danh sÁch ca thi, lỊch thi vÒng 2 cuỘc thi …...- thí sinh được sắp xếp theo thứ...

65
STT Số báo danh Họ và tên đệm Tên Ngày sinh Lớp Tên Trường Quận Phòng Thi Ca thi Giờ thi Địa Điểm thi 1 40100019 Nguyễn Ngọc Lan Chi 7/Oct/03 6A1 THCS Bình Lợi Trung Quận Bình Thạnh Phong 13 Ca 02 13:00 - 16:10 Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận. 2 40100030 Dương Vũ Đoan Trang 3/Jul/03 6A2 THCS Bình Lợi Trung Quận Bình Thạnh Phong 13 Ca 02 13:00 - 16:10 Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận. 3 40100056 Phan Lê Phương Thảo 4/Nov/03 6A2 THCS Bình Lợi Trung Quận Bình Thạnh Phong 13 Ca 02 13:00 - 16:10 Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận. 4 40100059 Phạm Nguyễn Minh Phúc 1/Sep/02 7A1 THCS Bình Lợi Trung Quận Bình Thạnh Phong 13 Ca 02 13:00 - 16:10 Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận. 5 40100074 Nguyễn Tố Như 9/Nov/02 7A2 THCS Bình Lợi Trung Quận Bình Thạnh Phong 13 Ca 02 13:00 - 16:10 Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận. 6 40100075 Nguyễn Thuỳ Linh 27/Nov/02 7A2 THCS Bình Lợi Trung Quận Bình Thạnh Phong 13 Ca 02 13:00 - 16:10 Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận. 7 40100077 Phan Lê Xuân Quí 21/Mar/02 7A2 THCS Bình Lợi Trung Quận Bình Thạnh Phong 13 Ca 02 13:00 - 16:10 Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận. 8 40100084 Hồ Trịnh Thanh Hiếu 27/Jun/02 7A2 THCS Bình Lợi Trung Quận Bình Thạnh Phong 13 Ca 02 13:00 - 16:10 Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận. 9 40100093 Nguyễn Hoàng Minh 25/Dec/02 7A7 THCS Bình Lợi Trung Quận Bình Thạnh Phong 13 Ca 02 13:00 - 16:10 Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận. 10 40100102 Nguyễn Tường Mỹ Uyên 23/Aug/01 8A1 THCS Bình Lợi Trung Quận Bình Thạnh Phong 13 Ca 02 13:00 - 16:10 Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận. 11 40100107 Nguyễn Lưu Quỳnh Mai 4/Nov/01 8A1 THCS Bình Lợi Trung Quận Bình Thạnh Phong 13 Ca 02 13:00 - 16:10 Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận. 12 40100109 Phạm Thiên Phi Yến 16/Oct/01 8A1 THCS Bình Lợi Trung Quận Bình Thạnh Phong 13 Ca 02 13:00 - 16:10 Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận. 13 40100119 Bành Lê Như Ý 25/Nov/01 8A2 THCS Bình Lợi Trung Quận Bình Thạnh Phong 13 Ca 02 13:00 - 16:10 Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận. 14 40100120 Đặng Phương Thuỷ 13/Dec/01 8A2 THCS Bình Lợi Trung Quận Bình Thạnh Phong 13 Ca 02 13:00 - 16:10 Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận. 15 40100121 Nguyễn Hưng Thịnh 23/Nov/01 8A2 THCS Bình Lợi Trung Quận Bình Thạnh Phong 13 Ca 02 13:00 - 16:10 Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận. 30/11/2014 (Chủ Nhật) Ngày thi Địa điểm thi DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR TẠI TP. HỒ CHÍ MINH 2014 TOEFL JUNIOR CHALLENGE - HO CHI MINH 2014 Chú ý: - Bạn có thể sử dụng chức năng tìm kiếm để tìm kết quả nhanh nhất bằng cách nhấn phím tắt Ctrl+F sau đó gõ số bao danh hoặc Họ và Tên của thí sinh vào ô thoại để tìm kiếm - Thí sinh được sắp xếp theo thứ tự tăng dần của số báo danh Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh

Upload: others

Post on 27-Jan-2020

5 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...- Thí sinh được sắp xếp theo thứ tự tăng dần của số báo danh Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh

STT Số báo danh Họ và tên đệm Tên Ngày sinh Lớp Tên Trường Quận Phòng Thi Ca thi Giờ thi Địa Điểm thi

1 40100019 Nguyễn Ngọc Lan Chi 7/Oct/03 6A1 THCS Bình Lợi Trung Quận Bình Thạnh Phong 13 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

2 40100030 Dương Vũ Đoan Trang 3/Jul/03 6A2 THCS Bình Lợi Trung Quận Bình Thạnh Phong 13 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

3 40100056 Phan Lê Phương Thảo 4/Nov/03 6A2 THCS Bình Lợi Trung Quận Bình Thạnh Phong 13 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

4 40100059 Phạm Nguyễn Minh Phúc 1/Sep/02 7A1 THCS Bình Lợi Trung Quận Bình Thạnh Phong 13 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

5 40100074 Nguyễn Tố Như 9/Nov/02 7A2 THCS Bình Lợi Trung Quận Bình Thạnh Phong 13 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

6 40100075 Nguyễn Thuỳ Linh 27/Nov/02 7A2 THCS Bình Lợi Trung Quận Bình Thạnh Phong 13 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

7 40100077 Phan Lê Xuân Quí 21/Mar/02 7A2 THCS Bình Lợi Trung Quận Bình Thạnh Phong 13 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

8 40100084 Hồ Trịnh Thanh Hiếu 27/Jun/02 7A2 THCS Bình Lợi Trung Quận Bình Thạnh Phong 13 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

9 40100093 Nguyễn Hoàng Minh Tú 25/Dec/02 7A7 THCS Bình Lợi Trung Quận Bình Thạnh Phong 13 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

10 40100102 Nguyễn Tường Mỹ Uyên 23/Aug/01 8A1 THCS Bình Lợi Trung Quận Bình Thạnh Phong 13 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

11 40100107 Nguyễn Lưu Quỳnh Mai 4/Nov/01 8A1 THCS Bình Lợi Trung Quận Bình Thạnh Phong 13 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

12 40100109 Phạm Thiên Phi Yến 16/Oct/01 8A1 THCS Bình Lợi Trung Quận Bình Thạnh Phong 13 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

13 40100119 Bành Lê Như Ý 25/Nov/01 8A2 THCS Bình Lợi Trung Quận Bình Thạnh Phong 13 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

14 40100120 Đặng Phương Thuỷ 13/Dec/01 8A2 THCS Bình Lợi Trung Quận Bình Thạnh Phong 13 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

15 40100121 Nguyễn Hưng Thịnh 23/Nov/01 8A2 THCS Bình Lợi Trung Quận Bình Thạnh Phong 13 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

30/11/2014 (Chủ Nhật)Ngày thi

Địa điểm thi

DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2

CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR TẠI TP. HỒ CHÍ MINH 2014

TOEFL JUNIOR CHALLENGE - HO CHI MINH 2014

Chú ý:

- Bạn có thể sử dụng chức năng tìm kiếm để tìm kết quả nhanh nhất bằng

cách nhấn phím tắt Ctrl+F sau đó gõ số bao danh hoặc Họ và Tên của thí

sinh vào ô thoại để tìm kiếm

- Thí sinh được sắp xếp theo thứ tự tăng dần của số báo danh

Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh

Page 2: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...- Thí sinh được sắp xếp theo thứ tự tăng dần của số báo danh Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh

16 40100122 Đặng Mỹ Phương 29/Aug/01 8A1 THCS Bình Lợi Trung Quận Bình Thạnh Phong 13 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

17 40100130 Cao Duy Bảo 2/Mar/00 9A2 THCS Bình Lợi Trung Quận Bình Thạnh Phong 13 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

18 40100135 Bùi Kiều Tiên 3/Dec/03 6/3 THCS Bình Quới Tây Quận Bình Thạnh Phong 13 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

19 40100142 Nguyễn Đức Trung Hiếu 12/Jan/03 lop 6 THCS Cù Chính Lan Quận Bình Thạnh Phong 14 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

20 40100156 Trần Thái Bảo Ngọc 26/Feb/03 6A3 THCS Cù Chính Lan Quận Bình Thạnh Phong 13 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

21 40100159 Nguyễn Thanh Mai Ngân 15/Oct/03 6A4 THCS Cù Chính Lan Quận Bình Thạnh Phong 14 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

22 40100183 Tô Quốc Thịnh 7/Sep/02 7A4 THCS Cù Chính Lan Quận Bình Thạnh Phong 13 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

23 40100333 Phan Hoàng Anh Khôi 15/Aug/03 6a4 THCS Đống Đa Quận Bình Thạnh Phong 14 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

24 40100335 Võ Nguyễn Khánh Ngọc 26/May/00 9a2 THCS Đống Đa Quận Bình Thạnh Phong 14 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

25 40100343 Phạm Nguyễn Quốc Trung 11/Mar/00 9a5 THCS Đống Đa Quận Bình Thạnh Phong 14 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

26 40100346 Nguyễn Ngọc Thanh Trân 14/Jun/03 6a1 THCS Đống Đa Quận Bình Thạnh Phong 14 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

27 40100347 Huỳnh Phú Đạt 25/Mar/03 6a1 THCS Đống Đa Quận Bình Thạnh Phong 14 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

28 40100358 Lê Uyển Nhi 7/May/03 6a2 THCS Đống Đa Quận Bình Thạnh Phong 14 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

29 40100362 Thái Ngọc Mạnh Quỳnh 14/Jun/03 6a2 THCS Đống Đa Quận Bình Thạnh Phong 14 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

30 40100368 Hoàng Lê Quốc Tuấn 9/Feb/03 6a8 THCS Đống Đa Quận Bình Thạnh Phong 14 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

31 40100371 Phùng Đức Kiên 16/Mar/03 6a3 THCS Đống Đa Quận Bình Thạnh Phong 14 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

32 40100378 Nguyễn Lê Đăng Khoa 9/Jun/03 6a5 THCS Đống Đa Quận Bình Thạnh Phong 14 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

33 40100380 Nguyễn Thụy Trúc Mai 13/Nov/02 7a1 THCS Đống Đa Quận Bình Thạnh Phong 14 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

34 40100453 Thái Nhất Hưng 17/Dec/00 9/8 THCS Lam Sơn Quận Bình Thạnh Phong 14 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

35 40100460 Nguyễn Phúc Minh Quang 7/Jun/03 6/1 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh Phong 14 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

36 40100465 Nguyễn Đại Minh 4/Sep/03 6/3 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh Phong 14 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

37 40100473 Đậu Nguyễn Mai Anh 24/Sep/03 6/6 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh Phong 14 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

38 40100485 Nguyễn Quốc Quỳnh Anh 1/Apr/03 6/7 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh Phong 14 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

Page 3: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...- Thí sinh được sắp xếp theo thứ tự tăng dần của số báo danh Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh

39 40100486 Phạm Phúc Bảo 8/Apr/03 6/7 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh Phong 14 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

40 40100491 Phạm Công Duy 10/Jul/03 6/7 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh Phong 14 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

41 40100497 Nguyễn Sơn Hoài Lam 22/May/03 6/7 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh Phong 15 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

42 40100499 Phạm Văn Mạnh 20/Nov/03 6/7 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh Phong 15 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

43 40100503 Mai Kim Ngân 8/Aug/03 6/7 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh Phong 15 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

44 40100509 Trần Hữu Thời 8/Oct/03 6/7 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh Phong 15 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

45 40100512 Đinh Bảo Gia An 29/Jun/03 6/8 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh Phong 15 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

46 40100515 Nguyễn Lê Linh Chi 23/May/03 6/8 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh Phong 15 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

47 40100518 Nguyễn Hoàng Ái Linh 6/Sep/03 6/8 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh Phong 15 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

48 40100531 Trần Ngọc Trân 1/Apr/03 6/8 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh Phong 15 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

49 40100546 Nguyễn Lê Sông Hương 24/Nov/02 7/7 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh Phong 15 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

50 40100548 Lê Nguyễn Minh Khanh 28/Oct/02 7/7 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh Phong 15 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

51 40100549 Nguyễn Hoàng Nam Khánh 7/Aug/02 7/7 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh Phong 15 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

52 40100553 Nguyễn Thảo Nguyên 16/Oct/02 7/7 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh Phong 15 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

53 40100558 Lương Nguyễn Thanh Thư 19/Nov/02 7/7 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh Phong 15 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

54 40100568 Nguyễn Thị Thùy Ân 30/Sep/02 7/8 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh Phong 15 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

55 40100575 Đặng Lâm Kiên 6/Nov/02 7/8 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh Phong 15 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

56 40100576 Trần Tố Hoàng Ngọc 30/Apr/02 7/8 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh Phong 15 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

57 40100582 Trần Thảo Uyên 20/Sep/02 7/8 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh Phong 15 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

58 40100585 Trương Nhã Vy 14/Jan/02 7/8 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh Phong 15 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

59 40100601 Vũ Trung Hiếu 6/Jun/01 8/5 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh Phong 15 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

60 40100628 Lê Quang Tú Anh 11/Apr/01 8/6 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh Phong 15 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

61 40100629 Lý Thế Luận 12/Apr/01 8/6 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh Phong 15 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

Page 4: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...- Thí sinh được sắp xếp theo thứ tự tăng dần của số báo danh Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh

62 40100630 Trần Hoàng Phúc 7/Jun/01 8/6 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh Phong 15 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

63 40100644 Trần Minh Phương 2/May/01 8/7 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh Phong 15 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

64 40100645 Hồ Tường Quyên 9/Apr/01 8/7 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh Phong 15 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

65 40100648 Võ Ngọc Thanh Tú 7/Feb/01 8/7 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh Phong 16 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

66 40100649 Đinh Kiến Vương 27/Aug/01 8/7 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh Phong 16 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

67 40100658 Đoàn Kỳ Lam 22/Oct/01 8/8 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh Phong 16 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

68 40100667 Lê Hoàng Ngọc Bích 9/Apr/00 9/2 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh Phong 16 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

69 40100672 Nguyễn Thiên Đăng 27/Mar/00 9/7 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh Phong 16 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

70 40100673 Vũ Quế Hân 22/Mar/00 9/7 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh Phong 16 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

71 40100676 Hoàng Anh Minh 25/Jul/00 9/7 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh Phong 16 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

72 40100677 Trần Phương Nhi 15/May/00 9/7 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh Phong 16 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

73 40100684 Nguyễn Nhật An 20/Apr/00 9/8 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh Phong 16 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

74 40100687 Bùi Hoàng Bảo Châu 27/Nov/00 9/8 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh Phong 16 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

75 40100689 Thân Vĩnh Bảo Hoàng 16/Feb/00 9/8 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh Phong 16 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

76 40100690 Nguyễn Trọng Hoàng 6/Mar/00 9/8 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh Phong 16 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

77 40100698 Thân Vĩnh Bảo Long 16/Feb/00 9/8 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh Phong 16 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

78 40100702 Cao Ngọc An Nhiên 20/Jan/00 9/8 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh Phong 16 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

79 40100704 Nguyễn Thảo Quyên 1/Aug/00 9/8 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh Phong 16 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

80 40100705 Hùynh Lê Nhất Tâm 13/Dec/00 9/8 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh Phong 16 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

81 40100706 Nguyễn Quỳnh Minh Tú 17/Dec/00 9/8 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh Phong 16 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

82 40100708 Phạm Nguyễn Đình Văn 20/Jun/00 9/8 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh Phong 16 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

83 40100709 Tô Giang Tuấn Anh 13/Feb/00 9/9 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh Phong 16 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

84 40100711 Nguyễn Khoa Đăng 31/Oct/00 9/9 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh Phong 16 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

Page 5: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...- Thí sinh được sắp xếp theo thứ tự tăng dần của số báo danh Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh

85 40100717 Phan Ngọc Khánh 3/Aug/00 9/9 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh Phong 16 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

86 40100721 Lê Võ Quốc Thắng 30/Oct/00 9/9 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh Phong 16 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

87 40100728 Nguyễn Thu Hằng 25/Mar/03 6.12 THCS Phú Mỹ Quận Bình Thạnh Phong 19 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

88 40100769 Thái Gia Hân 18/Nov/01 8.11 THCS Phú Mỹ Quận Bình Thạnh Phong 19 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

89 40100874 Nguyễn Thục Anh 18/Oct/03 6 THCS Thanh Đa Quận Bình Thạnh Phong 25 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

90 40101000 Phạm Tấn Minh 14/Jul/03 6A8 THCS Nguyễn Văn Bé Quận Bình Thạnh Phong 17 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

91 40101078 Hà Lê Gia Huy 11/Oct/00 9/2 THCS Nguyễn Văn Bé Quận Bình Thạnh Phong 17 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

92 40101085 Bùi Lê Thủy Anh 13/Jun/00 9/1 THCS Nguyễn Văn Bé Quận Bình Thạnh Phong 17 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

93 40101087 Lê Nguyễn Kim Ngân 26/Jul/02 9A1 THCS Nguyễn Văn Bé Quận Bình Thạnh Phong 16 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

94 40101194 Bùi Gia Phúc 11/Apr/03 6_16 THCS Nguyễn Văn Bé Quận Bình Thạnh Phong 16 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

95 40101414 Đỗ Đức Minh Nhật 21/Sep/03 6/2 THCS Bình Thọ Quận Thủ Đức Phong 27 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

96 40101417 Nguyễn Quang Vinh 22/May/03 6/2 THCS Bình Thọ Quận Thủ Đức Phong 27 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

97 40101455 Vũ Hoàng Thùy Dương 8/Dec/02 7/5 THCS Bình Thọ Quận Thủ Đức Phong 26 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

98 40101456 Nguyễn Ngọc Khánh Minh 8/Jul/02 7/5 THCS Bình Thọ Quận Thủ Đức Phong 26 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

99 40101465 Bùi Vũ Minh Tâm 4/Aug/01 8/1 THCS Bình Thọ Quận Thủ Đức Phong 26 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

100 40101469 Nguyễn Minh Đăng 30/Oct/01 8/1 THCS Bình Thọ Quận Thủ Đức Phong 26 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

101 40101474 Đinh Thiện Hồng Phúc 23/Mar/01 8/2 THCS Bình Thọ Quận Thủ Đức Phong 27 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

102 40101496 Trương Khôi 28/Jul/00 9/1 THCS Bình Thọ Quận Thủ Đức Phong 27 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

103 40101504 Lương Hoàng Bá Sơn 6/Oct/00 9/3 THCS Bình Thọ Quận Thủ Đức Phong 27 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

104 40101505 Đặng Ngọc Hà 27/Nov/00 9/3 THCS Bình Thọ Quận Thủ Đức Phong 26 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

105 40101507 Nguyễn Hữu Đan 28/Dec/00 9/5 THCS Bình Thọ Quận Thủ Đức Phong 26 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

106 40101522 Nguyễn Thành Công 17/Jun/02 7A6 THCS Hiệp Bình Quận Thủ Đức Phong 27 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

107 40101605 Vũ Thanh Giang 12/Oct/01 8_1 THCS Lê Quý Đôn Quận Thủ Đức Phong 27 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

Page 6: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...- Thí sinh được sắp xếp theo thứ tự tăng dần của số báo danh Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh

108 40101641 Võ Ngọc Thu Hiền 23/Oct/01 8/1 THCS Lê Văn Việt Quận Thủ Đức Phong 28 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

109 40101643 Đặng Thị Thảo Ngân 27/Oct/01 8/1 THCS Lê Văn Việt Quận Thủ Đức Phong 28 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

110 40101644 Phạm Vũ Thiên Ngân 16/Nov/01 8/1 THCS Lê Văn Việt Quận Thủ Đức Phong 28 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

111 40101646 Nguyễn Thị Mỹ Dung 1/Jun/01 8/1 THCS Lê Văn Việt Quận Thủ Đức Phong 28 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

112 40101647 Nguyễn Trọng Nghĩa 12/Nov/02 7/1 THCS Lê Văn Việt Quận Thủ Đức Phong 28 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

113 40101649 Nguyễn Hồng Cẩm Ngọc 20/May/02 7/1 THCS Lê Văn Việt Quận Thủ Đức Phong 28 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

114 40101651 Diệp Thanh Mai 29/Apr/02 7/1 THCS Lê Văn Việt Quận Thủ Đức Phong 28 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

115 40101652 Nguyễn Đức Quân 30/Oct/02 7/1 THCS Lê Văn Việt Quận Thủ Đức Phong 28 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

116 40101658 Đặng Ngọc Phương Vy 19/Mar/02 7/2 THCS Lê Văn Việt Quận Thủ Đức Phong 28 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

117 40101672 Võ Thị Thảo Nhi 5/Jul/03 6/4 THCS Lê Văn Việt Quận Thủ Đức Phong 28 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

118 40101673 Vương Tuệ Tâm 25/Jan/03 6/4 THCS Lê Văn Việt Quận Thủ Đức Phong 28 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

119 40101676 Lâm Huỳnh Quang Bảo 25/May/02 7/3 THCS Lê Văn Việt Quận Thủ Đức Phong 28 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

120 40101682 Phi Ngọc Mỹ Thanh 15/Mar/02 7/3 THCS Lê Văn Việt Quận Thủ Đức Phong 28 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

121 40101684 Nguyễn Ngọc Duy 29/Jun/02 7/3 THCS Lê Văn Việt Quận Thủ Đức Phong 28 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

122 40101698 Trần Ngọc Kim Ngân 10/Jul/30 6/4 THCS Linh Đông Quận Thủ Đức Phong 28 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

123 40101699 Nguyễn Hà Quyên 26/Mar/03 6/4 THCS Linh Đông Quận Thủ Đức Phong 28 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

124 40101702 Nguyễn Ngọc Thùy Trân 4/Apr/03 6/4 THCS Linh Đông Quận Thủ Đức Phong 29 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

125 40101716 Phạm Thị Thùy Linh 13/Jun/02 7/1 THCS Linh Đông Quận Thủ Đức Phong 29 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

126 40101760 Nguyễn Thị Mai 18/Jul/01 8/7 THCS Linh Đông Quận Thủ Đức Phong 29 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

