Đợt xét: tháng 2-2021 hop xet tn k54...2021/02/21 · 49 5651011042 nguyễn phú phúc...
TRANSCRIPT
STT Mã sinh viên Ngày sinh Nơi sinhGiới
tínhMã lớp Số TC
Đ
i
ể
m
Ðiểm hệ 4 Xếp loại TN Ghi chú
1 5451014046 Lê Minh Hoàng 20/12/1995 Đăk Lăk Nam CQ.54.CĐBO.1 145 2.03 Trung Bình
2 5451014064 Trần Quang Khải 26/02/1995 Khánh Hòa Nam CQ.54.CĐBO.1 145 2.08 Trung Bình
3 5451014073 Phạm Thành Lên 11/12/1995 Tây Ninh Nam CQ.54.CĐBO.1 145 2.01 Trung Bình
4 5451013040 Lê Đình Uy 11/11/1995 Bình Thuận Nam CQ.54.CĐSA 145 2.06 Trung Bình
5 5451011022 Vũ Ngọc Hậu 08/09/1994 Đồng Nai Nam CQ.54.CAHA 145 2.04 Trung Bình
6 5451017054 Nguyễn Minh Trung 30/11/1994 Bà Rịa - Vũng Tàu Nam CQ.54.GTCC 145 2.06 Trung Bình
7 5451018043 Đoàn Nhật Quỳnh 24/07/1994 Quảng Trị Nam CQ.54.GTTP 145 2.01 Trung Bình
8 5451012044 Nguyễn Thành Nam 14/04/1995 Đăk Lăk Nam CQ.54.DGBO 145 2.05 Trung Bình
9 545101A030 Nguyễn Tăng Sơn Hải 03/10/1995 Đăk Lăk Nam CQ.54.DHMT 145 2.04 Trung Bình
10 5454012045 Võ Văn Tuấn 01/04/1995 Đăk Lăk Nam CQ.54.KTCĐ 130 2.06 Trung Bình
11 5451102021 Trương Hoài Nhân 10/05/1995 Long An Nam CQ.54.HTĐT 145 2.2 Trung Bình
12 5451102038 Hồ Minh Triết 05/06/1995 Tp.Hồ Chí Minh Nam CQ.54.HTĐT 145 2.19 Trung Bình
13 5451101057 Hoàng Văn Long 20/05/1994 Vĩnh Phúc Nam CQ.54.XDDD.1 145 2.06 Trung Bình
14 5451101120 Phùng Nguyên Trọng 30/04/1995 Bà Rịa- Vũng Tàu Nam CQ.54.XDDD.2 145 2.25 Trung Bình
15 5551014031 Võ Văn Giả 26/03/1993 Cà Mau Nam CQ.55.CĐB1 146 2.07 Trung Bình
16 5551011037 Trần Quang Toàn 16/01/1995 Hà Tĩnh Nam CQ.55.CAHA 146 2.04 Trung Bình
17 555101A055 Phạm Tấn Vũ 02/02/1996 Tp. Hồ Chí Minh Nam CQ.55.CĐANH 148 2.02 Trung Bình
18 5551074048 Đỗ Hữu Xuyên 13/11/1996 Bình Thuận Nam CQ.55.CNTT 127 2.03 Trung Bình
19 5551017040 Lưu Công Vũ 21/09/1996 Đăk Lăk Nam CQ.55.GTCC 146 2.04 Trung Bình
20 5551017041 Cao Bá Vương 30/03/1992 Nghệ An Nam CQ.55.GTCC 146 2.05 Trung Bình
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DỰ KIẾN DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN TỐT NGHIỆP
Đợt xét: Tháng 2-2021
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI
PHÂN HIỆU TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
Họ và tên
21 5551018042 Đặng Võ Quý 02/07/1996 Bình Định Nam CQ.55.GTTP 146 2.19 Trung Bình
22 5551012012 Trần Tiến Đức 14/02/1995 Thanh Hóa Nam CQ.55.DGBO 146 2.04 Trung Bình
23 5551012033 Trương Hoàng Luân 13/04/1996 Quảng Bình Nam CQ.55.DGBO 146 2.01 Trung Bình
24 5551012061 Nguyễn Phúc Tuấn 26/09/1996 Nghệ An Nam CQ.55.DGBO 146 2.1 Trung Bình
25 5451013004 Đỗ Bảo Chánh 03/02/1995 Lâm Đồng Nam CQ.55.ĐSĐT 146 2.2 Trung Bình
26 5551015007 Lương Thế Cường 07/12/1996 Lâm Đồng Nam CQ.55.ĐSĐT 146 2.05 Trung Bình
27 5554011071 Lê Anh Tú 10/02/1996 Đăk Lăk Nam CQ.55.KTXD 130 2.03 Trung Bình
28 5551102028 Tô Ngọc Huy 15/02/1996 Lâm Đồng Nam CQ.55.HTĐT 146 2.1 Trung Bình
29 5551102030 Mai Đình Quốc Kha 29/01/1995 Bình Thuận Nam CQ.55.HTĐT 146 2.25 Trung Bình
30 5551031024 Trần Chí Nguyên 30/12/1996 Tp. Hồ Chí Minh Nam CQ.55.TDH 147 2.49 Trung Bình
31 5551031036 Hồ Văn Thọ 01/12/1996 Đồng Nai Nam CQ.55.TDH 147 2.05 Trung Bình
32 5551101061 Phạm Thành Long 14/12/1996 Bà Rịa - Vũng Tàu Nam CQ.55.XDDD1 146 2.01 Trung Bình
33 5551101098 Phạm Việt Tân 18/06/1996 Bà Rịa - Vũng Tàu Nam CQ.55.XDDD.2 146 2.07 Trung Bình
34 5651014052 Trần Văn Hưng 22/04/1997 Nghệ An Nam CQ.56.CĐB.1 146 2.05 Trung Bình
35 5651014088 Trần Minh Phụng 06/06/1997 Bình Thuận Nam CQ.56.CĐB.1 146 2.07 Trung Bình
36 5651014091 Lâm Thế Phương 27/11/1997 Kiên Giang Nam CQ.56.CĐB.1 146 2.44 Trung Bình
37 5651014102 Triệu Minh Sang 12/09/1997 Bình Dương Nam CQ.56.CĐB.1 146 2.08 Trung Bình
38 5651014125 Phan Văn Tịnh 08/11/1997 Bình Định Nam CQ.56.CĐB.1 146 2.1 Trung Bình
39 5651014001 Nguyễn Văn An 15/03/1996 Đồng Nai Nam CQ.56.CĐB.2 146 2.2 Trung Bình
40 5651014010 Trần Trung Anh 02/05/1995 Nghệ An Nam CQ.56.CĐB.2 146 2.34 Trung Bình
41 5651014017 Đặng Hùng Cường 26/07/1997 Long An Nam CQ.56.CĐB.2 146 2.39 Trung Bình
42 5651014043 Trần Minh Hiệp 15/11/1997 Bình Định Nam CQ.56.CĐB.2 146 2.02 Trung Bình
43 5651014045 Lê Thanh Hiếu 16/04/1997 Bình Định Nam CQ.56.CĐB.2 146 2.11 Trung Bình
44 5651014115 Phạm Ngọc Chí Thiện 08/10/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nam CQ.56.CĐB.2 146 2.16 Trung Bình
45 5651013006 Huỳnh Thế Gian 23/02/1997 Bình Định Nam CQ.56.CDSA 146 2.2 Trung Bình
46 5651013026 Phạm Bá Ngọc Sơn 15/02/1997 Thừa Thiên Huế Nam CQ.56.CDSA 146 2.07 Trung Bình
47 5651011020 Nguyễn Hoàng Hiếu 02/01/1997 Quảng Nam Nam CQ.56.CAHA 146 2.1 Trung Bình
48 5651011029 Lê Quang Huy 09/10/1995 Đăk Lăk Nam CQ.56.CAHA 146 2.18 Trung Bình
49 5651011042 Nguyễn Phú Phúc 26/11/1997 Đồng Tháp Nam CQ.56.CAHA 146 2.18 Trung Bình
50 5651011059 Nguyễn Quốc Thắng 12/02/1997 Bà Rịa - Vũng Tàu Nam CQ.56.CAHA 146 2.11 Trung Bình
51 5651011069 Ngô Anh Tuấn 28/09/1997 Bà Rịa - Vũng Tàu Nam CQ.56.CAHA 146 2.01 Trung Bình
52 5651101075 Đỗ Minh Phong 08/09/1997 Bình Dương Nam CQ.56.CDA 148 2.06 Trung Bình
53 5651017011 Lê Công Đấu 16/02/1997 Bình Định Nam CQ.56.GTCC 146 2.04 Trung Bình
54 5651017013 Nguyễn Thành Hải 22/12/1992 Long An Nam CQ.56.GTCC 146 2.18 Trung Bình
55 5651017038 Kim Trọng Tài 22/03/1997 Nam Định Nam CQ.56.GTCC 146 2.3 Trung Bình
56 5651018021 Nguyễn Thành Hưng 25/03/1997 Bình Định Nam CQ.56.GTĐT 146 2.49 Trung Bình
57 5651018053 Nguyễn Duy Tùng 29/04/1997 Đồng Nai Nam CQ.56.GTĐT 146 2.05 Trung Bình
58 5651042011 Nguyễn Hoàng Hiệp 02/06/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nam CQ.56.COGH 132 2.11 Trung Bình
59 5651048003 Vũ Tiến Dũng 06/03/1997 Đăk Lăk Nam CQ.56.CKOT 133 2.06 Trung Bình
60 5651012039 Trần Nhật Nam 24/03/1996 Bà Rịa - Vũng Tàu Nam CQ.56.DGBO 146 2.05 Trung Bình
61 5651012048 Đỗ Trường Sơn 07/03/1995 Phú Yên Nam CQ.56.DGBO 146 2.28 Trung Bình
62 5651012058 Đào Cao Trí 21/07/1997 Đồng Nai Nam CQ.56.DGBO 146 2.1 Trung Bình
63 565101A021 Vũ Xuân Huy 25/11/1997 Lâm Đồng Nam CQ.56.ĐHMT 146 2.2 Trung Bình
64 565101A034 Bùi Tấn Sang 09/12/1996 Tp. Hồ Chí Minh Nam CQ.56.ĐHMT 146 2.25 Trung Bình
