kẾt quẢ thi tiẾng anh xẾp lỚp k17hpu.edu.vn/upload/company/151/133/thao/ket qua thi xep...

24
KẾT QUẢ THI TIẾNG ANH XẾP LỚP K17 Điều kiện được miễn Tiếng Anh 1: Điểm quy đổi từ thang điểm 1000 sang thang điểm 10 ở cột Tiếng Anh 1 >= 7 Điều kiện được miễn Tiếng Anh 2: Điểm quy đổi từ thang điểm 1000 sang thang điểm 10 ở cột Tiếng Anh 2 >= 7 Điều kiện được miễn Tiếng Anh 3: Điểm quy đổi từ thang điểm 1000 sang thang điểm 10 ở cột Tiếng Anh 3 >= 7 TA 1 TA 2 TA 3 1 1308C65014 Tạ Hoàng Anh 10/10/1995 CTC 1001 420 10 8 2 1308C65015 Nguyễn Mạnh Cường 08/01/1994 CTC 1001 10 3 1208C65003 Trần Quang Hưng 08/04/1994 CTC 1001 Vắng 4 1308C65008 Dương Văn Thắng 17/1/1995 CTC 1001 95 5 1308C66002 Nguyễn Thế Công 22/4/1995 ĐCC 1001 125 6 1308C66006 Nguyễn Thế Hải 15/7/1994 ĐCC 1001 150 7 1308C66005 Đỗ Văn Nhân 26/9/1994 ĐCC 1001 215 8 1308C66004 Phạm Ngọc Tuấn 01/02/1995 ĐCC 1001 130 9 1308C69001 Cao Mai Tú Anh 05/10/1995 QTC 1001K 195 10 1308C69065 Nguyễn Thị Kiều Anh 31/10/1995 QTC 1001K 230 11 1308C69055 Vũ Thị Lan Anh 14/6/1994 QTC 1001K 180 12 1108C69248 Nguyễn Thị Tố Anh 08/07/1993 QTC 1001K Vắng 13 1308C69038 Đặng Việt Anh 14/6/1995 QTC 1001K 150 14 1308C69053 Nguyễn Thị Hải Ánh 11/12/1994 QTC 1001K 220 15 1308C69016 Nguyễn Ngọc Bích 25/8/1995 QTC 1001K 200 16 1308C69064 Vũ Tuấn Cương 25/6/1995 QTC 1001K 220 17 1308C69043 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 01/10/1995 QTC 1001K Vắng Học từ Tiếng Anh 1 Học từ Tiếng Anh 1 Học từ Tiếng Anh 1 Học từ Tiếng Anh 1 Học từ Tiếng Anh 1 Học từ Tiếng Anh 1 Học từ Tiếng Anh 1 Học từ Tiếng Anh 1 Bài viết TH TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp Học từ Level 3 Học từ Tiếng Anh 1 Học từ Tiếng Anh 1 Học từ Tiếng Anh 1 Học từ Tiếng Anh 1 Học từ Tiếng Anh 1 Quy Thang điểm 10

Upload: others

Post on 23-Jan-2020

3 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: KẾT QUẢ THI TIẾNG ANH XẾP LỚP K17hpu.edu.vn/upload/company/151/133/thao/Ket qua thi xep lop K17.pdfKẾT QUẢ THI TIẾNG ANH XẾP LỚP K17 Điều kiện được miễn

KẾT QUẢ THI TIẾNG ANH XẾP LỚP K17

Điều kiện được miễn Tiếng Anh 1: Điểm quy đổi từ thang điểm 1000 sang thang điểm 10 ở cột Tiếng Anh 1 >= 7

Điều kiện được miễn Tiếng Anh 2: Điểm quy đổi từ thang điểm 1000 sang thang điểm 10 ở cột Tiếng Anh 2 >= 7

Điều kiện được miễn Tiếng Anh 3: Điểm quy đổi từ thang điểm 1000 sang thang điểm 10 ở cột Tiếng Anh 3 >= 7

