danh sÁch sinh viÊn tỐt nghiỆp - ĐỢt: tn3

7
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜ NG ĐẠI HỌC CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Mẫu in DSTN1 DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - ĐỢT: TN3 Học kỳ Hè - Năm học 2020-2021 Đơn vị: Khoa Công nghệ Trang 1 STT Mã SV Họ và tên Ng/Sinh Tên lớp Nữ ĐTB TCTL Xếp loại Ngành đào tạo Chuyên ngành đào tạo Ghi chú Ngành học: Kỹ thuật công trình xây dựng ( Hệ Đại học - Chính quy) Chuyên ngành: Xây dựng công trình thủy 1 B1408798 Huỳnh Minh Mẫn 12/12/96 TN1404A1 2.21 165 Trung bình Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng công trình thủy 2 B1503646 Trần Hữu Đức 19/04/97 TN1504A1 2.25 161 Trung bình Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng công trình thủy Ngành học: Kỹ thuật điện, điện tử ( Hệ Đại học - Chính quy) Chuyên ngành: Kỹ thuật điện 1 B1408385 Quách Ngọc Thịnh 24/10/96 TN1461A2 2.50 155 Khá Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện 2 B1603743 Đặng Thái Phong 29/03/98 TN1661A2 2.66 159 Khá Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện 3 B1703053 Trịnh Thành Đạt 24/04/99 TN1761A1 2.89 155 Khá Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện 4 B1703065 Huỳnh Gia Huy 14/08/99 TN1761A1 2.59 155 Khá Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện 5 B1703074 Nguyễn Hoàng Khởi 02/11/99 TN1761A1 2.78 155 Khá Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện 6 B1703090 Nguyễn Văn Ngoan 05/05/99 TN1761A3 2.95 155 Khá Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện 7 B1703093 Phạm Trung Nhất 12/01/99 TN1761A1 3.23 155 Giỏi Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện 8 B1703099 Nguyễn Trường Phú 09/10/99 TN1761A1 2.63 156 Khá Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện 9 B1703104 Bùi Thị Cẩm Quỳnh 23/12/99 TN1761A1 N 2.60 155 Khá Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện 10 B1703118 Tô Thị Thủy Tiên 25/08/99 TN1761A3 N 2.90 155 Khá Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện 11 B1703133 Chau Kha Vi 09/09/99 TN1761A1 2.71 155 Khá Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện 12 B1703134 Lê Hoàng Vũ 08/10/99 TN1761A3 2.79 155 Khá Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện 13 B1703138 Nguyễn Diệu Ái 13/02/99 TN1761A3 N 2.61 155 Khá Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện 14 B1703147 Nguyễn Tấn Đạt 20/05/99 TN1761A3 3.31 155 Giỏi Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện Ngành học: Kỹ thuật công trình xây dựng ( Hệ Đại học - Chính quy) Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp 1 B1408795 Trần Anh Lộc 18/02/95 TN1462A1 2.51 159 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 2 B1409011 Thạch Đararit 20/11/95 TN1462A5 2.35 155 Trung bình Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 3 B1500612 Trần Trung Hiếu 13/06/96 TN1562A2 2.21 155 Trung bình Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 4 B1500621 Nguyễn Văn Phiên 06/08/96 TN1562A2 2.32 157 Trung bình Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp

Upload: others

Post on 18-Dec-2021

1 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Mẫu in DSTN1 DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - ĐỢT: TN3

Học kỳ Hè - Năm học 2020-2021Đơn vị: Khoa Công nghệ

Trang 1STT Mã SV Họ và tên Ng/Sinh Tên lớp Nữ ĐTB TCTL Xếp loại Ngành đào tạo Chuyên ngành đào tạo Ghi chú Ngành học: Kỹ thuật công trình xây dựng ( Hệ Đại học - Chính quy) Chuyên ngành: Xây dựng công trình thủy