65 565101A038 Nguyễn Thanh Thuận 26/10/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nam CQ.56.ĐHMT 146 2.74 Khá
66 5654012004 Nguyễn Thị Duyên 02/10/1992 Hà Tĩnh Nữ CQ.56.KTCĐ 130 2.81 Khá
67 5654011001 Tôn Thành An 26/05/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nam CQ.56.KTXD 130 2.04 Trung Bình
68 5654011004 Ngô Quốc Bảo 26/03/1997 Bình Thuận Nam CQ.56.KTXD 130 2.13 Trung Bình
69 5654011032 Đinh Xuân Minh 09/06/1997 Bình Phước Nam CQ.56.KTXD 130 2.1 Trung Bình
70 5654011077 Nguyễn Thanh Vy 16/12/1997 Bình Dương Nữ CQ.56.KTXD 130 2.12 Trung Bình
71 5651062002 Phạm Tuấn Anh 01/01/1997 Bà Rịa - Vũng Tàu Nam CQ.56.KTĐTTH 147 2.09 Trung Bình
72 5651062006 Trần Hoàng Thái Dương 22/10/1997 Hà Nam Nam CQ.56.KTĐTTH 147 2.64 Khá
73 5651081016 Phạm Thị Mỹ Linh 04/03/1995 Lâm Đồng Nữ CQ.56.KTMT 129 3.12 Khá
74 5651081035 Phạm To 21/11/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nam CQ.56.KTMT 129 2.45 Trung Bình
75 5651023026 Lê Tự Lực 20/08/1997 Bình Định Nam CQ.56.KTVT 144 2.13 Trung Bình
76 565101B051 Ngô Quốc Vương 21/08/1997 Bà Rịa - Vũng Tàu Nam CQ.56.QLXD 146 2.09 Trung Bình
77 5654031022 Nguyễn Ngọc Cẩm Ly 22/09/1997 Bà Rịa - Vũng Tàu Nữ CQ.56.QTKD 129 2.03 Trung Bình
78 565104E012 Phạm Thành Luân 10/02/1997 Đồng Nai Nam CQ.56.TĐMT 132 2 Trung Bình
79 5651031005 Nguyễn Mạnh Cường 24/05/1997 Phú Yên Nam CQ.56.TĐH 147 2.39 Trung Bình
80 5651031006 Nguyễn Trí Dũng 24/04/1997 Quảng Bình Nam CQ.56.TĐH 147 2.16 Trung Bình
81 5651031036 Nguyễn Thành Trung 30/06/1996 Đăk Lăk Nam CQ.56.TĐH 147 2.32 Trung Bình
82 565101N002 Lê Phước Bình 16/12/1997 Tây Ninh Nam CQ.56.CĐSB 146 2.16 Trung Bình
83 565101N011 Trần Quốc Hòa 26/10/1997 Lâm Đồng Nam CQ.56.CĐSB 146 2.16 Trung Bình
84 565101N014 Nguyễn Hoàng Kha 31/03/1997 Long An Nam CQ.56.CĐSB 146 2.39 Trung Bình
85 5651101044 Nguyễn Gia Huy 17/05/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nam CQ.56.XDDD.1 146 2.6 Khá
86 5651101010 Võ Văn Bình 10/10/1997 Quảng Ngãi Nam CQ.56.XDDD.2 146 2.01 Trung Bình
87 5651101099 Nguyễn Minh Thái 21/09/1997 Quảng Ngãi Nam CQ.56.XDDD.2 146 2.06 Trung Bình
88 5651101105 Nguyễn Chí Công Thành 17/12/1997 An Giang Nam CQ.56.XDDD.2 146 2.06 Trung Bình
89 5651101106 Trần Thiện Thành 19/05/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nam CQ.56.XDDD.2 146 2.04 Trung Bình
90 5751014497 Hứa Thị Thanh Duyên 06/07/1998 Bình Thuận Nữ CQ.57.CDANH 148 2.7 Khá
91 5751014040 Lê Trung Đức 24/04/1998 Tp. Hồ Chí Minh Nam CQ.57.CDANH 148 2.3 Trung Bình
92 5751056014 Nguyễn Nhật Linh 04/12/1998 Phú Yên Nữ CQ.57.CDANH 148 2.69 Khá
93 5751014180 Nguyễn Hữu Ngọc 14/12/1998 Bình Dương Nam CQ.57.CDANH 148 2.69 Khá
94 5751014184 Võ Thị Diễm Phúc 10/06/1997 Sóc Trăng Nữ CQ.57.CDANH 148 3.32 Giỏi
95 5751014137 Nguyễn Ngọc Tú Quỳnh 02/09/1998 Bình Thuận Nữ CQ.57.CDANH 148 3.05 Khá
96 575101A423 Nguyễn Xuân Anh Thái 13/03/1998 Bình Thuận Nam CQ.57.CDANH 148 2.1 Trung Bình
97 5751014191 Đào Đoàn Quốc Thịnh 23/01/1998 Tp. Hồ Chí Minh Nam CQ.57.CDANH 148 2.3 Trung Bình
98 5751056026 Lê Dương Thanh Thủy 08/11/1998 Quảng Ngãi Nữ CQ.57.CDANH 148 2.62 Khá
99 5751012237 Nguyễn Huỳnh Cảnh Thy 06/04/1998 Bình Thuận Nam CQ.57.CDANH 148 3.05 Khá
100 5751071011 Lê Thành Được 20/06/1998 Bình Định Nam CQ.57.CNTT 127 2.04 Trung Bình
101 5751017444 Nguyễn Duy Chung 06/05/1998 Thanh Hóa Nam CQ.57.GTCC 146 2.68 Khá
102 5751017445 Phạm Hùng Cường 19/01/1997 Trà Vinh Nam CQ.57.GTCC 146 2.88 Khá
103 5751017446 Nguyễn Khắc Du 26/08/1998 Bến Tre Nam CQ.57.GTCC 146 3.24 Giỏi
104 5751017448 Lê Đình Đức 10/04/1998 Bình Định Nam CQ.57.GTCC 146 3.25 Khá Hạ bậc *
105 5751017449 Nguyễn Minh Đức 26/03/1998 Kiên Giang Nam CQ.57.GTCC 146 2.25 Trung Bình
106 5751017452 Nguyễn Trịnh Minh Hiền 11/08/1998 Bến Tre Nam CQ.57.GTCC 146 2.42 Trung Bình
107 5751017454 Phạm Tiến Hòa 12/10/1998 Đồng Nai Nam CQ.57.GTCC 146 2.62 Khá
108 5751017457 Trần Xuân Học 16/07/1998 Nam Định Nam CQ.57.GTCC 146 2.62 Khá
109 5751017458 Tống Gia Hy 16/06/1998 Quảng Nam Nam CQ.57.GTCC 146 2.25 Trung Bình
110 5751017459 Bùi Minh Phương Lan 07/03/1998 Tp. Hồ Chí Minh Nữ CQ.57.GTCC 146 3.22 Giỏi
111 5751017460 Nguyễn Trí Nhân 02/07/1998 Tp. Hồ Chí Minh Nam CQ.57.GTCC 146 3.27 Giỏi
112 5751017467 Lê Châu Quân 26/02/1998 Tiền Giang Nam CQ.57.GTCC 146 2.6 Khá
113 5751017468 Hoàng Minh Sơn 12/12/1998 Bình Dương Nam CQ.57.GTCC 146 2.11 Trung Bình
114 5751017470 Đoàn Tấn Tài 08/10/1997 Bình Dương Nam CQ.57.GTCC 146 2.06 Trung Bình
115 5751017472 Nguyễn Lê Tâm 14/04/1998 Tây Ninh Nam CQ.57.GTCC 146 2.47 Trung Bình
116 5751017474 Trịnh Minh Thành 20/04/1998 Quảng Ngãi Nam CQ.57.GTCC 146 2.46 Trung Bình
117 5751017477 Nguyễn Quang Thịnh 12/05/1998 Quảng Ngãi Nam CQ.57.GTCC 146 2.6 Khá
118 5751017476 Nguyễn Trọng Thịnh 05/08/1996 Bình Định Nam CQ.57.GTCC 146 2.59 Khá
119 5751017478 Lâm Trung Thuận 11/06/1998 Tây Ninh Nam CQ.57.GTCC 146 2.63 Khá
120 5751017480 Huỳnh Hữu Triều 17/12/1997 Đồng Nai Nam CQ.57.GTCC 146 2.65 Khá
121 5751017481 Vy Phan Trường 30/10/1998 Đồng Nai Nam CQ.57.GTCC 146 2.6 Khá
122 5751017485 Nguyễn Thị Cẩm Tuyên 29/06/1998 Bình Định Nữ CQ.57.GTCC 146 2.99 Khá
123 5751017486 Phan Thanh Vinh 19/04/1998 Quảng Ngãi Nam CQ.57.GTCC 146 2.47 Trung Bình
124 5751017487 Mai Quang Vũ 13/03/1998 Đăk Lăk Nam CQ.57.GTCC 146 2.22 Trung Bình
125 5751014488 Tô Thị Kim Anh 12/03/1998 Sóc Trăng Nữ CQ.57.GTĐT 146 2.54 Khá
126 5751014491 Nguyễn Thị Bích Cẩm 15/08/1998 Bình Định Nữ CQ.57.GTĐT 146 2.21 Trung Bình
127 5751014493 Nguyễn Quang Chiến 30/01/1998 Thanh Hóa Nam CQ.57.GTĐT 146 2.03 Trung Bình
128 5751014494 Trần Công Danh 27/06/1998 Tây Ninh Nam CQ.57.GTĐT 146 2.48 Trung Bình
129 5751014501 Bùi Văn Đạt 15/06/1998 Đồng Tháp Nam CQ.57.GTĐT 146 2.51 Khá
130 5751014503 Nguyễn Hữu Định 24/02/1998 Thanh Hóa Nam CQ.57.GTĐT 146 2.23 Trung Bình
131 5751014506 Nguyễn Thế Hiễn 15/08/1998 Đồng Tháp Nam CQ.57.GTĐT 146 2.24 Trung Bình
132 5651018018 Dương Huỳnh Hiếu 28/06/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nam CQ.57.GTĐT 146 2.54 Khá
