chỈ sỐ giÁ xÂy dỰng thÁng 1, thÁng 2, thÁng 3 vÀ quÍ …

273
BỘ XÂY DỰNG ------------<>-------------- CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ 1 NĂM 2011 (CÔNG BỐ THEO QUYẾT ðỊNH SỐ 552/Qð - BXD NGÀY 13/05/2011 CỦA BỘ XÂY DỰNG) Hà nội, tháng 05 năm 2011

Upload: others

Post on 20-Nov-2021

2 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

BỘ XÂY DỰNG ------------<>--------------

CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ

QUÍ 1 NĂM 2011 (CÔNG BỐ THEO QUYẾT ðỊNH SỐ 552/Qð - BXD

NGÀY 13/05/2011 CỦA BỘ XÂY DỰNG)

Hà nội, tháng 05 năm 2011

Page 2: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-2-

BỘ XÂY DỰNG

Số : 552/Qð-BXD

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM ðộc lập- Tự do- Hạnh phúc

Hà Nội, ngày13 tháng 05 năm 2011

QUYẾT ðỊNH

V/v Công bố chỉ số giá xây dựng tháng 1, tháng 2, tháng 3 và Quí 1 năm 2011

BỘ TRƯỞNG BỘ XÂY DỰNG

Căn cứ Nghị ñịnh số 17/2008/Nð-CP ngày 04/02/2008 của Chính phủ qui

ñịnh chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Xây dựng.

Căn cứ Nghị ñịnh số 112/2009/Nð-CP ngày 14/12/2009 của Chính phủ về

Quản lý chi phí ñầu tư xây dựng công trình.

Theo ñề nghị của Vụ trưởng Vụ Kinh tế Xây dựng và Viện trưởng Viện

Kinh tế Xây dựng.

QUYẾT ðỊNH

ðiều 1. Công bố Tập Chỉ số giá xây dựng tháng 1, tháng 2, tháng 3 và Quí 1

năm 2011 kèm theo Quyết ñịnh này ñể các cơ quan, tổ chức, cá nhân tham

khảo, sử dụng vào việc xác ñịnh, ñiều chỉnh tổng mức ñầu tư, dự toán xây

dựng công trình, giá hợp ñồng xây dựng và quản lý chi phí ñầu tư xây dựng

công trình.

ðiều 2. Quyết ñịnh này có hiệu lực từ ngày ký. Nơi nhận: KT. BỘ TRƯỞNG THỨ TRƯỞNG - Văn phòng Quốc hội; - Hội ñồng dân tộc và các Uỷ ban của Quốc hội; - Văn phòng Chủ tịch nước; - Cơ quan TW của các ñoàn thể; ðã ký - Toà án Nhân dân tối cao; - Viện Kiểm sát nhân dân tối cao; - Văn phòng Chính phủ; Trần Văn Sơn - Các Sở XD, các Sở có công trình xây dựng chuyên ngành; - Các Cục, Vụ thuộc Bộ XD; - Webside của Bộ Xây dựng; - Lưu VP, Vụ KTXD, Viện KTXD, M.300

Page 3: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-3-

CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG (Kèm theo Quyết ñịnh số 552 /Qð- BXD ngày 13/05/2011 của Bộ Xây dựng

về việc công bố Chỉ số giá xây dựng tháng 1, tháng 2, tháng 3 và Quí 1 năm 2011)

I. GIỚI THIỆU CHUNG

1. Chỉ số giá xây dựng là chỉ tiêu phản ánh mức ñộ biến ñộng của giá xây

dựng theo thời gian. Các chỉ số giá xây dựng trong Tập chỉ số gía xây dựng

ñược xác ñịnh theo nhóm công trình thuộc 5 loại công trình xây dựng (công

trình dân dụng, công trình công nghiệp, công trình giao thông, công trình thủy

lợi, công trình hạ tầng kỹ thuật) và theo 28 vùng (khu vực): Hà Nội, Hà Nam,

Hải Phòng, Hưng Yên, Nam ðịnh, Thái Bình, Cao Bằng, Lào Cai, Lạng Sơn,

Tuyên Quang, ðiện Biên, Hòa Bình, Thanh Hóa, Nghệ An, Quảng Bình,

Quảng Trị, ðà Nẵng, Khánh Hòa, ðắk Lắk, Gia Lai, ðồng Nai, Bà Rịa-Vũng

Tàu, Thành phố Hồ Chí Minh, Cà Mau, Cần Thơ, Long An và Vĩnh Long, và

bao gồm các loại chỉ số sau:

- Chỉ số giá xây dựng công trình;

- Chỉ số giá phần xây dựng;

- Các chỉ số giá xây dựng theo yếu tố chi phí gồm chỉ số giá vật liệu xây

dựng công trình, chỉ số giá nhân công xây dựng công trình và chỉ số giá

máy thi công xây dựng công trình;

- Chỉ số giá vật liệu xây dựng chủ yếu.

2. Các từ ngữ trong Tập chỉ số giá xây dựng này ñược hiểu như sau:

Chỉ số giá xây dựng công trình là chỉ tiêu phản ánh mức ñộ biến

ñộng của giá xây dựng công trình theo thời gian.

Chỉ số giá phần xây dựng là chỉ tiêu phản ánh mức ñộ biến ñộng chi

phí xây dựng của công trình theo thời gian.

Chỉ số giá vật liệu xây dựng công trình là chỉ tiêu phản ánh mức ñộ

biến ñộng chi phí vật liệu xây dựng trong chi phí trực tiếp của cơ cấu dự toán

theo thời gian.

Chỉ số giá nhân công xây dựng công trình là chỉ tiêu phản ánh mức

ñộ biến ñộng chi phí nhân công trong chi phí trực tiếp của cơ cấu dự toán theo

thời gian.

Page 4: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-4-

Chỉ số giá máy thi công xây dựng công trình là chỉ tiêu phản ánh

mức ñộ biến ñộng chi phí máy thi công xây dựng trong chi phí trực tiếp của

cơ cấu dự toán theo thời gian.

Thời ñiểm gốc là thời ñiểm ñược chọn làm gốc ñể so sánh. Các cơ

cấu chi phí xây dựng ñược xác ñịnh tại thời ñiểm này.

Thời ñiểm so sánh là thời ñiểm cần xác ñịnh các chỉ số giá so với

thời ñiểm gốc hoặc so với thời ñiểm so sánh khác.

3. Chỉ số giá xây dựng công trình tại các Bảng ‘Chỉ số giá xây dựng công

trình’ ñã tính toán ñến sự biến ñộng của các chi phí xây dựng, chi phí thiết bị,

chi phí quản lý dự án, chi phí tư vấn ñầu tư xây dựng và một số khoản mục

chi phí khác của chi phí ñầu tư xây dựng công trình.

Các chỉ số giá xây dựng công trình này chưa xét ñến sự biến ñộng của

chi phí bồi thường, hỗ trợ và tái ñịnh cư (nếu có), chi phí lập báo cáo ñánh giá

tác ñộng môi trường và bảo vệ môi trường (nếu có), chi phí thuê tư vấn nước

ngoài (nếu có), chi phí rà phá bom mìn và vật nổ, lãi vay trong thời gian xây

dựng (ñối với các dự án có sử dụng vốn vay), vốn lưu ñộng ban ñầu (ñối với

các dự án sản xuất, kinh doanh).

Khi sử dụng các chỉ số giá xây dựng công trình làm cơ sở ñể xác ñịnh

tổng mức ñầu tư thì cần căn cứ vào tính chất, ñặc ñiểm và yêu cầu cụ thể của

dự án ñể tính bổ sung các khoản mục chi phí này cho phù hợp.

Chỉ số giá phần xây dựng của công trình tại các Bảng ‘Chỉ số giá phần

xây dựng’ ñã tính ñến sự biến ñộng của chi phí trực tiếp (chi phí vật liệu, nhân

công và chi phí máy thi công xây dựng) và các khoản mục chi phí còn lại

trong chi phí xây dựng (chi phí trực tiếp phí khác, chi phí chung, chi phí chịu

thuế tính trước, thuế giá trị gia tăng).

Trường hợp những công trình có xử lý nền móng ñặc biệt, hoặc có kết

cấu ñặc biệt thì khi vận dụng chỉ số giá phần xây dựng vào việc tính toán cần

có sự ñiều chỉnh bổ sung cho phù hợp.

Page 5: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-5-

Chỉ số giá vật liệu xây dựng công trình, chỉ số giá nhân công xây dựng

công trình và chỉ số giá máy thi công xây dựng công trình tại các Bảng ‘Chỉ

số giá vật liệu, nhân công, máy thi công’ ñã tính ñến sự biến ñộng chi phí vật

liệu xây dựng, chi phí nhân công xây dựng và chi phí máy thi công xây dựng

trong chi phí trực tiếp.

Chỉ số giá của một số loại vật liệu xây dựng chủ yếu tại Bảng ‘Chỉ số

giá vật liệu xây dựng chủ yếu’ phản ánh mức biến ñộng giá liệu xây dựng chủ

yếu bình quân của tháng 1, tháng 2, tháng 3 và Quí 1 năm 2011 so với giá vật

liệu xây dựng chủ yếu bình quân năm 2006.

4. Các chỉ số giá xây dựng của tháng 1, tháng 2, tháng 3 và Quí 1 năm

2011 ñã ñược tính toán, ñiều chỉnh chi phí nhân công về mặt bằng lương tối

thiểu theo quy ñịnh tại Nghị ñịnh số 108/2010/Nð-CP ngày 29/10/2010 của

Chính phủ quy ñịnh mức lương tối thiểu vùng ñối với người lao ñộng làm

việc ở Công ty, doanh nghiệp, hợp tác xã, tổ hợp tác, trang trại, hộ gia ñình,

cá nhân và các tổ chức khác của Việt Nam có thuê mướn lao ñộng; ñiều chỉnh

chí phí máy thi công xây dựng, các chi phí khác trong dự toán xây dựng công

trình theo mặt bằng giá xây dựng tại các tháng của Quí 1 năm 2011 tương

ứng.

5. Các chỉ số giá xây dựng nêu tại Tập chỉ số giá xây dựng này ñược xác

ñịnh theo phương pháp thống kê, tính toán từ các số liệu thực tế thu thập của

các dự án ñầu tư xây dựng công trình ñã và ñang xây dựng ở trong nước. Các

công trình lựa chọn ñể tính toán là các công trình xây dựng mới, có tính năng

phục vụ phù hợp với phân loại công trình, ñược xây dựng theo quy trình công

nghệ thi công phổ biến, sử dụng các loại vật liệu xây dựng thông dụng hiện có

trên thị trường.

Các chỉ số giá xây dựng này ñược xác ñịnh trên cơ sở cơ cấu tỷ trọng

các khoản mục chi phí xây dựng của công trình tại thời ñiểm năm 2006 (gọi

tắt là cơ cấu chi phí năm 2006). Giá xây dựng công trình tính tại năm 2006

Page 6: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-6-

ñược lấy làm gốc (ñược quy ñịnh là 100%) và giá của các thời kỳ khác ñược

biểu thị bằng tỷ lệ phần trăm (%) so với giá thời kỳ gốc.

6. Việc xác ñịnh mức ñộ trượt giá bình quân (IXDCTbq) ñể tính toán chi

phí dự phòng trong tổng mức ñầu tư hay dự toán của công trình ñược thực

hiện bằng cách tính bình quân các chỉ số giá xây dựng liên hoàn theo loại

công trình của tổi thiểu 3 thời kỳ gần nhất so với thời ñiểm tính toán.

Các chỉ số giá xây dựng liên hoàn là chỉ số giá xây dựng ñược tính

bằng cách lấy chỉ số giá xây dựng của thời kỳ sau chia cho chỉ số giá xây

dựng của thời kỳ trước.

Page 7: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-7-

II. CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG

2.1 Chỉ số giá xây dựng vùng (khu vực) Hà Nội

Bảng 1 CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH (NĂM 2006=100)

ðơn vị tính: %

STT Loại công trình Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quí 1/2011

I CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG DÂN DỤNG

1 Công trình nhà ở 187,09 189,34 190,88 189,10

2 Công trình giáo dục 198,03 200,67 201,73 200,14

3 Công trình văn hóa 168,78 172,82 173,98 171,86

4 Công trình trụ sở cơ quan, văn phòng

190,16 193,22 194,44 192,61

5 Công trình y tế 160,43 165,66 166,45 164,18

6 Công trình khách sạn 188,99 192,80 194,36 192,05

7 Công trình tháp thu phát sóng truyền hình, phát thanh

162,87 169,08 170,19 167,38

II CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP

1 Công trình năng lượng

- ðường dây 189,46 190,87 191,65 190,66

- Trạm biến áp 152,33 158,80 158,91 156,68

2 Công trình công nghiệp dệt, may 149,39 155,70 156,01 153,70

3 Công trình công nghiệp chế tạo sản phẩm nhựa

146,31 152,84 153,31 150,82

4 Công trình công nghiệp vật liệu xây dựng

153,57 159,61 160,50 157,89

III CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG

1 Công trình ñường bộ

- ðường bê tông xi măng 193,55 194,40 195,31 194,42

- ðường nhựa asphan, ñường thấm nhập nhựa, ñường láng nhựa

183,46 187,37 194,45 188,42

2 Công trình cầu, hầm

- Cầu, cống bê tông xi măng 201,47 204,20 208,60 204,76

3 Công trình sân bay

- ðường băng cất hạ cánh 179,09 181,74 185,77 182,20

Page 8: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-8-

STT Loại công trình Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quí 1/2011

IV CÔNG TRÌNH THỦY LỢI

1 ðập bê tông 193,25 195,08 197,29 195,21

2 Kênh bê tông xi măng 212,23 213,80 214,50 213,51

3 Tường chắn bê tông cốt thép 179,91 181,43 182,99 181,44

V CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KỸ THUẬT

1 Công trình mạng cấp nước 202,00 202,54 203,25 202,60

2 Công trình mạng thoát nước 205,80 207,30 208,76 207,29

3 Công trình xử lý nước thải 165,09 170,71 170,97 168,92

Page 9: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-9-

Bảng 2 CHỈ SỐ GIÁ PHẦN XÂY DỰNG (NĂM 2006=100)

ðơn vị tính: %

STT Loại công trình Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quí 1/2011

I CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG DÂN DỤNG

1 Công trình nhà ở 193,83 195,39 197,12 195,45

2 Công trình giáo dục 209,81 211,50 212,76 211,36

3 Công trình văn hóa 190,17 192,03 193,83 192,01

4 Công trình trụ sở cơ quan, văn phòng

205,78 207,52 209,08 207,46

5 Công trình y tế 194,19 196,29 197,99 196,16

6 Công trình khách sạn 207,61 210,03 212,09 209,91

7 Công trình tháp thu phát sóng truyền hình, phát thanh

215,89 218,73 221,59 218,74

II CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP

1 Công trình năng lượng

- ðường dây 191,97 193,11 193,93 193,00

- Trạm biến áp 221,09 222,29 223,19 222,19

2 Công trình công nghiệp dệt, may 202,20 203,69 205,09 203,66

3 Công trình công nghiệp chế tạo sản phẩm nhựa

192,65 194,85 196,69 194,73

4 Công trình công nghiệp vật liệu xây dựng

196,82 199,09 201,53 199,15

III CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG

1 Công trình ñường bộ

- ðường bê tông xi măng 194,77 195,48 196,41 195,55

- ðường nhựa asphan, ñường thấm nhập nhựa, ñường láng nhựa

184,19 188,04 195,21 189,15

2 Công trình cầu, hầm

- Cầu, cống bê tông xi măng 201,91 204,61 209,04 205,18

3 Công trình sân bay

- ðường băng cất hạ cánh 181,26 183,67 187,86 184,26

Page 10: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-10-

STT Loại công trình Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quí 1/2011

IV CÔNG TRÌNH THỦY LỢI

1 ðập bê tông 195,35 196,97 199,26 197,20

2 Kênh bê tông xi măng 215,59 216,89 217,64 216,71

3 Tường chắn bê tông cốt thép 179,91 181,43 182,99 181,44

V CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KỸ THUẬT

1 Công trình mạng cấp nước 202,00 202,54 203,25 202,60

2 Công trình mạng thoát nước 205,80 207,30 208,76 207,29

3 Công trình xử lý nước thải 224,85 226,04 227,03 225,97

Page 11: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-11-

Bảng 3

CHỈ SỐ GIÁ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY THI CÔNG (NĂM 2006=100)

ðơn vị tính: %

Tháng 1 Tháng 2 STT Loại công trình Vật

liệu Nhân công

Máy TC

Vật liệu

Nhân công

Máy TC

I CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG DÂN DỤNG

1 Công trình nhà ở 156,81 340,97 152,67 159,03 340,97 152,67 2 Công trình giáo dục 172,39 340,97 152,67 174,72 340,97 152,67 3 Công trình văn hóa 161,15 340,97 152,67 163,59 340,97 152,67 4 Công trình trụ sở cơ quan,

văn phòng 168,25 340,97 152,67 170,68 340,97 152,67

5 Công trình y tế 172,38 340,97 152,67 174,94 340,97 152,67 6 Công trình khách sạn 176,71 340,97 152,67 179,94 340,97 152,67

7 Công trình tháp thu phát sóng truyền hình, phát thanh

177,46 340,97 152,67 182,02 340,97 152,67

II CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP

1 Công trình năng lượng - ðường dây 160,42 340,97 152,67 161,81 340,97 152,67 - Trạm biến áp 167,32 340,97 152,67 169,11 340,97 152,67 2 Công trình công nghiệp

dệt, may 167,48 340,97 152,67 169,51 340,97 152,67

3 Công trình công nghiệp chế tạo sản phẩm nhựa

166,21 340,97 152,67 169,04 340,97 152,67

4 Công trình công nghiệp vật liệu xây dựng 171,77 340,97 152,67 174,97 340,97 152,67

III CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG

1 Công trình ñường bộ

- ðường bê tông xi măng 152,58 340,97 152,67 153,61 340,97 152,67

- ðường nhựa asphan, ñường thấm nhập nhựa, ñường láng nhựa

171,28 340,97 152,67 176,26 340,97 152,67

2 Công trình cầu, hầm

- Cầu, cống bê tông xi măng

178,77 340,97 152,67 183,20 340,97 152,67

3 Công trình sân bay

- ðường băng cất hạ cánh 163,98 340,97 152,67 167,70 340,97 152,67

Page 12: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-12-

Tháng 1 Tháng 2 STT Loại công trình Vật

liệu Nhân công

Máy TC

Vật liệu

Nhân công

Máy TC

IV CÔNG TRÌNH THỦY LỢI

1 ðập bê tông 160,77 340,97 152,67 163,37 340,97 152,67 2 Kênh bê tông xi măng 157,14 340,97 152,67 159,19 340,97 152,67

3 Tường chắn bê tông cốt thép

156,32 340,97 152,67 158,27 340,97 152,67

V CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KỸ THUẬT

1 Công trình mạng cấp nước 169,00 340,97 152,67 169,75 340,97 152,67

2 Công trình mạng thoát nước

169,73 340,97 152,67 171,86 340,97 152,67

3 Công trình xử lý nước thải 169,86 340,97 152,67 171,71 340,97 152,67

Page 13: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-13-

Tháng 3 Quí 1/2011 STT Loại công trình Vật

liệu Nhân công

Máy TC

Vật liệu

Nhân công

Máy TC

I CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG DÂN DỤNG

1 Công trình nhà ở 160,54 340,97 159,80 158,80 340,97 155,05 2 Công trình giáo dục 176,00 340,97 159,80 174,37 340,97 155,05 3 Công trình văn hóa 165,26 340,97 159,80 163,33 340,97 155,05 4 Công trình trụ sở cơ quan,

văn phòng 172,26 340,97 159,80 170,40 340,97 155,05

5 Công trình y tế 176,62 340,97 159,80 174,65 340,97 155,05 6 Công trình khách sạn 182,17 340,97 159,80 179,60 340,97 155,05

7 Công trình tháp thu phát sóng truyền hình, phát thanh

185,19 340,97 159,80 181,55 340,97 155,05

II CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP

1 Công trình năng lượng - ðường dây 162,76 340,97 159,80 161,66 340,97 155,05 - Trạm biến áp 170,24 340,97 159,80 168,89 340,97 155,05 2 Công trình công nghiệp

dệt, may 170,84 340,97 159,80 169,28 340,97 155,05

3 Công trình công nghiệp chế tạo sản phẩm nhựa

170,80 340,97 159,80 168,68 340,97 155,05

4 Công trình công nghiệp vật liệu xây dựng 177,12 340,97 159,80 174,62 340,97 155,05

III CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG

1 Công trình ñường bộ

- ðường bê tông xi măng 154,10 340,97 159,80 153,43 340,97 155,05

- ðường nhựa asphan, ñường thấm nhập nhựa, ñường láng nhựa

184,28 340,97 159,80 177,27 340,97 155,05

2 Công trình cầu, hầm

- Cầu, cống bê tông xi măng

187,97 340,97 159,80 183,31 340,97 155,05

3 Công trình sân bay

- ðường băng cất hạ cánh 171,54 340,97 159,80 167,74 340,97 155,05

Page 14: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-14-

Tháng 3 Quí 1/2011 STT Loại công trình Vật

liệu Nhân công

Máy TC

Vật liệu

Nhân công

Máy TC

IV CÔNG TRÌNH THỦY LỢI

1 ðập bê tông 171,54 340,97 159,80 167,74 340,97 155,05 2 Kênh bê tông xi măng 171,54 340,97 159,80 167,74 340,97 155,05

3 Tường chắn bê tông cốt thép

171,54 340,97 159,80 167,74 340,97 155,05

V CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KỸ THUẬT

1 Công trình mạng cấp nước 169,87 340,97 159,80 169,54 340,97 155,05

2 Công trình mạng thoát nước

173,15 340,97 159,80 171,58 340,97 155,05

3 Công trình xử lý nước thải 172,91 340,97 159,80 171,49 340,97 155,05

Page 15: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-15-

Bảng 4

CHỈ SỐ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG CHỦ YẾU (NĂM 2006=100)

ðơn vi tính:%

STT Loại vật liệu Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quí 1/2011

1 Xi măng 146,28 146,28 146,28 146,28 2 Cát xây dựng 181,25 188,16 188,67 186,03 3 ðá xây dựng 141,50 141,50 141,50 141,50 4 Gạch xây 223,68 223,68 223,68 223,68 5 Gỗ xây dựng 142,86 142,86 142,86 142,86 6 Thép xây dựng 199,36 204,92 208,87 204,38 7 Nhựa ñường 210,68 220,79 237,63 223,03 8 Gạch lát 143,51 143,51 143,51 143,51 9 Vật liệu tấm lợp, bao che 124,26 124,26 124,26 124,26 10 Kính xây dựng 149,82 149,82 149,82 149,82 11 Sơn và vật liệu sơn 154,10 154,10 154,10 154,10 12 Vật tư ngành ñiện 150,43 150,43 150,43 150,43 13 Vật tư, ñường ống nước 162,37 162,37 162,37 162,37

Page 16: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-16-

2.2 Chỉ số giá xây dựng vùng (khu vực) Hà Nam

Bảng 5 CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH (NĂM 2006=100)

ðơn vị tính: %

STT Loại công trình Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quí 1/2011

I CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG DÂN DỤNG

1 Công trình nhà ở 177,50 181,62 184,45 181,19

2 Công trình giáo dục 184,82 189,26 192,69 188,93

3 Công trình văn hóa 164,68 170,37 172,61 169,22

4 Công trình trụ sở cơ quan, văn phòng

178,97 183,91 186,76 183,21

5 Công trình y tế 154,86 161,60 163,73 160,06

6 Công trình khách sạn 176,38 182,71 185,63 181,57

7 Công trình tháp thu phát sóng truyền hình, phát thanh

153,21 160,96 162,50 158,89

II CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP

1 Công trình năng lượng

- ðường dây 203,33 206,11 207,51 205,65

- Trạm biến áp 148,87 155,81 156,48 153,72

2 Công trình công nghiệp dệt, may 145,33 152,31 153,56 150,40

3 Công trình công nghiệp chế tạo sản phẩm nhựa

143,68 151,12 152,35 149,05

4 Công trình công nghiệp vật liệu xây dựng

149,33 156,57 158,25 154,72

III CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG

1 Công trình ñường bộ

- ðường bê tông xi măng 194,11 196,25 202,19 197,52

- ðường nhựa asphan, ñường thấm nhập nhựa, ñường láng nhựa

201,96 204,48 213,03 206,49

2 Công trình cầu, hầm

- Cầu, cống bê tông xi măng 188,79 193,29 197,72 193,27

3 Công trình sân bay

- ðường băng cất hạ cánh 181,19 185,04 190,00 185,41

Page 17: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-17-

STT Loại công trình Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quí 1/2011

IV CÔNG TRÌNH THỦY LỢI

1 ðập bê tông 184,01 187,92 192,28 188,07

2 Kênh bê tông xi măng 191,64 193,86 197,45 194,32

3 Tường chắn bê tông cốt thép 185,01 188,60 193,49 189,03

V CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KỸ THUẬT

1 Công trình mạng cấp nước 175,46 176,41 182,43 178,10

2 Công trình mạng thoát nước 196,12 199,73 205,24 200,36

3 Công trình xử lý nước thải 156,12 162,39 163,72 160,74

Page 18: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-18-

Bảng 6 CHỈ SỐ GIÁ PHẦN XÂY DỰNG (NĂM 2006=100)

ðơn vị tính: %

STT Loại công trình Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quí 1/2011

I CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG DÂN DỤNG

1 Công trình nhà ở 183,24 186,88 190,03 186,72

2 Công trình giáo dục 194,56 198,32 202,32 198,40

3 Công trình văn hóa 184,19 188,46 191,85 188,17

4 Công trình trụ sở cơ quan, văn phòng

192,03 196,08 199,64 195,92

5 Công trình y tế 183,74 188,67 192,88 188,43

6 Công trình khách sạn 191,51 197,14 200,94 196,53

7 Công trình tháp thu phát sóng truyền hình, phát thanh

193,75 200,11 203,96 199,27

II CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP

1 Công trình năng lượng

- ðường dây 206,36 208,91 210,37 208,55

- Trạm biến áp 209,83 212,53 215,29 212,55

2 Công trình công nghiệp dệt, may 190,35 193,81 197,94 194,03

3 Công trình công nghiệp chế tạo sản phẩm nhựa

185,02 189,89 193,91 189,61

4 Công trình công nghiệp vật liệu xây dựng

186,79 191,90 196,21 191,63

III CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG

1 Công trình ñường bộ

- ðường bê tông xi măng 195,33 197,36 203,41 198,70

- ðường nhựa asphan, ñường thấm nhập nhựa, ñường láng nhựa

202,92 205,35 214,02 207,43

2 Công trình cầu, hầm

- Cầu, cống bê tông xi măng 189,16 193,63 198,09 193,63

3 Công trình sân bay

- ðường băng cất hạ cánh 183,44 187,09 192,25 187,59

Page 19: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-19-

STT Loại công trình Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quí 1/2011

IV CÔNG TRÌNH THỦY LỢI

1 ðập bê tông 185,84 189,61 194,10 189,85

2 Kênh bê tông xi măng 194,24 196,22 199,95 196,80

3 Tường chắn bê tông cốt thép 185,01 188,60 193,49 189,03

V CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KỸ THUẬT

1 Công trình mạng cấp nước 175,46 176,41 182,43 178,10

2 Công trình mạng thoát nước 196,12 199,73 205,24 200,36

3 Công trình xử lý nước thải 203,47 206,24 209,76 206,49

Page 20: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-20-

Bảng 7

CHỈ SỐ GIÁ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY THI CÔNG (NĂM 2006=100)

ðơn vị tính: %

Tháng 1 Tháng 2 STT Loại công trình Vật

liệu Nhân công

Máy TC

Vật liệu

Nhân công

Máy TC

I CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG DÂN DỤNG

1 Công trình nhà ở 172,21 241,62 139,18 177,38 241,62 139,18 2 Công trình giáo dục 183,33 241,62 139,18 188,51 241,62 139,18 3 Công trình văn hóa 176,13 241,62 139,18 181,74 241,62 139,18 4 Công trình trụ sở cơ quan,

văn phòng 180,96 241,62 139,18 186,59 241,62 139,18

5 Công trình y tế 176,65 241,62 139,18 182,64 241,62 139,18 6 Công trình khách sạn 182,24 241,62 139,18 189,76 241,62 139,18

7 Công trình tháp thu phát sóng truyền hình, phát thanh

185,06 241,62 139,18 195,29 241,62 139,18

II CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP

1 Công trình năng lượng - ðường dây 199,31 241,62 139,18 202,43 241,62 139,18 - Trạm biến áp 197,21 241,62 139,18 201,24 241,62 139,18 2 Công trình công nghiệp

dệt, may 180,24 241,62 139,18 184,95 241,62 139,18

3 Công trình công nghiệp chế tạo sản phẩm nhựa

177,53 241,62 139,18 183,79 241,62 139,18

4 Công trình công nghiệp vật liệu xây dựng 182,91 241,62 139,18 190,13 241,62 139,18

III CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG

1 Công trình ñường bộ

- ðường bê tông xi măng 187,08 241,62 139,18 190,01 241,62 139,18

- ðường nhựa asphan, ñường thấm nhập nhựa, ñường láng nhựa

209,58 241,62 139,18 212,73 241,62 139,18

2 Công trình cầu, hầm

- Cầu, cống bê tông xi măng

191,38 241,62 139,18 198,71 241,62 139,18

3 Công trình sân bay

- ðường băng cất hạ cánh 189,54 241,62 139,18 195,18 241,62 139,18

Page 21: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-21-

Tháng 1 Tháng 2 STT Loại công trình Vật

liệu Nhân công

Máy TC

Vật liệu

Nhân công

Máy TC

IV CÔNG TRÌNH THỦY LỢI

1 ðập bê tông 181,13 241,62 139,18 187,17 241,62 139,18 2 Kênh bê tông xi măng 174,42 241,62 139,18 177,53 241,62 139,18

3 Tường chắn bê tông cốt thép

181,02 241,62 139,18 185,64 241,62 139,18

V CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KỸ THUẬT

1 Công trình mạng cấp nước 161,34 241,62 139,18 162,68 241,62 139,18

2 Công trình mạng thoát nước

188,25 241,62 139,18 193,38 241,62 139,18

3 Công trình xử lý nước thải 187,20 241,62 139,18 191,48 241,62 139,18

Page 22: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-22-

Tháng 3 Quí 1/2011 STT Loại công trình Vật

liệu Nhân công

Máy TC

Vật liệu

Nhân công

Máy TC

I CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG DÂN DỤNG

1 Công trình nhà ở 181,14 241,62 144,53 176,91 241,62 140,96 2 Công trình giáo dục 193,67 241,62 144,53 188,50 241,62 140,96 3 Công trình văn hóa 185,67 241,62 144,53 181,18 241,62 140,96 4 Công trình trụ sở cơ quan,

văn phòng 191,11 241,62 144,53 186,22 241,62 140,96

5 Công trình y tế 187,48 241,62 144,53 182,26 241,62 140,96 6 Công trình khách sạn 194,44 241,62 144,53 188,82 241,62 140,96

7 Công trình tháp thu phát sóng truyền hình, phát thanh

200,40 241,62 144,53 193,58 241,62 140,96

II CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP

1 Công trình năng lượng - ðường dây 204,17 241,62 144,53 201,97 241,62 140,96 - Trạm biến áp 205,22 241,62 144,53 201,22 241,62 140,96 2 Công trình công nghiệp

dệt, may 190,14 241,62 144,53 185,11 241,62 140,96

3 Công trình công nghiệp chế tạo sản phẩm nhựa

188,51 241,62 144,53 183,28 241,62 140,96

4 Công trình công nghiệp vật liệu xây dựng 195,24 241,62 144,53 189,43 241,62 140,96

III CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG

1 Công trình ñường bộ

- ðường bê tông xi măng 198,08 241,62 144,53 191,72 241,62 140,96

- ðường nhựa asphan, ñường thấm nhập nhựa, ñường láng nhựa

222,99 241,62 144,53 215,10 241,62 140,96

2 Công trình cầu, hầm

- Cầu, cống bê tông xi măng

204,15 241,62 144,53 198,08 241,62 140,96

3 Công trình sân bay

- ðường băng cất hạ cánh 201,16 241,62 144,53 195,29 241,62 140,96

Page 23: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-23-

Tháng 3 Quí 1/2011 STT Loại công trình Vật

liệu Nhân công

Máy TC

Vật liệu

Nhân công

Máy TC

IV CÔNG TRÌNH THỦY LỢI

1 ðập bê tông 192,86 241,62 144,53 187,05 241,62 140,96 2 Kênh bê tông xi măng 183,02 241,62 144,53 178,33 241,62 140,96

3 Tường chắn bê tông cốt thép

191,29 241,62 144,53 185,99 241,62 140,96

V CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KỸ THUẬT

1 Công trình mạng cấp nước 170,47 241,62 144,53 164,83 241,62 140,96

2 Công trình mạng thoát nước

200,60 241,62 144,53 194,07 241,62 140,96

3 Công trình xử lý nước thải 196,68 241,62 144,53 191,78 241,62 140,96

Page 24: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-24-

Bảng 8

CHỈ SỐ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG CHỦ YẾU (NĂM 2006=100)

ðơn vi tính:%

STT Loại vật liệu Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quí 1/2011

1 Xi măng 162,77 162,77 162,77 162,77 2 Cát xây dựng 218,15 229,03 238,54 228,57 3 ðá xây dựng 219,70 222,28 241,46 227,81 4 Gạch xây 233,90 234,88 248,41 239,06 5 Gỗ xây dựng 132,86 132,86 132,86 132,86 6 Thép xây dựng 191,53 203,96 209,21 201,57 7 Nhựa ñường 223,94 223,94 223,94 223,94 8 Gạch lát 112,97 116,71 118,93 116,20 9 Vật liệu tấm lợp, bao che 136,12 136,12 136,12 136,12 10 Kính xây dựng 167,99 167,99 167,99 167,99 11 Sơn và vật liệu sơn 196,72 196,72 196,72 196,72 12 Vật tư ngành ñiện 207,05 207,05 207,05 207,05 13 Vật tư, ñường ống nước 145,61 145,61 152,89 148,04

Page 25: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-25-

2.3 Chỉ số giá xây dựng vùng (khu vực) Hải Phòng

Bảng 9 CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH (NĂM 2006=100)

ðơn vị tính: %

STT Loại công trình Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quí 1/2011

I CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG DÂN DỤNG

1 Công trình nhà ở 179,41 180,72 181,63 180,59

2 Công trình giáo dục 193,33 195,05 195,81 194,73

3 Công trình văn hóa 168,81 171,71 172,08 170,87

4 Công trình trụ sở cơ quan, văn phòng

182,33 184,45 185,16 183,98

5 Công trình y tế 157,30 162,10 162,76 160,72

6 Công trình khách sạn 179,68 181,91 182,43 181,34

7 Công trình tháp thu phát sóng truyền hình, phát thanh

156,87 161,83 162,02 160,24

II CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP

1 Công trình năng lượng

- ðường dây 178,05 180,01 181,36 179,81

- Trạm biến áp 148,01 154,46 154,65 152,37

2 Công trình công nghiệp dệt, may 148,88 155,00 155,27 153,05

3 Công trình công nghiệp chế tạo sản phẩm nhựa

144,01 149,89 149,98 147,96

4 Công trình công nghiệp vật liệu xây dựng

150,37 155,62 155,98 153,99

III CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG

1 Công trình ñường bộ

- ðường bê tông xi măng 202,69 203,51 204,60 203,60

- ðường nhựa asphan, ñường thấm nhập nhựa, ñường láng nhựa

196,94 197,42 203,16 199,17

2 Công trình cầu, hầm

- Cầu, cống bê tông xi măng 193,12 193,39 196,07 194,19

3 Công trình sân bay

- ðường băng cất hạ cánh 180,46 180,78 183,21 181,48

Page 26: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-26-

STT Loại công trình Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quí 1/2011

IV CÔNG TRÌNH THỦY LỢI

1 ðập bê tông 189,89 190,47 191,76 190,70

2 Kênh bê tông xi măng 206,91 207,48 207,97 207,45

3 Tường chắn bê tông cốt thép 183,31 183,57 184,35 183,74

V CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KỸ THUẬT

1 Công trình mạng cấp nước 209,00 209,19 209,98 209,39

2 Công trình mạng thoát nước 208,07 209,13 210,54 209,25

3 Công trình xử lý nước thải 160,63 166,14 166,44 164,40

Page 27: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-27-

Bảng 10 CHỈ SỐ GIÁ PHẦN XÂY DỰNG (NĂM 2006=100)

ðơn vị tính: %

STT Loại công trình Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quí 1/2011

I CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG DÂN DỤNG

1 Công trình nhà ở 185,35 185,88 186,92 186,05

2 Công trình giáo dục 204,38 205,01 205,93 205,11

3 Công trình văn hóa 190,21 190,42 191,07 190,56

4 Công trình trụ sở cơ quan, văn phòng

196,15 196,75 197,67 196,85

5 Công trình y tế 188,32 189,61 191,06 189,66

6 Công trình khách sạn 195,72 196,12 196,85 196,23

7 Công trình tháp thu phát sóng truyền hình, phát thanh

202,11 202,11 202,87 202,36

II CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP

1 Công trình năng lượng

- ðường dây 180,14 181,84 183,25 181,74

- Trạm biến áp 207,01 208,15 209,33 208,16

2 Công trình công nghiệp dệt, may 200,71 201,65 202,93 201,76

3 Công trình công nghiệp chế tạo sản phẩm nhựa

185,99 186,30 187,06 186,45

4 Công trình công nghiệp vật liệu xây dựng

189,25 189,64 190,83 189,91

III CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG

1 Công trình ñường bộ

- ðường bê tông xi măng 204,06 204,74 205,85 204,88

- ðường nhựa asphan, ñường thấm nhập nhựa, ñường láng nhựa

197,83 198,22 204,02 200,02

2 Công trình cầu, hầm

- Cầu, cống bê tông xi măng 193,51 193,74 196,43 194,56

3 Công trình sân bay

- ðường băng cất hạ cánh 182,67 182,67 185,20 183,52

Page 28: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-28-

STT Loại công trình Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quí 1/2011

IV CÔNG TRÌNH THỦY LỢI

1 ðập bê tông 191,89 192,23 193,56 192,56

2 Kênh bê tông xi măng 210,08 210,34 210,86 210,43

3 Tường chắn bê tông cốt thép 183,31 183,57 184,35 183,74

V CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KỸ THUẬT

1 Công trình mạng cấp nước 209,00 209,19 209,98 209,39

2 Công trình mạng thoát nước 208,07 209,13 210,54 209,25

3 Công trình xử lý nước thải 214,21 215,15 216,23 215,20

Page 29: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-29-

Bảng 11

CHỈ SỐ GIÁ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY THI CÔNG (NĂM 2006=100)

ðơn vị tính: %

Tháng 1 Tháng 2 STT Loại công trình Vật

liệu Nhân công

Máy TC

Vật liệu

Nhân công

Máy TC

I CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG DÂN DỤNG

1 Công trình nhà ở 157,46 299,23 147,72 158,22 299,23 147,72 2 Công trình giáo dục 178,29 299,23 147,72 179,15 299,23 147,72 3 Công trình văn hóa 170,71 299,23 147,72 170,99 299,23 147,72 4 Công trình trụ sở cơ quan,

văn phòng 168,18 299,23 147,72 169,01 299,23 147,72

5 Công trình y tế 172,33 299,23 147,72 173,91 299,23 147,72 6 Công trình khách sạn 172,12 299,23 147,72 172,66 299,23 147,72

7 Công trình tháp thu phát sóng truyền hình, phát thanh

173,33 299,23 147,72 173,33 299,23 147,72

II CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP

1 Công trình năng lượng - ðường dây 154,93 299,23 147,72 157,00 299,23 147,72 - Trạm biến áp 165,86 299,23 147,72 167,56 299,23 147,72 2 Công trình công nghiệp

dệt, may 177,54 299,23 147,72 178,81 299,23 147,72

3 Công trình công nghiệp chế tạo sản phẩm nhựa

166,46 299,23 147,72 166,87 299,23 147,72

4 Công trình công nghiệp vật liệu xây dựng 171,58 299,23 147,72 172,13 299,23 147,72

III CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG

1 Công trình ñường bộ

- ðường bê tông xi măng 180,04 299,23 147,72 181,03 299,23 147,72

- ðường nhựa asphan, ñường thấm nhập nhựa, ñường láng nhựa

194,72 299,23 147,72 195,21 299,23 147,72

2 Công trình cầu, hầm

- Cầu, cống bê tông xi măng

178,84 299,23 147,72 179,21 299,23 147,72

3 Công trình sân bay

- ðường băng cất hạ cánh 175,23 299,23 147,72 175,23 299,23 147,72

Page 30: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-30-

Tháng 1 Tháng 2 STT Loại công trình Vật

liệu Nhân công

Máy TC

Vật liệu

Nhân công

Máy TC

IV CÔNG TRÌNH THỦY LỢI

1 ðập bê tông 169,98 299,23 147,72 170,52 299,23 147,72 2 Kênh bê tông xi măng 169,80 299,23 147,72 170,20 299,23 147,72

3 Tường chắn bê tông cốt thép

168,22 299,23 147,72 168,57 299,23 147,72

V CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KỸ THUẬT

1 Công trình mạng cấp nước 191,21 299,23 147,72 191,48 299,23 147,72

2 Công trình mạng thoát nước

186,43 299,23 147,72 187,93 299,23 147,72

3 Công trình xử lý nước thải 174,56 299,23 147,72 176,02 299,23 147,72

Page 31: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-31-

Tháng 3 Quí 1/2011 STT Loại công trình Vật

liệu Nhân công

Máy TC

Vật liệu

Nhân công

Máy TC

I CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG DÂN DỤNG

1 Công trình nhà ở 158,89 299,23 153,81 158,19 299,23 149,75 2 Công trình giáo dục 180,03 299,23 153,81 179,16 299,23 149,75 3 Công trình văn hóa 171,25 299,23 153,81 170,98 299,23 149,75 4 Công trình trụ sở cơ quan,

văn phòng 169,80 299,23 153,81 169,00 299,23 149,75

5 Công trình y tế 175,34 299,23 153,81 173,86 299,23 149,75 6 Công trình khách sạn 173,19 299,23 153,81 172,66 299,23 149,75

7 Công trình tháp thu phát sóng truyền hình, phát thanh

173,33 299,23 153,81 173,33 299,23 149,75

II CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP

1 Công trình năng lượng - ðường dây 158,69 299,23 153,81 156,88 299,23 149,75 - Trạm biến áp 169,14 299,23 153,81 167,52 299,23 149,75 2 Công trình công nghiệp

dệt, may 180,06 299,23 153,81 178,80 299,23 149,75

3 Công trình công nghiệp chế tạo sản phẩm nhựa

167,32 299,23 153,81 166,89 299,23 149,75

4 Công trình công nghiệp vật liệu xây dựng 172,70 299,23 153,81 172,14 299,23 149,75

III CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG

1 Công trình ñường bộ

- ðường bê tông xi măng 181,91 299,23 153,81 180,99 299,23 149,75

- ðường nhựa asphan, ñường thấm nhập nhựa, ñường láng nhựa

201,65 299,23 153,81 197,19 299,23 149,75

2 Công trình cầu, hầm

- Cầu, cống bê tông xi măng

181,49 299,23 153,81 179,85 299,23 149,75

3 Công trình sân bay

- ðường băng cất hạ cánh 176,90 299,23 153,81 175,79 299,23 149,75

Page 32: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-32-

Tháng 3 Quí 1/2011 STT Loại công trình Vật

liệu Nhân công

Máy TC

Vật liệu

Nhân công

Máy TC

IV CÔNG TRÌNH THỦY LỢI

1 ðập bê tông 170,94 299,23 153,81 170,48 299,23 149,75 2 Kênh bê tông xi măng 170,58 299,23 153,81 170,19 299,23 149,75

