bvdktuthainguyen.gov.vnbvdktuthainguyen.gov.vn/uploads/media/c… · xls file · web view ·...

90
Page 1 BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NG BỆNH VIỆN TRUNG ƯƠNG THÁI NGUYÊN Độc lập - Tự do - Hạn Thái Nguyên, ngày THÔNG BÁO GIÁ THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017-2018 Stt Tên hoạt chất Tên thuốc SĐK hoặc Số GPNK Tên nhà sản xuất Nước sản xuất Gói thầu số 1: 586 danh mục thuốc theo tên generic 1 Erythropoietin beta 2000UI Betahema VN-15769-12 Argentina H/1 lọ 1ml Lọ 2 Insulin Glargin 300UI/ 3ml Glaritus Wockhardt Limited India H/1 ống 3ml 3 10mg + 12,5mg VD-17766-12 Công ty TNHH LD Stada Việt Nam H/3 vỉ x 10 viên Viên 4 Pravastatin 10mg Pravacor 10 VD-24292-16 Việt Nam H/3 vỉ x 10 viên Viên 5 Meclophenoxat 500mg BIDILUCIL 500 VD-20667-14 Bidiphar Việt Nam H/1 Lọ 6 Methyl ergometrin 0,2mg/ 1ml HYVASPIN VN-15882-12 Daewon Pharmaceutical Hàn Quốc H/50 Ống 7 Oxytocin 10UI Rotex Đức H/10 Ống 8 Ondansetron 8mg/4ml VN-17328-13 Đức H/10 Ống 9 Piracetam 12g Memotropil VN-15122-12 Ba Lan H/1 chai 10 Kali clorid Kaldyum Hungary H/50 Viên 11 Mecobalamin Kononaz Tab Korea H/100 Viên Nồng độ,hàm lượng Quy cách đúng gói Đơn vị tính nhỏ nhất Laboratorio Pablo Cassará S.R.L VN 10629-10 (gia hạn tới 30/8/2017) Ống dùng cho bút tiêm định liều Lisinopril + Hydrochlorothiazide Lisiplus Stada 10mg/12,5mg Công ty CP DP TW1- Pharbaco OXYTOCIN Injection BP 10UI VN-9978-10 (kèm theo CV gia hạn SĐK: 7049/QLD-ĐK) Ondansetron Hameln 2mg/ml Injection Hameln Pharmaceutical GmbH Pharmaceutical Works "Polpharma" S.A 600 mg VN- 15428-12 Egis Pharmaceuticals Private Limited company 500 mcg VN- 16548-13 Korea Pharma Co., Ltd

Upload: doantruc

Post on 18-Mar-2018

250 views

Category:

Documents


17 download

TRANSCRIPT

Page 1: bvdktuthainguyen.gov.vnbvdktuthainguyen.gov.vn/uploads/media/c… · XLS file · Web view · 2017-10-23Cefoperazone ABR 2g powder for solution for injection Famotidin 40mg Famogast

Page 1

BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMBỆNH VIỆN TRUNG ƯƠNG THÁI NGUYÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Thái Nguyên, ngày tháng 10 năm 2017

THÔNG BÁO GIÁ THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017-2018

Stt Tên hoạt chất Tên thuốc SĐK hoặc Số GPNK Tên nhà sản xuất Nước sản xuất Quy cách đúng gói Số lượng Đơn giá

Gói thầu số 1: 586 danh mục thuốc theo tên generic

1 Erythropoietin beta 2000UI Betahema VN-15769-12 Argentina H/1 lọ 1ml Lọ 8,000 221,000

2 Insulin Glargin 300UI/ 3ml Glaritus Wockhardt LimitedIndia

H/1 ống 3ml 8,000 210,000

3 10mg + 12,5mg VD-17766-12 Công ty TNHH LD Stada Việt Nam H/3 vỉ x 10 viên Viên 150,000 3,000

4 Pravastatin 10mg Pravacor 10 VD-24292-16 Việt Nam H/3 vỉ x 10 viên Viên 30,000 3,200

5 Meclophenoxat 500mg BIDILUCIL 500 VD-20667-14 Bidiphar Việt Nam H/1 Lọ 10,000 57,500

6 Methyl ergometrin 0,2mg/ 1ml HYVASPIN VN-15882-12 Daewon Pharmaceutical Hàn Quốc H/50 Ống 2,000 12,300

7 Oxytocin 10UI Rotex Đức

H/10 Ống 20,000 9,800

8 Ondansetron 8mg/4ml VN-17328-13Đức

H/10 Ống 3,000 30,000

9 Piracetam 12g Memotropil VN-15122-12 Ba Lan H/1 chai 20,000 98,000

10 Kali clorid Kaldyum Hungary H/50 Viên 15,000 1,800

11 Mecobalamin Kononaz Tab Korea H/100 Viên 20,000 1,680

Nồng độ,hàm lượng

Đơn vị tính nhỏ nhất

Laboratorio Pablo Cassará S.R.L

VN 10629-10 (gia hạn tới 30/8/2017)

Ống dùng cho bút tiêm định

liều

Lisinopril + Hydrochlorothiazide

Lisiplus Stada 10mg/12,5mg

Công ty CP DP TW1-Pharbaco

OXYTOCIN Injection BP 10UI

VN-9978-10 (kèm theo CV gia hạn SĐK: 7049/QLD-ĐK)

Ondansetron Hameln 2mg/ml

Injection

Hameln Pharmaceutical GmbH

Pharmaceutical Works "Polpharma" S.A

600 mg

VN-15428-12

Egis Pharmaceuticals Private Limited company

500 mcg

VN-16548-13

Korea Pharma Co., Ltd

Page 2: bvdktuthainguyen.gov.vnbvdktuthainguyen.gov.vn/uploads/media/c… · XLS file · Web view · 2017-10-23Cefoperazone ABR 2g powder for solution for injection Famotidin 40mg Famogast

Page 2

Gói thầu số 1: 586 danh mục thuốc theo tên generic

12 Meloxicam Meloflam Hungary H/20 Viên 18,000 5,800

13 Calcium folinat 100mg Calcilinat F100 VD-21824-14 Bidiphar Việt Nam Lọ 3,000 59,493

14 Calcium folinat 50mg Calcilinat F50 VD-21242-14 Bidiphar Việt Nam

Lọ 4,000 38,787

15 Docetaxel 80mg/ 2ml Bestdocel 80 VD-21823-14 Bidiphar Việt Nam

Lọ 90 942,984

16 Etoposid 100mg/ 5ml Etoposid Bidiphar VD-16855-12 Bidiphar Việt Nam Hộp 1 lọ x 5ml Lọ 300 108,990

17 Fludarabin phosphat 50mg BDF-FDACell 50 VD-23134-15 Bidiphar Việt Nam

Lọ 200 2,100,000

18 Fluorouracil 250mg/ 5ml Biluracil 250 VD-26365-17 Bidiphar Việt Nam Hộp 1 lọ x 5ml Lọ 2,000 23,499

19 5-Fluorouracil 500mg/ 10ml Fludacil 500 QLĐB-426-14 Bidiphar Việt Nam Hộp 1 lọ x 10ml Lọ 3,000 37,485

20 Glutathion 600mg Glutaone 600 VD-15116-11 Bidiphar Việt Nam Lọ 6,000 36,876

21 Oresol VD-13340-10 Bidiphar Việt Nam

Gói 10,000 1,386

22 Oxacillin 1g Oxacillin 1g VD-16216-12 Bidiphar Việt Nam Lọ 2,000 15,897

23 Vancomycin 500mg Vancomycin VD-12220-10 Bidiphar Việt Nam Lọ 1,000 27,888

24 Amlodipin+ Lisinopril 5mg+10mg Lisonorm VN-13128-11 Gedeon Richter Plc Hungary Viên 20,000 4,200

25 Digoxin 0,25mg Digoxin - Richter VN-19155-15 Gedeon Richter Plc Hungary Viên 10,000 714

26 Lidocain (hydroclorid) 10%/38g Lidocain VN-9201-09 Egis Hungary Hộp 1 Lọ Lọ 200 123,900

27 140mg+ 158mg Panangin VN-5367-10 Gedeon Richter Plc Hungary

Viên 30,000 1,548

28 Spironolacton 25mg Verospiron VN-16485-13 Gedeon Richter Hungary Viên 12,500 1,720

29 Spironolacton 50mg Verospiron VN-19158-15 Gedeon Richter Plc Hungary Viên 25,000 3,990

15 mg

VN-12440-12

Egis Pharmaceuticals Private Limited company

Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi 10ml

Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm

5ml

Hộp 1 lọ 2ml + 1 lọ dung môi 7,33ml

Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm

2ml

Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi 10ml

Glucose khan + Natri clorid + Tri Natricitrat dihydrat + Kali clorid

20g + 3,5g + 2,9g + 1,5g

Thùng 100 gói x 27,9g gói

Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi 5 ml

Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi 10ml

Hộp 3vỉ x10viên Viên nén

Lọ 50 viên, Viên nén

Magnesi Aspartat+ Kali Aspartat

Hộp 1 lọ 50 viên, Viên nén bao phim,

Uống

Hộp 1 vỉ x 20 viên, Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên nang

Page 3: bvdktuthainguyen.gov.vnbvdktuthainguyen.gov.vn/uploads/media/c… · XLS file · Web view · 2017-10-23Cefoperazone ABR 2g powder for solution for injection Famotidin 40mg Famogast

Page 3

Gói thầu số 1: 586 danh mục thuốc theo tên generic

30 Tenofovir 300mg Hepatymo VD-21746-14 LD Meyer BPC Việt Nam

Viên 1,000 2,730

31 80mg+12,5mg Meyervasid VD-26482-17 LD Meyer BPC Việt Nam

Viên 50,000 2,750

32 Vinpocetin 5mg Cavinton VN-5362-10 Gedeon Richter Plc Hungary Hộp 2 vỉ x 25 Viên Viên 150,000 2,499

33 Penicilamin 300mg Mifros VD-21060-14 Việt Nam H/30 Viên 5,000 10,800

34 Pregabalin 25mg Pregasafe 25 VN-17534-13 India H/30 Viên nang 35,000 3,230

35 Cefalexin 500mg Cefacyl 500 VD-22824-15 Cty CPDP Cửu Long Việt Nam viên 90,000 658

36 500mg + 30mg VD-17903-12 Cty CPDP Cửu Long Việt Nam H/4v/4 viên nén sủi viên 80,000 1,009

37 Terpinhydrat + Codein 100mg + 10mg Terpin Codein 10 VD-6745-09 Cty CPDP Cửu Long Việt Nam H/10v/10 viên nén viên 50,000 322

38 Desloratadin 5mg Tadaritin VN-16644-13 Laboratorios Lesvi, S.L Tây Ban Nha Viên 5,000 6,290

39 Diazepam 10mg/2ml Diazepam- hameln VN-19414-15 Hameln Đức Hộp 10 ống Ống 25,000 7,100

40 Doxorubicin 10mg/5ml Adrim VN-17713-14 Fresenius Kabi Oncology Ltd Ấn Độ Hộp 1 lọ Lọ 1,100 40,131

41 Doxorubicin 50mg/25ml Adrim VN-18304-14 Fresenius Kabi Oncology Ltd Ấn Độ Hộp 1 lọ 25ml Lọ 350 181,146

42 Exemestan 25mg Exedral 25 22938/QLD - KD Remedica Ltd Cyprus Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 13,000 48,000

43 Fentanyl 0,1mg/2ml Fentanyl VN-18441-14 Rotex Đức Hộp 10 ống Ống 30,000 10,500

44 Fentanyl 0,5mg/10ml Fentanyl VN-18442-14 Rotex Đức Hộp 10 ống Ống 2,000 21,000

45 Gadobenic acid 354mg, 10ml Multihance VN2-200-13 Patheon Italia S.p.A Ý Hộp 1 lọ 10ml Lọ 100 525,000

46 Gemcitabin 1g Gemita 1g VN2-175-13 Fresenius Kabi Oncology Ltd Ấn Độ Hộp 1 lọ Lọ 500 378,945

47 Gemfibrozil 600mg Ipolipid 600 VN-19247-15 Medochemie Ltd Cyprus Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 30,000 4,900

48 Ginkgo biloba 120mg Memloba fort VD-22184-15 Medisun Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 20,000 1,048

49 Glyceryl trinitrat 10mg Glyceryl trinitrat VN-18845-15 Hameln Đức Hộp 10 ống 10ml Ống 1,000 73,000

50 Heparin 25.000UI/ 5ml Heparin Belmed VN-18524-14 Belmed elarus Hộp 5 lọ Lọ 10,000 81,900

51 Iopamidol 300mgI/ml, 100ml Iopamiro VN-18197-14 Patheon Italia S.p.A Ý Hộp 1 lọ 100 ml Lọ 500 462,000

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén dài bao

phim, uống

Valsartan ; Hydroclorothiazid

Hộp 03vỉ x 10 viên nén bao phim,

Uống

Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú

MSN Laboratories Private Limited

H/10v/10 viên nang cứng

Paracetamol + Codein phosphat

Panalganeffer Codein

Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim

Page 4: bvdktuthainguyen.gov.vnbvdktuthainguyen.gov.vn/uploads/media/c… · XLS file · Web view · 2017-10-23Cefoperazone ABR 2g powder for solution for injection Famotidin 40mg Famogast

Page 4

Gói thầu số 1: 586 danh mục thuốc theo tên generic

52 Iopamidol 300mgI/ml, 50ml Iopamiro VN-18199-14 Patheon Italia S.p.A Ý Hộp 1 lọ 50ml Lọ 1,500 249,900

53 Methyl Prednisolon 40mg VN-19812-16 SopharmaBulgari

Hộp 10 ống Ống 4,500 32,500

54 Neostigmin 0,5 mg Neostigmin VN-15323-12 Hameln Đức Hộp 10 ống Ống 8,000 7,600

55 Oxaliplatin 50mg Oxitan VN2-83-13 Fresenius Kabi Oncology Ltd Ấn Độ Hộp 1 lọ 10 ml Lọ 420 294,000

56 Pethidin 100mg/2ml Dolcontral WarsawBa lan

Hộp 10 ống Ống 5,000 14,500

57 Acid tranexamic 500mg/ 10ml VD-24750-16 Việt Nam Hộp 20 ống x 10ml Ống 5,000 14,000

58 Bacillus subtilis 2x10^9 CFU/ 5ml Domuvar QLSP-902-15 Việt Nam ống 3,000 5,250

59 Cafein 30mg/ 3ml BFS-Cafein VD-24589-16 Việt Nam Hộp 10 ống x 3ml ống 300 42,000

60 Furosemid 40mg/ 4ml VD-25669-16 Việt Nam Hộp 10 ống x 4ml Ống 20,000 9,450

61 Lactulose 5g/ 7,5ml Companity VD-25146-16 Việt Nam Hộp 20 ống x 7,5ml Ống 15,000 3,300

62 0,5%+0,1%; 5ml Dexamoxi VD-26542-17 Việt Nam Hộp 1 ống 5ml Lọ 1,200 23,835

63 N-acetylcystein 200mg/ 10ml Dismolan VD-21505-14 Việt Nam Ống 50,000 3,675

64 Naloxon 0,4mg/ 1ml BFS-Naloxone VD-23379-15 Việt Nam Hộp 10 ống x 1ml Ống 200 29,400

65 Neostigmin 0,5 mg VD-24009-15 Việt Nam Hộp 20 ống x 1ml Ống 8,000 6,825

66 Nước cất pha tiêm 10ml Nước cất ống nhựa VD-21551-14 Việt Nam Hộp 50 ống x 10ml Ống 40,000 950

67 Salbutamol sulphat 2,5mg/ 2,5ml VD-21553-14 Việt Nam Hộp 10 ống x 2.5ml Ống 40,000 4,410

68 50mg/ 10ml Fogyma VD-22658-15 Việt Nam ống 3,000 7,500

69 Terbutalin 1mg/ 1ml VD-26002-16 Việt Nam Hộp 10 lọ x 1ml Lọ 1,000 20,000

70 Terbutalin 1mg/ 1ml VD-26002-16 Việt Nam Hộp 10 lọ x 1ml Lọ 500 20,000

71 Galantamin 2,5mg/ml Nivalin VN-17333-13 Sopharma AD Bulgari H/ 10 ống 1ml ống 30,000 63,000

Methyl prednisolon Sopharma

VN-11274-10 (Gia hạn 2106/QLD-KD ngày

16/2/2016

BFS-Tranexamic 500mg/10ml

Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội

Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội

Hộp 8 vỉ x 5 ống x 5ml/ống

Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội

BFS-Furosemide 40mg/4 ml

Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội

Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội

Moxifloxacin, Dexamethason

Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội

Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội

Hộp 4 vỉ x 5 ống x 10ml

Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội

BFS-Neostigmine 0.5

Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội

Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội

Zensalbu nebules 2.5

Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội

Săt nguyên tố dưới dạng sắt III

Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội

Hộp 10 vỉ x 5 ống/vỉ x 10ml/ống

BFS-Terbutaline 1mg/mL

Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội

BFS-Terbutaline 1mg/mL

Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội

Page 5: bvdktuthainguyen.gov.vnbvdktuthainguyen.gov.vn/uploads/media/c… · XLS file · Web view · 2017-10-23Cefoperazone ABR 2g powder for solution for injection Famotidin 40mg Famogast

Page 5

Gói thầu số 1: 586 danh mục thuốc theo tên generic

72 Galantamin 5mg Nivalin 5mg 13399/QLD-KD Sopharma AD Bulgari H/ 20 viên viên 70,000 21,000

73 Pentoxifylin 100mg Pentoxipharm 5450/QLD-KD Unipharm AD Bulgari H/ 60viên viên 100,000 2,205

74 Pentoxifylin 20mg/ml Pentofyllin 13400/QLD-KD Sopharma AD Bulgari H/ 10 ống 5ml ống 5,000 49,980

Erythropoietin alpha 1000UI QLSP-832-15 CJ Healthcare Corporation Korean H/6 Bơm 6,000 93,000

100mg Luotai VN-9723-10 KPC Pharmaceuticals, Inc China L/30 Viên 9,000 7,300

200mg Luotai VN-18348-14 KPC Pharmaceuticals, Inc China H/1 Lọ 10,000 115,500

75 Clorpromazin 25mg/2ml Aminazin 1,25% Công ty CP Dược DanaphaViệt Nam

Hộp 20 ống x 2ml Ống 3,000 1,250

76 Clorpromazin 25mg Aminazin 25mg VD-24680-16 Công ty CP Dược Danapha Việt Nam Hộp10 vỉ x 20 viên Viên 20,000 79

77 Haloperidol 5mg/1ml Haloperidol 0,5% Công ty CP Dược DanaphaViệt Nam

Hộp 20 ống x 1ml Ống 3,000 1,680

78 Trihexyphenidyl 2mg Danapha-Trihex 2 Công ty CP Dược DanaphaViệt Nam

Hộp 5 vỉ x 20 viên Viên 15,000 210

79 1mg/ml VD-18191-13 Công ty CP Dược Danapha Việt Nam Hộp 10 ống x 1ml Ống 5,000 1,470

80 7%, 250 ml VN-17948-14 Fresenius Kabi Austria GmbH Áo Chai 250ml Chai 2,000 112,000

81 6.5%, 100ml VN-19468-15 Fresenius Kabi Austria GmbH Áo chai 1,500 129,000

82 8%, 250ml VN-17437-13 Fresenius Kabi Austria GmbHÁo

Chai 250ml Chai 1,000 104,000

83 Acid amin* 10%, 250ml VD-19242-13 Việt Nam Chai 250ml Chai 2,000 80,000

84 Albumin 200 g/l QLSP-0701-13 Baxter AGÁo

Hộp 1 chai 50ml Chai/Lọ 850 578,025

85 Albumin 250 g/l QLSP-0702-13 Baxter AGÁo

Hộp 1 chai 50ml Chai/Lọ 1,500 879,375

Epokine Prefilled Injection

1000Units/0,5ml

Panax notoginseng SaponinPanax notoginseng Saponin

VD-15685-11 Công văn gia hạn số 24338/QLD-

ĐK

VD-15330-11 Công văn gia hạn số 19395/QLD-

ĐK

VD-14177-11 Công văn gia hạn số 24337/QLD-

ĐK

Vitamin K1 (Phytomenadion)

Vitamin K1 1mg/ml

Acid amin * (Cho bệnh nhân thận)

Nephrosteril Inf 250ml 1's

Acid amin * (Dành cho nhi)

Vaminolact Sol 100ml 1's

Chai thủy tinh 100ml

Acid amin *(Cho bệnh nhân suy gan)

Aminosteril N-Hepa Inf 8% 250ml

Aminosteril Sol 10% 250ml 1's

Công ty CP Fresenius Kabi Bidiphar

Human Albumin Baxter Inj 200g/l

50ml 1's

Human Albumin Baxter Inj 250g/l

50ml 1's

Page 6: bvdktuthainguyen.gov.vnbvdktuthainguyen.gov.vn/uploads/media/c… · XLS file · Web view · 2017-10-23Cefoperazone ABR 2g powder for solution for injection Famotidin 40mg Famogast

