bÁo cÁo sỬ dỤng thuỐc quÝ iii nĂm...

12
BỆNH VIỆN LAO VÀ BỆNH PHỔI Số lượng Thành tiền Số lượng Thành tiền Số lượng Thành tiền Số lượng Thành tiền A THUỐC I Thuốc thường 1 Acetylcystein 200mg gói 412 82 33.784 82 33.784 2 Acetylcystein 200mg gói 391,9998 5.000 241 94.472 4.759 1.865.527 3 Acetyl-DL-Leucine 500mg Viên 386 392 151.312 500 193.000 726 280.236 166 64.076 4 Acetyl-DL-Leucine 500mg Viên 359 500 179.500 500 179.500 5 Acid Tranexamic 250mg ống 14900 979 14.587.100 700 10.430.000 1.105 16.464.500 574 8.552.600 6 Actapugit 2.5g gói 3053 300 915.900 10 30.530 290 885.370 7 Actapugit 2.5g gói 1440 43 61.920 90 129.600 97 139.680 36 51.840 8 Adrenalin 1mg/ml Ông 2730 54 147.420 6 16.380 48 131.040 9 Adrenoxyl 10mg Viên 1250 3.781 4.726.250 3.200 4.000.000 4.867 6.083.750 2.114 2.642.500 10 Alphachymotrypsin 4200IU Viên 175 2.321 406.175 5.100 892.500 6.732 1.178.100 689 120.575 11 Alphachymotrypsin 4200IU Viên 150 5.500 825.000 5.500 825.000 12 Alumium hydroxil (Gran.) Gói 2940 1.158 3.404.520 2.400 7.056.000 1.541 4.530.540 2.017 5.929.980 13 Alverin citrat 40mg Viên 119 315 37.485 14 1.666 301 35.819 14 Ambroxol 30mg Viên 146 5.985 873.810 10.700 1.562.200 11.275 1.646.150 5.410 789.860 15 Ambroxol 30mg Viên 142 3.000 426.000 3.000 426.000 16 Aminazin 1.25%*2ml Ông 1030 17 Aminazin 1.25%*2ml Ông 1050 100 105.000 3 3.150 97 101.850 18 Aminazin 1.25%*2ml Ông 40 40 19 Aminodaron 200 mg Viên 2600 100 260.000 100 260.000 20 Aminophyllin 4.8% Ống 10815 23 248.745 23 248.745 21 Amlodipin 10mg Viên 318 1.000 318.000 329 104.622 671 213.378 22 Amlodipin 10mg Viên 1440 1.620 2.332.800 1.620 2.332.800 23 Atropin 0.25mg Ống 546 163 88.998 16 8.736 147 80.262 24 Aspirin 81mg Viên 0 Xuất trong tháng Tồn cuối tháng SỞ Y TẾ KHÁNH HOÀ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc BÁO CÁO SỬ DỤNG THUỐC QUÝ III NĂM 2016 STT Tên thuốc và hàm lượng ĐVT Giá Tồn đầu tháng Nhập trong tháng Page 1 QUY III

