danh sÁch sinh viÊn ĐĂng kÝ hỌc tẬp - hvu.edu.vn · danh sÁch sinh viÊn ĐĂng kÝ hỌc...
TRANSCRIPT
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Điạ lý đại cương (DL1219) - 01 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Đào Thị Kim Quế (1117)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
1 1257030001 Lê Thị Anh 19/04/94 1210D04A
2 1257030002 Lê Ngọc ánh 15/03/94 1210D04A
3 1257030003 Nguyễn Mạnh Chiến 16/06/94 1210D04A
4 1257030004 Nguyễn Mạnh Cường 23/07/94 1210D04A
5 1257030005 Ngô Thị Kim Dung 07/07/94 1210D04A
6 1257030006 Nguyễn Thanh Dư¬ng 06/10/94 1210D04A
7 1257030007 Nguyễn Xuân Đạt 05/02/94 1210D04A
8 1257030008 Nguyễn Thu Hà 18/01/94 1210D04A
9 1257030010 Trần Thu Hà 21/03/94 1210D04A
10 1257030011 Bùi Thị Hảo 06/03/94 1210D04A
11 1257030012 Nguyễn Thị Hằng 28/06/94 1210D04A
12 1257030013 Vũ Thị Thanh Hằng 19/12/94 1210D04A
13 1257030015 Phạm Thị Bích Huyền 20/10/94 1210D04A
14 1257030016 Tô Thu Huyền 18/02/94 1210D04A
15 1257030017 Đoàn Thu Hư¬ng 28/08/93 1210D04A
16 1257030018 Lại Lan Hư¬ng 03/02/94 1210D04A
17 1257030019 Trần Lan Hư¬ng 31/07/94 1210D04A
18 1257030020 Nguyễn Trọng Khôi 06/10/93 1210D04A
19 1257030021 Nguyễn Thị Lan 20/05/90 1210D04A
20 1257030022 Nguyễn Thị Luyến 22/04/93 1210D04A
21 1257030023 Nguyễn Phư¬ng Hồng Ngọc 13/10/94 1210D04A
22 1257030025 Nguyễn Thị Thanh Nguyệt 14/12/94 1210D04A
23 1257030026 Đặng Văn Quảng 10/10/93 1210D04A
24 1257030027 Nguyễn Thị Thu Quỳnh 02/08/94 1210D04A
25 1257030029 Lê Thị Thu Thảo 24/10/94 1210D04A
26 1257030030 Nguyễn Thị Bích Thảo 13/11/94 1210D04A
27 1257030031 Nguyễn Thị Thu Thảo 17/01/94 1210D04A
28 1257030034 Trần Thị Phư¬ng Thảo 01/07/94 1210D04A
29 1257030035 Hoàng Thị Thu 21/02/94 1210D04A
30 1257030036 Nguyễn Bích Thủy 06/11/93 1210D04A
31 1257030037 Nguyễn Thị Hồng Thúy 04/09/94 1210D04A
32 1257030038 Nguyễn Thị Hồng Thúy 05/06/94 1210D04A
33 1257030039 Nguyễn Thị Thủy Tiên 18/07/94 1210D04A
34 1257030040 Phạm Thị Huyền Trang 14/05/94 1210D04A
35 1257030041 Trần Huyền Thiên Trang 30/04/94 1210D04A
36 1257030042 Nguyễn Thị Yến 09/10/94 1210D04A
37 1257020005 Đỗ Tùng Lâm 17/05/94 1210D18A
38 135D040062 Trần Nam Phong 10/08/94 1311D04B
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂuTRƯỞNG KHoA, BM QLND ĐÀo TẠo
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Địa lý kinh tế Việt Nam (DL1220) - 01 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Nguyễn Minh Lan (1115)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
1 08D1004001 Nguyễn Nhật Anh 19/07/92 1008D04N
2 1157010020 Nguyễn Quốc Huy 22/11/93 1109D28A
3 1257010026 Trần Thị Loan 22/07/93 1210D28A
4 1257010048 Lê Thị Lệ Thu 25/11/94 1210D28A
5 135D040006 Nguyễn Thị Lan Anh 01/12/95 1311D04A
6 135D040011 Nguyễn Ngọc Linh Chi 17/09/94 1311D04A
7 135D040012 Nguyễn Thị Kim Chi 23/11/95 1311D04A
8 135D040013 Hán Thị Dung 13/09/95 1311D04A
9 135D040040 Trần Thu Hư¬ng 20/09/95 1311D04A
10 135D040050 Nguyễn Thị Quỳnh Mai 04/01/95 1311D04A
11 135D040052 Hán Trung Nghĩa 29/12/94 1311D04A
12 135D040073 Phạm Thị Thảo 19/05/95 1311D04A
13 135D040085 Trư¬ng Thị Trang 19/01/95 1311D04A
14 135D040087 Nguyễn Anh Tú 17/05/95 1311D04A
15 135D040001 Hà Thị Quỳnh Anh 27/11/95 1311D04B
16 135D040003 Hoàng Ngọc Anh 20/08/95 1311D04B
17 135D040004 Mai Thị Tú Anh 28/10/95 1311D04B
18 135D040021 Nguyễn Thị Phư¬ng Hằng 12/05/95 1311D04B
19 135D040022 Phạm Thị Thu Hằng 16/08/95 1311D04B
20 135D040032 Nguyễn Thị Thanh Huyền 27/07/94 1311D04B
21 135D040033 Lê Quốc Hưng 05/05/95 1311D04B
22 135D040034 Đỗ Thị Thanh Hư¬ng 29/10/94 1311D04B
23 135D040036 Lê Thị Hư¬ng 12/08/95 1311D04B
24 135D040037 Nguyễn Thanh Hư¬ng 12/01/95 1311D04B
25 135D040038 Nguyễn Thị Mai Hư¬ng 11/02/95 1311D04B
26 135D040043 Phạm Phư¬ng Lan 18/09/95 1311D04B
27 135D040044 Dư¬ng Thùy Linh 04/08/95 1311D04B
28 135D040046 Nguyễn Thị Thùy Linh 22/12/95 1311D04B
29 135D040049 Cao Thị Minh Lý 09/06/94 1311D04B
30 135D040051 Nguyễn Thị Trà My 01/12/95 1311D04B
31 135D040055 Vy Thị Kim Ngọc 12/10/95 1311D04B
32 135D040096 Đào Thị Hồng Nhung 23/07/95 1311D04B
33 135D040060 Nguyễn Thị Hồng Nhung 13/07/94 1311D04B
34 135D040061 Hồ Thúy Như 02/07/95 1311D04B
35 135D040062 Trần Nam Phong 10/08/94 1311D04B
36 135D040066 Hoàng Như Quỳnh 13/07/95 1311D04B
37 135D040068 Tạ Như Quỳnh 13/08/95 1311D04B
38 135D040078 Trần Thị Hồng Thu 25/09/95 1311D04B
39 135D040080 Hoàng Thị Lệ Thủy 15/04/95 1311D04B
40 135D040082 Nguyễn Thị Thúy 25/02/95 1311D04B
41 135D040086 Hà Anh Tú 02/09/95 1311D04B
42 135D040089 Chử Ngọc Tuyết 04/01/95 1311D04B
43 135D040090 Lê Thúy Vân 08/09/95 1311D04B
44 135D040092 Nguyễn Thị Thúy Vân 04/09/95 1311D04B
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂuTRƯỞNG KHoA, BM QLND ĐÀo TẠo
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Các nước Châu Âu (DL2246) - 01 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Chu Thị Thanh Hiền (1187)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
1 1156032011 Phạm Quốc Thái 23/01/93 1109D06B
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂuTRƯỞNG KHoA, BM QLND ĐÀo TẠo
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Địa lý kinh tế - xã hội đại cương 2 (DL2349) - 01 Số Tín Chỉ: 3
CBGD Nguyễn Thị Thịnh (1081)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
1 1156032011 Phạm Quốc Thái 23/01/93 1109D06B
2 1256030004 Đinh Thị Bích 26/11/94 1210D06A
3 145D06LT01 Vũ Thị ánh 03/09/92 1412D06T
4 145D06LT02 Lèng Xuân Bầu 16/03/91 1412D06T
5 145D06LT03 Nguyễn Ngọc Đức 11/09/93 1412D06T
6 145D06LT04 Lê Thúy Hiền 21/11/93 1412D06T
7 145D06LT06 Chu Thị Diệu Huế 30/08/93 1412D06T
8 145D06LT07 Hoàng Thu Hư¬ng 10/08/92 1412D06T
9 145D06LT08 Nguyễn Phư¬ng Liên 06/05/93 1412D06T
10 145D06LT09 Trần Thị Bích Ngọc 03/08/93 1412D06T
11 145D06LT10 Nguyễn Cẩm Nhung 04/02/89 1412D06T
12 145D06LT11 Chẻo Yêu S¬n 18/06/91 1412D06T
13 145D06LT12 Trần Thị Thu Trang 01/06/93 1412D06T
14 145D06LT13 Nguyễn Thanh Tú 09/05/92 1412D06T
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂuTRƯỞNG KHoA, BM QLND ĐÀo TẠo
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Địa lý KT - XH Việt Nam 2 (DL2370) - 01 Số Tín Chỉ: 3
CBGD Nguyễn Thị Thịnh (1081)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
1 1156032011 Phạm Quốc Thái 23/01/93 1109D06B
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂuTRƯỞNG KHoA, BM QLND ĐÀo TẠo
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Địa lý tự nhiên đại cương 2 (Khí quyển-Thủy quyển) (DL2433) - 01 Số Tín Chỉ: 4
CBGD Trần T Bích Hường (1168)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
1 1156030004 Đinh Văn Chuyền 14/07/91 1109D06A
2 1156032006 Hà Trung Hiếu 04/06/93 1109D06B
3 1256030002 Bùi Thị Ngọc ánh 10/05/94 1210D06A
4 1256030004 Đinh Thị Bích 26/11/94 1210D06A
5 1256030008 Đinh Thị Bích Duyên 10/06/94 1210D06A
6 1256030016 Bùi Thị Huyền 13/08/94 1210D06A
7 1256030017 Đỗ Thị Thu Hường 28/06/94 1210D06A
8 1256030018 Hoàng Thị Bích Hường 03/10/93 1210D06A
9 1256030024 Nguyễn Thị Luyến 01/12/94 1210D06A
10 1256030029 Nguyễn Thị Hồng Nhung 01/11/94 1210D06A
11 1256030033 Nguyễn Ngọc S¬n 03/07/93 1210D06A
12 1256030037 Vũ Thị Xuân Thảo 20/11/94 1210D06A
13 1256030038 Bùi Thị Thoa 17/10/93 1210D06A
14 1256030039 Trịnh Lâm Tới 01/10/93 1210D06A
15 1256030040 Phan Thị Huyền Trang 19/05/94 1210D06A
16 135D060018 Phư¬ng Thị Minh Huệ 01/07/95 1311D06A
17 135D060036 Dư¬ng Thị Kiều Trang 31/07/95 1311D06A
18 135D060037 Đỗ Thị Quỳnh Trang 12/04/95 1311D06A
19 135D060038 Lê Thị Huyền Trang 23/05/95 1311D06A
20 135D060040 Tô Ngọc Tú 01/05/95 1311D06A
21 135D060043 Nguyễn Thị Tư 05/05/95 1311D06A
22 145D060002 Đoàn Phư¬ng Anh 20/04/96 1412D06A
23 145D060017 Nguyễn Thị Hư¬ng Lan 20/02/96 1412D06A
24 145D060027 Nguyễn Xuân Phong 05/12/96 1412D06A
25 145D060039 Nguyễn Thị Thủy 23/07/96 1412D06A
26 145D060040 Nguyễn Thị Thu Thủy 19/02/96 1412D06A
27 145D06LT01 Vũ Thị ánh 03/09/92 1412D06T
28 145D06LT02 Lèng Xuân Bầu 16/03/91 1412D06T
29 145D06LT03 Nguyễn Ngọc Đức 11/09/93 1412D06T
30 145D06LT04 Lê Thúy Hiền 21/11/93 1412D06T
31 145D06LT06 Chu Thị Diệu Huế 30/08/93 1412D06T
32 145D06LT07 Hoàng Thu Hư¬ng 10/08/92 1412D06T
33 145D06LT08 Nguyễn Phư¬ng Liên 06/05/93 1412D06T
34 145D06LT09 Trần Thị Bích Ngọc 03/08/93 1412D06T
35 145D06LT10 Nguyễn Cẩm Nhung 04/02/89 1412D06T
36 145D06LT11 Chẻo Yêu S¬n 18/06/91 1412D06T
37 145D06LT12 Trần Thị Thu Trang 01/06/93 1412D06T
38 145D06LT13 Nguyễn Thanh Tú 09/05/92 1412D06T
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂuTRƯỞNG KHoA, BM QLND ĐÀo TẠo
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Tổ chức công tác kế toán (KE2214) - 01 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Lại Văn Đức (1282)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
1 1154020047 Cao Trung Kiên 26/07/93 1109D10B
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂuTRƯỞNG KHoA, BM QLND ĐÀo TẠo
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Nguyên lý kế toán (KE2301) - 01 Số Tín Chỉ: 3
CBGD Lại Văn Đức (1282)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
1 1054030119 Sa Đình Long 14/06/92 1008D16B
2 1154020112 Hà Thanh Tùng 12/01/93 1109D10A
3 1154012003 Bùi Lê Hư¬ng Điệp 03/12/93 1109D11B
4 1254020015 Trần Thị Dung 10/04/94 1210D10A
5 1254020016 Nguyễn Thái Dư¬ng 28/10/94 1210D10A
6 1254020028 Tạ Thị Mỹ Hạnh 26/08/94 1210D10A
7 1254020065 Hán Mỹ Lệ 17/03/94 1210D10A
8 1254020123 Vi Thị Thanh Thủy 16/07/93 1210D10A
9 1254020140 Nguyễn Hải Yến 21/03/93 1210D10A
10 1254020145 Nguyễn Thị Thảo Yến 09/12/94 1210D10A
11 1254020100 Nguyễn Thị Phượng 24/12/94 1210D10B
12 1254010014 Đào Bảo Ngọc 13/12/94 1210D11A
13 1254030002 Nguyễn Thị Lan Anh 04/02/94 1210D16A
14 1254030015 Nông Thị Hân 16/09/92 1210D16A
15 1254030076 Trần Thị Lý 29/11/94 1210D16A
16 1254030077 Hoàng Công Minh 15/07/94 1210D16A
17 1254030079 Khuất Văn Nghiệp 23/06/94 1210D16A
18 1254030052 Đỗ Kiều Trang 10/12/94 1210D16A
19 1254030087 Nguyễn Thanh Tùng 15/09/92 1210D16A
20 135D100112 Đinh Thị Tuyết Nhung 11/05/94 1311D10A
21 135D100182 Kiều Thị Xuân 18/01/95 1311D10B
22 135D100177 Lê Thu Uyên 18/10/95 1311D10C
23 135D100180 Nguyễn Thị Thanh Vân 10/07/95 1311D10C
24 135D100186 Nguyễn Thị Hoàng Yến 21/01/95 1311D10C
25 135D110031 Hoàng Thị Ngoan 20/08/95 1311D11A
26 135D160009 Trịnh Đức Hải 07/10/95 1311D16A
27 135D160020 Vũ Ngọc Lan Hư¬ng 27/09/95 1311D16A
28 135D160028 Đặng Ngọc Thái 22/01/95 1311D16A
29 135D160050 Lê Đức Thành 31/07/93 1311D16A
30 135D500008 Nguyễn Anh Đức 28/05/95 1311D50A
31 135D500015 Tô Ngọc Lâm 11/09/95 1311D50A
32 135D500016 Nguyễn Thùy Linh 02/11/95 1311D50A
33 135D500020 Đào Nguyệt Minh 06/12/95 1311D50A
34 135D500030 Nguyễn Thế Thường 12/05/95 1311D50A
35 135D510008 Nguyễn Bá Kiên 09/03/95 1311D51A
36 141C100002 Khúc Trần Tuấn Anh 28/07/96 1412C10A
37 145D100008 Nguyễn Thị Cúc 08/08/96 1412D10A
38 145D100010 Nguyễn Văn Dũng 28/02/96 1412D10A
39 145D100021 Lê Thị Hạnh 24/08/96 1412D10A
40 145D100078 Trần Thị Thu Hằng 09/09/96 1412D10A
41 145D100026 Lê Hà Khang 05/09/96 1412D10A
42 145D100031 Nguyễn Thị Phư¬ng Liên 24/10/96 1412D10A
43 145D100036 Nguyễn Thị Thùy Linh 04/04/96 1412D10A
44 145D100038 Nguyễn Thị Thanh Loan 01/03/96 1412D10A
45 145D100040 Phạm Thị Hồng Minh 17/08/96 1412D10A
46 145D100041 Hoàng Thị Thúy Mùi 04/01/96 1412D10A
47 145D100046 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 10/04/96 1412D10A
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬPMôn Học/Nhóm Nguyên lý kế toán (KE2301) - 01 Số Tín Chỉ: 3
CBGD Lại Văn Đức (1282)
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 2
48 145D100052 Hà Như Quỳnh 17/04/96 1412D10A
49 145D100058 Nguyễn Mạnh Thắng 09/12/95 1412D10A
50 145D100059 Bùi Thị Thân 24/05/94 1412D10A
51 145D100064 Nguyễn Thị Thu Thủy 01/08/96 1412D10A
52 145D100070 Nguyễn Thị ánh Tuyết 27/07/96 1412D10A
53 145D100080 Nguyễn Thị Yến 13/02/96 1412D10A
54 145D100076 Nguyễn Thị Hải Yến 06/01/96 1412D10A
55 145D110006 Phan Thị Thu Hà 29/02/96 1412D11A
56 145D160001 Dư¬ng Thị Lan Anh 22/03/95 1412D16A
57 145D160008 Cù Thị Thanh Huyền 12/12/96 1412D16A
58 145D160015 Nguyễn Khánh Linh 09/01/95 1412D16A
59 145D160014 Hoàng Quốc Tuấn 06/01/96 1412D16A
60 145D500001 Đỗ Khánh Chi 02/07/96 1412D50A
61 145D500008 Mai Thùy Linh 16/11/96 1412D50A
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂuTRƯỞNG KHoA, BM QLND ĐÀo TẠo
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Kế toán tài chính 1 (KE2302) - 01 Số Tín Chỉ: 3
CBGD Phùng T Khang Ninh (1104)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
1 1154020042 Hoàng Thị Hường 05/08/93 1109D10A
2 1154022004 Hà Anh Dũng 15/03/89 1109D10C
3 1254020004 Phạm Ngọc Anh 07/03/94 1210D10A
4 1254020007 Lê Thị Ngọc ánh 26/08/94 1210D10A
5 1254020018 Phan Quỳnh Dư¬ng 27/11/94 1210D10A
6 1254020061 Bùi Thúy Hường 09/07/94 1210D10A
7 1254020103 Nguyễn Thị Quỳnh 19/02/94 1210D10A
8 1254020137 Trịnh Hồng Vân 08/05/94 1210D10A
9 1254020145 Nguyễn Thị Thảo Yến 09/12/94 1210D10A
10 1254020003 Nguyễn Thị Lan Anh 16/10/94 1210D10B
11 1254020027 Tạ Thị Hạnh 12/02/94 1210D10B
12 1254020041 Lê Thị Thúy Hoàn 03/09/94 1210D10B
13 1254020074 Hoàng Minh Loan 13/12/94 1210D10B
14 1254020087 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 07/12/94 1210D10B
15 1254020090 Triệu Thị Nguyệt 02/05/94 1210D10B
16 1254020109 Lê Thị Thanh 10/09/94 1210D10B
17 1254020141 Nguyễn Thị Yến 22/07/93 1210D10B
18 135D100025 Nguyễn Thị Thùy Dung 17/08/95 1311D10A
19 135D100010 Nguyễn Thị Vân Anh 16/10/95 1311D10B
20 135D100012 Hoàng Minh ánh 27/08/95 1311D10B
21 135D100014 Lê Thị Hồng ánh 04/10/94 1311D10B
22 135D100023 Nguyễn Kim Dung 11/09/95 1311D10B
23 135D100034 Nguyễn Ngọc Điệp 24/06/95 1311D10B
24 135D100081 Nguyễn Thị Diệu Linh 23/10/95 1311D10C
25 135D100092 Phạm Thị Lý 28/05/95 1311D10C
26 135D100109 Hà ánh Nguyệt 30/06/95 1311D10C
27 135D100155 Lê Thúy Trang 18/08/95 1311D10C
28 135D100166 Trần Đông Trang 02/11/95 1311D10C
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂuTRƯỞNG KHoA, BM QLND ĐÀo TẠo
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Kế toán tài chính 2 (KE2303) - 01 Số Tín Chỉ: 3
CBGD Lại Văn Đức (1282)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
1 1254020005 Phạm Thị Ngọc Anh 30/10/94 1210D10A
2 1254020128 Bùi Thị Thu Trang 01/07/94 1210D10A
3 1254020137 Trịnh Hồng Vân 08/05/94 1210D10A
4 1254020144 Nguyễn Thị Hải Yến 24/06/94 1210D10A
5 1254020145 Nguyễn Thị Thảo Yến 09/12/94 1210D10A
6 1254020082 Nguyễn Bích Nga 05/11/94 1210D10B
7 135D100007 Nguyễn Thị Hồng Anh 16/11/95 1311D10A
8 135D100038 Nguyễn Thị Ngân Hà 19/08/92 1311D10A
9 135D100089 Lư¬ng Hữu Lộc 09/08/95 1311D10A
10 135D100094 Thẩm Thị Thanh Mai 21/01/95 1311D10A
11 135D100130 Tạ Như Quỳnh 28/05/95 1311D10A
12 135D100138 Trần Phư¬ng Thảo 13/05/95 1311D10A
13 135D100026 Nguyễn Thùy Dung 02/09/95 1311D10B
14 135D100048 Nguyễn Thị Thu Hiền 13/03/95 1311D10B
15 135D100091 Vũ Thị Hư¬ng Ly 14/08/95 1311D10B
16 135D100102 Phan Thị Hằng Nga 28/07/95 1311D10B
17 135D100104 Trần Thị Kim Ngân 01/08/95 1311D10B
18 135D100122 Tạ Thị Phư¬ng 09/03/95 1311D10B
19 135D100124 Bùi Thị Phượng 21/09/95 1311D10B
20 135D100126 Trịnh Thị Phượng 19/06/95 1311D10B
21 135D100129 Nguyễn Thúy Quỳnh 06/03/95 1311D10B
22 135D100134 Vũ Thị Thu Thành 10/05/95 1311D10B
23 135D100145 Lư¬ng Thị Thu 27/01/95 1311D10B
24 135D100150 Hà Minh Thúy 18/03/95 1311D10B
25 135D100005 Lê Thị Vân Anh 12/07/95 1311D10C
26 135D100008 Nguyễn Thị Minh Anh 15/02/95 1311D10C
27 135D100029 Trần Thị Thùy Dung 19/10/95 1311D10C
28 135D100049 Nguyễn Thu Hiền 15/09/95 1311D10C
29 135D100050 Đinh Diệu Hoa 14/11/95 1311D10C
30 135D100057 Bùi Thị Thanh Huyền 20/02/95 1311D10C
31 135D100086 Nguyễn Thùy Linh 23/10/95 1311D10C
32 135D100100 Lưu Thị Thanh Nga 07/05/95 1311D10C
33 135D100109 Hà ánh Nguyệt 30/06/95 1311D10C
34 135D100113 Nguyễn Tuyết Nhung 16/09/95 1311D10C
35 135D100123 Trần Thị Mai Phư¬ng 26/08/95 1311D10C
36 135D100125 Nguyễn Thị Kim Phượng 14/02/95 1311D10C
37 135D100135 Cao Phư¬ng Thảo 14/06/95 1311D10C
38 135D100146 Nguyễn Thị Phư¬ng Thu 28/07/95 1311D10C
39 135D100149 Đinh Thị Thúy 03/09/95 1311D10C
40 135D100164 Nguyễn Thu Trang 11/06/95 1311D10C
41 135D100169 Lê Anh Tuấn 16/08/95 1311D10C
42 135D100180 Nguyễn Thị Thanh Vân 10/07/95 1311D10C
43 145D10LT01 Kiều Thị Kim Dung 20/07/89 1412D10T
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂuTRƯỞNG KHoA, BM QLND ĐÀo TẠo
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Kế toán quốc tế (KE2306) - 01 Số Tín Chỉ: 3
CBGD Diệp Tố Uyên (1215)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
1 1154020042 Hoàng Thị Hường 05/08/93 1109D10A
2 1254020015 Trần Thị Dung 10/04/94 1210D10A
3 1254020016 Nguyễn Thái Dư¬ng 28/10/94 1210D10A
4 1254020025 Nguyễn Thị Hạnh 14/09/94 1210D10A
5 1254020045 Chu Thị Huyền 10/02/94 1210D10A
6 1254020046 Nguyễn Thanh Huyền 02/10/94 1210D10A
7 1254020075 Nguyễn Thị Hằng Ly 01/08/94 1210D10A
8 1254020080 Nguyễn Văn Minh 20/05/94 1210D10A
9 1254020084 Nguyễn Thúy Ngân 18/02/94 1210D10A
10 1254020089 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 26/04/93 1210D10A
11 1254020101 Đặng Hồng Quang 29/11/94 1210D10A
12 1254020103 Nguyễn Thị Quỳnh 19/02/94 1210D10A
13 1254020108 Đoàn Thị Hà Thanh 03/04/94 1210D10A
14 1254020114 Phạm Thu Thảo 04/09/94 1210D10A
15 1254020121 Nguyễn Thị Thu 29/04/94 1210D10A
16 1254020137 Trịnh Hồng Vân 08/05/94 1210D10A
17 1254020140 Nguyễn Hải Yến 21/03/93 1210D10A
18 1254020003 Nguyễn Thị Lan Anh 16/10/94 1210D10B
19 1254020009 Trần Thị Ngọc ánh 13/07/94 1210D10B
20 1254020013 Đinh Hồng Cường 04/09/94 1210D10B
21 1254020014 Nguyễn Thùy Dung 04/08/94 1210D10B
22 1254020017 Nguyễn Thùy Dư¬ng 27/04/93 1210D10B
23 1254020022 Lư¬ng Thị Hải 10/09/93 1210D10B
24 1254020041 Lê Thị Thúy Hoàn 03/09/94 1210D10B
25 1254020044 Nguyễn Thị Thu Huyên 16/03/94 1210D10B
26 1254020047 Nguyễn Thị Huyền 19/05/93 1210D10B
27 1254020048 Nguyễn Thị Thanh Huyền 04/11/94 1210D10B
28 1254020062 Lê Thị Thu Hường 02/03/94 1210D10B
29 1254020063 Nguyễn Thị Hữu 30/12/94 1210D10B
30 1254020068 Đỗ Thị Ngọc Linh 05/01/94 1210D10B
31 1254020069 Nguyễn Thị Thùy Linh 05/10/94 1210D10B
32 1254020070 Trần Mỹ Linh 10/11/94 1210D10B
33 1254020071 Vũ Khánh Linh 30/08/94 1210D10B
34 1254020085 Trần Kim Ngân 29/11/93 1210D10B
35 1254020087 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 07/12/94 1210D10B
36 1254020113 Hồ Phư¬ng Thảo 17/11/94 1210D10B
37 1254020119 Lê Thị Hồng Thu 17/03/94 1210D10B
38 1254020129 Nguyễn Thị Hà Trang 08/04/94 1210D10B
39 1254020132 Nguyễn Thùy Trang 04/02/94 1210D10B
40 1254020135 Nguyễn Thị Vân 16/02/94 1210D10B
41 1254020143 Nguyễn Thị Yến 20/03/94 1210D10B
42 145D10LT01 Kiều Thị Kim Dung 20/07/89 1412D10T
43 145D10LT07 Hoàng Minh Thành 19/06/92 1412D10T
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂuTRƯỞNG KHoA, BM QLND ĐÀo TẠo
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Kế toán tài chính 3 (KE2308) - 01 Số Tín Chỉ: 3
CBGD Diệp Tố Uyên (1215)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
1 1254020015 Trần Thị Dung 10/04/94 1210D10A
2 1254020023 Nguyễn Thị Thu Hải 03/12/94 1210D10A
3 1254020045 Chu Thị Huyền 10/02/94 1210D10A
4 1254020061 Bùi Thúy Hường 09/07/94 1210D10A
5 1254020064 Nguyễn Thị Hồng Lâm 19/06/93 1210D10A
6 1254020065 Hán Mỹ Lệ 17/03/94 1210D10A
7 1254020066 Đặng Kiều Linh 10/10/94 1210D10A
8 1254020078 Triệu Thị Mai 05/03/94 1210D10A
9 1254020080 Nguyễn Văn Minh 20/05/94 1210D10A
10 1254020084 Nguyễn Thúy Ngân 18/02/94 1210D10A
11 1254020101 Đặng Hồng Quang 29/11/94 1210D10A
12 1254020111 Dư¬ng Thị Thu Thảo 29/05/94 1210D10A
13 1254020118 Phạm Thị Thanh Th¬ 01/09/94 1210D10A
14 1254020128 Bùi Thị Thu Trang 01/07/94 1210D10A
15 1254020003 Nguyễn Thị Lan Anh 16/10/94 1210D10B
16 1254020043 Bùi Mạnh Hùng 22/12/94 1210D10B
17 1254020044 Nguyễn Thị Thu Huyên 16/03/94 1210D10B
18 1254020074 Hoàng Minh Loan 13/12/94 1210D10B
19 1254020085 Trần Kim Ngân 29/11/93 1210D10B
20 1254020096 Mai Thị Quỳnh Như 29/11/94 1210D10B
21 1254020100 Nguyễn Thị Phượng 24/12/94 1210D10B
22 1254020109 Lê Thị Thanh 10/09/94 1210D10B
23 1254020113 Hồ Phư¬ng Thảo 17/11/94 1210D10B
24 1254020116 Trần Thị Thu Thảo 10/09/94 1210D10B
25 1254020119 Lê Thị Hồng Thu 17/03/94 1210D10B
26 1254020129 Nguyễn Thị Hà Trang 08/04/94 1210D10B
27 1254020132 Nguyễn Thùy Trang 04/02/94 1210D10B
28 1254020136 Nguyễn Thị Hồng Vân 23/12/94 1210D10B
29 1254020141 Nguyễn Thị Yến 22/07/93 1210D10B
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂuTRƯỞNG KHoA, BM QLND ĐÀo TẠo
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Kinh tế công cộng (KT1204) - 01 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Đỗ Hải Nam (1281)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
1 1054020010 Lê Hải Đăng 13/01/88 1109D10B
2 1154010043 Đỗ Quang S¬n 09/03/93 1109D11A
3 1154012003 Bùi Lê Hư¬ng Điệp 03/12/93 1109D11B
4 1154012013 Nguyễn Minh Trường 25/08/93 1109D11B
5 1254020021 Nguyễn Thị Hà 07/10/94 1210D10A
6 1254020046 Nguyễn Thanh Huyền 02/10/94 1210D10A
7 1254020075 Nguyễn Thị Hằng Ly 01/08/94 1210D10A
8 1254020114 Phạm Thu Thảo 04/09/94 1210D10A
9 1254020009 Trần Thị Ngọc ánh 13/07/94 1210D10B
10 1254020052 Vũ Thị Khánh Huyền 28/05/94 1210D10B
11 1254020079 Nguyễn Thị Hồng Mẫn 26/08/94 1210D10B
12 1254020131 Nguyễn Thị Thùy Trang 20/02/94 1210D10B
13 1254030023 Nguyễn Thị Hồng 29/08/94 1210D16A
14 1254030070 Trần Ngọc Huy 10/09/94 1210D16A
15 1254030025 Lê Thị Phư¬ng Liên 05/05/94 1210D16A
16 1254030087 Nguyễn Thanh Tùng 15/09/92 1210D16A
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂuTRƯỞNG KHoA, BM QLND ĐÀo TẠo
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Kinh tế phát triển (KT1207) - 01 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Nguyễn Thị Thúy Loan (1452)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
1 1154020047 Cao Trung Kiên 26/07/93 1109D10B
2 1154022004 Hà Anh Dũng 15/03/89 1109D10C
3 1154022007 Phạm Hồng Hải 01/06/93 1109D10C
4 1154022011 Nguyễn Thu Hằng 09/08/93 1109D10C
5 1154010057 Chu Thị Cẩm Vân 09/07/93 1109D11A
6 1154030015 Hoàng Minh Giang 04/11/93 1109D16A
7 1154030087 Lê Minh Thuấn 23/07/93 1109D16A
8 1154030013 Quyền Hồng Dũng 10/10/93 1109D16B
9 1154030061 Lê Thị Ngọc Mai 02/10/93 1109D16B
10 1154032009 Dư¬ng Đức Hà 25/04/87 1109D16C
11 1154032012 Dư¬ng Thế Hiếu 24/04/93 1109D16C
12 1254020046 Nguyễn Thanh Huyền 02/10/94 1210D10A
13 1254020075 Nguyễn Thị Hằng Ly 01/08/94 1210D10A
14 1254020102 Mai Đức Quý 08/02/94 1210D10A
15 1254020108 Đoàn Thị Hà Thanh 03/04/94 1210D10A
16 1254020079 Nguyễn Thị Hồng Mẫn 26/08/94 1210D10B
17 1254020106 Nguyễn Thị Thanh Tâm 22/01/94 1210D10B
18 1254030031 Lê Văn Lộc 22/01/92 1210D16A
19 1254030039 Nguyễn Trọng Nghĩa 21/03/93 1210D16A
20 1254030041 Đào Hồng Phư¬ng 21/02/92 1210D16A
21 135D100019 Cao Đức Cường 12/04/94 1311D10A
22 135D100078 Lê Thảo Linh 16/05/95 1311D10A
23 135D100096 Phùng Hùng Mạnh 16/03/95 1311D10A
24 135D100118 Hoàng Quỳnh Phư¬ng 05/09/95 1311D10A
25 135D100079 Mai Khánh Linh 25/08/95 1311D10B
26 135D160025 Phan Ngọc Quang 20/04/95 1311D16A
27 145D100006 Nguyễn Thị Thanh Bình 03/01/92 1412D10A
28 145D100032 Cao Thị Mỹ Linh 28/01/96 1412D10A
29 145D100059 Bùi Thị Thân 24/05/94 1412D10A
30 145D100065 Nguyễn Minh Tiến 18/06/96 1412D10A
31 145D100069 Lê Thanh Tùng 09/02/95 1412D10A
32 145D10LT02 Cao Duy Đạt 05/12/92 1412D10T
33 145D10LT03 Phư¬ng Thu Huệ 18/05/92 1412D10T
34 145D10LT04 Trần Duy Khánh 25/09/93 1412D10T
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂuTRƯỞNG KHoA, BM QLND ĐÀo TẠo
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Kinh tế học đại cương (KT1221) - 01 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Đỗ Hương (1470)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
1 1157020003 Trịnh Quang Cường 03/08/92 1109D18A
2 1157020009 Đinh Thị Thúy Hồng 09/08/93 1109D18A
3 1157020017 Vũ Thị Tố Loan 10/10/93 1109D18A
4 1257030023 Nguyễn Phư¬ng Hồng Ngọc 13/10/94 1210D04A
5 135D040025 Trần Thị Thu Hiền 18/12/95 1311D04A
6 135D040054 Đào Hồng Ngọc 21/10/95 1311D04A
7 135D040073 Phạm Thị Thảo 19/05/95 1311D04A
8 135D040074 Phạm Thị Thu Thảo 15/08/95 1311D04A
9 135D040083 Phạm Thị Thúy 23/08/95 1311D04A
10 135D040088 Lư¬ng Minh Tuyền 31/08/95 1311D04A
11 135D040093 Nguyễn Thị Thanh Xuân 25/09/95 1311D04A
12 141C030010 Đỗ Bích Thảo 09/06/96 1412C03A
13 141C030006 Hán Thị Kim Thoa 29/02/96 1412C03A
14 141C030007 Nguyễn Thủy Trang 21/02/96 1412C03A
15 145D040058 Phạm Lư¬ng Thùy Chi 09/07/96 1412D04A
16 145D040004 Nguyễn Bảo Dung 06/09/96 1412D04A
17 145D040005 Nguyễn Hư¬ng Giang 04/10/96 1412D04A
18 145D040006 Phạm An Giang 26/10/96 1412D04A
19 145D040008 Hà Thị Thu Hà 17/09/96 1412D04A
20 145D040009 Hà Thị Mỹ Hạnh 02/04/96 1412D04A
21 145D040057 Trần Thị Mỹ Hạnh 15/08/96 1412D04A
22 145D040010 Đào Thị Hằng 26/03/96 1412D04A
23 145D040011 Nghiêm Thúy Hằng 04/12/96 1412D04A
24 145D040012 Đào Thị Hiền 06/12/95 1412D04A
25 145D040016 Nguyễn Thị Huyền 06/12/96 1412D04A
26 145D040018 Nguyễn Thu Huyền 16/04/95 1412D04A
27 145D040019 Nguyễn Thị Thu Hư¬ng 24/09/96 1412D04A
28 145D040021 Trần Thị Nhật Lệ 23/11/96 1412D04A
29 145D040024 Nguyễn Thùy Linh 20/02/96 1412D04A
30 145D040025 Nguyễn Thùy Linh 22/09/96 1412D04A
31 145D040026 Hoàng Thị Lưu Ly 12/03/95 1412D04A
32 145D040027 Hà Thị Ngọc Mai 03/03/96 1412D04A
33 145D040030 Nguyễn Thị My My 17/10/96 1412D04A
34 145D040032 Hà Thị Kim Ngân 26/06/95 1412D04A
35 145D040033 Nguyễn Thị Bích Ngân 25/09/96 1412D04A
36 145D040035 Lư¬ng Thị ánh Nguyệt 08/09/96 1412D04A
37 145D040037 Trịnh Thị Kim Nhung 12/01/96 1412D04A
38 145D040038 Đinh Thị Hoàng Oanh 15/10/96 1412D04A
39 145D040039 Nguyễn Thị Phú 10/05/96 1412D04A
40 145D040042 Nguyễn Hồng Quân 17/08/96 1412D04A
41 145D040043 Phan Danh Tài 09/03/95 1412D04A
42 145D040044 Trần Thị Thanh 01/05/96 1412D04A
43 145D040045 Hoàng Nguyễn Hư¬ng Thảo 09/12/96 1412D04A
44 145D040046 Hoàng Thị Thanh Thảo 19/05/95 1412D04A
45 145D040047 Kiều Thị Thu 26/11/96 1412D04A
46 145D040049 Lê Thị Thu Thủy 19/01/96 1412D04A
47 145D040052 Hà Thị Quỳnh Trang 12/10/96 1412D04A
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬPMôn Học/Nhóm Kinh tế học đại cương (KT1221) - 01 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Đỗ Hương (1470)
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 2
48 145D040053 Nguyễn Thảo Trang 02/10/96 1412D04A
49 145D040054 Đặng Thị Kim Tuyến 28/11/96 1412D04A
50 145D040055 Phạm Thị Hải Vân 28/07/96 1412D04A
51 145D060003 Nguyễn Trung Anh 05/07/96 1412D06A
52 145D060004 Phí Đức Cảnh 01/09/96 1412D06A
53 145D060005 Hoàng Thị Dung 24/07/96 1412D06A
54 145D060006 Ngô Thùy Dung 01/08/96 1412D06A
55 145D060010 Trư¬ng Thị Thu Hằng 27/06/96 1412D06A
56 145D060014 Vũ Thị Huệ 23/01/93 1412D06A
57 145D060016 Phan Thị Hư¬ng 25/08/96 1412D06A
58 145D060018 Đỗ Thị Thùy Linh 10/02/95 1412D06A
59 145D060019 Nguyễn Khánh Linh 06/05/96 1412D06A
60 145D060021 Đồng Thị Thúy Nga 14/12/96 1412D06A
61 145D060022 Nguyễn Thị Nguyệt Nga 05/06/96 1412D06A
62 145D060023 Hà Thị Kim Ngân 03/03/96 1412D06A
63 145D060024 Hà Thị Hằng Nhung 20/08/96 1412D06A
64 145D060025 Vũ Thị Tố Oanh 14/03/96 1412D06A
65 145D060027 Nguyễn Xuân Phong 05/12/96 1412D06A
66 145D060029 Nguyễn Thu Phư¬ng 23/01/96 1412D06A
67 145D060030 Đào Thị Hồng Phượng 02/07/96 1412D06A
68 145D060031 Nguyễn Thúy Quỳnh 12/05/95 1412D06A
69 145D060032 Vũ Thị Quỳnh 29/10/96 1412D06A
70 145D060038 Nguyễn Thị Thủy 29/09/96 1412D06A
71 145D060042 Phan Văn Toàn 06/05/96 1412D06A
72 145D060043 Nguyễn Thị Trang 28/10/96 1412D06A
73 145D060044 Lê Ngọc Tú 04/01/96 1412D06A
74 145D060046 Nguyễn Thị Kiều Vân 28/10/95 1412D06A
75 145D060047 Phạm Anh Vũ 20/08/96 1412D06A
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂuTRƯỞNG KHoA, BM QLND ĐÀo TẠo
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Toán kinh tế (KT1302) - 01 Số Tín Chỉ: 3
CBGD Nguyễn Mạnh Tuân (1294)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
1 1254020118 Phạm Thị Thanh Th¬ 01/09/94 1210D10A
2 1254020140 Nguyễn Hải Yến 21/03/93 1210D10A
3 1254030008 Trần Mạnh Cường 01/12/94 1210D16A
4 1254030009 Bùi Đức Dũng 05/07/93 1210D16A
5 1254030071 Lê Quốc Hưng 01/08/94 1210D16A
6 1254030082 Hoàng Thị Ly Ni 29/05/94 1210D16A
7 1254030050 Nguyễn Thành Tiến 05/06/94 1210D16A
8 135D100003 Đỗ Tuấn Anh 19/12/95 1311D10A
9 135D100037 Lư¬ng Thị Hà 19/11/95 1311D10A
10 135D100076 Hoàng Thị Thùy Linh 10/06/95 1311D10A
11 135D100087 Võ Thị Thùy Linh 17/02/95 1311D10A
12 135D100094 Thẩm Thị Thanh Mai 21/01/95 1311D10A
13 135D100099 Vũ Thị Hồng My 13/12/95 1311D10A
14 135D100106 Đào ánh Ngọc 06/11/95 1311D10A
15 135D100111 Cù Thị Nhung 09/08/95 1311D10A
16 135D100116 Nguyễn Thị Phư¬ng Oanh 10/05/95 1311D10A
17 135D100128 Hà Thị Quỳnh 08/07/95 1311D10A
18 135D100138 Trần Phư¬ng Thảo 13/05/95 1311D10A
19 135D100139 Đào Thị Thắm 23/10/95 1311D10A
20 135D100147 Lê Thị Thùy 01/11/95 1311D10A
21 135D100153 Bùi Văn Tiến 28/03/95 1311D10A
22 135D100163 Nguyễn Thị Thùy Trang 10/02/95 1311D10A
23 135D100167 Trịnh Mai Trang 22/11/95 1311D10A
24 135D100168 Nguyễn Thị Tú 13/01/94 1311D10A
25 135D100170 Nguyễn Mạnh Tuấn 24/01/95 1311D10A
26 135D100016 Phạm Ngọc Bảo 15/11/95 1311D10B
27 135D100017 Nguyễn Kim Chi 29/01/95 1311D10B
28 135D100034 Nguyễn Ngọc Điệp 24/06/95 1311D10B
29 135D100045 Hà Thị Thanh Hằng 15/07/95 1311D10B
30 135D100047 Ngô Thúy Hằng 03/05/95 1311D10B
31 135D100056 Đỗ Thị Huệ 14/11/95 1311D10B
32 135D100065 Nguyễn Thị Thu Hư¬ng 20/06/95 1311D10B
33 135D100068 Tô Thị Minh Hường 21/08/95 1311D10B
34 135D100080 Nguyễn Diệu Linh 19/01/95 1311D10B
35 135D100082 Nguyễn Thị Khánh Linh 19/05/95 1311D10B
36 135D100088 Trần Thị Hồng Lĩnh 28/08/95 1311D10B
37 135D100091 Vũ Thị Hư¬ng Ly 14/08/95 1311D10B
38 135D100102 Phan Thị Hằng Nga 28/07/95 1311D10B
39 135D100104 Trần Thị Kim Ngân 01/08/95 1311D10B
40 135D100119 Lê Huệ Phư¬ng 04/01/95 1311D10B
41 135D100122 Tạ Thị Phư¬ng 09/03/95 1311D10B
42 135D100124 Bùi Thị Phượng 21/09/95 1311D10B
43 135D100126 Trịnh Thị Phượng 19/06/95 1311D10B
44 135D100129 Nguyễn Thúy Quỳnh 06/03/95 1311D10B
45 135D100134 Vũ Thị Thu Thành 10/05/95 1311D10B
46 135D100136 Hoàng Thị Thu Thảo 23/08/95 1311D10B
47 135D100142 Đinh Thị Th¬m 11/07/95 1311D10B
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬPMôn Học/Nhóm Toán kinh tế (KT1302) - 01 Số Tín Chỉ: 3
CBGD Nguyễn Mạnh Tuân (1294)
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 2
48 135D100145 Lư¬ng Thị Thu 27/01/95 1311D10B
49 135D100156 Lưu Thị Hà Trang 20/12/95 1311D10B
50 135D100159 Nguyễn Thị Minh Trang 20/03/95 1311D10B
51 135D100175 Ngô Thị Tuyết 17/03/95 1311D10B
52 135D100022 Đỗ Thùy Dung 26/03/95 1311D10C
53 135D100049 Nguyễn Thu Hiền 15/09/95 1311D10C
54 135D100081 Nguyễn Thị Diệu Linh 23/10/95 1311D10C
55 135D100083 Nguyễn Thị Tài Linh 13/06/95 1311D10C
56 135D100086 Nguyễn Thùy Linh 23/10/95 1311D10C
57 135D100090 Cao Khánh Ly 06/04/95 1311D10C
58 135D100092 Phạm Thị Lý 28/05/95 1311D10C
59 135D100095 Trần Thị Ngọc Mai 01/07/95 1311D10C
60 135D100100 Lưu Thị Thanh Nga 07/05/95 1311D10C
61 135D100105 Nguyễn Thị Ngoan 18/07/95 1311D10C
62 135D100108 Ngô Thị Ngọc 05/05/95 1311D10C
63 135D100123 Trần Thị Mai Phư¬ng 26/08/95 1311D10C
64 135D100125 Nguyễn Thị Kim Phượng 14/02/95 1311D10C
65 135D100127 Vũ Hồng Quân 18/08/94 1311D10C
66 135D100146 Nguyễn Thị Phư¬ng Thu 28/07/95 1311D10C
67 135D100149 Đinh Thị Thúy 03/09/95 1311D10C
68 135D100186 Nguyễn Thị Hoàng Yến 21/01/95 1311D10C
69 135D110002 Nguyễn Thế Anh 17/01/95 1311D11A
70 135D160002 Nguyễn Thị Thùy Dung 10/03/95 1311D16A
71 135D160003 Nguyễn Tiến Dũng 28/09/95 1311D16A
72 135D160004 Nguyễn Tiến Duy 01/07/95 1311D16A
73 135D160009 Trịnh Đức Hải 07/10/95 1311D16A
74 135D160011 Nguyễn Quang Hào 08/09/95 1311D16A
75 135D160019 Nguyễn Thị Quỳnh Hư¬ng 26/04/95 1311D16A
76 135D160050 Lê Đức Thành 31/07/93 1311D16A
77 135D160041 Phạm Anh Tuấn 03/05/95 1311D16A
78 135D160042 Lê Diên Vĩnh 25/12/95 1311D16A
79 135D510011 Khuất Thị Luyến 01/08/95 1311D51A
80 135D510015 Nguyễn Thị Phượng 22/08/95 1311D51A
81 135D510017 Phan Phú Quang 01/09/95 1311D51A
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂuTRƯỞNG KHoA, BM QLND ĐÀo TẠo
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Toán kinh tế (KT1302) - 02 Số Tín Chỉ: 3
CBGD Nguyễn Ngọc Quế (1401)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
1 135D100181 Phùng Thị Vĩnh 23/08/95 1311D10B
2 135D100059 Nguyễn Thanh Huyền 19/05/95 1311D10C
3 135D110004 Lưu Ngọc ánh 05/05/95 1311D11A
4 135D110005 Nguyễn Xuân Ba 01/08/95 1311D11A
5 135D110009 Hoàng Mạnh Duy 03/11/95 1311D11A
6 135D110013 Trần Quang Đông 26/07/95 1311D11A
7 135D110016 Nguyễn Thị Thu Hà 18/09/95 1311D11A
8 135D110019 Nguyễn Thị Hằng 27/03/95 1311D11A
9 135D110025 Vũ Thị Mai Liên 06/08/95 1311D11A
10 135D110028 Nguyễn Thành Long 23/03/95 1311D11A
11 135D110029 Tạ Thị Hồng Ly 12/08/95 1311D11A
12 135D110031 Hoàng Thị Ngoan 20/08/95 1311D11A
13 135D110033 Phùng Thị Hồng Ngọc 22/07/94 1311D11A
14 135D110034 Dư¬ng Thị Hồng Nhung 04/02/95 1311D11A
15 135D110058 Ph¬n Xúc Mi Pháng 10/10/93 1311D11A
16 135D110036 Nguyễn Thị Thu Phư¬ng 31/12/95 1311D11A
17 135D110037 Trư¬ng Thị Minh Phư¬ng 23/10/95 1311D11A
18 135D110038 Đặng Thị Phượng 14/01/95 1311D11A
19 135D110039 Lê Mạnh Quang 01/11/95 1311D11A
20 135D110040 Lê Mạnh Thảo 17/08/94 1311D11A
21 135D110059 Phùng Thị Thể 25/08/95 1311D11A
22 135D110043 Nguyễn Thị Thu Thúy 11/09/95 1311D11A
23 135D110044 Nguyễn Hồng Tiến 16/07/91 1311D11A
24 135D110046 Hoàng Thu Trang 04/05/95 1311D11A
25 135D110047 Lê Huyền Trang 08/09/94 1311D11A
26 135D110048 Nguyễn Thị Trang 11/05/95 1311D11A
27 135D110049 Nguyễn Thu Trang 11/07/95 1311D11A
28 135D110051 Nguyễn Thị Kim Tuyến 01/11/94 1311D11A
29 135D110057 Chăn S¬n Vi La Vông 29/11/93 1311D11A
30 135D110055 Dư¬ng Tuấn Vũ 17/04/95 1311D11A
31 135D110056 Văn Na Lư Xay 27/07/92 1311D11A
32 135D160008 Trần Nhật Hà 12/07/94 1311D16A
33 135D160015 Đỗ Tuấn Hùng 06/08/95 1311D16A
34 135D160016 Hoàng Đăng Hùng 08/12/94 1311D16A
35 135D160048 Saniđa Phong Lao Ly 11/11/94 1311D16A
36 135D160021 Nông Hoài Nam 03/11/95 1311D16A
37 135D160038 Tạ Thu Thủy 19/09/95 1311D16A
38 135D160040 Nguyễn Văn Tuấn 27/02/95 1311D16A
39 135D500034 Vư¬ng Thùy Trang 05/10/95 1311D50A
40 135D510002 Phan Văn Đạt 29/01/95 1311D51A
41 135D510004 Mai Xuân Hiếu 07/05/95 1311D51A
42 135D510007 Đỗ Trung Kiên 12/02/94 1311D51A
43 135D510012 Lê Thảo My 19/09/95 1311D51A
44 135D510014 Lành Văn Nghiêm 06/06/95 1311D51A
45 135D510018 Bùi Thu Thảo 23/09/95 1311D51A
46 135D510021 Nguyễn Hoàng Vinh 31/07/94 1311D51A
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂuTRƯỞNG KHoA, BM QLND ĐÀo TẠo
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Toán kinh tế (KT1302) - 03 Số Tín Chỉ: 3
CBGD Nguyễn Mạnh Tuân (1294)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
1 1054030119 Sa Đình Long 14/06/92 1008D16B
2 1154030074 Cao Hồ Quang 19/07/93 1109D16A
3 1154030082 Nguyễn Minh Thành 01/08/93 1109D16A
4 1154030116 Nguyễn Như Quỳnh 20/02/93 1109D16B
5 1154032020 Võ Văn Thái 18/11/92 1109D16C
6 1254020144 Nguyễn Thị Hải Yến 24/06/94 1210D10A
7 1254020044 Nguyễn Thị Thu Huyên 16/03/94 1210D10B
8 1254020131 Nguyễn Thị Thùy Trang 20/02/94 1210D10B
9 1254030022 Nguyễn Đức Hoàng 09/08/94 1210D16A
10 1254030074 Nguyễn Thanh Loan 20/06/94 1210D16A
11 1254030051 Đinh Thị Huyền Trang 20/03/94 1210D16A
12 135D100025 Nguyễn Thị Thùy Dung 17/08/95 1311D10A
13 135D100032 La Thị Duyên 10/11/95 1311D10A
14 135D100033 Khổng Thị Đào 12/09/95 1311D10A
15 135D100040 Nguyễn Thị Thu Hà 11/06/94 1311D10A
16 135D100052 Bùi Văn Học 01/03/95 1311D10A
17 135D100053 Trần Thị ánh Hồng 28/04/94 1311D10A
18 135D100075 Dư¬ng Thị Ngọc Linh 28/08/95 1311D10A
19 135D100120 Nguyễn Mai Phư¬ng 27/11/95 1311D10A
20 135D100121 Nguyễn Thị Thanh Phư¬ng 01/11/95 1311D10A
21 135D100152 Dư¬ng Thị Thanh Thư¬ng 22/02/95 1311D10A
22 135D100162 Nguyễn Thị Thùy Trang 23/01/95 1311D10A
23 135D100178 Nguyễn Thị Lan Uyên 21/10/95 1311D10A
24 135D100002 Đào Thị Vân Anh 30/01/95 1311D10B
25 135D100009 Nguyễn Thị Vân Anh 11/06/95 1311D10B
26 135D100011 Tô Thị Lan Anh 01/09/93 1311D10B
27 135D100021 Đặng Thị Kim Dung 20/10/95 1311D10B
28 135D100026 Nguyễn Thùy Dung 02/09/95 1311D10B
29 135D100048 Nguyễn Thị Thu Hiền 13/03/95 1311D10B
30 135D100079 Mai Khánh Linh 25/08/95 1311D10B
31 135D100150 Hà Minh Thúy 18/03/95 1311D10B
32 135D100005 Lê Thị Vân Anh 12/07/95 1311D10C
33 135D100008 Nguyễn Thị Minh Anh 15/02/95 1311D10C
34 135D100031 Nguyễn Việt Dũng 15/01/95 1311D10C
35 135D100041 Nguyễn Thu Hà 03/05/95 1311D10C
36 135D100050 Đinh Diệu Hoa 14/11/95 1311D10C
37 135D100064 Nguyễn Thị Mai Hư¬ng 17/03/95 1311D10C
38 135D100067 Lê Thị Hường 05/11/95 1311D10C
39 135D100074 Bùi Thị Linh 05/01/95 1311D10C
40 135D100144 Phùng Thị Th¬m 14/04/95 1311D10C
41 135D100148 Nguyễn Thị Thanh Thủy 20/06/95 1311D10C
42 135D100155 Lê Thúy Trang 18/08/95 1311D10C
43 135D100169 Lê Anh Tuấn 16/08/95 1311D10C
44 135D110053 Dư¬ng Hoàng Vũ 17/02/94 1311D11A
45 135D160001 Nguyễn Thị Dung 20/10/95 1311D16A
46 135D160006 Đoàn Thị Thúy Giang 06/11/95 1311D16A
47 135D160007 Bùi Thị Thu Hà 20/10/95 1311D16A
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬPMôn Học/Nhóm Toán kinh tế (KT1302) - 03 Số Tín Chỉ: 3
CBGD Nguyễn Mạnh Tuân (1294)
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 2
48 135D160025 Phan Ngọc Quang 20/04/95 1311D16A
49 135D160032 Phạm Thị Thu Thảo 28/07/95 1311D16A
50 135D160037 Phạm Thị Thủy 02/03/94 1311D16A
51 135D160049 Khăm Phanh Đuông Pha Xúc 20/10/92 1311D16A
52 145D100004 Nguyễn Trung Anh 08/08/95 1412D10A
53 145D10LT01 Kiều Thị Kim Dung 20/07/89 1412D10T
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂuTRƯỞNG KHoA, BM QLND ĐÀo TẠo
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Lập và phân tích dự án (KT2216) - 01 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Nguyễn Mạnh Tuân (1294)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
1 1154010001 Trư¬ng Kiều Anh 29/03/93 1109D11A
2 1154010008 Đinh Xuân Giang 01/09/92 1109D11A
3 1154010030 Lê Thị Li Ly 17/01/92 1109D11A
4 1154010043 Đỗ Quang S¬n 09/03/93 1109D11A
5 1154010047 Đào Minh Thắng 23/09/93 1109D11A
6 1154010054 Phạm Long Trọng 15/01/93 1109D11A
7 1154010056 Nguyễn Xuân Trường 03/09/88 1109D11A
8 1154010058 Vũ Quang Việt 20/11/92 1109D11A
9 1154012002 Nguyễn Đại Dư¬ng 17/12/93 1109D11B
10 1154012003 Bùi Lê Hư¬ng Điệp 03/12/93 1109D11B
11 1154012004 Nguyễn Thị Thu Hiền 09/11/93 1109D11B
12 1154012011 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 19/08/93 1109D11B
13 1154012012 Bùi Văn Sỹ 18/04/90 1109D11B
14 1154012013 Nguyễn Minh Trường 25/08/93 1109D11B
15 1154012014 Vũ Ngọc Tùng 21/04/93 1109D11B
16 1154012015 Nguyễn Cẩm Vân 28/12/93 1109D11B
17 1154012016 Hoàng Xuân 24/02/93 1109D11B
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂuTRƯỞNG KHoA, BM QLND ĐÀo TẠo
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Kinh tế vi mô 1 (KT2308) - 01 Số Tín Chỉ: 3
CBGD Đỗ Hải Nam (1281)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
1 1154010006 Nguyễn Tuấn Đạt 05/03/93 1109D11A
2 1254020025 Nguyễn Thị Hạnh 14/09/94 1210D10A
3 1254020006 Vũ Thị Anh 01/06/94 1210D10B
4 1254020013 Đinh Hồng Cường 04/09/94 1210D10B
5 1254020047 Nguyễn Thị Huyền 19/05/93 1210D10B
6 1254020054 Đinh Thị Lan Hư¬ng 15/04/93 1210D10B
7 1254020068 Đỗ Thị Ngọc Linh 05/01/94 1210D10B
8 1254020071 Vũ Khánh Linh 30/08/94 1210D10B
9 1254020090 Triệu Thị Nguyệt 02/05/94 1210D10B
10 1254020104 Nguyễn Thị Thu Quỳnh 03/07/94 1210D10B
11 1254010001 Đặng Thị Kim Anh 22/05/94 1210D11A
12 1254010025 Hoàng Văn Chiến 22/03/93 1210D11A
13 1254010003 Hà Thị Thùy Dung 07/10/94 1210D11A
14 1254010010 Hán Thị Thu Hằng 23/04/94 1210D11A
15 1254010034 Nguyễn Nhật Khánh Linh 21/11/94 1210D11A
16 1254010012 Bùi Thị Thanh Loan 04/10/94 1210D11A
17 1254030011 Nguyễn Ngọc Đức 10/04/94 1210D16A
18 1254030064 Đào Thị Hải 10/12/94 1210D16A
19 1254030066 Trần Thị Hồng Hải 23/08/94 1210D16A
20 1254030053 Hán Thị Thu Trang 06/06/94 1210D16A
21 135D100019 Cao Đức Cường 12/04/94 1311D10A
22 135D100147 Lê Thị Thùy 01/11/95 1311D10A
