bÁo cÁo sỬ dỤng thuỐc quÝ iii nĂm...
TRANSCRIPT
BỆNH VIỆN LAO VÀ BỆNH PHỔI
Số lượng Thành tiền Số lượng Thành tiền Số lượng Thành tiền Số lượng Thành
tiền
A THUỐC
I Thuốc thường
1 Acetylcystein 200mg gói 412 82 33.784 82 33.784
2 Acetylcystein 200mg gói 391,9998 5.000 241 94.472 4.759 1.865.527
3 Acetyl-DL-Leucine 500mg Viên 386 392 151.312 500 193.000 726 280.236 166 64.076
4 Acetyl-DL-Leucine 500mg Viên 359 500 179.500 500 179.500
5 Acid Tranexamic 250mg ống 14900 979 14.587.100 700 10.430.000 1.105 16.464.500 574 8.552.600
6 Actapugit 2.5g gói 3053 300 915.900 10 30.530 290 885.370
7 Actapugit 2.5g gói 1440 43 61.920 90 129.600 97 139.680 36 51.840
8 Adrenalin 1mg/ml Ông 2730 54 147.420 6 16.380 48 131.040
9 Adrenoxyl 10mg Viên 1250 3.781 4.726.250 3.200 4.000.000 4.867 6.083.750 2.114 2.642.500
10 Alphachymotrypsin 4200IU Viên 175 2.321 406.175 5.100 892.500 6.732 1.178.100 689 120.575
11 Alphachymotrypsin 4200IU Viên 150 5.500 825.000 5.500 825.000
12 Alumium hydroxil (Gran.) Gói 2940 1.158 3.404.520 2.400 7.056.000 1.541 4.530.540 2.017 5.929.980
13 Alverin citrat 40mg Viên 119 315 37.485 14 1.666 301 35.819
14 Ambroxol 30mg Viên 146 5.985 873.810 10.700 1.562.200 11.275 1.646.150 5.410 789.860
15 Ambroxol 30mg Viên 142 3.000 426.000 3.000 426.000
16 Aminazin 1.25%*2ml Ông 1030
17 Aminazin 1.25%*2ml Ông 1050 100 105.000 3 3.150 97 101.850
18 Aminazin 1.25%*2ml Ông 40 40
19 Aminodaron 200 mg Viên 2600 100 260.000 100 260.000
20 Aminophyllin 4.8% Ống 10815 23 248.745 23 248.745
21 Amlodipin 10mg Viên 318 1.000 318.000 329 104.622 671 213.378
22 Amlodipin 10mg Viên 1440 1.620 2.332.800 1.620 2.332.800
23 Atropin 0.25mg Ống 546 163 88.998 16 8.736 147 80.262
24 Aspirin 81mg Viên 0
Xuất trong tháng Tồn cuối tháng
SỞ Y TẾ KHÁNH HOÀ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BÁO CÁO SỬ DỤNG THUỐC QUÝ III NĂM 2016
STT Tên thuốc và hàm lượng ĐVT Giá
Tồn đầu tháng Nhập trong tháng
Page 1 QUY III
Số lượng Thành tiền Số lượng Thành tiền Số lượng Thành tiền Số lượng Thành
tiền
Xuất trong tháng Tồn cuối tháng
STT Tên thuốc và hàm lượng ĐVT Giá
Tồn đầu tháng Nhập trong tháng
25 Aspirin 81mg Viên 86 200 17.200 9 774 191 16.426
26 Bambuterol 10mg Viên 5639 1.326 7.477.314 1.740 9.811.860 2.604 14.683.956 462 2.605.218
27 Berodual 20ml lọ 96869
28 Berodual 20ml lọ 96870
29 Berodual 20ml lọ 96869,86 59 5.715.322 100 9.686.986 90 8.718.287 69 6.684.020
30 Berodual 20ml lọ 96.869,90
31 Berodual 20ml lọ 96869,85
32 Berodual 10ml lọ 132322,05
33 Boganic Viên 620 50.000 31.000.000 242 150.040 49.758 30.849.960