1 B1408798 Huỳnh Minh Mẫn 12/12/96 TN1404A1 2.21 165 Trung bình Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng công trình thủy 2 B1503646 Trần Hữu Đức 19/04/97 TN1504A1 2.25 161 Trung bình Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng công trình thủy

Ngành học: Kỹ thuật điện, điện tử ( Hệ Đại học - Chính quy) Chuyên ngành: Kỹ thuật điện

1 B1408385 Quách Ngọc Thịnh 24/10/96 TN1461A2 2.50 155 Khá Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện 2 B1603743 Đặng Thái Phong 29/03/98 TN1661A2 2.66 159 Khá Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện 3 B1703053 Trịnh Thành Đạt 24/04/99 TN1761A1 2.89 155 Khá Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện 4 B1703065 Huỳnh Gia Huy 14/08/99 TN1761A1 2.59 155 Khá Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện 5 B1703074 Nguyễn Hoàng Khởi 02/11/99 TN1761A1 2.78 155 Khá Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện 6 B1703090 Nguyễn Văn Ngoan 05/05/99 TN1761A3 2.95 155 Khá Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện 7 B1703093 Phạm Trung Nhất 12/01/99 TN1761A1 3.23 155 Giỏi Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện 8 B1703099 Nguyễn Trường Phú 09/10/99 TN1761A1 2.63 156 Khá Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện 9 B1703104 Bùi Thị Cẩm Quỳnh 23/12/99 TN1761A1 N 2.60 155 Khá Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện

10 B1703118 Tô Thị Thủy Tiên 25/08/99 TN1761A3 N 2.90 155 Khá Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện 11 B1703133 Chau Kha Vi 09/09/99 TN1761A1 2.71 155 Khá Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện 12 B1703134 Lê Hoàng Vũ 08/10/99 TN1761A3 2.79 155 Khá Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện 13 B1703138 Nguyễn Diệu Ái 13/02/99 TN1761A3 N 2.61 155 Khá Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện 14 B1703147 Nguyễn Tấn Đạt 20/05/99 TN1761A3 3.31 155 Giỏi Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện

Ngành học: Kỹ thuật công trình xây dựng ( Hệ Đại học - Chính quy) Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp

1 B1408795 Trần Anh Lộc 18/02/95 TN1462A1 2.51 159 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 2 B1409011 Thạch Đararit 20/11/95 TN1462A5 2.35 155 Trung bình Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 3 B1500612 Trần Trung Hiếu 13/06/96 TN1562A2 2.21 155 Trung bình Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 4 B1500621 Nguyễn Văn Phiên 06/08/96 TN1562A2 2.32 157 Trung bình Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - ĐỢT: TN3Trang 2

STT Mã SV Họ và tên Ng/Sinh Tên lớp Nữ ĐTB TCTL Xếp loại Ngành đào tạo Chuyên ngành đào tạo Ghi chú 5 B1503335 Lê Trần Quốc Bảo 16/02/97 TN1562A1 2.08 156 Trung bình Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 6 B1503570 Lê Đức Lộc 27/07/97 TN1562A2 2.92 156 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 7 B1503593 Nguyễn Ngọc Thái Tài 01/02/97 TN1562A2 2.15 155 Trung bình Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 8 B1602837 Lê Văn Tuấn 13/08/98 TN1662A1 2.52 157 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng

Ngành học: Quản lý công nghiệp ( Hệ Đại học - Chính quy) 1 B1604803 Nguyễn Đặng Kim Anh 23/03/98 TN1683A1 N 2.33 140 Trung bình Quản lý công nghiệp 2 B1704189 Hứa Thị Phương Dung 31/05/99 TN1783A1 N 2.89 147 Khá Quản lý công nghiệp 3 B1704197 Nguyễn Thị Bé Gọn 19/06/99 TN1783A1 N 3.01 140 Khá Quản lý công nghiệp 4 B1704248 Sơn Minh Tuấn 04/04/99 TN1783A1 3.00 140 Khá Quản lý công nghiệp 5 B1704249 Phan Thị Thanh Tuyền 12/03/99 TN1783A1 N 2.97 140 Khá Quản lý công nghiệp 6 B1704264 Trần Thanh Duy 01/01/99 TN1783A2 2.70 140 Khá Quản lý công nghiệp 7 B1704266 Nguyễn Đạt 08/03/99 TN1783A2 3.28 144 Giỏi Quản lý công nghiệp 8 B1704279 Ngô Tú Lan 01/08/99 TN1783A2 N 2.76 140 Khá Quản lý công nghiệp 9 B1704289 Lâm Thúy Ngọc 15/07/99 TN1783A2 N 2.88 144 Khá Quản lý công nghiệp

