danh sÁch kiỂm tra nĂng lỰc tiẾng...

18
Giờ thi: 10h TT MSSV Lớp Phòng 1 18001354 Nguyễn Văn Lợi 18T4- CNM1 C 2.1 - 03 2 18005055 Trương Trí Lợi 18C1- ĐCN4 C 2.1 - 03 3 18000681 Nguyễn Đại Lợi 18T4-TKĐ1 C 2.1 - 03 4 18001752 Nguyễn Tấn Lợi 18C1 - CCK1 C 2.1 - 03 5 15001634 Đặng Hoàng Long 15CĐ-ĐCN3 C 2.1 - 03 6 19003062 Đặng Văn Long C 2.1 - 03 7 18000175 Đinh Hòa Long 18T4-ĐCN1 C 2.1 - 03 8 18002300 Dương Hoàng Long 18C1-THU1 C 2.1 - 03 9 18004335 Hoàng Gia Long 18C1- ĐCN4 C 2.1 - 03 10 18001428 Lê Đạt Long 18C1 - CN Ô 4 C 2.1 - 03 11 18005116 Lê Hoàng Long 18C1-BCN1 C 2.1 - 03 12 19003167 Lê Thành Long 19C1- CCK3 C 2.1 - 03 13 18001107 Nguyễn Bá Phi Long 18C1 - CN Ô10 C 2.1 - 03 14 18005267 Nguyễn Gia Long 18T4- TKĐ2 C 2.1 - 03 15 18000290 Nguyễn Hoàng Bảo Long 18T4-QTD1 C 2.1 - 03 16 18002546 Nguyễn Phương Nhật Long 18C1- CNÔ12 C 2.1 - 03 17 18000420 Nguyễn Thành Long 18T4-CNÔ2 C 2.1 - 03 18 18004459 Nguyễn Thành Long 18C1- CCK7 C 2.1 - 03 19 17003576 Nguyễn Thanh Long 17C1-ĐCN3 C 2.1 - 03 20 18004698 Nguyễn Viết Phi Long 18C1- DDT3 C 2.1 - 03 21 19000847 Phạm Ngọc Long 19T4 - CMT1 C 2.1 - 03 22 18004616 Trần Hiếu Long 18C1- CCK3 C 2.1 - 03 23 18000296 Trần Hoàng Long 18T4 - THU 1 C 2.1 - 03 24 18004524 Trần Quốc Long 18C1- CTM1 C 2.1 - 03 25 18002236 Võ Minh Long 18C1 - CN Ô 9 C 2.1 - 03 26 17000955 Võ Thành Long 17T4- TKW1 C 2.1 - 03 27 17001298 Võ Thành Long 17C1- CN Ô5 C 2.1 - 03 28 18005062 Huỳnh Hữu Luân 18C1 - CCK 5 C 2.1 - 03 29 18004593 Lê Thành Luân 18C1- TĐH1 C 2.1 - 03 30 19002452 Lữ Vũ Luân 19C1- ĐĐT3 C 2.1 - 03 31 19004249 Nguyễn Minh Luân 19C1- ĐCN3 C 2.1 - 03 32 18001786 Trần Nhật Luân 18C1- CNÔ5 C 2.1 - 03 33 18000526 Trịnh Phan Minh Luân 18T4- TKĐ2 C 2.1 - 03 UBND THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG CAO ĐẲNG LÝ TỰ TRỌNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH DANH SÁCH KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH Ngày: 15/12/2019 Họ tên thí sinh

Upload: others

Post on 18-Jan-2020

1 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: DANH SÁCH KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANHflc4you.com/wp-content/uploads/2019/12/danh_sach_thi_KS_15.12.2019_ca2.pdf · 46 18000552 Lê Minh Mẫn 18T4-TKĐ1 C 2.1 - 05 47 19002927

Giờ thi: 10h

TT MSSV Lớp Phòng

1 18001354 Nguyễn Văn Lợi 18T4- CNM1 C 2.1 - 03

2 18005055 Trương Trí Lợi 18C1- ĐCN4 C 2.1 - 03

3 18000681 Nguyễn Đại Lợi 18T4-TKĐ1 C 2.1 - 03

4 18001752 Nguyễn Tấn Lợi 18C1 - CCK1 C 2.1 - 03

5 15001634 Đặng Hoàng Long 15CĐ-ĐCN3 C 2.1 - 03

6 19003062 Đặng Văn Long C 2.1 - 03

7 18000175 Đinh Hòa Long 18T4-ĐCN1 C 2.1 - 03

8 18002300 Dương Hoàng Long 18C1-THU1 C 2.1 - 03

9 18004335 Hoàng Gia Long 18C1- ĐCN4 C 2.1 - 03

10 18001428 Lê Đạt Long 18C1 - CN Ô 4 C 2.1 - 03

11 18005116 Lê Hoàng Long 18C1-BCN1 C 2.1 - 03

12 19003167 Lê Thành Long 19C1- CCK3 C 2.1 - 03

13 18001107 Nguyễn Bá Phi Long 18C1 - CN Ô10 C 2.1 - 03

14 18005267 Nguyễn Gia Long 18T4- TKĐ2 C 2.1 - 03

15 18000290 Nguyễn Hoàng Bảo Long 18T4-QTD1 C 2.1 - 03

16 18002546 Nguyễn Phương Nhật Long 18C1- CNÔ12 C 2.1 - 03

17 18000420 Nguyễn Thành Long 18T4-CNÔ2 C 2.1 - 03

18 18004459 Nguyễn Thành Long 18C1- CCK7 C 2.1 - 03

19 17003576 Nguyễn Thanh Long 17C1-ĐCN3 C 2.1 - 03

20 18004698 Nguyễn Viết Phi Long 18C1- DDT3 C 2.1 - 03

21 19000847 Phạm Ngọc Long 19T4 - CMT1 C 2.1 - 03

22 18004616 Trần Hiếu Long 18C1- CCK3 C 2.1 - 03

23 18000296 Trần Hoàng Long 18T4 - THU 1 C 2.1 - 03

24 18004524 Trần Quốc Long 18C1- CTM1 C 2.1 - 03

25 18002236 Võ Minh Long 18C1 - CN Ô 9 C 2.1 - 03

26 17000955 Võ Thành Long 17T4- TKW1 C 2.1 - 03

27 17001298 Võ Thành Long 17C1- CN Ô5 C 2.1 - 03

28 18005062 Huỳnh Hữu Luân 18C1 - CCK 5 C 2.1 - 03

29 18004593 Lê Thành Luân 18C1- TĐH1 C 2.1 - 03

30 19002452 Lữ Vũ Luân 19C1- ĐĐT3 C 2.1 - 03

31 19004249 Nguyễn Minh Luân 19C1- ĐCN3 C 2.1 - 03

32 18001786 Trần Nhật Luân 18C1- CNÔ5 C 2.1 - 03

33 18000526 Trịnh Phan Minh Luân 18T4- TKĐ2 C 2.1 - 03

UBND THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG LÝ TỰ TRỌNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH

Ngày: 15/12/2019

Họ tên thí sinh

Page 2: DANH SÁCH KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANHflc4you.com/wp-content/uploads/2019/12/danh_sach_thi_KS_15.12.2019_ca2.pdf · 46 18000552 Lê Minh Mẫn 18T4-TKĐ1 C 2.1 - 05 47 19002927