127 40101907 Tống An Khang 1/Jan/00 9A2 THCS Ngô Chí Quốc Quận Thủ Đức Phong 26 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

128 40101911 Tân Minh Vượng 8/Dec/02 THCS Ngô Chí Quốc Quận Thủ Đức Phong 19 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

129 40101913 Huỳnh Trương Bảo Châu 30/Aug/02 7A1 THCS Ngô Chí Quốc Quận Thủ Đức Phong 26 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

130 40101914 Phạm Văn Thúy Hiền 21/Dec/02 7A1 THCS Ngô Chí Quốc Quận Thủ Đức Phong 26 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

Page 7: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...- Thí sinh được sắp xếp theo thứ tự tăng dần của số báo danh Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh

131 40102014 Vũ Đặng Tuấn Kiệt 24/Jul/02 7.7 THCS Tam Bình Quận Thủ Đức Phong 29 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

132 40102020 Hồ Nguyễn Phương Anh 13/Nov/02 7.7 THCS Tam Bình Quận Thủ Đức Phong 29 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

133 40102026 Phạm Trần Anh Thư 26/Sep/02 7.7 THCS Tam Bình Quận Thủ Đức Phong 29 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

134 40102033 Đào Duy Quang 28/Jun/01 8.7 THCS Tam Bình Quận Thủ Đức Phong 29 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

135 40102035 Đinh Hoàng Long 17/Aug/01 8.7 THCS Tam Bình Quận Thủ Đức Phong 29 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

136 40102206 Lê Văn Trung Hiếu 17/Nov/03 62 THCS Trường Thọ Quận Thủ Đức Phong 30 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

137 40102215 Nguyễn Lê Đức HUY 22/Mar/03 64 THCS Trường Thọ Quận Thủ Đức Phong 30 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

138 40102226 Nguyễn Ngọc Tâm Như 4/Oct/02 71 THCS Trường Thọ Quận Thủ Đức Phong 30 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

139 40102244 Huỳnh Minh Như 8/Apr/02 75 THCS Trường Thọ Quận Thủ Đức Phong 30 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

140 40102246 Phạm Nguyên Vân Khánh 1/May/02 78 THCS Trường Thọ Quận Thủ Đức Phong 30 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

141 40102247 Trịnh Giang Thanh 9/Mar/02 78 THCS Trường Thọ Quận Thủ Đức Phong 30 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

142 40102306 Trần Ngọc Mai Khanh 16/Jan/01 84 THCS Trường Thọ Quận Thủ Đức Phong 30 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

143 40102307 Trần Duy Thịnh 9/Aug/01 84 THCS Trường Thọ Quận Thủ Đức Phong 30 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

144 40102309 Nguyễn Thị Thanh Thủy 17/Jun/01 85 THCS Trường Thọ Quận Thủ Đức Phong 30 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

145 40102329 Bùi Mỹ Tú 10/Mar/03 6/4 THCS Trương Văn Ngư Quận Thủ Đức Phong 30 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

146 40102330 Đỗ Phương Uyên 26/Aug/03 6/4 THCS Trương Văn Ngư Quận Thủ Đức Phong 30 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

147 40102332 Nguyễn Hà Cẩm Hằng 21/Jun/02 7/5 THCS Trương Văn Ngư Quận Thủ Đức Phong 30 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

148 40102333 Nguyễn Thị Bảo Châu 24/Aug/02 7/5 THCS Trương Văn Ngư Quận Thủ Đức Phong 30 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

149 40102346 Nguyễn Thiện Bảo Nhiên 9/Jan/00 Lớp 9/1 THCS Trương Văn Ngư Quận Thủ Đức Phong 30 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

150 40102347 Tạ Ngọc Hồng Châu 3/Apr/00 9/1 THCS Trương Văn Ngư Quận Thủ Đức Phong 30 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

151 40102358 Trần Vũ Đức 3/Dec/01 8/3 THCS Xuân Trường Quận Thủ Đức Phong 30 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

152 40102365 Vương Đình Luân 1/Aug/02 7/2 THCS Xuân Trường Quận Thủ Đức Phong 30 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

153 40102372 Lê Cẩm Như 4/Aug/02 7/4 THCS Xuân Trường Quận Thủ Đức Phong 30 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

Page 8: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...- Thí sinh được sắp xếp theo thứ tự tăng dần của số báo danh Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh

154 40106283 Đỗ Ngọc Quỳnh Anh 20/Jul/03 6/3 THCS Nguyễn Tri Phương Quận 10 Phong 05 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

155 40106290 Nguyễn Hoàng Vân 11/Apr/03 6/6 THCS Nguyễn Tri Phương Quận 10 Phong 05 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

156 40106291 Nguyễn Minh Uyên 16/Sep/03 6/6 THCS Nguyễn Tri Phương Quận 10 Phong 05 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

157 40106294 Nguyễn Thụy Cát Linh 11/Jun/03 6/6 THCS Nguyễn Tri Phương Quận 10 Phong 05 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

158 40106295 Lê Hoàng Hân 8/Sep/03 6/6 THCS Nguyễn Tri Phương Quận 10 Phong 05 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

159 40106298 Trần Minh Khôi 16/Nov/03 6/7 THCS Nguyễn Tri Phương Quận 10 Phong 05 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

160 40106304 Quách Nhựt Phương 2/Mar/02 7/3 THCS Nguyễn Tri Phương Quận 10 Phong 06 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

161 40106307 Ngô Vĩnh Khang 26/May/02 7_5 THCS Nguyễn Tri Phương Quận 10 Phong 05 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

162 40106311 Tô Hữu Tuấn 10/Dec/02 7/6 THCS Nguyễn Tri Phương Quận 10 Phong 06 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

163 40106312 Trần Phạm Bảo Trâm 12/Nov/02 7/6 THCS Nguyễn Tri Phương Quận 10 Phong 06 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

164 40106313 Nguyễn Cữu Phước 9/Oct/02 7/6 THCS Nguyễn Tri Phương Quận 10 Phong 05 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

165 40106314 Võ Thụy Mỹ Anh 24/May/02 7/6 THCS Nguyễn Tri Phương Quận 10 Phong 05 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

166 40106327 Trần Nguyễn Thu Ngân 6/Aug/03 62 THCS Cách Mạng Tháng Tám Quận 10 Phong 03 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

167 40106328 Lê Trọng Nghĩa 16/Feb/03 62 THCS Cách Mạng Tháng Tám Quận 10 Phong 03 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

168 40106332 Lê Hà Tâm Quỳnh 26/Nov/03 62 THCS Cách Mạng Tháng Tám Quận 10 Phong 03 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

169 40106333 Nguyễn Thanh Tâm 27/Oct/03 62 THCS Cách Mạng Tháng Tám Quận 10 Phong 03 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

170 40106334 Hà Đình Thanh Trang 15/Jul/03 62 THCS Cách Mạng Tháng Tám Quận 10 Phong 03 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

171 40106339 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 22/Nov/03 63 THCS Cách Mạng Tháng Tám Quận 10 Phong 03 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

172 40106341 Lưu Mỹ Huyền 13/Jan/03 63 THCS Cách Mạng Tháng Tám Quận 10 Phong 03 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

173 40106348 Nguyễn Hữu Thanh Thiện 8/Jul/03 63 THCS Cách Mạng Tháng Tám Quận 10 Phong 03 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

174 40106349 Nguyễn Hữu Như Thuận 8/Jul/03 63 THCS Cách Mạng Tháng Tám Quận 10 Phong 03 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

175 40106369 Vũ Hải My 5/Mar/02 72 THCS Cách Mạng Tháng Tám Quận 10 Phong 03 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

176 40106371 Phan Gia Phúc 20/Jan/02 Lớp 7/2 THCS Cách Mạng Tháng Tám Quận 10 Phong 03 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

Page 9: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...- Thí sinh được sắp xếp theo thứ tự tăng dần của số báo danh Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh

177 40106395 Nhan Bửu Phước 26/Mar/02 73 THCS Cách Mạng Tháng Tám Quận 10 Phong 03 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

178 40106396 Phạm Thanh Thảo 2/Feb/02 73 THCS Cách Mạng Tháng Tám Quận 10 Phong 03 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

179 40106417 Đỗ Phú Khiêm 3/Oct/01 82 THCS Cách Mạng Tháng Tám Quận 10 Phong 03 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

180 40106422 Nguyễn Thảo Nguyên 17/Jul/01 82 THCS Cách Mạng Tháng Tám Quận 10 Phong 03 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

181 40106443 Trương Bảo Hân 30/Mar/00 92 THCS Cách Mạng Tháng Tám Quận 10 Phong 03 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

182 40106450 Nguyễn Đức Anh Quân 13/Jun/00 92 THCS Cách Mạng Tháng Tám Quận 10 Phong 03 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

183 40106466 Võ Vân Anh 14/Sep/03 6/2 THPT Diên Hồng Quận 10 Phong 04 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

184 40106467 Võ Huỳnh Thiên Đan 11/May/03 6/2 THPT Diên Hồng Quận 10 Phong 04 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

185 40106468 Nguyễn Lâm Ngọc Hân 24/Dec/03 6/2 THPT Diên Hồng Quận 10 Phong 04 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

186 40106476 Nguyễn Song Toàn 29/Aug/03 6/2 THPT Diên Hồng Quận 10 Phong 04 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

187 40106477 Nguyễn Thị Châu Trinh 19/Mar/03 6/2 THPT Diên Hồng Quận 10 Phong 04 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

188 40106490 La Phụng Mỹ 15/Oct/02 7/2 THPT Diên Hồng Quận 10 Phong 04 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

189 40106491 Khổng Thuý Nga 17/Feb/02 7/2 THPT Diên Hồng Quận 10 Phong 04 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

190 40106494 Nguyễn Ngọc Phi 10/Jul/02 7/2 THPT Diên Hồng Quận 10 Phong 04 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

191 40106497 Nguyễn Ngọc Vân Trang 16/Jan/02 7/2 THPT Diên Hồng Quận 10 Phong 04 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

192 40106502 Trần Ngọc Minh Khoa 5/Sep/02 7/4 THPT Diên Hồng Quận 10 Phong 04 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

193 40106509 Đào Linh Nga 8/Oct/01 8/1 THPT Diên Hồng Quận 10 Phong 04 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

194 40106512 Trần Chấn Quyền 5/Dec/00 8/1 THPT Diên Hồng Quận 10 Phong 04 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

195 40106556 Phạm Thiên Tân 27/Feb/00 9/15 THCS Hoàng Văn Thụ Quận 10 Phong 04 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

196 40106557 Dương Minh Nghĩa 22/Nov/00 9/15 THCS Hoàng Văn Thụ Quận 10 Phong 05 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

197 40106566 Lê Bỉnh Hiếu 5/Nov/00 9/2 THCS Hoàng Văn Thụ Quận 10 Phong 04 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

198 40106570 Bùi Nguyễn Kiều Khanh 8/Jul/00 9/3 THCS Hoàng Văn Thụ Quận 10 Phong 04 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

199 40106578 Vũ Hải Anh 28/May/00 9/4 THCS Hoàng Văn Thụ Quận 10 Phong 05 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

Page 10: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...- Thí sinh được sắp xếp theo thứ tự tăng dần của số báo danh Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh

200 40106581 Lê Minh Quân 31/Jan/00 9/4 THCS Hoàng Văn Thụ Quận 10 Phong 04 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

201 40106585 Nguyễn Quốc Minh 11/Apr/00 9/4 THCS Hoàng Văn Thụ Quận 10 Phong 05 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

202 40106600 Mai Phạm Bảo Trân 11/Jul/01 8/15 THCS Hoàng Văn Thụ Quận 10 Phong 05 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

203 40106605 Nguyễn Vũ Nhật Đoan 5/May/01 8/4 THCS Hoàng Văn Thụ Quận 10 Phong 04 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

204 40106609 Cao Lê Anh Khoa 17/Jan/01 8/2 THCS Hoàng Văn Thụ Quận 10 Phong 04 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

205 40106618 Huỳnh Gia Lộc 15/Nov/02 7/3 THCS Hoàng Văn Thụ Quận 10 Phong 05 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

206 40106627 Trương Tuấn Anh 9/Nov/02 7a14 THCS Hoàng Văn Thụ Quận 10 Phong 04 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

207 40106628 Vũ Thiên Ái 13/May/02 7/14 THCS Hoàng Văn Thụ Quận 10 Phong 04 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

208 40106655 Nguyễn Phương Giang 3/Jan/03 6/3 THCS Hoàng Văn Thụ Quận 10 Phong 05 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

209 40106685 Mai Trúc Thảo 11/Jun/03 6/14 THCS Hoàng Văn Thụ Quận 10 Phong 04 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

210 40106692 Nguyễn Hoàng Đức Minh 23/Aug/03 6/14 THCS Hoàng Văn Thụ Quận 10 Phong 04 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

211 40106706 Tô Như Ngọc 16/Aug/03 6/15 THCS Hoàng Văn Thụ Quận 10 Phong 05 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

212 40106732 Văn Gia Thụy 27/Nov/03 6/1 NGUYỄN VĂN TỐ Quận 10 Phong 06 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

213 40106734 Nguyễn Khoa Huân 1/Jan/03 6/1 NGUYỄN VĂN TỐ Quận 10 Phong 06 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

214 40106736 Phan Thanh Thảo Nguyên 24/Aug/03 6/1 NGUYỄN VĂN TỐ Quận 10 Phong 06 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

215 40106738 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh 3/Nov/03 6/1 NGUYỄN VĂN TỐ Quận 10 Phong 06 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

216 40106742 Phạm Nguyễn Hoàng Anh 20/Nov/03 6/1 NGUYỄN VĂN TỐ Quận 10 Phong 06 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

217 40106744 Hà Minh Khiêm 17/Sep/03 6/1 NGUYỄN VĂN TỐ Quận 10 Phong 06 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

218 40106749 Lưu Ngọc Quỳnh Như 1/Dec/03 6/2 NGUYỄN VĂN TỐ Quận 10 Phong 06 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

219 40106750 Lê Vĩnh Khang 23/Mar/03 6/2 NGUYỄN VĂN TỐ Quận 10 Phong 06 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

220 40106753 Diệp Quốc Hoàng Nam 16/Feb/03 6/2 NGUYỄN VĂN TỐ Quận 10 Phong 06 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

221 40106754 Nguyễn Chiêu Quỳnh Anh 24/May/03 6/2 NGUYỄN VĂN TỐ Quận 10 Phong 06 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

222 40106755 Nguyễn Thúy Quỳnh Như 28/May/03 6/2 NGUYỄN VĂN TỐ Quận 10 Phong 06 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

Page 11: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...- Thí sinh được sắp xếp theo thứ tự tăng dần của số báo danh Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh

223 40106756 Nguyễn Ngọc Hà Anh 17/Dec/03 6/2 NGUYỄN VĂN TỐ Quận 10 Phong 06 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

224 40106757 Bùi Đoàn Thủy Tiên 31/May/03 6/2 NGUYỄN VĂN TỐ Quận 10 Phong 06 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

225 40106758 Phạm Đình Chương 18/Feb/03 6/2 NGUYỄN VĂN TỐ Quận 10 Phong 06 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

226 40106767 Trần Trọng Phúc 16/Nov/03 6/3 NGUYỄN VĂN TỐ Quận 10 Phong 06 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

227 40106772 Văn Vũ Phương Uyên 3/Jun/03 6/3 NGUYỄN VĂN TỐ Quận 10 Phong 06 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

228 40106778 Nguyễn Khương Thịnh 28/May/03 6/3 NGUYỄN VĂN TỐ Quận 10 Phong 06 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

229 40106783 Trương Hiếu Quyên 8/Jan/03 6/3 NGUYỄN VĂN TỐ Quận 10 Phong 06 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

230 40106788 Đào Lê Minh 6/Jan/03 6/4 NGUYỄN VĂN TỐ Quận 10 Phong 06 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

231 40106789 Đỗ Tạ Minh Quân 3/Apr/03 6/4 NGUYỄN VĂN TỐ Quận 10 Phong 06 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

232 40106792 Nguyễn Phúc Quí Quân 16/May/03 6/5 NGUYỄN VĂN TỐ Quận 10 Phong 07 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

233 40106793 Nguyễn Ngọc Thanh Thư 29/Nov/03 6/5 NGUYỄN VĂN TỐ Quận 10 Phong 07 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

234 40106796 Trần Triệu Khải Di 29/Mar/02 7/1 NGUYỄN VĂN TỐ Quận 10 Phong 07 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

235 40106813 Bùi Phú Khoa 25/Oct/02 7/3 NGUYỄN VĂN TỐ Quận 10 Phong 07 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

236 40106825 Nguyễn Khang Huy 12/Apr/02 7/5 NGUYỄN VĂN TỐ Quận 10 Phong 07 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

237 40106826 Trần Tuấn Hoàn 26/Jul/02 7/5 NGUYỄN VĂN TỐ Quận 10 Phong 07 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

238 40106829 Nguyễn Minh Công 18/May/02 7/5 NGUYỄN VĂN TỐ Quận 10 Phong 07 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

239 40106830 Lâm Tuấn Đôn 11/Apr/02 7/5 NGUYỄN VĂN TỐ Quận 10 Phong 07 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

240 40106833 Thân Trọng Mẫn 12/Oct/02 7/6 NGUYỄN VĂN TỐ Quận 10 Phong 07 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

241 40106845 Nguyễn Thiên Khải 18/Jan/02 7/7 NGUYỄN VĂN TỐ Quận 10 Phong 07 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

242 40106853 Phạm Đoàn Thảo My 22/Apr/01 8/1 NGUYỄN VĂN TỐ Quận 10 Phong 07 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

243 40106855 Lê Hiền Phương 12/Dec/01 8/1 NGUYỄN VĂN TỐ Quận 10 Phong 07 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

244 40106856 Phan Châu Thanh 25/Sep/01 8/1 NGUYỄN VĂN TỐ Quận 10 Phong 07 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

245 40106865 Lê Quỳnh Anh 1/Jan/01 8/1 NGUYỄN VĂN TỐ Quận 10 Phong 07 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

Page 12: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...- Thí sinh được sắp xếp theo thứ tự tăng dần của số báo danh Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh

246 40106867 Võ Ngọc Quỳnh Anh 19/Feb/01 8/1 NGUYỄN VĂN TỐ Quận 10 Phong 07 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

247 40106868 Lương Thảo Vy 19/Aug/01 8/2 NGUYỄN VĂN TỐ Quận 10 Phong 07 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

248 40106872 Tô Kiến Lương 30/Jun/01 8/2 NGUYỄN VĂN TỐ Quận 10 Phong 07 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

249 40106879 Lê Nguyễn Thiên Hân 11/Oct/01 8/3 NGUYỄN VĂN TỐ Quận 10 Phong 07 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

250 40106884 Mai Tuyết Mai 9/Jul/01 8/4 NGUYỄN VĂN TỐ Quận 10 Phong 07 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

251 40106887 Nguyễn Ngọc Triệu Vy 4/Jun/01 8/4 NGUYỄN VĂN TỐ Quận 10 Phong 07 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

252 40106913 Đinh Hoàng Long 11/Apr/00 9/1 NGUYỄN VĂN TỐ Quận 10 Phong 07 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

253 40106914 Nguyễn Lâm Thảo Tâm 22/Jul/00 9/1 NGUYỄN VĂN TỐ Quận 10 Phong 07 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

254 40106917 Huỳnh Tấn Huy 18/Dec/00 9/2 NGUYỄN VĂN TỐ Quận 10 Phong 07 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

255 40106919 Nguyễn Ngọc Liên Giang 27/Sep/00 9/3 NGUYỄN VĂN TỐ Quận 10 Phong 07 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

256 40106923 Trương Quang Năng 5/Feb/00 9/4 NGUYỄN VĂN TỐ Quận 10 Phong 08 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

257 40106933 Lê Ngọc Bảo Châu 21/Mar/01 8/3 THPT Sương Nguyệt Anh Quận 10 Phong 08 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

258 40106936 Trần Bác Hào 9/Nov/01 8/3 THPT Sương Nguyệt Anh Quận 10 Phong 08 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

259 40106939 Phạm Huỳnh Đăng Khoa 2/Jun/01 8/3 THPT Sương Nguyệt Anh Quận 10 Phong 08 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

260 40106940 Nguyễn Trúc Uyên Nhi 11/Apr/01 8/3 THPT Sương Nguyệt Anh Quận 10 Phong 08 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

261 40106941 Phạm Đinh Bội Quân 14/Feb/01 8/3 THPT Sương Nguyệt Anh Quận 10 Phong 08 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

262 40106945 Vũ Thu Trang 17/Jan/01 8/3 THPT Sương Nguyệt Anh Quận 10 Phong 08 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

263 40106946 Huỳnh lê Thu Trang 4/Dec/01 8/3 THPT Sương Nguyệt Anh Quận 10 Phong 08 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

264 40106947 Wang Thanh Tuyền 7/Apr/01 8/3 THPT Sương Nguyệt Anh Quận 10 Phong 08 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

265 40106950 Tô Thanh Xuân 21/Jan/01 8/3 THPT Sương Nguyệt Anh Quận 10 Phong 08 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

266 40106951 Phan Thị Như Ý 17/Mar/01 8/3 THPT Sương Nguyệt Anh Quận 10 Phong 08 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

267 40106963 Nguyễn Lê Phương Quân 28/Jul/02 7/3 THPT Sương Nguyệt Anh Quận 10 Phong 08 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

268 40106968 Nguyễn Lê Thùy An 13/Jan/03 6A3 THPT Sương Nguyệt Anh Quận 10 Phong 08 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

Page 13: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...- Thí sinh được sắp xếp theo thứ tự tăng dần của số báo danh Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh

269 40106971 Nguyễn Lê Ngọc Bích 21/Sep/03 6A3 THPT Sương Nguyệt Anh Quận 10 Phong 08 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

270 40106976 Phan Nguyễn Trúc Linh 30/Jan/03 6A3 THPT Sương Nguyệt Anh Quận 10 Phong 08 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

271 40106978 Châu Hoàng Minh 12/Jun/03 6A3 THPT Sương Nguyệt Anh Quận 10 Phong 08 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

272 40106992 Nguyễn Anh Thư 23/Feb/03 6A3 THPT Sương Nguyệt Anh Quận 10 Phong 08 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

