cmy-02.dm.05 danh muc chan doan so bo theo chuyen khoa - phien ban 1.doc

28
CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM Y KHOA PHƯỚC AN 95A Phan Đăng Lưu, Phường 7, Quận Phú Nhuận, Tp. HCM Email: [email protected] – Website: www.hepacentre.com DANH MỤC CHẨN ĐOÁN SƠ BỘ THEO CHUYÊN KHOA Phiên bản: 01 Mã số: CMY- 02.DM.05 Ngày hiệu lực: 16/04/2015 Trang 1 trong 28 trang DANH MỤC CHẨN ĐOÁN SƠ BỘ THEO CHUYÊN KHOA Soạn thảo Xem xét Phê duyệt Hình thức Nội dung Họ tên BS. NGUYỄN THỊ NGỌC DUNG CN. PHẠM THANH PHONG DS. TÔN NỮ QUỲNH NHƯ BS. TÔN THẤT QUỲNH TRUNG

Upload: quychephuocan

Post on 20-Dec-2015

226 views

Category:

Documents


7 download

TRANSCRIPT

Page 1: CMY-02.DM.05 Danh muc chan doan so bo theo chuyen khoa - Phien ban 1.doc

CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM Y KHOA PHƯỚC AN 95A Phan Đăng Lưu, Phường 7, Quận Phú Nhuận, Tp. HCM

Email: [email protected] – Website: www.hepacentre.com

DANH MỤC CHẨN ĐOÁN SƠ BỘ THEO CHUYÊN KHOA

Phiên bản: 01 Mã số: CMY-02.DM.05Ngày hiệu lực:

16/04/2015Trang 1 trong

17 trang

DANH MỤC CHẨN ĐOÁN SƠ BỘ

THEO CHUYÊN KHOA

Soạn thảo Xem xét Phê duyệtHình thức Nội dung

Họ tên BS. NGUYỄN THỊ NGỌC DUNG

CN. PHẠM THANH PHONG

DS. TÔN NỮ QUỲNH NHƯ

BS. TÔN THẤT QUỲNH TRUNG

Chức vụ GIÁM ĐỐCY KHOA

GIÁM ĐỐC QLCL

GIÁM ĐỐC ĐIỀU HÀNH

TỔNGGIÁM ĐỐC

Chữ ký

Ngày ký

Page 2: CMY-02.DM.05 Danh muc chan doan so bo theo chuyen khoa - Phien ban 1.doc

CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM Y KHOA PHƯỚC AN 95A Phan Đăng Lưu, Phường 7, Quận Phú Nhuận, Tp. HCM

Email: [email protected] – Website: www.hepacentre.com

DANH MỤC CHẨN ĐOÁN SƠ BỘ THEO CHUYÊN KHOA

Phiên bản: 01 Mã số: CMY-02.DM.05Ngày hiệu lực:

16/04/2015Trang 2 trong

17 trang

LỊCH SỬ SỬA ĐỔI

Phiên bản Ngày sửa đổi Nội dung sửa đổi

Page 3: CMY-02.DM.05 Danh muc chan doan so bo theo chuyen khoa - Phien ban 1.doc

CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM Y KHOA PHƯỚC AN 95A Phan Đăng Lưu, Phường 7, Quận Phú Nhuận, Tp. HCM

Email: [email protected] – Website: www.hepacentre.com

DANH MỤC CHẨN ĐOÁN SƠ BỘ THEO CHUYÊN KHOA

Phiên bản: 01 Mã số: CMY-02.DM.05Ngày hiệu lực:

16/04/2015Trang 3 trong

17 trang

MỤC LỤC

1. Mục đích..........................................................................................................................................4

2. Căn cứ pháp lý/Tài liệu viện dẫn......................................................................................4

3. Phạm vi áp dụng................................................................................................................4

4. Nội dung danh mục........................................................................................................... 4

5. Phát hành......................................................................................................................... 17

Page 4: CMY-02.DM.05 Danh muc chan doan so bo theo chuyen khoa - Phien ban 1.doc

CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM Y KHOA PHƯỚC AN 95A Phan Đăng Lưu, Phường 7, Quận Phú Nhuận, Tp. HCM

Email: [email protected] – Website: www.hepacentre.com

DANH MỤC CHẨN ĐOÁN SƠ BỘ THEO CHUYÊN KHOA

Phiên bản: 01 Mã số: CMY-02.DM.05Ngày hiệu lực:

16/04/2015Trang 4 trong

17 trang

1. Mục đích- Cài đặt vào phần mềm khám chữa bệnh, giúp các bác sĩ giảm thời gian nhập chẩn đoán

ban đầu, hạn chế viết tắt chẩn đoán trong hồ sơ bệnh án không đúng theo quy chế chuyên môn.

- Giúp dễ dàng lấy thông tin từ phần mềm khám chữa bệnh khi thực hiện đề tài nghiên cứu khoa học.

2. Căn cứ pháp lý/Tài liệu viện dẫn- Quy chế tổ chức và hoạt động (KHTC-01.QC.02) phiên bản 02 ban hành kèm quyết

định số 294/QĐ-HEPA ngày 19 tháng 12 năm 2013;- Quy chế soạn thảo, ban hành và quản lý văn bản hành chính (KHTC-03.QC.01) phiên

bản 02 ban hành kèm theo quyết định số 291/QĐ-HEPA ngày 19 tháng 12 năm 2013;- Quy chế ban hành và quản lý hồ sơ tài liệu (QLCL-07.QC.01) phiên bản 02 ban hành

kèm theo quyết định số 270/QĐ-HEPA ngày 18 tháng 11 năm 2013;- Căn cứ những chẩn đoán ban đầu thường gặp mà BS đã nhập vào hồ sơ bệnh án khám

chữa bệnh tại các Trung tâm của Phước An (trong phần mềm khám chữa bệnh Medisoft).

3. Phạm vi áp dụng- Trung tâm:

• Các bác sĩ khám bệnh, chữa bệnh thường xuyên bổ sung chẩn đoán sơ bộ phù hợp với chuyên khoa.

- Công ty:

• Phòng Chuyên môn Y có trách nhiệm:

Cập nhật vào danh mục này khi nhận được ý kiến bổ sung của bác sĩ.

