Huy Tiệp ThS. Nguyễn Thanh Tùng Chiều 6 9-10 209-GĐ3

CL

EPN2051 Seminar và thảo luận nhóm về công nghệ nano và ứng dụng

2 EPN2051 1 57 TS. Nguyễn Đình Lãm TS. Nguyễn Đức Cường Chiều 5 7-8 210-GĐ3

CL

Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2016-I/CQ-ĐB

ELT 3086 Thực tập chuyên đề 3 ELT 3086 1 74 TS. Đinh Triều Dương ThS. Chu Thị Phương Dung Chiều 4 7-12 PTN khoa ĐTVT N1

ELT 3086 Thực tập chuyên đề 3 ELT 3086 2 74 TS. Trần Thị Thúy Quỳnh ThS. Chu Thị Phương Dung Chiều 3 7-12 PTN khoa ĐTVT N2

ELT 3086 Thực tập chuyên đề 3 ELT 3086 3 74 TS. Lưu Mạnh Hà ThS. Chu Thị Phương Dung Sáng 4 1-6 PTN khoa ĐTVT N3

Khối kiến thức ngành tự chọn 12 74

ELT3056 Truyền thông vô tuyến 3 ELT3056 1 74 TS. Đinh Triều Dương Chiều 5 7-9 304-G2 CL

ELT3189 Kỹ thuật anten 3 ELT3189 1 74 TS. Trần Cao Quyền Chiều 5 10-12 304-G2 CL

Page 39: THỜI GIAN HỌC TẬP VÀ GIẢNG DẠY»i...Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2019-I/CQ ngành Vật lý kỹ thuật, Kỹ thuật năng lượng Lớp số 3 INT1007

39

Mã học phần Học phần TC Mã LHP Số SV

Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường Ghi chú

ELT3168 Quản trị mạng viễn thông 3 ELT3168 1 74 PGS.TS. Nguyễn Quốc Tuấn Chiều 6 7-9 304-G2 CL

ELT3163 Mạng truyền thông di động 3 ELT3163 1 74 TS. Lâm Sinh Công Chiều 3 9-11 306-GĐ2 CL

ELT3071 Hệ thống nhúng thời gian thực 3 ELT3071 1 74 TS. Nguyễn Kiêm Hùng Chiều 6 10-12 304-G2 CL

Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2016-I/CQ-C

INT3507 Các vấn đề hiện đại CNTT 3 INT3507 1 35 TS. Đặng Thanh Hải Sáng 2 4-6 211-GĐ3 CL

INT3507 Các vấn đề hiện đại CNTT 3 INT3507 2 35 PGS.TS. Trương Ninh Thuận Chiều 3 7-9 304-GĐ2 CL

INT3507 Các vấn đề hiện đại CNTT 3 INT3507 3 35 TS. Dương Lê Minh Chiều 3 10-12 304-GĐ2 CL

INT3507 Các vấn đề hiện đại CNTT 3 INT3507 4 35 PGS.TS. Nguyễn Hải Châu Chiều 4 10-12 313-GĐ2 CL

INT3507 Các vấn đề hiện đại CNTT 3 INT3507 5 35 PGS.TS. Lê Sỹ Vinh Chiều 5 7-9 304-GĐ2 CL

INT3507 Các vấn đề hiện đại CNTT 3 INT3507 6 35 PGS.TS. Hoàng Xuân Huấn Sáng 6 1-3 214-GĐ3 CL

Các học phần tự chọn theo các định hướng 6 136

INT3407 Tin sinh học (Môn lựa chọn) 3 INT3407 1 80 TS. Đặng Cao Cường Sáng 6 1-3 302-GĐ2 CL

INT3310 Quản trị mạng (Môn lựa chọn) 3 INT3310 1 TS. Dương Lê Minh Chiều 2 10-12 309-GĐ2 CL

INT3303 Mạng không dây (Môn lựa chọn) 3 INT3303 1 80 PGS.TS. Nguyễn Đình Việt Chiều 6 7-9 101-G2 CL

INT3305 Truyền thông đa phương tiện (môn lựa chọn) 3 INT3305 1 80 TS. Hoàng Xuân Tùng Chiều 6 10-12 103-G2 CL

INT3304 Lập trình mạng (Môn lựa chọn) 3 INT3304 1 80 TS. Nguyễn Hoài Sơn Sáng 6 4-6 103-G2 CL

INT3301 Thực hành hệ điều hành mạng (môn lựa chọn) 3 INT3301 3 80 ThS. Đỗ Hoàng Kiên Chiều 5 7-11 PM201-G2 CL

INT3301 Thực hành hệ điều hành mạng (môn lựa chọn) 3 INT3301 2 80 ThS. Ngô Lê Minh Sáng 4 1-5 PM208-G2 CL

INT3209 Khai phá dữ liệu (Môn lựa chọn) 3 INT3209 1 80 PGS.TS. Hà Quang Thụy Sáng 5 4-6 107-G2 CL

INT3206 Cơ sở dữ liệu phân tán (môn tự chọn) 3 INT3206 1 80 ThS. Vũ Bá Duy Chiều 5 7-9 301-G2 CL

INT3207 Kho dữ liệu (môn tự chọn) 3 INT3207 1 80 PGS.TS. Nguyễn Hà Nam Sáng 4 4-6 308-GĐ2 CL

INT3115 Thiết kế giao diện người dùng (Môn lựa chọn) 3 INT3115 1 80 TS. Ngô Thị Duyên Sáng 2 4-6 3-G3 CL

INT3111 Quản lý dự án phần mềm (Môn lựa chọn) 3 INT3111 1 80 PGS.TS. Phạm Ngọc Hùng Chiều 2 10-12 103-G2 CL

INT3109 Thu thập và phân tích yêu cầu (môn tự chọn) 3 INT3109 1 80 TS. Đặng Đức Hạnh Sáng 2 1-3 3-G3 CL

INT3117 Kiểm thử và đảm bảo chất lượng phần mềm (môn tự chọn)

3 INT3117 1 80 PGS.TS. Trương Anh Hoàng Chiều 6 10-12 309-GĐ2 CL

INT3501 Khoa học dịch vụ (môn tự chọn) 3 INT3501 1 80 PGS.TS. Hà Quang Thuỵ Chiều 6 10-12 301-G2 CL

INT3216 Phân tích, đánh giá hiệu năng hệ thống máy tính (môn tự chọn)

3 INT3216 1 80 PGS.TS. Nguyễn Hải Châu Chiều 4 7-9 309-GĐ2 CL

INT3307 An toàn và an ninh mạng (Môn lựa chọn) 3 INT3307 1 70 TS. Nguyễn Đại Thọ Chiều 4 7-9 307-GĐ2 CL

Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2016-I/CQ-C-CLC

INT3507 Các vấn đề hiện đại CNTT 3 INT3507 1,2,3..

35

Page 40: THỜI GIAN HỌC TẬP VÀ GIẢNG DẠY»i...Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2019-I/CQ ngành Vật lý kỹ thuật, Kỹ thuật năng lượng Lớp số 3 INT1007

40

Mã học phần Học phần TC Mã LHP Số SV

Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường Ghi chú

Các học phần tự chọn theo các định hướng 18

INT3406 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (***) (Môn lựa chọn) 3 INT3406 1 80 TS. Nguyễn Văn Vinh Chiều 2 7-9 309-GĐ2 CL

INT3303 Mạng không dây (Môn lựa chọn) 3 INT3303 1 80 PGS.TS. Nguyễn Đình Việt Chiều 6 7-9 101-G2 CL

INT3305 Truyền thông đa phương tiện (môn lựa chọn) 3 INT3305 1 80 TS. Hoàng Xuân Tùng Chiều 6 10-12 103-G2 CL

INT3304 Lập trình mạng (Môn lựa chọn) 3 INT3304 1 80 TS. Nguyễn Hoài Sơn Sáng 6 4-6 103-G2 CL

INT3301 Thực hành hệ điều hành mạng (môn lựa chọn) 3 INT3301 3 80 ThS. Đỗ Hoàng Kiên Chiều 5 7-11 PM201-G2 CL

INT3301 Thực hành hệ điều hành mạng (môn lựa chọn) 3 INT3301 2 80 ThS. Ngô Lê Minh Sáng 4 1-5 PM208-G2 CL

INT3209 Khai phá dữ liệu (Môn lựa chọn) 3 INT3209 1 80 PGS.TS. Hà Quang Thụy Sáng 5 4-6 107-G2 CL

INT3206 Cơ sở dữ liệu phân tán (môn tự chọn) 3 INT3206 1 80 ThS. Vũ Bá Duy Chiều 5 7-9 301-G2 CL

INT3207 Kho dữ liệu (môn tự chọn) 3 INT3207 1 80 PGS.TS. Nguyễn Hà Nam Sáng 4 4-6 308-GĐ2 CL

INT3115 Thiết kế giao diện người dùng (Môn lựa chọn) 3 INT3115 1 80 TS. Ngô Thị Duyên Sáng 2 4-6 3-G3 CL