TT MSSV Lớp PhòngHọ tên thí sinh

34 18002307 Võ Hoàng Luân 18C1 - CN Ô10 C 2.1 - 03

35 19002993 Bùi Tấn Luận C 2.1 - 03

36 19001013 Phạm Văn Luận C 2.1 - 03

37 Nguyễn Văn Lực 17C1 - ĐCN 3 C 2.1 - 03

38 18000491 Trần Đức Lương 18T4- CN Ô 2 C 2.1 - 03

39 18004042 Trương Doãn Lương 18C1- ĐCN3 C 2.1 - 03

40 18000980 Chung Văn Lưu 18C1-Đ ĐT3 C 2.1 - 03

41 18001871 Hoàng Thị Diệu Ly 18T4- CNM1 C 2.1 - 03

42 18001084 Nguyễn Thị Ly Ly 18T4-KTD1 C 2.1 - 03

43 19002863 Nguyễn Công Lý 19C1- DĐT1 C 2.1 - 03

44 17000976 Đào Văn Mai 17T4-CNÔ1 C 2.1 - 03

45 18000875 Đoàn Trịnh Minh Mẫn 18T4- LTM1 C 2.1 - 03

46 18000552 Lê Minh Mẫn 18T4-TKĐ1 C 2.1 - 05

47 19002927 Mai Văn Mẫn C 2.1 - 05

48 17001935 Nguyễn Cát Mẫn 17C1-CCK3 C 2.1 - 05

49 18004553 Nguyễn Lê Minh Mẫn 18C1- CCK3 C 2.1 - 05

50 18002235 Nguyễn Minh Mẫn 18C1 - CN Ô 9 C 2.1 - 05

51 19001921 Nguyễn Ngọc Mẫn 19C1- DĐT1 C 2.1 - 05

52 18002396 Trần Đình Mẫn 18C1 - CNÔ11 C 2.1 - 05

53 17004183 Trần Ngọc Mẫn 17 C1- CNO2 C 2.1 - 05

54 18001677 Võ Minh Mẫn 18C1-THU1 C 2.1 - 05

55 18002994 Vũ Đỗ Minh Mẫn 18C1 - CĐT1 C 2.1 - 05

56 18001770 Nguyễn Kim Mạnh 18C1- CNÔ5 C 2.1 - 05

57 18000366 Trần Đức Mạnh 18T4-CNÔ2 C 2.1 - 05

58 18002649 Trần Văn Mão 18C1- CNÔ12 C 2.1 - 05

59 18002828 Lê Văn May 18C1- CCK3 C 2.1 - 05

60 19004383 Đặng Hữu Công Minh 19C1- VSL2 C 2.1 - 05

61 16000979 Đào Văn Minh 16CĐ- CTM1 C 2.1 - 05

62 18000376 Hồ Khải Minh 18T4-CNÔ2 C 2.1 - 05

63 19003996 Huỳnh Nhật Minh C 2.1 - 05

64 17000272 Lê Vũ Hoàng Minh 17T4-CNÔ2 C 2.1 - 05

65 18000899 Ngô Đức Minh 18T4- LTM1 C 2.1 - 05

66 18003211 Nguyễn Hoàng Minh 18T4- LTM1 C 2.1 - 05

67 18001469 Nguyễn Công Minh 18C1 - CNÔ 2 C 2.1 - 05

68 18000239 Nguyễn Đức Minh 18T4- TKW1 C 2.1 - 05

69 18000036 Nguyễn Hoàng Minh 18T4- CĐT1 C 2.1 - 05

70 18001812 Nguyễn Hoàng Minh 18C1- CNÔ5 C 2.1 - 05

71 18000039 Nguyễn Hồng Minh 18T4-QTD1 C 2.1 - 05

72 19003123 Nguyễn Lê Hoàn Minh 19C1 - TĐH1 C 2.1 - 05

73 18002869 Nguyễn Quốc Minh 18C1- CCK3 C 2.1 - 05

Page 3: DANH SÁCH KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANHflc4you.com/wp-content/uploads/2019/12/danh_sach_thi_KS_15.12.2019_ca2.pdf · 46 18000552 Lê Minh Mẫn 18T4-TKĐ1 C 2.1 - 05 47 19002927

TT MSSV Lớp PhòngHọ tên thí sinh

74 19004039 Nguyễn Xuân Minh 19C1- ĐĐT3 C 2.1 - 05

75 18000396 Phạm Lê Minh 18T4-CNÔ2 C 2.1 - 05

76 18001870 Phạm Thái Bình Minh 18T4 - TKW1 C 2.1 - 05

77 18000385 Phan Nhật Minh 18T4-VSL1 C 2.1 - 05

78 18002544 Phan Nhật Minh 18C1- CNÔ12 C 2.1 - 05

79 19002798 Trần Lê Minh 19C1- DĐT1 C 2.1 - 05

80 18002393 Trần Ngọc Minh 18C1 - CNÔ11 C 2.1 - 05

81 19002870 Trần Nhật Minh 19C1- ĐĐT3 C 2.1 - 05

82 19004340 Trần Tuấn Minh 19C1- ĐĐT3 C 2.1 - 05

83 18000400 Võ Hoàng Nhật Minh 18T4 - THU 1 C 2.1 - 05

84 18002004 Trần Tuấn Mỹ 18C1 - ĐCN1 C 2.1 - 05

85 18002765 Đặng Phương Nam 18C1- CCK3 C 2.1 - 05

86 18002389 Hoàng Hải Nam 18T4 - THU 1 C 2.1 - 05

87 19003188 Lê Văn Nam 19C1- VSL2 C 2.1 - 05

88 17001763 Nguyễn Đình Phương Nam 17C1 - ĐĐT1 C 2.1 - 05

89 19004199 Nguyễn Đông Hoài Nam 19C1- ĐĐT3 C 2.1 - 05

90 19003359 Nguyễn Hải Nam 19C1- CNL2 C 2.1 - 05

91 18000492 Nguyễn Hải Nam 18T4-CNÔ2 C 2.2 - 02

92 17001278 Nguyễn Hoài Nam 17C1- CN Ô5 C 2.2 - 02

93 18001953 Nguyễn Hoài Phương Nam 18C1- CNÔ7 C 2.2 - 02

94 17003556 Nguyễn Hoàng Nhật Nam 17T4-ĐĐT1 C 2.2 - 02

95 18002675 Nguyễn Hữu Nam 18C1- CNÔ12 C 2.2 - 02

96 17003904 Nguyễn Lê Trường Nam 17T4-CNÔ2 C 2.2 - 02

97 19001196 Nguyễn Nhật Nam 19T4 - CMT1 C 2.2 - 02

98 18003300 Nguyễn Nhựt Nam 18C1 - CNÔ 16 C 2.2 - 02

99 18001731 Nguyễn Thành Nam 18C1- CNÔ5 C 2.2 - 02

100 19003056 Nguyễn Trọng Nam C 2.2 - 02

101 18002441 Nguyễn Văn Nam 18T4- CĐT1 C 2.2 - 02

102 19003258 Nguyễn Văn Hoài Nam C 2.2 - 02

103 18001290 Nguyễn xuân Hoàng Nam 18T4- CĐT1 C 2.2 - 02

104 18004642 Phạm Hoàng Nam 18C1-Đ ĐT3 C 2.2 - 02

105 18000965 Phan Trung Nam 18T4 - THU 1 C 2.2 - 02

106 18005130 Phan Trung Nam 18C1 - LTM 2 C 2.2 - 02

107 18004120 Trần Trung Nam 18C1- ĐCN3 C 2.2 - 02

108 18002164 Võ Hoài Nam 18C1- CN Ô 9 C 2.2 - 02

109 19002956 Võ Trần Nhật Nam 19C1 - TĐH1 C 2.2 - 02

110 18002360 Nguyễn Văn Ngà 18C1 - CN Ô10 C 2.2 - 02

111 18000997 Dương Kim Ngân 18T4 - QTD 1 C 2.2 - 02

112 18001106 Nguyễn Hồng Ngân 18T4-QTD1 C 2.2 - 02

113 18001143 Nguyễn Thanh Ngân 18T4-QTD1 C 2.2 - 02

Page 4: DANH SÁCH KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANHflc4you.com/wp-content/uploads/2019/12/danh_sach_thi_KS_15.12.2019_ca2.pdf · 46 18000552 Lê Minh Mẫn 18T4-TKĐ1 C 2.1 - 05 47 19002927

TT MSSV Lớp PhòngHọ tên thí sinh

114 18000864 Trần Nguyễn Kim Ngân 18T4 - TKW1 C 2.2 - 02

115 16000368 Trần Thúy Ngân C 2.2 - 02

116 18004529 Ngô Hữu nghị 18C1- CCK3 C 2.2 - 02

117 17002431 Nguyễn Huỳnh Nghị 17C1-CTM2 C 2.2 - 02

118 18001224 Đoàn Nhân Nghĩa 18C1 - CN Ô10 C 2.2 - 02

119 18000223 Hoàng Trần Ngọc Nghĩa 18T4- LTM1 C 2.2 - 02

120 19004703 Huỳnh Trọng Nghĩa 19C2 - CCK 1 C 2.2 - 02

121 18002672 K' Hữu Nghĩa 18C1- CN Ô12 C 2.2 - 02

122 18001338 Ngô Trọng Nghĩa 18C1 - ĐCN1 C 2.2 - 02

123 18001334 Nguyễn Công Nghĩa 18T4-TKĐ1 C 2.2 - 02

124 17003329 Nguyễn Đăng Nghĩa 17C1-THU1 C 2.2 - 02

125 19002886 Nguyễn Hữu Nghĩa 19C1- DĐT1 C 2.2 - 02

126 18001974 Nguyễn Trọng Nghĩa 18C1- CNÔ7 C 2.2 - 02

127 18003246 Nguyễn Trọng Nghĩa 18C1-TMĐ1 C 2.2 - 02

128 18001776 Trần Trọng Nghĩa 18C1 - CN Ô 5 C 2.2 - 02

129 18000382 Trương Minh Nghĩa 18T4 - TKW1 C 2.2 - 02

130 19003448 Trần Công Nghiệp 19C1- VSL2 C 2.2 - 02

131 19002211 Nguyễn Văn Ngoan 19C1- DĐT1 C 2.2 - 02

132 18004664 Triệu Văn Ngoan 18C1- ĐCN3 C 2.2 - 02

133 18/003943 Đào Lê Nguyên Ngọc 18C1 - BCN 1 C 2.2 - 02

134 18000717 Đỗ Hồng Thái Ngọc 18T4-TKĐ1 C 2.2 - 02

135 18000090 Lê Thị Bảo Ngọc 18T4- CNM1 C 2.2 - 02

136 18003863 Mai Quý Ngọc 18C1 - ĐĐT2 C 2.2 - 04

137 18003046 Mai Văn Ngọc 18C1- CNÔ7 C 2.2 - 04

138 18003269 Nguyễn Đỗ Hoàng Ngọc 18T4 - TKW1 C 2.2 - 04

139 19004030 Nguyễn Văn Ngọc 19C1- ĐĐT3 C 2.2 - 04

140 18004262 Võ Thanh Thúy Ngọc 18T4-TCD1 C 2.2 - 04

141 18004204 Võ Thị Bích Ngọc 18C1 - CNM1 C 2.2 - 04

142 19002050 Bùi Lê Duy Nguyên C 2.2 - 04

143 19003501 Đặng Thế Nguyên C 2.2 - 04

144 17004326 Hoàng Văn Nguyên 17C1-CNÔ12 C 2.2 - 04

145 18002838 Huỳnh Thái Nguyên 18C1- CCK3 C 2.2 - 04

146 18002353 Lương Thành Nguyên 18C1 - CN Ô10 C 2.2 - 04

147 17002356 Nguyễn Hoàng Nguyên 17T4-QTM1 C 2.2 - 04

148 18000087 Nguyễn Khánh Nguyên 18T4 - KXD 1 C 2.2 - 04

149 18004346 Nguyễn Kỷ Nguyên 18C1 - CNM1 C 2.2 - 04

150 18000986 Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên 18T4- CNM1 C 2.2 - 04

