hỒ sƠ nĂng lỰc t.atat.com.vn/profiles/tatcomvn/uploads/attach/1492849950_thaianhtua… · 05...
TRANSCRIPT
THAI ANH TUAN CO., LTD No.7 Doi Can Street – Ward 8 – Vung Tau City – Ba Ria – Vung Tau Province Tel: 84 - 064.3572.866 Email: [email protected]
Fax: 84 - 064.3613.877 Website: www.tat.com.vn
HỒ SƠ NĂNG LỰC T.A.T
2 www.tat.com.vn
MỤC LỤC
01 THÔNG TIN CÔNG TY 07 LĨNH VỰC KINH DOANH CHÍNH
02 LỜI GIỚI THIỆU 08 SẢN PHẨM VÀ DỊCH VỤ
03 TẦM NHÌN VÀ SỨ MỆNH 09 ĐỐI TÁC
04 TRIẾT LÝ KINH DOANH 10 NĂNG LỰC MÁY MÓC – THIẾT BỊ
05 GIÁ TRỊ CỐT LÕI 11 NĂNG LỰC KINH NGHIỆM
06 CƠ CẤU TỔ CHỨC 12 KHÁCH HÀNG CỦA CHÚNG TÔI
www.tat.com.vn 3
THÔNG TIN CÔNG TY
LỜI GIỚI THIỆU
Với hơn 10 năm kinh nghiệm, Thái Anh Tuấn đã phát triển trở thành đối tác tin cậy trong lĩnh vực cung cấp dịch vụ mua sắm máy móc, thiết bị dầu khí cho các khách hàng trong nước.
Thái Anh Tuấn tự hào là đơn vị cung cấp vật tư thiết bị và dịch vụ kỹ thuật dầu khí cho nhiều khách hàng lớn trong ngành dầu khí như VIETSOVPETRO, PTSC, Petro Mekong, PTSC-MC, DMC, PV Shipyard, PVC-PT, PVFCCo, Nhà máy đạm Phú Mỹ và các nhà thầu dầu khí lớn khác tại Việt Nam.
Với kinh nghiệm lâu năm về thương mại Thái Anh Tuấn có khả năng cung cấp các loại vật tư, thiết bị và phụ tùng đáp ứng đầy đủ nhu cầu của các nhà thầu dầu khí với giá cả cạnh tranh, giao hàng nhanh chóng, an toàn.
Thái Anh Tuấn đã phát triển một mạng lưới rộng khắp cả nước với nhiều nhà cung cấp thiết bị vật tư trong lĩnh vực dầu khí đảm bảo luôn đáp ứng cạnh tranh và hiệu quả những yêu cầu cao nhất của khách hàng.
Thái Anh Tuấn là đại lý bán hàng hoặc nhà phân phối chính thức, độc quyền tại Việt Nam với nhiều loại sản phẩm, hàng hóa, dịch vụ kỹ thuật của các hãng lớn uy tín trên thế giới, nhờ đó Thái Anh Tuấn mang lại lợi ích hài hòa cho các khách hàng và đối tác của mình.
Tên Công ty Công ty TNHH Thái Anh Tuấn
Tên Tiếng Anh Thai Anh Tuan Company Limited
Tên viết tắt T.A.T CO., LTD
Địa chỉ trụ sở chính Số 7 Đội Cấn, Phường 8, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam
Điện thoại 84 - 064.3572.866 – Giám đốc: 0917.308.585
Fax 84 - 064.3613.877
Email [email protected]
Website www.tat.com.vn
Mã số thuế 3500742647
Số tài khoản 102010001600184
Tại ngân hàng Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương - CN Vũng Tàu
Năm thành lập 04/04/2006
Vốn điều lệ 10 tỷ đồng
Lực lượng lao động 20 người
4 www.tat.com.vn
TẦM NHÌN
Công ty TNHH Thái Anh Tuấn phấn đấu trở thành nhà thầu đẳng cấp hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực cung cấp các sản phẩm – dịch vụ công nghiệp, đủ điều kiện tham gia các gói thầu Quốc tế.
SỨ MỆNH
Đối với thị trường: Cung cấp các sản phẩm – dịch vụ cao cấp với chất lượng vượt trội, nhằm thỏa mãn tối đa nhu cầu chính đáng của khách hàng.
Đối với đối tác: Đề cao tinh thần hợp tác cùng phát triển, cam kết trở thành “Người đồng hành số 1” của các đối tác.
Đối với người lao động: Xây dựng môi trường làm việc chuyên nghiệp, năng động, sáng tạo và nhân văn; tạo điều kiện thu nhập cao và cơ hội phát triên, công bằng.
Đối với xã hội: Hài hòa lợi ích doanh nghiệp với lợi ích xã hội; đóng góp tích cực các hoạt động cộng đồng, thể hiện tinh thần trách nhiệm công dân và niềm tự hào dân tộc.
TRIẾT LÝ KINH DOANH
Hết lòng đáp ứng sự kỳ vọng của khách hàng.
GIÁ TRỊ CỐT LÕI
Chuyên nghiệp, năng động, sáng tạo, uy tín, chất lượng và hiệu quả.