273 40106996 Đặng Thái Hoàng Trâm 10/Dec/03 6A3 THPT Sương Nguyệt Anh Quận 10 Phong 08 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

274 40107025 Nguyễn Ngọc Bội 4/Jan/02 7/6 THCS Trần Phú Quận 10 Phong 08 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

275 40107035 Lê Nguyễn Bảo Ngọc 17/Jan/02 7/6 THCS Trần Phú Quận 10 Phong 08 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

276 40107046 Hồ Thanh Tuấn Anh 16/Sep/02 7/7 THCS Trần Phú Quận 10 Phong 08 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

277 40107053 Nguyễn Hoàng Khang 23/Jan/01 8/7 THCS Trần Phú Quận 10 Phong 08 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

278 40107055 Cao Mạnh Hoàng Long 11/Aug/01 8/7 THCS Trần Phú Quận 10 Phong 08 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

279 40107058 Nguyễn Anh Thư 7/Aug/01 8_7 THCS Trần Phú Quận 10 Phong 09 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

280 40107061 Huỳnh Ngọc Hoàng Anh 3/May/00 9/8 THCS Trần Phú Quận 10 Phong 09 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

281 40107062 Nguyễn Phan Hoàng Lan 25/Nov/00 9/8 THCS Trần Phú Quận 10 Phong 08 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

282 40107065 Nguyễn Gia Phúc 19/Apr/00 9/8 THCS Trần Phú Quận 10 Phong 09 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

283 40107270 Nguyễn Khả Ánh 4/Jun/03 6/34 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 02 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

284 40107271 Mã Khải Ly 23/Jun/03 6/34 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 02 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

285 40107273 Lê Châu Hải Ngọc 13/Aug/03 6/34 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 02 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

286 40107274 Lê Hoàng Khánh Vy 3/Jul/03 6/34 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 02 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

287 40107275 Lương Minh Vũ 19/Jul/03 6/34 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 02 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

288 40107276 Phạm Ngọc Tú Nhi 8/Apr/03 6/34 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 02 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

289 40107277 Lý Ngọc Nhi 13/Oct/03 6/34 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 02 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

290 40107278 Ngô Phương Minh 4/Apr/03 6/34 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 02 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

291 40107283 Thái Hoàng Vân Khanh 20/Jun/03 6/35 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 02 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

Page 14: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...- Thí sinh được sắp xếp theo thứ tự tăng dần của số báo danh Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh

292 40107284 Huỳnh Nghĩa Kiệt 7/Jan/03 6/35 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 02 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

293 40107285 Nhâm Đặng Bình Minh 27/Jun/03 6/35 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 02 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

294 40107286 Thái Mỹ Như 9/May/03 6/35 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 02 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

295 40107287 Lau Bảo Phương 22/Feb/03 6/35 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 02 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

296 40107288 Nguyễn Hoàng Minh Thư 5/Sep/03 6/35 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 02 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

297 40107290 Đỗ Thái Bảo 2/Feb/03 6/36 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 02 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

298 40107291 Lu Kim Huy 13/Jan/03 6/36 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 02 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

299 40107292 Nguyễn Quốc Hưng 20/Apr/03 6/36 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 02 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

300 40107293 Somadiova Lucie 27/Jun/03 6/36 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 02 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

301 40107294 Mina Quynh Anh Pham 24/Jun/03 6/36 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 02 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

302 40107295 Hoàng Trần Thiên Thanh 10/Jul/03 6/36 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 02 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

303 40107296 Ngô Hoàng Bảo Trân 20/Nov/03 6/36 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 03 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

304 40107297 Trần Trương Bảo Trân 8/Oct/03 6/36 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 03 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

305 40107298 Phạm Trần Trường An 21/Jan/03 6/37 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 03 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

306 40107299 Nguyễn Nhật Vân Anh 1/Jul/03 6/37 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 03 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

307 40107300 Nguyễn Khánh Đoan 1/Sep/03 6/37 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 03 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

308 40107301 Trương Song Đức 19/Nov/03 6/37 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 03 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

309 40107302 Trần Duy Khang 15/Nov/03 6/37 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 03 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

310 40107303 Phan Vũ Tường Lam 13/Oct/03 6/37 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 03 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

311 40107304 Huỳnh Thiệu Luân 2/Jan/03 6/37 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 03 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

312 40107305 Nguyễn Ngô Ngọc Nhi 19/Aug/03 6/37 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 03 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

313 40107306 Nguyễn Minh Tấn 14/Dec/03 6/37 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 03 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

314 40107307 Trần Vĩnh Thành 20/Mar/03 6/37 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 03 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

Page 15: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...- Thí sinh được sắp xếp theo thứ tự tăng dần của số báo danh Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh

315 40107308 Trân Như Tâm 3/May/03 6/37 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 03 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

316 40107309 Hồ Đắc Trang Thy 18/Oct/03 6/37 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 03 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

317 40107310 Đỗ Song Trà 29/Apr/03 6/37 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 03 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

318 40107312 Nguyễn Ngọc Trúc Giang 18/Dec/03 6/37 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 03 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

319 40107313 Trần Ngọc Vân Anh 4/Jan/03 6/38 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 03 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

320 40107314 Lê Xuân Nhật Dương 6/Oct/03 6/38 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 03 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

321 40107316 Nguyễn Trí Hào 20/Nov/03 6/38 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 03 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

322 40107317 Nguyễn Mai Hân 28/Sep/03 6/38 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 03 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

323 40107318 Trần Hà Gia Hy 17/Sep/03 6/38 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 03 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

324 40107321 Huỳnh Kim Ngân 22/Jul/03 6/38 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 03 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

325 40107322 Huỳnh Khởi Vinh 10/Jul/03 6/38 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 03 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

326 40107324 Trần Kim Châu 14/Aug/03 6/39 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 03 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

327 40107325 Nguyễn Vĩnh Thanh Danh 11/Nov/02 6/39 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 04 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

328 40107327 Trần Hữu Lộc 1/Dec/03 6/39 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 04 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

329 40107328 Phạm Nguyễn Xuân Mai 2/Mar/03 6/39 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 04 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

330 40107329 Nguyễn Minh Khang 19/Nov/03 6/39 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 04 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

331 40107330 Ong Hải Yến 13/Feb/03 6/39 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 04 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

332 40107332 Phạm Dương Diễm Quỳnh 28/Sep/02 7/27 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 04 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

333 40107333 Lê Nguyễn Phúc Khang 15/Sep/02 7/27 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 04 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

334 40107334 Nguyễn Đan Quỳnh 28/Jan/02 7/27 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 04 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

335 40107335 Lê Hồng Phúc 19/Oct/02 7/27 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 04 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

336 40107336 Hứa Minh Thư 7/Feb/02 7/27 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 04 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

337 40107337 Lương Triệu Lam 11/Dec/02 7/27 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 04 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

Page 16: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...- Thí sinh được sắp xếp theo thứ tự tăng dần của số báo danh Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh

338 40107339 Nguyễn Đình Thắng 15/Mar/02 7/28 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 04 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

339 40107340 Phạm Kiến Đạt 4/May/02 7/28 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 04 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

340 40107341 Lâm Kha Thành Đạt 17/Dec/02 7/28 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 04 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

341 40107342 Lê Minh Trung 1/May/02 7/28 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 04 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

342 40107344 Phạm Tuấn Khôi 21/Oct/02 7/28 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 04 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

343 40107345 Triệu Thị Như Ngọc 25/Jul/02 7/28 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 04 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

344 40107346 Giang Hỷ Tiến 4/Feb/02 7/28 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 05 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

345 40107351 Lê Minh Thành 15/Mar/02 7/29 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 05 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

346 40107352 Trần Minh Quân 12/Dec/02 7/29 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 05 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

347 40107353 Nguyễn Trần Thịnh Trí 24/Apr/02 7/29 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 05 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

348 40107354 Yeh Trí Vũ 15/Sep/02 7/29 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 05 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

349 40107355 Nguyễn Phước Hồng Anh 23/Jan/02 7/30 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 05 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

350 40107356 Lý Gia Ân 10/Jan/02 7/30 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 05 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

351 40107357 Nguyễn Đỗ Gia Hy 9/Sep/02 7/30 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 05 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

352 40107358 Nguyễn Huỳnh Vĩnh Lộc 15/May/02 7/30 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 05 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

353 40107359 Phạm Hoàng Luận 6/May/02 7/30 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 05 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

354 40107361 Phạm Hoàng Yến 17/Jul/02 7/30 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 05 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

355 40107362 Lưu Ngọc Khanh 25/Apr/02 7/30 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 05 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

356 40107363 Chung Mạnh Khang 6/Oct/02 7/30 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 05 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

357 40107364 Pan Nghi Nhân 14/May/02 7/30 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 05 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

358 40107365 Đào Gia Hòa 14/Nov/02 7/31 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 05 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

359 40107366 Phạm Võ Vân Khánh 10/Sep/02 7/31 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 05 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

360 40107367 Trần Khôi Nguyên 25/Oct/02 7/31 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 05 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

Page 17: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...- Thí sinh được sắp xếp theo thứ tự tăng dần của số báo danh Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh

361 40107368 Bùi Lê Vinh 31/Dec/02 7/31 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 05 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

362 40107369 Hoàng Tuấn Cẩm 7/Feb/02 7/32 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 05 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

363 40107370 Bùi Lê Bảo Châu 11/Dec/02 7/32 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 05 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

364 40107371 Dư Bội Hân 20/Feb/02 7/32 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 05 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

365 40107373 Huỳnh Thiệu Kỳ 4/Dec/02 7/32 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 05 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

366 40107375 Quách Thành Lâm 4/Oct/02 7/32 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 05 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

367 40107376 Khưu Anh Vũ 17/Mar/02 7/32 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 05 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

368 40107377 Tôn Nữ Mỹ Duyên 6/Dec/02 7/33 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 06 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

369 40107378 Nguyễn Lê Thiện Nhân 24/Feb/02 7/33 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 06 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

370 40107379 Nguyễn Đắc Mạnh Cang 10/Jan/02 7/34 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 06 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

371 40107380 Dương Anh Kiệt 19/Oct/02 7/34 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 06 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

372 40107381 Nguyễn Thành Long 22/Aug/02 7/34 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 06 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

373 40107384 Nguyễn Kỳ Tường Phúc 19/Nov/02 7/34 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 06 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

374 40107385 Trần Thiên Thành 25/Jun/02 7/34 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 06 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

375 40107387 Chang Chin Wen 23/Jun/02 7/34 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 06 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

376 40107388 Dương Bội Bội 10/Jan/02 7/35 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 06 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

377 40107389 Nguyễn Vũ Thanh Ngân 2/Dec/02 7/35 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 06 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

378 40107390 Trần Trương Bảo Ngọc 12/Mar/02 7/35 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 06 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

379 40107397 Đặng Bình Cathy 18/Nov/02 7/37 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 06 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

380 40107399 Nguyễn Khánh Hồng 24/Oct/02 7/37 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 06 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

381 40107400 Lâm Huy 20/Sep/02 7/37 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 06 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

382 40107401 Hồ Đoàn Ngọc Linh 24/Aug/02 7/37 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 06 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

383 40107403 Trịnh Duy Phương 30/Nov/02 7/37 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 06 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

Page 18: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...- Thí sinh được sắp xếp theo thứ tự tăng dần của số báo danh Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh

384 40107404 Nguyễn Hoàng Thanh Tâm 1/Feb/02 7/37 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 06 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

385 40107405 Âu Gia Thành 27/Jun/02 7/37 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 06 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

386 40107406 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 19/Sep/02 7/37 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 06 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

387 40107407 Lâm Tín Diệu 18/Aug/02 7/37 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 07 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

388 40107409 Lê Hảo Hán 1/Jul/01 8/23 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 07 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

389 40107410 Nguyễn Tường Thụy 28/Mar/01 8/23 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 07 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

390 40107412 Tô Lương Khải Phong 23/Nov/01 8/23 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 07 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

391 40107413 Nguyễn Thành Long 1/Jan/01 8/23 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 07 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

392 40107414 Nguyễn Thanh Thuận An 15/Apr/01 8/24 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 07 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

393 40107415 Lâm Thục Nghi 22/Mar/01 8/24 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 07 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

394 40107416 Huỳnh Diễm Phương 20/Aug/01 8/24 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 07 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

395 40107417 Đỗ Ngọc Thảo Nhi 23/Jan/01 8/24 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 07 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

396 40107418 Nguyễn Đinh Bảo Hân 17/Apr/01 8/24 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 07 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

397 40107419 Nguyễn Đỗ Trúc Ly 17/Jan/01 8/24 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 07 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

398 40107420 Nguyễn Huỳnh Khải An 14/Mar/01 8/25 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 07 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

399 40107422 Phan Ánh Ngọc 23/Mar/01 8/25 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 07 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

400 40107425 Nguyễn Hoàng Anh 21/Jul/01 8/26 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 07 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

401 40107427 Vũ Đỗ Minh Hiền 11/Aug/01 8A26 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 09 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

402 40107428 Phương Trạch Long 15/Jan/01 8/26 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 07 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

403 40107430 Trần Ngọc Trúc Quỳnh 1/Sep/01 8A26 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 09 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

404 40107432 Tăng Mỹ Thanh 3/Sep/01 8/26 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 07 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

405 40107433 Lã Phương Uyên 26/Dec/01 8/26 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 07 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

406 40107434 Lê Nguyễn Minh Thy 30/Jul/01 8/26 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 07 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

Page 19: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...- Thí sinh được sắp xếp theo thứ tự tăng dần của số báo danh Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh

407 40107435 Trần Nguyễn Ngũ Phúc Kiều Diễm 9/Apr/01 8/26 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 07 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

408 40107436 Nguyễn Hồ Hoàng Long 11/Jan/01 8/26 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 07 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

409 40107438 Trần Đức Khôi 25/Nov/01 8/27 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 07 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

410 40107439 Lê Phương Vy 25/Oct/01 8/27 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 07 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

411 40107441 Trần Trọng Gia Minh 10/Aug/01 8/27 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 07 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

412 40107442 Nguyễn Lê Gia Linh 17/Mar/01 8/27 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 07 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

413 40107443 Vũ Trần Thu Hằng 26/Jun/01 8/27 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 08 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

414 40107444 Võ Nguyễn Minh Đoan 28/May/01 8/28 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 08 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

415 40107448 Nguyễn Minh Quân 21/Oct/01 8/29 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 08 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

416 40107452 Trương Ngọc Anh 20/Nov/01 8/30 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 08 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

417 40107453 Lư Gia Huy 23/Nov/01 8/30 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 08 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

418 40107454 Phạm Xuân Nhi 18/Oct/01 8/30 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 08 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

419 40107456 Nguyễn Hoàng Minh Trí 1/Sep/01 8/30 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 08 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

420 40107457 Nguyễn Quốc Khánh Tuyên 24/Aug/01 8/30 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 08 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

421 40107482 Võ Mai Trân 15/Jun/01 8/34 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 09 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

422 40107483 Nguyễn Hữu Lộc 30/Nov/01 8/34 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 09 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

423 40107484 Võ Bảo Châu 3/May/01 8/34 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 09 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

424 40107485 Dương Lê Vĩnh Tường 14/Jun/01 8/34 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 09 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

425 40107486 Trần Minh Như 17/Nov/01 8/34 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 09 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

426 40107501 Lương Khả Hân 6/Aug/00 9A29 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 10 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

427 40107502 Huỳnh Tú Hiền 6/Feb/00 9A29 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 10 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

428 40107504 Trương Minh Lương 2/Mar/00 9A29 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 10 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

429 40107508 Phan Thành Thái 4/Oct/00 9A29 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 10 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

Page 20: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...- Thí sinh được sắp xếp theo thứ tự tăng dần của số báo danh Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh

430 40107509 Quách Phú Thành 15/Aug/00 9A29 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 10 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

431 40107510 Nguyễn Hoàng Minh Thông 10/Jul/00 9A29 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 10 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

432 40107511 Hồ Ngọc Cẩm Tú 18/Nov/00 9/30 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 09 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

433 40107512 Trần Hạo Nguyên 6/May/00 9/31 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 09 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

434 40107513 Bùi Lê Phượng My 1/Apr/00 9/31 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 09 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

435 40107514 Đàm Tuấn Minh 7/Mar/00 9/31 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 09 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

436 40107515 Lai Kim Toàn 1/Jul/00 9/31 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 09 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

437 40107529 Vũ Nguyễn Phương Cơ 24/Mar/00 9/34 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 10 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

438 40107531 Trần Lê Đình Khang 7/Jan/00 9/34 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 10 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

439 40107532 Loo Shi Minh 2/Jun/00 9/34 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 10 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

440 40107533 Ong Khánh Nhật 10/Oct/00 9/34 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 10 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

441 40107534 Phạm Dương Minh Quang 1/Nov/00 9/34 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 10 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

442 40107535 Huỳnh Nguyễn Thanh Thảo 2/Mar/00 9/34 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 10 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

443 40107537 Nguyễn Thị Thanh Trúc 28/May/00 9/34 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 10 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

444 40107538 Trần Ngô Quế Anh 1/Feb/00 9/35 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 10 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

445 40107539 Hứa Lê Nguyễn Kim Ngân 24/Apr/00 9/35 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 10 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

446 40107541 Đào Gia Hân 6/Jun/00 9/36 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 10 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

447 40107542 Lâm Nguyễn Kỳ Duyên 3/Jan/00 9/36 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 10 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

448 40107543 Trần Gia Linh 4/May/00 9/36 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 10 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

449 40107544 Nguyễn Minh Quang 16/Dec/00 9/36 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 10 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

450 40113413 Trương Quốc Đại 18/Aug/03 6 TiH-THCS-THPT Quốc Tế Quận Phú Nhuận Phong 25 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

451 40113425 Nguyễn Khoa William 23/Nov/01 8 TiH-THCS-THPT Quốc Tế Quận Phú Nhuận Phong 25 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

452 40113430 Thang Khiết Long 15/Aug/00 9B1 THCS - THPT Việt Anh Quận Phú Nhuận Phong 20 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

Page 21: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...- Thí sinh được sắp xếp theo thứ tự tăng dần của số báo danh Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh

453 40113436 Nguyễn Trần Linh Đan 8/Feb/00 9A1 THCS-THPT Việt Anh Quận Phú Nhuận Phong 23 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

454 40113439 Kubota Huỳnh Anh Khoa 15/Oct/99 9A1 THCS-THPT Việt Anh Quận Phú Nhuận Phong 21 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

455 40113488 Phạm Lê Phú Thiện 26/Sep/00 9A10 THCS ĐỘC LẬP Quận Phú Nhuận Phong 24 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

456 40113632 Nguyễn Việt Anh 3/Dec/02 7 THCS và THPT Việt Mỹ Quận Phú Nhuận Phong 25 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

457 40113636 Nguyễn Xuân Đạt 30/Jul/00 9 THCS và THPT Việt Mỹ Quận Phú Nhuận Phong 26 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

458 40113637 Lý Gia Hân 8/Jun/01 8 THCS và THPT Việt Mỹ Quận Phú Nhuận Phong 26 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

459 40113641 Nguyễn Thảo Linh 15/Jun/01 8 THCS và THPT Việt Mỹ Quận Phú Nhuận Phong 26 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

460 40113642 Bùi Nguyễn Hoàng Long 11/Jul/00 9 THCS và THPT Việt Mỹ Quận Phú Nhuận Phong 26 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

461 40113651 Hồ Trần Anh Trí 8/Jan/02 7 THCS và THPT Việt Mỹ Quận Phú Nhuận Phong 26 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

462 40113653 Nguyễn Như Cát Tường 10/Feb/03 6 THCS và THPT Việt Mỹ Quận Phú Nhuận Phong 26 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

463 40113654 Đàm Quang Vũ 10/Mar/02 7 THCS và THPT Việt Mỹ Quận Phú Nhuận Phong 26 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

464 40113828 Lê Nguyễn Minh Phương 12/Oct/02 7A6 THCS Ngô Tất Tố Quận Phú Nhuận Phong 24 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

465 40113859 Nguyễn Hoàng Thiên Di 10/Mar/03 6,5 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận Phú Nhuận Phong 19 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

466 40113860 Lê Quang Kiên 28/May/03 6,5 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận Phú Nhuận Phong 19 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

467 40113861 Phạm Chí Nguyên 20/Jul/03 6,5 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận Phú Nhuận Phong 19 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

468 40113862 La Thành Bảo Phương 6/May/03 6,5 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận Phú Nhuận Phong 19 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

469 40113863 Nguyễn Hồ Gia Hân 26/Jan/03 6,6 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận Phú Nhuận Phong 22 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

470 40113864 Văn Duy Lâm 14/Aug/03 6,6 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận Phú Nhuận Phong 20 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

471 40113865 Nguyễn Lê Thu Ngân 20/May/03 6,6 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận Phú Nhuận Phong 20 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

472 40113867 Lê Uyên Thi 24/May/03 6,6 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận Phú Nhuận Phong 19 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

473 40113869 Hồ Vũ Bảo Ngân 24/Dec/03 6,7 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận Phú Nhuận Phong 19 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

474 40113870 Mai Ngọc Đông Nghi 30/Sep/03 6,7 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận Phú Nhuận Phong 19 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

475 40113871 Lê Huỳnh Nguyên 2/Dec/03 6,7 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận Phú Nhuận Phong 19 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

Page 22: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...- Thí sinh được sắp xếp theo thứ tự tăng dần của số báo danh Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh

476 40113872 Nguyễn Quốc Thắng 13/Jun/03 6,7 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận Phú Nhuận Phong 20 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

477 40113874 Nguyễn Lâm Huy 24/Jul/03 6,8 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận Phú Nhuận Phong 19 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

478 40113875 Lê Minh Thư 18/Nov/03 6,8 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận Phú Nhuận Phong 20 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

479 40113876 Nguyễn Hoàng Ân 29/Sep/03 6,4 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận Phú Nhuận Phong 19 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

480 40113879 Nguyễn Ngọc Nguyên Thi 22/Oct/03 6,4 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận Phú Nhuận Phong 20 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

481 40113880 LUI VI Tri 13/Aug/03 6,4 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận Phú Nhuận Phong 19 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

