96580443-thuẬt-ngỮ-vẬt-lÝ-anh-viỆt

12
TRA CỨU THUẬT NGỮ VẬT LÝ TỐI THIỂU do Mạnh Hiếu biên soạn, Nguyễn Hải hiệu đính là tập hợp các thuật từ, thuật ngữ Anh - Việt về khoa học Vật lý thuộc cấp THPT thể hiện ở cả ba khối lớp 10, 11 và 12. Chương trình này nhằm giúp cho các GV Vật lý tham khảo và tra cứu khi cần thiết, làm cơ sở cho việc đọc các tư liệu chuyên môn bằng Anh ngữ sau này. Chương trình chủ yếu đưa ra các thuật ngữ phổ biến, quen thuộc trong khoa học Vật lý, hạn chế các từ chuyên môn như tra từ điển. Vì vậy, số lượng từ không nhiều và chắc hẳn không tránh được thiếu sót. Rất mong độc giả góp ý và bổ chính. VẬT LÝ ANH - VIỆT A A material point Chất điểm Above-critical Hệ thống vượt hạn Absolute index of refraction Chiết suất tuyệt đối Absolute temperature Nhiệt độ tuyệt đối Acceleration Gia tốc Acceleration of gravity Gia tốc trọng trường Accelerator Máy gia tốc Acoustic pressure level Mức cường độ âm Acoustical wave Sóng âm Alternating current Dòng điện xoay chiều Amorphous Chất vô định hình Ampere’s formula Công thức Ampere Amperian current Dòng điện phân tử Amplitude Biên độ Amplitude modulation Biến điệu biên độ Angle of minimum deviation Góc lệch cực tiểu Angular magnification Độ bội giác Anisotropism Tính dị hướng Antenna Ăngten Anti-cathode Đối âm cực Antinode Bụng Asynchronous Motor Động cơ không đồng bộ Atomic nucleus Hạt nhân nguyên tAttract Hút Audible sounds Âm nghe được

Upload: nguyen-thanh-cong

Post on 29-Dec-2015

206 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: 96580443-THUẬT-NGỮ-VẬT-LÝ-ANH-VIỆT

TRA CỨU THUẬT NGỮ VẬT LÝ TỐI THIỂU do Mạnh Hiếu biênsoạn, Nguyễn Hải hiệu đính là tập hợp các thuật từ, thuật ngữ Anh - Việt vềkhoa học Vật lý thuộc cấp THPT thể hiện ở cả ba khối lớp 10, 11 và 12.

Chương trình này nhằm giúp cho các GV Vật lý tham khảo và tra cứukhi cần thiết, làm cơ sở cho việc đọc các tư liệu chuyên môn bằng Anh ngữsau này.

Chương trình chủ yếu đưa ra các thuật ngữ phổ biến, quen thuộc trongkhoa học Vật lý, hạn chế các từ chuyên môn như tra từ điển. Vì vậy, sốlượng từ không nhiều và chắc hẳn không tránh được thiếu sót. Rất mong độcgiả góp ý và bổ chính.

VẬT LÝ ANH - VIỆTAA material point Chất điểmAbove-critical Hệ thống vượt hạnAbsolute index of refraction Chiết suất tuyệt đốiAbsolute temperature Nhiệt độ tuyệt đốiAcceleration Gia tốcAcceleration of gravity Gia tốc trọng trườngAccelerator Máy gia tốcAcoustic pressure level Mức cường độ âmAcoustical wave Sóng âmAlternating current Dòng điện xoay chiềuAmorphous Chất vô định hìnhAmpere’s formula Công thức AmpereAmperian current Dòng điện phân tửAmplitude Biên độAmplitude modulation Biến điệu biên độAngle of minimum deviation Góc lệch cực tiểuAngular magnification Độ bội giácAnisotropism Tính dị hướngAntenna ĂngtenAnti-cathode Đối âm cựcAntinode BụngAsynchronous Motor Động cơ không đồng bộAtomic nucleus Hạt nhân nguyên tửAttract HútAudible sounds Âm nghe được

