lỜi nói ĐẦu - · pdf filenghiệp môn tiếng anh, ... năm học đầu...
TRANSCRIPT
LỜINÓIĐẦUTOEIC (viết tắt của Test of English for International Communication – Bài kiểm tra tiếng Anh giao tiếp quốc
tế) như tên gọi của nó là bài thi kiểm trang năng lực tiếng Anh của người không sử dụng tiếng Anh như ngôn
ngữ mẹ đẻ.
Sở hữu tấm bằng/chứng chỉ TOEIC với mức điểm đạt yêu cầu, học sinh cấp III có thể được miễn thi tốt
nghiệp môn tiếng Anh, sinh viên năm nhất có thể bỏ qua các tín chỉ tiếng Anh và với nhiều trường, sở hữu
TOEIC sinh viên còn được “skip” (bỏ qua) năm học đầu tiên và học vượt lên các môn chuyên ngành của năm
thứ 2. Với sinh viên năm 3 và năm 4, TOEIC là chứng chỉ cần thiết để ra trường/tốt nghiệp, và sau đó, đóng
góp không nhỏ vào công cuộc tìm kiếm những công việc, việc làm đầu tiên mới mức lương khởi điểm cao hơn
bình thường. Với người đi làm, TOEIC điểm càng cao thì khả năng được đề bạt vị trí, điều phối đi công tác
nước ngoài, làm việc trong các dự án quốc tế cao hơn rất nhiều.
Đó chính là lợi ích của chứng chỉ TOEIC.
Để việc học hiệu quả, ngoài những kỉ năng làm bài và chiến thuật học tập ra, TỪ VỰNG LÀ YẾU TỐ THEN CHỐT
ĐỂ HỌC TỐT TOEIC NÓI RIÊNG VÀ TIẾNG ANH NÓI CHUNG. Chính vì lý do này, sau đâu ORI TOEIC xin chia sẻ
bạn 600 từ TOEIC thông dụng được sắp xếp theo bảng chữ cái do mình đã sưu tầm nhằm chia sẻ với các bạn!
CHÚC CÁC BẠN HỌC TỐT!
GIỚI THIỆU VỀ ORI TOEIC:
www.facebook.com/ORI.TOEIC
Khoá học TOEIC offline CẤP TỐC khu vực TPHCM:
Liên hệ: 0906.303.373 (iMessage/Zalo/Viber) hoặc
facebook www.facebook.com/tndiem
No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc
1 abide by tuân theo
2 ability /əˈbɪl.ɪ.ti/, khả năng
3 abundant /əˈbʌn.dənt/, thừa mứa
4 accept /əkˈsept/, chấp nhận
5 access /ˈæk.ses/, truy cập
6 accommodate /əˈkɒm.ə.deɪt/, cung cấp
7 accomplishment /əˈkʌm.plɪʃ.mənt/, sự hoàn thành
8 accounting /əˈkaʊn.tɪŋ/, tính toán, kế toán
9 accumulate /əˈkjuː.mjʊ.leɪt/, sự tích lũy
No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc
10 accurately chính xác
No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc
11 accustom to quen với
12 achievement /əˈtʃiːv.mənt/, sự đạt được
13 acquire /əˈkwaɪər/, đạt được
14 action /ˈæk.ʃən/, hành động
15 address /əˈdres/, hướng đến
16 adhere to /ədˈhɪər tuː/, tuân theo
17 adjacent /əˈdʒeɪ.sənt/, kế bên
18 adjustment /əˈdʒʌst.mənt/, sự điều chỉnh
No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc
19 admire /ədˈmaɪər/, ngưỡng mộ
20 admit /ədˈmɪt/, cho phép
No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc
21 advanced /ədˈvɑːnst/, cao hơn
22 affordable /əˈfɔː.də.bl ̩/, có khả năng
23 agenda /əˈdʒen.də/, lịch trình thảo luận
24 agent /ˈeɪ.dʒənt/, đại diện của công ty
25 aggressively xông xáo,tháo vát
26 agreement /əˈɡriː.mənt/, thỏa thuận
27 allocate phân vùng
No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc
28 allow cho phép
29 alternative lựa chọn khác
30 announcement tuyên bố công khai
No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc
31 annually hằng năm
32 anxious lo lắng
33 appeal thu hút
34 apply áp dụng
35 appointment /əˈpɔɪnt.mənt/, cuộc hẹn
36 appreciation sự nâng giá trị
No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc
37 apprehensive lo lắng về tương lai
38 apprentice sinh viên(ẩm thực)
39 approach tiếp cận
40 arrangement sự sắp xếp
No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc
41 arrive đến
42 as needed cần
43 ascertain để chắc chắn xem
44 aspect khía cạnh
No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc
45 assemble tập hợp lại
46 assess đánh giá
47 asset tài sản
48 assignment công việc được phân công
49 assist giúp đỡ
50 association sự liên kết hiệp hội
No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc
61 available có sẵn
62 avoid tránh ra
No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc
63 aware nhận thức
64 aware of nhận thức
65 background kiến thức cơ bản
66 balance cân bằng
67 bargain mặc cả
68 basic cơ bản
69 basis cơ bản
70 bear chịu đựng
No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc
71 beforehand trước
72 behavior hành vi
73 benefit lợi ích
74 beverage thức uống giải khát
75 blanket cái chăn
76 board lên (tàu, xe, máy bay)
77 borrow mượn
78 brand thương hiệu
79 bring in thuê người
80 bring together tụ tập
No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc
81 bring up giới thiệu
82 broaden mở rộng
83 budget ngân sách
84 build up tăng dần theo thời gian
85 burden trách nhiệm
86 busy bận rộn
87 calculation tính toán
88 call in gọi đến
89 cancellation sự hủy bỏ
No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc
90 candidate ứng viên
No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc
91 capacity sức chứa, khả năng
92 carrier hãng vận tải
93 casually không trang trọng
94 catalog danh mục
95 catch up bắt kịp
96 category thể loại
97 cautiously thận trọng
No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc
98 chain chuỗi
99 characteristic đặc trưng
100 charge tính giá
No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc
101 check in đăng ký tại khách sạn
102 checkout kiểm tra
103 choose chọn lựa
104 circumstance tình hình
105 claim đòi lại
No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc
106 client khách hàng
107 code /kəʊd/, mật mã,luật lệ
108 coincide xảy ra đồng thời
109 collaboration hợp tác
110 collection bộ sưu tập
No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc
111 combine kết hợp
112 come up with đạt tới, bắt kịp
113 comfort an ủi
No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc
114 commensurate xứng với
115 commit cam kết
116 commonly thông thường
117 compare so sánh
118 compatible tương thích
119 compensate đền bù
120 competition sự cạnh tranh
No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc
121 compile sưu tập, biên soạn
No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc
122 complete hoàn thành
123 complication phức tạp
124 comprehensive bao gồm
125 compromise kết hợp
126 concentrate tập trung
127 concern lo ngại
128 conclude kết luận
129 condition điều kiện
130 conducive góp phần, dẫn đến
No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc
131 conduct hướng dẫn
132 confidence sự tự tin
133 confident tiếp tục
134 confirm xác nhận
135 conform tuân theo
136 confusion sự rắc rối
137 consequence hậu quả
138 conservative thận trọng
139 consider cân nhắc
140 constantly liên tục
No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc
141 constitute hình thành
142 consult thảo luận với
143 consume tiêu dùng
144 contact liên hệ
145 continue tiếp tục
146 contribute góp phần, dẫn đến
147 control kiểm soát
148 convenient thuận lợi
149 convince thuyết phục
No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc
150 coordinate kết hợp
No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc
151 courier người đưa thư
152 cover bao bọc
153 creative sáng tạo
154 criticism chỉ trích
155 crucial chủ yếu
156 culinary ẩm thực
157 currently hiện tại
No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc
158 customer khách hàng
159 daringly dũng cảm
160 deadline giới hạn
No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc
161 deal with giả quyết
162 debt nợ
163 decade năm,thập kỉ
164 decision quyết định
165 dedication sự cống hiến
No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc
166 deduct khấu trừ
167 defect lỗi
168 delay trì hoãn
169 delete xóa
170 delicately tế nhị
No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc
171 delivery phân phối
172 deluxe xa xỉ
173 demand cầu (nhu cầu)
No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc
174 demonstrate chứng minh
175 depart khởi hành
176 description mô tả
177 designate chỉ định cho
178 desire mong muốn
179 destination điểm đến
180 detail chi tiết
No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc
181 detect phát hiện
No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc
182 determine xác định
183 develop mở rộng
184 diagnose chuẩn đoán (bệnh)
185 dialogue đoạn hội thoại
186 dimension kích thước
187 directory danh bạ
188 disappoint thất vọng
189 discount giảm giá
190 discrepancy sự khác nhau
No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc
191 disk /dɪsk/, ổ đĩa
192 disparate khác biệt
193 disperse /dɪˈspɜːs/, lan truyền
194 display hiển thị
195 disruption sự gián đoạn
196 disseminate lan truyền
197 distinguish phân biệt
198 distraction làm sao nhẵng
199 disturb làm náo động
200 diversity đa dạng
No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc
201 divide phân chia
202 dividend cổ phần
203 down payment /daʊn ˈpeɪ.mənt/, sự trả tiền mặt
204 draw thu hút
205 due to bởi vì
206 duplicate bản sao
207 durable kéo dài
208 duration khoảng thời gian
209 economize /ɪˈkɒn.ə.maɪz/, tiết kiệm
No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc
210 effective hiệu quả
No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc
211 efficient hiệu quả
212 elegance sự trang nhã
213 element nhân tố
214 eligible thích hợp
215 embarkation lên tàu xe
216 emphasize /ˈem.fə.saɪz/, nhấn mạnh
217 encouragement khuyến khích
No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc
218 engage tham gia vào
219 enhance nâng cao
220 enterprise doanh nghiệp
No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc
221 entertainment giải trí
222 entile cho phép
223 equivalent tương đương với
224 escort người bảo vệ
225 essentially về bản chất
No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc
226 establish thành lập
227 estimate đánh giá
228 evaluate đánh giá
229 everyday mỗi ngày
230 evident rõ ràng
No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc
231 exact chính xác
232 examine kiểm tra
233 excite kích thích
No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc
234 exclude loại trừ, đuổi tống ra, tống ra
235 excursion du lich giá rẻ
236 expand mở rộng
237 expect mong đợi
238 expense chi phí
239 experience trải nghiệm
240 experiment thí nghiệm
No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc
241 expert chuyên gia
No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc
242 expiration hết hạn
243 explore thăm dò
244 expose trưng bày
245 express (adj) nhanh, hoả tốc, tốc hành; (v) biểu lộ, bày tỏ (tình cảm...), phát biểu ý kiên
246 extend mở rộng
247 facilitate làm cho thuận tiện
248 factor nhân tố
249 fad xu hướng
250 failure thất bại
No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc
251 fall to rơi vào ai (trách nhiệm)
252 familiar quen thuộc
253 fare giá vé
254 fashion thời trang
255 favor thích nhất
256 figure out hiểu,luận ra
257 file đệ trình
258 fill out hoàn thành
259 flavor hương vị
260 flexibly linh động
No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc
261 fluctuate giao động
262 fold gấp lại
263 follow up bám sát
264 forecast dự đoán
265 forget quên
266 frequently thường xuyên
267 fulfill làm đầy
268 function chức năng
269 fund quỹ
No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc
270 garment vải áo quần
No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc
271 gather thu nhập
272 general chung chung
273 generate phát ra
274 get in touch liên lạc với ai
275 get out of thoát khỏi
276 give up từ bỏ
