danh sÁch lỚp - fn.vinhphuc.edu.vn...danh sÁch lỚp năm học 2020 - 2021 xếp khối tt sbd...

15
1 180001 1 Trần Thị Thu An 22/03/2005 D A11 2 180002 1 Dương Thị Vân Anh 11/10/2005 B A4 3 180003 1 Khổng Đức Anh 10/11/2005 A1 A5 4 180005 1 Kiều Tuấn Anh 11/10/2005 A1 A7 5 180006 1 Lê Hoàng Anh 23/11/2005 A1 A7 6 180008 1 Lê Thị Vân Anh 04/07/2005 D A12 7 180010 1 Lương Thị Mai Anh 03/07/2005 D A11 8 180011 1 Nguyễn Châu Anh 11/02/2005 A1 A6 9 180012 1 Nguyễn Đình Anh 13/12/2005 A A1 10 180013 1 Nguyễn Đỗ Đình Anh 19/10/2005 A1 A7 11 180014 1 Nguyễn Lan Anh 02/10/2005 A1 A7 12 180016 1 Nguyễn Quỳnh Anh 20/08/2005 A A2 13 180017 1 Nguyễn Thị Mai Anh 29/06/2005 A1 A6 14 180018 1 Nguyễn Thị Mai Anh 11/08/2005 D A11 15 180019 1 Nguyễn Thị Nguyệt Anh 10/04/2005 A1 A6 16 180020 1 Phùng Thị Vân Anh 17/02/2005 D A14 17 180021 1 Trần Bình Châu Anh 29/06/2005 D A15 18 180022 1 Trần Đức Anh 30/07/2005 A A3 19 180023 1 Trần Phương Anh 19/10/2005 A1 A6 20 180024 1 Trịnh Nam Anh 12/05/2005 A A1 21 180026 2 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 03/08/2005 D A11 22 180027 2 Trần Thị Ngọc Ánh 08/01/2005 A1 A6 23 180028 2 Trần Thị Ngọc Ánh 29/12/2005 A1 A7 24 180029 2 Trương Ngọc Ánh 02/12/2005 D A11 25 180031 2 Trần Gia Bảo 20/07/2005 A1 A5 26 180032 2 Nguyễn Hồ Bắc 01/04/2005 B A4 27 180033 2 Đỗ Thị Ánh Băng 26/08/2005 D A12 28 180034 2 Nguyễn Khánh Băng 28/02/2005 B A4 29 180035 2 Nguyễn Thị Bích 10/08/2005 A1 A8 30 180036 2 Bùi Phúc Bình 02/10/2005 A1 A6 31 180037 2 Lê Thanh Bình 25/06/2005 A1 A6 32 180038 2 Nguyễn Thanh Bình 27/11/2005 A A2 33 180039 2 Nguyễn Thị Ngọc Châm 29/09/2005 B A4 34 180040 2 Lê Á Châu 09/08/2005 A1 A6 35 180041 2 Đặng Quỳnh Chi 18/10/2005 A1 A7 36 180042 2 Lê Kim Chi 03/02/2005 D A13 37 180043 2 Nguyễn Hà Chi 01/02/2005 A1 A8 38 180044 2 Nguyễn Quỳnh Chi 11/06/2005 A1 A5 39 180045 2 Đào Minh Chiến 07/03/2005 A1 A6 40 180046 2 Lê Thị Tuyết Chinh 09/06/2005 D A11 41 180047 2 Nguyễn Thị Chung 11/11/2004 B A4 SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC TRƯỜNG THPT LÊ XOAY DANH SÁCH LỚP Năm học 2020 - 2021 Xếp khối Lớp Ghi chú TT SBD Phòng thi Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Upload: others

Post on 28-Sep-2020

3 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: DANH SÁCH LỚP - fn.vinhphuc.edu.vn...DANH SÁCH LỚP Năm học 2020 - 2021 Xếp khối TT SBD Lớp Ghi chú Phòng thi Họ và tên thí sinh Ngày sinh. Xếp khối TT SBD

1 180001 1 Trần Thị Thu An 22/03/2005 D A11

2 180002 1 Dương Thị Vân Anh 11/10/2005 B A4

3 180003 1 Khổng Đức Anh 10/11/2005 A1 A5

4 180005 1 Kiều Tuấn Anh 11/10/2005 A1 A7

5 180006 1 Lê Hoàng Anh 23/11/2005 A1 A7

6 180008 1 Lê Thị Vân Anh 04/07/2005 D A12

7 180010 1 Lương Thị Mai Anh 03/07/2005 D A11

8 180011 1 Nguyễn Châu Anh 11/02/2005 A1 A6

9 180012 1 Nguyễn Đình Anh 13/12/2005 A A1

10 180013 1 Nguyễn Đỗ Đình Anh 19/10/2005 A1 A7

11 180014 1 Nguyễn Lan Anh 02/10/2005 A1 A7

12 180016 1 Nguyễn Quỳnh Anh 20/08/2005 A A2

13 180017 1 Nguyễn Thị Mai Anh 29/06/2005 A1 A6

14 180018 1 Nguyễn Thị Mai Anh 11/08/2005 D A11

15 180019 1 Nguyễn Thị Nguyệt Anh 10/04/2005 A1 A6

16 180020 1 Phùng Thị Vân Anh 17/02/2005 D A14

17 180021 1 Trần Bình Châu Anh 29/06/2005 D A15

18 180022 1 Trần Đức Anh 30/07/2005 A A3

19 180023 1 Trần Phương Anh 19/10/2005 A1 A6

20 180024 1 Trịnh Nam Anh 12/05/2005 A A1

21 180026 2 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 03/08/2005 D A11

22 180027 2 Trần Thị Ngọc Ánh 08/01/2005 A1 A6

23 180028 2 Trần Thị Ngọc Ánh 29/12/2005 A1 A7

24 180029 2 Trương Ngọc Ánh 02/12/2005 D A11

25 180031 2 Trần Gia Bảo 20/07/2005 A1 A5

26 180032 2 Nguyễn Hồ Bắc 01/04/2005 B A4

27 180033 2 Đỗ Thị Ánh Băng 26/08/2005 D A12

28 180034 2 Nguyễn Khánh Băng 28/02/2005 B A4

29 180035 2 Nguyễn Thị Bích 10/08/2005 A1 A8

30 180036 2 Bùi Phúc Bình 02/10/2005 A1 A6

31 180037 2 Lê Thanh Bình 25/06/2005 A1 A6

32 180038 2 Nguyễn Thanh Bình 27/11/2005 A A2

33 180039 2 Nguyễn Thị Ngọc Châm 29/09/2005 B A4

34 180040 2 Lê Á Châu 09/08/2005 A1 A6

35 180041 2 Đặng Quỳnh Chi 18/10/2005 A1 A7

36 180042 2 Lê Kim Chi 03/02/2005 D A13

37 180043 2 Nguyễn Hà Chi 01/02/2005 A1 A8

38 180044 2 Nguyễn Quỳnh Chi 11/06/2005 A1 A5

39 180045 2 Đào Minh Chiến 07/03/2005 A1 A6

40 180046 2 Lê Thị Tuyết Chinh 09/06/2005 D A11

41 180047 2 Nguyễn Thị Chung 11/11/2004 B A4

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC

TRƯỜNG THPT LÊ XOAY

DANH SÁCH LỚP

Năm học 2020 - 2021

Xếp

khốiLớp Ghi chú TT SBD

Phòng

thiHọ và tên thí sinh Ngày sinh

Page 2: DANH SÁCH LỚP - fn.vinhphuc.edu.vn...DANH SÁCH LỚP Năm học 2020 - 2021 Xếp khối TT SBD Lớp Ghi chú Phòng thi Họ và tên thí sinh Ngày sinh. Xếp khối TT SBD

