danh sÁch thi chỨng chỈ tiẾng anh trÌnh ĐỘ b ngày...
TRANSCRIPT
Giờ thi: 7 giờ
TTSố
báo danhMSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp Phòng
1 BK240001 17000906 Lê Nguyễn Trường An 28/05/1999 Đồng Nai 17C1-CNÔ2 C 2.1 - 03
2 BK240002 18001544 Nguyễn Khánh An 04/03/2000 Long An 18C1- CNÔ3 C 2.1 - 03
3 BK240003 18004379 Phạm Minh An 30/05/2000 Tp. Hồ Chí Minh 18C1-CCK7 C 2.1 - 03
4 BK240004 18004536 Đặng Văn Ân 30/05/2000 Đăk Nông 18C1-THU1 C 2.1 - 03
5 BK240005 19004317 Chu Hồng Anh 05/10/1999 Tp. Hồ Chí Minh 19C1- DĐT3 C 2.1 - 03
6 BK240006 18003446 Hoàng Ngọc Tuấn Anh 12/12/2000 Bình Phước 18C1- CCK4 C 2.1 - 03
7 BK240007 19002446 Lê Tuấn Anh 18/09/2001 Tp. Hồ Chí Minh 19C1-LĐL1 C 2.1 - 03
8 BK240008 18003308 Nguyễn Kỳ Anh 18/04/2000 Quảng Ngãi 18C1- CCK4 C 2.1 - 03
9 BK240009 17001347 Trần Tuấn Anh 17/07/1997 Long An 17C1- CNÔ6 C 2.1 - 03
10 BK240010 19002038 Dương Định Ánh 20/07/2001 Bình Thuận 19C1 - CNÔ4 C 2.1 - 03
11 BK240011 19000204 Hoàng Hoài Bắc 01/10/1997 Bà Rịa-Vũng Tàu 19C1 - CNÔ1 C 2.1 - 03
12 BK240012 19005010 Đặng Văn Hữu Bằng 28/09/2001 An Giang 19C1 - CCK6 C 2.1 - 03
13 BK240013 18002359 Nguyễn Công Bằng 20/11/2000 Bình Phước 18C1- CNÔ10 C 2.1 - 03
14 BK240014 18001852 Đặng Quốc Bảo 29/08/2000 Tây Ninh 18C1 - ĐCN1 C 2.1 - 03
15 BK240015 19004238 Đinh Quốc Bảo 01/01/2001 Bình Định 19C1 - CCK6 C 2.1 - 03
16 BK240016 18002518 Dương Quốc Bảo 27/07/2000 Kiên Giang 18C1-CNL1 C 2.1 - 03
17 BK240017 19002281 Huỳnh Chí Bảo 28/08/2001 Hậu Giang 19C1- CNÔ6 C 2.1 - 03
18 BK240018 18003516 Nguyễn Thế Bảo 03/03/2000 Tp. Hồ Chí Minh 18C1- CCK4 C 2.1 - 03
19 BK240019 19003390 Phan Võ Gia Bảo 23/12/2001 Đồng Nai 19C1- CNÔ10 C 2.1 - 03
20 BK240020 19002357 Thới Huy Bảo 10/02/2001 Bình Thuận 19C1-CCK3 C 2.1 - 03
21 BK240021 18004003 Trần Hoài Bảo 31/01/2000 Kiên Giang 18C1-LTM2 C 2.1 - 03
22 BK240022 19002407 Trần Minh Bảo 21/12/2001 Long An 19C1-LĐL1 C 2.1 - 03
23 BK240023 19002062 Nguyễn Đoàn Ba Bi 17/10/2001 Bến Tre 19C1-CNÔ4 C 2.1 - 03
24 BK240024 16001928 Hà Văn Bình 21/12/1998 Đồng Nai 16CĐ-Ô5 C 2.1 - 03
25 BK240025 18005438 Vũ Khắc Cần 20/02/1995 Đắk Lắk 18C2-ĐĐT1 C 2.1 - 03
26 BK240026 18001431 Lê Trung Cang 31/05/2000 Tp. Hồ Chí Minh 18C1-CNÔ2 C 2.1 - 03
27 BK240027 18004669 Hà Bình Cảnh #N/A #N/A 18C1- CTM1 C 2.1 - 03
28 BK240028 18004382 Hoàng Công Cảnh 25/09/2000 Bình Thuận 18C1-TKD1 C 2.1 - 03
29 BK240029 18004191 Nguyễn Tuấn Cảnh 29/01/1999 Bến Tre 18C1- CCk7 C 2.1 - 03
30 BK240030 19002234 Trần Đức Chánh 02/08/2001 Tp. Hồ Chí Minh 19C1- CNÔ6 C 2.1 - 03
31 BK240031 18001044 Đinh Văn Chiến 26/07/2000 Vĩnh Phúc 18C1-CNÔ1 C 2.1 - 03
32 BK240032 18001440 Nguyễn Minh Chiến 25/06/2000 Long An 18C1-CNÔ2 C 2.1 - 03
33 BK240033 18002117 Trần Đình Chuyển 28/01/2000 Ninh Thuận 18C1-CNÔ8 C 2.1 - 03
34 BK240034 18002709 Nguyễn Hữu Công 11/11/2000 Bình Định 18C1-ĐĐT1 C 2.1 - 03
35 BK240035 18002502 Lâm Quốc Cường 05/07/2000 Tây Ninh 18C1- CCK2 C 2.1 - 03
Họ tên thí sinh
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH THI CHỨNG CHỈ TIẾNG ANH TRÌNH ĐỘ B
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
Độc lập - Tự do - Hạnh phúcTRƯỜNG CAO ĐẲNG LÝ TỰ TRỌNG
Ngày thi: 24/01/2021
Giờ thi: 7 giờ
TTSố
báo danhMSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp PhòngHọ tên thí sinh
DANH SÁCH THI CHỨNG CHỈ TIẾNG ANH TRÌNH ĐỘ B
Ngày thi: 24/01/2021
36 BK240036 16000127 Lê Cường 03/02/1987 Tp. Hồ Chí Minh 16CĐ-ĐL1 C 2.1 - 03
37 BK240037 19002129 Lê Trọng Cường 27/07/2000 Đắk Lắk 19C1 - CNÔ4 C 2.1 - 03
38 BK240038 18004327 Lương Văn Cường #N/A #N/A 18C1-CTM1 C 2.1 - 03
39 BK240039 18001879 Phạm Huy Cường 11/01/2000 Long An 18C1- TĐH1 C 2.1 - 03
40 BK240040 18003371 Trần Minh Cường 25/02/2000 Tiền Giang 18C1- CCK4 C 2.1 - 03
41 BK240041 19002513 Võ Duy Cường 14/10/2001 Tp. Hồ Chí Minh 19C1-CCK1 C 2.2 - 01
42 BK240042 19001085 Đặng Phúc Đại 28/03/2000 Tiền Giang 19C1- ĐCN1 C 2.2 - 01
43 BK240043 18001485 Nguyễn Quang Đại 28/08/2000 Long An 18C1- CNÔ3 C 2.2 - 01
44 BK240044 19003301 Lê Hữu Đan 19/10/2001 Quảng Ngãi 19C3-CCK1 C 2.2 - 01
45 BK240045 19002944 Nguyễn Phùng Hải Đăng 04/02/2001 Bạc Liêu 19C3-CCK1 C 2.2 - 01
46 BK240046 19002866 Phạm Hải Đăng 17/11/2001 Bạc Liêu 19C3-CCK1 C 2.2 - 01
47 BK240047 18003902 Trần Ngô Hải Đăng 01/02/2000 Kiên Giang 18C1- TKD1 C 2.2 - 01
48 BK240048 18003607 La Công Danh #N/A #N/A 18C1-CTM1 C 2.2 - 01
49 BK240049 19002043 Nguyễn Duy Thành Danh 08/04/2000 Bình Thuận 19C1-CNÔ4 C 2.2 - 01
50 BK240050 19000440 Bùi Nguyễn Tiến Đạt 25/12/2001 Tp. Hồ Chí Minh 19C1-LGT1 C 2.2 - 01
51 BK240051 19000111 Bùi Tiến Đạt 26/11/1999 Bình Phước 19C1 - CNÔ1 C 2.2 - 01
52 BK240052 19002303 Đặng Tấn Đạt 15/11/2001 Long An 19C1-CNÔ6 C 2.2 - 01
53 BK240053 18003392 Đỗ Thành Đạt 27/03/1999 Quảng Ngãi 18C1-CNÔ16 C 2.2 - 01
54 BK240054 18002968 Lê Quốc Đạt 30/12/2000 Tây Ninh 18c1- CNÔ11 C 2.2 - 01
55 BK240055 19002512 Lê Tuấn Đạt 21/07/2001 Tp. Hồ Chí Minh 19C1- CNÔ8 C 2.2 - 01
56 BK240056 17002746 Nguyễn Huỳnh Đạt 04/09/1999 Tp. Hồ Chí Minh 17C1-ĐĐT2 C 2.2 - 01
57 BK240057 18001535 Nguyễn Thành Đạt 16/04/2000 Bình Định 18C1- CNÔ3 C 2.2 - 01