34 Botecgan Viên 297 74.415 22.101.255 39.000 11.583.000 93.524 27.776.628 19.891 5.907.627
35 Calcium Viên 1236
36 Calcium 10% Ông 13860 108 1.496.880 108 1.496.880
37 Calcium 500mg Viên 1297
38 Calcium 500mg Viên 1236 100 123.600 13 16.068 87 107.532
39 Captorin 25mg Viên 97
40 Captorin 25mg Viên 87 288 25.056 6 522 282 24.534
41 Cetirizin 10mg Viên 618 1.067 659.406 2.100 1.297.800 1.871 1.156.278 1.296 800.928
42 Cetirizin 10mg Viên 565 600 339.000 552 311.880
43 Chlopheniramin 4mg Viên 34 4.539 154.326 1.132 38.488 3.407 115.838
44 Cimetidin 300mg Viên 221
45 Cimetidin 300mg Viên 215
46 Cimetidin 300mg Viên 252
47 Cinnarizin 25mg Viên 54
48 Cinnarizin 25mg Viên 47 30 1.410 30 1.410
49 Carbocitein 250mg gói 3.141 2.000 6.282.000 2.000 6.282.000
50 Carbazochrom 30mg Viên 3.200 2.100 6.719.980 2.100 6.719.980
51 Cyclonamine 12.5% ống 25.000
52 Diclofenac 50mg Viên 83 813 67.479 513 42.579 300 24.900
53 Diclofenac 50mg Viên 88,999
54 Diclofenac 75mg Ông 18066 70 1.264.620 39 704.574 31 560.046
55 Diclofenac 75mg Ông 7.735
Page 2 QUY III
Số lượng Thành tiền Số lượng Thành tiền Số lượng Thành tiền Số lượng Thành
tiền
Xuất trong tháng Tồn cuối tháng
STT Tên thuốc và hàm lượng ĐVT Giá
Tồn đầu tháng Nhập trong tháng
56 Digoxin 0.25mg Viên 567
57 Digoxin 0.25mg Viên 775 84 65.100 84 65.100
58 Dimedrol 10mg Ống 630 246 154.980 300 189.000 328 206.640 218 137.340
59 Dopamin 200mg Ông 21000 9 189.000 9 189.000
60 Efferagan codein Viên 3572 576 2.057.472 223 796.556 353 1.260.916
61 Furosemid 20mg/2ml Ông 2364 16 37.824 6 14.184 10 23.640
62 Furosemid 20mg/2ml Ông 4683
63 Furosemid 40mg Viên 144 84 12.096 18 2.592 66 9.504
64 Gliclazide 30mg MR Viên 628 877 550.756 2.000 1.256.000 1.440 904.320 1.437 902.436
65 Gliclazide 30mg MR Viên 553,9906
66 Hydrite Viên 991 5 4.955 3 2.973 2 1.982
67 Kaleorid 600mg Viên 1538 489 752.082 29 44.602 460 707.480
68 Kaliclorid 10% Ông 2520 168 423.360 3 7.560 165 415.800
69 Lidocain 10% Lọ 123900
70 Lidocain 2% Ông 524
71 Lidocain 40mg/2ml Ông 510 44 22.440 300 153.000 136 69.360 208 106.080
72 Lindocain 10% 38g hộp 123900 5 619.500 5 619.500
73 L-Ornithil ống 26999
74 L-Ornithil ống 22900
75 Lindocain (Xylocain) hộp 55600
76 Lansoprazol 15mg Viên 4499,9962
77 Magnesi Aspartar+Kali asp Viên 1553 138 214.314 138 214.314
78 Metformin 500mg Viên 193
79 Metformin 500mg Viên 600 200 120.000 1.700 1.020.000 1.120 672.000 780 468.000
80 Metformin 500mg Viên 147 500 73.500 500 73.500
81 Metoclopramide 10mg ống 1470 77 113.190 60 88.200 54 79.380 83 122.010
