lỜi nói ĐẦu - · pdf filenghiệp môn tiếng anh, ... năm học đầu...

70
LỜI NÓI ĐẦU TOEIC (viết tt ca Test of English for International Communication Bài kim tra tiếng Anh giao tiếp quc tế) như tên gi ca nó là bài thi kim trang năng lc tiếng Anh ca người không sdng tiếng Anh như ngôn ngmđẻ. Shu tm bng/chng chTOEIC vi mc đim đạt yêu cu, hc sinh cp III có thđược min thi tt nghip môn tiếng Anh, sinh viên năm nht có thbqua các tín chtiếng Anh và vi nhiu trường, shu TOEIC sinh viên còn được “skip” (bqua) năm hc đầu tiên và hc vượt lên các môn chuyên ngành ca năm th2. Vi sinh viên năm 3 và năm 4, TOEIC là chng chcn thiết để ra trường/tt nghip, và sau đó, đóng góp không nhvào công cuc tìm kiếm nhng công vic, vic làm đầu tiên mi mc lương khi đim cao hơn bình thường. Vi người đi làm, TOEIC đim càng cao thì khnăng được đề bt vtrí, điu phi đi công tác nước ngoài, làm vic trong các dán quc tế cao hơn rt nhiu. Đó chính là li ích ca chng chTOEIC. Để vic hc hiu qu, ngoài nhng knăng làm bài và chiến thut hc tp ra, TVNG LÀ YU TTHEN CHT ĐỂ HC TT TOEIC NÓI RIÊNG VÀ TING ANH NÓI CHUNG. Chính vì lý do này, sau đâu ORI TOEIC xin chia sbn 600 tTOEIC thông dng được sp xếp theo bng chcái do mình đã sưu tm nhm chia svi các bn! CHÚC CÁC BN HC TT! GII THIU VORI TOEIC: www.facebook.com/ORI.TOEIC Khoá hc TOEIC offline CP TC khu vc TPHCM: Liên h: 0906.303.373 (iMessage/Zalo/Viber) hoc facebook www.facebook.com/tndiem

Upload: vuonghanh

Post on 17-Feb-2018

223 views

Category:

Documents


3 download

TRANSCRIPT

Page 1: LỜI NÓI ĐẦU - · PDF filenghiệp môn tiếng Anh, ... năm học đầu tiên và học vượt lên các môn chuyên ngành của năm ... mặc cả 68 basic cơ bản

LỜINÓIĐẦUTOEIC (viết tắt của Test of English for International Communication – Bài kiểm tra tiếng Anh giao tiếp quốc

tế) như tên gọi của nó là bài thi kiểm trang năng lực tiếng Anh của người không sử dụng tiếng Anh như ngôn

ngữ mẹ đẻ.

Sở hữu tấm bằng/chứng chỉ TOEIC với mức điểm đạt yêu cầu, học sinh cấp III có thể được miễn thi tốt

nghiệp môn tiếng Anh, sinh viên năm nhất có thể bỏ qua các tín chỉ tiếng Anh và với nhiều trường, sở hữu

TOEIC sinh viên còn được “skip” (bỏ qua) năm học đầu tiên và học vượt lên các môn chuyên ngành của năm

thứ 2. Với sinh viên năm 3 và năm 4, TOEIC là chứng chỉ cần thiết để ra trường/tốt nghiệp, và sau đó, đóng

góp không nhỏ vào công cuộc tìm kiếm những công việc, việc làm đầu tiên mới mức lương khởi điểm cao hơn

bình thường. Với người đi làm, TOEIC điểm càng cao thì khả năng được đề bạt vị trí, điều phối đi công tác

nước ngoài, làm việc trong các dự án quốc tế cao hơn rất nhiều.

Đó chính là lợi ích của chứng chỉ TOEIC.

Để việc học hiệu quả, ngoài những kỉ năng làm bài và chiến thuật học tập ra, TỪ VỰNG LÀ YẾU TỐ THEN CHỐT

ĐỂ HỌC TỐT TOEIC NÓI RIÊNG VÀ TIẾNG ANH NÓI CHUNG. Chính vì lý do này, sau đâu ORI TOEIC xin chia sẻ

bạn 600 từ TOEIC thông dụng được sắp xếp theo bảng chữ cái do mình đã sưu tầm nhằm chia sẻ với các bạn!

CHÚC CÁC BẠN HỌC TỐT!

GIỚI THIỆU VỀ ORI TOEIC:

www.facebook.com/ORI.TOEIC

Khoá học TOEIC offline CẤP TỐC khu vực TPHCM:

Liên hệ: 0906.303.373 (iMessage/Zalo/Viber) hoặc

facebook www.facebook.com/tndiem

Page 2: LỜI NÓI ĐẦU - · PDF filenghiệp môn tiếng Anh, ... năm học đầu tiên và học vượt lên các môn chuyên ngành của năm ... mặc cả 68 basic cơ bản

No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc

1 abide by tuân theo

2 ability /əˈbɪl.ɪ.ti/, khả năng

3 abundant /əˈbʌn.dənt/, thừa mứa

4 accept /əkˈsept/, chấp nhận

5 access /ˈæk.ses/, truy cập

6 accommodate /əˈkɒm.ə.deɪt/, cung cấp

7 accomplishment /əˈkʌm.plɪʃ.mənt/, sự hoàn thành

8 accounting /əˈkaʊn.tɪŋ/, tính toán, kế toán

9 accumulate /əˈkjuː.mjʊ.leɪt/, sự tích lũy

Page 3: LỜI NÓI ĐẦU - · PDF filenghiệp môn tiếng Anh, ... năm học đầu tiên và học vượt lên các môn chuyên ngành của năm ... mặc cả 68 basic cơ bản