23 135D100167 Trịnh Mai Trang 22/11/95 1311D10A
24 135D100016 Phạm Ngọc Bảo 15/11/95 1311D10B
25 135D100023 Nguyễn Kim Dung 11/09/95 1311D10B
26 135D100062 Lê Thanh Hư¬ng 22/09/95 1311D10B
27 135D100069 Đặng Trung Kiên 05/10/95 1311D10B
28 135D100088 Trần Thị Hồng Lĩnh 28/08/95 1311D10B
29 135D100126 Trịnh Thị Phượng 19/06/95 1311D10B
30 135D100181 Phùng Thị Vĩnh 23/08/95 1311D10B
31 135D100029 Trần Thị Thùy Dung 19/10/95 1311D10C
32 135D100057 Bùi Thị Thanh Huyền 20/02/95 1311D10C
33 135D100067 Lê Thị Hường 05/11/95 1311D10C
34 135D100074 Bùi Thị Linh 05/01/95 1311D10C
35 135D100077 Khuất Thị Khánh Linh 15/04/95 1311D10C
36 135D100086 Nguyễn Thùy Linh 23/10/95 1311D10C
37 135D100100 Lưu Thị Thanh Nga 07/05/95 1311D10C
38 135D100105 Nguyễn Thị Ngoan 18/07/95 1311D10C
39 135D100113 Nguyễn Tuyết Nhung 16/09/95 1311D10C
40 135D100114 Triệu Thị Hồng Nhung 10/01/95 1311D10C
41 135D100115 Vũ Thị Ninh 30/09/95 1311D10C
42 135D100125 Nguyễn Thị Kim Phượng 14/02/95 1311D10C
43 135D100155 Lê Thúy Trang 18/08/95 1311D10C
44 135D100188 Trần Minh Tùng 10/11/94 1311D10C
45 135D100177 Lê Thu Uyên 18/10/95 1311D10C
46 135D110005 Nguyễn Xuân Ba 01/08/95 1311D11A
47 135D110015 Đỗ Thị Thu Hà 18/01/95 1311D11A
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬPMôn Học/Nhóm Kinh tế vi mô 1 (KT2308) - 01 Số Tín Chỉ: 3
CBGD Đỗ Hải Nam (1281)
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 2
48 135D160046 Lặt Tạ Nạ Phăn Thạ Vi Chít 18/04/95 1311D16A
49 135D160047 Súc Sổm Póng Vi Chít 18/04/94 1311D16A
50 135D160048 Saniđa Phong Lao Ly 11/11/94 1311D16A
51 135D160024 Phạm Thị Tố Oanh 27/04/95 1311D16A
52 135D160032 Phạm Thị Thu Thảo 28/07/95 1311D16A
53 135D160033 Phạm Thị Thu Thảo 29/09/95 1311D16A
54 135D160049 Khăm Phanh Đuông Pha Xúc 20/10/92 1311D16A
55 135D500008 Nguyễn Anh Đức 28/05/95 1311D50A
56 135D500009 Lê Thị Thu Hằng 18/08/94 1311D50A
57 135D500012 Lưu Phư¬ng Hồng 13/04/95 1311D50A
58 135D500013 Nguyễn Thị Thanh Huệ 28/09/95 1311D50A
59 135D500024 Nguyễn Thị Ngọc Phư¬ng 18/03/95 1311D50A
60 135D510011 Khuất Thị Luyến 01/08/95 1311D51A
61 145D100051 Nguyễn Thị Phượng 21/03/96 1412D10A
62 145D100079 Phùng Thế Tài 14/05/96 1412D10A
63 145D100057 Thẩm Thị Thanh Thảo 21/09/96 1412D10A
64 145D100067 Vũ Thị Linh Trang 03/07/95 1412D10A
65 145D100068 Trần Thị Ngọc Tú 01/12/95 1412D10A
66 145D10LT02 Cao Duy Đạt 05/12/92 1412D10T
67 145D500013 Nguyễn Bá Quang 12/12/96 1412D50A
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂuTRƯỞNG KHoA, BM QLND ĐÀo TẠo
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Kinh tế vi mô 1 (KT2308) - 02 Số Tín Chỉ: 3
CBGD Lê Thị Thanh Thủy (1109)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
1 1254020039 Trần Thanh Hiền 07/10/94 1210D10B
2 1254030002 Nguyễn Thị Lan Anh 04/02/94 1210D16A
3 1254030028 Nguyễn Thị Diệu Linh 25/08/94 1210D16A
4 135D500026 Bùi Thị Thiết 08/01/94 1311D50A
5 135D500028 Trần Thị Ngọc Thúy 06/04/95 1311D50A
6 135D500029 Nguyễn Từ Thứ 20/12/95 1311D50A
7 135D510003 Trần Minh Đức 05/07/95 1311D51A
8 135D510007 Đỗ Trung Kiên 12/02/94 1311D51A
9 135D510017 Phan Phú Quang 01/09/95 1311D51A
10 135D510023 Nguyễn Văn Thắng 04/04/95 1311D51A
11 141C100002 Khúc Trần Tuấn Anh 28/07/96 1412C10A
12 141C100004 Hà Thị Thu Hà 14/04/96 1412C10A
13 141C100009 Trần Thị Bích Huệ 01/01/96 1412C10A
14 145D100014 Hoàng Thị Hư¬ng Giang 04/11/96 1412D10A
15 145D100015 Đỗ Ngọc Hà 01/07/96 1412D10A
16 145D100018 Nguyễn Bá Hải 21/09/95 1412D10A
17 145D100027 Nguyễn Khánh 29/12/96 1412D10A
18 145D100034 Lê Mỹ Linh 18/08/96 1412D10A
19 145D100041 Hoàng Thị Thúy Mùi 04/01/96 1412D10A
20 145D100042 Đào Thị Thu Nga 23/10/96 1412D10A
21 145D100045 Lê Thị Hồng Nhung 10/03/96 1412D10A
22 145D100048 Lê Thị Việt Phư¬ng 29/09/96 1412D10A
23 145D100053 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 30/12/96 1412D10A
24 145D100055 Trần Thanh Tâm 22/12/96 1412D10A
25 145D100060 Nguyễn Thị Hà Thu 12/07/96 1412D10A
26 145D100070 Nguyễn Thị ánh Tuyết 27/07/96 1412D10A
27 145D100075 Nguyễn Thị Hải Yến 29/10/96 1412D10A
28 145D110008 Nguyễn Thị Bích Loan 05/04/96 1412D11A
29 145D110009 Phùng Thị Mai 20/03/95 1412D11A
30 145D110011 Nguyễn Thị Huyền Nga 08/03/96 1412D11A
31 145D110013 Phạm Trung Thành 12/11/96 1412D11A
32 145D110015 Bùi Thị Thu Trang 02/08/96 1412D11A
33 145D160010 Lư¬ng Hoàng Phượng 10/10/95 1412D16A
34 145D160011 Hoàng Tuấn S¬n 27/12/89 1412D16A
35 145D500003 Dư¬ng Tuấn Hải 10/01/96 1412D50A
36 145D500004 Ngô Hồng Hạnh 18/02/96 1412D50A
37 145D500005 Lê Phư¬ng Hòa 05/10/96 1412D50A
38 145D500006 Trần Thị ánh Hồng 02/11/96 1412D50A
39 145D500008 Mai Thùy Linh 16/11/96 1412D50A
40 145D500009 Phùng Thị Ngọc Lý 08/09/96 1412D50A
41 145D500012 Ngô Thị Quỳnh Nga 14/05/96 1412D50A
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂuTRƯỞNG KHoA, BM QLND ĐÀo TẠo
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Kinh tế vĩ mô 1 (KT2309) - 01 Số Tín Chỉ: 3
CBGD Ngô Thị Thanh Tú (1094)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
1 1154020047 Cao Trung Kiên 26/07/93 1109D10B
2 1254020008 Trần Thị Ngọc ánh 07/11/94 1210D10A
3 1254020035 Nguyễn Thị Thanh Hiền 28/07/94 1210D10A
4 1254020059 Phạm Thị Phư¬ng Hư¬ng 15/11/94 1210D10A
5 1254020092 Hà Thị Nhung 05/08/93 1210D10A
6 1254020034 Lê Thị Thu Hiền 26/11/94 1210D10B
7 1254020107 Võ Hà Tâm 03/12/94 1210D10B
8 1254020133 Trần Thị Ngọc Tú 14/03/94 1210D10B
9 1254010023 Lê Quốc Anh 20/07/94 1210D11A
10 1254010006 Trư¬ng Dư¬ng 20/06/94 1210D11A
11 1254030011 Nguyễn Ngọc Đức 10/04/94 1210D16A
12 1254030066 Trần Thị Hồng Hải 23/08/94 1210D16A
13 1254030021 Nguyễn Thị Minh Hoa 16/01/94 1210D16A
14 1254030074 Nguyễn Thanh Loan 20/06/94 1210D16A
15 1254030031 Lê Văn Lộc 22/01/92 1210D16A
16 1254030039 Nguyễn Trọng Nghĩa 21/03/93 1210D16A
17 1254030081 Bùi Thanh Nhàn 12/02/94 1210D16A
18 1254030082 Hoàng Thị Ly Ni 29/05/94 1210D16A
19 1254030050 Nguyễn Thành Tiến 05/06/94 1210D16A
20 1254030085 Nguyễn Quỳnh Trang 21/05/94 1210D16A
21 135D100010 Nguyễn Thị Vân Anh 16/10/95 1311D10B
22 135D100082 Nguyễn Thị Khánh Linh 19/05/95 1311D10B
23 135D100165 Nguyễn Thu Trang 08/05/95 1311D10B
24 135D110044 Nguyễn Hồng Tiến 16/07/91 1311D11A
25 135D110052 Ngô Quang Việt 21/07/94 1311D11A
26 135D160046 Lặt Tạ Nạ Phăn Thạ Vi Chít 18/04/95 1311D16A
27 135D160009 Trịnh Đức Hải 07/10/95 1311D16A
28 135D160028 Đặng Ngọc Thái 22/01/95 1311D16A
29 135D500012 Lưu Phư¬ng Hồng 13/04/95 1311D50A
30 135D500019 Nguyễn Thị Mai 11/02/95 1311D50A
31 135D510014 Lành Văn Nghiêm 06/06/95 1311D51A
32 145D110003 Trần Thị Nho Chinh 11/06/96 1412D11A
33 145D16LT03 Nguyễn Minh Hạnh 13/12/92 1412D16T
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂuTRƯỞNG KHoA, BM QLND ĐÀo TẠo
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Nguyên lý thống kê kinh tế (KT2310) - 01 Số Tín Chỉ: 3
CBGD Trần Hoàng Thành Vinh (1451)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
1 1154022023 Hoàng Hạnh Phúc 24/09/93 1109D10C
2 1154012002 Nguyễn Đại Dư¬ng 17/12/93 1109D11B
3 1154032009 Dư¬ng Đức Hà 25/04/87 1109D16C
4 1254030058 Nguyễn Quỳnh Anh 27/07/94 1210D16A
5 1254030005 Đặng Bá Cầu 26/09/93 1210D16A
6 1254030008 Trần Mạnh Cường 01/12/94 1210D16A
7 1254030064 Đào Thị Hải 10/12/94 1210D16A
8 1254030065 Hoàng Minh Hải 14/05/94 1210D16A
9 1254030012 Lê Nam Hải 19/09/93 1210D16A
10 1254030068 Bùi Thị Thái Hiên 10/11/94 1210D16A
11 1254030017 Nguyễn Đại Hiệp 27/09/94 1210D16A
12 1254030075 Vi Thị Trà Ly 02/09/94 1210D16A
13 1254030038 Đoàn Kim Ngân 21/04/94 1210D16A
14 1254030040 Chu Gạ Nu 04/05/93 1210D16A
15 1254030083 Nguyễn Ngọc S¬n 04/02/94 1210D16A
16 1254030047 Nguyễn Thị Thái 16/03/93 1210D16A
17 1254030085 Nguyễn Quỳnh Trang 21/05/94 1210D16A
18 1254030087 Nguyễn Thanh Tùng 15/09/92 1210D16A
19 135D100038 Nguyễn Thị Ngân Hà 19/08/92 1311D10A
20 135D100051 Nguyễn Kim Hoàn 21/01/95 1311D10A
21 135D100053 Trần Thị ánh Hồng 28/04/94 1311D10A
22 135D100066 Đỗ Thị Thu Hường 17/11/95 1311D10A
23 135D100071 Nguyễn Thị Hồng Lan 11/12/95 1311D10A
24 135D100073 Cao Thị Kim Liên 19/08/95 1311D10A
25 135D100076 Hoàng Thị Thùy Linh 10/06/95 1311D10A
26 135D100096 Phùng Hùng Mạnh 16/03/95 1311D10A
27 135D100112 Đinh Thị Tuyết Nhung 11/05/94 1311D10A
28 135D100121 Nguyễn Thị Thanh Phư¬ng 01/11/95 1311D10A
29 135D100128 Hà Thị Quỳnh 08/07/95 1311D10A
30 135D100130 Tạ Như Quỳnh 28/05/95 1311D10A
31 135D100152 Dư¬ng Thị Thanh Thư¬ng 22/02/95 1311D10A
32 135D100162 Nguyễn Thị Thùy Trang 23/01/95 1311D10A
33 135D100178 Nguyễn Thị Lan Uyên 21/10/95 1311D10A
34 135D100055 Nguyễn Văn Hợi 01/03/95 1311D10B
35 135D100008 Nguyễn Thị Minh Anh 15/02/95 1311D10C
36 135D100022 Đỗ Thùy Dung 26/03/95 1311D10C
37 135D100029 Trần Thị Thùy Dung 19/10/95 1311D10C
38 135D100041 Nguyễn Thu Hà 03/05/95 1311D10C
39 135D100044 Phạm Thị Hạnh 07/10/95 1311D10C
40 135D100057 Bùi Thị Thanh Huyền 20/02/95 1311D10C
41 135D100058 Khổng Thị Thúy Huyền 01/08/95 1311D10C
42 135D100064 Nguyễn Thị Mai Hư¬ng 17/03/95 1311D10C
43 135D100067 Lê Thị Hường 05/11/95 1311D10C
44 135D100074 Bùi Thị Linh 05/01/95 1311D10C
45 135D100077 Khuất Thị Khánh Linh 15/04/95 1311D10C
46 135D100083 Nguyễn Thị Tài Linh 13/06/95 1311D10C
47 135D100095 Trần Thị Ngọc Mai 01/07/95 1311D10C
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬPMôn Học/Nhóm Nguyên lý thống kê kinh tế (KT2310) - 01 Số Tín Chỉ: 3
CBGD Trần Hoàng Thành Vinh (1451)
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 2
48 135D100105 Nguyễn Thị Ngoan 18/07/95 1311D10C
49 135D100114 Triệu Thị Hồng Nhung 10/01/95 1311D10C
50 135D100144 Phùng Thị Th¬m 14/04/95 1311D10C
51 135D100164 Nguyễn Thu Trang 11/06/95 1311D10C
52 135D100166 Trần Đông Trang 02/11/95 1311D10C
53 135D100188 Trần Minh Tùng 10/11/94 1311D10C
54 135D100177 Lê Thu Uyên 18/10/95 1311D10C
55 135D100180 Nguyễn Thị Thanh Vân 10/07/95 1311D10C
56 135D100184 Nguyễn Hải Yến 26/09/94 1311D10C
57 135D100186 Nguyễn Thị Hoàng Yến 21/01/95 1311D10C
58 135D110010 Khuất Thị Dư¬ng Duy 19/03/95 1311D11A
59 135D110014 Triệu Thị Giang 19/10/95 1311D11A
60 135D110017 Nguyễn Thị Thu Hà 25/05/95 1311D11A
61 135D110021 Nguyễn Thị Hoàn 20/12/95 1311D11A
62 135D110023 Đỗ Thị Khánh Huyền 23/03/95 1311D11A
63 135D110042 Phạm Thị Th¬m 09/07/95 1311D11A
64 135D110053 Dư¬ng Hoàng Vũ 17/02/94 1311D11A
65 135D160001 Nguyễn Thị Dung 20/10/95 1311D16A
66 135D160006 Đoàn Thị Thúy Giang 06/11/95 1311D16A
67 135D160007 Bùi Thị Thu Hà 20/10/95 1311D16A
68 135D160013 Phạm Thị Hiền 20/11/95 1311D16A
69 135D160014 Đặng Thị Thanh Huệ 02/07/95 1311D16A
70 135D160032 Phạm Thị Thu Thảo 28/07/95 1311D16A
71 135D160033 Phạm Thị Thu Thảo 29/09/95 1311D16A
72 135D160037 Phạm Thị Thủy 02/03/94 1311D16A
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂuTRƯỞNG KHoA, BM QLND ĐÀo TẠo
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Nguyên lý thống kê kinh tế (KT2310) - 02 Số Tín Chỉ: 3
CBGD Lê Văn Bắc (1237)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
1 1054010035 Đinh Kiên Trung 17/04/92 1008D11A
2 1154030014 Dư¬ng Hải Đăng 18/09/93 1109D16A
3 1154030015 Hoàng Minh Giang 04/11/93 1109D16A
4 1154030017 Đinh Thị Thúy Hà 25/10/93 1109D16A
5 1154030074 Cao Hồ Quang 19/07/93 1109D16A
6 1154030082 Nguyễn Minh Thành 01/08/93 1109D16A
7 1154032012 Dư¬ng Thế Hiếu 24/04/93 1109D16C
8 1254020018 Phan Quỳnh Dư¬ng 27/11/94 1210D10A
9 1254020035 Nguyễn Thị Thanh Hiền 28/07/94 1210D10A
10 1254020062 Lê Thị Thu Hường 02/03/94 1210D10B
11 1254020079 Nguyễn Thị Hồng Mẫn 26/08/94 1210D10B
12 1254020087 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 07/12/94 1210D10B
13 1254020094 Nguyễn Hồng Nhung 07/11/93 1210D10B
14 1254020096 Mai Thị Quỳnh Như 29/11/94 1210D10B
15 1254030071 Lê Quốc Hưng 01/08/94 1210D16A
16 1254030077 Hoàng Công Minh 15/07/94 1210D16A
17 1254030081 Bùi Thanh Nhàn 12/02/94 1210D16A
18 1254030082 Hoàng Thị Ly Ni 29/05/94 1210D16A
19 135D100116 Nguyễn Thị Phư¬ng Oanh 10/05/95 1311D10A
20 135D100167 Trịnh Mai Trang 22/11/95 1311D10A
21 135D100124 Bùi Thị Phượng 21/09/95 1311D10B
22 135D100175 Ngô Thị Tuyết 17/03/95 1311D10B
23 135D100005 Lê Thị Vân Anh 12/07/95 1311D10C
24 135D100015 Hoàng Ngọc Ba 02/07/95 1311D10C
25 135D100050 Đinh Diệu Hoa 14/11/95 1311D10C
26 135D100090 Cao Khánh Ly 06/04/95 1311D10C
27 135D100109 Hà ánh Nguyệt 30/06/95 1311D10C
28 135D100149 Đinh Thị Thúy 03/09/95 1311D10C
29 135D110002 Nguyễn Thế Anh 17/01/95 1311D11A
30 135D110004 Lưu Ngọc ánh 05/05/95 1311D11A
31 135D110007 Hà Văn Cường 23/09/95 1311D11A
32 135D110013 Trần Quang Đông 26/07/95 1311D11A
33 135D110016 Nguyễn Thị Thu Hà 18/09/95 1311D11A
34 135D110025 Vũ Thị Mai Liên 06/08/95 1311D11A
35 135D110058 Ph¬n Xúc Mi Pháng 10/10/93 1311D11A
36 135D110038 Đặng Thị Phượng 14/01/95 1311D11A
37 135D110047 Lê Huyền Trang 08/09/94 1311D11A
38 135D110048 Nguyễn Thị Trang 11/05/95 1311D11A
39 135D110049 Nguyễn Thu Trang 11/07/95 1311D11A
40 135D110057 Chăn S¬n Vi La Vông 29/11/93 1311D11A
41 135D110056 Văn Na Lư Xay 27/07/92 1311D11A
42 135D160003 Nguyễn Tiến Dũng 28/09/95 1311D16A
43 135D160004 Nguyễn Tiến Duy 01/07/95 1311D16A
44 135D160008 Trần Nhật Hà 12/07/94 1311D16A
45 135D160016 Hoàng Đăng Hùng 08/12/94 1311D16A
46 135D160017 Nguyễn Hoàng Huy 17/03/95 1311D16A
47 135D160023 Lê Thị Hồng Nhung 18/04/95 1311D16A
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬPMôn Học/Nhóm Nguyên lý thống kê kinh tế (KT2310) - 02 Số Tín Chỉ: 3
CBGD Lê Văn Bắc (1237)
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 2
48 135D160024 Phạm Thị Tố Oanh 27/04/95 1311D16A
49 135D160026 Trần Ngọc S¬n 17/01/94 1311D16A
50 135D160041 Phạm Anh Tuấn 03/05/95 1311D16A
51 135D160042 Lê Diên Vĩnh 25/12/95 1311D16A
52 135D500003 Nguyễn Thị Chung 23/10/95 1311D50A
53 135D500006 Hoàng Anh Dũng 20/12/95 1311D50A
54 135D500010 Nguyễn Thị Thúy Hằng 25/10/95 1311D50A
55 135D500011 Nguyễn Thị Thanh Hoa 22/09/95 1311D50A
56 135D500013 Nguyễn Thị Thanh Huệ 28/09/95 1311D50A
57 135D500019 Nguyễn Thị Mai 11/02/95 1311D50A
58 135D500021 Trư¬ng Bình Minh 01/03/95 1311D50A
59 135D500022 Trần Thị Hồng Nhung 05/03/94 1311D50A
60 135D500026 Bùi Thị Thiết 08/01/94 1311D50A
61 135D500029 Nguyễn Từ Thứ 20/12/95 1311D50A
62 135D500034 Vư¬ng Thùy Trang 05/10/95 1311D50A
63 135D500035 Nguyễn Anh Tú 27/07/95 1311D50A
64 135D500036 Nguyễn Minh Tú 10/06/95 1311D50A
65 135D510013 Nguyễn Xuân Nghĩa 29/06/95 1311D51A
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂuTRƯỞNG KHoA, BM QLND ĐÀo TẠo
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Kinh tế lượng (KT2312) - 02 Số Tín Chỉ: 3
CBGD Nguyễn Nhật Anh (1457)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
1 1054010063 Nguyễn Viết Trường 04/09/91 1008D11A
2 1154020113 Lưu Thanh Tùng 09/11/90 1109D10A
3 1154022023 Hoàng Hạnh Phúc 24/09/93 1109D10C
4 1154010006 Nguyễn Tuấn Đạt 05/03/93 1109D11A
5 1154010010 Phạm Hồng Hải 15/10/93 1109D11A
6 1154012001 Đinh Kiên Cường 20/05/93 1109D11B
7 1154012013 Nguyễn Minh Trường 25/08/93 1109D11B
8 1154030017 Đinh Thị Thúy Hà 25/10/93 1109D16A
9 1154030082 Nguyễn Minh Thành 01/08/93 1109D16A
10 1154030105 Nguyễn S¬n Tùng 07/01/93 1109D16A
11 1154030061 Lê Thị Ngọc Mai 02/10/93 1109D16B
12 1154032003 Nguyễn Đức Cảnh 26/01/93 1109D16C
13 1154032009 Dư¬ng Đức Hà 25/04/87 1109D16C
14 1154032011 Vũ Minh Hằng 14/03/93 1109D16C
15 1154032014 Vư¬ng Ngọc Linh 29/07/92 1109D16C
16 1154032020 Võ Văn Thái 18/11/92 1109D16C
17 1254020004 Phạm Ngọc Anh 07/03/94 1210D10A
18 1254020045 Chu Thị Huyền 10/02/94 1210D10A
19 1254020148 Nguyễn Lan Hư¬ng 23/11/94 1210D10A
20 1254020059 Phạm Thị Phư¬ng Hư¬ng 15/11/94 1210D10A
21 1254020111 Dư¬ng Thị Thu Thảo 29/05/94 1210D10A
22 1254020115 Trần Phư¬ng Thảo 16/03/94 1210D10A
23 1254020121 Nguyễn Thị Thu 29/04/94 1210D10A
24 1254020014 Nguyễn Thùy Dung 04/08/94 1210D10B
25 1254020026 Nguyễn Thị Bích Hạnh 08/12/94 1210D10B
26 1254020039 Trần Thanh Hiền 07/10/94 1210D10B
27 1254020047 Nguyễn Thị Huyền 19/05/93 1210D10B
28 1254020070 Trần Mỹ Linh 10/11/94 1210D10B
29 1254020093 Nguyễn Hồng Nhung 17/09/94 1210D10B
30 1254020096 Mai Thị Quỳnh Như 29/11/94 1210D10B
31 1254020100 Nguyễn Thị Phượng 24/12/94 1210D10B
32 1254020119 Lê Thị Hồng Thu 17/03/94 1210D10B
33 1254020129 Nguyễn Thị Hà Trang 08/04/94 1210D10B
34 1254020133 Trần Thị Ngọc Tú 14/03/94 1210D10B
35 1254020143 Nguyễn Thị Yến 20/03/94 1210D10B
36 1254010004 Nguyễn Kim Dung 07/08/94 1210D11A
37 1254010005 Trần Quang Dũng 27/12/94 1210D11A
38 1254010006 Trư¬ng Dư¬ng 20/06/94 1210D11A
39 1254010008 Đỗ Trà Giang 06/04/94 1210D11A
40 1254010028 Trần Thị Thu Hư¬ng 14/11/94 1210D11A
41 1254010013 Triệu Thị Mai 15/09/94 1210D11A
42 1254010020 Ngô Thị Tuyến 11/01/94 1210D11A
43 1254030003 Phạm Thị Diệu ánh 01/12/94 1210D16A
44 1254030007 Đỗ Văn Chính 26/06/93 1210D16A
45 1254030009 Bùi Đức Dũng 05/07/93 1210D16A
46 1254030064 Đào Thị Hải 10/12/94 1210D16A
47 1254030012 Lê Nam Hải 19/09/93 1210D16A
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬPMôn Học/Nhóm Kinh tế lượng (KT2312) - 02 Số Tín Chỉ: 3
CBGD Nguyễn Nhật Anh (1457)
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 2
48 1254030066 Trần Thị Hồng Hải 23/08/94 1210D16A
49 1254030017 Nguyễn Đại Hiệp 27/09/94 1210D16A
50 1254030019 Nguyễn Ngọc Hoa 11/07/94 1210D16A
51 1254030021 Nguyễn Thị Minh Hoa 16/01/94 1210D16A
52 1254030025 Lê Thị Phư¬ng Liên 05/05/94 1210D16A
53 1254030028 Nguyễn Thị Diệu Linh 25/08/94 1210D16A
54 1254030073 Phùng Hư¬ng Linh 01/10/94 1210D16A
55 1254030032 Đặng Thị Thanh Mai 28/09/94 1210D16A
56 1254030033 Hoàng Văn Mạnh 05/08/93 1210D16A
57 1254030034 Trần Đức Mạnh 19/04/93 1210D16A
58 1254030035 Hoàng Thị Minh 29/05/94 1210D16A
59 1254030036 Lưu Thị Thúy Mười 01/01/94 1210D16A
60 1254030040 Chu Gạ Nu 04/05/93 1210D16A
61 1254030083 Nguyễn Ngọc S¬n 04/02/94 1210D16A
62 1254030051 Đinh Thị Huyền Trang 20/03/94 1210D16A
63 1251040004 Cao Thị Minh Phư¬ng 16/03/94 1210D50A
64 145D10LT03 Phư¬ng Thu Huệ 18/05/92 1412D10T
65 145D10LT04 Trần Duy Khánh 25/09/93 1412D10T
66 145D10LT10 Nguyễn Thanh Loan 26/08/92 1412D10T
67 145D10LT07 Hoàng Minh Thành 19/06/92 1412D10T
68 145D10LT08 Đinh Thị Kiều Trang 02/06/93 1412D10T
69 145D10LT09 Nguyễn Thị Yến 19/05/93 1412D10T
70 145D16LT01 Lê Thị Thu Hà 14/11/92 1412D16T
71 145D16LT03 Nguyễn Minh Hạnh 13/12/92 1412D16T
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂuTRƯỞNG KHoA, BM QLND ĐÀo TẠo
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Tư tưởng Hồ Chí Minh (LC1202) - 01 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Đoàn Anh Phượng (1163)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
1 111C650034 Huỳnh Hải Ngọc 17/08/93 1109C01A
2 111C652049 Hoàng Đình Thái 14/06/93 1109C01B
3 1259030044 Nguyễn Thị Hồng Thắm 06/09/94 1210D05A
4 1256030034 Đinh Trần Thiên Tài 18/01/93 1210D06A
5 1256030037 Vũ Thị Xuân Thảo 20/11/94 1210D06A
6 1256030039 Trịnh Lâm Tới 01/10/93 1210D06A
7 1256020020 Hà Sầm Công Lực 03/09/94 1210D09A
8 1254020028 Tạ Thị Mỹ Hạnh 26/08/94 1210D10A
9 1254020046 Nguyễn Thanh Huyền 02/10/94 1210D10A
10 1254020009 Trần Thị Ngọc ánh 13/07/94 1210D10B
11 1254020017 Nguyễn Thùy Dư¬ng 27/04/93 1210D10B
12 1254020082 Nguyễn Bích Nga 05/11/94 1210D10B
13 1254020106 Nguyễn Thị Thanh Tâm 22/01/94 1210D10B
14 1254020109 Lê Thị Thanh 10/09/94 1210D10B
15 1257010011 Nguyễn Thị Thanh Hải 19/05/94 1210D28A
16 1257010012 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 17/03/94 1210D28A
17 1257010022 Hà Thị Tùng Khánh 23/03/94 1210D28A
18 1258020005 Đặng Hà Khoa 21/10/94 1210D61A
19 1258020006 Nguyễn Thùy Linh 06/04/94 1210D61A
20 131C020004 Nguyễn Thị Đào 28/05/94 1311C02A
21 135D010002 Lê Vân Anh 14/07/95 1311D01A
22 135D010007 Phạm Văn Dư¬ng 04/08/95 1311D01A
23 135D010010 Đặng Thị Thu Hư¬ng 06/07/95 1311D01A
24 135D010013 Nguyễn Thị Thùy Linh 05/10/95 1311D01A
25 135D010015 Vũ Thị Hồng Linh 16/08/95 1311D01A
26 135D010026 Hà Văn Tài 22/07/95 1311D01A
27 135D010028 Hoàng Thị Thảo 14/08/95 1311D01A
28 135D010030 Trần Thị Thu Thảo 05/12/95 1311D01A
29 135D010039 Phạm Thị Minh Toan 11/05/95 1311D01A
30 135D010042 Kim Anh Tuấn 26/07/95 1311D01A
31 135D040027 Phạm Thị Thanh Hoa 02/07/95 1311D04A
32 135D040054 Đào Hồng Ngọc 21/10/95 1311D04A
33 135D040020 Lê Thị Thu Hằng 13/10/95 1311D04B
34 135D040022 Phạm Thị Thu Hằng 16/08/95 1311D04B
35 135D040077 Hoàng Thị Lệ Thu 11/06/95 1311D04B
36 135D040078 Trần Thị Hồng Thu 25/09/95 1311D04B
37 135D040092 Nguyễn Thị Thúy Vân 04/09/95 1311D04B
38 135D060003 Nguyễn Tuấn Anh 10/01/95 1311D06A
39 135D060006 Hà Văn Cửu 29/12/94 1311D06A
40 135D060007 Ngải Seo Dì 06/09/94 1311D06A
41 135D060015 Phan Thị Hoan 23/08/95 1311D06A
42 135D060019 Nguyễn Văn Hùng 09/01/95 1311D06A
43 135D060025 Nguyễn Quốc Kỳ 17/09/95 1311D06A
44 135D060036 Dư¬ng Thị Kiều Trang 31/07/95 1311D06A
45 135D060040 Tô Ngọc Tú 01/05/95 1311D06A
46 135D060043 Nguyễn Thị Tư 05/05/95 1311D06A
47 135D100058 Khổng Thị Thúy Huyền 01/08/95 1311D10C
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬPMôn Học/Nhóm Tư tưởng Hồ Chí Minh (LC1202) - 01 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Đoàn Anh Phượng (1163)
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 2
48 135D100115 Vũ Thị Ninh 30/09/95 1311D10C
49 135D100127 Vũ Hồng Quân 18/08/94 1311D10C
50 135D100135 Cao Phư¬ng Thảo 14/06/95 1311D10C
51 135D100188 Trần Minh Tùng 10/11/94 1311D10C
52 135D120004 Trần Phạm Việt Cường 11/04/95 1311D12A
53 135D120015 Nguyễn Xuân Huy 15/01/95 1311D12A
54 135D120029 Hà Văn Tuyên 27/09/95 1311D12A
55 135D130010 Trần Việt Hưng 16/06/95 1311D13A
56 135D130011 Đào Thị Thanh Lam 12/03/95 1311D13A
57 135D130012 Phạm Thu Loan 27/08/95 1311D13A
58 135D130017 Nguyễn Thị Phư¬ng 25/05/95 1311D13A
59 135D170006 Quyết Đức Đại 24/03/93 1311D17A
60 135D170008 Hoàng Thanh Gư¬m 24/06/95 1311D17A
61 135D170010 Nguyễn Thị Thu Hằng 22/10/95 1311D17A
62 135D170011 Nguyễn Thị Thúy Hằng 30/11/94 1311D17A
63 135D170012 Nguyễn Thị Thu Hiền 18/06/95 1311D17A
64 135D170013 Phạm Thị Thu Hiền 21/10/94 1311D17A
65 135D170018 Nguyễn Công Hoàng 04/06/95 1311D17A
66 135D170021 Phan Văn Huy 06/05/95 1311D17A
67 135D170027 Thịnh Thu Hư¬ng 03/09/95 1311D17A
68 135D170040 Bàn Thị Quỳnh 28/10/95 1311D17A
69 135D170043 Trần Quang S¬n 02/03/95 1311D17A
70 135D170046 Đào Thu Trang 10/08/95 1311D17A
71 135D240023 Hà Thị Thu Hư¬ng 02/12/95 1311D24A
72 135D240024 Lê Mai Hư¬ng 06/06/94 1311D24A
73 135D280003 Nguyễn Thị Duyên 24/05/95 1311D28A
74 135D280023 Phùng Thị Thảo Mai 10/10/94 1311D28A
75 135D280031 Lê Thị Hải Như 15/10/95 1311D28A
76 135D300001 Nguyễn Thị Hoài An 25/11/95 1311D30A
77 135D300002 Nguyễn Thị Lan Anh 26/12/95 1311D30A
78 135D300003 Nguyễn Thị Lan Anh 22/04/95 1311D30A
79 135D300009 Bùi Khắc Dũng 28/11/94 1311D30A
80 135D300010 Hà Phư¬ng Duy 20/06/95 1311D30A
81 135D300011 Đỗ Thế Đạt 07/08/95 1311D30A
82 135D300034 Nguyễn Trọng Tâm 19/06/94 1311D30A
83 135D400005 Phạm Ngọc Bảo 07/08/95 1311D40A
84 135D400008 Trần Tiến Điệp 05/05/95 1311D40A
85 135D400022 Trư¬ng Thị Nhàn 13/09/95 1311D40A
86 135D400025 Nguyễn Thị Oanh 03/10/95 1311D40A
87 135D410005 Lê Trường Giang 13/07/95 1311D41A
88 135D800006 Triệu Văn Dũng 27/07/91 1311D80A
89 145D040012 Đào Thị Hiền 06/12/95 1412D04A
90 145D040037 Trịnh Thị Kim Nhung 12/01/96 1412D04A
91 145D060006 Ngô Thùy Dung 01/08/96 1412D06A
92 145D060031 Nguyễn Thúy Quỳnh 12/05/95 1412D06A
93 145D060044 Lê Ngọc Tú 04/01/96 1412D06A
94 145D280021 Nguyễn Thị Thùy Linh 04/03/96 1412D28A
95 145D280022 Nguyễn Thị Lý 18/05/95 1412D28A
96 145D280036 Lê Thị Thùy Trang 23/01/96 1412D28A
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂuTRƯỞNG KHoA, BM QLND ĐÀo TẠo
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Tư tưởng Hồ Chí Minh (LC1202) - 02 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Đinh T Thu Phương (1190)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
1 111C750027 Nguyễn Thị Hà Loan 12/10/93 1109C04A
2 111C752013 Trần Thị Năm 22/08/93 1109C04B
3 1152012002 Nguyễn Minh Châu 20/12/93 1109D24B
4 1152012006 Nguyễn Đức Đắc 09/12/92 1109D24B
5 121C750020 Hà Thị Minh 13/03/93 1210C04A
6 121C750028 Đinh Thị Thúy 25/12/94 1210C04A
7 121C750036 Hà Ngọc Vân 09/10/91 1210C04A
8 121C670030 Lê Ngọc Hồng Nhung 23/07/94 1210C12A
9 121C700014 Nguyễn Mạnh Tuấn 25/08/93 1210C13A
10 121C660044 Nguyễn Thị Huyền Trang 06/09/94 1210C20A
11 1259040016 Hoàng Thị Oanh Huyền 20/11/94 1210D03A
12 1259040024 Đỗ Thế Linh 18/01/94 1210D03A
13 1259030005 Nguyễn Thị Kim Duyên 23/10/93 1210D05A
14 1259030008 Trần Thị Hà 16/06/94 1210D05A
15 1259030042 Nguyễn Thị Minh Thái 07/11/93 1210D05A
16 1259030048 Đinh Vân Trang 05/09/94 1210D05A
17 1259030049 Hoàng Nguyên Quỳnh Trang 13/02/94 1210D05A
18 1254020022 Lư¬ng Thị Hải 10/09/93 1210D10B
19 1252010020 Hạ Bích Liên 14/06/94 1210D24A
20 1252010021 Nguyễn Quang Linh 15/05/94 1210D24A
21 1252010022 Triệu Thị Khánh Linh 21/06/94 1210D24A
22 1252010025 Lê Thị Nguyệt Nga 17/07/94 1210D24A
23 1252010032 Dư¬ng Thị Anh Phư¬ng 24/11/94 1210D24A
24 1252010038 Bùi Thị Thu Thủy 06/11/94 1210D24A
25 1257010039 Đào Thị Như 19/09/94 1210D28A
26 1258010001 Lê Thị Ngọc Bích 19/08/94 1210D60A
27 1258010014 Đặng Thị Xuân Thúy 20/10/91 1210D60A
28 1258010016 Đỗ Anh Tuấn 01/10/94 1210D60A
29 1258010017 Lê Xuân Tùng 24/10/93 1210D60A
30 1258010018 Hoàng Thị Tuyết 11/01/94 1210D60A
31 1258010019 Nguyễn Thành Vinh 29/09/94 1210D60A
32 1258020009 Nguyễn Thị Hồng Nhung 08/02/93 1210D61A
33 1255010004 Hoàng Hải Đăng 06/10/90 1210D70A
34 1255010035 Xa Văn ứng 15/01/94 1210D70A
35 131C040002 Hà Thị Dung 05/07/95 1311C04A
36 131C040003 Khổng Thị Dung 30/10/95 1311C04A
37 131C040004 Phạm Thị Duyên 30/10/95 1311C04A
38 131C040007 Tô Thị Thanh Hà 14/07/95 1311C04A
39 131C040008 Ngô Thị Hồng Hạ 22/10/95 1311C04A
40 131C040010 Nguyễn Ngọc Khang 12/12/90 1311C04A
41 131C040014 Lê Thị Nhã Phư¬ng 21/12/95 1311C04A
42 131C040016 Phạm Thị Thu Phư¬ng 22/07/95 1311C04A
43 131C040017 Nguyễn Thị Thoan 30/03/94 1311C04A
44 131C040018 Trần Thị Thùy 14/06/94 1311C04A
45 131C040027 Hà Đức Tình 15/08/95 1311C04A
46 131C040020 Nguyễn Thành Trung 01/10/95 1311C04A
47 131C040022 Vũ Thị Lê Vân 27/11/94 1311C04A
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬPMôn Học/Nhóm Tư tưởng Hồ Chí Minh (LC1202) - 02 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Đinh T Thu Phương (1190)
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 2
48 131C040023 Lư¬ng Thị Yên 14/09/94 1311C04A
49 131C040024 Lê Thị Hải Yến 01/03/95 1311C04A
50 131C080005 Hà Thị Thùy Dung 22/08/95 1311C08A
51 131C080009 Trần Thị Anh Đào 21/07/94 1311C08A
52 131C080010 Đào Thị Thu Hà 15/09/95 1311C08A
53 131C080013 Nguyễn Thị Hằng 18/10/94 1311C08A
54 131C080014 Phạm Thị Hằng 12/08/95 1311C08A
55 131C080021 Nguyễn Thị Kim Liên 08/02/95 1311C08A
56 131C080023 Hà Ngọc Linh 08/04/95 1311C08A
57 131C080031 Trần Thị Hồng Ngọc 28/10/95 1311C08A
58 131C080034 Nguyễn Thị Hồng Nhung 29/10/95 1311C08A
59 131C080035 Đỗ Thị Minh Phư¬ng 24/09/95 1311C08A
60 131C080036 Hoàng Thị Mai Phư¬ng 14/11/94 1311C08A
61 131C080041 Trần Thị Như Quỳnh 18/05/95 1311C08A
62 131C080042 Trần Thị Tâm 05/05/95 1311C08A
63 131C080047 Nguyễn Thị Ngọc Thúy 30/11/95 1311C08A
64 131C080049 Nguyễn Thị Huyền Trang 22/12/95 1311C08A
65 131C090003 Vư¬ng Hư¬ng Dung 21/01/95 1311C09A
66 131C090007 Hà Thị Thu Hiền 20/11/95 1311C09A
67 131C090009 Ngô Thị Thu Hư¬ng 20/09/95 1311C09A
68 131C090010 Nguyễn Thị Thanh Hư¬ng 02/08/94 1311C09A
69 131C090016 Tống Thị Linh 12/09/95 1311C09A
70 131C090018 Nguyễn Thị Thanh Minh 19/03/95 1311C09A
71 131C090022 Nguyễn Xuân Quý 03/06/93 1311C09A
72 131C090023 Đinh Thị Thúy Quỳnh 02/01/95 1311C09A
73 131C090025 Quan Thị Như Quỳnh 16/10/95 1311C09A
74 131C090029 Nguyễn Hồng Thắm 30/07/95 1311C09A
75 131C090032 Hoàng Thị Diệu Thúy 04/01/95 1311C09A
76 131C090034 Nguyễn Thị Huyền Trang 28/06/95 1311C09A
77 131C120004 Lê Việt Hà 10/08/95 1311C12A
78 131C120007 Trần Thị Thu Hiền 14/03/95 1311C12A
79 131C120010 Lê Thị Hường 10/05/95 1311C12A
80 131C120030 Phạm Thùy Nhung 22/12/94 1311C12A
81 131C150003 Nguyễn Minh Hoàng 19/05/95 1311C15A
82 131C230001 Hoàng Thùy Dư¬ng 18/10/95 1311C23A
83 131C230002 Lư¬ng Thị Thu Hằng 28/07/95 1311C23A
84 131C230004 Nguyễn Thị Hường 20/07/94 1311C23A
85 131C230005 Nguyễn Thanh Lâm 22/06/95 1311C23A
86 131C230015 Nguyễn Thị Thùy Linh 03/10/95 1311C23A
87 131C230006 Vũ Huy Linh 04/10/94 1311C23A
88 131C230007 Bùi Thị Hồng Ngân 13/04/95 1311C23A
89 131C230011 Bùi Tiến Thịnh 10/05/95 1311C23A
90 135D030013 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 26/06/95 1311D03A
91 135D030017 Nguyễn Thị Thanh Hoa 14/10/95 1311D03A
92 135D030020 Lê Thị Minh Huế 07/06/95 1311D03A
93 135D030027 Trần Thị Loan 09/09/95 1311D03A
94 135D030028 Đinh Thị Nga 11/07/95 1311D03A
95 135D050003 Nguyễn Thị Huyền Chang 30/03/95 1311D05A
96 135D050009 Hoàng Thị Thu Hà 06/04/94 1311D05A
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬPMôn Học/Nhóm Tư tưởng Hồ Chí Minh (LC1202) - 02 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Đinh T Thu Phương (1190)
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 3
97 135D050011 Vũ Thanh Hải 21/06/95 1311D05A
98 135D050012 Lê Thị Tuyết Hạnh 07/11/95 1311D05A
99 135D050013 Ngô Thị út Hạnh 10/08/95 1311D05A
100 135D050017 Nguyễn Thị Ngọc Hoa 30/08/95 1311D05A
101 135D050019 Nguyễn Khánh Huyền 24/04/95 1311D05A
102 135D050022 Nguyễn Thị Hư¬ng 18/11/95 1311D05A
103 135D050024 Đinh Thị Mỹ Lệ 14/09/95 1311D05A
104 135D050040 Nguyễn Thị Thu Phư¬ng 20/10/95 1311D05A
105 135D050049 Ngô Thị Thu 04/10/94 1311D05A
106 135D050051 Hán Thị Thu Thủy 10/08/94 1311D05A
107 135D050054 Trần Thu Thư¬ng 15/04/94 1311D05A
108 135D050055 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 27/06/94 1311D05A
109 135D050057 Phùng Thị Vỹ 30/03/94 1311D05A
110 135D230002 Phùng Quang Anh 17/01/94 1311D23A
111 135D230004 Kiều Hồng Hà 01/02/95 1311D23A
112 135D230005 Nguyễn Thị Thu Hà 17/02/95 1311D23A
113 135D230007 Nguyễn Thị Hằng 08/10/95 1311D23A
114 135D230010 Phùng Minh Hiếu 23/07/95 1311D23A
115 135D230013 Lê Quốc Huy 28/10/95 1311D23A
116 135D230014 Trần Thị Huyền 07/04/95 1311D23A
117 135D230028 Sùng Seo Séng 06/07/93 1311D23A
118 135D230035 Phạm Quỳnh Trang 08/04/95 1311D23A
119 135D240001 Lê Tuấn Anh 06/02/95 1311D24A
120 135D240004 Hà Linh Chi 30/10/95 1311D24A
121 135D240010 Nguyễn Thị Thu Hà 13/12/95 1311D24A
122 135D240011 Trần Thị Thu Hà 15/04/95 1311D24A
123 135D240013 Phan Thúy Hằng 16/12/95 1311D24A
124 135D240016 Lê Thị Thu Hiền 10/12/95 1311D24A
125 135D240018 Lê Thị Thanh Huệ 25/07/94 1311D24A
126 135D240019 Hà Thị Thu Huyền 07/04/94 1311D24A
127 135D240020 Nguyễn Thị Huyền 19/11/95 1311D24A
128 135D240022 Hà Thị Mai Hư¬ng 13/09/95 1311D24A
129 135D240026 Đỗ Tiến Lê 22/04/94 1311D24A
130 135D240027 Nguyễn Thành Luân 06/09/91 1311D24A
131 135D240028 Hà Văn Ngọc 29/09/93 1311D24A
132 135D240031 Hoàng Thị Nhung 29/05/95 1311D24A
133 135D240032 Phùng Thị Kiều Oanh 20/04/95 1311D24A
134 135D240035 Lê Tiến Thái 15/11/95 1311D24A
135 135D240036 Lại Đức Thành 05/01/95 1311D24A
136 135D240037 Nguyễn Thị Hồng Thắm 22/11/95 1311D24A
137 135D240041 Đinh Duy Tùng 08/02/95 1311D24A
138 135D510009 Nguyễn Thị Hồng Lam 05/09/95 1311D51A
139 135D510013 Nguyễn Xuân Nghĩa 29/06/95 1311D51A
140 135D510018 Bùi Thu Thảo 23/09/95 1311D51A
141 135D510023 Nguyễn Văn Thắng 04/04/95 1311D51A
142 135D510019 Trần Hữu Trúc 20/01/95 1311D51A
143 135D510020 Ngô Đức Việt 14/11/94 1311D51A
144 135D510022 Nguyễn Mai Vũ 19/08/92 1311D51A
145 135D600002 Nguyễn Ngọc Anh 16/05/90 1311D60A
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬPMôn Học/Nhóm Tư tưởng Hồ Chí Minh (LC1202) - 02 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Đinh T Thu Phương (1190)
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 4
146 135D600005 Đào Minh Hoàng 22/05/95 1311D60A
147 135D600006 Nguyễn Thị Thu Hư¬ng 04/11/95 1311D60A
148 135D610002 Triệu Thị Chiên 09/07/94 1311D61A
149 135D610004 Phan Thanh Hà 15/01/95 1311D61A
150 135D610009 Hứa Thị Liên 08/05/95 1311D61A
151 135D610011 Triệu Thị Phong 09/12/95 1311D61A
152 135D610012 Đỗ Minh Tuân 12/08/95 1311D61A
153 135D700011 Nguyễn Trọng Dũng 26/08/95 1311D70A
154 135D700017 Đào Đình Hải 31/01/93 1311D70A
155 135D700023 Hà Kiều Hưng 21/10/95 1311D70A
156 135D700025 Đinh Thị Hư¬ng 07/02/95 1311D70A
157 135D700026 Trịnh Tiến Kha 21/03/95 1311D70A
158 135D700027 Trần Trung Kiên 10/02/95 1311D70A
159 135D700028 Nguyễn Thị Lan 30/04/95 1311D70A
160 135D700032 Hà Minh Quang 24/01/82 1311D70A
161 135D700036 Bùi Quang Thảo 15/08/95 1311D70A
162 145D030011 Lưu Thùy Dư¬ng 28/09/96 1412D03A
163 145D030033 Nguyễn Thị Huệ 13/05/96 1412D03A
164 145D030034 Đỗ Thị Thanh Huyền 12/05/96 1412D03A
165 145D030056 Lê Thị Thanh Nhàn 28/05/96 1412D03A
166 145D050078 Chu Thị Hải Yến 06/01/96 1412D05A
167 145D240010 Phạm Thu Hà 15/04/96 1412D24A
168 145D240028 Đinh Phư¬ng Nam 02/02/94 1412D24A
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂuTRƯỞNG KHoA, BM QLND ĐÀo TẠo
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Tư tưởng Hồ Chí Minh (LC1202) - 03 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Đoàn Anh Phượng (1163)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
1 1156022009 Hoàng Thu Hường 05/01/93 1109D09B
2 1254020079 Nguyễn Thị Hồng Mẫn 26/08/94 1210D10B
3 1257010056 Hoàng Thị ái Vân 19/04/94 1210D28A
4 1251060031 Nguyễn Văn Mạnh 21/08/93 1210D40A
5 1251050010 Đặng Xuân Anh 27/10/94 1210D41A
6 131C080046 Nguyễn Huyền Thu 03/08/95 1311C08A
7 131C090011 Nguyễn Duy Khánh 17/09/95 1311C09A
8 131C120002 Đỗ Thị Phư¬ng Dung 23/11/95 1311C12A
9 131C120014 Vũ Thị Thúy Nga 10/10/94 1311C12A
10 131C120021 Phạm Văn Tiến 18/07/95 1311C12A
11 131C120025 Phạm Thị Yến 08/12/95 1311C12A
12 131C120026 Phan Thị Hải Yến 20/01/94 1311C12A
13 131C150007 Nguyễn Trung Thành 05/09/95 1311C15A
14 131C150008 Bùi Hưng Thịnh 05/12/94 1311C15A
15 131C150010 Tạ Quốc Toản 22/03/95 1311C15A
16 135D010006 Lê Thị Thùy Dung 11/11/93 1311D01A
17 135D010024 Nguyễn Thị Hư¬ng Quỳnh 19/03/95 1311D01A
18 135D010034 Bùi Thị Hoài Thu 10/04/94 1311D01A
19 135D010044 Nguyễn Ngọc Vĩnh 23/08/95 1311D01A
20 135D040002 Hoàng Lan Anh 05/09/95 1311D04B
21 135D060022 Nùng Thị Hư¬ng 28/11/95 1311D06A
22 135D060030 Chu Thị Diệu Ngọc 09/12/95 1311D06A
23 135D060035 Hà Thị Thu Thủy 27/03/95 1311D06A
24 135D100027 Nguyễn Thùy Dung 05/01/95 1311D10A
25 135D100145 Lư¬ng Thị Thu 27/01/95 1311D10B
26 135D100108 Ngô Thị Ngọc 05/05/95 1311D10C
27 135D120005 Nguyễn Đình Duy 01/10/95 1311D12A
28 135D120021 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 20/02/95 1311D12A
29 135D120023 Phạm Ngọc S¬n 18/01/95 1311D12A
30 135D150001 Nguyễn Việt Anh 16/09/95 1311D15A
31 135D150002 Bùi Văn Ba 04/05/95 1311D15A
32 135D150006 Lê Đức Dũng 04/08/95 1311D15A
33 135D150009 Nguyễn Văn Duy 09/11/94 1311D15A
34 135D150011 Nguyễn Nam Đoàn 12/10/95 1311D15A
35 135D150013 Nguyễn Văn Hậu 07/09/95 1311D15A
36 135D150014 Trần Quang Hiếu 09/09/95 1311D15A
37 135D150018 Trần Ngọc Huy 28/11/95 1311D15A
38 135D150021 Trần Thị Thanh Hường 12/07/95 1311D15A
39 135D150024 Đào Chung Mỹ 08/01/95 1311D15A
40 135D150026 Trần Đạo Nghĩa 15/09/95 1311D15A
41 135D150030 Đỗ Mạnh Quang 03/08/95 1311D15A
42 135D150031 Bùi Minh Quân 18/08/95 1311D15A
43 135D150032 Trần Đình Quý 09/02/95 1311D15A
44 135D160014 Đặng Thị Thanh Huệ 02/07/95 1311D16A
45 135D160027 Hà Đức Tài 20/01/95 1311D16A
46 135D160033 Phạm Thị Thu Thảo 29/09/95 1311D16A
47 135D160040 Nguyễn Văn Tuấn 27/02/95 1311D16A
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬPMôn Học/Nhóm Tư tưởng Hồ Chí Minh (LC1202) - 03 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Đoàn Anh Phượng (1163)
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 2
48 135D280001 Đặng Thị Vân Anh 03/10/95 1311D28A
49 135D280008 Vũ Thị Thu Hà 17/06/95 1311D28A
50 135D280021 Nguyễn Thị Bích Lưu 06/03/95 1311D28A
51 135D280032 Nguyễn Thị Phúc 02/08/95 1311D28A
52 135D300007 Phạm Ngọc Chuyên 25/09/95 1311D30A
53 135D300016 Hoàng Thị Mỹ Hiên 01/01/95 1311D30A
54 135D300017 Nguyễn Thanh Hiên 09/10/95 1311D30A
55 135D300037 Lê Hữu Tĩnh 12/01/95 1311D30A
56 135D300039 Cù Mạnh Tư 07/08/93 1311D30A
57 135D400001 Nguyễn Thúy An 17/12/95 1311D40A
58 135D400003 Đàm Quân Anh 07/11/95 1311D40A
59 135D400004 Phạm Ngọc Vân Anh 05/05/95 1311D40A
60 135D400009 Đỗ Trà Giang 08/04/95 1311D40A
61 135D400012 Nguyễn Thị Hiền 19/10/94 1311D40A
62 135D400013 Trần Phi Hùng 21/12/94 1311D40A
63 135D400015 Nguyễn Thị Lan 05/02/94 1311D40A
64 135D400017 Phùng Thị Mỹ Linh 15/08/95 1311D40A
65 135D400020 Phạm Tiến Minh 19/01/95 1311D40A
66 135D400023 Vũ Thị Nhàn 15/11/95 1311D40A
67 135D400024 Trư¬ng Hồng Nhung 20/06/94 1311D40A
68 135D400026 Hoàng Trung Phong 18/08/94 1311D40A
69 135D400034 Nguyễn Quốc Thụy 16/08/95 1311D40A
70 135D410002 Nguyễn Tiến Dũng 27/03/95 1311D41A
71 135D410004 Nguyễn Đức Dư¬ng 30/11/95 1311D41A
72 135D410006 Nguyễn Hoàng Hà 01/06/95 1311D41A
73 135D410007 Vũ Ngọc Hải 10/03/95 1311D41A
74 135D410009 Nguyễn Trung Hiếu 04/11/95 1311D41A
75 135D410010 Lê Huy Hoàng 19/09/95 1311D41A
76 135D410012 Lại Phú S¬n 05/09/95 1311D41A
77 135D500006 Hoàng Anh Dũng 20/12/95 1311D50A
78 135D500010 Nguyễn Thị Thúy Hằng 25/10/95 1311D50A
79 135D500014 Ngô Xuân Lâm 16/08/95 1311D50A
80 135D500015 Tô Ngọc Lâm 11/09/95 1311D50A
81 135D500017 Trần Thùy Linh 20/01/95 1311D50A
82 135D500023 Nguyễn Thị Thúy Oanh 18/08/95 1311D50A
83 135D500029 Nguyễn Từ Thứ 20/12/95 1311D50A
84 135D500035 Nguyễn Anh Tú 27/07/95 1311D50A
85 135D510001 Trần Hoàng Anh 18/11/95 1311D51A
86 135D600004 Vũ Thanh Hà 21/02/95 1311D60A
87 135D800027 Nguyễn Thị Tố Uyên 23/11/95 1311D80A
88 145D040007 Bùi Thị Thu Hà 20/03/96 1412D04A
89 145D040008 Hà Thị Thu Hà 17/09/96 1412D04A
90 145D040057 Trần Thị Mỹ Hạnh 15/08/96 1412D04A
91 145D040017 Nguyễn Thị Thu Huyền 25/08/96 1412D04A
92 145D040031 Phùng Thị Thúy Nga 08/04/96 1412D04A
93 145D040035 Lư¬ng Thị ánh Nguyệt 08/09/96 1412D04A
94 145D040042 Nguyễn Hồng Quân 17/08/96 1412D04A
95 145D040045 Hoàng Nguyễn Hư¬ng Thảo 09/12/96 1412D04A
96 145D040048 Nguyễn Thị Xuân Thu 08/11/96 1412D04A
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬPMôn Học/Nhóm Tư tưởng Hồ Chí Minh (LC1202) - 03 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Đoàn Anh Phượng (1163)
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 3
97 145D050034 Nguyễn Thị Nga 14/01/96 1412D05A
98 145D050040 Đinh Thị Hồng Nhung 23/11/96 1412D05A
99 145D050057 Phùng Thị Sáng 28/04/96 1412D05A
100 145D090031 Nguyễn Tuấn Minh 07/10/94 1412D09A
101 145D160001 Dư¬ng Thị Lan Anh 22/03/95 1412D16A
102 145D160015 Nguyễn Khánh Linh 09/01/95 1412D16A
103 145D160010 Lư¬ng Hoàng Phượng 10/10/95 1412D16A
104 145D280014 Hà Thị Thanh Hòa 21/08/96 1412D28A
105 145D280023 Giang Thị Thanh Mai 04/08/96 1412D28A
106 145D280026 Trần Ngọc My 27/09/96 1412D28A
107 145D280030 Dư¬ng Thị Nhung 03/12/96 1412D28A
108 145D280033 Bùi Như Quỳnh 28/10/96 1412D28A
109 145D280034 Nguyễn Thị Thuyết 02/03/96 1412D28A
110 145D280042 Nguyễn Thị Hải Yến 25/09/96 1412D28A
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂuTRƯỞNG KHoA, BM QLND ĐÀo TẠo
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Tư tưởng Hồ Chí Minh (LC1202) - 04 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Lê Đình Thảo (1053)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
1 1054010009 Nguyễn Đình Hào 20/12/92 1008D11A
2 111C652007 Lù Văn Chức 06/07/92 1109C01B
3 1151010011 Nguyễn Thị Thanh Định 21/04/93 1109D01A
4 1151010018 Dư¬ng Quang Hiệp 16/03/93 1109D01A
5 1151012001 Nguyễn Bảo Duy 01/06/93 1109D01B
6 1151012005 Lại Thị Hồng Thư¬ng 28/10/93 1109D01B
7 1156012006 Tạ Thị Hảo 27/12/93 1109D02B
8 1156012007 Nguyễn Thị Bích Hồng 27/08/93 1109D02B
9 1156012011 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 03/09/93 1109D02B
10 1156022026 Hà Thị Yến 28/03/93 1109D09B
11 1154020112 Hà Thanh Tùng 12/01/93 1109D10A
12 1154020114 Ngô Thanh Tùng 25/02/93 1109D10B
13 1151030014 Phạm Đình Linh 14/01/92 1109D15A
14 1151030031 Phạm Anh Tuấn 05/09/93 1109D15A
15 1154032020 Võ Văn Thái 18/11/92 1109D16C
16 121C610007 Hà Thị Chinh 29/03/94 1210C01A
17 121C610015 Đinh Xuân Hòa 16/09/94 1210C01A