58 BK240058 19001974 Nguyễn Thành Đạt 05/06/2001 Tiền Giang 19C1- CNÔ3 C 2.2 - 01
59 BK240059 18004757 Phan Thành Đạt #N/A #N/A 18C1-CCK1 C 2.2 - 01
60 BK240060 19002675 Tạ Chí Thành Đạt 20/01/2001 Tp. Hồ Chí Minh 19C1-Lgt1 C 2.2 - 01
61 BK240061 18003215 Thái Trọng Đạt 29/08/2000 An Giang 18C1- CCK4 C 2.2 - 01
62 BK240062 19004854 Trần Hữu Duy Đạt 29/11/1999 Tp. Hồ Chí Minh 19C1-ĐCN3 C 2.2 - 01
63 BK240063 19002272 Trần Minh Đạt 25/08/2001 Tây Ninh 19C1-CNÔ6 C 2.2 - 01
64 BK240064 18003444 Trần Nguyễn Đạt 14/02/2000 Tây Ninh 18C1- CCK4 C 2.2 - 01
65 BK240065 16003834 Trương Thành Đạt 19/10/1996 Tp. Hồ Chí Minh 16CĐ-ĐCN2 C 2.2 - 01
66 BK240066 19004649 Võ Minh Đạt 26/03/2001 Tp. Hồ Chí Minh 19C2-ĐĐT1 C 2.2 - 01
67 BK240067 19000901 Trần Mạnh Định 08/11/1999 Tp. Hồ Chí Minh 19C1-CCK1 C 2.2 - 01
68 BK240068 18003307 Nguyễn Tấn Đô 10/10/2000 Quảng Ngãi 18C1- CCK4 C 2.2 - 01
69 BK240069 19002083 Nguyễn Thành Đô 08/01/2001 Bà Rịa-Vũng Tàu 19C1-CNÔ4 C 2.2 - 01
70 BK240070 18002372 Trần Văn Đô 12/09/2000 Tây Ninh 18C1- CNÔ10 C 2.2 - 01
71 BK240071 19002102 Trương Nguyên Thành Đô 22/05/2001 Tp. Hồ Chí Minh 19C1-CCK3 C 2.2 - 01
72 BK240072 16003600 Phan Phi Đoàn 27/03/1998 Tp. Hồ Chí Minh 16CĐ- CTM3 C 2.2 - 01
73 BK240073 18004672 Đỗ Đức Đồng #N/A #N/A 18C1-CCK1 C 2.2 - 01
Giờ thi: 7 giờ
TTSố
báo danhMSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp PhòngHọ tên thí sinh
DANH SÁCH THI CHỨNG CHỈ TIẾNG ANH TRÌNH ĐỘ B
Ngày thi: 24/01/2021
74 BK240074 19002007 Wang Gia Du 13/09/2000 Tp. Hồ Chí Minh 19C1- CCK1 C 2.2 - 01
75 BK240075 19001839 Võ Từ Dũ 10/03/2001 Tây Ninh 19C1-CNÔ2 C 2.2 - 01
76 BK240076 18004237 Đặng Phước Minh Đức 10/10/1999 Thừa Thiên-Huế 18C1-CCK7 C 2.2 - 01
77 BK240077 19003522 Lâm Trung Đức 20/01/2000 Bến Tre 19C1 - CCK6 C 2.2 - 01
78 BK240078 19004565 Lê Văn Đức 11/05/2001 Đắk Lắk 19C3-CCK1 C 2.2 - 01
79 BK240079 19004616 Nguyễn Mạnh Đức 22/10/2001 Tp. Hồ Chí Minh 19C2-ĐĐT1 C 2.2 - 01
80 BK240080 18003857 Phan Minh Đức 01/01/2000 Long An 18C1- CNÔ3 C 2.2 - 01
81 BK240081 19003378 Uông Minh Đức 06/08/2001 Đồng Tháp 19C1- CNÔ10 C 2.2 - 02
82 BK240082 19004133 Nguyễn Thị Thùy Dung 15/10/2001 Tp. Hồ Chí Minh 19C1- KTD1 C 2.2 - 02
83 BK240083 19001606 Lê Anh Dũng 20/11/1998 Hà Tĩnh 19C1-CCK1 C 2.2 - 02
84 BK240084 18003783 Phạm Hoàng Dũng 07/08/2000 Bình Thuận 18C1- CNÔ3 C 2.2 - 02
85 BK240085 19002221 Phạm Trung Anh Dũng 01/11/2001 Lâm Đồng 19C1-CNÔ6 C 2.2 - 02
86 BK240086 18001972 Nguyễn Duy Dương 10/09/2000 Đồng Nai 18C1- CNÔ7 C 2.2 - 02
87 BK240087 19002294 Nguyễn Quốc Dương 03/06/2001 Bến Tre 19C1- CNÔ6 C 2.2 - 02
88 BK240088 19002002 Bùi Quốc Duy 25/07/2001 Bến Tre 19C1-CNÔ4 C 2.2 - 02
89 BK240089 19004691 Hoàng Phước Ngọc Duy 22/10/2000 Bình Phước 19C2-ĐĐT1 C 2.2 - 02
90 BK240090 18001982 Huỳnh Khánh Duy 23/05/2000 Long An 18C1- CNÔ7 C 2.2 - 02
91 BK240091 19002248 Huỳnh Nguyễn Quang Duy 16/09/2001 Tp. Hồ Chí Minh 19C1- CNÔ6 C 2.2 - 02
92 BK240092 19001137 Nguyễn Ngô Tường Duy 19/10/2000 Kiên Giang 19C1 - CNÔ1 C 2.2 - 02
93 BK240093 17000782 Nguyễn Trường Duy 27/12/1999 Tp. Hồ Chí Minh 17C1- CNÔ1 C 2.2 - 02
94 BK240094 19004063 Nguyễn Trường Duy 02/10/2000 Tây Ninh 19C1-LGT1 C 2.2 - 02
95 BK240095 19002517 Tăng Bảo Duy 13/12/1999 Tp. Hồ Chí Minh 19C1-CNÔ8 C 2.2 - 02
96 BK240096 19002245 Trần Nguyễn Quốc Duy 20/06/2001 Bình Thuận 19C1-CNÔ6 C 2.2 - 02
97 BK240097 19004575 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 14/02/2000 Long An 19C1- KTD1 C 2.2 - 02
98 BK240098 18002019 Tạ Ngọc Duyên 19/12/1999 Bến Tre 18C1- CNÔ7 C 2.2 - 02
99 BK240099 18004689 Bùi Hoàng Giang 18C1- CCK2 C 2.2 - 02
100 BK240100 18001526 Nguyễn Thanh Giang 23/03/2000 Tp. Hồ Chí Minh 18C1- CNÔ3 C 2.2 - 02
101 BK240101 19002199 Nguyễn Thị Cẩm Giang 27/08/2001 Tp. Hồ Chí Minh 19C1- KTD1 C 2.2 - 02
102 BK240102 19002307 Nguyễn Vũ Linh Giang 14/03/2001 Lâm Đồng 19C3-CCK1 C 2.2 - 02
103 BK240103 19005012 Nguyễn Dương Hân 20/02/2000 Hà Tĩnh 19C1- ANM1 C 2.2 - 02
104 BK240104 19002846 Hà Thị Thúy Hằng 15/02/1999 Hà Nội 19C1- KTD1 C 2.2 - 02
105 BK240105 19001271 Huỳnh Nhật Hào 24/01/2001 Quảng Ngãi 19C1 - CNÔ1 C 2.2 - 02
106 BK240106 18003259 Huỳnh Vũ Hào 05/05/2000 Gia Lai 18C1-CNÔ16 C 2.2 - 02
107 BK240107 19003380 Trần Việt Hào 31/10/2001 Bến Tre 19C1- CNÔ10 C 2.2 - 02
108 BK240108 19003373 Huỳnh Tấn Hảo 06/05/2001 Lâm Đồng 19C1- CNÔ10 C 2.2 - 02
109 BK240109 18002306 Vòng Tắc Hầu 07/06/2000 Bình Thuận 18C1- CNÔ10 C 2.2 - 02
110 BK240110 19001041 Lê Hữu Hậu 06/12/2001 Tiền Giang 19C1 - CNÔ1 C 2.2 - 02
111 BK240111 18002907 Lê Văn Trung Hậu 05/08/1999 Long An 18C1- CNÔ14 C 2.2 - 02
Giờ thi: 7 giờ
TTSố
báo danhMSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp PhòngHọ tên thí sinh
DANH SÁCH THI CHỨNG CHỈ TIẾNG ANH TRÌNH ĐỘ B
Ngày thi: 24/01/2021
112 BK240112 18002902 Nguyễn Thế Hậu 06/04/2000 Hưng Yên 18C1- LTM1 C 2.2 - 02
113 BK240113 18003169 Nguyễn Thị Hậu 02/05/1999 Quảng Ngãi 18C1- CCK4 C 2.2 - 02
114 BK240114 19001543 Trần Ngọc Hậu 01/01/2001 Long An 19C1-CNÔ2 C 2.2 - 02
115 BK240115 19002514 Nguyễn Thanh Hiền 15/09/2001 Tp. Hồ Chí Minh 19C1-CCK1 C 2.2 - 02