151 18001233 Phạm Khắc Nguyên 18C1 - CN Ô10 C 2.2 - 04

152 18004114 Thái Công Nguyên 18C1- ĐCN3 C 2.2 - 04

153 18004570 Trần Trung Nguyên 18C1- CCK3 C 2.2 - 04

Page 5: DANH SÁCH KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANHflc4you.com/wp-content/uploads/2019/12/danh_sach_thi_KS_15.12.2019_ca2.pdf · 46 18000552 Lê Minh Mẫn 18T4-TKĐ1 C 2.1 - 05 47 19002927

TT MSSV Lớp PhòngHọ tên thí sinh

154 18000566 Trương Cao Nguyên 18T4- LTM1 C 2.2 - 04

155 18001777 Lê Nguyễn 18T4- TKĐ2 C 2.2 - 04

156 18004514 Nguyễn Thanh Nhã 18C1- VSL3 C 2.2 - 04

157 19003536 Phan Phong Nhã C 2.2 - 04

158 18001763 Đỗ Trần Trung nhân 18C1- CCK3 C 2.2 - 04

159 19004508 Huỳnh Thanh Nhân 19C1 - TĐH1 C 2.2 - 04

160 19002893 Lê Ngọc Nhân C 2.2 - 04

161 18001966 Nguyễn Đình Nhân 18T4-TCD1 C 2.2 - 04

162 16000705 Nguyễn Hiếu Nhân 16CĐ-Ô1 C 2.2 - 04

163 18005807 Nguyễn Hoàng Hoài Nhân 18C1 - CNÔ 1 C 2.2 - 04

164 18002806 Nguyễn Hữu Nhân 18C1- CCK3 C 2.2 - 04

165 19003355 Nguyễn Hữu Nhân 19C1- ĐCN3 C 2.2 - 04

166 19001976 Nguyễn Huỳnh Tiến Nhân 19C1 - CNÔ 3 C 2.2 - 04

167 18001623 Nguyễn Thanh Nhân 18C1 - CN Ô 4 C 2.2 - 04

168 19003169 Nguyễn Trung Nhân C 2.2 - 04

169 19003120 Nguyễn Văn Nhân C 2.2 - 04

170 18004573 Phạm Thành Nhân 18C1- CCK3 C 2.2 - 04

171 18003370 Trần Thành Nhân 18C1- CCK16 C 2.2 - 04

172 18001697 Trần Văn Nhân 18C1- CNÔ5 C 2.2 - 04

173 18002342 Võ Phúc Long Nhân 18C1 - CN Ô10 C 2.2 - 04

174 18002068 Võ Thanh Nhân 18C1 - BCN1 C 2.2 - 04

175 18004858 Nguyễn Đình Nhẫn 18C1 - CCK 5 C 2.2 - 04

176 18002652 Phan Thành Nhanh 18C1- CCK3 C 2.2 - 04

177 19002953 Hồ Châu Nhất 19C1- DĐT1 C 2.2 - 04

178 16003715 Tô Hoàng Nhất C 2.2 - 04

179 19004045 Huỳnh Minh Nhật 19C1- ĐĐT3 C 2.2 - 04

180 18000553 Lê Minh Nhật 18T4-TKĐ1 C 2.2 - 04

181 17002547 Ngô Quý Minh Nhật 17C1-CTM2 C 2.3 - 01

182 18005532 Nguyễn Đặng Hoài Nhật 18C2- KTD1 C 2.3 - 01

183 19003850 Nguyễn Duy Nhật 19C1 - TĐH1 C 2.3 - 01

184 18001139 Nguyễn Minh Nhật 18T4-CKC1 C 2.3 - 01

185 18000450 Phạm Minh Nhật 18T4-TKĐ1 C 2.3 - 01

186 17000288 Trần Nguyễn Minh Nhật 17T4- TKW1 C 2.3 - 01

187 18000032 Bùi Nguyễn Tuyết Nhi 18T4-QTD1 C 2.3 - 01

188 18005178 Đỗ Yến Nhi 18T4- CNM1 C 2.3 - 01

189 18000684 Hồ Đỗ Tú Nhi 18T4-TKĐ1 C 2.3 - 01

190 18001378 Lê Thị Yến Nhi 18T4-QTD1 C 2.3 - 01

191 Nguyễn Ngọc Yến Nhi C 2.3 - 01

192 18000470 Trần Đặng Hà Nhi 18T4-TKĐ1 C 2.3 - 01

193 18004247 Võ Đình Nhi 18C1 - CNÔ 17 C 2.3 - 01

Page 6: DANH SÁCH KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANHflc4you.com/wp-content/uploads/2019/12/danh_sach_thi_KS_15.12.2019_ca2.pdf · 46 18000552 Lê Minh Mẫn 18T4-TKĐ1 C 2.1 - 05 47 19002927

TT MSSV Lớp PhòngHọ tên thí sinh

194 18004645 Trương Công Nhiên 18C1-Đ ĐT3 C 2.3 - 01

195 17000483 Lâm Bảo Như 17T4-ĐĐT1 C 2.3 - 01

196 18004758 Nguyễn Huỳnh Như 18C1 - CNM1 C 2.3 - 01

197 18005535 Nguyễn Thị Quỳnh Như 18C2- KTD1 C 2.3 - 01

198 17000235 Đào Huỳnh Minh Nhưt 17T4-CCK1 C 2.3 - 01

199 18002530 Nguyễn Thanh Nhựt 18C1- CNÔ12 C 2.3 - 01

200 18001158 Nguyễn Thanh Nhựt 18T4-TKW1 C 2.3 - 01

201 17001803 Nguyễn Minh Nhựt 17C1-THU1 C 2.3 - 01

202 18000742 Trần Anh Nhựt 18T4- VSL1 C 2.3 - 01

203 18004236 Dương Hoài Ni 18C1 - LMT1 C 2.3 - 01

204 18003091 Trần Minh Nin 18C1- CNÔ12 C 2.3 - 01

205 19004501 Trần Xuân Ninh C 2.3 - 01

206 18002666 Nguyễn Thanh Nối 18C1- CNÔ12 C 2.3 - 01

207 17003320 Đào Tấn Phát 17C1-THU1 C 2.3 - 01

208 19000187 Đinh Tiến Phát 19T4 - CMT1 C 2.3 - 01

209 18003154 Hồ Tấn Phát 18C1- CNÔ12 C 2.3 - 01

210 19002141 Huỳnh Tấn Phát C 2.3 - 01

211 16000851 Huỳnh Văn Phát 16CĐ- ĐL1 C 2.3 - 01

212 18000370 Lê Phú Tấn Phát 18T4 - TKW1 C 2.3 - 01

213 19002751 Lương Huỳnh Ngọc Phát 19C1- DĐT1 C 2.3 - 01

214 18001687 Lưu Tấn Phát 18C1 - ĐCN1 C 2.3 - 01

215 18000437 Mai Hồng Phát 18T4- LTM1 C 2.3 - 01

216 18001190 Nguyễn Hùng Phát 18T4-TKĐ1 C 2.3 - 01

217 19003017 Nguyễn Nhật Phát C 2.3 - 01

218 18000737 Nguyễn Tấn Phát 18T4-TKĐ1 C 2.3 - 01

219 17000102 Nguyễn Tiến Phát 17T4- TKW1 C 2.3 - 01

220 19001981 Nguyễn Tiến Phát C 2.3 - 01

221 18003774 Nguyễn Văn Phát 18C1-BCN1 C 2.3 - 01

222 18001961 Trần Hương Phát 18C1-CNÔ7 C 2.3 - 01

223 18003944 Trần Tấn Phát 18C1- ĐCN3 C 2.3 - 01

224 19002612 Huỳnh Dương Phi 19C1- CLN1 C 2.3 - 01

225 18002295 Lê Hồng Phi 18C1 - CN Ô10 C 2.3 - 01

226 18002566 Nguyễn Đình Phi 18C1- CN Ô12 C 2.3 - 03

227 18004025 Nguyễn Hoàng Phi 18C1- ĐCN3 C 2.3 - 03

228 18001366 Nguyễn Hoàng Phi 18T4-CKC1 C 2.3 - 03

229 18005386 Nguyễn Vũ Nhật Phi 18C2- CN Ô 1 C 2.3 - 03

230 18002525 Phạm Đan Phi 18C1- CNÔ12 C 2.3 - 03

231 18002370 Trần Đình Phi 18C1 - CN Ô10 C 2.3 - 03

232 18004071 Trần Huỳnh Nhật Phi 18C1 - CNÔ 17 C 2.3 - 03

233 18004091 Trịn Đình Phi 18C1- ĐCN3 C 2.3 - 03

Page 7: DANH SÁCH KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANHflc4you.com/wp-content/uploads/2019/12/danh_sach_thi_KS_15.12.2019_ca2.pdf · 46 18000552 Lê Minh Mẫn 18T4-TKĐ1 C 2.1 - 05 47 19002927