INT3111 Quản lý dự án phần mềm (Môn lựa chọn) 3 INT3111 1 80 PGS.TS. Phạm Ngọc Hùng Chiều 2 10-12 103-G2 CL

INT3109 Thu thập và phân tích yêu cầu (môn tự chọn) 3 INT3109 1 80 TS. Đặng Đức Hạnh Sáng 2 1-3 3-G3 CL

INT3117 Kiểm thử và đảm bảo chất lượng phần mềm (môn tự chọn)

3 INT3117 1 80 PGS.TS. Trương Anh Hoàng Chiều 6 10-12 309-GĐ2 CL

INT3501 Khoa học dịch vụ (môn tự chọn) 3 INT3501 1 80 PGS.TS. Hà Quang Thuỵ Chiều 6 10-12 301-G2 CL

INT3216 Phân tích, đánh giá hiệu năng hệ thống máy tính (môn tự chọn)

3 INT3216 1 80 PGS.TS. Nguyễn Hải Châu Chiều 4 7-9 309-GĐ2 CL

Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2016-I/CQ-CAC

Nhóm các môn tự chọn 12

INT3011 Các vấn đề hiện đại trong KHMT 3 INT3011 2 43 GS.TS. Nguyễn Thanh Thủy Chiều 4 7-9 217-GĐ3 CL

INT3406 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên 3 INT3406 2 80 TS. Nguyễn Văn Vinh Chiều 5 10-12 303-G2 CL

INT3513 Phân tích và thiết kế thuật toán - Ứng dụng trong di động

3 INT3513 1 80 TS. Lê Nguyên Khôi Sáng 5 3-5 101-G2 CL

INT3404 Xử lý ảnh 3 INT3404 1 60 TS. Nguyễn Thị Ngọc Diệp Chiều 2 7-9 303-GĐ2 CL

Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2016-I/CQ-T

INT4001 Thực tập tốt nghiệp 3 INT4001 1 96 Khoa CNTT CL

INT3209 Khai phá dữ liệu 3 INT3209 2 96 PGS.TS. Phan Xuân Hiếu Sáng 5 4-6 3-G3 CL

INT3211 Tích hợp hệ thống 3 INT3211 1 96 PGS.TS. Nguyễn Ngọc Hóa Chiều 4 7-9 304-GĐ2 CL

INT3220 Các chủ đề hiện đại của HTTT 3 INT3220 1 30 PGS.TS. Nguyễn Trí Thành Sáng 2 1-3 301-GĐ2 CL

INT3220 Các chủ đề hiện đại của HTTT 3 INT3220 2 30 TS. Lê Hồng Hải Sáng 4 1-3 209-GĐ3 CL

INT3220 Các chủ đề hiện đại của HTTT 3 INT3220 3 30 TS. Lê Đức Trọng Chiều 3 7-9 303-GĐ2 CL

Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2016-I/CQ-N

Page 41: THỜI GIAN HỌC TẬP VÀ GIẢNG DẠY»i...Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2019-I/CQ ngành Vật lý kỹ thuật, Kỹ thuật năng lượng Lớp số 3 INT1007

41

Mã học phần Học phần TC Mã LHP Số SV

Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường Ghi chú

INT3509 Dự án 4 INT3509 1 91 Khoa CNTT

Nhóm các học phần tự chọn 1 12 91

Các học phần tự chọn 2 6TC

ELT3067 Truyền thông quang 3 ELT3067 1 91 PGS.TS. Nguyễn Quốc Tuấn TS. Bùi Trung Ninh

Sáng 7 2-4 304-G2 CL

ELT3057 Truyền thông số và mã hóa 3 ELT3057 1 91 PGS.TS. Trịnh Anh Vũ Chiều 5 10-12 309-GĐ2 CL

INT3318 Các thiết bị mạng và môi trường truyền (môn lựa chọn)

3 INT3318 1 70 TS. Phạm Mạnh Linh ThS. Ngô Lê Minh Chiều 5 7-8 3-G3 CL

INT3318 Các thiết bị mạng và môi trường truyền (môn lựa chọn)

3 INT3318 1 35 TS. Phạm Mạnh Linh ThS. Ngô Lê Minh Chiều 3 7-8 PM208-G2 N1

INT3318 Các thiết bị mạng và môi trường truyền (môn lựa chọn)

3 INT3318 1 35 TS. Phạm Mạnh Linh ThS. Ngô Lê Minh Chiều 3 9-10 PM208-G2 N2

INT3306 Phát triển ứng dụng Web 3 INT3306 10 80 TS. Lê Đình Thanh Sáng 4 5-6 101-G2 CL

INT3306 Phát triển ứng dụng Web 3 INT3306 10 40 ThS. Đào Minh Thư Sáng 6 1-2 PM207-G2 N1

INT3306 Phát triển ứng dụng Web 3 INT3306 10 40 ThS. Đào Minh Thư Sáng 6 3-4 PM207-G2 N2

INT3306 Phát triển ứng dụng Web 3 INT3306 11 35 TS. Hoàng Xuân Tùng Chiều 4 10-11 304-GĐ2 CL

INT3306 Phát triển ứng dụng Web 3 INT3306 11 35 CN. Nguyễn Tiến Minh Chiều 3 11-12 PM208-G2 CL

INT3401 Trí tuệ nhân tạo 3 INT3401 10 90 TS. Nguyễn Đình Hóa Chiều 2 7-9 103-G2 CL

Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2015-I/CQ-H

EMA4050 Đồ án tốt nghiệp/tương đương 10 EMA4050 1 50 CHKT CL

Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2015-I/CQ-N

INT4054 Đồ án tốt nghiệp 10 INT4054 1 50 CNTT CL

B. Thời khóa biểu dành cho sinh viên các Chương trình đào tạo chất lượng cao đáp ứng TT23 Lưu ý: sinh viên các chương trình đào tạo chuẩn không đăng ký vào các lớp học phần này Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2019-I/CQ ngành Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Lớp số 1

INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học 5 tuần đầu) 2 INT1007 27 60 TS. Trần Cường Hưng Sáng 2 1-2 205-GĐ3 CL

INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học 5 tuần đầu) 2 INT1007 27 30 CN. Ngô Anh Tuấn Chiều 4 11-12 PM307-G2 N1

INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học 5 tuần đầu) 2 INT1007 27 30 CN. Ngô Anh Tuấn Chiều 4 7-8 PM307-G2 N2

INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 27 60 TS. Trần Thanh Hải Sáng 6 3-4 205-GĐ3 CL

INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 27 30 TS. Trần Thanh Hải Chiều 4 7-9 PM305-G2 N1

INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 27 30 TS. Trần Thanh Hải Chiều 4 10-12 PM305-G2 N2

Page 42: THỜI GIAN HỌC TẬP VÀ GIẢNG DẠY»i...Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2019-I/CQ ngành Vật lý kỹ thuật, Kỹ thuật năng lượng Lớp số 3 INT1007

42

Mã học phần Học phần TC Mã LHP Số SV

Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường Ghi chú

FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF2101 60 Trường ĐHNN

FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 5 FLF2102 60 Trường ĐHNN

MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 27 60 TS. Nguyễn Văn Quang Sáng 6 1-2 205-GĐ3 CL

MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 27 30 TS. Nguyễn Văn Quang Sáng 2 3-4 205-GĐ3 N1

MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 27 30 TS. Nguyễn Văn Quang Sáng 2 5-6 205-GĐ3 N2

PHI1006 Triết học Mác-Lênin 3 PHI1006 24 60 Trường ĐHKHXH&NV Chiều 6 7-9 206-GĐ3 CL

Lớp số 2

INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học từ tuần 6-10)

2 INT1007 28 60 TS. Trần Cường Hưng Sáng 2 1-2 205-GĐ3 CL

INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học từ tuần 6-10)

2 INT1007 28 30 CN. Ngô Anh Tuấn Chiều 4 11-12 PM307-G2 N1

INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học từ tuần 6-10)

2 INT1007 28 30 CN. Ngô Anh Tuấn Chiều 4 7-8 PM307-G2 N2

INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 28 60 TS. Trần Thanh Hải Sáng 6 1-2 211-GĐ3 CL

INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 28 30 TS. Trần Thanh Hải Sáng 7 1-3 PM208-G2 N1

INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 28 30 TS. Trần Thanh Hải Sáng 7 4-6 PM208-G2 N2

FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF2101 60 Trường ĐHNN

FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 5 FLF2102 60 Trường ĐHNN

MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 28 60 TS. Nguyễn Văn Quang Sáng 6 3-4 211-GĐ3 CL

MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 28 30 TS. Nguyễn Văn Quang Chiều 2 9-10 211-GĐ3 N1

MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 28 30 TS. Nguyễn Văn Quang Chiều 2 11-12 211-GĐ3 N2

PHI1006 Triết học Mác-Lênin 3 PHI1006 25 60 Trường ĐHKHXH&NV Sáng 2 4-6 206-GĐ3 CL

Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2019-I/CQ nhóm ngành Công nghệ kỹ thông tin

Lớp số 15

INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin(học 5 tuần đầu) 2 INT1007 24 60 Khoa CNTT Chiều 3 7-8 205-GĐ3 CL

INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin(học 5 tuần đầu) 2 INT1007 24 30 Khoa CNTT Chiều 5 7-8 PM305-G2 N1

INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin(học 5 tuần đầu) 2 INT1007 24 30 Khoa CNTT Chiều 5 11-12 PM305-G2 N2

INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 24 60 Khoa CNTT Sáng 3 3-4 205-GĐ3 CL

INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 24 30 ThS. Nguyễn Thị Minh Trang Chiều 5 10-12 PM307-G2 N1

INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 24 30 ThS. Nguyễn Thị Minh Trang Chiều 5 7-9 PM307-G2 N2

FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF2101 60 Trường ĐHNN

FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 5 FLF2102 60 Trường ĐHNN

MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 24 60 TS. Nguyễn Văn Quang Sáng 3 1-2 205-GĐ3 CL

Page 43: THỜI GIAN HỌC TẬP VÀ GIẢNG DẠY»i...Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2019-I/CQ ngành Vật lý kỹ thuật, Kỹ thuật năng lượng Lớp số 3 INT1007

43

Mã học phần Học phần TC Mã LHP Số SV

Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường Ghi chú

MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 24 30 TS. Nguyễn Văn Quang Sáng 7 1-2 215-GĐ3 N1

MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 24 30 TS. Nguyễn Văn Quang Sáng 7 3-4 215-GĐ3 N2

PHI1006 Triết học Mác-Lênin 3 PHI1006 26 60 Trường ĐHKHXH&NV Sáng 5 1-3 205-GĐ3 CL

Lớp số 16

INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin(học từ tuần 6-10) 2 INT1007 21 50 Khoa CNTT Chiều 3 7-8 205-GĐ3 CL

INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin(học từ tuần 6-10) 2 INT1007 21 25 Khoa CNTT Chiều 5 7-8 PM305-G2 N1

INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin(học từ tuần 6-10) 2 INT1007 21 25 Khoa CNTT Chiều 5 11-12 PM305-G2 N2

INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 21 50 ThS. Hồ Đắc Phương Sáng 3 1-2 206-GĐ3 CL

INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 21 25 ThS. Hồ Đắc Phương Sáng 5 1-3 PM313-G2 N1

INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 21 25 ThS. Hồ Đắc Phương Sáng 5 4-6 PM313-G2 N2

FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF2101 50 Trường ĐHNN

FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 5 FLF2102 50 Trường ĐHNN

MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 21 50 TS. Trần Thanh Hải Sáng 3 3-4 206-GĐ3 CL

MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 21 25 TS. Trần Thanh Hải Sáng 5 4-5 306-GĐ2 N1

MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 21 25 TS. Trần Thanh Hải Sáng 5 2-3 306-GĐ2 N2

PHI1006 Triết học Mác-Lênin 3 PHI1006 21 60 Trường ĐHKHXH&NV Chiều 3 10-12 207-GĐ3 CL

Lớp số 17

INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin(học 5 tuần đầu) 2 INT1007 22 50 Khoa CNTT Sáng 5 1-2 207-GĐ3 CL

INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin(học 5 tuần đầu) 2 INT1007 22 25 Khoa CNTT Sáng 3 1-2 PM305-G2 N1

INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin(học 5 tuần đầu) 2 INT1007 22 25 Khoa CNTT Sáng 3 5-6 PM305-G2 N2

INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 22 50 TS. Trần Quốc Long Chiều 5 10-11 205-GĐ3 CL

INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 22 25 ThS. Cấn Duy Cát Sáng 3 4-6 PM307-G2 N1

INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 22 25 ThS. Cấn Duy Cát Sáng 3 1-3 PM307-G2 N2

FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF2101 50 Trường ĐHNN

FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 5 FLF2102 50 Trường ĐHNN

MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 22 50 ThS. Đào Thị Bích Thảo Chiều 5 8-9 205-GĐ3 CL

MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 22 25 ThS. Đào Thị Bích Thảo Chiều 3 9-10 205-GĐ3 N1

MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 22 25 ThS. Đào Thị Bích Thảo Chiều 3 11-12 205-GĐ3 N2

PHI1006 Triết học Mác-Lênin 3 PHI1006 22 60 Trường ĐHKHXH&NV Sáng 5 4-6 205-GĐ3 CL

Lớp số 18

INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin(học từ tuần 6-10) 2 INT1007 23 50 Khoa CNTT Sáng 5 1-2 207-GĐ3 CL

INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin(học từ tuần 6-10) 2 INT1007 23 25 Khoa CNTT Sáng 3 1-2 PM305-G2 N1

Page 44: THỜI GIAN HỌC TẬP VÀ GIẢNG DẠY»i...Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2019-I/CQ ngành Vật lý kỹ thuật, Kỹ thuật năng lượng Lớp số 3 INT1007

44

Mã học phần Học phần TC Mã LHP Số SV

Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường Ghi chú

INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin(học từ tuần 6-10) 2 INT1007 23 25 Khoa CNTT Sáng 3 5-6 PM305-G2 N2

INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 23 50 TS. Ngô Thị Duyên Chiều 5 8-9 206-GĐ3 CL

INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 23 25 ThS. Hoàng Thị Ngọc Trang Sáng 3 4-6 PM313-G2 N1

INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 23 25 ThS. Hoàng Thị Ngọc Trang Sáng 3 1-3 PM313-G2 N2

FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF2101 50 Trường ĐHNN

FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 5 FLF2102 50 Trường ĐHNN

MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 23 50 TS. Trần Thanh Hải Chiều 5 10-11 206-GĐ3 CL

MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 23 25 TS. Trần Thanh Hải Chiều 3 9-10 206-GĐ3 N1

MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 23 25 TS. Trần Thanh Hải Chiều 3 11-12 206-GĐ3 N1

PHI1006 Triết học Mác-Lênin 3 PHI1006 23 60 Trường ĐHKHXH&NV Sáng 5 4-6 211-GĐ3 CL

Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2019-I/CQ nhóm ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông

Lớp số 19

INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học 5 tuần đầu) 2 INT1007 25 60 Khoa CNTT Sáng 6 1-2 206-GĐ3 CL

INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học 5 tuần đầu) 2 INT1007 25 30 Khoa CNTT Chiều 2 7-8 PM305-G2 N1

INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học 5 tuần đầu) 2 INT1007 25 30 Khoa CNTT Chiều 2 11-12 PM305-G2 N2

INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 25 60 TS. Bùi Trung Ninh Sáng 4 3-4 208-GĐ3 CL

INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 25 30 TS. Bùi Trung Ninh Chiều 2 10-12 PM313-G2 N1

INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 25 30 TS. Bùi Trung Ninh Chiều 2 7-9 PM313-G2 N2

FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF2101 60 Trường ĐHNN

FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 5 FLF2102 60 Trường ĐHNN

MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 25 60 TS. Trần Thanh Hải Sáng 4 1-2 208-GĐ3 CL

MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 25 30 ThS. Nguyễn Văn Tùng Sáng 6 3-4 207-GĐ3 N1

MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 25 30 ThS. Nguyễn Văn Tùng Sáng 6 5-6 207-GĐ3 N2

PHY1100 Cơ – Nhiệt (học tuần 1,2,3,5,6,8,10,12,13,14) 3 PHY1100 25 GS.TS. Nguyễn Năng Định Chiều 4 7-9 205-GĐ3 CL

PHY1100 Cơ – Nhiệt (học tuần 4,7,9,11,15 ) 3 PHY1100 25 ThS. Nguyễn Đăng Cơ Chiều 4 7-8 205-GĐ3 N1

PHY1100 Cơ – Nhiệt (học tuần 4,7,9,11,15 ) 3 PHY1100 25 ThS. Nguyễn Đăng Cơ Chiều 4 9-10 205-GĐ3 N2

Lớp số 20

INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học từ tuần 6-10)

2 INT1007 26 60 Khoa CNTT Sáng 6 1-2 206-GĐ3 CL

INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học từ tuần 6-10)

2 INT1007 26 30 Khoa CNTT Chiều 2 7-8 PM305-G2 N1

INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học từ tuần 6-10)

2 INT1007 26 30 Khoa CNTT Chiều 2 11-12 PM305-G2 N2

Page 45: THỜI GIAN HỌC TẬP VÀ GIẢNG DẠY»i...Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2019-I/CQ ngành Vật lý kỹ thuật, Kỹ thuật năng lượng Lớp số 3 INT1007

45

Mã học phần Học phần TC Mã LHP Số SV

Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường Ghi chú

INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 26 60 TS. Lâm Sinh Công Chiều 4 9-10 206-GĐ3 CL

INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 26 30 TS. Lâm Sinh Công Chiều 2 10-12 PM307-G2 N1

INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 26 30 TS. Lâm Sinh Công Chiều 2 7-9 PM307-G2 N2

FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF2101 60 Trường ĐHNN

FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 5 FLF2102 60 Trường ĐHNN

MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 26 60 TS. Lê Phê Đô Chiều 4 7-8 206-GĐ3 CL

MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 26 30 TS. Lê Phê Đô Sáng 6 3-4 206-GĐ3 N1

MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 26 30 TS. Lê Phê Đô Sáng 6 5-6 206-GĐ3 N2

PHY1100 Cơ – Nhiệt (học tuần 1,2,3,5,6,8,10,12,13,14) 3 PHY1100 26 TS. Nguyễn Thị Minh Hồng Chiều 6 8-10 208-GĐ3 CL

PHY1100 Cơ – Nhiệt (học tuần 4,7,9,11,15 ) 3 PHY1100 26 ThS. Nguyễn Thị Dung Chiều 6 8-9 208-GĐ3 N1

PHY1100 Cơ – Nhiệt (học tuần 4,7,9,11,15 ) 3 PHY1100 26 ThS. Nguyễn Thị Dung Chiều 6 10-11 208-GĐ3 N2

FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF2101 41 30 Trường ĐHNN Sáng 2 1-5 213-GĐ3 N1

FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF2101 41 30 Trường ĐHNN Sáng 7 1-5 214-GĐ3 N1

FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF2101 41 30 Trường ĐHNN Sáng 4 1-5 213-GĐ3 N1

FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF2101 41 30 Trường ĐHNN Sáng 6 1-5 Học online N1

FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF2101 42 30 Trường ĐHNN Sáng 2 1-5 214-GĐ3 N2

FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF2101 42 30 Trường ĐHNN Chiều 2 7-11 214-GĐ3 N2

FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF2101 42 30 Trường ĐHNN Sáng 4 1-5 214-GĐ3 N2

FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF2101 42 30 Trường ĐHNN Sáng 6 1-5 Học online N2

FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF2101 43 30 Trường ĐHNN Sáng 2 1-5 215-GĐ3 N3

FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF2101 43 30 Trường ĐHNN Chiều 2 7-11 215-GĐ3 N3

FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF2101 43 30 Trường ĐHNN Sáng 4 1-5 215-GĐ3 N3

FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF2101 43 30 Trường ĐHNN Sáng 6 1-5 Học online N3

FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF2101 44 30 Trường ĐHNN Chiều 2 7-11 216-GĐ3 N4

FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF2101 44 30 Trường ĐHNN Sáng 6 1-5 Học online N4

FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF2101 44 30 Trường ĐHNN Chiều 4 7-11 216-GĐ3 N4

FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF2101 44 30 Trường ĐHNN Chiều 6 7-11 216-GĐ3 N4

FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF2101 45 30 Trường ĐHNN Sáng 2 1-5 216-GĐ3 N5

FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF2101 45 30 Trường ĐHNN Chiều 4 7-11 213-GĐ3 N5

FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF2101 45 30 Trường ĐHNN Sáng 6 1-5 Học online N5

FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF2101 45 30 Trường ĐHNN Chiều 6 7-11 213-GĐ3 N5

Page 46: THỜI GIAN HỌC TẬP VÀ GIẢNG DẠY»i...Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2019-I/CQ ngành Vật lý kỹ thuật, Kỹ thuật năng lượng Lớp số 3 INT1007

46

Mã học phần Học phần TC Mã LHP Số SV

Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường Ghi chú

FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF2101 46 30 Trường ĐHNN Sáng 2 1-5 217-GĐ3 N6

FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF2101 46 30 Trường ĐHNN Sáng 7 1-5 217-GĐ3 N6

FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF2101 46 30 Trường ĐHNN Chiều 6 7-11 214-GĐ3 N6

FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF2101 46 30 Trường ĐHNN Sáng 6 1-5 Học online N6

FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF2101 47 30 Trường ĐHNN Chiều 2 7-11 217-GĐ3 N7

FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF2101 47 30 Trường ĐHNN Chiều 4 7-11 214-GĐ3 N7

FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF2101 47 30 Trường ĐHNN Sáng 6 1-5 Học online N7

FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF2101 47 30 Trường ĐHNN Chiều 6 7-11 217-GĐ3 N7

FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF2101 49 30 Trường ĐHNN Sáng 3 1-5 213-GĐ3 N8

FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF2101 49 30 Trường ĐHNN Sáng 5 1-5 213-GĐ3 N8

FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF2101 49 30 Trường ĐHNN Chiều 3 7-11 213-GĐ3 N8

FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF2101 49 30 Trường ĐHNN Chiều 7 7-11 Học online N8

FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF2101 50 30 Trường ĐHNN Sáng 3 1-5 214-GĐ3 N9

FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF2101 50 30 Trường ĐHNN Sáng 5 1-5 214-GĐ3 N9

FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF2101 50 30 Trường ĐHNN Chiều 5 7-11 214-GĐ3 N9

FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF2101 50 30 Trường ĐHNN Chiều 7 7-11 Học online N9

FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF2101 51 30 Trường ĐHNN Sáng 3 1-5 215-GĐ3 N10

FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF2101 51 30 Trường ĐHNN Chiều 3 7-11 215-GĐ3 N10

FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF2101 51 30 Trường ĐHNN Chiều 5 7-11 213-GĐ3 N10

FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF2101 51 30 Trường ĐHNN Chiều 7 7-11 Học online N10

FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF2101 53 30 Trường ĐHNN Chiều 3 7-11 214-GĐ3 N11

FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF2101 53 30 Trường ĐHNN Sáng 5 1-5 216-GĐ3 N11

FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF2101 53 30 Trường ĐHNN Chiều 5 7-11 215-GĐ3 N11

FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF2101 53 30 Trường ĐHNN Chiều 7 7-11 Học online N11

FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF2101 54 30 Trường ĐHNN Sáng 3 1-5 216-GĐ3 N12

FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF2101 54 30 Trường ĐHNN Chiều 3 7-11 216-GĐ3 N12

FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF2101 54 30 Trường ĐHNN Chiều 5 7-11 216-GĐ3 N12

FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF2101 54 30 Trường ĐHNN Chiều 7 7-11 Học online N12

FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF2101 55 30 Trường ĐHNN Sáng 3 1-5 217-GĐ3 N13

FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF2101 55 30 Trường ĐHNN Chiều 3 7-11 217-GĐ3 N13

FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF2101 55 30 Trường ĐHNN Sáng 5 1-5 217-GĐ3 N13

FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF2101 55 30 Trường ĐHNN Chiều 7 7-11 Học online N13

Page 47: THỜI GIAN HỌC TẬP VÀ GIẢNG DẠY»i...Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2019-I/CQ ngành Vật lý kỹ thuật, Kỹ thuật năng lượng Lớp số 3 INT1007

47

Mã học phần Học phần TC Mã LHP Số SV

Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường Ghi chú

Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2018-I/CQ ngành Khoa học máy tính

Lớp số 1

HIS1002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 HIS1002 24 20 TS. Nguyễn Thị Thu Hường Sáng 7 2-4 107-G2 CL

PHI1004 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 1

2 PHI1004 21 50 Trường ĐHKHXH&NV Sáng 2 1-2 207-GĐ3 CL

INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 21 50 TS. Vũ Thị Hồng Nhạn Sáng 2 3-4 207-GĐ3 CL

INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 21 25 CN. Mai Thanh Minh Sáng 4 1-2 PM305-G2 N1

INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 21 25 TS. Vũ Thị Hồng Nhạn Sáng 4 3-4 PM305-G2 N2

INT2205 Kiến trúc máy tính (*) 3 INT2205 21 50 PGS.TS. Nguyễn Ngọc Hóa Sáng 6 1-3 208-GĐ3 T.Anh

INT2203 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (*) 3 INT2203 21 50 PGS.TS. Lê Sỹ Vinh Sáng 5 3-4 207-GĐ3 T.Anh

INT2203 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (*) 3 INT2203 21 25 CN. Nguyễn Đức Cảnh Sáng 4 3-4 PM307-G2 N1

INT2203 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (*) 3 INT2203 21 25 CN. Nguyễn Đức Cảnh Sáng 4 1-2 PM307-G2 N2

ELT2035 Tín hiệu và hệ thống 3 ELT2035 21 50 TS. Nguyễn Hồng Thịnh Trợ giảng: CN. Trần Xuân Tuyến Sáng 3 1-3 207-GĐ3 CL

Các học phần bổ trợ

BSA2002 Nguyên lý Marketing 3 BSA2002 21 50 ThS. Phan Thành Hưng Sáng 3 4-6 207-GĐ3 CL

MAT1100 Tối ưu hóa 2 MAT1100 21 50 TS. Hà Minh Hoàng Sáng 5 5-6 207-GĐ3 CL

Lớp số 2

HIS1002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 HIS1002 24 20 TS. Nguyễn Thị Thu Hường Sáng 7 2-4 107-G2 CL

PHI1004 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 1

2 PHI1004 22 50 Trường ĐHKHXH&NV Sáng 2 3-4 208-GĐ3 CL

INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 22 50 TS. Võ Đình Hiếu Sáng 6 1-2 209-GĐ3 CL

INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 22 25 CN. Nguyễn Ngọc Sơn Sáng 5 5-6 PM305-G2 N1

INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 22 25 TS. Võ Đình Hiếu Sáng 5 3-4 PM305-G2 N2

INT2205 Kiến trúc máy tính (*) 3 INT2205 22 50 TS. Trần Trọng Hiếu Sáng 3 4-6 208-GĐ3 T.Anh

INT2203 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (*) 3 INT2203 22 50 TS. Trần Thị Minh Châu Sáng 6 3-4 209-GĐ3 T.Anh

INT2203 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (*) 3 INT2203 22 25 CN. Nguyễn Hoàng Quân Sáng 5 3-4 PM307-G2 N1

INT2203 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (*) 3 INT2203 22 25 CN. Nguyễn Hoàng Quân Sáng 5 5-6 PM307-G2 N2

ELT2035 Tín hiệu và hệ thống 3 ELT2035 22 50 TS. Nguyễn Hồng Thịnh Trợ giảng: CN. Trần Xuân Tuyến Sáng 4 4-6 207-GĐ3 CL

Các học phần bổ trợ

BSA2002 Nguyên lý Marketing 3 BSA2002 22 50 ThS. Phan Thành Hưng Sáng 3 1-3 208-GĐ3 CL

MAT1099 Phương pháp tính 2 MAT1099 22 50 TS. Lê Phê Đô Sáng 2 1-2 208-GĐ3 CL

Page 48: THỜI GIAN HỌC TẬP VÀ GIẢNG DẠY»i...Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2019-I/CQ ngành Vật lý kỹ thuật, Kỹ thuật năng lượng Lớp số 3 INT1007

48

Mã học phần Học phần TC Mã LHP Số SV

Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường Ghi chú

Lớp số 3

HIS1002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 HIS1002 24 20 TS. Nguyễn Thị Thu Hường Sáng 7 2-4 107-G2 CL

PHI1004 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 1

2 PHI1004 23 50 Trường ĐHKHXH&NV Sáng 2 5-6 208-GĐ3 CL

INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 23 50 TS. Tô Văn Khánh Sáng 4 3-4 205-GĐ3 CL

INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 23 25 CN. Bùi Quang Cường Sáng 2 1-2 PM305-G2 N1

INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 23 25 CN. Bùi Quang Cường Sáng 2 3-4 PM305-G2 N2

INT2205 Kiến trúc máy tính (*) 3 INT2205 23 50 PGS.TS. Nguyễn Đình Việt Chiều 3 10-12 210-GĐ3 T.Anh

INT2203 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (*) 3 INT2203 23 50 TS. Trần Thị Minh Châu Sáng 4 5-6 205-GĐ3 T.Anh

INT2203 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (*) 3 INT2203 23 25 CN. Nguyễn Quang Minh Sáng 2 3-4 PM307-G2 N1

INT2203 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (*) 3 INT2203 23 25 CN. Nguyễn Đình Tuân Sáng 2 1-2 PM307-G2 N2

ELT2035 Tín hiệu và hệ thống 3 ELT2035 23 50 TS. Nguyễn Hồng Thịnh Trợ giảng: CN. Trần Xuân Tuyến Sáng 5 1-3 208-GĐ3 CL

Các học phần bổ trợ

BSA2002 Nguyên lý Marketing 3 BSA2002 23 50 ThS. Phan Thị Hải Hà Sáng 5 4-6 208-GĐ3 CL

MAT1100 Tối ưu hóa 2 MAT1100 23 50 TS. Hà Minh Hoàng Sáng 6 1-2 207-GĐ3 CL

Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2018-I/CQ nhóm ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông

Lớp số 1

PHY1103 Điện và Quang (học tuần 1,2,3,5,6,8,10,12,13,14) 3 PHY1103 24 60 TS. Hồ Thị Anh Chiều 2 9-11 205-GĐ3 CL

PHY1103 Điện và Quang (học tuần 4,7,9,11,15 ) 3 PHY1103 24 30 ThS. Nguyễn Thanh Tùng Chiều 2 9-10 205-GĐ3 N1

PHY1103 Điện và Quang (học tuần 4,7,9,11,15 ) 3 PHY1103 24 30 ThS. Nguyễn Thanh Tùng Chiều 2 11-12 205-GĐ3 N2

PHI1004 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 1

2 PHI1004 24 58 Trường ĐHKHXH&NV Chiều 2 7-8 205-GĐ3 CL

ELT2029 Toán trong công nghệ 3 ELT2029 24 58 PGS.TS. Nguyễn Linh Trung Trợ giảng: ThS. Lê Trung Thành Trợ giảng: TS. Trần Thị Thúy Quỳnh Chiều 4 7-9 207-GĐ3

T.Anh

ELT2028 Chuyên nghiệp trong công nghệ 2 ELT2028 24 58 TS. Hoàng Văn Xiêm Chiều 5 9-10 207-GĐ3 CL

INT2043 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 INT2043 24 58 TS. Ma Thị Châu Chiều 6 7-8 308-G2 CL

INT2043 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 INT2043 24 58 CN. Nguyễn Đình Tuân Chiều 6 9-10 PM202-G2 N1

INT2043 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 INT2043 24 58 CN. Nguyễn Đình Tuân Chiều 6 11-12 PM202-G2 N2

ELT2030 Kỹ thuật điện 3 ELT2030 24 128 TS. Bùi Thanh Tùng HVCH. Nguyễn Như Cường Sáng 2 1-3 206-GĐ3 T.Anh

Các học phần bổ trợ

INE1050 Kinh tế vi mô 3 INE1050 24 58 PGS.TS. Trần Thị Lan Hương Chiều 3 7-9 207-GĐ3 CL

Page 49: THỜI GIAN HỌC TẬP VÀ GIẢNG DẠY»i...Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2019-I/CQ ngành Vật lý kỹ thuật, Kỹ thuật năng lượng Lớp số 3 INT1007

49

Mã học phần Học phần TC Mã LHP Số SV

Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường Ghi chú

PHY1105 Vật lý hiện đại 2 PHY1105 24 58 TS. Nguyễn Đức Cường Chiều 5 11-12 207-GĐ3 CL

Lớp số 2

PHY1103 Điện và Quang (học tuần 1,2,4,6,7,9,10,11,13,15 ) 3 PHY1103 25 60 TS. Nguyễn Đình Lãm Chiều 4 7-9 208-GĐ3 CL

PHY1103 Điện và Quang (học tuần 3,5,8,12,14 ) 3 PHY1103 25 30 ThS. Vũ Nguyên Thức Chiều 4 8-9 208-GĐ3 N1

PHY1103 Điện và Quang (học tuần 3,5,8,12,14) 3 PHY1103 25 30 ThS. Vũ Nguyên Thức Chiều 2 11-12 205-GĐ3 N2

PHI1004 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 1

2 PHI1004 25 58 Trường ĐHKHXH&NV Chiều 2 9-10 206-GĐ3 CL

ELT2029 Toán trong công nghệ 3 ELT2029 25 58 PGS.TS. Nguyễn Linh Trung Trợ giảng: ThS. Lê Trung Thành Trợ giảng: TS. Lâm Sinh Công Sáng 5 1-3 206-GĐ3

T.Anh

ELT2028 Chuyên nghiệp trong công nghệ 2 ELT2028 25 58 PGS.TS. Nguyễn Nam Hoàng Chiều 2 7-8 206-GĐ3 CL

INT2043 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 INT2043 25 58 TS. Bùi Ngọc Thăng Sáng 6 1-2 312-GĐ2 CL

INT2043 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 INT2043 25 58 ThS. Nguyễn Bá Tùng Sáng 6 3-4 PM202-G2 N1

INT2043 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 INT2043 25 58 ThS. Nguyễn Bá Tùng Sáng 6 5-6 PM202-G2 N2

ELT2030 Kỹ thuật điện 3 ELT2030 25 128 TS. Bùi Thanh Tùng HVCH. Nguyễn Như Cường Sáng 5 4-6 206-GĐ3 T.Anh

Học phần lựa chọn bổ trợ 5 58

INE1050 Kinh tế vi mô 3 INE1050 25 58 PGS.TS. Trần Thị Lan Hương Chiều 4 10-12 207-GĐ3 CL

PHY1105 Vật lý hiện đại 2 PHY1105 25 58 TS. Nguyễn Đình Lãm Chiều 3 7-8 206-GĐ3 CL

Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2017-I/CQ ngành Khoa học máy tính

Lớp số 1

MAT1101 Xác suất thống kê 3 MAT1101 21 50 TS. Đặng Thanh Hải Chiều 3 10-12 208-GĐ3 CL

INT2044 Lý thuyết thông tin (*) 3 INT2044 21 50 PGS.TS. Nguyễn Phương Thái Chiều 4 9-11 210-GĐ3 T.Anh

POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 POL1001 21 50 Trường ĐHKHXH&NV Chiều 4 7-8 210-GĐ3 CL

ELT2035 Tín hiệu và hệ thống 3 ELT2035 24 50 TS. Lê Vũ Hà Trợ giảng: CN. Trần Xuân Tuyến Chiều 3 7-9 208-GĐ3 CL

