ds sv Đủ Điều kiện dự thi sv giỏi ĐhĐn

66
PHÂN HIỆU ĐHĐN TẠI KON TUM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ N PHÒNG CT HSSV Độc lập - Tự do - H DANH SÁCH SV ĐỦ KIỀU KIỆN DỰ THI SINH VIÊN GIỎI ĐHĐ KHÓA 6 - 7 - 8 Môn: TOÁN TT MÃ SV HỌ VÀ TÊN NS LỚP Đại số 01 121400010 Hoàng Thị Nhị K612KX 8 02 121106025 Phan Quang Việt K612GT 8 03 121106017 Nguyễn Hữu Tài K612GT 8 04 141109019 Trần Thị Lệ Trang 05/06/1995 K814TT 7.2 05 141106012 Phạm Phong Sương 16/12/1996 K814GT 8.7 06 141102017 Nguyễn Đức Huy 16/10/1995 K814D 9.7 07 141102008 Trần Minh Đức 07/11/1996 K814D 9 08 141102001 Nguyễn Hoàng Ân 18/09/1995 K814D 8.4 Danh sách này có: 08 sinh viên

Upload: huynh-nhat-truong

Post on 15-Jul-2016

224 views

Category:

Documents


5 download

DESCRIPTION

DS SV Đủ Điều Kiện Dự Thi SV Giỏi ĐHĐN

TRANSCRIPT

Page 1: DS SV Đủ Điều Kiện Dự Thi SV Giỏi ĐHĐN

PHÂN HIỆU ĐHĐN TẠI KON TUM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMPHÒNG CT HSSV Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SV ĐỦ KIỀU KIỆN DỰ THI SINH VIÊN GIỎI ĐHĐN 2016KHÓA 6 - 7 - 8Môn: TOÁN

TT MÃ SV HỌ VÀ TÊN NS LỚPĐIỂM

Đại số01 121400010 Hoàng Thị Nhị K612KX 802 121106025 Phan Quang Việt K612GT 803 121106017 Nguyễn Hữu Tài K612GT 804 141109019 Trần Thị Lệ Trang 05/06/1995 K814TT 7.205 141106012 Phạm Phong Sương 16/12/1996 K814GT 8.706 141102017 Nguyễn Đức Huy 16/10/1995 K814D 9.707 141102008 Trần Minh Đức 07/11/1996 K814D 908 141102001 Nguyễn Hoàng Ân 18/09/1995 K814D 8.4

Danh sách này có: 08 sinh viên

Page 2: DS SV Đủ Điều Kiện Dự Thi SV Giỏi ĐHĐN

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SV ĐỦ KIỀU KIỆN DỰ THI SINH VIÊN GIỎI ĐHĐN 2016KHÓA 6 - 7 - 8Môn: TOÁN

ĐIỂMGiải tích 1 Giải tích 2

7 77 87 8

8.9 7.87.1 7.29.4 9.39.1 7.57.5 7.5

Page 3: DS SV Đủ Điều Kiện Dự Thi SV Giỏi ĐHĐN

PHÂN HIỆU ĐHĐN TẠI KON TUM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMPHÒNG CT HSSV Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SV ĐỦ KIỀU KIỆN DỰ THI SINH VIÊN GIỎI ĐHĐN 2016KHÓA 6 - 7 - 8Môn: VẬT LÝ

TT MÃ SV HỌ VÀ TÊN NS LỚPĐIỂM

Vật lý01 111400010 Huỳnh Văn Hải K612GT02 121106006 Ngô Đại Hải K612GT03 121106016 Ngô Hồng Phi K612GT04 121106017 Nguyễn Hữu Tài K612GT05 121106025 Phan Quang Việt K612GT06 121400002 Nguyễn Văn Bản K612KX07 121400010 Hoàng Thị Nhị K612KX08 121400011 Nguyễn Thị Nhung K612KX09 121400014 Triệu Ngọc Sơn K612KX10 121400020 Nguyễn Văn Tỏ K612KX11 121400025 Lê Trường Hải K612KX12 131106005 Đỗ Văn Bình 27/06/1995 K713GT 7.313 131106021 Nguyễn Đình Hoàng Hiền 16/08/1994 K713GT 7.714 131106050 Lê Việt Quang 19/12/1995 K713GT 7.515 131106056 Lê Quang Thành 21/01/1994 K713GT 8.816 131106061 Võ Năng Tiến 01/07/1994 K713GT 7.917 131400005 Phan Quốc Dũng 10/10/1994 K713KX 7.818 131400012 Hồ Thị Hồng 01/06/1995 K713KX 8.219 131400017 Trần Quốc Huy 20/06/1995 K713KX 7.920 131400026 Trương Công Anh Quốc 01/08/1995 K713KX 8.121 131400028 Nguyễn Thanh Sang 20/10/1994 K713KX 7.322 131400031 Lục Thị Thanh 16/02/1995 K713KX 7.223 131400035 Trần Thị ý Thiên 12/12/1995 K713KX 7.524 131400036 Đinh Sỹ Thìn 06/08/1995 K713KX 8.125 131400040 Phạm Hồ Hoài Thương 01/10/1995 K713KX 8.426 131400041 Trần Thị Ngọc Thương 12/11/1995 K713KX 7.227 131400049 Trương Công Trường 08/03/1995 K713KX 7.928 131400054 Lê Hoàng Vũ 22/01/1995 K713KX 7.529 131400059 Lê Thị Quỳnh Như 25/11/1995 K713KX 7.530 141106019 Nguyễn Văn Việt 22/06/1996 K814GT 7.231 141400009 Trần Thị Hồng Nhung 09/03/1996 K814KX 9.232 141400016 Trần Anh Tuấn 27/10/1995 K814KX 7.933 141102005 Nguyễn Nhật Chính 30/11/1996 K814D34 141102008 Trần Minh Đức 07/11/1996 K814D35 141102013 Trần Ngọc Hải 20/03/1996 K814D36 141102017 Nguyễn Đức Huy 16/10/1995 K814D37 141102021 Nông Quang Luân 23/12/1995 K814D

Page 4: DS SV Đủ Điều Kiện Dự Thi SV Giỏi ĐHĐN

38 141102027 Nguyễn Minh Phát 04/11/1995 K814D39 141102030 Nguyễn Quang Phước 01/01/1996 K814D40 141102031 Nguyễn Vũ Minh Quân 20/09/1996 K814D41 141102037 Nguyễn Chí Tâm 23/05/1996 K814D42 141102041 Nguyễn Đình Thành 15/08/1996 K814D43 141109019 Trần Thị Lệ Trang 05/06/1995 K814TT44 141109020 Nguyễn Anh Trường 01/11/1995 K814TT

Danh sách này có: 44 sinh viên

Page 5: DS SV Đủ Điều Kiện Dự Thi SV Giỏi ĐHĐN

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SV ĐỦ KIỀU KIỆN DỰ THI SINH VIÊN GIỎI ĐHĐN 2016KHÓA 6 - 7 - 8Môn: VẬT LÝ

ĐIỂMVật lý 1 Vật lý 2

9 77 78 78 79 77 78 78 68 77 79 7

7.18.28.28.27.1

Page 6: DS SV Đủ Điều Kiện Dự Thi SV Giỏi ĐHĐN

77.67.67.27.48.88

Page 7: DS SV Đủ Điều Kiện Dự Thi SV Giỏi ĐHĐN

PHÂN HIỆU ĐHĐN TẠI KON TUM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMPHÒNG CT HSSV Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SV ĐỦ KIỀU KIỆN DỰ THI SINH VIÊN GIỎI ĐHĐN 2016KHÓA 6 - 7 - 8

Môn: HÓA HỌC

TT MÃ SV HỌ VÀ TÊN NS LỚP01 111106030 Lưu Tiền Tài K612GT02 121106015 Trịnh Ngọc Phát K612GT03 121106016 Ngô Hồng Phi K612GT04 121106017 Nguyễn Hữu Tài K612GT05 121106023 Dương Thanh Vàng K612GT06 121106025 Phan Quang Việt K612GT07 111400006 Ngô Thanh Đông K612KX08 111400007 Trần Ngọc Đồng K612KX09 111400010 Huỳnh Văn Hải K612KX10 121400002 Nguyễn Văn Bản K612KX11 121400010 Hoàng Thị Nhị K612KX12 121400013 Phan Nguyên Phong K612KX13 121400017 Đỗ Thế Thông K612KX14 121400024 Nguyễn Thị Bích Hằng K612KX15 131106008 Bùi Văn Cường 25/02/1995 K713GT16 131106042 Huỳnh Tấn Phong 20/06/1995 K713GT17 131106082 Hồ Hoàng Trinh 10/08/1994 K713GT18 131400012 Hồ Thị Hồng 01/06/1995 K713KX19 131400017 Trần Quốc Huy 20/06/1995 K713KX20 131400022 Nguyễn Thị Lý 23/03/1995 K713KX21 131400026 Trương Công Anh Quốc 01/08/1995 K713KX22 131400028 Nguyễn Thanh Sang 20/10/1994 K713KX23 131400040 Phạm Hồ Hoài Thương 01/10/1995 K713KX24 131400045 Phan Thị Trang 02/02/1995 K713KX25 131400049 Trương Công Trường 08/03/1995 K713KX26 141102001 Nguyễn Hoàng Ân 18/09/1995 K814D27 141102008 Trần Minh Đức 07/11/1996 K814D28 141102017 Nguyễn Đức Huy 16/10/1995 K814D29 141102023 Lê Sĩ Mạnh 01/01/1994 K814D30 141102037 Nguyễn Chí Tâm 23/05/1996 K814D31 141102041 Nguyễn Đình Thành 15/08/1996 K814D32 141102051 Phạm Quốc Vũ 20/08/1994 K814D33 141102052 Nguyễn Minh Vương 03/08/1996 K814D34 141106009 Trần Ngọc Minh 14/05/1996 K814GT35 141106012 Phạm Phong Sương 16/12/1996 K814GT36 141400002 Nguyễn Tấn Đức 08/06/1995 K814KX37 141400008 Lê Thị Hồng Mận 11/07/1996 K814KX38 141400009 Trần Thị Hồng Nhung 09/03/1996 K814KX

Page 8: DS SV Đủ Điều Kiện Dự Thi SV Giỏi ĐHĐN

39 7101140004 Nguyễn Thành Danh 13/08/1991 C713XD40 131C69002 Phạm Thị Mỹ Hiếu 22/07/1995 C713SH41 131C69016 Trương Kim Thảo 27/09/1995 C713SH42 131C69023 Đinh Xuân Tài 02/07/1989 C713SH43 141C69003 Y Hồng 03/11/1996 C814SH44 141C69008 Nguyễn Thị Mỹ Phương 02/09/1996 C814SH45 141C76010 Nguyễn Văn Nhân 10/01/1996 C814XD46 141C76015 Nguyễn Hoàng Thiện 17/04/1993 C814XD

Danh sách này có: 46 sinh viên

Page 9: DS SV Đủ Điều Kiện Dự Thi SV Giỏi ĐHĐN

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SV ĐỦ KIỀU KIỆN DỰ THI SINH VIÊN GIỎI ĐHĐN 2016KHÓA 6 - 7 - 8

Môn: HÓA HỌC

Điểm môn: Hóa đại cương88798977877877

8.57.67

7.37.37.37.27

7.57.38.57.67.3108.57

7.87

7.67.97.27.68.57.3

Page 10: DS SV Đủ Điều Kiện Dự Thi SV Giỏi ĐHĐN

8.47.27.28.78.8777

Page 11: DS SV Đủ Điều Kiện Dự Thi SV Giỏi ĐHĐN

PHÂN HIỆU ĐHĐN TẠI KON TUM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMPHÒNG CT HSSV Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SV ĐỦ KIỀU KIỆN DỰ THI SINH VIÊN GIỎI ĐHĐN 2016KHÓA 6 - 7 - 8

Môn: CƠ HỌC LÝ THUYẾT

TT MÃ SV HỌ VÀ TÊN NS LỚP

01 121106001 Nguyễn Thanh An K612GT02 121106007 Nguyễn Văn Hiền K612GT03 121106009 Trương Hiệu K612GT04 121106016 Ngô Hồng Phi K612GT05 121106017 Nguyễn Hữu Tài K612GT06 121106025 Phan Quang Việt K612GT07 111400010 Huỳnh Văn Hải K612KX08 121400002 Nguyễn Văn Bản K612KX09 121400010 Hoàng Thị Nhị K612KX10 121400012 Hoàng Quỳnh Ny K612KX11 121400017 Đỗ Thế Thông K612KX12 121400020 Nguyễn Văn Tỏ K612KX13 121400021 Tạ Văn Toản K612KX14 121400022 Lê Thị Cẩm Tú K612KX15 121400023 Trần Thị Vân K612KX16 121400024 Nguyễn Thị Bích Hằng K612KX17 131106005 Đỗ Văn Bình 27/06/1995 K713GT18 131106024 Trương Văn Hoàng 09/06/1995 K713GT19 131106033 Đậu An Lộc 05/04/1995 K713GT20 131106046 Trần Xuân Phương 25/04/1994 K713GT21 131106050 Lê Việt Quang 19/12/1995 K713GT22 131106056 Lê Quang Thành 21/01/1994 K713GT23 131106060 Đỗ Hoàn Tiến 03/07/1993 K713GT24 131400009 Nguyễn Văn Hiệp 10/02/1995 K713KX25 131400015 Nguyễn Thị Thúy Hương 25/10/1995 K713KX26 131400017 Trần Quốc Huy 20/06/1995 K713KX27 131400022 Nguyễn Thị Lý 23/03/1995 K713KX28 131400035 Trần Thị ý Thiên 12/12/1995 K713KX29 131400040 Phạm Hồ Hoài Thương 01/10/1995 K713KX30 131400045 Phan Thị Trang 02/02/1995 K713KX31 131400046 Trương Thị Trang 15/09/1994 K713KX32 131400049 Trương Công Trường 08/03/1995 K713KX33 131400055 Nguyễn Tuấn Vũ 10/03/1995 K713KX

