kẾt quẢ tuyỂn sinh chƯƠng trÌnh tiÊn tiẾn … sinh/2018...stt số báo danh họ và...
TRANSCRIPT
STTSố báo
danhHọ và Tên Ngày sinh
Điểm
THPT
(*)
Điểm
Phỏng
vấn
Điểm
Tiếng
Anh
Điểm
Viết
luận
Điểm
xét
tuyển
Chuyên ngành
trúng tuyển
1 AEP 0001 Bùi Xuân An 24/11/2000 7.32 8.50 10 5.75 8.045 Tài chính CTTT
2 AEP 0002 Nguyễn Hải An 06/07/2000 7.48 8.50 5.60 6.00 6.825 Quản trị Nhân lực CLC
3 AEP 0003 Nguyễn Hoàng An 09/02/2000 7.22 9.00 10 7.25 8.415 Kinh doanh Quốc tế TT
4 AEP 0004 Nguyễn Quốc An 11/06/2000 6.88 8.50 5.40 6.75 6.735 Kinh tế Đầu tư CLC
5 AEP 0005 Nguyễn Quỳnh Hoàng An 01/11/2000 7.82 9.63 10 7.00 8.671 Tài chính CTTT
6 AEP 0006 Nguyễn Thanh An 14/09/2000 6.90 9.00 6.80 6.50 7.210 Kinh doanh Quốc tế CLC
7 AEP 0007 Nguyễn Thu An 11/04/2000 7.38 7.50 3.80 6.00 6.055 Không trúng tuyển
8 AEP 0008 Nguyễn Thu An 26/05/2000 8.00 0.00 10 0.00 5.400 Không trúng tuyển
9 AEP 0009 Nguyễn Việt An 09/07/2000 6.78 8.12 3.20 6.00 5.819 Quản trị DN CLC
10 AEP 0010 Tô Thùy An 28/05/2000 7.03 9.00 7.60 5.75 7.340 Tài chính CTTT
11 AEP 0011 Trần Thu An 20/08/2000 7.13 8.38 6.00 8.50 7.316 Tài chính CTTT
12 AEP 0012 Trần Thuỳ An 10/08/2000 7.00 9.00 7.00 6.75 7.350 Kiểm toán CLC
13 AEP 0013 Vũ Thị Thu An 16/08/2000 7.40 8.25 3.80 6.75 6.360 Quản trị DN CLC
14 AEP 0014 Bùi Hải Anh 15/10/2000 7.23 8.50 5.40 8.00 7.090 Marketing CLC
15 AEP 0015 Bùi Nam Anh 09/09/2000 7.00 8.75 6.60 6.75 7.180 Kinh tế Đầu tư CLC
16 AEP 0016 Bùi Nguyễn Hà Anh 20/11/2000 7.65 0.00 0.00 0.00 2.295 Không trúng tuyển
17 AEP 0017 Bùi Phương Anh 15/09/2000 7.35 0.00 0.00 0.00 2.205 Không trúng tuyển
18 AEP 0018 Bùi Phương Anh 19/08/2000 7.45 0.00 0.00 7.25 3.685 Không trúng tuyển
19 AEP 0019 Bùi Thị Phương Anh 19/07/2000 7.10 9.00 6.50 6.00 7.080 Marketing CLC
20 AEP 0020 Bùi Thị Phương Anh 20/10/2000 7.03 8.50 6.00 6.00 6.810 Kinh doanh Quốc tế CLC
21 AEP 0021 Bùi Tuấn Anh 13/05/2000 6.80 8.00 6.40 6.65 6.890 Ngân hàng CLC
22 AEP 0022 Cao Thị Vân Anh 15/08/1999 7.22 9.00 4.80 7.25 6.855 Kế toán CTTT
23 AEP 0023 Chu Quang Anh 28/06/2000 7.30 9.13 6.20 6.75 7.226 Không trúng tuyển
24 AEP 0024 Đặng Duy Anh 03/11/2000 7.47 8.50 6.20 5.00 6.800 Kinh tế Đầu tư CLC
25 AEP 0025 Đặng Lâm Anh 21/10/2000 7.00 8.88 5.40 7.25 6.946 Kinh tế Đầu tư CLC
26 AEP 0026 Đặng Ngọc Quang Anh 20/02/2000 7.52 9.50 6.40 6.75 7.425 Marketing CLC
27 AEP 0027 Đặng Quỳnh Anh 23/10/2000 7.33 8.50 6.20 6.50 7.060 Kinh doanh Quốc tế CLC
28 AEP 0028 Đặng Thị Phương Anh 14/11/2000 6.88 8.38 5.40 7.00 6.761 Kinh tế phát triển CLC
29 AEP 0029 Đào Ngọc Anh 07/02/2000 7.00 9.50 10 6.75 8.350 Quản trị Nhân lực CLC
30 AEP 0030 Đào Thị Hoàng Anh 07/08/2000 7.12 8.50 5.80 6.25 6.825 Kinh tế Đầu tư CLC
31 AEP 0031 Đỗ Phượng Anh 16/09/2000 7.13 0.00 0.00 0.00 2.140 Không trúng tuyển
32 AEP 0032 Đỗ Quang Anh 21/09/2000 6.78 8.25 10 5.00 7.685 Marketing CLC
33 AEP 0033 Đỗ Vân Anh 08/02/2000 7.60 0.00 0.00 0.00 2.280 Không trúng tuyển
34 AEP 0034 Đỗ Việt Anh 24/10/2000 7.82 9.12 7.00 5.50 7.369 Kiểm toán CLC
35 AEP 0035 Dương Quỳnh Anh 21/04/2000 7.52 9.50 7.00 7.00 7.655 Tài chính CTTT
36 AEP 0036 Hòa Nguyễn Quỳnh Anh 11/04/2000 7.80 9.00 5.60 8.00 7.420 Quản trị Nhân lực CLC
37 AEP 0037 Hoàng Bảo Anh 26/02/2000 7.73 8.00 6.00 7.25 7.170 Kinh tế Đầu tư CLC
38 AEP 0038 Hoàng Hà Anh 02/12/2000 7.75 9.00 5.60 6.50 7.105 Kinh doanh Quốc tế CLC
39 AEP 0039 Hoàng Kiều Anh 21/05/2000 6.97 9.50 5.20 8.25 7.200 Tài chính DN CLC
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KẾT QUẢ TUYỂN SINH CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN VÀ CHẤT LƯỢNG CAO, NĂM 2018
*Ghi chú: Điểm THPT là điểm trung bình của tổ hợp xét tuyển, không tính điểm ưu tiên. Trang 1
STTSố báo
danhHọ và Tên Ngày sinh
Điểm
THPT
(*)
Điểm
Phỏng
vấn
Điểm
Tiếng
Anh
Điểm
Viết
luận
Điểm
xét
tuyển
Chuyên ngành
trúng tuyển
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KẾT QUẢ TUYỂN SINH CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN VÀ CHẤT LƯỢNG CAO, NĂM 2018
40 AEP 0040 Hoàng Trịnh Phương Anh 05/08/2000 7.32 9.50 10 7.25 8.545 Tài chính CTTT
41 AEP 0041 Hoàng Vân Anh 25/11/2000 6.47 9.13 7.00 6.00 7.066 Kế toán CTTT
42 AEP 0042 Lã Quỳnh Anh 08/03/2000 7.68 9.50 9.00 6.50 8.205 Marketing CLC
43 AEP 0043 Lại Phương Anh 09/01/2000 7.73 9.00 10 6.50 8.420 Tài chính CTTT
44 AEP 0044 Lê Đức Anh 01/12/2000 7.23 9.13 10 0.00 6.996 Không trúng tuyển
45 AEP 0045 Lê Duy Anh 01/12/2000 7.18 9.00 10 6.50 8.255 Kinh doanh Quốc tế TT
46 AEP 0046 Lê Hồng Anh 09/05/2000 10.0 0.00 6.00 8.00 6.400 Không trúng tuyển
47 AEP 0047 Lê Hùng Anh 18/09/2000 7.93 9.00 10 5.50 8.280 Tài chính CTTT
48 AEP 0048 Lê Phương Anh 25/08/2000 6.93 8.25 5.00 6.00 6.430 Kinh tế phát triển CLC
49 AEP 0049 Lê Phương Anh 24/12/2000 6.93 8.00 3.20 6.00 5.840 Quản trị Nhân lực CLC
50 AEP 0050 Lê Quang Anh 07/06/2000 7.68 8.00 5.20 7.50 6.965 Kiểm toán CLC
51 AEP 0051 Lê Trần Minh Anh 07/07/2000 7.12 8.50 6.80 6.50 7.175 Marketing CLC
52 AEP 0052 Lê Tuấn Anh 30/06/1999 7.37 8.88 6.00 7.00 7.186 Kinh doanh Quốc tế CLC
53 AEP 0053 Lê Vân Anh 10/12/2000 7.60 8.00 6.40 6.00 7.000 Quản trị DN CLC
54 AEP 0054 Lương Ngọc Anh 22/06/2000 6.77 6.75 4.80 7.00 6.220 Không trúng tuyển
55 AEP 0055 Lưu Thị Kim Anh 23/03/2000 7.50 8.50 3.80 6.50 6.390 Kinh tế phát triển CLC
56 AEP 0056 Mai Hà Anh 22/12/2000 7.17 8.68 6.00 6.00 6.886 Kế toán CTTT
57 AEP 0057 Mai Hoàng Anh 02/08/2000 6.92 8.00 4.40 7.00 6.395 Ngân hàng CLC
58 AEP 0058 Mai Lê Quốc Anh 24/08/2000 7.77 9.13 10 7.00 8.556 Marketing CLC
59 AEP 0059 Mai Ngọc Anh 11/12/2000 7.22 8.50 6.20 7.50 7.225 Kiểm toán CLC
60 AEP 0060 Ngô Bảo Anh 22/05/2000 6.97 9.50 10 6.50 8.290 Tài chính CTTT
61 AEP 0061 Ngô Hoàng Anh 26/08/2000 7.25 8.75 7.20 6.50 7.385 Tài chính DN CLC
62 AEP 0062 Ngô Phương Anh 26/11/2000 7.60 9.00 7.40 8.00 7.900 Ngân hàng CLC
63 AEP 0063 Nguyễn Cao Đức Anh 07/12/2000 7.48 9.13 7.00 7.75 7.721 Tài chính CTTT
64 AEP 0064 Nguyễn Công Quỳnh Anh 02/02/2000 7.20 8.50 6.40 6.00 6.980 Ngân hàng CLC
65 AEP 0065 Nguyễn Diệp Anh 19/07/2000 6.97 7.50 4.40 6.00 6.110 Kinh tế phát triển CLC
66 AEP 0066 Nguyễn Đức Anh 15/11/2000 7.45 7.00 6.80 5.75 6.825 Không trúng tuyển
67 AEP 0067 Nguyễn Đức Hiếu Anh 21/08/2000 7.13 9.50 3.20 5.50 6.100 Kinh tế phát triển CLC
68 AEP 0068 Nguyễn Duy Anh 07/02/2000 7.77 7.00 5.60 6.25 6.660 Kế toán CTTT
69 AEP 0069 Nguyễn Hà Minh Anh 23/12/2000 7.02 8.75 7.00 8.25 7.605 Marketing CLC
70 AEP 0070 Nguyễn Hải Anh 26/07/2000 7.17 9.00 4.60 8.00 6.930 Ngân hàng CLC
71 AEP 0071 Nguyễn Hoài Anh 28/08/2000 8.40 8.25 7.40 7.25 7.840 Kiểm toán CLC
72 AEP 0072 Nguyễn Hoài Thục Anh 01/11/2000 7.87 9.50 10 7.00 8.660 Tài chính CTTT
73 AEP 0073 Nguyễn Hoàng Diệu Anh 14/10/2000 7.20 8.13 6.60 6.50 7.066 Ngân hàng CLC
74 AEP 0074 Nguyễn Hoàng Lan Anh 05/03/2000 7.62 9.00 7.00 6.75 7.535 Kinh doanh Quốc tế TT
75 AEP 0075 Nguyễn Hương Anh 10/11/2000 7.13 9.00 6.60 7.25 7.370 Ngân hàng CLC
76 AEP 0076 Nguyễn Hữu Hoàng Anh 08/02/2000 7.10 0.00 6.40 0.00 4.050 Không trúng tuyển
77 AEP 0077 Nguyễn Kiều Anh 31/01/2000 6.82 0.00 0.00 0.00 2.045 Không trúng tuyển
78 AEP 0078 Nguyễn Lê Thái Anh 27/10/2000 7.07 7.00 7.00 7.25 7.070 Quản trị DN CLC
*Ghi chú: Điểm THPT là điểm trung bình của tổ hợp xét tuyển, không tính điểm ưu tiên. Trang 2
STTSố báo
danhHọ và Tên Ngày sinh
Điểm
THPT
(*)
Điểm
Phỏng
vấn
Điểm
Tiếng
Anh
Điểm
Viết
luận
Điểm
xét
tuyển
Chuyên ngành
trúng tuyển
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KẾT QUẢ TUYỂN SINH CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN VÀ CHẤT LƯỢNG CAO, NĂM 2018
79 AEP 0079 Nguyễn Minh Anh 13/01/2000 7.77 9.13 7.80 7.75 8.046 Kiểm toán CLC
80 AEP 0080 Nguyễn Nam Anh 17/02/2000 6.78 7.00 6.00 4.50 6.135 Kinh tế Đầu tư CLC
81 AEP 0081 Nguyễn Ngọc Phương Anh 14/02/2000 7.35 9.75 10 7.25 8.605 Kinh doanh Quốc tế TT
82 AEP 0082 Nguyễn Nhật Anh 30/07/2000 7.48 8.38 9.00 5.75 7.771 Kế toán CTTT
83 AEP 0083 Nguyễn Phương Anh 19/12/2000 7.43 8.75 5.40 7.25 7.050 Kinh doanh Quốc tế CLC
84 AEP 0084 Nguyễn Phương Anh 06/03/2000 7.58 9.00 6.00 6.75 7.225 Kinh tế Quốc tế CLC
85 AEP 0085 Nguyễn Phương Anh 15/03/2000 6.88 8.00 6.20 7.75 7.075 Kế toán CTTT
86 AEP 0086 Nguyễn Phương Anh 14/12/2000 7.33 9.50 7.20 6.25 7.510 Kinh tế Quốc tế CLC
87 AEP 0087 Nguyễn Phương Anh 31/08/2000 7.18 8.75 10 7.75 8.455 Kinh doanh Quốc tế CLC
88 AEP 0088 Nguyễn Phương Anh 27/02/2000 7.35 9.50 4.40 7.25 6.875 Kinh doanh Quốc tế CLC
89 AEP 0089 Nguyễn Quang Anh 06/09/2000 7.12 8.50 4.20 5.25 6.145 Kinh tế phát triển CLC
90 AEP 0090 Nguyễn Quang Anh 27/02/2000 7.15 0.00 0.00 0.00 2.145 Không trúng tuyển
91 AEP 0091 Nguyễn Quốc Việt Anh 14/05/2000 7.78 9.00 10 7.00 8.535 Tài chính CTTT
92 AEP 0092 Nguyễn Quỳnh Anh 06/01/2000 6.87 9.50 6.40 7.75 7.430 Kinh doanh Quốc tế TT
93 AEP 0093 Nguyễn Thị Kim Anh 30/01/2000 7.23 8.75 5.40 8.50 7.240 Kiểm toán CLC
94 AEP 0094 Nguyễn Thị Minh Anh 06/12/2000 7.58 8.75 4.60 8.00 7.005 Không trúng tuyển
95 AEP 0095 Nguyễn Thị Ngọc Anh 04/02/2000 6.90 8.00 5.60 9.00 7.150 Kinh doanh Quốc tế CLC
96 AEP 0096 Nguyễn Thị Phương Anh 08/03/2000 6.83 7.75 4.80 7.00 6.440 Ngân hàng CLC
97 AEP 0097 Nguyễn Thị Phương Anh 18/09/2000 7.80 8.00 7.60 7.25 7.670 Marketing CLC
98 AEP 0098 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 17/06/2000 6.83 8.88 5.60 7.25 6.956 Kinh tế phát triển CLC
99 AEP 0099 Nguyễn Thị Thuỳ Anh 27/08/2000 6.97 8.50 4.20 7.50 6.550 Quản trị Nhân lực CLC
100 AEP 0100 Nguyễn Thị Trung Anh 09/12/2000 7.47 9.00 6.40 8.25 7.610 Kinh doanh Quốc tế CLC
101 AEP 0101 Nguyễn Thị Tường Anh 06/03/2000 6.97 9.50 6.40 7.75 7.460 Kiểm toán CLC
102 AEP 0102 Nguyễn Thị Vân Anh 02/07/1999 6.95 9.00 0.00 7.50 5.385 Không trúng tuyển
103 AEP 0103 Nguyễn Thúy Anh 04/09/2000 7.45 0.00 0.00 0.00 2.235 Không trúng tuyển
104 AEP 0104 Nguyễn Trâm Anh 02/06/2000 7.13 8.50 5.40 7.50 6.960 Ngân hàng CLC
105 AEP 0105 Nguyễn Tuấn Anh 01/07/2000 6.83 9.00 5.40 6.25 6.720 Quản trị Nhân lực CLC
106 AEP 0106 Nguyễn Văn Trung Anh 05/03/2000 7.57 8.50 5.60 7.50 7.150 Kinh tế Đầu tư CLC
107 AEP 0107 Nguyễn Vy Anh 07/07/2000 7.18 9.25 5.80 7.25 7.195 Kế toán CTTT
108 AEP 0108 Phạm Hà Anh 22/10/2000 7.17 8.25 6.00 7.25 7.050 Kinh tế Quốc tế CLC
109 AEP 0109 Phạm Hà Anh 01/09/2000 7.28 7.75 6.80 7.25 7.225 Tài chính DN CLC
110 AEP 0110 Phạm Hà Thiều Anh 10/09/2000 7.37 8.25 5.80 7.75 7.150 Kinh tế Quốc tế CLC
111 AEP 0111 Phạm Hải Anh 15/08/2000 7.53 9.10 3.80 7.50 6.720 Kinh tế Đầu tư CLC
112 AEP 0112 Phạm Hoàng Hà Anh 11/08/2000 7.07 9.00 6.20 7.25 7.230 Ngân hàng CLC
113 AEP 0113 Phạm Lan Anh 02/09/2000 6.98 9.50 5.80 8.00 7.335 Tài chính CTTT
114 AEP 0114 Phạm Linh Anh 10/07/2000 7.18 7.50 6.80 7.50 7.195 Quản trị Nhân lực CLC
115 AEP 0115 Phạm Ngọc Anh 18/12/2000 7.23 9.00 6.80 7.75 7.560 Kinh doanh Quốc tế CLC
116 AEP 0116 Phạm Phương Anh 27/11/2000 7.80 9.13 6.80 5.25 7.256 Kinh doanh Quốc tế TT
117 AEP 0117 Phạm Trúc Anh 28/09/2000 7.73 9.50 10 7.50 8.720 Tài chính CTTT
*Ghi chú: Điểm THPT là điểm trung bình của tổ hợp xét tuyển, không tính điểm ưu tiên. Trang 3
STTSố báo
danhHọ và Tên Ngày sinh
Điểm
THPT
(*)
Điểm
Phỏng
vấn
Điểm
Tiếng
Anh
Điểm
Viết
luận
Điểm
xét
tuyển
Chuyên ngành
trúng tuyển
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KẾT QUẢ TUYỂN SINH CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN VÀ CHẤT LƯỢNG CAO, NĂM 2018
118 AEP 0118 Phạm Tú Anh 05/01/2000 7.23 8.00 5.20 7.75 6.880 Kiểm toán CLC
119 AEP 0119 Phạm Tuấn Anh 23/05/1999 7.22 8.00 3.60 8.00 6.445 Không trúng tuyển
120 AEP 0120 Phạm Vân Anh 28/12/2000 7.47 8.50 5.80 7.50 7.180 Kế toán CTTT
121 AEP 0121 Phạm Vũ Kim Anh 27/10/2000 7.78 9.00 7.20 6.75 7.645 Marketing CLC
122 AEP 0122 Phan Phương Anh 01/03/2000 7.10 8.50 5.60 8.00 7.110 Kiểm toán CLC
123 AEP 0123 Phan Tú Anh 19/10/2000 7.78 9.50 10 7.75 8.785 Kinh doanh Quốc tế CLC
124 AEP 0124 Phùng Lâm Anh 06/10/2000 7.40 9.00 7.00 7.00 7.520 Marketing CLC
125 AEP 0125 Phùng Thị Mai Anh 23/06/2000 7.47 9.50 10 7.00 8.540 Kinh doanh Quốc tế TT
126 AEP 0126 Tống Thị Vân Anh 08/08/2000 6.73 8.88 5.40 8.00 7.016 Kinh tế Đầu tư CLC
127 AEP 0127 Trần Hồng Anh 25/01/2000 6.80 9.00 10 7.00 8.240 Kiểm toán CLC
128 AEP 0128 Trần Phương Anh 05/11/2000 7.98 8.25 6.00 6.50 7.145 Kiểm toán CLC
129 AEP 0129 Trần Thị Lan Anh 23/09/2000 6.48 9.50 10 8.00 8.445 Kiểm toán CLC
130 AEP 0130 Trần Thị Minh Anh 21/12/2000 9.23 8.50 6.40 5.00 7.390 Kế toán CTTT
131 AEP 0131 Trần Thị Minh Anh 25/08/2000 6.73 8.75 6.20 7.00 7.030 Kiểm toán CLC
132 AEP 0132 Trần Thị Tuyết Anh 06/09/2000 7.15 8.00 5.40 7.00 6.765 Quản trị Nhân lực CLC
133 AEP 0133 Trần Thùy Anh 06/01/2000 7.12 0.00 0.00 0.00 2.135 Không trúng tuyển
134 AEP 0134 Trần Vũ Minh Anh 01/12/2000 7.30 9.50 6.20 7.25 7.400 Tài chính CTTT
135 AEP 0135 Trịnh Ngọc Anh 03/01/2000 6.67 8.38 4.40 7.50 6.496 Kinh tế Đầu tư CLC
136 AEP 0136 Trương Diệp Anh 10/04/2000 7.63 9.50 4.00 7.25 6.840 Không trúng tuyển
137 AEP 0137 Vũ Chúc Anh 27/11/2000 6.95 8.25 7.00 7.25 7.285 Quản trị Nhân lực CLC
138 AEP 0138 Vũ Hồng Anh 21/07/2000 7.03 9.75 10 7.25 8.510 Kinh doanh Quốc tế TT
139 AEP 0139 Vũ Hồng Anh 19/05/2000 7.75 9.75 5.20 6.50 7.135 Kế toán CTTT
140 AEP 0140 Vũ Phương Anh 16/10/2000 7.15 8.00 7.20 8.00 7.505 Ngân hàng CLC
141 AEP 0141 Vũ Quỳnh Anh 20/11/2000 7.53 9.50 6.80 7.25 7.650 Tài chính CTTT
142 AEP 0142 Vũ Thị Thúy Anh 20/02/2000 6.87 8.88 6.00 8.00 7.236 Tài chính DN CLC
143 AEP 0143 Vũ Thị Vân Anh 02/11/2000 7.38 8.75 10 6.00 8.165 Tài chính CTTT
144 AEP 0144 Vũ Thị Vân Anh 11/03/2000 7.27 8.75 6.60 7.50 7.410 Marketing CLC
145 AEP 0145 Hoàng Nhật Ánh 29/08/2000 7.72 8.75 7.60 8.00 7.945 Marketing CLC
146 AEP 0146 Lương Thị Ngọc Ánh 03/06/2000 7.15 9.50 9.00 8.00 8.345 Tài chính DN CLC
147 AEP 0147 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 16/05/2000 6.83 8.75 7.00 7.75 7.450 Marketing CLC
148 AEP 0148 Phạm Thị Phương Ánh 01/08/2000 7.55 8.75 6.00 7.00 7.215 Kinh tế Quốc tế CLC
149 AEP 0149 Trần Bảo Ánh 20/08/2000 7.48 8.00 4.40 6.50 6.465 Kinh tế Đầu tư CLC
150 AEP 0150 Trương Ngọc Ánh 01/12/2000 7.27 0.00 0.00 0.00 2.180 Không trúng tuyển
151 AEP 0151 Đinh Gia Bách 08/06/2000 6.85 0.00 0.00 0.00 2.055 Không trúng tuyển
152 AEP 0152 Đinh Xuân Bách 28/01/2000 6.88 9.00 6.40 7.00 7.185 Kinh tế Đầu tư CLC
153 AEP 0153 Nguyễn Đình Bách 25/03/2000 6.68 8.50 5.20 3.50 5.965 Kinh tế phát triển CLC
154 AEP 0154 Đào Gia Bảo 13/01/2000 10.0 8.00 7.00 4.50 7.600 Kinh tế Quốc tế CLC
155 AEP 0155 Nguyễn Thị Ngọc Bích 11/10/2000 7.22 8.50 5.40 5.50 6.585 Quản trị Nhân lực CLC
156 AEP 0156 Phạm Ngọc Bích 04/09/2000 7.78 8.00 7.40 7.25 7.605 Kinh doanh Quốc tế CLC