482 40113883 Mai Lê Thục Anh 5/Feb/02 7,1 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận Phú Nhuận Phong 20 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

483 40113887 Nguyễn Tường Linh 21/Nov/02 7,1 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận Phú Nhuận Phong 20 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

484 40113889 Đỗ Diễm Quỳnh 9/Aug/02 7,1 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận Phú Nhuận Phong 20 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

485 40113890 Lại Trần Anh Thư 12/Nov/02 7,1 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận Phú Nhuận Phong 20 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

486 40113891 Nguyễn Thành Đạt 27/Aug/02 7,6 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận Phú Nhuận Phong 20 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

487 40113892 Lý Minh Hạnh 4/Jul/02 7,6 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận Phú Nhuận Phong 20 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

488 40113893 Bùi Thanh Hùng 22/Jan/02 7,6 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận Phú Nhuận Phong 20 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

489 40113894 Đoàn Đình Thảo Ngọc 14/Oct/02 7,6 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận Phú Nhuận Phong 20 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

490 40113896 Võ Nguyễn Duy Anh 4/Sep/01 7,2 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận Phú Nhuận Phong 20 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

491 40113897 Công Thùy Mai Chi 24/Nov/02 7,2 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận Phú Nhuận Phong 20 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

492 40113898 Phạm Đào Phương Dung 13/Mar/02 7,2 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận Phú Nhuận Phong 20 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

493 40113899 Nguyễn Hoàng Lê Vy 23/Sep/02 7,2 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận Phú Nhuận Phong 20 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

494 40113900 Đặng Quang Việt 3/Dec/02 7,4 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận Phú Nhuận Phong 20 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

495 40113901 Nguyễn Tú Anh 12/Jun/01 8,1 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận Phú Nhuận Phong 20 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

496 40113902 Trương Nguyễn Quang Huy 31/Jul/01 8,1 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận Phú Nhuận Phong 21 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

497 40113904 Hoàng Khánh Linh 24/Aug/01 8,1 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận Phú Nhuận Phong 20 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

498 40113905 Nguyễn Hoàng Minh 30/Nov/01 8,1, TH,THCS,THPT Việt Úc Quận Phú Nhuận Phong 20 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

Page 23: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...- Thí sinh được sắp xếp theo thứ tự tăng dần của số báo danh Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh

499 40113906 Nguyễn Phạm Hữu Nam 26/Aug/01 8,1 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận Phú Nhuận Phong 20 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

500 40113907 Lường Minh Nhất 24/Mar/01 8,1 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận Phú Nhuận Phong 20 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

501 40113908 Nguyễn Thiện Quang 15/Mar/01 8,1 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận Phú Nhuận Phong 21 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

502 40113910 Đặng Ngọc Uyên 27/Jul/01 8,1 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận Phú Nhuận Phong 21 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

503 40113911 Trần Nguyễn Khánh Uyên 23/May/01 8,1 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận Phú Nhuận Phong 21 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

504 40113912 Trần Ngọc Tường Vy 25/Jun/01 8,1 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận Phú Nhuận Phong 20 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

505 40113913 Lê Gia Minh 25/Sep/01 8,4 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận Phú Nhuận Phong 21 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

506 40113915 Nguyễn Đặng Tường Vi 14/Jan/01 8,4 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận Phú Nhuận Phong 21 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

507 40113916 Nguyễn Đức Hoàng 9/May/01 8,5 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận Phú Nhuận Phong 21 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

508 40113917 Nguyễn Quang Khánh 27/Dec/01 8,5 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận Phú Nhuận Phong 21 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

509 40113919 Nguyễn Thái Hiền 18/Mar/01 8,6 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận Phú Nhuận Phong 21 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

510 40113920 Bùi Trần Vĩnh Khang 10/Apr/01 8,6 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận Phú Nhuận Phong 21 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

511 40113921 Mai Trung Nghĩa 16/Feb/01 8,6 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận Phú Nhuận Phong 21 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

512 40113923 Hà Lê Xuân Trúc 12/Feb/01 8,6 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận Phú Nhuận Phong 21 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

513 40113924 Đào Lê Nguyên 10/Sep/01 8,2 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận Phú Nhuận Phong 21 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

514 40113926 Ngô Trần Duy Anh 14/Nov/00 9,1 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận Phú Nhuận Phong 21 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

515 40113928 Phạm Trần Chí 22/Feb/00 9,1 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận Phú Nhuận Phong 21 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

516 40113944 Dương Bang An 30/Nov/00 9,2 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận Phú Nhuận Phong 22 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

517 40113945 Nguyễn Hoàng Anh 11/Oct/00 9,2 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận Phú Nhuận Phong 21 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

518 40113947 Nguyễn Phúc Quỳnh Chi 25/Aug/00 9,2 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận Phú Nhuận Phong 21 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

519 40113950 Lê Đoan Khanh 25/Feb/00 9,2 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận Phú Nhuận Phong 21 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

520 40113953 Trần Nguyễn Lâm Nguyên 21/Nov/00 9,2 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận Phú Nhuận Phong 21 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

521 40113954 Dương Bang Phúc 30/Nov/00 9,2 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận Phú Nhuận Phong 22 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

Page 24: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...- Thí sinh được sắp xếp theo thứ tự tăng dần của số báo danh Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh

522 40113956 Vũ Minh Quang 1/Feb/00 9,2 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận Phú Nhuận Phong 22 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

523 40113959 Bùi lê Trúc Anh 31/Oct/00 9,3 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận Phú Nhuận Phong 21 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

524 40113960 Lê Trần Khả Doanh 12/Jul/00 9,3 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận Phú Nhuận Phong 22 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

525 40113962 Đặng Huy Khang 10/Oct/00 9,3 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận Phú Nhuận Phong 21 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

526 40113964 Hoàng Minh Phương 9/Sep/00 9,3 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận Phú Nhuận Phong 21 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

527 40113966 Nguyễn Tường Ái Vy 2/Nov/00 9,3 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận Phú Nhuận Phong 22 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

528 40113971 Lương Hiền Mai 23/Mar/00 9,4 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận Phú Nhuận Phong 22 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

529 40113973 Dương Lê Tuyết Nghi 20/Apr/00 9,4 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận Phú Nhuận Phong 22 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

530 40113974 Tô Phương Nghi 12/Mar/00 9,4 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận Phú Nhuận Phong 22 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

531 40113975 Nguyễn Ngọc Hoàng Nguyên 6/Mar/00 9,4 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận Phú Nhuận Phong 22 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

532 40113976 Đặng Quang Nhật 15/Dec/00 9,4 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận Phú Nhuận Phong 21 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

533 40113982 Văn Thiện Duy 14/Dec/00 9,5 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận Phú Nhuận Phong 22 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

534 40113984 Nguyễn Minh Kỳ 29/Jun/00 9,5 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận Phú Nhuận Phong 22 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

535 40113985 Nguyễn Trường Thọ 26/Jun/00 9,5 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận Phú Nhuận Phong 22 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

536 40122551 Đinh Nam Anh 20/Nov/01 8,6 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận Phú Nhuận Phong 21 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

537 40122596 Ngô Thị Bảo Ngọc 23/Apr/02 7A1 THCS Ngô Chí Quốc Quận Thủ Đức Phong 26 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

538 40160315 Nguyễn Lý Chánh Hy 20/Aug/01 8/6 THCS Nguyễn Tri Phương Quận 10 Phong 06 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

539 40100324 Trương Anh Khoa 31/Aug/00 9A3 THCS Cửu Long Quận Bình Thạnh Phong 14 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

540 40100353 Trương Thị Bảo Châu 25/Oct/03 6a2 THCS Đống Đa Quận Bình Thạnh Phong 14 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

541 40100387 Nguyễn Trần Gia Khiêm 24/Jan/00 9a6 THCS Đống Đa Quận Bình Thạnh Phong 14 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

542 40100418 Nguyễn Quỳnh Như Ý 19/Feb/01 8/1 THCS Lam Sơn Quận Bình Thạnh Phong 14 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

543 40100767 Nguyễn Minh Thanh Uyên 13/Feb/02 7.11 THCS Phú Mỹ Quận Bình Thạnh Phong 19 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

544 40100891 Phùng Hoàng Việt Thư 27/Nov/03 6A1 THCS Trương Công Định Quận Bình Thạnh Phong 19 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

Page 25: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...- Thí sinh được sắp xếp theo thứ tự tăng dần của số báo danh Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh

545 40100897 Nguyễn Hạnh An 16/Jul/03 6A10 THCS Trương Công Định Quận Bình Thạnh Phong 19 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

546 40100907 Lý Uyển Nghi 14/Aug/02 7A3 THCS Trương Công Định Quận Bình Thạnh Phong 19 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

547 40100918 Nguyễn Viết Quang Minh 3/Aug/02 7A1 THCS Trương Công Định Quận Bình Thạnh Phong 19 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

548 40100931 Phạm Vũ Hải Đăng 9/Sep/01 8A2 THCS Trương Công Định Quận Bình Thạnh Phong 19 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

549 40100937 Trần Minh Tiến 18/Sep/01 8A4 THCS Trương Công Định Quận Bình Thạnh Phong 19 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

550 40100950 Lưu Hoài Triệu 28/Oct/00 9A1 THCS Trương Công Định Quận Bình Thạnh Phong 19 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

551 40100959 Nguyễn Phúc Bình 31/Oct/00 9A8 THCS Trương Công Định Quận Bình Thạnh Phong 19 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

552 40100960 Trần Ngọc Minh Thư 26/May/00 9A1 THCS Yên Thế Quận Bình Thạnh Phong 19 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

553 40100961 Lê Nguyễn Phương Thùy 25/Sep/00 9A1 THCS Yên Thế Quận Bình Thạnh Phong 19 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

554 40100971 Cao Nhật Nam 23/Feb/03 6/1 THCS Nguyễn Văn Bé Quận Bình Thạnh Phong 17 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

555 40100989 Đào Trần Ngọc Ngân 10/Dec/03 6/12 THCS Nguyễn Văn Bé Quận Bình Thạnh Phong 18 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

556 40101013 Nguyễn Giang Trọng Vân 28/Apr/03 6/9 THCS Nguyễn Văn Bé Quận Bình Thạnh Phong 17 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

557 40101014 Hồ Thị Xuân Mai 1/Dec/03 6/9 THCS Nguyễn Văn Bé Quận Bình Thạnh Phong 17 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

558 40101038 Nguyễn Duy Anh 25/Jan/03 THCS Nguyễn Văn Bé Quận Bình Thạnh Phong 17 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

559 40101072 Nguyễn Trấn Quốc 16/Oct/02 7/10 THCS Nguyễn Văn Bé Quận Bình Thạnh Phong 17 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

560 40101083 Quách Hoàng Minh 3/Jan/00 9/1 THCS Nguyễn Văn Bé Quận Bình Thạnh Phong 17 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

561 40101102 Nguyễn Đức Duy 13/Sep/00 9/14 THCS Nguyễn Văn Bé Quận Bình Thạnh Phong 17 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

562 40101103 Nguyễn Trần Đức Anh 21/Feb/00 9/14 THCS Nguyễn Văn Bé Quận Bình Thạnh Phong 17 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

563 40101106 Võ Nguyên Trường 26/Sep/00 9/14 THCS Nguyễn Văn Bé Quận Bình Thạnh Phong 17 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

564 40101111 Nguyễn Thiện Nhân 24/Feb/00 9/14 THCS Nguyễn Văn Bé Quận Bình Thạnh Phong 17 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

565 40101112 Trần Minh Thông 26/Jul/00 9/14 THCS Nguyễn Văn Bé Quận Bình Thạnh Phong 17 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

566 40101115 Đào Khánh 3/Oct/00 9/14 THCS Nguyễn Văn Bé Quận Bình Thạnh Phong 17 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

567 40101119 Võ Hiếu Linh 12/Oct/00 9/13 THCS Nguyễn Văn Bé Quận Bình Thạnh Phong 17 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

Page 26: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...- Thí sinh được sắp xếp theo thứ tự tăng dần của số báo danh Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh

568 40101142 Nguyễn Quang Minh 20/Mar/01 8/11 THCS Nguyễn Văn Bé Quận Bình Thạnh Phong 17 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

569 40101149 Bùi Thảo Vi 23/Oct/01 8/11 THCS Nguyễn Văn Bé Quận Bình Thạnh Phong 17 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

570 40101156 Lê Hoàng Minh Trúc 19/Dec/01 8/12 THCS Nguyễn Văn Bé Quận Bình Thạnh Phong 17 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

571 40101161 Trần Ngọc Hải 22/Jan/01 8/12 THCS Nguyễn Văn Bé Quận Bình Thạnh Phong 17 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

572 40101170 Lê Bảo Ngân 10/Jan/01 8/12 THCS Nguyễn Văn Bé Quận Bình Thạnh Phong 18 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

573 40101171 Lê Bảo Ngọc 10/Jan/01 8/12 THCS Nguyễn Văn Bé Quận Bình Thạnh Phong 18 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

574 40101180 Nguyễn Thái Huyền 23/Jan/03 6/16 THCS Nguyễn Văn Bé Quận Bình Thạnh Phong 18 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

575 40101184 Nguyễn Thị Hương Giang 20/Jun/03 6/16 THCS Nguyễn Văn Bé Quận Bình Thạnh Phong 18 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

576 40101186 Trần Tấn Trí Đức 11/Nov/03 6/16 THCS Nguyễn Văn Bé Quận Bình Thạnh Phong 18 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

577 40101187 Lê Minh Thư 20/Nov/03 6/16 THCS Nguyễn Văn Bé Quận Bình Thạnh Phong 18 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

578 40101188 Nguyễn Duy 2/Dec/03 6/16 THCS Nguyễn Văn Bé Quận Bình Thạnh Phong 18 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

579 40101189 Trần Phương Trân 14/Mar/03 6/16 THCS Nguyễn Văn Bé Quận Bình Thạnh Phong 18 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

580 40101192 Nguyễn Đức Hùng 3/Apr/03 6/16 THCS Nguyễn Văn Bé Quận Bình Thạnh Phong 18 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

581 40101195 Ngụy Kim Thành 26/Jul/03 6/16 THCS Nguyễn Văn Bé Quận Bình Thạnh Phong 18 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

582 40101197 Vương Quốc Bảo 25/Jun/03 6/16 THCS Nguyễn Văn Bé Quận Bình Thạnh Phong 18 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

583 40101198 Võ Lê Thảo My 14/May/03 6/16 THCS Nguyễn Văn Bé Quận Bình Thạnh Phong 18 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

584 40101199 Võ Ngọc Yến Nhi 17/Sep/03 6/16 THCS Nguyễn Văn Bé Quận Bình Thạnh Phong 18 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

585 40101201 Phạm Mai Phương 6/Nov/03 6/16 THCS Nguyễn Văn Bé Quận Bình Thạnh Phong 17 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

586 40101209 Trần Duy Thảo Nguyên 5/May/03 6/16 THCS Nguyễn Văn Bé Quận Bình Thạnh Phong 18 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

587 40101210 Đoàn Nguyễn Phúc Tú 25/Oct/03 6/16 THCS Nguyễn Văn Bé Quận Bình Thạnh Phong 18 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

588 40101218 Đỗ Hữu Tâm 16/May/03 6/15 THCS Nguyễn Văn Bé Quận Bình Thạnh Phong 18 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

589 40101220 Hoàng Minh Trí 25/Sep/03 6/15 THCS Nguyễn Văn Bé Quận Bình Thạnh Phong 18 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

590 40101225 Trần Thị Tuyết Minh 29/May/03 6/15 THCS Nguyễn Văn Bé Quận Bình Thạnh Phong 18 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

Page 27: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...- Thí sinh được sắp xếp theo thứ tự tăng dần của số báo danh Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh

591 40101228 Cái Ngọc Xuân Nhi 17/Nov/03 6/15 THCS Nguyễn Văn Bé Quận Bình Thạnh Phong 18 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

592 40101229 Vũ Thành Lộc 21/Jan/03 6/15 THCS Nguyễn Văn Bé Quận Bình Thạnh Phong 18 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

593 40101230 Nguyễn Quốc Vinh 26/Feb/03 6/15 THCS Nguyễn Văn Bé Quận Bình Thạnh Phong 18 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

594 40101231 Đinh Sỹ Nhật Duy 28/Apr/03 6/15 THCS Nguyễn Văn Bé Quận Bình Thạnh Phong 18 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

595 40101232 Nguyễn Hoàng Phúc 28/Jul/03 6/15 THCS Nguyễn Văn Bé Quận Bình Thạnh Phong 18 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

596 40101244 Trương An Hạ 28/Apr/02 7/1 THCS Nguyễn Văn Bé Quận Bình Thạnh Phong 17 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

597 40101254 Nguyễn Ngọc Gia Hân 15/May/02 7/11 THCS Nguyễn Văn Bé Quận Bình Thạnh Phong 17 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

598 40101264 Tạ Hoàng Gia Hân 2/Nov/02 7/12 THCS Nguyễn Văn Bé Quận Bình Thạnh Phong 17 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

599 40101352 Võ Đặng Anh Minh 4/Jan/03 6A2 THCS Bình Chiểu Quận Thủ Đức Phong 26 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

600 40101356 Phạm Tiến Dũng 16/Feb/01 8A1 THCS Bình Chiểu Quận Thủ Đức Phong 26 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

601 40101510 Đặng Văn Hải 23/Dec/03 6A3 THCS Hiệp Bình Quận Thủ Đức Phong 27 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

602 40101513 Phạm Trần Phương Thảo 24/Mar/03 6A3 THCS Hiệp Bình Quận Thủ Đức Phong 27 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

603 40101519 Lê Văn Hiếu 13/Oct/03 6A5 THCS Hiệp Bình Quận Thủ Đức Phong 27 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

604 40101520 Lê Hoàng Minh Tân 18/May/03 6A 12 THCS Hiệp Bình Quận Thủ Đức Phong 27 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

605 40101526 Trần Nguyễn Hương Giang 28/Jun/01 8A1 THCS Hiệp Bình Quận Thủ Đức Phong 27 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

606 40101527 Trần Thị Diễm My 18/Oct/01 8A1 THCS Hiệp Bình Quận Thủ Đức Phong 27 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

607 40101541 Nguyễn Thị Như Quỳnh 28/Oct/01 8A5 THCS Hiệp Bình Quận Thủ Đức Phong 27 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

608 40101574 Nguyễn Thị Huỳnh Khuê 20/Mar/03 6A2 THCS Lê Quý Đôn Quận Thủ Đức Phong 27 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

609 40101575 Phạm Thị Thu Ngân 29/Mar/03 6A2 THCS Lê Quý Đôn Quận Thủ Đức Phong 28 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

610 40101578 Lê Hoàng Ngọc Hân 1/Dec/03 6A4 THCS Lê Quý Đôn Quận Thủ Đức Phong 27 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

611 40101579 Võ Nhan Minh Anh 24/Jan/03 6A6 THCS Lê Quý Đôn Quận Thủ Đức Phong 28 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

612 40101581 Phạm Quỳnh Trúc Ngân 23/Apr/03 6A6 THCS Lê Quý Đôn Quận Thủ Đức Phong 28 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

613 40101584 Lê Thúy Ngọc 1/Dec/02 7A11 THCS Lê Quý Đôn Quận Thủ Đức Phong 28 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

Page 28: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...- Thí sinh được sắp xếp theo thứ tự tăng dần của số báo danh Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh

614 40101589 Nguyễn Hàn Nhựt Duy 12/Feb/02 7A2 THCS Lê Quý Đôn Quận Thủ Đức Phong 28 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

615 40101590 Nguyễn Lê Bảo Hân 9/Oct/02 7A2 THCS Lê Quý Đôn Quận Thủ Đức Phong 28 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

616 40101592 Trương Lê Hoàng Nam 1/Jul/02 7A2 THCS Lê Quý Đôn Quận Thủ Đức Phong 27 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

617 40101594 Trần Nguyễn Anh Thư 13/May/02 7A2 THCS Lê Quý Đôn Quận Thủ Đức Phong 28 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

618 40101598 Thái Xuân Quang 17/Apr/02 7A9 THCS Lê Quý Đôn Quận Thủ Đức Phong 28 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

619 40101599 Đường Hạnh Trang 21/Feb/02 7A9 THCS Lê Quý Đôn Quận Thủ Đức Phong 27 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

620 40101603 Trần Đình Gia Bình 12/Apr/01 8A1 THCS Lê Quý Đôn Quận Thủ Đức Phong 27 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

621 40101604 Huỳnh Trí Đức 17/Jun/01 8A1 THCS Lê Quý Đôn Quận Thủ Đức Phong 27 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

622 40101610 Phạm Mạnh Nhân 2/Jul/01 8A1 THCS Lê Quý Đôn Quận Thủ Đức Phong 28 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

623 40101612 Nguyễn Ngọc Quỳnh Nhi 28/Jan/01 8A1 THCS Lê Quý Đôn Quận Thủ Đức Phong 27 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

624 40101617 Nguyễn Ngọc Thanh Vy 4/Mar/01 8A1 THCS Lê Quý Đôn Quận Thủ Đức Phong 27 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

625 40101631 Lê Hồng Bảo Phương 22/Oct/00 9A6 THCS Lê Quý Đôn Quận Thủ Đức Phong 27 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

626 40101632 Nguyễn Trang Thảo 12/Aug/00 9A6 THCS Lê Quý Đôn Quận Thủ Đức Phong 27 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

627 40101633 Nguyễn Thị Kiều Duyên 11/Dec/00 9A6 THCS Lê Quý Đôn Quận Thủ Đức Phong 27 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

628 40101808 Nguyễn Nhật Quang 20/Nov/03 6.1 THCS LINH TRUNG Quận Thủ Đức Phong 29 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

629 40101816 Phạm Minh Thy 27/May/02 7/2 THCS LINH TRUNG Quận Thủ Đức Phong 29 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

630 40101858 Phạm Anh Khoa 28/Oct/01 8.8 THCS LINH TRUNG Quận Thủ Đức Phong 29 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

631 40101859 Trần Vũ Tú Uyên 7/May/01 8.8 THCS LINH TRUNG Quận Thủ Đức Phong 29 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

