thời khóa biểu đăng ký môn học - daotao.sgu.edu.vndaotao.sgu.edu.vn/sotaydkmh/dct.pdf ·...

34
Mẫu in: X5110AB.002 TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Quản lý kế hoạch giảng dạy -oOo- Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020 Thời khóa biểu đăng ký môn học Trang 1 Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21... của học kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 03/02/2020 STT Mã MH Tên môn học Số TC Sỉ số Họ và tên Mã viên chức Nhóm Tổ TH Thứ Tiết Số tiết Mã phòng Tên lớp Tuần học 1 841022 Hệ điều hành 3 75 Cổ Tồn Minh Đăng 10094 01 2 9 2 C.E205 Đại học chính quy - ngành Công nghệ thông tin - K.19 - Lớp 1 123456789012345---- 2 841022 Hệ điều hành 3 38 Cổ Tồn Minh Đăng 10094 01 01 7 2 2 C.A109 Đại học chính quy - ngành Công nghệ thông tin - K.19 - Lớp 1 123456789012345---- 3 841022 Hệ điều hành 3 38 Cổ Tồn Minh Đăng 10094 01 02 7 4 2 C.A109 Đại học chính quy - ngành Công nghệ thông tin - K.19 - Lớp 1 123456789012345---- 4 841022 Hệ điều hành 3 75 Cổ Tồn Minh Đăng 10094 02 6 6 2 C.C103 Đại học chính quy - ngành Công nghệ thông tin - K.19 - Lớp 2 123456789012345---- 5 841022 Hệ điều hành 3 38 Cổ Tồn Minh Đăng 10094 02 01 2 11 2 C.A109 Đại học chính quy - ngành Công nghệ thông tin - K.19 - Lớp 2 123456789012345---- 6 841022 Hệ điều hành 3 38 Cổ Tồn Minh Đăng 10094 02 02 6 8 2 C.A106 Đại học chính quy - ngành Công nghệ thông tin - K.19 - Lớp 2 123456789012345----

Upload: others

Post on 04-Sep-2019

10 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Mẫu in: X5110AB.002

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Quản lý kế hoạch giảng dạy

-oOo-

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

Thời khóa biểu đăng ký môn học

Trang 1

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21... của họckỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 03/02/2020

STT Mã MH Tên môn họcSốTC

Sỉ số Họ và tênMã viên

chứcNhóm Tổ TH Thứ

TiếtBĐ

Số tiết Mã phòng Tên lớp Tuần học

1 841022 Hệ điều hành 3 75 Cổ Tồn Minh Đăng 10094 01 2 9 2 C.E205

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.19 - Lớp 1

123456789012345----

2 841022 Hệ điều hành 3 38 Cổ Tồn Minh Đăng 10094 01 01 7 2 2 C.A109

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.19 - Lớp 1

123456789012345----

3 841022 Hệ điều hành 3 38 Cổ Tồn Minh Đăng 10094 01 02 7 4 2 C.A109

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.19 - Lớp 1

123456789012345----

4 841022 Hệ điều hành 3 75 Cổ Tồn Minh Đăng 10094 02 6 6 2 C.C103

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.19 - Lớp 2

123456789012345----

5 841022 Hệ điều hành 3 38 Cổ Tồn Minh Đăng 10094 02 01 2 11 2 C.A109

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.19 - Lớp 2

123456789012345----

6 841022 Hệ điều hành 3 38 Cổ Tồn Minh Đăng 10094 02 02 6 8 2 C.A106

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.19 - Lớp 2

123456789012345----

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

Thời khóa biểu đăng ký môn học

Trang 2

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21... của họckỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 03/02/2020

STT Mã MH Tên môn họcSốTC

Sỉ số Họ và tênMã viên

chứcNhóm Tổ TH Thứ

TiếtBĐ

Số tiết Mã phòng Tên lớp Tuần học

7 841022 Hệ điều hành 3 75 Huỳnh Tổ Hạp 10015 03 5 9 2 C.E201

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.19 - Lớp 3

123456789012345----

8 841022 Hệ điều hành 3 38 Huỳnh Tổ Hạp 10015 03 01 7 3 2 C.A102

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.19 - Lớp 3

123456789012345----

9 841022 Hệ điều hành 3 38 Huỳnh Tổ Hạp 10015 03 02 7 1 2 C.A105

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.19 - Lớp 3

123456789012345----

10 841022 Hệ điều hành 3 75 Nguyễn Võ Lam Giang 10944 04 2 1 2 C.C101

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.19 - Lớp 4

123456789012345----

11 841022 Hệ điều hành 3 38 Nguyễn Võ Lam Giang 10944 04 01 4 9 2 C.A102

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.19 - Lớp 4

123456789012345----

12 841022 Hệ điều hành 3 38 Nguyễn Võ Lam Giang 10944 04 02 4 11 2 C.A102

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.19 - Lớp 4

123456789012345----

13 841022 Hệ điều hành 3 75 Nguyễn Võ Lam Giang 10944 05 3 9 2 C.E403

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.19 - Lớp 5

123456789012345----

14 841022 Hệ điều hành 3 38 Nguyễn Võ Lam Giang 10944 05 01 3 11 2 C.A101

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.19 - Lớp 5

123456789012345----

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

Thời khóa biểu đăng ký môn học

Trang 3

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21... của họckỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 03/02/2020

STT Mã MH Tên môn họcSốTC

Sỉ số Họ và tênMã viên

chứcNhóm Tổ TH Thứ

TiếtBĐ

Số tiết Mã phòng Tên lớp Tuần học

15 841022 Hệ điều hành 3 38 Nguyễn Võ Lam Giang 10944 05 02 6 11 2 C.A109

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.19 - Lớp 5

123456789012345----

16 841022 Hệ điều hành 3 75 Trần Sơn Hải 20666 06 6 4 2 C.E402

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.19 - Lớp 6

123456789012345----

17 841022 Hệ điều hành 3 38 Trần Sơn Hải 20666 06 01 4 4 2 C.A105

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.19 - Lớp 6

123456789012345----

18 841022 Hệ điều hành 3 38 Trần Sơn Hải 20666 06 02 6 9 2 C.A101

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.19 - Lớp 6

123456789012345----

19 841022 Hệ điều hành 3 75 Trần Sơn Hải 20666 07 6 6 2 C.E403

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.19 - Lớp 7

123456789012345----

20 841022 Hệ điều hành 3 38 Trần Sơn Hải 20666 07 01 4 9 2 C.A101

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.19 - Lớp 7

123456789012345----

21 841022 Hệ điều hành 3 38 Trần Sơn Hải 20666 07 02 4 6 2 C.A106

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.19 - Lớp 7

123456789012345----

22 841040 Kĩ thuật lập trình 3 75 Phan Tấn Quốc 10631 01 5 6 2 C.B105

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.19 - Lớp 1

123456789012345----

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

Thời khóa biểu đăng ký môn học

Trang 4

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21... của họckỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 03/02/2020

