danh sÁch hssv thiẾu giẤy khÁm sỨc khỎe vÀ hỒ sƠ...

13
ỦY BAN NHÂN DÂN TP.HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ THỦ ĐỨC Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Stt MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Lớp SV Hồ sơ cần bổ sung Ghi chú 1 18211CD0173 Dương Hoài Điệp 02/08/1997 CD18CD1 Hồ sơ thẻ sinh viên 2 18211CD2000 Nguyễn Nho Hùng 26/09/2000 CD18CD1 Giấy khám sức khỏe 3 18211CD1044 Nguyễn Văn Lâm 02/12/2000 CD18CD1 Giấy khám sức khỏe 4 18211CD4101 Thòng Cái Phu 30/10/2000 CD18CD1 Giấy khám sức khỏe 5 18211CD4377 Đặng Minh Thanh 07/08/2000 CD18CD1 Giấy khám sức khỏe 6 18211CD0381 Nguyễn Thanh Triều 10/12/1997 CD18CD1 Giấy khám sức khỏe 7 18211CD3080 Trần Tiến Công 20/11/2000 CD18CD2 Giấy khám sức khỏe 8 18211CD4519 Trần Hữu Hiệp 10/10/2000 CD18CD2 Giấy khám sức khỏe 9 18211CD4597 Phạm Quốc Huy 01/02/1997 CD18CD2 Giấy khám sức khỏe 10 18211CD3179 Phan Thanh Liêm 21/02/2000 CD18CD2 Giấy khám sức khỏe 11 18211CD4391 Trần Đức Nghi 20/11/2000 CD18CD2 Giấy khám sức khỏe 12 18211CD4231 Nguyễn Gia Phong 25/02/2000 CD18CD2 Giấy khám sức khỏe 13 18211CD3182 Trần Minh Quỳnh 06/04/1999 CD18CD2 Giấy khám sức khỏe 14 18211CD5135 Nguyễn Văn Ngọc Hiển 11/06/1999 CD18CD3 Giấy khám sức khỏe 15 18211CD5195 Trần Minh Hiếu 18/11/2000 CD18CD3 Giấy khám sức khỏe 16 18211CD1175 Phạm Duy Hoàng 06/12/2000 CD18CD3 Giấy khám sức khỏe 17 18211CD1382 Nguyễn Tấn Tín 07/12/1997 CD18CD3 Hồ sơ thẻ sinh viên 18 18211CD5104 Đào Xuân 28/09/2000 CD18CD3 Giấy khám sức khỏe 19 18211CK0292 Nguyễn Khiêm 18/06/1995 CD18CK1 Giấy khám sức khỏe 20 18211CK0197 Cao Thái Dỉ 30/12/1999 CD18CK2 Hồ sơ thẻ sinh viên 21 18211CK4167 Nguyễn Anh Dũng 03/08/1997 CD18CK3 Giấy khám sức khỏe 22 18211CK0999 Võ Tuy Phong 21/06/1997 CD18CK3 Giấy khám sức khỏe 23 18211CK1461 Nguyễn Đình Quốc Học 11/02/1999 CD18CK4 Giấy khám sức khỏe 24 18211CK1435 Đỗ Thanh Minh 25/05/1999 CD18CK4 Giấy khám sức khỏe 25 18211CK4279 Nguyễn Hoàng Nhật 18/06/2000 CD18CK4 Giấy khám sức khỏe 26 18211CK4480 Trần Văn Huy 29/01/2000 CD18CK5 Giấy khám sức khỏe 27 18211CK4336 Nguyễn Lương Đăng Khoa 03/10/2000 CD18CK5 Giấy khám sức khỏe 28 18211CK1776 Phạm Trung Thành 05/01/1999 CD18CK5 Giấy khám sức khỏe 29 18211CK1596 Võ Ngọc Trác 14/04/2000 CD18CK5 Giấy khám sức khỏe 30 18211CK2065 Tạ Ngọc Duy 25/02/2000 CD18CK6 Giấy khám sức khỏe 31 18211CK2073 Phạm Minh Phước 25/08/2000 CD18CK6 Giấy khám sức khỏe 32 18211CK2564 Phạm Đình Hậu 12/03/1997 CD18CK7 Giấy khám sức khỏe Hồ sơ thẻ sinh viên 33 18211CK2427 Nguyễn Thanh Huy 08/04/2000 CD18CK7 Giấy khám sức khỏe 34 18211CK4960 Nguyễn Trường Quân 26/06/2000 CD18CK7 Giấy khám sức khỏe 35 18211CK3125 Văn Hữu Hải 01/11/2000 CD18CK8 Giấy khám sức khỏe 36 18211CK2963 Nguyễn Đình Khánh 13/04/2000 CD18CK8 Giấy khám sức khỏe 37 18211CK2876 Lâm Huỳnh Hải Sang 15/03/2000 CD18CK8 Giấy khám sức khỏe 38 18211CK5004 Hoàng Tuấn Anh 02/08/2000 CD18CK9 Giấy khám sức khỏe 39 18211CK1560 Nguyễn Văn Hải 19/09/1999 CD18CK9 Giấy khám sức khỏe 40 18211CK5374 Trần Hữu Hậu 24/02/1999 CD18CK9 Giấy khám sức khỏe 41 18211CK1740 Bùi Văn Khải 16/01/2000 CD18CK9 Giấy khám sức khỏe 42 18211CK3786 Nguyễn Quốc Huy 01/01/2000 CD18CK10 Giấy khám sức khỏe 43 18211CK0993 Nguyễn Văn Quốc 20/12/1999 CD18CK10 Giấy khám sức khỏe 44 18211CK2370 Nguyễn Hữu Minh Thành 19/09/1997 CD18CK10 Giấy khám sức khỏe DANH SÁCH HSSV THIẾU GIẤY KHÁM SỨC KHỎE VÀ HỒ SƠ THẺ SINH VIÊN NĂM HỌC 2018-2019 - HSSV thiếu hồ sơ làm thẻ sinh viên: mang theo 01 tấm hình 3x4 và 01 chứng minh nhân dân photo (không cần công chứng) liên hệ phòng CTCT-HSSV để được hướng dẫn thực hiện hồ sơ thẻ sinh viên. '- HSSV thiếu giấy khám sức khỏe: liên hệ các cơ sở y tế tuyến Bệnh viện quận/ huyện để được khám sức khỏe đi học và nộp giấy khám sức khỏe về phòng CTCT-HSSV. '* HSSV nộp các hồ sơ trên trước 16h00 thứ ba, ngày 18/12/2018 về phòng CTCT-HSSV (A002). Sau thời hạn trên, HSSV không nộp sẽ bị xem xét và xử lý theo Qui chế HSSV hiện hành.

Upload: others

Post on 21-Oct-2019

4 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: DANH SÁCH HSSV THIẾU GIẤY KHÁM SỨC KHỎE VÀ HỒ SƠ …online.tdc.edu.vn/img/file/P_CTCT-HSSV NH 2018-2019/Danh sach HSSV... · '- HSSV thiếu giấy khám sức khỏe:

ỦY BAN NHÂN DÂN TP.HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ THỦ ĐỨC Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Stt MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Lớp SV Hồ sơ cần bổ sung Ghi chú

1 18211CD0173 Dương Hoài Điệp 02/08/1997 CD18CD1 Hồ sơ thẻ sinh viên

2 18211CD2000 Nguyễn Nho Hùng 26/09/2000 CD18CD1 Giấy khám sức khỏe

3 18211CD1044 Nguyễn Văn Lâm 02/12/2000 CD18CD1 Giấy khám sức khỏe

4 18211CD4101 Thòng Cái Phu 30/10/2000 CD18CD1 Giấy khám sức khỏe

5 18211CD4377 Đặng Minh Thanh 07/08/2000 CD18CD1 Giấy khám sức khỏe

6 18211CD0381 Nguyễn Thanh Triều 10/12/1997 CD18CD1 Giấy khám sức khỏe

7 18211CD3080 Trần Tiến Công 20/11/2000 CD18CD2 Giấy khám sức khỏe

8 18211CD4519 Trần Hữu Hiệp 10/10/2000 CD18CD2 Giấy khám sức khỏe

9 18211CD4597 Phạm Quốc Huy 01/02/1997 CD18CD2 Giấy khám sức khỏe

10 18211CD3179 Phan Thanh Liêm 21/02/2000 CD18CD2 Giấy khám sức khỏe

11 18211CD4391 Trần Đức Nghi 20/11/2000 CD18CD2 Giấy khám sức khỏe

12 18211CD4231 Nguyễn Gia Phong 25/02/2000 CD18CD2 Giấy khám sức khỏe

13 18211CD3182 Trần Minh Quỳnh 06/04/1999 CD18CD2 Giấy khám sức khỏe

14 18211CD5135 Nguyễn Văn Ngọc Hiển 11/06/1999 CD18CD3 Giấy khám sức khỏe

15 18211CD5195 Trần Minh Hiếu 18/11/2000 CD18CD3 Giấy khám sức khỏe

16 18211CD1175 Phạm Duy Hoàng 06/12/2000 CD18CD3 Giấy khám sức khỏe

17 18211CD1382 Nguyễn Tấn Tín 07/12/1997 CD18CD3 Hồ sơ thẻ sinh viên

18 18211CD5104 Đào Xuân Tú 28/09/2000 CD18CD3 Giấy khám sức khỏe

19 18211CK0292 Nguyễn Khiêm 18/06/1995 CD18CK1 Giấy khám sức khỏe

20 18211CK0197 Cao Thái Dỉ 30/12/1999 CD18CK2 Hồ sơ thẻ sinh viên

21 18211CK4167 Nguyễn Anh Dũng 03/08/1997 CD18CK3 Giấy khám sức khỏe

22 18211CK0999 Võ Tuy Phong 21/06/1997 CD18CK3 Giấy khám sức khỏe

23 18211CK1461 Nguyễn Đình Quốc Học 11/02/1999 CD18CK4 Giấy khám sức khỏe

24 18211CK1435 Đỗ Thanh Minh 25/05/1999 CD18CK4 Giấy khám sức khỏe

25 18211CK4279 Nguyễn Hoàng Nhật 18/06/2000 CD18CK4 Giấy khám sức khỏe

26 18211CK4480 Trần Văn Huy 29/01/2000 CD18CK5 Giấy khám sức khỏe

27 18211CK4336 Nguyễn Lương Đăng Khoa 03/10/2000 CD18CK5 Giấy khám sức khỏe

28 18211CK1776 Phạm Trung Thành 05/01/1999 CD18CK5 Giấy khám sức khỏe

29 18211CK1596 Võ Ngọc Trác 14/04/2000 CD18CK5 Giấy khám sức khỏe

30 18211CK2065 Tạ Ngọc Duy 25/02/2000 CD18CK6 Giấy khám sức khỏe

31 18211CK2073 Phạm Minh Phước 25/08/2000 CD18CK6 Giấy khám sức khỏe

32 18211CK2564 Phạm Đình Hậu 12/03/1997 CD18CK7Giấy khám sức khỏe

Hồ sơ thẻ sinh viên

33 18211CK2427 Nguyễn Thanh Huy 08/04/2000 CD18CK7 Giấy khám sức khỏe

34 18211CK4960 Nguyễn Trường Quân 26/06/2000 CD18CK7 Giấy khám sức khỏe

35 18211CK3125 Văn Hữu Hải 01/11/2000 CD18CK8 Giấy khám sức khỏe

36 18211CK2963 Nguyễn Đình Khánh 13/04/2000 CD18CK8 Giấy khám sức khỏe

37 18211CK2876 Lâm Huỳnh Hải Sang 15/03/2000 CD18CK8 Giấy khám sức khỏe

38 18211CK5004 Hoàng Tuấn Anh 02/08/2000 CD18CK9 Giấy khám sức khỏe

39 18211CK1560 Nguyễn Văn Hải 19/09/1999 CD18CK9 Giấy khám sức khỏe

40 18211CK5374 Trần Hữu Hậu 24/02/1999 CD18CK9 Giấy khám sức khỏe

41 18211CK1740 Bùi Văn Khải 16/01/2000 CD18CK9 Giấy khám sức khỏe

42 18211CK3786 Nguyễn Quốc Huy 01/01/2000 CD18CK10 Giấy khám sức khỏe

43 18211CK0993 Nguyễn Văn Quốc 20/12/1999 CD18CK10 Giấy khám sức khỏe

44 18211CK2370 Nguyễn Hữu Minh Thành 19/09/1997 CD18CK10 Giấy khám sức khỏe

DANH SÁCH HSSV THIẾU GIẤY KHÁM SỨC KHỎE VÀ HỒ SƠ THẺ SINH VIÊN

NĂM HỌC 2018-2019

- HSSV thiếu hồ sơ làm thẻ sinh viên: mang theo 01 tấm hình 3x4 và 01 chứng minh nhân dân photo (không cần công chứng) liên

hệ phòng CTCT-HSSV để được hướng dẫn thực hiện hồ sơ thẻ sinh viên.