116 BK240116 18001483 Nguyễn Nhật Hiển 31/10/2000 Bến Tre 18C1- CNÔ3 C 2.2 - 02
117 BK240117 19002055 Lê Trọng Hiếu 20/10/2001 Bến Tre 19C1-CNÔ4 C 2.2 - 02
118 BK240118 18002636 Nguyễn Trọng Hiếu 21/08/2000 Tiền Giang 18C1- CNL1 C 2.2 - 02
119 BK240119 17003922 Trần Đại Hiếu 05/06/1999 Lâm Đồng 17C1- CNÔ15 C 2.2 - 02
120 BK240120 18001566 Trần Đỗ Minh Hiếu 23/10/1999 Tp. Hồ Chí Minh 18C1- CNÔ3 C 2.2 - 02
121 BK240121 18002656 Trần Minh Hiếu 25/01/2000 Bình Phước 18C1- CNÔ12 C 2.2 - 03
122 BK240122 18003055 Võ Trung Hiếu 31/07/2000 Tây Ninh 18C1-VSL1 C 2.2 - 03
123 BK240123 19002182 Lê Ngọc Phước Hòa 19/05/2001 Long An 19C3-CCK1 C 2.2 - 03
124 BK240124 19002256 Trương Minh Hòa 24/12/2001 Tiền Giang 19C1-CNÔ6 C 2.2 - 03
125 BK240125 19002469 Nguyễn Thanh Hoài 08/04/2001 Tây Ninh 19C1-CCK1 C 2.2 - 03
126 BK240126 19004949 Nguyễn Văn Hoài 15/03/1998 Tp. Hồ Chí Minh 19C2-ĐĐT1 C 2.2 - 03
127 BK240127 18003712 Đỗ Văn Khánh Hoàng 29/05/2000 Tây Ninh 18C1- ĐCN3 C 2.2 - 03
128 BK240128 15001287 Nguyễn Thanh Hoàng 11/09/1997 Phú Yên 15CĐ- Ô5 C 2.2 - 03
129 BK240129 19002364 Nguyễn Trọng Hoàng 01/12/2001 Long An 19C3-CCK1 C 2.2 - 03
130 BK240130 19000004 Phạm Hữu Hoàng 02/02/1993 Đồng Nai 19C1-LGT1 C 2.2 - 03
131 BK240131 18005004 Nguyễn Văn Huấn 11/02/1995 Bình Phước 18C1-TKD1 C 2.2 - 03
132 BK240132 18004235 Nguyễn Thanh Hùng 12/08/2000 Tp. Hồ Chí Minh 18C1-CCK7 C 2.2 - 03
133 BK240133 19004889 Nguyễn Văn Hùng 04/09/2000 Bình Phước 19C1- CCK6 C 2.2 - 03
134 BK240134 19003974 Trương Việt Hùng 28/12/2000 Đăk Nông 19C1- ĐĐT3 C 2.2 - 03
135 BK240135 19004442 Hoàng Minh Hưng 16/05/1999 Tp. Hồ Chí Minh 19C1- ANM1 C 2.2 - 03
136 BK240136 18001924 Lê Tấn Hưng 25/07/2000 Long An 18C1-ĐCN1 C 2.2 - 03
137 BK240137 19002522 Mai Lê Vy Hưng 14/07/2001 Long An 19C1-CNÔ8 C 2.2 - 03
138 BK240138 18002526 Nguyễn Anh Hưng 04/02/2000 Tp. Hồ Chí Minh 18C1-ĐCN1 C 2.2 - 03
139 BK240139 18004557 Nguyễn Văn Hưng 18C1-CCK2 C 2.2 - 03
140 BK240140 19000389 Trần Gia Hưng 14/09/2001 Bến Tre 19C1 - CNÔ1 C 2.2 - 03
141 BK240141 19005103 Trịnh Thu Hương 11/04/2001 Tây Ninh 19C1-KTD1 C 2.2 - 03
142 BK240142 19001720 Nguyễn Văn Hữu 17/12/2001 Tiền Giang 19C1-CNÔ2 C 2.2 - 03
143 BK240143 17002846 Đoàn Khánh Huy 21/10/1999 Tp. Hồ Chí Minh 17C1- TĐH1 C 2.2 - 03
144 BK240144 19001803 Du Gia Huy 26/05/2000 Tp. Hồ Chí Minh 19C1-CNÔ2 C 2.2 - 03
145 BK240145 18001846 Huỳnh Đỗ Nhật Huy 23/09/2000 Long An 18C1-TKD1 C 2.2 - 03
146 BK240146 19002153 Lại Anh Huy 10/07/2001 Đồng Tháp 19C1-CCK1 C 2.2 - 03
147 BK240147 19000041 Mạc Huỳnh Quốc Huy 07/10/1999 Bến Tre 19C1 - CNÔ1 C 2.2 - 03
148 BK240148 18005727 Nguyễn Hồng Huy 13/03/1996 Tp. Hồ Chí Minh 18C2- CNM1 C 2.2 - 03
149 BK240149 19001780 Nguyễn Nhật Huy 21/07/2001 Long An 19C1-CNÔ2 C 2.2 - 03
Giờ thi: 7 giờ
TTSố
báo danhMSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp PhòngHọ tên thí sinh
DANH SÁCH THI CHỨNG CHỈ TIẾNG ANH TRÌNH ĐỘ B
Ngày thi: 24/01/2021
150 BK240150 19003381 Nguyễn Thanh Huy 17/03/2001 Tp. Hồ Chí Minh 19C1- CNÔ10 C 2.2 - 03
151 BK240151 18002515 Phạm Phúc Huy 14/06/2000 Tiền Giang 18C1-CCK2 C 2.2 - 03
152 BK240152 19002983 Phạm Quang Huy 30/09/2001 Bến Tre 19C3-CCK1 C 2.2 - 03
153 BK240153 19001794 Phan Văn Huy 22/12/2001 Tp. Hồ Chí Minh 19C1-CNÔ2 C 2.2 - 03
154 BK240154 19004830 Thân Trọng Quốc Huy 13/12/2001 Tp. Hồ Chí Minh 19C2- CNÔ1 C 2.2 - 03
155 BK240155 19002158 Trần Quang Huy 17/07/2001 Long An 19C1-CCK1 C 2.2 - 03
156 BK240156 18002181 Vũ Quang Huy 12/02/1999 Thái Bình 18C1- CNÔ9 C 2.2 - 03
157 BK240157 19003191 Lê Thị Như Huỳnh 19/10/2001 Tây Ninh 19C1-KTD1 C 2.2 - 03
158 BK240158 19001975 Nguyễn Thị Như Huỳnh 09/02/2001 Đồng Tháp 19C1-LGT1 C 2.2 - 03
159 BK240159 19001782 Nguyễn Minh Hy 04/10/2001 Long An 19C1-CNÔ2 C 2.2 - 03
160 BK240160 18003121 Hoàng Tường Kha 28/04/2000 Bình Thuận 18C1- CCK4 C 2.2 - 03
161 BK240161 19001891 Nguyễn Hoàng Kha 28/07/2001 Long An 19C1-CNÔ2 C 2.2 - 05
162 BK240162 18001569 Nguyễn Thuấn Kha 15/06/2000 Kiên Giang 18C1 - CNÔ4 C 2.2 - 05
163 BK240163 18002282 Võ Minh Kha 05/04/2000 Bạc Liêu 18C1-CKL1 C 2.2 - 05
164 BK240164 19001923 Trần Văn Khải 18/08/2000 Long An 19C1-CCK1 C 2.2 - 05
165 BK240165 19001026 Trần Hoàng Khan 24/10/2001 Sóc Trăng 19C3-CCK1 C 2.2 - 05
166 BK240166 19003698 Trần Vĩ Khan 06/02/2001 Bến Tre 19C3-CCK1 C 2.2 - 05
167 BK240167 18001451 Huỳnh Lê Vĩ Khang 06/04/2000 Tp. Hồ Chí Minh 18C1-CNÔ2 C 2.2 - 05
168 BK240168 19002480 Huỳnh Vĩ Khang 15/01/2000 Tây Ninh 19C1-CNÔ8 C 2.2 - 05
169 BK240169 19000307 Lê Nhỉ Khang 02/02/2000 Long An 19C1 - CNÔ1 C 2.2 - 05
170 BK240170 19002333 Nguyễn Hoàng Phương Khang 07/07/2001 Tây Ninh 19C1-CNÔ6 C 2.2 - 05
171 BK240171 19003332 Nguyễn Nhĩ Khang 01/01/2000 Tiền Giang 19C3-CCK1 C 2.2 - 05
172 BK240172 18001869 Nguyễn Phước Khang 22/03/2000 Long An 18C1- CNÔ6 C 2.2 - 05
173 BK240173 18002778 Nguyễn Thành Khang 08/04/2000 Vĩnh Long 18C1- VSL1 C 2.2 - 05
174 BK240174 18002246 Phan Văn Trường Khang 08/11/2000 Tp. Hồ Chí Minh 18C1- CNÔ9 C 2.2 - 05
175 BK240175 18003780 Trần Duy Khang 15/06/2000 Bạc Liêu 18C1- CNÔ6 C 2.2 - 05
176 BK240176 18003929 Trần Gia Khang 18C1-CTM1 C 2.2 - 05