STT Mã MH Tên môn họcSốTC

Sỉ số Họ và tênMã viên

chứcNhóm Tổ TH Thứ

TiếtBĐ

Số tiết Mã phòng Tên lớp Tuần học

23 841040 Kĩ thuật lập trình 3 38 Phan Tấn Quốc 10631 01 01 2 1 2 C.A101

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.19 - Lớp 1

123456789012345----

24 841040 Kĩ thuật lập trình 3 38 Phan Tấn Quốc 10631 01 02 5 9 2 C.A101

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.19 - Lớp 1

123456789012345----

25 841040 Kĩ thuật lập trình 3 75 Phan Tấn Quốc 10631 02 3 9 2 C.E402

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.19 - Lớp 2

123456789012345----

26 841040 Kĩ thuật lập trình 3 38 Lai Đình Khải 10063 02 01 2 9 2 C.A105

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.19 - Lớp 2

123456789012345----

27 841040 Kĩ thuật lập trình 3 38 Lai Đình Khải 10063 02 02 4 8 2 C.A105

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.19 - Lớp 2

123456789012345----

28 841040 Kĩ thuật lập trình 3 75 Nguyễn Nhựt Đông 10219 03 3 9 2 C.E201

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.19 - Lớp 3

123456789012345----

29 841040 Kĩ thuật lập trình 3 38 Nguyễn Nhựt Đông 10219 03 01 3 4 2 C.A101

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.19 - Lớp 3

123456789012345----

30 841040 Kĩ thuật lập trình 3 38 Nguyễn Nhựt Đông 10219 03 02 3 6 2 C.A101

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.19 - Lớp 3

123456789012345----

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

Thời khóa biểu đăng ký môn học

Trang 5

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21... của họckỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 03/02/2020

STT Mã MH Tên môn họcSốTC

Sỉ số Họ và tênMã viên

chứcNhóm Tổ TH Thứ

TiếtBĐ

Số tiết Mã phòng Tên lớp Tuần học

31 841040 Kĩ thuật lập trình 3 75 Nguyễn Nhựt Đông 10219 04 3 1 2 C.E205

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.19 - Lớp 4

123456789012345----

32 841040 Kĩ thuật lập trình 3 38 Trương Tấn Khoa 11384 04 01 6 6 2 C.A105

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.19 - Lớp 4

123456789012345----

33 841040 Kĩ thuật lập trình 3 38 Trương Tấn Khoa 11384 04 02 6 8 2 C.A105

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.19 - Lớp 4

123456789012345----

34 841040 Kĩ thuật lập trình 3 75 Trịnh Tấn Đạt 11383 05 2 1 2 C.E201

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.19 - Lớp 5

123456789012345----

35 841040 Kĩ thuật lập trình 3 38 Trịnh Tấn Đạt 11383 05 01 4 1 2 C.A105

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.19 - Lớp 5

123456789012345----

36 841040 Kĩ thuật lập trình 3 38 Trịnh Tấn Đạt 11383 05 02 5 9 2 C.A109

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.19 - Lớp 5

123456789012345----

37 841040 Kĩ thuật lập trình 3 75 Trịnh Tấn Đạt 11383 06 4 6 2 C.E603

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.19 - Lớp 6

123456789012345----

38 841040 Kĩ thuật lập trình 3 38 Trịnh Tấn Đạt 11383 06 01 2 9 2 C.A110

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.19 - Lớp 6

123456789012345----

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

Thời khóa biểu đăng ký môn học

Trang 6

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21... của họckỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 03/02/2020

STT Mã MH Tên môn họcSốTC

Sỉ số Họ và tênMã viên

chứcNhóm Tổ TH Thứ

TiếtBĐ

Số tiết Mã phòng Tên lớp Tuần học

39 841040 Kĩ thuật lập trình 3 38 Trịnh Tấn Đạt 11383 06 02 5 1 2 C.A101

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.19 - Lớp 6

123456789012345----

40 841040 Kĩ thuật lập trình 3 75 Nguyễn Duy Hàm 20610 07 3 9 2 C.B109

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.19 - Lớp 7

123456789012345----

41 841040 Kĩ thuật lập trình 3 38 Nguyễn Duy Hàm 20610 07 01 3 6 2 C.A106

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.19 - Lớp 7

123456789012345----

42 841040 Kĩ thuật lập trình 3 38 Trương Tấn Khoa 11384 07 02 4 4 2 C.A111

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.19 - Lớp 7

123456789012345----

43 841040 Kĩ thuật lập trình 3 30 Phan Tấn Quốc 10631 08 2 4 2 C.E503

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin(CLC) - K.19 -Lớp 1

123456789012345----

44 841040 Kĩ thuật lập trình 3 30 Lai Đình Khải 10063 08 01 4 1 2 C.A210

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin(CLC) - K.19 -Lớp 1

123456789012345----

45 841040 Kĩ thuật lập trình 3 30 Phan Tấn Quốc 10631 09 2 6 2 C.E504

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin(CLC) - K.19 -Lớp 2

123456789012345----

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

Thời khóa biểu đăng ký môn học

Trang 7

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21... của họckỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 03/02/2020

STT Mã MH Tên môn họcSốTC

Sỉ số Họ và tênMã viên

chứcNhóm Tổ TH Thứ

TiếtBĐ

Số tiết Mã phòng Tên lớp Tuần học

46 841040 Kĩ thuật lập trình 3 30 Trịnh Tấn Đạt 11383 09 01 3 4 2 C.A211

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin(CLC) - K.19 -Lớp 2

123456789012345----

47 841040 Kĩ thuật lập trình 3 30 Trịnh Tấn Đạt 11383 10 2 4 2 C.E504

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin(CLC) - K.19 -Lớp 3

123456789012345----

48 841040 Kĩ thuật lập trình 3 30 Trịnh Tấn Đạt 11383 10 01 2 6 2 C.A210

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin(CLC) - K.19 -Lớp 3

123456789012345----

49 841046 Phát triển ứng dụng web 2 3 70 Cao Minh Thành 10011 01 3 9 2 C.B105

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.18 - Lớp 1

123456789012345----

50 841046 Phát triển ứng dụng web 2 3 35 Cao Minh Thành 10011 01 01 3 7 2 C.A110

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.18 - Lớp 1

123456789012345----

51 841046 Phát triển ứng dụng web 2 3 35 Cao Minh Thành 10011 01 02 3 11 2 C.A110

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.18 - Lớp 1

123456789012345----

52 841046 Phát triển ứng dụng web 2 3 70 Phan Thị Kim Loan 10223 02 2 4 2 C.B103

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.18 - Lớp 2

123456789012345----

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

Thời khóa biểu đăng ký môn học

Trang 8

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21... của họckỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 03/02/2020

STT Mã MH Tên môn họcSốTC

Sỉ số Họ và tênMã viên

chứcNhóm Tổ TH Thứ

TiếtBĐ

Số tiết Mã phòng Tên lớp Tuần học

53 841046 Phát triển ứng dụng web 2 3 35 Phan Thị Kim Loan 10223 02 01 2 9 2 C.A106

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.18 - Lớp 2

123456789012345----

54 841046 Phát triển ứng dụng web 2 3 35 Phan Thị Kim Loan 10223 02 02 2 11 2 C.A106

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.18 - Lớp 2

123456789012345----

55 841046 Phát triển ứng dụng web 2 3 70 Nguyễn Thanh Sang 10991 03 2 9 2 C.E201

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.18 - Lớp 3

123456789012345----

56 841046 Phát triển ứng dụng web 2 3 35 Nguyễn Thanh Sang 10991 03 01 2 6 2 C.A101