Upload: others

Post on 02-Sep-2019

1 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

BỆNH VIỆN LAO VÀ BỆNH PHỔI

Số lượng Thành tiền Số lượng Thành tiền Số lượng Thành tiền Số lượng Thành

tiền

A THUỐC

I Thuốc thường

1 Acetylcystein 200mg gói 412 82 33.784 82 33.784

2 Acetylcystein 200mg gói 391,9998 5.000 241 94.472 4.759 1.865.527

3 Acetyl-DL-Leucine 500mg Viên 386 392 151.312 500 193.000 726 280.236 166 64.076

4 Acetyl-DL-Leucine 500mg Viên 359 500 179.500 500 179.500

5 Acid Tranexamic 250mg ống 14900 979 14.587.100 700 10.430.000 1.105 16.464.500 574 8.552.600

6 Actapugit 2.5g gói 3053 300 915.900 10 30.530 290 885.370

7 Actapugit 2.5g gói 1440 43 61.920 90 129.600 97 139.680 36 51.840

8 Adrenalin 1mg/ml Ông 2730 54 147.420 6 16.380 48 131.040

9 Adrenoxyl 10mg Viên 1250 3.781 4.726.250 3.200 4.000.000 4.867 6.083.750 2.114 2.642.500

10 Alphachymotrypsin 4200IU Viên 175 2.321 406.175 5.100 892.500 6.732 1.178.100 689 120.575

11 Alphachymotrypsin 4200IU Viên 150 5.500 825.000 5.500 825.000

12 Alumium hydroxil (Gran.) Gói 2940 1.158 3.404.520 2.400 7.056.000 1.541 4.530.540 2.017 5.929.980

13 Alverin citrat 40mg Viên 119 315 37.485 14 1.666 301 35.819

14 Ambroxol 30mg Viên 146 5.985 873.810 10.700 1.562.200 11.275 1.646.150 5.410 789.860

15 Ambroxol 30mg Viên 142 3.000 426.000 3.000 426.000

16 Aminazin 1.25%*2ml Ông 1030

17 Aminazin 1.25%*2ml Ông 1050 100 105.000 3 3.150 97 101.850

18 Aminazin 1.25%*2ml Ông 40 40

19 Aminodaron 200 mg Viên 2600 100 260.000 100 260.000

20 Aminophyllin 4.8% Ống 10815 23 248.745 23 248.745

21 Amlodipin 10mg Viên 318 1.000 318.000 329 104.622 671 213.378

22 Amlodipin 10mg Viên 1440 1.620 2.332.800 1.620 2.332.800

23 Atropin 0.25mg Ống 546 163 88.998 16 8.736 147 80.262

24 Aspirin 81mg Viên 0

Xuất trong tháng Tồn cuối tháng

SỞ Y TẾ KHÁNH HOÀ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BÁO CÁO SỬ DỤNG THUỐC QUÝ III NĂM 2016

STT Tên thuốc và hàm lượng ĐVT Giá

Tồn đầu tháng Nhập trong tháng

Page 1 QUY III

Số lượng Thành tiền Số lượng Thành tiền Số lượng Thành tiền Số lượng Thành

tiền

Xuất trong tháng Tồn cuối tháng

STT Tên thuốc và hàm lượng ĐVT Giá

Tồn đầu tháng Nhập trong tháng

25 Aspirin 81mg Viên 86 200 17.200 9 774 191 16.426

26 Bambuterol 10mg Viên 5639 1.326 7.477.314 1.740 9.811.860 2.604 14.683.956 462 2.605.218

27 Berodual 20ml lọ 96869

28 Berodual 20ml lọ 96870

29 Berodual 20ml lọ 96869,86 59 5.715.322 100 9.686.986 90 8.718.287 69 6.684.020

30 Berodual 20ml lọ 96.869,90

31 Berodual 20ml lọ 96869,85

32 Berodual 10ml lọ 132322,05

33 Boganic Viên 620 50.000 31.000.000 242 150.040 49.758 30.849.960

34 Botecgan Viên 297 74.415 22.101.255 39.000 11.583.000 93.524 27.776.628 19.891 5.907.627

35 Calcium Viên 1236

36 Calcium 10% Ông 13860 108 1.496.880 108 1.496.880

37 Calcium 500mg Viên 1297

38 Calcium 500mg Viên 1236 100 123.600 13 16.068 87 107.532

39 Captorin 25mg Viên 97

40 Captorin 25mg Viên 87 288 25.056 6 522 282 24.534