82 Metoclopramide 10mg Viên 94 151 14.194 151 14.194
83 Metoclopramide 10mg Viên 93,999 240 22.560 154 14.476
84 Metoclopramide 10mg Viên 1830,99
85 Nifedipin 20mg Viên 483
86 Nifedipin 20mg Viên 551,996 453 250.054 453 250.054
Page 3 QUY III
Số lượng Thành tiền Số lượng Thành tiền Số lượng Thành tiền Số lượng Thành
tiền
Xuất trong tháng Tồn cuối tháng
STT Tên thuốc và hàm lượng ĐVT Giá
Tồn đầu tháng Nhập trong tháng
87 Nitroglycerin 2.5mg Viên 670 374 250.580 23 15.410 351 235.170
88 Nước cất tiêm 5ml Ống 672
89 Nước cất tiêm 5ml Ống 643,9965 2.991 1.926.194 3.500 2.253.988 122 78.568 6.369 4.101.614
90 Nước cất tiêm 5ml Ống 643,997 1.000 643.997 1.000 643.997
91 Nước cất tiêm 5ml Ống 633,990
92 Nước cất 2 lần lít 6300 30 189.000 30 189.000
93 Omeprazol 20mg Viên 26750 621 16.611.750 280 7.490.000 862 23.058.500 39 1.043.250
94 Omeprazol 20mg Viên 0 100 100
95 Panactol-Codein Viên 334 3.322 1.109.548 298 99.532 3.024 1.010.016
96 Paracetamol 500mg Viên 98
97 Paracetamol 500mg Viên 399 2.058 821.142 3.200 1.276.800 3.219 1.284.381 2.039 813.561
98 Paracetamol 500mg sủi Viên 1779
99 Paracetamol 650mg Viên 138
100 Perindopeil Viên 8100 49 396.900 5 40.500 44 356.400
101 Perindopeil Viên 5670 35 198.450 180 1.020.600 27 153.090 188 1.065.960
102 Perindopeil+Indapamid Viên 945
103 Perindopeil+Indapamid Viên 848 256 217.088 195 165.360 61 51.728
104 Perindopeil+Indapamid Viên 848,001 990 839.521 990 839.521
105 Piracetam 0.8g Viên 260 802 208.520 1.500 390.000 1.597 415.220 705 183.300
106 Piracetam 0.8g Viên 276 500 138.000 500 138.000
107 Piracetam 3g ống 31525
108 Salbutamol 0.5mg/1ml Ông 4725 161 760.725 12 56.700 149 704.025
109 Salbutamol 10ml Lọ 60499 76 4.597.924 80 4.839.920 118 7.138.882 38 2.298.962
110 Salbutamol 10ml Lọ 60500 5 302.500 15 907.500 20 1.210.000
111 Salbutamol 2.5mg Tép 4575 2.015 9.218.625 3.060 13.999.500 3.353 15.339.975 1.722 7.878.150
112 Salbutamol 5mg/2.5ml Tép 8.513
113 Salbutamol 4mg Viên 78,99
114 Salbutamol 4mg Viên 78,991 5.013 395.982 1.338 105.690 3.675 290.292
115 Salbutamol 2mg Viên 53
116 Sorbitol 5g Gói 427 637 271.999 38 16.226 599 255.773
117 Sucrafat 1g Gói 1500 206 309.000 206 309.000
Page 4 QUY III
Số lượng Thành tiền Số lượng Thành tiền Số lượng Thành tiền Số lượng Thành
tiền
Xuất trong tháng Tồn cuối tháng
STT Tên thuốc và hàm lượng ĐVT Giá
Tồn đầu tháng Nhập trong tháng
118 Sucrafat 1g Gói 1499,9967 300 449.999 160 239.999 140 210.000
119 Spironolacton 25mg Viên 885
120 Theophyllin 100mg Viên 1630 45 73.350 45 73.350
121 Theophyllin 100mg Viên 1635 600 981.000 900 1.471.500 583 953.205 917 1.499.295