TA 1 TA 2 TA 3

1 1308C65014 Tạ Hoàng Anh 10/10/1995 CTC 1001 420 10 8

2 1308C65015 Nguyễn Mạnh Cường 08/01/1994 CTC 1001 10

3 1208C65003 Trần Quang Hưng 08/04/1994 CTC 1001 Vắng

4 1308C65008 Dương Văn Thắng 17/1/1995 CTC 1001 95

5 1308C66002 Nguyễn Thế Công 22/4/1995 ĐCC 1001 125

6 1308C66006 Nguyễn Thế Hải 15/7/1994 ĐCC 1001 150

7 1308C66005 Đỗ Văn Nhân 26/9/1994 ĐCC 1001 215

8 1308C66004 Phạm Ngọc Tuấn 01/02/1995 ĐCC 1001 130

9 1308C69001 Cao Mai Tú Anh 05/10/1995 QTC 1001K 195

10 1308C69065 Nguyễn Thị Kiều Anh 31/10/1995 QTC 1001K 230

11 1308C69055 Vũ Thị Lan Anh 14/6/1994 QTC 1001K 180

12 1108C69248 Nguyễn Thị Tố Anh 08/07/1993 QTC 1001K Vắng

13 1308C69038 Đặng Việt Anh 14/6/1995 QTC 1001K 150

14 1308C69053 Nguyễn Thị Hải Ánh 11/12/1994 QTC 1001K 220

15 1308C69016 Nguyễn Ngọc Bích 25/8/1995 QTC 1001K 200

16 1308C69064 Vũ Tuấn Cương 25/6/1995 QTC 1001K 220

17 1308C69043 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 01/10/1995 QTC 1001K Vắng

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Bài viết

THTT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp

Học từ Level 3

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Quy Thang điểm 10

Page 2: KẾT QUẢ THI TIẾNG ANH XẾP LỚP K17hpu.edu.vn/upload/company/151/133/thao/Ket qua thi xep lop K17.pdfKẾT QUẢ THI TIẾNG ANH XẾP LỚP K17 Điều kiện được miễn

Bài viết

THTT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp

Quy Thang điểm 10

18 1308C69046 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 23/7/1995 QTC 1001K 85

19 1308C69015 Nguyễn Thị Thuỳ Dương 10/12/1995 QTC 1001K 195

20 1308C69045 Phạm Bá Đông 14/7/1995 QTC 1001K 210

21 1308C69037 Đặng Khánh Hà 14/2/1995 QTC 1001K 115

22 1308C69052 Nguyễn Thị Diệu Hà 25/9/1995 QTC 1001K 95

23 1308C69060 Trịnh Thị Khánh Hà 31/7/1995 QTC 1001K 150

24 1308C69031 Lê Ánh Hằng 02/05/1994 QTC 1001K 135

25 1308C69061 Bùi Thị Thanh Hiền 07/08/1995 QTC 1001K 175

26 1308C69006 Vũ Thị Hương 11/10/1995 QTC 1001K 255 5

27 1308C69005 Ngô Thị Lan 07/03/1995 QTC 1001K 260 5

28 1308C69014 Tống Khánh Linh 24/5/1995 QTC 1001K 265 5

29 1308C69049 Vũ Khánh Linh 01/01/1995 QTC 1001K 135

30 1308C69025 Chu Mỹ Linh 25/11/1994 QTC 1001K 175

31 1308C69019 Trần Thị Thanh Loan 08/05/1995 QTC 1001K 185

32 1308C69048 Bùi Thúy Loan 23/5/1995 QTC 1001K 130

33 1308C69007 Đoàn Thị Ngọc Ly 09/05/1995 QTC 1001K Vắng

34 1308C69027 Đào Thị Mai 07/11/1995 QTC 1001K 95

35 1308C65007 Trần Đức Mạnh 02/05/1995 QTC 1001K 210

36 1308C69034 Trịnh Thị Trà My 25/7/1995 QTC 1001K 265 5

37 1308C69051 Trần Thuý Nga 14/1/1995 QTC 1001K 65

38 1308C69039 Ngô Phạm Thúy Ngân 24/3/1995 QTC 1001K 285 6

39 1308C69008 Phạm Thu Ngân 15/8/1995 QTC 1001K 210

40 1308C69032 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 19/8/1994 QTC 1001K 155

41 1308C69058 Nguyễn Thị Hồng Nhung 05/11/1995 QTC 1001K 170

42 1308C69057 Nguyễn Thị Hồng Nhung 21/8/1995 QTC 1001K 105

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Page 3: KẾT QUẢ THI TIẾNG ANH XẾP LỚP K17hpu.edu.vn/upload/company/151/133/thao/Ket qua thi xep lop K17.pdfKẾT QUẢ THI TIẾNG ANH XẾP LỚP K17 Điều kiện được miễn