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.18 - Lớp 3

123456789012345----

57 841046 Phát triển ứng dụng web 2 3 35 Nguyễn Thanh Sang 10991 03 02 5 11 2 C.A110

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.18 - Lớp 3

123456789012345----

58 841046 Phát triển ứng dụng web 2 3 70 Nguyễn Thành Huy 10930 04 2 9 2 C.E603

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.18 - Lớp 4

123456789012345----

59 841046 Phát triển ứng dụng web 2 3 35 Nguyễn Thành Huy 10930 04 01 5 6 2 C.A110

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.18 - Lớp 4

123456789012345----

60 841046 Phát triển ứng dụng web 2 3 35 Nguyễn Thành Huy 10930 04 02 5 1 2 C.A102

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.18 - Lớp 4

123456789012345----

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

Thời khóa biểu đăng ký môn học

Trang 9

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21... của họckỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 03/02/2020

STT Mã MH Tên môn họcSốTC

Sỉ số Họ và tênMã viên

chứcNhóm Tổ TH Thứ

TiếtBĐ

Số tiết Mã phòng Tên lớp Tuần học

61 841046 Phát triển ứng dụng web 2 3 70 Nguyễn Thành Huy 10930 05 4 9 2 C.A306

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.18 - Lớp 5

123456789012345----

62 841046 Phát triển ứng dụng web 2 3 35 Nguyễn Thành Huy 10930 05 01 5 4 2 C.A105

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.18 - Lớp 5

123456789012345----

63 841046 Phát triển ứng dụng web 2 3 35 Nguyễn Thành Huy 10930 05 02 4 11 2 C.A109

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.18 - Lớp 5

123456789012345----

64 841046 Phát triển ứng dụng web 2 3 70 Đặng Thị Kim Giao 11385 06 6 6 2 C.A306

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.18 - Lớp 6

123456789012345----

65 841046 Phát triển ứng dụng web 2 3 35 Đặng Thị Kim Giao 11385 06 01 7 2 2 C.A106

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.18 - Lớp 6

123456789012345----

66 841046 Phát triển ứng dụng web 2 3 35 Đặng Thị Kim Giao 11385 06 02 7 4 2 C.A106

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.18 - Lớp 6

123456789012345----

67 841046 Phát triển ứng dụng web 2 3 30 Cao Thái Phương Thanh 10220 07 2 6 2 C.A212

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin(CLC) - K.18 -Lớp 1

123456789012345----

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

Thời khóa biểu đăng ký môn học

Trang 10

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21... của họckỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 03/02/2020

STT Mã MH Tên môn họcSốTC

Sỉ số Họ và tênMã viên

chứcNhóm Tổ TH Thứ

TiếtBĐ

Số tiết Mã phòng Tên lớp Tuần học

68 841046 Phát triển ứng dụng web 2 3 30 Cao Thái Phương Thanh 10220 07 01 3 4 2 C.A210

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin(CLC) - K.18 -Lớp 1

123456789012345----

69 841048 P/tích thiết kế hệ thống thông tin 4 75 Đinh Thị Thu Hương 11216 01 4 6 3 C.HTC

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.18 - Lớp 1

123456789012345----

70 841048 P/tích thiết kế hệ thống thông tin 4 38 Đinh Thị Thu Hương 11216 01 01 6 6 2 C.A110

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.18 - Lớp 1

123456789012345----

71 841048 P/tích thiết kế hệ thống thông tin 4 38 Đinh Thị Thu Hương 11216 01 02 6 1 2 C.A110

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.18 - Lớp 1

123456789012345----

72 841048 P/tích thiết kế hệ thống thông tin 4 75 Đinh Thị Thu Hương 11216 02 6 3 3 C.C105

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.18 - Lớp 2

123456789012345----

73 841048 P/tích thiết kế hệ thống thông tin 4 38 Đinh Thị Thu Hương 11216 02 01 4 4 2 C.A106

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.18 - Lớp 2

123456789012345----

74 841048 P/tích thiết kế hệ thống thông tin 4 38 Đinh Thị Thu Hương 11216 02 02 4 2 2 C.A106

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.18 - Lớp 2

123456789012345----

75 841048 P/tích thiết kế hệ thống thông tin 4 75 Lê Hùng Thanh Nhựt 10086 03 5 8 3 C.B105

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.18 - Lớp 3

123456789012345----

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

Thời khóa biểu đăng ký môn học

Trang 11

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21... của họckỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 03/02/2020

STT Mã MH Tên môn họcSốTC

Sỉ số Họ và tênMã viên

chứcNhóm Tổ TH Thứ

TiếtBĐ

Số tiết Mã phòng Tên lớp Tuần học

76 841048 P/tích thiết kế hệ thống thông tin 4 38 Lê Hùng Thanh Nhựt 10086 03 01 6 4 2 C.A101

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.18 - Lớp 3

123456789012345----

77 841048 P/tích thiết kế hệ thống thông tin 4 38 Lê Hùng Thanh Nhựt 10086 03 02 3 6 2 C.A102

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.18 - Lớp 3

123456789012345----

78 841048 P/tích thiết kế hệ thống thông tin 4 75 Lê Hùng Thanh Nhựt 10086 04 4 8 3 C.E603

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.18 - Lớp 4

123456789012345----

79 841048 P/tích thiết kế hệ thống thông tin 4 38 Lê Hùng Thanh Nhựt 10086 04 01 6 6 2 C.A101

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.18 - Lớp 4

123456789012345----

80 841048 P/tích thiết kế hệ thống thông tin 4 38 Lê Hùng Thanh Nhựt 10086 04 02 4 6 2 C.A102

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.18 - Lớp 4

123456789012345----

81 841048 P/tích thiết kế hệ thống thông tin 4 75 Lê Nhị Lãm Thúy 11363 05 6 6 3 C.E201

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.18 - Lớp 5

123456789012345----

82 841048 P/tích thiết kế hệ thống thông tin 4 38 Lê Nhị Lãm Thúy 11363 05 01 6 4 2 C.A105

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.18 - Lớp 5

123456789012345----

83 841048 P/tích thiết kế hệ thống thông tin 4 38 Lê Nhị Lãm Thúy 11363 05 02 4 4 2 C.A110

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.18 - Lớp 5

123456789012345----

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

Thời khóa biểu đăng ký môn học

Trang 12

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21... của họckỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 03/02/2020

STT Mã MH Tên môn họcSốTC

Sỉ số Họ và tênMã viên

chứcNhóm Tổ TH Thứ

TiếtBĐ

Số tiết Mã phòng Tên lớp Tuần học

84 841048 P/tích thiết kế hệ thống thông tin 4 75 Lê Nhị Lãm Thúy 11363 06 6 1 3 C.E402

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.18 - Lớp 6

123456789012345----

85 841048 P/tích thiết kế hệ thống thông tin 4 38 Lê Nhị Lãm Thúy 11363 06 01 4 1 2 C.A102

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.18 - Lớp 6

123456789012345----

86 841048 P/tích thiết kế hệ thống thông tin 4 38 Lê Nhị Lãm Thúy 11363 06 02 3 1 2 C.A106