INT3513 Phân tích và thiết kế thuật toán - Ứng dụng trong di động

3 INT3513 21 50 TS. Lê Nguyên Khôi Chiều 2 7-9 207-GĐ3 CL

Học phần tự chọn 12

INT3306 Phát triển ứng dụng web 3 INT3306 20 60 TS. Lê Đình Thanh Sáng 2 4-5 210-GĐ3 CL

INT3306 Phát triển ứng dụng web 3 INT3306 20 30 CN. Hoàng Đăng Kiên Sáng 3 1-2 PM208-G2 N1

INT3306 Phát triển ứng dụng web 3 INT3306 20 30 CN. Hoàng Đăng Kiên Sáng 3 3-4 PM208-G2 N2

INT3306 Phát triển ứng dụng web 3 INT3306 21 60 TS. Hoàng Xuân Tùng Sáng 4 4-5 209-GĐ3 CL

INT3306 Phát triển ứng dụng web 3 INT3306 21 30 CN. Nguyễn Tiến Minh Sáng 6 3-4 PM208-G2 N1

Page 50: THỜI GIAN HỌC TẬP VÀ GIẢNG DẠY»i...Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2019-I/CQ ngành Vật lý kỹ thuật, Kỹ thuật năng lượng Lớp số 3 INT1007

50

Mã học phần Học phần TC Mã LHP Số SV

Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường Ghi chú

INT3306 Phát triển ứng dụng web 3 INT3306 21 30 CN. Nguyễn Tiến Minh Sáng 6 5-6 PM208-G2 N2

INT3110 Phân tích và thiết kế hướng đối tượng (*) 3 INT3110 20 60 TS. Đặng Đức Hạnh Sáng 5 1-3 209-GĐ3 T.Anh

INT3110 Phân tích và thiết kế hướng đối tượng (*) 3 INT3110 21 60 PGS.TS. Trương Ninh Thuận Chiều 5 7-9 208-GĐ3 T.Anh

INT3111 Quản lý dự án phần mềm (*) 3 INT3111 20 60 PGS.TS. Phạm Ngọc Hùng Sáng 5 1-3 211-GĐ3 T.Anh

INT3213 Nhập môn an toàn thông tin 3 INT3213 20 60 TS. Lê Phê Đô Sáng 4 1-3 210-GĐ3 CL

INT3307 An toàn và an ninh mạng(*) 3 INT3307 20 60 TS. Nguyễn Đại Thọ Chiều 5 10-12 208-GĐ3 T.Anh

INT3405 Học máy (*) 3 INT3405 21 60 PGS.TS. Hoàng Xuân Huấn Sáng 2 1-3 210-GĐ3 CL

INT3117 Kiểm thử và đảm bảo chất lượng phần mềm 3 INT3117 21 60 PGS.TS. Trương Anh Hoàng Chiều 6 7-9 211-GĐ3 CL

Lớp số 2

MAT1101 Xác suất thống kê 3 MAT1101 22 50 TS. Đặng Cao Cường Chiều 4 10-12 208-GĐ3 CL

INT2044 Lý thuyết thông tin (*) 3 INT2044 22 50 Khoa CNTT Chiều 2 9-11 208-GĐ3 T.Anh

POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 POL1001 22 50 Trường ĐHKHXH&NV Chiều 2 7-8 208-GĐ3 CL

ELT2035 Tín hiệu và hệ thống 3 ELT2035 25 50 TS. Lê Vũ Hà Trợ giảng: CN. Trần Xuân Tuyến Sáng 6 4-6 210-GĐ3 CL

INT3513 Phân tích và thiết kế thuật toán - Ứng dụng trong di động

3 INT3513 22 50 TS. Lê Nguyên Khôi Chiều 4 7-9 209-GĐ3 CL

Học phần tự chọn 12

INT3306 Phát triển ứng dụng web 3 INT3306 20 60 TS. Lê Đình Thanh Sáng 2 4-5 210-GĐ3 CL

INT3306 Phát triển ứng dụng web 3 INT3306 20 30 CN. Hoàng Đăng Kiên Sáng 3 1-2 PM208-G2 N1

INT3306 Phát triển ứng dụng web 3 INT3306 20 30 CN. Hoàng Đăng Kiên Sáng 3 3-4 PM208-G2 N2

INT3306 Phát triển ứng dụng web 3 INT3306 21 60 TS. Hoàng Xuân Tùng Sáng 4 4-5 209-GĐ3 CL

INT3306 Phát triển ứng dụng web 3 INT3306 21 30 CN. Nguyễn Tiến Minh Sáng 6 3-4 PM208-G2 N1

INT3306 Phát triển ứng dụng web 3 INT3306 21 30 CN. Nguyễn Tiến Minh Sáng 6 5-6 PM208-G2 N2

INT3110 Phân tích và thiết kế hướng đối tượng (*) 3 INT3110 20 60 TS. Đặng Đức Hạnh Sáng 5 1-3 209-GĐ3 T.Anh

INT3110 Phân tích và thiết kế hướng đối tượng (*) 3 INT3110 21 60 PGS.TS. Trương Ninh Thuận Chiều 5 7-9 208-GĐ3 T.Anh

INT3111 Quản lý dự án phần mềm (*) 3 INT3111 20 60 PGS.TS. Phạm Ngọc Hùng Sáng 5 1-3 211-GĐ3 T.Anh

INT3213 Nhập môn an toàn thông tin 3 INT3213 20 60 TS. Lê Phê Đô Sáng 4 1-3 210-GĐ3 CL

INT3307 An toàn và an ninh mạng(*) 3 INT3307 20 60 TS. Nguyễn Đại Thọ Chiều 5 10-12 208-GĐ3 T.Anh

INT3405 Học máy (*) 3 INT3405 21 60 PGS.TS. Hoàng Xuân Huấn Sáng 2 1-3 210-GĐ3 CL

INT3117 Kiểm thử và đảm bảo chất lượng phần mềm 3 INT3117 21 60 PGS.TS. Trương Anh Hoàng Chiều 6 7-9 211-GĐ3 CL

Lớp số 3

MAT1101 Xác suất thống kê 3 MAT1101 23 50 TS. Đặng Cao Cường Chiều 3 10-12 209-GĐ3 CL

INT2044 Lý thuyết thông tin (*) 3 INT2044 23 50 Khoa CNTT Chiều 2 10-12 209-GĐ3 T.Anh

Page 51: THỜI GIAN HỌC TẬP VÀ GIẢNG DẠY»i...Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2019-I/CQ ngành Vật lý kỹ thuật, Kỹ thuật năng lượng Lớp số 3 INT1007

51

Mã học phần Học phần TC Mã LHP Số SV

Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường Ghi chú

POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 POL1001 23 50 Trường ĐHKHXH&NV Chiều 4 11-12 205-GĐ3 CL

ELT2035 Tín hiệu và hệ thống 3 ELT2035 26 50 TS. Lê Vũ Hà Trợ giảng: CN. Trần Xuân Tuyến Chiều 2 7-9 209-GĐ3 CL

INT3513 Phân tích và thiết kế thuật toán - Ứng dụng trong di động

3 INT3513 23 50 TS. Lê Nguyên Khôi Chiều 3 7-9 209-GĐ3 CL

Học phần tự chọn 12

INT3306 Phát triển ứng dụng web 3 INT3306 20 60 TS. Lê Đình Thanh Sáng 2 4-5 210-GĐ3 CL

INT3306 Phát triển ứng dụng web 3 INT3306 20 30 CN. Hoàng Đăng Kiên Sáng 3 1-2 PM208-G2 N1

INT3306 Phát triển ứng dụng web 3 INT3306 20 30 CN. Hoàng Đăng Kiên Sáng 3 3-4 PM208-G2 N2

INT3306 Phát triển ứng dụng web 3 INT3306 21 60 TS. Hoàng Xuân Tùng Sáng 4 4-5 209-GĐ3 CL

INT3306 Phát triển ứng dụng web 3 INT3306 21 30 CN. Nguyễn Tiến Minh Sáng 6 3-4 PM208-G2 N1

INT3306 Phát triển ứng dụng web 3 INT3306 21 30 CN. Nguyễn Tiến Minh Sáng 6 5-6 PM208-G2 N2

INT3110 Phân tích và thiết kế hướng đối tượng (*) 3 INT3110 20 60 TS. Đặng Đức Hạnh Sáng 5 1-3 209-GĐ3 T.Anh

INT3110 Phân tích và thiết kế hướng đối tượng (*) 3 INT3110 21 60 PGS.TS. Trương Ninh Thuận Chiều 5 7-9 208-GĐ3 T.Anh

INT3111 Quản lý dự án phần mềm (*) 3 INT3111 20 60 PGS.TS. Phạm Ngọc Hùng Sáng 5 1-3 211-GĐ3 T.Anh

INT3213 Nhập môn an toàn thông tin 3 INT3213 20 60 TS. Lê Phê Đô Sáng 4 1-3 210-GĐ3 CL

INT3307 An toàn và an ninh mạng(*) 3 INT3307 20 60 TS. Nguyễn Đại Thọ Chiều 5 10-12 208-GĐ3 T.Anh