Bài viết

THTT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp

Quy Thang điểm 10

43 1308C69030 Bùi Thị Phương 24/7/1995 QTC 1001K 185

44 1308C69002 Nguyễn Thị Phương 06/08/1994 QTC 1001K 190

45 1308C69003 Nguyễn Thị Huệ Phương 06/06/1995 QTC 1001K 175

46 1308C69042 Ngô Thị Phượng 09/09/1994 QTC 1001K Vắng

47 1308C69012 Vũ Thị Phượng 23/6/1995 QTC 1001K 150

48 1308C69066 Đỗ Ngọc Thái 01/10/1995 QTC 1001K 150

49 1308C69035 Hoàng Thị Thảo 06/02/1995 QTC 1001K 190

50 1308C69059 Lê Thị Phương Thảo 15/5/1995 QTC 1001K 195

51 1308C69023 Lê Thị Phương Thảo 12/03/1995 QTC 1001K 230

52 1308C69041 Nguyễn Thị Minh Thu 22/10/1995 QTC 1001K 280 6

53 1308C69062 Nguyễn Thị Thúy 28/3/1995 QTC 1001K 65

54 1308C69033 Đỗ Thị Thụy 30/9/1994 QTC 1001K 220

55 1308C69054 Đặng Thị Trang 12/02/1994 QTC 1001K 260 5

56 1308C69056 Vũ Thị Thảo Trang 30/5/1995 QTC 1001K Vắng

57 1308C69028 Bùi Thị Thùy Trang 19/3/1995 QTC 1001K 230

58 1308C69009 Vũ Thuỳ Trang 11/12/1995 QTC 1001K 230

59 1308C69004 Hoàng Đức Trung 03/07/1995 QTC 1001K 160

60 1308C69029 Nguyễn Đức Trung 17/8/1995 QTC 1001K 190

61 1308C65009 Trần Văn Tuân 03/11/1995 QTC 1001K 240

62 1308C69026 Đỗ Anh Tuấn 17/7/1995 QTC 1001K 130

63 1308C69036 Nguyễn Ngọc Tùng 16/11/1994 QTC 1001K 235

64 1308C69021 Nguyễn Thị Hồng Vân 25/11/1995 QTC 1001K 235

65 1308C69020 Trịnh Thị Hồng Vân 05/06/1995 QTC 1001K 270 6

66 1308C69018 Nguyễn Hải Yến 06/08/1995 QTC 1001K 185

67 1308C70005 Nguyễn Hữu Tùng Anh 29/7/1995 VHC 1001 275 6

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Page 4: KẾT QUẢ THI TIẾNG ANH XẾP LỚP K17hpu.edu.vn/upload/company/151/133/thao/Ket qua thi xep lop K17.pdfKẾT QUẢ THI TIẾNG ANH XẾP LỚP K17 Điều kiện được miễn

Bài viết

THTT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp

Quy Thang điểm 10

68 1308C70004 Trương Mạnh Cường 04/12/1995 VHC 1001 190

69 1308C70009 Phạm Thị Duyên 31/8/1995 VHC 1001 305 7

70 1308C70003 Nguyễn Việt Dũng 17/2/1995 VHC 1001 220

71 1308C69010 Nguyễn Thành Đạt 09/09/1995 VHC 1001 255 5

72 1308C70001 Đào Thị Hồng 23/10/1995 VHC 1001 235

73 1308C70008 Đặng Thị Thúy Nga 19/6/1995 VHC 1001 200

74 1308C70006 Hoàng Thị Ngân 02/11/1995 VHC 1001 Vắng

75 1308C70002 Đinh Thị Phương 24/3/1995 VHC 1001 215

76 1308C70007 Đoàn Văn Thượng 15/2/1994 VHC 1001 200

77 1308C67012 Trần Duy Hoàng 05/01/1994 XDC 1001 Vắng

78 1308C67016 Nguyễn Huy Hoàng 26/10/1995 XDC 1001 200

79 1312101009 Hoàng Tiến Duy 08/11/1995 CT 1701 210

80 1312101017 Lê Đỗ Minh Hùng 01/03/1995 CT 1701 180

81 1312101012 Đào Trọng Nghĩa 01/11/1995 CT 1701 340 9

82 1312101030 Trần Phương Quân 02/12/1994 CT 1701 150

83 1312101028 Nguyễn Văn Thông 04/08/1994 CT 1701 Vắng

84 1312101016 Phạm Văn Toàn 12/04/1994 CT 1701 Vắng

85 1312101018 Phạm Trí Trung 15/9/1995 CT 1701 485 10 10 6 Học từ Level 3

86 1312105002 Nguyễn Hữu Công 30/5/1995 ĐC 1701 175

87 1312102024 Vũ Mạnh Cường 30/4/1994 ĐC 1701 115

88 1312102008 Phạm Văn Cường 31/10/1995 ĐC 1701 95

89 1312102021 Nguyễn Quang Đạo 10/05/1995 ĐC 1701 270 6

90 1312102014 Nguyễn Đình Đạt 05/04/1995 ĐC 1701 195

91 1312102017 Kiều Công Hoà 02/01/1995 ĐC 1701 225

92 1312102018 Nguyễn Mạnh Hùng 05/08/1995 ĐC 1701 240

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Level 2

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Level 2

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Page 5: KẾT QUẢ THI TIẾNG ANH XẾP LỚP K17hpu.edu.vn/upload/company/151/133/thao/Ket qua thi xep lop K17.pdfKẾT QUẢ THI TIẾNG ANH XẾP LỚP K17 Điều kiện được miễn

