[xls]cms-hcm.fpt.edu.vncms-hcm.fpt.edu.vn/files/daotao/bien che lop/summer 2015... · web viewcap...

84
TT MSSV Họ tên LỚP KỲ HỌC Diện 1 SE61872 Lê Khắc Quang Huy ANATTT 10 IA1062 1 2 SE61877 Lê Hà Thanh Sơn ANATTT 10 IA1062 1 3 SE61943 Phạm Trí Thông ANATTT 10 IA1062 1 4 SE62059 Nguyễn Thị Xuân Hồng ANATTT 10 IA1062 1 5 SE61901 Bùi Tiến Phát ANATTT 10 IA1062 1 6 SE61736 Hà Thúc Hưng ANATTT 10 IA1062 1 7 SE61928 Nguyễn Minh Quang ANATTT 10 IA1062 1 8 SE61958 Nguyễn Tuấn Minh ANATTT 10 IA1062 1 9 SE61986 Nguyễn Phước Nhật Tuyề ANATTT 10 IA1062 1 10 SE62005 Nguyễn Phạm Hoàng Thôn ANATTT 10 IA1062 1 11 SE62101 Nguyễn Văn Quý ANATTT 10 IA1062 1 HB70 12 SE62118 Trần Quang Anh ANATTT 10 IA1062 1 13 SB60897 Lê Anh Hào QTKD 10 SB1062 1 14 SB60898 Phạm Nguyễn Văn Hào QTKD 10 SB1062 1 15 SB60901 Nguyễn Tấn Tài QTKD 10 SB1062 1 HB50 16 SB60904 Nguyễn Thành Việt Bảo QTKD 10 SB1062 1 17 SB60907 Trần Đặng Tường Khanh QTKD 10 SB1062 1 18 SB60912 Ngô Quốc An QTKD 10 SB1062 1 19 SB60921 Nguyễn Thị Phương Thảo QTKD 10 SB1062 1 20 SB60927 Nguyễn Trọng Nghĩa QTKD 10 SB1062 1 21 SB60928 Trần Đặng Quỳnh Như QTKD 10 SB1062 1 22 SB60933 Đào Kim Ngân QTKD 10 SB1062 1 23 SB60937 Đinh Trung Hiếu QTKD 10 SB1062 1 24 SB60942 Đoàn Thị Thu Thanh QTKD 10 SB1062 1 25 SB60943 Trì Ngọc Mai Thanh QTKD 10 SB1062 1 26 SB60944 Nguyễn Hoàng Thiên Lon QTKD 10 SB1062 1 27 SB60970 Nguyễn Ngọc Mỹ QTKD 10 SB1062 1 28 SB60975 Huỳnh Gia Thụy QTKD 10 SB1062 1 29 SB60978 Phạm Huỳnh Vĩnh Phương QTKD 10 SB1062 1 30 SB60988 Nguyễn Phúc Thùy Mỵ QTKD 10 SB1062 1 31 SB61006 Hoàng Văn Kiệt QTKD 10 SB1062 1 32 SB60954 Trương Quý Ngọc Khánh TCNH 10 SB1062 1 33 SB61026 Bùi Khắc Đậm QTKD 9 SB1063 1 34 SB60890 Hà Trần Kim Ngân QTKD 10 SB1063 1 35 SB60896 Nguyễn Đức Duy QTKD 10 SB1063 1 36 SB60906 Trần Nguyễn Phước QTKD 10 SB1063 1 HB50 37 SB60914 Vũ Trần Long QTKD 10 SB1063 1 38 SB60917 Nguyễn Thị Xuân Lan QTKD 10 SB1063 1 39 SB60922 Trần Quang Triệu QTKD 10 SB1063 1 40 SB60925 Nguyễn Ngọc Tuyết Minh QTKD 10 SB1063 1 41 SB60931 Nguyễn Ngọc Ý Nhi QTKD 10 SB1063 1 42 SB60932 Huỳnh Mỹ Duyên QTKD 10 SB1063 1 43 SB60938 Long Diệu Huy QTKD 10 SB1063 1 DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC KỲ <SUMMER 2015> Ngành học Khóa nhập học Kỳ bắt đầu học chuyên môn Loại tài chính

Upload: vuanh

Post on 30-May-2018

218 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

TT MSSV Họ tên LỚP KỲ HỌC Diện Ghi chú

1 SE61872 Lê Khắc Quang Huy ANATTT 10 IA1062 1 HD

2 SE61877 Lê Hà Thanh Sơn ANATTT 10 IA1062 1 HD

3 SE61943 Phạm Trí Thông ANATTT 10 IA1062 1 HD

4 SE62059 Nguyễn Thị Xuân Hồng ANATTT 10 IA1062 1 HD

5 SE61901 Bùi Tiến Phát ANATTT 10 IA1062 1 HD

6 SE61736 Hà Thúc Hưng ANATTT 10 IA1062 1 HD

7 SE61928 Nguyễn Minh Quang ANATTT 10 IA1062 1 HD

8 SE61958 Nguyễn Tuấn Minh ANATTT 10 IA1062 1 HD

9 SE61986 Nguyễn Phước Nhật Tuyền ANATTT 10 IA1062 1 HD

10 SE62005 Nguyễn Phạm Hoàng Thông ANATTT 10 IA1062 1 HD

11 SE62101 Nguyễn Văn Quý ANATTT 10 IA1062 1 HB70 HD

12 SE62118 Trần Quang Anh ANATTT 10 IA1062 1 HD

13 SB60897 Lê Anh Hào QTKD 10 SB1062 1 HD

14 SB60898 Phạm Nguyễn Văn Hào QTKD 10 SB1062 1 HD

15 SB60901 Nguyễn Tấn Tài QTKD 10 SB1062 1 HB50 HD

16 SB60904 Nguyễn Thành Việt Bảo QTKD 10 SB1062 1 HD

17 SB60907 Trần Đặng Tường Khanh QTKD 10 SB1062 1 HD

18 SB60912 Ngô Quốc An QTKD 10 SB1062 1 HD

19 SB60921 Nguyễn Thị Phương Thảo QTKD 10 SB1062 1 HD

20 SB60927 Nguyễn Trọng Nghĩa QTKD 10 SB1062 1 HD

21 SB60928 Trần Đặng Quỳnh Như QTKD 10 SB1062 1 HD

22 SB60933 Đào Kim Ngân QTKD 10 SB1062 1 HD

23 SB60937 Đinh Trung Hiếu QTKD 10 SB1062 1 HD

24 SB60942 Đoàn Thị Thu Thanh QTKD 10 SB1062 1 HD

25 SB60943 Trì Ngọc Mai Thanh QTKD 10 SB1062 1 HD

26 SB60944 Nguyễn Hoàng Thiên Long QTKD 10 SB1062 1 HD

27 SB60970 Nguyễn Ngọc Mỹ QTKD 10 SB1062 1 HD

28 SB60975 Huỳnh Gia Thụy QTKD 10 SB1062 1 HD

29 SB60978 Phạm Huỳnh Vĩnh Phương QTKD 10 SB1062 1 HD

30 SB60988 Nguyễn Phúc Thùy Mỵ QTKD 10 SB1062 1 HD

31 SB61006 Hoàng Văn Kiệt QTKD 10 SB1062 1 HD

32 SB60954 Trương Quý Ngọc Khánh TCNH 10 SB1062 1 HD

33 SB61026 Bùi Khắc Đậm QTKD 9 SB1063 1 HD SE

34 SB60890 Hà Trần Kim Ngân QTKD 10 SB1063 1 HD

35 SB60896 Nguyễn Đức Duy QTKD 10 SB1063 1 HD

36 SB60906 Trần Nguyễn Phước QTKD 10 SB1063 1 HB50 HD

37 SB60914 Vũ Trần Long QTKD 10 SB1063 1 HD

38 SB60917 Nguyễn Thị Xuân Lan QTKD 10 SB1063 1 HD

39 SB60922 Trần Quang Triệu QTKD 10 SB1063 1 HD

40 SB60925 Nguyễn Ngọc Tuyết Minh QTKD 10 SB1063 1 HD

41 SB60931 Nguyễn Ngọc Ý Nhi QTKD 10 SB1063 1 HD

42 SB60932 Huỳnh Mỹ Duyên QTKD 10 SB1063 1 HD

43 SB60938 Long Diệu Huy QTKD 10 SB1063 1 HD

DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC KỲ

<SUMMER 2015>

Ngành học

Khóa nhập học

Kỳ bắt đầu học chuyên môn

Loại tài chính

Trạng thái sinh viên

B36
ChiNK: SP15: KTPM->QTKD MSSV: SE61506->SB61026

TT MSSV Họ tên LỚP KỲ HỌC Diện Ghi chúNgành học

Khóa nhập học

Kỳ bắt đầu học chuyên môn

Loại tài chính

Trạng thái sinh viên

44 SB60949 Lương Phương Anh QTKD 10 SB1063 1 HD

45 SB60959 Nguyễn Dương Yến Nhi QTKD 10 SB1063 1 HD

46 SB60973 Nguyễn Lê Minh Quang QTKD 10 SB1063 1 HD

47 SB61001 Phan Tấn Anh QTKD 10 SB1063 1 HD

48 SB61021 Phan Duy Thanh QTKD 10-BS SB1063 1 HD

49 SB61027 Nguyễn Văn Tâm QTKD 10 Spring 2015 SB1063 1 HD SE

50 SB60686 Phạm Lê Quốc Đạt QTKD 8 SB1063 1 HB 70 HD BA

51 SB60848 Nguyễn Xuân Quang QTKD 9 SB1063 1 HD

52 SE61572 Lê Đăng Quang KTPM 9 SE1065 1 HD

53 SE61711 Đoàn Minh Hải KTPM 9-BS SE1065 1 HD

54 SE61489 Đinh Duy Khiêm KTPM 9 SE1065 1 HD

55 SE61434 Phạm Ngọc Linh KTPM 9 SE1065 1 HD

56 SE61735 Nguyễn Tấn Đạt KTPM 10 SE1065 1 HD

57 SE61740 Bùi Quang Nhật Châu KTPM 10 SE1065 1 HD

58 SE61742 Nguyễn Phước Anh Khoa KTPM 10 SE1065 1 HD

59 SE61750 Nguyễn Hoàng Tuấn Anh KTPM 10 SE1065 1 HD

60 SE61753 Phạm Trung Hiếu KTPM 10 SE1065 1 HD

61 SE61759 Lê Phúc Thịnh KTPM 10 SE1065 1 HD

62 SE61768 Đinh Hoàng Phúc KTPM 10 SE1065 1 HD

63 SE61771 Lư Hùng Đức KTPM 10 SE1065 1 HD

64 SE61777 Lê Ngọc Trường KTPM 10 SE1065 1 HD

65 SE61788 Cao Minh Hoàng KTPM 10 SE1065 1 HD

66 SE61793 Nguyễn Nhật Hà KTPM 10 SE1065 1 HD

67 SE61799 Quách Gia Thiên KTPM 10 SE1065 1 HD

68 SE61803 Nguyễn Võ Phước Hưng KTPM 10 SE1065 1 HD

69 SE61811 Nguyễn Lương Triều Vỹ KTPM 10 SE1065 1 HD

70 SE61825 Nguyễn Thanh Hải KTPM 10 SE1065 1 HD

71 SE61826 Nguyễn Trung Nghĩa KTPM 10 SE1065 1 HD

72 SE61828 Nguyễn Đàm Hiển Linh KTPM 10 SE1065 1 HD

73 SE61833 Nguyễn Ngọc Phương Trinh KTPM 10 SE1065 1 HD

74 SE61834 Trần Duy Phúc KTPM 10 SE1065 1 HD

75 SE61835 Phan Hồng Đức KTPM 10 SE1065 1 HD

76 SE61846 Võ Hoàng Việt KTPM 10 SE1065 1 HD

77 SE62159 Võ Duy Linh KTPM 8 SE1065 1 HD

78 SE62026 Nguyễn Quốc Bảo Nguyên KTPM 10 SE1065 1 HD

79 SE61778 Võ Thạch Nguyên KTPM 10 SE1065 1 HD

80 SE61861 Nguyễn Bảo Hoàng Minh KTPM 10 SE1066 1 HD

81 SE61869 Phạm Hoàng Đức Nhã KTPM 10 SE1066 1 HD

82 SE61875 Lưu Chí Quang KTPM 10 SE1066 1 HD

83 SE61876 Nguyễn Thế Phúc KTPM 10 SE1066 1 HD

84 SE61886 Hà Lê Duy Khang KTPM 10 SE1066 1 HD

85 SE61902 Trần Tiến Hòa Bình KTPM 10 SE1066 1 HD

86 SE61931 Hoàng Nguyễn Minh Giang KTPM 10 SE1066 1 HD

87 SE61938 Trần Anh Huy KTPM 10 SE1066 1 HD

88 SE62027 Bùi Nhật Nam KTPM 10 SE1066 1 HD

B52
ADMIN: SU15: KTPM->QTKD MSSV: SE61942 -> SB61027
D52
ADMIN: KTPM->QTKD
C55
ChiNK: CHÍNH QUY FA14
C57
ChiNK: CHÍNH QUY FA14
C58
ChiNK: CHÍNH QUY FA14
B80
ADMIN: SU15: QTKD->KTPM MSSV: SB60730-> SE62159
C80
ChiNK: CHÍNH QUY FA14
D80
ADMIN: QTKD->KTPM, SU15

TT MSSV Họ tên LỚP KỲ HỌC Diện Ghi chúNgành học

Khóa nhập học

Kỳ bắt đầu học chuyên môn

Loại tài chính

Trạng thái sinh viên

89 SE62037 Đặng Quốc Bảo KTPM 10 SE1066 1 HD

90 SE62082 Lê Trần Khánh KTPM 10 SE1066 1 HD

91 SE62109 Nguyễn Trương Viên An KTPM 10 SE1066 1 HD

92 SE62017 Trần Tuấn Phương KTPM 10 SE1066 1 HD

93 SE61739 Vương Minh Thông KTPM 10 SE1066 1 HD

94 SE61743 Trịnh Đình Lâm KTPM 10 SE1066 1 HD

95 SE61747 Vũ Phụng Tân KTPM 10 SE1066 1 HD

96 SE61758 Nguyễn Huy Hoàng KTPM 10 SE1066 1 HD

97 SE61760 Huỳnh Đình Thái KTPM 10 SE1066 1 HD

98 SE61761 Hồ Hoàng Long KTPM 10 SE1066 1 HD

99 SE61770 Trần Lợi Phong KTPM 10 SE1066 1 HD

100 SE61772 Ngô Quang Duy KTPM 10 SE1066 1 HD

101 SE61774 Nguyễn Quốc Bảo KTPM 10 SE1066 1 HB100 HD

102 SE61780 Trịnh Bình KTPM 10 SE1066 1 HD

103 SE61784 Nguyễn Hữu Thắng KTPM 10 SE1066 1 HD

104 SE61791 Bạch Minh Đức KTPM 10 SE1066 1 HB50 HD

105 SE61795 Hoàng Đại Thiên Long KTPM 10 SE1066 1 HD

106 SE62000 Trần Duy KTPM 10 SE1066 1 HD

107 SE61957 Thanh Văn Lạc KTPM 10 SE1067 1 HD

108 SE61338 Trương Văn Quyền KTPM 8 SE1067 1 HD

109 SE61797 Nguyễn Hồng Thúy Nhi KTPM 10 SE1067 1 HD

110 SE61805 Nguyễn Bùi Hoàng Minh KTPM 10 SE1067 1 HD

111 SE61809 Trần Đức Minh Trí KTPM 10 SE1067 1 HD

112 SE61813 Bùi Thanh Thiên KTPM 10 SE1067 1 HD

113 SE61578 Lê Phước Lộc KTPM 9 SE1067 1 HD

114 SE61592 Hồ Đức Tâm KTPM 9 SE1067 1 HD

115 SE61905 Nguyễn Quốc Bảo KTPM 10 SE1067 1 HD

116 SE61821 Võ Hoàng Tín KTPM 10 SE1067 1 HD

117 SE61827 Đoàn Văn Phát KTPM 10 SE1067 1 HD

118 SE61831 Nguyễn Hoàng Phương Nam KTPM 10 SE1067 1 HD

119 SE61832 Ôn Vĩ Tùng KTPM 10 SE1067 1 HD

120 SE61836 Vũ Thạnh Lập KTPM 10 SE1067 1 HD

121 SE61847 Đỗ Trung Hiếu KTPM 10 SE1067 1 HD

122 SE61849 Lê Hùng Sơn KTPM 10 SE1067 1 HB50 HD

123 SE61873 Trịnh Toàn Trân KTPM 10 SE1067 1 HD

124 SE61881 Nguyễn Duy KTPM 10 SE1067 1 HD

125 SE61890 Nguyễn Hồng Đức KTPM 10 SE1067 1 HD

126 SE61896 Nguyễn Doãn Hải Long KTPM 10 SE1067 1 HD

127 SE61910 Đoàn Bảo Quyên KTPM 10 SE1067 1 HB 100% HD

128 SE61916 Lê Văn Thông KTPM 10 SE1067 1 HB 100% HD

129 SE61917 Lê Trần Thành Phát KTPM 10 SE1067 1 HD

130 SE61921 Huỳnh Đức Lê Huy KTPM 10 SE1067 1 TD 50% HD

131 SE61899 Nguyễn Huỳnh Tài KTPM 10 SE1067 1 HD

132 SE61623 Bùi Võ Gia Thịnh KTPM 9 SE1067 1 HD

133 SE61218 Nguyễn Tấn Danh KTPM 8 SE1067 1 HD SE

B136
chink: CHINH QUY 2013

TT MSSV Họ tên LỚP KỲ HỌC Diện Ghi chúNgành học

Khóa nhập học

Kỳ bắt đầu học chuyên môn

Loại tài chính

Trạng thái sinh viên

134 SE61937 Nguyễn Hữu Vinh KTPM 10 SE1068 1 HD

135 SE61949 Nguyễn Thế Bảo KTPM 10 SE1068 1 HD

136 SE61950 Đàm Đặng Công Chấn KTPM 10 SE1068 1 HD

137 SE61964 Tạ Minh Hiếu KTPM 10 SE1068 1 HD

138 SE61966 Ngô Kim Hồng KTPM 10 SE1068 1 HD

139 SE61977 Hoàng Mạnh Cường KTPM 10 SE1068 1 HD

140 SE62009 Nguyễn Quang Trung KTPM 10 SE1068 1 HD

141 SE62019 Phan Quốc Minh KTPM 10 SE1068 1 HD

142 SE62022 Bùi Thế Huy KTPM 10 SE1068 1 HD

143 SE62029 Trần Phương Linh KTPM 10 SE1068 1 HD

144 SE61444 Vũ Thịnh Hưng KTPM 9 SE1068 1 HD

145 SE61432 Phùng Lê Duy Hùng KTPM 9 SE1068 1 HD

146 SE62092 Nguyễn Quốc Bảo KTPM 10 SE1068 1 HD

147 SE62134 Nguyễn Ngọc Đỉnh KTPM 10-BS SE1068 1 HD

148 SE62140 Lê Đình Tú KTPM 10-BS SE1068 1 HD

149 SE62141 Nguyễn Hoàng Khang KTPM 10-BS SE1068 1 HD

150 SE62031 Hoàng Quốc Hải KTPM 10 SE1068 1 HD

151 SE62033 Nguyễn Anh Quân KTPM 10 SE1068 1 HD

152 SE62043 Lê Anh Đức Duy KTPM 10 SE1068 1 HD

153 SE62046 Võ Chí Công KTPM 10 SE1068 1 HD

154 SE62065 Nguyễn Quang Bình KTPM 10 SE1068 1 HD

155 SE62071 Vũ Lê Quốc Hoàng KTPM 10 SE1068 1 HD

156 SE62091 Lê Hồ Anh KTPM 10 SE1068 1 HD

157 SE62096 Trần Ngụy Nhật Anh KTPM 10 SE1068 1 HD

158 SE62102 Nguyễn Thái Bình KTPM 10 SE1068 1 HD

159 SE62108 Lê Minh Lợi KTPM 10 SE1068 1 HD

160 SE62116 Nguyễn Trương Thúy Vi KTPM 10 SE1068 1 HB100 HD

161 SE62121 Nguyễn Công Chính KTPM 10 SE1068 1 HD

162 SE61866 Bùi Tất Phát KTPM 10 SE1068 1 HD

163 SB60941 Trần Diễm Hằng QTKD 10 1 TH Không hoàn thành nghĩa vụ tài chính (SU15)

164 SE62128 Dương Thế Lương KTPM 10-BS 1 TH Không hoàn thành nghĩa vụ tài chính (SU15)

165 SB60976 Hoàng Văn Điền QTKD 10-BS 1 DB TH Không hoàn thành nghĩa vụ tài chính (SU15)

166 SB60995 Trần Nhật Nguyên QTKD 10 1 DB TN Tự nguyện (SU15)

167 SB60947 Lưu Tấn Khiêm QTKD 10 1 TN Tự nguyện (SU15)

168 SE62076 Nay Trung Tuấn ANATTT 10 1 DB TN Tự nguyện (SU15)

169 SE61947 Võ Trương Hoàng Nghiệp KTPM 10 1 DB TN Tự nguyện (SU15)

170 SE61974 Hồ Tấn Kỳ KTPM 10 1 DB TN Tự nguyện (SU15)

171 SB60913 Phạm Tiến Tùng QTKD 10 1 TN Tự nguyện (SU15)

172 SE62068 Nguyễn Thanh Tú KTPM 10 1 DB TN Tự nguyện (SU15)

173 SE62126 Nguyễn Diệp Quý KTPM 10-BS 1 DB TN Tự nguyện (SU15)

174 SE62127 Trần Quan Vũ KTPM 10-BS 1 DB TN Tự nguyện (SU15)

175 SE62003 Đỗ Khánh Trình ANATTT 10 1 DB TN Tự nguyện (SU15)

176 SB60902 Lê Anh Tuấn QTKD 10 1 TN Tự nguyện (SU15)

177 SE61948 Nguyễn Khánh KTPM 10 1 DB TN Tự nguyện (SU15)

178 SE62030 Hồ Phi Bảo KTPM 10 1 DB TN Tự nguyện (SU15)

TT MSSV Họ tên LỚP KỲ HỌC Diện Ghi chúNgành học

Khóa nhập học

Kỳ bắt đầu học chuyên môn

Loại tài chính

Trạng thái sinh viên

179 SE61960 Nguyễn Văn Khải KTPM 10 1 TN Tự nguyện (SU15)

180 SE62048 Lưu Diễm Phương TKDH 10 1 DB TN Tự nguyện (SU15)

181 SE62021 Hoàng Phi Long KTPM 10 1 TN Tự nguyện (SU15)

182 SE62135 Võ Nhật Minh KTPM 10-BS 1 TN Tự nguyện (SU15)

183 SE62054 Phan Đức Minh KTPM 10 1 TN Tự nguyện (SU15)

184 SE61893 Trần Quốc Duy TKDH 10 1 DB TN Tự nguyện (SU15)

185 SE62143 Nguyễn Nhật Quang ANATTT 10-BS Spring 2015 IA1061 2 HD SE

186 SE61673 Nguyễn Hồng Ân ANATTT 9 Spring 2015 IA1061 2 HD SE

187 SE61786 Bùi Minh Dũng ANATTT 10 Spring 2015 IA1061 2 HD SE

188 SE61787 Nguyễn Hoàng Tuấn ANATTT 10 Spring 2015 IA1061 2 HD SE

189 SE61815 Đỗ Duy Thịnh ANATTT 10 Spring 2015 IA1061 2 HD SE

190 SE61830 Phạm Khang Ninh ANATTT 10 Spring 2015 IA1061 2 HD SE

191 SE61839 Lê Xuân Minh ANATTT 10 Spring 2015 IA1061 2 HD SE

192 SE61862 Hồ Bảo Tiến ANATTT 10 Spring 2015 IA1061 2 HB100 HD SE

193 SE62049 Hoàng Quốc Hùng ANATTT 10 Spring 2015 IA1061 2 HD SE

194 SE62083 Mã Lâm Ngọc ANATTT 10 Spring 2015 IA1061 2 HD SE

195 SE61829 Trần Quốc Phương Nam ANATTT 10 Spring 2015 IA1061 2 HD SE

196 SE62124 Nguyễn Mai Thảo Nguyên ANATTT 10-BS Spring 2015 IA1061 2 HD SE

197 SE62130 Tạ Quang Hải ANATTT 10-BS Spring 2015 IA1061 2 HD SE

198 SE62133 Nguyễn Hữu Thọ ANATTT 10-BS Spring 2015 IA1061 2 HD SE

199 SE61810 Lê Ngọc Bằng Sơn ANATTT 10 Spring 2015 IA1061 2 HD SE

200 SE61838 Lâm Ngô Quyên ANATTT 10 Spring 2015 IA1061 2 HD SE

201 SE61477 Nguyễn Trường Vinh ANATTT FU-HL IA1061 2 HD Từ FU-HL chuyển đến (SU15)

202 SE62154 Hoàng Trọng Dũng ANATTT 10-BS Spring 2015 IA1061 2 DB HD

203 SB90274 Nguyễn Văn Cường QTKD 8 Spring 2015 SB1061 2 HD BA

204 SB60835 Trần Văn Thanh QTKD 9 Spring 2015 SB1061 2 HD BA

205 SB01798 Đinh Trung Dũng QTKD FU-HL Spring 2015 SB1061 2 HD BA

206 SB60855 Đỗ Cao Nguyên QTKD 9 Spring 2015 SB1061 2 HD BA

207 SB60911 Phạm Đăng Nguyên QTKD 10 Spring 2015 SB1061 2 HD BA

208 SB60977 Nguyễn Thanh Hoài Ngân QTKD 10 Spring 2015 SB1061 2 HD BA

209 SB61011 Lê Nam Phương QTKD 10 Spring 2015 SB1061 2 HB 100% HD BA

210 SB60812 Phạm Quốc Trung QTKD 9 Spring 2015 SB1061 2 HD BA

211 SB60962 Phạm Châu Quang QTKD 8 Spring 2015 SB1061 2 HD BA

212 SB60787 Nguyễn Thùy Trang QTKD 9 Spring 2015 SB1061 2 HD BA

213 SB60881 Đào Mạnh Cường QTKD 9-BS Spring 2015 SB1061 2 HD BA

214 SB61025 Nguyễn Thị Nhớ QTKD 9 Spring 2015 SB1061 2 HD SE

215 SB61024 Cao Nguyên Trọng QTKD 9 Spring 2015 SB1061 2 HD SE

216 SB60819 Trần Xuân Đắc QTKD 9 Fall 2014 SB1061 2 HD

217 SB60811 Nguyễn Trung Kỳ QTKD 9 Spring 2015 SB1061 2 HD

218 SE61640 Ngô Như Lập KTPM 9 Spring 2015 SE1061 2 HD SE

219 SE61654 Đoàn Vũ Phong KTPM 9 Spring 2015 SE1061 2 HD SE

220 SE61687 Trần Tiến Thành KTPM 9 Spring 2015 SE1061 2 HD SE

221 SE61647 Lê Nguyễn Ngọc Sang KTPM 9 Spring 2015 SE1061 2 HD SE

222 SE61451 Nguyễn Tuấn Huy KTPM 9 Spring 2015 SE1061 2 HD SE

223 SE61591 Trần Nho Hiếu KTPM 9 Spring 2015 SE1061 2 HD SE

B196
ChiNK: SP15:ĐTTT->ANATTT
D202
ADMIN: KTPM->ANATTT
D203
ADMIN: KTPM->ANATTT, SU15
B206
chink: CHÍNH QUY 2013
B214
chink: CHINH QUY 2013 FA14: KTPM->QTKD MSSV: SE61354->SB60962
C214
ChiNK: FA14: KTPM->QTKD MSSV: SE61354->SB60962
D214
ChiNK: FA14: KTPM->QTKD
C216
ChiNK: CHÍNH QUY FA14
B217
ChiNK: SP15: KTPM->QTKD MSSV: SE61678->SB61025
B218
ChiNK: SP15: KTPM->QTKD MSSV: SE61593->SB61024