122 Valsartan 80mg Viên 7000 133 931.000 133 931.000
123 Valsartan 80mg Viên 6999 504 3.527.496 93 650.907 411 2.876.589
Tổng cộng: 106 khoản 108.506.780 149.134.406 146.420.808 113.145.174
II CORTICOID
1 Budesonide 0.5 mg/2ml Tép 13834 990 13.695.660 6.440 89.090.960 4.419 61.132.446 3.011 41.654.174
2 Budesonide+fomoterol lọ 286440 106 30.362.640 168 48.121.920 146 41.820.240 128 36.664.320
3 Budesonide+fomoterol lọ 286439,93
Budesonide+fomoterol 120 lọ 486948,00
4 Dexamethason 4mg Ông 899
5 Dexamethason 4mg Ông 836 71 59.356 210 175.560 92 76.912 189 158.004
Dexamethason 4mg Ông 924
6 Methyl Prednisolon 16mg Viên 3150 316 995.400 330 1.039.500 286 900.900 360 1.134.000
7 Methyl Prednisolon 40mg lọ 16650
8 Methyl Prednisolon 40mg lọ 16649,97 123 2.047.946 850 14.152.475 368 6.127.189 605 10.073.232
9 Methyl Prednisolon 4mg Viên 890 3.471 3.089.190 4.800 4.272.000 4.912 4.371.680 3.359 2.989.510
10 Methyl Prednisolon 4mg Viên 305 1.200 366.000 1.200 366.000
11 Salmeterol + fluticason Lọ 259147 41 10.625.027 27 6.996.969 41 10.625.027 27 6.996.969
Salmeterol + fluticason Lọ 225996
Tổng cộng: 11 khoản 60.875.219 164.215.384 125.054.394 100.036.209
III VITAMIN
1 Rutin vitamin C Viên 180 10.106 1.819.080 30.000 5.400.000 38.992 7.018.560 1.114 200.520
2 Rutin vitamin C Viên 190 12.000 2.280.000 11.782 2.238.580
Tổng cộng : 02 khoản 1.819.080 7.680.000 7.018.560 2.439.100
IV KHÁNG SINH
1 Amoxcilin+Clavulanat Viên 7087 3.815 27.036.905 2.600 18.426.200 4.411 31.260.757 2.004 14.202.348
2 Amoxcilin+Clavulanat Viên 2058 980 2.016.840 980 2.016.840
3 Amoxycyllin 500mg Viên 522,9 181 94.645 166 86.801 15 7.844
Page 5 QUY III
Số lượng Thành tiền Số lượng Thành tiền Số lượng Thành tiền Số lượng Thành
tiền
Xuất trong tháng Tồn cuối tháng
STT Tên thuốc và hàm lượng ĐVT Giá
Tồn đầu tháng Nhập trong tháng
4 Amoxycyllin 500mg Viên 520,9972 500 260.499 500 260.499
5 Azithromycin 250mg Viên 1869 296 553.224 480 897.120 437 816.753 339 633.591
Azithromycin 250mg Viên 1.785
6 Cefaclor 250mg Viên 4500 856 3.852.000 240 1.080.000 625 2.812.500 471 2.119.500
7 Cefaclor 250mg Viên 4319,996 182 786.239 182 786.239
8 Cefalexin 500mg Viên 1100 379 416.900 3.000 3.300.000 3.357 3.692.700 22 24.200
9 Cefalexin 500mg Viên 714,9998 4.000 2.859.999 3.986 2.849.989
Cefalexin 500mg Viên 715
10 Cefixim 100mg Viên 830 48 39.840 100 83.000 132 109.560 16 13.280
Cefixim 100mg Viên 774
11 Cefixim 200mg Viên 4700
12 Cefixim 200mg Viên 2079 2.467 5.128.893 4.000 8.316.000 3.942 8.195.418 2.525 5.249.475