No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc

10 accurately chính xác

No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc

11 accustom to quen với

12 achievement /əˈtʃiːv.mənt/, sự đạt được

13 acquire /əˈkwaɪər/, đạt được

14 action /ˈæk.ʃən/, hành động

15 address /əˈdres/, hướng đến

16 adhere to /ədˈhɪər tuː/, tuân theo

17 adjacent /əˈdʒeɪ.sənt/, kế bên

18 adjustment /əˈdʒʌst.mənt/, sự điều chỉnh

Page 4: LỜI NÓI ĐẦU - · PDF filenghiệp môn tiếng Anh, ... năm học đầu tiên và học vượt lên các môn chuyên ngành của năm ... mặc cả 68 basic cơ bản

No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc

19 admire /ədˈmaɪər/, ngưỡng mộ

20 admit /ədˈmɪt/, cho phép

No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc

21 advanced /ədˈvɑːnst/, cao hơn

22 affordable /əˈfɔː.də.bl ̩/, có khả năng

23 agenda /əˈdʒen.də/, lịch trình thảo luận

24 agent /ˈeɪ.dʒənt/, đại diện của công ty

25 aggressively xông xáo,tháo vát

26 agreement /əˈɡriː.mənt/, thỏa thuận

27 allocate phân vùng

Page 5: LỜI NÓI ĐẦU - · PDF filenghiệp môn tiếng Anh, ... năm học đầu tiên và học vượt lên các môn chuyên ngành của năm ... mặc cả 68 basic cơ bản

No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc

28 allow cho phép

29 alternative lựa chọn khác

30 announcement tuyên bố công khai

No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc

31 annually hằng năm

32 anxious lo lắng

33 appeal thu hút

34 apply áp dụng

35 appointment /əˈpɔɪnt.mənt/, cuộc hẹn

36 appreciation sự nâng giá trị

Page 6: LỜI NÓI ĐẦU - · PDF filenghiệp môn tiếng Anh, ... năm học đầu tiên và học vượt lên các môn chuyên ngành của năm ... mặc cả 68 basic cơ bản

No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc

37 apprehensive lo lắng về tương lai

38 apprentice sinh viên(ẩm thực)

39 approach tiếp cận

40 arrangement sự sắp xếp

No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc

41 arrive đến

42 as needed cần

43 ascertain để chắc chắn xem

44 aspect khía cạnh

Page 7: LỜI NÓI ĐẦU - · PDF filenghiệp môn tiếng Anh, ... năm học đầu tiên và học vượt lên các môn chuyên ngành của năm ... mặc cả 68 basic cơ bản

No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc

45 assemble tập hợp lại

46 assess đánh giá

47 asset tài sản

48 assignment công việc được phân công

49 assist giúp đỡ

50 association sự liên kết hiệp hội

No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc

61 available có sẵn

62 avoid tránh ra

Page 8: LỜI NÓI ĐẦU - · PDF filenghiệp môn tiếng Anh, ... năm học đầu tiên và học vượt lên các môn chuyên ngành của năm ... mặc cả 68 basic cơ bản

No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc

63 aware nhận thức

64 aware of nhận thức

65 background kiến thức cơ bản

66 balance cân bằng

67 bargain mặc cả

68 basic cơ bản

69 basis cơ bản

70 bear chịu đựng

Page 9: LỜI NÓI ĐẦU - · PDF filenghiệp môn tiếng Anh, ... năm học đầu tiên và học vượt lên các môn chuyên ngành của năm ... mặc cả 68 basic cơ bản

No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc

71 beforehand trước

72 behavior hành vi

73 benefit lợi ích

74 beverage thức uống giải khát

75 blanket cái chăn

76 board lên (tàu, xe, máy bay)

77 borrow mượn

78 brand thương hiệu

79 bring in thuê người

80 bring together tụ tập

Page 10: LỜI NÓI ĐẦU - · PDF filenghiệp môn tiếng Anh, ... năm học đầu tiên và học vượt lên các môn chuyên ngành của năm ... mặc cả 68 basic cơ bản

No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc

81 bring up giới thiệu

82 broaden mở rộng

83 budget ngân sách

84 build up tăng dần theo thời gian

85 burden trách nhiệm

86 busy bận rộn

87 calculation tính toán

88 call in gọi đến

89 cancellation sự hủy bỏ

Page 11: LỜI NÓI ĐẦU - · PDF filenghiệp môn tiếng Anh, ... năm học đầu tiên và học vượt lên các môn chuyên ngành của năm ... mặc cả 68 basic cơ bản

No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc

90 candidate ứng viên

No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc

91 capacity sức chứa, khả năng

92 carrier hãng vận tải

93 casually không trang trọng

94 catalog danh mục

95 catch up bắt kịp

96 category thể loại

97 cautiously thận trọng

Page 12: LỜI NÓI ĐẦU - · PDF filenghiệp môn tiếng Anh, ... năm học đầu tiên và học vượt lên các môn chuyên ngành của năm ... mặc cả 68 basic cơ bản

No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc

98 chain chuỗi

99 characteristic đặc trưng

100 charge tính giá

No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc

101 check in đăng ký tại khách sạn

102 checkout kiểm tra

103 choose chọn lựa

104 circumstance tình hình

105 claim đòi lại

Page 13: LỜI NÓI ĐẦU - · PDF filenghiệp môn tiếng Anh, ... năm học đầu tiên và học vượt lên các môn chuyên ngành của năm ... mặc cả 68 basic cơ bản

No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc

106 client khách hàng

107 code /kəʊd/, mật mã,luật lệ

108 coincide xảy ra đồng thời

109 collaboration hợp tác

110 collection bộ sưu tập

No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc

111 combine kết hợp

112 come up with đạt tới, bắt kịp

113 comfort an ủi

Page 14: LỜI NÓI ĐẦU - · PDF filenghiệp môn tiếng Anh, ... năm học đầu tiên và học vượt lên các môn chuyên ngành của năm ... mặc cả 68 basic cơ bản

No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc

114 commensurate xứng với

115 commit cam kết

116 commonly thông thường

117 compare so sánh

118 compatible tương thích

119 compensate đền bù

120 competition sự cạnh tranh

No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc

121 compile sưu tập, biên soạn

Page 15: LỜI NÓI ĐẦU - · PDF filenghiệp môn tiếng Anh, ... năm học đầu tiên và học vượt lên các môn chuyên ngành của năm ... mặc cả 68 basic cơ bản