133 5751014507 Nguyễn Đình Hoàn 20/02/1998 Hà Tĩnh Nam CQ.57.GTĐT 146 2.72 Khá
134 5751014511 Lâm Bảo Ngọc 23/03/1998 Kiên Giang Nữ CQ.57.GTĐT 146 3.2 Giỏi
135 5751014514 Nguyễn Thị Nhung 10/12/1998 Bình Định Nữ CQ.57.GTĐT 146 3.03 Khá
136 5751014517 Trần Văn Hồng Phúc 03/05/1998 Phú Yên Nam CQ.57.GTĐT 146 3.29 Giỏi
137 5751014518 Võ Duy Phương 12/06/1998 Quảng Ngãi Nam CQ.57.GTĐT 146 2.25 Trung Bình
138 5751014521 Nguyễn Tấn Sang 16/09/1998 Bình Thuận Nam CQ.57.GTĐT 146 2.32 Trung Bình
139 5751014530 Phạm Minh Trung 20/12/1998 Quảng Ngãi Nam CQ.57.GTĐT 146 2.95 Khá
140 575104C121 Nguyễn Triệu Phát 28/08/1998 Bình Định Nam CQ.57.COĐT 132 2.17 Trung Bình
141 575104C122 Lê Thanh Phong 12/11/1998 Quảng Bình Nam CQ.57.COĐT 132 2.16 Trung Bình
142 5751042072 Nguyễn Văn Công 28/01/1998 Phú Yên Nam CQ.57.COGH 132 2.35 Trung Bình
143 5751042073 Trần Công Danh 20/01/1998 Quảng Nam Nam CQ.57.COGH 132 2.08 Trung Bình
144 5751042074 Trần Danh Dũng 12/04/1998 Gia Lai Nam CQ.57.COGH 132 2.11 Trung Bình
145 5751042080 Ngô Đỗ Phúc Lâm 01/12/1998 Lâm Đồng Nam CQ.57.COGH 132 2.35 Trung Bình
146 5751042082 Huỳnh Bá Sam Mơ 22/12/1998 Đăk Lăk Nam CQ.57.COGH 132 2.33 Trung Bình
147 5751042092 Trần Văn Thành 07/10/1998 Bà Rịa - Vũng Tàu Nam CQ.57.COGH 132 2.51 Khá
148 5751048022 Nguyễn Sỹ Hùng 14/02/1998 Bình Dương Nam CQ.57.CKOT 132 2.22 Trung Bình
149 5751048024 Ngô Quang Huy 28/04/1998 Bình Định Nam CQ.57.CKOT 132 2.28 Trung Bình
150 5751048030 Trần Nhất Linh 19/10/1997 Bình Định Nam CQ.57.CKOT 132 2.44 Trung Bình
151 5751048032 Tạ Trần Hoàng Nhân 15/09/1998 Sóc Trăng Nam CQ.57.CKOT 132 2.16 Trung Bình
152 5751048043 Mai Xuân Quyết 27/03/1997 Thái Bình Nam CQ.57.CKOT 132 2.6 Khá
153 5751048054 Lê Ngọc Thiện 01/01/1998 Kiên Giang Nam CQ.57.CKOT 132 2.34 Trung Bình
154 5751048058 Nguyễn Trường Tồn 27/01/1998 Tp. Hồ Chí Minh Nam CQ.57.CKOT 132 2.08 Trung Bình
155 5751048060 Nguyễn Anh Triều 05/02/1998 Bình Định Nam CQ.57.CKOT 132 2.2 Trung Bình
156 5754021023 Nguyễn Ngọc Huynh 21/01/1998 Cần Thơ Nam CQ.57.KTBC 130 2.08 Trung Bình
157 5754012066 Võ Văn Cường 04/02/1998 Quảng Ngãi Nam CQ.57.KTCD 130 2.03 Trung Bình
158 5754012071 Mai Tấn Đạt 04/04/1998 Đồng Nai Nam CQ.57.KTCD 130 2.08 Trung Bình
159 5754012075 Nguyễn Việt Hoàng 14/11/1998 Bình Định Nam CQ.57.KTCD 130 2.55 Khá
160 5754012087 Nguyễn Ngọc Tài 28/05/1998 Quảng Ngãi Nam CQ.57.KTCD 130 2.2 Trung Bình
161 5754011006 Lại Thị Chi 17/06/1998 Hà Tĩnh Nữ CQ.57.KTXD 130 2.15 Trung Bình
162 5754011011 Nguyễn Bá Định 30/10/1998 Bình Phước Nam CQ.57.KTXD 130 2.01 Trung Bình
163 5754011015 Trần Diễm Hằng 01/07/1998 Bình Định Nữ CQ.57.KTXD 130 2.57 Khá
164 5754011059 Phạm Văn Tuấn 22/12/1997 Khánh Hòa Nam CQ.57.KTXD 130 2.37 Trung Bình
165 5754011062 Hà Hãi Việt 23/06/1998 Bình Thuận Nam CQ.57.KTXD 130 2.27 Trung Bình
166 5751062002 Nguyễn Công Anh 13/10/1998 Quảng Ngãi Nam CQ.57.KTĐTTHCN 147 2.6 Khá
167 5751062004 Nguyễn Gia Bảo 20/10/1998 Bình Định Nam CQ.57.KTĐTTHCN 147 2.72 Khá
168 5751062005 Nguyễn Ngọc Anh Bảo 24/02/1998 Phú Yên Nam CQ.57.KTĐTTHCN 147 2.15 Trung Bình
169 5751062006 Hoàng Minh Chiến 20/12/1998 Đồng Nai Nam CQ.57.KTĐTTHCN 147 2.65 Khá
170 5751062007 Bùi Bảo Chung 20/06/1998 Bình Định Nam CQ.57.KTĐTTHCN 147 2.46 Trung Bình
171 5751062009 Ngô Quốc Cường 29/01/1998 Quảng Ngãi Nam CQ.57.KTĐTTHCN 147 2.53 Khá
172 5751062012 Võ Huỳnh Thanh Duy 08/08/1998 Tiền Giang Nam CQ.57.KTĐTTHCN 147 2.7 Khá
173 5751062010 Phạm Thành Dư 1996 Tiền Giang Nam CQ.57.KTĐTTHCN 147 3.02 Khá
174 5751062013 Văn Bá Đạo 07/07/1997 Đăk Lăk Nam CQ.57.KTĐTTHCN 147 2.89 Khá
175 5751062014 Nguyễn Văn Đình 17/01/1997 Quảng Trị Nam CQ.57.KTĐTTHCN 147 2.56 Khá
176 5751062017 Phạm Trường Giang 10/04/1998 Đăk Lăk Nam CQ.57.KTĐTTHCN 147 2.85 Khá
177 5751062022 Mai Vạn Hậu 26/12/1997 Quảng Ngãi Nam CQ.57.KTĐTTHCN 147 3.16 Khá
178 5751062024 Nguyễn Trung Hiếu 18/01/1998 Tiền Giang Nam CQ.57.KTĐTTHCN 147 2.44 Trung Bình
179 5751062026 Trương Ngọc Hoàn 02/04/1998 Lâm Đồng Nam CQ.57.KTĐTTHCN 147 2.68 Khá
180 5751062025 Nguyễn Phi Hổ 30/12/1998 Bình Định Nam CQ.57.KTĐTTHCN 147 2.99 Khá
181 5751062028 Nguyễn Viết Hùng 20/10/1998 Lâm Đồng Nam CQ.57.KTĐTTHCN 147 2.95 Khá
182 5751062027 Nguyễn Việt Hùng 15/04/1998 Đồng Nai Nam CQ.57.KTĐTTHCN 147 2.59 Khá
183 5751062029 Nguyễn Tuấn Hưng 26/06/1997 Ninh Thuận Nam CQ.57.KTĐTTHCN 147 3.21 Giỏi
184 5751062030 Nguyễn Ngọc Hữu 27/07/1998 Khánh Hòa Nam CQ.57.KTĐTTHCN 147 2.2 Trung Bình
185 5751062031 Trần Văn Khan 15/01/1998 Bình Định Nam CQ.57.KTĐTTHCN 147 2.48 Trung Bình
186 5751062032 Hà Bảo Khánh 13/10/1998 Đồng Nai Nam CQ.57.KTĐTTHCN 147 3.05 Khá
187 5751062033 Võ Văn Ngọc Khánh 21/02/1998 Quảng Trị Nam CQ.57.KTĐTTHCN 147 2.65 Khá
188 5751062035 Hà Minh Khôi 26/02/1998 Bình Định Nam CQ.57.KTĐTTHCN 147 2.59 Khá
189 5751062037 Huỳnh Lê Ngọc Long 04/08/1998 Khánh Hòa Nam CQ.57.KTĐTTHCN 147 2.88 Khá
190 5751062036 Nguyễn Công Lợi 12/09/1998 Bình Định Nam CQ.57.KTĐTTHCN 147 2.78 Khá
191 5751062039 Nguyễn Đức Lương 14/10/1997 Đăk Lăk Nam CQ.57.KTĐTTHCN 147 2.69 Khá
192 5751062040 Nguyễn Văn Minh 19/12/1998 Quảng Bình Nam CQ.57.KTĐTTHCN 147 2.44 Trung Bình
193 5751062042 Lê Văn Nam 22/11/1998 Đăk Lăk Nam CQ.57.KTĐTTHCN 147 2.92 Khá
194 5751062043 Nguyễn Đình Nhàn 02/04/1998 Hà Tĩnh Nam CQ.57.KTĐTTHCN 147 2.66 Khá
195 5751062045 Lê Quang Phước 13/10/1998 Bến Tre Nam CQ.57.KTĐTTHCN 147 2.47 Trung Bình
196 5751062046 Lê Trung Phương 17/04/1998 Long An Nam CQ.57.KTĐTTHCN 147 2.68 Khá
197 5751062048 Trần Việt Quang 17/08/1998 Quảng Ngãi Nam CQ.57.KTĐTTHCN 147 3.03 Khá
198 5751062053 Nguyễn Văn Tâm 28/08/1998 Hà Tĩnh Nam CQ.57.KTĐTTHCN 147 2.99 Khá
199 5751062054 Phạm Chí Tâm 10/08/1998 Bình Dương Nam CQ.57.KTĐTTHCN 147 2.87 Khá
200 5751062056 Lã Quang Thiệu 07/08/1998 Đăk Lăk Nam CQ.57.KTĐTTHCN 147 2.51 Khá
201 5751062057 Nguyễn Minh Tiến 22/11/1998 Tp. Hồ Chí Minh Nam CQ.57.KTĐTTHCN 147 3.15 Khá
202 5751062060 Bùi Đình Trung 10/06/1996 Bình Định Nam CQ.57.KTĐTTHCN 147 2.79 Khá
203 5751062059 Lê Văn Trung 26/05/1998 Quảng Trị Nam CQ.57.KTĐTTHCN 147 2.85 Khá
