Ễ Ỉ danh sÁch hỌc sinh khỐ i 11 kiỂm tra tẬ phÒng: mÁy...

40
Văn AV Hóa Sinh Đi Đa GDCD AV Hình SHóa Đi 1 110525 11A1 Bùi Quang Trường 05/10/2001 Nam 2 110532 11A1 ĐChung Đc 24/07/2000 Nam 3 110490 11A1 Đinh ThNgc Phương 13/08/2001 N4 110480 11A1 Nguyn ThMDuyên 02/02/2001 N5 110488 11A1 Trn ThNhung 30/08/2001 N6 110521 11A1 Trn Minh Quang 03/01/2001 Nam 7 110539 11A1 Nguyn ĐMinh Lc 07/02/2000 Nam 8 110486 11A1 Nguyn ThNgc Mai 30/10/2001 N9 110495 11A1 ĐĐc Thng 03/10/2001 Nam 10 110259 11A5 Nguyn ThNga 08/02/2001 N11 110377 11A1 Bùi ThThanh Trình 20/01/2001 N12 110224 11A1 Nguyn Khc Bo 19/12/2000 Nam 13 110398 11A4 HLâm Bo Hiếu 19/06/2001 Nam 14 110262 11A5 Nguyn ThThúy Ngân 06/02/2001 N15 110392 11A5 Trn Huỳnh Duy Chnh 15/11/2001 Nam 16 110257 11A5 Trn ThThùy My 22/05/2001 N17 110372 11A3 Nguyn Hu Tiên 07/10/2001 Nam 18 110305 11A3 Nguyn HNgc Ánh 25/08/2001 N19 110513 11A1 Võ ThLài 20/06/2000 N20 110435 11A1 Phm ThThanh Nga 25/10/2001 N21 110174 11A1 Lê ThQuyên 29/09/2001 N22 110542 11A5 Nguyn Thanh Sơn 19/10/2000 Nam 23 110192 11A3 Trn Quang Duy 16/06/2001 Nam 24 110453 11A6 Võ ThThu Quý 22/07/2001 N25 110215 11A3 Phm Ngc Thch 30/03/2001 Nam 26 110603 11A5 Võ Tt Thnh 30/07/2001 Nam 27 110118 11A3 Trương ThThy Tiên 25/03/2001 N28 110294 11A3 Nguyn Thùy Trang 10/06/2001 N29 110306 11A1 Nguyn ThNgc Ánh 24/11/2001 N30 110416 11A4 Nguyn ThKim Chi 25/09/2000 N31 110537 11A2 Nguyn thNgc Lan 01/10/2000 N32 110206 11A3 Nguyn ThThùy Linh 03/04/2001 N33 110360 11A4 Nguyn Văn Tài 18/04/2001 Nam 34 110282 11A3 Lê ThPhương Tho 28/01/2001 N35 110240 11A1 Phm ThHin 05/10/2001 N36 110425 11A3 Phm ThThu Hin 19/08/2001 N37 110533 11A5 Lê ThThanh Hin 24/12/2000 N38 110406 11A6 Nguyn Văn Nhã 25/08/2001 Nam 39 Sbài StCán bCKT TRƯỜNG THPT NGUYN BNH KHIÊM DANH SÁCH HC SINH KHI 11 KIM TRA TP TRUNG HK2, 2017 - 2018 PHÒNG: MÁY CHIU Ngày sinh GT HC SINH KÝ NP BÀI STT SBD Chư Sê, ngày 10 tháng 01 năm 2018 KT. HIU TRƯỞNG Lp Hvà tên

Upload: others

Post on 03-Sep-2019

4 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: Ễ Ỉ DANH SÁCH HỌC SINH KHỐ I 11 KIỂM TRA TẬ PHÒNG: MÁY …thptnguyenbinhkhiem.gialai.edu.vn/upload/20374/20180208/DS_KT_HK2_17-18.pdf · Văn AV Hóa Lý Sinh Đại

Văn AV Hóa Lý Sinh Đại Địa GDCD AV Hình Sử Hóa Đại

1 110525 11A1 Bùi Quang Trường 05/10/2001 Nam

2 110532 11A1 Đỗ Chung Đức 24/07/2000 Nam

3 110490 11A1 Đinh Thị Ngọc Phương 13/08/2001 Nữ

4 110480 11A1 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 02/02/2001 Nữ

5 110488 11A1 Trần Thị Nhung 30/08/2001 Nữ

6 110521 11A1 Trần Minh Quang 03/01/2001 Nam

7 110539 11A1 Nguyễn Đỗ Minh Lộc 07/02/2000 Nam

8 110486 11A1 Nguyễn Thị Ngọc Mai 30/10/2001 Nữ

9 110495 11A1 Đỗ Đức Thắng 03/10/2001 Nam

10 110259 11A5 Nguyễn Thị Nga 08/02/2001 Nữ

11 110377 11A1 Bùi Thị Thanh Trình 20/01/2001 Nữ

12 110224 11A1 Nguyễn Khắc Bảo 19/12/2000 Nam

13 110398 11A4 Hồ Lâm Bảo Hiếu 19/06/2001 Nam

14 110262 11A5 Nguyễn Thị Thúy Ngân 06/02/2001 Nữ

15 110392 11A5 Trần Huỳnh Duy Chỉnh 15/11/2001 Nam

16 110257 11A5 Trần Thị Thùy My 22/05/2001 Nữ

17 110372 11A3 Nguyễn Hữu Tiên 07/10/2001 Nam

18 110305 11A3 Nguyễn Hồ Ngọc Ánh 25/08/2001 Nữ

19 110513 11A1 Võ Thị Lài 20/06/2000 Nữ

20 110435 11A1 Phạm Thị Thanh Nga 25/10/2001 Nữ

21 110174 11A1 Lê Thị Quyên 29/09/2001 Nữ

22 110542 11A5 Nguyễn Thanh Sơn 19/10/2000 Nam

23 110192 11A3 Trần Quang Duy 16/06/2001 Nam

24 110453 11A6 Võ Thị Thu Quý 22/07/2001 Nữ

25 110215 11A3 Phạm Ngọc Thạch 30/03/2001 Nam

26 110603 11A5 Võ Tất Thịnh 30/07/2001 Nam

27 110118 11A3 Trương Thị Thủy Tiên 25/03/2001 Nữ

28 110294 11A3 Nguyễn Thùy Trang 10/06/2001 Nữ

29 110306 11A1 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 24/11/2001 Nữ

30 110416 11A4 Nguyễn Thị Kim Chi 25/09/2000 Nữ

31 110537 11A2 Nguyễn thị Ngọc Lan 01/10/2000 Nữ

32 110206 11A3 Nguyễn Thị Thùy Linh 03/04/2001 Nữ

33 110360 11A4 Nguyễn Văn Tài 18/04/2001 Nam

34 110282 11A3 Lê Thị Phương Thảo 28/01/2001 Nữ

35 110240 11A1 Phạm Thị Hiền 05/10/2001 Nữ

36 110425 11A3 Phạm Thị Thu Hiền 19/08/2001 Nữ

37 110533 11A5 Lê Thị Thanh Hiền 24/12/2000 Nữ

38 110406 11A6 Nguyễn Văn Nhã 25/08/2001 Nam

39

Số bài

Số tờ

Cán bộ CKT

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11

KIỂM TRA TẬP TRUNG HK2, 2017 - 2018 PHÒNG: MÁY CHIẾU

Ngày sinh GTHỌC SINH KÝ NỘP BÀI

STT SBD

Chư Sê, ngày 10 tháng 01 năm 2018

KT. HIỆU TRƯỞNG

Lớp Họ và tên

Page 2: Ễ Ỉ DANH SÁCH HỌC SINH KHỐ I 11 KIỂM TRA TẬ PHÒNG: MÁY …thptnguyenbinhkhiem.gialai.edu.vn/upload/20374/20180208/DS_KT_HK2_17-18.pdf · Văn AV Hóa Lý Sinh Đại

Văn AV Hóa Lý Sinh Đại Địa GDCD AV Hình Sử Hóa Đại

1 110355 11A4 Mai Thị Diễm Quỳnh 07/10/2001 Nữ

2 110604 11A1 Nguyễn Quang Thành 16/04/2001 Nam

3 110545 11A3 Hoàng Bảo Tin 10/12/2000 Nam

4 110291 11A4 Nguyễn Thị Huyền Trang 07/11/2001 Nữ

5 110295 11A3 Nguyễn Thị Thanh Trúc 05/06/2001 Nữ

6 110386 11A1 Nguyễn Thị Hải Yến 25/05/2001 Nữ

7 110204 11A1 Nguyễn Thị Hường 05/06/2001 Nữ

8 110338 11A2 Lê Đức Mạnh 25/05/2001 Nam

9 110270 11A1 Nguyễn Thị Hà Phương 01/10/2001 Nữ

10 110298 11A6 Mai Xuân Tuấn 09/08/2001 Nam

11 110226 11A4 Đỗ Đức Cường 26/10/2001 Nam

12 110252 11A6 Nguyễn Đức Thành Luân 02/12/2001 Nam

13 110260 11A5 Hồ Thị Mỹ Ngân 01/09/2001 Nữ

14 110439 11A3 Nguyễn Hữu Nguyên 18/04/2001 Nam

15 110351 11A3 Chế Lê Hà Phương 08/11/2001 Nữ

16 110273 11A3 Phạm Hữu Minh Quân 02/08/2001 Nam

17 110380 11A3 Trần Thị Ánh Tuyết 23/02/2001 Nữ

18 110221 11A3 Võ Nguyễn Kiều Uyên 07/07/2001 Nữ

19 110316 11A4 Lê Thanh Hải 17/09/2001 Nam

20 110243 11A1 Vũ Thị Hòa 31/05/2001 Nữ

21 110535 11A1 Phạm Văn Hoàng 03/03/2000 Nam

22 110340 11A5 Hồ Hoài Nam 18/08/2001 Nam

23 110087 11A2 Nguyễn Thị Thu Ngà 10/03/2001 Nữ

24 110489 11A6 Lã Đức Phong 24/01/2001 Nam

25 110277 11A3 Nguyễn Thị Như Quỳnh 19/07/2001 Nữ

26 110509 11A1 Nguyễn Thị Thanh Hằng 25/09/2000 Nữ

27 110336 11A6 Phạm Thị Mai Linh 13/07/2001 Nữ

28 110209 11A3 Nguyễn Ích Nguyên 06/01/2001 Nam

29 110450 11A3 Nguyễn Văn Trung Quân 10/03/2001 Nam

30 110279 11A6 Lê Đức Thắng 20/12/2001 Nam

31 110369 11A6 Hà Thị Hoài Thư 11/04/2001 Nữ

32 110605 11A1 Nguyễn Thị Thanh Thư 01/08/2001 Nữ

33 110180 11A2 Nguyễn Thị Thanh Trà 06/11/2001 Nữ

34 110219 11A4 Mai Thị Thùy Trang 19/06/2001 Nữ

35 110526 11A5 Võ Tường Vân 06/07/2001 Nữ

36 110527 11A3 Bùi Khắc Việt 03/02/2001 Nam

37 110222 11A1 Rah Lan H' Ailen 15/06/2001 Nữ

38 110188 11A4 Đỗ Quang Hùng 01/10/2001 Nam

39

Số bài

Số tờ

Cán bộ CKT

Chư Sê, ngày 10 tháng 01 năm 2018

KT. HIỆU TRƯỞNG

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11

KIỂM TRA TẬP TRUNG HK2, 2017 - 2018 PHÒNG: A10

STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GTHỌC SINH KÝ NỘP BÀI

Page 3: Ễ Ỉ DANH SÁCH HỌC SINH KHỐ I 11 KIỂM TRA TẬ PHÒNG: MÁY …thptnguyenbinhkhiem.gialai.edu.vn/upload/20374/20180208/DS_KT_HK2_17-18.pdf · Văn AV Hóa Lý Sinh Đại

Văn AV Hóa Lý Sinh Đại Địa GDCD AV Hình Sử Hóa Đại

1 110331 11A4 Bùi Thị Thanh Kiều 12/06/2001 Nữ

2 110267 11A3 Vương Yến Nhi 26/03/2001 Nữ

3 110357 11A5 Nguyễn Thanh Sang 17/08/2001 Nam

4 110280 11A2 Trần Văn Thắng 07/08/2001 Nam

5 110364 11A1 Võ Hồng Thanh 26/06/2001 Nữ

6 110365 11A3 Ngô Văn Thành 16/12/2001 Nam

7 110463 11A6 Trần Thị Phương Thảo 28/04/2001 Nữ

8 110296 11A6 Nguyễn Văn Trường 28/02/2001 Nam

9 110385 11A1 Trần Thị Phương Ý 09/02/2001 Nữ

10 110307 11A2 Trần Minh Gia Bảo 27/07/2001 Nam

11 110422 11A5 Bùi Đức Hà 29/09/2000 Nam

12 110157 11A1 Nguyễn Văn Hòa 10/02/2001 Nam

13 110427 11A6 Chu Thanh Huy 02/10/2001 Nam

14 110076 11A3 Bùi Văn Linh 30/05/2001 Nam

15 110263 11A4 Phạm Khánh Ngân 24/06/2001 Nam

16 110446 11A1 Nguyễn Khắc Phú 26/11/2000 Nam

17 110361 11A4 Phạm Ngọc Tân 27/01/2001 Nam

18 110284 11A6 Bùi Văn Nhật Thất 17/03/2001 Nam

19 110217 11A6 Lê Văn Thịnh 08/06/2000 Nam

20 110465 11A3 Đoàn Thành Tín 20/05/2001 Nam

21 110610 11A6 Lê Thị Quỳnh Anh 02/03/2000 Nữ

22 110038 11A2 Phương Thị Ngọc Ánh 19/04/2001 Nữ

23 110395 11A5 Đỗ Đức Hậu 05/11/2001 Nam

24 110159 11A6 Đỗ Ngọc Phùng Hưng 09/01/2001 Nam

25 110266 11A3 Nguyễn Thị Nhật 14/11/2001 Nữ

26 110443 11A5 Hà Thị Minh Nhật 01/10/2001 Nữ

27 110236 11A4 Nguyễn Thị Hương Giang 20/08/2001 Nữ

28 110244 11A2 Nguyễn Tiến Hoàng 09/10/2001 Nam

29 110333 11A5 Đặng Văn Linh 06/05/2001 Nam

30 110343 11A6 Nguyễn Quang Trung Nguyên 08/02/2001 Nam

31 110288 11A2 Phạm Thị Thùy 26/10/2001 Nữ

32 110179 11A2 Nguyễn Kiều Anh Thy 26/03/2001 Nữ

33 110136 11A3 Đào Duy Trường 23/08/2001 Nam

34 110039 11A3 Châu Khắc Đạt 12/11/2001 Nam

35 110201 11A4 Nguyễn Thị Hòa 16/10/2001 Nữ

36 110339 11A4 Nguyễn Văn Minh 20/08/2001 Nam

37 110345 11A2 Trần Hoàng Hạ Như 16/05/2001 Nữ

38 110353 11A6 Thân Trọng Quốc 17/12/2001 Nam

39

Số bài

Số tờ

Cán bộ CKT

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11

KIỂM TRA TẬP TRUNG HK2, 2017 - 2018 PHÒNG: A1

STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GTHỌC SINH KÝ NỘP BÀI

Chư Sê, ngày 10 tháng 01 năm 2018

KT. HIỆU TRƯỞNG

Page 4: Ễ Ỉ DANH SÁCH HỌC SINH KHỐ I 11 KIỂM TRA TẬ PHÒNG: MÁY …thptnguyenbinhkhiem.gialai.edu.vn/upload/20374/20180208/DS_KT_HK2_17-18.pdf · Văn AV Hóa Lý Sinh Đại

Văn AV Hóa Lý Sinh Đại Địa GDCD AV Hình Sử Hóa Đại

1 110125 11A3 Lê Thùy Trang 15/07/2001 Nữ

2 110230 11A3 Lê Thị Kiều Diệu 26/01/2001 Nữ

3 110234 11A5 Nguyễn Hải Dương 10/01/2001 Nam

4 110078 11A1 Phạm Thị Thùy Linh 29/03/2001 Nữ

5 110176 11A2 Nguyễn Thanh Sơn 12/09/2001 Nam

6 110384 11A3 Phan Nguyễn Hạ Vy 05/07/2001 Nữ

7 110229 11A5 Trần Hữu Đạt 11/03/2001 Nam

8 110311 11A4 Nguyễn Đức Đạt 24/05/2001 Nam

9 110314 11A3 Trần Trí Dũng 29/01/2001 Nam

10 110193 11A4 Đàm Thị Duyên 25/02/2001 Nữ

11 110241 11A5 Lê Nguyễn Trung Hiếu 26/04/2001 Nam

12 110093 11A2 Nguyễn Nho Ngọc Niên 14/01/2001 Nữ

13 110519 11A1 Vũ Nguyễn Phú 30/10/2001 Nam

14 110348 11A4 Hà Văn Hoàng Phúc 30/08/2001 Nam

15 110114 11A1 Nguyễn Nữ Phương Quỳnh 05/11/2001 Nữ

16 110359 11A5 Đặng Thái Sơn 10/12/2001 Nam

17 110458 11A3 Nguyễn Anh Tài 18/04/2001 Nam

18 110013 11A2 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 06/03/2001 Nữ

19 110418 11A6 Lê Thị Anh Đài 28/07/2001 Nữ

20 110163 11A5 Trần Thị Phương Linh 11/08/2001 Nữ

21 110213 11A3 Phạm Hữu Phúc 31/05/2001 Nam

22 110098 11A1 Nguyễn Hoài Diễm Phương 12/04/2001 Nữ

23 110110 11A2 Phạm Thị Bích Phượng 08/04/2001 Nữ

24 110214 11A4 Nguyễn Thị Thanh Tâm 02/06/2001 Nữ

25 110293 11A2 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 22/11/2001 Nữ

26 110383 11A5 Nguyễn Thị Trà Vy 12/02/2001 Nữ

27 110304 11A6 Hoàng Ngọc Anh 15/02/2001 Nam

28 110150 11A2 Nguyễn Sỹ Bắc 27/10/2001 Nam

29 110308 11A5 Bùi Thị Biên 10/10/2001 Nữ

30 110014 11A5 Mai Văn Đức 14/06/2001 Nam

31 110064 11A2 Nguyễn Ngọc Khánh Hòa 13/08/2001 Nữ

32 110085 11A2 Võ Giáng My 10/06/2001 Nữ

33 110088 11A6 Bạch Thanh Nguyên 18/08/2001 Nam

34 110285 11A2 Hồ Đắc Công Thương 11/09/2001 Nữ

35 110183 11A5 Châu Thị Tuyết Trinh 01/01/2001 Nữ

36 110151 11A5 Nguyễn Thị Cẩm Đào 16/03/2001 Nữ

37 110313 11A4 Đỗ Minh Đức 06/05/2001 Nam

38 110235 11A6 Nguyễn Duy 07/10/2001 Nam

39

Số bài

Số tờ

Cán bộ CKT

Chư Sê, ngày 10 tháng 01 năm 2018

KT. HIỆU TRƯỞNG

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11

KIỂM TRA TẬP TRUNG HK2, 2017 - 2018 PHÒNG: A2

STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GTHỌC SINH KÝ NỘP BÀI

Page 5: Ễ Ỉ DANH SÁCH HỌC SINH KHỐ I 11 KIỂM TRA TẬ PHÒNG: MÁY …thptnguyenbinhkhiem.gialai.edu.vn/upload/20374/20180208/DS_KT_HK2_17-18.pdf · Văn AV Hóa Lý Sinh Đại

Văn AV Hóa Lý Sinh Đại Địa GDCD AV Hình Sử Hóa Đại

1 110239 11A4 Trịnh Thị Hào 25/07/2001 Nữ

2 110323 11A5 Trương Vĩnh Hưng 17/05/2001 Nam

3 110431 11A6 Nguyễn Thị Lộc 14/01/2001 Nữ

4 110164 11A5 Mai Xuân Lực 16/03/2001 Nam

5 110131 11A2 Đào Ánh Trinh 22/01/2001 Nữ

6 110185 11A5 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 25/11/2001 Nữ

