danh sÁch phÒng thi sỐ 15hoangdieust.net/tailieu/ds_pt_ktc_k10_k11.pdf · 2016-03-02 · stt...

37
TRƯỜNG THPT HOÀNG DIỆU KKT GIỮA HK2 2015-2016 STT SBD LỚP HỌ TÊN HỌC SINH GT GHI CHÚ 1 10001 10A8 Châu Quí An NL.H 2 10002 10A14 Trần Tuấn Anh Nam L.H 3 10003 10A17 Trần Huệ Anh NSu.Đ 4 10004 10A3 Quách Tú Anh NH.Si 5 10005 10A17 Phạm Đông Cương Nam Su.Đ 6 10006 10A3 Tạ Lệ Châu NH.Si 7 10007 10A15 Trầm Thị Hồng Diểm NL.H 8 10008 10A14 Nguyễn Thị Kiều Diễm NL.H 9 10009 10A14 Lý Thị Thanh Diệu NL.H 10 10010 10A14 Ngô Gia Đạt Nam L.H 11 10011 10A8 La Thị Quỳnh Giao NL.A 12 10012 10A14 Trần Hồng Hải Nam L.H 13 10013 10A8 Phan Hồng Hạnh NL.A 14 10014 10A9 Trần An Hảo NL.A 15 10015 10A3 Sơn Thị Thúy Hằng NH.Si 16 10016 10A8 Thái Ngọc Hân NL.A 17 11001 11A12 Trương Huỳnh Minh Anh NL.H.A 18 11002 11A3 Châu Phương Anh NH.Si 19 11003 11A3 Vương Nguyệt Anh NH.Si 20 11004 11A6 Đặng Trần Liên Anh NL.A 21 11005 11A3 Nguyễn Ngọc Ánh NH.Si 22 11006 11A17 Nghiêm Cư Thái Bảo H 23 11007 11A7 Lê Trung Bảo Nam L.A 24 11008 11A17 Nguyễn Ngọc Thế Bão L.H.Si 25 11009 11A7 Phan Thị Ngọc Bích NL.A 26 11010 11A12 Bùi Văn Di Nam L.H.A 27 11011 11A17 Trương Anh Dũ H.Si 28 11012 11A3 Bùi Diệp Thùy Dương NH.Si 29 11013 11A17 Nguyễn Phong Đại H 30 11014 11A3 Nguyễn Hoàng Cẩm Đang NH.Si 31 11015 11A6 Võ Quang Đức Nam L.A 32 11016 11A17 Bùi Minh Hà H 33 11017 11A17 Mã Nhựt Hào L.H.Si.A DANH SÁCH PHÒNG THI S15

Upload: others

Post on 19-Feb-2020

2 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: DANH SÁCH PHÒNG THI SỐ 15hoangdieust.net/tailieu/DS_PT_KTC_K10_K11.pdf · 2016-03-02 · STT SBD LỚP HỌ TÊN HỌC SINH GT GHI CH ... DANH SÁCH PHÒNG THI SỐ 15. TRƯỜNG

TRƯỜNG THPT HOÀNG DIỆU KỲ KT GIỮA HK2 2015-2016

STT SBD LỚP HỌ TÊN HỌC SINH GT GHI CHÚ1 10001 10A8 Châu Quí An Nữ L.H2 10002 10A14 Trần Tuấn Anh Nam L.H3 10003 10A17 Trần Huệ Anh Nữ Su.Đ4 10004 10A3 Quách Tú Anh Nữ H.Si5 10005 10A17 Phạm Đông Cương Nam Su.Đ6 10006 10A3 Tạ Lệ Châu Nữ H.Si7 10007 10A15 Trầm Thị Hồng Diểm Nữ L.H8 10008 10A14 Nguyễn Thị Kiều Diễm Nữ L.H9 10009 10A14 Lý Thị Thanh Diệu Nữ L.H

10 10010 10A14 Ngô Gia Đạt Nam L.H11 10011 10A8 La Thị Quỳnh Giao Nữ L.A12 10012 10A14 Trần Hồng Hải Nam L.H13 10013 10A8 Phan Hồng Hạnh Nữ L.A14 10014 10A9 Trần An Hảo Nữ L.A15 10015 10A3 Sơn Thị Thúy Hằng Nữ H.Si16 10016 10A8 Thái Ngọc Hân Nữ L.A17 11001 11A12 Trương Huỳnh Minh Anh Nữ L.H.A18 11002 11A3 Châu Phương Anh Nữ H.Si19 11003 11A3 Vương Nguyệt Anh Nữ H.Si20 11004 11A6 Đặng Trần Liên Anh Nữ L.A21 11005 11A3 Nguyễn Ngọc Ánh Nữ H.Si22 11006 11A17 Nghiêm Cư Thái Bảo H23 11007 11A7 Lê Trung Bảo Nam L.A24 11008 11A17 Nguyễn Ngọc Thế Bão L.H.Si25 11009 11A7 Phan Thị Ngọc Bích Nữ L.A26 11010 11A12 Bùi Văn Di Nam L.H.A27 11011 11A17 Trương Anh Dũ H.Si28 11012 11A3 Bùi Diệp Thùy Dương Nữ H.Si29 11013 11A17 Nguyễn Phong Đại H30 11014 11A3 Nguyễn Hoàng Cẩm Đang Nữ H.Si31 11015 11A6 Võ Quang Đức Nam L.A32 11016 11A17 Bùi Minh Hà H33 11017 11A17 Mã Nhựt Hào L.H.Si.A

DANH SÁCH PHÒNG THI SỐ 15

Page 2: DANH SÁCH PHÒNG THI SỐ 15hoangdieust.net/tailieu/DS_PT_KTC_K10_K11.pdf · 2016-03-02 · STT SBD LỚP HỌ TÊN HỌC SINH GT GHI CH ... DANH SÁCH PHÒNG THI SỐ 15. TRƯỜNG

TRƯỜNG THPT HOÀNG DIỆU KỲ KT GIỮA HK2 2015-2016

STT SBD LỚP HỌ TÊN HỌC SINH GT GHI CHÚ1 10017 10A7 Phạm Hùng Hậu Nam Si.2 10018 10A2 Châu Thục Hiền Nữ Đ.A3 10019 10A14 Trần Minh Hiếu Nam L.H4 10020 10A3 Trương Minh Hoàng Nam H.Si5 10021 10A7 Trần Gia Hùng Nam6 10022 10A15 Dương Hoàng Huy Nam L.H7 10023 10A14 Nguyễn Minh Hưng Nam L.H8 10024 10A3 Kiêm Nguyễn Hưng Nam H.Si9 10025 10A14 Nguyễn Thị Thu Hương Nữ L.H

10 10026 10A8 Dương Bảo Kim Nữ A.11 10027 10A1 Ngô Vĩnh Kỳ Nam Đ.A12 10028 10A8 Trần Nhật Khiêm Nam Si.13 10029 10A14 Đinh Trần Minh Khoa Nam L.H14 10030 10A15 Lê Đăng Khoa Nam L.H15 10031 10A3 Võ Như Linh Nữ H.Si16 10032 10A8 Nguyễn Thị Linh Nữ Si.17 11018 11A10 Sơn Thị Thái Hằng Nữ L.H18 11019 11A4 Lê Thị Ngọc Hân Nữ H.Si19 11020 11A10 Nguyễn Minh Hiếu Nam L.H20 11021 11A12 Đinh Trung Hiếu Nam L.H.A21 11022 11A6 Trương Thị Cẩm Hồng Nữ L.A22 11023 11A7 Trần Thị Diễm Hương Nữ L.A23 11024 11A17 Dương Hoàng Khang L.H24 11025 11A3 Trần Nguyên Minh Khoa Nam H.Si25 11026 11A12 Lý Hoàng Trúc Linh Nữ L.H.A26 11027 11A12 Lý Tú Linh Nữ L.H.A27 11028 11A12 Trần Mỹ Loán Nữ L.H.A28 11029 11A12 Lý Thanh Long Nam L.H.A29 11030 11A12 Trương Hồng Lộc Nam L.H.A30 11031 11A17 Dương Thành Lộc L.H.Si.A31 11032 11A12 Trần Hoàng Luân Nam L.H.A32 11033 11A17 Đặng Nguyễn Thái Nam L.Si33 11034 11A12 Nguyễn Thị Quế Ngân Nữ L.H.A

DANH SÁCH PHÒNG THI SỐ 16

Page 3: DANH SÁCH PHÒNG THI SỐ 15hoangdieust.net/tailieu/DS_PT_KTC_K10_K11.pdf · 2016-03-02 · STT SBD LỚP HỌ TÊN HỌC SINH GT GHI CH ... DANH SÁCH PHÒNG THI SỐ 15. TRƯỜNG

TRƯỜNG THPT HOÀNG DIỆU KỲ KT GIỮA HK2 2015-2016

STT SBD LỚP HỌ TÊN HỌC SINH GT GHI CHÚ1 10033 10A8 Thạch Thị Trúc Linh Nữ A.2 10034 10A7 Ngô Hoàng Long Nam L3 10035 10A17 Nguyễn Minh Luân Nam Su.Đ4 10036 10A8 Nguyễn Thị Trúc Mai Nữ Si.A5 10037 10A2 Từ Lý Ngọc Mi Nữ Đ.A6 10038 10A8 Dương Trúc My Nữ L.H7 10039 10A8 Nguyễn Mạnh Hoài Nam Nam H8 10040 10A1 Chiêm Hoàng Kim Ngân Nữ Đ.A9 10041 10A1 Lâm Ngọc Kim Ngân Nữ Đ.A

10 10042 10A17 Lý Bảo Ngọc Nữ Su.Đ11 10043 10A8 Lý Hồng Ngọc Nữ A.12 10044 10A8 Võ Thảo Nguyên Nữ A.13 10045 10A17 Nguyễn Hoàng Mai Nguyệt Nữ Su.Đ14 10046 10A16 Nguyễn Hoàng Nhân Nam L.H15 10047 10A14 Lâm Thị Kim Nhẩn Nữ L.H16 10048 10A5 Đinh Huỳnh Kiều Nhi Nữ H.Si17 11035 11A6 Đinh Nguyễn Kim Ngân Nữ L.A18 11036 11A1 Phạm Xuân Nghi Nữ Đ.A19 11037 11A12 Dương Thị Hồng Nghi Nữ L.H.A20 11038 11A10 Cao Nguyễn Mộng Ngọc Nữ L.H21 11039 11A12 Nguyễn Hồng Ngọc Nữ L.H.A22 11040 11A3 Đái Phước Nguyên Nam H.Si23 11041 11A6 Vương Hồng Thảo Nguyên Nữ L.A24 11042 11A3 Quách Thị Thu Nguyệt Nữ H.Si25 11043 11A17 Võ Hoàng Nhẫn L.H.Si26 11044 11A10 Lâm Thị Tuyết Nhi Nữ L.H27 11045 11A12 Lê Lâm Nhi Nữ L.H.A28 11046 11A3 Nguyễn Thị Thảo Nhi Nữ H.Si29 11047 11A16 Triệu Hồng Nhung Nữ Su.Đ30 11048 11A3 Huỳnh Ngọc Như Nữ H.Si31 11049 11A3 Phan Tô Thanh Như Nữ H.Si32 11050 11A10 Huỳnh Tấn Phát Nam L.H33 11051 11A13 Trần Hoàng Phú Nam L.H.A

DANH SÁCH PHÒNG THI SỐ 17

Page 4: DANH SÁCH PHÒNG THI SỐ 15hoangdieust.net/tailieu/DS_PT_KTC_K10_K11.pdf · 2016-03-02 · STT SBD LỚP HỌ TÊN HỌC SINH GT GHI CH ... DANH SÁCH PHÒNG THI SỐ 15. TRƯỜNG

TRƯỜNG THPT HOÀNG DIỆU KỲ KT GIỮA HK2 2015-2016

STT SBD LỚP HỌ TÊN HỌC SINH GT GHI CHÚ1 10049 10A6 Tăng Thị Lan Nhi Nữ L.A2 10050 10A7 Nguyễn Du Ý Nhi Nữ L.H3 10051 10A8 Đoàn Uyển Nhi Nữ H.Si.4 10052 10A8 Trầm Vương Yến Nhi Nữ A.5 10053 10A14 Lâm Thị Kim Nhiên Nữ L.H6 10054 10A14 Quách Thị Mỹ Nhiên Nữ L.H7 10055 10A12 Trương Thị Huỳnh Như Nữ L.A8 10056 10A1 Trần Tiến Phát Nam Đ.A9 10057 10A1 Lưu Đình Quang Nam Đ.A

10 10058 10A3 Ngô Triết Quân Nữ H.Si11 10059 10A7 Lê Mai Quỳnh Nữ H.12 10060 10A14 Thạch Thanh Sang Nam L.H13 10061 10A9 Y Sâm Nữ L.A14 10062 10A1 Nguyễn Thị Cẩm Tú Nữ Đ.A15 10063 10A11 Trần Thị Cẩm Tú Nữ L.A16 10064 10A8 Đặng Quang Tuấn Nam L17 11052 11A12 Nguyễn Thị Kim Phụng Nữ L.H.A18 11053 11A4 Trần Thị Loan Phụng Nữ H.Si19 11054 11A12 Nguyễn Thị Lan Phương Nữ L.H.A20 11055 11A12 Vũ Thị Hồng Quyên Nữ L.H.A21 11056 11A6 Phạm Lê Thảo Quyên Nữ L.A22 11057 11A12 Trần Kim Quỳnh Nam L.H.A23 11058 11A12 Lý Rose Salina Nữ L.H.A24 11059 11A12 Lê Thanh Sơn Nam L.H.A25 11060 11A12 Ngô Thanh Tâm Nữ L.H.A26 11061 11A3 Trần Việt Tân Nam H.Si27 11062 11A12 Trương Xuân Tiến Nữ L.H.A28 11063 11A13 Bùi Minh Tiến Nam L.H.A29 11064 11A12 Phạm Xuân Tình Nam L.H.A30 11065 11A17 Trần Quốc Toàn L.Si31 11066 11A13 Trần Anh Tuấn Nam L.H.A32 11067 11A17 Danh Vũ Thanh Tuyền H33 11068 11A5 Lê Ngọc Tuyền Nữ H.A