Page 2: 96580443-THUẬT-NGỮ-VẬT-LÝ-ANH-VIỆT

Average velocity Vận tốc trung bình

BBase Cực gốcBernoulli’s principle Định luật BernoulliBohr’s model Mẫu nguyên tử BohrBound energy Năng lượng liên kếtBreakdown voltage Thế hiệu đánh thủngBright fringe Vân sáng

CCamera Máy ảnhCapacitance Điện dung của tụ điệnCapacitive reactance Dung khángCapacitor Tụ điệnCapillary phenomena Hiện tượng mao dẫnCathode rays Tia CathodeCell Tế bào quang điệnCentripetal force Lực hướng tâmChain reaction Phản ứng dây chuyềnChemical action Tác dụng hoáCircular frequency Tần số gócCircular loop Vòng dây trònClosed circuit, Completed circuit Mạch kínClosed system, isolated system Hệ kínCoefficient of linear Hệ số nở dàiCoefficient of volume Hệ số nở khốiCoherent wave Sóng kết hợpCollector Cực gópCollimator Ống chuẩn trựcConcave Gương cầu lõmCondensation Sự ngưng tụConduction current Dòng điện dẫnConservation of momentum Bảo toàn động lượngConstant motion Chuyển động thẳng đềuConstrained oscillation Dao động cưỡng bứcContact voltage Hiệu điện thế tiếp xúcContinuous spectrum Quang phổ liên tụcConvergent lens Thấu kính hội tụ

Page 3: 96580443-THUẬT-NGỮ-VẬT-LÝ-ANH-VIỆT

Convex Gương cầu lồiCooler, heat sink Nguồn lạnhCoulomb’s law Định luật CoulombCounter Máy đếm điện năngCouple Ngẫu lựcCritical angle Góc giới hạnCritical Hệ thống tới hạnCrystal lattices Mạng tinh thểCrystal Tinh thểCrystalline Chất kết tinhCurrent intensity Cường độ dòng điện

DDamped oscillation Dao động tắt dầnDark fringe Vân tốiDark space Miền tốiDaughter nucleus Hạt nhân conDecay constant Hằng số phóng xạDeformation of solids Biến dạng của vật rắnDelta connection Đấu tam giácDew point Điểm sươngDiamagnetic materials Chất nghịch từDioptric power of the lens Độ tụ của thấu kínhDirect current Dòng điện không đổiDirect electric current in gases Dòng điện trong chất khíDirect electric current in metals Dòng điện trong kim loạiDirection of propagation Chiều truyền sóngDispersion of light Sự tán sắc ánh sángDisplacement current Dòng điện dịchDistance of most distinct vision Khoảng nhìn rõ ngắn nhất của mắtDivergent lens Thấu kính phân kỳ

EE.m.f (Electromotive force), Electromotance Suất điện độngEffective intensity Cường độ hiệu dụngEffective voltage Hiệu điện thế hiệu dụngEfficiency Hiệu suấtElastic forces Lực đàn hồiElasticity Tính đàn hồi

Page 4: 96580443-THUẬT-NGỮ-VẬT-LÝ-ANH-VIỆT

Electric arc Hồ quang điệnElectric charges Điện tíchElectric current Dòng điệnElectric current in semiconductors Dòng điện trong bán dẫnElectric field Điện trườngElectric field intensity Cường độ điện trườngElectric oscillation Dao động điệnElectric potential Điện thếElectricity and magnetizm Điện từ trườngElectrification by induction Sự nhiễm điện do hưởng ứngElectrification Sự nhiễm điệnElectrode Điện cựcElectrolyser, electrolyzer Bình điện phânElectrolysis Hiện tượng điện phânElectrolyte Chất điện phânElectromagnet Nam châm điệnElectromagnetic ammeter Ampere kế điện từElectromagnetic type relay Relay điện từElectromagnetic wave Sóng điện từElectroneutrality Trung hoà về điệnElectrostatic field Điện trường tĩnhElectrostatics Tĩnh điện họcElementary charges Điện tích nguyên tốEmitter Cực phátEmmetropic eye Mắt thườngEndoergic reaction Phản ứng thu năng lượngEnergy of a magnetic field Năng lượng từ trườngEquipotential Vật đẳng thếEquivalent capacitance Điện dung tương đươngEvaporation Sự bay hơiExoergic reaction Phản ứng toả năng lượngExternal resistance Điện trở mạch ngoàiExtrinsic Bán dẫn tạp chất