7 110473 11A3 Trần Đỗ Vỹ 02/08/2001 Nam

8 110475 11A5 Hà Thị Như Ý 01/10/2001 Nữ

9 110149 11A2 Trần Quỳnh Anh 25/04/2001 Nữ

10 110389 11A4 Trương Thị Vân Anh 15/09/2001 Nữ

11 110196 11A4 Trần Thu Hà 22/10/2001 Nữ

12 110053 11A2 Trần Nguyên Hạ 07/07/2001 Nữ

13 110065 11A2 Đỗ Thúy Hoài 10/02/2001 Nữ

14 110205 11A6 Trịnh Thị Mỹ Lệ 20/02/2001 Nữ

15 110094 11A2 Trần Lê Bảo Ny 03/08/2001 Nữ

16 110349 11A5 Nguyễn Thanh Phúc 14/06/2001 Nam

17 110173 11A4 Nguyễn Văn Phước 28/05/2001 Nam

18 110187 11A6 Lê Thị Tường Vy 18/08/2001 Nữ

19 110194 11A2 Nguyễn Thị Bích Duyên 22/01/2001 Nữ

20 110051 11A5 Trần Thị Hà 16/10/2001 Nữ

21 110052 11A5 Trần Thị Thu Hà 17/02/2001 Nữ

22 110154 11A6 Đào Như Hải 30/12/2001 Nữ

23 110019 11A2 Hà Thị Thu Hiền 20/04/2001 Nữ

24 110075 11A3 Nguyễn Tấn Lâm 25/06/2000 Nam

25 110167 11A6 Nguyễn Thị Thùy Ngân 18/02/2001 Nữ

26 110172 11A2 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 05/09/2001 Nữ

27 110371 11A1 Võ Thị Hoài Thương 23/08/2001 Nữ

28 110142 11A2 Trần Thị Thảo Vân 22/01/2001 Nữ

29 110074 11A4 Lê Mai Khanh 16/12/2001 Nữ

30 110170 11A2 Nguyễn Thị Bích Ngọc 12/09/2001 Nữ

31 110090 11A5 Nguyễn Khắc Nhân 22/10/2001 Nam

32 110276 11A4 Nguyễn Thị Như Quỳnh 16/06/2001 Nữ

33 110111 11A2 Nguyễn Thị Phương Thảo 26/04/2001 Nữ

34 110111 11A6 Phan Thị Phương Thảo 27/05/2001 Nữ

35 110287 11A5 Hồ Thị Nguyên Thùy 09/01/2001 Nữ

36 110181 11A2 Bùi Thị Huyền Trang 28/12/2000 Nữ

37 110186 11A4 Lê Hoàng Vương 20/08/2001 Nam

38 110146 11A5 Đặng Minh An 27/11/2001 Nam

39

Số bài

Số tờ

Cán bộ CKT

Chư Sê, ngày 10 tháng 01 năm 2018

KT. HIỆU TRƯỞNG

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11

KIỂM TRA TẬP TRUNG HK2, 2017 - 2018 PHÒNG: A3

STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GTHỌC SINH KÝ NỘP BÀI

Page 6: Ễ Ỉ DANH SÁCH HỌC SINH KHỐ I 11 KIỂM TRA TẬ PHÒNG: MÁY …thptnguyenbinhkhiem.gialai.edu.vn/upload/20374/20180208/DS_KT_HK2_17-18.pdf · Văn AV Hóa Lý Sinh Đại

Văn AV Hóa Lý Sinh Đại Địa GDCD AV Hình Sử Hóa Đại

1 110060 11A4 Nguyễn Thị Ngọc Hiền 21/05/2001 Nữ

2 110200 11A2 Nguyễn Ngọc Hiệp 01/05/2001 Nữ

3 110070 11A2 Đặng Thị Ngọc Huyền 15/02/2001 Nữ

4 110165 11A6 Nguyễn Thị Ly Ly 21/04/2001 Nữ

5 110253 11A5 Phạm Thị Trúc Ly 04/09/2001 Nữ

6 110086 11A2 Phạm Thị Hằng Nga 10/06/2001 Nữ

7 110342 11A5 Trần Gia Ngọc 20/11/2001 Nữ

8 110089 11A5 Phạm Trung Nguyên 17/08/2001 Nam

9 110099 11A2 Phạm Viễn Phương 06/07/2001 Nam

10 110112 11A3 Phạm Ngọc Quân 17/03/2001 Nam

11 110113 11A5 Nguyễn Đăng Quang 01/01/2001 Nam

12 110115 11A6 Trần Văn Sang 01/04/2001 Nam

13 110182 11A1 Hoàng Thị Thu Trang 05/02/2001 Nữ

14 110133 11A4 Phạm Kim Trinh 15/10/2001 Nữ

15 110140 11A4 Nguyễn Thu Uyên 19/02/2001 Nữ

16 110032 11A1 Phan Thị Vân 19/01/2001 Nữ

17 110033 11A3 Châu Thị Hồng Việt 20/01/2001 Nữ

18 110058 11A2 Hoàng Thị Thúy Hiền 16/02/2001 Nữ

19 110066 11A4 Nguyễn Huy Hoàng 24/03/2001 Nam

20 110158 11A5 La Hùng 10/12/2001 Nam

21 110268 11A5 Trương Gia Phú 03/10/2001 Nam

22 110026 11A6 Trần Văn Sơn 28/04/2001 Nam

23 110139 11A6 Nguyễn Thị Ngọc Uyên 10/09/2001 Nữ

24 110302 11A4 Bùi Thị Hải Yến 10/06/2001 Nữ

25 110011 11A6 Lê Anh Bảo 26/03/2001 Nam

26 110043 11A4 Phạm Thị Ngọc Diệp 24/02/2001 Nữ

27 110055 11A2 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 29/03/2001 Nữ

28 110067 11A4 Nguyễn Lương Hoàng 06/09/2001 Nam

29 110068 11A4 Nguyễn Phước Hội 06/02/2001 Nam

30 110084 11A4 Lê Quỳnh My 26/01/2001 Nữ

31 110091 11A2 Nguyễn Thị Yến Nhi 11/11/2001 Nữ

32 110092 11A5 Trần Hoàng Nhi 05/10/2001 Nữ

33 110112 11A4 Trần Thị Thu Thảo 19/09/2001 Nữ

34 110130 11A4 Nguyễn Hồ Anh Triết 17/06/2001 Nam

35 110381 11A6 Trương Thế Tuấn Vũ 15/11/2001 Nam

36 110012 11A2 Trần Thị Trâm Anh 07/03/2001 Nữ

37 110228 11A4 Nguyễn Đình Tấn Đạt 17/07/2001 Nam

38 110044 11A5 Nguyễn Văn Đình 08/09/2001 Nam

39

Số bài

Số tờ

Cán bộ CKT

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM

KIỂM TRA TẬP TRUNG HK2, 2017 - 2018

STT SBD Lớp Họ và tên

Chư Sê, ngày 10 tháng 01 năm 2018

KT. HIỆU TRƯỞNG

DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11

PHÒNG: A4

Ngày sinh GTHỌC SINH KÝ NỘP BÀI

Page 7: Ễ Ỉ DANH SÁCH HỌC SINH KHỐ I 11 KIỂM TRA TẬ PHÒNG: MÁY …thptnguyenbinhkhiem.gialai.edu.vn/upload/20374/20180208/DS_KT_HK2_17-18.pdf · Văn AV Hóa Lý Sinh Đại

Văn AV Hóa Lý Sinh Đại Địa GDCD AV Hình Sử Hóa Đại

1 110049 11A6 Đoàn Nguyễn Hương Giang 06/11/2001 Nữ

2 110069 11A4 Trần Thái Huy 06/11/2001 Nam

3 110212 11A6 Trần Ngọc Quỳnh Như 29/05/2001 Nữ

4 110002 11A6 Phạm Vũ Thắng 31/03/2001 Nam

5 110114 11A3 Trần Anh Thư 01/10/2001 Nữ

6 110137 11A6 Lê Nguyễn Quang Tú 05/01/2001 Nam

7 110143 11A5 Đặng Thị Hà Vi 30/03/2001 Nữ

8 110035 11A6 Phan Tiến An 04/11/2001 Nam

9 110056 11A5 Phan Ngọc Hồng Hạnh 14/08/2001 Nữ

10 110009 11A3 Nguyễn Thành Nhân 20/12/2001 Nam

11 110119 11A4 Phùng Đức Thắng 27/04/2001 Nam

12 110115 11A3 Lê Thị Thu Thùy 06/12/2001 Nữ

13 110029 11A6 Nguyễn Thị Thùy Trang 13/02/2001 Nữ

14 110145 11A2 Nguyễn Thị Hải Yến 02/04/2001 Nữ

15 110057 11A6 Phạm Lê Thị Hảo 02/08/2001 Nữ

16 110003 11A4 Nguyễn Huy Sáng 22/08/2001 Nam

17 110120 11A4 Nguyễn Hữu Song Toàn 26/11/2001 Nam

18 110063 11A5 Phan Thị Hiếu 27/12/2001 Nữ

19 110073 11A4 Nguyễn Phúc Khang Hy 19/10/2001 Nam

20 110095 11A4 Dương Thị Hoàng Oanh 28/09/2001 Nữ

21 110024 11A4 Dương Thị Thu Quyên 30/08/2001 Nữ

22 110135 11A4 Phạm Đắc Trung 03/08/2001 Nam

23 110046 11A6 Hồ Thị Thùy Dung 07/01/2001 Nữ

24 110017 11A6 Lê Quang Dũng 07/10/2001 Nam

25 110022 11A2 Nguyễn Thị Yến Linh 29/11/2001 Nữ

26 110096 11A4 La Trường Phi 24/04/2001 Nam

27 110023 11A6 Trần Nguyễn Thùy Phương 26/04/2001 Nữ

28 110126 11A6 Lưu Huyền Trang 20/09/2001 Nữ

29 110062 11A2 Trương Thị Hiền 24/03/2001 Nữ

30 110111 11A2 Trần Thị Phượng 12/09/2001 Nữ

31 110127 11A6 Lưu Thu Trang 31/10/2001 Nữ

32 110121 11A2 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 14/05/2001 Nữ

33 110031 11A5 Đồng Thị Ánh Tuyết 28/11/2001 Nữ

34 110008 11A6 Trần Phúc An 24/06/2001 Nam

35 110015 11A5 Nguyễn Thị Hồng Đức 27/06/2001 Nữ

36 110128 11A6 Nguyễn Thị Thùy Trang 02/05/2001 Nữ

37 110016 11A2 Lê Thị Thùy Dung 02/04/2001 Nữ

38 110047 11A2 Lê Thị Thùy Dương 02/04/2001 Nữ

39 110001 11A6 Nguyễn Hà Minh 03/07/2001 Nam

Số bài

Số tờ

Cán bộ CKT

Chư Sê, ngày 10 tháng 01 năm 2018

KT. HIỆU TRƯỞNG

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11

KIỂM TRA TẬP TRUNG HK2, 2017 - 2018 PHÒNG: A5

STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GTHỌC SINH KÝ NỘP BÀI

Page 8: Ễ Ỉ DANH SÁCH HỌC SINH KHỐ I 11 KIỂM TRA TẬ PHÒNG: MÁY …thptnguyenbinhkhiem.gialai.edu.vn/upload/20374/20180208/DS_KT_HK2_17-18.pdf · Văn AV Hóa Lý Sinh Đại

Văn GT AV Hóa Lý Địa Sử GDCD Sinh AV GT Hóa Hình

1 120002 12A9 Nguyễn An 17/08/2000 Nam

2 120001 12A3 Chu Nguyên An 09/10/2000 Nam

3 120003 12A3 Đặng Lan Anh 18/06/2000 Nữ

4 120007 12A4 Phan Thị Hoàng Anh 26/07/1999 Nữ

5 120011 12A7 Trần Thị Kim Anh 09/06/2000 Nữ

6 120010 12A7 Nguyễn Ngọc Hoàng Anh 28/01/2000 Nam

7 120005 12A3 Bùi Tuấn Anh 13/02/2000 Nam

8 120009 12A7 Đinh Thị Minh Anh 28/12/2000 Nữ

9 120012 12A13 Trần Thị Lan Anh 08/02/2000 Nữ

10 120004 12A3 Hồ Thị Trâm Anh 22/10/2000 Nữ

11 120008 12A5 Phạm Tuấn Anh 22/01/2000 Nam

12 120006 12A4 Nguyễn Nữ Huỳnh Anh 04/06/2000 Nữ

13 120013 12A1 Bùi Thị Ngọc Ánh 30/11/2000 Nữ

14 120018 12A11 Huỳnh Thị Ngọc Ánh 19/07/2000 Nữ

15 120014 12A2 Lê Thị Ngọc Ánh 05/03/2000 Nữ

16 120017 12A10 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 12/01/2000 Nữ

17 120016 12A8 Lê Thị Kim Ánh 25/01/2000 Nữ

18 120019 12A11 Nguyễn Thị Ánh 06/04/2000 Nữ

19 120015 12A5 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 20/11/2000 Nữ

20 120020 12A5 Trương Thanh Bách 29/05/2000 Nam

21 120023 12A5 Trần Quốc Bảo 23/07/2000 Nam

22 120021 12A3 Nguyễn Thái Bảo 28/01/2000 Nam

23 120024 12A6 Lê Quốc Bảo 17/05/2000 Nam

24 120027 12A8 Huỳnh Thị Thanh Bình 26/07/2000 Nữ

25 120028 12A12 Nguyễn Văn Bình 12/08/1999 Nam

26 120026 12A6 Đặng Thái Bình 10/09/2000 Nam

27 120029 12A9 Nguyễn Thị Tú Cẩm 29/10/2000 Nữ

28 120030 12A2 Trần Thị Kim Chi 09/11/2000 Nữ

29 120031 12A4 Phan Minh Chiến 01/11/2000 Nam

30 120032 12A7 Lê Thị Hoài Chinh 27/09/2000 Nữ

31 120033 12A12 Văn Thị Hồng Chung 01/11/2000 Nữ

32 120034 12A5 Đặng Chương 29/12/2000 Nam

33 120035 12A1 Hoàng Đức Công 08/03/2000 Nam

34 120036 12A3 Trần Quốc Công 23/06/2000 Nam

35 120038 12A10 Bùi Đức Công 28/03/2000 Nam

36 120039 12A10 Nguyễn Văn Công 22/12/1999 Nam

37 120037 12A5 Phạm Thành Công 04/05/2000 Nam

38 120041 12A9 Nguyễn Thị Cúc 26/03/2000 Nữ

39 120040 12A2 Phạm Thị Cúc 26/03/2000 Nữ

40 120042 12A10 Dương Xuân Cường 23/01/2000 Nam

41 120043 12A2 Phan Trọng Đài 21/06/2000 Nam

42 120044 12A12 Võ Tấn Danh 22/09/2000 Nam

43

Số bài

Số tờ

Cán bộ CKT

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 12

Họ và tên Ngày sinh GTHỌC SINH KÝ NỘP BÀI

Chư Sê, ngày 10 tháng 01 năm 2018

KT. HIỆU TRƯỞNG

KIỂM TRA TẬP TRUNG HK2, 2017 - 2018 PHÒNG: A6

STT SBD Lớp

Page 9: Ễ Ỉ DANH SÁCH HỌC SINH KHỐ I 11 KIỂM TRA TẬ PHÒNG: MÁY …thptnguyenbinhkhiem.gialai.edu.vn/upload/20374/20180208/DS_KT_HK2_17-18.pdf · Văn AV Hóa Lý Sinh Đại

Văn GT AV Hóa Lý Địa Sử GDCD Sinh AV GT Hóa Hình

1 120045 12A8 Trần Thị Anh Đào 01/01/2000 Nữ

2 120046 12A1 Lê Thành Đạt 28/11/2000 Nam

3 120050 12A12 Nguyễn Văn Đạt 03/06/2000 Nam

4 120049 12A11 Nguyễn Tiến Đạt 16/10/2000 Nam

5 120051 12A13 Hồ Xuân Đạt 23/12/1999 Nam

6 120048 12A6 Trần Nam Tiến Đạt 29/06/2000 Nam

7 120047 12A6 Cái Quốc Đạt 04/09/2000 Nam

8 120052 12A13 Siu H' Đê 09/07/2000 Nữ

9 120055 12A13 Nguyễn Thị Thúy Diễm 16/08/2000 Nữ

10 120054 12A10 Phạm Thị Hồng Diễm 24/05/2000 Nữ

11 120053 12A3 Phạm Minh Thúy Diễm 18/04/2000 Nữ

12 120056 12A3 Trịnh Xuân Điển 15/11/2000 Nam

13 120057 12A6 Nguyễn Thị Diệp 14/06/2000 Nữ

14 120060 12A10 Lê Minh Diệu 18/01/2000 Nữ

15 120061 12A12 Phan Thị Hồng Diệu 19/06/2000 Nữ

16 120059 12A8 Nguyễn Thị Diệu 29/11/2000 Nữ

17 120058 12A8 Bùi Thị Thanh Diệu 02/11/2000 Nữ

18 120062 12A1 Rơ Lan Din 10/05/2000 Nữ

19 120063 12A1 Tạ Đức Đông 09/08/2000 Nam

20 120067 12A6 Nguyễn Trọng Đức 08/01/2000 Nam

21 120066 12A3 Nguyễn Chí Đức 12/12/1998 Nam

22 120064 12A2 Nguyễn Xuân Đức 29/04/2000 Nam

23 120065 12A3 Lê Hữu Đức 15/01/2000 Nam

24 120070 12A7 Nguyễn Thị Dung 18/07/2000 Nữ

25 120069 12A3 Đặng Hoàng Dung 15/11/2000 Nữ

26 120068 12A2 Nguyễn Thị Thùy Dung 13/12/2000 Nữ

27 120072 12A7 Nguyễn Ngọc Dũng 21/02/2000 Nam

28 120071 12A2 Dương Văn Dũng 25/11/2000 Nam

29 120074 12A5 Từ Thanh Dương 02/09/2000 Nam

30 120073 12A5 Đào Ánh Thùy Dương 13/11/2000 Nữ

31 120075 12A12 Nguyễn Thị Thùy Dương 06/04/2000 Nữ

32 120076 12A1 Ngô Đức Duy 29/10/2000 Nam

33 120077 12A2 Hoàng Quốc Duy 12/10/2000 Nam

34 120082 12A13 Võ Thị Kiều Duyên 02/12/2000 Nữ

35 120080 12A10 Lê Thị Mỹ Duyên 12/06/2000 Nữ

36 120078 12A1 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 15/03/2000 Nữ

37 120081 12A12 Phạm Thị Mỹ Duyên 25/03/2000 Nữ

38 120079 12A4 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 15/01/2000 Nữ

39 120088 12A10 Trịnh Lê Giang 17/09/2000 Nam

40 120090 12A11 Lưu Vũ Trường Giang 01/02/2000 Nữ

41 120083 12A1 Nguyễn Thị Trà Giang 22/08/2000 Nữ

42 120086 12A7 Nguyễn Thị Trà Giang 05/05/2000 Nữ

43

Số bài

Số tờ

Cán bộ CKT

Chư Sê, ngày 10 tháng 01 năm 2018

KT. HIỆU TRƯỞNG

STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GTHỌC SINH KÝ NỘP BÀI

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 12

KIỂM TRA TẬP TRUNG HK2, 2017 - 2018 PHÒNG: A7

Page 10: Ễ Ỉ DANH SÁCH HỌC SINH KHỐ I 11 KIỂM TRA TẬ PHÒNG: MÁY …thptnguyenbinhkhiem.gialai.edu.vn/upload/20374/20180208/DS_KT_HK2_17-18.pdf · Văn AV Hóa Lý Sinh Đại

