hỒ sƠ cÔng ty - asia networks · 2020. 5. 26. · hỒ sƠ cÔng ty em-tek cơ &...
TRANSCRIPT
HỒ SƠ CÔNG TY
EM-TEK Cơ & Điện CONSTRUCTION
( TRỤ SỞ )EM-TEK AUTOMATION EM-TEK CAMBODIA EM-TEK MYANMAR
Địa chỉ153/18 Nguyễn Văn Hưởng, P.
Thảo Điền,
Quận 2, Tp. HCM, Việt Nam
Địa chỉLot B9, B11 Dinh Tram Industrial Zone,
Viet Yen
District, Bac Giang Province, Việt Nam
Địa chỉCamco City, R1 Condo A103-702,
Sangkat Toul Sangke, Khan Russey Keo,
Phnom Penh, Cambodia
Địa chỉ
Shwe Ohn Pin Housing, Room No.03, Building – 12, 5-Quarter, Yankin Township, Yangon, Myanmar
Điện thoại (+84 028) 3636 4651-4 Điện thoại (+84 020) 4386 6568 Điện thoại (+855 023) 900 413
NỘI DUNG
Tổng quan: Asia Networks Group (1/2)
Chủ tịch : Lee Kyu Sang
“ 1 công ty mẹ và 5 công ty thành viên”
Thương mại,
Tư vấn kinh doanh
Truyền tải và Phân phối
Cung cấp Thiết bị / Dịch vụ
AsiaNetworks PS
M & E Xây dựng,
Robot và Tự động hóa
1
2
3
4
5
Solar ESCO / EPC /
Phát triển / Phân Phối
Power, Oil & Gas
Cung cấp Thiết bị/ Dịch vụ
Cơ cấu tổ chức
Lĩnh vực hoạt động kinh doanh
Năng lượng và
Môi trườngDịch Vụ Power plantCơ & Điện Xây dựng Power T&D Thương mạiRobot và Tự động hóa
# Hoạt động tại
3
Khách hàng
> 60
Doanh thu (15~18/ tỷVND)
330
# Nhân sự
> 190
Tổng quan
* Việt Nam, Campuchia, Myanmar
Tổng quan: Asia Networks Group (2/2)
Lịch sử phát triển và dấu mốc quan trọng
2009 05. Thành lập EM-TEK / Bắt đầu hoạt động xây dựng Cơ & Điện
2013 03. Thành lập chi nhánh ở Myanmar (Yangon) / Tiến tới thị trường nước ngoài
2016 08. Thành lập chi nhánh ở Campuchia (Phnom Penh)
09. Thành lập nhà máy Tự động hóa (Bắc Giang) / Triển khai lĩnh vực Robot và Tự động hóa
1. Lịch sử Công ty
Tên công ty CTCP Điện máy Kỹ thuật Tổng giám đốc Park Seung Hwa
Năm thành lập 2009.05. Vốn 30,000,000,000 VND
Lĩnh vực hoạt động - Điện / Cơ / PCCC/ Thiết bị / Hệ thống điện nhẹ
Dự án tiêu biểu- Taiwan Formosa Steel Mill - Nghi Son Refinery & Petrochemical Complex
- Samsung Electric Việt Nam W.W.T.P - HCMC MRT Line #1
Đối tác chiến lược
ELETRICITY OF
Việt Nam
EM - TEK
Tự động hóa(Tỉnh Bắc Giang)
Cơ & Điện Xây dựng(Chi nhánh: Campuchia, Myanmar)
2. Tổng quan: EM-TEK
TỔNG GIÁM ĐỐC
Chi nhánh Campuchia
(Phnom Penh)
PHÒNG DỰ ÁN QUẢN LÝ TRỢ LÝKẾ HOẠCH
Nhà máy/
Công Nghiệp
Thương mại
/ Nhà ở
Phòng Đấu
thầu
Phòng Nghiệp
vụ
PHÒNG MARKETING
Phòng Nhân
sự
Phòng Mua
hàng
Phòng Hợp
đồng
Phòng Tài
chính
Phòng Kế toán
Pháp lýQA / QC
3. Sơ đồ tổ chức
Chi nhánh Myanmar
(Yang Gon)
Bán hàng
Thị trường
PHÒNG CMD
Điện
Cơ
4. Lĩnh vực hoạt động
Stt Tên dự án Loại Công việc Khách hàng Tiến độ thực hiện Giá trị
1SEMV-W.W.T
(Waste Water Treatment)
Environment(Chemical)
PlantXử lý nước thải
Samsung Electro-Mechanics Việt Nam
2014. 07 – 2016.06 12,100,000 USD
2 SEVT Metal/3D Glass ProjectEnvironment
PlantXử lý nước thải
Samsung Engineering Việt Nam Co., Ltd.