204 5751062061 Nguyễn Minh Trung 23/09/1998 Tp. Hồ Chí Minh Nam CQ.57.KTĐTTHCN 147 3.04 Khá
205 5751062063 Nguyễn Trí Tuấn 18/07/1996 Hà Tĩnh Nam CQ.57.KTĐTTHCN 147 2.31 Trung Bình
206 5751062066 Trần Đại Vinh 14/04/1998 Lâm Đồng Nam CQ.57.KTĐTTHCN 147 3.25 Giỏi
207 5751062067 Trần Ngọc Vũ 27/11/1998 Quảng Ngãi Nam CQ.57.KTĐTTHCN 147 2.46 Trung Bình
208 5751062068 Nguyễn Vỹ 02/08/1997 Bình Định Nam CQ.57.KTĐTTHCN 147 3.18 Khá
209 5751102111 Phan Văn Ái 05/01/1998 Bình Phước Nam CQ.57.HTĐT 146 3.09 Khá
210 5751102112 Trần Ngọc Bắc 25/02/1998 Nghệ An Nam CQ.57.HTĐT 146 2.31 Trung Bình
211 5751102114 Trần Văn Chương 30/04/1998 Bình Định Nam CQ.57.HTĐT 146 2.99 Khá
212 5751102117 Triệu Ngọc Đô 15/08/1997 Bạc Liêu Nam CQ.57.HTĐT 146 2.61 Khá
213 5751102118 Đỗ Thị Thúy Hạnh 23/01/1998 Đồng Nai Nữ CQ.57.HTĐT 146 3.09 Khá
214 5751102119 Lại Duy Hiển 12/01/1998 Nam Định Nam CQ.57.HTĐT 146 2.28 Trung Bình
215 5751102120 Phạm Minh Hiệp 22/06/1998 Bình Định Nam CQ.57.HTĐT 146 2.78 Khá
216 5751102123 Đỗ Phi Hoàng 05/04/1998 Thừa Thiên Huế Nam CQ.57.HTĐT 146 2.64 Khá
217 5751102122 Hàn Viết Hoàng 01/06/1998 Thanh Hóa Nam CQ.57.HTĐT 146 2.98 Khá
218 5751102121 Nguyễn Huy Hoàng 05/10/1998 Phú Yên Nam CQ.57.HTĐT 146 2.29 Trung Bình
219 5751102125 Trương Minh Hùng 06/12/1997 Quảng Ngãi Nam CQ.57.HTĐT 146 2.91 Khá
220 5751102126 Võ Nguyên Huy 30/03/1998 Bình Định Nam CQ.57.HTĐT 146 2.58 Khá
221 5751102127 Trần Ngọc Khanh 14/05/1998 Đồng Nai Nữ CQ.57.HTĐT 146 3.11 Khá
222 5751102129 Nguyễn Ngọc Khoa 24/08/1998 Bình Định Nam CQ.57.HTĐT 146 2.79 Khá
223 5751102128 Võ Duy Khoa 08/01/1998 Quảng Ngãi Nam CQ.57.HTĐT 146 2.71 Khá
224 5751102131 Nguyễn Thị Lan 03/06/1997 Bình Thuận Nữ CQ.57.HTĐT 146 3.7 Xuất sắc
225 5751102132 Lê Hoài Linh 20/08/1998 Gia Lai Nam CQ.57.HTĐT 146 2.67 Khá
226 5751102133 Phan Phi Long 21/02/1998 Bình Định Nam CQ.57.HTĐT 146 2.9 Khá
227 5751102136 Thái Hồng Thanh Ngân 30/03/1998 Bình Định Nữ CQ.57.HTĐT 146 2.72 Khá
228 5751102138 Trần Trọng Phương 24/08/1998 Quảng Trị Nam CQ.57.HTĐT 146 2.55 Khá
229 5751102140 Đặng Quốc Quý 15/06/1998 Bình Phước Nam CQ.57.HTĐT 146 2.6 Khá
230 5751102141 Phan Hồng Sơn 09/10/1998 Bình Phước Nam CQ.57.HTĐT 146 2.4 Trung Bình
231 5751102143 Lưu Văn Tài 05/06/1998 Ninh Thuận Nam CQ.57.HTĐT 146 3.18 Khá
232 5751102144 Phan Huy Tài 11/10/1998 Kiên Giang Nam CQ.57.HTĐT 146 2.89 Khá
233 5751102149 Trần Phương Thảo 06/03/1998 Quảng Ngãi Nam CQ.57.HTĐT 146 2.33 Trung Bình
234 5751102151 Lê Ngọc Thiện 20/09/1998 Bình Định Nam CQ.57.HTĐT 146 2.43 Trung Bình
235 5751102153 Phạm Văn Thoại 16/11/1998 An Giang Nam CQ.57.HTĐT 146 2.39 Trung Bình
236 5751102155 Trần Xuân Tiến 28/08/1998 Đăk Lăk Nam CQ.57.HTĐT 146 2.26 Trung Bình
237 5751102156 Ngô Ngọc Tin 02/03/1998 Phú Yên Nam CQ.57.HTĐT 146 2.97 Khá
238 5751102158 Nguyễn Thanh Toàn 25/12/1998 Quảng Trị Nam CQ.57.HTĐT 146 2.43 Trung Bình
239 5751102160 Nguyễn Đình Trung 24/05/1998 Quảng Ngãi Nam CQ.57.HTĐT 146 2.51 Khá
240 5751081005 Hồ Mạnh Đan 29/04/1998 Ninh Thuận Nam CQ.57.KTMT 129 2.36 Trung Bình
241 5751081022 Phạm Trương Bá Phước 02/05/1998 Quảng Ngãi Nam CQ.57.KTMT 129 2.57 Khá
242 5751081032 Dương Thị Nhật Trinh 18/12/1998 Quảng Nam Nữ CQ.57.KTMT 129 2.24 Trung Bình
243 5751023003 Võ Thành Cẩm 04/07/1998 Tiền Giang Nam CQ.57.KTVT 144 2.23 Trung Bình
244 5751023004 Võ Chí Công 30/04/1998 Bến Tre Nam CQ.57.KTVT 144 2.72 Khá
245 5751023006 Nguyễn Thị Diệu 27/09/1998 Quảng Nam Nữ CQ.57.KTVT 144 2.3 Trung Bình
246 5751023007 Nguyễn Đức Dinh 19/12/1998 Phú Yên Nam CQ.57.KTVT 144 2.54 Khá
247 5751023011 Nguyễn Trung Đức 26/04/1998 Quảng Ngãi Nam CQ.57.KTVT 144 2.78 Khá
248 5751023012 Lê Vũ Thành Được 29/09/1998 Tp. Hồ Chí Minh Nam CQ.57.KTVT 144 2.33 Trung Bình
249 5751023013 Dương Công Hải 10/10/1998 Đăk Lăk Nam CQ.57.KTVT 144 2.45 Trung Bình
250 5751023014 Trần Lưu Tấn Hiếu 11/12/1998 Thừa Thiên Huế Nam CQ.57.KTVT 144 2.61 Khá
251 5751023017 Nguyễn Xuân Hợp 18/01/1997 Bình Thuận Nam CQ.57.KTVT 144 2.47 Trung Bình
252 5751023018 Nguyễn Quang Huy 24/07/1998 Bình Định Nam CQ.57.KTVT 144 2.24 Trung Bình
253 5751023020 Phạm Văn Khải 05/10/1998 Phú Yên Nam CQ.57.KTVT 144 2.51 Khá
254 5751023021 Đinh Văn Khánh 15/08/1998 Bình Phước Nam CQ.57.KTVT 144 2.51 Khá
255 5751023022 Lê Nguyên Khôi 04/12/1998 Phú Yên Nam CQ.57.KTVT 144 2.65 Khá
256 5751023023 Cao Nhựt Linh 12/11/1998 Vĩnh Long Nam CQ.57.KTVT 144 2.25 Trung Bình
257 5751023024 Nguyễn Quang Linh 16/10/1998 Hà Tĩnh Nam CQ.57.KTVT 144 2.16 Trung Bình
258 5751023025 Trần Văn Danh Lộc 19/04/1998 Bình Định Nam CQ.57.KTVT 144 2.3 Trung Bình
259 5751023027 Nguyễn Hoàng Minh 09/04/1998 Tây Ninh Nam CQ.57.KTVT 144 2.6 Khá
260 5751023028 Lê Anh Nhật 02/05/1998 Quảng Ngãi Nam CQ.57.KTVT 144 2.59 Khá
261 5751023029 Trương Tấn Nhựt 17/02/1998 Tp. Hồ Chí Minh Nam CQ.57.KTVT 144 2.89 Khá
262 5751023032 Nguyễn Thế Phong 20/10/1998 Tây Ninh Nam CQ.57.KTVT 144 2.69 Khá
263 5751023031 Nguyễn Văn Phong 01/06/1998 Tiền Giang Nam CQ.57.KTVT 144 2.52 Khá
264 5751023033 Đỗ Lê Triệu Phú 01/01/1998 Bình Định Nam CQ.57.KTVT 144 2.29 Trung Bình
265 5751023036 Phạm Hoàng Tân 09/07/1998 Tây Ninh Nam CQ.57.KTVT 144 2.98 Khá
266 5751023038 Nguyễn Ngọc Thắng 15/04/1998 Phú Yên Nam CQ.57.KTVT 144 2.61 Khá
267 5751023039 Từ Khương Như Thoa 11/02/1998 An Giang Nữ CQ.57.KTVT 144 2.2 Trung Bình
268 5751023042 Đỗ Văn Tình 07/06/1998 Phú Yên Nam CQ.57.KTVT 144 2.61 Khá
269 5751023044 Trương Văn Trung 26/10/1998 Bình Thuận Nam CQ.57.KTVT 144 2.18 Trung Bình
270 5751023045 Đào Xuân Trường 07/05/1998 Bình Định Nam CQ.57.KTVT 144 2.55 Khá
271 5751023046 Phan Bá Tuấn 11/10/1998 Đăk Lăk Nam CQ.57.KTVT 144 2.45 Trung Bình
272 5751023047 Phan Công Tuấn 30/12/1998 Đăk Lăk Nam CQ.57.KTVT 144 2.22 Trung Bình
273 5751023048 Nguyễn Trung Tựu 19/04/1998 Bình Định Nam CQ.57.KTVT 144 2.28 Trung Bình
274 5751023051 Nguyễn Hữu Việt 02/01/1998 Bình Định Nam CQ.57.KTVT 144 3.01 Khá
275 5751023052 Võ Thế Vinh 01/05/1998 Phú Yên Nam CQ.57.KTVT 144 2.25 Trung Bình
276 5751023053 Huỳnh Công Vương 21/05/1998 Quảng Ngãi Nam CQ.57.KTVT 144 2.67 Khá