Xếp

khốiLớp Ghi chú TT SBD

Phòng

thiHọ và tên thí sinh Ngày sinh

42 180048 2 Nguyễn Kiến Chương 14/10/2005 A A1

43 180049 3 Nguyễn Thị Kim Cúc 11/11/2005 D A11

44 180050 3 Đào Chí Cường 16/03/2005 A A1

45 180051 3 Trần Nguyễn Nhật Cường 09/06/2005 A A1

46 180052 3 Phan Diễn 15/03/2005 B A4

47 180053 3 Lê Thị Kim Dung 14/05/2005 A1 A5

48 180054 3 Nguyễn Phương Dung 13/11/2005 A1 A5

49 180055 3 Lương Anh Dũng 11/02/2005 A1 A8

50 180056 3 Nguyễn Tiến Dũng 12/04/2005 A1 A8

51 180057 3 Phùng Tiến Dũng 28/02/2005 A A3

52 180059 3 Kim Khánh Duy 13/03/2005 A1 A5

53 180060 3 Nguyễn Phương Duy 26/03/2005 A1 A8

54 180061 3 Chu Thị Mỹ Duyên 20/05/2005 A1 A5

55 180062 3 Hạ Mỹ Duyên 18/06/2005 D A12

56 180063 3 Trần Thị Thanh Duyên 03/08/2005 D A15

57 180064 3 Hà Hải Dương 22/06/2005 A1 A6

58 180065 3 Lê Thị Thùy Dương 19/10/2005 D A11

59 180067 3 Nguyễn Tuấn Dương 18/03/2005 A1 A6

60 180068 3 Vũ Hữu Đạo 07/05/2005 B A4

61 180069 3 Bùi Tiến Đạt 15/03/2005 A A1

62 180070 3 Đường Thành Đạt 02/12/2005 A A1

63 180071 3 Kim Thành Đạt 07/08/2005 A A3

64 180072 3 Lê Đạt 29/11/2005 A1 A6

65 180073 4 Nguyễn Nhân Đạt 28/06/2005 A1 A6

66 180074 4 Nguyễn Tuấn Đạt 10/10/2005 A A1

67 180076 4 Vũ Tiến Đạt 18/06/2005 A1 A6

68 180079 4 Văn Minh Đăng 16/08/2005 A1 A5

69 180080 4 Nguyễn Công Đoàn 09/11/2005 A A1

70 180081 4 Lê Huy Đức 20/05/2005 A1 A7

71 180082 4 Lê Trung Đức 12/01/2005 A1 A6

72 180083 4 Lê Văn Đức 12/08/2005 A1 A10

73 180084 4 Phan Trung Đức 06/02/2005 A A3

74 180085 4 Bùi Thị Hồng Gấm 30/12/2005 D A12

75 180086 4 Khổng Thị Gấm 14/09/2005 A1 A6

76 180088 4 Ngô Hương Giang 11/02/2005 A1 A5

77 180089 4 Nguyễn Thị Hương Giang 03/05/2005 D A12

78 180090 4 Nguyễn Thị Hương Giang 23/03/2005 D A12

79 180092 4 Trần Thị Trà Giang 02/11/2005 A1 A7

80 180093 4 Vũ Quỳnh Giang 31/10/2005 B A4

81 180095 4 Khuất Thị Ngọc Hà 07/11/2005 A1 A6

82 180096 4 Lương Thu Hà 28/10/2005 D A11

83 180097 5 Nguyễn Thị Nguyệt Hà 31/12/2005 D A11

84 180098 5 Nguyễn Thị Thúy Hà 07/02/2005 B A4

85 180099 5 Nguyễn Thu Hà 23/02/2005 D A11

86 180100 5 Nguyễn Thu Hà 16/11/2005 A1 A7

Page 3: DANH SÁCH LỚP - fn.vinhphuc.edu.vn...DANH SÁCH LỚP Năm học 2020 - 2021 Xếp khối TT SBD Lớp Ghi chú Phòng thi Họ và tên thí sinh Ngày sinh. Xếp khối TT SBD

Xếp

khốiLớp Ghi chú TT SBD

Phòng

thiHọ và tên thí sinh Ngày sinh

87 180101 5 Lê Thu Hạ 08/05/2005 A1 A9

88 180102 5 Chu Văn Hải 20/07/2005 A1 A5

89 180103 5 Nguyễn Thế Long Hải 10/12/2005 A A1

90 180104 5 Lê Thị Hạnh 01/01/2005 A A1

91 180105 5 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 06/09/2005 D A12

92 180106 5 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 14/04/2005 D A15

93 180107 5 Lê Thị Thanh Hảo 12/11/2005 A1 A7

94 180109 5 Nguyễn Thị Thu Hằng 08/09/2005 A1 A7

95 180110 5 Nguyễn Thị Thúy Hằng 08/02/2005 A1 A5

96 180111 5 Vũ Thị Thanh Hằng 02/02/2005 D A11

97 180112 5 Vũ Ngọc Hân 06/01/2005 A A1

98 180113 5 Nguyễn Đình Hậu 29/05/2005 A A2

99 180114 5 Thân Thị Hiên 08/10/2005 D A11

100 180115 5 Lê Thị Thanh Hiền 15/02/2005 D A11

101 180116 5 Nghiêm Thị Thu Hiền 01/02/2005 A A2

102 180117 5 Nguyễn Thị Thu Hiền 23/09/2005 A1 A9

103 180118 5 Nguyễn Thúy Hiền 16/09/2005 A1 A9

104 180119 5 Nguyễn Thúy Hiền 22/07/2005 D A12

105 180120 5 Đặng Quang Hiệp 01/07/2005 A1 A9

106 180121 6 Đỗ Xuân Hiệp 24/10/2005 A A1

107 180122 6 Nguyễn Văn Hiệp 27/11/2005 A A3

108 180123 6 Vũ Đức Hiệp 05/02/2005 A1 A5

109 180124 6 Lê Chí Hiếu 14/07/2005 A A1

110 180125 6 Triệu Minh Hiếu 02/12/2005 A A1

111 180126 6 Trương Quang Hiếu 03/01/2005 A1 A7

112 180127 6 Phùng Thị Mai Hiệu 19/03/2005 D A12

113 180128 6 Nguyễn Thị Hoa 15/07/2005 A1 A8

114 180129 6 Nguyễn Quý Thu Hoài 27/03/2005 D A12

115 180131 6 Lê Huy Hoàng 05/11/2005 A1 A10

116 180132 6 Nguyễn Huy Hoàng 23/08/2005 A1 A5

117 180133 6 Tạ Kim Bảo Hoàng 05/07/2005 A1 A5

118 180134 6 Lê Thị Minh Hồng 16/05/2005 A A1

119 180135 6 Nguyễn Thị Hồng 02/06/2005 A1 A9

120 180136 6 Lê Hồng Huế 05/06/2005 D A12

121 180137 6 Nguyễn Thị Bích Huệ 20/11/2005 A1 A7

122 180138 6 Nguyễn Thị Thanh Kim Huệ 25/08/2005 A A1

123 180140 6 Bùi Tuấn Hùng 24/02/2005 A A1

124 180141 6 Bùi Văn Hùng 29/12/2005 A1 A6

125 180142 6 Lê Quang Huy 19/10/2005 A1 A6

126 180143 6 Lê Quang Huy 04/09/2005 A1 A7

127 180144 6 Nguyễn Đức Huy 09/10/2005 A1 A5

128 180145 7 Nguyễn Thế Huy 15/10/2005 A A1

129 180146 7 Phạm Quốc Huy 17/07/2005 A A1

130 180147 7 Bùi Khánh Huyền 25/09/2005 D A14

131 180149 7 Cao Thị Ngọc Huyền 08/08/2005 D A15

Page 4: DANH SÁCH LỚP - fn.vinhphuc.edu.vn...DANH SÁCH LỚP Năm học 2020 - 2021 Xếp khối TT SBD Lớp Ghi chú Phòng thi Họ và tên thí sinh Ngày sinh. Xếp khối TT SBD