Kiểm tra việc cài đặt vào phần mềm Medisoft.

• Phòng Công nghệ Thông tin sửa đổi, cập nhật phần mềm Medisoft khi có những

thay đổi theo yêu cầu của phòng chuyên môn y.

Page 5: CMY-02.DM.05 Danh muc chan doan so bo theo chuyen khoa - Phien ban 1.doc

CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM Y KHOA PHƯỚC AN 95A Phan Đăng Lưu, Phường 7, Quận Phú Nhuận, Tp. HCM

Email: [email protected] – Website: www.hepacentre.com

DANH MỤC CHẨN ĐOÁN SƠ BỘ THEO CHUYÊN KHOA

Phiên bản: 01 Mã số: CMY-02.DM.05Ngày hiệu lực:

16/04/2015Trang 5 trong

17 trang

4. Nội dung danh mục

DANH MỤC CHẨN ĐOÁN SƠ BỘ THEO CHUYÊN KHOA

STT Chẩn đoán sơ bộChuyên khoa

áp dụng

Mã chẩn

đoán sơ bộ Mã CCHN

1 Dị ứng chưa xác định Da liễu CD01 BSDALIEU2 Eczema nội tại (dị ứng) Da liễu CD02 BSDALIEU3 Mụn cóc do virus Da liễu CD03 BSDALIEU4 Viêm da có mụn mủ Da liễu CD04 BSDALIEU5 Bệnh võng mạc Mắt CD05 BSMAT6 Bong võng mạc Mắt CD06 BSMAT7 Chắp mi mắt Mắt CD07 BSMAT8 Đục thủy tinh thể Mắt CD08 BSMAT9 Hẹp lệ đạo Mắt CD09 BSMAT10 Hiện tượng ruồi bay Mắt CD10 BSMAT11 Lẹo mi mắt Mắt CD11 BSMAT12 Lông xiêu Mắt CD12 BSMAT13 Mắt đỏ Mắt CD13 BSMAT14 Mờ mắt Mắt CD14 BSMAT15 Mộng thịt Mắt CD15 BSMAT16 Nhức mắt Mắt CD16 BSMAT17 Phù mi Mắt CD17 BSMAT18 Sạn vôi mắt Mắt CD18 BSMAT19 Tắc lệ đạo Mắt CD19 BSMAT

20Tầm soát bệnh lý võng mạc do đái tháo đường Mắt CD20 BSMAT

21 Tăng nhãn áp (Glocom) Mắt CD21 BSMAT22 Tật khúc xạ Mắt CD22 BSMAT23 Teo gai mắt Mắt CD23 BSMAT24 Theo dõi tăng nhãn áp Mắt CD24 BSMAT25 Viêm bờ mi Mắt CD25 BSMAT26 Viêm giác mạc Mắt CD26 BSMAT27 Viêm kết giác mạc Mắt CD27 BSMAT28 Viêm kết mạc Mắt CD28 BSMAT29 Viêm tắc lệ đạo Mắt CD29 BSMAT30 Apxe má Ngoại CD30 BSNGOAI

Page 6: CMY-02.DM.05 Danh muc chan doan so bo theo chuyen khoa - Phien ban 1.doc

CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM Y KHOA PHƯỚC AN 95A Phan Đăng Lưu, Phường 7, Quận Phú Nhuận, Tp. HCM

Email: [email protected] – Website: www.hepacentre.com

DANH MỤC CHẨN ĐOÁN SƠ BỘ THEO CHUYÊN KHOA

Phiên bản: 01 Mã số: CMY-02.DM.05Ngày hiệu lực:

16/04/2015Trang 6 trong

17 trang

STT Chẩn đoán sơ bộChuyên khoa

áp dụng

Mã chẩn

đoán sơ bộ Mã CCHN

31 Apxe mông Ngoại CD31 BSNGOAI32 U bã má Ngoại CD32 BSNGOAI33 U khớp ngón chân Ngoại CD33 BSNGOAI34 U mỡ Ngoại CD34 BSNGOAI35 U phần mềm Ngoại CD35 BSNGOAI36 U phân mềm gan bàn tay Ngoại CD36 BSNGOAI37 U phần mềm khớp cổ tay Ngoại CD37 BSNGOAI38 U phần mềm trước cổ Ngoại CD38 BSNGOAI39 U phần mềm vùng đùi Ngoại CD39 BSNGOAI40 U sợi gan bàn chân Ngoại CD40 BSNGOAI41 U sợi ngón tay Ngoại CD41 BSNGOAI42 Vết mổ còn dịch Ngoại CD42 BSNGOAI43 Vết mổ khô Ngoại CD43 BSNGOAI44 Vết thương còn dị vật ngón tay Ngoại CD44 BSNGOAI45 Viêm hoại tử Ngoại CD45 BSNGOAI46 Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính Nội CD46 BSNOI, BSNOITM, BSNOITK47 Bệnh thalassemie Nội CD47 BSNOI, BSNOITM, BSNOITK48 Bệnh tim thiếu máu cục bộ Nội CD48 BSNOI, BSNOITM, BSNOITK

49Bệnh trào ngược dạ dày, thực quản (Gerd) Nội CD49 BSNOI, BSNOITM, BSNOITK

50 Bướu giáp Nội CD50 BSNOI, BSNOITM, BSNOITK

51 Chóng mặt chưa rõ nguyên nhân Nội CD51 BSNOI, BSNOITM, BSNOITK52 Cơn đau thắt ngực Nội CD52 BSNOI, BSNOITM, BSNOITK53 Cường giáp Nội CD53 BSNOI, BSNOITM, BSNOITK54 Đái tháo đường type 1 Nội CD54 BSNOI, BSNOITM, BSNOITK55 Đái tháo đường type 2 Nội CD55 BSNOI, BSNOITM, BSNOITK56 Đau thắt ngực Nội CD56 BSNOI, BSNOITM, BSNOITK57 Đau bụng cấp Nội CD57 BSNOI, BSNOITM, BSNOITK58 Đau cơ Nội CD58 BSNOI, BSNOITM, BSNOITK59 Đau đầu chưa rõ nguyên nhân Nội CD59 BSNOI, BSNOITM, BSNOITK60 Đau dây thần kinh toạ Nội CD60 BSNOI, BSNOITM, BSNOITK61 Đau khớp cấp Nội CD61 BSNOI, BSNOITM, BSNOITK62 Đau ngực phải Nội CD62 BSNOI, BSNOITM, BSNOITK