3 Tường chắn bê tông cốt thép

168,84 299,23 153,81 168,55 299,23 149,75

V CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KỸ THUẬT

1 Công trình mạng cấp nước 191,82 299,23 153,81 191,50 299,23 149,75

2 Công trình mạng thoát nước

189,26 299,23 153,81 187,87 299,23 149,75

3 Công trình xử lý nước thải 177,41 299,23 153,81 175,99 299,23 149,75

Page 33: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-33-

Bảng 12

CHỈ SỐ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG CHỦ YẾU (NĂM 2006=100)

ðơn vi tính:%

STT Loại vật liệu Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quí 1/2011

1 Xi măng 137,83 137,83 137,83 137,83 2 Cát xây dựng 175,03 175,03 175,03 175,03 3 ðá xây dựng 235,58 235,58 235,58 235,58 4 Gạch xây 246,40 249,12 252,85 249,46 5 Gỗ xây dựng 147,50 157,11 164,68 156,43 6 Thép xây dựng 191,05 191,05 191,05 191,05 7 Nhựa ñường 197,96 197,96 210,21 202,04 8 Gạch lát 122,69 122,69 122,69 122,69 9 Vật liệu tấm lợp, bao che 123,86 123,86 123,86 123,86 10 Kính xây dựng 200,00 200,00 200,00 200,00 11 Sơn và vật liệu sơn 130,23 130,23 130,23 130,23 12 Vật tư ngành ñiện 142,83 145,68 148,01 145,51 13 Vật tư, ñường ống nước 189,43 189,43 189,43 189,43

Page 34: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-34-

2.4 Chỉ số giá xây dựng vùng (khu vực) Hưng Yên

Bảng 13 CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH (NĂM 2006=100)

ðơn vị tính: %

STT Loại công trình Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quí 1/2011

I CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG DÂN DỤNG

1 Công trình nhà ở 173,94 175,65 178,52 176,04

2 Công trình giáo dục 180,33 182,13 184,92 182,46

3 Công trình văn hóa 161,95 163,77 168,41 164,71

4 Công trình trụ sở cơ quan, văn phòng

174,70 176,21 179,54 176,82

5 Công trình y tế 153,42 154,39 159,36 155,72

6 Công trình khách sạn 171,97 173,46 177,01 174,15

7 Công trình tháp thu phát sóng truyền hình, phát thanh

152,10 153,04 159,08 154,74

II CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP

1 Công trình năng lượng

- ðường dây 208,40 210,22 215,59 211,40

- Trạm biến áp 149,58 150,01 156,89 152,16

2 Công trình công nghiệp dệt, may 144,05 144,72 150,97 146,58

3 Công trình công nghiệp chế tạo sản phẩm nhựa

141,00 141,81 148,07 143,63

4 Công trình công nghiệp vật liệu xây dựng

147,41 148,27 154,29 149,99

III CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG

1 Công trình ñường bộ

- ðường bê tông xi măng 170,88 172,05 173,73 172,22

- ðường nhựa asphan, ñường thấm nhập nhựa, ñường láng nhựa

182,98 184,02 188,74 185,25

2 Công trình cầu, hầm

- Cầu, cống bê tông xi măng 183,21 184,84 188,44 185,50

3 Công trình sân bay

- ðường băng cất hạ cánh 169,92 171,34 174,82 172,03

Page 35: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-35-

STT Loại công trình Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quí 1/2011

IV CÔNG TRÌNH THỦY LỢI

1 ðập bê tông 171,20 172,72 175,32 173,08

2 Kênh bê tông xi măng 173,73 174,79 176,23 174,92

3 Tường chắn bê tông cốt thép 162,72 164,45 166,56 164,58

V CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KỸ THUẬT

1 Công trình mạng cấp nước 158,01 161,68 162,24 160,64

2 Công trình mạng thoát nước 182,64 184,14 185,97 184,25

3 Công trình xử lý nước thải 154,68 155,31 161,10 157,03

Page 36: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-36-

Bảng 14 CHỈ SỐ GIÁ PHẦN XÂY DỰNG (NĂM 2006=100)

ðơn vị tính: %

STT Loại công trình Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quí 1/2011

I CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG DÂN DỤNG

1 Công trình nhà ở 179,31 181,20 183,48 180,70

2 Công trình giáo dục 189,38 191,45 193,35 190,70

3 Công trình văn hóa 180,22 182,87 185,72 182,05

4 Công trình trụ sở cơ quan, văn phòng

186,78 188,63 190,77 188,11

5 Công trình y tế 181,04 182,87 184,69 182,26

6 Công trình khách sạn 185,87 187,78 189,94 187,23

7 Công trình tháp thu phát sóng truyền hình, phát thanh

191,19 193,34 196,12 192,83

II CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP

1 Công trình năng lượng

- ðường dây 211,61 213,50 218,76 213,99

- Trạm biến áp 212,13 213,54 216,62 213,63

2 Công trình công nghiệp dệt, may 186,61 188,55 190,37 187,87

3 Công trình công nghiệp chế tạo sản phẩm nhựa

177,28 179,62 181,51 178,69

4 Công trình công nghiệp vật liệu xây dựng

182,27 184,29 186,85 183,80

III CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG

1 Công trình ñường bộ

- ðường bê tông xi măng 171,71 172,90 174,46 172,63

- ðường nhựa asphan, ñường thấm nhập nhựa, ñường láng nhựa

183,71 184,76 189,43 185,62

2 Công trình cầu, hầm

- Cầu, cống bê tông xi măng 183,55 185,19 188,76 185,29

3 Công trình sân bay

- ðường băng cất hạ cánh 171,73 173,21 176,49 173,32

Page 37: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-37-

STT Loại công trình Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quí 1/2011

IV CÔNG TRÌNH THỦY LỢI

1 ðập bê tông 172,66 174,22 176,64 173,98

2 Kênh bê tông xi măng 175,67 176,76 177,94 176,42

3 Tường chắn bê tông cốt thép 162,72 164,45 166,56 164,00

V CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KỸ THUẬT

1 Công trình mạng cấp nước 158,01 161,68 162,24 159,42

2 Công trình mạng thoát nước 182,64 184,14 185,97 183,75

3 Công trình xử lý nước thải 200,04 201,54 203,50 201,19

Page 38: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-38-

Bảng 15

CHỈ SỐ GIÁ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY THI CÔNG (NĂM 2006=100)

ðơn vị tính: %

Tháng 1 Tháng 2 STT Loại công trình Vật

liệu Nhân công

Máy TC

Vật liệu

Nhân công

Máy TC

I CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG DÂN DỤNG

1 Công trình nhà ở 166,63 241,62 139,18 169,31 241,62 139,18 2 Công trình giáo dục 176,20 241,62 139,18 179,05 241,62 139,18 3 Công trình văn hóa 170,91 241,62 139,18 174,40 241,62 139,18 4 Công trình trụ sở cơ quan,

văn phòng 173,66 241,62 139,18 176,24 241,62 139,18

5 Công trình y tế 173,37 241,62 139,18 175,58 241,62 139,18 6 Công trình khách sạn 174,72 241,62 139,18 177,26 241,62 139,18

7 Công trình tháp thu phát sóng truyền hình, phát thanh

180,96 241,62 139,18 184,41 241,62 139,18

II CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP

1 Công trình năng lượng - ðường dây 205,72 241,62 139,18 208,03 241,62 139,18 - Trạm biến áp 200,66 241,62 139,18 202,76 241,62 139,18 2 Công trình công nghiệp

dệt, may 175,15 241,62 139,18 177,79 241,62 139,18

3 Công trình công nghiệp chế tạo sản phẩm nhựa

167,58 241,62 139,18 170,59 241,62 139,18

4 Công trình công nghiệp vật liệu xây dựng 176,52 241,62 139,18 179,37 241,62 139,18

III CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG

1 Công trình ñường bộ

- ðường bê tông xi măng 153,02 241,62 139,18 154,73 241,62 139,18

- ðường nhựa asphan, ñường thấm nhập nhựa, ñường láng nhựa

184,73 241,62 139,18 186,09 241,62 139,18

2 Công trình cầu, hầm

- Cầu, cống bê tông xi măng

182,19 241,62 139,18 184,87 241,62 139,18

3 Công trình sân bay

- ðường băng cất hạ cánh 171,52 241,62 139,18 173,80 241,62 139,18

Page 39: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-39-

Tháng 1 Tháng 2 STT Loại công trình Vật

liệu Nhân công

Máy TC

Vật liệu

Nhân công

Máy TC

IV CÔNG TRÌNH THỦY LỢI

1 ðập bê tông 160,02 241,62 139,18 162,51 241,62 139,18 2 Kênh bê tông xi măng 145,16 241,62 139,18 146,88 241,62 139,18

3 Tường chắn bê tông cốt thép

152,37 241,62 139,18 154,60 241,62 139,18

V CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KỸ THUẬT

1 Công trình mạng cấp nước 136,81 241,62 139,18 141,97 241,62 139,18

2 Công trình mạng thoát nước

169,12 241,62 139,18 171,25 241,62 139,18

3 Công trình xử lý nước thải 181,90 241,62 139,18 184,22 241,62 139,18

Page 40: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-40-

Tháng 3 Quí 1/2011 STT Loại công trình Vật

liệu Nhân công

Máy TC

Vật liệu

Nhân công

Máy TC

I CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG DÂN DỤNG

1 Công trình nhà ở 171,85 241,62 144,53 169,26 241,62 140,96 2 Công trình giáo dục 181,32 241,62 144,53 178,86 241,62 140,96 3 Công trình văn hóa 177,62 241,62 144,53 174,31 241,62 140,96 4 Công trình trụ sở cơ quan,

văn phòng 178,78 241,62 144,53 176,22 241,62 140,96

5 Công trình y tế 177,51 241,62 144,53 175,49 241,62 140,96 6 Công trình khách sạn 179,75 241,62 144,53 177,24 241,62 140,96

7 Công trình tháp thu phát sóng truyền hình, phát thanh

187,81 241,62 144,53 184,39 241,62 140,96

II CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP

1 Công trình năng lượng - ðường dây 214,41 241,62 144,53 209,39 241,62 140,96 - Trạm biến áp 207,21 241,62 144,53 203,54 241,62 140,96 2 Công trình công nghiệp

dệt, may 179,83 241,62 144,53 177,59 241,62 140,96

3 Công trình công nghiệp chế tạo sản phẩm nhựa

172,56 241,62 144,53 170,24 241,62 140,96

4 Công trình công nghiệp vật liệu xây dựng 182,01 241,62 144,53 179,30 241,62 140,96

III CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG

1 Công trình ñường bộ

- ðường bê tông xi măng 156,35 241,62 144,53 154,70 241,62 140,96

- ðường nhựa asphan, ñường thấm nhập nhựa, ñường láng nhựa

191,19 241,62 144,53 187,33 241,62 140,96

2 Công trình cầu, hầm

- Cầu, cống bê tông xi măng

188,86 241,62 144,53 185,31 241,62 140,96

3 Công trình sân bay

- ðường băng cất hạ cánh 176,89 241,62 144,53 174,07 241,62 140,96

Page 41: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-41-

Tháng 3 Quí 1/2011 STT Loại công trình Vật

liệu Nhân công

Máy TC

Vật liệu

Nhân công

Máy TC

IV CÔNG TRÌNH THỦY LỢI

1 ðập bê tông 164,88 241,62 144,53 162,47 241,62 140,96 2 Kênh bê tông xi măng 148,35 241,62 144,53 146,80 241,62 140,96

3 Tường chắn bê tông cốt thép

156,68 241,62 144,53 154,55 241,62 140,96

V CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KỸ THUẬT

1 Công trình mạng cấp nước 142,08 241,62 144,53 140,29 241,62 140,96

2 Công trình mạng thoát nước

173,26 241,62 144,53 171,21 241,62 140,96

3 Công trình xử lý nước thải 187,01 241,62 144,53 184,38 241,62 140,96

Page 42: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-42-

Bảng 16

CHỈ SỐ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG CHỦ YẾU (NĂM 2006=100)

ðơn vi tính:%

STT Loại vật liệu Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quí 1/2011

1 Xi măng 127,76 129,09 130,23 129,03 2 Cát xây dựng 171,94 175,37 175,37 174,22 3 ðá xây dựng 146,44 148,40 150,82 148,55 4 Gạch xây 249,18 249,18 249,18 249,18 5 Gỗ xây dựng 155,30 155,30 155,30 155,30 6 Thép xây dựng 193,67 197,70 201,74 197,70 7 Nhựa ñường 242,07 242,07 248,32 244,15 8 Gạch lát 113,79 113,79 113,79 113,79 9 Vật liệu tấm lợp, bao che 118,72 122,64 122,64 121,33 10 Kính xây dựng 179,19 185,27 190,02 184,82 11 Sơn và vật liệu sơn 152,78 152,78 152,78 152,78 12 Vật tư ngành ñiện 220,62 222,46 230,53 224,54 13 Vật tư, ñường ống nước 119,42 125,57 125,57 123,52

Page 43: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-43-

2.5 Chỉ số giá xây dựng vùng (khu vực) Nam ðịnh

Bảng 17 CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH (NĂM 2006=100)

ðơn vị tính: %

STT Loại công trình Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quí 1/2011

I CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG DÂN DỤNG

1 Công trình nhà ở 180,94 184,52 189,16 184,87

2 Công trình giáo dục 193,68 197,20 200,82 197,23

3 Công trình văn hóa 167,91 172,78 174,19 171,63

4 Công trình trụ sở cơ quan, văn phòng

185,81 190,13 193,35 189,77

5 Công trình y tế 156,60 162,60 162,09 160,43

6 Công trình khách sạn 179,32 183,96 187,41 183,56

7 Công trình tháp thu phát sóng truyền hình, phát thanh

153,96 160,61 158,77 157,78

II CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP

1 Công trình năng lượng

- ðường dây 237,38 246,21 255,36 246,31

- Trạm biến áp 155,56 163,25 159,14 159,32

2 Công trình công nghiệp dệt, may 147,37 153,99 149,76 150,37

3 Công trình công nghiệp chế tạo sản phẩm nhựa

144,81 151,58 147,78 148,06

4 Công trình công nghiệp vật liệu xây dựng

150,25 156,77 154,51 153,84

III CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG

1 Công trình ñường bộ

- ðường bê tông xi măng 184,06 185,40 189,08 186,18

- ðường nhựa asphan, ñường thấm nhập nhựa, ñường láng nhựa

187,45 191,25 198,27 192,32

2 Công trình cầu, hầm

- Cầu, cống bê tông xi măng 187,52 191,06 198,40 192,33

3 Công trình sân bay

- ðường băng cất hạ cánh 171,80 174,97 180,75 175,84

Page 44: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-44-

STT Loại công trình Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quí 1/2011

IV CÔNG TRÌNH THỦY LỢI

1 ðập bê tông 179,93 182,47 187,91 183,44

2 Kênh bê tông xi măng 196,34 197,95 202,03 198,77

3 Tường chắn bê tông cốt thép 174,09 176,18 182,20 177,49

V CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KỸ THUẬT

1 Công trình mạng cấp nước 188,23 188,65 194,40 190,43

2 Công trình mạng thoát nước 195,01 197,57 202,83 198,47

3 Công trình xử lý nước thải 161,30 167,77 164,91 164,66

Page 45: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-45-

Bảng 18 CHỈ SỐ GIÁ PHẦN XÂY DỰNG (NĂM 2006=100)

ðơn vị tính: %

STT Loại công trình Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quí 1/2011

I CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG DÂN DỤNG

1 Công trình nhà ở 187,05 190,08 196,11 191,08

2 Công trình giáo dục 204,79 207,49 213,04 208,44

3 Công trình văn hóa 188,89 191,98 198,04 192,97

4 Công trình trụ sở cơ quan, văn phòng

200,43 203,72 209,70 204,62

5 Công trình y tế 187,01 190,56 197,30 191,62

6 Công trình khách sạn 195,26 198,74 205,59 199,86

7 Công trình tháp thu phát sóng truyền hình, phát thanh

195,45 199,30 206,48 200,41

II CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP

1 Công trình năng lượng

- ðường dây 241,67 250,50 260,32 250,83

- Trạm biến áp 231,63 236,78 243,26 237,22

2 Công trình công nghiệp dệt, may 196,28 198,72 203,28 199,42

3 Công trình công nghiệp chế tạo sản phẩm nhựa

188,31 191,21 196,90 192,14

4 Công trình công nghiệp vật liệu xây dựng

188,98 192,37 199,04 193,46

III CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG

1 Công trình ñường bộ

- ðường bê tông xi măng 185,11 186,33 190,22 187,22

- ðường nhựa asphan, ñường thấm nhập nhựa, ñường láng nhựa

188,23 191,97 199,18 193,13

2 Công trình cầu, hầm

- Cầu, cống bê tông xi măng 187,89 191,40 198,82 192,70

3 Công trình sân bay

- ðường băng cất hạ cánh 173,68 176,64 182,98 177,77

Page 46: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-46-

STT Loại công trình Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quí 1/2011

IV CÔNG TRÌNH THỦY LỢI

1 ðập bê tông 181,64 183,99 189,86 185,16

2 Kênh bê tông xi măng 199,11 200,46 205,01 201,53

3 Tường chắn bê tông cốt thép 174,09 176,18 182,20 177,49

V CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KỸ THUẬT

1 Công trình mạng cấp nước 188,23 188,65 194,40 190,43

2 Công trình mạng thoát nước 195,01 197,57 202,83 198,47

3 Công trình xử lý nước thải 215,82 219,05 224,42 219,76

Page 47: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-47-

Bảng 19

CHỈ SỐ GIÁ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY THI CÔNG (NĂM 2006=100)

ðơn vị tính: %

Tháng 1 Tháng 2 STT Loại công trình Vật

liệu Nhân công

Máy TC

Vật liệu

Nhân công

Máy TC

I CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG DÂN DỤNG

1 Công trình nhà ở 170,15 265,88 142,67 174,46 265,88 142,67 2 Công trình giáo dục 189,59 265,88 142,67 193,31 265,88 142,67 3 Công trình văn hóa 176,70 265,88 142,67 180,75 265,88 142,67 4 Công trình trụ sở cơ quan,

văn phòng 184,86 265,88 142,67 189,43 265,88 142,67

5 Công trình y tế 176,47 265,88 142,67 180,79 265,88 142,67 6 Công trình khách sạn 180,61 265,88 142,67 185,26 265,88 142,67

7 Công trình tháp thu phát sóng truyền hình, phát thanh

177,22 265,88 142,67 183,41 265,88 142,67

II CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP

1 Công trình năng lượng - ðường dây 237,21 265,88 142,67 247,99 265,88 142,67 - Trạm biến áp 218,43 265,88 142,67 226,14 265,88 142,67 2 Công trình công nghiệp

dệt, may 181,25 265,88 142,67 184,57 265,88 142,67

3 Công trình công nghiệp chế tạo sản phẩm nhựa

176,58 265,88 142,67 180,31 265,88 142,67

4 Công trình công nghiệp vật liệu xây dựng 179,78 265,88 142,67 184,58 265,88 142,67

III CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG

1 Công trình ñường bộ

- ðường bê tông xi măng 164,10 265,88 142,67 165,85 265,88 142,67

- ðường nhựa asphan, ñường thấm nhập nhựa, ñường láng nhựa

187,10 265,88 142,67 191,94 265,88 142,67

2 Công trình cầu, hầm

- Cầu, cống bê tông xi măng

181,05 265,88 142,67 186,79 265,88 142,67

3 Công trình sân bay

- ðường băng cất hạ cánh 169,03 265,88 142,67 173,59 265,88 142,67

Page 48: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-48-

Tháng 1 Tháng 2 STT Loại công trình Vật

liệu Nhân công

Máy TC

Vật liệu

Nhân công

Máy TC

IV CÔNG TRÌNH THỦY LỢI

1 ðập bê tông 165,66 265,88 142,67 169,42 265,88 142,67 2 Kênh bê tông xi măng 169,64 265,88 142,67 171,77 265,88 142,67

3 Tường chắn bê tông cốt thép

162,53 265,88 142,67 165,22 265,88 142,67

V CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KỸ THUẬT

1 Công trình mạng cấp nước 172,02 265,88 142,67 172,61 265,88 142,67

2 Công trình mạng thoát nước

178,78 265,88 142,67 182,41 265,88 142,67

3 Công trình xử lý nước thải 193,97 265,88 142,67 198,96 265,88 142,67

Page 49: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-49-

Tháng 3 Quí 1/2011 STT Loại công trình Vật

liệu Nhân công

Máy TC

Vật liệu

Nhân công

Máy TC

I CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG DÂN DỤNG

1 Công trình nhà ở 182,29 265,88 148,16 175,64 265,88 144,50 2 Công trình giáo dục 200,59 265,88 148,16 194,50 265,88 144,50 3 Công trình văn hóa 188,18 265,88 148,16 181,88 265,88 144,50 4 Công trình trụ sở cơ quan,

văn phòng 197,29 265,88 148,16 190,52 265,88 144,50

5 Công trình y tế 188,70 265,88 148,16 181,99 265,88 144,50 6 Công trình khách sạn 194,01 265,88 148,16 186,63 265,88 144,50

7 Công trình tháp thu phát sóng truyền hình, phát thanh

193,85 265,88 148,16 184,83 265,88 144,50

II CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP

1 Công trình năng lượng - ðường dây 259,94 265,88 148,16 248,38 265,88 144,50 - Trạm biến áp 235,67 265,88 148,16 226,75 265,88 144,50 2 Công trình công nghiệp

dệt, may 190,32 265,88 148,16 185,38 265,88 144,50

3 Công trình công nghiệp chế tạo sản phẩm nhựa

187,17 265,88 148,16 181,35 265,88 144,50

4 Công trình công nghiệp vật liệu xây dựng 193,00 265,88 148,16 185,79 265,88 144,50

III CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG

1 Công trình ñường bộ

- ðường bê tông xi măng 170,80 265,88 148,16 166,92 265,88 144,50

- ðường nhựa asphan, ñường thấm nhập nhựa, ñường láng nhựa

200,31 265,88 148,16 193,12 265,88 144,50

2 Công trình cầu, hầm

- Cầu, cống bê tông xi măng

197,05 265,88 148,16 188,30 265,88 144,50

3 Công trình sân bay

- ðường băng cất hạ cánh 181,33 265,88 148,16 174,65 265,88 144,50

Page 50: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-50-

Tháng 3 Quí 1/2011 STT Loại công trình Vật

liệu Nhân công

Máy TC

Vật liệu

Nhân công

Máy TC

IV CÔNG TRÌNH THỦY LỢI

1 ðập bê tông 177,27 265,88 148,16 170,78 265,88 144,50 2 Kênh bê tông xi măng 178,54 265,88 148,16 173,32 265,88 144,50

3 Tường chắn bê tông cốt thép

172,31 265,88 148,16 166,69 265,88 144,50

V CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KỸ THUẬT

1 Công trình mạng cấp nước 180,02 265,88 148,16 174,88 265,88 144,50

2 Công trình mạng thoát nước

189,27 265,88 148,16 183,48 265,88 144,50

3 Công trình xử lý nước thải 207,01 265,88 148,16 199,98 265,88 144,50

Page 51: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-51-

Bảng 20

CHỈ SỐ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG CHỦ YẾU (NĂM 2006=100)

ðơn vi tính:%

STT Loại vật liệu Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quí 1/2011

1 Xi măng 147,81 147,81 154,73 150,12 2 Cát xây dựng 219,99 224,39 235,82 226,73 3 ðá xây dựng 163,39 163,39 163,39 163,39 4 Gạch xây 253,44 253,44 253,44 253,44 5 Gỗ xây dựng 146,52 153,85 161,09 153,82 6 Thép xây dựng 197,13 204,78 217,05 206,32 7 Nhựa ñường 214,37 225,09 235,77 225,08 8 Gạch lát 107,00 107,00 116,28 110,10 9 Vật liệu tấm lợp, bao che 150,12 150,12 150,12 150,12 10 Kính xây dựng 200,24 200,24 200,24 200,24 11 Sơn và vật liệu sơn 206,52 206,52 206,52 206,52 12 Vật tư ngành ñiện 266,38 279,69 292,56 279,54 13 Vật tư, ñường ống nước 158,12 158,12 165,79 160,67

Page 52: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-52-

2.6 Chỉ số giá xây dựng vùng (khu vực) Thái Bình

Bảng 21 CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH (NĂM 2006=100)

ðơn vị tính: %

STT Loại công trình Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quí 1/2011

I CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG DÂN DỤNG

1 Công trình nhà ở 174,73 180,21 186,71 180,55

2 Công trình giáo dục 179,80 184,68 190,05 184,84

3 Công trình văn hóa 159,10 165,56 169,95 164,87

4 Công trình trụ sở cơ quan, văn phòng

175,63 181,78 187,28 181,56

5 Công trình y tế 153,29 160,16 163,24 158,90

6 Công trình khách sạn 173,46 180,56 186,00 180,01

7 Công trình tháp thu phát sóng truyền hình, phát thanh

152,72 160,63 163,24 158,86

II CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP

1 Công trình năng lượng

- ðường dây 188,58 200,43 208,46 199,16

- Trạm biến áp 146,16 154,49 156,00 152,21

2 Công trình công nghiệp dệt, may 143,20 150,25 151,62 148,36

3 Công trình công nghiệp chế tạo sản phẩm nhựa

143,01 150,49 152,62 148,71

4 Công trình công nghiệp vật liệu xây dựng

147,86 155,42 158,00 153,76

III CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG

1 Công trình ñường bộ

- ðường bê tông xi măng 171,38 174,16 177,80 174,45

- ðường nhựa asphan, ñường thấm nhập nhựa, ñường láng nhựa

175,38 178,02 186,30 179,90

2 Công trình cầu, hầm

- Cầu, cống bê tông xi măng 181,25 186,62 193,80 187,22

3 Công trình sân bay

- ðường băng cất hạ cánh 167,44 172,10 178,66 172,73

Page 53: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-53-

STT Loại công trình Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quí 1/2011

IV CÔNG TRÌNH THỦY LỢI

1 ðập bê tông 172,09 176,69 181,87 176,88

2 Kênh bê tông xi măng 174,53 177,54 181,07 177,71

3 Tường chắn bê tông cốt thép 164,12 168,99 174,79 169,30

V CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KỸ THUẬT

1 Công trình mạng cấp nước 192,98 193,39 212,01 199,46

2 Công trình mạng thoát nước 181,82 185,80 190,16 185,93

3 Công trình xử lý nước thải 153,61 160,77 163,02 159,13

Page 54: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-54-

Bảng 22 CHỈ SỐ GIÁ PHẦN XÂY DỰNG (NĂM 2006=100)

ðơn vị tính: %

STT Loại công trình Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quí 1/2011

I CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG DÂN DỤNG

1 Công trình nhà ở 180,19 185,32 192,51 186,01

2 Công trình giáo dục 188,76 193,03 199,27 193,69

3 Công trình văn hóa 176,07 181,47 187,96 181,83

4 Công trình trụ sở cơ quan, văn phòng

187,92 193,46 200,28 193,89

5 Công trình y tế 180,81 185,98 191,97 186,25

6 Công trình khách sạn 187,78 194,40 201,42 194,53

7 Công trình tháp thu phát sóng truyền hình, phát thanh

192,62 199,35 205,66 199,21

II CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP

1 Công trình năng lượng

- ðường dây 191,06 203,02 211,36 201,81

- Trạm biến áp 200,99 208,24 213,71 207,65

2 Công trình công nghiệp dệt, may 184,12 187,80 192,27 188,07

3 Công trình công nghiệp chế tạo sản phẩm nhựa

183,08 188,06 194,68 188,61

4 Công trình công nghiệp vật liệu xây dựng

183,34 189,17 195,62 189,38

III CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG

1 Công trình ñường bộ

- ðường bê tông xi măng 172,22 174,90 178,60 175,24

- ðường nhựa asphan, ñường thấm nhập nhựa, ñường láng nhựa

176,02 178,58 186,96 180,52

2 Công trình cầu, hầm

- Cầu, cống bê tông xi măng 181,58 186,93 194,15 187,55

3 Công trình sân bay

- ðường băng cất hạ cánh 169,16 173,67 180,49 174,44

Page 55: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-55-

STT Loại công trình Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quí 1/2011

IV CÔNG TRÌNH THỦY LỢI

1 ðập bê tông 173,57 178,05 183,38 178,33

2 Kênh bê tông xi măng 176,49 179,29 182,96 179,58

3 Tường chắn bê tông cốt thép 164,12 168,99 174,79 169,30

V CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KỸ THUẬT

1 Công trình mạng cấp nước 192,98 193,39 212,01 199,46

2 Công trình mạng thoát nước 181,82 185,80 190,16 185,93

3 Công trình xử lý nước thải 197,49 202,38 208,07 202,64

Page 56: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-56-

Bảng 23

CHỈ SỐ GIÁ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY THI CÔNG (NĂM 2006=100)

ðơn vị tính: %

Tháng 1 Tháng 2 STT Loại công trình Vật

liệu Nhân công

Máy TC

Vật liệu

Nhân công

Máy TC

I CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG DÂN DỤNG

1 Công trình nhà ở 167,87 241,62 139,18 175,16 241,62 139,18 2 Công trình giáo dục 175,35 241,62 139,18 181,23 241,62 139,18 3 Công trình văn hóa 165,46 241,62 139,18 172,55 241,62 139,18 4 Công trình trụ sở cơ quan,

văn phòng 175,25 241,62 139,18 182,95 241,62 139,18

5 Công trình y tế 173,07 241,62 139,18 179,37 241,62 139,18 6 Công trình khách sạn 177,26 241,62 139,18 186,11 241,62 139,18

7 Công trình tháp thu phát sóng truyền hình, phát thanh

183,25 241,62 139,18 194,07 241,62 139,18

II CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP

1 Công trình năng lượng - ðường dây 180,63 241,62 139,18 195,23 241,62 139,18 - Trạm biến áp 183,97 241,62 139,18 194,83 241,62 139,18 2 Công trình công nghiệp

dệt, may 171,76 241,62 139,18 176,77 241,62 139,18

3 Công trình công nghiệp chế tạo sản phẩm nhựa

175,03 241,62 139,18 181,44 241,62 139,18

4 Công trình công nghiệp vật liệu xây dựng 178,03 241,62 139,18 186,28 241,62 139,18

III CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG

1 Công trình ñường bộ

- ðường bê tông xi măng 153,75 241,62 139,18 157,61 241,62 139,18

- ðường nhựa asphan, ñường thấm nhập nhựa, ñường láng nhựa

174,77 241,62 139,18 178,09 241,62 139,18

2 Công trình cầu, hầm

- Cầu, cống bê tông xi măng

178,96 241,62 139,18 187,73 241,62 139,18

3 Công trình sân bay

- ðường băng cất hạ cánh 167,56 241,62 139,18 174,50 241,62 139,18

Page 57: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-57-

Tháng 1 Tháng 2 STT Loại công trình Vật

liệu Nhân công

Máy TC

Vật liệu

Nhân công

Máy TC

IV CÔNG TRÌNH THỦY LỢI

1 ðập bê tông 161,48 241,62 139,18 168,65 241,62 139,18 2 Kênh bê tông xi măng 146,46 241,62 139,18 150,87 241,62 139,18

3 Tường chắn bê tông cốt thép

154,18 241,62 139,18 160,44 241,62 139,18

V CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KỸ THUẬT

1 Công trình mạng cấp nước 185,96 241,62 139,18 186,55 241,62 139,18

2 Công trình mạng thoát nước

167,96 241,62 139,18 173,61 241,62 139,18

3 Công trình xử lý nước thải 177,95 241,62 139,18 185,51 241,62 139,18

Page 58: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-58-

Tháng 3 Quí 1/2011 STT Loại công trình Vật

liệu Nhân công

Máy TC

Vật liệu

Nhân công

Máy TC

I CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG DÂN DỤNG

1 Công trình nhà ở 184,67 241,62 144,53 175,90 241,62 140,96 2 Công trình giáo dục 189,47 241,62 144,53 182,02 241,62 140,96 3 Công trình văn hóa 180,57 241,62 144,53 172,86 241,62 140,96 4 Công trình trụ sở cơ quan,

văn phòng 192,00 241,62 144,53 183,40 241,62 140,96

5 Công trình y tế 186,37 241,62 144,53 179,60 241,62 140,96 6 Công trình khách sạn 195,09 241,62 144,53 186,16 241,62 140,96

7 Công trình tháp thu phát sóng truyền hình, phát thanh

203,14 241,62 144,53 193,49 241,62 140,96

II CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP

1 Công trình năng lượng - ðường dây 205,37 241,62 144,53 193,74 241,62 140,96 - Trạm biến áp 202,85 241,62 144,53 193,89 241,62 140,96 2 Công trình công nghiệp

dệt, may 182,42 241,62 144,53 176,98 241,62 140,96

3 Công trình công nghiệp chế tạo sản phẩm nhựa

189,50 241,62 144,53 181,99 241,62 140,96

4 Công trình công nghiệp vật liệu xây dựng 194,41 241,62 144,53 186,24 241,62 140,96

III CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG

1 Công trình ñường bộ

- ðường bê tông xi măng 162,32 241,62 144,53 157,89 241,62 140,96

- ðường nhựa asphan, ñường thấm nhập nhựa, ñường láng nhựa

187,99 241,62 144,53 180,29 241,62 140,96

2 Công trình cầu, hầm

- Cầu, cống bê tông xi măng

197,68 241,62 144,53 188,12 241,62 140,96

3 Công trình sân bay

- ðường băng cất hạ cánh 183,04 241,62 144,53 175,03 241,62 140,96

Page 59: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-59-

Tháng 3 Quí 1/2011 STT Loại công trình Vật

liệu Nhân công

Máy TC

Vật liệu

Nhân công

Máy TC

IV CÔNG TRÌNH THỦY LỢI

1 ðập bê tông 175,69 241,62 144,53 168,60 241,62 140,96 2 Kênh bê tông xi măng 156,26 241,62 144,53 151,19 241,62 140,96

3 Tường chắn bê tông cốt thép

167,26 241,62 144,53 160,62 241,62 140,96

V CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KỸ THUẬT

1 Công trình mạng cấp nước 212,05 241,62 144,53 194,85 241,62 140,96

2 Công trình mạng thoát nước

179,20 241,62 144,53 173,59 241,62 140,96

3 Công trình xử lý nước thải 194,07 241,62 144,53 185,85 241,62 140,96

Page 60: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-60-

Bảng 24

CHỈ SỐ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG CHỦ YẾU (NĂM 2006=100)

ðơn vi tính:%

STT Loại vật liệu Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quí 1/2011

1 Xi măng 126,61 132,11 140,37 133,03 2 Cát xây dựng 183,63 185,77 190,57 186,65 3 ðá xây dựng 155,76 157,09 158,69 157,18 4 Gạch xây 234,15 234,15 234,15 234,15 5 Gỗ xây dựng 134,29 134,29 134,29 134,29 6 Thép xây dựng 195,94 208,90 219,39 208,07 7 Nhựa ñường 192,47 196,84 215,80 201,70 8 Gạch lát 134,55 134,55 148,31 139,13 9 Vật liệu tấm lợp, bao che 152,62 152,62 163,38 156,21 10 Kính xây dựng 133,68 133,68 133,68 133,68 11 Sơn và vật liệu sơn 171,31 181,97 196,72 183,33 12 Vật tư ngành ñiện 181,94 198,98 209,92 196,95 13 Vật tư, ñường ống nước 183,73 183,73 215,86 194,44

Page 61: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-61-

2.7 Chỉ số giá xây dựng vùng (khu vực) Cao Bằng

Bảng 25 CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH (NĂM 2006=100)

ðơn vị tính: %

STT Loại công trình Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quí 1/2011

I CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG DÂN DỤNG

1 Công trình nhà ở 166,87 169,78 171,90 169,52

2 Công trình giáo dục 173,39 176,72 178,51 176,21

3 Công trình văn hóa 152,71 157,50 159,15 156,45

4 Công trình trụ sở cơ quan, văn phòng

167,45 170,89 172,82 170,39

5 Công trình y tế 148,96 154,21 155,37 152,84

6 Công trình khách sạn 166,69 170,72 172,80 170,07

7 Công trình tháp thu phát sóng truyền hình, phát thanh

144,69 150,58 151,90 149,06

II CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP

1 Công trình năng lượng

- ðường dây 164,89 166,92 170,63 167,48

- Trạm biến áp 140,17 146,75 147,36 144,76

2 Công trình công nghiệp dệt, may 140,28 146,78 147,26 144,77

3 Công trình công nghiệp chế tạo sản phẩm nhựa

138,33 144,75 145,44 142,84

4 Công trình công nghiệp vật liệu xây dựng

141,95 147,91 149,03 146,30

III CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG

1 Công trình ñường bộ

- ðường bê tông xi măng 169,41 171,40 173,66 171,49

- ðường nhựa asphan, ñường thấm nhập nhựa, ñường láng nhựa

186,04 188,76 193,32 189,37

2 Công trình cầu, hầm

- Cầu, cống bê tông xi măng 173,07 175,32 178,97 175,79

3 Công trình sân bay

- ðường băng cất hạ cánh 163,79 166,29 169,54 166,54

Page 62: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-62-

STT Loại công trình Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quí 1/2011

IV CÔNG TRÌNH THỦY LỢI

1 ðập bê tông 164,71 166,86 169,75 167,11

2 Kênh bê tông xi măng 170,68 172,73 174,29 172,57

3 Tường chắn bê tông cốt thép 161,35 163,89 166,56 163,93

V CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KỸ THUẬT

1 Công trình mạng cấp nước 181,22 184,01 184,95 183,39

2 Công trình mạng thoát nước 175,54 177,46 180,00 177,67

3 Công trình xử lý nước thải 147,69 153,54 154,19 151,80

Page 63: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-63-

Bảng 26 CHỈ SỐ GIÁ PHẦN XÂY DỰNG (NĂM 2006=100)

ðơn vị tính: %

STT Loại công trình Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quí 1/2011

I CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG DÂN DỤNG

1 Công trình nhà ở 171,51 173,82 176,18 173,84

2 Công trình giáo dục 181,36 183,85 185,95 183,72

3 Công trình văn hóa 166,77 169,72 172,24 169,58

4 Công trình trụ sở cơ quan, văn phòng

177,87 180,08 182,51 180,15

5 Công trình y tế 172,68 174,81 177,20 174,90

6 Công trình khách sạn 179,13 181,82 184,56 181,84

7 Công trình tháp thu phát sóng truyền hình, phát thanh

174,21 176,31 179,66 176,72

II CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP

1 Công trình năng lượng

- ðường dây 166,48 168,27 172,12 168,96

- Trạm biến áp 181,50 183,04 185,60 183,38

2 Công trình công nghiệp dệt, may 175,61 177,66 179,57 177,61

3 Công trình công nghiệp chế tạo sản phẩm nhựa

169,53 171,43 173,89 171,62

4 Công trình công nghiệp vật liệu xây dựng

169,36 171,43 174,41 171,73

III CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG

1 Công trình ñường bộ

- ðường bê tông xi măng 170,22 172,09 174,39 172,23

- ðường nhựa asphan, ñường thấm nhập nhựa, ñường láng nhựa

186,80 189,45 194,07 190,11

2 Công trình cầu, hầm

- Cầu, cống bê tông xi măng 173,36 175,56 179,24 176,05

3 Công trình sân bay

- ðường băng cất hạ cánh 165,38 167,64 171,02 168,01

Page 64: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-64-

STT Loại công trình Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quí 1/2011

IV CÔNG TRÌNH THỦY LỢI

1 ðập bê tông 165,97 167,93 170,91 168,27

2 Kênh bê tông xi măng 172,50 174,30 175,92 174,24

3 Tường chắn bê tông cốt thép 161,35 163,89 166,56 163,93

V CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KỸ THUẬT

1 Công trình mạng cấp nước 181,22 184,01 184,95 183,39

2 Công trình mạng thoát nước 175,54 177,46 180,00 177,67

3 Công trình xử lý nước thải 183,39 185,14 187,04 185,19

Page 65: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-65-

Bảng 27

CHỈ SỐ GIÁ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY THI CÔNG (NĂM 2006=100)

ðơn vị tính: %

Tháng 1 Tháng 2 STT Loại công trình Vật

liệu Nhân công

Máy TC

Vật liệu

Nhân công

Máy TC

I CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG DÂN DỤNG

1 Công trình nhà ở 161,79 221,33 136,23 165,06 221,33 136,23 2 Công trình giáo dục 171,70 221,33 136,23 175,12 221,33 136,23 3 Công trình văn hóa 157,92 221,33 136,23 161,80 221,33 136,23 4 Công trình trụ sở cơ quan,

văn phòng 167,79 221,33 136,23 170,86 221,33 136,23

5 Công trình y tế 166,66 221,33 136,23 169,26 221,33 136,23 6 Công trình khách sạn 171,24 221,33 136,23 174,84 221,33 136,23

7 Công trình tháp thu phát sóng truyền hình, phát thanh

162,53 221,33 136,23 165,91 221,33 136,23

II CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP

1 Công trình năng lượng - ðường dây 154,98 221,33 136,23 157,16 221,33 136,23 - Trạm biến áp 164,34 221,33 136,23 166,64 221,33 136,23 2 Công trình công nghiệp

dệt, may 166,08 221,33 136,23 168,87 221,33 136,23

3 Công trình công nghiệp chế tạo sản phẩm nhựa

161,94 221,33 136,23 164,39 221,33 136,23

4 Công trình công nghiệp vật liệu xây dựng 163,48 221,33 136,23 166,40 221,33 136,23

III CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG

1 Công trình ñường bộ

- ðường bê tông xi măng 157,76 221,33 136,23 160,46 221,33 136,23

- ðường nhựa asphan, ñường thấm nhập nhựa, ñường láng nhựa

191,63 221,33 136,23 195,06 221,33 136,23

2 Công trình cầu, hầm

- Cầu, cống bê tông xi măng

172,39 221,33 136,23 176,00 221,33 136,23

3 Công trình sân bay

- ðường băng cất hạ cánh 166,33 221,33 136,23 169,81 221,33 136,23

Page 66: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-66-

Tháng 1 Tháng 2 STT Loại công trình Vật

liệu Nhân công

Máy TC

Vật liệu

Nhân công

Máy TC

IV CÔNG TRÌNH THỦY LỢI

1 ðập bê tông 156,63 221,33 136,23 159,76 221,33 136,23 2 Kênh bê tông xi măng 150,58 221,33 136,23 153,42 221,33 136,23