Page 6

Gói thầu số 1: 586 danh mục thuốc theo tên generic

86 2,5g + 0,5g VN-17985-14 Beaufour Ipsen Industrie

Pháp

Hộp 30 gói Gói 30,000 3,053

87 Bacillus claussii 2 tỷ bào tử/ 5ml QLSP-0728-13 Sanofi S.p.AÝ

Hộp 2 vỉ x 10 ống Ống 10,000 5,765

88 Brinzolamid + Timolol 10mg/ml + 5mg/ml VN-17810-14 s.a Alcon ouvreur N.V- Bỉ Hộp 1 chai 5ml Lọ 50 310,800

89 Cisplatin 50mg/50ml VN-12311-11 Hospira Australia Pty LtdÚc

Hộp 1 lọ 50ml Lọ 300 241,990

90 s.a.Alconouvreur n.v.- Bỉ

Hộp 1 lọ 5ml Lọ 500 39,900

91 s.a.Alconouvreur n.v.- Bỉ

Hộp 1 tuýp 3,5g Tuýp 300 49,500

92 Diosmectit 3g VN-19485-15 Beaufour Ipsen industrie Pháp Gói 5,000 3,475

93 Diosmin + Hesperidin 450mg; 50mg VN-15519-12 Pháp Hộp 4 vỉ x 15 viên Viên 15,000 3,258

94 Etoposid 20mg/ml VN-16746-13Áo

Hộp 1 lọ 2.5ml Lọ 100 128,000

95 Gemcitabin 200mg/5,3ml VN2-343-15

Ấn Độ

Hộp 1 lọ 5,3 ml Lọ 1,500 132,000

96 Isosorbid mononitrat 30mg VN-16126-13 Trung Quốc Hộp 2 vỉ x 15 viên Viên 1,000 3,245

97 Natri hydrocarbonat VN-18586-15 B. Braun Melsungen AGĐức

Hộp/ 10 chai Chai 500 94,500

98 Nepafenac 1mg/ml VN-17217-13 S.A. Alcon Couvreur N.V.Bỉ

Hộp 1 lọ 5ml Lọ 200 153,000

Attapulgit hoạt hoá + hỗn hợp Magnesi carbonat - Nhôm hydroxyd,

Gastropulgite Sac 30's

ENTEROGERMINA B/ 2bl s x 10

Amps

AZARGA  5ML 1'S

DBL Cisplatin Injection

50mg/50ml 1's

Dexamethason Sulfate; Neomycin Sulfate; Polymycin B sulfate

0,1% + 3500IU/ml + 6000IU/ml

MAXITROL 5ML 1'S

VN-10720-10 (có CV gia hạn hiệu lực SĐK)

Dexamethasone Sulfate; Neomycin Sulfate; Polymycin B sulfate

1% + 3500IU/g + 6000IU/g

MAXITROL OINT  3.5G 1'S

VN-12147-11 (có CV gia hạn hiệu lực SĐK)

Smecta (Orange-Vanilla) Sac 30's

Hộp 30 gói (mỗi gói 3,76g)

Daflon (L) Tab 500mg 60's

Les Laboratoires Servier Industrie

Etoposid "Ebewe" Inj 50mg/2.5ml 1's

Ebewe Pharma Ges.m.b.H.Nfg.KG

DBL Gemcitabine 200mg Inj 5.3ml 1's

Zydus Hospira Oncology Private Limited

Imdur Tab 30mg 30's

AstraZeneca Pharmaceutical Co., Ltd

Sodium Bicarbonate 10,5g/250ml

Sodium Bicarbonate 4.2%

250 ml 10's

NEVANAC 1MG/ML  5ML 1'S

Page 7: bvdktuthainguyen.gov.vnbvdktuthainguyen.gov.vn/uploads/media/c… · XLS file · Web view · 2017-10-23Cefoperazone ABR 2g powder for solution for injection Famotidin 40mg Famogast

Page 7

Gói thầu số 1: 586 danh mục thuốc theo tên generic

99 20%, 100ml VN-19955-16 Fresenius Kabi Austria GmbH

Áo

Chai 100ml Chai 500 98,000

100 Octreotid 0.1mg/ml VN-19431-15 Omega Laboratories Ltd. Canada Hộp 5 lọ* 1ml Lọ 7,000 118,990

101 Paclitaxel 100MG/16.7ML VN-12433-11Áo

Hộp 1 lọ 16.7ml Lọ 700 859,139

102 Pamidronat 90mg/10ml VN-13615-11 Hospira Australia Pty LtdÚc

Hộp 1 lọ 10ml Lọ 50 1,749,990

103 5 mg; 1.25mg VN-18353-14Pháp

Hộp 1 lọ 30 viên Viên 42,000 6,500

104 Perindopril + Amlodipin 10mg; 5mg VN-18633-15 Ailen Hộp 1 lọ 30 viên Viên 10,000 10,123

105 Perindopril + Amlodipin 5mg; 10mg VN-18634-15Ailen

Hộp 1 lọ 30 viên Viên 20,000 6,589

106 Perindopril + Amlodipin 5mg; 5mg VN-18635-15 Ailen Hộp 1 lọ 30 viên Viên 50,000 6,589

107 Pilocarpin hydroclorid 2% x 15ml 140/QLD-KD s.a Alcon Couvreur NVBỉ

Hộp 1 lọ x 15ml Lọ 20 54,999

108 0,4% + 0,3% VN-19762-16 Alcon Laboratories, Inc. Mỹ Hộp 1 lọ 5ml Lọ 2,500 60,100

109 Proparacain Hydroclorid 0,5% s.a.Alcon ouvreur n.v.- Bỉ Hộp 1 lọ 15ml Lọ 200 39,380

110 Propofol 1%, 20ml VN-17438-13 Fresenius Kabi Austria GmbHÁo

Hộp 5 ống 20ml Ống 10,000 42,400

111 Hydrite Sac 30's VD-18884-13

Việt Nam

Hộp 30 gói Gói 10,000 2,420

Nhũ tương chứa: Dầu đậu tương tinh chế+Triglycerides mạch trung bình+Dầu ô liu tinh chế+ Dầu cọ giàu axit béo omega-3

Smoflipid 20% Inf 100ml 1's

DBL Octreotide Inj 0.1mg/ml 5's

Paclitaxel "Ebewe" Inj 100mg/16.7ml

1's

Ebewe Pharma Ges.m.b.H.Nfg.KG

Pamisol 90mg/10ml Inj 10ml 1's

Perindopril + Indapamid

Coversyl plus 5/1.25 mg tab Arginine 30's

Les Laboratoires Servier Industrie

Coveram 10-5 Tab 10-5mg 30's

Servier (Ireland) Industries Ltd.

Coveram 5-10 Tab 5mg-10mg 30's

Servier (Ireland) Industries Ltd.

Coveram 5-5 Tab 5mg/5mg 30's

Servier (Ireland) Industries Ltd.

ISOPTO CARPINE 2%  15ML 1'S

Polyethylen Glycol : Propylen Glycol

SYSTANE ULTRA  5ML 1'SALCAINE  0.5% 

15ML 1'SVN-13473-11 (có CV gia hạn hiệu lực SĐK)

Fresofol 1% Mct/Lct Inj 20ml

5's

Sodium Chloride + Trisodium Citrate Dihydrate + Potassium Chloride + Dextrose Anhydrous

0,52g +0,3g +0,58g +2,7g

Công ty TNHH United International Pharma

Page 8: bvdktuthainguyen.gov.vnbvdktuthainguyen.gov.vn/uploads/media/c… · XLS file · Web view · 2017-10-23Cefoperazone ABR 2g powder for solution for injection Famotidin 40mg Famogast

Page 8

Gói thầu số 1: 586 danh mục thuốc theo tên generic

112 Spiramycin 1.5 MIU VN-15626-12 Famar LyonPháp

Hộp 2 vỉ x 8 viên Viên 150,000 4,397

113 Spiramycin 3 MIU VN-14354-11 Famar LyonPháp

Hộp 2 vỉ x 5 viên Viên 30,000 8,848

114 6%, 500ml Volulyte IV 6% 1's VN-19956-16Đức

Chai 2,000 93,000

115 Tobramycin 0,3% VN-16935-13 Alcon Cusi S.ATây Ban Nha

Hộp 1 tuýp x 3,5g Tuýp 2,000 49,499

116 0,3% + 0,1% s.a Alcon Couvreur NV Bỉ Hộp 1 tuýp 3,5g Tuýp 1,000 49,900

117 Travoprost 0,04mg/ml VN-15190-12 s.a Alcon Couvreur NV Bỉ Hộp 1 lọ 2,5ml Lọ 100 252,300

118 Travoprost +Timolol VN-16936-13 S.A. Alcon Couvreur N.V. Bỉ Hộp 1 lọ 2,5ml Lọ 50 320,000

119 Valproat natri 200 mg VN-15133-12 Sanofi Aventis S.A.Tây Ban Nha

Hộp 1 lọ 40 viên Viên 7,000 2,479

120 Valproat natri 200mg/ ml VN-11313-10 Unither Liquid Manufacturing

Pháp

Lọ 100 80,696

121 Cloramphenicol 0,4% CLORAXIN 0,4% VD-18921-13 Việt Nam Chai 10ml Lọ 10,000 2,100

122 Cefoperazon 2g 17303- QLD-KD Balkanpharma Razgrad AD

Bulgaria

Hộp 5 lọ Lọ 4,000 100,000

123 Famotidin 40mg Famogast VN-20054-16 Ba Lan Hộp 2 vỉ x 10 viên Viên 4,000 2,900

124 Nimotuzumab 5mg/ml; 10ml CIMAHER QLSP-1002-17 Hộp 04 lọ x 10ml Lọ 150 5,106,000

125 Yếu tố VIII 250UI Green-VIII inj QLSP-0753-13 Green Cross Corporation Hàn Quốc Chai 200 1,680,000

126 Fludarabin 10mg Fisiodar VD-26442-17 CTCP SPM Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 500 408,000

127 Gefitinib 250mg Matilda QLĐB-568-16 CTCP SPM Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 500 785,000

ROVAMYCINE 1.5 MIU B/ 2bls x 8

Tabs

ROVAMYCINE 3 MIU B/ 2bls x 5

Tabs.

Tinh bột este hóa (Hydroxy ethyl starch) 130.000 dalton

Fresenius Kabi Deutschland GmbH

Túi Polyolefine (freeflex 500ml)

TOBREX EYE OINTMENT  0.3% 

3.5G 1'S

Tobramycin + Dexamethason

TOBRADEX OINT  3.5G 1'S

VN-9922-10 (có CV gia hạn hiệu lực SĐK)

TRAVATAN 2.5ML 1'S

0,04mg/ml + 5mg/ml

DUOTRAV  2.5ML 1'S

DEPAKINE 200mg B/ 1 tube x 40 Tabs

DEPAKINE 200mg/ml B/ 1

Bottle 40ml

Hộp 1 chai 40ml và 1 xylanh có vạch

chia liều để lấy thuốc

Công ty cổ phần dược phẩm 3/2

Cefoperazone ABR 2g powder for

solution for injection

Pharmaceutical Works Polpharma S.A

Centro de Immunologia Molecular

CuBa

Hộp 1 lọ 250IU và 1 lọ dung môi

Page 9: bvdktuthainguyen.gov.vnbvdktuthainguyen.gov.vn/uploads/media/c… · XLS file · Web view · 2017-10-23Cefoperazone ABR 2g powder for solution for injection Famotidin 40mg Famogast

Page 9

Gói thầu số 1: 586 danh mục thuốc theo tên generic

128 Hydroxycarbamid 500mg Condova CTCP SPM Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 15,000 2,050

129 Calci lactat 500mg/10ml A.T Calmax 500 VD-24726-16 Công ty CPDP An Thiên Việt Nam H/20-H/30-H/50 ống 10,000 3,875

130 Glutathion 600mg Tad VN-15217-12Italy

Lọ 5,000 130,000

131 Kali clorid 500mg Kalium Chloratum VN-14110-11 Biomedica Spol. S.r.o CH Séc Viên 15,000 1,400

132 NeuroAid VN-15367-12

China

Viên 3,600 47,000

133 Allopurinol 100mg Sadapron 100 VN-9829-10 Remedica Ltd., Cyprus H/50 Viên 5,000 1,750

134 Ambroxol 30mg Medovent 30mg VN-17515-13 Medochemie Ltd., Cyprus H/100 Viên 20,000 820

135 Amikacin * 250mg VN-20186-16 Cyprus H/10 Ống 6,000 31,300

136 Cefepim* 1g Cefeme 1g VN-19241-15 Medochemie Ltd Cyprus H/1 Lọ 2,000 93,500

137 Enalapril 5mg Renapril 5mg VN-18125-14 Balkanpharma Bulgaria H/28 Viên 300,000 489

138 Trimetazidin 20 mg Metazydyna VN-11273-10Poland

H/60 Viên 150,000 1,640

QLĐB-418-13 (Có gia hạn SĐK)

Biomedica Foscama Group S.P.A

Hộp 5 lọ bột + 5 ống nước cất pha

tiêm

Hộp 10 vỉ, vỉ 10 viên nén bao phim

Radix astragali, Radix salviae miltiorrhizae, Radix paeoniae rubra, Rhizoma Ligustici Wallichii, Radix angelicae sinensis, Carthamus tinctorius,Semen Persicae, Radix polygalae, Rhizome acori tatarinowii, Buthus martensii, Hirudo,Eupolyphaga seu steleophaga, Calculus bovis artifactus, Cornu saigae tataricae,

570mg; 114mg, 114mg, 114mg; 114mg; 114mg, 114mg, 114mg; 114mg; 95mg;

66,5mg; 66,5mg; 28,5mg; 28,5mg

Tianjin Shitan Pharmaceutical Co.,Ltd

Hộp 9 vỉ, vỉ 4 viên nang cứng

Selemycin 250mg/2ml

Medochemie Ltd., nhà máy thuốc tiêm ống

Pharmaceutical Works Polfa in Pabianice Joint Stock Co.

Page 10: bvdktuthainguyen.gov.vnbvdktuthainguyen.gov.vn/uploads/media/c… · XLS file · Web view · 2017-10-23Cefoperazone ABR 2g powder for solution for injection Famotidin 40mg Famogast

Page 10

Gói thầu số 1: 586 danh mục thuốc theo tên generic

139 Amoxicilin 500mg Hagimox capsules VD-24600-16 Việt Nam v/10 h/100 viên Viên 70,000 508

140 Cholin alfoscerat 1g/4ml Gliatilin VN-13244-11 Italfarmaco S.P.A Itlay Hộp 5 ống x 4ml Ống 5,000 69,300

141 Fructose 1,6 diphosphat 5g FDP Medlac VD-18569-13Việt Nam

Lọ 500 304,500

142 Thalidomide 100mg Thalidomid QLĐB-386-13 Hà Đông Việt Nam hộp 3 vỉ x 10 viên viên 4000 88,500

143 Amphotericin B* 50mg AMPHOTRET VN-18166-14 India H/1 Lọ 500 168,000

144 Cilostazol 100mg DANCITAZ VN-18641-15 Pt Dankos Farma Indonesia H/50 Viên 5,000 4,870

145 Citicolin 500mg STROCIT 500 VN-18097-14 India H/30 Viên 30,000 11,900

146 Citicolin 500mg/4ml VN-13847-11 Pt Dankos Farma Indonesia H/5 Ống 3,000 25,800

147 Clozapine 25mg SUNSIZOPIN 25 VN-18098-14 India H/50 Viên 3,000 1,940

148 30mg +20mg LIMZER VN-17519-13 Inventia Healthcare Pvt., Ltd India H/30 Viên 10,000 3,850

149 Filgrastim 300mcg/ml GRAFEEL. QLSP-945-16 Dr.Reddy's Laboratories Ltd. India H/1 Lọ 1,100 299,990

150 Gabapentin 300mg GABANTIN 300 VN-16909-13 India H/30 Viên 40,000 2,280

151 Hydroxy cloroquin 200mg HCQ Cadila Healthcare Ltd. India H/100 Viên 5,000 4,500

152 Insulin Human (Nhanh) 100UI/ml-10ml QLSP-849-15 Biocon Limited India H/1 Lọ 1,000 112,000

153 Isotretinoin 10mg ACNOTIN 10MG VN-17100-13 Mega Lifesciences Ltd. Thailand H/30 Viên 5,000 9,500

154 Isotretinoin 20mg ACNOTIN 20 VN-18371-14 Mega Lifesciences Ltd. Thailand H/30 Viên 3,000 15,000

155 Levodopa+ Carbidopa 250mg +25mg SYNDOPA 275 VN-13392-11 India H/50 Viên 60,000 3,680

156 1000mg PANFOR SR-1000 VN-20187-16 Inventia Healthcare Pvt. Ltd India H/100 Viên 100,000 2,000

157 500mg PANFOR SR-500 VN-20018-16 Inventia Healthcare Pvt. Ltd India H/100 Viên 300,000 1,200

158 500mg VN-11330-1 India H/50 Viên 15,000 2,990

159 Omeprazol 20mg OCID VN-10166-10 Cadila Healthcare Ltd. India H/100 Viên 21,000 375

CTy TNHH MTV Dược phẩm DHG

Công ty TNHH SX Dược phẩm Medlac Pharma Italy

Hộp 1 lọ bột + 1 lọ dung môi, 1 bộ dây

truyền dịch

Bharat Serums And Vaccines Ltd

Sun Pharmaceutical Industries Ltd

THUOC TIEM BRAINACT 500

Sun Pharmaceutical Industries Ltd

Domperidone + Omeprazole

Sun Pharmaceutical Industries Ltd

VN-16598-13 đổi mẫu nhãn

INSUNOVA - R (REGULAR)

Sun Pharmaceutical Industries Ltd

Metformin ( Viên giải phóng có kiểm soát)Metformin ( Viên giải phóng có kiểm soát)Natri Valproate + Valproic acid

ENCORATE CHRONO 500

Sun Pharmaceutical Industries Ltd

Page 11: bvdktuthainguyen.gov.vnbvdktuthainguyen.gov.vn/uploads/media/c… · XLS file · Web view · 2017-10-23Cefoperazone ABR 2g powder for solution for injection Famotidin 40mg Famogast

Page 11

Gói thầu số 1: 586 danh mục thuốc theo tên generic

160 Ondansetron 8mg/4ml OSETRON 8MG VN-17934-14 Dr.Reddys Laboratories Ltd. India H/5 Ống 1,250 7,650

161 Oxcarbazepin 300mg SUNOXITOL 300 VN-18770-15 India H/50 Viên 2,000 3,890

162 100mg PAXUS PM VN2-351-15 Korea

H/1 Lọ 420 3,900,000

163 30mg PAXUS PM 30MG VN2-396-15Korea

H/1 Lọ 2,500 1,250,000

164 Pegfilgrastim 6mg/0.6ml PEG GRAFEEL QLSP-0636-13 Dr.Reddy's Laboratories Ltd India H/1 Bơm/lọ/ống 200 4,990,000

165 Risperidol 2mg SIZODON 2 VN-13391-11 India H/30 Viên 6,000 2,000

166 Rituximab 100mg/10ml REDITUX QLSP-861-15 Dr.Reddy's Laboratories Ltd. India H/1 Lọ 350 4,400,000

167 Rituximab 500mg/50ml REDITUX QLSP-862-15 Dr.Reddy's Laboratories Ltd. India H/1 Lọ 200 22,000,000

168 Rosuvastatin 10mg ZYROVA 10 VN-15258-12 Cadila Healthcare Ltd. India H/100 Viên 10,000 1,695

169 250mg NORMAGUT QLSP-823-14 Ardeypharm GmbH Germany H/30 Viên 6,000 6,500

170 FERROVIT VN-17746-14 Mega Lifesciences Ltd. Thailand H/50 Viên 10,000 840

171 Topiramat 25mg SUNTOPIROL 25 VN-18099-14 India H/50 Viên 3,000 3,900

172 Topiramat 50mg SUNTOPIROL 50 VN-18100-14 India H/50 Viên 10,000 6,800

173 Acenocoumarol 1mg Darius 1 VD-18483-13 Công ty Cổ Phần SPM Việt Nam Viên 15,000 1,680

174 Clindamycin 600mg/4ml Milrixa VN-18860-15 Vianex S.A Greece Hộp 1 ống 4ml Ống 1,000 97,000

175 Linezolid 600mg/300ml Lichaunox Ba Lan Hộp 1 túi Túi 500 720,000

176 Loratadin 10mg Lorytec 10 VN-15187-12 Delorbis Pharmaceuticals Ltd Cyprus Viên 40,000 2,400

177 50mg/1,2ml Alvofact VN-16475-13 BAG Health Care GmbH Germany

Lọ 40 11,900,000

Sun Pharmaceutical Industries Ltd

Paclitaxel 100mg (Công thức Polymeric Micelle của Paclitaxel)

Samyang Biopharmaceuticals Corporation

Paclitaxel 30mg (Công thức Polymeric Micelle của Paclitaxel)

Samyang Biopharmaceuticals Corporation

Sun Pharmaceutical Industries Ltd

Saccharomyces boulardii đông khôSắt fumarat + acid folic + vitamin B12

162mg + 0.75mg +7.5mcg

Sun Pharmaceutical Industries Ltd

Sun Pharmaceutical Industries Ltd

Hộp 3 vỉ x 10 viên, viên nén

2690/QLD-KD (09/03/2017)

Pharmaceut ical Works Polpharma S.A

Hộp 1 vỉ x 10 viên nén

Phospholipid toàn phần tiết xuất từ phổi bò (surfactant)

Hộp 1 lọ bột và dung môi để pha

hỗn dịch

Page 12: bvdktuthainguyen.gov.vnbvdktuthainguyen.gov.vn/uploads/media/c… · XLS file · Web view · 2017-10-23Cefoperazone ABR 2g powder for solution for injection Famotidin 40mg Famogast

Page 12

Gói thầu số 1: 586 danh mục thuốc theo tên generic

178 VN-15465-12Malaysia

Hộp 1 tube 15g Tube 1,500 49,560

179 Carbomer 0,2% (2mg/g) Liposic VN-15471-12 Dr. Gerhard Mann Chem. Đức Hộp 1 tuýp 10g Tuýp 100 56,000

180 Celecoxib 200mg Cofidec 200mg VN-16821-13 Lek Pharmaceuticals d.d Slovenia Hộp 2 vỉ x 10 viên viên 40,000 9,100

181 Cilostazol 50mg Zilamac-50 VN-19705-16 Ấn Độ Hộp 5 vỉ x 10 viên Viên 5,000 4,380

182 Dexpanthenol 5% (50mg/g) Corneregel VN-15470-12 Đức Hộp 1 tuýp 10g Tuýp 100 50,500

183 Indomethacin 0,1% Indocollyre VN-12548-11 Laboratoire Chauvin Pháp Hộp 1 lọ 5ml Lọ 1,000 66,000

184 Nepidermin 0,5mg/ ml Easyef QLSP-860-15 Daewoong Pharm. Co.

Ltd, Hàn Quốc

Hộp 100 2,300,000

185 8mg Prezinton 8 VN-18436-14 PT. Dexa Medica

Indonesia

Hộp 1 vỉ x 10 viên Viên 3,000 5,400

186 Perindopril + Indapamid 4mg + 1.25mg Perigard- DF VN-19176-15Ấn Độ

Viên 10,000 1,450

187 Tacrolimus 0,03% - 10g Tacroz VN-18320-14 Ấn Độ Tuýp 300 155,000

188 Thiocolchicoside 2mg/ml Sciomir VN-16109-13 Italy Hộp 6 ống 2ml ống 3,600 31,500

189 Bevacizumab 100 mg BevaciRel India Hộp 1 lọ Lọ 100 4,630,000

190 Docetaxel 20mg VN-17807-14 S.C Sindan Romania Lọ 300 367,000

191 Irinotecan 100mg Irinotesin VN2-270-14 Actavis Italy S.P.A Italy Hộp 1 lọ Lọ 400 765,000

192 Irinotecan 40mg Irinotesin VN2-270-14 Actavis Italy S.P.A Italy Hộp 1 lọ Lọ 400 406,000

193 Acid Alendronic 10mg Alendronat VD-22169-15 Việt Nam H/100 viên 10,000 1,610

194 Acid nalidixic 500mg Nergamdicin VD-18968-13 Việt Nam H/100 Viên 1,000 682

195 Allopurinol 300mg Allopurinol VD-25704-16 Việt Nam H/100 Viên 20,000 310

Betamethasone Dipropionate + Acid Salicylic

0,64mg/g; 30mg/g; 15g

Hoebeprosalic Ointment

HOE pharmaceuticals Sdn. Bhd

Macleods Pharmaceuticals Ltd.