41 Cetirizin 10mg Viên 618 1.067 659.406 2.100 1.297.800 1.871 1.156.278 1.296 800.928

42 Cetirizin 10mg Viên 565 600 339.000 552 311.880

43 Chlopheniramin 4mg Viên 34 4.539 154.326 1.132 38.488 3.407 115.838

44 Cimetidin 300mg Viên 221

45 Cimetidin 300mg Viên 215

46 Cimetidin 300mg Viên 252

47 Cinnarizin 25mg Viên 54

48 Cinnarizin 25mg Viên 47 30 1.410 30 1.410

49 Carbocitein 250mg gói 3.141 2.000 6.282.000 2.000 6.282.000

50 Carbazochrom 30mg Viên 3.200 2.100 6.719.980 2.100 6.719.980

51 Cyclonamine 12.5% ống 25.000

52 Diclofenac 50mg Viên 83 813 67.479 513 42.579 300 24.900

53 Diclofenac 50mg Viên 88,999

54 Diclofenac 75mg Ông 18066 70 1.264.620 39 704.574 31 560.046

55 Diclofenac 75mg Ông 7.735

Page 2 QUY III

Số lượng Thành tiền Số lượng Thành tiền Số lượng Thành tiền Số lượng Thành

tiền

Xuất trong tháng Tồn cuối tháng

STT Tên thuốc và hàm lượng ĐVT Giá

Tồn đầu tháng Nhập trong tháng

56 Digoxin 0.25mg Viên 567

57 Digoxin 0.25mg Viên 775 84 65.100 84 65.100

58 Dimedrol 10mg Ống 630 246 154.980 300 189.000 328 206.640 218 137.340

59 Dopamin 200mg Ông 21000 9 189.000 9 189.000

60 Efferagan codein Viên 3572 576 2.057.472 223 796.556 353 1.260.916

61 Furosemid 20mg/2ml Ông 2364 16 37.824 6 14.184 10 23.640

62 Furosemid 20mg/2ml Ông 4683

63 Furosemid 40mg Viên 144 84 12.096 18 2.592 66 9.504

64 Gliclazide 30mg MR Viên 628 877 550.756 2.000 1.256.000 1.440 904.320 1.437 902.436

65 Gliclazide 30mg MR Viên 553,9906

66 Hydrite Viên 991 5 4.955 3 2.973 2 1.982

67 Kaleorid 600mg Viên 1538 489 752.082 29 44.602 460 707.480

68 Kaliclorid 10% Ông 2520 168 423.360 3 7.560 165 415.800

69 Lidocain 10% Lọ 123900

70 Lidocain 2% Ông 524

71 Lidocain 40mg/2ml Ông 510 44 22.440 300 153.000 136 69.360 208 106.080

72 Lindocain 10% 38g hộp 123900 5 619.500 5 619.500

73 L-Ornithil ống 26999

74 L-Ornithil ống 22900

75 Lindocain (Xylocain) hộp 55600

76 Lansoprazol 15mg Viên 4499,9962

77 Magnesi Aspartar+Kali asp Viên 1553 138 214.314 138 214.314

78 Metformin 500mg Viên 193

79 Metformin 500mg Viên 600 200 120.000 1.700 1.020.000 1.120 672.000 780 468.000

80 Metformin 500mg Viên 147 500 73.500 500 73.500

81 Metoclopramide 10mg ống 1470 77 113.190 60 88.200 54 79.380 83 122.010

82 Metoclopramide 10mg Viên 94 151 14.194 151 14.194

83 Metoclopramide 10mg Viên 93,999 240 22.560 154 14.476

84 Metoclopramide 10mg Viên 1830,99

85 Nifedipin 20mg Viên 483

86 Nifedipin 20mg Viên 551,996 453 250.054 453 250.054

Page 3 QUY III

Số lượng Thành tiền Số lượng Thành tiền Số lượng Thành tiền Số lượng Thành

tiền

Xuất trong tháng Tồn cuối tháng

STT Tên thuốc và hàm lượng ĐVT Giá

Tồn đầu tháng Nhập trong tháng

87 Nitroglycerin 2.5mg Viên 670 374 250.580 23 15.410 351 235.170

88 Nước cất tiêm 5ml Ống 672

89 Nước cất tiêm 5ml Ống 643,9965 2.991 1.926.194 3.500 2.253.988 122 78.568 6.369 4.101.614

90 Nước cất tiêm 5ml Ống 643,997 1.000 643.997 1.000 643.997

91 Nước cất tiêm 5ml Ống 633,990