10 B1704295 Lê Thị Quỳnh Như 30/07/99 TN1783A2 N 2.73 140 Khá Quản lý công nghiệp 11 B1704296 Nguyễn Thị Huỳnh Như 10/06/99 TN1783A2 N 2.71 142 Khá Quản lý công nghiệp 12 B1704301 Bùi Thị Thúy Phượng 09/11/99 TN1783A2 N 3.23 140 Giỏi Quản lý công nghiệp 13 B1704302 Trần Ngọc Phương Quyên 20/02/99 TN1783A2 N 2.72 146 Khá Quản lý công nghiệp 14 B1704305 Đoàn Ngọc Tân 21/07/99 TN1783A2 2.91 144 Khá Quản lý công nghiệp 15 B1704308 Tạ Phương Thão 15/08/99 TN1783A2 N 3.20 140 Giỏi Quản lý công nghiệp 16 B1704316 Đặng Phúc Toàn 16/01/99 TN1783A2 3.01 144 Khá Quản lý công nghiệp 17 B1704318 Lê Thị Ngọc Trân 24/12/99 TN1783A2 N 2.83 140 Khá Quản lý công nghiệp 18 B1704326 Nguyễn Thị Lan Vi 20/11/99 TN1783A2 N 3.61 140 Xuất sắc Quản lý công nghiệp

Ngành học: Kỹ thuật cơ khí ( Hệ Đại học - Chính quy) Chuyên ngành: Cơ khí chế tạo máy

1 B1603274 Nguyễn Lê Hoàng Chương 27/02/98 TN1684A2 2.84 155 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 2 B1702638 Nguyễn Tùng Lỉnh 12/03/99 TN1784A1 2.74 155 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 3 B1702665 Nguyễn Tấn Tài 25/09/99 TN1784A1 3.11 155 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 4 B1702674 Đặng Phước Thịnh 06/12/99 TN1784A1 2.89 156 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 5 B1702676 Nguyễn Văn Thơm 21/05/99 TN1784A1 2.66 155 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 6 B1702717 Tạ Anh Hào 29/10/99 TN1784A2 2.43 155 Trung bình Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 7 B1702763 Nguyễn Thanh Sang 08/10/99 TN1784A2 2.58 155 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 8 B1702834 Phan Huỳnh Đăng Khoa 14/12/99 TN1784A3 3.21 155 Giỏi Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - ĐỢT: TN3Trang 3

STT Mã SV Họ và tên Ng/Sinh Tên lớp Nữ ĐTB TCTL Xếp loại Ngành đào tạo Chuyên ngành đào tạo Ghi chú Ngành học: Kỹ thuật cơ khí ( Hệ Đại học - Chính quy) Chuyên ngành: Cơ khí chế biến

1 B1603204 Mai Quốc Kiệt 11/11/97 TN1685A1 2.89 155 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế biến 2 B1702868 Nguyễn Chí Tâm 08/05/95 TN1785A1 2.58 155 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế biến 3 B1702882 Lê Văn Chí Tình 29/06/99 TN1785A1 2.73 155 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế biến

Ngành học: Kỹ thuật công trình xây dựng ( Hệ Đại học - Chính quy) Chuyên ngành: Xây dựng cầu đường