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.18 - Lớp 6

123456789012345----

87 841048 P/tích thiết kế hệ thống thông tin 4 30 Nguyễn Quốc Huy 10600 07 2 3 3 C.A212

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin(CLC) - K.18 -Lớp 1

123456789012345----

88 841048 P/tích thiết kế hệ thống thông tin 4 30 Nguyễn Quốc Huy 10600 07 01 3 6 2 C.A210

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin(CLC) - K.18 -Lớp 1

123456789012345----

89 841050 Kiểm thử phần mềm 3 60 Nguyễn Trung Trực 20988 01 3 4 2 C.B105

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -Khóa 2017

123456789012345----

90 841050 Kiểm thử phần mềm 3 60 Trương Tấn Khoa 11384 01 01 6 1 2 C.A102

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -Khóa 2017

123456789012345----

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

Thời khóa biểu đăng ký môn học

Trang 13

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21... của họckỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 03/02/2020

STT Mã MH Tên môn họcSốTC

Sỉ số Họ và tênMã viên

chứcNhóm Tổ TH Thứ

TiếtBĐ

Số tiết Mã phòng Tên lớp Tuần học

91 841050 Kiểm thử phần mềm 3 60 Nguyễn Trung Trực 20988 02 7 1 2 C.A301

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -Khóa 2017 -Lớp 2

123456789012345----

92 841050 Kiểm thử phần mềm 3 60 Trương Tấn Khoa 11384 02 01 7 4 2 C.A105

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -Khóa 2017 -Lớp 2

123456789012345----

93 841050 Kiểm thử phần mềm 3 60 Nguyễn Trung Trực 20988 03 7 4 2 C.A301

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -Khóa 2017 -Lớp 3

123456789012345----

94 841050 Kiểm thử phần mềm 3 60 Trương Tấn Khoa 11384 03 01 7 1 2 C.A102

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -Khóa 2017 -Lớp 3

123456789012345----

95 841050 Kiểm thử phần mềm 3 30 Nguyễn Thành Huy 10930 04 6 4 2 C.E503

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin(CLC) - Khóa17

123456789012345----

96 841050 Kiểm thử phần mềm 3 30 Nguyễn Thành Huy 10930 04 01 6 6 2 C.A211

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin(CLC) - Khóa17

123456789012345----

97 841058 Hệ điều hành mã nguồn mở 3 70 Lương Minh Huấn 11364 01 4 9 2 C.B103

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.18 - Lớp 1

123456789012345----

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

Thời khóa biểu đăng ký môn học

Trang 14

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21... của họckỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 03/02/2020

STT Mã MH Tên môn họcSốTC

Sỉ số Họ và tênMã viên

chứcNhóm Tổ TH Thứ

TiếtBĐ

Số tiết Mã phòng Tên lớp Tuần học

98 841058 Hệ điều hành mã nguồn mở 3 35 Lê Ngọc Kim Khánh 10647 01 01 7 4 2 C.A110

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.18 - Lớp 1

123456789012345----

99 841058 Hệ điều hành mã nguồn mở 3 35 Lê Ngọc Kim Khánh 10647 01 02 7 2 2 C.A110

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.18 - Lớp 1

123456789012345----

100 841058 Hệ điều hành mã nguồn mở 3 70 Lương Minh Huấn 11364 02 6 1 2 C.C105

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.18 - Lớp 2

123456789012345----

101 841058 Hệ điều hành mã nguồn mở 3 35 Lê Ngọc Kim Khánh 10647 02 01 5 4 2 C.A106

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.18 - Lớp 2

123456789012345----

102 841058 Hệ điều hành mã nguồn mở 3 35 Lê Ngọc Kim Khánh 10647 02 02 5 2 2 C.A106

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.18 - Lớp 2

123456789012345----

103 841058 Hệ điều hành mã nguồn mở 3 70 Lương Minh Huấn 11364 03 4 1 2 C.B103

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.18 - Lớp 3

123456789012345----

104 841058 Hệ điều hành mã nguồn mở 3 35 Lê Ngọc Kim Khánh 10647 03 01 5 6 2 C.A106

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.18 - Lớp 3

123456789012345----

105 841058 Hệ điều hành mã nguồn mở 3 35 Lê Ngọc Kim Khánh 10647 03 02 6 6 2 C.A111

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.18 - Lớp 3

123456789012345----

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

Thời khóa biểu đăng ký môn học

Trang 15

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21... của họckỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 03/02/2020

STT Mã MH Tên môn họcSốTC

Sỉ số Họ và tênMã viên

chứcNhóm Tổ TH Thứ

TiếtBĐ

Số tiết Mã phòng Tên lớp Tuần học

106 841058 Hệ điều hành mã nguồn mở 3 70 Lương Minh Huấn 11364 04 2 4 2 C.A308

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.18 - Lớp 4

123456789012345----

107 841058 Hệ điều hành mã nguồn mở 3 35 Lê Ngọc Kim Khánh 10647 04 01 6 1 2 C.A101

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.18 - Lớp 4

123456789012345----

108 841058 Hệ điều hành mã nguồn mở 3 35 Lê Ngọc Kim Khánh 10647 04 02 6 4 2 C.A102

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.18 - Lớp 4

123456789012345----

109 841058 Hệ điều hành mã nguồn mở 3 70 Lương Minh Huấn 11364 05 6 9 2 C.C101

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.18 - Lớp 5

123456789012345----

110 841058 Hệ điều hành mã nguồn mở 3 35 Lương Minh Huấn 11364 05 01 2 2 2 C.A109

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.18 - Lớp 5

123456789012345----

111 841058 Hệ điều hành mã nguồn mở 3 35 Lương Minh Huấn 11364 05 02 2 6 2 C.A105

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.18 - Lớp 5

123456789012345----

112 841058 Hệ điều hành mã nguồn mở 3 70 Lương Minh Huấn 11364 06 6 4 2 C.A302

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.18 - Lớp 6

123456789012345----

113 841058 Hệ điều hành mã nguồn mở 3 35 Lương Minh Huấn 11364 06 01 7 6 2 C.A102

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.18 - Lớp 6

123456789012345----

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

Thời khóa biểu đăng ký môn học

Trang 16

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21... của họckỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 03/02/2020

STT Mã MH Tên môn họcSốTC

Sỉ số Họ và tênMã viên

chứcNhóm Tổ TH Thứ

TiếtBĐ

Số tiết Mã phòng Tên lớp Tuần học

114 841058 Hệ điều hành mã nguồn mở 3 35 Lương Minh Huấn 11364 06 02 7 8 2 C.A102

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.18 - Lớp 6

123456789012345----

115 841058 Hệ điều hành mã nguồn mở 3 30 Vũ Thanh Nguyên 20158 07 6 4 2 C.A212

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin(CLC) - K.18 -Lớp 1

123456789012345----

116 841058 Hệ điều hành mã nguồn mở 3 30 Vũ Thanh Nguyên 20158 07 01 6 6 2 C.A210