Danh sách này có: 33 sinh viên

Page 12: DS SV Đủ Điều Kiện Dự Thi SV Giỏi ĐHĐN

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SV ĐỦ KIỀU KIỆN DỰ THI SINH VIÊN GIỎI ĐHĐN 2016KHÓA 6 - 7 - 8

Môn: CƠ HỌC LÝ THUYẾT

ĐIỂMCơ học lý thuyết 1 Cơ học lý thuyết 2

8 87 89 78 88 99 97797787987

7.28.78.27.88.78.67.57.18.47.57.58.18.88.77

8.77.2

Page 13: DS SV Đủ Điều Kiện Dự Thi SV Giỏi ĐHĐN

PHÂN HIỆU ĐHĐN TẠI KON TUM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMPHÒNG CT HSSV Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SV ĐỦ KIỀU KIỆN DỰ THI SINH VIÊN GIỎI ĐHĐN 2016KHÓA 6 - 7 - 8

Môn: SỨC BỀN VẬT LIỆU

TT MÃ SV HỌ VÀ TÊN NS LỚP

01 121106001 Nguyễn Thanh An K612GT02 121106015 Trịnh Ngọc Phát K612GT03 121106016 Ngô Hồng Phi K612GT04 121106017 Nguyễn Hữu Tài K612GT05 121106023 Dương Thanh Vàng K612GT06 121106025 Phan Quang Việt K612GT07 111400006 Ngô Thanh Đông K612KX08 121400002 Nguyễn Văn Bản K612KX09 121400006 Nông Thị Huyền K612KX10 121400010 Hoàng Thị Nhị K612KX11 121400011 Nguyễn Thị Nhung K612KX12 121400021 Tạ Văn Toản K612KX13 121400022 Lê Thị Cẩm Tú K612KX14 121400024 Nguyễn Thị Bích Hằng K612KX15 121400025 Lê Trường Hải K612KX16 131C76005 Nguyễn Tấc Hải 26/08/1995 C713XD17 131106005 Đỗ Văn Bình 27/06/1995 K713GT18 131106016 Nguyễn Ngọc Dương 14/09/1995 K713GT19 131106033 Đậu An Lộc 05/04/1995 K713GT20 131106050 Lê Việt Quang 19/12/1995 K713GT21 131106056 Lê Quang Thành 21/01/1994 K713GT22 131400019 Đặng Thị Mỹ Linh 02/10/1995 K713KX23 131400040 Phạm Hồ Hoài Thương 01/10/1995 K713KX24 131400049 Trương Công Trường 08/03/1995 K713KX

Danh sách này có: 24 sinh viên

Page 14: DS SV Đủ Điều Kiện Dự Thi SV Giỏi ĐHĐN

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SV ĐỦ KIỀU KIỆN DỰ THI SINH VIÊN GIỎI ĐHĐN 2016KHÓA 6 - 7 - 8

Môn: SỨC BỀN VẬT LIỆU

ĐIỂMSức bền vật liệu xây dựng Sức bền vật liệu 1 Sức bền vật liệu 2

7 87 98 97 108 97 10787887788

7.88

7.17.17.77.17.17.28.3

Page 15: DS SV Đủ Điều Kiện Dự Thi SV Giỏi ĐHĐN

PHÂN HIỆU ĐHĐN TẠI KON TUM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMPHÒNG CT HSSV Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SV ĐỦ KIỀU KIỆN DỰ THI SINH VIÊN GIỎI ĐHĐN 2016KHÓA 6 - 7 - 8Môn: TIN HỌC

TT MÃ SV HỌ VÀ TÊN NS LỚP

01 111106030 Lưu Tiền Tài K612GT02 121106002 Nguyễn Quốc Chương K612GT03 121106003 Nguyễn Như Công K612GT04 121106011 Nguyễn Nhật Hoàng K612GT05 121106013 Lê Quốc Hùng K612GT06 121106014 Nguyễn Xuân Lành K612GT07 121106015 Trịnh Ngọc Phát K612GT08 121106016 Ngô Hồng Phi K612GT09 121106023 Dương Thanh Vàng K612GT10 121106025 Phan Quang Việt K612GT11 121106028 Nguyễn Phú Tính K612GT12 111400010 Huỳnh Văn Hải K612KX13 111400022 Nguyễn Đình Luân K612KX14 121400002 Nguyễn Văn Bản K612KX15 121400011 Nguyễn Thị Nhung K612KX16 121400022 Lê Thị Cẩm Tú K612KX17 131C66034 Nguyễn Chí Trung 06/02/1986 C713KT18 131C66041 Lê Danh Mạnh 15/06/1990 C713KT19 131C69020 Đặng Trung Ý 04/07/1994 C713SH20 131C76022 Đăng Hoàng Thạch 08/09/1994 C713XD21 131C76032 Võ Nguyễn Hoàng Vũ 08/09/1995 C713XD22 141C66001 Nguyễn Hoàng An 01/04/1996 C814KT23 141C66004 Huỳnh Thị Cẩm Giang 24/02/1996 C814KT24 141C66010 Trần Duy Hưng 14/10/1995 C814KT25 141C66012 Nguyễn Thị Minh Hương 22/01/1996 C814KT26 141C66015 Trần Thị Mỹ Linh 29/10/1995 C814KT27 141C66016 Lê Thị Hương Ly 03/09/1996 C814KT28 141C66022 Đậu Thị Thúy 02/03/1995 C814KT29 141C66031 Nguyễn Thị Thanh Xuân 12/04/1996 C814KT30 141C69002 Huỳnh Thị Vũ Hạ 15/07/1994 C814SH31 141C69003 Y Hồng 03/11/1996 C814SH32 141C69007 Ksor Nhơn 09/04/1995 C814SH33 141C69008 Nguyễn Thị Mỹ Phương 02/09/1996 C814SH34 141C76008 Nhâm Thanh Nghĩa 15/01/1996 C814XD35 141C76009 Nguyễn Khai Nguyên 04/06/1996 C814XD36 141C76013 Hồ Minh San 04/08/1996 C814XD37 141C76015 Nguyễn Hoàng Thiện 17/04/1993 C814XD

Page 16: DS SV Đủ Điều Kiện Dự Thi SV Giỏi ĐHĐN

38 131106013 Phạm Anh Đức 26/06/1995 K713GT39 131106016 Nguyễn Ngọc Dương 14/09/1995 K713GT40 131106024 Trương Văn Hoàng 09/06/1995 K713GT41 131106058 Hồ Xuân Thu 02/10/1995 K713GT42 131106062 Nguyễn Mạnh Toàn 04/01/1994 K713GT43 131106072 Phạm Hoàng Tuấn 03/10/1995 K713GT44 131418011 Đặng Minh Hiệp 01/02/1993 K713KI45 131418046 Trần Thị Minh Thọ 24/08/1995 K713KI46 131401030 Nguyễn Thị Thúy Hoàng 10/03/1995 K713KT47 131401031 Trần Văn Hoàng 27/09/1995 K713KT48 131401082 Võ Văn Toàn 07/10/1994 K713KT49 131400016 Trần Nhất Huy 12/11/1994 K713KX50 131404016 Nguyễn Lê Yên Khuê 25/03/1995 K713TM51 131404022 Đặng Thị Thy Thi 13/03/1995 K713TM52 131404027 Nguyễn Tấn Toàn 02/04/1994 K713TM53 131404030 Cao Thanh Tú 28/04/1995 K713TM54 131404031 Trịnh Châu Từ 06/01/1995 K713TM55 131404032 Nguyễn Văn Tuấn 28/07/1994 K713TM56 141102001 Nguyễn Hoàng Ân 18/09/1995 K814D57 141102002 Đỗ Văn Anh 16/07/1996 K814D58 141102003 Nguyễn Văn Bảo 14/11/1996 K814D59 141102008 Trần Minh Đức 07/11/1996 K814D60 141102009 Bùi Thế Dũng 12/05/1996 K814D61 141102011 Đỗ Hà Giang 01/09/1996 K814D62 141102012 Đỗ Như Hải 02/06/1996 K814D63 141102013 Trần Ngọc Hải 20/03/1996 K814D64 141102015 Nguyễn Đăng Khải Hoàn 18/07/1996 K814D65 141102017 Nguyễn Đức Huy 16/10/1995 K814D66 141102021 Nông Quang Luân 23/12/1995 K814D67 141102030 Nguyễn Quang Phước 01/01/1996 K814D68 141102031 Nguyễn Vũ Minh Quân 20/09/1996 K814D69 141102033 Cam Văn Quang 15/08/1995 K814D70 141102036 Hồ Tấn Sang 08/05/1996 K814D71 141102037 Nguyễn Chí Tâm 23/05/1996 K814D72 141102041 Nguyễn Đình Thành 15/08/1996 K814D73 141102049 Lê Hoàng Vũ 29/08/1995 K814D74 141102051 Phạm Quốc Vũ 20/08/1994 K814D75 141403002 Phan Thị Ngọc Ánh 01/06/1996 K814DL76 141403006 Lê Thị út Hậu 04/03/1996 K814DL77 141403007 Nguyễn Thị Thanh Huyền 21/06/1996 K814DL78 141403014 Nguyễn Hoàng Tú Nhi 10/01/1996 K814DL79 141403016 Lê Thị Lan Phương 10/10/1995 K814DL80 141403017 Nguyễn Thị Nam Phương 04/01/1996 K814DL81 141403019 Nguyễn Ngọc Thanh 04/04/1988 K814DL82 141403021 Trần Thị Thư 05/07/1995 K814DL83 141106005 Trần Văn Khánh 02/06/1995 K814GT

Page 17: DS SV Đủ Điều Kiện Dự Thi SV Giỏi ĐHĐN

84 141106006 Thới Duy Khoa 11/01/1995 K814GT85 141106007 Nguyễn Minh Long 17/09/1994 K814GT86 141106009 Trần Ngọc Minh 14/05/1996 K814GT87 141106011 Nguyễn Chơn Song 26/06/1996 K814GT88 141106012 Phạm Phong Sương 16/12/1996 K814GT89 141106013 Hồ Thanh Tài 25/06/1996 K814GT90 141106014 Nguyễn Quốc Tấn 23/04/1996 K814GT91 141106019 Nguyễn Văn Việt 22/06/1996 K814GT92 141418004 Văn Nguyên Anh Đào 10/10/1995 K814KI93 141418005 Nguyễn Thị Diễm 19/09/1996 K814KI94 141418006 Nguyễn Thị Thùy Dung 17/12/1996 K814KI95 141418007 Cù Lê Thu Giang 29/09/1995 K814KI96 141418011 Nguyễn Thị Thu Hiền 23/06/1996 K814KI97 141418013 Mai Thị Lệ Hồng 14/11/1996 K814KI98 141418019 Lê Thị Bích Nga 02/01/1995 K814KI99 141418023 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như 14/04/1996 K814KI100 141418025 Trần Hoài Phương 01/09/1995 K814KI101 141418030 Lê Thị Bích Thanh 03/03/1996 K814KI102 141418033 Nguyễn Văn Thiệu 15/04/1996 K814KI103 141418034 Nguyễn Lệ Thu 04/09/1996 K814KI104 141418036 Trần Thị Minh Thúy 25/01/1996 K814KI105 141418040 Đặng Thị Ngọc Trâm 16/10/1996 K814KI106 141418050 Trần Thanh Xuân 20/12/1996 K814KI107 141401003 Đinh Thị Ngọc Ánh 19/06/1996 K814KT108 141401007 Đinh Ngọc Thùy Dung 08/11/1996 K814KT109 141401012 Phan Kỳ Duyên 16/02/1996 K814KT110 141401014 Nguyễn Thị Thu Hằng 20/08/1996 K814KT111 141401022 Lê Quỳnh Hoa 29/10/1996 K814KT112 141401030 Nguyễn Duy Kha 17/03/1996 K814KT113 141401034 Hoàng Thị Lan 14/10/1995 K814KT114 141401039 Phạm Thị Ngọc Linh 05/04/1996 K814KT115 141401041 Nguyễn Thị Tuyết My 10/12/1996 K814KT116 141401045 Nguyễn Thị Hồng Nhung 18/12/1996 K814KT117 141401046 Trần Thị Kim Nhung 06/07/1995 K814KT118 141401051 Đỗ Thị Trúc Sâm 20/02/1995 K814KT119 141401056 Y Thơ 19/08/1996 K814KT120 141401059 Nguyễn Thị Thương 07/07/1996 K814KT121 141401062 Đinh Thị Thủy Tiên 06/07/1996 K814KT122 141401066 Đinh Thị Mai Trang 11/03/1995 K814KT123 141401067 Mai Thị Thùy Trang 01/03/1996 K814KT124 141401069 Nguyễn Đạt Trí 08/08/1996 K814KT125 141401076 Vũ Thị Tươi 10/01/1995 K814KT126 141401078 Nguyễn Thị Bảo Uyên 11/08/1996 K814KT127 141401079 Kỷ Thị Thanh Vân 10/01/1996 K814KT128 141401082 Cao Thanh Việt 01/07/1996 K814KT129 141401084 Mai Văn Vương 18/12/1996 K814KT