277 glimpse lướt qua
No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc
278 go ahead tiến tới, cho phép(n)
279 goal mục tiêu
280 guide người hướng dẫn
No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc
281 habit thói quen
282 hamper cản trở
283 hesitant dè dặt
284 hire thuê
285 hold tổ chức
No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc
286 housekeeper quản gia
287 ideally lý tưởng
288 identify phân biệt rõ
289 ignore phớt lờ
290 illuminate làm trắng sáng
No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc
291 impact ảnh hưởng
292 imply hàm ý
293 impose đánh thuế
No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc
294 impress ấn tượng
295 in charge of phụ trách, đứng đầu
296 inconsiderately không lịch sự
297 incorporate kết hợp
298 incur hứng chịu
299 in-depth sâu sắc
300 indicator dấu hiệu
No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc
301 individual cá nhân
No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc
302 influence ảnh hưởng
303 influx dòng chảy vào
304 ingredient thành phần
305 initiative sáng kiến
306 inspect kiểm tra kỹ lưỡng
307 inspiration truyền cảm hứng
308 instinct bản năng
309 instrument thiết bị
310 integral phần không thể thiếu
No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc
311 intend có ý định
312 interaction phản ứng phụ
313 inventory hàng tồn kho
314 invest đầu tư
315 investigate điều tra rõ ràng
316 irritate làm nhức nhối
317 item món (ghi trong đơn hàng)
318 itinerary lịch trình
319 joint nối lại
320 judge đánh giá
No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc
321 keep up with theo kịp
322 layout bố cục trang giấy
323 lead time thời gian thực hiện
324 lease hợp đồng thuê
325 leisure thời gian rỗi
326 lengthy kéo dài
327 level mức độ
328 liability nợ
329 license giấy phép
No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc
330 limit hạn chế
No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc
331 link liên kết
332 list danh sách
333 lobby hành lang
334 location vị trí
335 lock into gắn liền với cái gì đó
336 logical hợp lý ,logic
337 long-term /ˌlɒŋˈtɜːm/, dài kỳ
No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc
338 look forward to trông chờ
339 look to trông cậy vào
340 look up to kính trọng
No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc
341 loyal trung thành
342 made of /meɪd əv/, được làm từ
343 maintain /meɪnˈteɪn/, duy trì
344 majority /məˈdʒɒr.ə.ti/, nhiều
345 manage /ˈmæn.ɪdʒ/, xoay xở
No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc
346 mandatory /ˈmæn.də.tər.i/, có tính bắt buộc
347 market /ˈmɑː.kɪt/, tạo thị trường
348 match /mætʃ/, phù hợp
349 matter /ˈmæt.ər/, vấn đề
350 mention /ˈmen.ʃən/, đề cập
No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc
351 mentor /ˈmen.tɔːr/, người kỳ cựu
352 merchandise /ˈmɜː.tʃən.daɪs/, hàng hóa
353 merit /ˈmer.ɪt/, công lao
No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc
354 method /ˈmeθ.əd/, phương pháp
355 minimize /ˈmɪn.ɪ.maɪz/, làm nhỏ đi
356 mission /ˈmɪʃ.ən/, nhiệm vụ
357 mistake /mɪˈsteɪk/, lỗi lầm
358 mix /mɪks/, trộn
359 mix-up /ˈmɪks.ʌp/, sự lộn xộn
360 monitor /ˈmɒn.ɪ.tər/, quản lý
No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc
361 mortgage /ˈmɔː.ɡɪdʒ/, thế chấp
No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc
362 move up /muːv ʌp/, thăng tiến
363 multiple /ˈmʌl.tɪ.pl̩/, nhiều
364 narrow /ˈnær.əʊ/, rút gọn
365 negotiate /nəˈɡəʊ.ʃi.eɪt/, đàm phán
366 nervously /ˈnɜː.vəs.li/, lo lắng
367 network /ˈnet.wɜːk/, mạng lưới
368 notify /ˈnəʊ.tɪ.faɪ/, báo cáo
369 obligate bắt buộc
370 obtain /əbˈteɪn/, đạt được
No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc
371 obviously /ˈɒb.vi.əs.li/, rõ ràng