INT3405 Học máy (*) 3 INT3405 21 60 PGS.TS. Hoàng Xuân Huấn Sáng 2 1-3 210-GĐ3 CL

INT3117 Kiểm thử và đảm bảo chất lượng phần mềm 3 INT3117 21 60 PGS.TS. Trương Anh Hoàng Chiều 6 7-9 211-GĐ3 CL

Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2017-I/CQ nhóm ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông

POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 POL1001 24 62 Trường ĐHKHXH&NV Sáng 5 1-2 304-GĐ2 CL

MAT1099 Phương pháp tính 3 MAT1099 24 62 TS. Lê Phê Đô Chiều 6 9-11 205-GĐ3 CL

ELT2040 Điện tử tương tự 3 ELT2040 24 62 TS. Phạm Thị Việt Hương Sáng 6 4-6 208-GĐ3 T.Anh

ELT3047 Kiến trúc máy tính 3 ELT3047 24 62 TS. Phạm Minh Triển Sáng 4 4-6 206-GĐ3 T.Anh

ELT3043 Truyền thông 3 ELT3043 24 62 PGS.TS. Trịnh Anh Vũ Sáng 6 1-3 217-GĐ3 CL

ELT3102 Thực tập điện tử tương tự 2 ELT3102 24 20 ThS. Phạm Đình Tuân HVCH Nguyễn Như Cường Chiều 3 7-11 209-G2 N2

ELT3102 Thực tập điện tử tương tự 2 ELT3102 25 20 ThS. Nguyễn Vinh Quang ThS. Chu Thị Phương Dung Chiều 5 7-11 209-G2 N1

ELT3102 Thực tập điện tử tương tự 2 ELT3102 26 20 ThS. Trần Như Chí CN. Nguyễn Thu Hằng Sáng 7 1-5 210-G2 N3

Khối kiến thức ngành theo định hướng bắt buộc 6 62

ELT3067 Truyền thông quang 3 ELT3067 24 62 TS. Bùi Trung Ninh Sáng 2 1-3 209-GĐ3 T.Anh

ELT3062 Mạng truyền thông máy tính 2 3 ELT3062 24 62 PGS.TS. Nguyễn Quốc Tuấn Sáng 4 1-3 206-GĐ3 T.Anh

Page 52: THỜI GIAN HỌC TẬP VÀ GIẢNG DẠY»i...Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2019-I/CQ ngành Vật lý kỹ thuật, Kỹ thuật năng lượng Lớp số 3 INT1007

52

Mã học phần Học phần TC Mã LHP Số SV

Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường Ghi chú

ELT3057 Truyền thông số và mã hóa 3 ELT3057 24 62 PGS.TS. Trịnh Anh Vũ TS. Hoàng Văn Xiêm Sáng 5 3-5 304-GĐ2 T.Anh

ELT3048 Hệ thống vi xử lý 3 ELT3048 24 62 TS. Nguyễn Ngọc An Sáng 3 1-3 210-GĐ3 T.Anh

ELT3048 Hệ thống vi xử lý 3 ELT3048 24 62 TS. Nguyễn Ngọc An Chiều 3 7-8 PTN khoa ĐTVT N1

ELT3048 Hệ thống vi xử lý 3 ELT3048 24 62 TS. Nguyễn Ngọc An Chiều 5 7-8 PTN khoa ĐTVT N2

ELT3097 Lập trình cho thiết bị di động 3 ELT3097 24 60 TS. Hoàng Văn Xiêm Ông Hoàng Mạnh Kiểm (FPT) Chiều 6 10-12 211-GĐ3 CL

ELT3097 Lập trình cho thiết bị di động 3 ELT3097 24 30 TS. Hoàng Văn Xiêm Ông Hoàng Mạnh Kiểm (FPT) Chiều 3 9-10 PTN khoa ĐTVT N1

ELT3097 Lập trình cho thiết bị di động 3 ELT3097 24 30 TS. Hoàng Văn Xiêm Ông Hoàng Mạnh Kiểm (FPT) Chiều 3 7-8 PTN khoa ĐTVT N2

Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2016-I/CQ ngành Khoa học máy tính

Lớp số 1

INT3011 Các vấn đề hiện đại trong KHMT (*) 3 INT3011 21 39 GS.TS. Nguyễn Thanh Thủy Chiều 4 10-12 217-GĐ3 T.Anh

INT4002 Thực tập doanh nghiệp 3 INT4002 20 39 Khoa CNTT Chiều 7 7-11 Khoa CNTT CL

Chọn 1 trong 2 học phần 3 39

INT3131 Dự án khoa học 3 INT3131 20 39 Khoa CNTT Sáng 7 1-5 Khoa CNTT CL

INT3132 Dự án công nghệ 3 INT3132 20 39 Khoa CNTT Sáng 7 1-5 Khoa CNTT CL

Các học phần tự chọn 12

INT3405 Học máy (*) 3 INT3405 20 39 PGS.TS. Hoàng Xuân Huấn Sáng 3 4-6 210-GĐ3 CL

INT3121 Các chuyên đề trong KHMT 3 INT3121 20 39 TS. Nguyễn Thị Ngọc Diệp Sáng 4 4-6 210-GĐ3 T.Anh

INT3406 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên(*) 3 INT3406 20 39 PGS.TS. Nguyễn Phương Thái Sáng 6 1-3 210-GĐ3 T.Anh

INT3404 Xử lý ảnh(*) 3 INT3404 20 40 TS. Tạ Việt Cường Sáng 6 4-6 217-GĐ3 T.Anh

Lớp số 2

INT3011 Các vấn đề hiện đại trong KHMT (*) 3 INT3011 22 43 PGS.TS. Nguyễn Thị Nhật Thanh Sáng 4 1-3 207-GĐ3 T.Anh

INT4002 Thực tập doanh nghiệp 3 INT4002 20 43 Khoa CNTT Chiều 7 7-11 Khoa CNTT CL

Chọn 1 trong 2 học phần 3 43

INT3131 Dự án khoa học 3 INT3131 20 43 Khoa CNTT Sáng 7 1-5 Khoa CNTT CL

INT3132 Dự án công nghệ 3 INT3132 20 43 Khoa CNTT Sáng 7 1-5 Khoa CNTT CL

Các học phần tự chọn 12

INT3405 Học máy (*) 3 INT3405 20 39 PGS.TS. Hoàng Xuân Huấn Sáng 3 4-6 210-GĐ3 T.Anh

INT3121 Các chuyên đề trong KHMT 3 INT3121 20 39 TS. Nguyễn Thị Ngọc Diệp Sáng 4 4-6 210-GĐ3 CL

INT3406 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên(*) 3 INT3406 20 39 PGS.TS. Nguyễn Phương Thái Sáng 6 1-3 210-GĐ3 T.Anh

Page 53: THỜI GIAN HỌC TẬP VÀ GIẢNG DẠY»i...Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2019-I/CQ ngành Vật lý kỹ thuật, Kỹ thuật năng lượng Lớp số 3 INT1007

53

Mã học phần Học phần TC Mã LHP Số SV

Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường Ghi chú

INT3404 Xử lý ảnh(*) 3 INT3404 20 40 TS. Tạ Việt Cường Sáng 6 4-6 217-GĐ3 T.Anh

Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2016-I/CQ nhóm ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông

HIS1002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 HIS1002 23 62 TS. Nguyễn Thị Thu Hường Sáng 7 2-4 107-G2 CL

ELT2037 Thực tập thiết kế hệ thống 4 ELT2037 23 62 GS.TS. Bạch Gia Dương Chiều 4 11-12 206-GĐ3 CL

Khối kiến thức ngành tự chọn 12 62

ELT3094 Nhập môn Xử lý tín hiệu cho hệ thống đa phương tiện

3 ELT3094 23 62 TS. Hoàng Văn Xiêm TS. Đinh Triều Dương Chiều 2 7-9 210-GĐ3 T.Anh

ELT3045 Nhập môn hệ thống và mạch cao tần 3 ELT3045 23 62 TS. Trần Thị Thúy Quỳnh Sáng 5 1-3 210-GĐ3 T.Anh

ELT3189 Kỹ thuật anten 3 ELT3189 23 62 TS. Trần Thị Thúy Quỳnh Chiều 6 7-9 207-GĐ3 T.Anh

ELT3075 Hệ thống điều khiển nâng cao 3 ELT3075 23 62 TS. Nguyễn Thị Thanh Vân Chiều 2 10-12 210-GĐ3 CL

ELT3099 Các phương pháp xử lý tín hiệu (*) 3 ELT3099 23 62 PGS.TS. Nguyễn Linh Trung TS. Lê Vũ Hà TS. Lưu Mạnh Hà Sáng 5 4-6 210-GĐ3

T.Anh

ELT3110 Quang điện tử 3 ELT3110 23 62 PGS.TS. Phạm Văn Hội Chiều 6 10-12 207-GĐ3 CL

ELT3088 MEMS sinh học và các thiết bị y-sinh 3 ELT3088 23 62 PGS.TS. Chử Đức Trình TS. Lưu Mạnh Hà Chiều 3 7-9 210-GĐ3 CL