2015. 06 – 2015. 11 1,432,000 USD
3 KN Cam Lam Solar Power Plant Solar Plant Điện Hanwha E&C 2018.10 – 2019. 08 2,300,000 USD
4 Formosa Steel Plant Steel PlantĐiện
Điện tự động
PCCC
Posco E&C Việt Nam 2013. 08 – 2016.12 9,830,000 USD
5Nghi Son Refinery andPetrochemical Complex
Oil PlantCơ Điện
Điện tự động
PCCC
GS Engineering &Construction
2014. 11 – 2016.12 7,150,000 USD
6 NS2 BOT THERMAL Power Plant Power PlantĐiện
Điện tự độngDoosan Heavy Industries VN
& Lilama2018. 08 - Going 4,690,000 USD
5. Dự án: Nhà máy Công nghiệp
5. Dự án: Nhà máy Công nghiệp
Dự án : SEMV – W.W.T
Địa điểm : Thái Nguyên, Việt Nam
Dự án : SEVT Metal/3D Glass
Địa điểm : Thái Nguyên, Việt Nam
5. Dự án: Nhà máy Công nghiệp
Dự án : KN Cam Lam Solar Power Plant
Địa điểm : Khánh Hòa, Việt Nam
Dự án : Formosa Steel Plant
Địa điểm : Hà Tĩnh, Việt Nam
5. Dự án: Nhà máy Công nghiệp
Dự án : Nghi Son Refinery and
Petrochemicals LLC
Địa điểm : Thanh Hóa, Việt Nam
Dự án : NS2 BOT THERMAL Power Plant
Địa điểm : Thanh Hóa, Việt Nam
5. Dự án: Cơ sở hạ tầng
Stt Tên dự án Loại Công việc Khách hàng Tiến độ thực hiện Giá trị
1 HCMC MRT Line 1 CP2 Project Metro TrainCơ
ĐiệnGS Engineering & Construction 2015.11 - Going 4,000,000 USD
2Tham Lương 110kv
Power Substation ProjectUnderground
CableĐiện EVN-PCHCM 2015.07 - 2015.10 2,390,000 USD
3 500kv Cau Bong Substation Substation Điện EVNSPMB-EVNNPT 2017.10 - 2019. 08 3,880,000 USD
4 500kv Duc Hoa Substation Substation Điện EVNSPMB-EVNNPT 2017.10 – 2019. 10 4,100,000 USD
5. Dự án: Cơ sở hạ tầng
Dự án : HCMC MRT Line 1 CP2 Project
Địa điểm : TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam
Dự án : 500kv Duc Hoa Substation
Địa điểm : Long An, Việt Nam
5. Dự án: Cơ sở hạ tầng
Dự án : 500kv Cau Bong Substation
Địa điểm : TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam
Dự án : Tham Lương 110kv Substation Địa
điểm : TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam
5. Dự án : Nhà máy
Stt Tên dự án Loại Công việc Khách hàng Tiến độ thực hiện Giá trị
1 KOLON KVT-1 Bình Dương Nhà máy Cơ & Điện, PCCC KOLON GLOBAL 2017.05 - 2018.08 1,500,000 USD
2 DSR VINA Nhà máy Nhà máyĐiệnPCCC
DSR VINA 2017.02 - 2017.09 2,500,000 USD
3 CJ-SC Global Mill Vũng Tàu Nhà máyĐiện
Điện tự độngCJ-SC Global
Milling LLC Co., Ltd.2014.09 - 2015.05 510,000 USD
4 SOLU M VINA Nhà máyĐiệnPCCC
SOLU M VINA 2016.07 - 2017.02 1,000,000 USD
5 Nhà máy Nike Shoes Nhà máyĐiệnCơ