Dr. Gerhard Mann Chem. Pharm. Fabrik GmbH

Hộp 1 bộ 10 ml (bơm tiêm chứa

1ml dung dịch thuốc + lọ chứa 9ml

dung môi)

Ondansetron (dưới dạng Ondansetron hydrochlorid dihydrat 9,97mg)

Glenmark Pharmaceuticals Ltd

Hộp to x 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên

Glenmark Pharmaceuticals Ltd

Hộp 1 tuýp x Tuýp 10g,

Laboratorio Farmaceutico C.T.s.r.l.

8208/QLD-KD ngày 15/6/2017

Reliance Life Sciences Pvt. Ltd

Tadocel 20mg/0,5ml

Hộp 1 lọ + Dung môi

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

Page 13: bvdktuthainguyen.gov.vnbvdktuthainguyen.gov.vn/uploads/media/c… · XLS file · Web view · 2017-10-23Cefoperazone ABR 2g powder for solution for injection Famotidin 40mg Famogast

Page 13

Gói thầu số 1: 586 danh mục thuốc theo tên generic

196 Amitriptylin 25mg Amitriptylin VD-26865-17 Việt Nam H/100 Viên 1,500 190

197 Clorpheniramin 4mg Clorpheniramin Việt Nam C/1000 Viên 100,000 27

198 Colchicin 1mg Colchicin VD-22172-15 Việt Nam H/100 Viên 10,000 240

199 Diacerein 50mg Cytan Việt Nam H/100 Viên 20,000 614

200 Domperidon 10mg Domperidon Việt Nam H/100 Viên 60,000 60

201 Doxycyclin 100mg Doxycyclin VD-22475-15 Việt Nam H/100 Viên 500 286

202 Magnesi + Pyridoxin 470mg + 5mg Magnesi B6 VD-23583-15 Việt Nam H/100 Viên 50,000 119

203 125mg + 750.000UI Kamydazol VD-25708-16 Việt Nam H/100 Viên 40,000 754

204 Paracetamol 500mg Panactol VD-18743-13 Việt Nam C/1000 Viên 100,000 79

205 Phenobarbital 100mg Phenobarbital VD-26868-17 Việt Nam H/100 Viên 30,000 207

206 Piracetam 800mg Kacetam VD-17467-12 Việt Nam H/100 Viên 200,000 268

207 Prednisolon acetat 5mg Hydrocolacyl VD-19386-13 Việt Nam C/500 Viên 8,000 96

208 Aceclofenac 200mg Clanzacr VN-15948-12 Korea United Pharm. Inc Korea H/30 Viên 3,000 6,990

209 Acid Ursodeoxycholic 300mg SaviUrso 300 VD-23009-15 Việt Nam H/30 Viên 3,000 8,000

210 Erythropoietin alpha 2000UI QLSP-920-16 Việt Nam H/1 Lọ 30,000 145,400

211 Ivabradin 7,5mgViệt Nam

H/50 viên 10,000 7,500

212 L - Ornithin - L- Aspartat 5g Hepa-Merz VN-17364-13 B.Braun Melsungen AG Đức H/5 Ống 15,000 115,000

213 40mg+0.04mg; 4ml Fluximem injectionTrung quốc

H/6 Ống 6,000 24,400

214 Pravastatin 10mg Prevasel 10 VD-25265-16 Việt Nam H/30 Viên 30,000 4,200

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

VD-17176-12 (Có giấy gia hạn)

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

VD-17177-12 (Có giấy gia hạn)

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

VD-16384-12 (Có giấy gia hạn)

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

Metronidazol + Spiramycin

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

Công ty cổ phần dược phẩm Savi

Nanokine 2000IU

Công ty Cổ phần CNSH Dược Nanogen

Savi Ivabradine7.5

VD- 14405-11( Gia hạn SĐK số 22095/QLD-

ĐK)

Công ty cổ phần dược phẩm Savi

Phloroglucinol hydrat +Trimethyl Phloroglucinol

VN-15182-12( Gia hạn SĐK số 7347/QLD-ĐK)

Nanjing Hencer Pharmaceutical Co..Ltd

Công ty cổ phần dược phẩm Savi

Page 14: bvdktuthainguyen.gov.vnbvdktuthainguyen.gov.vn/uploads/media/c… · XLS file · Web view · 2017-10-23Cefoperazone ABR 2g powder for solution for injection Famotidin 40mg Famogast

Page 14

Gói thầu số 1: 586 danh mục thuốc theo tên generic

215 Rosuvastatin 5mg VN-18412-14 Pharmascience Inc. Canada H/30 Viên 120,000 4,410

216 Alfuzosin 10mg VN-13877-11Đài Loan

Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 10,000 7,500

217 Nicorandil 5mg VN-10579-10 Đài Loan Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 5,000 3,500

218 Ciprofloxacin 400mg/200ml VN-18952-15 Poland Túi PE 200ml Túi 1,000 160,000

219 Fluconazol 200mg/100ml Fluconazole VN-10859-10Đức

Lọ 500 250,000

220 N-Acetylcystein 200mg VN-19418-15 Lindopharm GmbHĐức

Gói 10,000 2,350

221 Paclitaxel 30mg/5ml VN2-300-14 Đức Hộp 1 lọ 5ml Lọ 2,000 288,000

222 0,064%+3%; 10g BetasalicViệt Nam

Hộp 01 tuýp 10g Tuýp 5,000 12,000

223 Clobetasol Propionat 0.05%; 30g Neutasol VD-23820-15Việt Nam

Hộp 01 tuýp 30g Tuýp 3,500 31,500

224 Metronidazol 1%; 15g GelacmeigelViệt Nam

Hộp 01 tuýp 15g Tuýp 1,000 14,000

225 Sulfadiazin bạc 1%; 200g Sulfadiazin bạcViệt Nam

Lọ 200g Lọ 1,000 132,000

226 Tetracyclin 1%/5g Tetracyclin VD-26395-17Việt Nam

Hộp 100 tuýp 5g Tuýp 1,500 3,150

227 Ampicilin + Sulbactam 1.000mg + 500mg Aupisin 1,5g MekopharViệt Nam

Lọ 30,000 26,316

228 Cloroquine Phosphate 250mg MekopharViệt Nam

Chai 200 viên nén Viên 2,000 163

Pms-Rosuvastatin

Alsiful S.R. Tablets 10mg

Standard Chem. & Pharm. Co., Ltd

Nicomen Tablets 5mg

Standard Chem. & Pharm. Co., Ltd

Ciprofloxacin Polpharma

Pharmaceutical Works Polpharma S.A

Solupharm Pharmazeutische Erzeugnisse GmbH

Hộp 1 lọ hoặc 10 lọ 100ml

Paratriam 200mg Powder

Hộp 20 gói bột, 50 gói bột, 100 gói bột

3g

Paclitaxel Onkovis 6mg/ml

Oncotec Pharma Produktion GmbH

Betamethason dipropionat+Salicylic acid

VD – 12459 - 10 (CV Gia Hạn)

Cty CP LD DP Medipharco Tenamyd BR s.r.l

Cty CP LD DP Medipharco Tenamyd BR s.r.l

VD – 15490 - 11 (CV gia hạn)

Cty CP LD DP Medipharco Tenamyd BR s.r.l

VD – 12462 - 10 (CV gia hạn)

Cty CP LD DP Medipharco Tenamyd BR s.r.l

Cty CP LD DP Medipharco Tenamyd BR s.r.l

VD-13553-10 Có gia hạn SĐK đến 17/07/2018

Hộp 1 lọ thuốc bột pha tiêm

Cloroquin Phosphat 250mg

VD-15025-11 Có gia hạn SĐK đến 19/08/2017

Page 15: bvdktuthainguyen.gov.vnbvdktuthainguyen.gov.vn/uploads/media/c… · XLS file · Web view · 2017-10-23Cefoperazone ABR 2g powder for solution for injection Famotidin 40mg Famogast

Page 15

Gói thầu số 1: 586 danh mục thuốc theo tên generic

229 Furosemid 40mg Furosemide MekopharViệt Nam

Viên 45,000 126

230 Erlotinib 100 mg Erlonat 100 7453/QLD-KD Natco Pharma Limited Ấn Độ viên 500 588,000

231 Oxaliplatin 100mg O-Plat 100 GC-256-16 Ấn Độ Hộp 1 lọ 20ml Lọ 420 808,500

233 Ambroxol 30mg/10ml Drenoxol Laboratorios Vitoria, S.A Bồ Đào Nha Ống 5000 8,568

234 Mesalazin 500mg Mecolzine Faes Farma, S.A Tây Ban Nha Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 1500 9,200

235 Sucralfat 1g Ventinat 1g VN-16235-13 KRKA, d.d., Novo mesto Slovenia Hộp 50 gói x 1g Gói 12000 4,800

236 Sulbutiamin 200mg Surmenalit 200mg Faes Farma, S.A Tây Ban Nha Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 5000 2,525

238 Insulin Human 30/70 1000UI/10ml Scilin M30 (30/70) QLSP-895-15 Ba Lan H/ 1 Lọ 4000 113,900

239 Insulin Human 30/70 1000UI/10ml Scilin M30 (30/70) QLSP-895-15 Ba Lan H/ 1 Lọ 3000 113,900

240 Insulin Human 30/70 1000UI/10ml Scilin M30 (30/70) QLSP-895-15 Ba Lan H/ 1 Lọ 3000 113,900

241 1000IU/10ml Scilin N QLSP-850-15 Ba Lan H/ 1 Lọ 1000 113,900

242 Propylthiouracil 50mg Rieserstat VN-14969-12 Đức H/100 Viên 1000 1,150

244 Bevacizumab 400 mg/16 ml 22235/QLD-KDNga

Hộp 1 lọ Lọ 80 16,065,000

245 Bortezomib 2mg Bortenat 2mg VN2-350-15 Natco Pharma Ltd Ấn Độ Hộp 1 lọ Lọ 100 6,300,000

246 Bortezomib 3,5mg M-prib-3.5 VN-19508-15 Ấn Độ Lọ 150 6,510,000

247 Docetaxel 120 mg/3 ml Taxewell-120 VN2-13-13 M/s Getwell Pharmaceuticals

Ấn độ

Lọ 300 1,995,000

248 Pemetrexed 100 mg Allipem 100mg VN2-330-15 Korea United Pharm.Inc Hàn Quốc Hộp 1 lọ Lọ 100 1,995,000

249 Pemetrexed 500 mg Allipem 500mg VN2-306-14 Korea United Pharm.Inc Hàn Quốc Hộp 1 lọ Lọ 50 5,880,000

250 Temozolomide 100mg 764/QLD-KDĐức

Hộp 1 lọ 5 viên viên 500 1,680,000

VD-15874-11 Có gia hạn SĐK đến 09/11/2017

Hộp 10 vỉ x 30 viên nén

Hộp 1 lọ x 30 viên nén

Intas Pharmaceuticals Limited

16398/QLD-KD, 31/08/2015

Hộp 20 ống uống x 10mL

14787/QLD-KD, 29/08/2014

8689/QLD-KD, 30/05/2016

Bioton S.A

Bioton S.A

Bioton S.A

Insulin Human (Bán chậm)

Bioton S.A

Lomapharm Rudolf Lohmann GmbH KG

Bevacizumab 400mg/16ml

"BIOCAD" Closed Joint Stock Company ("BIOCAD"

CJSC)

Naprod Life Sciences Pvt. Ltd Hộp 1 lọ chứa 3,5mg bột

Hộp 1 lọ dung dịch thuốc + 1 lọ dung

môi pha loãng

Temozolomid Ribosepharm

100mgHaupt Pharma Amareg GmbH

Page 16: bvdktuthainguyen.gov.vnbvdktuthainguyen.gov.vn/uploads/media/c… · XLS file · Web view · 2017-10-23Cefoperazone ABR 2g powder for solution for injection Famotidin 40mg Famogast

Page 16

Gói thầu số 1: 586 danh mục thuốc theo tên generic

251 Trastuzumab 150 mg Hertraz 150 4228/QLD-KD Biocon Limited

Ấn độ

Lọ 100 11,999,295

253 Aciclovir 200mg Kemivir 200mg VN-17512-13 Medochemie Ltd Cyprus H/10 Viên 6000 3,900

254 Aciclovir 800mg Kemivir 800mg VN-17097-13 Medochemie Ltd Cyprus H/10 Viên 6000 12,850

255 Acid tranexamic 250mg/ 5ml Medsamic VN-10399- 10 Cyprus H/10 Ống 10000 9,430

256 Amikacin * 500mg Amikan VN-17299-13 Anfarm Hellas S.A Hy Lạp H/1 Ống/ lọ 1000 36,000

257 Ampicilin 1g Pamecillin 1g VN-18365-14 Medochemie Ltd-Factory B Cyprus H/100 Lọ 2000 9,500

258 Kẽm Gluconat 70mg Zinobaby VD-19165-13 Việt Nam H/30 Gói 10000 2,450

259 Lactobacillus acidophilus 75mg/ 1g Andonbio VD-20517-14Việt Nam

H/50 Gói 50000 1,425

260 Metronidazol 250mg VN-18262-14 Bangladesh H/100 Viên 21000 450

261 Salbutamol Buto-Asma VN-16442-13 Laboratorio Aldo Union, S.A Tây Ban Nha Lọ 500 55,500

262 Salbutamol Buto-Asma VN-16442-13 Laboratorio Aldo Union, S.A Tây Ban Nha Lọ 500 55,500

263 Tegafur + Uracil 100 mg+ 224 mg Ufur capsule VN-17677-14 TTY Biopharm Co. Đài Loan H/70 viên 7000 39,500

264 Thalidomide 50mg VN2-243-14 TTY Biopharm Co., Ltd Đài Loan H/60 Viên 2000 61,500

265 Vitamin E 400mg VN-17386-13 Incepta Pharmaceuticals Ltd Bangladesh H/30 Viên 40000 1,800

267 20mg Chemodox VN-16059-12 India Hộp 1 lọ/10ml Lọ 600 3,880,000

268 Imipenem +Cilastatin 500mg+500mg Bacqure VN-14342-11 India H/10 Chai 2100 100,000

269 Letrozol 2,5 mg Letrozsun

India

Hộp 2 vỉ x 14 viên viên 30000 24,400

Hộp 1 lọ bột đông khô pha tiêm + 1 lọ

10ml nước kìm khuẩn pha tiêm

Medochemie Ltd - Ampoule Injectable Facility

Công ty Liên doanh Meyer - BPC

Công ty Liên doanh dược phẩm Mebiphar -Austrapharm

Incepdazol 250 tablet

Incepta Pharmaceuticals Limited

100mcg/ 200 liều xịt

H/1+ đầu xịt định liều

100mcg/ 200 liều xịt

H/1+ đầu xịt định liều

Domide Capsules 50mg

Incepavit 400 Capsule

Doxorubicin (Dạng Liposomal)

Sun Pharmaceutical Industries Ltd

Sun Pharmaceutical Industries Ltd

VN2-23-13 kèm theo quyết định số

11919/QLD-ĐK ngày 27/06/2016 về việc gia hạn hiệu lực số đăng ký

thuốc

Sun Pharmaceutical Industries Ltd

Page 17: bvdktuthainguyen.gov.vnbvdktuthainguyen.gov.vn/uploads/media/c… · XLS file · Web view · 2017-10-23Cefoperazone ABR 2g powder for solution for injection Famotidin 40mg Famogast

Page 17

Gói thầu số 1: 586 danh mục thuốc theo tên generic

270 Reamberin VN-19527-15

Russia

Chai 5000 152,700

271 Pantoprazol 40mg Pantocid IV VN-17792-14 India H/1 Lọ 8500 24,400

272 Pantoprazol 20mg Pantocid 20 VN-17791-14 India H/30 Viên 30000 1,550

274 Clarithromycin 250mg VD-11961-10 LD Stada Việt Nam H/20 Viên 2000 3,300

275 Esomeprazol 40mg VD-14397-11 Savipharm Việt Nam H/28 Viên 30000 3,100

276 Glucosamin 500mg Vorifend Fort VD-14860-11 LD Stada Việt Nam H/60 Viên 50000 1,390

277 Indapamid 1,5mg DIURESIN SR VN-15794-12 Polfarmex S.A Poland H/30 Viên 22000 2,840

278 Lamivudin +Zidovudin 150mg + 300mg Lamzidivir VD-17209-12 LD Stada Việt Nam H/30 Viên 1000 12,000

279 Pantoprazol 40mg Pantostad 40 VD-18535-13 LD Stada Việt Nam H/28 Viên 18000 2,400

280 Paracetamol 500 mg Partamol Tab VD-23978-15 LD Stada Việt Nam H/100 Viên 30000 440

281 Silymarin 70mg Liverstad VD-14014-11 LD Stada Việt Nam H/100 Viên 50000 620

282 400mg+ 80mg Cotrimstada VD-23965-15 LD Stada Việt Nam H/100 Viên 15000 450

283 Tramadol + Paracetamol 37,5g +325mg POLTRAPA VN-19318-15 Polfarmex S.A Poland H/100 Viên 20000 7,350

284 Scanneuron VD-22677-15 LD Stada Việt Nam

H/100 Viên 400000 720

286 Calcitonin 100UI Rocalcic 100 VN-8873-09 Đức Hộp 5 ống 1ml Ống 10000 90,000

287 Erythropoietin alpha 2000 UI Relipoietin 2000 IU QLSP-0665-13 Ấn Độ Bơm 5000 88,000

288 Meropenem 1g Tiepanem 1g VN-18440-14 Facta Farmaceutici S.p.A Italy Hộp 10 lọ Lọ 1000 233,500

289 Pamidronat 30mg/ 2ml Pamidia 30mg/2ml VN-16185-13 Đức Hộp 1 ống 2ml Ống 20 990,000

290 Somatostatin 3mg Somatosan VN-17213-13 Bag Health Care GmbH Đức Hộp 1 ống ống 200 525,000

291 Tobramycin 80mg Medphatobra 80 VN-19091-15 Đức Hộp 10 ống x 2ml Ống 15000 49,500

292 0.3% + 0.1%; 5ml Dex-Tobrin VN-16553-13 Balkanpharma Razgrad AD Bulgaria Hộp 1 lọ Lọ 1000 45,000

N-metylglucaminsuccinat+natri clorid+ kali clorid+Magnesi clorid

6g+2,4g+0,12g+0,048g/ 400ml

Scientific Technological Pharmaceutical Firm

"polysan", Ltd

Hộp 1 chai thủy tinh 400ml

Sun Pharmaceutical Industries Ltd

Sun Pharmaceutical Industries Ltd

Clarithromycin Stada 250mg

Savi Esomeprazol 40

Sulfamethoxazol +Trimethoprim

Vitamin B1 + Vitamin B6+ Vitamin B12

100mg +200mg + 200mcg

Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk

Reliance Life Sciences Pvt.Ltd

Hộp 1 bơm tiêm, 0.5ml

Holopack Verpackungstecknik GmbH

Medphano Arzneimittel GmbH

Tobramycin, dexamethason

Page 18: bvdktuthainguyen.gov.vnbvdktuthainguyen.gov.vn/uploads/media/c… · XLS file · Web view · 2017-10-23Cefoperazone ABR 2g powder for solution for injection Famotidin 40mg Famogast