277 5751023054 Nguyễn Văn Xướng 29/06/1998 Bình Định Nam CQ.57.KTVT 144 2.55 Khá
278 5751014002 Nguyễn Trường An 28/08/1998 Tây Ninh Nam CQ.57.CĐB.1 146 2.21 Trung Bình
279 5751014003 Nguyễn Trường An 22/07/1998 Long An Nam CQ.57.CĐB.1 146 2.25 Trung Bình
280 5751014009 Nguyễn Quốc Bảo 02/10/1998 Phú Yên Nam CQ.57.CĐB.1 146 2.32 Trung Bình
281 5751014011 Nguyễn Thái Bảo 02/03/1998 Đăk Lăk Nam CQ.57.CĐB.1 146 2.22 Trung Bình
282 5751014008 Nguyễn Thái Bảo 21/10/1998 Bình Định Nam CQ.57.CĐB.1 146 2.97 Khá
283 5751014014 Đào Đức Bình 20/12/1994 Ninh Thuận Nam CQ.57.CĐB.1 146 2.54 Khá
284 5751014016 Huỳnh Minh Chiến 22/09/1993 Trà Vinh Nam CQ.57.CĐB.1 146 2.17 Trung Bình
285 5751014022 Hồ Hữu Cường 26/04/1998 Bình Dương Nam CQ.57.CĐB.1 146 3.23 Giỏi
286 5751014025 Nguyễn Tuấn Dĩ 23/10/1998 Bình Định Nam CQ.57.CĐB.1 146 2.11 Trung Bình
287 5751014027 Lê Trung Dũng 06/11/1998 Đà Nẵng Nam CQ.57.CĐB.1 146 2.54 Khá
288 5751014026 Nguyễn Quang Dũng 01/10/1998 Lâm Đồng Nam CQ.57.CĐB.1 146 2.24 Trung Bình
289 5751014033 Huỳnh Văn Duy 22/09/1996 Quảng Ngãi Nam CQ.57.CĐB.1 146 2.43 Trung Bình
290 5751014032 Trần Mạnh Duy 25/01/1998 Nam Định Nam CQ.57.CĐB.1 146 2.19 Trung Bình
291 5751014031 Trần Văn Duy 08/05/1998 Bình Định Nam CQ.57.CĐB.1 146 2.54 Khá
292 5751014029 Đặng Văn Dương 19/03/1998 Gia Lai Nam CQ.57.CĐB.1 146 2.79 Khá
293 5751014028 Ngô Văn Dương 23/05/1996 Nghệ An Nam CQ.57.CĐB.1 146 2.16 Trung Bình
294 5751014030 Phạm Quốc Dương 11/10/1998 Quảng Ngãi Nam CQ.57.CĐB.1 146 2.08 Trung Bình
295 5751014036 Nguyễn Sĩ Đan 13/07/1998 Bình Thuận Nam CQ.57.CĐB.1 146 2.67 Khá
296 5751014037 Nguyễn Võ Đang 01/03/1998 Gia Lai Nam CQ.57.CĐB.1 146 2.34 Trung Bình
297 5751014038 Đinh Văn Đạo 19/04/1998 Đăk Lăk Nam CQ.57.CĐB.1 146 2.54 Khá
298 5751014039 Nguyễn Tấn Đạt 02/08/1998 Bình Định Nam CQ.57.CĐB.1 146 2.41 Trung Bình
299 5751014044 Bùi Văn Hà 11/07/1998 Đăk Lăk Nam CQ.57.CĐB.1 146 2.27 Trung Bình
300 5751014045 Nguyễn Thành Hà 18/06/1998 Bình Định Nam CQ.57.CĐB.1 146 2.12 Trung Bình
301 5751014047 Nguyễn Duy Hải 11/01/1998 Đồng Nai Nam CQ.57.CĐB.1 146 2.21 Trung Bình
302 5751014050 Nguyễn Ngọc Thạch 03/04/1998 Vĩnh Long Nam CQ.57.CĐB.1 146 2.44 Trung Bình
303 5751014052 Nguyễn Xuân Thái 26/06/1998 Quảng Ngãi Nam CQ.57.CĐB.1 146 3.6 Xuất sắc
304 5751014054 Huỳnh Tấn Thành 26/05/1998 Bình Dương Nam CQ.57.CĐB.1 146 2.13 Trung Bình
305 5751014056 Nguyễn Phúc Thiện 19/03/1998 Bình Định Nam CQ.57.CĐB.1 146 2.2 Trung Bình
306 5751014057 Vũ Ngọc Thiện 15/05/1997 Tuyên Quang Nam CQ.57.CĐB.1 146 2.59 Khá
307 5751014060 Lê Minh Thuận 09/09/1997 Hà Tây Nam CQ.57.CĐB.1 146 2.11 Trung Bình
308 5751014065 Nguyễn Viết Triệu 14/02/1998 Thái Bình Nam CQ.57.CĐB.1 146 3.46 Giỏi
309 5751014067 Nguyễn Văn Trung 08/01/1998 Nghệ An Nam CQ.57.CĐB.1 146 2.13 Trung Bình
310 5751014068 Trương Minh Trung 03/12/1998 Tiền Giang Nam CQ.57.CĐB.1 146 2.44 Trung Bình
311 5751014069 Tào Tấn Tuấn 23/04/1998 Bình Định Nam CQ.57.CĐB.1 146 2.03 Trung Bình
312 5751014073 Phạm Đức Tuyên 16/09/1998 Ninh Bình Nam CQ.57.CĐB.1 146 2.51 Khá
313 5751014074 Trần Văn Tuyến 08/04/1998 Nam Định Nam CQ.57.CĐB.1 146 2.86 Khá
314 5751014072 Đàm Xuân Tươi 25/07/1998 Quảng Ngãi Nam CQ.57.CĐB.1 146 2.69 Khá
315 5751014076 Nguyễn Đình Vang 22/06/1998 Hải Phòng Nam CQ.57.CĐB.1 146 2.97 Khá
316 5751014075 Nguyễn Gia Văn 11/02/1997 Đồng Nai Nam CQ.57.CĐB.1 146 2.16 Trung Bình
317 5751014078 Trần Phong Vinh 08/11/1998 Vĩnh Long Nam CQ.57.CĐB.1 146 3.23 Giỏi
318 5751014080 Lê Quang Vũ 02/02/1998 Bình Định Nam CQ.57.CĐB.1 146 2.7 Khá
319 5751014083 Phan Xuân Ý 02/07/1998 Nghệ An Nam CQ.57.CĐB.1 146 2.23 Trung Bình
320 5751014089 Võ Việt Hoàng 26/08/1998 Phú Yên Nam CQ.57.CĐB.2 146 2.72 Khá
321 5751014091 Trương Quang Hùng 18/04/1998 Quảng Ngãi Nam CQ.57.CĐB.2 146 2.32 Trung Bình
322 5751014094 Ngô Trần Đăng Khải 17/10/1998 Tp. Hồ Chí Minh Nam CQ.57.CĐB.2 146 2.34 Trung Bình
323 5751014096 Trần Quốc Khánh 09/08/1998 Tây Ninh Nam CQ.57.CĐB.2 146 2.7 Khá
324 5751014097 Nguyễn Đức Khiêm 24/07/1998 Nghệ An Nam CQ.57.CĐB.2 146 2.97 Khá
325 5751014098 Nguyễn Thanh Khiết 20/12/1998 Bến Tre Nam CQ.57.CĐB.2 146 3.2 Giỏi
326 5751014099 Nguyễn Tấn Khoa 06/06/1998 Gia Lai Nam CQ.57.CĐB.2 146 2.26 Trung Bình
327 5751014100 Võ Trần Đăng Khôi 23/06/1998 Bến Tre Nam CQ.57.CĐB.2 146 3.3 Giỏi
328 5751014101 Bùi Anh Kiệt 30/08/1998 Vĩnh Long Nam CQ.57.CĐB.2 146 3.06 Khá
329 5751014103 Ngô Xuân Lâm 28/06/1998 Nghệ An Nam CQ.57.CĐB.2 146 2.43 Trung Bình
330 5751014105 Lê Đức Bảo Linh 10/01/1998 Bình Thuận Nam CQ.57.CĐB.2 146 2.67 Khá
331 5751014109 Phan Hoàng Long 17/12/1998 Quảng Ngãi Nam CQ.57.CĐB.2 146 2.42 Trung Bình
332 5751014112 Đoàn Văn Mai 25/06/1998 Phú Yên Nam CQ.57.CĐB.2 146 2.86 Khá
333 5751014113 Hồ Viết Mạnh 12/06/1998 Hà Tĩnh Nam CQ.57.CĐB.2 146 2.16 Trung Bình
334 5751014114 Đào Huy Minh 30/05/1993 Bắc Ninh Nam CQ.57.CĐB.2 146 2.48 Trung Bình
335 5751014115 Nguyễn Xuân Minh 02/01/1998 Bình Thuận Nam CQ.57.CĐB.2 146 2.36 Trung Bình
336 5751014117 Lê Phương Nam 11/09/1998 Bắc Ninh Nam CQ.57.CĐB.2 146 2.66 Khá
337 5751014118 Nguyễn Văn Nam 12/02/1998 Bình Định Nam CQ.57.CĐB.2 146 2.28 Trung Bình
338 5751014119 Võ Hồ Thắng Nam 04/05/1998 Tp. Hồ Chí Minh Nam CQ.57.CĐB.2 146 2.22 Trung Bình
339 5751014121 Võ Thành Nhân 20/07/1998 Tiền Giang Nam CQ.57.CĐB.2 146 3.24 Giỏi
340 5751014122 Đinh Ngọc Huỳnh Như 23/05/1998 Đồng Tháp Nữ CQ.57.CĐB.2 146 2.54 Khá
341 5751014123 Trần Quất Pha 03/08/1996 Quảng Ngãi Nam CQ.57.CĐB.2 146 2.25 Trung Bình
342 5751014124 Huỳnh Thiện Phi 05/04/1997 Bình Thuận Nam CQ.57.CĐB.2 146 2.33 Trung Bình
343 5751014126 Đoàn Quang Phú 22/11/1998 Bình Phước Nam CQ.57.CĐB.2 146 2.03 Trung Bình
344 5751014128 Nguyễn Ngọc Phương 04/04/1998 Bình Phước Nam CQ.57.CĐB.2 146 2.29 Trung Bình
345 5751014131 Nguyễn Tiến Quang 05/10/1998 Tp. Hồ Chí Minh Nam CQ.57.CĐB.2 146 2.38 Trung Bình
346 5751014130 Phạm Văn Quân 23/01/1998 Thanh Hóa Nam CQ.57.CĐB.2 146 2.15 Trung Bình
347 5751014135 Trần Bảo Quốc 26/08/1998 Hà Tĩnh Nam CQ.57.CĐB.2 146 2.51 Khá