TT MSSV Lớp PhòngHọ tên thí sinh

234 19003624 Văn Hà Viễn Phi C 2.3 - 03

235 18001347 Lâm Tuấn Phong 18T4-TKĐ1 C 2.3 - 03

236 17000694 Nguyễn Dương Tấn Phong 17T4 - CKL1 C 2.3 - 03

237 18000459 Nguyễn Huỳnh Tuấn Phong 18T4-CNÔ2 C 2.3 - 03

238 18004880 Nguyễn Kim Phong 18C1 - CCK 5 C 2.3 - 03

239 18003303 Nguyễn Thanh Phong 18T4- TKĐ2 C 2.3 - 03

240 18000408 Nguyễn Thanh Phong 18T4-CNÔ2 C 2.3 - 03

241 18005415 Nguyễn Thanh Phong 18C2 - CNL 1 C 2.3 - 03

242 18004981 Phạm Thanh Phong 18C1-Đ ĐT3 C 2.3 - 03

243 18001100 Trương Thế Phong 18T4-CNÔ4 C 2.3 - 03

244 18000192 Vương Thiệu Phong 18T4- THU1 C 2.3 - 03

245 19002282 Bùi Dương Phú 19C1- DĐT1 C 2.3 - 03

246 18004610 Châu Ngọc Phú 18C1- CKL1 C 2.3 - 03

247 18005711 Hoàng Phú 18T4-TKĐ1 C 2.3 - 03

248 18001570 Huỳnh Thanh Phú 18C1 - CN Ô 4 C 2.3 - 03

249 18003150 Mai Tỷ Phú 18C1- CNÔ12 C 2.3 - 03

250 18004678 Nguyễn Minh Phú 18C1- CCK3 C 2.3 - 03

251 17003120 Nguyễn Trọng Phú 17T4- CNO4 C 2.3 - 03

252 18003832 Nguyễn Trọng Phú 18C1- CKL1 C 2.3 - 03

253 18004687 Cao Minh Phúc 18C1-Đ ĐT3 C 2.3 - 03

254 18003033 DĐặng Hoàng Phúc 18C1- CNÔ12 C 2.3 - 03

255 18003130 Đoàn Hoài Phúc 18C1- CNÔ12 C 2.3 - 03

256 19002370 Hồ Trọng Phúc 19C1 - CNLN1 C 2.3 - 03

257 19004005 Huỳnh Hữu Phúc 19C1- ĐĐT3 C 2.3 - 03

258 17001924 Lê Hoàng Phúc 17C1-ANM1 C 2.3 - 03

259 18000484 Mai Thiên Phúc 18T4- LTM1 C 2.3 - 03

260 17002565 Mai Vĩnh Phúc 17C1- CKL1 C 2.3 - 03

261 18001718 Nguyễn Bá Phúc 18T4- CKC1 C 2.3 - 03

262 18004808 Nguyễn Duy Phúc 18C1-Đ ĐT3 C 2.3 - 03

263 17000427 Nguyễn Lê Minh Phúc 17T4- TKW1 C 2.3 - 03

264 19002009 Nguyễn Lê Thanh Phúc C 2.3 - 03

265 19000061 Nguyễn Phan Hoàng Phúc 19C1 - TĐH1 C 2.3 - 03

266 18000461 Phạm Lê Minh Phúc 18T4-CNÔ2 C 2.3 - 03

267 18005451 Phan Hồng Phúc C 2.3 - 03

268 18001772 Trần Anh Hoàn Phúc 18C1 - CCK 6 C 2.3 - 03

269 17001686 Trần Văn Phúc 17C1-THU1 C 2.3 - 03

270 18000994 Trương Đình Phúc 18T4-TKW1 C 2.3 - 03

271 18005309 Võ Hoàng Phúc 18C1-THU1 C 2.3 - 05

272 18001049 Võ Ngọc Gia Phúc 18T4- LTM1 C 2.3 - 05

273 18000870 Võ Quang Phục 18T4- CĐT1 C 2.3 - 05

Page 8: DANH SÁCH KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANHflc4you.com/wp-content/uploads/2019/12/danh_sach_thi_KS_15.12.2019_ca2.pdf · 46 18000552 Lê Minh Mẫn 18T4-TKĐ1 C 2.1 - 05 47 19002927

TT MSSV Lớp PhòngHọ tên thí sinh

274 18002116 Hồ Văn Hữu Phước 18C1 - ĐCN1 C 2.3 - 05

275 18004889 Lê Hữu Phước 18C1-Đ ĐT3 C 2.3 - 05

276 19003170 Nguyễn Công Phước C 2.3 - 05

277 18001368 Nguyễn Hữu Phước 18T4 - CKC1 C 2.3 - 05

278 18002834 Nguyễn Hữu Phước 18C1- CCK3 C 2.3 - 05

279 18000406 Nguyễn Minh Phước 18T4 - THU 1 C 2.3 - 05

280 18000794 Phan Hữu Phước 18T4 - THU 1 C 2.3 - 05

281 19003811 Tăng Văn Phước 19C1 - TĐH1 C 2.3 - 05

282 18000486 Đỗ Danh Phương 18C1-Đ ĐT3 C 2.3 - 05

283 18002401 Nguyễn Phương 18C1- ĐCN1 C 2.3 - 05

284 18001743 Nguyễn Thanh Phương 18C1 - CNÔ 2 C 2.3 - 05

285 18009667 Nguyễn Thị Minh Phương 18C2 - KTD1 C 2.3 - 05

286 18004629 Nguyễn Tú Phương 18T4- CNM1 C 2.3 - 05

287 18001542 Trần Bình Phương 18C1 - CN Ô3 C 2.3 - 05

288 19004770 Trần Võ Đông Phương 19C2 - CCK 1 C 2.3 - 05

289 18003205 Võ Minh Phương 18C1- CNÔ12 C 2.3 - 05

290 18003081 Võ Thanh Phương 18C1- CNÔ12 C 2.3 - 05

291 18003919 Huỳnh Thế Quân 18C1- ĐCN3 C 2.3 - 05

292 18001751 Lê Minh Quân 18C1- CNÔ5 C 2.3 - 05

293 19002850 Lê Minh Quân 19C1 - TĐH1 C 2.3 - 05

294 17002947 Ngô Minh Quân 17C1-ĐCN4 C 2.3 - 05

295 18000402 Nguyễn Minh Quân 18T4-CNÔ2 C 2.3 - 05

296 19002974 Nguyễn Minh Quân C 2.3 - 05

297 18000871 Nguyễn Vũ Minh Quân 18T4-TKĐ1 C 2.3 - 05

298 18000762 phạm Nguyễn Anh Quân 18T4- LTM1 C 2.3 - 05

299 18000456 Phan Vũ Minh Quân 18T4-CNÔ2 C 2.3 - 05

300 15000011 Phương Bình Quân 15TCN - QTM1 C 2.3 - 05

301 19001997 Trần Đông Quân C 2.3 - 05

302 19005410 Đỗ Quang C 2.3 - 05

303 18005121 Huỳnh Ngọc Quang 18C1 - CN Ô 5 C 2.3 - 05

304 18003481 Lưu Minh Quang 18C1-Đ ĐT3 C 2.3 - 05

305 18003679 Mai Anh Quang 18C1- CN Ô 9 C 2.3 - 05

306 19004296 Mai Văn Quang 19C1- ĐĐT3 C 2.3 - 05

307 18001802 Nguyễn Doãn Thanh Quang 18T4- CĐT1 C 2.3 - 05

308 18002962 Nguyễn Duy Quang 18C1- CCK3 C 2.3 - 05

309 18003322 Nguyễn Thanh Quang 18C1- ĐCN3 C 2.3 - 05

310 16000543 Phạm Minh Quang 16TCN- Ô1 C 2.3 - 05

311 17004128 Phan Nhữ Quang 17T4-CNÔ4 C 2.3 - 05

312 19004243 Võ Văn Quang 19C1- ĐCN3 C 2.3 - 05

313 18002571 Huỳnh Anh Quốc 18C1 - CCK 6 C 2.3 - 05

Page 9: DANH SÁCH KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANHflc4you.com/wp-content/uploads/2019/12/danh_sach_thi_KS_15.12.2019_ca2.pdf · 46 18000552 Lê Minh Mẫn 18T4-TKĐ1 C 2.1 - 05 47 19002927