177 BK240177 19004323 Đỗ Ngọc Khánh 12/06/2001 Thanh Hoá 19C1 - CCK6 C 2.2 - 05
178 BK240178 19003269 Nguyễn Nhật Khánh 30/09/2001 Bình Thuận 19C1-KXD1 C 2.2 - 05
179 BK240179 18004108 Nguyễn Bá Khiêm 25/02/1999 Tây Ninh 18C1- CNM1 C 2.2 - 05
180 BK240180 15002579 Huỳnh Đăng Khoa 18/11/1996 Tp. Hồ Chí Minh 15CĐ- TĐH1 C 2.2 - 05
181 BK240181 18001269 Huỳnh Đăng Khoa 18/09/2000 An Giang 18C1- CNÔ2 C 2.2 - 05
182 BK240182 19003396 Lê Anh Khoa 17/12/2001 Bình Thuận 19C1- CNÔ10 C 2.2 - 05
183 BK240183 18002522 Trần Đăng Khoa 07/09/1997 Tây Ninh 18C1- CCK2 C 2.2 - 05
184 BK240184 19002063 Hoàng Minh Khôi 24/01/2001 Bình Dương 19C1-CNÔ4 C 2.2 - 05
185 BK240185 18002621 Nguyễn Đình Khôi 17/01/2000 Tp. Hồ Chí Minh 18C1- CCK4 C 2.2 - 05
186 BK240186 18001382 Nguyễn Ngọc Khôi 28/03/2000 Đồng Tháp 18C1-ĐĐT1 C 2.2 - 05
187 BK240187 18004388 Đoàn Trung Kiên 05/11/2000 Tp. Hồ Chí Minh 18C1-CCK7 C 2.2 - 05
Giờ thi: 7 giờ
TTSố
báo danhMSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp PhòngHọ tên thí sinh
DANH SÁCH THI CHỨNG CHỈ TIẾNG ANH TRÌNH ĐỘ B
Ngày thi: 24/01/2021
188 BK240188 19002295 Lê Trung Kiên 13/01/2001 Vĩnh Long 19C1-CNÔ6 C 2.2 - 05
189 BK240189 18003052 Lê Tuấn Kiệt 06/07/2000 Tp. Hồ Chí Minh 18C1- CCK4 C 2.2 - 05
190 BK240190 19002029 Lý Anh Kiệt 02/01/2001 Long An 19C1-CNÔ4 C 2.2 - 05
191 BK240191 18004394 Trần Quang Kỳ 13/10/2000 An Giang 18C1-CCK7 C 2.2 - 05
192 BK240192 19001721 Nguyễn Hoàng Lam 27/01/2001 Bến Tre 19C1-CNÔ2 C 2.2 - 05
193 BK240193 17001269 Trần Văn Lâm 17C1-ĐĐT2 C 2.2 - 05
194 BK240194 18003967 Lê Tấn Linh 28/04/2000 Bình Phước 18C1- CCK6 C 2.2 - 05
195 BK240195 19000244 Nguyễn Bá Linh 01/09/1994 Bình Phước 19C1 - CNÔ1 C 2.2 - 05
196 BK240196 17003236 Nguyễn Chí Linh 29/06/1999 Long An 17C1 -CTM2 C 2.2 - 05
197 BK240197 18004475 Nguyễn Duy Hoài Linh 04/11/1999 Tp. Hồ Chí Minh 18C1- TKD1 C 2.2 - 05
198 BK240198 19002241 Nguyễn Hoài Linh 28/12/2001 Long An 19C1- CNÔ6 C 2.2 - 05
199 BK240199 19000084 Lê Bảo Lộc 27/01/1997 Tây Ninh 19C1 - CNÔ1 C 2.2 - 05
200 BK240200 19001819 Nguyễn Mai Quang Lộc 25/07/2001 Long An 19C1-CNÔ2 C 2.2 - 05
201 BK240201 18003978 Nguyễn Tấn Lộc 22/06/2000 Tiền Giang 18C1- CCK6 C 2.3 - 01
202 BK240202 19001598 Nguyễn Văn Lộc 14/12/1999 Lâm Đồng 19C1-CNÔ2 C 2.3 - 01
203 BK240203 18001756 Phạm Tấn Lộc 29/03/2000 Tp. Hồ Chí Minh 18C1- CCK6 C 2.3 - 01
204 BK240204 18001663 Võ Phước Lộc 25/08/2000 Long An 18C1- CNÔ4 C 2.3 - 01
205 BK240205 19000596 Lâm Tấn Lợi 07/05/1999 Tp. Hồ Chí Minh 19C1 - CNÔ1 C 2.3 - 01
206 BK240206 18005055 Trương Trí Lợi 20/02/1997 Quảng Ngãi 18C1- ĐCN4 C 2.3 - 01
207 BK240207 18004461 Nguyễn Khánh Long 01/06/2000 Đồng Nai 18C1-CCK7 C 2.3 - 01
208 BK240208 18004459 Nguyễn Thành Long 21/09/2000 Vĩnh Long 18C1- CCK7 C 2.3 - 01
209 BK240209 18001236 Võ Hoàng Long 19/05/2000 Quảng Ngãi 18C1- CNÔ10 C 2.3 - 01
210 BK240210 18005800 Võ Kim Long 13/08/2000 Tp. Hồ Chí Minh 18C2-CCK1 C 2.3 - 01
211 BK240211 19001729 Kim Thị Bích Luân 06/09/2001 Sóc Trăng 19C1- CNM1 C 2.3 - 01
212 BK240212 19001726 Nguyễn Minh Luân 22/01/2001 Tiền Giang 19C1-CNÔ2 C 2.3 - 01
213 BK240213 19002273 Nguyễn Thanh Vũ Luân 18/08/2001 Tp. Hồ Chí Minh 19C1- CNÔ6 C 2.3 - 01
214 BK240214 19002250 Phạm Đăng Luân 08/05/2001 Tp. Hồ Chí Minh 19C1- CNÔ6 C 2.3 - 01
215 BK240215 19003130 Nguyễn Văn Luận 21/09/2001 Bến Tre 19C3-CCK1 C 2.3 - 01
216 BK240216 19002524 Châu Tự Lực 16/09/2000 Long An 19C1-CNÔ8 C 2.3 - 01
217 BK240217 19002788 Lê Văn Lượm 15/05/2001 Phú Yên 19C1-LGT1 C 2.3 - 01
218 BK240218 18000028 Hà Văn Lương 11/02/1996 Đắk Lắk 18C1- CNÔ1 C 2.3 - 01
219 BK240219 18004750 Ngô Đức Lương 12/10/2000 Bạc Liêu 18C1-CMT C 2.3 - 01
220 BK240220 19001973 Phạm Công Lý 25/08/2000 Cà Mau 19C1- CNÔ3 C 2.3 - 01
221 BK240221 18005575 Phan Nguyễn Minh Lý 26/02/1995 Tp. Hồ Chí Minh 18C2- CNM1 C 2.3 - 01
222 BK240222 18001899 Võ Minh Mẫn 28/08/2000 Long An 18C1- CNÔ6 C 2.3 - 01
223 BK240223 18004097 Đỗ Đình Mạnh 20/05/2000 Tiền Giang 18C1- CCK6 C 2.3 - 01
224 BK240224 19002521 Nguyễn Văn Mạnh 11/10/2001 Tây Ninh 19C1-CNÔ8 C 2.3 - 01
225 BK240225 18003367 Võ Văn Mạnh 30/06/1999 Bình Dương 18C1- CCK4 C 2.3 - 01
Giờ thi: 7 giờ
TTSố
báo danhMSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp PhòngHọ tên thí sinh
DANH SÁCH THI CHỨNG CHỈ TIẾNG ANH TRÌNH ĐỘ B
Ngày thi: 24/01/2021
226 BK240226 18003396 Đặng Văn Minh 18C1- CTM1 C 2.3 - 01
227 BK240227 18004633 Hoàng Nhật Minh 02/01/2000 Lâm Đồng 18C1-ĐĐT3 C 2.3 - 01
228 BK240228 16002365 Nguyễn Quang Minh 13/12/1998 Đồng Nai 16CĐ-TĐH1 C 2.3 - 01
229 BK240229 18001941 Nguyễn Quang Minh 08/06/1997 Bến Tre 18C1-CNO7 C 2.3 - 01
230 BK240230 19004039 Nguyễn Xuân Minh 01/01/2001 Bình Thuận 19C1-ĐĐT3 C 2.3 - 01
231 BK240231 18002544 Phan Nhật Minh 16/05/2000 Tp. Hồ Chí Minh 18C1- CNÔ12 C 2.3 - 01
232 BK240232 18005337 Tô Hoàng Minh 27/07/1999 Tp. Hồ Chí Minh 18C1-CCK2 C 2.3 - 01
233 BK240233 19002870 Trầm Nhật Minh 25/12/2001 Trà Vinh 19C1-ĐĐT3 C 2.3 - 01
234 BK240234 19004416 Phạm Thị Mơ 03/02/2001 Hà Nam 19C1- KTD1 C 2.3 - 01
235 BK240235 17000850 Nguyễn Văn Mộc 27/05/1999 An Giang 17C1-CNÔ2 C 2.3 - 01