TT MSSV Họ tên LỚP KỲ HỌC Diện Ghi chúNgành học

Khóa nhập học

Kỳ bắt đầu học chuyên môn

Loại tài chính

Trạng thái sinh viên

224 SE61607 Nguyễn Nhựt Quang KTPM 9 Spring 2015 SE1061 2 TD 70 HD SE

225 SE61236 Nguyễn Thanh Nhã KTPM 8 Spring 2015 SE1061 2 HD SE

226 SE61699 Lê Ngọc Anh Hào KTPM 9 Spring 2015 SE1061 2 HB 50 HD SE

227 SE61437 Tô Thành Thuyền KTPM 9 Spring 2015 SE1061 2 HD SE

228 SE61612 Phùng Lê Mạnh Đức KTPM 9 Spring 2015 SE1061 2 HD SE

229 SE61500 Nguyễn Tấn Lộc KTPM 9 Spring 2015 SE1061 2 HD SE

230 SE61587 Trần Lê Thanh Hoàng KTPM 9 Spring 2015 SE1061 2 HD SE

231 SE61636 Nguyễn Anh Đức KTPM 9 Spring 2015 SE1061 2 HD SE

232 SE61642 Nguyễn Thanh Nghĩa KTPM 9 Spring 2015 SE1061 2 HD SE

233 SE61620 Phan Thành Đạt KTPM 9 Spring 2015 SE1061 2 HD SE

234 SE61628 Phạm Thanh Tùng KTPM 9 Spring 2015 SE1061 2 HD SE

235 SE61670 Hoàng Xuân Trường KTPM 9 Spring 2015 SE1061 2 HD SE

236 SE61812 Trương Hải Nguyên KTPM 10 Spring 2015 SE1061 2 HD SE

237 SE61817 Đỗ Thiên Tứ KTPM 10 Spring 2015 SE1061 2 HB50 HD SE

238 SE61897 Nguyễn Việt Tú KTPM 10 Spring 2015 SE1061 2 HB100 HD SE

239 SE61651 Bùi Quốc Việt KTPM 9 Spring 2015 SE1062 2 HD SE

240 SE61653 Trần Trung Hiếu KTPM 9 Spring 2015 SE1062 2 HD SE

241 SE61583 Trần Thiện Thanh KTPM 9 Spring 2015 SE1062 2 HD SE

242 SE61537 Đàm Tiến Nam KTPM 9 Spring 2015 SE1062 2 HD SE

243 SE61635 Trần Nhật Tân KTPM 9 Spring 2015 SE1062 2 HD SE

244 SE61611 Nguyễn Anh Duy KTPM 9 Spring 2015 SE1062 2 HD SE

245 SE61689 Nguyễn Hữu Tịnh KTPM 9 Spring 2015 SE1062 2 HD SE

246 SE61676 Nguyễn Đình Nguyên KTPM 9 Spring 2015 SE1062 2 HD SE

247 SE61746 Lê Thành Nhân KTPM 10 Spring 2015 SE1062 2 HD SE

248 SE61762 Chou Tùng Đạt KTPM 10 Spring 2015 SE1062 2 HD SE

249 SE61764 Vũ Hoàng Nam KTPM 10 Spring 2015 SE1062 2 HD SE

250 SE61783 Huỳnh Quang Đạt KTPM 10 Spring 2015 SE1062 2 HD SE

251 SE61807 Phạm Chánh Hưng KTPM 10 Spring 2015 SE1062 2 HD SE

252 SE61854 Văn Chí Vĩnh KTPM 10 Spring 2015 SE1062 2 HD SE

253 SE61860 Phan Minh Huấn KTPM 10 Spring 2015 SE1062 2 HD SE

254 SE61871 Nguyễn Kiến Huy KTPM 10 Spring 2015 SE1062 2 HD SE

255 SE61878 Nguyễn Quốc Huy KTPM 10 Spring 2015 SE1062 2 HD SE

256 SE61954 Hồ Cao Minh Huấn KTPM 10 Spring 2015 SE1062 2 HD SE

257 SE61978 Nguyễn Bảo Khánh KTPM 10 Spring 2015 SE1062 2 HD SE

258 SE62106 Ngô Quốc Tuấn KTPM 10 Spring 2015 SE1062 2 HD SE

259 SE62107 Nguyễn Viết Hải KTPM 10 Spring 2015 SE1062 2 HD SE

260 SE61737 Nguyễn Trung Thành KTPM 10 Spring 2015 SE1063 2 HD SE

261 SE61738 Trần Thụy Nguyên KTPM 10 Spring 2015 SE1063 2 HD SE

262 SE61752 Tường Đức Khang KTPM 10 Spring 2015 SE1063 2 HD SE

263 SE61776 Phạm Đức Minh Tân KTPM 10 Spring 2015 SE1063 2 HD SE

264 SE61802 Cao Huy Bảo KTPM 10 Spring 2015 SE1063 2 HD SE

265 SE61745 Hoàng Quốc Việt KTPM 10 Spring 2015 SE1063 2 HD SE

266 SE61844 Lê Vương Quốc Huy KTPM 10 Spring 2015 SE1063 2 HB100 HD SE

267 SE61857 Trần Nhân Phúc KTPM 10 Spring 2015 SE1063 2 HD SE

268 SE61858 Nguyễn Vương Minh KTPM 10 Spring 2015 SE1063 2 HD SE

C228
ChiNK: CHÍNH QUY FA14
C233
ChiNK: CHÍNH QUY FA14
C238
ChiNK: CHÍNH QUY FA14

TT MSSV Họ tên LỚP KỲ HỌC Diện Ghi chúNgành học

Khóa nhập học

Kỳ bắt đầu học chuyên môn

Loại tài chính

Trạng thái sinh viên

269 SE61882 Trần Hồ Minh Thuấn KTPM 10 Spring 2015 SE1063 2 HD SE

270 SE61892 Thái Tiến Hoàng KTPM 10 Spring 2015 SE1063 2 HD SE

271 SE61909 Hà Quốc Bảo KTPM 10 Spring 2015 SE1063 2 HD SE

272 SE61932 Trần Châu Hồng Anh KTPM 10 Spring 2015 SE1063 2 HD SE

273 SE61987 Ngô Huệ San KTPM 10 Spring 2015 SE1063 2 HD SE

274 SE61997 Lưu Nguyễn Ngọc Thư KTPM 10 Spring 2015 SE1063 2 HD SE

275 SE62012 Trương Phạm Thành Nhân KTPM 10 Spring 2015 SE1063 2 HD SE

276 SE62020 Nguyễn Huy Hoàng KTPM 10 Spring 2015 SE1063 2 HD SE

277 SE62023 Đoàn Duy Anh KTPM 10 Spring 2015 SE1063 2 HD SE

278 SE61194 Nguyễn Văn Hùng KTPM 8 Fall 2014 SE1063 2 HD SE

279 SE62098 Nguyễn Phan Hoàng Nguyên KTPM 10 Spring 2015 SE1063 2 HD

280 SE61547 Lâm Quang Nhựt KTPM 9 Spring 2015 SE1064 2 HD

281 SE61728 Lê Quang Vận KTPM 9-BS Spring 2015 SE1064 2 TD50 HD

282 SE61818 Đoàn Lê Quốc Hân KTPM 10 Spring 2015 SE1064 2 HD SE

283 SE61822 Phạm Hồng Sơn KTPM 10 Spring 2015 SE1064 2 HD SE

284 SE61867 Nguyễn Ngọc Duy Quang KTPM 10 Spring 2015 SE1064 2 HD SE

285 SE61887 Nguyễn Trường Thịnh KTPM 10 Spring 2015 SE1064 2 HD SE

286 SE61904 Đổng Công Danh KTPM 10 Spring 2015 SE1064 2 HD SE

287 SE62094 Phạm Hoàng Long KTPM 10 Spring 2015 SE1064 2 HD SE

288 SE62099 Trần Đức Bảo KTPM 10 Spring 2015 SE1064 2 HD SE

289 SE61534 Vũ Văn Tình KTPM 9 Spring 2015 SE1064 2 HD SE

290 SE62103 Hoàng Tuấn Anh KTPM 10 Spring 2015 SE1064 2 HD SE

291 SE61712 Tô Chí Cường KTPM 9-BS Spring 2015 SE1064 2 HD SE

292 SE61719 Đoàn Chung Quang Phú KTPM 9-BS Spring 2015 SE1064 2 HD SE

293 SE62137 Dư Đức Long KTPM 10-BS Spring 2015 SE1064 2 HD SE

294 SE61638 Nguyễn Việt Khánh KTPM 9 Fall 2014 SE1064 2 HD SE

295 SE61629 Quách Anh Quân KTPM 9 Summer 2014 SE1064 2 HD SE

296 SE61487 Nguyễn Đăng Huy KTPM 9 Summer 2014 SE1064 2 HD SE

297 SE61680 Thái Nhật Minh KTPM FU-DN SE1064 2 HD

298 SE61683 KTPM FU-DN SE1064 2 HD

299 SE61564 Võ Thông Minh ANATTT 9 Summer 2014 2 HL TN để HL

300 SE61625 Âu Dương Minh Vũ ANATTT 9 Summer 2014 2 HL TN để HL

301 SE61700 Nguyễn Quang Đông KTPM 9 Fall 2014 2 HL TN để HL

302 SE61241 Trần Văn Biên KTPM 8 Fall 2014 2 TH Không hoàn thành nghĩa vụ tài chính (SU15)

303 SE90221 Lê Quang Phú Quang KTPM 8 Summer 2013 2 TH Không hoàn thành nghĩa vụ tài chính (SU15)

304 SE61616 Nguyễn Khôi Nguyên KTPM 9 Fall 2014 2 TH Không hoàn thành nghĩa vụ tài chính (SU15)

305 SE61557 Lê Hoài Ân KTPM 9 Fall 2014 2 TH Không hoàn thành nghĩa vụ tài chính (SU15)

306 SE61749 Vũ Nhựt Thiện KTPM 10 Spring 2015 2 TH Không hoàn thành nghĩa vụ tài chính (SU15)

307 SE61713 Võ Thanh Huy KTPM 9-BS Spring 2015 2 TH Không hoàn thành nghĩa vụ tài chính (SU15)

308 SE61845 Vũ Viết Cường KTPM 10 Spring 2015 2 TH Không hoàn thành nghĩa vụ tài chính (SU15)

309 SE61855 Huỳnh Minh Trung KTPM 10 Spring 2015 2 TH Không hoàn thành nghĩa vụ tài chính (SU15)

310 SE61664 Trần Vũ Minh ANATTT 9 Spring 2015 2 TN Tự nguyện (SU15)

311 SE61850 Trần Thiên Tú ANATTT 10 Spring 2015 2 TN Tự nguyện (SU15)

312 SE61843 Phan Nguyễn Minh Mẫn KTPM 10 Spring 2015 2 DB TN Tự nguyện (SU15)

313 SE62115 Võ Hoàng Minh Mẫn KTPM 10 Spring 2015 2 DB TN Tự nguyện (SU15)

Huỳnh Anh Nguyên

B281
chink: CHINH QUY 2013
D302
ADMIN: KTPM->ANATTT, SU15
H302
ADMIN: học xong hk3 KTPM chuyển học hk2 ANATTT (SU15)
D303
ADMIN: KTPM->ANATTT, SU15
H303
ADMIN: học xong hk3 KTPM chuyển học hk2 ANATTT (SU15)
C304
ChiNK: CHÍNH QUY FA14
C305
ChiNK: nộp đơn thôi học ngày 12/02/2015 => chưa làm QĐ thôi học HK SP15=>tính Drop vào HK SU15

TT MSSV Họ tên LỚP KỲ HỌC Diện Ghi chúNgành học

Khóa nhập học

Kỳ bắt đầu học chuyên môn

Loại tài chính

Trạng thái sinh viên

314 SE61714 Trần Huỳnh Anh Tú KTPM 9-BS Summer 2014 2 TN Tự nguyện (SU15)

315 SB60963 Phạm Văn Tiên QTKD 8 Fall 2014 SB0964 3 HD BA

316 SB60849 Huỳnh Quốc Nam QTKD 9 Fall 2014 SB0964 3 HD BA

317 SB60827 Trần Hưng Thiện QTKD 9 Fall 2014 SB0964 3 HD BA

318 SB60837 Lê Nguyễn Thanh Tâm QTKD 9 Fall 2014 SB0964 3 HD BA

319 SB60843 Lê Thị Phương Dung QTKD 9 Fall 2014 SB0964 3 HD BA

320 SB60816 Ngô Thị Thương QTKD 9 Fall 2014 SB0964 3 HD BA

321 SB60867 Vũ Thị Hợi QTKD 9 Fall 2014 SB0964 3 HD BA

322 SB60871 Huỳnh Nguyễn Yến Anh QTKD 9 Fall 2014 SB0964 3 HD BA

323 SB60782 Nguyễn Hoàng Ngọc Châu QTKD 9 Fall 2014 SB0964 3 HD BA

324 SB60795 Nguyễn Tấn Hải QTKD 9 Fall 2014 SB0964 3 HD BA

325 SB60798 Phạm Vũ Thiên Ân QTKD 9 Fall 2014 SB0964 3 HD BA

326 SB60854 Hồ Thanh Xuân QTKD 9 Fall 2014 SB0964 3 HD BA

327 SB60800 Hà Hoàng Ngân QTKD 9 Fall 2014 SB0964 3 HD BA

328 SB60964 Nguyễn Thiên Yêm QTKD 9 Fall 2014 SB0964 3 HD BA

329 SB60799 Đỗ Thị Bích Vân TCNH 9 Fall 2014 SB0964 3 HD FB

330 SB60784 Lê Nguyễn Ý Nhi TCNH 9 Fall 2014 SB0964 3 HB 100 HD FB

331 SB60850 Nguyễn Lệ Như Ngân QTKD 9 Fall 2014 SB0965 3 HB 70 HD BA

332 SB60961 Nguyễn Đinh Phúc Lộc QTKD 8 Summer 2013 SB0965 3 HD BA

333 SB60874 Nguyễn Thị Kiều Trang QTKD 9 Fall 2014 SB0965 3 HD BA

334 SB60783 Hoàng Thị Thảo QTKD 9 Fall 2014 SB0965 3 HD BA

335 SB01479 Ngô Thành Đại QTKD FU-HL Fall 2014 SB0965 3 HD BA

336 SB60966 Nguyễn Tri Bình QTKD 9 Fall 2014 SB0965 3 HD BA

337 SB60965 Lương Nhất Duy QTKD 9 Fall 2014 SB0965 3 HD BA

338 SB60846 Hồ Thị Diệu Huyền QTKD 9 Fall 2014 SB0965 3 HD BA

339 SB60825 Nguyễn Hữu Quốc QTKD 9 Fall 2014 SB0965 3 HD BA

340 SB60861 Võ Thị Tuyết Nhi QTKD 9 Fall 2014 SB0965 3 HD BA

341 SB60779 Dương Bảo Huy QTKD 9 Fall 2014 SB0965 3 HD BA

342 SB60796 Nguyễn Thảo Nguyên QTKD 9 Fall 2014 SB0965 3 HD BA

343 SB60829 Dương Thị Trà QTKD 9 Fall 2014 SB0965 3 HD BA

344 SB60960 Ngô Xuân Dũng QTKD 8 Summer 2014 SB0965 3 HD BA

345 SB60803 Lê Thị Diễm Xuân QTKD 9 Fall 2014 SB0965 3 HD BA

346 SB60868 Trần Quảng Trường QTKD 9 Fall 2014 SB0965 3 HD BA

347 SE61422 Nguyễn Ngọc Bình KTPM 9 Fall 2014 SE0968 3 HD SE

348 SE61467 Nguyễn Thành Văn KTPM 9 Fall 2014 SE0968 3 HD SE

349 SE61483 Nguyễn Chí Hiếu KTPM 9 Fall 2014 SE0968 3 HD SE

350 SE61488 Trần Hải Anh KTPM 9 Fall 2014 SE0968 3 HD SE

351 SE61493 Trương Hữu Thành KTPM 9 Fall 2014 SE0968 3 HD SE

352 SE61499 Nguyễn Tuấn Sang KTPM 9 Fall 2014 SE0968 3 HD SE

353 SE61501 Đoàn Trọng Lam Điền KTPM 9 Fall 2014 SE0968 3 HD SE

354 SE61662 Nguyễn Minh Viêm KTPM 9 Fall 2014 SE0968 3 HB 70 HD SE

355 SE61688 Huỳnh Ngọc Đạt KTPM 9 Fall 2014 SE0968 3 HD SE

356 SE61459 Phạm Hùng Lĩnh KTPM 9 Fall 2014 SE0968 3 HD SE

357 SE61597 Phạm Phú Tiến KTPM 9 Fall 2014 SE0968 3 HD SE

358 SE61551 Đinh Công Đức KTPM 9 Fall 2014 SE0968 3 HD SE

B318
ChiNK: FA14: KTPM->QTKD MSSV: SE61378->SB60963
C318
ChiNK: FA14: KTPM->QTKD MSSV: SE61378->SB60963
D318
ChiNK: FA14: KTPM->QTKD
B331
ChiNK: FA14:KTPM->QTKD MSSV: SE61465->SB60964
C331
ChiNK: FA14:KTPM->QTKD MSSV: SE61465->SB60964
D331
ChiNK: FA14:KTPM->QTKD
B335
ChiNK: FA14: KTPM->QTKD MSSV: SE61222->SB60961
C335
ChiNK: FA14: KTPM->QTKD MSSV: SE61222->SB60961
D335
ChiNK: FA14: KTPM->QTKD
C336
ChiNK: CHÍNH QUY FA14
B339
ChiNK: FA14: KTPM->QTKD MSSV: SE61601->SB60966
C339
ChiNK: FA14: KTPM->QTKD MSSV: SE61601->SB60966
D339
ChiNK: FA14: KTPM->QTKD
B340
ChiNK: FA14: KTPM->QTKD MSSV: SE61644->SB60965
C340
ChiNK: FA14: KTPM->QTKD MSSV: SE61644->SB60965
D340
ChiNK: FA14: KTPM->QTKD
B347
ChiNK: FA14: KTPM->QTKD MSSV: SE61376-> SB60960
C347
ChiNK: FA14: KTPM->QTKD MSSV: SE61376-> SB60960
D347
ChiNK: FA14: KTPM->QTKD
C349
ChiNK: CHÍNH QUY FA14

TT MSSV Họ tên LỚP KỲ HỌC Diện Ghi chúNgành học

Khóa nhập học

Kỳ bắt đầu học chuyên môn

Loại tài chính

Trạng thái sinh viên

359 SE61556 Đỗ Hoàng Nguyên KTPM 9 Fall 2014 SE0968 3 HD SE

360 SE61570 Hoàng Vinh Sơn KTPM 9 Fall 2014 SE0968 3 HD SE

361 SE61428 Hoàng Phi Hồng KTPM 9 Fall 2014 SE0968 3 HD SE

362 SE61554 Nguyễn Yến Nhi KTPM 9 Fall 2014 SE0968 3 HD SE

363 SE61372 Đặng Thế Anh KTPM 8 Fall 2014 SE0968 3 HD SE

364 SE61553 Trương Anh Phương KTPM 9 Fall 2014 SE0968 3 HD SE

365 SE61539 Phạm Đăng Nam KTPM 9 Fall 2014 SE0968 3 HD SE

366 SE61429 Hồ Hoàng Phương KTPM FU-HL Spring 2015 SE0968 3 HD SE

367 SE61686 Ngô Quang Thành KTPM FU-DN Spring 2015 SE0968 3 HD SE

368 SE61390 Vũ Nhật Minh KTPM 8 Summer 2013 SE0968 3 HD SE

369 SE61590 Phạm Xuân Tùng KTPM 9 Fall 2014 SE0968 3 HD SE

370 SE90207 Nguyễn Đoàn Trung Hiếu KTPM FU-HN Spring 2014 SE0968 3 HD

371 SE61416 Trần Duy Nhật Tùng KTPM 9 Fall 2014 SE0968 3 HD

372 SE61682 Lâm Anh Tú KTPM 9 Summer 2014 SE0968 3 HD SE

373 SE61533 Huỳnh Ngọc Trương KTPM 9 Fall 2014 SE0969 3 HD SE

374 SE61589 Trần Nguyên Bảo Duy KTPM 9 Fall 2014 SE0969 3 HD SE

375 SE61469 Trần Anh Kiệt KTPM 9 Fall 2014 SE0969 3 HD SE

376 SE61561 Mai Công Hưng KTPM 9 Fall 2014 SE0969 3 TD 50 HD SE

377 SE61596 Nguyễn Đức Tài KTPM 9 Fall 2014 SE0969 3 TD 50 HD SE

378 SE61411 Nguyễn Vũ Long KTPM 9 Fall 2014 SE0969 3 HD SE

379 SE61681 Phạm Báo Tín KTPM 9 Fall 2014 SE0969 3 HD SE

380 SE61619 Huỳnh Hữu Thọ KTPM 9 Fall 2014 SE0969 3 HD SE

381 SE61398 Vũ Thế Sang KTPM 9 Fall 2014 SE0969 3 HD SE

382 SE61436 Vũ Tuấn Anh KTPM 9 Fall 2014 SE0969 3 HD SE

383 SE61440 Trần Hoàng Huy KTPM 9 Fall 2014 SE0969 3 HD SE

384 SE61456 Ngô Quang Tuấn Anh KTPM 9 Fall 2014 SE0969 3 HD SE

385 SE61412 Nguyễn Thanh Phong KTPM 9 Fall 2014 SE0969 3 HD SE

386 SE61454 Lại Trương Hoàng Tâm KTPM 9 Fall 2014 SE0969 3 HD SE

387 SE61606 Trần Quang Trung KTPM 9 Fall 2014 SE0969 3 HD SE

388 SE61610 Mai Minh Quý KTPM 9 Fall 2014 SE0969 3 HD SE

389 SE61449 Trần Gia Huy KTPM 9 Fall 2014 SE0969 3 HD SE

390 SE61455 Nguyễn Văn Bách KTPM 9 Fall 2014 SE0969 3 HD SE

391 SE61461 Lý Phước Sang KTPM 9 Fall 2014 SE0969 3 HD SE

392 SE61577 Trương Nguyễn Hồng Huân KTPM 9 Fall 2014 SE0969 3 HD SE

393 SE61555 Mai Quế Tùng KTPM 9 Fall 2014 SE0969 3 HD SE

394 SE61692 Nguyễn Khánh Linh KTPM 9 Fall 2014 SE0969 3 HD SE

395 SE61509 Nguyễn Phạm Nhưt Minh KTPM 9 Summer 2014 SE0969 3 HD SE

396 SE61526 Nguyễn Văn Thế Mỹ KTPM 9 Fall 2014 SE0969 3 HD SE

397 SE61634 Tạ Minh Hiển KTPM 9 Fall 2014 SE0969 3 HD

398 SE61705 Phan Nhật Minh KTPM 9 Fall 2014 SE0970 3 HD SE

399 SE03746 Phạm Trung Quân KTPM FU-HL Fall 2014 SE0970 3 HD SE

400 SE61666 Thái Hoàng Duy Bảo KTPM 9 Fall 2014 SE0970 3 HD SE

401 SE61503 Trần Tất Đạt KTPM 9 Fall 2014 SE0970 3 HD SE

402 SE61518 Võ Thành Danh KTPM 9 Fall 2014 SE0970 3 NVĐ HD SE

403 SE61621 Lâm Huỳnh Phát KTPM 9 Fall 2014 SE0970 3 HD SE

B366
chink: CHINH QUY 2013
C368
ChiNK: CHÍNH QUY FA14
C390
ChiNK: CHÍNH QUY FA14
C397
ChiNK: CHÍNH QUY FA14

TT MSSV Họ tên LỚP KỲ HỌC Diện Ghi chúNgành học

Khóa nhập học

Kỳ bắt đầu học chuyên môn

Loại tài chính

Trạng thái sinh viên

404 SE61704 Nguyễn Hoàng Thảo Sơn KTPM 9 Fall 2014 SE0970 3 TD 50 HD SE

405 SE61645 Đỗ Quốc Nhật KTPM 9 Fall 2014 SE0970 3 HD SE

406 SE61441 Bùi Hoàng Đăng Thanh KTPM 9 Fall 2014 SE0970 3 HD SE

407 SE61328 Nguyễn Tấn Luân KTPM 8 Fall 2014 SE0970 3 HD SE

408 SE61460 Lê Đỗ Minh Sang KTPM 9 Fall 2014 SE0970 3 HD SE

409 SE61463 Vũ Ngọc Hải KTPM 9 Fall 2014 SE0970 3 HD SE

410 SE61468 Đinh Đức Hoàng KTPM 9 Fall 2014 SE0970 3 HD SE

411 SE61472 Nguyễn Nhật Quang KTPM 9 Fall 2014 SE0970 3 HD SE

412 SE61504 Hoàng Phú Hồng KTPM 9 Fall 2014 SE0970 3 HD SE

413 SE61531 Phan Võ Quốc Bình KTPM 9 Fall 2014 SE0970 3 HD SE

414 SE61520 Nguyễn Hoàng Phúc KTPM 9 Fall 2014 SE0970 3 HD SE

415 SE61525 Nguyễn Quang Huy KTPM 9 Fall 2014 SE0970 3 HD SE

416 SE61298 Nguyễn Đình Trung KTPM 8 Fall 2014 SE0970 3 HD SE

417 SE61580 Huỳnh Tự Nhân KTPM 9 Fall 2014 SE0970 3 HD SE

418 SE61624 Lê Duy Sáng KTPM 9 Fall 2014 SE0970 3 HD SE

419 SE61626 Ngô Nguyễn Thúy Vân KTPM 9 Fall 2014 SE0970 3 HD SE

420 SE61730 Hồng Kế Kiên KTPM 9 Fall 2014 SE0970 3 HD SE

421 SE61643 Nguyễn Lê Đức Thành KTPM 9 Fall 2014 SE0970 3 HD SE

422 SE61696 Nguyễn Lương Tuấn Kiệt KTPM 9 Fall 2014 SE0970 3 HD SE

423 SE61723 Lê Ngọc Hiếu KTPM 9-BS Fall 2014 SE0970 3 HD SE

424 SE61379 Ngô Quốc Duy KTPM 8 Spring 2014 SE0970 3 HD SE

425 SB60786 Nguyễn Anh Khoa QTKD 9 Fall 2014 3 HD-FU-DN Chuyển cơ sở đi FU-DN (SU15)

426 SB60877 Nguyễn Thị Minh Luyến QTKD 9 Fall 2014 3 TD 70 HD-FU-DN Chuyển cơ sở đi FU-DN (SU15)

427 SB60831 Văn Viết Anh Minh QTKD 9 Fall 2014 3 HD-FU-DN Chuyển cơ sở đi FU-DN (SU15)

428 SB01588 Nguyễn Hoàng Hồng Hạnh QTKD FU-HL Spring 2015 3 HD-FU-HL Chuyển cơ sở đi FU-HL (SU15)

429 SE61693 KTPM FU-DN Spring 2015 3 HD-FU-HL Chuyển cơ sở đi FU-HL (SU15)

430 SB60805 Thái Y Đạt TCNH 9 Fall 2014 3 HL TN để HL

431 SB60801 Lê Hoàng Tuấn TCNH 9 Fall 2014 3 HL TN để HL

432 SB60781 Nguyễn Thị Thanh Hoa QTKD 9 Fall 2014 3 HL TN để HL

433 SB60830 Phùng Mai Khanh QTKD 9 Fall 2014 3 HL TN để HL

434 SE61427 Hoàng Bách Tỷ KTPM 9 Fall 2014 3 HL TN để HL

435 SE61419 Châu Minh Ý KTPM 9 Fall 2014 3 HL TN để HL

436 SE61709 Đỗ Kỳ Anh KTPM 9 Fall 2014 3 HL TN để HL

437 SE90216 Nguyễn Tiến Thịnh KTPM FU-HL FU-HL 3 HL TN để HL

438 SE60990 Trần Nguyễn Hoàng KTPM 7 Fall 2013 3 TH Không hoàn thành nghĩa vụ tài chính (SU15)

439 SE61684 KTPM FU-DN Spring 2015 3 TN Tự nguyện (SU15)

440 SB60667 Trần Minh Hảo QTKD 8 Summer 2014 SB0962 4 HD BA

441 SB60793 Đỗ Đức Thanh Duy QTKD 9 Summer 2014 SB0962 4 HD BA

442 SB60794 Võ Hà Thiện Mỹ QTKD 9 Summer 2014 SB0962 4 HD BA

443 SB60860 Bùi Uyên Phương Trang QTKD 9 Summer 2014 SB0962 4 HD BA

444 SB60880 Khưu Vĩnh Thiên Phúc QTKD 9-BS Summer 2014 SB0962 4 HD BA

445 SB60834 Nguyễn Nhật Trường QTKD 9 Summer 2014 SB0962 4 HB 70 HD BA

446 SB60876 Nguyễn Thị Thanh Thuỷ QTKD 9 Summer 2014 SB0962 4 HD BA

447 SB60810 Trần Ngọc Duy QTKD 9 Summer 2014 SB0962 4 HD BA

448 SB60814 Lê Hoàng Vinh QTKD 9 Summer 2014 SB0962 4 HB 100 HD BA

Trần Ngọc Nhật Huyền

Nguyễn Văn Thắng

B410
chink: CHÍNH QUY 2013
C423
ChiNK: SU14:QTKD->KTPM MSSV Cũ :SB60842->SE61730
D423
ChiNK: SU14:QTKD->KTPM MSSV Cũ :SB60842->SE61730
C426
ChiNK: CHÍNH QUY FA14
C438
ChiNK: CHÍNH QUY FA14
C441
chink: chinh quy 2012