Văn GT AV Hóa Lý Địa Sử GDCD Sinh AV GT Hóa Hình

1 120085 12A7 Hà Hương Giang 15/12/2000 Nữ

2 120087 12A10 Nguyễn Hữu Trường Giang 01/01/2000 Nam

3 120089 12A11 Bùi Thị Kiều Giang 02/06/2000 Nữ

4 120084 12A6 Lê Thị Trà Giang 01/01/2000 Nữ

5 120091 12A1 Nguyễn Văn Giáp 01/02/1999 Nam

6 120094 12A8 Phạm Hồng Hà 12/03/1999 Nam

7 120095 12A9 Hồ Thị Thu Hà 01/03/2000 Nữ

8 120093 12A6 Đoàn Thị Hà 29/07/2000 Nữ

9 120092 12A3 Nguyễn Thị Thu Hà 15/06/2000 Nữ

10 120099 12A13 Nguyễn Thị Thu Hà 17/12/2000 Nữ

11 120097 12A11 Lê Thị Thu Hà 30/04/2000 Nữ

12 120098 12A12 Trương Thị Ngọc Hà 24/12/2000 Nữ

13 120096 12A10 Trần Thị Thu Hà 10/10/2000 Nữ

14 120100 12A7 Nguyễn Thị Hạ 04/04/2000 Nữ

15 120101 12A6 Nguyễn Công Hải 19/10/1999 Nam

16 120103 12A9 Phan Phùng Hân 10/12/2000 Nữ

17 120102 12A9 Nguyễn Thị Ngọc Hân 04/02/2000 Nữ

18 120106 12A12 Nguyễn Thị Ánh Hằng 17/12/2000 Nữ

19 120108 12A12 Đoàn Thị Mỹ Hằng 26/09/1999 Nữ

20 120105 12A12 Lý Thị Bích Hằng 06/12/2000 Nữ

21 120107 12A12 Tô Thị Thúy Hằng 16/07/2000 Nữ

22 120104 12A8 Mai Thị Hằng 02/10/2000 Nữ

23 120109 12A13 Trần Thị Cẩm Hằng 25/01/2000 Nữ

24 120111 12A6 Nguyễn Thị Minh Hạnh 15/04/2000 Nữ

25 120112 12A10 Ngô Thị Hồng Hạnh 04/06/2000 Nữ

26 120113 12A10 Nguyễn Thị Ngọc Hạnh 01/07/2000 Nữ

27 120114 12A13 La Thị Hạnh 24/08/2000 Nữ

28 120110 12A2 Mai Thị Hạnh 18/04/2000 Nữ

29 120115 12A13 Phan Thị Diễm Hậu 10/11/2000 Nữ

30 120122 12A10 Nguyễn Văn Hiền 03/05/2000 Nam

31 120121 12A10 Trần Thị Hiền 28/09/2000 Nữ

32 120116 12A3 Trần Kim Hiền 03/01/2000 Nam

33 120123 12A13 Trần Thị Thu Hiền 13/12/2000 Nữ

34 120118 12A8 Nguyễn Thị Hiền 27/04/2000 Nữ

35 120119 12A9 Nguyễn Thị Thu Hiền 30/01/2000 Nữ

36 120120 12A10 Lê Thị Thu Hiền 08/08/2000 Nữ

37 120117 12A7 Nguyễn Thị Mỹ Hiền 29/08/2000 Nữ

38 120124 12A4 Đặng Tiến Hiệp 02/01/2000 Nam

39 120127 12A11 Bùi Thị Ngọc Hiệp 09/11/2000 Nữ

40 120125 12A4 Trịnh Tấn Hiệp 15/10/2000 Nam

41 120126 12A9 Nguyễn Thị Hoàng Hiệp 26/02/2000 Nữ

42 120128 12A3 Trần Thị Minh Hiếu 14/01/2000 Nữ

43

Số bài

Số tờ

Cán bộ CKT

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 12

KIỂM TRA TẬP TRUNG HK2, 2017 - 2018 PHÒNG: A8

STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GTHỌC SINH KÝ NỘP BÀI

Chư Sê, ngày 10 tháng 01 năm 2018

KT. HIỆU TRƯỞNG

Page 11: Ễ Ỉ DANH SÁCH HỌC SINH KHỐ I 11 KIỂM TRA TẬ PHÒNG: MÁY …thptnguyenbinhkhiem.gialai.edu.vn/upload/20374/20180208/DS_KT_HK2_17-18.pdf · Văn AV Hóa Lý Sinh Đại

Văn GT AV Hóa Lý Địa Sử GDCD Sinh AV GT Hóa Hình

1 120129 12A7 Lê Đức Hiếu 30/10/2000 Nam

2 120130 12A12 Vũ Duy Hiếu 03/12/2000 Nam

3 120131 12A3 Huỳnh Đức Hổ 15/04/2000 Nam

4 120132 12A6 Nguyễn Thị Hoa 18/03/2000 Nữ

5 120133 12A6 Trần Thị Hoà 01/10/2000 Nữ

6 120134 12A8 Huỳnh Thị Diệu Hòa 06/06/2000 Nữ

7 120135 12A9 Nguyễn Ngọc Huyền Hòa 06/05/2000 Nữ

8 120136 12A4 Nguyễn Việt Hoàng 01/12/2000 Nam

9 120137 12A4 Trần Hữu Hoàng 17/08/2000 Nam

10 120138 12A1 Phạm Thị Hồng 03/12/2000 Nữ

11 120141 12A6 Hồ Ngô Ánh Hồng 19/11/2000 Nữ

12 120139 12A4 Đặng Thị Phương Hồng 11/12/2000 Nữ

13 120143 12A7 Phạm Thị Ánh Hồng 04/04/2000 Nữ

14 120144 12A12 Nguyễn Thúy Hồng 11/02/2000 Nữ

15 120140 12A4 Phạm Thị Ánh Hồng 24/07/2000 Nữ

16 120142 12A6 Nguyễn Thị Thúy Hồng 11/05/2000 Nữ

17 120145 12A7 Nguyễn Thị Huệ 07/04/2000 Nữ

18 120148 12A10 Hà Mạnh Hùng 12/06/2000 Nam

19 120147 12A6 Nguyễn Thái Hùng 24/02/2000 Nam

20 120146 12A5 Hồ Sỹ Hùng 28/03/2000 Nam

21 120150 12A8 Nguyễn Đức Hưng 28/04/2000 Nam

22 120149 12A2 Nguyễn Đình Hưng 15/03/2000 Nam

23 120152 12A9 Mạc Thị Thanh Hương 05/11/2000 Nữ

24 120153 12A11 Nguyễn Thị Thanh Hương 15/09/2000 Nữ

25 120154 12A12 Dương Thị Thu Hương 08/06/2000 Nữ

26 120151 12A3 Ngô Thị Thu Hương 15/10/2000 Nữ

27 120155 12A12 Đặng Văn Hướng 07/11/2000 Nam

28 120156 12A9 Nguyễn Văn Hữu 21/09/1999 Nam

29 120158 12A13 Bùi Xuân Huy 09/03/2000 Nam

30 120157 12A4 Nguyễn Quang Huy 17/05/2000 Nam

31 120159 12A13 Nguyễn Văn Huy 19/09/2000 Nam

32 120160 12A1 Siu Nay H' Huyền 05/10/2000 Nữ

33 120161 12A13 Hoàng Thị Huyền 15/10/2000 Nữ

34 120162 12A3 Nguyễn Đôn Kha 06/11/1999 Nam

35 120163 12A2 Nguyễn Công Khang 27/05/2000 Nam

36 120164 12A1 Phạm Huy Khánh 18/07/2000 Nam

37 120166 12A4 Nguyễn Quốc Khánh 02/09/2000 Nam

38 120165 12A4 Ngô Quốc Khánh 02/12/2000 Nam

39 120167 12A6 Rmah Khiêm 01/04/1999 Nam

40 120168 12A12 Nguyễn Văn Khoa 07/12/2000 Nam

41 120169 12A1 Nguyễn Thị Minh Khuê 14/12/2000 Nữ

42 120170 12A2 Vũ Thị Khuê 20/12/2000 Nữ

43

Số bài

Số tờ

Cán bộ CKT

Chư Sê, ngày 10 tháng 01 năm 2018

KT. HIỆU TRƯỞNG

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 12

KIỂM TRA TẬP TRUNG HK2, 2017 - 2018 PHÒNG: A11

STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GTHỌC SINH KÝ NỘP BÀI

Page 12: Ễ Ỉ DANH SÁCH HỌC SINH KHỐ I 11 KIỂM TRA TẬ PHÒNG: MÁY …thptnguyenbinhkhiem.gialai.edu.vn/upload/20374/20180208/DS_KT_HK2_17-18.pdf · Văn AV Hóa Lý Sinh Đại

Văn GT AV Hóa Lý Địa Sử GDCD Sinh AV GT Hóa Hình

1 120171 12A10 Nguyễn Nhã Khuyên 07/12/2000 Nữ

2 120172 12A8 Nguyễn Tuấn Kiệt 01/07/2000 Nam

3 120175 12A11 Trần Thị Thúy Kiều 24/10/2000 Nữ

4 120174 12A3 Nguyễn Tiên Kiều 21/01/2000 Nữ

5 120173 12A3 Nguyễn Thị Diễm Kiều 20/04/2000 Nữ

6 120176 12A1 Huỳnh Tấn Lạc 21/03/2000 Nam

7 120179 12A9 Nghiêm Gia Lâm 10/04/1999 Nam

8 120178 12A2 Mai Tùng Lâm 16/07/2000 Nam

9 120177 12A1 Nguyễn Lâm 08/07/2000 Nam

10 120180 12A2 Nguyễn Quốc Lãm 25/06/2000 Nam

11 120185 12A9 Trịnh Thị Lan 04/07/2000 Nữ

12 120183 12A7 Nguyễn Thị Xuân Lan 17/03/2000 Nữ

13 120187 12A13 Ngô Thị Mai Lan 17/09/2000 Nữ

14 120186 12A11 Phan Thị Nhật Lan 23/09/2000 Nữ

15 120181 12A5 Vũ Thị Lan 27/11/2000 Nữ

16 120184 12A8 Nguyễn Thị Lan 09/02/2000 Nữ

17 120182 12A6 Phạm Thị Lan 05/04/2000 Nữ

18 120188 12A6 Ngô Thị Lê 02/11/2000 Nữ

19 120189 12A13 Phan Thị Mỹ Lệ 06/03/2000 Nữ

20 120190 12A6 Trần Thị Bích Liên 20/02/2000 Nữ

21 120191 12A13 Dương Thị Kim Liên 01/07/2000 Nữ

22 120192 12A9 Trần Thị Thu Liễu 25/02/1999 Nữ

23 120193 12A10 Nguyễn Thị Thu Liễu 12/10/2000 Nữ

24 120601 12A8 Nguyễn Duy Linh 06/10/1999 Nam

25 120199 12A8 Hoàng Thị Thùy Linh 02/08/2000 Nữ

26 120194 12A1 Lê Phan Hoài Linh 10/02/2000 Nam

27 120197 12A7 Huỳnh Thị Mỹ Linh 25/03/2000 Nữ

28 120198 12A7 Trần Thị Khánh Linh 22/10/2000 Nữ

29 120200 12A8 Lê Thị Chi Linh 31/07/2000 Nữ

30 120201 12A8 Phạm Văn Linh 12/03/2000 Nam

31 120202 12A10 Bùi Trần Khánh Linh 08/05/2000 Nữ

32 120195 12A5 Dương Trần Dĩnh Linh 27/09/2000 Nữ

33 120196 12A5 Nguyễn Thị Diệu Linh 12/08/2000 Nữ

34 120203 12A3 Nguyễn Thị Đài Loan 08/08/2000 Nữ

35 120205 12A13 Nguyễn Thị Loan 07/02/2000 Nữ

36 120204 12A4 Nguyễn Thị Phương Loan 21/02/2000 Nữ

37 120206 12A12 Trần Văn Lộc 02/12/2000 Nam

38 120207 12A13 Hoàng Phước Lộc 24/06/2000 Nam

39 120209 12A12 Trần Thắng Lợi 26/06/2000 Nam

40 120208 12A5 Trần Quang Lợi 16/08/2000 Nam

41 120212 12A3 Phạm Thành Long 06/05/2000 Nam

42 120216 12A10 Đỗ Thành Long 21/02/2000 Nam

43

Số bài

Số tờ

Cán bộ CKT

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 12

KIỂM TRA TẬP TRUNG HK2, 2017 - 2018 PHÒNG: A12

STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GTHỌC SINH KÝ NỘP BÀI

Chư Sê, ngày 10 tháng 01 năm 2018

KT. HIỆU TRƯỞNG

Page 13: Ễ Ỉ DANH SÁCH HỌC SINH KHỐ I 11 KIỂM TRA TẬ PHÒNG: MÁY …thptnguyenbinhkhiem.gialai.edu.vn/upload/20374/20180208/DS_KT_HK2_17-18.pdf · Văn AV Hóa Lý Sinh Đại

Văn GT AV Hóa Lý Địa Sử GDCD Sinh AV GT Hóa Hình

1 120215 12A10 Đinh Thăng Long 01/02/2000 Nam

2 120210 12A1 Hoàng Thị Kim Long 10/03/2000 Nữ

3 120213 12A6 Lâm Đỗ Huy Long 08/05/2000 Nam

4 120214 12A7 Nguyễn Văn Long 01/01/2000 Nam

5 120211 12A3 Lê Thành Long 03/06/2000 Nam

6 120219 12A13 Nguyễn Đình Mạnh Long 01/12/2000 Nam

7 120217 12A12 Nguyễn Văn Long 23/10/2000 Nam

8 120218 12A12 Phan Thị Mỹ Long 10/02/2000 Nữ

9 120223 12A9 Phan Thị Diễm Ly 02/10/1999 Nữ

10 120224 12A11 Nguyễn Hoàng Ly Ly 23/03/2000 Nữ

11 120222 12A6 Phan Thị Thanh Ly 04/02/2000 Nữ

12 120225 12A12 Trần Thị Trúc Ly 23/09/2000 Nữ

13 120220 12A3 Nguyễn Thị Khánh LưuLy 15/03/2000 Nữ

14 120221 12A5 Trần Đoàn Trúc Ly 31/08/2000 Nữ

15 120226 12A13 Dương Khánh Ly 28/12/2000 Nữ

16 120227 12A9 Nguyễn Thị Thiên Lý 07/04/2000 Nữ

17 120228 12A11 Lê Thị Mai 14/09/2000 Nữ

18 120230 12A13 Trần Đạt Diệu Mai 06/11/2000 Nữ

19 120229 12A12 Võ Thị Kim Mai 25/04/2000 Nữ

20 120231 12A1 Siu Maih 16/10/1999 Nữ

21 120232 12A10 Nguyễn Văn Mạnh 26/06/1999 Nam

22 120233 12A13 Huỳnh Thị Diễm Mi 01/08/2000 Nữ

23 120234 12A4 Nguyễn Nhật Minh 22/08/2000 Nam

24 120237 12A10 Trịnh Thị Minh 20/12/2000 Nữ

25 120236 12A6 Nguyễn Thị Ngọc Minh 17/12/2000 Nữ

26 120238 12A12 Võ Thị Văn Minh 01/05/2000 Nữ

27 120235 12A4 Phạm Văn Minh 25/09/2000 Nam

28 120239 12A8 Trần Thị Mơ 20/07/2000 Nữ

29 120240 12A12 Nguyễn Thị Hà My 11/06/2000 Nữ

30 120241 12A9 Nguyễn Thị Na 10/08/2000 Nữ

31 120242 12A13 Hà Thị Ni Na 05/03/2000 Nữ

32 120243 12A2 Nguyễn Tất Nam 30/10/2000 Nam

33 120244 12A2 Nguyễn Thành Nam 06/03/2000 Nam

34 120245 12A3 Lê Hoài Nam 08/09/2000 Nam

35 120247 12A11 Phạm Giang Nam 23/05/2000 Nam

36 120246 12A3 Phan Hoài Nam 05/07/2000 Nam

37 120248 12A3 Hoàng Trung Năm 09/03/2000 Nam

38 120250 12A2 Nguyễn Thúy Nga 20/09/2000 Nữ

39 120249 12A2 Đỗ Thị Thu Nga 11/11/2000 Nữ

40 120251 12A6 Trương Thị Nguyệt Nga 12/03/2000 Nữ

41 120252 12A12 Phan Hữu Nghị 28/04/2000 Nam

42 120253 12A1 Trần Tình Nghĩa 25/01/2000 Nam

43

Số bài

Số tờ

Cán bộ CKT

Chư Sê, ngày 10 tháng 01 năm 2018

KT. HIỆU TRƯỞNG

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 12

KIỂM TRA TẬP TRUNG HK2, 2017 - 2018 PHÒNG: A13

STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GTHỌC SINH KÝ NỘP BÀI

Page 14: Ễ Ỉ DANH SÁCH HỌC SINH KHỐ I 11 KIỂM TRA TẬ PHÒNG: MÁY …thptnguyenbinhkhiem.gialai.edu.vn/upload/20374/20180208/DS_KT_HK2_17-18.pdf · Văn AV Hóa Lý Sinh Đại

Văn GT AV Hóa Lý Địa Sử GDCD Sinh AV GT Hóa Hình

1 120256 12A9 Nguyễn Thị Ngọc 03/10/2000 Nữ

2 120255 12A5 Lê Thị Hồng Ngọc 10/04/2000 Nữ

3 120254 12A3 Phan Thị Ánh Ngọc 24/01/2000 Nữ

4 120259 12A8 Lê Xuân Nguyên 06/12/1999 Nam

5 120257 12A4 Trần Trung Nguyên 29/10/2000 Nam

6 120261 12A11 Lê Thị Thảo Nguyên 06/06/2000 Nữ

7 120258 12A5 Lê Nguyễn Thái Nguyên 12/05/2000 Nam

8 120260 12A9 Phạm Thị Nguyên 05/01/2000 Nữ

9 120263 12A9 Phạm Thị Nguyệt 20/11/2000 Nữ

10 120262 12A6 Phạm Thị Như Nguyệt 21/07/2000 Nữ

11 120264 12A13 Phạm Thị Minh Nguyệt 16/12/2000 Nữ

12 120266 12A9 Nguyễn Nhàn 17/08/2000 Nam

13 120267 12A13 Nguyễn Thị Thanh ThanhNhàn 15/11/2000 Nữ

14 120265 12A6 Nguyễn Thị Nhàn 04/04/2000 Nữ

15 120268 12A8 Lê Phước Nhân 22/10/2000 Nam

16 120269 12A8 Đồng Văn Nhất 30/04/2000 Nam

17 120270 12A7 Nguyễn Hoàng Nhật 18/03/2000 Nam

18 120276 12A10 Mai Châu Yến Nhi 18/07/2000 Nữ

19 120272 12A4 Nguyễn Thị Ngọc Nhi 23/11/2000 Nữ

20 120275 12A10 Bùi Võ Vân Nhi 12/09/2000 Nữ

21 120278 12A11 Võ Tiểu Nhi 22/11/2000 Nữ

22 120277 12A11 Hà Nguyễn Ngọc Nhi 08/10/2000 Nữ

23 120273 12A5 Trương Hiểu Nhi 05/05/2000 Nữ

24 120274 12A5 Nguyễn Thị Diệu Nhi 28/01/2000 Nữ

25 120271 12A3 Lê Thảo Nhi 17/09/2000 Nữ

26 120279 12A12 Hoàng Thị Yến Nhi 07/12/2000 Nữ

27 120281 12A10 Nguyễn Thị Tuyết Như 17/09/2000 Nữ

28 120280 12A10 Mai Thị Ái Như 06/04/2000 Nữ

29 120282 12A10 Mai Thị Yến Như 18/12/2000 Nữ

30 120286 12A9 Đinh Thị Kim Nhung 28/08/2000 Nữ

31 120291 12A13 Nguyễn Thị Hồng Nhung 09/01/2000 Nữ

32 120287 12A11 Đỗ Thị Hồng Nhung 30/03/2000 Nữ

33 120289 12A13 Hồ Cẩm Nhung 12/11/2000 Nữ

34 120285 12A8 Nguyễn Thị Hồng Nhung 18/10/2000 Nữ

35 120290 12A13 Lê Thị Tuyết Nhung 11/05/2000 Nữ

36 120284 12A5 Nguyễn Lê Thảo TrangNhung 27/10/2000 Nữ

37 120283 12A5 Bùi Cẩm Nhung 23/11/2000 Nữ

38 120288 12A11 Nguyễn Thị Trang Nhung 10/07/2000 Nữ

39 120292 12A13 Nguyễn Thị Tiểu Nhụy 07/08/2000 Nữ

40 120293 12A9 Võ Thị Hồng Ni 06/03/2000 Nữ

41 120294 12A8 Vũ Thị Niền 26/05/2000 Nữ

42 120295 12A10 Trương Thị Xuân Nương 28/05/2000 Nữ

43

Số bài

Số tờ

Cán bộ CKT

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 12

KIỂM TRA TẬP TRUNG HK2, 2017 - 2018 PHÒNG: A14

STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GTHỌC SINH KÝ NỘP BÀI

Chư Sê, ngày 10 tháng 01 năm 2018

KT. HIỆU TRƯỞNG

Page 15: Ễ Ỉ DANH SÁCH HỌC SINH KHỐ I 11 KIỂM TRA TẬ PHÒNG: MÁY …thptnguyenbinhkhiem.gialai.edu.vn/upload/20374/20180208/DS_KT_HK2_17-18.pdf · Văn AV Hóa Lý Sinh Đại