Page 18: DS SV Đủ Điều Kiện Dự Thi SV Giỏi ĐHĐN

130 141401085 Tạ Liêu Hạ Vy 21/03/1996 K814KT131 141400002 Nguyễn Tấn Đức 08/06/1995 K814KX132 141400008 Lê Thị Hồng Mận 11/07/1996 K814KX133 141400011 Trần Xuân Phương 01/06/1996 K814KX134 141400012 Đinh Văn Sinh 14/06/1995 K814KX135 141400018 Nguyễn Thị Hồng Vy 10/09/1996 K814KX136 141502025 Đỗ Thị Hạnh 07/02/1996 K814LK1137 141502031 Nguyễn Văn Hiến 08/11/1994 K814LK1138 141502033 Huỳnh Thái Hiệp 06/03/1996 K814LK1139 141502034 Đậu Thị Thanh Hoa 04/02/1995 K814LK1140 141502052 Trần Thị Loan 07/10/1994 K814LK1141 141502069 Quách Thị Thùy Ninh 25/01/1996 K814LK2142 141502073 Đặng Thị Kiều Phương 30/01/1995 K814LK2143 141502077 Vũ Thị Phương 15/07/1995 K814LK2144 141502081 Nguyễn Kim Quy 16/07/1995 K814LK2145 141502111 Trần Thị Thanh Trang 27/04/1996 K814LK2146 141502112 Võ Thị Thùy Trang 24/09/1996 K814LK2147 141502118 Phan Đỗ Lam Uyên 14/10/1996 K814LK2148 141402005 Lê Thúy Hoàng 19/10/1996 K814QT149 141402011 Nguyễn Thị Lan Hương 22/01/1996 K814QT150 141402030 Nguyễn Thị Phương Thanh 05/06/1996 K814QT151 141402040 Trần Khắc Tùng 04/05/1995 K814QT152 141402042 Nguyễn Thị Thu Vi 13/09/1996 K814QT153 141901001 Hoàng Thị Chi 02/02/1996 K814TH154 141901002 Nguyễn Đình Đài 17/03/1996 K814TH155 141901003 Huỳnh Thị Thúy Điểm 06/08/1995 K814TH156 141901005 Trần Thị Thanh Diệu 10/09/1995 K814TH157 141901009 Trần Đại Văn Giáp 05/01/1995 K814TH158 141901010 Đàm Thị Thu Hằng 28/11/1995 K814TH159 141901011 Phan Thị Thu Hằng 01/09/1995 K814TH160 141901013 Nguyễn Thị Minh Hạnh 19/01/1996 K814TH161 141901014 Trần Thị Hạnh 28/02/1995 K814TH162 141901015 Nguyễn Phạm Hồng Hảo 04/05/1995 K814TH163 141901016 Trần Thị Hiền 20/11/1996 K814TH164 141901019 Phạm Thái Việt Hòa 12/07/1996 K814TH165 141901020 Nguyễn Thị Phương Hoài 22/08/1995 K814TH166 141901021 Nguyễn Thị Khánh Hoàng 01/01/1995 K814TH167 141901022 Bùi Thị Hường 15/10/1995 K814TH168 141901023 Đinh Thị Huyền 17/09/1995 K814TH169 141901024 Lê Thị Mai Lệ Huyền 13/05/1995 K814TH170 141901026 Triệu Trần Nhụy Khuê 01/10/1995 K814TH171 141901028 Lê Thị Kim Linh 11/04/1996 K814TH172 141901029 Y Quý Linh 05/01/1995 K814TH173 141901030 Nguyễn Thị Hồng Loan 02/10/1996 K814TH174 141901031 Đặng Phạm Uyển Mi 18/03/1996 K814TH175 141901034 Trần Thị Thảo Nguyên 28/06/1995 K814TH

Page 19: DS SV Đủ Điều Kiện Dự Thi SV Giỏi ĐHĐN

176 141901035 Phan Thị Khánh Nhi 18/05/1996 K814TH177 141901036 Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh 17/09/1996 K814TH178 141901037 Lê Thị Phúc Tâm 03/06/1996 K814TH179 141901038 Trần Thị Thanh 27/02/1995 K814TH180 141901039 Lê Thị Thu Thảo 04/12/1996 K814TH181 141901040 Nguyễn Thị Thảo 03/06/1996 K814TH182 141901041 Nguyễn Thị Phương Thảo 16/02/1996 K814TH183 141901042 Phạm Thị Thanh Thảo 19/06/1996 K814TH184 141901043 Lê Bắc Thi 13/10/1996 K814TH185 141901044 A Thuất 07/09/1994 K814TH186 141901045 Phan Thị Quỳnh Thương 15/10/1995 K814TH187 141901046 Đào Thị Thanh Thủy 18/05/1996 K814TH188 141901047 Nguyễn Thị Bích Thủy 21/08/1995 K814TH189 141901048 Mạc Hương Thủy Tiên 21/10/1996 K814TH190 141901049 Nguyễn Thị Thanh Trà 05/07/1996 K814TH191 141901050 Mai Thị Thanh Trâm 18/04/1996 K814TH192 141901053 Phan Thị Mỹ Trinh 10/11/1996 K814TH193 141901054 Trần Thảo Trinh 30/10/1996 K814TH194 141901056 Lê Thủy Tú 28/10/1996 K814TH195 141901059 Nguyễn Hồ Phương Uyên 05/01/1995 K814TH196 141901061 Trương Thị Cẩm Vân 23/06/1996 K814TH197 141404005 Hồ Thị Hương 28/01/1996 K814TM198 141404007 Nguyễn Bình Phương Nguyệt 06/10/1996 K814TM199 141404012 Tạ Thị Thủy 18/07/1996 K814TM200 141109002 Nguyễn Thiên Ân 03/04/1995 K814TT201 141109003 Trần Hồ Ngọc Anh 11/12/1994 K814TT202 141109004 Đào Văn Bảo 11/07/1996 K814TT203 141109007 Nguyễn Thị Dương 10/12/1996 K814TT204 141109008 Lê Vũ Duy 13/02/1996 K814TT205 141109009 Nguyễn Ngọc Duy 08/08/1996 K814TT206 141109010 Võ Tứ Hải 26/10/1995 K814TT207 141109011 Huỳnh Trung Hòa 18/06/1996 K814TT208 141109012 Hoàng Viết Hùng 12/02/1995 K814TT209 141109017 Trần Thị Bích Thảo 01/09/1996 K814TT210 141109018 Thẩm Văn Tiến 06/08/1996 K814TT211 141109019 Trần Thị Lệ Trang 05/06/1995 K814TT212 141109020 Nguyễn Anh Trường 01/11/1995 K814TT213 141109021 Lê Cao Tường 10/04/1996 K814TT214 141109022 Võ Thị Uyên 05/08/1995 K814TT

Danh sách này có: 214 sinh viên

Page 20: DS SV Đủ Điều Kiện Dự Thi SV Giỏi ĐHĐN

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SV ĐỦ KIỀU KIỆN DỰ THI SINH VIÊN GIỎI ĐHĐN 2016KHÓA 6 - 7 - 8Môn: TIN HỌC

Điểm môn Tin học đại cương

7777777779777787

7.87.98.57.28.29.98.210108.29.1107.21010109.17.37.27.27.2

Page 21: DS SV Đủ Điều Kiện Dự Thi SV Giỏi ĐHĐN

79.77.57.88.877

7.98.27.57

8.27

7.37

8.88.57.51077

8.59.79.17

8.59.4107.37.67.98.88.88.89.49.19.78.28.97.67

7.17.87.37.59

Page 22: DS SV Đủ Điều Kiện Dự Thi SV Giỏi ĐHĐN

87889878

8.48.87.37.57.28.87.9777

7.58.87.27.28.18.57.98.77

7.57.27.27.27.87

7.97.67.87.297

9.97

7.37.37.29.77

Page 23: DS SV Đủ Điều Kiện Dự Thi SV Giỏi ĐHĐN

8.797877

7.37.27.87.97.58.27

7.47.17.28.57.67

8.27.377

7.67

7.37

7.37.57.97.57.38.17.67.77.17.47.57.87.57.77.27.97.277

Page 24: DS SV Đủ Điều Kiện Dự Thi SV Giỏi ĐHĐN

7.87.37.87.57.77.57.67.67.87.37.28.28.78.17.17.87.27.17.57.17.17.28.47

7.37.39.19.18.28.29.18.27.37.37.37.37.37.37.3

Page 25: DS SV Đủ Điều Kiện Dự Thi SV Giỏi ĐHĐN

PHÂN HIỆU ĐHĐN TẠI KON TUM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMPHÒNG CT HSSV Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SV ĐỦ KIỀU KIỆN DỰ THI SINH VIÊN GIỎI ĐHĐN 2016KHÓA 6 - 7 - 8

Môn: NGUYÊN LÝ CHỦ NGHĨA MÁC - LÊNIN

TT MÃ SV HỌ VÀ TÊN NS LỚP

01 121106006 Ngô Đại Hải K612GT02 121106015 Trịnh Ngọc Phát K612GT03 121106025 Phan Quang Việt K612GT04 111400010 Huỳnh Văn Hải K612KX05 111400016 Lê Thanh Hùng K612KX06 121400002 Nguyễn Văn Bản K612KX07 121400003 Võ Thị Bích Diệu K612KX08 121400009 A Mích K612KX09 121400014 Triệu Ngọc Sơn K612KX10 141C66003 Y Bè 13/05/1995 C814KT11 141C66004 Huỳnh Thị Cẩm Giang 24/02/1996 C814KT12 141C66007 Lê Thị Tuyết Hạnh 10/12/1996 C814KT13 141C66010 Trần Duy Hưng 14/10/1995 C814KT14 141C66021 Phạm Hoàng Minh Thư 22/04/1996 C814KT15 141C66022 Đậu Thị Thúy 02/03/1995 C814KT16 141C69003 Y Hồng 03/11/1996 C814SH17 141C69007 Ksor Nhơn 09/04/1995 C814SH18 131106008 Bùi Văn Cường 25/02/1995 K713GT19 131106058 Hồ Xuân Thu 02/10/1995 K713GT20 131418002 Phạm Thị Bích 17/01/1995 K713KI21 131418003 Nguyễn Hiếu Cầu 15/09/1995 K713KI22 131418020 Lê Thị Hương 10/10/1995 K713KI23 131418031 Nguyễn Thị ánh Nguyệt 18/06/1994 K713KI24 131418051 Nguyễn Thị Tính 18/12/1995 K713KI25 131418052 Phan Quỳnh Trâm 21/09/1995 K713KI26 131401007 Lê Thị Cẩm 08/11/1995 K713KT27 131401020 Nguyễn Thị Hà Giang 21/08/1995 K713KT28 131401103 Nguyễn Phan Tuấn Anh 28/08/1995 K713KT29 131400015 Nguyễn Thị Thúy Hương 25/10/1995 K713KX30 131400022 Nguyễn Thị Lý 23/03/1995 K713KX31 131400041 Trần Thị Ngọc Thương 12/11/1995 K713KX32 131402044 Văn Quý Sở 02/06/1994 K713QT33 131404027 Nguyễn Tấn Toàn 02/04/1994 K713TM34 141102005 Nguyễn Nhật Chính 30/11/1996 K814D35 141102006 Nguyễn Thành Danh 01/05/1996 K814D36 141102007 Trịnh Hữu Đạt 08/04/1994 K814D37 141102017 Nguyễn Đức Huy 16/10/1995 K814D

Page 26: DS SV Đủ Điều Kiện Dự Thi SV Giỏi ĐHĐN

38 141102020 Phan Xuân Long 25/04/1995 K814D39 141102037 Nguyễn Chí Tâm 23/05/1996 K814D40 141102044 Nguyễn Đức Tín 01/11/1996 K814D41 141102051 Phạm Quốc Vũ 20/08/1994 K814D42 141403008 Lương Hứa Thị Diệu Linh 17/03/1996 K814DL43 141403019 Nguyễn Ngọc Thanh 04/04/1988 K814DL44 141403021 Trần Thị Thư 05/07/1995 K814DL45 141403025 Trần Triệu Vũ 26/04/1996 K814DL46 141106006 Thới Duy Khoa 11/01/1995 K814GT47 141418004 Văn Nguyên Anh Đào 10/10/1995 K814KI48 141418019 Lê Thị Bích Nga 02/01/1995 K814KI49 141418033 Nguyễn Văn Thiệu 15/04/1996 K814KI50 141401007 Đinh Ngọc Thùy Dung 08/11/1996 K814KT51 141401015 Trần Thuý Hằng 10/06/1995 K814KT52 141401021 Trần Thị Minh Hiếu 30/03/1996 K814KT53 141401023 Nguyễn Thị Kim Hoa 10/02/1996 K814KT54 141401045 Nguyễn Thị Hồng Nhung 18/12/1996 K814KT55 141401061 Trần Thị Thu Thủy 13/04/1996 K814KT56 141401066 Đinh Thị Mai Trang 11/03/1995 K814KT57 141401071 Phạm Thị Lệ Trinh 25/06/1996 K814KT58 141401078 Nguyễn Thị Bảo Uyên 11/08/1996 K814KT59 141401079 Kỷ Thị Thanh Vân 10/01/1996 K814KT60 141401081 Nguyễn Thị Tường Vi 21/04/1996 K814KT61 141400009 Trần Thị Hồng Nhung 09/03/1996 K814KX62 141400011 Trần Xuân Phương 01/06/1996 K814KX63 141502014 Nguyễn Trung Đức 19/08/1995 K814LK164 141502019 Trần Thị Thanh Hà 23/11/1995 K814LK165 141502025 Đỗ Thị Hạnh 07/02/1996 K814LK166 141502026 Hoàng Thị Hạnh 30/04/1996 K814LK167 141502032 Phạm Thị Ngọc Hiền 04/05/1996 K814LK168 141502039 Nguyễn Thị Hồng 30/05/1996 K814LK169 141502048 Nguyễn Thị Mỹ Linh 28/02/1995 K814LK170 141502051 Phan Thị Mỹ Linh 16/05/1996 K814LK171 141502073 Đặng Thị Kiều Phương 30/01/1995 K814LK272 141502082 Nguyễn Tố Quyên 24/05/1996 K814LK273 141502088 Nguyễn Hải Sơn 19/06/1996 K814LK274 141502096 Lê Thị Thu Thảo 13/10/1996 K814LK275 141502098 Nguyễn Thị Phương Thảo 25/08/1995 K814LK276 141502102 Nguyễn Thị Hoài Thương 08/08/1995 K814LK277 141502107 Lương Thị Thu Thủy 15/05/1995 K814LK278 141402001 Huỳnh Thị Bảo Châu 26/12/1996 K814QT79 141402020 Trương Thị Năm 11/03/1996 K814QT80 141402030 Nguyễn Thị Phương Thanh 05/06/1996 K814QT81 141901003 Huỳnh Thị Thúy Điểm 06/08/1995 K814TH82 141901005 Trần Thị Thanh Diệu 10/09/1995 K814TH83 141901012 Hồ Thị Hạnh 13/12/1995 K814TH