Page 18

Gói thầu số 1: 586 danh mục thuốc theo tên generic

294 Anastrozol 1mg Gayi QLĐB-615-17 Việt Nam H/28 Viên 8500 4,900

295 Azathioprin 50mg Wedes VD-18520-13 Việt Nam H/20 Viên 7000 7,000

296 Bicalutamid 50 mg Larrivey QLĐB-442-14 Việt Nam H/14 Viên 2000 26,500

297 Imidapril 5mg Wright VD-20530-14 Việt Nam H/60 Viên 150000 1,070

298 Moxifloxacin 0,5%/ 3ml Isotic Moxicin VD-16532-12 Việt Nam H/1 Lọ 2500 23,000

299 Natri Montelukast 10mg Givet-10 Việt Nam H/28 Viên 4000 2,400

300 Simvastatin + Ezetimibe 20mg+ 10mg Nasrix VD-17228-12 Việt Nam H/28 Viên 50000 6,250

301 50mg+ 20mg Franilax Việt Nam H/30 Viên 5000 1,700

302 Temozolomide 50 mg Venutel VD-18102-12 Việt Nam H/14 Viên 100 450,000

304 Cefpirom 1g Cefpibolic-1000 VN-18224-14 Zeiss Pharmaceuticals Pvt. India Hộp 1 lọ thuốc Lọ 2000 132,000

306 Aciclovir 5%/5g ACYCLOVIR 5% VD-14632-11 S.Pharm Việt Nam Tube/10G Tuýp 1000 5,280

307 Metronidazol 400mg SOTRAMEZOL VD-22999-15 S.Pharm Việt Nam Viên 30000 330

308 Povidon iod 10%, 90ml POVIDON 10% VD-16474-12 S.Pharm Việt Nam Chai/90ml Chai 20000 9,020

310 Colistin 1.000.000UI Colistimed VD-24643-16Việt Nam

Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ Lọ 1000 288,000

312 Arginin 400mg Targinos 400 VD-25937-16 Việt Nam Viên 10000 1,176

313 Methyldopa 250mg Thyperopa VD-26154-17 Công ty CPDP Hà Tây Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 62500 651

314 Piracetam 4g/ 20ml Pilixitam VN-16544-13 Farmak JSC Ukraine Hộp 10 ống 20m Ống 10000 31,500

315 Quinapril 5mg Quineril 5 VD-23590-15 Công ty CPDP Me Di Sun Việt Nam Hộp 06 vỉ x 10 viên Viên 30000 2,079

316 Thiamazol 5mg Mezamazol VD-21298-14 Công ty CPDP Hà Tây Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 200000 882

317 Vincamin + Rutin 20mg+ 40mg Mezavitin VD-20443-14 Công ty CPDP Hà Tây Việt Nam Hộp 06 vỉ x 10 viên Viên 50000 4,389

319 Ketorolac 30mg VN-17602-13 Taiwan Biotech Đài Loan Hộp 10 ống x 1ml Ống 1000 8,148

Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú

Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú

Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú

Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú

Công ty cổ phần Dược Phẩm Hà Nội

VD-14028-11 (có gia hạn 12 tháng)

Công ty cổ phần Dược Phẩm Hà Nội

Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú

Spironolactone+Furosemide

VD-15577-11(có gia hạn 12 tháng)

Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú

Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú

Hộp 10 vỉ x 10 VNE

Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy

Cty LDDP Mebiphar-Austrapharm Hộp 12 vỉ x 05 viên

Thuốc tiêm Sinrodan 30mg/ml

Page 19: bvdktuthainguyen.gov.vnbvdktuthainguyen.gov.vn/uploads/media/c… · XLS file · Web view · 2017-10-23Cefoperazone ABR 2g powder for solution for injection Famotidin 40mg Famogast

Page 19

Gói thầu số 1: 586 danh mục thuốc theo tên generic

320 Piracetam 400mg Piracetam-Egis VN-16481-13 Hungary Hộp 1 lọ 60 viên Viên 500000 1,295

321 Salbutamol 0,5mg/ml Brontalin Injection Gentle Pharma

Taiwan

Hộp 10 ống x 1ml Ống 8500 9,600

322 Sorbitol 5g Sorbitol VD-22755-15 Donaipharm Việt Nam Gói 40000 413

324 Clarithromycin 500mg Remeclar 500 VN-5163-10 Remedica Cyprus Hộp 2 vỉ x 7 viên Viên 6250 18,500

325 Acid folic + sắt fumarate 0,35mg + 310mg Folihem VN-19441-15 Remedica Cyprus Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 10000 1,800

327 Azithromycin 500mg Alembic Azithral VN-19765-16 Ấn Độ Hộp 1 lọ Lọ 5000 74,800

328 Gliclazid 80mg Glycinorm-80 VN-19676-16 Ipca Laboratories Ltd. Ấn Độ Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 300000 2,900

329 300IU/3ml Polhumin Mix-4 19379/QLD-KDBa Lan

Hộp 5 ống x 3ml 8000 150,000

330 Insulin Human 20/80 Polhumin Mix-2 19380/QLD-KDBa Lan

Hộp 5 ống x 3ml 16000 150,000

331 Mecobalamin 1500mcg VN-18852-15 M/s Windlas Biotech Ltd. Ấn Độ Hộp 5 ống x 1ml Ống 1ml 10000 24,500

333 Cefazolin 1g Zolifast 1000 VD-23021-15 Công ty CPDP Tenamyd Việt Nam H/10 Lọ 10000 16,170

334 Ceftizoxim 1g Ceftibiotic 1000 VD-23016-15 Công ty CPDP Tenamyd Việt Nam H/10 lọ 150000 42,000

335 Clopidogrel 75mg Zyllt VN-19330-15 Krka Slovenia H/28 Viên 70000 1,895

336 Omeprazol 40mg Medoome 40 VN-12018-11 Krka Slovenia H/28 Viên 100000 5,040

337 Telmisartan 40mg Tolura 40mg VN-20616-17 Krka Slovenia H/28 Viên 20000 8,085

338 Telmisartan 80mg Tolura 80mg VN-20617-17 Krka Slovenia H/28 Viên 30000 10,962

340 Amoxicilin 500mg Praverix 500mg VN-16686-13 S.C. Antibiotice S.A Romani H/ 1000 Viên 14000 2,190

341 Ampicilin + Sulbactam 1g + 0,5g Ama power VN-19857-16 S.C. Antibiotice S.A Romani H/50 Lọ 2000 59,000

342 Atropin sulfat 0,1%/ 10ml VD-21952-14 Việt Nam Ống 2000 19,728

343 Cefalothin 1g Kilazo 1g VN-12957-11 Laboratoires Panpharma Pháp H/50 Lọ 3000 89,000

344 Ceftazidim 1g VN-13542-11Bồ Đào Nha

H/10 Lọ 30000 26,565

Egis(CV: 8665/QLD-ĐK

VN-11357-10 (CV: 13076, ngày 11/7/2016,

V/v: gia hạn SĐK 12 tháng)

Hộp 25 gói thuốc cốm x 5g

Naprod Life Sciences Pvt. Ltd.

Insulin Human hỗn hợp 40/60

Tarchomin Pharmaceutical Works "Polfa" S.A

Ống dùng cho bút tiêm định liều

20 + 80 (300UI/3ml)

Tarchomin Pharmaceutical Works "Polfa" S.A

Ống dùng cho bút tiêm định liều

Ecomin OD Injection

Atropin sulfat Kabi 0,1%

Bidiphar / Fresenius Kabi Bidiphar

H/1

Ceftazidime Kabi 1g

Labesfal - Laboratorios Almiro, SA/ Fresenius Kabi

Bidiphar

Page 20: bvdktuthainguyen.gov.vnbvdktuthainguyen.gov.vn/uploads/media/c… · XLS file · Web view · 2017-10-23Cefoperazone ABR 2g powder for solution for injection Famotidin 40mg Famogast

Page 20

Gói thầu số 1: 586 danh mục thuốc theo tên generic

345 Ciprofloxacin 200mg/ 100ml Ciprofloxacin Kabi VD-20943-14 Fresenius Kabi Bidiphar Việt Nam H/48 Chai/Túi 20000 16,800

346 Glucose 10%, 250ml VD-25876-16 Fresenius Kabi Bidiphar Việt Nam T/30 Chai 5000 9,555

347 Glucose 10%, 500ml VD-25876-16 Fresenius Kabi Bidiphar Việt Nam T/20 Chai 10000 10,080

348 Glucose 20%; 500ml VD-12492-10 Fresenius Kabi Bidiphar Việt Nam T/20 Chai 2000 11,970

349 Glucose 5% ; 250ml Glucose 5% 250ml VD-17664-12 Fresenius Kabi Bidiphar Việt Nam T/30 Chai 4000 7,560

350 Glucose 5% ; 500ml VD-17664-12 Fresenius Kabi Bidiphar Việt Nam T/20 Chai 12500 7,875

351 Kyominotin 18444/QLD-KDNhật Bản

H/10 Ống 6000 105,000

352 Lidocain 40mg/ 2ml Lidocain Kabi 2% VD-18043-12 Fresenius Kabi Bidiphar Việt Nam H/100 Ống 9000 441

353 Magnesi sulfat 15% 10ml VD-19567-13 Fresenius Kabi Bidiphar Việt Nam Ống 2000 2,310

354 Manitol 20%; 250ml Mannitol 250ml VD-23168-15 Fresenius Kabi Bidiphar Việt Nam T/30 Chai 3000 18,900

355 Metformin +Glibenclamid 500mg+ 5mg Metovance VD-14990-11 Trường Thọ Việt Nam H/30 Viên 500000 2,180

356 Metoclopramid HCL 10mg/ 2ml VD-27272-17 Fresenius Kabi Bidiphar Việt Nam H/12 Ống 2000 1,502

357 Metronidazol 500mg/100ml Metronidazol Kabi VD-26377-17 Fresenius Kabi Bidiphar Việt Nam H/1 Túi/ chai 40000 9,240

358 Natri clorid 0,9%, 100ml VD-21954-14 Fresenius Kabi Bidiphar Việt Nam T/80 Chai 50000 7,245

359 Natri clorid 0,9%; 250ml VD-21954-14 Fresenius Kabi Bidiphar Việt Nam T/30 Chai 40000 7,560

360 Natri clorid 0,9%; 500ml VD-21954-14 Fresenius Kabi Bidiphar Việt Nam T/20 Chai 100000 7,455

361 Natri hydrocarbonat 1,4%; 250ml VD-25877-16 Fresenius Kabi Bidiphar Việt Nam T/20 Chai 2000 30,870

362 Natri hydrocarbonat 1,4%; 500ml VD-25877-16 Fresenius Kabi Bidiphar Việt Nam T/12 Chai 5000 38,010

363 Nước cất pha tiêm 5ml, Nước cất 5ml VD-15023-11 Fresenius Kabi Bidiphar Việt Nam H/50 Ống 200000 557

364 Paracetamol 1g/ 100ml VD-19568-13 Fresenius Kabi Bidiphar Việt Nam H/48 Chai 30000 17,895

Glucose 10% 250ml

Glucose 10% 500ml

Glucose 20% 500ml

Glucose 5% 500ml

Glycyrrhizin 40mg+ Glycin 400mg + L-Cystein 15,37mg

40mg+400mg+15,37mg/ 20ml

Harasawa Pharmaceutical Co., Ltd. Saitama Plant

Magnesi sulfat Kabi 15% H/50

Metoclopramid Kabi 10mg

Natri clorid 0,9% 100ml

Natriclorid 0,9% 250ml

Natriclorid 0,9% 500ml

Natribicarbonat 1.4% 250ml

Natribicarbonat 1.4% 500ml

Paracetamol Kabi 1000

Page 21: bvdktuthainguyen.gov.vnbvdktuthainguyen.gov.vn/uploads/media/c… · XLS file · Web view · 2017-10-23Cefoperazone ABR 2g powder for solution for injection Famotidin 40mg Famogast

Page 21

Gói thầu số 1: 586 danh mục thuốc theo tên generic

365 Piperacilin + tazobactam* 4g + 0,5g VN-13544-11Bồ Đào Nha

H/10 Lọ 4000 88,200

366 Ringer lactat 500ml VD-22591-15 Fresenius Kabi Bidiphar Việt Nam T/20 chai 50000 7,560

368 Acetylsalicylic acid 81mg Aspirin 81mg VD-20261-13 TV.PHARM Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 120000 117

369 Cefotaxim 1g Cefotaxim 1g VD-23072-15 TV.PHARM Việt Nam Hộp 10 lọ Lọ 50000 5,810

370 Fenofibrat 200mg TV.Fenofibrat VD-19502-13 TV.PHARM Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 200000 442

371 Vitamin A+ Vitamin D 5000UI + 400UI Vitamin A & D VD-20878-14 TV.PHARM Việt Nam Hộp 10 vỉ x 15 viên Viên 120000 179

373 10%, 500ml B.Braun Đức

H/10 Chai 1500 179,655

374 4%+8%/ 1000ml VN-18157-14 B.Braun Thụy Sỹ H/05 Chai/Túi 3500 385,000

375 B.Braun Đức H/05 Chai/Túi 1200 840,000

376 0,5% /4ml Warsaw Ba Lan

H/05 Ống 3750 37,800

377 Cefotaxim 1g Pencefax 1g VN-18730-15 Laboratorio Reig Jofre, S.A Tây Ban Nha H/01 Lọ 70000 27,000

378 Diazepam 5mg Seduxen 5mg VN-19162-15 Gedeon Richter Hungary H/100 Viên 350000 578

379 4%/ 500ml VN-13504-11 B.Braun Malaysia

H/10 Chai 2000 116,000

380 Dopamin 200mg/5ml Rotex Đức H/10 Ống 2000 21,000

381 Ephedrin 30mg VN-19221-15 Aguettant Pháp

H/10 Ống 4500 52,500

382 Etomidat 20mg VN-10697-10 B.Braun Đức H/10 Ống 500 120,000

383 Gadoteric acid 0,5mmol/ml;10ml Dotarem 10ml VN-15929-12 Guerbet Pháp H/01 Lọ 200 520,000

384 125mg + 25mg; 5ml VN-17952-14 Gedeon Richter Hungary

H/01 Lọ 3000 35,000

Piperacillin/ Tazobactam Kabi

4g/0,5g

Labesfal - Laboratorios Almiro, SA/Fresenius Kabi

Bidiphar

Ringer lactate 500ml

Acid amin *(Cho bệnh nhân suy gan)

Aminoplasmal Hepa 10% 500ml

VN-11459-10VN-19791-16

Acid amin, glucose và chất điện giải

Nutriflex Peri 1000ml

Acid amin, glucose, lipid và chất điện giải

10% + 13,5% +20%, / 1250ml

Nutriflex Lipid Peri 1250ml

VN-10694-10VN-19792-16

Bupivacain Hydroclorid gây tê tủy sống

Bupivacaine WPW Spinal Heavy 0,5%

4ml

VN-13843-11

Dịch keo Succinyl Gelatin không chứa: Kali

Gelofusine 4% 500ml

Dopamin 200mg 5ml

VN-15124-12

Ephedrine Aguettant 30mg/ml

Etomidate Lipuro 20mg/10ml

Hydrocortison + Lidocain

Hydrocortison-Lidocain-Richter

125mg/5ml

Page 22: bvdktuthainguyen.gov.vnbvdktuthainguyen.gov.vn/uploads/media/c… · XLS file · Web view · 2017-10-23Cefoperazone ABR 2g powder for solution for injection Famotidin 40mg Famogast

Page 22

Gói thầu số 1: 586 danh mục thuốc theo tên generic

385 Ketamin 500mg/10ml Rotex Đức

H/25 Lọ 500 46,200

386 Levomepromazin 25mg Tisercin 25mg Egis Hungary H/50 Viên 20000 1,323

387 Lidocain 2%/10ml Lidocain 2%10ml Egis Hungary H/10 Ống 850 15,750

388 Methyl ergometrin 0,2mg/1ml Rotex Đức

H/10 Ống 2000 14,417

389 Midazolam 5mg/1ml Warsaw Ba Lan H/10 Lọ 40000 16,800

390 Morphin 10mg/ml Morphin HCl 0.01g VD-24315-16 CN Vidipha Việt Nam H/25 Ống 15000 3,500

391 Morphin 30mg Morphin 30mg VD-19031-13 Việt Nam H/21 Viên 22000 6,500

392 Morphin gây tê tủy sống 0,1%; /2ml Warsaw Ba Lan

H/10 Ống 2000 78,750

393 Nor-adrenalin 1mg/1ml Levonor 1mg/1ml VN-20116-16 Warsaw Ba Lan H/10 Ống 10000 35,000

394 Paracetamol 1g/100ml VN-19010-15 B.Braun Tây Ban Nha

H/10 Chai 20000 42,000

395 Phenobarbital 100mg Danotan 100mg/ml Daihan Hàn Quốc H/50 Ống 10000 12,400

396 Phenobarbital 10mg Gardenal 10mg Pharbaco Việt Nam H/100 Viên 20000 140

397 5g Kalimate 5g Euvipharm Việt Nam H/30 Gói 2100 12,789

398 Propofol 0,5% 20ml VN-13505-11 B.Braun Đức H/5 Ống 5000 93,450

399 500ml VN-18747-15 B.Braun

Đức

H/10 Chai 2000 19,950

Ketamin HCl 0,5g 10ml

01/2016-P ngày 18/01/2016

VN-8687-09

VN-13700-11

Methyl Ergometrine 0,2mg

1ml

145/QLD-KD ngày 10/01/2017

Midanium Inj 5mg/1ml

VN-13844-11

Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2

Morphini Sulfas Wzf 0,1% 2mg 2ml

Spinal

96/2016-N, Ngày 30/11/2016

Paracetamol B.Braun 10mg/ml

100ml

14/2017-P ngày 28/04/2017

VD-13895-11

Polystyren (Calcium polystyren sulfonate)

GC-0138-11

Propofol Lipuro 0.5% 20ml

Sodium Chlorid, Potasium Chlorid, Calcium Chlorid Dihydrate; Magnesium Chloride Hexahydrate, Sodium Acetate Trihydrate, Malic acid

Ringerfundin 500ml

Page 23: bvdktuthainguyen.gov.vnbvdktuthainguyen.gov.vn/uploads/media/c… · XLS file · Web view · 2017-10-23Cefoperazone ABR 2g powder for solution for injection Famotidin 40mg Famogast

Page 23

Gói thầu số 1: 586 danh mục thuốc theo tên generic

400 Suxamethonium 100mg VN-16040-12 Rotex Đức

H/10 Ống 7000 16,275

402 Celecoxib 200mg Ceteco capelo 200 VD-20383-13 CETECO US Việt Nam H/100 Viên 20000 409

403 Paracetamol 150mg Cenpadol VD-19702-13 CETECO US Việt Nam H/50 Gói 9000 400

404 Povidon iod 10%, 100ml PVP .IODINE 10% VD-23736-15 CETECO US Việt Nam Chai 100ml Chai 20000 10,309

406 10mg + 25mg Ebitac 25 VN-17349-13 Farmak JSC Ukraine H/20 viên 100000 3,450

407 Gliclazid 30mg Golddicron VN-18660-15 Valpharma International S.p.a Italy H/100 viên 200000 2,550

409 Amlodipin 5mg Resines 5mg VN-13552-11 West Pharma Portugal H/60 Viên 250000 609

410 Baclofen 10mg Baclosal VN-19305-15 Poland H/50 Viên 10000 1,832

411 Pantoprazol 40mg Pentasec 40mg VN-19350-15 Laboratorio Reig Jofre S.A Spain H/1 Lọ 4500 66,000

412 Vitamin B1+ B6+B12 Record B Fort VN-16435-13 Fisiopharma SRL Italy H/10 Ống 10000 18,585

414 Bari sulfat 130g/ túi 275g BariHD VD-21286-14 Việt Nam T/1 Túi/chai 1200 29,000

415 Carbocistein 250mg Anpemux VD-22142-15 Việt Nam Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 80000 1,000

416 Glyceryl trinitrat 2,6mg Nitralmyl VD-7514-09 Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 60000 1,200

418 Furosemid 20mg/ 2ml Furosemide Salf VN-16437-13 Ý H/5 ống 8500 4,200

419 Meropenem 500 mg Meiunem 0.5g VN-18374-14 Nhật Bản H/10 lọ 1000 148,000

421 Acyclovir 135mg/ 4,5g Virupos VN-18285-14 Đức Tuýp 1000 118,800

423 Capecitabin 500mg VN2-277-14 Remedica Ltd Cyprus H/120 Viên 3750 52,500

424 Cefaclor 500mg VN-17744-14 Cyprus H/16 Viên 3000 16,000

425 Metoprolol succinate 50mg Egilok VN-18891-15 Egis Hungary H/60 Viên 25000 3,255

426 Piroxicam 20mg Pimoint VN-16214-13 S.C.Arena Group S.A. Rumania H/100 Viên 2000 5,775

428 Natri Hyaluronat 25mg/ 2,5ml Go-on VN-11020-10 Croma Pharma Áo Hộp 1 xi lanh 2,5ml Bơm 2000 610,000

Suxamethonium Chloride 100mg

2ml

Enalapril + Hydrochlorothiazid

Pharmaceutical Works Polpharma S.A

50mg+ 250mg+ 5000mcg/5ml

Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây

Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây

Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây

S.A.L.F S.p.A Laboratorio Farmacologico

Nipro Pharma Corporation Odate Plant

Ursapharm Arzneimittel GmbH

Hộp 1 tube 4,5g

Xalvobin 500mg film-coated tablet

Medoclor 500mg

Medochemie LTD. (Factory C)

Page 24: bvdktuthainguyen.gov.vnbvdktuthainguyen.gov.vn/uploads/media/c… · XLS file · Web view · 2017-10-23Cefoperazone ABR 2g powder for solution for injection Famotidin 40mg Famogast

Page 24

Gói thầu số 1: 586 danh mục thuốc theo tên generic

429 178,6mg/ml; 30ml Maltofer VN-12426-11 Vifor SA Thụy sĩ Hộp 1 chai 30 ml Chai 200 114,555

431 10mg+2,66mg Nucleo CMP Forrte VN-18720-15 Ferrer Internacional S.ATây Ban Nha

