kẾ hoẠch tỔ chỨc thi kẾt thÚc hỌc phẦn hỌc kỲ i nĂm...
TRANSCRIPT
I. KẾ HOẠCH THI
TC/
ĐVH
TNgày Giờ
CAO ĐẲNG K91 Tiếng Anh V 3 31 Nghe, nói, đọc, viết 9-10/1/2018 11/01/2018 7h A1, A2, A3, A5, A7
2 Truyền động cơ khí 3 31 Tự luận 2-3/1/2018 03/01/2018 14h C1
3 Kỹ thuật Robot 2 31 Tự luận 11-12/1/2018 12/01/2018 14h C1
4 Hệ thống điều khiển tự động 2 31 Trắc nghiệm 4-5/1/2018 05/01/2018 14h C1
5 Điều khiển từ xa 2 31 Tự luận 14-15/1/2018 15/01/2018 14h C1
6 Điều khiển thủy lực - khí nén 2 31 Thực hành 16-17/1/2018 17/01/2018 14h C13
7 Phương pháp NCKH 2 31 Tự luận 7-8/1/2018 08/01/2018 14h C1
1 Thí nghiệm vật liệu xây dựng 1 9 Bảo vệ 3-4/1/2018 04/01/2018 14h A16
2 Sử dụng NL tiết kiệm và hiệu quả 2 9 Vấn đáp 2-3/1/2018 03/01/2018 14h A16
3 Dự toán xây dựng cơ bản 2 9 Bảo vệ 8-9/1/2018 10/01/2018 8h A16
4 Định mức xây dựng 2 9 Vấn đáp 4-5/1/2018 05/01/2018 14h A16
5 Tổ chức quản lý công trình XD 3 9 Thực hành 7-8/1/2018 08/01/2018 14h A16
1 Tổ chức thi công 2 2 Thực hành 7-8/1/2018 08/01/2018 14h A16
2 Thiết kế đường ô tô 3 2 Vấn đáp 9-10/1/2018 10/01/2018 14h A16
3 Thi công đường ô tô 3 2 Vấn đáp 11-12/1/2018 12/01/2018 14h A16
4 Thí nghiệm và KĐ công trình 1 2 Vấn đáp 16-17/1/2018 17/01/2018 14h A16
5 Khai thác cầu đường 1 2 Bảo vệ 9-10/1/2018 11/01/2018 8h A16
2 03/01/2018 14h C2 (27 đầu ds)
C3 (26 cuối ds)
2 Tiếng Anh V 3 53 Nghe, nói, đọc, viết 9-10/1/2018 10/01/2018 13h A1, A2, A3, A5, A7
2 05/01/2018 14h C2 (27 đầu ds)
C3 (26 cuối ds)Tư vấn giải quyết tranh chấp ĐĐ 53 Tự luận 4-5/1/2018
CĐ. CNKTĐIỆN9
(TĐH)
CĐ.XDDD9
CĐ.XDCĐ9
CĐ.DVPL9
TRƯỜNG CĐ.KT-KT QUẢNG NAM
PHÒNG KH-ĐBCL
TT Tên HP/MH/MĐ
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KẾ HOẠCH TỔ CHỨC THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I NĂM HỌC 2017-2018 (ĐỢT 2)
Quảng Nam, ngày tháng năm 2017
Thời gian thi Số lượng Thời gian ôn Phòng thi Ghi chúHình thức thiLớp
Xây dựng văn bản pháp luật 53 Tự luận 2-3/1/20181
3
TC/
ĐVH
TNgày Giờ
TT Tên HP/MH/MĐThời gian thi
Số lượng Thời gian ôn Phòng thi Ghi chúHình thức thiLớp
2 08/01/2018 14h C2 (27 đầu ds)
C3 (26 cuối ds)
2 53 Tự luận 12/01/2018 14h C2 (27 đầu ds)
C3 (26 cuối ds)
2 53 Tự luận 15/01/2018 14h C2 (27 đầu ds)
C3 (26 cuối ds)
3 53 Tự luận 16-17/1/2018 17/01/2018 14h C1 (27 đầu ds)
C2 (26 cuối ds)
2 03/01/2018 14h C4 (23 đầu ds)
C5 (22 cuối ds)
2 Tự luận 08/01/2018 14h C4 (23 đầu ds)
C5 (22 cuối ds)
3 Tiếng Anh V 3 45 Nghe, nói, đọc, viết 9-10/1/2018 10/01/2018 13h A1, A2, A3, A5, A7
2 45 Tự luận 4-5/1/2018 05/01/2018 14h C4 (23 đầu ds)
C5 (22 cuối ds)
2 45 Tự luận 11-12/1/2018 12/01/2018 14h C4 (23 đầu ds)
C5 (22 cuối ds)
3 45 Tự luận 14-15/1/2018 15/01/2018 14h C4 (23 đầu ds)
C5 (22 cuối ds)
3 45 Tự luận 16-17/1/2018 17/01/2018 14h C3 (32 đầu ds)
C4 (13 cuối ds)
1 Định giá đất 3 19 Tự luận 2-3/1/2018 03/01/2018 14h C6
2 Tiếng Anh V 3 19 Nghe, nói, đọc, viết 10-11/1/2018 11/01/2018 7h A1, A2, A3, A5, A7
3 Quy hoạch tổng thể PT KT-XH 3 19 Tự luận 7-8/1/2018 08/01/2018 14h C6
4 Quy hoạch sử dụng đất 3 19 Tự luận 11-12/1/2018 12/01/2018 14h C6
5 Thanh tra địa chính 2 19 Tự luận 14-15/1/2018 15/01/2018 14h C6
1 Kỹ thuật nuôi trâu bò 2 36 Tự luận 2-3/1/2018 03/01/2018 14h C7
2 Kỹ thuật nuôi lợn 3 36 Tự luận 4-5/1/2018 05/01/2018 14h C6
3 Tiếng Anh V 3 36 Nghe, nói, đọc, viết 9-10/1/2018 10/01/2018 7h A1, A2, A3, A5, A7
Pháp luật tố tụng
Quy hoạch lâm nghiệp
Gỗ và Khai thác lâm sản
Lâm nghiệp xã hội & Khuyến lâm
CĐ.LN 9
CĐ.QLĐĐ9
Phương pháp NCKH 457-8/1/2018
Quản lý lửa rừng 45 Tự luận 2-3/1/2018
Sản lượng rừng
Tư vấn về hợp đồng lao động 53 7-8/1/2018
CĐ.DVPL9
CĐ.CN9
4
5
6
Tự luận
Tư vấn về doanh nghiệp14-15/1/2018
Định tội danh và QĐ hình phạt11-12/1/2018
7
1
2
4
5
6
7
TC/
ĐVH
TNgày Giờ
TT Tên HP/MH/MĐThời gian thi
Số lượng Thời gian ôn Phòng thi Ghi chúHình thức thiLớp
4 Bệnh ngoại – sản khoa gia súc 3 36 Tự luận 16-17/1/2018 17/01/2018 14h C5
5 Phương pháp TN trong CN-TY 2 36 Tự luận 14-15/1/2018 15/01/2018 14h C7
6 Quản trị doanh nghiệp NN 2 36 Tự luận 11-12/1/2018 12/01/2018 14h C7
7 KT nuôi các loại ĐV khác 2 36 Tự luận 7-8/1/2018 08/01/2018 14h C7
1 Giao tiếp và tư vấn khách hàng 2 34 Tự luận 2-3/1/2018 03/01/2018 14h C8
2 Tiếng Anh V 3 34 Nghe, nói, đọc, viết 8-9/1/2018 10/01/2018 7h A1, A2, A3, A5, A7
3 Marketing căn bản 2 34 Trắc nghiệm 4-5/1/2018 05/01/2018 14h C7
4 Kỹ thuật nuôi các loại ĐV khác 2 34 Tự luận 7-8/1/2018 08/01/2018 14h C8
5 Kỹ thuật nuôi gia cầm 3 34 Tự luận 11-12/1/2018 12/01/2018 14h C8
6 Vệ sinh an toàn thực phẩm 2 34 Tự luận 16-17/1/2018 17/01/2018 14h C6
7 Phương pháp TN trong CN-TY 2 34 Tự luận 14-15/1/2018 15/01/2018 14h C8
1 Giao tiếp và tư vấn khách hàng 2 28 Tự luận 2-3/1/2018 03/01/2018 14h C14
2 Tiếng Anh V 3 28 Nghe, nói, đọc, viết 9-10/1/2018 11/01/2018 7h A1, A2, A3, A5, A7
3 Marketing căn bản 2 28 Trắc nghiệm 4-5/1/2018 05/01/2018 14h C8
4 Kỹ thuật nuôi các loại ĐV khác 2 28 Tự luận 7-8/1/2018 08/01/2018 14h C14
5 Kỹ thuật nuôi gia cầm 3 28 Tự luận 11-12/1/2018 12/01/2018 14h C14
6 Vệ sinh an toàn thực phẩm 2 28 Tự luận 16-17/1/2018 17/01/2018 14h C14
7 Phương pháp TN trong CN-TY 2 28 Tự luận 14-15/1/2018 15/01/2018 14h C14
1 Kế toán doanh nghiệp IV 2 19 Thực hành 2-3/1/2018 03/01/2018 14h C9
2 Tiếng Anh V 3 19 Nghe, nói, đọc, viết 9-10/1/2018 10/01/2018 7h A1, A2, A3, A5, A7
3 Phân tích hoạt động kinh doanh 2 19 Tự luận 7-8/1/2018 08/01/2018 14h C29
4 Kế toán trên máy I 2 19 Thực hành 3-4/1/2018 04/01/2018 14h C10