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin(CLC) - K.18 -Lớp 1

123456789012345----

117 841061 Mạng máy tính nâng cao 3 50 Trần Công Hùng 20454 01 7 4 2 C.A315

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -Khóa 2017

123456789012345----

118 841061 Mạng máy tính nâng cao 3 50 Trần Công Hùng 20454 01 01 7 2 2 C.A101

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -Khóa 2017

123456789012345----

119 841067 Thương mại điện tử & ứng dụng 3 65 Phạm Thi Vương 11426 01 2 6 2 C.A302

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -Khóa 2017

123456789012345----

120 841067 Thương mại điện tử & ứng dụng 3 65 Phạm Thi Vương 11426 01 01 2 4 2 C.A105

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -Khóa 2017

123456789012345----

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

Thời khóa biểu đăng ký môn học

Trang 17

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21... của họckỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 03/02/2020

STT Mã MH Tên môn họcSốTC

Sỉ số Họ và tênMã viên

chứcNhóm Tổ TH Thứ

TiếtBĐ

Số tiết Mã phòng Tên lớp Tuần học

121 841067 Thương mại điện tử & ứng dụng 3 65 Huỳnh Thắng Được 10797 02 2 9 2 C.A308

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -Khóa 2017 -Lớp 2

123456789012345----

122 841067 Thương mại điện tử & ứng dụng 3 65 Huỳnh Thắng Được 10797 02 01 2 11 2 C.A102

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -Khóa 2017 -Lớp 2

123456789012345----

123 841072 Các công nghệ lập trình hiện đại 3 90 Phạm Thi Vương 11426 01 3 6 2 C.HTCĐại học chínhquy - 2016

123456789012345----

124 841072 Các công nghệ lập trình hiện đại 3 90 Phạm Thi Vương 11426 01 01 3 4 2 C.A105Đại học chínhquy - 2016

1-3-5-7-9-1-3-5----

125841073 Seminar chuyên đề

4 50 Nguyễn Quốc Huy 1060001

2 11 3 C.B007Đại học chínhquy - 2016

123456789012-------

126 4 50 Nguyễn Quốc Huy 10600 3 9 2 C.E104Đại học chínhquy - 2016

123456789012-------

127841073 Seminar chuyên đề

4 50 Phạm Thế Bảo 1138102

3 9 2 C.B106Đại học chínhquy - 2016

123456789012345----

128 4 50 Phạm Thế Bảo 11381 4 9 2 C.E104Đại học chínhquy - 2016

123456789012345----

129 841074 Phân tích thiết kế giải thuật 3 30 Phan Tấn Quốc 10631 01 3 6 3 C.E504

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin(CLC) - Khóa17

123456789012345----

130 841101 Đại số 4 75 Chế Thị Kim Phụng 10986 01 6 6 4 C.E205

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.19 - Lớp 1

123456789012345----

131 841101 Đại số 4 75 Chế Thị Kim Phụng 10986 02 6 2 4 C.B103

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.19 - Lớp 2

123456789012345----

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

Thời khóa biểu đăng ký môn học

Trang 18

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21... của họckỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 03/02/2020

STT Mã MH Tên môn họcSốTC

Sỉ số Họ và tênMã viên

chứcNhóm Tổ TH Thứ

TiếtBĐ

Số tiết Mã phòng Tên lớp Tuần học

132 841101 Đại số 4 75 Phan Đức Tuấn 11051 03 6 6 4 C.E603

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.19 - Lớp 3

123456789012345----

133 841101 Đại số 4 75 Phan Đức Tuấn 11051 04 6 1 4 C.HTC

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.19 - Lớp 4

123456789012345----

134 841101 Đại số 4 75 Phan Đức Tuấn 11051 05 4 6 4 C.HTB

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.19 - Lớp 5

123456789012345----

135 841101 Đại số 4 75 Nguyễn Sum 11372 06 2 1 4 2.B203

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.19 - Lớp 6

123456789012345----

136 841101 Đại số 4 75 Nguyễn Sum 11372 07 6 1 4 C.HTB

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.19 - Lớp 7

123456789012345----

137

841101 Đại số

4 30 Trần Chí Hiếu 11053

08

6 6 4 C.E504

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin(CLC) - K.19 -Lớp 1

123456789012345----

138 4 30 Nguyễn Sum 11372 6 6 4 C.E504

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin(CLC) - K.19 -Lớp 1

123456789012345----

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

Thời khóa biểu đăng ký môn học

Trang 19

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21... của họckỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 03/02/2020

STT Mã MH Tên môn họcSốTC

Sỉ số Họ và tênMã viên

chứcNhóm Tổ TH Thứ

TiếtBĐ

Số tiết Mã phòng Tên lớp Tuần học

139

841101 Đại số

4 30 Nguyễn Sum 11372

09

5 6 4 C.E506

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin(CLC) - K.19 -Lớp 2

123456789012345----

140 4 30 Trần Chí Hiếu 11053 5 6 4 C.E506

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin(CLC) - K.19 -Lớp 2

123456789012345----

141

841101 Đại số

4 30 Nguyễn Sum 11372

10

5 1 4 C.E506

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin(CLC) - K.19 -Lớp 3

123456789012345----

142 4 30 Trần Chí Hiếu 11053 5 1 4 C.E506

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin(CLC) - K.19 -Lớp 3

123456789012345----

143 841103 Lý thuyết đồ thị 4 30 Huỳnh Minh Trí 10218 01 4 4 2 C.E503

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin(CLC) - K.18 -Lớp 1

123456789012345----

144 841103 Lý thuyết đồ thị 4 30 Huỳnh Minh Trí 10218 01 01 5 1 2 C.A210

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin(CLC) - K.18 -Lớp 1

123456789012345----

145 841107 Lập trình Java 4 40 Nguyễn Thành Huy 10930 01 6 8 3 C.E606

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.18 - Lớp 1

123456789012345----

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

Thời khóa biểu đăng ký môn học

Trang 20

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21... của họckỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 03/02/2020

STT Mã MH Tên môn họcSốTC

Sỉ số Họ và tênMã viên

chứcNhóm Tổ TH Thứ

TiếtBĐ

Số tiết Mã phòng Tên lớp Tuần học

146 841107 Lập trình Java 4 40 Nguyễn Thành Huy 10930 01 01 2 4 2 C.A106

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.18 - Lớp 1

123456789012345----

147 841107 Lập trình Java 4 40 Nguyễn Thành Huy 10930 02 2 6 3 C.C102

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.18 - Lớp 2

123456789012345----

148 841107 Lập trình Java 4 40 Nguyễn Thành Huy 10930 02 01 4 6 2 C.A101

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.18 - Lớp 2

123456789012345----

149 841107 Lập trình Java 4 40 Đặng Thị Kim Giao 11385 03 6 8 3 C.B106

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.18 - Lớp 3

123456789012345----

150 841107 Lập trình Java 4 40 Đặng Thị Kim Giao 11385 03 01 4 6 2 C.A110

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.18 - Lớp 3

123456789012345----

151 841107 Lập trình Java 4 40 Đặng Thị Kim Giao 11385 04 2 1 3 C.A315

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.18 - Lớp 4

123456789012345----

152 841107 Lập trình Java 4 40 Đặng Thị Kim Giao 11385 04 01 4 2 2 C.A109

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.18 - Lớp 4

123456789012345----

153 841107 Lập trình Java 4 40 Phùng Thái Thiên Trang 10227 05 5 1 3 C.E305

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.18 - Lớp 5

123456789012345----

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

Thời khóa biểu đăng ký môn học

Trang 21

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21... của họckỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 03/02/2020