92 Nước cất 2 lần lít 6300 30 189.000 30 189.000

93 Omeprazol 20mg Viên 26750 621 16.611.750 280 7.490.000 862 23.058.500 39 1.043.250

94 Omeprazol 20mg Viên 0 100 100

95 Panactol-Codein Viên 334 3.322 1.109.548 298 99.532 3.024 1.010.016

96 Paracetamol 500mg Viên 98

97 Paracetamol 500mg Viên 399 2.058 821.142 3.200 1.276.800 3.219 1.284.381 2.039 813.561

98 Paracetamol 500mg sủi Viên 1779

99 Paracetamol 650mg Viên 138

100 Perindopeil Viên 8100 49 396.900 5 40.500 44 356.400

101 Perindopeil Viên 5670 35 198.450 180 1.020.600 27 153.090 188 1.065.960

102 Perindopeil+Indapamid Viên 945

103 Perindopeil+Indapamid Viên 848 256 217.088 195 165.360 61 51.728

104 Perindopeil+Indapamid Viên 848,001 990 839.521 990 839.521

105 Piracetam 0.8g Viên 260 802 208.520 1.500 390.000 1.597 415.220 705 183.300

106 Piracetam 0.8g Viên 276 500 138.000 500 138.000

107 Piracetam 3g ống 31525

108 Salbutamol 0.5mg/1ml Ông 4725 161 760.725 12 56.700 149 704.025

109 Salbutamol 10ml Lọ 60499 76 4.597.924 80 4.839.920 118 7.138.882 38 2.298.962

110 Salbutamol 10ml Lọ 60500 5 302.500 15 907.500 20 1.210.000

111 Salbutamol 2.5mg Tép 4575 2.015 9.218.625 3.060 13.999.500 3.353 15.339.975 1.722 7.878.150

112 Salbutamol 5mg/2.5ml Tép 8.513

113 Salbutamol 4mg Viên 78,99

114 Salbutamol 4mg Viên 78,991 5.013 395.982 1.338 105.690 3.675 290.292

115 Salbutamol 2mg Viên 53

116 Sorbitol 5g Gói 427 637 271.999 38 16.226 599 255.773

117 Sucrafat 1g Gói 1500 206 309.000 206 309.000

Page 4 QUY III

Số lượng Thành tiền Số lượng Thành tiền Số lượng Thành tiền Số lượng Thành

tiền

Xuất trong tháng Tồn cuối tháng

STT Tên thuốc và hàm lượng ĐVT Giá

Tồn đầu tháng Nhập trong tháng

118 Sucrafat 1g Gói 1499,9967 300 449.999 160 239.999 140 210.000

119 Spironolacton 25mg Viên 885

120 Theophyllin 100mg Viên 1630 45 73.350 45 73.350

121 Theophyllin 100mg Viên 1635 600 981.000 900 1.471.500 583 953.205 917 1.499.295

122 Valsartan 80mg Viên 7000 133 931.000 133 931.000

123 Valsartan 80mg Viên 6999 504 3.527.496 93 650.907 411 2.876.589

Tổng cộng: 106 khoản 108.506.780 149.134.406 146.420.808 113.145.174

II CORTICOID

1 Budesonide 0.5 mg/2ml Tép 13834 990 13.695.660 6.440 89.090.960 4.419 61.132.446 3.011 41.654.174

2 Budesonide+fomoterol lọ 286440 106 30.362.640 168 48.121.920 146 41.820.240 128 36.664.320

3 Budesonide+fomoterol lọ 286439,93

Budesonide+fomoterol 120 lọ 486948,00

4 Dexamethason 4mg Ông 899

5 Dexamethason 4mg Ông 836 71 59.356 210 175.560 92 76.912 189 158.004

Dexamethason 4mg Ông 924

6 Methyl Prednisolon 16mg Viên 3150 316 995.400 330 1.039.500 286 900.900 360 1.134.000

7 Methyl Prednisolon 40mg lọ 16650

8 Methyl Prednisolon 40mg lọ 16649,97 123 2.047.946 850 14.152.475 368 6.127.189 605 10.073.232

9 Methyl Prednisolon 4mg Viên 890 3.471 3.089.190 4.800 4.272.000 4.912 4.371.680 3.359 2.989.510

10 Methyl Prednisolon 4mg Viên 305 1.200 366.000 1.200 366.000

11 Salmeterol + fluticason Lọ 259147 41 10.625.027 27 6.996.969 41 10.625.027 27 6.996.969