TT MSSV Họ tên LỚP KỲ HỌC Diện Ghi chúNgành học

Khóa nhập học

Kỳ bắt đầu học chuyên môn

Loại tài chính

Trạng thái sinh viên

449 SB60785 Trương Phan Anh Vũ QTKD 9 Summer 2014 SB0962 4 HD BA

450 SB60788 Vũ Thị Phương Thảo QTKD 9 Summer 2014 SB0962 4 HD BA

451 SB60802 Đặng Hoàng Kỳ Anh QTKD 9 Summer 2014 SB0962 4 HD BA

452 SB60847 Ngô Hoàng Mai Anh QTKD 9 Summer 2014 SB0962 4 HD BA

453 SB60852 Trương Nguyễn Quỳnh Chi QTKD 9 Summer 2014 SB0962 4 HD BA

454 SB60824 Hà Nhật Linh QTKD 9 Summer 2014 SB0962 4 HD BA

455 SB60885 Điền Minh Hoàng QTKD 8 Fall 2013 SB0963 4 HD BA

456 SB60884 Phan Thanh Tân QTKD 8 Fall 2013 SB0963 4 HD BA

457 SB60710 Hồ Hồng Quang QTKD 8 Fall 2013 SB0963 4 HD BA

458 SB60483 Võ Văn Tìm QTKD 7 Summer 2014 SB0963 4 HD BA

459 SB60823 Nguyễn Thị Quý Lộc QTKD 9 Summer 2014 SB0963 4 HD BA

460 SB60820 Nguyễn Hoàn Vũ QTKD 9 Summer 2014 SB0963 4 HD BA

461 SB60822 Nguyễn Lê Tân Yên QTKD 9 Summer 2014 SB0963 4 HD BA

462 SB60789 Quý Trọng QTKD 9 Summer 2014 SB0963 4 HD BA

463 SB60709 Huỳnh Ninh Giang QTKD 8 Summer 2014 SB0963 4 HD BA

464 SB60755 Đào Duy Thuận QTKD 8 Summer 2014 SB0963 4 HD BA

465 SB60838 Trần Thị Mai Phương QTKD 9 Summer 2014 SB0963 4 HD BA

466 SB60672 Trần Ngọc Bích Hưng QTKD 8 Spring 2014 SB0963 4 HD BA

467 SB60767 Phạm Hương Lan QTKD 8 Spring 2014 SB0963 4 HD FB

468 SB60790 Dương Việt Phương QTKD 9 Summer 2014 SB0963 4 HD BA

469 SB90271 Hoàng Viết Hùng QTKD FU-HN Summer 2014 SB0963 4 HD BA

470 SE61299 Nguyễn Bá Lê Huyên KTPM 8 Summer 2014 SE0965 4 HD SE

471 SE61288 Phan Trung Thành KTPM 8 Summer 2014 SE0965 4 HD SE

472 SE61408 Trần Doãn Thiện KTPM 9 SE0965 4 HD SE

473 SE61600 Nguyễn Thị Thái Hân KTPM 9 Summer 2014 SE0965 4 HD SE

474 SE61650 Nguyễn Minh Quang KTPM 9 Summer 2014 SE0965 4 HD SE

475 SE61665 Trần Bảo Hiếu KTPM 9 Summer 2014 SE0965 4 HD SE

476 SE61605 Lưu Đức Phong KTPM 9 Summer 2014 SE0965 4 HD SE

477 SE61649 Đặng Ngọc Trung KTPM 9 Summer 2014 SE0965 4 HD SE

478 SE61562 Cao Minh Thúy Vy KTPM 9 Summer 2014 SE0965 4 HD SE

479 SE61569 Vũ Thanh Hải KTPM 9 Summer 2014 SE0965 4 HD SE

480 SE61599 Lê Hoàng Long KTPM 9 Summer 2014 SE0965 4 HD SE

481 SE61604 Nguyễn Kim Khôi KTPM 9 Summer 2014 SE0965 4 HD SE

482 SE61439 Đỗ Việt Sơn KTPM 9 Summer 2014 SE0965 4 HD SE

483 SE61039 Nguyễn Trọng Tín KTPM 7 Spring 2014 SE0965 4 HD SE

484 SE61527 Nguyễn Xuân Quang KTPM 9 Summer 2014 SE0966 4 HD SE

485 SE61515 Bùi Quang Vũ KTPM 9 Summer 2014 SE0966 4 NVĐ HD SE

486 SE61517 Phạm Hoàng Đại KTPM 9 Summer 2014 SE0966 4 NVĐ HD SE

487 SE61413 Nguyễn Thanh Tùng KTPM 9 Summer 2014 SE0966 4 HD SE

488 SE61546 Nguyễn Viết Công Hậu KTPM 9 Summer 2014 SE0966 4 HD SE

489 SE61575 Lê Đoàn Thiên Thanh KTPM 9 Summer 2014 SE0966 4 HD SE

490 SE61622 Tạ Đức Lộc KTPM 9 Summer 2014 SE0966 4 HD SE

491 SE61685 Tôn Thất Minh Nhật KTPM 9 Summer 2014 SE0966 4 HD SE

492 SE61694 Hoàng Trọng Thanh Tùng KTPM 9 Summer 2014 SE0966 4 NVĐ HD SE

493 SE61111 Lê Thành Danh KTPM 7 Summer 2014 SE0966 4 HD SE

C458
ChiNK: SU14:KTPM->QTKD MSSV Cũ : SE61300-> SB60885
D458
ChiNK: SU14:KTPM->QTKD MSSV Cũ : SE61300-> SB60885
C459
ChiNK: SU14:KTPM->QTKD MSSV Cũ : SE61214-> SB60884
D459
ChiNK: SU14:KTPM->QTKD MSSV Cũ : SE61214-> SB60884
C461
chink: chinh quy 2012
D466
ADMIN: TCNH->QTKD, SU15
D467
ADMIN: TCNH->QTKD, SU15
D468
ADMIN: TCNH->QTKD
B470
chink: K8-BS
D471
ADMIN: TCNH->QTKD, SU15
D472
ADMIN: TCNH->QTKD
C486
chink: CHINH QUY 2012
D492
ChiNK: SU14:KTDH->KTPM
C496
chink: chinh quy 2012

TT MSSV Họ tên LỚP KỲ HỌC Diện Ghi chúNgành học

Khóa nhập học

Kỳ bắt đầu học chuyên môn

Loại tài chính

Trạng thái sinh viên

494 SE61535 Đoàn Tiến Dũng KTPM 9 Summer 2014 SE0966 4 HD SE

495 SE61192 Mai Thế Quân KTPM 8 Summer 2014 SE0966 4 HD SE

496 SE61508 Đinh Hữu Tài KTPM 9 Summer 2014 SE0966 4 HD SE

497 SE61318 Đặng Xuân Huy KTPM 8 Summer 2014 SE0966 4 HD SE

498 SE61420 Nguyễn Ngọc Luân KTPM 9 Summer 2014 SE0966 4 HD SE

499 SE61426 Phan Hữu Thiện KTPM 9 Summer 2014 SE0966 4 HD SE

500 SE61322 Nguyễn Hoàng Linh KTPM 8 Summer 2014 SE0966 4 HD SE

501 SE61716 Nguyễn Duy Tùng KTPM 9-BS Summer 2014 SE0966 4 HD SE

502 SE61069 Đỗ Hoàng Duy KTPM 7 Fall 2013 SE0966 4 HD SE

503 SE61446 Nguyễn Đình Thiện KTPM 9 Summer 2014 SE0967 4 HD SE

504 SE61667 Trần Anh Nguyên KTPM 9 Summer 2014 SE0967 4 HD SE

505 SE61669 Hồ Chấn Hiệp KTPM 9 Summer 2014 SE0967 4 HD SE

506 SE61703 Đặng Minh Tùng KTPM 9 Summer 2014 SE0967 4 HD SE

507 SE61414 Phan Thành Lộc KTPM 9 Summer 2014 SE0967 4 HD SE

508 SE61457 Vũ Huy Quân KTPM 9 Summer 2014 SE0967 4 NVĐ HD SE

509 SE61476 Nguyễn Tuấn Anh KTPM 9 Summer 2014 SE0967 4 HD SE

510 SE61510 Lê Đại Phát KTPM 9 Summer 2014 SE0967 4 NVĐ HD SE

511 SE61514 Hoàng Quang Minh KTPM 9 Summer 2014 SE0967 4 NVĐ HD SE

512 SE61409 Phan Hữu Tài KTPM 9 Summer 2014 SE0967 4 HD SE

513 SE61410 Tô Hoàng Long KTPM 9 Summer 2014 SE0967 4 HD SE

514 SE61431 Nguyễn Nhật Nam KTPM 9 Summer 2014 SE0967 4 HD SE

515 SE61453 Huỳnh Hữu Nhân KTPM 9 Summer 2014 SE0967 4 HD SE

516 SE61470 Trần Hồng Sơn KTPM 9 Summer 2014 SE0967 4 HD SE

517 SE61479 Lê Đại An KTPM 9 Summer 2014 SE0967 4 HD SE

518 SE61494 Dương Quang Hải KTPM 9 Summer 2014 SE0967 4 HD SE

519 SE61505 Nguyễn Đức Hoàng KTPM 9 Summer 2014 SE0967 4 HD SE

520 SE61522 Vũ Thái Nam KTPM 9 Summer 2014 SE0967 4 HD SE

521 SE61725 Ngô Kiến Minh KTPM 9-BS Summer 2014 SE0967 4 HD SE

522 SE61516 Nguyễn Cao Thống KTPM 9 Summer 2014 SE0967 4 HB 100 HD SE

523 SE61613 Trần Tư Diên KTPM 9 Summer 2014 SE0967 4 HD SE

524 SE61627 Nguyễn Hoàng Hiệp KTPM 9 Summer 2014 SE0967 4 HD SE

525 SE61637 Trần Ngọc Nha KTPM 9 Summer 2014 SE0967 4 HD SE

526 SE61679 Tôn Thất Minh Trí KTPM 9 Summer 2014 SE0967 4 HD SE

527 SE61530 Nguyễn Lê Minh KTPM 9 Summer 2014 SE0967 4 HD

528 SB60883 Lê Anh Tuấn TCNH 8 Summer 2014 4 HD-FU-HL Chuyển cơ sở đi FU-HL (SU15)

529 SB60873 Bùi Văn Phú TCNH 9 Summer 2014 4 HD-FU-HL Chuyển cơ sở đi FU-HL (SU15)

530 SB60872 Nguyễn Thị Trúc Quỳnh TCNH 9 Summer 2014 4 HD-FU-HL Chuyển cơ sở đi FU-HL (SU15)

531 SE61565 Lê Hoàng Nam KTPM 9 Summer 2014 4 HD-FU-HL Chuyển cơ sở đi FU-HL (SU15)

532 SB60780 Lưu Huỳnh Quốc Bảo QTKD 9 4 HL TN để HL

533 SB60659 Trần Văn Phúc QTKD 8 Summer 2014 4 HL TN để HL

534 SE61234 Nguyễn Hữu Lâm KTPM 8 Fall 2013 4 HL TN để HL

535 SE61400 Hoàng Việt Tuấn KTPM 9 4 HL TN để HL

536 SE61656 Nguyễn Đình Thông KTPM 9 Summer 2014 4 HL TN để HL

B498
chink: CHINH QUY 2013
B500
chink: CHINH QUY 2013
B503
chink: CHINH QUY 2013
C505
chink: chinh quy 2012
B531
chink: CHINH QUY 2013
C531
ChiNK: SU14: KTPM->TCNH MSSV Cũ : SE61321-> SB60883
D531
ChiNK: SU14: KTPM->TCNH MSSV Cũ : SE61321-> SB60883

TT MSSV Họ tên LỚP KỲ HỌC Diện Ghi chúNgành học

Khóa nhập học

Kỳ bắt đầu học chuyên môn

Loại tài chính

Trạng thái sinh viên

537 SE61538 Nguyễn Khai Trí KTPM 9 Summer 2014 4 HL TN để HL

538 SE61559 Mai Thanh Hiếu KTPM 9 Summer 2014 4 HL TN để HL

539 SE61567 Trần Gia Lạc KTPM 9 Summer 2014 4 HL TN để HL

540 SE61571 Nguyễn Lê Hoài Vọng KTPM 9 Summer 2014 4 HL TN để HL

541 SE61582 Võ Phúc Hải KTPM 9 Summer 2014 4 HL TN để HL

542 SE61395 Dương Anh Minh KTPM 8 Summer 2014 4 HL TN để HL

543 SE60887 Lê Minh Tuấn KTPM 7 Fall 2013 4 HL TN để HL

544 SE61180 Phó Trí Thông KTPM 8 Fall 2013 4 HL TN để HL

545 SB90280 Lê Thị Tường Vi QTKD 8 Fall 2013 4 TH Không hoàn thành nghĩa vụ tài chính (SU15)

546 SB60713 Trịnh Đình Tuấn QTKD 8 Fall 2013 4 TH Không hoàn thành nghĩa vụ tài chính (SU15)

547 SE61594 Phan Anh Duy KTPM 9 Summer 2014 4 TH Không hoàn thành nghĩa vụ tài chính (SU15)

548 SE03743 Mai Thịnh Phát KTPM FU-HL 4 TH Không hoàn thành nghĩa vụ tài chính (SU15)

549 SE61442 Lại Tuấn Phong KTPM 9 Spring 2014 4 TH Không hoàn thành nghĩa vụ tài chính (SU15)

550 SE61127 Nguyễn Đình Trưởng KTPM 7 Spring 2014 4 TH Không hoàn thành nghĩa vụ tài chính (SU15)

551 SE61691 Ông Văn Thanh KTPM 9 Summer 2014 4 TN Tự nguyện (SU15)

552 SE61423 Vũ Minh Khang KTPM 9 Spring 2014 4 NVĐ TN Tự nguyện (SU15)

553 SE61552 Nguyễn Thị Phượng Nhi KTPM 9 4 TN Tự nguyện (SU15)

554 SE61576 Trần Hoàng Nam KTPM 9 Summer 2014 4 TN Tự nguyện (SU15)

555 SB60419 Võ Thị Diễm Hương TCNH 7 Spring 2014 4 TN-FU-HL Chuyển cơ sở đi FU-HL (SU15)

556 SB60678 Phạm Anh Đức QTKD 8 Spring 2014 SB0961 5 HD BA

557 SB60807 Nguyễn Hữu Minh Trâm QTKD 9 Spring 2014 SB0961 5 HD BA

558 SB60751 Hoàng Nhất Duy Tài QTKD 8 Spring 2014 SB0961 5 HD BA

559 SB60693 Nguyễn Đình Thủy QTKD 8 Spring 2014 SB0961 5 HD BA

560 SB60712 Phạm Hồng Tâm QTKD 8 Fall 2013 SB0961 5 HD FB

561 SB60679 Phan Vũ Lâm QTKD 8 Spring 2014 SB0961 5 HD FB

562 SB60742 Phạm Duy Minh QTKD 8 Spring 2014 SB0961 5 HD FB

563 SB60737 Trần Ngọc Bảo Khoa QTKD 8 Spring 2014 SB0961 5 HD FB

564 SB60770 Huỳnh Ngọc Khánh Linh QTKD 8 Spring 2014 SB0961 5 HD FB

565 SB60649 Nguyễn Đình Bảo Châu QTKD 8 Fall 2013 SB0961 5 TD 70 HD BA

566 SB60575 Nguyễn Trọng Ngọc Phú TCNH 7 Fall 2012 SB0961 5 HD FB

567 SE61718 Nguyễn Quốc Tuấn KTPM 9-BS Spring 2014 SE0961 5 HD SE

568 SE90174 Phạm Minh Hiếu KTPM FU-HL Spring 2014 SE0961 5 HD SE

569 SE61466 Bùi Quang Viễn KTPM 9 Spring 2014 SE0961 5 HD SE

570 SE61475 Hồ Xuân Minh KTPM 9 Spring 2014 SE0961 5 HD SE

571 SE61485 Phạm Gia Thiện KTPM 9 Spring 2014 SE0961 5 HD SE

572 SE61486 Đoàn Minh Đức KTPM 9 Spring 2014 SE0961 5 HD SE

573 SE61496 Trần Nguyễn Minh Trung KTPM 9 Spring 2014 SE0961 5 HD SE

574 SE61498 Tạ Vĩ Đạt KTPM 9 Spring 2014 SE0961 5 HD SE

575 SE61512 Huỳnh Minh Anh Tuấn KTPM 9 Spring 2014 SE0961 5 NVĐ HD SE

576 SE61513 Nguyễn Thành Hải KTPM 9 Spring 2014 SE0961 5 NVĐ HD SE

577 SE61521 Lê Minh Nhật Duy KTPM 9 Spring 2014 SE0961 5 HD SE

578 SE61305 Nguyễn Văn Hùng KTPM 8 Spring 2014 SE0961 5 HD SE

579 SE61424 Trần Quang Khôi Nguyên KTPM 9 Spring 2014 SE0961 5 HB 50 HD SE

580 SE61471 Nguyễn Minh Khôi KTPM 9 Spring 2014 SE0961 5 HD SE

581 SE61490 Nguyễn Vũ Hoàng Sơn KTPM 9 Spring 2014 SE0961 5 HD SE

B545
chink: K8-BS
C546
chink: chinh quy 2012
B547
chink: CHÍNH QUY 2013
B548
chink: CHÍNH QUY 2013
B549
chink: CHINH QUY 2013
C553
chink: CHINH QUY 2012
B561
chink: CHINH QUY 2013
B562
chink: CHINH QUY 2013
B563
chink: CHINH QUY 2013
D563
ADMIN: TCNH->QTKD, SP15
B565
chink: CHINH QUY 2013
B566
chink: CHINH QUY 2013
B567
chink: K8-BS
G569
ADMIN: học chung môn với QTKD, các môn TCNH khác sẽ học sau
B581
chink: CHINH QUY 2013

TT MSSV Họ tên LỚP KỲ HỌC Diện Ghi chúNgành học

Khóa nhập học

Kỳ bắt đầu học chuyên môn

Loại tài chính

Trạng thái sinh viên

582 SE61574 Huỳnh Bảo Ngọc KTPM 9 Spring 2014 SE0961 5 HB 100 HD SE

583 SE61394 Võ Hồng Hà KTPM 8 Spring 2014 SE0961 5 HD SE

584 SE61726 Đinh Tường Quang KTPM 9-BS Spring 2014 SE0961 5 TD70 HD SE

585 SE90220 Bùi Ngô Bảo Thiên KTPM Fall 2013 SE0961 5 HD SE

586 SE61357 Đặng Nhật Thiên KTPM 8 Summer 2013 SE0961 5 HD SE

587 SE61491 Phùng Văn Bửu KTPM 9 Spring 2014 SE0961 5 HD SE

588 SE61474 Trịnh Quốc Cường KTPM 9 Spring 2014 SE0961 5 HD

589 SE61184 Lương Thế Hai KTPM 8 Spring 2014 SE0962 5 HD SE

590 SE61292 Lê Thanh Hải KTPM 8 Spring 2014 SE0962 5 HD SE

591 SE61346 Phan Tấn Liêm KTPM 8 Fall 2013 SE0962 5 HD SE

592 SE61377 Trần Nam Phúc KTPM 8 Spring2013 SE0962 5 HD SE

593 SE61417 Vũ Hoàng Long KTPM 9 Spring 2014 SE0962 5 HD SE

594 SE61418 Vũ Huỳnh Nguyên Nhật KTPM 9 Spring 2014 SE0962 5 HB 100 HD SE

595 SE61425 Lương Công Thuận KTPM 9 Spring 2014 SE0962 5 NVĐ HD SE

596 SE61435 Phạm Đức Nguyên KTPM 9 Spring 2014 SE0962 5 HD SE

597 SE61438 Bùi Phú Hiệp KTPM 9 Spring 2014 SE0962 5 HB 100 HD SE

598 SE61443 Lê Khải Thông KTPM 9 Spring 2014 SE0962 5 HD SE

599 SE61448 Trần Hữu Đức KTPM 9 Spring 2014 SE0962 5 HD SE

600 SE61458 Đậu Văn Quý KTPM 9 Spring 2014 SE0962 5 HD SE

601 SE61462 Phan Nhật Lâm KTPM 9 Spring 2014 SE0962 5 HD SE

602 SE61210 Trần Nhật Khánh KTPM 8 Spring 2014 SE0962 5 HD SE

603 SE03320 Trần Thị Hồng Duyên KTPM FU-HN Spring 2014 SE0962 5 TD 70 HD SE

604 SE61315 Lê Anh Tuấn KTPM 8 Spring 2014 SE0962 5 HD SE

605 SE61397 Hồ Sĩ Hoàng KTPM 9 Spring 2014 SE0962 5 HD SE

606 SE61404 Vũ Khánh Hưng KTPM 9 Spring 2014 SE0962 5 HD SE

607 SE61430 Bùi Phúc Vĩnh KTPM 9 Spring 2014 SE0962 5 HD SE

608 SE61657 Đỗ Quốc Bảo KTPM 9 Spring 2014 SE0964 5 HD SE

609 SE90223 Nguyễn Thế An KTPM 8 Spring 2014 SE0964 5 HD SE

610 SE61314 Trần Việt Hưng KTPM 8 Spring 2014 SE0964 5 HD SE

611 SE61382 Trần Bảo Anh KTPM 8 Spring 2014 SE0964 5 TD 70 HD SE

612 SE61213 Võ Đức Việt Khoa KTPM 8 Spring 2014 SE0964 5 HD SE

613 SE61333 Trần Ngọc Minh Hoàng KTPM 8 Spring 2014 SE0964 5 HD SE

614 SE61287 Nguyễn Quang Trực KTPM 8 Spring 2014 SE0964 5 HD SE

615 SE61532 La Hoài Vũ KTPM 9 Spring 2014 SE0964 5 HD SE

616 SE61548 Phạm Mạnh Lân KTPM 9 Spring 2014 SE0964 5 HD SE

617 SE61549 Nguyễn Trần Trung KTPM 9 Spring 2014 SE0964 5 HD SE

618 SE61550 Đặng Võ Anh Khoa KTPM 9 Spring 2014 SE0964 5 HD SE

619 SE61563 Nguyễn Phước Thành KTPM 9 Spring 2014 SE0964 5 HD SE

620 SE61579 Lý Duy Bằng KTPM 9 Spring 2014 SE0964 5 HD SE

621 SE61602 Lâm Phạm Nhật Minh KTPM 9 Spring 2014 SE0964 5 HD SE

622 SE61655 Đỗ Quang Vinh KTPM 9 Spring 2014 SE0964 5 HD SE

623 SE61661 Nguyễn Lê Quốc Huy KTPM 9 Spring 2014 SE0964 5 HB 70 HD SE

624 SE61677 Lê Minh Khuê KTPM 9 Spring 2014 SE0964 5 HD SE

625 SE61171 Phạm Văn Ngọc KTPM 8 Spring 2014 SE0964 5 HD SE

626 SE61317 Lê Nguyễn Công Danh KTPM 8 Spring 2014 SE0964 5 HD SE

B586
chink: K8-BS
B594
chink: học eng6 tại philippine su13
B605
chink: CHINH QUY 2013
B628
chink: CHINH QUY 2013
B629
chink: CHINH QUY 2013

TT MSSV Họ tên LỚP KỲ HỌC Diện Ghi chúNgành học

Khóa nhập học

Kỳ bắt đầu học chuyên môn

Loại tài chính

Trạng thái sinh viên

627 SE61196 Phạm Mai Duy Khánh KTPM 8 Spring 2014 SE0964 5 HD SE

628 SE61304 Phạm Kim Cương KTPM 8 Spring 2014 SE0964 5 HD SE

629 SE61568 Đôn Huỳnh Minh Đức KTPM 9 Spring 2014 SE0964 5 HD

630 SB60656 Đoàn Phương Duyên QTKD 8 Spring 2014 5 HD-FU-HL Chuyển cơ sở đi FU-HL (SU15)

631 SB60548 Đặng Quỳnh Như QTKD 7 Fall 2012 5 HL TN để HL

632 SB60652 Nguyễn Kim Ngân QTKD 8 Fall 2013 5 HL TN để HL

633 BA60105 Huỳnh Hà Minh Trí QTKD 6 Fall 2011 5 HL TN để HL

634 SE61492 Nguyễn Hoàng Huy KTPM 9 Spring 2014 5 HL TN để HL

635 SE61200 Nguyễn Thanh Trung KTPM 8 Spring 2014 5 HL TN để HL

636 SE60922 Trần Trung Tánh KTPM 7 Spring2013 5 TH Không hoàn thành nghĩa vụ tài chính (SU15)

637 SE61464 Nguyễn Thành Nhân KTPM 9 Spring 2014 5 TH Không hoàn thành nghĩa vụ tài chính (SU15)

638 SE61482 Võ Hoàng Lâm KTPM 9 Spring 2014 5 TH Không hoàn thành nghĩa vụ tài chính (SU15)

639 SE61183 Mai Hiếu Trung KTPM 8 Fall 2013 5 TH Không hoàn thành nghĩa vụ tài chính (SU15)

640 SE61350 Nguyễn Nhã Huy KTPM 8 Summer 2013 5 TH Không hoàn thành nghĩa vụ tài chính (SU15)

641 SE61614 Lâm Quốc Gia Vinh KTPM 9 Spring 2014 5 TH Không hoàn thành nghĩa vụ tài chính (SU15)

642 SE61648 Trần Hoàng Anh KTPM 9 Spring 2014 5 TH Không hoàn thành nghĩa vụ tài chính (SU15)

643 SB60832 Nguyễn Thị Thu Hương QTKD 9 Spring 2014 5 HB 100 TN Tự nguyện (SU15)

644 SE61543 Huỳnh Thanh Chương KTPM 9 Spring 2014 5 TN Tự nguyện (SU15)

645 SB60459 Cáp Nhật Minh QTKD 7 Summer 2013 5 TN Tự nguyện (SU15)

646 SE60758 Mai Hữu Phú KTPM 6 Spring 2013 5 TN Tự nguyện (SU15)

647 SB90272 Đoàn Ngọc Anh Vũ QTKD FU-HL FU-HL SB0864 6 HD

648 SB90267 Nguyễn Đức Phát QTKD FU-HL FU-HL SB0864 6 HD BA

649 SB60651 Võ Sơn Lâm QTKD 8 Fall 2013 SB0864 6 HD BA

650 SB60750 Kiều Châu Cẩm Tú QTKD 8 Fall 2013 SB0864 6 HD BA

651 SB60645 Đoàn Ngọc Châu QTKD 8 Fall 2013 SB0864 6 HD BA

652 SB60669 Ngô Thị Huyền Trang QTKD 8 Fall 2013 SB0864 6 HD BA

653 SB60691 Lê Đức Huy QTKD 8 Fall 2013 SB0864 6 HD BA

654 SB60675 Tiêu Mỹ Trân QTKD 8 Fall 2013 SB0864 6 HD BA

655 SB60736 Trần Nguyễn Trân Châu QTKD 8 Fall 2013 SB0864 6 HD BA

656 SB60724 Hồ Sĩ Tường Duy QTKD 8 Fall 2013 SB0864 6 HD BA

657 SB60687 Bùi Thế Trung QTKD 8 Summer 2013 SB0864 6 HD BA

658 SB60682 Nguyễn Công Duy Khương TCNH 8 Fall 2013 SB0865 6 HD BA

659 SB60721 Nguyễn Duy Thanh TCNH 8 Summer 2013 SB0865 6 HD BA

660 SB01432 Nguyễn Đức Bảo TCNH FU-HL FU-HL SB0865 6 TD 70 HD FB

661 SB60733 Phạm Thị Minh Phương TCNH 8 Fall 2013 SB0865 6 HD FB

662 SB60702 Trần Vũ Bảo Trân TCNH 8 Fall 2013 SB0865 6 HD FB

663 SB60636 Nguyễn Minh Nhật TCNH 8 Fall 2013 SB0865 6 HD FB

664 SE61188 Đoàn Thành Thái KTPM 8 Fall 2013 SE0866 6 HD SE

665 SE61197 Huỳnh Gia Phát KTPM 8 Fall 2013 SE0866 6 HD SE

666 SE61203 Nguyễn Chí Nghĩa KTPM 8 Fall 2013 SE0866 6 HD SE

667 SE61219 Lê Hửu Phúc KTPM 8 Fall 2013 SE0866 6 HD SE

668 SE61230 Nguyễn Trung Nghĩa KTPM 8 Fall 2013 SE0866 6 HD SE

669 SE61274 Đoàn Hiếu Nghĩa KTPM 8 Fall 2013 SE0866 6 NVĐ HD SE

670 SE61227 Nguyễn Hoàng Tuấn KTPM 8 Fall 2013 SE0866 6 TD 70 HD SE

671 SE61387 Lê Duy Phát Tài KTPM 8 Fall 2013 SE0866 6 HD SE

B630
chink: CHINH QUY 2013
B631
chink: CHINH QUY 2013
D634
ADMIN: TCNH->QTKD, SP15
B635
chink: CHINH QUY 2013 học eng6 tại philippine su13
C639
chink: chinhquy 2012
B642
chink: CHINH QUY 2013
C648
chink: chinh quy 2012
C649
chink: chinh quy 2012
C650
ChiNK: MKT
C654
chink: FA13: TCNH->QTKD
C655
ChiNK: FA14: TCNH->QTKD
D655
ChiNK: FA14: TCNH->QTKD
B657
chink: học eng6 tại philippine su13
C657
ChiNK: FA14: TCNH->QTKD(MKT)
D657
ChiNK: FA14: TCNH->QTKD(MKT)
C658
ChiNK: FA14: TCNH->QTKD(MKT)
D658
ChiNK: FA14: TCNH->QTKD(MKT)
B659
chink: CHINH QUY 2013
C659
ChiNK: FA14: TCNH->QTKD(MKT)
D659
ChiNK: FA14: TCNH->QTKD(MKT)
C663
ChiNK: FA14:QTKD->TCNH
D663
ChiNK: FA14:QTKD->TCNH
B665
chink: học eng6 tại philippine su13
B666
chink: CHINH QUY 2013
B668
chink: học eng6 tại philippine su13

