danh sÁch sinh viÊn & sỐ tiỀn hỌc phÍ phẢi ĐÓng Ở ĐỢt...

164
DANH SÁCH SINH VIÊN & STIỀN HỌC PHÍ PHẢI ĐÓNG Ở ĐỢT 1 (NGÀY 25-26/01/2016) Ghi chú: - Ngày 26-27/01/2016 SV các lớp Chất lượng cao đóng 50% học phí học kỳ 2 tại phòng KHTC STT MaHS Số thẻ SV Họ tên SV Lớp BS kỳ 1 Lớp K1 Đăng ký đóng D1 Tiền thu đợt 1 1 110072302 110211071160 Nguyễn Cường Vinh 07KT1 225,000 225,000 2 110072310 110212071105 Nguyễn Văn Bình 07KT2 270,000 450,000 720,000 3 118072634 118102071109 A Dơ 07KX2 103,000 103,000 4 101080139 101123081121 Hoàng Ngọc Linh 08C1C 108,450 108,450 5 103080595 103121081124 Nguyễn Văn Lâm 08C4A 49,000 540,000 589,000 6 103080646 103122081115 Nguyễn Đức Hoàng 08C4B 37,800 37,800 7 105081110 105126081116 Nguyễn Hữu Hùng 08D6 646,650 900,000 1,546,650 8 106081282 106123081136 Vũ Thành Trung 08DT3 172,000 172,000 9 107081401 107122081112 Nguyễn Phúc Hoài 08H2B 430,400 1,215,000 1,645,400 10 107081570 107722081102 Dương Đức Bảo 08H5B 20,600 20,600 11 110082164 110221081109 Bùi Quang Cường 08KT1 82,400 450,000 532,400 12 110082175 110221081120 Nguyễn Đức Huân 08KT1 225,000 225,000 13 110082184 110221081129 Trần Ngọc Nam 08KT1 810,000 810,000 14 110082195 110221081140 Trần Ngọc Sáng 08KT1 74,000 74,000 15 110082228 110222081110 Nguyễn Minh Dũng 08KT2 810,000 810,000 16 110082240 110222081122 Lò Công Hữu 08KT2 41,200 41,200 17 117082518 117112081122 Đặng Ngọc Lợi 08MT2 246,100 540,000 786,100 18 104080766 104121081126 Phan Mạnh Linh 08N1 172,000 1,188,000 1,360,000 19 107081453 107221081111 Đỗ Viết Dũng 08SH 92,800 92,800 20 107081493 107221081151 Phạm Đức Tiến 08SH 41,200 41,200 21 108081628 108211081118 Phan Gia Khánh 08SK 172,000 172,000 22 108081646 108211081136 Lê Phương Trung 08SK 245,500 245,500 23 102080389 102121081157 Trương Bách Nguyện 08T1 172,000 172,000 24 102080525 102124081117 Trần Hoàng 08T4 172,000 172,000 25 102080554 102124081146 Trần Mạnh Quỳnh 08T4 61,800 61,800 26 111082335 111122081110 Lê Trung Hiếu 08X2B 20,600 20,600 27 101090077 101141091102 Lê Việt Anh 09C1A 385,800 1,305,000 1,690,800 28 101090090 101141091115 Phan Thành Điệp 09C1A 280,500 280,500 29 101090132 101141091157 Phan Đăng Quảng 09C1A 295,600 540,000 835,600 30 101090134 101141091159 Phạm Xuân Sáng 09C1A 221,600 221,600 31 101090144 101141091169 Phạm Công Thành 09C1A 61,900 61,900 32 101090244 101142091176 Nguyễn Công Thức 09C1B 73,500 73,500 33 101090268 101143091107 Lê Văn Chinh 09C1C 206,000 206,000 34 101090274 101143091113 Trần Hữu Đạt 09C1C 131,500 131,500 35 101090304 101143091144 Lê Ngọc Na 09C1C 450,000 450,000 36 101090336 101143091176 Nguyễn Trung Tín 09C1C 217,800 675,000 892,800 37 101090338 101143091178 Võ Công Toàn 09C1C 206,000 540,000 746,000 38 101090345 101143091185 Phạm Phú Tuấn 09C1C 172,000 172,000 39 101090348 101143091188 Võ Văn Tùng 09C1C 49,000 49,000 40 103090858 103141091132 Nguyễn Minh Phú 09C4A 260,300 260,300 41 103090873 103141091147 Nguyễn Huy Thành 09C4A 90,200 90,200 42 103090884 103141091158 Phạm Thanh Tùng 09C4A 41,200 540,000 581,200 43 103090908 103142091118 Phan Thanh Hùng 09C4B 41,200 1,350,000 1,391,200 44 103090932 103142091142 Trần Dương Tài 09C4B 41,200 41,200 45 101090368 101231091116 Lê Hậu 09CDT1 110,800 540,000 650,800 46 101090374 101231091122 Bùi Văn Kỳ 09CDT1 119,000 119,000 47 101090392 101231091140 Nguyễn Ngọc Tân 09CDT1 104,400 104,400 48 101090401 101231091149 Nguyễn Hữu Tiến 09CDT1 540,000 540,000 49 101090472 101231091163 Trần Quan Văn 09CDT1 242,000 242,000 50 101090441 101232091128 Trần Văn Nhì 09CDT2 242,000 242,000 51 101090444 101232091131 Trần Thanh Quang 09CDT2 204,300 810,000 1,014,300 52 101090454 101232091141 Đoàn Trần Doãn Thao 09CDT2 172,000 172,000 53 107092135 107431091138 Nguyễn Ngọc Sơn 09CNVL 254,400 900,000 1,154,400 54 107092149 107431091152 Phạm Hùng Việt 09CNVL 73,500 73,500 55 105090770 105141091190 Lê Quốc Chính 09D1 50,100 1,449,000 1,499,100 56 105091352 105141091169 Phạm Thuyên 09D1 49,000 49,000 57 105091479 105143091118 Nguyễn Trường Giang 09D3 172,000 172,000 58 105091495 105143091134 Nguyễn Văn Lĩnh 09D3 264,800 264,800 59 105091510 105143091149 Nguyễn Thành Quốc 09D3 122,900 122,900 60 106091784 106143091148 Nguyễn Khánh Toàn 09DT3 272,400 272,400 61 107091955 107142091130 Triệu Phúc Thanh Quế 09H2B 20,600 20,600 1 / 164

Upload: others

Post on 31-Jan-2021

2 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

  • DANH SÁCH SINH VIÊN & SỐ TIỀN HỌC PHÍ PHẢI ĐÓNG Ở ĐỢT 1 (NGÀY 25-26/01/2016)Ghi chú: - Ngày 26-27/01/2016 SV các lớp Chất lượng cao đóng 50% học phí học kỳ 2 tại phòng KHTC

    STT MaHS Số thẻ SV Họ tên SV Lớp BS kỳ 1 Lớp K1 Đăng ký đóng D1 Tiền thu đợt 11 110072302 110211071160 Nguyễn Cường Vinh 07KT1 225,000 225,0002 110072310 110212071105 Nguyễn Văn Bình 07KT2 270,000 450,000 720,0003 118072634 118102071109 A Dơ 07KX2 103,000 103,0004 101080139 101123081121 Hoàng Ngọc Linh 08C1C 108,450 108,4505 103080595 103121081124 Nguyễn Văn Lâm 08C4A 49,000 540,000 589,0006 103080646 103122081115 Nguyễn Đức Hoàng 08C4B 37,800 37,8007 105081110 105126081116 Nguyễn Hữu Hùng 08D6 646,650 900,000 1,546,6508 106081282 106123081136 Vũ Thành Trung 08DT3 172,000 172,0009 107081401 107122081112 Nguyễn Phúc Hoài 08H2B 430,400 1,215,000 1,645,400

    10 107081570 107722081102 Dương Đức Bảo 08H5B 20,600 20,60011 110082164 110221081109 Bùi Quang Cường 08KT1 82,400 450,000 532,40012 110082175 110221081120 Nguyễn Đức Huân 08KT1 225,000 225,00013 110082184 110221081129 Trần Ngọc Nam 08KT1 810,000 810,00014 110082195 110221081140 Trần Ngọc Sáng 08KT1 74,000 74,00015 110082228 110222081110 Nguyễn Minh Dũng 08KT2 810,000 810,00016 110082240 110222081122 Lò Công Hữu 08KT2 41,200 41,20017 117082518 117112081122 Đặng Ngọc Lợi 08MT2 246,100 540,000 786,10018 104080766 104121081126 Phan Mạnh Linh 08N1 172,000 1,188,000 1,360,00019 107081453 107221081111 Đỗ Viết Dũng 08SH 92,800 92,80020 107081493 107221081151 Phạm Đức Tiến 08SH 41,200 41,20021 108081628 108211081118 Phan Gia Khánh 08SK 172,000 172,00022 108081646 108211081136 Lê Phương Trung 08SK 245,500 245,50023 102080389 102121081157 Trương Bách Nguyện 08T1 172,000 172,00024 102080525 102124081117 Trần Hoàng 08T4 172,000 172,00025 102080554 102124081146 Trần Mạnh Quỳnh 08T4 61,800 61,80026 111082335 111122081110 Lê Trung Hiếu 08X2B 20,600 20,60027 101090077 101141091102 Lê Việt Anh 09C1A 385,800 1,305,000 1,690,80028 101090090 101141091115 Phan Thành Điệp 09C1A 280,500 280,50029 101090132 101141091157 Phan Đăng Quảng 09C1A 295,600 540,000 835,60030 101090134 101141091159 Phạm Xuân Sáng 09C1A 221,600 221,60031 101090144 101141091169 Phạm Công Thành 09C1A 61,900 61,90032 101090244 101142091176 Nguyễn Công Thức 09C1B 73,500 73,50033 101090268 101143091107 Lê Văn Chinh 09C1C 206,000 206,00034 101090274 101143091113 Trần Hữu Đạt 09C1C 131,500 131,50035 101090304 101143091144 Lê Ngọc Na 09C1C 450,000 450,00036 101090336 101143091176 Nguyễn Trung Tín 09C1C 217,800 675,000 892,80037 101090338 101143091178 Võ Công Toàn 09C1C 206,000 540,000 746,00038 101090345 101143091185 Phạm Phú Tuấn 09C1C 172,000 172,00039 101090348 101143091188 Võ Văn Tùng 09C1C 49,000 49,00040 103090858 103141091132 Nguyễn Minh Phú 09C4A 260,300 260,30041 103090873 103141091147 Nguyễn Huy Thành 09C4A 90,200 90,20042 103090884 103141091158 Phạm Thanh Tùng 09C4A 41,200 540,000 581,20043 103090908 103142091118 Phan Thanh Hùng 09C4B 41,200 1,350,000 1,391,20044 103090932 103142091142 Trần Dương Tài 09C4B 41,200 41,20045 101090368 101231091116 Lê Hậu 09CDT1 110,800 540,000 650,80046 101090374 101231091122 Bùi Văn Kỳ 09CDT1 119,000 119,00047 101090392 101231091140 Nguyễn Ngọc Tân 09CDT1 104,400 104,40048 101090401 101231091149 Nguyễn Hữu Tiến 09CDT1 540,000 540,00049 101090472 101231091163 Trần Quan Văn 09CDT1 242,000 242,00050 101090441 101232091128 Trần Văn Nhì 09CDT2 242,000 242,00051 101090444 101232091131 Trần Thanh Quang 09CDT2 204,300 810,000 1,014,30052 101090454 101232091141 Đoàn Trần Doãn Thao 09CDT2 172,000 172,00053 107092135 107431091138 Nguyễn Ngọc Sơn 09CNVL 254,400 900,000 1,154,40054 107092149 107431091152 Phạm Hùng Việt 09CNVL 73,500 73,50055 105090770 105141091190 Lê Quốc Chính 09D1 50,100 1,449,000 1,499,10056 105091352 105141091169 Phạm Thuyên 09D1 49,000 49,00057 105091479 105143091118 Nguyễn Trường Giang 09D3 172,000 172,00058 105091495 105143091134 Nguyễn Văn Lĩnh 09D3 264,800 264,80059 105091510 105143091149 Nguyễn Thành Quốc 09D3 122,900 122,90060 106091784 106143091148 Nguyễn Khánh Toàn 09DT3 272,400 272,40061 107091955 107142091130 Triệu Phúc Thanh Quế 09H2B 20,600 20,600

    1 / 164

  • STT MaHS Số thẻ SV Họ tên SV Lớp BS kỳ 1 Lớp K1 Đăng ký đóng D1 Tiền thu đợt 162 107091976 107142091151 Võ Vui 09H2B 810,000 810,00063 110093017 110231091110 Phạm Vũ Đức 09KT1 242,600 242,60064 110093037 110231091130 Tạ Tấn Lực 09KT1 455,300 1,440,000 1,895,30065 110093044 110231091137 Hồ Thanh Phong 09KT1 201,400 1,134,000 1,335,40066 110093046 110231091139 Lê Nguyễn Tấn Phúc 09KT1 31,000 31,00067 110093050 110231091143 Phan Duy Quý 09KT1 283,800 900,000 1,183,80068 110093053 110231091146 Nguyễn Huy Thân 09KT1 41,200 810,000 851,20069 110093059 110231091152 Trần Ngọc Trai 09KT1 230,500 450,000 680,50070 110093062 110231091155 Nguyễn Tống Triển 09KT1 540,000 540,00071 110093071 110231091164 Lương Anh Vũ 09KT1 49,000 540,000 589,00072 110093072 110231091165 Phạm Văn Vũ 09KT1 160,600 450,000 610,60073 110093083 110232091111 Trần Hữu Đức 09KT2 172,000 172,00074 110093109 110232091137 Phạm Phan Huy Phong 09KT2 20,600 20,60075 110093113 110232091141 Hồ Đắc Quân 09KT2 29,400 29,40076 103090996 103211091144 Trương Hoàng Sơn 09KTTT 280,000 810,000 1,090,00077 103091002 103211091150 Lê Anh Thương 09KTTT 207,400 225,000 432,40078 118093508 118121091107 Phạm Thành Đạt 09KX1 270,000 270,00079 118093512 118121091111 Đinh Thị Thu Hà 09KX1 49,000 810,000 859,00080 118093544 118121091143 Nguyễn Thanh Quý 09KX1 233,800 233,80081 118093583 118122091116 Phạm Hiếu 09KX2 172,000 172,00082 118093585 118122091118 Trần Quốc Hùng 09KX2 147,000 147,00083 118093602 118122091135 Bling Nhân 09KX2 172,000 172,00084 117093327 117121091103 Y Beo 09MT1 90,600 90,60085 117093334 117121091110 Hồ Văn Dũng 09MT1 295,500 295,50086 117093336 117121091112 Nguyễn Đoàn Hoàng Duy 09MT1 49,000 49,00087 104091068 104141091101 Trần Văn Tuấn Anh 09N1 69,600 675,000 744,60088 104091112 104141091145 Đoàn Thanh Nhân 09N1 51,600 51,60089 104091131 104141091164 Lê Viết Thiện 09N1 192,400 192,40090 104091136 104141091169 Võ Anh Trí 09N1 221,000 221,00091 117093479 117211091148 Phan Thông 09QLMT 213,200 213,20092 117093482 117211091151 Nguyễn Đức Toan 09QLMT 49,000 49,00093 107092014 107241091101 Đặng Ngọc Anh 09SH 172,000 172,00094 107092060 107241091147 Lê Văn Lực 09SH 41,200 450,000 491,20095 107092081 107241091168 Lê Tử Thanh 09SH 45,100 675,000 720,10096 108092301 108221091158 Trần Việt Vương 09SK 148,300 148,30097 102090559 102141091116 Trương Quốc Hoàng 09T1 73,500 73,50098 102090582 102141091139 Dương Xuân Thanh 09T1 540,000 540,00099 102090590 102141091147 Phạm Văn Trọng 09T1 114,700 0 114,700