236 BK240236 18002189 Hồ Đông Nam 30/10/2000 Tiền Giang 18C1-CCK2 C 2.3 - 01
237 BK240237 18004442 Hoàng Phi Nam 16/01/2000 Đắk Lắk 18C1-CCK7 C 2.3 - 01
238 BK240238 19000668 Nguyễn Đình Phương Nam 09/11/2001 Tp. Hồ Chí Minh 19C1 - CNÔ1 C 2.3 - 01
239 BK240239 18001953 Nguyễn Hoài Phương Nam 01/01/2000 Tây Ninh 18C1- CNÔ7 C 2.3 - 01
240 BK240240 18003343 Nguyễn Thành Nam 25/03/2000 Ninh Thuận 18C1-ĐĐT2 C 2.3 - 01
241 BK240241 18005437 Nhiêu Nhựt Nam 10/09/1999 Kiên Giang 18C2- ĐĐT1 C 2.3 - 02
242 BK240242 18002949 Phạm Hoàng Nam 22/02/2000 Bình Định 18C1-CNL1 C 2.3 - 02
243 BK240243 17002339 Nguyễn Thị Kim Ngân 14/02/1998 An Giang 17C1-KTD1 C 2.3 - 02
244 BK240244 19002806 Phan Thị Kiều Ngân 24/02/2001 Long An 19C1- KTĐ1 C 2.3 - 02
245 BK240245 18003228 Đặng Minh Nghĩa 18/01/2000 Đồng Nai 18C1- CCK4 C 2.3 - 02
246 BK240246 19000823 Đào Xuân Nghĩa 20/09/2000 Đồng Tháp 19C1 - CNÔ1 C 2.3 - 02
247 BK240247 19002488 Lê Văn Minh Nghĩa 12/08/2001 Tp. Hồ Chí Minh 19C1-CNÔ8 C 2.3 - 02
248 BK240248 18005418 Nguyễn Trung Nghĩa 18C1-CTM1 C 2.3 - 02
249 BK240249 17004109 Trần Tuấn Ngọc 10/08/1998 Khánh Hoà 17C1-CNÔ5 C 2.3 - 02
250 BK240250 19003482 Lê Thanh Hoàn Nguyên 19/10/2001 Long An 19C1- CNÔ10 C 2.3 - 02
251 BK240251 19002293 Nguyễn Hồng Nguyên 07/05/2001 Vĩnh Long 19C1- CNÔ6 C 2.3 - 02
252 BK240252 19002262 Nguyễn Võ Minh Nguyên 09/06/2001 Bắc Ninh 19C1-CNÔ6 C 2.3 - 02
253 BK240253 18001233 Phạm Khắc Nguyên 19/04/1999 Đồng Nai 18C1-CNÔ10 C 2.3 - 02
254 BK240254 19002657 Trần Thị Bích Nguyên 18/10/2001 Quảng Ngãi 19C1-KTD1 C 2.3 - 02
255 BK240255 19004263 Trần Thị Thanh Nguyên 16/11/2001 Tp. Hồ Chí Minh 19C1-KTD1 C 2.3 - 02
256 BK240256 18004570 Trần Trung Nguyên 18C1- CCK3 C 2.3 - 02
257 BK240257 19001804 Nguyễn Bá Nhã 17/02/2000 Tp. Hồ Chí Minh 19C1-CNÔ2 C 2.3 - 02
258 BK240258 16000802 Nguyễn Thanh Nhàn 02/05/1998 Bình Định 16CĐ-CTM1 C 2.3 - 02
259 BK240259 19002287 Lâm Thành Nhân 19/12/2000 Tp. Hồ Chí Minh 19C1- CNÔ6 C 2.3 - 02
260 BK240260 19002510 Lê Văn Nhân 04/06/2001 Tp. Hồ Chí Minh 19C1-CNÔ8 C 2.3 - 02
261 BK240261 16000705 Nguyễn Hiếu Nhân 06/01/1997 Tp. Hồ Chí Minh 16 CĐ- Ô1 C 2.3 - 02
262 BK240262 18001887 Nguyễn Quý Nhân 20/05/2000 Tp. Hồ Chí Minh 18CĐ-CNÔ6 C 2.3 - 02
263 BK240263 18001623 Nguyễn Thanh Nhân 24/10/2000 An Giang 18C1- CNÔ4 C 2.3 - 02
Giờ thi: 7 giờ
TTSố
báo danhMSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp PhòngHọ tên thí sinh
DANH SÁCH THI CHỨNG CHỈ TIẾNG ANH TRÌNH ĐỘ B
Ngày thi: 24/01/2021
264 BK240264 18002242 Nguyễn Trung Nhân 07/04/2000 Long An 18C1-CNÔ9 C 2.3 - 02
265 BK240265 16001030 Nguyễn Văn Nhân 29/11/1998 Đồng Nai 16CĐ- Ô4 C 2.3 - 02
266 BK240266 19000361 Phạm Thành Nhân 06/01/2000 Tp. Hồ Chí Minh 19C1-CCK1 C 2.3 - 02
267 BK240267 18003370 Trần Thành Nhân 09/12/2000 Quảng Nam 18C1- CNÔ16 C 2.3 - 02
268 BK240268 18002342 Vũ Phúc Long Nhân 18/03/2000 Tp. Hồ Chí Minh 18C1-CNÔ10 C 2.3 - 02
269 BK240269 18004360 Khổng Minh Nhật 09/03/2000 Kiên Giang 18C1-CCK7 C 2.3 - 02
270 BK240270 19002509 Nguyễn Thành Nhật 16/04/2001 Tp. Hồ Chí Minh 19C1-CNÔ8 C 2.3 - 02
271 BK240271 18003854 Nguyễn Trường Nhật 10/11/2000 Bà Rịa-Vũng Tàu 18C1- CNÔ8 C 2.3 - 02
272 BK240272 19002356 Phan Minh Nhật 19C1- CNÔ7 C 2.3 - 02
273 BK240273 18002905 Võ Minh Nhật 12/02/1998 Đồng Tháp 18C1- CNÔ14 C 2.3 - 02
274 BK240274 18005753 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 07/11/2000 Bình Dương 18C2-CNM C 2.3 - 02
275 BK240275 19002354 Phạm Trương Hiền Nhi 30/11/2001 Lâm Đồng 19C1-CCK1 C 2.3 - 02
276 BK240276 19004786 Lê Tâm Như 13/12/2001 Tây Ninh 19C2-CNM1 C 2.3 - 02
277 BK240277 18004851 Nguyễn Thị Quỳnh Như 02/10/2000 Tây Ninh 18C1-CNM2 C 2.3 - 02
278 BK240278 18002297 Nguyễn Vũ Yến Như 09/04/2000 Đồng Nai 18C1-KTD2 C 2.3 - 02
279 BK240279 19002826 Nguyễn Thị Hồng Nhung 18/12/2001 Nghệ An 19C1- KTD1 C 2.3 - 02
280 BK240280 18004233 Trần Thị Hồng Nhung 11/08/2000 Phú Yên 18C1-CNM1 C 2.3 - 02
281 BK240281 18004351 Quách Minh Nhựt 06/06/2000 Sóc Trăng 18C1-CCK7 C 2.3 - 05
282 BK240282 19002074 Võ Thành Nhựt 18/07/2001 Long An 19C1- CCK1 C 2.3 - 05
283 BK240283 17001665 Phạm Quốc Oai 12/03/1999 Kiên Giang 17C1-CNÔ8 C 2.3 - 05
284 BK240284 17001362 Hồ Ngọc Phát 22/04/1999 Long An 17C1- CNÔ6 C 2.3 - 05
285 BK240285 18003945 Nguyễn Hữu Phát 15/12/2000 Tp. Hồ Chí Minh 18C1- TKD1 C 2.3 - 05
286 BK240286 18003986 Nguyễn Nhựt Phi 25/03/2000 Bến Tre 18C1- CCK6 C 2.3 - 05
287 BK240287 17003185 Nguyễn Trọng Phi 06/07/1999 Nghệ An 17C1-CNL1 C 2.3 - 05
288 BK240288 19003040 Nguyễn Hữu Phong 05/01/2001 Tp. Hồ Chí Minh 19C1 - CCK6 C 2.3 - 05
289 BK240289 18004880 Nguyễn Kim Phong 22/02/2000 Bình Thuận 18C1- CCK5 C 2.3 - 05
290 BK240290 18002046 Nguyễn Thanh Phong 17/11/2000 Long An 18C1-CNO7 C 2.3 - 05
291 BK240291 19000757 Phan Hoài Phong 12/04/2000 Bình Định 19C1 - CNÔ1 C 2.3 - 05
292 BK240292 19003468 Trương Quốc Phong 25/01/2001 Bến Tre 19C1- CNÔ10 C 2.3 - 05
293 BK240293 18001570 Huỳnh Thanh Phú 17/09/2000 Kiên Giang 18C1 - CNÔ4 C 2.3 - 05
294 BK240294 17004507 Phạm Hoài Phú 28/06/1998 Tp. Hồ Chí Minh 17C1- CNÔ 12 C 2.3 - 05
295 BK240295 19005322 Phan Văn Phú 02/03/1999 Bình Định 19C3-CCK1 C 2.3 - 05
