trƯỜ Ễn bỈ danh sÁch hỌc sinh khỐ i...

38
Văn GT AV Hóa Đa SHình GD Sinh AV Hóa GT 1 120001 12A1 Rah Lan H' Ailen 15/06/2001 N2 120002 12A3 Trn Đc An 03/02/2001 Nam 3 120003 12A5 Đng Minh An 27/11/2001 Nam 4 120005 12A6 Trn Phúc An 24/06/2001 Nam 5 120004 12A6 Phan Tiến An 04/11/2001 Nam 6 120016 12A10 Hoàng ThLan Anh 20/02/2001 N7 120017 12A10 HBá Lâm Anh 20/03/2001 Nam 8 120018 12A10 Nguyn Huỳnh Vân Anh 03/04/2001 N9 120015 12A10 Cao Ngc Anh 18/04/2001 N10 120019 12A11 Nguyn Tn Anh 10/03/2001 Nam 11 120007 12A2 Trn ThTrâm Anh 07/03/2001 N12 120006 12A2 Trn Quỳnh Anh 25/04/2001 N13 120008 12A4 Trương ThVân Anh 15/09/2001 N14 120009 12A6 Hoàng Ngc Anh 15/02/2001 Nam 15 120010 12A6 Lê ThQuỳnh Anh 02/03/2000 N16 120011 12A7 Huỳnh Hoàng Trúc Anh 12/06/2001 N17 120012 12A8 Bùi ThNgc Anh 18/08/2001 N18 120013 12A8 Kiu ThThúy Anh 28/09/2001 N19 120014 12A9 Vũ Đc Anh 16/12/2001 Nam 20 120020 12A1 Nguyn ThNgc Ánh 24/11/2001 N21 120021 12A2 Nguyn ThNgc Ánh 06/03/2001 N22 120022 12A2 Phương ThNgc Ánh 19/04/2001 N23 120023 12A3 Nguyn HNgc Ánh 25/08/2001 N24 120024 12A7 Nguyn ThNgc Ánh 02/11/2001 N25 120025 12A8 Vũ ThNgc Ánh 21/03/2001 N26 120026 12A2 Nguyn SBc 27/10/2001 Nam 27 120027 12A8 Mai Anh Bc 17/05/2001 Nam 28 120028 12A1 Nguyn Khc Bo 19/12/2000 Nam 29 120029 12A2 Trn Minh Gia Bo 27/07/2001 Nam 30 120030 12A6 Lê Anh Bo 26/03/2001 Nam 31 120031 12A7 HTh07/08/2001 N32 120032 12A5 Bùi ThBiên 10/10/2001 N33 120033 12A9 ĐTrng Bin 17/05/2000 Nam 34 120034 12A4 Nguyn ThKim Chi 25/09/2000 N35 120035 12A7 Mai Xuân Chiến 18/02/2001 Nam 36 120036 12A5 Trn Huỳnh Duy Chnh 15/11/2001 Nam 37 120041 12A10 Nông Tun Cường 06/02/2001 Nam 38 120040 12A10 Lê Ngc Hùng Cường 06/02/2001 Nam 39 120037 12A4 ĐĐc Cường 26/10/2001 Nam 40 120039 12A9 Võ Trn Kiên Cường 08/12/2001 Nam 41 120038 12A9 Đào Trng Duy Cường 02/05/2001 Nam 42 120042 12A6 Lê ThAnh Đài 28/07/2001 N43 120043 12A1 Nguyn Anh Đào 26/10/2001 N44 120044 12A5 Nguyn ThCm Đào 16/03/2001 N45 Sbài StCán bCKT Chư Sê, ngày 5 tháng 1 năm 2019 KT.HIU TRƯỞNG Lp Hvà tên PHÓ HIU TRƯỞNG Trương Quang Phong TRƯỜNG THPT NGUYN BNH KHIÊM DANH SÁCH HC SINH KHI 12 KIM TRA CHUNG HK2, 2018 - 2019 PHÒNG: A8 Ngày sinh GT HC SINH KÝ NP BÀI STT SBD

Upload: others

Post on 17-Oct-2019

3 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: TRƯỜ ỄN BỈ DANH SÁCH HỌC SINH KHỐ I 12thptnguyenbinhkhiem.gialai.edu.vn/.../20190115/DanhSachPhongKiemTra_HK2... · 43 120043 12A1 Nguyễn Anh Đào 26/10/2001 Nữ 44

Văn GT AV Hóa Lý Địa Sử Hình GD Sinh AV Hóa GT

1 120001 12A1 Rah Lan H' Ailen 15/06/2001 Nữ

2 120002 12A3 Trần Đức An 03/02/2001 Nam

3 120003 12A5 Đặng Minh An 27/11/2001 Nam

4 120005 12A6 Trần Phúc An 24/06/2001 Nam

5 120004 12A6 Phan Tiến An 04/11/2001 Nam

6 120016 12A10 Hoàng Thị Lan Anh 20/02/2001 Nữ

7 120017 12A10 Hồ Bá Lâm Anh 20/03/2001 Nam

8 120018 12A10 Nguyễn Huỳnh Vân Anh 03/04/2001 Nữ

9 120015 12A10 Cao Ngọc Anh 18/04/2001 Nữ

10 120019 12A11 Nguyễn Tấn Anh 10/03/2001 Nam

11 120007 12A2 Trần Thị Trâm Anh 07/03/2001 Nữ

12 120006 12A2 Trần Quỳnh Anh 25/04/2001 Nữ

13 120008 12A4 Trương Thị Vân Anh 15/09/2001 Nữ

14 120009 12A6 Hoàng Ngọc Anh 15/02/2001 Nam

15 120010 12A6 Lê Thị Quỳnh Anh 02/03/2000 Nữ

16 120011 12A7 Huỳnh Hoàng Trúc Anh 12/06/2001 Nữ

17 120012 12A8 Bùi Thị Ngọc Anh 18/08/2001 Nữ

18 120013 12A8 Kiều Thị Thúy Anh 28/09/2001 Nữ

19 120014 12A9 Vũ Đức Anh 16/12/2001 Nam

20 120020 12A1 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 24/11/2001 Nữ

21 120021 12A2 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 06/03/2001 Nữ

22 120022 12A2 Phương Thị Ngọc Ánh 19/04/2001 Nữ

23 120023 12A3 Nguyễn Hồ Ngọc Ánh 25/08/2001 Nữ

24 120024 12A7 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 02/11/2001 Nữ

25 120025 12A8 Vũ Thị Ngọc Ánh 21/03/2001 Nữ

26 120026 12A2 Nguyễn Sỹ Bắc 27/10/2001 Nam

27 120027 12A8 Mai Anh Bắc 17/05/2001 Nam

28 120028 12A1 Nguyễn Khắc Bảo 19/12/2000 Nam

29 120029 12A2 Trần Minh Gia Bảo 27/07/2001 Nam

30 120030 12A6 Lê Anh Bảo 26/03/2001 Nam

31 120031 12A7 Hồ Thị Bé 07/08/2001 Nữ

32 120032 12A5 Bùi Thị Biên 10/10/2001 Nữ

33 120033 12A9 Đỗ Trọng Bin 17/05/2000 Nam

34 120034 12A4 Nguyễn Thị Kim Chi 25/09/2000 Nữ

35 120035 12A7 Mai Xuân Chiến 18/02/2001 Nam

36 120036 12A5 Trần Huỳnh Duy Chỉnh 15/11/2001 Nam

37 120041 12A10 Nông Tuấn Cường 06/02/2001 Nam

38 120040 12A10 Lê Ngọc Hùng Cường 06/02/2001 Nam

39 120037 12A4 Đỗ Đức Cường 26/10/2001 Nam

40 120039 12A9 Võ Trần Kiên Cường 08/12/2001 Nam

41 120038 12A9 Đào Trọng Duy Cường 02/05/2001 Nam

42 120042 12A6 Lê Thị Anh Đài 28/07/2001 Nữ

43 120043 12A1 Nguyễn Anh Đào 26/10/2001 Nữ

44 120044 12A5 Nguyễn Thị Cẩm Đào 16/03/2001 Nữ

45

Số bài

Số tờ

Cán bộ CKT

Chư Sê, ngày 5 tháng 1 năm 2019

KT.HIỆU TRƯỞNG

Lớp Họ và tên

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Trương Quang Phong

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 12

KIỂM TRA CHUNG HK2, 2018 - 2019 PHÒNG: A8

Ngày sinh GTHỌC SINH KÝ NỘP BÀI

STT SBD

Page 2: TRƯỜ ỄN BỈ DANH SÁCH HỌC SINH KHỐ I 12thptnguyenbinhkhiem.gialai.edu.vn/.../20190115/DanhSachPhongKiemTra_HK2... · 43 120043 12A1 Nguyễn Anh Đào 26/10/2001 Nữ 44

Văn GT AV Hóa Lý Địa Sử Hình GD Sinh AV Hóa GT

1 120045 12A3 Châu Khắc Đạt 12/11/2001 Nam

2 120046 12A4 Nguyễn Đình Tấn Đạt 17/07/2001 Nam

3 120047 12A4 Nguyễn Đức Đạt 24/05/2001 Nam

4 120048 12A5 Trần Hữu Đạt 11/03/2001 Nam

5 120049 12A7 Đinh Tấn Đạt 09/07/2001 Nam

6 120052 12A10 Dương Thị Kiều Diễm 05/11/2001 Nữ

7 120050 12A7 Nguyễn Thị Lệ Diễm 20/09/2001 Nữ

8 120051 12A9 Trần Thị Thúy Diễm 20/06/2001 Nữ

9 120053 12A8 Đinh Thị Thùy Diên 12/02/2001 Nữ

10 120055 12A11 Hoàng Thị Diệp 37064 Nữ

11 120054 12A4 Phạm Thị Ngọc Diệp 24/02/2001 Nữ

12 120057 12A11 Phạm Thị Huyền Diệu 21/11/2001 Nữ

13 120056 12A3 Lê Thị Kiều Diệu 26/01/2001 Nữ

14 120058 12A5 Nguyễn Văn Đình 08/09/2001 Nam

15 120059 12A9 Lê Thị Hà Đông 09/02/2001 Nữ

16 120060 12A9 Lê Đình Đông 28/06/2001 Nam

17 120061 12A7 Hà Vinh Dự 10/12/2001 Nam

18 120062 12A1 Đỗ Chung Đức 24/07/2000 Nam

19 120063 12A4 Đỗ Minh Đức 06/05/2001 Nam

20 120065 12A5 Nguyễn Thị Hồng Đức 27/06/2001 Nữ

21 120064 12A5 Mai Văn Đức 14/06/2001 Nam

22 120066 12A1 Nguyễn Thị Dung 16/06/2001 Nữ

23 120069 12A10 Dương Thị Dung 20/10/2001 Nữ

24 120070 12A11 Nguyễn Thị Dung 27/10/2001 Nữ

25 120067 12A2 Lê Thị Thùy Dung 02/04/2001 Nữ

26 120068 12A6 Hồ Thị Thùy Dung 07/01/2001 Nữ

27 120075 12A10 Vũ Chí Dũng 15/08/2000 Nam

28 120074 12A10 Văn Tiến Dũng 30/09/2001 Nam

29 120071 12A3 Trần Trí Dũng 29/01/2001 Nam

30 120072 12A6 Lê Quang Dũng 07/10/2001 Nam

31 120073 12A8 Trần Văn Dũng 03/09/2001 Nam

32 120076 12A11 Nguyễn Thị Xuân Dược 01/05/2001 Nữ

33 120080 12A10 Đỗ Nguyễn Thùy Dương 06/01/2001 Nữ

34 120077 12A2 Lê Thị Thùy Dương 02/04/2001 Nữ

35 120078 12A5 Nguyễn Hải Dương 10/01/2001 Nam

36 120079 12A7 Nguyễn Sơn Dương 14/12/2001 Nam

37 120081 12A8 Trần Văn Dưỡng 02/06/2001 Nam

38 120082 12A3 Trần Quang Duy 16/06/2001 Nam

39 120083 12A6 Nguyễn Duy 07/10/2001 Nam

40 120084 12A8 Hà Công Duy 10/02/2001 Nam

41 120085 12A1 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 02/02/2001 Nữ

42 120089 12A10 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 25/09/2001 Nữ

43 120090 12A10 Phạm Thị Mỹ Duyên 12/06/2001 Nữ

44 120086 12A2 Nguyễn Thị Bích Duyên 22/01/2001 Nữ

45

Số bài

Số tờ

Cán bộ CKT

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 12

KIỂM TRA CHUNG HK2, 2018 - 2019 PHÒNG: A11

STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GTHỌC SINH KÝ NỘP BÀI

Chư Sê, ngày 5 tháng 1 năm 2019

KT.HIỆU TRƯỞNG

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Trương Quang Phong

Page 3: TRƯỜ ỄN BỈ DANH SÁCH HỌC SINH KHỐ I 12thptnguyenbinhkhiem.gialai.edu.vn/.../20190115/DanhSachPhongKiemTra_HK2... · 43 120043 12A1 Nguyễn Anh Đào 26/10/2001 Nữ 44

Văn GT AV Hóa Lý Địa Sử Hình GD Sinh AV Hóa GT

1 120087 12A4 Đàm Thị Duyên 25/02/2001 Nữ

2 120088 12A9 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 11/05/2001 Nữ

3 120091 12A4 Nguyễn Thị Hương Giang 20/08/2001 Nữ

4 120092 12A6 Đoàn Nguyễn Hương Giang 06/11/2001 Nữ

5 120093 12A7 Nguyễn Trường Giang 07/03/2001 Nam

6 120094 12A4 Trần Thu Hà 22/10/2001 Nữ

7 120097 12A5 Trần Thị Thu Hà 17/02/2001 Nữ

8 120096 12A5 Trần Thị Hà 16/10/2001 Nữ

9 120095 12A5 Bùi Đức Hà 29/09/2000 Nam

10 120098 12A7 Đồng Thị Hà 01/02/2001 Nữ

11 120099 12A9 Ngô Thị Thu Hà 19/12/2001 Nữ

12 120100 12A2 Trần Nguyên Hạ 07/07/2001 Nữ

13 120101 12A4 Lê Thanh Hải 17/09/2001 Nam

14 120102 12A6 Đào Như Hải 30/12/2001 Nữ

15 120103 12A8 Đỗ Thị Khánh Hải 12/07/2001 Nữ

16 120104 12A9 Nguyễn Văn Thanh Hải 28/11/2000 Nam

17 120106 12A11 Đặng Thùy Bảo Hân 25/11/2001 Nữ

18 120105 12A7 Nguyễn Bảo Hân 29/08/2001 Nữ

19 120107 12A1 Nguyễn Thị Thanh Hằng 25/09/2000 Nữ

20 120108 12A11 Khương Thị Hằng 04/09/2001 Nữ

21 120111 12A11 Trần Thị Hạnh 20/11/2001 Nữ

22 120109 12A2 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 29/03/2001 Nữ

23 120110 12A5 Phan Ngọc Hồng Hạnh 14/08/2001 Nữ

24 120112 12A4 Trịnh Thị Hào 25/07/2001 Nữ

25 120113 12A6 Phạm Lê Thị Hảo 02/08/2001 Nữ

26 120114 12A5 Đỗ Đức Hậu 05/11/2001 Nam

27 120115 12A1 Hà Thị Hiền 07/11/2001 Nữ

28 120116 12A1 Phạm Thị Hiền 05/10/2001 Nữ

29 120125 12A10 Lê Thị Hiền 06/01/2001 Nữ

30 120126 12A10 Nguyễn Thị Hiền 04/12/2001 Nữ

31 120119 12A2 Trương Thị Hiền 24/03/2001 Nữ

32 120118 12A2 Hoàng Thị Thúy Hiền 16/02/2001 Nữ

33 120117 12A2 Hà Thị Thu Hiền 20/04/2001 Nữ

34 120121 12A3 Nguyễn Thị Thu Hiền 09/09/2001 Nữ

35 120120 12A3 Phạm Thị Thu Hiền 19/08/2001 Nữ

36 120122 12A4 Nguyễn Thị Ngọc Hiền 21/05/2001 Nữ

37 120123 12A5 Lê Thị Thanh Hiền 24/12/2000 Nữ

38 120124 12A9 Nguyễn Thị Hiền 28/01/2001 Nữ

39 120127 12A2 Nguyễn Ngọc Hiệp 01/05/2001 Nữ

40 120128 12A4 Hồ Lâm Bảo Hiếu 19/06/2001 Nam

41 120130 12A5 Phan Thị Hiếu 27/12/2001 Nữ

42 120129 12A5 Lê Nguyễn Trung Hiếu 26/04/2001 Nam

43 120132 12A9 Trần Nguyễn Đức Hiếu 25/06/2001 Nam

44 120131 12A9 Nguyễn Khắc Hiếu 21/08/2001 Nam

45

Số bài

Số tờ

Cán bộ CKT

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 12

KIỂM TRA CHUNG HK2, 2018 - 2019 PHÒNG: A12

STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GTHỌC SINH KÝ NỘP BÀI

Chư Sê, ngày 5 tháng 1 năm 2019

KT.HIỆU TRƯỞNG

Trương Quang Phong

Page 4: TRƯỜ ỄN BỈ DANH SÁCH HỌC SINH KHỐ I 12thptnguyenbinhkhiem.gialai.edu.vn/.../20190115/DanhSachPhongKiemTra_HK2... · 43 120043 12A1 Nguyễn Anh Đào 26/10/2001 Nữ 44