*Ghi chú: Điểm THPT là điểm trung bình của tổ hợp xét tuyển, không tính điểm ưu tiên. Trang 4
STTSố báo
danhHọ và Tên Ngày sinh
Điểm
THPT
(*)
Điểm
Phỏng
vấn
Điểm
Tiếng
Anh
Điểm
Viết
luận
Điểm
xét
tuyển
Chuyên ngành
trúng tuyển
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KẾT QUẢ TUYỂN SINH CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN VÀ CHẤT LƯỢNG CAO, NĂM 2018
157 AEP 0157 Đặng Quang Bình 04/02/2000 7.13 8.50 7.60 7.00 7.520 Kiểm toán CLC
158 AEP 0158 Đinh Thanh Bình 16/09/2000 6.95 9.38 6.40 6.75 7.231 Tài chính DN CLC
159 AEP 0159 Lê Bình 24/11/2000 7.23 8.13 4.60 5.50 6.276 Quản trị DN CLC
160 AEP 0160 Lê Thị Diệu Bình 02/12/2000 7.23 9.00 7.00 7.00 7.470 Tài chính DN CLC
161 AEP 0161 Lương Thị Thanh Bình 07/03/2000 7.35 9.50 5.20 7.50 7.165 Kinh doanh Quốc tế CLC
162 AEP 0162 Lưu Thị Thanh Bình 12/08/2000 7.40 9.50 5.60 6.50 7.100 Marketing CLC
163 AEP 0163 Nguyễn An Bình 25/06/2000 8.13 10.00 4.40 7.25 7.210 Kế toán CTTT
164 AEP 0164 Nguyễn Đức Bình 12/12/2000 7.13 8.25 6.80 7.25 7.280 Kinh doanh Quốc tế TT
165 AEP 0165 Nguyễn Thu Bình 20/09/2000 7.23 9.50 4.80 8.50 7.210 Marketing CLC
166 AEP 0166 Nguyễn Thúy Bình 27/10/2000 7.20 8.75 10 7.50 8.410 Kinh doanh Quốc tế CLC
167 AEP 0167 Phạm Thanh Bình 19/09/2000 8.20 8.25 6.20 4.75 6.920 Kế toán CTTT
168 AEP 0168 Tống Quang Bình 31/10/2000 6.63 8.50 7.00 5.00 6.790 Kinh tế Đầu tư CLC
169 AEP 0169 Nguyễn Hiền Chang 06/09/2000 6.88 8.00 5.60 6.50 6.645 Quản trị Nhân lực CLC
170 AEP 0170 Bùi Minh Châu 29/06/2000 7.70 9.00 7.20 8.00 7.870 Marketing CLC
171 AEP 0171 Mai Hoàng Ngọc Châu 24/04/2000 7.02 9.00 5.40 7.25 6.975 Kinh doanh Quốc tế CLC
172 AEP 0172 Nguyễn Bảo Châu 20/09/2000 7.22 9.00 6.40 6.00 7.085 Kinh doanh Quốc tế CLC
173 AEP 0173 Nguyễn Minh Châu 24/10/2000 7.50 9.75 8.40 9.00 8.520 Tài chính CTTT
174 AEP 0174 Phạm Ngọc Minh Châu 21/05/2000 7.43 7.50 7.00 6.50 7.130 Marketing CLC
175 AEP 0175 Trần Bảo Châu 27/09/2000 7.05 10.00 6.00 7.00 7.315 Tài chính CTTT
176 AEP 0176 Trần Ngọc Minh Châu 07/04/2000 7.40 8.75 10 6.50 8.270 Tài chính CTTT
177 AEP 0177 Cao Lan Chi 31/12/2000 7.43 8.50 6.20 5.50 6.890 Ngân hàng CLC
178 AEP 0178 Đặng Kim Chi 21/09/2000 6.92 9.00 10 6.50 8.175 Kinh doanh Quốc tế TT
179 AEP 0179 Đặng Phạm Linh Chi 06/01/2000 7.25 9.00 6.40 7.25 7.345 Kinh doanh Quốc tế CLC
180 AEP 0180 Đỗ Thị Kim Chi 27/09/2000 7.33 8.63 5.20 7.00 6.886 Ngân hàng CLC
181 AEP 0181 Hoàng Ngân Chi 14/07/2000 7.17 9.25 7.20 7.00 7.560 Kinh doanh Quốc tế TT
182 AEP 0182 Kiều Vũ Linh Chi 16/01/2000 7.15 9.25 7.00 6.00 7.295 Marketing CLC
183 AEP 0183 Lâm Khánh Chi 12/09/2000 7.80 9.00 6.60 7.00 7.520 Kiểm toán CLC
184 AEP 0184 Lê Linh Chi 07/06/2000 6.97 0.00 6.20 6.50 5.250 Không trúng tuyển
185 AEP 0185 Lê Ngọc Chi 11/09/2000 7.70 9.50 10 6.75 8.560 Tài chính CTTT
186 AEP 0186 Lê Thị Kim Chi 27/10/1999 7.35 8.75 6.00 8.00 7.355 Kiểm toán CLC
187 AEP 0187 Mai Lê Thảo Chi 23/11/2000 7.63 9.50 7.00 8.00 7.890 Kinh tế Quốc tế CLC
188 AEP 0188 Nguyễn Bùi Quế Chi 11/09/2000 7.43 9.50 10 8.50 8.830 Kiểm toán CLC
189 AEP 0189 Nguyễn Công Kim Chi 08/05/2000 7.03 8.50 7.60 8.50 7.790 Kinh doanh Quốc tế TT
190 AEP 0190 Nguyễn Đào Linh Chi 28/11/2000 7.43 9.50 7.40 7.50 7.850 Tài chính CTTT
191 AEP 0191 Nguyễn Hải Chi 26/06/2000 7.02 8.75 6.40 7.75 7.325 Kinh tế Quốc tế CLC
192 AEP 0192 Nguyễn Lâm Chi 02/06/2000 7.22 9.00 5.20 7.50 7.025 Quản trị Nhân lực CLC
193 AEP 0193 Nguyễn Linh Chi 30/08/2000 7.52 8.50 10 7.50 8.455 Kinh doanh Quốc tế TT
194 AEP 0194 Nguyễn Linh Chi 24/02/2000 7.37 9.50 8.00 7.50 8.010 Tài chính CTTT
195 AEP 0195 Nguyễn Mai Chi 13/12/2000 7.43 9.50 5.80 6.50 7.170 Kế toán CTTT
*Ghi chú: Điểm THPT là điểm trung bình của tổ hợp xét tuyển, không tính điểm ưu tiên. Trang 5
STTSố báo
danhHọ và Tên Ngày sinh
Điểm
THPT
(*)
Điểm
Phỏng
vấn
Điểm
Tiếng
Anh
Điểm
Viết
luận
Điểm
xét
tuyển
Chuyên ngành
trúng tuyển
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KẾT QUẢ TUYỂN SINH CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN VÀ CHẤT LƯỢNG CAO, NĂM 2018
196 AEP 0196 Nguyễn Ngọc Linh Chi 01/09/2000 7.75 0.00 0.00 0.00 2.325 Không trúng tuyển
197 AEP 0197 Nguyễn Ngọc Linh Chi 12/12/2000 7.47 9.50 6.80 6.00 7.380 Tài chính CTTT
198 AEP 0198 Nguyễn Quỳnh Chi 09/07/2000 7.28 8.75 6.40 7.25 7.305 Kinh doanh Quốc tế TT
199 AEP 0199 Nguyễn Thảo Chi 20/12/2000 7.53 0.00 0.00 0.00 2.260 Không trúng tuyển
200 AEP 0200 Nguyễn Thị Lệ Chi 14/01/2000 7.77 8.75 5.80 7.25 7.270 Kiểm toán CLC
201 AEP 0201 Nguyễn Thị Linh Chi 31/10/2000 7.55 7.50 6.80 7.00 7.205 Kinh tế Quốc tế CLC
202 AEP 0202 Nguyễn Thùy Chi 16/07/2000 7.35 8.25 6.00 7.75 7.205 Không trúng tuyển
203 AEP 0203 Nhữ Thị Thùy Chi 01/07/2000 6.45 8.00 4.80 5.00 5.975 Ngân hàng CLC
204 AEP 0204 Phạm Thị Kim Chi 09/11/2000 7.35 9.25 6.20 5.50 7.015 Kiểm toán CLC
205 AEP 0205 Trần Linh Chi 08/11/1999 6.92 8.75 5.60 8.50 7.205 Tài chính DN CLC
206 AEP 0206 Trịnh Khánh Chi 27/05/2000 7.23 8.50 5.80 7.75 7.160 Kinh tế phát triển CLC
207 AEP 0207 Trương Mai Chi 29/04/2000 7.53 8.50 5.60 7.50 7.140 Kinh doanh Quốc tế CLC
208 AEP 0208 Vũ Linh Chi 18/09/2000 7.73 0.00 0.00 0.00 2.320 Không trúng tuyển
209 AEP 0209 Vũ Yến Chi 10/01/2000 7.33 9.00 5.20 8.25 7.210 Kiểm toán CLC
210 AEP 0210 Cao Thị Hoài Chung 06/06/2000 7.45 8.50 7.20 7.50 7.595 Kinh tế Quốc tế CLC
211 AEP 0211 Nguyễn Đình Công 09/03/2000 7.85 9.00 6.20 5.25 7.065 Kinh tế Quốc tế CLC
212 AEP 0212 Hoàng Tiến Cường 12/09/2000 7.42 9.50 7.00 7.00 7.625 Tài chính CTTT
213 AEP 0213 Trịnh Đăng Cường 17/04/2000 7.08 8.87 5.40 5.50 6.619 Kiểm toán CLC
214 AEP 0214 Hoàng Linh Đan 13/12/2000 7.00 9.00 10 6.00 8.100 Kiểm toán CLC
215 AEP 0215 Lê Nguyễn Linh Đan 03/11/2000 7.68 8.75 5.20 7.00 7.015 Ngân hàng CLC
216 AEP 0216 Nguyễn Linh Đan 02/06/2000 8.12 9.50 5.60 6.50 7.315 Tài chính CTTT
217 AEP 0217 Nguyễn Hải Đăng 21/09/2000 7.00 7.50 4.80 6.00 6.240 Không trúng tuyển
218 AEP 0218 Nguyễn Hải Đăng 13/12/2000 7.07 9.50 6.60 6.00 7.200 Marketing CLC
219 AEP 0219 Phạm Hồ Hải Đăng 18/01/2000 7.28 7.00 3.40 5.00 5.605 Không trúng tuyển
220 AEP 0220 Chu Tiến Đạt 29/08/2000 8.47 9.50 10 5.50 8.540 Kinh doanh Quốc tế TT
221 AEP 0221 Đàm Đình Đạt 15/11/1999 7.67 7.50 6.60 5.00 6.780 Kiểm toán CLC
222 AEP 0222 Đỗ Hoàng Đạt 26/09/2000 7.08 8.63 3.40 5.00 5.871 Không trúng tuyển
223 AEP 0223 Phạm Bá Đạt 01/10/2000 6.80 7.50 6.20 4.50 6.300 Ngân hàng CLC
224 AEP 0224 Trần Tuấn Đạt 07/06/2000 7.18 8.50 5.80 4.50 6.495 Kinh tế Đầu tư CLC
225 AEP 0225 Vũ Đức Đạt 06/08/2000 7.13 7.50 6.00 6.00 6.640 Kế toán CTTT
226 AEP 0226 Vũ Xuân Đạt 21/10/2000 8.33 9.15 5.80 6.00 7.270 Kinh doanh Quốc tế TT
227 AEP 0227 Lê Hồng Điệp 24/01/2000 7.75 9.13 6.80 6.25 7.441 Tài chính CTTT
228 AEP 0228 Vũ Phương Điệp 06/12/2000 6.92 9.50 9.00 6.00 7.875 Tài chính DN CLC
229 AEP 0229 Nguyễn Ngọc Doanh 17/10/2000 6.87 8.00 5.20 7.00 6.620 Kinh tế phát triển CLC
230 AEP 0230 Nguyễn Tiến Đông 28/08/1999 8.12 8.75 6.20 5.00 7.045 Kinh tế Đầu tư CLC
231 AEP 0231 Đặng Hiền Đức 25/02/2000 7.15 9.00 6.40 6.25 7.115 Kinh tế Quốc tế CLC
232 AEP 0232 Đào Hiền Đức 26/03/2000 6.98 8.00 4.00 5.50 5.995 Ngân hàng CLC
233 AEP 0233 Giàng Anh Đức 26/05/2000 6.93 9.00 6.60 5.00 6.860 Kinh doanh Quốc tế CLC
234 AEP 0234 Hoàng Hữu Đức 15/02/2000 7.70 10.00 10 5.25 8.360 Tài chính CTTT
*Ghi chú: Điểm THPT là điểm trung bình của tổ hợp xét tuyển, không tính điểm ưu tiên. Trang 6
STTSố báo
danhHọ và Tên Ngày sinh
Điểm
THPT
(*)
Điểm
Phỏng
vấn
Điểm
Tiếng
Anh
Điểm
Viết
luận
Điểm
xét
tuyển
Chuyên ngành
trúng tuyển
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KẾT QUẢ TUYỂN SINH CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN VÀ CHẤT LƯỢNG CAO, NĂM 2018
235 AEP 0235 Lâm Quang Đức 24/02/2000 6.85 8.25 5.00 6.00 6.405 Không trúng tuyển
236 AEP 0236 Lê Anh Đức 04/01/2000 7.38 8.50 7.00 6.50 7.315 Marketing CLC
237 AEP 0237 Lê Minh Đức 01/06/2000 7.47 9.00 6.00 7.75 7.390 Kinh tế phát triển CLC
238 AEP 0238 Lưu Hải Đức 30/10/2000 6.28 9.00 4.40 5.50 6.105 Kinh tế Đầu tư CLC
239 AEP 0239 Nguyễn Minh Đức 22/03/2000 6.67 9.00 6.20 6.50 6.960 Kinh tế phát triển CLC
240 AEP 0240 Nguyễn Minh Đức 06/11/2000 7.45 9.13 6.00 6.00 7.061 Marketing CLC
241 AEP 0241 Nguyễn Sỹ Đức 16/08/2000 7.45 9.50 6.40 7.75 7.605 Tài chính CTTT
242 AEP 0242 Phạm Minh Đức 17/10/2000 7.02 9.00 6.80 7.75 7.495 Kinh tế Quốc tế CLC
243 AEP 0243 Trình Trung Đức 27/07/2000 6.55 8.25 7.40 7.75 7.385 Tài chính DN CLC
244 AEP 0244 Bùi Hạnh Dung 20/01/2000 7.13 8.50 6.20 5.75 6.850 Quản trị Nhân lực CLC
245 AEP 0245 Đỗ Phương Dung 27/02/2000 7.65 6.50 6.60 6.50 6.875 Không trúng tuyển
246 AEP 0246 Đường Thị Kim Dung 28/01/2000 7.63 9.00 10 5.75 8.240 Kinh doanh Quốc tế TT
247 AEP 0247 Nguyễn Thị Dung 02/06/2000 7.57 9.00 7.80 5.25 7.460 Marketing CLC
248 AEP 0248 Nguyễn Thị Hồng Dung 23/08/2000 7.75 8.25 7.00 7.75 7.625 Kinh tế Quốc tế CLC
249 AEP 0249 Đinh Đức Dũng 01/08/2000 7.10 7.75 6.20 4.75 6.490 Quản trị Nhân lực CLC
250 AEP 0250 Hà Tấn Dũng 14/11/2000 7.13 9.13 7.20 7.75 7.676 Kinh doanh Quốc tế TT
251 AEP 0251 Nguyễn Mạnh Dũng 14/02/2000 7.20 8.50 5.80 5.50 6.700 Quản trị Nhân lực CLC
252 AEP 0252 Nguyễn Tiến Dũng 31/10/2000 7.45 8.00 6.00 7.50 7.135 Marketing CLC
253 AEP 0253 Nguyễn Văn Dũng 07/10/2000 6.82 8.25 5.20 7.75 6.805 Không trúng tuyển
254 AEP 0254 Trịnh Nguyễn Lân Dũng 13/11/2000 6.97 9.25 7.20 6.25 7.350 Quản trị DN CLC
255 AEP 0255 Đinh Phan Thùy Dương 09/02/2000 8.17 9.00 7.60 6.75 7.880 Kinh doanh Quốc tế TT
256 AEP 0256 Lê Phạm Thùy Dương 13/11/2000 7.13 8.50 6.60 7.00 7.220 Kiểm toán CLC
257 AEP 0257 Lê Thùy Dương 16/08/2000 7.43 8.50 7.80 6.50 7.570 Kế toán CTTT
258 AEP 0258 Lê Thùy Dương 22/11/2000 7.90 9.50 10 7.50 8.770 Tài chính CTTT
259 AEP 0259 Mai Tiến Dương 25/09/2000 6.68 8.50 4.80 5.75 6.295 Quản trị DN CLC
260 AEP 0260 Ngô Thùy Dương 16/02/2000 7.87 9.75 10 7.25 8.760 Tài chính CTTT
261 AEP 0261 Nguyễn Ánh Dương 29/08/2000 6.98 8.50 5.40 7.00 6.815 Quản trị DN CLC
262 AEP 0262 Nguyễn Bằng Dương 22/08/2000 7.72 9.00 5.80 6.00 7.055 Kinh doanh Quốc tế CLC
263 AEP 0263 Nguyễn Hoàng Dương 20/12/2000 7.18 9.25 6.60 8.00 7.585 Kinh doanh Quốc tế CLC
264 AEP 0264 Nguyễn Hữu Hoàng Dương 27/04/2000 6.25 8.88 8.20 7.25 7.561 Kinh doanh Quốc tế CLC
265 AEP 0265 Nguyễn Quỳnh Dương 14/07/2000 7.30 0.00 10 0.00 5.190 Không trúng tuyển
266 AEP 0266 Nguyễn Thùy Dương 21/02/2000 7.07 8.75 7.20 7.75 7.580 Kinh tế Đầu tư CLC
267 AEP 0267 Phạm Hà Dương 01/12/2000 7.52 9.50 6.60 8.00 7.735 Tài chính CTTT
268 AEP 0268 Phan Thùy Dương 04/10/2000 7.38 8.63 5.60 7.25 7.071 Kinh doanh Quốc tế CLC
269 AEP 0269 Trần Thị Thùy Dương 09/09/2000 7.27 9.25 7.80 6.25 7.620 Tài chính CTTT
270 AEP 0270 Vũ Thùy Dương 26/11/2000 10.0 9.00 9.00 7.75 9.050 Kế toán CTTT
271 AEP 0271 Vũ Trần Thùy Dương 21/03/2000 7.45 9.00 5.40 6.25 6.905 Kinh tế Đầu tư CLC
272 AEP 0272 Bạch Quang Duy 30/06/2000 7.50 8.88 5.80 6.00 6.966 Không trúng tuyển
273 AEP 0273 Đặng Tuấn Duy 25/04/2000 7.80 9.00 7.20 6.00 7.500 Kiểm toán CLC
*Ghi chú: Điểm THPT là điểm trung bình của tổ hợp xét tuyển, không tính điểm ưu tiên. Trang 7
STTSố báo
danhHọ và Tên Ngày sinh
Điểm
THPT
(*)
Điểm
Phỏng
vấn
Điểm
Tiếng
Anh
Điểm
Viết
luận
Điểm
xét
tuyển
Chuyên ngành
trúng tuyển
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KẾT QUẢ TUYỂN SINH CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN VÀ CHẤT LƯỢNG CAO, NĂM 2018
274 AEP 0274 Lê Vũ Hoàng Duy 18/07/2000 7.32 7.50 4.60 8.00 6.675 Kiểm toán CLC
275 AEP 0275 Phạm Minh Duy 06/10/2000 8.03 9.50 10 6.25 8.560 Kinh tế Quốc tế CLC
276 AEP 0276 Vũ Công Hoàng Duy 19/12/2000 6.87 10.00 6.80 6.00 7.300 Tài chính CTTT
277 AEP 0277 Đỗ Thị Mỹ Duyên 23/11/2000 6.90 8.50 7.20 7.00 7.330 Marketing CLC
278 AEP 0278 Lê Mai Duyên 10/01/2000 7.42 8.75 6.80 7.50 7.515 Tài chính DN CLC
279 AEP 0279 Phạm Thuỳ Duyên 12/01/2000 7.72 9.00 10 7.00 8.515 Kinh doanh Quốc tế TT
280 AEP 0280 Trần Hạnh Duyên 02/01/2000 7.27 9.13 10 7.50 8.506 Tài chính CTTT
281 AEP 0281 Trần Kỳ Duyên 07/10/2000 7.22 8.00 6.60 7.00 7.145 Marketing CLC
282 AEP 0282 Vũ Thị Duyên 11/10/2000 7.12 10.00 5.40 7.00 7.155 Kiểm toán CLC
283 AEP 0283 Bùi Đức Giang 01/09/2000 7.63 9.13 5.40 6.25 6.986 Quản trị DN CLC
284 AEP 0284 Bùi Hương Giang 01/06/2000 6.88 8.13 6.60 7.00 7.071 Kinh tế Quốc tế CLC
285 AEP 0285 Đặng Hoàng Châu Giang 04/02/2000 7.55 8.50 9.00 7.00 8.065 Tài chính CTTT
286 AEP 0286 Đinh Hương Giang 16/04/2000 7.95 9.00 10 7.50 8.685 Kiểm toán CLC
287 AEP 0287 Hà Minh Giang 26/04/2000 7.43 9.50 10 0.00 7.130 Ngân hàng CLC
288 AEP 0288 Hoàng Hồng Giang 13/09/2000 7.62 9.63 10 7.00 8.611 Quản trị Nhân lực CLC
289 AEP 0289 Hoàng Thị Hương Giang 13/10/2000 7.27 9.00 10 7.00 8.380 Marketing CLC
290 AEP 0290 Lê Hương Giang 31/03/2000 6.98 8.00 7.00 6.00 6.995 Quản trị Nhân lực CLC
291 AEP 0291 Lê Thị Minh Giang 16/09/2000 6.97 9.38 7.40 6.50 7.486 Marketing CLC
292 AEP 0292 Nguyễn Bích Giang 09/07/2000 7.58 9.50 6.80 6.50 7.515 Marketing CLC
293 AEP 0293 Nguyễn Đình Trường Giang 24/11/2000 7.23 9.00 5.60 5.50 6.750 Kế toán CTTT
294 AEP 0294 Nguyễn Hương Giang 16/09/2000 7.17 7.25 5.60 6.00 6.480 Quản trị Nhân lực CLC
295 AEP 0295 Nguyễn Hương Giang 11/12/2000 6.78 9.13 7.00 6.25 7.211 Tài chính DN CLC
296 AEP 0296 Nguyễn Linh Giang 05/06/2000 7.20 8.75 6.60 7.00 7.290 Kinh doanh Quốc tế CLC
297 AEP 0297 Nguyễn Thị Hương Giang 22/11/2000 7.38 9.00 7.00 7.50 7.615 Tài chính CTTT
298 AEP 0298 Phạm Hà Giang 08/12/2000 7.55 9.00 6.60 7.00 7.445 Kiểm toán CLC
299 AEP 0299 Trần Hương Giang 20/08/2000 6.85 7.50 5.00 6.00 6.255 Quản trị Nhân lực CLC
300 AEP 0300 Trần Hương Giang 17/06/2000 7.30 0.00 6.00 5.50 5.090 Không trúng tuyển
301 AEP 0301 Vũ Thị Hải Giang 02/02/2000 7.20 8.63 7.00 8.50 7.686 Kinh tế Quốc tế CLC
302 AEP 0302 Vũ Thị Tú Giang 28/06/2000 7.60 9.00 0.80 7.00 5.720 Không trúng tuyển
303 AEP 0303 Bế Nguyễn Ngân Hà 21/10/2000 7.88 9.50 10 7.75 8.815 Kinh doanh Quốc tế TT
304 AEP 0304 Đoàn Bảo Hà 08/10/2000 7.50 10.00 9.00 6.75 8.300 Marketing CLC
305 AEP 0305 Đoàn Phương Hà 04/01/2000 7.35 8.50 7.20 7.00 7.465 Kinh tế Đầu tư CLC
306 AEP 0306 Hồ Việt Hà 04/11/2000 7.47 9.00 6.40 8.00 7.560 Kinh doanh Quốc tế TT
307 AEP 0307 Hoàng Ngân Hà 12/04/2000 7.00 9.50 6.60 6.50 7.280 Marketing CLC
308 AEP 0308 Hoàng Thu Hà 28/07/2000 7.62 8.75 5.80 8.00 7.375 Marketing CLC
309 AEP 0309 Lê Thanh Hà 30/11/2000 8.02 8.00 7.60 6.50 7.585 Kinh doanh Quốc tế TT
310 AEP 0310 Lê Thị Nguyệt Hà 22/12/2000 7.38 8.75 10 8.00 8.565 Tài chính CTTT
311 AEP 0311 Mai Ngân Hà 09/12/2000 7.43 8.00 7.60 7.50 7.610 Tài chính DN CLC