632 40101862 Đỗ Minh Anh 20/Jan/02 7.1 THCS LINH TRUNG Quận Thủ Đức Phong 29 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

633 40101896 Đỗ Thị Phương Uyên 13/Oct/00 9/9 THCS LINH TRUNG Quận Thủ Đức Phong 29 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

634 40101905 Nguyễn Tất Đạt 15/Dec/00 9.6 THCS LINH TRUNG Quận Thủ Đức Phong 29 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

635 40101908 Đoàn Nguyễn Thiên Minh 1/Nov/00 9A2 THCS Ngô Chí Quốc Quận Thủ Đức Phong 26 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

636 40102084 Huỳnh Nhật Hòa 2/May/00 9/4 THCSThái Văn Lung Quận Thủ Đức Phong 29 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

Page 29: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...- Thí sinh được sắp xếp theo thứ tự tăng dần của số báo danh Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh

637 40102087 Đoàn Minh Trân 4/Feb/00 9/4 THCSThái Văn Lung Quận Thủ Đức Phong 29 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

638 40102116 Lưu Gia Hào 12/Dec/00 9/3 THCSThái Văn Lung Quận Thủ Đức Phong 29 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

639 40102121 Nguyễn Thanh Vân 23/Dec/00 9/3 THCSThái Văn Lung Quận Thủ Đức Phong 30 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

640 40102132 Phạm Nguyễn Bích Khuyên 4/Jun/02 7/4 THCSThái Văn Lung Quận Thủ Đức Phong 29 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

641 40102144 Nguyễn Ngọc Minh Như 26/Sep/02 7/1 THCSThái Văn Lung Quận Thủ Đức Phong 29 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

642 40102149 Trần Tú Trinh 17/Apr/02 7/6 THCSThái Văn Lung Quận Thủ Đức Phong 29 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

643 40102152 Hoàng Tuấn Anh 10/Jul/02 7/9 THCSThái Văn Lung Quận Thủ Đức Phong 29 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

644 40102155 Khuất Nguyễn Khởi Phượng 10/Sep/03 6/10 THCSThái Văn Lung Quận Thủ Đức Phong 29 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

645 40102164 Lưu Hà Kim Ngọc 22/Jun/03 6/7 THCSThái Văn Lung Quận Thủ Đức Phong 29 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

646 40102168 Đào Thị Huyền Trang 4/May/03 6/7 THCSThái Văn Lung Quận Thủ Đức Phong 29 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

647 40102224 Lê Tiến Đạt 4/Feb/02 71 THCS Trường Thọ Quận Thủ Đức Phong 30 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

648 40102227 Trần Lê Nhật Vũ 23/Nov/02 71 THCS Trường Thọ Quận Thủ Đức Phong 30 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

649 40102228 Nguyễn Quốc An 1/Aug/02 7.1 THCS Trường Thọ Quận Thủ Đức Phong 30 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

650 40102229 Trương Vũ Nhân 31/May/02 7.1 THCS Trường Thọ Quận Thủ Đức Phong 30 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

651 40102233 Phan Xuân Yến Nhi 7/Jan/02 7.1 THCS Trường Thọ Quận Thủ Đức Phong 30 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

652 40102271 Nguyễn Trần Khoa 27/Nov/01 8.3 THCS Trường Thọ Quận Thủ Đức Phong 30 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

653 40106271 Nguyễn Thành Trung 28/Aug/03 THCS Nguyễn Tri Phương Quận 10 Phong 05 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

654 40106373 Bùi Thiên Hà Thủy 11/Dec/02 72 THCS Cách Mạng Tháng Tám Quận 10 Phong 03 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

655 40106475 Huỳnh Gia Tiến 27/Jan/03 6/2 THPT Diên Hồng Quận 10 Phong 04 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

656 40106629 Đỗ Hoàng Mai Hương 15/Oct/02 7/14 THCS Hoàng Văn Thụ Quận 10 Phong 04 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

657 40106709 Nguyễn Khuơng Duy 2/Mar/00 9 THCS Lạc Hồng Quận 10 Phong 05 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

658 40106710 Nguyễn Quốc Khanh 16/Jun/00 9 THCS Lạc Hồng Quận 10 Phong 05 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

659 40106715 Trần Anh Quân 5/Jul/00 9 THCS Lạc Hồng Quận 10 Phong 05 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

Page 30: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...- Thí sinh được sắp xếp theo thứ tự tăng dần của số báo danh Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh

660 40106717 Văn Cẩm Thùy 11/Jan/00 9 THCS Lạc Hồng Quận 10 Phong 05 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

661 40106718 Nguyễn Kim Xuân 18/Jan/00 9 THCS Lạc Hồng Quận 10 Phong 05 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

662 40106720 Đỗ Quốc Bảo 24/May/00 9 THCS Lạc Hồng Quận 10 Phong 05 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

663 40106725 Trang Nguyên Minh Nghĩa 5/Oct/00 9 THCS Lạc Hồng Quận 10 Phong 05 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

664 40107071 Trần Bảo Hạnh 23/Oct/01 8.1 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 11 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

665 40107072 Roãn Nguyễn Quốc Hoàng 6/May/01 8.1 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 11 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

666 40107073 Roãn Nguyễn An Huy 6/May/01 8.1 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 11 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

667 40107074 Phạm Ngọc Khanh 22/Apr/01 8.1 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 11 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

668 40107076 Nguyễn Hoàng Nhã Lam 26/Jun/01 8.1 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 11 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

669 40107077 Trần Nguyễn Xuân Lan 28/Feb/01 8.1 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 11 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

670 40107078 Trần Bảo My 24/Nov/01 8.1 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 11 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

671 40107082 Lê Thị Kim Ngọc 31/Jan/01 8.1 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 11 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

672 40107085 Nguyễn Trí Triển 13/Oct/01 8.1 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 11 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

673 40107086 Nguyễn Lê Vân Anh 12/Sep/01 8.2 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 11 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

674 40107087 Phạm Lan Anh 29/May/01 8.2 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 11 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

675 40107088 Lôi Chi Dung 3/Dec/01 8.2 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 11 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

676 40107089 Âu Dương Vịnh Khang 20/Mar/01 8.2 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 11 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

677 40107090 Nguyễn Cù An Khang 3/Apr/01 8.2 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 11 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

678 40107092 Nguyễn Quốc Minh 1/Mar/01 8.2 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 11 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

679 40107097 Nguyễn Hồng Trí 29/Nov/01 8.2 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 11 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

680 40107100 Phan Nguyễn Tiến Vinh 29/Mar/01 8.2 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 11 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

681 40107103 Lý Khải Luân 25/Jan/01 8.3 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 12 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

682 40107104 Trần Gia Minh 12/Oct/01 8.3 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 12 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

Page 31: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...- Thí sinh được sắp xếp theo thứ tự tăng dần của số báo danh Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh

683 40107105 Lưu Gia Nghi 22/May/01 8.3 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 12 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

684 40107106 Nguyễn Minh Thành 22/Oct/01 8.3 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 11 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

685 40107107 Trịnh Gia Huy 14/Oct/01 8.4 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 12 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

686 40107108 Lê Quang Vinh 18/Mar/01 8.4 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 12 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

687 40107109 Nguyễn Nhật Duy Anh 26/Apr/01 8.5 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 12 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

688 40107110 Đặng Minh Hoàng 15/Feb/01 8.5 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 12 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

689 40107113 Trần Thị Kim Khánh 4/Nov/01 8.5 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 12 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

690 40107116 Châu Gia Nguyên 8/Aug/01 8.5 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 12 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

691 40107117 Trương Khánh Nhi 20/Jan/01 8.5 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 12 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

692 40107120 Võ Thanh Trí 22/Apr/01 8.5 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 12 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

693 40107122 Nguyễn Gia Hương 18/Dec/02 7.1 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 10 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

694 40107123 Bùi Khánh Khoa 1/Jan/02 7.1 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 10 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

695 40107124 Tung Tuấn Kiệt 9/Dec/02 7.1 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 10 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

696 40107125 Nguyễn Lý Khánh Lam 24/Jun/02 7.1 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 10 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

697 40107127 Trần Phong 30/Nov/02 7,1 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 10 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

698 40107130 Phù Dung Trọng Nhân 13/Oct/03 6.9 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 10 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

699 40107131 Hồ Quốc Trí 3/Jan/03 6.9 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 10 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

700 40107132 Lê Thúc Trực 28/Jan/03 6.9 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 10 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

701 40107140 Châu Cẩm Hoa 25/Jan/03 6.10 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 09 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

702 40107142 Nguyễn Phạm Gia Hy 2/Dec/03 6.10 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 09 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

703 40107144 Nguyễn Huỳnh Nam Khánh 16/Dec/03 6.10 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 09 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

704 40107145 Nguyễn Xuân Mai 29/Apr/03 6.10 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 09 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

705 40107147 Võ Minh Nguyệt 7/Sep/03 6.10 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 09 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

Page 32: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...- Thí sinh được sắp xếp theo thứ tự tăng dần của số báo danh Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh

706 40107150 Nguyễn Trần Thiên Ân 8/Jan/03 6.11 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 10 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

707 40107152 Mã Uyển Linh 20/Mar/03 6.11 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 10 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

708 40107153 Phương Mỹ Linh 1/Aug/03 6.11 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 10 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

709 40107154 Võ Đăng Thảo Nguyên 16/Jun/03 6.11 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 09 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

710 40107155 Phạm Tuấn Phong 12/Feb/03 6.11 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 09 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

711 40107157 Nguyễn Ngô Quốc Thái 23/Mar/03 6.11 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 09 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

712 40107158 Nguyễn Hữu Toàn 6/Oct/03 6.11 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 09 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

713 40107159 Lê Bảo Trân 17/Oct/03 6.11 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 09 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

714 40107161 Nguyễn Hữu Vinh 31/Mar/03 6.11 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 09 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

715 40107162 Nguyễn Thùy Như Ái 12/Jun/03 6.1 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 09 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

716 40107163 Nguyễn Quốc Đạt 4/Jan/03 6.1 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 09 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

717 40107165 Vòng Gia Huy 20/Dec/03 6.1 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 09 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

718 40107166 Lương Quang Minh 20/May/03 6.1 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 09 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

719 40107167 Huỳnh Phương Nghi 27/Mar/03 6.1 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 09 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

720 40107168 Huỳnh Thục Ninh 5/Oct/03 6.1 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 09 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

721 40107169 Ngô Huỳnh Hồng Phúc 16/Oct/03 6,1 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 09 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

722 40107170 Huỳnh Nguyên Phương 6/Mar/03 6.1 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 09 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

723 40107171 Huỳnh Thị Thanh Tâm 5/Jun/03 6.1 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 09 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

724 40107174 Phạm Lê Vy 30/Jan/03 6.1 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 09 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

725 40107175 Dương Ngọc Lan Anh 22/Mar/03 6.4 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 10 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

726 40107176 Ngô Thịnh Đức 9/Mar/03 6.4 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 10 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

727 40107177 Ma Hồng Hân 19/May/03 6.4 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 10 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

728 40107178 Lý Anh Khôi 23/Oct/03 6.4 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 10 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

Page 33: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...- Thí sinh được sắp xếp theo thứ tự tăng dần của số báo danh Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh

729 40107180 Lê Mỹ Linh 6/Dec/03 6.4 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 10 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

730 40107183 Lâm Anh Thư 15/May/03 6.4 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 10 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

731 40107185 Phan Nguyên Bình 24/Oct/02 7.5 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 11 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

732 40107187 Vũ Trần Trọng Hiếu 6/Apr/02 7.5 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 11 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

733 40107188 Lê Nguyễn Ngoan Huy 12/Jan/02 7.5 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 11 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

734 40107189 Thái Nguyễn Khánh Linh 6/Sep/02 7.5 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 11 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

735 40107191 Nguyễn Châu Hải Ngọc 16/May/02 7.5 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 11 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

736 40107192 Ngô Minh Nhật 6/Aug/02 7.5 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 10 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

737 40107193 Lê Nguyễn Minh Thư 4/Jul/02 7.5 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 10 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

738 40107194 Dương Quang Trung 13/Feb/02 7.5 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 10 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

739 40107195 Nguyễn Lan Thanh Tuyền 2/Dec/02 7.5 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 10 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

740 40107196 Nguyễn Quốc Bảo 19/Sep/02 7.10 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 10 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

741 40107200 Quách Tâm Thủy 7/Jan/02 7.10 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 10 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

742 40107201 Bùi Đoàn Ngọc Anh 4/Sep/01 8.6 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 12 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

743 40107202 Bùi Bạch Diệp 18/Apr/01 8.6 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 12 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

744 40107203 Võ Thanh Giang 18/Jul/01 8.6 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 12 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

745 40107204 Vương Minh Viễn 14/Apr/01 8.6 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 12 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

746 40107205 Nguyễn Khương Duy 23/Feb/01 8.7 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 12 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

747 40107206 Khổng Thúy Duyên 17/Jan/01 8.7 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 12 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

748 40107207 Mã Hoàng Bảo Hân 10/Mar/01 8.7 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 12 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

749 40107210 Phan Diệu Huệ Minh 8/Sep/01 8.7 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 12 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

750 40107211 Dương Huỳnh Thanh Ngân 21/Apr/01 8.7 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 12 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

751 40107212 Nguyễn Hoàng Phú 9/Dec/01 8.7 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 12 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

Page 34: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...- Thí sinh được sắp xếp theo thứ tự tăng dần của số báo danh Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh

752 40107213 Nguyễn Ngọc Anh Thy 25/Apr/01 8.7 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 12 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

753 40107214 Huỳnh Mỹ An 4/Feb/01 8.8 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 13 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

754 40107216 Trần Lâm Mỹ Linh 18/Jul/01 8.8 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 13 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

755 40107217 Nguyễn Giang Quỳnh Nghi 4/Aug/01 8.8 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 13 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

756 40107218 Ngô Bảo Ngọc 27/Feb/01 8.8 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 13 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

757 40107219 Nguyễn Trọng Phát 2/Jan/01 8.8 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 12 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

758 40107220 Võ Nguyên Gia Phúc 30/Nov/01 8.8 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 12 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

759 40107221 Mai Phước Minh Quân 13/Mar/02 7.6 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 11 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

760 40107222 Phạm Gia Khánh 3/Jan/03 6.8 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 10 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

761 40107223 Nguyễn Phạm Mai Anh 8/Jul/03 6/40 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 04 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

762 40107224 Đỗ Tuấn Huy 21/Dec/03 6/40 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 04 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

763 40107225 Lê Nguyễn Hải Đăng 19/Jan/03 6/41 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 04 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

764 40107226 Nguyễn Gia Huy 17/Sep/03 6/41 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 04 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

765 40107228 Lê Tự Minh Anh 20/Oct/03 6/41 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 04 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

766 40107229 Huỳnh Kim Hải 6/Apr/03 6/41 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 04 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

767 40107230 Nguyễn Thái Thanh Vân 5/Dec/03 6/41 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 04 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

768 40107231 Lâm Khánh Tường 2/Aug/03 6/29 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 01 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

769 40107232 Hoàng Hồ Ngọc Hân 17/Jun/03 6/29 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 01 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

770 40107233 Phan Sơn Quốc 23/Dec/03 6/29 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 01 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

771 40107234 Đỗ Trung Quân 3/Jan/03 6/29 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 01 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

772 40107235 Trịnh Duy Tâm 11/Dec/03 6/29 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 01 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

773 40107236 Trần Cao Khánh Ngọc 29/Sep/03 6/29 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 01 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

774 40107238 Lý Tuấn Đạt 22/Dec/03 6/30 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 01 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

Page 35: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...- Thí sinh được sắp xếp theo thứ tự tăng dần của số báo danh Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh

775 40107239 Lê Gia Huy 27/Oct/03 6/30 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 01 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

776 40107241 Nguyễn Minh Khoa 26/Jan/03 6/30 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 01 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

777 40107242 Huỳnh Minh Khôi 16/Sep/03 6/30 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 01 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

778 40107243 Nguyễn Hạ Gia Nghi 2/Jun/03 6/30 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 01 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

779 40107244 Nguyễn Đức Nghĩa 17/Jul/03 6/30 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 01 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

780 40107246 Đặng Kim Quang Minh 3/Oct/03 6/30 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 01 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

781 40107248 Dương Vũ Minh 14/Nov/03 6/31 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 01 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

782 40107249 Nguyễn Khánh Linh 3/Dec/03 6/31 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 01 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

783 40107251 Nguyễn Phạm Minh Ngọc 29/May/03 6/31 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 01 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

784 40107252 Thái Như Thảo 4/Sep/03 6/31 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 01 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

785 40107253 Võ Hoàng Quyên 19/Jun/03 6/31 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 01 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

786 40107255 Nguyễn Ngọc Quỳnh Nga 6/Aug/03 6/31 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 01 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

787 40107256 Trịnh Thảo Vân 7/Sep/03 6/31 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 01 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

788 40107257 Nguyễn Thành Hưng 21/May/03 6/32 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 01 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

789 40107258 Lương Bảo Nhi 20/Oct/03 6/32 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 02 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

790 40107260 Trần Bội Quân 18/May/03 6/32 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 02 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

791 40107261 Võ Công Minh 21/Jan/03 6/32 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 01 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

792 40107262 Nguyễn Nhựt Bảo Khuê 8/Mar/03 6/32 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 01 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

793 40107263 Tôn Nữ Ngọc Khanh 7/Jun/03 6/32 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 01 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

794 40107267 Lê Trung Hạo 21/Aug/03 6/33 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 02 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

795 40107269 Lê Hoàng Thư Vương 23/Sep/03 6/33 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 02 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

796 40107391 Ngô Ngọc Hoàng Trâm Anh 16/Feb/02 7/36 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 06 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

797 40107392 Lê Ngô Thanh Giang 18/Jun/02 7/36 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 06 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

Page 36: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...- Thí sinh được sắp xếp theo thứ tự tăng dần của số báo danh Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh

798 40107393 Nguyễn Phạm Minh Khôi 19/Feb/02 7/36 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 06 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

799 40107394 Nguyễn Hồ Khánh Linh 4/Dec/02 7/36 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 06 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

800 40107396 Lê Thy 23/Sep/02 7/36 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 06 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

801 40107445 Phạm Bùi Phương Khoa 10/Sep/01 8/28 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 08 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

802 40107460 Âu Dương Thiên Ân 20/Jan/01 8/31 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 08 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

803 40107461 Âu Dương Thiên Hùng 23/Dec/01 8/31 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 08 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

804 40107462 Thái Anh Hào 1/Dec/01 8/31 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 08 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

805 40107463 Thái Uyển Nhân 1/Dec/01 8/31 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 08 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

806 40107464 Nguyễn Thị Thủy Tiên 30/Oct/01 8/31 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 08 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

807 40107465 Nguyễn Steven 7/Jun/00 8/31 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 08 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

808 40107466 Lê Thảo My 4/Nov/01 8/31 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 08 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

809 40107467 Phạm Xuân Kỳ Anh 24/Sep/01 8/31 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 08 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

810 40107470 Trương Xuân Nghi 5/Feb/01 8/32 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 08 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

811 40107471 Lê Quang Kiệt 19/May/01 8/32 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 08 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

812 40107472 Phùng Trịnh Vân Anh 13/Feb/01 8/32 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 08 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

813 40107473 Trương Trí Nguyên 1/Apr/01 8/32 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 08 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

814 40107474 Nguyễn Trần Thiên Hương 25/Nov/01 8/32 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 08 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

815 40107477 Phan Huy Long 6/Oct/01 8/33 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 08 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

816 40107478 Huỳnh Ngọc Yến Nhi 18/Dec/01 8/33 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 09 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

817 40107479 Phan Hoàng Nhiên 29/Sep/01 8/33 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 09 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

818 40107481 Trần Nguyễn Như Trân 20/Feb/01 8/33 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 08 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

819 40107487 Bùi Minh Trung 27/Aug/00 9/27 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 09 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

820 40107488 Phạm Phương Vy 23/Oct/00 9/27 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 09 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

Page 37: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...- Thí sinh được sắp xếp theo thứ tự tăng dần của số báo danh Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh

821 40107490 Lê Ngọc Nhơn 7/Oct/00 9/27 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 09 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

822 40107494 Lê Thị Hồng Gấm 3/Oct/00 9/28 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 09 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

823 40107495 Trần Quang Huy 26/Aug/00 9/28 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 09 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

824 40107497 Nguyễn Quốc Khánh 2/Sep/00 9/28 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 09 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

825 40107499 Nguyễn Thanh Long 24/Oct/00 9/28 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 09 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

826 40107500 Nguyễn Hoàng Oanh 2/Mar/00 9/28 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 09 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

827 40107517 Hoàng Đức Khánh 15/Jul/00 9/32 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 09 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

828 40107518 Hồ Tấn Lâm 5/Feb/00 9/32 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 09 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

829 40107519 Phạm Thái Minh Tâm 10/Jul/00 9/32 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 10 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

830 40107520 Đỗ Nguyễn Tấn Phát 21/May/00 9/32 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 10 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

831 40107522 Nguyễn Phan Thành Long 8/Nov/00 9/33 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 10 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

832 40107523 Nguyễn Phúc Minh 24/Feb/00 9/33 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 10 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

833 40107524 Hồ Thanh Nhân 3/May/00 9/33 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 10 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

834 40107546 Mai Trọng Hiếu 5/Sep/03 6/1 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 27 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

835 40107547 Trần Trọng Uyên Phương 17/Jan/03 6/1 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 27 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

836 40107548 Võ Minh Thư 26/Mar/03 6/1 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 27 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

837 40107550 Nguyễn Hằng Nga 3/Feb/03 6/1 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 27 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

838 40107551 Dư Đào Anh Thư 27/Apr/03 6/1 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 27 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

839 40107553 Nguyễn Ngọc Minh Anh 6/Jul/03 6/1 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 27 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

840 40107554 Nguyễn Lê Đức Duy 18/Nov/03 6/1 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 27 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

841 40107555 Hồ Bảo Ngọc 26/Sep/03 6/1 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 27 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

842 40107556 Nguyễn Đức Nhật Quang 7/Mar/03 6/1 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 27 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

843 40107559 Nguyễn Thế Hy 5/Aug/03 6/2 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 27 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