Salmeterol + fluticason Lọ 225996

Tổng cộng: 11 khoản 60.875.219 164.215.384 125.054.394 100.036.209

III VITAMIN

1 Rutin vitamin C Viên 180 10.106 1.819.080 30.000 5.400.000 38.992 7.018.560 1.114 200.520

2 Rutin vitamin C Viên 190 12.000 2.280.000 11.782 2.238.580

Tổng cộng : 02 khoản 1.819.080 7.680.000 7.018.560 2.439.100

IV KHÁNG SINH

1 Amoxcilin+Clavulanat Viên 7087 3.815 27.036.905 2.600 18.426.200 4.411 31.260.757 2.004 14.202.348

2 Amoxcilin+Clavulanat Viên 2058 980 2.016.840 980 2.016.840

3 Amoxycyllin 500mg Viên 522,9 181 94.645 166 86.801 15 7.844

Page 5 QUY III

Số lượng Thành tiền Số lượng Thành tiền Số lượng Thành tiền Số lượng Thành

tiền

Xuất trong tháng Tồn cuối tháng

STT Tên thuốc và hàm lượng ĐVT Giá

Tồn đầu tháng Nhập trong tháng

4 Amoxycyllin 500mg Viên 520,9972 500 260.499 500 260.499

5 Azithromycin 250mg Viên 1869 296 553.224 480 897.120 437 816.753 339 633.591

Azithromycin 250mg Viên 1.785

6 Cefaclor 250mg Viên 4500 856 3.852.000 240 1.080.000 625 2.812.500 471 2.119.500

7 Cefaclor 250mg Viên 4319,996 182 786.239 182 786.239

8 Cefalexin 500mg Viên 1100 379 416.900 3.000 3.300.000 3.357 3.692.700 22 24.200

9 Cefalexin 500mg Viên 714,9998 4.000 2.859.999 3.986 2.849.989

Cefalexin 500mg Viên 715

10 Cefixim 100mg Viên 830 48 39.840 100 83.000 132 109.560 16 13.280

Cefixim 100mg Viên 774

11 Cefixim 200mg Viên 4700

12 Cefixim 200mg Viên 2079 2.467 5.128.893 4.000 8.316.000 3.942 8.195.418 2.525 5.249.475

13 Cefotaxim 1g Lọ 11440 1.200 13.728.000 1.200 13.728.000

14 Cefotaxim 1g Lọ 11439,99150 1.313 15.020.709 750 8.579.994 287 3.283.278 1.776 20.317.425

15 Ceftazidim 1g lọ 38220

16 Ceftazidim 1g lọ 22600 1.172 26.487.200 1.600 36.160.000 774 17.492.400 1.998 45.154.800

17 Ceftazidim 1g lọ 56445 1.000 56.445.000 19 1.072.455 981 55.372.545

18 Ceftriaxon 1g lọ 8883 157 1.394.631 4 35.532 153 1.359.099

19 Ciprofloxacin 500mg Viên 5499

20 Ciprofloxacin 500mg Viên 737 421 310.277 107 78.859 314 231.418

21 Clarythromycin 500mg Viên 2235 983 2.197.005 300 670.500 532 1.189.020 751 1.678.485

22 Cotrim 960mg Viên 588

23 Gentamycin 80mg Ống 1000 51 51.000 46 46.000 5 5.000

24 Gentamycin 80mg Ống 966 100 96.600 8 7.728 92 88.872

25 INH 150mg Viên 104

26 Kanamycin 1g lọ 5500 5 27.500 5 27.500

27 Levofloxacin 500mg Viên 815 443 361.045 3.100 2.526.500 2.129 1.735.135 1.414 1.152.410

28 Levofloxacin 500mg Viên 6510 1.800 11.718.000 1.800 11.718.000

29 Levofloxacin 500mg/100 ml lọ 59850 4 239.400 92 5.506.200 61 3.650.850 35 2.094.750

Levofloxacin 750mg/100 ml lọ 140000

30 Metronidazol 250mg Viên 115 338 38.870 54 6.210 284 32.660

Page 6 QUY III

Số lượng Thành tiền Số lượng Thành tiền Số lượng Thành tiền Số lượng Thành

tiền

Xuất trong tháng Tồn cuối tháng

STT Tên thuốc và hàm lượng ĐVT Giá

Tồn đầu tháng Nhập trong tháng

31 Ofloxacin 200mg Viên 323 782 252.586 400 129.200 682 220.286 500 161.500

32 Pyrazinamide 500mg Viên 565 916 517.540 159 89.835 757 427.705