Văn GT AV Hóa Lý Địa Sử GDCD Sinh AV GT Hóa Hình

1 120296 12A1 Trần Bảo Ny 12/10/2000 Nữ

2 120297 12A2 Lê Thị Kim Oanh 14/04/2000 Nữ

3 120298 12A6 Phan Nữ Hoàng Oanh 03/12/2000 Nữ

4 120301 12A12 Nguyễn Thị Kiều Oanh 21/04/2000 Nữ

5 120302 12A13 Phạm Thị Thùy Oanh 10/01/2000 Nữ

6 120299 12A6 Tô Thị Kiều Oanh 06/03/2000 Nữ

7 120300 12A11 Phạm Thị Kim Oanh 04/05/2000 Nữ

8 120303 12A3 Phạm Hồng Pháp 21/08/2000 Nam

9 120304 12A1 Nguyễn Văn Phong 02/01/2000 Nam

10 120305 12A2 Nguyễn Phi Phong 20/10/2000 Nam

11 120308 12A7 Nguyễn Sỹ Phú 23/11/1999 Nam

12 120309 12A12 Ngô Minh Phú 15/06/2000 Nam

13 120306 12A2 Võ Thanh Phú 27/05/2000 Nam

14 120307 12A4 Trần Minh Phú 06/02/2000 Nam

15 120314 12A8 Bùi Xuân Phúc 19/07/2000 Nam

16 120312 12A5 Nguyễn Đình Phúc 05/12/2000 Nam

17 120310 12A4 Nguyễn Đức Phúc 01/12/2000 Nam

18 120313 12A6 Nguyễn Minh Phúc 15/04/2000 Nam

19 120311 12A4 Phạm Đình Phúc 29/11/2000 Nam

20 120315 12A13 Bùi Hoàng Phúc 06/11/2000 Nam

21 120316 12A1 Đàm Thị Bích Phương 09/09/2000 Nữ

22 120320 12A9 Siu Phương 16/10/1999 Nữ

23 120319 12A6 Nguyễn Trọng Việt Phương 05/06/2000 Nam

24 120321 12A11 Nguyễn Thị Thu Phương 07/04/2000 Nữ

25 120318 12A5 Phạm Thị Mai Phương 08/08/2000 Nữ

26 120317 12A5 Hồ Trúc Phương 02/02/2000 Nữ

27 120326 12A9 Nguyễn Thị Bích Phượng 27/09/2000 Nữ

28 120327 12A9 Nguyễn Thị Mỹ Phượng 22/02/2000 Nữ

29 120322 12A2 Lê Thị Phượng 02/02/2000 Nữ

30 120323 12A3 Nguyễn Thị Mỹ Phượng 16/06/2000 Nữ

31 120325 12A7 Nguyễn Thị Mỹ Phượng 12/04/2000 Nữ

32 120324 12A6 Nguyễn Thị Bích Phượng 08/09/2000 Nữ

33 120328 12A3 Nguyễn Quốc Quân 20/07/2000 Nam

34 120329 12A5 Đào Thanh Quân 21/03/2000 Nam

35 120330 12A1 Huỳnh Thanh Quang 16/12/2000 Nam

36 120333 12A11 Trần Phúc Quang 12/08/2000 Nam

37 120332 12A2 Trương Thanh Quang 10/09/2000 Nam

38 120331 12A2 Nguyễn Trung Quang 08/09/2000 Nam

39 120334 12A3 Nguyễn Bá Quý 24/04/2000 Nam

40 120335 12A11 Võ Tiểu Quyên 22/11/2000 Nữ

41 120336 12A12 Nguyễn Thị Quyên 20/09/2000 Nữ

42 120337 12A6 Thân Quyền 13/12/2000 Nam

43

Số bài

Số tờ

Cán bộ CKT

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 12

KIỂM TRA TẬP TRUNG HK2, 2017 - 2018 PHÒNG: A15

STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GTHỌC SINH KÝ NỘP BÀI

Chư Sê, ngày 10 tháng 01 năm 2018

KT. HIỆU TRƯỞNG

Page 16: Ễ Ỉ DANH SÁCH HỌC SINH KHỐ I 11 KIỂM TRA TẬ PHÒNG: MÁY …thptnguyenbinhkhiem.gialai.edu.vn/upload/20374/20180208/DS_KT_HK2_17-18.pdf · Văn AV Hóa Lý Sinh Đại

Văn GT AV Hóa Lý Địa Sử GDCD Sinh AV GT Hóa Hình

1 120340 12A7 Nguyễn Thị Lê Quỳnh 28/10/2000 Nữ

2 120344 12A9 Phan Thị Như Quỳnh 18/09/2000 Nữ

3 120342 12A8 Lê Như Quỳnh 20/01/2000 Nữ

4 120346 12A10 Lê Thị Xuân Quỳnh 04/12/2000 Nữ

5 120343 12A9 Huỳnh Thị Như Quỳnh 16/02/2000 Nữ

6 120341 12A7 Nguyễn Thị Minh Quỳnh 14/11/2000 Nữ

7 120338 12A2 Nguyễn Như Quỳnh 11/10/2000 Nữ

8 120345 12A10 Bùi Thị Thúy Quỳnh 28/05/2000 Nữ

9 120339 12A5 Tống Như Quỳnh 14/02/2000 Nữ

10 120347 12A5 Nguyễn Viết Ri 12/12/1999 Nam

11 120348 12A1 Phan Văn Sang 12/06/2000 Nam

12 120351 12A11 Cao Văn Sang 09/01/2000 Nam

13 120350 12A8 Hồ Thị Ngọc Sang 21/04/2000 Nữ

14 120349 12A7 Nguyễn Thanh Sang 03/08/2000 Nữ

15 120353 12A9 Nguyễn Ngọc Sáng 10/01/2000 Nam

16 120352 12A6 Trương Văn Sáng 21/11/2000 Nam

17 120354 12A1 Nguyễn Thị Sen 01/07/2000 Nữ

18 120355 12A1 Trần Hữu Sĩ 05/06/2000 Nam

19 120356 12A3 Bùi Văn Sĩ 23/09/2000 Nam

20 120360 12A7 Lê Hoàng Sơn 04/10/2000 Nam

21 120358 12A5 Nguyễn Lưu Thành Sơn 20/12/2000 Nam

22 120359 12A5 Trần Trung Sơn 26/08/2000 Nam

23 120357 12A2 Kim Hồng Sơn 28/10/2000 Nam

24 120361 12A9 Đặng Thị Thanh Sự 23/07/2000 Nữ

25 120362 12A12 Phan Đình Sự 26/03/2000 Nam

26 120364 12A4 Phạm Tài 10/02/1997 Nam

27 120365 12A12 Lương Mạnh Tài 11/11/1999 Nam

28 120363 12A3 Lê Văn Tài 21/08/2000 Nam

29 120368 12A5 Phan Doãn Tâm 29/04/2000 Nam

30 120366 12A1 Nguyễn Đỗ Thanh Tâm 22/06/1999 Nữ

31 120367 12A2 Đào Thị Thanh Tâm 18/09/2000 Nữ

32 120369 12A11 Hồ Thị Thanh Tâm 27/10/2000 Nữ

33 120370 12A1 Trần Duy Tân 22/03/2000 Nam

34 120371 12A2 Phạm Thành Tân 07/08/2000 Nam

35 120372 12A2 Trần Văn Tấn 21/10/2000 Nam

36 120373 12A12 Nguyễn Chí Tảo 03/09/2000 Nam

37 120374 12A4 Nguyễn Văn Thái 29/04/2000 Nam

38 120375 12A10 Đặng Ngọc Thái 20/12/2000 Nam

39 120377 12A11 Nguyễn Trần Thu Thắm 06/02/2000 Nữ

40 120376 12A4 Nguyễn Thị Thắm 12/09/2000 Nữ

41 120378 12A1 Quách Công Thắng 20/09/2000 Nam

42 120379 12A9 Nguyễn Đức Thắng 04/01/2000 Nam

43

Số bài

Số tờ

Cán bộ CKT

KIỂM TRA TẬP TRUNG HK2, 2017 - 2018 PHÒNG: A16

Chư Sê, ngày 10 tháng 01 năm 2018

KT. HIỆU TRƯỞNG

STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GTHỌC SINH KÝ NỘP BÀI

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 12

Page 17: Ễ Ỉ DANH SÁCH HỌC SINH KHỐ I 11 KIỂM TRA TẬ PHÒNG: MÁY …thptnguyenbinhkhiem.gialai.edu.vn/upload/20374/20180208/DS_KT_HK2_17-18.pdf · Văn AV Hóa Lý Sinh Đại

Văn GT AV Hóa Lý Địa Sử GDCD Sinh AV GT Hóa Hình

1 120380 12A13 Tạ Minh Thắng 11/04/2000 Nam

2 120383 12A11 Nguyễn Thị Thanh 09/05/2000 Nữ

3 120382 12A11 Lê Thị Mỹ Thanh 14/06/2000 Nữ

4 120381 12A7 Lê Thị Thanh 08/02/2000 Nữ

5 120385 12A11 Lê Bá Khánh Thành 29/01/2000 Nam

6 120384 12A3 Nguyễn Lê Thành 06/01/2000 Nam

7 120600 12A8 Nguyễn Thị Thảo 05/11/2000 Nữ

8 120388 12A2 Đinh Thị Thảo 06/02/2000 Nữ

9 120399 12A8 Lê Thị Thanh Thảo 09/11/2000 Nữ

10 120395 12A7 Lê Thị Thu Thảo 04/08/2000 Nữ

11 120398 12A8 Chu Thị Phương Thảo 11/11/2000 Nữ

12 120387 12A2 Trần Ngọc Thảo 12/01/2000 Nam

13 120396 12A7 Nguyễn Thị Thu Thảo 12/11/2000 Nữ

14 120386 12A2 Phạm Thị Thanh Thảo 21/04/2000 Nữ

15 120391 12A4 Nguyễn Thị Thu Thảo 26/05/2000 Nữ

16 120394 12A6 Tô Như Thảo 23/01/2000 Nữ

17 120393 12A5 Đỗ Thị Phương Thảo 16/01/2000 Nữ

18 120389 12A4 Bùi Thị Thảo 22/09/2000 Nữ

19 120390 12A4 Nguyễn Thị Thảo 10/01/2000 Nữ

20 120392 12A5 Đàm Thu Thảo 11/04/2000 Nữ

21 120397 12A7 Vũ Thu Thảo 13/10/2000 Nữ

22 120401 12A8 Trịnh Thanh Thiện 26/09/2000 Nam

23 120400 12A2 Nguyễn Minh Thiện 03/06/2000 Nam

24 120404 12A13 Tôn Thất Thìn 04/07/2000 Nam

25 120403 12A13 Lê Văn Thìn 13/02/2000 Nam

26 120402 12A12 Ngô Thị Thìn 11/09/2000 Nữ

27 120405 12A2 Trương Thị Thúy Thình 30/11/2000 Nữ

28 120410 12A7 Nguyễn Đức Thịnh 02/06/2000 Nam

29 120409 12A6 Võ Xuân Thịnh 29/08/2000 Nam

30 120406 12A2 Hoàng Minh Thịnh 09/12/2000 Nam

31 120407 12A5 Nguyễn Tất Thịnh 25/02/2000 Nam

32 120408 12A5 Phạm Huỳnh Thịnh 11/11/2000 Nam

33 120411 12A11 Phạm Thị Hồng Thơ 12/06/2000 Nữ

34 120412 12A4 Đỗ Phú Thọ 05/04/2000 Nam

35 120413 12A4 Nguyễn Thị Kim Thoa 25/01/2000 Nữ

36 120414 12A11 Đỗ Thị Thôi 10/10/2000 Nữ

37 120415 12A8 Đỗ Văn Thông 14/07/1999 Nam

38 120416 12A1 Nguyễn Lê Quang Thống 17/01/2000 Nam

39 120417 12A7 Nguyễn Thanh Thu 11/07/2000 Nữ

40 120419 12A10 Đặng Anh Thư 14/02/2000 Nữ

41 120418 12A5 Nguyễn Nho Minh Thư 01/05/2000 Nữ

42 120420 12A12 Diệp Anh Thư 17/09/2000 Nữ

43 120422 12A3 Phan Minh Thuận 23/07/2000 Nam

Số bài

Số tờ

Cán bộ CKT

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 12

KIỂM TRA TẬP TRUNG HK2, 2017 - 2018 PHÒNG: A17

STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GTHỌC SINH KÝ NỘP BÀI

Chư Sê, ngày 10 tháng 01 năm 2018

KT. HIỆU TRƯỞNG

Page 18: Ễ Ỉ DANH SÁCH HỌC SINH KHỐ I 11 KIỂM TRA TẬ PHÒNG: MÁY …thptnguyenbinhkhiem.gialai.edu.vn/upload/20374/20180208/DS_KT_HK2_17-18.pdf · Văn AV Hóa Lý Sinh Đại

Văn GT AV Hóa Lý Địa Sử GDCD Sinh AV GT Hóa Hình

1 120421 12A2 Lê Minh Thuận 20/12/2000 Nam

2 120423 12A12 Đỗ Thị Lệ Thuận 21/03/2000 Nữ

3 120428 12A9 Lê Văn Thương 22/10/2000 Nam

4 120425 12A4 Đoàn Thị Kiều Thương 14/01/2000 Nữ

5 120429 12A11 Nguyễn Thị Thương 26/08/2000 Nữ

6 120427 12A9 Trần Thị Thương Thương 19/08/2000 Nữ

7 120430 12A13 Lê Nguyễn Hoài Thương 01/08/2000 Nữ

8 120426 12A6 Nguyễn Hoài Thương 09/04/2000 Nữ

9 120424 12A2 Nguyễn Thị Hoài Thương 25/09/2000 Nữ

10 120431 12A6 Phạm Vinh Thường 12/06/2000 Nam

11 120432 12A3 Đinh Thị Thúy 18/06/2000 Nữ

12 120433 12A10 Dương Thị Minh Thúy 10/06/2000 Nữ

13 120434 12A10 Phan Thị Thanh Thúy 05/10/2000 Nữ

14 120435 12A13 Nguyễn Thị Diệu Thúy 09/04/2000 Nữ

15 120438 12A10 Nguyễn Thị Thu Thùy 01/10/2000 Nữ

16 120436 12A5 Nguyễn Thị Thu Thùy 25/10/2000 Nữ

17 120439 12A13 Nguyễn Thị Bé Thùy 08/12/2000 Nữ

18 120437 12A7 Lê Thị Phương Thùy 22/01/2000 Nữ

19 120440 12A8 Trương Thị Thu Thủy 25/04/2000 Nữ

20 120441 12A9 Nguyễn Văn Thủy 24/12/2000 Nam

21 120442 12A5 Nguyễn Thị Thủy Tiên 16/01/2000 Nữ

22 120446 12A8 Bùi Đình Tiến 11/03/2000 Nam

23 120445 12A7 Nguyễn Văn Tiến 02/01/2000 Nam

24 120444 12A3 Lê Duy Tiến 08/01/2000 Nam

25 120443 12A2 Phạm Đình Tiến 02/09/1999 Nam

26 120447 12A4 Nguyễn Quang Tín 24/11/2000 Nam

27 120448 12A4 Phạm Lê Minh Tín 16/11/2000 Nam

28 120451 12A6 Nguyễn Văn Tình 02/06/1999 Nam

29 120450 12A4 Phạm Tâm Tình 04/07/2000 Nam

30 120449 12A3 Trịnh Thị Tình 12/10/2000 Nữ

31 120452 12A4 Trịnh Văn Tỉnh 31/03/2000 Nam

32 120453 12A1 Ngô Đức Tịnh 18/04/2000 Nam

33 120455 12A9 Đặng Quốc Toàn 17/06/2000 Nam

34 120454 12A4 Nguyễn Hữu Toàn 04/10/2000 Nam

35 120458 12A11 Lê Thị Thu Trà 07/06/2000 Nữ

36 120456 12A2 Ngô Thị Thanh Trà 02/12/2000 Nữ

37 120457 12A7 Nguyễn Thị Hương Trà 12/06/2000 Nữ

38 120463 12A13 Đỗ Thị Việt Trâm 25/12/2000 Nữ

39 120459 12A1 Nguyễn Thị Cẩm Trâm 10/12/2000 Nữ

40 120462 12A9 Bùi Thị Trâm 29/06/1999 Nữ

41 120461 12A8 Đỗ Thị Ngọc Trâm 28/01/2000 Nữ

42 120460 12A5 Nguyễn Ngọc Bích Trâm 09/10/2000 Nữ

43 120474 12A10 Ngô Thị Hà Trang 28/07/2000 Nữ

Số bài

Số tờ

Cán bộ CKT

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 12

KIỂM TRA TẬP TRUNG HK2, 2017 - 2018 PHÒNG: A18

GTHỌC SINH KÝ NỘP BÀI

Chư Sê, ngày 10 tháng 01 năm 2018

STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh

KT. HIỆU TRƯỞNG

Page 19: Ễ Ỉ DANH SÁCH HỌC SINH KHỐ I 11 KIỂM TRA TẬ PHÒNG: MÁY …thptnguyenbinhkhiem.gialai.edu.vn/upload/20374/20180208/DS_KT_HK2_17-18.pdf · Văn AV Hóa Lý Sinh Đại

Văn GT AV Hóa Lý Địa Sử GDCD Sinh AV GT Hóa Hình

1 120464 12A1 Lê Thị Trang 24/05/2000 Nữ

2 120470 12A9 Bùi Thị Trang 28/01/2000 Nữ

3 120471 12A9 Tô Thị Thùy Trang 30/10/2000 Nữ

4 120465 12A2 Nguyễn Thị Huyền Trang 20/08/2000 Nữ

5 120466 12A4 Phạm Thị Thùy Trang 03/06/2000 Nữ

6 120478 12A13 Nguyễn Thị Thùy Trang 16/06/2000 Nữ

7 120468 12A7 Đỗ Cao Trang 06/10/2000 Nam

8 120475 12A11 Nguyễn Thị Thùy Trang 22/09/2000 Nữ

9 120472 12A9 Võ Thị Thu Trang 13/11/2000 Nữ

10 120473 12A10 Nguyễn Quỳnh Trang 07/09/2000 Nữ

11 120467 12A5 Bùi Huyền Trang 08/05/2000 Nữ

12 120476 12A13 Hoàng Thị Trang 14/06/2000 Nữ

13 120469 12A7 Vũ Thùy Trang 11/01/2000 Nữ

14 120477 12A13 Hồ Khanh Trang 22/02/2000 Nữ

15 120482 12A8 Lê Minh Trí 03/11/2000 Nam

16 120481 12A3 Nguyễn Minh Trí 19/02/2000 Nam

17 120480 12A3 Đoàn Minh Trí 29/11/2000 Nam

18 120479 12A2 Bùi Nguyễn Trí 30/04/2000 Nam

19 120487 12A8 Lê Nguyễn Tuyết Trinh 04/12/2000 Nữ

20 120489 12A11 Phạm Thị Tú Trinh 14/03/2000 Nữ

21 120485 12A6 Lê Thị Tuyết Trinh 27/05/2000 Nữ

22 120488 12A10 Đỗ Thị Mỹ Trinh 10/10/2000 Nữ

23 120483 12A3 Phan Thị Nguyệt Trinh 08/04/2000 Nữ

24 120486 12A7 Trần Thị Việt Trinh 19/10/2000 Nữ

25 120484 12A5 Nguyễn Mỹ Trinh 22/06/2000 Nữ

26 120490 12A12 Võ Thị Thanh Trúc 10/11/2000 Nữ

27 120494 12A11 Ngô Quang Trung 16/11/1999 Nam

28 120492 12A7 Nguyễn Quốc Trung 07/07/2000 Nam

29 120493 12A7 Nguyễn Thành Trung 01/02/2000 Nam

30 120491 12A3 Nguyễn Hoàng Đức Trung 24/06/2000 Nam

31 120497 12A4 Nguyễn Xuân Trường 12/08/2000 Nam

32 120495 12A3 Nguyễn Xuân Trường 01/01/2000 Nam

33 120496 12A4 Nguyễn Bá Minh Trường 08/12/2000 Nam

34 120498 12A3 Nguyễn Anh Tú 16/12/2000 Nam

35 120499 12A4 Võ Đình Tú 01/12/2000 Nam

36 120500 12A4 Nguyễn Hữu Tuân 16/05/2000 Nam

37 120502 12A12 Lê Thanh Tùng 25/03/2000 Nam

38 120503 12A13 Nguyễn Tiến Tùng 29/08/2000 Nam

39 120501 12A1 Nguyễn Thị Tùng 12/12/2000 Nữ

40 120504 12A2 Nguyễn Thị Bích Tuyền 30/04/2000 Nữ

41 120505 12A10 Nguyễn Thị Kim Tuyết 10/02/2000 Nữ

42 120506 12A2 Lê Xăng U 25/08/2000 Nam

43 120508 12A1 Nguyễn Thị Thu Uyên 08/01/2000 Nữ

Số bài

Số tờ

Cán bộ CKT

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 12

KIỂM TRA TẬP TRUNG HK2, 2017 - 2018 PHÒNG: A19

STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GTHỌC SINH KÝ NỘP BÀI

Chư Sê, ngày 10 tháng 01 năm 2018

KT. HIỆU TRƯỞNG

Page 20: Ễ Ỉ DANH SÁCH HỌC SINH KHỐ I 11 KIỂM TRA TẬ PHÒNG: MÁY …thptnguyenbinhkhiem.gialai.edu.vn/upload/20374/20180208/DS_KT_HK2_17-18.pdf · Văn AV Hóa Lý Sinh Đại