DANH SÁCH PHÒNG THI SỐ 18

Page 5: DANH SÁCH PHÒNG THI SỐ 15hoangdieust.net/tailieu/DS_PT_KTC_K10_K11.pdf · 2016-03-02 · STT SBD LỚP HỌ TÊN HỌC SINH GT GHI CH ... DANH SÁCH PHÒNG THI SỐ 15. TRƯỜNG

TRƯỜNG THPT HOÀNG DIỆU KỲ KT GIỮA HK2 2015-2016

STT SBD LỚP HỌ TÊN HỌC SINH GT GHI CHÚ1 10065 10A15 Ông Gia Tuệ Nữ L.H2 10066 10A14 Trần Bích Tuyền Nữ L.H3 10067 10A1 Văn Nguyễn Huyền Thanh Nữ Đ.A4 10068 10A17 Võ Tiểu Thanh Nữ Su.Đ5 10069 10A8 Quách Ngọc Thanh Nữ Si.6 10070 10A14 Nguyễn Hữu Thành Nam L.H7 10071 10A8 Nguyễn Trung Thành Nam A.8 10072 10A6 Trần Huỳnh Hồng Thắm Nữ L.A9 10073 10A14 Nguyễn Thi Nữ L.H

10 10074 10A7 Quách Thông Nam L11 10075 10A3 Lâm Hòang Thơ Nữ H.Si12 10076 10A7 Phan Đặng Anh Thư Nữ13 10077 10A7 Trần Anh Thư Nữ H.14 10078 10A11 Lê Thị Kiều Thương Nữ L.A15 10079 10A2 Dương Thị Mỹ Trà Nữ Đ.A16 10080 10A11 Lê Hoàng Bảo Trân Nữ L.A17 11069 11A3 Trương Như Tuyết Nữ H.Si18 11070 11A15 Trương Quốc Thái Nam L.H.Si19 11071 11A8 Lâm Hồng Thái Nam L.A20 11072 11A15 Lê Đỗ Hoàng Thanh Nam L.H.Si21 11073 11A15 Nguyễn Yên Thanh Nam L.H.Si22 11074 11A7 Trịnh Đức Thanh Nam L.A23 11075 11A6 Lê Thu Thảo Nữ L.A24 11076 11A17 Lâm Quốc Thắng Si25 11077 11A1 Phạm Lê Kim Thi Nữ Đ.A26 11078 11A12 Đinh Công Gia Thịnh Nữ L.H.A27 11079 11A17 Trần Duy Gia Thống L.Si28 11080 11A3 Trương Huỳnh Gia Thuận Nam H.Si29 11081 11A17 Phạm Hoàng Minh Thư L.H.Si30 11082 11A12 Liêu Thị Kim Thượng Nữ L.H.A31 11083 11A4 Trần Ngọc Trang Nữ H.Si32 11084 11A3 Huỳnh Ngọc Phương Trâm Nữ H.Si33 11085 11A17 Lâm Đào Hữu Trí H

DANH SÁCH PHÒNG THI SỐ 19

Page 6: DANH SÁCH PHÒNG THI SỐ 15hoangdieust.net/tailieu/DS_PT_KTC_K10_K11.pdf · 2016-03-02 · STT SBD LỚP HỌ TÊN HỌC SINH GT GHI CH ... DANH SÁCH PHÒNG THI SỐ 15. TRƯỜNG

TRƯỜNG THPT HOÀNG DIỆU KỲ KT GIỮA HK2 2015-2016

STT SBD LỚP HỌ TÊN HỌC SINH GT GHI CHÚ1 10081 10A3 Nguyễn Ngọc Bảo Trân Nữ H.Si2 10082 10A7 Nguyễn Ái Trân Nữ H.3 10083 10A8 Quách Ngọc Bích Trân Nữ A.4 10084 10A7 Trần Thị Diễm Trinh Nữ5 10085 10A8 Đào Ngọc Trinh Nữ L.A6 10086 10A9 Lâm Huy Trình Nam L.A7 10087 10A3 Nguyễn Lâm Quang Vinh Nam H.Si8 10088 10A11 Quách Thanh Ái Vy Nữ L.A9 10089 10A3 Cao Ngọc Thúy Vy Nữ H.Si

10 10090 10A7 Bùi Trần Anh Vy Nữ11 10091 10A7 Trần Nguyễn Ái Vy Nữ H.12 10092 10A8 Nguyễn Huỳnh Thanh Xuân Nữ L.H13 10093 10A9 Võ An Xuyên Nữ L.A14 10094 10A14 Ngô Hòa Ý Nữ L.H15 10095 10A6 Đoàn Phi Yến Nữ L.A16 10096 10A8 Trần Thị Hoàng Yến Nữ A.17 11086 11A6 Tăng Thị Ngọc Trúc Nữ L.A18 11087 11A12 Phan Phước Trường Nam L.H.A19 11088 11A13 Hồ Tuấn Vinh Nam L.H.A20 11089 11A3 Nhan Lâm Ngọc Yến Nữ H.Si21 11090 11A6 Đào Thị Hồng Yến Nữ L.A22 11091 11A13 Trần Khả Ái Nữ L.H.A23 11092 11A8 Quách Khả Ái Nữ L.A24 11093 11A11 Nguyễn Thuận An Nam L.H.25 11094 11A6 Huỳnh Thảo An Nữ L.A26 11095 11A3 Nguyễn Trương Kiều Anh Nữ H.Si27 11096 11A7 Đào Quốc Bảo Nam L.A28 11097 11A12 Dương Ngọc Bích Nữ L.H.A29 11098 11A10 Nguyễn Công Bình Nam L.H30 11099 11A10 Sơn Thị Phương Bình Nữ L.H.31 11100 11A17 Tạ Nguyễn Thanh Bình L.H.Si32 11101 11A6 Huỳnh Quốc Bình Nam L.A33 11102 11A11 Lê Hồng Cẩm Nữ L.H.

DANH SÁCH PHÒNG THI SỐ 20

Page 7: DANH SÁCH PHÒNG THI SỐ 15hoangdieust.net/tailieu/DS_PT_KTC_K10_K11.pdf · 2016-03-02 · STT SBD LỚP HỌ TÊN HỌC SINH GT GHI CH ... DANH SÁCH PHÒNG THI SỐ 15. TRƯỜNG

TRƯỜNG THPT HOÀNG DIỆU KỲ KT GIỮA HK2 2015-2016

STT SBD LỚP HỌ TÊN HỌC SINH GT GHI CHÚ1 10097 10A11 Lâm Mỹ Ái Nữ L.A2 10098 10A2 Nguyễn Diệu Ái Nữ Đ.A3 10099 10A2 Lê Thùy An Nữ Đ.A4 10100 10A5 Lê Trường An Nam H.Si5 10101 10A11 Hàng Mỹ Anh Nữ L.A6 10102 10A13 Đỗ Hồng Anh Nữ L.A7 10103 10A15 Nguyễn Thị Phương Anh Nữ L.H8 10104 10A2 Đỗ Vân Anh Nữ Đ.A9 10105 10A2 Sơn Hoàng Anh Nữ Đ.A

10 10106 10A3 Ngô Quỳnh Anh Nữ H.Si11 10107 10A4 Nguyễn Thị Bích Anh Nữ H.Si12 10108 10A6 Trần Dương Vân Anh Nữ L.A13 10109 10A4 Hứa Gia Bảo Nam H.Si14 10110 10A4 Trần Gia Bảo Nam H.Si15 10111 10A16 Nguyễn Thanh Bích Nam L.H16 10112 10A17 Dương Thị Ngọc Bích Nữ Su.Đ17 11103 11A8 Nguyễn Phi Cơ Nam L.A18 11104 11A16 Lê Thị Kim Cương Nữ Su.Đ19 11105 11A11 Trần Đức Cường Nam L.H.20 11106 11A14 Trần Tài Cường Nam L21 11107 11A4 Ngô Xuân Cường Nam H.Si22 11108 11A6 Hồ Quốc Cường Nam L.A23 11109 11A10 Hứa Diệp Minh Châu Nữ L.H.24 11110 11A12 Huỳnh Kim Bảo Châu Nữ L.H.A25 11111 11A14 Nguyễn Thị Ngọc Châu Nữ L26 11112 11A7 Nguyễn Minh Châu Nữ L.A27 11113 11A3 Trần Tố Chi Nữ H.Si28 11114 11A5 Huỳnh Hoa Kim Chi Nữ H.A29 11115 11A12 Trần Minh Chiến Nam L.H.A30 11116 11A16 Phan Nữ Kiều Chinh Nữ Su.Đ31 11117 11A16 Võ Thị Diễm Chinh Nữ Su.Đ32 11118 11A13 Hàng Del Nam L.H.A33 11119 11A16 Nguyễn Thị Kiều Diễm Nữ Su.Đ

DANH SÁCH PHÒNG THI SỐ 21

Page 8: DANH SÁCH PHÒNG THI SỐ 15hoangdieust.net/tailieu/DS_PT_KTC_K10_K11.pdf · 2016-03-02 · STT SBD LỚP HỌ TÊN HỌC SINH GT GHI CH ... DANH SÁCH PHÒNG THI SỐ 15. TRƯỜNG

TRƯỜNG THPT HOÀNG DIỆU KỲ KT GIỮA HK2 2015-2016

STT SBD LỚP HỌ TÊN HỌC SINH GT GHI CHÚ1 10113 10A10 Trần Công Bình Nam L.A2 10114 10A15 Trương Chí Bình Nam L.H3 10115 10A3 Phạm Nguyễn Bình Nam H.Si4 10116 10A9 Nguyễn Yên Bình Nữ L.A5 10117 10A2 Lâm Ngọc Bội Nữ Đ.A6 10118 10A12 Lê Phong Cảnh Nam L.A7 10119 10A2 Phan Kim Cúc Nữ Đ.A8 10120 10A17 Hồ Thị Kim Cương Nữ Su.Đ9 10121 10A11 Phan Ngọc Châu Nữ L.A

10 10122 10A12 Dương Kiêm Hoàng Châu Nữ L.A11 10123 10A4 Chiêm Thị Hoàn Châu Nữ H.Si12 10124 10A9 Quách Chơn Châu Nữ L.A13 10125 10A16 Dương Thị Kim Chi Nữ L.H14 10126 10A11 Trịnh Ngọc Ánh Diễm Nữ L.A15 10127 10A12 Dương Thị Thùy Dung Nữ L.A16 10128 10A3 Trịnh Thị Cẩm Dung Nữ H.Si17 11120 11A11 Nguyễn Minh Dũng Nam L.H.18 11121 11A13 Hồ Thanh Duy Nam L.H.A19 11122 11A4 Lê Hoàng Duy Nam H.Si20 11123 11A4 Nguyễn Huỳnh Khang Duy Nam H.Si21 11124 11A8 Lê Hoàng Khương Duy Nam L.A22 11125 11A8 Nguyễn Đình Nhật Duy Nam L.A23 11126 11A10 Trương Hải Dương Nam L.H.24 11127 11A10 Trương Nguyễn Dương Nam L.H.25 11128 11A3 Lý Thanh Đàng Nam H.Si26 11129 11A13 Nguyễn Quân Đạt Nam L.H.A27 11130 11A15 Diệp Phát Đạt Nam L.H.Si28 11131 11A4 Đoàn Gia Đạt Nam H.Si29 11132 11A6 Huỳnh Lâm Tiến Đạt Nam L.A30 11133 11A7 Nguyễn Huỳnh Đạt Nam L.A31 11134 11A7 Trần Đặng Đạt Nam L.A32 11135 11A8 Tiết Hùng Đạt Nam L.A33 11136 11A14 Nguyễn Minh Đăng Nam L

DANH SÁCH PHÒNG THI SỐ 22

Page 9: DANH SÁCH PHÒNG THI SỐ 15hoangdieust.net/tailieu/DS_PT_KTC_K10_K11.pdf · 2016-03-02 · STT SBD LỚP HỌ TÊN HỌC SINH GT GHI CH ... DANH SÁCH PHÒNG THI SỐ 15. TRƯỜNG

TRƯỜNG THPT HOÀNG DIỆU KỲ KT GIỮA HK2 2015-2016

STT SBD LỚP HỌ TÊN HỌC SINH GT GHI CHÚ1 10129 10A6 Trịnh Phương Dung Nữ L.A2 10130 10A7 Nguyễn Chí Dũng Nam Đ.3 10131 10A7 Trầm Tiến Dũng Nam Si.4 10132 10A10 Nguyễn Bích Duyên Nữ L.A5 10133 10A7 Nguyễn Phúc Dương Nam H.6 10134 10A7 Trần Thùy Dương Nữ Si7 10135 10A11 Trương Hồng Đào Nữ L.A8 10136 10A6 Trương Thị Trúc Đào Nữ L.A9 10137 10A10 Lâm Gia Đạt Nam L.A