296 BK240296 18003250 Biện Tân Phúc 24/12/2000 Long An 18C1- TKD1 C 2.3 - 05
297 BK240297 19000833 Đào Duy Phúc 05/07/2000 Long An 19C1 - CNÔ1 C 2.3 - 05
298 BK240298 18001830 Đoàn Văn Phúc 07/02/1999 Long An 18C1-CNÔ6 C 2.3 - 05
299 BK240299 19001934 Huỳnh Văn Phúc 27/09/2001 Long An 19C1-KXD1 C 2.3 - 05
300 BK240300 19002537 Nguyễn Hoài Phúc 22/02/2001 Long An 19C1-CNÔ8 C 2.3 - 05
301 BK240301 18002774 Nguyễn Hoàng Phúc 07/02/1999 Trà Vinh 18C1-CNL1 C 2.3 - 05
Giờ thi: 7 giờ
TTSố
báo danhMSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp PhòngHọ tên thí sinh
DANH SÁCH THI CHỨNG CHỈ TIẾNG ANH TRÌNH ĐỘ B
Ngày thi: 24/01/2021
302 BK240302 19004610 Nguyễn Hoàng Phúc 10/05/2001 Tp. Hồ Chí Minh 19C2-ĐĐT1 C 2.3 - 05
303 BK240303 18003264 Nguyễn Minh Phúc 16/11/2000 Long An 18C1-CNÔ16 C 2.3 - 05
304 BK240304 18002322 Phạm Công Phúc 01/07/2000 Bình Thuận 18C1-CCK2 C 2.3 - 05
305 BK240305 18004692 Phan Đặng Hoàn Phúc 09/03/2000 Bà Rịa-Vũng Tàu 18C1-TKĐ1 C 2.3 - 05
306 BK240306 19002289 Phan Hoài Phúc 04/02/2001 Tp. Hồ Chí Minh 19C1- CNÔ6 C 2.3 - 05
307 BK240307 18003476 Nguyễn Thanh Phước 18/10/2000 Quảng Ngãi 18C1- CCK4 C 2.3 - 05
308 BK240308 18002088 Đặng Minh Phương 20/01/2000 Tiền Giang 18C1- CNÔ8 C 2.3 - 05
309 BK240309 19002606 Huỳnh Thanh Phương 19/02/2001 Kiên Giang 19C3-CCK1 C 2.3 - 05
310 BK240310 18002023 Lê Công Phương 02/01/2000 Bình Thuận 18C1-CĐT1 C 2.3 - 05
311 BK240311 18001629 Trần Hoài Phương 05/05/2000 Long An 18C1- CNÔ4 C 2.3 - 05
312 BK240312 19003609 Trần Thanh Phương 05/08/1990 Tp. Hồ Chí Minh 19C1-KXD1 C 2.3 - 05
313 BK240313 19003382 Huỳnh Thế Quà 09/09/2001 Bình Thuận 19C1- CNÔ10 C 2.3 - 05
314 BK240314 18005247 Trần Anh Quân 08/06/2000 Quảng Bình 18C1-CNÔ9 C 2.3 - 05
315 BK240315 19001997 Trần Đông Quân 04/01/2001 Bến Tre 19C1-CNÔ4 C 2.3 - 05
316 BK240316 18004479 Trần Thanh Quân 24/06/1999 Long An 18C1-CCK7 C 2.3 - 05
317 BK240317 18003522 Nguỵ Thanh Quang 16/08/2000 Bình Định 18C1-ĐCN3 C 2.3 - 05
318 BK240318 19002075 Nguyễn Đức Đăng Quang 02/02/2001 Long An 19C1-CNÔ4 C 2.3 - 05
319 BK240319 19000079 Nguyễn Nhật Quang 10/08/2001 Bến Tre 19C1 - CNÔ1 C 2.3 - 05
320 BK240320 19005373 Nguyễn Văn Quang 10/03/2001 Hà Tĩnh 19C1-CCK1 C 2.3 - 05
321 BK240321 19002290 Ngô Thế Quí 08/07/2000 Bắc Giang 19C1- CNÔ6 C 3.2 - 01
322 BK240322 18004187 Nguyễn Quốc Quí 03/01/2000 Long An 18C1-CCK7 C 3.2 - 01
323 BK240323 19001405 Dương Phú Quốc 27/09/2000 Tây Ninh 19C3-CCK1 C 3.2 - 01
324 BK240324 19005369 Lữ Đình Quốc 21/05/2000 Bình Định 19C1-ĐĐT1 C 3.2 - 01
325 BK240325 19001957 Đặng Phúc Sang 06/01/2001 Tp. Hồ Chí Minh 19C1- CNÔ3 C 3.2 - 01
326 BK240326 18001567 Hà Thanh Sang 09/08/2000 Kiên Giang 18C1 - CNÔ4 C 3.2 - 01
327 BK240327 18003185 Lê Minh Sang 07/01/2000 Tây Ninh 18C1- ĐCN C 3.2 - 01
328 BK240328 19004462 Lê Thái Sang 01/07/2001 Quảng Ngãi 19C1-LĐL1 C 3.2 - 01
329 BK240329 19000287 Lê Trung Vĩnh Sang 06/07/2000 Tp. Hồ Chí Minh 19C1- CN Ô1 C 3.2 - 01
330 BK240330 18004138 Nguyễn Cao Sang 17/08/2000 Tp. Hồ Chí Minh 18C1- QTD1 C 3.2 - 01
331 BK240331 18002355 Nguyễn Minh Sang 16/04/2000 Tp. Hồ Chí Minh 18C1-CCK2 C 3.2 - 01
332 BK240332 19002323 Nguyễn Thanh Sang 11/12/2001 Tp. Hồ Chí Minh 19C1- CNÔ6 C 3.2 - 01
333 BK240333 19001857 Nguyễn Thái Sơn 14/03/2001 Tây Ninh 19C1-CNÔ2 C 3.2 - 01
334 BK240334 19000756 Nguyễn Thanh Sơn 30/07/1989 Tp. Hồ Chí Minh 19C1-CCK1 C 3.2 - 01
335 BK240335 19002501 Phạm Hoàng Sơn 30/06/2001 Long An 19C1-CNÔ8 C 3.2 - 01
336 BK240336 19000819 Trương Thanh Sơn 10/06/1997 Bến Tre 19C1-CNÔ1 C 3.2 - 01
337 BK240337 17001192 Võ Hoàng Sơn 27/06/1999 Tp. Hồ Chí Minh 17C1- CNÔ14 C 3.2 - 01
338 BK240338 18002094 Võ Thanh Sơn 18C1-CTM1 C 3.2 - 01
339 BK240339 18004532 Bùi Trọng Tài 18C1- CCK4 C 3.2 - 01
Giờ thi: 7 giờ
TTSố
báo danhMSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp PhòngHọ tên thí sinh
DANH SÁCH THI CHỨNG CHỈ TIẾNG ANH TRÌNH ĐỘ B
Ngày thi: 24/01/2021
340 BK240340 18004175 Đinh Hữu Tài 29/06/2000 Quảng Bình 18C1-CCK7 C 3.2 - 01
341 BK240341 18002027 Lâm Thành Tài 07/12/2000 Đồng Nai 18C1- CNÔ7 C 3.2 - 01
342 BK240342 18002250 Lê Thành Tài 01/10/2000 Long An 18C1- CNÔ9 C 3.2 - 01
343 BK240343 18003538 Nguyễn Tấn Tài 18/08/2000 Tp. Hồ Chí Minh 18C1-TKĐ1 C 3.2 - 01
344 BK240344 18001227 Nguyễn Thành Tài 11/07/1999 Tp. Hồ Chí Minh 18C1- CNÔ10 C 3.2 - 01
345 BK240345 19002484 Trần Phát Tài 13/09/2001 Long An 19C1-CNÔ8 C 3.2 - 01
346 BK240346 19002693 Nguyễn Khánh Thành Tâm 01/08/2001 Ninh Thuận 19C1- ĐCN1 C 3.2 - 01
347 BK240347 18002954 Nguyễn Ngọc Khánh Tâm 04/02/2003 Tp. Hồ Chí Minh 19C1-CNÔ8 C 3.2 - 01
348 BK240348 18002965 Nguyễn Văn Tâm 27/05/2000 Lâm Đồng 18C1-VSL1 C 3.2 - 01
349 BK240349 18001816 Võ Thanh Tâm 13/03/2000 Bình Thuận 18C1- CNÔ5 C 3.2 - 01
350 BK240350 18004189 Đào Tân 13/10/2000 Tp. Hồ Chí Minh 18C1- TKD1 C 3.2 - 01
351 BK240351 19004419 Hồ Lê Kim Tân 23/05/2001 Bến Tre 19C2-ĐĐT1 C 3.2 - 01
352 BK240352 17001097 Nguyễn Hoàng Nhật Tân 03/10/1999 Bình Thuận 17C1-CNÔ4 C 3.2 - 01
353 BK240353 19001144 Nguyễn Minh Tân 26/03/1999 Tp. Hồ Chí Minh 19C1 - CNÔ1 C 3.2 - 01