Văn GT AV Hóa Lý Địa Sử GDCD Sinh AV GT Hóa Hình

1 120507 12A1 Ngô Thị Thu Uyên 19/07/2000 Nữ

2 120511 12A11 Hồ Trần Thu Uyên 16/11/2000 Nữ

3 120512 12A12 Trương Thục Uyên 27/08/2000 Nữ

4 120509 12A4 Đỗ Thị Uyên 23/09/2000 Nữ

5 120519 12A9 Huỳnh Hồng Vân 24/11/2000 Nữ

6 120518 12A7 Đặng Thị Thanh Vân 17/08/2000 Nữ

7 120521 12A11 Lê Thị Hồng Vân 01/09/2000 Nữ

8 120516 12A7 Nguyễn Thị Thảo Vân 07/12/2000 Nữ

9 120517 12A7 Phan Thị Thùy Vân 05/03/2000 Nữ

10 120515 12A5 Nguyễn Thị Thảo Vân 30/08/2000 Nữ

11 120520 12A9 Phan Thị Bảo Vân 20/07/2000 Nữ

12 120513 12A4 Nguyễn Thị Khánh Vân 26/10/2000 Nữ

13 120523 12A5 Bùi Thị Tường Vi 14/10/2000 Nữ

14 120522 12A1 Hồ Nhật Vi 16/09/2000 Nữ

15 120524 12A9 Lê Thị Trường Vi 07/06/2000 Nữ

16 120525 12A6 Phan Triệu Vĩ 25/04/2000 Nam

17 120526 12A9 Phạm Quốc Vĩ 15/02/2000 Nam

18 120527 12A1 Rmah Viên 18/07/2000 Nữ

19 120528 12A8 Nguyễn Quốc Việt 13/12/1999 Nam

20 120530 12A7 Nguyễn Thanh Vinh 03/08/2000 Nam

21 120529 12A5 Bùi Hoàng Vinh 06/11/2000 Nam

22 120531 12A6 Nguyễn Đinh Minh Vũ 01/01/2000 Nam

23 120533 12A6 Phạm Đình Vương 13/03/2000 Nam

24 120532 12A3 Đinh Trần Thái Vương 20/09/2000 Nam

25 120534 12A8 Nguyễn Trọng Vượng 25/09/2000 Nam

26 120541 12A8 Trần Thị Tường Vy 13/11/2000 Nữ

27 120539 12A5 Nguyễn Phan Tường Vy 26/07/2000 Nữ

28 120536 12A4 Trịnh Thị Hà Vy 18/09/2000 Nữ

29 120540 12A6 Nguyễn Thị Tường Vy 10/06/2000 Nữ

30 120535 12A2 Võ Hà Vy 23/08/2000 Nữ

31 120538 12A5 Đỗ Thị Thúy Vy 23/04/2000 Nữ

32 120537 12A5 Đoàn Trần Bảo Vy 07/06/2000 Nữ

33 120542 12A11 Trần Thị Bích Xuân 23/01/2000 Nữ

34 120543 12A11 Vũ Thị Hồng Xương 02/04/2000 Nữ

35 120544 12A8 Hà Thị Như Ý 21/12/2000 Nữ

36 120545 12A10 Huỳnh Thị Như Ý 01/07/2000 Nữ

37 120549 12A8 Mai Xuân Yến 22/05/2000 Nữ

38 120551 12A11 Phú Thị Hoàng Yến 26/06/2000 Nữ

39 120550 12A11 Phan Thị Yến 19/08/2000 Nữ

40 120546 12A2 Nguyễn Thị Yến 26/11/2000 Nữ

41 120552 12A11 Tôn Nữ Hồng Yến 02/02/2000 Nữ

42 120547 12A6 Trần Thị Yến 15/07/2000 Nữ

43 120548 12A8 Lê Thị Yến 23/07/2000 Nữ

Số bài

Số tờ

Cán bộ CKT

Chư Sê, ngày 10 tháng 01 năm 2018

KT. HIỆU TRƯỞNG

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 12

KIỂM TRA TẬP TRUNG HK2, 2017 - 2018 PHÒNG: A20

STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GTHỌC SINH KÝ NỘP BÀI

Page 21: Ễ Ỉ DANH SÁCH HỌC SINH KHỐ I 11 KIỂM TRA TẬ PHÒNG: MÁY …thptnguyenbinhkhiem.gialai.edu.vn/upload/20374/20180208/DS_KT_HK2_17-18.pdf · Văn AV Hóa Lý Sinh Đại

Văn AV Hóa Lý Sinh Đại Địa GDCD AV Hình Sử Hóa Đại

1 110456 11A8 Trần Thanh Sang 10/07/2001 Nam

2 110303 11A12 Trần Đức An 03/02/2001 Nam

3 110242 11A9 Nguyễn Khắc Hiếu 21/08/2001 Nam

4 110487 11A12 Đinh Trần Quỳnh Nhi 05/06/2001 Nữ

5 110501 11A11 Đinh Thị Tố Uyên 02/10/2001 Nữ

6 110299 11A11 Phạm Văn Vũ 16/10/2001 Nam

7 110478 11A8 Trần Văn Dưỡng 02/06/2001 Nam

8 110491 11A10 Nguyễn Duy Quang 03/11/2001 Nam

9 110387 11A7 Nguyễn Sơn Dương 14/12/2001 Nam

10 110607 11A9 Lê Bá Quốc 05/11/2001 Nam

11 110524 11A12 Lê Thị Kiều Tiên 14/07/2001 Nữ

12 110511 11A10 Huỳnh Huy Hoàng 25/08/2001 Nam

13 110511 11A12 Nguyễn Việt Hoàng 15/02/2001 Nam

14 110437 11A12 Nguyễn Thị Mỹ Ngân 25/12/2001 Nữ

15 110484 11A9 Nguyễn Thanh Hùng 22/06/2001 Nam

16 110606 11A7 Lê Ngọc Thảo Quyên 07/10/2001 Nữ

17 110471 11A12 Phạm Văn Tuyên 14/12/2001 Nam

18 110388 11A10 Cao Ngọc Anh 18/04/2001 Nữ

19 110420 11A10 Văn Tiến Dũng 30/09/2001 Nam

20 110405 11A11 Phan Thị Thúy Ngân 22/03/2001 Nữ

21 110518 11A11 Tôn Nữ Diệu Nhung 05/09/2001 Nữ

22 110602 11A8 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 05/02/2001 Nữ

23 110462 11A8 Phạm Ngọc Thạch 20/10/2001 Nam

24 110309 11A9 Đào Trọng Duy Cường 02/05/2001 Nam

25 110428 11A11 Hồ Đức Huy 12/07/2001 Nam

26 110330 11A12 Bùi Thị Thu Huyền 02/11/2001 Nữ

27 110536 11A12 Nguyễn Tiến Khôi 16/01/2000 Nam

28 110455 11A11 Nguyễn Thị Giao Quỳnh 05/10/2001 Nữ

29 110390 11A9 Vũ Đức Anh 16/12/2001 Nam

30 110413 11A8 Kiều Thị Thúy Anh 28/09/2001 Nữ

31 110504 11A10 Dương Thị Kiều Diễm 05/11/2001 Nữ

32 110397 11A10 Nguyễn Thị Hiền 04/12/2001 Nữ

33 110319 11A9 Trần Nguyễn Đức Hiếu 25/06/2001 Nam

34 110433 11A11 Ngô Thị Quỳnh My 06/09/2001 Nữ

35 110272 11A9 Mai Mạnh Quân 04/04/2001 Nam

36 110494 11A12 Đào Quyết Thắng 07/04/2001 Nam

37 110468 11A8 Phan Văn Ngọc Tú 15/10/2001 Nam

38

Số bài

Số tờ

Cán bộ CKT

HỌC SINH KÝ NỘP BÀI

Chư Sê, ngày 10 tháng 01 năm 2018

KT. HIỆU TRƯỞNG

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11

KIỂM TRA TẬP TRUNG HK2, 2017 - 2018 PHÒNG: MÁY CHIẾU

STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GT

Page 22: Ễ Ỉ DANH SÁCH HỌC SINH KHỐ I 11 KIỂM TRA TẬ PHÒNG: MÁY …thptnguyenbinhkhiem.gialai.edu.vn/upload/20374/20180208/DS_KT_HK2_17-18.pdf · Văn AV Hóa Lý Sinh Đại

Văn AV Hóa Lý Sinh Đại Địa GDCD AV Hình Sử Hóa Đại

1 110502 11A11 Hồ Trương Vũ 07/08/2001 Nam

2 110476 11A12 Mai Anh Bắc 17/05/2001 Nam

3 110601 11A11 Trần Hùng 29/06/2001 Nam

4 110600 11A11 Đỗ Thị Hoàng Linh 22/04/2001 Nữ

5 110366 11A12 Châu Thị Thi 07/11/2001 Nữ

6 110373 11A11 Trần Thị Hữu Tình 20/10/2001 Nữ

7 110393 11A9 Lê Văn Cương 30/08/2001 Nam

8 110477 11A9 Võ Trần Kiên Cường 08/12/2001 Nam

9 110231 11A11 Phạm Thị Huyền Diệu 21/11/2001 Nữ

10 110232 11A10 Vũ Chí Dũng 15/08/2000 Nam

11 110479 11A8 Hà Công Duy 10/02/2001 Nam

12 110197 11A11 Đặng Thùy Bảo Hân 25/11/2001 Nữ

13 110423 11A7 Nguyễn Bảo Hân 29/08/2001 Nữ

14 110321 11A11 Nguyễn Văn Hoàng 22/08/2001 Nam

15 110432 11A9 Cao Văn Long 13/03/2001 Nam

16 110514 11A8 Nguyễn Văn Lương 27/09/2001 Nam

17 110403 11A9 Nguyễn Thị Khánh My 02/09/2001 Nữ

18 110438 11A7 Lê Diên Nghĩa 09/04/2001 Nam

19 110211 11A12 Nguyễn Thị Yến Nhi 06/04/2001 Nữ

20 110344 11A11 Lương Huyền Nhi 20/08/1999 Nữ

21 110352 11A12 Trần Thị Lan Phương 09/07/2001 Nữ

22 110520 11A9 Lê Văn Quang 10/08/2001 Nam

23 110460 11A8 Võ Thị Thanh Tâm 08/10/2001 Nữ

24 110497 11A8 Kiều Trần Minh Thương 20/08/2001 Nữ

25 110317 11A11 Khương Thị Hằng 04/09/2001 Nữ

26 110250 11A11 Đinh Văn Kha 12/09/2001 Nam

27 110335 11A12 Nguyễn Thị Diệu Linh 02/11/2001 Nữ

28 110485 11A9 Nguyễn Hoàng Lộc 26/07/2001 Nam

29 110402 11A8 Nguyễn Thành Luân 18/06/2001 Nam

30 110499 11A12 Nguyễn Thị Trang 12/11/2001 Nữ

31 110411 11A12 Lưu Khánh Uyên 11/10/2001 Nữ

32 110417 11A10 Lê Ngọc Hùng Cường 06/02/2001 Nam

33 110311 11A7 Đinh Tấn Đạt 09/07/2001 Nam

34 110324 11A11 Nguyễn Thị Thu Hương 19/11/2001 Nữ

35 110161 11A9 Trần Thị Mỹ Lệ 03/07/2001 Nữ

36 110454 11A8 Trần Duy Quyền 08/10/2001 Nam

37 110459 11A8 Nguyễn Đình Tài 16/09/2001 Nam

38 110216 11A8 Đỗ Duy Thắng 16/03/2001 Nam

39

Số bài

Số tờ

Cán bộ CKT

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11

KIỂM TRA TẬP TRUNG HK2, 2017 - 2018 PHÒNG: A10

HỌC SINH KÝ NỘP BÀI

Chư Sê, ngày 10 tháng 01 năm 2018

KT. HIỆU TRƯỞNG

STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GT

Page 23: Ễ Ỉ DANH SÁCH HỌC SINH KHỐ I 11 KIỂM TRA TẬ PHÒNG: MÁY …thptnguyenbinhkhiem.gialai.edu.vn/upload/20374/20180208/DS_KT_HK2_17-18.pdf · Văn AV Hóa Lý Sinh Đại

Văn AV Hóa Lý Sinh Đại Địa GDCD AV Hình Sử Hóa Đại

1 110378 11A11 Lê Anh Trung 23/04/2001 Nam

2 110474 11A10 Võ Chí Vỹ 23/04/2001 Nam

3 110227 11A10 Nông Tuấn Cường 06/02/2001 Nam

4 110481 11A10 Phạm Thị Mỹ Duyên 12/06/2001 Nữ

5 110396 11A12 Hà Thị Hiền 07/11/2001 Nữ

6 110265 11A8 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 07/10/2001 Nữ

7 110472 11A11 Lê Thị Thảo Uyên 14/10/2001 Nữ

8 110300 11A12 Phạm Thị Thanh Xuân 09/06/2001 Nữ

9 110223 11A12 Vũ Thị Ngọc Ánh 21/03/2001 Nữ

10 110080 11A11 Trần Thị Phương Loan 20/10/2001 Nữ

11 110540 11A12 Đào Thị Mỹ Nhân 26/03/2000 Nữ

12 110448 11A9 Trương Minh Phúc 04/11/2001 Nam

13 110522 11A8 Phan Tú Quốc 28/11/2001 Nam

14 110461 11A10 Trần Thanh Tân 16/02/2001 Nam

15 110286 11A9 Nguyễn Thị Thương 23/11/2001 Nữ

16 110467 11A11 Phạm Thị Trinh 06/03/2001 Nữ

17 110312 11A7 Hà Vinh Dự 10/12/2001 Nam

18 110059 11A9 Nguyễn Thị Hiền 28/01/2001 Nữ

19 110326 11A12 Phạm Thúy Hường 14/08/2001 Nữ

20 110430 11A9 Nguyễn Ngọc Khôi 12/06/2001 Nam

21 110400 11A8 Nguyễn Thị Thúy Liên 08/07/2001 Nữ

22 110434 11A10 Nguyễn Thị Thanh Nga 23/11/2001 Nữ

23 110264 11A8 Lê Võ Nghĩa 12/04/2000 Nam

24 110440 11A9 Nguyễn Văn Nguyên 15/05/2001 Nam

25 110350 11A10 Bùi Thị Thu Phương 29/12/2001 Nữ

26 110354 11A9 Nguyễn Thục Quyên 16/10/2001 Nữ

27 110546 11A10 Ngô Quang Sơn 12/06/2001 Nam

28 110375 11A7 Nguyễn Mai Ngọc Trâm 28/02/2001 Nữ

29 110292 11A11 Nguyễn Thị Ngọc Trang 30/12/2001 Nữ

30 110184 11A10 Nguyễn Hữu Tú 26/06/2001 Nam

31 110608 11A9 Lê Đình Đông 28/06/2001 Nam

32 110506 11A10 Dương Thị Dung 20/10/2001 Nữ

33 110508 11A10 Đỗ Nguyễn Thùy Dương 06/01/2001 Nữ

34 110315 11A9 Ngô Thị Thu Hà 19/12/2001 Nữ

35 110061 11A12 Nguyễn Thị Thu Hiền 09/09/2001 Nữ

36 110245 11A10 Nguyễn Tuyết Hồng 10/06/2001 Nữ

37 110337 11A7 Đỗ Đức Lượng 22/08/2001 Nam

38 110444 11A11 Võ Thị Thu Nhi 10/12/2001 Nữ

39

Số bài

Số tờ

Cán bộ CKT

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11

KIỂM TRA TẬP TRUNG HK2, 2017 - 2018 PHÒNG: A1

HỌC SINH KÝ NỘP BÀI

Chư Sê, ngày 10 tháng 01 năm 2018

KT. HIỆU TRƯỞNG

STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GT

Page 24: Ễ Ỉ DANH SÁCH HỌC SINH KHỐ I 11 KIỂM TRA TẬ PHÒNG: MÁY …thptnguyenbinhkhiem.gialai.edu.vn/upload/20374/20180208/DS_KT_HK2_17-18.pdf · Văn AV Hóa Lý Sinh Đại

Văn AV Hóa Lý Sinh Đại Địa GDCD AV Hình Sử Hóa Đại

1 110347 11A8 Nguyễn Thị Hồng Nhung 24/09/2001 Nữ

2 110275 11A9 Nguyễn Thị Quý 29/03/2001 Nữ

3 110492 11A10 Nguyễn Thị Tố Quyên 20/10/2001 Nữ

4 110500 11A10 Lê Văn Trường 27/09/2001 Nam

5 110195 11A7 Đồng Thị Hà 01/02/2001 Nữ

6 110249 11A8 Đỗ Thị Thanh Huyền 04/04/2001 Nữ

7 110332 11A10 Đặng Thị Thúy Kiều 15/05/2001 Nữ

8 110251 11A12 Hoàng Thị Thùy Loan 10/09/2001 Nữ

9 110517 11A11 Trần Dương Bảo Nhi 03/08/2001 Nữ

10 110269 11A7 Lê Tấn Phước 23/11/2001 Nam

11 110271 11A9 Trần Thị Mỹ Phượng 20/08/2001 Nữ

12 110374 11A12 Nguyễn Đinh Ngọc Trâm 02/12/2001 Nữ

13 110470 11A9 Nguyễn Hữu Tường 25/07/2001 Nam

14 110528 11A8 Lê Văn Y 19/02/2001 Nam

15 110415 11A7 Hồ Thị Bé 07/08/2001 Nữ

16 110419 11A12 Nguyễn Anh Đào 26/10/2001 Nữ

17 110203 11A12 Võ Thị Mĩ Hương 06/01/2001 Nữ

18 110325 11A8 Đào Thị Mỹ Hướng 10/05/2001 Nữ

19 110162 11A12 Hà Thị Ngọc Linh 08/02/2001 Nữ

20 110255 11A7 Trần Thị Minh 13/09/2001 Nữ

21 110274 11A7 Nguyễn Duy Quang 03/09/2001 Nam

22 110177 11A8 Hà Thị Phương Thảo 05/05/2001 Nữ

23 110283 11A7 Nguyễn Thị Hương Thảo 10/06/2001 Nữ

24 110218 11A11 Trần Thị Hương Trà 01/04/2001 Nữ

25 110225 11A7 Mai Xuân Chiến 18/02/2001 Nam

26 110233 11A11 Nguyễn Thị Xuân Dược 01/05/2001 Nữ

27 110198 11A11 Trần Thị Hạnh 20/11/2001 Nữ

28 110156 11A8 Đinh Thị Phương Hòa 30/06/2001 Nữ

29 110322 11A7 Lê Văn Phúc Hưng 29/04/2001 Nam

30 110246 11A7 Phạm Minh Huy 02/06/2001 Nam

31 110328 11A7 Nguyễn Đào Quốc Huy 15/09/2001 Nam

32 110171 11A11 Bùi Khánh Nguyên 20/10/2001 Nữ

33 110367 11A11 Nguyễn Châu Kim Thi 15/11/2001 Nữ

34 110370 11A10 Lê Thị Hoài Thư 05/03/2001 Nữ

35 110503 11A12 Phạm Thị Vy 03/02/2000 Nữ

36 110190 11A10 Nguyễn Huỳnh Vân Anh 03/04/2001 Nữ

37 110391 11A7 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 02/11/2001 Nữ

38 110152 11A11 Nguyễn Thị Dung 27/10/2001 Nữ

39

Số bài

Số tờ

Cán bộ CKT

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11

KIỂM TRA TẬP TRUNG HK2, 2017 - 2018 PHÒNG: A2

HỌC SINH KÝ NỘP BÀI

Chư Sê, ngày 10 tháng 01 năm 2018

KT. HIỆU TRƯỞNG

STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GT

Page 25: Ễ Ỉ DANH SÁCH HỌC SINH KHỐ I 11 KIỂM TRA TẬ PHÒNG: MÁY …thptnguyenbinhkhiem.gialai.edu.vn/upload/20374/20180208/DS_KT_HK2_17-18.pdf · Văn AV Hóa Lý Sinh Đại