348 5751014138 Võ Như Quỳnh 10/12/1998 Bình Định Nữ CQ.57.CĐB.2 146 3.06 Khá
349 5751014141 Võ Phan Sang 23/12/1998 Bà Rịa - Vũng Tàu Nam CQ.57.CĐB.2 146 2.31 Trung Bình
350 5751014143 Đỗ Hồng Sơn 25/02/1998 Lâm Đồng Nam CQ.57.CĐB.2 146 2.17 Trung Bình
351 5751014144 Huỳnh Minh Sơn 07/05/1998 Quảng Ngãi Nam CQ.57.CĐB.2 146 2.37 Trung Bình
352 5751014146 Lê Văn Sơn 10/06/1997 Quảng Bình Nam CQ.57.CĐB.2 146 3.06 Khá
353 5751014145 Võ Trần Sơn 10/03/1997 Bình Định Nam CQ.57.CĐB.2 146 2.38 Trung Bình
354 5751014148 Mai Bá Sỹ 10/03/1998 Thanh Hóa Nam CQ.57.CĐB.2 146 2.12 Trung Bình
355 5751014152 Trần Quốc Tài 27/12/1998 Đồng Nai Nam CQ.57.CĐB.2 146 3.12 Khá
356 5751014155 Nguyễn Hồng Tấn 13/03/1998 Bình Thuận Nam CQ.57.CĐB.2 146 2.31 Trung Bình
357 5751014156 Ngô Lê Tiến 27/08/1998 Nghệ An Nam CQ.57.CĐB.2 146 2.29 Trung Bình
358 5751014158 Châu Phước Toàn 16/01/1998 Quảng Ngãi Nam CQ.57.CĐB.2 146 2.71 Khá
359 5751014160 Huỳnh Văn Tuấn 27/07/1996 Bình Định Nam CQ.57.CĐB.2 146 2.01 Trung Bình
360 5751014161 Nguyễn Duy Tuấn 18/09/1998 Hà Tĩnh Nam CQ.57.CĐB.2 146 2.08 Trung Bình
361 575101N344 Trần Mạnh Cảnh 06/08/1995 Hà Nam Nam CQ.57.CDSB 146 2.8 Khá
362 575101N346 Thi Đình Chiến 14/03/1998 Khánh Hòa Nam CQ.57.CDSB 146 2.71 Khá
363 575101N347 Tạ Quốc Công 16/09/1997 Thanh Hóa Nam CQ.57.CDSB 146 2.29 Trung Bình
364 575101N348 Hà Minh Dương 29/07/1998 Bình Định Nam CQ.57.CDSB 146 2.23 Trung Bình
365 575101N349 Nguyễn Quang Đốc 06/02/1998 Quảng Nam Nam CQ.57.CDSB 146 2.35 Trung Bình
366 575101N353 Nguyễn Quốc Hào 20/12/1998 Bình Định Nam CQ.57.CDSB 146 2.22 Trung Bình
367 575101N362 Đặng Hoàng Linh 11/02/1998 Đăk Lăk Nam CQ.57.CDSB 146 2.92 Khá
368 575101N363 Nguyễn Ngọc Phúc Nguyên 21/02/1998 Phú Yên Nam CQ.57.CDSB 146 2.9 Khá
369 575101N365 Nguyễn Văn Nhân 20/12/1998 Ninh Bình Nam CQ.57.CDSB 146 2.66 Khá
370 575101N367 Phạm Thanh Quang 01/12/1998 Quảng Ngãi Nam CQ.57.CDSB 146 2.86 Khá
371 575101N369 Nguyễn Danh Quý 18/10/1998 Tp. Hồ Chí Minh Nam CQ.57.CDSB 146 2.27 Trung Bình
372 575101N379 Nguyễn Thanh Tịnh 20/12/1998 Bến Tre Nam CQ.57.CDSB 146 3.29 Giỏi
373 575101N380 Thái Xuân Toàn 22/06/1998 Bình Định Nam CQ.57.CDSB 146 3.26 Giỏi
374 575101N385 Nguyễn Lê Vũ 18/10/1998 Bình Định Nam CQ.57.CDSB 146 2.6 Khá
375 5751014250 Trần Tuấn Anh 18/07/1998 Hà Tĩnh Nam CQ.57.CAHA 146 2.1 Trung Bình
376 5751014252 Vũ Xuân Bình 17/04/1998 Lâm Đồng Nam CQ.57.CAHA 146 2.05 Trung Bình
377 5751014253 Trần Việt Chiến 26/02/1998 Kon Tum Nam CQ.57.CAHA 146 2.25 Trung Bình
378 5751014258 Nguyễn Mạnh Dũng 28/09/1998 Bình Định Nam CQ.57.CAHA 146 2.52 Khá
379 5751014259 Nguyễn Văn Dương 16/08/1998 Đăk Lăk Nam CQ.57.CAHA 146 2.39 Trung Bình
380 5751014265 Nguyễn Sắc Giao 26/08/1998 Quảng Bình Nam CQ.57.CAHA 146 3.09 Khá
381 5751014266 Bùi Ngọc Hải 01/01/1998 Quảng Ngãi Nam CQ.57.CAHA 146 2.33 Trung Bình
382 5751014268 Hoàng Văn Hậu 31/01/1998 Nghệ An Nam CQ.57.CAHA 146 3 Khá
383 5751014273 Nguyễn Công Hòa 24/05/1995 Bình Định Nam CQ.57.CAHA 146 2.52 Khá
384 5751014274 Trần Minh Hoàng 14/07/1998 Đăk Lăk Nam CQ.57.CAHA 146 2.3 Trung Bình
385 5751014276 Đặng Quang Học 09/03/1998 Phú Yên Nam CQ.57.CAHA 146 2.24 Trung Bình
386 5751014277 Nguyễn Sỹ Hùng 10/11/1997 Quảng Bình Nam CQ.57.CAHA 146 2.53 Khá
387 5751014281 Phan Văn Hy 20/04/1998 Đồng Nai Nam CQ.57.CAHA 146 2.17 Trung Bình
388 5751014288 Nguyễn Tất Hoàng Linh 30/05/1998 Nghệ An Nam CQ.57.CAHA 146 2.45 Trung Bình
389 5751014289 Nguyễn Văn Lộc 13/11/1998 Khánh Hòa Nam CQ.57.CAHA 146 2.26 Trung Bình
390 5751014291 Huỳnh Tấn Minh 01/05/1998 Đăk Lăk Nam CQ.57.CAHA 146 2.13 Trung Bình
391 5751014292 Trịnh Long Mỹ 16/02/1998 Quảng Ngãi Nam CQ.57.CAHA 146 2.4 Trung Bình
392 5751014294 Lại Văn Nam 05/10/1998 Phú Yên Nam CQ.57.CAHA 146 2.54 Khá
393 5751014295 Nguyễn Tấn Nghĩa 11/03/1997 Quảng Nam Nam CQ.57.CAHA 146 2.86 Khá
394 5751014296 Nguyễn Phương Nguyễn 02/10/1998 Bình Thuận Nam CQ.57.CAHA 146 2.29 Trung Bình
395 5751014299 Vũ Đức Hưng Phú 15/03/1997 Bình Phước Nam CQ.57.CAHA 146 2.4 Trung Bình
396 5751014301 Ngô Hoàng Quân 17/09/1998 Bến Tre Nam CQ.57.CAHA 146 2.84 Khá
397 5751014304 Phùng Thế Quyền 16/01/1998 Đăk Lăk Nam CQ.57.CAHA 146 2.18 Trung Bình
398 5751014308 Trần Huỳnh Minh Tâm 18/03/1998 Long An Nam CQ.57.CAHA 146 2.73 Khá
399 5751014312 Trần Viết Thắng 24/01/1998 Hà Tĩnh Nam CQ.57.CAHA 146 2.28 Trung Bình
400 5751014315 Nguyễn Minh Thế 08/10/1998 Hà Tĩnh Nam CQ.57.CAHA 146 2.25 Trung Bình
401 5751014318 Nguyễn Cao Hữu Thịnh 20/04/1998 Lâm Đồng Nam CQ.57.CAHA 146 2.21 Trung Bình
402 5751014320 Lê Trung Tiên 16/10/1997 Quảng Ngãi Nam CQ.57.CAHA 146 2.49 Trung Bình
403 5751014330 Trần Trọng Triều 10/06/1998 Bình Thuận Nam CQ.57.CAHA 146 2.14 Trung Bình
404 5751014335 Nguyễn Văn Tùng 08/03/1997 Bình Định Nam CQ.57.CAHA 146 2.1 Trung Bình
405 5751014337 Đỗ Văn Vinh 07/06/1998 Bình Định Nam CQ.57.CAHA 146 2.17 Trung Bình
406 5751014338 Phan Văn Vịnh 02/05/1998 Quảng Ngãi Nam CQ.57.CAHA 146 2.21 Trung Bình
407 5751014339 Nguyễn Minh Vũ 28/02/1997 Quảng Nam Nam CQ.57.CAHA 146 2.17 Trung Bình
408 5751012169 Nguyễn Anh Dũng 27/05/1998 Lâm Đồng Nam CQ.57.DGBO 146 2.15 Trung Bình
409 5751012171 Trang Tấn Đạm 30/06/1998 Long An Nam CQ.57.DGBO 146 2.37 Trung Bình
410 5751012172 Phạm Duy Đạo 11/06/1998 Ninh Thuận Nam CQ.57.DGBO 146 2.21 Trung Bình
411 5751012173 Lê Văn Đạt 10/01/1998 Thanh Hóa Nam CQ.57.DGBO 146 2.99 Khá
412 5751012174 Ngô Thành Đạt 18/10/1998 Khánh Hòa Nam CQ.57.DGBO 146 2.47 Trung Bình
413 5751012177 Lê Hữu Đức 12/01/1997 An Giang Nam CQ.57.DGBO 146 2.07 Trung Bình
414 5751012179 Bùi Nhật Hào 01/04/1998 Tp. Hồ Chí Minh Nam CQ.57.DGBO 146 2.3 Trung Bình
415 5751012183 Phạm Văn Hiếu 01/03/1998 Thanh Hóa Nam CQ.57.DGBO 146 2.13 Trung Bình
416 5751012184 Huỳnh Tấn Hoanh 04/09/1997 Quảng Ngãi Nam CQ.57.DGBO 146 2.17 Trung Bình
417 5751012185 Trần Hợp 29/08/1997 Thừa Thiên Huế Nam CQ.57.DGBO 146 2.4 Trung Bình
418 5751012186 Phạm Văn Hùng 13/12/1998 Nam Định Nam CQ.57.DGBO 146 2.23 Trung Bình
419 5751012190 Nguyễn Thanh Huy 02/11/1998 Phú Yên Nam CQ.57.DGBO 146 2.22 Trung Bình