Page 38: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...- Thí sinh được sắp xếp theo thứ tự tăng dần của số báo danh Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh

844 40107560 Lâm Nguyễn Hà My 12/Sep/03 6/2 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 27 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

845 40107561 Mai Hoàng Đăng Khoa 10/Feb/03 6/2 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 27 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

846 40107563 Lê Nguyên 7/Nov/03 6/3 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 27 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

847 40107564 Nguyễn Hoàng Nhật Tân 3/Jun/03 6/3 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 27 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

848 40107565 Mai Võ Khôi Nguyên 1/Jan/03 6/3 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 27 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

849 40107566 Võ Ngọc Vũ Yên 29/Apr/03 6/3 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 28 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

850 40107568 Trần Đăng Khoa 13/Jan/03 6/3 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 28 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

851 40107570 Võ Công Huy 6/Apr/03 6/3 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 28 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

852 40107571 Phạm Nguyễn Trung Bắc 22/Apr/03 6/3 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 28 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

853 40107572 Nguyễn Hoàng Khánh Linh 3/May/03 6/3 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 28 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

854 40107575 Lâm Quốc Cường 1/Feb/03 6/3 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 28 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

855 40107576 Trần Thanh Bảo Châu 23/Oct/03 6/3 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 28 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

856 40107578 Trương Hồ Phương Minh 8/Oct/03 6/3 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 28 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

857 40107581 Nguyễn Thanh Hoàng 12/Aug/03 6/3 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 28 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

858 40107582 Phan Long 13/Apr/03 6/4 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 28 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

859 40107583 Đào Phú Khang 11/Apr/03 6/4 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 28 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

860 40107584 Trần Nguyễn Minh Đăng 26/Dec/03 6/4 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 28 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

861 40107585 Lê Gia Bảo 20/Mar/03 6/4 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 28 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

862 40107587 Vũ Thùy Linh 17/Jan/03 6/4 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 28 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

863 40107588 Bùi Văn Cao Khang 2/Jun/03 6/5 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 28 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

864 40107589 Trần Mai Phương 12/Feb/03 6/5 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 28 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

865 40107590 Trương Nguyễn Khánh Đoan 6/Oct/03 6/5 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 28 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

866 40107591 Trần Quang Hưng 8/Dec/02 6/5 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 29 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

Page 39: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...- Thí sinh được sắp xếp theo thứ tự tăng dần của số báo danh Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh

867 40107592 Huỳnh Phương Thảo Nhi 21/Aug/03 6/5 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 28 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

868 40107593 Trần Lê Hoa 2/May/03 6/5 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 28 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

869 40107595 Hoàng Trần Quang Đại 23/Nov/03 6/5 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 28 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

870 40107596 Hoàng Võ Thùy Dương 23/Nov/03 6/5 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 28 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

871 40107598 Haagsma Uyen Belita 4/Jul/03 6/5 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 28 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

872 40107599 Phạm Thuần Phong 4/Nov/03 6/5 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 28 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

873 40107600 Hoàng Minh Anh 19/Jun/03 6/5 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 28 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

874 40107601 Cao Minh 7/Apr/03 6/5 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 28 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

875 40107602 Chu Anh Đạt 5/Aug/03 6/6 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 29 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

876 40107603 Cao Nguyễn Bảo Phúc 9/Aug/03 6/6 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 29 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

877 40107604 Le Nam AnhJennifer

Primett6/Mar/03 6/6 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 29 Ca 01 07:30 - 10:40

Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

878 40107606 Phạm Minh Đức 25/Nov/03 6/6 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 29 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

879 40107607 Trương Minh Hải 1/Jan/03 6/6 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 29 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

880 40107608 Nghê Ngọc Phương Anh 2/Mar/03 6/6 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 29 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

881 40107609 Nguyễn Tấn Khoa 10/Nov/03 6/6 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 29 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

882 40107610 Ngô Thảo Ngân 29/Dec/02 6/6 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 29 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

883 40107611 Lê Phương Anh 19/Nov/03 6/6 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 29 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

884 40107613 Nguyễn Sỹ Minh Quân 24/Jul/03 6/6 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 29 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

885 40107615 Lưu Hiền Ngân 8/Feb/03 6/6 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 29 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

886 40107616 Nguyễn Khánh Duy 17/Sep/03 6/6 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 29 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

887 40107617 Lại Hà Anh Thu 22/Apr/03 6/6 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 29 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

888 40107618 Phạm Dũng 1/Dec/03 6/6 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 29 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

889 40107619 Phạm Hoàng Việt 13/Nov/03 6/7 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 29 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

Page 40: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...- Thí sinh được sắp xếp theo thứ tự tăng dần của số báo danh Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh

890 40107620 Lâm Gia Hân 9/Oct/03 6/7 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 29 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

891 40107622 Nguyễn Hoàng Uyên Nhi 12/Jun/03 6/7 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 29 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

892 40107623 Võ Ngọc Bảo Nghi 29/Jul/03 6/7 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 29 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

893 40107624 Nguyễn Hoàng Phương Nhi 8/May/03 6/7 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 29 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

894 40107626 Nguyễn Phan Hùng Cường 7/Aug/03 6/7 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 29 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

895 40107627 Cao Minh Hoàng 28/Sep/03 6/7 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 29 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

896 40107628 Trần Thành Thái 30/Apr/03 6/7 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 29 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

897 40107629 Nguyễn Nam Quân 8/Jan/03 6/7 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 29 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

898 40107634 Trần Xuân Bách 30/May/02 7/1 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 30 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

899 40107635 Trần Công Nguyên 9/Jun/02 7/1 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 30 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

900 40107636 Nguyễn Ngọc Lan Vy 25/Jan/02 7/1 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 30 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

901 40107637 Trần Quốc Minh 26/Sep/02 7/1 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 30 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

902 40107638 Nguyễn Thị Quế Thư 26/Jan/02 7/1 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 30 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

903 40107640 Nguyễn Nhật Hiền 15/Apr/02 7/1 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 30 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

904 40107641 Đoàn Mai Khanh 28/Aug/02 7/1 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 29 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

905 40107642 Ngô Thụy Gia Khánh 24/Jan/02 7/1 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 30 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

906 40107644 Phạm Thị Cẩm Tú 16/Aug/02 7/1 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 30 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

907 40107645 Lê Hải Thu 12/Jun/02 7/1 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 30 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

908 40107646 Nguyễn Ngọc Minh Anh 13/Sep/02 7/1 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 30 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

909 40107647 Võ Ngọc Thanh Trà 11/Jan/02 7/1 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 30 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

910 40107649 Huỳnh Trần Phương Anh 12/May/02 7/2 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 30 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

911 40107650 Đỗ Huỳnh Kim Vụ Khánh Đoan 30/Jan/02 7/2 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 30 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

912 40107652 Ngô Quỳnh Phương 14/Feb/02 7/2 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 30 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

Page 41: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...- Thí sinh được sắp xếp theo thứ tự tăng dần của số báo danh Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh

913 40107653 Đoàn Bùi Hạnh Tiên 1/Sep/02 7/2 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 30 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

914 40107654 Nguyễn Tấn Đức 2/Feb/02 7/2 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 30 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

915 40107655 Võ Trần Hoàng Khánh 29/Sep/02 7/2 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 30 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

916 40107657 Đỗ Thanh Trúc 30/Apr/02 7/2 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 30 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

917 40107658 Handa Minh Nhật 27/Aug/02 7/2 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 30 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

918 40107659 Trương Đoàn Thụy Uyên 19/Mar/02 7/2 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 30 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

919 40107661 Lâm Thành Đạt 16/Nov/02 7/3 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 30 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

920 40107663 Nguyễn Đức Huy 28/Jan/02 7/3 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 30 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

921 40107664 Võ Thị Ngọc Mai 2/Dec/02 7/3 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 01 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

922 40107665 Trần Thiện Minh Nghĩa 28/Oct/02 7/3 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 01 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

923 40107666 Lý Quỳnh Như 7/Jul/02 7/3 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 30 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

924 40107667 Nguyễn Tuệ San 12/May/02 7/3 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 30 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

925 40107669 Trang Minh Thư 28/Mar/02 7/3 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 30 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

926 40107672 Bùi Lý Đông Nghi 21/Feb/02 7/4 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 01 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

927 40107674 Nguyễn Song Quỳnh Anh 29/Dec/02 7/4 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 01 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

928 40107675 Nguyễn Trần Kim Ngân 5/Oct/02 7/5 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 01 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

929 40107676 Vũ Lê Duy 19/Mar/02 7/5 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 01 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

930 40107677 Nguyễn Đan Khanh 10/Oct/01 7/5 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 01 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

931 40107678 Lê Hoàng Diễm Quỳnh 2/Nov/02 7/5 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 01 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

932 40107680 Phạm Trần Thiên Di 8/Oct/02 7/5 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 01 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

933 40107682 Đỗ Hoàng Nhật Minh 5/Dec/02 7/5 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 01 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

934 40107683 Quan Trương Hải Vân 23/Aug/02 7/5 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 01 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

935 40107685 Vương Hiển Khánh 8/Oct/02 7/6 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 01 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

Page 42: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...- Thí sinh được sắp xếp theo thứ tự tăng dần của số báo danh Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh

936 40107686 Trần Trung Kiên 23/Sep/02 7/6 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 01 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

937 40107687 Huỳnh Công Nghĩa 20/Sep/02 7/6 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 01 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

938 40107690 Trần Nguyễn Minh Khôi 24/Apr/02 7/7 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 01 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

939 40107691 Dương Minh Phi 16/Nov/02 7/7 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 01 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

940 40107692 Nguyễn Kim Duyên 30/Nov/02 7/7 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 01 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

941 40107693 Phạm Gia Khánh 30/Dec/02 7/7 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 01 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

942 40107694 Nguyễn Ngọc Thủy Tiên 2/Mar/02 7/7 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 01 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

943 40107695 Phạm Gia Hy 24/Feb/02 7/7 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 01 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

944 40107696 Đinh Phúc Anh 13/Jan/01 8/1 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 01 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

945 40107697 Nguyễn Lê Khánh Duy 17/Dec/01 8/1 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 02 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

946 40107698 Trần Trọng Trường Ân 23/Nov/01 8/1 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 02 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

947 40107699 Phạm Đăng Khôi 21/Jan/01 8/1 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 01 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

948 40107700 Hồ An Thịnh 3/Jul/01 8/1 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 02 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

949 40107701 Đỗ Lê Thanh Thủy 27/Oct/01 8/1 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 02 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

950 40107702 Nguyễn Tố Trân 24/Oct/01 8/1 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 01 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

951 40107703 Bun Quốc Hoàng 23/Jan/01 8/1 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 02 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

952 40107705 Nguyễn Thu Thảo 16/Dec/01 8/1 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 01 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

953 40107706 Phạm Kim Ánh Thiên 18/Oct/01 8/1 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 02 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

954 40107707 Nguyễn Đức Thương Dn 9/Jan/01 8/1 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 02 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

955 40107708 Phạm Phương Thảo 18/Sep/01 8/1 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 02 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

956 40107710 Lê Hà Phương Nguyên 2/Jul/01 8/2 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 02 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

957 40107711 Vũ Quỳnh Hương 13/Feb/01 8/2 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 02 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

958 40107712 Trần Lê Thanh Vy 31/Jan/01 8/2 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 02 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

Page 43: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...- Thí sinh được sắp xếp theo thứ tự tăng dần của số báo danh Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh

959 40107713 Chua Jia Ying Yuki 5/Dec/01 8/2 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 02 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

960 40107714 Nguyễn Quốc Minh Quân 9/Feb/01 8/2 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 02 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

961 40107716 Tưởng Phước Minh 27/Jun/01 8/2 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 02 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

962 40107720 Lê Ngọc Linh Giang 17/Dec/01 8/3 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 02 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

963 40107722 Bùi Lý Ngọc Nhi 3/Jan/01 8/3 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 02 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

964 40107723 Carlo Alexander Nguyễn Matias 17/Mar/01 8/3 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 02 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

965 40107725 Nguyễn Xuân Thái Thạch 14/Jan/01 8/3 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 02 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

966 40107727 Nguyễn Thành Vỹ 27/Sep/01 8/3 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 02 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

967 40107730 Nguyễn Thụy Cát Tường 24/Dec/00 9/1 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 02 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

968 40107732 Nguyễn Hữu Đức 5/May/00 9/1 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 02 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

969 40107734 Trần Huỳnh Minh Anh 17/May/00 9/2 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 02 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

970 40107737 Phạm Hoàng Nguyệt Như 9/Jan/00 9/3 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 02 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

971 40107741 Phạm Trường Linh Đan 4/Oct/00 9/4 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 03 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

972 40107742 Hoàng Minh Dương 25/Jan/00 9/4 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 02 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

973 40107744 Phan Minh Lân 22/Feb/00 9/4 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 03 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

974 40107745 Phước Lê Hoàng Long 15/May/00 9/4 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 03 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

975 40107746 Nguyễn Thành Tâm 12/Dec/00 9/4 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 03 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

976 40107747 Lý Bội Tuyền 1/Aug/00 9/4 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 03 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

977 40107748 Phạm Văn Phi Long 25/Dec/00 9/4 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 03 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

978 40107750 Bành Minh Anh 28/May/03 6A8 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 22 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

979 40107751 Phạm Nguyên Bình 13/Nov/03 6A8 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 22 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

980 40107753 Trần Nguyễn Thùy Dương 19/Jan/03 6A8 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 21 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

981 40107755 Huỳnh Gia Huy 15/Feb/03 6A8 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 22 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

Page 44: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...- Thí sinh được sắp xếp theo thứ tự tăng dần của số báo danh Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh

982 40107756 Trần Quang Huy 30/Jun/03 6A8 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 22 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

983 40107757 Kim Vân Khánh 17/Sep/03 6A8 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 22 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

984 40107761 Phạm Hoàng Bảo Nhi 8/Jan/03 6A8 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 21 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

985 40107762 Nguyễn Ngọc Minh Như 25/Nov/03 6A8 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 22 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

986 40107763 Nguyễn Quốc Hoàng Ninh 27/Aug/03 6A8 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 21 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

987 40107764 Huỳnh Tấn Phát 15/Nov/03 6A8 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 21 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

988 40107768 Nguyễn Quang Vinh 23/Feb/03 6A8 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 22 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

989 40107769 Trương Lê Hoài An 19/Oct/03 6A9 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 22 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

990 40107770 Đào Quang Nam Anh 29/Aug/03 6A9 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 22 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

991 40107771 Nguyễn Đức Anh 17/Apr/03 6A9 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 22 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

992 40107772 Nguyễn Minh Anh 29/May/03 6A9 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 22 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

993 40107777 Nguyễn Anh Khoa 25/Feb/03 6A9 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 22 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

994 40107780 Phạm Hồng Lam 7/May/03 6A9 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 22 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

995 40107783 Nguyễn Ngọc Nam 24/Jan/03 6A9 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 22 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

996 40107784 Nguyễn Quốc Phổ Nghi 26/Dec/02 6A9 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 22 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

997 40107785 Phạm Bình Nguyên 13/Nov/03 6A9 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 22 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

998 40107786 Lê Gia Phát 6/Sep/03 6A9 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 22 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

999 40107787 Đỗ Toàn Thắng 6/Oct/03 6A9 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 22 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1000 40107790 Nghiêm Minh Anh 18/Sep/03 6A10 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 22 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1001 40107792 Mai Bảo Hy 2/Mar/03 6A10 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 22 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1002 40107793 Lê Phước Thành Long 7/Jun/03 6A10 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 22 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1003 40107797 Cao Minh Quân 23/Jan/03 6A10 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 22 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1004 40107798 Nguyễn Đình Nhật Quang 12/Jan/03 6A10 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 22 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

Page 45: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...- Thí sinh được sắp xếp theo thứ tự tăng dần của số báo danh Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh

1005 40107803 Lục Gia Bình 28/Feb/03 6A11 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 22 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1006 40107804 Đỗ Nguyễn Linh Đan 14/Aug/03 6A11 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 23 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1007 40107805 Vũ Đức Duy 21/Aug/03 6A11 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 22 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1008 40107807 Nguyễn Phước Huy Hoàng 26/Oct/03 6A11 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 23 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1009 40107808 Đinh Duy Khang 27/Nov/03 6A11 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 23 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1010 40107809 Phạm Tâm Khanh 28/Jul/03 6A11 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 23 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1011 40107817 Hồ Tâm Như 27/May/03 6A11 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 23 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1012 40107822 Nguyễn Tấn Thịnh 1/Jan/03 6A11 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 23 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1013 40107823 Phan Nguyễn Thủy Tiên 5/Mar/03 6A11 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 23 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1014 40107825 Phạm Phan Đức Anh 15/Jun/03 6A12 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 23 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1015 40107826 Phạm Ngọc Khánh Đăng 4/Aug/03 6A12 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 23 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1016 40107829 Nguyễn Huỳnh Bảo Khánh 11/Sep/03 6A12 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 23 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1017 40107830 Nguyễn Hoàng Bảo Long 5/Oct/03 6A12 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 23 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1018 40107831 Lý Tuyết Naomi 29/Sep/01 6A12 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 23 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1019 40107833 Lý Phụng Thành 19/Jul/03 6A12 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 23 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1020 40107834 Phạm Nghiêm Trác 2/Nov/03 6A12 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 23 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1021 40107836 Tân Hoàng Thanh Vy 26/Oct/03 6A12 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 23 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1022 40107837 Trần Thiên Ý 26/Feb/03 6A12 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 23 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1023 40107841 Nguyễn Phan Thu Hiền 29/Jul/02 7A8 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 23 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1024 40107842 Nguyễn Ngọc Minh Hiếu 15/Nov/02 7A8 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 23 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1025 40107844 Jung Sung Oh 28/Jan/02 7A8 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 23 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1026 40107845 Phạm Ngọc Minh Thư 24/May/02 7A8 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 23 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1027 40107846 Trần Ngọc Song Thư 25/Nov/02 7A8 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 23 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

Page 46: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...- Thí sinh được sắp xếp theo thứ tự tăng dần của số báo danh Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh

1028 40107847 Võ Huỳnh Minh Châu 18/Aug/02 7A9 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 23 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1029 40107848 Lê Từ Thanh Đan 6/Dec/02 7A9 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 24 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1030 40107849 Nguyễn Quang Dự 3/Mar/02 7A9 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 23 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1031 40107850 Lê Đức Huy 2/Mar/02 7A9 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 23 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1032 40107851 Nguyễn Phi Khang 3/Jul/02 7A9 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 24 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1033 40107852 Nguyễn Tiến Long 29/May/02 7A9 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 24 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1034 40107853 Đặng Hoàng Nguyên 20/Nov/02 7A9 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 24 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1035 40107854 Võ Hoàng Nhi 15/Nov/02 7A9 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 23 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1036 40107856 Nguyễn Hữu Phúc 27/Mar/02 7A9 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 24 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1037 40107857 Cao Xuân Quỳnh 3/Apr/02 7A9 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 24 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1038 40107858 Nguyễn Trần Minh Tâm 27/May/02 7A9 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 24 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1039 40107861 Lê Trần Uyên Thảo 4/Oct/02 7A9 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 24 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1040 40107862 Phạm Anh Thy 25/May/02 7A9 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 24 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1041 40107863 Nguyễn Lê Gia Trân 12/Dec/02 7A9 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 24 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1042 40107864 Nguyễn Hoàng Trung 8/Jan/02 7A9 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 24 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1043 40107868 Lê Phạm Linh Đan 6/Apr/02 7A10 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 24 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1044 40107870 Nguyễn Văn Hùng 31/Mar/02 7A10 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 24 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1045 40107871 Trần Thy Uyên My 28/Feb/02 7A10 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 24 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1046 40107872 Hồ Phương Nghi 7/Jul/02 7A10 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 24 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1047 40107878 Phạm Nguyễn Mai Anh 23/Mar/02 7A11 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 24 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1048 40107879 Nguyễn Ngọc Mai Châu 13/Jan/02 7A11 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 25 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1049 40107880 Huỳnh Thị Linh Chi 2/Jul/02 7A11 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 24 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1050 40107881 Phạm Linh Đan 8/Jun/02 7A11 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 24 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

Page 47: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...- Thí sinh được sắp xếp theo thứ tự tăng dần của số báo danh Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh

1051 40107882 Phí Đỗ Khánh Linh 27/Nov/02 7A11 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 24 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1052 40107883 Trần Nguyễn Hồng Ngọc 31/Jan/02 7A11 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 24 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1053 40107884 Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên 5/Nov/02 7A11 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 24 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1054 40107886 Ngô Mẫn Nhi 20/Aug/02 7A11 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 24 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1055 40107887 Cao Thiên Phong 14/Jul/02 7A11 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 24 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1056 40107888 Trương Đặng Phương Quỳnh 29/Oct/02 7A11 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 24 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1057 40107889 Bành Minh Trí 4/Mar/02 7A11 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 24 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1058 40107892 Võ Xuân Uyên 7/Jul/02 7A11 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 25 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1059 40107893 Nguyễn Lưu Hoàng Anh 23/May/02 7A12 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 25 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1060 40107896 Đoàn Ngọc Dũng 26/Oct/02 7A12 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 25 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1061 40107899 Mai Hoàng Bảo Nghi 23/Nov/02 7A12 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 25 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1062 40107901 Trương Thụy Hoàng Thanh 2/Jan/02 7A12 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 25 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1063 40107908 Trần Thanh Hiền 10/Aug/01 8A4 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 25 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1064 40107909 Đặng Trần Anh Khoa 28/Aug/01 8A4 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 25 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1065 40107910 Hồ Nguyễn Thiên Khoa 13/Apr/01 8A4 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 25 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1066 40107912 Châu Hải Lam 27/Oct/01 8A4 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 25 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1067 40107914 Mai Bảo Nghi 22/May/01 8A4 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 25 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1068 40107918 Hà Nguyễn Minh Đoan Thùy 26/Sep/01 8A4 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 25 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1069 40107919 Hồ Huỳnh Trung 22/Jan/01 8A4 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 25 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1070 40107923 Lê Thu An 17/Mar/01 8A5 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 25 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1071 40107927 Nghiêm Thế Minh 15/Apr/01 8A5 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 25 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1072 40107929 Trần Văn Mơ 26/May/01 8A5 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 25 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1073 40107930 Nguyễn Thanh Trọng Nghĩa 20/Oct/01 8A5 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 25 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