Văn AV Hóa Lý Sinh Đại Địa GDCD AV Hình Sử Hóa Đại

1 110362 11A7 Phan Văn Tân 14/05/2001 Nam

2 110134 11A12 Phan Thị Tuyết Trinh 21/10/2001 Nữ

3 110147 11A10 Hồ Bá Lâm Anh 20/03/2001 Nam

4 110153 11A12 Nguyễn Thị Dung 16/06/2001 Nữ

5 110507 11A8 Trần Văn Dũng 03/09/2001 Nam

6 110426 11A12 Nguyễn Thị Thu Hoài 01/10/2001 Nữ

7 110327 11A7 Hồ Nhật Huy 22/11/2001 Nam

8 110160 11A7 Nguyễn Ngọc Khánh Huyền 27/02/2001 Nữ

9 110290 11A8 Nguyễn Ngọc Trầm 06/02/2001 Nam

10 110297 11A10 Phạm Thị Thu Truyền 02/05/2001 Nữ

11 110191 11A11 Nguyễn Tấn Anh 10/03/2001 Nam

12 110045 11A9 Lê Thị Hà Đông 09/02/2001 Nữ

13 110054 11A8 Đỗ Thị Khánh Hải 12/07/2001 Nữ

14 110256 11A8 Nguyễn Thị Trà My 01/01/2001 Nữ

15 110166 11A12 Phạm Thị Thanh Nam 06/09/2001 Nữ

16 110441 11A9 Trần Hiếu Nhân 01/02/2001 Nam

17 110211 11A11 Đỗ Thị Nhị 25/02/2001 Nữ

18 110363 11A10 Lương Quyết Thắng 11/02/2001 Nam

19 110117 11A7 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 11/05/2001 Nữ

20 110129 11A7 Phan Thị Thu Trang 30/04/2001 Nữ

21 110148 11A7 Huỳnh Hoàng Trúc Anh 12/06/2001 Nữ

22 110071 11A9 Đặng Thị Thu Huyền 22/06/2001 Nữ

23 110169 11A7 Hoàng Thị Ngọc 16/01/2001 Nữ

24 110442 11A7 Hà Đức Nhật 16/02/2001 Nam

25 110281 11A7 Lê Văn Thao 20/06/2001 Nam

26 110141 11A9 Trần Thị Cẩm Vân 23/11/2001 Nữ

27 110301 11A8 Nguyễn Thị Như Ý 06/07/2001 Nữ

28 110041 11A9 Trần Thị Thúy Diễm 20/06/2001 Nữ

29 110207 11A9 Nguyễn Thị Mỹ 19/10/2001 Nữ

30 110346 11A7 Đào Thị Mỹ Nhung 03/12/2001 Nữ

31 110119 11A7 Lê Thành Tín 06/02/2001 Nam

32 110144 11A10 Phan Thị Tường Vy 22/08/2001 Nữ

33 110208 11A12 Hà Thị Hồng Ngân 18/03/2001 Nữ

34 110261 11A7 Lâm Thị Thanh Ngân 05/01/2001 Nữ

35 110320 11A7 Nguyễn Huy Hoàng 22/03/2001 Nam

36 110247 11A7 Trần Công Huy 05/04/2001 Nam

37 110248 11A10 Nguyễn Võ Hàn Huyên 27/04/2001 Nữ

38 110021 11A7 Nguyễn Thị Thu Huyền 29/04/2001 Nữ

39

Số bài

Số tờ

Cán bộ CKT

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11

KIỂM TRA TẬP TRUNG HK2, 2017 - 2018 PHÒNG: A3

HỌC SINH KÝ NỘP BÀI

Chư Sê, ngày 10 tháng 01 năm 2018

KT. HIỆU TRƯỞNG

STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GT

Page 26: Ễ Ỉ DANH SÁCH HỌC SINH KHỐ I 11 KIỂM TRA TẬ PHÒNG: MÁY …thptnguyenbinhkhiem.gialai.edu.vn/upload/20374/20180208/DS_KT_HK2_17-18.pdf · Văn AV Hóa Lý Sinh Đại

Văn AV Hóa Lý Sinh Đại Địa GDCD AV Hình Sử Hóa Đại

1 110077 11A10 Đặng Thị Mỹ Linh 24/03/2001 Nữ

2 110178 11A7 Nguyễn Lê Hiền Thi 22/03/2001 Nữ

3 110155 11A9 Nguyễn Văn Thanh Hải 28/11/2000 Nam

4 110168 11A10 Nguyễn Thị Hoài Ngoan 02/02/2001 Nữ

5 110116 11A8 Phan Thị Tài 17/04/2001 Nữ

6 110123 11A11 Lại Ngọc Bảo Trân 30/07/2001 Nữ

7 110081 11A7 Đỗ Trần Quyền Long 26/10/2001 Nam

8 110034 11A11 Trần Thị Thảo 06/10/2001 Nữ

9 110113 11A9 Trương Thị Thu Thảo 03/02/2001 Nữ

10 110498 11A7 Tào Quang Tính 20/07/2001 Nam

11 110037 11A10 Hoàng Thị Lan Anh 20/02/2001 Nữ

12 110018 11A10 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 25/09/2001 Nữ

13 110072 11A8 Lê Thị Thanh Huyền 07/06/2001 Nữ

14 110118 11A9 Lê Duy Tân 28/05/2001 Nam

15 110132 11A10 Nguyễn Thị Trinh 08/04/2001 Nữ

16 110138 11A10 Trịnh Thị Tuyết 08/06/2001 Nữ

17 110199 11A10 Lê Thị Hiền 06/01/2001 Nữ

18 110175 11A7 Võ Thị Thanh Quỳnh 13/12/2001 Nữ

19 110027 11A8 Hồ Đức Thắng 24/02/2001 Nam

20 110040 11A7 Nguyễn Thị Lệ Diễm 20/09/2001 Nữ

21 110042 11A8 Đinh Thị Thùy Diên 12/02/2001 Nữ

22 110005 11A7 Trần Thị Ngọc Nhi 01/02/2001 Nữ

23 110097 11A7 Nguyễn Duy Phương 23/01/2001 Nam

24 110028 11A7 Nguyễn Thị Kim Thoa 08/10/2001 Nữ

25 110006 11A8 Phạm Thị Uyên 14/02/2001 Nữ

26 110048 11A9 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 11/05/2001 Nữ

27 110030 11A7 Đào Thị Mỹ Tư 20/12/2001 Nữ

28 110036 11A8 Bùi Thị Ngọc Anh 18/08/2001 Nữ

29 110050 11A7 Nguyễn Trường Giang 07/03/2001 Nam

30 110025 11A9 Nguyễn Thị Thanh Sang 02/01/2001 Nữ

31 110011 11A8 Nguyễn Thị Nhật Thương 03/09/2001 Nữ

32 110004 11A7 La Long 02/05/2001 Nam

33 110117 11A11 Hồ Huỳnh Minh Tâm 21/03/2001 Nữ

34 110124 11A10 Cao Thu Trang 19/09/2001 Nữ

35 110220 11A7 Phan Công Tuấn 02/04/2001 Nam

36 110020 11A7 Nguyễn Đức Hướng 05/07/2001 Nam

37 110079 11A9 Nguyễn Thị Kim Loan 10/01/2001 Nữ

38 110083 11A7 Nguyễn Thị Khánh Ly 07/03/2001 Nữ

39 110609 11A11 Đào Phước Lộc 27/09/2000 Nam

Số bài

Số tờ

Cán bộ CKT

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11

KIỂM TRA TẬP TRUNG HK2, 2017 - 2018 PHÒNG: A4

HỌC SINH KÝ NỘP BÀI

Chư Sê, ngày 10 tháng 01 năm 2018

KT. HIỆU TRƯỞNG

STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GT

Page 27: Ễ Ỉ DANH SÁCH HỌC SINH KHỐ I 11 KIỂM TRA TẬ PHÒNG: MÁY …thptnguyenbinhkhiem.gialai.edu.vn/upload/20374/20180208/DS_KT_HK2_17-18.pdf · Văn AV Hóa Lý Sinh Đại

Hóa Đại AV Địa Văn Sử GDCD Lý Sinh Đại Hóa AV Hình

1 100438 10A10 Nguyễn Thị Thanh Thúy 16/04/2002 Nữ

2 100004 10A1 Nguyễn Tiến Anh 17/09/2002 Nam

3 100375 10A4 Nguyễn Quang Thái 25/01/2002 Nam

4 100095 10A9 Rơ Mah H' Hai 20/03/2002 Nữ

5 100187 10A10 Rơ Mah Kiêu 09/06/2001 Nữ

6 100386 10A11 Bùi Trung Thắng 31/10/2002 Nam

7 100412 10A1 Đỗ Đức Thiện 09/10/2002 Nam

8 100021 10A9 Lê Công Bắc 01/11/2002 Nam

9 100101 10A1 Mai Thị Hằng 19/11/2002 Nữ

10 100120 10A1 Nguyễn Lê Trung Hiếu 17/07/2002 Nam

11 100248 10A5 Nguyễn Phan Huyền My 30/11/2001 Nữ

12 100176 10A11 Phạm Ngọc Huyền 21/10/2002 Nữ

13 100487 10A9 Nguyễn Lê Thành Trúc 28/09/2002 Nam

14 100044 10A10 Đặng Đình Dần 28/10/2001 Nam

15 100091 10A11 Đậu Thị Ngọc Hà 25/10/2002 Nữ

16 100430 10A7 Kpuih Thuân 03/01/2001 Nam

17 100223 10A6 Hà Thị Kim Loan 06/04/2002 Nữ

18 100027 10A9 Lê Thị Kim Chi 02/08/2002 Nữ

19 100425 10A12 Lê Thị Thu 28/03/2002 Nữ

20 100089 10A10 Nguyễn Thị Hà 26/03/2002 Nữ

21 100421 10A1 Rơ Lan Thoang 06/02/2002 Nữ

22 100233 10A10 Siu Lúi 30/05/2002 Nữ

23 100518 10A10 Thái Duy Vĩ 01/09/2002 Nam

24 100028 10A9 Trần Ái Chi 20/08/2002 Nữ

25 100291 10A4 Kpă Y Nguyệt 24/04/2002 Nữ

26 100316 10A4 Lê Quang Phát 26/09/2002 Nam

27 100403 10A6 Nguyễn Thị Thu Thảo 09/02/2002 Nữ

28 100109 10A6 Nguyễn Thúy Hiền 20/01/2002 Nữ

29 100112 10A10 Nguyễn Thúy Hiền 13/07/2001 Nữ

30 100166 10A10 Nguyễn Xuân Huy 05/12/2002 Nam

31 100483 10A4 Phan Thị Kiều Trinh 20/08/2002 Nữ

32 100535 10A10 Trần Thị Xuân 02/02/2002 Nữ

33 100241 10A8 Đặng Thị Mến 28/03/2002 Nữ

34 100494 10A6 Huỳnh Thanh Tú 25/11/2002 Nam

35 100373 10A10 Huỳnh Văn Tâm 07/10/2002 Nam

36 100488 10A12 Ngô Thị Trúc 27/10/2002 Nữ

37 100364 10A11 Nguyễn Ngọc Sơn 09/11/2002 Nam

38

39

Số bài

Số tờ

Cán bộ CKT

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 10

KIỂM TRA TẬP TRUNG HK2, 2017 - 2018 PHÒNG: A5

HỌC SINH KÝ NỘP BÀI

Chư Sê, ngày 10 tháng 01 năm 2018

KT. HIỆU TRƯỞNG

STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GT

Page 28: Ễ Ỉ DANH SÁCH HỌC SINH KHỐ I 11 KIỂM TRA TẬ PHÒNG: MÁY …thptnguyenbinhkhiem.gialai.edu.vn/upload/20374/20180208/DS_KT_HK2_17-18.pdf · Văn AV Hóa Lý Sinh Đại

Hóa Đại AV Địa Văn Sử GDCD Lý Sinh Đại Hóa AV Hình

1 100537 10A11 Nguyễn Thị Hải Yến 17/07/2002 Nữ

2 100378 10A9 Nguyễn Thị Hồng Thắm 23/07/2002 Nữ

3 100255 10A12 Phạm Hải Nam 08/02/2002 Nam

4 100235 10A6 Phạm Lan Ly 07/08/2002 Nữ

5 100074 10A11 Phan Thanh Duy 12/04/2002 Nam

6 100093 10A12 Phan Thúy Hà 02/09/2002 Nữ

7 100179 10A6 Đỗ Quang Kha 09/04/2002 Nam

8 100157 10A11 Hồ Thị Diễm Hương 20/02/2002 Nữ

9 100406 10A10 Lê Thị Thảo 07/11/2002 Nữ

10 100127 10A10 Lê Viết Hòa 07/09/2002 Nam

11 100521 10A1 Lương Thế Vinh 16/08/2002 Nam

12 100506 10A4 Ngô Thị Bích Tuyền 03/02/2002 Nữ

13 100209 10A8 Nguyễn Hồng Linh 26/09/2002 Nữ

14 100065 10A4 Nguyễn Thị Dung 12/08/2001 Nữ

15 100193 10A9 Nguyễn Văn Lâm 05/07/2002 Nam

16 100054 10A11 Phạm Thị Ngọc Diệu 18/02/2002 Nữ

17 100350 10A12 Phan Thị Diễm Quỳnh 10/05/2002 Nữ

18 100529 10A6 Phan Trần Vương 19/04/2002 Nam

19 100228 10A4 Rah Lan Loét 20/01/2001 Nữ

20 100420 10A8 Trương Thị Kim Thoa 24/04/2002 Nữ

21 100043 10A8 Văn Viết Đại 17/03/2002 Nam

22 100476 10A10 Vũ Thị Quỳnh Trang 21/11/2002 Nữ

23 100023 10A8 Hà Xuân Bình 22/10/2002 Nam

24 100511 10A7 Hoàng Thị Thu Uyên 03/09/2002 Nữ

25 100225 10A10 Ksor H' Loan 16/04/2000 Nữ

26 100303 10A7 Lê Quỳnh Như 09/11/2002 Nữ

27 100138 10A11 Mai Thị Hồng 29/03/2002 Nữ

28 100397 10A5 Nguyễn Tấn Thành 04/01/2002 Nam

29 100435 10A2 Nguyễn Thị Mai Thương 10/09/2002 Nữ

30 100078 10A6 Trần Thị Mỹ Duyên 28/12/2002 Nữ

31 100453 10A8 Đặng Đức Tiến 20/08/2002 Nam

32 100199 10A8 Đỗ Thị Lang 10/01/2001 Nữ

33 100055 10A8 Đỗ Trung Đình 10/10/2002 Nam

34 100357 10A2 Hà Xuân Sơn 11/04/2002 Nam

35 100002 10A6 Hồ Đức An 24/08/2002 Nam

36 100416 10A8 Lý Vương Thịnh 08/05/2002 Nam

37 100075 10A1 Nguyễn Thị Duyên 25/01/2002 Nữ

38

39

Số bài

Số tờ

Cán bộ CKT

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 10

KIỂM TRA TẬP TRUNG HK2, 2017 - 2018 PHÒNG: A6

Chư Sê, ngày 10 tháng 01 năm 2018

KT. HIỆU TRƯỞNG

HỌC SINH KÝ NỘP BÀISTT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GT

Page 29: Ễ Ỉ DANH SÁCH HỌC SINH KHỐ I 11 KIỂM TRA TẬ PHÒNG: MÁY …thptnguyenbinhkhiem.gialai.edu.vn/upload/20374/20180208/DS_KT_HK2_17-18.pdf · Văn AV Hóa Lý Sinh Đại

Hóa Đại AV Địa Văn Sử GDCD Lý Sinh Đại Hóa AV Hình

1 100153 10A5 Nguyễn Thị Hương 24/04/2002 Nữ

2 100170 10A6 Nguyễn Thị Thu Huyền 04/04/2002 Nữ

3 100458 10A11 Nguyễn Trọng Tín 25/09/2002 Nam

4 100244 10A9 Nguyễn Văn Minh 12/07/2002 Nam

5 100377 10A12 Phạm Quốc Thái 22/04/2002 Nam

6 100469 10A1 Trần Thị Thùy Trang 05/10/2002 Nữ

7 100457 10A10 Trần Văn Tín 24/09/2002 Nam

8 100152 10A4 Trương Thị Thu Hương 16/11/2002 Nữ

9 100005 10A1 Võ Nguyễn Kiều Oanh 06/08/2002 Nữ

10 100516 10A4 Võ Thị Nhật Vi 30/07/2002 Nữ

11 100266 10A6 Bùi Võ Thị Kim Ngân 25/11/2002 Nữ

12 100202 10A10 Đào Thị Liên 02/06/2002 Nữ

13 100492 10A7 Lê Minh Trường 30/04/2002 Nam

14 100410 10A9 Lê Thi 07/07/2002 Nam

15 100258 10A1 Lê Thị Ngân 26/04/2002 Nữ

16 100474 10A9 Lê Thị Thùy Trang 25/12/2001 Nữ

17 100382 10A4 Nguyễn Đức Thắng 17/11/2001 Nam

18 100056 10A11 Nguyễn Mạnh Đình 29/10/2002 Nam

19 100507 10A6 Nguyễn Thanh Tuyền 10/01/2002 Nữ

20 100009 10A3 Nguyễn Thị Lan Anh 06/02/2002 Nữ

21 100371 10A2 Nguyễn Thị Mỹ Tâm 13/12/2002 Nữ

22 100289 10A8 Nguyễn Thị Nguyên 23/04/2002 Nữ

23 100020 10A11 Nguyễn Thị Nhật Ánh 25/08/2002 Nữ

24 100600 10A9 Nguyễn Vũ Mỹ Duyên 29/11/2002 Nữ

25 100072 10A7 Phạm Thị Hồng Dương 06/07/2002 Nữ

26 100029 10A11 Phạm Thị Kim Chi 28/03/2002 Nữ

27 100136 10A2 Phan Thị Thanh Hồng 21/03/2002 Nữ

28 100374 10A10 Văn Viết Tâm 07/05/2002 Nam

29 100309 10A12 Võ Thị Hồng Nhung 22/11/2002 Nữ

30 100177 10A6 Đặng Đỗ Huynh 27/08/2002 Nam

31 100215 10A8 Đậu Thị Ngọc Linh 24/06/2002 Nữ

32 100270 10A12 Hà Thị Kim Ngân 06/02/2001 Nữ

33 100013 10A7 Hồ Đức Anh 04/07/2002 Nam

34 100409 10A6 Huỳnh Minh Thi 03/03/2002 Nam

35 100124 10A12 Lê Minh Hiếu 01/02/2002 Nam

36 100267 10A9 Lê Thị Thảo Ngân 04/08/2001 Nữ

37 100103 10A8 Nguyễn Thị Hằng 08/07/2002 Nữ

38

39

Số bài

Số tờ

Cán bộ CKT

STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GT

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM

Chư Sê, ngày 10 tháng 01 năm 2018

KT. HIỆU TRƯỞNG

HỌC SINH KÝ NỘP BÀI

DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 10

KIỂM TRA TẬP TRUNG HK2, 2017 - 2018 PHÒNG: A7

Page 30: Ễ Ỉ DANH SÁCH HỌC SINH KHỐ I 11 KIỂM TRA TẬ PHÒNG: MÁY …thptnguyenbinhkhiem.gialai.edu.vn/upload/20374/20180208/DS_KT_HK2_17-18.pdf · Văn AV Hóa Lý Sinh Đại

Hóa Đại AV Địa Văn Sử GDCD Lý Sinh Đại Hóa AV Hình

1 100080 10A11 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 20/10/2002 Nữ

2 100335 10A12 Nguyễn Trọng Quang 04/06/2002 Nam

3 100030 10A10 Nguyễn Trường Chiến 01/04/2002 Nam

4 100240 10A9 Phan Đức Mạnh 10/09/2002 Nam

5 100016 10A9 Trần Văn Anh 23/11/2002 Nam

6 100222 10A4 Vũ Thị Phương Loan 11/09/2002 Nữ

7 100376 10A12 Lê Danh Thái 03/02/2002 Nam

8 100456 10A12 Ngô Thị Kim Tiền 26/09/2002 Nữ

9 100071 10A1 Nguyễn Hoàng Dương 20/04/2002 Nam

10 100502 10A11 Nguyễn Minh Tuấn 05/09/2002 Nam

11 100489 10A2 Nguyễn Ngọc Trung 01/12/2002 Nam

12 100341 10A7 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 09/10/2002 Nữ