18 121C610043 Hán Xuân Toàn 30/07/94 1210C01A
19 1251010031 Vũ Thị Sáu 24/09/94 1210D01A
20 1256030029 Nguyễn Thị Hồng Nhung 01/11/94 1210D06A
21 1254020072 Vũ Thùy Linh 22/09/94 1210D10A
22 1254020075 Nguyễn Thị Hằng Ly 01/08/94 1210D10A
23 1254020114 Phạm Thu Thảo 04/09/94 1210D10A
24 1254020052 Vũ Thị Khánh Huyền 28/05/94 1210D10B
25 1254020056 Nguyễn Thị Thanh Hư¬ng 01/01/94 1210D10B
26 1251060020 Nguyễn Chí Hùng 30/10/94 1210D40A
27 1251050012 Nguyễn Mạnh Hoạch 30/08/93 1210D41A
28 1251050009 Đỗ Quốc Văn 01/05/94 1210D41A
29 131C020002 Đinh Tiến Dũng 10/09/93 1311C02A
30 131C020007 Hoàng Minh Hải 04/09/95 1311C02A
31 131C020014 Đặng Ngọc Lâm 23/12/95 1311C02A
32 131C020015 Nguyễn Thùy Linh 16/10/95 1311C02A
33 131C020016 Hoàng Tiến Mạnh 09/06/95 1311C02A
34 131C020022 Nguyễn Thị Thu Yên 03/11/95 1311C02A
35 131C120023 Phạm Xuân Trường 28/11/93 1311C12A
36 131C230013 Hà Việt Trung 06/02/95 1311C23A
37 135D010008 Vũ Thái Hậu 13/11/95 1311D01A
38 135D010009 Vũ Xuân Hưng 20/10/95 1311D01A
39 135D010023 Nguyễn Ngọc Quỳnh 18/03/95 1311D01A
40 135D010041 Vi Ngọc Tú 01/07/95 1311D01A
41 135D040003 Hoàng Ngọc Anh 20/08/95 1311D04B
42 135D040004 Mai Thị Tú Anh 28/10/95 1311D04B
43 135D040010 Vũ Tuấn Bách 24/08/95 1311D04B
44 135D040034 Đỗ Thị Thanh Hư¬ng 29/10/94 1311D04B
45 135D040053 Chu Hồng Ngọc 27/02/95 1311D04B
46 135D040068 Tạ Như Quỳnh 13/08/95 1311D04B
47 135D040084 Chử Huyền Trang 30/07/95 1311D04B
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬPMôn Học/Nhóm Tư tưởng Hồ Chí Minh (LC1202) - 04 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Lê Đình Thảo (1053)
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 2
48 135D040089 Chử Ngọc Tuyết 04/01/95 1311D04B
49 135D050007 Trần Thị Thu Giang 17/09/95 1311D05A
50 135D050042 Cao Thị Bích Phượng 13/12/95 1311D05A
51 135D060008 Nguyễn Văn Đức 07/02/94 1311D06A
52 135D060009 Phan Thị Bảo Giang 21/04/94 1311D06A
53 135D060016 Nông Thị Hồng 27/02/95 1311D06A
54 135D060017 Phạm Thị Huệ 21/06/95 1311D06A
55 135D060021 Cù Thị Mai Hư¬ng 01/04/94 1311D06A
56 135D100003 Đỗ Tuấn Anh 19/12/95 1311D10A
57 135D100019 Cao Đức Cường 12/04/94 1311D10A
58 135D100033 Khổng Thị Đào 12/09/95 1311D10A
59 135D100037 Lư¬ng Thị Hà 19/11/95 1311D10A
60 135D100040 Nguyễn Thị Thu Hà 11/06/94 1311D10A
61 135D100055 Nguyễn Văn Hợi 01/03/95 1311D10B
62 135D100068 Tô Thị Minh Hường 21/08/95 1311D10B
63 135D100069 Đặng Trung Kiên 05/10/95 1311D10B
64 135D100102 Phan Thị Hằng Nga 28/07/95 1311D10B
65 135D100119 Lê Huệ Phư¬ng 04/01/95 1311D10B
66 135D100131 Phạm Thị Thanh Tâm 25/04/95 1311D10B
67 135D100134 Vũ Thị Thu Thành 10/05/95 1311D10B
68 135D100159 Nguyễn Thị Minh Trang 20/03/95 1311D10B
69 135D100059 Nguyễn Thanh Huyền 19/05/95 1311D10C
70 135D100148 Nguyễn Thị Thanh Thủy 20/06/95 1311D10C
71 135D120028 Nguyễn Mạnh Tuấn 11/02/95 1311D12A
72 135D130019 Đinh Hồng Quang 03/05/92 1311D13A
73 135D130020 Trần Đình Quân 06/07/94 1311D13A
74 135D130021 Nguyễn Văn Sáng 05/03/95 1311D13A
75 135D150029 Nguyễn Đại Phư¬ng 11/04/95 1311D15A
76 135D280004 Nguyễn Thị Đức 04/08/95 1311D28A
77 135D280024 Trần Thị Tuyết Mai 01/12/95 1311D28A
78 135D280046 Hoàng Hải Yến 03/06/95 1311D28A
79 135D300019 Nguyễn Thế Huynh 30/11/95 1311D30A
80 135D300026 Đào Duy Mạnh 16/12/95 1311D30A
81 135D300031 Đinh Ngọc Phú 06/01/95 1311D30A
82 135D400007 Lê Quốc Cường 01/08/93 1311D40A
83 135D400016 Nguyễn Đức Linh 08/03/95 1311D40A
84 135D400021 Diệp Thị Lan Nguyệt 22/04/95 1311D40A
85 135D400027 Lưu Vĩnh Phư¬ng 02/11/95 1311D40A
86 135D400029 Đinh Ngọc Quý 20/06/95 1311D40A
87 135D400031 Vi Thị Bích Thảo 14/09/95 1311D40A
88 135D400032 Nguyễn Thị Minh Thu 26/12/95 1311D40A
89 135D500030 Nguyễn Thế Thường 12/05/95 1311D50A
90 145D040002 Vư¬ng Thị Kiều Anh 06/11/95 1412D04A
91 145D040058 Phạm Lư¬ng Thùy Chi 09/07/96 1412D04A
92 145D040004 Nguyễn Bảo Dung 06/09/96 1412D04A
93 145D040005 Nguyễn Hư¬ng Giang 04/10/96 1412D04A
94 145D040019 Nguyễn Thị Thu Hư¬ng 24/09/96 1412D04A
95 145D040023 Nguyễn Thị Mỹ Linh 01/01/96 1412D04A
96 145D040025 Nguyễn Thùy Linh 22/09/96 1412D04A
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬPMôn Học/Nhóm Tư tưởng Hồ Chí Minh (LC1202) - 04 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Lê Đình Thảo (1053)
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 3
97 145D040039 Nguyễn Thị Phú 10/05/96 1412D04A
98 145D040041 Nguyễn Thị Bích Phượng 06/03/96 1412D04A
99 145D060001 Đinh Long An 14/02/95 1412D06A
100 145D060003 Nguyễn Trung Anh 05/07/96 1412D06A
101 145D060004 Phí Đức Cảnh 01/09/96 1412D06A
102 145D060010 Trư¬ng Thị Thu Hằng 27/06/96 1412D06A
103 145D060016 Phan Thị Hư¬ng 25/08/96 1412D06A
104 145D060018 Đỗ Thị Thùy Linh 10/02/95 1412D06A
105 145D060019 Nguyễn Khánh Linh 06/05/96 1412D06A
106 145D060021 Đồng Thị Thúy Nga 14/12/96 1412D06A
107 145D060024 Hà Thị Hằng Nhung 20/08/96 1412D06A
108 145D060025 Vũ Thị Tố Oanh 14/03/96 1412D06A
109 145D060028 Đỗ Thị Mai Phư¬ng 11/04/96 1412D06A
110 145D060029 Nguyễn Thu Phư¬ng 23/01/96 1412D06A
111 145D060030 Đào Thị Hồng Phượng 02/07/96 1412D06A
112 145D060032 Vũ Thị Quỳnh 29/10/96 1412D06A
113 145D060035 Hán Thị Phư¬ng Thảo 03/05/96 1412D06A
114 145D060038 Nguyễn Thị Thủy 29/09/96 1412D06A
115 145D060042 Phan Văn Toàn 06/05/96 1412D06A
116 145D060043 Nguyễn Thị Trang 28/10/96 1412D06A
117 145D060046 Nguyễn Thị Kiều Vân 28/10/95 1412D06A
118 145D090046 Ngô Nguyễn Phư¬ng Thảo 04/01/96 1412D09A
119 145D100040 Phạm Thị Hồng Minh 17/08/96 1412D10A
120 145D10LT02 Cao Duy Đạt 05/12/92 1412D10T
121 145D150012 Phạm Mạnh Tiến 08/04/95 1412D15A
122 145D160008 Cù Thị Thanh Huyền 12/12/96 1412D16A
123 145D170006 Lư¬ng Phượng 25/01/86 1412D17A
124 145D280011 Đỗ Thị Thanh Hằng 24/07/96 1412D28A
125 145D280018 Đỗ Thị Phư¬ng Huyền 14/09/96 1412D28A
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂuTRƯỞNG KHoA, BM QLND ĐÀo TẠo
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Logic học đại cương (LC1204) - 01 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Lê Đình Thảo (1053)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
1 1059042024 Thân Nhật Lệ 08/01/92 1109D03B
2 1157020003 Trịnh Quang Cường 03/08/92 1109D18A
3 1157020009 Đinh Thị Thúy Hồng 09/08/93 1109D18A
4 1157020017 Vũ Thị Tố Loan 10/10/93 1109D18A
5 1259030003 Trần Thị Kim Chi 21/03/94 1210D05A
6 1259030035 Nguyễn Thị Oanh 17/01/93 1210D05A
7 1259030044 Nguyễn Thị Hồng Thắm 06/09/94 1210D05A
8 1259030049 Hoàng Nguyên Quỳnh Trang 13/02/94 1210D05A
9 1257020007 Lô Thị Kiều Linh 23/09/93 1210D18A
10 1251060017 Cháng Thị Hiền 05/12/93 1210D40A
11 1251060020 Nguyễn Chí Hùng 30/10/94 1210D40A
12 1251060031 Nguyễn Văn Mạnh 21/08/93 1210D40A
13 135D030023 Hà Thị Thanh Hường 16/12/95 1311D03A
14 135D050009 Hoàng Thị Thu Hà 06/04/94 1311D05A
15 135D050017 Nguyễn Thị Ngọc Hoa 30/08/95 1311D05A
16 135D050032 Nguyễn Thanh Mai 05/07/95 1311D05A
17 135D050038 Đinh Thị Kim Oanh 09/03/95 1311D05A
18 135D050054 Trần Thu Thư¬ng 15/04/94 1311D05A
19 135D050055 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 27/06/94 1311D05A
20 135D800020 Nguyễn Văn Thật 23/04/95 1311D80A
21 145D030083 Hà Bá Việt 12/06/96 1412D03A
22 145D050001 Nguyễn Thị Ngọc ánh 26/10/96 1412D05A
23 145D050002 Trần Thị Thanh Bình 25/09/96 1412D05A
24 145D050003 Đỗ Thị Thùy Chang 18/08/96 1412D05A
25 145D050005 Nguyễn Thị Hồng Chuyên 16/03/96 1412D05A
26 145D050006 Tạ Thị Ngọc Dung 07/12/96 1412D05A
27 145D050008 Đào Thị Bích Hạnh 14/12/96 1412D05A
28 145D050011 Nguyễn Thị Thu Hằng 12/12/96 1412D05A
29 145D050017 Bùi Thị Huế 28/05/96 1412D05A
30 145D050018 Dư¬ng Thị Huệ 03/10/96 1412D05A
31 145D050019 Bùi Thị Ngọc Huyền 19/04/96 1412D05A
32 145D050022 Đinh Thị Thu Hường 22/09/96 1412D05A
33 145D050024 Nguyễn Thị Thanh Lam 27/07/96 1412D05A
34 145D050028 Đỗ Thùy Linh 20/09/96 1412D05A
35 145D050029 Hà Thị Loan 20/05/96 1412D05A
36 145D050031 Nguyễn Thị Mai 22/03/96 1412D05A
37 145D050041 Đinh Thị Hồng Nhung 23/02/96 1412D05A
38 145D050047 Hạ Phư¬ng Oanh 29/06/96 1412D05A
39 145D050050 Hà Thị Phư¬ng 26/02/96 1412D05A
40 145D050051 Phạm Thị Thu Phư¬ng 09/06/96 1412D05A
41 145D050052 Nguyễn Thị Phượng 18/03/96 1412D05A
42 145D050053 Nguyễn Thị Nhật Phượng 07/09/96 1412D05A
43 145D050054 Lê Thị Ngọc Quỳnh 02/11/96 1412D05A
44 145D050055 Nguyễn Thị Quỳnh 07/07/96 1412D05A
45 145D050056 Vũ Thị Như Quỳnh 24/06/96 1412D05A
46 145D050061 Phạm Thị Hư¬ng Thảo 25/05/96 1412D05A
47 145D050062 Nguyễn Thị Thoa 02/09/96 1412D05A
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬPMôn Học/Nhóm Logic học đại cương (LC1204) - 01 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Lê Đình Thảo (1053)
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 2
48 145D050072 Hà Thu Trang 09/05/96 1412D05A
49 145D050075 Vũ Hồng Vân 02/01/96 1412D05A
50 145D050076 Hà Thanh Xuân 20/08/96 1412D05A
51 145D050077 Phùng Thị Yên 28/10/96 1412D05A
52 145D050080 Tạ Thị Hoàng Yến 15/10/96 1412D05A
53 145D830010 Xa Ngọc Hưng 08/12/96 1412D83A
54 145D830024 Nguyễn Đức Trọng 24/10/96 1412D83A
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂuTRƯỞNG KHoA, BM QLND ĐÀo TẠo
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Xã hội học đại cương (LC1205) - 01 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Hoàng Thị Thúy Hà (1131)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
1 1156022022 Hà Thanh S¬n 16/04/93 1109D09B
2 1254020094 Nguyễn Hồng Nhung 07/11/93 1210D10B
3 1254030032 Đặng Thị Thanh Mai 28/09/94 1210D16A
4 1254030038 Đoàn Kim Ngân 21/04/94 1210D16A
5 1256050028 Phạm Lê Minh 09/06/94 1210D17A
6 135D100013 Hoàng Ngọc ánh 26/12/95 1311D10C
7 135D100059 Nguyễn Thanh Huyền 19/05/95 1311D10C
8 135D10LT01 Dư¬ng Quang Hải 15/10/90 1311D10T
9 145D090001 Chu Thị Anh 03/07/96 1412D09A
10 145D090003 Lư¬ng Ngọc Anh 12/02/96 1412D09A
11 145D090007 Cù Mạnh Cường 20/12/96 1412D09A
12 145D090008 Lê Tiến Dũng 06/12/96 1412D09A
13 145D090014 Tạ Thị Hằng 04/01/96 1412D09A
14 145D090016 Nguyễn Thị Hiền 17/05/95 1412D09A
15 145D090018 Đào Thị Hoa 29/09/96 1412D09A
16 145D090022 Nghiêm Thị Thu Hư¬ng 19/01/95 1412D09A
17 145D090025 Lê Thị Oanh Kiều 22/11/95 1412D09A
18 145D090027 Bùi Thị Liên 16/09/94 1412D09A
19 145D090028 Võ Thị Tú Linh 01/01/96 1412D09A
20 145D090030 Nguyễn Thị Lý 03/11/96 1412D09A
21 145D090031 Nguyễn Tuấn Minh 07/10/94 1412D09A
22 145D090032 Trần Ngọc Minh 23/05/95 1412D09A
23 145D090033 Lê Nga My 18/05/96 1412D09A
24 145D090036 Vũ Văn Ngọc 10/04/96 1412D09A
25 145D090037 Hoàng Thị Hồng Nhung 12/01/95 1412D09A
26 145D090042 Nguyễn Thị Ngọc Phượng 02/01/96 1412D09A
27 145D090045 Giàng Seo Sinh 15/12/96 1412D09A
28 145D090046 Ngô Nguyễn Phư¬ng Thảo 04/01/96 1412D09A
29 145D090047 Lê Hà Thu 17/03/96 1412D09A
30 145D090048 Đỗ Văn Thức 03/08/96 1412D09A
31 145D090052 Nguyễn Thị Bích Trang 17/12/96 1412D09A
32 145D090053 Nguyễn Thị Uyên 10/04/96 1412D09A
33 145D100027 Nguyễn Khánh 29/12/96 1412D10A
34 145D100036 Nguyễn Thị Thùy Linh 04/04/96 1412D10A
35 145D100037 Cao Thị Loan 23/09/95 1412D10A
36 145D100040 Phạm Thị Hồng Minh 17/08/96 1412D10A
37 145D100045 Lê Thị Hồng Nhung 10/03/96 1412D10A
38 145D100048 Lê Thị Việt Phư¬ng 29/09/96 1412D10A
39 145D100049 Nguyễn Thị Phượng 03/06/96 1412D10A
40 145D100051 Nguyễn Thị Phượng 21/03/96 1412D10A
41 145D100052 Hà Như Quỳnh 17/04/96 1412D10A
42 145D100079 Phùng Thế Tài 14/05/96 1412D10A
43 145D100055 Trần Thanh Tâm 22/12/96 1412D10A
44 145D100056 Tạ Thị Thảo 15/04/95 1412D10A
45 145D100057 Thẩm Thị Thanh Thảo 21/09/96 1412D10A
46 145D100059 Bùi Thị Thân 24/05/94 1412D10A
47 145D100061 Vũ Thị Thu 19/06/96 1412D10A
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬPMôn Học/Nhóm Xã hội học đại cương (LC1205) - 01 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Hoàng Thị Thúy Hà (1131)
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 2
48 145D100064 Nguyễn Thị Thu Thủy 01/08/96 1412D10A
49 145D100080 Nguyễn Thị Yến 13/02/96 1412D10A
50 145D100075 Nguyễn Thị Hải Yến 29/10/96 1412D10A
51 145D10LT03 Phư¬ng Thu Huệ 18/05/92 1412D10T
52 145D10LT04 Trần Duy Khánh 25/09/93 1412D10T
53 145D10LT07 Hoàng Minh Thành 19/06/92 1412D10T
54 145D10LT08 Đinh Thị Kiều Trang 02/06/93 1412D10T
55 145D10LT09 Nguyễn Thị Yến 19/05/93 1412D10T
56 145D110001 Nguyễn Thị Phư¬ng Anh 11/11/96 1412D11A
57 145D110005 Nguyễn Thị Hà 27/03/96 1412D11A
58 145D110015 Bùi Thị Thu Trang 02/08/96 1412D11A
59 145D11LT01 Đỗ Đức Anh 21/08/93 1412D11T
60 145D160001 Dư¬ng Thị Lan Anh 22/03/95 1412D16A
61 145D160004 Ngô Văn Dư¬ng 13/04/96 1412D16A
62 145D160006 Phùng Mạnh Hùng 21/07/96 1412D16A
63 145D160008 Cù Thị Thanh Huyền 12/12/96 1412D16A
64 145D160015 Nguyễn Khánh Linh 09/01/95 1412D16A
65 145D160010 Lư¬ng Hoàng Phượng 10/10/95 1412D16A
66 145D160011 Hoàng Tuấn S¬n 27/12/89 1412D16A
67 145D160012 Phùng Đức Tài 25/09/96 1412D16A
68 145D160013 Đào Quang Trung 14/06/96 1412D16A
69 145D16LT03 Nguyễn Minh Hạnh 13/12/92 1412D16T
70 145D170010 Bùi Thị ánh Tuyết 21/11/96 1412D17A
71 145D170009 Phùng Việt Vư¬ng 05/01/95 1412D17A
72 145D500004 Ngô Hồng Hạnh 18/02/96 1412D50A
73 145D500014 Phạm Phư¬ng Thảo 05/01/95 1412D50A
74 145D830003 Đỗ Thanh Bình 16/12/96 1412D83A
75 145D830029 Sùng Thị Dí 01/08/96 1412D83A
76 145D830031 Trần Thị Thúy Hằng 10/04/96 1412D83A
77 145D830008 Đoàn Ngọc Hồi 21/08/94 1412D83A
78 145D830032 Vũ Trung Kiên 22/06/95 1412D83A
79 145D830039 Phạm Thị Hư¬ng Lan 27/01/96 1412D83A
80 145D830016 Hoàng Thị Oanh 21/10/96 1412D83A
81 145D830023 Phùng Ngọc Trình 29/06/96 1412D83A
82 145D830024 Nguyễn Đức Trọng 24/10/96 1412D83A
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂuTRƯỞNG KHoA, BM QLND ĐÀo TẠo
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Thống kê xã hội (LC1206) - 01 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Hoàng Thị Thúy Hà (1131)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
1 08D1004001 Nguyễn Nhật Anh 19/07/92 1008D04N
2 1156030027 Hoàng Thị Bích Phư¬ng 17/10/92 1109D06A
3 1157020023 Phạm Thị Thúy Quỳnh 16/04/93 1109D18A
4 1257030002 Lê Ngọc ánh 15/03/94 1210D04A
5 1257030005 Ngô Thị Kim Dung 07/07/94 1210D04A
6 1257030017 Đoàn Thu Hư¬ng 28/08/93 1210D04A
7 1257030020 Nguyễn Trọng Khôi 06/10/93 1210D04A
8 1257030023 Nguyễn Phư¬ng Hồng Ngọc 13/10/94 1210D04A
9 1257030026 Đặng Văn Quảng 10/10/93 1210D04A
10 1257030036 Nguyễn Bích Thủy 06/11/93 1210D04A
11 1256030034 Đinh Trần Thiên Tài 18/01/93 1210D06A
12 141C030002 Đặng Thị Hồng Giang 10/09/96 1412C03A
13 141C030004 Bùi Hồng Linh 01/11/96 1412C03A
14 141C030005 Nguyễn Hải Nam 28/08/95 1412C03A
15 141C030010 Đỗ Bích Thảo 09/06/96 1412C03A
16 141C030006 Hán Thị Kim Thoa 29/02/96 1412C03A
17 141C030007 Nguyễn Thủy Trang 21/02/96 1412C03A
18 141C030008 Lê Thị Thanh Tú 18/08/95 1412C03A
19 145D830010 Xa Ngọc Hưng 08/12/96 1412D83A
20 145D830016 Hoàng Thị Oanh 21/10/96 1412D83A
21 145D830019 Hoàng Thị Thủy 23/01/96 1412D83A
22 145D830023 Phùng Ngọc Trình 29/06/96 1412D83A
23 145D830025 Hoàng Xuân Tuấn 29/05/96 1412D83A
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂuTRƯỞNG KHoA, BM QLND ĐÀo TẠo
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Pháp luật đại cương (LC1207) - 01 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Nguyễn Xuân Thủy (1251)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
1 1154020114 Ngô Thanh Tùng 25/02/93 1109D10B
2 1154032023 Vũ Thị Thu Thảo 28/08/93 1109D16C
3 1157020003 Trịnh Quang Cường 03/08/92 1109D18A
4 1157020009 Đinh Thị Thúy Hồng 09/08/93 1109D18A
5 1257030001 Lê Thị Anh 19/04/94 1210D04A
6 1257030002 Lê Ngọc ánh 15/03/94 1210D04A
7 1257030003 Nguyễn Mạnh Chiến 16/06/94 1210D04A
8 1257030004 Nguyễn Mạnh Cường 23/07/94 1210D04A
9 1257030005 Ngô Thị Kim Dung 07/07/94 1210D04A
10 1257030006 Nguyễn Thanh Dư¬ng 06/10/94 1210D04A
11 1257030007 Nguyễn Xuân Đạt 05/02/94 1210D04A
12 1257030008 Nguyễn Thu Hà 18/01/94 1210D04A
13 1257030010 Trần Thu Hà 21/03/94 1210D04A
14 1257030011 Bùi Thị Hảo 06/03/94 1210D04A
15 1257030012 Nguyễn Thị Hằng 28/06/94 1210D04A
16 1257030013 Vũ Thị Thanh Hằng 19/12/94 1210D04A
17 1257030015 Phạm Thị Bích Huyền 20/10/94 1210D04A
18 1257030016 Tô Thu Huyền 18/02/94 1210D04A
19 1257030017 Đoàn Thu Hư¬ng 28/08/93 1210D04A
20 1257030018 Lại Lan Hư¬ng 03/02/94 1210D04A
21 1257030019 Trần Lan Hư¬ng 31/07/94 1210D04A
22 1257030020 Nguyễn Trọng Khôi 06/10/93 1210D04A
23 1257030021 Nguyễn Thị Lan 20/05/90 1210D04A
24 1257030022 Nguyễn Thị Luyến 22/04/93 1210D04A
25 1257030023 Nguyễn Phư¬ng Hồng Ngọc 13/10/94 1210D04A
26 1257030025 Nguyễn Thị Thanh Nguyệt 14/12/94 1210D04A
27 1257030027 Nguyễn Thị Thu Quỳnh 02/08/94 1210D04A
28 1257030029 Lê Thị Thu Thảo 24/10/94 1210D04A
29 1257030031 Nguyễn Thị Thu Thảo 17/01/94 1210D04A
30 1257030034 Trần Thị Phư¬ng Thảo 01/07/94 1210D04A
31 1257030035 Hoàng Thị Thu 21/02/94 1210D04A
32 1257030036 Nguyễn Bích Thủy 06/11/93 1210D04A
33 1257030037 Nguyễn Thị Hồng Thúy 04/09/94 1210D04A
34 1257030038 Nguyễn Thị Hồng Thúy 05/06/94 1210D04A
35 1257030039 Nguyễn Thị Thủy Tiên 18/07/94 1210D04A
36 1257030040 Phạm Thị Huyền Trang 14/05/94 1210D04A
37 1257030041 Trần Huyền Thiên Trang 30/04/94 1210D04A
38 1254010001 Đặng Thị Kim Anh 22/05/94 1210D11A
39 1254030059 Đào Thị Chinh 05/02/94 1210D16A
40 1254030070 Trần Ngọc Huy 10/09/94 1210D16A
41 1257020006 Trần Thị Lê 15/09/94 1210D18A
42 1257020007 Lô Thị Kiều Linh 23/09/93 1210D18A
43 1257020011 Đỗ Thị Quý 29/10/94 1210D18A
44 135D040004 Mai Thị Tú Anh 28/10/95 1311D04B
45 135D040022 Phạm Thị Thu Hằng 16/08/95 1311D04B
46 135D040055 Vy Thị Kim Ngọc 12/10/95 1311D04B
47 135D100003 Đỗ Tuấn Anh 19/12/95 1311D10A
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬPMôn Học/Nhóm Pháp luật đại cương (LC1207) - 01 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Nguyễn Xuân Thủy (1251)
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 2
48 135D100089 Lư¬ng Hữu Lộc 09/08/95 1311D10A
49 135D100131 Phạm Thị Thanh Tâm 25/04/95 1311D10B
50 135D300023 Nguyễn Tùng Lâm 26/12/94 1311D30A
51 135D300032 Đinh Thị Thu Phư¬ng 20/09/95 1311D30A
52 135D300035 Nguyễn Tiến Thành 11/03/95 1311D30A
53 135D500006 Hoàng Anh Dũng 20/12/95 1311D50A
54 135D510005 Trư¬ng Minh Huyền 24/01/95 1311D51A
55 135D510009 Nguyễn Thị Hồng Lam 05/09/95 1311D51A
56 135D800027 Nguyễn Thị Tố Uyên 23/11/95 1311D80A
57 141C100002 Khúc Trần Tuấn Anh 28/07/96 1412C10A
58 141C100004 Hà Thị Thu Hà 14/04/96 1412C10A
59 141C100009 Trần Thị Bích Huệ 01/01/96 1412C10A
60 145D030045 Nguyễn Phư¬ng Liên 30/06/96 1412D03A
61 145D050014 Nguyễn Thị Hiền 08/06/96 1412D05A
62 145D050019 Bùi Thị Ngọc Huyền 19/04/96 1412D05A
63 145D050025 Bùi Thị Nhật Lệ 27/07/96 1412D05A
64 145D050032 Đào Phư¬ng Nga 11/10/96 1412D05A
65 145D050044 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 01/10/96 1412D05A
66 145D050054 Lê Thị Ngọc Quỳnh 02/11/96 1412D05A
67 145D050065 Cao Thị Thúy 22/11/96 1412D05A
68 145D050069 Nguyễn Thị Thư¬ng 10/08/96 1412D05A
69 145D050075 Vũ Hồng Vân 02/01/96 1412D05A
70 145D050079 Ngô Thị Hải Yến 16/09/96 1412D05A
71 145D100006 Nguyễn Thị Thanh Bình 03/01/92 1412D10A
72 145D100020 Cao Thị Thúy Hạnh 02/11/96 1412D10A
73 145D100065 Nguyễn Minh Tiến 18/06/96 1412D10A
74 145D130001 Đào Thị Thanh Lan 02/06/96 1412D13A
75 145D130003 Nguyễn Trường Nhật 28/09/96 1412D13A
76 145D160010 Lư¬ng Hoàng Phượng 10/10/95 1412D16A
77 145D160014 Hoàng Quốc Tuấn 06/01/96 1412D16A
78 145D180002 Nguyễn Thị Thu Hà 08/08/95 1412D18A
79 145D180005 Phan Thị Thu Hường 24/04/96 1412D18A
80 145D180019 Trần Thị Cẩm Linh 03/01/96 1412D18A
81 145D180008 Mai Như Ngọc 02/01/96 1412D18A
82 145D180009 Nguyễn Lan Nhi 16/04/96 1412D18A
83 145D180013 Hoàng Thị Bích Thảo 12/04/96 1412D18A
84 145D300002 Vi Hải Đăng 27/04/96 1412D30A
85 145D300009 Trần Thị Lan Hư¬ng 06/02/95 1412D30A
86 145D300010 Triệu Thị Hồng Khuyên 13/03/96 1412D30A
87 145D300011 Nguyễn Xuân Kiên 26/03/96 1412D30A
88 145D300012 Trần Văn Lâm 25/09/96 1412D30A
89 145D500011 Hán Thị Thu Nga 21/07/96 1412D50A
90 145D800006 Lư¬ng Hồng Ngọc 01/06/95 1412D80A
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂuTRƯỞNG KHoA, BM QLND ĐÀo TẠo
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Pháp luật đại cương (LC1207) - 02 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Phạm Lan Hương (1248)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
1 1259040002 Trịnh Thị Chung 03/04/94 1210D03A
2 1259040008 Nguyễn Minh Hằng 24/12/94 1210D03A
3 1259040025 Nguyễn Thị Mỹ Linh 08/11/94 1210D03A
4 1253010038 Vi Anh Tuấn 20/04/94 1210D23A
5 1253010039 Vũ Bách Tùng 20/08/94 1210D23A
6 131C090001 Đỗ Thị Kim Chi 29/05/95 1311C09A
7 131C090018 Nguyễn Thị Thanh Minh 19/03/95 1311C09A
8 131C090026 Nguyễn Thị Thanh Tâm 20/11/95 1311C09A
9 131C090030 Lại Thị Thu 28/06/95 1311C09A
10 131C090034 Nguyễn Thị Huyền Trang 28/06/95 1311C09A
11 131C230005 Nguyễn Thanh Lâm 22/06/95 1311C23A
12 135D030022 Vũ Thị Thanh Huyền 11/12/95 1311D03A
13 135D030028 Đinh Thị Nga 11/07/95 1311D03A
14 135D030040 Hán Thị Hồng Thanh 09/01/95 1311D03A
15 135D030051 Đỗ Thị Kim Tuyến 09/07/95 1311D03A
16 135D030052 Lê Thị Thanh Vân 01/05/95 1311D03A
17 135D050055 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 27/06/94 1311D05A
18 135D230002 Phùng Quang Anh 17/01/94 1311D23A
19 135D230004 Kiều Hồng Hà 01/02/95 1311D23A
20 145D030003 Nguyễn Thị Ngọc ánh 05/11/96 1412D03A
21 145D030022 Hà Thúy Hiên 02/04/96 1412D03A
22 145D030026 Ngô Thị Thúy Hoa 09/04/96 1412D03A
23 145D030028 Nguyễn Thị Thanh Hòa 20/10/96 1412D03A
24 145D030030 Bùi Kim Huệ 22/08/96 1412D03A
25 145D030032 Nguyễn Thị Huệ 25/12/96 1412D03A
26 145D030034 Đỗ Thị Thanh Huyền 12/05/96 1412D03A
27 145D030037 Tào Thị Huyền 26/11/96 1412D03A
28 145D030041 Nguyễn Thị Mai Hư¬ng 19/01/96 1412D03A
29 145D030050 Lê Thị Loan 10/01/96 1412D03A
30 145D030053 Hà Thanh Ngọc 28/10/95 1412D03A
31 145D030054 Đinh Thị Như Nguyệt 25/09/96 1412D03A
32 145D030056 Lê Thị Thanh Nhàn 28/05/96 1412D03A
33 145D030061 Mai Thị Quỳnh 24/11/96 1412D03A
34 145D030063 Đinh Thị Hồng S¬n 16/07/96 1412D03A
35 145D030064 Đỗ Thị Thanh 22/02/96 1412D03A
36 145D030068 Nguyễn Thị Quỳnh Th¬ 22/04/96 1412D03A
37 145D030069 Đào Thị Hồng Th¬m 06/10/96 1412D03A
38 145D030070 Nguyễn Thị Thanh Thu 29/02/96 1412D03A
39 145D030071 Trần Thị Sinh Thư 22/08/96 1412D03A
40 145D030074 Đinh Thị Thu Trang 15/05/96 1412D03A
41 145D030078 Trần Quang Trọng 20/02/96 1412D03A
42 145D050002 Trần Thị Thanh Bình 25/09/96 1412D05A
43 145D050003 Đỗ Thị Thùy Chang 18/08/96 1412D05A
44 145D050005 Nguyễn Thị Hồng Chuyên 16/03/96 1412D05A
45 145D050006 Tạ Thị Ngọc Dung 07/12/96 1412D05A
46 145D050010 Đinh Thị Thúy Hằng 17/08/96 1412D05A
47 145D050013 Hà Thị Hiền 18/04/96 1412D05A
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬPMôn Học/Nhóm Pháp luật đại cương (LC1207) - 02 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Phạm Lan Hương (1248)
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 2
48 145D050016 Nguyễn Thị ánh Hồng 11/06/96 1412D05A
49 145D050018 Dư¬ng Thị Huệ 03/10/96 1412D05A
50 145D050020 Đinh Thị Thúy Huyền 10/08/96 1412D05A
51 145D050021 Nguyễn Thị Thu Hư¬ng 06/04/96 1412D05A
52 145D050022 Đinh Thị Thu Hường 22/09/96 1412D05A
53 145D050024 Nguyễn Thị Thanh Lam 27/07/96 1412D05A
54 145D050029 Hà Thị Loan 20/05/96 1412D05A
55 145D050030 Hà Thị Phư¬ng Loan 29/10/96 1412D05A
56 145D050033 Lê Thị Thúy Nga 13/02/96 1412D05A
57 145D050034 Nguyễn Thị Nga 14/01/96 1412D05A
58 145D050035 Đỗ Thị Thu Ngà 19/09/96 1412D05A
59 145D050036 Đỗ Thị Ngọc 30/01/96 1412D05A
60 145D050037 Chu Thị Bích Nguyên 15/03/95 1412D05A
61 145D050038 Trần Thị ánh Nguyệt 20/01/96 1412D05A
62 145D050039 Bùi Thị Nhàn 10/09/96 1412D05A
63 145D050040 Đinh Thị Hồng Nhung 23/11/96 1412D05A
64 145D050041 Đinh Thị Hồng Nhung 23/02/96 1412D05A
65 145D050046 Đặng Hải Oanh 20/10/96 1412D05A
66 145D050047 Hạ Phư¬ng Oanh 29/06/96 1412D05A
67 145D050050 Hà Thị Phư¬ng 26/02/96 1412D05A
68 145D050051 Phạm Thị Thu Phư¬ng 09/06/96 1412D05A
69 145D050053 Nguyễn Thị Nhật Phượng 07/09/96 1412D05A
70 145D050055 Nguyễn Thị Quỳnh 07/07/96 1412D05A
71 145D050057 Phùng Thị Sáng 28/04/96 1412D05A
72 145D050058 Nguyễn Thị Thanh 20/05/96 1412D05A
73 145D050059 Đào Thu Thảo 24/07/96 1412D05A
74 145D050060 Lê Thị Phư¬ng Thảo 08/11/96 1412D05A
75 145D050061 Phạm Thị Hư¬ng Thảo 25/05/96 1412D05A
76 145D050062 Nguyễn Thị Thoa 02/09/96 1412D05A
77 145D050063 Đặng Thị Th¬m 10/09/95 1412D05A
78 145D050064 Nguyễn Thị Thu 22/02/96 1412D05A
79 145D050066 Lại Thị Thúy 12/08/96 1412D05A
80 145D050067 Nguyễn Thị Thúy 31/03/96 1412D05A
81 145D050068 Vư¬ng Thị Hồng Thúy 10/10/96 1412D05A
82 145D050070 Nguyễn Thị Thư¬ng 10/12/96 1412D05A
83 145D050072 Hà Thu Trang 09/05/96 1412D05A
84 145D050073 Phạm Thị Thu Trang 27/09/96 1412D05A
85 145D050074 Đỗ Thị Tuyền 15/01/96 1412D05A
86 145D050076 Hà Thanh Xuân 20/08/96 1412D05A
87 145D050080 Tạ Thị Hoàng Yến 15/10/96 1412D05A
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂuTRƯỞNG KHoA, BM QLND ĐÀo TẠo
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Pháp luật đại cương (LC1207) - 03 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Nguyễn Xuân Thủy (1251)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
1 1257030030 Nguyễn Thị Bích Thảo 13/11/94 1210D04A
2 1257030042 Nguyễn Thị Yến 09/10/94 1210D04A
3 1257020014 Vũ Quỳnh Anh 01/01/94 1210D18A
4 1257020012 Bùi Thị Kim Quỳnh 11/06/94 1210D18A
5 135D040052 Hán Trung Nghĩa 29/12/94 1311D04A
6 135D040056 Khổng Thị Nguyên 15/06/94 1311D04A
7 135D040036 Lê Thị Hư¬ng 12/08/95 1311D04B
8 135D040044 Dư¬ng Thùy Linh 04/08/95 1311D04B
9 135D120008 Trần Hạnh 15/06/93 1311D12A
10 135D130004 Hoàng Đức Giang 04/02/94 1311D13A
11 135D130021 Nguyễn Văn Sáng 05/03/95 1311D13A
12 135D300029 Nguyễn Hoài Nam 21/07/95 1311D30A
13 145D100001 Hà Thị Anh 05/12/96 1412D10A
14 145D100002 Nguyễn Đào Việt Anh 10/12/96 1412D10A
15 145D100004 Nguyễn Trung Anh 08/08/95 1412D10A
16 145D100007 Phạm Thị Linh Chi 28/10/96 1412D10A
17 145D100008 Nguyễn Thị Cúc 08/08/96 1412D10A
18 145D100009 Nguyễn Thị Kim Dung 07/05/96 1412D10A
19 145D100011 Nguyễn Văn Dũng 25/06/96 1412D10A
20 145D100013 Vũ Thị Thùy Dư¬ng 30/05/96 1412D10A
21 145D100016 Trần Thị Thu Hà 12/06/96 1412D10A
22 145D100017 Đinh Hoàng Hải 20/02/96 1412D10A
23 145D100019 Nguyễn Thị Hồng Hải 13/02/96 1412D10A
24 145D100022 Hoàng Thị Hằng 01/01/96 1412D10A
25 145D100026 Lê Hà Khang 05/09/96 1412D10A
26 145D100045 Lê Thị Hồng Nhung 10/03/96 1412D10A
27 145D100079 Phùng Thế Tài 14/05/96 1412D10A
28 145D100055 Trần Thanh Tâm 22/12/96 1412D10A
29 145D100056 Tạ Thị Thảo 15/04/95 1412D10A
30 145D100061 Vũ Thị Thu 19/06/96 1412D10A
31 145D100074 Lê Thị Hải Yến 03/06/96 1412D10A
32 145D100076 Nguyễn Thị Hải Yến 06/01/96 1412D10A
33 145D110001 Nguyễn Thị Phư¬ng Anh 11/11/96 1412D11A
34 145D110005 Nguyễn Thị Hà 27/03/96 1412D11A
35 145D110006 Phan Thị Thu Hà 29/02/96 1412D11A
36 145D110008 Nguyễn Thị Bích Loan 05/04/96 1412D11A
37 145D110009 Phùng Thị Mai 20/03/95 1412D11A
38 145D110011 Nguyễn Thị Huyền Nga 08/03/96 1412D11A
39 145D110015 Bùi Thị Thu Trang 02/08/96 1412D11A
40 145D160004 Ngô Văn Dư¬ng 13/04/96 1412D16A
41 145D160006 Phùng Mạnh Hùng 21/07/96 1412D16A
42 145D160008 Cù Thị Thanh Huyền 12/12/96 1412D16A
43 145D160011 Hoàng Tuấn S¬n 27/12/89 1412D16A
44 145D160012 Phùng Đức Tài 25/09/96 1412D16A
45 145D160013 Đào Quang Trung 14/06/96 1412D16A
46 145D300018 Nguyễn Thị Hư¬ng Quỳnh 10/09/95 1412D30A
47 145D300021 Nguyễn Hữu Toàn 19/08/95 1412D30A
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬPMôn Học/Nhóm Pháp luật đại cương (LC1207) - 03 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Nguyễn Xuân Thủy (1251)
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 2
48 145D300022 Trư¬ng Vũ Trụ 29/04/96 1412D30A
49 145D300024 Hoàng Anh Tuấn 11/04/96 1412D30A
50 145D300026 Nguyễn Tuấn Vũ 28/08/95 1412D30A
51 145D500001 Đỗ Khánh Chi 02/07/96 1412D50A
52 145D500002 Lê Thị Dung 30/12/96 1412D50A
53 145D500003 Dư¬ng Tuấn Hải 10/01/96 1412D50A
54 145D500004 Ngô Hồng Hạnh 18/02/96 1412D50A
55 145D500005 Lê Phư¬ng Hòa 05/10/96 1412D50A
56 145D500006 Trần Thị ánh Hồng 02/11/96 1412D50A
57 145D500008 Mai Thùy Linh 16/11/96 1412D50A
58 145D500010 Nguyễn Hoàng Nam 11/06/96 1412D50A
59 145D500012 Ngô Thị Quỳnh Nga 14/05/96 1412D50A
60 145D500013 Nguyễn Bá Quang 12/12/96 1412D50A
61 145D500014 Phạm Phư¬ng Thảo 05/01/95 1412D50A
62 145D500015 Nguyễn Đình Trưởng 03/10/96 1412D50A
63 145D510001 Hà Đại Dư¬ng 31/03/96 1412D51A
64 145D510002 Trần Chung Nghĩa 19/09/96 1412D51A
65 145D510003 Nguyễn Văn Ngọc 12/01/96 1412D51A
66 145D510004 Nguyễn Ngọc Tới 18/06/96 1412D51A
67 145D800001 Trần Nguyễn Phư¬ng Anh 11/03/96 1412D80A
68 145D800003 Phan Thị Thanh Huyền 22/09/96 1412D80A
69 145D800010 Đỗ Duy Tùng 23/03/94 1412D80A
70 145D810001 Phùng Thị Thu Chang 09/12/96 1412D81A
71 145D810002 Đặng Thị Hư¬ng Giang 07/11/96 1412D81A
72 145D810004 Nguyễn Thị Huệ 10/06/96 1412D81A
73 145D810005 Đỗ Thị Hồng Mỵ 19/11/96 1412D81A
74 145D830002 Đỗ Phư¬ng Anh 31/07/96 1412D83A
75 145D830003 Đỗ Thanh Bình 16/12/96 1412D83A
76 145D830029 Sùng Thị Dí 01/08/96 1412D83A
77 145D830008 Đoàn Ngọc Hồi 21/08/94 1412D83A
78 145D830010 Xa Ngọc Hưng 08/12/96 1412D83A
79 145D830032 Vũ Trung Kiên 22/06/95 1412D83A
80 145D830039 Phạm Thị Hư¬ng Lan 27/01/96 1412D83A
81 145D830016 Hoàng Thị Oanh 21/10/96 1412D83A
82 145D830019 Hoàng Thị Thủy 23/01/96 1412D83A
83 145D830022 Nguyễn Thu Trang 25/12/96 1412D83A
84 145D830023 Phùng Ngọc Trình 29/06/96 1412D83A
85 145D830024 Nguyễn Đức Trọng 24/10/96 1412D83A
86 145D830025 Hoàng Xuân Tuấn 29/05/96 1412D83A
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂuTRƯỞNG KHoA, BM QLND ĐÀo TẠo
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Đường lối CM của Đảng CSVN (LC1303) - 01 Số Tín Chỉ: 3
CBGD Bùi Thị Lý (1034)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
1 111C650050 Phùng Hải Tú 08/05/92 1109C01A
2 1154010008 Đinh Xuân Giang 01/09/92 1109D11A
3 1154012016 Hoàng Xuân 24/02/93 1109D11B
4 1151032002 Nguyễn Trung Đức 01/02/93 1109D15B
5 1154032003 Nguyễn Đức Cảnh 26/01/93 1109D16C
6 121C610010 Ngô Thùy Dư¬ng 23/08/94 1210C01A
7 121C610028 Nguyễn Thị Ngọc Mai 29/10/94 1210C01A
8 121C610037 Dư¬ng Thu Thảo 07/04/94 1210C01A
9 1251010003 Đặng Văn Bình 14/02/94 1210D01A
10 1251010022 Phạm Thị Kim Mai 02/01/94 1210D01A
11 1251010025 Hoàng Thị Nga 28/11/94 1210D01A
12 1257030001 Lê Thị Anh 19/04/94 1210D04A
13 1257030020 Nguyễn Trọng Khôi 06/10/93 1210D04A
14 1257030026 Đặng Văn Quảng 10/10/93 1210D04A
15 1257030027 Nguyễn Thị Thu Quỳnh 02/08/94 1210D04A
16 1257030029 Lê Thị Thu Thảo 24/10/94 1210D04A
17 1257030038 Nguyễn Thị Hồng Thúy 05/06/94 1210D04A
18 1256030005 Nguyễn Tiến Cao 21/07/92 1210D06A
19 1256030006 Triệu Thị Thu Chang 06/05/94 1210D06A
20 1256030008 Đinh Thị Bích Duyên 10/06/94 1210D06A
21 1256030011 Lý Thị Hậu 09/08/94 1210D06A
22 1256030019 Phạm Thị Thu Hường 11/12/93 1210D06A
23 1256030028 Dư¬ng Hà Nhung 20/02/94 1210D06A
24 1256030030 Hà Thị Quyên 18/10/94 1210D06A
25 1256020036 Nguyễn Thị Hư¬ng Quỳnh 01/01/94 1210D09A
26 1254020002 Nguyễn Công Anh 25/09/94 1210D10A
27 1254020025 Nguyễn Thị Hạnh 14/09/94 1210D10A
28 1254020148 Nguyễn Lan Hư¬ng 23/11/94 1210D10A
29 1254020061 Bùi Thúy Hường 09/07/94 1210D10A
30 1254020091 Nguyễn Thanh Nhàn 21/09/94 1210D10A
31 1254020102 Mai Đức Quý 08/02/94 1210D10A
32 1254020038 Nguyễn Thị Thu Hiền 20/03/94 1210D10B
33 1254020042 Nguyễn Thị Thúy Hồng 07/05/94 1210D10B
34 1254020043 Bùi Mạnh Hùng 22/12/94 1210D10B
35 1254020048 Nguyễn Thị Thanh Huyền 04/11/94 1210D10B
36 1254020054 Đinh Thị Lan Hư¬ng 15/04/93 1210D10B
37 1254020060 Phan Thị Thanh Hư¬ng 26/05/94 1210D10B
38 1254020063 Nguyễn Thị Hữu 30/12/94 1210D10B
39 1254020068 Đỗ Thị Ngọc Linh 05/01/94 1210D10B
40 1254020069 Nguyễn Thị Thùy Linh 05/10/94 1210D10B
41 1254020085 Trần Kim Ngân 29/11/93 1210D10B
42 1254020116 Trần Thị Thu Thảo 10/09/94 1210D10B
43 1253040004 Nguyễn Huy Hoàng 23/11/94 1210D12A
44 1253060006 Nguyễn Đình Kiên 29/07/94 1210D13A
45 1254030022 Nguyễn Đức Hoàng 09/08/94 1210D16A
46 1254030073 Phùng Hư¬ng Linh 01/10/94 1210D16A
47 1254030076 Trần Thị Lý 29/11/94 1210D16A
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬPMôn Học/Nhóm Đường lối CM của Đảng CSVN (LC1303) - 01 Số Tín Chỉ: 3
CBGD Bùi Thị Lý (1034)
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 2
48 1254030035 Hoàng Thị Minh 29/05/94 1210D16A
49 1254030036 Lưu Thị Thúy Mười 01/01/94 1210D16A
50 1254030080 Mai Lư¬ng Nguyên 16/12/94 1210D16A
51 1254030052 Đỗ Kiều Trang 10/12/94 1210D16A
52 1256050008 Bùi Thị Hạnh 09/01/94 1210D17A
53 1256050058 Lê Thị Hải Yến 11/10/94 1210D17A
54 1257020014 Vũ Quỳnh Anh 01/01/94 1210D18A
55 1257020015 Phạm Văn Hiến 22/07/93 1210D18A
56 1257020004 Nguyễn Quỳnh Lan 01/04/94 1210D18A
57 1257020006 Trần Thị Lê 15/09/94 1210D18A
58 1257020012 Bùi Thị Kim Quỳnh 11/06/94 1210D18A
59 1257010004 Phạm Thị Thu Chang 03/04/93 1210D28A
60 1257010005 Nguyễn Việt Chinh 16/07/94 1210D28A
61 1257010023 Hà Thị Hư¬ng Lan 10/01/94 1210D28A
62 1257010028 Vũ Ngọc Lý 07/05/94 1210D28A
63 1257010031 Phạm Thị Thúy Mùi 18/09/94 1210D28A
64 1257010035 Nguyễn Thị Thanh Nga 30/05/94 1210D28A
65 1257010046 Đặng Thị Sang 23/07/94 1210D28A
66 1257010047 Nguyễn Thị Sen 21/08/94 1210D28A
67 1257010053 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 02/04/94 1210D28A
68 1257010055 Nguyễn Hữu Trọng 29/10/94 1210D28A
69 1251060001 Nguyễn Tuấn Anh 17/04/94 1210D40A
70 1251060015 Duy Công Hạnh 06/07/94 1210D40A
71 1251060016 Đặng Thị Hạnh 12/12/94 1210D40A
72 1251060017 Cháng Thị Hiền 05/12/93 1210D40A
73 1251060025 Nguyễn Trần Kiên 28/11/94 1210D40A
74 1251060029 Tạ Thị Luyến 07/06/93 1210D40A
75 1251060033 Ngô Thị Nhung 29/05/94 1210D40A
76 1251060036 Trần Vĩnh Phú 21/05/93 1210D40A
77 1251060041 Đào Quang Thanh 22/08/94 1210D40A
78 1251060044 Cấn Thị Thảo 15/07/94 1210D40A
79 1251060045 Lê Thị Kim Thoa 28/07/94 1210D40A
80 1251060046 Phạm Thị Minh Thu 09/04/94 1210D40A
81 1251060047 Hoàng Thị Thủy 14/05/94 1210D40A
82 1251050013 Trần Công Lý 14/07/94 1210D41A
83 131C020002 Đinh Tiến Dũng 10/09/93 1311C02A
84 131C020003 Trần Thùy Dư¬ng 21/06/95 1311C02A
85 131C020006 Nguyễn Trung Đức 14/11/95 1311C02A
86 131C020024 Vy Thị Hồng 05/04/95 1311C02A
87 131C020017 Nguyễn Hằng Nga 26/01/94 1311C02A
88 135D040027 Phạm Thị Thanh Hoa 02/07/95 1311D04A
89 135D040028 Tô Thị Hoài 19/05/95 1311D04A
90 135D040040 Trần Thu Hư¬ng 20/09/95 1311D04A
91 135D040075 Trần Thị Phư¬ng Thảo 28/12/95 1311D04A
92 135D040091 Lư¬ng Thị Vân 05/01/95 1311D04A
93 135D040001 Hà Thị Quỳnh Anh 27/11/95 1311D04B
94 135D040008 Nguyễn Thị Việt Anh 08/12/95 1311D04B
95 135D040010 Vũ Tuấn Bách 24/08/95 1311D04B
96 135D040032 Nguyễn Thị Thanh Huyền 27/07/94 1311D04B
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬPMôn Học/Nhóm Đường lối CM của Đảng CSVN (LC1303) - 01 Số Tín Chỉ: 3
CBGD Bùi Thị Lý (1034)
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 3
97 135D040036 Lê Thị Hư¬ng 12/08/95 1311D04B
98 135D040038 Nguyễn Thị Mai Hư¬ng 11/02/95 1311D04B
99 135D040044 Dư¬ng Thùy Linh 04/08/95 1311D04B
100 135D040046 Nguyễn Thị Thùy Linh 22/12/95 1311D04B
101 135D040049 Cao Thị Minh Lý 09/06/94 1311D04B
102 135D040051 Nguyễn Thị Trà My 01/12/95 1311D04B
103 135D040096 Đào Thị Hồng Nhung 23/07/95 1311D04B
104 135D040061 Hồ Thúy Như 02/07/95 1311D04B
105 135D040064 Nguyễn Thị Minh Phư¬ng 20/12/95 1311D04B
106 135D040066 Hoàng Như Quỳnh 13/07/95 1311D04B
107 135D040072 Nguyễn Thị Phư¬ng Thảo 07/05/95 1311D04B
108 135D040076 Nguyễn Thị Th¬ 17/08/95 1311D04B
109 135D040080 Hoàng Thị Lệ Thủy 15/04/95 1311D04B
110 135D040082 Nguyễn Thị Thúy 25/02/95 1311D04B
111 135D040084 Chử Huyền Trang 30/07/95 1311D04B
112 135D040086 Hà Anh Tú 02/09/95 1311D04B
113 135D040090 Lê Thúy Vân 08/09/95 1311D04B
114 135D060002 Kiều Hoàng Anh 26/04/95 1311D06A
115 135D060004 Nguyễn Thu Chang 02/04/95 1311D06A
116 135D060010 Nguyễn Thị Hằng 20/11/95 1311D06A
117 135D060012 Phan Thị Thu Hiền 25/07/95 1311D06A
118 135D060016 Nông Thị Hồng 27/02/95 1311D06A
119 135D060017 Phạm Thị Huệ 21/06/95 1311D06A
120 135D060018 Phư¬ng Thị Minh Huệ 01/07/95 1311D06A
121 135D060019 Nguyễn Văn Hùng 09/01/95 1311D06A
122 135D060021 Cù Thị Mai Hư¬ng 01/04/94 1311D06A
123 135D060022 Nùng Thị Hư¬ng 28/11/95 1311D06A
124 135D060023 Phạm Thị Thanh Hư¬ng 18/10/95 1311D06A
125 135D060025 Nguyễn Quốc Kỳ 17/09/95 1311D06A
126 135D060028 Nguyễn Thị Thanh Mai 30/12/95 1311D06A
127 135D060029 Phùng Thị Thanh Mai 13/11/95 1311D06A
128 135D060030 Chu Thị Diệu Ngọc 09/12/95 1311D06A
129 135D060033 Vàng Văn Thăng 16/03/93 1311D06A
130 135D060037 Đỗ Thị Quỳnh Trang 12/04/95 1311D06A
131 135D060038 Lê Thị Huyền Trang 23/05/95 1311D06A
132 135D060045 Trần Thị Yến 24/04/95 1311D06A
133 135D100106 Đào ánh Ngọc 06/11/95 1311D10A
134 135D100139 Đào Thị Thắm 23/10/95 1311D10A
135 135D100023 Nguyễn Kim Dung 11/09/95 1311D10B
136 135D100045 Hà Thị Thanh Hằng 15/07/95 1311D10B
137 135D100048 Nguyễn Thị Thu Hiền 13/03/95 1311D10B
138 135D100079 Mai Khánh Linh 25/08/95 1311D10B
139 135D100129 Nguyễn Thúy Quỳnh 06/03/95 1311D10B
140 135D100136 Hoàng Thị Thu Thảo 23/08/95 1311D10B
141 135D110032 Nguyễn Thị Bích Ngọc 02/02/95 1311D11A
142 135D120016 Đỗ Thị Huyền 21/02/94 1311D12A
143 135D120020 Phùng Thị Thanh Mai 24/08/95 1311D12A
144 135D120026 Nguyễn Văn Thuật 23/10/95 1311D12A
145 135D120027 Nguyễn Thị Phư¬ng Thúy 10/09/95 1311D12A
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬPMôn Học/Nhóm Đường lối CM của Đảng CSVN (LC1303) - 01 Số Tín Chỉ: 3
CBGD Bùi Thị Lý (1034)
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 4
146 135D160023 Lê Thị Hồng Nhung 18/04/95 1311D16A
147 135D180006 Đỗ Thị Việt Hà 24/07/79 1311D18A
148 135D180013 Bùi Thị Huệ 08/02/94 1311D18A
149 135D180015 Lê Thị Bích Liên 07/02/95 1311D18A
150 135D180019 Nguyễn Thị Hồng Nga 13/08/95 1311D18A
151 135D180028 Nguyễn Thị Thủy 12/04/95 1311D18A
152 135D180030 Nguyễn Thị Vui 20/10/95 1311D18A
153 135D300008 Vy Hùng Cường 10/11/93 1311D30A
154 135D300017 Nguyễn Thanh Hiên 09/10/95 1311D30A
155 135D300018 Nguyễn Văn Hoàng 26/01/95 1311D30A
156 135D300020 Nguyễn Lan Hư¬ng 12/12/95 1311D30A
157 135D300021 Tạ Thị Hư¬ng 13/11/95 1311D30A
158 135D300024 Bùi Thị Sao Mai 07/11/95 1311D30A
159 135D300028 Lưu Thị Trà My 03/05/95 1311D30A
160 135D300033 Đỗ Thị Quỳnh 06/10/94 1311D30A
161 135D300038 Phan Thị Trang 13/11/95 1311D30A
162 135D410002 Nguyễn Tiến Dũng 27/03/95 1311D41A
163 135D800006 Triệu Văn Dũng 27/07/91 1311D80A
164 135D800020 Nguyễn Văn Thật 23/04/95 1311D80A
165 145D170006 Lư¬ng Phượng 25/01/86 1412D17A
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂuTRƯỞNG KHoA, BM QLND ĐÀo TẠo
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Đường lối CM của Đảng CSVN (LC1303) - 02 Số Tín Chỉ: 3
CBGD Đinh T Thu Phương (1190)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
1 1059042024 Thân Nhật Lệ 08/01/92 1109D03B
2 1151030021 Nguyễn Hồng Quân 28/02/93 1109D15A
3 1151030025 Nguyễn Ngọc Thành 20/10/93 1109D15A
4 1151032001 Hoàng Văn Bình 19/07/93 1109D15B
5 1151032005 Lê Văn Huy 14/07/93 1109D15B
6 1154030017 Đinh Thị Thúy Hà 25/10/93 1109D16A
7 1154030061 Lê Thị Ngọc Mai 02/10/93 1109D16B
8 1152010016 Nguyễn Mạnh Hùng 27/01/91 1109D24A
9 121C750004 Nguyễn Thị Chung 12/06/94 1210C04A
10 121C750005 Đoàn Thị Thùy Dung 04/01/93 1210C04A
11 121C750009 Nguyễn Thu Hà 12/03/94 1210C04A
12 121C750011 Hà Thanh Hoa 01/02/94 1210C04A
13 121C750017 Đỗ Thị Huyền Linh 11/05/94 1210C04A
14 121C750018 Nguyễn Ngọc Linh 02/09/94 1210C04A
15 121C750022 Đinh Thị Hồng Ngọc 02/10/94 1210C04A
16 121C750025 Nguyễn Như Quỳnh 05/06/94 1210C04A
17 121C750027 Đinh Thị Thúy 26/09/94 1210C04A
18 121C750031 Nguyễn Thị Thực 10/06/93 1210C04A
19 121C750033 Nguyễn Thùy Trang 27/07/94 1210C04A
20 121C750035 Đinh Thị Tố Uyên 29/10/94 1210C04A
21 121C750036 Hà Ngọc Vân 09/10/91 1210C04A
22 121C690037 Hà Kiều Trang 19/09/94 1210C08A
23 121C670005 Đỗ Mạnh Cường 02/06/93 1210C12A
24 121C660007 Hà Ngọc Cư¬ng 27/08/94 1210C20A
25 121C660008 Đinh Tiến Đang 30/12/94 1210C20A
26 121C660044 Nguyễn Thị Huyền Trang 06/09/94 1210C20A
27 1251010036 Nguyễn Thị Thủy 06/02/94 1210D01A