Hộp/3 ống Lọ 5000 52,000

432 Glyceryl trinitrat 2,6mg Nitromint VN-14162-11 Egis Hungary Hộp/3 vỉ x 10 viên Viên 20000 1,600

433 Lercanidipin 10mg Zanedip VN-18798-15Ý

Hộp/2 vỉ x 14 viên Viên 4000 8,500

434 Levothyroxin 100mcg Berlthyrox 100 VN-10763-10 Berlin Chemie AG Đức Hộp/4 vỉ x 25 viên Viên 120000 400

435 Methyldopa 250mg Dopegyt VN-13124-11 Egis Hungary Hộp/10 vỉ x 10 viên Viên 85000 1,710

437 Acenocoumarol 4mg Vincerol 4mg VD-24906-16 CTCPDP Vĩnh Phúc Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 1000 1,890

438 Acetyl leucin 500mg/5ml Vintanil VD-20275-13 CTCPDP Vĩnh Phúc Việt Nam Hộp 10 vỉ x 5 ống Ống 10000 12,490

439 Calci clorid 500mg/5ml Calci clorid VD-24898-16 CTCPDP Vĩnh Phúc Việt Nam Hộp 10 vỉ x 5 ống Ống 6000 1,008

440 Dexamethason 4mg/1ml Dexamethasone VD-27152-17 CTCPDP Vĩnh Phúc Việt Nam Ống 30000 924

441 Diphenhydramin 10mg/1ml Dimedrol VD-24899-16 CTCPDP Vĩnh Phúc Việt Nam Hộp 100 ống Ống 20000 525

442 Epinephrin 1mg/1ml Adrenalin VD-27151-17 CTCPDP Vĩnh Phúc Việt Nam Hộp 5 vỉ x 10 ống Ống 40000 2,100

443 Ethamsylat 250mg Vincynon VD-20893-14 CTCPDP Vĩnh Phúc Việt Nam Hộp 2 vỉ x 5 ống Ống 1000 12,495

444 Furosemid 20mg/2ml Vinzix VD-12993-10 CTCPDP Vĩnh Phúc Việt Nam H/50 Ống 8500 1,239

445 Glycin funtumin.HCL 0,3mg Aslem VD-13920-11 CTCPDP Vĩnh Phúc Việt Nam H/10 Ống 20000 38,850

446 Kali clorid 10%,10ml Kali clorid VD-25324-16 CTCPDP Vĩnh Phúc Việt Nam Hộp 10 vỉ x 5 ống ống 40000 2,100

447 L - Ornithin - L- Aspartat 1g Vin-hepa VD-24343-16 CTCPDP Vĩnh Phúc Việt Nam Ống 5000 12,390

448 Lidonalin VD-21404-14 CTCPDP Vĩnh Phúc Việt Nam Hộp 2 vỉ x 5 ống Ống 2000 4,410

449 Natri clorid 10%/5ml Natri clorid 10% VD-20890-14 CTCPDP Vĩnh Phúc Việt Nam Hộp 10 vỉ x 5 ống Ống 15000 2,310

450 Nor-adrenalin 1mg/1ml Noradrenalin VD-24902-16 CTCPDP Vĩnh Phúc Việt Nam Hộp 5 vỉ x 10 ống Ống 5000 26,000

451 Oxytocin 5UI Vinphatoxin VD-13532-10 CTCPDP Vĩnh Phúc Việt Nam H/10 Ống 2000 2,310

452 Piracetam 1g Vinphacetam VD-25830-16 CTCPDP Vĩnh Phúc Việt Nam Ống 100000 1,400

453 Vitamin B1 100mg/1ml Vitamin B1 VD-25834-16 CTCPDP Vĩnh Phúc Việt Nam Hộp 100 ống Ống 40000 560

454 Vitamin B12 1000mcg/1ml Vitamin B12 VD-24910-16 CTCPDP Vĩnh Phúc Việt Nam Hộp 100 ống Ống 15000 550

455 Vitamin B6 100mg/1ml Vitamin B6 VD-24911-16 CTCPDP Vĩnh Phúc Việt Nam Hộp 100 ống Ống 10000 550

Phức hợp sắt (III ) hydroxide polymaltose

Cytidin5 monophosphat disodium + Uridin

Recordati Industria Chimica e Farmaceutica S.p.A

Hộp 10 ống; Hộp 5 vỉ x 10 ống

Hộp 10 vỉ x 5 ống x 5ml

Lidocain HCl + Epinephrin

36mg + 18mcg/ 1,8ml

Hộp 10 vỉ x 5 ống x 5ml

Page 25: bvdktuthainguyen.gov.vnbvdktuthainguyen.gov.vn/uploads/media/c… · XLS file · Web view · 2017-10-23Cefoperazone ABR 2g powder for solution for injection Famotidin 40mg Famogast

Page 25

Gói thầu số 1: 586 danh mục thuốc theo tên generic

456 Vitamin K 5mg/1ml Vitamin K VD-26325-17 CTCPDP Vĩnh Phúc Việt Nam Ống 4000 3,255

457 10mg/1ml Vinphyton VD-12444-10 CTCPDP Vĩnh Phúc Việt Nam H/10 Ống 10000 1,974

459 Colistin Colistin TZF VN-19363-15 Poland Hộp/20 lọ Lọ 1000 365,000

460 Lisinopril 10mg VD-21533-14 Công ty TNHH LD Stada Việt Nam Viên 100000 1,782

461 Risedronat 75mg Ostovel 75 VD-10324-10 Việt Nam H/2 Viên 1500 52,000

463 Acetyl leucin 500mg Tanganil VD-26608-17 Việt Nam H/5 Viên 10000 4,612

464 Betahistine 12mg Merislon 12mg VN-15329-12 Eisai Co. Ltd Nhật H/10 Viên 10000 2,130

465 Betahistine 24mg Betaserc 24mg VN-12029-11 Abbott Healthcare SAS Pháp H/5 Viên 10000 5,962

466 Botulium toxin A 100 đơn vị Botox QLSP-815-14 Ireland H/1 Lọ 30 5,280,975

467 7,5mg/5ml Alphagan P VN-18592-15 Allergan Sales LLC Mỹ H/1 Lọ 30 103,335

468 Bupivacain Hydroclorid 100mg/20ml VN-19692-16Pháp

H/10 Lọ 1250 42,000

469 Busulfan 60mg/10ml IV Busulfex 8613/QLD-KD Hoa Kỳ H/1 Lọ 50 4,389,000

470 Carbetocin 100mcg/1ml Duratocin VN-19945-16 Ferring GmbH Đức H/50 Ống 100 398,036

471 Cyclophosphamid 200mg Endoxan VN-16581-13 Baxter Oncology GmbH Đức H/1 Lọ 300 49,829

472 Cyclophosphamid 500mg Endoxan VN-16582-13 Baxter Oncology GmbH Đức H/1 Lọ 600 124,376

473 Desonid 0,1% Locatop 0,1% VN-16022-12 Pháp H/1 Tuýp 500 58,066

474 Eperison 50mg Myonal 50mg VN-19072-15 Nhật H/30 Viên 150000 3,416

475 Erythromycin 4%; 30ml Eryfluid VD-18131-12 Việt Nam H/1 Lọ 1000 50,061

476 Erythropoietin beta 2000IU/0,3ml Recormon QLSP-821-14 Roche Diagnostics GmbH Đức H/6 Bơm /lọ 6000 229,355

477 Ifosfamid 1g Holoxan VN-9945-10 Baxter Oncology GmbH Đức H/1 Lọ 100 500,000

478 Insulin Human (Nhanh) 1000UI/ 10ml Humulin R QLSP-897-15ng: Tây Ban Nha)

H/1 Lọ 1000 116,800

Hộp 5 vỉ x10 ống; Hộp 10 ống

Vitamin K1 (Phytomenadion )

1.000.000UI

Tarchomin Pharmaceutical Works Polfa S.A

Lisinopril Stada 10mg

Hộp/ 10 vỉ x 10 viên

Công ty cổ phần Dược phẩm OPV

Công ty TNHH Pierre Fabre Việt Nam

Allergan Pharmaceuticals Ireland

Brimonidin tartrat

Bupivacaine Aguettant 5mg/ml

Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant)

Patheon Manufacturing Services LLC-USA

Pierre Fabre Medicament production

Bushu Pharmaceuticals Ltd. Misato Factory

Công ty TNHH Pierre Fabre Việt Nam

Eli Lilly and Company (đóng gói, dán nhãn, xuất xưởng:

Lilly S.A)

Page 26: bvdktuthainguyen.gov.vnbvdktuthainguyen.gov.vn/uploads/media/c… · XLS file · Web view · 2017-10-23Cefoperazone ABR 2g powder for solution for injection Famotidin 40mg Famogast

Page 26

Gói thầu số 1: 586 danh mục thuốc theo tên generic

479 Insulin Human 30/70 100 IU/ml QLSP-927-16 Novo Nordisk A/SĐan Mạch

H/5 Bút 3ml 2000 153,999

480 Isofluran 100%/250ml Aerrane VN-19793-16 Mỹ H/1 Chai/Lọ 50 675,000

481 Lactulose 10g/15ml Duphalac Abbott Biologicals B.V Hà Lan H/20 Gói 30000 2,728

482 Levodopa + benserazid 200mg + 50mg Madopar VN-16259-13 Roche S.p.A Ý H/30 Viên 50000 4,634

483 5mg Orgametril N.V. Organon Hà Lan H/30 viên 10000 1,900

484 Mesna 400mg/ 4ml Uromitexan Baxter Oncology GmbH Đức H/15 Ống 200 36,243

485 Natri clorid 0,45% x 500ml Natri clorid 0,45% VD-18094-12 Việt Nam H/1 Chai 2000 11,466

486 Natri clorid 0,9 % x 1000ml Natri clorid 0,9% Việt Nam H/1 Chai 20000 14,700

487 Nefopam 20mg Acupan VN-18589-15 Pháp H/5 Ống 500 33,000

488 Nicardipin 10mg/10ml VN-19999-16 Laboratoire AguettantPháp

H/10 Ống 3000 124,999

489 Nor-adrenalin 1mg/ml VN-20000-16 Laboratoire AguettantPháp

H/10 Ống 2000 56,000

490 Povidon iod 10% kl/tt VN-19506-15Cyprus

H/1 Chai 2000 42,400

491 Sắt sulfat + acid folic Tardyferon B9Pháp

H/30 Viên 10000 2,849

492 Sevofluran 100%/250ml Sevoflurane VN-18162-14 Mỹ H/1 Chai 400 2,100,000

493 Terlipressin 0,86mg (1mg) Glypressin VN-19154-15 Ferring GmbH Đức H/1 Ống 500 744,870

494 Theophylin monohydrate 300mg Pháp H/30 Viên 10000 2,579

495 Tretinoin 0,05%; 30g LocacidViệt Nam

H/1 Tuýp 500 67,077

Mixtard® 30 FlexPen® 100

IU/ml

Baxter Healthcare Corporation of Puerto Rico

VN-12829-11 (Có CV gia hạn hiệu lực SĐK)

Lynestrenol VN-15548-12 (Có CV gia hạn hiệu lực SĐK)VN-10698-10 (có CV gia hạn hiệu lực SĐK)

Công ty TNHH B.Braun Việt Nam

VD-16420-12 (Có CV gia hạn hiệu lực SĐK)

Công ty TNHH B.Braun Việt Nam

Delpharm Tours (xuất xưởng: Biocodex)

Nicardipine Aguettant

10mg/10ml

Noradrenaline Base Aguettant 1mg/ml

Betadine Antiseptic Solution 10%w/v

Mundipharma Pharmaceuticals Ltd.

50mg sắt + 0,35mg acid folic

VN-16023-12 (Có Biên nhận hồ sơ đăng ký

thuốc)

Pierre Fabre Medicament production

Baxter Healthcare of Puerto Rico

Theostat L.P 300mg

VN-14794-12 (Có CV gia hạn hiệu lực SĐK)

Pierre Fabre Medicament production

VD-17253-12 (Có Biên nhận hồ sơ đăng ký

thuốc)

Công ty TNHH Pierre Fabre Việt Nam

Page 27: bvdktuthainguyen.gov.vnbvdktuthainguyen.gov.vn/uploads/media/c… · XLS file · Web view · 2017-10-23Cefoperazone ABR 2g powder for solution for injection Famotidin 40mg Famogast

Page 27

Gói thầu số 1: 586 danh mục thuốc theo tên generic

496 401-800IU Hemofil M QLSP-979-16USA

H/1 Chai 200 3,945,000

498 10mg + 6mg Alton C.M.P VD-27252-17

Việt Nam

Lọ 33000 39,000

499 Deferoxamine mesylate 500mg Desfonak VN-20413-17 Iran H/10 Lọ 3000 127,000

500 Dobutamin 250mg/ 20ml VN-15651-12Đức

H/10 Lọ 4000 56,000

501 Irbesartan 150mg Tensira 150 VN-19611-16 PT Pertiwi Agung Indonesia H/30 Viên 200000 1,390

502 Natri hydrocarbonat 0,84g/ 10ml VN-17173-13 Laboratoire Renaudin Pháp

H/100 Ống 600 22,000

503 Nimodipine 10mg/ 50ml Nimovac-V VN-18714-15 Pharmathen S.A Hy Lạp H/1 Lọ 500 586,000

504 Salbutamol sulphat 5mg/ 5ml (0,1%) VN-16406-13 Laboratoire Renaudin Pháp

H/10, H/100 Ống 5000 115,000

506 Atorvastatin 10mg Leninarto 10 VD-16267-12 SaViPharm Việt Nam H/30 Viên 100000 935

507 Atropin sulfat 0,25mg/1ml Atropin sulphat VD-24376-16 HD Pharma Việt Nam H/100 Ống 30000 478

508 Bleomycin 15UI Kupbloicin VN-17488-13 Korea United Pharm. Inc Hàn Quốc H/1 Ống 250 418,000

509 15g Potriolac VD-22526-15 DopharmaViệt Nam

H/1 Tuýp 1000 199,980

510 1500UI QLSP-0404-11 Viện vacxin&sinh phẩm y tế

Việt Nam

H/10 Ống 3000 22,943

511 Irbesartan 150mg Irbesartan 150mg VD-15905-11 Domesco Việt Nam H/30 Viên 100000 3,492

512 Leflunomid 10mg Lenomid 10 VD-21561-14 USPharma Việt Nam H/30 Viên 5000 2,600

513 Losartan 100mg SaVi Losartan 100 VD-16271-12 SaviPharm Việt Nam H/28 Viên 40000 2,950

514 Moxifloxacin 400mg/100ml Moxflo VN-16572-13 Amanta Healthcare Limited India H/1 Chai 3000 232,500

515 Mupirocin 2%, 5g Derimucin VD-22229-15 Dopharma Việt Nam H/1 Tuýp 1000 35,000

516 Natri clorid 0,9%/ 10ml Natri clorid 0,9% VD-10579-10 HD Pharma Việt Nam H/480 Lọ 16000 1,355

517 Natri clorid 0,9%; 500ml Natri clorid 0,9% VD-18441-13 HD Pharma Việt Nam Chai 500ml Chai 5000 6,960

Yếu tố VIII Baxalta US Inc (Nhà sản xuất dung môi: Baxter Healthcare

Corporation)

Cytidin5 monophosphat disodium + Uridin 5-monophosphat dinatri

Công ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định

(Bidiphar)

H/5 + 05 ống dung môi 2ml

Ronak Biopharmaceutical Company

Dobutamine Panpharma

250mg/20ml

Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk

Sodium Bicarbonate

Renaudin 8,4%

Salbutamol Renaudin 5mg/5ml

(0,1%)

Calcipotriol+ Betamethason dipropionat

Huyết thanh kháng uốn ván

Huyết thanh kháng độc tố uốn ván tinh

chế (SAT)

Page 28: bvdktuthainguyen.gov.vnbvdktuthainguyen.gov.vn/uploads/media/c… · XLS file · Web view · 2017-10-23Cefoperazone ABR 2g powder for solution for injection Famotidin 40mg Famogast

Page 28

Gói thầu số 1: 586 danh mục thuốc theo tên generic

518 Ofloxacin 200 mg/40ml Goldoflo 23888/QLD-KD InfoRLife SA Switzerland H/10 Túi/ Chai 20000 155,000

519 Olanzapin 10mg SaVi Olanzapine 10 VD-16980-12 SaviPharm Việt Nam H/30 Viên 3000 1,700

520 Olanzapin 5mg SaVi Olanzapine 5 VD-14411-11 SaviPharm Việt Nam H/30 Viên 3500 900

521 Procain hydroclorid 3%/2ml Novocain 3% VD-23766-15 HD Pharma Việt Nam H/100 Ống 30000 498

522 Propofol 1% /20ml VN-19284-15 Nirma Limited

India

H/1 Ống 6000 39,500

523 Sertraline 100mg Zoloman 100 VD-13476-10 Công ty CPDP OPV Việt Nam H/30 Viên 2000 3,000

525 30mg Scolanzo VN-9735-10 Laboratorios Liconsa, S.A Tây Ban Nha H/14 Viên 60000 8,600

526 VN-19781-16 C.B.Fleet Company IncMỹ

H/1 Hộp 100 40,000

Gói thầu số 2: 234 danh mục thuốc theo tên biệt dược hoặc tương đương điều trị

1 Pipecuronium bromid 4mg Arduan VN-19653-16 Gedeon Richter PlcHungary

ống 6,000 31,710

2 Vinpocetin 10mg Cavinton Forte VN-17951-14 Gedeon Richter Plc Hungary Hộp 2 vỉ 15 viên Viên 100,000 4,515

3 Albendazol 200mg GC-0182-12 OPV Việt Nam Hộp 1 vỉ x 02 viên Viên 500 5,600

4 Alfuzosin HCL 10mg VN-14355-11 Sanofi Winthrop IndustriePháp

Hộp 1 vỉ x 30 viên Viên 3,500 15,291

5 Amiodaron 150mg/ 3ml VN-11316-10 Sanofi Winthrop IndustriePháp

Hộp 6 ống x 3ml Ống 600 30,048

6 Amiodaron 200 mg VN-16722-13 Sanofi Winthrop IndustriePháp

Hộp 2 vỉ x 15 viên Viên 2,083 6,750

7 Amlodipin 5mg VN-20049-16 Fareva Amboise Pháp 3 vỉ x 10 viên/ hộp Viên 20,000 8,125

8 Amoxicilin 250mg VN-18308-14 Glaxo Wellcome Production Pháp Hộp 12 gói Gói 10,000 5,090

9 500 mg + 125mg VN-20169-16 Anh Hộp 2 vỉ x 7 viên Viên 10,000 11,936

Propofol injection Bp (1%w/v) -

Nirfol 1%

Lansoprazol

Monobasic natri phosphatDibasic natri phosphat

9,5g/66ml3,5g/66ml

Fleet Enema for Chidren

Hộp 25 lọ bột + 25 ống dung môi pha

tiêm

Zentel tab 200mg 2's

XATRAL XL 10mg B/ 1bls x 30

Tabs

CORDARONE 150mg/3ml Inj B/ 6

Amps x 3ml

CORDARONE 200mg B/ 2bls x

15 Tabs

Amlor Cap 5mg 30's

Clamoxyl Sac 250mg 12's

Amoxicillin + Acid clavulanic

Augmentin Tab 625mg 2x7's

SmithKline Beecham Pharmaceuticals

Page 29: bvdktuthainguyen.gov.vnbvdktuthainguyen.gov.vn/uploads/media/c… · XLS file · Web view · 2017-10-23Cefoperazone ABR 2g powder for solution for injection Famotidin 40mg Famogast

Page 29

Gói thầu số 1: 586 danh mục thuốc theo tên generic

10 VN-13130-11 Glaxo Wellcome ProductionPháp

Hộp 7 vỉ x 4 viên Viên 1,400 22,048

11 500mg+ 62,5mg VN-16487-13 Glaxo Wellcome ProductionPháp

Hộp 12 gói Viên 1,800 16,014

12 1g + 0,2g VN-8713-09 SmithKline Beecham plc Anh Hộp 10 lọ Lọ 1,000 42,308

13 250mg + 31,25mg VN-17444-13 Glaxo Wellcome ProductionPháp

Hộp 12 gói Gói 12,000 10,998

14 Ampicilin + Sulbactam 1g, 500mg VN-12601-11 Haupt Pharma Latina S.r.l Ý 1 lọ/ hộp Lọ 23,000 66,000

15 Atorvastatin 10mg VN-17768-14

; Đóng gói: Đức

Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 15,000 15,941

16 Atracurium besylate 25mg/ 2.5ml VN-18784-15 Ý Hộp 5 ống Ống 600 46,146

17 Azithromycin 500mg VN-11235-10 Haupt Pharma Latina S.r.l Ý 1 vỉ x 3 viên/ hộp Viên 375 89,820

18 Azithromycin 200mg/ 5ml x 15ml VN-13300-11 Haupt Pharma Latina S.r.l Ý H/1 Lọ 625 115,988

19 Basiliximab 20mg QLSP-1022-17X ống dung môi)

Lọ 22 29,682,123

20 Bicalutamide 50 mg VN-18149-14, đóng gói Anh

Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 500 114,128

21 Brinzolamid 1% Alcon Laboratories, Inc. Mỹ Hộp 1 lọ 5ml Lọ 200 116,699

22 Budesonid 500mcg/2ml VN-19559-16 AstraZeneca ABThụy Điển

Ống 8,000 13,834

Amoxicillin + Acid clavulanic

562,5 mg+ 437,5mg+ 62,5mg

Augmentin SR Tab 1000mg/ 62.5mg

7x4's

Amoxicillin + Acid clavulanic

Augmentin 500/62.5 Sac

500mg 12's

Amoxicillin + Acid clavulanic

Augmentin Inj 1.2g 10's

Amoxicillin + Acid Clavulanic

Augmentin 250/31.25 Sac

250mg 12's

Unasyn Inj 1500mg 1's

Lipitor Tab 10mg 3x10's

Pfizer Pharmaceuticals LLC ; Packed by Pfizer

Manufacturing Deutschland GmbH

Tracrium 25mg/2.5ml 5's

GlaxoSmithKline Manufacturing SpA

Zitromax Tab 500mg 3's

Zitromax Pos Sus 200mg/ 5ml 15ml

Simulect Inj 20mg 1's

Novartis Pharma Stein AG (NSX), Takeda Austria

GmbH (NSX ống dung môi)