STT Mã MH Tên môn họcSốTC

Sỉ số Họ và tênMã viên

chứcNhóm Tổ TH Thứ

TiếtBĐ

Số tiết Mã phòng Tên lớp Tuần học

154 841107 Lập trình Java 4 40 Nguyễn Thanh Sang 10991 05 01 5 9 2 C.A105

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.18 - Lớp 5

123456789012345----

155 841107 Lập trình Java 4 40 Phùng Thái Thiên Trang 10227 06 2 1 3 C.E402

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.18 - Lớp 6

123456789012345----

156 841107 Lập trình Java 4 40 Nguyễn Thanh Sang 10991 06 01 5 4 2 C.A109

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.18 - Lớp 6

123456789012345----

157 841107 Lập trình Java 4 40 Phùng Thái Thiên Trang 10227 07 6 3 3 C.C106

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.18 - Lớp 1

123456789012345----

158 841107 Lập trình Java 4 40 Nguyễn Thanh Sang 10991 07 01 2 4 2 C.A109

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.18 - Lớp 1

123456789012345----

159 841107 Lập trình Java 4 40 Phùng Thái Thiên Trang 10227 08 6 6 3 C.E508

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.18 - Lớp 2

123456789012345----

160 841107 Lập trình Java 4 40 Nguyễn Thanh Sang 10991 08 01 5 6 2 C.A105

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.18 - Lớp 2

123456789012345----

161 841107 Lập trình Java 4 40 Phùng Thái Thiên Trang 10227 09 4 8 3 C.E301

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.18 - Lớp 3

123456789012345----

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

Thời khóa biểu đăng ký môn học

Trang 22

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21... của họckỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 03/02/2020

STT Mã MH Tên môn họcSốTC

Sỉ số Họ và tênMã viên

chứcNhóm Tổ TH Thứ

TiếtBĐ

Số tiết Mã phòng Tên lớp Tuần học

162 841107 Lập trình Java 4 40 Lai Đình Khải 10063 09 01 4 6 2 C.A105

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.18 - Lớp 3

123456789012345----

163 841107 Lập trình Java 4 40 Phùng Thái Thiên Trang 10227 10 5 8 3 C.E602

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.18 - Lớp 4

123456789012345----

164 841107 Lập trình Java 4 40 Lai Đình Khải 10063 10 01 4 4 2 C.A109

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.18 - Lớp 4

123456789012345----

165 841107 Lập trình Java 4 40 Nguyễn Tuấn Đăng 11453 11 2 8 3 C.B006

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.18 - Lớp 5

123456789012345----

166 841107 Lập trình Java 4 40 Lai Đình Khải 10063 11 01 2 11 2 C.A105

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.18 - Lớp 5

123456789012345----

167 841107 Lập trình Java 4 30 Bùi Tiến Lên 20646 12 4 6 3 C.E503

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin(CLC) - K.18 -Lớp 1

123456789012345----

168 841107 Lập trình Java 4 30 Bùi Tiến Lên 20646 12 01 4 9 2 C.A210

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin(CLC) - K.18 -Lớp 1

123456789012345----

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

Thời khóa biểu đăng ký môn học

Trang 23

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21... của họckỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 03/02/2020

STT Mã MH Tên môn họcSốTC

Sỉ số Họ và tênMã viên

chứcNhóm Tổ TH Thứ

TiếtBĐ

Số tiết Mã phòng Tên lớp Tuần học

169 841109 Cơ sở dữ liệu 4 40 Lê Nhị Lãm Thúy 11363 01 5 1 3 C.B103

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.19 - Lớp 1

123456789012345----

170 841109 Cơ sở dữ liệu 4 40 Lê Nhị Lãm Thúy 11363 01 01 3 6 2 C.A111

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.19 - Lớp 1

123456789012345----

171 841109 Cơ sở dữ liệu 4 40 Lê Nhị Lãm Thúy 11363 02 3 8 3 C.A302

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.19 - Lớp 1

123456789012345----

172 841109 Cơ sở dữ liệu 4 40 Lê Nhị Lãm Thúy 11363 02 01 5 4 2 C.A102

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.19 - Lớp 1

123456789012345----

173 841109 Cơ sở dữ liệu 4 40 Lê Nhị Lãm Thúy 11363 03 5 6 3 C.E204

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.19 - Lớp 2

123456789012345----

174 841109 Cơ sở dữ liệu 4 40 Lê Nhị Lãm Thúy 11363 03 01 5 9 2 C.A102

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.19 - Lớp 2

123456789012345----

175 841109 Cơ sở dữ liệu 4 40 Lê Minh Nhựt Triều 10228 04 5 8 3 C.A315

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.19 - Lớp 2

123456789012345----

176 841109 Cơ sở dữ liệu 4 40 Lê Minh Nhựt Triều 10228 04 01 5 6 2 C.A102

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.19 - Lớp 2

123456789012345----

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

Thời khóa biểu đăng ký môn học

Trang 24

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21... của họckỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 03/02/2020

STT Mã MH Tên môn họcSốTC

Sỉ số Họ và tênMã viên

chứcNhóm Tổ TH Thứ

TiếtBĐ

Số tiết Mã phòng Tên lớp Tuần học

177 841109 Cơ sở dữ liệu 4 40 Lê Minh Nhựt Triều 10228 05 5 1 3 C.A313

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.19 - Lớp 3

123456789012345----

178 841109 Cơ sở dữ liệu 4 40 Lê Minh Nhựt Triều 10228 05 01 2 9 2 C.A109

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.19 - Lớp 3

123456789012345----

179 841109 Cơ sở dữ liệu 4 40 Nguyễn Tuấn Đăng 11453 06 4 8 3 C.A313

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.19 - Lớp 3

123456789012345----

180 841109 Cơ sở dữ liệu 4 40 Vũ Ngọc Thanh Sang 20665 06 01 2 6 2 C.A106

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.19 - Lớp 3

123456789012345----

181 841109 Cơ sở dữ liệu 4 40 Nguyễn Tuấn Đăng 11453 07 2 11 3 C.B002

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.19 - Lớp 4

123456789012345----

182 841109 Cơ sở dữ liệu 4 40 Vũ Ngọc Thanh Sang 20665 07 01 2 9 2 C.A101

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.19 - Lớp 4

123456789012345----

183 841109 Cơ sở dữ liệu 4 40 Trương Tấn Khoa 11384 08 2 8 3 C.E104

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.19 - Lớp 4

123456789012345----

184 841109 Cơ sở dữ liệu 4 40 Trương Tấn Khoa 11384 08 01 6 11 2 C.A101

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.19 - Lớp 4

123456789012345----

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

Thời khóa biểu đăng ký môn học

Trang 25

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21... của họckỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 03/02/2020