28 1259030002 Nguyễn Kiều Anh 26/03/94 1210D05A
29 1259030033 Trịnh Thị Ninh 02/02/94 1210D05A
30 1259030035 Nguyễn Thị Oanh 17/01/93 1210D05A
31 1254020033 Tạ Thị Yến Hằng 21/03/94 1210D10B
32 1253010015 Nguyễn Thị Xuân Mai 04/10/94 1210D23A
33 1253010031 Trư¬ng Diệu Thúy 07/06/94 1210D23A
34 1253010035 Vũ Thị Huyền Trang 20/11/94 1210D23A
35 1253010038 Vi Anh Tuấn 20/04/94 1210D23A
36 1252010021 Nguyễn Quang Linh 15/05/94 1210D24A
37 1252010023 Trần Đức Nam 04/11/93 1210D24A
38 1252010026 Nguyễn Thị Kim Ngân 05/10/94 1210D24A
39 1252010027 Trần Thị Hồng Ngọc 18/07/94 1210D24A
40 1252010032 Dư¬ng Thị Anh Phư¬ng 24/11/94 1210D24A
41 1252010038 Bùi Thị Thu Thủy 06/11/94 1210D24A
42 1258010017 Lê Xuân Tùng 24/10/93 1210D60A
43 1258010019 Nguyễn Thành Vinh 29/09/94 1210D60A
44 1258020006 Nguyễn Thùy Linh 06/04/94 1210D61A
45 1258020009 Nguyễn Thị Hồng Nhung 08/02/93 1210D61A
46 1258020014 Hà Minh Tiến 08/06/94 1210D61A
47 131C040003 Khổng Thị Dung 30/10/95 1311C04A
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬPMôn Học/Nhóm Đường lối CM của Đảng CSVN (LC1303) - 02 Số Tín Chỉ: 3
CBGD Đinh T Thu Phương (1190)
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 2
48 131C040008 Ngô Thị Hồng Hạ 22/10/95 1311C04A
49 131C040015 Phạm Thị Mai Phư¬ng 05/09/95 1311C04A
50 131C040016 Phạm Thị Thu Phư¬ng 22/07/95 1311C04A
51 131C040017 Nguyễn Thị Thoan 30/03/94 1311C04A
52 131C040022 Vũ Thị Lê Vân 27/11/94 1311C04A
53 131C080005 Hà Thị Thùy Dung 22/08/95 1311C08A
54 131C080010 Đào Thị Thu Hà 15/09/95 1311C08A
55 131C080014 Phạm Thị Hằng 12/08/95 1311C08A
56 131C080025 Nguyễn Thị Kiều Linh 07/01/95 1311C08A
57 131C080027 Nguyễn Thị Mai 13/03/95 1311C08A
58 131C080041 Trần Thị Như Quỳnh 18/05/95 1311C08A
59 131C080044 Nguyễn Thị Thu Thảo 14/11/94 1311C08A
60 131C080052 Hà Thị Thanh Xuân 02/09/95 1311C08A
61 131C090005 Đào Thị Hạnh 07/11/95 1311C09A
62 131C090012 Đỗ Thị Thúy Kiều 20/09/95 1311C09A
63 131C120004 Lê Việt Hà 10/08/95 1311C12A
64 131C120007 Trần Thị Thu Hiền 14/03/95 1311C12A
65 131C120010 Lê Thị Hường 10/05/95 1311C12A
66 131C120030 Phạm Thùy Nhung 22/12/94 1311C12A
67 131C120016 Đặng Mạnh Quân 27/03/92 1311C12A
68 131C230001 Hoàng Thùy Dư¬ng 18/10/95 1311C23A
69 131C230002 Lư¬ng Thị Thu Hằng 28/07/95 1311C23A
70 131C230004 Nguyễn Thị Hường 20/07/94 1311C23A
71 131C230015 Nguyễn Thị Thùy Linh 03/10/95 1311C23A
72 131C230007 Bùi Thị Hồng Ngân 13/04/95 1311C23A
73 135D030013 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 26/06/95 1311D03A
74 135D030027 Trần Thị Loan 09/09/95 1311D03A
75 135D040095 Vũ Thị Yến 07/12/95 1311D04A
76 135D050028 Nguyễn Khánh Linh 07/09/95 1311D05A
77 135D060014 Đỗ Thị Hoa 19/08/95 1311D06A
78 135D060026 Đỗ Thị Lệ 26/06/95 1311D06A
79 135D150021 Trần Thị Thanh Hường 12/07/95 1311D15A
80 135D150026 Trần Đạo Nghĩa 15/09/95 1311D15A
81 135D150033 Lê Thị Quyên 15/10/95 1311D15A
82 135D160047 Súc Sổm Póng Vi Chít 18/04/94 1311D16A
83 135D160008 Trần Nhật Hà 12/07/94 1311D16A
84 135D230001 Nguyễn Thị Lan Anh 06/08/95 1311D23A
85 135D230045 Nguyễn Thị Hồng Lệ 09/03/95 1311D23A
86 135D230032 Trần Phư¬ng Thảo 17/09/95 1311D23A
87 135D230033 Nguyễn Thị Hồng Thúy 01/04/95 1311D23A
88 135D240017 Nguyễn Bá Hiển 05/03/94 1311D24A
89 135D240037 Nguyễn Thị Hồng Thắm 22/11/95 1311D24A
90 135D610012 Đỗ Minh Tuân 12/08/95 1311D61A
91 135D700003 Vũ Bảo ấn 24/07/94 1311D70A
92 135D700010 Nguyễn Mạnh Dũng 11/12/95 1311D70A
93 135D700011 Nguyễn Trọng Dũng 26/08/95 1311D70A
94 135D700013 Lê Trường Giang 05/09/95 1311D70A
95 135D700017 Đào Đình Hải 31/01/93 1311D70A
96 135D700036 Bùi Quang Thảo 15/08/95 1311D70A
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬPMôn Học/Nhóm Đường lối CM của Đảng CSVN (LC1303) - 02 Số Tín Chỉ: 3
CBGD Đinh T Thu Phương (1190)
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 3
97 145D03LT01 Tạ Văn Đức 23/06/94 1412D03T
98 145D03LT02 Bùi Thu Hà 11/08/94 1412D03T
99 145D03LT04 Lê Thị Thu Huế 21/03/93 1412D03T
100 145D03LT07 Đỗ Minh Quang 08/02/94 1412D03T
101 145D230011 Trần Thị Thanh Huyền 10/07/96 1412D23A
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂuTRƯỞNG KHoA, BM QLND ĐÀo TẠo
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Đường lối CM của Đảng CSVN (LC1303) - 03 Số Tín Chỉ: 3
CBGD Lưu Thế Vinh (1110)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
1 1051012022 Phạm Trung Thành 25/04/92 1008D01B
2 1051030031 Hoàng Thanh Hải 12/03/90 1008D15A
3 111C650031 Nguyễn Phư¬ng Ly 26/04/93 1109C01A
4 111C650034 Huỳnh Hải Ngọc 17/08/93 1109C01A
5 111C652001 Nguyễn Quý Anh 09/04/93 1109C01B
6 111C652049 Hoàng Đình Thái 14/06/93 1109C01B
7 111C652054 Phạm Minh Thùy 25/06/93 1109C01B
8 1156012016 Mai Tường Quyền 27/12/92 1109D02B
9 1156030004 Đinh Văn Chuyền 14/07/91 1109D06A
10 1156030027 Hoàng Thị Bích Phư¬ng 17/10/92 1109D06A
11 1156022023 Đàm Huy Thành 17/12/92 1109D09B
12 1154010010 Phạm Hồng Hải 15/10/93 1109D11A
13 1154010037 Trần Minh Nguyên 12/02/93 1109D11A
14 1154010047 Đào Minh Thắng 23/09/93 1109D11A
15 1154010057 Chu Thị Cẩm Vân 09/07/93 1109D11A
16 1154010058 Vũ Quang Việt 20/11/92 1109D11A
17 1154012010 Nguyễn Kim Ngọc 06/06/91 1109D11B
18 1153040005 Ngô Duy Hiệu 23/08/91 1109D12A
19 1153040009 Nguyễn Thị Khánh Linh 15/12/93 1109D12A
20 1153040014 Thái Trường Ninh 10/06/93 1109D12A
21 1153060004 Nguyễn Trọng Đại 09/06/92 1109D13A
22 1151030007 Trần Đức Giang 25/07/93 1109D15A
23 1151030014 Phạm Đình Linh 14/01/92 1109D15A
24 1151030022 Đào Tiến Quyền 13/08/93 1109D15A
25 1154030113 Phạm Thị Ninh Chi 19/08/92 1109D16A
26 1154030014 Dư¬ng Hải Đăng 18/09/93 1109D16A
27 1154030105 Nguyễn S¬n Tùng 07/01/93 1109D16A
28 1157020003 Trịnh Quang Cường 03/08/92 1109D18A
29 1157020023 Phạm Thị Thúy Quỳnh 16/04/93 1109D18A
30 1152012005 Nguyễn Ngọc Anh Đào 23/01/93 1109D24B
31 1157010026 Quách Thu Hư¬ng 29/08/93 1109D28A
32 121C610004 Nguyễn Minh Anh 29/03/94 1210C01A
33 121C610007 Hà Thị Chinh 29/03/94 1210C01A
34 121C610009 Đinh Thị Hồng Duyên 25/08/94 1210C01A
35 121C610015 Đinh Xuân Hòa 16/09/94 1210C01A
36 121C610018 Trần Đăng Hưng 05/06/94 1210C01A
37 121C610031 Mai Thanh Quang 29/08/93 1210C01A
38 121C610034 Nguyễn Hải Sinh 14/11/93 1210C01A
39 121C610039 Đinh Thị Th¬m 12/04/94 1210C01A
40 121C670041 Hoàng Trọng Vư¬ng 05/02/94 1210C12A
41 1251010011 Tạ Việt Hải 30/05/94 1210D01A
42 1257030018 Lại Lan Hư¬ng 03/02/94 1210D04A
43 1257030039 Nguyễn Thị Thủy Tiên 18/07/94 1210D04A
44 1256030020 Tăng Tiến Hữu 19/01/94 1210D06A
45 1256020032 Nguyễn Thị Thanh Phư¬ng 28/09/94 1210D09A
46 1254010028 Trần Thị Thu Hư¬ng 14/11/94 1210D11A
47 1251030019 Nguyễn Việt Anh 12/06/94 1210D15A
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬPMôn Học/Nhóm Đường lối CM của Đảng CSVN (LC1303) - 03 Số Tín Chỉ: 3
CBGD Lưu Thế Vinh (1110)
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 2
48 1251030001 Hán Thị Thu Hằng 21/09/94 1210D15A
49 1251030003 Lê Thị Thu Hiền 03/07/94 1210D15A
50 1251030005 Khổng Minh Hùng 20/06/93 1210D15A
51 1251030007 Nguyễn Văn Hùng 08/08/94 1210D15A
52 1251030018 Hà Thái Vũ 30/12/94 1210D15A
53 1254030058 Nguyễn Quỳnh Anh 27/07/94 1210D16A
54 1254030002 Nguyễn Thị Lan Anh 04/02/94 1210D16A
55 1254030003 Phạm Thị Diệu ánh 01/12/94 1210D16A
56 1254030005 Đặng Bá Cầu 26/09/93 1210D16A
57 1254030010 Phạm Thị Hồng Duyên 23/06/94 1210D16A
58 1254030011 Nguyễn Ngọc Đức 10/04/94 1210D16A
59 1254030065 Hoàng Minh Hải 14/05/94 1210D16A
60 1254030012 Lê Nam Hải 19/09/93 1210D16A
61 1254030067 Nguyễn Thái Hân 17/01/94 1210D16A
62 1254030015 Nông Thị Hân 16/09/92 1210D16A
63 1254030068 Bùi Thị Thái Hiên 10/11/94 1210D16A
64 1254030017 Nguyễn Đại Hiệp 27/09/94 1210D16A
65 1254030019 Nguyễn Ngọc Hoa 11/07/94 1210D16A
66 1254030023 Nguyễn Thị Hồng 29/08/94 1210D16A
67 1254030071 Lê Quốc Hưng 01/08/94 1210D16A
68 1254030075 Vi Thị Trà Ly 02/09/94 1210D16A
69 1254030034 Trần Đức Mạnh 19/04/93 1210D16A
70 1254030038 Đoàn Kim Ngân 21/04/94 1210D16A
71 1254030039 Nguyễn Trọng Nghĩa 21/03/93 1210D16A
72 1254030083 Nguyễn Ngọc S¬n 04/02/94 1210D16A
73 1254030085 Nguyễn Quỳnh Trang 21/05/94 1210D16A
74 1256050001 Nguyễn Thị Việt Chinh 12/09/94 1210D17A
75 1256050010 Trần Thị Hậu 24/09/94 1210D17A
76 1256050012 Phạm Thị Thu Hiền 21/08/94 1210D17A
77 1256050016 Phan Thị Thu Hư¬ng 02/09/94 1210D17A
78 1256050028 Phạm Lê Minh 09/06/94 1210D17A
79 1256050030 Dư¬ng Thế Ngọc 18/04/93 1210D17A
80 1256050031 Trần Thị Ngọc 16/02/94 1210D17A
81 1256050034 Lê Thị Kiều Oanh 11/10/94 1210D17A
82 1256050035 Cù Thị Quyên 10/02/94 1210D17A
83 1256050050 Đinh Thị Kiều Trang 25/03/93 1210D17A
84 1256050053 Đào Phan Trung 28/11/94 1210D17A
85 1256050056 Phan Đức Việt 07/07/94 1210D17A
86 1257020009 Nguyễn Hạnh Ngân 24/12/93 1210D18A
87 1257010039 Đào Thị Như 19/09/94 1210D28A
88 1257010041 Đinh Thị Phư¬ng 07/08/94 1210D28A
89 1257010044 Hà Thị Quyến 10/06/94 1210D28A
90 1251060011 Trần Thị Phư¬ng Dung 04/03/94 1210D40A
91 1251060013 Hà Anh Đông 10/08/94 1210D40A
92 1251060022 Trần Xuân Hưng 27/07/94 1210D40A
93 1251060028 Nguyễn Thị Linh 16/05/94 1210D40A
94 1251060030 Nguyễn Thị Mai 08/09/93 1210D40A
95 1251060037 Đặng Thị Phư¬ng 26/04/94 1210D40A
96 1251060051 Bùi Ngọc Tùng 16/05/93 1210D40A
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬPMôn Học/Nhóm Đường lối CM của Đảng CSVN (LC1303) - 03 Số Tín Chỉ: 3
CBGD Lưu Thế Vinh (1110)
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 3
97 1251050010 Đặng Xuân Anh 27/10/94 1210D41A
98 1251050002 Nguyễn Thanh Dư¬ng 24/08/94 1210D41A
99 1251050015 Thiều Quang Trại 03/11/94 1210D41A
100 135D040007 Nguyễn Thị Vân Anh 27/12/95 1311D04A
101 135D040015 Hán Thị Giang 10/10/94 1311D04A
102 135D040017 Hoàng Hà 29/09/95 1311D04A
103 135D040018 Nguyễn Vân Hải 20/09/95 1311D04A
104 135D040023 Trư¬ng Thu Hằng 20/09/95 1311D04A
105 135D040025 Trần Thị Thu Hiền 18/12/95 1311D04A
106 135D040065 Nguyễn Thị Lệ Quyên 25/10/95 1311D04A
107 135D040074 Phạm Thị Thu Thảo 15/08/95 1311D04A
108 135D040081 Nguyễn Thị Thu Thủy 20/03/95 1311D04A
109 135D040083 Phạm Thị Thúy 23/08/95 1311D04A
110 135D040085 Trư¬ng Thị Trang 19/01/95 1311D04A
111 135D040088 Lư¬ng Minh Tuyền 31/08/95 1311D04A
112 135D060035 Hà Thị Thu Thủy 27/03/95 1311D06A
113 135D100007 Nguyễn Thị Hồng Anh 16/11/95 1311D10A
114 135D100038 Nguyễn Thị Ngân Hà 19/08/92 1311D10A
115 135D100051 Nguyễn Kim Hoàn 21/01/95 1311D10A
116 135D100066 Đỗ Thị Thu Hường 17/11/95 1311D10A
117 135D100071 Nguyễn Thị Hồng Lan 11/12/95 1311D10A
118 135D100099 Vũ Thị Hồng My 13/12/95 1311D10A
119 135D100120 Nguyễn Mai Phư¬ng 27/11/95 1311D10A
120 135D100130 Tạ Như Quỳnh 28/05/95 1311D10A
121 135D100091 Vũ Thị Hư¬ng Ly 14/08/95 1311D10B
122 135D100122 Tạ Thị Phư¬ng 09/03/95 1311D10B
123 135D100182 Kiều Thị Xuân 18/01/95 1311D10B
124 135D110010 Khuất Thị Dư¬ng Duy 19/03/95 1311D11A
125 135D110021 Nguyễn Thị Hoàn 20/12/95 1311D11A
126 135D110029 Tạ Thị Hồng Ly 12/08/95 1311D11A
127 135D110036 Nguyễn Thị Thu Phư¬ng 31/12/95 1311D11A
128 135D110037 Trư¬ng Thị Minh Phư¬ng 23/10/95 1311D11A
129 135D120002 Nguyễn Quang Chung 21/05/95 1311D12A
130 135D120007 Lê Trung Hà 09/12/95 1311D12A
131 135D120009 Nguyễn Thị Minh Hằng 23/10/95 1311D12A
132 135D120011 Nguyễn Thị Hiển 06/06/95 1311D12A
133 135D120012 Nguyễn Thị Thanh Hòa 20/07/95 1311D12A
134 135D120013 Dư¬ng Thị Minh Huế 07/04/95 1311D12A
135 135D130001 Nguyễn Thị Ngọc Anh 13/08/95 1311D13A
136 135D130005 Phạm Thị Thu Hà 03/08/95 1311D13A
137 135D130011 Đào Thị Thanh Lam 12/03/95 1311D13A
138 135D130012 Phạm Thu Loan 27/08/95 1311D13A
139 135D130013 Bùi Thị Ngọc Mai 05/04/95 1311D13A
140 135D130017 Nguyễn Thị Phư¬ng 25/05/95 1311D13A
141 135D130018 Phùng Thị Minh Phư¬ng 24/08/95 1311D13A
142 135D130022 Nguyễn Thị Trang 14/01/95 1311D13A
143 135D130023 Dư¬ng Thị Tuyên 18/05/94 1311D13A
144 135D150009 Nguyễn Văn Duy 09/11/94 1311D15A
145 135D150013 Nguyễn Văn Hậu 07/09/95 1311D15A
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬPMôn Học/Nhóm Đường lối CM của Đảng CSVN (LC1303) - 03 Số Tín Chỉ: 3
CBGD Lưu Thế Vinh (1110)
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 4
146 135D150024 Đào Chung Mỹ 08/01/95 1311D15A
147 135D150036 Kiều Quang Thuận 04/02/95 1311D15A
148 135D150042 Nguyễn Hoàng Vượng 28/07/95 1311D15A
149 135D170007 Ngô Thị Hư¬ng Giang 31/12/95 1311D17A
150 135D170010 Nguyễn Thị Thu Hằng 22/10/95 1311D17A
151 135D170011 Nguyễn Thị Thúy Hằng 30/11/94 1311D17A
152 135D170013 Phạm Thị Thu Hiền 21/10/94 1311D17A
153 135D170015 Nguyễn Thị Hoa 02/09/95 1311D17A
154 135D170016 Tạ Thị Ngọc Hoa 15/06/95 1311D17A
155 135D170019 Nguyễn Thị Huế 02/05/95 1311D17A
156 135D170023 Nguyễn Thị Thu Huyền 03/03/95 1311D17A
157 135D170026 Thàn Thị Hư¬ng 10/10/95 1311D17A
158 135D170028 Nguyễn Thị Hường 19/07/95 1311D17A
159 135D170029 Đồng Thị Thúy Hưởng 07/09/95 1311D17A
160 135D170030 Nguyễn Mai Lan 04/07/94 1311D17A
161 135D170031 Nguyễn Thị Lan 06/10/95 1311D17A
162 135D170033 Tạ Thùy Linh 01/01/95 1311D17A
163 135D170035 Trần Thị Hồng Ngân 27/11/95 1311D17A
164 135D170036 Hoàng Bích Ngọc 06/07/95 1311D17A
165 135D170037 Nguyễn Hồng Phúc 26/07/95 1311D17A
166 135D170039 Nguyễn Ngọc Phư¬ng 01/02/95 1311D17A
167 135D170040 Bàn Thị Quỳnh 28/10/95 1311D17A
168 135D170041 Nguyễn Thị Phư¬ng Quỳnh 12/12/95 1311D17A
169 135D170047 Hán Thị Thu Trang 25/12/94 1311D17A
170 135D170048 Nguyễn Thị Trang 20/09/95 1311D17A
171 135D170050 Hoàng Thị Xuyên 28/10/94 1311D17A
172 135D300001 Nguyễn Thị Hoài An 25/11/95 1311D30A
173 135D300002 Nguyễn Thị Lan Anh 26/12/95 1311D30A
174 135D300003 Nguyễn Thị Lan Anh 22/04/95 1311D30A
175 135D300005 Vũ Tuấn Anh 23/08/95 1311D30A
176 135D300009 Bùi Khắc Dũng 28/11/94 1311D30A
177 135D300010 Hà Phư¬ng Duy 20/06/95 1311D30A
178 135D410005 Lê Trường Giang 13/07/95 1311D41A
179 135D410011 Lê Văn Mạnh 29/09/95 1311D41A
180 135D410013 Đào Trọng Tấn 02/09/81 1311D41A
181 135D410014 Đỗ Trung Thắng 28/03/93 1311D41A
182 135D410015 Lê Văn Triển 16/04/95 1311D41A
183 135D410016 Nguyễn Xuân Trình 13/04/93 1311D41A
184 135D800005 Lê Thị Dung 27/03/95 1311D80A
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂuTRƯỞNG KHoA, BM QLND ĐÀo TẠo
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Những NLCB của CN Mác Lênin (LC1501) - 01 Số Tín Chỉ: 5
CBGD Lê Đình Thảo (1053)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
1 1151032002 Nguyễn Trung Đức 01/02/93 1109D15B
2 1154032023 Vũ Thị Thu Thảo 28/08/93 1109D16C
3 1251010004 Nguyễn Thị Huyền Chang 02/02/94 1210D01A
4 1251010014 Nguyễn Thị Thu Hiền 12/01/94 1210D01A
5 1251010027 Tống Thị Y Nguyên 01/07/94 1210D01A
6 1254030041 Đào Hồng Phư¬ng 21/02/92 1210D16A
7 1254030045 Dư¬ng Văn Quý 26/07/93 1210D16A
8 1257010020 Triệu Thị Thu Hư¬ng 05/02/94 1210D28A
9 131C020010 Cù Minh Hòa 21/06/95 1311C02A
10 131C020011 Hà Thị Thanh Huệ 16/08/94 1311C02A
11 131C230013 Hà Việt Trung 06/02/95 1311C23A
12 135D040087 Nguyễn Anh Tú 17/05/95 1311D04A
13 135D120017 Vũ Thị Huyền 05/03/94 1311D12A
14 135D120024 Hà Thị Thảo 14/05/95 1311D12A
15 135D150003 Đoàn Văn Bẩy 06/01/95 1311D15A
16 135D150029 Nguyễn Đại Phư¬ng 11/04/95 1311D15A
17 135D150038 Đỗ Phư¬ng Tuấn 05/03/95 1311D15A
18 135D400002 Cao Thị Quỳnh Anh 26/10/95 1311D40A
19 135D400004 Phạm Ngọc Vân Anh 05/05/95 1311D40A
20 135D400010 Nguyễn Thị Hồng Hảo 11/11/94 1311D40A
21 135D400017 Phùng Thị Mỹ Linh 15/08/95 1311D40A
22 135D400019 Nguyễn Thị Ly Ly 02/03/95 1311D40A
23 135D400023 Vũ Thị Nhàn 15/11/95 1311D40A
24 135D400024 Trư¬ng Hồng Nhung 20/06/94 1311D40A
25 145D050044 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 01/10/96 1412D05A
26 145D050058 Nguyễn Thị Thanh 20/05/96 1412D05A
27 145D060001 Đinh Long An 14/02/95 1412D06A
28 145D060002 Đoàn Phư¬ng Anh 20/04/96 1412D06A
29 145D060003 Nguyễn Trung Anh 05/07/96 1412D06A
30 145D060004 Phí Đức Cảnh 01/09/96 1412D06A
31 145D060005 Hoàng Thị Dung 24/07/96 1412D06A
32 145D060010 Trư¬ng Thị Thu Hằng 27/06/96 1412D06A
33 145D060016 Phan Thị Hư¬ng 25/08/96 1412D06A
34 145D060021 Đồng Thị Thúy Nga 14/12/96 1412D06A
35 145D060028 Đỗ Thị Mai Phư¬ng 11/04/96 1412D06A
36 145D060032 Vũ Thị Quỳnh 29/10/96 1412D06A
37 145D060039 Nguyễn Thị Thủy 23/07/96 1412D06A
38 145D060043 Nguyễn Thị Trang 28/10/96 1412D06A
39 145D060046 Nguyễn Thị Kiều Vân 28/10/95 1412D06A
40 145D090016 Nguyễn Thị Hiền 17/05/95 1412D09A
41 145D090025 Lê Thị Oanh Kiều 22/11/95 1412D09A
42 145D100001 Hà Thị Anh 05/12/96 1412D10A
43 145D100002 Nguyễn Đào Việt Anh 10/12/96 1412D10A
44 145D100005 Hán Thị Thanh Bình 25/08/95 1412D10A
45 145D100010 Nguyễn Văn Dũng 28/02/96 1412D10A
46 145D100011 Nguyễn Văn Dũng 25/06/96 1412D10A
47 145D100013 Vũ Thị Thùy Dư¬ng 30/05/96 1412D10A
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬPMôn Học/Nhóm Những NLCB của CN Mác Lênin (LC1501) - 01 Số Tín Chỉ: 5
CBGD Lê Đình Thảo (1053)
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 2
48 145D100015 Đỗ Ngọc Hà 01/07/96 1412D10A
49 145D100017 Đinh Hoàng Hải 20/02/96 1412D10A
50 145D100019 Nguyễn Thị Hồng Hải 13/02/96 1412D10A
51 145D100021 Lê Thị Hạnh 24/08/96 1412D10A
52 145D100022 Hoàng Thị Hằng 01/01/96 1412D10A
53 145D100024 Nguyễn Thanh Huyền 23/10/95 1412D10A
54 145D100025 Phạm Thanh Huyền 07/11/96 1412D10A
55 145D100030 Nguyễn Bích Liên 09/04/96 1412D10A
56 145D100032 Cao Thị Mỹ Linh 28/01/96 1412D10A
57 145D100042 Đào Thị Thu Nga 23/10/96 1412D10A
58 145D100046 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 10/04/96 1412D10A
59 145D100049 Nguyễn Thị Phượng 03/06/96 1412D10A
60 145D100050 Nguyễn Thị Phượng 11/07/96 1412D10A
61 145D100053 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 30/12/96 1412D10A
62 145D100060 Nguyễn Thị Hà Thu 12/07/96 1412D10A
63 145D120001 Cao Thị Nguyệt ánh 01/11/96 1412D12A
64 145D120002 Hán Quốc Bảo 13/05/96 1412D12A
65 145D120004 Hoàng Ngọc Giang 15/08/96 1412D12A
66 145D120005 Hán Thị Lan Phư¬ng 11/07/96 1412D12A
67 145D120006 Trần Văn Quý 10/04/96 1412D12A
68 145D120007 Hán Như Quỳnh 23/01/96 1412D12A
69 145D120008 Trần Thị Thái 29/07/96 1412D12A
70 145D120009 Trịnh Văn Thành 04/06/96 1412D12A
71 145D120010 Nguyễn Thị Thu Thảo 28/02/96 1412D12A
72 145D120011 Hà Anh Tú 24/08/96 1412D12A
73 145D120012 Phan Thị Minh Tứ 01/09/96 1412D12A
74 145D150001 Nguyễn Nhật Cường 28/01/96 1412D15A
75 145D150002 Tô Anh Diễm 05/09/96 1412D15A
76 145D150003 Trần Văn Đam 09/07/96 1412D15A
77 145D150004 Đinh Hồng Đăng 30/07/96 1412D15A
78 145D150008 Trần Ngọc Hoàng 10/07/96 1412D15A
79 145D150009 Hoàng Tiến Mạnh 17/08/96 1412D15A
80 145D150012 Phạm Mạnh Tiến 08/04/95 1412D15A
81 145D150013 Nguyễn Thị Huyền Trang 19/07/96 1412D15A
82 145D180017 Vũ Thị Lâm Giang 21/01/96 1412D18A
83 145D180003 Trần Thị Thu Huyền 28/01/95 1412D18A
84 145D180006 Vũ Quách Phư¬ng Linh 22/11/96 1412D18A
85 145D180008 Mai Như Ngọc 02/01/96 1412D18A
86 145D180011 Trần Thị Minh Phư¬ng 28/12/96 1412D18A
87 145D180013 Hoàng Thị Bích Thảo 12/04/96 1412D18A
88 145D240002 Bùi Thị Phư¬ng Anh 02/04/96 1412D24A
89 145D240039 Nguyễn Ngọc Huyền 22/08/96 1412D24A
90 145D240017 Trần Ngọc Huyền 14/08/96 1412D24A
91 145D240035 Phan Tuấn Phư¬ng 01/01/96 1412D24A
92 145D280001 Đặng Thị Vân Anh 09/09/96 1412D28A
93 145D280002 Nguyễn Phư¬ng Anh 02/05/96 1412D28A
94 145D280004 Nguyễn Thúy Dung 07/04/96 1412D28A
95 145D280005 Nguyễn Thị Đào 12/05/95 1412D28A
96 145D280007 Trần Hư¬ng Giang 01/02/96 1412D28A
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬPMôn Học/Nhóm Những NLCB của CN Mác Lênin (LC1501) - 01 Số Tín Chỉ: 5
CBGD Lê Đình Thảo (1053)
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 3
97 145D280010 Nguyễn Thị Hạnh 18/11/95 1412D28A
98 145D280011 Đỗ Thị Thanh Hằng 24/07/96 1412D28A
99 145D280013 Trần Thị Thanh Hằng 01/12/96 1412D28A
100 145D280016 Hoàng Thị Minh Huệ 14/10/95 1412D28A
101 145D280022 Nguyễn Thị Lý 18/05/95 1412D28A
102 145D280024 Hà Thị Mai 13/08/96 1412D28A
103 145D280026 Trần Ngọc My 27/09/96 1412D28A
104 145D280028 Hà Thị Thúy Nga 02/11/96 1412D28A
105 145D280029 Hà Thu Ngân 04/04/96 1412D28A
106 145D280031 Nguyễn Kiều Oanh 02/10/96 1412D28A
107 145D280032 Cao Thị Nhã Phư¬ng 06/10/96 1412D28A
108 145D280036 Lê Thị Thùy Trang 23/01/96 1412D28A
109 145D280041 Đinh Thu Uyên 15/06/96 1412D28A
110 145D300002 Vi Hải Đăng 27/04/96 1412D30A
111 145D300005 Mai Thị Thu Hoài 02/09/96 1412D30A
112 145D300011 Nguyễn Xuân Kiên 26/03/96 1412D30A
113 145D300018 Nguyễn Thị Hư¬ng Quỳnh 10/09/95 1412D30A
114 145D300022 Trư¬ng Vũ Trụ 29/04/96 1412D30A
115 145D300024 Hoàng Anh Tuấn 11/04/96 1412D30A
116 145D300026 Nguyễn Tuấn Vũ 28/08/95 1412D30A
117 145D400001 Chu Quốc An 20/12/96 1412D40A
118 145D400005 Nguyễn Trọng Chiến 30/07/96 1412D40A
119 145D400006 Nguyễn Chí Công 27/05/96 1412D40A
120 145D400008 Trần Thị Kim Dung 05/12/96 1412D40A
121 145D400009 Nguyễn Thành Duy 11/12/96 1412D40A
122 145D400013 Nguyễn Đăng Định 26/12/95 1412D40A
123 145D400015 Hà Thị Được 04/08/96 1412D40A
124 145D400017 Nguyễn Thị Hằng 25/12/96 1412D40A
125 145D400018 Nguyễn Thị Thu Hằng 23/10/96 1412D40A
126 145D400019 Nguyễn Thu Hằng 25/09/96 1412D40A
127 145D400022 Nguyễn Đức Hoàng 20/11/96 1412D40A
128 145D400023 Hà Thị Lan Hồng 21/01/96 1412D40A
129 145D400031 Nguyễn Trường Linh 08/02/96 1412D40A
130 145D400032 Bùi Thị Phượng Loan 03/07/96 1412D40A
131 145D400033 Nguyễn Thị Hồng Loan 28/09/96 1412D40A
132 145D400035 Hà Thị Quỳnh Mai 09/10/96 1412D40A
133 145D400036 Hà Văn Mạnh 29/01/96 1412D40A
134 145D400038 Bùi Thị ánh Ngà 07/12/96 1412D40A
135 145D400039 Đào Thị Phư¬ng Ngân 14/07/96 1412D40A
136 145D400040 Nguyễn Bích Ngọc 03/12/96 1412D40A
137 145D400041 Bùi Thị Bích Nguyệt 12/05/96 1412D40A
138 145D400042 Lê Thị Thanh Nhàn 03/03/96 1412D40A
139 145D400043 Đinh Thị Kiều Oanh 06/10/96 1412D40A
140 145D400044 Nguyễn ánh Phư¬ng 25/03/96 1412D40A
141 145D400045 Nguyễn Cao Phư¬ng 22/08/96 1412D40A
142 145D400046 Nguyễn Đức Ngọc Quang 15/08/96 1412D40A
143 145D400048 Hán Hồng S¬n 15/03/93 1412D40A
144 145D400049 Trần Phư¬ng Thanh 07/03/96 1412D40A
145 145D400054 Bùi Đức Toàn 20/06/96 1412D40A
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬPMôn Học/Nhóm Những NLCB của CN Mác Lênin (LC1501) - 01 Số Tín Chỉ: 5
CBGD Lê Đình Thảo (1053)
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 4
146 145D400056 Hoàng Thị Kiều Vân 18/11/96 1412D40A
147 145D410006 Bùi Cao Nam 26/07/96 1412D41A
148 145D500002 Lê Thị Dung 30/12/96 1412D50A
149 145D500009 Phùng Thị Ngọc Lý 08/09/96 1412D50A
150 145D510001 Hà Đại Dư¬ng 31/03/96 1412D51A
151 145D600003 Nguyễn Thị Thu Hà 18/01/95 1412D60A
152 145D810003 Đỗ Thu Hiền 07/04/96 1412D81A
153 145D810004 Nguyễn Thị Huệ 10/06/96 1412D81A
154 145D830002 Đỗ Phư¬ng Anh 31/07/96 1412D83A
155 145D830005 Phạm Thị Thu Hà 21/10/95 1412D83A
156 145D830007 Nguyễn Hà Hiền 03/03/96 1412D83A
157 145D830012 Trần Mỹ Lệ 26/10/96 1412D83A
158 145D830015 Trần Thị Như Nguyệt 12/11/96 1412D83A
159 145D830022 Nguyễn Thu Trang 25/12/96 1412D83A
160 145D830037 Phùng Thị Hà Trang 11/09/96 1412D83A
161 145D830038 Nguyễn Hoa Trung 19/07/96 1412D83A
162 145D830026 Bùi Thị Tuyên 30/04/96 1412D83A
163 145D830027 Hoàng Thị Hải Yến 28/01/96 1412D83A
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂuTRƯỞNG KHoA, BM QLND ĐÀo TẠo
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Những NLCB của CN Mác Lênin (LC1501) - 02 Số Tín Chỉ: 5
CBGD Nguyễn Thị Luận (1162)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
1 101C752024 Lê Hoài Thư¬ng 12/04/92 1008C04A
2 1151030036 Trần Hữu Phú 19/10/92 1109D15A
3 1259040002 Trịnh Thị Chung 03/04/94 1210D03A
4 1259040014 Phùng Thị Hợi 06/01/92 1210D03A
5 1259040024 Đỗ Thế Linh 18/01/94 1210D03A
6 1259040025 Nguyễn Thị Mỹ Linh 08/11/94 1210D03A
7 1259040038 Nguyễn Thanh Tâm 14/10/94 1210D03A
8 1259030022 Nguyễn Thị Huyền 02/01/94 1210D05A
9 1259030024 Nguyễn Thị Thanh Huyền 17/11/94 1210D05A
10 1259030039 Đinh Thị Hư¬ng Quỳnh 21/08/94 1210D05A
11 1259030052 Bùi Hải Yến 06/01/94 1210D05A
12 1253010006 Trần Quốc Đại 12/05/93 1210D23A
13 1253010024 Nguyễn Thị Thanh Tâm 11/06/94 1210D23A
14 1252010033 Nguyễn ánh Phư¬ng 14/07/94 1210D24A
15 1258020001 Trần Thế Anh 04/07/94 1210D61A
16 1258020004 Khúc Ngọc Hoàng 20/10/94 1210D61A
17 1258020014 Hà Minh Tiến 08/06/94 1210D61A
18 131C090003 Vư¬ng Hư¬ng Dung 21/01/95 1311C09A
19 131C090022 Nguyễn Xuân Quý 03/06/93 1311C09A
20 131C090024 Hà Thị Ngọc Quỳnh 28/03/95 1311C09A
21 131C090025 Quan Thị Như Quỳnh 16/10/95 1311C09A
22 131C090033 Lê Thị Trang 08/02/95 1311C09A
23 135D030022 Vũ Thị Thanh Huyền 11/12/95 1311D03A
24 135D030025 Cù Nhật Linh 11/11/95 1311D03A
25 135D030042 Nguyễn Thị Thắm 11/08/95 1311D03A
26 135D030045 Lê Xuân Thủy 21/02/95 1311D03A
27 135D050028 Nguyễn Khánh Linh 07/09/95 1311D05A
28 135D050047 Lý Thị Thanh S¬n 15/01/95 1311D05A
29 135D230014 Trần Thị Huyền 07/04/95 1311D23A
30 135D230016 Lê Thị Kim Liên 05/02/95 1311D23A
31 135D230025 Vũ Thị Quỳnh Phư¬ng 14/08/95 1311D23A
32 135D240018 Lê Thị Thanh Huệ 25/07/94 1311D24A
33 135D240025 Nguyễn Tiến Lâm 21/01/95 1311D24A
34 135D240031 Hoàng Thị Nhung 29/05/95 1311D24A
35 135D600011 Nguyễn Thị Vân 14/09/95 1311D60A
36 135D610002 Triệu Thị Chiên 09/07/94 1311D61A
37 135D610004 Phan Thanh Hà 15/01/95 1311D61A
38 135D610009 Hứa Thị Liên 08/05/95 1311D61A
39 135D610011 Triệu Thị Phong 09/12/95 1311D61A
40 135D700022 Trần Quang Huy 24/05/95 1311D70A
41 135D700026 Trịnh Tiến Kha 21/03/95 1311D70A
42 135D700033 Đinh Văn Tâm 27/04/94 1311D70A
43 135D800013 Nguyễn Thị Hư¬ng 07/06/95 1311D80A
44 141C040009 Nguyễn Thị Thanh 01/10/95 1412C04A
45 141C080001 Hà Kiều Anh 27/03/96 1412C08A
46 141C080002 Nguyên Thị Tú Anh 21/11/96 1412C08A
47 141C080003 Nguyễn Thị Chung Anh 27/12/96 1412C08A
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬPMôn Học/Nhóm Những NLCB của CN Mác Lênin (LC1501) - 02 Số Tín Chỉ: 5
CBGD Nguyễn Thị Luận (1162)
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 2
48 141C080004 Nguyễn Thị Lan Anh 07/02/96 1412C08A
49 141C080005 Chử Kỳ Duyên 10/02/96 1412C08A
50 141C080007 Nguyễn Thị Thu Hằng 03/06/96 1412C08A
51 141C080008 Ngô Thị Hiền 27/06/96 1412C08A
52 141C080009 Nguyễn Thị Thu Hiền 07/07/96 1412C08A
53 141C080011 Phan Thị Hiền 16/05/96 1412C08A
54 141C080012 Đỗ Bích Hồng 09/08/96 1412C08A
55 141C080013 Nguyễn Thu Hồng 28/01/96 1412C08A
56 141C080015 Nguyễn Thị Thu Huyền 19/09/96 1412C08A
57 141C080045 Chu Thị Mỹ Hường 25/05/96 1412C08A
58 141C080018 Nguyễn Thị Hồng Lanh 03/09/96 1412C08A
59 141C080020 Ngô Thị Thùy Linh 06/05/96 1412C08A
60 141C080021 Nguyễn Thị Phư¬ng Linh 04/12/96 1412C08A
61 141C080022 Nguyễn Thị Thùy Linh 06/03/96 1412C08A
62 141C080023 Phan Thị Linh 20/06/96 1412C08A
63 141C080024 Nông Thị Mai 10/10/96 1412C08A
64 141C080027 Nguyễn Thị Thu Nga 29/09/95 1412C08A
65 141C080028 Nguyễn Thị Hồng Ngân 01/09/95 1412C08A
66 141C080030 Nguyễn Thị Hồng Nhung 09/07/96 1412C08A
67 141C080031 Nguyễn Thị Hồng Nhung 07/11/96 1412C08A
68 141C080032 Nguyễn Ngọc Lâm Oanh 24/10/96 1412C08A
69 141C080034 Tạ Thị Kiều Oanh 19/06/96 1412C08A
70 141C080037 Hà Thị Thu Thảo 23/05/96 1412C08A
71 141C080038 Hà Thị Phư¬ng Thùy 28/09/96 1412C08A
72 141C080040 Trần Thị Kim Tín 21/12/96 1412C08A
73 141C080041 Nguyễn Khắc Hà Trang 05/02/96 1412C08A
74 141C080042 Trư¬ng Hà Trang 16/02/96 1412C08A
75 141C090001 Nguyễn Lan Anh 07/04/96 1412C09A
76 141C090002 Lê Thị Bích 16/10/96 1412C09A
77 141C090004 Đinh Thùy Dung 10/04/96 1412C09A
78 141C090007 Nguyễn Văn Dũng 12/06/96 1412C09A
79 141C090008 Hà Văn Đoan 07/01/95 1412C09A
80 141C090010 Phạm Thị Thu Hằng 05/09/96 1412C09A
81 141C090011 Nguyễn Thị Hiền 15/09/96 1412C09A
82 141C090012 Nguyễn Thị Thạch Hiền 02/09/96 1412C09A
83 141C090014 Nguyễn Văn Hòa 23/06/95 1412C09A
84 141C090015 Trần Thế Hội 26/03/96 1412C09A
85 141C090016 Bùi Thị ánh Hồng 31/08/96 1412C09A
86 141C090018 Phạm Thị Thu Huệ 02/09/96 1412C09A
87 141C090021 Bùi Thúy Linh 16/03/96 1412C09A
88 141C090022 Nguyễn Thị Thúy Linh 07/06/96 1412C09A
89 141C090023 Trần Thị Thùy Linh 18/05/96 1412C09A
90 141C090027 Hoàng Thị Ngọc 25/11/96 1412C09A
91 141C090028 Vũ Thị Nhàn 02/01/96 1412C09A
92 141C090029 Bùi Thị Thúy Phư¬ng 15/12/95 1412C09A
93 141C090030 Lưu Thị Phư¬ng 19/02/95 1412C09A
94 141C090031 Đặng Thị Bích Phượng 06/11/96 1412C09A
95 141C090032 Vi Thúy Quỳnh 20/09/95 1412C09A
96 141C090034 Nguyễn Thị Thu Thảo 04/08/96 1412C09A
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬPMôn Học/Nhóm Những NLCB của CN Mác Lênin (LC1501) - 02 Số Tín Chỉ: 5
CBGD Nguyễn Thị Luận (1162)
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 3
97 141C090037 Trần Thị Thu Thúy 20/08/96 1412C09A
98 141C090038 Đinh Thị Trang 20/06/96 1412C09A
99 141C090039 Nguyễn Thị Huyền Trang 01/07/96 1412C09A
100 141C090041 Nguyễn Hữu Tuân 20/01/96 1412C09A
101 141C090043 Hoàng Cẩm Vân 07/09/96 1412C09A
102 145D030002 Lưu Huyền Ngọc ánh 23/03/96 1412D03A
103 145D030003 Nguyễn Thị Ngọc ánh 05/11/96 1412D03A
104 145D030009 Hạ Thị Ngọc Duyên 04/01/96 1412D03A
105 145D030011 Lưu Thùy Dư¬ng 28/09/96 1412D03A
106 145D030014 Đỗ Thu Hà 28/08/96 1412D03A
107 145D030021 Hoàng Thị Hậu 23/07/96 1412D03A
108 145D030028 Nguyễn Thị Thanh Hòa 20/10/96 1412D03A
109 145D030033 Nguyễn Thị Huệ 13/05/96 1412D03A
110 145D030041 Nguyễn Thị Mai Hư¬ng 19/01/96 1412D03A
111 145D030054 Đinh Thị Như Nguyệt 25/09/96 1412D03A
112 145D030055 Trần Thị Minh Nguyệt 18/12/95 1412D03A
113 145D030061 Mai Thị Quỳnh 24/11/96 1412D03A
114 145D030064 Đỗ Thị Thanh 22/02/96 1412D03A
115 145D030069 Đào Thị Hồng Th¬m 06/10/96 1412D03A
116 145D030070 Nguyễn Thị Thanh Thu 29/02/96 1412D03A
117 145D030071 Trần Thị Sinh Thư 22/08/96 1412D03A
118 145D050012 Lư¬ng Thị Hậu 07/03/96 1412D05A
119 145D050013 Hà Thị Hiền 18/04/96 1412D05A
120 145D050039 Bùi Thị Nhàn 10/09/96 1412D05A
121 145D230001 Nguyễn Vân Anh 24/08/96 1412D23A
122 145D230007 Đặng Thu Hoài 10/07/95 1412D23A
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂuTRƯỞNG KHoA, BM QLND ĐÀo TẠo
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Những NLCB của CN Mác Lênin (LC1501) - 03 Số Tín Chỉ: 5
CBGD Lê Đình Thảo (1053)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
1 1151010028 Nguyễn Thị Mỹ Linh 05/08/93 1109D01A
2 1156022016 Hà Thị Luyến 15/06/93 1109D09B
3 1151030031 Phạm Anh Tuấn 05/09/93 1109D15A
4 1257030035 Hoàng Thị Thu 21/02/94 1210D04A
5 1256030012 Nguyễn Thị Hiền 06/07/94 1210D06A
6 1254020104 Nguyễn Thị Thu Quỳnh 03/07/94 1210D10B
7 1254020139 Lê Hải Yến 11/07/94 1210D10B
8 1254010010 Hán Thị Thu Hằng 23/04/94 1210D11A
9 1254010012 Bùi Thị Thanh Loan 04/10/94 1210D11A
10 1254010030 Nguyễn Thị Thanh Nga 26/04/94 1210D11A
11 1254010020 Ngô Thị Tuyến 11/01/94 1210D11A
12 1256050010 Trần Thị Hậu 24/09/94 1210D17A
13 1256050031 Trần Thị Ngọc 16/02/94 1210D17A
14 1257020003 Lưu Thị Lan 26/05/94 1210D18A
15 131C020001 Lê Thị Thủy Chinh 24/10/95 1311C02A
16 131C020026 Lê Thị Thu Hằng 29/08/95 1311C02A
17 131C020009 Đinh Thị Hoa 08/03/95 1311C02A
18 131C020012 Nguyễn Thu Huyền 02/04/95 1311C02A
19 131C020019 Lê Thị Thu Quỳnh 01/09/95 1311C02A
20 135D010037 Phạm Phư¬ng Thúy 30/12/95 1311D01A
21 135D040002 Hoàng Lan Anh 05/09/95 1311D04B
22 135D040016 Đào Thị Thu Hà 01/08/95 1311D04B
23 135D040053 Chu Hồng Ngọc 27/02/95 1311D04B
24 135D040062 Trần Nam Phong 10/08/94 1311D04B
25 135D060006 Hà Văn Cửu 29/12/94 1311D06A
26 135D100118 Hoàng Quỳnh Phư¬ng 05/09/95 1311D10A
27 135D100141 Hán Minh Thông 17/01/95 1311D10A
28 135D100047 Ngô Thúy Hằng 03/05/95 1311D10B
29 135D100131 Phạm Thị Thanh Tâm 25/04/95 1311D10B
30 135D100142 Đinh Thị Th¬m 11/07/95 1311D10B
31 135D100013 Hoàng Ngọc ánh 26/12/95 1311D10C
32 135D100015 Hoàng Ngọc Ba 02/07/95 1311D10C
33 135D100133 Nguyễn Minh Thanh 16/10/94 1311D10C
34 135D120008 Trần Hạnh 15/06/93 1311D12A
35 135D120010 Đinh Thị Ngọc Hiền 18/11/95 1311D12A
36 135D130018 Phùng Thị Minh Phư¬ng 24/08/95 1311D13A
37 135D150001 Nguyễn Việt Anh 16/09/95 1311D15A
38 135D150011 Nguyễn Nam Đoàn 12/10/95 1311D15A
39 135D150030 Đỗ Mạnh Quang 03/08/95 1311D15A
40 135D150031 Bùi Minh Quân 18/08/95 1311D15A
41 135D170002 Nguyễn Thế Anh 11/05/94 1311D17A
42 135D170003 Phạm Ngọc Anh 08/04/95 1311D17A
43 135D170008 Hoàng Thanh Gư¬m 24/06/95 1311D17A
44 135D170020 Đinh Thị Bích Huệ 12/10/95 1311D17A
45 135D170021 Phan Văn Huy 06/05/95 1311D17A
46 135D170027 Thịnh Thu Hư¬ng 03/09/95 1311D17A
47 135D170044 Nguyễn Thị Thảo 21/10/94 1311D17A
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬPMôn Học/Nhóm Những NLCB của CN Mác Lênin (LC1501) - 03 Số Tín Chỉ: 5
CBGD Lê Đình Thảo (1053)
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 2
48 135D170046 Đào Thu Trang 10/08/95 1311D17A
49 135D280011 Đỗ Thị Huệ 16/08/95 1311D28A
50 135D280015 Tạ Thị Minh Huyền 05/03/95 1311D28A
51 135D300030 Nguyễn Văn Nam 20/01/95 1311D30A
52 135D300035 Nguyễn Tiến Thành 11/03/95 1311D30A
53 135D400025 Nguyễn Thị Oanh 03/10/95 1311D40A
54 135D410016 Nguyễn Xuân Trình 13/04/93 1311D41A
55 135D510001 Trần Hoàng Anh 18/11/95 1311D51A
56 135D510022 Nguyễn Mai Vũ 19/08/92 1311D51A
57 141C010001 Phạm Thị Mai Anh 23/05/95 1412C01A
58 141C010002 Hà Văn Cừ 16/12/92 1412C01A
59 141C010003 Nguyễn Hồng Hải 31/07/96 1412C01A
60 141C010004 Nguyễn Bích Hậu 21/03/96 1412C01A
61 141C010006 Đinh Hoàng Long 12/12/95 1412C01A
62 141C010009 Hoàng Anh Nhật 22/08/96 1412C01A
63 141C010011 Nguyễn Thị Thu 02/01/96 1412C01A
64 141C010014 Nguyễn Ngọc Vư¬ng 09/04/96 1412C01A
65 141C030005 Nguyễn Hải Nam 28/08/95 1412C03A
66 141C030008 Lê Thị Thanh Tú 18/08/95 1412C03A
67 141C080016 Phạm Thị Huyền 26/07/96 1412C08A
68 141C080025 Tạ Thu Mai 20/04/96 1412C08A
69 141C080026 Nguyễn Thị Mừng 22/07/96 1412C08A
70 141C080036 Hoàng Đình Thành 24/01/96 1412C08A
71 141C150001 Mai Tuấn Anh 07/05/95 1412C15A
72 141C150002 Nguyễn Mạnh Đạt 09/07/95 1412C15A
73 141C150003 Hoàng Quang Hưng 19/06/96 1412C15A
74 141C150007 Nguyễn Hữu Tài 21/07/96 1412C15A
75 141C150005 Nguyễn Khánh Tôn 29/05/95 1412C15A
76 145D010001 Nguyễn Thị Lan Anh 31/12/96 1412D01A
77 145D010002 Vũ Thị Ngọc ánh 25/05/96 1412D01A
78 145D010003 Đào Thị Dung 13/12/96 1412D01A
79 145D010005 Nguyễn Thị Đức 02/06/95 1412D01A
80 145D010006 Từ Xuân Hải 13/12/96 1412D01A
81 145D010007 Lã Thị Hạnh 18/02/96 1412D01A
82 145D010008 Bùi Thị Hiền 26/06/96 1412D01A
83 145D010009 Hà Thị Thu Hiền 03/02/96 1412D01A
84 145D010013 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 04/02/96 1412D01A
85 145D010014 Hà Thị Thu Hư¬ng 18/06/96 1412D01A
86 145D010015 Lê Thị Lan Hư¬ng 08/06/95 1412D01A
87 145D010016 Nguyễn Thị Hư¬ng 02/07/95 1412D01A
88 145D010023 Phan Thúy Ngọc 10/10/96 1412D01A
89 145D010024 Nguyễn Thị Hồng Nhung 26/04/96 1412D01A
90 145D010027 Đặng Ngọc Tân 15/03/91 1412D01A
91 145D010029 Ma Lý Thu Thảo 04/05/96 1412D01A
92 145D010030 Vũ Thị Thu 03/07/96 1412D01A
93 145D010031 Trần Thị Thu Thúy 18/09/96 1412D01A
94 145D010032 Hà Thị Thu Trà 12/01/96 1412D01A
95 145D010033 Chử Phư¬ng Trang 08/05/96 1412D01A
96 145D010034 Đinh Thị Linh Trang 10/09/96 1412D01A
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬPMôn Học/Nhóm Những NLCB của CN Mác Lênin (LC1501) - 03 Số Tín Chỉ: 5
CBGD Lê Đình Thảo (1053)
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 3
97 145D010035 Lê Hà Trang 06/12/96 1412D01A
98 145D010036 Nguyễn Công Tuấn 20/08/95 1412D01A
99 145D010037 Đoàn Thị Tuyến 03/07/96 1412D01A
100 145D010038 Nguyễn Tố Uyên 21/06/96 1412D01A
101 145D010039 Phan Thị Vân 20/06/96 1412D01A
102 145D010040 Khuất Hải Yến 01/09/96 1412D01A
103 145D030004 Phạm Ngọc Bích 13/03/96 1412D03A
104 145D030008 Trần Thị Thùy Dung 31/05/95 1412D03A
105 145D030019 Nguyễn Thị Thu Hằng 29/05/96 1412D03A
106 145D030045 Nguyễn Phư¬ng Liên 30/06/96 1412D03A
107 145D030051 Nguyễn Ngọc Ly 31/10/96 1412D03A
108 145D040011 Nghiêm Thúy Hằng 04/12/96 1412D04A
109 145D040016 Nguyễn Thị Huyền 06/12/96 1412D04A
110 145D040018 Nguyễn Thu Huyền 16/04/95 1412D04A
111 145D040021 Trần Thị Nhật Lệ 23/11/96 1412D04A
112 145D040024 Nguyễn Thùy Linh 20/02/96 1412D04A
113 145D040032 Hà Thị Kim Ngân 26/06/95 1412D04A
114 145D040033 Nguyễn Thị Bích Ngân 25/09/96 1412D04A
115 145D040035 Lư¬ng Thị ánh Nguyệt 08/09/96 1412D04A
116 145D040038 Đinh Thị Hoàng Oanh 15/10/96 1412D04A
117 145D040039 Nguyễn Thị Phú 10/05/96 1412D04A
118 145D040044 Trần Thị Thanh 01/05/96 1412D04A
119 145D040046 Hoàng Thị Thanh Thảo 19/05/95 1412D04A
120 145D040047 Kiều Thị Thu 26/11/96 1412D04A
121 145D040051 Bùi Thị Thu Trang 02/03/96 1412D04A
122 145D040055 Phạm Thị Hải Vân 28/07/96 1412D04A
123 145D050001 Nguyễn Thị Ngọc ánh 26/10/96 1412D05A
124 145D050008 Đào Thị Bích Hạnh 14/12/96 1412D05A
125 145D050009 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 16/12/96 1412D05A
126 145D050014 Nguyễn Thị Hiền 08/06/96 1412D05A
127 145D050019 Bùi Thị Ngọc Huyền 19/04/96 1412D05A
128 145D050025 Bùi Thị Nhật Lệ 27/07/96 1412D05A
129 145D050032 Đào Phư¬ng Nga 11/10/96 1412D05A
130 145D050049 Hà Bích Phư¬ng 13/03/96 1412D05A
131 145D050054 Lê Thị Ngọc Quỳnh 02/11/96 1412D05A
132 145D050065 Cao Thị Thúy 22/11/96 1412D05A
133 145D060007 Nguyễn Văn Đạt 02/07/95 1412D06A
134 145D060008 Bùi Phư¬ng Hạnh 03/05/96 1412D06A
135 145D060009 Nguyễn Thị Hồng Hảo 19/04/96 1412D06A
136 145D060017 Nguyễn Thị Hư¬ng Lan 20/02/96 1412D06A
137 145D060024 Hà Thị Hằng Nhung 20/08/96 1412D06A
138 145D060030 Đào Thị Hồng Phượng 02/07/96 1412D06A
139 145D060034 Trần Nam Thành 03/05/96 1412D06A
140 145D060042 Phan Văn Toàn 06/05/96 1412D06A
141 145D060047 Phạm Anh Vũ 20/08/96 1412D06A
142 145D100056 Tạ Thị Thảo 15/04/95 1412D10A
143 145D120003 Nguyễn Văn Đông 01/08/95 1412D12A
144 145D170001 Nguyễn Thị Nhật Anh 19/07/96 1412D17A
145 145D170003 Nguyễn Chí Hiếu 30/06/96 1412D17A
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬPMôn Học/Nhóm Những NLCB của CN Mác Lênin (LC1501) - 03 Số Tín Chỉ: 5
CBGD Lê Đình Thảo (1053)
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 4
146 145D170004 Bùi Diệu Hư¬ng 27/07/96 1412D17A
147 145D170007 Ngô Văn S¬n 27/06/96 1412D17A
148 145D170010 Bùi Thị ánh Tuyết 21/11/96 1412D17A
149 145D170009 Phùng Việt Vư¬ng 05/01/95 1412D17A
150 145D240003 Nguyễn Thị Hải Anh 05/09/96 1412D24A
151 145D240004 Trần Đăng Anh 01/08/96 1412D24A
152 145D240005 Trần Việt Anh 30/11/96 1412D24A
153 145D240015 Bùi Thị Thanh Hoa 20/06/96 1412D24A
154 145D240023 Ngô Thị Thùy Linh 28/03/96 1412D24A
155 145D240026 Nguyễn Thị Ngọc Mai 07/01/96 1412D24A
156 145D240029 Nguyễn Thúy Ngân 25/11/96 1412D24A
157 145D240031 Trần Thị Kim Ngân 31/08/96 1412D24A
158 145D280003 Hồ Văn Chục 30/04/96 1412D28A
159 145D800001 Trần Nguyễn Phư¬ng Anh 11/03/96 1412D80A
160 145D800002 Đặng Thị Thanh Huyền 03/07/96 1412D80A
161 145D800003 Phan Thị Thanh Huyền 22/09/96 1412D80A
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂuTRƯỞNG KHoA, BM QLND ĐÀo TẠo
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Những NLCB của CN Mác Lênin (LC1501) - 04 Số Tín Chỉ: 5
CBGD Nguyễn Thị Luận (1162)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
1 111C700035 Đỗ Quyết Tiến 06/11/93 1109C13A
2 1159032006 Nguyễn Việt Hà 19/04/93 1109D05B
3 1152010016 Nguyễn Mạnh Hùng 27/01/91 1109D24A
4 1152012002 Nguyễn Minh Châu 20/12/93 1109D24B
5 121C670006 Đỗ Việt Cường 12/05/94 1210C12A
6 121C660007 Hà Ngọc Cư¬ng 27/08/94 1210C20A
7 1253010004 Phạm Thị Châm 01/03/94 1210D23A
8 1252010002 Nguyễn Thị Bích 25/05/94 1210D24A
9 1252010025 Lê Thị Nguyệt Nga 17/07/94 1210D24A
10 1252010027 Trần Thị Hồng Ngọc 18/07/94 1210D24A
11 131C090008 Trần Quốc Hiệp 04/10/95 1311C09A
12 135D030026 Nguyễn Mỹ Linh 16/10/95 1311D03A
13 135D030036 Đỗ Thị Kim Quyên 14/05/95 1311D03A
14 135D030043 Nguyễn Thị Bích Th¬m 19/06/95 1311D03A
15 135D230005 Nguyễn Thị Thu Hà 17/02/95 1311D23A
16 135D230026 Phạm Thị Hồng Phượng 18/04/95 1311D23A
17 135D240011 Trần Thị Thu Hà 15/04/95 1311D24A
18 135D240014 Trần Thị Thu Hằng 10/05/95 1311D24A
19 145D030025 Trần Thị Thu Hiền 21/06/96 1412D03A
20 145D030026 Ngô Thị Thúy Hoa 09/04/96 1412D03A
21 145D030027 Đỗ Thị Thu Hòa 12/02/96 1412D03A
22 145D030035 Ngô Thị Thu Huyền 31/03/96 1412D03A
23 145D030039 Dư¬ng Thu Hư¬ng 11/09/96 1412D03A
24 145D030042 Lê Thảo Khanh 01/08/96 1412D03A
25 145D030047 Nguyễn Thị Hồng Linh 20/09/96 1412D03A