TT MSSV Họ tên LỚP KỲ HỌC Diện Ghi chúNgành học

Khóa nhập học

Kỳ bắt đầu học chuyên môn

Loại tài chính

Trạng thái sinh viên

672 SE61201 Võ Thanh Hiếu KTPM 8 Fall 2013 SE0866 6 HD SE

673 SE61187 Đoàn Thanh Duy KTPM 8 Fall 2013 SE0866 6 HD SE

674 SE61189 Hoàng Nhật Tân KTPM 8 Fall 2013 SE0866 6 HD SE

675 SE61271 Nguyễn Văn Mạnh KTPM 8 Fall 2013 SE0866 6 NVĐ HD SE

676 SE61278 Đoàn Công Toàn KTPM 8 Fall 2013 SE0866 6 NVĐ HD SE

677 SE61233 Nguyễn Tâm Long KTPM 8 Fall 2013 SE0866 6 HD SE

678 SE61252 Phan Thành Sang KTPM 8 Fall 2013 SE0866 6 NVĐ HD SE

679 SE61170 Nguyễn Tuấn Minh KTPM 8 Fall 2013 SE0866 6 HB 70 HD SE

680 SE61215 Trần Công Khiêm KTPM 8 SE0866 6 HD SE

681 SE61296 Nguyễn Thành Phúc KTPM 8 Fall 2013 SE0866 6 HD SE

682 SE61193 Hồ Minh Quân KTPM 8 Summer 2013 SE0866 6 HD SE

683 SE61211 Nguyễn Chí Cường KTPM 8 Fall 2013 SE0867 6 HD SE

684 SE61263 Đinh Bảo Trân KTPM 8 Fall 2013 SE0867 6 NVĐ HD SE

685 SE61270 Dương Ánh Linh KTPM 8 Fall 2013 SE0867 6 NVĐ HD SE

686 SE61273 Huỳnh Thành Đạt KTPM 8 Fall 2013 SE0867 6 NVĐ HD SE

687 SE61282 Lưu Tuấn Anh KTPM 8 Fall 2013 SE0867 6 HD SE

688 SE61362 Hồ Minh Đức KTPM 8 Fall 2013 SE0867 6 HD SE

689 SE61264 Lê Ngọc Hiển KTPM 8 Fall 2013 SE0867 6 NVĐ HD SE

690 SE61286 Lê Phương Quang KTPM 8 Fall 2013 SE0867 6 HD SE

691 SE61295 Võ Quang Chánh KTPM 8 Fall 2013 SE0867 6 HD SE

692 SE61310 Phan Thanh Tùng KTPM 8 Fall 2013 SE0867 6 HD SE

693 SE61325 Nguyễn Võ Thanh Duy KTPM 8 Fall 2013 SE0867 6 HD SE

694 SE61186 Võ Hồng Linh KTPM 8 Fall 2013 SE0867 6 HB 100 HD SE

695 SE61178 Chu Đại Cao Cường KTPM 8 Fall 2013 SE0867 6 HD SE

696 SE61279 Trần Quang Tùng KTPM 8 Fall 2013 SE0867 6 NVĐ HD SE

697 SE61269 Lý Tiến KTPM 8 Fall 2013 SE0867 6 NVĐ HD SE

698 SE61368 Đoàn Ngọc Đắc Ân KTPM 8 Fall 2013 SE0867 6 HD SE

699 SE61355 Ngô Quang Hải Nguyện KTPM 8 Fall 2013 SE0867 6 HD SE

700 SE61261 Đoàn Thái Dương KTPM 8 Fall 2013 SE0868 6 NVĐ HD SE

701 SE61255 Bùi Văn Lợi KTPM 8 Fall 2013 SE0868 6 NVĐ HD SE

702 SE61244 Lê Thanh Tân KTPM 8 Fall 2013 SE0868 6 NVĐ HD SE

703 SE61253 Nguyễn Bá Thông KTPM 8 Fall 2013 SE0868 6 NVĐ HD SE

704 SE61365 Nguyễn Thanh Phong KTPM 8 Fall 2013 SE0868 6 HD SE

705 SE61388 Nguyễn Mạnh Hùng KTPM 8 Fall 2013 SE0868 6 HD SE

706 SE61297 Huỳnh Công Thành KTPM 8 Fall 2013 SE0868 6 TD 70 HD SE

707 SE61316 Nguyễn Việt Tiến KTPM 8 Fall 2013 SE0868 6 HD SE

708 SE90214 Hồ Thị Ánh Ngọc KTPM 8 Fall 2013 SE0868 6 NVĐ HD SE

709 SE61384 Nguyễn Tường Tâm KTPM 8 Fall 2013 SE0868 6 HD SE

710 SE61405 Lê Hoàng Nhân KTPM 8 Fall 2013 SE0868 6 HD SE

B684
chink: CHINH QUY 2013
B698
chink: học eng6 tại philippine su13
B701
chink: CHÍNH QUY 2013
B702
chink: CHÍNH QUY 2013
B713
chink: FA13:chuyển TCNH->KTPM: MSSV: SB60703 ->SE61405

TT MSSV Họ tên LỚP KỲ HỌC Diện Ghi chúNgành học

Khóa nhập học

Kỳ bắt đầu học chuyên môn

Loại tài chính

Trạng thái sinh viên

711 SE61248 Vũ Đăng Đạt KTPM 8 Fall 2013 SE0868 6 NVĐ HD SE

712 SE61110 Nguyễn Đài Trung KTPM 7 Fall 2013 SE0868 6 HD SE

713 SE61342 Nguyễn Vĩnh Nguyên KTPM 8 Fall 2013 SE0868 6 HD SE

714 SE61326 Nguyễn Phạm Minh Quân KTPM 8 Fall 2013 SE0868 6 HD SE

715 SE61179 Lê Võ Trà Giang KTPM 8 Summer 2013 SE0868 6 HD SE

716 SE61351 Lương Quang Khang KTPM 8 Fall 2013 SE0868 6 HD SE

717 SE61340 Phùng Minh Trí KTPM 8 Spring2013 6 HD SE

718 SE61311 Trần Trung Hòa KTPM 8 Spring2013 6 HD SE

719 SE60969 Đặng Minh Hiếu KTPM 7 Spring2013 6 HD SE

720 SE61238 Lê Vũ Đăng Khoa KTPM 8 Summer 2013 6 HD SE

721 SE61254 Võ Hà Quân KTPM 8 Summer 2013 6 NVĐ HD SE

722 SE61367 Nguyễn Su Ni KTPM 8 Summer 2013 6 NVĐ HD SE

723 SE61225 Phạm Hoàng Nhân KTPM 8 Summer 2013 6 HD SE

724 SE61232 Trần Ngọc Long KTPM 8 6 HD SE

725 SB60600 Trần Minh Lộc QTKD 7 Fall 2012 6 HD BA

726 SB60657 Dương Thành Công TCNH 8 Fall 2013 6 HD FB

727 SB90277 Nguyễn Hoàng Nhật Linh TCNH 8 Fall 2013 6 HD FB

728 SB60754 Đặng Thị Hương Lan TCNH 8 Fall 2013 6 HB 100 HD FB

729 SB60747 Đào Duy Tú TCNH 8 Fall 2013 6 HD FB

730 SB60647 Mai Xuân Cường TCNH 8 Fall 2013 6 HD FB

731 SB60696 Lương Hạ Hồng TCNH 8 Fall 2013 6 HD FB

732 SB60641 Lê Anh Duy TCNH 8 Fall 2013 6 HB 70 HD FB

733 SB60720 Nguyễn Thị Nhung TCNH 8 Fall 2013 6 HD FB

734 SB60731 Lý Chí Vĩ QTKD 8 Summer 2013 6 HD

735 SB60590 Trần Thị Diệp Linh QTKD 7 Summer 2012 6 HD

736 SB60719 Nguyễn Thị Mai Vi TCNH 8 Summer 2013 6 HD

737 SB60806 Trương Phúc Ngọc Minh TCNH 8 Fall 2013 6 HD

738 SE60608 Lê Văn Pháp KTPM 6 Spring 2012 6 HD

739 60442 Nguyễn Quang Vinh KTPM 5 Fall 2010 6 HD

740 SE61129 Trần Quang Trường KTPM 7 Fall 2012 6 HD

741 SE61101 Nguyễn Bá Phương KTPM 7 Fall 2012 6 HD

742 SE61308 Nguyễn Ngọc Minh Duy KTPM 8 Fall 2013 6 HD SE

743 SB90279 Phan Thị Kim Ngân QTKD FU-HL 6 HD

744 SB90250 Trần Thị Hương Quỳnh QTKD 6 HD

745 SB60584 Nguyễn Phạm Bảo Khánh QTKD 7 Fall 2013 6 HL KĐĐK OJT SU15

746 SB60762 Nguyễn Đỗ Lâm Thảo TCNH 8 Fall 2013 6 HL KĐĐK OJT SU15

747 SB60760 Nguyễn Lê Hữu Đạt TCNH 8 Fall 2013 6 HL KĐĐK OJT SU15

748 FB00064 Bùi Đức Việt TCNH 7 Fall 2013 6 HL KĐĐK OJT SU15

749 SB60620 Trần Đàm Quốc Bảo TCNH 7 Summer 2013 6 HL KĐĐK OJT SU15

C715
chink: chinh quy 2012
B716
chink:
B717
chink: CHINH QUY 2013
C722
chink: chinh quy 2012
C728
chink: chinh quy 2012
C730
ChiNK: FA14: QTKD->TCNH
D730
ChiNK: FA14: QTKD->TCNH
B736
chink: CHINH QUY 2013
B740
chink: CHÍNH QUY 2013
C740
chink: FA13: KTPM->QTKD: MSSV:SE61381->SB60806 FA14: QTKD->TCNH(COF)
D740
ChiNK: FA14: QTKD->TCNH(COF)
C747
ChiNK: mkt
B750
chink: CHINH QUY 2013
C752
chink: chinh quy 2012 FA14: QTKD->TCNH(COF)
D752
ChiNK: FA14: QTKD->TCNH(COF)

TT MSSV Họ tên LỚP KỲ HỌC Diện Ghi chúNgành học

Khóa nhập học

Kỳ bắt đầu học chuyên môn

Loại tài chính

Trạng thái sinh viên

750 BA60119 Nguyễn Doãn Phi QTKD 6 Spring 2012 6 HL KĐĐK OJT SU15

751 SB60565 Nguyễn Văn Nam Hưng QTKD 7 Summer 2012 6 HL KĐĐK OJT SU15

752 SB60484 Nguyễn Quang Hải QTKD 7 Summer 2013 6 HL KĐĐK OJT SU15

753 SB60461 Đặng Ngọc Khánh An QTKD 7 Fall 2012 6 HL KĐĐK OJT SU15

754 SB60579 Nguyễn Thị Tuyết Anh QTKD 7 Fall 2012 6 HL KĐĐK OJT SU15

755 SB60544 Chế Phước Lộc TCNH 7 Spring2013 6 HL KĐĐK OJT SU15

756 SB60552 Lê Ngô Tuấn An TCNH 7 Summer 2013 6 HL KĐĐK OJT SU15

757 FB60183 Lê Ngọc Huy TCNH 6 Spring 2012 6 HL KĐĐK OJT SU15

758 SB60654 Bùi Nguyệt Hiếu QTKD 8 Fall 2013 6 HL TN để HL

759 SB60598 Đậu Thành Vinh QTKD 7 Spring2013 6 HL KĐĐK OJT SU15+TNHL

760 SB60655 Lại Thiện Phú QTKD 8 Fall 2013 6 TD 50 HL KĐĐK OJT SU15

761 SB60695 Nguyễn Thái Bình QTKD 8 Fall 2013 6 HL KĐĐK OJT SU15

762 SB60723 Đoàn Việt Hải QTKD 8 Fall 2013 6 HL KĐĐK OJT SU15+TNHL

763 SB60717 Nguyễn Thị Anh Thi QTKD 8 Fall 2013 6 HL KĐĐK OJT SU15

764 SB61018 Trần Đức Lâm QTKD 6 Fall 2012 6 HL KĐĐK OJT SU15

765 SB60497 Chu Văn Hòa QTKD 7 Fall 2012 6 HL KĐĐK OJT SU15

766 SB60714 Vũ Ngọc Anh Thư TCNH 8 Fall 2013 6 HL KĐĐK OJT SU15

767 SE61383 Dương Hải Quang KTPM 8 Fall 2013 6 HL KĐĐK OJT SU15

768 SE61284 Nguyễn Đình Tùng KTPM 8 Fall 2013 6 HL KĐĐK OJT SU15+TNHL

769 SE61334 Nguyễn Lăng Phước Thịnh KTPM 8 Fall 2013 6 HL KĐĐK OJT SU15

770 SE61337 Trương Trọng Minh Khuyên KTPM 8 Fall 2013 6 HL KĐĐK OJT SU15

771 SE61237 Nguyễn Hồng Lâm KTPM 8 Fall 2013 6 HL KĐĐK OJT SU15+TNHL

772 SE61235 Trương Thế Thọ KTPM 8 Spring2013 6 HL KĐĐK OJT SU15

773 SB90253 Nguyễn Văn Hoàng Vũ QTKD FU-DN 6 HL KĐĐK OJT SU15

774 SE61375 Nguyễn Trọng Vũ Huy KTPM 8 Spring2013 6 HL KĐĐK OJT SU15

775 SE61029 Nguyễn Thành Vũ KTPM 7 Fall 2012 6 HL KĐĐK OJT SU15

776 SE60845 Nguyễn Quốc Huy KTPM 6 Summer 2012 6 HL KĐĐK OJT SU15

777 SE60885 Nguyễn Ngọc Hiếu KTPM 7 Fall 2012 6 HL KĐĐK OJT SU15

778 SE60647 Võ Quốc Việt KTPM 7 Fall 2012 6 HL KĐĐK OJT SU15

779 SB60670 Trần Hữu Chung QTKD 8 Summer 2013 6 HL KĐĐK OJT SU15

780 SB60705 Võ Quang Sang QTKD 8 Summer 2013 6 HL KĐĐK OJT SU15

781 SB60435 Đặng Ngọc Thiện QTKD 7 Summer 2013 6 HL KĐĐK OJT SU15

782 SB60426 Nguyễn Công Cường Thịnh QTKD 7 Summer 2013 6 HL KĐĐK OJT SU15

783 SB60489 Trần Công Hậu QTKD 7 Summer 2013 6 HL KĐĐK OJT SU15

784 SE61221 Bảo Khánh KTPM 8 Summer 2013 6 HL KĐĐK OJT SU15

785 SE61290 Nguyễn Đăng Thiện KTPM 8 Summer 2013 6 HL KĐĐK OJT SU15

786 SE61294 Đặng Mạnh Hùng KTPM 8 Summer 2013 6 HL KĐĐK OJT SU15

787 SE60610 Nguyễn Tấn Phát KTPM 6 Summer 2012 6 HL KĐĐK OJT SU15

788 SE60983 Trịnh Thanh Vũ KTPM 7 Summer 2012 6 HL KĐĐK OJT SU15

D754
ADMIN: TCNH->QTKD, SU15
D755
ChiNK: SU14:TCNH->QTKD
C756
chink: chinh quy 2012
C757
chink: chinh quy 2012 FA14: TCNH->QTKD(MKT)
D757
ChiNK: FA14: TCNH->QTKD(MKT)
C759
chink: chinh quy 2012
C762
chink: chinh quy 2012
C763
ChiNK: FA14: TCNH->QTKD(MKT)
D763
ChiNK: FA14: TCNH->QTKD(MKT)
B765
chink: CHINH QUY 2013
B766
chink: CHINH QUY 2013
B767
ChiNK: FA14: TCNH->QTKD(MKT) MSSV:FB60052 -> SB61018
C767
chink: chinh quy 2012 FA14: TCNH->QTKD(MKT)
D767
ChiNK: FA14: TCNH->QTKD(MKT)
C768
ChiNK: FA14: TCNH->QTKD
D768
ChiNK: FA14: TCNH->QTKD
B770
chink: CHÍNH QUY 2013
B772
chink: CHÍNH QUY 2013
B774
chink:
D776
ADMIN: TCNH->QTKD, SU15
C780
chink: chinh quy 2012
C781
chink: chinh quy 2012
D782
ChiNK: SU14:TCNH->QTKD
C783
ChiNK: FA14: TCNH->QTKD
D783
ChiNK: FA14: TCNH->QTKD
C784
chink: chinh quy 2012
C785
chink: chinh quy 2012
D786
ADMIN: TCNH->QTKD, SU15

TT MSSV Họ tên LỚP KỲ HỌC Diện Ghi chúNgành học

Khóa nhập học

Kỳ bắt đầu học chuyên môn

Loại tài chính

Trạng thái sinh viên

789 SE61042 Võ Minh Khang KTPM 7 Summer 2012 6 HL KĐĐK OJT SU15

790 SE60856 Nguyễn Chí Anh Khoa KTPM 6 Fall 2011 6 HL KĐĐK OJT SU15

791 SB61028 Hà Lê Hoàng QTKD 6 Fall 2011 6 HL KĐĐK OJT SU15

792 SE90180 Nguyễn Kim Cường KTPM FU-ĐN 6 HL KĐĐK OJT SU15

793 SE60899 Mai Huỳnh Việt Tuân KTPM 7 Fall 2012 6 HL KĐĐK OJT SU15

794 SE60632 Nguyễn Hồng Đại Thắng KTPM 6 Summer 2011 6 HL KĐĐK OJT SU15

795 SE61124 Lưu Thành Đạt KTPM 7 Fall 2013 6 HL KĐĐK OJT SU15+TNHL

796 SE61358 Nguyễn Đổ Phương Huy KTPM 8 Summer 2013 6 HL KĐĐK OJT SU15

797 SE61205 Đỗ Hoàng Quốc Khánh KTPM 8 Summer 2013 6 HL KĐĐK OJT SU15

798 SE61324 Nguyễn Lê Nhật Trường KTPM 8 Fall 2013 6 HL KĐĐK OJT SU15

799 SE61116 Cao Đức Sơn Ngọc KTPM 7 Fall 2013 6 HL KĐĐK OJT SU15

800 SE60923 Nguyễn Phước Vinh KTPM 7 Summer 2012 6 HL KĐĐK OJT SU15

801 SE61060 Nguyễn Phú Ngọc Trai KTPM 7 Spring 2012 6 HL KĐĐK OJT SU15

802 SB60661 Đỗ Hoàng Tuấn QTKD 8 Fall 2013 6 HL KĐĐK OJT SU15

803 SE61352 Võ Mạnh Hùng KTPM 8 Summer 2013 6 HL KĐĐK OJT SU15

804 SE61389 Lê Đắc Hoàng Thái KTPM 8 Fall 2013 6 TD 70 HL KĐĐK OJT SU15

805 SB90237 Phan Thị Thu Hiền QTKD FU-DN 6 HL KĐĐK OJT SU15

806 SE60654 Lê Tấn Tùng KTPM 6 Spring 2012 6 HL KĐĐK OJT SU15

807 SE60919 Nguyễn Bá Trưởng KTPM 7 Fall 2012 6 HL KĐĐK OJT SU15

808 SE61036 Phương Vĩnh Phú KTPM 7 Fall 2012 6 HL KĐĐK OJT SU15

809 SE61208 Nguyễn Huỳnh Đức KTPM 8 Summer 2013 6 HL KĐĐK OJT SU15

810 SE60857 Nguyễn Xuân Huy KTPM 6 Fall 2011 6 HL KĐĐK OJT SU15

811 SE60611 Võ Trung Hiếu KTPM 6 Fall 2011 6 HL KĐĐK OJT SU15

812 FB90018 Võ Hoàng Long QTKD FU-DN 6 HL Từ FU-DN chuyển đến (SU15)+KĐĐK OJT SU15

813 SB60562 Nguyễn Lộc Sơn TCNH 7 Fall 2012 6 HL KĐĐK OJT SU15

814 SB60594 Hoàng Trọng Nghĩa QTKD 7 Spring2013 6 HL KĐĐK OJT SU15

815 SE61216 Võ Quốc Hướng KTPM 8 Fall 2013 6 HL KĐĐK OJT SU15

816 SE61122 Đỗ Hoàng Hiệp KTPM 7 Summer 2013 6 HL KĐĐK OJT SU15

817 FB60029 Võ Quốc Minh TCNH 6 Spring2013 6 HL KĐĐK OJT SU15

818 SE61109 Nguyễn Công Danh KTPM 7 Spring2013 6 HL KĐĐK OJT SU15

819 SE61140 Huỳnh Tiến Sỹ KTPM 7 Fall 2012 6 HL KĐĐK OJT SU15

820 SE61120 Lê Hữu Phúc KTPM 7 6 HL KĐĐK OJT SU15

821 FB60189 Lê Minh Nhật TCNH 6 Fall 2012 6 HL KĐĐK OJT SU15

822 SE60657 Hồ Quốc Đạt KTPM 6 6 HL KĐĐK OJT SU15

823 SE60790 Đoàn Vũ Tùng Lâm KTPM 6 Fall 2011 6 NVĐ HL KĐĐK OJT SU15

824 SE90177 Lê Trung Quân KTPM FU-ĐN 6 HL KĐĐK OJT SU15

825 SB60773 Trịnh Công Thắng QTKD 8 Fall 2013 6 HL KĐĐK OJT SU15

826 SE61339 Phạm Đăng Khoa KTPM 8 Summer 2013 6 HL KĐĐK OJT SU15

827 SE60839 Nguyễn Văn Thắng KTPM 6 Fall 2011 6 HL KĐĐK OJT SU15

B794
ADMIN: SU15: TCNH->QTKD MSSV: FB60053 -> SB61028
D794
ADMIN: TCNH->QTKD, SU15
B798
chink:
C802
chink: chinh quy 2012
C810
chink: chinh quy 2012
C811
chink: chinh quy 2012
C820
chink: chinh quy 2012
C821
chink: chinh quy 2012
C822
chink: chinh quy 2012
C823
chink: chinhquy 2012
B828
chink: SU13: CHUYỂN NGÀNH QTKD, MSSV SE61392 -> SB60773

TT MSSV Họ tên LỚP KỲ HỌC Diện Ghi chúNgành học

Khóa nhập học

Kỳ bắt đầu học chuyên môn

Loại tài chính

Trạng thái sinh viên

828 SE61079 Lê Hoàng Trung KTPM 7 Fall 2012 6 HL KĐĐK OJT SU15

829 SE61073 Hoàng Vinh Quang KTPM 7 Spring 2012 6 HL KĐĐK OJT SU15

830 SE60925 Lê Minh Tuấn Kiệt KTPM 7 Spring 2012 6 HB 50 HL KĐĐK OJT SU15

831 60468 Phạm Nguyễn Việt Cường KTPM 5 Fall 2010 6 HL KĐĐK OJT SU15

832 SE61028 Phạm Sơn Dương KTPM 7 Summer 2012 6 HL KĐĐK OJT SU15

833 SE60682 Nguyễn Quang Đại KTPM 6 Summer 2011 6 HL KĐĐK OJT SU15

834 60467 Võ Nguyên Hải KTPM 5 Fall 2010 6 HL KĐĐK OJT SU15

835 60285 Dương Thanh Tú KTPM 4 Fall 2009 6 HL KĐĐK OJT SU15

836 SE60641 Nguyễn Đặng Toàn Chinh KTPM 6 Spring 2012 6 HL KĐĐK OJT SU15

837 SE60702 Đoàn Ngọc Huy KTPM 6 Summer 2011 6 HL KĐĐK OJT SU15

838 60492 Nguyễn Đăng Quang KTPM 5 Spring 2011 6 HL KĐĐK OJT SU15

839 60477 Võ Kim Thịnh KTPM 5 Fall 2010 6 HL KĐĐK OJT SU15

840 SB60776 Trần Diệp Hoàng Oanh TCNH 6 6 HL KĐĐK OJT SU15

841 60543 Võ Công Đoàn KTPM 5 Fall 2010 6 HL KĐĐK OJT SU15

842 SE90165 Huỳnh Thái Bảo KTPM FU-ĐN 6 HL KĐĐK OJT SU15

843 SB60573 Nguyễn Chí Hiếu QTKD 7 Fall 2012 6 HL KĐĐK OJT SU15

844 SB90193 Nguyễn Dương Phú Nam QTKD 6 HL KĐĐK OJT SU15

845 SE60695 Trần Đại Dương KTPM 6 Summer 2011 6 HL KĐĐK OJT SU15

846 SB90270 Dương Thị Hường QTKD FU-HL 6 HD

847 SB60574 Lê Thị Thiên Trang QTKD 7 6 TD 70 TH Không hoàn thành nghĩa vụ tài chính (SU15)

848 FB90041 Đặng Thị Huyền TCNH FU-DN 6 TH Từ FU-DN chuyển đến (SU15)+không hoàn thành nghĩa vụ tài chính SU15

849 SE02678 Tường Thị Thúy KTPM FU-HL 6 TN Tự nguyện (SU15)

850 SE61341 Võ Tăng Kỳ Quan KTPM 8 Spring2013 6 TN Tự nguyện (SU15)

851 SE02009 Nguyễn Hữu Chuyên KTPM FU-HL 6 TN Tự nguyện (SU15)

852 SE61136 Nguyễn Đăng Khoa KTPM 7 Summer 2012 6 TD 50 TN Tự nguyện (SU15)

853 SE60811 Nguyễn Đăng Khoa KTPM 6 Fall 2012 6 TN-FU-HL Chuyển cơ sở đi FU-HL (SU15)

854 SE90195 Nguyễn Thanh Hải KTPM FU-DN OJT2 7 HD SE

855 SE61175 Trương Châu Minh Huy KTPM 8 Summer 2013 OJT2 7 HD SE

856 SE61239 Lê Minh Mẫn KTPM 8 Summer 2013 OJT2 7 HD SE

857 SE61199 Nguyễn Tấn Phát KTPM 8 Summer 2013 OJT2 7 HD SE

858 SE61373 Trần Văn Thành KTPM 8 Summer 2013 OJT2 7 HD SE

859 SE90226 Nguyễn Nam Anh KTPM Summer 2013 OJT2 7 HD SE

860 SE61356 Lê Tạ Đăng Khoa KTPM 8 Spring2013 OJT2 7 HB 100 HD SE

861 SE61240 Phương Xương Quang KTPM 8 Summer 2013 OJT2 7 HD SE

862 SE61258 Trần Tuấn An KTPM 8 Summer 2013 OJT2 7 NVĐ HD SE

863 SB60664 Nguyễn Đăng Chí QTKD 8 Summer 2013 OJT2 7 HD BA

864 SB01050 Đặng Quyết Thắng QTKD SB0862 8 HD BA

865 SB60646 Huỳnh Mỹ Duyên QTKD 8 Summer 2013 SB0862 8 HD BA

866 SB60707 Nguyễn Thị Hồng Ngân QTKD 8 Summer 2013 SB0862 8 HD BA

C831
chink: chinh quy 2012
B843
chink: SU13: CHUYỂN NGÀNH QTKD, MSSV FB60124 -> SB60776
C843
chink: FA13: QTKD->TCNH
B846
chink: chink: SP14: TCNH -> QTKD
C846
chink: chinh quy 2012
C847
ChiNK: FA14: TCNH->QTKD
D847
ChiNK: FA14: TCNH->QTKD(MKT)
C856
chink: chinh quy 2012

TT MSSV Họ tên LỚP KỲ HỌC Diện Ghi chúNgành học

Khóa nhập học

Kỳ bắt đầu học chuyên môn

Loại tài chính

Trạng thái sinh viên

867 SB60708 Võ Lan Nhi QTKD 8 Summer 2013 SB0862 8 HD BA

868 SB60716 Đoàn Ngọc Thanh Trúc QTKD 8 Summer 2013 SB0862 8 HD BA

869 SB60728 Đỗ Cảnh Khiêm QTKD 8 Summer 2013 SB0862 8 HD BA

870 SB60741 Nguyễn Quang Tuyến QTKD 8 Summer 2013 SB0862 8 HD BA

871 SB60681 Huỳnh Thu Phi Anh QTKD 8 Summer 2013 SB0862 8 HD BA

872 SB60677 Nguyễn Bảo Kim Ngân QTKD 8 Summer 2013 SB0862 8 HD BA

873 SB60764 Nguyễn An Thế Duy QTKD 8 Summer 2013 SB0862 8 HD BA

874 SB60650 Phạm Đức Vũ QTKD 8 Summer 2013 SB0862 8 HD BA

875 SB60671 Tạ Công Huy QTKD 8 Summer 2013 SB0862 8 HD BA

876 SB60680 Trần Thị Linh Phụng QTKD 8 Summer 2013 SB0862 8 HD BA

877 SB60700 Nguyễn Võ Đoan Trang QTKD 8 Summer 2013 SB0862 8 HD BA

878 SB60726 Trần Nguyễn Trọng Nhân QTKD 8 Summer 2013 SB0862 8 HD BA

879 SB60663 Trịnh Tuấn Hải QTKD 8 Summer 2013 SB0862 8 HD BA

880 SB60699 Trần Mai Mỹ Tuyền QTKD 8 Summer 2013 SB0862 8 HD BA

881 SB60771 Nguyễn Tuấn Khanh QTKD 7 Summer 2013 SB0862 8 HD BA

882 SB60638 Ngô Hoàng Gia QTKD 8 Spring 2013 SB0862 8 HD BA

883 B0178 Trần Phạm Minh Tuấn QTKD 5 (FU-HN) Summer 2011 SB0862 8 HD BA

884 SB60668 Trần Duy Khánh QTKD 8 Spring2013 SB0862 8 HD BA

885 SB60405 Nguyễn Duy Duy QTKD 7 Fall 2012 SB0862 8 HD BA

886 SB61019 Trần Minh Khôi QTKD 7 Summer 2012 SB0862 8 HD BA

887 SB60542 Nguyễn Hải Phương Uyên QTKD 7 Spring2013 SB0862 8 HD FB

888 FB60176 Nguyễn Vũ Quyền TCNH 6 Fall 2012 SB0863 8 HD

889 SB60701 Trịnh Thị Thanh Hải TCNH 8 Summer 2013 SB0863 8 HD FB

890 SB60704 Nguyễn Hải Đăng TCNH 8 Summer 2013 SB0863 8 HD FB

891 SB60725 Phạm Thị Yến Nhi TCNH 8 Summer 2013 SB0863 8 HD FB

892 SB60735 Trần Thị Hạnh Nguyên TCNH 8 Summer 2013 SB0863 8 HD FB

893 SB60697 Quách Kim Phong TCNH 8 Summer 2013 SB0863 8 HD FB

894 SB60683 Lê Nguyễn Quỳnh Nhi TCNH 8 Summer 2013 SB0863 8 HD FB

895 SB60662 Nguyễn Thanh Sơn TCNH 8 Summer 2013 SB0863 8 TD 70 HD FB

896 SB60673 Nguyễn Thị Thu Hiền TCNH 8 Summer 2013 SB0863 8 HD FB

897 SB60759 Võ Lê Thanh Huyền TCNH 8 Summer 2013 SB0863 8 HD FB

898 SB60706 Lại Thị Thanh Phương TCNH 8 Summer 2013 SB0863 8 HB 50 HD FB

899 SB60734 Lê Vinh Quang TCNH 8 Summer 2013 SB0863 8 HD FB

900 SB60637 Trần Thị Thảo My TCNH 8 Summer 2013 SB0863 8 HD FB

901 SB60605 Nguyễn Thị Ngọc Chi TCNH 7 Summer 2013 SB0863 8 HD FB

902 SB60464 Trần Thị Thu Hiền TCNH 7 Summer 2013 SB0863 8 HD FB

903 SB60558 Trần Ngọc Sơn TCNH 7 Summer 2012 SB0863 8 HD FB

904 SB60495 Khưu Nhựt Minh TCNH 7 Spring2013 SB0863 8 HD FB

905 SB60407 Phạm Văn Quân TCNH 7 Spring2013 SB0863 8 HD FB

B871
chink: SU13: CHUYỂN NGÀNH QTKD
D878
ChiNK: SU14:TCNH->QTKD
B884
chink: chuyển ngành KTPM->QTKD : SE61162 ->SB60771
B885
chink: CHÍNH QUY 2013
B888
chink: chink: SP14: TCNH -> QTKD
C888
chink: chinh quy 2012
B889
ChiNK: FA14: TCNH->QTKD MSSV:FB60036->SB61019
C889
ChiNK: FA14: TCNH->QTKD
D889
ChiNK: FA14: TCNH->QTKD
C890
chink: chinhquy 2012
C891
chink: chinh quy 2012
D898
ChiNK: SU14:QTKD->TCNH
C904
chink: chinh quy 2012
C908
chink: chinh quy 2012