Văn GT AV Hóa Lý Địa Sử Hình GD Sinh AV Hóa GT

1 120133 12A1 Nguyễn Văn Hòa 10/02/2001 Nam

2 120134 12A1 Vũ Thị Hòa 31/05/2001 Nữ

3 120135 12A2 Nguyễn Ngọc Khánh Hòa 13/08/2001 Nữ

4 120136 12A4 Nguyễn Thị Hòa 16/10/2001 Nữ

5 120137 12A8 Đinh Thị Phương Hòa 30/06/2001 Nữ

6 120138 12A2 Đỗ Thúy Hoài 10/02/2001 Nữ

7 120139 12A3 Nguyễn Thị Thu Hoài 01/10/2001 Nữ

8 120140 12A1 Phạm Văn Hoàng 03/03/2000 Nam

9 120146 12A10 Huỳnh Huy Hoàng 25/08/2001 Nam

10 120147 12A11 Nguyễn Văn Hoàng 22/08/2001 Nam

11 120141 12A2 Nguyễn Tiến Hoàng 09/10/2001 Nam

12 120142 12A3 Nguyễn Việt Hoàng 15/02/2001 Nam

13 120144 12A4 Nguyễn Lương Hoàng 06/09/2001 Nam

14 120143 12A4 Nguyễn Huy Hoàng 24/03/2001 Nam

15 120145 12A7 Nguyễn Huy Hoàng 22/03/2001 Nam

16 120148 12A4 Nguyễn Phước Hội 06/02/2001 Nam

17 120149 12A10 Nguyễn Tuyết Hồng 10/06/2001 Nữ

18 120153 12A11 Trần Hùng 29/06/2001 Nam

19 120150 12A4 Đỗ Quang Hùng 01/10/2001 Nam

20 120151 12A5 La Hùng 10/12/2001 Nam

21 120152 12A9 Nguyễn Thanh Hùng 22/06/2001 Nam

22 120154 12A5 Trương Vĩnh Hưng 17/05/2001 Nam

23 120155 12A6 Đỗ Ngọc Phùng Hưng 09/01/2001 Nam

24 120156 12A7 Lê Văn Phúc Hưng 29/04/2001 Nam

25 120157 12A10 Võ Thị Mĩ Hương 06/01/2001 Nữ

26 120158 12A11 Nguyễn Thị Thu Hương 19/11/2001 Nữ

27 120159 12A7 Nguyễn Đức Hướng 05/07/2001 Nam

28 120160 12A8 Đào Thị Mỹ Hướng 10/05/2001 Nữ

29 120161 12A1 Nguyễn Thị Hường 05/06/2001 Nữ

30 120162 12A9 Phạm Thúy Hường 14/08/2001 Nữ

31 120169 12A11 Hồ Đức Huy 12/07/2001 Nam

32 120163 12A4 Trần Thái Huy 06/11/2001 Nam

33 120164 12A6 Chu Thanh Huy 02/10/2001 Nam

34 120168 12A7 Trần Công Huy 05/04/2001 Nam

35 120165 12A7 Phạm Minh Huy 02/06/2001 Nam

36 120166 12A7 Hồ Nhật Huy 22/11/2001 Nam

37 120167 12A7 Nguyễn Đào Quốc Huy 15/09/2001 Nam

38 120170 12A10 Nguyễn Võ Hàn Huyên 27/04/2001 Nữ

39 120171 12A2 Đặng Thị Ngọc Huyền 15/02/2001 Nữ

40 120173 12A7 Nguyễn Thị Thu Huyền 29/04/2001 Nữ

41 120172 12A7 Nguyễn Ngọc Khánh Huyền 27/02/2001 Nữ

42 120176 12A8 Lê Thị Thanh Huyền 07/06/2001 Nữ

43 120175 12A8 Đỗ Thị Thanh Huyền 04/04/2001 Nữ

44 120174 12A8 Bùi Thị Thu Huyền 02/11/2001 Nữ

45

Số bài

Số tờ

Cán bộ CKT

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 12

KIỂM TRA CHUNG HK2, 2018 - 2019 PHÒNG: A13

STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GTHỌC SINH KÝ NỘP BÀI

Chư Sê, ngày 5 tháng 1 năm 2019

KT.HIỆU TRƯỞNG

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Trương Quang Phong

Page 5: TRƯỜ ỄN BỈ DANH SÁCH HỌC SINH KHỐ I 12thptnguyenbinhkhiem.gialai.edu.vn/.../20190115/DanhSachPhongKiemTra_HK2... · 43 120043 12A1 Nguyễn Anh Đào 26/10/2001 Nữ 44

Văn GT AV Hóa Lý Địa Sử Hình GD Sinh AV Hóa GT

1 120177 12A9 Đặng Thị Thu Huyền 22/06/2001 Nữ

2 120178 12A4 Nguyễn Phúc Khang Hy 19/10/2001 Nam

3 120179 12A11 Đinh Văn Kha 12/09/2001 Nam

4 120180 12A4 Lê Mai Khanh 16/12/2001 Nữ

5 120182 12A11 Nguyễn Tiến Khôi 16/01/2000 Nam

6 120181 12A9 Nguyễn Ngọc Khôi 12/06/2001 Nam

7 120184 12A10 Đặng Thị Thúy Kiều 15/05/2001 Nữ

8 120183 12A4 Bùi Thị Thanh Kiều 12/06/2001 Nữ

9 120185 12A1 Võ Thị Lài 20/06/2000 Nữ

10 120186 12A3 Nguyễn Tấn Lâm 25/06/2000 Nam

11 120187 12A2 Nguyễn Thị Ngọc Lan 01/10/2000 Nữ

12 120188 12A6 Trịnh Thị Mỹ Lệ 20/02/2001 Nữ

13 120189 12A9 Trần Thị Mỹ Lệ 03/07/2001 Nữ

14 120190 12A8 Nguyễn Thị Thúy Liên 08/07/2001 Nữ

15 120191 12A1 Phạm Thị Thùy Linh 29/03/2001 Nữ

16 120192 12A1 Nguyễn Thị Diệu Linh 02/11/2001 Nữ

17 120200 12A10 Nguyễn Thị Yến Linh 29/11/2001 Nữ

18 120199 12A10 Đặng Thị Mỹ Linh 24/03/2001 Nữ

19 120201 12A11 Đỗ Thị Hoàng Linh 22/04/2001 Nữ

20 120193 12A3 Bùi Văn Linh 30/05/2001 Nam

21 120194 12A3 Nguyễn Thị Thùy Linh 03/04/2001 Nữ

22 120196 12A5 Trần Thị Phương Linh 11/08/2001 Nữ

23 120195 12A5 Đặng Văn Linh 06/05/2001 Nam

24 120197 12A6 Phạm Thị Mai Linh 13/07/2001 Nữ

25 120198 12A9 Hà Thị Ngọc Linh 08/02/2001 Nữ

26 120204 12A11 Trần Thị Phương Loan 20/10/2001 Nữ

27 120203 12A9 Nguyễn Thị Kim Loan 10/01/2001 Nữ

28 120202 12A9 Hoàng Thị Thùy Loan 10/09/2001 Nữ

29 120205 12A1 Nguyễn Đỗ Minh Lộc 07/02/2000 Nam

30 120208 12A11 Đào Phước Lộc 27/09/2000 Nam

31 120206 12A6 Nguyễn Thị Lộc 14/01/2001 Nữ

32 120207 12A9 Nguyễn Hoàng Lộc 26/07/2001 Nam

33 120210 12A7 La Long 02/05/2001 Nam

34 120209 12A7 Đỗ Trần Quyền Long 26/10/2001 Nam

35 120211 12A9 Cao Văn Long 13/03/2001 Nam

36 120213 12A8 Nguyễn Thành Luân 18/06/2001 Nam

37 120214 12A5 Mai Xuân Lực 16/03/2001 Nam

38 120215 12A8 Nguyễn Văn Lương 27/09/2001 Nam

39 120216 12A7 Đỗ Đức Lượng 22/08/2001 Nam

40 120217 12A5 Phạm Thị Trúc Ly 04/09/2001 Nữ

41 120218 12A6 Nguyễn Thị Ly Ly 21/04/2001 Nữ

42 120219 12A7 Nguyễn Thị Khánh Ly 07/03/2001 Nữ

43 120220 12A1 Nguyễn Thị Ngọc Mai 30/10/2001 Nữ

44 120221 12A2 Lê Đức Mạnh 25/05/2001 Nam

45

Số bài

Số tờ

Cán bộ CKT

Chư Sê, ngày 5 tháng 1 năm 2019

KT.HIỆU TRƯỞNG

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Trương Quang Phong

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 12

KIỂM TRA CHUNG HK2, 2018 - 2019 PHÒNG: A14

STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GTHỌC SINH KÝ NỘP BÀI

Page 6: TRƯỜ ỄN BỈ DANH SÁCH HỌC SINH KHỐ I 12thptnguyenbinhkhiem.gialai.edu.vn/.../20190115/DanhSachPhongKiemTra_HK2... · 43 120043 12A1 Nguyễn Anh Đào 26/10/2001 Nữ 44

Văn GT AV Hóa Lý Địa Sử Hình GD Sinh AV Hóa GT

1 120222 12A4 Nguyễn Văn Minh 20/08/2001 Nam

2 120223 12A6 Nguyễn Hà Minh 03/07/2001 Nam

3 120224 12A7 Trần Thị Minh 13/09/2001 Nữ

4 120229 12A11 Ngô Thị Quỳnh My 06/09/2001 Nữ

5 120225 12A2 Võ Giáng My 10/06/2001 Nữ

6 120226 12A4 Lê Quỳnh My 26/01/2001 Nữ

7 120227 12A8 Nguyễn Thị Trà My 01/01/2001 Nữ

8 120228 12A9 Nguyễn Thị Khánh My 02/09/2001 Nữ

9 120230 12A9 Nguyễn Thị Mỹ 19/10/2001 Nữ

10 120231 12A1 Phạm Thị Thanh Nam 06/09/2001 Nữ

11 120232 12A5 Hồ Hoài Nam 18/08/2001 Nam

12 120233 12A1 Phạm Thị Thanh Nga 25/10/2001 Nữ

13 120236 12A10 Nguyễn Thị Thanh Nga 23/11/2001 Nữ

14 120234 12A2 Phạm Thị Hằng Nga 10/06/2001 Nữ

15 120235 12A5 Nguyễn Thị Nga 08/02/2001 Nữ

16 120237 12A2 Nguyễn Thị Thu Ngà 10/03/2001 Nữ

17 120238 12A1 Hà Thị Hồng Ngân 18/03/2001 Nữ

18 120245 12A11 Phan Thị Thúy Ngân 22/03/2001 Nữ

19 120244 12A11 Nguyễn Thị Mỹ Ngân 25/12/2001 Nữ

20 120239 12A4 Phạm Khánh Ngân 24/06/2001 Nam

21 120240 12A5 Hồ Thị Mỹ Ngân 01/09/2001 Nữ

22 120241 12A5 Nguyễn Thị Thúy Ngân 06/02/2001 Nữ

23 120242 12A6 Nguyễn Thị Thùy Ngân 18/02/2001 Nữ

24 120243 12A7 Lâm Thị Thanh Ngân 05/01/2001 Nữ

25 120246 12A7 Lê Diên Nghĩa 09/04/2001 Nam

26 120247 12A8 Lê Võ Nghĩa 12/04/2000 Nam

27 120248 12A10 Nguyễn Thị Hoài Ngoan 02/02/2001 Nữ

28 120249 12A2 Nguyễn Thị Bích Ngọc 12/09/2001 Nữ

29 120250 12A5 Trần Gia Ngọc 20/11/2001 Nữ

30 120251 12A7 Hoàng Thị Ngọc 16/01/2001 Nữ

31 120252 12A8 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 07/10/2001 Nữ

32 120259 12A11 Bùi Khánh Nguyên 20/10/2001 Nữ

33 120254 12A3 Nguyễn Ích Nguyên 06/01/2001 Nam

34 120253 12A3 Nguyễn Hữu Nguyên 18/04/2001 Nam

35 120255 12A5 Phạm Trung Nguyên 17/08/2001 Nam

36 120256 12A6 Bạch Thanh Nguyên 18/08/2001 Nam

37 120257 12A6 Nguyễn Quang Trung Nguyên 08/02/2001 Nam

38 120258 12A9 Nguyễn Văn Nguyên 15/05/2001 Nam

39 120260 12A6 Nguyễn Văn Nhã 25/08/2001 Nam

40 120261 12A2 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 05/09/2001 Nữ

41 120262 12A1 Đào Thị Mỹ Nhân 26/03/2000 Nữ

42 120263 12A3 Nguyễn Thành Nhân 20/12/2001 Nam

43 120264 12A5 Nguyễn Khắc Nhân 22/10/2001 Nam

44 120265 12A9 Trần Hiếu Nhân 01/02/2001 Nam

45

Số bài

Số tờ

Cán bộ CKT

HỌC SINH KÝ NỘP BÀI

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 12

KIỂM TRA CHUNG HK2, 2018 - 2019 PHÒNG: A15

STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GT

Chư Sê, ngày 5 tháng 1 năm 2019

KT.HIỆU TRƯỞNG

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Trương Quang Phong

Page 7: TRƯỜ ỄN BỈ DANH SÁCH HỌC SINH KHỐ I 12thptnguyenbinhkhiem.gialai.edu.vn/.../20190115/DanhSachPhongKiemTra_HK2... · 43 120043 12A1 Nguyễn Anh Đào 26/10/2001 Nữ 44

Văn GT AV Hóa Lý Địa Sử Hình GD Sinh AV Hóa GT

1 120266 12A3 Nguyễn Thị Nhật 14/11/2001 Nữ

2 120267 12A5 Hà Thị Minh Nhật 01/10/2001 Nữ

3 120268 12A7 Hà Đức Nhật 16/02/2001 Nam

4 120276 12A11 Võ Thị Thu Nhi 10/12/2001 Nữ

5 120275 12A11 Trần Dương Bảo Nhi 03/08/2001 Nữ

6 120274 12A11 Nguyễn Thị Yến Nhi 06/04/2001 Nữ

7 120277 12A11 Lương Huyền Nhi 20/08/1999 Nữ

8 120273 12A11 Đinh Trần Quỳnh Nhi 05/06/2001 Nữ

9 120269 12A2 Nguyễn Thị Yến Nhi 11/11/2001 Nữ

10 120270 12A3 Vương Yến Nhi 26/03/2001 Nữ

11 120271 12A5 Trần Hoàng Nhi 05/10/2001 Nữ

12 120272 12A7 Trần Thị Ngọc Nhi 01/02/2001 Nữ

13 120278 12A11 Đỗ Thị Nhị 25/02/2001 Nữ

14 120279 12A2 Trần Hoàng Hạ Như 16/05/2001 Nữ

15 120280 12A6 Trần Ngọc Quỳnh Như 29/05/2001 Nữ

16 120281 12A1 Trần Thị Nhung 30/08/2001 Nữ

17 120284 12A11 Tôn Nữ Diệu Nhung 05/09/2001 Nữ

18 120282 12A7 Đào Thị Mỹ Nhung 03/12/2001 Nữ

19 120283 12A8 Nguyễn Thị Hồng Nhung 24/09/2001 Nữ

20 120285 12A2 Nguyễn Nho Ngọc Niên 14/01/2001 Nữ

21 120286 12A2 Trần Lê Bảo Ny 03/08/2001 Nữ

22 120287 12A4 Dương Thị Hoàng Oanh 28/09/2001 Nữ

23 120288 12A4 La Trường Phi 24/04/2001 Nam

24 120289 12A6 Lã Đức Phong 24/01/2001 Nam

25 120290 12A1 Vũ Nguyễn Phú 30/10/2001 Nam

26 120291 12A1 Nguyễn Khắc Phú 26/11/2000 Nam

27 120292 12A5 Trương Gia Phú 03/10/2001 Nam

28 120293 12A3 Phạm Hữu Phúc 31/05/2001 Nam

29 120294 12A4 Hà Văn Hoàng Phúc 30/08/2001 Nam

30 120295 12A5 Nguyễn Thanh Phúc 14/06/2001 Nam

31 120296 12A9 Trương Minh Phúc 04/11/2001 Nam

32 120297 12A4 Nguyễn Văn Phước 28/05/2001 Nam

33 120298 12A7 Lê Tấn Phước 23/11/2001 Nam

34 120300 12A1 Nguyễn Hoài Diễm Phương 12/04/2001 Nữ

35 120301 12A1 Nguyễn Thị Hà Phương 01/10/2001 Nữ

36 120299 12A1 Đinh Thị Ngọc Phương 13/08/2001 Nữ

37 120306 12A10 Bùi Thị Thu Phương 29/12/2001 Nữ

38 120307 12A11 Trần Thị Lan Phương 09/07/2001 Nữ

39 120302 12A2 Phạm Viễn Phương 06/07/2001 Nam

40 120303 12A3 Chế Lê Hà Phương 08/11/2001 Nữ

41 120304 12A6 Trần Nguyễn Thùy Phương 26/04/2001 Nữ

42 120305 12A7 Nguyễn Duy Phương 23/01/2001 Nam

43 120309 12A2 Trần Thị Phượng 12/09/2001 Nữ

44 120308 12A2 Phạm Thị Bích Phượng 08/04/2001 Nữ

45 120310 12A9 Trần Thị Mỹ Phượng 20/08/2001 Nữ

Số bài

Số tờ

Cán bộ CKT

Trương Quang Phong

Chư Sê, ngày 5 tháng 1 năm 2019

KT.HIỆU TRƯỞNG

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 12

KIỂM TRA CHUNG HK2, 2018 - 2019 PHÒNG: A16

STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GTHỌC SINH KÝ NỘP BÀI

Page 8: TRƯỜ ỄN BỈ DANH SÁCH HỌC SINH KHỐ I 12thptnguyenbinhkhiem.gialai.edu.vn/.../20190115/DanhSachPhongKiemTra_HK2... · 43 120043 12A1 Nguyễn Anh Đào 26/10/2001 Nữ 44

Văn GT AV Hóa Lý Địa Sử Hình GD Sinh AV Hóa GT

1 120313 12A3 Phạm Ngọc Quân 17/03/2001 Nam

2 120311 12A3 Nguyễn Văn Trung Quân 10/03/2001 Nam

3 120312 12A3 Phạm Hữu Minh Quân 02/08/2001 Nam

4 120314 12A9 Mai Mạnh Quân 04/04/2001 Nam

5 120317 12A10 Nguyễn Duy Quang 03/11/2001 Nam

6 120315 12A5 Nguyễn Đăng Quang 01/01/2001 Nam

7 120316 12A7 Nguyễn Duy Quang 03/09/2001 Nam

8 120318 12A6 Thân Trọng Quốc 17/12/2001 Nam

9 120319 12A8 Phan Tú Quốc 28/11/2001 Nam

10 120320 12A9 Lê Bá Quốc 05/11/2001 Nam

11 120321 12A6 Võ Thị Thu Quý 22/07/2001 Nữ

12 120322 12A9 Nguyễn Thị Quý 29/03/2001 Nữ

13 120323 12A1 Lê Thị Quyên 29/09/2001 Nữ

14 120327 12A10 Nguyễn Thị Tố Quyên 20/10/2001 Nữ

15 120324 12A4 Dương Thị Thu Quyên 30/08/2001 Nữ

16 120325 12A7 Lê Ngọc Thảo Quyên 07/10/2001 Nữ

17 120326 12A9 Nguyễn Thục Quyên 16/10/2001 Nữ

18 120328 12A8 Trần Duy Quyền 08/10/2001 Nam

19 120329 12A1 Nguyễn Nữ Phương Quỳnh 05/11/2001 Nữ

20 120335 12A11 Nguyễn Thị Giao Quỳnh 05/10/2001 Nữ

21 120330 12A3 Nguyễn Thị Như Quỳnh 19/07/2001 Nữ

22 120332 12A4 Nguyễn Thị Như Quỳnh 16/06/2001 Nữ

23 120331 12A4 Mai Thị Diễm Quỳnh 07/10/2001 Nữ

24 120333 12A7 Võ Thị Thanh Quỳnh 13/12/2001 Nữ

25 120334 12A8 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 05/02/2001 Nữ

26 120336 12A5 Nguyễn Thanh Sang 17/08/2001 Nam

27 120337 12A6 Trần Văn Sang 01/04/2001 Nam

28 120338 12A8 Trần Thanh Sang 10/07/2001 Nam

29 120339 12A9 Nguyễn Thị Thanh Sang 02/01/2001 Nữ

30 120340 12A4 Nguyễn Huy Sáng 22/08/2001 Nam

31 120345 12A10 Ngô Quang Sơn 12/06/2001 Nam

32 120341 12A2 Nguyễn Thanh Sơn 12/09/2001 Nam

33 120343 12A5 Đặng Thái Sơn 10/12/2001 Nam

34 120342 12A5 Nguyễn Thanh Sơn 19/10/2000 Nam

35 120344 12A6 Trần Văn Sơn 28/04/2001 Nam

36 120346 12A3 Nguyễn Anh Tài 18/04/2001 Nam

37 120347 12A4 Nguyễn Văn Tài 18/04/2001 Nam

38 120349 12A8 Phan Thị Tài 17/04/2001 Nữ

39 120348 12A8 Nguyễn Đình Tài 16/09/2001 Nam

40 120350 12A4 Nguyễn Thị Thanh Tâm 02/06/2001 Nữ

41 120351 12A5 Hồ Huỳnh Minh Tâm 21/03/2001 Nữ

42 120352 12A8 Võ Thị Thanh Tâm 08/10/2001 Nữ

43 120356 12A10 Trần Thanh Tân 16/02/2001 Nam

44 120353 12A4 Phạm Ngọc Tân 27/01/2001 Nam

45 120354 12A7 Phan Văn Tân 14/05/2001 Nam

Số bài

Số tờ

Cán bộ CKT

Trương Quang Phong

Chư Sê, ngày 5 tháng 1 năm 2019

KT.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 12

KIỂM TRA CHUNG HK2, 2018 - 2019 PHÒNG: A17

STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GTHỌC SINH KÝ NỘP BÀI

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Page 9: TRƯỜ ỄN BỈ DANH SÁCH HỌC SINH KHỐ I 12thptnguyenbinhkhiem.gialai.edu.vn/.../20190115/DanhSachPhongKiemTra_HK2... · 43 120043 12A1 Nguyễn Anh Đào 26/10/2001 Nữ 44