10 10138 10A9 Đỗ Thành Đạt Nam L.A11 10139 10A13 Trần Thanh Bảo Đăng Nam L.A12 10140 10A17 Dương Vũ Đằng Nam Su.Đ13 10141 10A1 Đặng Ngọc Đẹp Nữ Đ.A14 10142 10A11 Trương Quân Điền Nam L.A15 10143 10A12 Nguyễn Việt Đức Nam L.A16 10144 10A5 Trương Thị Hương Giang Nữ H.Si17 11137 11A17 Trần Minh Đằng L18 11138 11A4 Dương Thị Được Nữ H.Si19 11139 11A7 Trần Thị Bích Giang Nữ L.A20 11140 11A8 Nguyễn Thanh Hà Nữ L.A21 11141 11A11 Nguyễn Tấn Hào Nam L.H.22 11142 11A13 Phan Thanh Nhựt Hào Nam L.H.A23 11143 11A3 Nguyễn Thị Phương Hảo Nữ H.Si24 11144 11A3 Trần Phượng Hằng Nữ H.Si25 11145 11A7 Lê Mỹ Hằng Nữ L.A26 11146 11A1 Nguyễn Trương Hoàng Hân Nữ Đ.A27 11147 11A11 Dương Ngọc Hân Nữ L.H.28 11148 11A6 Mạch Gia Hân Nữ L.A29 11149 11A7 Nguyễn Thị Ngọc Hân Nữ L.A30 11150 11A3 Huỳnh Trung Hiệp Nam H.Si31 11151 11A13 Nguyễn Thành Hiếu Nam L.H.A32 11152 11A3 Tăng Thư Hiếu Nam H.Si33 11153 11A3 Trần Tuấn Hiếu Nam H.Si

DANH SÁCH PHÒNG THI SỐ 23

Page 10: DANH SÁCH PHÒNG THI SỐ 15hoangdieust.net/tailieu/DS_PT_KTC_K10_K11.pdf · 2016-03-02 · STT SBD LỚP HỌ TÊN HỌC SINH GT GHI CH ... DANH SÁCH PHÒNG THI SỐ 15. TRƯỜNG

TRƯỜNG THPT HOÀNG DIỆU KỲ KT GIỮA HK2 2015-2016

STT SBD LỚP HỌ TÊN HỌC SINH GT GHI CHÚ1 10145 10A16 Vũ Thị Quỳnh Giao Nữ L.H2 10146 10A10 Nguyễn Gia Hào Nam L.A3 10147 10A10 Lê Trần Như Hảo Nữ L.A4 10148 10A3 Thạch Thị Hằng Nữ H.Si5 10149 10A14 Dương Ngọc Hân Nữ L.H6 10150 10A14 Nguyễn Phúc Hậu Nam L.H7 10151 10A14 Phạm Hùng Hậu Nam L.H8 10152 10A2 Nguyễn Đức Hậu Nam Đ.A9 10153 10A16 Nguyễn Cao Minh Hiền Nam L.H

10 10154 10A8 Nguyễn Hoàng Hiệp Nam L.H11 10155 10A12 Sơn Thị Minh Hòa Nữ L.A12 10156 10A14 Phạm Huy Hoàng Nam L.H13 10157 10A5 Nguyễn Thúy Hồng Nữ H.Si14 10158 10A1 Trần Nguyễn Tấn Huy Nam Đ.A15 10159 10A12 Lâm Quốc Huy Nam L.A16 10160 10A12 Ngô Thanh Huy Nam L.A17 11154 11A7 Huỳnh Minh Hiếu Nữ L.A18 11155 11A15 Lâm Thị Bạch Hoa Nữ L.H.Si19 11156 11A3 Châu Thị Phương Hoa Nữ H.Si20 11157 11A10 Trè Thị Kim Hoàng Nữ L.H.21 11158 11A11 Vũ Thế Hoàng Nam L.H.22 11159 11A10 Nguyễn Lưu Minh Hùng Nam L.H.23 11160 11A10 Thái Gia Huy Nam L.H.24 11161 11A12 Ung Phụng Hoàng Huy Nam L.H.A25 11162 11A7 Trần Kim Huyền Nữ L.A26 11163 11A10 Lê Quốc Hưng Nam L.H.27 11164 11A7 Đinh Bảo Hưng Nam L.A28 11165 11A1 Cao Thị Diễm Hương Nữ Đ.A29 11166 11A8 Nguyễn Thị Minh Hương Nữ L.A30 11167 11A3 Cao Thanh Hường Nữ H.Si31 11168 11A11 Dương Quốc Hy Nam L.H.32 11169 11A12 Phan Tuấn Kiệt Nam L.H.A33 11170 11A17 Triệu Quân Kiệt H.Si

DANH SÁCH PHÒNG THI SỐ 24

Page 11: DANH SÁCH PHÒNG THI SỐ 15hoangdieust.net/tailieu/DS_PT_KTC_K10_K11.pdf · 2016-03-02 · STT SBD LỚP HỌ TÊN HỌC SINH GT GHI CH ... DANH SÁCH PHÒNG THI SỐ 15. TRƯỜNG

TRƯỜNG THPT HOÀNG DIỆU KỲ KT GIỮA HK2 2015-2016

STT SBD LỚP HỌ TÊN HỌC SINH GT GHI CHÚ1 10161 10A12 Ông Kim Huỳnh Nữ L.A2 10162 10A11 Nguyễn Hoàng Hưng Nam L.A3 10163 10A11 Trần Trương Hưng Nam L.A4 10164 10A12 Nguyễn Quốc Hưng Nam L.A5 10165 10A15 Châu Quốc Hưng Nam L.H6 10166 10A13 Đoàn Thị Kim Hương Nữ L.A7 10167 10A3 Qúach Thị Thiên Hương Nữ H.Si8 10168 10A16 Mã Xuân Hỷ Nam L.H9 10169 10A10 Ngô Tấn Kiệt Nam L.A

10 10170 10A5 Trần Như Kính Nam H.Si11 10171 10A14 Nguyễn Đình Vĩnh Kỳ Nam L.H12 10172 10A12 Lâm Vỹ Khang Nam L.A13 10173 10A14 Trần Minh Khang Nam L.H14 10174 10A14 Võ Hoàng Duy Khang Nam L.H15 10175 10A15 Chung Sùng Khang Nam L.H16 10176 10A4 Trần Công Khang Nam H.Si17 11171 11A7 Lý Anh Kiệt Nam L.A18 11172 11A6 Nguyễn Thị Thúy Kiều Nữ L.A19 11173 11A6 Ông Tuấn Kỳ Nam L.A20 11174 11A13 Nguyển An Quang Khải Nam L.H.A21 11175 11A13 Phan Văn Khải Nam L.H.A22 11176 11A16 Lý Khang Su.Đ23 11177 11A6 Nguyễn Hồng Khang Nam L.A24 11178 11A1 Nguyễn Châu Kiều Khanh Nữ Đ.A25 11179 11A16 Lào Sơn Khẩn Nam Su.Đ26 11180 11A17 Nguyễn Toàn Khoa L.27 11181 11A8 Trần Kim Khoa Nam L.A28 11182 11A17 Trương Đình Khôi L.H.A29 11183 11A4 Đào Tuấn Khôi Nam H.Si30 11184 11A10 Nguyễn Trần Thanh Lam Nữ L.H.31 11185 11A12 Trương Quế Lan Nữ L.H.A32 11186 11A3 Ngô Tú Lan Nữ H.Si33 11187 11A13 Nhan Thị Liễu Nữ L.H.A

DANH SÁCH PHÒNG THI SỐ 25

Page 12: DANH SÁCH PHÒNG THI SỐ 15hoangdieust.net/tailieu/DS_PT_KTC_K10_K11.pdf · 2016-03-02 · STT SBD LỚP HỌ TÊN HỌC SINH GT GHI CH ... DANH SÁCH PHÒNG THI SỐ 15. TRƯỜNG

TRƯỜNG THPT HOÀNG DIỆU KỲ KT GIỮA HK2 2015-2016

STT SBD LỚP HỌ TÊN HỌC SINH GT GHI CHÚ1 10177 10A9 Trương Chí Khang Nam L.A2 10178 10A15 Lý Thị Hoàng Khanh Nữ L.H3 10179 10A6 La Tuấn Khanh Nam L.A4 10180 10A6 Nguyễn Hoàng Quốc Khánh Nam L.A5 10181 10A9 Nguyễn Vương Quốc Khánh Nam L.A6 10182 10A15 Nguyễn Hoàng Lan Nữ L.H7 10183 10A11 Vũ Thị Liên Nữ L.A8 10184 10A6 Lý Dạ Thu Liên Nữ L.A9 10185 10A11 Nguyễn Ngọc Yến Linh Nữ L.A

10 10186 10A3 Thạch Hoàng Trúc Linh Nữ H.Si11 10187 10A9 Nhâm Khánh Linh Nữ L.A12 10188 10A1 Biện Hiển Long Nam Đ.A13 10189 10A10 Nguyễn Hữu Long Nam L.A14 10190 10A10 Trần Hải Long Nam L.A15 10191 10A5 Ngô Bảo Long Nam H.Si16 10192 10A9 Nguyễn Tấn Long Nam L.A17 11188 11A17 Lê Triệu Long Su18 11189 11A10 Kim Đình Lộc Nam L.H.19 11190 11A10 Cao Phát Lợi Nam L.H.20 11191 11A4 Đinh Nguyễn Thành Lợi Nam H.Si21 11192 11A17 Trần Duy Luân L.H.Si22 11193 11A16 Hồ Trần Phương Lý Su.Đ23 11194 11A11 Ngô Nguyễn Trúc Mai Nữ L.H.24 11195 11A4 Võ Thị Thanh Mai Nữ H.Si25 11196 11A17 Phạm Huỳnh Gia Mẫn L.H.Si26 11197 11A4 Huỳnh Đình Mẫn Nam H.Si27 11198 11A5 Lưu Ngọc Kiều Mi Nữ H.A28 11199 11A11 Lê Nhựt Minh Nam L.H.29 11200 11A6 Nguyễn Lê Tuyết Minh Nữ L.A30 11201 11A13 Đỗ Kiều My Nữ L.H.A31 11202 11A4 Phan Nguyễn Ái My Nữ H.Si32 11203 11A6 Nguyễn Hải My Nữ L.A33 11204 11A7 Quách Tú My Nữ L.A

DANH SÁCH PHÒNG THI SỐ 26

Page 13: DANH SÁCH PHÒNG THI SỐ 15hoangdieust.net/tailieu/DS_PT_KTC_K10_K11.pdf · 2016-03-02 · STT SBD LỚP HỌ TÊN HỌC SINH GT GHI CH ... DANH SÁCH PHÒNG THI SỐ 15. TRƯỜNG

TRƯỜNG THPT HOÀNG DIỆU KỲ KT GIỮA HK2 2015-2016

STT SBD LỚP HỌ TÊN HỌC SINH GT GHI CHÚ1 10193 10A9 Trịnh Hưng Long Nam L.A2 10194 10A7 Trương Quốc Long Nam H.3 10195 10A12 Diệp Tấn Lộc Nam L.A4 10196 10A10 Tiêu Hữu Lợi Nam L.A5 10197 10A15 Nguyễn Quốc Lợi Nam L.H6 10198 10A4 Lâm Thị Ngọc Lướng Nữ H.Si7 10199 10A17 Huỳnh Thị Ngọc Mai Nữ Su.Đ8 10200 10A11 Lâm Hoàng Nhật Minh Nam L.A9 10201 10A14 Phạm Quốc Minh Nam L.H

10 10202 10A3 Lý Nhật Minh Nam H.Si11 10203 10A6 Nguyễn Trần Tuấn Minh Nam L.A12 10204 10A8 Nguyễn Hà Quang Minh Nam L.H13 10205 10A2 Đỗ Ngọc My Nữ Đ.A14 10206 10A2 Lâm Tố My Nữ Đ.A15 10207 10A5 Lê Nguyễn Giáng My Nữ H.Si16 10208 10A16 Nguyễn Ngọc Mỹ Nữ L.H17 11205 11A13 Đinh Chung Nam Nam L.H.A18 11206 11A12 Võ Thị Kim Ngân Nữ L.H.A19 11207 11A13 Lâm Kim Ngân Nữ L.H.A20 11208 11A13 Lý Ngọc Ngân Nữ L.H.A21 11209 11A13 Phan Thị Tuyết Ngân Nữ L.H.A22 11210 11A14 Trần Kim Ngân Nữ L23 11211 11A3 Dương Kim Ngân Nữ H.Si24 11212 11A4 Trang Nguyễn Khánh Ngân Nữ H.Si25 11213 11A5 Nguyễn Thị Kim Ngân Nữ H.A26 11214 11A13 Trịnh Khả Đông Nghi Nữ L.H.A27 11215 11A7 Nguyễn Huỳnh Thúy Nghi Nữ L.A28 11216 11A11 Võ Trọng Nghĩa Nam L.H.29 11217 11A7 Trần Hiếu Nghĩa Nam L.A30 11218 11A10 Thái Hồ Ngọc Nam L.H.31 11219 11A15 Nguyễn Hồng Ngọc Nữ L.H.Si32 11220 11A15 Nguyễn Thị Mỹ Ngọc Nữ L.H.Si33 11221 11A6 Lâm Tú Ngọc Nữ L.A

DANH SÁCH PHÒNG THI SỐ 27

Page 14: DANH SÁCH PHÒNG THI SỐ 15hoangdieust.net/tailieu/DS_PT_KTC_K10_K11.pdf · 2016-03-02 · STT SBD LỚP HỌ TÊN HỌC SINH GT GHI CH ... DANH SÁCH PHÒNG THI SỐ 15. TRƯỜNG