Page 27: DS SV Đủ Điều Kiện Dự Thi SV Giỏi ĐHĐN

84 141901015 Nguyễn Phạm Hồng Hảo 04/05/1995 K814TH85 141901016 Trần Thị Hiền 20/11/1996 K814TH86 141901017 Y Hiu 20/09/1995 K814TH87 141901023 Đinh Thị Huyền 17/09/1995 K814TH88 141901028 Lê Thị Kim Linh 11/04/1996 K814TH89 141901042 Phạm Thị Thanh Thảo 19/06/1996 K814TH90 141901043 Lê Bắc Thi 13/10/1996 K814TH91 141901047 Nguyễn Thị Bích Thủy 21/08/1995 K814TH92 141404003 Nguyễn Thị Huệ 22/10/1996 K814TM93 141404005 Hồ Thị Hương 28/01/1996 K814TM94 141404011 Vũ Thạch Thảo 14/10/1996 K814TM

Danh sách này có: 94 sinh viên

Page 28: DS SV Đủ Điều Kiện Dự Thi SV Giỏi ĐHĐN

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SV ĐỦ KIỀU KIỆN DỰ THI SINH VIÊN GIỎI ĐHĐN 2016KHÓA 6 - 7 - 8

Môn: NGUYÊN LÝ CHỦ NGHĨA MÁC - LÊNIN

ĐIỂMNLCN M-L 1 NLCN M-L 2

7 87 87 87 77 77 78 78 89 7

7.9 77.6 8.49 7

7.9 7.87.8 77.8 78.5 7.37.9 7.28.4 77.9 78.1 77 7.2

7.8 78.2 77.8 87.7 77.6 78.7 87.1 7.67.8 7.47.5 77 7

7.2 77.8 77 8.47 7.4

7.2 8.48.1 8.4

Page 29: DS SV Đủ Điều Kiện Dự Thi SV Giỏi ĐHĐN

7.4 77.9 8.47.8 79 8.47 8.1

7.2 77.1 8.17 7.5

7.2 77.2 7.67.8 7.67.1 78 7.4

7.5 7.47 8

7.6 88 7.6

8.1 87.6 88.1 87.2 7.47.8 7.47.2 7.48.5 7.37.3 7.37.5 89.1 7.77.6 8.38.1 7.77 7

7.9 77.8 87.2 88.8 7.48.4 87.5 7.48.1 7.38.1 78.7 7.37.2 7.47.2 7.67.5 8.47.2 8.47.9 77.2 7.99.1 8.7

Page 30: DS SV Đủ Điều Kiện Dự Thi SV Giỏi ĐHĐN

7.9 7.87.2 7.97.8 7.98.5 8.17.5 8.27.2 7.38.3 7.38.5 7.57.6 8.28.7 8.27.1 7.6

Page 31: DS SV Đủ Điều Kiện Dự Thi SV Giỏi ĐHĐN

PHÂN HIỆU ĐHĐN TẠI KON TUM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMPHÒNG CT HSSV Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SV ĐỦ KIỀU KIỆN DỰ THI SINH VIÊN GIỎI ĐHĐN 2016KHÓA 6 - 7 - 8

Môn: TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH

TT MÃ SV HỌ VÀ TÊN NS LỚP01 121106006 Ngô Đại Hải K612GT02 121106010 Bùi Văn Hòa K612GT03 121106011 Nguyễn Nhật Hoàng K612GT04 121106014 Nguyễn Xuân Lành K612GT05 121106015 Trịnh Ngọc Phát K612GT06 121106016 Ngô Hồng Phi K612GT07 121106021 Nguyễn Công Thuận K612GT08 121106023 Dương Thanh Vàng K612GT09 121106025 Phan Quang Việt K612GT10 111400010 Huỳnh Văn Hải K612KX11 121400003 Võ Thị Bích Diệu K612KX12 121400007 A Ka K612KX13 121400010 Hoàng Thị Nhị K612KX14 121400011 Nguyễn Thị Nhung K612KX15 121400013 Phan Nguyên Phong K612KX16 121400014 Triệu Ngọc Sơn K612KX17 121400016 Nguyễn Thị Thôi K612KX18 121400017 Đỗ Thế Thông K612KX19 121400020 Nguyễn Văn Tỏ K612KX20 121400022 Lê Thị Cẩm Tú K612KX21 121400023 Trần Thị Vân K612KX22 121400024 Nguyễn Thị Bích Hằng K612KX23 131C66004 Nguyễn Thị Hằng 23/01/1995 C713KT24 131C66010 Đỗ Thị Lan Hương 11/06/1995 C713KT25 131C66033 Nguyễn Thị Thanh Trúc 19/04/1995 C713KT26 131C66034 Nguyễn Chí Trung 06/02/1986 C713KT27 131C66041 Lê Danh Mạnh 15/06/1990 C713KT28 131C69004 Hồ Thị Huê 20/07/1995 C713SH29 131C69006 Võ Duy Khánh 17/06/1991 C713SH30 131C69018 Đặng Thị Linh Trang 10/03/1995 C713SH31 131C76016 A Oăn 10/06/1993 C713XD32 131106005 Đỗ Văn Bình 27/06/1995 K713GT33 131106008 Bùi Văn Cường 25/02/1995 K713GT34 131106012 Thái Ngọc Đông 12/09/1995 K713GT35 131106016 Nguyễn Ngọc Dương 14/09/1995 K713GT36 131106021 Nguyễn Đình Hoàng Hiền 16/08/1994 K713GT37 131106024 Trương Văn Hoàng 09/06/1995 K713GT38 131106027 Trần Văn Huy 12/08/1995 K713GT

Page 32: DS SV Đủ Điều Kiện Dự Thi SV Giỏi ĐHĐN

39 131106037 Trần Đức Lương 10/08/1995 K713GT40 131106040 Nguyễn Văn Nhựt 14/02/1995 K713GT41 131106046 Trần Xuân Phương 25/04/1994 K713GT42 131106047 Nguyễn Đức Quân 23/11/1994 K713GT43 131106050 Lê Việt Quang 19/12/1995 K713GT44 131106053 Lưu Tuấn Tài 02/01/1994 K713GT45 131106055 Lê Quang Tân 20/02/1994 K713GT46 131106056 Lê Quang Thành 21/01/1994 K713GT47 131106058 Hồ Xuân Thu 02/10/1995 K713GT48 131106067 Hồ Quốc Trung 01/10/1995 K713GT49 131418002 Phạm Thị Bích 17/01/1995 K713KI50 131418008 Trần Thị Mỹ Hạnh 22/05/1994 K713KI51 131418011 Đặng Minh Hiệp 01/02/1993 K713KI52 131418019 Nguyễn Thị Vũ Hưng 05/06/1995 K713KI53 131418020 Lê Thị Hương 10/10/1995 K713KI54 131418027 Trần Thị Ngà 17/12/1995 K713KI55 131418031 Nguyễn Thị ánh Nguyệt 18/06/1994 K713KI56 131418034 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 20/11/1995 K713KI57 131418036 Lê Thị Trúc Nữ 27/03/1995 K713KI58 131418039 Cao Thị Lan Phương 10/12/1995 K713KI59 131418046 Trần Thị Minh Thọ 24/08/1995 K713KI60 131418051 Nguyễn Thị Tính 18/12/1995 K713KI61 131418052 Phan Quỳnh Trâm 21/09/1995 K713KI62 131418055 Nguyễn Thị Huyền Trang 28/10/1995 K713KI63 131418058 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 25/06/1995 K713KI64 131401001 Lê Thị Quỳnh Anh 13/11/1995 K713KT65 131401002 Nguyễn Thị Anh 30/11/1993 K713KT66 131401007 Lê Thị Cẩm 08/11/1995 K713KT67 131401014 Trần Thị Dung 15/01/1994 K713KT68 131401018 Trịnh Thị Duyên 20/06/1995 K713KT69 131401019 Y Duyên 25/09/1995 K713KT70 131401020 Nguyễn Thị Hà Giang 21/08/1995 K713KT71 131401023 Lường Thị Hằng 10/02/1995 K713KT72 131401026 Hoàng Thị Ngọc Hiếu 06/02/1995 K713KT73 131401027 Lê Thị Thu Hoa 07/10/1994 K713KT74 131401028 Nguyễn Thị Hoa 16/01/1995 K713KT75 131401038 Nguyễn Thị Liên 02/02/1995 K713KT76 131401048 Lê Thị Ngọc Năm 12/02/1995 K713KT77 131401054 Nguyễn Thị Nguyên 15/01/1995 K713KT78 131401059 Hồ Văn Niêm 07/06/1993 K713KT79 131401060 Trần Thị Kim Oanh 22/08/1995 K713KT80 131401063 Nguyễn Thị Quyên 12/05/1995 K713KT81 131401064 Trần Thị Đỗ Quyên 19/09/1995 K713KT82 131401065 Nguyễn Thị Như Quỳnh 10/06/1995 K713KT83 131401071 Lê Thị Thảo 16/05/1995 K713KT84 131401074 Nguyễn Thanh Thư 25/12/1995 K713KT

Page 33: DS SV Đủ Điều Kiện Dự Thi SV Giỏi ĐHĐN

85 131401075 Nguyễn Thị Hoài Thương 17/06/1995 K713KT86 131401087 Y Trường 26/10/1995 K713KT87 131401088 Nguyễn Công Tuấn 17/09/1993 K713KT88 131401090 Hoàng Nữ Tú Uyên 02/01/1995 K713KT89 131401091 Nguyễn Thị Kim Uyên 12/12/1995 K713KT90 131401093 Y Xô 26/02/1995 K713KT91 131401094 Võ Thị Kim Xuyến 29/04/1995 K713KT92 131401095 Nguyễn Thị Hồng Yên 10/06/1995 K713KT93 131401098 Lê Thị ái Nữ Linh Yến 01/01/1994 K713KT94 131401102 Trần Đình Tiến 26/10/1995 K713KT95 131400014 Lê Thị Mỹ Hương 01/01/1995 K713KX96 131400016 Trần Nhất Huy 12/11/1994 K713KX97 131400017 Trần Quốc Huy 20/06/1995 K713KX98 131400019 Đặng Thị Mỹ Linh 02/10/1995 K713KX99 131400022 Nguyễn Thị Lý 23/03/1995 K713KX100 131400027 Nguyễn Thị Quyên 07/12/1995 K713KX101 131400028 Nguyễn Thanh Sang 20/10/1994 K713KX102 131400031 Lục Thị Thanh 16/02/1995 K713KX103 131400034 Hoàng Thị Mai Thi 10/01/1995 K713KX104 131400035 Trần Thị ý Thiên 12/12/1995 K713KX105 131400040 Phạm Hồ Hoài Thương 01/10/1995 K713KX106 131400046 Trương Thị Trang 15/09/1994 K713KX107 131400049 Trương Công Trường 08/03/1995 K713KX108 131400054 Lê Hoàng Vũ 22/01/1995 K713KX109 131400055 Nguyễn Tuấn Vũ 10/03/1995 K713KX110 131402005 Hốih Diện 27/02/1994 K713QT111 131402009 Cao Thị Gái 24/05/1995 K713QT112 131402016 Trần Thị Thanh Kiều 18/04/1995 K713QT113 131402017 Vũ Thị Thúy Kiều 28/10/1995 K713QT114 131402019 Lê Thị Kim Liên 10/04/1995 K713QT115 131402023 Trần Thị Phụng 26/10/1995 K713QT116 131402024 Lê Thị Chi Phương 15/11/1995 K713QT117 131402026 Phạm Thế Phương 18/06/1995 K713QT118 131402027 Võ Thị Hoàng Phương 19/02/1995 K713QT119 131402030 Nguyễn Văn Thân 12/10/1993 K713QT120 131402032 Nguyễn Thị Thuận 20/09/1995 K713QT121 131402034 Hồ Như Thủy 11/04/1995 K713QT122 131402038 Lê Thị Tuyết 05/11/1995 K713QT123 131402041 Phạm Lê Vy 02/01/1995 K713QT124 131402042 Nguyễn Thị Thu Yến 10/07/1995 K713QT125 131402043 Trần Thị Kim Yến 17/10/1995 K713QT126 131402044 Văn Quý Sở 02/06/1994 K713QT127 131402046 Trần Thế Quảng 06/02/1995 K713QT128 131404003 Dương Thế Bảo 08/02/1992 K713TM129 131404009 Nguyễn Thị Minh Hậu 01/08/1994 K713TM130 131404010 Vương Thị Nữ Hiệp 07/07/1995 K713TM