FFaraday’s constant Hằng số FaradayFar-sighted eye Mắt viễnFerromagnetic materials, Ferromagnet Chất sắt từField of vision Thị trường

Page 5: 96580443-THUẬT-NGỮ-VẬT-LÝ-ANH-VIỆT

Fission Sự phân hạchFluorescence Hiện tượng huỳnh quangFocal length of the lens Tiêu cự của thấu kínhFocal length Tiêu cựFocal plane Tiêu diệnFocal point Tiêu điểm chínhFoucault currents, Eddy current Dòng điện FoucaultFrame of axes Hệ toạ độFrame of reference Hệ quy chiếuFree fall Sự rơi tự doFree oscillation Dao động tự doFrequency Tần sốFriction Ma sátFringe Vân giao thoa

GGalvanometer Điện kếGeneral relativity Tương đối rộngGeometrical optics Quang hình họcGlow discharge Sự phóng điện thành miềnGravitational constant Hằng số hấp dẫnGravity Trọng lực

HHalf-life Chu kỳ bán rãHarmonic oscillation Dao động điều hoàHeat power Công suất nhiệtHeater, heat source Nguồn nóngHeavy water Nước nặngHigh voltage Cao thếHigh-frequency electromagnetic oscillation Dao động điện từ cao tầnHooke’s law Định luật HookeHorseshoe magnet Nam châm chữ U

IImpedance Tổng trởImpulse Xung lựcIn parallel Mắc song songIn series Mắc nối tiếp

Page 6: 96580443-THUẬT-NGỮ-VẬT-LÝ-ANH-VIỆT

Induced electromotive force Suất điện động cảm ứngInduction coefficient Độ tự cảmInductive reactance Cảm khángInertia Quán tínhInfra-red rays Tia hồng ngoạiInfrasonic Hạ âmInstantaneous velocity Vận tốc tức thờiInteraction of two parallel currents Tương tác giữa hai dây dẫn song song

mang điệnInterference fringe width Khoảng vânInterference of light, optical interference Giao thoa ánh sángInternal energy Nội năngInternal resistance Điện trở trongInternational system Hệ đo lường quốc tếIntrinsic Bán dẫn tinh khiếtIonization of a gas Sự ion hoá chất khíIonizing collision Sự ion hoá do va chạmIsobaric Đẳng ápIsochoric Đẳng tíchIsothermal equilibrium process Quá trình đẳng nhiệtIsotope Đồng vịIsotropism Tính đẳng hướng

JJoule – Lenz law Định luật Joule – Lenz

KKinematics Động họcKinetic energy Động năng

LLattice point Nút mạngLaw of electrolysis Định luật Faraday về điện phânLDR (Light Dependant Resistor) Quang trởLeft-hand rule Quy tắc bàn tay tráiLight Quantum Lượng tử ánh sángLightning arrester, lightning conductor Cột chống sétLine of force Đường cảm ứng từLine spectrum Quang phổ vạch

Page 7: 96580443-THUẬT-NGỮ-VẬT-LÝ-ANH-VIỆT

Linear thermal expansion Sự nở dàiLongitudinal wave Sóng dọcLorentz force Lực LorentzLoudness of sound Âm lượngLoudspeaker Loa điện độngLoupe Kính lúpLow pressures Áp suất thấpLow voltage Hạ thế