Văn GT AV Hóa Lý Địa Sử Hình GD Sinh AV Hóa GT

1 120355 12A9 Lê Duy Tân 28/05/2001 Nam

2 120357 12A3 Phạm Ngọc Thạch 30/03/2001 Nam

3 120358 12A8 Phạm Ngọc Thạch 20/10/2001 Nam

4 120359 12A1 Đỗ Đức Thắng 03/10/2001 Nam

5 120367 12A10 Lương Quyết Thắng 11/02/2001 Nam

6 120360 12A2 Trần Văn Thắng 07/08/2001 Nam

7 120361 12A4 Phùng Đức Thắng 27/04/2001 Nam

8 120363 12A6 Phạm Vũ Thắng 31/03/2001 Nam

9 120365 12A8 Hồ Đức Thắng 24/02/2001 Nam

10 120364 12A8 Đỗ Duy Thắng 16/03/2001 Nam

11 120366 12A9 Đào Quyết Thắng 07/04/2001 Nam

12 120368 12A1 Võ Hồng Thanh 26/06/2001 Nữ

13 120369 12A1 Nguyễn Quang Thành 16/04/2001 Nam

14 120370 12A3 Ngô Văn Thành 16/12/2001 Nam

15 120371 12A7 Lê Văn Thao 20/06/2001 Nam

16 120380 12A11 Trần Thị Thảo 06/10/2001 Nữ

17 120372 12A2 Nguyễn Thị Phương Thảo 26/04/2001 Nữ

18 120373 12A3 Lê Thị Phương Thảo 28/01/2001 Nữ

19 120374 12A4 Trần Thị Thu Thảo 19/09/2001 Nữ

20 120375 12A6 Phan Thị Phương Thảo 27/05/2001 Nữ

21 120376 12A6 Trần Thị Phương Thảo 28/04/2001 Nữ

22 120377 12A7 Nguyễn Thị Hương Thảo 10/06/2001 Nữ

23 120378 12A8 Hà Thị Phương Thảo 05/05/2001 Nữ

24 120379 12A9 Trương Thị Thu Thảo 03/02/2001 Nữ

25 120381 12A6 Bùi Văn Nhật Thất 17/03/2001 Nam

26 120383 12A10 Châu Thị Thi 07/11/2001 Nữ

27 120384 12A11 Nguyễn Châu Kim Thi 15/11/2001 Nữ

28 120382 12A7 Nguyễn Lê Hiền Thi 22/03/2001 Nữ

29 120385 12A5 Võ Tất Thịnh 30/07/2001 Nam

30 120386 12A6 Lê Văn Thịnh 08/06/2000 Nam

31 120387 12A7 Nguyễn Thị Kim Thoa 08/10/2001 Nữ

32 120388 12A1 Nguyễn Thị Thanh Thư 01/08/2001 Nữ

33 120391 12A10 Lê Thị Hoài Thư 05/03/2001 Nữ

34 120389 12A3 Trần Anh Thư 01/10/2001 Nữ

35 120390 12A6 Hà Thị Hoài Thư 11/04/2001 Nữ

36 120392 12A1 Võ Thị Hoài Thương 23/08/2001 Nữ

37 120393 12A2 Hồ Đắc Công Thương 11/09/2001 Nữ

38 120395 12A8 Nguyễn Thị Nhật Thương 03/09/2001 Nữ

39 120394 12A8 Kiều Trần Minh Thương 20/08/2001 Nữ

40 120396 12A9 Nguyễn Thị Thương 23/11/2001 Nữ

41 120398 12A3 Lê Thị Thu Thùy 06/12/2001 Nữ

42 120399 12A5 Hồ Thị Nguyên Thùy 09/01/2001 Nữ

43 120400 12A9 Trần Thu Thủy 36970 Nữ

44 120401 12A2 Nguyễn Kiều Anh Thy 26/03/2001 Nữ

45 120403 12A3 Trương Thị Thủy Tiên 25/03/2001 Nữ

Số bài

Số tờ

Cán bộ CKT

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 12

KIỂM TRA CHUNG HK2, 2018 - 2019 PHÒNG: A18

STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GTHỌC SINH KÝ NỘP BÀI

Chư Sê, ngày 5 tháng 1 năm 2019

KT.HIỆU TRƯỞNG

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Trương Quang Phong

Page 10: TRƯỜ ỄN BỈ DANH SÁCH HỌC SINH KHỐ I 12thptnguyenbinhkhiem.gialai.edu.vn/.../20190115/DanhSachPhongKiemTra_HK2... · 43 120043 12A1 Nguyễn Anh Đào 26/10/2001 Nữ 44

Văn GT AV Hóa Lý Địa Sử Hình GD Sinh AV Hóa GT

1 120402 12A3 Nguyễn Hữu Tiên 07/10/2001 Nam

2 120404 12A7 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 11/05/2001 Nữ

3 120405 12A8 Lê Thị Kiều Tiên 14/07/2001 Nữ

4 120406 12A3 Hoàng Bảo Tin 10/12/2000 Nam

5 120408 12A10 Lê Thành Tín 06/02/2001 Nam

6 120407 12A3 Đoàn Thành Tín 20/05/2001 Nam

7 120409 12A7 Tào Quang Tính 20/07/2001 Nam

8 120410 12A11 Trần Thị Hữu Tình 20/10/2001 Nữ

9 120411 12A4 Nguyễn Hữu Song Toàn 26/11/2001 Nam

10 120413 12A11 Trần Thị Hương Trà 01/04/2001 Nữ

11 120412 12A2 Nguyễn Thị Thanh Trà 06/11/2001 Nữ

12 120414 12A2 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 14/05/2001 Nữ

13 120415 12A7 Nguyễn Mai Ngọc Trâm 28/02/2001 Nữ

14 120416 12A9 Nguyễn Đinh Ngọc Trâm 02/12/2001 Nữ

15 120417 12A8 Nguyễn Ngọc Trầm 06/02/2001 Nam

16 120418 12A11 Lại Ngọc Bảo Trân 30/07/2001 Nữ

17 120419 12A1 Hoàng Thị Thu Trang 05/02/2001 Nữ

18 120432 12A10 Cao Thu Trang 19/09/2001 Nữ

19 120433 12A11 Nguyễn Thị Ngọc Trang 30/12/2001 Nữ

20 120420 12A2 Bùi Thị Huyền Trang 28/12/2000 Nữ

21 120421 12A2 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 22/11/2001 Nữ

22 120422 12A3 Lê Thùy Trang 15/07/2001 Nữ

23 120423 12A3 Nguyễn Thùy Trang 10/06/2001 Nữ

24 120425 12A4 Mai Thị Thùy Trang 19/06/2001 Nữ

25 120424 12A4 Nguyễn Thị Huyền Trang 07/11/2001 Nữ

26 120428 12A6 Nguyễn Thị Thùy Trang 02/05/2001 Nữ

27 120426 12A6 Lưu Huyền Trang 20/09/2001 Nữ

28 120427 12A6 Lưu Thu Trang 31/10/2001 Nữ

29 120429 12A6 Nguyễn Thị Thùy Trang 13/02/2001 Nữ

30 120430 12A7 Phan Thị Thu Trang 30/04/2001 Nữ

31 120431 12A9 Nguyễn Thị Trang 12/11/2001 Nữ

32 120434 12A4 Nguyễn Hồ Anh Triết 17/06/2001 Nam

33 120438 12A10 Nguyễn Thị Trinh 08/04/2001 Nữ

34 120439 12A11 Phan Thị Tuyết Trinh 21/10/2001 Nữ

35 120440 12A11 Phạm Thị Trinh 06/03/2001 Nữ

36 120435 12A2 Đào Ánh Trinh 22/01/2001 Nữ

37 120436 12A4 Phạm Kim Trinh 15/10/2001 Nữ

38 120437 12A5 Châu Thị Tuyết Trinh 01/01/2001 Nữ

39 120441 12A1 Bùi Thị Thanh Trình 20/01/2001 Nữ

40 120442 12A3 Nguyễn Thị Thanh Trúc 05/06/2001 Nữ

41 120444 12A11 Lê Anh Trung 23/04/2001 Nam

42 120443 12A4 Phạm Đắc Trung 03/08/2001 Nam

43 120447 12A10 Lê Văn Trường 27/09/2001 Nam

44 120445 12A3 Đào Duy Trường 23/08/2001 Nam

45 120446 12A6 Nguyễn Văn Trường 28/02/2001 Nam

Số bài

Số tờ

Cán bộ CKT

KT.HIỆU TRƯỞNG

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

HỌC SINH KÝ NỘP BÀI

Chư Sê, ngày 5 tháng 1 năm 2019

Trương Quang Phong

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 12

KIỂM TRA CHUNG HK2, 2018 - 2019 PHÒNG: A19

STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GT

Page 11: TRƯỜ ỄN BỈ DANH SÁCH HỌC SINH KHỐ I 12thptnguyenbinhkhiem.gialai.edu.vn/.../20190115/DanhSachPhongKiemTra_HK2... · 43 120043 12A1 Nguyễn Anh Đào 26/10/2001 Nữ 44

Văn GT AV Hóa Lý Địa Sử Hình GD Sinh AV Hóa GT

1 120448 12A10 Phạm Thị Thu Truyền 02/05/2001 Nữ

2 120451 12A10 Nguyễn Hữu Tú 26/06/2001 Nam

3 120449 12A6 Lê Nguyễn Quang Tú 05/01/2001 Nam

4 120450 12A8 Phan Văn Ngọc Tú 15/10/2001 Nam

5 120452 12A7 Đào Thị Mỹ Tư 20/12/2001 Nữ

6 120453 12A6 Mai Xuân Tuấn 09/08/2001 Nam

7 120454 12A7 Phan Công Tuấn 02/04/2001 Nam

8 120455 12A9 Nguyễn Hữu Tường 25/07/2001 Nam

9 120456 12A10 Phạm Văn Tuyên 14/12/2001 Nam

10 120459 12A10 Trịnh Thị Tuyết 08/06/2001 Nữ

11 120457 12A5 Đồng Thị Ánh Tuyết 28/11/2001 Nữ

12 120458 12A5 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 25/11/2001 Nữ

13 120463 12A10 Lưu Khánh Uyên 11/10/2001 Nữ

14 120465 12A11 Lê Thị Thảo Uyên 14/10/2001 Nữ

15 120464 12A11 Đinh Thị Tố Uyên 02/10/2001 Nữ

16 120460 12A3 Võ Nguyễn Kiều Uyên 07/07/2001 Nữ

17 120461 12A6 Nguyễn Thị Ngọc Uyên 10/09/2001 Nữ

18 120462 12A8 Phạm Thị Uyên 14/02/2001 Nữ

19 120466 12A1 Phan Thị Vân 19/01/2001 Nữ

20 120467 12A2 Trần Thị Thảo Vân 22/01/2001 Nữ

21 120468 12A5 Võ Tường Vân 06/07/2001 Nữ

22 120469 12A9 Trần Thị Cẩm Vân 23/11/2001 Nữ

23 120470 12A5 Đặng Thị Hà Vi 30/03/2001 Nữ

24 120471 12A3 Châu Thị Hồng Việt 20/01/2001 Nữ

25 120472 12A3 Bùi Khắc Việt 03/02/2001 Nam

26 120474 12A11 Hồ Trương Vũ 07/08/2001 Nam

27 120475 12A11 Phạm Văn Vũ 16/10/2001 Nam

28 120473 12A6 Trương Thế Tuấn Vũ 15/11/2001 Nam

29 120476 12A4 Lê Hoàng Vương 20/08/2001 Nam

30 120477 12A1 Ngô Thị Tường Vy 37023

31 120482 12A10 Phan Thị Tường Vy 22/08/2001 Nữ

32 120481 12A10 Phạm Thị Vy 03/02/2000 Nữ

33 120478 12A3 Phan Nguyễn Hạ Vy 05/07/2001 Nữ

34 120479 12A5 Nguyễn Thị Trà Vy 12/02/2001 Nữ

35 120480 12A6 Lê Thị Tường Vy 18/08/2001 Nữ

36 120484 12A10 Võ Chí Vỹ 23/04/2001 Nam

37 120483 12A3 Trần Đỗ Vỹ 02/08/2001 Nam

38 120485 12A1 Phạm Thị Thanh Xuân 09/06/2001 Nữ

39 120486 12A8 Lê Văn Y 19/02/2001 Nam

40 120487 12A1 Trần Thị Phương Ý 09/02/2001 Nữ

41 120488 12A5 Hà Thị Như Ý 01/10/2001 Nữ

42 120489 12A8 Nguyễn Thị Như Ý 06/07/2001 Nữ

43 120490 12A1 Nguyễn Thị Hải Yến 25/05/2001 Nữ

44 120491 12A2 Nguyễn Thị Hải Yến 02/04/2001 Nữ

45 120492 12A4 Bùi Thị Hải Yến 10/06/2001 Nữ

Số bài

Số tờ

Cán bộ CKT

Chư Sê, ngày 5 tháng 1 năm 2019

DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 12

PHÒNG: A20

STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GTHỌC SINH KÝ NỘP BÀI

KIỂM TRA CHUNG HK2, 2018 - 2019

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM

KT.HIỆU TRƯỞNG

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Trương Quang Phong

Page 12: TRƯỜ ỄN BỈ DANH SÁCH HỌC SINH KHỐ I 12thptnguyenbinhkhiem.gialai.edu.vn/.../20190115/DanhSachPhongKiemTra_HK2... · 43 120043 12A1 Nguyễn Anh Đào 26/10/2001 Nữ 44

Văn Đại Hóa AV Lý Sinh Đại Địa GD AV Sử Hóa Hình

1 110327 11A1 Bùi Quang Tuấn 18/12/2002 Nam

2 110216 11A5 Trần Thị Hoài Phương 16/01/2002 Nữ

3 110063 11A1 Lê Thu Hằng 04/10/2002 Nữ

4 110080 11A3 Hồ Sĩ Hoàng 30/03/2002 Nam

5 110117 11A5 Lê Trương Hà Khanh 27/12/2002 Nữ

6 110195 11A5 Trần Thị Nhi 10/02/2002 Nữ

7 110311 11A5 Lê Thị Thùy Trang 23/07/2002 Nữ

8 110312 11A5 Trần Thị Thùy Trang 19/11/2002 Nữ

9 110032 11A1 Nguyễn Thị Ngọc Điệp 19/04/2002 Nữ

10 110233 11A3 Lê Anh Sơn 23/05/2002 Nam

11 110237 11A1 Siu Nay Spring 12/09/2002 Nữ

12 110279 11A4 Nguyễn Hạnh Thư 30/01/2002 Nữ

13 110301 11A5 Võ Thị Anh Trà 08/04/2002 Nữ

14 110332 11A3 Nguyễn Thị Gia Tùng 01/07/2002 Nữ

15 110033 11A1 Nguyễn Thị Diệu 27/05/2002 Nữ

16 110050 11A5 Nguyễn Mỹ Duyên 25/10/2002 Nữ

17 110054 11A1 Phan Thị Trà Giang 29/09/2002 Nữ

18 110133 11A4 Lê Thị Hoài Linh 11/02/2002 Nữ

19 110137 11A5 Trần Thị Mỹ Linh 18/03/2002 Nữ

20 110171 11A4 Trần Thị Thanh Ngân 30/03/2002 Nữ

21 110193 11A5 Lê Hoàng Thảo Nhi 27/07/2002 Nữ

22 110253 11A6 Hồ Thị Thanh 28/08/2002 Nữ

23 110259 11A3 Lê Thị Thảo 10/03/2002 Nữ

24 110359 11A3 Phan Thị Hiểu Ý 25/08/2002 Nữ

25 110119 11A5 Hồ Hoàng Kiệt 22/08/2002 Nam

26 110158 11A4 Phạm Hoàng Minh 03/09/2002 Nam

27 110168 11A3 Nguyễn Thị Tú Ngân 13/07/2002 Nữ

28 110170 11A4 Thái Quỳnh Ngân 18/10/2002 Nữ

29 110288 11A1 Phạm Thị Như Thủy 02/02/2002 Nữ

30 110309 11A3 Phan Nữ Thảo Trang 30/08/2002 Nữ

31 110336 11A1 Phan Thị Hà Uyên 04/09/2002 Nữ

32 110009 11A5 Lê Việt Anh 26/08/2002 Nam

33 110066 11A5 Nguyễn Thị Kim Hiền 16/04/2002 Nữ

34 110088 11A2 Bùi Mạnh Hùng 15/04/2002 Nam

35 110129 11A5 Nguyễn Ngọc Lê 24/02/2002 Nam

36 110145 11A2 Võ Thị Châu Loan 20/08/2002 Nữ

37 110169 11A3 Trần Thị Ngân 19/06/2002 Nữ

38 110205 11A3 Nguyễn Thị Hà Kiều Oanh 18/04/2002 Nữ

39 110215 11A4 Nguyễn Thị Mai Phương 16/03/2002 Nữ

40 110236 11A8 Nguyễn Văn Tiến Sơn 30/11/2002 Nam

Số bài

Số tờ

Cán bộ CKT

Chư Sê, ngày 5 tháng 1 năm 2019

KT.HIỆU TRƯỞNG

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Trương Quang Phong

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11

KIỂM TRA CHUNG HK2, 2018 - 2019 PHÒNG: MC

STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GTHỌC SINH KÝ NỘP BÀI

Page 13: TRƯỜ ỄN BỈ DANH SÁCH HỌC SINH KHỐ I 12thptnguyenbinhkhiem.gialai.edu.vn/.../20190115/DanhSachPhongKiemTra_HK2... · 43 120043 12A1 Nguyễn Anh Đào 26/10/2001 Nữ 44