TT MSSV Lớp PhòngHọ tên thí sinh

314 18000441 Lữ Vĩ Quốc 18T4-CNÔ2 C 2.3 - 05

315 19001267 Phạm Anh Quốc 19C1- ĐĐT3 C 2.3 - 05

316 18002582 Phạm Phú Quốc 18C1- CN Ô12 C 3.2 - 01

317 18003477 Ung Minh Quốc 18T2-CNÔ1 C 3.2 - 01

318 18002416 Võ Anh Quốc 18C1 - CNÔ11 C 3.2 - 01

319 18002428 Nguyễn Quốc Quy 18C1 - CNÔ11 C 3.2 - 01

320 18000316 Nguyễn Vinh Quy 18T4-CNÔ2 C 3.2 - 01

321 18003594 Châu Ngọc Quý 18C1- CKL1 C 3.2 - 01

322 18001352 Đàm Quốc Quý C 3.2 - 01

323 18003034 Đàm Văn Quý 18C1- CCK3 C 3.2 - 01

324 19005343 Đỗ Phú Quý 19C2 - CCK 1 C 3.2 - 01

325 19003011 Lê Thanh Quý C 3.2 - 01

326 18002923 Nguyễn Nhật Quý 18C1- CKL1 C 3.2 - 01

327 19001880 Nguyễn Thế Quý C 3.2 - 01

328 18004759 Trần Ngọc Quý 18C1- DDT3 C 3.2 - 01

329 18001901 Đỗ Lương Quyên 18T4 - THU 1 C 3.2 - 01

330 18004748 K' Quyên 18C1- CCK3 C 3.2 - 01

331 18003378 Nguyễn Thị Bích Quyên 18T4-KTD1 C 3.2 - 01

332 18005572 Nguyễn Trí Quyên 18C2- CN Ô 1 C 3.2 - 01

333 19003097 Trần Đỗ Huy Quyền C 3.2 - 01

334 18005256 Võ Minh Quyền 18C1-THU1 C 3.2 - 01

335 18000754 Đinh Hoàng Như Quỳnh 18T4-QTD1 C 3.2 - 01

336 18000759 Đỗ Thị Diễm Quỳnh 18T4- CNM1 C 3.2 - 01

337 18000354 Nguyễn Ngọc Như Quỳnh 18T4-KTD1 C 3.2 - 01

338 18001002 Nguyễn Thụy Phương Quỳnh 18T4-QTD1 C 3.2 - 01

339 18003485 Phan Mạnh Quỳnh 18C1- ĐCN3 C 3.2 - 01

340 Vũ Thị Như Quỳnh 18T4 -QTD2 C 3.2 - 01

341 18004679 Giáp Văn Sang 18C1-Đ ĐT3 C 3.2 - 01

342 18001567 Hà Thanh Sang 18C1 - CN Ô 4 C 3.2 - 01

343 19000007 Lê Minh Sang 19C1 - TĐH1 C 3.2 - 01

344 18004470 Ngô Xuân Sang 18C1-THU1 C 3.2 - 01

345 18003716 Nguyễn Công Thái Sang 18C1- CN Ô 9 C 3.2 - 01

346 18004403 Nguyễn Hoàng Sang 18C1-QTM1 C 3.2 - 01

347 18005770 Nguyễn Quan Sang 18C1-THU1 C 3.2 - 01

348 18005399 Phạm Tuấn Sang 18C2- CN Ô 1 C 3.2 - 01

349 18001447 Trương Tấn Sang 18T4 - TKW1 C 3.2 - 01

350 18003793 Dương Ánh Sáng 18C1 - CN Ô 9 C 3.2 - 01

351 18004908 Nguyễn Trọng Sáng 18C1 - CCK 6 C 3.2 - 01

352 19005258 Hồ Dũng Sĩ 19C1- ĐĐT3 C 3.2 - 01

353 19005237 Nguyễn Tấn Sĩ 19C1- ĐĐT3 C 3.2 - 01

Page 10: DANH SÁCH KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANHflc4you.com/wp-content/uploads/2019/12/danh_sach_thi_KS_15.12.2019_ca2.pdf · 46 18000552 Lê Minh Mẫn 18T4-TKĐ1 C 2.1 - 05 47 19002927

TT MSSV Lớp PhòngHọ tên thí sinh

354 19001527 Nguyễn Văn Sĩ 19T4 - CMT1 C 3.2 - 01

355 17002059 Nguyễn Trần Trường Sinh 17T4-THU1 C 3.2 - 01

356 16002313 Giang Trấn Sơn 16CĐ-TP1 C 3.2 - 01

357 18002663 Hoàng Quốc Sơn 18C1- CNÔ12 C 3.2 - 01

358 18003144 Huỳnh Hồng Sơn 18C1- CNÔ12 C 3.2 - 01

359 18004513 Nguyễn Hoài Sơn 18C1-Đ ĐT3 C 3.2 - 01

360 18002174 Nguyễn Phùng Khánh Sơn 18C1- CN Ô 9 C 3.2 - 01

361 18001694 Nguyễn Thái Sơn 18C1- VSL1 C 3.2 - 03

362 18003909 Nguyễn Thanh Sơn 18C1- CKL1 C 3.2 - 03

363 17001130 Nguyễn Thanh Sơn 17T4-CNÔ4 C 3.2 - 03

364 19005292 Nguyễn Thanh Sơn 19C2 - CCK 1 C 3.2 - 03

365 18004444 Nguyễn Thế Sơn 18C1-Đ ĐT3 C 3.2 - 03

366 19002914 Trần Hoài Sơn C 3.2 - 03

367 19000819 Trương Thanh Sơn C 3.2 - 03

368 18000079 Lý Hồng Tuyết Sương 18T4-QTD1 C 3.2 - 03

369 19003320 Bùi Hữu Tài 19C1- ĐĐT3 C 3.2 - 03

370 18002925 Đặng Đinh Phước Tài 18C1- CCK3 C 3.2 - 03

371 18001326 Dương Hữu Tài 18T4-ĐCN1 C 3.2 - 03

372 16002985 Hoàng Công Tài 16CĐ-TP1 C 3.2 - 03

373 18004974 Hoàng Thiên Tài 18C1- DDT3 C 3.2 - 03

374 18000505 Huỳnh Tấn Tài 18T4- CĐT1 C 3.2 - 03

375 18004811 Huỳnh Tấn Tài 18C1- DDT3 C 3.2 - 03

376 18004626 Lã Tấn Tài 18C1-THU1 C 3.2 - 03

377 18001809 Lê Đức Tấn Tài 18C1- CNÔ5 C 3.2 - 03

378 18002250 Lê Thanh Tài 18C1- CN Ô 9 C 3.2 - 03

379 18001810 Lương Kim Tài 18C1- CNÔ5 C 3.2 - 03

380 18000976 Nguyễn Đức Tài 18T4- CĐT1 C 3.2 - 03

381 17003082 Nguyễn Hữu Tài 17T4- LĐL1 C 3.2 - 03

382 18000802 Nguyễn Ngọc Tài 18T4-TKĐ1 C 3.2 - 03

383 17000184 Nguyễn Sỹ Tài 17C1- CKL1 C 3.2 - 03

384 18001227 Nguyễn Thanh Tài 18C1 - CN Ô10 C 3.2 - 03

385 18003738 Nguyễn Văn Tài 18C1- CTM1 C 3.2 - 03

386 19003128 Phạm Thi Tài C 3.2 - 03

387 19003422 Phan Thế Tài C 3.2 - 03

388 15000714 Tô Quốc Tài C 3.2 - 03

389 17004266 Trần Đức Tài 17C1 - CTM 2 C 3.2 - 03

390 17000104 Trần Văn Tài 17T4-LĐL1 C 3.2 - 03

391 18000241 Đặng Văn Tâm 18C1- ĐCN1 C 3.2 - 03

392 19005057 Đặng Văn Tâm 19C1- ĐCN3 C 3.2 - 03

393 19004347 hạm Thanh Tâm 19C1- ĐĐT3 C 3.2 - 03

Page 11: DANH SÁCH KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANHflc4you.com/wp-content/uploads/2019/12/danh_sach_thi_KS_15.12.2019_ca2.pdf · 46 18000552 Lê Minh Mẫn 18T4-TKĐ1 C 2.1 - 05 47 19002927