Xếp

khốiLớp Ghi chú TT SBD

Phòng

thiHọ và tên thí sinh Ngày sinh

132 180150 7 Lê Khánh Huyền 27/07/2005 D A14

133 180151 7 Lê Thị Thanh Huyền 07/11/2005 D A14

134 180152 7 Nghiêm Thị Thu Huyền 23/01/2005 B A4

135 180153 7 Ngô Thị Ngọc Huyền 06/11/2005 B A4

136 180154 7 Nguyễn Khánh Huyền 07/05/2005 D A11

137 180155 7 Nguyễn Ngọc Huyền 04/05/2005 D A11

138 180156 7 Nguyễn Thanh Huyền 05/08/2005 B A4

139 180157 7 Nguyễn Thị Huyền 18/02/2005 A A1

140 180158 7 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 24/12/2005 D A11

141 180159 7 Nguyễn Thị Thanh Huyền 27/08/2005 A1 A7

142 180160 7 Nguyễn Thúy Huyền 17/08/2005 A A1

143 180161 7 Nguyễn Thị Hương 13/05/2005 D A11

144 180162 7 Nguyễn Thị Lan Hương 25/06/2005 A1 A7

145 180163 7 Nguyễn Thị Minh Hương 08/08/2005 A A1

146 180164 7 Nguyễn Thu Hương 16/04/2005 A A2

147 180165 7 Trần Lan Hương 12/04/2005 A1 A5

148 180167 7 Ngô Thị Thu Hường 22/02/2005 A1 A7

149 180168 7 Nguyễn Thị Hường 16/05/2005 A1 A7

150 180169 8 Phùng Thị Hường 19/03/2005 D A11

151 180170 8 Trương Thị Hường 04/02/2005 A1 A9

152 180172 8 Nguyễn Tuấn Khanh 22/10/2005 D A11

153 180173 8 Phạm Dương Khanh 08/02/2005 A A2

154 180174 8 Kiều Đức Khánh 24/07/2005 A A3

155 180175 8 Mầu Văn Khánh 12/11/2005 A1 A8

156 180176 8 Thân Quốc Khánh 15/09/2005 A A3

157 180177 8 Nguyễn Ninh Kiều 25/11/2005 D A15

158 180178 8 Bùi Thị Ngọc Lan 20/11/2005 D A14

159 180179 8 Nguyễn Hà Lan 09/03/2005 A A1

160 180180 8 Nguyễn Thu Lan 25/09/2005 D A12

161 180181 8 Nguyễn Nhân Lăng 07/01/2005 A1 A7

162 180182 8 Đỗ Tùng Lâm 04/11/2005 A1 A5

163 180183 8 Bùi Thị Khánh Linh 23/12/2005 A1 A7

164 180184 8 Bùi Thùy Linh 24/10/2005 A1 A6

165 180185 8 Cao Hà Linh 28/08/2005 A1 A5

166 180187 8 Đặng Khánh Linh 04/08/2005 A1 A8

167 180188 8 Lê Duy Linh 28/06/2005 A A3

168 180190 8 Lê Thùy Linh 22/08/2005 B A4

169 180191 8 Nguyễn Dương Linh 14/12/2005 A1 A7

170 180192 8 Nguyễn Khánh Linh 12/02/2005 D A14

171 180194 9 Nguyễn Ngọc Linh 02/11/2005 A1 A8

172 180195 9 Nguyễn Thị Mỹ Linh 20/09/2005 A A1

173 180196 9 Nguyễn Thị Ngọc Linh 14/12/2005 A1 A5

174 180197 9 Nguyễn Thị Thùy Linh 11/06/2005 A1 A8

175 180198 9 Nguyễn Thùy Linh 14/02/2005 D A11

176 180200 9 Thân Thị Thùy Linh 16/11/2005 B A4

Page 5: DANH SÁCH LỚP - fn.vinhphuc.edu.vn...DANH SÁCH LỚP Năm học 2020 - 2021 Xếp khối TT SBD Lớp Ghi chú Phòng thi Họ và tên thí sinh Ngày sinh. Xếp khối TT SBD