3 Tường chắn bê tông cốt thép

154,34 221,33 136,23 157,60 221,33 136,23

V CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KỸ THUẬT

1 Công trình mạng cấp nước 175,50 221,33 136,23 179,44 221,33 136,23

2 Công trình mạng thoát nước

165,65 221,33 136,23 168,38 221,33 136,23

3 Công trình xử lý nước thải 166,47 221,33 136,23 169,17 221,33 136,23

Page 67: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-67-

Tháng 3 Quí 1/2011 STT Loại công trình Vật

liệu Nhân công

Máy TC

Vật liệu

Nhân công

Máy TC

I CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG DÂN DỤNG

1 Công trình nhà ở 167,68 221,33 141,86 164,84 221,33 138,11 2 Công trình giáo dục 177,66 221,33 141,86 174,83 221,33 138,11 3 Công trình văn hóa 164,56 221,33 141,86 161,43 221,33 138,11 4 Công trình trụ sở cơ quan,

văn phòng 173,79 221,33 141,86 170,81 221,33 138,11

5 Công trình y tế 171,87 221,33 141,86 169,26 221,33 138,11 6 Công trình khách sạn 178,08 221,33 141,86 174,72 221,33 138,11

7 Công trình tháp thu phát sóng truyền hình, phát thanh

170,18 221,33 141,86 166,21 221,33 138,11

II CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP

1 Công trình năng lượng - ðường dây 161,83 221,33 141,86 157,99 221,33 138,11 - Trạm biến áp 170,30 221,33 141,86 167,09 221,33 138,11 2 Công trình công nghiệp

dệt, may 171,00 221,33 141,86 168,65 221,33 138,11

3 Công trình công nghiệp chế tạo sản phẩm nhựa

167,07 221,33 141,86 164,46 221,33 138,11

4 Công trình công nghiệp vật liệu xây dựng 169,59 221,33 141,86 166,49 221,33 138,11

III CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG

1 Công trình ñường bộ

- ðường bê tông xi măng 163,11 221,33 141,86 160,44 221,33 138,11

- ðường nhựa asphan, ñường thấm nhập nhựa, ñường láng nhựa

200,05 221,33 141,86 195,58 221,33 138,11

2 Công trình cầu, hầm

- Cầu, cống bê tông xi măng

180,06 221,33 141,86 176,15 221,33 138,11

3 Công trình sân bay

- ðường băng cất hạ cánh 172,97 221,33 141,86 169,70 221,33 138,11

Page 68: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-68-

Tháng 3 Quí 1/2011 STT Loại công trình Vật

liệu Nhân công

Máy TC

Vật liệu

Nhân công

Máy TC

IV CÔNG TRÌNH THỦY LỢI

1 ðập bê tông 162,95 221,33 141,86 159,78 221,33 138,11 2 Kênh bê tông xi măng 155,57 221,33 141,86 153,19 221,33 138,11

3 Tường chắn bê tông cốt thép

160,37 221,33 141,86 157,44 221,33 138,11

V CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KỸ THUẬT

1 Công trình mạng cấp nước 180,05 221,33 141,86 178,33 221,33 138,11

2 Công trình mạng thoát nước

171,36 221,33 141,86 168,46 221,33 138,11

3 Công trình xử lý nước thải 171,87 221,33 141,86 169,17 221,33 138,11

Page 69: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-69-

Bảng 28

CHỈ SỐ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG CHỦ YẾU (NĂM 2006=100)

ðơn vi tính:%

STT Loại vật liệu Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quí 1/2011

1 Xi măng 143,23 147,51 147,51 146,08 2 Cát xây dựng 204,80 207,91 213,11 208,61 3 ðá xây dựng 152,52 154,37 160,00 155,63 4 Gạch xây 220,36 221,92 221,92 221,40 5 Gỗ xây dựng 164,29 164,29 164,29 164,29 6 Thép xây dựng 168,53 172,25 177,21 172,66 7 Nhựa ñường 242,11 248,32 248,32 246,25 8 Gạch lát 149,97 152,30 155,41 152,56 9 Vật liệu tấm lợp, bao che 137,63 137,63 137,63 137,63 10 Kính xây dựng 157,25 164,66 164,66 162,19 11 Sơn và vật liệu sơn 249,60 258,12 258,12 255,28 12 Vật tư ngành ñiện 150,76 152,34 157,37 153,49 13 Vật tư, ñường ống nước 168,73 173,06 173,06 171,62

Page 70: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-70-

2.8 Chỉ số giá xây dựng vùng (khu vực) Lào Cai

Bảng 29 CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH (NĂM 2006=100)

ðơn vị tính: %

STT Loại công trình Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quí 1/2011

I CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG DÂN DỤNG

1 Công trình nhà ở 177,13 181,06 180,11 179,43

2 Công trình giáo dục 179,02 182,77 181,85 181,21

3 Công trình văn hóa 160,19 165,59 164,47 163,41

4 Công trình trụ sở cơ quan, văn phòng

177,07 181,64 180,40 179,70

5 Công trình y tế 152,78 158,41 157,25 156,14

6 Công trình khách sạn 171,47 175,77 173,78 173,67

7 Công trình tháp thu phát sóng truyền hình, phát thanh

150,19 156,63 155,27 154,03

II CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP

1 Công trình năng lượng

- ðường dây 231,12 242,24 241,01 238,12

- Trạm biến áp 151,90 159,91 159,39 157,07

2 Công trình công nghiệp dệt, may 142,36 149,03 148,45 146,61

3 Công trình công nghiệp chế tạo sản phẩm nhựa

140,74 147,73 146,92 145,13

4 Công trình công nghiệp vật liệu xây dựng

146,18 152,71 151,81 150,23

III CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG

1 Công trình ñường bộ

- ðường bê tông xi măng 163,73 165,15 165,61 164,83

- ðường nhựa asphan, ñường thấm nhập nhựa, ñường láng nhựa

161,29 162,73 166,63 163,55

2 Công trình cầu, hầm

- Cầu, cống bê tông xi măng 177,01 179,84 179,74 178,87

3 Công trình sân bay

- ðường băng cất hạ cánh 160,83 163,38 163,83 162,68

Page 71: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-71-

STT Loại công trình Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quí 1/2011

IV CÔNG TRÌNH THỦY LỢI

1 ðập bê tông 167,40 169,83 169,38 168,87

2 Kênh bê tông xi măng 169,81 171,50 171,75 171,02

3 Tường chắn bê tông cốt thép 158,22 160,71 160,43 159,79

V CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KỸ THUẬT

1 Công trình mạng cấp nước 173,09 176,80 179,38 176,42

2 Công trình mạng thoát nước 176,09 178,04 177,22 177,12

3 Công trình xử lý nước thải 155,44 162,13 161,65 159,74

Page 72: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-72-

Bảng 30 CHỈ SỐ GIÁ PHẦN XÂY DỰNG (NĂM 2006=100)

ðơn vị tính: %

STT Loại công trình Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quí 1/2011

I CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG DÂN DỤNG

1 Công trình nhà ở 182,83 186,26 185,23 184,77

2 Công trình giáo dục 187,86 190,83 189,80 189,50

3 Công trình văn hóa 177,66 181,50 179,98 179,71

4 Công trình trụ sở cơ quan, văn phòng

189,69 193,29 191,82 191,60

5 Công trình y tế 179,84 182,69 180,73 181,09

6 Công trình khách sạn 185,23 188,27 185,80 186,44

7 Công trình tháp thu phát sóng truyền hình, phát thanh

186,81 190,18 187,39 188,13

II CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP

1 Công trình năng lượng

- ðường dây 235,18 246,39 245,12 242,23

- Trạm biến áp 219,71 225,89 224,77 223,45

2 Công trình công nghiệp dệt, may 181,69 184,23 183,02 182,98

3 Công trình công nghiệp chế tạo sản phẩm nhựa

176,53 180,07 178,20 178,27

4 Công trình công nghiệp vật liệu xây dựng

179,35 182,77 181,00 181,04

III CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG

1 Công trình ñường bộ

- ðường bê tông xi măng 164,44 165,73 166,20 165,46

- ðường nhựa asphan, ñường thấm nhập nhựa, ñường láng nhựa

161,76 163,11 167,06 163,98

2 Công trình cầu, hầm

- Cầu, cống bê tông xi măng 177,32 180,11 180,02 179,15

3 Công trình sân bay

- ðường băng cất hạ cánh 162,30 164,62 165,09 164,00

Page 73: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-73-

STT Loại công trình Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quí 1/2011

IV CÔNG TRÌNH THỦY LỢI

1 ðập bê tông 168,74 170,98 170,53 170,08

2 Kênh bê tông xi măng 171,60 173,02 173,29 172,64

3 Tường chắn bê tông cốt thép 158,22 160,71 160,43 159,79

V CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KỸ THUẬT

1 Công trình mạng cấp nước 173,09 176,80 179,38 176,42

2 Công trình mạng thoát nước 176,09 178,04 177,22 177,12

3 Công trình xử lý nước thải 201,86 205,62 204,81 204,10

Page 74: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-74-

Bảng 31

CHỈ SỐ GIÁ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY THI CÔNG (NĂM 2006=100)

ðơn vị tính: %

Tháng 1 Tháng 2 STT Loại công trình Vật

liệu Nhân công

Máy TC

Vật liệu

Nhân công

Máy TC

I CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG DÂN DỤNG

1 Công trình nhà ở 171,62 241,62 139,18 176,49 241,62 139,18 2 Công trình giáo dục 174,11 241,62 139,18 178,20 241,62 139,18 3 Công trình văn hóa 167,55 241,62 139,18 172,60 241,62 139,18 4 Công trình trụ sở cơ quan,

văn phòng 177,71 241,62 139,18 182,72 241,62 139,18

5 Công trình y tế 171,90 241,62 139,18 175,37 241,62 139,18 6 Công trình khách sạn 173,87 241,62 139,18 177,93 241,62 139,18

7 Công trình tháp thu phát sóng truyền hình, phát thanh

173,93 241,62 139,18 179,34 241,62 139,18

II CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP

1 Công trình năng lượng - ðường dây 234,50 241,62 139,18 248,18 241,62 139,18 - Trạm biến áp 212,00 241,62 139,18 221,25 241,62 139,18 2 Công trình công nghiệp

dệt, may 168,44 241,62 139,18 171,90 241,62 139,18

3 Công trình công nghiệp chế tạo sản phẩm nhựa

166,61 241,62 139,18 171,16 241,62 139,18

4 Công trình công nghiệp vật liệu xây dựng 172,40 241,62 139,18 177,23 241,62 139,18

III CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG

1 Công trình ñường bộ

- ðường bê tông xi măng 142,53 241,62 139,18 144,39 241,62 139,18

- ðường nhựa asphan, ñường thấm nhập nhựa, ñường láng nhựa

156,33 241,62 139,18 158,08 241,62 139,18

2 Công trình cầu, hầm

- Cầu, cống bê tông xi măng

171,97 241,62 139,18 176,55 241,62 139,18

3 Công trình sân bay

- ðường băng cất hạ cánh 157,00 241,62 139,18 160,56 241,62 139,18

Page 75: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-75-

Tháng 1 Tháng 2 STT Loại công trình Vật

liệu Nhân công

Máy TC

Vật liệu

Nhân công

Máy TC

IV CÔNG TRÌNH THỦY LỢI

1 ðập bê tông 153,74 241,62 139,18 157,34 241,62 139,18 2 Kênh bê tông xi măng 138,76 241,62 139,18 141,00 241,62 139,18

3 Tường chắn bê tông cốt thép

146,60 241,62 139,18 149,79 241,62 139,18

V CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KỸ THUẬT

1 Công trình mạng cấp nước 158,00 241,62 139,18 163,22 241,62 139,18

2 Công trình mạng thoát nước

159,83 241,62 139,18 162,59 241,62 139,18

3 Công trình xử lý nước thải 184,72 241,62 139,18 190,52 241,62 139,18

Page 76: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-76-

Tháng 3 Quí 1/2011 STT Loại công trình Vật

liệu Nhân công

Máy TC

Vật liệu

Nhân công

Máy TC

I CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG DÂN DỤNG

1 Công trình nhà ở 174,33 241,62 144,53 174,15 241,62 140,96 2 Công trình giáo dục 176,45 241,62 144,53 176,25 241,62 140,96 3 Công trình văn hóa 170,08 241,62 144,53 170,08 241,62 140,96 4 Công trình trụ sở cơ quan,

văn phòng 180,24 241,62 144,53 180,22 241,62 140,96

5 Công trình y tế 172,70 241,62 144,53 173,32 241,62 140,96 6 Công trình khách sạn 174,23 241,62 144,53 175,34 241,62 140,96

7 Công trình tháp thu phát sóng truyền hình, phát thanh

173,79 241,62 144,53 175,69 241,62 140,96

II CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP

1 Công trình năng lượng - ðường dây 246,59 241,62 144,53 243,09 241,62 140,96 - Trạm biến áp 219,41 241,62 144,53 217,55 241,62 140,96 2 Công trình công nghiệp

dệt, may 169,81 241,62 144,53 170,05 241,62 140,96

3 Công trình công nghiệp chế tạo sản phẩm nhựa

168,30 241,62 144,53 168,69 241,62 140,96

4 Công trình công nghiệp vật liệu xây dựng 173,74 241,62 144,53 174,46 241,62 140,96

III CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG

1 Công trình ñường bộ

- ðường bê tông xi măng 144,43 241,62 144,53 143,78 241,62 140,96

- ðường nhựa asphan, ñường thấm nhập nhựa, ñường láng nhựa

162,24 241,62 144,53 158,89 241,62 140,96

2 Công trình cầu, hầm

- Cầu, cống bê tông xi măng

174,53 241,62 144,53 174,35 241,62 140,96

3 Công trình sân bay

- ðường băng cất hạ cánh 159,33 241,62 144,53 158,96 241,62 140,96

Page 77: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-77-

Tháng 3 Quí 1/2011 STT Loại công trình Vật

liệu Nhân công

Máy TC

Vật liệu

Nhân công

Máy TC

IV CÔNG TRÌNH THỦY LỢI

1 ðập bê tông 155,10 241,62 144,53 155,39 241,62 140,96 2 Kênh bê tông xi măng 141,03 241,62 144,53 140,26 241,62 140,96

3 Tường chắn bê tông cốt thép

148,79 241,62 144,53 148,39 241,62 140,96

V CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KỸ THUẬT

1 Công trình mạng cấp nước 166,17 241,62 144,53 162,46 241,62 140,96

2 Công trình mạng thoát nước

160,84 241,62 144,53 161,09 241,62 140,96

3 Công trình xử lý nước thải 189,03 241,62 144,53 188,09 241,62 140,96

Page 78: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-78-

Bảng 32

CHỈ SỐ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG CHỦ YẾU (NĂM 2006=100)

ðơn vi tính:%

STT Loại vật liệu Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quí 1/2011

1 Xi măng 135,57 138,93 141,61 138,70 2 Cát xây dựng 146,04 146,04 146,04 146,04 3 ðá xây dựng 115,04 115,04 115,04 115,04 4 Gạch xây 216,06 216,06 216,06 216,06 5 Gỗ xây dựng 170,73 170,73 170,73 170,73 6 Thép xây dựng 186,30 192,80 185,66 188,25 7 Nhựa ñường 195,31 198,54 206,61 200,15 8 Gạch lát 161,72 161,72 161,72 161,72 9 Vật liệu tấm lợp, bao che 150,21 156,59 156,59 154,46 10 Kính xây dựng 156,52 160,00 160,00 158,84 11 Sơn và vật liệu sơn 182,10 182,10 182,10 182,10 12 Vật tư ngành ñiện 267,37 285,57 285,57 279,51 13 Vật tư, ñường ống nước 153,83 160,38 164,29 159,50

Page 79: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-79-

2.9 Chỉ số giá xây dựng vùng (khu vực) Lạng Sơn

Bảng 33 CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH (NĂM 2006=100)

ðơn vị tính: %

STT Loại công trình Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quí 1/2011

I CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG DÂN DỤNG

1 Công trình nhà ở 170,44 174,61 177,73 174,26

2 Công trình giáo dục 180,66 184,87 187,86 184,46

3 Công trình văn hóa 158,20 163,84 166,27 162,77

4 Công trình trụ sở cơ quan, văn phòng

171,97 176,87 179,62 176,15

5 Công trình y tế 155,83 162,37 164,18 160,79

6 Công trình khách sạn 171,31 177,02 179,89 176,07

7 Công trình tháp thu phát sóng truyền hình, phát thanh

150,06 157,24 158,81 155,37

II CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP

1 Công trình năng lượng

- ðường dây 157,10 163,66 166,95 162,57

- Trạm biến áp 142,49 150,00 150,75 147,75

2 Công trình công nghiệp dệt, may 145,62 152,61 153,55 150,59

3 Công trình công nghiệp chế tạo sản phẩm nhựa

142,19 149,42 150,54 147,38

4 Công trình công nghiệp vật liệu xây dựng

147,33 154,38 155,95 152,55

III CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG

1 Công trình ñường bộ

- ðường bê tông xi măng 192,46 195,12 198,39 195,32

- ðường nhựa asphan, ñường thấm nhập nhựa, ñường láng nhựa

195,49 197,72 204,80 199,34

2 Công trình cầu, hầm

- Cầu, cống bê tông xi măng 183,12 187,26 192,13 187,50

3 Công trình sân bay

- ðường băng cất hạ cánh 175,76 179,56 184,18 179,83

Page 80: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-80-

STT Loại công trình Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quí 1/2011

IV CÔNG TRÌNH THỦY LỢI

1 ðập bê tông 178,85 182,57 186,20 182,54

2 Kênh bê tông xi măng 187,80 190,47 193,03 190,43

3 Tường chắn bê tông cốt thép 178,12 182,09 186,00 182,07

V CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KỸ THUẬT

1 Công trình mạng cấp nước 185,28 186,35 192,46 188,03

2 Công trình mạng thoát nước 195,64 199,17 202,69 199,17

3 Công trình xử lý nước thải 153,60 160,26 161,45 158,44

Page 81: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-81-

Bảng 34 CHỈ SỐ GIÁ PHẦN XÂY DỰNG (NĂM 2006=100)

ðơn vị tính: %

STT Loại công trình Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quí 1/2011

I CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG DÂN DỤNG

1 Công trình nhà ở 175,45 179,15 182,61 179,07

2 Công trình giáo dục 189,76 193,25 196,74 193,25

3 Công trình văn hóa 174,77 178,96 182,61 178,78

4 Công trình trụ sở cơ quan, văn phòng

183,42 187,43 190,87 187,24

5 Công trình y tế 185,56 190,12 193,73 189,80

6 Công trình khách sạn 185,02 189,88 193,61 189,50

7 Công trình tháp thu phát sóng truyền hình, phát thanh

186,52 191,59 195,52 191,21

II CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP

1 Công trình năng lượng

- ðường dây 158,41 164,89 168,31 163,87

- Trạm biến áp 189,05 193,61 196,64 193,10

2 Công trình công nghiệp dệt, may 191,20 194,67 197,90 194,59

3 Công trình công nghiệp chế tạo sản phẩm nhựa

180,71 184,95 188,68 184,78

4 Công trình công nghiệp vật liệu xây dựng

182,08 186,71 190,78 186,52

III CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG

1 Công trình ñường bộ

- ðường bê tông xi măng 193,66 196,21 199,54 196,47

- ðường nhựa asphan, ñường thấm nhập nhựa, ñường láng nhựa

196,37 198,52 205,68 200,19

2 Công trình cầu, hầm

- Cầu, cống bê tông xi măng 183,46 187,57 192,48 187,84

3 Công trình sân bay

- ðường băng cất hạ cánh 177,80 181,41 186,21 181,81

Page 82: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-82-

STT Loại công trình Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quí 1/2011

IV CÔNG TRÌNH THỦY LỢI

1 ðập bê tông 180,52 184,10 187,84 184,15

2 Kênh bê tông xi măng 190,26 192,69 195,36 192,77

3 Tường chắn bê tông cốt thép 178,12 182,09 186,00 182,07

V CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KỸ THUẬT

1 Công trình mạng cấp nước 185,28 186,35 192,46 188,03

2 Công trình mạng thoát nước 195,64 199,17 202,69 199,17

3 Công trình xử lý nước thải 197,48 201,16 204,34 200,99

Page 83: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-83-

Bảng 35

CHỈ SỐ GIÁ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY THI CÔNG (NĂM 2006=100)

ðơn vị tính: %

Tháng 1 Tháng 2 STT Loại công trình Vật

liệu Nhân công

Máy TC

Vật liệu

Nhân công

Máy TC

I CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG DÂN DỤNG

1 Công trình nhà ở 161,15 241,62 139,18 166,40 241,62 139,18 2 Công trình giáo dục 176,72 241,62 139,18 181,52 241,62 139,18 3 Công trình văn hóa 163,75 241,62 139,18 169,26 241,62 139,18 4 Công trình trụ sở cơ quan,

văn phòng 169,00 241,62 139,18 174,57 241,62 139,18

5 Công trình y tế 178,86 241,62 139,18 184,41 241,62 139,18 6 Công trình khách sạn 173,58 241,62 139,18 180,07 241,62 139,18

7 Công trình tháp thu phát sóng truyền hình, phát thanh

173,45 241,62 139,18 181,61 241,62 139,18

II CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP

1 Công trình năng lượng - ðường dây 140,77 241,62 139,18 148,68 241,62 139,18 - Trạm biến áp 166,10 241,62 139,18 172,92 241,62 139,18 2 Công trình công nghiệp

dệt, may 181,40 241,62 139,18 186,13 241,62 139,18

3 Công trình công nghiệp chế tạo sản phẩm nhựa

171,98 241,62 139,18 177,44 241,62 139,18

4 Công trình công nghiệp vật liệu xây dựng 176,25 241,62 139,18 182,80 241,62 139,18

III CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG

1 Công trình ñường bộ

- ðường bê tông xi măng 184,66 241,62 139,18 188,35 241,62 139,18

- ðường nhựa asphan, ñường thấm nhập nhựa, ñường láng nhựa

201,10 241,62 139,18 203,88 241,62 139,18

2 Công trình cầu, hầm

- Cầu, cống bê tông xi măng

182,04 241,62 139,18 188,77 241,62 139,18

3 Công trình sân bay

- ðường băng cất hạ cánh 180,86 241,62 139,18 186,43 241,62 139,18

Page 84: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-84-

Tháng 1 Tháng 2 STT Loại công trình Vật

liệu Nhân công

Máy TC

Vật liệu

Nhân công

Máy TC

IV CÔNG TRÌNH THỦY LỢI

1 ðập bê tông 172,61 241,62 139,18 178,34 241,62 139,18 2 Kênh bê tông xi măng 168,15 241,62 139,18 171,98 241,62 139,18

3 Tường chắn bê tông cốt thép

172,18 241,62 139,18 177,28 241,62 139,18

V CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KỸ THUẬT

1 Công trình mạng cấp nước 175,13 241,62 139,18 176,65 241,62 139,18

2 Công trình mạng thoát nước

187,57 241,62 139,18 192,58 241,62 139,18

3 Công trình xử lý nước thải 177,94 241,62 139,18 183,63 241,62 139,18

Page 85: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-85-

Tháng 3 Quí 1/2011 STT Loại công trình Vật

liệu Nhân công

Máy TC

Vật liệu

Nhân công

Máy TC

I CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG DÂN DỤNG

1 Công trình nhà ở 170,61 241,62 144,53 166,05 241,62 140,96 2 Công trình giáo dục 186,00 241,62 144,53 181,41 241,62 140,96 3 Công trình văn hóa 173,53 241,62 144,53 168,85 241,62 140,96 4 Công trình trụ sở cơ quan,

văn phòng 178,91 241,62 144,53 174,16 241,62 140,96

5 Công trình y tế 188,52 241,62 144,53 183,93 241,62 140,96 6 Công trình khách sạn 184,66 241,62 144,53 179,44 241,62 140,96

7 Công trình tháp thu phát sóng truyền hình, phát thanh

186,85 241,62 144,53 180,63 241,62 140,96

II CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP

1 Công trình năng lượng - ðường dây 152,82 241,62 144,53 147,42 241,62 140,96 - Trạm biến áp 177,29 241,62 144,53 172,10 241,62 140,96 2 Công trình công nghiệp

dệt, may 190,08 241,62 144,53 185,87 241,62 140,96

3 Công trình công nghiệp chế tạo sản phẩm nhựa

181,78 241,62 144,53 177,07 241,62 140,96

4 Công trình công nghiệp vật liệu xây dựng 187,56 241,62 144,53 182,20 241,62 140,96

III CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG

1 Công trình ñường bộ

- ðường bê tông xi măng 192,50 241,62 144,53 188,51 241,62 140,96

- ðường nhựa asphan, ñường thấm nhập nhựa, ñường láng nhựa

212,21 241,62 144,53 205,73 241,62 140,96

2 Công trình cầu, hầm

- Cầu, cống bê tông xi măng

194,94 241,62 144,53 188,59 241,62 140,96

3 Công trình sân bay

- ðường băng cất hạ cánh 191,85 241,62 144,53 186,38 241,62 140,96

Page 86: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-86-

Tháng 3 Quí 1/2011 STT Loại công trình Vật

liệu Nhân công

Máy TC

Vật liệu

Nhân công

Máy TC

IV CÔNG TRÌNH THỦY LỢI

1 ðập bê tông 182,82 241,62 144,53 177,92 241,62 140,96 2 Kênh bê tông xi măng 175,79 241,62 144,53 171,98 241,62 140,96

3 Tường chắn bê tông cốt thép

181,66 241,62 144,53 177,04 241,62 140,96

V CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KỸ THUẬT

1 Công trình mạng cấp nước 184,56 241,62 144,53 178,78 241,62 140,96

2 Công trình mạng thoát nước

196,99 241,62 144,53 192,38 241,62 140,96

3 Công trình xử lý nước thải 188,31 241,62 144,53 183,30 241,62 140,96

Page 87: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-87-

Bảng 36

CHỈ SỐ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG CHỦ YẾU (NĂM 2006=100)

ðơn vi tính:%

STT Loại vật liệu Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quí 1/2011

1 Xi măng 154,69 159,29 162,93 158,97 2 Cát xây dựng 180,67 182,51 187,89 183,69 3 ðá xây dựng 214,21 216,07 221,20 217,16 4 Gạch xây 284,83 288,25 293,70 288,93 5 Gỗ xây dựng 159,50 161,05 161,05 160,54 6 Thép xây dựng 178,66 188,34 194,24 187,08 7 Nhựa ñường 221,87 226,05 236,08 228,00 8 Gạch lát 126,00 127,34 128,95 127,43 9 Vật liệu tấm lợp, bao che 128,58 129,77 131,74 130,03 10 Kính xây dựng 149,99 151,11 152,70 151,26 11 Sơn và vật liệu sơn 135,15 135,68 137,79 136,21 12 Vật tư ngành ñiện 123,25 131,32 135,00 129,85 13 Vật tư, ñường ống nước 163,32 164,30 173,07 166,89

Page 88: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-88-

2.10 Chỉ số giá xây dựng vùng (khu vực) Tuyên Quang

Bảng 37 CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH (NĂM 2006=100)

ðơn vị tính: %

STT Loại công trình Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quí 1/2011

I CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG DÂN DỤNG

1 Công trình nhà ở 173,20 179,91 188,50 180,54

2 Công trình giáo dục 180,79 189,74 198,50 189,68

3 Công trình văn hóa 156,19 164,01 170,90 163,70

4 Công trình trụ sở cơ quan, văn phòng

175,92 184,08 192,24 184,08

5 Công trình y tế 156,64 167,17 172,81 165,54

6 Công trình khách sạn 173,02 182,48 191,38 182,29

7 Công trình tháp thu phát sóng truyền hình, phát thanh

150,44 158,29 164,03 157,59

II CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP

1 Công trình năng lượng

- ðường dây 182,56 186,15 191,19 186,63

- Trạm biến áp 145,84 154,40 155,93 152,06

2 Công trình công nghiệp dệt, may 144,59 154,24 157,03 151,95

3 Công trình công nghiệp chế tạo sản phẩm nhựa

142,72 151,86 156,54 150,37

4 Công trình công nghiệp vật liệu xây dựng

147,15 156,49 161,45 155,03

III CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG

1 Công trình ñường bộ

- ðường bê tông xi măng 180,78 196,50 200,37 192,55

- ðường nhựa asphan, ñường thấm nhập nhựa, ñường láng nhựa

193,73 201,89 209,70 201,77

2 Công trình cầu, hầm

- Cầu, cống bê tông xi măng 179,36 187,00 197,49 187,95

3 Công trình sân bay

- ðường băng cất hạ cánh 171,04 180,22 188,19 179,82

Page 89: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-89-

STT Loại công trình Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quí 1/2011

IV CÔNG TRÌNH THỦY LỢI

1 ðập bê tông 173,12 183,48 191,71 182,77

2 Kênh bê tông xi măng 177,19 189,94 194,14 187,09

3 Tường chắn bê tông cốt thép 165,43 181,18 188,81 178,47

V CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KỸ THUẬT

1 Công trình mạng cấp nước 182,75 186,38 207,02 192,05

2 Công trình mạng thoát nước 189,97 203,27 210,70 201,31

3 Công trình xử lý nước thải 153,94 163,37 166,16 161,16

Page 90: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-90-

Bảng 38 CHỈ SỐ GIÁ PHẦN XÂY DỰNG (NĂM 2006=100)

ðơn vị tính: %

STT Loại công trình Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quí 1/2011

I CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG DÂN DỤNG

1 Công trình nhà ở 178,50 184,99 194,50 186,00

2 Công trình giáo dục 189,91 198,87 209,03 199,27

3 Công trình văn hóa 171,83 179,18 189,35 180,12

4 Công trình trụ sở cơ quan, văn phòng

188,28 196,28 206,37 196,98

5 Công trình y tế 187,09 199,06 209,91 198,69

6 Công trình khách sạn 187,21 196,84 208,29 197,45

7 Công trình tháp thu phát sóng truyền hình, phát thanh

187,38 193,90 207,48 196,25

II CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP

1 Công trình năng lượng

- ðường dây 184,82 188,21 193,45 188,82

- Trạm biến áp 199,97 207,80 213,48 207,09

2 Công trình công nghiệp dệt, may 188,18 199,31 208,07 198,52

3 Công trình công nghiệp chế tạo sản phẩm nhựa

182,25 191,90 206,03 193,40

4 Công trình công nghiệp vật liệu xây dựng

181,65 191,62 203,77 192,35

III CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG

1 Công trình ñường bộ

- ðường bê tông xi măng 181,78 197,62 201,56 193,65

- ðường nhựa asphan, ñường thấm nhập nhựa, ñường láng nhựa

194,59 202,73 210,64 202,65

2 Công trình cầu, hầm

- Cầu, cống bê tông xi măng 179,68 187,32 197,87 188,29

3 Công trình sân bay

- ðường băng cất hạ cánh 172,90 182,09 190,37 181,79

Page 91: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-91-

STT Loại công trình Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quí 1/2011

IV CÔNG TRÌNH THỦY LỢI

1 ðập bê tông 174,63 185,03 193,51 184,39

2 Kênh bê tông xi măng 179,25 192,14 196,52 189,30

3 Tường chắn bê tông cốt thép 165,43 181,18 188,81 178,47

V CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KỸ THUẬT

1 Công trình mạng cấp nước 182,75 186,38 207,02 192,05

2 Công trình mạng thoát nước 189,97 203,27 210,70 201,31

3 Công trình xử lý nước thải 198,27 208,49 215,56 207,44

Page 92: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-92-

Bảng 39

CHỈ SỐ GIÁ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY THI CÔNG (NĂM 2006=100)

ðơn vị tính: %

Tháng 1 Tháng 2 STT Loại công trình Vật

liệu Nhân công

Máy TC

Vật liệu

Nhân công

Máy TC

I CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG DÂN DỤNG

1 Công trình nhà ở 165,47 241,62 139,18 174,69 241,62 139,18 2 Công trình giáo dục 176,93 241,62 139,18 189,25 241,62 139,18 3 Công trình văn hóa 159,90 241,62 139,18 169,55 241,62 139,18 4 Công trình trụ sở cơ quan,

văn phòng 175,74 241,62 139,18 186,86 241,62 139,18

5 Công trình y tế 180,72 241,62 139,18 195,30 241,62 139,18 6 Công trình khách sạn 176,50 241,62 139,18 189,35 241,62 139,18

7 Công trình tháp thu phát sóng truyền hình, phát thanh

174,83 241,62 139,18 185,31 241,62 139,18

II CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP

1 Công trình năng lượng - ðường dây 165,47 241,62 139,18 174,69 241,62 139,18 - Trạm biến áp 176,93 241,62 139,18 189,25 241,62 139,18 2 Công trình công nghiệp

dệt, may 159,90 241,62 139,18 169,55 241,62 139,18

3 Công trình công nghiệp chế tạo sản phẩm nhựa

175,74 241,62 139,18 186,86 241,62 139,18

4 Công trình công nghiệp vật liệu xây dựng 180,72 241,62 139,18 195,30 241,62 139,18

III CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG

1 Công trình ñường bộ

- ðường bê tông xi măng 167,53 241,62 139,18 190,37 241,62 139,18

- ðường nhựa asphan, ñường thấm nhập nhựa, ñường láng nhựa

198,80 241,62 139,18 209,34 241,62 139,18

2 Công trình cầu, hầm

- Cầu, cống bê tông xi măng

175,86 241,62 139,18 188,38 241,62 139,18

3 Công trình sân bay

- ðường băng cất hạ cánh 173,32 241,62 139,18 187,47 241,62 139,18

Page 93: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-93-

Tháng 1 Tháng 2 STT Loại công trình Vật

liệu Nhân công

Máy TC

Vật liệu

Nhân công

Máy TC

IV CÔNG TRÌNH THỦY LỢI

1 ðập bê tông 163,18 241,62 139,18 179,84 241,62 139,18 2 Kênh bê tông xi măng 150,80 241,62 139,18 171,12 241,62 139,18

3 Tường chắn bê tông cốt thép

155,85 241,62 139,18 176,11 241,62 139,18

V CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KỸ THUẬT

1 Công trình mạng cấp nước 171,58 241,62 139,18 176,69 241,62 139,18

2 Công trình mạng thoát nước

179,51 241,62 139,18 198,39 241,62 139,18

3 Công trình xử lý nước thải 179,17 241,62 139,18 194,95 241,62 139,18

Page 94: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-94-

Tháng 3 Quí 1/2011 STT Loại công trình Vật

liệu Nhân công

Máy TC

Vật liệu

Nhân công

Máy TC

I CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG DÂN DỤNG

1 Công trình nhà ở 187,49 241,62 144,53 175,88 241,62 140,96 2 Công trình giáo dục 202,90 241,62 144,53 189,69 241,62 140,96 3 Công trình văn hóa 182,39 241,62 144,53 170,61 241,62 140,96 4 Công trình trụ sở cơ quan,

văn phòng 200,47 241,62 144,53 187,69 241,62 140,96

5 Công trình y tế 208,21 241,62 144,53 194,74 241,62 140,96 6 Công trình khách sạn 204,25 241,62 144,53 190,03 241,62 140,96

7 Công trình tháp thu phát sóng truyền hình, phát thanh

206,06 241,62 144,53 188,74 241,62 140,96

II CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP

1 Công trình năng lượng - ðường dây 183,51 241,62 144,53 177,89 241,62 140,96 - Trạm biến áp 202,51 241,62 144,53 193,04 241,62 140,96 2 Công trình công nghiệp

dệt, may 203,94 241,62 144,53 191,22 241,62 140,96

3 Công trình công nghiệp chế tạo sản phẩm nhựa

204,09 241,62 144,53 188,15 241,62 140,96

4 Công trình công nghiệp vật liệu xây dựng 205,92 241,62 144,53 190,44 241,62 140,96

III CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG

1 Công trình ñường bộ

- ðường bê tông xi măng 195,42 241,62 144,53 184,44 241,62 140,96

- ðường nhựa asphan, ñường thấm nhập nhựa, ñường láng nhựa

218,62 241,62 144,53 208,92 241,62 140,96

2 Công trình cầu, hầm

- Cầu, cống bê tông xi măng

203,80 241,62 144,53 189,34 241,62 140,96

3 Công trình sân bay

- ðường băng cất hạ cánh 198,26 241,62 144,53 186,35 241,62 140,96

Page 95: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-95-

Tháng 3 Quí 1/2011 STT Loại công trình Vật

liệu Nhân công

Máy TC

Vật liệu

Nhân công

Máy TC

IV CÔNG TRÌNH THỦY LỢI

1 ðập bê tông 191,91 241,62 144,53 178,31 241,62 140,96 2 Kênh bê tông xi măng 177,62 241,62 144,53 166,51 241,62 140,96

3 Tường chắn bê tông cốt thép

185,27 241,62 144,53 172,41 241,62 140,96

V CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KỸ THUẬT

1 Công trình mạng cấp nước 205,04 241,62 144,53 184,43 241,62 140,96

2 Công trình mạng thoát nước

208,35 241,62 144,53 195,42 241,62 140,96

3 Công trình xử lý nước thải 205,65 241,62 144,53 193,26 241,62 140,96

Page 96: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-96-

Bảng 40

CHỈ SỐ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG CHỦ YẾU (NĂM 2006=100)

ðơn vi tính:%

STT Loại vật liệu Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quí 1/2011

1 Xi măng 113,40 145,80 145,80 135,00 2 Cát xây dựng 201,05 201,05 239,31 213,81 3 ðá xây dựng 194,16 219,44 219,44 211,01 4 Gạch xây 263,39 311,21 311,21 295,27 5 Gỗ xây dựng 183,33 183,33 183,33 183,33 6 Thép xây dựng 185,22 194,48 219,66 199,78 7 Nhựa ñường 225,16 225,16 225,16 225,16 8 Gạch lát 175,62 175,62 178,93 176,72 9 Vật liệu tấm lợp, bao che 149,35 149,35 170,45 156,39 10 Kính xây dựng 124,70 124,70 124,70 124,70 11 Sơn và vật liệu sơn 160,15 160,15 160,15 160,15 12 Vật tư ngành ñiện 172,17 172,17 172,17 172,17 13 Vật tư, ñường ống nước 159,79 159,79 191,44 170,34

Page 97: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-97-

2.11 Chỉ số giá xây dựng vùng (khu vực) ðiện Biên

Bảng 41 CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH (NĂM 2006=100)

ðơn vị tính: %

STT Loại công trình Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quí 1/2011

I CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG DÂN DỤNG

1 Công trình nhà ở 177,57 183,46 184,02 181,69

2 Công trình giáo dục 190,31 195,89 196,81 194,34

3 Công trình văn hóa 164,04 171,33 171,63 169,00

4 Công trình trụ sở cơ quan, văn phòng

180,13 186,68 187,16 184,66

5 Công trình y tế 164,73 172,61 172,80 170,04

6 Công trình khách sạn 178,27 186,77 187,06 184,03

7 Công trình tháp thu phát sóng truyền hình, phát thanh

152,85 162,14 162,35 159,11

II CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP

1 Công trình năng lượng

- ðường dây 163,19 169,24 169,37 167,27

- Trạm biến áp 142,89 150,50 150,45 147,95

2 Công trình công nghiệp dệt, may 150,14 157,64 157,69 155,16

3 Công trình công nghiệp chế tạo sản phẩm nhựa

147,47 155,68 155,86 153,00

4 Công trình công nghiệp vật liệu xây dựng

150,44 158,81 159,09 156,11

III CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG

1 Công trình ñường bộ

- ðường bê tông xi măng 209,51 211,72 212,75 211,33

- ðường nhựa asphan, ñường thấm nhập nhựa, ñường láng nhựa

210,25 213,06 218,35 213,89

2 Công trình cầu, hầm

- Cầu, cống bê tông xi măng 190,40 197,46 199,54 195,80

3 Công trình sân bay

- ðường băng cất hạ cánh 181,79 187,42 189,36 186,19

Page 98: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-98-

STT Loại công trình Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quí 1/2011

IV CÔNG TRÌNH THỦY LỢI

1 ðập bê tông 192,34 197,85 199,16 196,45

2 Kênh bê tông xi măng 200,34 202,88 203,81 202,34

3 Tường chắn bê tông cốt thép 194,72 199,63 200,73 198,36

V CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KỸ THUẬT

1 Công trình mạng cấp nước 180,96 181,68 183,10 181,91

2 Công trình mạng thoát nước 214,42 219,25 220,21 217,96

3 Công trình xử lý nước thải 155,27 162,24 162,25 159,92

Page 99: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-99-

Bảng 42 CHỈ SỐ GIÁ PHẦN XÂY DỰNG (NĂM 2006=100)

ðơn vị tính: %

STT Loại công trình Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quí 1/2011

I CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG DÂN DỤNG

1 Công trình nhà ở 183,32 188,91 189,56 187,26

2 Công trình giáo dục 200,89 205,98 207,08 204,65

3 Công trình văn hóa 183,26 189,87 190,41 187,85

4 Công trình trụ sở cơ quan, văn phòng

193,45 199,48 200,13 197,69

5 Công trình y tế 202,26 209,31 209,89 207,15

6 Công trình khách sạn 193,91 202,33 202,77 199,67

7 Công trình tháp thu phát sóng truyền hình, phát thanh

192,92 202,82 203,62 199,78

II CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP

1 Công trình năng lượng

- ðường dây 164,72 170,68 170,82 168,74

- Trạm biến áp 190,36 195,24 195,65 193,75

2 Công trình công nghiệp dệt, may 204,39 209,37 209,99 207,92

3 Công trình công nghiệp chế tạo sản phẩm nhựa

196,00 203,07 204,06 201,04

4 Công trình công nghiệp vật liệu xây dựng

189,42 197,20 198,19 194,93

III CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG

1 Công trình ñường bộ

- ðường bê tông xi măng 210,99 213,09 214,15 212,74

- ðường nhựa asphan, ñường thấm nhập nhựa, ñường láng nhựa

211,31 214,04 219,40 214,92

2 Công trình cầu, hầm

- Cầu, cống bê tông xi măng 190,78 197,83 199,92 196,18

3 Công trình sân bay

- ðường băng cất hạ cánh 184,06 189,56 191,59 188,40

Page 100: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-100-

STT Loại công trình Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quí 1/2011

IV CÔNG TRÌNH THỦY LỢI

1 ðập bê tông 194,41 199,83 201,18 198,47

2 Kênh bê tông xi măng 203,27 205,57 206,54 205,13

3 Tường chắn bê tông cốt thép 194,72 199,63 200,73 198,36

V CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KỸ THUẬT

1 Công trình mạng cấp nước 180,96 181,68 183,10 181,91

2 Công trình mạng thoát nước 214,42 219,25 220,21 217,96

3 Công trình xử lý nước thải 201,46 205,86 206,24 204,52

Page 101: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-101-

Bảng 43

CHỈ SỐ GIÁ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY THI CÔNG (NĂM 2006=100)

ðơn vị tính: %

Tháng 1 Tháng 2 STT Loại công trình Vật

liệu Nhân công

Máy TC

Vật liệu

Nhân công

Máy TC

I CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG DÂN DỤNG

1 Công trình nhà ở 172,33 241,62 139,18 180,26 241,62 139,18 2 Công trình giáo dục 192,04 241,62 139,18 199,03 241,62 139,18 3 Công trình văn hóa 174,91 241,62 139,18 183,59 241,62 139,18 4 Công trình trụ sở cơ quan,

văn phòng 182,93 241,62 139,18 191,32 241,62 139,18

5 Công trình y tế 199,18 241,62 139,18 207,77 241,62 139,18 6 Công trình khách sạn 185,46 241,62 139,18 196,69 241,62 139,18