TT MSSV Lớp PhòngHọ tên thí sinh

394 Lê Minh Tâm 18T4 -QTD2 C 3.2 - 03

395 19002650 Lê Thị Minh Tâm 19C1- ĐĐT3 C 3.2 - 03

396 17001960 Nguyễn Chí Tâm 17T4-CNÔ1 C 3.2 - 03

397 19002955 Nguyễn Duy Tâm C 3.2 - 03

398 19002693 Nguyễn Khánh Thành Tâm 19C1- ĐCN1 C 3.2 - 03

399 17000103 Nguyễn Thành Tâm 17T4-CNÔ1 C 3.2 - 03

400 18004767 Phạm Thi Phương Tâm 18T4- LTM1 C 3.2 - 03

401 18005802 Trần Minh Tâm 18C2 - ĐĐT 1 C 3.2 - 03

402 19003243 Trần Minh Tâm C 3.2 - 03

403 18003590 Trần Văn Tâm 18C1 - CN Ô 17 C 3.2 - 03

404 17001264 Võ Duy Tâm 17C1-ĐCN1 C 3.2 - 03

405 19003049 Võ Thành Tâm C 3.2 - 03

406 15000311 Bành Thanh Tân 15TC- NL C 3.2 - 05

407 19005014 Huỳnh Ngọc Tân 19C1- ĐCN3 C 3.2 - 05

408 19004016 Lê Nguyễn Đình Tân 19C1- ĐĐT3 C 3.2 - 05

409 18004680 Nguyễn Hoài Tân 18C1-Đ ĐT3 C 3.2 - 05

410 18000832 Nguyễn Nhật Tân 18T4-TKĐ1 C 3.2 - 05

411 17001022 Phạm Duy Tân 17T4- LĐL1 C 3.2 - 05

412 18000283 Trương Thanh Tân 18T4-CNÔ2 C 3.2 - 05

413 17000961 Nguyễn Hoàng Tấn 17T4-CNÔ4 C 3.2 - 05

414 19002146 Nguyễn Ngọc tấn 19C1- DĐT1 C 3.2 - 05

415 18002313 Phan Thanh Tánh 18C1 - CCK2 C 3.2 - 05

416 18002426 Đặng Hoài Tây 18C1 - CNÔ11 C 3.2 - 05

417 18000966 Nguyễn Hà Tây 18T4-CKC1 C 3.2 - 05

418 18000723 Lê Ngọc Thạch 18T4-ĐCN1 C 3.2 - 05

419 18001219 Nguyễn Trần Ngọc Thạch 18T4- LTM1 C 3.2 - 05

420 19002001 Phạm Ngọc Thạch C 3.2 - 05

421 19003445 Đoàn Văn Thái C 3.2 - 05

422 18002856 Lê Minh Thái 18C1- CCK3 C 3.2 - 05

423 19003353 Nguyễn Duy Thái C 3.2 - 05

424 18003062 Nguyễn Văn Thái 18C1- CNÔ12 C 3.2 - 05

425 19002985 Phan Hoàng Thái C 3.2 - 05

426 18004285 Phùng Trọng Thái 18C1- CCK7 C 3.2 - 05

427 18005730 Trần Quang Thái 18C2- CN Ô 1 C 3.2 - 05

428 19004509 Đặng Minh Thắng 19C1- ĐCN3 C 3.2 - 05

429 18001477 Hồ Bảo Thắng 18C1 - CN Ô3 C 3.2 - 05

430 18001742 Huỳnh Chiến Thắng 18C1- CNÔ5 C 3.2 - 05

431 18003839 Kiều Tấn Thắng 18C1- CN Ô 9 C 3.2 - 05

432 18001590 Lê Đức Thắng 18C1 - CN Ô3 C 3.2 - 05

433 18000066 Lương Long Thắng 18T4- LTM1 C 3.2 - 05

Page 12: DANH SÁCH KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANHflc4you.com/wp-content/uploads/2019/12/danh_sach_thi_KS_15.12.2019_ca2.pdf · 46 18000552 Lê Minh Mẫn 18T4-TKĐ1 C 2.1 - 05 47 19002927

TT MSSV Lớp PhòngHọ tên thí sinh

434 Ngô Viết Thắng 19C2 - CCK 1 C 3.2 - 05

435 19003725 Nguyễn Kim Anh Thắng 19C1- ĐCN 2 C 3.2 - 05

436 18002665 Nguyễn Quốc Thắng 18C1- CCK3 C 3.2 - 05

437 18001594 Nguyễn Quốc Thắng 18C1 - CN Ô 4 C 3.2 - 05

438 18003606 Nguyễn Văn Thắng 18C1 - CNÔ 17 C 3.2 - 05

439 17003287 Phan Hữu Thắng 17C1- CMT2 C 3.2 - 05

440 19002754 Trương Quốc Thắng 19C1- DĐT1 C 3.2 - 05

441 18004951 Võ Hữu Thắng 18C1 - CCK 7 C 3.2 - 05

442 18003768 Vũ Thy Thắng 18C1 - KML1 C 3.2 - 05

443 19000016 Nguyễn Dương Thanh 19C1- CNL1 C 3.2 - 05

444 18002166 Nguyễn Ngọc Chí Thanh 18C1- CN Ô 9 C 3.2 - 05

445 18003844 Nguyễn Quốc Thanh 18C1- CN Ô 9 C 3.2 - 05

446 18001225 Phạm Đình Thanh 18C1 - CN Ô10 C 3.2 - 05

447 19005188 Phan Hoàng Thanh 19C2 - CĐT1 C 3.2 - 05

448 17004468 Trần Hồng Thanh 17C1 - CTM 2 C 3.2 - 05

449 18000757 Trần Thị Phương Thanh 18T4- CNM1 C 3.2 - 05

450 19004216 Võ Duy Thanh 19C1- ĐĐT3 C 3.2 - 05

451 18003647 Đỗ Duy Thành 18C1 - CN Ô10 C 3.3 - 01

452 18005073 Đỗ Văn Thành 18C1- ĐCN3 C 3.3 - 01

453 18004405 Hà Công Thành 18C1 - CĐT1 C 3.3 - 01

454 17004558 Lê Văn Thành 17C1 - CCK6 C 3.3 - 01

455 19003965 Nguyễn Đức Thành C 3.3 - 01

456 18003695 Nguyễn Lê Hữu Thành 18T4-CKC1 C 3.3 - 01

457 18003577 Nguyễn Phan Minh Thành 18C1 - CNÔ 17 C 3.3 - 01

458 18002190 Nguyễn Tấn Thành 18C1 - CNÔ 9 C 3.3 - 01

459 18001030 Nguyễn Trường Thành 18T4-ĐCN1 C 3.3 - 01

460 19002925 Phạm Văn Thành C 3.3 - 01

461 19000613 Phan Minh Thành 19C1- CNL1 C 3.3 - 01

462 18002898 Tăng Nhật Thành 18C1-QTM1 C 3.3 - 01

463 18002362 Trần Mỹ Phú Thành 18C1 - CN Ô10 C 3.3 - 01

464 19004135 Trần Tấn Thành 19C1 - CĐT1 C 3.3 - 01

465 18001610 Võ Quang Thành 18C1 - CN Ô 4 C 3.3 - 01

466 18003610 Huỳnh Thu Thảo 18T4-QTD1 C 3.3 - 01

467 18005735 Nguyễn Thanh Thảo 18C1- CKL1 C 3.3 - 01

468 18000988 Nguyễn Trần Minh Thảo 18T4- CNM1 C 3.3 - 01

469 19004015 Biện Thành Thi 19C1- ĐĐT3 C 3.3 - 01

470 18004779 Phan Hùng Thi 18C1 - CCK 7 C 3.3 - 01

471 19000444 Hồ Thanh Thiên 19C1- CNL1 C 3.3 - 01

472 19005138 Nguyễn Lê Nhật Thiên 19C1 - TĐH1 C 3.3 - 01

473 19004226 Nguyễn Ngọc Hoàng Thiên 19C1- ĐCN3 C 3.3 - 01

Page 13: DANH SÁCH KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANHflc4you.com/wp-content/uploads/2019/12/danh_sach_thi_KS_15.12.2019_ca2.pdf · 46 18000552 Lê Minh Mẫn 18T4-TKĐ1 C 2.1 - 05 47 19002927