CƠ CẤU TỔ CHỨC
Phòng
Kế toán
Phòng
Kỹ thuật
Phòng
Kinh doanh
Ban Giám đốc
Phòng
Nhân sự
Bộ phận giao nhận, kho
www.tat.com.vn 5
LĨNH VỰC KINH DOANH CHÍNH
1. Xây dựng công trình dân dụng;
2. Xây dựng công trình công nghiệp; Xây dựng ống dẫn khí đốt; Xây dựng công trình đường ống dẫn xăng dầu, chất lỏng; Xây dựng nhà máy lọc dầu, xử lý khí đốt, hóa lỏng, nhà máy hóa chất, bể chứa dầu; Xây dựng kết cấu công trình; Công trình cảng, công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị, công trình điện đến 35KW
3. Mua bán sắt thép, ống thép, kim loại màu;
4. Mua bán đồ kim khí; Mua bán sơn; mua bán vật liệu xây dựng, thiết bị cấp nước trong nhà, thiết bị nhiệt và phụ tùng thay thế; mua bán các loại gỗ;
5. Mua bán hóa chất khác (trừ hóa chất sử dụng trong nông nghiệp): cồn công nghiệp, chất tẩy rửa, khí đốt công nghiệp, chất dẻo tổng hợp, hóa chất hữu cơ, đồ nhựa tổng hợp; Mua bán nhựa đường; Mua bán mủ cao su; Mua bán phân bón;
6. Mua bán thiết bị, dụng cụ hệ thống điện (Máy biến thế, mô tơ điện, ổn áp, máy phát, dây điện, vật lưu dẫn, bóng đèn, bảng điện, công tắc, cầu chì; Mua bán máy móc thiết bị khai thác khí đốt, lọc dầu, khai thác dầu khí, giàn khoan và thiết bị khoan dầu mỏ; Mua bán vật tư thiết bị ngành hàng hải; Mua bán trang thiết bị bảo hộ lao động; Mua bán các thiết bị đo lường; Mua bán thiết bị cứu sinh, cứu hỏa;
7. Mua bán đồ điện gia dụng; Mua bán thiết bị điều hòa nhiệt độ, thiết bị vệ sinh; Mua bán văn phòng phẩm;
8. Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; Cho thuê container;
9. Môi giới thương mại; Ủy thác mua bán hàng hóa;
10. Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện;
11. Lắp đặt hệ thống điện điều khiển;
12. Sửa chữa hệ thống điện điều khiển;
13. Sửa chữa, bảo dưỡng máy móc thiết bị khai thác khí đốt, lọc dầu, khai thác dầu, giàn khoan và thiết bị khoan dầu mỏ, bồn áp lực nồi hơi;
14. Sữa chữa máy móc, thiết bị;
15. Sản xuất các cấu kiện kim loại;
16. Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại;
17. Sản xuất container;
18. Sản xuất cọc bê tông cốt thép, ép cọc cốt thép phục vụ các công trình xây dựng;
19. Trang trí nội ngoại thất công trình;
20. Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hòa không khí. Chi tiết: Sửa chữa bình khí công nghiệp;
21. Vận vải hành khách theo hợp đồng;
6 www.tat.com.vn
LĨNH VỰC KINH DOANH CHÍNH (tiếp)
22. Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan. Chi tiết: Mua bán xăng dầu và các sản phẩm của chúng; mua bán khí công nghiệp;
23. Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm;
24. Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông;
25. Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ. Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông (cầu, đường, cống);
26. Bán buôn thực phẩm;
27. Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động;
28. Dịch vụ lưu trú ngắn ngày. Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú ngắn ngày: nhà nghỉ có kinh doanh du lịch;
29. Sửa chữa thiết bị khác. Chi tiết: Sửa chữa bình khí công nghiệp.
ĐỐI TÁC
Với trên 10 năm xây dựng và phát triển đối với mảng cung ứng Dầu khí, Công ty Thái Anh Tuấn có một mạng lưới nhiều khách hàng thân thiết trong và ngoài nước hoạt động ở các lĩnh vực thượng nguồn, trung nguồn, hạ nguồn và dịch vụ Dầu khí.
Là đại lý bán hàng hoặc nhà phân phối chính thức, độc quyền của các hãng lớn trong lĩnh vực cung
ứng Dầu khí với nhiều sản phẩm, hàng hóa và dịch vụ kỹ thuật, Thái Anh Tuấn cùng các nhà cung cấp
và đối tác của mình luôn mang lại những giải pháp, dịch vụ tối nhất cho khách hàng.
www.tat.com.vn 7
SẢN PHẨM VÀ DỊCH VỤ
THÁI ANH TUẤN
Máy phun sơn
Vật tư phụ
Sơn và dung môi
Khí công nghiệp
Vật tư, thiết bị
điện
Sắt, thép,
phụ kiện
Công cụ, dụng cụ
Bảo hộ lao động
8 www.tat.com.vn
SẢN PHẨM VÀ DỊCH VỤ
1. Trang thiết bị bảo hộ lao động
1.1. Thiết bị an toàn cá nhân
Bảo vệ đầu Nón bảo hộ
Bảo vệ mắt Kính bảo hộ, kính chống hóa
chất, kính thợ hàn.
Bảo vệ tai Chụp tai chống ồn, nút tai chống
ồn.
Bảo vệ mặt
Mặt nạ chống văng bắn/Hóa chất/Nhiệt độ, Mặt nạ hàn.
Bảo vệ hô hấp Mặt nạ phòng độc, mặt nạ lọc
khí, khẩu trang bảo hộ, hệ thống mặt nạ phòng độc.
Bảo vệ tay Găng tay thường, găng tay chống
hóa chất, găng tay chống cắt, chống nóng.
Quần áo bảo hộ
Quần áo chống hóa chất, quần áo chịu nhiệt, quần áo bắn cát, quần
áo phản quang…
Giày bảo hộ
Phụ kiện nón In logo, Núm vặn, Lồng nón, Dây
quai nón….
Phụ kiện Kính
Nước lau kính, giấy lau kính…. Phụ kiện thiết bị thở
Các phụ kiện thiết bị thở. Phụ kiện mặt nạ phòng độc Phin lọc, Hộp lọc, Tấm lọc bụi,
Nắp giữ tấm lọc….
www.tat.com.vn 9
1.2. Thiết bị an toàn trên cao
Đai an toàn
Đai an toàn toàn thân và thắt lưng.
Thiết bị chống rơi Hệ thống chống rơi, dây – khóa hãm chống rơi, cuộn dây chống rơi, chống rơi
giảm sốc.
Hệ thống cứu hộ Hệ thống di tản & cứu
hộ.
Dây cố định Dây cố định & kết nối.
1.3. Thiết bị phòng cháy chữa cháy
Máy dò tìm thân nhiệt
Còi báo cháy
Bọt chữa cháy
Thiết bị chữa cháy Mềm chống cháy
Mềm chống cháy dùng cho chữa cháy & hàn cắt.
Trang bị cho lính cứu hỏa
Bình chữa cháy Bình chữa cháy CO2, Bình chữa cháy bộ BC-ABC, Bình chữa cháy
có xe đẩy…
Tủ cất giữ thiết bị PCCC
10 www.tat.com.vn
1.4. Thiết bị an toàn hàng hải
Đèn pin chống nước Phao cứu sinh
Phao cứu sinh, Phao cứu sinh bằng xốp.
Áo phao
Áo phao, Áo phao cứu hộ.
1.5. Thiết bị an toàn
Thiết bị rửa mắt và tắm
khẩn cấp
Thiết bị lưu trữ an toàn. Khóa an toàn
Đèn pin chống cháy nổ An toàn giao thông, công
trường
Chốt phản quang, cuộn báo công trình, rào chắn, biển
báo…
Quạt thông gió
Vật liệu thấm hút
Vật liệu thấm dầu, vật liệu thấm hóa chất, vật liệu thấm
hút để bảo trì.
www.tat.com.vn 11
1.6. Bộ sơ cứu
Thiết bị rửa mắt
Chăm sóc khi bỏng
Bộ sơ cứu
1.7. Thiết bị thở
Thiết bị thở cá nhân Chai chứa khí thở Hệ thống khí thở bằng xe
đẩy Bình khí trên xe đẩy.