312 AEP 0312 Ngô Thị Thu Hà 18/08/2000 7.07 9.25 6.40 6.75 7.240 Marketing CLC
*Ghi chú: Điểm THPT là điểm trung bình của tổ hợp xét tuyển, không tính điểm ưu tiên. Trang 8
STTSố báo
danhHọ và Tên Ngày sinh
Điểm
THPT
(*)
Điểm
Phỏng
vấn
Điểm
Tiếng
Anh
Điểm
Viết
luận
Điểm
xét
tuyển
Chuyên ngành
trúng tuyển
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KẾT QUẢ TUYỂN SINH CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN VÀ CHẤT LƯỢNG CAO, NĂM 2018
313 AEP 0313 Ngô Thị Việt Hà 24/04/2000 7.23 9.50 6.00 7.25 7.320 Tài chính CTTT
314 AEP 0314 Nguyễn Hải Hà 01/10/2000 7.53 8.88 7.80 8.00 7.976 Kinh tế Quốc tế CLC
315 AEP 0315 Nguyễn Minh Hà 03/10/2000 7.45 8.75 6.60 8.25 7.615 Kinh doanh Quốc tế TT
316 AEP 0316 Nguyễn Ngọc Hà 11/01/2000 7.28 8.50 6.80 5.25 6.975 Kinh tế Đầu tư CLC
317 AEP 0317 Nguyễn Ngọc Hà 09/10/2000 7.83 9.00 8.40 8.00 8.270 Tài chính CTTT
318 AEP 0318 Nguyễn Thị Mỹ Hà 24/06/2000 7.27 10.00 5.80 7.25 7.370 Kinh doanh Quốc tế TT
319 AEP 0319 Nguyễn Thị Ngân Hà 18/04/2000 7.20 9.50 9.00 8.00 8.360 Tài chính CTTT
320 AEP 0320 Nguyễn Thị Thái Hà 24/06/2000 7.68 9.00 10 8.00 8.705 Kinh tế Đầu tư CLC
321 AEP 0321 Nguyễn Thị Thanh Hà 11/05/2000 7.58 9.00 8.20 7.75 8.085 Tài chính CTTT
322 AEP 0322 Nguyễn Thị Thu Hà 22/10/1999 7.22 9.00 5.20 8.00 7.125 Kinh tế phát triển CLC
323 AEP 0323 Nguyễn Thị Thu Hà 18/11/2000 7.00 9.00 6.40 8.00 7.420 Quản trị Nhân lực CLC
324 AEP 0324 Nguyễn Thị Thu Hà 02/10/2000 7.82 8.00 6.00 8.00 7.345 Kinh tế Quốc tế CLC
325 AEP 0325 Nguyễn Việt Hà 03/07/2000 7.50 8.50 8.60 7.00 7.930 Marketing CLC
326 AEP 0326 Nguyễn Việt Hà 03/02/2000 7.62 8.25 6.60 6.75 7.265 Không trúng tuyển
327 AEP 0327 Phạm Thu Hà 15/04/2000 8.37 0.00 0.00 0.00 2.510 Không trúng tuyển
328 AEP 0328 Phạm Thu Hà 23/03/2000 6.62 8.25 10 8.00 8.235 Tài chính DN CLC
329 AEP 0329 Trần Thị Ngọc Hà 01/01/2000 7.03 9.00 6.60 8.50 7.590 Marketing CLC
330 AEP 0330 Trần Thị Thu Hà 18/06/2000 8.23 9.00 8.00 8.00 8.270 Marketing CLC
331 AEP 0331 Trần Thị Thúy Hà 15/03/2000 7.00 8.75 6.40 7.00 7.170 Marketing CLC
332 AEP 0332 Trần Vân Hà 14/12/2000 7.57 9.00 7.00 7.25 7.620 Tài chính CTTT
333 AEP 0333 Trần Việt Hà 08/07/2000 7.67 8.50 6.20 6.75 7.210 Kiểm toán CLC
334 AEP 0334 Trịnh Hoàng Hà 03/05/2000 6.83 8.50 6.00 5.00 6.550 Ngân hàng CLC
335 AEP 0335 Trương Khánh Hà 17/11/2000 7.37 9.75 10 5.50 8.260 Tài chính CTTT
336 AEP 0336 Trương Việt Hà 19/06/2000 7.67 8.00 6.00 5.00 6.700 Không trúng tuyển
337 AEP 0337 Võ Ngọc Hà 17/01/2000 7.80 8.00 7.60 7.50 7.720 Kinh doanh Quốc tế TT
338 AEP 0338 Vũ Thị Vân Hà 05/12/2000 6.87 8.75 6.80 6.50 7.150 Kế toán CTTT
339 AEP 0339 Nguyễn Nhật Hạ 10/08/2000 7.45 9.63 7.20 7.50 7.821 Tài chính CTTT
340 AEP 0340 Đinh Đức Hải 11/01/2000 7.45 9.50 7.60 7.25 7.865 Tài chính CTTT
341 AEP 0341 Lê Thu Hải 08/06/2000 7.53 9.00 8.00 7.75 8.010 Kinh doanh Quốc tế TT
342 AEP 0342 Lương Ngọc Hải 06/05/2000 7.12 8.38 5.80 7.25 7.001 Kinh tế Đầu tư CLC
343 AEP 0343 Nguyễn Đức Hải 29/11/2000 7.55 9.75 8.60 7.00 8.195 Tài chính CTTT
344 AEP 0344 Nguyễn Minh Hải 15/10/2000 6.83 7.50 5.40 7.50 6.670 Kinh tế phát triển CLC
345 AEP 0345 Vũ Thị Hải 14/10/2000 7.55 8.00 6.40 7.75 7.335 Tài chính CTTT
346 AEP 0346 Dương Văn Hân 19/09/2000 7.23 8.00 5.80 6.00 6.710 Kiểm toán CLC
347 AEP 0347 Nguyễn Đoàn Gia Hân 01/10/2000 7.53 9.00 10 7.00 8.460 Kinh doanh Quốc tế TT
348 AEP 0348 Nguyễn Ngọc Hân 23/09/2000 7.13 7.50 6.80 7.00 7.080 Ngân hàng CLC
349 AEP 0349 Bùi Hoàng Thu Hằng 20/09/2000 7.15 8.00 10 7.00 8.145 Tài chính CTTT
350 AEP 0350 Bùi Việt Hằng 07/01/2000 7.13 9.25 6.60 5.00 6.970 Kinh doanh Quốc tế CLC
351 AEP 0351 Cao Thu Hằng 19/03/2000 6.93 9.00 6.00 7.50 7.180 Kinh doanh Quốc tế CLC
*Ghi chú: Điểm THPT là điểm trung bình của tổ hợp xét tuyển, không tính điểm ưu tiên. Trang 9
STTSố báo
danhHọ và Tên Ngày sinh
Điểm
THPT
(*)
Điểm
Phỏng
vấn
Điểm
Tiếng
Anh
Điểm
Viết
luận
Điểm
xét
tuyển
Chuyên ngành
trúng tuyển
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KẾT QUẢ TUYỂN SINH CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN VÀ CHẤT LƯỢNG CAO, NĂM 2018
352 AEP 0352 Đặng Thanh Hằng 02/10/2000 7.67 9.00 7.00 7.00 7.600 Marketing CLC
353 AEP 0353 Đinh Thị Minh Hằng 26/03/1999 7.07 7.88 6.80 7.50 7.236 Kế toán CTTT
354 AEP 0354 Đỗ Minh Hằng 17/01/2000 7.12 9.00 5.80 7.50 7.175 Quản trị DN CLC
355 AEP 0355 Khuất Minh Hằng 13/01/2000 7.20 8.25 6.40 7.25 7.180 Kinh doanh Quốc tế CLC
356 AEP 0356 Kim Thuý Hằng 06/04/2000 7.02 9.00 8.40 6.50 7.725 Marketing CLC
357 AEP 0357 Lại Thu Hằng 16/05/2000 7.45 8.75 6.60 7.50 7.465 Kinh doanh Quốc tế TT
358 AEP 0358 Lê Thị Thu Hằng 06/01/2000 7.48 8.75 7.40 7.50 7.715 Tài chính CTTT
359 AEP 0359 Lưu Thị Minh Hằng 23/08/2000 6.97 9.00 6.20 5.50 6.850 Không trúng tuyển
360 AEP 0360 Nguyễn Thị Thanh Hằng 23/03/2000 7.92 9.25 5.80 8.00 7.565 Kinh tế Đầu tư CLC
361 AEP 0361 Nguyễn Thị Thu Hằng 14/07/2000 6.95 9.50 5.80 7.50 7.225 Kinh tế Đầu tư CLC
362 AEP 0362 Phạm Minh Hằng 01/12/2000 7.75 8.38 8.00 6.50 7.701 Tài chính CTTT
363 AEP 0363 Tạ Thị Minh Hằng 26/05/2000 6.80 9.50 6.20 6.00 7.000 Ngân hàng CLC
364 AEP 0364 Trần Thu Hằng 27/10/2000 7.13 9.00 8.20 7.00 7.800 Kinh doanh Quốc tế TT
365 AEP 0365 Vũ Bích Hằng 10/11/2000 7.18 8.50 6.60 6.25 7.085 Kinh tế phát triển CLC
366 AEP 0366 Vũ Thị Thu Hằng 07/07/2000 7.53 7.88 6.20 6.00 6.896 Kế toán CTTT
367 AEP 0367 Vũ Thu Hằng 16/10/2000 7.43 9.25 7.00 6.00 7.380 Kinh doanh Quốc tế TT
368 AEP 0368 Bùi Minh Hạnh 04/04/2000 7.87 8.75 6.60 8.00 7.690 Kế toán CTTT
369 AEP 0369 Đinh Minh Hạnh 10/08/2000 7.63 8.75 8.40 6.50 7.860 Kinh doanh Quốc tế CLC
370 AEP 0370 Lê Hồng Hạnh 11/06/2000 6.37 9.00 6.40 6.00 6.830 Kinh tế phát triển CLC
371 AEP 0371 Lương Mỹ Hạnh 14/08/2000 7.12 9.00 7.00 6.50 7.335 Kinh tế Đầu tư CLC
372 AEP 0372 Nguyễn Hồng Hạnh 19/06/2000 7.47 8.50 6.20 7.50 7.300 Kinh doanh Quốc tế CLC
373 AEP 0373 Nguyễn Thị Hạnh 04/02/2000 7.20 9.00 5.80 6.00 6.900 Quản trị DN CLC
374 AEP 0374 Nguyễn Thị Bích Hạnh 13/05/2000 6.92 8.50 5.60 5.50 6.555 Quản trị Nhân lực CLC
375 AEP 0375 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 19/03/2000 6.90 8.50 6.00 6.00 6.770 Ngân hàng CLC
376 AEP 0376 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 15/07/2000 7.50 0.00 0.00 0.00 2.250 Không trúng tuyển
377 AEP 0377 Phạm Mỹ Hạnh 06/12/2000 7.08 9.50 7.60 6.00 7.505 Kinh doanh Quốc tế TT
378 AEP 0378 Phạm Ngọc Hiếu Hạnh 06/11/2000 7.17 8.00 8.20 4.50 7.110 Kinh tế Quốc tế CLC
379 AEP 0379 Trần Kiều Hạnh 21/01/2000 7.20 8.75 7.00 7.00 7.410 Tài chính CTTT
380 AEP 0380 Nguyễn Quốc Anh Hào 04/08/1998 7.13 9.00 6.20 5.50 6.900 Kinh tế phát triển CLC
381 AEP 0381 Đinh Thị Thu Hiền 19/04/2000 7.03 8.50 7.20 6.50 7.270 Marketing CLC
382 AEP 0382 Đỗ Văn Hiền 24/09/1999 0.00 0.00 0.00 Không trúng tuyển
383 AEP 0383 Lê Thảo Hiền 26/09/2000 7.65 0.00 8.40 8.00 6.415 Không trúng tuyển
384 AEP 0384 Nguyễn Mai Thu Hiền 20/11/2000 6.83 9.20 5.40 7.00 6.910 Kinh tế phát triển CLC
385 AEP 0385 Nguyễn Minh Hiền 03/06/2000 6.87 9.50 5.20 5.50 6.620 Kiểm toán CLC
386 AEP 0386 Nguyễn Phượng Hiền 03/08/2000 6.87 6.00 8.00 7.00 7.060 Kinh tế Đầu tư CLC
387 AEP 0387 Nguyễn Thị Thu Hiền 10/09/1999 7.12 9.25 3.60 5.50 6.165 Không trúng tuyển
388 AEP 0388 Nguyễn Thu Hiền 27/07/2000 6.98 8.25 6.60 6.00 6.925 Kinh tế phát triển CLC
389 AEP 0389 Nguyễn Thu Hiền 13/05/2000 6.83 9.25 9.00 5.50 7.700 Kinh doanh Quốc tế TT
390 AEP 0390 Nguyễn Thúy Hiền 03/04/2000 7.03 8.50 5.40 5.00 6.430 Quản trị Nhân lực CLC
*Ghi chú: Điểm THPT là điểm trung bình của tổ hợp xét tuyển, không tính điểm ưu tiên. Trang 10
STTSố báo
danhHọ và Tên Ngày sinh
Điểm
THPT
(*)
Điểm
Phỏng
vấn
Điểm
Tiếng
Anh
Điểm
Viết
luận
Điểm
xét
tuyển
Chuyên ngành
trúng tuyển
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KẾT QUẢ TUYỂN SINH CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN VÀ CHẤT LƯỢNG CAO, NĂM 2018
391 AEP 0391 Vũ Thị Thu Hiền 01/01/2000 7.73 8.00 6.00 8.00 7.320 Tài chính DN CLC
392 AEP 0392 Vũ Thúy Hiền 20/05/2000 7.17 9.00 7.00 7.50 7.550 Quản trị DN CLC
393 AEP 0393 Đàm Vũ Đức Hiếu 19/11/2000 7.63 9.50 8.20 7.00 8.050 Tài chính CTTT
394 AEP 0394 Lê Trung Hiếu 06/01/2000 7.27 9.00 7.60 7.00 7.660 Marketing CLC
395 AEP 0395 Nguyễn Công Hiếu 25/04/2000 7.45 8.50 7.20 5.50 7.195 Không trúng tuyển
396 AEP 0396 Nguyễn Hoàng Mạnh Hiếu 09/10/2000 7.55 8.00 6.80 8.00 7.505 Tài chính CTTT
397 AEP 0397 Nguyễn Huy Trung Hiếu 12/09/2000 7.07 0.00 0.00 0.00 2.120 Không trúng tuyển
398 AEP 0398 Nguyễn Minh Hiếu 23/02/2000 6.67 8.75 4.40 8.00 6.670 Kiểm toán CLC
399 AEP 0399 Nguyễn Trần Dũng Hiếu 18/07/2000 7.10 8.00 6.80 7.00 7.170 Kinh tế Quốc tế CLC
400 AEP 0400 Nguyễn Trung Hiếu 25/11/2000 7.15 7.00 5.00 6.25 6.295 Quản trị DN CLC
401 AEP 0401 Ninh Đức Hiếu 05/03/2000 7.75 9.25 8.40 7.25 8.145 Tài chính CTTT
402 AEP 0402 Phạm Minh Hiếu 25/11/2000 7.07 8.25 6.20 6.50 6.930 Kinh doanh Quốc tế CLC
403 AEP 0403 Phan Đức Hiếu 23/05/2000 7.43 9.50 10 7.50 8.630 Tài chính CTTT
404 AEP 0404 Trần Chí Hiếu 23/08/2000 8.12 9.25 8.40 7.50 8.305 Kinh tế Quốc tế CLC
405 AEP 0405 Trương Minh Hiếu 01/01/2000 7.43 8.00 8.40 7.50 7.850 Tài chính CTTT
406 AEP 0406 Vũ Đức Hiếu 18/11/2000 7.25 7.50 4.00 6.00 6.075 Quản trị Nhân lực CLC
407 AEP 0407 Vương Văn Hiếu 27/01/2000 7.22 8.50 4.40 7.00 6.585 Ngân hàng CLC
408 AEP 0408 Lê Thị Mỹ Hoa 10/05/2000 7.05 9.25 6.60 7.00 7.345 Tài chính CTTT
409 AEP 0409 Nguyễn Phương Hoa 23/11/2000 8.38 9.50 8.00 8.00 8.415 Tài chính CTTT
410 AEP 0410 Nguyễn Thị Thanh Hoa 17/08/2000 7.85 8.00 6.60 8.00 7.535 Kinh doanh Quốc tế TT
411 AEP 0411 Trần Thanh Hoa 14/07/2000 7.37 8.00 8.00 7.00 7.610 Tài chính CTTT
412 AEP 0412 Vũ Lê Phương Hoa 11/11/2000 8.22 9.00 8.20 7.50 8.225 Kinh tế Quốc tế CLC
413 AEP 0413 Bùi Thị Minh Hòa 01/10/2000 7.33 7.75 5.80 7.50 6.990 Ngân hàng CLC
414 AEP 0414 Nguyễn Thị Khánh Hòa 20/07/2000 6.95 7.50 5.80 7.00 6.725 Kinh tế phát triển CLC
415 AEP 0415 Trần Duy Hòa 15/12/2000 6.98 9.25 6.40 6.25 7.115 Marketing CLC
416 AEP 0416 Đỗ Thị Thu Hoài 21/11/2000 7.73 0.00 0.00 0.00 2.320 Không trúng tuyển
417 AEP 0417 Nguyễn Hoàng Minh Hoài 22/10/2000 7.47 9.00 4.80 8.00 7.080 Kinh doanh Quốc tế CLC
418 AEP 0418 Phạm Viết Hoàn 11/01/2000 7.00 8.50 5.20 7.00 6.760 Kiểm toán CLC
419 AEP 0419 Phí Thị Minh Hoàn 12/08/2000 7.12 9.20 6.40 8.00 7.495 Kinh doanh Quốc tế CLC
420 AEP 0420 Đỗ Mạnh Hoàng 01/11/2000 6.83 9.13 10 7.50 8.376 Kinh doanh Quốc tế TT
421 AEP 0421 Lê Thị Hoàng 09/06/2000 8.35 9.00 4.20 7.00 6.965 Kiểm toán CLC
422 AEP 0422 Mai Xuân Hoàng 17/11/2000 8.52 9.00 7.40 6.00 7.775 Kinh tế Quốc tế CLC
423 AEP 0423 Ngô Minh Hoàng 10/11/2000 7.23 9.38 6.20 6.00 7.106 Kiểm toán CLC
424 AEP 0424 Nguyễn Huy Hoàng 21/04/2000 7.47 9.00 6.00 6.50 7.140 Kinh tế Quốc tế CLC
425 AEP 0425 Nguyễn Minh Hoàng 08/10/2000 7.60 8.50 7.60 7.00 7.660 Quản trị DN CLC
426 AEP 0426 Nguyễn Xuân Hoàng 08/12/2000 7.42 8.75 7.60 5.75 7.405 Kinh doanh Quốc tế TT
427 AEP 0427 Phạm Việt Hoàng 12/09/2000 6.82 9.38 10 6.00 8.121 Quản trị DN CLC
428 AEP 0428 Phan Huy Hoàng 02/06/2000 7.33 8.50 10 6.25 8.150 Kinh doanh Quốc tế TT
429 AEP 0429 Phan Thế Hoàng 02/01/2000 7.32 9.00 7.00 6.75 7.445 Tài chính DN CLC
*Ghi chú: Điểm THPT là điểm trung bình của tổ hợp xét tuyển, không tính điểm ưu tiên. Trang 11
STTSố báo
danhHọ và Tên Ngày sinh
Điểm
THPT
(*)
Điểm
Phỏng
vấn
Điểm
Tiếng
Anh
Điểm
Viết
luận
Điểm
xét
tuyển
Chuyên ngành
trúng tuyển
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KẾT QUẢ TUYỂN SINH CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN VÀ CHẤT LƯỢNG CAO, NĂM 2018
430 AEP 0430 Phan Việt Hoàng 15/08/2000 7.57 8.50 6.20 7.00 7.230 Tài chính DN CLC
431 AEP 0431 Trần Minh Hoàng 18/02/2000 7.02 9.50 6.00 7.50 7.305 Tài chính DN CLC
432 AEP 0432 Vũ Minh Hoàng 01/02/2000 7.07 9.50 6.80 8.25 7.710 Tài chính CTTT
433 AEP 0433 Vương Văn Hoàng 10/04/2000 7.70 9.00 7.40 7.25 7.780 Kinh doanh Quốc tế TT
434 AEP 0434 Bùi Thị Huệ 16/11/2000 6.89 9.50 10 6.50 8.267 Kinh doanh Quốc tế TT
435 AEP 0435 Đào Huy Hùng 10/01/2000 7.33 8.25 5.40 6.50 6.770 Kiểm toán CLC
436 AEP 0436 Đinh Thế Hùng 17/11/2000 7.52 9.50 7.80 6.50 7.795 Tài chính CTTT
437 AEP 0437 Lê Khắc Hùng 24/03/2000 7.33 9.50 10 6.75 8.450 Kinh doanh Quốc tế TT
438 AEP 0438 Nguyễn Duy Hùng 10/06/2000 7.03 9.25 5.60 7.50 7.140 Kinh tế Đầu tư CLC
439 AEP 0439 Nguyễn Minh Hùng 26/04/2000 6.97 9.00 4.80 7.75 6.880 Quản trị Nhân lực CLC
440 AEP 0440 Trần Mạnh Hùng 29/11/2000 7.28 9.00 5.40 4.25 6.455 Quản trị DN CLC
441 AEP 0441 Vũ Huy Hùng 12/08/2000 8.95 9.75 10 6.00 8.835 Tài chính CTTT
442 AEP 0442 Bùi Thị Khánh Hưng 05/12/2000 7.27 8.50 5.80 5.50 6.720 Kiểm toán CLC
443 AEP 0443 Đặng Duy Hưng 03/09/2000 8.13 9.30 8.20 6.00 7.960 Kinh doanh Quốc tế TT
444 AEP 0444 Hoa Khánh Hưng 03/02/2000 7.17 8.50 8.20 7.00 7.710 Kiểm toán CLC
445 AEP 0445 Hoàng Chấn Hưng 22/11/1999 8.38 9.25 7.40 5.25 7.635 Marketing CLC
446 AEP 0446 Nguyễn Bá Lê Hưng 25/11/2000 7.57 0.00 0.00 5.75 3.420 Không trúng tuyển
447 AEP 0447 Nguyễn Khoa Hưng 23/07/2000 7.03 9.50 10 6.50 8.310 Tài chính CTTT
448 AEP 0448 Trịnh Thành Hưng 13/10/2000 7.23 9.00 8.80 7.00 8.010 Tài chính DN CLC
449 AEP 0449 Đăng Thị Lan Hương 06/06/2000 7.55 8.00 5.40 5.75 6.635 Không trúng tuyển
450 AEP 0450 Đào Liên Hương 30/05/2000 7.50 8.50 7.40 6.75 7.520 Kinh doanh Quốc tế TT
451 AEP 0451 Đinh Ngọc Hương 03/10/2000 6.97 8.75 7.20 6.75 7.350 Kinh doanh Quốc tế CLC
452 AEP 0452 Đinh Thu Hương 20/11/2000 7.95 8.75 7.20 6.75 7.645 Tài chính CTTT
453 AEP 0453 Đỗ Lê Hương 06/12/2000 7.57 9.25 6.40 7.75 7.590 Kinh tế Đầu tư CLC
454 AEP 0454 Đỗ Thu Hương 26/11/2000 7.72 8.50 8.20 8.00 8.075 Kinh doanh Quốc tế TT
455 AEP 0455 Đỗ Thu Hương 06/10/2000 6.85 8.75 6.00 7.75 7.155 Không trúng tuyển
456 AEP 0456 Ngô Quỳnh Hương 27/09/2000 7.32 9.50 10 8.00 8.695 Kinh doanh Quốc tế TT
457 AEP 0457 Ngô Thị Diệu Hương 18/12/2000 7.45 10.00 7.40 7.50 7.955 Kinh doanh Quốc tế TT
458 AEP 0458 Nguyễn Thị Thanh Hương 04/11/2000 7.47 9.50 8.00 6.75 7.890 Tài chính CTTT
459 AEP 0459 Phạm Thị Hương 12/04/2000 7.87 9.00 7.00 7.50 7.760 Kinh doanh Quốc tế TT
460 AEP 0460 Trần Minh Hương 08/10/2000 7.85 8.50 10 7.00 8.455 Kế toán CTTT
461 AEP 0461 Trần Thanh Hương 05/07/2000 6.98 9.00 8.40 7.75 7.965 Kinh doanh Quốc tế TT
462 AEP 0462 Trương Minh Hương 01/11/2000 7.50 9.00 6.20 7.75 7.460 Kinh tế Quốc tế CLC
463 AEP 0463 Vũ Lan Hương 14/01/2000 7.83 8.00 3.80 8.00 6.690 Ngân hàng CLC
464 AEP 0464 Nguyễn Đức Hướng 18/06/2000 7.22 8.50 6.20 7.75 7.275 Kinh doanh Quốc tế TT