Bài viết

THTT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp

Quy Thang điểm 10

93 1312102011 Nguyễn Ngọc Long 25/1/1995 ĐC 1701 290 7

94 1312102010 Giang Thanh Nam 16/8/1995 ĐC 1701 360 10 5

95 1312102012 Vũ Trọng Nghĩa 18/10/1993 ĐC 1701 255 5

96 1312102005 Đỗ Văn Quân 13/1/1995 ĐC 1701 185

97 1312102016 Lê Văn Quí 22/5/1995 ĐC 1701 175

98 1312102022 Lê Đình Quý 13/5/1994 ĐC 1701 135

99 1312102020 Nguyễn Nam Sơn 28/8/1995 ĐC 1701 220

100 1312102007 Lưu Quang Trường 09/06/1995 ĐC 1701 Vắng

101 1312102013 Hoàng Mạnh Tuấn 02/03/1995 ĐC 1701 170

102 1312102004 Vũ Thanh Tùng 14/11/1995 ĐC 1701 120

103 1312102001 Đinh Trọng Vinh 24/10/1995 ĐC 1701 125

104 1312103004 Nguyễn Ngọc Hải 09/05/1995 ĐT 1701 115

105 1312103001 Trần Văn Mạnh 01/11/1994 ĐT 1701 195

106 1312103005 Ngô Văn Toản 02/07/1995 ĐT 1701 335 9

107 1312301028 Vũ Thị Mai 23/6/1995 MT 1701 165

108 1312301022 Nguyễn Hoài Nam 16/11/1995 MT 1701 165

109 1312301029 Phạm Thị Nga 10/12/1995 MT 1701 175

110 1312401066 Nguyễn Thị Tâm 02/10/1995 MT 1701 80

111 1312401068 Phạm Thị Cúc 27/12/1994 QT 1701K 170

112 1312401080 Bùi Thị Diệp 07/06/1995 QT 1701K Vắng

113 1312401049 Phạm Thị Dịu 12/02/1995 QT 1701K 80

114 1312401099 Nguyễn Đức Giang 03/03/1995 QT 1701K 150

115 1312401107 Đặng Thu Hà 08/11/1995 QT 1701K 105

116 1312401024 Nguyễn Thị Hải 20/10/1995 QT 1701K 140

117 1312401030 Trần Thị Hiền 21/4/1995 QT 1701K 145

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Level 2

Học từ Level 2

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Level 2

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Page 6: KẾT QUẢ THI TIẾNG ANH XẾP LỚP K17hpu.edu.vn/upload/company/151/133/thao/Ket qua thi xep lop K17.pdfKẾT QUẢ THI TIẾNG ANH XẾP LỚP K17 Điều kiện được miễn

Bài viết

THTT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp

Quy Thang điểm 10

118 1312751054 Lê Thị Huyền 30/10/1995 QT 1701K 235

119 1312401035 Trịnh Huy Hùng 27/6/1995 QT 1701K 295 7

120 1312401063 Bùi Thị Thu Hương 17/6/1995 QT 1701K 215

121 1312401076 Phạm Thị Thu Hường 27/10/1995 QT 1701K 335 9

122 1312401102 Trần Thị Phương Linh 20/5/1995 QT 1701K Vắng

123 1312107001 Hoàng Thị Thùy Linh 05/12/1995 QT 1701K 230

124 1312401050 Nguyễn Thị Thanh Mai 25/4/1995 QT 1701K 145

125 1312101014 Vũ Đức Mạnh 12/12/1995 QT 1701K 235

126 1312401047 Bùi Thị Bích Ngọc 30/6/1995 QT 1701K 195

127 1312401114 Trịnh Thị Đào Nguyên 01/08/1995 QT 1701K 235

128 1312401084 Nguyễn Thị Hồng Nhung 16/12/1995 QT 1701K 210

129 1312401025 Ngô Lan Phương 28/3/1995 QT 1701K 165

130 1312401064 Nguyễn Thị Phượng 07/10/1995 QT 1701K Vắng

131 1312401077 Nguyễn Thị Thanh 09/01/1995 QT 1701K 250 5

132 1312401056 Mai Phương Thảo 01/10/1995 QT 1701K 170

133 1312401127 Lương Thị Thảo 11/03/1995 QT 1701K Vắng

134 1312401067 Nguyễn Thị Phương Thảo 11/12/1995 QT 1701K 210

135 1312404007 Nguyễn Thị Phương Thoa 09/02/1995 QT 1701K 295 7

136 1312401164 Trần Thị Kim Thuỷ 17/11/1995 QT 1701K 180

137 1312401089 Nguyễn Thị Thu Thủy 26/5/1995 QT 1701K 270 6

138 1312401054 Vũ Hồng Trang 21/6/1995 QT 1701K 185

139 1312401111 Vũ Thị Tố Uyên 27/7/1995 QT 1701K 230

140 1312401062 Phạm Thị Thuý Vân 11/01/1995 QT 1701K 195

141 1312402018 Nguyễn Đức Tuấn Anh 24/11/1995 QT 1701N Vắng

142 1312402043 Nguyễn Đức Bình 09/08/1995 QT 1701N Vắng

Học từ Level 2

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Level 2

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Level 2

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Page 7: KẾT QUẢ THI TIẾNG ANH XẾP LỚP K17hpu.edu.vn/upload/company/151/133/thao/Ket qua thi xep lop K17.pdfKẾT QUẢ THI TIẾNG ANH XẾP LỚP K17 Điều kiện được miễn