33 Roxithromycin 150mg Viên 483 3 1.449 3 1.449

34 Imipenem 0.75+Cilastatine lọ 280000 50 14.000.000 20 5.600.000 30 8.400.000

Tổng cộng: 34 khoản 84.904.458 186.703.051 95.237.577 176.359.922

V DỊCH TRUYỀN

1 Aminoplasmal 250ml Chai 54999

2 Aminoplasmal 500ml Chai 76986 16 1.231.776 110 8.468.460 77 5.927.922 49 3.772.314

Aminoplasmal 250ml Chai 67500

3 Human Albumin lọ 661500

4 Glucoza 20% Chai 12075 29 350.175 8 96.600 21 253.575

5 Glucoza 5% Chai 7410

6 Glucoza 5% Chai 7140 89 635.460 320 2.284.800 164 1.170.960 245 1.749.300

7 Manitol 20% Chai 16800 30 504.000 10 168.000 20 336.000

Manitol 20% Chai 16695

8 Metronidazol 500mg/100ml Chai 9870 50 493.500 50 493.500

9 Morihepamin 200ml Chai 115999 75 8.699.925 26 3.015.974 49 5.683.951

10 Morihepamin 200ml Chai 116000 20 2.320.000 20 2.320.000

11 Nacl 3% Chai 7350 113 830.550 10 73.500 103 757.050

12 Nacl 0.9% Chai 6604

13 Nacl 0.9% Chai 6605 173 1.142.665 640 4.227.200 483 3.190.215 330 2.179.650

Nacl 0.9% Chai 6824,93

Nacl 0.9% Chai 6825

14 Natribicarbonat 1,4% Chai 31500 9 283.500 9 283.500

15 Ringer lactat Chai 7035

16 Ringer lactat Chai 13500 33 445.500 200 2.700.000 130 1.755.000 103 1.390.500

Tổng cộng: 16 khoản 8.237.126 26.380.385 18.001.671 16.615.840

VI THUỐC GÂY NGHIỆN

1 Dolargan 100mg Ống 26000 15 390.000 70 1.820.000 49 1.274.000 36 936.000

2 Morphin 0.01g Ông 7000 7 49.000 10 70.000 4 28.000 13 91.000

Tổng cộng: 02 khoản 439.000 1.890.000 1.302.000 1.027.000

Page 7 QUY III

Số lượng Thành tiền Số lượng Thành tiền Số lượng Thành tiền Số lượng Thành

tiền

Xuất trong tháng Tồn cuối tháng

STT Tên thuốc và hàm lượng ĐVT Giá

Tồn đầu tháng Nhập trong tháng

VII THUỐC HƯỚNG THẦN

1 Diazepam 5mg Viên 270 54 14.580 200 54.000 67 18.090 187 50.490

2 Seduxen 10mg Ống 11999 3 35.997 10 119.990 5 59.995 8 95.992

Tổng cộng: 02 khoản 50.577 173.990 78.085 146.482

VIII VẬT TƯ Y TẾ

1 Băng keo chỉ thị màu Cuộn 92000

2 Băng keo lụa Icare Cuộn 11500 52 598.000 260 2.990.000 132 1.518.000 180 2.070.000

3 Băng keo urgo 1.25*1 M Cuộn 3800

4 Băng keo urgo 2.5*4.5 Cuộn 12600

5 Bình hút dịch cái 120000 18 2.160.000 18 2.160.000

6 Bộ nắp bình dẫn lưu bộ 35000 18 630.000 18 630.000

7 Bơm kim tiêm 5ml Cái 583 4.856 2.831.048 10.000 5.830.000 7.964 4.643.012 6.892 4.018.036

Bơm kim tiêm 5ml Cái 550

8 Bơm tiêm 10ml Cái 918 103 94.554 77 70.686 26 23.868

9 Bơm tiêm 10ml Cái 895 100 89.500 100 89.500

10 Bơm tiêm 1ml Cái 589,06 100 58.906 100 58.906

11 Bơm tiêm 20ml Cái 1789

12 Bơm tiêm 20ml Cái 1495 50 74.750 100 149.500 36 53.820 114 170.430

13 Bơm tiêm 3ml Cái 585 2.254 1.318.590 2.008 1.174.680 246 143.910

Bơm tiêm 3ml Cái 550

14 Bơm tiêm 50 ml Cái 5000 16 80.000 16 80.000

15 Bơm tiêm 50 ml (điện) Cái 8400 27 226.800 27 226.800

16 Bông Y tế kg 131250 8 1.050.000 4 525.000 4 525.000

17 Bông Y tế kg 128100 12 1.537.200 12 1.537.200

18 Catheter TM trung tâm Cái 152333 3 456.999 3 456.999

19 Đầu col vàng cái 99 5.000 495.000 5.000 495.000