Xếp

khốiLớp Ghi chú TT SBD

Phòng

thiHọ và tên thí sinh Ngày sinh

177 180203 9 Vũ Khánh Linh 21/08/2005 D A11

178 180204 9 Nguyễn Thành Long 12/07/2005 A1 A7

179 180205 9 Phí Gia Long 10/03/2005 D A12

180 180206 9 Lê Xuân Lộc 19/06/2005 A1 A10

181 180207 9 Dương Khánh Ly 05/12/2005 D A11

182 180208 9 Đỗ Thị Hương Ly 26/03/2005 A1 A9

183 180209 9 Lưu Thị Khánh Ly 22/03/2005 A1 A6

184 180210 9 Phạm Lê Lưu Ly 04/09/2005 A1 A7

185 180211 9 Dương Thị Thanh Mai 06/07/2005 D A12

186 180212 9 Hà Thị Tuyết Mai 26/01/2005 A1 A7

187 180214 9 Nguyễn Phương Mai 19/01/2005 D A11

188 180219 10 Hà Anh Minh 17/12/2005 A1 A6

189 180220 10 Khổng Minh 19/06/2005 A1 A7

190 180221 10 Phan Thế Nhật Minh 05/09/2005 A A1

191 180223 10 Đặng Thảo My 21/08/2005 D A12

192 180224 10 Nguyễn Trà My 04/02/2005 B A6

193 180227 10 Phí Thành Nam 09/12/2005 A1 A6

194 180228 10 Lê Thanh Ngân 20/07/2005 D A12

195 180229 10 Nguyễn Thúy Ngân 03/01/2005 A A1

196 180230 10 Phạm Thị Kim Ngân 23/04/2005 D A12

197 180231 10 Vũ Đức Nghị 20/12/2005 A A1

198 180232 10 Nguyễn Minh Nghĩa 08/08/2005 A1 A5

199 180233 10 Đỗ Minh Ngọc 06/11/2005 B A4

200 180234 10 Lê Bích Ngọc 07/11/2005 A A1

201 180235 10 Nguyễn Hồng Ngọc 08/09/2005 D A12

202 180236 10 Nguyễn Thiều Như Ngọc 09/10/2005 D A12

203 180237 10 Phùng Thị Hồng Ngọc 20/03/2005 D A12

204 180238 10 Trần Thị Hồng Ngọc 02/06/2005 D A11

205 180239 10 Trần Đức Nguyện 25/05/2005 A1 A5

206 180240 10 Trần Ngọc Minh Nguyệt 07/12/2005 D A12

207 180241 11 Nguyễn Thị Hồng Nhạn 30/08/2005 A1 A6

208 180242 11 Cao Duy Nhật 11/08/2005 A1 A7

209 180243 11 Đặng Long Nhật 04/05/2005 A A1

210 180246 11 Đỗ Yến Nhi 29/09/2005 D A13

211 180247 11 Lê Thị Yến Nhi 15/07/2005 A1 A6

212 180250 11 Nguyễn Yến Nhi 24/07/2005 D A12

213 180251 11 Phạm Thị Hồng Nhi 05/10/2005 B A4

214 180252 11 Hoàng Thị Tuyết Nhung 01/06/2005 A A1

215 180254 11 Lê Phương Nhung 19/10/2005 D A13

216 180255 11 Nguyễn Thị Hồng Nhung 30/08/2005 D A12

217 180256 11 Lê Thị Kiều Oanh 19/08/2005 D A13

218 180257 11 Ngô Thị Kim Oanh 12/12/2005 A1 A5

219 180259 11 Nguyễn Văn Phú 22/12/2005 A1 A6

220 180260 11 Phan Văn Phú 16/05/2005 A1 A9

221 180261 11 Nguyễn Thị Hồng Phúc 07/05/2005 A1 A7

Page 6: DANH SÁCH LỚP - fn.vinhphuc.edu.vn...DANH SÁCH LỚP Năm học 2020 - 2021 Xếp khối TT SBD Lớp Ghi chú Phòng thi Họ và tên thí sinh Ngày sinh. Xếp khối TT SBD

Xếp

khốiLớp Ghi chú TT SBD

Phòng

thiHọ và tên thí sinh Ngày sinh

222 180262 11 Vũ Minh Phúc 11/01/2005 A1 A6

223 180263 11 Dương Anh Phương 04/04/2005 A1 A7

224 180264 11 Đỗ Thị Thu Phương 06/03/2005 A1 A6

225 180266 12 Lê Thị Lan Phương 08/05/2005 A1 A8

226 180269 12 Phan Thị Phượng 19/06/2005 A1 A5

227 180270 12 Vũ Thị Ngọc Phượng 04/09/2005 A1 A10

228 180271 12 Nghiêm Tuấn Quang 22/12/2005 A A1

229 180272 12 Nguyễn Đăng Quang 21/01/2005 A1 A6

230 180273 12 Phan Nhật Quang 16/09/2005 A1 A8

231 180274 12 Lê Văn Quân 12/03/2005 A1 A5

232 180275 12 Nguyễn Nam Quân 05/06/2005 A1 A7

233 180276 12 Phạm Ngọc Quân 26/02/2005 A1 A8

234 180277 12 Nguyễn Thị Quyên 23/07/2005 A1 A8

235 180278 12 Phan Như Quyền 19/09/2005 A1 A7

236 180279 12 Cao Duy Quyết 28/10/2005 A A1

237 180280 12 Vũ Văn Quyết 03/03/2005 B A4

238 180281 12 Khổng Đức Quỳnh 04/02/2005 D A12

239 180282 12 Lê Như Quỳnh 06/11/2005 D A12

240 180283 12 Lê Thị Quỳnh 22/10/2005 A A1

241 180284 12 Ngô Thị Diễm Quỳnh 17/09/2005 B A4

242 180286 12 Nguyễn Như Quỳnh 04/03/2005 D A12

243 180287 12 Nguyễn Như Quỳnh 10/05/2005 A1 A7

244 180288 12 Phùng Thị Diễm Quỳnh 24/06/2005 A1 A7

245 180289 13 Trần Thị Quỳnh 28/09/2005 A1 A6

246 180290 13 Khuất Thị Thu Sen 29/10/2005 A1 A5

247 180291 13 Đào Tiến Tài 10/04/2005 A A1

248 180292 13 Nguyễn Tuấn Tài 18/05/2005 A1 A10

249 180293 13 Nguyễn Thanh Tâm 24/01/2005 D A12

250 180294 13 Nguyễn Văn Tâm 21/03/2005 A1 A9

251 180295 13 Thiều Thị Mỹ Tâm 14/11/2005 A1 A7

252 180297 13 Nguyễn Trung Thành 14/01/2005 A1 A7

253 180298 13 Bùi Thu Thảo 19/08/2005 D A12

254 180299 13 Nguyễn Thanh Thảo 28/11/2005 A1 A9

255 180301 13 Nguyễn Thị Thi 01/09/2005 A1 A5

256 180302 13 Trần Quang Thiết 16/07/2005 A A1

257 180303 13 Phùng Ngọc Thịnh 14/10/2005 A A3

258 180304 13 Lê Đức Thọ 18/01/2005 A1 A5

259 180305 13 Nguyễn Thị Anh Thơ 25/08/2005 D A12

260 180306 13 Cao Thị Kim Thùy 08/10/2005 D A12

261 180307 13 Phạm Thị Thùy 26/07/2005 D A11

262 180308 13 Kiều Thanh Thúy 24/09/2005 D A12

263 180309 13 Nguyễn Đào Minh Thúy 04/08/2005 D A12

264 180312 13 Bùi Thị Minh Thư 21/05/2005 D A11

265 180313 14 Đào Anh Thư 04/11/2005 A1 A9

266 180314 14 Lê Thị Anh Thư 18/08/2005 A1 A7

Page 7: DANH SÁCH LỚP - fn.vinhphuc.edu.vn...DANH SÁCH LỚP Năm học 2020 - 2021 Xếp khối TT SBD Lớp Ghi chú Phòng thi Họ và tên thí sinh Ngày sinh. Xếp khối TT SBD

Xếp

khốiLớp Ghi chú TT SBD

Phòng

thiHọ và tên thí sinh Ngày sinh

267 180315 14 Lưu Anh Thư 21/09/2005 D A12

268 180316 14 Nguyễn Diệu Thương 14/10/2005 A1 A5

269 180317 14 Lê Văn Tỉnh 30/06/2005 A1 A6

270 180319 14 Hoàng Huyền Trang 10/10/2005 D A11

271 180320 14 Hoàng Thu Trang 20/02/2005 D A15

272 180321 14 Khổng Thùy Trang 29/04/2005 D A11

273 180322 14 Lê Huyền Trang 05/12/2005 D A11

274 180323 14 Lê Huyền Trang 13/12/2005 B A4

275 180324 14 Lê Huyền Trang 06/07/2005 D A12

276 180326 14 Lê Thị Huyền Trang 27/11/2005 D A14

277 180328 14 Lê Thị Thùy Trang 02/12/2005 A1 A9

278 180329 14 Lê Thu Trang 17/03/2005 B A4

279 180330 14 Nguyễn Thị Kiều Trang 01/03/2005 A A1

280 180331 14 Nguyễn Thị Thu Trang 23/08/2005 A1 A6

281 180332 14 Nguyễn Thu Trang 13/01/2005 D A11

282 180333 14 Nguyễn Thùy Trang 30/01/2005 D A13

283 180334 14 Nguyễn Thùy Trang 24/12/2005 A1 A5

284 180335 14 Phùng Thị Thùy Trang 27/08/2005 A A1

285 180336 14 Trần Thùy Trang 06/10/2005 A1 A5

286 180337 15 Vũ Thị Huyền Trang 17/01/2005 A1 A5

287 180338 15 Nguyễn Đình Trọng 04/05/2005 A1 A7

288 180339 15 Kim Thành Trung 14/08/2005 A1 A6

289 180340 15 Nguyễn Anh Tú 20/09/2005 A A3

290 180341 15 Nguyễn Cẩm Tú 15/05/2005 A1 A5

291 180342 15 Nguyễn Mạnh Tú 19/12/2005 A A2

292 180343 15 Bùi Anh Tuấn 06/04/2005 A1 A8

293 180344 15 Cao Thanh Tuấn 01/12/2005 A1 A5

294 180345 15 Lê Xuân Tùng 21/07/2005 A1 A6

295 180346 15 Đỗ Ánh Tuyết 26/03/2005 A A1

296 180347 15 Nguyễn Ánh Tuyết 04/07/2005 D A11

297 180348 15 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 20/03/2005 A1 A6