Bài viết

THTT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp

Quy Thang điểm 10

143 1312402039 Trần Thị Chi 25/1/1995 QT 1701N 290 7

144 1312402023 Bùi Thị Minh Chính 19/7/1995 QT 1701N 75

145 1312402015 Nguyễn Mạnh Cường 31/5/1994 QT 1701N Vắng

146 1312401072 Lương Thị Hồng Diệu 02/06/1995 QT 1701N Vắng

147 1312401023 Chu Thị Thùy Dung 19/4/1995 QT 1701N 190

148 1312402045 Vũ Đức Dũng 13/10/1995 QT 1701N 235

149 1312402032 Vũ Khắc Đường 18/9/1995 QT 1701N 285 6

150 1312402044 Lê Ngọc Đức 28/12/1995 QT 1701N 300 7

151 1312402016 Nguyễn Thị Thu Giang 29/6/1995 QT 1701N 315 8

152 1312402022 Dương Ngọc Hà 22/12/1995 QT 1701N 215

153 1312402029 Trần Thị Thu Hà 26/2/1995 QT 1701N 150

154 1312402001 Đỗ Thu Hà 24/3/1995 QT 1701N 175

155 1312402040 Bùi Xuân Hải 09/03/1994 QT 1701N Vắng

156 1312402012 Nguyễn Thị Hằng 15/9/1995 QT 1701N 260 5

157 1312402042 Ngô Thị Thu Hằng 16/7/1995 QT 1701N 185

158 1312402014 Nguyễn Thị Hoa 06/06/1995 QT 1701N Vắng

159 1312402008 Nguyễn Thị Bảo Hoa 21/10/1995 QT 1701N 230

160 1312402041 Bùi Thị Huệ 27/11/1995 QT 1701N 290 7

161 1312402004 Trịnh Thị Huyền 10/03/1995 QT 1701N Vắng

162 1312402021 Vũ Thị Hương 16/5/1995 QT 1701N 300 7

163 1312402037 Đỗ Thị Lan Hương 16/1/1995 QT 1701N 250 5

164 1312402025 Nguyễn Thị Minh Hương 22/7/1995 QT 1701N 180

165 1312401044 Trần Thị Thanh Hương 27/3/1993 QT 1701N 160

166 1312402006 Hoàng Thu Hương 08/03/1994 QT 1701N 160

167 1312402007 Vũ Trang Khuê 06/04/1995 QT 1701N 205 Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Level 2

Học từ Level 2

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Level 2

Học từ Level 2

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Level 2

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Page 8: KẾT QUẢ THI TIẾNG ANH XẾP LỚP K17hpu.edu.vn/upload/company/151/133/thao/Ket qua thi xep lop K17.pdfKẾT QUẢ THI TIẾNG ANH XẾP LỚP K17 Điều kiện được miễn

Bài viết

THTT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp

Quy Thang điểm 10

168 1312402013 Vũ Mỹ Linh 11/01/1993 QT 1701N 220

169 1312402036 Phạm Thị Lượt 02/11/1994 QT 1701N 225

170 1312402005 Phạm Thị Miển 25/8/1995 QT 1701N 245

171 1312401034 Phạm Thị My 30/3/1995 QT 1701N 165

172 1312402002 Đoàn Thị Nga 14/1/1995 QT 1701N 175

173 1312402024 Nguyễn Văn Phong 08/06/1994 QT 1701N 175

174 1312402011 Nguyễn Ngọc Thảo 16/12/1994 QT 1701N 165

175 1312402027 Lê Ngọc Tuấn 11/09/1995 QT 1701N 230

176 1312751016 Vũ Thái Tùng 24/6/1995 QT 1701N 235

177 1312402026 Phạm Thị Lê Vy 11/12/1995 QT 1701N 140

178 1312402010 Mai Hải Yến 12/01/1995 QT 1701N 270 6

179 1312401057 Nguyễn Thị Kim Anh 11/04/1995 QT 1702K 115

180 1312401130 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 28/5/1995 QT 1702K 175