1 B1409018 Thạch Hải 04/11/96 TN1486A1 2.36 156 Trung bình Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng cầu đường 2 B1503721 Lê Quốc Trung 25/09/97 TN1586A1 2.65 156 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng cầu đường

Ngành học: Kỹ thuật cơ khí ( Hệ Đại học - Chính quy) Chuyên ngành: Cơ khí giao thông

1 B1305344 Võ Lý Hùng 20/11/95 TN1393A1 2.51 138 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí giao thông 2 B1603299 Vũ Đức Huy 28/11/98 TN1693A1 2.30 160 Trung bình Kỹ thuật cơ khí Cơ khí giao thông 3 B1702727 Nguyễn Quốc Khang 22/06/99 TN1793A2 2.77 155 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí giao thông 4 B1702795 Trần Văn Vững 24/08/99 TN1793A2 2.61 155 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí giao thông

Ngành học: Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông ( Hệ Đại học - Chính quy)

1 B1602922 Phạm Thanh Tâm 06/07/97 TN16T1A1 2.76 156 Khá Kỹ thuật xây dựng công trình giaothông

2 B1605464 Nguyễn Hoàng Nhạc 05/05/98 TN16T1A1 2.31 156 Trung bình Kỹ thuật xây dựng công trình giaothông

3 B1605471 Phan Nguyễn Trọng Phúc 17/07/96 TN16T1A1 2.49 156 Trung bình Kỹ thuật xây dựng công trình giaothông

4 B1605475 Dương Hoàng Thành 01/11/98 TN16T1A1 2.62 156 Khá Kỹ thuật xây dựng công trình giaothông

5 B1610511 Nguyễn Thanh Quí 19/03/98 TN16T1A1 2.52 156 Khá Kỹ thuật xây dựng công trình giaothông

Ngành học: Kỹ thuật công trình xây dựng ( Hệ Đại học - Chính quy) 1 B1704955 Nguyễn Huỳnh Minh Châu 16/05/99 TN17T2A3 N 2.68 155 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng 2 B1704960 Nguyễn Bảo Duy 21/08/99 TN17T2A1 2.56 155 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng 3 B1704964 Danh Trùng Dương 25/12/99 TN17T2A1 2.76 155 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng 4 B1704984 Trần Quốc Hiếu 13/11/99 TN17T2A1 2.99 155 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng 5 B1704986 Phạm Văn Hiền 20/06/99 TN17T2A1 2.68 155 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng 6 B1704999 Phạm Trung Kiên 14/05/99 TN17T2A3 2.92 162 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng 7 B1705021 Lê Minh Nhẫn 18/07/99 TN17T2A1 N 3.04 155 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng 8 B1705048 Nguyễn Huỳnh Thi Thơ 07/07/99 TN17T2A3 2.68 155 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng 9 B1705050 Phan Anh Thương 28/07/99 TN17T2A1 2.98 155 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng

10 B1705056 Lê Văn Toàn 24/05/97 TN17T2A1 2.94 155 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - ĐỢT: TN3Trang 4

STT Mã SV Họ và tên Ng/Sinh Tên lớp Nữ ĐTB TCTL Xếp loại Ngành đào tạo Chuyên ngành đào tạo Ghi chú 11 B1705057 Phạm Thị Huyền Trân 07/07/99 TN17T2A3 N 2.83 157 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng 12 B1705089 Trần Văn Đại 16/03/99 TN17T2A4 3.20 155 Giỏi Kỹ thuật công trình xây dựng 13 B1705094 Nguyễn Mạnh Đình 09/11/99 TN17T2A4 2.75 155 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng 14 B1705110 Nguyễn Huy Hoàng 22/10/99 TN17T2A2 3.04 164 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng 15 B1705111 Hồ Nhật Huy 28/09/99 TN17T2A4 2.98 155 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng 16 B1705115 Trang Hoàng Kha 24/08/99 TN17T2A4 2.50 155 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng 17 B1705137 Bùi Trọng Nghĩa 20/09/99 TN17T2A4 2.82 155 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng 18 B1705181 Trần Bảo Trấn 11/02/99 TN17T2A4 2.88 155 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng

Ngành học: Kỹ thuật xây dựng ( Hệ Đại học - Chính quy) 1 C1800418 Nguyễn Tường Duy 02/09/97 TN18T7A1 2.71 155 Khá Kỹ thuật xây dựng

Ngành học: Công nghệ kỹ thuật hóa học ( Hệ Đại học - Chính quy) 1 B1204283 Võ Minh Khai 28/08/94 TC12V6A1 2.28 137 Trung bình Công nghệ kỹ thuật hóa học 2 B1507046 Võ Thị Tường Vân 02/11/97 TN15V6A3 N 2.46 159 Trung bình Công nghệ kỹ thuật hóa học 3 B1706279 Nguyễn Trọng Danh 17/06/99 TN17V6A1 3.50 155 Giỏi Công nghệ kỹ thuật hóa học 4 B1706281 Nguyễn Khánh Duy 25/03/99 TN17V6A1 2.92 160 Khá Công nghệ kỹ thuật hóa học 5 B1706282 Trần Nguyễn Thùy Dương 20/10/99 TN17V6A1 N 2.98 155 Khá Công nghệ kỹ thuật hóa học 6 B1706283 Phạm Hải Đăng 28/02/99 TN17V6A1 3.11 155 Khá Công nghệ kỹ thuật hóa học 7 B1706285 Nguyễn Thị Phương Em 23/07/99 TN17V6A1 N 3.23 155 Giỏi Công nghệ kỹ thuật hóa học 8 B1706289 Nguyễn Công Hậu 05/08/99 TN17V6A1 3.23 155 Giỏi Công nghệ kỹ thuật hóa học 9 B1706291 Nguyễn Đặng Hoài 14/07/99 TN17V6A1 N 3.43 162 Giỏi Công nghệ kỹ thuật hóa học

10 B1706292 Diệp Long Hồ 05/09/99 TN17V6A1 2.52 155 Khá Công nghệ kỹ thuật hóa học 11 B1706297 Nguyễn Nguyễn Hoàng Đăng Khoa 08/09/99 TN17V6A1 3.46 155 Giỏi Công nghệ kỹ thuật hóa học 12 B1706302 Phạm Trần Trúc Linh 21/10/99 TN17V6A1 N 3.02 155 Khá Công nghệ kỹ thuật hóa học 13 B1706305 Phan Thị Trúc Ly 12/09/99 TN17V6A1 N 3.27 155 Giỏi Công nghệ kỹ thuật hóa học 14 B1706307 Ngô Nguyễn Trà My 05/10/99 TN17V6A1 N 3.80 155 Xuất sắc Công nghệ kỹ thuật hóa học 15 B1706309 Đỗ Thị Thùy Ngân 28/03/99 TN17V6A1 N 3.42 155 Giỏi Công nghệ kỹ thuật hóa học 16 B1706313 Ngô Khánh Nguyên 09/08/99 TN17V6A1 3.56 159 Giỏi Công nghệ kỹ thuật hóa học 17 B1706316 Nguyễn Thị Yến Nhi 12/10/99 TN17V6A1 N 3.03 161 Khá Công nghệ kỹ thuật hóa học 18 B1706334 Nguyễn Thị Đan Thanh 30/03/99 TN17V6A1 N 3.15 155 Khá Công nghệ kỹ thuật hóa học 19 B1706338 Trần Minh Thiện 08/01/99 TN17V6A1 3.05 155 Khá Công nghệ kỹ thuật hóa học 20 B1706345 Nguyễn Thị Mai Trang 25/04/99 TN17V6A1 N 3.01 155 Khá Công nghệ kỹ thuật hóa học 21 B1706346 Nguyễn Thị Lệ Trâm 14/02/99 TN17V6A1 N 3.21 159 Giỏi Công nghệ kỹ thuật hóa học 22 B1706348 Nguyễn Hữu Thanh Trúc 24/06/99 TN17V6A1 N 2.81 159 Khá Công nghệ kỹ thuật hóa học 23 B1706349 Nguyễn Trường Tuấn 12/12/99 TN17V6A1 3.06 155 Khá Công nghệ kỹ thuật hóa học