20 Đầu col xanh cái 132 2.000 264.000 2.000 264.000

21 Dây cho ăn số 14 Sợi 3650 27 98.550 27 98.550

22 Dây Garo Sợi 1785 10 17.850 5 8.925 5 8.925

23 Dây Garo Sợi 1890 195 368.550 195 368.550

24 Dây khóa 3 ngã điện sợi 10000 4 40.000 4 40.000

Page 8 QUY III

Số lượng Thành tiền Số lượng Thành tiền Số lượng Thành tiền Số lượng Thành

tiền

Xuất trong tháng Tồn cuối tháng

STT Tên thuốc và hàm lượng ĐVT Giá

Tồn đầu tháng Nhập trong tháng

25 Dây thở Oxy 1 nhánh Sợi 2772 88 243.936 88 243.936

26 Dây thở Oxy 2 nhánh NL Ông 5250 24 126.000 100 525.000 77 404.250 47 246.750

Dây thở Oxy 2 nhánh NL Ông 4800

27 Dây truyền dịch Sợi 3945,0195

28 Dây truyền dịch Sợi 3400 438 1.489.200 1.000 3.400.000 847 2.879.800 591 2.009.400

Dây truyền dịch Sợi 3045

29 Đèn tiểu phẩu cái 1100000 1 1.100.000 1 1.100.000

30 Gạc mùng mét 4083

31 Gạc mùng mét 3738 100 373.800 100 373.800

32 Găng tay khám SIZE S Đôi 980 3.348 3.281.040 6.000 5.880.000 5.462 5.352.760 3.886 3.808.280

Găng tay khám SIZE S Đôi 940

33 Găng tay PT số 7 Đôi 3570 138 492.660 102 364.140 36 128.520

34 Găng tay PT số 7 Đôi 2814 500 1.407.000 500 1.407.000

35 Giaays điện tim 3 cần cuộn 26400

36 Giaấy in nhiệt 57*30 cuộn 17.600

Giaấy in nhiệt 57*31 cuộn 14.630

37 Giaấy in nhiệt 60*30 cuộn 18.700

Giaấy in nhiệt 60*31 cuộn 16.720

38 Giấy in nhiệt 106 Cuộn 14.000 50 700.000 50 700.000

39 Giấy in nhiệt 50 Cuộn 12.000 10 120.000 10 120.000

Giấy in nhiệt TC Cuộn 35.000,2

40 Kéo 18 cm cái 40000 1 40.000 1 40.000

41 Kéo tù 16 cm cái 30000 2 60.000 2 60.000

42 Kẹp kim 18 cm cái 40000 2 80.000 2 80.000

43 Khay inox 30 x 40 cm cái 115000 1 115.000 1 115.000

44 Khóa 3 ngã nhựa Cái 3950 95 375.250 95 375.250

45 Kim cánh bướm Cái 935 37 34.595 37 34.595

46 Kim chích máu cái 315

47 Kim nhựa 25G Cái 336 900 302.400 900 302.400

48 Kim tiêm nhựa 18G Cái 309

49 Kim tiêm nhựa 18G Cái 289 555 160.395 2.400 693.600 2.371 685.219 584 168.776

Page 9 QUY III

Số lượng Thành tiền Số lượng Thành tiền Số lượng Thành tiền Số lượng Thành

tiền

Xuất trong tháng Tồn cuối tháng

STT Tên thuốc và hàm lượng ĐVT Giá

Tồn đầu tháng Nhập trong tháng

50 Kim tiêm nhựa 18G Cái 283 2.000 566.000 2.000 566.000

51 Lọđựng bệnh phẩm ( nước tiểu) cái 1250 225 281.250 225 281.250

52 Lọđựng bệnh phẩm ( nước tiểu) cái 1029 500 514.500 1.000 1.029.000 300 308.700 1.200 1.234.800

53 Huyết áp người lớn cái 294000 6 1.764.000 6 1.764.000

54 Ống nghe cái 95500 4 382.000 4 382.000

55 Mask khí dung cái 21000 100 2.100.000 29 609.000 71 1.491.000

56 Mask khí dung cái

Mask khí dung cái 23100

57 Nhiệt kế đo tủ lạnh Cái 70000 1 70.000 1 70.000

58 Nhiệt kế kiểm định Cái 550000 1 550.000 1 550.000

59 Ống đặt nội khí quản cong số 6.5Cái 16800 4 67.200 4 67.200

60 Ống đặt nội khí quản cong số 7 Cái 16800 19 319.200 19 319.200

61

Ống đặt nội khí quản

cong số 7 Cái 16800 4 67.200 4 67.200

62 Ống hút dịch có bình số 10 cái 15500

63 Ống hút nhớt Sợi 1848 9 16.632 9 16.632