    100 102090766 102141091158 Phan Đình Quốc Bảo 09T1 206,000 206,000101 102090612 102142091112 Nguyễn Ngọc Hoàng 09T2 172,000 172,000102 102090615 102142091115 Nguyễn Thái Khương 09T2 540,000 540,000103 102090627 102142091128 Nguyễn Đình Quang 09T2 281,800 281,800104 102090630 102142091131 Nguyễn Minh Sơn 09T2 98,000 540,000 638,000105 102090633 102142091134 Võ Hoàng Thạch 09T2 384,700 384,700106 102090649 102143091101 Lưu Văn Bun 09T3 206,000 206,000107 102090713 102144091114 Hoàng Văn Đức 09T4 172,000 172,000108 102090743 102144091144 Võ Đức Phương 09T4 225,000 225,000109 102090749 102144091150 Nguyễn Hữu Tâm 09T4 810,000 810,000110 111093250 111311091109 Nguyễn Văn Định 09THXD 133,900 450,000 583,900111 111093251 111311091110 Phạm Văn Đông 09THXD 49,000 49,000112 111093252 111311091111 Cao Trần Anh Đức 09THXD 3,069,000 3,069,000113 111093269 111311091128 Phạm Phú Vũ Huy 09THXD 227,600 270,000 497,600114 111093281 111311091140 Nguyễn Tín Nghĩa 09THXD 305,700 305,700115 111093288 111311091147 Nguyễn Công Ry 09THXD 657,000 657,000116 111093291 111311091150 Hồ Văn Tiên Sinh 09THXD 49,000 49,000117 111093322 111311091181 Hoàng Văn Vững 09THXD 55,600 55,600118 109092662 109221091125 Nguyễn Đức Ninh 09VLXD 176,500 810,000 986,500119 110092758 110141091107 Nguyễn Thanh Chương 09X1A 172,000 172,000120 110092788 110141091137 Nguyễn Văn Lực 09X1A 255,400 255,400121 110092812 110141091161 Hồ Văn Tiến 09X1A 61,800 61,800122 110092835 110142091106 Bùi Lê Mạnh Cường 09X1B 230,000 945,000 1,175,000123 110092863 110142091134 Lê Văn Lợi 09X1B 391,900 391,900124 110092866 110142091137 Huỳnh Tấn Lượng 09X1B 214,200 214,200125 110092874 110142091145 Lê Đoàn Thiên Phú 09X1B 172,000 172,000

    2 / 164

  • STT MaHS Số thẻ SV Họ tên SV Lớp BS kỳ 1 Lớp K1 Đăng ký đóng D1 Tiền thu đợt 1126 110092892 110142091164 Võ Duy Thuấn 09X1B 255,400 810,000 1,065,400127 110092945 110143091136 Nguyễn Phan Long 09X1C 369,800 810,000 1,179,800128 110092952 110143091143 Hồ Quang Nhật 09X1C 172,000 172,000129 111093146 111131091110 Vũ Quang Cường 09X2A 206,400 206,400130 111093155 111131091119 Nguyễn Mạnh Hùng 09X2A 213,200 213,200131 111093158 111131091122 Nguyễn Xuân Lâm 09X2A 172,000 172,000132 111093212 111132091123 Nguyễn Dương Vĩnh Lộc 09X2B 192,600 192,600133 111093216 111132091127 Nguyễn Văn Mùi 09X2B 61,800 61,800134 111093228 111132091139 Nguyễn Thị Phương Thảo 09X2B 172,000 172,000135 111093231 111132091142 Nguyễn Minh Trí 09X2B 172,000 450,000 622,000136 109092369 109141091106 Quách Hữu Công 09X3A 239,950 239,950137 109092370 109141091107 Nguyễn Công Quốc Cường 09X3A 501,600 501,600138 109092371 109141091108 Nguyễn Nhật Đăng 09X3A 264,700 264,700139 109092381 109141091118 Tạ Đức Hiền 09X3A 348,500 348,500140 109092386 109141091123 Nguyễn Thiên Hoàng 09X3A 192,600 192,600141 109092392 109141091129 Nguyễn Hữu Kỳ 09X3A 206,000 206,000142 109092413 109141091150 Lê Hữu Phước 09X3A 213,200 213,200143 109092420 109141091157 Nguyễn Văn Sinh 09X3A 82,400 82,400144 109092451 109141091188 Hoàng Ngọc Vũ 09X3A 244,100 244,100145 109092457 109142091101 Nguyễn Tuấn An 09X3B 206,000 206,000146 109092458 109142091102 Phạm Văn Tuấn Anh 09X3B 254,400 254,400147 109092463 109142091107 Phạm Công Danh 09X3B 247,200 247,200148 109092473 109142091117 Hồ Hiếu 09X3B 172,000 172,000149 109092510 109142091154 Đinh Trọng Sơn 09X3B 175,300 175,300150 109092529 109142091173 Trần Văn Truân 09X3B 30,900 30,900151 109092546 109143091102 Trần Minh Anh 09X3C 250,250 250,250152 109092570 109143091126 Nguyễn Duy Khanh 09X3C 389,700 389,700153 109092603 109143091159 Nguyễn Ngọc Hải Sơn 09X3C 159,800 450,000 609,800154 109092624 109143091180 Nguyễn Hoài Trung 09X3C 82,400 82,400155 110092998 110145091110 Lê Hồng Phú 09XJV 221,400 221,400156 110093005 110145091118 Phạm Xuân Trí 09XJV 206,000 206,000157 101100092 101161101101 Trần Văn An 10C1A 270,800 270,800158 101100095 101161101104 Trần Văn Bắc 10C1A 41,200 41,200159 101100105 101161101114 Dương Quốc Dũng 10C1A 61,900 61,900160 101100106 101161101115 Nguyễn Hồng Băng Dương 10C1A 416,400 1,735,000 2,151,400161 101100109 101161101118 Trần Đình Hà 10C1A 34,400 34,400162 101100123 101161101132 Bùi Hữu Khánh 10C1A 324,200 540,000 864,200163 101100125 101161101134 Cao Bá Kình 10C1A 247,200 247,200164 101100127 101161101136 Dương Quang Khánh Lãm 10C1A 31,000 31,000165 101100135 101161101144 Đặng Đại Nhân 10C1A 41,200 540,000 581,200166 101100137 101161101146 Phan Đình Pháp 10C1A 476,700 225,000 701,700167 101100143 101161101152 Lê Văn Rin 10C1A 286,700 286,700168 101100155 101161101164 Trần Quốc Tiếp 10C1A 61,900 61,900169 101100156 101161101165 Đoàn Tiệp 10C1A 529,900 529,900170 101100159 101161101168 Nguyễn Ngọc Trúc 10C1A 172,000 172,000171 101100164 101161101173 Trịnh Ngọc Văn 10C1A 330,100 675,000 1,005,100172 101100169 101162101101 Đỗ Ngọc Anh 10C1B 296,300 2,340,000 2,636,300173 101100170 101162101102 Lê Viết Bảo 10C1B 990,000 990,000174 101100174 101162101106 Lê Phước Chung 10C1B 245,500 245,500175 101100176 101162101108 Bùi Ngọc Cường 10C1B 213,200 213,200176 101100179 101162101111 Nguyễn Văn Đồng 10C1B 233,900 233,900177 101100183 101162101115 Nguyễn Hữu Dũng 10C1B 233,900 233,900178 101100186 101162101118 Trần Công Hải 10C1B 275,100 275,100179 101100188 101162101120 Nguyễn Văn Hiền 10C1B 295,600 2,295,000 2,590,600180 101100189 101162101121 Trần Viết Hiền 10C1B 206,000 206,000181 101100194 101162101126 Lê Văn Hùng 10C1B 226,800 540,000 766,800182 101100195 101162101127 Nguyễn Mạnh Hùng 10C1B 206,000 206,000183 101100196 101162101128 Trần Văn Hưng 10C1B 356,300 162,000 518,300184 101100198 101162101130 Nguyễn Anh Kha 10C1B 96,200 96,200185 101100200 101162101132 Phạm Xuân Kiều 10C1B 131,250 765,000 896,250186 101100205 101162101137 Đinh Thanh Long 10C1B 282,900 540,000 822,900187 101100207 101162101139 Võ Ngọc Minh 10C1B 204,100 204,100188 101100218 101162101150 Nguyễn Văn Sơn 10C1B 147,600 540,000 687,600189 101100223 101162101155 Lê Văn Thắng 10C1B 139,200 1,215,000 1,354,200

    3 / 164

  • STT MaHS Số thẻ SV Họ tên SV Lớp BS kỳ 1 Lớp K1 Đăng ký đóng D1 Tiền thu đợt 1190 101100225 101162101157 Nguyễn Quốc Thành 10C1B 247,200 247,200191 101100227 101162101159 Thái Văn Thịnh 10C1B 398,800 1,080,000 1,478,800192 101100230 101162101162 Lê Sỹ Toàn 10C1B 111,300 540,000 651,300193 101100247 101163101105 Hồ Văn Châu 10C1C 0 540,000 540,000194 101100248 101163101106 Nguyễn Đình Công 10C1C 1,620,000 1,620,000195 101100252 101163101110 Lê Văn Điệp 10C1C 172,800 675,000 847,800196 101100265 101163101123 Bùi Văn Hoàng 10C1C 203,000 203,000197 101100270 101163101128 Nguyễn Quốc Huy 10C1C 61,800 540,000 601,800198 101100279 101163101137 Nguyễn Tùng Long 10C1C 192,600 192,600199 101100289 101163101147 Lê Duy Quân 10C1C 172,000 172,000200 101100297 101163101155 Võ Đức Tâm 10C1C 49,000 540,000 589,000201 101100312 101163101170 Nguyễn Trịnh Thanh Tuấn 10C1C 119,000 540,000 659,000202 103101135 103151101105 Nguyễn Thanh Dân 10C4A 14,800 14,800203 103101137 103151101107 Tạ Đình Du 10C4A 178,500 178,500204 103101139 103151101109 Ngô Văn Dương 10C4A 49,000 49,000205 103101140 103151101110 Lê Cảnh Duy 10C4A 246,100 246,100206 103101145 103151101115 Phạm Quốc Hòa 10C4A 99,600 99,600207 103101149 103151101119 Lê Ngọc Huy 10C4A 206,400 206,400208 103101154 103151101124 Văn Bá Lâm 10C4A 239,400 239,400209 103101161 103151101131 Nguyễn Văn Lương 10C4A 192,600 192,600210 103101163 103151101133 Nguyễn Văn Nam 10C4A 34,400 34,400211 103101165 103151101135 Lê Hồng Nhật 10C4A 439,200 810,000 1,249,200212 103101166 103151101136 Võ Đức Nhật 10C4A 246,100 246,100213 103101167 103151101137 Trần Văn Nhu 10C4A 168,300 810,000 978,300214 103101176 103151101146 Nguyễn Thanh Sơn 10C4A 20,600 20,600215 103101177 103151101147 Võ Văn Sỹ 10C4A 287,300 287,300216 103101180 103151101150 Nguyễn Viết Tân 10C4A 260,300 260,300217 103101182 103151101152 Nguyễn Quang Thăng 10C4A 180,800 180,800218 103101190 103151101160 Nguyễn Minh Tú 10C4A 213,200 213,200219 103101191 103151101161 Lê Anh Tuấn 10C4A 130,100 130,100220 103101194 103151101164 Nguyễn Văn Việt 10C4A 151,500 151,500221 103101195 103151101165 Đoàn Ngọc Vĩnh 10C4A 125,600 125,600222 103101208 103152101109 Lê Trung Đức 10C4B 190,700 2,070,000 2,260,700223 103101212 103152101113 Trần Đình Hạnh 10C4B 506,850 540,000 1,046,850224 103101215 103152101116 Cao Thanh Hoàng 10C4B 287,900 287,900225 103101220 103152101121 Phan Văn Khải 10C4B 235,800 702,000 937,800226 103101228 103152101129 Lê Văn Long 10C4B 260,900 162,000 422,900227 103101240 103152101141 Phan Thanh Quảng 10C4B 14,800 14,800228 103101243 103152101144 Đinh Văn Sum 10C4B 172,000 172,000229 103101250 103152101151 Nguyễn Ngọc Thanh 10C4B 172,000 172,000230 103101264 103152101165 Nguyễn Ngọc Vũ 10C4B 76,600 810,000 886,600231 101100392 101251101120 Trương Văn Khánh 10CDT1 90,200 90,200232 101100401 101251101129 Phan Xuân Nam 10CDT1 172,000 172,000233 101100423 101251101151 Nguyễn Văn Trúc 10CDT1 29,400 29,400234 101100439 101252101104 Châu Bá Đạt 10CDT2 206,000 206,000235 101100457 101252101122 Nguyễn Văn Tương Lai 10CDT2 1,080,000 1,080,000236 101100459 101252101124 Bùi Thanh Liêm 10CDT2 207,600 207,600237 101100462 101252101127 Nguyễn Đình Minh 10CDT2 290,900 540,000 830,900238 101100469 101252101134 Phạm Ngọc Quang 10CDT2 540,000 540,000239 101100471 101252101136 Dương Quang Sơn 10CDT2 568,700 2,329,000 2,897,700240 101100478 101252101143 Lê Minh Thống 10CDT2 296,600 296,600241 101100479 101252101144 Đặng Trần Thung 10CDT2 395,300 540,000 935,300242 101100483 101252101148 Phạm Tuân 10CDT2 1,080,000 1,080,000243 107102594 107461101102 Trần Xuân Công 10CNVL 82,400 82,400244 107102595 107461101103 Nguyễn Thành Đạt 10CNVL 213,200 213,200245 107102605 107461101113 Nguyễn Nhật Hoàng 10CNVL 41,200 41,200246 107102608 107461101116 Trần Văn Huấn 10CNVL 49,400 1,440,000 1,489,400247 107102611 107461101119 Phan Hảo Anh Khoa 10CNVL 20,600 20,600248 107102620 107461101128 Nguyễn Viết Nguyên 10CNVL 41,200 41,200249 107102628 107461101136 Lê Văn Quyền 10CNVL 73,500 73,500250 107102632 107461101140 Nguyễn Duy Tân 10CNVL 171,500 810,000 981,500251 107102645 107461101153 Võ Hữu Trung 10CNVL 278,950 1,530,000 1,808,950252 107102646 107461101154 Nguyễn Xuân Trường 10CNVL 257,800 257,800253 107102648 107461101156 Nguyễn Vinh 10CNVL 257,800 257,800