Văn Đại Hóa AV Lý Sinh Đại Địa GD AV Sử Hóa Hình

1 110306 11A1 Nguyễn Thị Huyền Trang 19/05/2002 Nữ

2 110019 11A1 Hoàng Vũ Thiên Cơ 16/11/2002 Nữ

3 110087 11A1 Phạm Thanh Hùng 17/04/2002 Nam

4 110107 11A3 Nguyễn Thị Thanh Huyền 01/03/2002 Nữ

5 110135 11A4 Trần Đào Duy Linh 28/02/2002 Nam

6 110175 11A1 La Nghĩa 03/05/2002 Nam

7 110225 11A4 Tống Thị Diệu Quỳnh 19/03/2002 Nữ

8 110251 11A4 Nguyễn Đình Thanh 20/11/2001 Nam

9 110260 11A3 Nguyễn Thị Phương Thảo 22/04/2002 Nữ

10 110272 11A7 Cao Thị Huyền Thơ 30/05/2002 Nữ

11 110282 11A4 Đoàn Chính Thuần 12/11/2002 Nam

12 110310 11A4 Trần Thị Thanh Trang 29/10/2002 Nữ

13 110328 11A3 Nguyễn Văn Tuấn 22/01/2002 Nam

14 110358 11A5 Lê Thị Tường Vy 15/04/2002 Nữ

15 110020 11A4 Nguyễn Chí Công 07/03/2002 Nam

16 110094 11A5 Đỗ Quang Hưng 21/11/2002 Nam

17 110103 11A7 Đoàn Quang Huy 01/03/2002 Nam

18 110161 11A8 Trang Thị Yên My 24/06/2002 Nữ

19 110164 11A5 Trần Thị Thu Nga 15/05/2002 Nữ

20 110213 11A5 Nguyễn Công Phúc 06/01/2002 Nam

21 110287 11A8 Nguyễn Thị Thu Thùy 10/03/2002 Nữ

22 110293 11A8 Bùi Thị Thủy Tiên 06/04/2002 Nữ

23 110314 11A1 Văn Trần Tú Trinh 10/01/2002 Nữ

24 110027 11A4 Nguyễn Thành Đạt 11/04/2002 Nam

25 110043 11A5 Lê Tiến Dũng 25/12/2002 Nam

26 110079 11A7 Nguyễn Mai Hoàn 25/03/2002 Nữ

27 110101 11A5 Đoàn Quốc Huy 25/10/2002 Nam

28 110112 11A7 Võ Thị Mỹ Huyền 10/08/2002 Nữ

29 110114 11A6 Nguyễn Ngọc Huyền Hy 03/12/2002 Nữ

30 110153 11A3 Mai Thị Thảo Ly 09/03/2002 Nữ

31 110174 11A1 Phan Thảo Nghi 08/03/2002 Nữ

32 110198 11A6 Nguyễn Thị Quỳnh Như 18/09/2002 Nữ

33 110300 11A3 Nguyễn Mạnh Toàn 18/11/2002 Nam

34 110015 11A5 Trần Nguyễn Linh Chi 30/11/2002 Nữ

35 110081 11A4 Ngũ Lê Việt Hoàng 24/01/2002 Nam

36 110172 11A5 Mạc Thị Thái Ngân 05/01/2002 Nữ

37 110223 11A5 Dương Bảo Vương Quyền 11/10/2002 Nam

38 110228 11A7 Nguyễn Thị Hương Quỳnh 08/09/2002 Nữ

39 110039 11A1 Nguyễn Thị Thu Dung 04/11/2002 Nữ

40 110052 11A7 Nguyễn Thị Kiều Duyên 01/01/2002 Nữ

Số bài

Số tờ

Cán bộ CKT

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11

KIỂM TRA CHUNG HK2, 2018 - 2019 PHÒNG: A10

STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GTHỌC SINH KÝ NỘP BÀI

Chư Sê, ngày 5 tháng 1 năm 2019

KT.HIỆU TRƯỞNG

Trương Quang Phong

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Page 14: TRƯỜ ỄN BỈ DANH SÁCH HỌC SINH KHỐ I 12thptnguyenbinhkhiem.gialai.edu.vn/.../20190115/DanhSachPhongKiemTra_HK2... · 43 120043 12A1 Nguyễn Anh Đào 26/10/2001 Nữ 44

Văn Đại Hóa AV Lý Sinh Đại Địa GD AV Sử Hóa Hình

1 110057 11A3 Đàm Thị Ngân Hà 29/11/2002 Nữ

2 110062 11A4 Phạm Thị Hân 01/02/2002 Nữ

3 110086 11A3 Nguyễn Lê Gia Huệ 11/12/2002 Nữ

4 110106 11A1 Đỗ Thị Ngọc Huyền 03/01/2002 Nữ

5 110123 11A3 Vũ Sông Lam 29/06/2002 Nữ

6 110146 11A2 Võ Thị Kim Loan 18/08/2002 Nữ

7 110239 11A4 Nguyễn Đức Minh Tài 05/11/2002 Nam

8 110082 11A6 Võ Lê Huy Hoàng 19/06/2002 Nam

9 110022 11A7 Nguyễn Phú Công 15/09/2002 Nam

10 110031 11A3 Phạm Thị Ngọc Diệp 26/10/2002 Nữ

11 110060 11A1 Huỳnh Minh Hải 25/05/2002 Nam

12 110069 11A8 Trần Thị Thu Hiền 12/12/2002 Nữ

13 110099 11A6 Phạm Thị Diệu Hương 15/08/2002 Nữ

14 110105 11A1 Mai Thị Thanh Huyền 08/03/2002 Nữ

15 110120 11A5 Nguyễn Tấn Kiệt 16/04/2002 Nam

16 110132 11A3 Trần Đạt Diệu Linh 07/01/2002 Nữ

17 110144 11A2 Nguyễn Thị Phương Loan 12/11/2002 Nữ

18 110151 11A5 Lê Phước Lợi 24/05/2002 Nam

19 110212 11A2 Đỗ Quang Phúc 28/09/2002 Nam

20 110226 11A6 Lê Thị Diễm Quỳnh 24/11/2002 Nữ

21 110298 11A1 Trương Thế Toàn 13/02/2001 Nam

22 110001 11A1 Nguyễn Thị Quế An 01/05/2002 Nữ

23 110006 11A3 Nguyễn Lê Anh 10/02/2002 Nam

24 110070 11A2 Trương Thị Phương Hiển 19/04/2002 Nữ

25 110155 11A5 Nguyễn Hữu Mạnh 25/10/2002 Nam

26 110166 11A1 Phạm Kim Ngân 19/10/2002 Nữ

27 110179 11A3 Lê Như Ngọc 23/08/2002 Nữ

28 110187 11A7 Phạm Hùng Nguyên 02/01/2002 Nam

29 110283 11A2 Nguyễn Thị Thương 05/05/2002 Nữ

30 110005 11A3 Bùi Lan Anh 29/12/2002 Nữ

31 110030 11A2 Phan Bích Diễm 18/08/2002 Nữ

32 110053 11A2 Phạm Thị Hồng Gấm 20/09/2002 Nữ

33 110061 11A3 Lê Thị Thu Hải 13/12/2002 Nữ

34 110194 11A5 Nguyễn Ngọc Yến Nhi 30/11/2002 Nữ

35 110263 11A6 Nguyễn Thị Như Thảo 15/03/2002 Nữ

36 110264 11A7 Phạm Thị Thu Thảo 27/10/2002 Nữ

37 110308 11A3 Lê Thị Huyền Trang 09/01/2002 Nữ

38 110329 11A4 Nguyễn Trần Minh Tuấn 25/02/2002 Nam

39 110346 11A6 Phan Lâm Quốc Việt 01/01/2002 Nam

40 110014 11A5 Đinh Hữu Vĩnh Châu 19/03/2002 Nam

Số bài

Số tờ

Cán bộ CKT

Chư Sê, ngày 5 tháng 1 năm 2019

KT.HIỆU TRƯỞNG

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Trương Quang Phong

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11

KIỂM TRA CHUNG HK2, 2018 - 2019 PHÒNG: A1

STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GTHỌC SINH KÝ NỘP BÀI

Page 15: TRƯỜ ỄN BỈ DANH SÁCH HỌC SINH KHỐ I 12thptnguyenbinhkhiem.gialai.edu.vn/.../20190115/DanhSachPhongKiemTra_HK2... · 43 120043 12A1 Nguyễn Anh Đào 26/10/2001 Nữ 44

Văn Đại Hóa AV Lý Sinh Đại Địa GD AV Sử Hóa Hình

1 110127 11A3 Nguyễn Thị Lan 02/02/2002 Nữ

2 110183 11A5 Võ Cẩm Nguyên 03/11/2002 Nữ

3 110200 11A2 Đinh Thị Nhung 04/06/2002 Nam

4 110206 11A1 Nguyễn Thanh Phát 04/07/2002 Nam

5 110246 11A6 Đồng Viết Thăng 14/05/2002 Nam

6 110268 11A2 Nguyễn Văn Thịnh 14/02/2002 Nam

7 110286 11A3 Bùi Thị Thùy 29/01/2002 Nữ

8 110319 11A5 Đặng Thị Thanh Trúc 07/12/2002 Nữ

9 110042 11A7 Nguyễn Thị Thùy Dung 20/06/2002 Nữ

10 110078 11A8 Nguyễn Thị Lệ Hoa 07/11/2002 Nữ

11 110134 11A4 Mai Thùy Linh 16/03/2002 Nữ

12 110291 11A6 Trần Thị Thu Thủy 16/07/2002 Nữ

13 110029 11A6 Đỗ Đức Đệ 30/07/2002 Nam

14 110090 11A4 Mai Trọng Hùng 01/01/2002 Nam

15 110136 11A5 Trần Nguyễn Tú Linh 15/05/2002 Nữ

16 110176 11A2 Phạm Thị Nghĩa 29/07/2002 Nữ

17 110220 11A6 Nguyễn Tấn Quang 12/06/2002 Nam

18 110230 11A5 Đỗ Duy Sang 15/08/2002 Nam

19 110261 11A5 Lê Thanh Thảo 13/06/2002 Nữ

20 110478 11A6 Lê Văn Thắng 20/09/2002 Nam

21 110331 11A1 Nguyễn Văn Tùng 15/07/2002 Nam

22 110040 11A1 Vũ Hà Phương Dung 05/07/2002 Nữ

23 110096 11A2 Bùi Thu Hương 21/11/2002 Nữ

24 110435 11A2 Nguyễn Thị Ngân 22/05/2002 Nữ

25 110201 11A3 Nguyễn Thị Nhung 09/03/2002 Nữ

26 110242 11A2 Ngọc Thị Thanh Tâm 13/04/2002 Nữ

27 110277 11A8 Phan Thị Lệ Thu 22/04/2002 Nữ

28 110280 11A5 Mai Thị Minh Thư 27/02/2002 Nữ

29 110294 11A1 Nguyễn Văn Tiến 03/06/2002 Nam

30 110325 11A7 Trương Thanh Tú 01/10/2002 Nữ

31 110041 11A3 Võ Kim Hoàng Dung 20/11/2002 Nữ

32 110083 11A8 Lê Phước Huy Hoàng 04/07/2002 Nam

33 110149 11A6 Võ Thị Thanh Loan 10/05/2002 Nữ

34 110156 11A7 Đào Văn Mạnh 13/05/2002 Nam

35 110196 11A6 Nguyễn Thị Thúy Nhi 13/01/2002 Nữ

36 110234 11A4 Trần Hoài Sơn 18/10/2002 Nam

37 110271 11A6 Nguyễn Thị Anh Thơ 30/04/2002 Nữ

38 110337 11A2 La Thị Thu Uyên 02/01/2002 Nữ

39 110035 11A4 Lê Anh Đông 28/03/2002 Nam

40

Số bài

Số tờ

Cán bộ CKT

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11

HỌC SINH KÝ NỘP BÀI

KIỂM TRA CHUNG HK2, 2018 - 2019 PHÒNG: A2

STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GT

Chư Sê, ngày 5 tháng 1 năm 2019

KT.HIỆU TRƯỞNG

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Trương Quang Phong

Page 16: TRƯỜ ỄN BỈ DANH SÁCH HỌC SINH KHỐ I 12thptnguyenbinhkhiem.gialai.edu.vn/.../20190115/DanhSachPhongKiemTra_HK2... · 43 120043 12A1 Nguyễn Anh Đào 26/10/2001 Nữ 44

Văn Đại Hóa AV Lý Sinh Đại Địa GD AV Sử Hóa Hình

1 110163 11A4 Hồ Xuân Nam 18/01/2002 Nam

2 110202 11A4 Dương An Ninh 09/06/2002 Nam

3 110231 11A5 Nguyễn Tấn Sang 18/07/2002 Nam

4 110248 11A7 Bùi Văn Thắng 27/03/2002 Nam

5 110257 11A8 Võ Xuân Thành 26/08/2002 Nam

6 110303 11A8 Đinh Trần Vân Trâm 20/08/2002 Nữ

7 110342 11A5 Nguyễn Đình Văn 07/01/2002 Nam

8 110038 11A6 Hoàng Minh Đức 13/08/2002 Nam

9 110068 11A8 Phạm Đặng Thúy Hiền 08/09/2002 Nữ

10 110097 11A2 Nguyễn Thị Thu Hương 20/10/2002 Nữ

11 110108 11A3 Phạm Thị Thanh Huyền 02/03/2002 Nữ

12 110111 11A7 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 23/04/2002 Nữ

13 110186 11A7 Lê Hữu Nguyên 08/02/2002 Nam

14 110224 11A2 Huỳnh Thị Diễm Quỳnh 16/05/2002 Nữ

15 110250 11A2 Lê Thị Hoài Thanh 09/10/2002 Nữ

16 110278 11A4 Lê Thị Anh Thư 11/12/2002 Nữ

17 110021 11A5 Nguyễn Xuân Công 08/10/2002 Nam

18 110025 11A4 Trần Quốc Đại 21/01/2002 Nam

19 110100 11A2 Lê Nhật Huy 23/02/2002 Nam

20 110122 11A5 Nguyễn Thị Ánh Kiều 24/10/2002 Nữ

21 110167 11A3 Lê Nguyễn Tuyết Ngân 22/08/2002 Nữ

22 110178 11A2 Bùi Thị Ngọc 16/08/2002 Nữ

23 110180 11A2 Trương Thái Nguyên 05/08/2002 Nam

24 110181 11A4 Lê Trung Nguyên 19/03/2002 Nam

25 110214 11A4 Hồ Hữu Phương 09/09/2002 Nữ

26 110227 11A6 Trần Thị Diễm Quỳnh 09/05/2002 Nữ

27 110304 11A7 Đỗ Ngọc Bảo Trân 31/08/2002 Nữ

28 110338 11A6 Nguyễn Tú Uyên 04/09/2002 Nữ

29 110028 11A8 Trần Văn Đạt 09/08/2002 Nam

30 110045 11A2 Đỗ Đình Được 11/08/2002 Nam

31 110076 11A7 Võ Văn Hiếu 24/05/2002 Nam

32 110109 11A4 Phan Thị Mỹ Huyền 10/08/2002 Nữ

33 110192 11A3 Hoàng Thị Kiều Nhi 02/09/2002 Nữ

34 110197 11A8 Lại Thị Ái Nhi 15/06/2002 Nữ

35 110208 11A4 Hồ Nhật Phát 15/03/2002 Nam

36 110252 11A6 Nguyễn Quang Thanh 26/10/2002 Nam

37 110269 11A6 Nguyễn Quang Thịnh 05/08/2002 Nam

38 110012 11A8 Phan Viết Bảo 21/10/2002 Nam

39 110125 11A7 Phạm Văn Lâm 23/11/2002 Nam

40

Số bài

Số tờ

Cán bộ CKT

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11

KIỂM TRA CHUNG HK2, 2018 - 2019 PHÒNG: A3

STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GTHỌC SINH KÝ NỘP BÀI

Chư Sê, ngày 5 tháng 1 năm 2019

KT.HIỆU TRƯỞNG

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Trương Quang Phong

Page 17: TRƯỜ ỄN BỈ DANH SÁCH HỌC SINH KHỐ I 12thptnguyenbinhkhiem.gialai.edu.vn/.../20190115/DanhSachPhongKiemTra_HK2... · 43 120043 12A1 Nguyễn Anh Đào 26/10/2001 Nữ 44

Văn Đại Hóa AV Lý Sinh Đại Địa GD AV Sử Hóa Hình

1 110159 11A3 Phan Vũ Lệ My 05/08/2002 Nữ

2 110162 11A7 Nguyễn Thu Na 16/12/2002 Nữ

3 110221 11A8 Nguyễn Hữu Quí 26/04/2002 Nam

4 110333 11A8 Phạm Hữu Tường 13/01/2002 Nam

5 110003 11A6 Lưu Vũ Trường An 01/07/2002 Nữ

6 110008 11A4 Phạm Trần Vân Anh 17/10/2002 Nữ

7 110037 11A5 Trịnh Bá Đức 21/08/2002 Nam

8 110074 11A1 Hồ Minh Hiếu 02/04/2002 Nam

9 110075 11A5 Phạm Minh Hiếu 11/11/2002 Nam

10 110077 11A4 Phạm Thị Hoa 15/01/2002 Nữ

11 110139 11A7 Lê Thành Linh 03/05/2002 Nam

12 110182 11A5 Phạm Quang Nguyên 05/05/2002 Nam

13 110184 11A7 Hồ Thảo Nguyên 25/12/2002 Nữ

14 110258 11A2 Lê Thị Phương Thảo 18/01/2002 Nữ

15 110341 11A7 Nguyễn Sỹ Vân 13/10/2002 Nam

16 110349 11A7 Nguyễn Thị Trà Vinh 24/06/2002 Nữ

17 110058 11A6 Huỳnh Thị Kim Hà 24/05/2002 Nữ

18 110204 11A2 Trần Thị Kim Oanh 09/01/2002 Nữ

19 110211 11A1 Nguyễn Văn Phú 07/08/2002 Nam

20 110217 11A7 Lê Thị Bích Phượng 18/06/2002 Nữ

21 110289 11A2 Mai Thị Thanh Thủy 07/04/2002 Nữ

22 110356 11A3 Nguyễn Hiếu Vy 28/05/2002 Nữ

23 110018 11A1 Trần Văn Chương 13/05/2002 Nam

24 110093 11A4 Đào Lại Thái Hưng 21/05/2002 Nam

25 110104 11A7 Đỗ Quốc Huy 17/03/2002 Nam

26 110124 11A4 Phùng Thị Hồng Lam 07/11/2002 Nữ

27 110152 11A8 Phạm Đăng Long 28/02/2002 Nam

28 110190 11A8 Nguyễn Danh Nhân 29/04/2002 Nam

29 110295 11A2 Vũ Như Tiến 12/12/2002 Nam

30 110352 11A3 Nguyễn Xuân Vương 23/09/2002 Nam

31 110357 11A3 Nguyễn Thị Hồng Vy 02/09/2002 Nữ

32 110010 11A8 Đỗ Phạm Quỳnh Anh 08/09/2002 Nữ

33 110044 11A8 Hồ Đình Dũng 22/05/2002 Nam

34 110046 11A4 Nguyễn Hoàng Dương 20/04/2002 Nam

35 110056 11A2 Đỗ Thu Hà 16/11/2002 Nữ

36 110072 11A6 Nguyễn Hữu Hoàng Hiệp 04/09/2002 Nam

37 110085 11A4 Nguyễn Thị Hồng 16/06/2002 Nữ

38 110091 11A6 Nguyễn Anh Hùng 14/05/2002 Nam

39 110118 11A3 Nguyễn Trung Kiên 24/12/2002 Nam

40

Số bài

Số tờ

Cán bộ CKT

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11

KIỂM TRA CHUNG HK2, 2018 - 2019 PHÒNG: A4

STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GTHỌC SINH KÝ NỘP BÀI

Chư Sê, ngày 5 tháng 1 năm 2019

KT.HIỆU TRƯỞNG

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Trương Quang Phong

Page 18: TRƯỜ ỄN BỈ DANH SÁCH HỌC SINH KHỐ I 12thptnguyenbinhkhiem.gialai.edu.vn/.../20190115/DanhSachPhongKiemTra_HK2... · 43 120043 12A1 Nguyễn Anh Đào 26/10/2001 Nữ 44