465 AEP 0465 Nguyễn Thị Thu Hường 28/12/2000 7.37 8.25 7.20 8.00 7.620 Kinh doanh Quốc tế CLC
466 AEP 0466 Vũ Thị Thu Hường 07/01/2000 7.65 9.10 8.00 8.25 8.165 Kinh doanh Quốc tế TT
467 AEP 0467 Bùi Quang Huy 12/09/2000 7.17 8.38 5.40 7.50 6.946 Kế toán CTTT
468 AEP 0468 Đinh Đức Huy 16/02/2000 6.80 8.50 7.20 5.25 6.950 Kế toán CTTT
*Ghi chú: Điểm THPT là điểm trung bình của tổ hợp xét tuyển, không tính điểm ưu tiên. Trang 12
STTSố báo
danhHọ và Tên Ngày sinh
Điểm
THPT
(*)
Điểm
Phỏng
vấn
Điểm
Tiếng
Anh
Điểm
Viết
luận
Điểm
xét
tuyển
Chuyên ngành
trúng tuyển
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KẾT QUẢ TUYỂN SINH CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN VÀ CHẤT LƯỢNG CAO, NĂM 2018
469 AEP 0469 Hoàng Trường Huy 17/02/2000 7.23 7.75 5.60 7.75 6.950 Không trúng tuyển
470 AEP 0470 Nghiêm Xuân Huy 09/10/2000 8.07 9.50 5.00 7.50 7.320 Kiểm toán CLC
471 AEP 0471 Nguyễn Đức Huy 18/12/2000 7.78 9.25 7.00 7.75 7.835 Kinh tế Quốc tế CLC
472 AEP 0472 Nguyễn Huyền Huy 05/12/2000 7.25 8.50 5.80 7.00 7.015 Kinh tế Đầu tư CLC
473 AEP 0473 Nguyễn Nhật Huy 05/09/2000 7.17 9.75 10 7.50 8.600 Kinh doanh Quốc tế TT
474 AEP 0474 Nguyễn Quang Huy 04/10/2000 6.82 7.50 5.20 7.00 6.505 Không trúng tuyển
475 AEP 0475 Nguyễn Quốc Huy 24/10/2000 7.13 9.50 7.60 7.50 7.820 Marketing CLC
476 AEP 0476 Nguyễn Trọng Huy 30/11/2000 7.95 8.25 3.80 7.50 6.675 Kinh tế Đầu tư CLC
477 AEP 0477 Phạm Gia Huy 11/03/2000 7.47 8.00 6.60 7.00 7.220 Kinh tế Quốc tế CLC
478 AEP 0478 Trịnh Quang Huy 29/01/2000 7.42 9.00 8.00 8.00 8.025 Kinh tế Quốc tế CLC
479 AEP 0479 Trương Minh Huy 26/01/2000 6.92 8.34 4.80 8.00 6.783 Kinh tế Đầu tư CLC
480 AEP 0480 Bùi Thị Khánh Huyền 17/12/2000 6.97 9.00 6.60 8.00 7.470 Kinh tế Quốc tế CLC
481 AEP 0481 Đặng Khánh Huyền 10/01/2000 7.50 9.50 10 8.00 8.750 Kinh doanh Quốc tế TT
482 AEP 0482 Đặng Thị Khánh Huyền 13/10/2000 6.83 9.00 6.00 8.25 7.300 Marketing CLC
483 AEP 0483 Đào Khánh Huyền 11/09/2000 7.60 9.00 7.00 8.50 7.880 Tài chính DN CLC
484 AEP 0484 Đậu Thanh Huyền 27/03/2000 7.68 9.00 10 7.75 8.655 Kế toán CTTT
485 AEP 0485 Đinh Thị Khánh Huyền 04/02/2000 7.50 8.00 6.00 7.50 7.150 Kế toán CTTT
486 AEP 0486 Dương Thị Thu Huyền 22/06/2000 7.17 9.25 4.00 7.75 6.750 Kiểm toán CLC
487 AEP 0487 Hoàng Thị Ngọc Huyền 11/09/2000 6.77 8.00 4.40 7.75 6.500 Không trúng tuyển
488 AEP 0488 Lại Ngọc Khánh Huyền 14/07/2000 6.82 8.00 7.20 7.75 7.355 Marketing CLC
489 AEP 0489 Lê Thị Khánh Huyền 03/05/2000 6.78 8.00 5.40 8.25 6.905 Ngân hàng CLC
490 AEP 0490 Nguyễn Khánh Huyền 27/08/2000 7.70 9.00 10 8.50 8.810 Kinh doanh Quốc tế TT
491 AEP 0491 Nguyễn Ngọc Huyền 10/06/2000 7.15 8.75 7.80 7.25 7.685 Kế toán CTTT
492 AEP 0492 Nguyễn Ngọc Huyền 31/01/2000 7.53 9.13 10 8.25 8.736 Kinh doanh Quốc tế TT
493 AEP 0493 Nguyễn Thanh Huyền 19/07/2000 7.40 8.75 6.20 7.00 7.230 Kinh doanh Quốc tế CLC
494 AEP 0494 Nguyễn Thị Huyền 13/02/2000 7.03 9.25 6.60 7.75 7.490 Kinh tế Quốc tế CLC
495 AEP 0495 Nguyễn Thị Minh Huyền 23/08/2000 6.67 8.50 7.40 7.75 7.470 Kinh doanh Quốc tế CLC
496 AEP 0496 Phạm Khánh Huyền 29/09/2000 7.47 8.75 6.80 6.50 7.330 Kinh tế Quốc tế CLC
497 AEP 0497 Phạm Thị Minh Huyền 29/10/2000 7.48 8.75 6.20 7.50 7.355 Kinh doanh Quốc tế CLC
498 AEP 0498 Phạm Thị Thu Huyền 15/10/2000 7.12 8.50 6.80 7.25 7.325 Marketing CLC
499 AEP 0499 Phí Thị Thanh Huyền 26/01/2000 7.08 9.25 7.00 8.00 7.675 Marketing CLC
500 AEP 0500 Tạ Thanh Huyền 10/08/2000 7.57 9.25 7.20 7.50 7.780 Quản trị DN CLC
501 AEP 0501 Trần Thị Thanh Huyền 19/12/2000 7.37 9.50 6.00 7.50 7.410 Tài chính DN CLC
502 AEP 0502 Trịnh Khánh Huyền 04/02/2000 6.87 9.00 6.80 7.50 7.400 Quản trị DN CLC
503 AEP 0503 Vũ Thu Huyền 16/04/2000 7.73 9.25 6.40 7.50 7.590 Marketing CLC
504 AEP 0504 Nguyễn Xuân Khải 10/08/2000 7.23 9.50 7.60 6.50 7.650 Tài chính CTTT
505 AEP 0505 Phạm Quang Khải 19/11/2000 7.13 9.25 7.60 7.75 7.820 Kinh doanh Quốc tế CLC
506 AEP 0506 Trần Quốc Khải 19/11/2000 7.00 9.00 7.60 7.75 7.730 Marketing CLC
507 AEP 0507 Nguyễn Cao Khang 10/05/2000 7.55 9.25 8.40 7.50 8.135 Tài chính DN CLC
*Ghi chú: Điểm THPT là điểm trung bình của tổ hợp xét tuyển, không tính điểm ưu tiên. Trang 13
STTSố báo
danhHọ và Tên Ngày sinh
Điểm
THPT
(*)
Điểm
Phỏng
vấn
Điểm
Tiếng
Anh
Điểm
Viết
luận
Điểm
xét
tuyển
Chuyên ngành
trúng tuyển
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KẾT QUẢ TUYỂN SINH CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN VÀ CHẤT LƯỢNG CAO, NĂM 2018
508 AEP 0508 Nguyễn Đình Khanh 02/10/2000 7.20 9.50 7.20 8.00 7.820 Marketing CLC
509 AEP 0509 Nguyễn Yến Khanh 15/03/2000 8.98 9.00 7.40 7.50 8.215 Tài chính CTTT
510 AEP 0510 Phạm An Khanh 18/10/2000 7.63 8.00 10 7.00 8.290 Tài chính CTTT
511 AEP 0511 Phạm Mai Khanh 01/10/2000 7.03 9.25 7.80 6.25 7.550 Tài chính CTTT
512 AEP 0512 Tống Trần Hà Khanh 14/09/2000 6.90 9.00 6.20 7.50 7.230 Kế toán CTTT
513 AEP 0513 Nguyễn Đỗ Ngọc Khánh 27/10/2000 7.05 8.00 4.60 7.75 6.645 Quản trị Nhân lực CLC
514 AEP 0514 Phạm Thị Ngọc Khánh 02/09/2000 7.60 9.00 6.40 8.25 7.650 Kiểm toán CLC
515 AEP 0515 Phùng Nam Khánh 10/09/2000 6.58 9.00 4.40 6.00 6.295 Quản trị Nhân lực CLC
516 AEP 0516 Võ Quốc Khánh 01/02/2000 7.63 9.00 10 6.00 8.290 Tài chính CTTT
517 AEP 0517 Nguyễn Đăng Khoa 17/12/2000 7.73 9.13 7.20 5.50 7.406 Kinh doanh Quốc tế TT
518 AEP 0518 Tạ Duy Hà Khoa 16/05/2000 7.30 9.00 7.00 6.00 7.290 Kinh tế Quốc tế CLC
519 AEP 0519 Nguyễn Duy Khôi 15/06/2000 7.43 8.00 5.80 7.50 7.070 Kinh tế Đầu tư CLC
520 AEP 0520 Lê Minh Khuê 04/10/2000 7.47 9.50 4.80 6.50 6.880 Kinh doanh Quốc tế CLC
521 AEP 0521 Hoàng Trung Kiên 31/08/2000 8.12 8.38 7.80 5.50 7.551 Kế toán CTTT
522 AEP 0522 Nguyễn Trần Kiên 21/05/2000 6.88 9.50 7.00 6.50 7.365 Kiểm toán CLC
523 AEP 0523 Nguyễn Trung Kiên 28/12/2000 6.95 7.75 7.00 4.00 6.535 Ngân hàng CLC
524 AEP 0524 Vũ Trung Kiên 10/11/2000 7.88 9.50 7.60 7.00 7.945 Tài chính CTTT
525 AEP 0525 Lê Tuấn Kiệt 31/01/2000 7.23 9.00 10 6.00 8.170 Kinh doanh Quốc tế TT
526 AEP 0526 Trần Anh Kiệt 28/08/2000 7.12 8.50 6.20 6.75 7.045 Không trúng tuyển
527 AEP 0527 Kơ Să Dương Thùy Kim 24/09/2000 6.03 8.00 5.00 6.50 6.210 Kinh tế phát triển CLC
528 AEP 0528 Lê Phương Lam 25/08/2000 7.17 8.25 7.20 7.00 7.360 Kinh doanh Quốc tế CLC
529 AEP 0529 Lê Quỳnh Lam 05/10/2000 7.08 0.00 0.00 0.00 2.125 Không trúng tuyển
530 AEP 0530 Nguyễn Thị Thanh Lam 05/10/2000 7.15 8.50 5.40 8.00 7.065 Kế toán CTTT
531 AEP 0531 Trần Thị Thanh Lam 15/09/2000 8.20 7.00 7.40 6.00 7.280 Kế toán CTTT
532 AEP 0532 Đỗ Lê Vương Lâm 01/01/2000 7.70 9.00 7.80 5.25 7.500 Kiểm toán CLC
533 AEP 0533 Hà Tùng Lâm 24/12/2000 7.63 9.50 10 5.75 8.340 Tài chính CTTT
534 AEP 0534 Nguyễn Bảo Lâm 13/01/2000 7.07 7.50 5.60 6.00 6.500 Quản trị Nhân lực CLC
535 AEP 0535 Phạm Quang Lâm 01/02/2000 7.73 0.00 0.00 0.00 2.320 Không trúng tuyển
536 AEP 0536 Trịnh Phúc Lâm 19/06/2000 7.07 8.88 7.40 7.00 7.516 Kiểm toán CLC
537 AEP 0537 Vũ Lâm 04/12/2000 6.93 9.00 5.80 6.00 6.820 Quản trị DN CLC
538 AEP 0538 Lương Thị Mai Lan 28/09/2000 8.18 0.00 6.60 5.50 5.535 Không trúng tuyển
539 AEP 0539 Nguyễn Hà Lan 17/03/2000 7.88 8.50 5.20 6.50 6.925 Không trúng tuyển
540 AEP 0540 Nguyễn Thị Lan 07/01/2000 7.30 9.00 4.80 7.50 6.930 Quản trị Nhân lực CLC
541 AEP 0541 Nguyễn Thị Ngọc Lan 28/06/2000 7.37 9.00 7.40 6.50 7.530 Tài chính CTTT
542 AEP 0542 Tô Thúy Lan 07/04/2000 8.28 9.50 10 6.00 8.585 Kinh doanh Quốc tế TT
543 AEP 0543 Nguyễn Phạm Hồng Lê 06/09/2000 7.72 9.63 10 7.50 8.741 Tài chính CTTT
544 AEP 0544 Hoàng Thị Kim Liên 29/03/2000 7.20 0.00 0.00 0.00 2.160 Không trúng tuyển
545 AEP 0545 Lê Hồng Liễu 06/07/2000 7.42 9.37 6.80 7.00 7.539 Ngân hàng CLC
546 AEP 0546 Bùi Diệu Linh 22/03/2000 7.48 9.00 7.80 8.50 8.085 Tài chính CTTT
*Ghi chú: Điểm THPT là điểm trung bình của tổ hợp xét tuyển, không tính điểm ưu tiên. Trang 14
STTSố báo
danhHọ và Tên Ngày sinh
Điểm
THPT
(*)
Điểm
Phỏng
vấn
Điểm
Tiếng
Anh
Điểm
Viết
luận
Điểm
xét
tuyển
Chuyên ngành
trúng tuyển
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KẾT QUẢ TUYỂN SINH CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN VÀ CHẤT LƯỢNG CAO, NĂM 2018
547 AEP 0547 Bùi Thùy Linh 05/10/2000 7.00 8.50 6.20 8.00 7.260 Kinh doanh Quốc tế CLC
548 AEP 0548 Chu Thị Thùy Linh 16/10/2000 7.47 8.00 5.00 8.00 6.940 Quản trị Nhân lực CLC
549 AEP 0549 Đặng Mỹ Linh 16/05/2000 7.30 8.50 7.80 7.50 7.730 Kinh doanh Quốc tế TT
550 AEP 0550 Đặng Ngọc Linh 04/01/2000 7.12 9.00 6.80 7.00 7.375 Tài chính CTTT
551 AEP 0551 Đào Khánh Linh 20/01/2000 7.32 8.88 5.20 8.00 7.131 Kinh tế Đầu tư CLC
552 AEP 0552 Đào Nhật Linh 25/10/2000 7.50 9.25 10 8.50 8.800 Tài chính CTTT
553 AEP 0553 Đào Thùy Linh 22/02/2000 6.95 10.00 6.40 8.50 7.705 Tài chính CTTT
554 AEP 0554 Đậu Hà Linh 20/11/2000 6.58 9.00 6.80 8.50 7.515 Tài chính DN CLC
555 AEP 0555 Đinh Thị Khánh Linh 27/07/2000 7.63 8.88 8.00 7.00 7.866 Kinh doanh Quốc tế TT
556 AEP 0556 Đỗ Diệu Linh 21/04/2000 7.87 8.00 6.40 7.00 7.280 Kinh doanh Quốc tế CLC
557 AEP 0557 Đỗ Khánh Linh 03/04/2000 7.08 8.25 6.20 7.00 7.035 Không trúng tuyển
558 AEP 0558 Đỗ Thùy Linh 09/09/2000 7.42 8.50 10 7.50 8.425 Tài chính CTTT
559 AEP 0559 Đoàn Phương Mai Linh 29/11/2000 7.03 9.00 7.40 7.50 7.630 Kiểm toán CLC
560 AEP 0560 Dương Khánh Linh 22/10/2000 7.70 9.00 5.40 7.00 7.130 Không trúng tuyển
561 AEP 0561 Hoàng Khánh Linh 12/12/2000 7.88 8.25 6.80 5.75 7.205 Kế toán CTTT
562 AEP 0562 Lê Diệu Linh 14/07/2000 7.15 9.00 7.40 5.50 7.265 Kiểm toán CLC
563 AEP 0563 Lê Khánh Linh 08/11/2000 7.20 9.25 9.00 7.00 8.110 Tài chính CTTT
564 AEP 0564 Lê Khánh Linh 15/12/2000 8.18 8.00 7.40 7.50 7.775 Tài chính CTTT
565 AEP 0565 Lê Lưu Thùy Linh 05/07/2000 7.22 9.00 7.60 4.50 7.145 Kinh tế Đầu tư CLC
566 AEP 0566 Lê Phương Linh 30/04/2000 7.10 9.00 6.00 6.00 6.930 Ngân hàng CLC
567 AEP 0567 Lê Thảo Linh 27/08/2000 7.63 9.00 7.80 6.50 7.730 Tài chính CTTT
568 AEP 0568 Lê Thị Khánh Linh 20/07/2000 7.37 9.00 7.00 6.50 7.410 Kiểm toán CLC
569 AEP 0569 Lê Thị Thùy Linh 06/07/2000 7.00 8.25 4.40 6.00 6.270 Quản trị DN CLC
570 AEP 0570 Lương Thái Ngọc Linh 20/06/2000 7.67 9.00 7.40 7.00 7.720 Tài chính CTTT
571 AEP 0571 Lưu Khánh Linh 19/02/2000 7.43 8.50 5.20 6.00 6.690 Không trúng tuyển
572 AEP 0572 Lưu Thị Hoài Linh 04/08/2000 6.95 9.75 7.20 6.00 7.395 Kiểm toán CLC
573 AEP 0573 Lý Thùy Linh 06/11/2000 7.33 8.50 7.40 6.00 7.320 Marketing CLC
574 AEP 0574 Mai Tố Linh 10/03/2000 7.77 9.00 7.80 7.00 7.870 Tài chính CTTT
575 AEP 0575 Ngô Thị Diệu Linh 29/09/2000 7.53 9.13 10 6.50 8.386 Kiểm toán CLC
576 AEP 0576 Ngô Thị Khánh Linh 11/04/2000 7.12 9.75 7.40 6.25 7.555 Tài chính DN CLC
577 AEP 0577 Nguyễn Đan Linh 23/01/2000 7.07 8.25 7.40 8.00 7.590 Kiểm toán CLC
578 AEP 0578 Nguyễn Đỗ Tường Linh 03/12/2000 7.47 8.88 7.60 7.75 7.846 Kiểm toán CLC
579 AEP 0579 Nguyễn Hoàng Linh 05/01/2000 7.32 9.25 10 6.50 8.345 Kinh tế Quốc tế CLC
580 AEP 0580 Nguyễn Hồng Linh 01/05/2000 7.77 8.50 2.60 6.50 6.110 Tài chính CTTT
581 AEP 0581 Nguyễn Khánh Linh 20/10/2000 7.22 9.00 6.80 7.50 7.505 Marketing CLC
582 AEP 0582 Nguyễn Khánh Linh 29/01/2000 7.60 9.13 7.20 8.00 7.866 Kinh tế Quốc tế CLC
583 AEP 0583 Nguyễn Khánh Linh 01/01/2000 6.97 8.25 6.00 6.75 6.890 Không trúng tuyển
584 AEP 0584 Nguyễn Khánh Linh 24/07/2000 6.73 8.75 4.60 6.75 6.500 Quản trị DN CLC
585 AEP 0585 Nguyễn Khánh Linh 30/12/2000 7.35 8.00 4.40 7.00 6.525 Quản trị DN CLC
*Ghi chú: Điểm THPT là điểm trung bình của tổ hợp xét tuyển, không tính điểm ưu tiên. Trang 15
STTSố báo
danhHọ và Tên Ngày sinh
Điểm
THPT
(*)
Điểm
Phỏng
vấn
Điểm
Tiếng
Anh
Điểm
Viết
luận
Điểm
xét
tuyển
Chuyên ngành
trúng tuyển
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KẾT QUẢ TUYỂN SINH CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN VÀ CHẤT LƯỢNG CAO, NĂM 2018
586 AEP 0586 Nguyễn Lê Khánh Linh 27/08/2000 7.48 9.00 7.80 8.00 7.985 Marketing CLC
587 AEP 0587 Nguyễn Mai Linh 04/02/2000 7.63 9.25 7.20 7.00 7.700 Tài chính DN CLC
588 AEP 0588 Nguyễn Nam Trang Linh 09/06/2000 7.07 9.00 7.20 6.75 7.430 Marketing CLC
589 AEP 0589 Nguyễn Phương Linh 19/05/2000 7.32 9.00 10 7.25 8.445 Tài chính CTTT
590 AEP 0590 Nguyễn Phương Linh 26/05/2000 7.52 9.25 7.00 8.00 7.805 Tài chính CTTT
591 AEP 0591 Nguyễn Phương Linh 24/01/2000 7.70 8.50 6.00 8.75 7.560 Kiểm toán CLC
592 AEP 0592 Nguyễn Phương Linh 29/01/2000 7.27 9.00 6.00 7.50 7.280 Tài chính DN CLC
593 AEP 0593 Nguyễn Thị Diệu Linh 06/12/2000 6.15 9.00 4.20 6.75 6.255 Kinh tế Đầu tư CLC
594 AEP 0594 Nguyễn Thị Diệu Linh 26/01/2000 7.67 9.00 7.60 6.50 7.680 Quản trị Nhân lực CLC
595 AEP 0595 Nguyễn Thị Khánh Linh 02/09/2000 7.33 8.50 7.60 5.25 7.230 Kế toán CTTT
596 AEP 0596 Nguyễn Thị Phương Linh 05/04/2000 7.73 9.00 7.20 7.75 7.830 Kinh tế Quốc tế CLC
597 AEP 0597 Nguyễn Thị Thảo Linh 13/03/2000 8.02 9.00 6.80 7.25 7.695 Kinh tế Đầu tư CLC
598 AEP 0598 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 19/10/2000 6.97 8.50 4.60 6.25 6.420 Ngân hàng CLC
599 AEP 0599 Nguyễn Thị Thùy Linh 02/09/2000 7.18 8.50 6.00 8.00 7.255 Kiểm toán CLC
600 AEP 0600 Nguyễn Thị Thùy Linh 17/04/2000 6.95 8.63 6.20 8.25 7.321 Kinh tế Quốc tế CLC
601 AEP 0601 Nguyễn Thuỳ Linh 16/01/2000 7.12 8.87 7.40 8.00 7.729 Kinh doanh Quốc tế CLC
602 AEP 0602 Nguyễn Thùy Linh 11/06/2000 7.78 8.25 6.20 8.00 7.445 Kinh doanh Quốc tế CLC
603 AEP 0603 Nguyễn Thùy Linh 21/07/2000 8.20 8.00 7.40 8.25 7.930 Marketing CLC
604 AEP 0604 Nguyễn Thùy Linh 04/12/2000 7.58 9.25 10 7.25 8.575 Tài chính CTTT
605 AEP 0605 Nguyễn Thùy Linh 28/03/2000 7.47 9.25 7.60 7.25 7.820 Marketing CLC
606 AEP 0606 Nguyễn Thùy Linh 06/10/2000 7.48 9.00 7.60 8.00 7.925 Kinh tế Quốc tế CLC
607 AEP 0607 Nguyễn Trà Linh 30/12/2000 6.95 8.88 7.40 7.25 7.531 Quản trị DN CLC
608 AEP 0608 Nguyễn Trần Mỹ Linh 19/11/2000 6.93 8.00 6.00 6.00 6.680 Không trúng tuyển
609 AEP 0609 Nguyễn Tuấn Linh 06/11/2000 7.25 8.87 8.20 5.75 7.559 Kinh tế Quốc tế CLC
610 AEP 0610 Phạm Hạnh Linh 15/09/2000 8.48 9.50 10 8.00 9.045 Tài chính CTTT
611 AEP 0611 Phạm Hoàng Khánh Linh 09/09/2000 7.60 8.25 7.60 8.00 7.810 Kế toán CTTT
612 AEP 0612 Phạm Khánh Linh 19/07/2000 7.60 8.88 7.60 7.00 7.736 Kinh doanh Quốc tế TT
613 AEP 0613 Phạm Nguyễn Diệu Linh 28/11/2000 7.48 8.00 6.20 7.00 7.105 Kế toán CTTT
614 AEP 0614 Phạm Phương Linh 28/02/2000 7.33 8.00 6.80 7.25 7.290 Kinh doanh Quốc tế CLC
615 AEP 0615 Phạm Thị Thùy Linh 02/04/2000 6.63 8.25 6.20 6.00 6.700 Ngân hàng CLC
616 AEP 0616 Phan Đặng Hoàng Linh 03/02/2000 6.85 8.50 10 7.00 8.155 Marketing CLC
617 AEP 0617 Tạ Phương Linh 13/08/2000 7.40 9.15 8.40 7.00 7.970 Kinh doanh Quốc tế TT