13 Cefotaxim 1g Lọ 11440 1.200 13.728.000 1.200 13.728.000
14 Cefotaxim 1g Lọ 11439,99150 1.313 15.020.709 750 8.579.994 287 3.283.278 1.776 20.317.425
15 Ceftazidim 1g lọ 38220
16 Ceftazidim 1g lọ 22600 1.172 26.487.200 1.600 36.160.000 774 17.492.400 1.998 45.154.800
17 Ceftazidim 1g lọ 56445 1.000 56.445.000 19 1.072.455 981 55.372.545
18 Ceftriaxon 1g lọ 8883 157 1.394.631 4 35.532 153 1.359.099
19 Ciprofloxacin 500mg Viên 5499
20 Ciprofloxacin 500mg Viên 737 421 310.277 107 78.859 314 231.418
21 Clarythromycin 500mg Viên 2235 983 2.197.005 300 670.500 532 1.189.020 751 1.678.485
22 Cotrim 960mg Viên 588
23 Gentamycin 80mg Ống 1000 51 51.000 46 46.000 5 5.000
24 Gentamycin 80mg Ống 966 100 96.600 8 7.728 92 88.872
25 INH 150mg Viên 104
26 Kanamycin 1g lọ 5500 5 27.500 5 27.500
27 Levofloxacin 500mg Viên 815 443 361.045 3.100 2.526.500 2.129 1.735.135 1.414 1.152.410
28 Levofloxacin 500mg Viên 6510 1.800 11.718.000 1.800 11.718.000
29 Levofloxacin 500mg/100 ml lọ 59850 4 239.400 92 5.506.200 61 3.650.850 35 2.094.750
Levofloxacin 750mg/100 ml lọ 140000
30 Metronidazol 250mg Viên 115 338 38.870 54 6.210 284 32.660
Page 6 QUY III
Số lượng Thành tiền Số lượng Thành tiền Số lượng Thành tiền Số lượng Thành
tiền
Xuất trong tháng Tồn cuối tháng
STT Tên thuốc và hàm lượng ĐVT Giá
Tồn đầu tháng Nhập trong tháng
31 Ofloxacin 200mg Viên 323 782 252.586 400 129.200 682 220.286 500 161.500
32 Pyrazinamide 500mg Viên 565 916 517.540 159 89.835 757 427.705
33 Roxithromycin 150mg Viên 483 3 1.449 3 1.449
34 Imipenem 0.75+Cilastatine lọ 280000 50 14.000.000 20 5.600.000 30 8.400.000
Tổng cộng: 34 khoản 84.904.458 186.703.051 95.237.577 176.359.922
V DỊCH TRUYỀN
1 Aminoplasmal 250ml Chai 54999
2 Aminoplasmal 500ml Chai 76986 16 1.231.776 110 8.468.460 77 5.927.922 49 3.772.314
Aminoplasmal 250ml Chai 67500
3 Human Albumin lọ 661500
4 Glucoza 20% Chai 12075 29 350.175 8 96.600 21 253.575
5 Glucoza 5% Chai 7410
6 Glucoza 5% Chai 7140 89 635.460 320 2.284.800 164 1.170.960 245 1.749.300
7 Manitol 20% Chai 16800 30 504.000 10 168.000 20 336.000
Manitol 20% Chai 16695
8 Metronidazol 500mg/100ml Chai 9870 50 493.500 50 493.500
9 Morihepamin 200ml Chai 115999 75 8.699.925 26 3.015.974 49 5.683.951
10 Morihepamin 200ml Chai 116000 20 2.320.000 20 2.320.000
11 Nacl 3% Chai 7350 113 830.550 10 73.500 103 757.050
12 Nacl 0.9% Chai 6604
13 Nacl 0.9% Chai 6605 173 1.142.665 640 4.227.200 483 3.190.215 330 2.179.650
Nacl 0.9% Chai 6824,93
Nacl 0.9% Chai 6825
14 Natribicarbonat 1,4% Chai 31500 9 283.500 9 283.500
15 Ringer lactat Chai 7035