298 180349 15 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 20/12/2005 D A11

299 180350 15 Nguyễn Thị Tố Uyên 16/09/2005 A1 A9

300 180351 15 Nguyễn Đình Văn 18/04/2005 A1 A5

301 180352 15 Nguyễn Đình Văn 06/02/2005 A1 A7

302 180353 15 Nguyễn Thúy Vân 25/06/2005 D A11

303 180354 15 Nguyễn Thảo Vi 09/01/2005 A1 A9

304 180355 15 Nguyễn Thị Tường Vi 29/08/2005 A A1

305 180356 15 Trần Hữu Vinh 08/08/2005 A1 A9

306 180358 15 Nghiêm Anh Vũ 15/02/2005 A1 A10

307 180359 15 Nguyễn Minh Vũ 18/04/2005 A1 A6

308 180360 15 Nguyễn Thị Thanh Xuân 23/01/2005 A1 A5

309 180361 16 Đào Thị Bảo Yến 20/03/2005 B A4

310 180362 16 Nguyễn Thị Hải Yến 19/07/2005 D A12

311 180363 16 Nguyễn Hoài An 25/07/2005 A1 A10

Page 8: DANH SÁCH LỚP - fn.vinhphuc.edu.vn...DANH SÁCH LỚP Năm học 2020 - 2021 Xếp khối TT SBD Lớp Ghi chú Phòng thi Họ và tên thí sinh Ngày sinh. Xếp khối TT SBD

Xếp

khốiLớp Ghi chú TT SBD

Phòng

thiHọ và tên thí sinh Ngày sinh

312 180364 16 Nguyễn Thành An 11/05/2005 A A3

313 180365 16 Bùi Phương Anh 08/03/2005 D A13

314 180366 16 Bùi Tuấn Anh 01/02/2005 B A4

315 180367 16 Đào Tiến Anh 02/11/2005 A A2

316 180368 16 Đỗ Tuấn Anh 11/01/2005 A1 A9

317 180369 16 Hạ Quỳnh Anh 05/11/2005 A1 A10

318 180370 16 Hạ Thị Lan Anh 18/10/2005 A1 A8

319 180371 16 Kiều Đức Tuấn Anh 26/10/2005 A1 A5

320 180374 16 Lê Phương Anh 05/09/2005 A1 A9

321 180376 16 Lê Trần Phương Anh 26/02/2005 D A14

322 180377 16 Lê Tuấn Anh 22/07/2005 A1 A10

323 180378 16 Lữ Tùng Anh 10/11/2005 D A11

324 180380 16 Nguyễn Lê Phương Anh 07/08/2005 D A15

325 180381 16 Nguyễn Thị Phương Anh 22/01/2005 D A15

326 180382 16 Nguyễn Thị Yến Anh 13/02/2005 A1 A10

327 180383 16 Nguyễn Tuấn Anh 09/06/2005 A1 A8

328 180384 16 Phùng Đức Anh 22/10/2005 A A3

329 180385 17 Trần Ngọc Anh 08/05/2005 D A13

330 180386 17 Trần Tuấn Anh 03/07/2005 D A13

331 180387 17 Trương Tuấn Anh 26/03/2005 A A3

332 180388 17 Bùi Ngọc Ánh 02/05/2005 D A14

333 180389 17 Nguyễn Thị Ánh 26/11/2005 A1 A8

334 180391 17 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 17/12/2005 D A14

335 180392 17 Phan Thị Ngọc Ánh 31/10/2005 D A13

336 180393 17 Thân Thị Ánh 23/06/2005 D A15

337 180394 17 Nguyễn Duy Bách 22/11/2005 A1 A10

338 180395 17 Đặng Quốc Bảo 21/08/2005 A1 A8

339 180396 17 Lê Gia Bảo 20/10/2005 D A13

340 180397 17 Nguyễn Đức Bảo 08/12/2005 A A3

341 180398 17 Vũ Thành Bắc 23/04/2005 D A13

342 180399 17 Nghiêm Xuân Bằng 30/10/2005 A1 A9

343 180400 17 Nguyễn Phúc Thị Hòa Bình 20/12/2005 D A11

344 180401 17 Nguyễn Văn Bình 17/12/2005 A1 A10

345 180402 17 Nguyễn Thị Châm 04/10/2005 D A14

346 180403 17 Nguyễn Thị Ngọc Châm 10/10/2005 A1 A8

347 180404 17 Lê Thị Hường Chi 14/12/2005 A A2

348 180406 17 Phí Thị Việt Chinh 28/06/2005 B A4

349 180407 17 Lê Hữu Chính 05/04/2005 A A2

350 180408 17 Nguyễn Đức Chính 26/10/2005 D A15

351 180409 18 Đào Minh Công 07/03/2005 A1 A10

352 180410 18 Đường Thành Công 02/03/2005 A1 A9

353 180411 18 Nguyễn Mạnh Cường 04/04/2005 A A3

354 180412 18 Phạm Mạnh Cường 18/04/2005 A A1

355 180413 18 Kim Ngọc Diễm 13/11/2005 D A14

356 180414 18 Nguyễn Thị Huyền Dịu 26/01/2005 D A15

Page 9: DANH SÁCH LỚP - fn.vinhphuc.edu.vn...DANH SÁCH LỚP Năm học 2020 - 2021 Xếp khối TT SBD Lớp Ghi chú Phòng thi Họ và tên thí sinh Ngày sinh. Xếp khối TT SBD