Mũ chống khói, thoát hiểm Thiết bị bảo vệ mạng sống
khẩn cấp Thở khẩn cấp.
Thiết bị thở cho lặn
Thiết bị thở khép kín
12 www.tat.com.vn
1.8. Thiết bị an toàn điện
Ủng cách điện
Găng tay cách điện Kẹp đo dòng điện
Sào cách điện Đầu thử điện Thiết bị tiếp địa
1.9. Máy phát hiện khí & kiểm tra môi trường
Các phụ kiện máy dò khí & kiểm
tra môi trường Máy đo độ cồn Máy kiểm tra môi trường
Hệ thống phát hiện khí cố định Ống đo khí Máy dò đa khí.
Máy dò đơn khí
www.tat.com.vn 13
2. Công cụ, dụng cụ
2.1. Dụng cụ điện Stanley
Máy thổi hơi nóng Stanley STEL 670
355mm Máy cắt sắt Stanley STEL 701
Máy cắt nhôm đa năng 1500W Stanley STEL 721
12V Máy khoan pin Stanley STDC 001NB
Máy khoan pin stanley SCD 20C2
650W Máy cưa lọng Stanley STEL 345
Máy khoan búa Stanley STEL 506K
Máy khoan búa Stanley STEL 505K
Máy đục bê tông Stanley STHM5
9.6V Máy khoan pin Stanley STDC 801NB
14.4V Máy khoan pin Stanley STDC 201NB
10.8V Máy khoan pin Li-on Stanley STDC 001LB
10mm Máy khoan bê tông 500W STEL 145
13mm Máy khoan bê tông 620W Stanley
STEL 146
100mm Máy mài góc 750W STEL 815
100mm Máy mài góc Stanley STEL 812
Máy khoan động lực Stanley Stel STDH7213
(13mm)
10mm Máy khoan sắt Stanley STEL 101
20mm Máy khoan búa Stanley STHR202K
Máy khoan sắt Stanley STEL STDR5510
(10mm)
14 www.tat.com.vn
26mm Máy khoan búa 850W Stanley STHR272KS
Máy mài Stanley STGS 6100 (100mm)
Máy khoan động lực pin Stanley SCH 20C2
MÁY MÀI GÓC STANLEY STGS 5100
Máy khoan 650W Stanley STEL 142K
(13mm)
6mm Máy mài khuôn Stanley Stel 861
Máy mài góc Stanley STGS 8100 (100mm)
26mm Máy khoan búa 850W Stanley STHR 272
125mm Máy cắt đá Stanley STSP 125
100mm Máy mài 600W STEL 810
125mm Máy mài góc 750W Stanley STEL 816
Máy bào Stanley STEL 630 (82mm)
1510W Máy cưa đĩa Stanley STEL 311
Máy mài góc Stanley STGL 2218
Súng bắn keo Stanley 69-GR10C
Súng bắn keo Stanley 69-GR20B
www.tat.com.vn 15
2.2. Thiết bị, dụng cụ đo
24' Thước thuỷ Stanley 42-074
32” Thước thủy Stanley 43-104
36' Thước thuỷ Stanley 42-075
Thước thủy Stanley 43-105 (100cm)
Thước thủy Stanley 43-117
Thước thủy Stanley 43-113 (100cm)
20m Thước dây cuộn sợi thủy tinh 34-296
50m Thước dây cuộn sợi thủy tinh Stanley
34-298
30m thước cuốn sợi thủy tinh Stanley 34-
791
12' Thước vuông kết hợp cán cầm nhựa
Stanley 46-028
30m Thước dây cuộn sợi thủy tinh Stanley 34-297
12' Thước vuông cán cầm nhựa Stanley 46-
143
78' Thước thủy có nam châm Stanley 43-178
Thước thủy Stanley 43-556 (48')
48' Thước thủy có nam châm Stanley 43-148
24' Thước thủy có nam châm Stanley 43-554
24' Thước thủy có nam châm Stanley 43-124
48' Thước thủy Stanley 42-686
36' Thước thủy Stanley 42-685
Thước thủy Stanley 42-684 (24')
16 www.tat.com.vn
3' Thước thủy Stanley 42-287
48' Thước thuỷ Stanley 42-076
18' Thước thuỷ Stanley 42-073
12' Thước thuỷ Stanley 42-072
Thước cuốn 30m thép
Stanley 34-108N 20m Thước dây cuốn thép Stanley 34-105N
10m Thước dây cuốn thép Stanley 34-102N
15m Thước dây sợi thủy tinh Stanley 34-
260
6' Thước ke vuông Stanley 46-530
Máy đo khoảng cách bằng Laser Stanley 77-
139 TLM 165
16' Thước thủy Stanley 43-102
Máy đo khoảng cách bằng Laser Stanley
TLM 330
2.3. Dụng cụ cầm tay Stanley
450g Búa cao su Stanley 57-527
Bộ chìa lục giác sao 8 cây hoa thị 69-263
910g Búa đầu tròn Stanley 54-193
Bộ vít 6 cây Stanley 65-242
Kìm rút đinh Stanley 69-800 (Thay thế 69-799)
6” kìm cắt Stanley 84-027
Kìm cắt Stanley 84-105 (6')
12' Kéo cắt tôn Stanley 14-165
www.tat.com.vn 17
1.5mm-6mm Bộ lục
giác 8 cây Stanley 69-251
30m Bật mực Stanley 47-465
12” Mỏ lết răng Stanley 87-623
Kìm cắt cách điện Stanley 84-004
4' Mỏ lết Stanley 87-
430 100-500V Bút thử điện
Stanley 66-119 Bộ vít hoa thị 6 cây
Stanley 65-156 Bút thử điện điện tử
Stanley 66-133
10” Êtô mâm xoay Stanley 81-605
8' Mỏ lết Stanley 87-432 5” Êtô mâm xoay Stanley 81-602
370g Búa nhổ đinh Stanley 51-269
6” Êtô mâm xoay Stanley 81-603
8' Kìm điện tổ hợp Stanley 84-029
Bộ tuốc nơ vít đồng Stanley 66-039
18mm Dao rọc giấy Stanley 10-151