TT MSSV Họ tên LỚP KỲ HỌC Diện Ghi chúNgành học

Khóa nhập học

Kỳ bắt đầu học chuyên môn

Loại tài chính

Trạng thái sinh viên

906 FB60164 Nguyễn Thiện Khánh TCNH 6 Spring2013 SB0863 8 HD FB

907 SB60618 Nguyễn Nhật Trung TCNH 7 Fall 2012 SB0863 8 HD FB

908 SB60621 Ngô Minh Công TCNH 7 Fall 2012 SB0863 8 HD FB

909 SB60571 Hồ Trần Xuân Bách TCNH 7 Summer 2012 SB0863 8 HD FB

910 SB60743 Nguyễn Ngọc Phương Trang TCNH 8 Summer 2013 SB0863 8 HD

911 SE61217 Võ Trần Chí KTPM 8 Spring2013 SE0864 8 HD SE

912 SE61291 Lê Long Hồ KTPM 7 Spring2013 SE0864 8 HD SE

913 SE60867 Nguyễn Hồng Lâm KTPM 6 Fall 2011 SE0864 8 HD SE

914 SE61038 Ngô Tấn Khôi KTPM 7 Fall 2012 SE0864 8 HD SE

915 SE60947 Nguyễn Thế Vinh KTPM 7 Fall 2012 SE0865 8 HD SE

916 SE61353 Phạm Nguyễn Thế Khang KTPM 8 Summer 2013 SE0865 8 HD SE

917 SE61191 Đỗ Thanh Dương KTPM 8 Summer 2013 SE0865 8 HD SE

918 SE61242 Nguyễn Quốc An KTPM 8 Spring2013 SE0865 8 HD SE

919 SE61249 Trần Việt Huy KTPM 8 Summer 2013 SE0865 8 NVĐ HD SE

920 SE61251 Đỗ Đức Hải KTPM 8 Summer 2013 SE0865 8 NVĐ HD SE

921 SE61256 Trần Công Đức Huy KTPM 8 Summer 2013 SE0865 8 NVĐ HD SE

922 SE61206 Huỳnh Trung Chánh KTPM 8 Summer 2013 SE0865 8 HD SE

923 SE61366 Huỳnh Văn Phi Vũ KTPM 8 Summer 2013 SE0865 8 HD SE

924 SE61302 Từ Trung Quân KTPM 8 Summer 2013 SE0865 8 HD SE

925 SE61327 Lâm Tiến Chung KTPM 8 Summer 2013 SE0865 8 HD SE

926 SE61267 Nguyễn Đoàn Khánh Huy KTPM 8 Summer 2013 SE0865 8 NVĐ HD SE

927 SE61283 Lương Phúc Bảo KTPM 8 Summer 2013 SE0865 8 HD SE

928 SE61335 Trương Quốc Khánh KTPM 8 Summer 2013 SE0865 8 HD SE

929 SE61012 Nguyễn Hữu Triều KTPM 7 Fall 2012 SE0865 8 HD SE

930 SE61080 Nguyễn Năng Trung KTPM 7 Fall 2012 SE0865 8 HD SE

931 SE60928 Trần Quốc Hiệp KTPM 7 Summer 2012 SE0865 8 NVĐ HD SE

932 SE61277 Nguyễn Lê Hoàng Thiện KTPM 8 Spring2013 SE0870 8 NVĐ HD SE

933 SE61209 Trương Công Thái KTPM 8 Spring2013 SE0870 8 HD SE

934 SE61155 Hồ Huy Cường KTPM 7 Fall 2012 SE0870 8 HD SE

935 SE60874 Phạm Trung Hiếu KTPM 7 Summer 2012 SE0870 8 HB 100 HD SE

936 60487 Đào Công Thuận KTPM 5 (FU-HN) Summer 2010 SE0870 8 HD SE

937 SE60997 Đỗ Trần Quang Phúc KTPM 7 Fall 2012 SE0870 8 HD SE

938 SE61067 Nguyễn Phú Nhân KTPM 7 Fall 2012 SE0870 8 HD SE

939 SE61169 Phan Quốc Hùng KTPM 8 Summer 2013 SE0870 8 HB 100 HD SE

940 SE61172 Nguyễn Nhất Nguyên KTPM 8 Summer 2013 SE0870 8 HB 50 HD SE

941 SE61130 Phạm Hồng Quý KTPM 7 Fall 2012 SE0870 8 HD SE

942 SE60889 Nguyễn Ngô Đức Khải KTPM 7 Summer 2012 SE0870 8 HD SE

943 SE61198 Trương Quốc Quy KTPM 8 Summer 2013 SE0870 8 HD SE

944 SE61224 Nguyễn Lê Hùng KTPM 8 Summer 2013 SE0870 8 HD SE

C909
chink: chinhquy 2012
C912
chink: chinhquy 2012
B915
chink: MSSVCŨ SB60513
C915
chink: chinh quy 2012
C918
chink: chinh quy2012
C937
chink: chinh quy 2012
C940
chink: chinhquy 2012
C941
chink: chinh quy 2012

TT MSSV Họ tên LỚP KỲ HỌC Diện Ghi chúNgành học

Khóa nhập học

Kỳ bắt đầu học chuyên môn

Loại tài chính

Trạng thái sinh viên

945 SE61275 Nguyễn Hoàng Giang KTPM 8 Summer 2013 SE0870 8 NVĐ HD SE

946 SE61329 Trần Ngọc Thuận KTPM 8 Summer 2013 SE0870 8 HD SE

947 SE61246 Đỗ Ngọc Hoàng KTPM 8 Summer 2013 SE0870 8 NVĐ HD SE

948 SE61247 Nguyễn Vũ Linh KTPM 8 Summer 2013 SE0870 8 NVĐ HD SE

949 SE61259 Trang Duy Thông KTPM 8 Summer 2013 SE0870 8 NVĐ HD SE

950 SE61307 Nguyễn Thanh Bảo KTPM 8 Summer 2013 SE0870 8 HD SE

951 SE61257 Trương Thanh Lâm KTPM 8 Summer 2013 SE0870 8 NVĐ HD SE

952 SE61268 Giang Song Trúc KTPM 8 Summer 2013 SE0870 8 NVĐ HD SE

953 SE61301 Trần Lê Nhân KTPM 8 SE0870 8 HD SE

954 SE60896 Thái Quang Hiển KTPM 7 Fall 2012 SE0870 8 NVĐ HD SE

955 SE61071 Vũ Văn Quyết KTPM 7 Spring2013 SE0870 8 HD

956 SE61156 Vũ Minh Vương KTPM 7 Spring2013 SE0870 8 HD

957 SE61330 Vũ Nhật Chiến KTPM 8 Summer 2013 SE0870 8 HD SE

958 SE61374 Lê Hùng Thiện KTPM 8 Summer 2013 SE0870 8 HD SE

959 SE61011 Phạm Bảo Toàn KTPM 7 Summer 2012 SE0870 8 HD SE

960 SE60957 Võ Thị Ngọc Hương KTPM 7 Fall 2012 SE0870 8 NVĐ HD SE

961 SE61312 Nguyễn Hữu Lộc KTPM 8 Summer 2013 8 HL TN để HL

962 SE90225 Trần Thanh Tuấn KTPM 8 Summer 2013 8 HL TN để HL

963 01633 Phan Văn Thành KTPM FU-HN 8 TD 50 TH Không hoàn thành nghĩa vụ tài chính (SU15)

964 SE61177 Nguyễn Hoàng Thy KTPM 8 Summer 2013 8 TN Tự nguyện (SU15)

965 SE61204 Huỳnh Thanh Quy KTPM 8 Summer 2013 8 TN Tự nguyện (SU15)

966 SE60944 Đặng Ái Trinh KTPM 7 Fall 2012 8 NVĐ TN Tự nguyện (SU15)

967 BA60131 Nguyễn Khoa Nam QTKD 6 Summer 2012 SB0861(A) 9 HD

968 SB60494 Mai Kim Chi QTKD 7 Fall 2012 SB0861(A) 9 HD BA

969 SB60676 Lê Thuỵ Kim Khánh QTKD 8 Spring2013 SB0861(A) 9 TD 50 HD BA

970 SB60653 Dương Trúc Vy QTKD 8 Spring2013 SB0861(A) 9 HD BA

971 SB60505 Mai Quốc Tiến QTKD 7 Fall 2012 SB0861(A) 9 HD BA

972 SB60576 Võ Thị Kiều Oanh QTKD 7 Fall 2012 SB0861(A) 9 HD BA

973 SB60453 Đinh Vũ Thị Hải Anh QTKD 7 Summer 2012 SB0861(A) 9 HD BA

974 SB60514 Vũ Duy QTKD 7 Fall 2012 SB0861(A) 9 HD BA

975 SB60446 Đoàn Khánh Linh QTKD 7 Fall 2012 SB0861(A) 9 HD BA

976 BA60121 Trần Vạn Phát QTKD 6 Fall 2012 SB0861(A) 9 HD BA

977 SB60457 Trần Diệp Thảo Huyền QTKD 7 Fall 2012 SB0861(A) 9 HD BA

978 SB60441 Nguyễn Thị Minh Trang QTKD 7 Fall 2012 SB0861(A) 9 HD BA

979 SB60774 Trần Thị Trúc Linh QTKD 6 SB0861(A) 9 HD BA

980 SB60533 Hoàng Cao Cường QTKD 6 Spring 2012 SB0861(A) 9 HD BA

981 SB60529 Nguyễn Nhân Huy QTKD 7 Fall 2012 SB0861(A) 9 HD BA

982 SB60511 Nguyễn Hữu Vinh QTKD 7 Spring2013 SB0861(A) 9 HD BA

983 SB60537 Đặng Việt Mỹ Duyên QTKD 7 Summer 2012 SB0861(A) 9 HD BA

C959
chink: chinh quy 2012
C966
chink: IS
C971
chink: chinh quy 2012
B973
chink: chink: SP14: TCNH -> QTKD
C975
chink: chinh quy 2012
B978
chink: chuyển ngành TCNH->QTKD
D980
ChiNK: SU14:TCNH->QTKD
D981
ChiNK: SU14:TCNH->QTKD
B982
chink: SU13: CHUYỂN NGÀNH QTKD, MSSV FB60080 -> SB60774
B983
chink: SU13: CHUYỂN NGÀNH QTKD
C985
chink: chinh quy 2012

TT MSSV Họ tên LỚP KỲ HỌC Diện Ghi chúNgành học

Khóa nhập học

Kỳ bắt đầu học chuyên môn

Loại tài chính

Trạng thái sinh viên

984 SB60583 Phan Tất Công QTKD 7 Summer 2012 SB0861(A) 9 HD BA

985 SB60578 Cao Ngô Duy Đức QTKD 7 Fall 2012 SB0861(A) 9 HB 100 HD BA

986 SB60622 Trần Thành Luân Nam QTKD 7 Summer 2012 SB0861(A) 9 HD BA

987 SB60603 Ngô Đình Nhật Huy QTKD 7 Summer 2012 SB0861(A) 9 HD BA

988 SB60403 Ngô Mỹ Duyên QTKD 7 Fall 2012 SB0861(A) 9 HD FB

989 SB60588 Trần Hữu Hoàng Phát TCNH 7 Summer 2012 SB0861(B) 9 HD FB

990 SB60504 Tạ Nhật Quang TCNH 7 Fall 2012 SB0861(B) 9 HD FB

991 SB60554 Ngô Lê Minh TCNH 7 Fall 2012 SB0861(B) 9 HD FB

992 FB60226 Nguyễn Quốc Duy TCNH 6 Spring 2012 SB0861(B) 9 HD FB

993 SB60388 Nguyễn Chí Trung TCNH 7 Summer 2012 SB0861(B) 9 HD FB

994 SB60749 Trần Lê Duy TCNH 8 Spring2013 SB0861(B) 9 HD FB

995 SB60634 Phùng Chí Trung TCNH 8 Spring2013 SB0861(B) 9 HB 100 HD FB

996 SB60688 Nguyễn Quỳnh Anh TCNH 8 Spring2013 SB0861(B) 9 HD FB

997 SB60585 Nguyễn Quang Hiếu TCNH 7 Spring2013 SB0861(B) 9 HD FB

998 SB60582 Trịnh Hữu Hạnh TCNH 7 Spring2013 SB0861(B) 9 HD FB

999 SB60413 Nguyễn Trương Vân Nhàn TCNH 7 Fall 2012 SB0861(B) 9 HD FB

1000 FB60086 La Phạm Hồng Châu TCNH 6 Fall 2012 SB0861(B) 9 HD FB

1001 SB60478 Lê Minh Hiệp TCNH 7 Summer 2012 SB0861(B) 9 HD FB

1002 SB60591 Đỗ Hà Xuân Quyên TCNH 7 Fall 2012 SB0861(B) 9 HD FB

1003 SB60629 Trần Thị Mai Trang TCNH 7 Summer 2012 SB0861(B) 9 HD FB

1004 SB60587 Nguyễn Phước Cẩm Tiên TCNH 7 Spring 2012 SB0861(B) 9 HD FB

1005 FB60235 Nguyễn Đức Quý TCNH 6 Summer 2012 SB0861(B) 9 HD FB

1006 SE60878 Trần Đăng Quân KTPM 7 Summer 2012 SE0861 9 HD SE

1007 SE60963 Huỳnh Quang Thảo KTPM 7 Summer 2012 SE0861 9 NVĐ HD SE

1008 SE61125 Trần Thanh Ngoan KTPM 7 Fall 2012 SE0861 9 HD SE

1009 SE61347 Phan Hoàng Giáp KTPM 8 Spring 2013 SE0861 9 HD SE

1010 SE60882 Hồ Đoàn Trung KTPM 7 Fall 2012 SE0861 9 TD 50 HD SE

1011 SE61032 Nguyễn Cao Duy KTPM 7 Fall 2012 SE0861 9 HD SE

1012 SE90158 Phan Nhật Anh KTPM FU-ĐN Fall 2012 SE0861 9 HD SE

1013 SE61132 Nguyễn Trung Nam KTPM 7 Summer 2012 SE0861 9 HD SE

1014 SE60731 Vương Minh Phúc KTPM 6 Fall 2011 SE0861 9 HD SE

1015 60539 Đường Huy Hoàng KTPM 5 Fall 2010 SE0861 9 HD SE

1016 SE60964 Trần Khắc Vỹ KTPM 7 Fall 2012 SE0861 9 NVĐ HD SE

1017 SE60902 Phan Quốc Quyền KTPM 7 Fall 2012 SE0861 9 HD SE

1018 SE61077 Nguyễn Duy Anh KTPM 7 Fall 2012 SE0861 9 HD SE

1019 SE61160 Hà Kim Quy KTPM 7 Fall 2012 SE0861 9 HD SE

1020 SE61159 Lê Trần Đức Anh KTPM 7 Summer 2012 SE0863 9 HD SE

1021 SE61212 Trần Anh Duy KTPM 8 Spring2013 SE0863 9 HB 100 HD SE

1022 SE61229 Phan Minh Trí KTPM 8 Spring2013 SE0863 9 HD SE

B987
chink: chink: SP14: TCNH -> QTKD
B989
chink: SP14: TCNH -> QTKD
B990
chink: chink: SP14: TCNH -> QTKD
B991
chink: SU13: CHUYỂN NGÀNH QTKD
C991
chink: qtkd->tcnh su13: tcnh -> qtkd FA13: QTKD->TCNH
C994
chink: chinh quy 2012
C1000
chink: chinh quy 2012
C1001
chink: chinh quy 2012
C1003
chink: chinh quy 2012
C1007
chink: FA13: QTKD->TCNH
C1015
lanvtp: ĐN chuyển vào kỳ Fall 2012
C1020
chink: chinh quy 2012
C1021
chink: chinh quy 2012

TT MSSV Họ tên LỚP KỲ HỌC Diện Ghi chúNgành học

Khóa nhập học

Kỳ bắt đầu học chuyên môn

Loại tài chính

Trạng thái sinh viên

1023 SE61250 Nguyễn Tường Lân KTPM 8 Spring2013 SE0863 9 NVĐ HD SE

1024 SE61182 Đinh Gia Huy KTPM 8 Spring2013 SE0863 9 HD SE

1025 SE61226 Nguyễn Đăng Phát KTPM 8 Spring2013 SE0863 9 TD 70 HD SE

1026 SE61126 Huỳnh Minh Tài KTPM 7 Fall 2012 SE0863 9 HD SE

1027 SE60895 Phạm Khánh Tâm KTPM 7 Fall 2012 SE0863 9 HD SE

1028 SE61098 Trương Minh Ngọc KTPM 7 Fall 2012 SE0863 9 HD SE

1029 SE61097 Trịnh Quốc Huy KTPM 7 Summer 2012 SE0863 9 HD SE

1030 SE61022 Văn Công Trình KTPM 7 Spring 2012 9 HL TN để HL

1031 BA00382 Mai Xuân Hiếu QTKD FU-HL 9 HL TN để HL

1032 SE60906 Lê Trần Nhựt Minh An KTPM 7 Summer 2012 9 HL TN để HL

1033 SB90198 Phạm Hồng Dương QTKD 9 TH Không hoàn thành nghĩa vụ tài chính (SU15)

1034 SE61013 Thái Quang Trung KTPM 7 Summer 2012 9 TN Tự nguyện (SU15)

1035 SB60471 Nguyễn Phạm Ngọc Thanh QTKD 7 Fall 2012 SB0766 10 HD BA

1036 SB60400 Huỳnh Vũ Thanh Vi QTKD 7 Fall 2012 SB0766 10 HD BA

1037 SB60556 Đỗ Thành Đức QTKD 7 Fall 2012 SB0766 10 HD BA

1038 SB60486 Nguyễn Thị Hiền Phương QTKD 7 Fall 2012 SB0766 10 HD BA

1039 SB60450 Đỗ Minh Trường QTKD 7 Fall 2012 SB0766 10 HD BA

1040 SB60477 Đoàn Thị Kim Hồng QTKD 7 Fall 2012 SB0766 10 HD BA

1041 SB60384 Chiêm Tiền Tín QTKD 7 Fall 2012 SB0766 10 HD BA

1042 SB60517 Nguyễn Trọng Anh QTKD 7 Fall 2012 SB0766 10 HD BA

1043 SB60521 Lê Đinh Bảo Trung QTKD 7 Fall 2012 SB0766 10 HD BA

1044 SB60444 Hỏa Bích Nga QTKD 7 Fall 2012 SB0766 10 HD BA

1045 SB60559 Bùi Thiện Thanh Toàn QTKD 7 Summer 2012 SB0766 10 HD BA

1046 SB60496 Vũ Thị Hằng Nga QTKD 7 Fall 2012 SB0766 10 HD BA

1047 SB60491 Lê Vũ Đức Tài QTKD 7 Summer 2012 SB0766 10 HD BA

1048 SB60402 Trịnh Thị Nguyên Trang QTKD 7 Summer 2012 SB0766 10 HB 100 HD BA

1049 SB60615 Vương Thái Sơn QTKD 7 Summer 2012 SB0766 10 HB 50 HD BA

1050 SB60439 Nguyễn Trung Kiên QTKD 7 Summer 2012 SB0766 10 HD BA

1051 SB60429 Mai Thị Kim Oanh QTKD 7 Fall 2012 SB0766 10 TD 70 HD BA

1052 SB60643 Nguyễn Văn Hiếu QTKD 7 Fall 2012 SB0766 10 HD BA

1053 SB60509 Nguyễn Ngọc Diễm My QTKD 7 Fall 2012 SB0767 10 HD BA

1054 SB60525 Thái Quốc Sơn QTKD 7 Fall 2012 SB0767 10 HD BA

1055 SB90197 Nguyễn Thị Thái Ngân QTKD SB0767 10 HD BA

1056 SB60392 Nguyễn Hữu Thuận QTKD 7 Fall 2012 SB0767 10 HD BA

1057 SB60522 Hà Thị Thanh Hương QTKD 7 Fall 2012 SB0767 10 HD BA

1058 SB60475 Nguyễn Hiểu Quỳnh QTKD 7 Fall 2012 SB0767 10 HD BA

1059 SB60564 Đặng Thị Thùy Trâm QTKD 7 Fall 2012 SB0767 10 HD BA

1060 SB60386 Trần Mỹ Trang QTKD 7 Fall 2012 SB0767 10 HD BA

C1030
chink: chinh quy2012
C1031
chink: chinh quy 2012
C1034
chink: MKT
C1038
chink: FA13:TCNH->QTKD
C1039
chink: FA13: TCNH->QTKD
C1041
chink: chinh quy 2012
C1044
chink: chinh quy 2012
C1045
chink: chinh quy 2012
C1047
chink: FA13: TCNH->QTKD
B1048
chink: SU13: CHUYỂN NGÀNH QTKD
B1049
chink: SU13: CHUYỂN NGÀNH QTKD
C1049
chink: chinh quy 2012
B1050
chink: SU13: CHUYỂN NGÀNH QTKD
B1055
chink: CHUYEN NGANH, MSSV CŨ: SE61030->SB60643
C1056
chink: chinh quy 2012
C1060
chink: FA13: TCNH->QTKD
C1062
chink: HỌC TẠI PHILIPPIN

TT MSSV Họ tên LỚP KỲ HỌC Diện Ghi chúNgành học

Khóa nhập học

Kỳ bắt đầu học chuyên môn

Loại tài chính

Trạng thái sinh viên

1061 SB60538 Nguyễn Hoàng Bảo Trân QTKD 7 Fall 2012 SB0767 10 HD BA

1062 SB60606 Ngô Thị Mỹ Duyên QTKD 7 Fall 2012 SB0767 10 HD BA

1063 SB60611 Lê Thị Hoàng Ngân QTKD 7 Fall 2012 SB0767 10 HD BA

1064 SB60432 Trần Văn Võ QTKD 7 Fall 2012 SB0767 10 HD BA

1065 BA60046 Vũ Thị Thu Thủy QTKD 6 Fall 2012 SB0767 10 HD BA

1066 SB60543 Nguyễn Hà Dân QTKD 7 Fall 2012 SB0767 10 HD BA

1067 SB60410 Đặng Tuấn Anh QTKD 7 Summer 2012 SB0767 10 HD BA

1068 SB60775 Nguyễn Thị Thu Ngân QTKD 6 SB0767 10 HD BA

1069 SB60415 Lê Huy Chương QTKD 7 Fall 2012 SB0767 10 HD BA

1070 SB60526 Lê Đình Thi Lễ QTKD 7 Summer 2012 SB0767 10 HD BA

1071 SB60398 Trần Hoàng Hiếu TCNH 7 Fall 2012 SB0768 10 HD FB

1072 SB60516 Hồ Hòa Bình TCNH 7 Fall 2012 SB0768 10 HD FB

1073 FB60134 Hồ Sĩ Quốc Dũng TCNH 7 Summer 2012 SB0768 10 HD FB

1074 SB60487 Võ Hồ Kim Anh TCNH 7 Fall 2012 SB0768 10 HD FB

1075 SB60627 Lê Thanh Thảo TCNH 7 Fall 2012 SB0768 10 HD FB

1076 SB60539 Lê Nữ Thủy Diệu TCNH 7 Fall 2012 SB0768 10 HD FB

1077 SB90191 Nguyễn Tuấn Anh TCNH FU-ĐN SB0768 10 HD FB

1078 SB60570 Nguyễn Thị Thu Thủy TCNH 7 Fall 2012 SB0768 10 HD FB

1079 FB60130 Phạm Thị Ngọc Châu TCNH 6 Fall 2011 SB0768 10 HD FB

1080 SB60476 Nguyễn Thị Thu Hoài TCNH 7 Summer 2012 SB0768 10 HD FB

1081 SB60589 Nguyễn Thạch Giang TCNH 7 Summer 2012 SB0768 10 HD FB

1082 SB60409 Hứa Kim Dung TCNH 7 Summer 2012 SB0768 10 HD FB

1083 SB60431 Đỗ Hoàng Xuân Quỳnh TCNH 7 Summer 2012 SB0768 10 HD FB

1084 SB60561 Phan Phượng Tường TCNH 7 Summer 2012 SB0768 10 HD FB

1085 SB60500 Nguyễn Bá Hưng TCNH 7 Summer 2012 SB0768 10 HD FB

1086 SB60597 Nguyễn Thị Diệu Nga TCNH 7 Fall 2012 SB0768 10 HD FB

1087 SB60515 Phan Quốc Bửu TCNH 7 Fall 2012 SB0768 10 HD FB

1088 FB60177 Vũ Tiến Thành TCNH 6 Fall 2011 SB0768 10 HD FB

1089 SB60530 Trương Thị Tâm Anh TCNH 7 Fall 2012 SB0769 10 HD FB

1090 SB60412 Nguyễn Thị Minh Hương TCNH 7 Fall 2012 SB0769 10 HD FB

1091 SB60454 Nguyễn Thanh Thảo Nguyên TCNH 7 Fall 2012 SB0769 10 HD FB

1092 SB60456 Phạm Thị Ngọc Thùy TCNH 7 Fall 2012 SB0769 10 HD FB

1093 SB60481 Hoàng Hải TCNH 7 Fall 2012 SB0769 10 HD FB

1094 SB60602 Lê Minh Hồng Nhung TCNH 7 Fall 2012 SB0769 10 HD FB

1095 SB60540 Nguyễn Huy Cường TCNH 7 Fall 2012 SB0769 10 HD FB

1096 SB60470 Nguyễn Thị Trà My TCNH 7 Fall 2012 SB0769 10 HD FB

1097 SB60524 Nguyễn Thị Huyền Trang TCNH 7 Fall 2012 SB0769 10 HD FB

1098 SB60551 Nguyễn Thị Mai TCNH 7 Fall 2012 SB0769 10 TD 70 HD FB

B1069
chink: chink: SP14: TCNH -> QTKD
B1070
chink: chink: SP14: TCNH -> QTKD
B1071
chink: SU13: CHUYỂN NGÀNH QTKD, MSSV SB60617 -> SB60775
C1074
chink: chinh quy 2012
C1075
chink: qtkd->tcnh
C1078
chink: CHINH QUY 2012
C1079
chink: qtkd->tcnh
C1098
chink: chinh quy 2012
C1099
chink: đi học philippin