372 occupy /ˈɒk.jʊ.paɪ/, chiếm chổ
373 occur /əˈkɜːr/, xảy ra
374 offer /ˈɒf.ər/, sư lựa chọn
375 offset /ˌɒfˈset/, bù lại
376 on hand có sẵn
377 on track theo kế hoạch
378 open to /ˈəʊ.pən tuː/, đón nhận
379 operate /ˈɒp.ər.eɪt/, vận hành
380 opt /ɒpt/, lựa cọn
No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc
381 option /ˈɒp.ʃən/, lựa chọn
382 optional /ˈɒp.ʃən.əl/, lựa chọn
383 order /ˈɔː.dər/, đơn hàng
384 out of /aʊt əv/, đẫ hết
385 outdated /ˌaʊtˈdeɪ.tɪd/, lỗi thời
386 outlet /ˈaʊt.let/, đại lý
387 outstanding /ˌaʊtˈstæn.dɪŋ/, chưa trả (nợ)
388 overall /ˌəʊ.vəˈrɔːl/, toàn bộ
389 overcrowded /ˌəʊ.vəˈkraʊ.dɪd/, quá đông
No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc
390 overview /ˈəʊ.və.vjuː/, tóm tắt,nhìn nhanh
No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc
391 owe /əʊ/, nợ
392 party /ˈpɑː.ti/, bên (đối tác), tổ chức
393 patron /ˈpeɪ.trən/, khách quen
394 penalty /ˈpen.əl.ti/, tiền phạt
395 perceptive /pəˈsep.tɪv/, nhận thức
396 perform /pəˈfɔːm/, diễn kịch
397 periodically /ˌpɪə.riˈɒd.ɪ.kəl.i/, định kỳ
No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc
398 permit /pəˈmɪt/, cho phép
399 personnel /ˌpɜː.sənˈel/, nhóm người làm
400 perspective /pəˈspek.tɪv/, triển vọng
No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc
401 persuasion /pəˈsweɪ.ʒən/, thuyết phục
402 pertinent /ˈpɜː.tɪ.nənt/, tương ứng
403 petition /pəˈtɪʃ.ən/, kiến nghị
404 physically /ˈfɪz.ɪ.kəl.i/, luật tự nhiên
405 pick up /pɪk ʌp/, nhặt
No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc
406 plan /plæn/, lên kế hoạch
407 policy /ˈpɒl.ə.si/, chính sách
408 popularity /ˌpɒp.jʊˈlær.ə.ti/, phổ biến
409 portfolio /ˌpɔːtˈfəʊ.li.əʊ/, danh mục đầu tư
410 portion /ˈpɔː.ʃən/, bộ phận
No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc
411 position /pəˈzɪʃ.ən/, vị trí
412 potential /pəˈten.ʃəl/, tiềm năng
413 practice /ˈpræk.tɪs/, luyện tập
No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc
414 preclude /prɪˈkluːd/, ngăn cản
415 predict /prɪˈdɪkt/, dự đoán
416 prefer /prɪˈfɜːr/, thích hơn
417 preparation /ˌprep.ərˈeɪ.ʃən/, chuẩn bị
418 prerequisite /ˌpriːˈrek.wɪ.zɪt/, điều kiện tiên quyết
419 present /ˈprez.ənt/, đưa ra
420 prevent /prɪˈvent/, ngăn chặn
No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc
421 primarily /praɪˈmer.ɪ.li/, chủ yếu
No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc
422 priority /praɪˈɒr.ɪ.ti/, ưu tiên hàng đầu
423 proactive /ˌprəʊˈæk.tɪv/, chủ động
424 procedure /prəˈsiː.dʒər/, quá trình
425 process /ˈprəʊ.ses/, xử lý
426 productive /prəˈdʌk.tɪv/, có năng suất
427 profession /prəˈfeʃ.ən/, nghề nghiệp
428 profile /ˈprəʊ.faɪl/, sơ lược về tiểu sử
429 profitably lợi nhuận
430 progress /ˈprəʊ.ɡres/, bước tiến tương lai
No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc
431 prohibit /prəˈhɪb.ɪt/, ngăn cấm
432 project /ˈprɒdʒ.ekt/, kế hoạch
433 promise /ˈprɒm.ɪs/, cam kết
434 promote /prəˈməʊt/, thúc đẩy
435 promptly /ˈprɒmpt.li/, nhanh chóng
436 proof /pruːf/, chứng cớ
437 prospective /prəˈspek.tɪv/, tiềm năng
438 protect /prəˈtekt/, bảo vệ
439 provider /prəˈvaɪ.dər/, nhà cung cấp
440 provision /prəˈvɪʒ.ən/, điều khoản
No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc
441 proximity /prɒkˈsɪm.ɪ.ti/, gần
442 pull out /pʊl aʊt/, kéo đổ
443 punctually đúng giờ
444 qualification /ˌkwɒl.ɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/, phẩm chất,năng lực
445 quality /ˈkwɒl.ɪ.ti/, phẩm chất,năng lực
446 quote tính giá
447 raise /reɪz/, nâng lên
448 randomly ngẫu nhiên
449 range /reɪndʒ/, thể loại
No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc
450 rate /reɪt/, mức giá
No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc
451 ready for sẳn sàng cho