16 Ringer lactat Chai 13500 33 445.500 200 2.700.000 130 1.755.000 103 1.390.500
Tổng cộng: 16 khoản 8.237.126 26.380.385 18.001.671 16.615.840
VI THUỐC GÂY NGHIỆN
1 Dolargan 100mg Ống 26000 15 390.000 70 1.820.000 49 1.274.000 36 936.000
2 Morphin 0.01g Ông 7000 7 49.000 10 70.000 4 28.000 13 91.000
Tổng cộng: 02 khoản 439.000 1.890.000 1.302.000 1.027.000
Page 7 QUY III
Số lượng Thành tiền Số lượng Thành tiền Số lượng Thành tiền Số lượng Thành
tiền
Xuất trong tháng Tồn cuối tháng
STT Tên thuốc và hàm lượng ĐVT Giá
Tồn đầu tháng Nhập trong tháng
VII THUỐC HƯỚNG THẦN
1 Diazepam 5mg Viên 270 54 14.580 200 54.000 67 18.090 187 50.490
2 Seduxen 10mg Ống 11999 3 35.997 10 119.990 5 59.995 8 95.992
Tổng cộng: 02 khoản 50.577 173.990 78.085 146.482
VIII VẬT TƯ Y TẾ
1 Băng keo chỉ thị màu Cuộn 92000
2 Băng keo lụa Icare Cuộn 11500 52 598.000 260 2.990.000 132 1.518.000 180 2.070.000
3 Băng keo urgo 1.25*1 M Cuộn 3800
4 Băng keo urgo 2.5*4.5 Cuộn 12600
5 Bình hút dịch cái 120000 18 2.160.000 18 2.160.000
6 Bộ nắp bình dẫn lưu bộ 35000 18 630.000 18 630.000
7 Bơm kim tiêm 5ml Cái 583 4.856 2.831.048 10.000 5.830.000 7.964 4.643.012 6.892 4.018.036
Bơm kim tiêm 5ml Cái 550
8 Bơm tiêm 10ml Cái 918 103 94.554 77 70.686 26 23.868
9 Bơm tiêm 10ml Cái 895 100 89.500 100 89.500
10 Bơm tiêm 1ml Cái 589,06 100 58.906 100 58.906
11 Bơm tiêm 20ml Cái 1789
12 Bơm tiêm 20ml Cái 1495 50 74.750 100 149.500 36 53.820 114 170.430
13 Bơm tiêm 3ml Cái 585 2.254 1.318.590 2.008 1.174.680 246 143.910
Bơm tiêm 3ml Cái 550
14 Bơm tiêm 50 ml Cái 5000 16 80.000 16 80.000
15 Bơm tiêm 50 ml (điện) Cái 8400 27 226.800 27 226.800
16 Bông Y tế kg 131250 8 1.050.000 4 525.000 4 525.000
17 Bông Y tế kg 128100 12 1.537.200 12 1.537.200
18 Catheter TM trung tâm Cái 152333 3 456.999 3 456.999
19 Đầu col vàng cái 99 5.000 495.000 5.000 495.000
20 Đầu col xanh cái 132 2.000 264.000 2.000 264.000
21 Dây cho ăn số 14 Sợi 3650 27 98.550 27 98.550
22 Dây Garo Sợi 1785 10 17.850 5 8.925 5 8.925
23 Dây Garo Sợi 1890 195 368.550 195 368.550
24 Dây khóa 3 ngã điện sợi 10000 4 40.000 4 40.000
Page 8 QUY III
Số lượng Thành tiền Số lượng Thành tiền Số lượng Thành tiền Số lượng Thành
tiền
Xuất trong tháng Tồn cuối tháng
STT Tên thuốc và hàm lượng ĐVT Giá
Tồn đầu tháng Nhập trong tháng
25 Dây thở Oxy 1 nhánh Sợi 2772 88 243.936 88 243.936
26 Dây thở Oxy 2 nhánh NL Ông 5250 24 126.000 100 525.000 77 404.250 47 246.750
Dây thở Oxy 2 nhánh NL Ông 4800
27 Dây truyền dịch Sợi 3945,0195
28 Dây truyền dịch Sợi 3400 438 1.489.200 1.000 3.400.000 847 2.879.800 591 2.009.400