TRƯỜNG THPT HOÀNG DIỆU KỲ KT GIỮA HK2 2015-2016

STT SBD LỚP HỌ TÊN HỌC SINH GT GHI CHÚ1 10209 10A4 Hứa Lê Thiện Mỹ Nữ H.Si2 10210 10A16 Đặng Nhất Nam Nam L.H3 10211 10A1 Trịnh Thanh Ngân Nữ Đ.A4 10212 10A10 Huỳnh Thanh Ngân Nữ L.A5 10213 10A10 Trần Kim Ngân Nữ L.A6 10214 10A11 Quách Phương Ngân Nữ L.A7 10215 10A12 Lâm Tú Ngân Nữ L.A8 10216 10A12 Trần Tuyết Ngân Nữ L.A9 10217 10A14 Sơn Triệu Thủy Ngân Nữ L.H

10 10218 10A17 Thái Thạch Thảo Ngân Nữ Su.Đ11 10219 10A2 Phạm Tuyết Ngân Nữ Đ.A12 10220 10A2 Trần Thanh Ngân Nữ Đ.A13 10221 10A4 Trần Mỹ Ngân Nữ H.Si14 10222 10A5 Trần Thị Hoàng Ngân Nữ H.Si15 10223 10A4 Nguyễn Trần Phụng Nghi Nữ H.Si16 10224 10A14 Huỳnh Hữu Nghị Nam L.H17 11222 11A7 Diệp Minh Ngọc Nữ L.A18 11223 11A7 Nguyễn Hồng Ngọc Nữ L.A19 11224 11A13 Nguyễn Thanh Nhã Nữ L.H.A20 11225 11A7 Lục Thanh Nhạc Nam L.A21 11226 11A4 Đoàn Trung Nhân Nam H.Si22 11227 11A13 Hứa Thoại Nhi Nữ L.H.A23 11228 11A13 Trần Ngọc Nhi Nữ L.H.A24 11229 11A3 Phan Nguyễn Yến Nhi Nữ H.Si25 11230 11A7 Vương Thiên Nhi Nữ L.A26 11231 11A1 Trần Ánh Nhiên Đ.A27 11232 11A5 Lê Mỹ Nhiên Nữ H.A28 11233 11A4 Thạch Thị Hồng Nhung Nữ H.Si29 11234 11A10 Lê Quỳnh Như Nữ L.H.30 11235 11A10 Vương Bích Như Nam L.H.31 11236 11A6 Tô Tâm Như Nữ L.A32 11237 11A8 Huỳnh Ngọc Như Nữ L.A33 11238 11A17 Nguyễn Trần Phan L.H.Si

DANH SÁCH PHÒNG THI SỐ 28

Page 15: DANH SÁCH PHÒNG THI SỐ 15hoangdieust.net/tailieu/DS_PT_KTC_K10_K11.pdf · 2016-03-02 · STT SBD LỚP HỌ TÊN HỌC SINH GT GHI CH ... DANH SÁCH PHÒNG THI SỐ 15. TRƯỜNG

TRƯỜNG THPT HOÀNG DIỆU KỲ KT GIỮA HK2 2015-2016

STT SBD LỚP HỌ TÊN HỌC SINH GT GHI CHÚ1 10225 10A10 Nguyễn Thị Hồng Ngọc Nữ L.A2 10226 10A10 Trần Bảo Ngọc Nữ L.A3 10227 10A11 Nguyễn Bích Ngọc Nữ L.A4 10228 10A12 Phạm Thị Kim Ngọc Nữ L.A5 10229 10A13 Hồ Kim Như Ngọc Nữ L.A6 10230 10A13 Nguyễn Hồng Ngọc Nữ L.A7 10231 10A2 Dương Thúy Ngọc Nữ Đ.A8 10232 10A3 Vương Bửu Ngọc Nữ H.Si9 10233 10A7 Đặng Thanh Ngọc Nữ Si

10 10234 10A11 Trần Nhật Nguyên Nam L.A11 10235 10A5 Phạm Võ Thảo Nguyên Nam H.Si12 10236 10A5 Trần Minh Nguyệt Nữ H.Si13 10237 10A3 Nguyễn Văn Ngữ Nam H.Si14 10238 10A15 Mai Thị Thanh Nhàn Nữ L.H15 10239 10A13 Lương Trọng Nhân Nam L.A16 10240 10A4 Lê Thị Ngọc Nhẩn Nữ H.Si17 11239 11A10 Phan Thế Phát Nam L.H.18 11240 11A13 Lý Vĩnh Phát Nam L.H.A19 11241 11A3 Huỳnh Tấn Phát Nam H.Si20 11242 11A13 Kim Ngọc Thanh Phong Nam L.H.A21 11243 11A6 Huỳnh Thế Phong Nam L.A22 11244 11A3 Võ Thị Ngọc Phú Nữ H.Si23 11245 11A5 Quách Trường Phú Nam H.A24 11246 11A6 Huỳnh Sĩ Phú Nam L.A25 11247 11A11 Lâm Thanh Phúc Nam L.H.26 11248 11A6 Lê Thị Hồng Phúc Nữ L.A27 11249 11A4 Dương Ái Phụng Nữ H.Si28 11250 11A4 Lâm Phi Phụng Nữ H.Si29 11251 11A4 Trịnh Lợi Phước Nam H.Si30 11252 11A6 Hoàng Uyên Phương Nữ L.A31 11253 11A7 Nguyễn Thị Thu Phương Nữ L.A32 11254 11A10 Ngô Minh Phượng Nữ L.H.33 11255 11A4 Tạ Kim Phượng Nữ H.Si

DANH SÁCH PHÒNG THI SỐ 29

Page 16: DANH SÁCH PHÒNG THI SỐ 15hoangdieust.net/tailieu/DS_PT_KTC_K10_K11.pdf · 2016-03-02 · STT SBD LỚP HỌ TÊN HỌC SINH GT GHI CH ... DANH SÁCH PHÒNG THI SỐ 15. TRƯỜNG

TRƯỜNG THPT HOÀNG DIỆU KỲ KT GIỮA HK2 2015-2016

STT SBD LỚP HỌ TÊN HỌC SINH GT GHI CHÚ1 10241 10A10 Tạ Yến Nhi Nữ L.A2 10242 10A11 Đoàn Tuyết Nhi Nữ L.A3 10243 10A11 Ngô Quỳnh Yến Nhi Nữ L.A4 10244 10A11 Triệu Yến Nhi Nữ L.A5 10245 10A13 Triệu Thị Yến Nhi Nữ L.A6 10246 10A13 Trương Uyển Nhi Nữ L.A7 10247 10A9 Võ Yến Nhi Nữ L.A8 10248 10A10 Lâm Thùy Nhiên Nữ L.A9 10249 10A10 Nguyễn Thụy Thùy Nhiên Nữ L.A

10 10250 10A9 Trầm Thị Tuyết Nhung Nữ L.A11 10251 10A7 Quách Tuyết Nhung Nữ Đ12 10252 10A17 Ông Thị Hoa Nhụy Nữ Su.Đ13 10253 10A10 Nguyễn Thị Thảo Như Nữ L.A14 10254 10A10 Triệu Thị Ngọc Như Nữ L.A15 10255 10A4 Trần Thị Huỳnh Như Nữ H.Si16 10256 10A5 Vương Thị Ngọc Như Nữ H.Si17 11256 11A15 Trần Ngô Quang Nam L.H.Si18 11257 11A17 Trương Nhựt Quang H.Si19 11258 11A6 Võ Hồng Nhật Quang Nam L.A20 11259 11A6 Đỗ Anh Quân Nam L.A21 11260 11A1 Phạm Hoàng Quí Nam Đ.A22 11261 11A7 Huỳnh Đình Quí Nam L.A23 11262 11A13 Trương Hồng Quý Nam L.H.A24 11263 11A1 Nguyễn Thị Kim Quyên Nữ Đ.A25 11264 11A12 Chiêm Tiểu Quyên Nữ L.H.A26 11265 11A12 Lâm Lệ Quyên L.H.A27 11266 11A13 Trần Nguyễn Như Quỳnh Nữ L.H.A28 11267 11A10 Huỳnh Quốc Sinh Nam L.H.29 11268 11A12 Nguyễn Ngọc Sơn Nam L.H.A30 11269 11A6 Lưu Tuấn Tài Nam L.A31 11270 11A3 Châu Mỹ Tâm Nữ H.Si32 11271 11A16 Đỗ Phú Tân Nam Su.Đ33 11272 11A1 Phạm Thị Mỹ Tiên Nữ Đ.A

DANH SÁCH PHÒNG THI SỐ 30

Page 17: DANH SÁCH PHÒNG THI SỐ 15hoangdieust.net/tailieu/DS_PT_KTC_K10_K11.pdf · 2016-03-02 · STT SBD LỚP HỌ TÊN HỌC SINH GT GHI CH ... DANH SÁCH PHÒNG THI SỐ 15. TRƯỜNG

TRƯỜNG THPT HOÀNG DIỆU KỲ KT GIỮA HK2 2015-2016

STT SBD LỚP HỌ TÊN HỌC SINH GT GHI CHÚ1 10257 10A6 Nguyễn Huỳnh Như Nữ L.A2 10258 10A9 Lâm Yến Như Nữ L.A3 10259 10A11 Trần Quang Nhựt Nam L.A4 10260 10A8 Trương Thạnh Oai Nam L.H5 10261 10A4 Nhâm Mỹ Oanh Nữ H.Si6 10262 10A9 Trần Thị Kiều Oanh Nữ L.A7 10263 10A11 Võ Gia Phát Nam L.A8 10264 10A3 Nguyễn Đăng Phát Nam H.Si9 10265 10A9 Nguyễn Thị Kim Phiến Nữ L.A

10 10266 10A13 Tiêu Lâm Phong Nam L.A11 10267 10A10 Trịnh Mạch Huy Phú Nam L.A12 10268 10A17 Nguyễn Thiên Phú Nam Su.Đ13 10269 10A15 Quách Tâm Phúc Nam L.H14 10270 10A6 Nguyễn Thị Hồng Phúc Nữ L.A15 10271 10A8 Ngô Trương Kim Phúc Nữ Si.16 10272 10A10 Tiêu Ngọc Phụng Nữ L.A17 11273 11A10 Nguyễn Thị Cẩm Tiên Nữ L.H.18 11274 11A15 Trần Thị Cẩm Tiên Nữ L.H.Si19 11275 11A4 Phạm Thủy Tiên Nữ H.Si20 11276 11A5 Nguyễn Xuân Tiên Nữ H.A21 11277 11A16 Danh Thị Mỹ Tiền Nữ Su.Đ22 11278 11A8 Trần Thị Kim Tiền Nữ L.A23 11279 11A11 Trần Trọng Tín Nam L.H.24 11280 11A13 Nguyễn Anh Tín Nam L.H.A25 11281 11A15 Huỳnh Quốc Tín Nam L.H.Si26 11282 11A13 Trần Minh Toàn Nam L.H.A27 11283 11A15 Quách Toàn Nam L.H.Si28 11284 11A12 Nguyễn Anh Tuấn Nam L.H.A29 11285 11A17 Huỳnh Ánh Tuệ L30 11286 11A11 Sơn Thanh Tùng Nam L.H.31 11287 11A12 Trần Thị Yến Tuyền Nữ L.H.A32 11288 11A3 Đặng Thị Bích Tuyền Nữ H.Si33 11289 11A16 Lâm Thị Tươi Nữ Su.Đ

DANH SÁCH PHÒNG THI SỐ 31

Page 18: DANH SÁCH PHÒNG THI SỐ 15hoangdieust.net/tailieu/DS_PT_KTC_K10_K11.pdf · 2016-03-02 · STT SBD LỚP HỌ TÊN HỌC SINH GT GHI CH ... DANH SÁCH PHÒNG THI SỐ 15. TRƯỜNG

TRƯỜNG THPT HOÀNG DIỆU KỲ KT GIỮA HK2 2015-2016

STT SBD LỚP HỌ TÊN HỌC SINH GT GHI CHÚ1 10273 10A3 Trần Ngọc Phụng Nữ H.Si2 10274 10A6 Tô Hồng Phụng Nữ L.A3 10275 10A14 Đoàn Huỳnh Phương Phương Nữ L.H4 10276 10A2 Huỳnh Thị Tuyết Phương Nữ Đ.A5 10277 10A6 Trương Khánh Phương Nữ L.A6 10278 10A5 Thạch Thị Tuyết Phượng Nữ H.Si7 10279 10A9 Huỳnh Tăng Ngọc Phượng Nữ L.A8 10280 10A1 Nguyễn Thiện Qúi Nam Đ.A9 10281 10A11 Trần Huỳnh Phú Qúi Nam L.A

10 10282 10A1 Huỳnh Thanh Quang Nam Đ.A11 10283 10A1 Trương Minh Quang Nam Đ.A12 10284 10A14 Trần Thanh Quang Nam L.H13 10285 10A7 Nguyễn Đức Quy Nữ L14 10286 10A17 Trần Lê Tố Quyên Nữ Su.Đ15 10287 10A4 Lâm Thị Thúy Quyên Nữ H.Si16 10288 10A12 Lâm Mỹ Quỳnh Nữ L.A17 11290 11A1 Lâm Thanh Nam Đ.A18 11291 11A13 Thạch Ngọc Thanh Nữ L.H.A19 11292 11A13 Thạch Thị Phương Thanh Nữ L.H.A20 11293 11A8 Đỗ Lan Thanh Nữ L.A21 11294 11A9 Trần Quốc Thanh Nam L.A22 11295 11A15 Mai Đại Thành Nam L.H.Si23 11296 11A11 Dương Ngọc Thảo Nam L.H.24 11297 11A11 Huỳnh Lê Thanh Thảo Nữ L.H.25 11298 11A15 Thái Như Thảo Nữ L.H.Si26 11299 11A16 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ Su.Đ27 11300 11A16 Ông Huỳnh Bích Thảo Nữ Su.Đ28 11301 11A4 Trần Ngọc Thảo Nữ H.Si29 11302 11A3 Tạ Công Thiện Nam H.Si30 11303 11A11 Ngô Quốc Thịnh Nam L.H.31 11304 11A15 Lâm Ngọc Thịnh Nam L.H.Si32 11305 11A6 Võ Quốc Thịnh Nam L.A33 11306 11A8 Châu Đặng Hữu Thịnh Nam L.A