452 realistic /ˌrɪəˈlɪs.tɪk/, thực tế
453 reason /ˈriː.zən/, lý do
454 recognition /ˌrek.əɡˈnɪʃ.ən/, công nhận
455 recommendation /ˌrek.ə.menˈdeɪ.ʃən/, lời khuyên
456 reconcile /ˈrek.ən.saɪl/, giải hòa
457 record /rɪˈkɔːd/, báo cáo
No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc
458 recruit /rɪˈkruːt/, tuyển dụng
459 rectify /ˈrek.tɪ.faɪ/, sửa sai
460 recur /rɪˈkɜːr/, trở lại
No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc
461 reduction /rɪˈdʌk.ʃən/, giảm giá
462 refer hướng dẫn tới
463 reflection /rɪˈflek.ʃən/, phản ánh
464 refund /ˈriː.fʌnd/, sự trả lại
465 regardless /rɪˈɡɑːd.ləs/, bất chấp
No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc
466 register /ˈredʒ.ɪ.stər/, ghi nhận, ghi vào sổ, vào sổ
467 regularly định kỳ
468 regulate /ˈreɡ.jʊ.leɪt/, quản lý
469 rehearse /rɪˈhɜːs/, luyện tập
470 reinforce /ˌriː.ɪnˈfɔːs/, củng cố
No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc
471 reject /rɪˈdʒekt/, loại bỏ
472 relatively /ˈrel.ə.tɪv.li/, hầu như
473 relaxation /ˌriː.lækˈseɪ.ʃən/, sự thư giản
No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc
474 release /rɪˈliːs/, phát hành
475 relinquish /rɪˈlɪŋ.kwɪʃ/, đầu hàng,từ bỏ
476 rely dựa vào
477 remainder /rɪˈmeɪn.dər/, phần còn lại
478 remember /rɪˈmem.bər/, nhớ lại
479 remind /rɪˈmaɪnd/, nhắc nhở
480 remote /rɪˈməʊt/, xa xôi
No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc
481 repel /rɪˈpel/, ngăn ngừa
No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc
482 replace /rɪˈpleɪs/, thay thế
483 report /rɪˈpɔːt/, báo cáo, bản báo cáo
484 representation /ˌrep.rɪ.zenˈteɪ.ʃən/, đại diện
485 reputation /ˌrep.jʊˈteɪ.ʃən/, danh tiếng
486 require /rɪˈkwaɪər/, yêu cầu
487 research /rɪˈsɜːtʃ/, nghiên cứu
488 reservation /ˌrez.əˈveɪ.ʃən/, sự đặt chổ
489 resolve /rɪˈzɒlv/, giải quyết vấn đề
490 resource /rɪˈzɔːs/, tài nguyên
No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc
491 respond /rɪˈspɒnd/, trả lời
492 responsibility /rɪˌspɒn.sɪˈbɪl.ɪ.ti/, trách nhiệm
493 restore /rɪˈstɔːr/, khôi phục lại
494 restricted /rɪˈstrɪk.tɪd/, hạn chế
495 result /rɪˈzʌlt/, kết quả
496 retire /rɪˈtaɪər/, nghỉ hưu
497 return /rɪˈtɜːn/, trở lại
498 review /rɪˈvjuː/, đánh giá
499 revise /rɪˈvaɪz/, sửa lại
500 revolution /ˌrev.əˈluː.ʃən/, cuộc cách mạng
No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc
501 risk /rɪsk/, mạo hiểm
502 run /rʌn/, chạy
503 salary /ˈsæl.ər.i/, lương
504 sample /ˈsɑːm.pl̩/, mẫu
505 satisfaction /ˌsæt.ɪsˈfæk.ʃən/, làm ai hài lòng
506 scan /skæn/, quét
507 schedule /ˈʃed.juːl/, lên lịch trình
508 scrutiny /ˈskruː.tɪ.ni/, kiểm tra kỹ lưỡng
509 search /sɜːtʃ/, tìm kiếm
No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc
510 secure /sɪˈkjʊər/, chiếm chổ
No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc
511 select /sɪˈlekt/, chọn
512 sell out /sel aʊt/, bán hết
513 sense /sens/, giác quan
514 separately /ˈsep.ər.ət.li/, phân chia
515 serious /ˈsɪə.ri.əs/, trầm trọng
516 service /ˈsɜː.vɪs/, dịch vụ
517 session /ˈseʃ.ən/, buổi họp
No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc
518 set up /set ʌp/, cài đặt
519 settle /ˈset.l̩/, trả(tiền), chọn
520 sharp /ʃɑːp/, làm nhọn
No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc
521 ship /ʃɪp/, chuyển hàng
522 shut down /ʃʌt daʊn/, tắt máy
523 signature /ˈsɪɡ.nɪ.tʃər/, chữ ký
524 significant /sɪɡˈnɪf.ɪ.kənt/, quan trọng
525 site /saɪt/, địa điểm
No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc
526 situation /ˌsɪt.juˈeɪ.ʃən/, tình hình
527 skill /skɪl/, kỹ năng
528 smooth /smuːð/, mềm mại
529 software /ˈsɒft.weər/, phần mềm
530 solve /sɒlv/, giải quyết vấn đề
No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc
531 source /sɔːs/, nguồn (tài liệu..)