618 AEP 0618 Tạ Thị Khánh Linh 26/01/2000 7.80 9.75 8.60 7.25 8.320 Tài chính CTTT
619 AEP 0619 Trần Diệp Linh 28/09/2000 6.93 9.25 7.80 5.75 7.420 Kinh tế Quốc tế CLC
620 AEP 0620 Trần Gia Linh 25/09/2000 7.32 8.50 5.60 8.50 7.275 Quản trị DN CLC
621 AEP 0621 Trần Khánh Linh 28/02/2000 7.80 9.50 10 7.50 8.740 Kinh doanh Quốc tế TT
622 AEP 0622 Trần Khánh Linh 25/12/2000 7.75 8.50 3.60 7.00 6.505 Kinh tế Đầu tư CLC
623 AEP 0623 Trần Lê Thùy Linh 24/12/2000 7.30 8.25 7.20 8.00 7.600 Marketing CLC
624 AEP 0624 Trần Thị Mỹ Linh 16/12/2000 8.68 9.25 5.60 8.00 7.735 Kinh tế Đầu tư CLC
*Ghi chú: Điểm THPT là điểm trung bình của tổ hợp xét tuyển, không tính điểm ưu tiên. Trang 16
STTSố báo
danhHọ và Tên Ngày sinh
Điểm
THPT
(*)
Điểm
Phỏng
vấn
Điểm
Tiếng
Anh
Điểm
Viết
luận
Điểm
xét
tuyển
Chuyên ngành
trúng tuyển
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KẾT QUẢ TUYỂN SINH CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN VÀ CHẤT LƯỢNG CAO, NĂM 2018
625 AEP 0625 Trần Thùy Linh 18/12/2000 10.0 0.00 0.00 0.00 3.000 Không trúng tuyển
626 AEP 0626 Trần Yến Linh 24/12/2000 7.82 9.25 10 7.50 8.695 Kiểm toán CLC
627 AEP 0627 Trịnh Khánh Linh 03/01/2000 7.57 7.50 7.20 8.00 7.530 Tài chính CTTT
628 AEP 0628 Trịnh Khánh Linh 22/11/2000 7.48 8.25 4.80 6.50 6.635 Kinh tế phát triển CLC
629 AEP 0629 Trịnh Khánh Linh 26/05/2000 7.83 9.00 5.60 8.00 7.430 Tài chính CTTT
630 AEP 0630 Trịnh Thùy Linh 09/10/2000 7.43 8.75 7.60 7.75 7.810 Marketing CLC
631 AEP 0631 Trương Thị Ái Linh 12/02/2000 7.33 8.00 8.00 6.25 7.450 Kinh doanh Quốc tế TT
632 AEP 0632 Vi Thị Mai Linh 12/07/2000 6.97 9.00 7.00 8.25 7.640 Kinh tế Đầu tư CLC
633 AEP 0633 Vũ Diệu Linh 21/11/2000 7.10 9.25 10 7.00 8.380 Quản trị Nhân lực CLC
634 AEP 0634 Vũ Diệu Linh 25/12/2000 6.68 9.50 7.60 8.00 7.785 Tài chính DN CLC
635 AEP 0635 Vũ Hương Linh 14/12/2000 7.10 8.88 7.00 7.00 7.406 Kế toán CTTT
636 AEP 0636 Vũ Thùy Linh 14/05/2000 7.62 8.88 7.80 7.00 7.801 Kinh doanh Quốc tế CLC
637 AEP 0637 Vũ Thùy Linh 29/11/2000 7.13 8.75 7.20 5.00 7.050 Kinh tế Quốc tế CLC
638 AEP 0638 Đinh Mai Loan 08/09/2000 7.38 8.85 7.60 8.00 7.865 Kinh doanh Quốc tế CLC
639 AEP 0639 Lê Thị Kiều Loan 10/06/2000 7.42 9.00 7.40 6.00 7.445 Kinh doanh Quốc tế CLC
640 AEP 0640 Phan Thị Phi Loan 01/07/2000 6.93 8.50 7.40 7.50 7.500 Kế toán CTTT
641 AEP 0641 Tô Minh Loan 28/09/2000 7.60 8.50 7.00 6.00 7.280 Kinh doanh Quốc tế CLC
642 AEP 0642 Lê Phượng Lộc 16/02/2000 7.35 9.25 10 8.50 8.755 Kinh tế Quốc tế CLC
643 AEP 0643 Lương Duy Bảo Lộc 22/02/2000 10.0 9.00 7.00 6.50 8.200 Kinh tế Đầu tư CLC
644 AEP 0644 Bùi Tiến Long 28/11/2000 7.07 8.50 9.00 6.50 7.820 Kinh doanh Quốc tế TT
645 AEP 0645 Chu Hải Long 15/11/2000 7.42 9.50 10 6.50 8.425 Tài chính CTTT
646 AEP 0646 Đặng Ngọc Long 24/11/2000 7.05 8.50 5.60 5.50 6.595 Ngân hàng CLC
647 AEP 0647 Đặng Vũ Long 04/08/2000 7.07 8.00 0.80 6.50 5.260 Ngân hàng CLC
648 AEP 0648 Đỗ Hoàng Long 21/12/2000 6.68 9.50 7.40 5.50 7.225 Tài chính DN CLC
649 AEP 0649 Đỗ Tuấn Long 20/08/2000 7.62 8.50 6.60 5.50 7.065 Marketing CLC
650 AEP 0650 Đỗ Xuân Thành Long 29/08/2000 7.43 8.75 3.80 7.00 6.520 Không trúng tuyển
651 AEP 0651 Hoàng Hải Long 02/12/2000 7.63 7.50 6.20 6.00 6.850 Không trúng tuyển
652 AEP 0652 La Gia Long 03/08/2000 7.27 9.50 6.40 8.50 7.700 Marketing CLC
653 AEP 0653 Lê Anh Long 29/09/2000 7.47 9.75 7.60 6.75 7.820 Kinh doanh Quốc tế TT
654 AEP 0654 Lê Ngọc Long 29/03/2000 7.35 0.00 0.00 0.00 2.205 Không trúng tuyển
655 AEP 0655 Lê Thanh Long 25/01/2000 7.12 0.00 6.60 7.50 5.615 Không trúng tuyển
656 AEP 0656 Ngô Đình Long 21/11/2000 7.35 9.00 10 7.50 8.505 Tài chính CTTT
657 AEP 0657 Nguyễn Hải Long 16/10/2000 7.35 8.25 6.40 6.50 7.075 Kinh tế Quốc tế CLC
658 AEP 0658 Nguyễn Hải Long 22/12/2000 6.97 9.75 9.00 7.00 8.140 Tài chính DN CLC
659 AEP 0659 Nguyễn Hải Long 13/12/2000 7.62 10.00 10 6.00 8.485 Tài chính CTTT
660 AEP 0660 Nguyễn Hải Long 16/12/2000 6.98 8.50 5.20 8.00 6.955 Không trúng tuyển
661 AEP 0661 Nguyễn Hoàng Long 29/09/2000 7.13 8.75 7.00 6.00 7.190 Marketing CLC
662 AEP 0662 Nguyễn Hoàng Long 04/02/2000 6.90 6.00 4.40 6.00 5.790 Quản trị DN CLC
663 AEP 0663 Nguyễn Minh Long 10/03/2000 10.0 9.00 7.20 5.00 7.960 Kinh tế Quốc tế CLC
*Ghi chú: Điểm THPT là điểm trung bình của tổ hợp xét tuyển, không tính điểm ưu tiên. Trang 17
STTSố báo
danhHọ và Tên Ngày sinh
Điểm
THPT
(*)
Điểm
Phỏng
vấn
Điểm
Tiếng
Anh
Điểm
Viết
luận
Điểm
xét
tuyển
Chuyên ngành
trúng tuyển
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KẾT QUẢ TUYỂN SINH CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN VÀ CHẤT LƯỢNG CAO, NĂM 2018
664 AEP 0664 Nguyễn Nam Long 08/06/2000 7.98 9.25 6.60 6.00 7.425 Kinh tế Quốc tế CLC
665 AEP 0665 Nguyễn Ngọc Long 06/05/2000 7.47 0.00 0.00 0.00 2.240 Không trúng tuyển
666 AEP 0666 Nguyễn Ngọc Long 13/11/2000 7.40 8.50 7.00 8.00 7.620 Kiểm toán CLC
667 AEP 0667 Nguyễn Thành Long 06/09/2000 7.03 8.25 7.00 8.50 7.560 Kiểm toán CLC
668 AEP 0668 Nguyễn Thành Long 30/10/2000 6.87 9.00 6.60 7.50 7.340 Kinh tế Quốc tế CLC
669 AEP 0669 Nguyễn Thành Long 27/08/2000 7.47 9.00 10 7.00 8.440 Kinh doanh Quốc tế TT
670 AEP 0670 Nguyễn Thế Long 29/11/2000 6.97 9.50 7.80 7.25 7.780 Tài chính CTTT
671 AEP 0671 Nguyễn Vũ Long 08/06/2000 8.15 8.00 4.80 6.25 6.735 Kinh tế phát triển CLC
672 AEP 0672 Phạm Nguyễn Gia Long 25/09/2000 6.77 9.00 10 6.50 8.130 Kinh doanh Quốc tế TT
673 AEP 0673 Phạm Thành Long 05/01/2000 7.00 9.75 10 6.50 8.350 Kinh doanh Quốc tế TT
674 AEP 0674 Trần Cao Long 26/02/2000 6.45 9.50 7.40 6.50 7.355 Tài chính DN CLC
675 AEP 0675 Trần Đức Long 08/12/2000 7.45 9.00 7.00 6.00 7.335 Kinh tế Quốc tế CLC
676 AEP 0676 Vũ Hải Long 30/03/2000 7.22 8.75 7.20 6.75 7.425 Kiểm toán CLC
677 AEP 0677 Vũ Lê Đức Long 21/12/2000 6.80 8.50 7.00 6.75 7.190 Kinh doanh Quốc tế CLC
678 AEP 0678 Vũ Tiến Long 05/01/2000 7.68 9.25 8.20 8.00 8.215 Marketing CLC
679 AEP 0679 Nguyễn Đức Lương 07/09/2000 7.50 9.00 5.40 6.50 6.970 Kiểm toán CLC
680 AEP 0680 Cao Nguyễn Ly Ly 26/03/1999 7.02 8.00 5.00 7.25 6.655 Ngân hàng CLC
681 AEP 0681 Chu Thị Khánh Ly 27/04/2000 7.27 8.00 5.00 6.75 6.630 Không trúng tuyển
682 AEP 0682 Đinh Hương Ly 26/04/2000 7.27 9.00 7.40 6.75 7.550 Kinh tế Quốc tế CLC
683 AEP 0683 Ngô Phương Ly 17/09/2000 6.90 8.25 6.00 6.50 6.820 Kinh tế Đầu tư CLC
684 AEP 0684 Nguyễn Bảo Ly 16/10/2000 7.47 8.75 10 5.50 8.090 Kinh doanh Quốc tế CLC
685 AEP 0685 Nguyễn Thảo Ly 23/11/2000 7.27 8.13 7.60 6.75 7.436 Kinh tế Quốc tế CLC
686 AEP 0686 Nguyễn Thị Khánh Ly 27/11/2000 7.20 8.25 6.60 7.50 7.290 Kinh tế Quốc tế CLC
687 AEP 0687 Ninh Thảo Ly 05/02/2000 7.28 9.50 7.40 5.50 7.405 Kiểm toán CLC
688 AEP 0688 Trần Khánh Ly 22/01/2000 7.48 7.00 6.40 6.50 6.865 Không trúng tuyển
689 AEP 0689 Trịnh Hương Ly 16/01/1999 6.88 8.00 6.40 6.75 6.935 Ngân hàng CLC
690 AEP 0690 Uông Hương Ly 26/08/2000 8.40 9.00 10 6.50 8.620 Kế toán CTTT
691 AEP 0691 Đặng Ngọc Mai 20/01/2000 6.83 8.75 5.40 6.50 6.720 Quản trị Nhân lực CLC
692 AEP 0692 Đào Thị Thanh Mai 19/02/2000 6.92 0.00 0.00 0.00 2.075 Không trúng tuyển
693 AEP 0693 Đỗ Trần Ngọc Mai 30/09/2000 7.30 7.25 7.60 6.75 7.270 Kinh doanh Quốc tế TT
694 AEP 0694 Hoàng Hồ Phương Mai 09/12/2000 7.43 9.00 7.00 7.00 7.530 Kiểm toán CLC
695 AEP 0695 Lê Nguyễn Chi Mai 07/11/2000 7.17 8.25 7.00 7.00 7.300 Kinh doanh Quốc tế TT
696 AEP 0696 Lê Thị Quỳnh Mai 06/12/2000 7.60 9.00 7.40 7.00 7.700 Kinh doanh Quốc tế TT
697 AEP 0697 Nguyễn Chi Mai 28/10/2000 7.82 0.00 10 7.00 6.745 Không trúng tuyển
698 AEP 0698 Nguyễn Ngọc Mai 23/09/2000 8.58 9.50 7.40 7.50 8.195 Kế toán CTTT
699 AEP 0699 Nguyễn Phương Mai 22/11/2000 7.57 8.37 7.00 7.00 7.444 Marketing CLC
700 AEP 0700 Nguyễn Thị Ngọc Mai 04/05/2000 7.13 8.50 7.40 7.00 7.460 Tài chính CTTT
701 AEP 0701 Nguyễn Thị Thanh Mai 04/02/2000 6.87 8.75 6.80 6.00 7.050 Marketing CLC
702 AEP 0702 Phạm Hiền Mai 30/01/2000 8.28 9.25 7.60 8.50 8.315 Tài chính CTTT
*Ghi chú: Điểm THPT là điểm trung bình của tổ hợp xét tuyển, không tính điểm ưu tiên. Trang 18
STTSố báo
danhHọ và Tên Ngày sinh
Điểm
THPT
(*)
Điểm
Phỏng
vấn
Điểm
Tiếng
Anh
Điểm
Viết
luận
Điểm
xét
tuyển
Chuyên ngành
trúng tuyển
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KẾT QUẢ TUYỂN SINH CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN VÀ CHẤT LƯỢNG CAO, NĂM 2018
703 AEP 0703 Phạm Quỳnh Mai 09/08/2000 6.87 8.38 6.20 8.50 7.296 Kinh doanh Quốc tế TT
704 AEP 0704 Phạm Thị Ngọc Mai 31/10/2000 7.10 9.50 8.00 8.50 8.130 Kinh doanh Quốc tế TT
705 AEP 0705 Phùng Thị Ngọc Mai 14/11/2000 6.85 9.00 5.40 6.50 6.775 Kinh doanh Quốc tế CLC
706 AEP 0706 Trần Thị Thanh Mai 22/03/2000 7.87 9.75 10 7.25 8.760 Tài chính CTTT
707 AEP 0707 Vũ Quỳnh Mai 12/09/2000 7.73 9.00 7.40 7.00 7.740 Tài chính CTTT
708 AEP 0708 Lưu Quang Mạnh 07/07/2000 7.52 9.50 7.40 7.50 7.875 Kế toán CTTT
709 AEP 0709 Nguyễn Huy Mạnh 23/01/2000 7.42 9.00 6.60 7.50 7.505 Kinh tế Quốc tế CLC
710 AEP 0710 Đặng Thanh Mây 16/10/2000 7.57 9.00 8.00 7.75 8.020 Kinh tế Quốc tế CLC
711 AEP 0711 Vũ Ngọc Thảo Miên 22/07/2000 6.95 9.00 9.00 8.50 8.285 Tài chính CTTT
712 AEP 0712 Bùi Bình Minh 12/01/2000 7.35 7.00 5.00 7.25 6.555 Ngân hàng CLC
713 AEP 0713 Chu Duy Minh 09/06/2000 6.93 8.00 6.60 7.50 7.160 Không trúng tuyển
714 AEP 0714 Đặng Trần Minh 04/02/2000 6.92 9.50 5.00 6.50 6.775 Quản trị DN CLC
715 AEP 0715 Đặng Tuấn Minh 24/04/2000 7.45 9.25 10 6.25 8.335 Tài chính CTTT
716 AEP 0716 Hứa Ngọc Minh 27/02/2000 6.92 8.25 9.00 6.50 7.725 Tài chính CTTT
717 AEP 0717 Lê Đình Minh 17/01/2000 7.75 9.50 7.60 6.00 7.705 Kinh tế Quốc tế CLC
718 AEP 0718 Lê Ngọc Minh 06/09/2000 7.53 8.50 6.60 8.00 7.540 Kinh tế Quốc tế CLC
719 AEP 0719 Lê Xuân Minh 30/12/2000 7.20 9.00 5.00 6.75 6.810 Quản trị DN CLC
720 AEP 0720 Lương Đức Minh 13/10/2000 7.37 9.50 10 7.50 8.610 Kế toán CTTT
721 AEP 0721 Lý Thị Ngọc Minh 16/06/2000 6.47 8.00 4.00 7.25 6.190 Không trúng tuyển
722 AEP 0722 Ngô Gia Minh 09/08/2000 7.08 9.50 7.40 7.75 7.795 Tài chính CTTT
723 AEP 0723 Nguyễn Minh 27/12/2000 7.33 9.50 7.80 5.25 7.490 Kiểm toán CLC
724 AEP 0724 Nguyễn Đức Minh 15/03/2000 8.03 9.00 7.40 8.00 8.030 Marketing CLC
725 AEP 0725 Nguyễn Hồng Minh 05/10/2000 6.95 7.75 5.80 7.00 6.775 Quản trị DN CLC
726 AEP 0726 Nguyễn Ngọc Minh 29/11/2000 6.87 9.00 7.00 6.00 7.160 Ngân hàng CLC
727 AEP 0727 Nguyễn Nhật Minh 07/07/2000 6.82 9.00 7.80 4.25 7.035 Kinh tế Đầu tư CLC
728 AEP 0728 Nguyễn Quang Minh 04/10/2000 7.73 9.50 10 5.50 8.320 Tài chính DN CLC
729 AEP 0729 Nguyễn Song Minh 30/01/2000 6.92 8.50 6.80 6.00 7.015 Kinh tế phát triển CLC
730 AEP 0730 Nguyễn Thắng Minh 13/08/2000 7.25 8.50 5.20 5.25 6.485 Kinh tế phát triển CLC
731 AEP 0731 Nguyễn Thế Nhật Minh 08/08/2000 7.12 8.50 10 6.00 8.035 Kinh doanh Quốc tế CLC
732 AEP 0732 Nguyễn Thị Anh Minh 10/11/2000 8.02 9.00 8.20 7.50 8.165 Kinh doanh Quốc tế TT
733 AEP 0733 Nguyễn Thị Hồng Minh 13/08/2000 7.60 8.00 7.00 6.00 7.180 Kinh tế Quốc tế CLC
734 AEP 0734 Nguyễn Văn Minh 14/05/2000 7.23 8.00 6.60 6.25 7.000 Ngân hàng CLC
735 AEP 0735 Nguyễn Văn Minh 05/10/2000 7.97 9.00 7.20 7.75 7.900 Kinh doanh Quốc tế CLC
736 AEP 0736 Phạm Duy Minh 28/09/2000 7.33 9.00 6.80 7.75 7.590 Kinh doanh Quốc tế TT
737 AEP 0737 Phan Ngọc Minh 09/06/2000 7.55 8.50 8.40 7.75 8.035 Tài chính DN CLC
738 AEP 0738 Trần Bình Minh 01/12/2000 7.42 8.75 6.20 6.00 7.035 Quản trị DN CLC
739 AEP 0739 Trần Đức Minh 25/08/2000 7.08 10.00 6.60 6.00 7.305 Tài chính CTTT
740 AEP 0740 Trần Ngọc Minh 17/07/2000 7.07 9.00 10 7.50 8.420 Kinh tế Quốc tế CLC
741 AEP 0741 Vũ Đức Duy Minh 26/04/2000 7.60 8.50 10 7.25 8.430 Tài chính CTTT
*Ghi chú: Điểm THPT là điểm trung bình của tổ hợp xét tuyển, không tính điểm ưu tiên. Trang 19
STTSố báo
danhHọ và Tên Ngày sinh
Điểm
THPT
(*)
Điểm
Phỏng
vấn
Điểm
Tiếng
Anh
Điểm
Viết
luận
Điểm
xét
tuyển
Chuyên ngành
trúng tuyển
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KẾT QUẢ TUYỂN SINH CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN VÀ CHẤT LƯỢNG CAO, NĂM 2018
742 AEP 0742 Vũ Thị Thu Minh 27/09/2000 7.23 7.50 5.40 6.50 6.590 Không trúng tuyển
743 AEP 0743 Đặng Hà My 01/12/2000 7.52 0.00 0.00 0.00 2.255 Không trúng tuyển
744 AEP 0744 Đỗ Trà My 27/06/2000 7.00 8.75 7.20 7.50 7.510 Kinh doanh Quốc tế CLC
745 AEP 0745 Doãn Hà My 20/06/2000 7.35 9.25 5.80 8.00 7.395 Marketing CLC
746 AEP 0746 Hoàng Trà My 29/12/2000 8.22 10.00 10 6.50 8.765 Tài chính CTTT
747 AEP 0747 Lê Thị Kiều My 01/12/2000 6.93 9.50 6.20 7.00 7.240 Tài chính DN CLC
748 AEP 0748 Lê Thu Trà My 21/10/2000 7.25 9.25 10 6.50 8.325 Kế toán CTTT
749 AEP 0749 Lê Trà My 15/07/2000 6.83 9.00 6.20 8.25 7.360 Tài chính CTTT
750 AEP 0750 Nguyễn Hà My 26/03/2000 7.22 8.50 8.00 7.50 7.765 Tài chính DN CLC
751 AEP 0751 Nguyễn Hà My 02/08/2000 7.72 9.25 6.00 8.00 7.565 Tài chính DN CLC
752 AEP 0752 Nguyễn Lê Huyền My 19/06/2000 7.12 9.00 8.20 8.00 7.995 Marketing CLC
753 AEP 0753 Nguyễn Ngọc Trà My 18/03/2000 6.97 8.75 7.20 7.00 7.400 Kinh tế Quốc tế CLC
754 AEP 0754 Nguyễn Thị Huyền My 01/02/2000 7.33 8.00 4.00 6.00 6.200 Quản trị DN CLC
755 AEP 0755 Phạm Thị Trà My 19/11/2000 7.47 8.75 7.80 7.50 7.830 Kinh tế Quốc tế CLC
756 AEP 0756 Phạm Trà My 20/08/2000 7.43 9.75 6.40 9.00 7.900 Kinh doanh Quốc tế TT
757 AEP 0757 Vũ Hà My 20/06/2000 6.90 8.13 4.80 7.00 6.536 Kinh tế phát triển CLC
758 AEP 0758 Võ Thị Nhi Na 14/09/2000 7.00 8.00 7.60 5.00 6.980 Quản trị Nhân lực CLC
759 AEP 0759 Đặng Đức Hoàng Nam 02/03/2000 7.57 9.00 8.40 5.00 7.590 Kinh tế Quốc tế CLC
760 AEP 0760 Đỗ Đình Nam 12/09/2000 7.27 9.63 4.40 5.00 6.426 Kinh tế phát triển CLC
761 AEP 0761 Dương Xuân Nam 16/12/2000 7.45 8.25 10 5.75 8.035 Kinh doanh Quốc tế TT
762 AEP 0762 Mai Giang Nam 10/05/2000 7.12 8.63 5.20 6.25 6.671 Kiểm toán CLC
763 AEP 0763 Nguyễn Hải Nam 10/10/2000 7.47 9.00 6.20 5.25 6.950 Không trúng tuyển
764 AEP 0764 Nguyễn Hoàng Tuấn Nam 10/01/2000 7.85 8.50 7.60 6.50 7.635 Tài chính CTTT
765 AEP 0765 Nguyễn Huy Thành Nam 17/10/2000 6.82 8.34 5.60 8.75 7.143 Kinh doanh Quốc tế CLC
766 AEP 0766 Phạm Thành Nam 19/09/2000 8.12 9.25 6.40 5.75 7.355 Tài chính CTTT
767 AEP 0767 Phan Trần Hải Nam 05/02/2000 7.88 8.00 5.60 6.75 6.995 Kiểm toán CLC
768 AEP 0768 Trần Khánh Nam 04/04/1998 7.82 8.63 6.80 6.00 7.311 Kế toán CTTT
769 AEP 0769 Vũ Anh Hoài Nam 10/06/2000 6.67 8.13 5.80 5.00 6.366 Quản trị DN CLC
770 AEP 0770 Bùi Thị Thúy Nga 29/02/2000 7.35 8.75 4.80 7.75 6.945 Kiểm toán CLC
771 AEP 0771 Cao Thị Hương Nga 30/11/1999 7.48 7.75 6.40 7.25 7.165 Kiểm toán CLC
772 AEP 0772 Nguyễn Thanh Hằng Nga 08/03/2000 7.28 9.25 6.80 7.25 7.525 Tài chính CTTT