Page 48: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...- Thí sinh được sắp xếp theo thứ tự tăng dần của số báo danh Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh

1074 40107931 Nguyễn Thanh Trung Nghĩa 20/Oct/01 8A5 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 25 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1075 40107934 Huỳnh Hoàng Minh Quân 4/Sep/01 8A5 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 25 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1076 40107935 Đào Nguyễn Vân Quỳnh 10/Sep/01 8A5 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 25 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1077 40107937 Lê Trần Phương Uyên 11/Feb/01 8A5 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 25 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1078 40107938 Phạm Hồng Anh 28/Sep/01 8A6 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 25 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1079 40107939 Phạm Hồng Dương 3/Mar/01 8A6 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 26 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1080 40107940 Nguyễn Tuấn Khôi 21/Dec/01 8A6 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 25 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1081 40107941 Phạm Dương Ái Linh 16/Nov/01 8A6 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 25 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1082 40107942 Nguyễn Bùi Phương Thảo 14/Oct/01 8A6 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 25 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1083 40107943 Phạm Minh Trí 27/Apr/01 8A6 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 26 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1084 40107944 Nguyễn Huỳnh Đoan Trinh 26/Apr/01 8A6 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 26 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1085 40107945 Đoàn Gia Tuệ 16/Dec/01 8A6 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 26 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1086 40107946 Phạm Hoàng Việt 5/Aug/01 8A6 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 26 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1087 40107947 Nguyễn Kim Thiên An 10/Aug/01 8A7 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 26 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1088 40107949 Nguyễn Lê Đông Duy 12/Dec/01 8A7 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 26 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1089 40107962 Tân Hoàng Uy 2/Dec/01 8A7 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 26 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1090 40107964 Phan Thy Ngân Vũ 15/Sep/01 8A7 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 26 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1091 40107966 Trần Bá Lâm 28/Sep/01 8A8 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 26 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1092 40107971 Trần Minh Tuấn 22/Oct/01 8A8 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 26 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1093 40107972 Nguyễn Đoàn Thiên Bảo 2/Oct/01 8A8 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 26 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1094 40107979 Nguyễn Trương Tâm Anh 20/Mar/01 8A9 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 26 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1095 40107980 Lê Ngọc Diễm 11/Jan/01 8A9 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 26 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1096 40107981 Vũ Phước Thụy Khanh 4/Apr/01 8A9 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 26 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

Page 49: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...- Thí sinh được sắp xếp theo thứ tự tăng dần của số báo danh Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh

1097 40107991 Vương Minh Phúc 28/Nov/00 9A5 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 26 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1098 40107996 Đặng Trường Nguyên Long 14/Dec/00 9A6 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 26 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1099 40108001 Nguyễn Đình Mai Thi 12/Jul/00 9A6 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 26 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1100 40108008 Võ Hạo Nhiên 26/Dec/00 9A7 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 26 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1101 40108009 Phạm Lê Quân 3/Feb/00 9A7 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 26 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1102 40108010 Lại Thiên Thảo 5/Dec/00 9A7 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 26 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1103 40108012 Trương Đặng Anh Thư 1/Jan/00 9A7 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 26 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1104 40108014 Phạm Hồng Hạnh Dung 18/Feb/00 9A8 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 26 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1105 40108016 Bùi Thiên Kim 13/Sep/00 9A8 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 26 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1106 40108017 Hình Mỹ Mỹ 2/Dec/00 9A8 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 27 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1107 40108018 Hà Nguyễn Phương Oanh 1/Nov/00 9A8 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 27 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1108 40108019 Nguyễn Quốc Phú 8/Sep/00 9A8 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 26 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1109 40108020 Hồ Hiền Anh 26/Dec/00 9A9 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 27 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1110 40108024 Nguyễn Ngọc Huy 5/Apr/00 9A9 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 27 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1111 40108028 Võ Phương Uyên 5/Nov/00 9A9 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 27 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1112 40108029 Hoàng Minh Đức 23/Dec/00 9A10 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 27 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1113 40108033 Trần Quỳnh Lam 21/Jan/00 9A10 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 27 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1114 40108035 Đỗ Đức Viễn Thông 16/May/00 9A10 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 27 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1115 40108039 Nguyễn Hồng Bảo Châu 20/Mar/00 9A11 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 27 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1116 40108041 Hà Trúc Khanh 3/Apr/00 9A11 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 27 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1117 40108056 Ngô Mẫn Thiên Ân 27/Dec/03 6/13 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 11 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1118 40108059 Lê Huỳnh Quốc Khánh 8/Aug/03 6/13 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 11 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1119 40108060 Mai Nguyễn Ánh Linh 26/Aug/03 6/13 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 11 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

Page 50: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...- Thí sinh được sắp xếp theo thứ tự tăng dần của số báo danh Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh

1120 40108061 Từ Thị Xuân Mai 6/Apr/03 6/13 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 11 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1121 40108062 Châu Đức Ngân 11/Apr/03 6/13 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 11 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1122 40108063 Danh Bảo Như 15/Aug/03 6/13 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 11 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1123 40108066 Bành Thục Uyên 17/Jan/03 6/13 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 10 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1124 40108067 Lâm Thanh Uyên 2/Feb/03 6/13 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 11 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1125 40108068 Đặng Quang Anh 25/Feb/03 6/14 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 11 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1126 40108069 Nguyễn Thúy Quỳnh Anh 26/Jan/03 6/14 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 11 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1127 40108071 Chang Wei Chen 22/Apr/03 6/14 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 11 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1128 40108072 Dam Yen Hsin 8/Mar/02 6/14 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 11 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1129 40108073 Lê Tiêu Vỉnh Hưng 15/Feb/03 6/14 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 11 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1130 40108075 Đoàn Khánh Luân 25/Apr/03 6/14 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 11 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1131 40108076 Hoàng Trọng Phú 15/Feb/03 6/14 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 11 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1132 40108077 Nguyễn Hàng Thy 10/Nov/03 6/14 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 11 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1133 40108078 Nguyen Judy Tram 14/Aug/03 6/14 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 11 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1134 40108079 Lương Nguyễn Phương Uyên 3/Sep/03 6/14 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 11 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1135 40108080 Jung Min Young 3/Sep/03 6/14 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 11 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1136 40108084 Nguyễn Đăng Quang Duy 4/Apr/03 6/15 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 11 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1137 40108088 Phạm Đỗ Minh Khôi 18/Jan/03 6/15 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 11 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1138 40108089 Nguyễn Hoàng Long 12/Aug/03 6/15 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 11 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1139 40108090 Lee Ha Min 22/Aug/03 6/15 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 11 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1140 40108093 Nguyễn Hoàng Thiên Phúc 26/Mar/03 6/15 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 11 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1141 40108096 Hà Ngô Chí Thịnh 5/Mar/03 6/15 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 11 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1142 40108097 Nguyễn Quang Tiến 3/Mar/03 6/15 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 11 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

Page 51: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...- Thí sinh được sắp xếp theo thứ tự tăng dần của số báo danh Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh

1143 40108100 Nguyễn Hoàng Vân Anh 30/May/03 6/16 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 12 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1144 40108101 Nguyễn Thành Đạt 19/May/03 6/16 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 12 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1145 40108102 Cấn Phạm Gia Linh 16/Jul/03 6/16 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 12 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1146 40108103 Nguyễn Huỳnh Nhi 31/Mar/03 6/16 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 12 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1147 40108104 Vũ Gia Bình An 12/May/03 6/17 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 12 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1148 40108105 Hồ Nguyễn Thiên Ân 13/Mar/03 6/17 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 12 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1149 40108106 Đặng Quỳnh Anh 9/Jun/03 6/17 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 12 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1150 40108107 Phạm Minh Tuyết Anh 16/Feb/03 6/17 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 12 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1151 40108108 Trần Ngọc Vân Anh 2/Jul/03 6/17 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 12 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1152 40108109 Lê Tuấn Hùng 3/Nov/03 6/17 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 12 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1153 40108111 Đỗ Lâm Nhật Nam 29/Jan/03 6/17 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 12 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1154 40108112 Nguyễn Trọng Nghĩa 6/Mar/03 6/17 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 12 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1155 40108113 Nguyễn Ngọc Thành Nhân 28/Jan/03 6/17 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 12 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1156 40108115 Huỳnh Lê Mai Quỳnh 20/Jun/03 6/17 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 12 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1157 40108116 Nguyễn Việt Thắng 29/Jun/03 6/17 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 12 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1158 40108117 Trần Lý Mỹ Tịnh 25/Jun/02 6/17 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 12 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1159 40108118 Nguyễn Minh Triết 27/Apr/03 6/17 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 12 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1160 40108120 Dương Tuấn Anh 22/Jul/03 6/18 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 12 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1161 40108121 Nguyễn Thế Dân 11/Sep/03 6/18 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 12 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1162 40108122 Trần Thế Dương 14/Aug/03 6/18 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 12 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1163 40108124 Nguyễn Trần Khánh Minh 29/Nov/03 6/18 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 12 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1164 40108126 Phạm Đức Duy 11/Dec/03 6/19 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 12 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1165 40108128 Nguyễn Ngọc Khải Huyền 1/Jan/03 6/19 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 12 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

Page 52: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...- Thí sinh được sắp xếp theo thứ tự tăng dần của số báo danh Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh

1166 40108129 Nguyễn Võ Hoàng Kim 5/Jan/03 6/19 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 13 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1167 40108130 Nguyễn Ngọc Uyên My 12/Nov/03 6/19 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 13 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1168 40108133 Trương Khánh Tín 29/Nov/03 6/19 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 12 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1169 40108134 Huỳnh Lê Anh Tuấn 3/Dec/03 6/19 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 12 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1170 40108135 Kim Quốc Tuấn 26/Nov/03 6/19 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 13 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1171 40108136 Võ Quốc Việt 16/Sep/03 6/19 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 13 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1172 40108137 Pravina Wuttipong 21/Oct/03 6/19 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 13 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1173 40108138 Won Ka Young 8/May/03 6/19 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 13 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1174 40108140 Nguyễn Đăng Đạt 21/Dec/03 6/20 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 13 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1175 40108141 Đặng Đình Long 15/Nov/03 6/20 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 13 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1176 40108142 Trần Phi Long 17/Jul/03 6/20 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 13 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1177 40108146 Hoàng Lịch 24/Feb/03 6/21 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 13 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1178 40108147 Đỗ Ngọc Phương Linh 14/Apr/03 6/21 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 13 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1179 40108148 Hà Phương Thảo 11/Feb/03 6/21 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 13 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1180 40108154 Thới Vương Uyển My 8/Sep/03 6/22 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 13 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1181 40108155 Nguyễn Đăng Nguyên 1/Apr/03 6/22 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 13 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1182 40108156 Huỳnh Lộc Nhân 4/May/03 6/22 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 13 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1183 40108158 Bành Lê Diễm Quỳnh 20/Aug/03 6/22 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 13 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1184 40108159 Trịnh Thanh Thảo 14/Feb/03 6/22 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 13 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1185 40108160 Đặng Kiều Thiên Trúc 26/Mar/03 6/22 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 13 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1186 40108164 Lục Chánh Minh Đạt 23/Mar/03 6/23 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 13 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1187 40108165 Nguyễn Trần Tuấn Hữu 25/Apr/03 6/23 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 13 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1188 40108167 Nguyễn Ngọc Hoàng Khánh 25/Sep/03 6/23 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 14 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

Page 53: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...- Thí sinh được sắp xếp theo thứ tự tăng dần của số báo danh Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh

1189 40108168 Lai Chấn Nam 1/Feb/03 6/23 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 13 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1190 40108169 Trần Bội Nghi 4/May/03 6/23 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 13 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1191 40108170 Ngô Hà Anh Thư 9/Nov/03 6/23 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 13 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1192 40108171 Hoàng Tường Thụy 17/Mar/03 6/23 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 13 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1193 40108172 Seo Soo Yoen 5/Nov/03 6/23 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 13 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1194 40108173 Nguyễn Phạm Xuân Hiếu 20/Oct/03 6/24 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 14 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1195 40108174 Phạm Ngọc Khuê 25/Sep/03 6/24 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 14 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1196 40108175 Phan Hoàng Long 27/Aug/03 6/24 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 14 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1197 40108176 Lê Nguyên Lynn 4/Nov/03 6/24 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 14 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1198 40108177 Hồng Lê Nguyễn 17/Jan/03 6/24 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 14 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1199 40108180 Trần Hồ Anh Thư 3/Aug/03 6/24 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 14 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1200 40108181 Nguyễn Đặng Hoàng Vy 31/Jul/03 6/24 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 14 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1201 40108182 Hứa Bội Châu 22/Jul/03 6/25 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 14 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1202 40108184 Lại Ngọc Hải 9/Jun/03 6/25 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 14 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1203 40108186 Trần Gia Hân 13/Mar/03 6/25 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 14 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1204 40108187 Trần Quốc Huy 5/Sep/03 6/25 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 14 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1205 40108188 Trần Quốc Khánh 27/Sep/03 6/25 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 14 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1206 40108190 Ngô Quang Minh 13/May/03 6/25 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 14 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1207 40108191 Nguyễn Xuân Ngọc Minh 27/Jan/03 6/25 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 14 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1208 40108192 Nguyễn Hữu Thắng 8/Jan/03 6/25 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 14 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1209 40108193 Ngô Nhật Phương Trung 26/Apr/02 6/25 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 14 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1210 40108194 Nguyễn Nam Vĩ 26/Feb/03 6/25 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 14 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1211 40108195 Lưu Gia An 3/Mar/03 6/26 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 14 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

Page 54: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...- Thí sinh được sắp xếp theo thứ tự tăng dần của số báo danh Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh

1212 40108196 Trần Kỳ Phương An 21/Jul/03 6/26 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 14 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1213 40108197 Đinh Hoàng Nhã Anh 19/Apr/03 6/26 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 15 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1214 40108198 Huỳnh Minh Khánh Anh 6/Nov/03 6/26 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 14 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1215 40108199 Lê Linh Đan 10/Oct/03 6/26 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 14 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1216 40108201 Park Bùi Hoàng Elizabeth 21/Mar/03 6/26 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 15 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1217 40108202 Lê Gia Hân 25/Nov/03 6/26 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 15 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1218 40108204 Phan Quốc Huy 8/Jul/03 6/26 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 14 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1219 40108205 Nguyễn Phước Khang 24/May/03 6/26 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 14 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1220 40108210 Trần Huỳnh Quang 2/Aug/03 6/26 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 14 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1221 40108212 Chu Mỹ Anh 30/Sep/03 6/27 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 15 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1222 40108213 Nguyễn Thanh Bình 25/Dec/03 6/27 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 15 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1223 40108215 Lê Đăng Gia Huy 16/Sep/03 6/27 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 15 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1224 40108217 Nguyễn Lương Anh Minh 6/Dec/03 6/27 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 15 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1225 40108219 Nguyễn Thanh Sơn 21/Jun/03 6/27 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 15 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1226 40108220 Lâm Quốc Tín 21/Oct/03 6/27 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 15 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1227 40108221 Nguyễn Tuân 13/Jun/03 6/27 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 15 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1228 40108223 BÄcker Nguyễn Mỹ An 26/Oct/03 6/28 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 15 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1229 40108224 Nguyễn Ngọc Minh Anh 2/Nov/03 6/28 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 15 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1230 40108227 Trần Thụy Minh Châu 23/Jul/03 6/28 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 15 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1231 40108228 Đinh Hoàng Ánh Dương 14/Feb/03 6/28 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 15 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1232 40108229 Nguyễn Anh Khoa 20/Dec/03 6/28 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 15 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1233 40108231 Phan Ngọc Quỳnh Nghi 30/Sep/03 6/28 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 15 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1234 40108232 Trần Uyên Nhi 29/Oct/03 6/28 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 15 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

Page 55: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...- Thí sinh được sắp xếp theo thứ tự tăng dần của số báo danh Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh

1235 40108233 Đặng Nguyễn Phúc 8/Sep/03 6/28 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 15 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1236 40108234 Lê Viết Minh Thảo 29/Aug/03 6/28 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 15 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1237 40108236 Huỳnh Ngọc Nghi Vân 24/Dec/03 6/28 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 15 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1238 40108237 Trần Võ Gia Huy 7/Sep/02 7/13 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 15 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1239 40108239 Huỳnh Vân Nhi 18/Feb/02 7/13 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 15 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1240 40108240 Văn Ngọc Quỳnh Trang 18/Jul/02 7/13 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 15 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1241 40108242 Nguyễn Hồ Lan Vy 31/Dec/01 7/13 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 15 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1242 40108243 Trần Nhật Ánh Xuân 4/Jan/02 7/13 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 15 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1243 40108244 Lê Hải An 24/Jan/02 7/14 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 16 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1244 40108245 Nguyễn Phú Cường 4/Dec/02 7/14 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 16 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1245 40108246 Đỗ Quý Nhật Khoa 18/Nov/02 7/14 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 16 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1246 40108247 Nguyễn Hoàng Nguyên 18/Feb/02 7/14 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 16 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1247 40108249 Trần Quang Thái 20/May/02 7/14 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 16 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1248 40108251 Nguyễn Ngọc Phương Thảo 8/May/02 7/14 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 16 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1249 40108252 Tạ Thục Cầm 8/Aug/02 7/15 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 16 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1250 40108253 Huỳnh Phan Minh Khoa 23/Jul/02 7/15 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 16 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1251 40108254 Phạm Lê Đăng Khoa 21/Oct/02 7/15 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 16 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1252 40108255 Nguyễn Bá Bảo Nhi 23/Dec/02 7/15 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 16 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1253 40108257 Nguyễn Đăng Nhật Minh 16/Sep/02 7/16 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 16 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1254 40108258 Nguyễn Gia Minh 4/Jun/02 7/16 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 16 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1255 40108261 Ngô Nguyễn Minh Trí 28/Feb/02 7/16 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 16 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1256 40108262 Phan Phạm Huy Trí 30/Jan/02 7/16 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 16 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1257 40108263 Nguyễn Đức Duy Bảo 18/Dec/02 7/17 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 16 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

Page 56: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...- Thí sinh được sắp xếp theo thứ tự tăng dần của số báo danh Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh

1258 40108264 Hồ Kỳ Bảo Châu 20/Aug/02 7/17 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 16 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1259 40108265 Lê Quang Duy 17/Aug/02 7/17 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 16 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1260 40108266 Lê Đỗ Mạnh Hưng 15/Jul/02 7/17 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 16 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1261 40108267 Lê Hồ Phú Anh 7/Jul/02 7/18 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 16 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1262 40108268 Nguyễn Thanh Duyên 3/Jan/02 7/18 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 16 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1263 40108269 Nguyễn Quang Minh 4/Aug/02 7/18 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 16 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1264 40108270 Tôn Thất Bảo Minh 2/Oct/02 7/18 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 16 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1265 40108271 Nguyễn Phú Thành 6/Dec/02 7/18 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 16 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1266 40108273 Lê Minh Trị 24/Nov/02 7/18 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 16 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1267 40108274 Võ Khánh Linh 14/Jul/02 7/19 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 16 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1268 40108276 Trương Thanh Ngân 2/Jan/02 7/19 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 17 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1269 40108277 Nguyễn Lê Văn Phúc 24/Feb/02 7/19 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 17 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1270 40108278 Huỳnh Bảo Đăng Thanh 28/Dec/02 7/19 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 17 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1271 40108280 Nguyễn Thị Tôn Nữ Bảo Vân 1/Feb/02 7/19 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 17 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1272 40108281 Huỳnh Phương Ý Yên 6/Apr/02 7/19 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 17 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1273 40108283 Nguyễn Vĩ Khang 30/Nov/02 7/20 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 17 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1274 40108287 Nguyễn Ngọc Yến Nhi 19/Oct/02 7/22 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 17 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1275 40108290 Châu Minh Quân 27/Jun/02 7/22 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 17 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1276 40108292 Bùi Xuân Vĩnh 23/Sep/02 7/22 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 17 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1277 40108295 Phạm Thị Thanh Hương 3/Jun/02 7/23 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 17 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1278 40108296 Huỳnh Tuyết Nhi 27/Jun/02 7/23 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 17 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1279 40108297 Nguyễn Ngọc Uyển Nhi 23/Jun/02 7/23 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 17 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1280 40108298 Bùi Thị Hồng Nhung 22/Jan/02 7/23 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 17 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

Page 57: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...- Thí sinh được sắp xếp theo thứ tự tăng dần của số báo danh Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh

1281 40108299 Võ Nguyễn Hoàng Oanh 21/Jun/02 7/23 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 17 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1282 40108300 Nguyễn Lê Phương Quỳnh 13/Aug/02 7/23 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 17 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1283 40108302 Huỳnh Văn Thuận 10/Dec/02 7/23 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 17 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1284 40108304 Lee Mỹ Linh 17/Dec/02 7/24 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 17 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1285 40108305 Lê Đại Minh 30/Aug/02 7/24 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 17 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1286 40108306 Nguyễn Huỳnh Khánh Như 27/Oct/02 7/24 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 17 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1287 40108307 Nguyễn Phan Trường Phước 30/Aug/02 7/24 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 17 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1288 40108308 Phạm Minh Triết 2/Nov/02 7/24 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 17 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1289 40108309 Phan Hoàng Đan Vy 25/May/02 7/24 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 17 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1290 40108310 Mai Hồ Nhật Minh 9/Nov/02 7/25 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 17 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1291 40108311 Nguyễn Ngọc Nhi 1/Mar/02 7/25 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 17 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1292 40108312 Elena Yoda 3/Oct/01 7/25 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 17 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1293 40108313 Lê Nhật Giang 12/Aug/02 7/26 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 18 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1294 40108314 Vũ Hạo 21/May/02 7/26 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 18 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1295 40108315 Yun Sang Ho 15/Mar/02 7/26 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 18 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1296 40108316 Lê Truờng Khang 2/May/02 7/26 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 18 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1297 40108317 Trần Trung Kiên 25/Jul/02 7/26 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 18 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1298 40108318 Trương Cao Bá Trí 16/Apr/02 7/26 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 18 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1299 40108320 Huỳnh Hương 29/Dec/01 8/10 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 18 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1300 40108322 Nguyễn Đuốc Việt 22/Nov/01 8/10 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 18 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1301 40108323 Đinh Thị Mai Hương 21/Sep/01 8/11 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 18 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1302 40108324 Nguyễn Cao Khôi 6/Apr/01 8/11 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 18 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1303 40108325 Lê Quang 31/Mar/01 8/11 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 18 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