'- HSSV thiếu giấy khám sức khỏe: liên hệ các cơ sở y tế tuyến Bệnh viện quận/ huyện để được khám sức khỏe đi học và nộp giấy

khám sức khỏe về phòng CTCT-HSSV.

'* HSSV nộp các hồ sơ trên trước 16h00 thứ ba, ngày 18/12/2018 về phòng CTCT-HSSV (A002). Sau thời hạn trên, HSSV không

nộp sẽ bị xem xét và xử lý theo Qui chế HSSV hiện hành.

Page 2: DANH SÁCH HSSV THIẾU GIẤY KHÁM SỨC KHỎE VÀ HỒ SƠ …online.tdc.edu.vn/img/file/P_CTCT-HSSV NH 2018-2019/Danh sach HSSV... · '- HSSV thiếu giấy khám sức khỏe:

45 18211CK2792 Nguyễn Cao Tiến 01/01/2000 CD18CK10 Giấy khám sức khỏe

46 18211CT2907 Nguyễn Văn Bình 06/10/2000 CD18CT1 Giấy khám sức khỏe

47 18211CT2857 Võ Quốc Hoàng 30/07/1999 CD18CT1 Giấy khám sức khỏe

48 18211CT1294 Hoàng Minh Nam 29/01/2000 CD18CT1 Giấy khám sức khỏe

49 18211CT0656 Nguyễn Cao Phách 02/02/2000 CD18CT1 Giấy khám sức khỏe

50 18211CT3164 Đinh Văn Sinh 20/03/1999 CD18CT1 Giấy khám sức khỏe

51 18211CT3413 Trần Trường Giang 27/03/2000 CD18CT2 Giấy khám sức khỏe

52 18211CT4367 Trần Văn Hóa 16/03/2000 CD18CT2 Giấy khám sức khỏe

53 18211CT4368 Phan Cao Minh 31/08/2000 CD18CT2 Giấy khám sức khỏe

54 18211CT5302 Tài Đại Tám 17/07/1999 CD18CT2 Giấy khám sức khỏe

55 18211CT3868 Nguyễn Hoàng Tùng 06/11/1999 CD18CT2 Giấy khám sức khỏe

56 18211DC2158 Khưu Gia Bảo 07/06/2000 CD18DC1 Giấy khám sức khỏe

57 18211DC2368 Nguyễn Văn Chung 29/05/2000 CD18DC1 Giấy khám sức khỏe

58 18211DC0404 Đỗ Phát Giàu 22/09/2000 CD18DC1 Hồ sơ thẻ sinh viên

59 18211DC3825 Đỗ Quang Lĩnh 18/04/2000 CD18DC1 Giấy khám sức khỏe

60 18211DC1156 Trần Văn Chí 27/11/2000 CD18DC2 Giấy khám sức khỏe

61 18211DC3220 Trương Minh Hậu 01/11/2000 CD18DC2 Giấy khám sức khỏe

62 18211DC1137 Trần Ngọc Hiền 23/04/2000 CD18DC2 Giấy khám sức khỏe

63 18211DC2785 Nguyễn Thành Long 23/04/2000 CD18DC2 Giấy khám sức khỏe

64 18211DC2546 Lê Đức Tài 20/05/2000 CD18DC2 Giấy khám sức khỏe

65 18211DC1671 Trịnh Hoàng Thiên 15/03/2000 CD18DC2 Giấy khám sức khỏe

66 18211DC2967 Võ Thanh Tùng 08/02/2000 CD18DC2Giấy khám sức khỏe

Hồ sơ thẻ sinh viên

67 18211DC4228 Phạm Đông 10/07/1999 CD18DC3 Giấy khám sức khỏe

68 18211DC3960 Nguyễn Thành Long 19/02/2000 CD18DC3 Giấy khám sức khỏe

69 18211DC4178 Nguyễn Hoàng Mạnh 08/11/2000 CD18DC3 Giấy khám sức khỏe

70 18211DC3016 Võ Minh Phương 24/09/1999 CD18DC3 Giấy khám sức khỏe

71 18211DC4662 Nguyễn Văn Thân 17/08/1999 CD18DC3 Giấy khám sức khỏe

72 18211DC4672 Quảng Thành Trung 17/12/2000 CD18DC3 Giấy khám sức khỏe

73 18211DC5076 Nguyễn Viết Anh 10/10/2000 CD18DC4 Giấy khám sức khỏe

74 18211DC5046 Đặng Minh Đăng 21/09/2000 CD18DC4 Giấy khám sức khỏe

75 18211DC5079 Nguyễn Viết Hiếu 12/03/1999 CD18DC4 Hồ sơ thẻ sinh viên

76 18211DC5022 Phạm Xuân Hoàn 11/09/2000 CD18DC4 Giấy khám sức khỏe

77 18211DC4874 Nguyễn Viết Bằng Kiều 18/07/2000 CD18DC4 Giấy khám sức khỏe

78 18211DC5293 Nguyễn Đức Trí 11/11/2000 CD18DC4 Giấy khám sức khỏe

79 18211DC2256 Lý Chí Truyền 02/02/1998 CD18DC4 Giấy khám sức khỏe

80 18211DC3925 Lê Phạm Thế Anh 09/01/1999 CD18DC5Giấy khám sức khỏe

Hồ sơ thẻ sinh viên

81 18211DC4643 Lê Hoàng Huy 19/05/2000 CD18DC5 Giấy khám sức khỏe

82 18211DC4235 Lê Mạnh Quyền 02/04/1999 CD18DC5 Giấy khám sức khỏe

83 18211DC1748 Tạ Duy Thạch 28/08/2000 CD18DC5 Giấy khám sức khỏe

84 18211DD5398 Thái Thiên Hoàng 21/06/1998 CD18DD1 Giấy khám sức khỏe

85 18211DD4318 Nguyễn Lê Nhân 02/09/1999 CD18DD1 Giấy khám sức khỏe

86 18211DD4310 Dương Quang Thịnh 23/11/2000 CD18DD1 Giấy khám sức khỏe

87 18211DD4721 Dương Tân Thuận 07/02/2000 CD18DD1Giấy khám sức khỏe

Hồ sơ thẻ sinh viên

88 18211DD4663 Nguyễn Hải Trung 26/04/2000 CD18DD1 Giấy khám sức khỏe

89 18211DD0375 Vũ Quang Trường 07/02/1999 CD18DD1 Giấy khám sức khỏe

90 18211DD4113 Nguyễn Thế Bảo 17/05/2000 CD18DD2 Giấy khám sức khỏe

91 18211DD0380 Mai Khả Quang 21/10/1999 CD18DD2 Giấy khám sức khỏe

92 18211DD1754 Hà Anh Quốc 26/03/2000 CD18DD2 Giấy khám sức khỏe

93 18211DD4437 Nguyễn Minh Tuấn 04/02/2000 CD18DD2 Giấy khám sức khỏe

94 18211DD5335 Nguyễn Đại Vũ 12/10/2000 CD18DD2 Giấy khám sức khỏe

95 18211DD1792 Hoàng Ân 01/10/2000 CD18DD3 Giấy khám sức khỏe

96 18211DD5029 Trần Đức Chính 09/04/2000 CD18DD3 Giấy khám sức khỏe

97 18211DD2222 Nguyễn Trần Duy 03/08/1999 CD18DD3 Giấy khám sức khỏe

98 18211DD4976 Đào Xuân Quang 01/01/1999 CD18DD3 Giấy khám sức khỏe

99 18211DD1621 Nguyễn Tấn Ý 23/01/2000 CD18DD3 Giấy khám sức khỏe

100 18211DD5094 Nguyễn Hoàng Đang 08/07/2000 CD18DD4 Giấy khám sức khỏe

Page 3: DANH SÁCH HSSV THIẾU GIẤY KHÁM SỨC KHỎE VÀ HỒ SƠ …online.tdc.edu.vn/img/file/P_CTCT-HSSV NH 2018-2019/Danh sach HSSV... · '- HSSV thiếu giấy khám sức khỏe:

101 18211DD5276 Đăng Lê Bảo Long 21/05/2000 CD18DD4 Giấy khám sức khỏe

102 18211DD5139 Nguyễn Xuân Thịnh 21/02/2000 CD18DD4 Giấy khám sức khỏe

103 18211DD4191 Đỗ Ngọc Cường 10/02/1999 CD18DD5 Giấy khám sức khỏe

104 18211DD5318 Hoàng Văn Minh 20/03/1999 CD18DD5 Hồ sơ thẻ sinh viên

105 18211DD3299 Nguyễn Duy Tình 13/03/2000 CD18DD5 Giấy khám sức khỏe

106 18211DD4487 Nguyễn Nhật Trường 30/05/2000 CD18DD5 Giấy khám sức khỏe

107 18211DD2837 Thiều Đăng Khoa Đức 18/11/1999 CD18DD6 Giấy khám sức khỏe

108 18211DD0105 Ngụy Đình Trung Dũng 02/06/1998 CD18DD6 Giấy khám sức khỏe

109 18211DD1016 Võ Văn Nhật 02/10/2000 CD18DD6 Giấy khám sức khỏe

110 18211DD4475 Lâm Hoàng Hiếu Sâm 18/08/1999 CD18DD6 Giấy khám sức khỏe

111 18211DH0191 Phạm Văn Trung 20/12/1997 CD18DH1 Giấy khám sức khỏe

112 18211DH2754 Nguyễn Thành Đông 10/10/1995 CD18DH2 Giấy khám sức khỏe

113 18211DH2980 Đoàn Văn Sỹ 26/01/2000 CD18DH2 Giấy khám sức khỏe

114 18211DH2596 Nguyễn Văn Thạch 05/12/1997 CD18DH2 Giấy khám sức khỏe

115 18211DH2930 Nguyễn Đức Toàn 20/09/2000 CD18DH2 Giấy khám sức khỏe

116 18211DH2205 Hà Văn Trung 05/01/2000 CD18DH2 Giấy khám sức khỏe

117 18211DH4770 Trần Công Tuấn Anh 09/08/2000 CD18DH3 Giấy khám sức khỏe

118 18211DH4925 Đoàn Nguyễn Hoàng Gia 29/09/1998 CD18DH3 Giấy khám sức khỏe

119 18211DH5214 Nguyễn Hoàng Kha 10/09/1998 CD18DH3 Hồ sơ thẻ sinh viên

120 18211DH3156 Cao Thiên Kim 15/06/2000 CD18DH3 Giấy khám sức khỏe

121 18211DH1307 Cao Nuôi 04/04/1999 CD18DH3 Giấy khám sức khỏe

122 18211DH3011 Bùi Anh Tài 15/05/1999 CD18DH3 Giấy khám sức khỏe

123 18211DH5059 Lê Ngọc Tiến 03/02/2000 CD18DH3 Giấy khám sức khỏe

124 18211DH2695 Đàm Đức Tín 10/12/1999 CD18DH3 Giấy khám sức khỏe

125 18211DH5201 Nguyễn Đỗ Tường Vân 24/10/2000 CD18DH3 Giấy khám sức khỏe

126 18211DK0694 Nguyễn Tiểu Luân 05/12/2000 CD18DK1 Giấy khám sức khỏe

127 18211DK1520 Nguyễn Văn Nguyên 22/04/2000 CD18DK1 Giấy khám sức khỏe

128 18211DK2521 Nguyễn Quốc Thắng 12/08/2000 CD18DK1 Giấy khám sức khỏe

129 18211DK1922 Hà Tam Tiên 02/02/1999 CD18DK1 Giấy khám sức khỏe

130 18211DK4457 Hoàng Phi Nhật Anh 15/04/1999 CD18DK2 Giấy khám sức khỏe

131 18211DK4893 Đặng Thế Hiển 09/02/1999 CD18DK2 Giấy khám sức khỏe

132 18211DK0021 Nguyễn Quốc Hội 07/06/1997 CD18DK2 Giấy khám sức khỏe

133 18211DK5322 Trần Quốc Huy 11/01/2000 CD18DK2 Giấy khám sức khỏe

134 18211DK5140 Trần Đăng Khoa 11/07/1999 CD18DK2 Giấy khám sức khỏe

135 18211DK5142 Võ Duy Quốc 18/02/1999 CD18DK2 Giấy khám sức khỏe

136 18211DK5085 Vũ Duy Thường 21/09/2000 CD18DK2 Giấy khám sức khỏe

137 18211DN5081 Đinh Bạt Chương 01/06/1998 CD18DN1 Giấy khám sức khỏe

138 18211DN5407 Nguyễn Trọng Đức 22/08/1999 CD18DN1 Giấy khám sức khỏe

139 18211DN5150 Hoàng Hưng 13/09/2000 CD18DN1 Giấy khám sức khỏe

140 18211DN5317 Nguyễn Văn Kỳ 16/10/1999 CD18DN1 Giấy khám sức khỏe

141 18211DN5326 Mai Quốc Tài 15/07/1999 CD18DN1 Giấy khám sức khỏe

142 18211DN4079 Nguyễn Viết Thanh 27/07/1997 CD18DN1 Giấy khám sức khỏe

143 18211DN3615 Cao Văn Thành 01/06/1998 CD18DN1 Giấy khám sức khỏe

144 18211DT4511 Nguyễn Trần Duy Anh 01/01/2000 CD18DT1 Giấy khám sức khỏe

145 18211DT5430 Phan Văn Cường 17/08/1999 CD18DT1 Giấy khám sức khỏe

146 18211DT5351 Nguyễn Lê Phuc Diễm 02/01/1999 CD18DT1 Giấy khám sức khỏe

147 18211DT5435 Nguyễn Khắc Bảo Duy 29/09/2000 CD18DT1 Giấy khám sức khỏe

148 18211DT5294 La Hiếu 02/08/2000 CD18DT1 Giấy khám sức khỏe

149 18211DT5402 Nguyễn Trần Hoàng 04/06/1997 CD18DT1 Giấy khám sức khỏe

150 18211DT4497 Phạm Tuấn Khang 27/11/2000 CD18DT1 Giấy khám sức khỏe

151 18211DT4838 Lâm Quốc Khánh 02/09/2000 CD18DT1 Giấy khám sức khỏe

152 18211DT5181 Nguyễn Lê Đăng Khoa 16/11/2000 CD18DT1Giấy khám sức khỏe

Hồ sơ thẻ sinh viên

153 18211DT5080 Hoàng Xuân Thành 13/01/1999 CD18DT1 Giấy khám sức khỏe

154 18211DT5233 Trần Huỳnh Thanh Thu 01/12/2000 CD18DT1 Hồ sơ thẻ sinh viên

155 18211DT4719 Võ Ngọc Tín 02/03/1999 CD18DT1 Giấy khám sức khỏe

156 18211DT4526 Huỳnh Thị Quế Trâm 26/01/2000 CD18DT1 Giấy khám sức khỏe

157 18211DT5409 Đỗ Thanh Trung 20/07/2000 CD18DT1 Giấy khám sức khỏe

Page 4: DANH SÁCH HSSV THIẾU GIẤY KHÁM SỨC KHỎE VÀ HỒ SƠ …online.tdc.edu.vn/img/file/P_CTCT-HSSV NH 2018-2019/Danh sach HSSV... · '- HSSV thiếu giấy khám sức khỏe:

158 18211DT5170 Vũ Đức Tuấn 21/07/1999 CD18DT1Giấy khám sức khỏe

Hồ sơ thẻ sinh viên

159 18211DT0369 Trần Ngọc Vủ 22/06/1994 CD18DT1 Giấy khám sức khỏe

160 18211KD5415 Phạm Khánh Duy 06/09/1999 CD18KD1 Giấy khám sức khỏe

161 18211KD0033 Bạch Thị Thuy Hằng 14/07/1999 CD18KD1 Giấy khám sức khỏe

162 18211KD5387 Chu Kim Hùng 10/10/1999 CD18KD1 Giấy khám sức khỏe

163 18211KD4111 Võ Thị Linh 09/01/1997 CD18KD1 Giấy khám sức khỏe

164 18211KD5432 Nguyễn Quốc Minh 22/01/2000 CD18KD1 Giấy khám sức khỏe

165 18211KD4666 Nguyễn Sinh Phuc Nguyên 08/02/2000 CD18KD1 Giấy khám sức khỏe

166 18211KD5413 Nguyễn Lê Hoàng Quân 08/02/1999 CD18KD1 Giấy khám sức khỏe

167 18211KD5433 Trần Nguyễn Minh Tâm 23/09/1999 CD18KD1 Giấy khám sức khỏe

168 18211KD5386 Lê Thị Diễm Thúy 09/01/2000 CD18KD1 Giấy khám sức khỏe

169 18211KD4041 Trịnh Thụy Hoài Trang 25/01/2000 CD18KD1 Giấy khám sức khỏe

170 18211KD5151 Hua Phạm Phương Trinh 20/12/2000 CD18KD1 Giấy khám sức khỏe

171 18211KS2562 Thổ Nữ Yến Chi 20/08/1999 CD18KS1 Giấy khám sức khỏe

172 18211KS1550 Đinh Thị Mỹ Hoa 01/04/2000 CD18KS1 Giấy khám sức khỏe

173 18211KS4687 Đoàn Thị Liên 19/06/2000 CD18KS1 Giấy khám sức khỏe

174 18211KS4911 Võ Thị Trí Nguyện 30/09/1998 CD18KS1 Giấy khám sức khỏe

175 18211KS1352 Nguyễn Thị Thanh Thu 26/10/1999 CD18KS1 Giấy khám sức khỏe

176 18211KS3433 Lâm Hoài Vinh 10/09/1998 CD18KS1 Giấy khám sức khỏe

177 18211KT0049 Ngô Thị Thu Hoài 16/02/1998 CD18KT1 Giấy khám sức khỏe

178 18211KT0980 Lê Thị Hồng Nhung 17/06/2000 CD18KT1Giấy khám sức khỏe

Hồ sơ thẻ sinh viên

179 18211KT0286 Đặng Thị Mộng Uyển 10/08/1999 CD18KT1 Giấy khám sức khỏe

180 18211KT0010 Trần Thị Mỹ Châu 30/12/1999 CD18KT2 Giấy khám sức khỏe

181 18211KT1109 Ngàn Mỹ Linh 24/02/2000 CD18KT2 Giấy khám sức khỏe

182 18211KT3419 Nguyễn Thị Kim Ngân 16/06/2000 CD18KT2 Giấy khám sức khỏe

183 18211KT1905 Phùng Thị Nhung 09/09/2000 CD18KT2 Giấy khám sức khỏe

184 18211KT5147 Lê Huy Phước 27/01/1998 CD18KT2 Giấy khám sức khỏe

185 18211KT5180 Nguyễn Triệu Tấn 11/03/2000 CD18KT2 Giấy khám sức khỏe

186 18211KT1778 Lê Thị Thảo 18/02/1999 CD18KT2 Giấy khám sức khỏe

187 18211KT4625 Nguyễn Trần Cát Tường 03/01/2000 CD18KT2 Giấy khám sức khỏe

188 18211KT0493 Phạm Hồng Ân 11/03/1997 CD18KT3 Giấy khám sức khỏe

189 18211KT2290 Nguyễn Thị Thùy Dương 31/08/1999 CD18KT3 Giấy khám sức khỏe

190 18211KT2543 Phạm Thị Thanh Ngân 19/07/2000 CD18KT3 Giấy khám sức khỏe

191 18211KT4428 Đỗ Thị Thanh Truyền 26/03/2000 CD18KT3 Giấy khám sức khỏe

192 18211KT4205 Đoàn Thị Yến Vy 14/05/1999 CD18KT3 Giấy khám sức khỏe

193 18211KT3543 Hoàng Thị Hương 20/02/1998 CD18KT4 Giấy khám sức khỏe

194 18211KT4837 Nguyễn Ngọc Mai 02/01/2000 CD18KT4 Giấy khám sức khỏe

195 18211KT4274 Bùi Ngọc Như Quỳnh 20/08/2000 CD18KT4 Giấy khám sức khỏe

196 18211KT4249 Trần Đình Trà 26/04/1997 CD18KT4 Giấy khám sức khỏe

197 18211KT3102 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 01/08/2000 CD18KT4 Hồ sơ thẻ sinh viên

198 18211KT4459 Nguyễn Thị Tường Vi 19/12/2000 CD18KT4 Giấy khám sức khỏe

199 18211KT5323 Nguyễn Quý Anh 08/08/2000 CD18KT5 Giấy khám sức khỏe

200 18211KT5311 Dương Ngọc Dung 16/10/2000 CD18KT5 Giấy khám sức khỏe

201 18211KT4445 Nguyễn Thị Quế Hương 07/08/1999 CD18KT5 Giấy khám sức khỏe

202 18211KT4916 Nguyễn Thị Thiên Hương 28/12/2000 CD18KT5 Giấy khám sức khỏe

203 18211KT4989 Võ Thị Mỹ Huyền 19/04/1999 CD18KT5 Giấy khám sức khỏe

204 18211KT5383 Nguyễn Thị Thu Lài 14/02/2000 CD18KT5 Giấy khám sức khỏe

205 18211KT5313 Nguyễn Thị Bích Linh 15/07/1999 CD18KT5 Hồ sơ thẻ sinh viên

206 18211KT5354 Võ Thị Nhung 01/03/1998 CD18KT5 Giấy khám sức khỏe

207 18211KT5288 Đường Chủ Trân 16/04/1999 CD18KT5 Giấy khám sức khỏe

208 18211KT4932 Trần Thị Thảo Vy 20/03/2000 CD18KT5 Giấy khám sức khỏe

209 18211KT5212 Hoàng Thị Yến 10/01/1999 CD18KT5 Giấy khám sức khỏe

210 18211LG4369 Phạm Đức Đại 29/08/1999 CD18LG1 Giấy khám sức khỏe

211 18211LG4455 Nguyễn Ngọc Dũng 02/04/1999 CD18LG1 Giấy khám sức khỏe

212 18211LG3823 Trần Minh Hoàng 03/06/1998 CD18LG1 Giấy khám sức khỏe

213 18211LG1653 Nguyễn Hoàng Khánh Linh 14/11/2000 CD18LG1 Giấy khám sức khỏe

214 18211LG4654 Lê Huỳnh Nhung Phương 23/11/2000 CD18LG1 Giấy khám sức khỏe

Page 5: DANH SÁCH HSSV THIẾU GIẤY KHÁM SỨC KHỎE VÀ HỒ SƠ …online.tdc.edu.vn/img/file/P_CTCT-HSSV NH 2018-2019/Danh sach HSSV... · '- HSSV thiếu giấy khám sức khỏe:

215 18211LG1966 Lâm Vân Thúy Vi 30/11/2000 CD18LG1 Hồ sơ thẻ sinh viên

216 18211LH0091 Lê Thanh Hiếu 01/02/1993 CD18LH1 Giấy khám sức khỏe

217 18211LH0294 Nguyễn Phước Nhân 06/10/1997 CD18LH1 Giấy khám sức khỏe

218 18211LH2450 Hứa Thị Oanh 01/07/2000 CD18LH1 Giấy khám sức khỏe

219 18211LH0092 Nguyễn Hoàng Thoại 19/09/1995 CD18LH1 Giấy khám sức khỏe

220 18211LH2236 Nguyễn Đặng Thanh Hải 19/03/2000 CD18LH2 Giấy khám sức khỏe

221 18211LH2127 Tống Đại Hiệp 08/07/2000 CD18LH2 Giấy khám sức khỏe

222 18211LH4247 Ngô Văn Hồng 01/02/1999 CD18LH2 Giấy khám sức khỏe

223 18211LH4469 Nguyễn Tấn Đại Kim 12/02/1998 CD18LH2 Giấy khám sức khỏe

224 18211LH4278 Trần Minh Ngọc 02/07/2000 CD18LH2 Giấy khám sức khỏe

225 18211LH2927 Nguyễn Thị Trịnh Nhã 30/12/2000 CD18LH2 Giấy khám sức khỏe

226 18211LH4277 Lê Thị Ngọc Nở 12/03/1999 CD18LH2 Giấy khám sức khỏe

227 18211LH4402 Nguyễn Thị Sâm 24/11/2000 CD18LH2 Giấy khám sức khỏe

228 18211LH4276 Huỳnh Phuc Thắng 26/01/1999 CD18LH2 Giấy khám sức khỏe

229 18211LH2577 Huỳnh Thị Ngọc Thu 29/07/2000 CD18LH2 Giấy khám sức khỏe

230 18211LH2655 Đỗ Đức Tuấn 28/12/2000 CD18LH2 Giấy khám sức khỏe

231 18211LH4985 Nguyễn Hữu Phương Anh 30/11/2000 CD18LH3 Giấy khám sức khỏe

232 18211LH4915 Ngô Tiểu Băng 15/05/2000 CD18LH3 Giấy khám sức khỏe

233 18211LH5001 Hoàng Thái Bình 03/12/1999 CD18LH3 Giấy khám sức khỏe

234 18211LH4682 Lê Thị Hồng 18/10/1999 CD18LH3 Giấy khám sức khỏe

235 18211LH4941 Nguyễn Hoàng PhươngNam 26/03/1999 CD18LH3 Giấy khám sức khỏe

236 18211LH4909 Đặng Ngọc Nhi 18/05/2000 CD18LH3 Giấy khám sức khỏe

237 18211LH4867 Đinh Thị Phụng 13/06/2000 CD18LH3 Giấy khám sức khỏe

238 18211LH4924 Phạm Thị Thuy Phương 17/11/2000 CD18LH3 Giấy khám sức khỏe

239 18211LH4525 Trần Thị Thanh Tú 17/01/1999 CD18LH3 Giấy khám sức khỏe

240 18211LH4861 Vũ Lê Thuy Vy 11/06/2000 CD18LH3 Giấy khám sức khỏe

241 18211LH5404 Cao Mẫn Đạt 21/05/2000 CD18LH4 Giấy khám sức khỏe

242 18211LH4426 Lê Đình Dũng 30/07/1998 CD18LH4 Giấy khám sức khỏe

243 18211LH1985 Nguyễn Văn Dương 30/08/2000 CD18LH4 Giấy khám sức khỏe

244 18211LH5270 Dương Thị Mỹ Hằng 01/01/2000 CD18LH4 Giấy khám sức khỏe

245 18211LH5068 Hồ Viết Hậu 23/07/1999 CD18LH4Giấy khám sức khỏe

Hồ sơ thẻ sinh viên

246 18211LH5171 Nguyễn Thị Hoa 27/01/2000 CD18LH4 Giấy khám sức khỏe

247 18211LH5172 Trần Diệu Ngân 07/07/2000 CD18LH4 Giấy khám sức khỏe

248 18211LH0189 Nguyễn Văn Thảo Phương 24/11/1999 CD18LH4 Hồ sơ thẻ sinh viên

249 18211LH5110 Nguyễn Như Quỳnh 12/12/2000 CD18LH4 Giấy khám sức khỏe

250 18211LH5159 Nguyễn Huỳnh Hoa Trinh 08/08/2000 CD18LH4 Giấy khám sức khỏe

251 18211LH5344 Võ Thị Tuyết Trinh 03/04/1999 CD18LH4 Giấy khám sức khỏe

252 18211NH3041 Trương Thị Hồng Diệu 10/07/2000 CD18NH1 Giấy khám sức khỏe

253 18211NH3024 Nguyễn Ngọc Dự 14/10/2000 CD18NH1 Giấy khám sức khỏe

254 18211NH0187 Trần Minh Đức 03/02/1997 CD18NH1 Giấy khám sức khỏe

255 18211NH4303 Nguyễn Thị Thu Hà 25/04/2000 CD18NH1 Giấy khám sức khỏe

256 18211NH2209 Phạm Long Thịnh 28/04/2000 CD18NH1 Giấy khám sức khỏe

257 18211NH4125 Nguyễn Ngọc Hải Yến 19/10/2000 CD18NH1 Giấy khám sức khỏe

258 18211NH4387 Nguyễn Thị Bích Châu 24/02/2000 CD18NH2 Giấy khám sức khỏe

259 18211NH4611 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 15/10/2000 CD18NH2 Giấy khám sức khỏe

260 18211NH1174 Trần Thị Bích Họp 15/04/2000 CD18NH2 Giấy khám sức khỏe

261 18211NH4563 Võ Thị Tài Linh 28/06/1999 CD18NH2Giấy khám sức khỏe

Hồ sơ thẻ sinh viên

262 18211NH3435 Trương Yến Nhi 23/12/1999 CD18NH2 Giấy khám sức khỏe

263 18211OT0282 Lục Vũ Anh 10/08/1998 CD18OT1Giấy khám sức khỏe

Hồ sơ thẻ sinh viên

264 18211OT3425 Trần Chí Bằng 23/11/2000 CD18OT1 Hồ sơ thẻ sinh viên

265 18211OT0023 Hồ Minh Phát 15/01/1999 CD18OT1 Giấy khám sức khỏe

266 18211OT0250 Trịnh Hoàng Sơn 06/04/1999 CD18OT1 Giấy khám sức khỏe

267 18211OT0609 Trương Phước Thăng 04/09/2000 CD18OT1 Giấy khám sức khỏe

268 18211OT0142 Nguyễn Toàn Thắng 30/04/1999 CD18OT1 Giấy khám sức khỏe

269 18211OT0005 Nguyễn Trung Trí 08/08/1998 CD18OT1 Giấy khám sức khỏe

270 18211OT3144 Nguyễn Trung Nam 06/09/2000 CD18OT2 Giấy khám sức khỏe

Page 6: DANH SÁCH HSSV THIẾU GIẤY KHÁM SỨC KHỎE VÀ HỒ SƠ …online.tdc.edu.vn/img/file/P_CTCT-HSSV NH 2018-2019/Danh sach HSSV... · '- HSSV thiếu giấy khám sức khỏe:

271 18211OT3196 Phù Dương Chín 21/03/2000 CD18OT3 Giấy khám sức khỏe

272 18211OT3235 Trần Hữu Tiến 24/07/2000 CD18OT3 Giấy khám sức khỏe

273 18211OT0027 Đặng Tín 03/03/1998 CD18OT3 Giấy khám sức khỏe

274 18211OT1128 Vũ Đức Toàn 18/06/2000 CD18OT3 Giấy khám sức khỏe

275 18211OT3473 Phan Vĩnh Trị 28/06/2000 CD18OT3 Giấy khám sức khỏe

276 18211OT1354 Nguyễn Nhật Trung 27/03/2000 CD18OT3 Giấy khám sức khỏe

277 18211OT3483 Võ Thanh Châu 11/11/2000 CD18OT4 Giấy khám sức khỏe

278 18211OT4606 Nguyễn Hoàng Hiệp 06/08/2000 CD18OT4Giấy khám sức khỏe

Hồ sơ thẻ sinh viên

279 18211OT3336 Trần Hồ Gia Huy 10/12/1996 CD18OT4 Giấy khám sức khỏe

280 18211OT3303 Nguyễn Toàn Thắng 16/07/2000 CD18OT4 Giấy khám sức khỏe

281 18211OT3741 Đỗ Tiến Lưu 16/09/1998 CD18OT5 Giấy khám sức khỏe

282 18211OT2398 Nguyễn Minh Quang 15/02/2000 CD18OT6 Giấy khám sức khỏe

283 18211OT3071 Trương Đình Nguyên 10/08/2000 CD18OT7 Giấy khám sức khỏe

284 18211OT2692 Đoàn Hiếu Nhân 24/02/1999 CD18OT7 Giấy khám sức khỏe

285 18211OT2629 Đặng Huy Nhựt 26/03/2000 CD18OT7 Giấy khám sức khỏe

286 18211OT3013 Nguyễn Hữu Thắng 24/02/2000 CD18OT7 Giấy khám sức khỏe

287 18211OT2745 Phan Văn Tình 18/12/1999 CD18OT7 Giấy khám sức khỏe

288 18211OT3402 Vũ Văn Toàn 15/09/2000 CD18OT7 Giấy khám sức khỏe

289 18211OT2134 Võ Ngọc Tuấn 14/12/2000 CD18OT7 Giấy khám sức khỏe

290 18211OT2547 Nguyễn Ngọc Tuấn 23/04/2000 CD18OT7 Giấy khám sức khỏe

291 18211OT3723 Nguyễn Thành Duy 05/07/1999 CD18OT8 Giấy khám sức khỏe

292 18211OT3887 Đỗ Khắc Hoàng 05/06/2000 CD18OT8 Giấy khám sức khỏe

293 18211OT3743 Nguyễn Thanh Nhị 09/02/2000 CD18OT8 Giấy khám sức khỏe

294 18211OT3918 Bùi Ngọc Đức 01/05/2000 CD18OT9 Giấy khám sức khỏe

295 18211OT4054 Ngô Thị Cẩm Ngân 09/12/2000 CD18OT9 Giấy khám sức khỏe

296 18211OT3927 Nguyễn Văn Nhanh 04/02/2000 CD18OT9 Giấy khám sức khỏe

297 18211OT3939 Lê Tuấn Phát 12/11/2000 CD18OT9 Giấy khám sức khỏe

298 18211OT5200 Nguyễn Hoàng Thiên 25/04/1999 CD18OT9 Giấy khám sức khỏe

299 18211OT4315 Nguyễn Trường Thông 23/08/1996 CD18OT9 Giấy khám sức khỏe

300 18211OT4595 Hoàng Xuân Thuận 17/05/1999 CD18OT9 Giấy khám sức khỏe

301 18211OT4093 Nguyễn Ngọc Trân 16/05/2000 CD18OT9 Giấy khám sức khỏe

302 18211OT4107 Trần Anh Trung 10/10/1999 CD18OT9 Giấy khám sức khỏe

303 18211OT4078 Cao Anh Tuấn 18/03/1999 CD18OT9 Giấy khám sức khỏe

304 18211OT1604 Lê Huy Hoàng 14/02/2000 CD18OT10 Giấy khám sức khỏe

305 18211OT0796 Đào Trọng Thăng 28/03/2000 CD18OT10 Giấy khám sức khỏe

306 18211OT1591 Võ Huỳnh Quốc Tĩnh 27/03/2000 CD18OT10 Giấy khám sức khỏe

307 18211OT0378 Nguyễn Xuân Tú 11/12/1999 CD18OT10 Giấy khám sức khỏe

308 18211QT0236 Phạm Nguyễn Quốc Đạt 28/04/1998 CD18QT1 Giấy khám sức khỏe

309 18211QT0004 Châu Thái Hòa 09/12/1999 CD18QT1 Giấy khám sức khỏe

310 18211QT1830 Nguyễn Ngọc Huy 02/01/2000 CD18QT1 Giấy khám sức khỏe

311 18211QT3368 Phạm Thị Thu Ngân 09/02/2000 CD18QT1 Giấy khám sức khỏe

312 18211QT0003 Nguyễn Đức Minh Sơn 20/08/1999 CD18QT1 Hồ sơ thẻ sinh viên

313 18211QT1757 Nguyễn Bình Thanh 23/07/2000 CD18QT1 Giấy khám sức khỏe

314 18211QT0355 Nguyễn Thị Phương Uyên 14/02/1999 CD18QT1 Giấy khám sức khỏe

315 18211QT3575 Nguyễn Duy Hùng 10/01/1999 CD18QT2 Giấy khám sức khỏe

316 18211QT4140 Nguyễn Thị Ý Nhi 04/02/2000 CD18QT2 Giấy khám sức khỏe

317 18211QT3853 Lê Tấn Phong 03/02/2000 CD18QT2 Giấy khám sức khỏe

318 18211QT1417 Nguyễn Thị Quế Anh 13/12/2000 CD18QT3 Giấy khám sức khỏe

319 18211QT1458 Nguyễn Văn Chiến 04/11/1997 CD18QT3Giấy khám sức khỏe

Hồ sơ thẻ sinh viên

320 18211QT1411 Nguyễn Quốc Cường 20/01/2000 CD18QT3 Giấy khám sức khỏe

321 18211QT2009 Lê Minh Hậu 08/09/1999 CD18QT3Giấy khám sức khỏe

Hồ sơ thẻ sinh viên

322 18211QT1295 Dương Thị Ngọc Như 03/04/2000 CD18QT3 Giấy khám sức khỏe

323 18211QT4164 Nguyễn Thị Nhung 04/07/2000 CD18QT3 Giấy khám sức khỏe

324 18211QT1759 Hà Lê Anh Thư 29/06/2000 CD18QT3 Giấy khám sức khỏe

325 18211QT4312 Nguyễn Thị Thanh Thủy 20/11/2000 CD18QT3 Giấy khám sức khỏe

326 18211QT2431 Nguyễn Lê Thanh Trúc 08/05/1999 CD18QT3 Giấy khám sức khỏe

Page 7: DANH SÁCH HSSV THIẾU GIẤY KHÁM SỨC KHỎE VÀ HỒ SƠ …online.tdc.edu.vn/img/file/P_CTCT-HSSV NH 2018-2019/Danh sach HSSV... · '- HSSV thiếu giấy khám sức khỏe:

327 18211QT2316 Đặng Thị Ngọc Anh 19/03/2000 CD18QT4 Giấy khám sức khỏe

328 18211QT1793 Trần Phát Đạt 30/06/1998 CD18QT4 Giấy khám sức khỏe

329 18211QT2661 Lê Thị Duyên 15/07/1997 CD18QT4 Giấy khám sức khỏe

330 18211QT2696 Đoàn Văn Hùng 11/03/1997 CD18QT4 Giấy khám sức khỏe

331 18211QT4488 Phan Thi Nga 20/02/2000 CD18QT4 Giấy khám sức khỏe

332 18211QT4671 Trần Văn Nghĩa 08/11/1996 CD18QT4 Giấy khám sức khỏe

333 18211QT2697 Đoàn Văn Phát 27/07/1998 CD18QT4 Giấy khám sức khỏe

334 18211QT4649 Đặng Thị Ngọc Trâm 05/11/2000 CD18QT4 Giấy khám sức khỏe

335 18211QT2228 Đoàn Quang Trường 06/07/2000 CD18QT4 Giấy khám sức khỏe

336 18211QT5021 Nguyễn Gia Bảo 28/04/2000 CD18QT5 Giấy khám sức khỏe

337 18211QT4878 Nguyễn Thị Kim Chi 25/05/2000 CD18QT5 Giấy khám sức khỏe

338 18211QT3576 Trần Mỹ Tiên 19/01/2000 CD18QT5 Giấy khám sức khỏe

339 18211QT3410 Nguyễn Kim Tính 19/11/1995 CD18QT5 Giấy khám sức khỏe

340 18211QT4930 Nguyễn Thị Bích Trâm 11/10/2000 CD18QT5 Giấy khám sức khỏe

341 18211QT2666 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 23/02/2000 CD18QT5 Giấy khám sức khỏe

342 18211QT4872 Nguyễn Trần Anh Vũ 15/01/2000 CD18QT5 Giấy khám sức khỏe

343 18211QT4973 Huỳnh Ngọc Uyên Vy 08/08/2000 CD18QT5 Giấy khám sức khỏe

344 18211QT2838 Nguyễn Hồng Thanh Yên 24/07/2000 CD18QT5 Giấy khám sức khỏe

345 18211QT5360 Nguyễn Huỳnh PhươngDuy 01/08/1999 CD18QT6 Giấy khám sức khỏe

346 18211QT5339 Phạm Thị Hoa 11/07/1999 CD18QT6 Giấy khám sức khỏe

347 18211QT5406 Hà Minh Huy 10/06/2000 CD18QT6 Giấy khám sức khỏe

348 18211QT5403 Đoàn Ngọc Khánh Ly 02/09/2000 CD18QT6 Giấy khám sức khỏe

349 18211QT5337 Đinh Thị Huyền Mai 28/10/1998 CD18QT6 Giấy khám sức khỏe

350 18211QT1962 Dương Thị Trà My 11/03/2000 CD18QT6 Giấy khám sức khỏe

351 18211QT5390 Lâm Phúc Nhật 20/11/2000 CD18QT6 Giấy khám sức khỏe

352 18211QT5440 Trần Thịnh Phong 26/05/1998 CD18QT6 Giấy khám sức khỏe

353 18211QT5325 Ngô Thị Thuy Quỳnh 10/02/2000 CD18QT6 Giấy khám sức khỏe

354 18211QT5427 Phạm Quỳnh Phương Uyên 17/10/1999 CD18QT6 Giấy khám sức khỏe

355 18211TA0296 Phan Mỹ An 07/08/1998 CD18TA1 Hồ sơ thẻ sinh viên

356 18211TA1301 Lê Ngọc Châu 16/06/2000 CD18TA1 Giấy khám sức khỏe

357 18211TA0115 Đinh Thị Thu Hằng 15/07/1998 CD18TA1Giấy khám sức khỏe

Hồ sơ thẻ sinh viên

358 18211TA3057 Trương Trịnh Tài Huy 27/03/1999 CD18TA1 Giấy khám sức khỏe

359 18211TA3326 Nguyễn Thuy Lan 21/04/2000 CD18TA1 Giấy khám sức khỏe

360 18211TA0209 Lê Xuân Tiến 20/07/1997 CD18TA1Giấy khám sức khỏe

Hồ sơ thẻ sinh viên

361 18211TA0002 Trần Hồng Uyên 05/09/1999 CD18TA1 Giấy khám sức khỏe

362 18211TA0558 Nguyễn Đại Dương 03/11/2000 CD18TA2 Giấy khám sức khỏe

363 18211TA0784 Tài Thị Kiều Duyên 02/06/2000 CD18TA2 Giấy khám sức khỏe

364 18211TA0777 Đỗ Minh Khang 08/06/2000 CD18TA2 Giấy khám sức khỏe

365 18211TA3503 Nguyễn Thị Trà My 16/01/2000 CD18TA2 Giấy khám sức khỏe

366 18211TA4683 Nguyễn Thị Diểm My 26/11/2000 CD18TA2 Giấy khám sức khỏe

367 18211TA3385 Mai Thanh Anh Thi 04/06/1996 CD18TA2 Giấy khám sức khỏe

368 18211TA3378 Mai Thanh Anh Thư 04/06/1996 CD18TA2 Giấy khám sức khỏe

369 18211TA3447 Nguyễn Ngọc Bảo Trâm 12/10/2000 CD18TA2 Giấy khám sức khỏe

370 18211TA1465 Đàng Thị Hồng Uyển 07/10/2000 CD18TA2 Giấy khám sức khỏe

371 18211TA1900 Nguyễn Hùng Anh 20/05/1999 CD18TA3 Giấy khám sức khỏe

372 18211TA0413 Phạm Thị Linh 24/02/1999 CD18TA3 Giấy khám sức khỏe

373 18211TA1689 Bùi Thị Thuy Phi 16/06/2000 CD18TA3 Giấy khám sức khỏe

374 18211TA4055 Trần Thị Minh Tâm 09/01/1999 CD18TA3 Giấy khám sức khỏe

375 18211TA3949 Đặng Ngọc Ý 17/08/2000 CD18TA3 Giấy khám sức khỏe

376 18211TA4477 Đỗ Thụy Ngọc Ánh 08/08/2000 CD18TA4 Giấy khám sức khỏe

377 18211TA4431 Nguyễn Thùy Linh 01/08/1999 CD18TA4 Giấy khám sức khỏe

378 18211TA4466 Nguyễn Ngọc Hiền My 18/04/2000 CD18TA4Giấy khám sức khỏe

Hồ sơ thẻ sinh viên

379 18211TA2400 Bùi Châu Trà Mỵ 02/03/1998 CD18TA4 Giấy khám sức khỏe

380 18211TA2143 Võ Thị Ý Nhi 06/10/2000 CD18TA4 Giấy khám sức khỏe

381 18211TA4450 Lê Thị Mỹ Nữ 10/03/2000 CD18TA4 Giấy khám sức khỏe

382 18211TA2403 Phan Cao Thị Quí 17/03/2000 CD18TA4 Giấy khám sức khỏe

Page 8: DANH SÁCH HSSV THIẾU GIẤY KHÁM SỨC KHỎE VÀ HỒ SƠ …online.tdc.edu.vn/img/file/P_CTCT-HSSV NH 2018-2019/Danh sach HSSV... · '- HSSV thiếu giấy khám sức khỏe:

383 18211TA4271 Phạm Võ Thành Vinh 07/05/2000 CD18TA4 Giấy khám sức khỏe

384 18211TA2192 Nguyễn Anh Vũ 13/09/2000 CD18TA4 Giấy khám sức khỏe

385 18211TA4652 Hà Văn Cường 03/12/2000 CD18TA5 Giấy khám sức khỏe

386 18211TA3347 Lê Thị Mỹ Linh 07/01/1998 CD18TA5 Giấy khám sức khỏe

387 18211TA3091 Nguyễn Thị Thảo Nhi 05/01/2000 CD18TA5 Giấy khám sức khỏe

388 18211TA4674 Phạm Thị Sim 04/11/1999 CD18TA5 Giấy khám sức khỏe

389 18211TA4583 Nguyễn Thị Hoàng Trinh 06/02/1998 CD18TA5 Giấy khám sức khỏe

390 18211TA3266 Nguyễn Thị Mỹ Uyên 04/12/1999 CD18TA5 Giấy khám sức khỏe

391 18211TA4811 Nguyễn Thị Xuân 01/01/1999 CD18TA5 Giấy khám sức khỏe

392 18211TA2941 Võ Thị Minh Ý 06/06/2000 CD18TA5 Giấy khám sức khỏe

393 18211TA5103 Lê Thị Thiên Ân 18/08/2000 CD18TA6 Giấy khám sức khỏe

394 18211TA4876 Đậu Thị Hương 22/06/2000 CD18TA6 Giấy khám sức khỏe

395 18211TA4834 Nguyễn Đức Huy 10/01/1999 CD18TA6 Giấy khám sức khỏe

396 18211TA5167 Nguyễn Thị Mỹ Huyền 13/02/2000 CD18TA6 Giấy khám sức khỏe

397 18211TA5232 Nguyễn Huỳnh Trọng Huynh 05/01/2000 CD18TA6 Giấy khám sức khỏe

398 18211TA4999 Vương Đăng Khoa 05/10/2000 CD18TA6 Giấy khám sức khỏe

399 18211TA4898 Kim Thị Hồng Ngân 20/08/1999 CD18TA6 Giấy khám sức khỏe

400 18211TA5173 Đặng Như Ngọc 03/02/2000 CD18TA6 Hồ sơ thẻ sinh viên

401 18211TA5114 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 30/03/2000 CD18TA6 Giấy khám sức khỏe