13 100107 10A11 Nguyễn Thị Mỹ Hảo 01/01/2002 Nữ

14 100018 10A11 Nguyễn Thị Phương Anh 10/06/2002 Nữ

15 100088 10A8 Nguyễn Thị Thu Hà 12/06/2002 Nữ

16 100439 10A2 Nguyễn Thị Thu Thùy 10/10/2002 Nữ

17 100227 10A10 Phạm Minh Lộc 15/03/2002 Nam

18 100319 10A2 Phan Văn Phong 13/08/2002 Nam

19 100436 10A11 Rmah Thương 08/06/2002 Nữ

20 100422 10A7 Rơ Lan Thoắt 06/10/2002 Nữ

21 100363 10A10 Trần Khánh Sơn 20/10/2002 Nam

22 100526 10A2 Trịnh Hoàng Vũ 24/07/2002 Nam

23 100525 10A1 Trương Quang Vũ 15/04/2002 Nam

24 100338 10A8 Hà Thị Nhật Quyên 16/12/2002 Nữ

25 100117 10A7 Lê Xuân Hiệp 02/07/2002 Nam

26 100195 10A10 Mai Thế Hoài Lâm 14/11/2002 Nam

27 100389 10A1 Mai Thị Huyền Thanh 06/11/2002 Nữ

28 100385 10A10 Nguyễn Đức Thắng 16/11/2002 Nam

29 100115 10A7 Nguyễn Thành Hiển 28/08/2002 Nam

30 100212 10A6 Nguyễn Thị Mỹ Linh 01/05/2002 Nữ

31 100204 10A1 Nguyễn Thị Thùy Linh 16/07/2002 Nữ

32 100355 10A11 Phạm Minh Sang 20/08/2002 Nam

33 100311 10A1 Phạm Thị Kiều Oanh 09/06/2002 Nữ

34 100337 10A9 Phạm Văn Quý 28/09/2002 Nam

35 100372 10A8 Phan Lâm Tuệ Tâm 03/01/2002 Nữ

36 100380 10A11 Hà Thị Thu Thân 01/11/2002 Nữ

37 100320 10A12 Hoàng Hải Phòng 09/06/2001 Nam

38

39

Số bài

Số tờ

Cán bộ CKT

STT

Chư Sê, ngày 10 tháng 01 năm 2018

KT. HIỆU TRƯỞNG

DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 10

KIỂM TRA TẬP TRUNG HK2, 2017 - 2018 PHÒNG: A8

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM

SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GTHỌC SINH KÝ NỘP BÀI

Page 31: Ễ Ỉ DANH SÁCH HỌC SINH KHỐ I 11 KIỂM TRA TẬ PHÒNG: MÁY …thptnguyenbinhkhiem.gialai.edu.vn/upload/20374/20180208/DS_KT_HK2_17-18.pdf · Văn AV Hóa Lý Sinh Đại

Hóa Đại AV Địa Văn Sử GDCD Lý Sinh Đại Hóa AV Hình

1 100245 10A11 Nguyễn Quốc Minh 03/07/2002 Nam

2 100522 10A1 Nguyễn Thành Vinh 24/02/2002 Nam

3 100534 10A9 Nguyễn Thị Lê Vy 11/06/2002 Nữ

4 100073 10A8 Nguyễn Thị Thùy Dương 19/02/2002 Nữ

5 100480 10A5 Nguyễn Văn Triển 17/02/2002 Nam

6 100496 10A7 Phạm Lục Tú 06/01/2002 Nam

7 100083 10A7 Phạm Phan Thị Bốn Giàu 04/06/2002 Nữ

8 100226 10A11 Phạm Thị Kiều Loan 28/09/2002 Nữ

9 100040 10A8 Phan Thị Kim Cúc 08/09/2002 Nữ

10 100032 10A5 Đặng Phương Chung 23/08/2002 Nam

11 100531 10A7 Đặng Quốc Vượng 20/07/2001 Nam

12 100146 10A4 Đào Lại Thái Hưng 21/05/2002 Nam

13 100014 10A8 Đỗ Phạm Quỳnh Anh 08/09/2002 Nữ

14 100475 10A10 Đỗ Thị Trang 21/03/2002 Nữ

15 100067 10A8 Hồ Đình Dũng 22/05/2002 Nam

16 100236 10A9 Hoàng Thị Cẩm Ly 07/04/2002 Nữ

17 100295 10A3 Hoàng Thị Kiều Nhi 02/09/2002 Nữ

18 100322 10A11 Lê Đức Phú 22/03/2002 Nam

19 100445 10A3 Lê Thị Thu Thủy 19/08/2002 Nữ

20 100527 10A12 Lê Văn Vui 16/10/2001 Nam

21 100003 10A6 Lưu Vũ Trường An 01/07/2002 Nữ

22 100497 10A10 Ngô Gia Tự 16/05/2002 Nam

23 100231 10A11 Phạm Nguyễn Thành Long 03/02/2002 Nam

24 100482 10A2 Phan Kiều Trinh 21/01/2002 Nữ

25 100113 10A12 Phan Thúy Hiền 02/09/2002 Nữ

26 100191 10A4 Phùng Thị Hồng Lam 07/11/2002 Nữ

27 100183 10A11 Trần Hữu Kiên 26/08/2002 Nam

28 100394 10A9 Đinh Trần Thanh 11/11/2002 Nam

29 100432 10A9 Hà Thuận 21/08/2002 Nam

30 100252 10A9 Hồ Nhật Nam 25/08/2002 Nam

31 100203 10A12 Hồ Thị Kim Liễu 10/04/2002 Nữ

32 100106 10A9 Hồ Thị Ngọc Hảo 02/06/2001 Nữ

33 100214 10A7 Lê Thị Mỹ Linh 31/07/2002 Nữ

34 100345 10A9 Nguyễn Như Quỳnh 10/12/2002 Nữ

35 100332 10A4 Nguyễn Sỹ Minh Quang 28/09/2002 Nam

36 100102 10A7 Nguyễn Thị Mỹ Hằng 24/06/2002 Nữ

37 100284 10A5 Phạm Quang Nguyên 05/05/2002 Nam

38

39

Số bài

Số tờ

Cán bộ CKT

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM

Chư Sê, ngày 10 tháng 01 năm 2018

KT. HIỆU TRƯỞNG

DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 10

KIỂM TRA TẬP TRUNG HK2, 2017 - 2018 PHÒNG: A11

STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GTHỌC SINH KÝ NỘP BÀI

Page 32: Ễ Ỉ DANH SÁCH HỌC SINH KHỐ I 11 KIỂM TRA TẬ PHÒNG: MÁY …thptnguyenbinhkhiem.gialai.edu.vn/upload/20374/20180208/DS_KT_HK2_17-18.pdf · Văn AV Hóa Lý Sinh Đại

Hóa Đại AV Địa Văn Sử GDCD Lý Sinh Đại Hóa AV Hình

1 100395 10A2 Phạm Văn Thành 07/07/2002 Nam

2 100058 10A1 Trần Hồng Đức 26/07/2002 Nam

3 100312 10A2 Trần Thị Kim Oanh 09/01/2002 Nữ

4 100485 10A10 Võ Ngọc Phương Trinh 24/07/2002 Nữ

5 100142 10A2 Đinh Quốc Hùng 06/04/2002 Nam

6 100026 10A6 Đinh Thùy Chi 23/03/2002 Nữ

7 100479 10A12 Đỗ Minh Trí 08/12/2002 Nam

8 100517 10A8 Hoàng Gia Triệu Vi 03/02/2002 Nữ

9 100318 10A5 Huỳnh Trần Nhật Phi 27/03/2002 Nam

10 100354 10A11 Lê Hoàng Sang 21/11/2002 Nam

11 100288 10A7 Lê Hữu Nguyên 08/02/2002 Nam

12 100279 10A12 Lê Mỹ Ngọc 21/07/2002 Nữ

13 100015 10A8 Lê Thị Ngọc Anh 20/09/2002 Nữ

14 100388 10A12 Lê Văn Thắng 11/01/2002 Nam

15 100294 10A6 Nguyễn Anh Nhật 26/06/2002 Nam

16 100137 10A4 Nguyễn Thị Hồng 16/06/2002 Nữ

17 100274 10A3 Trần Đình Ngoạn 11/10/2002 Nam

18 100201 10A12 Trần Nhật Lệ 25/08/2002 Nữ

19 100360 10A7 Bùi Văn Cao Sơn 05/01/2002 Nam

20 100467 10A1 Đỗ Thị Thu Trang 28/11/2001 Nữ

21 100490 10A10 Dương Quốc Trung 10/10/2001 Nam

22 100519 10A8 Hoàng Ngọc Viên 25/08/2002 Nam

23 100180 10A2 Lâm Tuấn Khanh 07/08/2002 Nam

24 100493 10A4 Nguyễn Lê Cẩm Tú 10/04/2002 Nữ

25 100039 10A12 Nguyễn Quốc Công 06/07/2002 Nam

26 100189 10A5 Nguyễn Thị Ánh Kiều 24/10/2002 Nữ

27 100196 10A2 Nguyễn Thị Thúy Lan 18/07/2002 Nữ

28 100250 10A7 Nguyễn Thu Na 16/12/2002 Nữ

29 100501 10A8 Nguyễn Trần Hoàng Tuấn 27/05/2002 Nam

30 100491 10A3 Nguyễn Trương 18/07/2002 Nam

31 100168 10A3 Phạm Thị Thanh Huyền 02/03/2002 Nữ

32 100366 10A3 Phan Đức Tài 03/02/2002 Nam

33 100254 10A11 Phan Hoài Nam 15/07/2002 Nam

34 100484 10A2 Phan Thị Kiều Trinh 06/01/2001 Nữ

35 100448 10A7 Phan Thị Thủy 11/04/2002 Nữ

36 100280 10A12 Trần Thị Bích Ngọc 08/11/2002 Nữ

37 100038 10A8 Trịnh Nguyễn Công 23/10/2002 Nam

38

39

Số bài

Số tờ

Cán bộ CKT

Chư Sê, ngày 10 tháng 01 năm 2018

KT. HIỆU TRƯỞNG

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM

STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GTHỌC SINH KÝ NỘP BÀI

DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 10

KIỂM TRA TẬP TRUNG HK2, 2017 - 2018 PHÒNG: A12

Page 33: Ễ Ỉ DANH SÁCH HỌC SINH KHỐ I 11 KIỂM TRA TẬ PHÒNG: MÁY …thptnguyenbinhkhiem.gialai.edu.vn/upload/20374/20180208/DS_KT_HK2_17-18.pdf · Văn AV Hóa Lý Sinh Đại

Hóa Đại AV Địa Văn Sử GDCD Lý Sinh Đại Hóa AV Hình

1 100145 10A7 Trương Quốc Hùng 09/03/2002 Nam

2 100216 10A8 Trương Thị Thùy Linh 23/08/2002 Nữ

3 100512 10A6 Đào Thị Hải Vân 12/05/2002 Nữ

4 100307 10A10 Đõ Thị Cẩm Nhung 01/02/2002 Nữ

5 100329 10A11 Dương Thu Phương 03/09/2002 Nữ

6 100278 10A11 Hồ Bảo Ngọc 24/05/2002 Nữ

7 100325 10A4 Hồ Hữu Phương 09/09/2002 Nữ

8 100119 10A1 Hồ Minh Hiếu 02/04/2002 Nam

9 100413 10A7 Lê Đình Thiện 24/04/2002 Nam

10 100454 10A8 Lê Thanh Tiến 12/05/2002 Nam

11 100188 10A2 Lê Thị Mỹ Kiều 30/11/2002 Nữ

12 100283 10A4 Lê Trung Nguyên 19/03/2002 Nam

13 100393 10A8 Lê Văn Thanh 09/01/2002 Nam

14 100281 10A2 Nguyễn Trung Nguyên 07/09/2002 Nam

15 100160 10A6 Phạm Bảo Nhật Huy 10/04/2002 Nam

16 100169 10A4 Phan Thị Mỹ Huyền 10/08/2002 Nữ

17 100247 10A3 Phan Vũ Lệ My 05/08/2002 Nữ

18 100369 10A2 Rmah Tale 26/12/2002 Nữ

19 100359 10A4 Trần Hoài Sơn 18/10/2002 Nam

20 100042 10A4 Trần Quốc Đại 21/01/2002 Nam

21 100460 10A2 Võ Văn Toàn 01/08/2002 Nam

22 100118 10A10 Đặng Hữu Hiệp 22/07/2002 Nam

23 100218 10A10 Đặng Thị Thùy Linh 14/06/2002 Nữ

24 100213 10A7 Lê Thành Linh 03/05/2002 Nam

25 100292 10A8 Nguyễn Danh Nhân 29/04/2002 Nam

26 100514 10A12 Nguyễn Thị Thanh Vân 02/10/2002 Nữ

27 100092 10A11 Tạ Thị Thu Hà 28/12/2002 Nữ

28 100059 10A5 Trịnh Bá Đức 21/08/2002 Nam

29 100328 10A9 Bùi Thị Thanh Phương 05/01/2002 Nữ

30 100087 10A6 Huỳnh Thị Kim Hà 24/05/2002 Nữ

31 100260 10A3 Lê Nguyễn Tuyết Ngân 22/08/2002 Nữ

32 100330 10A7 Lê Thị Bích Phượng 18/06/2002 Nữ

33 100447 10A7 Lê Thị Thanh Thủy 07/06/2002 Nữ

34 100287 10A7 Lê Văn Nguyên 30/10/2002 Nam

35 100144 10A6 Nguyễn Anh Hùng 14/05/2002 Nam

36 100122 10A9 Nguyễn Doãn Hiếu 02/11/2002 Nam

37 100601 10A10 Nguyễn Thị Hồng Vy 02/09/2002 Nữ

38

39

Số bài

Số tờ

Cán bộ CKT

KIỂM TRA TẬP TRUNG HK2, 2017 - 2018 PHÒNG: A13

STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 10

GTHỌC SINH KÝ NỘP BÀI

Chư Sê, ngày 10 tháng 01 năm 2018

KT. HIỆU TRƯỞNG

Page 34: Ễ Ỉ DANH SÁCH HỌC SINH KHỐ I 11 KIỂM TRA TẬ PHÒNG: MÁY …thptnguyenbinhkhiem.gialai.edu.vn/upload/20374/20180208/DS_KT_HK2_17-18.pdf · Văn AV Hóa Lý Sinh Đại

Hóa Đại AV Địa Văn Sử GDCD Lý Sinh Đại Hóa AV Hình

1 100104 10A9 Nguyễn Thị Thu Hằng 29/03/2002 Nữ

2 100121 10A5 Phạm Minh Hiếu 11/11/2002 Nam

3 100011 10A4 Phạm Trần Vân Anh 17/10/2002 Nữ

4 100464 10A7 Trần Thị Bích Trâm 22/01/2002 Nữ

5 100046 10A8 Trần Văn Đạt 09/08/2002 Nam

6 100257 10A9 Đào Thị Tố Nga 25/03/2002 Nữ

7 100162 10A7 Đỗ Quốc Huy 17/03/2002 Nam

8 100317 10A4 Hồ Nhật Phát 15/03/2002 Nam

9 100277 10A11 Hoàng Kim Ngọc 05/02/2002 Nam

10 100530 10A11 Lâm Quốc Vương 30/10/2002 Nam

11 100426 10A4 Lê Thị Anh Thư 11/12/2002 Nữ

12 100408 10A12 Mai Phương Thảo 29/08/2002 Nữ

13 100515 10A5 Nguyễn Đình Văn 07/01/2002 Nam

14 100415 10A6 Nguyễn Quang Thịnh 05/08/2002 Nam

15 100197 10A3 Nguyễn Thị Lan 02/02/2002 Nữ

16 100299 10A6 Nguyễn Thị Thúy Nhi 13/01/2002 Nữ

17 100036 10A5 Nguyễn Xuân Công 08/10/2002 Nam

18 100528 10A3 Nguyễn Xuân Vương 23/09/2002 Nam

19 100230 10A8 Phạm Đăng Long 28/02/2002 Nam

20 100128 10A9 Phan Thị Hoài 10/08/2002 Nữ

21 100293 10A12 Tạ Quang Nhân 16/09/2002 Nam

22 100210 10A5 Trần Nguyễn Tú Linh 15/05/2002 Nữ

23 100343 10A6 Trần Thị Diễm Quỳnh 09/05/2002 Nữ

24 100379 10A11 Trần Thị Hồng Thắm 25/04/2002 Nữ

25 100123 10A7 Võ Văn Hiếu 24/05/2002 Nam

26 100063 10A1 Vũ Hà Phương Dung 05/07/2002 Nữ

27 100134 10A9 Vũ Minh Hoàng 12/09/2002 Nam

28 100006 10A2 Đào Thị Vân Anh 13/12/2002 Nữ

29 100085 10A2 Đỗ Thu Hà 16/11/2002 Nữ

30 100314 10A9 Hà Thị Kiều Oanh 24/10/2002 Nữ

31 100300 10A8 Lại Thị Ái Nhi 15/06/2002 Nữ

32 100163 10A7 Lê Nhật Huy 23/02/2002 Nam

33 100532 10A3 Mai Thảo Vy 07/11/2002 Nữ

34 100444 10A2 Mai Thị Thanh Thủy 07/04/2002 Nữ

35 100336 10A8 Nguyễn Hữu Quí 26/04/2002 Nam

36 100513 10A7 Nguyễn Sỹ Vân 13/10/2002 Nam

37 100418 10A6 Nguyễn Thị Anh Thơ 30/04/2002 Nữ

38

39

Số bài

Số tờ

Cán bộ CKT

Chư Sê, ngày 10 tháng 01 năm 2018

KT. HIỆU TRƯỞNG

DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 10

KIỂM TRA TẬP TRUNG HK2, 2017 - 2018 PHÒNG: A14

STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GTHỌC SINH KÝ NỘP BÀI

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM

Page 35: Ễ Ỉ DANH SÁCH HỌC SINH KHỐ I 11 KIỂM TRA TẬ PHÒNG: MÁY …thptnguyenbinhkhiem.gialai.edu.vn/upload/20374/20180208/DS_KT_HK2_17-18.pdf · Văn AV Hóa Lý Sinh Đại

Hóa Đại AV Địa Văn Sử GDCD Lý Sinh Đại Hóa AV Hình

1 100349 10A12 Nguyễn Thị Như Quỳnh 11/10/2002 Nữ

2 100523 10A7 Nguyễn Thị Trà Vinh 24/06/2002 Nữ

3 100510 10A6 Nguyễn Tú Uyên 04/09/2002 Nữ

4 100110 10A8 Phạm Đặng Thúy Hiền 08/09/2002 Nữ

5 100505 10A8 Phạm Hữu Tường 13/01/2002 Nam

6 100125 10A4 Phạm Thị Hoa 15/01/2002 Nữ

7 100192 10A7 Phạm Văn Lâm 23/11/2002 Nam

8 100022 10A8 Phan Viết Bảo 21/10/2002 Nam

9 100033 10A1 Trần Văn Chương 13/05/2002 Nam

10 100398 10A8 Võ Xuân Thành 26/08/2002 Nam

11 100407 10A11 Vũ Thị Thanh Thảo 11/05/2002 Nữ

12 100239 10A7 Đào Văn Mạnh 13/05/2002 Nam

13 100070 10A2 Đỗ Đình Được 11/08/2002 Nam

14 100301 10A11 Đỗ Thị Phương Nhi 01/09/2002 Nữ

15 100060 10A6 Hoàng Minh Đức 13/08/2002 Nam

16 100402 10A5 Lê Thanh Thảo 13/06/2002 Nữ

17 100399 10A2 Lê Thị Phương Thảo 18/01/2002 Nữ

18 100116 10A6 Nguyễn Hữu Hoàng Hiệp 04/09/2002 Nam

19 100362 10A9 Nguyễn Ngọc Sơn 08/09/2002 Nam

20 100321 10A1 Nguyễn Văn Phú 07/08/2002 Nam

21 100135 10A11 Nguyễn Viết Hoàng 06/02/2002 Nam

22 100064 10A3 Võ Kim Hoàng Dung 20/11/2002 Nữ

23 100275 10A2 Bùi Thị Ngọc 16/08/2002 Nữ

24 100156 10A10 Bùi Thị Thu Hương 11/09/2002 Nữ

25 100174 10A10 Đỗ Thị Ngọc Huyền 03/01/2002 Nữ

26 100069 10A11 Nguyễn Đình Dũng 03/02/2002 Nam

27 100391 10A6 Nguyễn Quang Thanh 26/10/2002 Nam

28 100331 10A6 Nguyễn Thị Lệ Quân 15/07/2002 Nữ

29 100449 10A12 Nguyễn Thị Thu Thủy 04/10/2002 Nữ

30 100347 10A10 Nguyễn Thị Vũ Quỳnh 21/06/2002 Nữ

31 100273 10A2 Phạm Thị Nghĩa 29/07/2002 Nữ

32 100285 10A5 Võ Cẩm Nguyên 03/11/2002 Nữ

33 100440 10A3 Bùi Thị Thùy 29/01/2002 Nữ

34 100155 10A9 Đào Thị Ngọc Hương 22/05/2002 Nữ

35 100047 10A6 Đỗ Đức Đệ 30/07/2002 Nam

36 100466 10A7 Đỗ Ngọc Bảo Trân 31/08/2002 Nữ

37 100340 10A2 Huỳnh Thị Diễm Quỳnh 16/05/2002 Nữ

38 100387 10A12 Lê Văn Thắng 20/09/2002 Nam

39

Số bài

Số tờ

Cán bộ CKT

Chư Sê, ngày 10 tháng 01 năm 2018

KT. HIỆU TRƯỞNG

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 10

KIỂM TRA TẬP TRUNG HK2, 2017 - 2018 PHÒNG: A15

STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GTHỌC SINH KÝ NỘP BÀI

Page 36: Ễ Ỉ DANH SÁCH HỌC SINH KHỐ I 11 KIỂM TRA TẬ PHÒNG: MÁY …thptnguyenbinhkhiem.gialai.edu.vn/upload/20374/20180208/DS_KT_HK2_17-18.pdf · Văn AV Hóa Lý Sinh Đại