26 145D030050 Lê Thị Loan 10/01/96 1412D03A
27 145D030053 Hà Thanh Ngọc 28/10/95 1412D03A
28 145D030059 Đặng Thị Bích Phượng 20/08/95 1412D03A
29 145D030084 Vàng Thị Quỳnh 05/08/95 1412D03A
30 145D030063 Đinh Thị Hồng S¬n 16/07/96 1412D03A
31 145D030065 Lê Thị Thanh 15/06/96 1412D03A
32 145D030066 Nguyễn Thị Thu Thảo 16/10/96 1412D03A
33 145D030067 Đinh Thị Thoa 11/02/96 1412D03A
34 145D030068 Nguyễn Thị Quỳnh Th¬ 22/04/96 1412D03A
35 145D030074 Đinh Thị Thu Trang 15/05/96 1412D03A
36 145D030083 Hà Bá Việt 12/06/96 1412D03A
37 145D03LT01 Tạ Văn Đức 23/06/94 1412D03T
38 145D040030 Nguyễn Thị My My 17/10/96 1412D04A
39 145D050002 Trần Thị Thanh Bình 25/09/96 1412D05A
40 145D050003 Đỗ Thị Thùy Chang 18/08/96 1412D05A
41 145D050004 Trần Thị Hà Chang 18/02/96 1412D05A
42 145D050005 Nguyễn Thị Hồng Chuyên 16/03/96 1412D05A
43 145D050006 Tạ Thị Ngọc Dung 07/12/96 1412D05A
44 145D050010 Đinh Thị Thúy Hằng 17/08/96 1412D05A
45 145D050011 Nguyễn Thị Thu Hằng 12/12/96 1412D05A
46 145D050015 Hà Thị Thu Hoài 20/01/96 1412D05A
47 145D050016 Nguyễn Thị ánh Hồng 11/06/96 1412D05A
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬPMôn Học/Nhóm Những NLCB của CN Mác Lênin (LC1501) - 04 Số Tín Chỉ: 5
CBGD Nguyễn Thị Luận (1162)
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 2
48 145D050017 Bùi Thị Huế 28/05/96 1412D05A
49 145D050018 Dư¬ng Thị Huệ 03/10/96 1412D05A
50 145D050020 Đinh Thị Thúy Huyền 10/08/96 1412D05A
51 145D050021 Nguyễn Thị Thu Hư¬ng 06/04/96 1412D05A
52 145D050022 Đinh Thị Thu Hường 22/09/96 1412D05A
53 145D050024 Nguyễn Thị Thanh Lam 27/07/96 1412D05A
54 145D050026 Bùi Thị Lịch 05/10/95 1412D05A
55 145D050027 Đào Thị Thúy Linh 15/09/96 1412D05A
56 145D050028 Đỗ Thùy Linh 20/09/96 1412D05A
57 145D050029 Hà Thị Loan 20/05/96 1412D05A
58 145D050030 Hà Thị Phư¬ng Loan 29/10/96 1412D05A
59 145D050031 Nguyễn Thị Mai 22/03/96 1412D05A
60 145D050033 Lê Thị Thúy Nga 13/02/96 1412D05A
61 145D050034 Nguyễn Thị Nga 14/01/96 1412D05A
62 145D050036 Đỗ Thị Ngọc 30/01/96 1412D05A
63 145D050037 Chu Thị Bích Nguyên 15/03/95 1412D05A
64 145D050038 Trần Thị ánh Nguyệt 20/01/96 1412D05A
65 145D050040 Đinh Thị Hồng Nhung 23/11/96 1412D05A
66 145D050041 Đinh Thị Hồng Nhung 23/02/96 1412D05A
67 145D050045 Phùng Thị Hồng Như 27/06/96 1412D05A
68 145D050046 Đặng Hải Oanh 20/10/96 1412D05A
69 145D050047 Hạ Phư¬ng Oanh 29/06/96 1412D05A
70 145D050050 Hà Thị Phư¬ng 26/02/96 1412D05A
71 145D050051 Phạm Thị Thu Phư¬ng 09/06/96 1412D05A
72 145D050053 Nguyễn Thị Nhật Phượng 07/09/96 1412D05A
73 145D050055 Nguyễn Thị Quỳnh 07/07/96 1412D05A
74 145D050059 Đào Thu Thảo 24/07/96 1412D05A
75 145D050061 Phạm Thị Hư¬ng Thảo 25/05/96 1412D05A
76 145D050062 Nguyễn Thị Thoa 02/09/96 1412D05A
77 145D050063 Đặng Thị Th¬m 10/09/95 1412D05A
78 145D050064 Nguyễn Thị Thu 22/02/96 1412D05A
79 145D050067 Nguyễn Thị Thúy 31/03/96 1412D05A
80 145D050068 Vư¬ng Thị Hồng Thúy 10/10/96 1412D05A
81 145D050070 Nguyễn Thị Thư¬ng 10/12/96 1412D05A
82 145D050072 Hà Thu Trang 09/05/96 1412D05A
83 145D050073 Phạm Thị Thu Trang 27/09/96 1412D05A
84 145D050074 Đỗ Thị Tuyền 15/01/96 1412D05A
85 145D050076 Hà Thanh Xuân 20/08/96 1412D05A
86 145D050077 Phùng Thị Yên 28/10/96 1412D05A
87 145D050078 Chu Thị Hải Yến 06/01/96 1412D05A
88 145D050080 Tạ Thị Hoàng Yến 15/10/96 1412D05A
89 145D230002 Phạm Văn Công 03/10/96 1412D23A
90 145D230003 Hà Thị Dư 01/11/96 1412D23A
91 145D230004 Hoàng Thị Hạnh 05/10/96 1412D23A
92 145D230005 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 16/08/96 1412D23A
93 145D230006 Trần Mỹ Hạnh 12/07/96 1412D23A
94 145D230021 Nguyễn Thị Thảo 07/06/95 1412D23A
95 145D230022 Hà Thị Thủy 02/12/96 1412D23A
96 145D230025 Hà Thị Thu Trang 06/08/96 1412D23A
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬPMôn Học/Nhóm Những NLCB của CN Mác Lênin (LC1501) - 04 Số Tín Chỉ: 5
CBGD Nguyễn Thị Luận (1162)
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 3
97 145D240007 Vi Thanh Cao 24/10/96 1412D24A
98 145D240009 Đinh Thị Hư¬ng Giang 21/02/95 1412D24A
99 145D240011 Trần Thị Thu Hà 29/06/96 1412D24A
100 145D240014 Phạm Thị Thu Hằng 30/07/96 1412D24A
101 145D240018 Lê Văn Hưng 20/10/94 1412D24A
102 145D240019 Hoàng Thị Hư¬ng Hư¬ng 17/12/96 1412D24A
103 145D240021 Tạ Trung Kiên 12/09/96 1412D24A
104 145D240024 Nguyễn Thị Loan 03/04/96 1412D24A
105 145D240027 Nguyễn Văn Mạnh 02/02/95 1412D24A
106 145D240028 Đinh Phư¬ng Nam 02/02/94 1412D24A
107 145D240030 Phùng Thị Ngân 16/02/95 1412D24A
108 145D240034 Hoàng Cẩm Phú 08/10/96 1412D24A
109 145D240036 Trần Thu Trang 18/10/96 1412D24A
110 145D280027 Nguyễn Phư¬ng Nam 01/04/96 1412D28A
111 145D600001 Trần Quỳnh Anh 19/11/96 1412D60A
112 145D600002 Lê Hư¬ng Giang 28/07/96 1412D60A
113 145D600004 Nguyễn Thị Hạnh 23/10/96 1412D60A
114 145D600005 Đỗ Công Thái 17/11/86 1412D60A
115 145D600006 Ngô Thu Thủy 23/09/96 1412D60A
116 145D700001 Nguyễn Đức Bình 22/04/96 1412D70A
117 145D700002 Nguyễn Mạnh Cường 20/11/96 1412D70A
118 145D700003 Chẩn Seo Dư¬ng 24/04/95 1412D70A
119 145D700004 Trần Văn Đức 29/03/96 1412D70A
120 145D700005 Nguyễn Ngọc Hải 23/11/96 1412D70A
121 145D700008 Trần Quang Hưng 10/08/96 1412D70A
122 145D700009 Quan Văn Luyện 17/01/96 1412D70A
123 145D700010 Nguyễn Bá Mạnh 09/09/96 1412D70A
124 145D700011 Nguyễn Hoài Nam 06/01/96 1412D70A
125 145D700012 Nguyễn Phư¬ng Nam 30/10/96 1412D70A
126 145D700014 Sái Việt Nghiêm 25/10/96 1412D70A
127 145D700016 Hoàng Văn Thảo 13/02/95 1412D70A
128 145D700017 Đinh Xuân Toàn 12/02/96 1412D70A
129 145D700018 Viết Xuân Trọng 16/08/95 1412D70A
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂuTRƯỞNG KHoA, BM QLND ĐÀo TẠo
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Những NLCB của CN Mác Lênin (LC1501) - 05 Số Tín Chỉ: 5
CBGD Lê Thị Thùy (1450)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
1 1151010011 Nguyễn Thị Thanh Định 21/04/93 1109D01A
2 1156012006 Tạ Thị Hảo 27/12/93 1109D02B
3 1156012007 Nguyễn Thị Bích Hồng 27/08/93 1109D02B
4 1156012011 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 03/09/93 1109D02B
5 1156032006 Hà Trung Hiếu 04/06/93 1109D06B
6 1151032004 Hà Mạnh Hùng 12/12/93 1109D15B
7 1251010019 Đào Ngọc Linh 22/12/94 1210D01A
8 1251010020 Nguyễn Thị Mỹ Linh 20/06/94 1210D01A
9 1256020025 Nguyễn Thị ánh Ngần 08/06/94 1210D09A
10 1256020036 Nguyễn Thị Hư¬ng Quỳnh 01/01/94 1210D09A
11 1254020142 Nguyễn Thị Yến 28/04/94 1210D10B
12 1251030015 Lê Huyền Trang 12/02/94 1210D15A
13 1251030017 Chu Ngọc Vinh 05/04/94 1210D15A
14 1254030010 Phạm Thị Hồng Duyên 23/06/94 1210D16A
15 1254030070 Trần Ngọc Huy 10/09/94 1210D16A
16 1256050008 Bùi Thị Hạnh 09/01/94 1210D17A
17 1256050018 Vư¬ng Thị Thu Hư¬ng 13/07/94 1210D17A
18 1256050040 Nguyễn Văn Thanh 06/08/94 1210D17A
19 1256050045 Nguyễn Thị Hoài Thu 02/02/94 1210D17A
20 1256050051 Nguyễn Thị Thùy Trang 22/07/93 1210D17A
21 1257010006 Cao Thị Thùy Dung 13/06/94 1210D28A
22 1257010017 Nguyễn Thị Thanh Huyền 27/11/94 1210D28A
23 1257010018 Đinh Thị Hư¬ng 17/05/94 1210D28A
24 1257010029 Bùi Thị Thanh Mai 29/07/94 1210D28A
25 1257010032 Trần Thị Nam 17/12/94 1210D28A
26 1257010033 Đinh Thị Năm 12/08/94 1210D28A
27 1257010038 Nguyễn Thanh Nhàn 11/12/94 1210D28A
28 1251040004 Cao Thị Minh Phư¬ng 16/03/94 1210D50A
29 131C040025 Nguyễn Thị Thanh Nga 30/10/95 1311C04A
30 131C080018 Dư¬ng Thị Thanh Huyền 03/03/95 1311C08A
31 131C080022 Đinh Thị Thùy Linh 10/10/94 1311C08A
32 131C080035 Đỗ Thị Minh Phư¬ng 24/09/95 1311C08A
33 131C080039 Đinh Thị Phượng 14/08/95 1311C08A
34 131C080042 Trần Thị Tâm 05/05/95 1311C08A
35 131C080046 Nguyễn Huyền Thu 03/08/95 1311C08A
36 131C090007 Hà Thị Thu Hiền 20/11/95 1311C09A
37 131C090009 Ngô Thị Thu Hư¬ng 20/09/95 1311C09A
38 131C090014 Lê Thị Khánh Linh 06/12/95 1311C09A
39 131C150008 Bùi Hưng Thịnh 05/12/94 1311C15A
40 131C230005 Nguyễn Thanh Lâm 22/06/95 1311C23A
41 131C230006 Vũ Huy Linh 04/10/94 1311C23A
42 131C230011 Bùi Tiến Thịnh 10/05/95 1311C23A
43 135D010005 Nguyễn Minh Công 27/08/95 1311D01A
44 135D030023 Hà Thị Thanh Hường 16/12/95 1311D03A
45 135D030038 Đào Hải Quỳnh 27/11/95 1311D03A
46 135D040033 Lê Quốc Hưng 05/05/95 1311D04B
47 135D150014 Trần Quang Hiếu 09/09/95 1311D15A
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬPMôn Học/Nhóm Những NLCB của CN Mác Lênin (LC1501) - 05 Số Tín Chỉ: 5
CBGD Lê Thị Thùy (1450)
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 2
48 135D150032 Trần Đình Quý 09/02/95 1311D15A
49 135D300011 Đỗ Thế Đạt 07/08/95 1311D30A
50 141C010007 Đỗ Thành Luân 01/05/95 1412C01A
51 141C010008 Lê Đức Ngọc 24/08/96 1412C01A
52 145D010010 Hà Thị Thu Hiền 21/11/96 1412D01A
53 145D010020 Đinh Thị Luyến 29/11/96 1412D01A
54 145D010025 Trần Bích Phư¬ng 09/12/96 1412D01A
55 145D010026 Hán Văn Quang 15/02/96 1412D01A
56 145D010028 Hoàng Thị Thảo 09/09/96 1412D01A
57 145D040010 Đào Thị Hằng 26/03/96 1412D04A
58 145D050069 Nguyễn Thị Thư¬ng 10/08/96 1412D05A
59 145D050075 Vũ Hồng Vân 02/01/96 1412D05A
60 145D050079 Ngô Thị Hải Yến 16/09/96 1412D05A
61 145D060006 Ngô Thùy Dung 01/08/96 1412D06A
62 145D060014 Vũ Thị Huệ 23/01/93 1412D06A
63 145D060019 Nguyễn Khánh Linh 06/05/96 1412D06A
64 145D060022 Nguyễn Thị Nguyệt Nga 05/06/96 1412D06A
65 145D060031 Nguyễn Thúy Quỳnh 12/05/95 1412D06A
66 145D060035 Hán Thị Phư¬ng Thảo 03/05/96 1412D06A
67 145D060038 Nguyễn Thị Thủy 29/09/96 1412D06A
68 145D060040 Nguyễn Thị Thu Thủy 19/02/96 1412D06A
69 145D060044 Lê Ngọc Tú 04/01/96 1412D06A
70 145D090001 Chu Thị Anh 03/07/96 1412D09A
71 145D090005 Bùi Văn Chiển 28/12/88 1412D09A
72 145D090006 Đặng Thị Hồng Chuyên 14/04/96 1412D09A
73 145D090007 Cù Mạnh Cường 20/12/96 1412D09A
74 145D090008 Lê Tiến Dũng 06/12/96 1412D09A
75 145D090009 Nguyễn Ngọc Điệp 05/07/96 1412D09A
76 145D090010 Nguyễn Thị Hải Đường 05/09/96 1412D09A
77 145D090014 Tạ Thị Hằng 04/01/96 1412D09A
78 145D090015 Phạm Ngọc Hân 19/12/96 1412D09A
79 145D090018 Đào Thị Hoa 29/09/96 1412D09A
80 145D090019 Nguyễn Thị Thanh Hoa 25/03/96 1412D09A
81 145D090022 Nghiêm Thị Thu Hư¬ng 19/01/95 1412D09A
82 145D090024 Nguyễn Thị Khuyên 01/08/96 1412D09A
83 145D090026 Hà Thị Lệ 12/08/96 1412D09A
84 145D090027 Bùi Thị Liên 16/09/94 1412D09A
85 145D090028 Võ Thị Tú Linh 01/01/96 1412D09A
86 145D090030 Nguyễn Thị Lý 03/11/96 1412D09A
87 145D090031 Nguyễn Tuấn Minh 07/10/94 1412D09A
88 145D090033 Lê Nga My 18/05/96 1412D09A
89 145D090035 Chu Thị Bích Ngọc 15/10/96 1412D09A
90 145D090036 Vũ Văn Ngọc 10/04/96 1412D09A
91 145D090037 Hoàng Thị Hồng Nhung 12/01/95 1412D09A
92 145D090042 Nguyễn Thị Ngọc Phượng 02/01/96 1412D09A
93 145D090045 Giàng Seo Sinh 15/12/96 1412D09A
94 145D090046 Ngô Nguyễn Phư¬ng Thảo 04/01/96 1412D09A
95 145D090047 Lê Hà Thu 17/03/96 1412D09A
96 145D090048 Đỗ Văn Thức 03/08/96 1412D09A
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬPMôn Học/Nhóm Những NLCB của CN Mác Lênin (LC1501) - 05 Số Tín Chỉ: 5
CBGD Lê Thị Thùy (1450)
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 3
97 145D090049 Nguyễn Tiến Toàn 08/02/96 1412D09A
98 145D090050 Nguyễn Huyền Trang 10/04/96 1412D09A
99 145D090052 Nguyễn Thị Bích Trang 17/12/96 1412D09A
100 145D090053 Nguyễn Thị Uyên 10/04/96 1412D09A
101 145D090054 Phùng Thị Cẩm Vân 08/07/96 1412D09A
102 145D130002 Nguyễn Thị Ngọc Linh 15/10/96 1412D13A
103 145D280009 Ngô Đức Hạnh 02/08/96 1412D28A
104 145D280037 Ngô Thị Huyền Trang 25/04/95 1412D28A
105 145D300001 Đoàn Hải Bằng 21/03/96 1412D30A
106 145D300008 Lê Thị Huế 08/11/95 1412D30A
107 145D300013 Hà Thị Thu Linh 25/08/96 1412D30A
108 145D300014 Trần Ngọc Mẫn 01/01/96 1412D30A
109 145D300015 Trần Quang Minh 23/03/96 1412D30A
110 145D300019 Nguyễn Ngọc S¬n 05/04/96 1412D30A
111 145D300023 Hà Anh Tuấn 29/10/95 1412D30A
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂuTRƯỞNG KHoA, BM QLND ĐÀo TẠo
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Hành chính nhà nước (LC2311) - 01 Số Tín Chỉ: 3
CBGD Nguyễn Xuân Thủy (1251)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
1 1156020039 Đinh Tám Thi 04/09/92 1109D09A
2 1156022003 Đỗ Đức Cường 05/09/93 1109D09B
3 1156022027 Hà Thị Thanh Huệ 19/05/93 1109D09B
4 1156022016 Hà Thị Luyến 15/06/93 1109D09B
5 1156022022 Hà Thanh S¬n 16/04/93 1109D09B
6 1156022023 Đàm Huy Thành 17/12/92 1109D09B
7 1156022026 Hà Thị Yến 28/03/93 1109D09B
8 121C670005 Đỗ Mạnh Cường 02/06/93 1210C12A
9 121C670006 Đỗ Việt Cường 12/05/94 1210C12A
10 121C670008 Nguyễn Thị Anh Đào 02/09/93 1210C12A
11 121C670011 Nguyễn Hoàng Hiển 04/04/94 1210C12A
12 121C670022 Đinh Hoàng Lê 08/09/93 1210C12A
13 121C670027 Nguyễn Ngọc Mai 04/09/94 1210C12A
14 121C670030 Lê Ngọc Hồng Nhung 23/07/94 1210C12A
15 121C670031 Vư¬ng Thị Kiều Oanh 15/08/94 1210C12A
16 121C670041 Hoàng Trọng Vư¬ng 05/02/94 1210C12A
17 1256020006 Phạm Thị Kim Dung 09/04/93 1210D09A
18 1256020020 Hà Sầm Công Lực 03/09/94 1210D09A
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂuTRƯỞNG KHoA, BM QLND ĐÀo TẠo
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Lịch sử văn minh thế giới 1 (LS1203) - 01 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Nguyễn Thị Ngọc Dung (1405)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
1 111C700017 Lê Mạnh Hùng 08/09/93 1109C13A
2 1156022015 Nguyễn Thị Mỹ Linh 03/10/92 1109D09B
3 1157020023 Phạm Thị Thúy Quỳnh 16/04/93 1109D18A
4 1256050001 Nguyễn Thị Việt Chinh 12/09/94 1210D17A
5 1256050030 Dư¬ng Thế Ngọc 18/04/93 1210D17A
6 1256050040 Nguyễn Văn Thanh 06/08/94 1210D17A
7 1257020014 Vũ Quỳnh Anh 01/01/94 1210D18A
8 1257020011 Đỗ Thị Quý 29/10/94 1210D18A
9 1257020022 Ngô Thị Hồng Vân 21/08/93 1210D18A
10 131C040011 Lê Thị Thùy Linh 12/09/95 1311C04A
11 131C040012 Nguyễn Thị Khánh Linh 06/08/95 1311C04A
12 131C040016 Phạm Thị Thu Phư¬ng 22/07/95 1311C04A
13 131C040018 Trần Thị Thùy 14/06/94 1311C04A
14 131C040020 Nguyễn Thành Trung 01/10/95 1311C04A
15 131C040024 Lê Thị Hải Yến 01/03/95 1311C04A
16 135D040011 Nguyễn Ngọc Linh Chi 17/09/94 1311D04A
17 135D040026 Đào Hồng Hoa 17/07/95 1311D04A
18 135D040040 Trần Thu Hư¬ng 20/09/95 1311D04A
19 135D040070 Mai Thị Thu Thảo 13/10/95 1311D04A
20 135D040010 Vũ Tuấn Bách 24/08/95 1311D04B
21 135D040053 Chu Hồng Ngọc 27/02/95 1311D04B
22 135D040089 Chử Ngọc Tuyết 04/01/95 1311D04B
23 135D170002 Nguyễn Thế Anh 11/05/94 1311D17A
24 135D170003 Phạm Ngọc Anh 08/04/95 1311D17A
25 135D170007 Ngô Thị Hư¬ng Giang 31/12/95 1311D17A
26 135D170015 Nguyễn Thị Hoa 02/09/95 1311D17A
27 135D170029 Đồng Thị Thúy Hưởng 07/09/95 1311D17A
28 135D170033 Tạ Thùy Linh 01/01/95 1311D17A
29 135D170044 Nguyễn Thị Thảo 21/10/94 1311D17A
30 135D170046 Đào Thu Trang 10/08/95 1311D17A
31 135D180011 Trần Thị Hoan 08/06/95 1311D18A
32 135D180021 Hà Thị Ngân 24/05/95 1311D18A
33 135D180033 Trần Thị Yến 09/03/95 1311D18A
34 135D800029 Phạm Thị Thanh Xuân 06/04/95 1311D80A
35 145D040006 Phạm An Giang 26/10/96 1412D04A
36 145D040018 Nguyễn Thu Huyền 16/04/95 1412D04A
37 145D040027 Hà Thị Ngọc Mai 03/03/96 1412D04A
38 145D040030 Nguyễn Thị My My 17/10/96 1412D04A
39 145D040033 Nguyễn Thị Bích Ngân 25/09/96 1412D04A
40 145D040037 Trịnh Thị Kim Nhung 12/01/96 1412D04A
41 145D040049 Lê Thị Thu Thủy 19/01/96 1412D04A
42 145D040052 Hà Thị Quỳnh Trang 12/10/96 1412D04A
43 145D090037 Hoàng Thị Hồng Nhung 12/01/95 1412D09A
44 145D170001 Nguyễn Thị Nhật Anh 19/07/96 1412D17A
45 145D810004 Nguyễn Thị Huệ 10/06/96 1412D81A
46 145D830001 Đặng Hoàng Anh 09/04/96 1412D83A
47 145D830002 Đỗ Phư¬ng Anh 31/07/96 1412D83A
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬPMôn Học/Nhóm Lịch sử văn minh thế giới 1 (LS1203) - 01 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Nguyễn Thị Ngọc Dung (1405)
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 2
48 145D830029 Sùng Thị Dí 01/08/96 1412D83A
49 145D830008 Đoàn Ngọc Hồi 21/08/94 1412D83A
50 145D830017 Trần Thị Thanh Tâm 05/09/95 1412D83A
51 145D830037 Phùng Thị Hà Trang 11/09/96 1412D83A
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂuTRƯỞNG KHoA, BM QLND ĐÀo TẠo
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm PP luận sử học và nhập môn sử học (LS2209) - 01 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Đỗ Thị Bích Liên (1152)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
1 1156022018 Lê ánh Nguyệt 16/07/93 1109D09B
2 1156022020 Nguyễn Thị Ngọc Nhung 23/07/93 1109D09B
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂuTRƯỞNG KHoA, BM QLND ĐÀo TẠo
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Những cải cách và tư tưởng CC trong LS VN (LS2227) - 01 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Triệu T. Hương Liên (1083)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
1 1156022018 Lê ánh Nguyệt 16/07/93 1109D09B
2 1156022020 Nguyễn Thị Ngọc Nhung 23/07/93 1109D09B
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂuTRƯỞNG KHoA, BM QLND ĐÀo TẠo
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Lịch sử Việt Nam hiện đại (LS2516) - 01 Số Tín Chỉ: 5
CBGD Triệu T. Hương Liên (1083)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
1 1156022003 Đỗ Đức Cường 05/09/93 1109D09B
2 1156022009 Hoàng Thu Hường 05/01/93 1109D09B
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂuTRƯỞNG KHoA, BM QLND ĐÀo TẠo
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Thị trường chứng khoán (NH2208) - 01 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Nguyễn Thị Yến (1272)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
1 1054010035 Đinh Kiên Trung 17/04/92 1008D11A
2 1154010008 Đinh Xuân Giang 01/09/92 1109D11A
3 1154010054 Phạm Long Trọng 15/01/93 1109D11A
4 1154010056 Nguyễn Xuân Trường 03/09/88 1109D11A
5 1154010058 Vũ Quang Việt 20/11/92 1109D11A
6 1154012001 Đinh Kiên Cường 20/05/93 1109D11B
7 1154012002 Nguyễn Đại Dư¬ng 17/12/93 1109D11B
8 1154012003 Bùi Lê Hư¬ng Điệp 03/12/93 1109D11B
9 1154012004 Nguyễn Thị Thu Hiền 09/11/93 1109D11B
10 1154012012 Bùi Văn Sỹ 18/04/90 1109D11B
11 1154012013 Nguyễn Minh Trường 25/08/93 1109D11B
12 1154012014 Vũ Ngọc Tùng 21/04/93 1109D11B
13 1154012015 Nguyễn Cẩm Vân 28/12/93 1109D11B
14 1154012016 Hoàng Xuân 24/02/93 1109D11B
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂuTRƯỞNG KHoA, BM QLND ĐÀo TẠo
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Tiếng Anh (2) (NN1202) - 01 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Ng Thị Ngọc Thủy (1157)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
1 131C020001 Lê Thị Thủy Chinh 24/10/95 1311C02A
2 135D010003 Nguyễn Ngọc Anh 12/09/95 1311D01A
3 135D010045 Phai Ma T¬ Chăn Lâng 12/10/92 1311D01A
4 135D060018 Phư¬ng Thị Minh Huệ 01/07/95 1311D06A
5 135D060022 Nùng Thị Hư¬ng 28/11/95 1311D06A
6 135D060032 Phùng Thị Thu Thảo 23/11/95 1311D06A
7 135D060033 Vàng Văn Thăng 16/03/93 1311D06A
8 135D100089 Lư¬ng Hữu Lộc 09/08/95 1311D10A
9 135D100162 Nguyễn Thị Thùy Trang 23/01/95 1311D10A
10 135D100170 Nguyễn Mạnh Tuấn 24/01/95 1311D10A
11 135D100156 Lưu Thị Hà Trang 20/12/95 1311D10B
12 135D120001 Bùi Tuấn Anh 15/10/95 1311D12A
13 135D120003 Phan Cao Cường 27/07/95 1311D12A
14 135D120005 Nguyễn Đình Duy 01/10/95 1311D12A
15 135D120010 Đinh Thị Ngọc Hiền 18/11/95 1311D12A
16 135D120017 Vũ Thị Huyền 05/03/94 1311D12A
17 135D120026 Nguyễn Văn Thuật 23/10/95 1311D12A
18 135D120029 Hà Văn Tuyên 27/09/95 1311D12A
19 135D130006 Nguyễn Hoàng Hải 06/03/95 1311D13A
20 135D130009 Ngô Quốc Hưng 11/09/95 1311D13A
21 135D130015 Nguyễn Kim Ngọc 01/09/93 1311D13A
22 135D160020 Vũ Ngọc Lan Hư¬ng 27/09/95 1311D16A
23 135D160027 Hà Đức Tài 20/01/95 1311D16A
24 135D160038 Tạ Thu Thủy 19/09/95 1311D16A
25 135D170015 Nguyễn Thị Hoa 02/09/95 1311D17A
26 135D300031 Đinh Ngọc Phú 06/01/95 1311D30A
27 135D400029 Đinh Ngọc Quý 20/06/95 1311D40A
28 135D410009 Nguyễn Trung Hiếu 04/11/95 1311D41A
29 135D410010 Lê Huy Hoàng 19/09/95 1311D41A
30 135D510001 Trần Hoàng Anh 18/11/95 1311D51A
31 135D800013 Nguyễn Thị Hư¬ng 07/06/95 1311D80A
32 135D800020 Nguyễn Văn Thật 23/04/95 1311D80A
33 145D150005 Đỗ Hải Đăng 01/04/95 1412D15A
34 145D150010 Trần Thị Hồng Quỳnh 12/02/96 1412D15A
35 145D150012 Phạm Mạnh Tiến 08/04/95 1412D15A
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂuTRƯỞNG KHoA, BM QLND ĐÀo TẠo
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Tiếng Anh (2) (NN1202) - 02 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Ng Thị Ngọc Thủy (1157)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
1 1256030030 Hà Thị Quyên 18/10/94 1210D06A
2 1256050035 Cù Thị Quyên 10/02/94 1210D17A
3 1251050013 Trần Công Lý 14/07/94 1210D41A
4 1251050015 Thiều Quang Trại 03/11/94 1210D41A
5 135D010030 Trần Thị Thu Thảo 05/12/95 1311D01A
6 135D060019 Nguyễn Văn Hùng 09/01/95 1311D06A
7 135D060021 Cù Thị Mai Hư¬ng 01/04/94 1311D06A
8 135D060023 Phạm Thị Thanh Hư¬ng 18/10/95 1311D06A
9 135D060027 Lê Thị Ngọc Mai 17/06/95 1311D06A
10 135D060029 Phùng Thị Thanh Mai 13/11/95 1311D06A
11 135D060035 Hà Thị Thu Thủy 27/03/95 1311D06A
12 135D060038 Lê Thị Huyền Trang 23/05/95 1311D06A
13 135D060040 Tô Ngọc Tú 01/05/95 1311D06A
14 135D130019 Đinh Hồng Quang 03/05/92 1311D13A
15 135D130020 Trần Đình Quân 06/07/94 1311D13A
16 135D150017 Nguyễn Quang Huy 08/08/94 1311D15A
17 135D150030 Đỗ Mạnh Quang 03/08/95 1311D15A
18 135D150042 Nguyễn Hoàng Vượng 28/07/95 1311D15A
19 135D240023 Hà Thị Thu Hư¬ng 02/12/95 1311D24A
20 135D300005 Vũ Tuấn Anh 23/08/95 1311D30A
21 135D400022 Trư¬ng Thị Nhàn 13/09/95 1311D40A
22 135D400031 Vi Thị Bích Thảo 14/09/95 1311D40A
23 135D410005 Lê Trường Giang 13/07/95 1311D41A
24 135D410011 Lê Văn Mạnh 29/09/95 1311D41A
25 135D410014 Đỗ Trung Thắng 28/03/93 1311D41A
26 135D510020 Ngô Đức Việt 14/11/94 1311D51A
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂuTRƯỞNG KHoA, BM QLND ĐÀo TẠo
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Tiếng Anh (2) (NN1202) - 03 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Đào Văn Yên (1443)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
1 1151030036 Trần Hữu Phú 19/10/92 1109D15A
2 121C700003 Đinh Anh Dũng 19/02/94 1210C13A
3 1258010002 Trư¬ng Văn Cường 06/10/94 1210D60A
4 1258010016 Đỗ Anh Tuấn 01/10/94 1210D60A
5 1255010003 Đinh Công Đăng 23/07/94 1210D70A
6 1255010039 Đinh Văn Vư¬ng 14/11/94 1210D70A
7 131C090001 Đỗ Thị Kim Chi 29/05/95 1311C09A
8 131C090008 Trần Quốc Hiệp 04/10/95 1311C09A
9 131C090015 Phan Thị Thùy Linh 20/12/95 1311C09A
10 131C090016 Tống Thị Linh 12/09/95 1311C09A
11 131C120003 Lê Việt Đức 16/04/94 1311C12A
12 131C120030 Phạm Thùy Nhung 22/12/94 1311C12A
13 135D030017 Nguyễn Thị Thanh Hoa 14/10/95 1311D03A
14 135D030020 Lê Thị Minh Huế 07/06/95 1311D03A
15 135D030024 Hoàng Thị Kim Liên 02/02/95 1311D03A
16 135D030025 Cù Nhật Linh 11/11/95 1311D03A
17 135D030029 Nguyễn Thị Thúy Ngân 04/02/95 1311D03A
18 135D030042 Nguyễn Thị Thắm 11/08/95 1311D03A
19 135D030043 Nguyễn Thị Bích Th¬m 19/06/95 1311D03A
20 135D030046 Nguyễn Thị Thủy 06/07/95 1311D03A
21 135D030052 Lê Thị Thanh Vân 01/05/95 1311D03A
22 135D050057 Phùng Thị Vỹ 30/03/94 1311D05A
23 135D230003 Trần Hải Đăng 16/02/95 1311D23A
24 135D230013 Lê Quốc Huy 28/10/95 1311D23A
25 135D230028 Sùng Seo Séng 06/07/93 1311D23A
26 135D230029 Nguyễn Thị Thanh 18/03/95 1311D23A
27 135D230037 Phạm Thành Trung 18/03/95 1311D23A
28 145D03LT02 Bùi Thu Hà 11/08/94 1412D03T
29 145D100073 Lê Nguyễn Hải Yến 07/09/96 1412D10A
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂuTRƯỞNG KHoA, BM QLND ĐÀo TẠo
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Tiếng Anh (2) (NN1202) - 04 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Đào Văn Yên (1443)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
1 1258010019 Nguyễn Thành Vinh 29/09/94 1210D60A
2 1255010021 Hoàng Công Long 22/09/93 1210D70A
3 131C080025 Nguyễn Thị Kiều Linh 07/01/95 1311C08A
4 131C090028 Trần Thị Thu Thảo 08/08/95 1311C09A
5 131C090032 Hoàng Thị Diệu Thúy 04/01/95 1311C09A
6 131C120014 Vũ Thị Thúy Nga 10/10/94 1311C12A
7 131C120021 Phạm Văn Tiến 18/07/95 1311C12A
8 131C120023 Phạm Xuân Trường 28/11/93 1311C12A
9 135D030028 Đinh Thị Nga 11/07/95 1311D03A
10 135D050018 Đỗ Thị Thu Hoài 01/10/95 1311D05A
11 135D050024 Đinh Thị Mỹ Lệ 14/09/95 1311D05A
12 135D050040 Nguyễn Thị Thu Phư¬ng 20/10/95 1311D05A
13 135D050049 Ngô Thị Thu 04/10/94 1311D05A
14 135D050051 Hán Thị Thu Thủy 10/08/94 1311D05A
15 135D050054 Trần Thu Thư¬ng 15/04/94 1311D05A
16 135D160019 Nguyễn Thị Quỳnh Hư¬ng 26/04/95 1311D16A
17 135D230005 Nguyễn Thị Thu Hà 17/02/95 1311D23A
18 135D230007 Nguyễn Thị Hằng 08/10/95 1311D23A
19 135D230016 Lê Thị Kim Liên 05/02/95 1311D23A
20 135D230026 Phạm Thị Hồng Phượng 18/04/95 1311D23A
21 135D230035 Phạm Quỳnh Trang 08/04/95 1311D23A
22 135D240004 Hà Linh Chi 30/10/95 1311D24A
23 135D240016 Lê Thị Thu Hiền 10/12/95 1311D24A
24 135D240017 Nguyễn Bá Hiển 05/03/94 1311D24A
25 135D240019 Hà Thị Thu Huyền 07/04/94 1311D24A
26 135D240022 Hà Thị Mai Hư¬ng 13/09/95 1311D24A
27 135D240032 Phùng Thị Kiều Oanh 20/04/95 1311D24A
28 135D600006 Nguyễn Thị Thu Hư¬ng 04/11/95 1311D60A
29 145D03LT04 Lê Thị Thu Huế 21/03/93 1412D03T
30 145D03LT07 Đỗ Minh Quang 08/02/94 1412D03T
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂuTRƯỞNG KHoA, BM QLND ĐÀo TẠo
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Tiếng Anh (2) (NN1202) - 05 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Đào Thị Thùy Hương (1264)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
1 111C652010 Giàng Súa Dê 16/07/91 1109C01B
2 121C610007 Hà Thị Chinh 29/03/94 1210C01A
3 1251010032 Nguyễn Xuân Thanh 30/04/94 1210D01A
4 1256030023 Lỗ Chí Linh 21/07/94 1210D06A
5 1254020004 Phạm Ngọc Anh 07/03/94 1210D10A
6 1251030002 Trần Thị Thanh Hằng 20/02/94 1210D15A
7 1251030013 Mai Thạch Sanh 05/03/94 1210D15A
8 1251030022 Nguyễn Trọng Tuyên 12/08/93 1210D15A
9 1251030018 Hà Thái Vũ 30/12/94 1210D15A
10 1254030007 Đỗ Văn Chính 26/06/93 1210D16A
11 1256050036 Tạ Văn Quyết 14/09/94 1210D17A
12 1256050049 Tô Đình Thụy 01/04/92 1210D17A
13 1255010022 Thèn Hải Long 05/09/93 1210D70A
14 131C020004 Nguyễn Thị Đào 28/05/94 1311C02A
15 131C150007 Nguyễn Trung Thành 05/09/95 1311C15A
16 131C150008 Bùi Hưng Thịnh 05/12/94 1311C15A
17 131C150010 Tạ Quốc Toản 22/03/95 1311C15A
18 135D120002 Nguyễn Quang Chung 21/05/95 1311D12A
19 135D120008 Trần Hạnh 15/06/93 1311D12A
20 135D120024 Hà Thị Thảo 14/05/95 1311D12A
21 135D120028 Nguyễn Mạnh Tuấn 11/02/95 1311D12A
22 135D130004 Hoàng Đức Giang 04/02/94 1311D13A
23 135D130024 Đào Kế Vư¬ng 03/02/95 1311D13A
24 135D160030 Vũ Đức Thành 27/12/94 1311D16A
25 135D400009 Đỗ Trà Giang 08/04/95 1311D40A
26 135D400012 Nguyễn Thị Hiền 19/10/94 1311D40A
27 135D400013 Trần Phi Hùng 21/12/94 1311D40A
28 135D400015 Nguyễn Thị Lan 05/02/94 1311D40A
29 135D400017 Phùng Thị Mỹ Linh 15/08/95 1311D40A
30 135D400020 Phạm Tiến Minh 19/01/95 1311D40A
31 135D400034 Nguyễn Quốc Thụy 16/08/95 1311D40A
32 135D410006 Nguyễn Hoàng Hà 01/06/95 1311D41A
33 135D500010 Nguyễn Thị Thúy Hằng 25/10/95 1311D50A
34 135D510013 Nguyễn Xuân Nghĩa 29/06/95 1311D51A
35 135D510022 Nguyễn Mai Vũ 19/08/92 1311D51A
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂuTRƯỞNG KHoA, BM QLND ĐÀo TẠo
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Tiếng Anh (2) (NN1202) - 06 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Đào Thị Thùy Hương (1264)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
1 111C652001 Nguyễn Quý Anh 09/04/93 1109C01B
2 121C610004 Nguyễn Minh Anh 29/03/94 1210C01A
3 121C610033 Trần Hồng Quân 02/09/94 1210C01A
4 121C610034 Nguyễn Hải Sinh 14/11/93 1210C01A
5 1251010003 Đặng Văn Bình 14/02/94 1210D01A
6 1251010011 Tạ Việt Hải 30/05/94 1210D01A
7 1251010016 Nguyễn Thị Huyền 29/10/94 1210D01A
8 1251010021 Nguyễn Thị Thanh Mai 05/02/94 1210D01A
9 1251010022 Phạm Thị Kim Mai 02/01/94 1210D01A
10 1251010023 Hoàng Văn Minh 14/03/94 1210D01A
11 1251010031 Vũ Thị Sáu 24/09/94 1210D01A
12 1256030003 Trần Thị ánh 26/09/94 1210D06A
13 1256030004 Đinh Thị Bích 26/11/94 1210D06A
14 1256030005 Nguyễn Tiến Cao 21/07/92 1210D06A
15 1256030006 Triệu Thị Thu Chang 06/05/94 1210D06A
16 1256030020 Tăng Tiến Hữu 19/01/94 1210D06A
17 1256030034 Đinh Trần Thiên Tài 18/01/93 1210D06A
18 1254030059 Đào Thị Chinh 05/02/94 1210D16A
19 1257020012 Bùi Thị Kim Quỳnh 11/06/94 1210D18A
20 1251060015 Duy Công Hạnh 06/07/94 1210D40A
21 1251060024 Nguyễn Thị Hường 25/03/94 1210D40A
22 1251060025 Nguyễn Trần Kiên 28/11/94 1210D40A
23 1251060032 Hoàng Thị Mây 02/06/94 1210D40A
24 1251060033 Ngô Thị Nhung 29/05/94 1210D40A
25 1251060036 Trần Vĩnh Phú 21/05/93 1210D40A
26 1251060038 Vũ Lan Phư¬ng 08/07/93 1210D40A
27 1251060039 Vũ Thị Thu Phư¬ng 30/04/94 1210D40A
28 1251060042 Hoàng Thị Tuyết Thanh 04/12/94 1210D40A
29 1251060051 Bùi Ngọc Tùng 16/05/93 1210D40A
30 1251060053 Khuất Văn Xiêm 12/03/94 1210D40A
31 131C020007 Hoàng Minh Hải 04/09/95 1311C02A
32 131C020026 Lê Thị Thu Hằng 29/08/95 1311C02A
33 131C020009 Đinh Thị Hoa 08/03/95 1311C02A
34 131C020012 Nguyễn Thu Huyền 02/04/95 1311C02A
35 131C020013 Vũ Viết Khánh 14/08/94 1311C02A
36 131C020014 Đặng Ngọc Lâm 23/12/95 1311C02A
37 131C020015 Nguyễn Thùy Linh 16/10/95 1311C02A
38 131C020016 Hoàng Tiến Mạnh 09/06/95 1311C02A
39 131C020017 Nguyễn Hằng Nga 26/01/94 1311C02A
40 131C020019 Lê Thị Thu Quỳnh 01/09/95 1311C02A
41 131C020022 Nguyễn Thị Thu Yên 03/11/95 1311C02A
42 131C150003 Nguyễn Minh Hoàng 19/05/95 1311C15A
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂuTRƯỞNG KHoA, BM QLND ĐÀo TẠo
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Tiếng Anh (2) (NN1202) - 07 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Đỗ Tự Trị (1437)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
1 1256050025 Ngô Thị Diệu Linh 22/09/94 1210D17A
2 1256050029 Kiều Thị Ngần 08/10/93 1210D17A
3 1256050055 Phan Quang Vấn 26/03/94 1210D17A
4 1256050058 Lê Thị Hải Yến 11/10/94 1210D17A
5 135D030021 Lê Thu Huyền 15/11/95 1311D03A
6 135D060003 Nguyễn Tuấn Anh 10/01/95 1311D06A
7 135D060007 Ngải Seo Dì 06/09/94 1311D06A
8 135D060009 Phan Thị Bảo Giang 21/04/94 1311D06A
9 135D060012 Phan Thị Thu Hiền 25/07/95 1311D06A
10 135D060013 Vũ Trung Hiếu 27/11/95 1311D06A
11 135D060017 Phạm Thị Huệ 21/06/95 1311D06A
12 135D120011 Nguyễn Thị Hiển 06/06/95 1311D12A
13 135D120016 Đỗ Thị Huyền 21/02/94 1311D12A
14 135D120020 Phùng Thị Thanh Mai 24/08/95 1311D12A
15 135D120021 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 20/02/95 1311D12A
16 135D120023 Phạm Ngọc S¬n 18/01/95 1311D12A
17 135D120027 Nguyễn Thị Phư¬ng Thúy 10/09/95 1311D12A
18 135D130003 Trịnh Mạnh Đông 22/12/95 1311D13A
19 135D130005 Phạm Thị Thu Hà 03/08/95 1311D13A
20 135D130007 Lư¬ng Trung Hiếu 07/06/95 1311D13A
21 135D130008 Nguyễn Huy Hoàng 07/11/95 1311D13A
22 135D130011 Đào Thị Thanh Lam 12/03/95 1311D13A
23 135D130012 Phạm Thu Loan 27/08/95 1311D13A
24 135D130013 Bùi Thị Ngọc Mai 05/04/95 1311D13A
25 135D130014 Dư¬ng Đức Mạnh 13/08/95 1311D13A
26 135D130021 Nguyễn Văn Sáng 05/03/95 1311D13A
27 135D130022 Nguyễn Thị Trang 14/01/95 1311D13A
28 135D130023 Dư¬ng Thị Tuyên 18/05/94 1311D13A
29 135D300001 Nguyễn Thị Hoài An 25/11/95 1311D30A
30 135D300002 Nguyễn Thị Lan Anh 26/12/95 1311D30A
31 135D300003 Nguyễn Thị Lan Anh 22/04/95 1311D30A
32 135D300004 Nguyễn Tuấn Anh 15/08/95 1311D30A
33 135D300006 Nguyễn Đức Bảo 17/12/95 1311D30A
34 135D300009 Bùi Khắc Dũng 28/11/94 1311D30A
35 135D300022 Đặng Sỹ Kiên 21/11/95 1311D30A
36 135D300026 Đào Duy Mạnh 16/12/95 1311D30A
37 135D300029 Nguyễn Hoài Nam 21/07/95 1311D30A
38 145D180004 Đỗ Thị Hường 28/08/96 1412D18A
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂuTRƯỞNG KHoA, BM QLND ĐÀo TẠo
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Tiếng Anh (3) (NN1203) - 01 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Đỗ Tự Trị (1437)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
1 1153040009 Nguyễn Thị Khánh Linh 15/12/93 1109D12A
2 1154032003 Nguyễn Đức Cảnh 26/01/93 1109D16C
3 1154032023 Vũ Thị Thu Thảo 28/08/93 1109D16C
4 1251010016 Nguyễn Thị Huyền 29/10/94 1210D01A
5 1256020003 Trần Lan Anh 13/08/94 1210D09A
6 1256020018 Nguyễn Thị Hư¬ng Lan 06/02/94 1210D09A
7 1256020025 Nguyễn Thị ánh Ngần 08/06/94 1210D09A
8 1256020037 Đinh Thị Tố Tâm 16/06/94 1210D09A
9 1256020049 Đỗ Hoàng Việt 12/07/94 1210D09A
10 1254020115 Trần Phư¬ng Thảo 16/03/94 1210D10A
11 1254020081 Trần Thanh Minh 04/06/94 1210D10B
12 1251030001 Hán Thị Thu Hằng 21/09/94 1210D15A
13 1254030061 Cao Tiến Dũng 21/07/94 1210D16A
14 1254030024 Vũ Thị Hường 22/02/94 1210D16A
15 1254030045 Dư¬ng Văn Quý 26/07/93 1210D16A
16 1251050012 Nguyễn Mạnh Hoạch 30/08/93 1210D41A
17 131C020026 Lê Thị Thu Hằng 29/08/95 1311C02A
18 131C020009 Đinh Thị Hoa 08/03/95 1311C02A
19 131C020012 Nguyễn Thu Huyền 02/04/95 1311C02A
20 131C020014 Đặng Ngọc Lâm 23/12/95 1311C02A
21 131C020017 Nguyễn Hằng Nga 26/01/94 1311C02A
22 131C020019 Lê Thị Thu Quỳnh 01/09/95 1311C02A
23 131C230013 Hà Việt Trung 06/02/95 1311C23A
24 135D010031 Hoàng Xuân Thiều 13/05/95 1311D01A
25 135D060015 Phan Thị Hoan 23/08/95 1311D06A
26 135D060036 Dư¬ng Thị Kiều Trang 31/07/95 1311D06A
27 135D100019 Cao Đức Cường 12/04/94 1311D10A
28 135D100053 Trần Thị ánh Hồng 28/04/94 1311D10A
29 135D100141 Hán Minh Thông 17/01/95 1311D10A
30 135D100044 Phạm Thị Hạnh 07/10/95 1311D10C
31 135D100127 Vũ Hồng Quân 18/08/94 1311D10C
32 135D110020 Nguyễn Văn Hiểu 18/01/94 1311D11A
33 135D120005 Nguyễn Đình Duy 01/10/95 1311D12A
34 135D120012 Nguyễn Thị Thanh Hòa 20/07/95 1311D12A
35 135D120015 Nguyễn Xuân Huy 15/01/95 1311D12A
36 135D130003 Trịnh Mạnh Đông 22/12/95 1311D13A
37 135D130008 Nguyễn Huy Hoàng 07/11/95 1311D13A
38 135D130016 Nguyễn Văn Ninh 22/01/95 1311D13A
39 135D130019 Đinh Hồng Quang 03/05/92 1311D13A
40 135D160015 Đỗ Tuấn Hùng 06/08/95 1311D16A
41 135D160043 Nguyễn Tùng Lâm 18/10/94 1311D16A
42 135D160026 Trần Ngọc S¬n 17/01/94 1311D16A
43 135D160028 Đặng Ngọc Thái 22/01/95 1311D16A
44 135D170020 Đinh Thị Bích Huệ 12/10/95 1311D17A
45 135D180009 Nguyễn Thị Thu Hiền 06/10/95 1311D18A
46 135D180017 Đào Thị Lư¬ng 07/04/95 1311D18A
47 135D400003 Đàm Quân Anh 07/11/95 1311D40A
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬPMôn Học/Nhóm Tiếng Anh (3) (NN1203) - 01 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Đỗ Tự Trị (1437)
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 2
48 135D400016 Nguyễn Đức Linh 08/03/95 1311D40A
49 135D400023 Vũ Thị Nhàn 15/11/95 1311D40A
50 135D400024 Trư¬ng Hồng Nhung 20/06/94 1311D40A
51 135D400028 Vũ Thị Thảo Phư¬ng 22/07/95 1311D40A
52 135D500028 Trần Thị Ngọc Thúy 06/04/95 1311D50A
53 135D510009 Nguyễn Thị Hồng Lam 05/09/95 1311D51A
54 135D800017 Phan Thị Thanh Nhạn 29/11/95 1311D80A
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂuTRƯỞNG KHoA, BM QLND ĐÀo TẠo
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Tiếng Anh (3) (NN1203) - 02 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Đỗ Tự Trị (1437)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
1 1256030026 Nguyễn Thị Mai 12/11/93 1210D06A
2 135D060002 Kiều Hoàng Anh 26/04/95 1311D06A
3 135D060010 Nguyễn Thị Hằng 20/11/95 1311D06A
4 135D060016 Nông Thị Hồng 27/02/95 1311D06A
5 135D100052 Bùi Văn Học 01/03/95 1311D10A
6 135D100071 Nguyễn Thị Hồng Lan 11/12/95 1311D10A
7 135D100078 Lê Thảo Linh 16/05/95 1311D10A
8 135D100089 Lư¬ng Hữu Lộc 09/08/95 1311D10A
9 135D100096 Phùng Hùng Mạnh 16/03/95 1311D10A
10 135D100106 Đào ánh Ngọc 06/11/95 1311D10A
11 135D100117 Nguyễn Minh Phúc 15/12/95 1311D10A
12 135D100139 Đào Thị Thắm 23/10/95 1311D10A
13 135D100153 Bùi Văn Tiến 28/03/95 1311D10A
14 135D100168 Nguyễn Thị Tú 13/01/94 1311D10A
15 135D100170 Nguyễn Mạnh Tuấn 24/01/95 1311D10A
16 135D100002 Đào Thị Vân Anh 30/01/95 1311D10B
17 135D120007 Lê Trung Hà 09/12/95 1311D12A
18 135D120013 Dư¬ng Thị Minh Huế 07/04/95 1311D12A
19 135D130009 Ngô Quốc Hưng 11/09/95 1311D13A
20 135D130013 Bùi Thị Ngọc Mai 05/04/95 1311D13A
21 135D130017 Nguyễn Thị Phư¬ng 25/05/95 1311D13A
22 135D130023 Dư¬ng Thị Tuyên 18/05/94 1311D13A
23 135D150038 Đỗ Phư¬ng Tuấn 05/03/95 1311D15A
24 135D160014 Đặng Thị Thanh Huệ 02/07/95 1311D16A
25 135D160017 Nguyễn Hoàng Huy 17/03/95 1311D16A
26 135D160027 Hà Đức Tài 20/01/95 1311D16A
27 135D160038 Tạ Thu Thủy 19/09/95 1311D16A
28 135D170006 Quyết Đức Đại 24/03/93 1311D17A
29 135D170012 Nguyễn Thị Thu Hiền 18/06/95 1311D17A
30 135D170013 Phạm Thị Thu Hiền 21/10/94 1311D17A
31 135D170019 Nguyễn Thị Huế 02/05/95 1311D17A
32 135D170021 Phan Văn Huy 06/05/95 1311D17A
33 135D170023 Nguyễn Thị Thu Huyền 03/03/95 1311D17A
34 135D170026 Thàn Thị Hư¬ng 10/10/95 1311D17A
35 135D170035 Trần Thị Hồng Ngân 27/11/95 1311D17A
36 135D170040 Bàn Thị Quỳnh 28/10/95 1311D17A
37 135D170041 Nguyễn Thị Phư¬ng Quỳnh 12/12/95 1311D17A
38 135D170047 Hán Thị Thu Trang 25/12/94 1311D17A
39 135D170050 Hoàng Thị Xuyên 28/10/94 1311D17A
40 135D180001 Kiều Thị Hồng Anh 09/05/95 1311D18A
41 135D300006 Nguyễn Đức Bảo 17/12/95 1311D30A
42 135D400005 Phạm Ngọc Bảo 07/08/95 1311D40A
43 135D400008 Trần Tiến Điệp 05/05/95 1311D40A
44 135D400021 Diệp Thị Lan Nguyệt 22/04/95 1311D40A
45 135D400026 Hoàng Trung Phong 18/08/94 1311D40A
46 135D400027 Lưu Vĩnh Phư¬ng 02/11/95 1311D40A
47 135D410002 Nguyễn Tiến Dũng 27/03/95 1311D41A
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬPMôn Học/Nhóm Tiếng Anh (3) (NN1203) - 02 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Đỗ Tự Trị (1437)
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 2
48 135D500014 Ngô Xuân Lâm 16/08/95 1311D50A
49 135D500015 Tô Ngọc Lâm 11/09/95 1311D50A
50 135D500021 Trư¬ng Bình Minh 01/03/95 1311D50A
51 135D600005 Đào Minh Hoàng 22/05/95 1311D60A
52 135D700008 Đặng Đình Dũng 10/06/95 1311D70A
53 145D16LT01 Lê Thị Thu Hà 14/11/92 1412D16T
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂuTRƯỞNG KHoA, BM QLND ĐÀo TẠo
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Tiếng Anh (3) (NN1203) - 03 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Đặng Lưu Ngọc Hoa (1276)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
1 1151030036 Trần Hữu Phú 19/10/92 1109D15A
2 121C670022 Đinh Hoàng Lê 08/09/93 1210C12A
3 1259030005 Nguyễn Thị Kim Duyên 23/10/93 1210D05A
4 1259030024 Nguyễn Thị Thanh Huyền 17/11/94 1210D05A
5 1259030028 Nguyễn Thị Hư¬ng Lan 02/06/94 1210D05A
6 1259030051 Nguyễn Thị Thanh Xuân 09/03/94 1210D05A
7 1256050049 Tô Đình Thụy 01/04/92 1210D17A
8 1253010004 Phạm Thị Châm 01/03/94 1210D23A
9 1253010015 Nguyễn Thị Xuân Mai 04/10/94 1210D23A
10 1253010019 Tạ Hồng Nhất 09/04/94 1210D23A
11 1253010024 Nguyễn Thị Thanh Tâm 11/06/94 1210D23A
12 1253010035 Vũ Thị Huyền Trang 20/11/94 1210D23A
13 1252010016 Vũ Thị Kim Huyền 13/05/94 1210D24A
14 1252010020 Hạ Bích Liên 14/06/94 1210D24A
15 1252010022 Triệu Thị Khánh Linh 21/06/94 1210D24A
16 1252010033 Nguyễn ánh Phư¬ng 14/07/94 1210D24A
17 1252010035 Vũ Thị Ngọc Quý 02/06/94 1210D24A
18 1252010038 Bùi Thị Thu Thủy 06/11/94 1210D24A
19 1252010042 Nguyễn Thị Vân 02/01/93 1210D24A
20 131C120003 Lê Việt Đức 16/04/94 1311C12A
21 131C120030 Phạm Thùy Nhung 22/12/94 1311C12A
22 131C120016 Đặng Mạnh Quân 27/03/92 1311C12A
23 131C120023 Phạm Xuân Trường 28/11/93 1311C12A
24 131C230006 Vũ Huy Linh 04/10/94 1311C23A
25 131C230011 Bùi Tiến Thịnh 10/05/95 1311C23A
26 135D030023 Hà Thị Thanh Hường 16/12/95 1311D03A
27 135D050038 Đinh Thị Kim Oanh 09/03/95 1311D05A
28 135D060004 Nguyễn Thu Chang 02/04/95 1311D06A
29 135D120009 Nguyễn Thị Minh Hằng 23/10/95 1311D12A
30 135D300022 Đặng Sỹ Kiên 21/11/95 1311D30A
31 135D400007 Lê Quốc Cường 01/08/93 1311D40A
32 135D500026 Bùi Thị Thiết 08/01/94 1311D50A
33 135D600002 Nguyễn Ngọc Anh 16/05/90 1311D60A
34 135D610005 Nguyễn Thị Thu Hiền 10/03/95 1311D61A
35 135D700028 Nguyễn Thị Lan 30/04/95 1311D70A
36 135D700032 Hà Minh Quang 24/01/82 1311D70A
37 145D100073 Lê Nguyễn Hải Yến 07/09/96 1412D10A
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂuTRƯỞNG KHoA, BM QLND ĐÀo TẠo
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Tiếng Anh (3) (NN1203) - 05 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Đào Thị Thùy Hương (1264)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
1 1156022022 Hà Thanh S¬n 16/04/93 1109D09B
2 121C610004 Nguyễn Minh Anh 29/03/94 1210C01A