420 5751012197 Nguyễn Sỹ Kiên 02/05/1998 Nghệ An Nam CQ.57.DGBO 146 2.18 Trung Bình
421 5751012198 Lê Nguyễn Ngọc Thiên Kim 21/11/1998 Tp. Hồ Chí Minh Nữ CQ.57.DGBO 146 2.7 Khá
422 5751012201 Nguyễn Hữu Nghĩa 19/05/1998 Bình Định Nam CQ.57.DGBO 146 2.97 Khá
423 5751012203 Hồ Phụng Nhân 26/10/1998 Phú Yên Nam CQ.57.DGBO 146 2.25 Trung Bình
424 5751012202 Trương Thành Nhân 05/02/1998 Vĩnh Long Nam CQ.57.DGBO 146 2.61 Khá
425 5751012205 Nguyễn Văn Nhẹ 26/06/1996 Bình Dương Nam CQ.57.DGBO 146 2.28 Trung Bình
426 5751012206 Huỳnh Trọng Nhơn 05/09/1998 Bến Tre Nam CQ.57.DGBO 146 2.36 Trung Bình
427 5751012207 Lê Quang Ninh 08/04/1998 Nam Định Nam CQ.57.DGBO 146 2.19 Trung Bình
428 5751012208 Nguyễn Tiến Phát 27/10/1998 Long An Nam CQ.57.DGBO 146 2.67 Khá
429 5751012211 Báo Tiền Phong 23/09/1998 Ninh Thuận Nam CQ.57.DGBO 146 2.16 Trung Bình
430 5751012212 Trương Đức Phúc 07/11/1998 Đồng Nai Nam CQ.57.DGBO 146 2.25 Trung Bình
431 5751012213 Phan Bá Phùng 08/12/1998 Đăk Lăk Nam CQ.57.DGBO 146 2.49 Trung Bình
432 5751012214 Lê Minh Phụng 12/05/1998 An Giang Nam CQ.57.DGBO 146 3.02 Khá
433 5751012215 Trần Hồng Quân 15/07/1997 Đăk Lăk Nam CQ.57.DGBO 146 2.5 Khá
434 5751012220 Đặng Công Sơn 18/12/1998 Bình Định Nam CQ.57.DGBO 146 3.3 Giỏi
435 5751012222 Nguyễn Hồng Sơn 30/05/1998 Nam Định Nam CQ.57.DGBO 146 3.38 Giỏi
436 5751012224 Ngô Thanh Tâm 05/05/1998 Long An Nam CQ.57.DGBO 146 2.36 Trung Bình
437 5751012227 Võ Minh Thành 25/12/1998 Long An Nam CQ.57.DGBO 146 2.26 Trung Bình
438 5751012229 Nguyễn Văn Thiên 20/01/1998 Quảng Trị Nam CQ.57.DGBO 146 2.54 Khá
439 5751012231 Nguyễn Thanh Thông 12/12/1996 Quảng Ngãi Nam CQ.57.DGBO 146 2.24 Trung Bình
440 5751012238 Đào Xuân Tiến 05/02/1997 Đăk Lăk Nam CQ.57.DGBO 146 2.6 Khá
441 5751012239 Trần Quốc Trình 03/07/1998 Phú Yên Nam CQ.57.DGBO 146 2.38 Trung Bình
442 5751012241 Nguyễn Hoàng Trung 20/10/1998 Phú Yên Nam CQ.57.DGBO 146 2.84 Khá
443 5751012245 Nguyễn Văn Tùng 06/05/1998 Đăk Lăk Nam CQ.57.DGBO 146 2.76 Khá
444 5751012247 Trần Trọng Vĩnh 16/04/1998 Phú Yên Nam CQ.57.DGBO 146 2.5 Khá
445 575101A396 Đặng Minh Hoàng 23/11/1998 Đà Nẵng Nam CQ.57.DHMT 146 3.3 Giỏi
446 575101A400 Nguyễn Đặng Lê Huy 20/08/1998 Phú Yên Nam CQ.57.DHMT 146 2.63 Khá
447 575101A410 Phan Thái Linh 03/04/1998 Bình Định Nam CQ.57.DHMT 146 2.93 Khá
448 575101A411 Đào Đức Lương 19/08/1998 Ninh Bình Nam CQ.57.DHMT 146 2.42 Trung Bình
449 575101A416 Huỳnh Trương Quỳnh Nga 01/09/1998 Quảng Ngãi Nữ CQ.57.DHMT 146 2.52 Khá
450 575101A417 Nguyễn Văn Tuấn Nghĩa 18/08/1998 Tp. Hồ Chí Minh Nam CQ.57.DHMT 146 2.33 Trung Bình
451 575101A422 Trần Văn Thã 10/07/1998 Bình Định Nam CQ.57.DHMT 146 2.43 Trung Bình
452 575101A429 Lê Hữu Huy Thành 06/04/1998 Gia Lai Nam CQ.57.DHMT 146 2.19 Trung Bình
453 575101B536 Nguyễn Ngọc Thúy Anh 03/03/1998 Bạc Liêu Nữ CQ.57.QLXD 146 3.09 Khá
454 575101B537 Trần Đức Anh 07/08/1998 Bình Phước Nam CQ.57.QLXD 146 2.54 Khá
455 575101B538 Trần Đoàn Văn Chiến 01/01/1998 Quảng Ngãi Nam CQ.57.QLXD 146 2.43 Trung Bình
456 575101B539 Lê Đức Chính 03/09/1995 Nghệ An Nam CQ.57.QLXD 146 2.96 Khá
457 575101B543 Nguyễn Đức Duy 04/07/1998 Tp. Hồ Chí Minh Nam CQ.57.QLXD 146 2.59 Khá
458 575101B546 Nguyễn Nhật Đô 27/08/1998 Tp. Hồ Chí Minh Nam CQ.57.QLXD 146 2.4 Trung Bình
459 575101B547 Dương Đình Đức 17/06/1996 Thanh Hóa Nam CQ.57.QLXD 146 2.25 Trung Bình
460 575101B548 Trần Thanh Đức 02/05/1998 Quảng Bình Nam CQ.57.QLXD 146 2.72 Khá
461 575101B551 Nguyễn Ngọc Hiền 10/02/1998 Bình Định Nam CQ.57.QLXD 146 2.41 Trung Bình
462 575101B552 Lê Thị Hòa 17/11/1997 Đăk Lăk Nữ CQ.57.QLXD 146 2.3 Trung Bình
463 575101B557 Nguyễn Văn Lời 10/06/1998 Bình Định Nam CQ.57.QLXD 146 2.66 Khá
464 575101B558 Đào Phước Lợi 11/09/1998 Tiền Giang Nam CQ.57.QLXD 146 2.19 Trung Bình
465 575101B562 Huỳnh Thị Tuyết Nhi 04/10/1998 Tp. Hồ Chí Minh Nữ CQ.57.QLXD 146 2.57 Khá
466 575101B564 Phạm Tấn Phát 23/05/1998 Quảng Ngãi Nam CQ.57.QLXD 146 2.73 Khá
467 575101B565 Phạm Công Phúc 21/11/1998 Quảng Ngãi Nam CQ.57.QLXD 146 2.44 Trung Bình
468 575101B566 Cao Khả Phương 09/06/1997 Đăk Lăk Nam CQ.57.QLXD 146 2.37 Trung Bình
469 575101B567 Mai Anh Quyền 27/04/1998 Phú Yên Nam CQ.57.QLXD 146 2.64 Khá
470 575101B568 Huỳnh Anh Sang 23/10/1998 Quảng Ngãi Nam CQ.57.QLXD 146 2.75 Khá
471 575101B571 Lê Quốc Thành 13/12/1997 Gia Lai Nam CQ.57.QLXD 146 2.42 Trung Bình
472 575101B573 Nguyễn Trọng Thoại 28/12/1998 Phú Yên Nam CQ.57.QLXD 146 2.33 Trung Bình
473 575101B575 Bùi Thị Kim Thương 02/03/1998 Long An Nữ CQ.57.QLXD 146 2.59 Khá
474 575101B574 Phan Hồng Bích Thương 12/01/1998 Bình Định Nữ CQ.57.QLXD 146 3.07 Khá
475 575101B578 Nguyễn Khắc Triệu 08/08/1998 Đồng Nai Nam CQ.57.QLXD 146 2.77 Khá
476 575101B579 Nguyễn Minh Trúc 01/11/1998 Phú Yên Nam CQ.57.QLXD 146 2.2 Trung Bình
477 575101B582 Võ Văn Trường 11/10/1998 Tiền Giang Nam CQ.57.QLXD 146 2.82 Khá
478 5751056006 Nguyễn Đăng Cường 10/04/1998 Đồng Nai Nam CQ.57.QHGT 130 2.33 Trung Bình
479 5751056010 Phạm Văn Hoàn 23/07/1998 Đồng Nai Nam CQ.57.QHGT 130 2.63 Khá
480 5751056025 Lê Phan Quang Thọ 02/02/1998 Đăk Lăk Nam CQ.57.QHGT 130 2.22 Trung Bình
481 5751031003 Nguyễn Xuân Cường 08/01/1998 Bình Định Nam CQ.57.TĐH 147 3.06 Khá
482 5751031006 Phạm Ngọc Duy 05/05/1998 Tây Ninh Nam CQ.57.TĐH 147 2.38 Trung Bình
483 5751031005 Huỳnh Văn Dương 20/02/1998 Quảng Nam Nam CQ.57.TĐH 147 2.79 Khá
484 5751031008 Nguyễn Minh Đạt 28/03/1998 Bình Định Nam CQ.57.TĐH 147 2.71 Khá
485 5751031009 Trần Tiến Đạt 30/08/1998 Đăk Lăk Nam CQ.57.TĐH 147 2.41 Trung Bình
486 5751031011 Nguyễn Đại Công Đoàn 22/04/1998 Quảng Ngãi Nam CQ.57.TĐH 147 2.61 Khá
487 5751031014 Hoàng Phúc Hiếu 21/06/1998 Nghệ An Nam CQ.57.TĐH 147 2.64 Khá
488 5751031016 Nguyễn Văn Huy 08/02/1998 Lâm Đồng Nam CQ.57.TĐH 147 3.22 Giỏi
489 5751031018 Nguyễn Thanh Lộc 10/10/1998 Bình Thuận Nam CQ.57.TĐH 147 2.6 Khá
490 5751031019 Lý Văn Luân 29/08/1998 Đăk Lăk Nam CQ.57.TĐH 147 2.42 Trung Bình
491 5651031019 Nguyễn Thành Luân 29/05/1997 Bà Rịa - Vũng Tàu Nam CQ.57.TĐH 147 2.36 Trung Bình