Page 34: DS SV Đủ Điều Kiện Dự Thi SV Giỏi ĐHĐN

131 131404011 Nguyễn Thị Thúy Hoa 18/05/1995 K713TM132 131404013 Lê Hải Trường Hưng 10/10/1995 K713TM133 131404015 Đặng Thị Kim Khánh 21/10/1995 K713TM134 131404017 Lê Hồng Nga 09/10/1994 K713TM135 131404018 Trần Thị Như Quỳnh 20/09/1995 K713TM136 131404022 Đặng Thị Thy Thi 13/03/1995 K713TM137 131404023 Bùi Anh Thư 22/03/1995 K713TM138 131404027 Nguyễn Tấn Toàn 02/04/1994 K713TM139 141403002 Phan Thị Ngọc Ánh 01/06/1996 K814DL140 141403005 Nguyễn Thị Đủ 18/11/1996 K814DL141 141403006 Lê Thị út Hậu 04/03/1996 K814DL142 141403007 Nguyễn Thị Thanh Huyền 21/06/1996 K814DL143 141403014 Nguyễn Hoàng Tú Nhi 10/01/1996 K814DL144 141403019 Nguyễn Ngọc Thanh 04/04/1988 K814DL145 141403021 Trần Thị Thư 05/07/1995 K814DL146 141106013 Hồ Thanh Tài 25/06/1996 K814GT147 141400009 Trần Thị Hồng Nhung 09/03/1996 K814KX148 141400012 Đinh Văn Sinh 14/06/1995 K814KX149 141400016 Trần Anh Tuấn 27/10/1995 K814KX150 141400018 Nguyễn Thị Hồng Vy 10/09/1996 K814KX151 141502004 Nguyễn Thanh Bình 22/03/1996 K814LK1152 141502008 Bùi Trần Linh Chi 26/10/1996 K814LK1153 141502011 Y Dài 15/10/1995 K814LK1154 141502013 Y Đốc 07/07/1996 K814LK1155 141502017 Hà Thị Mỹ Duyên 13/05/1996 K814LK1156 141502020 Đặng Minh Hải 30/03/1995 K814LK1157 141502021 Huỳnh Thị ánh Hằng 03/01/1996 K814LK1158 141502024 Võ Thị Thúy Hằng 10/01/1996 K814LK1159 141502025 Đỗ Thị Hạnh 07/02/1996 K814LK1160 141502026 Hoàng Thị Hạnh 30/04/1996 K814LK1161 141502027 Lê Thị Hoàng Hảo 14/02/1996 K814LK1162 141502032 Phạm Thị Ngọc Hiền 04/05/1996 K814LK1163 141502034 Đậu Thị Thanh Hoa 04/02/1995 K814LK1164 141502036 Nguyễn Thị Thanh Hòa 29/11/1996 K814LK1165 141502040 Nguyễn Thị Mỹ Huyên 08/06/1996 K814LK1166 141502041 Dương Nguyễn Diệu Huyền 26/05/1996 K814LK1167 141502042 Nguyễn Thị Thanh Huyền 01/12/1996 K814LK1168 141502044 Nguyễn Quang Khải 26/11/1996 K814LK1169 141502045 Lê Thị Hồng Lam 30/04/1996 K814LK1170 141502048 Nguyễn Thị Mỹ Linh 28/02/1995 K814LK1171 141502052 Trần Thị Loan 07/10/1994 K814LK1172 141502058 Lê Thị Ly Na 08/12/1995 K814LK1173 141502063 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 15/02/1996 K814LK1174 141502067 Siu H' Ni 10/02/1996 K814LK2175 141502069 Quách Thị Thùy Ninh 25/01/1996 K814LK2176 141502070 Phạm Thị Kiều Oanh 03/09/1994 K814LK2

Page 35: DS SV Đủ Điều Kiện Dự Thi SV Giỏi ĐHĐN

177 141502071 Nguyễn Thị Phong 23/09/1996 K814LK2178 141502073 Đặng Thị Kiều Phương 30/01/1995 K814LK2179 141502077 Vũ Thị Phương 15/07/1995 K814LK2180 141502083 Đoàn Thị Như Quỳnh 21/06/1996 K814LK2181 141502090 Phạm Thị Minh Tâm 15/10/1996 K814LK2182 141502096 Lê Thị Thu Thảo 13/10/1996 K814LK2183 141502097 Nguyễn Thị Phương Thảo 26/09/1996 K814LK2184 141502105 Vũ Thị Hoài Thương 02/01/1995 K814LK2185 141502106 Rcom Hà Thúy 03/10/1996 K814LK2186 141502111 Trần Thị Thanh Trang 27/04/1996 K814LK2187 141502113 Nguyễn Thị Tú Tú 03/04/1996 K814LK2188 141502117 Hà Hoàng Tú Uyên 20/06/1996 K814LK2189 141502120 Nguyễn Thị ánh Vân 04/05/1994 K814LK2190 141502121 Trần Thị Trà Vân 29/04/1996 K814LK2191 141502124 Nguyễn Nhất Việt 08/11/1996 K814LK2192 141502125 Phạm Thúy Vy 16/07/1996 K814LK2193 141402005 Lê Thúy Hoàng 19/10/1996 K814QT194 141402006 Bùi Thị Thanh Hồng 09/01/1996 K814QT195 141402010 Nguyễn Mạnh Hùng 18/02/1995 K814QT196 141402015 Đoàn Thị Liễu 20/02/1996 K814QT197 141402020 Trương Thị Năm 11/03/1996 K814QT198 141402025 Nguyễn Thị Phương 07/11/1996 K814QT199 141402027 Trịnh Thị Quỳnh 26/07/1996 K814QT200 141402030 Nguyễn Thị Phương Thanh 05/06/1996 K814QT201 141402040 Trần Khắc Tùng 04/05/1995 K814QT202 141402047 Nguyễn Thị Phi Yến 09/10/1996 K814QT203 141404012 Tạ Thị Thủy 18/07/1996 K814TM

Danh sách này có: 203 sinh viên

Page 36: DS SV Đủ Điều Kiện Dự Thi SV Giỏi ĐHĐN

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SV ĐỦ KIỀU KIỆN DỰ THI SINH VIÊN GIỎI ĐHĐN 2016KHÓA 6 - 7 - 8

Môn: TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH

Điểm môn TT HCM7877778777777777778777987

9.58

7.2887788

7.57.68

7.2

Page 37: DS SV Đủ Điều Kiện Dự Thi SV Giỏi ĐHĐN

7.87.88.18

7.38.47

8.67

8.49.48.28.48.89

7.29.47.67

9.49.67.47.87.27.57.59.18.47.28.27.29.47.77

7.67.17.68.88.27.27

8.17.88.87.29

Page 38: DS SV Đủ Điều Kiện Dự Thi SV Giỏi ĐHĐN

8.89

7.67.88.597

8.28.77.87.67.89.68.78.17.67.97.48

8.17.58.17

7.47.57.979

7.28.88.47.27.18.47.68

8.57

7.28.68

8.48

8.18.27.7

Page 39: DS SV Đủ Điều Kiện Dự Thi SV Giỏi ĐHĐN

7.67.48.47.67.47.87.88.27.18.17.37.38.17.87.37.28.17.27

7.37.87.27.57.87.27.27.67

7.37

8.17.68.57

7.87.17.37

7.677

7.37.37.97.67.6

Page 40: DS SV Đủ Điều Kiện Dự Thi SV Giỏi ĐHĐN

78.27.28.18.27.877

7.97

7.87.87.58.17.57.57.67.977

7.67.97.37.67.37.27

Page 41: DS SV Đủ Điều Kiện Dự Thi SV Giỏi ĐHĐN

PHÂN HIỆU ĐHĐN TẠI KON TUM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMPHÒNG CT HSSV Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SV ĐỦ KIỀU KIỆN DỰ THI SINH VIÊN GIỎI ĐHĐN 2016KHÓA 6 - 7 - 8

Môn: KINH TẾ HỌC

TT MÃ SV HỌ VÀ TÊN NS LỚP

01 111400010 Huỳnh Văn Hải02 111400016 Lê Thanh Hùng03 111400035 A Sáu04 121400002 Nguyễn Văn Bản05 121400003 Võ Thị Bích Diệu06 121400005 Trần Đức Huy07 121400006 Nông Thị Huyền08 121400007 A Ka09 121400009 A Mích10 121400010 Hoàng Thị Nhị11 121400011 Nguyễn Thị Nhung12 121400012 Hoàng Quỳnh Ny13 121400013 Phan Nguyên Phong14 121400014 Triệu Ngọc Sơn15 121400015 Nguyễn Nguyên Thanh16 121400017 Đỗ Thế Thông17 121400020 Nguyễn Văn Tỏ18 121400021 Tạ Văn Toản19 121400022 Lê Thị Cẩm Tú20 121400023 Trần Thị Vân21 121400024 Nguyễn Thị Bích Hằng22 131400008 Nguyễn Thị Hảo 09/05/1994 K713KX23 131400009 Nguyễn Văn Hiệp 10/02/1995 K713KX24 131400012 Hồ Thị Hồng 01/06/1995 K713KX25 131400014 Lê Thị Mỹ Hương 01/01/1995 K713KX26 131400015 Nguyễn Thị Thúy Hương 25/10/1995 K713KX27 131400016 Trần Nhất Huy 12/11/1994 K713KX28 131400018 Trần Đường Đăng Khôi 21/11/1995 K713KX29 131400019 Đặng Thị Mỹ Linh 02/10/1995 K713KX30 131400020 Nguyễn Tài Linh 15/04/1994 K713KX31 131400021 Nguyễn Văn Việt Linh 28/03/1995 K713KX32 131400022 Nguyễn Thị Lý 23/03/1995 K713KX33 131400026 Trương Công Anh Quốc 01/08/1995 K713KX34 131400028 Nguyễn Thanh Sang 20/10/1994 K713KX35 131400029 Võ Ngọc Sơn 27/01/1995 K713KX36 131400031 Lục Thị Thanh 16/02/1995 K713KX37 131400034 Hoàng Thị Mai Thi 10/01/1995 K713KX

Page 42: DS SV Đủ Điều Kiện Dự Thi SV Giỏi ĐHĐN

38 131400036 Đinh Sỹ Thìn 06/08/1995 K713KX39 131400037 Trần Văn Thịnh 05/04/1995 K713KX40 131400038 Lê Thanh Thôi 02/06/1992 K713KX41 131400039 Lê Chí Thuận 01/05/1994 K713KX42 131400040 Phạm Hồ Hoài Thương 01/10/1995 K713KX43 131400041 Trần Thị Ngọc Thương 12/11/1995 K713KX44 131400044 Phan Thị Bích Trâm 12/04/1994 K713KX45 131400045 Phan Thị Trang 02/02/1995 K713KX46 131400046 Trương Thị Trang 15/09/1994 K713KX47 131400049 Trương Công Trường 08/03/1995 K713KX48 131400055 Nguyễn Tuấn Vũ 10/03/1995 K713KX49 131400057 Nguyễn Trịnh Triều Vỹ 06/02/1995 K713KX50 131400059 Lê Thị Quỳnh Như 25/11/1995 K713KX51 131C66011 Đậu Thị Huyền 15/10/1995 C713KT52 131C66032 Ngô Thị Ngọc Trinh 02/10/1995 C713KT53 131C66034 Nguyễn Chí Trung 06/02/1986 C713KT54 131C66041 Lê Danh Mạnh 15/06/1990 C713KT55 141C66007 Lê Thị Tuyết Hạnh 10/12/1996 C814KT56 141C66019 Nguyễn Thị Hồng Nhung 27/06/1995 C814KT57 141C66022 Đậu Thị Thúy 02/03/1995 C814KT58 131418011 Đặng Minh Hiệp 01/02/1993 K713KI59 131418020 Lê Thị Hương 10/10/1995 K713KI60 131418046 Trần Thị Minh Thọ 24/08/1995 K713KI61 131418052 Phan Quỳnh Trâm 21/09/1995 K713KI62 131418053 Hà Thị Quỳnh Trang 14/01/1995 K713KI63 131418056 Trần Thị Huyền Trang 04/10/1994 K713KI64 131401002 Nguyễn Thị Anh 30/11/1993 K713KT65 131401020 Nguyễn Thị Hà Giang 21/08/1995 K713KT66 131401038 Nguyễn Thị Liên 02/02/1995 K713KT67 131401044 Nguyễn Thị Thanh Mai 01/11/1995 K713KT68 131401048 Lê Thị Ngọc Năm 12/02/1995 K713KT69 131401069 Nguyễn Ngọc Thắng 18/02/1995 K713KT70 131402003 Lê Thị Ngọc Diễm 31/01/1994 K713QT71 131402005 Hốih Diện 27/02/1994 K713QT72 131402016 Trần Thị Thanh Kiều 18/04/1995 K713QT73 131402019 Lê Thị Kim Liên 10/04/1995 K713QT74 131402039 Nguyễn Lý Minh Tuyết 03/06/1995 K713QT75 131402041 Phạm Lê Vy 02/01/1995 K713QT76 131402043 Trần Thị Kim Yến 17/10/1995 K713QT77 131402044 Văn Quý Sở 02/06/1994 K713QT78 131404003 Dương Thế Bảo 08/02/1992 K713TM79 131404015 Đặng Thị Kim Khánh 21/10/1995 K713TM80 131404022 Đặng Thị Thy Thi 13/03/1995 K713TM81 131404027 Nguyễn Tấn Toàn 02/04/1994 K713TM82 141403016 Lê Thị Lan Phương 10/10/1995 K814DL83 141418004 Văn Nguyên Anh Đào 10/10/1995 K814KI