5 Kế toán ngân hàng I 2 19 Tự luận 14-15/1/2018 15/01/2018 14h C21
6 Kế toán xuất nhập khẩu 2 19 Tự luận 16-17/1/2018 17/01/2018 14h C5
7 Kế toán quản trị 2 19 Tự luận 18-19/1/2018 19/01/2018 14h C1
1 Tâm lý khách hàng 2 18 Tự luận 2-3/1/2018 03/01/2018 14h C15
2 Quản trị chiến lược 3 18 Tự luận 9-10/1/2018 10/01/2018 14h C3
3 Quản trị dự án đầu tư 3 18 Tự luận 11-12/1/2018 12/01/2018 14h C15
4 Quản trị sản xuất 3 18 Tự luận 14-15/1/2018 15/01/2018 14h C15
5 Tiếng Anh chuyên ngành QTKD 3 18 Vấn đáp 16-17/1/2018 17/01/2018 14h C7 (chờ C8)
6 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 18 Tự luận 7-8/1/2018 08/01/2018 14h C15
CĐ.DVTY9/1
CĐ.DVTY9/2
CĐ.KÊ TOÁN 9
(KTDN)
CĐ.QTKD 9
(QTKDTH)
CĐ.CN9
TC/
ĐVH
TNgày Giờ
TT Tên HP/MH/MĐThời gian thi
Số lượng Thời gian ôn Phòng thi Ghi chúHình thức thiLớp
1 Tiếng Anh V 3 10 Nghe, nói, đọc, viết 9-10/1/2018 11/01/2018 7h A1, A2, A3, A5, A7
2 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 10 Thực hành 2-3/1/2018 03/01/2018 14h C10
3 An ninh mạng 2 10 Tự luận 7-8/1/2018 08/01/2018 14h C29
CAO ĐẲNG K101 Mạch điện 2 11 Tự luận 2-3/1/2018 03/01/2018 14h C6
2 An toàn điện 2 11 Trắc nghiệm 9-10/1/2018 10/01/2018 14h C2
3 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 11 Trắc nghiệm 4-5/1/2018 05/01/2018 14h C14
4 Tiếng Anh III 3 11 Nghe, nói, đọc, viết 16-17/1/2018 18/01/2018 7h A1, A2, A3, A5, A7
5 Máy điện 2 11 Tự luận 7-8/1/2018 08/01/2018 14h C6
6 Kỹ thuật số 2 11 Tự luận 11-12/1/2018 12/01/2018 14h C6
7 Đo lường và cảm biến 2 11 Tự luận 14-15/1/2018 15/01/2018 14h C6
8 Tiếng anh chuyên ngành điện, điện 2 11 Tự luận 18-19/1/2018 19/01/2018 14h C2
9 Thực tập điện cơ bản 2 11 Thực hành 10-11/1/2018 11/01/2018 14h A18
1 Kỹ thuật điện 3 6 Tự luận 2-3/1/2018 03/01/2018 14h C4
2 Kỹ thuật mạch điện tử 2 6 Tự luận 7-8/1/2018 08/01/2018 14h C4
3 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 6 Trắc nghiệm 4-5/1/2018 05/01/2018 14h C15
4 Tiếng Anh III 3 6 Nghe, nói, đọc, viết 16-17/1/2018 18/01/2018 7h A1, A2, A3, A5, A7
5 Kỹ thuật xung số 3 6 Tự luận 11-12/1/2018 12/01/2018 14h C4
6 An toàn lao động 1 6 Trắc nghiệm 9-10/1/2018 10/01/2018 14h C2
7 Tiếng anh chuyên ngành điện, điện 2 6 Tự luận 18-19/1/2018 19/01/2018 14h C2
8 Đo lường và cảm biến 2 6 Tự luận 14-15/1/2018 15/01/2018 14h C4
1 Sức bền vật liệu 3 13 Vấn đáp 14-15/1/2018 15/01/2018 14h A16
2 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 13 Trắc nghiệm 4-5/1/2018 05/01/2018 14h C14
3 Tiếng Anh III 3 13 Nghe, nói, đọc, viết 16-17/1/2018 18/01/2018 7h A1, A2, A3, A5, A7
4 Địa kỹ thuật công trình 3 13 Vấn đáp 18-19/1/2018 19/01/2018 14h A16
5 Cấu tạo kiến trúc 3 13 Tự luận 2-3/1/2018 03/01/2018 14h C15
6 Môi trường trong xây dựng 2 13 Vấn đáp 10-11/1/2018 11/01/2018 14h A16
7 Cơ học kết cấu 2 13 Tự luận 7-8/1/2018 08/01/2018 14h C15
2 45 Tự luận 2-3/1/2018 03/01/2018 14h C16 (23 đầu ds)
C17 (22 cuối ds)
2 45 Trắc nghiệm 4-5/1/2018 05/01/2018 14h C15(23 đầu ds)C16 (22 cuối ds)
CĐ.DVPL10/1
CĐ. CNKTĐIỆN10 (HT)
CNKT ĐK&TĐH 10
CĐ.XDDD10
Luật Thương mại
Tư tưởng Hồ Chí Minh
CĐ.CNTT 9
(QTM)
1
2
TC/
ĐVH
TNgày Giờ
TT Tên HP/MH/MĐThời gian thi
Số lượng Thời gian ôn Phòng thi Ghi chúHình thức thiLớp
3 Tiếng Anh III 3 45 Nghe, nói, đọc, viết 15-16/1/2018 17/01/2018 7h A1, A2, A3, A5, A7
2 45 Tự luận 08/01/2018 14h C16 (23 đầu ds)
C17 (22 cuối ds)
Luật Hình sự 3 45 Tự luận 11-12/1/2018 12/01/2018 14h C16 (23 đầu ds)
C17 (22 cuối ds)
2 45 Tự luận 9-10/1/2018 10/01/2018 14h C4 (23 đầu ds)
C5 (22 cuối ds)
3 45 Tự luận 14-15/1/2018 15/01/2018 14h C16 (23 đầu ds)
C17 (22 cuối ds)
8 Tuyên truyền phổ biến GDPL 2 45 Báo cáo
2 38 Tự luận 2-3/1/2018 03/01/2018 14h C18 (20 đầu ds)
C19 (18 cuối ds)
2 38 Trắc nghiệm 4-5/1/2018 05/01/2018 14h C17 (20 đầu ds)
C18 (18 cuối ds)
3 Tiếng Anh III 3 38 Nghe, nói, đọc, viết 15-16/1/2018 17/01/2018 7h A1, A2, A3, A5, A7
2 38 Tự luận 7-8/1/2018 08/01/2018 14h C18 (20 đầu ds)
C19 (18 cuối ds)
3 38 Tự luận 10-11/1/2018 12/01/2018 14h C18 (20 đầu ds)
C19 (18 cuối ds)
2 38 Tự luận 9-10/1/2018 10/01/2018 14h C6 (20 đầu ds)
C7 (18 cuối ds)
3 38 Tự luận 14-15/1/2018 15/01/2018 14h C18 (25 đầu ds)
C19 (13 cuối ds)
8 Tuyên truyền phổ biến GDPL 2 38 Báo cáo
2 41 Trắc nghiệm 4-5/1/2018 05/01/2018 14h C18 (11 đầu ds)
C19 (30 cuối ds)
2 Tiếng Anh III 3 41 Nghe, nói, đọc, viết 16-17/1/2018 18/01/2018 7h A1, A2, A3, A5, A7
2 41 Tự luận 2-3/1/2018 03/01/2018 14h C19 (11 đầu ds)
C20 (30 cuối ds)
2 41 Tự luận 7-8/1/2018 08/01/2018 14h C19 (11 đầu ds)
C20 (30 cuối ds)
CĐ.LN 10
CĐ.DVPL10/1
Luật Hình sự
Luật Hành chính
Luật Hành chính
Động vật rừng
Logic học
Logic học
Tư tưởng Hồ Chí Minh
Tư tưởng Hồ Chí Minh
Luật Đất đai
Thống kê lâm nghiệp
Luật Thương mại
Luật Đất đai
7-8/1/2018
CĐ.DVPL10/2
4
5
6
7
1
2
4
5
6
7
1
3
4
TC/
ĐVH
TNgày Giờ
TT Tên HP/MH/MĐThời gian thi
Số lượng Thời gian ôn Phòng thi Ghi chúHình thức thiLớp
3 41 Tự luận 11-12/1/2018 12/01/2018 14h C19 (11 đầu ds)
C20 (30 cuối ds)
2 41 Tự luận 9-10/1/2018 10/01/2018 14h C7 (11 đầu ds)
C8 (30 cuối ds)
2 41 Tự luận 14-15/1/2018 15/01/2018 14h C19 (11 đầu ds)
C20 (30 cuối ds)
2 41 Tự luận 18-19/1/2018 19/01/2018 14h C1 (11 đầu ds)
C3 (30 cuối ds)
1 Hệ thống thông tin địa lý 3 28 Tự luận 2-3/1/2018 03/01/2018 14h C21
2 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 28 Trắc nghiệm 4-5/1/2018 05/01/2018 14h C20
3 Tiếng Anh III 3 28 Nghe, nói, đọc, viết 15-16/1/2018 17/01/2018 7h A1, A2, A3, A5, A7