MMagnetic flux Từ thôngMagnetic needle Kim nam châmMagnetic spectrum Từ phổMagnification Độ phóng đạiMass defect Độ hụt khốiMaxwell’s screw rule Quy tắc vặn nút chaiMechanical energy Cơ năngMechanical oscillations and waves Các dao động cơ học và sóngMechanics Cơ họcMicroscope and Astronomical telescope Kính hiển vi và kính thiên vănModern physics Vật lý hiện đạiMoment of a force Moment lựcMomentum Động lượngMonochromatic Ánh sáng đơn sắcMonocrystals Chất đơn tinh thểMyopia Cận thị

NNear-sighted eye Mắt cậnNeutral atoms Nguyên tử trung hoàNeutral equilibrium Cân bằng phiếm địnhNeutral molecules Phân tử trung hoàNeutron multiplication factor Hệ số nhân neutronNewton’s laws of motion Các định luật về chuyển độngNode NútNonlinear Phi tuyến tínhNonself-maintaining discharges Sự phóng điện không tự lựcNon-wetting Sự không dính ướtNuclear energy Năng lượng hạt nhân

Page 8: 96580443-THUẬT-NGỮ-VẬT-LÝ-ANH-VIỆT

Nuclear forces Lực hạt nhânNuclear physics Vật lý hạt nhânNuclear reactions Phản ứng hạt nhânNuclear reactor Lò phản ứng hạt nhân

OObjective Vật kínhOcular, eye piece Thị kínhOhm’s law for the segment of the circuit Định luật Ohm cho đoạn mạchOpen circuit, Broken circuit Mạch hởOptical fibre Sợi quang họcOptical instrument Dụng cụ quang họcOptics Quang họcOrder of interference Bậc giao thoaOscillatory circuit Mạch dao động

PParamagnetic materials Chất thuận từParent nucleus Hạt nhân mẹPendulum Con lắc đơnPeriod Chu kỳPeriodical oscillation Dao động tuần hoànPermanent magnet Nam châm vĩnh cửuPhase PhaPhotochemical reaction Phản ứng quang hoáPhotoelectric threshold Giới hạn quang điệnPhotoelectron Electron quang điệnPhotoemission Hiện tượng quang điệnPile and accumulator Pile và accuPlanck’s constant Hằng số PlanckPlane mirrors Gương phẳngPlasticity Tính dẻoPoint charges Điện tích điểmPolarization Sự phân cựcPolycrystals Chất đa tinh thểPositive column Cột sáng dương cựcPotential difference Hiệu điện thếPotential energy Thế năngPower coefficient Hệ số công suất

Page 9: 96580443-THUẬT-NGỮ-VẬT-LÝ-ANH-VIỆT

Presbyopia Viễn thịPrimary Cuộn sơ cấpPrincipal optical axis Trục chínhPrinciple of superposition of electric fields Nguyên lý chồng chất điện

trườngPrinciple of superposition of magnetic fields Nguyên lý chồng chất từ trườngPrism angle Góc chiết quangPrism Lăng kínhProperties of the surface layer of liquids Hiện tượng căng mặt ngoài của

chất lỏngPure resistance, true resistance Điện trở thuần

QQualitative analysis Phân tích định tínhQuantitative analysis Phân tích định lượngQuantum theory Thuyết lượng tử

RRaDARS (Radio Detection And Ranging System) Vô tuyến định vịRadio wave Sóng vô tuyến điệnRadioactive isotope Đồng vị phóng xạRadioactivity Sự phóng xạRadius of stationary orbits Bán kính quỹ đạo dừngRainbow Cầu vồngReal images Ảnh thậtReal object Vật thậtRectification Chỉnh lưu dòng xoay chiềuRectifier Cái chỉnh lưuReflection Sự phản xạRefraction Sự khúc xạRegulation Sự điều tiếtRelative index of refraction Chiết suất tương đốiRelative motion Tính tương đối của chuyển độngRepulse ĐẩyResistance thermometer Nhiệt kế điện trởResistivity of the conductor Điện trở suất của vật dẫnResonance Cộng hưởngRest energy Năng lượng nghỉRest mass Khối lượng nghỉ