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - ĐỢT: TN3Trang 5

STT Mã SV Họ và tên Ng/Sinh Tên lớp Nữ ĐTB TCTL Xếp loại Ngành đào tạo Chuyên ngành đào tạo Ghi chú 24 B1706352 Huỳnh Đặng Thúy Vi 22/04/99 TN17V6A1 N 3.29 155 Giỏi Công nghệ kỹ thuật hóa học 25 B1706353 Trần Trung Vĩnh 21/11/99 TN17V6A1 2.74 159 Khá Công nghệ kỹ thuật hóa học 26 B1706357 Nguyễn Hà Duy Anh 27/03/99 TN17V6A2 N 3.63 161 Xuất sắc Công nghệ kỹ thuật hóa học 27 B1706358 Trần Nguyễn Gia Bảo 05/10/99 TN17V6A2 3.39 159 Giỏi Công nghệ kỹ thuật hóa học 28 B1706359 Lê Thị Hồng Cẩm 25/08/99 TN17V6A2 N 3.32 159 Giỏi Công nghệ kỹ thuật hóa học 29 B1706368 Lê Thị Huỳnh Giao 29/09/99 TN17V6A2 N 3.15 155 Khá Công nghệ kỹ thuật hóa học 30 B1706375 Nguyễn Thị Mỹ Huyền 25/07/99 TN17V6A2 N 3.40 157 Giỏi Công nghệ kỹ thuật hóa học 31 B1706377 Nguyễn Thành Kha 04/08/99 TN17V6A1 3.53 159 Giỏi Công nghệ kỹ thuật hóa học 32 B1706378 Nguyễn Huỳnh Hoàng Khải 29/11/99 TN17V6A2 3.07 159 Khá Công nghệ kỹ thuật hóa học 33 B1706384 Trần Ngọc Linh 06/05/99 TN17V6A2 N 3.17 159 Khá Công nghệ kỹ thuật hóa học 34 B1706387 Nguyễn Hoàng Xuân Mai 12/09/99 TN17V6A2 N 3.21 159 Giỏi Công nghệ kỹ thuật hóa học 35 B1706394 Lê Phước Nguyên 27/12/99 TN17V6A2 3.29 159 Giỏi Công nghệ kỹ thuật hóa học 36 B1706397 Lê Thị Tuyết Nhi 09/08/99 TN17V6A2 N 3.42 156 Giỏi Công nghệ kỹ thuật hóa học 37 B1706400 Lê Thị Quỳnh Như 02/04/99 TN17V6A2 N 3.42 159 Giỏi Công nghệ kỹ thuật hóa học 38 B1706402 Lê Thị Ái Ni 03/11/99 TN17V6A2 N 3.22 155 Giỏi Công nghệ kỹ thuật hóa học 39 B1706413 Thiều Ngọc Tâm 20/01/99 TN17V6A2 2.80 155 Khá Công nghệ kỹ thuật hóa học 40 B1706414 Võ Duy Tân 02/06/99 TN17V6A2 3.16 159 Khá Công nghệ kỹ thuật hóa học 41 B1706415 Nguyễn Thị Thanh 02/01/99 TN17V6A2 N 2.82 155 Khá Công nghệ kỹ thuật hóa học 42 B1706428 Nguyễn Thị Huyền Trân 13/01/99 TN17V6A2 N 3.40 160 Giỏi Công nghệ kỹ thuật hóa học 43 B1706430 Nguyễn Thanh Tuấn 11/02/99 TN17V6A2 3.53 155 Giỏi Công nghệ kỹ thuật hóa học

