lịch niên giám lao động - luatvietnam · 12/24/2018  · khoản 2 Điều 60 bộ luật...

1
CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 THÁNG 1 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 THÁNG 2 THÁNG 3 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 THÁNG 4 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 THÁNG 5 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 THÁNG 6 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 THÁNG 7 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 THÁNG 8 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 THÁNG 9 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 THÁNG 10 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 THÁNG 11 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 THÁNG 12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 Ngày Báo cáo hàng Quý (Ký hiệu ) Trước ngày 5 của tháng đầu tiên - Báo cáo tình hình tuyển dụng, sử dụng và quản lý người lao động nước ngoài quý trước đó (4) Trước ngày 3 hàng tháng Ngày Báo cáo hàng Tháng (Ký hiệu ) - Báo cáo về tình hình biến động lao động tháng trước đó (1) Trước ngày 20 hàng tháng - Gửi danh sách người lao động đi làm việc ở nước ngoài, Danh sách người lao động về nước hoặc ra ngoài hợp đồng (2) Trước ngày cuối cùng của tháng - Trích đóng BHXH, BHYT, BHTN (3) Báo cáo định kỳ trong Năm (Ký hiệu ): Ngày Ngày Trước 10/1 - Báo cáo tổng hợp tình hình tai nạn lao động năm 2018 (5) - Báo cáo y tế lao động năm 2018 (6) - Báo cáo về công tác an toàn, vệ sinh lao động năm 2018 (7) - Báo cáo, thống kê về phòng, chống bệnh nghề nghiệp năm 2018 (8) Trước 15/1 - Báo cáo về tình hình tham gia bảo hiểm thất nghiệp năm 2018 (9) Trước 25/5 - Báo cáo về tình hình thay đổi về lao động 06 tháng đầu năm 2019 (10) Trước 10/6 - Báo cáo tình hình tuyển dụng, sử dụng người lao động Việt Nam làm việc cho tổ chức, cá nhân nước ngoài tại Việt Nam 6 tháng đầu năm 2019 (11) Trước 20/6 - Báo cáo tình hình cho thuê lại lao động 06 tháng đầu năm 2019 (12) - Báo cáo số lượng người lao động được tuyển chọn đi làm việc tại nước ngoài tại các địa phương 06 tháng đầu năm 2019 (13) Trước 5/7 - Báo cáo tổng hợp tình hình tai nạn lao động 06 tháng đầu năm 2019 (5) - Báo cáo y tế lao động 06 tháng đầu năm 2019 (6) Trước 10/7 - Báo cáo kết quả hoạt động dịch vụ huấn luyện an toàn lao động, vệ sinh lao động 6 tháng đầu năm 2019 (9) Trước 25/11 - Báo cáo về tình hình thay đổi về lao động năm 2019 (10) - Báo cáo kết quả đào tạo, bồi dưỡng nâng cao trình độ, kỹ năng nghề năm 2019 (14) Trước 20/12 - Báo cáo tình hình cho thuê lại lao động năm 2019 (12) - Báo cáo số lượng người lao động được tuyển chọn đi làm việc tại nước ngoài tại các địa phương 6 tháng cuối năm 2019 (13) - Báo cáo về tình hình đưa người lao động đi làm việc ở nước ngoài năm 2019 (15) Trước 10/12 - Báo cáo tình hình tuyển dụng, sử dụng người lao động Việt Nam làm việc cho tổ chức, cá nhân nước ngoài tại Việt Nam năm 2019 (11) Trước 31/12 - Báo cáo tình hình thực hiện công tác an toàn, vệ sinh lao động tại cơ sở năm 2019 (16) - Báo cáo về việc thực hiện công tác quan trắc môi trường lao động tại cơ sở năm 2019 (16) 1. Khoản 2 Điều 16 Thông tư 28/2015/TT-BLĐTBXH 2. Điểm a khoản 1 Mục VI Thông tư 21/2007/TT-BLĐTBXH 3. Điều 7, 16, 19 Quyết định 595/QĐ-BHXH 4. Khoản 1 Điều 13 Thông tư 40/2016/TT-BLĐTBXH 5. Khoản 1 Điều 24 Nghị định 39/2016/NĐ-CP 6. Điều 10 Thông tư 19/2016/TT-BYT 7. Khoản 2 Điều 10 Thông tư 07/2016/TT-BLĐTBXH 8. Khoản 2 Điều 37 Luật An toàn, vệ sinh lao động 2015 9. Khoản 7 Điều 32 Nghị định 28/2015/NĐ-CP 10. Khoản 2 Điều 6 Thông tư 23/2014/TT-BLĐTBXH 11. Khoản 1 Điều 5 Thông tư 16/2015/TT-BLĐTBXH 12. Khoản 3 Điều 17 Thông tư 01/2014/TT-BLĐTBXH 13. Điểm c khoản 1 Mục VI Thông tư 21/2007/TT-BLĐTBXH 14. Khoản 2 Điều 60 Bộ luật Lao động 2012 15. Điểm b khoản 1 Mục VI Thông tư 21/2007/TT-BLĐTBXH 16. Khoản 3 Điều 45 Nghị định 44/2016/NĐ-CP Niên giám Luật Lao động 2019