Lưỡi dao rọc cáp Stanley 11-921H
4” Êtô mâm xoay Stanley 81-601
8” Êtô mâm xoay Stanley 81-604
12' Mỏ lết Stanley 87-434
18 www.tat.com.vn
30' Kìm cộng lực Stanley 14-330
12' Lưỡi cưa sắt 32 răng Stanley 20-177
10' Kéo cắt tôn mũi cong phải Stanley14-
564
450g Búa nhổ đinh Stanley 51-271
1000V Bộ vít cách điện 7 cây Stanley 65-980
Bộ lục giác hệ inch 12 chi tiết Stanley 69-257
10' Kéo cắt tôn mũi cong trái Stanley 14-
562
10' Kìm chết mũi thẳng Stanley 84-371
7” kìm cắt Stanley 84-028 8” Kiềm mỏ nhọn Stanley 84-032
10” Mỏ lết răng Stanley 87-622
24' Kìm cộng lực Stanley 14-324
3. Sắt, thép các loại
www.tat.com.vn 19
4. Vật tư, thiết bị điện
4.1. Dây cáp điện CADIVI
Dây điện dân dụng Dây và cáp điện lực hạ
thế
Cáp điện lực chậm cháy, chống cháy hạ thế, ít khói, không halogen
Cáp điện lực trung thế
Cáp điều khiển Dây trần Cáp điện kế (MULLER) Cáp vặn xoắn hạ thế
(LV-ABC)
Cáp vặn xoắn trung thế (MV-ABC)
Cáp multiplex Cáp điện lực hạ thế - ruột
dẫn rẽ quạt Dây cáp đồng trục
Cáp hàn Cáp truyền số liệu Dây điện dùng trong xe ô
tô & xe gắn máy Cáp xuất khẩu
Dây tráng men Dây đồng chữ nhật bọc
giấy cách điện Khí cụ điện và phụ kiện
Cáp hybrid (cáp điện kết hợp cáp quang)
20 www.tat.com.vn
4.2. Vật tư, thiết bị điện SINO, VANLOCK, SP
Ổ cắm, công tắc Hệ thống chiếu sáng Cầu dao tự động (MCB)/(RCCB)
Dây và cáp điện
Hệ thống tủ phân phối
điện Thiết bị điện khác Ống nhựa & phụ kiện Ổ cắm đa năng kéo dài
5. Máy phun sơn và phụ kiện Graco
Máy phun sơn Graco 390PC
Máy phun sơn Graco 390S
Máy phun sơn Graco 390
Máy phun sơn Graco TexSpray HTX 2030
Máy phun sơn Graco Xtreme NXT - X series
Máy phun sơn cầm tay XForce-HD
Máy phun sơn điện Graco UltraMax II 795
Máy phun sơn điện Graco Ultra 395
Máy phun sơn Graco TexSpray 5900-HD
Máy phun sơn Graco Max V - Epoxy
Máy phun sơn Graco Gmax II 5900
Máy phun sơn Graco Gmax II 3900
www.tat.com.vn 21
Máy phun sơn áp lực cao NXT Xtreme Airless
Sprayer Graco-X90
Máy phun sơn Graco Ultra MaxII 1095
Máy phun sơn Graco Gmax 3400
Máy phun sơn Graco Ultra Max II 695
Máy phun sơn Graco matix Ultra Max 490
Máy phun sơn Graco TrueCoat Pro-x
6. Sơn và dung môi
PRODUCT LIST
1. Hempel's Classic Varnish 01150 2. Hempadur 47080
3. Hempel's Favourite Varnish 01250 4. Hempadur 47140
5. Hempel's Dura-Satin Varnish 02040 6. Hempadur OBM 47150
7. Hempel's Wood Impreg 02360 8. Hempadur 47182
9. Hempel's Diamond Varnish 05140 10. Hempadur 47300
11. Hempadur Sealer 05990 12. Hempadur Ultra-Strength 47500
13. Hempel's Textile Protect 06851 14. Hempadur Easy 47700
15. Hempel's Thinner 08080 16. Hempadur 4774d
17. Hempel's Thinner 08230 18. Hempadur Impact 47800
19. Hempel's Thinner 08450 20. Hempel's Multicoat 51120
21. Hempel's Thinner 08570 22. Hempel's Silvium 51570
23. Hempel's Thinner 08700 24. Hempalin Enamel52140
25. Hempel's Prop-Primer 101ex 26. Hempalin Enamel Hi-Build 52220
27. Hempinol 10220 28. Hempalin Danrex 52360
29. Hempalin Primer 12050 30. Hempel's Brilliant Gloss 53200
31. Hempel's Uni-Primer 13140 32. Hempaxane Classic 55000
22 www.tat.com.vn
PRODUCT LIST
33. Hempalin Primer Hi-Build 13200 34. Hempathane Enamel 55100
35. Hempel's Primer Undercoat 13201 36. Hempathane Topcoat 55210
37. Hempadur Primer 15300 38. Hempel's Ocean Gloss 55500
39. Hempadur Primer 1530c 40. Hempathane HS 55610
41. Hempadur Zinc 15341 42. Hempathane Hs 5561b
43. Hempadur Zinc 15360 44. Hempel's Pro Acrylic 55880
45. Hempadur 15400 46. Hemparea Dtm 55973
47. Hempadur 15460 48. Hempel's Non-Slip Deck Coating 56251
49. Hempadur 15500 50. Hempatex Enamel 56360
51. Hempadur 15553 52. Hempatex 56430
53. Hempadur 15570 54. Hempatex 56432
55. Hempadur 15590 56. Hempel's Hi-Vee 56540
57. Hempadur 15600 58. Hempel's Silicone Topcoat 56900
59. Hempel's Galvosil 15700 60. Hempel's Silicone Aluminium 56910
61. Hempel’s Galvosil Fibre 15750 62. Hempel's Silicone Aluminium 56914
63. Hempe's Galvosil 15780 64. Hempel's Silicone Acrylic 56940
65. Hempel's Galvosil 15790 66. Versiline Cui 56990