STT Mã MH Tên môn họcSốTC

Sỉ số Họ và tênMã viên

chứcNhóm Tổ TH Thứ

TiếtBĐ

Số tiết Mã phòng Tên lớp Tuần học

185 841109 Cơ sở dữ liệu 4 40 Trương Tấn Khoa 11384 09 5 1 3 C.C105

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.19 - Lớp 5

123456789012345----

186 841109 Cơ sở dữ liệu 4 40 Trương Tấn Khoa 11384 09 01 2 11 2 C.A110

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.19 - Lớp 5

123456789012345----

187 841109 Cơ sở dữ liệu 4 40 Nguyễn Hòa 10943 10 5 6 3 C.E304

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.19 - Lớp 5

123456789012345----

188 841109 Cơ sở dữ liệu 4 40 Nguyễn Hòa 10943 10 01 2 4 2 C.A101

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.19 - Lớp 5

123456789012345----

189 841109 Cơ sở dữ liệu 4 40 Nguyễn Hòa 10943 11 5 3 3 C.E304

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.19 - Lớp 6

123456789012345----

190 841109 Cơ sở dữ liệu 4 40 Nguyễn Hòa 10943 11 01 3 4 2 C.A102

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.19 - Lớp 6

123456789012345----

191 841109 Cơ sở dữ liệu 4 40 Nguyễn Tuấn Đăng 11453 12 6 6 3 C.A307

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.19 - Lớp 6

123456789012345----

192 841109 Cơ sở dữ liệu 4 40 Vũ Ngọc Thanh Sang 20665 12 01 3 9 2 C.A101

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.19 - Lớp 6

123456789012345----

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

Thời khóa biểu đăng ký môn học

Trang 26

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21... của họckỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 03/02/2020

STT Mã MH Tên môn họcSốTC

Sỉ số Họ và tênMã viên

chứcNhóm Tổ TH Thứ

TiếtBĐ

Số tiết Mã phòng Tên lớp Tuần học

193 841109 Cơ sở dữ liệu 4 40 Nguyễn Tuấn Đăng 11453 13 4 11 3 C.A313

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.19 - Lớp 7

123456789012345----

194 841109 Cơ sở dữ liệu 4 40 Vũ Ngọc Thanh Sang 20665 13 01 3 11 2 C.A109

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.19 - Lớp 7

123456789012345----

195 841109 Cơ sở dữ liệu 4 30 Lê Minh Nhựt Triều 10228 14 2 6 3 C.E503

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin(CLC) - K.19 -Lớp 1

123456789012345----

196 841109 Cơ sở dữ liệu 4 30 Lê Minh Nhựt Triều 10228 14 01 5 4 2 C.A210

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin(CLC) - K.19 -Lớp 1

123456789012345----

197 841109 Cơ sở dữ liệu 4 30 Nguyễn Hòa 10943 15 3 6 3 C.E503

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin(CLC) - K.19 -Lớp 2

123456789012345----

198 841109 Cơ sở dữ liệu 4 30 Nguyễn Hòa 10943 15 01 3 9 2 C.A210

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin(CLC) - K.19 -Lớp 2

123456789012345----

199 841109 Cơ sở dữ liệu 4 30 Nguyễn Tuấn Đăng 11453 16 5 6 3 C.E503

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin(CLC) - K.19 -Lớp 3

123456789012345----

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

Thời khóa biểu đăng ký môn học

Trang 27

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21... của họckỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 03/02/2020

STT Mã MH Tên môn họcSốTC

Sỉ số Họ và tênMã viên

chứcNhóm Tổ TH Thứ

TiếtBĐ

Số tiết Mã phòng Tên lớp Tuần học

200 841109 Cơ sở dữ liệu 4 30 Nguyễn Tuấn Đăng 11453 16 01 5 9 2 C.A210

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin(CLC) - K.19 -Lớp 3

123456789012345----

201 841110 Cơ sở trí tuệ nhân tạo 4 30 Lê Hoài Bắc 20669 01 3 3 3 C.E503

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin(CLC) - Khóa17

123456789012345----

202 841110 Cơ sở trí tuệ nhân tạo 4 30 Lê Hoài Bắc 20669 01 01 3 1 2 C.A210

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin(CLC) - Khóa17

123456789012345----

203 841114 Phát triển ứng dụng trên thiết bị di động 3 90 Cao Thái Phương Thanh 10220 01 5 9 2 C.B109

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -Khóa 2017

123456789012345----

204 841114 Phát triển ứng dụng trên thiết bị di động 3 90 Cao Thái Phương Thanh 10220 01 01 5 11 2 C.A105

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -Khóa 2017

123456789012345----

205 841114 Phát triển ứng dụng trên thiết bị di động 3 90 Trần Đình Nghĩa 10601 02 6 9 2 C.E201

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -Khóa 2017 -Lớp 2

123456789012345----

206 841114 Phát triển ứng dụng trên thiết bị di động 3 90 Trần Đình Nghĩa 10601 02 01 6 11 2 C.A105

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -Khóa 2017 -Lớp 2

123456789012345----

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

Thời khóa biểu đăng ký môn học

Trang 28

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21... của họckỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 03/02/2020

STT Mã MH Tên môn họcSốTC

Sỉ số Họ và tênMã viên

chứcNhóm Tổ TH Thứ

TiếtBĐ

Số tiết Mã phòng Tên lớp Tuần học

207 841119 An ninh mạng máy tính 3 50 Nguyễn Võ Lam Giang 10944 01 2 9 2 C.B106

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -Khóa 2017

123456789012345----

208 841119 An ninh mạng máy tính 3 50 Nguyễn Võ Lam Giang 10944 01 01 2 11 2 C.A101

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -Khóa 2017

123456789012345----

209 841120 An toàn và bảo mật dữ liệu trong HTTT 3 70 01 7 6 2 C.B105

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -Khóa 2017

210 841120 An toàn và bảo mật dữ liệu trong HTTT 3 70 01 01 7 8 2 C.A106

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -Khóa 2017

211 841308 Khai phá dữ liệu 3 90 Lê Minh Nhựt Triều 10228 01 2 4 2 C.HTCĐại học chínhquy - 2016

123456789012345----

212 841308 Khai phá dữ liệu 3 90 Lê Minh Nhựt Triều 10228 01 01 2 1 2 C.A105Đại học chínhquy - 2016

123456789012345----

213 841310 Lý thuyết đồ thị 3 70 Nguyễn Hòa 10943 01 2 8 3 C.B103

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.18 - Lớp 1

123456789012345----

214 841310 Lý thuyết đồ thị 3 70 Nguyễn Hòa 10943 02 2 1 3 C.B103

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.18 - Lớp 2

123456789012345----

215 841310 Lý thuyết đồ thị 3 70 Nguyễn Hòa 10943 03 3 1 3 C.B103

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.18 - Lớp 3

123456789012345----

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

Thời khóa biểu đăng ký môn học

Trang 29

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21... của họckỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 03/02/2020