No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc

122 complete hoàn thành

123 complication phức tạp

124 comprehensive bao gồm

125 compromise kết hợp

126 concentrate tập trung

127 concern lo ngại

128 conclude kết luận

129 condition điều kiện

130 conducive góp phần, dẫn đến

Page 16: LỜI NÓI ĐẦU - · PDF filenghiệp môn tiếng Anh, ... năm học đầu tiên và học vượt lên các môn chuyên ngành của năm ... mặc cả 68 basic cơ bản

No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc

131 conduct hướng dẫn

132 confidence sự tự tin

133 confident tiếp tục

134 confirm xác nhận

135 conform tuân theo

136 confusion sự rắc rối

137 consequence hậu quả

138 conservative thận trọng

139 consider cân nhắc

140 constantly liên tục

Page 17: LỜI NÓI ĐẦU - · PDF filenghiệp môn tiếng Anh, ... năm học đầu tiên và học vượt lên các môn chuyên ngành của năm ... mặc cả 68 basic cơ bản

No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc

141 constitute hình thành

142 consult thảo luận với

143 consume tiêu dùng

144 contact liên hệ

145 continue tiếp tục

146 contribute góp phần, dẫn đến

147 control kiểm soát

148 convenient thuận lợi

149 convince thuyết phục

Page 18: LỜI NÓI ĐẦU - · PDF filenghiệp môn tiếng Anh, ... năm học đầu tiên và học vượt lên các môn chuyên ngành của năm ... mặc cả 68 basic cơ bản

No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc

150 coordinate kết hợp

No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc

151 courier người đưa thư

152 cover bao bọc

153 creative sáng tạo

154 criticism chỉ trích

155 crucial chủ yếu

156 culinary ẩm thực

157 currently hiện tại

Page 19: LỜI NÓI ĐẦU - · PDF filenghiệp môn tiếng Anh, ... năm học đầu tiên và học vượt lên các môn chuyên ngành của năm ... mặc cả 68 basic cơ bản

No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc

158 customer khách hàng

159 daringly dũng cảm

160 deadline giới hạn

No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc

161 deal with giả quyết

162 debt nợ

163 decade năm,thập kỉ

164 decision quyết định

165 dedication sự cống hiến

Page 20: LỜI NÓI ĐẦU - · PDF filenghiệp môn tiếng Anh, ... năm học đầu tiên và học vượt lên các môn chuyên ngành của năm ... mặc cả 68 basic cơ bản

No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc

166 deduct khấu trừ

167 defect lỗi

168 delay trì hoãn

169 delete xóa

170 delicately tế nhị

No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc

171 delivery phân phối

172 deluxe xa xỉ

173 demand cầu (nhu cầu)

Page 21: LỜI NÓI ĐẦU - · PDF filenghiệp môn tiếng Anh, ... năm học đầu tiên và học vượt lên các môn chuyên ngành của năm ... mặc cả 68 basic cơ bản

No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc

174 demonstrate chứng minh

175 depart khởi hành

176 description mô tả

177 designate chỉ định cho

178 desire mong muốn

179 destination điểm đến

180 detail chi tiết

No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc

181 detect phát hiện

Page 22: LỜI NÓI ĐẦU - · PDF filenghiệp môn tiếng Anh, ... năm học đầu tiên và học vượt lên các môn chuyên ngành của năm ... mặc cả 68 basic cơ bản

No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc

182 determine xác định

183 develop mở rộng

184 diagnose chuẩn đoán (bệnh)

185 dialogue đoạn hội thoại

186 dimension kích thước

187 directory danh bạ

188 disappoint thất vọng

189 discount giảm giá

190 discrepancy sự khác nhau

Page 23: LỜI NÓI ĐẦU - · PDF filenghiệp môn tiếng Anh, ... năm học đầu tiên và học vượt lên các môn chuyên ngành của năm ... mặc cả 68 basic cơ bản

No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc

191 disk /dɪsk/, ổ đĩa

192 disparate khác biệt

193 disperse /dɪˈspɜːs/, lan truyền

194 display hiển thị

195 disruption sự gián đoạn

196 disseminate lan truyền

197 distinguish phân biệt

198 distraction làm sao nhẵng

199 disturb làm náo động

200 diversity đa dạng

Page 24: LỜI NÓI ĐẦU - · PDF filenghiệp môn tiếng Anh, ... năm học đầu tiên và học vượt lên các môn chuyên ngành của năm ... mặc cả 68 basic cơ bản

No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc

201 divide phân chia

202 dividend cổ phần

203 down payment /daʊn ˈpeɪ.mənt/, sự trả tiền mặt

204 draw thu hút

205 due to bởi vì

206 duplicate bản sao

207 durable kéo dài

208 duration khoảng thời gian

209 economize /ɪˈkɒn.ə.maɪz/, tiết kiệm

Page 25: LỜI NÓI ĐẦU - · PDF filenghiệp môn tiếng Anh, ... năm học đầu tiên và học vượt lên các môn chuyên ngành của năm ... mặc cả 68 basic cơ bản

No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc

210 effective hiệu quả

No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc

211 efficient hiệu quả

212 elegance sự trang nhã

213 element nhân tố

214 eligible thích hợp

215 embarkation lên tàu xe

216 emphasize /ˈem.fə.saɪz/, nhấn mạnh

217 encouragement khuyến khích

Page 26: LỜI NÓI ĐẦU - · PDF filenghiệp môn tiếng Anh, ... năm học đầu tiên và học vượt lên các môn chuyên ngành của năm ... mặc cả 68 basic cơ bản

No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc

218 engage tham gia vào

219 enhance nâng cao

220 enterprise doanh nghiệp

No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc

221 entertainment giải trí

222 entile cho phép

223 equivalent tương đương với

224 escort người bảo vệ

225 essentially về bản chất

Page 27: LỜI NÓI ĐẦU - · PDF filenghiệp môn tiếng Anh, ... năm học đầu tiên và học vượt lên các môn chuyên ngành của năm ... mặc cả 68 basic cơ bản