67. Hempel's Shopprimer Zs 15820 68. Hemucryl Enamel Hi-Build 58030
69. Hempel's Shopprimer Zs 15890 70. Hemuthane Enamel 58510
71. Hempel's Zinc Primer 16490 72. Hempel's Boat Shampoo 67284
73. Hempadur Zinc 17310 74. Hempel's Anti-Slip Pearls 67420
75. Hempadur Zinc 17340 76. Hempel's Custom Marine Polish 67445
77. Hempadur Avantguard 550 78. Hempel's Teak Colour Restorer 67462
79. Hempadur Zinc 17360 80. Hempel's Anti-Slint 67500
81. Hempadur Avantguard 750 82. Hempel's Gelcoat Cleaning Powder 67536
83. Hempadur Pro Zinc 17380 84. Hempel's Unifiller 67583
85. Hempadur Avantguard 770 86. Hempel's Pre-Clean 67602
87. Hempadur Fast Dry 17410 88. Hempel's Clean And Shine Spray 69002
89. Hempadur 17630 90. Hempel's Clean And Shine 69003
www.tat.com.vn 23
PRODUCT LIST
91. Hempadur 17633 92. Hempel's Gelcoat Cleaning Spray 69007
93. Hempadur Quattro 17634 94. Hempel's Gelcoat Cleaning Gel 69017
95. Hempadur Quattro Xo 17720 96. Hempel's Textile Clean 69020
97. Hempadur Quattro Xo 17760 98. Hempel's Rubbing Liquid 69021
99. Hempadur Quattro Xo 17770 100. Hempel's Barnacle Remover 69027
101. Hempadur Quattro Xo 17820 102. Hempel's Vinyl Shine 69031
103. Hempadur Quattro Xo 17870 104. Hempel's Wax 69033
105. Hemucryl Primer Hi-Build 18032 106. Hempel's Wax Telcel 69034
107. Hemudur 18500 108. Hempel's Anti Slip Pearls 69070
109. Hempel's Seatech Primer 18502 110. Hempel's Hard Racing 7142h
111. Hempel's Underwater Primer 26030 112. Hempel's Prop-Af 712ex
113. Hempasil Nexus 27310 114. Hempel's Mille Nct 71880
115. Hempasil Nexus X-Tend 27500 116. Hempels Mille Nct 7188w
117. Hempasil Nexus X-Seal 27600 118. Hempel's Antifouling Basic 71950
119. Hempel's Epoxy Filler 35250 120. Hempel's Antifouling Olympic+ 72950
121. Hempel's Epoxy Filler 35251 122. Hempel's Antifouling Oceanic+ 73900
123. Hempadur Spray-Guard 35490 124. Hempel’s Antifouling Oceanic+ 73902
125. Hempadur Spray-Guard 35493 126. Hempel's Antifouling Oceanic+ 73950
127. Hempadur Multi-Strength 35530 128. Hempel’s Antifouling Oceanic+ 73952
129. Hempadur 35560 130. Hempel's Antifouling Globic 6000 75950
131. Hempel's High Protect 35651 132. Hempel's Basic 76111
133. Hempadur EM 35740 134. Hempel's Hard Racing Teccel 76880
135. Hempadur 35760 136. Hempasil Helix 77000
137. Hempadur Multi-Strength Gf 35870 138. Hempasil 77100
139. Hempadur 35900 140. Hempasil 77500
141. Hempel's Vinyl Ester Gf 35910 142. Hempel's Antifouling Globic 8000
143. Hempel's Polyester Gf 35920 144. Hempel's Antifouling Globic 9000 78900
145. Hempalin Undercoat 42460 146. Hempel's Antifouling Globic 9000 78950
147. Hempacore One 43600 148. Hempel's Antifouling Dynamic 8000
24 www.tat.com.vn
PRODUCT LIST
149. Hempadur 45141 150. Hempel's Antifouling Dynamic 9000 79900
151. Hempadur 45143 152. Hempel's Antifouling Dynamic 9000 79950
153. Hempadur Hi-Build 45200 154. Hempel's Antifouling Globic Nct 8190m
155. Hempadur Hi-Build 4520c 156. Hempel's Antifouling Globic Nct 8190n
157. Hempel's Light Primer 45551 158. Hempel's Antifouling Globic Nct 8195n
159. Hempel's Light Primer Spray 455ex 160. Hempel's Antifouling Oceanic 8490k
161. Hempadur Multi-Strength 45701 162. Hempel's Antifouling Oceanic 8495k
163. Hempadur Multi-Strength 45703 164. Hempadur 85671
165. Hempadur Multi-Strength 45751 166. Hempel's Antifouling Olympic 86900
167. Hempadur Multi-Strength 45753 168. Hempel's Antifouling Olympic Fb 8695b
169. Hempadur Mastic 45880 170. Hempasil X3+
171. Hempadur Mastic 45881 172. Hempel's Hs Gas Pipe Coating 87830
173. Hempatex Hi-Build 46330 174. Hempel's Hs Gas Pipe Coating 87831
175. Hempatex Hi-Build 46370 176. Hempaguard X5 89700
177. Hempatex Hi-Build 46410 178. Hempatex Hi-Build 46820
179. Hempatex Hi-Build 46820 180.
Hempel's classic varnish 01150 Hempel's Favourite Varnish 01250 Hempel's Dura-Satin Varnish
02040
Hempel's Diamond Varnish 05140
Hempadur Sealer 05990 Hempel's Wood Impreg 02360
www.tat.com.vn 25
Hempel's Thinner 08080 Hempel's Thinner 08230 Hempel's Thinner 08450