Page 7: CMY-02.DM.05 Danh muc chan doan so bo theo chuyen khoa - Phien ban 1.doc

CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM Y KHOA PHƯỚC AN 95A Phan Đăng Lưu, Phường 7, Quận Phú Nhuận, Tp. HCM

Email: [email protected] – Website: www.hepacentre.com

DANH MỤC CHẨN ĐOÁN SƠ BỘ THEO CHUYÊN KHOA

Phiên bản: 01 Mã số: CMY-02.DM.05Ngày hiệu lực:

16/04/2015Trang 7 trong

17 trang

STT Chẩn đoán sơ bộChuyên khoa

áp dụng

Mã chẩn

đoán sơ bộ Mã CCHN

63 Đau ngực trái Nội CD63 BSNOI, BSNOITM, BSNOITK64 Đau nửa đầu Migrain Nội CD64 BSNOI, BSNOITM, BSNOITK

65Dị ứng kéo dài chưa rõ nguyên nhân Nội CD65 BSNOI, BSNOITM, BSNOITK

66 Động kinh Nội CD66 BSNOI, BSNOITM, BSNOITK67 Eczema nội tại (dị ứng) Nội CD67 BSNOI, BSNOITM, BSNOITK68 Gan hoá sợi và xơ gan Nội CD68 BSNOI, BSNOITM, BSNOITK69 Gan nhiễm mỡ Nội CD69 BSNOI, BSNOITM, BSNOITK70 Gút Nội CD70 BSNOI, BSNOITM, BSNOITK71 Helicobacter pylori Nội CD71 BSNOI, BSNOITM, BSNOITK72 Hen phế quản [suyễn] Nội CD72 BSNOI, BSNOITM, BSNOITK

73 Ho kéo dài chưa rõ nguyên nhân Nội CD73 BSNOI, BSNOITM, BSNOITK74 Hội chứng ống cổ tay Nội CD74 BSNOI, BSNOITM, BSNOITK75 Hội chứng ruột kích thích Nội CD75 BSNOI, BSNOITM, BSNOITK76 Huyết áp thấp Nội CD76 BSNOI, BSNOITM, BSNOITK77 K giáp Nội CD77 BSNOI, BSNOITM, BSNOITK78 Khám sức khỏe tổng quát Nội CD78 BSNOI, BSNOITM, BSNOITK79 Lão suy Nội CD79 BSNOI, BSNOITM, BSNOITK80 Loạn nhịp tim chưa xác định Nội CD80 BSNOI, BSNOITM, BSNOITK81 Loãng xương Nội CD81 BSNOI, BSNOITM, BSNOITK82 Loét dạ dày Nội CD82 BSNOI, BSNOITM, BSNOITK83 Nấm móng Nội CD83 BSNOI, BSNOITM, BSNOITK84 Ngoại tâm thu Nội CD84 BSNOI, BSNOITM, BSNOITK85 Nhiễm giun sán Nội CD85 BSNOI, BSNOITM, BSNOITK86 Nhiễm khuẩn hô hấp trên cấp Nội CD86 BSNOI, BSNOITM, BSNOITK87 Nhiễm siêu vi Nội CD87 BSNOI, BSNOITM, BSNOITK88 Nhịp nhanh trên thất Nội CD88 BSNOI, BSNOITM, BSNOITK89 Nhịp tim chậm Nội CD89 BSNOI, BSNOITM, BSNOITK90 Nhịp tim nhanh Nội CD90 BSNOI, BSNOITM, BSNOITK91 Nhồi máu cơ tim Nội CD91 BSNOI, BSNOITM, BSNOITK92 Parkinson Nội CD92 BSNOI, BSNOITM, BSNOITK93 Phù Nội CD93 BSNOI, BSNOITM, BSNOITK

Page 8: CMY-02.DM.05 Danh muc chan doan so bo theo chuyen khoa - Phien ban 1.doc

CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM Y KHOA PHƯỚC AN 95A Phan Đăng Lưu, Phường 7, Quận Phú Nhuận, Tp. HCM

Email: [email protected] – Website: www.hepacentre.com

DANH MỤC CHẨN ĐOÁN SƠ BỘ THEO CHUYÊN KHOA

Phiên bản: 01 Mã số: CMY-02.DM.05Ngày hiệu lực:

16/04/2015Trang 8 trong

17 trang

STT Chẩn đoán sơ bộChuyên khoa

áp dụng

Mã chẩn

đoán sơ bộ Mã CCHN

94Rối loạn Lipid máu (Rối loạn chuyển hoá lipoprotein) Nội CD94 BSNOI, BSNOITM, BSNOITK

95 Rối loạn lo âu Nội CD95 BSNOI, BSNOITM, BSNOITK96 Rối loạn tiền đình Nội CD96 BSNOI, BSNOITM, BSNOITK97 Rối loạn tiêu hóa Nội CD97 BSNOI, BSNOITM, BSNOITK98 Rối loạn trí nhớ Nội CD98 BSNOI, BSNOITM, BSNOITK99 Rung nhĩ Nội CD99 BSNOI, BSNOITM, BSNOITK100 Sỏi thận Nội CD100 BSNOI, BSNOITM, BSNOITK101 Sỏi túi mật Nội CD101 BSNOI, BSNOITM, BSNOITK102 Sốt chưa rõ nguyên nhân Nội CD102 BSNOI, BSNOITM, BSNOITK103 Sốt vi rút Nội CD103 BSNOI, BSNOITM, BSNOITK104 Suy giáp Nội CD104 BSNOI, BSNOITM, BSNOITK105 Suy nhược cơ thể Nội CD105 BSNOI, BSNOITM, BSNOITK106 Suy nhược thần kinh Nội CD106 BSNOI, BSNOITM, BSNOITK107 Suy tim Nội CD107 BSNOI, BSNOITM, BSNOITK108 Suy tĩnh mạch chân Nội CD108 BSNOI, BSNOITM, BSNOITK109 Tăng cholesterol Nội CD109 BSNOI, BSNOITM, BSNOITK110 Tăng huyết áp Nội CD110 BSNOI, BSNOITM, BSNOITK