    4 / 164

  • STT MaHS Số thẻ SV Họ tên SV Lớp BS kỳ 1 Lớp K1 Đăng ký đóng D1 Tiền thu đợt 1254 107102649 107461101157 Ngô Trần Vũ 10CNVL 247,200 247,200255 107102651 107461101159 Nguyễn Ngọc Vương 10CNVL 49,000 49,000256 105101726 105161101102 Lê Tự Anh 10D1 14,700 14,700257 105101731 105161101107 Lê Văn Chuẩn 10D1 172,000 172,000258 105101736 105161101112 Nguyễn Quốc Đăng 10D1 307,300 307,300259 105101738 105161101114 Đinh Xuân Diện 10D1 82,400 82,400260 105101744 105161101120 Đinh Hữu Hiếu 10D1 233,800 233,800261 105101750 105161101126 Lê Thanh Hùng 10D1 41,200 41,200262 105101766 105161101142 Hà Như Mỹ 10D1 203,500 203,500263 105101767 105161101143 Trần Xuân Nam 10D1 329,200 162,000 491,200264 105101769 105161101145 Lê Bảo Ngọc 10D1 169,700 675,000 844,700265 105101772 105161101148 Giáp Thiện Nhân 10D1 41,200 41,200266 105101795 105161101171 Chúc Văn Tiến 10D1 205,350 450,000 655,350267 105101796 105161101172 Nguyễn Văn Tiến 10D1 164,100 810,000 974,100268 105101816 105162101105 Hoàng Duy Chiến 10D2 137,400 137,400269 105101817 105162101106 Lê Văn Chung 10D2 765,000 765,000270 105101820 105162101109 Võ Doãn Cường 10D2 20,600 20,600271 105101823 105162101112 Lê Tín Đức 10D2 188,200 188,200272 105101829 105162101118 Nguyễn Văn Hải 10D2 233,800 233,800273 105101851 105162101140 Nguyễn Như Nguyên 10D2 74,100 450,000 524,100274 105101860 105162101149 Đỗ Công Quý 10D2 308,250 308,250275 105101867 105162101156 Trần Văn Tân 10D2 172,000 172,000276 105101872 105162101161 Nguyễn Ngọc Thiên 10D2 213,200 213,200277 105101875 105162101164 Đỗ Thanh Tiến 10D2 247,200 247,200278 105101887 105162101176 Bùi Văn Viễn 10D2 112,550 837,000 949,550279 105101898 105163101105 Lê Hữu Bình 10D3 261,300 1,359,000 1,620,300280 105101902 105163101109 Nguyễn Vĩnh Đảm 10D3 34,400 34,400281 105101903 105163101110 Trần Thuỳ Danh 10D3 152,000 152,000282 105101905 105163101112 Nguyễn Ngọc Kiến Đức 10D3 172,000 172,000283 105101906 105163101113 Mai Chiếm Dũng 10D3 515,750 162,000 677,750284 105101909 105163101116 Lê Tấn Hải 10D3 12,250 12,250285 105101913 105163101120 Phùng Ngọc Hiếu 10D3 378,600 378,600286 105101919 105163101126 Nguyễn Văn Hướng 10D3 172,000 172,000287 105101926 105163101133 Đặng Như Lập 10D3 233,800 233,800288 105101930 105163101137 Nguyễn Trọng Nam 10D3 282,800 282,800289 105101931 105163101138 Lê Ngọc Ngân 10D3 475,400 900,000 1,375,400290 105101933 105163101140 Lương Thanh Nguyên 10D3 123,700 123,700291 105101937 105163101144 Nguyễn Phan Nhật 10D3 172,000 172,000292 105101943 105163101150 Nguyễn Phương Sơn 10D3 96,300 96,300293 105101947 105163101154 Nguyễn Xuân Thái 10D3 20,600 20,600294 105101951 105163101158 Dương Chí Thiện 10D3 388,500 388,500295 105101953 105163101160 Huỳnh Kim Thông 10D3 309,400 135,000 444,400296 105101956 105163101163 Nguyễn Đức Tín 10D3 135,400 135,400297 105101958 105163101165 Nguyễn Văn Tĩnh 10D3 123,600 123,600298 105101968 105163101175 Trần Công Tuyên 10D3 162,000 162,000299 105101974 105163101181 Trần Quốc Vũ 10D3 49,400 49,400300 106102051 106161101103 Lê Văn Anh 10DT1 294,000 294,000301 106102055 106161101107 Phan Văn Cường 10DT1 233,800 233,800302 106102063 106161101115 Trương Lê Duy Hải 10DT1 172,000 172,000303 106102064 106161101116 Phan Thanh Hậu 10DT1 110,800 1,800,000 1,910,800304 106102065 106161101117 Võ Viết Hiền 10DT1 172,000 172,000305 106102070 106161101122 Trần Quốc Huy 10DT1 61,800 61,800306 106102076 106161101128 Nguyễn Ngọc Linh 10DT1 212,700 1,350,000 1,562,700307 106102078 106161101130 Hồ Tấn Lực 10DT1 172,000 172,000308 106102080 106161101132 Trần Văn Nam 10DT1 233,800 233,800309 106102081 106161101133 Nguyễn Quang Nghĩa 10DT1 61,800 61,800310 106102082 106161101134 Nguyễn Phan Phúc Nguyên 10DT1 172,000 324,000 496,000311 106102084 106161101136 Nguyễn Thanh Phú 10DT1 172,000 172,000312 106102085 106161101137 Nguyễn Đức Phương 10DT1 61,800 61,800313 106102086 106161101138 Lê Nam Quang 10DT1 172,000 172,000314 106102089 106161101141 Phan Công Quốc 10DT1 31,000 31,000315 106102090 106161101142 Nguyễn Quang Rạng 10DT1 41,200 540,000 581,200316 106102094 106161101146 Bùi Đăng Thắng 10DT1 176,500 176,500317 106102097 106161101149 Nguyễn Khắc Thành 10DT1 264,700 264,700

    5 / 164

  • STT MaHS Số thẻ SV Họ tên SV Lớp BS kỳ 1 Lớp K1 Đăng ký đóng D1 Tiền thu đợt 1318 106102098 106161101150 Bùi Gia Thịnh 10DT1 48,100 225,000 273,100319 106102102 106161101154 Võ Văn Tiến 10DT1 82,400 82,400320 106102104 106161101156 Trương Đình Trí 10DT1 172,000 172,000321 106102109 106161101161 Đàm Mạnh Tuấn 10DT1 74,700 1,584,000 1,658,700322 106102113 106161101165 Trương Minh Tuấn 10DT1 41,200 41,200323 106102115 106161101167 Đỗ Phi Vân 10DT1 185,400 1,575,000 1,760,400324 106102116 106161101168 Lê Nguyên Việt 10DT1 245,500 245,500325 106102117 106161101169 Cao Văn Vũ 10DT1 187,900 187,900326 106102118 106161101170 Nguyễn Tuấn Vũ 10DT1 49,000 49,000327 106102119 106161101171 Trương Minh Vũ 10DT1 172,000 172,000328 106102121 106161101173 Hoàng Ngọc Ý 10DT1 206,000 206,000329 106102122 106162101101 Trần Thị Lệ Ái 10DT2 206,400 206,400330 106102127 106162101106 Đỗ Thiện Chí 10DT2 299,000 810,000 1,109,000331 106102129 106162101108 Mai Văn Cường 10DT2 246,100 675,000 921,100332 106102133 106162101112 Lê Văn Doanh 10DT2 90,200 1,350,000 1,440,200333 106102142 106162101121 Nguyễn Vương Hoàng 10DT2 41,200 41,200334 106102144 106162101123 Trần Hoàng Hưng 10DT2 263,200 263,200335 106102145 106162101124 Ngô Quang Huy 10DT2 233,800 233,800336 106102146 106162101125 Nguyễn Đức Huyên 10DT2 213,200 213,200337 106102150 106162101129 Nguyễn Sỹ Lành 10DT2 165,400 165,400338 106102151 106162101130 Phạm Văn Lễ 10DT2 41,200 41,200339 106102154 106162101133 Lê Tấn Lực 10DT2 344,600 344,600340 106102156 106162101135 Đặng Nhật Nam 10DT2 41,200 540,000 581,200341 106102162 106162101141 Hoàng Phan Anh Quân 10DT2 172,000 172,000342 106102163 106162101142 Lê Quý Ngọc Quang 10DT2 455,400 455,400343 106102169 106162101148 Đặng Văn Thành 10DT2 159,800 675,000 834,800344 106102170 106162101149 Nguyễn Đức Thành 10DT2 172,000 172,000345 106102175 106162101154 Đặng Hưng Thịnh 10DT2 138,900 138,900346 106102181 106162101160 Nguyễn Hà Duy Tốn 10DT2 98,400 98,400347 106102184 106162101163 Phạm Văn Trình 10DT2 397,700 1,593,000 1,990,700348 106102185 106162101164 Bùi Khắc Nhật Trường 10DT2 262,100 262,100349 106102188 106162101167 Hoàng Như Tuấn 10DT2 41,200 41,200350 106102193 106162101172 Lê Trung Tuyến 10DT2 339,900 810,000 1,149,900351 106102195 106162101174 Nguyễn Hữu Vinh 10DT2 263,200 263,200352 106102199 106163101101 Nguyễn Đình An 10DT3 234,300 990,000 1,224,300353 106102203 106163101105 Nguyễn Đăng Chí 10DT3 172,000 172,000354 106102205 106163101107 Hoàng Đạo 10DT3 239,700 239,700355 106102207 106163101109 Mai Tiến Dũng 10DT3 41,200 41,200356 106102213 106163101115 Trần Ngọc Hân 10DT3 213,200 213,200357 106102215 106163101117 Lê Công Huy Hoàng 10DT3 61,800 61,800358 106102216 106163101118 Phan Ngọc Hải Hoàng 10DT3 41,200 41,200359 106102220 106163101122 Nguyễn Hữu Hưng 10DT3 24,500 24,500360 106102221 106163101123 Cái Xuân Hưởng 10DT3 172,000 172,000361 106102222 106163101124 Nguyễn Đình Huy 10DT3 141,800 810,000 951,800362 106102224 106163101126 Trần Việt Khánh 10DT3 103,000 103,000363 106102227 106163101129 Trần Quang Kỳ 10DT3 194,400 540,000 734,400364 106102230 106163101132 Nguyễn Thanh Liêm 10DT3 103,000 103,000365 106102237 106163101139 Phan Văn Nam 10DT3 70,800 324,000 394,800366 106102238 106163101140 Nguyễn Ngọc Nghĩa 10DT3 41,200 41,200367 106102241 106163101143 Nguyễn Đại Phú 10DT3 144,500 144,500368 106102244 106163101146 Huỳnh Ngọc Quốc 10DT3 196,500 196,500369 106102245 106163101147 Nguyễn Trung Quốc 10DT3 254,400 254,400370 106102246 106163101148 Nguyễn Công Sang 10DT3 113,300 113,300371 106102252 106163101154 Nguyễn Văn Thanh 10DT3 172,000 172,000372 106102253 106163101155 Nguyễn Đức Thành 10DT3 61,800 810,000 871,800373 106102258 106163101160 Dương Minh Tín 10DT3 233,800 233,800374 106102260 106163101162 Lê Văn Trường 10DT3 41,200 41,200375 106102262 106163101164 Phạm Thanh Tú 10DT3 332,600 332,600376 106102266 106163101168 Phan Mạnh Tường 10DT3 114,700 114,700377 107102323 107161101102 Nguyễn Ngọc Long Anh 10H2A 540,000 540,000378 107102340 107161101119 Cao Quang Hùng 10H2A 205,500 1,350,000 1,555,500379 107102342 107161101121 Lê Văn Hưng 10H2A 172,000 172,000380 107102352 107161101131 Nguyễn Thị Mai 10H2A 131,400 1,080,000 1,211,400381 107102366 107161101145 Lê Sính 10H2A 226,600 226,600

    6 / 164

  • STT MaHS Số thẻ SV Họ tên SV Lớp BS kỳ 1 Lớp K1 Đăng ký đóng D1 Tiền thu đợt 1382 107102367 107161101146 Nguyễn Song 10H2A 233,800 233,800383 107102372 107161101151 Nguyễn Thịnh 10H2A 213,200 213,200384 107102380 107161101159 Nguyễn Quốc Trung 10H2A 227,000 227,000385 107102392 107162101103 Lê Hồng Chuyên 10H2B 90,200 90,200386 107102398 107162101109 Đàm Hồng Dương 10H2B 304,400 225,000 529,400387 107102400 107162101111 Nguyễn Mỹ Hằng 10H2B 373,750 450,000 823,750388 107102408 107162101119 Nguyễn Mai Hùng 10H2B 476,850 810,000 1,286,850389 107102410 107162101121 Lê Thị Quế Hương 10H2B 41,200 41,200390 107102437 107162101148 Ngô Hữu Thiên 10H2B 172,000 172,000391 107102653 107751101102 Lương Thị Kim Anh 10H5 61,800 61,800392 107102657 107751101106 Huỳnh Tấn Cảnh 10H5 324,000 324,000393 107102665 107751101114 Nguyễn Sỹ Đức 10H5 202,000 202,000394 107102683 107751101132 Nguyễn Văn Ly 10H5 810,000 810,000395 107102684 107751101133 Đàm Xuân Lý 10H5 213,200 213,200396 107102692 107751101141 Nguyễn Như Phú 10H5 188,200 188,200397 107102712 107751101161 Nguyễn Phú Tuấn 10H5 469,200 1,305,000 1,774,200398 107102716 107751101165 Nguyễn Đình Vũ 10H5 360,200 360,200399 110103457 110241101109 Nguyễn Ngọc Diệu 10KT1 172,000 540,000 712,000400 110103465 110241101117 Trương Vĩnh Hoàn 10KT1 291,200 810,000 1,101,200401 110103467 110241101119 Lê Quốc Hưng 10KT1 295,800 295,800402 110103469 110241101121 Nguyễn Thiên Khải 10KT1 206,000 206,000403 110103479 110241101131 Hồ Văn Mừng 10KT1 160,200 160,200404 110103484 110241101136 Phạm Duy Nhựt 10KT1 51,600 51,600405 110103486 110241101138 Đặng Văn Phụng 10KT1 282,800 282,800406 110103492 110241101144 Đặng Tuấn Sinh 10KT1 213,200 213,200407 110103502 110241101154 Trần Văn Thịnh 10KT1 29,400 549,000 578,400408 110103508 110241101160 Trần Nguyễn Thùy Trâm 10KT1 1,350,000 1,350,000409 110103510 110241101162 Nguyễn Thanh Trí 10KT1 245,000 1,350,000 1,595,000410 110103515 110241101167 Phạm Hoàng Vân 10KT1 296,200 296,200411 110103525 110242101108 Phùng Tiến Đạt 10KT2 90,200 225,000 315,200412 110103526 110242101109 Trần Quang Du 10KT2 271,600 271,600413 110103531 110242101114 Phạm Quốc Hậu 10KT2 3,690,000 3,690,000414 110103535 110242101118 Nguyễn Phi Hùng 10KT2 264,700 264,700415 110103540 110242101123 Phạm Văn Hoài Liêm 10KT2 172,000 172,000416 110103563 110242101146 Trịnh Quang Tâm 10KT2 245,000 245,000417 110103570 110242101153 Phạm Phúc Thịnh 10KT2 98,000 1,350,000 1,448,000418 110103573 110242101156 Vũ Thị Thương 10KT2 172,000 172,000419 110103575 110242101158 Nguyễn Minh Toàn 10KT2 49,000 49,000420 110103582 110242101165 Huỳnh Thị Vân 10KT2 172,000 810,000 982,000421 110103583 110242101166 Trần Thị Hồng Vân 10KT2 287,700 287,700422 110103585 110242101168 Võ Hoàng Vũ 10KT2 213,200 810,000 1,023,200423 103101357 103221101103 Lê Bá Bằng 10KTTT 106,600 106,600424 103101359 103221101105 Trần Đình Cường 10KTTT 113,300 540,000 653,300425 103101361 103221101107 Nguyễn Văn Đạt 10KTTT 154,500 154,500426 103101363 103221101109 Bạch Văn Hòa 10KTTT 192,600 192,600427 103101364 103221101110 Lê Văn Hoàng 10KTTT 20,600 20,600428 103101365 103221101111 Đặng Danh Hùng 10KTTT 192,600 711,000 903,600429 103101366 103221101112 Lê Mạnh Hùng 10KTTT 318,000 225,000 543,000430 103101368 103221101114 Trần Văn Lực 10KTTT 164,800 675,000 839,800431 103101369 103221101115 Đỗ Hoài Nam 10KTTT 131,400 540,000 671,400432 103101376 103221101122 Nguyễn Chính Phú 10KTTT 254,400 254,400433 103101380 103221101126 Hồ Đắc Quốc 10KTTT 282,800 282,800434 103101382 103221101128 Hồ Văn Thám 10KTTT 455,800 486,000 941,800435 103101383 103221101129 Lê Anh Thân 10KTTT 172,000 172,000436 103101386 103221101132 Trần Đức Thành 10KTTT 172,000 172,000437 103101387 103221101133 Nguyễn Văn Thịnh 10KTTT 82,400 82,400438 103101388 103221101134 Hoàng Hữu Thọ 10KTTT 172,000 172,000439 103101396 103221101142 Lê Văn Trong 10KTTT 164,800 164,800440 103101397 103221101143 Phan Thanh Trúc 10KTTT 303,400 303,400441 103101398 103221101144 Lê Công Trung 10KTTT 193,600 193,600442 103101401 103221101147 Hồ Văn Tuệ 10KTTT 41,200 2,835,000 2,876,200443 118104019 118131101102 Lê Trần Long Bảo 10KX1 214,100 214,100444 118104031 118131101114 Nguyễn Mai Hạ 10KX1 172,000 172,000445 118104038 118131101121 Nguyễn Văn Hữu 10KX1 61,800 61,800