7 Công trình tháp thu phát sóng truyền hình, phát thanh

183,73 241,62 139,18 199,63 241,62 139,18

II CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP

1 Công trình năng lượng - ðường dây 148,48 241,62 139,18 155,75 241,62 139,18 - Trạm biến áp 168,05 241,62 139,18 175,36 241,62 139,18 2 Công trình công nghiệp

dệt, may 199,36 241,62 139,18 206,16 241,62 139,18

3 Công trình công nghiệp chế tạo sản phẩm nhựa

191,65 241,62 139,18 200,74 241,62 139,18

4 Công trình công nghiệp vật liệu xây dựng 186,62 241,62 139,18 197,62 241,62 139,18

III CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG

1 Công trình ñường bộ

- ðường bê tông xi măng 209,66 241,62 139,18 212,68 241,62 139,18

- ðường nhựa asphan, ñường thấm nhập nhựa, ñường láng nhựa

220,43 241,62 139,18 223,97 241,62 139,18

2 Công trình cầu, hầm

- Cầu, cống bê tông xi măng

194,03 241,62 139,18 205,59 241,62 139,18

3 Công trình sân bay

- ðường băng cất hạ cánh 190,50 241,62 139,18 198,98 241,62 139,18

Page 102: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-102-

Tháng 1 Tháng 2 STT Loại công trình Vật

liệu Nhân công

Máy TC

Vật liệu

Nhân công

Máy TC

IV CÔNG TRÌNH THỦY LỢI

1 ðập bê tông 194,86 241,62 139,18 203,53 241,62 139,18 2 Kênh bê tông xi măng 188,64 241,62 139,18 192,27 241,62 139,18

3 Tường chắn bê tông cốt thép

193,51 241,62 139,18 199,82 241,62 139,18

V CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KỸ THUẬT

1 Công trình mạng cấp nước 169,06 241,62 139,18 170,08 241,62 139,18

2 Công trình mạng thoát nước

214,21 241,62 139,18 221,07 241,62 139,18

3 Công trình xử lý nước thải 184,09 241,62 139,18 190,90 241,62 139,18

Page 103: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-103-

Tháng 3 Quí 1/2011 STT Loại công trình Vật

liệu Nhân công

Máy TC

Vật liệu

Nhân công

Máy TC

I CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG DÂN DỤNG

1 Công trình nhà ở 180,47 241,62 144,53 177,68 241,62 140,96 2 Công trình giáo dục 200,22 241,62 144,53 197,10 241,62 140,96 3 Công trình văn hóa 183,79 241,62 144,53 180,76 241,62 140,96 4 Công trình trụ sở cơ quan,

văn phòng 191,78 241,62 144,53 188,68 241,62 140,96

5 Công trình y tế 208,19 241,62 144,53 205,05 241,62 140,96 6 Công trình khách sạn 196,90 241,62 144,53 193,02 241,62 140,96

7 Công trình tháp thu phát sóng truyền hình, phát thanh

199,86 241,62 144,53 194,41 241,62 140,96

II CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP

1 Công trình năng lượng - ðường dây 155,88 241,62 144,53 153,37 241,62 140,96 - Trạm biến áp 175,81 241,62 144,53 173,07 241,62 140,96 2 Công trình công nghiệp

dệt, may 206,56 241,62 144,53 204,03 241,62 140,96

3 Công trình công nghiệp chế tạo sản phẩm nhựa

201,56 241,62 144,53 197,98 241,62 140,96

4 Công trình công nghiệp vật liệu xây dựng 198,03 241,62 144,53 194,09 241,62 140,96

III CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG

1 Công trình ñường bộ

- ðường bê tông xi măng 213,57 241,62 144,53 211,97 241,62 140,96

- ðường nhựa asphan, ñường thấm nhập nhựa, ñường láng nhựa

229,95 241,62 144,53 224,78 241,62 140,96

2 Công trình cầu, hầm

- Cầu, cống bê tông xi măng

207,14 241,62 144,53 202,25 241,62 140,96

3 Công trình sân bay

- ðường băng cất hạ cánh 200,13 241,62 144,53 196,54 241,62 140,96

Page 104: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-104-

Tháng 3 Quí 1/2011 STT Loại công trình Vật

liệu Nhân công

Máy TC

Vật liệu

Nhân công

Máy TC

IV CÔNG TRÌNH THỦY LỢI

1 ðập bê tông 204,19 241,62 144,53 200,86 241,62 140,96 2 Kênh bê tông xi măng 193,40 241,62 144,53 191,44 241,62 140,96

3 Tường chắn bê tông cốt thép

200,60 241,62 144,53 197,98 241,62 140,96

V CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KỸ THUẬT

1 Công trình mạng cấp nước 171,42 241,62 144,53 170,19 241,62 140,96

2 Công trình mạng thoát nước

221,84 241,62 144,53 219,04 241,62 140,96

3 Công trình xử lý nước thải 191,24 241,62 144,53 188,75 241,62 140,96

Page 105: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-105-

Bảng 44

CHỈ SỐ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG CHỦ YẾU (NĂM 2006=100)

ðơn vi tính:%

STT Loại vật liệu Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quí 1/2011

1 Xi măng 163,95 164,46 164,46 164,29 2 Cát xây dựng 299,94 306,98 320,93 309,28 3 ðá xây dựng 238,60 239,13 239,54 239,09 4 Gạch xây 221,67 221,67 221,67 221,67 5 Gỗ xây dựng 287,00 287,00 287,00 287,00 6 Thép xây dựng 187,32 206,96 206,96 200,41 7 Nhựa ñường 199,69 202,80 208,24 203,57 8 Gạch lát 123,64 123,64 123,64 123,64 9 Vật liệu tấm lợp, bao che 177,42 177,42 177,42 177,42 10 Kính xây dựng 176,92 176,92 176,92 176,92 11 Sơn và vật liệu sơn 167,82 167,82 167,82 167,82 12 Vật tư ngành ñiện 124,95 128,72 128,72 127,46 13 Vật tư, ñường ống nước 145,71 145,71 145,71 145,71

Page 106: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-106-

2.12 Chỉ số giá xây dựng vùng (khu vực) Hòa Bình

Bảng 45 CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH (NĂM 2006=100)

ðơn vị tính: %

STT Loại công trình Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quí 1/2011

I CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG DÂN DỤNG

1 Công trình nhà ở 172,30 176,76 179,87 176,31

2 Công trình giáo dục 184,49 189,74 192,57 188,93

3 Công trình văn hóa 163,26 167,38 170,52 167,05

4 Công trình trụ sở cơ quan, văn phòng

173,87 178,73 181,50 178,04

5 Công trình y tế 153,44 158,03 159,83 157,10

6 Công trình khách sạn 171,07 175,97 179,18 175,41

7 Công trình tháp thu phát sóng truyền hình, phát thanh

149,62 152,11 154,25 151,99

II CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP

1 Công trình năng lượng

- ðường dây 167,26 175,21 178,67 173,71

- Trạm biến áp 141,69 143,98 144,89 143,52

2 Công trình công nghiệp dệt, may 143,98 146,41 147,65 146,02

3 Công trình công nghiệp chế tạo sản phẩm nhựa

142,38 144,83 146,23 144,48

4 Công trình công nghiệp vật liệu xây dựng

145,65 148,48 150,34 148,16

III CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG

1 Công trình ñường bộ

- ðường bê tông xi măng 183,86 188,48 190,08 187,47

- ðường nhựa asphan, ñường thấm nhập nhựa, ñường láng nhựa

193,55 196,22 198,83 196,20

2 Công trình cầu, hầm

- Cầu, cống bê tông xi măng 177,86 182,27 186,75 182,29

3 Công trình sân bay

- ðường băng cất hạ cánh 170,79 174,83 178,27 174,63

Page 107: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-107-

STT Loại công trình Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quí 1/2011

IV CÔNG TRÌNH THỦY LỢI

1 ðập bê tông 175,85 180,06 183,33 179,75

2 Kênh bê tông xi măng 183,33 186,78 188,19 186,10

3 Tường chắn bê tông cốt thép 172,37 177,36 180,21 176,65

V CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KỸ THUẬT

1 Công trình mạng cấp nước 180,82 182,50 183,29 182,20

2 Công trình mạng thoát nước 187,78 193,47 196,19 192,48

3 Công trình xử lý nước thải 150,18 152,79 153,88 152,28

Page 108: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-108-

Bảng 46 CHỈ SỐ GIÁ PHẦN XÂY DỰNG (NĂM 2006=100)

ðơn vị tính: %

STT Loại công trình Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quí 1/2011

I CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG DÂN DỤNG

1 Công trình nhà ở 177,69 182,61 186,04 182,11

2 Công trình giáo dục 194,42 200,47 203,75 199,55

3 Công trình văn hóa 182,89 188,89 193,47 188,42

4 Công trình trụ sở cơ quan, văn phòng

186,15 192,11 195,52 191,26

5 Công trình y tế 182,56 191,17 194,53 189,42

6 Công trình khách sạn 185,19 191,44 195,55 190,73

7 Công trình tháp thu phát sóng truyền hình, phát thanh

187,68 193,39 198,28 193,12

II CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP

1 Công trình năng lượng

- ðường dây 169,00 177,25 180,85 175,70

- Trạm biến áp 190,24 197,68 200,64 196,19

2 Công trình công nghiệp dệt, may 189,64 196,72 200,35 195,57

3 Công trình công nghiệp chế tạo sản phẩm nhựa

184,46 191,56 195,59 190,54

4 Công trình công nghiệp vật liệu xây dựng

180,39 187,09 191,49 186,32

III CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG

1 Công trình ñường bộ

- ðường bê tông xi măng 184,94 189,64 191,26 188,61

- ðường nhựa asphan, ñường thấm nhập nhựa, ñường láng nhựa

194,42 197,12 199,77 197,10

2 Công trình cầu, hầm

- Cầu, cống bê tông xi măng 178,18 182,62 187,12 182,64

3 Công trình sân bay

- ðường băng cất hạ cánh 172,70 176,89 180,47 176,69

Page 109: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-109-

STT Loại công trình Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quí 1/2011

IV CÔNG TRÌNH THỦY LỢI

1 ðập bê tông 177,49 181,82 185,19 181,50

2 Kênh bê tông xi măng 185,69 189,26 190,72 188,56

3 Tường chắn bê tông cốt thép 172,37 177,36 180,21 176,65

V CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KỸ THUẬT

1 Công trình mạng cấp nước 180,82 182,50 183,29 182,20

2 Công trình mạng thoát nước 187,78 193,47 196,19 192,48

3 Công trình xử lý nước thải 191,66 197,86 200,46 196,66

Page 110: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-110-

Bảng 47

CHỈ SỐ GIÁ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY THI CÔNG (NĂM 2006=100)

ðơn vị tính: %

Tháng 1 Tháng 2 STT Loại công trình Vật

liệu Nhân công

Máy TC

Vật liệu

Nhân công

Máy TC

I CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG DÂN DỤNG

1 Công trình nhà ở 164,32 241,62 139,18 171,30 241,62 139,18 2 Công trình giáo dục 183,13 241,62 139,18 191,46 241,62 139,18 3 Công trình văn hóa 174,40 241,62 139,18 182,29 241,62 139,18 4 Công trình trụ sở cơ quan,

văn phòng 172,78 241,62 139,18 181,08 241,62 139,18

5 Công trình y tế 175,20 241,62 139,18 185,69 241,62 139,18 6 Công trình khách sạn 173,79 241,62 139,18 182,15 241,62 139,18

7 Công trình tháp thu phát sóng truyền hình, phát thanh

175,32 241,62 139,18 184,49 241,62 139,18

II CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP

1 Công trình năng lượng - ðường dây 153,71 241,62 139,18 163,78 241,62 139,18 - Trạm biến áp 167,88 241,62 139,18 179,01 241,62 139,18 2 Công trình công nghiệp

dệt, may 179,28 241,62 139,18 188,92 241,62 139,18

3 Công trình công nghiệp chế tạo sản phẩm nhựa

176,81 241,62 139,18 185,93 241,62 139,18

4 Công trình công nghiệp vật liệu xây dựng 173,87 241,62 139,18 183,33 241,62 139,18

III CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG

1 Công trình ñường bộ

- ðường bê tông xi măng 172,09 241,62 139,18 178,87 241,62 139,18

- ðường nhựa asphan, ñường thấm nhập nhựa, ñường láng nhựa

198,58 241,62 139,18 202,08 241,62 139,18

2 Công trình cầu, hầm

- Cầu, cống bê tông xi măng

173,41 241,62 139,18 180,68 241,62 139,18

3 Công trình sân bay

- ðường băng cất hạ cánh 173,01 241,62 139,18 179,46 241,62 139,18

Page 111: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-111-

Tháng 1 Tháng 2 STT Loại công trình Vật

liệu Nhân công

Máy TC

Vật liệu

Nhân công

Máy TC

IV CÔNG TRÌNH THỦY LỢI

1 ðập bê tông 167,76 241,62 139,18 174,69 241,62 139,18 2 Kênh bê tông xi măng 160,94 241,62 139,18 166,57 241,62 139,18

3 Tường chắn bê tông cốt thép

164,78 241,62 139,18 171,19 241,62 139,18

V CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KỸ THUẬT

1 Công trình mạng cấp nước 168,87 241,62 139,18 171,23 241,62 139,18

2 Công trình mạng thoát nước

176,41 241,62 139,18 184,48 241,62 139,18

3 Công trình xử lý nước thải 168,95 241,62 139,18 178,54 241,62 139,18

Page 112: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-112-

Tháng 3 Quí 1/2011 STT Loại công trình Vật

liệu Nhân công

Máy TC

Vật liệu

Nhân công

Máy TC

I CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG DÂN DỤNG

1 Công trình nhà ở 175,47 241,62 144,53 170,36 241,62 140,96 2 Công trình giáo dục 195,63 241,62 144,53 190,07 241,62 140,96 3 Công trình văn hóa 187,78 241,62 144,53 181,49 241,62 140,96 4 Công trình trụ sở cơ quan,

văn phòng 185,38 241,62 144,53 179,75 241,62 140,96

5 Công trình y tế 189,49 241,62 144,53 183,46 241,62 140,96 6 Công trình khách sạn 187,24 241,62 144,53 181,06 241,62 140,96

7 Công trình tháp thu phát sóng truyền hình, phát thanh

191,29 241,62 144,53 183,70 241,62 140,96

II CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP

1 Công trình năng lượng - ðường dây 168,12 241,62 144,53 161,87 241,62 140,96 - Trạm biến áp 183,28 241,62 144,53 176,72 241,62 140,96 2 Công trình công nghiệp

dệt, may 193,42 241,62 144,53 187,20 241,62 140,96

3 Công trình công nghiệp chế tạo sản phẩm nhựa

190,67 241,62 144,53 184,47 241,62 140,96

4 Công trình công nghiệp vật liệu xây dựng 188,57 241,62 144,53 181,92 241,62 140,96

III CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG

1 Công trình ñường bộ

- ðường bê tông xi măng 180,57 241,62 144,53 177,18 241,62 140,96

- ðường nhựa asphan, ñường thấm nhập nhựa, ñường láng nhựa

204,56 241,62 144,53 201,74 241,62 140,96

2 Công trình cầu, hầm

- Cầu, cống bê tông xi măng

186,19 241,62 144,53 180,09 241,62 140,96

3 Công trình sân bay

- ðường băng cất hạ cánh 183,01 241,62 144,53 178,50 241,62 140,96

Page 113: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-113-

Tháng 3 Quí 1/2011 STT Loại công trình Vật

liệu Nhân công

Máy TC

Vật liệu

Nhân công

Máy TC

IV CÔNG TRÌNH THỦY LỢI

1 ðập bê tông 178,58 241,62 144,53 173,68 241,62 140,96 2 Kênh bê tông xi măng 168,49 241,62 144,53 165,33 241,62 140,96

3 Tường chắn bê tông cốt thép

174,22 241,62 144,53 170,06 241,62 140,96

V CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KỸ THUẬT

1 Công trình mạng cấp nước 171,68 241,62 144,53 170,59 241,62 140,96

2 Công trình mạng thoát nước

187,76 241,62 144,53 182,88 241,62 140,96

3 Công trình xử lý nước thải 182,31 241,62 144,53 176,60 241,62 140,96

Page 114: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-114-

Bảng 48

CHỈ SỐ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG CHỦ YẾU (NĂM 2006=100)

ðơn vi tính:%

STT Loại vật liệu Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quí 1/2011

1 Xi măng 129,91 134,82 136,39 133,71 2 Cát xây dựng 273,65 273,65 273,65 273,65 3 ðá xây dựng 223,40 231,39 231,39 228,73 4 Gạch xây 251,65 278,70 282,21 270,86 5 Gỗ xây dựng 135,41 135,41 135,41 135,41 6 Thép xây dựng 182,72 193,42 201,77 192,64 7 Nhựa ñường 183,50 183,50 183,50 183,50 8 Gạch lát 136,46 136,46 136,46 136,46 9 Vật liệu tấm lợp, bao che 157,85 165,12 168,12 163,70 10 Kính xây dựng 216,27 224,27 232,90 224,48 11 Sơn và vật liệu sơn 190,45 190,45 190,45 190,45 12 Vật tư ngành ñiện 143,21 154,07 157,53 151,60 13 Vật tư, ñường ống nước 150,65 150,65 150,65 150,65

Page 115: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-115-

2.13 Chỉ số giá xây dựng vùng (khu vực) Thanh Hóa

Bảng 49 CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH (NĂM 2006=100)

ðơn vị tính: %

STT Loại công trình Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quí 1/2011

I CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG DÂN DỤNG

1 Công trình nhà ở 169,54 173,43 178,87 173,95

2 Công trình giáo dục 185,03 189,42 195,71 190,05

3 Công trình văn hóa 163,32 168,69 173,20 168,40

4 Công trình trụ sở cơ quan, văn phòng

174,67 179,28 184,62 179,52

5 Công trình y tế 150,95 157,51 161,67 156,71

6 Công trình khách sạn 172,32 178,02 184,22 178,19

7 Công trình tháp thu phát sóng truyền hình, phát thanh

148,63 155,84 159,44 154,63

II CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP

1 Công trình năng lượng

- ðường dây 180,81 183,14 186,43 183,46

- Trạm biến áp 144,01 150,97 152,33 149,10

2 Công trình công nghiệp dệt, may 144,82 151,82 153,97 150,20

3 Công trình công nghiệp chế tạo sản phẩm nhựa

141,49 148,77 151,40 147,22

4 Công trình công nghiệp vật liệu xây dựng

145,07 152,12 155,53 150,91

III CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG

1 Công trình ñường bộ

- ðường bê tông xi măng 188,05 190,18 196,98 191,74

- ðường nhựa asphan, ñường thấm nhập nhựa, ñường láng nhựa

200,40 202,92 215,41 206,24

2 Công trình cầu, hầm

- Cầu, cống bê tông xi măng 179,95 183,96 192,64 185,51

3 Công trình sân bay

- ðường băng cất hạ cánh 171,55 174,96 183,10 176,53

Page 116: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-116-

STT Loại công trình Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quí 1/2011

IV CÔNG TRÌNH THỦY LỢI

1 ðập bê tông 175,93 179,32 186,49 180,58

2 Kênh bê tông xi măng 193,75 196,53 203,75 198,01

3 Tường chắn bê tông cốt thép 174,43 177,78 185,79 179,33

V CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KỸ THUẬT

1 Công trình mạng cấp nước 177,97 181,66 189,95 183,19

2 Công trình mạng thoát nước 192,16 195,48 203,29 196,98

3 Công trình xử lý nước thải 151,87 158,32 160,65 156,95

Page 117: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-117-

Bảng 50 CHỈ SỐ GIÁ PHẦN XÂY DỰNG (NĂM 2006=100)

ðơn vị tính: %

STT Loại công trình Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quí 1/2011

I CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG DÂN DỤNG

1 Công trình nhà ở 174,46 177,85 183,87 178,73

2 Công trình giáo dục 194,80 198,50 205,81 199,70

3 Công trình văn hóa 182,22 186,01 192,70 186,98

4 Công trình trụ sở cơ quan, văn phòng

186,74 190,39 197,01 191,38

5 Công trình y tế 176,42 181,01 189,03 182,15

6 Công trình khách sạn 186,32 191,15 199,14 192,20

7 Công trình tháp thu phát sóng truyền hình, phát thanh

183,22 188,36 196,95 189,51

II CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP

1 Công trình năng lượng

- ðường dây 183,00 185,09 188,52 185,53

- Trạm biến áp 193,99 196,77 201,76 197,51

2 Công trình công nghiệp dệt, may 188,85 192,38 199,13 193,46

3 Công trình công nghiệp chế tạo sản phẩm nhựa

178,69 183,08 191,17 184,32

4 Công trình công nghiệp vật liệu xây dựng

176,74 181,38 189,77 182,63

III CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG

1 Công trình ñường bộ

- ðường bê tông xi măng 189,17 191,18 198,11 192,82

- ðường nhựa asphan, ñường thấm nhập nhựa, ñường láng nhựa

201,33 203,78 216,43 207,18

2 Công trình cầu, hầm

- Cầu, cống bê tông xi măng 180,27 184,25 192,99 185,84

3 Công trình sân bay

- ðường băng cất hạ cánh 173,42 176,63 185,09 178,38

Page 118: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-118-

STT Loại công trình Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quí 1/2011

IV CÔNG TRÌNH THỦY LỢI

1 ðập bê tông 177,52 180,75 188,15 182,14

2 Kênh bê tông xi măng 196,43 198,98 206,48 200,63

3 Tường chắn bê tông cốt thép 174,43 177,78 185,79 179,33

V CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KỸ THUẬT

1 Công trình mạng cấp nước 177,97 181,66 189,95 183,19

2 Công trình mạng thoát nước 192,16 195,48 203,29 196,98

3 Công trình xử lý nước thải 193,36 196,54 202,43 197,44

Page 119: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-119-

Bảng 51

CHỈ SỐ GIÁ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY THI CÔNG (NĂM 2006=100)

ðơn vị tính: %

Tháng 1 Tháng 2 STT Loại công trình Vật

liệu Nhân công

Máy TC

Vật liệu

Nhân công

Máy TC

I CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG DÂN DỤNG

1 Công trình nhà ở 159,74 241,62 139,18 164,55 241,62 139,18 2 Công trình giáo dục 183,66 241,62 139,18 188,75 241,62 139,18 3 Công trình văn hóa 173,52 241,62 139,18 178,50 241,62 139,18 4 Công trình trụ sở cơ quan,

văn phòng 173,60 241,62 139,18 178,69 241,62 139,18

5 Công trình y tế 167,74 241,62 139,18 173,32 241,62 139,18 6 Công trình khách sạn 175,29 241,62 139,18 181,74 241,62 139,18

7 Công trình tháp thu phát sóng truyền hình, phát thanh

168,16 241,62 139,18 176,42 241,62 139,18

II CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP

1 Công trình năng lượng - ðường dây 170,79 241,62 139,18 173,34 241,62 139,18 - Trạm biến áp 173,49 241,62 139,18 177,65 241,62 139,18 2 Công trình công nghiệp

dệt, may 178,20 241,62 139,18 183,01 241,62 139,18

3 Công trình công nghiệp chế tạo sản phẩm nhựa

169,39 241,62 139,18 175,04 241,62 139,18

4 Công trình công nghiệp vật liệu xây dựng 168,71 241,62 139,18 175,27 241,62 139,18

III CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG

1 Công trình ñường bộ

- ðường bê tông xi măng 178,19 241,62 139,18 181,10 241,62 139,18

- ðường nhựa asphan, ñường thấm nhập nhựa, ñường láng nhựa

207,52 241,62 139,18 210,70 241,62 139,18

2 Công trình cầu, hầm

- Cầu, cống bê tông xi măng

176,81 241,62 139,18 183,33 241,62 139,18

3 Công trình sân bay

- ðường băng cất hạ cánh 174,12 241,62 139,18 179,06 241,62 139,18

Page 120: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-120-

Tháng 1 Tháng 2 STT Loại công trình Vật

liệu Nhân công

Máy TC

Vật liệu

Nhân công

Máy TC

IV CÔNG TRÌNH THỦY LỢI

1 ðập bê tông 167,80 241,62 139,18 172,98 241,62 139,18 2 Kênh bê tông xi măng 177,86 241,62 139,18 181,89 241,62 139,18

3 Tường chắn bê tông cốt thép

167,43 241,62 139,18 171,74 241,62 139,18

V CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KỸ THUẬT

1 Công trình mạng cấp nước 164,86 241,62 139,18 170,05 241,62 139,18

2 Công trình mạng thoát nước

182,63 241,62 139,18 187,34 241,62 139,18

3 Công trình xử lý nước thải 171,58 241,62 139,18 176,49 241,62 139,18

Page 121: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-121-

Tháng 3 Quí 1/2011 STT Loại công trình Vật

liệu Nhân công

Máy TC

Vật liệu

Nhân công

Máy TC

I CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG DÂN DỤNG

1 Công trình nhà ở 172,40 241,62 144,53 165,56 241,62 140,96 2 Công trình giáo dục 198,46 241,62 144,53 190,29 241,62 140,96 3 Công trình văn hóa 186,77 241,62 144,53 179,60 241,62 140,96 4 Công trình trụ sở cơ quan,

văn phòng 187,46 241,62 144,53 179,92 241,62 140,96

5 Công trình y tế 182,80 241,62 144,53 174,62 241,62 140,96 6 Công trình khách sạn 192,02 241,62 144,53 183,01 241,62 140,96

7 Công trình tháp thu phát sóng truyền hình, phát thanh

189,15 241,62 144,53 177,91 241,62 140,96

II CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP

1 Công trình năng lượng - ðường dây 177,49 241,62 144,53 173,87 241,62 140,96 - Trạm biến áp 184,96 241,62 144,53 178,70 241,62 140,96 2 Công trình công nghiệp

dệt, may 191,77 241,62 144,53 184,33 241,62 140,96

3 Công trình công nghiệp chế tạo sản phẩm nhựa

184,98 241,62 144,53 176,47 241,62 140,96

4 Công trình công nghiệp vật liệu xây dựng 186,14 241,62 144,53 176,71 241,62 140,96

III CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG

1 Công trình ñường bộ

- ðường bê tông xi măng 190,44 241,62 144,53 183,24 241,62 140,96

- ðường nhựa asphan, ñường thấm nhập nhựa, ñường láng nhựa

226,11 241,62 144,53 214,78 241,62 140,96

2 Công trình cầu, hầm

- Cầu, cống bê tông xi măng

195,78 241,62 144,53 185,31 241,62 140,96

3 Công trình sân bay

- ðường băng cất hạ cánh 190,13 241,62 144,53 181,10 241,62 140,96

Page 122: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-122-

Tháng 3 Quí 1/2011 STT Loại công trình Vật

liệu Nhân công

Máy TC

Vật liệu

Nhân công

Máy TC

IV CÔNG TRÌNH THỦY LỢI

1 ðập bê tông 183,31 241,62 144,53 174,70 241,62 140,96 2 Kênh bê tông xi măng 193,31 241,62 144,53 184,35 241,62 140,96

3 Tường chắn bê tông cốt thép

181,39 241,62 144,53 173,52 241,62 140,96

V CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KỸ THUẬT

1 Công trình mạng cấp nước 181,05 241,62 144,53 171,99 241,62 140,96

2 Công trình mạng thoát nước

197,84 241,62 144,53 189,27 241,62 140,96

3 Công trình xử lý nước thải 185,36 241,62 144,53 177,81 241,62 140,96

Page 123: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-123-

Bảng 52

CHỈ SỐ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG CHỦ YẾU (NĂM 2006=100)

ðơn vi tính:%

STT Loại vật liệu Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quí 1/2011

1 Xi măng 137,64 140,39 145,27 141,10 2 Cát xây dựng 238,25 245,40 271,90 251,85 3 ðá xây dựng 228,38 228,38 240,17 232,31 4 Gạch xây 228,70 235,57 249,16 237,81 5 Gỗ xây dựng 135,98 135,98 135,98 135,98 6 Thép xây dựng 183,09 193,05 207,46 194,53 7 Nhựa ñường 210,08 212,91 225,09 216,03 8 Gạch lát 115,00 115,00 115,00 115,00 9 Vật liệu tấm lợp, bao che 144,89 144,89 144,89 144,89 10 Kính xây dựng 237,38 237,38 237,38 237,38 11 Sơn và vật liệu sơn 243,79 243,79 243,79 243,79 12 Vật tư ngành ñiện 169,25 169,25 169,25 169,25 13 Vật tư, ñường ống nước 149,35 154,19 163,20 155,58

Page 124: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-124-

2.14 Chỉ số giá xây dựng vùng (khu vực) Nghệ An

Bảng 53

CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH (NĂM 2006=100) ðơn vị tính: %

STT Loại công trình Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quí 1/2011

I CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG DÂN DỤNG

1 Công trình nhà ở 170,51 170,77 177,90 173,06

2 Công trình giáo dục 178,43 178,71 187,97 181,70

3 Công trình văn hóa 153,19 153,52 160,47 155,73

4 Công trình trụ sở cơ quan, văn phòng

171,88 172,20 179,45 174,51

5 Công trình y tế 153,52 153,91 160,63 156,02

6 Công trình khách sạn 168,82 169,21 177,04 171,69

7 Công trình tháp thu phát sóng truyền hình, phát thanh

144,09 144,56 148,95 145,86

II CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP

1 Công trình năng lượng

- ðường dây 192,42 192,45 200,57 195,14

- Trạm biến áp 138,78 139,36 142,20 140,11

2 Công trình công nghiệp dệt, may 135,74 136,29 139,84 137,29

3 Công trình công nghiệp chế tạo sản phẩm nhựa

134,16 134,71 138,33 135,74

4 Công trình công nghiệp vật liệu xây dựng

140,57 141,05 145,57 142,40

III CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG

1 Công trình ñường bộ

- ðường bê tông xi măng 177,09 177,10 185,19 179,80

- ðường nhựa asphan, ñường thấm nhập nhựa, ñường láng nhựa

183,40 183,72 198,73 188,62

2 Công trình cầu, hầm

- Cầu, cống bê tông xi măng 180,35 180,43 190,63 183,80

3 Công trình sân bay

- ðường băng cất hạ cánh 169,04 169,07 178,77 172,30

Page 125: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-125-

STT Loại công trình Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quí 1/2011

IV CÔNG TRÌNH THỦY LỢI

1 ðập bê tông 173,64 173,66 181,90 176,40

2 Kênh bê tông xi măng 178,93 178,96 185,70 181,20

3 Tường chắn bê tông cốt thép 168,13 168,13 177,44 171,23

V CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KỸ THUẬT

1 Công trình mạng cấp nước 168,24 168,24 173,05 169,84

2 Công trình mạng thoát nước 187,33 187,33 196,98 190,55

3 Công trình xử lý nước thải 147,22 147,71 151,27 148,73

Page 126: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-126-

Bảng 54 CHỈ SỐ GIÁ PHẦN XÂY DỰNG (NĂM 2006=100)

ðơn vị tính: %

STT Loại công trình Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quí 1/2011

I CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG DÂN DỤNG

1 Công trình nhà ở 176,89 177,09 184,96 179,65

2 Công trình giáo dục 189,19 189,39 200,08 192,89

3 Công trình văn hóa 173,47 173,56 183,68 176,91

4 Công trình trụ sở cơ quan, văn phòng

186,33 186,53 195,42 189,43

5 Công trình y tế 192,76 192,76 205,33 196,95

6 Công trình khách sạn 185,50 185,76 195,76 189,01

7 Công trình tháp thu phát sóng truyền hình, phát thanh

189,84 189,84 199,86 193,18

II CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP

1 Công trình năng lượng

- ðường dây 195,53 195,53 203,95 198,33

- Trạm biến áp 206,69 206,69 215,87 209,75

2 Công trình công nghiệp dệt, may 187,62 187,62 197,91 191,05

3 Công trình công nghiệp chế tạo sản phẩm nhựa

182,44 182,44 192,87 185,92

4 Công trình công nghiệp vật liệu xây dựng

184,05 184,05 194,70 187,60

III CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG

1 Công trình ñường bộ

- ðường bê tông xi măng 178,25 178,25 186,48 180,99

- ðường nhựa asphan, ñường thấm nhập nhựa, ñường láng nhựa

184,29 184,60 199,79 189,56

2 Công trình cầu, hầm

- Cầu, cống bê tông xi măng 180,75 180,83 191,08 184,22

3 Công trình sân bay

- ðường băng cất hạ cánh 171,32 171,32 181,38 174,68

Page 127: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-127-

STT Loại công trình Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quí 1/2011

IV CÔNG TRÌNH THỦY LỢI

1 ðập bê tông 175,55 175,55 184,03 178,38

2 Kênh bê tông xi măng 181,55 181,55 188,54 183,88

3 Tường chắn bê tông cốt thép 168,13 168,13 177,44 171,23

V CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KỸ THUẬT

1 Công trình mạng cấp nước 168,24 168,24 173,05 169,84

2 Công trình mạng thoát nước 187,33 187,33 196,98 190,55

3 Công trình xử lý nước thải 200,48 200,48 208,92 203,29

Page 128: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-128-

Bảng 55

CHỈ SỐ GIÁ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY THI CÔNG (NĂM 2006=100)

ðơn vị tính: %

Tháng 1 Tháng 2 STT Loại công trình Vật

liệu Nhân công

Máy TC

Vật liệu

Nhân công

Máy TC

I CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG DÂN DỤNG

1 Công trình nhà ở 163,19 241,62 139,18 163,47 241,62 139,18 2 Công trình giáo dục 175,94 241,62 139,18 176,21 241,62 139,18 3 Công trình văn hóa 162,03 241,62 139,18 162,15 241,62 139,18 4 Công trình trụ sở cơ quan,

văn phòng 173,03 241,62 139,18 173,31 241,62 139,18

5 Công trình y tế 187,62 241,62 139,18 187,62 241,62 139,18 6 Công trình khách sạn 174,21 241,62 139,18 174,57 241,62 139,18

7 Công trình tháp thu phát sóng truyền hình, phát thanh

178,79 241,62 139,18 178,79 241,62 139,18

II CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP

1 Công trình năng lượng - ðường dây 186,09 241,62 139,18 186,09 241,62 139,18 - Trạm biến áp 192,51 241,62 139,18 192,51 241,62 139,18 2 Công trình công nghiệp

dệt, may 176,52 241,62 139,18 176,52 241,62 139,18

3 Công trình công nghiệp chế tạo sản phẩm nhựa

174,21 241,62 139,18 174,21 241,62 139,18

4 Công trình công nghiệp vật liệu xây dựng 179,04 241,62 139,18 179,04 241,62 139,18

III CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG

1 Công trình ñường bộ

- ðường bê tông xi măng 162,44 241,62 139,18 162,44 241,62 139,18

- ðường nhựa asphan, ñường thấm nhập nhựa, ñường láng nhựa

185,48 241,62 139,18 185,88 241,62 139,18

2 Công trình cầu, hầm

- Cầu, cống bê tông xi măng

177,61 241,62 139,18 177,75 241,62 139,18

3 Công trình sân bay

- ðường băng cất hạ cánh 170,89 241,62 139,18 170,89 241,62 139,18

Page 129: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-129-

Tháng 1 Tháng 2 STT Loại công trình Vật

liệu Nhân công

Máy TC

Vật liệu

Nhân công

Máy TC

IV CÔNG TRÌNH THỦY LỢI

1 ðập bê tông 164,65 241,62 139,18 164,65 241,62 139,18 2 Kênh bê tông xi măng 154,43 241,62 139,18 154,43 241,62 139,18

3 Tường chắn bê tông cốt thép

159,32 241,62 139,18 159,32 241,62 139,18

V CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KỸ THUẬT

1 Công trình mạng cấp nước 151,19 241,62 139,18 151,19 241,62 139,18

2 Công trình mạng thoát nước

175,77 241,62 139,18 175,77 241,62 139,18

3 Công trình xử lý nước thải 182,58 241,62 139,18 182,58 241,62 139,18

Page 130: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-130-

Tháng 3 Quí 1/2011 STT Loại công trình Vật

liệu Nhân công

Máy TC

Vật liệu

Nhân công

Máy TC

I CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG DÂN DỤNG

1 Công trình nhà ở 173,94 241,62 144,53 166,87 241,62 140,96 2 Công trình giáo dục 190,59 241,62 144,53 180,91 241,62 140,96 3 Công trình văn hóa 174,92 241,62 144,53 166,37 241,62 140,96 4 Công trình trụ sở cơ quan,

văn phòng 185,25 241,62 144,53 177,20 241,62 140,96

5 Công trình y tế 202,64 241,62 144,53 192,63 241,62 140,96 6 Công trình khách sạn 187,52 241,62 144,53 178,76 241,62 140,96

7 Công trình tháp thu phát sóng truyền hình, phát thanh

193,83 241,62 144,53 183,80 241,62 140,96

II CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP

1 Công trình năng lượng - ðường dây 196,33 241,62 144,53 189,50 241,62 140,96 - Trạm biến áp 206,09 241,62 144,53 197,03 241,62 140,96 2 Công trình công nghiệp

dệt, may 190,11 241,62 144,53 181,05 241,62 140,96

3 Công trình công nghiệp chế tạo sản phẩm nhựa

187,16 241,62 144,53 178,53 241,62 140,96

4 Công trình công nghiệp vật liệu xây dựng 193,11 241,62 144,53 183,73 241,62 140,96

III CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG

1 Công trình ñường bộ

- ðường bê tông xi măng 173,67 241,62 144,53 166,18 241,62 140,96

- ðường nhựa asphan, ñường thấm nhập nhựa, ñường láng nhựa

204,59 241,62 144,53 191,98 241,62 140,96

2 Công trình cầu, hầm

- Cầu, cống bê tông xi măng

192,68 241,62 144,53 182,68 241,62 140,96

3 Công trình sân bay

- ðường băng cất hạ cánh 184,42 241,62 144,53 175,40 241,62 140,96

Page 131: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-131-

Tháng 3 Quí 1/2011 STT Loại công trình Vật

liệu Nhân công

Máy TC

Vật liệu

Nhân công

Máy TC

IV CÔNG TRÌNH THỦY LỢI

1 ðập bê tông 176,73 241,62 144,53 168,67 241,62 140,96 2 Kênh bê tông xi măng 165,05 241,62 144,53 157,97 241,62 140,96

3 Tường chắn bê tông cốt thép

170,66 241,62 144,53 163,10 241,62 140,96

V CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KỸ THUẬT

1 Công trình mạng cấp nước 157,29 241,62 144,53 153,22 241,62 140,96

2 Công trình mạng thoát nước

188,89 241,62 144,53 180,14 241,62 140,96

3 Công trình xử lý nước thải 195,39 241,62 144,53 186,85 241,62 140,96

Page 132: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-132-

Bảng 56

CHỈ SỐ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG CHỦ YẾU (NĂM 2006=100)

ðơn vi tính:%

STT Loại vật liệu Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quí 1/2011

1 Xi măng 138,97 138,97 145,99 141,31 2 Cát xây dựng 218,95 218,95 253,31 230,40 3 ðá xây dựng 167,77 167,77 178,97 171,51 4 Gạch xây 266,87 266,87 294,76 276,16 5 Gỗ xây dựng 159,09 159,09 159,09 159,09 6 Thép xây dựng 189,84 189,84 206,91 195,53 7 Nhựa ñường 217,03 217,03 237,92 224,00 8 Gạch lát 113,05 118,88 118,88 116,93 9 Vật liệu tấm lợp, bao che 131,66 131,66 131,66 131,66 10 Kính xây dựng 130,33 130,33 146,51 135,72 11 Sơn và vật liệu sơn 130,36 130,36 130,36 130,36 12 Vật tư ngành ñiện 190,50 190,50 198,60 193,20 13 Vật tư, ñường ống nước 130,04 130,04 130,04 130,04

Page 133: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-133-

2.15 Chỉ số giá xây dựng vùng (khu vực) Quảng Bình

Bảng 57 CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH (NĂM 2006=100)

ðơn vị tính: %

STT Loại công trình Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quí 1/2011

I CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG DÂN DỤNG

1 Công trình nhà ở 163,15 166,10 169,27 166,17

2 Công trình giáo dục 163,17 166,16 169,43 166,25

3 Công trình văn hóa 150,55 154,92 157,30 154,26

4 Công trình trụ sở cơ quan, văn phòng

161,66 165,23 168,16 165,02

5 Công trình y tế 141,34 146,58 148,75 145,56

6 Công trình khách sạn 158,93 162,76 165,88 162,52

7 Công trình tháp thu phát sóng truyền hình, phát thanh

147,51 153,53 155,20 152,08

II CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP

1 Công trình năng lượng

- ðường dây 182,81 187,48 188,97 186,42

- Trạm biến áp 141,37 148,37 148,90 146,21

2 Công trình công nghiệp dệt, may 135,66 142,06 143,14 140,29

3 Công trình công nghiệp chế tạo sản phẩm nhựa

135,82 142,38 143,85 140,68

4 Công trình công nghiệp vật liệu xây dựng

140,36 146,47 148,21 145,01

III CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG

1 Công trình ñường bộ

- ðường bê tông xi măng 156,68 158,24 161,64 158,85

- ðường nhựa asphan, ñường thấm nhập nhựa, ñường láng nhựa

160,37 162,20 168,23 163,60

2 Công trình cầu, hầm

- Cầu, cống bê tông xi măng 170,68 172,88 177,70 173,75

3 Công trình sân bay

- ðường băng cất hạ cánh 156,86 159,17 163,48 159,84

Page 134: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-134-

STT Loại công trình Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quí 1/2011

IV CÔNG TRÌNH THỦY LỢI

1 ðập bê tông 162,26 164,25 168,14 164,88

2 Kênh bê tông xi măng 164,65 166,24 169,17 166,69

3 Tường chắn bê tông cốt thép 152,16 154,24 158,58 155,00

V CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KỸ THUẬT

1 Công trình mạng cấp nước 181,96 186,69 193,35 187,33

2 Công trình mạng thoát nước 164,49 166,28 169,99 166,92

3 Công trình xử lý nước thải 146,51 152,66 153,81 150,99

Page 135: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-135-

Bảng 58 CHỈ SỐ GIÁ PHẦN XÂY DỰNG (NĂM 2006=100)

ðơn vị tính: %

STT Loại công trình Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quí 1/2011

I CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG DÂN DỤNG

1 Công trình nhà ở 167,41 169,75 173,28 170,15

2 Công trình giáo dục 169,56 171,65 175,46 172,22

3 Công trình văn hóa 163,63 165,97 169,55 166,38

4 Công trình trụ sở cơ quan, văn phòng

170,76 173,13 176,78 173,56

5 Công trình y tế 158,40 160,51 164,79 161,23

6 Công trình khách sạn 169,21 171,66 175,72 172,20

7 Công trình tháp thu phát sóng truyền hình, phát thanh

180,67 183,08 187,23 183,66

II CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP

1 Công trình năng lượng

- ðường dây 185,07 189,59 191,15 188,60

- Trạm biến áp 185,39 188,32 190,61 188,11

2 Công trình công nghiệp dệt, may 162,12 163,92 167,53 164,52

3 Công trình công nghiệp chế tạo sản phẩm nhựa

162,29 164,58 169,29 165,39

4 Công trình công nghiệp vật liệu xây dựng

165,59 168,02 172,47 168,70

III CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG

1 Công trình ñường bộ

- ðường bê tông xi măng 157,27 158,71 162,17 159,38

- ðường nhựa asphan, ñường thấm nhập nhựa, ñường láng nhựa

160,83 162,58 168,68 164,03

2 Công trình cầu, hầm

- Cầu, cống bê tông xi măng 170,96 173,11 177,96 174,01

3 Công trình sân bay

- ðường băng cất hạ cánh 158,19 160,24 164,73 161,05

Page 136: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-136-

STT Loại công trình Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quí 1/2011