Dây truyền dịch Sợi 3045
29 Đèn tiểu phẩu cái 1100000 1 1.100.000 1 1.100.000
30 Gạc mùng mét 4083
31 Gạc mùng mét 3738 100 373.800 100 373.800
32 Găng tay khám SIZE S Đôi 980 3.348 3.281.040 6.000 5.880.000 5.462 5.352.760 3.886 3.808.280
Găng tay khám SIZE S Đôi 940
33 Găng tay PT số 7 Đôi 3570 138 492.660 102 364.140 36 128.520
34 Găng tay PT số 7 Đôi 2814 500 1.407.000 500 1.407.000
35 Giaays điện tim 3 cần cuộn 26400
36 Giaấy in nhiệt 57*30 cuộn 17.600
Giaấy in nhiệt 57*31 cuộn 14.630
37 Giaấy in nhiệt 60*30 cuộn 18.700
Giaấy in nhiệt 60*31 cuộn 16.720
38 Giấy in nhiệt 106 Cuộn 14.000 50 700.000 50 700.000
39 Giấy in nhiệt 50 Cuộn 12.000 10 120.000 10 120.000
Giấy in nhiệt TC Cuộn 35.000,2
40 Kéo 18 cm cái 40000 1 40.000 1 40.000
41 Kéo tù 16 cm cái 30000 2 60.000 2 60.000
42 Kẹp kim 18 cm cái 40000 2 80.000 2 80.000
43 Khay inox 30 x 40 cm cái 115000 1 115.000 1 115.000
44 Khóa 3 ngã nhựa Cái 3950 95 375.250 95 375.250
45 Kim cánh bướm Cái 935 37 34.595 37 34.595
46 Kim chích máu cái 315
47 Kim nhựa 25G Cái 336 900 302.400 900 302.400
48 Kim tiêm nhựa 18G Cái 309
49 Kim tiêm nhựa 18G Cái 289 555 160.395 2.400 693.600 2.371 685.219 584 168.776
Page 9 QUY III
Số lượng Thành tiền Số lượng Thành tiền Số lượng Thành tiền Số lượng Thành
tiền
Xuất trong tháng Tồn cuối tháng
STT Tên thuốc và hàm lượng ĐVT Giá
Tồn đầu tháng Nhập trong tháng
50 Kim tiêm nhựa 18G Cái 283 2.000 566.000 2.000 566.000
51 Lọđựng bệnh phẩm ( nước tiểu) cái 1250 225 281.250 225 281.250
52 Lọđựng bệnh phẩm ( nước tiểu) cái 1029 500 514.500 1.000 1.029.000 300 308.700 1.200 1.234.800
53 Huyết áp người lớn cái 294000 6 1.764.000 6 1.764.000
54 Ống nghe cái 95500 4 382.000 4 382.000
55 Mask khí dung cái 21000 100 2.100.000 29 609.000 71 1.491.000
56 Mask khí dung cái
Mask khí dung cái 23100
57 Nhiệt kế đo tủ lạnh Cái 70000 1 70.000 1 70.000
58 Nhiệt kế kiểm định Cái 550000 1 550.000 1 550.000
59 Ống đặt nội khí quản cong số 6.5Cái 16800 4 67.200 4 67.200
60 Ống đặt nội khí quản cong số 7 Cái 16800 19 319.200 19 319.200
61
Ống đặt nội khí quản
cong số 7 Cái 16800 4 67.200 4 67.200
62 Ống hút dịch có bình số 10 cái 15500
63 Ống hút nhớt Sợi 1848 9 16.632 9 16.632
64 Ống nghiệm falcon 50 ml cái 15000
65 ống nghiệm falcon 50ml cái 15000
66 Ống nghiệm heparin tube 81600 12 979.200 12 979.200
Ống nghiệm heparin tube 77700
67 Ống nghiệm nhựa ko nắp cái 202 2.500 505.000 2.500 505.000
Ống nghiệm nhựa ko nắp cái 199,9936
68 Ống thông Foley 16 Cái 9345 73 682.185
69 oống hút pipet dd3ml vô trùng bịch 1617