Văn Đại Hóa AV Lý Sinh Đại Địa GD AV Sử Hóa Hình

1 110209 11A5 Huỳnh Trần Nhật Phi 27/03/2002 Nam

2 110219 11A4 Nguyễn Sỹ Minh Quang 28/09/2002 Nam

3 110240 11A7 Nguyễn Văn Tài 14/05/2002 Nam

4 110302 11A7 Trần Thị Bích Trâm 22/01/2002 Nữ

5 110323 11A4 Nguyễn Lê Cẩm Tú 10/04/2002 Nữ

6 110017 11A5 Đặng Phương Chung 23/08/2002 Nam

7 110036 11A1 Trần Hồng Đức 26/07/2002 Nam

8 110141 11A8 Đậu Thị Ngọc Linh 24/06/2002 Nữ

9 110238 11A3 Phan Đức Tài 03/02/2002 Nam

10 110276 11A2 Nguyễn Lê Thống 37599 Nam

11 110297 11A8 Lê Thanh Tiến 12/05/2002 Nam

12 110299 11A2 Võ Văn Toàn 01/08/2002 Nam

13 110007 11A3 Nguyễn Thị Lan Anh 06/02/2002 Nữ

14 110011 11A8 Lê Thị Ngọc Anh 20/09/2002 Nữ

15 110016 11A6 Đinh Thùy Chi 23/03/2002 Nữ

16 110059 11A8 Nguyễn Thị Thu Hà 12/06/2002 Nữ

17 110064 11A7 Nguyễn Thị Mỹ Hằng 24/06/2002 Nữ

18 110065 11A8 Nguyễn Thị Hằng 08/07/2002 Nữ

19 110113 11A6 Đặng Đỗ Huynh 27/08/2002 Nam

20 110121 11A2 Lê Thị Mỹ Kiều 30/11/2002 Nữ

21 110185 11A7 Lê Văn Nguyên 30/10/2002 Nam

22 110191 11A6 Nguyễn Anh Nhật 26/06/2002 Nam

23 110235 11A7 Bùi Văn Cao Sơn 05/01/2002 Nam

24 110244 11A8 Phan Lâm Tuệ Tâm 03/01/2002 Nữ

25 110267 11A7 Lê Đình Thiện 24/04/2002 Nam

26 110316 11A2 Phan Thị Kiều Trinh 06/01/2001 Nữ

27 110318 11A8 Võ Ngọc Phương Trinh 24/07/2002 Nữ

28 110326 11A7 Phạm Lục Tú 06/01/2002 Nam

29 110335 11A6 Nguyễn Thanh Tuyền 10/01/2002 Nữ

30 110340 11A6 Đào Thị Hải Vân 12/05/2002 Nữ

31 110023 11A8 Trịnh Nguyễn Công 23/10/2002 Nam

32 110055 11A7 Phạm Phan Thị Bốn Giàu 04/06/2002 Nữ

33 110098 11A4 Trương Thị Thu Hương 16/11/2002 Nữ

34 110165 11A1 Lê Thị Ngân 26/04/2002 Nữ

35 110177 11A3 Trần Đình Ngoạn 11/10/2002 Nam

36 110254 11A8 Lê Văn Thanh 09/01/2002 Nam

37 110292 11A7 Phan Thị Thủy 11/04/2002 Nữ

38 110354 11A7 Đặng Quốc Vượng 20/07/2001 Nam

39 110095 11A1 Nguyễn Thị Hương 24/04/2002 Nữ

40

Số bài

Số tờ

Cán bộ CKT

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11

KIỂM TRA CHUNG HK2, 2018 - 2019 PHÒNG: A5

STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GTHỌC SINH KÝ NỘP BÀI

Chư Sê, ngày 5 tháng 1 năm 2019

KT.HIỆU TRƯỞNG

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Trương Quang Phong

Page 19: TRƯỜ ỄN BỈ DANH SÁCH HỌC SINH KHỐ I 12thptnguyenbinhkhiem.gialai.edu.vn/.../20190115/DanhSachPhongKiemTra_HK2... · 43 120043 12A1 Nguyễn Anh Đào 26/10/2001 Nữ 44

Văn Đại Hóa AV Lý Sinh Đại Địa GD AV Sử Hóa Hình

1 110126 11A2 Nguyễn Thị Thúy Lan 18/07/2002 Nữ

2 110265 11A6 Huỳnh Minh Thi 03/03/2002 Nam

3 110284 11A2 Nguyễn Thị Mai Thương 10/09/2002 Nữ

4 110305 11A1 Đỗ Thị Thu Trang 28/11/2001 Nữ

5 110313 11A5 Nguyễn Văn Triển 17/02/2002 Nam

6 110024 11A8 Phan Thị Kim Cúc 08/09/2002 Nữ

7 110048 11A8 Nguyễn Thị Thùy Dương 19/02/2002 Nữ

8 110049 11A1 Nguyễn Thị Duyên 25/01/2002 Nữ

9 110389 11A1 Nguyễn Thúy Hiền 13/07/2001 Nữ

10 110102 11A6 Phạm Bảo Nhật Huy 10/04/2002 Nam

11 110116 11A2 Lâm Tuấn Khanh 07/08/2002 Nam

12 110131 11A1 Lê Thị Mỹ Linh 37584 Nữ

13 110203 11A1 Võ Nguyễn Kiều Oanh 06/08/2002 Nữ

14 110222 11A8 Hà Thị Nhật Quyên 16/12/2002 Nữ

15 110247 11A4 Nguyễn Đức Thắng 17/11/2001 Nam

16 110290 11A3 Lê Thị Thu Thủy 19/08/2002 Nữ

17 110321 11A3 Nguyễn Trương 18/07/2002 Nam

18 110355 11A3 Mai Thảo Vy 07/11/2002 Nữ

19 110071 11A7 Nguyễn Thành Hiển 28/08/2002 Nam

20 110092 11A7 Trương Quốc Hùng 09/03/2002 Nam

21 110140 11A7 Lê Thị Mỹ Linh 31/07/2002 Nữ

22 110249 11A1 Mai Thị Huyền Thanh 06/11/2002 Nữ

23 110315 11A2 Phan Kiều Trinh 21/01/2002 Nữ

24 110322 11A7 Lê Minh Trường 30/04/2002 Nam

25 110330 11A8 Nguyễn Trần Hoàng Tuấn 27/05/2002 Nam

26 110334 11A4 Ngô Thị Bích Tuyền 03/02/2002 Nữ

27 110345 11A8 Hoàng Ngọc Viên 25/08/2002 Nam

28 110002 11A6 Hồ Đức An 24/08/2002 Nam

29 110051 11A6 Trần Thị Mỹ Duyên 28/12/2002 Nữ

30 110084 11A2 Phan Thị Thanh Hồng 21/03/2002 Nữ

31 110130 11A1 Nguyễn Thị Thùy Linh 16/07/2002 Nữ

32 110143 11A8 Nguyễn Hồng Linh 26/09/2002 Nữ

33 110188 11A8 Nguyễn Thị Nguyên 23/04/2002 Nữ

34 110199 11A7 Lê Quỳnh Như 09/11/2002 Nữ

35 110255 11A2 Phạm Văn Thành 07/07/2002 Nam

36 110273 11A8 Trương Thị Kim Thoa 24/04/2002 Nữ

37 110344 11A8 Hoàng Gia Triệu Vi 03/02/2002 Nữ

38 110348 11A1 Nguyễn Thành Vinh 24/02/2002 Nam

39 110142 11A8 Trương Thị Thùy Linh 23/08/2002 Nữ

40

Số bài

Số tờ

Cán bộ CKT

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11

KIỂM TRA CHUNG HK2, 2018 - 2019 PHÒNG: A6

STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GTHỌC SINH KÝ NỘP BÀI

Chư Sê, ngày 5 tháng 1 năm 2019

KT.HIỆU TRƯỞNG

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Trương Quang Phong

Page 20: TRƯỜ ỄN BỈ DANH SÁCH HỌC SINH KHỐ I 12thptnguyenbinhkhiem.gialai.edu.vn/.../20190115/DanhSachPhongKiemTra_HK2... · 43 120043 12A1 Nguyễn Anh Đào 26/10/2001 Nữ 44

Văn Đại Hóa AV Lý Sinh Đại Địa GD AV Sử Hóa Hình

1 110147 11A4 Vũ Thị Phương Loan 11/09/2002 Nữ

2 110173 11A6 Bùi Võ Thị Kim Ngân 25/11/2002 Nữ

3 110307 11A1 Trần Thị Thùy Trang 05/10/2002 Nữ

4 110320 11A2 Nguyễn Ngọc Trung 01/12/2002 Nam

5 110324 11A6 Huỳnh Thanh Tú 25/11/2002 Nam

6 110013 11A8 Hà Xuân Bình 22/10/2002 Nam

7 110073 11A7 Lê Xuân Hiệp 02/07/2002 Nam

8 110089 11A2 Đinh Quốc Hùng 06/04/2002 Nam

9 110115 11A6 Đỗ Quang Kha 09/04/2002 Nam

10 110150 11A4 Rah Lan Loét 20/01/2001 Nữ

11 110160 11A5 Nguyễn Phan Huyền My 30/11/2001 Nữ

12 110207 11A4 Lê Quang Phát 26/09/2002 Nam

13 110229 11A7 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 09/10/2002 Nữ

14 110266 11A1 Đỗ Đức Thiện 09/10/2002 Nam

15 110275 11A7 Rơ Lan Thoắt 06/10/2002 Nữ

16 110285 11A2 Nguyễn Thị Thu Thùy 10/10/2002 Nữ

17 110343 11A4 Võ Thị Nhật Vi 30/07/2002 Nữ

18 110128 11A8 Đỗ Thị Lang 10/01/2001 Nữ

19 110274 11A1 Rơ Lan Thoang 06/02/2002 Nữ

20 110317 11A4 Phan Thị Kiều Trinh 20/08/2002 Nữ

21 110110 11A6 Nguyễn Thị Thu Huyền 04/04/2002 Nữ

22 110154 11A6 Phạm Lan Ly 07/08/2002 Nữ

23 110339 11A7 Hoàng Thị Thu Uyên 03/09/2002 Nữ

24 110004 11A1 Nguyễn Tiến Anh 17/09/2002 Nam

25 110157 11A8 Đặng Thị Mến 28/03/2002 Nữ

26 110243 11A2 Nguyễn Thị Mỹ Tâm 13/12/2002 Nữ

27 110351 11A2 Trịnh Hoàng Vũ 24/07/2002 Nam

28 110189 11A4 Kpă Y Nguyệt 24/04/2002 Nữ

29 110232 11A2 Hà Xuân Sơn 11/04/2002 Nam

30 110281 11A7 Kpuih Thuân 03/01/2001 Nam

31 110296 11A8 Đặng Đức Tiến 20/08/2002 Nam

32 110034 11A8 Đỗ Trung Đình 10/10/2002 Nam

33 110067 11A6 Nguyễn Thúy Hiền 20/01/2002 Nữ

34 110262 11A6 Nguyễn Thị Thu Thảo 09/02/2002 Nữ

35 110350 11A1 Trương Quang Vũ 15/04/2002 Nam

36 110353 11A6 Phan Trần Vương 19/04/2002 Nam

37 110026 11A8 Văn Viết Đại 17/03/2002 Nam

38 110148 11A6 Hà Thị Kim Loan 06/04/2002 Nữ

39 110245 11A4 Nguyễn Quang Thái 25/01/2002 Nam

40

Số bài

Số tờ

Cán bộ CKT

Chư Sê, ngày 5 tháng 1 năm 2019

KT.HIỆU TRƯỞNG

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Trương Quang Phong

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11

KIỂM TRA CHUNG HK2, 2018 - 2019 PHÒNG: A7

STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GTHỌC SINH KÝ NỘP BÀI

Page 21: TRƯỜ ỄN BỈ DANH SÁCH HỌC SINH KHỐ I 12thptnguyenbinhkhiem.gialai.edu.vn/.../20190115/DanhSachPhongKiemTra_HK2... · 43 120043 12A1 Nguyễn Anh Đào 26/10/2001 Nữ 44

Văn Đại Hóa AV Lý Sinh Đại Địa GD AV Sử Hóa Hình

1 110481 11A12 Trần Trung Thành 13/11/2002

2 110475 11A9 Lê Quý Thắng 26/04/2002

3 110445 11A12 Trần Thị Cẩm Nhung 27/06/2002

4 110462 11A12 Phạm Thị Như Quỳnh 11/09/2002

5 110417 11A9 Nguyễn Khánh Linh 27/10/2002

6 110429 11A9 Mai Nguyễn Hoài Nam 16/11/2002

7 110403 11A12 Vũ Thu Hường 18/05/2002

8 110362 11A11 Nguyễn Hiền Lan Anh 10/05/2002

9 110373 11A12 Nguyễn Thị Quỳnh Diễm 01/07/2002

10 110404 11A9 Đặng Quang Huy 26/03/2002

11 110407 11A9 Phan Thị Thu Huyền 17/12/2002

12 110465 11A12 Lương Thị Sen 04/02/2002

13 110492 11A10 Trần Thu Thùy 28/10/2002

14 110409 11A12 Phạm Tuấn Kiệt 12/10/2002

15 110411 11A9 Phùng Nguyễn Hải Lâm 07/02/2002

16 110399 11A12 Khấu Trung Hưng 19/02/2002

17 110400 11A9 Đào Thị Ngọc Hương 22/05/2002

18 110443 11A9 Trần Thị Kim Nhung 10/12/2002

19 110490 11A10 Võ Thị Bích Thuận 21/05/2002

20 110434 11A10 Đỗ Thị Kim Ngân 04/07/2002

21 110501 11A12 Nguyễn Thị Thùy Trang 29/10/2002

22 110458 11A9 Phạm Thị Diễm Quỳnh 15/06/2002

23 110459 11A10 Nguyễn Thị Vũ Quỳnh 21/06/2002

24 110493 11A12 Nguyễn Thị Thu Thủy 04/10/2002

25 110413 11A9 Nguyễn Thị Lan 17/12/2002

26 110460 11A12 Nguyễn Thị Như Quỳnh 11/10/2002

27 110466 11A9 Nguyễn Ngọc Sơn 08/09/2002

28 110376 11A11 Nguyễn Xuân Đức 01/09/2002

29 110424 11A11 Nguyễn Thị Ngọc Mai 28/06/2002

30 110452 11A9 Nguyễn Văn Quang 22/04/2002

31 110367 11A10 Trần Lệnh Bảo 37524

32 110401 11A10 Bùi Thị Thu Hương 11/09/2002

33 110487 11A12 Nguyễn Thịnh 08/11/2002

34 110382 11A11 Tạ Thị Thu Hà 28/12/2002

35 110218 11A9 Nguyễn Thị Lệ Quân 15/07/2002

36 110483 11A11 Vũ Thị Thanh Thảo 11/05/2002

37 110385 11A11 Nguyễn Tiến Hải 10/03/2002

38 110440 11A12 Trần Thị Bích Ngọc 08/11/2002

39

Số bài

Số tờ

Cán bộ CKT

Chư Sê, ngày 05 tháng 01 năm 2019

Ngày sinh

Trương Quang Phong

HỌC SINH KÝ NỘP BÀI

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11

KIỂM TRA TẬP TRUNG HK1, 2018 - 2019 PHÒNG: A1

STT SBD Lớp Họ và tên

KT.HIỆU TRƯỞNG

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Page 22: TRƯỜ ỄN BỈ DANH SÁCH HỌC SINH KHỐ I 12thptnguyenbinhkhiem.gialai.edu.vn/.../20190115/DanhSachPhongKiemTra_HK2... · 43 120043 12A1 Nguyễn Anh Đào 26/10/2001 Nữ 44

Văn Đại Hóa AV Lý Sinh Đại Địa GD AV Sử Hóa Hình

1 110395 11A9 Phan Thị Hoài 10/08/2002

2 110396 11A9 Vũ Minh Hoàng 12/09/2002

3 110397 11A11 Nguyễn Viết Hoàng 06/02/2002

4 110447 11A9 Hà Thị Kiều Oanh 24/10/2002

5 110418 11A10 Đặng Thị Thùy Linh 14/06/2002

6 110450 11A9 Bùi Thị Thanh Phương 05/01/2002

7 110486 11A9 Cao Ngọc Thiên 20/05/2002

8 110508 11A12 Nguyễn Thị Thanh Vân 02/10/2002

9 110438 11A11 Hồ Bảo Ngọc 24/05/2002

10 110439 11A12 Lê Mỹ Ngọc 21/07/2002

11 110511 11A12 Nguyễn Thanh Vọng 28/08/2002

12 110371 11A10 Trần Văn Cường 10/03/2002

13 110386 11A9 Nguyễn Thị Thu Hằng 29/03/2002

14 110414 11A12 Trần Nhật Lệ 25/08/2002

15 110484 11A12 Mai Phương Thảo 29/08/2002

16 110370 11A12 Nguyễn Quốc Công 06/07/2002

17 110391 11A10 Đặng Hữu Hiệp 22/07/2002

18 110422 11A11 Phạm Nguyễn Thành Long 03/02/2002

19 110427 11A11 Nguyễn Quốc Minh 03/07/2002

20 110441 11A12 Tạ Quang Nhân 16/09/2002

21 110451 11A11 Dương Thu Phương 03/09/2002

22 110494 11A12 Nguyễn Ngọc Tiến 08/05/2002

23 110430 11A11 Phan Hoài Nam 15/07/2002

24 110467 11A10 Trần Khánh Sơn 20/10/2002

25 110513 11A11 Lâm Quốc Vương 30/10/2002

26 110377 11A11 Nguyễn Đình Dũng 03/02/2002

27 110479 11A12 Lê Văn Thắng 11/01/2002

28 110432 11A9 Đào Thị Tố Nga 25/03/2002

29 110437 11A11 Hoàng Kim Ngọc 05/02/2002

30 110442 11A11 Đỗ Thị Phương Nhi 01/09/2002

31 110489 11A9 Hà Thuận 21/08/2002

32 110499 11A10 Đỗ Thị Trang 21/03/2002

33 110504 11A10 Dương Quốc Trung 10/10/2001

34 110387 11A9 Hồ Thị Ngọc Hảo 02/06/2001

35 110448 11A12 Hoàng Hải Phòng 09/06/2001

36 110457 11A9 Nguyễn Như Quỳnh 10/12/2002

37 110505 11A10 Ngô Gia Tự 16/05/2002

38 110364 11A11 Nguyễn Thị Nhật Ánh 25/08/2002

39

Số bài

Số tờ

Cán bộ CKT

Trương Quang Phong

Chư Sê, ngày 05 tháng 01 năm 2019

KT.HIỆU TRƯỞNG

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11

KIỂM TRA TẬP TRUNG HK1, 2018 - 2019 PHÒNG: A2

STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinhHỌC SINH KÝ NỘP BÀI

Page 23: TRƯỜ ỄN BỈ DANH SÁCH HỌC SINH KHỐ I 12thptnguyenbinhkhiem.gialai.edu.vn/.../20190115/DanhSachPhongKiemTra_HK2... · 43 120043 12A1 Nguyễn Anh Đào 26/10/2001 Nữ 44