402 18211TA5267 Phạm Thị Thanh Nhã 11/06/2000 CD18TA6 Giấy khám sức khỏe

403 18211TA4974 Thân Thị Phượng 08/12/2000 CD18TA6 Giấy khám sức khỏe

404 18211TA4873 Trần Việt Trinh 20/06/2000 CD18TA6 Giấy khám sức khỏe

405 18211TA5355 Nguyễn Thanh Truc Hằng 19/10/2000 CD18TA7 Giấy khám sức khỏe

406 18211TA1300 Đỗ Thị Diệu Hiền 05/02/2000 CD18TA7 Giấy khám sức khỏe

407 18211TA0644 Trương Thị Cẩm Hồng 21/08/1998 CD18TA7 Giấy khám sức khỏe

408 18211TA1976 Hoàng Thị Hương 02/08/1997 CD18TA7 Giấy khám sức khỏe

409 18211TA0987 Quách Văn Kiệt 10/09/1999 CD18TA7 Giấy khám sức khỏe

410 18211TA5295 Phạm Đào Yến Nhi 02/10/2000 CD18TA7 Giấy khám sức khỏe

411 18211TA2931 Lê Ngọc Phương 16/04/1999 CD18TA7 Giấy khám sức khỏe

412 18211TA1946 Lê Võ Anh Thu 05/12/2000 CD18TA7 Giấy khám sức khỏe

413 18211TA0986 Ngô Thị Ánh Thư 08/06/1998 CD18TA7 Giấy khám sức khỏe

414 18211TA2772 Nguyễn Đức Vinh 20/11/2000 CD18TA7 Giấy khám sức khỏe

415 18211TA2212 Nguyễn Thị Thanh Vy 30/03/2000 CD18TA7 Giấy khám sức khỏe

416 18211TC2611 Trần Thị Hằng 03/02/1999 CD18TC1 Giấy khám sức khỏe

417 18211TC0374 Hồ Thị Kim My 12/04/1999 CD18TC1Giấy khám sức khỏe

Hồ sơ thẻ sinh viên

418 18211TC0035 Nguyễn Văn Thiện 11/03/1998 CD18TC1 Giấy khám sức khỏe

419 18211TC5206 Lê Thị Kim Thoa 09/11/1999 CD18TC1Giấy khám sức khỏe

Hồ sơ thẻ sinh viên

420 18211TC0382 Vy Thị Hồng Trang 23/03/1999 CD18TC1Giấy khám sức khỏe

Hồ sơ thẻ sinh viên

421 18211TH0190 Hoàng Thị Minh Anh 09/04/1998 CD18TH1 Giấy khám sức khỏe

422 18211TH5442 Nguyễn Quế Anh 03/04/2000 CD18TH1 Giấy khám sức khỏe

423 18211TH0125 Nguyễn Thanh Hằng 23/09/1998 CD18TH1 Giấy khám sức khỏe

424 18211TH0131 Trà Thị Ngọc Hạnh 09/10/1999 CD18TH1 Giấy khám sức khỏe

425 18211TH0109 Nguyễn Trần Truc Quỳnh 13/02/1999 CD18TH1 Giấy khám sức khỏe

426 18211TH0037 Nguyễn Bá Thiên 02/02/1998 CD18TH1 Giấy khám sức khỏe

427 18211TH0130 Trần Thị Hải Yến 18/09/1999 CD18TH1 Giấy khám sức khỏe

428 18211TH1566 Lê Thị Đài 06/10/2000 CD18TH2 Giấy khám sức khỏe

429 18211TH2014 Đặng Thị Thiên Lý 22/11/2000 CD18TH2 Giấy khám sức khỏe

430 18211TH1586 Nguyễn Thị Cẩm Thúy 31/08/2000 CD18TH2 Giấy khám sức khỏe

431 18211TH3694 Đỗ Thị Vân Anh 25/06/1999 CD18TH3 Giấy khám sức khỏe

432 18211TH3695 Đoàn Nguyễn Nhật Cường 26/06/1999 CD18TH3 Giấy khám sức khỏe

433 18211TH3820 Phạm Thị Lý 25/09/1999 CD18TH3 Giấy khám sức khỏe

434 18211TH3437 Phan Thị Phương Ngân 15/12/2000 CD18TH3 Giấy khám sức khỏe

435 18211TH1933 Nguyễn Thạch Kim Tuyền 14/10/2000 CD18TH3 Giấy khám sức khỏe

436 18211TH0664 Huỳnh Thị Út Em 22/02/1998 CD18TH4 Giấy khám sức khỏe

437 18211TH4338 Phạm Ngọc Hoàng Nguyên 16/08/2000 CD18TH4 Giấy khám sức khỏe

438 18211TH4902 Trần Thị Ngọc Nhi 12/03/2000 CD18TH4 Giấy khám sức khỏe

Page 9: DANH SÁCH HSSV THIẾU GIẤY KHÁM SỨC KHỎE VÀ HỒ SƠ …online.tdc.edu.vn/img/file/P_CTCT-HSSV NH 2018-2019/Danh sach HSSV... · '- HSSV thiếu giấy khám sức khỏe:

439 18211TH3172 Nguyễn Doanh Noan 05/09/2000 CD18TH4 Giấy khám sức khỏe

440 18211TH3885 Đạo Xuân Pha 19/01/1999 CD18TH4 Giấy khám sức khỏe

441 18211TM0711 Ngô Huỳnh Khiêm 27/08/1999 CD18TM1 Hồ sơ thẻ sinh viên

442 18211TM3257 Võ Thị Hồng Cẩm 17/01/2000 CD18TM2 Giấy khám sức khỏe

443 18211TM1199 Đặng Trung Hiếu 14/12/1995 CD18TM2 Giấy khám sức khỏe

444 18211TM0923 Hàng Nhân Hòa 30/04/1997 CD18TM2 Giấy khám sức khỏe

445 18211TM5074 Phạm Nguyễn Huy Hoàng 21/02/2000 CD18TM2 Giấy khám sức khỏe

446 18211TM1421 Nguyễn Thị Lắm 12/06/1999 CD18TM2 Giấy khám sức khỏe

447 18211TM4602 Trần Thiên Quốc Tài 11/11/2000 CD18TM2 Giấy khám sức khỏe

448 18211TM4414 Phạm Hữu Thanh Thuận 16/03/2000 CD18TM2 Giấy khám sức khỏe

449 18211TM5034 Phạm Thanh Tiền 28/08/2000 CD18TM2 Giấy khám sức khỏe

450 18211TM4599 Mã Thành Trung 01/02/2000 CD18TM2 Giấy khám sức khỏe

451 18211TN2151 Nguyễn Thị Hiền 13/05/2000 CD18TN1 Giấy khám sức khỏe

452 18211TN3331 Trần Thị Thu Hiền 10/09/1998 CD18TN1 Giấy khám sức khỏe

453 18211TN1906 Nguyễn Hoàng Chi Phúc 09/10/2000 CD18TN1 Giấy khám sức khỏe

454 18211TN3100 Nguyễn Văn Trung 04/10/1997 CD18TN1 Giấy khám sức khỏe

455 18211TN0248 Trần Thị Thanh Xuân 17/07/1999 CD18TN1 Giấy khám sức khỏe

456 18211TN4085 Lê Thị Thu Nhân 20/10/2000 CD18TN2 Giấy khám sức khỏe

457 18211TT0102 Phạm Trần Ngọc Châu 16/08/1999 CD18TT1 Giấy khám sức khỏe

458 18211TT0235 Trần Thị Chinh 23/01/1999 CD18TT1Giấy khám sức khỏe

Hồ sơ thẻ sinh viên

459 18211TT4935 Trần Thiên Phúc 17/02/2000 CD18TT1 Giấy khám sức khỏe

460 18211TT3696 Lê Huỳnh Thái 02/11/2000 CD18TT1 Giấy khám sức khỏe

461 18211TT1315 Phạm Công Bình 22/12/2000 CD18TT10 Giấy khám sức khỏe

462 18211TT3308 Tạ Ngọc Khải 13/03/2000 CD18TT10 Giấy khám sức khỏe

463 18211TT2215 Phan Bá Trọng 08/12/1999 CD18TT10 Giấy khám sức khỏe

464 18211TT0988 Dương Trọng Đạt 09/10/2000 CD18TT2 Giấy khám sức khỏe

465 18211TT0795 Lê Minh Đức 12/04/2000 CD18TT2 Giấy khám sức khỏe

466 18211TT3108 Ngô Quang Trường 21/08/2000 CD18TT2 Giấy khám sức khỏe

467 18211TT1593 Trần Quang Tuấn 01/01/2000 CD18TT2 Giấy khám sức khỏe

468 18211TT3654 Nguyễn Thiên Hùng 23/12/1998 CD18TT3 Giấy khám sức khỏe

469 18211TT1309 Đỗ Khánh Tâm 27/04/2000 CD18TT3 Giấy khám sức khỏe

470 18211TT1373 Nguyễn Phạm PhươngTrung 30/12/1999 CD18TT3 Giấy khám sức khỏe

471 18211TT1427 Nguyễn Quang Trung 17/10/2000 CD18TT3 Giấy khám sức khỏe

472 18211TT3484 Trần Trung Vũ 11/01/2000 CD18TT3 Giấy khám sức khỏe

473 18211TT1863 Trần Văn An 01/11/2000 CD18TT4 Giấy khám sức khỏe

474 18211TT1610 Nguyễn Khắc Đức 04/12/1999 CD18TT4 Giấy khám sức khỏe

475 18211TT1872 Ngô Văn Giang 02/05/2000 CD18TT4 Giấy khám sức khỏe

476 18211TT5251 Nguyễn Hữu Hạnh 12/05/2000 CD18TT4 Giấy khám sức khỏe

477 18211TT1848 Đặng Hoàng Nhân 06/04/2000 CD18TT4 Giấy khám sức khỏe

478 18211TT1607 Trần Xuân Văn 21/03/2000 CD18TT4 Giấy khám sức khỏe

479 18211TT4406 Trần Thị Mai Hiên 12/05/2000 CD18TT5 Giấy khám sức khỏe

480 18211TT4427 Đặng Ngọc Minh 16/02/1997 CD18TT5 Giấy khám sức khỏe

481 18211TT2221 Nguyễn Xuân Quỳnh 16/08/2000 CD18TT5 Giấy khám sức khỏe

482 18211TT4373 Dương Ngọc Trung 11/08/2000 CD18TT5 Giấy khám sức khỏe

483 18211TT3659 Nguyễn Phi Du 10/01/2000 CD18TT6 Giấy khám sức khỏe

484 18211TT2376 Đỗ Trung Hậu 10/07/2000 CD18TT6 Giấy khám sức khỏe

485 18211TT4543 Lê Thanh Hiểu 28/02/2000 CD18TT6 Hồ sơ thẻ sinh viên

486 18211TT2311 Trương Gia Hưng 20/06/2000 CD18TT6 Giấy khám sức khỏe

487 18211TT4581 Trương Khánh Huy 28/05/1999 CD18TT6 Giấy khám sức khỏe

488 18211TT4628 Đinh Quang Khải 16/10/1999 CD18TT6 Giấy khám sức khỏe

489 18211TT4557 Doãn Hồng Thăng 29/08/2000 CD18TT6 Giấy khám sức khỏe

490 18211TT2270 Lê Văn Tiến 10/04/2000 CD18TT6 Giấy khám sức khỏe

491 18211TT4614 Nguyễn Nhân Trí 20/04/2000 CD18TT6 Giấy khám sức khỏe

492 18211TT2301 Lê Đức Trọng 04/02/2000 CD18TT6 Giấy khám sức khỏe

493 18211TT3438 Phạm Thị Bảo Châu 13/02/2000 CD18TT7 Giấy khám sức khỏe

494 18211TT2919 Đinh Thành Đức 10/12/2000 CD18TT7 Giấy khám sức khỏe

495 18211TT2894 Bùi Văn Huy 29/11/2000 CD18TT7 Giấy khám sức khỏe

496 18211TT4993 Nguyễn Trung Thái 27/05/1999 CD18TT7 Giấy khám sức khỏe

Page 10: DANH SÁCH HSSV THIẾU GIẤY KHÁM SỨC KHỎE VÀ HỒ SƠ …online.tdc.edu.vn/img/file/P_CTCT-HSSV NH 2018-2019/Danh sach HSSV... · '- HSSV thiếu giấy khám sức khỏe:

497 18211TT4884 Nguyễn Minh Thanh Vũ 09/07/2000 CD18TT7 Giấy khám sức khỏe

498 18211TT4848 Phan Thanh Ân 12/11/2000 CD18TT8 Giấy khám sức khỏe

499 18211TT5127 Nguyễn Thị Quỳnh Hương 13/09/2000 CD18TT8 Giấy khám sức khỏe

500 18211TT5156 Trần Quang Nam 16/07/1999 CD18TT8 Giấy khám sức khỏe

501 18211TT5187 Bùi Công Tuấn Nam 03/11/1999 CD18TT8 Giấy khám sức khỏe

502 18211TT5188 Lê Hồng Thanh Quý 06/11/2000 CD18TT8 Giấy khám sức khỏe

503 18211TT5049 Nguyễn Thanh Sự 20/04/1998 CD18TT8 Giấy khám sức khỏe

504 18211TT4272 Lê Minh Thành 19/05/1997 CD18TT8 Giấy khám sức khỏe

505 18211TT5027 Đặng Bá Tín 25/04/2000 CD18TT8 Giấy khám sức khỏe

506 18211TT1997 Lê Xuân Đức 29/03/2000 CD18TT9 Giấy khám sức khỏe

507 18211TT4885 Nguyễn Văn Nghĩa 25/11/2000 CD18TT9 Giấy khám sức khỏe

508 18211TT5300 Từ Anh Quốc 19/05/1999 CD18TT9 Giấy khám sức khỏe

509 18511CD0008 Lê Huỳnh Anh 04/12/2003 CT18CD1 Hồ sơ thẻ sinh viên

510 18411CD0334 Lý Cường 30/04/2000 CT18CD1 Giấy khám sức khỏe

511 18511CD0266 Phan Minh Duy 20/08/2003 CT18CD1 Giấy khám sức khỏe

512 18511CD3118 Nguyễn Văn Hảo 11/10/2003 CT18CD1Giấy khám sức khỏe

Hồ sơ thẻ sinh viên

513 18511CD3026 Phùng Quốc Hưng 02/01/2003 CT18CD1 Giấy khám sức khỏe

514 18511CD3079 Nguyễn Huỳnh Gia Huy 14/12/2001 CT18CD1 Giấy khám sức khỏe

515 18511CD0003 Nguyễn Trọng Quân 24/07/2002 CT18CD1 Hồ sơ thẻ sinh viên

516 18511CD3081 Nguyễn Đức Vinh 03/03/2001 CT18CD1Giấy khám sức khỏe

Hồ sơ thẻ sinh viên

517 18511CK0202 Nguyễn Thọ Tuấn Anh 23/04/2003 CT18CK1 Hồ sơ thẻ sinh viên

518 18511CK3192 Nguyễn Trọng Như Hải 04/01/2003 CT18CK1 Giấy khám sức khỏe

519 18511CK0270 Hồ Khắc Tấn Lộc 28/08/2000 CT18CK1 Giấy khám sức khỏe

520 18311CK3022 Lê Đức Long 24/08/2000 CT18CK1 Giấy khám sức khỏe

521 18311CK3180 Nguyễn Công Nghĩa 27/10/2000 CT18CK1 Giấy khám sức khỏe

522 18511CK0096 Nguyễn Đăng Rốt 09/01/2002 CT18CK1 Hồ sơ thẻ sinh viên

523 18311CK3043 Trần Văn Tín 21/08/1995 CT18CK1 Giấy khám sức khỏe

524 18511CK3056 Nguyễn Xuân Trường 04/03/2003 CT18CK1Giấy khám sức khỏe

Hồ sơ thẻ sinh viên

525 18511CK0328 La Minh Vương 01/03/2001 CT18CK1 Giấy khám sức khỏe

526 18511DD0017 Nguyễn Hữu Công 13/04/2000 CT18DD1 Hồ sơ thẻ sinh viên

527 18511DD0288 Nguyễn Trịnh Thành Danh 08/01/2003 CT18DD1 Hồ sơ thẻ sinh viên

528 18511DD0012 Bùi Văn Hoàng 28/07/2003 CT18DD1 Hồ sơ thẻ sinh viên

529 18511DD0035 Huỳnh Đăng Khoa 20/09/2003 CT18DD1 Hồ sơ thẻ sinh viên

530 18411DD3195 Phạm Nguyễn Hoài Nam 05/03/1997 CT18DD1Giấy khám sức khỏe

Hồ sơ thẻ sinh viên

531 18511DD3088 Đỗ Minh Nhựt 13/07/2003 CT18DD1 Hồ sơ thẻ sinh viên

532 18311DD3190 Nguyễn Minh Quốc 20/02/1998 CT18DD1 Hồ sơ thẻ sinh viên

533 18511DD0075 Trần Minh Tâm 22/06/2003 CT18DD1 Hồ sơ thẻ sinh viên

534 18411DD3096 Cao Minh Tin 28/05/2000 CT18DD1 Giấy khám sức khỏe

535 18511DD0319 Nguyễn Xuân Trường 10/10/2003 CT18DD1 Hồ sơ thẻ sinh viên

536 18411DD3167 Lê Thanh Tụ 18/05/1999 CT18DD1 Giấy khám sức khỏe

537 18511DD3047 Mai Quốc Việt 03/08/2003 CT18DD1 Hồ sơ thẻ sinh viên

538 18511DL0320 Lương Hữu Khang 23/01/2003 CT18DL1 Hồ sơ thẻ sinh viên

539 18511DL0074 Nguyễn Thị Kim Ngân 01/07/2003 CT18DL1 Hồ sơ thẻ sinh viên

540 18511DL3175 Lê Hoàng Thanh 25/05/2000 CT18DL1 Giấy khám sức khỏe

541 18511DL3048 Nguyễn Hoàng Ngọc Thảo 18/12/1996 CT18DL1 Giấy khám sức khỏe

542 18311QN3038 Trần Đăng Khoa 04/08/2000 CT18DN1 Giấy khám sức khỏe

543 18511QN3121 Phạm Nguyễn Khánh Ly 30/08/2002 CT18DN1 Hồ sơ thẻ sinh viên

544 18511QN3094 Lê Quốc Phong 10/10/1998 CT18DN1 Giấy khám sức khỏe

545 18311QN0343 Trần Lê Hưng Thịnh 23/01/1998 CT18DN1 Giấy khám sức khỏe

546 18311QN0076 Trương Tấn Vũ 22/10/1998 CT18DN1 Hồ sơ thẻ sinh viên

547 18511DT0262 Nguyễn Công Danh 21/12/1996 CT18DT1 Giấy khám sức khỏe

548 18511DT3092 Nguyễn Văn Minh 16/03/2003 CT18DT1 Giấy khám sức khỏe

549 18511DT0180 Đỗ Anh Tuấn 20/12/2003 CT18DT1 Giấy khám sức khỏe

550 18511KT3142 Nguyễn Thị Lam 20/02/2003 CT18KT1 Giấy khám sức khỏe

551 18511KT0176 Lê Thị Tuyết Lan 05/03/2003 CT18KT1 Hồ sơ thẻ sinh viên

Page 11: DANH SÁCH HSSV THIẾU GIẤY KHÁM SỨC KHỎE VÀ HỒ SƠ …online.tdc.edu.vn/img/file/P_CTCT-HSSV NH 2018-2019/Danh sach HSSV... · '- HSSV thiếu giấy khám sức khỏe:

552 18511KT0197 Trương Thanh Nhi 08/11/2003 CT18KT1 Hồ sơ thẻ sinh viên

553 18511OT0058 Lê Hồ Phước Đạt 10/06/2003 CT18OT1 Hồ sơ thẻ sinh viên

554 18511OT0218 Trần Tiến Đạt 20/04/2003 CT18OT1 Hồ sơ thẻ sinh viên

555 18511OT3136 Đinh Công Dết 26/10/2002 CT18OT1 Giấy khám sức khỏe

556 18511OT0065 Nguyễn Tấn Dương 19/10/2003 CT18OT1 Hồ sơ thẻ sinh viên

557 18511OT0061 Trần Lê Khang Duy 15/11/2003 CT18OT1Giấy khám sức khỏe

Hồ sơ thẻ sinh viên

558 18511OT0001 Võ Nguyễn Trường Giang 30/09/1996 CT18OT1 Giấy khám sức khỏe

559 18511OT3077 Nguyễn Nhật Huy 27/02/2003 CT18OT1 Hồ sơ thẻ sinh viên

560 18511OT0182 Vũ Tuấn Kiệt 02/07/2003 CT18OT1 Hồ sơ thẻ sinh viên

561 18511OT0033 Phan Bá Nghiệp 14/04/2003 CT18OT1 Hồ sơ thẻ sinh viên

562 18511OT0009 Phạm Trung Nhân 03/01/2002 CT18OT1 Hồ sơ thẻ sinh viên

563 18511OT3090 Dương Bảo Quân 15/02/2000 CT18OT1 Giấy khám sức khỏe

564 18511OT3150 Phạm Minh Quyền 25/06/2000 CT18OT1 Giấy khám sức khỏe

565 18511OT0276 Hồ Công Sáng 05/01/2002 CT18OT1 Hồ sơ thẻ sinh viên

566 18511OT0050 Nguyễn Phan Minh Thiện 21/06/2003 CT18OT1 Hồ sơ thẻ sinh viên

567 18511OT3134 Nguyễn Minh Trí 16/09/2002 CT18OT1 Hồ sơ thẻ sinh viên

568 18511OT0107 Bùi Minh Tuấn 18/04/2001 CT18OT1 Hồ sơ thẻ sinh viên

569 18511OT3067 Nguyễn Tiến Dũng 07/08/1999 CT18OT2 Hồ sơ thẻ sinh viên

570 18511OT0290 Nguyễn Tuấn Kiệt 25/06/2003 CT18OT2Giấy khám sức khỏe

Hồ sơ thẻ sinh viên

571 18511OT3103 Lê Tuấn Kiệt 19/05/2001 CT18OT2 Giấy khám sức khỏe

572 18511OT0323 Tạ Tam Nguyên 06/11/2003 CT18OT2 Hồ sơ thẻ sinh viên

573 18511OT3187 Võ Văn Tài 08/12/2000 CT18OT2Giấy khám sức khỏe

Hồ sơ thẻ sinh viên

574 18511OT0333 Nguyễn Thiện Tâm 28/11/2003 CT18OT2 Hồ sơ thẻ sinh viên

575 18511OT0341 Nguyễn Quốc Thái 16/11/1995 CT18OT2 Giấy khám sức khỏe

576 18511OT0279 Nguyễn Đình Thi 16/01/2003 CT18OT2 Giấy khám sức khỏe

577 18511OT0307 Phạm Chí Thịnh 19/02/2002 CT18OT2 Giấy khám sức khỏe

578 18511QS3106 Đặng Trần Dương 03/12/2002 CT18QS1 Hồ sơ thẻ sinh viên

579 18511QS3046 Điểu Thị Hằng 26/05/2003 CT18QS1 Giấy khám sức khỏe

580 18311QS0316 Bùi Thị Kim Huệ 11/11/1999 CT18QS1 Giấy khám sức khỏe

581 18511QS0077 Nguyễn Tài Lộc 20/10/1995 CT18QS1 Hồ sơ thẻ sinh viên

582 18511QS0044 Nguyễn Thị Ngọc Phương 05/04/2002 CT18QS1 Giấy khám sức khỏe

583 18511QS0287 Lê Thị Thanh Thảo 08/07/2002 CT18QS1 Giấy khám sức khỏe

584 18511QT3168 Nguyễn Hoàng Duy 18/04/1998 CT18QT1 Giấy khám sức khỏe

585 18511QT0234 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 04/11/2003 CT18QT1 Hồ sơ thẻ sinh viên

586 18311QT3179 Lê Thị Kim Thủy 06/03/1994 CT18QT1 Hồ sơ thẻ sinh viên

587 18511QT0016 Lê Phuc Thảo Vy 24/03/2002 CT18QT1 Giấy khám sức khỏe

588 18511TN0021 Nguyễn Đào Ngọc Duyên 24/11/2003 CT18TN1 Giấy khám sức khỏe

589 18511TN3189 Lê Cao Trúc Ly 01/10/2003 CT18TN1 Hồ sơ thẻ sinh viên

590 18311TN3173 Cao Thoại Duy Nam 09/09/1999 CT18TN1 Giấy khám sức khỏe

591 18511TN0168 Nguyễn Diễm PhươngNghi 29/09/2003 CT18TN1 Giấy khám sức khỏe

592 18511TN0079 Phạm Huỳnh Như 24/08/2003 CT18TN1 Hồ sơ thẻ sinh viên

593 18511TN0110 Thái Kim Phụng 21/11/2003 CT18TN1 Hồ sơ thẻ sinh viên

594 18311TN3177 Võ Thị Quý 05/09/1999 CT18TN1 Giấy khám sức khỏe

595 18511TN3123 Trần Thị Như Quỳnh 25/05/2003 CT18TN1 Hồ sơ thẻ sinh viên

596 16511DD0089 Nguyễn Văn Tuấn 10/02/2001 CB16DD1 Hồ sơ thẻ sinh viên

597 16511DD0312 Bùi Minh Quân 10/08/2001 CB16DD1 Hồ sơ thẻ sinh viên

598 16511OT0055 Tạ Văn Hoàng 19/03/2001 CB16OT1 Hồ sơ thẻ sinh viên

599 16511OT0292 Lê Hoàng Nam 22/01/2000 CB16OT1 Hồ sơ thẻ sinh viên

600 16511OT2640 Lê Phúc Tân 10/05/2000 CB16OT1 Hồ sơ thẻ sinh viên

601 16511OT0061 Hoàng Doãn Thịnh 19/09/1999 CB16OT1 Hồ sơ thẻ sinh viên

602 16511OT0338 Lê Hoàng Vũ 11/05/2001 CB16OT1 Hồ sơ thẻ sinh viên

603 17511CD0217 Nguyễn Minh Đăng 11/12/2002 CT17CD1 Hồ sơ thẻ sinh viên

604 17511CD0379 Nguyễn Viết Đức 13/02/1999 CT17CD1 Hồ sơ thẻ sinh viên

605 17511CD0140 Phạm Thùy Linh 25/12/2002 CT17CD1 Hồ sơ thẻ sinh viên

606 17511CD0051 Quách Văn Phú 13/03/2000 CT17CD1 Hồ sơ thẻ sinh viên

607 17511CD0121 Trần Quốc Tuấn 21/12/2002 CT17CD1 Hồ sơ thẻ sinh viên

Page 12: DANH SÁCH HSSV THIẾU GIẤY KHÁM SỨC KHỎE VÀ HỒ SƠ …online.tdc.edu.vn/img/file/P_CTCT-HSSV NH 2018-2019/Danh sach HSSV... · '- HSSV thiếu giấy khám sức khỏe:

608 17511CD0360 Đặng Quốc Văn 20/11/1997 CT17CD1 Hồ sơ thẻ sinh viên

609 17511CD0087 Bùi Anh Vũ 07/06/2002 CT17CD1 Hồ sơ thẻ sinh viên

610 17511CK0002 Võ Văn Lực 12/05/1999 CT17CK1 Hồ sơ thẻ sinh viên

611 17511CK0118 Nguyễn Văn Ngọc 26/02/2002 CT17CK1 Hồ sơ thẻ sinh viên

612 17511CK0514 Đinh Văn Nhật 12/07/1999 CT17CK1 Hồ sơ thẻ sinh viên

613 17511CK0025 Huỳnh Minh Tâm 28/01/2002 CT17CK1 Hồ sơ thẻ sinh viên

614 17511CK0100 Nguyễn Đức Thiện 18/06/2001 CT17CK1 Hồ sơ thẻ sinh viên

615 17511DD0177 Nguyễn Tiến Đạt 29/10/2002 CT17DD1 Hồ sơ thẻ sinh viên

616 17511DD0588 Lý Du Hải 27/03/2002 CT17DD1 Hồ sơ thẻ sinh viên

617 17511DD0441 Lương Thái Hậu 29/08/2001 CT17DD1 Hồ sơ thẻ sinh viên

618 17511DD0575 Nguyễn Văn Lâm 14/09/2001 CT17DD1 Hồ sơ thẻ sinh viên

619 17511DD0427 Nguyễn Diệp Kim Long 19/11/1999 CT17DD1 Hồ sơ thẻ sinh viên

620 17511DD0458 Lê Thái Nguyên 26/06/1996 CT17DD1 Hồ sơ thẻ sinh viên

621 17511DD0171 Bùi Nguyên Phong 15/03/2002 CT17DD1 Hồ sơ thẻ sinh viên

622 17511DD0513 Hoàng Bảo Phong 22/04/1999 CT17DD1 Hồ sơ thẻ sinh viên

623 17511DD0364 Nguyễn Hồng Quân 03/11/2002 CT17DD1 Hồ sơ thẻ sinh viên

624 17511DD0429 Trần Vinh Quang 04/12/1999 CT17DD1 Hồ sơ thẻ sinh viên

625 17511DD0484 Phạm Trường Sinh 10/05/1996 CT17DD1 Hồ sơ thẻ sinh viên

626 17511DD0515 Nguyễn Đức Viên 01/08/2001 CT17DD1 Hồ sơ thẻ sinh viên

627 17511QN0068 Huỳnh Lê Gia Bảo 03/10/2001 CT17DN1 Hồ sơ thẻ sinh viên

628 17511QN0070 Lê Trí Đạt 11/10/1999 CT17DN1 Hồ sơ thẻ sinh viên

629 17511QN0354 Nguyễn Thị Thanh Ngân 19/05/2001 CT17DN1 Hồ sơ thẻ sinh viên

630 17511QN0105 Huỳnh Thị Cẩm Ngọc 15/08/2002 CT17DN1 Hồ sơ thẻ sinh viên

631 17511QN0248 Phạm Thị Hồng Nhung 30/11/2001 CT17DN1 Hồ sơ thẻ sinh viên

632 17511QN0259 Lê Thị Thu Nương 15/11/2002 CT17DN1 Hồ sơ thẻ sinh viên

633 17511QN0385 Trịnh Thái Sơn 02/03/2000 CT17DN1 Hồ sơ thẻ sinh viên

634 17511QN0471 Đặng Lê Sơn 13/04/1998 CT17DN1 Hồ sơ thẻ sinh viên

635 17511QN0449 Lê Phương Hồng Thắm 16/10/1998 CT17DN1 Hồ sơ thẻ sinh viên

636 17511QN0316 Lý Cao Trí 31/10/2000 CT17DN1 Hồ sơ thẻ sinh viên

637 17511QN0106 Trần Thanh Trúc 21/12/2002 CT17DN1 Hồ sơ thẻ sinh viên

638 17511QN0278 Lê Hoàng Thúy Vy 20/12/2002 CT17DN1 Hồ sơ thẻ sinh viên

639 17511QN0266 Kim Phạm Hoàng Anh 05/07/2002 CT17DN2 Hồ sơ thẻ sinh viên

640 17511QN0224 Lâm Thanh Nhàn 20/03/2002 CT17DN2 Hồ sơ thẻ sinh viên

641 17511QN0157 Huỳnh Thị Yến Nhi 22/09/2002 CT17DN2 Hồ sơ thẻ sinh viên

642 17511QN0304 Đặng Nguyễn Minh Quang 29/05/2001 CT17DN2 Hồ sơ thẻ sinh viên

643 17511QN0082 Nguyễn Thị Minh Tâm 06/02/2000 CT17DN2 Hồ sơ thẻ sinh viên

644 17511QN0034 Lê Phương Thảo 14/10/2002 CT17DN2 Hồ sơ thẻ sinh viên

645 17511QN0028 Phạm Thị Cẩm Tiên 29/11/2000 CT17DN2 Hồ sơ thẻ sinh viên

646 17511QN0404 Vũ Lê Tín 21/09/2000 CT17DN2 Hồ sơ thẻ sinh viên

647 17511QN0551 Lê Thị Bích Trâm 02/02/2001 CT17DN2 Hồ sơ thẻ sinh viên

648 17511QN0290 Điểu Minh Trí 24/08/1998 CT17DN2 Hồ sơ thẻ sinh viên

649 17511DT0384 Phạm Văn Kiên 13/12/2000 CT17DT1 Hồ sơ thẻ sinh viên

650 17511DT0510 Trương Phạm Quang Linh 29/05/2000 CT17DT1 Hồ sơ thẻ sinh viên

651 17511DT0130 Dương Hoài Nam 23/08/2002 CT17DT1 Hồ sơ thẻ sinh viên

652 17511DT0482 Phạm Hiếu Nhân 24/09/1999 CT17DT1 Hồ sơ thẻ sinh viên

653 17511DT0305 Nguyễn Thái Tài 07/09/2002 CT17DT1 Hồ sơ thẻ sinh viên

654 17511DT0062 Nguyễn Văn Thanh 27/09/2001 CT17DT1 Hồ sơ thẻ sinh viên

655 17511DT0145 Phan Minh Thành 04/12/2002 CT17DT1 Hồ sơ thẻ sinh viên

656 17511KT0349 Nguyễn Thị Dung 20/08/1999 CT17KT1 Hồ sơ thẻ sinh viên

657 17511KT0281 Đỗ Thị Kiều 08/02/2001 CT17KT1 Hồ sơ thẻ sinh viên

658 17511OT0467 Nguyễn Khánh Hoàng Anh 04/06/1998 CT17OT1 Hồ sơ thẻ sinh viên

659 17511OT0198 Dương Gia Bảo 06/06/2002 CT17OT1 Hồ sơ thẻ sinh viên

660 17511OT0131 Nguyễn Thanh Bình 28/11/1999 CT17OT1 Hồ sơ thẻ sinh viên

661 17511OT0005 Thái Lâm Quang Điền 24/09/1994 CT17OT1 Hồ sơ thẻ sinh viên

662 17511OT0154 Cao Thanh Hải 18/04/2002 CT17OT1 Hồ sơ thẻ sinh viên

663 17511OT0119 Phạm Công Hậu 12/12/2001 CT17OT1 Hồ sơ thẻ sinh viên

664 17511OT0245 Nguyễn Trung Hiếu 12/12/2002 CT17OT1 Hồ sơ thẻ sinh viên

665 17511OT0035 Bùi Bá Hưng 18/01/2002 CT17OT1 Hồ sơ thẻ sinh viên

666 17511OT0461 Phan Phạm Quốc Khải 03/01/2002 CT17OT1 Hồ sơ thẻ sinh viên

Page 13: DANH SÁCH HSSV THIẾU GIẤY KHÁM SỨC KHỎE VÀ HỒ SƠ …online.tdc.edu.vn/img/file/P_CTCT-HSSV NH 2018-2019/Danh sach HSSV... · '- HSSV thiếu giấy khám sức khỏe:

667 17511OT0020 Phạm An Khang 08/11/2001 CT17OT1 Hồ sơ thẻ sinh viên

668 17511OT0108 Võ Tuấn Kiệt 29/08/2002 CT17OT1 Hồ sơ thẻ sinh viên

669 17511OT0398 Võ Tấn Luân 20/06/2002 CT17OT1 Hồ sơ thẻ sinh viên

670 17511OT0448 Phạm Ngọc Minh 09/12/1999 CT17OT1 Hồ sơ thẻ sinh viên

671 17511OT0014 Đỗ Văn Nam 28/07/1999 CT17OT1 Hồ sơ thẻ sinh viên

672 17511OT0097 Lê Thành Nam 09/03/2002 CT17OT1 Hồ sơ thẻ sinh viên

673 17511OT0563 Nguyễn Thảo Nhân 03/10/2002 CT17OT1 Hồ sơ thẻ sinh viên

674 17511OT0085 Lai Hoàng Sơn 20/07/2002 CT17OT1 Hồ sơ thẻ sinh viên

675 17511OT0308 Cao Phong Tặng 26/11/2002 CT17OT1 Hồ sơ thẻ sinh viên

676 17511OT0297 Đỗ Đăng Lưu 10/02/1997 CT17OT2 Hồ sơ thẻ sinh viên

677 17511OT0545 Trần Văn Thông 10/09/2002 CT17OT2 Hồ sơ thẻ sinh viên

678 17511OT0057 Huỳnh Phạm Nhật Trung 21/08/2001 CT17OT2 Hồ sơ thẻ sinh viên

679 17511QS0282 Trần Huỳnh Song Ân 24/01/2002 CT17QS1 Hồ sơ thẻ sinh viên

680 17511QS0138 Mai Thu Huyền 25/08/2002 CT17QS1 Hồ sơ thẻ sinh viên

681 17511QS0172 Phan Thiên Tín 10/04/2002 CT17QS1 Hồ sơ thẻ sinh viên

682 17511QS0101 Lý Thị Thanh Yến Vy 01/12/2002 CT17QS1 Hồ sơ thẻ sinh viên

683 17511QT0124 Nguyễn Hào Bình 23/07/2002 CT17QT1 Hồ sơ thẻ sinh viên

684 17511QT0418 Nguyễn Công Danh 10/02/1998 CT17QT1 Hồ sơ thẻ sinh viên

685 17511QT0250 Trương Quang Hải 21/03/2001 CT17QT1 Hồ sơ thẻ sinh viên

686 17511QT0065 Lê Thị Nhã Linh 26/04/2002 CT17QT1 Hồ sơ thẻ sinh viên

687 17511QT0252 Quế Sỹ Nam 24/01/2002 CT17QT1 Hồ sơ thẻ sinh viên

688 17511QT0173 Phạm Thị Ánh Ngọc 17/12/2002 CT17QT1 Hồ sơ thẻ sinh viên

689 17511QT0291 Nguyễn Hoàng Phúc 22/12/2002 CT17QT1 Hồ sơ thẻ sinh viên

690 17511QT0511 Đàm Minh Quân 01/10/1996 CT17QT1 Hồ sơ thẻ sinh viên

691 17511QT0367 Nguyễn Hoàng Tuấn 21/04/2001 CT17QT1 Hồ sơ thẻ sinh viên

692 17511QT0500 Nguyễn Đăng Tuấn 03/04/2000 CT17QT1 Hồ sơ thẻ sinh viên

693 17511QT0505 Kiều Thảo Uyên 19/01/2001 CT17QT1 Hồ sơ thẻ sinh viên

Tổng cộng danh sách này có 693 hssv.

PHÒNG CÔNG TÁC CHÍNH TRỊ - HSSV