532 specialize /ˈspeʃ.əl.aɪz/, chuyên gia
533 specific /spəˈsɪf.ɪk/, đặc biệt
No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc
534 spectrum /ˈspek.trəm/, bao gồm
535 spouse /spaʊs/, vợ, chồng
536 stage /steɪdʒ/, tổ chức
537 statement /ˈsteɪt.mənt/, hóa đơn
538 stationery /ˈsteɪ.ʃən.ər.i/, đồ dùng văn phòng
539 stay on top of /steɪ ɒn tɒp əv/, bắt kịp thời đại
540 stock /stɒk/, cổ phiếu, kho hàng
No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc
541 store /stɔːr/, cửa hàng
No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc
542 strategy /ˈstræt.ə.dʒi/, chiến lược
543 strictly /ˈstrɪkt.li/, chặt chẽ
544 strong /strɒŋ/, bền vững
545 subject to /ˈsʌb.dʒekt tuː/, chịu sự quản lý của
546 subjective /səbˈdʒek.tɪv/, chủ quan
547 submit /səbˈmɪt/, đệ trình
548 subscribe /səbˈskraɪb/, đăng ký nhận báo
549 substantially /səbˈstæn.ʃəl.i/, lớn
550 substitution /ˌsʌb.stɪˈtjuː.ʃən/, thay thế
No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc
551 subtract /səbˈtrækt/, trừ
552 success /səkˈses/, thành công
553 successive /səkˈses.ɪv/, kế tiếp
554 sufficiently hiệu quả
555 suggestion /səˈdʒes.tʃən/, đề nghị
556 suit /suːt/, phù hợp
557 supervisor /ˈsuː.pə.vaɪ.zər/, người giám sát
558 supply /səˈplaɪ/, cung cấp
559 system /ˈsɪs.təm/, hệ thống
560 systematically theo hệ thống
No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc
561 take back trả lại
562 take out /teɪk aʊt/, rút hết (tiền)
563 take part in tham gia
564 target /ˈtɑː.ɡɪt/, mục tiêu
565 taste /teɪst/, khẩu vị
566 technically /ˈtek.nɪ.kəl.i/, về mặt kỹ thuật
567 tedious /ˈtiː.di.əs/, tẻ nhạt
568 tempt /tempt/, bị kích thích
569 terms điều khoản
No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc
570 theme /θiːm/, giao diện
No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc
571 thorough /ˈθʌr.ə/, toàn diện
572 thrill /θrɪl/, gây nên sự thích thú
573 throw out /θrəʊ aʊt/, vứt bỏ
574 tier /tɪər/, loại
575 time-consuming /ˈtaɪm.kənˌsjuː.mɪŋ/, tốn thời gian
576 training /ˈtreɪ.nɪŋ/, đào tạo
577 transaction /trænˈzæk.ʃən/, giao dịch
No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc
578 translation /trænsˈleɪ.ʃən/, sự dịch thuật
579 trend /trend/, xu hướng
580 turnover /ˈtɜːnˌəʊ.vər/, vòng quay hàng hóa
No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc
581 typically /ˈtɪp.ɪ.kəl.i/, điển hình
582 uniformly giống nhau
583 update /ʌpˈdeɪt/, cập nhật
584 urge /ɜːdʒ/, thúc giục
585 usually /ˈjuː.ʒu.ə.li/, thông thường
No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc
586 valid /ˈvæl.ɪd/, hợp lệ
587 value /ˈvæl.juː/, giá tri
588 variety /vəˈraɪə.ti/, nhiều loại
589 verbally bằng miệng
590 verify /ˈver.ɪ.faɪ/, làm rõ
No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc
591 vested được trao cho
592 volunteer /ˌvɒl.ənˈtɪər/, tình nguyện
593 wage /weɪdʒ/, lương
No. Từ vựng Định nghĩa nhanh Đã thuộc
594 warning /ˈwɔː.nɪŋ/, cảnh báo
595 waste /weɪst/, lãng phí
596 weakly hàng tuần
597 wisely /ˈwaɪz.li/, thông minh
598 withhold /wɪðˈhəʊld/, giữ lại
599 wrinkle /ˈrɪŋ.kl̩/, vết nhăn (quần áo)
600 yield /jiːld/, lợi nhuận