Teakwang Vina Co., Ltd. 2009.11 - 2011.03 2,100,000 USD
6 LLG Vina Cookware Nhà máyGlass
Nhà máyĐiện LLG Vina Limited Liability 2012.03 - 2013.08 1,650,000 USD
7DK UIL Việt Nam Nhà máySAMSUNG ELECRONICS
Nhà máyĐiệnCơ
DK VN Co., Ltd. 2010.04 - 2010.08 1,150,000 USD
8 CY VINA Nhà máy Nhà máyĐiệnCơ
CY VINA 2011.07 - 2012.07 950,000 USD
9 Kum Ho Nhà máy Nhà máy Điện Kum Ho Electric VINA 2012.04 - 2012.11 942,000 USD
10 Simone Nhà máy Nhà máy Điện Simone Co., Ltd. 2011.03 - 2011.11 900,000 USD
11 CJ-SC Global Mill Vũng Tàu B Nhà máy Cơ & Điện, PCCCCJ-SC Global
Milling LLC Co., Ltd.2018. 05 - 2019. 05 340,000 USD
12 Kefico 2nd Plant Nhà máy Điện Hyundai Engineering 2018.06 - 2020. 01 40,000 USD
5. Dự án : Nhà máy
Stt Tên dự án Loại Công việc Khách hàng Tiến độ thực hiện Giá trị
13 Kyung Bang – Bình Dương Nhà máy Cơ G-TECH Co., Ltd. 2014.06 - 2015.05 702,000 USD
14 Global Hantex Nhà máy Nhà máy Điện Global Hantex Co.,Ltd. 2016.08 - 2017.01 700,000 USD
15 DongHwa Nhà máy Nhà máy Điện G-TECH Co., Ltd. 2011.03 - 2012.02 650,000 USD
16 On Acessories Nhà máy Điện On Accessories Co., Ltd. 2012.01 - 2012.06 600,000 USD
17 Vinagio Việt Nam Nhà máy Nhà máy Điện VinaGio Co., Ltd 2009.09 - 2010.01 551,000 USD
18 HyunDai Aluminum – Hưng Yên Nhà máy Điện SW Construction Co., Ltd. 2014.08 - 2015.05 382,000 USD
19Hyundai Vinashin Shipyard
Nhà máy– Extension Phase IINhà máy
ĐiệnPCCC
Hyundai VinaShinShipyard
2008.11 - 2009.10 365,000 USD
20 Global Dyeing Nhà máy Nhà máy Điện Global Dyeing Co.,Ltd. 2016.08 - 2017.02 240,000 USD
21POSCO Cold Mill Nhà máy
Warehouse Nhà máy PCCC POSCO Việt Nam 2010.05 - 2010.09 100,000 USD
5. Dự án : Nhà máy
Dự án : Hyundai aluminum
Địa điểm : Hưng Yên, Việt Nam
Dự án : KOLON KVT-1 Nhà máy
Địa điểm : Bình Dương, Việt Nam
5. Dự án : Nhà máy
Dự án : DSR VINA Nhà máy
Địa điểm : Bình Dương, Việt Nam
Dự án : CJ-SC Global Mill Vũng Tàu
Địa điểm : Vũng Tàu, Việt Nam
5. Dự án : Nhà máy
Dự án : Nhà máy Nike Shoes
Địa điểm : Tây Ninh, Việt Nam
Dự án : SOLU M VINA
TauĐịa điểm : Vĩnh Phúc, Việt Nam
5. Dự án: Thương mại
Stt Tên dự án Loại Công việc Khách hàng Tiến độ thực hiện Giá trị
1The Eastern Residence
Complex ProjectCăn hộ,chung cư
Cơ & Điện
PCCCPosco E&C Việt Nam 2012. 02 - 2013. 10 5,500,000 USD
2 Yen Bai General Hospital Bệnh việnĐiện
Báo cháyHyundai Engineering 2013. 10 – 2016. 06 3,850,000 USD
3 Lotte Mart Bien Hoa Thương mạiCơ