4 Thực tập trắc địa 2 28 Vấn đáp 9-10/1/2018 10/01/2018 14h C1
5 Khoa học đất và đánh giá đất 3 28 Tự luận 7-8/1/2018 08/01/2018 14h C21
6 Kinh tế đất 2 28 Tự luận 11-12/1/2018 12/01/2018 14h C21
1 Tiếng Anh III 3 24 Nghe, nói, đọc, viết 16-17/1/2018 18/01/2018 7h A1, A2, A3, A5, A7
2 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 24 Trắc nghiệm 4-5/1/2018 05/01/2018 14h C21
3 Dược lý thú y và Độc chất học 3 24 Tự luận 11-12/1/2018 12/01/2018 14h C22
4 Di truyền động vật 2 24 Tự luận 2-3/1/2018 03/01/2018 14h C22
5 Giống vật nuôi 2 24 Tự luận 7-8/1/2018 08/01/2018 14h C22
6 Kỹ thuật truyền giống gia súc 2 24 Tự luận 9-10/1/2018 10/01/2018 14h C14
2 47 Tự luận 18-19/1/2018 19/01/2018 14h C4 (24 đầu ds)
C5 (23 cuối ds)
2 47 Trắc nghiệm 4-5/1/2018 05/01/2018 14h C22 (24 đầu ds)
C23 (23 cuối ds)
3 Tiếng Anh III 3 47 Nghe, nói, đọc, viết 16-17/1/2018 17/01/2018 13h A1, A2, A3, A5, A7
3 47 Tự luận 7-8/1/2018 08/01/2018 14h C23 (24 đầu ds)
C24 (23 cuối ds)
3 47 Tự luận 11-12/1/2018 12/01/2018 14h C23 (24 đầu ds)
C24 (23 cuối ds)
CĐ.LN 10
CĐ.DVTY10/1
Tư tưởng Hồ Chí Minh
Côn trùng
Kiểm nghiệm thú sản
Dinh dưỡng và thức ăn vật nuôi
Đo đạc lâm nghiệp
Thực vật rừng
Dược lý thú y và độc chất học
CĐ.CN10
Sinh thái rừng
CĐ.QLĐĐ10
5
6
7
8
1
2
4
5
TC/
ĐVH
TNgày Giờ
TT Tên HP/MH/MĐThời gian thi
Số lượng Thời gian ôn Phòng thi Ghi chúHình thức thiLớp
2 47 Tự luận 9-10/1/2018 10/01/2018 14h C15 (24 đầu ds)
C16 (23 cuối ds)
2 53 Tự luận 18-19/1/2018 19/01/2018 14h C6 (27 đầu ds)
C7 (26 cuối ds)
2 53 Trắc nghiệm 4-5/1/2018 05/01/2018 14h C24 (27 đầu ds)
C25 (26 cuối ds)
3 Tiếng Anh III 3 53 Nghe, nói, đọc, viết 16-17/1/2018 17/01/2018 13h A1, A2, A3, A5, A7
3 53 Tự luận 7-8/1/2018 08/01/2018 14h C25 (27 đầu ds)
C26 (26 cuối ds)
3 53 Tự luận 11-12/1/2018 12/01/2018 14h C25 (27 đầu ds)
C26 (26 cuối ds)
2 53 Tự luận 9-10/1/2018 10/01/2018 14h C17 (27 đầu ds)
C18 (26 cuối ds)
2 56 Trắc nghiệm 4-5/1/2018 05/01/2018 14h C26 (28 đầu ds)
C27 (28 cuối ds)
3 56 Trắc nghiệm 14-15/1/2018 15/01/2018 14h C22 (28 đầu ds)
C23 (28 cuối ds)
2 56 Tự luận 2-3/1/2018 03/01/2018 14h C23 (28 đầu ds)
C24 (28 đầu ds)
3 56 Tự luận 7-8/1/2018 08/01/2018 14h C27 (28 đầu ds)
C28 (28 cuối ds)
3 56 Tự luận 11-12/1/2018 12/01/2018 14h C27 (28 đầu ds)
C28 (28 cuối ds)
3 56 Tự luận 9-10/1/2018 10/01/2018 14h C19 (28 đầu ds)
C20 (28 cuối ds)
1 Tài chính - Tiền tệ (1) 2 11 Tự luận 2-3/1/2018 03/01/2018 14h C18
2 Thuế 2 11 Trắc nghiệm 9-10/1/2018 10/01/2018 14h C2
3 Tài chính doanh nghiệp (2) 2 11 Tự luận 7-8/1/2018 08/01/2018 14h C18
4 Kế toán tài chính doanh nghiệp I 4 11 Tự luận 11-12/1/2018 12/01/2018 14h C18
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 11 Trắc nghiệm 4-5/1/2018 05/01/2018 14h C17
6 Tiếng Anh III 3 11 Nghe, nói, đọc, viết 16-17/1/2018 17/01/2018 13h A1, A2, A3, A5, A7
CĐ.DVTY10/1
CĐ.KÊ TOÁN 10
Dinh dưỡng và thức ăn vật nuôi
Giống và công tác chọn giống
Di truyền động vật
Dinh dưỡng và thức ăn vật nuôi
Kiểm nghiệm thú sản
Tư tưởng Hồ Chí Minh
Chẩn đoán và điều trị học thú y
Dược lý thú y và độc chất học
Tư tưởng Hồ Chí Minh
Kỹ thuật truyền giống gia súc
Đường lối CM của ĐCSVN
CHĂN NUÔI
(CHẤT LƯỢNG CAO)
Kỹ thuật truyền giống gia súc
CĐ.DVTY10/2
6
1
2
4
5
6
1
2
3
4
5
6
TC/
ĐVH
TNgày Giờ
TT Tên HP/MH/MĐThời gian thi
Số lượng Thời gian ôn Phòng thi Ghi chúHình thức thiLớp
7 Kỹ năng giao tiếp 2 11 Trắc nghiệm 14-15/1/2018 15/01/2018 14h C24
8 Marketing căn bản 2 11 Trắc nghiệm 18-19/1/2018 19/01/2018 14h C8
1 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 11 Tự luận 2-3/1/2018 03/01/2018 14h C17
2 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 11 Trắc nghiệm 4-5/1/2018 05/01/2018 14h C16
3 Tiếng Anh III 3 11 Nghe, nói, đọc, viết 16-17/1/2018 18/01/2018 7h A1, A2, A3, A5, A7
4 Mạng máy tính 3 11 Tự luận 7-8/1/2018 08/01/2018 14h C17
5 Lý thuyết xác suất thống kê 2 11 Tự luận 11-12/1/2018 12/01/2018 14h C17
6 Cơ sở dữ liệu 3 11 Tự luận 9-10/1/2018 10/01/2018 14h C3
7 Kỹ thuật phần cứng 3 11 Thực hành 14-15/1/2018 15/01/2018 14h C11
1 Di truyền động vật 2 11 Tự luận 2-3/1/2018 03/01/2018 14h C5
2 Đường lối CM của ĐCSVN 3 11 Trắc nghiệm 14-15/1/2018 15/01/2018 14h C24
CAO ĐẲNG K111 Chính trị 5 18+6 Trắc nghiệm 30-31/1/2018 31/01/2018 14h C1
2 Pháp luật 2 18+6 Trắc nghiệm 25-26/1/2018 26/01/2018 14h C1
3 Giáo dục thể chất 2 18+6 Thực hành 28-29/1/2018 29/01/2018 14h Sân BC
4 Tin học 3 18+6 Thực hành 1-2/1/2018 02/02/2018 14h C12
5 Thống kê kinh doanh 2 18+6 Tự luận 4-5/2/2018 05/02/2018 14h C1
6 Kinh tế hoc 2 18+6 Tự luận 6-7/2/2018 07/02/2018 14h C1
7 Nguyên lý kế toán 3 18+6 Tự luận 8-9/2/2018 09/02/2018 14h C15
1 Chính trị 5 11 Trắc nghiệm 30-31/1/2018 31/01/2018 14h C2
2 Pháp luật 2 11 Trắc nghiệm 25-26/1/2018 26/01/2018 14h C2
3 Giáo dục thể chất 2 11 Thực hành 28-29/1/2018 29/01/2018 14h Sân BC
4 Tin học 3 11 Thực hành 1-2/2/2018 02/02/2018 14h C13
5 Kiến trúc máy tính 3 11 Tự luận 4-5/2/2018 05/02/2018 14h C2
6 Lập trình căn bản 3 11 Tự luận 6-7/2/2018 07/02/2018 14h C2
1 Chính trị 5 10 Trắc nghiệm 30-31/1/2018 31/01/2018 14h C3
2 Pháp luật 2 10 Trắc nghiệm 25-26/1/2018 26/01/2018 14h C3
3 Giáo dục thể chất 2 10 Thực hành 1-2/2/2018 02/02/2018 14h Sân BC
4 Tin học 3 10 Thực hành 28-29/1/2018 29/01/2018 14h C12
5 Pháp luật đất đai 2 10 Tự luận 22-23/1/2018 23/01/2018 14h C1
6 Bản đồ học 2 10 Tự luận 4-5/2/2018 05/02/2018 14h C2
CĐ.KÊ TOÁN 10
CĐ. QLĐĐ 11
DVTY. CLC K10
CĐ.CNTT 11