DANH SÁCH PHÒNG THI SỐ 32

Page 19: DANH SÁCH PHÒNG THI SỐ 15hoangdieust.net/tailieu/DS_PT_KTC_K10_K11.pdf · 2016-03-02 · STT SBD LỚP HỌ TÊN HỌC SINH GT GHI CH ... DANH SÁCH PHÒNG THI SỐ 15. TRƯỜNG

TRƯỜNG THPT HOÀNG DIỆU KỲ KT GIỮA HK2 2015-2016

STT SBD LỚP HỌ TÊN HỌC SINH GT GHI CHÚ1 10289 10A12 Võ Nhật Quỳnh Nữ L.A2 10290 10A13 Nguyễn Như Quỳnh Nữ L.A3 10291 10A17 Trần Thị Ngân Quỳnh Nữ Su.Đ4 10292 10A2 Tạ Mỹ Quỳnh Nữ Đ.A5 10293 10A9 Ông Trần Nhả Quỳnh Nữ L.A6 10294 10A10 Y Rem Nữ L.A7 10295 10A1 Trương Hoàng Sang Nam Đ.A8 10296 10A8 Nguyễn Lâm Hải Sơn Nam L.H9 10297 10A11 Nguyễn Phạm Hữu Tài Nam L.A

10 10298 10A14 Trần Phúc Tài Nam L.H11 10299 10A15 Nguyễn Huỳnh Minh Tâm Nam L.H12 10300 10A7 Trần Thanh Tâm Nam L.H13 10301 10A11 Quách Trung Tân Nam L.A14 10302 10A12 Phạm Nguyễn Quốc Tân Nam L.A15 10303 10A15 Lâm Nhật Tân Nam L.H16 10304 10A12 Nguyễn La Thủy Tiên Nữ L.A17 11307 11A12 Trang Hồng Thơ Nữ L.H.A18 11308 11A3 Nguyễn Thị Anh Thơ Nữ H.Si19 11309 11A10 Bùi Thị Minh Thời Nữ L.H.20 11310 11A7 Hồ Anh Thuấn Nam L.A21 11311 11A10 Sơn Thị Thu Thủy Nữ L.H.22 11312 11A17 Nguyễn Thị Anh Thư L.H.Si23 11313 11A7 Lương Trần Anh Thư Nam L.A24 11314 11A10 Vương Thảo Trang Nữ L.H.25 11315 11A12 Lê Ngọc Đoan Trang Nữ L.H.A26 11316 11A17 Trần Ngọc Trang L.H.Si27 11317 11A4 Châu Thị Trang Nữ H.Si28 11318 11A4 Lục Ngọc Trang Nữ H.Si29 11319 11A5 Dương Thị Thảo Trang Nữ H.A30 11320 11A6 Đỗ Thị Huyền Trang Nữ L.A31 11321 11A1 Võ Ngọc Huyền Trân Nữ Đ.A32 11322 11A4 Chung Ngọc Trân Nữ H.Si33 11323 11A5 Nguyễn Lê Quế Trân Nữ H.A

DANH SÁCH PHÒNG THI SỐ 33

Page 20: DANH SÁCH PHÒNG THI SỐ 15hoangdieust.net/tailieu/DS_PT_KTC_K10_K11.pdf · 2016-03-02 · STT SBD LỚP HỌ TÊN HỌC SINH GT GHI CH ... DANH SÁCH PHÒNG THI SỐ 15. TRƯỜNG

TRƯỜNG THPT HOÀNG DIỆU KỲ KT GIỮA HK2 2015-2016

STT SBD LỚP HỌ TÊN HỌC SINH GT GHI CHÚ1 10305 10A4 Danh Thị Thủy Tiên Nữ H.Si2 10306 10A8 Lâm Thị Mỹ Tiên Nữ A.3 10307 10A12 Trần Tiến Nam L.A4 10308 10A9 Lâm Minh Tiến Nam L.A5 10309 10A1 Lê Trung Tín Nam Đ.A6 10310 10A16 Quách Hoàng Tín Nam L.H7 10311 10A11 Lê Châu Khải Toàn Nam L.A8 10312 10A12 Quách Bảo Toàn Nam L.A9 10313 10A6 Triệu Trang Tòng Nam L.A

10 10314 10A17 Trần Cẩm Tú Nữ Su.Đ11 10315 10A2 Trần Thị Cẩm Tú Nữ Đ.A12 10316 10A9 Huỳnh Ngọc Tú Nữ L.A13 10317 10A16 Châu Anh Tuấn Nam L.H14 10318 10A16 Phạm Huỳnh Thiên Tứ Nam L.H15 10319 10A17 Lê Hải Thanh Nam Su.Đ16 10320 10A3 Thái Nguyễn Thanh Thanh Nữ H.Si17 11324 11A7 Trầm Vương Huyền Trân Nữ L.A18 11325 11A15 Khương Thị Tuyết Trinh Nữ L.H.Si19 11326 11A15 Phan Mai Trinh Nữ L.H.Si20 11327 11A15 Phan Thanh Trọng Nam L.H.Si21 11328 11A14 Phương Nhật Trung Nam L22 11329 11A17 Tô Toàn Trung L.H23 11330 11A4 Lý Thành Trung Nam H.Si24 11331 11A10 Phan Thanh Trường Nam L.H.25 11332 11A8 Phan Đình Thiện Uy Nam L.A26 11333 11A12 Huỳnh Bữu Mẫn Uyên Nữ L.H.A27 11334 11A4 Trịnh Hà Phương Uyên Nữ H.Si28 11335 11A13 Nhan Vương Ngọc Vân Nữ L.H.A29 11336 11A10 Nguyễn Bá Vinh Nam L.H.30 11337 11A11 Quách Quốc Vinh Nam L.H.31 11338 11A7 Nguyễn Thảo Vy Nữ L.A32 11339 11A8 Phạm Trần Tuấn Vỹ Nam L.A33 11340 11A4 Nguyễn Thị Ngọc Xuân Nữ H.Si

DANH SÁCH PHÒNG THI SỐ 34

Page 21: DANH SÁCH PHÒNG THI SỐ 15hoangdieust.net/tailieu/DS_PT_KTC_K10_K11.pdf · 2016-03-02 · STT SBD LỚP HỌ TÊN HỌC SINH GT GHI CH ... DANH SÁCH PHÒNG THI SỐ 15. TRƯỜNG

TRƯỜNG THPT HOÀNG DIỆU KỲ KT GIỮA HK2 2015-2016

STT SBD LỚP HỌ TÊN HỌC SINH GT GHI CHÚ1 10321 10A4 Nguyễn Minh Công Thành Nam H.Si2 10322 10A3 Nguyễn Trung Thạnh Nam H.Si3 10323 10A1 Phạm Thị Thanh Thảo Nữ Đ.A4 10324 10A11 Lê Phương Thảo Nữ L.A5 10325 10A12 Lý Hồng Phương Thảo Nữ L.A6 10326 10A2 Hồ Ngọc Phương Thảo Nữ Đ.A7 10327 10A8 Đặng Thị Thu Thảo Nữ A.8 10328 10A3 Ngô Lạc Thiên Nam H.Si9 10329 10A4 Nguyễn Trần Nhựt Thiên Nam H.Si

10 10330 10A14 Phạm Quốc Thịnh Nam L.H11 10331 10A2 Trương Thịnh Nam Đ.A12 10332 10A4 Lâm Trường Thịnh Nam H.Si13 10333 10A5 Đổ Đức Thịnh Nam H.Si14 10334 10A1 Triệư Phước Thọ Nam Đ.A15 10335 10A8 Phùng Quốc Thống Nam A.16 10336 10A11 Lê Trần Hoàng Thơ Nữ L.A17 11341 11A10 Thái Kim Yến Nữ L.H.18 11342 11A4 Dương Thị Hồng Yến Nữ H.Si19 11343 11A8 Nguyễn Thị Hồng Yến Nữ L.A20 11344 11A9 Huỳnh Khả Ái Nữ L.A21 11345 11A15 Lê Thị Thúy An Nữ L.H.Si22 11346 11A16 Lê Sơn An Nam Su.Đ23 11347 11A1 Lương Đức Anh Nam Đ.A24 11348 11A9 Nguyễn Thị Tuyết Anh Nữ L.A25 11349 11A16 Nguyễn Trần Nhật Bảo Nam Su.Đ26 11350 11A5 Nguyễn Quốc Bảo Nam H.A27 11351 11A17 Mã Vĩnh Cường L.H.28 11352 11A9 Mã Quốc Cường Nam L.A29 11353 11A9 Phạm Tấn Cường Nam L.A30 11354 11A15 Thái Ngọc Đăng Châu Nữ L.H.Si31 11355 11A8 Trần Gia Dũng Nam L.A32 11356 11A13 Nguyễn Hoàng Duy Nam L.H.A33 11357 11A5 Lê Duy Nam H.A

DANH SÁCH PHÒNG THI SỐ 35

Page 22: DANH SÁCH PHÒNG THI SỐ 15hoangdieust.net/tailieu/DS_PT_KTC_K10_K11.pdf · 2016-03-02 · STT SBD LỚP HỌ TÊN HỌC SINH GT GHI CH ... DANH SÁCH PHÒNG THI SỐ 15. TRƯỜNG

TRƯỜNG THPT HOÀNG DIỆU KỲ KT GIỮA HK2 2015-2016

STT SBD LỚP HỌ TÊN HỌC SINH GT GHI CHÚ1 10337 10A17 Dương Trường Thuận Nam Su.Đ2 10338 10A14 Trương Diễm Thuý Nữ L.H3 10339 10A12 Trịnh Thanh Thùy Nữ L.A4 10340 10A1 Lý Anh Thư Nữ Đ.A5 10341 10A10 Phạm Thị Anh Thư Nữ L.A6 10342 10A11 Phạm Lê Anh Thư Nữ L.A7 10343 10A13 Trần Thị Minh Thư Nữ L.A8 10344 10A3 Hoàng Minh Ngọc Thư Nữ H.Si9 10345 10A3 Huỳnh Mạch Minh Thư Nữ H.Si

10 10346 10A3 Lê Huỳnh Anh Thư Nữ H.Si11 10347 10A9 Trương Đào Anh Thư Nữ L.A12 10348 10A8 Nguyễn Ngọc Minh Thư Nữ L13 10349 10A12 Tiêu Thị Trang Nữ L.A14 10350 10A15 Châu Thị Trang Nữ L.H15 10351 10A17 Phạm Ngọc Minh Trang Nữ Su.Đ16 10352 10A4 Diệp Trần Thảo Trang Nữ H.Si17 11358 11A15 Thái Thị Mỹ Duyên Nữ L.H.Si18 11359 11A16 Liêu Phước Đại Nam Su.Đ19 11360 11A15 La Ngọc Đang Nữ L.H.Si20 11361 11A4 Thạch Thị Mỹ Đang Nữ H.Si21 11362 11A15 Liêu Thị Hồng Đào Nữ L.H.Si22 11363 11A11 Liêu Quang Đạt Nam L.H.23 11364 11A11 Nguyễn Tiến Đạt Nam L.H.24 11365 11A13 Võ Lê Thành Đạt Nam L.H.A25 11366 11A15 Huỳnh Đạt Nam L.H.Si26 11367 11A15 Vương Tấn Đạt Nam L.H.Si27 11368 11A4 Diệp Tuấn Đạt Nam H.Si28 11369 11A7 Lê Thành Đạt Nam L.A29 11370 11A14 Nghiêm Sỹ Hải Đăng Nam L30 11371 11A9 Dương Hải Đăng Nam L.A31 11372 11A9 Trần Hải Đăng Nam L.A32 11373 11A1 Phạm Thị Việt Đông Nữ Đ.A33 11374 11A9 Tăng Hoa Đông Nữ L.A

DANH SÁCH PHÒNG THI SỐ 36

Page 23: DANH SÁCH PHÒNG THI SỐ 15hoangdieust.net/tailieu/DS_PT_KTC_K10_K11.pdf · 2016-03-02 · STT SBD LỚP HỌ TÊN HỌC SINH GT GHI CH ... DANH SÁCH PHÒNG THI SỐ 15. TRƯỜNG

TRƯỜNG THPT HOÀNG DIỆU KỲ KT GIỮA HK2 2015-2016

STT SBD LỚP HỌ TÊN HỌC SINH GT GHI CHÚ1 10353 10A9 Dương Thị Kiều Trang Nữ L.A2 10354 10A7 Nguyễn Thùy Trang Nữ Si3 10355 10A12 Phạm Quốc Trạng Nam L.A4 10356 10A12 Huỳnh Bảo Trâm Nữ L.A5 10357 10A7 Tạ Thị Ngọc Trâm Nữ H.6 10358 10A1 Phan Nguyễn Ngọc Trân Nữ Đ.A7 10359 10A10 Lý Bích Trân Nữ L.A8 10360 10A12 Phạm Thúy Ngọc Trân Nữ L.A9 10361 10A15 Nguyễn Trân Trân Nữ L.H