70 OỐng nghiệm EDTA tube 672 2.000 1.344.000 2.000 1.344.000
OỐng nghiệm EDTA tube 16720
71 Pence thẳng và cong 20 cm cái 45000 4 180.000 4 180.000
72 Phim Xquang 30*40 hộp 1340640
73 Phim Xquang 30*40 hộp 1270500 20 25.410.000 10 12.705.000 10 12.705.000
74 Túi đựng nước tiểu Cái 4400
75 Túi đựng nước tiểu Cái 3950 20 79.000 20 79.000
Tổng cộng: 75 khoản 20.832.240 58.533.800 40.332.442 38.351.413
Page 10 QUY III
Số lượng Thành tiền Số lượng Thành tiền Số lượng Thành tiền Số lượng Thành
tiền
Xuất trong tháng Tồn cuối tháng
STT Tên thuốc và hàm lượng ĐVT Giá
Tồn đầu tháng Nhập trong tháng
IX HÓA CHẤT:
1 Acid uric liquid hộp 2552550
Acid uric liquid hộp 2.340.450
2 Albumin lipid hộp 1295700
Albumin lipid hộp 1334550
3 ALAT/GOT hộp 1.868.790
ALAT/GOT hộp 1.924.650
4 AST/GOT hộp 1.868.790
5 BP Cleaner lọ 1203400
6 BP Cleaner lọ 1215500 2 2.431.000 2 2.431.000
Bilirulin Dỉed hộp 1183000
Bilirulin Total hộp 1183000
7 Cell pack thùng 1895799 10 18.957.990 10 18.957.990
Cell pack thùng 2.295.000
Cell pack thùng 2295000,10000
8 Cleanwel 500 ml chai 69300 5 346.500 5 346.500
9 Cồn 70 Lít 17900
10 Cồn 70 Lít 18100 19 343.900 30 543.000 22 398.200 27 488.700
11 Cồn 90 Lít 18900
12 Creatinine F5 hộp 1.237.950
Cholesterol hộp 2.163.000
13 Dung dịch khử khuẩn bình 350000
14 Glucose liquid hộp 850500
Glucose liquid hộp 1903650
15 Kit bacter Mgit 960 hộp 2734000
16 Nước javel chai 12990 424 5.507.760 156 2.026.440 420 5.455.800 160 2.078.400
Nước javel chai 12990,0028
17 NaOH chai 70000 1 70.000 1 70.000
18 Poviodin 10% chai 54600 1 54.600 1 54.600
19 Presept 2.5g Viên 4955 610 3.022.550 1.300 6.441.500 630 3.121.650 1.280 6.342.400
20 Steranios 2% can 75158
Page 11 QUY III
Số lượng Thành tiền Số lượng Thành tiền Số lượng Thành tiền Số lượng Thành
tiền
Xuất trong tháng Tồn cuối tháng
STT Tên thuốc và hàm lượng ĐVT Giá
Tồn đầu tháng Nhập trong tháng
21 Stromatolyser chai 1699159 3 5.097.477 3 5.097.477
22 Stromatolyser chai 2199999,8 6 13.199.999 6 13.199.999
23 Supplement Kit 960 hộp 2734000
24 Thuốc rửa phim bộ 867000
25 Thuốc rửa phim bộ 825000 5 4.125.000 2 1.650.000 3 2.475.000
26 Tinh dầu sả lít 73700 10 737.000 30 2.211.000 10 737.000 30 2.211.000
27 Tube bacter mgit 7ml hộp 6307000
28 Tatol Protein hộp 619500
Tatol Protein hộp 1465800
29 URS 10B test 3339
URS 10B test 2209,9975
Tổng cộng: 29 khoản 10.012.310 55.103.406 51.173.716 13.942.000
Tổng cộng 295.676.791 649.814.422 484.619.252 462.063.141
Nha Trang, ngày 28 tháng 9 năm 2016
Người lập bảng P.T khoa Dược THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ
Page 12 QUY III