CĐ.KT + CĐ. QT K11
CĐ.CNTT 10
TC/
ĐVH
TNgày Giờ
TT Tên HP/MH/MĐThời gian thi
Số lượng Thời gian ôn Phòng thi Ghi chúHình thức thiLớp
7 Thị trường bất động sản 2 CĐ. QLĐĐ 11 10 Tự luận 6-7/2/2018 07/02/2018 14h C2
1 Chính trị 5 19 Trắc nghiệm 30-31/1/2018 31/01/2018 14h C2
2 Pháp luật 2 19 Trắc nghiệm 25-26/1/2018 26/01/2018 14h C2
3 Giáo dục thể chất 2 19 Thực hành 1-2/2/2018 02/02/2018 14h Sân BC
4 Tin học 3 19 Thực hành 28-29/1/2018 29/01/2018 14h C13
5 Cơ học xây dựng 3 19 Tự luận 22-23/1/2018 23/01/2018 14h C1
6 Vật liệu xây dựng 2 19 Tự luận 4-5/2/2018 05/02/2018 14h C3
5 47 Trắc nghiệm 31/01/2018 14h C4 (30 đầu ds)
C5 (17 cuối ds)
2 47 Trắc nghiệm 25-26/1/2018 26/01/2018 14h C4 (24 đầu ds)
C5 (23 cuối ds)
3 Giáo dục thể chất 2 47 Thực hành 4-5/2/2018 05/02/2018 14h Sân BC
2 47 Tự luận 1-2/2/2018 01/02/2018 14h C2 (30 đầu ds)
C3 (17 cuối ds)
2 47 Tự luận 02/02/2018 14h C1 (30 đầu ds)
C2 (17 cuối ds)
2 47 Tự luận 22-23/1/2018 23/01/2018 14h C2 (30 đầu ds)
C3 (17 cuối ds)
2 47 Tự luận 6-7/2/2018 07/02/2018 14h C3 (25 đầu ds)
C4 (22 cuối ds)
1 Chính trị 5 32 Trắc nghiệm 30-31/1/2018 31/01/2018 14h C6
2 Pháp luật 2 32 Trắc nghiệm 25-26/1/2018 26/01/2018 14h C6
3 Giải phẫu - sinh lý vật nuôi 2 32 Tự luận 28-29/1/2018 29/01/2018 14h C1
4 Vi sinh vật thú y 2 32 Tự luận 31/1-1/2/2018 01/02/2018 14h C4
5 Dược lý thú y 3 32 Tự luận 22-23/1/2018 23/01/2018 14h C4
6 Sinh lý bệnh 2 32 Tự luận 4-5/2/2018 05/02/2018 14h C4
7 Kỹ thuật truyền giống gia súc 2 32 Tự luận 6-7/2/2018 07/02/2018 14h C5
8 Bệnh KST thú y 2 32 Tự luận 8-9/2/2018 09/02/2018 14h C1
1 Chính trị 5 36 Trắc nghiệm 30-31/1/2018 31/01/2018 14h C7
2 Pháp luật 2 36 Trắc nghiệm 25-26/1/2018 26/01/2018 14h C7
3 Giải phẫu - sinh lý vật nuôi 2 36 Tự luận 28-29/1/2018 29/01/2018 14h C2
Sinh vật rừng
CĐ. DVTY 11/2
Sinh thái rừng
Đất - Phân bón
CĐ. LN 11
Chính trị
1-2/1/2018
30-31/1/2018
Thống kê trong lâm nghiệp
Pháp luật
CĐ. CNKT XD 11
CĐ. DVTY 11/1
1
2
4
5
6
7
TC/
ĐVH
TNgày Giờ
TT Tên HP/MH/MĐThời gian thi
Số lượng Thời gian ôn Phòng thi Ghi chúHình thức thiLớp
4 Vi sinh vật thú y 2 36 Tự luận 31/1-1/2/2018 01/02/2018 14h C5
5 Dược lý thú y 3 36 Tự luận 22-23/1/2018 23/01/2018 14h C5
6 Sinh lý bệnh 2 36 Tự luận 4-5/2/2018 05/02/2018 14h C5
7 Kỹ thuật truyền giống gia súc 2 36 Tự luận 6-7/2/2018 07/02/2018 14h C6
8 Bệnh KST thú y 2 36 Tự luận 8-9/2/2018 09/02/2018 14h C2
5 50 Trắc nghiệm 31/01/2018 14h C3 (20 cuối ds)
C8 (30 đầu ds)
2 50 Trắc nghiệm 25-26/1/2018 26/01/2018 14h C3 (20 cuối ds)
C8 (30 đầu ds)
2 50 Tự luận 28-29/1/2018 29/01/2018 14h C3 (25 đầu ds)
C4 (25 cuối ds)
2 50 Tự luận 1-2/2/2018 02/02/2018 14h C3 (25 đầu ds)
C4 (25 cuối ds)
2 50 Tự luận 22-23/1/2018 23/01/2018 14h C6 (25 đầu ds)
C7 (25 cuối ds)
2 50 Tự luận 4-5/2/2018 05/02/2018 14h C6 (20 cuối ds)
C7(30 đầu ds)
2 50 Tự luận 6-7/2/2018 07/02/2018 14h C7 (25 đầu ds)
C8 (25 cuối ds)
2 50 Tự luận 8-9/2/2018 09/02/2018 14h C3 (25 đầu ds)
C4 (25 cuối ds)
5 46 Trắc nghiệm 30-31/1/2018 31/01/2018 14h C5 (16 cuối ds)
C14 (30 đầu ds)
2 46 Tự luận 25-26/1/2018 26/01/2018 14h C14 (23 đầu ds)
C15 (23 cuối ds)
2 46 Tự luận 28-29/1/2018 29/01/2018 14h C5 (30 đầu ds)
C6 (16 cuối ds)
2 46 Tự luận 1-2/2/2018 02/02/2018 14h C2 (16 cuối ds)
C5 (30 đầu ds)
2 46 Tự luận 22-23/1/2018 23/01/2018 14h C3 (16 cuối ds)
C8 (30 đầu ds)
Kỹ thuật truyền giống gia súc
Dinh dưỡng
Giống vật nuôi
Pháp luật
CĐ. DVTY 11/2
CĐ. DVPL 11/1
Chính trị30-31/1/2018
Kỹ thuật nuôi gia cầm
CĐ. CN11
Luật Hành chính
Dược lý thú y
Pháp luật đại cương
Giải phẫu – Sinh lý vật nuôi
Lý luận Nhà nước - Pháp luật
Luật Hiến pháp
Chính trị
1
2
3
4
5
6
7
8
1
2
3
4
5
TC/
ĐVH
TNgày Giờ
TT Tên HP/MH/MĐThời gian thi
Số lượng Thời gian ôn Phòng thi Ghi chúHình thức thiLớp
3 46 Tự luận 4-5/2/2018 05/02/2018 14h C8 (30 đầu ds)
C14 (16 cuối ds)
2 46 Tự luận 7-8/2/2018 08/02/2018 14h C1 (30 đầu ds)
C2 (16 cuối ds)
2 46 Tự luận 8-9/2/2018 09/02/2018 14h C5 (30 đầu ds)
C6 (16 cuối ds)
5 47 Trắc nghiệm 30-31/1/2018 31/01/2018 14h C15 (30 đầu ds)
C16 ( 17 cuối ds)
2 47 Tự luận 25-26/1/2018 26/01/2018 14h C16 (24 đầu ds)
C17 ( 23 cuối ds)
2 47 Tự luận 28-29/1/2018 29/01/2018 14h C6 (17 cuối ds)
C7 ( 30 đầu ds)
2 47 Tự luận 1-2/2/2018 02/02/2018 14h C6 (30 đầu ds)
C7 ( 17 cuối ds)
5 2 47 Tự luận 22-23/1/2018 23/01/2018 14h C14 (25 đầu ds)
C15 ( 22 cuối ds)
3 47 Tự luận 4-5/2/2018 05/02/2018 14h C14 (17 cuối ds)
C15 ( 30 đầu ds)
2 47 Tự luận 7-8/2/2018 08/02/2018 14h C2 (17 cuối ds)
C3 ( 30 đầu ds)
2 47 Tự luận 8-9/2/2018 09/02/2018 14h C6 (17 cuối ds)
C7 ( 30 đầu ds)
1 Chính trị 5 7 Trắc nghiệm 30-31/1/2018 31/01/2018 14h C16
2 Pháp luât 2 7 Trắc nghiệm 25-26/1/2018 26/01/2018 14h C17
3 Giáo dục thể chất 2 7 Thực hành 8-9/2/2018 09/02/2018 14h Sân BC
4 An toàn lao động 1 7 Trắc nghiệm 7-8/2/2018 08/02/2018 14h C4
5 Đo lường và cảm biến 2 7 Tự luận 31/1-1/2/2018 01/02/2018 14h C3
6 Điện tử cơ bản 2 7 Tự luận 1-2/2/2018 02/02/2018 14h C7
7 Vẽ kỹ thuật 1 7 Tự luận 4-5/2/2018 05/02/2018 14h C3
8 Tin học 3 7 Thực hành 22-23/1/2018 23/01/2018 14h C12
1 Chính trị 5 CĐ.ĐIỆN, ĐT11 32 Trắc nghiệm 30-31/1/2018 31/01/2018 14h C17
CĐ. DVPL 11/2
Luật Lao động
Luật Hiến pháp
Luật Dân sự
Luật Lao động CĐ. DVPL 11/1
Luật Đất đai
Luật Đất đai
Pháp luật đại cương
Lý luận Nhà nước - Pháp luật
Chính trị
Luật Dân sự
CĐ.ĐK&TĐH 11
6
7
8
1
2
3
4
6
7
8
Luật Hành chính
TC/
ĐVH
TNgày Giờ
TT Tên HP/MH/MĐThời gian thi
Số lượng Thời gian ôn Phòng thi Ghi chúHình thức thiLớp