354 BK240354 19002960 Võ Phan Duy Tân 09/08/2001 Bến Tre 19C1-KXD1 C 3.2 - 01
355 BK240355 19002001 Phạm Ngọc Thạch 02/06/2001 Bến Tre 19C1-CN Ô 4 C 3.2 - 01
356 BK240356 18003468 Võ Ngọc Thạch 18/08/2000 Bình Thuận 18C1-CCK2 C 3.2 - 01
357 BK240357 19002523 Lê Phạm Hoàng Thái 17/06/2001 Long An 19C1-CNÔ8 C 3.2 - 01
358 BK240358 19003561 Võ Ngọc Thái 20/09/2001 Đồng Tháp 19C3-CCK1 C 3.2 - 01
359 BK240359 18004030 Huỳnh Thị Hồng Thắm 11/11/2000 Tp. Hồ Chí Minh 18C1-TKĐ1 C 3.2 - 01
360 BK240360 18005482 Hồ Hữu Thắng 08/12/1998 Tp. Hồ Chí Minh 18C1- TKD1 C 3.2 - 01
361 BK240361 18001225 Phạm Đình Thanh 05/03/1997 Tiền Giang 18C1- CNÔ10 C 3.2 - 02
362 BK240362 18003647 Đỗ Duy Thành 23/09/2000 Đồng Nai 18C1-CNÔ10 C 3.2 - 02
363 BK240363 19005407 Lê Tấn Thành 06/12/1995 Đà Nẵng 19C1- CNÔ10 C 3.2 - 02
364 BK240364 18004618 Lê Văn Thành 24/04/2000 Đồng Nai 18C1-KML2 C 3.2 - 02
365 BK240365 18003334 Nguyễn Ngọc Thành 30/05/2000 Bình Thuận 18C1-CNÔ16 C 3.2 - 02
366 BK240366 18002190 Nguyễn Tấn Thành 14/08/2000 Tây Ninh 18C1-CNÔ9 C 3.2 - 02
367 BK240367 19002114 Bùi Ngọc Thảo 22/05/2001 Bến Tre 19C1- KTD1 C 3.2 - 02
368 BK240368 19004015 Biện Thành Thi 04/06/2000 Long An 19C1- ĐĐT3 C 3.2 - 02
369 BK240369 18004944 Bùi Hoàng Thiện 28/06/1998 Tp. Hồ Chí Minh 18C1- TKD1 C 3.2 - 02
370 BK240370 18002089 Lê Chí Thiện 18/08/2000 Long An 18C1-VSL1 C 3.2 - 02
371 BK240371 19001818 Nguyễn Dương Ngọc Thiện 04/09/2001 Bình Thuận 19C1-CNÔ2 C 3.2 - 02
372 BK240372 19002224 Phan Quang Thiện 28/01/2001 Tp. Hồ Chí Minh 19C1- CNÔ6 C 3.2 - 02
373 BK240373 18004239 Trần Hoàng Thiện 19/07/2000 Tp. Hồ Chí Minh 18C1-CCK7 C 3.2 - 02
374 BK240374 18003666 Trần Mạnh Thìn 17/09/2000 Đồng Nai 18C1- CNÔ10 C 3.2 - 02
375 BK240375 18003677 Đỗ Đức Thịnh 12/02/1999 Gia Lai 18C1- CNÔ10 C 3.2 - 02
376 BK240376 19001603 Đỗ Hữu Thịnh 10/11/2000 Tp. Hồ Chí Minh 19C1-CCK1 C 3.2 - 02
377 BK240377 18003117 Hứa Gia Thịnh 27/09/2000 Bình Thuận 18C1- CCK4 C 3.2 - 02
Giờ thi: 7 giờ
TTSố
báo danhMSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp PhòngHọ tên thí sinh
DANH SÁCH THI CHỨNG CHỈ TIẾNG ANH TRÌNH ĐỘ B
Ngày thi: 24/01/2021
378 BK240378 18002722 Lê Văn Thịnh 18C1-CCK4 C 3.2 - 02
379 BK240379 16003250 Nguyễn Bá Thịnh 23/02/1997 Đăk Nông 16CĐ-TW1 C 3.2 - 02
380 BK240380 17004887 Nguyễn Hoàng Thịnh 04/01/1986 Tiền Giang 17C1-CCK1 C 3.2 - 02
381 BK240381 18002329 Trần Quốc Thịnh 02/02/2000 Bình Thuận 18C1-CĐT1 C 3.2 - 02
382 BK240382 18004037 Nguyễn Minh Thoại 19/05/2000 Long An 18C1-CCK6 C 3.2 - 02
383 BK240383 19001871 Nguyễn Ngọc Thời 22/02/2001 Tp. Hồ Chí Minh 19C1-CCK1 C 3.2 - 02
384 BK240384 19002502 Bao Minh Thông 18/08/2001 Long An 19C1- CNÔ8 C 3.2 - 02
385 BK240385 19001075 Nguyễn Minh Thông 01/12/2001 Tiền Giang 19C1 - CNÔ1 C 3.2 - 02
386 BK240386 19001781 Trương Hoàng Thông 24/04/2001 Long An 19C1-CNÔ2 C 3.2 - 02
387 BK240387 19001737 Võ Anh Thư 01/12/2001 Bến Tre 19C1- CNM1 C 3.2 - 02
388 BK240388 18003324 Hồ Thanh Thuận 09/03/2000 Tp. Hồ Chí Minh 18C1-CNÔ16 C 3.2 - 02
389 BK240389 18001434 Lê Minh Thuận 13/10/2000 Tp. Hồ Chí Minh 18C1- CNÔ C 3.2 - 02
390 BK240390 19003465 Lê Văn Thuận 19/09/2001 Bến Tre 19C3-CCK1 C 3.2 - 02
391 BK240391 19002908 Nguyễn Minh Thuận 02/05/2001 Tp. Hồ Chí Minh 19C1-KML1 C 3.2 - 02
392 BK240392 19001958 Nguyễn Thị Bích Thuận 08/01/2001 Đồng Tháp 19C1-LGT1 C 3.2 - 02
393 BK240393 18003163 Trần Văn Anh Thuận 30/08/2000 Bình Thuận 18C1- CCK4 C 3.2 - 02
394 BK240394 18002265 Lý Minh Thức 07/03/2000 Bến Tre 18C1-CCK2 C 3.2 - 02
395 BK240395 18004911 Trần Công Thương 27/02/2000 Bạc Liêu 18C1 - CCK 7 C 3.2 - 02
396 BK240396 17003417 Nguyễn Minh Thường 20/08/1999 Quảng Bình 17C1- CNÔ14 C 3.2 - 02
397 BK240397 18004624 Cao Anh Thuyên 18C1- CCK4 C 3.2 - 02
398 BK240398 18003913 Huỳnh Lê Tiềm 04/09/2000 Tp. Hồ Chí Minh 18C1-CNL1 C 3.2 - 02
399 BK240399 18005576 Dương Thị Cẩm Tiên 03/10/1994 Tp. Hồ Chí Minh 18C2- CNM1 C 3.2 - 02
400 BK240400 19001106 Lương Mạnh Tiến 18/08/1997 Bình Phước 19C1 - CNÔ1 C 3.2 - 02
401 BK240401 19001779 Nguyễn Thanh Tiến 04/01/2001 Long An 19C1-CNÔ2 C 3.2 - 03
402 BK240402 19001805 Phạm Đức Tín 25/07/2001 Long An 19C1-CCK1 C 3.2 - 03
403 BK240403 18004378 Trịnh Trung Tín 10/01/2000 Tp. Hồ Chí Minh 18C1-CCK7 C 3.2 - 03
404 BK240404 18004282 Rơ Ông Ha Tinh 20/08/1999 Lâm Đồng 18CĐ-CCK7 C 3.2 - 03
405 BK240405 18003713 Phan Hửu Tính 11/08/2000 Long An 18C1-CNÔ10 C 3.2 - 03
406 BK240406 18003316 Nguyễn Chí Toàn 24/03/2000 Kiên Giang 18C1- CCK4 C 3.2 - 03
407 BK240407 17002350 Nguyễn Duy Toàn 09/08/1998 Khánh Hoà 17C1-ĐCN4 C 3.2 - 03
408 BK240408 19002926 Nguyễn Thanh Toàn 04/12/2001 Tp. Hồ Chí Minh 19C3-CCK1 C 3.2 - 03
409 BK240409 19005420 Nguyễn Văn Toàn 30/06/2001 Tp. Hồ Chí Minh 19C2-ĐĐT1 C 3.2 - 03
410 BK240410 18004196 Tăng Nguyễn Thiện Toàn 04/02/2000 Bình Thuận 18C1- CCK7 C 3.2 - 03
411 BK240411 19002368 Trần Quốc Toãn 19C1-CNÔ7 C 3.2 - 03
412 BK240412 18003174 Đỗ Thái Tông 08/11/2000 Quảng Ngãi 18C1- CCK4 C 3.2 - 03
413 BK240413 18002543 Trần Thanh Trà 19/02/2000 Tp. Hồ Chí Minh 18C1- CNÔ12 C 3.2 - 03
414 BK240414 19003461 Nguyễn Minh Trải 17/04/2001 Bến Tre 19C1- CNÔ10 C 3.2 - 03