3 121C610009 Đinh Thị Hồng Duyên 25/08/94 1210C01A
4 121C610018 Trần Đăng Hưng 05/06/94 1210C01A
5 121C610039 Đinh Thị Th¬m 12/04/94 1210C01A
6 121C610043 Hán Xuân Toàn 30/07/94 1210C01A
7 1256030003 Trần Thị ánh 26/09/94 1210D06A
8 1256050036 Tạ Văn Quyết 14/09/94 1210D17A
9 1256050038 Trần Quốc Sủng 25/09/93 1210D17A
10 1256050055 Phan Quang Vấn 26/03/94 1210D17A
11 1251060016 Đặng Thị Hạnh 12/12/94 1210D40A
12 1251060017 Cháng Thị Hiền 05/12/93 1210D40A
13 1251060022 Trần Xuân Hưng 27/07/94 1210D40A
14 1251060032 Hoàng Thị Mây 02/06/94 1210D40A
15 1251060039 Vũ Thị Thu Phư¬ng 30/04/94 1210D40A
16 1251060041 Đào Quang Thanh 22/08/94 1210D40A
17 1251060042 Hoàng Thị Tuyết Thanh 04/12/94 1210D40A
18 1251060047 Hoàng Thị Thủy 14/05/94 1210D40A
19 131C020001 Lê Thị Thủy Chinh 24/10/95 1311C02A
20 131C020006 Nguyễn Trung Đức 14/11/95 1311C02A
21 131C020007 Hoàng Minh Hải 04/09/95 1311C02A
22 131C020024 Vy Thị Hồng 05/04/95 1311C02A
23 131C020013 Vũ Viết Khánh 14/08/94 1311C02A
24 131C020016 Hoàng Tiến Mạnh 09/06/95 1311C02A
25 131C020022 Nguyễn Thị Thu Yên 03/11/95 1311C02A
26 135D060030 Chu Thị Diệu Ngọc 09/12/95 1311D06A
27 135D100014 Lê Thị Hồng ánh 04/10/94 1311D10B
28 135D120029 Hà Văn Tuyên 27/09/95 1311D12A
29 135D130004 Hoàng Đức Giang 04/02/94 1311D13A
30 135D130006 Nguyễn Hoàng Hải 06/03/95 1311D13A
31 135D130007 Lư¬ng Trung Hiếu 07/06/95 1311D13A
32 135D130014 Dư¬ng Đức Mạnh 13/08/95 1311D13A
33 135D130015 Nguyễn Kim Ngọc 01/09/93 1311D13A
34 135D170018 Nguyễn Công Hoàng 04/06/95 1311D17A
35 135D170043 Trần Quang S¬n 02/03/95 1311D17A
36 135D180006 Đỗ Thị Việt Hà 24/07/79 1311D18A
37 135D300016 Hoàng Thị Mỹ Hiên 01/01/95 1311D30A
38 135D300018 Nguyễn Văn Hoàng 26/01/95 1311D30A
39 135D300019 Nguyễn Thế Huynh 30/11/95 1311D30A
40 135D300020 Nguyễn Lan Hư¬ng 12/12/95 1311D30A
41 135D300021 Tạ Thị Hư¬ng 13/11/95 1311D30A
42 135D300028 Lưu Thị Trà My 03/05/95 1311D30A
43 135D300034 Nguyễn Trọng Tâm 19/06/94 1311D30A
44 135D300038 Phan Thị Trang 13/11/95 1311D30A
45 135D300039 Cù Mạnh Tư 07/08/93 1311D30A
46 135D400010 Nguyễn Thị Hồng Hảo 11/11/94 1311D40A
47 135D410006 Nguyễn Hoàng Hà 01/06/95 1311D41A
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬPMôn Học/Nhóm Tiếng Anh (3) (NN1203) - 05 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Đào Thị Thùy Hương (1264)
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 2
48 135D410007 Vũ Ngọc Hải 10/03/95 1311D41A
49 135D410009 Nguyễn Trung Hiếu 04/11/95 1311D41A
50 135D410010 Lê Huy Hoàng 19/09/95 1311D41A
51 135D410012 Lại Phú S¬n 05/09/95 1311D41A
52 135D600004 Vũ Thanh Hà 21/02/95 1311D60A
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂuTRƯỞNG KHoA, BM QLND ĐÀo TẠo
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Tiếng Anh (3) (NN1203) - 06 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Nguyễn Thị Phương Thảo (1275)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
1 1156030027 Hoàng Thị Bích Phư¬ng 17/10/92 1109D06A
2 1254020066 Đặng Kiều Linh 10/10/94 1210D10A
3 1254010021 Nguyễn Thị Hồng Vân 09/02/93 1210D11A
4 1251030013 Mai Thạch Sanh 05/03/94 1210D15A
5 1251030015 Lê Huyền Trang 12/02/94 1210D15A
6 135D010008 Vũ Thái Hậu 13/11/95 1311D01A
7 135D060020 Nguyễn Thị Huyền 07/07/95 1311D06A
8 135D060026 Đỗ Thị Lệ 26/06/95 1311D06A
9 135D060027 Lê Thị Ngọc Mai 17/06/95 1311D06A
10 135D060032 Phùng Thị Thu Thảo 23/11/95 1311D06A
11 135D060033 Vàng Văn Thăng 16/03/93 1311D06A
12 135D060037 Đỗ Thị Quỳnh Trang 12/04/95 1311D06A
13 135D060043 Nguyễn Thị Tư 05/05/95 1311D06A
14 135D060045 Trần Thị Yến 24/04/95 1311D06A
15 135D100003 Đỗ Tuấn Anh 19/12/95 1311D10A
16 135D100009 Nguyễn Thị Vân Anh 11/06/95 1311D10B
17 135D100011 Tô Thị Lan Anh 01/09/93 1311D10B
18 135D100017 Nguyễn Kim Chi 29/01/95 1311D10B
19 135D100026 Nguyễn Thùy Dung 02/09/95 1311D10B
20 135D100039 Nguyễn Thị Ngọc Hà 18/07/95 1311D10B
21 135D100055 Nguyễn Văn Hợi 01/03/95 1311D10B
22 135D100088 Trần Thị Hồng Lĩnh 28/08/95 1311D10B
23 135D100104 Trần Thị Kim Ngân 01/08/95 1311D10B
24 135D110052 Ngô Quang Việt 21/07/94 1311D11A
25 135D120004 Trần Phạm Việt Cường 11/04/95 1311D12A
26 135D120028 Nguyễn Mạnh Tuấn 11/02/95 1311D12A
27 135D130020 Trần Đình Quân 06/07/94 1311D13A
28 135D160002 Nguyễn Thị Thùy Dung 10/03/95 1311D16A
29 135D160003 Nguyễn Tiến Dũng 28/09/95 1311D16A
30 135D160004 Nguyễn Tiến Duy 01/07/95 1311D16A
31 135D160011 Nguyễn Quang Hào 08/09/95 1311D16A
32 135D160019 Nguyễn Thị Quỳnh Hư¬ng 26/04/95 1311D16A
33 135D160050 Lê Đức Thành 31/07/93 1311D16A
34 135D160040 Nguyễn Văn Tuấn 27/02/95 1311D16A
35 135D160041 Phạm Anh Tuấn 03/05/95 1311D16A
36 135D170010 Nguyễn Thị Thu Hằng 22/10/95 1311D17A
37 135D170011 Nguyễn Thị Thúy Hằng 30/11/94 1311D17A
38 135D170028 Nguyễn Thị Hường 19/07/95 1311D17A
39 135D170033 Tạ Thùy Linh 01/01/95 1311D17A
40 135D170039 Nguyễn Ngọc Phư¬ng 01/02/95 1311D17A
41 135D300023 Nguyễn Tùng Lâm 26/12/94 1311D30A
42 135D400009 Đỗ Trà Giang 08/04/95 1311D40A
43 135D400012 Nguyễn Thị Hiền 19/10/94 1311D40A
44 135D400022 Trư¬ng Thị Nhàn 13/09/95 1311D40A
45 135D400035 Hoàng Thạch Trí 30/08/94 1311D40A
46 135D500019 Nguyễn Thị Mai 11/02/95 1311D50A
47 135D500022 Trần Thị Hồng Nhung 05/03/94 1311D50A
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬPMôn Học/Nhóm Tiếng Anh (3) (NN1203) - 06 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Nguyễn Thị Phương Thảo (1275)
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 2
48 135D500036 Nguyễn Minh Tú 10/06/95 1311D50A
49 135D510002 Phan Văn Đạt 29/01/95 1311D51A
50 135D800005 Lê Thị Dung 27/03/95 1311D80A
51 135D800006 Triệu Văn Dũng 27/07/91 1311D80A
52 135D800023 Nguyễn Thị Thúy 05/08/95 1311D80A
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂuTRƯỞNG KHoA, BM QLND ĐÀo TẠo
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Tiếng Anh (3) (NN1203) - 07 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Nguyễn Thị Phương Thảo (1275)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
1 1156030015 Đỗ Minh Hùng 23/08/93 1109D06A
2 1156030033 Nùng Văn Thải 09/10/92 1109D06A
3 1156020039 Đinh Tám Thi 04/09/92 1109D09A
4 1251010032 Nguyễn Xuân Thanh 30/04/94 1210D01A
5 1256030002 Bùi Thị Ngọc ánh 10/05/94 1210D06A
6 1256030007 Trịnh Thị Việt Chinh 28/01/94 1210D06A
7 1256030024 Nguyễn Thị Luyến 01/12/94 1210D06A
8 1251030004 Đỗ Thị Hiển 17/11/94 1210D15A
9 1251030007 Nguyễn Văn Hùng 08/08/94 1210D15A
10 1254030067 Nguyễn Thái Hân 17/01/94 1210D16A
11 1254030079 Khuất Văn Nghiệp 23/06/94 1210D16A
12 1256050054 Lê Xuân Tuấn 30/11/93 1210D17A
13 1251060010 Phạm Thị Dung 22/05/94 1210D40A
14 1251060035 Nguyễn Thị ánh Nhường 11/12/94 1210D40A
15 1251060040 Phạm Thị Bích Phượng 23/08/94 1210D40A
16 1251060045 Lê Thị Kim Thoa 28/07/94 1210D40A
17 1251060046 Phạm Thị Minh Thu 09/04/94 1210D40A
18 135D010021 Ngô Thị Phượng 14/03/94 1311D01A
19 135D010026 Hà Văn Tài 22/07/95 1311D01A
20 135D010042 Kim Anh Tuấn 26/07/95 1311D01A
21 135D010043 Nguyễn Thu Uyên 20/11/95 1311D01A
22 135D100012 Hoàng Minh ánh 27/08/95 1311D10B
23 135D160025 Phan Ngọc Quang 20/04/95 1311D16A
24 135D300027 Nguyễn Văn Mạnh 25/09/95 1311D30A
25 135D300032 Đinh Thị Thu Phư¬ng 20/09/95 1311D30A
26 135D300033 Đỗ Thị Quỳnh 06/10/94 1311D30A
27 135D500011 Nguyễn Thị Thanh Hoa 22/09/95 1311D50A
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂuTRƯỞNG KHoA, BM QLND ĐÀo TẠo
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Tiếng Anh (3) (NN1203) - 08 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Nguyễn Thị Tố Loan (1141)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
1 1151030007 Trần Đức Giang 25/07/93 1109D15A
2 121C610010 Ngô Thùy Dư¬ng 23/08/94 1210C01A
3 1251010028 Đinh Văn Quân 04/10/89 1210D01A
4 1259040001 Bùi Thi Tuyết Chinh 25/03/94 1210D03A
5 1259040021 Nguyễn Thị Mỹ Lệ 24/06/94 1210D03A
6 1254020118 Phạm Thị Thanh Th¬ 01/09/94 1210D10A
7 1254020013 Đinh Hồng Cường 04/09/94 1210D10B
8 1254020019 Lê Thị Minh Giang 28/07/94 1210D10B
9 1254020034 Lê Thị Thu Hiền 26/11/94 1210D10B
10 1254020038 Nguyễn Thị Thu Hiền 20/03/94 1210D10B
11 1254020060 Phan Thị Thanh Hư¬ng 26/05/94 1210D10B
12 1251030022 Nguyễn Trọng Tuyên 12/08/93 1210D15A
13 1254030059 Đào Thị Chinh 05/02/94 1210D16A
14 1256050035 Cù Thị Quyên 10/02/94 1210D17A
15 1256050050 Đinh Thị Kiều Trang 25/03/93 1210D17A
16 1256050056 Phan Đức Việt 07/07/94 1210D17A
17 1251060001 Nguyễn Tuấn Anh 17/04/94 1210D40A
18 1251060018 Hà Thị Hoàn 04/05/94 1210D40A
19 1251060044 Cấn Thị Thảo 15/07/94 1210D40A
20 1258020009 Nguyễn Thị Hồng Nhung 08/02/93 1210D61A
21 135D010001 Hoàng Hồng Anh 15/06/94 1311D01A
22 135D010002 Lê Vân Anh 14/07/95 1311D01A
23 135D010004 Đặng Trần Bình 19/06/95 1311D01A
24 135D010007 Phạm Văn Dư¬ng 04/08/95 1311D01A
25 135D010013 Nguyễn Thị Thùy Linh 05/10/95 1311D01A
26 135D010014 Trần Thảo Linh 04/05/95 1311D01A
27 135D010015 Vũ Thị Hồng Linh 16/08/95 1311D01A
28 135D010016 Hoàng Trọng Nhân 31/03/95 1311D01A
29 135D010017 Đỗ Thị Thùy Nhung 23/04/95 1311D01A
30 135D010018 Đỗ Thị Phư¬ng 05/09/94 1311D01A
31 135D010019 Hoàng Mai Phư¬ng 07/08/95 1311D01A
32 135D010023 Nguyễn Ngọc Quỳnh 18/03/95 1311D01A
33 135D010024 Nguyễn Thị Hư¬ng Quỳnh 19/03/95 1311D01A
34 135D010027 Vũ Thị Thanh Tâm 21/04/95 1311D01A
35 135D010028 Hoàng Thị Thảo 14/08/95 1311D01A
36 135D010029 Lê Thị Thảo 28/10/95 1311D01A
37 135D010033 Nguyễn Thị Thoa 11/09/95 1311D01A
38 135D010041 Vi Ngọc Tú 01/07/95 1311D01A
39 135D060008 Nguyễn Văn Đức 07/02/94 1311D06A
40 135D060014 Đỗ Thị Hoa 19/08/95 1311D06A
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂuTRƯỞNG KHoA, BM QLND ĐÀo TẠo
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Tiếng Anh (1) (NN1301) - 01 Số Tín Chỉ: 3
CBGD Nguyễn Thành Long (1265)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
1 1051030031 Hoàng Thanh Hải 12/03/90 1008D15A
2 1151012005 Lại Thị Hồng Thư¬ng 28/10/93 1109D01B
3 121C670041 Hoàng Trọng Vư¬ng 05/02/94 1210C12A
4 1259040001 Bùi Thi Tuyết Chinh 25/03/94 1210D03A
5 1259040021 Nguyễn Thị Mỹ Lệ 24/06/94 1210D03A
6 1254020142 Nguyễn Thị Yến 28/04/94 1210D10B
7 1254030033 Hoàng Văn Mạnh 05/08/93 1210D16A
8 1254030077 Hoàng Công Minh 15/07/94 1210D16A
9 1256050028 Phạm Lê Minh 09/06/94 1210D17A
10 1256050056 Phan Đức Việt 07/07/94 1210D17A
11 135D170006 Quyết Đức Đại 24/03/93 1311D17A
12 135D240007 Phùng Trung Dũng 24/06/92 1311D24A
13 141C030002 Đặng Thị Hồng Giang 10/09/96 1412C03A
14 141C030010 Đỗ Bích Thảo 09/06/96 1412C03A
15 141C030006 Hán Thị Kim Thoa 29/02/96 1412C03A
16 141C030007 Nguyễn Thủy Trang 21/02/96 1412C03A
17 145D090005 Bùi Văn Chiển 28/12/88 1412D09A
18 145D090010 Nguyễn Thị Hải Đường 05/09/96 1412D09A
19 145D090015 Phạm Ngọc Hân 19/12/96 1412D09A
20 145D090019 Nguyễn Thị Thanh Hoa 25/03/96 1412D09A
21 145D090024 Nguyễn Thị Khuyên 01/08/96 1412D09A
22 145D090032 Trần Ngọc Minh 23/05/95 1412D09A
23 145D090049 Nguyễn Tiến Toàn 08/02/96 1412D09A
24 145D150003 Trần Văn Đam 09/07/96 1412D15A
25 145D830029 Sùng Thị Dí 01/08/96 1412D83A
26 145D830005 Phạm Thị Thu Hà 21/10/95 1412D83A
27 145D830031 Trần Thị Thúy Hằng 10/04/96 1412D83A
28 145D830012 Trần Mỹ Lệ 26/10/96 1412D83A
29 145D830017 Trần Thị Thanh Tâm 05/09/95 1412D83A
30 145D830038 Nguyễn Hoa Trung 19/07/96 1412D83A
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂuTRƯỞNG KHoA, BM QLND ĐÀo TẠo
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Tiếng Anh (1) (NN1301) - 02 Số Tín Chỉ: 3
CBGD Đinh Thị Thúy Hiển (1075)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
1 111C650034 Huỳnh Hải Ngọc 17/08/93 1109C01A
2 111C650053 Đặng Hồng Tiến 12/10/93 1109C01A
3 111C652007 Lù Văn Chức 06/07/92 1109C01B
4 111C652010 Giàng Súa Dê 16/07/91 1109C01B
5 111C652049 Hoàng Đình Thái 14/06/93 1109C01B
6 1156030015 Đỗ Minh Hùng 23/08/93 1109D06A
7 1154020012 Hoàng Liên Chung 30/11/93 1109D10A
8 121C610010 Ngô Thùy Dư¬ng 23/08/94 1210C01A
9 121C610015 Đinh Xuân Hòa 16/09/94 1210C01A
10 1251010028 Đinh Văn Quân 04/10/89 1210D01A
11 1259030044 Nguyễn Thị Hồng Thắm 06/09/94 1210D05A
12 1256030001 Đỗ Lan Anh 08/03/94 1210D06A
13 1256030002 Bùi Thị Ngọc ánh 10/05/94 1210D06A
14 1256030012 Nguyễn Thị Hiền 06/07/94 1210D06A
15 1256030016 Bùi Thị Huyền 13/08/94 1210D06A
16 1256030026 Nguyễn Thị Mai 12/11/93 1210D06A
17 1256030037 Vũ Thị Xuân Thảo 20/11/94 1210D06A
18 1256030038 Bùi Thị Thoa 17/10/93 1210D06A
19 1256030041 Đào Duy Tùng 15/08/94 1210D06A
20 1256020003 Trần Lan Anh 13/08/94 1210D09A
21 1256020045 Đào Thị Kiều Trang 11/12/94 1210D09A
22 1256020049 Đỗ Hoàng Việt 12/07/94 1210D09A
23 1254020081 Trần Thanh Minh 04/06/94 1210D10B
24 1254020094 Nguyễn Hồng Nhung 07/11/93 1210D10B
25 1251030002 Trần Thị Thanh Hằng 20/02/94 1210D15A
26 1251030005 Khổng Minh Hùng 20/06/93 1210D15A
27 1251030010 Dư¬ng Tuấn Phong 15/02/94 1210D15A
28 1251030022 Nguyễn Trọng Tuyên 12/08/93 1210D15A
29 1254030007 Đỗ Văn Chính 26/06/93 1210D16A
30 1254030047 Nguyễn Thị Thái 16/03/93 1210D16A
31 1251060015 Duy Công Hạnh 06/07/94 1210D40A
32 1251060053 Khuất Văn Xiêm 12/03/94 1210D40A
33 131C020003 Trần Thùy Dư¬ng 21/06/95 1311C02A
34 131C020024 Vy Thị Hồng 05/04/95 1311C02A
35 135D060004 Nguyễn Thu Chang 02/04/95 1311D06A
36 135D400028 Vũ Thị Thảo Phư¬ng 22/07/95 1311D40A
37 141C150005 Nguyễn Khánh Tôn 29/05/95 1412C15A
38 145D010029 Ma Lý Thu Thảo 04/05/96 1412D01A
39 145D010038 Nguyễn Tố Uyên 21/06/96 1412D01A
40 145D100008 Nguyễn Thị Cúc 08/08/96 1412D10A
41 145D100009 Nguyễn Thị Kim Dung 07/05/96 1412D10A
42 145D100018 Nguyễn Bá Hải 21/09/95 1412D10A
43 145D100020 Cao Thị Thúy Hạnh 02/11/96 1412D10A
44 145D100025 Phạm Thanh Huyền 07/11/96 1412D10A
45 145D100061 Vũ Thị Thu 19/06/96 1412D10A
46 145D150005 Đỗ Hải Đăng 01/04/95 1412D15A
47 145D150015 Nguyễn Thị Hải Yến 20/08/96 1412D15A
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬPMôn Học/Nhóm Tiếng Anh (1) (NN1301) - 02 Số Tín Chỉ: 3
CBGD Đinh Thị Thúy Hiển (1075)
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 2
48 145D400032 Bùi Thị Phượng Loan 03/07/96 1412D40A
49 145D400056 Hoàng Thị Kiều Vân 18/11/96 1412D40A
50 145D830001 Đặng Hoàng Anh 09/04/96 1412D83A
51 145D830008 Đoàn Ngọc Hồi 21/08/94 1412D83A
52 145D830010 Xa Ngọc Hưng 08/12/96 1412D83A
53 145D830024 Nguyễn Đức Trọng 24/10/96 1412D83A
54 145D830025 Hoàng Xuân Tuấn 29/05/96 1412D83A
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂuTRƯỞNG KHoA, BM QLND ĐÀo TẠo
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Tiếng Anh (1) (NN1301) - 03 Số Tín Chỉ: 3
CBGD Đào Văn Yên (1443)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
1 121C670030 Lê Ngọc Hồng Nhung 23/07/94 1210C12A
2 121C700014 Nguyễn Mạnh Tuấn 25/08/93 1210C13A
3 121C660005 Phư¬ng Tiến Công 03/01/94 1210C20A
4 1259040015 Trần Thị Thanh Huệ 28/02/93 1210D03A
5 1259040017 Nguyễn Thị Huyền 19/11/94 1210D03A
6 1259030002 Nguyễn Kiều Anh 26/03/94 1210D05A
7 1259030007 Đinh Thị Đức 26/04/93 1210D05A
8 1259030008 Trần Thị Hà 16/06/94 1210D05A
9 1259030028 Nguyễn Thị Hư¬ng Lan 02/06/94 1210D05A
10 1259030032 Triệu Thị Nhung 21/04/94 1210D05A
11 1259030033 Trịnh Thị Ninh 02/02/94 1210D05A
12 1259030040 Phạm Thị Như Quỳnh 16/05/94 1210D05A
13 1259030051 Nguyễn Thị Thanh Xuân 09/03/94 1210D05A
14 1253010007 Nguyễn Thị Thu Hà 13/09/94 1210D23A
15 1253010015 Nguyễn Thị Xuân Mai 04/10/94 1210D23A
16 1253010019 Tạ Hồng Nhất 09/04/94 1210D23A
17 1253010035 Vũ Thị Huyền Trang 20/11/94 1210D23A
18 131C090026 Nguyễn Thị Thanh Tâm 20/11/95 1311C09A
19 131C090028 Trần Thị Thu Thảo 08/08/95 1311C09A
20 131C120014 Vũ Thị Thúy Nga 10/10/94 1311C12A
21 131C120021 Phạm Văn Tiến 18/07/95 1311C12A
22 141C010012 Nguyễn Lệ Thùy 01/10/96 1412C01A
23 141C150001 Mai Tuấn Anh 07/05/95 1412C15A
24 141C150003 Hoàng Quang Hưng 19/06/96 1412C15A
25 141C150007 Nguyễn Hữu Tài 21/07/96 1412C15A
26 145D010022 Đàm Thị Thúy Nga 24/11/96 1412D01A
27 145D150001 Nguyễn Nhật Cường 28/01/96 1412D15A
28 145D150004 Đinh Hồng Đăng 30/07/96 1412D15A
29 145D300016 Nguyễn Thị Mộng Ngân 28/05/96 1412D30A
30 145D830023 Phùng Ngọc Trình 29/06/96 1412D83A
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂuTRƯỞNG KHoA, BM QLND ĐÀo TẠo
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Ngôn ngữ học đại cương (NV1204) - 01 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Quách Ph Ph Nhân (1051)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
1 1156012016 Mai Tường Quyền 27/12/92 1109D02B
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂuTRƯỞNG KHoA, BM QLND ĐÀo TẠo
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Dẫn luận ngôn ngữ (NV1252) - 02 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Nguyễn Khắc Phúc (1175)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
1 1157010020 Nguyễn Quốc Huy 22/11/93 1109D28A
2 1157012001 Hoàng Minh Chiến 15/05/93 1109D28B
3 1257020014 Vũ Quỳnh Anh 01/01/94 1210D18A
4 1257020015 Phạm Văn Hiến 22/07/93 1210D18A
5 1257020012 Bùi Thị Kim Quỳnh 11/06/94 1210D18A
6 1257010010 Bùi Thanh Hải 11/08/94 1210D28A
7 1257010013 Hoàng Diệu Hiền 18/03/94 1210D28A
8 1257010014 Phan Thanh Hoa 11/10/94 1210D28A
9 1257010022 Hà Thị Tùng Khánh 23/03/94 1210D28A
10 1257010034 Nguyễn Thị Hồng Nga 15/08/94 1210D28A
11 1257010045 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 29/03/94 1210D28A
12 1257010050 Nguyễn Thị Nam Thư¬ng 28/07/94 1210D28A
13 1257010056 Hoàng Thị ái Vân 19/04/94 1210D28A
14 135D040026 Đào Hồng Hoa 17/07/95 1311D04A
15 135D040008 Nguyễn Thị Việt Anh 08/12/95 1311D04B
16 135D040010 Vũ Tuấn Bách 24/08/95 1311D04B
17 135D040020 Lê Thị Thu Hằng 13/10/95 1311D04B
18 135D040077 Hoàng Thị Lệ Thu 11/06/95 1311D04B
19 135D180006 Đỗ Thị Việt Hà 24/07/79 1311D18A
20 135D180019 Nguyễn Thị Hồng Nga 13/08/95 1311D18A
21 135D280001 Đặng Thị Vân Anh 03/10/95 1311D28A
22 135D280002 Lò Tuấn Anh 06/09/94 1311D28A
23 135D280012 Trần Thị Huệ 27/08/95 1311D28A
24 135D280014 Cao Thị Phư¬ng Huyền 05/05/95 1311D28A
25 135D280015 Tạ Thị Minh Huyền 05/03/95 1311D28A
26 135D280017 Đinh Thị Kim Liên 21/06/95 1311D28A
27 135D280018 Nguyễn Thị Mỹ Linh 16/05/95 1311D28A
28 135D280020 Nguyễn Đức Long 20/12/95 1311D28A
29 135D280023 Phùng Thị Thảo Mai 10/10/94 1311D28A
30 135D280024 Trần Thị Tuyết Mai 01/12/95 1311D28A
31 135D280025 Lăng Hà My 11/04/95 1311D28A
32 135D280026 Nguyễn Thị Kiều My 06/04/95 1311D28A
33 135D280028 Nguyễn Thị Bích Ngân 04/02/95 1311D28A
34 135D280029 Triệu Thị Bích Ngọc 21/01/95 1311D28A
35 135D280030 Ngô Thị Nhung 06/11/95 1311D28A
36 135D280031 Lê Thị Hải Như 15/10/95 1311D28A
37 135D280033 Nguyễn Thị Phư¬ng 03/04/95 1311D28A
38 135D280034 Nguyễn Tiến Phư¬ng 07/11/95 1311D28A
39 135D280035 Trần Thị Quyên 16/04/95 1311D28A
40 135D280036 Hà Thị Quỳnh 05/01/95 1311D28A
41 135D280038 Nguyễn Thị Quỳnh 11/09/95 1311D28A
42 135D280039 Hà Hoàng Thái 10/01/95 1311D28A
43 135D280041 Dư¬ng Hoài Thu 02/10/95 1311D28A
44 135D280043 Trịnh Thị Toàn 14/08/95 1311D28A
45 135D280044 Phạm Thùy Trang 05/01/95 1311D28A
46 135D280045 Nguyễn Thùy Vân 04/06/95 1311D28A
47 135D280046 Hoàng Hải Yến 03/06/95 1311D28A
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂuTRƯỞNG KHoA, BM QLND ĐÀo TẠo
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Văn hóa kinh doanh (QT1221) - 01 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Vũ Huyền Trang (1217)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
1 1154022007 Phạm Hồng Hải 01/06/93 1109D10C
2 1254020035 Nguyễn Thị Thanh Hiền 28/07/94 1210D10A
3 1254020072 Vũ Thùy Linh 22/09/94 1210D10A
4 1254020009 Trần Thị Ngọc ánh 13/07/94 1210D10B
5 1254020106 Nguyễn Thị Thanh Tâm 22/01/94 1210D10B
6 1254020139 Lê Hải Yến 11/07/94 1210D10B
7 1254010016 Vũ Thị Bích Phư¬ng 26/07/94 1210D11A
8 1254010021 Nguyễn Thị Hồng Vân 09/02/93 1210D11A
9 1254030058 Nguyễn Quỳnh Anh 27/07/94 1210D16A
10 1254030074 Nguyễn Thanh Loan 20/06/94 1210D16A
11 135D100073 Cao Thị Kim Liên 19/08/95 1311D10A
12 135D100078 Lê Thảo Linh 16/05/95 1311D10A
13 135D100118 Hoàng Quỳnh Phư¬ng 05/09/95 1311D10A
14 135D100141 Hán Minh Thông 17/01/95 1311D10A
15 135D100170 Nguyễn Mạnh Tuấn 24/01/95 1311D10A
16 135D100013 Hoàng Ngọc ánh 26/12/95 1311D10C
17 135D100044 Phạm Thị Hạnh 07/10/95 1311D10C
18 135D100059 Nguyễn Thanh Huyền 19/05/95 1311D10C
19 135D100135 Cao Phư¬ng Thảo 14/06/95 1311D10C
20 135D100164 Nguyễn Thu Trang 11/06/95 1311D10C
21 135D100184 Nguyễn Hải Yến 26/09/94 1311D10C
22 135D110012 Nguyễn Trung Đông 02/02/95 1311D11A
23 135D110020 Nguyễn Văn Hiểu 18/01/94 1311D11A
24 135D110050 Nguyễn Công Tú 22/09/94 1311D11A
25 135D160002 Nguyễn Thị Thùy Dung 10/03/95 1311D16A
26 135D160005 Trịnh Thị Bình Đức 16/10/95 1311D16A
27 135D160007 Bùi Thị Thu Hà 20/10/95 1311D16A
28 135D160013 Phạm Thị Hiền 20/11/95 1311D16A
29 135D160014 Đặng Thị Thanh Huệ 02/07/95 1311D16A
30 135D160017 Nguyễn Hoàng Huy 17/03/95 1311D16A
31 135D160021 Nông Hoài Nam 03/11/95 1311D16A
32 135D160025 Phan Ngọc Quang 20/04/95 1311D16A
33 135D160027 Hà Đức Tài 20/01/95 1311D16A
34 135D160038 Tạ Thu Thủy 19/09/95 1311D16A
35 135D160040 Nguyễn Văn Tuấn 27/02/95 1311D16A
36 135D160042 Lê Diên Vĩnh 25/12/95 1311D16A
37 145D11LT01 Đỗ Đức Anh 21/08/93 1412D11T
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂuTRƯỞNG KHoA, BM QLND ĐÀo TẠo
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Quản trị sự thay đổi (QT2228) - 01 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Nguyễn Ngọc Quế (1401)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
1 1154010043 Đỗ Quang S¬n 09/03/93 1109D11A
2 1154012016 Hoàng Xuân 24/02/93 1109D11B
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂuTRƯỞNG KHoA, BM QLND ĐÀo TẠo
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Quản trị học (QT2301) - 01 Số Tín Chỉ: 3
CBGD Phạm Thị Thu Hương (1120)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
1 1054010063 Nguyễn Viết Trường 04/09/91 1008D11A
2 1254020113 Hồ Phư¬ng Thảo 17/11/94 1210D10B
3 1254010025 Hoàng Văn Chiến 22/03/93 1210D11A
4 1254010004 Nguyễn Kim Dung 07/08/94 1210D11A
5 1254010028 Trần Thị Thu Hư¬ng 14/11/94 1210D11A
6 1254010013 Triệu Thị Mai 15/09/94 1210D11A
7 135D100033 Khổng Thị Đào 12/09/95 1311D10A
8 135D100040 Nguyễn Thị Thu Hà 11/06/94 1311D10A
9 135D100051 Nguyễn Kim Hoàn 21/01/95 1311D10A
10 135D100073 Cao Thị Kim Liên 19/08/95 1311D10A
11 135D100094 Thẩm Thị Thanh Mai 21/01/95 1311D10A
12 135D100099 Vũ Thị Hồng My 13/12/95 1311D10A
13 135D100111 Cù Thị Nhung 09/08/95 1311D10A
14 135D100117 Nguyễn Minh Phúc 15/12/95 1311D10A
15 135D100120 Nguyễn Mai Phư¬ng 27/11/95 1311D10A
16 135D100128 Hà Thị Quỳnh 08/07/95 1311D10A
17 135D100152 Dư¬ng Thị Thanh Thư¬ng 22/02/95 1311D10A
18 135D100163 Nguyễn Thị Thùy Trang 10/02/95 1311D10A
19 135D100178 Nguyễn Thị Lan Uyên 21/10/95 1311D10A
20 135D100002 Đào Thị Vân Anh 30/01/95 1311D10B
21 135D100010 Nguyễn Thị Vân Anh 16/10/95 1311D10B
22 135D100012 Hoàng Minh ánh 27/08/95 1311D10B
23 135D100045 Hà Thị Thanh Hằng 15/07/95 1311D10B
24 135D100056 Đỗ Thị Huệ 14/11/95 1311D10B
25 135D100065 Nguyễn Thị Thu Hư¬ng 20/06/95 1311D10B
26 135D100156 Lưu Thị Hà Trang 20/12/95 1311D10B
27 135D100165 Nguyễn Thu Trang 08/05/95 1311D10B
28 135D100175 Ngô Thị Tuyết 17/03/95 1311D10B
29 135D100022 Đỗ Thùy Dung 26/03/95 1311D10C
30 135D100031 Nguyễn Việt Dũng 15/01/95 1311D10C
31 135D100041 Nguyễn Thu Hà 03/05/95 1311D10C
32 135D100081 Nguyễn Thị Diệu Linh 23/10/95 1311D10C
33 135D100092 Phạm Thị Lý 28/05/95 1311D10C
34 135D100133 Nguyễn Minh Thanh 16/10/94 1311D10C
35 135D100169 Lê Anh Tuấn 16/08/95 1311D10C
36 135D110002 Nguyễn Thế Anh 17/01/95 1311D11A
37 135D110007 Hà Văn Cường 23/09/95 1311D11A
38 135D110009 Hoàng Mạnh Duy 03/11/95 1311D11A
39 135D110012 Nguyễn Trung Đông 02/02/95 1311D11A
40 135D110014 Triệu Thị Giang 19/10/95 1311D11A
41 135D110019 Nguyễn Thị Hằng 27/03/95 1311D11A
42 135D110023 Đỗ Thị Khánh Huyền 23/03/95 1311D11A
43 135D110024 Ngô Khánh Huyền 11/10/95 1311D11A
44 135D110028 Nguyễn Thành Long 23/03/95 1311D11A
45 135D110032 Nguyễn Thị Bích Ngọc 02/02/95 1311D11A
46 135D110033 Phùng Thị Hồng Ngọc 22/07/94 1311D11A
47 135D110034 Dư¬ng Thị Hồng Nhung 04/02/95 1311D11A
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬPMôn Học/Nhóm Quản trị học (QT2301) - 01 Số Tín Chỉ: 3
CBGD Phạm Thị Thu Hương (1120)
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 2
48 135D110039 Lê Mạnh Quang 01/11/95 1311D11A
49 135D110042 Phạm Thị Th¬m 09/07/95 1311D11A
50 135D110043 Nguyễn Thị Thu Thúy 11/09/95 1311D11A
51 135D110044 Nguyễn Hồng Tiến 16/07/91 1311D11A
52 135D110046 Hoàng Thu Trang 04/05/95 1311D11A
53 135D110051 Nguyễn Thị Kim Tuyến 01/11/94 1311D11A
54 135D110055 Dư¬ng Tuấn Vũ 17/04/95 1311D11A
55 135D500009 Lê Thị Thu Hằng 18/08/94 1311D50A
56 135D500030 Nguyễn Thế Thường 12/05/95 1311D50A
57 135D500034 Vư¬ng Thùy Trang 05/10/95 1311D50A
58 135D500036 Nguyễn Minh Tú 10/06/95 1311D50A
59 135D510003 Trần Minh Đức 05/07/95 1311D51A
60 135D510007 Đỗ Trung Kiên 12/02/94 1311D51A
61 135D510008 Nguyễn Bá Kiên 09/03/95 1311D51A
62 135D510023 Nguyễn Văn Thắng 04/04/95 1311D51A
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂuTRƯỞNG KHoA, BM QLND ĐÀo TẠo
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Quản trị học (QT2301) - 02 Số Tín Chỉ: 3
CBGD Phạm Thị Thu Hương (1120)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
1 1154020012 Hoàng Liên Chung 30/11/93 1109D10A
2 1154020060 Vũ Ngọc Mai 13/11/93 1109D10B
3 1154020114 Ngô Thanh Tùng 25/02/93 1109D10B
4 1154022024 Tô Thị Phư¬ng 25/08/93 1109D10C
5 1254020054 Đinh Thị Lan Hư¬ng 15/04/93 1210D10B
6 1254020056 Nguyễn Thị Thanh Hư¬ng 01/01/94 1210D10B
7 1254020116 Trần Thị Thu Thảo 10/09/94 1210D10B
8 1254020127 Nguyễn Thị Phư¬ng Thúy 07/12/94 1210D10B
9 135D100001 Nguyễn Thị Thúy An 24/03/95 1311D10A
10 135D100025 Nguyễn Thị Thùy Dung 17/08/95 1311D10A
11 135D100032 La Thị Duyên 10/11/95 1311D10A
12 135D100052 Bùi Văn Học 01/03/95 1311D10A
13 135D100075 Dư¬ng Thị Ngọc Linh 28/08/95 1311D10A
14 135D100076 Hoàng Thị Thùy Linh 10/06/95 1311D10A
15 135D100087 Võ Thị Thùy Linh 17/02/95 1311D10A
16 135D100121 Nguyễn Thị Thanh Phư¬ng 01/11/95 1311D10A
17 135D100153 Bùi Văn Tiến 28/03/95 1311D10A
18 135D100168 Nguyễn Thị Tú 13/01/94 1311D10A
19 135D100039 Nguyễn Thị Ngọc Hà 18/07/95 1311D10B
20 135D100080 Nguyễn Diệu Linh 19/01/95 1311D10B
21 135D100049 Nguyễn Thu Hiền 15/09/95 1311D10C
22 135D100058 Khổng Thị Thúy Huyền 01/08/95 1311D10C
23 135D100077 Khuất Thị Khánh Linh 15/04/95 1311D10C
24 135D100083 Nguyễn Thị Tài Linh 13/06/95 1311D10C
25 135D500003 Nguyễn Thị Chung 23/10/95 1311D50A
26 135D500008 Nguyễn Anh Đức 28/05/95 1311D50A
27 135D500011 Nguyễn Thị Thanh Hoa 22/09/95 1311D50A
28 135D500012 Lưu Phư¬ng Hồng 13/04/95 1311D50A
29 135D500014 Ngô Xuân Lâm 16/08/95 1311D50A
30 135D500016 Nguyễn Thùy Linh 02/11/95 1311D50A
31 135D500017 Trần Thùy Linh 20/01/95 1311D50A
32 135D500023 Nguyễn Thị Thúy Oanh 18/08/95 1311D50A
33 135D500024 Nguyễn Thị Ngọc Phư¬ng 18/03/95 1311D50A
34 135D500025 Nguyễn Thị Thu Thảo 06/04/95 1311D50A
35 135D500027 Nguyễn Thị Phư¬ng Thúy 30/07/95 1311D50A
36 135D500028 Trần Thị Ngọc Thúy 06/04/95 1311D50A
37 135D500035 Nguyễn Anh Tú 27/07/95 1311D50A
38 135D510004 Mai Xuân Hiếu 07/05/95 1311D51A
39 135D510005 Trư¬ng Minh Huyền 24/01/95 1311D51A
40 135D510009 Nguyễn Thị Hồng Lam 05/09/95 1311D51A
41 135D510012 Lê Thảo My 19/09/95 1311D51A
42 135D510015 Nguyễn Thị Phượng 22/08/95 1311D51A
43 135D510016 Nguyễn Thị Kim Phượng 21/09/95 1311D51A
44 135D510018 Bùi Thu Thảo 23/09/95 1311D51A
45 135D510019 Trần Hữu Trúc 20/01/95 1311D51A
46 135D510020 Ngô Đức Việt 14/11/94 1311D51A
47 135D510021 Nguyễn Hoàng Vinh 31/07/94 1311D51A
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂuTRƯỞNG KHoA, BM QLND ĐÀo TẠo
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Marketing căn bản (QT2302) - 01 Số Tín Chỉ: 3
CBGD Ng Thị Thu Hương (1093)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
1 1154022007 Phạm Hồng Hải 01/06/93 1109D10C
2 1154022011 Nguyễn Thu Hằng 09/08/93 1109D10C
3 1154022024 Tô Thị Phư¬ng 25/08/93 1109D10C
4 1154010001 Trư¬ng Kiều Anh 29/03/93 1109D11A
5 1154010006 Nguyễn Tuấn Đạt 05/03/93 1109D11A
6 1154010054 Phạm Long Trọng 15/01/93 1109D11A
7 1154012010 Nguyễn Kim Ngọc 06/06/91 1109D11B
8 1254020038 Nguyễn Thị Thu Hiền 20/03/94 1210D10B
9 1254020069 Nguyễn Thị Thùy Linh 05/10/94 1210D10B
10 1254020106 Nguyễn Thị Thanh Tâm 22/01/94 1210D10B
11 1254010023 Lê Quốc Anh 20/07/94 1210D11A
12 1254010004 Nguyễn Kim Dung 07/08/94 1210D11A
13 1254010006 Trư¬ng Dư¬ng 20/06/94 1210D11A
14 1254010008 Đỗ Trà Giang 06/04/94 1210D11A
15 1254010014 Đào Bảo Ngọc 13/12/94 1210D11A
16 1254010016 Vũ Thị Bích Phư¬ng 26/07/94 1210D11A
17 1254030005 Đặng Bá Cầu 26/09/93 1210D16A
18 1254030031 Lê Văn Lộc 22/01/92 1210D16A
19 1254030081 Bùi Thanh Nhàn 12/02/94 1210D16A
20 1254030047 Nguyễn Thị Thái 16/03/93 1210D16A
21 1254030050 Nguyễn Thành Tiến 05/06/94 1210D16A
22 1254030051 Đinh Thị Huyền Trang 20/03/94 1210D16A
23 135D100032 La Thị Duyên 10/11/95 1311D10A
24 135D100037 Lư¬ng Thị Hà 19/11/95 1311D10A
25 135D100087 Võ Thị Thùy Linh 17/02/95 1311D10A
26 135D100111 Cù Thị Nhung 09/08/95 1311D10A
27 135D100116 Nguyễn Thị Phư¬ng Oanh 10/05/95 1311D10A
28 135D100039 Nguyễn Thị Ngọc Hà 18/07/95 1311D10B
29 135D100056 Đỗ Thị Huệ 14/11/95 1311D10B
30 135D100062 Lê Thanh Hư¬ng 22/09/95 1311D10B
31 135D100065 Nguyễn Thị Thu Hư¬ng 20/06/95 1311D10B
32 135D100068 Tô Thị Minh Hường 21/08/95 1311D10B
33 135D100069 Đặng Trung Kiên 05/10/95 1311D10B
34 135D100119 Lê Huệ Phư¬ng 04/01/95 1311D10B
35 135D100159 Nguyễn Thị Minh Trang 20/03/95 1311D10B
36 135D100031 Nguyễn Việt Dũng 15/01/95 1311D10C
37 135D110004 Lưu Ngọc ánh 05/05/95 1311D11A
38 135D110007 Hà Văn Cường 23/09/95 1311D11A
39 135D110009 Hoàng Mạnh Duy 03/11/95 1311D11A
40 135D110012 Nguyễn Trung Đông 02/02/95 1311D11A
41 135D110013 Trần Quang Đông 26/07/95 1311D11A
42 135D110014 Triệu Thị Giang 19/10/95 1311D11A
43 135D110015 Đỗ Thị Thu Hà 18/01/95 1311D11A
44 135D110019 Nguyễn Thị Hằng 27/03/95 1311D11A
45 135D110020 Nguyễn Văn Hiểu 18/01/94 1311D11A
46 135D110021 Nguyễn Thị Hoàn 20/12/95 1311D11A
47 135D110023 Đỗ Thị Khánh Huyền 23/03/95 1311D11A
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬPMôn Học/Nhóm Marketing căn bản (QT2302) - 01 Số Tín Chỉ: 3
CBGD Ng Thị Thu Hương (1093)
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 2
48 135D110028 Nguyễn Thành Long 23/03/95 1311D11A
49 135D110032 Nguyễn Thị Bích Ngọc 02/02/95 1311D11A
50 135D110033 Phùng Thị Hồng Ngọc 22/07/94 1311D11A
51 135D110034 Dư¬ng Thị Hồng Nhung 04/02/95 1311D11A
52 135D110039 Lê Mạnh Quang 01/11/95 1311D11A
53 135D110040 Lê Mạnh Thảo 17/08/94 1311D11A
54 135D110042 Phạm Thị Th¬m 09/07/95 1311D11A
55 135D110047 Lê Huyền Trang 08/09/94 1311D11A
56 135D110049 Nguyễn Thu Trang 11/07/95 1311D11A
57 135D110050 Nguyễn Công Tú 22/09/94 1311D11A
58 135D110051 Nguyễn Thị Kim Tuyến 01/11/94 1311D11A
59 135D110055 Dư¬ng Tuấn Vũ 17/04/95 1311D11A
60 135D160023 Lê Thị Hồng Nhung 18/04/95 1311D16A
61 135D510003 Trần Minh Đức 05/07/95 1311D51A
62 135D510004 Mai Xuân Hiếu 07/05/95 1311D51A
63 135D510015 Nguyễn Thị Phượng 22/08/95 1311D51A
64 135D510017 Phan Phú Quang 01/09/95 1311D51A
65 135D510021 Nguyễn Hoàng Vinh 31/07/94 1311D51A
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂuTRƯỞNG KHoA, BM QLND ĐÀo TẠo
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Marketing căn bản (QT2302) - 02 Số Tín Chỉ: 3
CBGD Vũ Huyền Trang (1217)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
1 1054020010 Lê Hải Đăng 13/01/88 1109D10B
2 1154020060 Vũ Ngọc Mai 13/11/93 1109D10B
3 1254020072 Vũ Thùy Linh 22/09/94 1210D10A
4 1254020115 Trần Phư¬ng Thảo 16/03/94 1210D10A
5 1254020017 Nguyễn Thùy Dư¬ng 27/04/93 1210D10B
6 1254020019 Lê Thị Minh Giang 28/07/94 1210D10B
7 1254020027 Tạ Thị Hạnh 12/02/94 1210D10B
8 1254020082 Nguyễn Bích Nga 05/11/94 1210D10B
9 135D100027 Nguyễn Thùy Dung 05/01/95 1311D10A
10 135D100075 Dư¬ng Thị Ngọc Linh 28/08/95 1311D10A
11 135D100078 Lê Thảo Linh 16/05/95 1311D10A
12 135D100112 Đinh Thị Tuyết Nhung 11/05/94 1311D10A
13 135D100147 Lê Thị Thùy 01/11/95 1311D10A
14 135D100163 Nguyễn Thị Thùy Trang 10/02/95 1311D10A
15 135D100009 Nguyễn Thị Vân Anh 11/06/95 1311D10B
16 135D100016 Phạm Ngọc Bảo 15/11/95 1311D10B
17 135D100017 Nguyễn Kim Chi 29/01/95 1311D10B
18 135D100021 Đặng Thị Kim Dung 20/10/95 1311D10B
19 135D100034 Nguyễn Ngọc Điệp 24/06/95 1311D10B
20 135D100144 Phùng Thị Th¬m 14/04/95 1311D10C
21 135D100146 Nguyễn Thị Phư¬ng Thu 28/07/95 1311D10C
22 135D100166 Trần Đông Trang 02/11/95 1311D10C
23 135D110005 Nguyễn Xuân Ba 01/08/95 1311D11A
24 135D110016 Nguyễn Thị Thu Hà 18/09/95 1311D11A
25 135D110017 Nguyễn Thị Thu Hà 25/05/95 1311D11A
26 135D110025 Vũ Thị Mai Liên 06/08/95 1311D11A
27 135D110029 Tạ Thị Hồng Ly 12/08/95 1311D11A
28 135D110031 Hoàng Thị Ngoan 20/08/95 1311D11A
29 135D110058 Ph¬n Xúc Mi Pháng 10/10/93 1311D11A
30 135D110036 Nguyễn Thị Thu Phư¬ng 31/12/95 1311D11A
31 135D110037 Trư¬ng Thị Minh Phư¬ng 23/10/95 1311D11A
32 135D110038 Đặng Thị Phượng 14/01/95 1311D11A
33 135D110059 Phùng Thị Thể 25/08/95 1311D11A
34 135D110048 Nguyễn Thị Trang 11/05/95 1311D11A
35 135D110052 Ngô Quang Việt 21/07/94 1311D11A
36 135D110057 Chăn S¬n Vi La Vông 29/11/93 1311D11A
37 135D110053 Dư¬ng Hoàng Vũ 17/02/94 1311D11A
38 135D110056 Văn Na Lư Xay 27/07/92 1311D11A
39 135D160001 Nguyễn Thị Dung 20/10/95 1311D16A
40 135D160005 Trịnh Thị Bình Đức 16/10/95 1311D16A
41 135D160006 Đoàn Thị Thúy Giang 06/11/95 1311D16A
42 135D160013 Phạm Thị Hiền 20/11/95 1311D16A
43 135D160015 Đỗ Tuấn Hùng 06/08/95 1311D16A
44 135D160020 Vũ Ngọc Lan Hư¬ng 27/09/95 1311D16A
45 135D160043 Nguyễn Tùng Lâm 18/10/94 1311D16A
46 135D160021 Nông Hoài Nam 03/11/95 1311D16A
47 135D160030 Vũ Đức Thành 27/12/94 1311D16A
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬPMôn Học/Nhóm Marketing căn bản (QT2302) - 02 Số Tín Chỉ: 3
CBGD Vũ Huyền Trang (1217)
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 2
48 135D160037 Phạm Thị Thủy 02/03/94 1311D16A
49 135D510019 Trần Hữu Trúc 20/01/95 1311D51A
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂuTRƯỞNG KHoA, BM QLND ĐÀo TẠo
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Quản trị sản xuất (QT2304) - 01 Số Tín Chỉ: 3
CBGD Phạm Thị Thu Hương (1120)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
1 1054010009 Nguyễn Đình Hào 20/12/92 1008D11A
2 1154010037 Trần Minh Nguyên 12/02/93 1109D11A
3 1154010057 Chu Thị Cẩm Vân 09/07/93 1109D11A
4 1154012001 Đinh Kiên Cường 20/05/93 1109D11B
5 1154012012 Bùi Văn Sỹ 18/04/90 1109D11B
6 1154012014 Vũ Ngọc Tùng 21/04/93 1109D11B
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂuTRƯỞNG KHoA, BM QLND ĐÀo TẠo
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Sinh học đại cương (SH1301) - 01 Số Tín Chỉ: 3
CBGD Lê Thị Mận (1254)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
1 1053040021 Đặng Anh Chiến 14/12/92 1008D12A
2 135D120003 Phan Cao Cường 27/07/95 1311D12A
3 135D120004 Trần Phạm Việt Cường 11/04/95 1311D12A
4 135D120005 Nguyễn Đình Duy 01/10/95 1311D12A
5 135D120020 Phùng Thị Thanh Mai 24/08/95 1311D12A
6 135D130003 Trịnh Mạnh Đông 22/12/95 1311D13A
7 135D130006 Nguyễn Hoàng Hải 06/03/95 1311D13A
8 135D130007 Lư¬ng Trung Hiếu 07/06/95 1311D13A
9 135D130008 Nguyễn Huy Hoàng 07/11/95 1311D13A
10 135D130009 Ngô Quốc Hưng 11/09/95 1311D13A
11 135D130014 Dư¬ng Đức Mạnh 13/08/95 1311D13A
12 135D130015 Nguyễn Kim Ngọc 01/09/93 1311D13A
13 135D130024 Đào Kế Vư¬ng 03/02/95 1311D13A
14 135D300004 Nguyễn Tuấn Anh 15/08/95 1311D30A
15 135D300005 Vũ Tuấn Anh 23/08/95 1311D30A
16 135D300006 Nguyễn Đức Bảo 17/12/95 1311D30A
17 135D300007 Phạm Ngọc Chuyên 25/09/95 1311D30A
18 135D300008 Vy Hùng Cường 10/11/93 1311D30A
19 135D300010 Hà Phư¬ng Duy 20/06/95 1311D30A
20 135D300017 Nguyễn Thanh Hiên 09/10/95 1311D30A
21 135D300020 Nguyễn Lan Hư¬ng 12/12/95 1311D30A
22 135D300022 Đặng Sỹ Kiên 21/11/95 1311D30A
23 135D300024 Bùi Thị Sao Mai 07/11/95 1311D30A
24 135D300026 Đào Duy Mạnh 16/12/95 1311D30A
25 135D300029 Nguyễn Hoài Nam 21/07/95 1311D30A
26 135D300030 Nguyễn Văn Nam 20/01/95 1311D30A
27 135D300031 Đinh Ngọc Phú 06/01/95 1311D30A
28 135D300032 Đinh Thị Thu Phư¬ng 20/09/95 1311D30A
29 135D300033 Đỗ Thị Quỳnh 06/10/94 1311D30A
30 135D300034 Nguyễn Trọng Tâm 19/06/94 1311D30A
31 135D300036 Hà Mạnh Tiến 24/12/95 1311D30A
32 135D300037 Lê Hữu Tĩnh 12/01/95 1311D30A
33 135D300038 Phan Thị Trang 13/11/95 1311D30A
34 135D300039 Cù Mạnh Tư 07/08/93 1311D30A
35 145D120003 Nguyễn Văn Đông 01/08/95 1412D12A
36 145D120015 Đinh Ngọc Quân 21/05/93 1412D12A
37 145D120011 Hà Anh Tú 24/08/96 1412D12A
38 145D120012 Phan Thị Minh Tứ 01/09/96 1412D12A
39 145D130001 Đào Thị Thanh Lan 02/06/96 1412D13A
40 145D130002 Nguyễn Thị Ngọc Linh 15/10/96 1412D13A
41 145D130004 Đinh Thị ánh Nguyệt 08/03/96 1412D13A
42 145D130003 Nguyễn Trường Nhật 28/09/96 1412D13A
43 145D300001 Đoàn Hải Bằng 21/03/96 1412D30A
44 145D300025 Nguyễn Anh Cường 17/01/96 1412D30A
45 145D300008 Lê Thị Huế 08/11/95 1412D30A
46 145D300009 Trần Thị Lan Hư¬ng 06/02/95 1412D30A
47 145D300010 Triệu Thị Hồng Khuyên 13/03/96 1412D30A
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬPMôn Học/Nhóm Sinh học đại cương (SH1301) - 01 Số Tín Chỉ: 3
CBGD Lê Thị Mận (1254)
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 2
48 145D300012 Trần Văn Lâm 25/09/96 1412D30A
49 145D300013 Hà Thị Thu Linh 25/08/96 1412D30A
50 145D300014 Trần Ngọc Mẫn 01/01/96 1412D30A
51 145D300015 Trần Quang Minh 23/03/96 1412D30A
52 145D300016 Nguyễn Thị Mộng Ngân 28/05/96 1412D30A
53 145D300019 Nguyễn Ngọc S¬n 05/04/96 1412D30A
54 145D300021 Nguyễn Hữu Toàn 19/08/95 1412D30A
55 145D300023 Hà Anh Tuấn 29/10/95 1412D30A
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂuTRƯỞNG KHoA, BM QLND ĐÀo TẠo
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Nghe 2 (Inter) (TA2205) - 01 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Nguyễn Thành Long (1265)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
1 1257030011 Bùi Thị Hảo 06/03/94 1210D04A
2 1257030016 Tô Thu Huyền 18/02/94 1210D04A
3 1257030021 Nguyễn Thị Lan 20/05/90 1210D04A
4 1257030029 Lê Thị Thu Thảo 24/10/94 1210D04A
5 1257030030 Nguyễn Thị Bích Thảo 13/11/94 1210D04A
6 1257030031 Nguyễn Thị Thu Thảo 17/01/94 1210D04A
7 1257030034 Trần Thị Phư¬ng Thảo 01/07/94 1210D04A
8 1257030041 Trần Huyền Thiên Trang 30/04/94 1210D04A
9 1257010008 Hoàng Thanh Hà 26/03/94 1210D28A
10 1257010009 Trần Thị Thúy Hà 29/07/94 1210D28A
11 1257010031 Phạm Thị Thúy Mùi 18/09/94 1210D28A
12 1257010033 Đinh Thị Năm 12/08/94 1210D28A
13 1257010034 Nguyễn Thị Hồng Nga 15/08/94 1210D28A
14 1257010038 Nguyễn Thanh Nhàn 11/12/94 1210D28A
15 1257010046 Đặng Thị Sang 23/07/94 1210D28A
16 135D040028 Tô Thị Hoài 19/05/95 1311D04A
17 135D040075 Trần Thị Phư¬ng Thảo 28/12/95 1311D04A
18 135D040020 Lê Thị Thu Hằng 13/10/95 1311D04B
19 135D040077 Hoàng Thị Lệ Thu 11/06/95 1311D04B
20 135D280002 Lò Tuấn Anh 06/09/94 1311D28A
21 135D280004 Nguyễn Thị Đức 04/08/95 1311D28A
22 135D280008 Vũ Thị Thu Hà 17/06/95 1311D28A
23 135D280011 Đỗ Thị Huệ 16/08/95 1311D28A
24 135D280013 Vũ Kim Huệ 24/03/95 1311D28A
25 135D280016 Phí Thị Lệ Hường 26/06/95 1311D28A
26 135D280017 Đinh Thị Kim Liên 21/06/95 1311D28A
27 135D280019 Vũ Thị Ngân Loan 15/01/95 1311D28A
28 135D280020 Nguyễn Đức Long 20/12/95 1311D28A
29 135D280025 Lăng Hà My 11/04/95 1311D28A
30 135D280026 Nguyễn Thị Kiều My 06/04/95 1311D28A
31 135D280034 Nguyễn Tiến Phư¬ng 07/11/95 1311D28A
32 135D280036 Hà Thị Quỳnh 05/01/95 1311D28A
33 135D280039 Hà Hoàng Thái 10/01/95 1311D28A
34 145D040007 Bùi Thị Thu Hà 20/03/96 1412D04A
35 145D040016 Nguyễn Thị Huyền 06/12/96 1412D04A
36 145D040021 Trần Thị Nhật Lệ 23/11/96 1412D04A
37 145D040026 Hoàng Thị Lưu Ly 12/03/95 1412D04A
38 145D040046 Hoàng Thị Thanh Thảo 19/05/95 1412D04A
39 145D040053 Nguyễn Thảo Trang 02/10/96 1412D04A
40 145D280001 Đặng Thị Vân Anh 09/09/96 1412D28A
41 145D280005 Nguyễn Thị Đào 12/05/95 1412D28A
42 145D280014 Hà Thị Thanh Hòa 21/08/96 1412D28A
43 145D280017 Nguyễn Thị Ngọc Huệ 16/07/96 1412D28A
44 145D280020 Đỗ Thị Thảo Lan 10/12/96 1412D28A