2 Pháp luât 2 32 Trắc nghiệm 15-16/1/2018 16/01/2018 14h C8
3 Giáo dục thể chất 2 32 Thực hành 8-9/2/2018 09/02/2018 14h Sân BC
1 32 Trắc nghiệm 7-8/2/2018 08/02/2018 14h C4 (12 cuối ds)
C5 (20 đầu ds)
5 Đo lường và cảm biến 2 32 Tự luận 31/1-1/2/2018 01/02/2018 14h C6
6 Điện tử cơ bản 2 32 Tự luận 1-2/2/2018 02/02/2018 14h C8
7 Vẽ kỹ thuật 1 32 Tự luận 4-5/2/2018 05/02/2018 14h C16
3 32 Thực hành 22-23/1/2018 23/01/2018 14h C12 (12 cuối ds)
C13 (20 đầu ds)
CAO ĐẲNG LIÊN THÔNG K91 Giáo dục Quốc phòng-An ninh 1 15 Thực hành 4-5/2/2018 05/02/2018 14h Sân BC
2 Tiếng Anh 2 15 Vấn đáp 28-29/1/2018 29/01/2018 13h A1
3 Chính trị 1 15 Trắc nghiệm 30-31/1/2018 31/01/2018 14h C18
4 Kỹ thuật truyền giống gia súc 2 15 Tự luận 6-7/2/2018 07/02/2018 14h C14
5 Công nghệ SH trong chăn nuôi 2 15 Tự luận 1-2/2/2018 02/02/2018 14h C14
6 Giống vật nuôi 2 15 Tự luận 8-9/2/2018 09/02/2018 14h C8
7 Bảo quản-CBSP chăn nuôi 2 15 Tự luận 31/1-1/2/2018 01/02/2018 14h C1
8 Tiếng anh chuyên ngành 2 15 Tự luận 7-8/2/2018 08/02/2018 14h C6
1 Giáo dục Quốc phòng-An ninh 1 24 Thực hành 31/1-1/2/2018 01/02/2019 14h Sân BC
2 Tiếng Anh 2 24 Vấn đáp 28-29/1/2018 29/01/2018 13h A1
3 Chính trị 1 24 Trắc nghiệm 30-31/1/2018 31/01/2018 14h C19
4 Bản đồ học 2 24 Tự luận 8-9/2/2018 09/02/2018 14h C14
5 Quy hoạch đô thị và KDCNT 3 24 Tự luận 4-5/2/2018 05/02/2018 14h C17
6 Quy hoạch tổng thể PTKTXH 2 24 Tự luận 1-2/2/2018 02/02/2018 14h C15
7 Hệ thống thông tin đất 2 24 Tự luận 7-8/2/2018 08/02/2018 14h C7
1 Giáo dục Quốc phòng-An ninh 2 28 Thực hành 6-7/2/2018 07/02/2018 14h Sân BC
2 Tiếng Anh 2 28 Vấn đáp 28-29/1/2018 29/01/2018 13h A2
3 Chính trị 1 28 Trắc nghiệm 30-31/1/2018 31/01/2018 14h C20
4 Bản đồ số 2 28 Thực hành 8-9/2/2018 09/02/2018 14h C10
5 Sâu hại cây rừng 2 28 Vấn đáp 4-5/2/2018 05/02/2018 14h C18
6 Cải thiện giống cây rừng 2 28 Vấn đáp 31/1-1/2/2018 01/02/2018 14h C7 Chờ C8
An toàn lao động
CĐ.ĐIỆN, ĐT11
CĐLT.LN9
Tin học
CĐLT.CN9
CĐLT.QLĐĐ9
4
8
TC/
ĐVH
TNgày Giờ
TT Tên HP/MH/MĐThời gian thi
Số lượng Thời gian ôn Phòng thi Ghi chúHình thức thiLớp
7 Tạo giống, trồng và CS rừng 3 CĐLT.LN9 28 Bảo vệ 09/02/2018 8h C1
1 Chính trị 1 5 Trắc nghiệm 30-31/1/2018 31/01/2018 14h C18
2 Giáo dục QP-AN 1 5 Thực hành 8-9/2/2018 09/02/2018 14h Sân BC
3 Kinh tế học 2 5 Tự luận 6-7/2/2018 07/02/2018 14h C14
4 Thống kê kinh doanh 2 5 Tự luận 4-5/2/2018 05/02/2018 14h C6
TRUNG CẤP K411 Quản trị học 2 10 Trắc nghiệm 1-2/1/2018 02/01/2018 14h C20
2 Kiểm toán căn bản 2 10 Trắc nghiệm 3-4/1/2018 04/01/2018 14h C20
3 Kế toán tài chính doanh nghiệp III 5 10 Tự luận 7-8/1/2018 09/01/2018 8h C20
4 Kế toán trên máy I 4 10 Thực hành 16-17/1/2018 18/01/2018 8h C10
5 Phân tích hoạt động kinh doanh 3 10 Tự luận 9-10/1/2018 11/01/2018 8h C15
6 Kế toán hành chính sự nghiệp 4 10 Tự luận 10-11/1/2018 12/01/2018 8h C3
7 TT lập CT và GS k ế toán chi tiết 5 10 Thực hành 14-15/1/2018 16/01/2018 8h C9
1 Quản trị nguồn nhân lực 3 6 Tự luận 1-2/1/2018 02/01/2018 14h C24
2 Quản trị khách sạn 4 6 Tự luận 3-4/1/2018 04/01/2018 14h C24
3 Quản trị lễ tân 4 6 Tự luận 8-9/1/2018 09/01/2018 8h C24
4 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 4 6 Tự luận 10-11/1/2018 12/01/2018 8h C8
5 Tiếng Anh chuyên ngành QTKD 5 6 Vấn đáp 16-17/1/2018 17/01/2018 14h C7 (chờ C8)
6 Thiết kế chương trình du lịch 4 6 Tự luận 14-15/1/2018 16/01/2018 8h C7
1 Điện tử cơ bản 3 19 Tự luận 16-17/1/2018 18/01/2018 8h C25
2 Điện tử công suất 4 19 Tự luận 18-19/1/2018 19/01/2018 14h C17
3 Cung cấp điện 4 19 Tự luận 7-8/1/2018 09/01/2018 8h C24
4 Điều khiển điện - khí nén 3 19 Tự luận 9-10/1/2018 11/01/2018 8h C15
5 Vẽ thiết kế điện 3 19 Tự luận 10-11/1/2018 12/01/2018 8h C3
6 Nhà máy và Trạm biến áp 3 19 Tự luận 14-15/1/2018 16/01/2018 8h C7
7 Thực tập sửa chữa điện 6 19 Thực hành 15-16/1/2018 17/01/2018 8h A18
1 Kết cấu động cơ đốt trong 4 14 Tự luận 16-17/1/2018 18/01/2018 8h C25
2 Nguyên lý động cơ đốt trong 4 14 Tự luận 18-19/1/2018 19/01/2018 14h C17
3 Kết cấu ô tô 4 14 Tự luận 7-8/1/2018 09/01/2018 8h C25
4 Hệ thống điện ô tô 4 14 Tự luận 9-10/1/2018 11/01/2018 8h C16
5 Kiểm định và chẩn đoán ô tô 2 14 Tự luận 10-11/1/2018 12/01/2018 8h C4
BTSC OTO 41
CĐLT.KT9
DIEN CN&DD 41
KTDN 41
QL&KDDL 41
TC/
ĐVH
TNgày Giờ
TT Tên HP/MH/MĐThời gian thi
Số lượng Thời gian ôn Phòng thi Ghi chúHình thức thiLớp
6 Kỹ thuật lái xe ô tô 2 14 Thực hành 14-15/1/2018 16/01/2018 8h Xưởng
7 Điều hòa không khí trên ô tô 2 14 Tự luận 15-16/1/2018 17/01/2018 8h C7
8 Thực tập động cơ diezel (2 tuần) 2 14 Bảo vệ 14-15/1/2018 15/01/2018 14h Xưởng
9 Thực tập động cơ xăng (2 tuần) 2 14 Bảo vệ 17-18/1/2018 19/01/2018 8h Xưởng
10 Thực tập kết cấu ô tô (3 tuần) 3 14 Bảo vệ 18-19/1/2018 20/01/2018 8h Xưởng
1 Máy xây dựng 3 4 Thực hành 3-4/1/2018 04/01/2018 14h Xưởng
2 Cấp thoát nước 3 4 Vấn đáp 1-2/1/2018 02/01/2018 14h A16
3 Kết cấu thép 2 4 Tự luận 14-15/1/2018 16/01/2018 8h C8
4 Kết cấu bê tông cốt thép 3 4 Tự luận 15-16/1/2018 17/01/2018 8h C7
5 Kỹ thuật thi công CT xây dựng 4 4 Vấn đáp 7-8/1/2018 09/01/2018 8h A16
6 Tổ chức quản lý công trình XD 3 4 Bảo vệ 16-17/1/2018 18/01/2018 8h A16
7 Thực hành KT thi công CT XD 4 4 Thưc hành 9-10/1/2018 11/01/2018 8h Xưởng
8Thực tập CB về nề, mộc, cốt pha, cốt
thép và máy xây dựng 5 4 Thưc hành 10-11/1/2018 12/01/2018 8h Xưởng
1 Luật Hôn nhân và Gia đình 3 18 Tự luận 1-2/1/2018 02/01/2018 14h C24
2 Luật Thương mại 3 18 Trắc nghiệm 14-15/1/2018 16/01/2018 8h C16