TT MSSV Họ tên LỚP KỲ HỌC Diện Ghi chúNgành học

Khóa nhập học

Kỳ bắt đầu học chuyên môn

Loại tài chính

Trạng thái sinh viên

1099 SB60433 Phan Ngọc Thành TCNH 7 Fall 2012 SB0769 10 HD FB

1100 SB60451 Phan Duy Tân TCNH 7 Fall 2012 SB0769 10 HD FB

1101 SB60523 Trần Ngọc Trúc Ly TCNH 7 Fall 2012 SB0769 10 HD FB

1102 SB60624 Cao Dương Thanh TCNH 7 Fall 2012 SB0769 10 HD FB

1103 SB90199 Trương Công Sáng TCNH SB0769 10 HD FB

1104 SB01366 Phạm Thế Thanh Bình TCNH SB0769 10 HD FB

1105 SB60528 Trần Ngọc Quang Huy TCNH 7 Summer 2012 SB0769 10 HD FB

1106 SB60383 Hoàng Tuấn Anh TCNH 7 Fall 2012 SB0769 10 HD FB

1107 SB90239 Phan Tiến Anh TCNH FU-DN SB0769 10 HB 70 HD FB

1108 SB60512 Trần Thị Ngọc Anh TCNH 7 Summer 2012 SB0769 10 HD FB

1109 SB60462 Bùi Quang Duy TCNH 7 Summer 2012 SB0769 10 HD FB

1110 SB60485 Đào Ngọc Quỳnh Nguyên TCNH 7 Summer 2012 SB0769 10 HD FB

1111 SB60465 Ngô Ngọc Khánh Ngân TCNH 7 Fall 2012 SB0770 10 HD FB

1112 SB60518 Dương Dung Phương Nam TCNH 7 Fall 2012 SB0770 10 HD FB

1113 SB60593 Phạm Tiến Khanh TCNH 7 Fall 2012 SB0770 10 HD FB

1114 SB60449 Lê Hoàng Vũ TCNH 7 Fall 2012 SB0770 10 HD FB

1115 SB60508 Bùi Thị Mỹ Linh TCNH 7 Fall 2012 SB0770 10 HD FB

1116 SB60520 Hồ Xuân Thủy Tiên TCNH 7 Fall 2012 SB0770 10 HD FB

1117 SB60452 Phạm Thị Kim Oanh TCNH 7 Fall 2012 SB0770 10 HD FB

1118 SB60567 Phùng Văn Thanh TCNH 7 Fall 2012 SB0770 10 HD FB

1119 SB60492 Huỳnh Thị Việt Nga TCNH 7 Fall 2012 SB0770 10 HD FB

1120 SB60404 Lê Thị Như Ngọc TCNH 7 Fall 2012 SB0770 10 HD FB

1121 SB60644 Nguyễn Trọng Nhân TCNH 6 Fall 2012 SB0770 10 HD FB

1122 SB90247 Trần Thị Thanh Nga TCNH SB0770 10 HD FB

1123 SB90233 Nguyễn Nữ Nhật Minh TCNH SB0770 10 HD FB

1124 SB60482 Vũ Ngọc Tố Nga TCNH 7 Summer 2012 SB0770 10 HD FB

1125 SB60436 Nguyễn Trương Ngọc Khánh TCNH 7 Fall 2012 SB0770 10 HD FB

1126 SE60973 Trần Thiên Bảo Quân KTPM 7 Spring 2012 SE0768 10 HD SE

1127 SE60893 Nguyễn Hùng Mạnh KTPM 7 Summer 2012 SE0768 10 HD SE

1128 SE60905 Nguyễn Đức Toàn KTPM 7 Fall 2012 SE0768 10 HD SE

1129 SE61058 Đinh Hoàng Vũ KTPM 7 Fall 2012 SE0768 10 HD SE

1130 SE61049 Lê Phương Bình KTPM 7 Fall 2012 SE0768 10 HD SE

1131 SE61115 Nguyễn Đình Tân KTPM 7 Fall 2012 SE0768 10 HD SE

1132 SE61056 Huỳnh Hữu Phúc KTPM 7 Fall 2012 SE0768 10 HD SE

1133 SE61040 Nguyễn Nhật Linh KTPM 7 Summer 2012 SE0768 10 HD SE

1134 SE60900 Trần Vũ Phúc Thành KTPM 7 Fall 2012 SE0768 10 HD SE

1135 SE60987 Dương Tiến Đạt KTPM 7 Summer 2012 SE0768 10 HD SE

1136 SE61004 Phạm Hùng KTPM 7 Summer 2012 SE0768 10 HD SE

1137 SE61100 Nguyễn Khang Hy KTPM 7 Summer 2012 SE0768 10 HD SE

1138 SE60984 Nguyễn Hữu Kỳ Long KTPM 7 Summer 2012 SE0768 10 HD SE

C1105
chink: chinh quy 2012
C1117
chink: chinh quy 2012
B1124
chink: chuyen nganh mssv cũ: se60627->sb60644
C1137
chink: chinh quy 2012

TT MSSV Họ tên LỚP KỲ HỌC Diện Ghi chúNgành học

Khóa nhập học

Kỳ bắt đầu học chuyên môn

Loại tài chính

Trạng thái sinh viên

1139 SE60832 Nguyễn Trùng Dương KTPM 6 Fall 2011 SE0768 10 HD SE

1140 SE61119 Phạm Nhật Hưng KTPM 7 Summer 2012 SE0768 10 HD SE

1141 SE60978 Dương Trung Kiên KTPM 7 Fall 2012 SE0769 10 HD

1142 SE60915 Nguyễn Đinh Giang Lĩnh KTPM 7 Summer 2012 SE0769 10 HD SE

1143 SE60977 Nguyễn Thị Như Quỳnh KTPM 7 Summer 2012 SE0769 10 TD 50 HD SE

1144 SE60982 Lê Tài Nhật Minh KTPM 7 Summer 2012 SE0769 10 HD SE

1145 SE61121 Vũ Nguyễn Việt Tiến KTPM 7 Summer 2012 SE0769 10 HD SE

1146 SE61045 Ông Tấn Mạnh KTPM 7 Fall 2012 SE0769 10 HD SE

1147 SE60663 Đỗ Hoàng Hải KTPM 6 Fall 2012 SE0769 10 HD SE

1148 SE60956 Trần Thị Diệu Thư KTPM 7 Summer 2012 SE0769 10 NVĐ HD SE

1149 SE61306 Huỳnh Thanh Bình KTPM 7 Fall 2012 SE0769 10 HD SE

1150 SE60988 Vũ Thị Mỹ Hảo KTPM 7 Summer 2012 SE0769 10 HD SE

1151 SE60937 Lê Minh Hoàng KTPM 7 Summer 2012 SE0769 10 NVĐ HD SE

1152 SE61010 Nguyễn Cự Đạt KTPM 7 Summer 2012 SE0769 10 HD SE

1153 SE61066 Nguyễn Văn Ngọc Trường KTPM 7 Summer 2012 SE0769 10 HD SE

1154 SE61054 Lê Nguyên Phong KTPM 7 Summer 2012 SE0769 10 HD SE

1155 SE60735 Hồ Hữu Ngoãn KTPM 6 Fall 2011 SE0769 10 HD SE

1156 SE61095 Trần Hoài Ngọc KTPM 7 Summer 2012 SE0769 10 HD SE

1157 SE61146 Lê Hải Triều KTPM 7 Summer 2012 SE0769 10 HB 50 HD SE

1158 SE61085 Lê Thị Kim Sương KTPM 7 Summer 2012 SE0769 10 HD SE

1159 SE60910 Nguyễn Thị Xuân Mai KTPM 7 Spring 2012 SE0769 10 HD SE

1160 SE60633 Lư Cẩm Toàn KTPM 6 Fall 2011 SE0769 10 HD SE

1161 SE60927 Nguyễn Duy Nhất KTPM 7 Summer 2012 SE0769 10 NVĐ HD SE

1162 SE60962 Phạm Thị Thu Hòa KTPM 7 Summer 2012 SE0770 10 NVĐ HD SE

1163 SE60994 Đinh Quang Trung KTPM 7 Summer 2012 SE0770 10 HD SE

1164 SE60993 Trần Quang Phúc KTPM 7 Summer 2012 SE0770 10 HD SE

1165 SE60938 Trương Đắc Huy Hoàng KTPM 7 Summer 2012 SE0770 10 NVĐ HD SE

1166 SE60992 Trương Như Khang KTPM 7 Summer 2012 SE0770 10 TD 70 HD SE

1167 SE61078 Trần Vĩnh Quang KTPM 7 Summer 2012 SE0770 10 HD SE

1168 SE61025 Nguyễn Khôi Nguyên KTPM 7 Summer 2012 SE0770 10 HD SE

1169 SE60897 Lê Xuân Tiến KTPM 7 Spring 2012 SE0770 10 NVĐ HD SE

1170 SE61019 Tăng Việt Hưng KTPM 7 Summer 2012 SE0770 10 HD SE

1171 SE61114 Nguyễn Minh Đức KTPM 7 Summer 2012 SE0770 10 HD SE

1172 SE61112 Nguyễn Vũ Hoàng Quốc KTPM 7 Summer 2012 SE0770 10 HD SE

1173 SE61021 Vũ Quang Minh KTPM 7 Summer 2012 SE0770 10 HD SE

1174 SE60939 Lê Duy Thanh KTPM 7 Summer 2012 SE0770 10 NVĐ HD SE

1175 SE61057 Nguyễn Bảo Phát KTPM 7 Summer 2012 SE0770 10 HD SE

1176 60351 Nguyễn Chí Kha KTPM 5 Spring 2010 SE0770 10 HD SE

1177 SE60965 Trần Đình Quang KTPM 7 Fall 2012 SE0770 10 NVĐ HD SE

1178 SE60685 Lê Tuấn Anh KTPM 6 Spring 2012 SE0770 10 TD 90 HD SE

1179 SE60931 Võ Thị Minh Châu KTPM 7 Summer 2012 SE0770 10 NVĐ HD SE

C1144
chink: chinh quy 2012
C1150
chink: chinh quy 2012
B1152
chink: MSSV MỚI: SE61306 MSSV CŨ: SB60463
C1172
ChiNK: is

TT MSSV Họ tên LỚP KỲ HỌC Diện Ghi chúNgành học

Khóa nhập học

Kỳ bắt đầu học chuyên môn

Loại tài chính

Trạng thái sinh viên

1180 SE60954 Vũ Nhật Minh KTPM 7 Summer 2012 SE0770 10 NVĐ HD SE

1181 SE61144 Quản Tiến Dân KTPM 7 Summer 2012 SE0770 10 TD 50 HD SE

1182 SE61166 Trần Hoàn Anh Nguyên KTPM 7 Fall 2012 SE0770 10 HD SE

1183 SE61137 Trần Đình Thi KTPM 7 Spring 2012 SE0770 10 HD SE

1184 SE61018 Trương Minh Tiến KTPM 7 Fall 2012 SE0770 10 HD SE

1185 SE61086 Đỗ Văn Mạnh KTPM 7 Summer 2012 SE0770 10 HD SE

1186 SE60912 Nguyễn Minh Thành KTPM 7 Spring 2012 SE0769 10 HD SE

1187 SB60389 Ngô Đinh Tiến TCNH 7 Fall 2012 10 HD-FU-DN Chuyển cơ sở đi FU-DN (SU15)

1188 SB60563 Lê Quang Tín TCNH 7 Fall 2012 10 HD-FU-DN Chuyển cơ sở đi FU-DN (SU15)

1189 SB60592 Nguyễn Duy Thịnh TCNH 7 Fall 2012 10 HD-FU-DN Chuyển cơ sở đi FU-DN (SU15)

1190 SB60568 Nguyễn Hồng Nhung TCNH 7 Fall 2012 10 HD-FU-DN Chuyển cơ sở đi FU-DN (SU15)

1191 SB60479 Trần Ngọc Châu TCNH 7 Fall 2012 10 HD-FU-DN Chuyển cơ sở đi FU-DN (SU15)

1192 SB60616 Đinh Văn Thế Hiển TCNH 7 Fall 2012 10 HD-FU-DN Chuyển cơ sở đi FU-DN (SU15)

1193 SB60414 Trương Thị Lam TCNH 7 Fall 2012 10 HD-FU-DN Chuyển cơ sở đi FU-DN (SU15)

1194 SB60580 Hà Thị Hạ Huyền TCNH 7 Fall 2012 10 HD-FU-DN Chuyển cơ sở đi FU-DN (SU15)

1195 SB60401 Nguyễn Thị Thủy Tuyên TCNH 7 Summer 2012 10 HD-FU-DN Chuyển cơ sở đi FU-DN (SU15)

1196 SB60411 Nguyễn Ngọc Thanh Hiền TCNH 7 Summer 2012 10 HD-FU-DN Chuyển cơ sở đi FU-DN (SU15)

1197 SB90242 Lê Thị Thanh Duyên TCNH 10 HD-FU-DN Chuyển cơ sở đi FU-DN (SU15)

1198 SB90218 Nguyễn Phước Sơn TCNH 10 HD-FU-DN Chuyển cơ sở đi FU-DN (SU15)

1199 SB60619 Đặng Thái Dương TCNH 7 Fall 2012 10 HD-FU-DN Chuyển cơ sở đi FU-DN (SU15)

1200 SB60420 Nguyễn Minh Cường TCNH 7 Fall 2012 10 HD-FU-DN Chuyển cơ sở đi FU-DN (SU15)

1201 SE60916 Nguyễn Ngọc Thanh Hải KTPM 7 Summer 2012 10 HD-FU-DN Chuyển cơ sở đi FU-DN (SU15)

1202 SE60933 Hà Võ Minh KTPM 7 Summer 2012 10 NVĐ HD-FU-DN Chuyển cơ sở đi FU-DN (SU15)

1203 SE60967 Hồ Xuân Tuyển KTPM 7 Summer 2012 10 HD-FU-DN Chuyển cơ sở đi FU-DN (SU15)

1204 SE60989 Phạm Thế Duy KTPM 7 Summer 2012 10 HD-FU-DN Chuyển cơ sở đi FU-DN (SU15)

1205 SE61002 Văn Minh Hoàng Quân KTPM 7 Summer 2012 10 HD-FU-DN Chuyển cơ sở đi FU-DN (SU15)

1206 SE61001 Nguyễn Toàn Thắng KTPM 7 Summer 2012 10 HD-FU-DN Chuyển cơ sở đi FU-DN (SU15)

1207 SE61118 Đào Quốc Trung KTPM 7 Summer 2012 10 HD-FU-DN Chuyển cơ sở đi FU-DN (SU15)

1208 SE61075 Trần Quang Huy KTPM 7 Summer 2012 10 HD-FU-DN Chuyển cơ sở đi FU-DN (SU15)

1209 SE61083 Trần Đặng Trí Thức KTPM 7 Summer 2012 10 HD-FU-DN Chuyển cơ sở đi FU-DN (SU15)

1210 SE61135 Đào Hiếu Chung KTPM 7 Summer 2012 10 HD-FU-DN Chuyển cơ sở đi FU-DN (SU15)

1211 SE61088 Lê Trung Đạt KTPM 7 Summer 2012 10 HD-FU-DN Chuyển cơ sở đi FU-DN (SU15)

1212 SE60847 Bùi Công Khanh KTPM 6 Summer 2011 10 HL TN để HL

1213 SB60437 Diệp Xuân Mạnh TCNH 7 Summer 2012 10 HL KĐĐK làm ĐATN SU15+TNHL

1214 SE61037 Nguyễn Trần Đức Hùng KTPM 7 Summer 2012 10 HL KĐĐK làm ĐATN SU15

1215 SE61074 Lê Vĩnh Hoài Trung KTPM 7 Fall 2012 10 HL KĐĐK làm ĐATN SU15

1216 SE61035 Hoàng Lê Trung KTPM 7 Fall 2012 10 HL KĐĐK làm ĐATN SU15

1217 SE60907 Nguyễn Quốc Vương KTPM 7 Summer 2012 10 HL KĐĐK làm ĐATN SU15

1218 SE61043 Nguyễn Chí Khang KTPM 7 Summer 2012 10 HL KĐĐK làm ĐATN SU15

1219 SE60972 Võ Trần Hoàng Long KTPM 7 Summer 2012 10 HL KĐĐK làm ĐATN SU15

1220 SE60980 Ngô Tiến Đạt KTPM 7 Summer 2012 10 HL KĐĐK làm ĐATN SU15

C1185
chink: chinh quy 2012
C1195
chink: HỌC TẠI PHILIPPIN
C1209
ChiNK: JS FA14: JS->IS
C1215
ChiNK: es
C1218
chink: chinh quy 2012
C1219
chink: chinh quy 2012

TT MSSV Họ tên LỚP KỲ HỌC Diện Ghi chúNgành học

Khóa nhập học

Kỳ bắt đầu học chuyên môn

Loại tài chính

Trạng thái sinh viên

1221 SE61158 Lại Văn Quyết KTPM 7 Summer 2012 10 HL KĐĐK làm ĐATN SU15

1222 SB60473 Nguyễn Hữu Anh Tuấn TCNH 7 Spring 2012 10 HL KĐĐK làm ĐATN SU15

1223 SE60730 Trịnh Ngọc Huy KTPM 6 Summer 2012 10 HL KĐĐK làm ĐATN SU15

1224 SE60975 Võ Công Phúc KTPM 7 Summer 2012 10 HB 50 HL KĐĐK làm ĐATN SU15

1225 FB60233 Đào Duy Quang TCNH 6 Summer 2011 10 HL KĐĐK làm ĐATN SU15

1226 60481 Nguyễn Thị Kiều Trinh KTPM 5 Summer 2010 10 HL KĐĐK làm ĐATN SU15

1227 60054 Trương Trọng Nhân KTPM 4 Summer 2009 10 HL KĐĐK làm ĐATN SU15

1228 B0172 Trần Hào Quang QTKD 5 (FU-HN) 10 HL KĐĐK làm ĐATN SU1

1229 SB60395 Huỳnh Minh Tuấn TCNH 7 Fall 2012 10 HL KĐĐK làm ĐATN SU1

1230 60158 Nguyễn Anh Tuấn KTPM 4 Summer 2009 10 HL KĐĐK làm ĐATN SU15

1231 SE61055 Huỳnh Hữu Nghị KTPM 7 Spring 2012 10 HL KĐĐK làm ĐATN SU15

1232 60193 Nguyễn Hải Phong KTPM 4 Summer 2009 10 HL KĐĐK làm ĐATN SU15

1233 BA60137 Đỗ Trung Quân QTKD 6 Summer 2011 10 HL BA

1234 SE61061 Cao Hồng Nam KTPM 7 Fall 2012 10 HL KĐĐK làm ĐATN SU15+TNHL

1235 SB60458 Huỳnh Thanh Liêm QTKD 7 Summer 2012 10 HL KĐĐK làm ĐATN SU15

1236 BA60040 Trương Nguyễn Hoàng Khương QTKD 6 Fall 2011 10 HL KĐĐK làm ĐATN SU15

1237 60126 Trịnh Duy Nhân KTPM 4 Summer 2009 10 HL KĐĐK làm ĐATN SU15

1238 FB60076 Nguyễn Hoàng Thúy An TCNH 6 Fall 2011 10 HL KĐĐK làm ĐATN SU15

1239 SE60734 Nguyễn Hoàng Thế Hải KTPM 6 10 HL KĐĐK làm ĐATN SU15

1240 60110 Lê Anh Duẩn KTPM 4 Summer 2009 10 HL KĐĐK làm ĐATN SU15

1241 60570 Nguyễn Lương Hoàng Gia KTPM 5 Spring 2011 10 HL KĐĐK làm ĐATN SU15

1242 60278 Hoàng Tăng Trung KTPM 4 Summer 2009 10 HL KĐĐK làm ĐATN SU15

1243 60254 Trần Viết Nguyên KTPM 4 Summer 2009 10 HL KĐĐK làm ĐATN SU15

1244 60525 Đặng Quốc Phương KTPM 5 Summer 2010 10 HL KĐĐK làm ĐATN SU15

1245 FB60230 Võ Thị Nam Anh TCNH 6 Fall 2011 10 HL KĐĐK làm ĐATN SU15

1246 SE90096 Lê Minh Kha KTPM FU-DN 10 HL Từ FU-DN chuyển đến (SU15)+KĐĐK làm ĐATN SU15

1247 FB60205 Cao Thị Huyền Linh TCNH 6 Fall 2011 10 TH Không hoàn thành nghĩa vụ tài chính (SU15)

1248 SE60886 Đào Thị Thanh Hoa KTPM 7 Fall 2012 10 HB 100 TN Tự nguyện (SU15)+KĐĐK làm ĐATN SU15

1249 SE60934 Nguyễn Vỉnh Khiêm KTPM 7 Fall 2012 10 NVĐ TN Tự nguyện (SU15)+KĐĐK làm ĐATN SU15

1250 SE60894 Huỳnh Hữu Trường Giang KTPM 7 Summer 2012 10 NVĐ TN Tự nguyện (SU15)

1251 SE60932 Huỳnh Lâm Hà Tiên KTPM 7 Summer 2012 10 NVĐ TN Tự nguyện (SU15)

1252 SE60943 Lê Thị Thu Hà KTPM 7 Summer 2012 10 NVĐ TN Tự nguyện (SU15)

1253 SE61076 Trương Minh Tiến KTPM 7 Summer 2012 10 TN-FU-HL Chuyển cơ sở đi FU-HL (SU15)

1254 SB60550 Bùi Ngọc Diễm Phương QTKD 7 Pre G G 399/QĐ-ĐHFPT

1255 SB60406 Vũ Nhật Tuấn QTKD 7 Summer 2012 Pre G HB 100 G 399/QĐ-ĐHFPT

1256 SB60396 Trần Thanh Tùng QTKD 7 Summer 2012 Pre G G 399/QĐ-ĐHFPT

1257 SB60421 Nguyễn Yến Xuân QTKD 7 Summer 2012 Pre G G 399/QĐ-ĐHFPT

1258 SB60422 Đào Minh Ánh QTKD 7 Summer 2012 Pre G G 399/QĐ-ĐHFPT

1259 SB60596 Nguyễn Mạnh Anh Khôi QTKD 7 Summer 2012 Pre G G 399/QĐ-ĐHFPT

1260 SB60469 Âu Dương Gia Huy QTKD 7 Summer 2012 Pre G G 399/QĐ-ĐHFPT

1261 SB60507 Lâm Vĩnh Khỏe QTKD 7 Summer 2012 Pre G G 399/QĐ-ĐHFPT

1262 SB60581 Nguyễn Thị Trà My QTKD 7 Summer 2012 Pre G G 399/QĐ-ĐHFPT

C1232
chink: chinh quy 2012
C1234
chink: ES
B1237
ChiNK: ES->JS
C1237
chink: chinhquy 2012
B1238
chink: SU13: CHUYỂN NGÀNH QTKD
C1240
ChiNK: is
B1258
chink: chuyển ngành TCNH->QTKD

TT MSSV Họ tên LỚP KỲ HỌC Diện Ghi chúNgành học

Khóa nhập học

Kỳ bắt đầu học chuyên môn

Loại tài chính

Trạng thái sinh viên

1263 SB60493 Nguyễn Thành Phan QTKD 7 Spring 2012 Pre G HB 70 G 399/QĐ-ĐHFPT

1264 SB60424 Đoàn Cát Tường QTKD 7 Spring 2012 Pre G G 399/QĐ-ĐHFPT

1265 BA60086 Võ Thanh Nguyên QTKD 6 Summer 2011 Pre G NVĐ G 399/QĐ-ĐHFPT

1266 SB60434 Nguyễn Huỳnh Diệu Hiền QTKD 7 Spring 2012 Pre G G 399/QĐ-ĐHFPT

1267 SB60608 Cao Nguyễn Nam Phương TCNH 7 Summer 2012 Pre G G 399/QĐ-ĐHFPT

1268 SB60440 Bùi Hoàng Mai Trinh TCNH 7 Summer 2012 Pre G G 399/QĐ-ĐHFPT

1269 SB60628 Bùi Đức Hiệp TCNH 7 Summer 2012 Pre G G 399/QĐ-ĐHFPT

1270 SB60472 Huỳnh Thị Bích Phượng TCNH 7 Summer 2012 Pre G G 399/QĐ-ĐHFPT

1271 SB60399 Đinh Hồng Ngọc TCNH 7 Summer 2012 Pre G G 399/QĐ-ĐHFPT

1272 SB60455 Trần Thị Hạnh Trang TCNH 7 Summer 2012 Pre G G 399/QĐ-ĐHFPT

1273 SB60560 Huỳnh Anh Kim TCNH 7 Summer 2012 Pre G G 399/QĐ-ĐHFPT

1274 SB60630 Lý Thiên Đức TCNH 7 Summer 2012 Pre G G 399/QĐ-ĐHFPT

1275 SB60569 Đỗ Ngọc Anh Thư TCNH 7 Summer 2012 Pre G G 399/QĐ-ĐHFPT

1276 SB60626 Nguyễn Quang Duy TCNH 7 Summer 2012 Pre G G 399/QĐ-ĐHFPT

1277 SB60391 Trần Nam Huy TCNH 7 Spring 2012 Pre G G 399/QĐ-ĐHFPT

1278 SB60466 Huỳnh Nhật Luân TCNH 7 Spring 2012 Pre G G 399/QĐ-ĐHFPT

1279 SB60535 Nguyễn Thúy Vy TCNH 7 Spring 2012 Pre G TD 50 G 399/QĐ-ĐHFPT

1280 SB60390 Trần Ngọc Vân Anh TCNH 7 Spring 2012 Pre G G 399/QĐ-ĐHFPT

1281 SB60474 Huỳnh Mạnh Tùng TCNH 7 Pre G G 399/QĐ-ĐHFPT

1282 FB60021 Bùi Phú Giàu TCNH 6 Fall 2011 Pre G G 399/QĐ-ĐHFPT

1283 FB60221 Lương Thị Thu TCNH 6 Fall 2011 Pre G G 399/QĐ-ĐHFPT

1284 FB60100 Nguyễn Thị Thuỳ Linh TCNH 6 Fall 2011 Pre G G 399/QĐ-ĐHFPT

1285 SE60826 Lê Ngô Kha KTPM 6 Fall 2011 Pre G G 399/QĐ-ĐHFPT

1286 SE60917 Trần Gia Quốc Hưng KTPM 7 Spring 2012 Pre G NVĐ G 399/QĐ-ĐHFPT

1287 SE61014 Thân Văn Tâm KTPM 7 Summer 2012 Pre G HD-FU-DN Chuyển cơ sở đi FU-DN (SU15)

1288 SE60942 Nguyễn Đăng Minh KTPM 7 Spring 2012 Pre G NVĐ HD-FU-DN Chuyển cơ sở đi FU-DN (SU15)

1289 60547 Nguyễn Lê Cảnh KTPM 5 Summer 2010 Pre G HD-FU-HL Chuyển cơ sở đi FU-HL (SU15)

1290 SB60447 Hồ Đặng Trung Hiếu QTKD 7 Summer 2012 Pre G HL-PreG KĐĐK TN SU15

1291 BA60005 Nguyễn Thế Hiển QTKD 6 Fall 2011 Pre G HL-PreG KĐĐK TN SU15

1292 BA60025 Trần Ngọc Quỳnh Anh QTKD 6 Spring 2012 Pre G HL-PreG KĐĐK TN SU15

1293 SB60460 Lê Hồ Hoàng Nguyên TCNH 7 Summer 2012 Pre G HL-PreG KĐĐK TN SU15

1294 FB60127 Nguyễn Tấn Sang TCNH 6 Summer 2012 Pre G HL-PreG KĐĐK TN SU15

1295 SB60503 Tôn Mạnh Kỳ TCNH 7 Summer 2012 Pre G HL-PreG KĐĐK TN SU15

1296 SB60381 Trần Huỳnh Như TCNH 7 Summer 2012 Pre G HL-PreG KĐĐK TN SU15

1297 SB60443 Nguyễn Thị Ngọc Huyền TCNH 7 Summer 2012 Pre G HL-PreG KĐĐK TN SU15

1298 FB60228 Phạm Ngọc Trân TCNH 6 Spring 2012 Pre G HL-PreG KĐĐK TN SU15

1299 SB60623 Nguyễn Nguyên Quốc Bảo QTKD FU-HN Pre G HL-PreG KĐĐK TN SU15

1300 SE60901 Võ Duy Thức KTPM 7 Spring 2012 Pre G NVĐ HL-PreG KĐĐK TN SU15

1301 SE61102 Tạ Vĩnh Lộc KTPM 7 Spring 2012 Pre G HL-PreG KĐĐK TN SU15

1302 SE60656 Trần Trung Thiên KTPM 6 Spring 2012 Pre G HL-PreG KĐĐK TN SU15

1303 SE60822 Phạm Hoài Nam KTPM 6 Fall 2011 Pre G HL-PreG KĐĐK TN SU15

1304 SE90072 Phạm Thanh Long KTPM FU-DN FU-DN Pre G HB50 HL-PreG KĐĐK TN SU15

1305 SE61033 Trần Nhật Duật KTPM 7 Summer 2012 Pre G HL-PreG KĐĐK TN SU15

1306 SE60869 Nguyễn Xuân Ý KTPM 6 Spring 2011 Pre G HL-PreG KĐĐK TN SU15

1307 60340 Lương Huỳnh Khánh Duy KTPM 5 Fall 2010 Pre G HL-PreG KĐĐK TN SU15

1308 SE60955 Thái Phú Hoàng KTPM 7 Spring 2012 Pre G NVĐ HL-PreG KĐĐK TN SU15

1309 SE60945 Phạm Hoàng Trúc Vy KTPM 7 Spring 2012 Pre G NVĐ HL-PreG KĐĐK TN SU15

1310 SE60966 Võ Thị Mỹ Quỳnh KTPM 7 Summer 2012 Pre G NVĐ HL-PreG KĐĐK TN SU15

1311 SE60903 Lương Quốc Trung KTPM 7 Spring 2012 Pre G NVĐ HL-PreG KĐĐK TN SU15

1312 SE60924 Nguyễn Quốc Đạt KTPM 7 Summer 2012 Pre G HL-PreG KĐĐK TN SU15

1313 SE60914 Nguyễn Văn Linh KTPM 7 Summer 2012 Pre G HL-PreG KĐĐK TN SU15

1314 SE60898 Vũ Đình Minh KTPM 7 Summer 2012 Pre G HL-PreG KĐĐK TN SU15

C1288
ChiNK: SU14:JS->ES
C1291
ChiNK: is
C1303
ChiNK: es
C1307
ChiNK: ES
C1312
chink: JS