IV CÔNG TRÌNH THỦY LỢI

1 ðập bê tông 163,45 165,24 169,25 165,98

2 Kênh bê tông xi măng 166,24 167,56 170,62 168,14

3 Tường chắn bê tông cốt thép 152,16 154,24 158,58 155,00

V CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KỸ THUẬT

1 Công trình mạng cấp nước 181,96 186,69 193,35 187,33

2 Công trình mạng thoát nước 164,49 166,28 169,99 166,92

3 Công trình xử lý nước thải 180,59 183,06 186,13 183,26

Page 137: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-137-

Bảng 59

CHỈ SỐ GIÁ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY THI CÔNG (NĂM 2006=100)

ðơn vị tính: %

Tháng 1 Tháng 2 STT Loại công trình Vật

liệu Nhân công

Máy TC

Vật liệu

Nhân công

Máy TC

I CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG DÂN DỤNG

1 Công trình nhà ở 149,73 241,62 139,18 153,05 241,62 139,18 2 Công trình giáo dục 148,94 241,62 139,18 151,82 241,62 139,18 3 Công trình văn hóa 149,12 241,62 139,18 152,19 241,62 139,18 4 Công trình trụ sở cơ quan,

văn phòng 151,39 241,62 139,18 154,69 241,62 139,18

5 Công trình y tế 145,80 241,62 139,18 148,38 241,62 139,18 6 Công trình khách sạn 152,46 241,62 139,18 155,73 241,62 139,18

7 Công trình tháp thu phát sóng truyền hình, phát thanh

164,06 241,62 139,18 167,93 241,62 139,18

II CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP

1 Công trình năng lượng - ðường dây 173,32 241,62 139,18 178,83 241,62 139,18 - Trạm biến áp 160,61 241,62 139,18 165,00 241,62 139,18 2 Công trình công nghiệp

dệt, may 141,78 241,62 139,18 144,23 241,62 139,18

3 Công trình công nghiệp chế tạo sản phẩm nhựa

148,29 241,62 139,18 151,24 241,62 139,18

4 Công trình công nghiệp vật liệu xây dựng 152,95 241,62 139,18 156,39 241,62 139,18

III CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG

1 Công trình ñường bộ

- ðường bê tông xi măng 132,19 241,62 139,18 134,27 241,62 139,18

- ðường nhựa asphan, ñường thấm nhập nhựa, ñường láng nhựa

155,12 241,62 139,18 157,39 241,62 139,18

2 Công trình cầu, hầm

- Cầu, cống bê tông xi măng

161,55 241,62 139,18 165,08 241,62 139,18

3 Công trình sân bay

- ðường băng cất hạ cánh 150,66 241,62 139,18 153,82 241,62 139,18

Page 138: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-138-

Tháng 1 Tháng 2 STT Loại công trình Vật

liệu Nhân công

Máy TC

Vật liệu

Nhân công

Máy TC

IV CÔNG TRÌNH THỦY LỢI

1 ðập bê tông 145,27 241,62 139,18 148,14 241,62 139,18 2 Kênh bê tông xi măng 130,32 241,62 139,18 132,40 241,62 139,18

3 Tường chắn bê tông cốt thép

138,81 241,62 139,18 141,48 241,62 139,18

V CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KỸ THUẬT

1 Công trình mạng cấp nước 170,48 241,62 139,18 177,12 241,62 139,18

2 Công trình mạng thoát nước

143,36 241,62 139,18 145,90 241,62 139,18

3 Công trình xử lý nước thải 151,86 241,62 139,18 155,66 241,62 139,18

Page 139: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-139-

Tháng 3 Quí 1/2011 STT Loại công trình Vật

liệu Nhân công

Máy TC

Vật liệu

Nhân công

Máy TC

I CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG DÂN DỤNG

1 Công trình nhà ở 157,35 241,62 144,53 153,38 241,62 140,96 2 Công trình giáo dục 156,72 241,62 144,53 152,49 241,62 140,96 3 Công trình văn hóa 156,38 241,62 144,53 152,56 241,62 140,96 4 Công trình trụ sở cơ quan,

văn phòng 159,34 241,62 144,53 155,14 241,62 140,96

5 Công trình y tế 153,30 241,62 144,53 149,16 241,62 140,96 6 Công trình khách sạn 160,76 241,62 144,53 156,32 241,62 140,96

7 Công trình tháp thu phát sóng truyền hình, phát thanh

173,54 241,62 144,53 168,51 241,62 140,96

II CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP

1 Công trình năng lượng - ðường dây 180,70 241,62 144,53 177,62 241,62 140,96 - Trạm biến áp 168,25 241,62 144,53 164,62 241,62 140,96 2 Công trình công nghiệp

dệt, may 148,72 241,62 144,53 144,91 241,62 140,96

3 Công trình công nghiệp chế tạo sản phẩm nhựa

156,84 241,62 144,53 152,13 241,62 140,96

4 Công trình công nghiệp vật liệu xây dựng 161,70 241,62 144,53 157,01 241,62 140,96

III CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG

1 Công trình ñường bộ

- ðường bê tông xi măng 138,62 241,62 144,53 135,03 241,62 140,96

- ðường nhựa asphan, ñường thấm nhập nhựa, ñường láng nhựa

164,34 241,62 144,53 158,95 241,62 140,96

2 Công trình cầu, hầm

- Cầu, cống bê tông xi măng

171,16 241,62 144,53 165,93 241,62 140,96

3 Công trình sân bay

- ðường băng cất hạ cánh 158,77 241,62 144,53 154,42 241,62 140,96

Page 140: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-140-

Tháng 3 Quí 1/2011 STT Loại công trình Vật

liệu Nhân công

Máy TC

Vật liệu

Nhân công

Máy TC

IV CÔNG TRÌNH THỦY LỢI

1 ðập bê tông 153,05 241,62 144,53 148,82 241,62 140,96 2 Kênh bê tông xi măng 136,82 241,62 144,53 133,18 241,62 140,96

3 Tường chắn bê tông cốt thép

146,41 241,62 144,53 142,23 241,62 140,96

V CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KỸ THUẬT

1 Công trình mạng cấp nước 185,82 241,62 144,53 177,81 241,62 140,96

2 Công trình mạng thoát nước

150,59 241,62 144,53 146,62 241,62 140,96

3 Công trình xử lý nước thải 160,19 241,62 144,53 155,90 241,62 140,96

Page 141: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-141-

Bảng 60

CHỈ SỐ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG CHỦ YẾU (NĂM 2006=100)

ðơn vi tính:%

STT Loại vật liệu Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quí 1/2011

1 Xi măng 117,78 120,49 125,69 121,32 2 Cát xây dựng 169,81 169,81 178,85 172,82 3 ðá xây dựng 130,13 131,69 134,98 132,27 4 Gạch xây 123,69 126,17 131,97 127,28 5 Gỗ xây dựng 132,87 132,87 132,87 132,87 6 Thép xây dựng 174,21 178,75 185,01 179,32 7 Nhựa ñường 180,88 185,40 190,83 185,71 8 Gạch lát 111,81 109,73 114,61 112,05 9 Vật liệu tấm lợp, bao che 129,19 131,12 136,68 132,33 10 Kính xây dựng 123,54 123,54 123,54 123,54 11 Sơn và vật liệu sơn 141,27 145,34 145,34 143,98 12 Vật tư ngành ñiện 180,36 186,85 186,85 184,69 13 Vật tư, ñường ống nước 178,00 186,19 195,44 186,54

Page 142: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-142-

2.16 Chỉ số giá xây dựng vùng (khu vực) Quảng Trị

Bảng 61 CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH (NĂM 2006=100)

ðơn vị tính: %

STT Loại công trình Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quí 1/2011

I CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG DÂN DỤNG

1 Công trình nhà ở 167,25 172,14 177,30 172,23

2 Công trình giáo dục 170,78 176,00 180,06 175,61

3 Công trình văn hóa 157,93 164,37 168,53 163,61

4 Công trình trụ sở cơ quan, văn phòng

165,22 170,89 175,77 170,63

5 Công trình y tế 148,08 155,30 158,72 154,03

6 Công trình khách sạn 165,61 172,54 178,45 172,20

7 Công trình tháp thu phát sóng truyền hình, phát thanh

150,17 158,21 161,63 156,67

II CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP

1 Công trình năng lượng

- ðường dây 154,83 160,60 167,94 161,12

- Trạm biến áp 138,58 146,10 147,54 144,07

2 Công trình công nghiệp dệt, may 140,32 147,62 149,11 145,68

3 Công trình công nghiệp chế tạo sản phẩm nhựa

138,84 146,66 148,86 144,79

4 Công trình công nghiệp vật liệu xây dựng

143,76 151,48 154,41 149,88

III CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG

1 Công trình ñường bộ

- ðường bê tông xi măng 172,12 176,84 180,24 176,40

- ðường nhựa asphan, ñường thấm nhập nhựa, ñường láng nhựa

176,23 180,41 183,13 179,92

2 Công trình cầu, hầm

- Cầu, cống bê tông xi măng 177,99 183,67 190,82 184,16

3 Công trình sân bay

- ðường băng cất hạ cánh 168,18 173,40 179,07 173,55

Page 143: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-143-

STT Loại công trình Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quí 1/2011

IV CÔNG TRÌNH THỦY LỢI

1 ðập bê tông 172,01 177,72 183,61 177,78

2 Kênh bê tông xi măng 175,52 180,21 183,64 179,79

3 Tường chắn bê tông cốt thép 166,36 173,09 179,32 172,92

V CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KỸ THUẬT

1 Công trình mạng cấp nước 186,83 188,20 189,00 188,01

2 Công trình mạng thoát nước 178,18 183,52 188,38 183,36

3 Công trình xử lý nước thải 147,86 154,76 156,53 153,05

Page 144: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-144-

Bảng 62 CHỈ SỐ GIÁ PHẦN XÂY DỰNG (NĂM 2006=100)

ðơn vị tính: %

STT Loại công trình Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quí 1/2011

I CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG DÂN DỤNG

1 Công trình nhà ở 171,93 176,41 182,14 176,83

2 Công trình giáo dục 178,35 183,00 187,74 183,03

3 Công trình văn hóa 174,37 179,70 185,90 179,99

4 Công trình trụ sở cơ quan, văn phòng

175,13 180,07 186,13 180,44

5 Công trình y tế 171,03 176,81 183,50 177,11

6 Công trình khách sạn 177,74 184,13 191,77 184,55

7 Công trình tháp thu phát sóng truyền hình, phát thanh

186,77 193,72 201,97 194,15

II CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP

1 Công trình năng lượng

- ðường dây 156,05 161,71 169,34 162,37

- Trạm biến áp 176,30 180,76 186,16 181,07

2 Công trình công nghiệp dệt, may 175,73 180,00 184,94 180,22

3 Công trình công nghiệp chế tạo sản phẩm nhựa

171,02 176,84 183,81 177,22

4 Công trình công nghiệp vật liệu xây dựng

173,64 179,77 187,13 180,18

III CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG

1 Công trình ñường bộ

- ðường bê tông xi măng 172,97 177,62 181,08 177,22

- ðường nhựa asphan, ñường thấm nhập nhựa, ñường láng nhựa

176,88 181,00 183,76 180,55

2 Công trình cầu, hầm

- Cầu, cống bê tông xi măng 178,30 183,97 191,16 184,47

3 Công trình sân bay

- ðường băng cất hạ cánh 169,93 175,01 180,91 175,28

Page 145: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-145-

STT Loại công trình Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quí 1/2011

IV CÔNG TRÌNH THỦY LỢI

1 ðập bê tông 173,49 179,10 185,17 179,25

2 Kênh bê tông xi măng 177,52 182,06 185,62 181,73

3 Tường chắn bê tông cốt thép 166,36 173,09 179,32 172,92

V CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KỸ THUẬT

1 Công trình mạng cấp nước 186,83 188,20 189,00 188,01

2 Công trình mạng thoát nước 178,18 183,52 188,38 183,36

3 Công trình xử lý nước thải 183,79 187,98 192,61 188,13

Page 146: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-146-

Bảng 63

CHỈ SỐ GIÁ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY THI CÔNG (NĂM 2006=100)

ðơn vị tính: %

Tháng 1 Tháng 2 STT Loại công trình Vật

liệu Nhân công

Máy TC

Vật liệu

Nhân công

Máy TC

I CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG DÂN DỤNG

1 Công trình nhà ở 156,15 241,62 139,18 162,50 241,62 139,18 2 Công trình giáo dục 161,03 241,62 139,18 167,43 241,62 139,18 3 Công trình văn hóa 163,22 241,62 139,18 170,24 241,62 139,18 4 Công trình trụ sở cơ quan,

văn phòng 157,47 241,62 139,18 164,33 241,62 139,18

5 Công trình y tế 161,17 241,62 139,18 168,21 241,62 139,18 6 Công trình khách sạn 163,85 241,62 139,18 172,39 241,62 139,18

7 Công trình tháp thu phát sóng truyền hình, phát thanh

173,85 241,62 139,18 185,03 241,62 139,18

II CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP

1 Công trình năng lượng - ðường dây 137,89 241,62 139,18 144,80 241,62 139,18 - Trạm biến áp 147,00 241,62 139,18 153,68 241,62 139,18 2 Công trình công nghiệp

dệt, may 160,32 241,62 139,18 166,14 241,62 139,18

3 Công trình công nghiệp chế tạo sản phẩm nhựa

159,53 241,62 139,18 167,00 241,62 139,18

4 Công trình công nghiệp vật liệu xây dựng 164,33 241,62 139,18 172,99 241,62 139,18

III CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG

1 Công trình ñường bộ

- ðường bê tông xi măng 154,83 241,62 139,18 161,54 241,62 139,18

- ðường nhựa asphan, ñường thấm nhập nhựa, ñường láng nhựa

175,89 241,62 139,18 181,22 241,62 139,18

2 Công trình cầu, hầm

- Cầu, cống bê tông xi măng

173,60 241,62 139,18 182,89 241,62 139,18

3 Công trình sân bay

- ðường băng cất hạ cánh 168,74 241,62 139,18 176,57 241,62 139,18

Page 147: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-147-

Tháng 1 Tháng 2 STT Loại công trình Vật

liệu Nhân công

Máy TC

Vật liệu

Nhân công

Máy TC

IV CÔNG TRÌNH THỦY LỢI

1 ðập bê tông 161,34 241,62 139,18 170,34 241,62 139,18 2 Kênh bê tông xi măng 148,08 241,62 139,18 155,23 241,62 139,18

3 Tường chắn bê tông cốt thép

157,05 241,62 139,18 165,71 241,62 139,18

V CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KỸ THUẬT

1 Công trình mạng cấp nước 177,32 241,62 139,18 179,24 241,62 139,18

2 Công trình mạng thoát nước

162,79 241,62 139,18 170,37 241,62 139,18

3 Công trình xử lý nước thải 156,79 241,62 139,18 163,27 241,62 139,18

Page 148: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-148-

Tháng 3 Quí 1/2011 STT Loại công trình Vật

liệu Nhân công

Máy TC

Vật liệu

Nhân công

Máy TC

I CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG DÂN DỤNG

1 Công trình nhà ở 169,94 241,62 144,53 162,87 241,62 140,96 2 Công trình giáo dục 173,60 241,62 144,53 167,35 241,62 140,96 3 Công trình văn hóa 177,86 241,62 144,53 170,44 241,62 140,96 4 Công trình trụ sở cơ quan,

văn phòng 172,33 241,62 144,53 164,71 241,62 140,96

5 Công trình y tế 176,06 241,62 144,53 168,48 241,62 140,96 6 Công trình khách sạn 182,19 241,62 144,53 172,81 241,62 140,96

7 Công trình tháp thu phát sóng truyền hình, phát thanh

197,21 241,62 144,53 185,37 241,62 140,96

II CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP

1 Công trình năng lượng - ðường dây 154,07 241,62 144,53 145,59 241,62 140,96 - Trạm biến áp 161,60 241,62 144,53 154,09 241,62 140,96 2 Công trình công nghiệp

dệt, may 172,43 241,62 144,53 166,30 241,62 140,96

3 Công trình công nghiệp chế tạo sản phẩm nhựa

175,52 241,62 144,53 167,35 241,62 140,96

4 Công trình công nghiệp vật liệu xây dựng 182,41 241,62 144,53 173,24 241,62 140,96

III CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG

1 Công trình ñường bộ

- ðường bê tông xi măng 165,89 241,62 144,53 160,75 241,62 140,96

- ðường nhựa asphan, ñường thấm nhập nhựa, ñường láng nhựa

183,85 241,62 144,53 180,32 241,62 140,96

2 Công trình cầu, hầm

- Cầu, cống bê tông xi măng

192,80 241,62 144,53 183,10 241,62 140,96

3 Công trình sân bay

- ðường băng cất hạ cánh 183,69 241,62 144,53 176,33 241,62 140,96

Page 149: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-149-

Tháng 3 Quí 1/2011 STT Loại công trình Vật

liệu Nhân công

Máy TC

Vật liệu

Nhân công

Máy TC

IV CÔNG TRÌNH THỦY LỢI

1 ðập bê tông 178,55 241,62 144,53 170,08 241,62 140,96 2 Kênh bê tông xi măng 160,46 241,62 144,53 154,59 241,62 140,96

3 Tường chắn bê tông cốt thép

173,08 241,62 144,53 165,28 241,62 140,96

V CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KỸ THUẬT

1 Công trình mạng cấp nước 179,71 241,62 144,53 178,76 241,62 140,96

2 Công trình mạng thoát nước

176,68 241,62 144,53 169,95 241,62 140,96

3 Công trình xử lý nước thải 170,19 241,62 144,53 163,42 241,62 140,96

Page 150: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-150-

Bảng 64

CHỈ SỐ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG CHỦ YẾU (NĂM 2006=100)

ðơn vi tính:%

STT Loại vật liệu Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quí 1/2011

1 Xi măng 139,60 147,65 155,70 147,65 2 Cát xây dựng 167,09 182,23 182,23 177,19 3 ðá xây dựng 164,06 169,58 169,58 167,74 4 Gạch xây 161,95 161,95 161,95 161,95 5 Gỗ xây dựng 146,21 146,21 146,21 146,21 6 Thép xây dựng 184,04 196,79 211,35 197,39 7 Nhựa ñường 210,05 210,05 210,05 210,05 8 Gạch lát 124,42 124,42 124,42 124,42 9 Vật liệu tấm lợp, bao che 130,12 130,12 136,32 132,19 10 Kính xây dựng 167,12 167,12 167,12 167,12 11 Sơn và vật liệu sơn 117,42 117,42 120,82 118,55 12 Vật tư ngành ñiện 120,12 125,08 133,35 126,18 13 Vật tư, ñường ống nước 181,84 181,84 181,84 181,84

Page 151: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-151-

2.17 Chỉ số giá xây dựng vùng (khu vực) ðà Nẵng

Bảng 65 CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH (NĂM 2006=100)

ðơn vị tính: %

STT Loại công trình Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quí 1/2011

I CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG DÂN DỤNG

1 Công trình nhà ở 189,04 192,29 194,38 191,90

2 Công trình giáo dục 194,29 197,96 199,45 197,23

3 Công trình văn hóa 173,92 179,51 181,12 178,18

4 Công trình trụ sở cơ quan, văn phòng

186,72 190,21 191,96 189,63

5 Công trình y tế 156,69 161,89 162,96 160,51

6 Công trình khách sạn 184,06 187,77 189,73 187,19

7 Công trình tháp thu phát sóng truyền hình, phát thanh

162,32 168,36 169,61 166,76

II CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP

1 Công trình năng lượng

- ðường dây 190,67 194,86 198,72 194,75

- Trạm biến áp 150,51 157,39 158,02 155,31

2 Công trình công nghiệp dệt, may 148,14 154,74 155,18 152,69

3 Công trình công nghiệp chế tạo sản phẩm nhựa

145,23 151,68 152,29 149,73

4 Công trình công nghiệp vật liệu xây dựng

152,54 158,60 159,70 156,95

III CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG

1 Công trình ñường bộ

- ðường bê tông xi măng 199,62 201,42 203,06 201,37

- ðường nhựa asphan, ñường thấm nhập nhựa, ñường láng nhựa

195,81 197,93 201,87 198,54

2 Công trình cầu, hầm

- Cầu, cống bê tông xi măng 200,97 203,28 207,22 203,82

3 Công trình sân bay

- ðường băng cất hạ cánh 186,55 189,02 192,36 189,31

Page 152: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-152-

STT Loại công trình Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quí 1/2011

IV CÔNG TRÌNH THỦY LỢI

1 ðập bê tông 195,20 197,40 200,17 197,59

2 Kênh bê tông xi măng 206,00 207,88 209,37 207,75

3 Tường chắn bê tông cốt thép 185,71 188,17 190,84 188,24

V CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KỸ THUẬT

1 Công trình mạng cấp nước 203,07 207,98 208,64 206,56

2 Công trình mạng thoát nước 203,56 205,43 207,44 205,47

3 Công trình xử lý nước thải 161,95 168,02 168,70 166,22

Page 153: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-153-

Bảng 66 CHỈ SỐ GIÁ PHẦN XÂY DỰNG (NĂM 2006=100)

ðơn vị tính: %

STT Loại công trình Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quí 1/2011

I CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG DÂN DỤNG

1 Công trình nhà ở 195,97 198,65 200,98 198,54

2 Công trình giáo dục 205,50 208,37 210,12 208,00

3 Công trình văn hóa 197,65 201,77 204,22 201,21

4 Công trình trụ sở cơ quan, văn phòng

201,55 203,82 206,03 203,80

5 Công trình y tế 187,18 189,21 191,44 189,28

6 Công trình khách sạn 201,32 203,60 206,18 203,70

7 Công trình tháp thu phát sóng truyền hình, phát thanh

214,62 217,08 220,26 217,32

II CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP

1 Công trình năng lượng

- ðường dây 193,22 197,24 201,26 197,24

- Trạm biến áp 215,17 217,69 220,29 217,72

2 Công trình công nghiệp dệt, may 198,55 200,90 202,66 200,70

3 Công trình công nghiệp chế tạo sản phẩm nhựa

189,53 191,49 193,73 191,58

4 Công trình công nghiệp vật liệu xây dựng

194,39 196,69 199,64 196,91

III CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG

1 Công trình ñường bộ

- ðường bê tông xi măng 200,94 202,62 204,29 202,62

- ðường nhựa asphan, ñường thấm nhập nhựa, ñường láng nhựa

196,69 198,73 202,72 199,38

2 Công trình cầu, hầm

- Cầu, cống bê tông xi măng 201,40 203,68 207,65 204,25

3 Công trình sân bay

- ðường băng cất hạ cánh 188,99 191,22 194,70 191,64

Page 154: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-154-

STT Loại công trình Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quí 1/2011

IV CÔNG TRÌNH THỦY LỢI

1 ðập bê tông 197,36 199,37 202,22 199,65

2 Kênh bê tông xi măng 209,14 210,75 212,31 210,73

3 Tường chắn bê tông cốt thép 185,71 188,17 190,84 188,24

V CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KỸ THUẬT

1 Công trình mạng cấp nước 203,07 207,98 208,64 206,56

2 Công trình mạng thoát nước 203,56 205,43 207,44 205,47

3 Công trình xử lý nước thải 217,37 219,63 221,61 219,54

Page 155: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-155-

Bảng 67

CHỈ SỐ GIÁ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY THI CÔNG (NĂM 2006=100)

ðơn vị tính: %

Tháng 1 Tháng 2 STT Loại công trình Vật

liệu Nhân công

Máy TC

Vật liệu

Nhân công

Máy TC

I CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG DÂN DỤNG

1 Công trình nhà ở 166,34 319,26 150,95 170,15 319,26 150,95 2 Công trình giáo dục 173,36 319,26 150,95 177,31 319,26 150,95 3 Công trình văn hóa 175,85 319,26 150,95 181,28 319,26 150,95 4 Công trình trụ sở cơ quan,

văn phòng 169,23 319,26 150,95 172,39 319,26 150,95

5 Công trình y tế 167,49 319,26 150,95 169,97 319,26 150,95 6 Công trình khách sạn 174,15 319,26 150,95 177,20 319,26 150,95

7 Công trình tháp thu phát sóng truyền hình, phát thanh

184,61 319,26 150,95 188,55 319,26 150,95

II CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP

1 Công trình năng lượng - ðường dây 166,60 319,26 150,95 171,51 319,26 150,95 - Trạm biến áp 168,63 319,26 150,95 172,41 319,26 150,95 2 Công trình công nghiệp

dệt, may 168,72 319,26 150,95 171,93 319,26 150,95

3 Công trình công nghiệp chế tạo sản phẩm nhựa

166,71 319,26 150,95 169,23 319,26 150,95

4 Công trình công nghiệp vật liệu xây dựng 173,64 319,26 150,95 176,89 319,26 150,95

III CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG

1 Công trình ñường bộ

- ðường bê tông xi măng 168,69 319,26 150,95 171,11 319,26 150,95

- ðường nhựa asphan, ñường thấm nhập nhựa, ñường láng nhựa

190,31 319,26 150,95 192,94 319,26 150,95

2 Công trình cầu, hầm

- Cầu, cống bê tông xi măng

184,84 319,26 150,95 188,57 319,26 150,95

3 Công trình sân bay

- ðường băng cất hạ cánh 180,30 319,26 150,95 183,73 319,26 150,95

Page 156: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-156-

Tháng 1 Tháng 2 STT Loại công trình Vật

liệu Nhân công

Máy TC

Vật liệu

Nhân công

Máy TC

IV CÔNG TRÌNH THỦY LỢI

1 ðập bê tông 171,42 319,26 150,95 174,64 319,26 150,95 2 Kênh bê tông xi măng 158,01 319,26 150,95 160,55 319,26 150,95

3 Tường chắn bê tông cốt thép

167,60 319,26 150,95 170,76 319,26 150,95

V CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KỸ THUẬT

1 Công trình mạng cấp nước 176,82 319,26 150,95 183,72 319,26 150,95

2 Công trình mạng thoát nước

173,47 319,26 150,95 176,12 319,26 150,95

3 Công trình xử lý nước thải 169,27 319,26 150,95 172,76 319,26 150,95

Page 157: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-157-

Tháng 3 Quí 1/2011 STT Loại công trình Vật

liệu Nhân công

Máy TC

Vật liệu

Nhân công

Máy TC

I CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG DÂN DỤNG

1 Công trình nhà ở 172,65 319,26 157,12 169,71 319,26 153,01 2 Công trình giáo dục 179,33 319,26 157,12 176,67 319,26 153,01 3 Công trình văn hóa 183,89 319,26 157,12 180,34 319,26 153,01 4 Công trình trụ sở cơ quan,

văn phòng 174,95 319,26 157,12 172,19 319,26 153,01

5 Công trình y tế 172,35 319,26 157,12 169,94 319,26 153,01 6 Công trình khách sạn 180,20 319,26 157,12 177,18 319,26 153,01

7 Công trình tháp thu phát sóng truyền hình, phát thanh

192,44 319,26 157,12 188,53 319,26 153,01

II CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP

1 Công trình năng lượng - ðường dây 176,37 319,26 157,12 171,49 319,26 153,01 - Trạm biến áp 176,11 319,26 157,12 172,38 319,26 153,01 2 Công trình công nghiệp

dệt, may 173,81 319,26 157,12 171,49 319,26 153,01

3 Công trình công nghiệp chế tạo sản phẩm nhựa

171,58 319,26 157,12 169,17 319,26 153,01

4 Công trình công nghiệp vật liệu xây dựng 179,94 319,26 157,12 176,82 319,26 153,01

III CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG

1 Công trình ñường bộ

- ðường bê tông xi măng 172,79 319,26 157,12 170,87 319,26 153,01

- ðường nhựa asphan, ñường thấm nhập nhựa, ñường láng nhựa

197,02 319,26 157,12 193,43 319,26 153,01

2 Công trình cầu, hầm

- Cầu, cống bê tông xi măng

192,92 319,26 157,12 188,78 319,26 153,01

3 Công trình sân bay

- ðường băng cất hạ cánh 186,83 319,26 157,12 183,62 319,26 153,01

Page 158: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-158-

Tháng 3 Quí 1/2011 STT Loại công trình Vật

liệu Nhân công

Máy TC

Vật liệu

Nhân công

Máy TC

IV CÔNG TRÌNH THỦY LỢI

1 ðập bê tông 177,47 319,26 157,12 174,51 319,26 153,01 2 Kênh bê tông xi măng 162,56 319,26 157,12 160,37 319,26 153,01

3 Tường chắn bê tông cốt thép

173,45 319,26 157,12 170,60 319,26 153,01

V CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KỸ THUẬT

1 Công trình mạng cấp nước 183,89 319,26 157,12 181,48 319,26 153,01

2 Công trình mạng thoát nước

178,29 319,26 157,12 175,96 319,26 153,01

3 Công trình xử lý nước thải 175,53 319,26 157,12 172,52 319,26 153,01

Page 159: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-159-

Bảng 68

CHỈ SỐ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG CHỦ YẾU (NĂM 2006=100)

ðơn vi tính:%

STT Loại vật liệu Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quí 1/2011

1 Xi măng 139,75 143,25 146,73 143,25 2 Cát xây dựng 180,78 182,85 182,85 182,16 3 ðá xây dựng 204,55 206,53 206,53 205,87 4 Gạch xây 181,05 181,05 181,05 181,05 5 Gỗ xây dựng 122,22 122,22 122,22 122,22 6 Thép xây dựng 194,24 198,75 203,32 198,77 7 Nhựa ñường 205,75 210,31 215,46 210,51 8 Gạch lát 152,75 152,75 152,75 152,75 9 Vật liệu tấm lợp, bao che 125,76 125,76 125,76 125,76 10 Kính xây dựng 188,10 200,89 200,89 196,63 11 Sơn và vật liệu sơn 135,87 135,87 135,87 135,87 12 Vật tư ngành ñiện 159,23 164,72 170,22 164,73 13 Vật tư, ñường ống nước 177,06 185,56 185,56 182,72

Page 160: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-160-

2.18 Chỉ số giá xây dựng vùng (khu vực) Khánh Hòa

Bảng 69 CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH (NĂM 2006=100)

ðơn vị tính: %

STT Loại công trình Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quí 1/2011

I CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG DÂN DỤNG

1 Công trình nhà ở 183,36 186,88 192,47 187,57

2 Công trình giáo dục 198,81 202,02 206,82 202,55

3 Công trình văn hóa 173,23 177,55 181,89 177,56

4 Công trình trụ sở cơ quan, văn phòng

187,02 191,70 197,28 192,00

5 Công trình y tế 156,96 162,63 166,57 162,05

6 Công trình khách sạn 181,37 185,60 191,80 186,26

7 Công trình tháp thu phát sóng truyền hình, phát thanh

158,68 165,08 168,63 164,13

II CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP

1 Công trình năng lượng

- ðường dây 225,54 239,59 248,64 237,92

- Trạm biến áp 154,63 163,18 165,09 160,97

2 Công trình công nghiệp dệt, may 147,83 154,33 156,17 152,78

3 Công trình công nghiệp chế tạo sản phẩm nhựa

146,65 153,65 156,24 152,18

4 Công trình công nghiệp vật liệu xây dựng

152,14 158,69 161,87 157,56

III CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG

1 Công trình ñường bộ

- ðường bê tông xi măng 189,11 189,96 193,24 190,77

- ðường nhựa asphan, ñường thấm nhập nhựa, ñường láng nhựa

190,30 191,02 197,80 193,04

2 Công trình cầu, hầm

- Cầu, cống bê tông xi măng 194,80 197,13 205,05 199,00

3 Công trình sân bay

- ðường băng cất hạ cánh 176,08 178,01 184,71 179,60

Page 161: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-161-

STT Loại công trình Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quí 1/2011

IV CÔNG TRÌNH THỦY LỢI

1 ðập bê tông 188,78 190,69 196,26 191,91

2 Kênh bê tông xi măng 213,65 214,63 217,34 215,21

3 Tường chắn bê tông cốt thép 183,40 184,88 190,12 186,13

V CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KỸ THUẬT

1 Công trình mạng cấp nước 190,52 190,88 192,02 191,14

2 Công trình mạng thoát nước 198,35 200,09 205,21 201,22

3 Công trình xử lý nước thải 161,84 168,69 170,75 167,09

Page 162: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-162-

Bảng 70 CHỈ SỐ GIÁ PHẦN XÂY DỰNG (NĂM 2006=100)

ðơn vị tính: %

STT Loại công trình Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quí 1/2011

I CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG DÂN DỤNG

1 Công trình nhà ở 189,71 192,68 198,87 193,75

2 Công trình giáo dục 210,71 213,06 218,64 214,13

3 Công trình văn hóa 196,65 198,91 205,35 200,31

4 Công trình trụ sở cơ quan, văn phòng

201,92 205,65 212,57 206,71

5 Công trình y tế 187,68 190,60 198,21 192,16

6 Công trình khách sạn 197,88 200,84 208,83 202,51

7 Công trình tháp thu phát sóng truyền hình, phát thanh

206,27 209,56 218,02 211,29

II CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP

1 Công trình năng lượng

- ðường dây 229,39 243,64 253,03 242,02

- Trạm biến áp 228,60 236,55 243,31 236,15

2 Công trình công nghiệp dệt, may 197,64 199,71 205,55 200,96

3 Công trình công nghiệp chế tạo sản phẩm nhựa

193,62 197,19 205,17 198,66

4 Công trình công nghiệp vật liệu xây dựng

193,44 196,90 204,76 198,37

III CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG

1 Công trình ñường bộ

- ðường bê tông xi măng 190,25 190,96 194,30 191,84

- ðường nhựa asphan, ñường thấm nhập nhựa, ñường láng nhựa

191,11 191,74 198,60 193,82

2 Công trình cầu, hầm

- Cầu, cống bê tông xi măng 195,20 197,50 205,47 199,39

3 Công trình sân bay

- ðường băng cất hạ cánh 178,12 179,80 186,76 181,56

Page 163: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-163-

STT Loại công trình Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quí 1/2011

IV CÔNG TRÌNH THỦY LỢI

1 ðập bê tông 190,75 192,46 198,20 193,80

2 Kênh bê tông xi măng 217,07 217,76 220,58 218,47

3 Tường chắn bê tông cốt thép 183,40 184,88 190,12 186,13

V CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KỸ THUẬT

1 Công trình mạng cấp nước 190,52 190,88 192,02 191,14

2 Công trình mạng thoát nước 198,35 200,09 205,21 201,22

3 Công trình xử lý nước thải 217,10 221,23 226,49 221,61

Page 164: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-164-

Bảng 71

CHỈ SỐ GIÁ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY THI CÔNG (NĂM 2006=100)

ðơn vị tính: %

Tháng 1 Tháng 2 STT Loại công trình Vật

liệu Nhân công

Máy TC

Vật liệu

Nhân công

Máy TC

I CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG DÂN DỤNG

1 Công trình nhà ở 166,11 291,38 146,24 170,33 291,38 146,24 2 Công trình giáo dục 189,54 291,38 146,24 192,77 291,38 146,24 3 Công trình văn hóa 181,02 291,38 146,24 183,99 291,38 146,24 4 Công trình trụ sở cơ quan,

văn phòng 178,75 291,38 146,24 183,93 291,38 146,24

5 Công trình y tế 172,92 291,38 146,24 176,47 291,38 146,24 6 Công trình khách sạn 177,17 291,38 146,24 181,13 291,38 146,24

7 Công trình tháp thu phát sóng truyền hình, phát thanh

183,50 291,38 146,24 188,79 291,38 146,24

II CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP

1 Công trình năng lượng - ðường dây 216,75 291,38 146,24 234,14 291,38 146,24 - Trạm biến áp 201,89 291,38 146,24 213,80 291,38 146,24 2 Công trình công nghiệp

dệt, may 175,67 291,38 146,24 178,49 291,38 146,24

3 Công trình công nghiệp chế tạo sản phẩm nhựa

177,98 291,38 146,24 182,57 291,38 146,24

4 Công trình công nghiệp vật liệu xây dựng 179,58 291,38 146,24 184,47 291,38 146,24

III CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG

1 Công trình ñường bộ

- ðường bê tông xi măng 162,84 291,38 146,24 163,87 291,38 146,24

- ðường nhựa asphan, ñường thấm nhập nhựa, ñường láng nhựa

187,20 291,38 146,24 188,01 291,38 146,24

2 Công trình cầu, hầm

- Cầu, cống bê tông xi măng

184,40 291,38 146,24 188,16 291,38 146,24

3 Công trình sân bay

- ðường băng cất hạ cánh 170,13 291,38 146,24 172,72 291,38 146,24

Page 165: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-165-

Tháng 1 Tháng 2 STT Loại công trình Vật

liệu Nhân công

Máy TC

Vật liệu

Nhân công

Máy TC

IV CÔNG TRÌNH THỦY LỢI

1 ðập bê tông 171,08 291,38 146,24 173,81 291,38 146,24 2 Kênh bê tông xi măng 184,86 291,38 146,24 185,94 291,38 146,24

3 Tường chắn bê tông cốt thép

169,83 291,38 146,24 171,73 291,38 146,24

V CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KỸ THUẬT

1 Công trình mạng cấp nước 167,62 291,38 146,24 168,13 291,38 146,24

2 Công trình mạng thoát nước

175,23 291,38 146,24 177,70 291,38 146,24

3 Công trình xử lý nước thải 183,02 291,38 146,24 189,40 291,38 146,24

Page 166: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-166-

Tháng 3 Quí 1/2011 STT Loại công trình Vật

liệu Nhân công

Máy TC

Vật liệu

Nhân công

Máy TC

I CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG DÂN DỤNG

1 Công trình nhà ở 178,33 291,38 152,27 171,59 291,38 148,25 2 Công trình giáo dục 200,07 291,38 152,27 194,13 291,38 148,25 3 Công trình văn hóa 191,86 291,38 152,27 185,62 291,38 148,25 4 Công trình trụ sở cơ quan,

văn phòng 193,06 291,38 152,27 185,25 291,38 148,25

5 Công trình y tế 185,41 291,38 152,27 178,27 291,38 148,25 6 Công trình khách sạn 191,35 291,38 152,27 183,22 291,38 148,25

7 Công trình tháp thu phát sóng truyền hình, phát thanh

201,16 291,38 152,27 191,15 291,38 148,25

II CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP

1 Công trình năng lượng - ðường dây 245,56 291,38 152,27 232,15 291,38 148,25 - Trạm biến áp 223,73 291,38 152,27 213,14 291,38 148,25 2 Công trình công nghiệp

dệt, may 185,94 291,38 152,27 180,03 291,38 148,25

3 Công trình công nghiệp chế tạo sản phẩm nhựa

192,32 291,38 152,27 184,29 291,38 148,25

4 Công trình công nghiệp vật liệu xây dựng 194,47 291,38 152,27 186,17 291,38 148,25

III CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG

1 Công trình ñường bộ

- ðường bê tông xi măng 167,97 291,38 152,27 164,89 291,38 148,25

- ðường nhựa asphan, ñường thấm nhập nhựa, ñường láng nhựa

195,82 291,38 152,27 190,35 291,38 148,25

2 Công trình cầu, hầm

- Cầu, cống bê tông xi măng

199,11 291,38 152,27 190,56 291,38 148,25

3 Công trình sân bay

- ðường băng cất hạ cánh 181,22 291,38 152,27 174,69 291,38 148,25

Page 167: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-167-

Tháng 3 Quí 1/2011 STT Loại công trình Vật

liệu Nhân công

Máy TC

Vật liệu

Nhân công

Máy TC

IV CÔNG TRÌNH THỦY LỢI

1 ðập bê tông 181,32 291,38 152,27 175,40 291,38 148,25 2 Kênh bê tông xi măng 189,95 291,38 152,27 186,92 291,38 148,25

3 Tường chắn bê tông cốt thép

177,75 291,38 152,27 173,10 291,38 148,25

V CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KỸ THUẬT

1 Công trình mạng cấp nước 168,99 291,38 152,27 168,24 291,38 148,25

2 Công trình mạng thoát nước

184,30 291,38 152,27 179,07 291,38 148,25

3 Công trình xử lý nước thải 197,25 291,38 152,27 189,89 291,38 148,25

Page 168: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-168-

Bảng 72

CHỈ SỐ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG CHỦ YẾU (NĂM 2006=100)

ðơn vi tính:%

STT Loại vật liệu Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quí 1/2011

1 Xi măng 162,09 162,09 164,71 162,96 2 Cát xây dựng 299,44 299,44 299,44 299,44 3 ðá xây dựng 148,85 148,85 152,23 149,97 4 Gạch xây 199,36 203,35 209,63 204,11 5 Gỗ xây dựng 112,24 112,24 112,24 112,24 6 Thép xây dựng 203,07 209,67 224,73 212,49 7 Nhựa ñường 193,61 193,61 204,57 197,27 8 Gạch lát 131,33 131,33 146,61 136,43 9 Vật liệu tấm lợp, bao che 143,54 149,90 160,27 151,24 10 Kính xây dựng 217,13 210,55 210,55 212,74 11 Sơn và vật liệu sơn 128,77 128,77 128,77 128,77 12 Vật tư ngành ñiện 232,63 256,65 268,25 252,51 13 Vật tư, ñường ống nước 147,89 147,99 147,99 147,96

Page 169: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-169-

2.19 Chỉ số giá xây dựng vùng (khu vực) ðắk Lắk

Bảng 73 CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH (NĂM 2006=100)

ðơn vị tính: %

STT Loại công trình Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quí 1/2011

I CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG DÂN DỤNG

1 Công trình nhà ở 162,00 168,35 173,60 167,98

2 Công trình giáo dục 171,54 177,25 182,29 177,03

3 Công trình văn hóa 154,21 161,72 165,33 160,42

4 Công trình trụ sở cơ quan, văn phòng

165,12 171,87 176,96 171,31

5 Công trình y tế 148,33 156,44 160,02 154,93

6 Công trình khách sạn 165,67 174,55 179,63 173,28

7 Công trình tháp thu phát sóng truyền hình, phát thanh

147,81 156,91 159,15 154,62

II CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP

1 Công trình năng lượng

- ðường dây 161,13 166,56 174,95 167,55

- Trạm biến áp 139,08 146,57 148,51 144,72

2 Công trình công nghiệp dệt, may 139,74 147,28 149,03 145,35

3 Công trình công nghiệp chế tạo sản phẩm nhựa

138,24 146,38 148,52 144,38

4 Công trình công nghiệp vật liệu xây dựng

142,15 150,53 153,14 148,61

III CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG

1 Công trình ñường bộ

- ðường bê tông xi măng 165,70 169,11 172,95 169,25

- ðường nhựa asphan, ñường thấm nhập nhựa, ñường láng nhựa

166,37 167,51 173,18 169,02

2 Công trình cầu, hầm

- Cầu, cống bê tông xi măng 174,62 181,65 187,73 181,34

3 Công trình sân bay

- ðường băng cất hạ cánh 159,56 165,25 170,43 165,08

Page 170: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-170-

STT Loại công trình Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quí 1/2011