64 Ống nghiệm falcon 50 ml cái 15000

65 ống nghiệm falcon 50ml cái 15000

66 Ống nghiệm heparin tube 81600 12 979.200 12 979.200

Ống nghiệm heparin tube 77700

67 Ống nghiệm nhựa ko nắp cái 202 2.500 505.000 2.500 505.000

Ống nghiệm nhựa ko nắp cái 199,9936

68 Ống thông Foley 16 Cái 9345 73 682.185

69 oống hút pipet dd3ml vô trùng bịch 1617

70 OỐng nghiệm EDTA tube 672 2.000 1.344.000 2.000 1.344.000

OỐng nghiệm EDTA tube 16720

71 Pence thẳng và cong 20 cm cái 45000 4 180.000 4 180.000

72 Phim Xquang 30*40 hộp 1340640

73 Phim Xquang 30*40 hộp 1270500 20 25.410.000 10 12.705.000 10 12.705.000

74 Túi đựng nước tiểu Cái 4400

75 Túi đựng nước tiểu Cái 3950 20 79.000 20 79.000

Tổng cộng: 75 khoản 20.832.240 58.533.800 40.332.442 38.351.413

Page 10 QUY III

Số lượng Thành tiền Số lượng Thành tiền Số lượng Thành tiền Số lượng Thành

tiền

Xuất trong tháng Tồn cuối tháng

STT Tên thuốc và hàm lượng ĐVT Giá

Tồn đầu tháng Nhập trong tháng

IX HÓA CHẤT:

1 Acid uric liquid hộp 2552550

Acid uric liquid hộp 2.340.450

2 Albumin lipid hộp 1295700

Albumin lipid hộp 1334550

3 ALAT/GOT hộp 1.868.790

ALAT/GOT hộp 1.924.650

4 AST/GOT hộp 1.868.790

5 BP Cleaner lọ 1203400

6 BP Cleaner lọ 1215500 2 2.431.000 2 2.431.000

Bilirulin Dỉed hộp 1183000

Bilirulin Total hộp 1183000

7 Cell pack thùng 1895799 10 18.957.990 10 18.957.990

Cell pack thùng 2.295.000

Cell pack thùng 2295000,10000

8 Cleanwel 500 ml chai 69300 5 346.500 5 346.500

9 Cồn 70 Lít 17900

10 Cồn 70 Lít 18100 19 343.900 30 543.000 22 398.200 27 488.700

11 Cồn 90 Lít 18900

12 Creatinine F5 hộp 1.237.950

Cholesterol hộp 2.163.000

13 Dung dịch khử khuẩn bình 350000

14 Glucose liquid hộp 850500

Glucose liquid hộp 1903650

15 Kit bacter Mgit 960 hộp 2734000

16 Nước javel chai 12990 424 5.507.760 156 2.026.440 420 5.455.800 160 2.078.400

Nước javel chai 12990,0028

17 NaOH chai 70000 1 70.000 1 70.000

18 Poviodin 10% chai 54600 1 54.600 1 54.600

19 Presept 2.5g Viên 4955 610 3.022.550 1.300 6.441.500 630 3.121.650 1.280 6.342.400

20 Steranios 2% can 75158

Page 11 QUY III

Số lượng Thành tiền Số lượng Thành tiền Số lượng Thành tiền Số lượng Thành

tiền

Xuất trong tháng Tồn cuối tháng

STT Tên thuốc và hàm lượng ĐVT Giá

Tồn đầu tháng Nhập trong tháng

21 Stromatolyser chai 1699159 3 5.097.477 3 5.097.477

22 Stromatolyser chai 2199999,8 6 13.199.999 6 13.199.999

23 Supplement Kit 960 hộp 2734000

24 Thuốc rửa phim bộ 867000

25 Thuốc rửa phim bộ 825000 5 4.125.000 2 1.650.000 3 2.475.000

26 Tinh dầu sả lít 73700 10 737.000 30 2.211.000 10 737.000 30 2.211.000

27 Tube bacter mgit 7ml hộp 6307000

28 Tatol Protein hộp 619500

Tatol Protein hộp 1465800

29 URS 10B test 3339

URS 10B test 2209,9975

Tổng cộng: 29 khoản 10.012.310 55.103.406 51.173.716 13.942.000

Tổng cộng 295.676.791 649.814.422 484.619.252 462.063.141

Nha Trang, ngày 28 tháng 9 năm 2016

Người lập bảng P.T khoa Dược THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ

Page 12 QUY III