3 Luật Môi trường 2 18 Tự luận 3-4/1/2018 04/01/2018 14h C24
4 Luật Ngân hàng 2 18 Tự luận 7-8/1/2018 09/01/2018 8h C25
5 Nhóm chuyên đề 1 4 18 Báo cáo
6 Pháp luật về tố tụng 5 18 Tự luận 9-10/1/2018 11/01/2018 8h C16
7 - TT về Luật Dân sự, Luật Đất đai, Luật
HC, Luật hình sự... tại tòa án 4 18 Báo cáo
8 - TT về Pháp luật tố tụng tại tòa án 3 18 Báo cáo
1 Tâm lý học quản lý 3 14 Tự luận 1-2/1/2018 02/01/2018 14h C25
2 Nghiệp vụ lưu trữ 4 14 Tự luận 3-4/1/2018 04/01/2018 14h C25
3 Nghiệp vụ văn thư 4 14 Tự luận 7-8/1/2018 09/01/2018 8h C26
4 Quản lý NN về AN, QP, DT, TG 3 14 Báo cáo
5 Quản lý nhà nước về TN - MT 2 14 Tự luận 10-11/1/2018 12/01/2018 8h C8
6 Thống kê 2 14 Tự luận 14-15/1/2018 16/01/2018 8h C8
7 Quản lý công sở 2 14 Tự luận 15-16/1/2018 17/01/2018 8h C7
8 Thông tin tư liệu 2 14 Tự luận 16-17/1/2018 18/01/2018 8h C20
9 Thực hành về công tác VT 4 14 Báo cáo
BTSC OTO 41
XD DD&CN 41
PHÁP LUẬT 41
HCVT 41
TC/
ĐVH
TNgày Giờ
TT Tên HP/MH/MĐThời gian thi
Số lượng Thời gian ôn Phòng thi Ghi chúHình thức thiLớp
3 48 Trắc nghiệm 14-15/1/2018 16/01/2018 8h C14 (28 đầu ds)
C15 (20 cuối ds)
Chẩn đoán và bệnh nội khoa gia súc 3 48 Tự luận 1-2/1/2018 02/01/2018 14h C25 (18 đầu ds)
C26 (30 cuối ds)
48 Tự luận 3-4/1/2018 04/01/2018 14h C25 (18 đầu ds)
C26 (30 cuối ds)
2 48 Tự luận 7-8/1/2018 09/01/2018 8h C26 (18 đầu ds)
C27(30 cuối ds)
2 48 Tự luận 9-10/1/2018 11/01/2018 8h C17 (24 đầu ds)
C18 (24 cuối ds)
6 Thực tập chăn nuôi (5 tuần) 5 48 Bảo vệ 17-18/1/2018 19/01/2018 8h C3
2 48 Tự luận 10-11/1/2018 12/01/2018 8h C4 (18 đầu ds)
C5 (30 cuối ds)
PL về CN-TY bảo vệ môi trường 3 54 Trắc nghiệm 14-15/1/2018 16/01/2018 8h C15 (10 (1 đến 10)
C16 (12(11 đến 22)
C17 (32(23 đến 54)
Chẩn đoán và bệnh nội khoa gia súc 3 54 Tự luận 1-2/1/2018 02/01/2018 14h C27 (27 đầu ds)
C28 (27 cuối ds)
54 Tự luận 3-4/1/2018 04/01/2018 14h C27 (27 đầu ds)
C28 (27 cuối ds)
2 54 Tự luận 7-8/1/2018 09/01/2018 8h C28 (27 đầu ds)
C29 (27 cuối ds)
2 54 Tự luận 9-10/1/2018 11/01/2018 8h C19 (27 đầu ds)
C20 (27 cuối ds)
6 Thực tập chăn nuôi (5 tuần) 5 54 Bảo vệ 17-18/1/2018 19/01/2018 8h C4
2 54 Tự luận 12/01/2018 8h C6 (27 đầu ds)
C7 (27 cuối ds)
1 Điều tra rừng 4 7 Tự luận 1-2/1/2018 02/01/2018 14h C31
2 Pháp luật về lâm nghiệp 3 7 Tự luận 3-4/1/2018 04/01/2018 14h C31
3 Quản lý lửa rừng 3 7 Tự luận 7-8/1/2018 09/01/2018 8h C32
4 Gỗ và Khai thác lâm sản 4 7 Tự luận 9-10/1/2018 11/01/2018 8h C23
10-11/1/2018
LN 41
Phương pháp TN trong CN-TY
CN41B
Vệ sinh chăn nuôi
Vệ sinh chăn nuôi
Bệnh ký sinh trùng thú y
Phương pháp TN trong CN-TY
PL về CN-TY bảo vệ môi trường
Bệnh ký sinh trùng thú y 2
Kiểm nghiệm súc sản
2
CN41A
Kiểm nghiệm súc sản
1
2
3
4
5
7
1
2
3
4
5
7
TC/
ĐVH
TNgày Giờ
TT Tên HP/MH/MĐThời gian thi
Số lượng Thời gian ôn Phòng thi Ghi chúHình thức thiLớp
5 Lâm nghiệp đô thị 3 7 Tự luận 10-11/1/2018 12/01/2018 8h C14
6 Tạo giống cây rừng (3 tuần) 3 7 Báo cáo
7 Trồng và chăm sóc rừng (3 tuần) 3 7 Báo cáo
Mỹ thuật 3 38 Tự luận 02/01/2018 14h C29 (30 đầu ds)
C30 (8 cuối ds)
Tâm lý học trẻ em 4 38 Tự luận 04/01/2018 14h C29 (30 đầu ds)
C30 (8 cuối ds)
5 38 Tự luận 09/01/2018 8h C30 (30 đầu ds)
C31 (8 cuối ds)
4 38 Tự luận 11/01/2018 8h C21 (30 đầu ds)
C22 (8 cuối ds)
5 Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm TX 4 38 Thưc hành 16-17/1/2018 18/01/2018 8h C21
2 38 Tự luận 12/01/2018 8h C15 (30 đầu ds)
C16 (8 cuối ds)
1 Mỹ thuật 3 22 Tự luận 1-2/1/2018 02/01/2018 14h C30
2 Tâm lý học trẻ em 4 22 Tự luận 3-4/1/2018 04/01/2018 14h C30
3 TV và PP PT ngôn ngữ nói cho trẻ 5 22 Tự luận 7-8/1/2018 09/01/2018 8h C31
4PP cho trẻ làm quen với một số KN sơ
đẳng về toán 4 22 Tự luận 9-10/1/2018 11/01/2018 8h C22
5 Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm TX 4 22 Thưc hành 15-16/1/2018 17/01/2018 8h C14
6 Đánh giá trong giáo dục mầm non 2 22 Tự luận 10-11/1/2018 12/01/2018 8h C16
1 Toán tiểu học 4 22 Tự luận 1-2/1/2018 02/01/2018 14h C31
2 PP dạy học toán ở tiểu học 5 22 Tự luận 3-4/1/2018 04/01/2018 14h C31
3 Âm nhạc tiểu học 2 22 Tự luận 7-8/1/2018 09/01/2018 8h C32
4 Mỹ thuật tiểu học 3 22 Tự luận 9-10/1/2018 11/01/2018 8h C23
5 TNXH và PP dạy học TNXH 4 22 Tự luận 10-11/1/2018 12/01/2018 8h C14
6 Rèn luyện NVSP TX 4 22 Thưc hành 16-17/1/2018 18/01/2018 8h C23
7 ĐĐ và PP giáo dục đ.đức ở tiểu học 3 22 Tự luận 17-18/1/2018 19/01/2017 8h C1
1 Toán tiểu học 4 22 Tự luận 1-2/1/2018 02/01/2018 14h C32
2 PP dạy học toán ở tiểu học 5 22 Tự luận 3-4/1/2018 04/01/2018 14h C32
3 Âm nhạc tiểu học 2 22 Tự luận 7-8/1/2018 09/01/2018 8h C33
1-2/1/2018
SPMN 41A
10-11/1/2018
SPMN 41B
SPTH 41A
PP cho trẻ làm quen với một số KN sơ
đẳng về toán
3-4/1/2018
Đánh giá trong giáo dục mầm non
TV và PP PT ngôn ngữ nói cho trẻ
9-10/1/2018
7-8/1/2018
LN 41
SPTH 41 B
1
2
3
4
6
TC/
ĐVH
TNgày Giờ
TT Tên HP/MH/MĐThời gian thi
Số lượng Thời gian ôn Phòng thi Ghi chúHình thức thiLớp
4 Mỹ thuật tiểu học 3 22 Tự luận 9-10/1/2018 11/01/2018 8h C24
5 TNXH và PP dạy học TNXH 4 22 Tự luận 10-11/1/2018 12/01/2018 8h C17
6 Rèn luyện NVSP TX 4 22 Thưc hành 15-16/1/2018 17/01/2018 8h C16
7 ĐĐ và PP giáo dục đ.đức ở tiểu học 3 22 Tự luận 17-18/1/2018 19/01/2018 8h C2
TRUNG CẤP K42Chính trị 2 Trắc nghiệm 15-16/1/2018 16/01/2018 14h C1(30 đầu ds)
C2 (12 cuối ds)
1 42 Trắc nghiệm 17-18/1/2018 18/01/2018 14h C1(30 đầu ds)
C2 (12 cuối ds)
3 Giáo dục thể chất 1 42 Thực hành 15-16/1/2018 17/01/2018 8h Sân BC
2 42 Thực hành 11/01/2018 8h C12 (21 đầu ds)