Xếp

khốiLớp Ghi chú TT SBD

Phòng

thiHọ và tên thí sinh Ngày sinh

357 180416 18 Phạm Thị Kim Dung 27/08/2005 A1 A10

358 180417 18 Đỗ Văn Dũng 05/02/205 A1 A9

359 180418 18 Lê Mạnh Dũng 18/09/2005 A A3

360 180419 18 Lương Lâm Dũng 21/02/2005 A1 A10

361 180420 18 Nguyễn Đại Dũng 24/03/2005 D A14

362 180421 18 Nguyễn Hùng Dũng 15/03/2005 A A3

363 180422 18 Nguyễn Tiến Dũng 19/07/2005 A1 A10

364 180423 18 Nguyễn Văn Dũng 15/08/2005 A1 A10

365 180424 18 Phí Việt Dũng 12/02/2005 A A2

366 180425 18 Đỗ Thành Duy 31/01/2005 D A14

367 180426 18 Hạ Đức Duy 11/11/2005 A A3

368 180427 18 Nguyễn Mạnh Duy 27/08/2005 A A2

369 180428 18 Trương Văn Duy 14/09/2005 A1 A9

370 180429 18 Bùi Đăng Hải Dương 19/09/2005 A1 A9

371 180430 18 Bùi Thị Ánh Dương 10/04/2005 A1 A9

372 180431 18 Nguyễn Ánh Dương 17/03/2005 A1 A10

373 180432 18 Nguyễn Thị Thùy Dương 07/11/2005 B A4

374 180433 19 Nguyễn Thị Thùy Dương 26/02/2005 A1 A10

375 180434 19 Phan Bá Quỳnh Dương 15/09/2005 D A15

376 180435 19 Trần Tùng Dương 03/07/2005 A A2

377 180436 19 Vũ Đăng Dương 25/10/2005 A1 A8

378 180437 19 Kiều Đức Đạo 04/09/2005 A1 A10

379 180438 19 Đặng Tiến Đạt 19/03/2005 A1 A9

380 180439 19 Đinh Duy Đạt 02/08/2005 D A13

381 180440 19 Phạm Tiến Đạt 13/07/2005 D A15

382 180441 19 Văn Tiến Đạt 19/05/2005 A A2

383 180442 19 Nguyễn Hải Đăng 26/07/2005 A1 A9

384 180443 19 Trần Hải Đăng 05/03/2005 A1 A9

385 180444 19 Vũ Minh Đăng 26/07/2005 B A4

386 180445 19 Đặng Huỳnh Đức 31/05/2005 B A4

387 180446 19 Đỗ Xuân Đức 19/08/2005 A A2

388 180447 19 Lê Ngọc Đức 24/07/2005 A A2

389 180448 19 Nguyễn Anh Đức 21/08/2005 D A14

390 180449 19 Vũ Anh Đức 07/09/2005 A A3

391 180450 19 Đặng Hương Giang 06/07/2005 A1 A9

392 180451 19 Hạ Thị Hương Giang 16/10/2005 A1 A9

393 180452 19 Hoàng Trường Giang 21/11/2005 D A13

394 180453 19 Nguyễn Hương Giang 04/09/2005 D A15

395 180454 19 Thân Thị Thu Giang 30/04/2005 A A2

396 180455 19 Vũ Trường Giang 28/07/2005 A A2

397 180456 19 Lê Thu Hà 04/10/2005 D A13

398 180457 20 Nguyễn Việt Hà 15/02/2005 A A2

399 180458 20 Trương Ngọc Hà 31/01/2005 A A3

400 180459 20 Bùi Văn Hải 12/12/2005 D A13

401 180460 20 Đỗ Đức Hải 24/05/2005 B A4

Page 10: DANH SÁCH LỚP - fn.vinhphuc.edu.vn...DANH SÁCH LỚP Năm học 2020 - 2021 Xếp khối TT SBD Lớp Ghi chú Phòng thi Họ và tên thí sinh Ngày sinh. Xếp khối TT SBD

Xếp

khốiLớp Ghi chú TT SBD

Phòng

thiHọ và tên thí sinh Ngày sinh

402 180461 20 Đỗ Thanh Hải 28/01/2005 D A15

403 180462 20 Ngô Đức Hải 16/06/2005 A A2

404 180463 20 Nguyễn Hoàng Hải 14/04/2005 D A14

405 180464 20 Nguyễn Ngọc Hải 07/01/2005 D A15

406 180465 20 Phùng Đức Hải 12/10/2005 D A14

407 180466 20 Trần Văn Hải 20/11/2005 A1 A6

408 180467 20 Đỗ Thị Hồng Hạnh 13/09/2005 A1 A8

409 180468 20 Nguyễn Vinh Hạnh 28/05/2005 B A4

410 180469 20 Phạm Hồng Hạnh 03/10/2005 D A12

411 180470 20 Trần Thị Minh Hạnh 09/06/2005 D A14

412 180471 20 Phùng Tiến Hảo 05/02/2004 A A3

413 180472 20 Bùi Thị Lệ Hằng 19/09/2005 A1 A6

414 180473 20 Kim Thị Thu Hằng 18/07/2005 D A15

415 180474 20 Lê Thị Mỹ Hằng 28/11/2005 D A15

416 180475 20 Nguyễn Kiều Thúy Hằng 27/11/2005 D A13

417 180476 20 Nguyễn Thị Hằng 30/07/2005 D A15

418 180477 20 Nguyễn Thu Hằng 22/07/2005 A1 A8

419 180478 20 Bùi Thị Thu Hiền 17/06/2005 A1 A8

420 180479 20 Phan Thị Thu Hiền 21/01/2005 D A15

421 180480 20 Phan Thị Thu Hiền 24/06/2005 D A15

422 180481 21 Nguyễn Minh Hiển 25/09/2005 A1 A6

423 180482 21 Lê Minh Hiếu 28/03/2005 B A4

424 180483 21 Nghiêm Văn Hiếu 20/10/2005 A A3

425 180484 21 Nguyễn Minh Hiếu 17/07/2005 A1 A10

426 180486 21 Phùng Anh Hiếu 06/06/2005 A A3

427 180487 21 Vũ Đức Hiếu 16/03/2005 A A2

428 180489 21 Nguyễn Công Hoan 26/02/2005 A1 A7

429 180490 21 Nguyễn Thị Hồng 01/02/2005 D A14

430 180491 21 Trương Quang Huân 04/04/2005 A1 A10

431 180493 21 Ngô Mạnh Hùng 21/07/2005 A A3

432 180494 21 Nguyễn Phi Hùng 08/02/2005 A1 A7

433 180495 21 Vũ Văn Hùng 12/08/2005 B A4

434 180496 21 Vũ Việt Hùng 09/03/2005 A1 A10

435 180497 21 Lê Quang Huy 17/10/2005 A A3

436 180498 21 Nguyễn Ngọc Huy 30/10/2005 D A11

437 180499 21 Nguyễn Quang Huy 24/07/2005 D A15

438 180500 21 Trần Quang Huy 10/12/2005 A A2

439 180501 21 Đặng Thị Thanh Huyền 14/04/2005 A1 A5

440 180502 21 Lê Thị Khánh Huyền 30/12/2005 A1 A10

441 180503 21 Lê Thị Thu Huyền 22/11/2005 D A13

442 180504 21 Nguyễn Diệu Huyền 19/10/2005 D A15

443 180505 22 Phạm Thị Thanh Huyền 05/08/2005 D A14

444 180506 22 Phan Thị Thu Huyền 04/09/2005 D A13

445 180507 22 Trương Thu Huyền 13/11/2005 D A14

446 180508 22 Vũ Thị Ánh Huyền 08/12/2005 A1 A9

Page 11: DANH SÁCH LỚP - fn.vinhphuc.edu.vn...DANH SÁCH LỚP Năm học 2020 - 2021 Xếp khối TT SBD Lớp Ghi chú Phòng thi Họ và tên thí sinh Ngày sinh. Xếp khối TT SBD