Văn Đại Hóa AV Lý Sinh Đại Địa GD AV Sử Hóa Hình

1 110406 11A10 Nguyễn Xuân Huy 05/12/2002

2 110506 11A11 Nguyễn Minh Tuấn 05/09/2002

3 110507 11A10 Lê Thanh Tùng 37320

4 110515 11A10 Trần Thị Xuân 02/02/2002

5 110360 11A12 Đinh Nguyễn Tường An 37532

6 110393 11A12 Lê Minh Hiếu 01/02/2002

7 110420 11A11 Phạm Thị Kiều Loan 28/09/2002

8 110453 11A10 Lê Văn Quang 37113

9 110456 11A9 Phạm Văn Quý 28/09/2002

10 110473 11A11 Trần Thị Hồng Thắm 25/04/2002

11 110485 11A9 Lê Thi 07/07/2002

12 110512 11A12 Lê Văn Vui 16/10/2001

13 110368 11A11 Phạm Thị Kim Chi 28/03/2002

14 110380 11A11 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 20/10/2002

15 110390 11A12 Phan Thúy Hiền 02/09/2002

16 110392 11A9 Nguyễn Doãn Hiếu 02/11/2002

17 110421 11A10 Phạm Minh Lộc 15/03/2002

18 110425 11A9 Phan Đức Mạnh 10/09/2002

19 110464 11A11 Phạm Minh Sang 20/08/2002

20 110474 11A11 Hà Thị Thu Thân 01/11/2002

21 110510 11A9 Lâm Như Vinh 28/09/2002

22 110363 11A11 Nguyễn Thị Phương Anh 10/06/2002

23 110381 11A10 Nguyễn Thị Hà 26/03/2002

24 110388 11A11 Nguyễn Thị Mỹ Hảo 01/01/2002

25 110412 11A10 Mai Thế Hoài Lâm 14/11/2002

26 110444 11A10 Đõ Thị Cẩm Nhung 01/02/2002

27 110446 11A12 Võ Thị Hồng Nhung 22/11/2002

28 110477 11A11 Bùi Trung Thắng 31/10/2002

29 110514 11A9 Nguyễn Thị Lê Vy 11/06/2002

30 110369 11A10 Nguyễn Trường Chiến 01/04/2002

31 110416 11A12 Hồ Thị Kim Liễu 10/04/2002

32 110428 11A9 Hồ Nhật Nam 25/08/2002

33 110449 11A11 Lê Đức Phú 22/03/2002

34 110469 11A10 Văn Viết Tâm 07/05/2002

35 110476 11A10 Nguyễn Đức Thắng 16/11/2002

36 110509 11A10 Thái Duy Vĩ 01/09/2002

37 110375 11A11 Nguyễn Mạnh Đình 29/10/2002

38 110379 11A9 Nguyễn Vũ Mỹ Duyên 29/11/2002

39

Số bài

Số tờ

Cán bộ CKT

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11

KIỂM TRA TẬP TRUNG HK1, 2018 - 2019 PHÒNG: A3

STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinhHỌC SINH KÝ NỘP BÀI

Chư Sê, ngày 05 tháng 01 năm 2019

KT.HIỆU TRƯỞNG

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Trương Quang Phong

Page 24: TRƯỜ ỄN BỈ DANH SÁCH HỌC SINH KHỐ I 12thptnguyenbinhkhiem.gialai.edu.vn/.../20190115/DanhSachPhongKiemTra_HK2... · 43 120043 12A1 Nguyễn Anh Đào 26/10/2001 Nữ 44

Văn Đại Hóa AV Lý Sinh Đại Địa GD AV Sử Hóa Hình

1 110394 11A10 Lê Viết Hòa 07/09/2002

2 110398 11A11 Mai Thị Hồng 29/03/2002

3 110408 11A11 Trần Hữu Kiên 26/08/2002

4 110468 11A11 Nguyễn Ngọc Sơn 09/11/2002

5 110472 11A9 Nguyễn Thị Hồng Thắm 23/07/2002

6 110480 11A9 Đinh Trần Thanh 11/11/2002

7 110497 11A11 Nguyễn Trọng Tín 25/09/2002

8 110361 11A9 Trần Văn Anh 23/11/2002

9 110405 11A9 Lương Quốc Huy 13/03/2000

10 110415 11A10 Đào Thị Liên 02/06/2002

11 110463 11A11 Lê Hoàng Sang 21/11/2002

12 110470 11A12 Lê Danh Thái 03/02/2002

13 110495 11A12 Ngô Thị Kim Tiền 26/09/2002

14 110503 11A12 Ngô Thị Trúc 27/10/2002

15 110378 11A11 Phan Thanh Duy 12/04/2002

16 110383 11A12 Phan Thúy Hà 02/09/2002

17 110423 11A10 Siu Lúi 30/05/2002

18 110496 11A10 Trần Văn Tín 24/09/2002

19 110366 11A10 Nguyễn Quốc Bảo 37556

20 110419 11A10 Ksor H' Loan 16/04/2000

21 110436 11A12 Hà Thị Kim Ngân 06/02/2001

22 110454 11A12 Nguyễn Trọng Quang 04/06/2002

23 110498 11A9 Lê Thị Thùy Trang 25/12/2001

24 110372 11A10 Đặng Đình Dần 28/10/2001

25 110488 11A12 Lê Thị Thu 28/03/2002

26 110426 11A9 Nguyễn Văn Minh 12/07/2002

27 110482 11A10 Lê Thị Thảo 07/11/2002

28 110500 11A10 Vũ Thị Quỳnh Trang 21/11/2002

29 110516 11A11 Nguyễn Thị Hải Yến 17/07/2002

30 110365 11A9 Lê Công Bắc 01/11/2002

31 110410 11A10 Rơ Mah Kiêu 09/06/2001

32 110455 11A12 Nguyễn Tiến Quang 37195

33 110471 11A12 Phạm Quốc Thái 22/04/2002

34 110502 11A9 Nguyễn Lê Thành Trúc 28/09/2002

35 110402 11A11 Hồ Thị Diễm Hương 20/02/2002

36 110431 11A12 Phạm Hải Nam 08/02/2002

37 110461 11A12 Phan Thị Diễm Quỳnh 10/05/2002

38 110374 11A11 Phạm Thị Ngọc Diệu 18/02/2002

39

Số bài

Số tờ

Cán bộ CKT

Chư Sê, ngày 05 tháng 01 năm 2019

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11

KIỂM TRA TẬP TRUNG HK1, 2018 - 2019 PHÒNG: A4

STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinhHỌC SINH KÝ NỘP BÀI

KT.HIỆU TRƯỞNG

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Trương Quang Phong

Page 25: TRƯỜ ỄN BỈ DANH SÁCH HỌC SINH KHỐ I 12thptnguyenbinhkhiem.gialai.edu.vn/.../20190115/DanhSachPhongKiemTra_HK2... · 43 120043 12A1 Nguyễn Anh Đào 26/10/2001 Nữ 44

Hóa Đại AV Địa Văn Sử GD Lý Sinh Hình Hóa AV Đại

1 100478 10A7 Đỗ Thị Ngọc Thùy 05/11/2003

2 100086 10A2 Nguyễn Minh Đức 26/02/2003

3 100081 10A2 Nguyễn Ngọc Diệp 10/09/2003

4 100236 10A2 Nguyễn Thị Thùy Linh 19/09/2003

5 100278 10A2 Ngô Thị Kiều Mi 12/08/2003

6 100557 10A2 Cao Thị Thùy Vân 15/06/2003

7 100124 10A2 Nguyễn Trần Vân Giang 04/08/2003

8 100106 10A2 Đoàn Thị Ánh Dương 04/02/2003

9 100110 10A7 Lê Diên Dương 21/05/2003

10 100130 10A1 Nguyễn Minh Hà 04/02/2003

11 100440 10A7 Nguyễn Bá Trường Thành 03/12/2003

12 100464 10A2 Phạm Huỳnh Hoài Thư 11/11/2003

13 100364 10A2 Phan Thái Phong 09/10/2003

14 100492 10A1 Chu Quốc Toàn 04/10/2003

15 100063 10A8 Hà Mạnh Cường 12/08/2003

16 100147 10A2 Phan Trần Hậu 23/07/2003

17 100152 10A2 Nguyễn Thị Hiền 02/09/2003

18 100183 10A3 Lê Thị Lan Hương 03/01/2003

19 100194 10A10 Hồ Đắc Thành Huy 01/06/2003

20 100221 10A1 Nguyễn Tùng Lâm 15/10/2003

21 100463 10A2 Đặng Vũ Anh Thư 15/07/2003

22 100255 10A2 Hoàng Thị Lưu Luyến 03/02/2003

23 100303 10A2 Ngô Thị Ngân 10/01/2003

24 100323 10A7 Hồ Thảo Nguyên 17/11/2003

25 100410 10A13 Nguyễn Vũ Nguyên Sinh 17/12/2003

26 100425 10A2 Đoàn Duy Tân 16/10/2003

27 100574 10A10 Nguyễn Văn Vinh 11/09/2003

28 100125 10A4 Trần Thị Hương Giang 07/10/2003

29 100182 10A2 Nguyễn Thị Thanh Hương 12/11/2003

30 100285 10A6 Đỗ Thị Quỳnh My 17/10/2003

31 100300 10A1 Nguyễn Thị Thanh Ngân 02/03/2003

32 100339 10A10 Nguyễn Thành Nhân 09/08/2003

33 100377 10A8 Hoàng Thị Thanh Phượng 06/07/2003

34 100560 10A12 Phạm Thị Diệu Vân 26/06/2003

35 100037 10A6 Nguyễn Văn Cảnh 10/06/2003

36 100132 10A4 Nguyễn Như Hà 31/10/2003

37 100142 10A6 Nguyễn Thị Thu Hằng 09/11/2003

38 100295 10A2 Lê Đoàn Tố Nga 15/02/2003

39 100395 10A1 Trương Thị Thúy Quỳnh 19/09/2003

40 100404 10A13 Hoàng Thị Ngọc Quỳnh 18/04/2002

41 100443 10A3 Vũ Hà Phương Thảo 24/09/2003

42 100445 10A5 Nguyễn Phương Thảo 13/02/2003

Số bài

Số tờ

Cán bộ CKT

HỌC SINH KÝ NỘP BÀI

Trương Quang Phong

Chư Sê, ngày 05 tháng 01 năm 2019

KT.HIỆU TRƯỞNG

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 10

KIỂM TRA TẬP TRUNG HK1, 2018 - 2019 PHÒNG: A5

STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh

Page 26: TRƯỜ ỄN BỈ DANH SÁCH HỌC SINH KHỐ I 12thptnguyenbinhkhiem.gialai.edu.vn/.../20190115/DanhSachPhongKiemTra_HK2... · 43 120043 12A1 Nguyễn Anh Đào 26/10/2001 Nữ 44

Hóa Đại AV Địa Văn Sử GD Lý Sinh Hình Hóa AV Đại

1 100466 10A10 Nguyễn Thị Minh Thư 08/03/2003

2 100474 10A5 Phan Thị Hồng Thúy 13/03/2003

3 100014 10A7 Nguyễn Duy Anh 22/04/2003

4 100022 10A3 Trịnh Thị Ngọc Ánh 12/10/2003

5 100047 10A6 Lưu Thị Ngọc Chi 28/11/2003

6 100216 10A6 Đặng Thị Thanh Kiều 05/03/2003

7 100243 10A9 Thái Thị Linh 21/01/2003

8 100259 10A9 Mai Thị Cẩm Ly 16/05/2003

9 100264 10A10 Nguyễn Thị Như Lý 05/01/2003

10 100311 10A7 Hà Đình Nghĩa 01/08/2003

11 100394 10A1 Hồ Trần Như Quỳnh 13/07/2003

12 100406 10A4 Hồ Thị Bé Sang 20/03/2003

13 100449 10A10 Huỳnh Thị Thu Thảo 20/02/2003

14 100459 10A6 Dương Thị Lệ Thu 23/09/2003

15 100472 10A9 Trần Thị Hoài Thương 09/03/2003

16 100529 10A5 Lê Cẩm Tú 01/10/2003

17 100033 10A3 Nguyễn Hương Bình 04/05/2003

18 100035 10A12 Trần Thanh Bình 15/06/2003

19 100085 10A1 Bùi Đức Độ 12/06/2003

20 100097 10A2 Đặng Thị Thùy Dung 03/12/2003

21 100175 10A7 Nguyễn Mạnh Hùng 16/07/2003

22 100176 10A13 Đồng Hữu Hùng 25/06/2003

23 100223 10A10 Đào Thị Quỳnh Lâm 03/03/2003

24 100237 10A2 Phạm Thị Trúc Linh 08/02/2003

25 100348 10A2 Nguyễn Bùi Thanh Như 30/11/2003

26 100375 10A7 Nguyễn Thị Hoài Phương 27/09/2003

27 100479 10A3 Nguyễn Thị Thu Thủy 20/04/2003

28 100518 10A6 Nguyễn Đức Trọng 13/10/2003

29 100535 10A7 Lê Công Tuấn 01/09/2003

30 100006 10A1 Lê Thị Vân Anh 27/11/2003

31 100098 10A4 Lê Nguyễn Thùy Dung 29/10/2003

32 100119 10A9 Bùi Trần Kỳ Duyên 14/09/2003

33 100128 10A13 Bùi Hương Giang 16/04/2003

34 100135 10A12 Nguyễn Thị Thúy Hà 16/09/2003

35 100164 10A2 Phùng Viết Hoàng 22/12/2003

36 100198 10A6 Nguyễn Thị Thu Huyền 08/09/2003

37 100304 10A7 Nguyễn Thị Kim Ngân 28/06/2003

38 100388 10A8 Mai Thị Thu Quyên 25/12/2003

39 100427 10A1 Phan Đình Thái 02/01/2003

40 100465 10A9 Tôn Nữ Anh Thư 16/01/2003

41 100481 10A7 Nguyễn Nho Ngọc Thủy 05/04/2003

42 100494 10A7 Nguyễn Thị Hồng Trăm 21/08/2003

Số bài

Số tờ

Cán bộ CKT

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 10

KIỂM TRA TẬP TRUNG HK1, 2018 - 2019 PHÒNG: A6

STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinhHỌC SINH KÝ NỘP BÀI

Chư Sê, ngày 05 tháng 01 năm 2019

KT.HIỆU TRƯỞNG

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Trương Quang Phong

Page 27: TRƯỜ ỄN BỈ DANH SÁCH HỌC SINH KHỐ I 12thptnguyenbinhkhiem.gialai.edu.vn/.../20190115/DanhSachPhongKiemTra_HK2... · 43 120043 12A1 Nguyễn Anh Đào 26/10/2001 Nữ 44

Hóa Đại AV Địa Văn Sử GD Lý Sinh Hình Hóa AV Đại

1 100497 10A3 Nghiêm Thị Thu Trang 13/03/2003

2 100500 10A6 Trần Huyền Trang 20/11/2003

3 100558 10A2 Lê Thị Tố Vân 28/02/2003

4 100563 10A6 Lê Thị Yến Vi 12/04/2003

5 100009 10A4 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 28/03/2003

6 100120 10A11 Đoàn Thị Mỹ Duyên 12/09/2003

7 100149 10A11 Trương Đình Hậu 31/12/2003

8 100178 10A3 Tạ Văn Hưng 21/12/2003

9 100228 10A10 Đỗ Khánh Lê 09/10/2003

10 100242 10A7 Phạm Khánh Linh 15/08/2003

11 100301 10A1 Phạm Thị Ngân 18/04/2003

12 100314 10A5 Võ Nguyên Cẩm Ngọc 13/09/2003

13 100353 10A7 Bùi Thị Hồng Nhung 20/12/2003

14 100493 10A2 Huỳnh Bảo Trâm 08/11/2003

15 100514 10A7 Nguyễn Ngọc Băng Trinh 01/12/2003

16 100517 10A10 Phan Trần Tú Trinh 23/09/2003

17 100579 10A5 Võ Tường Vy 08/08/2003

18 100001 10A3 Nguyễn Thị Thiên An 11/02/2003

19 100030 10A5 Nguyễn Thị Ngọc Bích 08/02/2003

20 100076 10A13 Lê Đình Đạt 28/01/2003

21 100109 10A6 Nguyễn Thị Thùy Dương 20/08/2003

22 100199 10A8 Đào Thị Huyền 28/12/2003

23 100206 10A11 Đoàn Minh Khiêm 23/11/2003

24 100277 10A8 Nguyễn Đình May 22/03/2003

25 100334 10A1 Phan Hoài Nhân 01/08/2003

26 100421 10A5 Phạm Thị Thanh Tâm 13/07/2003

27 100428 10A2 Lê Minh Thái 24/02/2003

28 100441 10A9 Đỗ Quốc Thành 25/09/2003

29 100498 10A4 Phan Thị Huyền Trang 08/03/2003

30 100568 10A4 Phạm Văn Viên 10/05/2003

31 100008 10A4 Huỳnh Bá Hoàng Anh 20/08/2003

32 100053 10A1 Nguyễn Công Chiến 15/05/2003

33 100082 10A1 Nguyễn Thị Bích Diệu 27/01/2003

34 100137 10A3 Nguyễn Hoàng Huy Hải 16/09/2003

35 100143 10A9 Huỳnh Thị Thu Hằng 25/05/2003

36 100187 10A13 Hà Thị Mai Hương 23/08/2003

37 100202 10A2 Bùi Tuấn Khải 12/05/2003

38 100284 10A3 Nguyễn Thị Yến My 07/11/2003

39 100308 10A12 Bùi Thị Ngân 23/11/2003

40 100343 10A6 Lê Ngọc Thảo Nhi 06/02/2003

41 100576 10A8 Phạm Nguyên Vũ 06/05/2003

42 100007 10A4 Bùi Ngọc Anh 07/05/2003

Số bài

Số tờ

Cán bộ CKT

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 10

KIỂM TRA TẬP TRUNG HK1, 2018 - 2019 PHÒNG: A7

STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinhHỌC SINH KÝ NỘP BÀI

Chư Sê, ngày 05 tháng 01 năm 2019

KT.HIỆU TRƯỞNG

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Trương Quang Phong

Page 28: TRƯỜ ỄN BỈ DANH SÁCH HỌC SINH KHỐ I 12thptnguyenbinhkhiem.gialai.edu.vn/.../20190115/DanhSachPhongKiemTra_HK2... · 43 120043 12A1 Nguyễn Anh Đào 26/10/2001 Nữ 44

Hóa Đại AV Địa Văn Sử GD Lý Sinh Hình Hóa AV Đại

1 100233 10A8 Nguyễn Thị Liên 28/01/2003

2 100276 10A13 Nguyễn Tiến Mạnh 14/04/2003

3 100286 10A7 Nguyễn Thị My 26/05/2003

4 100288 10A8 Trần Thị Trà My 26/11/2003

5 100307 10A11 Đoàn Thị Thu Ngân 22/03/2003

6 100330 10A2 Nguyễn Lê Ánh Nguyệt 19/08/2003

7 100333 10A1 Nguyễn Phúc Nhân 20/10/2003

8 100417 10A7 Lã Anh Tài 22/07/2003

9 100448 10A8 Nguyễn Duy Phương Thảo 08/04/2003

10 100538 10A13 Hoàng Anh Tuấn 21/07/2003

11 100541 10A10 Tô Văn Tùng 10/01/2003

12 100548 10A8 Phạm Thị Ánh Tuyết 21/01/2003

13 100002 10A5 Phan Trịnh Quốc An 17/05/2003

14 100017 10A9 Hồ Xuân Tuấn Anh 16/08/2003

15 100024 10A8 Đỗ Thị Ngọc Ánh 21/06/2003

16 100032 10A1 Nguyễn Nam Bình 14/05/2003

17 100051 10A12 Nghiêm Thị Linh Chi 05/01/2003

18 100061 10A7 Nguyễn Đức Cường 23/01/2003

19 100165 10A5 Trần Đình Hoàng 01/03/2003

20 100240 10A5 Phạm Tú Linh 13/01/2003

21 100313 10A2 Dương Vân Ngọc 11/11/2003

22 100321 10A1 Trần Thảo Nguyên 12/06/2003

23 100368 10A6 Trần Văn Phú 08/07/2003

24 100373 10A2 Đỗ Thị Thu Phương 17/02/2003

25 100424 10A12 Phan Thị Tại Tâm 15/01/2003

26 100572 10A7 Đặng Thế Vinh 12/06/2003

27 100079 10A9 Văn Thị Kiều Diễm 06/02/2003

28 100126 10A7 Vũ Thị Giang 17/05/2003

29 100138 10A6 Trần Thị Ngọc Hân 24/04/2003

30 100148 10A9 Mai Thị Hậu 08/01/2003

31 100261 10A11 Nguyễn Thị Xuân Ly 30/01/2003

32 100283 10A13 Lăng Thị Mùi 19/11/2003

33 100289 10A9 Trần Thị Hà My 16/04/2003

34 100342 10A6 Hoàng Thị Linh Nhi 05/08/2003

35 100346 10A9 Nguyễn Thị Tú Nhi 10/11/2003

36 100359 10A13 Lê Thị Kiều Oanh 25/12/2003

37 100429 10A3 Đỗ Quốc Thái 27/05/2003

38 100439 10A10 Lê Thị Thanh Thanh 25/07/2003

39 100461 10A11 Đỗ Thị Thu 21/11/2003

40 100501 10A8 Lê Thị Thùy Trang 17/05/2003

41 100519 10A8 Lê Quốc Trọng 09/12/2003

42 100552 10A3 Lê Thị Bảo Uyên 27/01/2003

Số bài

Số tờ

Cán bộ CKT

Chư Sê, ngày 05 tháng 01 năm 2019

KT.HIỆU TRƯỞNG

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Trương Quang Phong

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 10

KIỂM TRA TẬP TRUNG HK1, 2018 - 2019 PHÒNG: A8

STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinhHỌC SINH KÝ NỘP BÀI

Page 29: TRƯỜ ỄN BỈ DANH SÁCH HỌC SINH KHỐ I 12thptnguyenbinhkhiem.gialai.edu.vn/.../20190115/DanhSachPhongKiemTra_HK2... · 43 120043 12A1 Nguyễn Anh Đào 26/10/2001 Nữ 44