PCCCLotte Viet Nam Co., Ltd 2012. 06 - 2012. 10 3,450,000 USD
4 Song Ngoc Căn hộ,chung cư Điện Hoa Binh Corporation 2017. 10 – 2019. 12 2,800,000 USD
5 Booyoung Căn hộ,chung cư CT-7 B/L Căn hộ,chung cưĐiện
Báo cháyBooyoung VINA 2016.08 – 2018. 04 1,810,000 USD
6 Serenity SKY VILLAĐiện
Báo cháyHoa Binh Corporation 2017. 10 – 2019. 12 1,800,000 USD
7 Prime Resort and Hotel VILLA Điện Hoa Binh Corporation 2018.03 – 2019. 12 1,000,000 USD
8 Human City Căn hộ,chung cư Căn hộ,chung cư Cơ & Điện, PCCC Human City 2017.02 – 2019. 12 1,200,000 USD
9 City Land (CH2) Căn hộ,chung cư Cơ Hoa Binh Corpotation 2018.10 – 2019. 12 1,200,000 USD
10 Vinh Long Mall Thương mại Cơ & Điện Hoa Binh Corpotation 2019. 07 - Going 1,100,000 USD
11 Vin City Grand Park APT Căn hộ,chung cư Cơ & Điện Hoa Binh Corpotation 2019. 07 – Going 1,700,000 USD
Stt Tên dự án Loại Công việc Khách hàng Tiến độ thực hiện Giá trị
12 Lotte Mall Hanoi Thương mại Điện Lotte E&C 2018.11 – Going 420,000 USD
13 SVH Shopping Mall Thương mại Cơ Bac Binh Investment 2017.04 – 2017.11 1,220,000 USD
14Lotte Shopping Plaza Re-modeling
(Lotte Center Hanoi)Thương mại Cơ & Điện, PCCC Lotte Shopping Plaza 2018.07 – 2019. 05 1,170,000 USD
15 Lotte Mart Go Vap Thương mạiĐiện
Báo cháyLotte Viet Nam Co., Ltd. 2015. 11 – 2016. 09 1,760,000 USD
16 Lotte Mart Nha Trang Thương mạiCơ
PCCCLotte Viet Nam Co., Ltd. 2015. 11 – 2016. 09 1,750,000 USD
17 Lotte Mart Dong Da Thương mạiĐiện
Báo cháyLotte Viet Nam Co., Ltd 2013. 10 - 2013. 12 1,725,000 USD
18 Lotte Mart Bình Dương Thương mạiĐiện
Báo cháyLotte Viet Nam Co., Ltd 2013. 06 - 2013.12 1,700,000 USD
19 Lotte Mart Vũng Tàu Thương mại Điện Lotte Viet Nam Co., Ltd 2014. 06 - 2014.12 1,675,000 USD
20 Lotte Mart Ba Dinh (Lotte Center) Thương mại Cơ & Điện, PCCC Lotte Viet Nam Co., Ltd 2014. 06 - 2014. 09 1,315,000 USD
21 Formosa Domitory Nhà ởCơ
PCCCFomosa Taffeta Việt Nam
Co., Ltd.2012. 06 - 2013. 06 1.100,000 USD
5. Dự án : Thương mại
Stt Tên dự án Loại Công việc Khách hàng Tiến độ thực hiện Giá trị
22 CAMKO CITY R1 (Phnom Penh) Căn hộ,chung cư
ĐiệnCơ
PCCCWorld City 2017.06 – 2018.06 1,293,600 USD
23 AEON MALL Phnom Penh PPC Thương mạiĐiệnCơ
Fuji Furukawa E&CWorld Space
2017. 01 – 2018.06 919,600 USD
24 AEON MALL Phnom Penh PPC Thương mạiĐiệnCơ
HyunDai Engineering 2016. 09 – 2018. 06 650,000 USD
25 Korea Military Base Camp Philippine Nhà ởCơ
ĐiệnMinistry National Defence Korea
2013. 10 - 2014. 02 1,300,000 USD