Ngành học: Kỹ thuật điện tử, truyền thông ( Hệ Đại học - Chính quy) 1 B1509260 Cao Thị Thảo Nguyên 02/12/97 TN15Y5A1 N 2.02 155 Trung bình Kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 B1509334 Diệp Thanh Phương 12/01/97 TN15Y5A2 2.11 155 Trung bình Kỹ thuật điện tử, truyền thông 3 B1509343 Phạm Trung Thoảng 15/12/97 TN15Y5A2 2.02 159 Trung bình Kỹ thuật điện tử, truyền thông 4 B1509346 Huỳnh Phương Tiến 07/10/97 TN15Y5A2 2.18 155 Trung bình Kỹ thuật điện tử, truyền thông 5 B1609085 Huỳnh Văn Biên 08/02/98 TN16Y5A1 3.42 155 Giỏi Kỹ thuật điện tử, truyền thông 6 B1609087 Lê Phương Cương 02/10/95 TN16Y5A1 2.01 155 Trung bình Kỹ thuật điện tử, truyền thông 7 B1708854 Đinh Hoàng An 11/09/99 TN17Y5A1 2.76 155 Khá Kỹ thuật điện tử, truyền thông 8 B1708855 Trần Gia Bảo 09/01/99 TN17Y5A1 2.55 155 Khá Kỹ thuật điện tử, truyền thông 9 B1708857 Lê Mỹ Chân 17/04/99 TN17Y5A1 N 2.35 155 Trung bình Kỹ thuật điện tử, truyền thông

10 B1708860 Lê Quốc Dinh 01/10/99 TN17Y5A1 2.52 155 Khá Kỹ thuật điện tử, truyền thông 11 B1708861 Huỳnh Nguyễn Anh Duy 29/07/99 TN17Y5A1 2.62 155 Khá Kỹ thuật điện tử, truyền thông 12 B1708864 Ngô Trùng Dương 27/03/97 TN17Y5A1 2.52 155 Khá Kỹ thuật điện tử, truyền thông 13 B1708867 Nguyễn Tuấn Em 23/07/98 TN17Y5A1 2.56 155 Khá Kỹ thuật điện tử, truyền thông 14 B1708875 Trần Thanh Huy 15/12/99 TN17Y5A1 2.93 158 Khá Kỹ thuật điện tử, truyền thông

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - ĐỢT: TN3Trang 6

STT Mã SV Họ và tên Ng/Sinh Tên lớp Nữ ĐTB TCTL Xếp loại Ngành đào tạo Chuyên ngành đào tạo Ghi chú 15 B1708885 Nguyễn Thoại Kỳ 14/06/99 TN17Y5A1 2.73 155 Khá Kỹ thuật điện tử, truyền thông 16 B1708886 Nguyễn Thanh Lâm 14/08/99 TN17Y5A1 2.11 155 Trung bình Kỹ thuật điện tử, truyền thông 17 B1708889 Nguyễn Tấn Lợi 23/08/99 TN17Y5A1 2.38 155 Trung bình Kỹ thuật điện tử, truyền thông 18 B1708893 Đặng Hữu Nhân 05/05/99 TN17Y5A1 3.37 162 Giỏi Kỹ thuật điện tử, truyền thông 19 B1708896 Nguyễn Văn Nhơn 24/04/99 TN17Y5A1 2.97 155 Khá Kỹ thuật điện tử, truyền thông 20 B1708905 Lê Minh Tân 06/09/99 TN17Y5A1 2.72 155 Khá Kỹ thuật điện tử, truyền thông 21 B1708908 Trần Quang Thái 07/06/99 TN17Y5A1 2.61 155 Khá Kỹ thuật điện tử, truyền thông 22 B1708922 Mai Kỳ Yên 04/04/99 TN17Y5A1 3.07 155 Khá Kỹ thuật điện tử, truyền thông 23 B1708948 Nguyễn Trọng Khang 01/08/99 TN17Y5A2 2.82 155 Khá Kỹ thuật điện tử, truyền thông