    7 / 164

  • STT MaHS Số thẻ SV Họ tên SV Lớp BS kỳ 1 Lớp K1 Đăng ký đóng D1 Tiền thu đợt 1446 118104047 118131101130 Hồ Văn Mé 10KX1 197,100 3,294,000 3,491,100447 118104057 118131101140 Hồ Bảo Anh Quân 10KX1 320,200 810,000 1,130,200448 118104064 118131101147 Đinh Thị Công Thôi 10KX1 206,000 206,000449 118104067 118131101150 Brao Thun 10KX1 208,800 208,800450 118104069 118131101152 Trương Công Toàn 10KX1 172,000 172,000451 118104077 118131101160 Nguyễn Minh Tuấn 10KX1 24,700 270,000 294,700452 118104102 118132101120 Lê Vĩnh Kha 10KX2 233,800 233,800453 118104125 118132101143 Trần Lê Thành 10KX2 172,000 172,000454 118104134 118132101152 Hồ Thanh Tín 10KX2 246,100 246,100455 117103865 117151101108 Rô Man Dân 10MT 144,300 1,080,000 1,224,300456 117103866 117151101109 Triệu Vũ Diễn 10MT 152,000 540,000 692,000457 117103871 117151101114 Ngô Thị Giang 10MT 367,800 675,000 1,042,800458 117103872 117151101115 Đặng Thị Thu Hà 10MT 82,400 82,400459 117103873 117151101116 Hồ Hải 10MT 172,000 172,000460 117103881 117151101124 Hà Phước Hiền 10MT 20,600 20,600461 117103887 117151101130 Trần Văn Hùng 10MT 41,200 41,200462 117103888 117151101131 Phạm Trung Huy 10MT 41,200 41,200463 117103895 117151101138 Nguyễn Thị Luận 10MT 278,400 675,000 953,400464 117103899 117151101142 Hà Trọng Nghĩa 10MT 164,800 164,800465 117103901 117151101144 Phạm Viết Nguyên 10MT 264,600 264,600466 117103905 117151101148 Trần Vũ Tấn Phước 10MT 41,200 41,200467 117103911 117151101154 Nguyễn Xuân Quyết 10MT 233,900 233,900468 117103916 117151101159 Huỳnh Văn Tân 10MT 144,200 144,200469 117103917 117151101160 Võ Ngọc Minh Tân 10MT 172,000 172,000470 117103918 117151101161 Võ Văn Thái 10MT 121,100 121,100471 117103921 117151101164 Lê Đức Thành 10MT 78,325 78,325472 117103923 117151101166 Nguyễn Trọng Thiên 10MT 131,400 131,400473 117103924 117151101167 Lê Hải Thiện 10MT 41,200 41,200474 117103929 117151101172 Trà Tấn Tiên 10MT 49,000 49,000475 117103930 117151101173 Phạm Thế Tiến 10MT 41,200 41,200476 117103934 117151101177 Nguyễn Thanh Tùng 10MT 990,000 990,000477 104101450 104161101104 Trần Đình Bảo Châu 10N1 172,000 172,000478 104101454 104161101108 Châu Ngọc Danh 10N1 41,200 41,200479 104101470 104161101124 Phan Trung Kiên 10N1 61,800 61,800480 104101479 104161101133 Đinh Nguyễn Hữu Phôn 10N1 20,600 675,000 695,600481 104101497 104161101151 Nguyễn Văn Triều 10N1 172,000 172,000482 104101499 104161101153 Biện Văn Trường 10N1 103,000 1,350,000 1,453,000483 104101531 104162101105 Trần Thanh Chinh 10N2 41,200 41,200484 104101534 104162101108 Nguyễn Quốc Đạt 10N2 319,400 319,400485 104101535 104162101109 Phạm Văn Đạt 10N2 172,000 172,000486 104101536 104162101110 Mai Định 10N2 168,000 540,000 708,000487 104101540 104162101114 Mai Lê Long Giang 10N2 246,100 246,100488 104101546 104162101120 Đoàn Thanh Hưng 10N2 409,600 900,000 1,309,600489 104101548 104162101122 Trần Viết Khoa 10N2 192,600 192,600490 104101551 104162101125 Hồ Cảnh Lân 10N2 61,800 61,800491 104101553 104162101127 Nguyễn Tuấn Linh 10N2 20,600 20,600492 104101554 104162101128 Phạm Văn Luân 10N2 424,500 225,000 649,500493 104101559 104162101133 Huỳnh Phúc 10N2 675,000 675,000494 104101561 104162101135 Lê Văn Quyền 10N2 296,200 296,200495 104101562 104162101136 Nguyễn Công Quyết 10N2 213,200 213,200496 104101563 104162101137 Huỳnh Sang 10N2 217,700 217,700497 104101564 104162101138 Nguyễn Văn Sinh 10N2 192,600 192,600498 104101565 104162101139 Phạm Văn Sơn 10N2 206,000 206,000499 104101566 104162101140 Nguyễn Đức Tam 10N2 378,050 540,000 918,050500 104101576 104162101150 Nguyễn Tuy Trị 10N2 450,000 450,000501 104101577 104162101151 Hoàng Bá Khánh Trình 10N2 192,600 192,600502 104101580 104162101154 Thái Cần Tuân 10N2 82,400 675,000 757,400503 104101585 104162101159 Lê Tuấn Vũ 10N2 340,100 810,000 1,150,100504 104101586 104221101101 Hoàng Ngọc Anh 10NL 41,200 41,200505 104101588 104221101103 Phan Đức Bình 10NL 130,600 130,600506 104101589 104221101104 Huỳnh Văn Cành 10NL 675,000 675,000507 104101591 104221101106 Trần Khắc Cường 10NL 202,800 225,000 427,800508 104101592 104221101107 Đặng Quốc Dân 10NL 182,200 182,200509 104101593 104221101108 Lê Hoàng Đạt 10NL 172,000 172,000

    8 / 164

  • STT MaHS Số thẻ SV Họ tên SV Lớp BS kỳ 1 Lớp K1 Đăng ký đóng D1 Tiền thu đợt 1510 104101594 104221101109 Lê Anh Đức 10NL 164,800 164,800511 104101595 104221101110 Trần Văn Dũng 10NL 41,200 41,200512 104101596 104221101111 Nguyễn Thái Đường 10NL 2,160,000 2,160,000513 104101598 104221101113 Phan Văn Giáp 10NL 172,000 675,000 847,000514 104101605 104221101120 Ngô Phi Lên 10NL 172,000 172,000515 104101610 104221101125 Nguyễn Xuân Ly 10NL 86,000 675,000 761,000516 104101612 104221101127 Trần Thanh Nhâm 10NL 130,600 130,600517 104101614 104221101129 Hồ Ngọc Minh Nhật 10NL 172,000 172,000518 104101615 104221101130 Trần Quốc Pháp 10NL 20,600 540,000 560,600519 104101617 104221101132 Trần Quang 10NL 173,000 225,000 398,000520 104101621 104221101136 Đặng Tuấn Thành 10NL 1,215,000 1,215,000521 104101628 104221101143 Lê Phước Tư 10NL 254,400 254,400522 104101632 104221101147 Huỳnh Hữu Việt 10NL 172,000 172,000523 104101635 104221101150 Lê Văn Vũ 10NL 61,800 0 61,800524 118104153 118211101106 Nguyễn Thành Bảo 10QLCN 147,600 147,600525 118104158 118211101111 Ngô Việt Cường 10QLCN 128,200 128,200526 118104165 118211101118 Nguyễn Nam Hải 10QLCN 233,800 233,800527 118104169 118211101122 Nguyễn Như Vũ Hiệp 10QLCN 221,000 221,000528 118104173 118211101126 Võ Hoàng Huy 10QLCN 172,000 172,000529 118104176 118211101129 Nguyễn Quốc Kỹ 10QLCN 369,100 2,835,000 3,204,100530 118104197 118211101150 Phan Hải Quân 10QLCN 275,000 275,000531 118104204 118211101157 Nguyễn Đình Thắng 10QLCN 221,000 221,000532 118104207 118211101160 Nguyễn Bá Thành 10QLCN 172,000 450,000 622,000533 118104210 118211101163 Lê Quốc Thống 10QLCN 336,300 336,300534 118104217 118211101170 Nguyễn Văn Triều 10QLCN 315,700 900,000 1,215,700535 118104221 118211101174 Trương Thành Trung 10QLCN 110,800 450,000 560,800536 117103940 117221101101 Lê Văn Anh 10QLMT 234,400 234,400537 117103941 117221101102 Phan Tuấn Anh 10QLMT 262,500 262,500538 117103943 117221101104 Zơ Râm Chưng 10QLMT 152,000 1,440,000 1,592,000539 117103944 117221101105 Bhling Criu 10QLMT 336,900 1,800,000 2,136,900540 117103946 117221101107 Hoàng Xuân Đạt 10QLMT 20,600 20,600541 117103961 117221101122 Đặng Ngọc Hiếu 10QLMT 61,900 61,900542 117103963 117221101124 Hoàng Xuân Hòa 10QLMT 233,900 233,900543 117103966 117221101127 Khương Trung Hùng 10QLMT 49,000 49,000544 117103972 117221101133 Võ Văn Lý 10QLMT 41,200 41,200545 117103980 117221101141 Lương Hữu Ngọc 10QLMT 213,200 213,200546 117103987 117221101148 Un Phai 10QLMT 213,200 213,200547 117103988 117221101149 Trần Đình Phong 10QLMT 41,200 972,000 1,013,200548 117103989 117221101150 Dương Văn Phòng 10QLMT 185,400 185,400549 117103991 117221101152 Trần Văn Phú 10QLMT 41,200 41,200550 117103997 117221101158 Trần Nguyễn Quang Thành 10QLMT 138,300 1,215,000 1,353,300551 117104000 117221101161 Võ Văn Thịnh 10QLMT 41,200 41,200552 117104001 117221101162 Trương Minh Toàn 10QLMT 61,900 61,900553 117104002 117221101163 Phạm Thị Kiều Trang 10QLMT 337,000 337,000554 117104007 117221101168 Phạm Ngọc Trung 10QLMT 248,500 248,500555 117104008 117221101169 Nguyễn Tuyên 10QLMT 530,600 530,600556 117104009 117221101170 Phạm Ngọc Tuyên 10QLMT 281,700 225,000 506,700557 117104014 117221101175 Nguyễn Quang Vinh 10QLMT 336,800 540,000 876,800558 117104015 117221101176 Đặng Ngọc Vũ 10QLMT 41,200 41,200559 117104016 117221101177 Từ Vũ 10QLMT 185,400 185,400560 107102520 107261101121 Hồ Ngọc Đăng Huy 10SH 261,400 261,400561 107102528 107261101129 Bùi Đình Linh 10SH 290,400 1,440,000 1,730,400562 107102539 107261101140 Trần Công Nhất 10SH 61,800 61,800563 107102540 107261101141 Nguyễn Thanh Hồng Nhật 10SH 61,800 61,800564 107102542 107261101143 Hoàng Thị Nhung 10SH 274,200 274,200565 107102549 107261101150 Trần Viết Tân 10SH 227,000 227,000566 107102550 107261101151 Nguyễn Đình Tấn 10SH 41,200 540,000 581,200567 107102564 107261101165 Trịnh Xuân Tùng 10SH 41,200 41,200568 108102727 108231101110 Nguyễn Thanh Hải 10SK 172,000 172,000569 108102731 108231101114 Nguyễn Mạnh Hiếu 10SK 149,850 135,000 284,850570 108102734 108231101117 Lê Văn Hoàng 10SK 149,850 135,000 284,850571 108102741 108231101124 Nguyễn Nhật Linh 10SK 49,000 49,000572 108102747 108231101130 Phạm Công Nghệ 10SK 299,500 0 299,500573 108102750 108231101133 Đậu Xuân Phong 10SK 41,200 41,200