IV CÔNG TRÌNH THỦY LỢI

1 ðập bê tông 166,77 172,94 177,56 172,42

2 Kênh bê tông xi măng 176,19 180,03 183,51 179,91

3 Tường chắn bê tông cốt thép 160,13 166,70 171,93 166,25

V CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KỸ THUẬT

1 Công trình mạng cấp nước 174,93 177,29 184,13 178,78

2 Công trình mạng thoát nước 175,91 181,20 185,91 181,01

3 Công trình xử lý nước thải 147,27 154,40 156,75 152,80

Page 171: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-171-

Bảng 74 CHỈ SỐ GIÁ PHẦN XÂY DỰNG (NĂM 2006=100)

ðơn vị tính: %

STT Loại công trình Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quí 1/2011

I CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG DÂN DỤNG

1 Công trình nhà ở 166,14 172,24 178,06 172,14

2 Công trình giáo dục 179,22 184,46 190,32 184,67

3 Công trình văn hóa 168,95 175,88 181,25 175,36

4 Công trình trụ sở cơ quan, văn phòng

175,00 181,28 187,60 181,29

5 Công trình y tế 171,50 179,00 185,93 178,81

6 Công trình khách sạn 177,83 186,72 193,28 185,94

7 Công trình tháp thu phát sóng truyền hình, phát thanh

181,35 190,82 196,30 189,49

II CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP

1 Công trình năng lượng

- ðường dây 162,58 167,90 176,60 169,03

- Trạm biến áp 177,93 182,45 189,34 183,24

2 Công trình công nghiệp dệt, may 174,04 179,12 184,72 179,30

3 Công trình công nghiệp chế tạo sản phẩm nhựa

169,27 176,15 182,81 176,08

4 Công trình công nghiệp vật liệu xây dựng

169,83 177,62 184,13 177,19

III CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG

1 Công trình ñường bộ

- ðường bê tông xi măng 166,44 169,76 173,67 169,96

- ðường nhựa asphan, ñường thấm nhập nhựa, ñường láng nhựa

166,90 167,94 173,69 169,51

2 Công trình cầu, hầm

- Cầu, cống bê tông xi măng 174,91 181,94 188,05 181,63

3 Công trình sân bay

- ðường băng cất hạ cánh 160,98 166,56 171,95 166,50

Page 172: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-172-

STT Loại công trình Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quí 1/2011

IV CÔNG TRÌNH THỦY LỢI

1 ðập bê tông 168,09 174,19 178,94 173,74

2 Kênh bê tông xi măng 178,22 181,87 185,49 181,86

3 Tường chắn bê tông cốt thép 160,13 166,70 171,93 166,25

V CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KỸ THUẬT

1 Công trình mạng cấp nước 174,93 177,29 184,13 178,78

2 Công trình mạng thoát nước 175,91 181,20 185,91 181,01

3 Công trình xử lý nước thải 182,38 187,19 193,13 187,57

Page 173: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-173-

Bảng 75

CHỈ SỐ GIÁ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY THI CÔNG (NĂM 2006=100)

ðơn vị tính: %

Tháng 1 Tháng 2 STT Loại công trình Vật

liệu Nhân công

Máy TC

Vật liệu

Nhân công

Máy TC

I CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG DÂN DỤNG

1 Công trình nhà ở 147,92 241,62 139,18 156,58 241,62 139,18 2 Công trình giáo dục 162,23 241,62 139,18 177,15 241,62 139,18 3 Công trình văn hóa 156,09 241,62 139,18 171,72 241,62 139,18 4 Công trình trụ sở cơ quan,

văn phòng 157,29 241,62 139,18 174,37 241,62 139,18

5 Công trình y tế 161,75 241,62 139,18 179,03 241,62 139,18 6 Công trình khách sạn 163,94 241,62 139,18 184,18 241,62 139,18

7 Công trình tháp thu phát sóng truyền hình, phát thanh

165,16 241,62 139,18 188,10 241,62 139,18

II CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP

1 Công trình năng lượng - ðường dây 145,87 241,62 139,18 162,94 241,62 139,18 - Trạm biến áp 149,43 241,62 139,18 166,36 241,62 139,18 2 Công trình công nghiệp

dệt, may 158,02 241,62 139,18 172,13 241,62 139,18

3 Công trình công nghiệp chế tạo sản phẩm nhựa

157,27 241,62 139,18 174,23 241,62 139,18

4 Công trình công nghiệp vật liệu xây dựng 158,94 241,62 139,18 178,17 241,62 139,18

III CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG

1 Công trình ñường bộ

- ðường bê tông xi măng 145,42 241,62 139,18 155,21 241,62 139,18

- ðường nhựa asphan, ñường thấm nhập nhựa, ñường láng nhựa

162,98 241,62 139,18 170,82 241,62 139,18

2 Công trình cầu, hầm

- Cầu, cống bê tông xi măng

168,03 241,62 139,18 187,69 241,62 139,18

3 Công trình sân bay

- ðường băng cất hạ cánh 154,97 241,62 139,18 169,89 241,62 139,18

Page 174: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-174-

Tháng 1 Tháng 2 STT Loại công trình Vật

liệu Nhân công

Máy TC

Vật liệu

Nhân công

Máy TC

IV CÔNG TRÌNH THỦY LỢI

1 ðập bê tông 152,70

241,62

139,18

168,58

241,62

139,18

2 Kênh bê tông xi măng 149,18

241,62

139,18

160,24

241,62

139,18

3 Tường chắn bê tông cốt thép

149,04

241,62

139,18

163,57

241,62

139,18

V CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KỸ THUẬT

1 Công trình mạng cấp nước 160,59

241,62

139,18

172,85

241,62

139,18

2 Công trình mạng thoát nước

159,57

241,62

139,18

173,17

241,62

139,18

3 Công trình xử lý nước thải 154,62

241,62

139,18

171,00

241,62

139,18

Page 175: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-175-

Tháng 3 Quí 1/2011 STT Loại công trình Vật

liệu Nhân công

Máy TC

Vật liệu

Nhân công

Máy TC

I CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG DÂN DỤNG

1 Công trình nhà ở 164,14 241,62 144,53 156,21 241,62 140,96 2 Công trình giáo dục 177,15 241,62 144,53 172,18 241,62 140,96 3 Công trình văn hóa 171,72 241,62 144,53 166,51 241,62 140,96 4 Công trình trụ sở cơ quan,

văn phòng 174,37 241,62 144,53 168,68 241,62 140,96

5 Công trình y tế 179,03 241,62 144,53 173,27 241,62 140,96 6 Công trình khách sạn 184,18 241,62 144,53 177,44 241,62 140,96

7 Công trình tháp thu phát sóng truyền hình, phát thanh

188,10 241,62 144,53 180,45 241,62 140,96

II CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP

1 Công trình năng lượng - ðường dây 162,94 241,62 144,53 157,25 241,62 140,96 - Trạm biến áp 166,36 241,62 144,53 160,72 241,62 140,96 2 Công trình công nghiệp

dệt, may 172,13 241,62 144,53 167,43 241,62 140,96

3 Công trình công nghiệp chế tạo sản phẩm nhựa

174,23 241,62 144,53 168,58 241,62 140,96

4 Công trình công nghiệp vật liệu xây dựng 178,17 241,62 144,53 171,76 241,62 140,96

III CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG

1 Công trình ñường bộ

- ðường bê tông xi măng 155,21 241,62 144,53 151,94 241,62 140,96

- ðường nhựa asphan, ñường thấm nhập nhựa, ñường láng nhựa

170,82 241,62 144,53 168,21 241,62 140,96

2 Công trình cầu, hầm

- Cầu, cống bê tông xi măng

187,69 241,62 144,53 181,14 241,62 140,96

3 Công trình sân bay

- ðường băng cất hạ cánh 169,89 241,62 144,53 164,91 241,62 140,96

Page 176: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-176-

Tháng 3 Quí 1/2011 STT Loại công trình Vật

liệu Nhân công

Máy TC

Vật liệu

Nhân công

Máy TC

IV CÔNG TRÌNH THỦY LỢI

1 ðập bê tông 168,58 241,62 144,53 163,29 241,62 140,96 2 Kênh bê tông xi măng 160,24 241,62 144,53 156,56 241,62 140,96

3 Tường chắn bê tông cốt thép

163,57 241,62 144,53 158,73 241,62 140,96

V CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KỸ THUẬT

1 Công trình mạng cấp nước 172,85 241,62 144,53 168,77 241,62 140,96

2 Công trình mạng thoát nước

173,17 241,62 144,53 168,64 241,62 140,96

3 Công trình xử lý nước thải 171,00 241,62 144,53 165,54 241,62 140,96

Page 177: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-177-

Bảng 76

CHỈ SỐ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG CHỦ YẾU (NĂM 2006=100)

ðơn vi tính:%

STT Loại vật liệu Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quí 1/2011

1 Xi măng 138,93 146,96 155,87 147,25 2 Cát xây dựng 172,40 172,40 172,40 172,40 3 ðá xây dựng 138,58 141,97 141,97 140,84 4 Gạch xây 175,22 175,22 191,25 180,57 5 Gỗ xây dựng 147,82 147,82 147,82 147,82 6 Thép xây dựng 184,73 203,07 212,01 199,94 7 Nhựa ñường 196,77 196,77 206,15 199,89 8 Gạch lát 164,22 170,04 185,20 173,15 9 Vật liệu tấm lợp, bao che 137,49 137,49 146,40 140,46 10 Kính xây dựng 170,00 170,00 170,00 170,00 11 Sơn và vật liệu sơn 127,30 130,35 134,92 130,86 12 Vật tư ngành ñiện 134,07 136,75 149,00 139,94 13 Vật tư, ñường ống nước 158,20 161,84 171,29 163,78

Page 178: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-178-

2.20 Chỉ số giá xây dựng vùng (khu vực) Gia Lai

Bảng 77 CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH (NĂM 2006=100)

ðơn vị tính: %

STT Loại công trình Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quí 1/2011

I CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG DÂN DỤNG

1 Công trình nhà ở 156,98 160,54 166,32 161,28

2 Công trình giáo dục 171,34 174,73 179,42 175,16

3 Công trình văn hóa 153,44 158,43 163,28 158,38

4 Công trình trụ sở cơ quan, văn phòng

162,13 166,73 172,54 167,13

5 Công trình y tế 149,11 154,81 158,38 154,10

6 Công trình khách sạn 166,00 170,68 177,42 171,37

7 Công trình tháp thu phát sóng truyền hình, phát thanh

146,38 153,52 158,60 152,83

II CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP

1 Công trình năng lượng

- ðường dây 166,31 173,20 180,88 173,46

- Trạm biến áp 136,69 144,31 146,26 142,42

2 Công trình công nghiệp dệt, may 137,55 144,37 146,35 142,76

3 Công trình công nghiệp chế tạo sản phẩm nhựa

138,11 145,30 147,93 143,78

4 Công trình công nghiệp vật liệu xây dựng

143,89 150,66 154,28 149,61

III CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG

1 Công trình ñường bộ

- ðường bê tông xi măng 175,14 178,37 184,81 179,44

- ðường nhựa asphan, ñường thấm nhập nhựa, ñường láng nhựa

186,86 189,95 202,58 193,13

2 Công trình cầu, hầm

- Cầu, cống bê tông xi măng 184,07 188,08 199,92 190,69

3 Công trình sân bay

- ðường băng cất hạ cánh 172,88 176,84 187,34 179,02

Page 179: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-179-

STT Loại công trình Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quí 1/2011

IV CÔNG TRÌNH THỦY LỢI

1 ðập bê tông 174,98 178,80 187,14 180,31

2 Kênh bê tông xi măng 186,34 188,85 193,98 189,73

3 Tường chắn bê tông cốt thép 179,43 182,59 190,04 184,02

V CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KỸ THUẬT

1 Công trình mạng cấp nước 183,07 183,21 183,59 183,29

2 Công trình mạng thoát nước 181,21 184,65 192,28 186,05

3 Công trình xử lý nước thải 143,72 150,26 152,74 148,91

Page 180: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-180-

Bảng 78 CHỈ SỐ GIÁ PHẦN XÂY DỰNG (NĂM 2006=100)

ðơn vị tính: %

STT Loại công trình Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quí 1/2011

I CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG DÂN DỤNG

1 Công trình nhà ở 160,60 163,62 170,03 164,75

2 Công trình giáo dục 178,99 181,55 186,99 182,51

3 Công trình văn hóa 167,83 171,08 178,26 172,39

4 Công trình trụ sở cơ quan, văn phòng

171,33 174,97 182,16 176,15

5 Công trình y tế 172,96 175,94 182,86 177,25

6 Công trình khách sạn 178,24 181,78 190,45 183,49

7 Công trình tháp thu phát sóng truyền hình, phát thanh

178,08 183,05 195,02 185,38

II CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP

1 Công trình năng lượng

- ðường dây 167,96 174,78 182,76 175,16

- Trạm biến áp 170,16 175,10 182,01 175,76

2 Công trình công nghiệp dệt, may 167,63 170,64 176,91 171,73

3 Công trình công nghiệp chế tạo sản phẩm nhựa

168,91 173,02 181,10 174,34

4 Công trình công nghiệp vật liệu xây dựng

173,93 177,92 186,82 179,56

III CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG

1 Công trình ñường bộ

- ðường bê tông xi măng 176,04 179,18 185,73 180,32

- ðường nhựa asphan, ñường thấm nhập nhựa, ñường láng nhựa

187,64 190,65 203,44 193,91

2 Công trình cầu, hầm

- Cầu, cống bê tông xi măng 184,42 188,39 200,31 191,04

3 Công trình sân bay

- ðường băng cất hạ cánh 174,80 178,58 189,49 180,96

Page 181: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-181-

STT Loại công trình Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quí 1/2011

IV CÔNG TRÌNH THỦY LỢI

1 ðập bê tông 176,55 180,22 188,81 181,86

2 Kênh bê tông xi măng 188,75 191,02 196,35 192,04

3 Tường chắn bê tông cốt thép 179,43 182,59 190,04 184,02

V CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KỸ THUẬT

1 Công trình mạng cấp nước 183,07 183,21 183,59 183,29

2 Công trình mạng thoát nước 181,21 184,65 192,28 186,05

3 Công trình xử lý nước thải 173,92 177,33 183,60 178,28

Page 182: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-182-

Bảng 79

CHỈ SỐ GIÁ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY THI CÔNG (NĂM 2006=100)

ðơn vị tính: %

Tháng 1 Tháng 2 STT Loại công trình Vật

liệu Nhân công

Máy TC

Vật liệu

Nhân công

Máy TC

I CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG DÂN DỤNG

1 Công trình nhà ở 160,60 241,62 139,18 163,62 241,62 139,18 2 Công trình giáo dục 178,99 241,62 139,18 181,55 241,62 139,18 3 Công trình văn hóa 167,83 241,62 139,18 171,08 241,62 139,18 4 Công trình trụ sở cơ quan,

văn phòng 171,33 241,62 139,18 174,97 241,62 139,18

5 Công trình y tế 172,96 241,62 139,18 175,94 241,62 139,18 6 Công trình khách sạn 178,24 241,62 139,18 181,78 241,62 139,18

7 Công trình tháp thu phát sóng truyền hình, phát thanh

178,08 241,62 139,18 183,05 241,62 139,18

II CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP

1 Công trình năng lượng - ðường dây 167,96 241,62 139,18 174,78 241,62 139,18 - Trạm biến áp 170,16 241,62 139,18 175,10 241,62 139,18 2 Công trình công nghiệp

dệt, may 167,63 241,62 139,18 170,64 241,62 139,18

3 Công trình công nghiệp chế tạo sản phẩm nhựa

168,91 241,62 139,18 173,02 241,62 139,18

4 Công trình công nghiệp vật liệu xây dựng 173,93 241,62 139,18 177,92 241,62 139,18

III CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG

1 Công trình ñường bộ

- ðường bê tông xi măng 176,04 241,62 139,18 179,18 241,62 139,18

- ðường nhựa asphan, ñường thấm nhập nhựa, ñường láng nhựa

187,64 241,62 139,18 190,65 241,62 139,18

2 Công trình cầu, hầm

- Cầu, cống bê tông xi măng

184,42 241,62 139,18 188,39 241,62 139,18

3 Công trình sân bay

- ðường băng cất hạ cánh 174,80 241,62 139,18 178,58 241,62 139,18

Page 183: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-183-

Tháng 1 Tháng 2 STT Loại công trình Vật

liệu Nhân công

Máy TC

Vật liệu

Nhân công

Máy TC

IV CÔNG TRÌNH THỦY LỢI

1 ðập bê tông 176,55 241,62 139,18 180,22 241,62 139,18 2 Kênh bê tông xi măng 188,75 241,62 139,18 191,02 241,62 139,18

3 Tường chắn bê tông cốt thép

179,43 241,62 139,18 182,59 241,62 139,18

V CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KỸ THUẬT

1 Công trình mạng cấp nước 183,07 241,62 139,18 183,21 241,62 139,18

2 Công trình mạng thoát nước

181,21 241,62 139,18 184,65 241,62 139,18

3 Công trình xử lý nước thải 173,92 241,62 139,18 177,33 241,62 139,18

Page 184: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-184-

Tháng 3 Quí 1/2011 STT Loại công trình Vật

liệu Nhân công

Máy TC

Vật liệu

Nhân công

Máy TC

I CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG DÂN DỤNG

1 Công trình nhà ở 170,03 241,62 144,53 164,75 241,62 140,96 2 Công trình giáo dục 186,99 241,62 144,53 182,51 241,62 140,96 3 Công trình văn hóa 178,26 241,62 144,53 172,39 241,62 140,96 4 Công trình trụ sở cơ quan,

văn phòng 182,16 241,62 144,53 176,15 241,62 140,96

5 Công trình y tế 182,86 241,62 144,53 177,25 241,62 140,96 6 Công trình khách sạn 190,45 241,62 144,53 183,49 241,62 140,96

7 Công trình tháp thu phát sóng truyền hình, phát thanh

195,02 241,62 144,53 185,38 241,62 140,96

II CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP

1 Công trình năng lượng - ðường dây 182,76 241,62 144,53 175,16 241,62 140,96 - Trạm biến áp 182,01 241,62 144,53 175,76 241,62 140,96 2 Công trình công nghiệp

dệt, may 176,91 241,62 144,53 171,73 241,62 140,96

3 Công trình công nghiệp chế tạo sản phẩm nhựa

181,10 241,62 144,53 174,34 241,62 140,96

4 Công trình công nghiệp vật liệu xây dựng 186,82 241,62 144,53 179,56 241,62 140,96

III CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG

1 Công trình ñường bộ

- ðường bê tông xi măng 185,73 241,62 144,53 180,32 241,62 140,96

- ðường nhựa asphan, ñường thấm nhập nhựa, ñường láng nhựa

203,44 241,62 144,53 193,91 241,62 140,96

2 Công trình cầu, hầm

- Cầu, cống bê tông xi măng

200,31 241,62 144,53 191,04 241,62 140,96

3 Công trình sân bay

- ðường băng cất hạ cánh 189,49 241,62 144,53 180,96 241,62 140,96

Page 185: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-185-

Tháng 3 Quí 1/2011 STT Loại công trình Vật

liệu Nhân công

Máy TC

Vật liệu

Nhân công

Máy TC

IV CÔNG TRÌNH THỦY LỢI

1 ðập bê tông 188,81 241,62 144,53 181,86 241,62 140,96 2 Kênh bê tông xi măng 196,35 241,62 144,53 192,04 241,62 140,96

3 Tường chắn bê tông cốt thép

190,04 241,62 144,53 184,02 241,62 140,96

V CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KỸ THUẬT

1 Công trình mạng cấp nước 183,59 241,62 144,53 183,29 241,62 140,96

2 Công trình mạng thoát nước

192,28 241,62 144,53 186,05 241,62 140,96

3 Công trình xử lý nước thải 183,60 241,62 144,53 178,28 241,62 140,96

Page 186: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-186-

Bảng 80

CHỈ SỐ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG CHỦ YẾU (NĂM 2006=100)

ðơn vi tính:%

STT Loại vật liệu Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quí 1/2011

1 Xi măng 184,21 184,21 186,46 184,96 2 Cát xây dựng 249,86 249,86 249,86 249,86 3 ðá xây dựng 177,61 185,39 198,52 187,17 4 Gạch xây 192,16 192,16 192,16 192,16 5 Gỗ xây dựng 125,00 125,00 125,00 125,00 6 Thép xây dựng 194,05 199,88 213,98 202,64 7 Nhựa ñường 193,59 193,59 211,69 199,62 8 Gạch lát 161,75 161,75 161,75 161,75 9 Vật liệu tấm lợp, bao che 119,36 125,32 130,89 125,19 10 Kính xây dựng 157,49 157,49 157,49 157,49 11 Sơn và vật liệu sơn 145,83 145,83 146,16 145,94 12 Vật tư ngành ñiện 159,75 167,74 174,18 167,22 13 Vật tư, ñường ống nước 174,07 174,07 174,07 174,07

Page 187: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-187-

2.21 Chỉ số giá xây dựng vùng (khu vực) Kon Tum

Bảng 81 CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH (NĂM 2006=100)

ðơn vị tính: %

STT Loại công trình Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quí 1/2011

I CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG DÂN DỤNG

1 Công trình nhà ở 166,45 170,92 175,28 170,88

2 Công trình giáo dục 167,50 172,77 178,72 172,99

3 Công trình văn hóa 157,98 163,91 169,03 163,64

4 Công trình trụ sở cơ quan, văn phòng

164,33 169,54 173,39 169,08

5 Công trình y tế 144,08 151,33 153,91 149,77

6 Công trình khách sạn 162,94 168,38 171,90 167,74

7 Công trình tháp thu phát sóng truyền hình, phát thanh

149,73 156,42 158,38 154,84

II CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP

1 Công trình năng lượng

- ðường dây 181,36 185,32 188,67 185,12

- Trạm biến áp 141,31 148,42 149,47 146,40

2 Công trình công nghiệp dệt, may 138,12 145,66 147,64 143,81

3 Công trình công nghiệp chế tạo sản phẩm nhựa

138,13 145,69 147,47 143,77

4 Công trình công nghiệp vật liệu xây dựng

142,70 149,62 151,68 148,00

III CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG

1 Công trình ñường bộ

- ðường bê tông xi măng 167,55 171,71 175,06 171,44

- ðường nhựa asphan, ñường thấm nhập nhựa, ñường láng nhựa

164,09 169,48 176,21 169,92

2 Công trình cầu, hầm

- Cầu, cống bê tông xi măng 177,59 181,51 186,21 181,77

3 Công trình sân bay

- ðường băng cất hạ cánh 164,48 168,54 172,52 168,51

Page 188: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-188-

STT Loại công trình Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quí 1/2011

IV CÔNG TRÌNH THỦY LỢI

1 ðập bê tông 171,44 175,31 179,15 175,30

2 Kênh bê tông xi măng 176,09 179,17 181,83 179,03

3 Tường chắn bê tông cốt thép 167,79 171,89 175,62 171,76

V CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KỸ THUẬT

1 Công trình mạng cấp nước 168,98 174,25 181,18 174,80

2 Công trình mạng thoát nước 171,70 176,66 180,94 176,43

3 Công trình xử lý nước thải 147,44 154,12 155,61 152,39

Page 189: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-189-

Bảng 82 CHỈ SỐ GIÁ PHẦN XÂY DỰNG (NĂM 2006=100)

ðơn vị tính: %

STT Loại công trình Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quí 1/2011

I CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG DÂN DỤNG

1 Công trình nhà ở 171,05 175,07 179,91 175,34

2 Công trình giáo dục 174,56 179,28 186,19 180,01

3 Công trình văn hóa 174,45 179,05 186,62 180,04

4 Công trình trụ sở cơ quan, văn phòng

174,03 178,43 183,21 178,56

5 Công trình y tế 163,53 169,42 174,46 169,14

6 Công trình khách sạn 174,34 178,84 183,41 178,86

7 Công trình tháp thu phát sóng truyền hình, phát thanh

185,75 189,70 194,51 189,98

II CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP

1 Công trình năng lượng

- ðường dây 183,57 187,35 190,84 187,25

- Trạm biến áp 185,20 188,47 192,47 188,71

2 Công trình công nghiệp dệt, may 169,32 174,39 180,67 174,79

3 Công trình công nghiệp chế tạo sản phẩm nhựa

168,97 174,16 179,79 174,31

4 Công trình công nghiệp vật liệu xây dựng

171,14 175,46 180,67 175,76

III CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG

1 Công trình ñường bộ

- ðường bê tông xi măng 168,32 172,41 175,82 172,18

- ðường nhựa asphan, ñường thấm nhập nhựa, ñường láng nhựa

164,59 169,94 176,75 170,43

2 Công trình cầu, hầm

- Cầu, cống bê tông xi măng 177,90 181,80 186,52 182,07

3 Công trình sân bay

- ðường băng cất hạ cánh 166,09 169,98 174,11 170,06

Page 190: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-190-

STT Loại công trình Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quí 1/2011

IV CÔNG TRÌNH THỦY LỢI

1 ðập bê tông 172,90 176,62 180,58 176,70

2 Kênh bê tông xi măng 178,11 180,98 183,75 180,94

3 Tường chắn bê tông cốt thép 167,79 171,89 175,62 171,76

V CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KỸ THUẬT

1 Công trình mạng cấp nước 168,98 174,25 181,18 174,80

2 Công trình mạng thoát nước 171,70 176,66 180,94 176,43

3 Công trình xử lý nước thải 182,80 186,53 190,43 186,59

Page 191: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-191-

Bảng 83

CHỈ SỐ GIÁ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY THI CÔNG (NĂM 2006=100)

ðơn vị tính: %

Tháng 1 Tháng 2 STT Loại công trình Vật

liệu Nhân công

Máy TC

Vật liệu

Nhân công

Máy TC

I CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG DÂN DỤNG

1 Công trình nhà ở 154,89 241,62 139,18 160,61 241,62 139,18 2 Công trình giáo dục 155,81 241,62 139,18 162,31 241,62 139,18 3 Công trình văn hóa 163,33 241,62 139,18 169,38 241,62 139,18 4 Công trình trụ sở cơ quan,

văn phòng 155,94 241,62 139,18 162,06 241,62 139,18

5 Công trình y tế 152,04 241,62 139,18 159,21 241,62 139,18 6 Công trình khách sạn 159,31 241,62 139,18 165,32 241,62 139,18

7 Công trình tháp thu phát sóng truyền hình, phát thanh

172,22 241,62 139,18 178,56 241,62 139,18

II CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP

1 Công trình năng lượng - ðường dây 171,49 241,62 139,18 176,11 241,62 139,18 - Trạm biến áp 160,33 241,62 139,18 165,22 241,62 139,18 2 Công trình công nghiệp

dệt, may 151,59 241,62 139,18 158,50 241,62 139,18

3 Công trình công nghiệp chế tạo sản phẩm nhựa

156,89 241,62 139,18 163,56 241,62 139,18

4 Công trình công nghiệp vật liệu xây dựng 160,79 241,62 139,18 166,90 241,62 139,18

III CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG

1 Công trình ñường bộ

- ðường bê tông xi măng 148,13 241,62 139,18 154,02 241,62 139,18

- ðường nhựa asphan, ñường thấm nhập nhựa, ñường láng nhựa

159,99 241,62 139,18 166,91 241,62 139,18

2 Công trình cầu, hầm

- Cầu, cống bê tông xi măng

172,92 241,62 139,18 179,31 241,62 139,18

3 Công trình sân bay

- ðường băng cất hạ cánh 162,83 241,62 139,18 168,81 241,62 139,18

Page 192: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-192-

Tháng 1 Tháng 2 STT Loại công trình Vật

liệu Nhân công

Máy TC

Vật liệu

Nhân công

Máy TC

IV CÔNG TRÌNH THỦY LỢI

1 ðập bê tông 160,41 241,62 139,18 166,36 241,62 139,18 2 Kênh bê tông xi măng 149,01 241,62 139,18 153,53 241,62 139,18

3 Tường chắn bê tông cốt thép

158,89 241,62 139,18 164,16 241,62 139,18

V CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KỸ THUẬT

1 Công trình mạng cấp nước 152,22 241,62 139,18 159,64 241,62 139,18

2 Công trình mạng thoát nước

153,59 241,62 139,18 160,63 241,62 139,18

3 Công trình xử lý nước thải 155,27 241,62 139,18 161,04 241,62 139,18

Page 193: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-193-

Tháng 3 Quí 1/2011 STT Loại công trình Vật

liệu Nhân công

Máy TC

Vật liệu

Nhân công

Máy TC

I CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG DÂN DỤNG

1 Công trình nhà ở 166,77 241,62 144,53 160,75 241,62 140,96 2 Công trình giáo dục 171,48 241,62 144,53 163,20 241,62 140,96 3 Công trình văn hóa 178,81 241,62 144,53 170,51 241,62 140,96 4 Công trình trụ sở cơ quan,

văn phòng 168,26 241,62 144,53 162,09 241,62 140,96

5 Công trình y tế 165,07 241,62 144,53 158,77 241,62 140,96 6 Công trình khách sạn 171,03 241,62 144,53 165,22 241,62 140,96

7 Công trình tháp thu phát sóng truyền hình, phát thanh

185,23 241,62 144,53 178,67 241,62 140,96

II CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP

1 Công trình năng lượng - ðường dây 180,32 241,62 144,53 175,97 241,62 140,96 - Trạm biến áp 171,04 241,62 144,53 165,53 241,62 140,96 2 Công trình công nghiệp

dệt, may 166,61 241,62 144,53 158,90 241,62 140,96

3 Công trình công nghiệp chế tạo sản phẩm nhựa

170,35 241,62 144,53 163,60 241,62 140,96

4 Công trình công nghiệp vật liệu xây dựng 173,28 241,62 144,53 166,99 241,62 140,96

III CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG

1 Công trình ñường bộ

- ðường bê tông xi măng 158,30 241,62 144,53 153,49 241,62 140,96

- ðường nhựa asphan, ñường thấm nhập nhựa, ñường láng nhựa

174,79 241,62 144,53 167,23 241,62 140,96

2 Công trình cầu, hầm

- Cầu, cống bê tông xi măng

185,19 241,62 144,53 179,14 241,62 140,96

3 Công trình sân bay

- ðường băng cất hạ cánh 173,22 241,62 144,53 168,29 241,62 140,96

Page 194: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-194-

Tháng 3 Quí 1/2011 STT Loại công trình Vật

liệu Nhân công

Máy TC

Vật liệu

Nhân công

Máy TC

IV CÔNG TRÌNH THỦY LỢI

1 ðập bê tông 171,21 241,62 144,53 165,99 241,62 140,96 2 Kênh bê tông xi măng 157,50 241,62 144,53 153,35 241,62 140,96

3 Tường chắn bê tông cốt thép

168,32 241,62 144,53 163,79 241,62 140,96

V CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KỸ THUẬT

1 Công trình mạng cấp nước 168,71 241,62 144,53 160,19 241,62 140,96

2 Công trình mạng thoát nước

166,12 241,62 144,53 160,11 241,62 140,96

3 Công trình xử lý nước thải 166,82 241,62 144,53 161,04 241,62 140,96

Page 195: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-195-

Bảng 84

CHỈ SỐ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG CHỦ YẾU (NĂM 2006=100)

ðơn vi tính:%

STT Loại vật liệu Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quí 1/2011

1 Xi măng 160,57 162,61 162,61 161,93 2 Cát xây dựng 173,62 182,65 204,26 186,84 3 ðá xây dựng 138,00 145,31 149,82 144,38 4 Gạch xây 110,17 114,80 126,64 117,21 5 Gỗ xây dựng 125,00 140,00 140,00 135,00 6 Thép xây dựng 180,54 187,76 195,45 187,92 7 Nhựa ñường 185,49 194,09 194,09 191,22 8 Gạch lát 108,91 116,50 120,10 115,17 9 Vật liệu tấm lợp, bao che 139,92 148,62 153,21 147,25 10 Kính xây dựng 170,61 178,29 205,34 184,75 11 Sơn và vật liệu sơn 130,17 130,17 130,17 130,17 12 Vật tư ngành ñiện 172,42 175,87 179,04 175,78 13 Vật tư, ñường ống nước 153,44 161,11 168,78 161,11

Page 196: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-196-

2.22 Chỉ số giá xây dựng vùng (khu vực) ðồng Nai

Bảng 85 CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH (NĂM 2006=100)

ðơn vị tính: %

STT Loại công trình Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quí 1/2011

I CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG DÂN DỤNG

1 Công trình nhà ở 178,56 186,67 191,16 185,46

2 Công trình giáo dục 179,34 186,33 191,51 185,73

3 Công trình văn hóa 162,85 171,90 175,99 170,24

4 Công trình trụ sở cơ quan, văn phòng

175,28 183,83 187,48 182,20

5 Công trình y tế 151,27 160,21 162,07 157,85

6 Công trình khách sạn 173,69 183,89 186,88 181,49

7 Công trình tháp thu phát sóng truyền hình, phát thanh

155,93 166,05 168,01 163,33

II CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP

1 Công trình năng lượng

- ðường dây 189,98 206,52 213,99 203,49

- Trạm biến áp 146,93 156,31 157,72 153,65

2 Công trình công nghiệp dệt, may 142,40 150,38 151,50 148,09

3 Công trình công nghiệp chế tạo sản phẩm nhựa

139,52 148,27 149,64 145,81

4 Công trình công nghiệp vật liệu xây dựng

146,63 155,98 157,82 153,48

III CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG

1 Công trình ñường bộ

- ðường bê tông xi măng 182,24 186,65 189,70 186,20

- ðường nhựa asphan, ñường thấm nhập nhựa, ñường láng nhựa

179,14 180,10 187,65 182,30

2 Công trình cầu, hầm

- Cầu, cống bê tông xi măng 191,60 200,31 205,11 199,00

3 Công trình sân bay

- ðường băng cất hạ cánh 174,80 181,90 185,95 180,88

Page 197: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-197-

STT Loại công trình Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quí 1/2011

IV CÔNG TRÌNH THỦY LỢI

1 ðập bê tông 184,08 191,85 195,87 190,60

2 Kênh bê tông xi măng 193,26 198,18 200,96 197,47

3 Tường chắn bê tông cốt thép 174,68 183,14 187,12 181,65

V CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KỸ THUẬT

1 Công trình mạng cấp nước 178,59 179,08 192,93 183,53

2 Công trình mạng thoát nước 188,80 195,51 199,27 194,53

3 Công trình xử lý nước thải 156,07 164,45 166,10 162,21

Page 198: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-198-

Bảng 86 CHỈ SỐ GIÁ PHẦN XÂY DỰNG (NĂM 2006=100)

ðơn vị tính: %

STT Loại công trình Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quí 1/2011

I CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG DÂN DỤNG

1 Công trình nhà ở 184,41 192,45 197,42 191,43

2 Công trình giáo dục 188,23 194,94 200,96 194,71

3 Công trình văn hóa 181,53 190,69 196,75 189,66

4 Công trình trụ sở cơ quan, văn phòng

187,49 195,99 200,52 194,67

5 Công trình y tế 177,01 186,07 189,77 184,28

6 Công trình khách sạn 188,07 198,65 202,54 196,42

7 Công trình tháp thu phát sóng truyền hình, phát thanh

199,98 211,77 216,60 209,45

II CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP

1 Công trình năng lượng

- ðường dây 192,51 209,33 217,09 206,31

- Trạm biến áp 203,51 214,16 219,32 212,33

2 Công trình công nghiệp dệt, may 181,81 188,19 191,91 187,30

3 Công trình công nghiệp chế tạo sản phẩm nhựa

173,00 181,62 186,06 180,23

4 Công trình công nghiệp vật liệu xây dựng

180,41 190,49 195,20 188,70

III CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG

1 Công trình ñường bộ

- ðường bê tông xi măng 183,26 187,60 190,71 187,19

- ðường nhựa asphan, ñường thấm nhập nhựa, ñường láng nhựa

179,82 180,69 188,33 182,95

2 Công trình cầu, hầm

- Cầu, cống bê tông xi măng 191,98 200,69 205,52 199,40

3 Công trình sân bay

- ðường băng cất hạ cánh 176,80 183,84 188,05 182,89

Page 199: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-199-

STT Loại công trình Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quí 1/2011

IV CÔNG TRÌNH THỦY LỢI

1 ðập bê tông 185,91 193,65 197,80 192,45

2 Kênh bê tông xi măng 195,92 200,69 203,59 200,07

3 Tường chắn bê tông cốt thép 174,68 183,14 187,12 181,65

V CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KỸ THUẬT

1 Công trình mạng cấp nước 178,59 179,08 192,93 183,53

2 Công trình mạng thoát nước 188,80 195,51 199,27 194,53

3 Công trình xử lý nước thải 203,35 211,15 215,42 209,97

Page 200: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-200-

Bảng 87

CHỈ SỐ GIÁ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY THI CÔNG (NĂM 2006=100)

ðơn vị tính: %

Tháng 1 Tháng 2 STT Loại công trình Vật

liệu Nhân công

Máy TC

Vật liệu

Nhân công

Máy TC

I CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG DÂN DỤNG

1 Công trình nhà ở 156,10 299,01 148,40 167,52 299,01 148,40 2 Công trình giáo dục 156,09 299,01 148,40 165,33 299,01 148,40 3 Công trình văn hóa 159,32 299,01 148,40 171,35 299,01 148,40 4 Công trình trụ sở cơ quan,

văn phòng 156,16 299,01 148,40 167,97 299,01 148,40

5 Công trình y tế 158,56 299,01 148,40 169,60 299,01 148,40 6 Công trình khách sạn 161,94 299,01 148,40 176,08 299,01 148,40

7 Công trình tháp thu phát sóng truyền hình, phát thanh

169,85 299,01 148,40 188,79 299,01 148,40

II CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP

1 Công trình năng lượng - ðường dây 170,07 299,01 148,40 190,61 299,01 148,40 - Trạm biến áp 160,70 299,01 148,40 176,64 299,01 148,40 2 Công trình công nghiệp

dệt, may 151,79 299,01 148,40 160,49 299,01 148,40

3 Công trình công nghiệp chế tạo sản phẩm nhựa

149,75 299,01 148,40 160,83 299,01 148,40

4 Công trình công nghiệp vật liệu xây dựng 159,01 299,01 148,40 173,26 299,01 148,40

III CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG

1 Công trình ñường bộ

- ðường bê tông xi măng 150,05 299,01 148,40 156,30 299,01 148,40

- ðường nhựa asphan, ñường thấm nhập nhựa, ñường láng nhựa

171,31 299,01 148,40 172,45 299,01 148,40

2 Công trình cầu, hầm

- Cầu, cống bê tông xi măng

176,16 299,01 148,40 190,43 299,01 148,40

3 Công trình sân bay

- ðường băng cất hạ cánh 165,98 299,01 148,40 176,81 299,01 148,40

Page 201: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-201-

Tháng 1 Tháng 2 STT Loại công trình Vật

liệu Nhân công

Máy TC

Vật liệu

Nhân công

Máy TC

IV CÔNG TRÌNH THỦY LỢI

1 ðập bê tông 160,28 299,01 148,40 172,67 299,01 148,40 2 Kênh bê tông xi măng 147,55 299,01 148,40 155,07 299,01 148,40

3 Tường chắn bê tông cốt thép

157,10 299,01 148,40 167,96 299,01 148,40

V CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KỸ THUẬT

1 Công trình mạng cấp nước 148,43 299,01 148,40 149,12 299,01 148,40

2 Công trình mạng thoát nước

159,08 299,01 148,40 168,59 299,01 148,40

3 Công trình xử lý nước thải 157,86 299,01 148,40 169,91 299,01 148,40

Page 202: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-202-

Tháng 3 Quí 1/2011 STT Loại công trình Vật

liệu Nhân công

Máy TC

Vật liệu

Nhân công

Máy TC

I CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG DÂN DỤNG

1 Công trình nhà ở 173,85 299,01 153,95 165,82 299,01 150,25 2 Công trình giáo dục 173,26 299,01 153,95 164,89 299,01 150,25 3 Công trình văn hóa 178,78 299,01 153,95 169,81 299,01 150,25 4 Công trình trụ sở cơ quan,

văn phòng 173,82 299,01 153,95 165,98 299,01 150,25

5 Công trình y tế 173,80 299,01 153,95 167,32 299,01 150,25 6 Công trình khách sạn 180,86 299,01 153,95 172,96 299,01 150,25

7 Công trình tháp thu phát sóng truyền hình, phát thanh

195,45 299,01 153,95 184,70 299,01 150,25

II CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP

1 Công trình năng lượng - ðường dây 200,05 299,01 153,95 186,91 299,01 150,25 - Trạm biến áp 184,20 299,01 153,95 173,85 299,01 150,25 2 Công trình công nghiệp

dệt, may 165,10 299,01 153,95 159,12 299,01 150,25

3 Công trình công nghiệp chế tạo sản phẩm nhựa

166,06 299,01 153,95 158,88 299,01 150,25

4 Công trình công nghiệp vật liệu xây dựng 178,89 299,01 153,95 170,39 299,01 150,25

III CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG

1 Công trình ñường bộ

- ðường bê tông xi măng 160,12 299,01 153,95 155,49 299,01 150,25

- ðường nhựa asphan, ñường thấm nhập nhựa, ñường láng nhựa

181,35 299,01 153,95 175,04 299,01 150,25

2 Công trình cầu, hầm

- Cầu, cống bê tông xi măng

196,41 299,01 153,95 187,66 299,01 150,25

3 Công trình sân bay

- ðường băng cất hạ cánh 181,26 299,01 153,95 174,68 299,01 150,25

Page 203: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-203-

Tháng 3 Quí 1/2011 STT Loại công trình Vật

liệu Nhân công

Máy TC

Vật liệu

Nhân công

Máy TC

IV CÔNG TRÌNH THỦY LỢI

1 ðập bê tông 177,75 299,01 153,95 170,24 299,01 150,25 2 Kênh bê tông xi măng 159,23 299,01 153,95 153,95 299,01 150,25

3 Tường chắn bê tông cốt thép

172,43 299,01 153,95 165,83 299,01 150,25

V CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KỸ THUẬT

1 Công trình mạng cấp nước 167,91 299,01 153,95 155,15 299,01 150,25

2 Công trình mạng thoát nước

173,33 299,01 153,95 167,00 299,01 150,25

3 Công trình xử lý nước thải 176,26 299,01 153,95 168,01 299,01 150,25

Page 204: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-204-

Bảng 88

CHỈ SỐ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG CHỦ YẾU (NĂM 2006=100)