181 1312401036 Nguyễn Thuỳ Anh 07/04/1995 QT 1702K 320 8

182 1312401065 Nguyễn Tuấn Anh 03/08/1995 QT 1702K 135

183 1312401075 Nguyễn Thị Hồng Ánh 11/12/1995 QT 1702K 70

184 1312401059 Đoàn Mạnh Chính 27/12/1995 QT 1702K 185

185 1312401161 Vũ Thị Thanh Dung 10/02/1995 QT 1702K 160

186 1312401170 Nguyễn Thị Thùy Dung 06/08/1995 QT 1702K 110

187 1312401031 Đinh Thị Duyên 23/7/1995 QT 1702K 145

188 1312401108 Nguyễn Tiến Đạt 28/8/1994 QT 1702K 235

189 1312401038 Phạm Anh Đức 25/10/1992 QT 1702K 135

190 1312301018 Trần Thị Hương Giang 01/09/1994 QT 1702K 210

191 1312401153 Đỗ Thanh Hà 02/05/1994 QT 1702K 95

192 1312401053 Hoàng Thị Yến Hải 28/5/1995 QT 1702K 170

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Level 2

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Page 9: KẾT QUẢ THI TIẾNG ANH XẾP LỚP K17hpu.edu.vn/upload/company/151/133/thao/Ket qua thi xep lop K17.pdfKẾT QUẢ THI TIẾNG ANH XẾP LỚP K17 Điều kiện được miễn

Bài viết

THTT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp

Quy Thang điểm 10

193 1312401174 Mai Thị Minh Hằng 10/03/1995 QT 1702K 165

194 1312401101 Nguyễn Thị Thúy Hằng 26/8/1995 QT 1702K 180

195 1312401069 Đồng Thị Ngọc Hoa 28/9/1995 QT 1702K 295 7

196 1312401045 Vũ Nguyên Hoàng 11/09/1995 QT 1702K 130

197 1312401096 Phạm Thị Huân 20/9/1995 QT 1702K 105

198 1312401118 Nguyễn Thị Huyền 30/3/1995 QT 1702K Vắng

199 1312401123 Phạm Thị Huyền 09/10/1995 QT 1702K 90

200 1312401128 Trần Thị Thu Hương 22/6/1994 QT 1702K 200

201 1312401115 Tô Thị Tuyết Hương 12/03/1995 QT 1702K 110

202 1312401041 Nguyễn Thị Vân Khánh 30/3/1992 QT 1702K Vắng

203 1312401119 Đỗ Khánh Linh 11/10/1995 QT 1702K 210

204 1312401154 Đặng Ngọc Linh 27/7/1995 QT 1702K 150

205 1312401085 Phạm Phương Linh 23/2/1995 QT 1702K 300 7

206 1312401071 Phạm Thị Quỳnh Nga 30/6/1995 QT 1702K 255 5

207 1312401109 Trần Thị Thảo Nguyên 11/12/1995 QT 1702K 165

208 1312401106 Nguyễn Thị Nguyệt 14/5/1995 QT 1702K Vắng

209 1312401029 Nguyễn Ý Nhi 07/11/1995 QT 1702K 275 6

210 1312401120 Lê Thị Tuyết Nhung 24/11/1995 QT 1702K 175

211 1312401105 Đàm Thị Thu Phương 12/10/1995 QT 1702K 110

212 1312401051 Hoàng Thị Quy 03/03/1995 QT 1702K 130

213 1312401032 Mai Thị Quyên 27/5/1994 QT 1702K 135

214 1312401152 Ngô Thị Thanh Tâm 19/6/1995 QT 1702K 225

215 1312401121 Vũ Hữu Thành 06/11/1995 QT 1702K 150

216 1312401074 Phạm Hoài Hương Thảo 12/04/1995 QT 1702K 195

217 1312401078 Nguyễn Phương Thảo 13/8/1995 QT 1702K 225

Học từ Level 2

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Level 2

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Page 10: KẾT QUẢ THI TIẾNG ANH XẾP LỚP K17hpu.edu.vn/upload/company/151/133/thao/Ket qua thi xep lop K17.pdfKẾT QUẢ THI TIẾNG ANH XẾP LỚP K17 Điều kiện được miễn

Bài viết

THTT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp

Quy Thang điểm 10

218 1312401090 Nguyễn Phương Thảo 15/12/1995 QT 1702K 280 6

219 1312401040 Khổng Thị Thu 25/12/1995 QT 1702K 210

220 1312401043 Phạm Thị Hải Thu 09/09/1994 QT 1702K 115

221 1312401159 Lê Thị Thúy 27/9/1995 QT 1702K 210

222 1312401129 Vũ Thị Huyền Trang 15/1/1995 QT 1702K 95

223 1312401046 Phạm Trần Huyền Trang 01/05/1995 QT 1702K 95

224 1312401087 Kiều Quốc Trung 11/04/1995 QT 1702K 135

225 1312401088 Đinh Thị Hải Yến 01/08/1995 QT 1702K 170

226 1312404010 Phạm Thị Hân 15/9/1995 QT 1701T 185

227 1312404014 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 17/2/1994 QT 1701T 240