Hộp 1 lọ và 1 ống nước pha tiêm 5ml

Casodex Tab 50mg 28's

Corden Pharma GmbH; đóng gói tại AstraZeneca UK

Limited

AZOPT 1%  5ML 1'S

VN-9921-10 (có CV gia hạn hiệu lực SĐK)

Pulmicort respules 500mcg/ 2ml 20's

Hộp 4 gói x 5 ống đơn liều 2ml

Page 30: bvdktuthainguyen.gov.vnbvdktuthainguyen.gov.vn/uploads/media/c… · XLS file · Web view · 2017-10-23Cefoperazone ABR 2g powder for solution for injection Famotidin 40mg Famogast

Page 30

Gói thầu số 1: 586 danh mục thuốc theo tên generic

23 Budesonide+Formoterol VN-12852-11 AstraZeneca AB

Thụy Điển

Lọ 500 286,440

24 Calcitonin 50IU/ml VN-17766-14 Novartis Pharma Stein AG Thụy Sĩ Hộp 5 ống 1ml ống 1,500 87,870

25 200mg VN-18397-14 Novartis Farma S.p.A Ý Hộp 5 vỉ x 10 viên Viên 1,250 3,661

26 Cefuroxim natri 750mg VN-10706-10Ý

Hộp 1 lọ Lọ 1,200 44,431

27 Cefuroxime 125mg VN-9663-10 Glaxo Operations UK Ltd Anh Hộp 10 gói Gói 2,000 15,022

28 Celecoxib 200mg VN-15106-12o, Đóng gói Đức

3 vỉ x 10 viên Viên 3,000 11,913

29 Ciprofloxacin 400mg/200ml VN-19012-15 Bayer Pharma AGĐức

Hộp 1 chai 200ml Chai 6,000 284,004

30 Ciprofloxacin 500mg VN-14009-11 Bayer Pharma AG Đức Hộp 1 vỉ x 10 viên Viên 2,000 13,913

31 Clindamycin phosphate 600 mg/ 4 ml VN-16855-13 Bỉ 1 ống/ hộp Ống 1,250 104,801

32 Clobetasol Propionat 15g, 0.05% VN-19165-15 Glaxo Operations UK Ltd Anh Hộp 1 tuýp Tuýp 600 42,812

33 Clobetason Butyrat 5g , 0.05% VN-18307-14 Glaxo Operations UK Ltd Anh Hộp 1 tuýp Tuýp 600 20,269

34 Clopidogrel 75mg VN-16229-13 Sanofi Winthrop Industrie Pháp Hộp 1 vỉ x 14 viên Viên 7,000 20,828

35 75mg + 100mg VN-14356-11 Sanofi Winthrop IndustriePháp

Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 14,000 20,828

Mỗi liều phóng thích chứa: Budesonide

160mcg; Formoterol fumarate dihydrate

4,5mcg

Symbicort Tur Oth 60 Dose 160/4.5

Hộp chứa 1 ống hít 60 liều

Miacalcic Inj. 50IU/ml 1mlx5's

Carbamazepin Tegretol 200 Tab 200mg 5x10's

Zinacef Inj.750mg 1's(Ital Y)

GlaxoSmithKline Manufacturing SpA

Zinnat Sus Sac 125mg/5 ml 10's

Celebrex Cap 200mg 30's

Neolpharma, Inc ; Packed by R- Pharm Germany GmbH

Ciprobay 400mg/200ml Inj

200ml 1's

Ciprobay Tab 500mg 10's

Dalacin C Inj 600mg 4ml

Pfizer Manufacturing Belgium NV

Dermovate 15g Cre 0.05% 15g

Eumovate 5g Cre 0.05% 5g

PLAVIX 75mg B/ 1bl x 14 Tabs

Clopidogrel + Acetyl salicylic acid

DUOPLAVIN 75/100mg B/ 3bls

x 10 Tabs

Page 31: bvdktuthainguyen.gov.vnbvdktuthainguyen.gov.vn/uploads/media/c… · XLS file · Web view · 2017-10-23Cefoperazone ABR 2g powder for solution for injection Famotidin 40mg Famogast

Page 31

Gói thầu số 1: 586 danh mục thuốc theo tên generic

36 Ketosteril Tab 100's VN-16263-13 Labesfal

S.A-Bồ Đào Nha

Viên 2,000 14,000

37 Cyclosporine 100mg VN-14759-12Đức

Hộp 10 vỉ x 5 viên Viên 2,200 67,294

38 Cyclosporine 25mg VN-14760-12Đức

Hộp 10 vỉ x 5 viên Viên 1,000 16,938

39 Deferasirox 125mg VN-17124-13 Novartis Pharma Stein AG Thụy Sĩ Hộp 28 viên Viên 10,000 96,297

40 Deferasirox 250mg VN-17125-13 Novartis Pharma Stein AG Thụy Sĩ Hộp 28 viên Viên 10,000 192,595

41 Deferoxamin 500mg VN-16851-13 Novartis Pharma Stein AG Thụy Sĩ Hộp 10 lọ x 500mg Ống 4,000 146,116

42 Diclofenac 100mg VN-16847-13 Delpharm Huningue S.A.S Pháp Hộp 1 vỉ x 5 viên Viên 1,000 15,602

43 Diclofenac Natri 75mg VN-11972-11 Novartis Farma S.p.A Ý Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 5,000 6,185

44 Diclofenac natri 75mg/3ml VN-20041-16 Lek Pharmaceuticals d.d.Slovenia

Ống 3,000 18,066

45 Drotaverin hydrochloride 40mg/ 2ml VN-14353-11Hungary

Hộp 25 ống 2ml Ống 25,000 5,306

46 Drotaverin hydrochloride 80 mg VN-18876-15Hungary

Hộp 2 vỉ x 10 viên Viên 100,000 1,158

47 Dutasteride 0.5mg VN-17445-13 Ba Lan Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 200 17,257

48 Enoxaparin 40mg/ 0,4ml QLSP-892-15 Sanofi Winthrop IndustriePháp

Bơm 6,000 85,381

Các muối Calci dẫn xuất của acid amin và các acid amin

600mg ( 67mg + 101mg + 68mg + 86mg + 59mg + 105mg + 53mg + 23mg + 38mg +

30mg )/viên. Tổng Nitơ: 36mg.

Calcium: 0.05g

Hộp 5 vỉ x 20 viên nén bao phim

Sandimmun Neoral Cap 100mg 10x5's

Catalent Germany Eberbach GmbH

Sandimmun Neoral Cap 25mg 10x5's

Catalent Germany Eberbach GmbH

Exjade 125 Tab 125mg 4x7's

Exjade 250 Tab 250mg 4x7's

Desferal Inj 500mg 10's

Voltaren Suppo 100mg 1x5's

Voltaren Tab 75mg 10x10's

Voltaren 75mg/3ml Inj 3ml 1x5's

Hộp 1 vỉ x 5 ống 3ml

NO-SPA Inj 40mg/2ml B/ 25

amps x 2ml

Chinoin Pharmaceutical & Chemical Works Private

Co.,Ltd.

No-Spa forte 80mg B/2bls x 10 Tabs

Chinoin Pharmaceutical & Chemical Works Private

Co.,Ltd.

Avodart Cap 0.5mg 3x10's

GlaxoSmithKline Pharmaceuticals SA

LOVENOX 40mg Inj B/ 2 syringes

x0,4ml

Hộp 2 bơm tiêm 0,4ml

Page 32: bvdktuthainguyen.gov.vnbvdktuthainguyen.gov.vn/uploads/media/c… · XLS file · Web view · 2017-10-23Cefoperazone ABR 2g powder for solution for injection Famotidin 40mg Famogast

Page 32

Gói thầu số 1: 586 danh mục thuốc theo tên generic

49 Enoxaparin 60mg/ 0,6ml QLSP-893-15 Sanofi Winthrop IndustriePháp

Bơm 1,500 113,163

50 Epirubicin Hydrochlorid 50mg VN-11231-10 Actavis Italy S.P.A Ý 1 lọ/ hộp Lọ 50 845,300

51 Epirubicin Hydrochlorid 10mg VN-11232-10 Actavis Italy S.P.A Ý Lọ 100 267,500

52 40mg VN-19782-16 AstraZeneca AB Thụy Điển Hộp 2 vỉ x 7 viên Viên 10,000 22,456

53 Esomeprazole sodium 40mg VN-15719-12 AstraZeneca AB Thụy Điển Lọ 5,000 153,560

54 Everolinus 5mg VN-20043-16 Novartis Pharma Stein AG Thụy Sĩ Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 500 610,057

55 Everolinus 10mg VN-20042-16 Novartis Pharma Stein AG Thụy Sĩ Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 500 1,220,114

56 Fluticason propionat 0.5mg/2ml VN-18309-14Úc

Ống 1,000 13,514

57 Fluticasone furoate 27,5 mcg/ liều VN-12459-11 Glaxo Operations UK LtdAnh

bình hít 300 210,000

58 Fulvestrant 50mg/ml VN-19561-16

, đóng gói Anh

Bơm 50 6,289,150

59 Gabapentin 300mg VN-16857-13

; Đóng gói: Đức

10 vỉ x 10 viên/ hộp Viên 5,000 11,316

60 469.01mg/ml; 10ml VN-14921-12 Bayer Pharma AG Đức Hộp 1 lọ 10ml Lọ 200 525,000

61 2870mg/10ml VN-19545-16 GE Healthcare IrelandIreland

Lọ 100 447,640

62 Gefitinib 250mg VN-15209-12 gói Trung Quốc

Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 200 655,112

63 Gemfibrozil 300mg VN-11980-11 Olic (Thailand) Ltd Thái Lan 10 vỉ x 10 viên/ hộp Viên 5,000 3,108

LOVENOX 60mg Inj B/ 2 syringes x

0,6ml

Hộp 2 bơm tiêm đóng sẵn 0,6ml

Farmorubicina Inj 50mg 1's

Farmorubicina Inj 10mg 1's

1 lọ/hộp+1 ống dd pha tiêm 5ml

Esomeprazole magnesium trihydrate

Nexium Mups tab 40mg 2x7's

Nexium Inj 40mg 1's

Hộp 1 lọ bột pha tiêm 5ml

Afinitor Tab 5mg 3x10's

Afinitor Tab 10mg 3x10's

Flixotide Nebules 0.5mg/2ml 2ml x

10's

GlaxoSmithKline Australia Pty., Ltd

Hộp chứa 2 túi x 5 ống nebule

Avamys Nasal Spray Sus 27.5 mcg

120's

Hộp 1 bình 120 liều xịt

Faslodex Inj. 50mg/ml 5ml 2's

Vetter Pharma - Fertigung GmbH & Co.KG; Đóng gói tại AstraZeneca UK Limited

Hộp 2 bơm tiêm chứa 5ml dung dịch

tiêm & 2 kim tiêm

Neurontin Cap 300mg 100's

Pfizer Pharmaceuticals LLC ; Packed by Pfizer

Manufacturing Deutschland GmbH

Gadobentetat, Dimeglumin

Magnevist Inj 10ml 1's

Gadodiamid Omniscan 0,5mmol/ml Inj 10

x 10 ml

Hộp 10 lọ x 10ml Dung dịch tiêm

Iressa Tab 250mg 30's

AstraZeneca UK Ltd.; đóng gói AstraZeneca

Pharmaceutical Co., Ltd.

Lopid Cap 300mg 100's

Page 33: bvdktuthainguyen.gov.vnbvdktuthainguyen.gov.vn/uploads/media/c… · XLS file · Web view · 2017-10-23Cefoperazone ABR 2g powder for solution for injection Famotidin 40mg Famogast

Page 33

Gói thầu số 1: 586 danh mục thuốc theo tên generic

64 Gliclazid 30mg VN-20549-17 Pháp Hộp 2 vỉ x 30 viên Viên 30,000 2,865

65 Gliclazid 60mg VN-13764-11 Pháp Hộp 2 vỉ x 15 viên Viên 100,000 5,460

66 Goserelin 3.6mg VN-20226-17 AstraZeneca UK Ltd. Anh 300 2,568,297

67 Imatinib 100mg VN2-490-16 Đức Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 2,000 404,250

68 Imipenem, Cilastatin 500mg, 500mg VN-20190-16

, đóng gói Pháp

Hộp 1 lọ; Hộp 25 lọ Lọ 2,000 370,260

69 Indapamid 1,5mg VN-16509-13 Pháp Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 10,000 3,265

70 Insulin nhanh 100 đơn vị/ml QLSP-915-16Đức

bút 60 200,000

71 Iohexol VN-10687-10 GE Healthcare Ireland Ireland-Ireland

Lọ 3,000 227,490

72 Iopromid VN-14922-12 Bayer Pharma AG Đức Lọ 5,000 420,000

73 Irbesartan 150 mg VN-16719-13 Sanofi Winthrop IndustriePháp

Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 3,000 9,561

74 150mg + 12.5mg VN-16721-13 Sanofi Winthrop IndustriePháp

Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 3,000 9,561

75 Ivabradin 5mg VN-15960-12 Pháp Hộp 4 vỉ x 14 viên Viên 5,000 11,101

76 Ivabradin 7.5mg VN-15961-12 Pháp Hộp 4 vỉ x 14 viên Viên 5,000 11,101

77 Lamivudin 100mg VN-17443-13

nh, đóng gói Úc

Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 200 29,568

78 VN-18400-14 Orion Corporation Phần Lan Hộp 100 viên Viên 5,000 17,975

79 Levofloxacin 500mg VN-19455-15 Sanofi Winthrop Industrie Pháp Hộp 1 vỉ x 5 viên Viên 833 36,550

Diamicron MR Tab 30mg 60's

Les Laboratoires Servier Industrie

Diamicron MR tab 60mg 30's

Les Laboratoires Servier Industrie

Zoladex Inj 3.6mg 1's

Hộp 1 bơm tiêm có thuốc

Mẫu (Bơm tiêm)

Glivec Tab 100mg 6x10's

Novartis Pharma Produktions GmbH

Tienam Inj 500mg 1's

Merck Sharp & Dohme Corp.; Đóng gói tại Laboratoires Merck Sharp & Dohme-

Chibret

Natrilix SR Tab 1.5mg 3x10's

Les Laboratoires Servier Industrie

APIDRA Solostar 300IU B/5 pens x

3ml

Sanofi - Aventis Deutschland GmbH

Hộp 5 bút tiêm x 3ml dung dịch tiêm

Iohexol, Iod 300mg/ml

Omnipaque Inj Iod 300mg/ ml 10 x

50ml

Hộp 10 chai 50ml Dung dịch tiêm

623.40mg/ml, 100ml

Ultravist 300 Inj 100ml 10's

Hộp 10 chai x 100ml

APROVEL 150mg B/ 2bls  x 14 Tabs

Irbesartan + Hydrochlorothiazid

CO-APROVEL 150/12,5mg B/ 2bls

x 14 Tabs

Procoralan Tab 5mg 56's

Les Laboratoires Servier Industrie

Procoralan Tab 7.5mg 56's

Les Laboratoires Servier Industrie

Zeffix Tab 100mg 28's

Glaxo Operations UK Ltd; Cơ sở đóng gói:

GlaxoSmithKline Australia Pty Ltd

Levodopa+ Carbidopa + Entacapone

100mg/25mg/200mg

Stalevo Tab 100/25/200 100'sTAVANIC TAB 500mg B/5 Tabs

Page 34: bvdktuthainguyen.gov.vnbvdktuthainguyen.gov.vn/uploads/media/c… · XLS file · Web view · 2017-10-23Cefoperazone ABR 2g powder for solution for injection Famotidin 40mg Famogast

Page 34

Gói thầu số 1: 586 danh mục thuốc theo tên generic

80 Levofloxacin* 5mg/ml VN-9170-09 Olic (Thailand) Ltd. Thái Lan Hộp 1 lọ 100ml Lọ 2,000 158,000

81 Lisinopril dihydrat 10mg VN-15212-12 AstraZeneca UK Ltd. Anh Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 10,000 6,097

82 20mg; 12,5mg VN-15210-12 AstraZeneca UK Ltd. Anh Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 10,000 6,176

83 Loxoprofen VN-15416-12

Nhật Bản

Viên 6,000 4,620

84 Meropenem 1000mg VN-17831-14

ói Thụy Sỹ, Anh

Hộp 10 lọ 30ml Lọ 1,000 803,723

85 Methyl Prednisolon 500mg VN-11233-10

Bỉ

Lọ 200 207,580

86 Methyl Prednisolon 125mg VN-15107-12 Mỹ 25 lọ/ hộp Lọ 300 75,710

87 Methyl Prednisolon acetat 40mg/ ml VN-11978-11 Bỉ 1 lọ/ hộp Lọ 1ml 300 34,640

88 Methylprednisolon 4mg VN-13805-11 Pfizer Italia S.r.l Ý 3 vỉ * 10 viên Viên 25,000 983

89 Methylprednisolon 16mg VN-13806-11 Pfizer Italia S.r.l Ý 3 vỉ x 10 viên/ hộp Viên 15,000 3,672

90 40mg VN-11234-10 Bỉ 1 lọ/ hộp Lọ 30,000 33,100

91 Metoprolol succinat VN-17243-13 AstraZeneca AB

Thụy Điển

Hộp 1 vỉ x 14 viên Viên 30,000 4,620

92 Metoprolol succinat VN-17244-13 AstraZeneca AB

Thụy Điển

Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 3,000 5,779

Cravit 100ml Inj 500mg 100ml

Zestril Tab 10mg 28's

Lisinopril + Hydrochlorothiazide

Zestoretic Tab 20mg 28's

60mg loxoprofen sodium

Japrolox Tab 60mg 20's

Daiichi Sankyo Propharma Co., Ltd., Hiratsuka Plant. (Packing Company: OLIC

(Thailand) Limited)

Hộp 2 vỉ x 10 viên nén

Meronem Inj 1g 10's

ACS Dobfar S.P.A; cơ sở đóng gói 1:Zambon

Switzerland Ltd./ cơ sở đóng gói 2: AstraZeneca UK

Limited

Solu-Medrol Inj 500mg 1's

Pfizer Manufacturing Belgium NV

hộp 1 lọ bột đông khô + 1 lọ 7,8 ml

dung môi pha tiêm

Solu-Medrol Inj 125mg 25's

Pharmacia & Upjohn Company

Depo-Medrol Inj 40mg/ml 1ml

Pfizer Manufacturing Belgium NV

Medrol Tab 4mg 30's

Medrol Tab 16mg 30's

Methylprednisolone sodium succinate

Solu-Medrol Inj 40mg 1's

Pfizer Manufacturing Belgium NV

Metoprolol succinat 23,75mg (tương

đương với Metoprolol tartrate

25mg)

Betaloc Zok Tab 25mg 14's

Metoprolol succinat 47,5mg (tương

đương với Metoprolol tartrate

50mg)

Betaloc Zok (Blister) 50mg 28's

Page 35: bvdktuthainguyen.gov.vnbvdktuthainguyen.gov.vn/uploads/media/c… · XLS file · Web view · 2017-10-23Cefoperazone ABR 2g powder for solution for injection Famotidin 40mg Famogast

Page 35

Gói thầu số 1: 586 danh mục thuốc theo tên generic

93 Moxifloxacin 0,5% VN-15707-12 Alcon Laboratories, Inc. Mỹ Hộp 1 lọ 5ml Lọ 500 90,000

94 Moxifloxacin 400mg/250ml VN-18602-15 Bayer Pharma AG Đức Hộp 1 chai 250ml Chai/túi 3,000 367,500

95 Moxifloxacin 400mg VN-19011-15 Bayer Pharma AG Đức Hộp 1 vỉ x 5 viên Viên 2,000 52,500

96 Mupirocin 2%, 5g VN-12464-11 Smithkline Beecham Phillipines Hộp 1 tuýp Tuýp 800 37,887

97 Nebivolol 5mg VN-19377-15 Berlin Chemie AG Đức-Đức Hộp 1 vỉ x 14 viên Viên 6,000 8,000

98 Nifedipine 10mg VN-14010-11

Đức

Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 833 2,253

99 Nifedipine 30mg VN-10754-10 Bayer Pharma AG Đức Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 3,000 9,454

100 Nimodipin 30mg VN-10759-10 Bayer Pharma AG Đức Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 4,000 16,653

101 Nimodipine 10mg/50ml 10728/QLD-KD

Đức

Hộp 1 chai 50ml Chai 200 605,500

102 Octreotide 0,1mg/1ml VN-17538-13 Novartis Pharma Stein AG Thụy Sĩ Hộp 5 ống x 1ml ống 3,000 241,525

103 0,2% Alcon Laboratories, Inc. Mỹ Hộp 1 chai 2,5ml Lọ 100 131,100

104 Omeprazol 20mg VN-19558-16 AstraZeneca AB Thụy Điển Viên 1,400 26,750

105 Paclitaxel 100mg/16,7ml VN-12308-11 Hospira Australia Pty Ltd Úc Hộp 1 lọ Lọ 15 3,927,000

106 Paclitaxel 150mg/25ml VN-12309-11 Hospira Australia Pty Ltd Úc Hộp 1 lọ Lọ 45 5,355,000

107 Paclitaxel 30mg/5ml VN-13010-11 Hospira Australia Pty Ltd Úc Hộp 1 lọ 5ml Lọ 90 1,260,000

108 Perindopril arginin 5 mg VN-17087-13 Pháp Hộp 1 lọ 30 viên Viên 40,000 5,650

109 Perindopril arginin 10 mg Pháp Hộp 1 lọ 30 viên Viên 10,000 7,960

110 Piracetam 800mg VN-17717-14 UCB Pharma.S.A Bỉ Hộp 3 vỉ x 15 viên Viên 18,000 3,518

VIGAMOX  0,5%  5ML 1'S

Avelox Inj 400mg/ 250ml 1's

Avelox Tab 400mg 5's

Bactroban Oin 5g 1's

Nebilet Tab 5mg 14's

Adalat Cap 10mg 30's

Catalent Germany Eberbach GmbH; Cơ sở xuất xưởng:

Bayer Pharma AG

Adalat LA Tab 30mg 30's

Nimotop Tab 30mg 30's

Nimotop Inj 10mg 50ml

Bayer Pharma AG - Đóng gói thứ cấp bởi: KVP Pharma +

Veterinär Produkte GmbH,Đức

Sandostatin Inj 0.1mg/ml 1mlx5's

Olopatadine Hydrochloride

PATADAY 0.2%  2.5ML 1'S

VN-13472-11 (có CV gia hạn hiệu lực SĐK)

Losec Mups Tab 20mg 14's

Hộp 2 vỉ x 7 viên nén

Anzatax Inj 100mg/ 16.7ml 1's

Anzatax Inj 150mg/ 25ml 1's

Anzatax Inj 30mg/ 5ml 1's

Coversyl Tab 5mg 30's

Les Laboratoires Servier Industrie

Coversyl Tab 10mg 30's VN-17086-13    Les Laboratoires Servier

IndustrieNootropil Tab 800mg 3x 15's

Page 36: bvdktuthainguyen.gov.vnbvdktuthainguyen.gov.vn/uploads/media/c… · XLS file · Web view · 2017-10-23Cefoperazone ABR 2g powder for solution for injection Famotidin 40mg Famogast

Page 36

Gói thầu số 1: 586 danh mục thuốc theo tên generic

111 Piracetam 3g/ 15ml VN-19960-16 Aesica Pharmaceuticals S.R.LÝ

Hộp 4 ống Ống 1,200 31,525

112 Piracetam 1g/ 5ml VN-19961-16 Aesica Pharmaceuticals S.R.LÝ

Hộp 12 ống Ống 4,200 10,508

113 Rivaroxaban 10mg VN-13506-11 Bayer Pharma AG Đức Hộp 1 vỉ x 10 viên Viên 200 58,000

114 Rivaroxaban 15 mg VN-19013-15 Bayer Pharma AG Đức Hộp 1 vỉ x 14 viên Viên 420 58,000

115 Rivaroxaban 20 mg VN-19014-15 Bayer Pharma AG Đức Hộp 1 vỉ x 14 viên Viên 588 58,000

116 Rocuronium bromid 10 mg/ml x 5ml VN-17751-14đóng gói Hà Lan

Hộp 10 lọ x 5ml lọ 2,500 104,450

117 Rosuvastatin 10mg VN-18150-14ỹ, đóng gói Anh

Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 28,000 16,170

118 Salbutamol sulfat 5mg/ 2.5ml VN-13707-11 Úc Hộp 6 vỉ x 5 ống Ống 4,000 8,513

119 Salbutamol sulphat 100mcg/liều VN-18791-15ha, đóng gói Úc

Lọ 500 76,379

120 VN-14683-12 Glaxo Wellcome SATây Ban Nha

Bình xịt 120 liều Lọ 1,500 278,090

121 VN-15448-12 Glaxo Wellcome SATây Ban Nha

Bình xịt 120 liều Lọ 1,000 225,996

122 Saxagliptin 2.5mg VN-17249-13

Mỹ đóng gói Ý

Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 1,000 16,006

123 Saxagliptin 5mg VN-17250-13

Mỹ đóng gói Ý

Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 1,000 17,309

Nootropil 3g/15ml Inj 15ml 4's

Nootropyl 1g/5ml Inj 5ml 12's

Xarelto Tab 10mg 10's

Xarelto Tab 15mg 14's

Xarelto Tab 20mg 14's

Esmeron 50mg Via 10mg/ml 10's

Hameln Pharmaceutical GmbH; đóng gói & xuất xưởng: N.V. Organon

Crestor Tab 10mg 28's

IPR Pharmaceuticals INC., đóng gói AstraZeneca UK

Limited

Ventolin Neb Sol 5mg/2.5ml 6x5's

GlaxoSmithKline Australia Pty Ltd

Ventolin Inh 100mcg 200Dose

Glaxo Wellcome S.A; đóng gói tại GlaxoSmithKline

Australia Pty., Ltd

Hộp 1 bình xịt 200 liều

Salmeterol xinafoat + fluticason propionat

250mcg/liều + 25mcg/liều

Seretide Evohaler DC 25/250mcg

120d

Salmeterol xinafoat + fluticason propionat

125mcg/liều + 25mcg/liều

Seretide Evohaler DC 25/125mcg

120d

Onglyza tab 2.5mg 28's

AstraZeneca Pharmaceuticals LP (Tên nhà sản xuất cũ

Bristol-Myers Squibb); đóng gói Bristol Myers Squibb S.r.l

Onglyza tab 5mg 28's

AstraZeneca Pharmaceuticals LP (Tên nhà sản xuất cũ

Bristol-Myers Squibb); đóng gói Bristol Myers Squibb S.r.l

Page 37: bvdktuthainguyen.gov.vnbvdktuthainguyen.gov.vn/uploads/media/c… · XLS file · Web view · 2017-10-23Cefoperazone ABR 2g powder for solution for injection Famotidin 40mg Famogast

Page 37

Gói thầu số 1: 586 danh mục thuốc theo tên generic

124 Sevofluran 250ml VN-19755-16 Anh-Anh Hộp 1 chai 250ml Chai 400 3,578,600

125 Sorafenib 200mg VN-19389-15 Bayer Pharma AG Đức Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 125 983,334

126 Spironolacton 25 mg VN-16854-13 Olic (Thailand) Ltd Thái Lan 10 vỉ x 10 viên Viên 4,167 1,975

127 Tamoxifen 10mg VN-13483-11 AstraZeneca UK Ltd. Anh Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 5,000 2,940

128 Teicoplanin 400mg/ 3ml TARGOSID 400mg VN-19906-16 Sanofi S.p.AÝ

Lọ 1,000 430,000

129 Ticagrelor 90mg VN-19006-15 AstraZeneca AB Thụy Điển Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 2,000 15,873

130 Tobramycin 3 mg/ml VN-19385-15 s.a Alcon Couvreur NVBỉ

Lọ 3,000 39,999

131 Trimebutine maleate 100mg VN-13803-11 Farmea Pháp 2 vỉ x 15 viên Viên 3,000 2,906

132 Trimetazidin MR 35mg VN-17735-14 Pháp Hộp 2 vỉ x 30 viên Viên 150,000 2,705

133 333mg + 145mg VN-16477-13 Sanofi Winthrop Industrie

Pháp

Hộp 1 lọ 30 viên Viên 3,000 6,972

134 Zoledronic Acid 100ml VN-19294-15 Novartis Pharma Stein AGThụy Sĩ

Hộp 1 chai 100ml Lọ 150 6,761,489

135 Enalapril 5 mg Renitec 5mg Merck Sharp & Dohme Ltd. Anh

H/30 Viên 104,167 3,187

136 Etoricoxib 120mg Arcoxia 120mg VN-15091-12 Frosst Iberica S.A Tây Ban Nha H/30 Viên 8,000 18,726

137 Etoricoxib 90mg Arcoxia 90mg VN-15092-12 Frosst Iberica S.A Tây Ban Nha H/30 Viên 8,000 15,645

138 Etoricoxib 60mg Arcoxia 60mg VN-15547-12 Frosst Iberica S.A Tây Ban Nha H/30 Viên 15,000 14,222

139 50mg +12,5mg Hyzaar VN-15989-12 Merck Sharp & Dohme Ltd. Anh H/30 Viên 7,000 8,371

140 Natri Montelukast 4mg Singulair 4mg VN-20318-17 Merck Sharp & Dohme Ltd. Anh H/28 Viên 2,000 13,502

141 Simvastatin 10mg Zocor 10mg VN-18941-15 Anh H/30 Viên 1,000 10,170

Sevorane Sol 250ml 1's

Aesica Queenborough Ltd (Abbott Laboratories)

Nexavar Tab 200mg 6x10's

Aldactone Tab 25mg 100's

Nolvadex Tab 10mg 30's

Hộp 1 lọ bột + 1 ống nước cất pha

tiêm 3ml

Brilinta Tab 90mg 6x10's

TOBREX 3MG/ML  5ML 1'S

Hộp 1 lọ đếm giọt Droptainer 5 ml

Debridat Tab 100mg 30's

Vastarel MR Tab 35mg 60's

Les Laboratoires Servier Industrie

Valproat Natri + Valproic acid

DEPAKINE CHRONO 500mg

B/ 1 Tube x 30 Tabs

Aclasta 5mg/100ml Inf 100ml 1's

VN-9760-10 CV gia hạn số

13924/QLD-ĐK

Losartan Hydrochlorothiazide

Merck Sharp & Dohme (Asia) Ltd.

Page 38: bvdktuthainguyen.gov.vnbvdktuthainguyen.gov.vn/uploads/media/c… · XLS file · Web view · 2017-10-23Cefoperazone ABR 2g powder for solution for injection Famotidin 40mg Famogast

Page 38

Gói thầu số 1: 586 danh mục thuốc theo tên generic

142 VN-17102-13 Patheon Puerto Rico, Inc Puerto Rico

H/28 Viên 5,000 10,643

143 Piribedil 50mg VN-16822-13 Les Laboratoires Servier Pháp H/30 viên 5,000 3,989

144 Trimetazidine 20mg Vastarel 20mg VN-16510-13 Les Laboratoires Servier Pháp H/60 Viên 50,000 2,190

145 Bisoprolol 2,5mg Concor Cor VN-18023-14c , đóng gói Áo

3 vỉ x 10 viên/ hộp Viên 5,000 2,878

146 500mg+2,5mg Glucovance VN-20022-16 Merck Sante s.a.s Pháp H/60 Viên 15,000 4,183

147 500mg+5mg Glucovance VN-20023-16 Merck Sante s.a.s Pháp H/60 Viên 15,000 4,323

148 Fentanyl 25mcg/h 4,2mg/miếng Durogesic 25mcg/h VN-19680-16 Janssen Pharmaceutica N.V Bỉ Hộp 05 miếng Miếng dán 100 154,350

149 Acid Amine 10%, 500ml VN-18160-14 B.Braun Đức

H/10 Chai 500 146,685

150 Acid Amine 5%, 250ml VN-18161-14 B.Braun Đức

H/10 Chai 3,000 67,725

151 Acid Amine 5%, 500ml VN-18161-14 B.Braun Đức

H/10 Chai 3,000 117,000

152 Iobitridol 300mgI/ml; 50ml VN-16786-13 Guerbet Pháp H/1 Lọ 5,000 275,000

153 Iobitridol 350mgI/ml; 100ml VN-16789-13 Guerbet Pháp H/1 Lọ 1,000 635,000

154 100ml B.Braun

Đức

H/10 Chai 5,000 170,000

155 250ml B.Braun

Đức

H/10 Chai 1,000 228,795

156 Nhũ dịch lipid 10%/250ml VN-16130-13 B.Braun Đức H/10 Chai 8,000 142,800

Sitagliptin Metformin Hydrochloride 50mg/ 500mg  Janumet

50mg/500mg

Trivastal Retard

Merck KGaA đóng gói Merck KGaA & Co., Werk Spittal

Metformin + GlibenclamideMetformin + Glibenclamide

Aminoplasmal BBraun 10% E

500ml

Aminoplasmal BBraun 5% E

250ml

Aminoplasmal BBraun 5% E

500ml

XENETIX 300 50ml

XENETIX 350 100ml

Lipid MCT +LCT +Fish oil

Lipidem 20% 100ml

VN2-196-13Gia hạn SĐK số

20614/QLD-ĐK ngày 20/10/2016

Lipid MCT +LCT +Fish oil

Lipidem 20% 250ml

VN2-196-13Gia hạn SĐK số

20614/QLD-ĐK ngày 20/10/2016

Lipofundin 10% 250ml

Page 39: bvdktuthainguyen.gov.vnbvdktuthainguyen.gov.vn/uploads/media/c… · XLS file · Web view · 2017-10-23Cefoperazone ABR 2g powder for solution for injection Famotidin 40mg Famogast

Page 39

Gói thầu số 1: 586 danh mục thuốc theo tên generic

157 80mg/ml VN-18909-15 Chiesi Farmaceutici S.p.A Ý

H/1 Lọ 50 13,990,000

158 Acid tranexamic 250mg/ 5ml Transamin Injection VN-11004-10 Olic Ltd. Thái Lan H/10 Lọ 15,000 15,000

159 Acid tranexamic 500mg Transamin tablets VN-17416-13 Olic Ltd. Thái Lan H/100 Viên 6,000 3,800

160 Fosfomycin 1g VN-13784-11 Meiji Seika Pharma Co., Ltd Nhật Bản H/10 Lọ 7,000 101,000

161 10ml QLSP-845-15 Hộp 5 ống 10ml Ống 2,083 101,430

162 Glucosamin 1500mg VN-14800-12 Rottapharm Ltd Ireland Hộp 30 gói Gói 7,000 14,259

163 Acetyl leucin 500mg/5ml Tanganil 500mg VN-18066-14 Pháp H/5 Ống 30,000 13,698

164 Acid Amine 500ml + 7,58% Morihepamin VN-17215-13 Ay Pharmaceuticals Co. Ltd Nhật H/1 Túi 1,500 186,736

165 Alteplase 50mg Actilyse QLSP-948-16 Đức H/1 Ống 90 10,323,588

166 Bevacizumab 100mg/4ml Avastin Roche Diagnostics GmbH Đức H/1 Lọ 50 8,285,865

167 Bevacizumab 400mg/16ml Avastin Roche Diagnostics GmbH Đức H/1 Lọ 30 30,266,250

168 Bortezomib 1mg Velcade

à xuất xưởng: Bỉ

H/1 Lọ 20 6,545,713

Phospholipid chiết xuất từ phổi lợn (poractant alfa)

Curosurf 120mg/1,5ml

Fosmicin for I.V.Use 1g

Peptide (Cerebrolysin Concentrate)

Cerebrolysin * Ever Pharma Jena GmbH* Ever Neuro Pharma GmbH * Đức

*ÁoViartril - S

Pierre Fabre Medicament production

Boehringer Ingelheim Pharma GmbH & Co. KG

VN-15050-12 (Có CV gia hạn hiệu lực SĐK)VN-15051-12 (Có CV gia hạn hiệu lực SĐK)

VN2-327-15 (có CV gia hạn hiệu lực SĐK)

BSP Pharmaceuticals S.r.l. (sản xuất và đóng gói sơ cấp);

cơ sở đóng gói thứ cấp và xuất xưởng: Janssen

Pharmaceutica N.V, Sản xuất và đóng gói sơ cấp: Ý; cơ sở

đóng gói thứ cấp và xuất xưởng: Bỉ

Page 40: bvdktuthainguyen.gov.vnbvdktuthainguyen.gov.vn/uploads/media/c… · XLS file · Web view · 2017-10-23Cefoperazone ABR 2g powder for solution for injection Famotidin 40mg Famogast

Page 40

Gói thầu số 1: 586 danh mục thuốc theo tên generic

169 Capecitabin 500mg Xeloda VN-17939-14 Productos Roche S.A. de C.V.

Mexico

H/120 Viên 1,250 66,979

170 Ceftriaxon * 1g Rocephin 1g I.V. VN-17036-13 F.Hoffmann-La Roche Ltd Thụy Sỹ H/1 Lọ 8,000 181,440

171 Cinnarizin 25mg Stugeron OLIC (Thailand) Ltd. Thái Lan H/250 Viên 25,000 674

172 Desmopressin 0,089mg (0,1mg) Minirin VN-18893-15 Thụy Sỹ H/30 Viên 5,000 22,133

173 Diclofenac 1,16g/ 100g gel Voltaren Emulgel VN-17535-13 Thụy Sỹ H/1 Tuýp 20g 500 63,200

174 Domperidon 1mg/ml Motilium OLIC (Thailand) Ltd. Thái Lan H/1 Lọ 1,500 23,799

175 Domperidon 10mg Motilium-M OLIC (Thailand) Ltd. Thái Lan H/100 Viên 15,000 1,813

176 Entecavir 0,5mg Baraclude VN-15801-12 Bristol-Myers Squibb Mỹ H/30 Viên 200 79,895

177 Erlotinib 100mg

Mỹ

H/30 Viên 300 891,614

178 Erlotinib 150mg Tarceva VN-17941-14 Roche S.p.A Ý H/30 Viên 150 1,337,420

179 Erythropoietin 2000 IU/0,5 ml Eprex 2000 U QLSP-971-16 CiLag AG Thụy Sỹ H/6 Lọ 3,000 269,999

180 Erythropoietin 4000 IU/0,4 ml Eprex 4000 U QLSP-975-16 CiLag AG Thụy Sỹ H/6 Lọ 1,000 539,999

181 Fenofibrat 145mg

Ireland

H/30 Viên 5,000 10,561

VN-14218-11 (có CV gia hạn hiệu lực SĐK)

Ferring International Center S.A.

Novartis Consumer Health SA

VN-13739-11 (có CV gia hạn hiệu lực SĐK)VN-14215-11 (có CV gia hạn hiệu lực SĐK)

Tarceva (địa chỉ đóng gói: CH-4303 Kaiseraugst, Thụy

sỹ)

VN-12448-11 (Có CV gia hạn hiệu lực SĐK)

Kremers Urban Pharmaceuticals Inc.

Lipanthyl NT 145mg (đóng gói

và xuất xưởng: Recipharm

Fontaine - France)

VN-13224-11 (Có CV gia hạn hiệu lực SĐK)

Fournier Laboratories Ireland Limited

Page 41: bvdktuthainguyen.gov.vnbvdktuthainguyen.gov.vn/uploads/media/c… · XLS file · Web view · 2017-10-23Cefoperazone ABR 2g powder for solution for injection Famotidin 40mg Famogast

Page 41

Gói thầu số 1: 586 danh mục thuốc theo tên generic

182 Fenofibrat 160mg VN-15514-12 Recipharm Fontaine Pháp H/30 Viên 10,000 10,058

183 Fluorometholone 1mg/ml Flumetholon 0,1 VN-18452-14 Nhật H/1 Lọ 50 30,072

184 Ibuprofen 100mg/5ml Brufen PT. Abbott Indonesia Indonesia H/1 Lọ 500 55,000

185 Imidapril 5mg Tanatril 5mg P.T. Tanabe Indonesia Indonesia H/100 Viên 80,000 4,767

186 Infliximab 100mg Remicade QLSP-970-16t xưởng: Hà Lan)

H/1 Lọ 200 11,818,800

187 Insulin 30/70 100U/ml QLSP-0793-14 Novo Nordisk A/S Đan Mạch H/5 bút 1,500 227,850

188 Itopride hydrochloride 50mg Elthon 50mg VN-18978-15 Mylan EPD G.K. Nhật H/20 viên 1,000 4,796

189 Itraconazol 100mg Sporal OLIC (Thailand) Ltd. Thái Lan H/4 Viên 15,000 18,975

190 Itraconazole 250mg/25ml Sporanox IV VN-18913-15

gói Bồ Đào Nha)

H/1 Bộ kít 200 2,310,000

191 Ketoconazol 20mg/g Nizoral cream OLIC (Thailand) Ltd. Thái Lan H/1 Tuýp 1,000 17,699

192 Ketoconazol 20mg/g Nizoral cream OLIC (Thailand) Ltd. Thái Lan H/1 Tuýp 500 28,400

193 Levofloxacin 25mg/5ml Cravit VN-19340-15 Nhật H/1 Lọ 1,500 88,515

194 Loperamid hydroclorid 2mg Imodium OLIC (Thailand) Ltd. Thái Lan H/100 Viên 1,667 2,524

195 Mebendazol 500mg Fugacar (tablet) VN-16500-13 OLIC (Thailand) Ltd. Thái Lan H/1 Viên 417 16,399

196 Mebeverine hydrochloride 200mg Duspatalin retard Mylan Laboratoires SAS. Pháp H/30 viên 5,000 5,870

197 Meloxicam 15mg/1,5ml Mobic VN-16959-13 Tây Ban Nha H/5 Ống 1,500 22,761

198 Meloxicam 7,5mg Mobic VN-16141-13 Hy Lạp H/20 Viên 12,000 9,122

Lipanthyl Supra 160mg

Santen Pharmaceutical Co. Ltd- Nhà máy Shiga

VN-12140-11 (Có CV gia hạn hiệu lực SĐK)VN-13231-11 (Có CV gia hạn hiệu lực SĐK)

Cilag AG (Cơ sở xuất xưởng: Janssen Biologics B.V.)