Page 43: DS SV Đủ Điều Kiện Dự Thi SV Giỏi ĐHĐN

84 141418005 Nguyễn Thị Diễm 19/09/1996 K814KI85 141418013 Mai Thị Lệ Hồng 14/11/1996 K814KI86 141418014 Hồ Thị Ngọc Lê 09/08/1996 K814KI87 141418019 Lê Thị Bích Nga 02/01/1995 K814KI88 141418023 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như 14/04/1996 K814KI89 141418032 Lê Thị Phương Thảo 04/10/1996 K814KI90 141418034 Nguyễn Lệ Thu 04/09/1996 K814KI91 141418036 Trần Thị Minh Thúy 25/01/1996 K814KI92 141418040 Đặng Thị Ngọc Trâm 16/10/1996 K814KI93 141418044 Ngô Thị Hoàng Trinh 29/02/1996 K814KI94 141418045 Bùi Thanh Tùng 29/02/1996 K814KI95 141418049 Lê Thị Xinh 26/05/1995 K814KI96 141401012 Phan Kỳ Duyên 16/02/1996 K814KT97 141401014 Nguyễn Thị Thu Hằng 20/08/1996 K814KT98 141401038 Phạm Thị Khánh Linh 24/10/1995 K814KT99 141401039 Phạm Thị Ngọc Linh 05/04/1996 K814KT100 141401059 Nguyễn Thị Thương 07/07/1996 K814KT101 141401061 Trần Thị Thu Thủy 13/04/1996 K814KT102 141401079 Kỷ Thị Thanh Vân 10/01/1996 K814KT103 141502003 Nguyễn Đình Bắc 06/05/1996 K814LK1104 141502006 Đoàn Thị Cẩm 19/12/1996 K814LK1105 141502010 Trần Chí Cường 16/05/1995 K814LK1106 141502018 Nguyễn Thị Hà Giang 29/03/1996 K814LK1107 141502027 Lê Thị Hoàng Hảo 14/02/1996 K814LK1108 141502032 Phạm Thị Ngọc Hiền 04/05/1996 K814LK1109 141502034 Đậu Thị Thanh Hoa 04/02/1995 K814LK1110 141502042 Nguyễn Thị Thanh Huyền 01/12/1996 K814LK1111 141502048 Nguyễn Thị Mỹ Linh 28/02/1995 K814LK1112 141502052 Trần Thị Loan 07/10/1994 K814LK1113 141502063 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 15/02/1996 K814LK1114 141502073 Đặng Thị Kiều Phương 30/01/1995 K814LK2115 141502084 Nguyễn Thị Như Quỳnh 06/07/1996 K814LK2116 141502117 Hà Hoàng Tú Uyên 20/06/1996 K814LK2117 141502121 Trần Thị Trà Vân 29/04/1996 K814LK2118 141402005 Lê Thúy Hoàng 19/10/1996 K814QT119 141402006 Bùi Thị Thanh Hồng 09/01/1996 K814QT120 141402010 Nguyễn Mạnh Hùng 18/02/1995 K814QT121 141402025 Nguyễn Thị Phương 07/11/1996 K814QT122 141404005 Hồ Thị Hương 28/01/1996 K814TM123 141404007 Nguyễn Bình Phương Nguyệt 06/10/1996 K814TM124 141404011 Vũ Thạch Thảo 14/10/1996 K814TM

Danh sách này có: 124 sinh viên

Page 44: DS SV Đủ Điều Kiện Dự Thi SV Giỏi ĐHĐN

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SV ĐỦ KIỀU KIỆN DỰ THI SINH VIÊN GIỎI ĐHĐN 2016KHÓA 6 - 7 - 8

Môn: KINH TẾ HỌC

ĐIỂMKinh tế học Kinh tế vi mô Kinh tế vĩ mô

877877777987897878889

8.17.17.37.37.97.97.38.57

7.39

8.18.17.27.88.2

Page 45: DS SV Đủ Điều Kiện Dự Thi SV Giỏi ĐHĐN

8.47.97.27.28.57.37.58.77.57.98.57.28.5

8.7 7.37.9 7.48.5 9.68.2 8.47.6 8.27.3 7.97.2 7.59.2 8.87.9 8.29.7 9.78.8 77.3 7.18.8 9.18.2 8.28.8 9.78.8 7.97.8 8.57.9 9.18.1 8.18.2 7.37 7

7.3 7.37.9 8.88.1 7.67.2 9.77.9 7.67 8.5

7.9 9.47 9.5

7.3 7.29.1 8.89.7 7.38.2 8.2

Page 46: DS SV Đủ Điều Kiện Dự Thi SV Giỏi ĐHĐN

9.1 7.38.2 7.67.2 8.19.1 8.47.9 7.67.6 8.88.2 9.38.5 8.17.6 97.4 79.9 7.37.5 7.98.2 7.58.7 7.37.8 7.97.9 8.18.7 8.87 7.6

8.2 8.29.1 7.37.5 7.27 7.6

8.2 8.18.1 7.27.6 8.17.3 7.57.2 7.58.5 7.27.9 7.28.5 8.17.5 78.4 7.99.6 8.27.6 78.5 77.3 8.17 7.2

8.5 9.68.2 7.37.9 9.77.9 8.4

Page 47: DS SV Đủ Điều Kiện Dự Thi SV Giỏi ĐHĐN

PHÂN HIỆU ĐHĐN TẠI KON TUM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMPHÒNG CT HSSV Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SV ĐỦ KIỀU KIỆN DỰ THI SINH VIÊN GIỎI ĐHĐN 2016KHÓA 6 - 7 - 8

Môn: PHÁP LUẬT ĐẠI CƯƠNG

TT MÃ SV HỌ VÀ TÊN NS LỚP01 131C66041 Lê Danh Mạnh 15/06/1990 C713KT02 141C66005 Nguyễn Thị Ngọc Hà 14/02/1996 C814KT03 141C66007 Lê Thị Tuyết Hạnh 10/12/1996 C814KT04 141C66010 Trần Duy Hưng 14/10/1995 C814KT05 141C66015 Trần Thị Mỹ Linh 29/10/1995 C814KT06 141C66022 Đậu Thị Thúy 02/03/1995 C814KT07 141C69003 Y Hồng 03/11/1996 C814SH08 141C69007 Ksor Nhơn 09/04/1995 C814SH09 141C69008 Nguyễn Thị Mỹ Phương 02/09/1996 C814SH10 141C69014 Nguyễn Hồng Trung 25/11/1996 C814SH11 131106010 Nguyễn Tấn Đạt 25/04/1995 K713GT12 131106012 Thái Ngọc Đông 12/09/1995 K713GT13 131106016 Nguyễn Ngọc Dương 14/09/1995 K713GT14 131106024 Trương Văn Hoàng 09/06/1995 K713GT15 131106044 Vũ Hoàng Phong 09/09/1994 K713GT16 131106046 Trần Xuân Phương 25/04/1994 K713GT17 131106050 Lê Việt Quang 19/12/1995 K713GT18 131106056 Lê Quang Thành 21/01/1994 K713GT19 131106062 Nguyễn Mạnh Toàn 04/01/1994 K713GT20 131106063 Nguyễn Thị Kim Trân 22/07/1995 K713GT21 131418002 Phạm Thị Bích 17/01/1995 K713KI22 131418009 Lê Nguyễn Thanh Hiền 18/04/1995 K713KI23 131418011 Đặng Minh Hiệp 01/02/1993 K713KI24 131418018 Ngyễn Công Hoàng 08/02/1995 K713KI25 131418027 Trần Thị Ngà 17/12/1995 K713KI26 131418031 Nguyễn Thị ánh Nguyệt 18/06/1994 K713KI27 131418043 Hồ Thị Thanh Thảo 18/06/1995 K713KI28 131418046 Trần Thị Minh Thọ 24/08/1995 K713KI29 131418049 Vũ Thị Thúy 05/02/1995 K713KI30 131401018 Trịnh Thị Duyên 20/06/1995 K713KT31 131401020 Nguyễn Thị Hà Giang 21/08/1995 K713KT32 131401030 Nguyễn Thị Thúy Hoàng 10/03/1995 K713KT33 131401060 Trần Thị Kim Oanh 22/08/1995 K713KT34 131401063 Nguyễn Thị Quyên 12/05/1995 K713KT35 131401097 Huỳnh Kim Yến 13/11/1994 K713KT36 131400005 Phan Quốc Dũng 10/10/1994 K713KX37 131400008 Nguyễn Thị Hảo 09/05/1994 K713KX38 131400012 Hồ Thị Hồng 01/06/1995 K713KX

Page 48: DS SV Đủ Điều Kiện Dự Thi SV Giỏi ĐHĐN

39 131400016 Trần Nhất Huy 12/11/1994 K713KX40 131400019 Đặng Thị Mỹ Linh 02/10/1995 K713KX41 131400022 Nguyễn Thị Lý 23/03/1995 K713KX42 131400032 Lê Thị Phương Thảo 10/03/1994 K713KX43 131400034 Hoàng Thị Mai Thi 10/01/1995 K713KX44 131400038 Lê Thanh Thôi 02/06/1992 K713KX45 131400041 Trần Thị Ngọc Thương 12/11/1995 K713KX46 131400044 Phan Thị Bích Trâm 12/04/1994 K713KX47 131400045 Phan Thị Trang 02/02/1995 K713KX48 131400049 Trương Công Trường 08/03/1995 K713KX49 131400055 Nguyễn Tuấn Vũ 10/03/1995 K713KX50 131402003 Lê Thị Ngọc Diễm 31/01/1994 K713QT51 131402004 Phạm Thị Ái Diễm 11/10/1995 K713QT52 131402008 Mai Tiến Dũng 01/03/1995 K713QT53 131402027 Võ Thị Hoàng Phương 19/02/1995 K713QT54 131402031 Nguyễn Thị Hương Thảo 15/03/1995 K713QT55 131402041 Phạm Lê Vy 02/01/1995 K713QT56 131404010 Vương Thị Nữ Hiệp 07/07/1995 K713TM57 131404015 Đặng Thị Kim Khánh 21/10/1995 K713TM58 131404016 Nguyễn Lê Yên Khuê 25/03/1995 K713TM59 131404017 Lê Hồng Nga 09/10/1994 K713TM60 131404018 Trần Thị Như Quỳnh 20/09/1995 K713TM61 131404021 Trần Thị Bích Thảo 25/06/1995 K713TM62 131404031 Trịnh Châu Từ 06/01/1995 K713TM63 131404035 Phạm Thị Vi 27/09/1995 K713TM64 131404038 Phạm Xuân Lũy 30/09/1994 K713TM65 141102001 Nguyễn Hoàng Ân 18/09/1995 K814D66 141102005 Nguyễn Nhật Chính 30/11/1996 K814D67 141102007 Trịnh Hữu Đạt 08/04/1994 K814D68 141102008 Trần Minh Đức 07/11/1996 K814D69 141102010 Huỳnh Tiến Dũng 28/02/1996 K814D70 141102012 Đỗ Như Hải 02/06/1996 K814D71 141102017 Nguyễn Đức Huy 16/10/1995 K814D72 141102021 Nông Quang Luân 23/12/1995 K814D73 141102028 Lưu Văn Phi 21/11/1996 K814D74 141102030 Nguyễn Quang Phước 01/01/1996 K814D75 141102033 Cam Văn Quang 15/08/1995 K814D76 141102041 Nguyễn Đình Thành 15/08/1996 K814D77 141102043 Lê Hồng Thiên 13/06/1994 K814D78 141102044 Nguyễn Đức Tín 01/11/1996 K814D79 141102051 Phạm Quốc Vũ 20/08/1994 K814D80 141102052 Nguyễn Minh Vương 03/08/1996 K814D81 141102053 Võ An Vương 27/07/1996 K814D82 141403002 Phan Thị Ngọc Ánh 01/06/1996 K814DL83 141403006 Lê Thị út Hậu 04/03/1996 K814DL84 141403007 Nguyễn Thị Thanh Huyền 21/06/1996 K814DL