Page 10: 96580443-THUẬT-NGỮ-VẬT-LÝ-ANH-VIỆT

SSaturated vapour Hơi bão hoàSaturation vapour pressure Áp suất hơi bão hoàSecondary Cuộn thứ cấpSelf-maintaining discharges Sự phóng điện tự lựcSemiconductor diode Diode bán dẫnShort circuit Đoản mạchSide reaction Phản ứng phụSnell’s law of refraction Định luật khúc xạ ánh sángSolenoid Ống dây dàiSpecial relativity Tương đối hẹpSpectrograph Máy quang phổSpectroscopic analysis Phép phân tích quang phổStable equilibrium Cân bằng bềnStar connection Đấu saoStatics Tĩnh họcStationary state Trạng thái dừngStationary wave Sóng dừngStep down transformer Máy hạ thếStep up transformer Máy tăng thếStopping voltage Hiệu điện thế hãmStraight conductor Dây dẫn thẳngSubcritical Hệ thống dưới hạnSuperconductivity Hiện tượng siêu dẫnSurface Tension Lực căng mặt ngoài

TTemperature coefficient of resistance Hệ số nhiệt điện trởThe coefficient of proportionality Hệ số tỷ lệThe dependence of the resistance of a conductor on temperature Sự phụ

thuộc của điện trở vật dẫn vào nhiệt độThe dielectric constant Hằng số điện môiThe first law of thermodynamic Nguyên lý I nhiệt động lực họcThe formula for a spherical mirror Công thức gương cầuThe law of conservation of electric charge Định luật bảo toàn điện tíchThe phenomenon of electromagnetic induction Hiện tượng cảm ứng điện từThe phenomenon of self-induction Hiện tượng tự cảmThe test charge Điện tích thử

Page 11: 96580443-THUẬT-NGỮ-VẬT-LÝ-ANH-VIỆT

The work done by electric force Công của lực điện trườngThermal action Tác dụng nhiệtThermal Expansion of solids Sự nở vì nhiệt của vật rắnThermionic emission Sự phát xạ nhiệtThermodynamics and molecular physics Nhiệt động lực học và vật lý phân

tửThermoelectric current Dòng nhiệt điệnThermonuclear reaction Phản ứng nhiệt hạchThin lens Thấu kính mỏngThree-phase current Dòng điện ba phaTimber, tone colour Âm sắcTotal resistance Điện trở toàn phầnTransformer Máy biến thếTransistor Triode bán dẫnTranslatory motion Chuyển động tịnh tiếnTransversal wave Sóng ngang

UUltra-short wave Sóng cực ngắnUltrasonic Siêu, quá âmUltra-violet rays Tia tử ngoạiUniform magnetic field Từ trường đềuUnstable equilibrium Cân bằng không bền

VVacuum tube Ống chân khôngValency Hoá trịVector diagram method Phương pháp vector quayVector of magnetic induction Vector cảm ứng từVelocity of light Vận tốc ánh sángVelocity of the charge Vận tốc của hạtVelocity Vận tốcVirtual images Ảnh ảoVirtual object Vật ảoVisible light Ánh sáng khả kiếnVoltmeter Volt kếVolume thermal expansion Sự nở khối

W

Page 12: 96580443-THUẬT-NGỮ-VẬT-LÝ-ANH-VIỆT

Wattmeter Oát kếWavelength Bước sóngWave-particle duality Lưỡng tính sóng hạt ánh sángWeightlessness Phi trọng lượngWetting Sự dính ướtWhite light Ánh sáng trắngWork function Công thoát

XX-rays Tia Roentgen

YYoung’s modulus Suất đàn hồi

------------------------------------------------