TT MSSV Họ tên LỚP KỲ HỌC Diện Ghi chúNgành học

Khóa nhập học

Kỳ bắt đầu học chuyên môn

Loại tài chính

Trạng thái sinh viên

1315 SE61006 Bùi Đức Huy KTPM 7 Summer 2012 Pre G HL-PreG KĐĐK TN SU15

1316 SE61059 Dương Lê Đình Khang KTPM 7 Summer 2012 Pre G HL-PreG KĐĐK TN SU15

1317 SE61052 Trương Tiến Thành KTPM 7 Summer 2012 Pre G HL-PreG KĐĐK TN SU15

1318 SE61148 Man Huỳnh Khương KTPM 7 Summer 2012 Pre G HL-PreG KĐĐK TN SU15

1319 SE60940 Lư Quốc Cường KTPM 7 Summer 2012 Pre G NVĐ HL-PreG KĐĐK TN SU15

1320 SE61092 Phạm Văn Thắng KTPM 7 Summer 2012 Pre G HL-PreG KĐĐK TN SU15

1321 SE61152 Lê Trần Thịnh KTPM 7 Summer 2012 Pre G HL-PreG KĐĐK TN SU15

1322 SE61099 Hoàng Ngọc Anh KTPM 7 Summer 2012 Pre G TD 50 HL-PreG KĐĐK TN SU15

1323 SE60597 Hà Trọng Trung KTPM 6 Fall 2011 Pre G HL-PreG KĐĐK TN SU15

1324 SE60879 Đặng Phú Thịnh KTPM 7 Spring 2012 Pre G HL-PreG KĐĐK TN SU15

1325 SE60871 Đinh Hữu Toàn KTPM 7 Spring 2012 Pre G NVĐ HL-PreG KĐĐK TN SU15

1326 60356 Nguyễn Trần Hoàng Quý KTPM 5 Fall 2010 Pre G HL-PreG KĐĐK TN SU15

1327 SB60387 Nguyễn Hữu Hiệu QTKD 7 Spring 2012 Pre G HL-PreG KĐĐK TN SU15

1328 SB60428 Phan Ngọc Vân Anh QTKD 7 Summer 2012 Pre G HL-PreG KĐĐK TN SU15

1329 SB60408 Nguyễn Đăng Khoa QTKD 7 Summer 2012 Pre G HL-PreG KĐĐK TN SU15

1330 BA60037 Từ Trung Châu QTKD 6 Spring 2012 Pre G HL-PreG KĐĐK TN SU15

1331 SB60468 Trần Lê Minh Nguyên QTKD 7 Spring 2012 Pre G HL-PreG KĐĐK TN SU15

1332 SB60417 Phan Trung Đức QTKD 7 Summer 2012 Pre G HL-PreG KĐĐK TN SU15

1333 SB60480 Nguyễn Công Quang QTKD 7 Summer 2012 Pre G HL-PreG KĐĐK TN SU15

1334 SB60380 Nguyễn Lê Minh TCNH 7 Summer 2012 Pre G HL-PreG KĐĐK TN SU15

1335 SB60607 Cao Thị Giang TCNH 7 Summer 2012 Pre G HL-PreG KĐĐK TN SU15

1336 FB60058 Phan Châu Nhật Minh TCNH 6 Spring 2012 Pre G HL-PreG KĐĐK TN SU15

1337 FB60079 Bùi Trần Thu Thủy TCNH 6 Fall 2011 Pre G HL-PreG KĐĐK TN SU15

1338 FB60231 Nguyễn Phạm Đăng Hưng TCNH 6 Spring 2012 Pre G HL-PreG KĐĐK TN SU15

1339 FB60015 Nguyễn Mạnh Hùng TCNH 6 Summer 2011 Pre G HL-PreG KĐĐK TN SU15

1340 SE60881 Vũ Trần Hậu KTPM 7 Summer 2012 Pre G HB 50 HL-PreG KĐĐK TN SU15

1341 SE60738 Trương Long KTPM 6 Summer 2012 Pre G HL-PreG KĐĐK TN SU15

1342 SE61104 Trần Võ Hoàng KTPM 7 Summer 2012 Pre G HL-PreG KĐĐK TN SU15

1343 SE61027 Nguyễn Kiều Hạnh Hà KTPM 7 Spring 2012 Pre G HL-PreG KĐĐK TN SU15

1344 SE90035 Dương Đình Bửu KTPM FU-DN FU-DN Pre G HB 50 HL-PreG KĐĐK TN SU15

1345 SE60829 Nguyễn An Bình KTPM 6 Fall 2011 Pre G HL-PreG KĐĐK TN SU15

1346 SE61053 Trần Hoàng Khánh Duy KTPM 7 Spring 2012 Pre G HL-PreG KĐĐK TN SU15

1347 SE61063 Phạm Trần Tuấn Vũ KTPM 7 Summer 2012 Pre G HL-PreG KĐĐK TN SU15

1348 SE61047 Nguyễn Chính Chung KTPM 7 Summer 2012 Pre G HL-PreG KĐĐK TN SU15

1349 60493 Nguyễn Duy Khương KTPM 5 Summer 2010 Pre G HL-PreG KĐĐK TN SU15

1350 SE60797 Võ Minh Thành KTPM 6 Fall 2011 Pre G HL-PreG KĐĐK TN SU15

1351 SE60739 Trần Hoàng Hải KTPM 6 Fall 2011 Pre G HL-PreG KĐĐK TN SU15

1352 60296 Lê Xuân Thành KTPM 4 Fall 2009 Pre G TN-FU-HL Chuyển cơ sở đi FU-HL (SU15)

1353 SE61103 Nguyễn Minh Nhật KTPM 7 Spring 2012 G 399/QĐ-ĐHFPT

1354 SE61023 Lâm Ngọc Ân KTPM 7 Spring 2012 G 399/QĐ-ĐHFPT

1355 SE60981 Huỳnh Minh Khôi KTPM 7 Spring 2012 G 399/QĐ-ĐHFPT

1356 SE60998 Mai Tấn Thành KTPM 7 Spring 2012 G 399/QĐ-ĐHFPT

1357 SE60838 Nguyễn Công Đỉnh KTPM 6 Fall 2011 G 399/QĐ-ĐHFPT

1358 SE60913 Đặng Ngọc Huy KTPM 7 Spring 2012 G 399/QĐ-ĐHFPT

1359 SE60777 Tăng Công Hảo KTPM 6 Summer 2011 NVĐ G 399/QĐ-ĐHFPT

1360 SE60995 Bành Chí Hồng KTPM 7 Spring 2012 G 399/QĐ-ĐHFPT

1361 SE60911 Châu Chiêu Nguyên KTPM 7 Spring 2012 G 399/QĐ-ĐHFPT

1362 SE60880 Võ Hoàng Thông KTPM 7 Spring 2012 G 399/QĐ-ĐHFPT

1363 BA60011 Nguyễn Thị Quỳnh Trang QTKD 6 Fall 2011 G 399/QĐ-ĐHFPT

1364 BA60074 Trần Ngọc Minh Như QTKD 5 Summer 2011 G 399/QĐ-ĐHFPT

1365 BA60096 Lý Nguyệt Thanh QTKD 6 Spring 2012 G 399/QĐ-ĐHFPT

1366 SB60632 Phạm Minh Hùng QTKD 6 Fall 2011 G 399/QĐ-ĐHFPT

1367 FB60016 Phạm Thị Kim Cần TCNH 6 Summer 2011 G 399/QĐ-ĐHFPT

1368 FB60062 Nguyễn Đức Lợi TCNH 6 Fall 2011 G 399/QĐ-ĐHFPT

B1334
chink: chuyển ngành TCNH->QTKD
C1353
ChiNK: FA14:JS->IS
B1369
chink: CHUYEN NGANH, MSSV CŨ: BA60138 ->SB60632 su13: chuyen nganh->QTKD

TT MSSV Họ tên LỚP KỲ HỌC Diện Ghi chúNgành học

Khóa nhập học

Kỳ bắt đầu học chuyên môn

Loại tài chính

Trạng thái sinh viên

1369 FB60048 Phạm Duy Đăng TCNH 6 Fall 2011 ĐT 50 G 399/QĐ-ĐHFPT

1370 FB60055 Hà Hiếu Trung TCNH 6 Spring 2012 G 399/QĐ-ĐHFPT

1371 FB60170 Nguyễn Ngọc Huyền TCNH 6 Fall 2011 G 399/QĐ-ĐHFPT

1372 FB60203 Trần Thị Mỹ Chi TCNH 7 Fall 2011 G 399/QĐ-ĐHFPT

1373 FB60223 Nguyễn Phương Thảo TCNH 6 Fall 2011 G 399/QĐ-ĐHFPT

1374 60478 Phan Văn Minh KTPM 5 Fall 2010 G 399/QĐ-ĐHFPT

1375 SE60779 Trình Văn Biển KTPM 6 Fall 2011 NVĐ G 399/QĐ-ĐHFPT

1376 SE60794 Trần Minh Đại KTPM 6 Fall 2011 G 399/QĐ-ĐHFPT

1377 BA60019 Lê Yến Nhi QTKD 6 Fall 2011 G 399/QĐ-ĐHFPT

1378 BA60078 Nguyễn Ngọc Lợi QTKD 6 Summer 2011 G 399/QĐ-ĐHFPT

1379 BA60108 Trần Thị Trúc Giang QTKD 6 Fall 2011 G 399/QĐ-ĐHFPT

1380 BA60112 Trần Thị Thanh Mỹ QTKD 6 Fall 2011 G 399/QĐ-ĐHFPT

1381 BA60129 Lê Đức Huấn QTKD 6 Summer 2011 G 399/QĐ-ĐHFPT

1382 FB60065 Phạm Phước Thành TCNH 6 Fall 2011 G 399/QĐ-ĐHFPT

1383 FB60122 Nguyễn Hoàng Mai Hương TCNH 6 Summer 2011 G 399/QĐ-ĐHFPT

1384 SB60382 Trương Nhật Quyền TCNH 6 Fall 2011 G 399/QĐ-ĐHFPT

1385 FB60123 Trần Thanh Bình TCNH 6 Summer 2011 G 399/QĐ-ĐHFPT

1386 FB60155 Tô Ngọc Quỳnh Thi TCNH 6 Summer 2011 NVĐ G 399/QĐ-ĐHFPT

1387 FB60180 Nguyễn Thị Bích Đào TCNH 6 Fall 2011 G 399/QĐ-ĐHFPT

1388 60096 Phạm Nguyễn Tân Bình KTPM 4 Fall 2009 G 399/QĐ-ĐHFPT

1389 SE60710 Nguyễn Đức Thịnh KTPM 6 Summer 2011 G 399/QĐ-ĐHFPT

1390 60405 Đinh Hoàng Phi KTPM 5 Fall 2010 G 399/QĐ-ĐHFPT

1391 60531 Bùi Xuân Thiện KTPM 5 Fall 2010 G 399/QĐ-ĐHFPT

1392 60325 Trần Nguyễn Kim Vinh KTPM 5 Fall 2010 G 399/QĐ-ĐHFPT

1393 60165 Bùi Nguyên Tín KTPM 4 Summer 2009 G 399/QĐ-ĐHFPT

1394 60484 Nguyễn Nhật Nam KTPM 5 Spring 2010 G 399/QĐ-ĐHFPT

1395 60087 Nguyễn Ngọc Huân KTPM 4 Summer 2009 TD 50 G 399/QĐ-ĐHFPT

1396 FB60229 Trần Văn Tuấn Kiệt TCNH 5 Summer 2011 G 399/QĐ-ĐHFPT

1397 SE60818 Mai Hoàng Trí Anh KTPM 6 Spring 2011 HL-Pre G (2)-FU-HL Chuyển cơ sở đi FU-HL (SU15)

1398 SE60599 Phạm Quốc Thái KTPM 6 Fall 2011 HL-Pre G (2)-FU-HL Chuyển cơ sở đi FU-HL (SU15)

1399 SE60630 Huỳnh Đức Tài KTPM 6 Fall 2011 TD 50 HL-Pre G (2)-FU-HL Chuyển cơ sở đi FU-HL (SU15)

1400 SE90129 Nguyễn Ngọc Thiện KTPM FU-DN HL-Pre G (2)-FU-HL Chuyển cơ sở đi FU-HL (SU15)

1401 60495 Phạm Nam Thắng KTPM 5 Summer 2010 HL-Pre G (2)-FU-HL Chuyển cơ sở đi FU-HL (SU15)

1402 SE60788 Võ Hoàn Thiện KTPM 6 Summer 2011 NVĐ HL-Pre G (3)-FU-HL Chuyển cơ sở đi FU-HL (SU15)

1403 60465 Nguyễn Xuân Trường KTPM 5 Summer 2010 HL-Pre G (3)-FU-HL Chuyển cơ sở đi FU-HL (SU15)

1404 SE01944 Phạm Viết Thành KTPM 5 (FU-HN) HL-Pre G (3)-FU-HL Chuyển cơ sở đi FU-HL (SU15)

1405 60366 Nguyễn Thanh Sang KTPM 5 Fall 2010 TD 50 HL-Pre G (4)-FU-DN Chuyển cơ sở đi FU-DN (SU15)

1406 60359 Trần Quốc Thái KTPM 5 Fall 2010 HL-Pre G (4)-FU-HL Chuyển cơ sở đi FU-HL (SU15)

1407 60460 Nguyễn Đức Tưởng KTPM 5 Fall 2010 HL-Pre G (4)-FU-HL Chuyển cơ sở đi FU-HL (SU15)

1408 60042 Nguyễn Hữu Tài KTPM 4 Summer 2009 HL-Pre G (4)-FU-HL Chuyển cơ sở đi FU-HL (SU15)

1409 60187 Đinh Tiến Huy KTPM 4 Summer 2009 HL-Pre G (4)-FU-HL Chuyển cơ sở đi FU-HL (SU15)

1410 60561 Nguyễn Thanh Thống KTPM 5 Summer 2010 HB 100 HL-Pre G (4)-FU-HL Chuyển cơ sở đi FU-HL (SU15)

1411 60332 Phan Ngọc Trầm KTPM 5 Summer 2010 HL-Pre G (4)-FU-HL Chuyển cơ sở đi FU-HL (SU15)

1412 60476 Nguyễn Hoàng Huy KTPM 5 Fall 2010 HL-Pre G (4)-FU-HL Chuyển cơ sở đi FU-HL (SU15)

1413 60130 Đoàn Minh Thiện KTPM 4 Fall 2009 HL-Pre G (4)-FU-HL Chuyển cơ sở đi FU-HL (SU15)

1414 60420 Nguyễn Trí Quãng KTPM 5 Fall 2010 HL-Pre G (4)-FU-HL Chuyển cơ sở đi FU-HL (SU15)

1415 SB60488 Phùng Lý Thảo My TCNH 7 Summer 2012 HL-PreG hoãn xét TN SU15

1416 SE61007 Nguyễn Huy Hoàng KTPM 7 Summer 2012 HL-PreG KĐĐK TN SU15

1417 SE60746 Phùng Quang Minh Trí KTPM FU-DN HL-PreG KĐĐK TN SU15

1418 SE61003 Trần Hà Trung KTPM 7 Spring 2012 HL-PreG KĐĐK TN SU15

1419 SE61024 Huỳnh Công Đức KTPM 7 Spring 2012 HL-PreG KĐĐK TN SU15

1420 SE60979 Kha Hoàng Minh KTPM 7 Summer 2012 HL-PreG KĐĐK TN SU15

1421 SE60948 Võ Văn KTPM 7 Spring 2012 HL-PreG KĐĐK TN SU15

1422 SE60909 Trần Thị Kim Anh KTPM 7 Summer 2012 HL-PreG KĐĐK TN SU15

C1404
chink: chuyển is->es:fa13

TT MSSV Họ tên LỚP KỲ HỌC Diện Ghi chúNgành học

Khóa nhập học

Kỳ bắt đầu học chuyên môn

Loại tài chính

Trạng thái sinh viên

1423 SE61082 Trần Minh Nhựt KTPM 7 Summer 2012 HL-PreG KĐĐK TN SU15

1424 60441 Thân Thị Trang KTPM 5 Summer 2011 HL-PreG KĐĐK TN SU15

1425 SE61009 Trần Quang Minh KTPM 7 Summer 2012 HL-PreG KĐĐK TN SU15

1426 SE61089 Dương Nam Phương KTPM 7 Summer 2012 HL-PreG KĐĐK TN SU15

1427 SE61117 Nguyễn Quốc Minh KTPM 7 Spring 2012 TD 50 HL-PreG KĐĐK TN SU15

1428 SE61138 Nguyễn Hữu Phước KTPM 7 Summer 2012 HL-PreG KĐĐK TN SU15

1429 FB60219 Trần Thị Tú Nhàn TCNH 6 Fall 2011 TD 70 HL-PreG (2) hoãn xét TN SU15

1430 BA60057 Nguyễn Thanh Sang QTKD 6 Fall 2011 HL-PreG (2) KĐĐK TN SU15

1431 BA60061 Vũ Khánh Tâm QTKD 6 Spring 2012 HL-PreG (2) KĐĐK TN SU15

1432 FB60073 Nguyễn Trí Đức Vỹ Minh TCNH 6 Fall 2011 HL-PreG (2) KĐĐK TN SU15

1433 FB60007 Nguyễn Lê Quốc Tú TCNH 6 Fall 2011 HL-PreG (2) KĐĐK TN SU15

1434 FB60192 Nguyễn Hoàng Anh Tú TCNH 5 Summer 2011 HL-PreG (2) KĐĐK TN SU15

1435 SE60920 Nguyễn Tấn Công KTPM 7 Spring 2012 HL-PreG (2) KĐĐK TN SU15

1436 SE61081 Võ Minh Đạt KTPM 7 Spring 2012 HL-PreG (2) KĐĐK TN SU15

1437 SE60717 Đoàn Nguyễn Minh Chí KTPM 6 Summer 2011 HL-PreG (2) KĐĐK TN SU15

1438 SE60819 Nguyễn Hoàng Tân KTPM 6 Spring 2011 HL-PreG (2) KĐĐK TN SU15

1439 60416 Tạ Đức Tùng KTPM 5 Summer 2010 HL-PreG (2) KĐĐK TN SU15

1440 SE61016 Ngô Trắc Kiện KTPM 7 Spring 2012 HL-PreG (2) KĐĐK TN SU15

1441 FB60063 Lê Mai Trâm TCNH 6 Summer 2011 HL-PreG (2) KĐĐK TN SU15

1442 FB60081 Du Kiến Đăng TCNH 6 Fall 2011 HL-PreG (2) KĐĐK TN SU15

1443 SE60890 Mạnh Quang Tuyến KTPM 7 Spring 2012 HL-PreG (2) KĐĐK TN SU15

1444 BA60058 Trần Hoàng Lân QTKD 6 Fall 2011 HL-PreG (2) KĐĐK TN SU15

1445 BA60026 Nguyễn Ái Mỵ QTKD 6 Spring 2012 HL-PreG (2) KĐĐK TN SU15

1446 BA60113 Đoàn Minh Thống QTKD 6 HL-PreG (2) KĐĐK TN SU15

1447 SB60379 Lê Minh Anh TCNH 5 Fall 2011 HL-PreG (2) KĐĐK TN SU15

1448 SE61000 Nguyễn Quang Thiện KTPM 7 Spring 2012 HL-PreG (2) KĐĐK TN SU15

1449 SE60926 Tô Đình Tân KTPM 7 Spring 2012 NVĐ HL-PreG (2) KĐĐK TN SU15

1450 SE60936 Huỳnh Trần Minh Nhựt KTPM 7 Spring 2012 NVĐ HL-PreG (2) KĐĐK TN SU15

1451 60508 Hà Nghĩa Hiệp KTPM 5 Summer 2010 HL-PreG (2) KĐĐK TN SU15

1452 SE60617 Nguyễn Quốc Huy KTPM 6 Fall 2011 HL-PreG (2) KĐĐK TN SU15

1453 SE61106 Đỗ Thành Đạt KTPM 7 Spring 2012 HL-PreG (2) KĐĐK TN SU15

1454 SE60835 Đặng Xuân Thành KTPM 6 Summer 2011 HL-PreG (2) KĐĐK TN SU15

1455 SE60858 Nguyễn Thành Nam KTPM 6 Summer 2011 HL-PreG (2) KĐĐK TN SU15

1456 SE60999 Bùi Đặng Thịnh Hưng KTPM 7 Spring 2012 HL-PreG (2) KĐĐK TN SU15

1457 SE60754 Hoàng Minh Thắng KTPM FU-HL HL-PreG (2) Từ FU-HL chuyển đến (SU15)

1458 SE60828 Trần Thanh Tùng KTPM 6 Fall 2011 HL-PreG (3) KĐĐK TN SU15

1459 60120 Huỳnh Đức Tuân KTPM 4 Fall 2009 HL-PreG (3) KĐĐK TN SU15

1460 60364 Nguyễn Cự Phát KTPM 5 Fall 2010 HL-PreG (3) KĐĐK TN SU15

1461 60479 Phan Võ Lan Phương KTPM 5 Summer 2010 HL-PreG (3) KĐĐK TN SU15

1462 60429 Hồ Quang Hưng KTPM 5 Fall 2010 HL-PreG (3) KĐĐK TN SU15

1463 SE60817 Vũ Nhật Anh Khoa KTPM 6 Summer 2011 HL-PreG (3) KĐĐK TN SU15

1464 60455 Nguyễn Mạnh Khương KTPM 5 Spring 2010 HL-PreG (3) KĐĐK TN SU15

1465 BA60021 Trần Ngọc Minh Quân QTKD 6 Fall 2011 HL-PreG (3) KĐĐK TN SU15

1466 FB60237 Lê Minh Hùng TCNH 5 Summer 2011 HL-PreG (3) KĐĐK TN SU15

1467 SE60729 Văn Khắc Huy KTPM 6 Fall 2011 HL-PreG (3) KĐĐK TN SU15

1468 FB60043 Nguyễn Trần Mỹ Linh TCNH 6 Summer 2011 HL-PreG (3) KĐĐK TN SU15

1469 FB60238 Nguyễn Minh Tuấn TCNH 5 Summer 2011 HL-PreG (3) KĐĐK TN SU15

1470 FB60008 Dương Hữu Trí TCNH 6 Fall 2011 HL-PreG (3) hoãn xét TN SU15

1471 60457 Phạm Hoàng Thiên Ân KTPM 5 Spring 2010 HL-PreG (3) KĐĐK TN SU15

1472 60580 Trần Thanh Tùng KTPM 5 Fall 2010 HL-PreG (3) KĐĐK TN SU15

1473 60532 Đinh Tuấn Anh KTPM 5 Fall 2010 HL-PreG (3) KĐĐK TN SU15

1474 SE60592 Nguyễn Thị Hồng KTPM 6 Fall 2011 HL-PreG (3) KĐĐK TN SU15

1475 SE60593 Nguyễn Bình Khải KTPM 6 Fall 2011 HL-PreG (3) KĐĐK TN SU15

1476 SE60830 Lê Hoàng Hải KTPM 6 Summer 2011 HL-PreG (3) KĐĐK TN SU15

C1427
ChiNK: js
C1430
ChiNK: js
J1462
ChiNK: mail KieuNTT ngày 24/04/2014
C1463
chink: chuyển is->es:fa13
B1469
chink: MSSV CŨ: 60393