10 10362 10A17 Nguyễn Thị Bảo Trân Nữ Su.Đ11 10363 10A6 Huỳnh Ngọc Yến Trân Nữ L.A12 10364 10A7 Nguyễn Huỳnh Thảo Trân Nữ L.H13 10365 10A17 Trương Sáng Trí Nam Su.Đ14 10366 10A6 Diệp Văn Trí Nam L.A15 10367 10A4 Huỳnh Thái Trinh Nữ H.Si16 10368 10A1 Cam Thái Phương Trúc Nữ Đ.A17 11375 11A1 Phạm Hoài Đức Nam Đ.A18 11376 11A4 Huỳnh Đức Nam H.Si19 11377 11A5 Nguyễn Hoàng Đức Nam H.A20 11378 11A3 Tiết Huỳnh Ngọc Hải Nam H.Si21 11379 11A9 Lý Trường Hải Nam L.A22 11380 11A15 Đinh Sơn Hào Nam L.H.Si23 11381 11A8 Nguyễn Gia Hân Nữ L.A24 11382 11A11 Trần Trọng Hậu Nam L.H.25 11383 11A14 Trần Hùng Hậu Nam L26 11384 11A4 Nguyễn Công Hậu Nam H.Si27 11385 11A11 Nguyễn Thanh Hiệp Nam L.H.28 11386 11A10 Nguyễn Văn Hiếu Nam L.H.29 11387 11A16 Nguyễn Thị Minh Hiếu Nữ Su.Đ30 11388 11A5 Lý Thị Kim Hoa Nam H.A31 11389 11A1 Trần Thoại Hòa Nam Đ.A32 11390 11A1 Trần Huy Hoàng Nam Đ.A33 11391 11A1 Nguyễn Thị Ngọc Hồng Nữ Đ.A

DANH SÁCH PHÒNG THI SỐ 37

Page 24: DANH SÁCH PHÒNG THI SỐ 15hoangdieust.net/tailieu/DS_PT_KTC_K10_K11.pdf · 2016-03-02 · STT SBD LỚP HỌ TÊN HỌC SINH GT GHI CH ... DANH SÁCH PHÒNG THI SỐ 15. TRƯỜNG

TRƯỜNG THPT HOÀNG DIỆU KỲ KT GIỮA HK2 2015-2016

STT SBD LỚP HỌ TÊN HỌC SINH GT GHI CHÚ1 10369 10A1 Trần Thị Thanh Trúc Nữ Đ.A2 10370 10A4 Tô Ngọc Trúc Nữ H.Si3 10371 10A6 Nguyễn Thiên Trúc Nữ L.A4 10372 10A7 Phạm Nhựt Trường Nam A5 10373 10A1 Phạm Thị Thúy Uyên Nữ Đ.A6 10374 10A11 Lê Nguyễn Phương Uyên Nữ L.A7 10375 10A3 Giang Nguyễn Phương Uyên Nữ H.Si8 10376 10A4 Võ Trần Phương Uyên Nữ H.Si9 10377 10A6 Lê Tường Uyên Nữ L.A

10 10378 10A6 Nguyễn Lý Phương Uyên Nữ L.A11 10379 10A6 Nguyễn Ngọc Thanh Vân Nữ L.A12 10380 10A9 Nguyễn Hồng Thảo Vân Nữ L.A13 10381 10A2 Vương Quốc Việt Nam Đ.A14 10382 10A10 Tạ Quốc Vinh Nam L.A15 10383 10A12 Hồng Phú Vinh Nam L.A16 10384 10A3 Huỳnh Quốc Vinh Nam H.Si17 11392 11A1 Lâm Huỳnh Huy Nam Đ.A18 11393 11A11 Lê Công Huy Nam L.H.19 11394 11A7 Tạ Đình Huy Nam L.A20 11395 11A5 Lý Thị Mỹ Huyên Nữ H.A21 11396 11A1 Nguyễn Ngọc Huỳnh Nữ Đ.A22 11397 11A1 Châu Trường Hưng Nam Đ.A23 11398 11A6 Lê Huỳnh Trung Hưng Nam L.A24 11399 11A7 Huỳnh Vũ Hưng Nam L.A25 11400 11A14 Trương Bích Hương Nữ L26 11401 11A11 Trần Khánh Hỷ Nam L.H.27 11402 11A15 Lâm Mỹ Kiều Nữ L.H.Si28 11403 11A8 Đào Ngọc Mỹ Kim Nữ L.A29 11404 11A1 Quách Tiểu Khang Nam Đ.A30 11405 11A14 Bùi Đỗ Duy Khang Nam L31 11406 11A5 Dương Vĩ Khang Nam H.A32 11407 11A9 Hồ Đình Khoa Nam L.A

DANH SÁCH PHÒNG THI SỐ 38

Page 25: DANH SÁCH PHÒNG THI SỐ 15hoangdieust.net/tailieu/DS_PT_KTC_K10_K11.pdf · 2016-03-02 · STT SBD LỚP HỌ TÊN HỌC SINH GT GHI CH ... DANH SÁCH PHÒNG THI SỐ 15. TRƯỜNG

TRƯỜNG THPT HOÀNG DIỆU KỲ KT GIỮA HK2 2015-2016

STT SBD LỚP HỌ TÊN HỌC SINH GT GHI CHÚ1 10385 10A8 Lý Hoàng Vinh Nam LH2 10386 10A8 Phạm Hải Vinh Nữ L.Si3 10387 10A15 Châu Quốc Vũ Nam L.H4 10388 10A15 Mai Anh Vũ Nam L.H5 10389 10A5 Trương Tiến Vũ Nam H.Si6 10390 10A11 Tạ Tường Vy Nữ L.A7 10391 10A16 Ngô Ngọc Thảo Vy Nữ L.H8 10392 10A13 Trần Thị Nhất Xuân Nữ L.A9 10393 10A16 Quách Vĩnh Xuân Nam L.H

10 10394 10A17 Nguyễn Thị Như Ý Nữ Su.Đ11 10395 10A8 Trần Như Ý Nữ Si.12 10396 10A3 Thạch Thị Ngọc Yến Nữ H.Si13 10397 10A7 Lưu Phi Yến Nữ A14 10398 10A1 Lê Vân Anh Nữ Đ.A15 10399 10A16 La Tuấn Anh Nam L.H16 10400 10A4 Mạch Lan Anh Nữ H.Si17 11408 11A6 Võ An Khương Nam L.A18 11409 11A8 Trần An Khương Nam L.A19 11410 11A7 Danh Tiểu Lan Nữ L.A20 11411 11A1 Lý Xuân Lập Nam Đ.A21 11412 11A1 Huỳnh Lê Nữ Đ.A22 11413 11A8 Lâm Thị Mỹ Linh Nữ L.A23 11414 11A8 La Tú Loan Nữ L.A24 11415 11A8 Tạ Mỹ Loan Nam L.A25 11416 11A11 Chiêm Phước Lộc Nam L.H.26 11417 11A11 Nguyễn Minh Lộc Nam L.H.27 11418 11A1 Mã Ngọc Lợi Nam Đ.A28 11419 11A9 Phạm Minh Luân Nam L.A29 11420 11A16 Tô Thị Ngọc Mai Nữ Su.Đ30 11421 11A14 Phạm Ái Mi Nữ L31 11422 11A1 Trần Đức Minh Nam Đ.A32 11423 11A14 Trần Thị Ánh Minh Nữ L

DANH SÁCH PHÒNG THI SỐ 39

Page 26: DANH SÁCH PHÒNG THI SỐ 15hoangdieust.net/tailieu/DS_PT_KTC_K10_K11.pdf · 2016-03-02 · STT SBD LỚP HỌ TÊN HỌC SINH GT GHI CH ... DANH SÁCH PHÒNG THI SỐ 15. TRƯỜNG

TRƯỜNG THPT HOÀNG DIỆU KỲ KT GIỮA HK2 2015-2016

STT SBD LỚP HỌ TÊN HỌC SINH GT GHI CHÚ1 10401 10A9 Phạm Võ Hoàng Anh Nam L.A2 10402 10A15 Hà Nguyệt Ánh Nữ L.H3 10403 10A5 Huỳnh Quang Ân Nam H.Si4 10404 10A15 Lâm Quốc Bảo Nam L.H5 10405 10A15 Nguyễn Đức Bình Nam L.H6 10406 10A5 Nguyễn Long Phụng Cơ Nữ H.Si7 10407 10A15 Huỳnh Chánh Nam L.H8 10408 10A2 Vương Thừa Chấn Nam Đ.A9 10409 10A5 Dương Huỳnh Bích Châu Nữ H.Si

10 10410 10A6 Trần Đình Bảo Châu Nữ L.A11 10411 10A5 Nguyễn Dư Nguyên Chiêu Nam H.Si12 10412 10A10 Võ Trần Khả Di Nữ L.A13 10413 10A5 Phạm Khánh Ngọc Diễm Nữ H.Si14 10414 10A17 Thái Thị Hồng Diệp Nữ Su.Đ15 10415 10A15 Nguyễn Ngọc Dung Nữ L.H16 11424 11A9 Đoàn Tô Trí Minh Nam L.A17 11425 11A14 Dương Uyển My Nữ L18 11426 11A8 Sơn Thoại My Nữ L.A19 11427 11A9 Danh Huệ Mỹ Nữ L.A20 11428 11A16 Phạm Thế Nam Nam Su.Đ21 11429 11A15 Nguyễn Thị Mỹ Ngân Nữ L.H.Si22 11430 11A5 Phan Kim Ngân Nữ H.A23 11431 11A15 Diệp Tuệ Nghi Nữ L.H.Si24 11432 11A11 Lâm Hiếu Nghĩa Nam L.H.25 11433 11A6 Trần Vĩnh Nghĩa Nam L.A26 11434 11A11 Lê Trương Minh Ngọc Nam L.H.27 11435 11A5 Lâm Thanh Ngọc Nữ H.A28 11436 11A7 Đặng Thị Như Ngọc Nữ L.A29 11437 11A9 Lê Thành Nguyên Nam L.A30 11438 11A10 Huỳnh Ngọc Trọng Nhân Nam L.H.31 11439 11A11 Lê Trọng Nhân Nam L.H.

DANH SÁCH PHÒNG THI SỐ 40

Page 27: DANH SÁCH PHÒNG THI SỐ 15hoangdieust.net/tailieu/DS_PT_KTC_K10_K11.pdf · 2016-03-02 · STT SBD LỚP HỌ TÊN HỌC SINH GT GHI CH ... DANH SÁCH PHÒNG THI SỐ 15. TRƯỜNG

TRƯỜNG THPT HOÀNG DIỆU KỲ KT GIỮA HK2 2015-2016

STT SBD LỚP HỌ TÊN HỌC SINH GT GHI CHÚ1 10416 10A5 Lê Thanh Thuật Dung Nữ H.Si2 10417 10A5 Lý Mỹ Dung Nữ H.Si3 10418 10A10 Huỳnh Minh Dũng Nam L.A4 10419 10A1 Đặng Thảo Duyên Nữ Đ.A5 10420 10A16 Võ Quốc Đạm Nam L.H6 10421 10A2 Trà Minh Đang Nam Đ.A7 10422 10A13 Trần Tiến Đạt Nam L.A8 10423 10A5 Lý Hoàng Đăng Nam H.Si9 10424 10A12 Nguyễn Minh Đương Nam L.A

10 10425 10A1 Lê Thị Hồng Gấm Nữ Đ.A11 10426 10A9 Trần Thị Cẩm Giang Nữ L.A12 10427 10A12 Quách Vĩnh Giàu Nam L.A13 10428 10A4 Võ Long Hải Nam H.Si14 10429 10A9 Quách Nhựt Hào Nam L.A15 10430 10A17 Trần Ngọc Bảo Hân Nữ Su.Đ16 11440 11A13 Lý Huỳnh Hửu Nhân Nam L.H.A17 11441 11A1 Nguyễn Thị Yến Nhi Nữ Đ.A18 11442 11A16 Dương Thị Hồng Nhi Nữ Su.Đ19 11443 11A16 Nguyễn Thị Đông Nhi Nữ Su.Đ20 11444 11A16 Quách Bội Nhi Nữ Su.Đ21 11445 11A2 Dương Mỹ Nhi Nữ Đ.A22 11446 11A8 Điền Huỳnh Yến Nhi Nữ L.A23 11447 11A16 Thạnh Thị Hồng Nhung Nữ Su.Đ24 11448 11A4 Ngô Hồng Nhung Nữ H.Si25 11449 11A4 Huỳnh Thị Tuyết Như Nữ H.Si26 11450 11A4 Trần Yến Như Nữ H.Si27 11451 11A7 Sơn Quỳnh Như Nữ L.A28 11452 11A11 Nguyễn Tấn Phát Nam L.H.29 11453 11A4 Nguyễn Thanh Phi Nam H.Si30 11454 11A5 Trần La Hồng Phúc Nữ H.A31 11455 11A14 Nguyễn Minh Phước Nam L

DANH SÁCH PHÒNG THI SỐ 41

Page 28: DANH SÁCH PHÒNG THI SỐ 15hoangdieust.net/tailieu/DS_PT_KTC_K10_K11.pdf · 2016-03-02 · STT SBD LỚP HỌ TÊN HỌC SINH GT GHI CH ... DANH SÁCH PHÒNG THI SỐ 15. TRƯỜNG