492 5751031021 Chu Văn Mạnh 01/08/1998 Đồng Nai Nam CQ.57.TĐH 147 2.9 Khá
493 5751031022 Lâm Trọng Nghĩa 11/12/1998 Đăk Nông Nam CQ.57.TĐH 147 2.91 Khá
494 5751031023 Lê Văn Nghiêm 20/03/1997 Phú Yên Nam CQ.57.TĐH 147 2.63 Khá
495 5751031024 Lê Quang Nhàn 19/02/1998 Quảng Ngãi Nam CQ.57.TĐH 147 2.93 Khá
496 5751031025 Nguyễn Thiện Nhân 18/09/1998 An Giang Nam CQ.57.TĐH 147 2.92 Khá
497 5751031027 Huỳnh Hoàng Phi 13/09/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nam CQ.57.TĐH 147 2.24 Trung Bình
498 5751031029 Phạm Đình Phùng 23/09/1998 Bình Định Nam CQ.57.TĐH 147 2.87 Khá
499 5751031030 Phạm Quang Phước 01/09/1998 Đồng Nai Nam CQ.57.TĐH 147 3.24 Giỏi
500 5751031032 Nguyễn Tú Tài 26/06/1996 Đăk Lăk Nam CQ.57.TĐH 147 2.39 Trung Bình
501 5751031033 Nguyễn Hoàng Thắng 14/10/1998 Vĩnh Long Nam CQ.57.TĐH 147 2.93 Khá
502 5751031035 Nguyễn Minh Thiện 20/03/1998 Quảng Ngãi Nam CQ.57.TĐH 147 2.83 Khá
503 5751031036 Nguyễn Bá Thuận 07/08/1998 Nghệ An Nam CQ.57.TĐH 147 2.98 Khá
504 5751031037 Nguyễn Sỹ Tiến 17/04/1998 Nghệ An Nam CQ.57.TĐH 147 3.48 Giỏi
505 5751031038 Nguyễn Văn Trí 08/02/1998 Nghệ An Nam CQ.57.TĐH 147 2.15 Trung Bình
506 5751101003 Đậu Quốc Bảo 11/10/1998 Bình Thuận Nam CQ.57.XDDD.1 146 2.38 Trung Bình
507 5751101004 Nguyễn Thái Bảo 10/10/1998 Phú Yên Nam CQ.57.XDDD.1 146 2.5 Khá
508 5751101006 Hồ Duy Bình 18/07/1998 Bình Định Nam CQ.57.XDDD.1 146 2.18 Trung Bình
509 5751101007 Hồ Chí Cường 28/10/1998 Đồng Nai Nam CQ.57.XDDD.1 146 3.08 Khá
510 5751101010 Nguyễn Công Danh 15/04/1998 Phú Yên Nam CQ.57.XDDD.1 146 2.2 Trung Bình
511 5751101013 Đỗ Thanh Duy 08/01/1998 Phú Yên Nam CQ.57.XDDD.1 146 2 Trung Bình
512 5751101014 Phạm Nhựt Duy 29/03/1998 Tp. Hồ Chí Minh Nam CQ.57.XDDD.1 146 2.7 Khá
513 5751101016 Trần Nam Định 11/03/1998 Tây Ninh Nam CQ.57.XDDD.1 146 2.57 Khá
514 5751101017 Huỳnh Minh Đô 15/07/1998 Phú Yên Nam CQ.57.XDDD.1 146 2.23 Trung Bình
515 5751101018 Võ Thành Độ 23/10/1998 Quảng Ngãi Nam CQ.57.XDDD.1 146 2.34 Trung Bình
516 5751101019 Phạm Trung Đông 06/12/1997 Quảng Bình Nam CQ.57.XDDD.1 146 2.01 Trung Bình
517 5751101022 Trương Quý Hải 02/11/1998 Bà Rịa - Vũng Tàu Nam CQ.57.XDDD.1 146 2.29 Trung Bình
518 5751101025 Trần Quốc Hiệp 05/09/1998 Kiên Giang Nam CQ.57.XDDD.1 146 2.06 Trung Bình
519 5751101029 Châu Hữu Hiếu 30/08/1997 Bình Thuận Nam CQ.57.XDDD.1 146 3.23 Giỏi
520 5751101027 Nguyễn Trung Hiếu 12/01/1998 Đăk Lăk Nam CQ.57.XDDD.1 146 2.42 Trung Bình
521 5751101026 Phùng Chí Hiếu 16/03/1998 Quảng Ngãi Nam CQ.57.XDDD.1 146 2.19 Trung Bình
522 5751101032 Lê Văn Hoàng 10/02/1998 Quảng Ngãi Nam CQ.57.XDDD.1 146 2.68 Khá
523 5751101039 Trần Đức Huy 20/10/1998 Bình Thuận Nam CQ.57.XDDD.1 146 2.06 Trung Bình
524 5751101034 Bùi Đức Hưng 10/02/1998 Lâm Đồng Nam CQ.57.XDDD.1 146 2.61 Khá
525 5751101041 Trần Tuấn Nguyên Kha 24/05/1998 Long An Nam CQ.57.XDDD.1 146 2.3 Trung Bình
526 5751101043 Nguyễn Đức Khải 17/10/1998 Tp. Hồ Chí Minh Nam CQ.57.XDDD.1 146 2.25 Trung Bình
527 5751101044 Trần Quốc Khánh 03/01/1998 Nam Định Nam CQ.57.XDDD.1 146 2.67 Khá
528 5751101046 Nguyễn Nho Anh Kiệt 08/02/1998 Bà Rịa - Vũng Tàu Nam CQ.57.XDDD.1 146 2.67 Khá
529 5751101047 Nguyễn Đăng Lâm 26/07/1998 Đăk Lăk Nam CQ.57.XDDD.1 146 2.33 Trung Bình
530 5751101054 Phạm Lê Minh 10/09/1998 Bình Thuận Nam CQ.57.XDDD.2 146 2.33 Trung Bình
531 5751101056 Nguyễn Tấn Nhất Nam 24/11/1998 Quảng Ngãi Nam CQ.57.XDDD.2 146 2.34 Trung Bình
532 5751101059 Phan Thị Thảo Nguyên 14/11/1998 Vĩnh Long Nữ CQ.57.XDDD.2 146 2.7 Khá
533 5751101060 Nguyễn Văn Nguyện 02/03/1998 Quảng Ngãi Nam CQ.57.XDDD.2 146 2.93 Khá
534 5751101062 Nguyễn Hữu Nhật 30/10/1998 Quảng Ngãi Nam CQ.57.XDDD.2 146 2.28 Trung Bình
535 5751101063 Phan Văn Nhật 06/04/1998 Phú Yên Nam CQ.57.XDDD.2 146 2.84 Khá
536 5751101064 Phạm Thanh Nho 12/11/1998 Phú Yên Nam CQ.57.XDDD.2 146 2.74 Khá
537 5751101068 Lê Thành Phong 28/05/1998 Phú Yên Nam CQ.57.XDDD.2 146 2.72 Khá
538 5751101070 Nguyễn Trọng Phú 12/12/1998 Đồng Nai Nam CQ.57.XDDD.2 146 2.89 Khá
539 5751101071 Trần Hữu Phước 10/10/1998 Bình Định Nam CQ.57.XDDD.2 146 2.58 Khá
540 5751101073 Đỗ Nguyên Quý 28/06/1998 Khánh Hòa Nam CQ.57.XDDD.2 146 2.25 Trung Bình
541 5751101074 Huỳnh Ngọc Quý 02/05/1998 Quảng Ngãi Nam CQ.57.XDDD.2 146 2.57 Khá
542 5751101075 Nguyễn Văn Quý 30/10/1998 Quảng Trị Nam CQ.57.XDDD.2 146 2.27 Trung Bình
543 5751101076 Lê Văn Sĩ 22/07/1998 Quảng Ngãi Nam CQ.57.XDDD.2 146 2.17 Trung Bình
544 5751101078 Nguyễn Minh Tài 19/06/1998 Đăk Lăk Nam CQ.57.XDDD.2 146 2.43 Trung Bình
545 5751101088 Bùi Đình Thanh 25/10/1998 Bình Định Nam CQ.57.XDDD.2 146 2.39 Trung Bình
546 5751101087 Nguyễn Ngọc Thanh 04/01/1998 Bình Định Nam CQ.57.XDDD.2 146 2.75 Khá
547 5751101090 Lương Hữu Thành 27/11/1998 Phú Yên Nam CQ.57.XDDD.2 146 2.31 Trung Bình
548 5751101082 Nguyễn Minh Thắng 01/01/1998 Bến Tre Nam CQ.57.XDDD.2 146 2.55 Khá
549 5751101081 Trần Văn Thắng 23/03/1998 Bà Rịa - Vũng Tàu Nam CQ.57.XDDD.2 146 2.31 Trung Bình
550 5751101080 Trương Văn Thắng 11/09/1998 Tây Ninh Nam CQ.57.XDDD.2 146 2.54 Khá
551 5751101092 Lê Thành Thiên 02/09/1998 Bình Định Nam CQ.57.XDDD.2 146 2.25 Trung Bình
552 5751101093 Trần Phúc Thọ 26/02/1998 Tp. Hồ Chí Minh Nam CQ.57.XDDD.2 146 2.88 Khá
553 5751101096 Lê Văn Tiến 10/08/1998 Gia Lai Nam CQ.57.XDDD.2 146 2.65 Khá
554 5751101097 Nguyễn Nam Tín 25/05/1998 Phú Yên Nam CQ.57.XDDD.2 146 3.04 Khá
555 5751101098 Nguyễn Văn Toàn 25/06/1998 Nghệ Tĩnh Nam CQ.57.XDDD.2 146 2.18 Trung Bình
556 5751101100 Trần Bình Trọng 24/01/1998 Lâm Đồng Nam CQ.57.XDDD.2 146 2.98 Khá
557 5751101103 Huỳnh Anh Tuấn 23/05/1998 Quảng Ngãi Nam CQ.57.XDDD.2 146 2.11 Trung Bình
558 5751101102 Nguyễn Danh Tuấn 09/11/1995 Quảng Bình Nam CQ.57.XDDD.2 146 2.98 Khá
559 5751101101 Nguyễn Hoàng Anh Tuấn 08/03/1998 Bình Dương Nam CQ.57.XDDD.2 146 2.54 Khá
560 5751101107 Nguyễn Đình Vũ 20/09/1998 Hà Tĩnh Nam CQ.57.XDDD.2 146 2.02 Trung Bình
561 5751101109 Lương Xuân Vượng 12/04/1998 Bình Thuận Nam CQ.57.XDDD.2 146 2.83 Khá
Sinh viên có ghi chú Hạ bậc* do số tín chỉ học lại là 8TC
Ghi chú: Trên đây chỉ là danh sách DỰ KIẾN;