Page 49: DS SV Đủ Điều Kiện Dự Thi SV Giỏi ĐHĐN

85 141403014 Nguyễn Hoàng Tú Nhi 10/01/1996 K814DL86 141403016 Lê Thị Lan Phương 10/10/1995 K814DL87 141403019 Nguyễn Ngọc Thanh 04/04/1988 K814DL88 141403022 Hồ Thị Thanh Thúy 12/01/1996 K814DL89 141403023 Phạm Thị Hồng Vân 16/01/1995 K814DL90 141403024 Trương Thanh Vĩnh 24/11/1991 K814DL91 141403025 Trần Triệu Vũ 26/04/1996 K814DL92 141106002 Lê Xuân Báu 25/09/1995 K814GT93 141106006 Thới Duy Khoa 11/01/1995 K814GT94 141106019 Nguyễn Văn Việt 22/06/1996 K814GT95 141418004 Văn Nguyên Anh Đào 10/10/1995 K814KI96 141418005 Nguyễn Thị Diễm 19/09/1996 K814KI97 141418013 Mai Thị Lệ Hồng 14/11/1996 K814KI98 141418014 Hồ Thị Ngọc Lê 09/08/1996 K814KI99 141418016 Trần Hồng Linh 20/02/1995 K814KI100 141418019 Lê Thị Bích Nga 02/01/1995 K814KI101 141418020 Trần Thị Thu Ngân 24/05/1996 K814KI102 141418022 Trần Nhật Thảo Nguyên 16/03/1996 K814KI103 141418027 Vũ Nguyễn Minh Tài 02/11/1995 K814KI104 141418033 Nguyễn Văn Thiệu 15/04/1996 K814KI105 141418034 Nguyễn Lệ Thu 04/09/1996 K814KI106 141418040 Đặng Thị Ngọc Trâm 16/10/1996 K814KI107 141418045 Bùi Thanh Tùng 29/02/1996 K814KI108 141418049 Lê Thị Xinh 26/05/1995 K814KI109 141401003 Đinh Thị Ngọc Ánh 19/06/1996 K814KT110 141401012 Phan Kỳ Duyên 16/02/1996 K814KT111 141401014 Nguyễn Thị Thu Hằng 20/08/1996 K814KT112 141401015 Trần Thuý Hằng 10/06/1995 K814KT113 141401016 Trần Thị Hạnh 28/04/1996 K814KT114 141401018 Lại Thanh Hiền 06/06/1995 K814KT115 141401023 Nguyễn Thị Kim Hoa 10/02/1996 K814KT116 141401034 Hoàng Thị Lan 14/10/1995 K814KT117 141401039 Phạm Thị Ngọc Linh 05/04/1996 K814KT118 141401042 Nguyễn Tùng Nam 24/10/1995 K814KT119 141401047 Vũ Thị Nhung 22/02/1996 K814KT120 141401051 Đỗ Thị Trúc Sâm 20/02/1995 K814KT121 141401053 Võ Trần Minh Tâm 14/12/1995 K814KT122 141401059 Nguyễn Thị Thương 07/07/1996 K814KT123 141401067 Mai Thị Thùy Trang 01/03/1996 K814KT124 141401071 Phạm Thị Lệ Trinh 25/06/1996 K814KT125 141401079 Kỷ Thị Thanh Vân 10/01/1996 K814KT126 141401082 Cao Thanh Việt 01/07/1996 K814KT127 141401086 Hồ Hoàng Hải Yến 21/10/1996 K814KT128 141401087 Phạm Thị Yến 06/06/1995 K814KT129 141400002 Nguyễn Tấn Đức 08/06/1995 K814KX130 141400008 Lê Thị Hồng Mận 11/07/1996 K814KX

Page 50: DS SV Đủ Điều Kiện Dự Thi SV Giỏi ĐHĐN

131 141400014 Phạm Quang Trung 06/03/1995 K814KX132 141402001 Huỳnh Thị Bảo Châu 26/12/1996 K814QT133 141402005 Lê Thúy Hoàng 19/10/1996 K814QT134 141402006 Bùi Thị Thanh Hồng 09/01/1996 K814QT135 141402008 Trần Thị ánh Hồng 10/06/1996 K814QT136 141402016 Đỗ Mỹ Gia Linh 16/12/1996 K814QT137 141402020 Trương Thị Năm 11/03/1996 K814QT138 141402022 Trần Thị Nguyên 02/01/1996 K814QT139 141402025 Nguyễn Thị Phương 07/11/1996 K814QT140 141402027 Trịnh Thị Quỳnh 26/07/1996 K814QT141 141402030 Nguyễn Thị Phương Thanh 05/06/1996 K814QT142 141402034 Lê Thị Thu Thủy 19/04/1995 K814QT143 141402038 Trương Thị Trang 24/03/1996 K814QT144 141402040 Trần Khắc Tùng 04/05/1995 K814QT145 141402042 Nguyễn Thị Thu Vi 13/09/1996 K814QT146 141402046 Trần Thị Như Ý 17/11/1996 K814QT147 141402047 Nguyễn Thị Phi Yến 09/10/1996 K814QT148 141901001 Hoàng Thị Chi 02/02/1996 K814TH149 141901003 Huỳnh Thị Thúy Điểm 06/08/1995 K814TH150 141901004 Lê Thị Ngân Điệp 03/06/1996 K814TH151 141901006 Dương 10/08/1996 K814TH152 141901011 Phan Thị Thu Hằng 01/09/1995 K814TH153 141901012 Hồ Thị Hạnh 13/12/1995 K814TH154 141901013 Nguyễn Thị Minh Hạnh 19/01/1996 K814TH155 141901014 Trần Thị Hạnh 28/02/1995 K814TH156 141901015 Nguyễn Phạm Hồng Hảo 04/05/1995 K814TH157 141901016 Trần Thị Hiền 20/11/1996 K814TH158 141901019 Phạm Thái Việt Hòa 12/07/1996 K814TH159 141901021 Nguyễn Thị Khánh Hoàng 01/01/1995 K814TH160 141901022 Bùi Thị Hường 15/10/1995 K814TH161 141901024 Lê Thị Mai Lệ Huyền 13/05/1995 K814TH162 141901025 Phạm Thị Mỹ Khiêm 26/01/1996 K814TH163 141901029 Y Quý Linh 05/01/1995 K814TH164 141901031 Đặng Phạm Uyển Mi 18/03/1996 K814TH165 141901034 Trần Thị Thảo Nguyên 28/06/1995 K814TH166 141901035 Phan Thị Khánh Nhi 18/05/1996 K814TH167 141901037 Lê Thị Phúc Tâm 03/06/1996 K814TH168 141901038 Trần Thị Thanh 27/02/1995 K814TH169 141901039 Lê Thị Thu Thảo 04/12/1996 K814TH170 141901040 Nguyễn Thị Thảo 03/06/1996 K814TH171 141901041 Nguyễn Thị Phương Thảo 16/02/1996 K814TH172 141901042 Phạm Thị Thanh Thảo 19/06/1996 K814TH173 141901043 Lê Bắc Thi 13/10/1996 K814TH174 141901045 Phan Thị Quỳnh Thương 15/10/1995 K814TH175 141901047 Nguyễn Thị Bích Thủy 21/08/1995 K814TH176 141901049 Nguyễn Thị Thanh Trà 05/07/1996 K814TH

Page 51: DS SV Đủ Điều Kiện Dự Thi SV Giỏi ĐHĐN

177 141901050 Mai Thị Thanh Trâm 18/04/1996 K814TH178 141901051 Nguyễn Thị Thùy Trang 20/08/1996 K814TH179 141901053 Phan Thị Mỹ Trinh 10/11/1996 K814TH180 141901054 Trần Thảo Trinh 30/10/1996 K814TH181 141901056 Lê Thủy Tú 28/10/1996 K814TH182 141901058 Phan Thị ánh Tuyết 02/10/1996 K814TH183 141901059 Nguyễn Hồ Phương Uyên 05/01/1995 K814TH184 141901061 Trương Thị Cẩm Vân 23/06/1996 K814TH185 141901062 Phạm Thị Thúy Vi 17/04/1995 K814TH186 141404005 Hồ Thị Hương 28/01/1996 K814TM187 141404007 Nguyễn Bình Phương Nguyệt 06/10/1996 K814TM188 141404008 Vàng Thị Hoàng Phương 21/11/1995 K814TM189 141404011 Vũ Thạch Thảo 14/10/1996 K814TM190 141404013 Lê Quang Triệu 08/09/1995 K814TM191 141404014 Nguyễn Thị Thúy Vy 08/03/1996 K814TM192 141109004 Đào Văn Bảo 11/07/1996 K814TT193 141109018 Thẩm Văn Tiến 06/08/1996 K814TT194 141109022 Võ Thị Uyên 05/08/1995 K814TT

Danh sách này có: 194 sinh viên

Page 52: DS SV Đủ Điều Kiện Dự Thi SV Giỏi ĐHĐN

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SV ĐỦ KIỀU KIỆN DỰ THI SINH VIÊN GIỎI ĐHĐN 2016KHÓA 6 - 7 - 8

Môn: PHÁP LUẬT ĐẠI CƯƠNG

Điểm môn Pháp luật Đại cương7.87.58.28.87.28.57.37.38.57.67.27.17.58.17.58.47.88.37.87.58.97.697

7.177

7.57.37.47.17.87

8.37.98.47.87.8

Page 53: DS SV Đủ Điều Kiện Dự Thi SV Giỏi ĐHĐN

7.88.78.67.28.77.67.17.27.57.27.27

7.57.67.27.38.77.378

7.37.17.67.27.57.577

7.58.97.17.29.78.87.877

7.99.27.27.98.58.58.27

8.2

Page 54: DS SV Đủ Điều Kiện Dự Thi SV Giỏi ĐHĐN

108.88.27.37.38.28

7.47.17

7.58.47.97.27.57.38.58.28.17.67.77.57.67

7.59

7.87.27.18.57.87.37.17.18

8.37.88.67.67.68.57.67

7.57.38.2

Page 55: DS SV Đủ Điều Kiện Dự Thi SV Giỏi ĐHĐN

78.37.97.37.98.27.29

8.87.38.77.27.38.27.577

8.39.17.87.49.19.17.77.77.18.38.98.37.67.18.37.97.48

8.97.47.38.278

7.98.98.67.88.6

Page 56: DS SV Đủ Điều Kiện Dự Thi SV Giỏi ĐHĐN

8.48

8.47.37.28

8.18.68.38.58.77

9.77.69.17.48.38.1

Page 57: DS SV Đủ Điều Kiện Dự Thi SV Giỏi ĐHĐN

PHÂN HIỆU ĐHĐN TẠI KON TUM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMPHÒNG CT HSSV Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SV ĐỦ KIỀU KIỆN DỰ THI SINH VIÊN GIỎI ĐHĐN 2016KHÓA 6 - 7 - 8

Môn: TIẾNG ANH

TT MÃ SV HỌ VÀ TÊN NS LỚP

01 121106016 Ngô Hồng Phi K6GT02 131C66002 Thái Thị Trúc Diễm 12/05/1995 C713KT03 131C66033 Nguyễn Thị Thanh Trúc 19/04/1995 C713KT04 131C66034 Nguyễn Chí Trung 06/02/1986 C713KT05 131C69006 Võ Duy Khánh 17/06/1991 C713SH06 131C69023 Đinh Xuân Tài 02/07/1989 C713SH07 131C76011 Đoàn Đăng Khoa 01/03/1995 C713XD08 131C76032 Võ Nguyễn Hoàng Vũ 08/09/1995 C713XD09 131106019 Hồ Ngọc Hậu 06/02/1994 K713GT10 131106024 Trương Văn Hoàng 09/06/1995 K713GT11 131418009 Lê Nguyễn Thanh Hiền 18/04/1995 K713KI12 131418011 Đặng Minh Hiệp 01/02/1993 K713KI13 131418019 Nguyễn Thị Vũ Hưng 05/06/1995 K713KI14 131418039 Cao Thị Lan Phương 10/12/1995 K713KI15 131418046 Trần Thị Minh Thọ 24/08/1995 K713KI16 131418056 Trần Thị Huyền Trang 04/10/1994 K713KI17 131418058 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 25/06/1995 K713KI18 131418064 Nguyễn Thị Thu Vân 31/03/1994 K713KI19 131418066 Nguyễn Đình Thúy Vy 18/11/1995 K713KI20 131401066 Trần Trung Sơn 02/01/1995 K713KT21 131401075 Nguyễn Thị Hoài Thương 17/06/1995 K713KT22 131400021 Nguyễn Văn Việt Linh 28/03/1995 K713KX23 131402003 Lê Thị Ngọc Diễm 31/01/1994 K713QT24 131402004 Phạm Thị Ái Diễm 11/10/1995 K713QT25 131402009 Cao Thị Gái 24/05/1995 K713QT26 131402016 Trần Thị Thanh Kiều 18/04/1995 K713QT27 131402041 Phạm Lê Vy 02/01/1995 K713QT28 131402043 Trần Thị Kim Yến 17/10/1995 K713QT29 131404003 Dương Thế Bảo 08/02/1992 K713TM30 131404011 Nguyễn Thị Thúy Hoa 18/05/1995 K713TM31 131404015 Đặng Thị Kim Khánh 21/10/1995 K713TM32 131404016 Nguyễn Lê Yên Khuê 25/03/1995 K713TM33 131404022 Đặng Thị Thy Thi 13/03/1995 K713TM34 131404027 Nguyễn Tấn Toàn 02/04/1994 K713TM35 141102005 Nguyễn Nhật Chính 30/11/1996 K814D36 141102013 Trần Ngọc Hải 20/03/1996 K814D37 141102017 Nguyễn Đức Huy 16/10/1995 K814D