Upload: others

Post on 12-Feb-2020

2 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: Lịch niên giám lao động - LuatVietnam · 12/24/2018  · Khoản 2 Điều 60 Bộ luật Lao động 2012 15. Điểm b khoản 1 Mục VI Thông tư 21/2007/TT-BLĐTBXH 16

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7

1 2 3 4 5

6 7 8 9 10 11 12

13 14 15 16 17 18 19

20 21 22 23 24 25 26

27 28 29 30 31

THÁNG 1

1 2

3 4 5 6 7 8 9

10 11 12 13 14 15 16

17 18 19 20 21 22 23

24 25 26 27 28

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7

THÁNG 2 THÁNG 3

1 2

3 4 5 6 7 8 9

10 11 12 13 14 15 16

17 18 19 20 21 22 23

24 25 26 27 28 29 30

31

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7

THÁNG 4

1 2 3 4 5 6

7 8 9 10 11 12 13

14 15 16 17 18 19 20

21 22 23 24 25 26 27

28 29 30

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7

THÁNG 5

1 2 3 4

5 6 7 8 9 10 11

12 13 14 15 16 17 18

19 20 21 22 23 24 25

26 27 28 29 30 31

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7

THÁNG 6

1

2 3 4 5 6 7 8

9 10 11 12 13 14 15

16 17 18 19 20 21 22

23 24 25 26 27 28 29

30

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7

THÁNG 7

1 2 3 4 5 6

7 8 9 10 11 12 13

14 15 16 17 18 19 20

21 22 23 24 25 26 27

28 29 30 31

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7

THÁNG 8

1 2 3

4 5 6 7 8 9 10

11 12 13 14 15 16 17

18 19 20 21 22 23 24

25 26 27 28 29 30 31

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7

THÁNG 9

1 2 3 4 5 6 7

8 9 10 11 12 13 14

15 16 17 18 19 20 21

22 23 24 25 26 27 28

29 30

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7

THÁNG 10

1 2 3 4 5

6 7 8 9 10 11 12

13 14 15 16 17 18 19

20 21 22 23 24 25 26

27 28 29 30 31

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7

THÁNG 11

1 2

3 4 5 6 7 8 9

10 11 12 13 14 15 16

17 18 19 20 21 22 23

24 25 26 27 28 29 30

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7

THÁNG 12

1 2 3 4 5 6 7

8 9 10 11 12 13 14

15 16 17 18 19 20 21

22 23 24 25 26 27 28

29 30 31

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7

Ngày Báo cáo hàng Quý (Ký hiệu )

Trước ngày 5của tháng đầutiên

- Báo cáo tình hình tuyển dụng, sử dụng và quản lý người lao động nước ngoài quý trước đó (4)

Trước ngày 3hàng tháng

Ngày Báo cáo hàng Tháng (Ký hiệu )

- Báo cáo về tình hình biến động lao động tháng trước đó (1)

Trước ngày 20hàng tháng

- Gửi danh sách người lao động đi làm việc ở nước ngoài, Danh sách người lao động về nước hoặc ra ngoài hợp đồng (2)