415 BK240415 18004318 Nguyễn Ngọc Trân 01/10/2000 Tp. Hồ Chí Minh 18C1- TKD1 C 3.2 - 03
Giờ thi: 7 giờ
TTSố
báo danhMSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp PhòngHọ tên thí sinh
DANH SÁCH THI CHỨNG CHỈ TIẾNG ANH TRÌNH ĐỘ B
Ngày thi: 24/01/2021
416 BK240416 18001735 Nguyễn Thị Thùy Trang 20/11/2000 Tiền Giang 18C1-TKD1 C 3.2 - 03
417 BK240417 19002237 Lê Minh Tráng 24/09/2001 Quảng Ngãi 19C1- CNÔ6 C 3.2 - 03
418 BK240418 19002330 Bùi Thanh Trí 14/07/2001 Tp. Hồ Chí Minh 19C1- CNÔ6 C 3.2 - 03
419 BK240419 19004327 Nguyễn Minh Trí 16/06/2001 Lâm Đồng 19C1-CCK6 C 3.2 - 03
420 BK240420 19002864 Nguyễn Thanh Triều 02/10/2001 Bình Phước 19C1-KXD1 C 3.2 - 03
421 BK240421 19004696 Nguyễn Đức Trình 01/10/2000 Quảng Ngãi 19C2-CCK1 C 3.2 - 03
422 BK240422 19000044 Lê Đức Trong 30/10/1996 Long An 19C1- ĐĐT1 C 3.2 - 03
423 BK240423 19000042 Nguyễn Thị Đình Trúc 03/09/2000 Bến Tre 19C1- CNÔ1 C 3.2 - 03
424 BK240424 19001724 Nguyễn Thị Thanh Trúc 22/02/2001 Bến Tre 19C1- KTD1 C 3.2 - 03
425 BK240425 18000444 Huỳnh Văn Trung 02/10/1998 Trà Vinh 18C1-CNÔ1 C 3.2 - 03
426 BK240426 18002168 Lê Đức Trung 06/04/2000 Lâm Đồng 18C1-CNÔ9 C 3.2 - 03
427 BK240427 18002496 Nguyễn Thành Trung 21/02/2000 Long An 18C1-CCK2 C 3.2 - 03
428 BK240428 18001905 Nguyễn Thành Trung 23/08/1998 Bến Tre 18C1- CNÔ6 C 3.2 - 03
429 BK240429 18000813 Giã Lam Trường 13/02/2000 Sóc Trăng 18C1- TĐH1 C 3.2 - 03
430 BK240430 19004372 Hồ Quang Trường 19C1- CNÔ14 C 3.2 - 03
431 BK240431 18003397 Huỳnh Mạnh Trường 22/09/2000 Bình Thuận 18C1-CNÔ16 C 3.2 - 03
432 BK240432 20007609 Lê Nhật Trường 20C2-CNÔ1 C 3.2 - 03
433 BK240433 19003463 Lê Trần Quốc Trường 01/02/2001 Tp. Hồ Chí Minh 19C3-CCK1 C 3.2 - 03
434 BK240434 17001662 Nguyễn Nhật Trường 12/11/1998 Tp. Hồ Chí Minh 17C1-CNÔ8 C 3.2 - 03
435 BK240435 19001723 Trần Nhật Trường 19/04/2001 Bến Tre 19C1-CNÔ2 C 3.2 - 03
436 BK240436 19001962 Trương Hồ Nhật Trường 13/07/2001 Tiền Giang 19C1-CNÔ2 C 3.2 - 03
437 BK240437 19005419 Nguyễn Anh Tú 30/09/2001 Tp. Hồ Chí Minh 19C2-ĐĐT1 C 3.2 - 03
438 BK240438 19000038 Trần Ngọc Tú 06/12/1996 Tp. Hồ Chí Minh 19C1-CCK1 C 3.2 - 03
439 BK240439 19002363 Võ Hoàng Thanh Tú 28/06/2001 Long An 19C3-CCK1 C 3.2 - 03
440 BK240440 18003302 Chu Văn Tuân 17/10/2000 Gia Lai 18C1-CNÔ16 C 3.2 - 03
441 BK240441 19000526 Bùi Anh Tuấn 20/05/2000 Tây Ninh 19C1 - CCK6 C 3.2 - 04
442 BK240442 17004220 Đoàn Ngọc Tuấn 10/02/1992 Tp. Hồ Chí Minh 17C1-CCK5 C 3.2 - 04
443 BK240443 19004622 Huỳnh Đức Tuấn 09/12/2000 Tp. Hồ Chí Minh 19C2-CNÔ1 C 3.2 - 04
444 BK240444 18003871 Mai Phạm Quốc Tuấn 14/03/2000 Bình Thuận C 3.2 - 04
445 BK240445 19002130 Nguyễn Anh Tuấn 19/01/2001 Quảng Ngãi 19C1- CNÔ5 C 3.2 - 04
446 BK240446 18001500 Nguyễn Duy Tuấn 09/04/1999 Tây Ninh 18C1 - CNÔ3 C 3.2 - 04
447 BK240447 19004386 Nguyễn Quốc Tuấn 18/07/2001 Tp. Hồ Chí Minh 19C3-CCK1 C 3.2 - 04
448 BK240448 17003415 Nguyễn Văn Tuấn 14/09/1999 Bắc Ninh 17C1-CNL1 C 3.2 - 04
449 BK240449 18004654 Phạm Nguyễn Anh Tuấn 18C1-CCK4 C 3.2 - 04
450 BK240450 18003372 Trì Minh Tuấn 27/02/2000 Đồng Tháp 18C1- CNÔ16 C 3.2 - 04
451 BK240451 18001949 Trần Nguyên Tưởng 01/10/2000 Bình Định 18C1-CCK1 C 3.2 - 04
452 BK240452 17002693 Võ Xuân Tuyên 10/11/1999 Quảng Ngãi 17C1- CCK5 C 3.2 - 04
453 BK240453 18002298 Trần Thị Xuân Tuyền 09/10/2000 Đồng Nai 18C1- KTD2 C 3.2 - 04
Giờ thi: 7 giờ
TTSố
báo danhMSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp PhòngHọ tên thí sinh
DANH SÁCH THI CHỨNG CHỈ TIẾNG ANH TRÌNH ĐỘ B
Ngày thi: 24/01/2021
454 BK240454 18001980 Nguyễn Văn Tuyển 26/09/2000 Long An 18C1- CNÔ7 C 3.2 - 04
455 BK240455 19003363 Nguyễn Văn Tỷ 09/04/2001 Tây Ninh 19C1-LĐL1 C 3.2 - 04
456 BK240456 18005542 Vũ Đình Ước 19/01/1995 Hải Dương 18 C2 - QTM C 3.2 - 04
457 BK240457 19001919 Huỳnh Út 15/04/2001 Cà Mau 19C1-CNÔ3 C 3.2 - 04
458 BK240458 17002640 Đặng Thị Vân 06/03/1999 Bình Định 17C1-CNM1 C 3.2 - 04
459 BK240459 19004799 Lê Thị Bé Vân 18/07/2001 Tp. Hồ Chí Minh 19C2-CNM1 C 3.2 - 04
460 BK240460 19003458 Ngô Hoàng Văn 30/05/2001 Bến Tre 19C1- CNÔ10 C 3.2 - 04
461 BK240461 19002738 Trần Công Văn 20/03/2001 Tiền Giang 19C1-ĐĐT1 C 3.2 - 04
462 BK240462 18004122 Nguyễn Thanh Vi 11/03/1998 Tp. Hồ Chí Minh 18C1- TKD1 C 3.2 - 04
463 BK240463 18001668 Đặng Quốc Vinh 20/02/2000 Cà Mau 18C1 - CNÔ4 C 3.2 - 04
464 BK240464 19002984 Nguyễn Hữu Vinh 23/03/2001 Bến Tre 19C3-CCK1 C 3.2 - 04
465 BK240465 19001956 Nguyễn Văn Vinh 12/06/2001 Tp. Hồ Chí Minh 19C1- CNÔ3 C 3.2 - 04
466 BK240466 17004383 Phạm Ngọc Vinh 24/03/1998 Tp. Hồ Chí Minh 17C1-CNÔ14 C 3.2 - 04
467 BK240467 19002861 Ngô Nguyên Vũ 19/04/2001 Đắk Lắk 19C3-CCK1 C 3.2 - 04
468 BK240468 18004506 Nguyễn Minh Vũ 24/01/2000 Tp. Hồ Chí Minh 18C1-CNL1 C 3.2 - 04
469 BK240469 18001097 Phan Minh Vũ 16/11/1999 Tp. Hồ Chí Minh 18C1-CNÔ11 C 3.2 - 04
470 BK240470 17003962 Lê Hữu Vương 14/06/1999 Tp. Hồ Chí Minh 17C1-LTM2 C 3.2 - 04
471 BK240471 19001998 Nguyễn Hoàng Minh Vương 16/04/2001 Bến Tre 19C1-CNÔ4 C 3.2 - 04
472 BK240472 19004304 Phan Thị Thúy Vy 13/06/2001 Bình Phước 19C1-QTD1 C 3.2 - 04
Tổng cộng có 472 thí sinh