773 AEP 0773 Nguyễn Thị Nga 01/06/2000 7.00 8.50 6.60 8.25 7.430 Kinh doanh Quốc tế CLC
774 AEP 0774 Nguyễn Thị Quỳnh Nga 10/09/2000 7.38 9.00 5.40 7.00 7.035 Không trúng tuyển
775 AEP 0775 Nguyễn Thị Quỳnh Nga 25/01/2000 7.40 8.75 6.40 6.25 7.140 Quản trị DN CLC
776 AEP 0776 Trần Bích Nga 23/03/2000 6.72 8.75 9.00 5.25 7.515 Tài chính DN CLC
777 AEP 0777 Đỗ Hà Ngân 19/10/2000 7.82 8.50 7.40 5.50 7.365 Kinh tế Quốc tế CLC
778 AEP 0778 Đỗ Trần Bảo Ngân 04/11/2000 7.68 9.25 10 7.00 8.555 Tài chính CTTT
779 AEP 0779 Lê Kim Ngân 23/03/2000 8.22 0.00 0.00 0.00 2.465 Không trúng tuyển
780 AEP 0780 Lê Thị Kim Ngân 14/08/2000 7.98 9.00 10 6.00 8.395 Tài chính CTTT
*Ghi chú: Điểm THPT là điểm trung bình của tổ hợp xét tuyển, không tính điểm ưu tiên. Trang 20
STTSố báo
danhHọ và Tên Ngày sinh
Điểm
THPT
(*)
Điểm
Phỏng
vấn
Điểm
Tiếng
Anh
Điểm
Viết
luận
Điểm
xét
tuyển
Chuyên ngành
trúng tuyển
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KẾT QUẢ TUYỂN SINH CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN VÀ CHẤT LƯỢNG CAO, NĂM 2018
781 AEP 0781 Nguyễn Kim Ngân 25/03/2000 7.55 8.50 6.40 7.50 7.385 Marketing CLC
782 AEP 0782 Nguyễn Thị Thùy Ngân 28/09/2000 7.22 9.50 6.80 7.00 7.505 Marketing CLC
783 AEP 0783 Phạm Thuỳ Ngân 16/01/2000 7.27 8.50 5.80 7.00 7.020 Quản trị Nhân lực CLC
784 AEP 0784 Trần Kim Ngân 05/05/2000 7.23 8.00 10 7.00 8.170 Kinh doanh Quốc tế TT
785 AEP 0785 Trần Thanh Ngân 01/04/2000 7.63 9.00 10 6.50 8.390 Kinh tế Quốc tế CLC
786 AEP 0786 Trần Thị Thanh Ngân 02/07/2000 8.05 9.00 10 7.00 8.615 Tài chính CTTT
787 AEP 0787 Trần Thị Thảo Ngân 04/12/2000 7.20 8.75 6.40 8.00 7.430 Marketing CLC
788 AEP 0788 Trần Thị Thu Ngân 29/11/2000 6.98 8.50 4.80 7.50 6.735 Kinh tế Đầu tư CLC
789 AEP 0789 Hoàng Khánh Nghĩa 21/08/2000 7.58 8.85 6.40 7.50 7.465 Kiểm toán CLC
790 AEP 0790 Nguyễn Đức Nghĩa 17/12/2000 7.22 8.50 5.60 6.00 6.745 Kinh doanh Quốc tế CLC
791 AEP 0791 Phạm Tuấn Nghĩa 14/12/2000 7.38 7.63 4.60 6.00 6.321 Không trúng tuyển
792 AEP 0792 Vũ Doãn Nghĩa 26/01/2000 7.65 9.75 10 6.00 8.445 Kinh doanh Quốc tế CLC
793 AEP 0793 Bùi Thu Ngọc 12/10/2000 7.78 9.50 7.00 6.00 7.535 Kiểm toán CLC
794 AEP 0794 Đào Hồng Ngọc 28/11/2000 7.18 8.75 6.80 7.50 7.445 Kinh doanh Quốc tế TT
795 AEP 0795 Đỗ Thu Ngọc 07/09/2000 6.97 9.00 7.00 7.50 7.490 Ngân hàng CLC
796 AEP 0796 Dương Thị Bảo Ngọc 26/06/2000 7.45 9.00 7.20 7.50 7.695 Tài chính DN CLC
797 AEP 0797 Lê Bích Ngọc 20/06/2000 8.00 9.50 10 7.25 8.750 Kinh doanh Quốc tế TT
798 AEP 0798 Lê Minh Ngọc 08/09/2000 7.27 8.75 6.80 8.00 7.570 Marketing CLC
799 AEP 0799 Lê Như Ngọc 07/02/2000 7.12 9.50 7.60 8.00 7.915 Marketing CLC
800 AEP 0800 Lê Thị Khánh Ngọc 19/09/2000 7.48 9.00 10 7.00 8.445 Kinh doanh Quốc tế CLC
801 AEP 0801 Lê Thị Minh Ngọc 06/09/2000 6.92 8.75 6.40 7.75 7.295 Kinh doanh Quốc tế TT
802 AEP 0802 Mai Vũ Minh Ngọc 01/10/2000 7.53 9.00 6.80 7.00 7.500 Tài chính DN CLC
803 AEP 0803 Nguyễn Ánh Ngọc 15/04/2000 7.80 9.00 7.60 6.25 7.670 Marketing CLC
804 AEP 0804 Nguyễn Hồng Ngọc 19/02/2000 7.90 9.50 10 7.00 8.670 Tài chính CTTT
805 AEP 0805 Nguyễn Minh Ngọc 24/11/2000 7.47 9.50 10 7.25 8.590 Kinh doanh Quốc tế TT
806 AEP 0806 Nguyễn Phương Ngọc 29/07/2000 7.87 8.00 10 6.75 8.310 Marketing CLC
807 AEP 0807 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 11/11/2000 7.35 8.75 7.00 7.25 7.505 Kinh tế Quốc tế CLC
808 AEP 0808 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 04/08/2000 7.83 0.00 0.00 0.00 2.350 Không trúng tuyển
809 AEP 0809 Nguyễn Thị Minh Ngọc 04/10/2000 7.53 8.75 4.80 6.00 6.650 Không trúng tuyển
810 AEP 0810 Nguyễn Thị Minh Ngọc 14/07/2000 7.63 8.75 7.60 6.75 7.670 Tài chính CTTT
811 AEP 0811 Nguyễn Thị Quỳnh Ngọc 27/10/2000 6.75 7.50 10 7.25 7.975 Tài chính CTTT
812 AEP 0812 Phạm Hoàng Bích Ngọc 11/10/2000 7.50 9.00 6.80 7.00 7.490 Tài chính CTTT
813 AEP 0813 Phan Vân Ngọc 06/09/2000 6.90 0.00 0.00 0.00 2.070 Không trúng tuyển
814 AEP 0814 Trần Hồng Ngọc 16/03/2000 7.63 0.00 0.00 0.00 2.290 Không trúng tuyển
815 AEP 0815 Trịnh Minh Ngọc 03/02/1999 7.05 8.75 10 7.00 8.265 Quản trị Nhân lực CLC
816 AEP 0816 Vũ Bích Ngọc 14/08/2000 7.68 9.00 5.60 8.50 7.485 Tài chính CTTT
817 AEP 0817 Đào Khôi Nguyên 20/04/2000 6.90 7.25 6.80 8.00 7.160 Không trúng tuyển
818 AEP 0818 Đinh Khôi Nguyên 10/12/2000 7.22 9.25 7.20 5.50 7.275 Tài chính DN CLC
819 AEP 0819 Nguyễn Trọng Nguyên 09/07/2000 7.12 9.38 7.60 7.25 7.741 Tài chính CTTT
*Ghi chú: Điểm THPT là điểm trung bình của tổ hợp xét tuyển, không tính điểm ưu tiên. Trang 21
STTSố báo
danhHọ và Tên Ngày sinh
Điểm
THPT
(*)
Điểm
Phỏng
vấn
Điểm
Tiếng
Anh
Điểm
Viết
luận
Điểm
xét
tuyển
Chuyên ngành
trúng tuyển
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KẾT QUẢ TUYỂN SINH CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN VÀ CHẤT LƯỢNG CAO, NĂM 2018
820 AEP 0820 Phạm Thảo Nguyên 19/11/2000 8.12 9.25 7.80 9.00 8.425 Kế toán CTTT
821 AEP 0821 Trần Đình Nguyên 15/09/2000 7.28 8.00 5.00 5.50 6.385 Kinh tế Đầu tư CLC
822 AEP 0822 Trần Thảo Nguyên 20/12/2000 8.32 9.38 8.00 6.00 7.971 Kinh doanh Quốc tế TT
823 AEP 0823 Vũ Thị Thảo Nguyên 11/03/2000 7.27 8.62 7.40 7.00 7.524 Tài chính CTTT
824 AEP 0824 Đặng Thanh Nhã 05/10/2000 7.05 8.75 4.80 7.50 6.805 Ngân hàng CLC
825 AEP 0825 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 13/08/2000 7.70 9.00 7.60 6.50 7.690 Kinh doanh Quốc tế CLC
826 AEP 0826 Nguyễn Thị Minh Nhật 14/04/2000 8.22 9.00 7.20 8.00 8.025 Kiểm toán CLC
827 AEP 0827 Vũ Long Nhật 30/08/2000 7.57 0.00 0.00 0.00 2.270 Không trúng tuyển
828 AEP 0828 Bùi Bảo Nhi 19/07/2000 6.87 9.25 6.80 6.50 7.250 Kế toán CTTT
829 AEP 0829 Đăng Thảo Nhi 06/05/2000 6.92 8.88 7.20 6.50 7.311 Marketing CLC
830 AEP 0830 Đào Yến Nhi 20/01/2000 7.30 9.50 10 8.50 8.790 Kinh doanh Quốc tế TT
831 AEP 0831 Đinh Ngọc Nhi 11/04/2000 6.68 9.50 10 4.00 7.705 Kiểm toán CLC
832 AEP 0832 Hoàng Quỳnh Nhi 28/11/2000 7.07 9.00 10 7.00 8.320 Kinh doanh Quốc tế TT
833 AEP 0833 Lã Yến Nhi 09/03/2000 7.07 8.88 6.00 6.25 6.946 Kiểm toán CLC
834 AEP 0834 Lê Hà Nhi 25/08/2000 7.65 9.13 4.80 7.00 6.961 Kinh doanh Quốc tế CLC
835 AEP 0835 Nguyễn Thị Hà Nhi 01/01/2000 7.22 8.50 7.00 6.25 7.215 Kinh doanh Quốc tế CLC
836 AEP 0836 Nguyễn Vũ Yến Nhi 14/10/2000 7.10 9.00 9.00 7.00 8.030 Tài chính CTTT
837 AEP 0837 Nguyễn Yến Nhi 21/02/2000 7.92 9.00 6.60 7.00 7.555 Kinh tế Quốc tế CLC
838 AEP 0838 Phạm Hoàng Lan Nhi 02/11/2000 7.02 9.25 7.00 7.00 7.455 Kinh tế Quốc tế CLC
839 AEP 0839 Trần Đan Phương Nhi 16/06/2000 7.52 9.50 10 8.00 8.755 Kinh doanh Quốc tế CLC
840 AEP 0840 Trần Quế Nhi 26/10/2000 7.60 8.75 8.20 7.75 8.040 Marketing CLC
841 AEP 0841 Vũ Thuỳ Nhi 20/12/2000 6.92 8.63 6.00 6.00 6.801 Quản trị DN CLC
842 AEP 0842 Quách Tố Như 21/10/2000 7.52 7.50 6.60 7.50 7.235 Kế toán CTTT
843 AEP 0843 Trần Gia Như 10/06/2000 7.32 0.00 0.00 0.00 2.195 Không trúng tuyển
844 AEP 0844 Đào Yến Nhung 03/01/2000 7.90 9.75 8.40 7.50 8.340 Tài chính CTTT
845 AEP 0845 Đinh Trang Nhung 28/10/2000 7.23 8.50 7.00 8.50 7.670 Marketing CLC
846 AEP 0846 Hoàng Hồng Nhung 06/10/2000 6.87 9.00 6.40 8.50 7.480 Kiểm toán CLC
847 AEP 0847 Kiều Phi Nhung 02/11/2000 7.03 9.28 6.80 7.00 7.406 Kiểm toán CLC
848 AEP 0848 Lê Hồng Nhung 29/09/2000 7.48 8.50 6.20 7.00 7.205 Tài chính DN CLC
849 AEP 0849 Lê Thị Nhung 21/07/2000 7.53 8.38 5.80 6.00 6.876 Kinh doanh Quốc tế CLC
850 AEP 0850 Lê Thị Hồng Nhung 12/04/2000 7.52 8.25 6.80 5.00 6.945 Quản trị DN CLC
851 AEP 0851 Nguyễn Hồng Nhung 11/10/2000 7.08 8.75 6.40 8.00 7.395 Kiểm toán CLC
852 AEP 0852 Nguyễn Phan Cẩm Nhung 30/10/2000 7.50 8.25 5.20 5.50 6.560 Ngân hàng CLC
853 AEP 0853 Nguyễn Thị Hồng Nhung 17/12/2000 6.98 8.00 5.40 7.00 6.715 Ngân hàng CLC
854 AEP 0854 Nguyễn Thị Ngọc Nhung 06/08/2000 7.25 8.50 7.20 6.00 7.235 Quản trị DN CLC
855 AEP 0855 Nguyễn Thị Trang Nhung 20/01/2000 6.90 9.75 6.40 8.00 7.540 Kinh tế Quốc tế CLC
856 AEP 0856 Phan Trang Nhung 07/07/2000 7.28 8.75 8.20 8.25 8.045 Tài chính CTTT
857 AEP 0857 Trần Trang Nhung 04/08/2000 7.15 7.00 10 7.25 7.995 Kinh doanh Quốc tế TT
858 AEP 0858 Trương Hồng Nhung 15/05/2000 7.00 9.00 7.80 6.00 7.440 Marketing CLC
*Ghi chú: Điểm THPT là điểm trung bình của tổ hợp xét tuyển, không tính điểm ưu tiên. Trang 22
STTSố báo
danhHọ và Tên Ngày sinh
Điểm
THPT
(*)
Điểm
Phỏng
vấn
Điểm
Tiếng
Anh
Điểm
Viết
luận
Điểm
xét
tuyển
Chuyên ngành
trúng tuyển
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KẾT QUẢ TUYỂN SINH CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN VÀ CHẤT LƯỢNG CAO, NĂM 2018
859 AEP 0859 Trần Việt Nữ 26/11/2000 7.13 9.00 9.00 6.50 7.940 Tài chính CTTT
860 AEP 0860 Đặng Vân Phi 15/06/2000 6.90 0.00 4.00 5.50 4.370 Không trúng tuyển
861 AEP 0861 Đỗ Anh Phong 01/07/2000 7.88 9.00 10 7.00 8.565 Tài chính CTTT
862 AEP 0862 Nguyễn Doãn Phong 11/07/2000 7.67 9.50 7.00 5.00 7.300 Tài chính CTTT
863 AEP 0863 Nguyễn Lưu Quốc Phong 14/09/2000 7.25 9.13 7.20 7.25 7.611 Kinh doanh Quốc tế TT
864 AEP 0864 Nguyễn Nam Phong 07/04/2000 7.72 0.00 0.00 0.00 2.315 Không trúng tuyển
865 AEP 0865 Nguyễn Tuấn Phong 13/12/2000 7.63 8.75 7.60 6.25 7.570 Tài chính CTTT
866 AEP 0866 Phạm Duy Phong 17/05/2000 7.32 8.75 5.80 6.75 7.035 Quản trị Nhân lực CLC
867 AEP 0867 Lê Hạnh Phúc 17/08/2000 7.70 9.00 10 6.50 8.410 Tài chính CTTT
868 AEP 0868 Phạm Gia Phúc 04/10/2000 7.50 8.50 7.00 5.75 7.200 Kiểm toán CLC
869 AEP 0869 Trịnh Đình Phúc 28/11/2000 8.58 9.75 10 6.50 8.825 Kế toán CTTT
870 AEP 0870 Trần Phước 13/04/2000 7.48 9.25 7.20 6.00 7.455 Tài chính DN CLC
871 AEP 0871 Bùi Khánh Phương 07/02/2000 6.58 8.00 7.40 7.00 7.195 Kinh tế Quốc tế CLC
872 AEP 0872 Bùi Khánh Phương 25/07/2000 7.53 0.00 0.00 0.00 2.260 Không trúng tuyển
873 AEP 0873 Bùi Lâm Phương 21/10/2000 7.00 8.50 7.60 6.25 7.330 Tài chính CTTT
874 AEP 0874 Đinh Thị Thu Phương 15/09/2000 7.93 8.75 10 6.75 8.480 Kế toán CTTT
875 AEP 0875 Đỗ Minh Phương 04/12/2000 7.17 10.00 6.20 8.00 7.610 Tài chính CTTT
876 AEP 0876 Dương Thị Lan Phương 04/07/2000 6.75 8.50 5.40 7.25 6.795 Quản trị Nhân lực CLC
877 AEP 0877 Lê Mai Phương 12/03/2000 7.08 8.50 7.80 7.25 7.615 Kiểm toán CLC
878 AEP 0878 Lê Mỹ Hằng Phương 29/07/2000 7.63 9.50 10 8.50 8.890 Tài chính CTTT
879 AEP 0879 Lê Ngọc Phương 05/01/2000 7.20 8.50 7.40 6.75 7.430 Kinh tế Quốc tế CLC
880 AEP 0880 Lê Thanh Phương 09/10/2000 7.08 8.25 7.60 6.75 7.405 Kinh tế Quốc tế CLC
881 AEP 0881 Lê Thị Thu Phương 16/09/2000 7.62 8.63 7.20 7.00 7.571 Quản trị DN CLC
882 AEP 0882 Nguyễn Anh Phương 22/05/2000 7.53 7.50 7.00 7.50 7.360 Kiểm toán CLC
883 AEP 0883 Nguyễn Bùi Thùy Phương 18/11/2000 7.18 9.00 6.20 7.75 7.365 Marketing CLC
884 AEP 0884 Nguyễn Hà Phương 22/01/2000 7.35 10.00 7.60 7.50 7.985 Kinh tế Quốc tế CLC
885 AEP 0885 Nguyễn Hà Phương 09/11/2000 7.33 9.00 6.80 7.25 7.490 Quản trị DN CLC
886 AEP 0886 Nguyễn Lan Phương 28/01/2000 6.95 9.50 8.00 7.50 7.885 Tài chính CTTT
887 AEP 0887 Nguyễn Linh Phương 22/07/2000 7.27 0.00 0.00 0.00 2.180 Không trúng tuyển
888 AEP 0888 Nguyễn Mai Phương 16/12/2000 6.85 9.25 7.40 6.50 7.425 Tài chính DN CLC
889 AEP 0889 Nguyễn Mai Phương 01/04/2000 7.43 8.75 8.60 7.00 7.960 Kinh doanh Quốc tế TT
890 AEP 0890 Nguyễn Minh Phương 27/08/2000 7.42 9.15 7.20 5.50 7.315 Kiểm toán CLC
891 AEP 0891 Nguyễn Thị Hà Phương 26/09/2000 7.03 8.75 6.00 6.50 6.960 Kinh tế Đầu tư CLC
892 AEP 0892 Nguyễn Thị Phúc Phương 29/03/2000 7.10 8.75 5.80 6.00 6.820 Kinh tế Đầu tư CLC
893 AEP 0893 Nguyễn Thị Thảo Phương 09/11/2000 7.38 9.00 6.20 6.00 7.075 Kinh doanh Quốc tế CLC
894 AEP 0894 Nguyễn Thị Thu Phương 27/03/2000 7.53 8.75 5.00 6.00 6.710 Kinh tế Đầu tư CLC
895 AEP 0895 Nguyễn Thu Phương 17/04/2000 7.25 9.25 6.20 6.00 7.085 Kế toán CTTT
896 AEP 0896 Nguyễn Thu Phương 25/01/2000 7.43 8.50 7.60 6.50 7.510 Tài chính CTTT
897 AEP 0897 Nguyễn Thu Phương 31/01/2000 7.03 8.50 6.60 6.00 6.990 Kinh tế phát triển CLC
*Ghi chú: Điểm THPT là điểm trung bình của tổ hợp xét tuyển, không tính điểm ưu tiên. Trang 23
STTSố báo
danhHọ và Tên Ngày sinh
Điểm
THPT
(*)
Điểm
Phỏng
vấn
Điểm
Tiếng
Anh
Điểm
Viết
luận
Điểm
xét
tuyển
Chuyên ngành
trúng tuyển
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KẾT QUẢ TUYỂN SINH CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN VÀ CHẤT LƯỢNG CAO, NĂM 2018
898 AEP 0898 Nguyễn Thu Phương 28/04/2000 7.30 9.00 6.00 6.50 7.090 Kinh tế Quốc tế CLC
899 AEP 0899 Nguyễn Thu Phương 01/08/2000 7.80 0.00 10 0.00 5.340 Không trúng tuyển
900 AEP 0900 Phạm Quỳnh Phương 01/07/2000 8.17 8.75 7.20 6.00 7.560 Kế toán CTTT
901 AEP 0901 Phạm Thị Mai Phương 26/09/2000 7.57 8.50 5.80 7.00 7.110 Kiểm toán CLC
902 AEP 0902 Phạm Thị Như Phương 17/02/2000 7.40 8.50 7.40 6.50 7.440 Tài chính DN CLC
903 AEP 0903 Phạm Thị Thanh Phương 23/12/2000 6.87 8.50 7.40 8.00 7.580 Marketing CLC
904 AEP 0904 Phan Hoài Phương 03/12/2000 7.85 9.25 7.60 7.00 7.885 Kinh doanh Quốc tế CLC
905 AEP 0905 Phí Lan Phương 01/01/2000 7.20 8.25 5.00 6.50 6.610 Kiểm toán CLC
906 AEP 0906 Trần Hà Phương 15/04/2000 7.13 9.00 7.60 5.00 7.220 Không trúng tuyển
907 AEP 0907 Trịnh Thị Hà Phương 22/05/2000 7.35 9.13 10 6.00 8.231 Tài chính CTTT
908 AEP 0908 Vũ Hà Phương 26/10/2000 7.82 9.00 7.60 8.00 8.025 Tài chính CTTT
909 AEP 0909 Vũ Thị Thu Phương 24/03/2000 7.42 8.50 5.60 8.00 7.205 Kinh tế Quốc tế CLC
910 AEP 0910 Hoàng Thị Bích Phượng 08/12/2000 7.52 9.00 8.20 6.00 7.715 Marketing CLC
911 AEP 0911 Nguyễn Thị Ngọc Phượng 17/12/2000 7.13 9.00 5.20 7.00 6.900 Quản trị Nhân lực CLC
912 AEP 0912 Hoàng Minh Quân 08/06/2000 7.00 0.00 10 5.00 6.100 Không trúng tuyển
913 AEP 0913 Ngô Anh Quân 23/11/2000 6.97 8.50 7.40 4.75 6.960 Kinh tế phát triển CLC
914 AEP 0914 Nguyễn Hoàng Quân 01/12/2000 7.42 0.00 6.40 0.00 4.145 Không trúng tuyển
915 AEP 0915 Nguyễn Phú Quân 28/12/2000 6.82 8.00 3.00 5.25 5.595 Không trúng tuyển
916 AEP 0916 Phạm Hồng Quân 31/03/2000 8.03 9.00 10 7.50 8.710 Quản trị DN CLC
917 AEP 0917 Trần Minh Quân 19/10/2000 6.73 8.00 5.20 7.00 6.580 Quản trị DN CLC
918 AEP 0918 Võ Minh Quân 14/02/2000 7.65 9.50 7.60 9.00 8.275 Kinh tế Quốc tế CLC
919 AEP 0919 Cao Vinh Quang 12/02/2000 7.22 9.38 8.00 6.50 7.741 Kinh doanh Quốc tế TT
920 AEP 0920 Lại Đăng Quang 08/07/2000 6.95 0.00 0.00 5.50 3.185 Không trúng tuyển
921 AEP 0921 Nguyễn Minh Quang 02/01/2000 8.02 9.50 9.00 8.00 8.605 Tài chính CTTT
922 AEP 0922 Phạm Minh Quang 19/01/2000 7.45 8.50 7.80 5.00 7.275 Kế toán CTTT
923 AEP 0923 Phan Ngọc Quang 11/07/2000 7.10 8.88 7.40 5.50 7.226 Kinh tế Quốc tế CLC
924 AEP 0924 Cấn Anh Quốc 27/09/2000 7.62 9.25 6.60 6.50 7.415 Kiểm toán CLC
925 AEP 0925 Trần Kim Quý 16/01/2000 7.53 9.00 7.60 7.50 7.840 Tài chính CTTT