    9 / 164

  • STT MaHS Số thẻ SV Họ tên SV Lớp BS kỳ 1 Lớp K1 Đăng ký đóng D1 Tiền thu đợt 1574 108102753 108231101136 Đặng Văn Phước 10SK 73,500 540,000 613,500575 108102754 108231101137 Nguyễn Văn Quý 10SK 147,600 810,000 957,600576 108102758 108231101141 Lê Thanh Thái 10SK 123,100 540,000 663,100577 102100496 102151101104 Nguyễn Hoàng Chương 10T1 82,400 82,400578 102100504 102151101112 Nguyễn Thế Giàu 10T1 72,100 72,100579 102100514 102151101122 Nguyễn Việt Khanh 10T1 119,400 540,000 659,400580 102100515 102151101123 Nguyễn Đình Khoa 10T1 172,000 172,000581 102100516 102151101124 Nguyễn Tài Đức Lành 10T1 172,000 172,000582 102100523 102151101131 Nguyễn Anh Ngọc 10T1 202,900 202,900583 102100526 102151101134 Nguyễn Thành Nhật 10T1 502,400 675,000 1,177,400584 102100529 102151101137 Lê Thanh Phong 10T1 110,800 110,800585 102100531 102151101139 Phan Lê Minh Phúc 10T1 370,700 450,000 820,700586 102100533 102151101141 Võ Đức Phước 10T1 90,200 90,200587 102100543 102151101151 Đặng Ngọc Thử 10T1 20,600 20,600588 102100546 102151101154 Bùi Nguyễn Thành Trung 10T1 202,900 202,900589 102100547 102151101155 Nguyễn Ngọc Quang Trung 10T1 61,800 900,000 961,800590 102100552 102151101160 Mai Anh Tuấn 10T1 172,000 562,500 734,500591 102100558 102151101166 Đặng Quốc Việt 10T1 172,000 172,000592 102100564 102152101101 Nguyễn Văn An 10T2 152,000 152,000593 102100565 102152101102 Nguyễn Lê Thiện Ân 10T2 37,000 37,000594 102100569 102152101106 Vũ Đình Chương 10T2 296,600 296,600595 102100571 102152101108 Lê Văn Diện 10T2 178,600 178,600596 102100573 102152101110 Nguyễn Ngọc Đức 10T2 206,000 206,000597 102100581 102152101118 Bùi Vĩnh Hoàng 10T2 20,600 20,600598 102100584 102152101121 Phùng Hưng 10T2 197,100 990,000 1,187,100599 102100585 102152101122 Hàn Văn Huy 10T2 386,200 135,000 521,200600 102100589 102152101126 Nguyễn Hoàng Lâm 10T2 250,800 450,000 700,800601 102100592 102152101129 Nông Đức Mạnh 10T2 422,900 422,900602 102100603 102152101140 Lê Tự Minh Tài 10T2 41,200 41,200603 102100606 102152101143 Nguyễn Hữu Tân 10T2 247,200 247,200604 102100610 102152101147 Phạm Văn Thuy 10T2 206,000 206,000605 102100612 102152101149 Lê Quang Tình 10T2 30,900 30,900606 102100617 102152101154 Nguyễn Hoành Trường 10T2 61,800 61,800607 102100628 102152101165 Phạm Văn Tường 10T2 24,500 24,500608 102100630 102152101167 Đỗ Đình Vĩnh 10T2 172,000 172,000609 102100632 102152101169 Trần Anh Vũ 10T2 213,200 213,200610 102100642 102153101109 Hoàng Viết Dũng 10T3 202,900 337,500 540,400611 102100643 102153101110 Trần Văn Dũng 10T3 343,600 343,600612 102100651 102153101118 Nguyễn Ngọc Hùng 10T3 300,100 300,100613 102100655 102153101122 Trần Văn Khang 10T3 206,000 206,000614 102100656 102153101123 Hoàng Ngọc Anh Khoa 10T3 451,000 2,002,500 2,453,500615 102100659 102153101126 Châu Bảo Long 10T3 61,800 61,800616 102100663 102153101130 Nguyễn Nhật 10T3 233,800 233,800617 102100665 102153101132 Trương Cao Phú 10T3 24,500 24,500618 102100667 102153101134 Nguyễn Văn Quang 10T3 247,200 247,200619 102100677 102153101144 Huỳnh Đình Tấn Thông 10T3 24,500 24,500620 102100680 102153101147 Lê Đức Tín 10T3 24,500 337,500 362,000621 102100686 102154101104 Trần Văn Ánh 10T4 172,000 172,000622 102100693 102154101111 Dương Hữu Đức 10T4 201,600 201,600623 102100709 102154101127 Lê Anh Khoa 10T4 495,800 495,800624 102100717 102154101135 Võ Trung Nghĩa 10T4 282,100 787,500 1,069,600625 102100718 102154101136 Đặng Thành Nhân 10T4 251,100 251,100626 102100720 102154101138 Nguyễn Bá Nhật 10T4 24,500 24,500627 102100721 102154101139 Trương Đình Phiên 10T4 192,600 192,600628 102100726 102154101144 Trần Kỳ Quang 10T4 391,800 391,800629 102100727 102154101145 Lê Đức Ring 10T4 206,000 206,000630 102100730 102154101148 Nguyễn Quốc Sư 10T4 137,800 137,800631 102100737 102154101155 Trần Văn Thịnh 10T4 217,100 217,100632 102100743 102154101161 Nguyễn Văn Tiến 10T4 213,200 213,200633 102100745 102154101163 Trần Ngọc Trang 10T4 172,000 172,000634 102100747 102154101165 Lê Minh Trí 10T4 261,200 540,000 801,200635 111103737 111321101105 Phan Nhật Cường 10THXD 80,300 945,000 1,025,300636 111103751 111321101119 Vũ Xuân Hoàng 10THXD 172,000 172,000637 111103753 111321101121 Nguyễn Việt Hùng 10THXD 155,900 900,000 1,055,900

    10 / 164

  • STT MaHS Số thẻ SV Họ tên SV Lớp BS kỳ 1 Lớp K1 Đăng ký đóng D1 Tiền thu đợt 1638 111103755 111321101123 Võ Viết Hùng 10THXD 202,900 202,900639 111103761 111321101129 Phan Anh Khoa 10THXD 187,500 810,000 997,500640 111103763 111321101131 Bùi Nguyễn Phước Lộc 10THXD 202,900 202,900641 111103770 111321101138 Trần Nhật Nam 10THXD 49,000 49,000642 111103774 111321101142 Trần Lê Nhật 10THXD 365,000 1,012,500 1,377,500643 111103776 111321101144 Thái Huy Phong 10THXD 211,300 450,000 661,300644 111103780 111321101148 Đặng Hồng Quang 10THXD 192,600 192,600645 111103781 111321101149 Hà Nguyên Đại Quang 10THXD 96,200 675,000 771,200646 111103782 111321101150 Nguyễn Văn Trường Quang 10THXD 14,700 14,700647 111103784 111321101152 Trương Văn Thái 10THXD 410,200 787,500 1,197,700648 111103785 111321101153 Nguyễn Đình Thắng 10THXD 196,500 270,000 466,500649 111103786 111321101154 Trần Quang Thắng 10THXD 202,900 202,900650 111103790 111321101158 Trần Văn Thuần 10THXD 331,750 450,000 781,750651 111103792 111321101160 Trần Xuân Thuỷ 10THXD 246,100 246,100652 111103793 111321101161 Phạm Hồng Tĩnh 10THXD 14,700 14,700653 111103796 111321101164 Nguyễn Thanh Trọng 10THXD 275,800 275,800654 111103806 111321101174 Lê Phan Vũ 10THXD 202,900 202,900655 110103175 110161101102 Lê Đức Anh 10X1A 221,400 221,400656 110103181 110161101108 Phạm Văn Minh Châu 10X1A 266,100 266,100657 110103189 110161101116 Lê Nhân Đức 10X1A 327,150 945,000 1,272,150658 110103191 110161101118 Trần Quang Duy 10X1A 297,800 297,800659 110103215 110161101142 Nguyễn Văn Năm 10X1A 172,000 172,000660 110103226 110161101153 Lê Hồng Phước 10X1A 182,200 182,200661 110103227 110161101154 Nguyễn Bắc Phương 10X1A 24,500 24,500662 110103229 110161101156 Huỳnh Bá Lê Quang 10X1A 24,500 24,500663 110103230 110161101157 Võ Đăng Quang 10X1A 206,000 206,000664 110103233 110161101160 Lưu Công Sang 10X1A 172,000 172,000665 110103236 110161101163 Võ Đức Sơn 10X1A 172,000 172,000666 110103242 110161101169 Phạm Hữu Thạch 10X1A 449,500 990,000 1,439,500667 110103245 110161101172 Lê Tấn Thích 10X1A 403,000 945,000 1,348,000668 110103248 110161101175 Huỳnh Kim Thường 10X1A 182,200 540,000 722,200669 110103249 110161101176 Trần Ngọc Tiệp 10X1A 172,000 172,000670 110103256 110161101183 Nguyễn Phương Tự 10X1A 288,400 288,400671 110103262 110161101189 Nguyễn Đức Việt 10X1A 272,800 272,800672 110103277 110162101111 Nguyễn Vũ Chuyên 10X1B 232,400 2,547,000 2,779,400673 110103278 110162101112 Hồ Văn Cường 10X1B 206,000 206,000674 110103285 110162101119 Phùng Trung Dũng 10X1B 123,600 123,600675 110103288 110162101122 Nguyễn Văn Hải 10X1B 176,900 945,000 1,121,900676 110103292 110162101126 Trần Viết Hoàng 10X1B 221,400 221,400677 110103297 110162101131 Nguyễn Vũ Đình Khoa 10X1B 41,200 41,200678 110103301 110162101135 Thái Minh Luân 10X1B 196,500 196,500679 110103315 110162101149 Nguyễn Văn Phước 10X1B 191,500 191,500680 110103318 110162101152 Nguyễn Văn Quản 10X1B 206,000 206,000681 110103326 110162101160 Nguyễn Công Tám 10X1B 49,000 49,000682 110103329 110162101163 Dương Minh Thắng 10X1B 221,400 221,400683 110103331 110162101165 Lê Tiến Thiết 10X1B 206,000 206,000684 110103334 110162101168 Đặng Văn Thu 10X1B 206,000 206,000685 110103336 110162101170 Nguyễn Văn Thuyên 10X1B 416,000 540,000 956,000686 110103340 110162101174 Trương Đức Triển 10X1B 182,500 270,000 452,500687 110103350 110162101184 Nguyễn Tấn Vinh 10X1B 255,400 255,400688 110103366 110163101113 Nguyễn Văn Đạt 10X1C 146,000 270,000 416,000689 110103372 110163101119 Lê Hữu Hà 10X1C 306,000 945,000 1,251,000690 110103378 110163101125 Phạm Duy Hoàng 10X1C 342,300 810,000 1,152,300691 110103382 110163101129 Phạm Hoàng Thịnh Hưng 10X1C 345,000 345,000692 110103390 110163101137 Phạm Đình Luật 10X1C 246,000 246,000693 110103396 110163101143 Đào Trọng Nghĩa 10X1C 49,000 49,000694 110103398 110163101145 Đinh Thị Như Ngọc 10X1C 172,000 172,000695 110103401 110163101148 Võ Đăng Nhân 10X1C 270,800 270,800696 110103419 110163101166 Hoàng Minh Tam 10X1C 41,200 41,200697 110103422 110163101169 Nguyễn Quang Thạch 10X1C 179,400 810,000 989,400698 110103437 110163101184 Bùi Hữu Trung 10X1C 182,200 182,200699 110103440 110163101187 Phan Trần Anh Tuấn 10X1C 182,200 182,200700 110103445 110163101192 Nguyễn Quốc Việt 10X1C 266,700 225,000 491,700701 111103588 111141101103 Phùng Trịnh Việt Anh 10X2A 301,000 1,926,000 2,227,000

    11 / 164

  • STT MaHS Số thẻ SV Họ tên SV Lớp BS kỳ 1 Lớp K1 Đăng ký đóng D1 Tiền thu đợt 1702 111103590 111141101105 Phan Thế Cự 10X2A 241,600 241,600703 111103593 111141101108 Lê Tiến Đại 10X2A 14,700 14,700704 111103596 111141101111 Bạch Văn Đức 10X2A 192,600 192,600705 111103611 111141101126 Nguyễn Viết Hùng 10X2A 225,000 225,000706 111103612 111141101127 Thái Kim Hùng 10X2A 312,600 540,000 852,600707 111103613 111141101128 Đỗ Hoàng Hưng 10X2A 196,700 196,700708 111103618 111141101133 Phan Ngọc Long 10X2A 20,600 20,600709 111103620 111141101135 Nguyễn Ngọc Luỹ 10X2A 243,000 945,000 1,188,000710 111103629 111141101144 Phan Đình Phúc 10X2A 61,800 1,035,000 1,096,800711 111103635 111141101150 Trần Phúc Sinh 10X2A 233,800 233,800712 111103639 111141101154 Dương Văn Thắng 10X2A 172,000 172,000713 111103646 111141101161 Nguyễn Thành Tín 10X2A 1,035,000 1,035,000714 111103647 111141101162 Phan Ngọc Trí 10X2A 2,817,000 2,817,000715 111103654 111141101169 Nguyễn Văn Vấn 10X2A 41,200 41,200716 111103657 111141101172 Trần Mai Trung Việt 10X2A 540,000 540,000717 111103658 111141101173 Lê Minh Vũ 10X2A 20,600 20,600718 111103661 111142101103 Lê Văn Bách 10X2B 41,200 41,200719 111103665 111142101107 Võ Văn Cường 10X2B 152,000 432,000 584,000720 111103667 111142101109 Lê Ngọc Dự 10X2B 172,000 172,000721 111103670 111142101112 Nguyễn Khương Duy 10X2B 41,200 41,200722 111103681 111142101123 Lê Doãn Hùng 10X2B 172,000 172,000723 111103685 111142101127 Đặng Xuân Huy 10X2B 20,600 20,600724 111103694 111142101136 Nguyễn Lê Minh 10X2B 294,500 294,500725 111103697 111142101139 Lương Văn Nguyên 10X2B 41,200 41,200726 111103699 111142101141 Đinh Công Như 10X2B 251,700 945,000 1,196,700727 111103705 111142101147 Hồ Đăng Phước Quang 10X2B 290,800 225,000 515,800728 111103706 111142101148 Tăng Việt Quốc 10X2B 240,600 162,000 402,600729 111103719 111142101161 Nguyễn Đình Thuận 10X2B 172,000 172,000730 111103724 111142101166 Đinh Văn Trường 10X2B 110,800 1,782,000 1,892,800731 111103726 111142101168 Nguyễn Hoàng Tú 10X2B 49,200 540,000 589,200732 109102835 109161101104 Nguyễn Tiến Bắc 10X3A 196,700 196,700733 109102838 109161101107 Nguyễn Văn Chung 10X3A 172,000 172,000734 109102843 109161101112 Phan Văn Đĩnh 10X3A 277,000 277,000735 109102845 109161101114 Cao Hữu Đức 10X3A 217,100 217,100736 109102849 109161101118 Nguyễn Đăng Hào 10X3A 196,500 196,500737 109102853 109161101122 Trần Lê Minh Hiếu 10X3A 175,100 175,100738 109102860 109161101129 Nguyễn Văn Huy 10X3A 172,000 172,000739 109102864 109161101133 Nguyễn Nam Khánh 10X3A 335,650 945,000 1,280,650740 109102875 109161101144 Nguyễn Xuân Nam 10X3A 339,550 540,000 879,550741 109102877 109161101146 Lê Văn Nhân 10X3A 127,700 225,000 352,700742 109102878 109161101147 Nguyễn Vũ Hoài Nhiên 10X3A 172,000 172,000743 109102883 109161101152 Đậu Trọng Quang 10X3A 431,400 1,665,000 2,096,400744 109102887 109161101156 Nguyễn Văn Sang 10X3A 172,000 172,000745 109102902 109161101171 Nguyễn Mạnh Toàn 10X3A 192,950 192,950746 109102910 109161101179 Bùi Thanh Tùng 10X3A 279,100 279,100747 109102911 109161101180 Đoàn Minh Vân 10X3A 115,300 115,300748 109102912 109161101181 Hồ Lê Quốc Việt 10X3A 172,000 172,000749 109102914 109161101183 Lại Phước Vũ 10X3A 41,200 41,200750 109102916 109161101185 Nguyễn Văn Vũ 10X3A 447,100 447,100751 109102917 109161101186 Võ Duy Vũ 10X3A 380,800 450,000 830,800752 109102918 109161101187 Võ Long Ý 10X3A 464,500 464,500753 109102919 109161101188 Trần Hữu Hoàng 10X3A 61,800 61,800754 109102921 109162101102 Lê Tuấn Anh 10X3B 65,700 720,000 785,700755 109102923 109162101104 Kiều Quang Biên 10X3B 172,000 172,000756 109102927 109162101108 Nguyễn Công Dân 10X3B 123,800 123,800757 109102932 109162101113 Hoàng Nghĩa Duy 10X3B 463,050 463,050758 109102935 109162101116 Ngô Nguyễn Khánh Hân 10X3B 424,600 1,287,000 1,711,600759 109102940 109162101121 Trần Trọng Hoàn 10X3B 356,950 356,950760 109102942 109162101123 Lê Văn Huấn 10X3B 202,900 202,900761 109102944 109162101125 Nguyễn Thanh Hưng 10X3B 449,300 540,000 989,300762 109102945 109162101126 Trần Ngọc Huy 10X3B 229,650 229,650763 109102947 109162101128 Dương Ngọc Khiêm 10X3B 229,650 229,650764 109102952 109162101133 Đoàn Lương Luyện 10X3B 209,050 209,050765 109102954 109162101135 Bùi Văn Minh 10X3B 196,500 196,500