C13 (21 cuối ds)
5 Ngoại ngữ (Anh văn) 3 42 Vấn đáp 10-11/1/2018 12/01/2018 7h A1
4 42 Tự luận 7-8/1/2018 09/01/2018 8h C1(30 đầu ds)
C2 (12 cuối ds)
3 42 Tự luận 14-15/1/2018 16/01/2018 8h C1(30 đầu ds)
C2 (12 cuối ds)
3 42 Tự luận 16-17/1/2018 18/01/2018 8h C1(30 đầu ds)
C2 (12 cuối ds)
Chính trị 2 48 Trắc nghiệm 15-16/1/2018 16/01/2018 14h C2 (18 đầu ds)
C3 (30 cuối ds)
1 48 Trắc nghiệm 17-18/1/2018 18/01/2018 14h C2 (18 đầu ds)
C3 (30 cuối ds)
3 Giáo dục thể chất 1 48 Thực hành 15-16/1/2018 17/01/2018 8h Sân BC
2 48 Thực hành 11/01/2018 8h C10 (24 đầu ds)
PM T.viện (24 cuối ds)
5 Ngoại ngữ (Anh văn) 3 48 Vấn đáp 10-11/1/2018 12/01/2018 7h A2
4 48 Tự luận 09/01/2018 8h C2 (18 đầu ds)
C3 (30 cuối ds)
3 48 Tự luận 16/01/2018 8h C2 (18 đầu ds)
C3 (30 cuối ds)14-15/1/2018
42
Điện tử cơ bản
Điện tử cơ bản
Mạch điện
Pháp luật
Tin học
Toán học7-8/1/2018
Pháp luật
9-10/1/2018
Toán học
Tin học9-10/1/2018
Điện CN 42A
SPTH 41 B
Điện CN 42B
2
4
6
7
1
2
4
6
7
8
1
TC/
ĐVH
TNgày Giờ
TT Tên HP/MH/MĐThời gian thi
Số lượng Thời gian ôn Phòng thi Ghi chúHình thức thiLớp
3 48 Tự luận 18/01/2018 8h C2 (18 đầu ds)
C3 (30 cuối ds)
1 38 Trắc nghiệm 17-18/1/2018 18/01/2018 14h C4 (30 đầu ds)
C5 (8 cuối ds)
2 Giáo dục thể chất 1 38 Thực hành 17-18/1/2018 19/01/2018 8h Sân BC
2 38 Thực hành 15-16/1/2018 17/01/2018 8h C12 (19 đầu ds)
C13 (19 cuối ds)
38 Trắc nghiệm 15-16/1/2018 16/01/2018 14h C4 (30 đầu ds)
C5 (8 cuối ds)
5 Ngoại ngữ (Anh văn) 3 38 Vấn đáp 14-15/1/2018 16/01/2018 7h A1
2 38 Tự luận 09/01/2018 8h C4 (30 đầu ds)
C5 (8 cuối ds)
2 38 Tự luận 11/01/2018 8h C1 (30 đầu ds)
C5 (8 cuối ds)
2 38 Trắc nghiệm 18/01/2018 8h C4 (28 đầu ds)
C5 (10 cuối ds)
2 38 Tự luận 10-11/1/2018 12/01/2018 8h C1 (30 đầu ds)
C2 (8 cuối ds)
43 Trắc nghiệm 17-18/1/2018 18/01/2018 14h C5 (22 đầu ds)
C6 (21 cuối ds)
2 Giáo dục thể chất 1 43 Thực hành 14-15/1/2018 16/01/2018 8h Sân BC
2 43 Thực hành 10-11/1/2018 12/01/2018 8h C12 (22 đầu ds)
C13 (21 cuối ds)
Chính trị 43 Trắc nghiệm 15-16/1/2018 16/01/2018 14h C5 (22 đầu ds)C6 (21 cuối ds)
5 Ngoại ngữ (Anh văn) 3 43 Vấn đáp 17-18/1/2018 19/01/2018 7h A1
2 43 Tự luận 7-8/1/2018 09/01/2018 8h C5 (22 đầu ds)
C6 (21 cuối ds)
2 43 Trắc nghiệm 16-17/1/2018 18/01/2018 8h C5 (15 đầu ds)
C6 (28 cuối ds)
2 43 Tự luận 15-16/1/2018 17/01/2018 8h C1 (30 đầu ds)
C2 (13 cuối ds)
BT&SCOT 42A
Kỹ năng giao tiếp
Mạch điện
Tin học
Tin học
Sử dụng NLTK và HQ
7-8/1/2018
16-17/1/2018
Mạch điện
Điện tử CN 42
Pháp luật
Pháp luật 1
Linh kiện điện tử
Kỹ thuật điện
An toàn lao động
2
Chính trị 2
9-10/1/2018
16-17/1/2018
Vẽ kỹ thuật
Điện CN 42B8
1
3
4
6
7
8
9
1
3
4
6
7
8
TC/
ĐVH
TNgày Giờ
TT Tên HP/MH/MĐThời gian thi
Số lượng Thời gian ôn Phòng thi Ghi chúHình thức thiLớp
2 43 Tự luận 9-10/1/2018 11/01/2018 8h C25 (30 đầu ds)
C26 (13 cuối ds)
42 Trắc nghiệm 17-18/1/2018 18/01/2018 14h C6 (12 đầu ds)
C7 (30 cuối ds)
2 Giáo dục thể chất 1 42 Thực hành 14-15/1/2018 16/01/2018 8h Sân BC
2 42 Thực hành 10-11/1/2018 12/01/2018 8h C10 (21 đầu ds)
PM T.viện (21 cuối ds)
42 Trắc nghiệm 15-16/1/2018 16/01/2018 14h C6 (12 đầu ds)
C7 (30 cuối ds)
5 Ngoại ngữ (Anh văn) 3 42 Vấn đáp 17-18/1/2018 19/01/2018 7h A2
2 42 Tự luận 7-8/1/2018 09/01/2018 8h C6 (12 đầu ds)
C7 (30 cuối ds)
2 42 Trắc nghiệm 16-17/1/2018 18/01/2018 8h C7 (30 đầu ds)
C8 (12 cuối ds)
42 Tự luận 15-16/1/2018 17/01/2018 8h C2 (12 đầu ds)
C3 (30 cuối ds)
2 42 Tự luận 9-10/1/2018 11/01/2018 8h C26 (12 đầu ds)
C27 (30 cuối ds)
46 Trắc nghiệm 17-18/1/2018 18/01/2018 14h C8 (30 đầu ds)
C14 (16 cuối ds)
2 Giáo dục thể chất 1 46 Thực hành 10-11/1/2018 12/01/2018 8h Sân BC
46 Thực hành 14-15/1/2018 16/01/2018 8h C12 (23 đầu ds)
C13 (23 cuối ds)
46 Trắc nghiệm 15-16/1/2018 16/01/2018 14h C8 (30 đầu ds)
C14 (16cuối ds)
5 Ngoại ngữ (Anh văn) 3 46 Vấn đáp 17-18/1/2018 19/01/2018 7h A3
2 46 Tự luận 7-8/1/2018 09/01/2018 8h C8 (30 đầu ds)
C14 (16cuối ds)
2 46 Trắc nghiệm 16-17/1/2018 18/01/2018 8h C8 (16 đầu ds)
C14 (30 cuối ds)
BT&SCÔT 42C
BT&SCOT 42A
Kỹ năng giao tiếp
Vẽ kỹ thuật
Pháp luật
1
Chính trị
BT&SCÔT 42B
Dung sai và kỹ thuật đo
Tin học
Dung sai và kỹ thuật đo
Vẽ kỹ thuật
Pháp luật
Tin học 2
Kỹ thuật điện 2
1
Kỹ năng giao tiếp
2
Chính trị 2
9
1
3
4
6
7
8
9
1
3
4
6
7
TC/
ĐVH
TNgày Giờ
TT Tên HP/MH/MĐThời gian thi
Số lượng Thời gian ôn Phòng thi Ghi chúHình thức thiLớp
2 46 Tự luận 15-16/1/2018 17/01/2018 8h C4 (30 đầu ds)
C5 (16cuối ds)
2 46 Tự luận 9-10/1/2018 11/01/2018 8h C28 (30 đầu ds)
C29 (16cuối ds)
39 Trắc nghiệm 17-18/1/2018 18/01/2018 14h C14 (9 đầu ds)
C15 (30 cuối ds)
2 Giáo dục thể chất 1 39 Thực hành 10-11/1/2018 12/01/2018 8h Sân BC
2 39 Thực hành 14-15/1/2018 16/01/2018 8h C10 (20 đầu ds)
PM t.viện (19 cuối ds)
39 Trắc nghiệm 15-16/1/2018 16/01/2018 14h C14 (9 đầu ds)
C15 (30 cuối ds)
5 Ngoại ngữ (Anh văn) 3 39 Vấn đáp 17-18/1/2018 19/01/2018 7h A5
2 39 Tự luận 7-8/1/2018 09/01/2018 8h C14 (9 đầu ds)
C15 (30 cuối ds)
2 39 Trắc nghiệm 16-17/1/2018 18/01/2018 8h C15 (32 đầu ds)
C16 (7 cuối ds)
2 39 Tự luận 15-16/1/2018 17/01/2018 8h C5 (9 đầu ds)
C6 (30 cuối ds)
2 39 Tự luận 9-10/1/2018 11/01/2018 8h C29 (9 đầu ds)
C30 (30 cuối ds)
43 Trắc nghiệm 15-16/1/2018 16/01/2018 14h C16 (30 đầu ds)
C17 (13 cuối ds)
1 43 Trắc nghiệm 17-18/1/2018 18/01/2018 14h C16 (30 đầu ds)
C17 (13 cuối ds)
3 Giáo dục thể chất 1 43 Thực hành 16-17/1/2018 18/01/2018 8h Sân BC
Tin học 2 43 Thực hành 17-18/1/2018 19/01/2018 8h C12 (22 đầu ds)