ðơn vi tính:%

STT Loại vật liệu Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quí 1/2011

1 Xi măng 155,11 166,03 166,03 162,39 2 Cát xây dựng 165,73 165,73 196,80 176,09 3 ðá xây dựng 134,73 134,73 138,64 136,03 4 Gạch xây 121,11 121,11 121,11 121,11 5 Gỗ xây dựng 180,96 180,96 180,96 180,96 6 Thép xây dựng 178,32 201,10 208,63 196,02 7 Nhựa ñường 228,02 228,02 228,02 228,02 8 Gạch lát 132,13 132,13 132,13 132,13 9 Vật liệu tấm lợp, bao che 107,23 107,23 107,23 107,23 10 Kính xây dựng 154,13 154,13 165,49 157,92 11 Sơn và vật liệu sơn 136,35 136,35 136,35 136,35 12 Vật tư ngành ñiện 169,96 192,18 203,22 188,45 13 Vật tư, ñường ống nước 148,24 148,24 168,67 155,05

Page 205: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-205-

2.23 Chỉ số giá xây dựng vùng (khu vực) Bà Rịa – Vũng Tàu

Bảng 89 CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH (NĂM 2006=100)

ðơn vị tính: %

STT Loại công trình Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quí 1/2011

I CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG DÂN DỤNG

1 Công trình nhà ở 178,91 183,75 187,69 183,45

2 Công trình giáo dục 180,68 185,09 189,43 185,07

3 Công trình văn hóa 164,18 170,31 173,25 169,25

4 Công trình trụ sở cơ quan, văn phòng

178,66 184,15 187,61 183,47

5 Công trình y tế 152,65 159,29 161,16 157,70

6 Công trình khách sạn 177,94 184,11 186,62 182,89

7 Công trình tháp thu phát sóng truyền hình, phát thanh

158,94 166,53 167,83 164,43

II CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP

1 Công trình năng lượng

- ðường dây 195,78 207,33 214,34 205,82

- Trạm biến áp 148,20 156,46 157,92 154,19

2 Công trình công nghiệp dệt, may 143,44 150,39 151,56 148,46

3 Công trình công nghiệp chế tạo sản phẩm nhựa

143,47 150,78 151,94 148,73

4 Công trình công nghiệp vật liệu xây dựng

150,36 157,69 159,37 155,81

III CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG

1 Công trình ñường bộ

- ðường bê tông xi măng 183,64 186,05 193,72 187,80

- ðường nhựa asphan, ñường thấm nhập nhựa, ñường láng nhựa

194,61 195,49 211,90 200,66

2 Công trình cầu, hầm

- Cầu, cống bê tông xi măng 195,58 200,13 206,24 200,65

3 Công trình sân bay

- ðường băng cất hạ cánh 183,10 186,88 194,69 188,22

Page 206: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-206-

STT Loại công trình Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quí 1/2011

IV CÔNG TRÌNH THỦY LỢI

1 ðập bê tông 184,23 188,34 193,44 188,67

2 Kênh bê tông xi măng 187,93 190,66 195,61 191,40

3 Tường chắn bê tông cốt thép 176,42 180,78 187,21 181,47

V CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KỸ THUẬT

1 Công trình mạng cấp nước 185,32 185,63 201,46 190,81

2 Công trình mạng thoát nước 190,15 193,66 199,92 194,58

3 Công trình xử lý nước thải 156,34 163,42 165,49 161,75

Page 207: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-207-

Bảng 90 CHỈ SỐ GIÁ PHẦN XÂY DỰNG (NĂM 2006=100)

ðơn vị tính: %

STT Loại công trình Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quí 1/2011

I CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG DÂN DỤNG

1 Công trình nhà ở 184,79 189,23 193,60 189,21

2 Công trình giáo dục 189,78 193,51 198,55 193,95

3 Công trình văn hóa 183,47 188,38 192,77 188,21

4 Công trình trụ sở cơ quan, văn phòng

191,65 196,38 200,68 196,23

5 Công trình y tế 179,61 184,35 188,08 184,01

6 Công trình khách sạn 193,49 198,94 202,20 198,21

7 Công trình tháp thu phát sóng truyền hình, phát thanh

206,88 212,87 216,19 211,98

II CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP

1 Công trình năng lượng

- ðường dây 198,53 210,18 217,46 208,72

- Trạm biến áp 207,63 214,67 219,97 214,09

2 Công trình công nghiệp dệt, may 184,83 188,21 192,10 188,38

3 Công trình công nghiệp chế tạo sản phẩm nhựa

184,41 188,88 192,72 188,67

4 Công trình công nghiệp vật liệu xây dựng

189,23 194,55 198,86 194,21

III CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG

1 Công trình ñường bộ

- ðường bê tông xi măng 184,69 186,99 194,79 188,82

- ðường nhựa asphan, ñường thấm nhập nhựa, ñường láng nhựa

195,47 196,26 212,86 201,53

2 Công trình cầu, hầm

- Cầu, cống bê tông xi măng 195,99 200,52 206,66 201,05

3 Công trình sân bay

- ðường băng cất hạ cánh 185,41 189,00 197,11 190,51

Page 208: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-208-

STT Loại công trình Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quí 1/2011

IV CÔNG TRÌNH THỦY LỢI

1 ðập bê tông 186,07 190,03 195,30 190,47

2 Kênh bê tông xi măng 190,40 192,90 198,03 193,78

3 Tường chắn bê tông cốt thép 176,42 180,78 187,21 181,47

V CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KỸ THUẬT

1 Công trình mạng cấp nước 185,32 185,63 201,46 190,81

2 Công trình mạng thoát nước 190,15 193,66 199,92 194,58

3 Công trình xử lý nước thải 204,01 208,68 213,95 208,88

Page 209: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-209-

Bảng 91

CHỈ SỐ GIÁ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY THI CÔNG (NĂM 2006=100)

ðơn vị tính: %

Tháng 1 Tháng 2 STT Loại công trình Vật

liệu Nhân công

Máy TC

Vật liệu

Nhân công

Máy TC

I CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG DÂN DỤNG

1 Công trình nhà ở 165,11 271,93 143,46 171,41 271,93 143,46 2 Công trình giáo dục 167,01 271,93 143,46 172,13 271,93 143,46 3 Công trình văn hóa 168,20 271,93 143,46 174,66 271,93 143,46 4 Công trình trụ sở cơ quan,

văn phòng 170,71 271,93 143,46 177,28 271,93 143,46

5 Công trình y tế 166,43 271,93 143,46 172,19 271,93 143,46 6 Công trình khách sạn 176,65 271,93 143,46 183,92 271,93 143,46

7 Công trình tháp thu phát sóng truyền hình, phát thanh

192,95 271,93 143,46 202,58 271,93 143,46

II CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP

1 Công trình năng lượng - ðường dây 183,24 271,93 143,46 197,47 271,93 143,46 - Trạm biến áp 179,65 271,93 143,46 190,19 271,93 143,46 2 Công trình công nghiệp

dệt, may 163,90 271,93 143,46 168,50 271,93 143,46

3 Công trình công nghiệp chế tạo sản phẩm nhựa

170,29 271,93 143,46 176,03 271,93 143,46

4 Công trình công nghiệp vật liệu xây dựng 178,61 271,93 143,46 186,12 271,93 143,46

III CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG

1 Công trình ñường bộ

- ðường bê tông xi măng 161,44 271,93 143,46 164,75 271,93 143,46

- ðường nhựa asphan, ñường thấm nhập nhựa, ñường láng nhựa

195,62 271,93 143,46 196,64 271,93 143,46

2 Công trình cầu, hầm

- Cầu, cống bê tông xi măng

192,30 271,93 143,46 199,71 271,93 143,46

3 Công trình sân bay

- ðường băng cất hạ cánh 185,75 271,93 143,46 191,29 271,93 143,46

Page 210: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-210-

Tháng 1 Tháng 2 STT Loại công trình Vật

liệu Nhân công

Máy TC

Vật liệu

Nhân công

Máy TC

IV CÔNG TRÌNH THỦY LỢI

1 ðập bê tông 170,60 271,93 143,46 176,94 271,93 143,46 2 Kênh bê tông xi măng 152,82 271,93 143,46 156,76 271,93 143,46

3 Tường chắn bê tông cốt thép

164,43 271,93 143,46 170,03 271,93 143,46

V CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KỸ THUẬT

1 Công trình mạng cấp nước 166,13 271,93 143,46 166,57 271,93 143,46

2 Công trình mạng thoát nước

169,92 271,93 143,46 174,90 271,93 143,46

3 Công trình xử lý nước thải 172,66 271,93 143,46 179,88 271,93 143,46

Page 211: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-211-

Tháng 3 Quí 1/2011 STT Loại công trình Vật

liệu Nhân công

Máy TC

Vật liệu

Nhân công

Máy TC

I CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG DÂN DỤNG

1 Công trình nhà ở 176,89 271,93 148,92 171,14 271,93 145,28 2 Công trình giáo dục 178,73 271,93 148,92 172,63 271,93 145,28 3 Công trình văn hóa 179,89 271,93 148,92 174,25 271,93 145,28 4 Công trình trụ sở cơ quan,

văn phòng 182,82 271,93 148,92 176,94 271,93 145,28

5 Công trình y tế 176,44 271,93 148,92 171,69 271,93 145,28 6 Công trình khách sạn 187,87 271,93 148,92 182,81 271,93 145,28

7 Công trình tháp thu phát sóng truyền hình, phát thanh

206,83 271,93 148,92 200,79 271,93 145,28

II CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP

1 Công trình năng lượng - ðường dây 206,31 271,93 148,92 195,68 271,93 145,28 - Trạm biến áp 197,95 271,93 148,92 189,26 271,93 145,28 2 Công trình công nghiệp

dệt, may 173,34 271,93 148,92 168,58 271,93 145,28

3 Công trình công nghiệp chế tạo sản phẩm nhựa

180,51 271,93 148,92 175,61 271,93 145,28

4 Công trình công nghiệp vật liệu xây dựng 191,22 271,93 148,92 185,31 271,93 145,28

III CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG

1 Công trình ñường bộ

- ðường bê tông xi măng 175,35 271,93 148,92 167,18 271,93 145,28

- ðường nhựa asphan, ñường thấm nhập nhựa, ñường láng nhựa

217,16 271,93 148,92 203,14 271,93 145,28

2 Công trình cầu, hầm

- Cầu, cống bê tông xi măng

207,86 271,93 148,92 199,96 271,93 145,28

3 Công trình sân bay

- ðường băng cất hạ cánh 201,77 271,93 148,92 192,94 271,93 145,28

Page 212: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-212-

Tháng 3 Quí 1/2011 STT Loại công trình Vật

liệu Nhân công

Máy TC

Vật liệu

Nhân công

Máy TC

IV CÔNG TRÌNH THỦY LỢI

1 ðập bê tông 183,83 271,93 148,92 177,12 271,93 145,28 2 Kênh bê tông xi măng 164,46 271,93 148,92 158,01 271,93 145,28

3 Tường chắn bê tông cốt thép

177,65 271,93 148,92 170,71 271,93 145,28

V CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KỸ THUẬT

1 Công trình mạng cấp nước 188,15 271,93 148,92 173,62 271,93 145,28

2 Công trình mạng thoát nước

183,19 271,93 148,92 176,00 271,93 145,28

3 Công trình xử lý nước thải 187,78 271,93 148,92 180,11 271,93 145,28

Page 213: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-213-

Bảng 92

CHỈ SỐ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG CHỦ YẾU (NĂM 2006=100)

ðơn vi tính:%

STT Loại vật liệu Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quí 1/2011

1 Xi măng 133,44 139,20 142,08 138,24 2 Cát xây dựng 159,92 159,92 175,39 165,08 3 ðá xây dựng 192,66 192,66 217,22 200,85 4 Gạch xây 184,09 185,22 194,82 188,05 5 Gỗ xây dựng 100,00 100,00 100,00 100,00 6 Thép xây dựng 206,13 217,69 221,25 215,02 7 Nhựa ñường 240,37 240,37 266,07 248,94 8 Gạch lát 120,63 120,63 120,63 120,63 9 Vật liệu tấm lợp, bao che 129,39 129,39 129,39 129,39 10 Kính xây dựng 126,40 126,40 126,40 126,40 11 Sơn và vật liệu sơn 134,15 134,15 134,15 134,15 12 Vật tư ngành ñiện 181,94 198,98 209,92 196,95 13 Vật tư, ñường ống nước 165,60 165,60 190,41 173,87

Page 214: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-214-

2.24 Chỉ số giá xây dựng vùng (khu vực) Thành phố Hồ Chí Minh

Bảng 93 CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH (NĂM 2006=100)

ðơn vị tính: %

STT Loại công trình Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quí 1/2011

I CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG DÂN DỤNG

1 Công trình nhà ở 170,38 178,03 178,39 175,60

2 Công trình giáo dục 174,62 181,28 181,47 179,12

3 Công trình văn hóa 158,86 167,59 167,72 164,72

4 Công trình trụ sở cơ quan, văn phòng

170,33 178,41 178,75 175,83

5 Công trình y tế 151,00 159,89 159,75 156,88

6 Công trình khách sạn 169,38 179,45 179,38 176,07

7 Công trình tháp thu phát sóng truyền hình, phát thanh

152,61 162,52 162,34 159,16

II CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP

1 Công trình năng lượng

- ðường dây 176,54 188,76 192,97 186,09

- Trạm biến áp 143,93 152,66 153,10 149,90

2 Công trình công nghiệp dệt, may 142,24 150,23 150,02 147,49

3 Công trình công nghiệp chế tạo sản phẩm nhựa

141,10 149,81 149,61 146,84

4 Công trình công nghiệp vật liệu xây dựng

146,56 155,78 155,66 152,67

III CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG

1 Công trình ñường bộ

- ðường bê tông xi măng 176,53 181,48 181,48 179,83

- ðường nhựa asphan, ñường thấm nhập nhựa, ñường láng nhựa

184,28 185,61 193,20 187,69

2 Công trình cầu, hầm

- Cầu, cống bê tông xi măng 184,59 193,24 195,24 191,02

3 Công trình sân bay

- ðường băng cất hạ cánh 174,08 181,17 183,34 179,53

Page 215: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-215-

STT Loại công trình Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quí 1/2011

IV CÔNG TRÌNH THỦY LỢI

1 ðập bê tông 176,38 184,29 184,28 181,65

2 Kênh bê tông xi măng 184,67 190,18 190,17 188,34

3 Tường chắn bê tông cốt thép 170,11 179,15 179,15 176,14

V CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KỸ THUẬT

1 Công trình mạng cấp nước 168,81 169,33 169,33 169,16

2 Công trình mạng thoát nước 183,09 189,91 189,91 187,64

3 Công trình xử lý nước thải 152,03 160,11 160,28 157,47

Page 216: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-216-

Bảng 94 CHỈ SỐ GIÁ PHẦN XÂY DỰNG (NĂM 2006=100)

ðơn vị tính: %

STT Loại công trình Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quí 1/2011

I CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG DÂN DỤNG

1 Công trình nhà ở 175,39 182,91 183,34 180,55

2 Công trình giáo dục 182,78 189,10 189,36 187,08

3 Công trình văn hóa 175,73 184,39 184,71 181,61

4 Công trình trụ sở cơ quan, văn phòng

181,42 189,31 189,79 186,84

5 Công trình y tế 176,50 185,42 185,42 182,45

6 Công trình khách sạn 182,56 192,96 192,96 189,49

7 Công trình tháp thu phát sóng truyền hình, phát thanh

168,13 172,25 172,25 170,88

II CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP

1 Công trình năng lượng

- ðường dây 178,57 190,91 195,29 188,26

- Trạm biến áp 193,73 202,14 204,28 200,05

2 Công trình công nghiệp dệt, may 181,32 187,61 187,61 185,51

3 Công trình công nghiệp chế tạo sản phẩm nhựa

177,57 185,97 185,97 183,17

4 Công trình công nghiệp vật liệu xây dựng

180,25 189,93 190,09 186,76

III CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG

1 Công trình ñường bộ

- ðường bê tông xi măng 177,45 182,34 182,34 180,71

- ðường nhựa asphan, ñường thấm nhập nhựa, ñường láng nhựa

185,02 186,26 193,94 188,41

2 Công trình cầu, hầm

- Cầu, cống bê tông xi măng 184,94 193,59 195,60 191,38

3 Công trình sân bay

- ðường băng cất hạ cánh 176,05 183,08 185,34 181,49

Page 217: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-217-

STT Loại công trình Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quí 1/2011

IV CÔNG TRÌNH THỦY LỢI

1 ðập bê tông 177,99 185,87 185,87 183,24

2 Kênh bê tông xi măng 187,01 192,39 192,39 190,60

3 Tường chắn bê tông cốt thép 170,11 179,15 179,15 176,14

V CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KỸ THUẬT

1 Công trình mạng cấp nước 168,81 169,33 169,33 169,16

2 Công trình mạng thoát nước 183,09 189,91 189,91 187,64

3 Công trình xử lý nước thải 193,72 200,73 201,56 198,67

Page 218: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-218-

Bảng 95

CHỈ SỐ GIÁ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY THI CÔNG (NĂM 2006=100)

ðơn vị tính: %

Tháng 1 Tháng 2 STT Loại công trình Vật

liệu Nhân công

Máy TC

Vật liệu

Nhân công

Máy TC

I CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG DÂN DỤNG

1 Công trình nhà ở 156,36 350,60 155,21 167,05 350,60 155,21 2 Công trình giáo dục 162,41 350,60 155,21 171,10 350,60 155,21 3 Công trình văn hóa 161,51 350,60 155,21 172,88 350,60 155,21 4 Công trình trụ sở cơ quan,

văn phòng 161,45 350,60 155,21 172,43 350,60 155,21

5 Công trình y tế 165,27 350,60 155,21 176,13 350,60 155,21 6 Công trình khách sạn 166,24 350,60 155,21 180,13 350,60 155,21

7 Công trình tháp thu phát sóng truyền hình, phát thanh

176,15 350,60 155,21 194,23 350,60 155,21

II CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP

1 Công trình năng lượng - ðường dây 162,32 350,60 155,21 177,39 350,60 155,21 - Trạm biến áp 166,34 350,60 155,21 178,93 350,60 155,21 2 Công trình công nghiệp

dệt, may 163,60 350,60 155,21 172,16 350,60 155,21

3 Công trình công nghiệp chế tạo sản phẩm nhựa

164,71 350,60 155,21 175,51 350,60 155,21

4 Công trình công nghiệp vật liệu xây dựng 169,58 350,60 155,21 183,26 350,60 155,21

III CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG

1 Công trình ñường bộ

- ðường bê tông xi măng 156,18 350,60 155,21 163,23 350,60 155,21

- ðường nhựa asphan, ñường thấm nhập nhựa, ñường láng nhựa

183,95 350,60 155,21 185,56 350,60 155,21

2 Công trình cầu, hầm

- Cầu, cống bê tông xi măng

178,79 350,60 155,21 192,96 350,60 155,21

3 Công trình sân bay

- ðường băng cất hạ cánh 174,05 350,60 155,21 184,87 350,60 155,21

Page 219: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-219-

Tháng 1 Tháng 2 STT Loại công trình Vật

liệu Nhân công

Máy TC

Vật liệu

Nhân công

Máy TC

IV CÔNG TRÌNH THỦY LỢI

1 ðập bê tông 162,74 350,60 155,21 175,36 350,60 155,21 2 Kênh bê tông xi măng 155,58 350,60 155,21 164,05 350,60 155,21

3 Tường chắn bê tông cốt thép

158,97 350,60 155,21 170,60 350,60 155,21

V CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KỸ THUẬT

1 Công trình mạng cấp nước 147,43 350,60 155,21 148,17 350,60 155,21

2 Công trình mạng thoát nước

164,87 350,60 155,21 174,55 350,60 155,21

3 Công trình xử lý nước thải 164,84 350,60 155,21 175,66 350,60 155,21

Page 220: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-220-

Tháng 3 Quí 1/2011 STT Loại công trình Vật

liệu Nhân công

Máy TC

Vật liệu

Nhân công

Máy TC

I CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG DÂN DỤNG

1 Công trình nhà ở 167,66 350,60 162,39 163,69 350,60 157,60 2 Công trình giáo dục 171,46 350,60 162,39 168,32 350,60 157,60 3 Công trình văn hóa 173,31 350,60 162,39 169,23 350,60 157,60 4 Công trình trụ sở cơ quan,

văn phòng 173,10 350,60 162,39 168,99 350,60 157,60

5 Công trình y tế 176,13 350,60 162,39 172,51 350,60 157,60 6 Công trình khách sạn 180,13 350,60 162,39 175,50 350,60 157,60

7 Công trình tháp thu phát sóng truyền hình, phát thanh

194,23 350,60 162,39 188,20 350,60 157,60

II CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP

1 Công trình năng lượng - ðường dây 182,73 350,60 162,39 174,15 350,60 157,60 - Trạm biến áp 182,14 350,60 162,39 175,81 350,60 157,60 2 Công trình công nghiệp

dệt, may 172,16 350,60 162,39 169,31 350,60 157,60

3 Công trình công nghiệp chế tạo sản phẩm nhựa

175,51 350,60 162,39 171,91 350,60 157,60

4 Công trình công nghiệp vật liệu xây dựng 183,48 350,60 162,39 178,77 350,60 157,60

III CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG

1 Công trình ñường bộ

- ðường bê tông xi măng 163,23 350,60 162,39 160,88 350,60 157,60

- ðường nhựa asphan, ñường thấm nhập nhựa, ñường láng nhựa

195,50 350,60 162,39 188,34 350,60 157,60

2 Công trình cầu, hầm

- Cầu, cống bê tông xi măng

196,26 350,60 162,39 189,34 350,60 157,60

3 Công trình sân bay

- ðường băng cất hạ cánh 188,35 350,60 162,39 182,42 350,60 157,60

Page 221: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-221-

Tháng 3 Quí 1/2011 STT Loại công trình Vật

liệu Nhân công

Máy TC

Vật liệu

Nhân công

Máy TC

IV CÔNG TRÌNH THỦY LỢI

1 ðập bê tông 175,36 350,60 162,39 171,15 350,60 157,60 2 Kênh bê tông xi măng 164,05 350,60 162,39 161,23 350,60 157,60

3 Tường chắn bê tông cốt thép

170,60 350,60 162,39 166,72 350,60 157,60

V CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KỸ THUẬT

1 Công trình mạng cấp nước 148,17 350,60 162,39 147,92 350,60 157,60

2 Công trình mạng thoát nước

174,55 350,60 162,39 171,33 350,60 157,60

3 Công trình xử lý nước thải 176,94 350,60 162,39 172,48 350,60 157,60

Page 222: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-222-

Bảng 96

CHỈ SỐ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG CHỦ YẾU (NĂM 2006=100)

ðơn vi tính:%

STT Loại vật liệu Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quí 1/2011

1 Xi măng 146,83 160,65 160,65 156,04 2 Cát xây dựng 163,52 163,52 163,52 163,52 3 ðá xây dựng 157,61 157,61 157,61 157,61 4 Gạch xây 192,37 192,37 192,37 192,37 5 Gỗ xây dựng 133,68 133,68 133,68 133,68 6 Thép xây dựng 187,28 208,74 208,74 201,58 7 Nhựa ñường 240,37 240,37 266,07 248,94 8 Gạch lát 128,72 128,72 128,72 128,72 9 Vật liệu tấm lợp, bao che 134,67 134,67 134,67 134,67 10 Kính xây dựng 145,90 145,90 145,90 145,90 11 Sơn và vật liệu sơn 100,00 102,00 102,00 101,33 12 Vật tư ngành ñiện 156,20 170,40 178,51 168,37 13 Vật tư, ñường ống nước 139,85 139,85 139,85 139,85

Page 223: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-223-

2.25 Chỉ số giá xây dựng vùng (khu vực) Cà Mau

Bảng 97 CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH (NĂM 2006=100)

ðơn vị tính: %

STT Loại công trình Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quí 1/2011

I CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG DÂN DỤNG

1 Công trình nhà ở 175,06 179,88 180,32 178,42

2 Công trình giáo dục 184,34 189,10 189,29 187,58

3 Công trình văn hóa 158,48 164,79 164,99 162,75

4 Công trình trụ sở cơ quan, văn phòng

180,10 185,65 185,87 183,87

5 Công trình y tế 161,96 169,33 169,34 166,88

6 Công trình khách sạn 179,98 187,28 187,47 184,91

7 Công trình tháp thu phát sóng truyền hình, phát thanh

153,46 161,77 161,92 159,05

II CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP

1 Công trình năng lượng

- ðường dây 164,82 168,07 168,09 166,99

- Trạm biến áp 142,76 149,95 149,81 147,51

2 Công trình công nghiệp dệt, may 146,17 153,52 153,47 151,05

3 Công trình công nghiệp chế tạo sản phẩm nhựa

144,55 152,31 152,27 149,71

4 Công trình công nghiệp vật liệu xây dựng

147,81 155,59 155,75 153,05

III CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG

1 Công trình ñường bộ

- ðường bê tông xi măng 186,35 188,52 188,97 187,95

- ðường nhựa asphan, ñường thấm nhập nhựa, ñường láng nhựa

173,53 174,61 177,23 175,12

2 Công trình cầu, hầm

- Cầu, cống bê tông xi măng 185,17 190,59 192,26 189,34

3 Công trình sân bay

- ðường băng cất hạ cánh 168,66 172,96 174,22 171,95

Page 224: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-224-

STT Loại công trình Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quí 1/2011

IV CÔNG TRÌNH THỦY LỢI

1 ðập bê tông 181,21 185,67 186,61 184,50

2 Kênh bê tông xi măng 190,38 192,73 192,96 192,02

3 Tường chắn bê tông cốt thép 172,32 176,46 176,98 175,25

V CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KỸ THUẬT

1 Công trình mạng cấp nước 181,59 182,16 182,65 182,13

2 Công trình mạng thoát nước 198,34 202,49 202,92 201,25

3 Công trình xử lý nước thải 154,36 161,05 160,97 158,79

Page 225: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-225-

Bảng 98 CHỈ SỐ GIÁ PHẦN XÂY DỰNG (NĂM 2006=100)

ðơn vị tính: %

STT Loại công trình Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quí 1/2011

I CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG DÂN DỤNG

1 Công trình nhà ở 180,55 184,96 185,47 183,66

2 Công trình giáo dục 194,00 198,14 198,40 196,85

3 Công trình văn hóa 175,17 180,34 180,75 178,75

4 Công trình trụ sở cơ quan, văn phòng

193,42 198,22 198,54 196,72

5 Công trình y tế 197,06 203,17 203,41 201,21

6 Công trình khách sạn 196,11 202,99 203,29 200,80

7 Công trình tháp thu phát sóng truyền hình, phát thanh

194,31 201,96 202,64 199,64

II CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP

1 Công trình năng lượng

- ðường dây 166,41 169,46 169,49 168,45

- Trạm biến áp 189,94 193,46 193,57 192,32

2 Công trình công nghiệp dệt, may 192,80 197,33 197,67 195,93

3 Công trình công nghiệp chế tạo sản phẩm nhựa

187,55 193,31 193,68 191,51

4 Công trình công nghiệp vật liệu xây dựng

183,20 189,57 190,29 187,69

III CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG

1 Công trình ñường bộ

- ðường bê tông xi măng 187,44 189,50 189,96 188,97

- ðường nhựa asphan, ñường thấm nhập nhựa, ñường láng nhựa

174,15 175,13 177,79 175,69

2 Công trình cầu, hầm

- Cầu, cống bê tông xi măng 185,52 190,93 192,61 189,68

3 Công trình sân bay

- ðường băng cất hạ cánh 170,43 174,56 175,88 173,62

Page 226: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-226-

STT Loại công trình Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quí 1/2011

IV CÔNG TRÌNH THỦY LỢI

1 ðập bê tông 182,96 187,29 188,26 186,17

2 Kênh bê tông xi măng 192,93 195,04 195,29 194,42

3 Tường chắn bê tông cốt thép 172,32 176,46 176,98 175,25

V CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KỸ THUẬT

1 Công trình mạng cấp nước 181,59 182,16 182,65 182,13

2 Công trình mạng thoát nước 198,34 202,49 202,92 201,25

3 Công trình xử lý nước thải 199,28 203,04 203,20 201,84

Page 227: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-227-

Bảng 99

CHỈ SỐ GIÁ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY THI CÔNG (NĂM 2006=100)

ðơn vị tính: %

Tháng 1 Tháng 2 STT Loại công trình Vật

liệu Nhân công

Máy TC

Vật liệu

Nhân công

Máy TC

I CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG DÂN DỤNG

1 Công trình nhà ở 158,28 273,78 145,50 164,54 273,78 145,50 2 Công trình giáo dục 172,11 273,78 145,50 177,80 273,78 145,50 3 Công trình văn hóa 156,68 273,78 145,50 163,47 273,78 145,50 4 Công trình trụ sở cơ quan,

văn phòng 172,43 273,78 145,50 179,10 273,78 145,50

5 Công trình y tế 187,26 273,78 145,50 194,69 273,78 145,50 6 Công trình khách sạn 179,47 273,78 145,50 188,66 273,78 145,50

7 Công trình tháp thu phát sóng truyền hình, phát thanh

171,61 273,78 145,50 183,89 273,78 145,50

II CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP

1 Công trình năng lượng - ðường dây 143,63 273,78 145,50 147,34 273,78 145,50 - Trạm biến áp 152,23 273,78 145,50 157,50 273,78 145,50 2 Công trình công nghiệp

dệt, may 174,06 273,78 145,50 180,24 273,78 145,50

3 Công trình công nghiệp chế tạo sản phẩm nhựa

173,78 273,78 145,50 181,18 273,78 145,50

4 Công trình công nghiệp vật liệu xây dựng 169,28 273,78 145,50 178,29 273,78 145,50

III CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG

1 Công trình ñường bộ

- ðường bê tông xi măng 164,56 273,78 145,50 167,53 273,78 145,50

- ðường nhựa asphan, ñường thấm nhập nhựa, ñường láng nhựa

167,46 273,78 145,50 168,73 273,78 145,50

2 Công trình cầu, hầm

- Cầu, cống bê tông xi măng

173,89 273,78 145,50 182,75 273,78 145,50

3 Công trình sân bay

- ðường băng cất hạ cánh 161,61 273,78 145,50 167,97 273,78 145,50

Page 228: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-228-

Tháng 1 Tháng 2 STT Loại công trình Vật

liệu Nhân công

Máy TC

Vật liệu

Nhân công

Máy TC

IV CÔNG TRÌNH THỦY LỢI

1 ðập bê tông 164,44 273,78 145,50 171,38 273,78 145,50 2 Kênh bê tông xi măng 155,73 273,78 145,50 159,06 273,78 145,50

3 Tường chắn bê tông cốt thép

158,61 273,78 145,50 163,93 273,78 145,50

V CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KỸ THUẬT

1 Công trình mạng cấp nước 160,11 273,78 145,50 160,92 273,78 145,50

2 Công trình mạng thoát nước

180,75 273,78 145,50 186,64 273,78 145,50

3 Công trình xử lý nước thải 164,33 273,78 145,50 170,15 273,78 145,50

Page 229: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-229-

Tháng 3 Quí 1/2011 STT Loại công trình Vật

liệu Nhân công

Máy TC

Vật liệu

Nhân công

Máy TC

I CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG DÂN DỤNG

1 Công trình nhà ở 164,54 273,78 151,04 162,45 273,78 147,35 2 Công trình giáo dục 177,80 273,78 151,04 175,90 273,78 147,35 3 Công trình văn hóa 163,47 273,78 151,04 161,21 273,78 147,35 4 Công trình trụ sở cơ quan,

văn phòng 179,10 273,78 151,04 176,88 273,78 147,35

5 Công trình y tế 194,69 273,78 151,04 192,21 273,78 147,35 6 Công trình khách sạn 188,66 273,78 151,04 185,60 273,78 147,35

7 Công trình tháp thu phát sóng truyền hình, phát thanh

183,89 273,78 151,04 179,80 273,78 147,35

II CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP

1 Công trình năng lượng - ðường dây 147,34 273,78 151,04 146,10 273,78 147,35 - Trạm biến áp 157,50 273,78 151,04 155,74 273,78 147,35 2 Công trình công nghiệp

dệt, may 180,24 273,78 151,04 178,18 273,78 147,35

3 Công trình công nghiệp chế tạo sản phẩm nhựa

181,18 273,78 151,04 178,71 273,78 147,35

4 Công trình công nghiệp vật liệu xây dựng 178,29 273,78 151,04 175,28 273,78 147,35

III CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG

1 Công trình ñường bộ

- ðường bê tông xi măng 167,53 273,78 151,04 166,54 273,78 147,35

- ðường nhựa asphan, ñường thấm nhập nhựa, ñường láng nhựa

171,19 273,78 151,04 169,13 273,78 147,35

2 Công trình cầu, hầm

- Cầu, cống bê tông xi măng

183,56 273,78 151,04 180,07 273,78 147,35

3 Công trình sân bay

- ðường băng cất hạ cánh 167,97 273,78 151,04 165,85 273,78 147,35

Page 230: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-230-

Tháng 3 Quí 1/2011 STT Loại công trình Vật

liệu Nhân công

Máy TC

Vật liệu

Nhân công

Máy TC

IV CÔNG TRÌNH THỦY LỢI

1 ðập bê tông 171,38 273,78 151,04 169,07 273,78 147,35 2 Kênh bê tông xi măng 159,06 273,78 151,04 157,95 273,78 147,35

3 Tường chắn bê tông cốt thép

163,93 273,78 151,04 162,16 273,78 147,35

V CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KỸ THUẬT

1 Công trình mạng cấp nước 160,92 273,78 151,04 160,65 273,78 147,35

2 Công trình mạng thoát nước

186,64 273,78 151,04 184,68 273,78 147,35

3 Công trình xử lý nước thải 170,15 273,78 151,04 168,21 273,78 147,35

Page 231: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-231-

Bảng 100

CHỈ SỐ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG CHỦ YẾU (NĂM 2006=100)

ðơn vi tính:%

STT Loại vật liệu Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quí 1/2011

1 Xi măng 133,37 135,82 135,82 135,01 2 Cát xây dựng 155,08 155,08 155,08 155,08 3 ðá xây dựng 182,12 182,12 182,12 182,12 4 Gạch xây 196,97 203,03 203,03 201,01 5 Gỗ xây dựng 230,77 230,77 230,77 230,77 6 Thép xây dựng 191,57 206,70 206,70 201,66 7 Nhựa ñường 178,88 178,88 178,88 178,88 8 Gạch lát 280,70 280,70 280,70 280,70 9 Vật liệu tấm lợp, bao che 185,62 185,62 185,62 185,62 10 Kính xây dựng 135,00 135,00 135,00 135,00 11 Sơn và vật liệu sơn 121,70 121,70 121,70 121,70 12 Vật tư ngành ñiện 125,00 125,00 125,00 125,00 13 Vật tư, ñường ống nước 156,63 156,63 156,63 156,63

Page 232: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-232-

2.26 Chỉ số giá xây dựng vùng (khu vực) Cần Thơ

Bảng 101 CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH (NĂM 2006=100)

ðơn vị tính: %

STT Loại công trình Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quí 1/2011

I CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG DÂN DỤNG

1 Công trình nhà ở 186,47 189,87 193,33 189,89

2 Công trình giáo dục 197,77 201,33 204,08 201,06

3 Công trình văn hóa 166,94 169,75 172,83 169,84

4 Công trình trụ sở cơ quan, văn phòng

188,37 191,89 194,96 191,74

5 Công trình y tế 159,06 162,13 164,62 161,93

6 Công trình khách sạn 187,42 192,00 196,09 191,84

7 Công trình tháp thu phát sóng truyền hình, phát thanh

159,60 162,18 164,69 162,16

II CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP

1 Công trình năng lượng

- ðường dây 172,92 175,16 177,67 175,25

- Trạm biến áp 148,09 149,19 149,96 149,08

2 Công trình công nghiệp dệt, may 148,28 149,82 151,06 149,72

3 Công trình công nghiệp chế tạo sản phẩm nhựa

147,45 149,19 150,73 149,12

4 Công trình công nghiệp vật liệu xây dựng

138,37 139,55 140,79 139,57

III CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG

1 Công trình ñường bộ

- ðường bê tông xi măng 211,44 213,04 217,92 214,13

- ðường nhựa asphan, ñường thấm nhập nhựa, ñường láng nhựa

228,59 229,66 240,18 232,81

2 Công trình cầu, hầm

- Cầu, cống bê tông xi măng 200,47 204,53 212,25 205,75

3 Công trình sân bay

- ðường băng cất hạ cánh 192,07 194,99 202,76 196,61

Page 233: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-233-

STT Loại công trình Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quí 1/2011

IV CÔNG TRÌNH THỦY LỢI

1 ðập bê tông 198,90 201,89 207,53 202,77

2 Kênh bê tông xi măng 219,36 209,29 213,63 214,09

3 Tường chắn bê tông cốt thép 197,08 199,75 206,53 201,12

V CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KỸ THUẬT

1 Công trình mạng cấp nước 205,27 206,26 207,15 206,22

2 Công trình mạng thoát nước 211,59 215,19 220,03 215,60

3 Công trình xử lý nước thải 160,61 162,16 163,52 162,10

Page 234: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-234-

Bảng 102 CHỈ SỐ GIÁ PHẦN XÂY DỰNG (NĂM 2006=100)

ðơn vị tính: %

STT Loại công trình Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quí 1/2011

I CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG DÂN DỤNG

1 Công trình nhà ở 193,14 196,89 200,71 196,91

2 Công trình giáo dục 209,51 213,62 216,80 213,31

3 Công trình văn hóa 187,49 191,58 196,06 191,71

4 Công trình trụ sở cơ quan, văn phòng

203,58 207,90 211,67 207,72

5 Công trình y tế 191,63 197,37 202,04 197,01

6 Công trình khách sạn 205,60 211,46 216,67 211,24

7 Công trình tháp thu phát sóng truyền hình, phát thanh

208,37 214,30 220,05 214,24

II CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP

1 Công trình năng lượng

- ðường dây 174,82 177,14 179,74 177,23

- Trạm biến áp 207,29 210,87 213,39 210,51

2 Công trình công nghiệp dệt, may 198,94 203,43 207,07 203,15

3 Công trình công nghiệp chế tạo sản phẩm nhựa

195,95 200,98 205,44 200,79

4 Công trình công nghiệp vật liệu xây dựng

195,37 200,80 206,12 200,76

III CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG

1 Công trình ñường bộ

- ðường bê tông xi măng 212,96 214,58 219,55 215,70

- ðường nhựa asphan, ñường thấm nhập nhựa, ñường láng nhựa

229,86 230,95 241,59 234,13

2 Công trình cầu, hầm

- Cầu, cống bê tông xi măng 200,91 204,99 212,75 206,22

3 Công trình sân bay

- ðường băng cất hạ cánh 194,73 197,75 205,82 199,43

Page 235: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-235-

STT Loại công trình Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quí 1/2011

IV CÔNG TRÌNH THỦY LỢI

1 ðập bê tông 201,17 204,25 210,05 205,16

2 Kênh bê tông xi măng 222,99 212,54 217,05 217,53

3 Tường chắn bê tông cốt thép 197,08 199,75 206,53 201,12

V CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KỸ THUẬT

1 Công trình mạng cấp nước 205,27 206,26 207,15 206,22

2 Công trình mạng thoát nước 211,59 215,19 220,03 215,60

3 Công trình xử lý nước thải 214,18 217,86 221,10 217,71

Page 236: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-236-

Bảng 103

CHỈ SỐ GIÁ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY THI CÔNG (NĂM 2006=100)

ðơn vị tính: %

Tháng 1 Tháng 2 STT Loại công trình Vật

liệu Nhân công

Máy TC

Vật liệu

Nhân công

Máy TC

I CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG DÂN DỤNG

1 Công trình nhà ở 168,61 298,88 147,81 173,93 298,88 147,81 2 Công trình giáo dục 185,44 298,88 147,81 191,09 298,88 147,81 3 Công trình văn hóa 167,22 298,88 147,81 172,61 298,88 147,81 4 Công trình trụ sở cơ quan,

văn phòng 178,60 298,88 147,81 184,62 298,88 147,81

5 Công trình y tế 176,41 298,88 147,81 183,40 298,88 147,81 6 Công trình khách sạn 185,42 298,88 147,81 193,25 298,88 147,81

7 Công trình tháp thu phát sóng truyền hình, phát thanh

183,50 298,88 147,81 193,02 298,88 147,81

II CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP

1 Công trình năng lượng - ðường dây 148,51 298,88 147,81 151,34 298,88 147,81 - Trạm biến áp 166,43 298,88 147,81 171,78 298,88 147,81 2 Công trình công nghiệp

dệt, may 175,21 298,88 147,81 181,33 298,88 147,81

3 Công trình công nghiệp chế tạo sản phẩm nhựa

179,33 298,88 147,81 185,80 298,88 147,81

4 Công trình công nghiệp vật liệu xây dựng 180,28 298,88 147,81 187,95 298,88 147,81

III CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG

1 Công trình ñường bộ

- ðường bê tông xi măng 192,97 298,88 147,81 195,32 298,88 147,81

- ðường nhựa asphan, ñường thấm nhập nhựa, ñường láng nhựa

236,17 298,88 147,81 237,58 298,88 147,81

2 Công trình cầu, hầm

- Cầu, cống bê tông xi măng

191,04 298,88 147,81 197,73 298,88 147,81

3 Công trình sân bay

- ðường băng cất hạ cánh 193,82 298,88 147,81 198,48 298,88 147,81

Page 237: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-237-

Tháng 1 Tháng 2 STT Loại công trình Vật

liệu Nhân công

Máy TC

Vật liệu

Nhân công

Máy TC

IV CÔNG TRÌNH THỦY LỢI

1 ðập bê tông 184,93 298,88 147,81 189,86 298,88 147,81 2 Kênh bê tông xi măng 190,29 298,88 147,81 173,84 298,88 147,81

3 Tường chắn bê tông cốt thép

185,98 298,88 147,81 189,41 298,88 147,81

V CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KỸ THUẬT

1 Công trình mạng cấp nước 186,04 298,88 147,81 187,43 298,88 147,81

2 Công trình mạng thoát nước

191,51 298,88 147,81 196,62 298,88 147,81

3 Công trình xử lý nước thải 174,68 298,88 147,81 180,37 298,88 147,81

Page 238: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-238-

Tháng 3 Quí 1/2011 STT Loại công trình Vật

liệu Nhân công

Máy TC

Vật liệu

Nhân công

Máy TC

I CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG DÂN DỤNG

1 Công trình nhà ở 178,56 298,88 153,91 173,70 298,88 149,85 2 Công trình giáo dục 195,09 298,88 153,91 190,54 298,88 149,85 3 Công trình văn hóa 177,89 298,88 153,91 172,57 298,88 149,85 4 Công trình trụ sở cơ quan,

văn phòng 189,36 298,88 153,91 184,19 298,88 149,85

5 Công trình y tế 188,76 298,88 153,91 182,86 298,88 149,85 6 Công trình khách sạn 199,76 298,88 153,91 192,81 298,88 149,85