    12 / 164

  • STT MaHS Số thẻ SV Họ tên SV Lớp BS kỳ 1 Lớp K1 Đăng ký đóng D1 Tiền thu đợt 1766 109102958 109162101139 Nguyễn Xuân Nga 10X3B 196,700 196,700767 109102962 109162101143 Nguyễn Văn Nhuận 10X3B 202,900 202,900768 109102964 109162101145 Đặng Hữu Phúc 10X3B 171,150 171,150769 109102969 109162101150 Đậu Đức Quyền 10X3B 172,000 172,000770 109102970 109162101151 Trần Công Quyết 10X3B 254,600 254,600771 109102971 109162101152 Hồ Thanh Sang 10X3B 401,500 450,000 851,500772 109102972 109162101153 Lê Hoài Sơn 10X3B 220,350 220,350773 109102978 109162101159 Hà Cảnh Thân 10X3B 432,600 3,015,000 3,447,600774 109102979 109162101160 Hoàng Văn Thắng 10X3B 209,050 209,050775 109102982 109162101163 Trần Quốc Thiện 10X3B 432,600 3,015,000 3,447,600776 109102995 109162101176 Nguyễn Công Tuân 10X3B 213,200 213,200777 109102996 109162101177 Võ Minh Tuấn 10X3B 185,400 185,400778 109102997 109162101178 Dương Ngọc Tùng 10X3B 213,200 213,200779 109103003 109162101184 Lê Văn Vũ 10X3B 99,600 99,600780 109103005 109162101186 Võ Như Vương 10X3B 187,400 187,400781 109103006 109163101101 Lê Như Ái 10X3C 232,750 232,750782 109103009 109163101104 Trương Bá Cẩm 10X3C 205,750 205,750783 109103013 109163101108 Nguyễn Hải Đăng 10X3C 306,450 306,450784 109103015 109163101110 Phan Công Dự 10X3C 213,200 213,200785 109103018 109163101113 Lê Hải Đường 10X3C 355,900 540,000 895,900786 109103021 109163101116 Phạm Trường Hải 10X3C 125,600 125,600787 109103024 109163101119 Nguyễn Thành Hiếu 10X3C 261,200 261,200788 109103026 109163101121 Nguyễn Văn Hiệu 10X3C 377,900 377,900789 109103028 109163101123 Huỳnh Tấn Hùng 10X3C 160,600 160,600790 109103031 109163101126 Trịnh Văn Hưng 10X3C 107,100 107,100791 109103032 109163101127 Lê Đức Huy 10X3C 310,000 310,000792 109103034 109163101129 Hồ Sỹ Khánh 10X3C 264,600 225,000 489,600793 109103035 109163101130 Nguyễn Thượng Khánh 10X3C 260,550 260,550794 109103036 109163101131 Nguyễn Văn Khiết 10X3C 172,000 172,000795 109103037 109163101132 Trần Văn Kiền 10X3C 462,400 462,400796 109103040 109163101135 Nguyễn Thành Luân 10X3C 151,200 151,200797 109103045 109163101140 Huỳnh Đức Nam 10X3C 238,550 450,000 688,550798 109103049 109163101144 Đặng Hữu Nhân 10X3C 470,700 470,700799 109103050 109163101145 Thái Viết Nhật 10X3C 265,650 265,650800 109103051 109163101146 Triệu Tấn Nhựt 10X3C 222,450 222,450801 109103052 109163101147 Võ Thanh Phong 10X3C 254,400 254,400802 109103054 109163101149 Nguyễn Ngọc Phúc 10X3C 98,850 810,000 908,850803 109103057 109163101152 Trần Lê Quân 10X3C 278,900 278,900804 109103063 109163101158 Nguyễn Việt Sơn 10X3C 209,050 209,050805 109103064 109163101159 Lê Thuận Sự 10X3C 260,550 260,550806 109103065 109163101160 Nguyễn Đình Anh Tài 10X3C 422,450 422,450807 109103070 109163101165 Nguyễn Văn Thành 10X3C 192,600 192,600808 109103071 109163101166 Bùi Văn Thi 10X3C 320,100 320,100809 109103077 109163101172 Nguyễn Công Toàn 10X3C 542,000 1,260,000 1,802,000810 109103078 109163101173 Phạm Văn Toàn 10X3C 172,000 172,000811 109103079 109163101174 Nguyễn Hữu Tôn 10X3C 233,750 233,750812 109103082 109163101177 Phạm Ngọc Trung 10X3C 442,600 442,600813 109103091 109163101186 Nguyễn Thành Vũ 10X3C 448,200 448,200814 109103092 109163101187 Trương Quốc Vũ 10X3C 196,700 196,700815 109103093 109163101188 Đặng Quang Xứng 10X3C 218,300 0 218,300816 101110130 101110130 Nguyễn Văn An 11C1A 383,800 383,800817 101110131 101110131 Phạm Đình An 11C1A 383,800 383,800818 101110132 101110132 Lê Cảnh Tuấn Anh 11C1A 418,200 225,000 643,200819 101110134 101110134 Trần Chỉnh 11C1A 451,300 585,000 1,036,300820 101110136 101110136 Nguyễn Văn Cường 11C1A 383,800 383,800821 101110138 101110138 Nguyễn Văn Danh 11C1A 383,800 383,800822 101110139 101110139 Nguyễn Quang Duy 11C1A 528,100 528,100823 101110141 101110141 Lê Tiến Điệp 11C1A 397,400 397,400824 101110142 101110142 Nguyễn Khắc Điệp 11C1A 349,400 349,400825 101110144 101110144 Đặng Công Đức 11C1A 383,800 383,800826 101110145 101110145 Trần Văn Hà 11C1A 445,700 445,700827 101110146 101110146 Nguyễn Viết Hào 11C1A 461,200 461,200828 101110147 101110147 Nguyễn Thanh Hải 11C1A 418,200 418,200829 101110148 101110148 Văn Bá Trung Hiếu 11C1A 349,400 349,400

    13 / 164

  • STT MaHS Số thẻ SV Họ tên SV Lớp BS kỳ 1 Lớp K1 Đăng ký đóng D1 Tiền thu đợt 1830 101110149 101110149 Nguyễn Hiệp 11C1A 349,400 349,400831 101110150 101110150 Trương Văn Hoàng 11C1A 383,800 383,800832 101110151 101110151 Trần Quang Hưng 11C1A 376,900 376,900833 101110152 101110152 Ngô Quốc Huân 11C1A 349,400 349,400834 101110154 101110154 Lê Văn Huy 11C1A 418,200 418,200835 101110155 101110155 Lưu Đức Hùng 11C1A 504,200 504,200836 101110156 101110156 Võ Đình Kha 11C1A 383,800 383,800837 101110157 101110157 Trương Văn Khải 11C1A 383,800 383,800838 101110158 101110158 Trần Văn Khánh 11C1A 461,200 461,200839 101110159 101110159 Vương Đình Khôi 11C1A 495,600 495,600840 101110160 101110160 Dương Quốc Kỳ 11C1A 49,400 49,400841 101110161 101110161 Phan Văn Kỳ 11C1A 553,400 765,000 1,318,400842 101110162 101110162 Nguyễn Ngọc Lễ 11C1A 418,200 418,200843 101110163 101110163 Nguyễn Khắc Chí Linh 11C1A 529,000 675,000 1,204,000844 101110164 101110164 Trần Công Lộc 11C1A 383,800 383,800845 101110165 101110165 Ngô Văn Lực 11C1A 383,800 383,800846 101110167 101110167 Nguyễn Hồng Mạnh 11C1A 383,800 383,800847 101110168 101110168 Đặng Đình Minh 11C1A 383,800 383,800848 101110169 101110169 Trần Văn Nam 11C1A 0 1,080,000 1,080,000849 101110170 101110170 Đàm Thanh Ngân 11C1A 390,600 540,000 930,600850 101110171 101110171 Đinh Quang Ngọc 11C1A 383,800 383,800851 101110172 101110172 Võ Quang Ngọc 11C1A 480,100 1,215,000 1,695,100852 101110174 101110174 Nguyễn Xuân Phúc 11C1A 480,000 1,350,000 1,830,000853 101110175 101110175 Võ Hoàng Vĩnh Phúc 11C1A 511,100 511,100854 101110176 101110176 Nguyễn Kim Quang 11C1A 383,800 383,800855 101110177 101110177 Nguyễn Ngọc Quãng 11C1A 495,600 495,600856 101110178 101110178 Trần Chí Quý 11C1A 445,700 445,700857 101110179 101110179 Trịnh Quốc Sang 11C1A 538,500 538,500858 101110180 101110180 Nguyễn Hồng Tâm 11C1A 383,800 383,800859 101110181 101110181 Trần Trung Tân 11C1A 383,800 383,800860 101110182 101110182 Võ Bình Thạnh 11C1A 383,800 225,000 608,800861 101110184 101110184 Nguyễn Hữu Thao 11C1A 383,800 383,800862 101110185 101110185 Nguyễn Hữu Thành 11C1A 405,200 405,200863 101110187 101110187 Thái Văn Thắng 11C1A 383,800 383,800864 101110188 101110188 Trần Đình Thắng 11C1A 445,700 445,700865 101110189 101110189 Nguyễn Kim Cường Thịnh 11C1A 383,800 383,800866 101110190 101110190 Nguyễn Thanh Thịnh 11C1A 383,800 383,800867 101110191 101110191 Đinh Chỉ Tiền 11C1A 559,600 225,000 784,600868 101110192 101110192 Trần Ngọc Tiến 11C1A 461,200 461,200869 101110195 101110195 Ngô Sang Tòng 11C1A 390,600 390,600870 101110196 101110196 Võ Duy Trung 11C1A 248,000 248,000871 101110197 101110197 Nguyễn Trứ 11C1A 383,800 383,800872 101110198 101110198 Đỗ Mạnh Tuấn 11C1A 162,300 540,000 702,300873 101110200 101110200 Nguyễn Khắc Tuyến 11C1A 383,800 383,800874 101110201 101110201 Lê Phong Tùng 11C1A 383,800 383,800875 101110202 101110202 Nguyễn Vẹn 11C1A 383,800 383,800876 101110204 101110204 Phạm Hoàn Vũ 11C1A 418,200 418,200877 101110206 101110206 Nguyễn Văn Anh 11C1B 425,000 1,215,000 1,640,000878 101110207 101110207 Lê Thạc Ba 11C1B 418,200 418,200879 101110209 101110209 Nguyễn Hoàng Quốc Cường 11C1B 476,700 1,125,000 1,601,700880 101110210 101110210 Nguyễn Văn Cường 11C1B 349,400 349,400881 101110212 101110212 Nguyễn Thành Diệp 11C1B 383,800 383,800882 101110213 101110213 Nguyễn Tấn Diệu 11C1B 467,600 1,620,000 2,087,600883 101110214 101110214 Trần Danh Đạt 11C1B 452,500 452,500884 101110215 101110215 Nguyễn Chỉ Định 11C1B 383,800 383,800885 101110216 101110216 Mai Thành Đô 11C1B 383,800 383,800886 101110217 101110217 Nguyễn Trung Đức 11C1B 418,200 418,200887 101110218 101110218 Dương Ngọc Hải 11C1B 445,700 445,700888 101110219 101110219 Đinh Tiến Hải 11C1B 418,200 418,200889 101110220 101110220 Nguyễn Đình Hải 11C1B 536,300 765,000 1,301,300890 101110221 101110221 Dương Văn Hiền 11C1B 383,800 383,800891 101110222 101110222 Nguyễn Văn Hiếu 11C1B 541,900 541,900892 101110223 101110223 Lê Như Hoàng 11C1B 445,700 445,700893 101110224 101110224 Đỗ Văn Hòa 11C1B 445,700 445,700

    14 / 164

  • STT MaHS Số thẻ SV Họ tên SV Lớp BS kỳ 1 Lớp K1 Đăng ký đóng D1 Tiền thu đợt 1894 101110226 101110226 Trần Văn Hưng 11C1B 480,000 1,080,000 1,560,000895 101110227 101110227 Đặng Văn Huấn 11C1B 418,200 418,200896 101110228 101110228 Bùi Viết Huy 11C1B 383,800 383,800897 101110229 101110229 Lê Công Hùng 11C1B 411,200 411,200898 101110230 101110230 Nguyễn Văn Hùng 11C1B 507,300 507,300899 101110232 101110232 Vũ Trần Khiêm 11C1B 442,200 1,114,000 1,556,200900 101110233 101110233 Huỳnh Anh Khoa 11C1B 392,400 392,400901 101110235 101110235 Trần Văn Lai 11C1B 562,500 562,500902 101110237 101110237 Ngô Trần Bảo Linh 11C1B 390,600 390,600903 101110239 101110239 Bùi Đức Mạnh 11C1B 411,300 411,300904 101110240 101110240 Võ Ngọc Mân 11C1B 418,200 418,200905 101110241 101110241 Hoàng Ngọc Minh 11C1B 383,800 383,800906 101110242 101110242 Thái Hoài Nam 11C1B 418,200 418,200907 101110243 101110243 Hồ Văn Nghiêm 11C1B 349,400 349,400908 101110244 101110244 Ngô Thời Nguyên 11C1B 349,400 349,400909 101110245 101110245 Trần Hoàng Nguyên 11C1B 483,500 483,500910 101110246 101110246 Phạm Ngọc Nhất 11C1B 349,400 349,400911 101110247 101110247 Phùng Quang Pháp 11C1B 480,100 540,000 1,020,100912 101110248 101110248 Nguyễn Văn Phi 11C1B 383,800 383,800913 101110249 101110249 Nguyễn Công Phước 11C1B 383,800 383,800914 101110250 101110250 Lê Minh Phúc 11C1B 418,200 418,200915 101110251 101110251 Châu Viết Quốc 11C1B 418,200 675,000 1,093,200916 101110252 101110252 Huỳnh Phú Tài 11C1B 480,100 480,100917 101110253 101110253 Lê Khánh Tâm 11C1B 349,400 349,400918 101110254 101110254 Trương Công Tân 11C1B 418,200 418,200919 101110255 101110255 Nguyễn Văn Thanh 11C1B 223,400 1,260,000 1,483,400920 101110256 101110256 Lê Thành 11C1B 383,800 383,800921 101110257 101110257 Lê Hồng Thành 11C1B 383,800 383,800922 101110258 101110258 Trần Đình Thành 11C1B 349,400 349,400923 101110259 101110259 Nguyễn Ngọc Thắng 11C1B 383,800 383,800924 101110260 101110260 Đào Duy Thân 11C1B 425,000 425,000925 101110261 101110261 Đặng Quang Thịnh 11C1B 529,400 540,000 1,069,400926 101110262 101110262 Nguyễn Thi 11C1B 418,200 675,000 1,093,200927 101110263 101110263 Lê Anh Thư 11C1B 480,100 480,100928 101110264 101110264 Lê Nhật Tiến 11C1B 383,800 383,800929 101110265 101110265 Trần Văn Tỉnh 11C1B 383,800 383,800930 101110266 101110266 Nguyễn Minh Toàn 11C1B 433,600 765,000 1,198,600931 101110267 101110267 Nguyễn Thanh Triều 11C1B 445,700 445,700932 101110269 101110269 Nguyễn Xuân Trung 11C1B 383,800 383,800933 101110270 101110270 Lê Văn Tưởng 11C1B 476,700 476,700934 101110271 101110271 Võ Quý Tuân 11C1B 383,800 383,800935 101110272 101110272 Đoàn Anh Tuấn 11C1B 383,800 383,800936 101110273 101110273 Đào Hữu Tú 11C1B 383,800 383,800937 101110275 101110275 Nguyễn Quang Việt 11C1B 383,800 383,800938 101110277 101110277 Ngô Đình Vương 11C1B 364,200 675,000 1,039,200939 101110278 101110278 Cao Quang Anh 11C1C 417,300 417,300940 101110279 101110279 Lê Tuấn Anh 11C1C 418,200 418,200941 101110280 101110280 Nguyễn Ngọc Ba 11C1C 383,800 383,800942 101110281 101110281 Phạm Văn Cảnh 11C1C 383,800 383,800943 101110282 101110282 Nguyễn Văn Chiến 11C1C 418,200 418,200944 101110283 101110283 Nguyễn Trọng Chung 11C1C 383,800 540,000 923,800945 101110284 101110284 Đặng Đức Cường 11C1C 390,600 390,600946 101110285 101110285 Đoàn Viết Cường 11C1C 418,200 418,200947 101110286 101110286 Trần Đình Cường 11C1C 452,500 452,500948 101110287 101110287 Phan Trọng Duy 11C1C 418,200 418,200949 101110288 101110288 Ung Hoàng Duy 11C1C 495,100 675,000 1,170,100950 101110289 101110289 Hoàng Kim Dự 11C1C 445,700 540,000 985,700951 101110290 101110290 Nguyễn Tuấn Đạt 11C1C 418,200 418,200952 101110291 101110291 Nguyễn Văn Đông 11C1C 383,800 383,800953 101110292 101110292 Trần Quốc Đoàn 11C1C 418,200 418,200954 101110293 101110293 Lê Văn Giang 11C1C 383,800 383,800955 101110295 101110295 Hoàng Thanh Hải 11C1C 548,700 1,080,000 1,628,700956 101110296 101110296 Trần Công Hiệp 11C1C 383,800 383,800957 101110297 101110297 Bạch Quốc Hiếu 11C1C 480,000 675,000 1,155,000