TRƯỜNG THPT HOÀNG DIỆU KỲ KT GIỮA HK2 2015-2016

STT SBD LỚP HỌ TÊN HỌC SINH GT GHI CHÚ1 10431 10A4 Lâm Mỹ Hân Nữ H.Si2 10432 10A5 Lê Ngọc Hân Nữ H.Si3 10433 10A3 Trần Thị Diệu Hiền Nữ H.Si4 10434 10A10 Phan Xuân Hòa Nam L.A5 10435 10A15 Nguyễn Thị Ngọc Hòa Nữ L.H6 10436 10A16 Iêl Văn Hoàng Nam L.H7 10437 10A3 Phạm Bích Hợp Nữ H.Si8 10438 10A12 Nguyễn Viết Huy Nam L.A9 10439 10A6 Thái Hoàng Hưng Nam L.A

10 10440 10A6 Vương Triều Hưng Nam L.A11 10441 10A9 Huỳnh Quang Hưng Nam L.A12 10442 10A1 Dương Quốc Kiện Nam Đ.A13 10443 10A10 Trần Ngân Kiều Nữ L.A14 10444 10A2 Tăng Phước Khang Nam Đ.A15 10445 10A9 Lê Vĩnh Khang Nam L.A16 11456 11A11 Nguyễn Hoàng Quân Nam L.H.17 11457 11A17 Hồ Quang Quí L.Si18 11458 11A1 Huỳnh Thị Mỹ Quyên Nữ Đ.A19 11459 11A8 Lý Thái Quyên Nữ L.A20 11460 11A8 Bành Bội San Nữ L.A21 11461 11A16 Bùi Đặng Quang Sáng Nam Su.Đ22 11462 11A11 Phan Duy Tân Nam L.H.23 11463 11A15 Trần Hoàng Tân Nam L.H.Si24 11464 11A9 Lâm Hoàng Tân Nam L.A25 11465 11A9 Nguyễn Thị Mỹ Tiên Nữ L.A26 11466 11A1 Dương Đức Tiến Nam Đ.A27 11467 11A11 Quách Thị Hoàng Tiến Nữ L.H.28 11468 11A8 Lê Trung Tín Nam L.A29 11469 11A2 Đào Văn Toàn Nam Đ.A30 11470 11A7 Trang Văn Anh Toàn Nam L.A31 11471 11A4 Lâm Thanh Tùng Nam H.Si

DANH SÁCH PHÒNG THI SỐ 42

Page 29: DANH SÁCH PHÒNG THI SỐ 15hoangdieust.net/tailieu/DS_PT_KTC_K10_K11.pdf · 2016-03-02 · STT SBD LỚP HỌ TÊN HỌC SINH GT GHI CH ... DANH SÁCH PHÒNG THI SỐ 15. TRƯỜNG

TRƯỜNG THPT HOÀNG DIỆU KỲ KT GIỮA HK2 2015-2016

STT SBD LỚP HỌ TÊN HỌC SINH GT GHI CHÚ1 10446 10A13 Trương Phan Thiện Khanh Nam L.A2 10447 10A15 Lý Quang Khánh Nam L.H3 10448 10A5 Bành Minh Khôi Nam H.Si4 10449 10A10 Nguyễn Thị Tuyết Lan Nữ L.A5 10450 10A13 Nguyễn Huỳnh Lê Nam L.A6 10451 10A13 Nguyễn Thị Kim Liền Nữ L.A7 10452 10A1 Nguyễn Phương Linh Nữ Đ.A8 10453 10A13 Đặng Thị Duy Linh Nữ L.A9 10454 10A11 Lý Hoàng Long Nam L.A

10 10455 10A15 La Hoàng Long Nam L.H11 10456 10A2 Trần Nguyễn Phi Long Nam Đ.A12 10457 10A13 Tất Lâm Vĩnh Lộc Nam L.A13 10458 10A7 Nguyễn Đại Lợi Nam H.14 10459 10A9 Trầm Khả Luân Nam L.A15 10460 10A2 Hồ Ngọc Luyến Nữ Đ.A16 11472 11A13 Trần Thị Ánh Tuyết Nữ L.H.A17 11473 11A11 Trịnh Vĩnh Thái Nam L.H.18 11474 11A15 Hứa Phước Thanh Nam L.H.Si19 11475 11A16 Đặng Trí Thanh Nam Su.Đ20 11476 11A1 Nguyễn Phú Thành Nam Đ.A21 11477 11A11 Nguyễn Ngọc Thảo Nữ L.H.22 11478 11A5 Kim Thanh Thảo Nữ H.A23 11479 11A1 Đàm Thắng Nam Đ.A24 11480 11A4 Châu Thiện Thắng Nam H.Si25 11481 11A10 Lê Hà Thanh Thép Nam L.H.26 11482 11A11 Hồ Trần Tuấn Thiện Nam L.H.27 11483 11A15 Võ Văn Chí Thiện Nam L.H.Si28 11484 11A17 Lý Gia Thịnh L.H.Si29 11485 11A2 Võ Quốc Thịnh Nam Đ.A30 11486 11A11 Nguyễn Anh Thư Nữ L.H.31 11487 11A15 Lê Võ Anh Thư Nữ L.H.Si

DANH SÁCH PHÒNG THI SỐ 43

Page 30: DANH SÁCH PHÒNG THI SỐ 15hoangdieust.net/tailieu/DS_PT_KTC_K10_K11.pdf · 2016-03-02 · STT SBD LỚP HỌ TÊN HỌC SINH GT GHI CH ... DANH SÁCH PHÒNG THI SỐ 15. TRƯỜNG

TRƯỜNG THPT HOÀNG DIỆU KỲ KT GIỮA HK2 2015-2016

STT SBD LỚP HỌ TÊN HỌC SINH GT GHI CHÚ1 10461 10A7 Lê Ngọc Minh Nam L.H2 10462 10A13 Thạch Thảo My Nữ L.A3 10463 10A16 Trần Thị Huyền My Nữ L.H4 10464 10A9 Huỳnh Thảo My Nữ L.A5 10465 10A10 Danh Thị Ngọc Mỹ Nữ L.A6 10466 10A10 Trịnh Hoàng Mỹ Nữ L.A7 10467 10A13 Phạm Tú Mỹ Nữ L.A8 10468 10A4 Trần Dương Kỳ Mỹ Nữ H.Si9 10469 10A11 Lâm Ngọc Ngân Nữ L.A

10 10470 10A15 Nguyễn Thanh Ngân Nữ L.H11 10471 10A16 Ong Mỹ Ngân Nữ L.H12 10472 10A4 Lê Kim Ngân Nữ H.Si13 10473 10A6 Phan Thị Mộng Nghi Nữ L.A14 10474 10A10 Trần Trung Nghĩa Nam L.A15 10475 10A9 Lâm Châu Hậu Nghĩa Nam L.A16 11488 11A8 Đặng Thị Anh Thư Nữ L.A17 11489 11A8 Võ Thị Huyền Thư Nữ L.A18 11490 11A14 Trịnh Thùy Trang Nữ L19 11491 11A3 Trần Thùy Trang Nữ H.Si20 11492 11A5 Trần Thị Tuyết Trang Nữ H.A21 11493 11A15 Phạm Ngọc Trâm Nữ L.H.Si22 11494 11A2 Hà Thái Bảo Trâm Nữ Đ.A23 11495 11A7 Huỳnh Thị Bích Trâm Nữ L.A24 11496 11A11 Đào Huỳnh Ngọc Trân Nữ L.H.25 11497 11A13 Châu Ngọc Trân Nữ L.H.A26 11498 11A13 Nguyễn Thị Huyền Trân Nữ L.H.A27 11499 11A14 Phạm Trương Mỹ Trân Nữ L28 11500 11A9 Huỳnh Thị Quế Trân Nữ L.A29 11501 11A15 Mã Xuân Triển Nam L.H.Si30 11502 11A4 Trần Ngân Triều Nữ H.Si31 11503 11A14 Nguyễn Sinh Ngọc Trinh Nữ L

DANH SÁCH PHÒNG THI SỐ 44

Page 31: DANH SÁCH PHÒNG THI SỐ 15hoangdieust.net/tailieu/DS_PT_KTC_K10_K11.pdf · 2016-03-02 · STT SBD LỚP HỌ TÊN HỌC SINH GT GHI CH ... DANH SÁCH PHÒNG THI SỐ 15. TRƯỜNG

TRƯỜNG THPT HOÀNG DIỆU KỲ KT GIỮA HK2 2015-2016

STT SBD LỚP HỌ TÊN HỌC SINH GT GHI CHÚ1 10476 10A11 Nguyễn Kim Ngọc Nữ L.A2 10477 10A2 Trần Thanh Ngọc Nữ Đ.A3 10478 10A1 Nguyễn Ngọc Nguyên Nữ Đ.A4 10479 10A13 Nguyễn Hoàng Nguyên Nam L.A5 10480 10A4 Trần Thái Nguyên Nam H.Si6 10481 10A6 Trần Thái Nguyên Nam L.A7 10482 10A12 Phan Thanh Nhi Nữ L.A8 10483 10A16 Dương Huỳnh Như Nữ L.H9 10484 10A3 Đoàn Dương Phương Như Nữ H.Si

10 10485 10A5 Lê Huỳnh Như Nữ H.Si11 10486 10A10 Phạm Nguyễn Kỳ Phát Nam L.A12 10487 10A13 Danh Si Phay Nam L.A13 10488 10A10 Phan Thanh Phong Nam L.A14 10489 10A6 Trần Quốc Phong Nam L.A15 10490 10A4 Lê Hoàng Phúc Nam H.Si16 11504 11A16 Cao Văn Diểm Trinh Nữ Su.Đ17 11505 11A5 Trần Tú Trinh Nữ H.A18 11506 11A15 Danh Bữu Trọng Nam L.H.Si19 11507 11A1 Lâm Thanh Trúc Nữ Đ.A20 11508 11A15 Quách Hoàng Thanh Trúc Nữ L.H.Si21 11509 11A2 Huỳnh Thanh Trúc Nữ Đ.A22 11510 11A8 Lâm Huệ Trúc Nữ L.A23 11511 11A7 Nguyễn Kiên Trung Nam L.A24 11512 11A8 Hồ Quốc Trung Nam L.A25 11513 11A1 Lâm Kim Vàng Nam Đ.A26 11514 11A8 Quách Khải Vi Nữ L.A27 11515 11A9 Lâm Quách Tường Vi Nữ L.A28 11516 11A16 Cao Hiên Vinh Nam Su.Đ29 11517 11A13 Chung Trường Vũ Nam L.H.A30 11518 11A1 Nguyễn Anh Vy Nữ Đ.A31 11519 11A1 Trần Thảo Vy Nữ Đ.A

DANH SÁCH PHÒNG THI SỐ 45

Page 32: DANH SÁCH PHÒNG THI SỐ 15hoangdieust.net/tailieu/DS_PT_KTC_K10_K11.pdf · 2016-03-02 · STT SBD LỚP HỌ TÊN HỌC SINH GT GHI CH ... DANH SÁCH PHÒNG THI SỐ 15. TRƯỜNG

TRƯỜNG THPT HOÀNG DIỆU KỲ KT GIỮA HK2 2015-2016

STT SBD LỚP HỌ TÊN HỌC SINH GT GHI CHÚ1 10491 10A9 Đặng Lý Trường Phúc Nam L.A2 10492 10A10 Lâm Ái Phụng Nữ L.A3 10493 10A13 Nguyễn Nhật Quang Nam L.A4 10494 10A13 Khưu Minh Quân Nam L.A5 10495 10A15 Phạm Minh Quân Nam L.H6 10496 10A2 Võ Thành Quí Nam Đ.A7 10497 10A10 Ngô Thị Phương Quỳnh Nữ L.A8 10498 10A4 Lâm Trí Sách Nam H.Si9 10499 10A17 Lưu Thị Mỹ Sang Nữ Su.Đ

10 10500 10A13 Đặng Kỳ Tài Nam L.A11 10501 10A4 Trương Anh Tài Nam H.Si12 10502 10A10 Nguyễn Khai Tâm Nam L.A13 10503 10A16 Huỳnh Thị Thanh Tâm Nữ L.H14 10504 10A9 Nguyễn Thanh Tâm Nam L.A15 10505 10A12 Quách Hoàng Tân Nam L.A16 11520 11A12 Nguyễn Phương Vy Nữ L.H.A17 11521 11A16 Nguyễn Văn Tường Vy Nữ Su.Đ18 11522 11A2 Danh Thị Thanh Xuân Nữ Đ.A19 11523 11A9 Trần Ngọc Như Ý Nữ L.A20 11524 11A2 Quách Phạm Khả Ái Nữ Đ.A21 11525 11A7 Đặng Thị Khả Ái Nữ L.A22 11526 11A15 Thái Trường An Nam L.H.Si23 11527 11A9 Nguyễn Thị Quế Anh Nữ L.A24 11528 11A2 Huỳnh Quốc Bảo Nam Đ.A25 11529 11A14 Triệu Tú Bình Nữ L26 11530 11A16 Trần Thị Ngọc Bình Nữ Su.Đ27 11531 11A16 Hồ Bội Bội Nữ Su.Đ28 11532 11A14 Võ Thị Kim Chi Nữ L29 11533 11A9 Nguyễn Chiêu Nam L.A30 11534 11A5 Lâm Minh Duy Nam H.A31 11535 11A14 Trần Thị Kiều Duyên Nữ L

DANH SÁCH PHÒNG THI SỐ 46

Page 33: DANH SÁCH PHÒNG THI SỐ 15hoangdieust.net/tailieu/DS_PT_KTC_K10_K11.pdf · 2016-03-02 · STT SBD LỚP HỌ TÊN HỌC SINH GT GHI CH ... DANH SÁCH PHÒNG THI SỐ 15. TRƯỜNG