Hempel's Textile Protect 06851 Hempel's Thinner 08570 Hempel's Thinner 08700
7. Khí công nghiệp (oxy, Acetylen, Argon…)
Khí Heli Khí LPG Khí Oxy công nghiệp ARGON 5.0 (độ thuần
99,999%) chai cao áp 40 lít
Khí ACETYLEN C2H2 cấp bằng chai 40L
Khí CO2 công nghiệp 25kg
Khí Nito công nghiệp chai 40L
Oxi lỏng cấp bằng bình lỏng
8. Vật tư phụ
Ty ren - Nở đạn - Nối ren - bát chuồn:
Ty ren mạ điện Ty ren vuông - Bát chuồn Nở đạn Nối ren
26 www.tat.com.vn
Ubolt - Đai treo:
Ubolt các loại Đai treo ông Đai omega Đai quả bí mạ điện
Bulong - Long đen – Ecu:
Bulong mạ điện các loại Ecu mạ Long đen mạ Khóa giáo
Nở - Vít - Đinh các loại:
Đinh sắt các loại Nở rút sắt Tắc kê - Nở nhựa Vít các loại
Lưới thép- Dây thép:
Lưới hàn Dây thép gai Lưới thép B40 Dây thép Mạ
www.tat.com.vn 27
Băng dính - Băng tan:
Băng dính bạc Băng tan Băng dính điện Băng dính trong
Sơn que hàn, Mũi khoan, đá cắt, đá mài:
Que hàn KOBECO Que hàn Kiswel Đá cắt Mũi khoan bê tông
Kẹp xà gồ - Khóa giáo:
Kẹp xà gỗ chữ d Kẹp xà gồ Ke ống gió Kẹp cá sấu
Vật tư phụ khác:
Đai Thít Tăng đo néo - Khóa cáp Đai xiết
28 www.tat.com.vn
NĂNG LỰC MÁY MÓC – THIẾT BỊ
STT Tên máy – thiết bị Số lượng Công suất Năm sản
xuất Hình ảnh
1 Xe tải thùng 2 3.5 tấn 2012
2 Xe san bánh hơi 1 125 PS 2010
3 Xe ô tô 5 chỗ (phục vụ Kinh doanh)
4 5 chỗ 2010-2014
4 Xe ô tô 7 chỗ (phục vụ Kinh doanh)
3 7 chỗ 2013
5 Xe đào bánh xích PC-2 1 108PS 2011
6 Xe đào bánh lốp MX6 1 100PS 2010
7 Xe ủi D6 1 155PS 2010
8 Xe lu rung 24 tấn 1 152PS 2010
9 Xe lu 8 tấn 1 67CV 2010
10 Xe rùa đẩy tay 40 0.15m3 2011
11 Máy trộn bê tông trộn vữa 8 150-300lít 2011
12 Máy tời điện 5 500KG 2011
13 Máy bơm nước dùng xăng 4 7.5-10CV 2011
14 Máy bơm nước dùng điện 3 7.5-10CV 2011
15 Máy hàn điện 4 400A 2011
16 Máy hàn gió đá 3 2011
17 Mái mài 15 1HP 2011
18 Máy khoan 10 2HP 2011
19 Máy phát điện 3 5KVA 2011
20 Máy đầm bàn 6 2HP 2011
21 Máy đầm dùi 6 5.5HP 2011
22 Máy cắt sắt 2 1HP 2011
23 Máy uốn sắt 1 1.5HP 2011
24 Máy duỗi sắt 4 1.5HP 2011
25 Máy kéo sắt 5 1.5HP 2011
26 Dàn giáo thép 100 2011
27 Cây chống thép 100 4.5M 2011
www.tat.com.vn 29
NĂNG LỰC KINH NGHIỆM
STT Tên hợp đồng Số hợp đồng Giá trị
(VNĐ)
Thời gian hợp đồng
Khách hàng
I CUNG CẤP SẢN PHẨM HÀNG HÓA
1 Hợp đồng mua bán thiết bị đo lường
32925/UQ/2015 175.000.000 08/02/2015 Vina Offshore
2 Hợp đồng mua bán que hàn, đá cắt, đá mài
32924/UQ/2015 145.000.000 07/02/2015 Vina Offshore
3 Hợp đồng mua bán máy bơm nước
0007/06/VSP/-15/TAT/DV
53.826.150 20/03/2015 VSP
4 Hợp đồng mua bán bạt 32931/UQ/2015 95.000.000 07/04/2015 Vina Offshore
5 Hợp đồng mua bán đá mài đá cắt
32930/UQ/2015 125.000.000 19/04/2015 Công ty TNHH Hải
Ngọc
6 Hợp đồng mua bán que hàn, đá cắt, đá mài
32934/UQ/2015 125.000.000 14/04/2015 Vina Offshore
7 Hợp đồng mua bán vật tư thiết bị điện
02/HĐKT 174.828.610 24/05/2015 Nhà máy Đạm Phú
Mỹ
8 Hợp đồng mua bán cáp điện và dây dẫn điện
0102/05/VSP/-15/TAT/DV
25.652.000 03/05/2015 VSP
9 Hợp đồng mua bán vật tư dây điện
048/HĐKT 127.833.750 28/07/2015 Nhà máy Đạm Phú
Mỹ.
10 Hợp đồng mua bán vật tư điện
0028/08/VSP/-15/TAT/DV
220.125.950 09/08/2015 VSP
11 Hợp đồng mua bán vật tư thiết bị điện
0032/08/VSP/-15/TAT/DV
120.836.445 24/08/2015 VSP
12 Hợp đồng mua bán vòng bi và vật tư để gia công
0034/09/VPS-15/TAT/DV
42.395.745 12/09/2015 VSP
13 Hợp đồng mua bán vật tư thiết bị điện
060/HĐKT 228.390.800 02/10/2015 Nhà máy Đạm Phú
Mỹ.
14 Hợp đồng mua bán sản phẩm cao su
0051/11/VPS-15/TAT/DV
17.633.000 20/11/2015 VSP
15 Hợp đồng nguyên tắc 296 -2015/PTSC-DVKT /MHH
Phụ lục số 10 50.404.236 29/11/2015 Công ty Cổ phần dịch vụ khai thác
dầu khí (PPS)
16 Hợp đồng mua bán vật tư thiết bị điện
069/HĐKT 40.836.950 04/12/2015 PVFCCo Nhà máy
Đạm Phú Mỹ
17 Hợp đồng mua bán lọc dầu, khí .
003/HĐTM 234.590.400 22/10/2015 PVFCCo Nhà máy
Đạm Phú Mỹ
18 Hợp đồng mua bán vật tư tiêu hao 037-2015/PTSC-CKHH/MHH
243/ 2015/CV- KH/CKHH
72.712.200 23/10/2015 PTSC-MC
30 www.tat.com.vn
STT Tên hợp đồng Số hợp đồng Giá trị
(VNĐ)