45 145D280024 Hà Thị Mai 13/08/96 1412D28A
46 145D280026 Trần Ngọc My 27/09/96 1412D28A
47 145D280028 Hà Thị Thúy Nga 02/11/96 1412D28A
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬPMôn Học/Nhóm Nghe 2 (Inter) (TA2205) - 01 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Nguyễn Thành Long (1265)
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 2
48 145D280030 Dư¬ng Thị Nhung 03/12/96 1412D28A
49 145D280034 Nguyễn Thị Thuyết 02/03/96 1412D28A
50 145D280036 Lê Thị Thùy Trang 23/01/96 1412D28A
51 145D280037 Ngô Thị Huyền Trang 25/04/95 1412D28A
52 145D280042 Nguyễn Thị Hải Yến 25/09/96 1412D28A
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂuTRƯỞNG KHoA, BM QLND ĐÀo TẠo
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Nghe 2 (Inter) (TA2205) - 02 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Ng Thị Thanh Huyền (1130)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
1 1257030001 Lê Thị Anh 19/04/94 1210D04A
2 1257030010 Trần Thu Hà 21/03/94 1210D04A
3 1257030012 Nguyễn Thị Hằng 28/06/94 1210D04A
4 1257030022 Nguyễn Thị Luyến 22/04/93 1210D04A
5 1257030037 Nguyễn Thị Hồng Thúy 04/09/94 1210D04A
6 1257030038 Nguyễn Thị Hồng Thúy 05/06/94 1210D04A
7 1257010004 Phạm Thị Thu Chang 03/04/93 1210D28A
8 1257010012 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 17/03/94 1210D28A
9 1257010013 Hoàng Diệu Hiền 18/03/94 1210D28A
10 1257010029 Bùi Thị Thanh Mai 29/07/94 1210D28A
11 1257010036 Nguyễn Thị Ngọc 09/11/94 1210D28A
12 135D040005 Nguyễn Thị Kiều Anh 03/03/95 1311D04A
13 135D040006 Nguyễn Thị Lan Anh 01/12/95 1311D04A
14 135D040007 Nguyễn Thị Vân Anh 27/12/95 1311D04A
15 135D040011 Nguyễn Ngọc Linh Chi 17/09/94 1311D04A
16 135D040012 Nguyễn Thị Kim Chi 23/11/95 1311D04A
17 135D040013 Hán Thị Dung 13/09/95 1311D04A
18 135D040015 Hán Thị Giang 10/10/94 1311D04A
19 135D040023 Trư¬ng Thu Hằng 20/09/95 1311D04A
20 135D040025 Trần Thị Thu Hiền 18/12/95 1311D04A
21 135D040026 Đào Hồng Hoa 17/07/95 1311D04A
22 135D040040 Trần Thu Hư¬ng 20/09/95 1311D04A
23 135D040065 Nguyễn Thị Lệ Quyên 25/10/95 1311D04A
24 135D040073 Phạm Thị Thảo 19/05/95 1311D04A
25 135D040081 Nguyễn Thị Thu Thủy 20/03/95 1311D04A
26 135D040083 Phạm Thị Thúy 23/08/95 1311D04A
27 135D040085 Trư¬ng Thị Trang 19/01/95 1311D04A
28 135D040088 Lư¬ng Minh Tuyền 31/08/95 1311D04A
29 135D040093 Nguyễn Thị Thanh Xuân 25/09/95 1311D04A
30 135D040090 Lê Thúy Vân 08/09/95 1311D04B
31 135D040092 Nguyễn Thị Thúy Vân 04/09/95 1311D04B
32 145D040009 Hà Thị Mỹ Hạnh 02/04/96 1412D04A
33 145D040049 Lê Thị Thu Thủy 19/01/96 1412D04A
34 145D280011 Đỗ Thị Thanh Hằng 24/07/96 1412D28A
35 145D280023 Giang Thị Thanh Mai 04/08/96 1412D28A
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂuTRƯỞNG KHoA, BM QLND ĐÀo TẠo
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Đọc 2 (TA2207) - 01 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Hoàng Thị Vân Yên (1220)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
1 1257030012 Nguyễn Thị Hằng 28/06/94 1210D04A
2 1257030019 Trần Lan Hư¬ng 31/07/94 1210D04A
3 1257030027 Nguyễn Thị Thu Quỳnh 02/08/94 1210D04A
4 1257010001 Nguyễn Thị Kim Anh 02/10/94 1210D28A
5 1257010002 Nguyễn Thị Vân Anh 14/07/94 1210D28A
6 1257010036 Nguyễn Thị Ngọc 09/11/94 1210D28A
7 1257010045 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 29/03/94 1210D28A
8 135D040006 Nguyễn Thị Lan Anh 01/12/95 1311D04A
9 135D040031 Bùi Thị Thu Huyền 13/09/95 1311D04A
10 135D280006 Đinh Thị Thu Hà 21/07/95 1311D28A
11 135D280040 Tạ Phư¬ng Thảo 22/09/94 1311D28A
12 145D040006 Phạm An Giang 26/10/96 1412D04A
13 145D040009 Hà Thị Mỹ Hạnh 02/04/96 1412D04A
14 145D040010 Đào Thị Hằng 26/03/96 1412D04A
15 145D040011 Nghiêm Thúy Hằng 04/12/96 1412D04A
16 145D040012 Đào Thị Hiền 06/12/95 1412D04A
17 145D040017 Nguyễn Thị Thu Huyền 25/08/96 1412D04A
18 145D040026 Hoàng Thị Lưu Ly 12/03/95 1412D04A
19 145D040032 Hà Thị Kim Ngân 26/06/95 1412D04A
20 145D040043 Phan Danh Tài 09/03/95 1412D04A
21 145D040052 Hà Thị Quỳnh Trang 12/10/96 1412D04A
22 145D040053 Nguyễn Thảo Trang 02/10/96 1412D04A
23 145D040054 Đặng Thị Kim Tuyến 28/11/96 1412D04A
24 145D280009 Ngô Đức Hạnh 02/08/96 1412D28A
25 145D280010 Nguyễn Thị Hạnh 18/11/95 1412D28A
26 145D280013 Trần Thị Thanh Hằng 01/12/96 1412D28A
27 145D280014 Hà Thị Thanh Hòa 21/08/96 1412D28A
28 145D280020 Đỗ Thị Thảo Lan 10/12/96 1412D28A
29 145D280021 Nguyễn Thị Thùy Linh 04/03/96 1412D28A
30 145D280022 Nguyễn Thị Lý 18/05/95 1412D28A
31 145D280023 Giang Thị Thanh Mai 04/08/96 1412D28A
32 145D280027 Nguyễn Phư¬ng Nam 01/04/96 1412D28A
33 145D280033 Bùi Như Quỳnh 28/10/96 1412D28A
34 145D280037 Ngô Thị Huyền Trang 25/04/95 1412D28A
35 145D280038 Phan Thị Huyền Trang 09/10/96 1412D28A
36 145D280041 Đinh Thu Uyên 15/06/96 1412D28A
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂuTRƯỞNG KHoA, BM QLND ĐÀo TẠo
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Ngữ âm - âm vị học (TA2215) - 01 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Vũ Thị Quỳnh Dung (1052)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
1 1257030008 Nguyễn Thu Hà 18/01/94 1210D04A
2 1257030016 Tô Thu Huyền 18/02/94 1210D04A
3 1257010008 Hoàng Thanh Hà 26/03/94 1210D28A
4 1257010012 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 17/03/94 1210D28A
5 1257010033 Đinh Thị Năm 12/08/94 1210D28A
6 1257010038 Nguyễn Thanh Nhàn 11/12/94 1210D28A
7 1257010048 Lê Thị Lệ Thu 25/11/94 1210D28A
8 1257010049 Phạm Thị Thùy 25/04/94 1210D28A
9 131C040017 Nguyễn Thị Thoan 30/03/94 1311C04A
10 135D040011 Nguyễn Ngọc Linh Chi 17/09/94 1311D04A
11 135D040013 Hán Thị Dung 13/09/95 1311D04A
12 135D040018 Nguyễn Vân Hải 20/09/95 1311D04A
13 135D040025 Trần Thị Thu Hiền 18/12/95 1311D04A
14 135D040052 Hán Trung Nghĩa 29/12/94 1311D04A
15 135D040054 Đào Hồng Ngọc 21/10/95 1311D04A
16 135D040065 Nguyễn Thị Lệ Quyên 25/10/95 1311D04A
17 135D040070 Mai Thị Thu Thảo 13/10/95 1311D04A
18 135D040073 Phạm Thị Thảo 19/05/95 1311D04A
19 135D040074 Phạm Thị Thu Thảo 15/08/95 1311D04A
20 135D040081 Nguyễn Thị Thu Thủy 20/03/95 1311D04A
21 135D040085 Trư¬ng Thị Trang 19/01/95 1311D04A
22 135D040091 Lư¬ng Thị Vân 05/01/95 1311D04A
23 135D040093 Nguyễn Thị Thanh Xuân 25/09/95 1311D04A
24 135D040043 Phạm Phư¬ng Lan 18/09/95 1311D04B
25 135D040055 Vy Thị Kim Ngọc 12/10/95 1311D04B
26 135D040064 Nguyễn Thị Minh Phư¬ng 20/12/95 1311D04B
27 135D040068 Tạ Như Quỳnh 13/08/95 1311D04B
28 135D040084 Chử Huyền Trang 30/07/95 1311D04B
29 135D280001 Đặng Thị Vân Anh 03/10/95 1311D28A
30 135D280002 Lò Tuấn Anh 06/09/94 1311D28A
31 135D280004 Nguyễn Thị Đức 04/08/95 1311D28A
32 135D280009 Lê Thị Hằng 28/02/95 1311D28A
33 135D280010 Nguyễn Thị Khánh Hằng 29/09/95 1311D28A
34 135D280013 Vũ Kim Huệ 24/03/95 1311D28A
35 135D280014 Cao Thị Phư¬ng Huyền 05/05/95 1311D28A
36 135D280015 Tạ Thị Minh Huyền 05/03/95 1311D28A
37 135D280016 Phí Thị Lệ Hường 26/06/95 1311D28A
38 135D280017 Đinh Thị Kim Liên 21/06/95 1311D28A
39 135D280019 Vũ Thị Ngân Loan 15/01/95 1311D28A
40 135D280020 Nguyễn Đức Long 20/12/95 1311D28A
41 135D280021 Nguyễn Thị Bích Lưu 06/03/95 1311D28A
42 135D280023 Phùng Thị Thảo Mai 10/10/94 1311D28A
43 135D280024 Trần Thị Tuyết Mai 01/12/95 1311D28A
44 135D280025 Lăng Hà My 11/04/95 1311D28A
45 135D280026 Nguyễn Thị Kiều My 06/04/95 1311D28A
46 135D280027 Hoàng Thị Ngân 22/04/95 1311D28A
47 135D280029 Triệu Thị Bích Ngọc 21/01/95 1311D28A
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬPMôn Học/Nhóm Ngữ âm - âm vị học (TA2215) - 01 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Vũ Thị Quỳnh Dung (1052)
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 2
48 135D280030 Ngô Thị Nhung 06/11/95 1311D28A
49 135D280032 Nguyễn Thị Phúc 02/08/95 1311D28A
50 135D280033 Nguyễn Thị Phư¬ng 03/04/95 1311D28A
51 135D280034 Nguyễn Tiến Phư¬ng 07/11/95 1311D28A
52 135D280036 Hà Thị Quỳnh 05/01/95 1311D28A
53 135D280039 Hà Hoàng Thái 10/01/95 1311D28A
54 135D280040 Tạ Phư¬ng Thảo 22/09/94 1311D28A
55 135D280046 Hoàng Hải Yến 03/06/95 1311D28A
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂuTRƯỞNG KHoA, BM QLND ĐÀo TẠo
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Ngữ âm - âm vị học (TA2215) - 02 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Vũ Thị Quỳnh Dung (1052)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
1 1157010029 Đinh Hoàng Khôi 28/09/93 1109D28A
2 1257030026 Đặng Văn Quảng 10/10/93 1210D04A
3 1257010001 Nguyễn Thị Kim Anh 02/10/94 1210D28A
4 1257010004 Phạm Thị Thu Chang 03/04/93 1210D28A
5 1257010014 Phan Thanh Hoa 11/10/94 1210D28A
6 1257010026 Trần Thị Loan 22/07/93 1210D28A
7 1257010041 Đinh Thị Phư¬ng 07/08/94 1210D28A
8 1257010053 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 02/04/94 1210D28A
9 131C040006 Lê Thị Thu Hà 14/09/95 1311C04A
10 131C040010 Nguyễn Ngọc Khang 12/12/90 1311C04A
11 131C040011 Lê Thị Thùy Linh 12/09/95 1311C04A
12 131C040012 Nguyễn Thị Khánh Linh 06/08/95 1311C04A
13 131C040025 Nguyễn Thị Thanh Nga 30/10/95 1311C04A
14 131C040027 Hà Đức Tình 15/08/95 1311C04A
15 131C040020 Nguyễn Thành Trung 01/10/95 1311C04A
16 131C040022 Vũ Thị Lê Vân 27/11/94 1311C04A
17 131C040023 Lư¬ng Thị Yên 14/09/94 1311C04A
18 135D040005 Nguyễn Thị Kiều Anh 03/03/95 1311D04A
19 135D040026 Đào Hồng Hoa 17/07/95 1311D04A
20 135D040027 Phạm Thị Thanh Hoa 02/07/95 1311D04A
21 135D040028 Tô Thị Hoài 19/05/95 1311D04A
22 135D040031 Bùi Thị Thu Huyền 13/09/95 1311D04A
23 135D040071 Nguyễn Lê Thu Thảo 19/11/95 1311D04A
24 135D040075 Trần Thị Phư¬ng Thảo 28/12/95 1311D04A
25 135D040083 Phạm Thị Thúy 23/08/95 1311D04A
26 135D040088 Lư¬ng Minh Tuyền 31/08/95 1311D04A
27 135D040002 Hoàng Lan Anh 05/09/95 1311D04B
28 135D040034 Đỗ Thị Thanh Hư¬ng 29/10/94 1311D04B
29 135D040038 Nguyễn Thị Mai Hư¬ng 11/02/95 1311D04B
30 135D040041 Trịnh Thu Hư¬ng 06/07/95 1311D04B
31 135D040076 Nguyễn Thị Th¬ 17/08/95 1311D04B
32 135D280003 Nguyễn Thị Duyên 24/05/95 1311D28A
33 135D280008 Vũ Thị Thu Hà 17/06/95 1311D28A
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂuTRƯỞNG KHoA, BM QLND ĐÀo TẠo
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Từ vựng học (TA2217) - 01 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Ng Thị Thu Hằng (1073)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
1 121C750009 Nguyễn Thu Hà 12/03/94 1210C04A
2 121C750018 Nguyễn Ngọc Linh 02/09/94 1210C04A
3 121C750022 Đinh Thị Hồng Ngọc 02/10/94 1210C04A
4 121C750025 Nguyễn Như Quỳnh 05/06/94 1210C04A
5 1257030010 Trần Thu Hà 21/03/94 1210D04A
6 1257030011 Bùi Thị Hảo 06/03/94 1210D04A
7 1257030018 Lại Lan Hư¬ng 03/02/94 1210D04A
8 1257030019 Trần Lan Hư¬ng 31/07/94 1210D04A
9 1257030021 Nguyễn Thị Lan 20/05/90 1210D04A
10 1257030034 Trần Thị Phư¬ng Thảo 01/07/94 1210D04A
11 1257030037 Nguyễn Thị Hồng Thúy 04/09/94 1210D04A
12 1257030039 Nguyễn Thị Thủy Tiên 18/07/94 1210D04A
13 1257030041 Trần Huyền Thiên Trang 30/04/94 1210D04A
14 1257010001 Nguyễn Thị Kim Anh 02/10/94 1210D28A
15 1257010004 Phạm Thị Thu Chang 03/04/93 1210D28A
16 1257010010 Bùi Thanh Hải 11/08/94 1210D28A
17 1257010013 Hoàng Diệu Hiền 18/03/94 1210D28A
18 1257010020 Triệu Thị Thu Hư¬ng 05/02/94 1210D28A
19 1257010022 Hà Thị Tùng Khánh 23/03/94 1210D28A
20 1257010023 Hà Thị Hư¬ng Lan 10/01/94 1210D28A
21 1257010028 Vũ Ngọc Lý 07/05/94 1210D28A
22 1257010029 Bùi Thị Thanh Mai 29/07/94 1210D28A
23 1257010030 Nguyễn Thị Ngọc Mai 07/02/94 1210D28A
24 1257010035 Nguyễn Thị Thanh Nga 30/05/94 1210D28A
25 1257010036 Nguyễn Thị Ngọc 09/11/94 1210D28A
26 1257010037 Trần Thị Bích Ngọc 12/09/94 1210D28A
27 1257010040 Hà Thị Ninh 26/04/94 1210D28A
28 1257010041 Đinh Thị Phư¬ng 07/08/94 1210D28A
29 1257010047 Nguyễn Thị Sen 21/08/94 1210D28A
30 1257010049 Phạm Thị Thùy 25/04/94 1210D28A
31 1257010050 Nguyễn Thị Nam Thư¬ng 28/07/94 1210D28A
32 1257010053 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 02/04/94 1210D28A
33 1257010055 Nguyễn Hữu Trọng 29/10/94 1210D28A
34 135D040017 Hoàng Hà 29/09/95 1311D04A
35 135D040087 Nguyễn Anh Tú 17/05/95 1311D04A
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂuTRƯỞNG KHoA, BM QLND ĐÀo TẠo
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Văn hoá Anh (TA2219) - 01 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Nguyễn Văn Thọ (1030)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
1 08D1004001 Nguyễn Nhật Anh 19/07/92 1008D04N
2 121C750009 Nguyễn Thu Hà 12/03/94 1210C04A
3 121C750011 Hà Thanh Hoa 01/02/94 1210C04A
4 121C750018 Nguyễn Ngọc Linh 02/09/94 1210C04A
5 121C750022 Đinh Thị Hồng Ngọc 02/10/94 1210C04A
6 121C750025 Nguyễn Như Quỳnh 05/06/94 1210C04A
7 121C750027 Đinh Thị Thúy 26/09/94 1210C04A
8 121C750033 Nguyễn Thùy Trang 27/07/94 1210C04A
9 121C750035 Đinh Thị Tố Uyên 29/10/94 1210C04A
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂuTRƯỞNG KHoA, BM QLND ĐÀo TẠo
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Ngữ pháp (TA2268) - 01 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Nguyễn Thị Hoa (1054)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
1 101C752024 Lê Hoài Thư¬ng 12/04/92 1008C04A
2 1157010016 Trần Mỹ Hạnh 28/03/93 1109D28A
3 121C750012 Đỗ Thị Diệu Huyền 24/05/94 1210C04A
4 121C750019 Trịnh Thị Thùy Linh 28/06/94 1210C04A
5 121C750020 Hà Thị Minh 13/03/93 1210C04A
6 121C750028 Đinh Thị Thúy 25/12/94 1210C04A
7 131C040003 Khổng Thị Dung 30/10/95 1311C04A
8 131C040004 Phạm Thị Duyên 30/10/95 1311C04A
9 131C040006 Lê Thị Thu Hà 14/09/95 1311C04A
10 131C040008 Ngô Thị Hồng Hạ 22/10/95 1311C04A
11 131C040010 Nguyễn Ngọc Khang 12/12/90 1311C04A
12 131C040011 Lê Thị Thùy Linh 12/09/95 1311C04A
13 131C040012 Nguyễn Thị Khánh Linh 06/08/95 1311C04A
14 131C040025 Nguyễn Thị Thanh Nga 30/10/95 1311C04A
15 131C040015 Phạm Thị Mai Phư¬ng 05/09/95 1311C04A
16 131C040016 Phạm Thị Thu Phư¬ng 22/07/95 1311C04A
17 131C040027 Hà Đức Tình 15/08/95 1311C04A
18 131C040019 Nguyễn Thị Thu Trang 16/03/95 1311C04A
19 131C040020 Nguyễn Thành Trung 01/10/95 1311C04A
20 131C040022 Vũ Thị Lê Vân 27/11/94 1311C04A
21 131C040023 Lư¬ng Thị Yên 14/09/94 1311C04A
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂuTRƯỞNG KHoA, BM QLND ĐÀo TẠo
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Nghe nâng cao (Advanced) (TA2311) - 01 Số Tín Chỉ: 3
CBGD Nguyễn Thị Tố Loan (1141)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
1 1257030005 Ngô Thị Kim Dung 07/07/94 1210D04A
2 1257030017 Đoàn Thu Hư¬ng 28/08/93 1210D04A
3 1257010017 Nguyễn Thị Thanh Huyền 27/11/94 1210D28A
4 135D040006 Nguyễn Thị Lan Anh 01/12/95 1311D04A
5 135D040095 Vũ Thị Yến 07/12/95 1311D04A
6 135D040032 Nguyễn Thị Thanh Huyền 27/07/94 1311D04B
7 135D040041 Trịnh Thu Hư¬ng 06/07/95 1311D04B
8 135D040055 Vy Thị Kim Ngọc 12/10/95 1311D04B
9 135D040096 Đào Thị Hồng Nhung 23/07/95 1311D04B
10 135D040064 Nguyễn Thị Minh Phư¬ng 20/12/95 1311D04B
11 135D040076 Nguyễn Thị Th¬ 17/08/95 1311D04B
12 135D040082 Nguyễn Thị Thúy 25/02/95 1311D04B
13 135D040086 Hà Anh Tú 02/09/95 1311D04B
14 135D040089 Chử Ngọc Tuyết 04/01/95 1311D04B
15 135D280001 Đặng Thị Vân Anh 03/10/95 1311D28A
16 135D280002 Lò Tuấn Anh 06/09/94 1311D28A
17 135D280003 Nguyễn Thị Duyên 24/05/95 1311D28A
18 135D280008 Vũ Thị Thu Hà 17/06/95 1311D28A
19 135D280009 Lê Thị Hằng 28/02/95 1311D28A
20 135D280010 Nguyễn Thị Khánh Hằng 29/09/95 1311D28A
21 135D280012 Trần Thị Huệ 27/08/95 1311D28A
22 135D280013 Vũ Kim Huệ 24/03/95 1311D28A
23 135D280016 Phí Thị Lệ Hường 26/06/95 1311D28A
24 135D280017 Đinh Thị Kim Liên 21/06/95 1311D28A
25 135D280019 Vũ Thị Ngân Loan 15/01/95 1311D28A
26 135D280020 Nguyễn Đức Long 20/12/95 1311D28A
27 135D280021 Nguyễn Thị Bích Lưu 06/03/95 1311D28A
28 135D280023 Phùng Thị Thảo Mai 10/10/94 1311D28A
29 135D280024 Trần Thị Tuyết Mai 01/12/95 1311D28A
30 135D280025 Lăng Hà My 11/04/95 1311D28A
31 135D280026 Nguyễn Thị Kiều My 06/04/95 1311D28A
32 135D280027 Hoàng Thị Ngân 22/04/95 1311D28A
33 135D280028 Nguyễn Thị Bích Ngân 04/02/95 1311D28A
34 135D280029 Triệu Thị Bích Ngọc 21/01/95 1311D28A
35 135D280033 Nguyễn Thị Phư¬ng 03/04/95 1311D28A
36 135D280036 Hà Thị Quỳnh 05/01/95 1311D28A
37 135D280038 Nguyễn Thị Quỳnh 11/09/95 1311D28A
38 135D280039 Hà Hoàng Thái 10/01/95 1311D28A
39 135D280041 Dư¬ng Hoài Thu 02/10/95 1311D28A
40 135D280043 Trịnh Thị Toàn 14/08/95 1311D28A
41 135D280044 Phạm Thùy Trang 05/01/95 1311D28A
42 135D280045 Nguyễn Thùy Vân 04/06/95 1311D28A
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂuTRƯỞNG KHoA, BM QLND ĐÀo TẠo
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Nghe nâng cao (Advanced) (TA2311) - 02 Số Tín Chỉ: 3
CBGD Phạm Thị Thu Hương (1071)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
1 1157010029 Đinh Hoàng Khôi 28/09/93 1109D28A
2 1257010005 Nguyễn Việt Chinh 16/07/94 1210D28A
3 1257010011 Nguyễn Thị Thanh Hải 19/05/94 1210D28A
4 1257010012 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 17/03/94 1210D28A
5 1257010031 Phạm Thị Thúy Mùi 18/09/94 1210D28A
6 1257010032 Trần Thị Nam 17/12/94 1210D28A
7 1257010036 Nguyễn Thị Ngọc 09/11/94 1210D28A
8 1257010043 Sái Thị Kim Quế 15/03/93 1210D28A
9 1257010046 Đặng Thị Sang 23/07/94 1210D28A
10 135D040035 Hoàng Thị Hư¬ng 02/03/95 1311D04A
11 135D040091 Lư¬ng Thị Vân 05/01/95 1311D04A
12 135D040001 Hà Thị Quỳnh Anh 27/11/95 1311D04B
13 135D040003 Hoàng Ngọc Anh 20/08/95 1311D04B
14 135D040004 Mai Thị Tú Anh 28/10/95 1311D04B
15 135D040020 Lê Thị Thu Hằng 13/10/95 1311D04B
16 135D040021 Nguyễn Thị Phư¬ng Hằng 12/05/95 1311D04B
17 135D040022 Phạm Thị Thu Hằng 16/08/95 1311D04B
18 135D040034 Đỗ Thị Thanh Hư¬ng 29/10/94 1311D04B
19 135D040037 Nguyễn Thanh Hư¬ng 12/01/95 1311D04B
20 135D040043 Phạm Phư¬ng Lan 18/09/95 1311D04B
21 135D040049 Cao Thị Minh Lý 09/06/94 1311D04B
22 135D040051 Nguyễn Thị Trà My 01/12/95 1311D04B
23 135D040060 Nguyễn Thị Hồng Nhung 13/07/94 1311D04B
24 135D040061 Hồ Thúy Như 02/07/95 1311D04B
25 135D040066 Hoàng Như Quỳnh 13/07/95 1311D04B
26 135D040068 Tạ Như Quỳnh 13/08/95 1311D04B
27 135D040078 Trần Thị Hồng Thu 25/09/95 1311D04B
28 135D040080 Hoàng Thị Lệ Thủy 15/04/95 1311D04B
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂuTRƯỞNG KHoA, BM QLND ĐÀo TẠo
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Đọc nâng cao (TA2313) - 01 Số Tín Chỉ: 3
CBGD Phạm Thị Kim Cúc (1070)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
1 1157010029 Đinh Hoàng Khôi 28/09/93 1109D28A
2 1257010002 Nguyễn Thị Vân Anh 14/07/94 1210D28A
3 1257010006 Cao Thị Thùy Dung 13/06/94 1210D28A
4 1257010011 Nguyễn Thị Thanh Hải 19/05/94 1210D28A
5 1257010013 Hoàng Diệu Hiền 18/03/94 1210D28A
6 1257010015 Nguyễn Thị Thanh Hoài 11/08/88 1210D28A
7 1257010022 Hà Thị Tùng Khánh 23/03/94 1210D28A
8 1257010023 Hà Thị Hư¬ng Lan 10/01/94 1210D28A
9 1257010035 Nguyễn Thị Thanh Nga 30/05/94 1210D28A
10 1257010044 Hà Thị Quyến 10/06/94 1210D28A
11 1257010047 Nguyễn Thị Sen 21/08/94 1210D28A
12 1257010048 Lê Thị Lệ Thu 25/11/94 1210D28A
13 135D040007 Nguyễn Thị Vân Anh 27/12/95 1311D04A
14 135D040012 Nguyễn Thị Kim Chi 23/11/95 1311D04A
15 135D040013 Hán Thị Dung 13/09/95 1311D04A
16 135D040015 Hán Thị Giang 10/10/94 1311D04A
17 135D040018 Nguyễn Vân Hải 20/09/95 1311D04A
18 135D040023 Trư¬ng Thu Hằng 20/09/95 1311D04A
19 135D040031 Bùi Thị Thu Huyền 13/09/95 1311D04A
20 135D040035 Hoàng Thị Hư¬ng 02/03/95 1311D04A
21 135D040056 Khổng Thị Nguyên 15/06/94 1311D04A
22 135D040095 Vũ Thị Yến 07/12/95 1311D04A
23 135D040008 Nguyễn Thị Việt Anh 08/12/95 1311D04B
24 135D040021 Nguyễn Thị Phư¬ng Hằng 12/05/95 1311D04B
25 135D040037 Nguyễn Thanh Hư¬ng 12/01/95 1311D04B
26 135D040041 Trịnh Thu Hư¬ng 06/07/95 1311D04B
27 135D040060 Nguyễn Thị Hồng Nhung 13/07/94 1311D04B
28 135D040072 Nguyễn Thị Phư¬ng Thảo 07/05/95 1311D04B
29 135D280006 Đinh Thị Thu Hà 21/07/95 1311D28A
30 135D280010 Nguyễn Thị Khánh Hằng 29/09/95 1311D28A
31 135D280018 Nguyễn Thị Mỹ Linh 16/05/95 1311D28A
32 135D280027 Hoàng Thị Ngân 22/04/95 1311D28A
33 135D280028 Nguyễn Thị Bích Ngân 04/02/95 1311D28A
34 135D280030 Ngô Thị Nhung 06/11/95 1311D28A
35 135D280031 Lê Thị Hải Như 15/10/95 1311D28A
36 135D280032 Nguyễn Thị Phúc 02/08/95 1311D28A
37 135D280035 Trần Thị Quyên 16/04/95 1311D28A
38 135D280038 Nguyễn Thị Quỳnh 11/09/95 1311D28A
39 135D280041 Dư¬ng Hoài Thu 02/10/95 1311D28A
40 135D280043 Trịnh Thị Toàn 14/08/95 1311D28A
41 135D280044 Phạm Thùy Trang 05/01/95 1311D28A
42 135D280045 Nguyễn Thùy Vân 04/06/95 1311D28A
43 135D280046 Hoàng Hải Yến 03/06/95 1311D28A
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂuTRƯỞNG KHoA, BM QLND ĐÀo TẠo
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Đo lường thể dục thể thao (TC2246) - 01 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Trần Phúc Ba (1242)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
1 135D700021 Nguyễn Quốc Huy 04/11/95 1311D70A
2 145D70LT01 Đinh Văn Ban 27/10/92 1412D70T
3 145D70LT02 Đỗ Ngọc Dũng 02/11/93 1412D70T
4 145D70LT03 Nguyễn Văn Dũng 20/08/93 1412D70T
5 145D70LT05 Đinh Trung Hậu 04/01/91 1412D70T
6 145D70LT07 Phan Tùng Lâm 21/07/89 1412D70T
7 145D70LT08 Nguyễn Thị Luyến 02/06/93 1412D70T
8 145D70LT10 Trần Hoài Nam 17/08/92 1412D70T
9 145D70LT11 Nguyễn Xuân Quang 01/04/93 1412D70T
10 145D70LT12 Lê Minh Thành 21/10/93 1412D70T
11 145D70LT13 Đinh Tiến Tùng 14/08/93 1412D70T
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂuTRƯỞNG KHoA, BM QLND ĐÀo TẠo
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Bóng rổ (TC2260) - 01 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Đặng Thành Trung (1240)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
1 135D700021 Nguyễn Quốc Huy 04/11/95 1311D70A
2 145D70LT01 Đinh Văn Ban 27/10/92 1412D70T
3 145D70LT02 Đỗ Ngọc Dũng 02/11/93 1412D70T
4 145D70LT03 Nguyễn Văn Dũng 20/08/93 1412D70T
5 145D70LT05 Đinh Trung Hậu 04/01/91 1412D70T
6 145D70LT07 Phan Tùng Lâm 21/07/89 1412D70T
7 145D70LT08 Nguyễn Thị Luyến 02/06/93 1412D70T
8 145D70LT10 Trần Hoài Nam 17/08/92 1412D70T
9 145D70LT11 Nguyễn Xuân Quang 01/04/93 1412D70T
10 145D70LT12 Lê Minh Thành 21/10/93 1412D70T
11 145D70LT13 Đinh Tiến Tùng 14/08/93 1412D70T
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂuTRƯỞNG KHoA, BM QLND ĐÀo TẠo
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Võ Vovinam (TC2265) - 01 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Trần Phúc Ba (1242)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
1 145D70LT01 Đinh Văn Ban 27/10/92 1412D70T
2 145D70LT02 Đỗ Ngọc Dũng 02/11/93 1412D70T
3 145D70LT03 Nguyễn Văn Dũng 20/08/93 1412D70T
4 145D70LT05 Đinh Trung Hậu 04/01/91 1412D70T
5 145D70LT07 Phan Tùng Lâm 21/07/89 1412D70T
6 145D70LT08 Nguyễn Thị Luyến 02/06/93 1412D70T
7 145D70LT10 Trần Hoài Nam 17/08/92 1412D70T
8 145D70LT11 Nguyễn Xuân Quang 01/04/93 1412D70T
9 145D70LT12 Lê Minh Thành 21/10/93 1412D70T
10 145D70LT13 Đinh Tiến Tùng 14/08/93 1412D70T
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂuTRƯỞNG KHoA, BM QLND ĐÀo TẠo
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Bóng bàn (TC2363) - 01 Số Tín Chỉ: 3
CBGD Nguyễn Thanh Thủy (1278)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
1 1255010003 Đinh Công Đăng 23/07/94 1210D70A
2 135D700017 Đào Đình Hải 31/01/93 1311D70A
3 145D70LT01 Đinh Văn Ban 27/10/92 1412D70T
4 145D70LT02 Đỗ Ngọc Dũng 02/11/93 1412D70T
5 145D70LT03 Nguyễn Văn Dũng 20/08/93 1412D70T
6 145D70LT05 Đinh Trung Hậu 04/01/91 1412D70T
7 145D70LT08 Nguyễn Thị Luyến 02/06/93 1412D70T
8 145D70LT10 Trần Hoài Nam 17/08/92 1412D70T
9 145D70LT11 Nguyễn Xuân Quang 01/04/93 1412D70T
10 145D70LT12 Lê Minh Thành 21/10/93 1412D70T
11 145D70LT13 Đinh Tiến Tùng 14/08/93 1412D70T
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂuTRƯỞNG KHoA, BM QLND ĐÀo TẠo
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm (TG1201) - 01 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Trần Đình Chiến (1103)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
1 1156012014 Nguyễn Trọng Nhân 02/10/93 1109D02B
2 1156012016 Mai Tường Quyền 27/12/92 1109D02B
3 1251010002 Nguyễn Hữu Huyền Anh 28/03/94 1210D01A
4 1251010014 Nguyễn Thị Thu Hiền 12/01/94 1210D01A
5 1251010020 Nguyễn Thị Mỹ Linh 20/06/94 1210D01A
6 1251010022 Phạm Thị Kim Mai 02/01/94 1210D01A
7 1251010025 Hoàng Thị Nga 28/11/94 1210D01A
8 1251010026 Nguyễn Thị Thúy Nga 04/10/94 1210D01A
9 1251010030 Vũ Thị Thúy Quỳnh 18/06/94 1210D01A
10 1251010038 Lê Kiên Trung 22/08/93 1210D01A
11 1251010039 Bạch Văn Tuấn 25/02/87 1210D01A
12 1256030006 Triệu Thị Thu Chang 06/05/94 1210D06A
13 1256030020 Tăng Tiến Hữu 19/01/94 1210D06A
14 1256030030 Hà Thị Quyên 18/10/94 1210D06A
15 1256020032 Nguyễn Thị Thanh Phư¬ng 28/09/94 1210D09A
16 1256020045 Đào Thị Kiều Trang 11/12/94 1210D09A
17 1252010033 Nguyễn ánh Phư¬ng 14/07/94 1210D24A
18 1257010037 Trần Thị Bích Ngọc 12/09/94 1210D28A
19 1257010041 Đinh Thị Phư¬ng 07/08/94 1210D28A
20 1257010044 Hà Thị Quyến 10/06/94 1210D28A
21 1257010056 Hoàng Thị ái Vân 19/04/94 1210D28A
22 1258010001 Lê Thị Ngọc Bích 19/08/94 1210D60A
23 1258010008 Bùi Thị Thu Huyền 22/04/94 1210D60A
24 1258010015 Vy Quốc Trọng 25/07/93 1210D60A
25 1258010018 Hoàng Thị Tuyết 11/01/94 1210D60A
26 135D010001 Hoàng Hồng Anh 15/06/94 1311D01A
27 135D010004 Đặng Trần Bình 19/06/95 1311D01A
28 135D010020 Bùi Bích Phượng 05/06/95 1311D01A
29 135D010022 Nguyễn Hải Quỳnh 15/09/95 1311D01A
30 135D010024 Nguyễn Thị Hư¬ng Quỳnh 19/03/95 1311D01A
31 135D010027 Vũ Thị Thanh Tâm 21/04/95 1311D01A
32 135D010034 Bùi Thị Hoài Thu 10/04/94 1311D01A
33 135D010041 Vi Ngọc Tú 01/07/95 1311D01A
34 135D010042 Kim Anh Tuấn 26/07/95 1311D01A
35 135D010044 Nguyễn Ngọc Vĩnh 23/08/95 1311D01A
36 135D060013 Vũ Trung Hiếu 27/11/95 1311D06A
37 135D060044 Bùi Thị Vượng 20/09/95 1311D06A
38 135D230004 Kiều Hồng Hà 01/02/95 1311D23A
39 135D280018 Nguyễn Thị Mỹ Linh 16/05/95 1311D28A
40 135D280019 Vũ Thị Ngân Loan 15/01/95 1311D28A
41 135D280035 Trần Thị Quyên 16/04/95 1311D28A
42 135D400003 Đàm Quân Anh 07/11/95 1311D40A
43 135D400007 Lê Quốc Cường 01/08/93 1311D40A
44 135D400016 Nguyễn Đức Linh 08/03/95 1311D40A
45 135D400020 Phạm Tiến Minh 19/01/95 1311D40A
46 135D400026 Hoàng Trung Phong 18/08/94 1311D40A
47 135D400035 Hoàng Thạch Trí 30/08/94 1311D40A
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬPMôn Học/Nhóm Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm (TG1201) - 01 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Trần Đình Chiến (1103)
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 2
48 145D230011 Trần Thị Thanh Huyền 10/07/96 1412D23A
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂuTRƯỞNG KHoA, BM QLND ĐÀo TẠo
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Lý luận dạy học và lý luận giáo dục (TG1202) - 01 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Nguyễn Thị Hiền (1449)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
1 1151010018 Dư¬ng Quang Hiệp 16/03/93 1109D01A
2 1151010028 Nguyễn Thị Mỹ Linh 05/08/93 1109D01A
3 1156012006 Tạ Thị Hảo 27/12/93 1109D02B
4 1156012007 Nguyễn Thị Bích Hồng 27/08/93 1109D02B
5 1156012011 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 03/09/93 1109D02B
6 1156022022 Hà Thanh S¬n 16/04/93 1109D09B
7 1152012001 Nguyễn Tuấn Anh 12/11/93 1109D24B
8 1152012005 Nguyễn Ngọc Anh Đào 23/01/93 1109D24B
9 1251010011 Tạ Việt Hải 30/05/94 1210D01A
10 1251010012 Nguyễn Thị Thu Hằng 10/02/94 1210D01A
11 1251010017 Đỗ Xuân Hứa 29/04/93 1210D01A
12 1251010021 Nguyễn Thị Thanh Mai 05/02/94 1210D01A
13 1251010023 Hoàng Văn Minh 14/03/94 1210D01A
14 1251010024 Nguyễn Thị Kim Năm 18/11/94 1210D01A
15 1251010025 Hoàng Thị Nga 28/11/94 1210D01A
16 1251010028 Đinh Văn Quân 04/10/89 1210D01A
17 1251010032 Nguyễn Xuân Thanh 30/04/94 1210D01A
18 1251010033 Nguyễn Mạnh Thắng 01/04/93 1210D01A
19 1251010036 Nguyễn Thị Thủy 06/02/94 1210D01A
20 1251010038 Lê Kiên Trung 22/08/93 1210D01A
21 1256020006 Phạm Thị Kim Dung 09/04/93 1210D09A
22 1253010038 Vi Anh Tuấn 20/04/94 1210D23A
23 1257010018 Đinh Thị Hư¬ng 17/05/94 1210D28A
24 1257010039 Đào Thị Như 19/09/94 1210D28A
25 1251060018 Hà Thị Hoàn 04/05/94 1210D40A
26 1251060020 Nguyễn Chí Hùng 30/10/94 1210D40A
27 1251060028 Nguyễn Thị Linh 16/05/94 1210D40A
28 1251060031 Nguyễn Văn Mạnh 21/08/93 1210D40A
29 1258010003 Hoàng Hư¬ng Giang 04/12/94 1210D60A
30 1258010018 Hoàng Thị Tuyết 11/01/94 1210D60A
31 135D060035 Hà Thị Thu Thủy 27/03/95 1311D06A
32 135D240001 Lê Tuấn Anh 06/02/95 1311D24A
33 135D240023 Hà Thị Thu Hư¬ng 02/12/95 1311D24A
34 135D240025 Nguyễn Tiến Lâm 21/01/95 1311D24A
35 135D240027 Nguyễn Thành Luân 06/09/91 1311D24A
36 135D240028 Hà Văn Ngọc 29/09/93 1311D24A
37 135D240042 Nguyễn Thị Xuân 02/11/95 1311D24A
38 135D240045 Hồ Thị Yến 26/08/95 1311D24A
39 135D600002 Nguyễn Ngọc Anh 16/05/90 1311D60A
40 135D600004 Vũ Thanh Hà 21/02/95 1311D60A
41 135D700008 Đặng Đình Dũng 10/06/95 1311D70A
42 145D06LT01 Vũ Thị ánh 03/09/92 1412D06T
43 145D06LT02 Lèng Xuân Bầu 16/03/91 1412D06T
44 145D06LT03 Nguyễn Ngọc Đức 11/09/93 1412D06T
45 145D06LT04 Lê Thúy Hiền 21/11/93 1412D06T
46 145D06LT06 Chu Thị Diệu Huế 30/08/93 1412D06T
47 145D06LT07 Hoàng Thu Hư¬ng 10/08/92 1412D06T
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬPMôn Học/Nhóm Lý luận dạy học và lý luận giáo dục (TG1202) - 01 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Nguyễn Thị Hiền (1449)
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 2
48 145D06LT08 Nguyễn Phư¬ng Liên 06/05/93 1412D06T
49 145D06LT09 Trần Thị Bích Ngọc 03/08/93 1412D06T
50 145D06LT10 Nguyễn Cẩm Nhung 04/02/89 1412D06T
51 145D06LT11 Chẻo Yêu S¬n 18/06/91 1412D06T
52 145D06LT12 Trần Thị Thu Trang 01/06/93 1412D06T
53 145D06LT13 Nguyễn Thanh Tú 09/05/92 1412D06T
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂuTRƯỞNG KHoA, BM QLND ĐÀo TẠo
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Quản lý HCNN và quản lý ngành giáo dục (TG1203) - 01 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Ng Thị Mai Hương (1186)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
1 111C652001 Nguyễn Quý Anh 09/04/93 1109C01B
2 111C652007 Lù Văn Chức 06/07/92 1109C01B
3 1151010018 Dư¬ng Quang Hiệp 16/03/93 1109D01A
4 1151012001 Nguyễn Bảo Duy 01/06/93 1109D01B
5 1159032006 Nguyễn Việt Hà 19/04/93 1109D05B
6 1156030004 Đinh Văn Chuyền 14/07/91 1109D06A
7 1153010028 Nguyễn Văn Minh 01/10/93 1109D23A
8 1153012007 Nguyễn Ngọc Minh 13/09/93 1109D23B
9 1152012005 Nguyễn Ngọc Anh Đào 23/01/93 1109D24B
10 121C610004 Nguyễn Minh Anh 29/03/94 1210C01A
11 121C610009 Đinh Thị Hồng Duyên 25/08/94 1210C01A
12 121C610018 Trần Đăng Hưng 05/06/94 1210C01A
13 121C610033 Trần Hồng Quân 02/09/94 1210C01A
14 121C610034 Nguyễn Hải Sinh 14/11/93 1210C01A
15 121C610039 Đinh Thị Th¬m 12/04/94 1210C01A
16 121C610043 Hán Xuân Toàn 30/07/94 1210C01A
17 121C750027 Đinh Thị Thúy 26/09/94 1210C04A
18 121C750033 Nguyễn Thùy Trang 27/07/94 1210C04A
19 121C750035 Đinh Thị Tố Uyên 29/10/94 1210C04A
20 1256030007 Trịnh Thị Việt Chinh 28/01/94 1210D06A
21 1256030011 Lý Thị Hậu 09/08/94 1210D06A
22 1256030019 Phạm Thị Thu Hường 11/12/93 1210D06A
23 1256030024 Nguyễn Thị Luyến 01/12/94 1210D06A
24 1256030026 Nguyễn Thị Mai 12/11/93 1210D06A
25 1256030028 Dư¬ng Hà Nhung 20/02/94 1210D06A
26 1256030039 Trịnh Lâm Tới 01/10/93 1210D06A
27 1253010020 Đỗ Thị Hồng Nụ 01/08/94 1210D23A
28 1252010004 Nguyễn Thị Thùy Dư¬ng 10/04/93 1210D24A
29 1252010015 Nguyễn Thị Thu Huyền 20/05/94 1210D24A
30 1252010016 Vũ Thị Kim Huyền 13/05/94 1210D24A
31 1252010037 Đinh Ngọc Thanh 10/01/94 1210D24A
32 1252010042 Nguyễn Thị Vân 02/01/93 1210D24A
33 1251060003 Nguyễn Ngọc ánh 05/10/94 1210D40A
34 1251060021 Nguyễn Thị Thanh Huyền 26/09/94 1210D40A
35 1251060022 Trần Xuân Hưng 27/07/94 1210D40A
36 1251060049 Trần Thị Thúy 09/09/94 1210D40A
37 1251060051 Bùi Ngọc Tùng 16/05/93 1210D40A
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂuTRƯỞNG KHoA, BM QLND ĐÀo TẠo
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Tâm lý học đại cương (TG1205) - 01 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Trần Đình Chiến (1103)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
1 1151010018 Dư¬ng Quang Hiệp 16/03/93 1109D01A
2 1151010028 Nguyễn Thị Mỹ Linh 05/08/93 1109D01A
3 1151012002 Lê Thị Thu Hà 03/11/93 1109D01B
4 1151012005 Lại Thị Hồng Thư¬ng 28/10/93 1109D01B
5 1156030027 Hoàng Thị Bích Phư¬ng 17/10/92 1109D06A
6 1251010005 Nguyễn Thị Thùy Dung 20/06/94 1210D01A
7 1251010014 Nguyễn Thị Thu Hiền 12/01/94 1210D01A
8 1251010016 Nguyễn Thị Huyền 29/10/94 1210D01A
9 1251010021 Nguyễn Thị Thanh Mai 05/02/94 1210D01A
10 1251010027 Tống Thị Y Nguyên 01/07/94 1210D01A
11 1251010039 Bạch Văn Tuấn 25/02/87 1210D01A
12 1259040001 Bùi Thi Tuyết Chinh 25/03/94 1210D03A
13 1259040021 Nguyễn Thị Mỹ Lệ 24/06/94 1210D03A
14 1256030023 Lỗ Chí Linh 21/07/94 1210D06A
15 1256030029 Nguyễn Thị Hồng Nhung 01/11/94 1210D06A
16 1256030038 Bùi Thị Thoa 17/10/93 1210D06A
17 1256020020 Hà Sầm Công Lực 03/09/94 1210D09A
18 1256020032 Nguyễn Thị Thanh Phư¬ng 28/09/94 1210D09A
19 1256020037 Đinh Thị Tố Tâm 16/06/94 1210D09A
20 1257010002 Nguyễn Thị Vân Anh 14/07/94 1210D28A
21 1257010008 Hoàng Thanh Hà 26/03/94 1210D28A
22 1257010010 Bùi Thanh Hải 11/08/94 1210D28A
23 1257010020 Triệu Thị Thu Hư¬ng 05/02/94 1210D28A
24 1257010030 Nguyễn Thị Ngọc Mai 07/02/94 1210D28A
25 1257010037 Trần Thị Bích Ngọc 12/09/94 1210D28A
26 10D0428003 Phạm Thị Bích Huyền 20/10/94 1210D28N
27 10D0428004 Nguyễn Thị Bích Thảo 13/11/94 1210D28N
28 1258010003 Hoàng Hư¬ng Giang 04/12/94 1210D60A
29 1258010015 Vy Quốc Trọng 25/07/93 1210D60A
30 135D010008 Vũ Thái Hậu 13/11/95 1311D01A
31 135D010031 Hoàng Xuân Thiều 13/05/95 1311D01A
32 135D010034 Bùi Thị Hoài Thu 10/04/94 1311D01A
33 135D050007 Trần Thị Thu Giang 17/09/95 1311D05A
34 135D060007 Ngải Seo Dì 06/09/94 1311D06A
35 135D060008 Nguyễn Văn Đức 07/02/94 1311D06A
36 135D060025 Nguyễn Quốc Kỳ 17/09/95 1311D06A
37 135D060029 Phùng Thị Thanh Mai 13/11/95 1311D06A
38 135D240014 Trần Thị Thu Hằng 10/05/95 1311D24A
39 135D400001 Nguyễn Thúy An 17/12/95 1311D40A
40 135D400003 Đàm Quân Anh 07/11/95 1311D40A
41 135D400020 Phạm Tiến Minh 19/01/95 1311D40A
42 135D400029 Đinh Ngọc Quý 20/06/95 1311D40A
43 135D400032 Nguyễn Thị Minh Thu 26/12/95 1311D40A
44 135D400033 Phạm Thanh Thúy 02/09/94 1311D40A
45 135D400035 Hoàng Thạch Trí 30/08/94 1311D40A
46 135D700008 Đặng Đình Dũng 10/06/95 1311D70A
47 135D700020 Triệu Mạnh Hùng 07/09/95 1311D70A
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬPMôn Học/Nhóm Tâm lý học đại cương (TG1205) - 01 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Trần Đình Chiến (1103)
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 2
48 135D800029 Phạm Thị Thanh Xuân 06/04/95 1311D80A
49 145D010008 Bùi Thị Hiền 26/06/96 1412D01A
50 145D010025 Trần Bích Phư¬ng 09/12/96 1412D01A
51 145D010034 Đinh Thị Linh Trang 10/09/96 1412D01A
52 145D090007 Cù Mạnh Cường 20/12/96 1412D09A
53 145D090009 Nguyễn Ngọc Điệp 05/07/96 1412D09A
54 145D090028 Võ Thị Tú Linh 01/01/96 1412D09A
55 145D090032 Trần Ngọc Minh 23/05/95 1412D09A
56 145D090048 Đỗ Văn Thức 03/08/96 1412D09A
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂuTRƯỞNG KHoA, BM QLND ĐÀo TẠo
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Tâm lý học đại cương (TG1205) - 02 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Phan Thị Tuyên (1013)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
1 1152012006 Nguyễn Đức Đắc 09/12/92 1109D24B
2 1259040008 Nguyễn Minh Hằng 24/12/94 1210D03A
3 1259030002 Nguyễn Kiều Anh 26/03/94 1210D05A
4 1259030005 Nguyễn Thị Kim Duyên 23/10/93 1210D05A
5 1259030008 Trần Thị Hà 16/06/94 1210D05A
6 1259030009 Mai Thị Hải 29/03/94 1210D05A
7 1259030017 Phùng Thị Hoa 25/02/94 1210D05A
8 1259030022 Nguyễn Thị Huyền 02/01/94 1210D05A
9 1259030024 Nguyễn Thị Thanh Huyền 17/11/94 1210D05A
10 1259030028 Nguyễn Thị Hư¬ng Lan 02/06/94 1210D05A
11 1259030035 Nguyễn Thị Oanh 17/01/93 1210D05A
12 1259030038 Nguyễn ánh Phư¬ng 14/10/94 1210D05A
13 1259030042 Nguyễn Thị Minh Thái 07/11/93 1210D05A
14 1259030049 Hoàng Nguyên Quỳnh Trang 13/02/94 1210D05A
15 1259030052 Bùi Hải Yến 06/01/94 1210D05A
16 1252010016 Vũ Thị Kim Huyền 13/05/94 1210D24A
17 1258010016 Đỗ Anh Tuấn 01/10/94 1210D60A
18 1258010019 Nguyễn Thành Vinh 29/09/94 1210D60A
19 1258020001 Trần Thế Anh 04/07/94 1210D61A
20 1255010003 Đinh Công Đăng 23/07/94 1210D70A
21 1255010009 Nguyễn Tiến Hiệp 13/09/94 1210D70A
22 1255010039 Đinh Văn Vư¬ng 14/11/94 1210D70A
23 135D230002 Phùng Quang Anh 17/01/94 1311D23A
24 135D230010 Phùng Minh Hiếu 23/07/95 1311D23A
25 135D240013 Phan Thúy Hằng 16/12/95 1311D24A
26 135D240017 Nguyễn Bá Hiển 05/03/94 1311D24A
27 135D240018 Lê Thị Thanh Huệ 25/07/94 1311D24A
28 135D240020 Nguyễn Thị Huyền 19/11/95 1311D24A
29 135D240022 Hà Thị Mai Hư¬ng 13/09/95 1311D24A
30 135D600005 Đào Minh Hoàng 22/05/95 1311D60A
31 135D600006 Nguyễn Thị Thu Hư¬ng 04/11/95 1311D60A
32 135D700022 Trần Quang Huy 24/05/95 1311D70A
33 135D700025 Đinh Thị Hư¬ng 07/02/95 1311D70A
34 135D700028 Nguyễn Thị Lan 30/04/95 1311D70A
35 135D700032 Hà Minh Quang 24/01/82 1311D70A
36 135D800027 Nguyễn Thị Tố Uyên 23/11/95 1311D80A
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂuTRƯỞNG KHoA, BM QLND ĐÀo TẠo
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Giáo dục học đại cương (TG1206) - 01 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Cù Lan Thọ (1023)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
1 1151012001 Nguyễn Bảo Duy 01/06/93 1109D01B
2 1156012014 Nguyễn Trọng Nhân 02/10/93 1109D02B
3 1156032011 Phạm Quốc Thái 23/01/93 1109D06B
4 1152012005 Nguyễn Ngọc Anh Đào 23/01/93 1109D24B
5 1256030020 Tăng Tiến Hữu 19/01/94 1210D06A
6 1252010019 Nguyễn Đức Lâm 30/08/94 1210D24A
7 1251060020 Nguyễn Chí Hùng 30/10/94 1210D40A
8 1251060037 Đặng Thị Phư¬ng 26/04/94 1210D40A
9 1251060041 Đào Quang Thanh 22/08/94 1210D40A
10 1258010003 Hoàng Hư¬ng Giang 04/12/94 1210D60A
11 1258010008 Bùi Thị Thu Huyền 22/04/94 1210D60A
12 1258010016 Đỗ Anh Tuấn 01/10/94 1210D60A
13 1255010034 Đỗ Thanh Tùng 07/10/94 1210D70A
14 135D050003 Nguyễn Thị Huyền Chang 30/03/95 1311D05A
15 135D050017 Nguyễn Thị Ngọc Hoa 30/08/95 1311D05A
16 135D050055 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 27/06/94 1311D05A
17 135D230028 Sùng Seo Séng 06/07/93 1311D23A
18 135D240037 Nguyễn Thị Hồng Thắm 22/11/95 1311D24A
19 135D240042 Nguyễn Thị Xuân 02/11/95 1311D24A
20 135D240045 Hồ Thị Yến 26/08/95 1311D24A
21 135D280035 Trần Thị Quyên 16/04/95 1311D28A
22 135D600002 Nguyễn Ngọc Anh 16/05/90 1311D60A
23 135D600004 Vũ Thanh Hà 21/02/95 1311D60A
24 135D600005 Đào Minh Hoàng 22/05/95 1311D60A
25 135D600006 Nguyễn Thị Thu Hư¬ng 04/11/95 1311D60A
26 135D610005 Nguyễn Thị Thu Hiền 10/03/95 1311D61A
27 135D610012 Đỗ Minh Tuân 12/08/95 1311D61A
28 135D700008 Đặng Đình Dũng 10/06/95 1311D70A
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂuTRƯỞNG KHoA, BM QLND ĐÀo TẠo
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Tâm lý học đại cương (TG2222) - 01 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Bùi Thị Hải Linh (1153)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
1 121C750004 Nguyễn Thị Chung 12/06/94 1210C04A
2 131C040002 Hà Thị Dung 05/07/95 1311C04A
3 131C040019 Nguyễn Thị Thu Trang 16/03/95 1311C04A
4 131C080029 Lư¬ng Thị Hà My 12/11/94 1311C08A
5 131C080053 Hà Thị Hải Yến 27/08/95 1311C08A
6 131C090001 Đỗ Thị Kim Chi 29/05/95 1311C09A
7 131C090023 Đinh Thị Thúy Quỳnh 02/01/95 1311C09A
8 131C090026 Nguyễn Thị Thanh Tâm 20/11/95 1311C09A
9 141C010005 Hà Thị Khánh Linh 01/08/96 1412C01A
10 141C030004 Bùi Hồng Linh 01/11/96 1412C03A
11 141C030005 Nguyễn Hải Nam 28/08/95 1412C03A
12 141C030010 Đỗ Bích Thảo 09/06/96 1412C03A
13 141C030006 Hán Thị Kim Thoa 29/02/96 1412C03A
14 141C030008 Lê Thị Thanh Tú 18/08/95 1412C03A
15 141C040003 Đỗ Thị Kim Cúc 01/05/96 1412C04A
16 141C040007 Trần Phư¬ng Linh 18/05/93 1412C04A
17 141C080002 Nguyên Thị Tú Anh 21/11/96 1412C08A
18 141C080008 Ngô Thị Hiền 27/06/96 1412C08A
19 141C080022 Nguyễn Thị Thùy Linh 06/03/96 1412C08A
20 141C080024 Nông Thị Mai 10/10/96 1412C08A