C13 (21 cuối ds)
5 Ngoại ngữ (Tiếng Anh) 3 43 Vấn đáp 10-11/1/2018 12/01/2018 7h A5
2 43 Tự luận 7-8/1/2018 09/01/2018 8h C16 (30 đầu ds)C17 (13 cuối ds)
1 43 Tự luận 9-10/1/2018 11/01/2018 8h C2 (30 đầu ds)
C3 (13 cuối ds)
BT&SCÔT 42C
CN 42A
Kỹ năng giao tiếp
Pháp luật
Chính trị 2
Chính trị 2
Dinh dưỡng và thức ăn vật nuôi
Vẽ kỹ thuật
Tin học
Kỹ thuật điện
1
Dung sai và kỹ thuật đo
Kỹ thuật điện
Pháp luật
Giáo dục ứng phó với BĐKH
Dung sai và kỹ thuật đo
BT&SCÔT 42D
8
9
1
3
4
6
7
8
9
1
2
4
6
7
TC/
ĐVH
TNgày Giờ
TT Tên HP/MH/MĐThời gian thi
Số lượng Thời gian ôn Phòng thi Ghi chúHình thức thiLớp
4 43 Trắc nghiệm 14-15/1/2018 16/01/2018 8h C4 (30 đầu ds)
C5 (13 cuối ds)
42 Trắc nghiệm 15-16/1/2018 16/01/2018 14h C17 (12 đầu ds)
C18 (30 cuối ds)
Pháp luật 1 42 Trắc nghiệm 17-18/1/2018 18/01/2017 14h C17 (12 đầu ds)
C18 (30 cuối ds)
3 Giáo dục thể chất 1 42 Thực hành 16-17/1/2018 18/01/2018 8h Sân BC
2 42 Thực hành 17-18/1/2018 19/01/2018 8h C10 (21 đầu ds)
PMt.viện (21 cuối ds)
5 Ngoại ngữ (Tiếng Anh) 3 42 Vấn đáp 10-11/1/2018 12/01/2018 7h A3
2 42 Tự luận 7-8/1/2018 09/01/2018 8h C17 (12 đầu ds)
C18 (30 cuối ds)
1 42 Tự luận 9-10/1/2018 11/01/2018 8h C3 (12 đầu ds)
C4 (30 cuối ds)
4 42 Trắc nghiệm 14-15/1/2018 16/01/2018 8h C5 (12 đầu ds)
C6 (30 cuối ds)
2 25 Thực hành 15-16/1/2018 17/01/2018 8h C10 (20 đầu ds)
PMt.viện (5 cuối ds)
2 Tiếng Anh 3 25 Vấn đáp 14-15/1/2018 16/01/2018 7h A2
3 Pháp luật 1 25 Trắc nghiệm 17-18/1/2018 18/01/2018 14h C33
4 Kinh tế học 2 25 Tự luận 7-8/1/2018 09/01/2018 8h C34
5 Quản trị học 2 25 Tự luận 9-10/1/2018 11/01/2018 8h C5
6 Kỹ năng giao tiếp 2 25 Trắc nghiệm 16-17/1/2018 18/01/2018 8h C16
7 Tổng quan du lịch 3 25 Tự luận 10-11/1/2018 12/01/2018 8h C2
8 Giáo dục thể chất 1 25 Thực hành 17-18/1/2018 19/01/2018 8h Sân BC
1 Chính trị 2 31 Trắc nghiệm 15-16/1/2018 16/01/2018 14h C19
2 Pháp luật 1 31 Trắc nghiệm 17-18/1/2018 18/01/2018 14h C19
2 31 Thực hành 18/01/2018 8h C12 (15 đầu ds)
C13 (16 cuối)
4 Ngoại ngữ 3 31 Vấn đáp 14-15/1/2018 16/01/2018 7h A3
5 Giáo dục thể chất 1 31 Thực hành 18-19/1/2018 19/01/2018 14h Sân BC
CN 42A
THUD 42Tin học16-17/1/2018
Tin học
Sinh học
CN 42B
Tin học
Sinh học
Chính trị 2
Dinh dưỡng và thức ăn vật nuôi
Giáo dục ứng phó với BĐKH
QL&KDDL 42
6
7
8
1
3
8
1
2
4
TC/
ĐVH
TNgày Giờ
TT Tên HP/MH/MĐThời gian thi
Số lượng Thời gian ôn Phòng thi Ghi chúHình thức thiLớp
6 Toán 4 31 Tự luận 7-8/1/2018 09/01/2018 8h C19
7 Tin học văn phòng 4 31 Thực hành 4-5/1/2018 05/01/2018 14h C10
1 Chính trị 2 13 Trắc nghiệm 15-16/1/2018 16/01/2018 14h C20
2 Pháp luật 1 13 Trắc nghiệm 17-18/1/2018 18/01/2018 14h C20
3 Giáo dục thể chất 1 13 Thực hành 18-19/1/2018 19/01/2018 14h Sân BC
4 Tin học 2 13 Thực hành 15-16/1/2018 17/01/2018 8h PM T.viện
5 Ngoại ngữ (Tiếng Anh) 3 13 Vấn đáp 14-15/1/2018 16/01/2018 7h A2
6 Toán học 4 13 Tự luận 7-8/1/2018 09/01/2018 8h C20
7 GD sử dụng NL tiết kiệm và HQ 2 13 Trắc nghiệm 9-10/1/2018 11/01/2018 8h C6
Giáo dục QP-AN 3 62 Trắc nghiệm 9-10/1/2018 11/01/2018 8h C7 (31 đầu ds)
C8 (31 cuối ds)
Môn học pháp luật 2 62 Trắc nghiệm 17-18/1/2018 18/01/2018 14h C21 (31 đầu ds)
C22 (31 cuối ds)
Giáo dục chính trị 5 62 Trắc nghiệm 1-2/1/2018 02/01/2018 14h C21 (31 đầu ds)
C22 (31 cuối ds)
2 62 Trắc nghiệm 16-17/1/2018 18/01/2018 8h C17 (31 đầu ds)
C18 (31 cuối ds)
Tâm lý học đại cương 3 62 Tự luận 18-19/1/2018 19/01/2018 14h C14 (31 đầu ds)
C15 (31 cuối ds)
Giáo dục học đại cương 2 62 Tự luận 4-5/1/2018 05/01/2018 14h C28 (31 đầu ds)
C29 (31 cuối ds)
Âm nhạc 3 62 Tự luận 11-12/1/2018 12/01/2018 14h C29 (31 đầu ds)
C30 (31 cuối ds)
Toán mầm non 2 62 Tự luận 7-8/1/2018 09/01/2018 8h C21 (31 đầu ds)
C22 (31 cuối ds)
1 Giáo dục chính trị 5 27 Trắc nghiệm 1-2/1/2018 02/01/2018 14h C23
2 Giáo dục QP-AN 3 27 Trắc nghiệm 9-10/1/2018 11/01/2018 8h C14
3 Môn học pháp luật 2 27 Trắc nghiệm 17-18/1/2018 18/01/2018 14h C23
4 Kỹ năng giao tiếp 2 27 Trắc nghiệm 16-17/1/2018 18/01/2018 8h C19
5 Tâm lý học đại cương 3 27 Tự luận 18-19/1/2018 19/01/2018 14h C16
SPTH 42
THUD 42
Kỹ năng giao tiếp
SPMN 42
XD&CN 42
7
1
2
3
4
5
6
8
TC/
ĐVH
TNgày Giờ
TT Tên HP/MH/MĐThời gian thi
Số lượng Thời gian ôn Phòng thi Ghi chúHình thức thiLớp
6 Giáo dục học đại cương 2 27 Tự luận 4-5/1/2018 05/01/2018 14h C30
7 Tiếng Việt 4 27 Tự luận 7-8/1/2018 09/01/2018 8h C23
VĂN HOÁ LỚP 111 Toán 1 114 50% TN và 50%TL 02/01/2018 8h B1, B2, B3, B4
2 Vật lý 1 114 50% TN và 50%TL 02/01/2018 14h B1, B2, B3, B4
3 Hóa học 1 114 50% TN và 50%TL 03/01/2018 8h B1, B2, B3, B4
4 Ngữ văn 1 114 Tự luận 04/01/2018 8h B1, B2, B3, B4
5 Lịch sử 1 114 50% TN và 50%TL 04/01/2018 14h B1, B2, B3, B4
6 Địa lý 1 114 50% TN và 50%TL 05/01/2018 8h B1, B2, B3, B4
7 Sinh học 1 114 50% TN và 50%TL 03/01/2018 14h B1, B2, B3, B4
VĂN HOÁ LỚP 101 Toán 1 234 50% TN và 50%TL 02/01/2018 8h
2 Vật lý 1 234 50% TN và 50%TL 02/01/2018 14h
3 Hóa học 1 234 50% TN và 50%TL 03/01/2018 8h
4 Ngữ văn 1 234 Tự luận 04/01/2018 8h
5 Lịch sử 1 234 50% TN và 50%TL 04/01/2018 14h
6 Địa lý 1 234 50% TN và 50%TL 05/01/2018 8h
7 Sinh học 1 234 50% TN và 50%TL 03/01/2018 14h
Lưu ý: Học sinh, Sinh viên phải có mặt tại phòng thi trước thời gian thi 30 phút
SPTH 42
LỚP 10
LỚP 11
B5, B6, B8, B9, B10, B11, B12, B13
B5, B6, B8, B9, B10, B11, B12, B13
B5, B6, B8, B9, B10, B11, B12, B13
B5, B6, B8, B9, B10, B11, B12, B13
B5, B6, B8, B9, B10, B11, B12, B13
B5, B6, B8, B9, B10, B11, B12, B13
B5, B6, B8, B9, B10, B11, B12, B13