Page 58: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...- Thí sinh được sắp xếp theo thứ tự tăng dần của số báo danh Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh

1304 40108328 Nguyễn Hoàng Vân Nhi 11/Nov/01 8/12 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 18 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1305 40108332 Trần Nhựt An 7/Jan/01 8/13 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 18 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1306 40108333 Nguyễn Đức Anh 19/Sep/01 8/13 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 18 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1307 40108334 Trần Thanh Bình 20/Nov/01 8/13 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 18 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1308 40108335 Trần Mai Quỳnh Châu 1/Jan/01 8/13 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 18 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1309 40108340 Trần Thiên Bút 1/Jun/01 8/15 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 18 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1310 40108341 Trần Minh Quân 27/Feb/01 8/15 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 18 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1311 40108347 Nguyễn Bùi Bửu Tuệ 26/Oct/01 8/16 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 18 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1312 40108349 Nguyễn Hữu Bằng 23/Jun/01 8/17 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 18 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1313 40108350 Chu Đức Minh 5/Jul/01 8/17 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 18 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1314 40108351 Bùi Huyền Thảo My 15/Jul/01 8/17 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 18 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1315 40108352 Hoàng Lạc Nam 30/Apr/01 8/17 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 18 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1316 40108355 Trần Phát Nguyên 26/Sep/01 8/17 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 18 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1317 40108356 Nguyễn Ngọc Nhiên 24/Nov/01 8/17 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 18 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1318 40108359 Đỗ Trường Gia Khang 24/Feb/01 8/18 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 19 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1319 40108361 Đinh Kim Phụng 29/Aug/01 8/18 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 19 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1320 40108364 Nguyễn Bảo Vy 26/Sep/01 8/18 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 19 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1321 40108365 Huỳnh Phan Minh Anh 15/Jan/01 8/19 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 19 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1322 40108368 Nguyễn Gia Huy 24/Jun/01 8/19 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 19 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1323 40108371 Nguyễn Song Thảo Linh 4/May/01 8/19 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 19 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1324 40108373 Nguyễn Anh Tuấn 25/Nov/01 8/19 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 19 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1325 40108376 Trần Duy Tài 1/Jan/01 8/20 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 19 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1326 40108378 Nguyễn Huỳnh Anh Tuấn 19/Oct/01 8/20 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 19 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

Page 59: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...- Thí sinh được sắp xếp theo thứ tự tăng dần của số báo danh Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh

1327 40108379 Phan Hoàng Đan Uyên 14/Jan/01 8/20 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 19 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1328 40108380 Lê Hữu Bằng 10/Feb/01 8/21 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 19 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1329 40108382 Tôn Thất Hòa 29/Oct/01 8/21 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 19 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1330 40108383 Nguyễn Ngọc Lam 27/Jul/01 8/21 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 19 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1331 40108385 Nguyễn Đỗ Ánh Ngọc 18/Jul/01 8/21 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 19 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1332 40108388 Đặng Thanh Vũ 13/Apr/01 8/21 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 19 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1333 40108389 Nguyễn Trần Minh Anh 1/Mar/01 8/22 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 19 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1334 40108391 Lê Bình Phương Mai 25/Dec/01 8/22 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 19 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1335 40108392 Nguyễn Hồng Nga My 30/Nov/01 8/22 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 19 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1336 40108395 Lê Trung Kiên 16/Sep/00 9/13 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 19 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1337 40108396 Đặng Hoàng Mai Anh 2/Oct/00 9/14 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 19 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1338 40108397 Mai Quốc Anh 1/Apr/00 9/14 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 19 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1339 40108398 Ngô Hà Thục Anh 12/Oct/00 9/14 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 19 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1340 40108400 Nguyễn Phạm Thiên Bảo 22/Jul/00 9/14 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 19 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1341 40108404 Nguyễn Tiến Huy 1/Sep/00 9/14 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 19 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1342 40108405 Trần Đình Long 17/Dec/00 9/14 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 20 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1343 40108408 Bùi Hoàng Thịnh 26/Dec/00 9/14 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 19 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1344 40108409 Phạm Nguyễn Hoàng Anh 14/Oct/00 9/15 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 20 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1345 40108410 Nguyễn Bảo Châu 3/Apr/00 9/15 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 20 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1346 40108411 Nguyễn Lê Khuê Anh 11/Dec/00 9/16 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 20 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1347 40108412 Nguyễn Thị Minh Châu 24/Jan/00 9/16 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 20 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1348 40108413 Trần Đức Huy 21/May/00 9/16 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 20 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1349 40108414 Lưu Huệ Như 21/Mar/00 9/16 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 20 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

Page 60: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...- Thí sinh được sắp xếp theo thứ tự tăng dần của số báo danh Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh

1350 40108415 Nguyễn Lương Trung Phong 8/Sep/00 9/16 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 20 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1351 40108416 Trần Thanh Phương 22/Aug/00 9/16 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 20 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1352 40108417 Võ Minh Quân 5/Jan/00 9/16 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 20 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1353 40108418 Lâm Thị Huyền Súp 16/Jun/00 9/16 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 20 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1354 40108420 Trần Song Khánh Du 21/May/00 9/17 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 20 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1355 40108421 Lê Hưng 10/Nov/00 9/17 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 20 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1356 40108422 Đỗ Thúy Lam 21/Nov/00 9/17 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 20 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1357 40108423 Nguyễn Đức Nhật Quân 21/Jan/00 9/17 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 20 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1358 40108425 Phan Ngọc Trâm Anh 25/Jul/00 9/18 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 20 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1359 40108430 Phạm Ngọc Quỳnh Như 12/Mar/00 9/18 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 20 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1360 40108431 Bùi Thị Phương Nhung 31/May/00 9/18 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 20 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1361 40108432 Phan Hồ Hoàng Phước 8/Aug/00 9/18 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 20 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1362 40108438 Nguyễn Gia Bảo 4/May/00 9/19 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 20 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1363 40108441 Nguyễn Kim Thủy 27/Sep/00 9/20 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 20 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1364 40108442 Lê Ngọc Vân 2/May/00 9/20 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 20 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1365 40108444 Nguyễn Quỳnh Anh 20/Aug/00 9/21 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 20 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1366 40108445 Nguyễn Tuấn Hùng 13/Feb/00 9/21 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 20 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1367 40108446 Nguyễn Ngọc Hoàng Ân 29/Sep/00 9/22 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 21 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1368 40108447 Nguyễn Lê Quỳnh Châu 21/Oct/00 9/22 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 21 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1369 40108448 Phạm Nguyễn Hoàn Châu 5/Mar/00 9/22 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 21 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1370 40108450 Lê Quang Long 25/May/00 9/22 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 21 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1371 40108451 Quách Thục Nghi 28/Mar/00 9/22 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 21 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1372 40108452 Võ Lê Khánh Quyên 16/Nov/00 9/22 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 21 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

Page 61: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...- Thí sinh được sắp xếp theo thứ tự tăng dần của số báo danh Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh

1373 40108453 Huỳnh La Anh Thư 29/Mar/00 9/22 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 21 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1374 40108458 Nguyễn Thanh Nhã 10/Dec/00 9/23 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 21 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1375 40108465 Phạm Maandy 20/Jul/00 9/24 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 21 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1376 40108466 Nguyễn Thị Quỳnh Tiên 30/Mar/00 9/24 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 21 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1377 40108467 Trương Lan Trinh 9/Dec/00 9/24 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 21 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1378 40108469 Lê Vân Anh 24/Jan/00 9/25 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 21 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1379 40108470 Lê Xuân Đức Duy 22/Oct/00 9/25 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 21 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1380 40108471 Lưu Nguyễn 25/May/00 9/25 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 21 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1381 40108472 Lý Viễn Diễm Quỳnh 27/Mar/00 9/25 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 21 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1382 40108473 Lê Thanh Cát Tường 7/Dec/00 9/25 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 21 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1383 40108475 Phạm Công Danh 4/Nov/00 9/26 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 21 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1384 40108477 Bùi Minh Long 19/Mar/00 9/26 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 21 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1385 40108479 Trần Ngưỡng Thanh 15/Jul/00 9/26 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 21 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1386 40108480 Vũ Hương Thảo 19/Jan/00 9/26 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 21 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1387 40108481 Nguyễn Ngọc Anh Thư 15/May/00 9/26 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 21 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1388 40108483 Nguyễn Hoàng Lam 6/Jul/00 9/17 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 20 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1389 40108484 Lưu Tâm Duyệt 9/Dec/01 8A23 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 09 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1390 40113415 Trịnh Hào Phong 1/Aug/02 7 TiH-THCS-THPT Quốc Tế Quận Phú Nhuận Phong 25 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1391 40113416 Thân Tôn Phương Dung 2/Jun/02 7 TiH-THCS-THPT Quốc Tế Quận Phú Nhuận Phong 25 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1392 40113417 Nguyễn Ngọc Trâm 22/Oct/02 7 TiH-THCS-THPT Quốc Tế Quận Phú Nhuận Phong 25 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1393 40113418 Đặng Ngọc July 20/Sep/02 7 TiH-THCS-THPT Quốc Tế Quận Phú Nhuận Phong 25 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1394 40113419 Lê Thị Trúc Quỳnh 2/Aug/01 7 TiH-THCS-THPT Quốc Tế Quận Phú Nhuận Phong 25 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1395 40113420 Huỳnh Phúc Kim Ngân 26/Nov/02 7 TiH-THCS-THPT Quốc Tế Quận Phú Nhuận Phong 25 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

Page 62: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...- Thí sinh được sắp xếp theo thứ tự tăng dần của số báo danh Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh

1396 40113422 Trần Thanh Danh 1/Apr/01 8 TiH-THCS-THPT Quốc Tế Quận Phú Nhuận Phong 25 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1397 40113423 Võ Tấn Khang 19/Dec/01 8 TiH-THCS-THPT Quốc Tế Quận Phú Nhuận Phong 25 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1398 40113424 Võ Viết Tiến 8/Nov/01 8 TiH-THCS-THPT Quốc Tế Quận Phú Nhuận Phong 25 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1399 40113426 Nguyễn Thanh Hoàng 24/Aug/00 9 TiH-THCS-THPT Quốc Tế Quận Phú Nhuận Phong 25 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1400 40113427 Bùi Thành Hiển 11/May/00 9 TiH-THCS-THPT Quốc Tế Quận Phú Nhuận Phong 25 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1401 40113441 Bùi Tăng Kiến Minh 4/Nov/00 9A1 THCS-THPT Việt Anh Quận Phú Nhuận Phong 22 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1402 40113444 Phạm Trần Linh Minh 27/Oct/03 6A1 THCS-THPT Việt Anh Quận Phú Nhuận Phong 24 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1403 40113451 Nguyễn Vân Minh Uyên 30/Aug/03 6 THCS ĐỘC LẬP Quận Phú Nhuận Phong 24 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1404 40113466 Nguyễn Hoàng Lam 8/Oct/03 6 THCS ĐỘC LẬP Quận Phú Nhuận Phong 24 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1405 40113476 Nguyễn Trần Khôi 27/Jan/03 6 THCS ĐỘC LẬP Quận Phú Nhuận Phong 24 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1406 40113477 Nguyễn Ngọc Đan Uyên 17/Jun/03 6 THCS ĐỘC LẬP Quận Phú Nhuận Phong 24 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1407 40113490 Trương Vũ Anh Thy 5/Aug/00 9 THCS ĐỘC LẬP Quận Phú Nhuận Phong 24 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1408 40113495 Nguyễn Hồng Ngân 13/Jun/00 9 THCS ĐỘC LẬP Quận Phú Nhuận Phong 24 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1409 40113497 Lữ Quỳnh Bảo Nhi 29/Aug/01 8 THCS ĐỘC LẬP Quận Phú Nhuận Phong 24 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1410 40113498 Nguyễn Mạnh Đông Phương 17/Mar/01 8 THCS ĐỘC LẬP Quận Phú Nhuận Phong 24 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1411 40113499 Nguyễn Thùy My 17/Jan/01 8 THCS ĐỘC LẬP Quận Phú Nhuận Phong 24 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1412 40113500 Đặng Ngọc Bửu Quỳnh 5/Feb/01 8 THCS ĐỘC LẬP Quận Phú Nhuận Phong 24 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1413 40113504 Lê Thành Hiển 5/Jul/01 8 THCS ĐỘC LẬP Quận Phú Nhuận Phong 24 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1414 40113508 Võ Ngọc Phương Anh 30/Apr/02 7 THCS ĐỘC LẬP Quận Phú Nhuận Phong 24 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1415 40113509 Huỳnh Đình Nguyên 16/May/02 7 THCS ĐỘC LẬP Quận Phú Nhuận Phong 24 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1416 40113512 Trần Anh Quân 1/Feb/02 7 THCS ĐỘC LẬP Quận Phú Nhuận Phong 24 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1417 40113513 Nguyễn Phước Quang 8/Nov/02 7 THCS ĐỘC LẬP Quận Phú Nhuận Phong 24 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1418 40113515 Trần Đặng Bảo Duy 24/Jul/02 7 THCS ĐỘC LẬP Quận Phú Nhuận Phong 24 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

Page 63: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...- Thí sinh được sắp xếp theo thứ tự tăng dần của số báo danh Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh

1419 40113539 Lý Xuân Gia Bảo 30/May/00 THCS Cầu Kiệu Quận Phú Nhuận Phong 22 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1420 40113540 Phạm Minh Anh Tú 8/Jan/00 THCS Cầu Kiệu Quận Phú Nhuận Phong 22 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1421 40113549 Lê Hồ Minh Tâm 9/Jan/02 THCS Cầu Kiệu Quận Phú Nhuận Phong 22 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1422 40113564 Nguyễn Khiết Anh 28/Mar/02 THCS Cầu Kiệu Quận Phú Nhuận Phong 22 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1423 40113568 Huỳnh Trung Quân 29/Nov/03 THCS Cầu Kiệu Quận Phú Nhuận Phong 22 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1424 40113571 Lưu Ngọc Anh 13/Mar/03 THCS Cầu Kiệu Quận Phú Nhuận Phong 22 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1425 40113573 Bùi Minh Tâm 11/Sep/03 THCS Cầu Kiệu Quận Phú Nhuận Phong 23 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1426 40113574 Nguyễn Đình Song Khang 5/Feb/03 THCS Cầu Kiệu Quận Phú Nhuận Phong 22 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1427 40113575 Nguyễn Thiên Minh Luân 15/Jul/03 THCS Cầu Kiệu Quận Phú Nhuận Phong 23 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1428 40113576 Lê Trần Nhã Lynh 9/Oct/03 THCS Cầu Kiệu Quận Phú Nhuận Phong 22 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1429 40113585 Phạm Ánh Như Ngọc 8/Jul/03 THCS Cầu Kiệu Quận Phú Nhuận Phong 23 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1430 40113586 Võ Lê Hoàng Mai 8/Apr/03 THCS Cầu Kiệu Quận Phú Nhuận Phong 23 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1431 40113592 Hồ Nguyễn Kim Ngân 30/Jun/03 THCS Cầu Kiệu Quận Phú Nhuận Phong 23 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1432 40113615 Lê Bảo Châu 26/Oct/03 THCS Cầu Kiệu Quận Phú Nhuận Phong 22 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1433 40113629 Trương Mộc Hoàng Ân 23/Oct/01 8 THCS và THPT Việt Mỹ Quận Phú Nhuận Phong 25 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1434 40113630 Lê Trần Quang Anh 23/Apr/03 6 THCS và THPT Việt Mỹ Quận Phú Nhuận Phong 25 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1435 40113631 Nguyễn Ngọc Vân Anh 9/May/03 6 THCS và THPT Việt Mỹ Quận Phú Nhuận Phong 25 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1436 40113638 Lê Quan Hiển 5/Aug/03 6 THCS và THPT Việt Mỹ Quận Phú Nhuận Phong 26 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1437 40113639 Trần Minh Hoàng 16/Apr/02 7 THCS và THPT Việt Mỹ Quận Phú Nhuận Phong 26 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1438 40113643 Nguyễn Bảo Nguyên 8/Jun/01 8 THCS và THPT Việt Mỹ Quận Phú Nhuận Phong 26 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1439 40113647 U.k Rishika 1/Mar/03 6 THCS và THPT Việt Mỹ Quận Phú Nhuận Phong 26 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1440 40113648 U.k Rithika 1/Mar/03 6 THCS và THPT Việt Mỹ Quận Phú Nhuận Phong 26 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1441 40113655 Nguyễn Đàm Minh Thư 25/Oct/03 6A1 THCS Đào Duy Anh Quận Phú Nhuận Phong 23 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

Page 64: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...- Thí sinh được sắp xếp theo thứ tự tăng dần của số báo danh Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh

1442 40113659 Nguyễn Kim Vân Khanh 18/Oct/03 6A1 THCS Đào Duy Anh Quận Phú Nhuận Phong 23 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1443 40113661 Trần Quốc Anh Khoa 13/Aug/03 6A1 THCS Đào Duy Anh Quận Phú Nhuận Phong 23 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1444 40113662 Kapa Hồng Châu Ngọc 24/Aug/03 6A1 THCS Đào Duy Anh Quận Phú Nhuận Phong 23 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1445 40113663 Đinh Thúy Hương Anh 19/Nov/03 6A1 THCS Đào Duy Anh Quận Phú Nhuận Phong 23 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1446 40113676 Trần Nguyễn Anh Minh 13/Jul/03 6A2 THCS Đào Duy Anh Quận Phú Nhuận Phong 23 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1447 40113680 Trần Tuyết Nhi 10/Oct/03 6A2 THCS Đào Duy Anh Quận Phú Nhuận Phong 23 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1448 40113686 Phạm Hoàng Minh 29/Oct/03 6A3 THCS Đào Duy Anh Quận Phú Nhuận Phong 23 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1449 40113689 Huỳnh Minh Ngọc 20/Apr/03 6A3 THCS Đào Duy Anh Quận Phú Nhuận Phong 23 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1450 40113693 Nguyễn Anh Khoa 27/Oct/03 6A4 THCS Đào Duy Anh Quận Phú Nhuận Phong 23 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1451 40113706 Trần Yến Vi 20/Jan/02 7A1 THCS Đào Duy Anh Quận Phú Nhuận Phong 23 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1452 40113717 Võ Hồ Hoàng Anh 25/Aug/02 7A2 THCS Đào Duy Anh Quận Phú Nhuận Phong 23 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1453 40113727 Nguyễn Trường Mai Thy 21/Sep/02 7A2 THCS Đào Duy Anh Quận Phú Nhuận Phong 23 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1454 40113742 Huỳnh Minh Khoa 22/Jun/02 7A3 THCS Đào Duy Anh Quận Phú Nhuận Phong 23 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1455 40113747 Hồ Gia Quân 27/Jun/02 7A5 THCS Đào Duy Anh Quận Phú Nhuận Phong 23 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1456 40113757 Trần Lê Quỳnh Nhuư 28/Jul/01 8A1 THCS Đào Duy Anh Quận Phú Nhuận Phong 23 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1457 40113781 Nguyễn Thảo Phương Thy 5/Apr/00 9A2 THCS Đào Duy Anh Quận Phú Nhuận Phong 23 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1458 40113782 Xuân Đình Thục Vy 16/Apr/00 9A2 THCS Đào Duy Anh Quận Phú Nhuận Phong 23 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1459 40113793 Nguyễn Vân Di 18/Feb/03 6a 12 THCS Ngô Tất Tố Quận Phú Nhuận Phong 24 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1460 40113818 Đặng Yến Nhi 7/Jun/00 9a14 THCS Ngô Tất Tố Quận Phú Nhuận Phong 24 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1461 40113822 Trần Hoàng Yến 19/Jan/02 7a 11 THCS Ngô Tất Tố Quận Phú Nhuận Phong 24 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1462 40113823 Vũ Đức Phúc An 9/Dec/02 7a11 THCS Ngô Tất Tố Quận Phú Nhuận Phong 24 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1463 40113824 Nguyễn Trần Trọng Tín 6/Nov/02 7a11 THCS Ngô Tất Tố Quận Phú Nhuận Phong 25 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1464 40113830 Nguyễn Huỳnh Thiên Nghi 19/Dec/02 7a6 THCS Ngô Tất Tố Quận Phú Nhuận Phong 25 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

Page 65: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...- Thí sinh được sắp xếp theo thứ tự tăng dần của số báo danh Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh

1465 40113831 Trần Ngọc Phương Quỳnh 10/Mar/02 7a6 THCS Ngô Tất Tố Quận Phú Nhuận Phong 25 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1466 40113835 Đặng Trần Hạnh Duyên 20/Nov/02 7a6 THCS Ngô Tất Tố Quận Phú Nhuận Phong 25 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1467 40113838 Đỗ Trường Thịnh 2/Sep/02 7a12 THCS Ngô Tất Tố Quận Phú Nhuận Phong 24 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1468 40113844 Nguyễn Vũ Mai Phương 29/Aug/03 6a11 THCS Ngô Tất Tố Quận Phú Nhuận Phong 25 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1469 40113847 Châu Tuấn Cương 14/Dec/02 7a10 THCS Ngô Tất Tố Quận Phú Nhuận Phong 25 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1470 40113856 Trần Trọng Thành Nhân 28/Mar/03 6a13 THCS Ngô Tất Tố Quận Phú Nhuận Phong 25 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1471 40113868 Phạm Nhật Vy 11/Feb/03 6.6 TH, THCS, THPT Việt Úc Quận Phú Nhuận Phong 22 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1472 40117001 Lê Phan Dung Nhi 1/Jun/02 THCS Cầu Kiệu Quận Phú Nhuận Phong 23 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1473 40122351 Bùi Quốc Minh Quân 11/Jan/02 THCS Cầu Kiệu Quận Phú Nhuận Phong 22 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.