TT MSSV Lớp PhòngHọ tên thí sinh

474 18003605 Võ Trương Thiên Thiên 18T4 - TKW1 C 3.3 - 01

475 18000419 Bùi huy Ngọc Thiện 18T4- LTM1 C 3.3 - 01

476 18000992 Lê Hoàng Thiện 18T4-TKĐ1 C 3.3 - 01

477 18000362 Lê Nguyễn Xuân Thiện 18T4- CĐT1 C 3.3 - 01

478 18004869 Lưu Quốc Thiện 18C1-CNM1 C 3.3 - 01

479 18003584 Nguyễn Minh Thiện 19C2 - CCK 1 C 3.3 - 01

480 18002303 Nguyễn Tấn Thiện 18C1-THU1 C 3.3 - 01

481 19001847 Nguyễn Văn Thiện 19C1- ĐĐT3 C 3.3 - 01

482 18002939 Phạm Chí Thiện 18C1- CCK3 C 3.3 - 01

483 19001274 Trần Chí Thiện C 3.3 - 01

484 18003666 Trần Mạnh Thìn 18C1 - CN Ô10 C 3.3 - 01

485 18001669 Hồ Đức Thịnh 18C1 - CN Ô 4 C 3.3 - 01

486 17000892 Khứu Lê Đức Thịnh 17C1- CKL1 C 3.3 - 01

487 18001577 Lê Bảo Thịnh 18C1 - CN Ô 4 C 3.3 - 01

488 18000307 Lê Nam Thịnh 18T4- CĐT1 C 3.3 - 01

489 18001011 Lê Quang Thịnh 18T4- CKC1 C 3.3 - 01

490 18003143 Ngô Gia Thịnh 18C1-CNÔ15 C 3.3 - 01

491 19002223 Ngô Tấn Thịnh C 3.3 - 01

492 18001292 Nguyễn Hà Phú Thịnh 18T4-TKĐ1 C 3.3 - 01

493 18001579 Nguyễn Quốc Thịnh 18C1 - CN Ô 4 C 3.3 - 01

494 18000284 Nguyễn Tấn Hoàng Thịnh 18T4-CNÔ2 C 3.3 - 01

495 18003783 Nguyễn Xuân Thịnh 18T4- TKĐ2 C 3.3 - 01

496 18001925 Phạm Hữu Thịnh 18C1- CNÔ7 C 3.3 - 03

497 18000675 Phạm Phú Thịnh 18T4-TKĐ1 C 3.3 - 03

498 18002268 Phạm Trường Thịnh 18T4- TKW1 C 3.3 - 03

499 18005284 Phan Thịnh C 3.3 - 03

500 18000477 Trần Cao Minh Thịnh 18T4-CNÔ2 C 3.3 - 03

501 18002452 Võ Chí Thịnh 18C1 - CNÔ11 C 3.3 - 03

502 19001249 Nguyễn Trường Thọ 19T4 - CMT1 C 3.3 - 03

503 18003583 Phạm Chí Thoại 19C2 - CCK 1 C 3.3 - 03

504 18002628 Cao Văn Thông 18T4- TKW1 C 3.3 - 03

505 18002325 Nguyễn Cao Thông 18T4 - THU 1 C 3.3 - 03

506 18005719 Nguyễn Trí Thông 18C2 - CNL 1 C 3.3 - 03

507 17004524 Phan Đức Thông 17T4-CNÔ4 C 3.3 - 03

508 18002476 Vương Minh Thông 18C1 - CNÔ11 C 3.3 - 03

509 19002820 Hà Minh Thống 19C1- DĐT1 C 3.3 - 03

510 18002673 K' YON MẠ THƠS 18C1- CN Ô12 C 3.3 - 03

511 18001406 Phan Thị Ngọc Thu 18C1 - CNM1 C 3.3 - 03

512 18000247 Nguyễn Anh Thư 18T4 - THU 1 C 3.3 - 03

513 18001243 Nguyễn Ngọc Anh Thư 18C1 - CN Ô10 C 3.3 - 03

Page 14: DANH SÁCH KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANHflc4you.com/wp-content/uploads/2019/12/danh_sach_thi_KS_15.12.2019_ca2.pdf · 46 18000552 Lê Minh Mẫn 18T4-TKĐ1 C 2.1 - 05 47 19002927

TT MSSV Lớp PhòngHọ tên thí sinh

514 18005218 Nguyễn Ngọc Anh Thư 18T4- CNM1 C 3.3 - 03

515 18001207 Phaạm Nguyễn Minh Thư 18T4 - TKW1 C 3.3 - 03

516 18001193 Phạm Nguyễn Minh Thư 18T4-QTD1 C 3.3 - 03

517 18001072 Phan Anh Thư 18T4-KTD1 C 3.3 - 03

518 18000745 Phan Nguyễn Minh Thư 18T4-QTD1 C 3.3 - 03

519 18001076 Đào Ngọc Thuận 18T4-VSL1 C 3.3 - 03

520 18000106 Lương Vũ Thuận 18T4 - THU 1 C 3.3 - 03

521 18001239 Nguyễn Đoàn Hùng Thuận 18T4- KXĐ1 C 3.3 - 03

522 18003618 Nguyễn Hữu Thuận 18C1- ĐCN3 C 3.3 - 03

523 18003874 Nguyễn Khánh Thuận 18C1 - CN Ô10 C 3.3 - 03

524 19005017 Nguyễn Minh Thuận 19C1- DĐT1 C 3.3 - 03

525 18002470 Võ Minh Thuận 18C1 - CN Ô10 C 3.3 - 03

526 19002046 Võ Minh Thuận C 3.3 - 03

527 19003136 Võ Minh Thuận C 3.3 - 03

528 18002614 Vũ Minh Thuận 18C1- CNÔ12 C 3.3 - 03

529 18005010 Nguyễn Huỳnh Tấn Thuật 18C1 - CCK 6 C 3.3 - 03

530 19003887 Nguyễn Ngọc Thức 19C1- ĐĐT3 C 3.3 - 03

531 18003558 Nguyễn Trọng Thức 18C1 - CNÔ 17 C 3.3 - 03

532 18000342 Nguyễn Thị Hoài Thương 18T4-TKĐ1 C 3.3 - 03

533 18004911 Trần Công Thương 18C1 - CCK 7 C 3.3 - 03

534 18001686 Nguyễn Thanh Thúy 18T4- TCĐ1 C 3.3 - 03

535 18000729 Hoàng Ngọc Thanh Thủy 18T4- CNM1 C 3.3 - 03

536 18000608 Nguyễn Thị Thanh Thủy 18T4- CNM1 C 3.3 - 03

537 18003704 Trần Văn Thủy 19C1 - TĐH1 C 3.3 - 03

538 19002034 Trần Xuân Thủy C 3.3 - 03

539 18000926 Đỗ Như Thụy 18T4-TKĐ1 C 3.3 - 03

540 16002902 Trần Văn Tích 16CĐ- Ô9 C 3.3 - 03

541 19004350 Đặng Đức Tiên 19C1 - TĐH1 C 3.3 - 05

542 18000996 Đỗ Hà Tiên 18T4-QTD1 C 3.3 - 05

543 18001027 Nguyễn Ngọc Thủy Tiên 18T4- TKW1 C 3.3 - 05

544 18000916 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 18T4-QTD1 C 3.3 - 05

545 18002805 Nguyễn Thị Như Tiên 18T4- CNM1 C 3.3 - 05

546 18002688 Đỗ Văn Tiến 18C1- CN Ô12 C 3.3 - 05

547 18002959 Lê Đình Tiến 18T4-CKC1 C 3.3 - 05

548 18002796 Lê Trần Quốc Tiến 18C1- CCK3 C 3.3 - 05

549 17004006 Lê Trọng Tiến 17T4- QTM1 C 3.3 - 05

550 18005322 Nguyễn Min Tiến 18C1-Đ ĐT3 C 3.3 - 05

551 19003953 Nguyễn Ngọc Tiến C 3.3 - 05

552 18005498 Phan Đức Tiến 18C1 - CN Ô 17 C 3.3 - 05

553 18005558 Phan Văn Tiến C 3.3 - 05

Page 15: DANH SÁCH KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANHflc4you.com/wp-content/uploads/2019/12/danh_sach_thi_KS_15.12.2019_ca2.pdf · 46 18000552 Lê Minh Mẫn 18T4-TKĐ1 C 2.1 - 05 47 19002927

TT MSSV Lớp PhòngHọ tên thí sinh

554 18001130 Trần Tiến 18T4- CĐT1 C 3.3 - 05

555 17000289 Trần Anh Tiến 17T4-CNÔ2 C 3.3 - 05

556 19002045 Võ Công Tiến 19C1- DĐT1 C 3.3 - 05

557 18000516 Võ Trần Hợp Tiến 18T4-TKĐ1 C 3.3 - 05

558 19002464 Nguyễn Minh Tiền C 3.3 - 05

559 19001994 Phạm Ngọc Tiền C 3.3 - 05

560 18002402 Võ Thanh Tiền 18C1 - CNÔ11 C 3.3 - 05

561 18004874 Huỳnh Ngọc Tiễn 18C1-Đ ĐT3 C 3.3 - 05

562 18003223 Cao Thanh Tiển 18C1-CNÔ15 C 3.3 - 05

563 18002301 Mai Trọng Tin 18C1-THU1 C 3.3 - 05

564 19002035 Đào Duy Tín 19C1- DĐT1 C 3.3 - 05

565 18000975 Kiều Hoàng Thanh Tín 18T4-CNÔ4 C 3.3 - 05

566 18004160 Lê Đức Tín 18C1 - CĐT1 C 3.3 - 05

567 19004174 Lê Huỳnh quốc Tín 19C1- ĐĐT3 C 3.3 - 05

568 18000621 Nguyễn Tín 18T4 - THU 1 C 3.3 - 05

569 18000120 Nguyễn Thành Tín 18T4- VSL1 C 3.3 - 05

570 17000433 Nguyễn Trung Tín 17T4- QTM1 C 3.3 - 05

571 18002584 Trần Văn Tín 18C1- CCK3 C 3.3 - 05

572 19002174 Cái Văn Tính C 3.3 - 05

573 18002160 Đặng Trung Tính 18C1- CN Ô 9 C 3.3 - 05

574 18003440 Huỳnh Văn Tính 18C1 - CNÔ 17 C 3.3 - 05

575 18004357 Nguyễn Đức Tính 18C1-ĐCN4 C 3.3 - 05

576 19003181 Phạm Quốc Tính C 3.3 - 05

577 19002252 Phạm Trung Tính 19C1 - TĐH1 C 3.3 - 05

578 18003713 Phan Hữu Tính 18C1 - CN Ô10 C 3.3 - 05

579 18004063 Trần Trung Tính C 3.3 - 05

580 19004006 Võ Văn Tình 19C1- ĐĐT3 C 3.3 - 05

581 17003165 Lê Đức Toàn 17T4-CNÔ4 C 3.3 - 05

582 18005738 Lê Nguyễn Công Toàn 18C2- CN Ô 1 C 3.3 - 05

583 18002552 Lê Quốc Toàn 18C1 - ĐCN1 C 3.3 - 05

584 18000713 Lê Văn Toàn 18T4 - THU 1 C 3.3 - 05

585 17002850 Nguyễn Hoàng Toàn 17C1-THU1 C 3.3 - 05

586 17000583 Nguyễn Huy Toàn 17T4- TKW1 C 3.1 - 01

587 18001928 Nguyễn Minh Toàn 18C1- CNÔ7 C 3.1 - 01

588 18000259 Nguyễn Minh Toàn 18T4 - THU 1 C 3.1 - 01

589 18000560 Phan Vịnh Toàn 18T4-QTD1 C 3.1 - 01

590 18001480 Thân Quốc Toàn 18C1 - CN Ô3 C 3.1 - 01

591 18000288 Võ Văn Song Toàn 18T4-CNÔ2 C 3.1 - 01

592 18002484 Nguyễn Quốc Toản 18C1 - CNÔ11 C 3.1 - 01

593 18002513 Trần Thanh Trà 18C1- CNÔ12 C 3.1 - 01

Page 16: DANH SÁCH KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANHflc4you.com/wp-content/uploads/2019/12/danh_sach_thi_KS_15.12.2019_ca2.pdf · 46 18000552 Lê Minh Mẫn 18T4-TKĐ1 C 2.1 - 05 47 19002927