Hóa Đại AV Địa Văn Sử GD Lý Sinh Hình Hóa AV Đại

1 100585 10A3 Lê Văn Ý 27/06/2003

2 100049 10A10 Trần Thị Kim Chi 04/12/2003

3 100096 10A1 Nguyễn Thị Thùy Dung 30/05/2003

4 100101 10A12 Huỳnh Thị Thùy Dung 07/11/2003

5 100102 10A5 Nguyễn Đình Phúc Dũng 11/09/2003

6 100127 10A10 Phạm Hồ Hoàng Giang 28/02/2003

7 100188 10A1 Đặng Trần Huy 03/09/2003

8 100213 10A4 Bùi Ngọc Anh Kiều 08/11/2003

9 100272 10A7 Phạm Ngọc Mẫn 30/01/2003

10 100320 10A1 Mai Xuân Nguyên 17/09/2003

11 100328 10A1 Nguyễn Thị Nguyệt 01/07/2003

12 100332 10A11 Hồ Thị Ánh Nguyệt 16/02/2003

13 100344 10A6 Phạm Thị Ngọc Nhi 19/12/2003

14 100347 10A10 Phạm Nguyễn Kiều Nhi 06/02/2003

15 100370 10A5 Nguyễn Đình Hoàng Phúc 11/09/2003

16 100389 10A8 Nguyễn Thị Tú Quyên 26/04/2003

17 100432 10A1 Ngô Nguyễn Xuân Thắng 29/03/2003

18 100485 10A3 Văn Thị Thủy Tiên 07/12/2002

19 100573 10A8 Nguyễn Trà Vinh 01/06/2003

20 100578 10A1 Nguyễn Minh Vương 24/10/2003

21 100034 10A11 Nguyễn Thị Lệ Bình 01/09/2003

22 100048 10A10 Đào Thị Kim Chi 20/06/2003

23 100089 10A6 Nguyễn Như Đức 02/03/2003

24 100167 10A6 Nguyễn Khắc Việt Hoàng 13/02/2003

25 100172 10A8 Văn Thị Mỹ Huế 25/09/2003

26 100210 10A2 Nguyễn Trung Kiên 28/02/2003

27 100235 10A1 Nguyễn Võ Khánh Linh 02/05/2003

28 100263 10A9 Nguyễn Thị Ngọc Lý 23/07/2003

29 100269 10A7 Trần Thị Yến Mai 10/03/2003

30 100305 10A7 Nguyễn Thị Thủy Ngân 08/03/2003

31 100309 10A10 Nguyễn Đỗ Văn Minh Nghi 04/04/2003

32 100327 10A1 Phạm Thị Thu Nguyệt 23/02/2003

33 100329 10A2 Bùi Thị Bích Nguyệt 23/11/2003

34 100352 10A5 Lưu Thị Hồng Nhung 19/04/2003

35 100458 10A2 Nguyễn Thị Minh Thu 07/11/2003

36 100460 10A9 Đồng Thị Thu 03/06/2003

37 100488 10A2 Nguyễn Văn Tiến 22/02/2003

38 100499 10A5 Nguyễn Thị Huyền Trang 21/05/2003

39 100569 10A2 Lê Phước Việt 04/02/2003

40 100582 10A12 Hồ Thị Tường Vy 29/01/2003

41 100059 10A4 Nguyễn Thị Cúc 02/03/2003

42 100099 10A7 Văn Ái Mỹ Dung 17/08/2003

Số bài

Số tờ

Cán bộ CKT

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 10

KIỂM TRA TẬP TRUNG HK1, 2018 - 2019

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Trương Quang Phong

PHÒNG: A11

STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinhHỌC SINH KÝ NỘP BÀI

Chư Sê, ngày 05 tháng 01 năm 2019

KT.HIỆU TRƯỞNG

Page 30: TRƯỜ ỄN BỈ DANH SÁCH HỌC SINH KHỐ I 12thptnguyenbinhkhiem.gialai.edu.vn/.../20190115/DanhSachPhongKiemTra_HK2... · 43 120043 12A1 Nguyễn Anh Đào 26/10/2001 Nữ 44

Hóa Đại AV Địa Văn Sử GD Lý Sinh Hình Hóa AV Đại

1 100112 10A12 Nguyễn Văn Dương 21/06/2003

2 100141 10A6 Đỗ Lê Diệu Hằng 07/12/2003

3 100273 10A5 Nguyễn Đức Mạnh 10/07/2003

4 100279 10A4 Trịnh Công Minh 16/07/2003

5 100282 10A7 Phan Thị Thúy Mùi 21/09/2003

6 100299 10A13 Dương Thị Hằng Nga 06/09/2003

7 100390 10A9 Nguyễn Thị Mỹ Quyên 20/01/2003

8 100396 10A2 Nguyễn Như Quỳnh 27/06/2003

9 100400 10A7 Trịnh Nguyễn Diễm Quỳnh 28/10/2003

10 100430 10A11 Phạm Duy Thái 16/12/2003

11 100496 10A2 Phạm Thị Thùy Trang 26/09/2003

12 100503 10A10 Nguyễn Thị Thùy Trang 08/03/2003

13 100504 10A12 Nguyễn Dư Quỳnh Trang 02/05/2003

14 100526 10A10 Nguyễn Văn Trường 30/09/2003

15 100534 10A5 Bùi Nguyễn Tuấn 18/04/2003

16 100571 10A1 Nguyễn Hữu Vinh 21/11/2003

17 100575 10A4 Nguyễn Huy Vũ 22/11/2003

18 100580 10A5 Lê Nhã Vy 02/01/2003

19 100060 10A12 Mạc Văn Cương 04/04/2003

20 100070 10A1 Lê Tiến Đạt 06/02/2003

21 100104 10A6 Phạm Tiến Dũng 02/11/2002

22 100136 10A13 Diệp Nhật Hạ 20/11/2003

23 100154 10A2 Nguyễn Đình Hiếu 21/02/2003

24 100205 10A7 Nguyễn Văn Khánh 08/10/2003

25 100211 10A4 Hồ Trung Kiên 15/10/2003

26 100225 10A4 Bùi Thị Hương Lan 22/10/2003

27 100226 10A9 Nguyễn Thị Hương Lan 14/11/2003

28 100376 10A9 Ngô Phúc Phương 28/02/2003

29 100386 10A13 Trần Thanh Quý 18/09/2003

30 100392 10A3 Nguyễn Thị Ngọc Quyền 13/02/2003

31 100433 10A2 Trần Đình Thắng 07/11/2003

32 100469 10A2 Lê Anh Thương 08/11/2002

33 100490 10A9 Nguyễn Duy Tiến 14/04/2003

34 100513 10A7 Nguyễn Lê Nhật Trinh 01/02/2003

35 100515 10A7 Trần Ngọc Trinh 02/10/2003

36 100561 10A12 Phan Thị Dạ Vân 07/01/2003

37 100005 10A1 Phan Hoàng Anh 09/02/2003

38 100052 10A1 Nguyễn Minh Chí 22/11/2003

39 100094 10A11 Lê Văn Đức 20/11/2001

40 100215 10A5 Phạm Thị Diễm Kiều 19/02/2003

41 100222 10A3 Nguyễn Phước Lâm 06/03/2003

42 100227 10A1 Hoàng Duy Lân 16/01/2003

Số bài

Số tờ

Cán bộ CKT

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 10

KIỂM TRA TẬP TRUNG HK1, 2018 - 2019 PHÒNG: A12

STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinhHỌC SINH KÝ NỘP BÀI

Chư Sê, ngày 05 tháng 01 năm 2019

KT.HIỆU TRƯỞNG

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Trương Quang Phong

Page 31: TRƯỜ ỄN BỈ DANH SÁCH HỌC SINH KHỐ I 12thptnguyenbinhkhiem.gialai.edu.vn/.../20190115/DanhSachPhongKiemTra_HK2... · 43 120043 12A1 Nguyễn Anh Đào 26/10/2001 Nữ 44

Hóa Đại AV Địa Văn Sử GD Lý Sinh Hình Hóa AV Đại

1 100239 10A5 Phạm Thị Ngọc Linh 30/10/2003

2 100241 10A6 Trịnh Thị Mỹ Linh 05/12/2003

3 100291 10A2 Đặng Văn Nam 17/03/2003

4 100356 10A11 Phan Thị Trà Ny 15/01/2003

5 100357 10A3 Nguyễn Kiều Oanh 19/10/2003

6 100418 10A10 Tạ Đình Tài 02/08/2003

7 100435 10A4 Võ Quốc Thắng 27/08/2003

8 100444 10A4 Nguyễn Thị Minh Thảo 13/10/2003

9 100446 10A7 Huỳnh Thị Thanh Thảo 22/08/2003

10 100473 10A1 Nguyễn Thị Diệu Thúy 30/01/2003

11 100502 10A8 Vũ Thị Kiều Trang 12/03/2003

12 100546 10A10 Huỳnh Cao Bảo Tường 14/11/2003

13 100564 10A10 Võ Lê Vi 30/10/2003

14 100583 10A13 Nguyễn Thanh Xuân 01/11/2003

15 100018 10A9 Trần Quế Anh 07/08/2003

16 100090 10A6 Vũ Hoàng Đức 26/06/2003

17 100115 10A3 Nguyễn Đăng Duy 01/01/2003

18 100121 10A12 Đào Thị Mỹ Duyên 15/12/2003

19 100133 10A7 Lê Thị Thu Hà 06/07/2003

20 100160 10A12 Nguyễn Bá Hòa 04/04/2003

21 100195 10A10 Nguyễn Ngọc Huy 30/03/2003

22 100267 10A5 Võ Thị Tuyết Mai 09/09/2003

23 100317 10A8 Phan Thị Hồng Ngọc 29/08/2002

24 100381 10A13 Phạm Hồng Quân 14/02/2003

25 100452 10A11 Hồ Lâm Thảo 30/11/2003

26 100467 10A13 Trần Văn Thuận 26/04/2003

27 100506 10A6 Phan Minh Trí 24/10/2003

28 100525 10A7 Nguyễn Bùi Quang Trường 01/06/2003

29 100544 10A5 Cao Ngọc Cát Tường 23/09/2003

30 100013 10A6 Lê Thị Vân Anh 23/07/2003

31 100021 10A13 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 02/08/2003

32 100031 10A12 Phạm Văn Bính 01/10/2003

33 100057 10A12 Nguyễn Phú Công 19/02/2003

34 100072 10A5 Lê Nguyễn Quang Đạt 05/01/2003

35 100077 10A3 Dương Thị Diễm 21/02/2003

36 100083 10A3 Nguyễn Ngọc Hiếu Đỉnh 19/02/2003

37 100107 10A4 Đàm Văn Dương 16/12/2003

38 100146 10A2 Nguyễn Hoàng Văn Hậu 31/01/2003

39 100150 10A11 Nguyễn Xuân Hậu 22/03/2003

40 100162 10A4 Đoàn Thế Hoàn 13/11/2003

41 100171 10A1 Châu Thị Ngọc Hồng 22/12/2003

42

Số bài

Số tờ

Cán bộ CKT

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 10

KIỂM TRA TẬP TRUNG HK1, 2018 - 2019 PHÒNG: A13

STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinhHỌC SINH KÝ NỘP BÀI

Chư Sê, ngày 05 tháng 01 năm 2019

KT.HIỆU TRƯỞNG

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Trương Quang Phong

Page 32: TRƯỜ ỄN BỈ DANH SÁCH HỌC SINH KHỐ I 12thptnguyenbinhkhiem.gialai.edu.vn/.../20190115/DanhSachPhongKiemTra_HK2... · 43 120043 12A1 Nguyễn Anh Đào 26/10/2001 Nữ 44

Hóa Đại AV Địa Văn Sử GD Lý Sinh Hình Hóa AV Đại

1 100189 10A2 Nguyễn Văn Huy 11/12/2003

2 100209 10A6 Rơ Chăm Nguyễn Y Khoa 16/02/2003

3 100234 10A7 Nguyễn Thị Liễu 03/03/2003

4 100245 10A10 Nguyễn Thị Mỹ Linh 04/06/2003

5 100246 10A11 Nguyễn Thị Khánh Linh 01/11/2003

6 100252 10A13 Huỳnh Thị Thu Lợi 20/12/2003

7 100262 10A12 Nguyễn Thị Diệu Ly 10/11/2003

8 100297 10A9 Bùi Thị Thúy Nga 07/08/2003

9 100306 10A10 Đào Nguyễn Thảo Ngân 30/06/2003

10 100318 10A10 Phan Thị Diệu Ngọc 02/11/2003

11 100358 10A13 Trần Thị Lâm Oanh 13/09/2003

12 100369 10A2 Võ Lê Bảo Phúc 15/11/2003

13 100371 10A10 Tào Trọng Phúc 17/10/2003

14 100413 10A2 Đỗ Nguyễn Ngọc Sương 02/01/2003

15 100471 10A6 Nguyễn Thị Thương 20/01/2003

16 100511 10A3 La Kiều Trinh 25/05/2003

17 100562 10A13 Đinh Phạm Linh Vân 37874

18 100087 10A3 Phan Minh Đức 10/04/2003

19 100156 10A4 Phùng Trọng Hiếu 11/09/2003

20 100256 10A4 Nguyễn Thị Cẩm Ly 02/12/2003

21 100265 10A12 Lê Thị Lý 26/02/2003

22 100296 10A3 Nguyễn Thị Nga 14/04/2003

23 100298 10A12 Trần Thị Thúy Nga 05/10/2003

24 100354 10A11 Nguyễn Thị Hồng Nhung 09/07/2003

25 100399 10A4 Lương Thị Như Quỳnh 06/10/2003

26 100408 10A10 Đỗ Thị Sáu 20/11/2002

27 100431 10A13 Nguyễn Thị Huyền Thắm 24/05/2003

28 100450 10A11 Trần Thị Phương Thảo 30/12/2003

29 100486 10A11 Nguyễn Ngọc Thủy Tiên 21/08/2003

30 100520 10A10 Phạm Hữu Trọng 18/11/2003

31 100549 10A8 Kpă Úc 06/10/2002

32 100559 10A11 Trần Hồng Vân 20/11/2003

33 100010 10A4 Trịnh Hoàng Anh 15/12/2003

34 100028 10A8 Đỗ Quốc Bảo 06/10/2003

35 100043 10A11 Văn Thị Quỳnh Châu 02/08/2003

36 100055 10A11 Hồ Đắc Chính 09/09/2003

37 100056 10A3 Nguyễn Thành Công 13/12/2003

38 100073 10A8 Trần Tín Đạt 18/08/2003

39 100075 10A10 Võ Thành Đạt 12/07/2003

40 100169 10A8 Bùi Ngọc Hội 29/01/2003

41 100179 10A4 Nguyễn Mạnh Hưng 22/08/2003

42

Số bài

Số tờ

Cán bộ CKT

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 10

KIỂM TRA TẬP TRUNG HK1, 2018 - 2019 PHÒNG: A14

STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinhHỌC SINH KÝ NỘP BÀI

Chư Sê, ngày 05 tháng 01 năm 2019

KT.HIỆU TRƯỞNG

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Trương Quang Phong

Page 33: TRƯỜ ỄN BỈ DANH SÁCH HỌC SINH KHỐ I 12thptnguyenbinhkhiem.gialai.edu.vn/.../20190115/DanhSachPhongKiemTra_HK2... · 43 120043 12A1 Nguyễn Anh Đào 26/10/2001 Nữ 44

Hóa Đại AV Địa Văn Sử GD Lý Sinh Hình Hóa AV Đại

1 100200 10A5 Đoàn Minh Kha 30/01/2003

2 100204 10A10 Hà Văn Khải 03/10/2003

3 100253 10A13 Trần Bảo Long 04/03/2003

4 100280 10A8 Hoàng Văn Minh 27/11/2003

5 100335 10A4 Đoàn Trí Nhân 13/04/2003

6 100351 10A3 Mai Thị Tuyết Nhung 09/10/2003

7 100367 10A13 Phan Trần Gia Phong 19/12/2003

8 100405 10A3 Nguyễn Tấn Sang 23/01/2003

9 100422 10A7 Phạm Thị Minh Tâm 20/06/2003

10 100455 10A1 Hà Ngọc Thiện 23/01/2003

11 100528 10A5 Huỳnh Công Minh Tú 20/05/2003

12 100551 10A1 Lê Thu Uyên 02/08/2003

13 100553 10A3 Nguyễn Thị Thủy Uyên 01/01/2003

14 100554 10A7 Huỳnh Thị Hồng Uyên 13/07/2003

15 100588 10A2 Nguyễn Thị Hoàng Yến 04/10/2003

16 100020 10A13 Phan Hoàng Anh 23/12/2003

17 100050 10A12 Lê Thị Kim Chi 25/10/2003

18 100058 10A4 Đỗ Thị Cúc 25/04/2003

19 100062 10A7 Nguyễn Đức Cường 16/09/2003

20 100084 10A2 Nguyễn Tăng Định 27/12/2003

21 100092 10A9 Nguyễn Minh Đức 01/06/2003

22 100100 10A8 Trần Thị Thùy Dung 08/11/2003

23 100157 10A9 Bùi Ngọc Hiếu 25/09/2003

24 100214 10A5 Mai Thị Kiều 09/11/2003

25 100224 10A13 Từ Thế Lâm 29/01/2003

26 100315 10A7 Nguyễn Thị Ngọc 09/10/2003

27 100326 10A12 Phan Thị Thảo Nguyên 12/01/2003

28 100345 10A8 Võ Thị Lâm Nhi 08/08/2003

29 100420 10A13 Nguyễn Văn Tài 27/12/2003

30 100451 10A11 Hà Thị Thu Thảo 13/02/2003

31 100462 10A12 Hồ Thị Lệ Thu 14/04/2003

32 100482 10A11 Lê Thị Thủy 08/12/2003

33 100505 10A3 Nguyễn Văn Trí 24/07/2003

34 100530 10A6 Đinh Viết Tú 17/01/2003

35 100570 10A5 Nguyễn Hoàng Việt 26/09/2003

36 100080 10A12 Hồ Thị Diễm 31/08/2003

37 100088 10A5 Nguyễn Đình Anh Đức 21/07/2003

38 100095 10A11 Trần Phúc Đức 26/03/2003

39 100134 10A12 Đinh Thu Hà 28/10/2003

40 100144 10A9 Hồ Thị Minh Hạnh 04/11/2003

41 100186 10A11 Nguyễn Thị Hương 13/03/2003

42

Số bài

Số tờ

Cán bộ CKT

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 10

KIỂM TRA TẬP TRUNG HK1, 2018 - 2019 PHÒNG: A15

STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinhHỌC SINH KÝ NỘP BÀI

Chư Sê, ngày 05 tháng 01 năm 2019

KT.HIỆU TRƯỞNG

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Trương Quang Phong

Page 34: TRƯỜ ỄN BỈ DANH SÁCH HỌC SINH KHỐ I 12thptnguyenbinhkhiem.gialai.edu.vn/.../20190115/DanhSachPhongKiemTra_HK2... · 43 120043 12A1 Nguyễn Anh Đào 26/10/2001 Nữ 44