ELT3073 Thiết kế và mô phỏng hệ thống điều khiển 3 ELT3073 23 62 TS. Nguyễn Thị Thanh Vân Sáng 3 1-3 211-GĐ3 CL

ELT3111 Hệ thống logic mờ 3 ELT3111 23 40 TS. Nguyễn Thị Thanh Vân Sáng 4 4-6 217-GĐ3 CL

Các học phần Giáo dục thể chất dành cho các chương trình đào tạo

PES 1003 Lý luận GDTC & các môn TT cơ bản (Điền Kinh) 1 PES 1003 11 TT GDTC Sáng 2 1-2 Sân bãi ĐHNN CL

PES 1003 Lý luận GDTC & các môn TT cơ bản (Điền Kinh) 1 PES 1003 12 TT GDTC Sáng 2 3-4 Sân bãi ĐHNN CL

PES 1003 Lý luận GDTC & các môn TT cơ bản (Điền Kinh) 1 PES 1003 13 TT GDTC Sáng 3 1-2 Sân bãi ĐHNN CL

PES 1003 Lý luận GDTC & các môn TT cơ bản (Điền Kinh) 1 PES 1003 14 TT GDTC Sáng 3 3-4 Sân bãi ĐHNN CL

PES 1003 Lý luận GDTC & các môn TT cơ bản (Điền Kinh) 1 PES 1003 15 TT GDTC Chiều 3 7-8 Sân bãi ĐHNN CL

PES 1003 Lý luận GDTC & các môn TT cơ bản (Điền Kinh) 1 PES 1003 16 TT GDTC Chiều 3 9-10 Sân bãi ĐHNN CL

PES 1003 Lý luận GDTC & các môn TT cơ bản (Điền Kinh) 1 PES 1003 17 TT GDTC Chiều 4 7-8 Sân bãi ĐHNN CL

PES 1003 Lý luận GDTC & các môn TT cơ bản (Điền Kinh) 1 PES 1003 18 TT GDTC Chiều 4 9-10 Sân bãi ĐHNN CL

PES 1003 Lý luận GDTC & các môn TT cơ bản (Điền Kinh) 1 PES 1003 19 TT GDTC Sáng 5 1-2 Sân bãi ĐHNN CL

PES 1003 Lý luận GDTC & các môn TT cơ bản (Điền Kinh) 1 PES 1003 20 TT GDTC Sáng 5 3-4 Sân bãi ĐHNN CL

PES 1015 Bóng chuyền 1 1 PES 1015 35 TT GDTC Chiều 3 7-8 Sân bãi ĐHNN CL

PES 1015 Bóng chuyền 1 1 PES 1015 36 TT GDTC Chiều 3 9-10 Sân bãi ĐHNN CL

PES 1015 Bóng chuyền 1 1 PES 1015 37 TT GDTC Sáng 4 1-2 Sân bãi ĐHNN CL

Page 54: THỜI GIAN HỌC TẬP VÀ GIẢNG DẠY»i...Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2019-I/CQ ngành Vật lý kỹ thuật, Kỹ thuật năng lượng Lớp số 3 INT1007

54

Mã học phần Học phần TC Mã LHP Số SV

Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường Ghi chú

PES 1015 Bóng chuyền 1 1 PES 1015 38 TT GDTC Sáng 4 3-4 Sân bãi ĐHNN CL

PES 1015 Bóng chuyền 1 1 PES 1015 39 TT GDTC Chiều 4 7-8 Sân bãi ĐHNN CL

PES 1015 Bóng chuyền 1 1 PES 1015 40 TT GDTC Chiều 4 9-10 Sân bãi ĐHNN CL

PES 1017 Bóng chuyền hơi 1 PES 1017 37 TT GDTC Chiều 2 7-8 Sân bãi ĐHNN CL

PES 1017 Bóng chuyền hơi 1 PES 1017 38 TT GDTC Chiều 2 9-10 Sân bãi ĐHNN CL

PES 1017 Bóng chuyền hơi 1 PES 1017 39 TT GDTC Sáng 4 1-2 Sân bãi ĐHNN CL

PES 1017 Bóng chuyền hơi 1 PES 1017 40 TT GDTC Sáng 4 3-4 Sân bãi ĐHNN CL

PES 1017 Bóng chuyền hơi 1 PES 1017 41 TT GDTC Chiều 6 7-8 Sân bãi ĐHNN CL

PES 1025 Bóng đá 1 1 PES 1025 29 TT GDTC Chiều 2 7-8 Sân bãi ĐHNN CL

PES 1025 Bóng đá 1 1 PES 1025 30 TT GDTC Chiều 2 9-10 Sân bãi ĐHNN CL

PES 1025 Bóng đá 1 1 PES 1025 31 TT GDTC Sáng 3 1-2 Sân bãi ĐHNN CL

PES 1025 Bóng đá 1 1 PES 1025 32 TT GDTC Sáng 3 3-4 Sân bãi ĐHNN CL

PES 1025 Bóng đá 1 1 PES 1025 33 TT GDTC Chiều 4 7-8 Sân bãi ĐHNN CL

PES 1025 Bóng đá 1 1 PES 1025 34 TT GDTC Chiều 4 9-10 Sân bãi ĐHNN CL

PES 1025 Bóng đá 1 1 PES 1025 35 TT GDTC Chiều 5 7-8 Sân bãi ĐHNN CL

PES 1025 Bóng đá 1 1 PES 1025 36 TT GDTC Chiều 5 9-10 Sân bãi ĐHNN CL

PES 1025 Bóng đá 1 1 PES 1025 37 TT GDTC Sáng 6 1-2 Sân bãi ĐHNN CL

PES 1025 Bóng đá 1 1 PES 1025 38 TT GDTC Sáng 6 3-4 Sân bãi ĐHNN CL

PES 1025 Bóng đá 1 1 PES 1025 39 TT GDTC Chiều 6 7-8 Sân bãi ĐHNN CL

PES 1025 Bóng đá 1 1 PES 1025 40 TT GDTC Chiều 6 9-10 Sân bãi ĐHNN CL

PES 1020 Bóng rổ 1 1 PES 1020 47 TT GDTC Chiều 3 7-8 Sân bãi ĐHNN CL

PES 1020 Bóng rổ 1 1 PES 1020 48 TT GDTC Chiều 3 9-10 Sân bãi ĐHNN CL

PES 1020 Bóng rổ 1 1 PES 1020 49 TT GDTC Chiều 6 7-8 Sân bãi ĐHNN CL

PES 1020 Bóng rổ 1 1 PES 1020 50 TT GDTC Chiều 6 9-10 Sân bãi ĐHNN CL

PES 1020 Bóng rổ 1 1 PES 1020 51 TT GDTC Chiều 3 7-8 Sân bãi ĐHNN CL

PES 1020 Bóng rổ 1 1 PES 1020 52 TT GDTC Chiều 3 9-10 Sân bãi ĐHNN CL

PES 1020 Bóng rổ 1 1 PES 1020 53 TT GDTC Chiều 6 7-8 Sân bãi ĐHNN CL

PES 1020 Bóng rổ 1 1 PES 1020 54 TT GDTC Chiều 6 9-10 Sân bãi ĐHNN CL

PES 1030 Bóng bàn 1 1 PES 1030 11 TT GDTC Sáng 5 1-2 Sân bãi ĐHNN CL

PES 1030 Bóng bàn 1 1 PES 1030 12 TT GDTC Sáng 5 3-4 Sân bãi ĐHNN CL

PES 1035 Cầu lông 1 PES 1035 9 TT GDTC Chiều 5 7-8 Sân bãi ĐHNN CL

PES 1035 Cầu lông 1 PES 1035 10 TT GDTC Chiều 5 9-10 Sân bãi ĐHNN CL

Page 55: THỜI GIAN HỌC TẬP VÀ GIẢNG DẠY»i...Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2019-I/CQ ngành Vật lý kỹ thuật, Kỹ thuật năng lượng Lớp số 3 INT1007

55

Mã học phần Học phần TC Mã LHP Số SV

Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường Ghi chú

PES 1040 Tennis 1 PES 1040 7 TT GDTC Sáng 2 1-2 Sân bãi ĐHNN CL

PES 1040 Tennis 1 PES 1040 8 TT GDTC Sáng 2 3-4 Sân bãi ĐHNN CL

Ghi chú: - Địa điểm: Viện Cơ: Viện cơ học, 264 Đội Cấn, Ba Đình, Hà Nội

- CL: Cả lớp (Học lý thuyết)

- N1, N2, N3: Nhóm (thực hành/bài tập) 1, 2, 3 và bắt đầu học tuần từ 3/9/2019 (học sau lý thuyết 1 tuần)

- Sinh viên có nguyện vọng đăng ký học học phần Tin học cơ sở 4 (mã học phần INT1006) sẽ đăng ký học môn Nhập môn lập trình (mã

học phần INT1008) để thay thế tương đương.

- T.Anh: các học phần giảng dạy bằng ngôn ngữ tiếng Anh.