No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc

226 establish thành lập

227 estimate đánh giá

228 evaluate đánh giá

229 everyday mỗi ngày

230 evident rõ ràng

No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc

231 exact chính xác

232 examine kiểm tra

233 excite kích thích

Page 28: LỜI NÓI ĐẦU - · PDF filenghiệp môn tiếng Anh, ... năm học đầu tiên và học vượt lên các môn chuyên ngành của năm ... mặc cả 68 basic cơ bản

No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc

234 exclude loại trừ, đuổi tống ra, tống ra

235 excursion du lich giá rẻ

236 expand mở rộng

237 expect mong đợi

238 expense chi phí

239 experience trải nghiệm

240 experiment thí nghiệm

No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc

241 expert chuyên gia

Page 29: LỜI NÓI ĐẦU - · PDF filenghiệp môn tiếng Anh, ... năm học đầu tiên và học vượt lên các môn chuyên ngành của năm ... mặc cả 68 basic cơ bản

No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc

242 expiration hết hạn

243 explore thăm dò

244 expose trưng bày

245 express (adj) nhanh, hoả tốc, tốc hành; (v) biểu lộ, bày tỏ (tình cảm...), phát biểu ý kiên

246 extend mở rộng

247 facilitate làm cho thuận tiện

248 factor nhân tố

249 fad xu hướng

250 failure thất bại

Page 30: LỜI NÓI ĐẦU - · PDF filenghiệp môn tiếng Anh, ... năm học đầu tiên và học vượt lên các môn chuyên ngành của năm ... mặc cả 68 basic cơ bản

No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc

251 fall to rơi vào ai (trách nhiệm)

252 familiar quen thuộc

253 fare giá vé

254 fashion thời trang

255 favor thích nhất

256 figure out hiểu,luận ra

257 file đệ trình

258 fill out hoàn thành

259 flavor hương vị

260 flexibly linh động

Page 31: LỜI NÓI ĐẦU - · PDF filenghiệp môn tiếng Anh, ... năm học đầu tiên và học vượt lên các môn chuyên ngành của năm ... mặc cả 68 basic cơ bản

No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc

261 fluctuate giao động

262 fold gấp lại

263 follow up bám sát

264 forecast dự đoán

265 forget quên

266 frequently thường xuyên

267 fulfill làm đầy

268 function chức năng

269 fund quỹ

Page 32: LỜI NÓI ĐẦU - · PDF filenghiệp môn tiếng Anh, ... năm học đầu tiên và học vượt lên các môn chuyên ngành của năm ... mặc cả 68 basic cơ bản

No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc

270 garment vải áo quần

No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc

271 gather thu nhập

272 general chung chung

273 generate phát ra

274 get in touch liên lạc với ai

275 get out of thoát khỏi

276 give up từ bỏ

277 glimpse lướt qua

Page 33: LỜI NÓI ĐẦU - · PDF filenghiệp môn tiếng Anh, ... năm học đầu tiên và học vượt lên các môn chuyên ngành của năm ... mặc cả 68 basic cơ bản

No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc

278 go ahead tiến tới, cho phép(n)

279 goal mục tiêu

280 guide người hướng dẫn

No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc

281 habit thói quen

282 hamper cản trở

283 hesitant dè dặt

284 hire thuê

285 hold tổ chức

Page 34: LỜI NÓI ĐẦU - · PDF filenghiệp môn tiếng Anh, ... năm học đầu tiên và học vượt lên các môn chuyên ngành của năm ... mặc cả 68 basic cơ bản

No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc

286 housekeeper quản gia

287 ideally lý tưởng

288 identify phân biệt rõ

289 ignore phớt lờ

290 illuminate làm trắng sáng

No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc

291 impact ảnh hưởng

292 imply hàm ý

293 impose đánh thuế

Page 35: LỜI NÓI ĐẦU - · PDF filenghiệp môn tiếng Anh, ... năm học đầu tiên và học vượt lên các môn chuyên ngành của năm ... mặc cả 68 basic cơ bản

No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc

294 impress ấn tượng

295 in charge of phụ trách, đứng đầu

296 inconsiderately không lịch sự

297 incorporate kết hợp

298 incur hứng chịu

299 in-depth sâu sắc

300 indicator dấu hiệu

No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc

301 individual cá nhân

Page 36: LỜI NÓI ĐẦU - · PDF filenghiệp môn tiếng Anh, ... năm học đầu tiên và học vượt lên các môn chuyên ngành của năm ... mặc cả 68 basic cơ bản

No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc

302 influence ảnh hưởng

303 influx dòng chảy vào

304 ingredient thành phần

305 initiative sáng kiến

306 inspect kiểm tra kỹ lưỡng

307 inspiration truyền cảm hứng

308 instinct bản năng

309 instrument thiết bị

310 integral phần không thể thiếu

Page 37: LỜI NÓI ĐẦU - · PDF filenghiệp môn tiếng Anh, ... năm học đầu tiên và học vượt lên các môn chuyên ngành của năm ... mặc cả 68 basic cơ bản

No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc

311 intend có ý định

312 interaction phản ứng phụ

313 inventory hàng tồn kho

314 invest đầu tư

315 investigate điều tra rõ ràng

316 irritate làm nhức nhối

317 item món (ghi trong đơn hàng)

318 itinerary lịch trình

319 joint nối lại

320 judge đánh giá

Page 38: LỜI NÓI ĐẦU - · PDF filenghiệp môn tiếng Anh, ... năm học đầu tiên và học vượt lên các môn chuyên ngành của năm ... mặc cả 68 basic cơ bản

No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc

321 keep up with theo kịp

322 layout bố cục trang giấy

323 lead time thời gian thực hiện

324 lease hợp đồng thuê

325 leisure thời gian rỗi

326 lengthy kéo dài

327 level mức độ

328 liability nợ

329 license giấy phép

Page 39: LỜI NÓI ĐẦU - · PDF filenghiệp môn tiếng Anh, ... năm học đầu tiên và học vượt lên các môn chuyên ngành của năm ... mặc cả 68 basic cơ bản