111Tăng lipid máu (Tình trạng tăng lipid máu) Nội CD111 BSNOI, BSNOITM, BSNOITK

112 Tăng men gan Nội CD112 BSNOI, BSNOITM, BSNOITK113 Tăng triglycerid Nội CD113 BSNOI, BSNOITM, BSNOITK114 Táo bón Nội CD114 BSNOI, BSNOITM, BSNOITK115 Theo dõi đau thần kinh ngoại vi Nội CD115 BSNOI, BSNOITM, BSNOITK116 Theo dõi đau thắt lưng cấp Nội CD116 BSNOI, BSNOITM, BSNOITK117 Theo dõi gan nhiễm mỡ Nội CD117 BSNOI, BSNOITM, BSNOITK

118Theo dõi hội chứng mệt mỏi mãn tính Nội CD118 BSNOI, BSNOITM, BSNOITK

119 Theo dõi lao phổi Nội CD119 BSNOI, BSNOITM, BSNOITK120 Theo dõi phì đại tuyến tiền liệt Nội CD120 BSNOI, BSNOITM, BSNOITK

121 Theo dõi rối loạn chức năng gan Nội CD121 BSNOI, BSNOITM, BSNOITK

122Theo dõi rối loạn chức năng tuyến giáp Nội CD122 BSNOI, BSNOITM, BSNOITK

123 Theo dõi rối loạn điện giải Nội CD123 BSNOI, BSNOITM, BSNOITK

Page 9: CMY-02.DM.05 Danh muc chan doan so bo theo chuyen khoa - Phien ban 1.doc

CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM Y KHOA PHƯỚC AN 95A Phan Đăng Lưu, Phường 7, Quận Phú Nhuận, Tp. HCM

Email: [email protected] – Website: www.hepacentre.com

DANH MỤC CHẨN ĐOÁN SƠ BỘ THEO CHUYÊN KHOA

Phiên bản: 01 Mã số: CMY-02.DM.05Ngày hiệu lực:

16/04/2015Trang 9 trong

17 trang

STT Chẩn đoán sơ bộChuyên khoa

áp dụng

Mã chẩn

đoán sơ bộ Mã CCHN

124 Theo dõi sỏi thận Nội CD124 BSNOI, BSNOITM, BSNOITK125 Theo dõi sốt xuất huyết Nội CD125 BSNOI, BSNOITM, BSNOITK126 Theo dõi thiếu máu Nội CD126 BSNOI, BSNOITM, BSNOITK127 Theo dõi thoái hóa cột sống lưng Nội CD127 BSNOI, BSNOITM, BSNOITK

128Theo dõi thoát vị đĩa đệm cột sống Nội CD128 BSNOI, BSNOITM, BSNOITK

129 Theo dõi tràn dịch khớp Nội CD129 BSNOI, BSNOITM, BSNOITK130 Theo dõi tràn dịch khớp gối Nội CD130 BSNOI, BSNOITM, BSNOITK131 Theo dõi tràn dịch màng bụng Nội CD131 BSNOI, BSNOITM, BSNOITK

132Theo dõi tràn dịch màng phổi phải Nội CD132 BSNOI, BSNOITM, BSNOITK

133 Theo dõi tràn dịch màng phổi trái Nội CD133 BSNOI, BSNOITM, BSNOITK134 Theo dõi tràn khí màng phổi Nội CD134 BSNOI, BSNOITM, BSNOITK

135 Theo dõi tràn khí màng phổi phải Nội CD135 BSNOI, BSNOITM, BSNOITK

136 Theo dõi tràn khí màng phổi trái Nội CD136 BSNOI, BSNOITM, BSNOITK137 Theo dõi trĩ hậu môn Nội CD137 BSNOI, BSNOITM, BSNOITK138 Theo dõi u dưới da Nội CD138 BSNOI, BSNOITM, BSNOITK139 Theo dõi viêm dạ dày cấp Nội CD139 BSNOI, BSNOITM, BSNOITK140 Theo dõi viêm đường niệu Nội CD140 BSNOI, BSNOITM, BSNOITK141 Theo dõi viêm gan siêu vi Nội CD141 BSNOI, BSNOITM, BSNOITK142 Theo dõi viêm khớp (gút) Nội CD142 BSNOI, BSNOITM, BSNOITK143 Theo dõi viêm phế quản Nội CD143 BSNOI, BSNOITM, BSNOITK144 Theo dõi viêm phổi Nội CD144 BSNOI, BSNOITM, BSNOITK145 Theo dõi xuất huyết tiêu hóa Nội CD145 BSNOI, BSNOITM, BSNOITK146 Thiếu máu Nội CD146 BSNOI, BSNOITM, BSNOITK147 Thiếu máu cơ tim Nội CD147 BSNOI, BSNOITM, BSNOITK148 Thiếu máu não Nội CD148 BSNOI, BSNOITM, BSNOITK149 Thoái hóa cột sống thắt lưng Nội CD149 BSNOI, BSNOITM, BSNOITK150 Thoái hóa khớp gối Nội CD150 BSNOI, BSNOITM, BSNOITK151 Thủy đậu Nội CD151 BSNOI, BSNOITM, BSNOITK152 Tiêu chảy Nội CD152 BSNOI, BSNOITM, BSNOITK153 Tiêu chảy cấp Nội CD153 BSNOI, BSNOITM, BSNOITK154 Tràn dịch khớp gối Nội CD154 BSNOI, BSNOITM, BSNOITK

Page 10: CMY-02.DM.05 Danh muc chan doan so bo theo chuyen khoa - Phien ban 1.doc

CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM Y KHOA PHƯỚC AN 95A Phan Đăng Lưu, Phường 7, Quận Phú Nhuận, Tp. HCM

Email: [email protected] – Website: www.hepacentre.com

DANH MỤC CHẨN ĐOÁN SƠ BỘ THEO CHUYÊN KHOA

Phiên bản: 01 Mã số: CMY-02.DM.05Ngày hiệu lực:

16/04/2015

Trang 10 trong

17 trang

STT Chẩn đoán sơ bộChuyên khoa

áp dụng

Mã chẩn

đoán sơ bộ Mã CCHN

155 U gan Nội CD155 BSNOI, BSNOITM, BSNOITK156 Viêm dạ dày Nội CD156 BSNOI, BSNOITM, BSNOITK157 Viêm dạ dày và tá tràng Nội CD157 BSNOI, BSNOITM, BSNOITK158 Viêm đa khớp Nội CD158 BSNOI, BSNOITM, BSNOITK159 Viêm gan C mạn Nội CD159 BSNOI, BSNOITM, BSNOITK160 Viêm gan chưa rõ nguyên nhân Nội CD160 BSNOI, BSNOITM, BSNOITK161 Viêm gan virus B mạn Nội CD161 BSNOI, BSNOITM, BSNOITK162 Viêm khớp Nội CD162 BSNOI, BSNOITM, BSNOITK163 Viêm khớp gối Nội CD163 BSNOI, BSNOITM, BSNOITK164 Viêm phế quản cấp Nội CD164 BSNOI, BSNOITM, BSNOITK165 Viêm phổi Nội CD165 BSNOI, BSNOITM, BSNOITK166 Xơ vữa động mạch Nội CD166 BSNOI, BSNOITM, BSNOITK167 Xương gót mọc gai Nội CD167 BSNOI, BSNOITM, BSNOITK168 Zona Nội CD168 BSNOI, BSNOITM, BSNOITK

169Tăng sản tuyến tiền liệt

Nội, Ngoại CD169BSNOI, BSNOITM, BSNOITK, BSNGOAI

170 U bã đậu Nội, Ngoại CD170BSNOI, BSNOITM, BSNOITK, BSNGOAI

171 Viêm phế quảnNội, Tai mũi họng CD171

BSNOI, BSNOITM, BSNOITK, BSTMH

172 Đau thần kinh liên sườnPhục hồi chức năng CD172 BSPHCN

173Đau thần kinh tọa trái

Phục hồi chức năng CD173 BSPHCN

174Đau thần kinh tọa phải

Phục hồi chức năng CD174 BSPHCN

175Theo dõi giãn dây chằng cột sống thắt lưng

Phục hồi chức năng CD175 BSPHCN

176 Theo dõi hội chứng hôngPhục hồi chức năng CD176 BSPHCN

177 Theo dõi hội chứng thắt lưngPhục hồi chức năng CD177 BSPHCN

178 Theo dõi hội chứng vai gáyPhục hồi chức năng CD178 BSPHCN

179Theo dõi thoái hóa cột sống

Phục hồi chức năng CD179 BSPHCN

180 Theo dõi thoái hóa cột sống cổ Phục hồi chức CD180 BSPHCN

Page 11: CMY-02.DM.05 Danh muc chan doan so bo theo chuyen khoa - Phien ban 1.doc

CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM Y KHOA PHƯỚC AN 95A Phan Đăng Lưu, Phường 7, Quận Phú Nhuận, Tp. HCM

Email: [email protected] – Website: www.hepacentre.com

DANH MỤC CHẨN ĐOÁN SƠ BỘ THEO CHUYÊN KHOA

Phiên bản: 01 Mã số: CMY-02.DM.05Ngày hiệu lực:

16/04/2015

Trang 11 trong

17 trang

STT Chẩn đoán sơ bộChuyên khoa

áp dụng

Mã chẩn

đoán sơ bộ Mã CCHN

năng

181Theo dõi thoái hóa cột sống thắt lưng

Phục hồi chức năng CD181 BSPHCN

182Theo dõi thoái hóa khớp cổ tay

Phục hồi chức năng CD182 BSPHCN

183 Theo dõi viêm khớp dạng thấpPhục hồi chức năng CD183 BSPHCN

184Theo dõi viêm khớp gối phải

Phục hồi chức năng CD184 BSPHCN

185 Theo dõi viêm khớp gối tráiPhục hồi chức năng CD185 BSPHCN

186Theo dõi viêm khớp ngón tay

Phục hồi chức năng CD186 BSPHCN

187 Theo dõi viêm khớp vaiPhục hồi chức năng CD187 BSPHCN

188Abces lan tỏa do nhiễm trùng chân răng hàm dưới Răng hàm mặt CD188 BSRHM

189Abces lan tỏa do nhiễm trùng chân răng hàm trên Răng hàm mặt CD189 BSRHM

190 Chân răng còn xót ở vết mổ cũ Răng hàm mặt CD190 BSRHM191 Dị vật còn xót ở vết mổ cũ Răng hàm mặt CD191 BSRHM

192Mất răng hoàn toàn trên (Mất răng hoàn toàn trên) Răng hàm mặt CD192 BSRHM

193Mất răng hoàn toàn dưới (Mất răng hoàn toàn dưới) Răng hàm mặt CD193 BSRHM

194 Mất răng lẻ tẻ Răng hàm mặt CD194 BSRHM195 Mòn ngót cổ răng Răng hàm mặt CD195 BSRHM196 Nhiễm trùng chân răng Răng hàm mặt CD196 BSRHM197 Phục hình răng giả cố định Răng hàm mặt CD197 BSRHM198 Phục hình răng giả tháo lắp lẻ tẻ Răng hàm mặt CD198 BSRHM

199Phục hình răng giả tháo lắp toàn hàm Răng hàm mặt CD199 BSRHM

200 Răng gãy 1/3 dưới Răng hàm mặt CD200 BSRHM201 Răng gãy 1/3 trên Răng hàm mặt CD201 BSRHM202 Răng lung lay Răng hàm mặt CD202 BSRHM

Page 12: CMY-02.DM.05 Danh muc chan doan so bo theo chuyen khoa - Phien ban 1.doc

CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM Y KHOA PHƯỚC AN 95A Phan Đăng Lưu, Phường 7, Quận Phú Nhuận, Tp. HCM

Email: [email protected] – Website: www.hepacentre.com

DANH MỤC CHẨN ĐOÁN SƠ BỘ THEO CHUYÊN KHOA

Phiên bản: 01 Mã số: CMY-02.DM.05Ngày hiệu lực:

16/04/2015

Trang 12 trong

17 trang

STT Chẩn đoán sơ bộChuyên khoa

áp dụng

Mã chẩn

đoán sơ bộ Mã CCHN

203Răng lung lay do bất toàn khớp nhai Răng hàm mặt CD203 BSRHM

204 Răng lung lay do chấn thương Răng hàm mặt CD204 BSRHM

205Răng lung lay do suy mòn nha chu Răng hàm mặt CD205 BSRHM

206 Răng mọc bán ngầm Răng hàm mặt CD206 BSRHM207 Răng mọc bán ngầm lệch 45 độ Răng hàm mặt CD207 BSRHM208 Răng mọc bán ngầm lệch 90 độ Răng hàm mặt CD208 BSRHM209 Răng mọc lệch ra mặt má Răng hàm mặt CD209 BSRHM210 Răng mọc lệch vào mặt lưỡi Răng hàm mặt CD210 BSRHM211 Răng mọc ngầm lệch 45 độ Răng hàm mặt CD211 BSRHM212 Răng mọc ngầm lệch 90 độ Răng hàm mặt CD212 BSRHM213 Răng mọc ngầm trong xương Răng hàm mặt CD213 BSRHM214 Răng mòn do khớp nhai Răng hàm mặt CD214 BSRHM215 Răng mòn do tuổi tác Răng hàm mặt CD215 BSRHM216 Răng sâu ngà độ II Răng hàm mặt CD216 BSRHM217 Răng suy mòn nha chu Răng hàm mặt CD217 BSRHM218 Răng trám cũ sâu tái phát Răng hàm mặt CD218 BSRHM

219Răng trám cũ sâu tái phát đã chữa tủy tốt Răng hàm mặt CD219 BSRHM

220 Sâu cổ răng Răng hàm mặt CD220 BSRHM221 Sâu răng Răng hàm mặt CD221 BSRHM222 Sâu tái phát ở răng trụ (cầu răng) Răng hàm mặt CD222 BSRHM223 Tủy chết Răng hàm mặt CD223 BSRHM224 Tủy thối Răng hàm mặt CD224 BSRHM225 Tủy viêm Răng hàm mặt CD225 BSRHM226 Tủy viêm tiểu đường Răng hàm mặt CD226 BSRHM

227Viêm khớp cấp tính do nhiễm trùng chân răng Răng hàm mặt CD227 BSRHM

228 Viêm khớp cấp tính do tủy chết Răng hàm mặt CD228 BSRHM229 Viêm lợi răng Răng hàm mặt CD229 BSRHM230 Viêm nha chu Răng hàm mặt CD230 BSRHM231 Viêm tủy Răng hàm mặt CD231 BSRHM232 Vôi răng Răng hàm mặt CD232 BSRHM

Page 13: CMY-02.DM.05 Danh muc chan doan so bo theo chuyen khoa - Phien ban 1.doc

CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM Y KHOA PHƯỚC AN 95A Phan Đăng Lưu, Phường 7, Quận Phú Nhuận, Tp. HCM

Email: [email protected] – Website: www.hepacentre.com

DANH MỤC CHẨN ĐOÁN SƠ BỘ THEO CHUYÊN KHOA

Phiên bản: 01 Mã số: CMY-02.DM.05Ngày hiệu lực:

16/04/2015

Trang 13 trong

17 trang

STT Chẩn đoán sơ bộChuyên khoa

áp dụng

Mã chẩn

đoán sơ bộ Mã CCHN

233 Đau bụng dưới chưa xác định Sản CD233 BSSAN, BSSAN-KHHGD

234Đau bụng dưới liên quan chu kỳ kinh Sản CD234 BSSAN, BSSAN-KHHGD

235 Đau vú chưa xác định Sản CD235 BSSAN, BSSAN-KHHGD236 Đau vú do khối u Sản CD236 BSSAN, BSSAN-KHHGD237 Đau vú do viêm Sản CD237 BSSAN, BSSAN-KHHGD238 Đau vú liên quan chu kỳ kinh Sản CD238 BSSAN, BSSAN-KHHGD239 Herpes sinh dục Sản CD239 BSSAN, BSSAN-KHHGD240 Khám thai Sản CD240 BSSAN, BSSAN-KHHGD241 Khám thai bình thường Sản CD241 BSSAN, BSSAN-KHHGD242 Loét sinh dục Sản CD242 BSSAN, BSSAN-KHHGD243 Nấm âm đạo Sản CD243 BSSAN, BSSAN-KHHGD244 Nang vú Sản CD244 BSSAN, BSSAN-KHHGD245 Polpe cổ tử cung gây biến chứng Sản CD245 BSSAN, BSSAN-KHHGD246 Polype cổ tử cung Sản CD246 BSSAN, BSSAN-KHHGD

247Rối loạn kinh nguyệt do tuổi dậy thì Sản CD247 BSSAN, BSSAN-KHHGD

248Rối loạn kinh nguyệt do tuổi mãn kinh Sản CD248 BSSAN, BSSAN-KHHGD

249Rối loạn kinh nguyệt chưa rõ nguyên nhân Sản CD249 BSSAN, BSSAN-KHHGD

250Rối loạn kinh nguyệt do sử dụng thuốc nội tiết Sản CD250 BSSAN, BSSAN-KHHGD

251 Sùi mào gà Sản CD251 BSSAN, BSSAN-KHHGD

252Theo dõi nhiễm khuẩn đường tiết niệu - sinh dục Sản CD252 BSSAN, BSSAN-KHHGD

253 Theo dõi thai ngoài tử cung Sản CD253 BSSAN, BSSAN-KHHGD254 Theo dõi thai nguy cơ Sản CD254 BSSAN, BSSAN-KHHGD255 Theo dõi u vú Sản CD255 BSSAN, BSSAN-KHHGD256 U nang buồng trứng Sản CD256 BSSAN, BSSAN-KHHGD257 U xơ tử cung Sản CD257 BSSAN, BSSAN-KHHGD258 U xơ tử cung gây đau bụng Sản CD258 BSSAN, BSSAN-KHHGD259 U xơ tử cung gây rong huyết Sản CD259 BSSAN, BSSAN-KHHGD260 U xơ tử cung không biến chứng Sản CD260 BSSAN, BSSAN-KHHGD261 Viêm âm đạo Sản CD261 BSSAN, BSSAN-KHHGD

Page 14: CMY-02.DM.05 Danh muc chan doan so bo theo chuyen khoa - Phien ban 1.doc

CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM Y KHOA PHƯỚC AN 95A Phan Đăng Lưu, Phường 7, Quận Phú Nhuận, Tp. HCM

Email: [email protected] – Website: www.hepacentre.com

DANH MỤC CHẨN ĐOÁN SƠ BỘ THEO CHUYÊN KHOA

Phiên bản: 01 Mã số: CMY-02.DM.05Ngày hiệu lực:

16/04/2015

Trang 14 trong

17 trang

STT Chẩn đoán sơ bộChuyên khoa

áp dụng

Mã chẩn

đoán sơ bộ Mã CCHN

262 Viêm âm đạo do nấm Sản CD262 BSSAN, BSSAN-KHHGD263 Viêm âm đạo do tạp trùng Sản CD263 BSSAN, BSSAN-KHHGD264 Viêm âm đạo do trùng roi Sản CD264 BSSAN, BSSAN-KHHGD265 Viêm âm đạo do virus Sản CD265 BSSAN, BSSAN-KHHGD266 Viêm âm hộ cấp Sản CD266 BSSAN, BSSAN-KHHGD267 Viêm bàng quang Sản CD267 BSSAN, BSSAN-KHHGD268 Viêm cổ tử cung Sản CD268 BSSAN, BSSAN-KHHGD269 Viêm cổ tử cung do tạp trùng Sản CD269 BSSAN, BSSAN-KHHGD270 Viêm cổ tử cung do virus Sản CD270 BSSAN, BSSAN-KHHGD271 Viêm lộ tuyến cổ tử cung Sản CD271 BSSAN, BSSAN-KHHGD272 Viêm vòi trứng Sản CD272 BSSAN, BSSAN-KHHGD273 Viêm vú Sản CD273 BSSAN, BSSAN-KHHGD274 Áp xe sau tai Tai mũi họng CD274 BSTMH275 Áp xe sụn vành tai Tai mũi họng CD275 BSTMH276 Áp xe vùng niêm mạc miệng Tai mũi họng CD276 BSTMH277 Bướu lành lưỡi Tai mũi họng CD277 BSTMH278 Chấn thương tai giữa Tai mũi họng CD278 BSTMH279 Chấn thương tai ngoài Tai mũi họng CD279 BSTMH280 Co thắt mạch máu tai trong Tai mũi họng CD280 BSTMH281 Dị tật tai bẩm sinh Tai mũi họng CD281 BSTMH282 Dị vật họng Tai mũi họng CD282 BSTMH283 Dị vật mũi Tai mũi họng CD283 BSTMH284 Dị vật tai Tai mũi họng CD284 BSTMH285 Điếc đột ngột Tai mũi họng CD285 BSTMH286 Điếc hỗn hợp Tai mũi họng CD286 BSTMH287 Điếc tai trong Tai mũi họng CD287 BSTMH288 Dò luân nhĩ Tai mũi họng CD288 BSTMH

289Gãy sụp xương chính mũi do chấn thương Tai mũi họng CD289 BSTMH

290Gãy sụp xương chính mũi do tai nạn lao động Tai mũi họng CD290 BSTMH

291 Hạt đối dây thanh Tai mũi họng CD291 BSTMH

292Hen phế quản (dành cho bệnh kèm theo) Tai mũi họng CD292 BSTMH

Page 15: CMY-02.DM.05 Danh muc chan doan so bo theo chuyen khoa - Phien ban 1.doc

CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM Y KHOA PHƯỚC AN 95A Phan Đăng Lưu, Phường 7, Quận Phú Nhuận, Tp. HCM

Email: [email protected] – Website: www.hepacentre.com

DANH MỤC CHẨN ĐOÁN SƠ BỘ THEO CHUYÊN KHOA

Phiên bản: 01 Mã số: CMY-02.DM.05Ngày hiệu lực:

16/04/2015

Trang 15 trong

17 trang

STT Chẩn đoán sơ bộChuyên khoa

áp dụng

Mã chẩn

đoán sơ bộ Mã CCHN

293 Hẹp thanh quản Tai mũi họng CD293 BSTMH

294 Ho kéo dài chưa rõ nguyên nhân Tai mũi họng CD294 BSTMH295 Hóc xương cá Tai mũi họng CD295 BSTMH296 Hội chứng tiền đình Tai mũi họng CD296 BSTMH

297Khạc ra máu chưa rõ nguyên nhân Tai mũi họng CD297 BSTMH

298Khàn tiếng kéo dài chưa rõ nguyên nhân Tai mũi họng CD298 BSTMH

299 Kyst bã đậu dái tai Tai mũi họng CD299 BSTMH300 Kyst bã đậu sau tai Tai mũi họng CD300 BSTMH301 Lão thính Tai mũi họng CD301 BSTMH302 Liệt dây thanh 01 bên Tai mũi họng CD302 BSTMH303 Liệt dây thanh 02 bên Tai mũi họng CD303 BSTMH304 Migrain Tai mũi họng CD304 BSTMH305 Nhiễm trùng hô hấp trên Tai mũi họng CD305 BSTMH306 Nhọt sau tai Tai mũi họng CD306 BSTMH307 Nhọt tai ngoài Tai mũi họng CD307 BSTMH308 Nhọt trên đỉnh mũi Tai mũi họng CD308 BSTMH309 Nhọt vành tai Tai mũi họng CD309 BSTMH310 Nút ráy tai 2 bên Tai mũi họng CD310 BSTMH311 Papilloma vùng lưỡi Tai mũi họng CD311 BSTMH312 Papilloma vùng miệng Tai mũi họng CD312 BSTMH313 Papilloma vùng niêm mạc má Tai mũi họng CD313 BSTMH314 Papilloma vùng niêm mạc môi Tai mũi họng CD314 BSTMH315 Polype dây thanh Tai mũi họng CD315 BSTMH316 Polype mũi Tai mũi họng CD316 BSTMH317 Polype ống tai Tai mũi họng CD317 BSTMH318 Sau phẫu thuật vá nhĩ Tai mũi họng CD318 BSTMH

