thÔng tin sẢn phẨm / product description‘ã-nén.pdf · jis g3302, astm a653, as1397 bs en...
TRANSCRIPT
THÔNG TIN SẢN PHẨM / PRODUCT DESCRIPTION
Tôn kẽm (galvanized - GI), còn được gọi là thép mạ kẽm, là thép cán nguội được mạ kẽm. Tôn kẽm có khả năng chống ăn mòn cao trong môi trường tự nhiên.
Galvanized (GI) or galvanized steel is cold rolled steel coated with zinc. Galvanized steel sheet is highly corrosion resistant in the natural environment.
ỨNG DỤNG / USAGE TIÊU CHUẨN / STANDARD
CẤU TRÚC SẢN PHẨM / PRODUCT STRUCTURE
Lớp bảo vệ bề mặt chống ôxy hóa (Dầu)Surface protection layer (Chemical treatment)
Lớp bảo vệ bề mặt chống ôxy hóa (Dầu)Surface protection layer (Chemical treatment)
Lớp mạ kẽm / Zinc coating
Lớp mạ kẽm / Zinc coating
THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL SPECIFICATION
Thép nền / Base metal
JIS G3302, ASTM A653, AS1397
BS EN 10346
Tấm lợp, vách ngăn, tấm lót sàn, nguyên liệu làm ống/hộpRoofing, flooring, pipe material
Ứng dụng trong ngành thiết bị gia dụngHome appliances
Ứng dụng khác trong xây dựngOther usages in construction
Độ dày thông dụngTotal coating thickness
Phạm vi chiều rộngWidth range
Lớp mạ kẽm (Zn)Zinc coating
Khối lượng lớp mạCoating mass
Lớp phủ bề mặtSurface treatment
Bông vânSpangle
0.20 ~ 2.5 mm (± 0.02 - 0.07mm)
750 - 1250mm
99.0%Zn
60 - 350g/ m2/ 2 mặt/ sides
Cr , Cr , Cr free, dầu phủ bề mặtCr , Cr , Cr free, oiled
+3 +6
+3 +6
Bông vân nhỏMinimized spangle
Không bôngNo spangle
Bề mặt sángBright finish