STT Mã MH Tên môn họcSốTC

Sỉ số Họ và tênMã viên

chứcNhóm Tổ TH Thứ

TiếtBĐ

Số tiết Mã phòng Tên lớp Tuần học

216 841310 Lý thuyết đồ thị 3 70 Huỳnh Minh Trí 10218 04 5 3 3 C.B105

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.18 - Lớp 4

123456789012345----

217 841310 Lý thuyết đồ thị 3 70 Huỳnh Minh Trí 10218 05 4 1 3 C.E402

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.18 - Lớp 5

123456789012345----

218 841310 Lý thuyết đồ thị 3 70 Huỳnh Minh Trí 10218 06 5 8 3 C.B103

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.18 - Lớp 6

123456789012345----

219 841312 Tiếng Anh B1 - 2 3 30 Hồ Văn Bình 10089 01 4 3 3 C.E504

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin(CLC) - K.19 -Lớp 1

123456789012345----

220 841312 Tiếng Anh B1 - 2 3 30 Hồ Văn Bình 10089 02 6 6 3 C.E503

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin(CLC) - K.19 -Lớp 2

123456789012345----

221 841312 Tiếng Anh B1 - 2 3 30 Hồ Văn Bình 10089 03 3 6 3 C.E506

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin(CLC) - K.19 -Lớp 3

123456789012345----

222 841314 Tiếng Anh B2 - 2 3 30 Nguyễn Thị Huệ 10341 01 6 8 3 C.A212

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin(CLC) - K.18 -Lớp 1

123456789012345----

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

Thời khóa biểu đăng ký môn học

Trang 30

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21... của họckỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 03/02/2020

STT Mã MH Tên môn họcSốTC

Sỉ số Họ và tênMã viên

chứcNhóm Tổ TH Thứ

TiếtBĐ

Số tiết Mã phòng Tên lớp Tuần học

223 841324 PPNC khoa học trong Công nghệ thông tin 2 75 Đinh Thị Thu Hương 11216 01 3 1 2 C.E403

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -Khóa 2017

123456789012345----

224 841324 PPNC khoa học trong Công nghệ thông tin 2 75 Đinh Thị Thu Hương 11216 02 3 4 2 C.B103

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.18 - Lớp 1

123456789012345----

225 841324 PPNC khoa học trong Công nghệ thông tin 2 75 Đinh Thị Thu Hương 11216 03 4 9 2 C.E201

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin -K.19 - Lớp 1

123456789012345----

226 841324 PPNC khoa học trong Công nghệ thông tin 2 30 Đỗ Đình Thái 10061 04 5 4 2 C.E503

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin(CLC) - K.18 -Lớp 1

123456789012345----

227 841325 Nhập môn thị giác máy tính 3 30 Phạm Thế Bảo 11381 01 2 2 2 C.E504

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin(CLC) - Khóa17

123456789012345----

228 841325 Nhập môn thị giác máy tính 3 30 Phạm Thế Bảo 11381 01 01 2 4 2 C.A211

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin(CLC) - Khóa17

123456789012345----

229 861301 Triết học Mác - Lênin 3 30 Phạm Đào Thịnh 11007 18 5 6 3 C.E504

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin(CLC) - K.19 -Lớp 1

123456789012345----

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

Thời khóa biểu đăng ký môn học

Trang 31

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21... của họckỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 03/02/2020

STT Mã MH Tên môn họcSốTC

Sỉ số Họ và tênMã viên

chứcNhóm Tổ TH Thứ

TiếtBĐ

Số tiết Mã phòng Tên lớp Tuần học

230 861301 Triết học Mác - Lênin 3 30 Vũ Công Thương 11298 19 6 3 3 C.E504

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin(CLC) - K.19 -Lớp 2

123456789012345----

231 861301 Triết học Mác - Lênin 3 30 Nguyễn Thị Hương Giang 11206 20 6 6 3 C.E506

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin(CLC) - K.19 -Lớp 3

123456789012345----

232 862307 Giáo dục quốc phòng và an ninh 2 2 120 Nguyễn Trung Sơn 10442 01 2 1 2 C.C102

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin(CLC) - K.18 -Lớp 1

123456789012345----

233

862308 Giáo dục quốc phòng và An ninh 3

3 30 Nguyễn Trung Sơn 10442

03

4 6 4 C.S_A01

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin(CLC) - Khóa17

1234567890---------

234 3 30 Nguyễn Trung Sơn 10442 4 6 5 C.S_A01

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin(CLC) - Khóa17

----------1--------

235 3 30 Nguyễn Trung Sơn 10442 5 6 4 C.S_A01

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin(CLC) - Khóa17

1234567890---------

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

Thời khóa biểu đăng ký môn học

Trang 32

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21... của họckỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 03/02/2020

STT Mã MH Tên môn họcSốTC

Sỉ số Họ và tênMã viên

chứcNhóm Tổ TH Thứ

TiếtBĐ

Số tiết Mã phòng Tên lớp Tuần học

236

864001 Xác suất thống kê A

3 30 Lê Minh Triết 10826

16

2 9 2 C.E503

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin(CLC) - K.19 -Lớp 1

123456789012-------

237 3 30 Trương Hoàng Huy 10934 2 9 2 C.E503

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin(CLC) - K.19 -Lớp 1

123456789012-------

238 3 30 Lê Minh Triết 10826 4 9 2 C.E503

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin(CLC) - K.19 -Lớp 1

123456789012-------

239 3 30 Trương Hoàng Huy 10934 4 9 2 C.E503

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin(CLC) - K.19 -Lớp 1

123456789012-------

240

864001 Xác suất thống kê A

3 30 Trương Hoàng Huy 10934

17

2 1 2 C.E503

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin(CLC) - K.19 -Lớp 2

123456789012-------

241 3 30 Lê Minh Triết 10826 2 1 2 C.E503

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin(CLC) - K.19 -Lớp 2

123456789012-------

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

Thời khóa biểu đăng ký môn học

Trang 33

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21... của họckỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 03/02/2020

STT Mã MH Tên môn họcSốTC

Sỉ số Họ và tênMã viên

chứcNhóm Tổ TH Thứ

TiếtBĐ

Số tiết Mã phòng Tên lớp Tuần học

242

864001 Xác suất thống kê A

3 30 Lê Minh Triết 10826

17

6 1 2 C.E503

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin(CLC) - K.19 -Lớp 2

123456789012-------

243 3 30 Trương Hoàng Huy 10934 6 1 2 C.E503

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin(CLC) - K.19 -Lớp 2

123456789012-------

244

864001 Xác suất thống kê A

3 30 Lê Minh Triết 10826

18

3 1 2 C.E503

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin(CLC) - K.19 -Lớp 3

123456789012-------

245 3 30 Trương Hoàng Huy 10934 3 1 2 C.E503

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin(CLC) - K.19 -Lớp 3

123456789012-------

246 3 30 Lê Minh Triết 10826 6 9 2 C.E503

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin(CLC) - K.19 -Lớp 3

123456789012-------

247 3 30 Trương Hoàng Huy 10934 6 9 2 C.E503

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin(CLC) - K.19 -Lớp 3

123456789012-------

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

Thời khóa biểu đăng ký môn học

Ngày in : 22/11/2019 20:22 Trang 34

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21... của họckỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 03/02/2020

STT Mã MH Tên môn họcSốTC

Sỉ số Họ và tênMã viên

chứcNhóm Tổ TH Thứ

TiếtBĐ

Số tiết Mã phòng Tên lớp Tuần học

248 BORO11 Bóng rổ 1 1 35 Đặng Minh Quân 11233 17 3 1 2 C.SDN01

Đại học chínhquy - ngànhCông nghệthông tin(CLC) - K.18 -Lớp 1

123456789012345----

Người lập biểu

Ngày.......tháng........năm..........