926 AEP 0926 Mạc Lê Huệ Quyên 16/12/2000 7.35 8.88 5.80 6.50 7.021 Ngân hàng CLC
927 AEP 0927 Nguyễn Bảo Quyên 27/03/2000 10.0 9.13 5.00 7.50 7.826 Kinh doanh Quốc tế CLC
928 AEP 0928 Tạ Tố Quyên 25/07/2000 7.42 0.00 0.00 0.00 2.225 Không trúng tuyển
929 AEP 0929 Đặng Việt Quỳnh 12/11/2000 6.80 8.00 7.60 8.00 7.520 Marketing CLC
930 AEP 0930 Đinh Thúy Quỳnh 02/08/2000 7.08 9.25 7.20 6.50 7.435 Kinh tế Đầu tư CLC
931 AEP 0931 Lâm Thị Thúy Quỳnh 02/11/2000 7.72 8.75 7.00 7.50 7.665 Tài chính CTTT
932 AEP 0932 Lê Diễm Quỳnh 13/07/2000 7.63 9.40 7.40 8.00 7.990 Tài chính CTTT
933 AEP 0933 Lê Hạnh Quỳnh 30/10/2000 7.47 8.88 6.00 9.00 7.616 Kinh tế Quốc tế CLC
934 AEP 0934 Lê Thúy Quỳnh 26/02/2000 7.63 9.00 6.40 7.00 7.410 Kinh tế Quốc tế CLC
935 AEP 0935 Nguyễn Hương Quỳnh 27/10/2000 8.02 0.00 0.00 0.00 2.405 Không trúng tuyển
936 AEP 0936 Nguyễn Thúy Quỳnh 09/04/2000 6.75 9.00 5.00 6.50 6.625 Kinh tế phát triển CLC
*Ghi chú: Điểm THPT là điểm trung bình của tổ hợp xét tuyển, không tính điểm ưu tiên. Trang 24
STTSố báo
danhHọ và Tên Ngày sinh
Điểm
THPT
(*)
Điểm
Phỏng
vấn
Điểm
Tiếng
Anh
Điểm
Viết
luận
Điểm
xét
tuyển
Chuyên ngành
trúng tuyển
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KẾT QUẢ TUYỂN SINH CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN VÀ CHẤT LƯỢNG CAO, NĂM 2018
937 AEP 0937 Phạm Diễm Quỳnh 11/03/2000 7.68 8.00 7.20 8.50 7.765 Marketing CLC
938 AEP 0938 Phạm Thị Hương Quỳnh 13/08/2000 7.13 8.63 7.00 7.25 7.416 Kiểm toán CLC
939 AEP 0939 Phan Thị Song Quỳnh 02/01/2000 7.32 7.50 8.60 8.00 7.875 Kiểm toán CLC
940 AEP 0940 Trần Hạnh Quỳnh 14/11/2000 7.00 6.25 6.20 8.00 6.810 Kinh tế Đầu tư CLC
941 AEP 0941 Trần Lâm Quỳnh 28/10/2000 7.42 9.50 10 7.00 8.525 Marketing CLC
942 AEP 0942 Trần Tuệ San 26/11/2000 6.93 8.75 6.20 6.50 6.990 Kiểm toán CLC
943 AEP 0943 Lê Nguyễn Trường Sinh 25/07/2000 6.85 8.75 4.40 6.50 6.425 Không trúng tuyển
944 AEP 0944 Bùi Lê Hoàng Sơn 29/05/2000 7.87 8.00 6.40 5.00 6.880 Kiểm toán CLC
945 AEP 0945 Đoàn Hoàng Sơn 08/05/2000 7.33 8.50 7.60 6.00 7.380 Kiểm toán CLC
946 AEP 0946 Lâm Sơn 14/02/2000 6.60 8.50 7.20 5.50 6.940 Kinh tế phát triển CLC
947 AEP 0947 Lương Ngọc Sơn 19/07/2000 7.08 9.00 7.40 7.50 7.645 Tài chính DN CLC
948 AEP 0948 Nguyễn Giang Sơn 08/11/2000 8.07 9.00 10 7.00 8.620 Tài chính CTTT
949 AEP 0949 Nguyễn Hoài Sơn 26/10/2000 7.72 8.25 5.00 7.50 6.965 Quản trị DN CLC
950 AEP 0950 Nguyễn Kim Sơn 19/11/2000 7.62 9.00 9.00 6.75 8.135 Kiểm toán CLC
951 AEP 0951 Phan Trần Thế Sơn 27/06/2000 7.95 9.00 10 6.75 8.535 Kinh doanh Quốc tế CLC
952 AEP 0952 Tống Văn Sơn 13/12/2000 7.38 8.50 7.40 6.75 7.485 Ngân hàng CLC
953 AEP 0953 Vũ Thái Sơn 17/08/2000 7.87 8.75 6.80 6.75 7.500 Tài chính CTTT
954 AEP 0954 Chu Minh Tâm 13/07/2000 7.05 9.38 7.20 6.75 7.501 Marketing CLC
955 AEP 0955 Lê Thanh Tâm 03/07/2000 7.95 9.25 8.20 6.00 7.895 Tài chính CTTT
956 AEP 0956 Nguyễn Hiểu Tâm 29/11/2000 7.13 9.50 10 6.75 8.390 Kinh doanh Quốc tế CLC
957 AEP 0957 Nguyễn Thị Minh Tâm 10/06/2000 6.75 9.50 10 7.75 8.475 Tài chính CTTT
958 AEP 0958 Phạm Minh Tâm 24/07/2000 7.00 8.75 6.00 6.00 6.850 Quản trị Nhân lực CLC
959 AEP 0959 Hà Quảng Tây 12/12/2000 7.35 9.00 10 6.75 8.355 Kinh doanh Quốc tế TT
960 AEP 0960 Nguyễn Quý Thái 21/06/2000 7.50 9.00 6.00 0.00 5.850 Không trúng tuyển
961 AEP 0961 Phạm Xuân Thái 12/09/2000 7.08 8.75 10 6.50 8.175 Kinh doanh Quốc tế TT
962 AEP 0962 Trần Quang Thái 22/03/2000 10.0 9.50 6.00 5.00 7.700 Kinh tế Quốc tế CLC
963 AEP 0963 Trần Thị Thái 17/04/2000 7.70 8.63 6.60 6.00 7.216 Kinh tế Quốc tế CLC
964 AEP 0964 Trịnh Minh Thái 17/03/2000 7.17 8.50 5.40 7.25 6.920 Quản trị Nhân lực CLC
965 AEP 0965 Ninh Viết Thắng 14/07/2000 7.60 8.50 7.40 5.50 7.300 Kinh tế Quốc tế CLC
966 AEP 0966 Phan Đức Thắng 04/02/2000 6.85 9.00 6.60 6.50 7.135 Ngân hàng CLC
967 AEP 0967 Vũ Việt Thắng 01/12/2000 7.68 9.00 5.20 5.00 6.665 Quản trị DN CLC
968 AEP 0968 Bùi Thị Ngọc Thanh 10/04/2000 7.73 9.75 7.60 6.75 7.900 Kinh doanh Quốc tế CLC
969 AEP 0969 Đinh Văn Yến Thanh 11/03/2000 8.33 9.50 6.40 6.50 7.620 Kinh doanh Quốc tế TT
970 AEP 0970 Đoàn Hải Thanh 23/09/2000 7.67 10.00 7.60 7.25 8.030 Tài chính CTTT
971 AEP 0971 Đoàn Văn Thanh 25/01/2000 7.42 8.63 6.00 7.50 7.251 Kinh tế Quốc tế CLC
972 AEP 0972 Giang Thị Thanh Thanh 05/11/2000 7.18 8.75 6.80 7.25 7.395 Kiểm toán CLC
973 AEP 0973 Hoàng Yến Thanh 18/09/2000 7.07 9.63 6.80 6.75 7.436 Kiểm toán CLC
974 AEP 0974 Nguyễn Diệu Thanh 30/06/2000 7.55 9.28 6.60 7.25 7.551 Tài chính CTTT
975 AEP 0975 Phạm Thị Thanh 26/11/2000 7.03 8.00 6.00 6.75 6.860 Quản trị DN CLC
*Ghi chú: Điểm THPT là điểm trung bình của tổ hợp xét tuyển, không tính điểm ưu tiên. Trang 25
STTSố báo
danhHọ và Tên Ngày sinh
Điểm
THPT
(*)
Điểm
Phỏng
vấn
Điểm
Tiếng
Anh
Điểm
Viết
luận
Điểm
xét
tuyển
Chuyên ngành
trúng tuyển
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KẾT QUẢ TUYỂN SINH CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN VÀ CHẤT LƯỢNG CAO, NĂM 2018
976 AEP 0976 Trần Phương Thanh 25/03/2000 7.45 9.00 6.60 6.50 7.315 Kinh doanh Quốc tế TT
977 AEP 0977 Trần Phương Thanh 16/06/2000 7.03 8.50 6.40 5.50 6.830 Kế toán CTTT
978 AEP 0978 Vũ Thanh 27/07/2000 6.80 0.00 10 0.00 5.040 Không trúng tuyển
979 AEP 0979 Nguyễn Chí Thành 01/10/2000 7.65 8.13 8.80 6.75 7.911 Kinh tế Đầu tư CLC
980 AEP 0980 Nguyễn Chí Thành 19/12/2000 7.80 8.25 7.60 6.25 7.520 Kinh doanh Quốc tế TT
981 AEP 0981 Nguyễn Như Thành 29/08/2000 7.67 6.50 7.20 5.00 6.760 Kế toán CTTT
982 AEP 0982 Phạm Bùi Tuấn Thành 20/11/2000 7.07 8.50 7.20 6.00 7.180 Không trúng tuyển
983 AEP 0983 Đào Phương Thảo 01/07/2000 7.43 9.00 6.60 7.00 7.410 Quản trị Nhân lực CLC
984 AEP 0984 Đinh Trịnh Hà Thảo 10/11/2000 7.08 9.25 10 7.50 8.475 Tài chính CTTT
985 AEP 0985 Dương Diệu Thảo 27/03/2000 7.27 9.25 6.80 7.50 7.570 Marketing CLC
986 AEP 0986 Dương Thị Phương Thảo 26/10/2000 6.97 8.50 6.60 8.00 7.370 Kinh tế Đầu tư CLC
987 AEP 0987 Hồ Thị Phương Thảo 07/03/2000 7.93 9.13 8.60 7.50 8.286 Marketing CLC
988 AEP 0988 Hoàng Hà Minh Thảo 02/10/2000 7.10 9.63 9.00 6.00 7.956 Tài chính CTTT
989 AEP 0989 Kim Hiếu Thảo 06/01/2000 7.12 9.25 8.00 7.00 7.785 Marketing CLC
990 AEP 0990 Lê Minh Thảo 20/11/2000 7.57 8.25 5.40 5.00 6.540 Kiểm toán CLC
991 AEP 0991 Lê Phương Thảo 27/02/2000 6.82 8.50 10 6.00 7.945 Quản trị DN CLC
992 AEP 0992 Lê Thị Phương Thảo 30/01/2000 7.30 9.50 8.00 7.00 7.890 Kinh tế Quốc tế CLC
993 AEP 0993 Mai Phương Thảo 23/12/2000 7.82 9.00 10 7.00 8.545 Kinh tế Quốc tế CLC
994 AEP 0994 Ngô Thị Thanh Thảo 27/11/2000 7.05 7.50 7.40 7.00 7.235 Kinh tế Quốc tế CLC
995 AEP 0995 Nguyễn Hoàng Thu Thảo 02/02/2000 6.90 0.00 0.00 0.00 2.070 Không trúng tuyển
996 AEP 0996 Nguyễn Ngọc Phương Thảo 10/10/2000 7.97 8.50 10 7.50 8.590 Tài chính CTTT
997 AEP 0997 Nguyễn Phương Thảo 09/03/2000 7.17 8.50 7.20 8.00 7.610 Kinh tế Quốc tế CLC
998 AEP 0998 Nguyễn Phương Thảo 21/10/2000 6.32 9.00 6.00 7.00 6.895 Không trúng tuyển
999 AEP 0999 Nguyễn Phương Thảo 08/11/2000 7.25 9.00 7.80 6.00 7.515 Kinh doanh Quốc tế TT
1000 AEP 1000 Nguyễn Phương Thảo 10/10/2000 7.10 9.00 8.60 8.25 8.160 Kinh doanh Quốc tế TT
1001 AEP 1001 Nguyễn Phương Thảo 16/01/2000 6.70 9.00 7.80 7.00 7.550 Marketing CLC
1002 AEP 1002 Nguyễn Phương Thảo 24/10/2000 7.02 8.50 7.20 6.50 7.265 Kinh doanh Quốc tế CLC
1003 AEP 1003 Nguyễn Thạch Thảo 01/11/2000 6.98 9.25 8.00 8.00 7.945 Tài chính CTTT
1004 AEP 1004 Nguyễn Thanh Thảo 23/06/2000 7.47 9.25 9.00 8.00 8.390 Kinh doanh Quốc tế TT
1005 AEP 1005 Nguyễn Thị Thảo 28/08/2000 7.17 0.00 0.00 0.00 2.150 Không trúng tuyển
1006 AEP 1006 Nguyễn Thị Hương Thảo 27/03/2000 6.78 7.50 3.00 7.00 5.835 Không trúng tuyển
1007 AEP 1007 Nguyễn Thị Phương Thảo 28/08/2000 6.87 8.88 8.20 8.00 7.896 Kinh doanh Quốc tế TT
1008 AEP 1008 Nguyễn Thị Phương Thảo 15/04/2000 7.92 9.13 6.80 6.00 7.441 Quản trị DN CLC
1009 AEP 1009 Nguyễn Thị Thanh Thảo 23/01/2000 6.82 9.00 6.60 6.50 7.125 Marketing CLC
1010 AEP 1010 Nguyễn Thị Thu Thảo 16/04/2000 7.38 9.00 7.20 6.50 7.475 Marketing CLC
1011 AEP 1011 Nguyễn Thu Thảo 17/07/2000 7.40 8.50 6.40 6.50 7.140 Kinh tế Quốc tế CLC
1012 AEP 1012 Nguyễn Thu Thảo 26/04/2000 7.73 8.50 7.00 6.25 7.370 Kế toán CTTT
1013 AEP 1013 Phạm Ngọc Phương Thảo 16/10/2000 6.92 8.00 7.00 7.00 7.175 Kinh tế Quốc tế CLC
1014 AEP 1014 Phạm Phương Thảo 27/10/2000 7.48 8.50 6.80 7.00 7.385 Kinh tế Đầu tư CLC
*Ghi chú: Điểm THPT là điểm trung bình của tổ hợp xét tuyển, không tính điểm ưu tiên. Trang 26
STTSố báo
danhHọ và Tên Ngày sinh
Điểm
THPT
(*)
Điểm
Phỏng
vấn
Điểm
Tiếng
Anh
Điểm
Viết
luận
Điểm
xét
tuyển
Chuyên ngành
trúng tuyển
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KẾT QUẢ TUYỂN SINH CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN VÀ CHẤT LƯỢNG CAO, NĂM 2018
1015 AEP 1015 Phạm Phương Thảo 06/11/2000 7.15 8.50 6.40 7.25 7.215 Kinh tế Quốc tế CLC
1016 AEP 1016 Trần Phương Thảo 22/06/2000 7.68 9.50 10 7.00 8.605 Kinh doanh Quốc tế TT
1017 AEP 1017 Trần Thanh Thảo 18/05/2000 7.15 8.75 6.40 7.00 7.215 Tài chính DN CLC
1018 AEP 1018 Trần Thu Thảo 20/09/2000 7.53 8.75 8.40 7.00 7.930 Kinh doanh Quốc tế CLC
1019 AEP 1019 Trịnh Phương Thảo 21/09/2000 7.40 9.50 10 7.25 8.570 Kiểm toán CLC
1020 AEP 1020 Vũ Phương Thảo 28/01/2000 7.28 8.65 8.00 6.75 7.665 Kinh tế Quốc tế CLC
1021 AEP 1021 Vũ Thu Thảo 13/05/2000 7.42 8.50 6.40 6.00 7.045 Kinh doanh Quốc tế CLC
1022 AEP 1022 Nghiêm Đình Thế 06/05/2000 6.98 0.00 0.00 0.00 2.095 Không trúng tuyển
1023 AEP 1023 Mai Ngọc Thịnh 14/01/2000 7.52 8.50 7.60 6.25 7.485 Kinh doanh Quốc tế TT
1024 AEP 1024 Nguyễn Gia Thịnh 14/05/2000 6.95 9.00 6.60 7.25 7.315 Quản trị DN CLC
1025 AEP 1025 Trịnh Ngọc Minh Thông 09/10/2000 7.27 8.88 6.60 7.50 7.436 Tài chính DN CLC
1026 AEP 1026 Lê Hà Thu 13/09/2000 7.20 9.63 8.20 7.00 7.946 Tài chính DN CLC
1027 AEP 1027 Nguyễn Phan Hà Thu 07/10/2000 7.40 0.00 0.00 0.00 2.220 Không trúng tuyển
1028 AEP 1028 Nguyễn Thị Minh Thu 27/10/2000 6.93 0.00 0.00 0.00 2.080 Không trúng tuyển
1029 AEP 1029 Trần Minh Thu 25/12/2000 7.60 8.63 7.00 7.00 7.506 Tài chính DN CLC
1030 AEP 1030 Trần Thị Minh Thu 14/07/2000 7.45 9.00 7.80 6.75 7.725 Kiểm toán CLC
1031 AEP 1031 Vương Thị Nguyệt Thu 28/10/2000 7.85 8.75 8.20 6.75 7.915 Kiểm toán CLC
1032 AEP 1032 Bùi Anh Thư 06/06/2000 7.68 9.25 8.20 6.75 7.965 Kinh doanh Quốc tế TT
1033 AEP 1033 Kiều Anh Thư 26/01/2000 7.25 9.00 7.20 6.50 7.435 Kinh tế Quốc tế CLC
1034 AEP 1034 Luyện Minh Thư 11/02/2000 6.90 7.50 6.40 6.75 6.840 Kế toán CTTT
1035 AEP 1035 Phạm Anh Thư 09/12/2000 7.23 8.50 10 6.50 8.170 Marketing CLC
1036 AEP 1036 Phan Nguyễn Anh Thư 06/01/2000 6.53 8.75 10 7.00 8.110 Kinh tế Quốc tế CLC
1037 AEP 1037 Trần Lê Ngọc Thư 11/05/1999 7.43 8.25 5.00 7.50 6.880 Kinh doanh Quốc tế CLC
1038 AEP 1038 Nguyễn Đức Thuần 17/10/2000 7.05 5.50 6.40 6.00 6.335 Kinh tế Đầu tư CLC
1039 AEP 1039 Lê Thị Thu Thuận 13/01/2000 7.17 8.00 7.60 7.50 7.530 Marketing CLC
1040 AEP 1040 Nguyễn Huyền Thương 12/10/2000 6.98 0.00 5.80 6.50 5.135 Không trúng tuyển
1041 AEP 1041 Trịnh Thị Thuý 26/07/2000 7.37 8.50 7.00 6.75 7.360 Kinh doanh Quốc tế CLC
1042 AEP 1042 Hà Thu Thuỷ 20/08/2000 6.78 8.37 5.80 7.50 6.949 Kinh doanh Quốc tế CLC
1043 AEP 1043 Hà Thị Thúy 12/04/2000 7.82 9.00 7.60 7.50 7.925 Kinh doanh Quốc tế CLC
1044 AEP 1044 Lê Thanh Thùy 24/05/2000 7.22 9.25 8.00 8.50 8.115 Marketing CLC
1045 AEP 1045 Nguyễn Thị Thùy 24/09/2000 7.30 8.90 7.80 8.00 7.910 Kiểm toán CLC
1046 AEP 1046 Bùi Thị Ngọc Thủy 23/05/2000 7.53 8.50 7.20 6.50 7.420 Kinh tế Quốc tế CLC
1047 AEP 1047 Bùi Thị Thu Thủy 07/07/2000 6.57 9.00 6.20 8.00 7.230 Kinh tế Quốc tế CLC
1048 AEP 1048 Đào Phương Thủy 18/12/2000 7.40 8.00 6.60 8.00 7.400 Kinh doanh Quốc tế CLC
1049 AEP 1049 Dương Thu Thủy 09/10/2000 7.77 8.70 8.40 3.50 7.290 Không trúng tuyển
1050 AEP 1050 Hà Thu Thủy 29/09/2000 7.02 7.75 7.40 6.50 7.175 Quản trị DN CLC
1051 AEP 1051 Hoàng Thị Ngọc Thủy 05/01/2001 7.52 7.75 7.40 8.50 7.725 Kinh doanh Quốc tế CLC
1052 AEP 1052 Ngô Thị Thanh Thủy 16/08/2000 7.52 9.00 7.00 5.50 7.255 Kế toán CTTT
1053 AEP 1053 Ngô Thu Thủy 01/02/2000 7.38 8.00 7.80 7.50 7.655 Tài chính DN CLC
*Ghi chú: Điểm THPT là điểm trung bình của tổ hợp xét tuyển, không tính điểm ưu tiên. Trang 27
STTSố báo
danhHọ và Tên Ngày sinh
Điểm
THPT
(*)
Điểm
Phỏng
vấn
Điểm
Tiếng
Anh
Điểm
Viết
luận
Điểm
xét
tuyển
Chuyên ngành
trúng tuyển
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KẾT QUẢ TUYỂN SINH CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN VÀ CHẤT LƯỢNG CAO, NĂM 2018
1054 AEP 1054 Nguyễn Thanh Thủy 10/12/2000 7.18 9.68 8.20 7.50 8.051 Kinh doanh Quốc tế CLC
1055 AEP 1055 Trịnh Lê Thu Thủy 23/02/2000 6.92 9.00 4.60 6.50 6.555 Không trúng tuyển
1056 AEP 1056 Trịnh Thu Thủy 22/01/2000 7.53 9.00 10 7.50 8.560 Kinh doanh Quốc tế TT
1057 AEP 1057 Bùi Thị Thủy Tiên 07/09/2000 7.55 0.00 0.00 0.00 2.265 Không trúng tuyển
1058 AEP 1058 Lộc Thị Thủy Tiên 30/04/2000 7.30 8.50 7.20 5.50 7.150 Kinh doanh Quốc tế CLC
1059 AEP 1059 Nguyễn Thủy Tiên 15/11/2000 7.30 9.00 7.40 5.50 7.310 Marketing CLC
1060 AEP 1060 Nghiêm Sỹ Tiến 28/10/2000 7.83 9.00 7.80 6.50 7.790 Tài chính CTTT
1061 AEP 1061 Nguyễn Duy Tiệp 06/05/2000 7.25 8.13 5.60 6.00 6.681 Không trúng tuyển
1062 AEP 1062 Đỗ Khánh Toàn 17/11/2000 7.58 8.50 7.60 5.00 7.255 Kinh doanh Quốc tế TT
1063 AEP 1063 Hoàng Ngọc Toàn 24/02/2000 7.68 8.50 6.80 6.50 7.345 Tài chính DN CLC
1064 AEP 1064 Nguyễn Khánh Toàn 13/03/2000 7.27 9.25 7.60 6.50 7.610 Tài chính DN CLC
1065 AEP 1065 Nguyễn Thọ Phúc Toàn 25/12/2000 8.35 0.00 0.00 0.00 2.505 Không trúng tuyển
1066 AEP 1066 Phạm Đức Toàn 13/10/2000 7.32 8.00 7.40 8.00 7.615 Kinh doanh Quốc tế CLC
1067 AEP 1067 Hoàng Thu Trà 08/07/2000 7.00 9.38 6.60 8.00 7.556 Kiểm toán CLC
1068 AEP 1068 Kiều Thu Trà 07/11/2000 7.27 8.00 6.00 7.50 7.080 Kế toán CTTT
1069 AEP 1069 Nguyễn Thị Hương Trà 07/11/2000 7.22 8.50 7.80 6.50 7.505 Quản trị Nhân lực CLC
1070 AEP 1070 Nguyễn Thị Thu Trà 27/12/2000 7.00 8.75 10 9.00 8.650 Tài chính CTTT
1071 AEP 1071 Nguyễn Thu Trà 01/06/2000 7.82 7.75 7.60 7.00 7.575 Kế toán CTTT
1072 AEP 1072 Nguyễn Hoàng Ngọc Trâm 14/12/2000 7.57 9.00 8.40 5.00 7.590 Tài chính DN CLC
1073 AEP 1073 Trần Ngọc Bảo Trâm 07/10/2000 7.50 9.00 6.60 7.50 7.530 Kinh tế Quốc tế CLC
1074 AEP 1074 Bùi Hà Trang 11/12/2000 7.10 9.00 6.80 7.00 7.370 Tài chính CTTT
1075 AEP 1075 Bùi Thu Trang 10/10/2000 8.33 9.50 10 7.50 8.900 Kiểm toán CLC
1076 AEP 1076 Đặng Thu Trang 12/09/2000 7.93 9.25 8.20 7.00 8.090 Marketing CLC
1077 AEP 1077 Đào Huyền Trang 06/01/2000 7.25 9.25 10 7.25 8.475 Kinh doanh Quốc tế CLC