Hóa Đại AV Địa Văn Sử GDCD Lý Sinh Đại Hóa AV Hình

1 100455 10A12 Nguyễn Ngọc Tiến 08/05/2002 Nam

2 100126 10A8 Nguyễn Thị Lệ Hoa 07/11/2002 Nữ

3 100269 10A10 Nguyễn Thị Ngân 22/05/2002 Nữ

4 100001 10A1 Nguyễn Thị Quế An 01/05/2002 Nữ

5 100417 10A12 Nguyễn Thịnh 08/11/2002 Nam

6 100061 10A11 Nguyễn Xuân Đức 01/09/2002 Nam

7 100154 10A6 Phạm Thị Diệu Hương 15/08/2002 Nữ

8 100282 10A2 Trương Thái Nguyên 05/08/2002 Nam

9 100132 10A6 Võ Lê Huy Hoàng 19/06/2002 Nam

10 100224 10A6 Võ Thị Thanh Loan 10/05/2002 Nữ

11 100452 10A2 Vũ Như Tiến 12/12/2002 Nam

12 100383 10A7 Bùi Văn Thắng 27/03/2002 Nam

13 100304 10A2 Đinh Thị Nhung 04/06/2002 Nam

14 100465 10A8 Đinh Trần Vân Trâm 20/08/2002 Nữ

15 100352 10A5 Đỗ Duy Sang 15/08/2002 Nam

16 100310 10A4 Dương An Ninh 09/06/2002 Nam

17 100509 10A2 La Thị Thu Uyên 02/01/2002 Nữ

18 100057 10A4 Lê Anh Đông 28/03/2002 Nam

19 100229 10A5 Lê Phước Lợi 24/05/2002 Nam

20 100175 10A10 Mai Thị Thanh Huyền 08/03/2002 Nữ

21 100238 10A5 Nguyễn Hữu Mạnh 25/10/2002 Nam

22 100305 10A3 Nguyễn Thị Nhung 09/03/2002 Nữ

23 100076 10A3 Nguyễn Thị Phương Duyên 01/05/2002 Nữ

24 100151 10A2 Nguyễn Thị Thu Hương 20/10/2002 Nữ

25 100182 10A3 Nguyễn Trung Kiên 24/12/2002 Nam

26 100010 10A4 Nguyễn Tuấn Anh 05/08/2002 Nam

27 100334 10A9 Nguyễn Văn Quang 22/04/2002 Nam

28 100368 10A7 Nguyễn Văn Tài 14/05/2002 Nam

29 100503 10A1 Nguyễn Văn Tùng 15/07/2002 Nam

30 100346 10A9 Phạm Thị Diễm Quỳnh 15/06/2002 Nữ

31 100424 10A8 Phan Thị Lệ Thu 22/04/2002 Nữ

32 100411 10A9 Cao Ngọc Thiên 20/05/2002 Nam

33 100097 10A3 Lê Thị Thu Hải 13/12/2002 Nữ

34 100333 10A6 Nguyễn Tấn Quang 12/06/2002 Nam

35 100524 10A2 Nguyễn Thanh Vọng 28/08/2002 Nam

36 100066 10A7 Nguyễn Thị Thùy Dung 20/06/2002 Nữ

37 100405 10A7 Phạm Thị Thu Thảo 27/10/2002 Nữ

38 100173 10A9 Phan Thị Thu Huyền 17/12/2002 Nữ

39

Số bài

Số tờ

Cán bộ CKT

Chư Sê, ngày 10 tháng 01 năm 2018

KT. HIỆU TRƯỞNG

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 10

KIỂM TRA TẬP TRUNG HK2, 2017 - 2018 PHÒNG: A16

Lớp Họ và tên Ngày sinh GTHỌC SINH KÝ NỘP BÀI

STT SBD

Page 37: Ễ Ỉ DANH SÁCH HỌC SINH KHỐ I 11 KIỂM TRA TẬ PHÒNG: MÁY …thptnguyenbinhkhiem.gialai.edu.vn/upload/20374/20180208/DS_KT_HK2_17-18.pdf · Văn AV Hóa Lý Sinh Đại

Hóa Đại AV Địa Văn Sử GDCD Lý Sinh Đại Hóa AV Hình

1 100446 10A6 Trần Thị Thu Thủy 16/07/2002 Nữ

2 100024 10A5 Đinh Hữu Vĩnh Châu 19/03/2002 Nam

3 100268 10A10 Đỗ Thị Kim Ngân 04/07/2002 Nữ

4 100198 10A9 Nguyễn Thị Lan 17/12/2002 Nữ

5 100478 10A12 Nguyễn Thị Thùy Trang 29/10/2002 Nữ

6 100451 10A1 Nguyễn Văn Tiến 03/06/2002 Nam

7 100081 10A1 Phạm Thị Hồng Gấm 20/09/2002 Nữ

8 100433 10A10 Võ Thị Bích Thuận 21/05/2002 Nữ

9 100190 10A3 Vũ Sông Lam 29/06/2002 Nữ

10 100286 10A7 Hồ Thảo Nguyên 25/12/2002 Nữ

11 100096 10A1 Huỳnh Minh Hải 25/05/2002 Nam

12 100133 10A8 Lê Phước Huy Hoàng 04/07/2002 Nam

13 100428 10A5 Mai Thị Minh Thư 27/02/2002 Nữ

14 100370 10A2 Ngọc Thị Thanh Tâm 13/04/2002 Nữ

15 100353 10A5 Nguyễn Tấn Sang 18/07/2002 Nam

16 100186 10A12 Phạm Tuấn Kiệt 12/10/2002 Nam

17 100381 10A6 Đồng Viết Thăng 14/05/2002 Nam

18 100276 10A3 Lê Như Ngọc 23/08/2002 Nữ

19 100356 10A12 Lương Thị Sen 04/02/2002 Nữ

20 100207 10A4 Mai Thùy Linh 16/03/2002 Nữ

21 100143 10A4 Mai Trọng Hùng 01/01/2002 Nam

22 100297 10A5 Nguyễn Ngọc Yến Nhi 30/11/2002 Nữ

23 100315 10A1 Nguyễn Thanh Phát 04/07/2002 Nam

24 100237 10A11 Nguyễn Thị Ngọc Mai 28/06/2002 Nữ

25 100404 10A6 Nguyễn Thị Như Thảo 15/03/2002 Nữ

26 100098 10A11 Nguyễn Tiến Hải 10/03/2002 Nam

27 100414 10A2 Nguyễn Văn Thịnh 14/02/2002 Nam

28 100306 10A9 Trần Thị Kim Nhung 10/12/2002 Nữ

29 100442 10A10 Trần Thu Thùy 28/10/2002 Nữ

30 100041 10A10 Trần Văn Cường 10/03/2002 Nam

31 100459 10A1 Trương Thế Toàn 13/02/2001 Nam

32 100007 10A3 Bùi Lan Anh 29/12/2002 Nữ

33 100150 10A2 Bùi Thu Hương 21/11/2002 Nữ

34 100251 10A4 Hồ Xuân Nam 18/01/2002 Nam

35 100272 10A1 La Nghĩa 03/05/2002 Nam

36 100342 10A6 Lê Thị Diễm Quỳnh 24/11/2002 Nữ

37 100219 10A2 Nguyễn Thị Phương Loan 12/11/2002 Nữ

38 100500 10A4 Nguyễn Trần Minh Tuấn 25/02/2002 Nam

39

Số bài

Số tờ

Cán bộ CKT

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM

Chư Sê, ngày 10 tháng 01 năm 2018

KT. HIỆU TRƯỞNG

DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 10

KIỂM TRA TẬP TRUNG HK2, 2017 - 2018 PHÒNG: A17

STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GTHỌC SINH KÝ NỘP BÀI

Page 38: Ễ Ỉ DANH SÁCH HỌC SINH KHỐ I 11 KIỂM TRA TẬ PHÒNG: MÁY …thptnguyenbinhkhiem.gialai.edu.vn/upload/20374/20180208/DS_KT_HK2_17-18.pdf · Văn AV Hóa Lý Sinh Đại

Hóa Đại AV Địa Văn Sử GDCD Lý Sinh Đại Hóa AV Hình

1 100051 10A3 Phạm Thị Ngọc Diệp 26/10/2002 Nữ

2 100520 10A6 Phan Lâm Quốc Việt 01/01/2002 Nam

3 100205 10A3 Trần Đạt Diệu Linh 07/01/2002 Nữ

4 100111 10A8 Trần Thị Thu Hiền 12/12/2002 Nữ

5 100495 10A7 Trương Thanh Tú 01/10/2002 Nữ

6 100390 10A4 Nguyễn Đình Thanh 20/11/2001 Nam

7 100008 10A3 Nguyễn Lê Anh 10/02/2002 Nam

8 100037 10A7 Nguyễn Phú Công 15/09/2002 Nam

9 100185 10A5 Nguyễn Tấn Kiệt 16/04/2002 Nam

10 100171 10A7 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 23/04/2002 Nữ

11 100302 10A6 Nguyễn Thị Quỳnh Như 18/09/2002 Nữ

12 100486 10A5 Đặng Thị Thanh Trúc 07/12/2002 Nữ

13 100470 10A3 Lê Thị Huyền Trang 09/01/2002 Nữ

14 100367 10A4 Nguyễn Đức Minh Tài 05/11/2002 Nam

15 100461 10A3 Nguyễn Mạnh Toàn 18/11/2002 Nam

16 100178 10A6 Nguyễn Ngọc Huyền Hy 03/12/2002 Nữ

17 100259 10A1 Phạm Kim Ngân 19/10/2002 Nữ

18 100140 10A1 Phạm Thanh Hùng 17/04/2002 Nam

19 100099 10A4 Phạm Thị Hân 01/02/2002 Nữ

20 100025 10A5 Trần Nguyễn Linh Chi 30/11/2002 Nữ

21 100256 10A5 Trần Thị Thu Nga 15/05/2002 Nữ

22 100114 10A2 Trương Thị Phương Hiển 19/04/2002 Nữ

23 100158 10A12 Vũ Thu Hường 18/05/2002 Nữ

24 100086 10A3 Đàm Thị Ngân Hà 29/11/2002 Nữ

25 100323 10A2 Đỗ Quang Phúc 28/09/2002 Nam

26 100339 10A5 Dương Bảo Vương Quyền 11/10/2002 Nam

27 100149 10A12 Khấu Trung Hưng 19/02/2002 Nam

28 100062 10A1 Nguyễn Thị Thu Dung 04/11/2002 Nữ

29 100194 10A9 Phùng Nguyễn Hải Lâm 07/02/2002 Nữ

30 100477 10A11 Trần Thị Thanh Trang 29/10/2002 Nữ

31 100035 10A4 Nguyễn Chí Công 07/03/2002 Nam

32 100313 10A3 Nguyễn Thị Hà Kiều Oanh 18/04/2002 Nữ

33 100344 10A7 Nguyễn Thị Hương Quỳnh 08/09/2002 Nữ

34 100468 10A1 Nguyễn Thị Huyền Trang 19/05/2002 Nữ

35 100441 10A8 Nguyễn Thị Thu Thùy 10/03/2002 Nữ

36 100361 10A8 Nguyễn Văn Tiến Sơn 30/11/2002 Nam

37 100290 10A10 Phạm Hùng Nguyên 02/01/2002 Nam

38 100048 10A2 Phan Bích Diễm 18/08/2002 Nữ

39

Số bài

Số tờ

Cán bộ CKT

Chư Sê, ngày 10 tháng 01 năm 2018

KT. HIỆU TRƯỞNG

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 10

KIỂM TRA TẬP TRUNG HK2, 2017 - 2018 PHÒNG: A18

STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GTHỌC SINH KÝ NỘP BÀI

Page 39: Ễ Ỉ DANH SÁCH HỌC SINH KHỐ I 11 KIỂM TRA TẬ PHÒNG: MÁY …thptnguyenbinhkhiem.gialai.edu.vn/upload/20374/20180208/DS_KT_HK2_17-18.pdf · Văn AV Hóa Lý Sinh Đại

Hóa Đại AV Địa Văn Sử GDCD Lý Sinh Đại Hóa AV Hình

1 100271 10A1 Phan Thảo Nghi 08/03/2002 Nữ

2 100262 10A3 Trần Thị Ngân 19/06/2002 Nữ

3 100249 10A8 Trang Thị Yên My 24/06/2002 Nữ

4 100481 10A1 Văn Trần Tú Trinh 10/01/2002 Nữ

5 100221 10A2 Võ Thị Kim Loan 18/08/2002 Nữ

6 100431 10A4 Đoàn Chính Thuần 12/11/2002 Nam

7 100358 10A3 Lê Anh Sơn 23/05/2002 Nam

8 100265 10A5 Mạc Thị Thái Ngân 05/01/2002 Nữ

9 100017 10A11 Nguyễn Hiền Lan Anh 10/05/2002 Nữ

10 100139 10A3 Nguyễn Lê Gia Huệ 11/12/2002 Nữ

11 100045 10A4 Nguyễn Thành Đạt 11/04/2002 Nam

12 100401 10A3 Nguyễn Thị Phương Thảo 22/04/2002 Nữ

13 100423 10A4 Nguyễn Văn Thông 18/07/2002 Nam

14 100499 10A3 Nguyễn Văn Tuấn 22/01/2002 Nam

15 100351 10A12 Phạm Thị Như Quỳnh 11/09/2002 Nữ

16 100471 10A3 Phan Nữ Thảo Trang 30/08/2002 Nữ

17 100220 10A2 Võ Thị Châu Loan 20/08/2002 Nữ

18 100172 10A7 Võ Thị Mỹ Huyền 10/08/2002 Nữ

19 100206 10A4 Lê Thị Hoài Linh 11/02/2002 Nữ

20 100400 10A3 Lê Thị Thảo 10/03/2002 Nữ

21 100533 10A5 Lê Thị Tường Vy 15/04/2002 Nữ

22 100324 10A5 Nguyễn Công Phúc 06/01/2002 Nam

23 100326 10A4 Nguyễn Thị Mai Phương 16/03/2002 Nữ

24 100050 10A12 Nguyễn Thị Quỳnh Diễm 01/07/2002 Nữ

25 100348 10A11 Tống Thị Diệu Quỳnh 19/03/2002 Nữ

26 100208 10A4 Trần Đào Duy Linh 28/02/2002 Nam

27 100450 10A8 Bùi Thị Thủy Tiên 06/04/2002 Nữ

28 100147 10A5 Đỗ Quang Hưng 21/11/2002 Nam

29 100034 10A1 Hoàng Vũ Thiên Cơ 16/11/2002 Nữ

30 100296 10A5 Lê Hoàng Thảo Nhi 27/07/2002 Nữ

31 100384 10A9 Lê Quý Thắng 26/04/2002 Nam

32 100253 10A9 Mai Nguyễn Hoài Nam 16/11/2002 Nam

33 100234 10A3 Mai Thị Thảo Ly 09/03/2002 Nữ

34 100131 10A4 Ngũ Lê Việt Hoàng 24/01/2002 Nam

35 100427 10A4 Nguyễn Hạnh Thư 30/01/2002 Nữ

36 100217 10A9 Nguyễn Khánh Linh 27/10/2002 Nữ

37 100129 10A7 Nguyễn Mai Hoàn 25/03/2002 Nữ

38 100077 10A5 Nguyễn Mỹ Duyên 25/10/2002 Nữ

39

Số bài

Số tờ

Cán bộ CKT

KIỂM TRA TẬP TRUNG HK2, 2017 - 2018 PHÒNG: A19

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 10

STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GTHỌC SINH KÝ NỘP BÀI

Chư Sê, ngày 10 tháng 01 năm 2018

KT. HIỆU TRƯỞNG

Page 40: Ễ Ỉ DANH SÁCH HỌC SINH KHỐ I 11 KIỂM TRA TẬ PHÒNG: MÁY …thptnguyenbinhkhiem.gialai.edu.vn/upload/20374/20180208/DS_KT_HK2_17-18.pdf · Văn AV Hóa Lý Sinh Đại

Hóa Đại AV Địa Văn Sử GDCD Lý Sinh Đại Hóa AV Hình

1 100079 10A7 Nguyễn Thị Kiều Duyên 01/01/2002 Nữ

2 100167 10A3 Nguyễn Thị Thanh Huyền 01/03/2002 Nữ

3 100434 10A2 Nguyễn Thị Thương 05/05/2002 Nữ

4 100308 10A12 Trần Thị Cẩm Nhung 27/06/2002 Nữ

5 100164 10A9 Đặng Quang Huy 26/03/2002 Nam

6 100161 10A7 Đoàn Quang Huy 01/03/2002 Nam

7 100068 10A5 Lê Tiến Dũng 25/12/2002 Nam

8 100200 10A5 Nguyễn Ngọc Lê 24/02/2002 Nam

9 100108 10A5 Nguyễn Thị Kim Hiền 16/04/2002 Nữ

10 100052 10A1 Nguyễn Thị Ngọc Điệp 19/04/2002 Nữ

11 100261 10A3 Nguyễn Thị Tú Ngân 13/07/2002 Nữ

12 100243 10A4 Phạm Hoàng Minh 03/09/2002 Nam

13 100263 10A4 Thái Quỳnh Ngân 18/10/2002 Nữ

14 100141 10A2 Bùi Mạnh Hùng 15/04/2002 Nam

15 100159 10A5 Đoàn Quốc Huy 25/10/2002 Nam

16 100019 10A12 Lê Việt Anh 26/08/2002 Nam

17 100053 10A1 Nguyễn Thị Diệu 27/05/2002 Nữ

18 100504 10A3 Nguyễn Thị Gia Tùng 01/07/2002 Nữ

19 100443 10A1 Phạm Thị Như Thủy 02/02/2002 Nữ

20 100508 10A1 Phan Thị Hà Uyên 04/09/2002 Nữ

21 100536 10A3 Phan Thị Hiểu Ý 25/08/2002 Nữ

22 100211 10A5 Trần Thị Mỹ Linh 18/03/2002 Nữ

23 100130 10A3 Hồ Sĩ Hoàng 30/03/2002 Nam

24 100392 10A6 Hồ Thị Thanh 28/08/2002 Nữ

25 100100 10A1 Lê Thu Hằng 04/10/2002 Nữ

26 100365 10A1 Siu Nay Spring 12/09/2002 Nữ

27 100298 10A5 Trần Thị Nhi 10/02/2002 Nữ

28 100264 10A4 Trần Thị Thanh Ngân 30/03/2002 Nữ

29 100498 10A1 Bùi Quang Tuấn 18/12/2002 Nam

30 100419 10A12 Cao Thị Huyền Thơ 30/05/2002 Nữ

31 100184 10A5 Hồ Hoàng Kiệt 22/08/2002 Nam

32 100082 10A1 Phan Thị Trà Giang 29/09/2002 Nữ

33 100327 10A5 Trần Thị Hoài Phương 16/01/2002 Nữ

34 100473 10A5 Trần Thị Thùy Trang 19/11/2002 Nữ

35 100396 10A2 Trần Trung Thành 13/11/2002 Nam

36 100181 10A5 Lê Trương Hà Khanh 27/12/2002 Nữ

37 100472 10A5 Lê Thị Thùy Trang 23/07/2002 Nữ

38 100462 10A5 Võ Thị Anh Trà 08/04/2002 Nữ

39

Số bài

Số tờ

Cán bộ CKT

KT. HIỆU TRƯỞNG

KIỂM TRA TẬP TRUNG HK2, 2017 - 2018 PHÒNG: A20

STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GTHỌC SINH KÝ NỘP BÀI

Chư Sê, ngày 10 tháng 01 năm 2018

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 10