228 1312404006 Lương Văn Tỉnh 19/9/1995 QT 1701T Vắng

229 1312404015 Vũ Thuỳ Trang 28/11/1995 QT 1701T 315 8

230 1312401168 Phạm Thị Anh 18/2/1995 QT 1703K 130

231 1312401175 Đào Kim Chi 30/5/1995 QT 1703K 280 6

232 1312402031 Đào Thị Dịu 24/2/1995 QT 1703K Vắng

233 1312401165 Vũ Văn Hiếu 01/01/1995 QT 1703K Vắng

234 1312401157 Phạm Thanh Hoa 13/4/1995 QT 1703K 245

235 1312401003 Hoàng Thị Hoà 05/10/1995 QT 1703K Vắng

236 1312401151 Đồng Thị Huyền 06/01/1995 QT 1703K 185

237 1312401147 Vũ Thị Thanh Huyền 28/10/1995 QT 1703K 185

238 1312404009 Tô Thanh Hương 29/11/1994 QT 1703K 230

239 1312401009 Trần Thị Hồng Liên 21/7/1995 QT 1703K 175

240 1312401010 Giang Diệu Linh 18/10/1995 QT 1703K Vắng

241 1312401021 Đỗ Thị Hồng Ngọc 03/09/1995 QT 1703K 135

242 1312401143 Lã Thị Tuyết Nhung 12/11/1995 QT 1703K Vắng

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Level 2

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Page 11: KẾT QUẢ THI TIẾNG ANH XẾP LỚP K17hpu.edu.vn/upload/company/151/133/thao/Ket qua thi xep lop K17.pdfKẾT QUẢ THI TIẾNG ANH XẾP LỚP K17 Điều kiện được miễn

Bài viết

THTT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp

Quy Thang điểm 10

243 1312401022 Nguyễn Thị Thanh 14/3/1995 QT 1703K Vắng

244 1312401148 Nguyễn Thị Phương Thảo 04/10/1995 QT 1703K 325 8

245 1312401016 Phạm Văn Thế 18/7/1992 QT 1703K Vắng

246 1312401012 Trần Thị Nguyệt Thu 01/05/1995 QT 1703K 185

247 1312401150 Hà Thị Thuận 08/04/1995 QT 1703K Vắng

248 1312401138 Dương Minh Trang 26/8/1995 QT 1703K 225

249 1312401027 Nguyễn Quỳnh Trang 17/7/1995 QT 1703K Vắng

250 1312401162 Trần Thảo Trang 01/09/1994 QT 1703K 260 5

251 1312401144 Đào Thị Ngọc Trâm 17/6/1995 QT 1703K Vắng

252 1312401141 Lê Thị Hồng Vân 26/9/1995 QT 1703K Vắng

253 1312601038 Nguyễn Thị Lan Anh 25/9/1995 VH 1701 Vắng

254 1312601010 Ngô Văn Bảo 14/1/1995 VH 1701 Vắng

255 1312601021 Tạ Thị Diễm 10/03/1995 VH 1701 130

256 1312601006 Nguyễn Thị Dịu 08/10/1995 VH 1701 105

257 1312601012 Phạm Thị Duyên 09/04/1995 VH 1701 Vắng

258 1312601025 Lê Thị Hải Hà 27/2/1995 VH 1701 Vắng

259 1312601032 Trần Thị Thu Hà 31/5/1994 VH 1701 Vắng

260 1312601020 Đoàn Thị Hạnh 09/07/1995 VH 1701 Vắng

261 1312601024 Đỗ Thị Hoà 05/02/1995 VH 1701 Vắng

262 1312601004 Vũ Thị Hồi 30/1/1995 VH 1701 105

263 1312601022 Phạm Thị Phương Huyền 25/6/1995 VH 1701 145

264 1312601001 Nguyễn Thị Mỹ Linh 24/10/1995 VH 1701 220

265 1312601009 Phạm Thùy Linh 20/9/1994 VH 1701 195

266 1312601018 Nguyễn Thị Mai 13/12/1995 VH 1701 135

267 1312601042 Vũ Thị Bảo Ngọc 25/2/1995 VH 1701 Vắng

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Level 2

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Page 12: KẾT QUẢ THI TIẾNG ANH XẾP LỚP K17hpu.edu.vn/upload/company/151/133/thao/Ket qua thi xep lop K17.pdfKẾT QUẢ THI TIẾNG ANH XẾP LỚP K17 Điều kiện được miễn