7 Công trình tháp thu phát sóng truyền hình, phát thanh

201,05 298,88 153,91 192,52 298,88 149,85

II CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP

1 Công trình năng lượng - ðường dây 154,47 298,88 153,91 151,44 298,88 149,85 - Trạm biến áp 175,37 298,88 153,91 171,20 298,88 149,85 2 Công trình công nghiệp

dệt, may 185,78 298,88 153,91 180,78 298,88 149,85

3 Công trình công nghiệp chế tạo sản phẩm nhựa

191,01 298,88 153,91 185,38 298,88 149,85

4 Công trình công nghiệp vật liệu xây dựng 194,35 298,88 153,91 187,53 298,88 149,85

III CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG

1 Công trình ñường bộ

- ðường bê tông xi măng 201,75 298,88 153,91 196,68 298,88 149,85

- ðường nhựa asphan, ñường thấm nhập nhựa, ñường láng nhựa

250,27 298,88 153,91 241,34 298,88 149,85

2 Công trình cầu, hầm

- Cầu, cống bê tông xi măng

208,33 298,88 153,91 199,03 298,88 149,85

3 Công trình sân bay

- ðường băng cất hạ cánh 208,67 298,88 153,91 200,32 298,88 149,85

Page 239: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-239-

Tháng 3 Quí 1/2011 STT Loại công trình Vật

liệu Nhân công

Máy TC

Vật liệu

Nhân công

Máy TC

IV CÔNG TRÌNH THỦY LỢI

1 ðập bê tông 197,43 298,88 153,91 190,74 298,88 149,85 2 Kênh bê tông xi măng 180,49 298,88 153,91 181,54 298,88 149,85

3 Tường chắn bê tông cốt thép

197,40 298,88 153,91 190,93 298,88 149,85

V CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KỸ THUẬT

1 Công trình mạng cấp nước 187,92 298,88 153,91 187,13 298,88 149,85

2 Công trình mạng thoát nước

202,83 298,88 153,91 196,99 298,88 149,85

3 Công trình xử lý nước thải 185,10 298,88 153,91 180,05 298,88 149,85

Page 240: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-240-

Bảng 104

CHỈ SỐ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG CHỦ YẾU (NĂM 2006=100)

ðơn vi tính:%

STT Loại vật liệu Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quí 1/2011

1 Xi măng 159,42 159,42 170,58 163,14 2 Cát xây dựng 338,78 338,78 338,78 338,78 3 ðá xây dựng 226,87 226,87 232,36 228,70 4 Gạch xây 212,98 227,56 227,56 222,70 5 Gỗ xây dựng 129,03 129,03 129,03 129,03 6 Thép xây dựng 188,19 200,07 208,93 199,06 7 Nhựa ñường 237,86 237,86 265,27 247,00 8 Gạch lát 133,80 137,81 137,81 136,48 9 Vật liệu tấm lợp, bao che 128,54 128,54 128,54 128,54 10 Kính xây dựng 135,00 135,00 135,00 135,00 11 Sơn và vật liệu sơn 246,07 246,07 246,07 246,07 12 Vật tư ngành ñiện 129,56 129,56 130,20 129,77 13 Vật tư, ñường ống nước 165,19 165,19 165,19 165,19

Page 241: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-241-

2.27 Chỉ số giá xây dựng vùng (khu vực) Long An

Bảng 105 CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH (NĂM 2006=100)

ðơn vị tính: %

STT Loại công trình Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quí 1/2011

I CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG DÂN DỤNG

1 Công trình nhà ở 179,03 184,24 186,52 183,26

2 Công trình giáo dục 183,33 188,25 191,37 187,65

3 Công trình văn hóa 165,21 172,12 175,22 170,85

4 Công trình trụ sở cơ quan, văn phòng

179,17 185,07 186,94 183,72

5 Công trình y tế 158,51 166,09 167,47 164,03

6 Công trình khách sạn 179,47 187,27 189,03 185,26

7 Công trình tháp thu phát sóng truyền hình, phát thanh

156,34 165,01 165,61 162,32

II CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP

1 Công trình năng lượng

- ðường dây 181,00 184,69 185,59 183,76

- Trạm biến áp 144,19 151,39 151,63 149,07

2 Công trình công nghiệp dệt, may 145,30 152,79 153,93 150,67

3 Công trình công nghiệp chế tạo sản phẩm nhựa

144,92 152,88 153,62 150,47

4 Công trình công nghiệp vật liệu xây dựng

150,25 158,30 159,35 155,97

III CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG

1 Công trình ñường bộ

- ðường bê tông xi măng 193,54 198,78 206,99 199,77

- ðường nhựa asphan, ñường thấm nhập nhựa, ñường láng nhựa

192,70 196,43 210,51 199,88

2 Công trình cầu, hầm

- Cầu, cống bê tông xi măng 189,22 195,80 201,43 195,48

3 Công trình sân bay

- ðường băng cất hạ cánh 180,57 186,79 194,13 187,16

Page 242: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-242-

STT Loại công trình Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quí 1/2011

IV CÔNG TRÌNH THỦY LỢI

1 ðập bê tông 187,73 194,09 199,47 193,77

2 Kênh bê tông xi măng 189,55 194,06 200,46 194,69

3 Tường chắn bê tông cốt thép 185,76 192,90 201,04 193,23

V CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KỸ THUẬT

1 Công trình mạng cấp nước 187,68 188,11 189,87 188,56

2 Công trình mạng thoát nước 199,61 205,68 211,36 205,55

3 Công trình xử lý nước thải 153,87 160,73 161,65 158,75

Page 243: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-243-

Bảng 106 CHỈ SỐ GIÁ PHẦN XÂY DỰNG (NĂM 2006=100)

ðơn vị tính: %

STT Loại công trình Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quí 1/2011

I CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG DÂN DỤNG

1 Công trình nhà ở 184,93 189,77 192,31 189,00

2 Công trình giáo dục 192,84 197,15 200,79 196,92

3 Công trình văn hóa 184,97 190,99 195,64 190,53

4 Công trình trụ sở cơ quan, văn phòng

192,26 197,49 199,86 196,54

5 Công trình y tế 190,59 197,05 199,90 195,85

6 Công trình khách sạn 195,45 202,95 205,28 201,23

7 Công trình tháp thu phát sóng truyền hình, phát thanh

200,91 209,31 211,10 207,10

II CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP

1 Công trình năng lượng

- ðường dây 183,19 186,70 187,64 185,84

- Trạm biến áp 194,59 197,99 199,50 197,36

2 Công trình công nghiệp dệt, may 190,25 195,09 199,02 194,79

3 Công trình công nghiệp chế tạo sản phẩm nhựa

188,63 194,86 197,59 193,69

4 Công trình công nghiệp vật liệu xây dựng

188,99 195,90 198,81 194,56

III CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG

1 Công trình ñường bộ

- ðường bê tông xi măng 194,76 199,93 208,29 200,99

- ðường nhựa asphan, ñường thấm nhập nhựa, ñường láng nhựa

193,54 197,21 211,46 200,74

2 Công trình cầu, hầm

- Cầu, cống bê tông xi măng 189,59 196,16 201,82 195,86

3 Công trình sân bay

- ðường băng cất hạ cánh 182,79 188,91 196,54 189,41

Page 244: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-244-

STT Loại công trình Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quí 1/2011

IV CÔNG TRÌNH THỦY LỢI

1 ðập bê tông 189,67 195,96 201,51 195,71

2 Kênh bê tông xi măng 192,07 196,42 203,07 197,19

3 Tường chắn bê tông cốt thép 185,76 192,90 201,04 193,23

V CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KỸ THUẬT

1 Công trình mạng cấp nước 187,68 188,11 189,87 188,56

2 Công trình mạng thoát nước 199,61 205,68 211,36 205,55

3 Công trình xử lý nước thải 198,12 202,18 204,82 201,71

Page 245: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-245-

Bảng 107

CHỈ SỐ GIÁ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY THI CÔNG (NĂM 2006=100)

ðơn vị tính: %

Tháng 1 Tháng 2 STT Loại công trình Vật

liệu Nhân công

Máy TC

Vật liệu

Nhân công

Máy TC

I CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG DÂN DỤNG

1 Công trình nhà ở 174,61 241,62 139,18 181,48 241,62 139,18 2 Công trình giáo dục 180,96 241,62 139,18 186,89 241,62 139,18 3 Công trình văn hóa 177,16 241,62 139,18 185,06 241,62 139,18 4 Công trình trụ sở cơ quan,

văn phòng 181,29 241,62 139,18 188,55 241,62 139,18

5 Công trình y tế 184,99 241,62 139,18 192,84 241,62 139,18 6 Công trình khách sạn 187,50 241,62 139,18 197,52 241,62 139,18

7 Công trình tháp thu phát sóng truyền hình, phát thanh

196,57 241,62 139,18 210,06 241,62 139,18

II CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP

1 Công trình năng lượng - ðường dây 171,03 241,62 139,18 175,31 241,62 139,18 - Trạm biến áp 174,39 241,62 139,18 179,48 241,62 139,18 2 Công trình công nghiệp

dệt, may 180,11 241,62 139,18 186,70 241,62 139,18

3 Công trình công nghiệp chế tạo sản phẩm nhựa

182,16 241,62 139,18 190,18 241,62 139,18

4 Công trình công nghiệp vật liệu xây dựng 186,01 241,62 139,18 195,78 241,62 139,18

III CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG

1 Công trình ñường bộ

- ðường bê tông xi măng 186,25 241,62 139,18 193,71 241,62 139,18

- ðường nhựa asphan, ñường thấm nhập nhựa, ñường láng nhựa

197,45 241,62 139,18 202,19 241,62 139,18

2 Công trình cầu, hầm

- Cầu, cống bê tông xi măng

192,10 241,62 139,18 202,87 241,62 139,18

3 Công trình sân bay

- ðường băng cất hạ cánh 188,55 241,62 139,18 197,97 241,62 139,18

Page 246: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-246-

Tháng 1 Tháng 2 STT Loại công trình Vật

liệu Nhân công

Máy TC

Vật liệu

Nhân công

Máy TC

IV CÔNG TRÌNH THỦY LỢI

1 ðập bê tông 187,27 241,62 139,18 197,34 241,62 139,18 2 Kênh bê tông xi măng 171,01 241,62 139,18 177,85 241,62 139,18

3 Tường chắn bê tông cốt thép

181,99 241,62 139,18 191,18 241,62 139,18

V CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KỸ THUẬT

1 Công trình mạng cấp nước 178,52 241,62 139,18 179,12 241,62 139,18

2 Công trình mạng thoát nước

193,21 241,62 139,18 201,81 241,62 139,18

3 Công trình xử lý nước thải 178,93 241,62 139,18 185,21 241,62 139,18

Page 247: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-247-

Tháng 3 Quí 1/2011 STT Loại công trình Vật

liệu Nhân công

Máy TC

Vật liệu

Nhân công

Máy TC

I CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG DÂN DỤNG

1 Công trình nhà ở 184,38 241,62 144,53 180,15 241,62 140,96 2 Công trình giáo dục 191,56 241,62 144,53 186,47 241,62 140,96 3 Công trình văn hóa 190,64 241,62 144,53 184,29 241,62 140,96 4 Công trình trụ sở cơ quan,

văn phòng 191,41 241,62 144,53 187,08 241,62 140,96

5 Công trình y tế 196,03 241,62 144,53 191,29 241,62 140,96 6 Công trình khách sạn 200,24 241,62 144,53 195,09 241,62 140,96

7 Công trình tháp thu phát sóng truyền hình, phát thanh

211,87 241,62 144,53 206,17 241,62 140,96

II CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP

1 Công trình năng lượng - ðường dây 176,42 241,62 144,53 174,25 241,62 140,96 - Trạm biến áp 181,57 241,62 144,53 178,48 241,62 140,96 2 Công trình công nghiệp

dệt, may 191,62 241,62 144,53 186,14 241,62 140,96

3 Công trình công nghiệp chế tạo sản phẩm nhựa

193,24 241,62 144,53 188,53 241,62 140,96

4 Công trình công nghiệp vật liệu xây dựng 198,91 241,62 144,53 193,57 241,62 140,96

III CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG

1 Công trình ñường bộ

- ðường bê tông xi măng 205,12 241,62 144,53 195,02 241,62 140,96

- ðường nhựa asphan, ñường thấm nhập nhựa, ñường láng nhựa

219,69 241,62 144,53 206,44 241,62 140,96

2 Công trình cầu, hầm

- Cầu, cống bê tông xi măng

210,28 241,62 144,53 201,75 241,62 140,96

3 Công trình sân bay

- ðường băng cất hạ cánh 207,76 241,62 144,53 198,09 241,62 140,96

Page 248: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-248-

Tháng 3 Quí 1/2011 STT Loại công trình Vật

liệu Nhân công

Máy TC

Vật liệu

Nhân công

Máy TC

IV CÔNG TRÌNH THỦY LỢI

1 ðập bê tông 204,72 241,62 144,53 196,44 241,62 140,96 2 Kênh bê tông xi măng 187,93 241,62 144,53 178,93 241,62 140,96

3 Tường chắn bê tông cốt thép

201,00 241,62 144,53 191,39 241,62 140,96

V CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KỸ THUẬT

1 Công trình mạng cấp nước 180,93 241,62 144,53 179,52 241,62 140,96

2 Công trình mạng thoát nước

209,29 241,62 144,53 201,44 241,62 140,96

3 Công trình xử lý nước thải 189,05 241,62 144,53 184,40 241,62 140,96

Page 249: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-249-

Bảng 108

CHỈ SỐ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG CHỦ YẾU (NĂM 2006=100)

ðơn vi tính:%

STT Loại vật liệu Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quí 1/2011

1 Xi măng 144,56 150,87 165,66 153,70 2 Cát xây dựng 223,71 224,78 235,29 227,93 3 ðá xây dựng 226,16 237,16 255,39 239,57 4 Gạch xây 175,28 175,28 178,62 176,39 5 Gỗ xây dựng 186,19 186,19 186,19 186,19 6 Thép xây dựng 207,87 223,63 223,63 218,38 7 Nhựa ñường 182,36 182,36 207,83 190,85 8 Gạch lát 159,70 159,70 159,70 159,70 9 Vật liệu tấm lợp, bao che 150,37 150,37 150,37 150,37 10 Kính xây dựng 149,79 149,79 165,93 155,17 11 Sơn và vật liệu sơn 152,07 152,07 152,07 152,07 12 Vật tư ngành ñiện 157,49 157,49 157,49 157,49 13 Vật tư, ñường ống nước 173,48 173,48 173,48 173,48

Page 250: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-250-

2.28 Chỉ số giá xây dựng vùng (khu vực) Vĩnh Long

Bảng 109 CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH (NĂM 2006=100)

ðơn vị tính: %

STT Loại công trình Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quí 1/2011

I CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG DÂN DỤNG

1 Công trình nhà ở 165,85 171,86 174,34 170,68

2 Công trình giáo dục 176,91 183,47 186,99 182,46

3 Công trình văn hóa 158,73 166,13 167,57 164,14

4 Công trình trụ sở cơ quan, văn phòng

165,92 173,21 176,29 171,80

5 Công trình y tế 148,05 156,37 158,36 154,26

6 Công trình khách sạn 163,75 172,58 174,35 170,23

7 Công trình tháp thu phát sóng truyền hình, phát thanh

148,13 157,45 157,96 154,52

II CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP

1 Công trình năng lượng

- ðường dây 166,20 170,45 170,92 169,19

- Trạm biến áp 141,45 148,85 149,43 146,58

2 Công trình công nghiệp dệt, may 141,61 149,58 151,23 147,47

3 Công trình công nghiệp chế tạo sản phẩm nhựa

138,64 147,74 149,90 145,43

4 Công trình công nghiệp vật liệu xây dựng

143,17 151,84 153,32 149,44

III CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG

1 Công trình ñường bộ

- ðường bê tông xi măng 179,20 183,99 188,65 183,95

- ðường nhựa asphan, ñường thấm nhập nhựa, ñường láng nhựa

202,70 208,69 215,62 209,00

2 Công trình cầu, hầm

- Cầu, cống bê tông xi măng 179,98 187,28 189,96 185,74

3 Công trình sân bay

- ðường băng cất hạ cánh 171,62 178,21 181,42 177,08

Page 251: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-251-

STT Loại công trình Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quí 1/2011

IV CÔNG TRÌNH THỦY LỢI

1 ðập bê tông 172,46 179,16 181,85 177,82

2 Kênh bê tông xi măng 180,84 185,13 187,80 184,59

3 Tường chắn bê tông cốt thép 168,86 175,64 178,73 174,41

V CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KỸ THUẬT

1 Công trình mạng cấp nước 168,08 169,89 181,12 173,03

2 Công trình mạng thoát nước 182,70 189,28 193,36 188,45

3 Công trình xử lý nước thải 148,93 155,91 157,24 154,03

Page 252: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-252-

Bảng 110 CHỈ SỐ GIÁ PHẦN XÂY DỰNG (NĂM 2006=100)

ðơn vị tính: %

STT Loại công trình Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quí 1/2011

I CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG DÂN DỤNG

1 Công trình nhà ở 170,39 176,11 178,87 175,13

2 Công trình giáo dục 185,42 191,64 195,74 190,93

3 Công trình văn hóa 175,54 182,29 184,50 180,77

4 Công trình trụ sở cơ quan, văn phòng

175,99 182,93 186,77 181,90

5 Công trình y tế 170,98 178,86 182,82 177,55

6 Công trình khách sạn 175,37 184,21 186,54 182,04

7 Công trình tháp thu phát sóng truyền hình, phát thanh

182,09 192,07 193,56 189,24

II CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP

1 Công trình năng lượng

- ðường dây 167,85 171,93 172,42 170,73

- Trạm biến áp 185,67 189,88 192,31 189,29

2 Công trình công nghiệp dệt, may 179,48 185,86 191,14 185,49

3 Công trình công nghiệp chế tạo sản phẩm nhựa

170,44 180,10 186,81 179,12

4 Công trình công nghiệp vật liệu xây dựng

172,24 180,71 184,55 179,17

III CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG

1 Công trình ñường bộ

- ðường bê tông xi măng 180,17 184,89 189,63 184,90

- ðường nhựa asphan, ñường thấm nhập nhựa, ñường láng nhựa

203,67 209,62 216,63 209,97

2 Công trình cầu, hầm

- Cầu, cống bê tông xi măng 180,31 187,59 190,29 186,06

3 Công trình sân bay

- ðường băng cất hạ cánh 173,50 180,01 183,34 178,95

Page 253: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-253-

STT Loại công trình Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quí 1/2011

IV CÔNG TRÌNH THỦY LỢI

1 ðập bê tông 173,95 180,59 183,36 179,30

2 Kênh bê tông xi măng 183,04 187,16 189,94 186,71

3 Tường chắn bê tông cốt thép 168,86 175,64 178,73 174,41

V CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KỸ THUẬT

1 Công trình mạng cấp nước 168,08 169,89 181,12 173,03

2 Công trình mạng thoát nước 182,70 189,28 193,36 188,45

3 Công trình xử lý nước thải 186,36 190,79 194,30 190,48

Page 254: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-254-

Bảng 111

CHỈ SỐ GIÁ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY THI CÔNG (NĂM 2006=100)

ðơn vị tính: %

Tháng 1 Tháng 2 STT Loại công trình Vật

liệu Nhân công

Máy TC

Vật liệu

Nhân công

Máy TC

I CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG DÂN DỤNG

1 Công trình nhà ở 153,96 241,62 139,18 162,09 241,62 139,18 2 Công trình giáo dục 170,76 241,62 139,18 179,31 241,62 139,18 3 Công trình văn hóa 164,76 241,62 139,18 173,63 241,62 139,18 4 Công trình trụ sở cơ quan,

văn phòng 158,66 241,62 139,18 168,31 241,62 139,18

5 Công trình y tế 161,11 241,62 139,18 170,70 241,62 139,18 6 Công trình khách sạn 160,69 241,62 139,18 172,50 241,62 139,18

7 Công trình tháp thu phát sóng truyền hình, phát thanh

166,35 241,62 139,18 182,37 241,62 139,18

II CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP

1 Công trình năng lượng - ðường dây 152,29 241,62 139,18 157,28 241,62 139,18 - Trạm biến áp 161,03 241,62 139,18 167,34 241,62 139,18 2 Công trình công nghiệp

dệt, may 165,43 241,62 139,18 174,12 241,62 139,18

3 Công trình công nghiệp chế tạo sản phẩm nhựa

158,78 241,62 139,18 171,20 241,62 139,18

4 Công trình công nghiệp vật liệu xây dựng 162,34 241,62 139,18 174,32 241,62 139,18

III CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG

1 Công trình ñường bộ

- ðường bê tông xi măng 165,22 241,62 139,18 172,03 241,62 139,18

- ðường nhựa asphan, ñường thấm nhập nhựa, ñường láng nhựa

210,54 241,62 139,18 218,24 241,62 139,18

2 Công trình cầu, hầm

- Cầu, cống bê tông xi măng

176,87 241,62 139,18 188,81 241,62 139,18

3 Công trình sân bay

- ðường băng cất hạ cánh 174,24 241,62 139,18 184,27 241,62 139,18

Page 255: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-255-

Tháng 1 Tháng 2 STT Loại công trình Vật

liệu Nhân công

Máy TC

Vật liệu

Nhân công

Máy TC

IV CÔNG TRÌNH THỦY LỢI

1 ðập bê tông 162,09 241,62 139,18 172,71 241,62 139,18 2 Kênh bê tông xi măng 156,78 241,62 139,18 163,26 241,62 139,18

3 Tường chắn bê tông cốt thép

160,26 241,62 139,18 168,98 241,62 139,18

V CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KỸ THUẬT

1 Công trình mạng cấp nước 150,96 241,62 139,18 153,51 241,62 139,18

2 Công trình mạng thoát nước

169,20 241,62 139,18 178,54 241,62 139,18

3 Công trình xử lý nước thải 160,76 241,62 139,18 167,61 241,62 139,18

Page 256: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-256-

Tháng 3 Quí 1/2011 STT Loại công trình Vật

liệu Nhân công

Máy TC

Vật liệu

Nhân công

Máy TC

I CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG DÂN DỤNG

1 Công trình nhà ở 165,30 241,62 144,53 160,45 241,62 140,96 2 Công trình giáo dục 184,61 241,62 144,53 178,23 241,62 140,96 3 Công trình văn hóa 176,01 241,62 144,53 171,47 241,62 140,96 4 Công trình trụ sở cơ quan,

văn phòng 173,22 241,62 144,53 166,73 241,62 140,96

5 Công trình y tế 175,24 241,62 144,53 169,02 241,62 140,96 6 Công trình khách sạn 175,22 241,62 144,53 169,47 241,62 140,96

7 Công trình tháp thu phát sóng truyền hình, phát thanh

183,70 241,62 144,53 177,47 241,62 140,96

II CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP

1 Công trình năng lượng - ðường dây 157,84 241,62 144,53 155,80 241,62 140,96 - Trạm biến áp 170,81 241,62 144,53 166,39 241,62 140,96 2 Công trình công nghiệp

dệt, may 180,88 241,62 144,53 173,48 241,62 140,96

3 Công trình công nghiệp chế tạo sản phẩm nhựa

179,37 241,62 144,53 169,78 241,62 140,96

4 Công trình công nghiệp vật liệu xây dựng 178,77 241,62 144,53 171,81 241,62 140,96

III CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG

1 Công trình ñường bộ

- ðường bê tông xi măng 178,22 241,62 144,53 171,82 241,62 140,96

- ðường nhựa asphan, ñường thấm nhập nhựa, ñường láng nhựa

226,38 241,62 144,53 218,39 241,62 140,96

2 Công trình cầu, hầm

- Cầu, cống bê tông xi măng

191,36 241,62 144,53 185,68 241,62 140,96

3 Công trình sân bay

- ðường băng cất hạ cánh 187,44 241,62 144,53 181,98 241,62 140,96

Page 257: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-257-

Tháng 3 Quí 1/2011 STT Loại công trình Vật

liệu Nhân công

Máy TC

Vật liệu

Nhân công

Máy TC

IV CÔNG TRÌNH THỦY LỢI

1 ðập bê tông 175,66 241,62 144,53 170,15 241,62 140,96 2 Kênh bê tông xi măng 167,26 241,62 144,53 162,43 241,62 140,96

3 Tường chắn bê tông cốt thép

172,32 241,62 144,53 167,19 241,62 140,96

V CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KỸ THUẬT

1 Công trình mạng cấp nước 168,62 241,62 144,53 157,70 241,62 140,96

2 Công trình mạng thoát nước

183,75 241,62 144,53 177,16 241,62 140,96

3 Công trình xử lý nước thải 172,81 241,62 144,53 167,06 241,62 140,96

Page 258: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-258-

Bảng 112

CHỈ SỐ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG CHỦ YẾU (NĂM 2006=100)

ðơn vi tính:%

STT Loại vật liệu Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quí 1/2011

1 Xi măng 135,87 136,36 136,84 136,36 2 Cát xây dựng 264,95 287,49 293,92 282,12 3 ðá xây dựng 182,83 192,88 206,42 194,04 4 Gạch xây 195,91 195,91 216,13 202,65 5 Gỗ xây dựng 143,53 143,53 143,53 143,53 6 Thép xây dựng 171,26 190,29 191,13 184,23 7 Nhựa ñường 248,32 248,32 248,32 248,32 8 Gạch lát 122,97 122,97 122,97 122,97 9 Vật liệu tấm lợp, bao che 110,86 121,95 146,06 126,29 10 Kính xây dựng 200,53 200,53 200,53 200,53 11 Sơn và vật liệu sơn 130,86 136,00 141,52 136,13 12 Vật tư ngành ñiện 144,98 144,98 144,98 144,98 13 Vật tư, ñường ống nước 131,93 131,93 148,55 137,47

Page 259: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-259-

§Ýnh chÝnh

Quyết ñịnh số 196/Qð-BXD ngày 23 tháng 2 năm 2011 của Bộ Xây dựng công bố Chỉ số giá xây dựng Quí 4 và năm 2010

Sửa lại số liệu chỉ số giá xây dựng vùng (khu vực) Tuyên Quang tại các Bảng 33, 34 và 35 và vùng (khu vực) Long An tại các Bảng 81, 82 và 83 ñúng như sau:

2.9 Chỉ số giá xây dựng vùng (khu vực) Tuyên Quang

Bảng 33 CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH (NĂM 2006=100)

ðơn vị tính: %

STT Loại công trình Q4/2010 2010

I CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG DÂN DỤNG

1 Công trình nhà ở 161,58 160,86

2 Công trình giáo dục 168,62 168,45

3 Công trình văn hóa 148,72 148,01

4 Công trình trụ sở cơ quan, văn phòng

165,1 4 164,17

5 Công trình y tế 151,32 151,09

6 Công trình khách sạn 162,47 161,74

7 Công trình tháp thu phát sóng truyền hình, phát thanh

143,43 142,63

II CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP

1 Công trình năng lượng

- ðường dây 173,61 170,18

- Trạm biến áp 141,18 140,82

2 Công trình công nghiệp dệt, may 141,04 140,89

3 Công trình công nghiệp chế tạo sản phẩm nhựa

139,66 138,82

4 Công trình công nghiệp vật liệu xây dựng

142,66 142,16

III CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG

1 Công trình ñường bộ

- ðường bê tông xi măng 170,76 171,52

- ðường nhựa asphan, ñường thấm nhập nhựa, ñường láng nhựa

185,06 183,66

2 Công trình cầu, hầm

- Cầu, cống bê tông xi măng 167,57 166,19

Page 260: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-260-

STT Loại công trình Q4/2010 2010

3 Công trình sân bay

- ðường băng cất hạ cánh 162,82 161,68

IV CÔNG TRÌNH THỦY LỢI

1 ðập bê tông 161,98 161,46

2 Kênh bê tông xi măng 163,37 163,84

3 Tường chắn bê tông cốt thép 158,29 158,23

V CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KỸ THUẬT

1 Công trình mạng cấp nước 167,96 169,24

2 Công trình mạng thoát nước 178,35 178,56

3 Công trình xử lý nước thải 147,32 147,30

Page 261: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-261-

Bảng 34

CHỈ SỐ GIÁ PHẦN XÂY DỰNG (NĂM 2006=100)

ðơn vị tính: %

STT Loại công trình Q4/2010 2010

I CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG DÂN DỤNG

1 Công trình nhà ở 165,68 164,88

2 Công trình giáo dục 175,85 175,66

3 Công trình văn hóa 160,96 159,92

4 Công trình trụ sở cơ quan, văn phòng

175,03 173,84

5 Công trình y tế 177,10 176,69

6 Công trình khách sạn 173,73 172,80

7 Công trình tháp thu phát sóng truyền hình, phát thanh

171,31 169,47

II CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP

1 Công trình năng lượng

- ðường dây 175,53 171,98

- Trạm biến áp 184,77 183,61

2 Công trình công nghiệp dệt, may 177,84 177,39

3 Công trình công nghiệp chế tạo sản phẩm nhựa

173,38 170,96

4 Công trình công nghiệp vật liệu xây dựng

171,03 169,84

III CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG

1 Công trình ñường bộ

- ðường bê tông xi măng 171,59 172,36

- ðường nhựa asphan, ñường thấm nhập nhựa, ñường láng nhựa

185,81 184,40

2 Công trình cầu, hầm

- Cầu, cống bê tông xi măng 167,82 166,43

3 Công trình sân bay

- ðường băng cất hạ cánh 164,37 163,18

Page 262: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-262-

STT Loại công trình Q4/2010 2010

IV CÔNG TRÌNH THỦY LỢI

1 ðập bê tông 163,16 162,62

2 Kênh bê tông xi măng 164,92 165,41

3 Tường chắn bê tông cốt thép 158,29 158,23

V CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KỸ THUẬT

1 Công trình mạng cấp nước 167,96 169,24

2 Công trình mạng thoát nước 178,35 178,56

3 Công trình xử lý nước thải 182,51 182,47

Page 263: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-263-

Bảng 35

CHỈ SỐ GIÁ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY THI CÔNG (NĂM 2006=100)

ðơn vị tính: %

Q4/2010 2010 STT Loại công trình Vật

liệu Nhân công

Máy TC

Vật liệu

Nhân công

Máy TC

I CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG DÂN DỤNG

1 Công trình nhà ở 160,38 198,59 133,83 159,25 198,59 133,83 2 Công trình giáo dục 171,39 198,59 133,83 171,12 198,59 133,83 3 Công trình văn hóa 155,45 198,59 133,83 154,09 198,59 133,83 4 Công trình trụ sở cơ quan,

văn phòng 171,07 198,59 133,83 169,41 198,59 133,83

5 Công trình y tế 175,89 198,59 133,83 175,39 198,59 133,83 6 Công trình khách sạn 170,16 198,59 133,83 168,91 198,59 133,83

7 Công trình tháp thu phát sóng truyền hình, phát thanh

167,62 198,59 133,83 164,68 198,59 133,83

II CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP

1 Công trình năng lượng - ðường dây 170,91 198,59 133,83 166,56 198,59 133,83 - Trạm biến áp 179,91 198,59 133,83 178,17 198,59 133,83 2 Công trình công nghiệp

dệt, may 175,67 198,59 133,83 175,06 198,59 133,83

3 Công trình công nghiệp chế tạo sản phẩm nhựa

171,67 198,59 133,83 168,55 198,59 133,83

4 Công trình công nghiệp vật liệu xây dựng 171,51 198,59 133,83 169,83 198,59 133,83

III CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG

1 Công trình ñường bộ

- ðường bê tông xi măng 167,37 198,59 133,83 168,48 198,59 133,83

- ðường nhựa asphan, ñường thấm nhập nhựa, ñường láng nhựa

193,45 198,59 133,83 191,62 198,59 133,83

2 Công trình cầu, hầm

- Cầu, cống bê tông xi măng

170,77 198,59 133,83 168,49 198,59 133,83

3 Công trình sân bay

- ðường băng cất hạ cánh 169,62 198,59 133,83 167,79 198,59 133,83

Page 264: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-264-

Q4/2010 2010 STT Loại công trình Vật

liệu Nhân công

Máy TC

Vật liệu

Nhân công

Máy TC

IV CÔNG TRÌNH THỦY LỢI

1 ðập bê tông 160,08 198,59 133,83 159,22 198,59 133,83 2 Kênh bê tông xi măng 150,25 198,59 133,83 151,01 198,59 133,83

3 Tường chắn bê tông cốt thép

154,48 198,59 133,83 154,41 198,59 133,83

V CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KỸ THUẬT

1 Công trình mạng cấp nước 163,57 198,59 133,83 165,38 198,59 133,83 2 Công trình mạng thoát nước 176,95 198,59 133,83 177,24 198,59 133,83 3 Công trình xử lý nước thải 176,60 198,59 133,83 176,55 198,59 133,83

Page 265: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-265-

2.21 Chỉ số giá xây dựng vùng (khu vực) Long An

Bảng 81

CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH (NĂM 2006=100) ðơn vị tính: %

STT Loại công trình Q4/2010 2010

I CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG DÂN DỤNG

1 Công trình nhà ở 167,12 160,76

2 Công trình giáo dục 171,51 166,54

3 Công trình văn hóa 156,45 151,47

4 Công trình trụ sở cơ quan, văn phòng

167,97 161,84

5 Công trình y tế 152,86 147,94

6 Công trình khách sạn 168,25 161,71

7 Công trình tháp thu phát sóng truyền hình, phát thanh

148,53 143,82

II CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP

1 Công trình năng lượng

- ðường dây 172,43 157,56

- Trạm biến áp 139,46 135,42

2 Công trình công nghiệp dệt, may 140,89 138,02

3 Công trình công nghiệp chế tạo sản phẩm nhựa

140,87 137,39

4 Công trình công nghiệp vật liệu xây dựng

144,81 140,62

III CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG

1 Công trình ñường bộ

- ðường bê tông xi măng 180,33 177,85

- ðường nhựa asphan, ñường thấm nhập nhựa, ñường láng nhựa

185,57 184,43

2 Công trình cầu, hầm

- Cầu, cống bê tông xi măng 175,52 169,36

3 Công trình sân bay

- ðường băng cất hạ cánh 170,14 165,52

Page 266: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-266-

STT Loại công trình Q4/2010 2010

IV CÔNG TRÌNH THỦY LỢI

1 ðập bê tông 174,06 169,04

2 Kênh bê tông xi măng 173,04 170,83

3 Tường chắn bê tông cốt thép 174,45 169,77

V CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KỸ THUẬT

1 Công trình mạng cấp nước 175,42 168,68

2 Công trình mạng thoát nước 185,77 180,59

3 Công trình xử lý nước thải 146,71 142,86

Page 267: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-267-

Bảng 82

CHỈ SỐ GIÁ PHẦN XÂY DỰNG (NĂM 2006=100)

ðơn vị tính: %

STT Loại công trình Q4/2010 2010

I CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG DÂN DỤNG

1 Công trình nhà ở 171,79 164,96

2 Công trình giáo dục 179,19 173,72

3 Công trình văn hóa 172,21 165,77

4 Công trình trụ sở cơ quan, văn phòng

178,51 171,38

5 Công trình y tế 180,00 172,29

6 Công trình khách sạn 181,12 173,24

7 Công trình tháp thu phát sóng truyền hình, phát thanh

183,02 174,47

II CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP

1 Công trình năng lượng

- ðường dây 174,31 158,95

- Trạm biến áp 179,17 169,95

2 Công trình công nghiệp dệt, may 177,38 172,36

3 Công trình công nghiệp chế tạo sản phẩm nhựa

176,90 170,13

4 Công trình công nghiệp vật liệu xây dựng

176,12 168,60

III CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG

1 Công trình ñường bộ

- ðường bê tông xi măng 181,32 178,83

- ðường nhựa asphan, ñường thấm nhập nhựa, ñường láng nhựa

186,32 185,19

2 Công trình cầu, hầm

- Cầu, cống bê tông xi măng 175,82 169,64

3 Công trình sân bay

- ðường băng cất hạ cánh 171,97 167,24

Page 268: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-268-

STT Loại công trình Q4/2010 2010

IV CÔNG TRÌNH THỦY LỢI

1 ðập bê tông 175,60 170,48

2 Kênh bê tông xi măng 174,94 172,72

3 Tường chắn bê tông cốt thép 174,45 169,77

V CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KỸ THUẬT

1 Công trình mạng cấp nước 175,42 168,68

2 Công trình mạng thoát nước 185,77 180,59

3 Công trình xử lý nước thải 181,06 174,31

Page 269: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-269-

Bảng 83

CHỈ SỐ GIÁ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY THI CÔNG (NĂM 2006=100)

ðơn vị tính: %

Q4/2010 2010 STT Loại công trình Vật

liệu Nhân công

Máy TC

Vật liệu

Nhân công

Máy TC

I CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG DÂN DỤNG

1 Công trình nhà ở 169,06 198,59 133,83 159,35 198,59 133,83 2 Công trình giáo dục 175,98 198,59 133,83 168,45 198,59 133,83 3 Công trình văn hóa 170,22 198,59 133,83 161,76 198,59 133,83 4 Công trình trụ sở cơ quan,

văn phòng 175,91 198,59 133,83 165,99 198,59 133,83

5 Công trình y tế 179,42 198,59 133,83 170,04 198,59 133,83 6 Công trình khách sạn 180,02 198,59 133,83 169,50 198,59 133,83

7 Công trình tháp thu phát sóng truyền hình, phát thanh

186,43 198,59 133,83 172,70 198,59 133,83

II CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP

1 Công trình năng lượng - ðường dây 169,41 198,59 133,83 150,66 198,59 133,83 - Trạm biến áp 171,52 198,59 133,83 157,72 198,59 133,83 2 Công trình công nghiệp

dệt, may 175,05 198,59 133,83 168,22 198,59 133,83

3 Công trình công nghiệp chế tạo sản phẩm nhựa

176,19 198,59 133,83 167,49 198,59 133,83

4 Công trình công nghiệp vật liệu xây dựng 178,70 198,59 133,83 168,07 198,59 133,83

III CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG

1 Công trình ñường bộ

- ðường bê tông xi măng 181,40 198,59 133,83 177,80 198,59 133,83

- ðường nhựa asphan, ñường thấm nhập nhựa, ñường láng nhựa

194,12 198,59 133,83 192,65 198,59 133,83

2 Công trình cầu, hầm

- Cầu, cống bê tông xi măng

183,87 198,59 133,83 173,74 198,59 133,83

3 Công trình sân bay

- ðường băng cất hạ cánh 181,32 198,59 133,83 174,04 198,59 133,83

Page 270: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-270-

Q4/2010 2010 STT Loại công trình Vật

liệu Nhân công

Máy TC

Vật liệu

Nhân công

Máy TC

IV CÔNG TRÌNH THỦY LỢI

1 ðập bê tông 180,00 198,59 133,83 171,81 198,59 133,83 2 Kênh bê tông xi măng 166,04 198,59 133,83 162,54 198,59 133,83

3 Tường chắn bê tông cốt thép

175,26 198,59 133,83 169,24 198,59 133,83

V CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KỸ THUẬT

1 Công trình mạng cấp nước 174,05 198,59 133,83 164,59 198,59 133,83 2 Công trình mạng thoát nước 187,48 198,59 133,83 180,12 198,59 133,83 3 Công trình xử lý nước thải 174,36 198,59 133,83 163,94 198,59 133,83

Page 271: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-271-

MỤC LỤC

Nội dung Trang

I. Giới thiệu chung 3

II. Chỉ số giá xây dựng 7

2.1 Chỉ số giá xây dựng vùng (khu vực) Hà Nội 7

2.2 Chỉ số giá xây dựng vùng (khu vực) Hà Nam 16

2.3 Chỉ số giá xây dựng vùng (khu vực) Hải Phòng 25

2.4 Chỉ số giá xây dựng vùng (khu vực) Hưng Yên 34

2.5 Chỉ số giá xây dựng vùng (khu vực) Nam ðịnh 43

2.6 Chỉ số giá xây dựng vùng (khu vực) Thái Bình 52

2.7 Chỉ số giá xây dựng vùng (khu vực) Cao Bằng 61

2.8 Chỉ số giá xây dựng vùng (khu vực) Lào Cai 70

2.9 Chỉ số giá xây dựng vùng (khu vực) Lạng Sơn 79

2.10 Chỉ số giá xây dựng vùng (khu vực) Tuyên Quang 88

2.11 Chỉ số giá xây dựng vùng (khu vực) ðiện Biên 97

2.12 Chỉ số giá xây dựng vùng (khu vực) Hòa Bình 106

2.13 Chỉ số giá xây dựng vùng (khu vực) Thanh Hóa 115

2.14 Chỉ số giá xây dựng vùng (khu vực) Nghệ An 124

2.15 Chỉ số giá xây dựng vùng (khu vực) Quảng Bình 133

2.16 Chỉ số giá xây dựng vùng (khu vực) Quảng trị 142

2.17 Chỉ số giá xây dựng vùng (khu vực) ðà Nẵng 151

2.18 Chỉ số giá xây dựng vùng (khu vực) Khánh Hoà 160

2.19 Chỉ số giá xây dựng vùng (khu vực) ðắk Lắk 169

2.20 Chỉ số giá xây dựng vùng (khu vực) Gia Lai 178

Page 272: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-272-

2.21 Chỉ số giá xây dựng vùng (khu vực) Kon Tum 187

2.22 Chỉ số giá xây dựng vùng (khu vực) ðồng Nai 196

2.23 Chỉ số giá xây dựng vùng (khu vực) Bà Rịa – Vũng Tàu 205

2.24 Chỉ số giá xây dựng vùng (khu vực) Thành phố Hồ Chí Minh 214

2.25 Chỉ số giá xây dựng vùng (khu vực) Cà Mau 223

2.26 Chỉ số giá xây dựng vùng (khu vực) Cần Thơ 232

2.27 Chỉ số giá xây dựng vùng (khu vực) Long An 241

2.28 Chỉ số giá xây dựng vùng (khu vực) Vĩnh Long 250

III. ðính chính chỉ số giá xây dựng vùng (khu vực) Tuyên Quang và vùng (khu vực) Long An công bố tại Quyết ñịnh số 196/Qð-BXD ngày 23/02/2011 của Bộ Xây dựng về “Chỉ số giá xây dựng Quí 4 và năm 2010”

259

Page 273: CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG THÁNG 1, THÁNG 2, THÁNG 3 VÀ QUÍ …

-273-

DANH MỤC SỐ CÁC BẢNG CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG

STT ðịa phương Chỉ số giá xây dựng công trình

Chỉ số giá phần cây dựng

Chỉ số giá vật liệu, nhân công, máy thi công

Chỉ số giá vật liệu xây dựng chủ yếu

1 Hà Nội 1 2 3 4 2 Hà Nam 5 6 7 8 3 Hải Phòng 9 10 11 12 4 Hưng Yên 13 14 15 16 5 Nam ðịnh 17 18 19 20 6 Thái Bình 21 22 23 24 7 Cao Bằng 25 26 27 28 8 Lào Cai 29 30 31 32 9 Lạng Sơn 33 34 35 36 10 Tuyên Quang 37 38 39 40 11 ðiện Biên 41 42 43 44 12 Hòa Bình 45 46 47 48 13 Thanh Hóa 49 50 51 52 14 Nghệ An 53 54 55 56 15 Quảng Bình 57 58 59 60 16 Quảng Trị 61 62 63 64 17 ðà Nẵng 65 66 67 68 18 Khánh Hòa 69 70 71 72 19 ðắk Lắk 73 74 75 76 20 Gia Lai 77 78 79 80 21 Kon Tum 81 82 83 84 22 ðồng Nai 85 86 87 88 23 Bà Rịa-Vũng

Tàu 89 90 91 92

24 Tp. Hồ Chí Minh

93 94 95 96

25 Cà Mau 97 98 99 100 26 Cần Thơ 101 102 103 104 27 Long An 105 106 107 108 28 Vĩnh Long 109 110 111 112