Hóa Đại AV Địa Văn Sử GD Lý Sinh Hình Hóa AV Đại

1 100212 10A11 Nguyễn Trung Kiên 16/06/2003

2 100217 10A9 Lê Thị Kiều 17/04/2003

3 100232 10A6 Trần Phan Mỹ Liên 29/08/2003

4 100268 10A6 Phan Thị Tuyết Mai 07/03/2003

5 100271 10A13 Lê Văn Mãi 06/11/2003

6 100290 10A11 Nguyễn Thị Đức Mỹ 04/04/2003

7 100362 10A12 Tống Hưng Phát 03/05/2003

8 100363 10A5 Đặng Ngọc Phố 15/09/2003

9 100391 10A5 Nguyễn Viết Quyến 12/03/2003

10 100476 10A13 Nguyễn Thị Thúy 03/08/2003

11 100540 10A9 Nguyễn Thanh Tùng 05/09/2003

12 100565 10A3 Văn Viết Vĩ 11/07/2003

13 100036 10A6 Nguyễn Minh Cảnh 09/10/2003

14 100113 10A13 Nguyễn Thị Thùy Dương 21/05/2003

15 100168 10A11 Nguyễn Quốc Hoàng 07/11/2002

16 100197 10A6 Nguyễn Thị Thu Huyền 26/02/2003

17 100244 10A10 Nguyễn Thị Mỹ Linh 16/02/2003

18 100341 10A4 Từ Quỳnh Nhi 08/03/2003

19 100372 10A1 Huỳnh Thị Thái Phương 30/11/2003

20 100378 10A9 Nguyễn Ngọc Quân 19/11/2003

21 100387 10A1 Mai Thị Lệ Quyên 31/08/2003

22 100393 10A4 Nguyễn Mỹ Bắc Quyết 12/11/2003

23 100402 10A9 Trương Thị Như Quỳnh 14/04/2003

24 100436 10A5 Lê Đức Thắng 11/03/2003

25 100442 10A13 Hồ Ngọc Thành 18/04/2003

26 100484 10A2 Trần Hà Tiên 22/12/2003

27 100521 10A10 Đặng Thị Thanh Trúc 17/03/2003

28 100015 10A8 Võ Tạ Hoàng Anh 19/06/2003

29 100041 10A7 Phan Thị Trân Châu 10/07/2003

30 100074 10A8 Vũ Thành Đạt 26/11/2003

31 100118 10A10 Dương Thành Duy 30/07/2003

32 100122 10A12 Lê Trần Bích Duyên 04/02/2003

33 100123 10A11 Nguyễn Phú Gia 10/12/2003

34 100155 10A3 Nguyễn Hồng Hiếu 29/08/2003

35 100218 10A10 Nguyễn Hồng Kiều 30/10/2003

36 100248 10A13 Lê Thị Thùy Linh 05/10/2003

37 100260 10A10 Đinh Y' Yang Ly 10/02/2003

38 100337 10A8 Nguyễn Hữu Nhân 01/12/2003

39 100456 10A10 Trần Văn Thịnh 13/12/2002

40 100470 10A3 Nguyễn Hoài Thương 10/09/2003

41 100508 10A12 Lê Minh Trí 20/04/2003

42

Số bài

Số tờ

Cán bộ CKT

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Trương Quang Phong

Chư Sê, ngày 05 tháng 01 năm 2019

KT.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 10

KIỂM TRA TẬP TRUNG HK1, 2018 - 2019 PHÒNG: A16

STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinhHỌC SINH KÝ NỘP BÀI

Page 35: TRƯỜ ỄN BỈ DANH SÁCH HỌC SINH KHỐ I 12thptnguyenbinhkhiem.gialai.edu.vn/.../20190115/DanhSachPhongKiemTra_HK2... · 43 120043 12A1 Nguyễn Anh Đào 26/10/2001 Nữ 44

Hóa Đại AV Địa Văn Sử GD Lý Sinh Hình Hóa AV Đại

1 100539 10A2 Trần Duy Tùng 30/08/2003

2 100556 10A11 Lê Thị Ngọc Uyên 24/03/2003

3 100589 10A5 Đỗ Thị Yến 08/06/2003

4 100140 10A4 Đặng Thị Hằng 20/02/2003

5 100145 10A1 Huỳnh Hoàng Hảo 01/01/2003

6 100161 10A13 Hoàng Văn Hoan 30/04/2003

7 100181 10A13 Hoàng Mạnh Hưng 24/07/2003

8 100219 10A13 Trần Hồng Kính 14/09/2003

9 100220 10A13 Hà Nguyễn Ngọc Lam 10/02/2003

10 100258 10A7 Phạm Thị Kim Ly 23/10/2003

11 100350 10A12 Trần Bảo Như 19/08/2003

12 100365 10A9 Nguyễn Trần Phong 09/09/2003

13 100374 10A7 Nguyễn Thị Phương 22/02/2003

14 100447 10A8 Đặng Hồng Thảo 26/11/2003

15 100480 10A6 Phạm Thị Thủy 23/09/2003

16 100003 10A8 Trần Hồ Quốc An 07/01/2003

17 100012 10A5 Nguyễn Ngọc Kỳ Anh 25/12/2002

18 100026 10A5 Vi Xuân Bắc 05/05/2003

19 100027 10A4 Nguyễn Gia Bảo 02/03/2003

20 100029 10A8 Nguyễn Văn Bảo 21/12/2001

21 100042 10A9 Nguyễn Hoàng Trân Châu 21/08/2003

22 100054 10A4 Nguyễn Hữu Chiến 15/08/2003

23 100078 10A3 Ngô Lê Huỳnh Diễm 07/03/2003

24 100193 10A9 Nguyễn Văn Huy 15/07/2003

25 100196 10A12 Bùi Công Huy 37441

26 100238 10A5 Nguyễn Thị Mỹ Linh 15/10/2003

27 100384 10A8 Đinh Trọng Quý 12/05/2003

28 100414 10A4 Lê Văn Sỹ 01/09/2003

29 100587 10A1 Ngô Hoàng Yến 20/10/2003

30 100039 10A10 Hà Văn Chác 20/11/2003

31 100093 10A10 Huỳnh Công Đức 20/11/2003

32 100158 10A10 Nguyễn Lê Trung Hiếu 37454

33 100190 10A3 Vương Thiên Huy 25/08/2003

34 100191 10A4 Mai Đức Huy 19/12/2003

35 100207 10A2 Nguyễn Duy Anh Khoa 23/08/2003

36 100231 10A5 Lê Thị Kim Liên 18/12/2003

37 100249 10A13 Hà Phương Linh 12/07/2003

38 100266 10A3 Đỗ Thị Mai 13/10/2003

39 100274 10A9 Nguyễn Tiến Mạnh 05/05/2003

40 100325 10A12 Lê Thị Thảo Nguyên 26/09/2003

41 100407 10A10 Vũ Xuân Sáng 14/09/2003

42

Số bài

Số tờ

Cán bộ CKT

HỌC SINH KÝ NỘP BÀI

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 10

KIỂM TRA TẬP TRUNG HK1, 2018 - 2019 PHÒNG: A17

STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh

Chư Sê, ngày 05 tháng 01 năm 2019

KT.HIỆU TRƯỞNG

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Trương Quang Phong

Page 36: TRƯỜ ỄN BỈ DANH SÁCH HỌC SINH KHỐ I 12thptnguyenbinhkhiem.gialai.edu.vn/.../20190115/DanhSachPhongKiemTra_HK2... · 43 120043 12A1 Nguyễn Anh Đào 26/10/2001 Nữ 44

Hóa Đại AV Địa Văn Sử GD Lý Sinh Hình Hóa AV Đại

1 100434 10A4 Ngô Văn Thắng 11/01/2003

2 100437 10A6 Lê Ngọc Thắng 19/12/2003

3 100468 10A1 Đặng Bùi Hạ Thương 13/08/2003

4 100487 10A12 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 13/03/2003

5 100491 10A10 Đào Tiến Tín 11/05/2003

6 100512 10A5 Tô Nữ Kiều Trinh 03/01/2003

7 100523 10A13 Phạm Hữu Minh Trung 18/09/2003

8 100531 10A8 Trần Thanh Tú 11/04/2003

9 100543 10A12 Nguyễn Thanh Tùng 13/07/2003

10 100584 10A1 Phạm Thị Như Ý 26/08/2003

11 100067 10A9 Phạm Hồng Đăng 29/06/2003

12 100108 10A5 Trần Đức Đô Dương 26/01/2003

13 100153 10A8 Nguyễn Văn Hiệp 28/02/2003

14 100230 10A11 Trần Thị Mỹ Lệ 26/09/2003

15 100247 10A12 La Thị Thúy Linh 12/06/2003

16 100302 10A1 Trần Thị Thu Ngân 29/12/2003

17 100349 10A9 Đặng Thị Quỳnh Như 08/05/2003

18 100379 10A12 Lê Anh Quân 09/06/2003

19 100412 10A1 Huỳnh Nam Sơn 23/05/2003

20 100416 10A5 Lê Thế Tài 17/11/2003

21 100438 10A8 Nguyễn Toàn Thắng 26/09/2003

22 100457 10A8 Phan Thị Ngọc Thoa 18/02/2003

23 100477 10A4 Nguyễn Thị Bích Thùy 16/04/2003

24 100550 10A6 Trần Văn Đông Uy 10/01/2003

25 100111 10A11 Nguyễn Văn Dương 20/01/2003

26 100131 10A1 Phạm Thị Hà 18/12/2002

27 100151 10A3 Kpuih H' Hiach 13/03/2003

28 100166 10A6 Nguyễn Huy Hoàng 10/02/2003

29 100184 10A8 Ngô Thị Kim Hương 18/08/2003

30 100185 10A11 Phạm Thị Diệu Hương 15/01/2003

31 100251 10A5 Nguyễn Thị Loan 04/02/2003

32 100257 10A7 Đặng Thị Vân Ly 24/04/2003

33 100292 10A5 Lê Hoài Nam 08/07/2003

34 100316 10A7 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 24/03/2003

35 100411 10A3 Phúc Thị Soa 12/12/2003

36 100483 10A1 Phạm Tấn Thuyết 01/07/2003

37 100495 10A1 Nguyễn Bảo Trang 05/11/2003

38 100532 10A3 Lê Nguyễn Anh Tuấn 03/07/2003

39 100044 10A13 Mai Ngọc Châu 02/09/2003

40 100046 10A5 Mai Tùng Chi 21/03/2003

41 100091 10A7 Cù Việt Đức 10/09/2003

42

Số bài

Số tờ

Cán bộ CKT

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 10

KIỂM TRA TẬP TRUNG HK1, 2018 - 2019 PHÒNG: A18

STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinhHỌC SINH KÝ NỘP BÀI

Chư Sê, ngày 05 tháng 01 năm 2019

KT.HIỆU TRƯỞNG

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Trương Quang Phong

Page 37: TRƯỜ ỄN BỈ DANH SÁCH HỌC SINH KHỐ I 12thptnguyenbinhkhiem.gialai.edu.vn/.../20190115/DanhSachPhongKiemTra_HK2... · 43 120043 12A1 Nguyễn Anh Đào 26/10/2001 Nữ 44

Hóa Đại AV Địa Văn Sử GD Lý Sinh Hình Hóa AV Đại

1 100139 10A9 Nguyễn Ngọc Hân 04/05/2003

2 100163 10A11 Lê Thanh Hoàn 16/04/2003

3 100170 10A3 Đặng Thị Hơn 22/04/2003

4 100208 10A11 Phạm Đăng Khoa 08/09/2003

5 100229 10A5 Huỳnh Thị Nhật Lệ 13/09/2003

6 100322 10A4 Phan Thị Thảo Nguyên 18/09/2003

7 100331 10A7 Châu Thị Nhật Nguyệt 27/12/2003

8 100336 10A8 Huỳnh Văn Nhân 22/07/2003

9 100360 10A4 Lê Thị Ngọc Oánh 02/01/2003

10 100398 10A4 Ksor Quỳnh 03/07/2003

11 100423 10A8 Huỳnh Văn Tâm 37536

12 100426 10A13 Nguyễn Văn Tân 22/07/2003

13 100509 10A12 Nguyễn Lê Quang Triển 37689

14 100566 10A9 Phạm Đình Vĩ 26/06/2003

15 100016 10A9 Hạ Thị Anh 06/05/2003

16 100019 10A10 Nguyễn Phương Anh 24/11/2003

17 100038 10A11 Võ Cầu 03/03/2003

18 100064 10A11 Lê Quốc Cường 03/09/2003

19 100065 10A8 Nguyễn Thị Lin Đa 18/11/2002

20 100105 10A1 Nguyễn Quốc Dương 21/12/2003

21 100177 10A2 Nguyễn Việt Hưng 24/04/2003

22 100180 10A6 Cao Văn Hưng 37418

23 100254 10A4 Hồ Thị Hiền Lương 09/09/2003

24 100312 10A1 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 22/09/2003

25 100403 10A11 Nguyễn Thị Như Quỳnh 12/06/2003

26 100419 10A11 Nguyễn Văn Tài 02/02/2003

27 100489 10A8 Nguyễn Lệ Tiến 09/05/2003

28 100507 10A12 Huỳnh Đức Trí 06/02/2003

29 100516 10A8 Đào Thị Thảo Trinh 24/12/2003

30 100542 10A12 Hoàng Thanh Tùng 03/02/2003

31 100547 10A11 Bùi Khắc Tường 10/12/2003

32 100581 10A6 Phạm Thị Bảo Vy 14/05/2003

33 100045 10A4 Vũ Thị Hà Chi 02/12/2003

34 100068 10A3 Nguyễn Thành Danh 03/10/2003

35 100071 10A3 Nguyễn Tiến Đạt 08/12/2003

36 100270 10A12 Trần Thị Ngọc Mai 12/05/2003

37 100294 10A11 Nguyễn Duy Nam 17/09/2003

38 100310 10A3 Nguyễn Xuân Nghĩa 10/11/2003

39 100340 10A5 Phạm Văn Nhật 07/09/2003

40 100361 10A4 Phạm Trường Phát 28/04/2003

41 100380 10A13 Trần Minh Quân 18/10/2003

42

Số bài

Số tờ

Cán bộ CKT

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 10

KIỂM TRA TẬP TRUNG HK1, 2018 - 2019 PHÒNG: A19

STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinhHỌC SINH KÝ NỘP BÀI

Chư Sê, ngày 05 tháng 01 năm 2019

KT.HIỆU TRƯỞNG

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Trương Quang Phong

Page 38: TRƯỜ ỄN BỈ DANH SÁCH HỌC SINH KHỐ I 12thptnguyenbinhkhiem.gialai.edu.vn/.../20190115/DanhSachPhongKiemTra_HK2... · 43 120043 12A1 Nguyễn Anh Đào 26/10/2001 Nữ 44

Hóa Đại AV Địa Văn Sử GD Lý Sinh Hình Hóa AV Đại

1 100385 10A12 Nguyễn Duy Quý 12/12/2003

2 100401 10A9 Nguyễn Thị Như Quỳnh 17/03/2003

3 100409 10A6 Văn Viết Sĩ 24/05/2003

4 100453 10A11 Trần Thanh Thế 28/10/2003

5 100577 10A12 Nguyễn Quang Vũ 17/06/2003

6 100040 10A4 Lê Thị Châu 24/04/2003

7 100159 10A12 Đặng Thị Kim Hoa 06/12/2003

8 100250 10A12 Đặng Văn Lĩnh 11/02/2003

9 100324 10A10 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 08/10/2003

10 100366 10A11 Võ Danh Kỳ Phong 25/05/2003

11 100522 10A5 Siu Quang Trung 09/11/2003

12 100586 10A9 Nguyễn Thị Như Ý 07/02/2003

13 100025 10A11 Nguyễn Thị Hồng Ánh 10/01/2003

14 100281 10A8 Trịnh Văn Minh 10/02/2003

15 100383 10A6 Lưu Ngọc Quí 31/12/2002

16 100415 10A4 Trịnh Đình Tài 05/05/2003

17 100510 10A1 Nguyễn Thị Lan Trinh 01/05/2003

18 100537 10A12 Nguyễn Nho Anh Tuấn 04/03/2003

19 100011 10A5 Nguyễn Quốc Anh 16/04/2003

20 100117 10A4 Nguyễn Tử Mạnh Duy 23/03/2003

21 100116 10A3 Võ Đình Duy 08/04/2003

22 100192 10A6 Hồ Phan Huy 24/01/2003

23 100355 10A10 Nguyễn Trương Hữu Nhựt 31/03/2003

24 100533 10A3 Nguyễn Văn Tuấn 06/12/2003

25 100004 10A10 Nguyễn Thị Thanh Ân 01/01/2001

26 100275 10A13 Trịnh Văn Mạnh 15/04/2003

27 100319 10A11 Lê Thị Hồng Ngọc 14/04/2003

28 100338 10A9 Nguyễn Văn Nhân 01/09/2003

29 100524 10A6 Lê Công Trường 14/06/2003

30 100023 10A5 Trịnh Thị Ánh 28/07/2003

31 100173 10A3 Nguyễn Thị Huệ 21/06/2003

32 100174 10A1 Võ Nhật Hùng 06/06/2003

33 100590 10A11 Trương Vĩnh Kỳ 01/07/2018

34 100454 10A12 Lê Thị Thi 18/09/2003

35 100545 10A8 Lê Vĩnh Tường 23/02/2003

36 100293 10A5 Trần Hải Nam 05/10/2001

37 100103 10A6 Nguyễn Thạc Dũng 02/09/2003

38 100114 10A3 Đỗ Anh Duy 22/04/2002

39 100287 10A7 Phạm Thị Trà My 03/03/2003

40 100201 10A11 Đinh Khắc 03/03/2003

41 100382 10A6 Mai Ngọc Quang 12/02/2003

42

Số bài

Số tờ

Cán bộ CKT

KT.HIỆU TRƯỞNG

Trương Quang Phong

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 10

KIỂM TRA TẬP TRUNG HK1, 2018 - 2019 PHÒNG: A20

STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinhHỌC SINH KÝ NỘP BÀI

Chư Sê, ngày 05 tháng 01 năm 2019

PHÓ HIỆU TRƯỞNG