1078 AEP 1078 Đinh Kiều Trang 02/11/2000 7.03 0.00 0.00 0.00 2.110 Không trúng tuyển
1079 AEP 1079 Đinh Thu Trang 01/03/2000 7.25 9.00 6.00 6.50 7.075 Kinh doanh Quốc tế CLC
1080 AEP 1080 Đinh Thu Trang 28/10/2000 7.30 8.75 7.60 6.00 7.420 Tài chính CTTT
1081 AEP 1081 Dương Thùy Trang 11/04/2000 6.83 8.25 10 7.75 8.250 Tài chính CTTT
1082 AEP 1082 Hoàng Lê Trang 13/11/2000 7.88 9.13 10 8.00 8.791 Kế toán CTTT
1083 AEP 1083 Hoàng Thùy Trang 07/02/2000 6.90 8.50 7.00 6.75 7.220 Quản trị Nhân lực CLC
1084 AEP 1084 Hoàng Thùy Trang 19/08/2000 7.17 9.00 10 6.00 8.150 Kế toán CTTT
1085 AEP 1085 Hoàng Thủy Kiều Trang 16/02/2000 7.90 9.00 7.80 6.75 7.860 Tài chính CTTT
1086 AEP 1086 Lê Linh Trang 05/01/2000 6.72 9.50 10 7.00 8.315 Kinh doanh Quốc tế TT
1087 AEP 1087 Lê Minh Trang 23/12/2000 7.88 7.00 10 6.75 8.115 Tài chính CTTT
1088 AEP 1088 Lê Nguyễn Hạnh Trang 31/07/2000 7.12 8.75 7.80 6.50 7.525 Kinh tế Quốc tế CLC
1089 AEP 1089 Lê Thị Thu Trang 24/10/2000 7.60 8.13 7.80 6.25 7.496 Kinh tế Quốc tế CLC
1090 AEP 1090 Lê Thu Trang 14/08/2000 7.00 9.00 7.40 8.00 7.720 Quản trị Nhân lực CLC
1091 AEP 1091 Lê Thu Trang 29/10/2000 7.12 9.50 4.40 8.75 7.105 Quản trị DN CLC
1092 AEP 1092 Lê Thục Trang 29/10/2000 7.57 8.00 7.40 6.75 7.440 Kinh doanh Quốc tế TT
*Ghi chú: Điểm THPT là điểm trung bình của tổ hợp xét tuyển, không tính điểm ưu tiên. Trang 28
STTSố báo
danhHọ và Tên Ngày sinh
Điểm
THPT
(*)
Điểm
Phỏng
vấn
Điểm
Tiếng
Anh
Điểm
Viết
luận
Điểm
xét
tuyển
Chuyên ngành
trúng tuyển
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KẾT QUẢ TUYỂN SINH CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN VÀ CHẤT LƯỢNG CAO, NĂM 2018
1093 AEP 1093 Lưu Thị Thùy Trang 05/01/2000 7.17 8.75 6.20 7.75 7.310 Quản trị DN CLC
1094 AEP 1094 Ma Thùy Trang 09/11/2000 8.07 9.50 10 6.00 8.520 Kinh tế Quốc tế CLC
1095 AEP 1095 Ngô Hà Trang 30/11/2000 7.62 9.68 9.00 7.00 8.321 Tài chính CTTT
1096 AEP 1096 Ngô Huyền Trang 19/04/2000 8.02 9.50 8.60 7.00 8.285 Tài chính CTTT
1097 AEP 1097 Nguyễn Bùi Thu Trang 29/05/2000 7.45 8.00 10 7.25 8.285 Tài chính CTTT
1098 AEP 1098 Nguyễn Hà Trang 23/12/2000 7.77 9.00 7.20 5.75 7.440 Tài chính DN CLC
1099 AEP 1099 Nguyễn Hiệu Thu Trang 12/12/2000 7.07 8.00 6.80 6.00 6.960 Kinh doanh Quốc tế CLC
1100 AEP 1100 Nguyễn Hoàng Minh Trang 19/02/2000 7.43 8.00 7.80 6.25 7.420 Kinh doanh Quốc tế CLC
1101 AEP 1101 Nguyễn Hương Trang 26/09/2000 7.58 9.13 6.20 6.50 7.261 Kinh tế Quốc tế CLC
1102 AEP 1102 Nguyễn Minh Trang 01/02/2000 6.92 9.50 7.40 8.00 7.795 Tài chính CTTT
1103 AEP 1103 Nguyễn Minh Trang 23/08/2000 7.28 9.00 9.20 7.75 8.295 Kinh doanh Quốc tế TT
1104 AEP 1104 Nguyễn Minh Trang 16/02/2000 7.60 8.25 7.20 8.00 7.690 Kinh tế Quốc tế CLC
1105 AEP 1105 Nguyễn Quỳnh Trang 11/07/2000 7.97 9.25 10 7.00 8.640 Kinh doanh Quốc tế TT
1106 AEP 1106 Nguyễn Thi Trang 21/05/2000 7.10 9.25 8.00 5.50 7.480 Kinh doanh Quốc tế CLC
1107 AEP 1107 Nguyễn Thị Huyền Trang 09/12/1999 7.28 8.50 7.60 7.25 7.615 Kinh doanh Quốc tế CLC
1108 AEP 1108 Nguyễn Thị Thu Trang 12/10/2000 6.53 8.00 7.40 6.00 6.980 Kế toán CTTT
1109 AEP 1109 Nguyễn Thu Trang 28/08/2000 7.63 9.50 8.60 5.00 7.770 Tài chính CTTT
1110 AEP 1110 Nguyễn Thu Trang 11/12/2000 7.87 9.50 8.20 6.50 8.020 Kinh doanh Quốc tế CLC
1111 AEP 1111 Nguyễn Thu Trang 04/05/2000 7.57 9.00 7.60 6.50 7.650 Kiểm toán CLC
1112 AEP 1112 Nguyễn Thu Trang 21/09/2000 7.63 9.50 10 6.00 8.390 Tài chính CTTT
1113 AEP 1113 Nguyễn Thu Trang 27/12/2000 7.43 8.50 6.20 6.00 6.990 Kiểm toán CLC
1114 AEP 1114 Nguyễn Thu Trang 03/11/2000 7.78 9.25 10 7.50 8.685 Kinh doanh Quốc tế CLC
1115 AEP 1115 Nguyễn Thùy Trang 01/08/2000 7.00 8.75 6.40 8.00 7.370 Kinh tế Quốc tế CLC
1116 AEP 1116 Nguyễn Thùy Trang 13/02/2000 6.90 8.75 8.40 8.00 7.940 Kinh doanh Quốc tế CLC
1117 AEP 1117 Phạm Hoàng Nhật Trang 14/05/1999 6.80 9.00 8.60 6.00 7.620 Marketing CLC
1118 AEP 1118 Phạm Huyền Trang 12/10/2000 7.53 8.50 8.20 7.50 7.920 Kinh tế Quốc tế CLC
1119 AEP 1119 Phạm Thị Huyền Trang 01/03/2000 7.32 8.25 5.80 7.50 7.085 Quản trị Nhân lực CLC
1120 AEP 1120 Phạm Thu Trang 07/05/2000 7.07 9.00 7.40 7.50 7.640 Tài chính DN CLC
1121 AEP 1121 Phạm Thùy Trang 22/11/2000 7.50 9.25 9.00 8.50 8.500 Marketing CLC
1122 AEP 1122 Phạm Thùy Trang 14/08/2000 7.25 8.50 7.20 6.00 7.235 Tài chính DN CLC
1123 AEP 1123 Phan Hà Trang 24/08/2000 6.92 8.50 8.20 8.50 7.935 Quản trị DN CLC
1124 AEP 1124 Trần Huyền Trang 13/05/2000 7.15 8.75 3.60 6.50 6.275 Quản trị DN CLC
1125 AEP 1125 Trần Nguyễn Hạnh Trang 11/07/2000 7.93 9.50 10 7.50 8.780 Tài chính CTTT
1126 AEP 1126 Trần Thảo Trang 25/10/2000 7.68 8.63 7.60 6.50 7.611 Kinh tế Quốc tế CLC
1127 AEP 1127 Trần Thị Thu Trang 29/05/2000 7.48 9.00 5.80 5.50 6.885 Quản trị DN CLC
1128 AEP 1128 Trần Thu Trang 20/03/1999 6.83 8.50 6.80 4.50 6.690 Quản trị DN CLC
1129 AEP 1129 Trịnh Mai Trang 10/08/2000 6.92 8.25 5.40 6.00 6.545 Ngân hàng CLC
1130 AEP 1130 Trịnh Thị Huyền Trang 25/08/2000 7.93 9.00 9.00 8.25 8.530 Kiểm toán CLC
1131 AEP 1131 Trịnh Thu Trang 11/03/2000 8.48 8.75 7.40 8.00 8.115 Kinh tế Quốc tế CLC
*Ghi chú: Điểm THPT là điểm trung bình của tổ hợp xét tuyển, không tính điểm ưu tiên. Trang 29
STTSố báo
danhHọ và Tên Ngày sinh
Điểm
THPT
(*)
Điểm
Phỏng
vấn
Điểm
Tiếng
Anh
Điểm
Viết
luận
Điểm
xét
tuyển
Chuyên ngành
trúng tuyển
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KẾT QUẢ TUYỂN SINH CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN VÀ CHẤT LƯỢNG CAO, NĂM 2018
1132 AEP 1132 Trịnh Thu Trang 29/02/2000 7.40 8.25 7.40 7.50 7.590 Kiểm toán CLC
1133 AEP 1133 Trương Thu Trang 20/03/2000 6.55 9.00 6.00 6.50 6.865 Kinh doanh Quốc tế CLC
1134 AEP 1134 Võ Thị Kiều Trang 26/03/2000 7.27 8.25 5.80 8.50 7.270 Kiểm toán CLC
1135 AEP 1135 Vũ Hà Trang 13/07/2000 7.60 9.50 7.60 7.50 7.960 Tài chính DN CLC
1136 AEP 1136 Vũ Thị Huyền Trang 06/08/2000 7.18 9.00 7.00 8.00 7.655 Ngân hàng CLC
1137 AEP 1137 Vũ Thị Huyền Trang 13/05/2000 7.00 8.75 6.40 8.50 7.470 Kinh tế Quốc tế CLC
1138 AEP 1138 Đoàn Minh Trí 23/10/2000 8.77 9.00 8.40 7.00 8.350 Tài chính CTTT
1139 AEP 1139 Phạm Hữu Đức Trí 01/03/2000 8.47 9.50 10 7.75 8.990 Kinh tế Quốc tế CLC
1140 AEP 1140 Nguyễn Phương Trinh 09/08/2000 10.0 9.75 9.20 7.75 9.260 Kế toán CTTT
1141 AEP 1141 Đặng Thành Trung 08/11/2000 6.58 7.25 8.20 5.75 7.035 Kinh tế phát triển CLC
1142 AEP 1142 Hoàng Đức Trung 15/11/2000 7.17 8.50 10 4.50 7.750 Kinh tế Quốc tế CLC
1143 AEP 1143 Lương Thế Trung 13/04/2000 6.67 9.00 8.40 5.00 7.320 Marketing CLC
1144 AEP 1144 Nguyễn Sơn Trung 30/04/2000 7.17 9.00 8.20 5.75 7.560 Kinh tế Quốc tế CLC
1145 AEP 1145 Nguyễn Thành Trung 27/03/2000 7.85 8.75 10 7.25 8.555 Kế toán CTTT
1146 AEP 1146 Tạ Quốc Trung 01/09/2000 7.20 8.00 5.80 4.75 6.450 Quản trị Nhân lực CLC
1147 AEP 1147 Trần Huy Trung 22/02/2000 7.83 8.38 8.40 7.50 8.046 Kinh doanh Quốc tế TT
1148 AEP 1148 Trần Quý Trung 01/10/2000 7.25 9.00 7.80 8.50 8.015 Kinh tế Quốc tế CLC
1149 AEP 1149 Phạm Xuân Trường 02/10/2000 6.98 9.00 7.60 6.00 7.375 Kinh doanh Quốc tế CLC
1150 AEP 1150 Nguyễn Đình Tú 05/03/2000 7.18 9.00 4.80 5.50 6.495 Ngân hàng CLC
1151 AEP 1151 Võ Thị Ngọc Tú 07/01/2000 7.45 9.00 10 0.00 7.035 Không trúng tuyển
1152 AEP 1152 Bùi Anh Tuấn 08/05/2000 6.23 9.00 8.00 5.75 7.220 Marketing CLC
1153 AEP 1153 Hoàng Trung Anh Tuấn 05/03/2000 6.90 9.00 5.80 7.25 7.060 Kinh doanh Quốc tế CLC
1154 AEP 1154 Nguyễn Ngọc Tuấn 28/02/2000 7.02 9.50 10 7.00 8.405 Kinh doanh Quốc tế TT
1155 AEP 1155 Nguyễn Quang Tuấn 03/04/2000 7.50 7.50 7.00 6.00 7.050 Kinh tế Quốc tế CLC
1156 AEP 1156 Trần Anh Tuấn 17/05/2000 7.35 8.88 8.60 6.00 7.761 Tài chính CTTT
1157 AEP 1157 Trần Minh Tuấn 25/04/2000 7.18 0.00 0.00 0.00 2.155 Không trúng tuyển
1158 AEP 1158 Trần Vũ Hoàng Tuấn 21/11/2000 7.03 9.25 8.20 6.25 7.670 Marketing CLC
1159 AEP 1159 Đinh Sơn Tùng 12/04/2000 6.98 8.75 8.20 5.50 7.405 Kinh doanh Quốc tế CLC
1160 AEP 1160 Dương Thanh Tùng 04/09/2000 7.22 9.00 6.60 3.00 6.545 Ngân hàng CLC
1161 AEP 1161 Dương Xuân Tùng 27/03/2000 7.03 8.00 6.60 6.75 7.040 Kinh tế phát triển CLC
1162 AEP 1162 Hoàng Thanh Tùng 03/10/2000 7.63 9.00 8.20 6.75 7.900 Kinh doanh Quốc tế CLC
1163 AEP 1163 Nguyễn Huy Tùng 17/02/2000 7.32 9.00 7.00 6.25 7.345 Kiểm toán CLC
1164 AEP 1164 Nguyễn Văn Tùng 14/09/2000 7.13 0.00 0.00 0.00 2.140 Không trúng tuyển
1165 AEP 1165 Nguyễn Việt Tùng 19/11/2000 6.98 9.50 7.00 6.50 7.395 Quản trị DN CLC
1166 AEP 1166 Phạm Sơn Tùng 20/02/2000 8.53 0.00 0.00 0.00 2.560 Không trúng tuyển
1167 AEP 1167 Hà Minh Tường 02/09/2000 7.90 8.50 6.80 5.75 7.260 Kinh doanh Quốc tế CLC
1168 AEP 1168 Nguyễn Thị Kim Tuyến 05/12/2000 7.55 9.50 6.40 6.50 7.385 Kinh doanh Quốc tế CLC
1169 AEP 1169 Kiều Thị Tú Uyên 13/01/2000 6.78 9.30 8.60 5.50 7.575 Kinh tế Quốc tế CLC
1170 AEP 1170 Lê Thu Uyên 28/10/2000 7.87 9.00 8.00 6.25 7.810 Tài chính CTTT
*Ghi chú: Điểm THPT là điểm trung bình của tổ hợp xét tuyển, không tính điểm ưu tiên. Trang 30
STTSố báo
danhHọ và Tên Ngày sinh
Điểm
THPT
(*)
Điểm
Phỏng
vấn
Điểm
Tiếng
Anh
Điểm
Viết
luận
Điểm
xét
tuyển
Chuyên ngành
trúng tuyển
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KẾT QUẢ TUYỂN SINH CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN VÀ CHẤT LƯỢNG CAO, NĂM 2018
1171 AEP 1171 Lê Tố Uyên 30/11/2000 7.07 9.00 6.40 6.00 7.040 Kinh doanh Quốc tế CLC
1172 AEP 1172 Luân Thị Thu Uyên 08/09/2000 6.63 9.00 4.60 7.50 6.670 Không trúng tuyển
1173 AEP 1173 Nguyễn Phương Uyên 15/02/2000 7.20 9.00 7.20 7.25 7.570 Kinh doanh Quốc tế CLC
1174 AEP 1174 Nguyễn Phương Uyên 01/11/2000 7.50 8.75 8.20 6.25 7.710 Kiểm toán CLC
1175 AEP 1175 Nguyễn Thị Hoàng Uyên 08/01/2000 7.42 8.75 8.60 8.00 8.155 Kiểm toán CLC
1176 AEP 1176 Phạm Thu Uyên 08/04/2000 7.10 8.50 6.80 6.50 7.170 Kinh tế Quốc tế CLC
1177 AEP 1177 Vũ Thị Thu Uyên 13/12/2000 7.17 8.25 8.60 7.50 7.880 Kinh doanh Quốc tế CLC
1178 AEP 1178 Đặng Khánh Vân 21/12/2000 7.72 9.00 5.80 7.75 7.405 Quản trị DN CLC
1179 AEP 1179 Đặng Phạm Thảo Vân 23/07/2000 6.77 8.88 7.20 7.00 7.366 Marketing CLC
1180 AEP 1180 Đinh Thảo Vân 02/12/2000 7.07 9.25 9.00 7.75 8.220 Kinh doanh Quốc tế TT
1181 AEP 1181 Dương Cẩm Vân 20/08/2000 7.38 8.50 7.40 6.25 7.385 Kế toán CTTT
1182 AEP 1182 Hoàng Khánh Vân 31/03/2000 7.53 9.00 7.80 5.75 7.550 Kế toán CTTT
1183 AEP 1183 Lê Hồng Vân 06/10/2000 10.0 9.25 6.40 6.25 8.020 Tài chính DN CLC
1184 AEP 1184 Nguyễn Thảo Vân 06/11/2000 6.85 8.88 6.80 7.50 7.371 Marketing CLC
1185 AEP 1185 Nguyễn Thị Hằng Vân 27/09/2000 7.03 8.00 5.80 7.75 7.000 Ngân hàng CLC
1186 AEP 1186 Nguyễn Thị Hồng Vân 08/09/2000 7.38 8.75 7.40 5.75 7.335 Tài chính DN CLC
1187 AEP 1187 Nguyễn Thị Thanh Vân 29/03/2000 7.63 8.50 8.40 7.75 8.060 Kinh doanh Quốc tế CLC
1188 AEP 1188 Phạm Thanh Vân 02/12/2000 6.90 8.50 5.20 7.00 6.730 Kiểm toán CLC
1189 AEP 1189 Trần Lê Vân 11/11/2000 7.13 9.25 10 7.00 8.390 Tài chính CTTT
1190 AEP 1190 Trần Lê Vân 30/11/2000 7.03 8.00 7.60 8.25 7.640 Kinh tế Quốc tế CLC
1191 AEP 1191 Trần Thu Vân 30/10/2000 7.53 9.13 6.20 7.50 7.446 Kiểm toán CLC
1192 AEP 1192 Vũ Thảo Vân 12/11/2000 7.03 8.50 6.40 6.50 7.030 Không trúng tuyển
1193 AEP 1193 Mạc Khánh Vi 27/12/2000 7.37 9.50 7.60 6.25 7.640 Tài chính CTTT
1194 AEP 1194 Nguyễn Thị Hà Vi 11/09/2000 6.82 8.38 4.00 6.75 6.271 Không trúng tuyển
1195 AEP 1195 Nguyễn Thị Hà Vi 01/05/2000 7.02 9.13 10 7.25 8.381 Kinh doanh Quốc tế CLC
1196 AEP 1196 Bùi Cao Việt 17/11/2000 7.27 8.13 7.40 5.50 7.126 Không trúng tuyển
1197 AEP 1197 Đào Anh Việt 26/11/2000 6.93 9.50 8.20 7.75 7.990 Tài chính DN CLC
1198 AEP 1198 Đỗ Mạnh Việt 20/08/2000 7.50 9.00 8.60 0.00 6.630 Không trúng tuyển
1199 AEP 1199 Nguyễn Hoàng Việt 12/09/2000 7.95 9.00 8.60 6.00 7.965 Tài chính CTTT
1200 AEP 1200 Trần Quốc Việt 30/06/2000 7.20 8.25 7.80 7.75 7.700 Marketing CLC
1201 AEP 1201 Vũ Mạnh Việt 24/10/2000 7.28 7.75 7.60 8.00 7.615 Tài chính CTTT
1202 AEP 1202 Đỗ Quang Vinh 27/11/2000 7.58 9.00 7.40 6.50 7.595 Kinh doanh Quốc tế CLC
1203 AEP 1203 Ngô Quang Vinh 26/01/2000 7.83 9.00 7.00 7.25 7.700 Marketing CLC
1204 AEP 1204 Nguyễn Công Vinh 03/08/2000 7.10 8.50 7.60 7.25 7.560 Marketing CLC
1205 AEP 1205 Nguyễn Thành Vinh 29/11/2000 7.47 8.90 7.20 7.00 7.580 Kiểm toán CLC
1206 AEP 1206 Vũ Quang Vinh 22/07/2000 7.67 9.13 6.80 8.00 7.766 Kinh doanh Quốc tế TT
1207 AEP 1207 Lê Thành Vĩnh 13/12/2000 7.62 8.50 8.20 8.00 8.045 Kinh doanh Quốc tế CLC
1208 AEP 1208 Đỗ Huy Vũ 03/04/2000 7.98 9.00 6.20 7.75 7.605 Kinh doanh Quốc tế CLC
1209 AEP 1209 Nguyễn Long Vũ 17/03/2000 6.63 8.25 4.60 7.25 6.470 Không trúng tuyển
*Ghi chú: Điểm THPT là điểm trung bình của tổ hợp xét tuyển, không tính điểm ưu tiên. Trang 31
STTSố báo
danhHọ và Tên Ngày sinh
Điểm
THPT
(*)
Điểm
Phỏng
vấn
Điểm
Tiếng
Anh
Điểm
Viết
luận
Điểm
xét
tuyển
Chuyên ngành
trúng tuyển
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KẾT QUẢ TUYỂN SINH CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN VÀ CHẤT LƯỢNG CAO, NĂM 2018
1210 AEP 1210 Nguyễn Quang Vũ 13/02/2000 7.38 9.00 8.00 7.75 7.965 Kinh tế Đầu tư CLC
1211 AEP 1211 Phan Huy Vũ 05/09/2000 7.60 8.00 9.00 7.50 8.080 Tài chính DN CLC
1212 AEP 1212 Tạ Quang Vũ 14/03/2000 7.23 9.50 10 6.50 8.370 Kinh tế Quốc tế CLC
1213 AEP 1213 Trần Quang Minh Vũ 14/10/2000 6.97 9.00 6.80 6.00 7.130 Kinh doanh Quốc tế CLC
1214 AEP 1214 Dương Khánh Vy 02/01/2000 6.92 9.50 8.40 8.00 8.095 Tài chính CTTT
1215 AEP 1215 Dương Khánh Vy 21/09/2000 6.87 9.25 7.40 7.50 7.630 Kinh doanh Quốc tế TT
1216 AEP 1216 Lưu Thanh Vy 21/04/2000 7.88 9.00 9.00 7.75 8.415 Marketing CLC
1217 AEP 1217 Nguyễn Hà Vy 08/07/2000 6.78 9.00 6.00 7.50 7.135 Marketing CLC
1218 AEP 1218 Nguyễn Thảo Vy 18/08/2000 7.42 9.50 7.80 8.25 8.115 Kinh doanh Quốc tế CLC
1219 AEP 1219 Nguyễn Tường Vy 27/02/2000 6.97 0.00 6.80 8.00 5.730 Không trúng tuyển
1220 AEP 1220 Trần Phương Vy 16/11/2000 7.07 9.00 7.80 7.75 7.810 Marketing CLC
1221 AEP 1221 Lê Nhật Xuân 13/02/2000 7.57 0.00 7.40 7.25 5.940 Không trúng tuyển
1222 AEP 1222 Nguyễn Hà Hương Xuân 02/11/2000 7.97 9.50 10 8.75 9.040 Tài chính CTTT
1223 AEP 1223 Nguyễn Thị Ái Xuân 02/04/2000 6.98 8.50 8.00 7.75 7.745 Kiểm toán CLC
1224 AEP 1224 Phùng Phương Linh Xuân 09/03/2000 6.63 9.00 7.60 7.50 7.570 Kiểm toán CLC
1225 AEP 1225 Nguyễn Vũ Như Ý 03/06/2000 7.72 9.00 7.80 8.00 8.055 Kinh doanh Quốc tế TT
1226 AEP 1226 Phạm Hải Yến 14/03/2000 7.62 9.00 7.20 7.75 7.795 Kinh doanh Quốc tế CLC
1227 AEP 1227 Phạm Thị Hải Yến 27/01/2000 7.50 8.75 5.60 7.75 7.230 Kiểm toán CLC
TL. HIỆU TRƯỞNG, CHỦ TỊCH HĐTS
THƯỜNG TRỰC HĐTS
(Đã ký)
PGS. TS BÙI HUY NHƯỢNG
*Ghi chú: Điểm THPT là điểm trung bình của tổ hợp xét tuyển, không tính điểm ưu tiên. Trang 32