    15 / 164

  • STT MaHS Số thẻ SV Họ tên SV Lớp BS kỳ 1 Lớp K1 Đăng ký đóng D1 Tiền thu đợt 1958 101110298 101110298 Tôn Quang Ánh Hoàng 11C1C 425,000 425,000959 101110299 101110299 Hoàng Đăng Hóa 11C1C 507,600 450,000 957,600960 101110302 101110302 Lê Văn Hùng 11C1C 390,600 390,600961 101110303 101110303 Nguyễn Phan Thanh Hùng 11C1C 349,400 349,400962 101110304 101110304 Ngô Trần Thiện Hữu 11C1C 445,700 445,700963 101110305 101110305 Bùi Vy Kha 11C1C 418,200 418,200964 101110306 101110306 Trần Ngọc Khánh 11C1C 418,200 418,200965 101110309 101110309 Nguyễn Hồng Kiên 11C1C 418,200 418,200966 101110310 101110310 Ngô Thiện Lân 11C1C 349,400 349,400967 101110311 101110311 Chu Văn Linh 11C1C 238,300 900,000 1,138,300968 101110312 101110312 Trần Văn Linh 11C1C 418,200 418,200969 101110313 101110313 Huỳnh Ngọc Lương 11C1C 390,600 390,600970 101110314 101110314 Phan Hữu Minh 11C1C 418,200 418,200971 101110316 101110316 Trần Văn Nam 11C1C 383,800 383,800972 101110317 101110317 Trần Văn Ngân 11C1C 383,800 383,800973 101110318 101110318 Võ Văn Ngọc 11C1C 349,400 349,400974 101110319 101110319 Nguyễn Duy Ngự 11C1C 585,900 1,530,000 2,115,900975 101110320 101110320 Phạm Phước Nhâm 11C1C 445,700 445,700976 101110321 101110321 Trương Duy Nhất 11C1C 315,000 315,000977 101110323 101110323 Nguyễn Văn Phong 11C1C 349,400 349,400978 101110324 101110324 Hứa Văn Phương 11C1C 349,400 349,400979 101110325 101110325 Nguyễn Hữu Phước 11C1C 390,600 390,600980 101110327 101110327 Nguyễn Quyến 11C1C 390,600 540,000 930,600981 101110329 101110329 Phan Văn Tấn 11C1C 418,200 418,200982 101110330 101110330 Nguyễn Khánh Thanh 11C1C 349,400 349,400983 101110331 101110331 Đinh Phước Thảo 11C1C 481,200 481,200984 101110333 101110333 Văn Đức Thần 11C1C 500,400 500,400985 101110334 101110334 Nguyễn Đại Thiên 11C1C 349,400 349,400986 101110335 101110335 Đoàn Văn Tiến 11C1C 480,100 1,080,000 1,560,100987 101110337 101110337 Nguyễn Đăng Toàn 11C1C 538,600 540,000 1,078,600988 101110338 101110338 Nguyễn Văn Trương 11C1C 383,800 383,800989 101110339 101110339 Nguyễn Văn Trung 11C1C 349,400 349,400990 101110340 101110340 Phan Viết Trung 11C1C 383,800 383,800991 101110341 101110341 Lê Đức Tuấn 11C1C 523,100 523,100992 101110342 101110342 Quang Công Tuấn 11C1C 414,800 990,000 1,404,800993 101110343 101110343 Vi Thanh Tùng 11C1C 383,800 383,800994 101110344 101110344 Phan Công Tứ 11C1C 418,200 418,200995 101110345 101110345 Trần Thế Vẹn 11C1C 61,900 61,900996 101110346 101110346 Đinh Văn Vịnh 11C1C 476,700 476,700997 101110347 101110347 Lê Ngọc Vương 11C1C 349,400 349,400998 101110348 101110348 Đặng Hoàng Vũ 11C1C 383,800 383,800999 103110105 103110105 Phạm Ngọc Ấn 11C4A 411,900 411,900

    1000 103110107 103110107 Ngô Xuân Biển 11C4A 343,100 1,026,000 1,369,1001001 103110109 103110109 Trần Minh Cảnh 11C4A 283,600 283,6001002 103110110 103110110 Phạm Văn Chương 11C4A 386,800 386,8001003 103110112 103110112 Hồ Viết Chung 11C4A 302,500 302,5001004 103110113 103110113 Lê Phú Công 11C4A 400,500 270,000 670,5001005 103110115 103110115 Nguyễn Tấn Danh 11C4A 374,000 374,0001006 103110118 103110118 Lê Văn Đàm 11C4A 418,700 162,000 580,7001007 103110119 103110119 Nguyễn Đình Đàn 11C4A 308,700 308,7001008 103110120 103110120 Phan Văn Hà 11C4A 336,900 336,9001009 103110121 103110121 Trần Văn Hà 11C4A 467,800 486,000 953,8001010 103110123 103110123 Bùi Duy Hân 11C4A 419,000 419,0001011 103110125 103110125 Phan Tấn Hiếu 11C4A 426,900 426,9001012 103110127 103110127 Phạm Xuân Hoàng 11C4A 472,350 1,080,000 1,552,3501013 103110128 103110128 Võ Tấn Hoàng 11C4A 328,300 328,3001014 103110129 103110129 Đặng Văn Hưởng 11C4A 359,200 359,2001015 103110132 103110132 Trương Ngọc Huy 11C4A 437,400 437,4001016 103110134 103110134 Trần Văn Khoa 11C4A 377,300 377,3001017 103110135 103110135 Nguyễn Huy Kim 11C4A 328,300 328,3001018 103110138 103110138 Huỳnh Quang Long 11C4A 367,200 367,2001019 103110139 103110139 Nguyễn Văn Lợi 11C4A 301,900 301,9001020 103110140 103110140 Lê Trường Mảng 11C4A 362,700 362,7001021 103110142 103110142 Vũ Văn Ngọc 11C4A 362,700 362,700

    16 / 164

  • STT MaHS Số thẻ SV Họ tên SV Lớp BS kỳ 1 Lớp K1 Đăng ký đóng D1 Tiền thu đợt 11022 103110143 103110143 Trần Thái Nguyên 11C4A 352,400 352,4001023 103110144 103110144 Huỳnh Nhật 11C4A 377,500 162,000 539,5001024 103110145 103110145 Nguyễn Khắc Nhật 11C4A 455,800 810,000 1,265,8001025 103110146 103110146 Đinh Hoàng Tấn Phát 11C4A 524,000 162,000 686,0001026 103110147 103110147 Phan Xuân Quang 11C4A 478,000 225,000 703,0001027 103110148 103110148 Huỳnh Minh Quân 11C4A 403,900 403,9001028 103110149 103110149 Lê Văn Quốc 11C4A 318,000 318,0001029 103110150 103110150 Hồ Văn Quý 11C4A 482,600 936,000 1,418,6001030 103110151 103110151 Nguyễn Đức Quý 11C4A 332,800 332,8001031 103110152 103110152 Trần Lưu Quý 11C4A 455,900 990,000 1,445,9001032 103110154 103110154 Phạm Anh Tài 11C4A 397,100 397,1001033 103110155 103110155 Phan Đăng Thế 11C4A 500,600 500,6001034 103110156 103110156 Nguyễn Quyết Thịnh 11C4A 451,000 451,0001035 103110159 103110159 Lương Mạnh Trung 11C4A 362,700 362,7001036 103110160 103110160 Phan Hoàng Trung 11C4A 352,400 352,4001037 103110161 103110161 Nguyễn Anh Tuấn 11C4A 362,700 362,7001038 103110162 103110162 Võ Anh Tuấn 11C4A 373,800 373,8001039 103110163 103110163 Thái Thanh Tùng 11C4A 482,550 482,5501040 103110165 103110165 Huỳnh Văn Vinh 11C4A 298,400 162,000 460,4001041 103110166 103110166 Trương Văn Vinh 11C4A 440,700 162,000 602,7001042 103110167 103110167 Trương Công Vĩ 11C4A 362,700 362,7001043 103110168 103110168 Đặng Thế Vũ 11C4A 403,900 486,000 889,9001044 103110169 103110169 Trương Anh Vũ 11C4A 367,200 367,2001045 103110170 103110170 Trần Văn Xin 11C4A 332,800 332,8001046 103110287 103110287 Phạm Khuê Văn 11C4A 441,600 441,6001047 103110171 103110171 Đặng Văn Tuấn Anh 11C4B 473,250 473,2501048 103110172 103110172 Từ Trọng Ân 11C4B 367,400 367,4001049 103110173 103110173 Phùng Trọng Bảo 11C4B 369,500 369,5001050 103110174 103110174 Trần Văn Bảo 11C4B 345,950 720,000 1,065,9501051 103110175 103110175 Lê Thanh Cảm 11C4B 414,000 414,0001052 103110177 103110177 Đặng Văn Chướng 11C4B 468,300 468,3001053 103110178 103110178 Nguyễn Đức Chung 11C4B 390,200 390,2001054 103110179 103110179 Bùi Văn Chức 11C4B 318,000 318,0001055 103110180 103110180 Nguyễn Nhật Cường 11C4B 476,900 1,350,000 1,826,9001056 103110181 103110181 Nguyễn Đình Danh 11C4B 284,250 720,000 1,004,2501057 103110183 103110183 Huỳnh Văn Dũng 11C4B 346,350 1,080,000 1,426,3501058 103110184 103110184 Châu Vác Đô 11C4B 367,400 367,4001059 103110185 103110185 Bùi Giang 11C4B 342,900 342,9001060 103110186 103110186 Phạm Thanh Hải 11C4B 512,600 512,6001061 103110187 103110187 Nguyễn Văn Hảo 11C4B 503,650 810,000 1,313,6501062 103110189 103110189 Nguyễn Minh Hiếu 11C4B 347,800 347,8001063 103110190 103110190 Trần Quốc Hoằng 11C4B 49,400 49,4001064 103110191 103110191 Trịnh Ngọc Hoà 11C4B 333,000 333,0001065 103110194 103110194 Phạm Việt Hưng 11C4B 455,300 1,174,500 1,629,8001066 103110196 103110196 Nguyễn Ngọc Thanh Huy 11C4B 536,300 2,457,000 2,993,3001067 103110197 103110197 Trần Nhật Khanh 11C4B 489,100 489,1001068 103110198 103110198 Văn Phú Khoa 11C4B 380,800 380,8001069 103110200 103110200 Hồ Hoàn Lang 11C4B 454,250 454,2501070 103110201 103110201 Hồng Quốc Linh 11C4B 569,800 569,8001071 103110202 103110202 Nguyễn Hoàng Long 11C4B 2,322,000 2,322,0001072 103110203 103110203 Võ Tấn Long 11C4B 328,300 328,3001073 103110206 103110206 Lê Hoài Nam 11C4B 451,000 450,000 901,0001074 103110207 103110207 Trần Phước Nam 11C4B 334,400 540,000 874,4001075 103110209 103110209 Lê Tấn Nhâm 11C4B 414,000 414,0001076 103110210 103110210 Trịnh Doãn Nhật 11C4B 330,350 330,3501077 103110211 103110211 Huỳnh Phong 11C4B 496,900 496,9001078 103110212 103110212 Phạm Tăng Phố 11C4B 362,700 362,7001079 103110213 103110213 Huỳnh Vĩnh Quốc 11C4B 283,600 283,6001080 103110214 103110214 Phan Hữu Quốc 11C4B 543,500 702,000 1,245,5001081 103110215 103110215 Huỳnh Đức Quý 11C4B 426,900 426,9001082 103110216 103110216 Lê Đức Quý 11C4B 99,700 99,7001083 103110217 103110217 Vũ Xuân Sao 11C4B 318,000 318,0001084 103110218 103110218 Trần Ngọc Sơn 11C4B 249,200 249,2001085 103110219 103110219 Trần Quang Sơn 11C4B 328,300 328,300