No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc

330 limit hạn chế

No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc

331 link liên kết

332 list danh sách

333 lobby hành lang

334 location vị trí

335 lock into gắn liền với cái gì đó

336 logical hợp lý ,logic

337 long-term /ˌlɒŋˈtɜːm/, dài kỳ

Page 40: LỜI NÓI ĐẦU - · PDF filenghiệp môn tiếng Anh, ... năm học đầu tiên và học vượt lên các môn chuyên ngành của năm ... mặc cả 68 basic cơ bản

No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc

338 look forward to trông chờ

339 look to trông cậy vào

340 look up to kính trọng

No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc

341 loyal trung thành

342 made of /meɪd əv/, được làm từ

343 maintain /meɪnˈteɪn/, duy trì

344 majority /məˈdʒɒr.ə.ti/, nhiều

345 manage /ˈmæn.ɪdʒ/, xoay xở

Page 41: LỜI NÓI ĐẦU - · PDF filenghiệp môn tiếng Anh, ... năm học đầu tiên và học vượt lên các môn chuyên ngành của năm ... mặc cả 68 basic cơ bản

No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc

346 mandatory /ˈmæn.də.tər.i/, có tính bắt buộc

347 market /ˈmɑː.kɪt/, tạo thị trường

348 match /mætʃ/, phù hợp

349 matter /ˈmæt.ər/, vấn đề

350 mention /ˈmen.ʃən/, đề cập

No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc

351 mentor /ˈmen.tɔːr/, người kỳ cựu

352 merchandise /ˈmɜː.tʃən.daɪs/, hàng hóa

353 merit /ˈmer.ɪt/, công lao

Page 42: LỜI NÓI ĐẦU - · PDF filenghiệp môn tiếng Anh, ... năm học đầu tiên và học vượt lên các môn chuyên ngành của năm ... mặc cả 68 basic cơ bản

No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc

354 method /ˈmeθ.əd/, phương pháp

355 minimize /ˈmɪn.ɪ.maɪz/, làm nhỏ đi

356 mission /ˈmɪʃ.ən/, nhiệm vụ

357 mistake /mɪˈsteɪk/, lỗi lầm

358 mix /mɪks/, trộn

359 mix-up /ˈmɪks.ʌp/, sự lộn xộn

360 monitor /ˈmɒn.ɪ.tər/, quản lý

No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc

361 mortgage /ˈmɔː.ɡɪdʒ/, thế chấp

Page 43: LỜI NÓI ĐẦU - · PDF filenghiệp môn tiếng Anh, ... năm học đầu tiên và học vượt lên các môn chuyên ngành của năm ... mặc cả 68 basic cơ bản

No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc

362 move up /muːv ʌp/, thăng tiến

363 multiple /ˈmʌl.tɪ.pl̩/, nhiều

364 narrow /ˈnær.əʊ/, rút gọn

365 negotiate /nəˈɡəʊ.ʃi.eɪt/, đàm phán

366 nervously /ˈnɜː.vəs.li/, lo lắng

367 network /ˈnet.wɜːk/, mạng lưới

368 notify /ˈnəʊ.tɪ.faɪ/, báo cáo

369 obligate bắt buộc

370 obtain /əbˈteɪn/, đạt được

Page 44: LỜI NÓI ĐẦU - · PDF filenghiệp môn tiếng Anh, ... năm học đầu tiên và học vượt lên các môn chuyên ngành của năm ... mặc cả 68 basic cơ bản

No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc

371 obviously /ˈɒb.vi.əs.li/, rõ ràng

372 occupy /ˈɒk.jʊ.paɪ/, chiếm chổ

373 occur /əˈkɜːr/, xảy ra

374 offer /ˈɒf.ər/, sư lựa chọn

375 offset /ˌɒfˈset/, bù lại

376 on hand có sẵn

377 on track theo kế hoạch

378 open to /ˈəʊ.pən tuː/, đón nhận

379 operate /ˈɒp.ər.eɪt/, vận hành

380 opt /ɒpt/, lựa cọn

Page 45: LỜI NÓI ĐẦU - · PDF filenghiệp môn tiếng Anh, ... năm học đầu tiên và học vượt lên các môn chuyên ngành của năm ... mặc cả 68 basic cơ bản

No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc

381 option /ˈɒp.ʃən/, lựa chọn

382 optional /ˈɒp.ʃən.əl/, lựa chọn

383 order /ˈɔː.dər/, đơn hàng

384 out of /aʊt əv/, đẫ hết

385 outdated /ˌaʊtˈdeɪ.tɪd/, lỗi thời

386 outlet /ˈaʊt.let/, đại lý

387 outstanding /ˌaʊtˈstæn.dɪŋ/, chưa trả (nợ)

388 overall /ˌəʊ.vəˈrɔːl/, toàn bộ

389 overcrowded /ˌəʊ.vəˈkraʊ.dɪd/, quá đông

Page 46: LỜI NÓI ĐẦU - · PDF filenghiệp môn tiếng Anh, ... năm học đầu tiên và học vượt lên các môn chuyên ngành của năm ... mặc cả 68 basic cơ bản

No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc

390 overview /ˈəʊ.və.vjuː/, tóm tắt,nhìn nhanh

No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc

391 owe /əʊ/, nợ

392 party /ˈpɑː.ti/, bên (đối tác), tổ chức

393 patron /ˈpeɪ.trən/, khách quen

394 penalty /ˈpen.əl.ti/, tiền phạt

395 perceptive /pəˈsep.tɪv/, nhận thức

396 perform /pəˈfɔːm/, diễn kịch

397 periodically /ˌpɪə.riˈɒd.ɪ.kəl.i/, định kỳ

Page 47: LỜI NÓI ĐẦU - · PDF filenghiệp môn tiếng Anh, ... năm học đầu tiên và học vượt lên các môn chuyên ngành của năm ... mặc cả 68 basic cơ bản