TT MSSV Lớp PhòngHọ tên thí sinh

594 19003570 Phạm Minh Trái C 3.1 - 01

595 18000425 Đoàn Lê Phương Trâm 18T4- CNM1 C 3.1 - 01

596 18004383 Lâm Thị Ngọc Trâm 18C1-THU1 C 3.1 - 01

597 18000998 Lương Huỳnh Bảo Trân 18T4- CNM1 C 3.1 - 01

598 18000807 Nguyễn Thị Quế Trân 18T4-QTD1 C 3.1 - 01

599 18004228 Lê Ngọc Thùy Trang 18T4- CNM1 C 3.1 - 01

600 18000542 Ngô Minh Trang 18T4- CNM1 C 3.1 - 01

601 18001132 Nguyễn Ngọc Thiên Trang 18T4-KTD1 C 3.1 - 01

602 19003895 Nguyễn Ngọc Tráng C 3.1 - 01

603 19002430 Dương Minh Trí 19C1- DĐT1 C 3.1 - 01

604 18002601 Mai Công Trí 18C1- CTM1 C 3.1 - 01

605 18001247 Nguyễn Đức Trí 18T4-ĐCN1 C 3.1 - 01

606 19003248 Nguyễn Hoàng Trí C 3.1 - 01

607 17004187 Nguyễn Minh Trí 17C1- LTM2 C 3.1 - 01

608 18001509 Nguyễn Minh Trí 18C1 - CN Ô3 C 3.1 - 01

609 18000531 Nguyễn Ngọc Minh Trí 18T4-CKC1 C 3.1 - 01

610 18001056 Nguyễn Ngọc Thành Trí 18T4-TKĐ1 C 3.1 - 01

611 19000665 Nguyễn Phạm Minh Trí 19T4 - CMT1 C 3.1 - 01

612 18002772 Nguyễn Quang Trí 18T4-CKC1 C 3.1 - 01

613 18002554 Nguyễn Trần Phúc Trí 18T4-CNÔ2 C 3.1 - 01

614 18002797 Phạm Huỳnh Trí 18C1- CCK3 C 3.1 - 01

615 18002999 Phạm Minh Trí 18T4- CĐT1 C 3.1 - 01

616 18003928 Phạm Minh Trí 18C1- CKL1 C 3.1 - 01

617 18001576 Phan Minh Trí 18C1- CKL1 C 3.1 - 01

618 18000510 Trần Bảo Trí 18T4-TKĐ1 C 3.1 - 01

619 18005467 Trần Hoàng Trí C 3.1 - 01

620 18001165 Trần Minh Trí 18T4- VSL1 C 3.1 - 01

621 18001893 Trần Minh Trí 18C1 - CN Ô3 C 3.1 - 01

622 18001633 Trần Văn Trí 18C1 - CN Ô 4 C 3.1 - 01

623 17000609 Huỳnh Đại Triển 17T4- DĐT1 C 3.1 - 01

624 18001464 Nguyễn Thành Triển 18C1 - CNÔ 2 C 3.1 - 01

625 18004410 Lê Huỳnh Minh Triết 18C1-THU1 C 3.1 - 01

626 18001618 Nguyễn Minh Triết 18C1 - CN Ô3 C 3.1 - 01

627 18002414 Nguyễn Trương Khả Triết 18C1 - CNÔ 11 C 3.1 - 01

628 17004446 Phạm Đăng Triều 17C1-ANM1 C 3.1 - 01

629 19005039 Phạm Văn Triều 19C2 - CCK 1 C 3.1 - 01

630 18002908 Trần Thanh Triều 18C1- CCK3 C 3.1 - 01

631 18005087 Trịnh Ngọc Thế Triều 18C1 - CCK 7 C 3.1 - 02

632 18002347 Trương Ưng Triều 18C1 - CN Ô10 C 3.1 - 02

633 18002283 Nguyễn Quốc Triệu 18C1 - CN Ô10 C 3.1 - 02

Page 17: DANH SÁCH KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANHflc4you.com/wp-content/uploads/2019/12/danh_sach_thi_KS_15.12.2019_ca2.pdf · 46 18000552 Lê Minh Mẫn 18T4-TKĐ1 C 2.1 - 05 47 19002927

TT MSSV Lớp PhòngHọ tên thí sinh

634 18002718 Ngô Hoài Diễm Trinh 18T4- CNM1 C 3.1 - 02

635 17003397 Nguyễn Hoàng Ngọc Trinh 17T4- CNM1 C 3.1 - 02

636 19000044 Lê Đức Trong 19C1- DĐT1 C 3.1 - 02

637 18001005 Lê Nguyễn Kim Trong 18T4- CĐT1 C 3.1 - 02

638 18001520 Nguyễn Minh Trọng 18C1 - CN Ô3 C 3.1 - 02

639 19005029 Dương Hiển Trúc 19C1- ĐCN3 C 3.1 - 02

640 18002551 Võ Hoài Trúc 18C1- CNÔ12 C 3.1 - 02

641 19005201 Bùi Minh Trực 19C2 - CĐT1 C 3.1 - 02

642 18002943 Lê Trung Trực 18C1- CCK3 C 3.1 - 02

643 18001701 Hoàng Quốc Trung 18C1- CNÔ5 C 3.1 - 02

644 18002565 Huỳnh Anh Trung 18C1- CNÔ12 C 3.1 - 02

645 18000372 La Đạo Trung 18T4-TKĐ1 C 3.1 - 02

646 18002168 Lê Đức Trung 18C1- CN Ô 9 C 3.1 - 02

647 18003790 Lê Minh Trung 18C1 - CNÔ11 C 3.1 - 02

648 17003472 Lê Quốc Trung 17C1- CCK7 C 3.1 - 02

649 18000377 Lý Kiến Trung 18T4-CNÔ2 C 3.1 - 02

650 18001380 Nguễn Thành Trung 18T4- TKĐ2 C 3.1 - 02

651 19005280 Nguyễn Phương Trung 19C1- ĐCN3 C 3.1 - 02

652 18001471 Nguyễn Thành Trung 18C1 - CN Ô3 C 3.1 - 02

653 18002520 Nguyễn Trần Minh Trung 18C1 - CNÔ11 C 3.1 - 02

654 19002641 Phạm Đức Trung C 3.1 - 02

655 19003534 Phạm Minh Trung C 3.1 - 02

656 18004339 Phạm Thành Trung 18T4- LTM1 C 3.1 - 02

657 18002369 Phạm Thành Trung 18C1 - CN Ô10 C 3.1 - 02

658 18000361 Phạm Vũ Thành Trung 18T4-CNÔ2 C 3.1 - 02

659 18000530 Quách Phúc Trung 18T4-CKC1 C 3.1 - 02

660 18001267 Tô Chí Trung 18T4-CKC1 C 3.1 - 02

661 17003325 Tô Kiến Trung 17C1 - ĐCN 3 C 3.1 - 02

662 18004007 Trương Công Trung 18C1- ĐCN3 C 3.1 - 02

663 18004833 Vũ Quang Trung 18C1 - BCN1 C 3.1 - 02

664 18000501 Huỳnh Nhật Trường 18T4-TKĐ1 C 3.1 - 02

665 17000480 Lê Minh Trường 17T4- LĐL1 C 3.1 - 02

666 18002922 Nguyễn Đăng Trường 18C1- CCK3 C 3.1 - 02

667 18000731 Nguyễn Hoàng Xuân Trường 18T4-TKĐ1 C 3.1 - 02

668 18001519 Nguyễn Lê Công Trường 18C1 - CN Ô3 C 3.1 - 02

669 17000074 Nguyễn Nhật Trường 17T4-ĐĐT1 C 3.1 - 02

670 19005323 Nguyễn Quang Trường 19C1- ĐCN3 C 3.1 - 02

671 18002996 Nguyên Quốc Trường 18C1- CCK3 C 3.1 - 02

672 19003799 Nguyễn Văn Trường 19C1- CNL1 C 3.1 - 02

673 18003471 Nguyễn Xuân Trường 18C1 - CNÔ 17 C 3.1 - 02

Page 18: DANH SÁCH KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANHflc4you.com/wp-content/uploads/2019/12/danh_sach_thi_KS_15.12.2019_ca2.pdf · 46 18000552 Lê Minh Mẫn 18T4-TKĐ1 C 2.1 - 05 47 19002927

TT MSSV Lớp PhòngHọ tên thí sinh

674 17000271 Phạm Nguyễn Đang Trường 17T4-CNÔ2 C 3.1 - 02

675 18000423 Phan Nguyễn Nhật Trường 18T4-ĐCN1 C 3.1 - 02

*Tổng số HS-SV dự thi là 675

* Mọi thắc mắc xin vui lòng liên hệ phòng Ghi danh (cạnh ATM)