    17 / 164

  • STT MaHS Số thẻ SV Họ tên SV Lớp BS kỳ 1 Lớp K1 Đăng ký đóng D1 Tiền thu đợt 11086 103110222 103110222 Phan Phú Thu 11C4B 315,000 702,000 1,017,0001087 103110225 103110225 Phan Văn Trung 11C4B 482,600 810,000 1,292,6001088 103110226 103110226 Nguyễn Thanh Tường 11C4B 414,700 414,7001089 103110227 103110227 Bạch Ngọc Tuấn 11C4B 298,400 298,4001090 103110228 103110228 Lê Thanh Tùng 11C4B 407,750 407,7501091 103110229 103110229 Phạm Vũ Anh Tú 11C4B 534,400 534,4001092 103110231 103110231 Nguyễn Ngọc Vinh 11C4B 439,000 810,000 1,249,0001093 103110233 103110233 Lê Tuấn Vương 11C4B 318,000 318,0001094 103110234 103110234 Bùi Hà Quang Vũ 11C4B 394,050 1,215,000 1,609,0501095 103110235 103110235 Phan Nguyễn Hoàng Vũ 11C4B 360,400 927,000 1,287,4001096 101110349 101110349 Nguyễn Trọng Tuấn Anh 11CDT1 586,500 757,500 1,344,0001097 101110350 101110350 Nguyễn Thiện Ánh 11CDT1 286,600 286,6001098 101110351 101110351 Nguyễn Huy Bằng 11CDT1 184,300 540,000 724,3001099 101110352 101110352 Lê Phan Ngọc Châu 11CDT1 378,600 450,000 828,6001100 101110354 101110354 Nguyễn Văn Dũng 11CDT1 305,600 1,080,000 1,385,6001101 101110355 101110355 Võ Nguyên Định 11CDT1 451,300 810,000 1,261,3001102 101110356 101110356 Trần Công Đua 11CDT1 308,500 1,590,000 1,898,5001103 101110357 101110357 Trần Doãn Đức 11CDT1 286,600 270,000 556,6001104 101110358 101110358 Đỗ Quang Hào 11CDT1 269,400 810,000 1,079,4001105 101110359 101110359 Lê Hữu Hải 11CDT1 515,600 1,890,000 2,405,6001106 101110360 101110360 Phạm Ngọc Hiên 11CDT1 235,000 235,0001107 101110361 101110361 Ngô Văn Hiếu 11CDT1 286,600 286,6001108 101110363 101110363 Trần Văn Hoan 11CDT1 353,200 225,000 578,2001109 101110364 101110364 Lê Ngọc Hoà 11CDT1 41,200 41,2001110 101110365 101110365 Trần Văn Hoàng 11CDT1 235,000 235,0001111 101110366 101110366 Nguyễn Viết Trung Hòa 11CDT1 380,700 810,000 1,190,7001112 101110367 101110367 Nguyễn Minh Huệ 11CDT1 286,600 286,6001113 101110368 101110368 Võ Thanh Hùng 11CDT1 355,400 355,4001114 101110369 101110369 Trần Vũ Khánh 11CDT1 286,600 286,6001115 101110370 101110370 Lê Anh Khoa 11CDT1 286,600 286,6001116 101110371 101110371 Lê Văn Lập 11CDT1 327,800 327,8001117 101110372 101110372 Ngô Văn Linh 11CDT1 303,500 3,937,500 4,241,0001118 101110374 101110374 Đinh Quan Luyến 11CDT1 286,600 540,000 826,6001119 101110376 101110376 Nguyễn Chước Minh 11CDT1 415,400 720,000 1,135,4001120 101110377 101110377 Lê Văn Năm 11CDT1 286,600 286,6001121 101110378 101110378 Lê Xuân Nguyên 11CDT1 373,800 373,8001122 101110379 101110379 Phạm Văn Ngữ 11CDT1 327,800 327,8001123 101110381 101110381 Huỳnh Bá Anh Nhật 11CDT1 235,000 235,0001124 101110382 101110382 Lê Quang Nhật 11CDT1 287,900 287,9001125 101110384 101110384 Phạm Công Anh Phúc 11CDT1 373,000 373,0001126 101110385 101110385 Nguyễn Đình Quang 11CDT1 336,100 540,000 876,1001127 101110387 101110387 Nguyễn Viết Quốc 11CDT1 286,600 540,000 826,6001128 101110388 101110388 Đoàn Ngọc Quý 11CDT1 269,400 269,4001129 101110389 101110389 Phạm Ngọc Sơn 11CDT1 266,000 810,000 1,076,0001130 101110391 101110391 Võ Thanh Tâm 11CDT1 458,100 4,425,000 4,883,1001131 101110394 101110394 Trần Phương Thành 11CDT1 256,600 1,080,000 1,336,6001132 101110395 101110395 Trần Hồng Thái 11CDT1 420,300 270,000 690,3001133 101110396 101110396 Ngô Quang Sử Thắng 11CDT1 342,800 810,000 1,152,8001134 101110397 101110397 Phùng Văn Thật 11CDT1 286,600 1,080,000 1,366,6001135 101110398 101110398 Trần Thái Thịnh 11CDT1 315,000 810,000 1,125,0001136 101110399 101110399 Trần Thượng Thọ 11CDT1 61,900 61,9001137 101110400 101110400 Nguyễn Văn Tiến 11CDT1 235,000 235,0001138 101110401 101110401 Nguyễn Quý Tín 11CDT1 312,900 990,000 1,302,9001139 101110402 101110402 Nguyễn Xuân Toàn 11CDT1 0 1,080,000 1,080,0001140 101110403 101110403 Trần Bình Trọng 11CDT1 286,600 286,6001141 101110405 101110405 Cao Xuân Trung 11CDT1 235,000 235,0001142 101110406 101110406 Trịnh Quang Trung 11CDT1 235,000 235,0001143 101110407 101110407 Nguyễn Văn Trúc 11CDT1 347,300 347,3001144 101110408 101110408 Võ Hoàng Thanh Tùng 11CDT1 286,600 540,000 826,6001145 101110409 101110409 Nguyễn Vĩ Tấn Tú 11CDT1 286,600 286,6001146 101110410 101110410 Nguyễn Ủy 11CDT1 286,600 286,6001147 101110412 101110412 Đỗ Hoàng Vũ 11CDT1 214,400 540,000 754,4001148 101110413 101110413 Nguyễn Quang Vũ 11CDT1 235,000 235,0001149 101110414 101110414 Hoàng Hữu Vỹ 11CDT1 269,400 269,400

    18 / 164

  • STT MaHS Số thẻ SV Họ tên SV Lớp BS kỳ 1 Lớp K1 Đăng ký đóng D1 Tiền thu đợt 11150 101110415 101110415 Phạm Đình Xuân 11CDT1 321,000 321,0001151 101110416 101110416 Lê Viết Ngọc Anh 11CDT2 286,600 286,6001152 101110417 101110417 Nguyễn Đức Anh 11CDT2 335,100 1,102,500 1,437,6001153 101110420 101110420 Trần Công Bá 11CDT2 342,900 342,9001154 101110421 101110421 Hoàng Văn Biểu 11CDT2 98,000 540,000 638,0001155 101110422 101110422 Trần Xuân Chiến 11CDT2 389,800 389,8001156 101110424 101110424 Nguyễn Anh Dũng 11CDT2 110,000 1,590,000 1,700,0001157 101110425 101110425 Nguyễn Văn Dũng 11CDT2 90,600 0 90,6001158 101110426 101110426 Trần Khánh Đạt 11CDT2 235,000 235,0001159 101110427 101110427 Trần Đình Đồ 11CDT2 235,000 337,500 572,5001160 101110428 101110428 Nguyễn Viết Đức 11CDT2 352,400 352,4001161 101110429 101110429 Đỗ Văn Hải 11CDT2 355,000 270,000 625,0001162 101110430 101110430 Võ Văn Hậu 11CDT2 389,800 389,8001163 101110431 101110431 Trần Hiên 11CDT2 281,100 540,000 821,1001164 101110432 101110432 Quang Hữu Hiếu 11CDT2 286,600 286,6001165 101110433 101110433 Cao Khả Hiệp 11CDT2 235,000 235,0001166 101110435 101110435 Cao Văn Hoàn 11CDT2 435,700 990,000 1,425,7001167 101110436 101110436 Lê Thanh Ngọc Hoàng 11CDT2 269,400 269,4001168 101110437 101110437 Dương Quốc Hợp 11CDT2 531,400 1,531,500 2,062,9001169 101110438 101110438 Bùi Trung Hưng 11CDT2 255,600 255,6001170 101110439 101110439 Hồ Quang Huy 11CDT2 321,000 321,0001171 101110440 101110440 Đặng Hoàng Khải 11CDT2 235,000 235,0001172 101110441 101110441 Đinh Văn Lâm 11CDT2 235,000 235,0001173 101110442 101110442 Tôn Thất Liêm 11CDT2 235,000 235,0001174 101110443 101110443 Thái Việt Long 11CDT2 327,800 1,755,000 2,082,8001175 101110444 101110444 Nguyễn Văn Luận 11CDT2 269,400 540,000 809,4001176 101110445 101110445 Nguyễn Duy Mân 11CDT2 286,600 286,6001177 101110446 101110446 Trương Đình Nam 11CDT2 235,000 235,0001178 101110447 101110447 Phan Nghĩa 11CDT2 235,000 235,0001179 101110448 101110448 Hồ Đăng Nhân 11CDT2 317,600 317,6001180 101110449 101110449 Võ Đức Nhân 11CDT2 235,000 235,0001181 101110450 101110450 Lê Đăng Nhật 11CDT2 470,900 877,500 1,348,4001182 101110451 101110451 Nguyễn Hoàng Phát 11CDT2 235,000 235,0001183 101110452 101110452 Đỗ Thế Phong 11CDT2 235,000 235,0001184 101110453 101110453 Nguyễn Văn Phúc 11CDT2 354,100 1,080,000 1,434,1001185 101110454 101110454 Phạm Thành Quang 11CDT2 348,400 810,000 1,158,4001186 101110455 101110455 Văn Phú Quí 11CDT2 235,000 235,0001187 101110456 101110456 Ngô Hữu Quý 11CDT2 286,600 286,6001188 101110457 101110457 Nguyễn Văn Quý 11CDT2 252,200 252,2001189 101110458 101110458 Trần Quốc Sơn 11CDT2 235,000 235,0001190 101110459 101110459 Phan Văn Tài 11CDT2 269,400 269,4001191 101110460 101110460 Thái Ngọc Tâm 11CDT2 286,600 286,6001192 101110461 101110461 Nguyễn Cửu Tân 11CDT2 471,900 924,000 1,395,9001193 101110463 101110463 Hoàng Quãng Thành 11CDT2 354,100 810,000 1,164,1001194 101110464 101110464 Nguyễn Thành 11CDT2 286,600 286,6001195 101110465 101110465 Nguyễn Văn Thân 11CDT2 286,600 286,6001196 101110466 101110466 Nguyễn Thanh Thịnh 11CDT2 377,200 540,000 917,2001197 101110467 101110467 Trần Xuân Thịnh 11CDT2 295,700 295,7001198 101110468 101110468 Trương Văn Tiến 11CDT2 269,400 269,4001199 101110469 101110469 Ngô Tín 11CDT2 286,600 286,6001200 101110470 101110470 Nguyễn Duy Toản 11CDT2 252,200 252,2001201 101110471 101110471 Hồ Văn Trường 11CDT2 296,900 296,9001202 101110473 101110473 Phạm Tuân 11CDT2 252,200 252,2001203 101110474 101110474 Tống Tiến Tuấn 11CDT2 235,000 235,0001204 101110475 101110475 Nguyễn Văn Tuyển 11CDT2 235,000 235,0001205 101110477 101110477 Nguyễn Văn Vinh 11CDT2 321,000 321,0001206 101110478 101110478 Nguyễn Đức Vương 11CDT2 336,900 336,9001207 101110479 101110479 Lê Quý Vũ 11CDT2 296,800 296,8001208 101110481 101110481 Lê Hoàng Vỹ 11CDT2 382,900 382,9001209 105110093 105110093 Phạm Thanh An 11D1 491,350 491,3501210 105110094 105110094 Nguyễn Diên Anh 11D1 268,200 268,2001211 105110095 105110095 Mai Vũ Duy Ân 11D1 370,900 1,989,000 2,359,9001212 105110096 105110096 Trần Quốc Bảo 11D1 302,600 765,000 1,067,6001213 105110097 105110097 Trần Văn Bảo 11D1 369,900 1,125,000 1,494,900

    19 / 164

  • STT MaHS Số thẻ SV Họ tên SV Lớp BS kỳ 1 Lớp K1 Đăng ký đóng D1 Tiền thu đợt 11214 105110098 105110098 Võ Thành Công 11D1 268,200 268,2001215 105110099 105110099 Đoàn Công Cường 11D1 268,200 268,2001216 105110100 105110100 Bùi Xuân Duy 11D1 268,200 268,2001217 105110101 105110101 Lê Ngọc Duy 11D1 459,250 459,2501218 105110102 105110102 Nguyễn Đức Duy 11D1 422,800 422,8001219 105110103 105110103 Phan Văn Đại 11D1 371,300 371,3001220 105110104 105110104 Lê Thành Đạt 11D1 268,200 268,2001221 105110105 105110105 Nguyễn Hữu Đủ 11D1 268,200 135,000 403,2001222 105110106 105110106 Lưu Văn Đức 11D1 367,000 367,0001223 105110107 105110107 Lê Xuân Hạnh 11D1 268,200 268,2001224 105110108 105110108 Nguyễn Hữu Hải 11D1 268,200 268,2001225 105110109 105110109 Nguyễn Đình Hiền 11D1 283,000 990,000 1,273,0001226 105110110 105110110 Phan Trung Hiếu 11D1 268,200 268,2001227 105110111 105110111 Lê Đức Hoàng 11D1 514,300 1,395,000 1,909,3001228 105110112 105110112 Phan Ngọc Hoàng 11D1 514,800 514,8001229 105110113 105110113 Trần Văn Hoàng 11D1 317,600 317,6001230 105110114 105110114 Trần Duy Hòa 11D1 268,200 268,2001231 105110115 105110115 Hoàng Nhật Huy 11D1 268,200 268,2001232 105110117 105110117 Nguyễn Văn Huyn 11D1 358,800 358,8001233 105110118 105110118 Trương Minh Hùng 11D1 392,000 392,0001234 105110119 105110119 Võ Đình Hữu 11D1 392,000 392,0001235 105110120 105110120 Nguyễn Quốc Kiên 11D1 268,200 268,2001236 105110121 105110121 Dương Ngọc Lâm 11D1 501,100 501,1001237 105110123 105110123 Nguyễn Đình Lộc 11D1 407,500 407,5001238 105110124 105110124 Ngô Trọng Mênh 11D1 268,200 268,2001239 105110125 105110125 Ngô Công Minh 11D1 268,200 268,2001240 105110126 105110126 Nguyễn Công Nam 11D1 268,200 268,2001241 105110127 105110127 Nguyễn Đức Nghĩa 11D1 302,600 302,6001242 105110128 105110128 Trương Ích Ngọc 11D1 268,200 268,2001243 105110129 105110129 Lê Hồng Nguyên 11D1 330,100 330,1001244 105110130 105110130 Nguyễn Văn Nhanh 11D1 268,200 268,2001245 105110131 105110131 Hồ Trọng Nhân 11D1 268,200 268,2001246 105110132 105110132 Lê Văn Nhân 11D1 268,200 268,2001247 105110133 105110133 Nguyễn Văn Minh Nhật 11D1 511,100 511,1001248 105110134 105110134 Đinh Tấn Phát 11D1 523,200 720,000 1,243,2001249 105110135 105110135 Thái Văn Phong 11D1 76,700 76,7001250 105110136 105110136 Huỳnh Ngọc Nguyên Phương 11D1 268,200 268,2001251 105110137 105110137 Phan Văn Quang 11D1 268,200 268,2001252 105110139 105110139 Nguyễn Văn Quốc 11D1 268,200 268,2001253 105110140 105110140 Võ Văn Rôn 11D1 268,200 268,2001254 105110141 105110141 Dương Bảo Sang 11D1 283,000 283,0001255 105110143 105110143 Ngô Quang Sơn 11D1 358,800 358,8001256 105110144 105110144 Nguyễn Văn Tâm 11D1 268,200 268,2001257 105110146 105110146 Đặng Ngọc Thạch 11D1 268,200 268,2001258 105110147 105110147 Hồ Viết Thăng 11D1 345,600 345,6001259 105110148 105110148 Phan Khắc Thanh 11D1 268,200 268,2001260 105110149 105110149 Hồ Hữu Thành 11D1 309,400 309,4001261 105110151 105110151 Nguyễn Quang Thiên 11D1 268,200 268,2001262 105110152 105110152 Nguyễn Anh Thiện 11D1 268,200 268,2001263 105110153 105110153 Nguyễn Quốc Thiện 11D1 268,200 1,260,000 1,528,2001264 105110155 105110155 Nguyễn Thành Thuận 11D1 268,200 268,2001265 105110156 105110156 Nguyễn Vĩnh Tiến 11D1 414,800 225,000 639,8001266 105110157 105110157 Nguyễn Văn Tiệp 11D1 280,550 280,5501267 105110159 105110159 Nguyễn Văn Tính 11D1 337,000 337,0001268 105110160 105110160 Hoàng Văn Toàn 11D1 268,200 268,2001269 105110161 105110161 Nguyễn Văn Triển 11D1 283,000 283,0001270 105110162 105110162 Lưu Phước Trình 11D1 317,600 317,600