TT MSSV Họ tên LỚP KỲ HỌC Diện Ghi chúNgành học

Khóa nhập học

Kỳ bắt đầu học chuyên môn

Loại tài chính

Trạng thái sinh viên

1477 SE90016 Phan Thành Trung KTPM FU-HN HB 100 HL-PreG (3) KĐĐK TN SU15

1478 60389 Lê Minh Quân KTPM 5 Fall 2010 HL-PreG (3) KĐĐK TN SU15

1479 BA60100 Lê Hoàng Việt QTKD 5 Summer 2011 HL-PreG (3) KĐĐK TN SU15

1480 BA60090 Phan Hồng Yến Nhi QTKD 6 Fall 2011 NVĐ HL-PreG (3) KĐĐK TN SU15

1481 FB60187 Vũ Minh Hoàng TCNH 4 Summer 2011 HL-PreG (3) KĐĐK TN SU15

1482 FB60006 Lê Thái Bình TCNH 6 Fall 2011 HL-PreG (3) KĐĐK TN SU15

1483 SE60600 Trịnh Hoàng Minh KTPM 6 Spring 2011 HL-PreG (4) KĐĐK TN SU15

1484 60406 Hồ Đắc Vĩnh Ân KTPM 5 Summer 2010 HL-PreG (4) KĐĐK TN SU15

1485 SE60660 Nguyễn Tấn Đức KTPM 6 Summer 2011 HL-PreG (4) KĐĐK TN SU15

1486 60434 Dương Thị Hoàng Anh KTPM 5 Summer 2010 HL-PreG (4) KĐĐK TN SU15

1487 SE60602 Mai Xuân Lộc KTPM 6 Summer 2011 HL-PreG (4) KĐĐK TN SU15

1488 SE60749 Nguyễn Hữu Phúc KTPM 6 Summer 2011 HL-PreG (4) KĐĐK TN SU15

1489 SE60626 Trương Võ Thiên Vũ KTPM 6 Spring 2011 HL-PreG (4) KĐĐK TN SU15

1490 SE60636 Lê Thanh Tuấn KTPM 6 Summer 2011 HL-PreG (4) KĐĐK TN SU15

1491 60043 Cao Đình Nguyên Khoa KTPM 4 Spring 2009 HL-PreG (4) KĐĐK TN SU15

1492 SE60708 Huỳnh Hiếu Bảo KTPM 6 Summer 2011 TD 50 HL-PreG (4) KĐĐK TN SU15

1493 SE60820 Lương Văn Doan KTPM 6 Summer 2011 HL-PreG (4) KĐĐK TN SU15

1494 SE60759 Nguyễn Lý Thanh Huy KTPM 6 Summer 2011 HL-PreG (4) KĐĐK TN SU15

1495 SE60727 Nguyễn Xuân Sơn KTPM 6 Spring 2011 HL-PreG (4) KĐĐK TN SU15

1496 SE60850 Hồ Thiện Nguyên KTPM 6 Summer 2011 HL-PreG (4) KĐĐK TN SU15

1497 SE60724 Bùi Bá Diệp KTPM 6 Spring 2011 HL-PreG (4) KĐĐK TN SU15

1498 SE60590 Nguyễn Trần Minh Hoàng KTPM 6 Summer 2011 HL-PreG (4) KĐĐK TN SU15

1499 SE60821 Nguyễn Đăng Khoa KTPM 6 Spring 2011 HL-PreG (4) KĐĐK TN SU15

1500 SE60639 Nguyễn Huỳnh Xuân Tài KTPM 6 Summer 2011 HL-PreG (4) KĐĐK TN SU15

1501 SE60666 Huỳnh Thanh Việt KTPM 6 Summer 2011 HL-PreG (4) KĐĐK TN SU15

1502 60201 Lê Khánh Sơn KTPM FU-ĐN Fall 2009 HL-PreG (4) KĐĐK TN SU15

1503 60336 Lê Trần Bích Dung KTPM 5 Summer 2010 HL-PreG (5) KĐĐK TN SU15

1504 60016 Đỗ Tường Vy KTPM 4 Summer 2009 HL-PreG (5) KĐĐK TN SU15

1505 60041 Lê Văn Hùng KTPM 4 Fall 2009 HL-PreG (5) KĐĐK TN SU15

1506 60545 Đỗ Minh Đạt KTPM 5 Fall 2010 HL-PreG (5) KĐĐK TN SU15

1507 60350 Trần Lê Tuấn KTPM 5 Summer 2010 HL-PreG (5) KĐĐK TN SU15

1508 60390 Nguyễn Văn Hơn KTPM 5 Fall 2010 HL-PreG (5) KĐĐK TN SU15

1509 60432 Nguyễn Anh Tuấn KTPM 5 Fall 2010 HL-PreG (5) KĐĐK TN SU15

1510 60329 Bùi Trần Minh Thành KTPM 5 Fall 2010 ĐT 70 HL-PreG (5) KĐĐK TN SU15

1511 60515 Nguyễn Văn Kiên KTPM 5 Fall 2010 HL-PreG (5) KĐĐK TN SU15

1512 60352 Phạm Đức Trung KTPM 5 Summer 2010 HL-PreG (5) KĐĐK TN SU15

1513 60383 Lê Trần Đại Nguyễn KTPM 5 Summer 2010 HL-PreG (5) KĐĐK TN SU15

1514 60399 Nguyễn Duy Thông KTPM 5 Fall 2010 HL-PreG (5) KĐĐK TN SU15

1515 60433 Lê Minh Bảo KTPM 5 Fall 2010 HL-PreG (5) KĐĐK TN SU15

1516 60440 Nguyễn Thái Lâm KTPM 5 Fall 2010 HL-PreG (5) KĐĐK Tốt nghiệp SU15

1517 60071 Nguyễn Huy Hưng KTPM 4 Fall 2009 HL-PreG (5) KĐĐK TN SU15

1518 60530 Nguyễn Đinh Bảo Tú KTPM 5 Summer 2010 ĐT 70 HL-PreG (6) KĐĐK TN SU15

1519 60263 Phạm Ngọc Hoàng KTPM 4 Fall 2009 HL-PreG (6) KĐĐK TN SU15

1520 60078 Lê Tuấn Khôi KTPM 4 Summer 2009 HL-PreG (6) KĐĐK TN SU15

1521 60330 Tô Thiện KTPM 5 Summer 2010 HL-PreG (6) KĐĐK TN SU15

1522 60520 Nguyễn Minh Tùng KTPM 5 Summer 2010 ĐT 90 HL-PreG (6) KĐĐK TN SU15

1523 60297 Nguyễn Trần Minh Hòa KTPM 4 Fall 2009 HL-PreG (6) KĐĐK TN SU15

1524 60211 Trương Thanh Trung KTPM 4 Fall 2009 HL-PreG (6) KĐĐK TN SU15

1525 60230 Thân Trọng Phi KTPM 4 Fall 2009 HL-PreG (6) KĐĐK TN SU15

1526 60084 Hồ Đăng Quốc Thái KTPM 4 Summer 2009 HL-PreG (7) KĐĐK TN SU15

1527 60098 Cao Minh Thắng KTPM 4 Fall 2009 HL-PreG (7) KĐĐK TN SU15

1528 60111 Vũ Thế Anh KTPM 4 Summer 2009 HL-PreG (7) KĐĐK TN SU15

1529 60251 Hoàng Viết Thành KTPM 4 Fall 2009 HL-PreG (7) KĐĐK TN SU15

1530 60195 Phạm Khương Duy KTPM 4 Fall 2009 HL-PreG (7) KĐĐK TN SU15

TT MSSV Họ tên LỚP KỲ HỌC Diện Ghi chúNgành học

Khóa nhập học

Kỳ bắt đầu học chuyên môn

Loại tài chính

Trạng thái sinh viên

1531 00758 Bùi Thanh Hải KTPM 3 (FU-HN) HL-PreG (7) KĐĐK TN SU15

1532 60239 Đặng Như Phước Hoàng KTPM 4 Fall 2009 HL-PreG (7) KĐĐK TN SU15

1533 60139 Nguyễn Việt Hưng KTPM 4 Summer 2009 HL-PreG (8) KĐĐK TN SU15

1534 SE61046 Hoàng Phạm Vinh Phúc KTPM 7 Spring 2012 TN Tự nguyện (SU15)+ KĐĐK Tốt nghiệp SU15

1535 FB60200 Lê Quang Anh Vinh TCNH 6 Fall 2011 TN Tự nguyện (SU15)

1536 SE60864 Lê Anh Khoa KTPM 6 Spring 2011 TD 50 TN Tự nguyện (SU15)+ KĐĐK Tốt nghiệp SU15

1537 SE60620 Lê Ngọc Thành KTPM 6 Spring 2011 TN Tự nguyện (SU15)

1538 SB60985 Lại Thị Thảo My QTKD 10 Chờ lớp FA15 1 HD

1539 SB60951 Phan Thị Minh Tâm QTKD 10 Chờ lớp FA15 1 HD

1540 SB60952 Bùi Nguyễn Chí Minh QTKD 10 Chờ lớp FA15 1 HD

1541 SB60894 Huỳnh Thị Mỹ Hảo QTKD 10 Chờ lớp FA15 1 HD

1542 SB60924 Đoàn Kim Loan QTKD 10 Chờ lớp FA15 1 HB100 HD

1543 SB60926 Phan Ngọc Trang QTKD 10 Chờ lớp FA15 1 HD

1544 SB60939 Trần Hồng Ngọc Thụy QTKD 10 Chờ lớp FA15 1 HD

1545 SB60940 Huỳnh Vũ Anh Tuấn QTKD 10 Chờ lớp FA15 1 HD

1546 SB60984 Lưu Quốc Thái QTKD 10 Chờ lớp FA15 1 HD

1547 SB60989 Hoàng Thị Tú Anh QTKD 10 Chờ lớp FA15 1 HD

1548 SB60993 Nguyễn Hữu Minh Tâm QTKD 10 Chờ lớp FA15 1 HD

1549 SB60999 Diệp Phương Thanh QTKD 10 Chờ lớp FA15 1 HD

1550 SB61014 Bùi Minh Tố Tâm QTKD 10-BS Chờ lớp FA15 1 HD

1551 SB61016 Nguyễn Thị Diễm Chi QTKD 10-BS Chờ lớp FA15 1 HD

1552 SE61706 Đoàn Công Hậu KTPM 9 Chờ lớp FA15 1 HD

1553 SE61992 Võ Quốc Bảo KTPM 10 Chờ lớp FA15 1 HD

1554 SE62075 Phạm Hoàng Phúc Nguyên KTPM 10 Chờ lớp FA15 1 HD

1555 SE62155 Lý Tấn Lợi KTPM 10-BS Chờ lớp FA15 1 HB 50% HD

1556 SE62158 Nguyễn Thanh Long KTPM 10-BS Chờ lớp FA15 1 HD

1557 SE61773 Trương Thị Hồng Đào KTPM 10 Chờ lớp FA15 1 DB HD

1558 SE61754 Tạ Đức Huy KTPM 10 Chờ lớp FA15 1 HD

1559 SE61755 Nguyễn Kim Hùng Thái KTPM 10 Chờ lớp FA15 1 HD

1560 SE61756 Nguyễn Thành Đạt KTPM 10 Chờ lớp FA15 1 HD

1561 SE61757 Nguyễn Việt Danh KTPM 10 Chờ lớp FA15 1 HD

1562 SE61766 Võ Trường Thịnh KTPM 10 Chờ lớp FA15 1 HD

1563 SE61767 Nguyễn Đỗ Minh Đức KTPM 10 Chờ lớp FA15 1 HD

1564 SE61785 Trương Chiêu Khang KTPM 10 Chờ lớp FA15 1 HD

1565 SE61789 Trần Phúc Anh KTPM 10 Chờ lớp FA15 1 HD

1566 SE61790 Nguyễn Đình Thông KTPM 10 Chờ lớp FA15 1 HD

1567 SE61806 Dương Triều Anh KTPM 10 Chờ lớp FA15 1 HD

1568 SE61816 Nguyễn Toàn Nguyên KTPM 10 Chờ lớp FA15 1 HD

1569 SE61819 Nguyễn Duy Hùng KTPM 10 Chờ lớp FA15 1 HD

1570 SE61800 Châu Hồng Vũ KTPM 10 Chờ lớp FA15 1 HD

1571 SE61925 Võ Duy Anh Hùng KTPM 10 Chờ lớp FA15 1 HD

TT MSSV Họ tên LỚP KỲ HỌC Diện Ghi chúNgành học

Khóa nhập học

Kỳ bắt đầu học chuyên môn

Loại tài chính

Trạng thái sinh viên

1572 SE61848 Nguyễn Thanh Tiến KTPM 10 Chờ lớp FA15 1 HB100 HD

1573 SE61868 Nguyễn Đức Huy KTPM 10 Chờ lớp FA15 1 HD

1574 SE61908 Lê Thiện Duy KTPM 10 Chờ lớp FA15 1 HD

1575 SE61923 Phạm Quang Thành KTPM 10 Chờ lớp FA15 1 HD

1576 SE61952 Vũ Đức Mạnh KTPM 10 Chờ lớp FA15 1 HD

1577 SE61961 Nguyễn Văn Hiếu KTPM 10 Chờ lớp FA15 1 HD

1578 SE61956 Hồ Thái Thiện KTPM 10 Chờ lớp FA15 1 HD

1579 SE62066 Huỳnh Võ Thiên Phúc KTPM 10 Chờ lớp FA15 1 HD

1580 SE62077 Phan Nhật Hoàng KTPM 10 Chờ lớp FA15 1 TD 70% HD

1581 SE62087 Nguyễn Thế Phương KTPM 10 Chờ lớp FA15 1 HB50 HD

1582 SE62089 Hoàng Quốc Huynh KTPM 10 Chờ lớp FA15 1 HD

1583 SE62120 Ngô Thúc Đạt KTPM 10 Chờ lớp FA15 1 HB 100% HD

1584 SE62024 Trịnh Minh Nhật ANATTT 10 Chờ lớp FA15 1 HD

1585 SE61733 Lao Gia Du ANATTT 10 Chờ lớp FA15 1 HD

1586 SE62013 Nguyễn Hoàng Nam KTPM 10 Chờ lớp FA15 1 HD

1587 SE61841 Đỗ Kim Thành ANATTT 10 Chờ lớp FA15 1 HD

1588 SE62004 Trương Khánh ANATTT 10 Chờ lớp FA15 1 HD

1589 SE62025 Trần Nguyễn Tuyết Trinh ANATTT 10 Chờ lớp FA15 1 HD

1590 SE61988 Lê Lai Phúc KTPM 10 Chờ lớp FA15 1 DB HD

1591 SE61968 Nguyễn Đình Phong KTPM 10 Chờ lớp FA15 1 HD

1592 SE61975 Nguyễn Hữu Hiệp KTPM 10 Chờ lớp FA15 1 HD

1593 SE61976 Võ Quốc Trịnh KTPM 10 Chờ lớp FA15 1 HD

1594 SE61982 Trần Tuấn Dũng KTPM 10 Chờ lớp FA15 1 HD

1595 SE61984 Nhiêu Sĩ Lực KTPM 10 Chờ lớp FA15 1 HD

1596 SE61990 Nguyễn Phước Vĩnh Lộc KTPM 10 Chờ lớp FA15 1 HD

1597 SE61993 Hà Trung Kiên KTPM 10 Chờ lớp FA15 1 HD

1598 SE62014 Nguyễn Huy Hoàng KTPM 10 Chờ lớp FA15 1 HD

1599 SE62061 Lê Hữu Đức ANATTT 10 Chờ lớp FA15 1 HD

1600 SE61970 Trần Ngọc Minh Nhựt KTPM 10 Chờ lớp FA15 ENG2 HD

1601 SE62153 Trần Trung Kiên KTPM 10-BS Chờ lớp FA15 ENG2 DB HD

1602 SB60990 Nguyễn Văn Quyết QTKD 10 Chờ lớp FA15 ENG2 HD

1603 SB61020 Phạm Ngọc Thảo Trang QTKD 10-BS Chờ lớp FA15 ENG3 DB HD Tạm ngưng môn ENG (SU15)

1604 SE61715 Trần Bảo Trọng KTPM 9-BS Chờ lớp FA15 ENG3 DB HD

1605 SB60929 Võ Phạm Trung Kiên QTKD 10 Chờ lớp FA15 ENG3 HD

1606 SE62040 Trần Việt Thắng KTPM 10 Chờ lớp FA15 ENG3 DB HD

1607 SE61996 Bùi Anh Tuấn KTPM 10 Chờ lớp FA15 ENG3 HD

1608 SE62035 Dương Ngọc Thanh Tuấn KTPM 10 Chờ lớp FA15 ENG3 HD

1609 SE62052 Đỗ Ngọc Tuấn KTPM 10 PC1085 ENG4 HD

1610 SE61972 Đoàn Văn Vĩ KTPM 10 PC1085 ENG4 DB HD

C1607
ChiNK: Học dự thính Eng theo QĐ 224/QĐ-TTCNPM
I1607
ChiNK: Học dự thính Eng theo QĐ 224/QĐ-TTCNPM

TT MSSV Họ tên LỚP KỲ HỌC Diện Ghi chúNgành học

Khóa nhập học

Kỳ bắt đầu học chuyên môn

Loại tài chính

Trạng thái sinh viên

1611 SE62039 Phạm Hưng Thịnh KTPM 10 PC1085 ENG4 DB HD

1612 SE62016 Hồ Cẩm Trạng ANATTT 10 PC1085 ENG4 HD

1613 SE62041 Nguyễn Văn Lâm KTPM 10 PC1085 ENG4 HD

1614 SE61995 Nguyễn Hoàng Việt KTPM 10 PC1085 ENG4 HD

1615 SE61919 Nguyễn Việt Cường KTPM 10 PC1085 ENG4 HD

1616 SE61967 Thái Văn Nhân ANATTT 10 PC1085 ENG4 HD

1617 SE61903 Đỗ Xuân Trường KTPM 10 PC1085 ENG4 HD

1618 SE61566 Nguyễn Đặng Anh Vũ KTPM 9 PC1085 ENG4 HD

1619 SE62062 Hà Mạnh Tiến KTPM 10 PC1085 ENG4 HD

1620 SE61999 Nguyễn Tấn Đạt KTPM 10 PC1085 ENG4 HD

1621 SB60955 Phan Ngọc Bảo QTKD 10 Chờ Retake ENG5 DB HD

1622 SE62149 Lê Văn Phương KTPM 10-BS Chờ Retake ENG5 DB HD

1623 SE62152 Trần Lê Hoài Bảo KTPM 10-BS Chờ Retake ENG5 DB HD

1624 SE62018 Trần Sĩ Nguyên KTPM 10 Chờ Retake ENG5 DB HD

1625 SE61922 Nguyễn Đức Nhật Anh KTPM 10 PC1083 ENG5 HD

1626 SE62145 Lê Hồng Phi ANATTT 10-BS PC1083 ENG5 HD

1627 SE62146 Hoàng Đình Tuấn ANATTT 10-BS PC1083 ENG5 HD

1628 SE62151 Vũ Tiến An KTPM 10-BS PC1083 ENG5 DB HD

1629 SE62157 Trần Thọ Tường KTPM 10-BS PC1083 ENG5 HD

1630 SE61941 Nguyễn Hoàng Hải Đăng KTPM 10 PC1083 ENG5 DB HD

1631 SE61794 Nguyễn Minh Hưng KTPM 10 PC1083 ENG5 HD

1632 SE62160 Trần Hiếu Nghĩa KTPM 10 PC1083 ENG5 DB HD

1633 SE61864 Đinh Lê Thành Trung ANATTT 10 PC1083 ENG5 HD

1634 SB60903 Vũ Thành An QTKD 10 PC1083 ENG5 HD

1635 SE61918 Vũ Khánh Vương KTPM 10 PC1083 ENG5 HD

1636 SE61959 Trương Tuấn Kiệt KTPM 10 PC1083 ENG5 HD

1637 SE62032 Nguyễn Đặng Anh Sơn KTPM 10 PC1083 ENG5 HD

1638 SE61971 Lê Thanh Tâm KTPM 10 PC1083 ENG5 HD

1639 SE61983 Trần Thanh Trúc KTPM 10 PC1083 ENG5 HD

1640 SE62007 Trần Lâm Thanh Bình KTPM 10 PC1083 ENG5 HD

1641 SE62110 Lý Tiến Đạt KTPM 10 PC1083 ENG5 HD

1642 SE61646 Lê Tuấn Anh KTPM 9 PC1084 ENG5 HD

1643 SB61000 Võ Thị Mỹ Phương QTKD 10 PC1084 ENG5 HD

1644 SB60892 Trần Thanh Tâm QTKD 10 PC1084 ENG5 HD

1645 SE61727 Trần Hữu Thắng KTPM 9-BS PC1084 ENG5 HD

1646 SE62050 Trương Ngọc Mỹ KTPM 10 PC1084 ENG5 HD

1647 SE61962 Bùi Hữu Hải ANATTT 10 PC1084 ENG5 DB HD

1648 SE61946 Nguyễn Tiến Thành KTPM 10 PC1084 ENG5 HD

1649 SE61842 Phạm Tiến Đạt KTPM 10 PC1084 ENG5 HD

1650 SE61926 Trương Tấn Sang KTPM 10 PC1084 ENG5 HD

C1621
ChiNK: CHÍNH QUY FA14
B1635
ADMIN: SU15: QTKD->KTPM MSSV: SB60893 -> SE62160
D1635
ADMIN: QTKD->KTPM

TT MSSV Họ tên LỚP KỲ HỌC Diện Ghi chúNgành học

Khóa nhập học

Kỳ bắt đầu học chuyên môn

Loại tài chính

Trạng thái sinh viên

1651 SB61015 Đặng Minh Trí QTKD 10-BS PC1084 ENG5 DB HD

1652 SB60945 Trần Nguyễn Hồng Thy QTKD 10 PC1084 ENG5 HD

1653 SB60506 Nguyễn Trung Hiếu TCNH 7 PC1084 ENG5 HD

1654 SE61920 Phan Ngọc Thịnh KTPM 10 PC1084 ENG5 HD

1655 SE61883 Nguyễn Hoàng Duy ANATTT 10 PC1084 ENG5 HD

1656 SE61801 Cao Trung Hiếu KTPM 10 PC1084 ENG5 HD

1657 SE61796 Đoàn Trương Thiện Huy KTPM 10 PC1084 ENG5 HD

1658 SE61865 Dương Ngọc Phú KTPM 10 PC1084 ENG5 HD

1659 SE61895 Lâm Thanh Tùng KTPM 10 PC1084 ENG5 HD

1660 SE61879 Nguyễn Hữu Thông KTPM 10 PC1084 ENG5 DB HD

1661 SE62142 Phan Nguyễn Hoài Phúc ANATTT 10-BS PC1084 ENG5 TD50 HD

1662 SE62044 Hoàng Thanh Sơn KTPM 10 PC1084 ENG5 HD

1663 SB60923 Nguyễn Tuấn Tú QTKD 10 PC1084 ENG5 HD Nhập học lại (H2-SU15)

1664 SE61963 Phạm Trần Phương Duy KTPM 10 ENG5 HD Tạm ngưng môn ENG (H2-SU15)

1665 SB60997 Trần Hữu Cương QTKD 10 Chờ Retake ENG6 DB HD

1666 SB60916 Nguyễn Quốc Bình QTKD 10 Chờ Retake ENG6 DB HD

1667 SE61991 Nguyễn Trung Đông KTPM 10 Chờ Retake ENG6 DB HD

1668 SE62138 Nguyễn Thị Hồng Yến ANATTT 10-BS PC1081 ENG6 DB HD

1669 SE61852 Nguyễn Văn Trường TKDH 10 PC1081 ENG6 DB HD

1670 SE61924 Hồ Trọng Đức KTPM 10 PC1082 ENG6 DB HD

1671 SE62111 Hồ Thị Thúy Đào KTPM 10 PC1082 ENG6 DB HD

1672 SB60895 Đỗ Cao Trí QTKD 10 PC1080 ENG6 HD

1673 SB60909 Trịnh Thị Yến Anh QTKD 10 PC1080 ENG6 HD

1674 SB60930 Đoàn Thị Thanh Giang QTKD 10 PC1080 ENG6 HD

1675 SB60936 Hoàng Phương Anh QTKD 10 PC1080 ENG6 HD

1676 SB60950 Dương Huỳnh Thảo Nguyên QTKD 10 PC1080 ENG6 HD

1677 SB60958 Võ Văn Thành Nhất QTKD 10 PC1080 ENG6 HD

1678 SB60967 Nguyễn Gia Bảo QTKD 10 PC1080 ENG6 HD

1679 SB60971 Lê Thu Huyền QTKD 10 PC1080 ENG6 HD

1680 SB60974 Nguyễn Minh Chiến QTKD 10 PC1080 ENG6 HD

1681 SB60982 Trương Ngọc Anh Hào QTKD 10 PC1080 ENG6 HD

1682 SB60882 Hoàng Anh Quân QTKD 9-BS PC1080 ENG6 HD

1683 SB60968 Huỳnh Thị Thu Mơ QTKD 10 PC1080 ENG6 HD

1684 SE61874 Đỗ Đặng Thành Nhân KTPM 10 PC1081 ENG6 HD

1685 SE62132 Nguyễn Phúc Hảo KTPM 10-BS PC1081 ENG6 HD

1686 SE61732 Lưu Hoàng Tuấn KTPM 10 PC1081 ENG6 HD

1687 SE61741 Lê Ngô Thúy Hằng KTPM 10 PC1081 ENG6 HB100 HD

1688 SE61751 Trần Minh Tân KTPM 10 PC1081 ENG6 HD

1689 SE61765 Khưu Chí Thanh KTPM 10 PC1081 ENG6 HD

1690 SE61769 Lê Công Danh KTPM 10 PC1081 ENG6 HD

1691 SE61775 Trương Trọng Nhân KTPM 10 PC1081 ENG6 HD

C1656
chink: chinh quy 2012
C1685
ChiNK: CHÍNH QUY FA14

TT MSSV Họ tên LỚP KỲ HỌC Diện Ghi chúNgành học

Khóa nhập học

Kỳ bắt đầu học chuyên môn

Loại tài chính

Trạng thái sinh viên

1692 SE61804 Trần Thụy Ngọc Phụng KTPM 10 PC1081 ENG6 HD

1693 SE61808 Lê Hồng Ân KTPM 10 PC1081 ENG6 HD

1694 SE61979 Nguyễn Thành Thông ANATTT 10 PC1081 ENG6 HD

1695 SE61980 Lê Lâm Khang ANATTT 10 PC1081 ENG6 HD

1696 SE62006 Tô Xuân Toàn ANATTT 10 PC1081 ENG6 HD

1697 SE61973 Dương Gia Hòa KTPM 10 PC1081 ENG6 HD

1698 SE61985 Lê Hoàng Sang KTPM 10 PC1081 ENG6 HD

1699 SE61994 Trần Hữu Đức KTPM 10 PC1081 ENG6 HD

1700 SE62010 Huỳnh Hữu Nghĩa KTPM 10 PC1081 ENG6 HD

1701 SE62034 Lê Ngô Khánh Linh KTPM 10 PC1081 ENG6 HD

1702 SE62036 Ngô Thanh Chiến KTPM 10 PC1081 ENG6 HD

1703 SE62038 Hồ Văn Chương KTPM 10 PC1081 ENG6 HD

1704 SE62055 Lê Nguyễn Hoàng Mẫn KTPM 10 PC1081 ENG6 HD

1705 SE61888 Nguyễn Chí Bảo KTPM 10 PC1082 ENG6 HD

1706 SE61840 Ngô Thế Vinh KTPM 10 PC1082 ENG6 HD

1707 SE61853 Hà Huy Hoàng KTPM 10 PC1082 ENG6 HD

1708 SE62131 Trần Văn Chung ANATTT 10-BS PC1082 ENG6 DB HD

1709 SE62148 Võ Quốc Thái KTPM 10-BS PC1082 ENG6 HD

1710 SE61944 Nguyễn Thị Trâm Anh KTPM 10 PC1082 ENG6 HD

1711 SE61933 Võ Huy Thông KTPM 10 PC1082 ENG6 HD

1712 SE61951 Trịnh Thanh Hậu KTPM 10 PC1082 ENG6 HD

1713 SE61953 Ngô Thục Thiên Bình KTPM 10 PC1082 ENG6 HD

1714 SE61955 Lưu Thiện Bảo KTPM 10 PC1082 ENG6 HD

1715 SE62156 Trần Ngọc Duy ANATTT 10-BS PC1082 ENG6 HB 50% HD

1716 SE62056 Lưu Lạc KTPM 10 PC1082 ENG6 HD

1717 SE62058 Phạm Trần Anh Tú KTPM 10 PC1082 ENG6 HD

1718 SE62063 Phan Thành Thuận KTPM 10 PC1082 ENG6 HD

1719 SE62079 Đinh Trương Nhật Hà KTPM 10 PC1082 ENG6 HD

1720 SE62088 Nghiêm Tiến Tùng KTPM 10 PC1082 ENG6 HD

1721 SE62100 Nguyễn Đàm Đức Thoại KTPM 10 PC1082 ENG6 HD

1722 SE62104 Đặng Hoàng Chuẩn KTPM 10 PC1082 ENG6 HD

1723 SE62119 Nguyễn Ngọc Đức KTPM 10 PC1082 ENG6 HD

1724 SE62125 Châu Huỳnh Trí KTPM 10-BS PC1082 ENG6 HD

1725 SE62136 Nguyễn Đức Trịnh KTPM 10-BS PC1082 ENG6 HD

1726 SB61022 Bùi Thị Ánh Ngọc QTKD 10-BS ENG6 HB 50% HD Tạm ngưng môn ENG (H2-SU15)

1727 SE62060 Trần Thị Tuyết Anh KTPM 10 ENG6 DB HD Tạm ngưng môn ENG (SU15)

1728 SE62011 Trần Duy Linh KTPM 10 Chờ lớp FA15 1 HL

1729 SE61107 Tạ Việt Hùng KTPM 7 PC1081 ENG6 HB 100 HL

1730 SE62123 Nguyễn Nhật Minh KTPM 10 ENG2 TH Tự nguyện SU15

1731 SE62072 Trịnh Đình Phương KTPM 10 ENG3 TH Tự nguyện SU15

1732 SE61934 Nguyễn Đăng Khoa TKDH 10 ENG3 TH Không hoàn thành nghĩa vụ tài chính (SU15)

TT MSSV Họ tên LỚP KỲ HỌC Diện Ghi chúNgành học

Khóa nhập học

Kỳ bắt đầu học chuyên môn

Loại tài chính

Trạng thái sinh viên

1733 SE62090 Nguyễn Thị Ngọc Cẩm ANATTT 10 ENG3 TH Không hoàn thành nghĩa vụ tài chính (SU15)

1734 SE61820 Bùi Minh Tú KTPM 10 ENG4 TH Tự nguyện SU15

1735 SE61981 Trịnh Từ Nhân KTPM 10 ENG4 TH Không hoàn thành nghĩa vụ tài chính (SU15)

1736 SE62139 Đặng Chí Hướng KTPM 10-BS ENG5 TH Không hoàn thành nghĩa vụ tài chính (SU15)

1737 SE62114 Nguyễn Hồng Quang KTPM 10 ENG6 TH Không hoàn thành nghĩa vụ tài chính (SU15)

1738 SE61870 Trần Thanh Duy KTPM 10 ENG6 TH Không hoàn thành nghĩa vụ tài chính (SU15)

1739 SE61641 Ngô Văn Triệu KTPM 9 ENG6 TH Không hoàn thành nghĩa vụ tài chính (SU15)

1740 SB60879 Dương Minh Tuấn QTKD 9 ENG6 HB 70 TH Không hoàn thành nghĩa vụ tài chính (SU15)

1741 SB60797 Lê Khả Đình QTKD 9 ENG6 DB TH Không hoàn thành nghĩa vụ tài chính (SU15)

1742 SB60889 Nguyễn Phát Thiên Phúc QTKD 10 ENG6 DB TH Không hoàn thành nghĩa vụ tài chính (SU15)

1743 SE61814 Phạm Thanh Tùng ANATTT 10 ENG6 DB TH Tự nguyện SU15

1744 SE62067 Lê Thị Minh Giàu KTPM 10 ENG3 DB TN Tự nguyện (SU15)

1745 SB60946 Trần Trung Huy QTKD 10 ENG4 DB TN Tự nguyện (SU15)

1746 SE62105 Huỳnh Đỗ Trí Nhân ANATTT 10 ENG4 DB TN Tự nguyện (SU15)

1747 SE62057 Nguyễn Nguyên Bảo KTPM 10 ENG4 DB TN Tự nguyện (SU15)

1748 SB60920 Bùi Anh Tuấn QTKD 10 ENG4 DB TN Tự nguyện (SU15)

1749 SB60956 Nguyễn Nhật Khánh QTKD 10 ENG4 DB TN Tự nguyện (SU15)

1750 SB60972 Nguyễn Công Văn QTKD 10 ENG4 DB TN Tự nguyện (SU15)

1751 SE62086 Nguyễn Văn Thiệt KTPM 10 ENG4 DB TN Tự nguyện (SU15)

1752 SE61885 Nguyễn Minh Hòa KTPM 10 ENG4 DB TN Tự nguyện (SU15)

1753 SB60987 Nguyễn Văn Đạt Thành QTKD 10 ENG5 DB TN Tự nguyện (SU15)

1754 SE61927 Nông Ngọc Vinh KTPM 10 ENG5 DB TN Tự nguyện (SU15)

1755 SE62053 Đỗ Nhật Hoàng KTPM 10 ENG5 DB TN Tự nguyện (SU15)

1756 SB60980 Đặng Tuấn Anh QTKD 10 ENG5 DB TN Tự nguyện (SU15)

1757 SE61863 Trần Lê Hải Lâm ANATTT 10 ENG5 DB TN Tự nguyện (SU15)

1758 SE62070 Hoàng Long Thức KTPM 10 ENG5 DB TN Tự nguyện (SU15)

1759 SE61798 Nguyễn Hoàng Luân ANATTT 10 ENG5 DB TN Tự nguyện (SU15)

1760 SE61929 Nguyễn Trường Lâm KTPM 10 ENG5 DB TN Tự nguyện (SU15)

1761 SE61884 Hoàng Vũ Trung Hiếu KTPM 10 ENG5 DB TN Tự nguyện (SU15)

1762 SB60935 Nguyễn Gia Hân QTKD 10 ENG6 DB TN Tự nguyện (SU15)

1763 SE61880 Lê Trần Minh Quân ANATTT 10 PC1085 ENG4 DB HL

1764 SE62078 Lương Thị Hồng Giang KTPM 10 PC1082 ENG6 HD

1765 SB60992 Bùi Thị Vân Anh QTKD 10 PC1080 ENG6 HL

1766 SE61837 Cam Thiệu Huy KTPM 10 PC1081 ENG6 DB HL

1767 SE62064 Lê Đại Đức KTPM 10 PC1081 ENG6 HL

1768 SE62047 Lê Tuấn Tài KTPM 10 PC1082 ENG6 HL

1769 SE62001 Nguyễn Gia Khánh KTPM 10 PC1082 ENG6 HL

1770 SE61856 Nguyễn Minh Trọng KTPM 10 PC1082 ENG6 HL

1771 SE62002 Trần Lê Trường Thịnh KTPM 10 PC1085 ENG4 HD

1772 SE61989 Lê Huỳnh Huân KTPM 10 PC1085 ENG4 HD

1773 SB60934 Huỳnh Tiểu My QTKD 10 ENG6 HD học ENG6 tại Philipin (H2-SU15)

1774 SE61945 Chung Quang Tú KTPM 10 PC1083 ENG5 HD

1775 SE61969 Vũ Minh Dương KTPM 10 PC1083 ENG5 HD

1776 SE61998 Hồ Công Trình KTPM 10 PC1081 ENG6 HD

C1744
ChiNK: Học dự thính Eng theo QĐ 224/QĐ-TTCNPM
I1744
ChiNK: Học dự thính Eng theo QĐ 224/QĐ-TTCNPM

TT MSSV Họ tên LỚP KỲ HỌC Diện Ghi chúNgành học

Khóa nhập học

Kỳ bắt đầu học chuyên môn

Loại tài chính

Trạng thái sinh viên

1777 SE62093 Lê Nguyễn Việt Phương KTPM 10 PC1084 ENG5 HD

1778 SE62069 Nguyễn Quang Tuyến KTPM 10 PC1081 ENG6 HL

1779 SE62144 Nguyễn Hoàng Minh KTPM 10-BS PC1082 ENG6 HD

Tp. Hồ Chí Minh, Ngày tháng 5 năm 2015 Tp. Hồ Chí Minh, Ngày 22 tháng 5 năm 2015PHÒNG TÀI CHÍNH PHÒNG TỔ CHỨC &QUẢN LÝ ĐÀO TẠO

Nguyễn Thị Thanh Thủy