TRƯỜNG THPT HOÀNG DIỆU KỲ KT GIỮA HK2 2015-2016

STT SBD LỚP HỌ TÊN HỌC SINH GT GHI CHÚ1 10506 10A3 Lưu Bữu Tiền Nam H.Si2 10507 10A11 Thạch Thái Toàn Nam L.A3 10508 10A16 Lê Quốc Toàn Nam L.H4 10509 10A5 Trần Quốc Toàn Nam H.Si5 10510 10A12 Trần Quốc Toản Nam L.A6 10511 10A2 Nguyễn Ngọc Tú Nữ Đ.A7 10512 10A10 Kiêm Đặng Hoàng Tuấn Nam L.A8 10513 10A17 Liểu Quốc Tuấn Nam Su.Đ9 10514 10A3 Trần Huy Tuấn Nam H.Si

10 10515 10A4 Lương Thị Bích Tuyền Nữ H.Si11 10516 10A4 Tăng Thị Thúy Tuyền Nữ H.Si12 10517 10A4 Trương Lý Bách Tường Nữ H.Si13 10518 10A10 Tiêu Châu Thái Nam L.A14 10519 10A11 Lâm Anh Thái Nam L.A15 10520 10A15 Đặng Tiêu Thái Nam L.H16 11536 11A9 Phạm Thị Kỳ Duyên Nữ L.A17 11537 11A16 Lâm Thành Đạt Nam Su.Đ18 11538 11A9 Huỳnh Quang Đạt Nam L.A19 11539 11A8 Trịnh Tấn Điền Nam L.A20 11540 11A6 Lâm Hoàng Đức Nam L.A21 11541 11A9 Lâm Hải Đường Nữ L.A22 11542 11A2 Trần Thái Hào Nam Đ.A23 11543 11A14 Mai Đình Hân Nữ L24 11544 11A5 Huỳnh Thành Hiệp Nam H.A25 11545 11A14 Điền Thị Ngọc Hiếu Nữ L26 11546 11A8 Trương Thủy Hoa Nữ L.A27 11547 11A16 Thái Thị Phượng Hồng Nữ Su.Đ28 11548 11A16 Trần Kim Hồng Nữ Su.Đ29 11549 11A9 Nguyễn Danh Bích Hợp Nữ L.A30 11550 11A16 Khưu Minh Khải Nam Su.Đ31 11551 11A2 Kim Khiết Khải Nam Đ.A

DANH SÁCH PHÒNG THI SỐ 47

Page 34: DANH SÁCH PHÒNG THI SỐ 15hoangdieust.net/tailieu/DS_PT_KTC_K10_K11.pdf · 2016-03-02 · STT SBD LỚP HỌ TÊN HỌC SINH GT GHI CH ... DANH SÁCH PHÒNG THI SỐ 15. TRƯỜNG

TRƯỜNG THPT HOÀNG DIỆU KỲ KT GIỮA HK2 2015-2016

STT SBD LỚP HỌ TÊN HỌC SINH GT GHI CHÚ1 10521 10A12 Phạm Trường Thanh Nam L.A2 10522 10A6 Vương Cẩm Thanh Nam L.A3 10523 10A17 Đỗ Công Thành Nam Su.Đ4 10524 10A2 Huỳnh Ngọc Xuân Thành Nữ Đ.A5 10525 10A11 Lâm Ngọc Thảo Nữ L.A6 10526 10A13 Trương Gia Thiên Nam L.A7 10527 10A12 Nguyễn Quốc Thịnh Nam L.A8 10528 10A15 Lưu Hưng Thịnh Nam L.H9 10529 10A9 Nguyễn Minh Thoại Nam L.A

10 10530 10A12 Trần Quốc Thông Nam L.A11 10531 10A6 Ngô Tiến Thuận Nam L.A12 10532 10A13 Nguyễn Trần Anh Thư Nam L.A13 10533 10A13 Trần Minh Thư Nữ L.A14 10534 10A2 Tào Anh Thư Nữ Đ.A15 10535 10A3 Hoàng Minh Anh Thư Nữ H.Si16 11552 11A5 Trần Gia Khang Nam H.A17 11553 11A5 Triệu Thanh Khánh Nam H.A18 11554 11A9 Nguyễn Tấn Khoa Nam L.A19 11555 11A8 Trần Xuân Lộc Nam L.A20 11556 11A9 Trương Minh Luận Nam L.A21 11557 11A2 Đinh Tô Kim Minh Luật Nam Đ.A22 11558 11A2 Trần Hoàng Mến Nam Đ.A23 11559 11A14 Trần Khánh Minh Nam L24 11560 11A2 Bùi Huỳnh Quang Minh Nam Đ.A25 11561 11A5 Nguyễn Thị Diễm My Nữ H.A26 11562 11A9 Mạch Trần Yến My Nữ L.A27 11563 11A2 Hồ Tiểu Ni Nữ Đ.A28 11564 11A5 Cao Thanh Ngân Nữ H.A29 11565 11A9 Trịnh Gia Nghi Nữ L.A30 11566 11A14 Trần Như Ngọc Nữ L31 11567 11A14 Nguyễn Lê Mỹ Ngọc Nữ L

DANH SÁCH PHÒNG THI SỐ 48

Page 35: DANH SÁCH PHÒNG THI SỐ 15hoangdieust.net/tailieu/DS_PT_KTC_K10_K11.pdf · 2016-03-02 · STT SBD LỚP HỌ TÊN HỌC SINH GT GHI CH ... DANH SÁCH PHÒNG THI SỐ 15. TRƯỜNG

TRƯỜNG THPT HOÀNG DIỆU KỲ KT GIỮA HK2 2015-2016

STT SBD LỚP HỌ TÊN HỌC SINH GT GHI CHÚ1 10536 10A5 Huỳnh Thị Anh Thư Nữ H.Si2 10537 10A15 Trương Thị Thùy Trang Nữ L.H3 10538 10A15 Vưu Thảo Trang Nữ L.H4 10539 10A1 Mã Thị Bích Trâm Nữ Đ.A5 10540 10A1 Nguyễn Thị Trâm Nữ Đ.A6 10541 10A5 Nguyễn Ngọc Bảo Trâm Nữ H.Si7 10542 10A9 Ong Thị Huyền Trân Nữ L.A8 10543 10A5 Lý Thị Mộng Trinh Nữ H.Si9 10544 10A6 Giang Nguyễn Thành Trung Nam L.A

10 10545 10A3 Nguyễn Thị Hồng Uyên Nữ H.Si11 10546 10A4 Trần Thu Uyên Nữ H.Si12 10547 10A1 Lâm Hải Vân Nữ Đ.A13 10548 10A4 Phan Kiều Vi Nữ H.Si14 10549 10A13 Đổ Tiến Vĩ Nam L.A15 10550 10A2 Biện Hoàng Trung Vĩnh Nam Đ.A16 11568 11A2 Vương Hồng Ngọc Nữ Đ.A17 11569 11A2 Nguyễn Song Nhân Nam Đ.A18 11570 11A9 Võ Trung Nhân Nam L.A19 11571 11A16 Trương Thị Yến Nhi Nữ Su.Đ20 11572 11A2 Trần Thụy Ý Nhi Nữ Đ.A21 11573 11A5 Huỳnh Cẩm Nhi Nữ H.A22 11574 11A14 Thạch Hoàng Tuyết Nhung Nữ L23 11575 11A2 Nguyễn Thị Tuyết Nhung Nữ Đ.A24 11576 11A2 Trần Thụy Hoàng Oanh Nữ Đ.A25 11577 11A16 Tiêu Tấn Phát Nam Su.Đ26 11578 11A16 Nguyễn Tấn Phát Nam Su.Đ27 11579 11A2 Trần Văn Phát Nam Đ.A28 11580 11A8 Trương Thành Phát Nam L.A29 11581 11A2 Nguyễn Khải Phiêu Nam Đ.A30 11582 11A11 Trương Tấn Phúc Nam L.H.31 11583 11A9 Nguyễn Vĩnh Phúc Nam L.A

DANH SÁCH PHÒNG THI SỐ 49

Page 36: DANH SÁCH PHÒNG THI SỐ 15hoangdieust.net/tailieu/DS_PT_KTC_K10_K11.pdf · 2016-03-02 · STT SBD LỚP HỌ TÊN HỌC SINH GT GHI CH ... DANH SÁCH PHÒNG THI SỐ 15. TRƯỜNG

TRƯỜNG THPT HOÀNG DIỆU KỲ KT GIỮA HK2 2015-2016

STT SBD LỚP HỌ TÊN HỌC SINH GT GHI CHÚ1 10551 10A5 Nguyễn Trường Vũ Nam H.Si2 10552 10A16 Trần Thanh Thúy Vy Nữ L.H3 10553 10A4 Lê Thanh Khả Vy Nữ H.Si4 10554 10A13 Trần Thị Thu Xuân Nữ L.A5 10555 10A5 Trương Hoàng Như Ý Nữ H.Si6 10556 10A4 Nguyễn Trang Hoàng Yến Nữ H.Si7 10557 10A6 Hà Kỳ Anh Nam L.A8 10558 10A16 Thạch Thái Bảo Nam L.H9 10559 10A5 Đặng Thị Thùy Dung Nữ H.Si

10 10560 10A13 Đỗ Khánh Duy Nam L.A11 10561 10A4 Quách Toại Đức Nam H.Si12 10562 10A13 Võ Minh Hiếu Nam L.A13 10563 10A16 Tăng Bá Kiên Nam L.H14 10564 10A5 Trần Đặng Nhật Minh Nữ H.Si15 10565 10A6 Võ Nhật Minh Nam L.A16 11584 11A5 Lý Ngọc Phương Nữ H.A17 11585 11A5 Tè Thanh Phương Nữ H.A18 11586 11A14 Lâm Huệ Quang Nam L19 11587 11A7 Trần Quang Nam L.A20 11588 11A14 Bùi Thế Quân Nam L21 11589 11A2 Bùi Hoàng Quân Nam Đ.A22 11590 11A1 Quách Phú Quí Nam Đ.A23 11591 11A14 Kiêm Sum Nam L24 11592 11A11 Lữ Minh Tâm Nam L.H.25 11593 11A9 Trần Minh Tâm Nam L.A26 11594 11A1 Hồng Thị Mỹ Tiên Nữ Đ.A27 11595 11A2 Mạnh Trường Tiến Nam Đ.A28 11596 11A14 Trần Dương Thiên Tín Nam L29 11597 11A8 Trần Minh Tuấn Nam L.A30 11598 11A14 Trần Nguyễn Thanh Tuyền Nữ L31 11599 11A16 Lâm Thị Tuyền Nữ Su.Đ

DANH SÁCH PHÒNG THI SỐ 50

Page 37: DANH SÁCH PHÒNG THI SỐ 15hoangdieust.net/tailieu/DS_PT_KTC_K10_K11.pdf · 2016-03-02 · STT SBD LỚP HỌ TÊN HỌC SINH GT GHI CH ... DANH SÁCH PHÒNG THI SỐ 15. TRƯỜNG

TRƯỜNG THPT HOÀNG DIỆU KỲ KT GIỮA HK2 2015-2016

STT SBD LỚP HỌ TÊN HỌC SINH GT GHI CHÚ1 10566 10A17 Dương Bửu Nguyên Nam Su.Đ2 10567 10A8 Võ Anh Nhiều Nam L.Si.A3 10568 10A16 Nguyễn Huỳnh Như Nữ L.H4 10569 10A1 Nguyễn Tiến Phát Nam Đ.A5 10570 10A6 Hồng Phát Nam L.A6 10571 10A13 Ngô Thị Như Phượng Nữ L.A7 10572 10A10 Trương Nhật Toàn Nam L.A8 10573 10A12 Châu Quốc Thanh Nam L.A9 10574 10A5 Đặng Thị Thanh Thoản Nữ H.Si

10 10575 10A5 Trần Hồ Thảo Trang Nữ H.Si11 10576 10A13 Nguyễn Thành Vũ Nam L.A12 10577 10A5 Nguyễn Bình An Nam H.Si13 10578 10A5 Thạch Minh Hùng Nam H.Si14 10579 10A12 Trương Mỹ Kim Nữ L.A15 10580 10A17 Tô Quốc Tuấn Nam Su.Đ16 10581 10A12 Đặng Thanh Liêm Nam L.A17 11600 11A14 Trần Thị Ánh Tuyết Nữ L18 11601 11A16 Trương Ngọc Tường Nữ Su.Đ19 11602 11A5 Quách Minh Thành Nam H.A20 11603 11A2 Trần Lý Thu Thảo Nữ Đ.A21 11604 11A2 Thạch Hoàng Thông Nam Đ.A22 11605 11A16 Trần Thị Diễm Thùy Nữ Su.Đ23 11606 11A2 Nguyễn Minh Thư Nữ Đ.A24 11607 11A11 Dương Gia Trang Nữ L.H.25 11608 11A9 Trần Thị Đoan Trang Nữ L.A26 11609 11A16 Nguyễn Ngọc Minh Trí Nam Su.Đ27 11610 11A2 Nguyễn Thị Diễm Trinh Nữ Đ.A28 11611 11A14 Đỗ Thịnh Trình Nam L29 11612 11A14 Trần Trung Trực Nam L30 11613 11A16 Sơn Thị Cẩm Vân Nữ Su.Đ31 11614 11A9 Trịnh Kim Thanh Vũ Nam L.A32 11615 11A11 Lưu Vĩnh Xuân Nam L.H.

DANH SÁCH PHÒNG THI SỐ 51