26 POSCO Splendora City Complex building Điện POSCO E&C 2010. 12 - 2012. 08 1,000,000 USD
27 Posco Việt Nam Residence Nhà ở Cơ Posco Việt Nam 2010. 06 - 2010. 12 950,000 USD
28 Lotus Mui Ne resort 4-star Hotel Khách sạn Điện Bich Khue Co., Ltd 2009. 08 - 2010. 02 880,000 USD
29 JeongSan VINA Golf Club House Nhà ở Cơ JeongSan VINA 2010. 06 - 2010. 12 600,000 USD
30 Posco Việt Nam Residence Khách sạn Environment Posco Việt Nam 2010. 03 - 2011. 07 300,000 USD
31 HAGL Myanmar Centre – Phase 2 Căn hộ,chung cưCơ
ĐiệnCoteccons Going 1,340,000 USD
5. Dự án: Thương mại
5. Experience Project : Thương mại
Dự án : HAGL Myanmar Centre
Địa điểm : Yangon, Myanmar
Dự án : Camko city R1
Địa điểm : Phnom Penh, Cambodia
5. Experience Project : Thương mại
Dự án : Vin City Grand Park APT
Địa điểm : TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam
Dự án : Vinh Long Mall
Địa điểm : Vĩnh Long, Việt Nam
5. Experience Project : Thương mại
Dự án : Prime Resort & Hotels
Địa điểm : Cam Ranh, Việt Nam
Dự án : CH2 – CityLand
Địa điểm : Gò Vấp, Việt Nam
5. Experience Project : Thương mại
Dự án : Yen Bai Hospital
Địa điểm : Yên Bái, Việt Nam
Dự án : Song Ngoc Cănhộ,chung cư
Địa điểm : TP. HCM, Việt Nam
5. Experience Project : Thương mại
Dự án : Lotte Mart Việt Nam
Địa điểm : Bien Hoa, Go Vap, Nha Trang,
Dong Da, Bình Dương, Vũng Tàu, Hanoi
Dự án : The Eastern Residence Complex
Địa điểm : HCMC, Việt Nam
Stt Thiết bị Số lượng Stt Thiết bị Số lượng
1 Máy xúc ChoThuê 12 Insulation Tester(600V/1000Ω ) 10
2 Xe nâng ChoThuê 13 Kiểm tra kỹ thuật số cách điện 10
3 Cần cẩu hàng hóa (5t, 10t, 15t) ChoThuê 14 Máy laser 20
4 Boom Lift ChoThuê 15 Đồng hồ kỹ thuật số 20
5 Máy nén khí 5 16 Bender (1/2~1.1/2, 2~2.1/2, Tubing) 15
6 Xe tải(Nâng, 1t, 2t) 4 17 Bender (Hydraulics) 2
7 Máy phát điện (5~50kV) 20 18 Máy khoan nhiều loại 50
8 Thiết bị hàn (200A) 10 19 Máy mài nhiều loại 50
9 Megger Tester(5kV) 10 20 Terminal lug presser machine (Oil) 10
10 Máy cắt 20 21 Core machine (Sleeve) 5
11 Oil Punch 5 22 Scaffolding 150
6. Danh sách thiết bị
7. Chứng nhận
Chứng nhận PCCC Chứng chỉ xây dựng ( Cấp 2 )
Chứng chỉ ISO 9001:2008 Chứng chỉ ISO 14001:2004 Chứng chỉ ISO 18001:2007
7. Chứng nhận
GIẤY KHEN TỪ CƠ QUAN THUẾ XÁC NHẬN THÔNG TIN TÍN DỤNG
7. Chứng nhận
XIN CẢM ƠNEM-TEK CORPORATION
Địa chỉ : 153/18 Nguyễn Văn Hưởng, Phường Thảo Điền, Quận 2, TP. HCM, Việt Nam
Điện thoại : +84 (0)28 3636 4651~4