Xếp

khốiLớp Ghi chú TT SBD

Phòng

thiHọ và tên thí sinh Ngày sinh

447 180509 22 Vũ Thị Lê Huyền 23/07/2005 A A2

448 180510 22 Đỗ Duy Hưng 14/11/2005 A1 A8

449 180511 22 Nguyễn Đức Hưng 22/03/2005 A1 A8

450 180512 22 Nguyễn Quang Hưng 13/09/2005 A1 A9

451 180513 22 Nguyễn Quang Hưng 21/05/2005 A A2

452 180514 22 Vũ Tuấn Hưng 18/08/2005 A1 A5

453 180517 22 Phạm Thị Thu Hương 26/02/2005 D A13

454 180518 22 Vũ Thị Thu Hương 27/08/2005 A A2

455 180519 22 Đường Thị Hường 08/09/2005 A A2

456 180520 22 Phùng Thị Hường 26/07/2005 A1 A7

457 180521 22 Đặng Quốc Khải 26/01/2005 A A2

458 180522 22 Kiều Đức Khanh 08/03/2005 A1 A10

459 180523 22 Nguyễn Trọng Khanh 10/11/2005 A1 A8

460 180524 22 Lê Ngọc Khánh 27/08/2005 A A3

461 180525 22 Nguyễn Quốc Khánh 09/09/2005 A1 A7

462 180526 22 Nguyễn Văn Khánh 13/10/2005 B A4

463 180527 22 Vũ Quốc Khánh 20/11/2005 A1 A8

464 180528 22 Lê Đăng Khôi 18/04/2005 A A2

465 180530 23 Đỗ Trung Kiên 03/12/2005 A A3

466 180531 23 Hoàng Quốc Kiên 28/10/2005 A A3

467 180532 23 Lê Trung Kiên 06/08/2005 D A13

468 180533 23 Thân Vũ Đức Kiên 14/11/2005 A A2

469 180534 23 Dương Cao Kỳ 19/04/2005 A1 A9

470 180535 23 Hoàng Thị Lan 08/12/2005 D A13

471 180536 23 Lê Mai Lan 20/09/2005 A1 A8

472 180537 23 Nguyễn Phương Lan 06/01/2005 D A15

473 180538 23 Nguyễn Thị Lan 23/07/2005 D A13

474 180539 23 Phùng Hương Lan 12/06/2005 D A13

475 180540 23 Nguyễn Nhật Lệ 06/03/2005 D A13

476 180541 23 Nguyễn Quang Liêm 27/10/2005 A1 A9

477 180542 23 Cao Thị Linh 14/01/2005 D A14

478 180544 23 Lê Đặng Khánh Linh 06/10/2005 D A14

479 180545 23 Lê Khánh Linh 23/09/2005 A1 A5

480 180547 23 Lê Thị Ngọc Linh 19/06/2005 A1 A6

481 180548 23 Nguyễn Ngọc Linh 13/07/2005 D A15

482 180549 23 Nguyễn Thị Thùy Linh 04/01/2005 D A15

483 180550 23 Nguyễn Thùy Linh 26/05/2005 D A13

484 180551 23 Phạm Thùy Linh 22/12/2005 D A13

485 180552 23 Phan Thị Thùy Linh 24/02/2005 D A14

486 180554 24 Vũ Khánh Linh 16/09/2005 A1 A5

487 180556 24 Lê Hoàng Long 06/01/2005 A1 A10

488 180557 24 Nguyễn Thế Hải Long 06/11/2005 D A14

489 180558 24 Trần Hữu Long 21/02/2005 A A2

490 180559 24 Phùng Văn Lực 26/02/2005 A1 A10

491 180560 24 Bùi Thị Hương Ly 26/12/2005 A1 A8

Page 12: DANH SÁCH LỚP - fn.vinhphuc.edu.vn...DANH SÁCH LỚP Năm học 2020 - 2021 Xếp khối TT SBD Lớp Ghi chú Phòng thi Họ và tên thí sinh Ngày sinh. Xếp khối TT SBD

Xếp

khốiLớp Ghi chú TT SBD

Phòng

thiHọ và tên thí sinh Ngày sinh

492 180561 24 Kim Gia Bảo Ly 18/04/2005 D A14

493 180562 24 Lê Thị Ly 11/11/2005 A1 A10

494 180563 24 Trần Thị Hải Ly 30/05/2005 A1 A8

495 180564 24 Lê Thị Minh Lý 21/02/2005 A1 A8

496 180565 24 Hạ Thị Mai 18/08/2005 D A13

497 180566 24 Lê Văn Mạnh 09/04/2005 A1 A10

498 180567 24 Nguyễn Văn Mạnh 11/04/2005 A1 A10

499 180568 24 Phạm Thị Miền 14/11/2005 D A13

500 180569 24 Nguyễn Trà My 02/10/2005 D A14

501 180570 24 Trần Thảo My 03/11/2005 A1 A10

502 180571 24 Lê Hoài Nam 22/03/2005 A A2

503 180572 24 Nguyễn Lê Hoài Nam 27/01/2005 A1 A6

504 180573 24 Nguyễn Thành Nam 28/11/2005 D A12

505 180574 24 Nguyễn Thế Nam 29/10/2005 D A15

506 180575 24 Phan Hoài Nam 16/09/2005 A A3

507 180576 24 Trịnh Phương Nam 26/01/2005 D A15

508 180578 25 Lê Thị Hằng Nga 16/02/2005 D A14

509 180579 25 Lê Thị Nguyệt Nga 18/09/2005 D A14

510 180580 25 Lê Thúy Nga 25/09/2005 A1 A8

511 180581 25 Nguyễn Thị Thúy Nga 03/02/2005 D A12

512 180582 25 Nguyễn Thị Thúy Nga 07/10/2005 A1 A7

513 180583 25 Phùng Thị Thúy Nga 06/08/2005 D A13

514 180584 25 Lê Thị Ngân 26/03/2005 D A14

515 180585 25 Bùi Thị Hồng Ngọc 08/12/2005 D A15

516 180586 25 Lê Bích Ngọc 16/10/2005 A1 A6

517 180587 25 Nguyễn Kế Ngọc 17/06/2005 A A3

518 180588 25 Nguyễn Thế Ngọc 14/11/2005 A1 A8

519 180589 25 Chu Thị Như Nguyệt 13/12/2005 D A15

520 180590 25 Trần Thị Khánh Nhàn 17/11/2005 B A4

521 180591 25 Đỗ Nguyệt Nhi 20/08/2005 D A11

522 180592 25 Nguyễn Thị Yến Nhi 11/12/2005 A1 A9

523 180593 25 Triệu Yến Nhi 09/11/2005 D A13

524 180594 25 Phí Thị Hồng Nhung 25/06/2005 D A12

525 180595 25 Lê Văn Phong 06/02/2005 A A2

526 180596 25 Nguyễn Hữu Phúc 15/11/2005 B A4

527 180597 25 Lê Quý Phước 31/07/2005 A A2

528 180598 25 Lê Hiểu Phương 28/06/2005 D A14

529 180599 25 Nguyễn Mai Phương 08/04/2005 D A13

530 180600 25 Nguyễn Thu Phương 02/10/2005 D A12

531 180601 26 Phùng Thị Mai Phương 07/12/2005 A1 A8

532 180602 26 Nguyễn Minh Quân 01/08/2005 A A3

533 180603 26 Phùng Hải Quân 04/09/2005 B A4

534 180604 26 Phùng Văn Quân 30/10/2005 D A15

535 180605 26 Bùi Mạnh Quốc 29/03/2005 A A2

536 180606 26 Đỗ Bảo Quốc 10/01/2005 A1 A8

Page 13: DANH SÁCH LỚP - fn.vinhphuc.edu.vn...DANH SÁCH LỚP Năm học 2020 - 2021 Xếp khối TT SBD Lớp Ghi chú Phòng thi Họ và tên thí sinh Ngày sinh. Xếp khối TT SBD