21 141C080025 Tạ Thu Mai 20/04/96 1412C08A
22 141C080030 Nguyễn Thị Hồng Nhung 09/07/96 1412C08A
23 141C080036 Hoàng Đình Thành 24/01/96 1412C08A
24 141C080038 Hà Thị Phư¬ng Thùy 28/09/96 1412C08A
25 141C090010 Phạm Thị Thu Hằng 05/09/96 1412C09A
26 141C090011 Nguyễn Thị Hiền 15/09/96 1412C09A
27 141C090014 Nguyễn Văn Hòa 23/06/95 1412C09A
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂuTRƯỞNG KHoA, BM QLND ĐÀo TẠo
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Giáo dục học đại cương (TG2224) - 02 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Cù Lan Thọ (1023)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
1 121C610009 Đinh Thị Hồng Duyên 25/08/94 1210C01A
2 121C750004 Nguyễn Thị Chung 12/06/94 1210C04A
3 121C750011 Hà Thanh Hoa 01/02/94 1210C04A
4 121C700003 Đinh Anh Dũng 19/02/94 1210C13A
5 131C040011 Lê Thị Thùy Linh 12/09/95 1311C04A
6 131C040017 Nguyễn Thị Thoan 30/03/94 1311C04A
7 131C040018 Trần Thị Thùy 14/06/94 1311C04A
8 131C080023 Hà Ngọc Linh 08/04/95 1311C08A
9 131C080028 Phan Thị Thanh Mai 22/12/95 1311C08A
10 141C010001 Phạm Thị Mai Anh 23/05/95 1412C01A
11 141C010004 Nguyễn Bích Hậu 21/03/96 1412C01A
12 141C010012 Nguyễn Lệ Thùy 01/10/96 1412C01A
13 141C080023 Phan Thị Linh 20/06/96 1412C08A
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂuTRƯỞNG KHoA, BM QLND ĐÀo TẠo
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm HĐ dạy học và HĐ giáo dục ở trường THCS (TG2325) - 01 Số Tín Chỉ: 3
CBGD Bùi Thị Loan (1116)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
1 121C750024 Hoàng Thị Hư¬ng Quỳnh 25/05/94 1210C04A
2 131C040002 Hà Thị Dung 05/07/95 1311C04A
3 131C040006 Lê Thị Thu Hà 14/09/95 1311C04A
4 131C040012 Nguyễn Thị Khánh Linh 06/08/95 1311C04A
5 131C040019 Nguyễn Thị Thu Trang 16/03/95 1311C04A
6 131C040024 Lê Thị Hải Yến 01/03/95 1311C04A
7 141C010012 Nguyễn Lệ Thùy 01/10/96 1412C01A
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂuTRƯỞNG KHoA, BM QLND ĐÀo TẠo
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Tin học ứng dụng (TI2245) - 01 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Ngthị Thu Hương (1177)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
1 1154020047 Cao Trung Kiên 26/07/93 1109D10B
2 1154022004 Hà Anh Dũng 15/03/89 1109D10C
3 1154022007 Phạm Hồng Hải 01/06/93 1109D10C
4 1154022011 Nguyễn Thu Hằng 09/08/93 1109D10C
5 1154022023 Hoàng Hạnh Phúc 24/09/93 1109D10C
6 1154010001 Trư¬ng Kiều Anh 29/03/93 1109D11A
7 1154010037 Trần Minh Nguyên 12/02/93 1109D11A
8 1154010043 Đỗ Quang S¬n 09/03/93 1109D11A
9 1154012002 Nguyễn Đại Dư¬ng 17/12/93 1109D11B
10 1154012010 Nguyễn Kim Ngọc 06/06/91 1109D11B
11 1154012012 Bùi Văn Sỹ 18/04/90 1109D11B
12 1154012014 Vũ Ngọc Tùng 21/04/93 1109D11B
13 1254020008 Trần Thị Ngọc ánh 07/11/94 1210D10A
14 1254020016 Nguyễn Thái Dư¬ng 28/10/94 1210D10A
15 1254020023 Nguyễn Thị Thu Hải 03/12/94 1210D10A
16 1254020028 Tạ Thị Mỹ Hạnh 26/08/94 1210D10A
17 1254020031 Nguyễn Thị Thu Hằng 22/07/94 1210D10A
18 1254020032 Nguyễn Thị Vân Hằng 17/08/94 1210D10A
19 1254020066 Đặng Kiều Linh 10/10/94 1210D10A
20 1254020072 Vũ Thùy Linh 22/09/94 1210D10A
21 1254020080 Nguyễn Văn Minh 20/05/94 1210D10A
22 1254020084 Nguyễn Thúy Ngân 18/02/94 1210D10A
23 1254020089 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 26/04/93 1210D10A
24 1254020092 Hà Thị Nhung 05/08/93 1210D10A
25 1254020111 Dư¬ng Thị Thu Thảo 29/05/94 1210D10A
26 1254020014 Nguyễn Thùy Dung 04/08/94 1210D10B
27 1254020022 Lư¬ng Thị Hải 10/09/93 1210D10B
28 1254020042 Nguyễn Thị Thúy Hồng 07/05/94 1210D10B
29 1254020048 Nguyễn Thị Thanh Huyền 04/11/94 1210D10B
30 1254020070 Trần Mỹ Linh 10/11/94 1210D10B
31 1254020143 Nguyễn Thị Yến 20/03/94 1210D10B
32 1254030009 Bùi Đức Dũng 05/07/93 1210D16A
33 1254030062 Đặng Tiến Đạt 03/12/94 1210D16A
34 1254030076 Trần Thị Lý 29/11/94 1210D16A
35 1254030035 Hoàng Thị Minh 29/05/94 1210D16A
36 135D100165 Nguyễn Thu Trang 08/05/95 1311D10B
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂuTRƯỞNG KHoA, BM QLND ĐÀo TẠo
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Công nghệ phần mềm (TI2325) - 01 Số Tín Chỉ: 3
CBGD Nguyễn Hùng Cường (1403)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
1 1151030021 Nguyễn Hồng Quân 28/02/93 1109D15A
2 1151030022 Đào Tiến Quyền 13/08/93 1109D15A
3 1151030025 Nguyễn Ngọc Thành 20/10/93 1109D15A
4 1151032005 Lê Văn Huy 14/07/93 1109D15B
5 1151032007 Vũ Xuân Trường 03/08/93 1109D15B
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂuTRƯỞNG KHoA, BM QLND ĐÀo TẠo
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Lý thuyết tập hợp (TN1201) - 01 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Lê Ngọc Sơn (1471)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
1 1151012005 Lại Thị Hồng Thư¬ng 28/10/93 1109D01B
2 135D010008 Vũ Thái Hậu 13/11/95 1311D01A
3 135D010009 Vũ Xuân Hưng 20/10/95 1311D01A
4 135D010045 Phai Ma T¬ Chăn Lâng 12/10/92 1311D01A
5 135D010014 Trần Thảo Linh 04/05/95 1311D01A
6 135D010016 Hoàng Trọng Nhân 31/03/95 1311D01A
7 135D010017 Đỗ Thị Thùy Nhung 23/04/95 1311D01A
8 135D010021 Ngô Thị Phượng 14/03/94 1311D01A
9 135D010031 Hoàng Xuân Thiều 13/05/95 1311D01A
10 135D010035 Nguyễn Thị Bích Thùy 10/10/95 1311D01A
11 135D010037 Phạm Phư¬ng Thúy 30/12/95 1311D01A
12 135D010040 Phan Mai Trang 13/01/95 1311D01A
13 141C010001 Phạm Thị Mai Anh 23/05/95 1412C01A
14 141C010008 Lê Đức Ngọc 24/08/96 1412C01A
15 141C010009 Hoàng Anh Nhật 22/08/96 1412C01A
16 141C010013 Nguyễn Thị Trang 24/11/95 1412C01A
17 141C010014 Nguyễn Ngọc Vư¬ng 09/04/96 1412C01A
18 145D010006 Từ Xuân Hải 13/12/96 1412D01A
19 145D010007 Lã Thị Hạnh 18/02/96 1412D01A
20 145D010017 Hà Thị Thu Hường 28/10/96 1412D01A
21 145D010019 Ngô Thị Ngọc Loan 23/11/96 1412D01A
22 145D010020 Đinh Thị Luyến 29/11/96 1412D01A
23 145D010026 Hán Văn Quang 15/02/96 1412D01A
24 145D010033 Chử Phư¬ng Trang 08/05/96 1412D01A
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂuTRƯỞNG KHoA, BM QLND ĐÀo TẠo
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Đại số tuyến tính 1 (TN1202) - 01 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Ng Thị Thanh Tâm (1106)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
1 111C650050 Phùng Hải Tú 08/05/92 1109C01A
2 1251010018 Trần Thị Lan Hư¬ng 03/03/94 1210D01A
3 1251060017 Cháng Thị Hiền 05/12/93 1210D40A
4 1251060032 Hoàng Thị Mây 02/06/94 1210D40A
5 1251060047 Hoàng Thị Thủy 14/05/94 1210D40A
6 1251050001 Nguyễn Việt Cường 14/07/94 1210D41A
7 135D010009 Vũ Xuân Hưng 20/10/95 1311D01A
8 135D010010 Đặng Thị Thu Hư¬ng 06/07/95 1311D01A
9 135D010014 Trần Thảo Linh 04/05/95 1311D01A
10 135D010015 Vũ Thị Hồng Linh 16/08/95 1311D01A
11 135D010016 Hoàng Trọng Nhân 31/03/95 1311D01A
12 135D010019 Hoàng Mai Phư¬ng 07/08/95 1311D01A
13 135D010021 Ngô Thị Phượng 14/03/94 1311D01A
14 135D010028 Hoàng Thị Thảo 14/08/95 1311D01A
15 135D010029 Lê Thị Thảo 28/10/95 1311D01A
16 135D010035 Nguyễn Thị Bích Thùy 10/10/95 1311D01A
17 135D010039 Phạm Thị Minh Toan 11/05/95 1311D01A
18 135D400021 Diệp Thị Lan Nguyệt 22/04/95 1311D40A
19 135D400029 Đinh Ngọc Quý 20/06/95 1311D40A
20 135D410004 Nguyễn Đức Dư¬ng 30/11/95 1311D41A
21 141C010006 Đinh Hoàng Long 12/12/95 1412C01A
22 141C010013 Nguyễn Thị Trang 24/11/95 1412C01A
23 141C010014 Nguyễn Ngọc Vư¬ng 09/04/96 1412C01A
24 145D010006 Từ Xuân Hải 13/12/96 1412D01A
25 145D010008 Bùi Thị Hiền 26/06/96 1412D01A
26 145D010010 Hà Thị Thu Hiền 21/11/96 1412D01A
27 145D010028 Hoàng Thị Thảo 09/09/96 1412D01A
28 145D400051 Phùng Thị Thủy 18/09/96 1412D40A
29 145D400052 Nguyễn Ngọc Thúy 16/06/96 1412D40A
30 145D400053 Đỗ Văn Tiến 09/05/95 1412D40A
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂuTRƯỞNG KHoA, BM QLND ĐÀo TẠo
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Lịch sử Toán (TN1206) - 01 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Trần Anh Tuấn (1172)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
1 1051012001 Bùi Trọng Bằng 11/09/92 1008D01B
2 1151010011 Nguyễn Thị Thanh Định 21/04/93 1109D01A
3 1151010014 Đặng Thị Hà 08/10/93 1109D01A
4 135D010005 Nguyễn Minh Công 27/08/95 1311D01A
5 135D010045 Phai Ma T¬ Chăn Lâng 12/10/92 1311D01A
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂuTRƯỞNG KHoA, BM QLND ĐÀo TẠo
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Xác suất thống kê 1 (TN1262) - 01 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Nguyễn Huyền Trang (1201)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
1 1154022004 Hà Anh Dũng 15/03/89 1109D10C
2 1151030014 Phạm Đình Linh 14/01/92 1109D15A
3 1152012006 Nguyễn Đức Đắc 09/12/92 1109D24B
4 1254020121 Nguyễn Thị Thu 29/04/94 1210D10A
5 1254020144 Nguyễn Thị Hải Yến 24/06/94 1210D10A
6 1254010014 Đào Bảo Ngọc 13/12/94 1210D11A
7 1251030013 Mai Thạch Sanh 05/03/94 1210D15A
8 1254030008 Trần Mạnh Cường 01/12/94 1210D16A
9 1254030065 Hoàng Minh Hải 14/05/94 1210D16A
10 1254030068 Bùi Thị Thái Hiên 10/11/94 1210D16A
11 1254030022 Nguyễn Đức Hoàng 09/08/94 1210D16A
12 1254030073 Phùng Hư¬ng Linh 01/10/94 1210D16A
13 1254030032 Đặng Thị Thanh Mai 28/09/94 1210D16A
14 1254030041 Đào Hồng Phư¬ng 21/02/92 1210D16A
15 1254030045 Dư¬ng Văn Quý 26/07/93 1210D16A
16 1252010037 Đinh Ngọc Thanh 10/01/94 1210D24A
17 135D060003 Nguyễn Tuấn Anh 10/01/95 1311D06A
18 135D060016 Nông Thị Hồng 27/02/95 1311D06A
19 135D060022 Nùng Thị Hư¬ng 28/11/95 1311D06A
20 135D100027 Nguyễn Thùy Dung 05/01/95 1311D10A
21 135D100014 Lê Thị Hồng ánh 04/10/94 1311D10B
22 135D100080 Nguyễn Diệu Linh 19/01/95 1311D10B
23 135D100135 Cao Phư¬ng Thảo 14/06/95 1311D10C
24 135D100148 Nguyễn Thị Thanh Thủy 20/06/95 1311D10C
25 135D110040 Lê Mạnh Thảo 17/08/94 1311D11A
26 135D110043 Nguyễn Thị Thu Thúy 11/09/95 1311D11A
27 135D110046 Hoàng Thu Trang 04/05/95 1311D11A
28 135D120002 Nguyễn Quang Chung 21/05/95 1311D12A
29 135D130003 Trịnh Mạnh Đông 22/12/95 1311D13A
30 135D130009 Ngô Quốc Hưng 11/09/95 1311D13A
31 135D130013 Bùi Thị Ngọc Mai 05/04/95 1311D13A
32 135D130016 Nguyễn Văn Ninh 22/01/95 1311D13A
33 135D130024 Đào Kế Vư¬ng 03/02/95 1311D13A
34 135D160043 Nguyễn Tùng Lâm 18/10/94 1311D16A
35 135D230029 Nguyễn Thị Thanh 18/03/95 1311D23A
36 135D240007 Phùng Trung Dũng 24/06/92 1311D24A
37 135D240014 Trần Thị Thu Hằng 10/05/95 1311D24A
38 135D240024 Lê Mai Hư¬ng 06/06/94 1311D24A
39 135D300004 Nguyễn Tuấn Anh 15/08/95 1311D30A
40 135D300019 Nguyễn Thế Huynh 30/11/95 1311D30A
41 135D300023 Nguyễn Tùng Lâm 26/12/94 1311D30A
42 135D300035 Nguyễn Tiến Thành 11/03/95 1311D30A
43 135D300036 Hà Mạnh Tiến 24/12/95 1311D30A
44 135D300037 Lê Hữu Tĩnh 12/01/95 1311D30A
45 135D400001 Nguyễn Thúy An 17/12/95 1311D40A
46 135D400002 Cao Thị Quỳnh Anh 26/10/95 1311D40A
47 135D400004 Phạm Ngọc Vân Anh 05/05/95 1311D40A
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬPMôn Học/Nhóm Xác suất thống kê 1 (TN1262) - 01 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Nguyễn Huyền Trang (1201)
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 2
48 135D400005 Phạm Ngọc Bảo 07/08/95 1311D40A
49 135D400007 Lê Quốc Cường 01/08/93 1311D40A
50 135D400008 Trần Tiến Điệp 05/05/95 1311D40A
51 135D400009 Đỗ Trà Giang 08/04/95 1311D40A
52 135D400010 Nguyễn Thị Hồng Hảo 11/11/94 1311D40A
53 135D400012 Nguyễn Thị Hiền 19/10/94 1311D40A
54 135D400015 Nguyễn Thị Lan 05/02/94 1311D40A
55 135D400025 Nguyễn Thị Oanh 03/10/95 1311D40A
56 135D400033 Phạm Thanh Thúy 02/09/94 1311D40A
57 135D400034 Nguyễn Quốc Thụy 16/08/95 1311D40A
58 135D500017 Trần Thùy Linh 20/01/95 1311D50A
59 135D500021 Trư¬ng Bình Minh 01/03/95 1311D50A
60 135D500022 Trần Thị Hồng Nhung 05/03/94 1311D50A
61 135D500023 Nguyễn Thị Thúy Oanh 18/08/95 1311D50A
62 135D510002 Phan Văn Đạt 29/01/95 1311D51A
63 145D100013 Vũ Thị Thùy Dư¬ng 30/05/96 1412D10A
64 145D100058 Nguyễn Mạnh Thắng 09/12/95 1412D10A
65 145D100070 Nguyễn Thị ánh Tuyết 27/07/96 1412D10A
66 145D16LT01 Lê Thị Thu Hà 14/11/92 1412D16T
67 145D240003 Nguyễn Thị Hải Anh 05/09/96 1412D24A
68 145D240004 Trần Đăng Anh 01/08/96 1412D24A
69 145D240005 Trần Việt Anh 30/11/96 1412D24A
70 145D240026 Nguyễn Thị Ngọc Mai 07/01/96 1412D24A
71 145D240031 Trần Thị Kim Ngân 31/08/96 1412D24A
72 145D24LT02 Nguyễn Thị Tâm 12/03/92 1412D24T
73 145D510002 Trần Chung Nghĩa 19/09/96 1412D51A
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂuTRƯỞNG KHoA, BM QLND ĐÀo TẠo
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Quy hoạch tuyến tính (TN1263) - 01 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Bùi Thị Thu Dung (1149)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
1 1054010009 Nguyễn Đình Hào 20/12/92 1008D11A
2 1254020028 Tạ Thị Mỹ Hạnh 26/08/94 1210D10A
3 1254020114 Phạm Thu Thảo 04/09/94 1210D10A
4 1254020027 Tạ Thị Hạnh 12/02/94 1210D10B
5 1254010023 Lê Quốc Anh 20/07/94 1210D11A
6 135D100044 Phạm Thị Hạnh 07/10/95 1311D10C
7 135D160011 Nguyễn Quang Hào 08/09/95 1311D16A
8 135D160026 Trần Ngọc S¬n 17/01/94 1311D16A
9 135D160030 Vũ Đức Thành 27/12/94 1311D16A
10 135D500021 Trư¬ng Bình Minh 01/03/95 1311D50A
11 135D500022 Trần Thị Hồng Nhung 05/03/94 1311D50A
12 145D100002 Nguyễn Đào Việt Anh 10/12/96 1412D10A
13 145D100004 Nguyễn Trung Anh 08/08/95 1412D10A
14 145D100005 Hán Thị Thanh Bình 25/08/95 1412D10A
15 145D100006 Nguyễn Thị Thanh Bình 03/01/92 1412D10A
16 145D100017 Đinh Hoàng Hải 20/02/96 1412D10A
17 145D100020 Cao Thị Thúy Hạnh 02/11/96 1412D10A
18 145D100022 Hoàng Thị Hằng 01/01/96 1412D10A
19 145D100026 Lê Hà Khang 05/09/96 1412D10A
20 145D100032 Cao Thị Mỹ Linh 28/01/96 1412D10A
21 145D100040 Phạm Thị Hồng Minh 17/08/96 1412D10A
22 145D100059 Bùi Thị Thân 24/05/94 1412D10A
23 145D100065 Nguyễn Minh Tiến 18/06/96 1412D10A
24 145D10LT02 Cao Duy Đạt 05/12/92 1412D10T
25 145D10LT03 Phư¬ng Thu Huệ 18/05/92 1412D10T
26 145D10LT04 Trần Duy Khánh 25/09/93 1412D10T
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂuTRƯỞNG KHoA, BM QLND ĐÀo TẠo
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Giải tích toán học 1 (TN1304) - 02 Số Tín Chỉ: 3
CBGD Nguyễn Thanh Bình (1458)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
1 121C610037 Dư¬ng Thu Thảo 07/04/94 1210C01A
2 1251010030 Vũ Thị Thúy Quỳnh 18/06/94 1210D01A
3 1251060037 Đặng Thị Phư¬ng 26/04/94 1210D40A
4 135D010006 Lê Thị Thùy Dung 11/11/93 1311D01A
5 135D010007 Phạm Văn Dư¬ng 04/08/95 1311D01A
6 135D010014 Trần Thảo Linh 04/05/95 1311D01A
7 135D010019 Hoàng Mai Phư¬ng 07/08/95 1311D01A
8 135D010022 Nguyễn Hải Quỳnh 15/09/95 1311D01A
9 135D010023 Nguyễn Ngọc Quỳnh 18/03/95 1311D01A
10 135D010033 Nguyễn Thị Thoa 11/09/95 1311D01A
11 135D400032 Nguyễn Thị Minh Thu 26/12/95 1311D40A
12 135D410004 Nguyễn Đức Dư¬ng 30/11/95 1311D41A
13 141C010002 Hà Văn Cừ 16/12/92 1412C01A
14 141C010003 Nguyễn Hồng Hải 31/07/96 1412C01A
15 145D010001 Nguyễn Thị Lan Anh 31/12/96 1412D01A
16 145D010002 Vũ Thị Ngọc ánh 25/05/96 1412D01A
17 145D010004 Lê Phan Thùy Dư¬ng 15/11/96 1412D01A
18 145D010009 Hà Thị Thu Hiền 03/02/96 1412D01A
19 145D010013 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 04/02/96 1412D01A
20 145D010017 Hà Thị Thu Hường 28/10/96 1412D01A
21 145D010019 Ngô Thị Ngọc Loan 23/11/96 1412D01A
22 145D010022 Đàm Thị Thúy Nga 24/11/96 1412D01A
23 145D010023 Phan Thúy Ngọc 10/10/96 1412D01A
24 145D010024 Nguyễn Thị Hồng Nhung 26/04/96 1412D01A
25 145D010032 Hà Thị Thu Trà 12/01/96 1412D01A
26 145D010035 Lê Hà Trang 06/12/96 1412D01A
27 145D010036 Nguyễn Công Tuấn 20/08/95 1412D01A
28 145D010039 Phan Thị Vân 20/06/96 1412D01A
29 145D010040 Khuất Hải Yến 01/09/96 1412D01A
30 145D400001 Chu Quốc An 20/12/96 1412D40A
31 145D400004 Lê Quỳnh Châm 10/07/96 1412D40A
32 145D400005 Nguyễn Trọng Chiến 30/07/96 1412D40A
33 145D400009 Nguyễn Thành Duy 11/12/96 1412D40A
34 145D400011 Nguyễn Tiến Đạt 15/05/96 1412D40A
35 145D400014 Đào Việt Đức 17/10/96 1412D40A
36 145D400017 Nguyễn Thị Hằng 25/12/96 1412D40A
37 145D400020 Đào Bá Hiếu 09/06/96 1412D40A
38 145D400023 Hà Thị Lan Hồng 21/01/96 1412D40A
39 145D400024 Trần Công Huấn 10/01/96 1412D40A
40 145D400025 Nguyễn Thị Thanh Huyền 13/08/96 1412D40A
41 145D400030 Nguyễn Thị Linh 01/03/96 1412D40A
42 145D400031 Nguyễn Trường Linh 08/02/96 1412D40A
43 145D400033 Nguyễn Thị Hồng Loan 28/09/96 1412D40A
44 145D400035 Hà Thị Quỳnh Mai 09/10/96 1412D40A
45 145D400036 Hà Văn Mạnh 29/01/96 1412D40A
46 145D400037 Trần Thị Hồng Minh 05/07/96 1412D40A
47 145D400043 Đinh Thị Kiều Oanh 06/10/96 1412D40A
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬPMôn Học/Nhóm Giải tích toán học 1 (TN1304) - 02 Số Tín Chỉ: 3
CBGD Nguyễn Thanh Bình (1458)
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 2
48 145D400045 Nguyễn Cao Phư¬ng 22/08/96 1412D40A
49 145D400046 Nguyễn Đức Ngọc Quang 15/08/96 1412D40A
50 145D400048 Hán Hồng S¬n 15/03/93 1412D40A
51 145D400051 Phùng Thị Thủy 18/09/96 1412D40A
52 145D400052 Nguyễn Ngọc Thúy 16/06/96 1412D40A
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂuTRƯỞNG KHoA, BM QLND ĐÀo TẠo
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Toán cao cấp C (TN1364) - 01 Số Tín Chỉ: 3
CBGD Nguyễn Huyền Trang (1201)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
1 1256030040 Phan Thị Huyền Trang 19/05/94 1210D06A
2 1254020101 Đặng Hồng Quang 29/11/94 1210D10A
3 1254020052 Vũ Thị Khánh Huyền 28/05/94 1210D10B
4 1254020056 Nguyễn Thị Thanh Hư¬ng 01/01/94 1210D10B
5 1254020071 Vũ Khánh Linh 30/08/94 1210D10B
6 1254030079 Khuất Văn Nghiệp 23/06/94 1210D16A
7 1254030052 Đỗ Kiều Trang 10/12/94 1210D16A
8 1254030053 Hán Thị Thu Trang 06/06/94 1210D16A
9 135D060003 Nguyễn Tuấn Anh 10/01/95 1311D06A
10 135D060013 Vũ Trung Hiếu 27/11/95 1311D06A
11 135D100090 Cao Khánh Ly 06/04/95 1311D10C
12 135D100184 Nguyễn Hải Yến 26/09/94 1311D10C
13 135D160046 Lặt Tạ Nạ Phăn Thạ Vi Chít 18/04/95 1311D16A
14 135D160047 Súc Sổm Póng Vi Chít 18/04/94 1311D16A
15 135D160048 Saniđa Phong Lao Ly 11/11/94 1311D16A
16 135D160049 Khăm Phanh Đuông Pha Xúc 20/10/92 1311D16A
17 135D510008 Nguyễn Bá Kiên 09/03/95 1311D51A
18 145D100006 Nguyễn Thị Thanh Bình 03/01/92 1412D10A
19 145D100009 Nguyễn Thị Kim Dung 07/05/96 1412D10A
20 145D100014 Hoàng Thị Hư¬ng Giang 04/11/96 1412D10A
21 145D100018 Nguyễn Bá Hải 21/09/95 1412D10A
22 145D100024 Nguyễn Thanh Huyền 23/10/95 1412D10A
23 145D100027 Nguyễn Khánh 29/12/96 1412D10A
24 145D100034 Lê Mỹ Linh 18/08/96 1412D10A
25 145D100038 Nguyễn Thị Thanh Loan 01/03/96 1412D10A
26 145D100057 Thẩm Thị Thanh Thảo 21/09/96 1412D10A
27 145D100058 Nguyễn Mạnh Thắng 09/12/95 1412D10A
28 145D100064 Nguyễn Thị Thu Thủy 01/08/96 1412D10A
29 145D100074 Lê Thị Hải Yến 03/06/96 1412D10A
30 145D110001 Nguyễn Thị Phư¬ng Anh 11/11/96 1412D11A
31 145D110005 Nguyễn Thị Hà 27/03/96 1412D11A
32 145D110006 Phan Thị Thu Hà 29/02/96 1412D11A
33 145D110008 Nguyễn Thị Bích Loan 05/04/96 1412D11A
34 145D110009 Phùng Thị Mai 20/03/95 1412D11A
35 145D160012 Phùng Đức Tài 25/09/96 1412D16A
36 145D500001 Đỗ Khánh Chi 02/07/96 1412D50A
37 145D500005 Lê Phư¬ng Hòa 05/10/96 1412D50A
38 145D500006 Trần Thị ánh Hồng 02/11/96 1412D50A
39 145D500011 Hán Thị Thu Nga 21/07/96 1412D50A
40 145D500012 Ngô Thị Quỳnh Nga 14/05/96 1412D50A
41 145D500015 Nguyễn Đình Trưởng 03/10/96 1412D50A
42 145D510003 Nguyễn Văn Ngọc 12/01/96 1412D51A
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂuTRƯỞNG KHoA, BM QLND ĐÀo TẠo
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Đại số tuyến tính 2 (TN2215) - 01 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Ng Thị Thanh Tâm (1106)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
1 111C650031 Nguyễn Phư¬ng Ly 26/04/93 1109C01A
2 111C650053 Đặng Hồng Tiến 12/10/93 1109C01A
3 111C650050 Phùng Hải Tú 08/05/92 1109C01A
4 111C652001 Nguyễn Quý Anh 09/04/93 1109C01B
5 111C652007 Lù Văn Chức 06/07/92 1109C01B
6 111C652010 Giàng Súa Dê 16/07/91 1109C01B
7 121C610031 Mai Thanh Quang 29/08/93 1210C01A
8 1251010002 Nguyễn Hữu Huyền Anh 28/03/94 1210D01A
9 1251010007 Hà Thị Thu Giang 12/02/94 1210D01A
10 1251010017 Đỗ Xuân Hứa 29/04/93 1210D01A
11 1251010018 Trần Thị Lan Hư¬ng 03/03/94 1210D01A
12 1251010031 Vũ Thị Sáu 24/09/94 1210D01A
13 1251010034 Nguyễn Hữu Thọ 24/05/93 1210D01A
14 1251050001 Nguyễn Việt Cường 14/07/94 1210D41A
15 135D010004 Đặng Trần Bình 19/06/95 1311D01A
16 135D010006 Lê Thị Thùy Dung 11/11/93 1311D01A
17 135D010016 Hoàng Trọng Nhân 31/03/95 1311D01A
18 135D010019 Hoàng Mai Phư¬ng 07/08/95 1311D01A
19 135D010039 Phạm Thị Minh Toan 11/05/95 1311D01A
20 135D010041 Vi Ngọc Tú 01/07/95 1311D01A
21 135D010042 Kim Anh Tuấn 26/07/95 1311D01A
22 135D010043 Nguyễn Thu Uyên 20/11/95 1311D01A
23 135D400002 Cao Thị Quỳnh Anh 26/10/95 1311D40A
24 135D400027 Lưu Vĩnh Phư¬ng 02/11/95 1311D40A
25 135D410004 Nguyễn Đức Dư¬ng 30/11/95 1311D41A
26 135D410007 Vũ Ngọc Hải 10/03/95 1311D41A
27 135D410009 Nguyễn Trung Hiếu 04/11/95 1311D41A
28 135D410012 Lại Phú S¬n 05/09/95 1311D41A
29 141C010006 Đinh Hoàng Long 12/12/95 1412C01A
30 141C010007 Đỗ Thành Luân 01/05/95 1412C01A
31 141C010009 Hoàng Anh Nhật 22/08/96 1412C01A
32 145D010005 Nguyễn Thị Đức 02/06/95 1412D01A
33 145D010007 Lã Thị Hạnh 18/02/96 1412D01A
34 145D010014 Hà Thị Thu Hư¬ng 18/06/96 1412D01A
35 145D010015 Lê Thị Lan Hư¬ng 08/06/95 1412D01A
36 145D010016 Nguyễn Thị Hư¬ng 02/07/95 1412D01A
37 145D010017 Hà Thị Thu Hường 28/10/96 1412D01A
38 145D010019 Ngô Thị Ngọc Loan 23/11/96 1412D01A
39 145D010020 Đinh Thị Luyến 29/11/96 1412D01A
40 145D010022 Đàm Thị Thúy Nga 24/11/96 1412D01A
41 145D010025 Trần Bích Phư¬ng 09/12/96 1412D01A
42 145D010026 Hán Văn Quang 15/02/96 1412D01A
43 145D010027 Đặng Ngọc Tân 15/03/91 1412D01A
44 145D010028 Hoàng Thị Thảo 09/09/96 1412D01A
45 145D010030 Vũ Thị Thu 03/07/96 1412D01A
46 145D010033 Chử Phư¬ng Trang 08/05/96 1412D01A
47 145D400008 Trần Thị Kim Dung 05/12/96 1412D40A
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬPMôn Học/Nhóm Đại số tuyến tính 2 (TN2215) - 01 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Ng Thị Thanh Tâm (1106)
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 2
48 145D400024 Trần Công Huấn 10/01/96 1412D40A
49 145D400025 Nguyễn Thị Thanh Huyền 13/08/96 1412D40A
50 145D400041 Bùi Thị Bích Nguyệt 12/05/96 1412D40A
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂuTRƯỞNG KHoA, BM QLND ĐÀo TẠo
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Phương trình vi phân (TN2222) - 01 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Trần Anh Tuấn (1172)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
1 111C650050 Phùng Hải Tú 08/05/92 1109C01A
2 121C610018 Trần Đăng Hưng 05/06/94 1210C01A
3 121C610034 Nguyễn Hải Sinh 14/11/93 1210C01A
4 121C610039 Đinh Thị Th¬m 12/04/94 1210C01A
5 121C610043 Hán Xuân Toàn 30/07/94 1210C01A
6 1251010012 Nguyễn Thị Thu Hằng 10/02/94 1210D01A
7 1251010016 Nguyễn Thị Huyền 29/10/94 1210D01A
8 1251010017 Đỗ Xuân Hứa 29/04/93 1210D01A
9 1251010018 Trần Thị Lan Hư¬ng 03/03/94 1210D01A
10 1251010023 Hoàng Văn Minh 14/03/94 1210D01A
11 1251010024 Nguyễn Thị Kim Năm 18/11/94 1210D01A
12 1251010034 Nguyễn Hữu Thọ 24/05/93 1210D01A
13 135D010003 Nguyễn Ngọc Anh 12/09/95 1311D01A
14 135D010004 Đặng Trần Bình 19/06/95 1311D01A
15 135D010007 Phạm Văn Dư¬ng 04/08/95 1311D01A
16 135D010009 Vũ Xuân Hưng 20/10/95 1311D01A
17 135D010010 Đặng Thị Thu Hư¬ng 06/07/95 1311D01A
18 135D010045 Phai Ma T¬ Chăn Lâng 12/10/92 1311D01A
19 135D010013 Nguyễn Thị Thùy Linh 05/10/95 1311D01A
20 135D010015 Vũ Thị Hồng Linh 16/08/95 1311D01A
21 135D010017 Đỗ Thị Thùy Nhung 23/04/95 1311D01A
22 135D010018 Đỗ Thị Phư¬ng 05/09/94 1311D01A
23 135D010020 Bùi Bích Phượng 05/06/95 1311D01A
24 135D010021 Ngô Thị Phượng 14/03/94 1311D01A
25 135D010022 Nguyễn Hải Quỳnh 15/09/95 1311D01A
26 135D010024 Nguyễn Thị Hư¬ng Quỳnh 19/03/95 1311D01A
27 135D010026 Hà Văn Tài 22/07/95 1311D01A
28 135D010027 Vũ Thị Thanh Tâm 21/04/95 1311D01A
29 135D010028 Hoàng Thị Thảo 14/08/95 1311D01A
30 135D010029 Lê Thị Thảo 28/10/95 1311D01A
31 135D010031 Hoàng Xuân Thiều 13/05/95 1311D01A
32 135D010033 Nguyễn Thị Thoa 11/09/95 1311D01A
33 135D010034 Bùi Thị Hoài Thu 10/04/94 1311D01A
34 135D010035 Nguyễn Thị Bích Thùy 10/10/95 1311D01A
35 135D010037 Phạm Phư¬ng Thúy 30/12/95 1311D01A
36 135D010039 Phạm Thị Minh Toan 11/05/95 1311D01A
37 135D010040 Phan Mai Trang 13/01/95 1311D01A
38 135D010044 Nguyễn Ngọc Vĩnh 23/08/95 1311D01A
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂuTRƯỞNG KHoA, BM QLND ĐÀo TẠo
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Quy hoạch tuyến tính (TN2223) - 01 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Trần Anh Tuấn (1172)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
1 1151012001 Nguyễn Bảo Duy 01/06/93 1109D01B
2 1251010003 Đặng Văn Bình 14/02/94 1210D01A
3 1251010011 Tạ Việt Hải 30/05/94 1210D01A
4 1251010012 Nguyễn Thị Thu Hằng 10/02/94 1210D01A
5 1251010019 Đào Ngọc Linh 22/12/94 1210D01A
6 1251010021 Nguyễn Thị Thanh Mai 05/02/94 1210D01A
7 1251010022 Phạm Thị Kim Mai 02/01/94 1210D01A
8 1251010023 Hoàng Văn Minh 14/03/94 1210D01A
9 1251010024 Nguyễn Thị Kim Năm 18/11/94 1210D01A
10 1251010025 Hoàng Thị Nga 28/11/94 1210D01A
11 1251010027 Tống Thị Y Nguyên 01/07/94 1210D01A
12 1251010028 Đinh Văn Quân 04/10/89 1210D01A
13 1251010030 Vũ Thị Thúy Quỳnh 18/06/94 1210D01A
14 1251010031 Vũ Thị Sáu 24/09/94 1210D01A
15 1251010033 Nguyễn Mạnh Thắng 01/04/93 1210D01A
16 1251010034 Nguyễn Hữu Thọ 24/05/93 1210D01A
17 1251010036 Nguyễn Thị Thủy 06/02/94 1210D01A
18 1251010038 Lê Kiên Trung 22/08/93 1210D01A
19 1251010039 Bạch Văn Tuấn 25/02/87 1210D01A
20 1254020089 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 26/04/93 1210D10A
21 135D100027 Nguyễn Thùy Dung 05/01/95 1311D10A
22 135D100096 Phùng Hùng Mạnh 16/03/95 1311D10A
23 135D100150 Hà Minh Thúy 18/03/95 1311D10B
24 135D110020 Nguyễn Văn Hiểu 18/01/94 1311D11A
25 135D160016 Hoàng Đăng Hùng 08/12/94 1311D16A
26 135D160017 Nguyễn Hoàng Huy 17/03/95 1311D16A
27 135D160043 Nguyễn Tùng Lâm 18/10/94 1311D16A
28 135D500003 Nguyễn Thị Chung 23/10/95 1311D50A
29 135D500006 Hoàng Anh Dũng 20/12/95 1311D50A
30 135D500010 Nguyễn Thị Thúy Hằng 25/10/95 1311D50A
31 135D500014 Ngô Xuân Lâm 16/08/95 1311D50A
32 135D500015 Tô Ngọc Lâm 11/09/95 1311D50A
33 135D500016 Nguyễn Thùy Linh 02/11/95 1311D50A
34 135D500017 Trần Thùy Linh 20/01/95 1311D50A
35 135D500023 Nguyễn Thị Thúy Oanh 18/08/95 1311D50A
36 135D510002 Phan Văn Đạt 29/01/95 1311D51A
37 135D510013 Nguyễn Xuân Nghĩa 29/06/95 1311D51A
38 135D510014 Lành Văn Nghiêm 06/06/95 1311D51A
39 135D510020 Ngô Đức Việt 14/11/94 1311D51A
40 145D100055 Trần Thanh Tâm 22/12/96 1412D10A
41 145D100061 Vũ Thị Thu 19/06/96 1412D10A
42 145D100069 Lê Thanh Tùng 09/02/95 1412D10A
43 145D11LT01 Đỗ Đức Anh 21/08/93 1412D11T
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂuTRƯỞNG KHoA, BM QLND ĐÀo TẠo
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Hàm phức 1 (TN2225) - 01 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Nguyễn Tiến Mạnh (1085)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
1 1051012022 Phạm Trung Thành 25/04/92 1008D01B
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂuTRƯỞNG KHoA, BM QLND ĐÀo TẠo
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Xác suất thống kê 3 (TN2324) - 01 Số Tín Chỉ: 3
CBGD Bùi Thị Thu Dung (1149)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
1 1051012022 Phạm Trung Thành 25/04/92 1008D01B
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂuTRƯỞNG KHoA, BM QLND ĐÀo TẠo
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Phương pháp dạy học cụ thể môn Toán (TN2351) - 01 Số Tín Chỉ: 3
CBGD Nguyễn Huyền Trang (1201)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
1 121C610022 Nguyễn Thanh Liêm 29/04/94 1210C01A
2 121C610031 Mai Thanh Quang 29/08/93 1210C01A
3 121C610033 Trần Hồng Quân 02/09/94 1210C01A
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂuTRƯỞNG KHoA, BM QLND ĐÀo TẠo
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Kỹ năng nghe hiểu 1 (TQ2209) - 01 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Ng Thị Ngọc Dung (1135)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
1 1157020012 Nguyễn Văn Kiên 19/10/93 1109D18A
2 1257020015 Phạm Văn Hiến 22/07/93 1210D18A
3 1257020004 Nguyễn Quỳnh Lan 01/04/94 1210D18A
4 1257020017 Tạ Anh Long 26/09/94 1210D18A
5 1257020009 Nguyễn Hạnh Ngân 24/12/93 1210D18A
6 1257020010 Nguyễn Thị Thu Phư¬ng 10/06/94 1210D18A
7 135D180001 Kiều Thị Hồng Anh 09/05/95 1311D18A
8 135D180003 Nguyễn Thị Ngọc ánh 30/03/95 1311D18A
9 135D180006 Đỗ Thị Việt Hà 24/07/79 1311D18A
10 135D180009 Nguyễn Thị Thu Hiền 06/10/95 1311D18A
11 135D180010 Nguyễn Minh Hiếu 08/02/95 1311D18A
12 135D180011 Trần Thị Hoan 08/06/95 1311D18A
13 135D180013 Bùi Thị Huệ 08/02/94 1311D18A
14 135D180015 Lê Thị Bích Liên 07/02/95 1311D18A
15 135D180017 Đào Thị Lư¬ng 07/04/95 1311D18A
16 135D180019 Nguyễn Thị Hồng Nga 13/08/95 1311D18A
17 135D180020 Chu Thị Yến Ngân 17/12/95 1311D18A
18 135D180021 Hà Thị Ngân 24/05/95 1311D18A
19 135D180023 Nguyễn Thị Nhạn 20/01/95 1311D18A
20 135D180024 Cao Thị Phượng 18/10/95 1311D18A
21 135D180026 Nguyễn Thị Hồng Th¬m 31/03/95 1311D18A
22 135D180027 Hoàng Thị Thu 08/08/95 1311D18A
23 135D180028 Nguyễn Thị Thủy 12/04/95 1311D18A
24 135D180030 Nguyễn Thị Vui 20/10/95 1311D18A
25 135D180031 Phùng Thị Lệ Xuân 15/11/95 1311D18A
26 135D180032 Nguyễn Thị Yến 20/11/95 1311D18A
27 135D180033 Trần Thị Yến 09/03/95 1311D18A
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂuTRƯỞNG KHoA, BM QLND ĐÀo TẠo
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Nghe 2 (TQ2251) - 01 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Nguyễn Minh Huệ (1202)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
1 1257020015 Phạm Văn Hiến 22/07/93 1210D18A
2 1257020007 Lô Thị Kiều Linh 23/09/93 1210D18A
3 135D180001 Kiều Thị Hồng Anh 09/05/95 1311D18A
4 135D180003 Nguyễn Thị Ngọc ánh 30/03/95 1311D18A
5 135D180009 Nguyễn Thị Thu Hiền 06/10/95 1311D18A
6 135D180010 Nguyễn Minh Hiếu 08/02/95 1311D18A
7 135D180011 Trần Thị Hoan 08/06/95 1311D18A
8 135D180013 Bùi Thị Huệ 08/02/94 1311D18A
9 135D180015 Lê Thị Bích Liên 07/02/95 1311D18A
10 135D180017 Đào Thị Lư¬ng 07/04/95 1311D18A
11 135D180020 Chu Thị Yến Ngân 17/12/95 1311D18A
12 135D180021 Hà Thị Ngân 24/05/95 1311D18A
13 135D180023 Nguyễn Thị Nhạn 20/01/95 1311D18A
14 135D180024 Cao Thị Phượng 18/10/95 1311D18A
15 135D180026 Nguyễn Thị Hồng Th¬m 31/03/95 1311D18A
16 135D180027 Hoàng Thị Thu 08/08/95 1311D18A
17 135D180028 Nguyễn Thị Thủy 12/04/95 1311D18A
18 135D180031 Phùng Thị Lệ Xuân 15/11/95 1311D18A
19 135D180032 Nguyễn Thị Yến 20/11/95 1311D18A
20 135D180033 Trần Thị Yến 09/03/95 1311D18A
21 145D180006 Vũ Quách Phư¬ng Linh 22/11/96 1412D18A
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂuTRƯỞNG KHoA, BM QLND ĐÀo TẠo
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Vật lý đại cương (VL1253) - 01 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Cao Huy Phương (1082)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
1 135D120009 Nguyễn Thị Minh Hằng 23/10/95 1311D12A
2 135D120012 Nguyễn Thị Thanh Hòa 20/07/95 1311D12A
3 135D120015 Nguyễn Xuân Huy 15/01/95 1311D12A
4 135D120021 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 20/02/95 1311D12A
5 135D120023 Phạm Ngọc S¬n 18/01/95 1311D12A
6 135D120029 Hà Văn Tuyên 27/09/95 1311D12A
7 135D130004 Hoàng Đức Giang 04/02/94 1311D13A
8 135D130006 Nguyễn Hoàng Hải 06/03/95 1311D13A
9 135D130010 Trần Việt Hưng 16/06/95 1311D13A
10 135D130014 Dư¬ng Đức Mạnh 13/08/95 1311D13A
11 135D130015 Nguyễn Kim Ngọc 01/09/93 1311D13A
12 135D130016 Nguyễn Văn Ninh 22/01/95 1311D13A
13 135D130019 Đinh Hồng Quang 03/05/92 1311D13A
14 135D130020 Trần Đình Quân 06/07/94 1311D13A
15 135D130021 Nguyễn Văn Sáng 05/03/95 1311D13A
16 135D130024 Đào Kế Vư¬ng 03/02/95 1311D13A
17 135D300001 Nguyễn Thị Hoài An 25/11/95 1311D30A
18 135D300004 Nguyễn Tuấn Anh 15/08/95 1311D30A
19 135D300006 Nguyễn Đức Bảo 17/12/95 1311D30A
20 135D300007 Phạm Ngọc Chuyên 25/09/95 1311D30A
21 135D300009 Bùi Khắc Dũng 28/11/94 1311D30A
22 135D300018 Nguyễn Văn Hoàng 26/01/95 1311D30A
23 135D300019 Nguyễn Thế Huynh 30/11/95 1311D30A
24 135D300020 Nguyễn Lan Hư¬ng 12/12/95 1311D30A
25 135D300023 Nguyễn Tùng Lâm 26/12/94 1311D30A
26 135D300026 Đào Duy Mạnh 16/12/95 1311D30A
27 135D300028 Lưu Thị Trà My 03/05/95 1311D30A
28 135D300029 Nguyễn Hoài Nam 21/07/95 1311D30A
29 135D300031 Đinh Ngọc Phú 06/01/95 1311D30A
30 135D300032 Đinh Thị Thu Phư¬ng 20/09/95 1311D30A
31 135D300034 Nguyễn Trọng Tâm 19/06/94 1311D30A
32 135D300036 Hà Mạnh Tiến 24/12/95 1311D30A
33 145D120001 Cao Thị Nguyệt ánh 01/11/96 1412D12A
34 145D120002 Hán Quốc Bảo 13/05/96 1412D12A
35 145D120004 Hoàng Ngọc Giang 15/08/96 1412D12A
36 145D120005 Hán Thị Lan Phư¬ng 11/07/96 1412D12A
37 145D120015 Đinh Ngọc Quân 21/05/93 1412D12A
38 145D120006 Trần Văn Quý 10/04/96 1412D12A
39 145D120007 Hán Như Quỳnh 23/01/96 1412D12A
40 145D120008 Trần Thị Thái 29/07/96 1412D12A
41 145D120009 Trịnh Văn Thành 04/06/96 1412D12A
42 145D120010 Nguyễn Thị Thu Thảo 28/02/96 1412D12A
43 145D130004 Đinh Thị ánh Nguyệt 08/03/96 1412D13A
44 145D130003 Nguyễn Trường Nhật 28/09/96 1412D13A
45 145D300025 Nguyễn Anh Cường 17/01/96 1412D30A
46 145D300002 Vi Hải Đăng 27/04/96 1412D30A
47 145D300005 Mai Thị Thu Hoài 02/09/96 1412D30A
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬPMôn Học/Nhóm Vật lý đại cương (VL1253) - 01 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Cao Huy Phương (1082)
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 2
48 145D300011 Nguyễn Xuân Kiên 26/03/96 1412D30A
49 145D300012 Trần Văn Lâm 25/09/96 1412D30A
50 145D300021 Nguyễn Hữu Toàn 19/08/95 1412D30A
51 145D300022 Trư¬ng Vũ Trụ 29/04/96 1412D30A
52 145D300026 Nguyễn Tuấn Vũ 28/08/95 1412D30A
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂuTRƯỞNG KHoA, BM QLND ĐÀo TẠo
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Nhiệt học và vật lí phân tử (VL2215) - 01 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Nguyễn Thị Huệ (1113)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
1 121C610033 Trần Hồng Quân 02/09/94 1210C01A
2 121C610037 Dư¬ng Thu Thảo 07/04/94 1210C01A
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂuTRƯỞNG KHoA, BM QLND ĐÀo TẠo
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Cơ học (VL2302) - 01 Số Tín Chỉ: 3
CBGD Nguyễn Long Tuyên (1256)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
1 111C650031 Nguyễn Phư¬ng Ly 26/04/93 1109C01A
2 111C650053 Đặng Hồng Tiến 12/10/93 1109C01A
3 111C652054 Phạm Minh Thùy 25/06/93 1109C01B
4 1251060024 Nguyễn Thị Hường 25/03/94 1210D40A
5 1251060025 Nguyễn Trần Kiên 28/11/94 1210D40A
6 131C020002 Đinh Tiến Dũng 10/09/93 1311C02A
7 131C020003 Trần Thùy Dư¬ng 21/06/95 1311C02A
8 131C020004 Nguyễn Thị Đào 28/05/94 1311C02A
9 131C020006 Nguyễn Trung Đức 14/11/95 1311C02A
10 131C020007 Hoàng Minh Hải 04/09/95 1311C02A
11 131C020010 Cù Minh Hòa 21/06/95 1311C02A
12 131C020011 Hà Thị Thanh Huệ 16/08/94 1311C02A
13 131C020013 Vũ Viết Khánh 14/08/94 1311C02A
14 131C020014 Đặng Ngọc Lâm 23/12/95 1311C02A
15 131C020016 Hoàng Tiến Mạnh 09/06/95 1311C02A
16 131C020022 Nguyễn Thị Thu Yên 03/11/95 1311C02A
17 135D400005 Phạm Ngọc Bảo 07/08/95 1311D40A
18 135D400021 Diệp Thị Lan Nguyệt 22/04/95 1311D40A
19 135D400022 Trư¬ng Thị Nhàn 13/09/95 1311D40A
20 135D400026 Hoàng Trung Phong 18/08/94 1311D40A
21 135D400027 Lưu Vĩnh Phư¬ng 02/11/95 1311D40A
22 135D400028 Vũ Thị Thảo Phư¬ng 22/07/95 1311D40A
23 135D400035 Hoàng Thạch Trí 30/08/94 1311D40A
24 145D400015 Hà Thị Được 04/08/96 1412D40A
25 145D400019 Nguyễn Thu Hằng 25/09/96 1412D40A
26 145D400024 Trần Công Huấn 10/01/96 1412D40A
27 145D400025 Nguyễn Thị Thanh Huyền 13/08/96 1412D40A
28 145D400037 Trần Thị Hồng Minh 05/07/96 1412D40A
29 145D400038 Bùi Thị ánh Ngà 07/12/96 1412D40A
30 145D400039 Đào Thị Phư¬ng Ngân 14/07/96 1412D40A
31 145D400040 Nguyễn Bích Ngọc 03/12/96 1412D40A
32 145D400042 Lê Thị Thanh Nhàn 03/03/96 1412D40A
33 145D400044 Nguyễn ánh Phư¬ng 25/03/96 1412D40A
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂuTRƯỞNG KHoA, BM QLND ĐÀo TẠo
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Cơ sở văn hoá Việt Nam (VN1251) - 01 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Bùi Thị Hoa (1291)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
1 111C752008 Đỗ Thị Hường 26/12/93 1109C04B
2 1156022009 Hoàng Thu Hường 05/01/93 1109D09B
3 131C040015 Phạm Thị Mai Phư¬ng 05/09/95 1311C04A
4 135D040012 Nguyễn Thị Kim Chi 23/11/95 1311D04A
5 135D040031 Bùi Thị Thu Huyền 13/09/95 1311D04A
6 135D040035 Hoàng Thị Hư¬ng 02/03/95 1311D04A
7 135D170047 Hán Thị Thu Trang 25/12/94 1311D17A
8 135D170050 Hoàng Thị Xuyên 28/10/94 1311D17A
9 135D180009 Nguyễn Thị Thu Hiền 06/10/95 1311D18A
10 135D180011 Trần Thị Hoan 08/06/95 1311D18A
11 135D180017 Đào Thị Lư¬ng 07/04/95 1311D18A
12 135D180024 Cao Thị Phượng 18/10/95 1311D18A
13 135D180026 Nguyễn Thị Hồng Th¬m 31/03/95 1311D18A
14 135D180032 Nguyễn Thị Yến 20/11/95 1311D18A
15 135D180033 Trần Thị Yến 09/03/95 1311D18A
16 135D280011 Đỗ Thị Huệ 16/08/95 1311D28A
17 145D040002 Vư¬ng Thị Kiều Anh 06/11/95 1412D04A
18 145D040006 Phạm An Giang 26/10/96 1412D04A
19 145D040009 Hà Thị Mỹ Hạnh 02/04/96 1412D04A
20 145D040012 Đào Thị Hiền 06/12/95 1412D04A
21 145D040014 Nguyễn Hữu Hoàng 07/04/96 1412D04A
22 145D040042 Nguyễn Hồng Quân 17/08/96 1412D04A
23 145D040047 Kiều Thị Thu 26/11/96 1412D04A
24 145D040054 Đặng Thị Kim Tuyến 28/11/96 1412D04A
25 145D180017 Vũ Thị Lâm Giang 21/01/96 1412D18A
26 145D180002 Nguyễn Thị Thu Hà 08/08/95 1412D18A
27 145D180003 Trần Thị Thu Huyền 28/01/95 1412D18A
28 145D180004 Đỗ Thị Hường 28/08/96 1412D18A
29 145D180005 Phan Thị Thu Hường 24/04/96 1412D18A
30 145D180019 Trần Thị Cẩm Linh 03/01/96 1412D18A
31 145D180006 Vũ Quách Phư¬ng Linh 22/11/96 1412D18A
32 145D180008 Mai Như Ngọc 02/01/96 1412D18A
33 145D180009 Nguyễn Lan Nhi 16/04/96 1412D18A
34 145D180011 Trần Thị Minh Phư¬ng 28/12/96 1412D18A
35 145D180013 Hoàng Thị Bích Thảo 12/04/96 1412D18A
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂuTRƯỞNG KHoA, BM QLND ĐÀo TẠo
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC TẬP
Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15
Môn Học/Nhóm Lịch sử Việt Nam 2 (VN2231) - 01 Số Tín Chỉ: 2
CBGD Trần Văn Hùng (1139)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Ghi chú
Trang 1
1 135D170002 Nguyễn Thế Anh 11/05/94 1311D17A
2 135D170003 Phạm Ngọc Anh 08/04/95 1311D17A
3 135D170006 Quyết Đức Đại 24/03/93 1311D17A
4 135D170008 Hoàng Thanh Gư¬m 24/06/95 1311D17A
5 135D170010 Nguyễn Thị Thu Hằng 22/10/95 1311D17A
6 135D170012 Nguyễn Thị Thu Hiền 18/06/95 1311D17A
7 135D170015 Nguyễn Thị Hoa 02/09/95 1311D17A
8 135D170019 Nguyễn Thị Huế 02/05/95 1311D17A
9 135D170020 Đinh Thị Bích Huệ 12/10/95 1311D17A
10 135D170023 Nguyễn Thị Thu Huyền 03/03/95 1311D17A
11 135D170026 Thàn Thị Hư¬ng 10/10/95 1311D17A
12 135D170027 Thịnh Thu Hư¬ng 03/09/95 1311D17A
13 135D170028 Nguyễn Thị Hường 19/07/95 1311D17A
14 135D170035 Trần Thị Hồng Ngân 27/11/95 1311D17A
15 135D170036 Hoàng Bích Ngọc 06/07/95 1311D17A
16 135D170039 Nguyễn Ngọc Phư¬ng 01/02/95 1311D17A
17 135D170040 Bàn Thị Quỳnh 28/10/95 1311D17A
18 135D170041 Nguyễn Thị Phư¬ng Quỳnh 12/12/95 1311D17A
19 135D170043 Trần Quang S¬n 02/03/95 1311D17A
20 135D170044 Nguyễn Thị Thảo 21/10/94 1311D17A
21 135D170047 Hán Thị Thu Trang 25/12/94 1311D17A
22 135D170050 Hoàng Thị Xuyên 28/10/94 1311D17A
23 145D170001 Nguyễn Thị Nhật Anh 19/07/96 1412D17A
24 145D170003 Nguyễn Chí Hiếu 30/06/96 1412D17A
25 145D170004 Bùi Diệu Hư¬ng 27/07/96 1412D17A
26 145D170005 Nguyễn Văn Lục 10/10/96 1412D17A
27 145D170006 Lư¬ng Phượng 25/01/86 1412D17A
28 145D170007 Ngô Văn S¬n 27/06/96 1412D17A
29 145D170010 Bùi Thị ánh Tuyết 21/11/96 1412D17A
30 145D170009 Phùng Việt Vư¬ng 05/01/95 1412D17A
Phú thọ, ngày .......Tháng .......Năm .......
Tổng số sinh viên đăng ký học phần:.....................
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀo TẠo CÁN BỘ GIẢNG DẠy NGƯỜI LẬP BIỂuTRƯỞNG KHoA, BM QLND ĐÀo TẠo