No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc

398 permit /pəˈmɪt/, cho phép

399 personnel /ˌpɜː.sənˈel/, nhóm người làm

400 perspective /pəˈspek.tɪv/, triển vọng

No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc

401 persuasion /pəˈsweɪ.ʒən/, thuyết phục

402 pertinent /ˈpɜː.tɪ.nənt/, tương ứng

403 petition /pəˈtɪʃ.ən/, kiến nghị

404 physically /ˈfɪz.ɪ.kəl.i/, luật tự nhiên

405 pick up /pɪk ʌp/, nhặt

Page 48: LỜI NÓI ĐẦU - · PDF filenghiệp môn tiếng Anh, ... năm học đầu tiên và học vượt lên các môn chuyên ngành của năm ... mặc cả 68 basic cơ bản

No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc

406 plan /plæn/, lên kế hoạch

407 policy /ˈpɒl.ə.si/, chính sách

408 popularity /ˌpɒp.jʊˈlær.ə.ti/, phổ biến

409 portfolio /ˌpɔːtˈfəʊ.li.əʊ/, danh mục đầu tư

410 portion /ˈpɔː.ʃən/, bộ phận

No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc

411 position /pəˈzɪʃ.ən/, vị trí

412 potential /pəˈten.ʃəl/, tiềm năng

413 practice /ˈpræk.tɪs/, luyện tập

Page 49: LỜI NÓI ĐẦU - · PDF filenghiệp môn tiếng Anh, ... năm học đầu tiên và học vượt lên các môn chuyên ngành của năm ... mặc cả 68 basic cơ bản

No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc

414 preclude /prɪˈkluːd/, ngăn cản

415 predict /prɪˈdɪkt/, dự đoán

416 prefer /prɪˈfɜːr/, thích hơn

417 preparation /ˌprep.ərˈeɪ.ʃən/, chuẩn bị

418 prerequisite /ˌpriːˈrek.wɪ.zɪt/, điều kiện tiên quyết

419 present /ˈprez.ənt/, đưa ra

420 prevent /prɪˈvent/, ngăn chặn

No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc

421 primarily /praɪˈmer.ɪ.li/, chủ yếu

Page 50: LỜI NÓI ĐẦU - · PDF filenghiệp môn tiếng Anh, ... năm học đầu tiên và học vượt lên các môn chuyên ngành của năm ... mặc cả 68 basic cơ bản

No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc

422 priority /praɪˈɒr.ɪ.ti/, ưu tiên hàng đầu

423 proactive /ˌprəʊˈæk.tɪv/, chủ động

424 procedure /prəˈsiː.dʒər/, quá trình

425 process /ˈprəʊ.ses/, xử lý

426 productive /prəˈdʌk.tɪv/, có năng suất

427 profession /prəˈfeʃ.ən/, nghề nghiệp

428 profile /ˈprəʊ.faɪl/, sơ lược về tiểu sử

429 profitably lợi nhuận

430 progress /ˈprəʊ.ɡres/, bước tiến tương lai

Page 51: LỜI NÓI ĐẦU - · PDF filenghiệp môn tiếng Anh, ... năm học đầu tiên và học vượt lên các môn chuyên ngành của năm ... mặc cả 68 basic cơ bản

No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc

431 prohibit /prəˈhɪb.ɪt/, ngăn cấm

432 project /ˈprɒdʒ.ekt/, kế hoạch

433 promise /ˈprɒm.ɪs/, cam kết

434 promote /prəˈməʊt/, thúc đẩy

435 promptly /ˈprɒmpt.li/, nhanh chóng

436 proof /pruːf/, chứng cớ

437 prospective /prəˈspek.tɪv/, tiềm năng

438 protect /prəˈtekt/, bảo vệ

439 provider /prəˈvaɪ.dər/, nhà cung cấp

440 provision /prəˈvɪʒ.ən/, điều khoản

Page 52: LỜI NÓI ĐẦU - · PDF filenghiệp môn tiếng Anh, ... năm học đầu tiên và học vượt lên các môn chuyên ngành của năm ... mặc cả 68 basic cơ bản

No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc

441 proximity /prɒkˈsɪm.ɪ.ti/, gần

442 pull out /pʊl aʊt/, kéo đổ

443 punctually đúng giờ

444 qualification /ˌkwɒl.ɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/, phẩm chất,năng lực

445 quality /ˈkwɒl.ɪ.ti/, phẩm chất,năng lực

446 quote tính giá

447 raise /reɪz/, nâng lên

448 randomly ngẫu nhiên

449 range /reɪndʒ/, thể loại

Page 53: LỜI NÓI ĐẦU - · PDF filenghiệp môn tiếng Anh, ... năm học đầu tiên và học vượt lên các môn chuyên ngành của năm ... mặc cả 68 basic cơ bản

No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc

450 rate /reɪt/, mức giá

No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc

451 ready for sẳn sàng cho

452 realistic /ˌrɪəˈlɪs.tɪk/, thực tế

453 reason /ˈriː.zən/, lý do

454 recognition /ˌrek.əɡˈnɪʃ.ən/, công nhận

455 recommendation /ˌrek.ə.menˈdeɪ.ʃən/, lời khuyên

456 reconcile /ˈrek.ən.saɪl/, giải hòa

457 record /rɪˈkɔːd/, báo cáo

Page 54: LỜI NÓI ĐẦU - · PDF filenghiệp môn tiếng Anh, ... năm học đầu tiên và học vượt lên các môn chuyên ngành của năm ... mặc cả 68 basic cơ bản

No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc

458 recruit /rɪˈkruːt/, tuyển dụng

459 rectify /ˈrek.tɪ.faɪ/, sửa sai

460 recur /rɪˈkɜːr/, trở lại

No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc

461 reduction /rɪˈdʌk.ʃən/, giảm giá

462 refer hướng dẫn tới

463 reflection /rɪˈflek.ʃən/, phản ánh

464 refund /ˈriː.fʌnd/, sự trả lại

465 regardless /rɪˈɡɑːd.ləs/, bất chấp

Page 55: LỜI NÓI ĐẦU - · PDF filenghiệp môn tiếng Anh, ... năm học đầu tiên và học vượt lên các môn chuyên ngành của năm ... mặc cả 68 basic cơ bản