Thời gian hợp đồng
Khách hàng
19 Hợp đồng mua bán sắt thép cung cấp cho dự án BO&BP.
111-2015/PTSC-CKHH/MHH
36.923.355 10/03/2015 PTSC-MC
20 Hợp đồng nguyên tắc 296 -2011/PTSC-DVKT /MHH
BFBP/PO /07-15 71.395.516 22/03/2015 PPS
21 Hợp đồng mua bán vật tư hãng NEWLONG
004/HĐTM 125.377.441 15/04/2014 PVFCCo Nhà máy
Đạm Phú Mỹ
22 Hợp đồng kinh tế mua bán vật tư
33-07/XNĐH-PVEP/TAT
35.584.500 10/04/2014 PVEP Đại Hùng
23 Hợp đồng nguyên tắc 296 -2014/PTSC-DVKT /MHH
BFBP/PO/07-14 138.381.700 02/04/2014 PPS
24 Hợp đồng mua bán sắt thép cung cấp cho các dự án
205-2014/PTSC-CKHH/MHH
213.271.257 06/04/2014 PTSC-MC
25 Hợp đồng mua bán sắt thép phục vụ thi công dự án Compression Module.
234-2014/PTSC-CKHH/MHH
64.885.890 19/04/2014
PTSC-MC
26 Hợp đồng mua bán sắt thép cung cấp cho các dự án .
217-2014/PTSC-CKHH/MHH
39.138.180 11/04/2014 PTSC-MC
27 Hợp đồng mua bán vật liệu xây dựng
0109/05/VSP-14/TAT/DV
39.405.566 28/05/2014 VSP
28 Hợp đồng mua máy đo gió BFBP/PO /05-14 170.734.413 21/05/2014 PPS
29 Hợp đồng mua bán sắt thép cung cấp cho các dự án
298-2014/PTSC-CKHH/MHH
111.722.620 21/05/2014 PTSC-MC
30 Hợp đồng mua bán sắt thép cung cấp cho các dự án
2166-2014/PTSC-CKHH/MHH
86.439.610 28/05/2014 PTSC-MC
31 Hợp đồng mua bán vật tư tiêu hao 037-2014/PTSC-CKHH/MHH
2364/ 2014/CV-KH/CKHH
110.588.350 08/06/2014 PTSC-MC
32 Hợp đồng mua bán cáp điện và dây dẫn điện
0023/07/VSP-10/TAT/DV
183.199.500 15/06/2014 VSP
33 Hợp đồng mua bán sắt thép cung cấp cho các dự án
374-2014/PTSC-CKHH/MHH
83.139.543 20/06/2014 PTSC-MC
34 Hợp đồng nguyên tắc 296 -2014/PTSC-DVKT /MHH
BFBP /PO /07-17/372
72.328.950 18/06/2014 PPS
35 Hợp đồng cung cấp VTTB cho dự án Brownfield Offshore
BFBP/PO/07-19/374 132.482.326 18/06/2014 PPS
36 Hợp đồng mua bán sắt thép cung cấp cho các dự án
374-2014/PTSC-CKHH/MHH
83.139.543 20/06/2014 PTSC-MC
37 Hợp đồng cung cấp vật tư phục vụ các dự án 348-2014/PTSC-CKHH/MHH
Đơn hàng 2604/ 2014/CV- KH/CKHH
136.541.050 22/06/2014 PTSC-MC
www.tat.com.vn 31
STT Tên hợp đồng Số hợp đồng Giá trị
(VNĐ)
Thời gian hợp đồng
Khách hàng
38 Hợp đồng nguyên tắc 296 -2014/PTSC-DVKT /MHH
BFBP/ PO /07-25A/389B
143.686.686 26/06/2014 PPS
39 Hợp đồng cung cấp VTTB cho dự án BO
BFBP/PO/07-21/389A
135.794.628 26/06/2014 PTSC-MC
40 Hợp đồng mua bán vật tư tiêu hao phục vụ thi công cho các dự án
408-2014/PTSC-CKHH/MHH
221.828.130 11/07/2014 PTSC-MC
41 Hợp đồng mua bán phụ tùng xe nâng và máy nén khí
0028/07/VSP-10/TAT/DV
322.295.968 07/08/2014 VSP
42 Hợp đồng mua bán 468-2014/PTSC-CKHH/MHH
Phụ lục số 10 194.220.833 20/08/2014 PTSC-MC
43 Hợp đồng mua bán sắt thép cung cấp cho các dự án
493-2014/PTSC-CKHH/MHH
28.168.560 21/08/2014 PTSC-MC
44
Hợp đồng mua bán 468 Phụ lục số 02 85.570.738 21/08/2013 PTSC-MC
45 Hợp đồng mua bán 468 Phụ lục số 03 194.094.390 23/08/2013 PTSC-MC
46 Hợp đồng cung cấp VTTB cho dự án Brownfield Offshore
BFBP/PO/07-27/389A
137.733.851 24/08/2013 PPS
47 Hợp đồng mua bán các sản phẩm cao su
0038/07/VSP-10/TAT/DV
116.775.000 25/09/2013 VSP
48 Hợp đồng mua bán urê “Đạm Phú Mỹ”
380/HĐMB - URÊ 512.400.000 21/09/2013 Petro Mekong
49 Hợp đồng mua bán vòng bi và ống dẫn nước tráng kẽm
0040/07/VSP-10/TAT/DV
94.886.400 26/09/2013 VSP
50 Hợp đồng mua bán van chặn các loại
0041/07/VSP-10/TAT/DV
33.931.700 27/09/2013 VSP
51 Hợp đồng mua bán vật tư thiết bị điện
0044/07/VSP-10/TAT/DV
39.259.935 03/10/2013 VSP
52 Hợp đồng mua bán urê “Đạm Phú Mỹ”
399/HĐMB - URÊ 517.650.000 03/10/2013 Petro Mekong
53 Hợp đồng mua bán urê “Đạm Phú Mỹ”
424/HĐMB - URÊ 516.600.000 18/10/2013 Petro Mekong
54 Hợp đồng mua bán urê “Đạm Phú Mỹ”
10/HĐKT/2011 1.148.000.000 21/11/2011 CAGICO
55 Hợp đồng mua bán sắt thép cung cấp cho dự án BO
718-2013/PTSC-CKHH/MHH
34.977.600 29/11/2013 PTSC-MC
56 Hợp đồng mua bán urê “Đạm Phú Mỹ”
470/HĐMB - URÊ 1.120.000.000 06/12/2013 Petro Mekong
57 Hợp đồng mua bán urê “Đạm Phú Mỹ”
485/HĐMB - URÊ 389.900.000 18/12/2013 Petro Mekong
32 www.tat.com.vn
STT Tên hợp đồng Số hợp đồng Giá trị
(VNĐ)
Thời gian hợp đồng
Khách hàng
58 Hợp đồng mua bán urê “Đạm Phú Mỹ”
486/HĐMB - URÊ 584.850.000 20/12/2013 Petro Mekong
59 Hợp đồng mua bán urê “Đạm Phú Mỹ”
082-2012/PTSC-CDK/BHH
1.110.000.000 29/12/2012 PTSC-MC