Trước ngày cuốicùng của tháng

- Trích đóng BHXH, BHYT, BHTN (3)

Báo cáo định kỳ trong Năm (Ký hiệu ):NgàyNgày

Trước 10/1 - Báo cáo tổng hợp tình hình tai nạn lao động năm 2018 (5)

- Báo cáo y tế lao động năm 2018 (6)

- Báo cáo về công tác an toàn, vệ sinh lao động năm 2018 (7)

- Báo cáo, thống kê về phòng, chống bệnh nghề nghiệp năm 2018 (8)

Trước 15/1 - Báo cáo về tình hình tham gia bảo hiểm thất nghiệp năm 2018 (9)

Trước 25/5 - Báo cáo về tình hình thay đổi về lao động 06 tháng đầu năm 2019 (10)

Trước 10/6 - Báo cáo tình hình tuyển dụng, sử dụng người lao động Việt Nam làm việc cho tổ chức, cá nhân nước ngoài tại Việt Nam 6 tháng đầu năm 2019 (11)

Trước 20/6 - Báo cáo tình hình cho thuê lại lao động 06 tháng đầu năm 2019 (12)

- Báo cáo số lượng người lao động được tuyển chọn đi làm việc tại nước ngoài tại các địa phương 06 tháng đầu năm 2019 (13)

Trước 5/7 - Báo cáo tổng hợp tình hình tai nạn lao động 06 tháng đầu năm 2019 (5)

- Báo cáo y tế lao động 06 tháng đầu năm 2019 (6)

Trước 10/7 - Báo cáo kết quả hoạt động dịch vụ huấn luyện an toàn lao động, vệ sinh lao động 6 tháng đầu năm 2019 (9)

Trước 25/11 - Báo cáo về tình hình thay đổi về lao động năm 2019 (10)

- Báo cáo kết quả đào tạo, bồi dưỡng nâng cao trình độ, kỹ năng nghề năm 2019 (14)

Trước 20/12 - Báo cáo tình hình cho thuê lại lao động năm 2019 (12)

- Báo cáo số lượng người lao động được tuyển chọn đi làm việc tại nước ngoài tại các địa phương 6 tháng cuối năm 2019 (13)

- Báo cáo về tình hình đưa người lao động đi làm việc ở nước ngoài năm 2019 (15)

Trước 10/12 - Báo cáo tình hình tuyển dụng, sử dụng người lao động Việt Nam làm việc cho tổ chức, cá nhân nước ngoài tại Việt Nam năm 2019 (11)

Trước 31/12 - Báo cáo tình hình thực hiện công tác an toàn, vệ sinh lao động tại cơ sở năm 2019 (16)

- Báo cáo về việc thực hiện công tác quan trắc môi trường lao động tại cơ sở năm 2019 (16)

1. Khoản 2 Điều 16 Thông tư 28/2015/TT-BLĐTBXH2. Điểm a khoản 1 Mục VI Thông tư 21/2007/TT-BLĐTBXH3. Điều 7, 16, 19 Quyết định 595/QĐ-BHXH4. Khoản 1 Điều 13 Thông tư 40/2016/TT-BLĐTBXH5. Khoản 1 Điều 24 Nghị định 39/2016/NĐ-CP6. Điều 10 Thông tư 19/2016/TT-BYT7. Khoản 2 Điều 10 Thông tư 07/2016/TT-BLĐTBXH8. Khoản 2 Điều 37 Luật An toàn, vệ sinh lao động 2015

9. Khoản 7 Điều 32 Nghị định 28/2015/NĐ-CP10. Khoản 2 Điều 6 Thông tư 23/2014/TT-BLĐTBXH11. Khoản 1 Điều 5 Thông tư 16/2015/TT-BLĐTBXH12. Khoản 3 Điều 17 Thông tư 01/2014/TT-BLĐTBXH13. Điểm c khoản 1 Mục VI Thông tư 21/2007/TT-BLĐTBXH14. Khoản 2 Điều 60 Bộ luật Lao động 201215. Điểm b khoản 1 Mục VI Thông tư 21/2007/TT-BLĐTBXH16. Khoản 3 Điều 45 Nghị định 44/2016/NĐ-CP

Niên giám Luật Lao động 2019