Ngành học: Kỹ thuật cơ - điện tử ( Hệ Đại học - Chính quy) 1 B1509481 Lê Ngọc Thịnh 29/10/97 TN15Y6A2 2.18 157 Trung bình Kỹ thuật cơ - điện tử 2 B1609218 Lý Mạnh Cường 15/10/98 TN16Y6A1 2.65 155 Khá Kỹ thuật cơ - điện tử 3 B1609293 Quách Tùng Cương 13/03/98 TN16Y6A2 2.31 155 Trung bình Kỹ thuật cơ - điện tử 4 B1709022 Ngô Văn Luân 05/08/99 TN17Y6A1 2.58 155 Khá Kỹ thuật cơ - điện tử 5 B1709047 Phạm Minh Thoại 11/05/99 TN17Y6A1 3.26 159 Giỏi Kỹ thuật cơ - điện tử

Ngành học: Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa ( Hệ Đại học - Chính quy) 1 B1408722 Ngô Văn Thiện 10/01/96 TN14Y8A2 2.07 155 Trung bình Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2 B1509520 Lê Minh Nguyên 29/06/97 TN15Y8A1 2.10 162 Trung bình Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3 B1509594 Nguyễn Châu Thanh 09/01/97 TN15Y8A2 2.27 161 Trung bình Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 4 B1609407 Lư Hoàng Phú 13/10/97 TN16Y8A1 2.82 155 Khá Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 5 B1709158 Nguyễn Vũ Linh 17/05/99 TN17Y8A1 2.68 155 Khá Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 6 B1709169 Lê Hùng Nhân 18/09/99 TN17Y8A1 3.00 158 Khá Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 7 B1709183 Nguyễn Nhựt Thiên 21/05/99 TN17Y8A1 2.69 155 Khá Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 8 B1709197 Nguyễn Trọng Bình 29/07/99 TN17Y8A2 2.85 155 Khá Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 9 B1709199 Hồ Thanh Duy 12/02/99 TN17Y8A2 3.01 155 Khá Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - ĐỢT: TN3Trang 7

STT Mã SV Họ và tên Ng/Sinh Tên lớp Nữ ĐTB TCTL Xếp loại Ngành đào tạo Chuyên ngành đào tạo Ghi chú 10 B1709207 Nguyễn Trần Minh Hào 15/10/99 TN17Y8A2 2.84 155 Khá Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 11 B1709211 Lê Minh Hoàng 18/05/99 TN17Y8A2 2.48 155 Trung bình Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 12 B1709213 Phạm Nhật Huy 10/03/99 TN17Y8A2 3.09 156 Khá Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 13 B1709241 Đặng Lê Minh Quân 22/03/99 TN17Y8A2 2.90 155 Khá Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 14 B1709250 Đặng Toàn Thiện 16/07/99 TN17Y8A2 2.94 159 Khá Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 15 B1709252 Bùi Ngọc Toàn 29/11/99 TN17Y8A2 3.38 160 Giỏi Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 16 B1709254 Nguyễn Hữu Trí 06/07/99 TN17Y8A2 3.04 155 Khá Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Ngành học: Kỹ thuật máy tính ( Hệ Đại học - Chính quy) 1 B1609623 Dương Gia Bảo 17/08/98 TN16Z5A1 2.11 155 Trung bình Kỹ thuật máy tính 2 B1709460 Hồ Xuân Dàng 18/08/99 TN17Z5A2 2.68 155 Khá Kỹ thuật máy tính 3 B1710305 Lê Vũ Kiệt 27/04/96 TN17Z5A1 2.32 156 Trung bình Kỹ thuật máy tính

Tổng số danh sách: 173 sinh viên Ngày 07 tháng 09 năm 2021

Trưởng Khoa Công nghệ Trưởng phòng công tác sinh viên Trưởng phòng đào tạo