60 Hợp đồng mua bán urê “Đạm Phú Mỹ”
02/HĐKT/2013 571.000.000 31/12/2013 CAGICO
61 Hợp đồng mua bán urê “Đạm Phú Mỹ”
08/HĐMB - URÊ 1.090.400.000 04/10/2012 Petro Mekong
62 Hợp đồng mua bán sắt thép cung cấp cho các dự án
009-2012/PTSC MC-MHH
48.118.875 03/10/2012 PTSC-MC
63 Hợp đồng mua bán sắt thép phục vụ thi công SX
079-2012/PTSC MC-MHH
69.696.060 25/02/2012 PTSC-MC
64 Hợp đồng mua bán máy bơm nước
094-2012/PTSC-CKHH/MHH
88.140.000 04/03/2012 PTSC-MC
65 Hợp đồng mua bán sắt thép phục vụ thi công SX
093-2012/PTSC MC-MHH
35.540.890 03/03/2012 PTSC-MC
66 Hợp đồng mua bán vật tư cung cấp cho các dự án
1076-2012/PTSC MC-MHH
42.684.840 10/03/2012 PTSC-MC
67 Hợp đồng mua bán sắt thép cung cấp cho các dự án
145-2012/PTSC MC-MHH
49.008.145 31/03/2012 PTSC-MC
68 Hợp đồng mua bán vật tư cung cấp cho các dự án
119-2012/PTSC MC-MHH
56.248.500 21/03/2012 PTSC-MC
69 Hợp đồng mua bán vật tư cung cấp cho các dự án
138-2012/PTSC MC-MHH
36.372.500 31/03/2012 PTSC-MC
70 Hợp đồng mua bán vật tư cung cấp cho các dự án
156-2012/PTSC MC-MHH
220.681.199 18/04/2012 PTSC-MC
71 Hợp đồng mua bán kẹp cẩu tôn cung cấp cho các dự án
093-2012/PTSC MC-MHH
67.620.000 10/04/2012 PTSC-MC
72 Hợp đồng mua bán vật tư cung cấp cho các dự án
171-2012/PTSC MC-MHH
227.232.000 12/04/2012 PTSC-MC
73 Hợp đồng mua bán dây hơi cung cấp cho các dự án
2059-2012/PTSC-CKHH/MHH
40.810.000 10/05/2012 PTSC-MC
74 Hợp đồng mua bán vật tư cung cấp cho các dự án
239-2012/PTSC MC-MHH
48.307.940 12/05/2012 PTSC-MC
75 Cung cấp vật tư sửa chữa giàn MSP-3
907/HĐKT/PVC.PT-TAT/2016
335.580.451 11/10/2016 PVC-PT
76 Cung cấp vật tư sửa chữa giàn MSP-8
908/HĐKT/PVC.PT-TAT/2016
106.781.182 12/10/2016 PVC-PT
77 Cung cấp vật tư sửa chữa giàn MSP-9
909/HĐKT/PVC.PT-TAT/2016
649.944.841 21/10/2016 PVC-PT
www.tat.com.vn 33
STT Tên hợp đồng Số hợp đồng Giá trị
(VNĐ)
Thời gian hợp đồng
Khách hàng
II HỢP ĐỒNG CUNG CẤP SƠN, DUNG MÔI
1 Cung cấp sơn và dung môi
(Hempel – Vietnam) PO.0116232-GK002 192.230.610 27/09/2016 PV Shipyard
2 Cung cấp sơn và dung môi
(Hempel – Vietnam) PO.0116226-GK002 54.794.432 04/10/2016 PV Shipyard
3 Cung cấp sơn và dung môi (Hempel – Vietnam)
87/PVCPT-TAT/2016
542.124.000 11/11/2016 PVC-PT
4 Cung cấp sơn và dung môi (Hempel – Vietnam)
........-2017/PTSCMC-
KH/MHH-V 105.327.200 07/04/2017 PTSC-MC
III CUNG CẤP DỊCH VỤ SỬA CHỮA, XÂY DỰNG
1 Sửa chữa , lát tấm đan bê tông sân nền nhà BV cổng số 1
85/HĐSC 42.894.863 10/05/2013 PVFCCo Nhà máy
Đạm Phú Mỹ
2 Sơn nước nhà bảo vệ cổng số 1
33/HĐSC 18.332.108 25/06/2013 PVFCCo Nhà máy
Đạm Phú Mỹ
3 Sửa chữa; cải tạo phòng vệ sinh nhà ăn VIP
026/HĐSC 47.495.000 27/07/2013 PVFCCo Nhà máy
Đạm Phú Mỹ
4 Sửa chữa, chống thấm tường , sân thượng khu lễ tân nhà hành chính
35-TAT/HĐSC 34.465.000 10/08/2013 PVFCCo Nhà máy
Đạm Phú Mỹ
5 Sửa chữa; cải tạo nhà VS và nhà tắm xưởng SP
30B/HĐSC 135.457.000 20/08/2013 PVFCCo Nhà máy
Đạm Phú Mỹ
6 Sửa chữa, cải tạo khu VP xưởng sản phẩm
31B/HĐSC 57.737.000 22/08/2013 PVFCCo Nhà máy
Đạm Phú Mỹ
7 Sửa chữa kho y tế ADS-07-2984 175.000.000 28/08/2013 Nhà máy nhựa Phú
Mỹ
8 Sửa chữa nhà ăn ADS-07-3043 150.000.000 15/09/2013 Nhà máy nhựa Phú
Mỹ
9 Hợp đồng sửa chữa kho chứa hàng A14
002-2013/ PTSC-CDK
1.310.000.000 15/09/2013 PTSC-MC
10 Cải tạo , sửa chữa nhà văn phòng khu đóng bao xưởng sản phẩm
312-07/HĐSC 192.855.142 17/09/2013 PVFCCo Nhà máy
Đạm Phú Mỹ
11 Sửa chữa, lắp đặt máng xối nước mưa phía trước nhà kho chứa urê bao xưởng SP
48A/HĐSC 199.485.825 15/11/2013 PVFCCo Nhà máy
Đạm Phú Mỹ
13 Sửa chữa, lắp đặt máng xối nước mưa phía trước nhà kho vật tư Samsung
51/HĐSC 199.365.375 22/11/2013 PVFCCo Nhà máy
Đạm Phú Mỹ
15 Sửa chữa, lắp đặt mái nhà kho vật tư Samsung
52/HĐSC 198.052.628 23/11/2013 PVFCCo Nhà máy
Đạm Phú Mỹ
34 www.tat.com.vn
KHÁCH HÀNG CỦA CHÚNG TÔI
HADUCO
www.tat.com.vn 35
THAI ANH TUAN CO., LTD
No.7 Doi Can Street – Ward 8 – Vung Tau City – Ba Ria – Vung Tau Province Tel: 84 - 064.3572.866
Email: [email protected] Fax: 84 - 064.3613.877
Website: www.tat.com.vn
www.tat.com.vn 35
THAI ANH TUAN CO., LTD
No.7 Doi Can Street – Ward 8 – Vung Tau City – Ba Ria – Vung Tau Province Tel: 84 - 064.3572.866
Email: [email protected] Fax: 84 - 064.3613.877
Website: www.tat.com.vn