No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc

466 register /ˈredʒ.ɪ.stər/, ghi nhận, ghi vào sổ, vào sổ

467 regularly định kỳ

468 regulate /ˈreɡ.jʊ.leɪt/, quản lý

469 rehearse /rɪˈhɜːs/, luyện tập

470 reinforce /ˌriː.ɪnˈfɔːs/, củng cố

No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc

471 reject /rɪˈdʒekt/, loại bỏ

472 relatively /ˈrel.ə.tɪv.li/, hầu như

473 relaxation /ˌriː.lækˈseɪ.ʃən/, sự thư giản

Page 56: LỜI NÓI ĐẦU - · PDF filenghiệp môn tiếng Anh, ... năm học đầu tiên và học vượt lên các môn chuyên ngành của năm ... mặc cả 68 basic cơ bản

No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc

474 release /rɪˈliːs/, phát hành

475 relinquish /rɪˈlɪŋ.kwɪʃ/, đầu hàng,từ bỏ

476 rely dựa vào

477 remainder /rɪˈmeɪn.dər/, phần còn lại

478 remember /rɪˈmem.bər/, nhớ lại

479 remind /rɪˈmaɪnd/, nhắc nhở

480 remote /rɪˈməʊt/, xa xôi

No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc

481 repel /rɪˈpel/, ngăn ngừa

Page 57: LỜI NÓI ĐẦU - · PDF filenghiệp môn tiếng Anh, ... năm học đầu tiên và học vượt lên các môn chuyên ngành của năm ... mặc cả 68 basic cơ bản

No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc

482 replace /rɪˈpleɪs/, thay thế

483 report /rɪˈpɔːt/, báo cáo, bản báo cáo

484 representation /ˌrep.rɪ.zenˈteɪ.ʃən/, đại diện

485 reputation /ˌrep.jʊˈteɪ.ʃən/, danh tiếng

486 require /rɪˈkwaɪər/, yêu cầu

487 research /rɪˈsɜːtʃ/, nghiên cứu

488 reservation /ˌrez.əˈveɪ.ʃən/, sự đặt chổ

489 resolve /rɪˈzɒlv/, giải quyết vấn đề

490 resource /rɪˈzɔːs/, tài nguyên

Page 58: LỜI NÓI ĐẦU - · PDF filenghiệp môn tiếng Anh, ... năm học đầu tiên và học vượt lên các môn chuyên ngành của năm ... mặc cả 68 basic cơ bản

No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc

491 respond /rɪˈspɒnd/, trả lời

492 responsibility /rɪˌspɒn.sɪˈbɪl.ɪ.ti/, trách nhiệm

493 restore /rɪˈstɔːr/, khôi phục lại

494 restricted /rɪˈstrɪk.tɪd/, hạn chế

495 result /rɪˈzʌlt/, kết quả

496 retire /rɪˈtaɪər/, nghỉ hưu

497 return /rɪˈtɜːn/, trở lại

498 review /rɪˈvjuː/, đánh giá

499 revise /rɪˈvaɪz/, sửa lại

500 revolution /ˌrev.əˈluː.ʃən/, cuộc cách mạng

Page 59: LỜI NÓI ĐẦU - · PDF filenghiệp môn tiếng Anh, ... năm học đầu tiên và học vượt lên các môn chuyên ngành của năm ... mặc cả 68 basic cơ bản

No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc

501 risk /rɪsk/, mạo hiểm

502 run /rʌn/, chạy

503 salary /ˈsæl.ər.i/, lương

504 sample /ˈsɑːm.pl̩/, mẫu

505 satisfaction /ˌsæt.ɪsˈfæk.ʃən/, làm ai hài lòng

506 scan /skæn/, quét

507 schedule /ˈʃed.juːl/, lên lịch trình

508 scrutiny /ˈskruː.tɪ.ni/, kiểm tra kỹ lưỡng

509 search /sɜːtʃ/, tìm kiếm

Page 60: LỜI NÓI ĐẦU - · PDF filenghiệp môn tiếng Anh, ... năm học đầu tiên và học vượt lên các môn chuyên ngành của năm ... mặc cả 68 basic cơ bản

No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc

510 secure /sɪˈkjʊər/, chiếm chổ

No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc

511 select /sɪˈlekt/, chọn

512 sell out /sel aʊt/, bán hết

513 sense /sens/, giác quan

514 separately /ˈsep.ər.ət.li/, phân chia

515 serious /ˈsɪə.ri.əs/, trầm trọng

516 service /ˈsɜː.vɪs/, dịch vụ

517 session /ˈseʃ.ən/, buổi họp

Page 61: LỜI NÓI ĐẦU - · PDF filenghiệp môn tiếng Anh, ... năm học đầu tiên và học vượt lên các môn chuyên ngành của năm ... mặc cả 68 basic cơ bản

No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc

518 set up /set ʌp/, cài đặt

519 settle /ˈset.l̩/, trả(tiền), chọn

520 sharp /ʃɑːp/, làm nhọn

No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc

521 ship /ʃɪp/, chuyển hàng

522 shut down /ʃʌt daʊn/, tắt máy

523 signature /ˈsɪɡ.nɪ.tʃər/, chữ ký

524 significant /sɪɡˈnɪf.ɪ.kənt/, quan trọng

525 site /saɪt/, địa điểm

Page 62: LỜI NÓI ĐẦU - · PDF filenghiệp môn tiếng Anh, ... năm học đầu tiên và học vượt lên các môn chuyên ngành của năm ... mặc cả 68 basic cơ bản

No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc

526 situation /ˌsɪt.juˈeɪ.ʃən/, tình hình

527 skill /skɪl/, kỹ năng

528 smooth /smuːð/, mềm mại

529 software /ˈsɒft.weər/, phần mềm

530 solve /sɒlv/, giải quyết vấn đề

No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc

531 source /sɔːs/, nguồn (tài liệu..)