Xếp

khốiLớp Ghi chú TT SBD

Phòng

thiHọ và tên thí sinh Ngày sinh

537 180607 26 Thân Văn Quyết 15/01/2005 A A3

538 180608 26 Đinh Trung Sang 07/04/2005 A1 A8

539 180609 26 Nguyễn Đỗ Thái Sơn 25/12/2005 A1 A9

540 180610 26 Nguyễn Thanh Sơn 30/03/2005 D A14

541 180611 26 Nguyễn Thế Sơn 19/11/2005 A1 A9

542 180612 26 Lê Thị Bình Tâm 08/01/2005 D A14

543 180613 26 Lê Chí Thanh 18/07/2005 B A4

544 180614 26 Trần Đức Thanh 06/12/2005 A1 A10

545 180615 26 Nguyễn Chí Thành 10/08/2004 A A2

546 180617 26 Dương Thanh Thảo 01/01/2005 D A15

547 180618 26 Nguyễn Phương Thảo 16/09/2005 D A13

548 180619 26 Nguyễn Thị Phương Thảo 28/08/2005 D A15

549 180620 26 Phan Trung Nguyệt Thảo 23/02/2005 A A3

550 180621 26 Nguyễn Thị Hồng Thắm 09/05/2005 D A15

551 180622 26 Lê Quang Thắng 10/02/2005 A A3

552 180623 26 Nguyễn Đức Thắng 04/08/2005 A A2

553 180624 26 Nguyễn Hữu Thắng 30/12/2005 A1 A7

554 180625 27 Bùi Quang Thịnh 22/02/2005 A1 A5

555 180626 27 Phan Bá Thọ 12/12/2005 B A4

556 180627 27 Nguyễn Thị Hồng Thơm 04/11/2005 A1 A10

557 180628 27 Nguyễn Ngọc Thuận 13/12/2005 A A1

558 180629 27 Thân Như Thuật 25/06/2005 B A4

559 180630 27 Nguyễn Phương Thủy 20/05/2005 D A15

560 180631 27 Nguyễn Thị Thu Thủy 24/04/2005 A1 A9

561 180632 27 Phùng Thị Thủy 11/06/2005 D A13

562 180633 27 Nguyễn Thị Thúy 25/04/2005 A1 A5

563 180634 27 Bùi Thanh Thư 18/06/2005 D A13

564 180635 27 Lê Thị Thanh Thư 05/05/2005 D A14

565 180636 27 Ngô Thị Hồng Thư 03/01/2005 A1 A9

566 180638 27 Vũ Mạnh Toàn 28/04/2005 A1 A10

567 180639 27 Phạm Văn Trà 22/12/2005 A1 A10

568 180640 27 Bùi Quỳnh Trang 21/08/2005 D A11

569 180641 27 Bùi Thị Trang 07/11/2005 D A11

570 180642 27 Đỗ Thị Thuỳ Trang 18/02/2005 D A15

571 180643 27 Đường Thị Minh Trang 21/07/2005 D A15

572 180644 27 Lê Thị Trang 26/02/2005 D A14

573 180645 27 Lê Thị Minh Trang 06/02/2005 A A2

574 180646 27 Lê Thị Thư Trang 17/08/2005 D A15

575 180647 27 Nguyễn Thị Trang 25/06/2005 D A12

576 180648 27 Nguyễn Thị Huyền Trang 25/06/2005 D A15

577 180649 28 Nguyễn Thị Mai Trang 01/11/2005 A1 A8

578 180650 28 Nguyễn Thị Thu Trang 26/10/2005 A A3

579 180651 28 Phạm Thị Thu Trang 22/05/2005 D A15

580 180652 28 Cao Minh Tú 22/09/2005 A A2

581 180653 28 Đào Xuân Tú 24/08/2005 A1 A10

Page 14: DANH SÁCH LỚP - fn.vinhphuc.edu.vn...DANH SÁCH LỚP Năm học 2020 - 2021 Xếp khối TT SBD Lớp Ghi chú Phòng thi Họ và tên thí sinh Ngày sinh. Xếp khối TT SBD

Xếp

khốiLớp Ghi chú TT SBD

Phòng

thiHọ và tên thí sinh Ngày sinh

582 180654 28 Lê Anh Tú 19/12/2005 A A3

583 180655 28 Nguyễn Văn Tú 20/06/2005 A A3

584 180656 28 Vũ Minh Tuân 21/08/2005 D A14

585 180657 28 Lê Mạnh Tuấn 23/01/2005 A1 A8

586 180658 28 Lương Anh Tuấn 12/12/2005 A1 A10

587 180659 28 Nguyễn Anh Tuấn 13/05/2005 A1 A8

588 180660 28 Trần Minh Tuấn 02/01/2005 A1 A10

589 180661 28 Đặng Đức Tuệ 26/06/2005 A1 A10

590 180662 28 Cao Thanh Tùng 30/07/2005 A A2

591 180663 28 Đặng Sơn Tùng 30/05/2005 D A13

592 180664 28 Lê Quang Tùng 21/02/2005 B A4

593 180665 28 Ngô Anh Tùng 25/02/2005 A A3

594 180666 28 Nguyễn Thanh Tùng 21/11/2005 A A2

595 180667 28 Phan Bá Tùng 06/05/2005 A1 A10

596 180668 28 Vũ Văn Tuyến 19/03/2005 A A2

597 180669 28 Chu Thị Uyên 19/02/2005 A1 A10

598 180670 28 Nguyễn Thị Tố Uyên 29/11/2005 A1 A9

599 180671 28 Nguyễn Thị Hồng Văn 12/01/2005 A1 A9

600 180672 28 Trương Quang Văn 13/10/2004 A A3

601 180673 29 Hạ Thị Hồng Vân 04/08/2005 A1 A9

602 180674 29 Nguyễn Thảo Vy 15/12/2005 D A14

603 180675 29 Nguyễn Thế Vinh 21/12/2005 A1 A10

604 180676 29 Nguyễn Văn Vinh 26/04/2005 A1 A9

605 180677 29 Trương Quang Vinh 23/04/2005 D A13

606 180678 29 Lê Hoàng Vũ 03/02/2005 A1 A8

607 180679 29 Nguyễn Tuấn Vũ 06/11/2005 A1 A8

608 180680 29 Phạm Huy Vũ 10/11/2005 D A13

609 180681 29 Nguyễn Thị Thanh Xuân 22/12/2005 D A13

610 180682 29 Hạ Thị Yến 20/09/2005 D A11

611 180683 29 Ngô Thị Hải Yến 26/09/2005 A1 A5

612 180684 29 Nguyễn Thị Hải Yến 08/12/2005 D A13

613 180685 29 Lê Thị Mến Yêu 29/08/2005 D A13

614 180692 29 Nguyễn Kiên Cường 26/11/2005 D A14

615 180693 29 Lương Đức Duy 12/04/2005 D A14

616 180698 30 Nguyễn Văn Hiệp 11/09/2005 A A3

617 180699 30 Nguyễn Minh Hiếu 04/04/2005 A A2

618 180701 30 Vũ Đăng Hoàng 18/12/2005 A A2

619 180704 30 Vũ Duy Khanh 22/08/2005 B A4

620 180707 30 Nguyễn Tiến Long 30/08/2005 B A4

621 180711 31 Phùng Thị Mai Phương 05/04/2005 A1 A9

622 180712 31 Đường Minh Quang 26/07/2005 A1 A8

623 180714 31 Trần Hồng Quân 21/05/2005 A A3

624 180715 31 Kim Ngọc Quyết 23/06/2005 A A3

625 180717 31 Đặng Duy Thái 13/10/2005 D A14

626 180723 31 Nguyễn Thanh Tùng 08/12/2005 A A3

Page 15: DANH SÁCH LỚP - fn.vinhphuc.edu.vn...DANH SÁCH LỚP Năm học 2020 - 2021 Xếp khối TT SBD Lớp Ghi chú Phòng thi Họ và tên thí sinh Ngày sinh. Xếp khối TT SBD

Xếp

khốiLớp Ghi chú TT SBD

Phòng

thiHọ và tên thí sinh Ngày sinh

627 Nguyễn Thế Hiếu 12/12/2005 D A15

Vĩnh Tường, ngày 24 tháng 8 năm 2020