Page 58: DS SV Đủ Điều Kiện Dự Thi SV Giỏi ĐHĐN

38 141102025 Lê Tấn Nhật 20/08/1994 K814D39 141102049 Lê Hoàng Vũ 29/08/1995 K814D40 141403002 Phan Thị Ngọc Ánh 01/06/1996 K814DL41 141403006 Lê Thị út Hậu 04/03/1996 K814DL42 141403007 Nguyễn Thị Thanh Huyền 21/06/1996 K814DL43 141403008 Lương Hứa Thị Diệu Linh 17/03/1996 K814DL44 141403009 Nguyễn Thảo Ly 20/09/1996 K814DL45 141403011 Phan Thị Ly 20/11/1995 K814DL46 141403013 Doãn Trần Hải My 10/10/1996 K814DL47 141403015 Hồ Công Phước 21/11/1995 K814DL48 141403016 Lê Thị Lan Phương 10/10/1995 K814DL49 141403017 Nguyễn Thị Nam Phương 04/01/1996 K814DL50 141403019 Nguyễn Ngọc Thanh 04/04/1988 K814DL51 141403025 Trần Triệu Vũ 26/04/1996 K814DL52 141106001 Lê Đức Tuấn Anh 05/09/1995 K814GT53 141418005 Nguyễn Thị Diễm 19/09/1996 K814KI54 141418024 Nguyễn Thị Lưu Niên 24/12/1995 K814KI55 141418025 Trần Hoài Phương 01/09/1995 K814KI56 141418027 Vũ Nguyễn Minh Tài 02/11/1995 K814KI57 141418034 Nguyễn Lệ Thu 04/09/1996 K814KI58 141418040 Đặng Thị Ngọc Trâm 16/10/1996 K814KI59 141418041 Trần Nguyễn Thùy Trâm 04/10/1996 K814KI60 141418044 Ngô Thị Hoàng Trinh 29/02/1996 K814KI61 141401012 Phan Kỳ Duyên 16/02/1996 K814KT62 141401027 Đinh Khánh Huyền 24/05/1995 K814KT63 141401041 Nguyễn Thị Tuyết My 10/12/1996 K814KT64 141401059 Nguyễn Thị Thương 07/07/1996 K814KT65 141401067 Mai Thị Thùy Trang 01/03/1996 K814KT66 141401076 Vũ Thị Tươi 10/01/1995 K814KT67 141502012 Đặng Hữu Đạt 19/05/1996 K814LK168 141502021 Huỳnh Thị ánh Hằng 03/01/1996 K814LK169 141502034 Đậu Thị Thanh Hoa 04/02/1995 K814LK170 141502042 Nguyễn Thị Thanh Huyền 01/12/1996 K814LK171 141502045 Lê Thị Hồng Lam 30/04/1996 K814LK172 141502065 Hoàng Thị Hồng Nhung 20/03/1996 K814LK273 141502067 Siu H' Ni 10/02/1996 K814LK274 141502073 Đặng Thị Kiều Phương 30/01/1995 K814LK275 141502082 Nguyễn Tố Quyên 24/05/1996 K814LK276 141502096 Lê Thị Thu Thảo 13/10/1996 K814LK277 141502112 Võ Thị Thùy Trang 24/09/1996 K814LK278 141502117 Hà Hoàng Tú Uyên 20/06/1996 K814LK279 141502124 Nguyễn Nhất Việt 08/11/1996 K814LK280 141502125 Phạm Thúy Vy 16/07/1996 K814LK281 141402003 Nguyễn Viết Đông Hải 17/10/1995 K814QT82 141402005 Lê Thúy Hoàng 19/10/1996 K814QT83 141402006 Bùi Thị Thanh Hồng 09/01/1996 K814QT

Page 59: DS SV Đủ Điều Kiện Dự Thi SV Giỏi ĐHĐN

84 141402016 Đỗ Mỹ Gia Linh 16/12/1996 K814QT85 141402025 Nguyễn Thị Phương 07/11/1996 K814QT86 141901001 Hoàng Thị Chi 02/02/1996 K814TH87 141901003 Huỳnh Thị Thúy Điểm 06/08/1995 K814TH88 141901004 Lê Thị Ngân Điệp 03/06/1996 K814TH89 141901006 Dương 10/08/1996 K814TH90 141901007 Y Đường 17/06/1995 K814TH91 141901008 Nguyễn Thị Duyên 17/04/1996 K814TH92 141901011 Phan Thị Thu Hằng 01/09/1995 K814TH93 141901012 Hồ Thị Hạnh 13/12/1995 K814TH94 141901013 Nguyễn Thị Minh Hạnh 19/01/1996 K814TH95 141901015 Nguyễn Phạm Hồng Hảo 04/05/1995 K814TH96 141901017 Y Hiu 20/09/1995 K814TH97 141901019 Phạm Thái Việt Hòa 12/07/1996 K814TH98 141901021 Nguyễn Thị Khánh Hoàng 01/01/1995 K814TH99 141901023 Đinh Thị Huyền 17/09/1995 K814TH100 141901024 Lê Thị Mai Lệ Huyền 13/05/1995 K814TH101 141901026 Triệu Trần Nhụy Khuê 01/10/1995 K814TH102 141901027 Lê Thị ánh Linh 12/03/1996 K814TH103 141901029 Y Quý Linh 05/01/1995 K814TH104 141901030 Nguyễn Thị Hồng Loan 02/10/1996 K814TH105 141901035 Phan Thị Khánh Nhi 18/05/1996 K814TH106 141901037 Lê Thị Phúc Tâm 03/06/1996 K814TH107 141901038 Trần Thị Thanh 27/02/1995 K814TH108 141901041 Nguyễn Thị Phương Thảo 16/02/1996 K814TH109 141901042 Phạm Thị Thanh Thảo 19/06/1996 K814TH110 141901043 Lê Bắc Thi 13/10/1996 K814TH111 141901045 Phan Thị Quỳnh Thương 15/10/1995 K814TH112 141901047 Nguyễn Thị Bích Thủy 21/08/1995 K814TH113 141901049 Nguyễn Thị Thanh Trà 05/07/1996 K814TH114 141901053 Phan Thị Mỹ Trinh 10/11/1996 K814TH115 141901054 Trần Thảo Trinh 30/10/1996 K814TH116 141901056 Lê Thủy Tú 28/10/1996 K814TH117 141901058 Phan Thị ánh Tuyết 02/10/1996 K814TH118 141901061 Trương Thị Cẩm Vân 23/06/1996 K814TH119 141404005 Hồ Thị Hương 28/01/1996 K814TM120 141404007 Nguyễn Bình Phương Nguyệt 06/10/1996 K814TM121 141404013 Lê Quang Triệu 08/09/1995 K814TM122 141404014 Nguyễn Thị Thúy Vy 08/03/1996 K814TM123 141109017 Trần Thị Bích Thảo 01/09/1996 K814TT

Danh sách này có: 123 sinh viên

Page 60: DS SV Đủ Điều Kiện Dự Thi SV Giỏi ĐHĐN

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SV ĐỦ KIỀU KIỆN DỰ THI SINH VIÊN GIỎI ĐHĐN 2016KHÓA 6 - 7 - 8

Môn: TIẾNG ANH

ĐIỂMAnh văn 1 Anh văn 2 Anh văn 3

8.5 7.17.5 7.28.2 9.47.6 7.37.6 77.3 7.68.5 7.37 7.4 7.8

7.5 7.6 7.28.5 8.8 8.17.5 7.6 7.88.5 9.4 9.38.2 8.8 8.18.5 7 7.27.6 7.6 7.48.2 9.3 8.77.6 7.2 7.57.4 7.2 7.88.7 8.3 8.78.2 8 8.17.1 9.3 7.99.7 8.5 8.79.1 7.6 7.38.1 7.9 8.48.2 9.3 8.77.2 7.2 7.67.6 7.6 8.17.6 7 7.67.6 7.3 7.38.3 7.3 7.59.1 8.5 7.89.1 8.8 7.38.4 9.3 8.88.8 8.48.5 8.77.6 7.3

Page 61: DS SV Đủ Điều Kiện Dự Thi SV Giỏi ĐHĐN

8.5 8.77.5 97.9 9.47.9 8.57.5 7.98.2 8.78.5 8.28.2 7.87.9 7.57 8.8

8.8 97.6 8.79.1 9.77.3 7.98.2 7.67.6 8.28.8 7.67.8 7.97.3 8.88.5 8.27.3 8.78.1 7.37.5 7.88.2 9.47 7.6

8.2 8.27 8.27 8.7

8.1 8.57 7.67 7.87 8.8

7.2 8.57.3 8.57 7.37 8.17 8.7

7.9 7.87.9 8.27 9

7.2 7.67 9.1

8.2 8.87.6 9.17.6 8.58.8 9.3

Page 62: DS SV Đủ Điều Kiện Dự Thi SV Giỏi ĐHĐN

7.6 97.2 9.17.6 7.57.3 7.98.2 7.88.2 7.27.3 7.27.6 8.17 7.5

8.7 7.87.3 8.79.1 8.18.5 8.28.2 8.18.8 9.37.6 7.27.3 7.57.5 7.28.4 7.57.6 7.59.1 7.97.9 7.97.3 7.97 7.5

7.6 7.57 7.2

8.2 7.88.8 7.37.2 7.28.5 8.27 7.8

7.6 7.87.6 8.47.3 7.28.8 97.3 7.88.5 8.27.3 8.28.8 7.97.9 8.2

Page 63: DS SV Đủ Điều Kiện Dự Thi SV Giỏi ĐHĐN

PHÂN HIỆU ĐHĐN TẠI KON TUM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMPHÒNG CT HSSV Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SV ĐỦ KIỀU KIỆN DỰ THI SINH VIÊN GIỎI ĐHĐN 2016KHÓA 6 - 7 - 8

Môn: CƠ SỞ VĂN HÓA VIỆT NAM

TT MÃ SV HỌ VÀ TÊN NS LỚP01 141901001 Hoàng Thị Chi 02/02/1996 K814TH02 141901002 Nguyễn Đình Đài 17/03/1996 K814TH03 141901003 Huỳnh Thị Thúy Điểm 06/08/1995 K814TH04 141901004 Lê Thị Ngân Điệp 03/06/1996 K814TH05 141901005 Trần Thị Thanh Diệu 10/09/1995 K814TH06 141901006 Dương 10/08/1996 K814TH07 141901007 Y Đường 17/06/1995 K814TH08 141901008 Nguyễn Thị Duyên 17/04/1996 K814TH09 141901009 Trần Đại Văn Giáp 05/01/1995 K814TH10 141901010 Đàm Thị Thu Hằng 28/11/1995 K814TH11 141901011 Phan Thị Thu Hằng 01/09/1995 K814TH12 141901012 Hồ Thị Hạnh 13/12/1995 K814TH13 141901013 Nguyễn Thị Minh Hạnh 19/01/1996 K814TH14 141901014 Trần Thị Hạnh 28/02/1995 K814TH15 141901015 Nguyễn Phạm Hồng Hảo 04/05/1995 K814TH16 141901016 Trần Thị Hiền 20/11/1996 K814TH17 141901017 Y Hiu 20/09/1995 K814TH18 141901018 Ksor H'Lúc 25/12/1993 K814TH19 141901019 Phạm Thái Việt Hòa 12/07/1996 K814TH20 141901020 Nguyễn Thị Phương Hoài 22/08/1995 K814TH21 141901021 Nguyễn Thị Khánh Hoàng 01/01/1995 K814TH22 141901022 Bùi Thị Hường 15/10/1995 K814TH23 141901023 Đinh Thị Huyền 17/09/1995 K814TH24 141901024 Lê Thị Mai Lệ Huyền 13/05/1995 K814TH25 141901025 Phạm Thị Mỹ Khiêm 26/01/1996 K814TH26 141901026 Triệu Trần Nhụy Khuê 01/10/1995 K814TH27 141901027 Lê Thị ánh Linh 12/03/1996 K814TH28 141901028 Lê Thị Kim Linh 11/04/1996 K814TH29 141901029 Y Quý Linh 05/01/1995 K814TH30 141901030 Nguyễn Thị Hồng Loan 02/10/1996 K814TH31 141901031 Đặng Phạm Uyển Mi 18/03/1996 K814TH32 141901032 Bùi Thị Miên 20/05/1995 K814TH33 141901033 Nguyễn Gia Trà My 06/01/1996 K814TH34 141901034 Trần Thị Thảo Nguyên 28/06/1995 K814TH35 141901035 Phan Thị Khánh Nhi 18/05/1996 K814TH36 141901036 Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh 17/09/1996 K814TH37 141901037 Lê Thị Phúc Tâm 03/06/1996 K814TH38 141901038 Trần Thị Thanh 27/02/1995 K814TH

Page 64: DS SV Đủ Điều Kiện Dự Thi SV Giỏi ĐHĐN

39 141901039 Lê Thị Thu Thảo 04/12/1996 K814TH40 141901040 Nguyễn Thị Thảo 03/06/1996 K814TH41 141901041 Nguyễn Thị Phương Thảo 16/02/1996 K814TH42 141901042 Phạm Thị Thanh Thảo 19/06/1996 K814TH43 141901043 Lê Bắc Thi 13/10/1996 K814TH44 141901044 A Thuất 07/09/1994 K814TH45 141901045 Phan Thị Quỳnh Thương 15/10/1995 K814TH46 141901046 Đào Thị Thanh Thủy 18/05/1996 K814TH47 141901047 Nguyễn Thị Bích Thủy 21/08/1995 K814TH48 141901048 Mạc Hương Thủy Tiên 21/10/1996 K814TH49 141901049 Nguyễn Thị Thanh Trà 05/07/1996 K814TH50 141901050 Mai Thị Thanh Trâm 18/04/1996 K814TH51 141901051 Nguyễn Thị Thùy Trang 20/08/1996 K814TH52 141901052 Trần Thị Thu Trang 13/11/1996 K814TH53 141901053 Phan Thị Mỹ Trinh 10/11/1996 K814TH54 141901054 Trần Thảo Trinh 30/10/1996 K814TH55 141901056 Lê Thủy Tú 28/10/1996 K814TH56 141901058 Phan Thị ánh Tuyết 02/10/1996 K814TH57 141901059 Nguyễn Hồ Phương Uyên 05/01/1995 K814TH58 141901060 Lê Thị Bích Vân 04/08/1996 K814TH59 141901061 Trương Thị Cẩm Vân 23/06/1996 K814TH60 141901062 Phạm Thị Thúy Vi 17/04/1995 K814TH

Page 65: DS SV Đủ Điều Kiện Dự Thi SV Giỏi ĐHĐN

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SV ĐỦ KIỀU KIỆN DỰ THI SINH VIÊN GIỎI ĐHĐN 2016KHÓA 6 - 7 - 8

Môn: CƠ SỞ VĂN HÓA VIỆT NAM

Điểm môn CS VH VN8.27.97.37.68.27.97.98.57.67.37.38.88.28.27.97.98.27.68.87.97.98.57.37.97.97

8.27.97.38.88.17.98.17.67.97.57.97.3

Page 66: DS SV Đủ Điều Kiện Dự Thi SV Giỏi ĐHĐN

7.67.97.98.57.57

8.57.98.57.38.27.97.87.38.57.97.57.37.97.37.97.9