532 specialize /ˈspeʃ.əl.aɪz/, chuyên gia

533 specific /spəˈsɪf.ɪk/, đặc biệt

Page 63: LỜI NÓI ĐẦU - · PDF filenghiệp môn tiếng Anh, ... năm học đầu tiên và học vượt lên các môn chuyên ngành của năm ... mặc cả 68 basic cơ bản

No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc

534 spectrum /ˈspek.trəm/, bao gồm

535 spouse /spaʊs/, vợ, chồng

536 stage /steɪdʒ/, tổ chức

537 statement /ˈsteɪt.mənt/, hóa đơn

538 stationery /ˈsteɪ.ʃən.ər.i/, đồ dùng văn phòng

539 stay on top of /steɪ ɒn tɒp əv/, bắt kịp thời đại

540 stock /stɒk/, cổ phiếu, kho hàng

No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc

541 store /stɔːr/, cửa hàng

Page 64: LỜI NÓI ĐẦU - · PDF filenghiệp môn tiếng Anh, ... năm học đầu tiên và học vượt lên các môn chuyên ngành của năm ... mặc cả 68 basic cơ bản

No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc

542 strategy /ˈstræt.ə.dʒi/, chiến lược

543 strictly /ˈstrɪkt.li/, chặt chẽ

544 strong /strɒŋ/, bền vững

545 subject to /ˈsʌb.dʒekt tuː/, chịu sự quản lý của

546 subjective /səbˈdʒek.tɪv/, chủ quan

547 submit /səbˈmɪt/, đệ trình

548 subscribe /səbˈskraɪb/, đăng ký nhận báo

549 substantially /səbˈstæn.ʃəl.i/, lớn

550 substitution /ˌsʌb.stɪˈtjuː.ʃən/, thay thế

Page 65: LỜI NÓI ĐẦU - · PDF filenghiệp môn tiếng Anh, ... năm học đầu tiên và học vượt lên các môn chuyên ngành của năm ... mặc cả 68 basic cơ bản

No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc

551 subtract /səbˈtrækt/, trừ

552 success /səkˈses/, thành công

553 successive /səkˈses.ɪv/, kế tiếp

554 sufficiently hiệu quả

555 suggestion /səˈdʒes.tʃən/, đề nghị

556 suit /suːt/, phù hợp

557 supervisor /ˈsuː.pə.vaɪ.zər/, người giám sát

558 supply /səˈplaɪ/, cung cấp

559 system /ˈsɪs.təm/, hệ thống

560 systematically theo hệ thống

Page 66: LỜI NÓI ĐẦU - · PDF filenghiệp môn tiếng Anh, ... năm học đầu tiên và học vượt lên các môn chuyên ngành của năm ... mặc cả 68 basic cơ bản

No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc

561 take back trả lại

562 take out /teɪk aʊt/, rút hết (tiền)

563 take part in tham gia

564 target /ˈtɑː.ɡɪt/, mục tiêu

565 taste /teɪst/, khẩu vị

566 technically /ˈtek.nɪ.kəl.i/, về mặt kỹ thuật

567 tedious /ˈtiː.di.əs/, tẻ nhạt

568 tempt /tempt/, bị kích thích

569 terms điều khoản

Page 67: LỜI NÓI ĐẦU - · PDF filenghiệp môn tiếng Anh, ... năm học đầu tiên và học vượt lên các môn chuyên ngành của năm ... mặc cả 68 basic cơ bản

No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc

570 theme /θiːm/, giao diện

No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc

571 thorough /ˈθʌr.ə/, toàn diện

572 thrill /θrɪl/, gây nên sự thích thú

573 throw out /θrəʊ aʊt/, vứt bỏ

574 tier /tɪər/, loại

575 time-consuming /ˈtaɪm.kənˌsjuː.mɪŋ/, tốn thời gian

576 training /ˈtreɪ.nɪŋ/, đào tạo

577 transaction /trænˈzæk.ʃən/, giao dịch

Page 68: LỜI NÓI ĐẦU - · PDF filenghiệp môn tiếng Anh, ... năm học đầu tiên và học vượt lên các môn chuyên ngành của năm ... mặc cả 68 basic cơ bản

No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc

578 translation /trænsˈleɪ.ʃən/, sự dịch thuật

579 trend /trend/, xu hướng

580 turnover /ˈtɜːnˌəʊ.vər/, vòng quay hàng hóa

No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc

581 typically /ˈtɪp.ɪ.kəl.i/, điển hình

582 uniformly giống nhau

583 update /ʌpˈdeɪt/, cập nhật

584 urge /ɜːdʒ/, thúc giục

585 usually /ˈjuː.ʒu.ə.li/, thông thường

Page 69: LỜI NÓI ĐẦU - · PDF filenghiệp môn tiếng Anh, ... năm học đầu tiên và học vượt lên các môn chuyên ngành của năm ... mặc cả 68 basic cơ bản

No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc

586 valid /ˈvæl.ɪd/, hợp lệ

587 value /ˈvæl.juː/, giá tri

588 variety /vəˈraɪə.ti/, nhiều loại

589 verbally bằng miệng

590 verify /ˈver.ɪ.faɪ/, làm rõ

No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc

591 vested được trao cho

592 volunteer /ˌvɒl.ənˈtɪər/, tình nguyện

593 wage /weɪdʒ/, lương

Page 70: LỜI NÓI ĐẦU - · PDF filenghiệp môn tiếng Anh, ... năm học đầu tiên và học vượt lên các môn chuyên ngành của năm ... mặc cả 68 basic cơ bản

No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc

594 warning /ˈwɔː.nɪŋ/, cảnh báo

595 waste /weɪst/, lãng phí

596 weakly hàng tuần

597 wisely /ˈwaɪz.li/, thông minh

598 withhold /wɪðˈhəʊld/, giữ lại

599 wrinkle /ˈrɪŋ.kl̩/, vết nhăn (quần áo)

600 yield /jiːld/, lợi nhuận