Bài viết

THTT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp

Quy Thang điểm 10

268 1312601014 Phạm Thị Nhài 14/6/1995 VH 1701 160

269 1312601023 Trần Thị Kim Oánh 14/6/1995 VH 1701 210

270 1312601016 Nguyễn Hùng Phong 12/08/1995 VH 1701 170

271 1312601002 Nguyễn Thị Thu Phương 12/12/1995 VH 1701 175

272 1312601037 Nguyễn Thị Quỳnh 18/9/1994 VH 1701 160

273 1312601017 Đỗ Kim Thanh 09/07/1995 VH 1701 160

274 1312601039 Đỗ Phương Thảo 22/9/1994 VH 1701 Vắng

275 1312601030 Lê Thị Thêm 24/6/1995 VH 1701 135

276 1312601019 Đoàn Đức Thịnh 21/2/1994 VH 1701 150

277 1312104010 Vũ Hoàng Anh 01/11/1995 XD 1701 175

278 1312104007 Nguyễn Thành Đạt 26/11/1992 XD 1701 630 10 10 10 Học từ Level 4

279 1312104013 Bùi Nguyên Hải 10/01/1995 XD 1701 195

280 1312105003 Nguyễn Đình Khánh 24/11/1995 XD 1701 185

281 1312104009 Đỗ Văn Mười 14/9/1994 XD 1701 210

282 1312104005 Phạm Thị Thu Trang 28/9/1995 XD 1701 Vắng

283 1312102003 Nguyễn Hữu Trường 16/11/1995 XD 1701 210

284 1312104011 Mai Công Tùng 02/12/1995 XD 1701 105

285 1312104002 Mai Ngọc Văn 27/9/1995 XD 1701 250 5

286 1312104014 Đoàn Đức Việt 23/11/1995 XD 1701 250 5

287 1312104012 Hoàng Quốc Việt 23/8/1995 XD 1701 175

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Page 13: KẾT QUẢ THI TIẾNG ANH XẾP LỚP K17hpu.edu.vn/upload/company/151/133/thao/Ket qua thi xep lop K17.pdfKẾT QUẢ THI TIẾNG ANH XẾP LỚP K17 Điều kiện được miễn
Page 14: KẾT QUẢ THI TIẾNG ANH XẾP LỚP K17hpu.edu.vn/upload/company/151/133/thao/Ket qua thi xep lop K17.pdfKẾT QUẢ THI TIẾNG ANH XẾP LỚP K17 Điều kiện được miễn
Page 15: KẾT QUẢ THI TIẾNG ANH XẾP LỚP K17hpu.edu.vn/upload/company/151/133/thao/Ket qua thi xep lop K17.pdfKẾT QUẢ THI TIẾNG ANH XẾP LỚP K17 Điều kiện được miễn
Page 16: KẾT QUẢ THI TIẾNG ANH XẾP LỚP K17hpu.edu.vn/upload/company/151/133/thao/Ket qua thi xep lop K17.pdfKẾT QUẢ THI TIẾNG ANH XẾP LỚP K17 Điều kiện được miễn

Học từ Level 3

Page 17: KẾT QUẢ THI TIẾNG ANH XẾP LỚP K17hpu.edu.vn/upload/company/151/133/thao/Ket qua thi xep lop K17.pdfKẾT QUẢ THI TIẾNG ANH XẾP LỚP K17 Điều kiện được miễn
Page 18: KẾT QUẢ THI TIẾNG ANH XẾP LỚP K17hpu.edu.vn/upload/company/151/133/thao/Ket qua thi xep lop K17.pdfKẾT QUẢ THI TIẾNG ANH XẾP LỚP K17 Điều kiện được miễn
Page 19: KẾT QUẢ THI TIẾNG ANH XẾP LỚP K17hpu.edu.vn/upload/company/151/133/thao/Ket qua thi xep lop K17.pdfKẾT QUẢ THI TIẾNG ANH XẾP LỚP K17 Điều kiện được miễn
Page 20: KẾT QUẢ THI TIẾNG ANH XẾP LỚP K17hpu.edu.vn/upload/company/151/133/thao/Ket qua thi xep lop K17.pdfKẾT QUẢ THI TIẾNG ANH XẾP LỚP K17 Điều kiện được miễn
Page 21: KẾT QUẢ THI TIẾNG ANH XẾP LỚP K17hpu.edu.vn/upload/company/151/133/thao/Ket qua thi xep lop K17.pdfKẾT QUẢ THI TIẾNG ANH XẾP LỚP K17 Điều kiện được miễn
Page 22: KẾT QUẢ THI TIẾNG ANH XẾP LỚP K17hpu.edu.vn/upload/company/151/133/thao/Ket qua thi xep lop K17.pdfKẾT QUẢ THI TIẾNG ANH XẾP LỚP K17 Điều kiện được miễn
Page 23: KẾT QUẢ THI TIẾNG ANH XẾP LỚP K17hpu.edu.vn/upload/company/151/133/thao/Ket qua thi xep lop K17.pdfKẾT QUẢ THI TIẾNG ANH XẾP LỚP K17 Điều kiện được miễn
Page 24: KẾT QUẢ THI TIẾNG ANH XẾP LỚP K17hpu.edu.vn/upload/company/151/133/thao/Ket qua thi xep lop K17.pdfKẾT QUẢ THI TIẾNG ANH XẾP LỚP K17 Điều kiện được miễn

Học từ Level 4