319Sốt dengue …ngày (dành cho bệnh kèm theo) Tai mũi họng CD319 BSTMH

320 Theo dõi bướu lành lưỡi Tai mũi họng CD320 BSTMH

321Theo dõi Gerd (dành cho bệnh kèm theo) Tai mũi họng CD321 BSTMH

Page 16: CMY-02.DM.05 Danh muc chan doan so bo theo chuyen khoa - Phien ban 1.doc

CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM Y KHOA PHƯỚC AN 95A Phan Đăng Lưu, Phường 7, Quận Phú Nhuận, Tp. HCM

Email: [email protected] – Website: www.hepacentre.com

DANH MỤC CHẨN ĐOÁN SƠ BỘ THEO CHUYÊN KHOA

Phiên bản: 01 Mã số: CMY-02.DM.05Ngày hiệu lực:

16/04/2015

Trang 16 trong

17 trang

STT Chẩn đoán sơ bộChuyên khoa

áp dụng

Mã chẩn

đoán sơ bộ Mã CCHN

322 Theo dõi hạch cổ Tai mũi họng CD322 BSTMH

323Theo dõi hen phế quản (dành cho bệnh kèm theo) Tai mũi họng CD323 BSTMH

324 Theo dõi hẹp thanh quản Tai mũi họng CD324 BSTMH325 Theo dõi viêm đa xoang Tai mũi họng CD325 BSTMH326 Theo dõi viêm khí quản Tai mũi họng CD326 BSTMH327 Theo dõi viêm mũi xoang Tai mũi họng CD327 BSTMH328 Theo dõi viêm sàng hàm mạn Tai mũi họng CD328 BSTMH329 Tụ dịch vành tai Tai mũi họng CD329 BSTMH330 U mạch máu hốc mũi Tai mũi họng CD330 BSTMH331 U sụn phễu Tai mũi họng CD331 BSTMH332 Ù tai Tai mũi họng CD332 BSTMH333 U thanh quản Tai mũi họng CD333 BSTMH334 U xoang lê Tai mũi họng CD334 BSTMH335 Vẹo vách ngăn Tai mũi họng CD335 BSTMH336 Viêm amiđan Tai mũi họng CD336 BSTMH337 Viêm amiđan cấp Tai mũi họng CD337 BSTMH338 Viêm amiđan cấp mủ Tai mũi họng CD338 BSTMH339 Viêm amiđan mạn đợt cấp Tai mũi họng CD339 BSTMH340 Viêm đa xoang cấp tính Tai mũi họng CD340 BSTMH341 Viêm đa xoang mãn tính Tai mũi họng CD341 BSTMH342 Viêm họng cấp Tai mũi họng CD342 BSTMH343 Viêm họng mạn Tai mũi họng CD343 BSTMH344 Viêm họng thanh quản cấp Tai mũi họng CD344 BSTMH345 Viêm khí quản cấp Tai mũi họng CD345 BSTMH346 Viêm màng nhĩ cấp Tai mũi họng CD346 BSTMH347 Viêm mũi dị ứng Tai mũi họng CD347 BSTMH348 Viêm mũi họng mạn Tai mũi họng CD348 BSTMH349 Viêm sụn vành tai Tai mũi họng CD349 BSTMH350 Viêm tai giữa cấp Tai mũi họng CD350 BSTMH351 Viêm tai giữa mạn Tai mũi họng CD351 BSTMH352 Viêm tai ngoài cấp Tai mũi họng CD352 BSTMH353 Viêm tai ngoài mạn Tai mũi họng CD353 BSTMH

Page 17: CMY-02.DM.05 Danh muc chan doan so bo theo chuyen khoa - Phien ban 1.doc

CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM Y KHOA PHƯỚC AN 95A Phan Đăng Lưu, Phường 7, Quận Phú Nhuận, Tp. HCM

Email: [email protected] – Website: www.hepacentre.com

DANH MỤC CHẨN ĐOÁN SƠ BỘ THEO CHUYÊN KHOA

Phiên bản: 01 Mã số: CMY-02.DM.05Ngày hiệu lực:

16/04/2015

Trang 17 trong

17 trang

STT Chẩn đoán sơ bộChuyên khoa

áp dụng

Mã chẩn

đoán sơ bộ Mã CCHN

354Viêm tai xương chũm đã phẫu thuật Tai mũi họng CD354 BSTMH

355 Viêm tai xương chũm mãn tính Tai mũi họng CD355 BSTMH356 Viêm thanh khí quản cấp Tai mũi họng CD356 BSTMH357 Viêm thanh quản cấp Tai mũi họng CD357 BSTMH358 Viêm tuyến nước bọt Tai mũi họng CD358 BSTMH359 Viêm xoang cấp Tai mũi họng CD359 BSTMH360 Viêm xoang mạn Tai mũi họng CD360 BSTMH

361Viêm xoang polype mủ đã phẫu thuật Tai mũi họng CD361 BSTMH

362 Viêm xoang polype mũi 1 bên Tai mũi họng CD362 BSTMH363 Viêm xoang polype mũi 2 bên Tai mũi họng CD363 BSTMH364 Viêm xoang sàng cấp Tai mũi họng CD364 BSTMH365 Viêm xoang trán cấp Tai mũi họng CD365 BSTMH366 Viêm xương chũm mạn Tai mũi họng CD366 BSTMH

5. Phát hành

Danh mục chẩn đoán sơ bộ theo chuyên khoa được phát hành trên thư viện điện tử của Công ty đến tất cả các Phòng ban và Trung tâm, cụ thể:

Tổng Giám đốc Mã VTCV: CVTGĐGiám đốc Điều hành Mã VTCV: CVGĐĐHGiám đốc Trung tâm 1, 2, 3, 5, 6 Mã VTCV: CVGĐTT01, CVGĐTT02, CVGĐTT03, CVGĐTT04Phòng CMY Mã VTCV: CVGĐYK, CVCMY Phòng CNTT Mã VTCV: CVGĐCNTT, CVTBCNTT, CVCNTT01, CVCNTT02Bác sĩ Tên VTCV: Bác sĩ Nội, Bác sĩ Nội thần kinh, Bác sĩ Nội tim mạch, Bác

sĩ Ngoại, Bác sĩ Da liễu, Bác sĩ Mắt, Bác sĩ PHCN, Bác sĩ RHM, Bác sĩ Sản, Bác sĩ Sản – KHHGĐ, Bác sĩ TMH