NovoMix® 30 FlexPen

VN-13740-11 (có CV gia hạn hiệu lực SĐK)

Sản xuất ống thuốc Sporanox IV bởi GlaxoSmithKline

Manufacturing SpA; Sản xuất túi dung môi NaCl

0,9% bởi Laboratoire Renaudin

VN-13197-11 (có CV gia hạn hiệu lực SĐK)VN-13197-11 (có CV gia hạn hiệu lực SĐK)

Santen Pharmaceutical Co. Ltd.- Nhà máy Noto

VN-13196-11 (có CV gia hạn hiệu lực SĐK)

VN-12831-11 (Có CV gia hạn hiệu lực SĐK)

Boehringer Ingelheim Espana S.A

Boehringer Ingelheim Ellas A.E

Page 42: bvdktuthainguyen.gov.vnbvdktuthainguyen.gov.vn/uploads/media/c… · XLS file · Web view · 2017-10-23Cefoperazone ABR 2g powder for solution for injection Famotidin 40mg Famogast

Page 42

Gói thầu số 1: 586 danh mục thuốc theo tên generic

199 50mcg/0,3ml Mircera Roche Diagnostics GmbH Đức H/1 bơm 10 1,695,750

200 Miconazol 200mg/10g Daktarin oral gel OLIC (Thailand) Ltd. Thái Lan H/1 Tuýp 200 41,500

201 Mirtazapin 30mg Remeron 30 N.V. Organon Hà Lan H/10 Viên 1,000 17,626

202 Mycophenolate mofetil 500mg Cellcept Roche S.p.A Ý H/50 Viên 20,000 55,344

203 Mycophenolate mofetil 250mg Cellcept Roche S.p.A Ý H/100 Viên 30,000 27,672

204 Natri hyaluronat 1mg/ml Sanlein 0,1 VN-17157-13 Nhật H/1 Lọ 800 62,158

205 Ofloxacin 15mg/5ml Oflovid VN-19341-15 Nhật H/1 Lọ 2,000 55,872

206 Pantoprazole 40mg Pantoloc 40mg VN-18402-14 Takeda GmbH Đức H/7 Viên 2,000 18,499

207 Pantoprazole 40mg Pantoloc I.V VN-18467-14 Takeda GmbH Đức H/1 Lọ 2,000 146,000

208 Paracetamol 10mg/ml Perfalgan VN-19071-15 Bristol-Myers Squibb S.r.l Ý H/12 Lọ 15,000 47,730

209 Paracetamol +Tramadol 37,5mg + 325mg Ultracet VN-16803-13 Janssen Korea Ltd. Hàn Quốc H/30 Viên 30,000 7,999

210 Pramipexole HCl 0,375mg Sifrol VN-17272-13 Đức H/30 viên 10,000 16,544

211 Pramipexole HCl 0,25mg Sifrol VN-20132-16 Đức H/30 Viên 5,000 9,737

212 Rabeprazole 20mg Nhật H/14 Viên 2,000 21,150

213 Racecadotril 30mg Laboratoires Sophartex Pháp H/30 Gói 15,000 5,354

214 Rituximab 100mg/10ml Mabthera QLSP-0756-13 Roche Diagnostics GmbH Đức H/2 Lọ 50 7,970,812

215 Rituximab 500mg/50ml Mabthera QLSP-0757-13 Roche Diagnostics GmbH Đức H/1 Lọ 20 32,995,305

216 2,5mg + 0,5mg Combivent VN-19797-16 Laboratoire Unither Pháp H/10 Ống 2,5ml 20,000 16,074

217 Tacrolimus 0,5mg Prograf Astellas Ireland Co. Ltd Ireland H/50 Viên 30,000 36,615

218 Tacrolimus 1mg Prograf Astellas Ireland Co. Ltd Ireland H/50 Viên 20,000 54,919

Methoxy polyethylene glycol-epoetin beta

VN-13969-11 (Có CV gia hạn hiệu lực SĐK)VN-14214-11 (có CV gia hạn hiệu lực SĐK)VN-13787-11 (Có CV gia hạn hiệu lực SĐK)VN-11029-10 (Có CV gia hạn hiệu lực SĐK)VN-9657-10 (Có CV

gia hạn hiệu lực SĐK)Santen Pharmaceutical Co.

Ltd.Santen Pharmaceutical Co.

Ltd.- Nhà máy Noto

Boehringer Ingelheim Pharma GmbH & Co. KG.

Boehringer Ingelheim Pharma GmbH & Co. KG.

Pariet Tablets. 20mg

VN-14560-12 (có CV gia hạn SĐK)

Bushu Pharmaceuticals Ltd. Misato Factory

Hidrasec 30mg Children

VN-13227-11 (Có CV gia hạn hiệu lực SĐK)

Salbutamol sul phat + Ipratropium bromid

VN-14708-12 (Có CV gia hạn hiệu lực SĐK)VN-14709-12 (Có CV gia hạn hiệu lực SĐK)

Page 43: bvdktuthainguyen.gov.vnbvdktuthainguyen.gov.vn/uploads/media/c… · XLS file · Web view · 2017-10-23Cefoperazone ABR 2g powder for solution for injection Famotidin 40mg Famogast

Page 43

Gói thầu số 1: 586 danh mục thuốc theo tên generic

219 Tocilizumab 200mg VN-16257-13

Ltd, Nhật

H/1 Lọ 200 6,748,140

220 Topiramate 25mg Topamax Cilag AG Thụy Sỹ H/60 Viên 5,000 5,448

221 Trastuzumab 440mg Herceptin QLSP-866-15 Genentech Inc. Mỹ H/1 Lọ 30 45,596,775

222 Trastuzumab 150mg Herceptin QLSP-894-15 Roche Diagnostics GmbH Đức H/1 Lọ 50 15,550,710

223 Vinorelbin 50mg/5ml Navelbine Pháp H/10 Lọ 100 4,398,782

224 Vinorelbin 20mg Navelbine 20mg Pháp H/1 Viên 350 1,497,598

225 Vinorelbin 30mg Navelbine 30mg Pháp H/1 Viên 350 2,246,091

226 Vinorelbin 10mg/1ml Navelbine VN-20070-16 Pháp H/10 Lọ 1,000 841,764

1 Piascledine VN-16540-13 Laboratoires Expanscience

Pháp

H/30 viên 40,000 12,000

2 Frentine VD-25306-16 Việt Nam

H/30 Viên 30,000 1,800

3 Lumbrotine V1154-H12-10

Việt Nam

H/30 Viên 20,000 6,450

Actemra (Đóng gói: F. Hoffmann La

Roche Ltd., địa chỉ: Kaiseraugst, Switzerland)

Chugai Pharma Manufacturing Co.

VN-12513-11 (có CV gia hạn hiệu lực SĐK)

VN-11616-10 (Có CV gia hạn hiệu lực SĐK)

Pierre Fabre Medicament production

VN-15588-12 (Có CV gia hạn hiệu lực SĐK)

Pierre Fabre Medicament production

VN-15589-12 (Có CV gia hạn hiệu lực SĐK)

Pierre Fabre Medicament production

Pierre Fabre Medicament production

Gói thầu số 3: 14 danh mục thuốc đông y, thuốc từ dược liệu

Cao toàn phần không xà phòng hóa quả bơ và dầu đậu nành; (Tương ứng: phần không xà phòng hóa dầu quả bơ 100mg; phần không xà phòng hóa dầu đậu nành 200mg)

300mg (100mg + 200mg)

Mã tiền, Hương phụ , Mộc hương, Quế chi, Thương truật, Địa liền

50mg+ 13mg+ 8mg+ 3mg+ 20mg+

6mg

Công ty CP Dược phẩm Trung Ương 3

Địa long,Hoàng kỳ,Đương quy,Xích thược,Xuyên khung,Đào nhân,Hồng hoa

100mg140mg 80mg60mg 40mg 40mg40mg

Công ty CP Dược phẩm Trung Ương 3

Page 44: bvdktuthainguyen.gov.vnbvdktuthainguyen.gov.vn/uploads/media/c… · XLS file · Web view · 2017-10-23Cefoperazone ABR 2g powder for solution for injection Famotidin 40mg Famogast

Page 44

Gói thầu số 1: 586 danh mục thuốc theo tên generic

4 Lipidan V333-H12-13 BV Pharma

Việt Nam

H/60 Viên 30,000 2,700

5 Thông tâm lạc VN-9380-09 Shijiazhuang Yiling Viên 30,000 7,000

6 Giadogane VD-17634-12 Hải Dương Việt Nam H/30 Viên 400 000 1 092

7 Lá thường xuân 0.49g/70ml Siro Ho Haspan VD-24896-16 Việt Nam H/1 Chai 5,000 48,300

8 Dưỡng cốt hoàn VD-24065-16 Traphaco CNC

Việt Nam

H/20 Gói 10,000 3,500

9 Tianjin Tasly Pharm Co., Ltd Trung Quốc

H/200 Viên 600,000 490

10 Traphaco CNC

Việt Nam

H/10 Viên 10,000 4,500

Bán hạ nam, Bạch linh, Xa tiền tử, Ngũ gia bì chân chim, Sinh Khương, Trần bì, Rụt/Nam mộc hương, Sơn tra, hậu phác nam

440 mg+ 890 mg + 440 mg + 440 mg +110 mg + 440 mg + 560 mg + 440mg

+ 330 mg

Nhân sâm, Thủy điệt, Toàn yết, Xích thược, Thuyền thoái, Thổ miết trùng, Ngô Công, Đàn hương, Giáng hương, Nhũ hương, Toan táo nhân, Băng phiến

37,67mg + 71,06mg + 47,09mg + 32,53 mg + 47,09mg +

47,09mg + 9,42mg +15,41mg +

16,27mg + 15,41mg + 31,68mg +

9,42mg Trung Quốc

Actiso , Rau đắng đất, Bìm bìm

200mg + 150mg + 16mg

Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương

Cao xương hỗn hợp, Cao qui bản, Hoàng bá, Tri mẫu, Trần bì, Bạch thược, Can khương, Thục địa

0,75g + 0,5g + 2,4g + 0,3g + 0,6g + 0,6g

+ 0,15g + 0,6g (gói 5g)

Đan sâm, Tam thất, Borneol

17.5mg +3.43mg+0.2mg

Thiên sứ hộ tâm đan

VN-11642-10 (CV gia hạn số 563/QLD-KD

ngày 11/01/16)

Đẳng sâm, Bạch Linh, Bạch truật, Cam thảo, Thục địa, Đương quy, Bạch thược, Xuyên khung, Hoàng kỳ, Quế nhục

1g + 0,65g + 0,65g + 0,12g + 1g + 6g + 0,6g + 0,3g +

0,45g + 0,24g

Hoàn thập toàn đại bổ

VD-16180-12 (CV gia hạn SĐK: 2376/QLD-

ĐK ngày 01/3/17)

Page 45: bvdktuthainguyen.gov.vnbvdktuthainguyen.gov.vn/uploads/media/c… · XLS file · Web view · 2017-10-23Cefoperazone ABR 2g powder for solution for injection Famotidin 40mg Famogast

Page 45

Gói thầu số 1: 586 danh mục thuốc theo tên generic

11 Didicera VD-24476-16 Traphaco CNC

Việt Nam

H/10 Gói 10,000 4,000

12 VN-16395-13 Tianjin Tasly Pharm Co., Ltd

Trung Quốc

H/9 Gói 100,000 10,200

13 Flavital 500 VD-24184-16 Công ty CPDP Hà Tây

Việt Nam

H/50 Viên 30,000 2,500

Độc hoạt, Tang ký sinh, Phòng phong,Tần giao,Tế tân, Quế chi, Ngưu tất, Đỗ trọng, Đương qui, Bạch thược, Cam thảo, Xuyên khung, Sinh địa, Đẳng sâm, Bạch linh

0,6g + 0,4g+ 0,4g+ 0,4g + 0,4g+ 0,4g+ 0,4g+ 0,4g+ 0,4g+ 0,4g+ 0,4g+ 0,4g+ 0,4g+ 0,4g (gói

5g)

Đương quy, Xuyên khung, Bạch thược, Thục địa hoàng, Câu đằng, Kê huyết đằng, Hạ khô thảo, Quyết minh tử, Trân châu mẫu, Diên hồ sách, Tế tân

1014mg+1014mg+810.8mg+810.8mg+2027.2mg+2027.2mg+2027.2mg+2027.2mg+1014mg+202m

g

Dưỡng huyết thanh não

Thỏ ty tử, Hà thủ ô đỏ, Dây đau xương, Cốt toái bổ, Đỗ trọng, Cúc bất tử, Nấm sò khô

25mg+ 25mg+ 25mg+ 25mg+ 25mg+ 50mg+

500mg

Page 46: bvdktuthainguyen.gov.vnbvdktuthainguyen.gov.vn/uploads/media/c… · XLS file · Web view · 2017-10-23Cefoperazone ABR 2g powder for solution for injection Famotidin 40mg Famogast

Page 46

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Thái Nguyên, ngày tháng 10 năm 2017

2

5

1

3

3

2

1

1

1

1

2

Nhóm thuốc

Page 47: bvdktuthainguyen.gov.vnbvdktuthainguyen.gov.vn/uploads/media/c… · XLS file · Web view · 2017-10-23Cefoperazone ABR 2g powder for solution for injection Famotidin 40mg Famogast

Page 47

1

3

3

3

3

3

5

5

3

3

3

3

1

1

1

1

1

1

Page 48: bvdktuthainguyen.gov.vnbvdktuthainguyen.gov.vn/uploads/media/c… · XLS file · Web view · 2017-10-23Cefoperazone ABR 2g powder for solution for injection Famotidin 40mg Famogast

Page 48

3

3

1

3

2

3

3

3

1

1

5

5

1

1

1

1

2

1

3

1

2

1

Page 49: bvdktuthainguyen.gov.vnbvdktuthainguyen.gov.vn/uploads/media/c… · XLS file · Web view · 2017-10-23Cefoperazone ABR 2g powder for solution for injection Famotidin 40mg Famogast

Page 49

1

1

1

2

1

3

3

3

3

3

3

3

3

3

3

3

3

3

3

1

Page 50: bvdktuthainguyen.gov.vnbvdktuthainguyen.gov.vn/uploads/media/c… · XLS file · Web view · 2017-10-23Cefoperazone ABR 2g powder for solution for injection Famotidin 40mg Famogast

Page 50

1

1

1

2

5

5

3

3

3

3

3

1

1

1

3

1

1

Page 51: bvdktuthainguyen.gov.vnbvdktuthainguyen.gov.vn/uploads/media/c… · XLS file · Web view · 2017-10-23Cefoperazone ABR 2g powder for solution for injection Famotidin 40mg Famogast

Page 51

1

1

1

1

1

1

1

1

1

2

4

1

1

Page 52: bvdktuthainguyen.gov.vnbvdktuthainguyen.gov.vn/uploads/media/c… · XLS file · Web view · 2017-10-23Cefoperazone ABR 2g powder for solution for injection Famotidin 40mg Famogast

Page 52

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

3

Page 53: bvdktuthainguyen.gov.vnbvdktuthainguyen.gov.vn/uploads/media/c… · XLS file · Web view · 2017-10-23Cefoperazone ABR 2g powder for solution for injection Famotidin 40mg Famogast

Page 53

1

1

1

1

1

1

1

1

1

3

1

1

5

2

3

3

Page 54: bvdktuthainguyen.gov.vnbvdktuthainguyen.gov.vn/uploads/media/c… · XLS file · Web view · 2017-10-23Cefoperazone ABR 2g powder for solution for injection Famotidin 40mg Famogast

Page 54

3

3

1

1

5

1

1

1

1

1

1

Page 55: bvdktuthainguyen.gov.vnbvdktuthainguyen.gov.vn/uploads/media/c… · XLS file · Web view · 2017-10-23Cefoperazone ABR 2g powder for solution for injection Famotidin 40mg Famogast

Page 55

3

1

3

3

2

5

2

2

2

2

2

2

5

2

2

2

2

4

4

4

2

Page 56: bvdktuthainguyen.gov.vnbvdktuthainguyen.gov.vn/uploads/media/c… · XLS file · Web view · 2017-10-23Cefoperazone ABR 2g powder for solution for injection Famotidin 40mg Famogast

Page 56

5

2

2

2

2

2

2

2

2

1

2

2

2

3

1

2

1

1

Page 57: bvdktuthainguyen.gov.vnbvdktuthainguyen.gov.vn/uploads/media/c… · XLS file · Web view · 2017-10-23Cefoperazone ABR 2g powder for solution for injection Famotidin 40mg Famogast

Page 57

2

1

1

2

1

1

5

2

2

5

1

5

1

1

1

3

3

3

Page 58: bvdktuthainguyen.gov.vnbvdktuthainguyen.gov.vn/uploads/media/c… · XLS file · Web view · 2017-10-23Cefoperazone ABR 2g powder for solution for injection Famotidin 40mg Famogast

Page 58

3

3

3

3

3

3

3

3

3

3

3

3

4

2

3

2

1

5

2

Page 59: bvdktuthainguyen.gov.vnbvdktuthainguyen.gov.vn/uploads/media/c… · XLS file · Web view · 2017-10-23Cefoperazone ABR 2g powder for solution for injection Famotidin 40mg Famogast

Page 59

1

2

2

1

1

1

1

3

3

3

3

3

3

3

Page 60: bvdktuthainguyen.gov.vnbvdktuthainguyen.gov.vn/uploads/media/c… · XLS file · Web view · 2017-10-23Cefoperazone ABR 2g powder for solution for injection Famotidin 40mg Famogast

Page 60

3

2

3

1

1

1

1

1

2

5

2

1

5

5

5

5

2

2

1

Page 61: bvdktuthainguyen.gov.vnbvdktuthainguyen.gov.vn/uploads/media/c… · XLS file · Web view · 2017-10-23Cefoperazone ABR 2g powder for solution for injection Famotidin 40mg Famogast

Page 61

2

1

1

1

1

1

3

3

2

1

2

2

2

2

2

2

2

Page 62: bvdktuthainguyen.gov.vnbvdktuthainguyen.gov.vn/uploads/media/c… · XLS file · Web view · 2017-10-23Cefoperazone ABR 2g powder for solution for injection Famotidin 40mg Famogast

Page 62

5

2

2

2

2

2

1

3

1

2

2

2

1

2

1

5

1

1

1

1

1

Page 63: bvdktuthainguyen.gov.vnbvdktuthainguyen.gov.vn/uploads/media/c… · XLS file · Web view · 2017-10-23Cefoperazone ABR 2g powder for solution for injection Famotidin 40mg Famogast

Page 63

3

3

3

3

3

5

3

3

3

2

3

3

3

3

3

3

2

3

3

3

2

Page 64: bvdktuthainguyen.gov.vnbvdktuthainguyen.gov.vn/uploads/media/c… · XLS file · Web view · 2017-10-23Cefoperazone ABR 2g powder for solution for injection Famotidin 40mg Famogast

Page 64

1

2

3

1

1

2

4

1

1

5

2

2

1

1

1

1

1

1

3

1

1

Page 65: bvdktuthainguyen.gov.vnbvdktuthainguyen.gov.vn/uploads/media/c… · XLS file · Web view · 2017-10-23Cefoperazone ABR 2g powder for solution for injection Famotidin 40mg Famogast

Page 65

3

3

3

3

3

3

1

3

3

3

4

3

3

3

3

3

3

3

3

3

Page 66: bvdktuthainguyen.gov.vnbvdktuthainguyen.gov.vn/uploads/media/c… · XLS file · Web view · 2017-10-23Cefoperazone ABR 2g powder for solution for injection Famotidin 40mg Famogast

Page 66

1

3

3

3

3

3

1

1

1

1

1

1

2

1

1

1

1

1

Page 67: bvdktuthainguyen.gov.vnbvdktuthainguyen.gov.vn/uploads/media/c… · XLS file · Web view · 2017-10-23Cefoperazone ABR 2g powder for solution for injection Famotidin 40mg Famogast

Page 67

1

1

1

1

1

3

3

1

1

1

5

3

3

1

1

Page 68: bvdktuthainguyen.gov.vnbvdktuthainguyen.gov.vn/uploads/media/c… · XLS file · Web view · 2017-10-23Cefoperazone ABR 2g powder for solution for injection Famotidin 40mg Famogast

Page 68

1

3

3

3

2

1

1

1

1

1

3

3

3

1

1

1

1

1

4

1

1

Page 69: bvdktuthainguyen.gov.vnbvdktuthainguyen.gov.vn/uploads/media/c… · XLS file · Web view · 2017-10-23Cefoperazone ABR 2g powder for solution for injection Famotidin 40mg Famogast

Page 69

1

1

1

1

1

1

3

3

3

3

3

3

3

3

3

3

3

5

3

3

3

3

3

3

3

Page 70: bvdktuthainguyen.gov.vnbvdktuthainguyen.gov.vn/uploads/media/c… · XLS file · Web view · 2017-10-23Cefoperazone ABR 2g powder for solution for injection Famotidin 40mg Famogast

Page 70

3

3

1

1

3

2

5

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

3

1

1

1

Page 71: bvdktuthainguyen.gov.vnbvdktuthainguyen.gov.vn/uploads/media/c… · XLS file · Web view · 2017-10-23Cefoperazone ABR 2g powder for solution for injection Famotidin 40mg Famogast

Page 71

1

1

1

1

1

1

3

3

1

1

5

1

1

1

1

1

3

Page 72: bvdktuthainguyen.gov.vnbvdktuthainguyen.gov.vn/uploads/media/c… · XLS file · Web view · 2017-10-23Cefoperazone ABR 2g powder for solution for injection Famotidin 40mg Famogast

Page 72

1

3

5

1

2

1

1

1

2

3

2

3

3

4

3

2

2

3

3

3

Page 73: bvdktuthainguyen.gov.vnbvdktuthainguyen.gov.vn/uploads/media/c… · XLS file · Web view · 2017-10-23Cefoperazone ABR 2g powder for solution for injection Famotidin 40mg Famogast

Page 73

1

2

2

3

5

3

1

1

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

Page 74: bvdktuthainguyen.gov.vnbvdktuthainguyen.gov.vn/uploads/media/c… · XLS file · Web view · 2017-10-23Cefoperazone ABR 2g powder for solution for injection Famotidin 40mg Famogast

Page 74

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

Page 75: bvdktuthainguyen.gov.vnbvdktuthainguyen.gov.vn/uploads/media/c… · XLS file · Web view · 2017-10-23Cefoperazone ABR 2g powder for solution for injection Famotidin 40mg Famogast

Page 75

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

Page 76: bvdktuthainguyen.gov.vnbvdktuthainguyen.gov.vn/uploads/media/c… · XLS file · Web view · 2017-10-23Cefoperazone ABR 2g powder for solution for injection Famotidin 40mg Famogast

Page 76

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

Page 77: bvdktuthainguyen.gov.vnbvdktuthainguyen.gov.vn/uploads/media/c… · XLS file · Web view · 2017-10-23Cefoperazone ABR 2g powder for solution for injection Famotidin 40mg Famogast

Page 77

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

Page 78: bvdktuthainguyen.gov.vnbvdktuthainguyen.gov.vn/uploads/media/c… · XLS file · Web view · 2017-10-23Cefoperazone ABR 2g powder for solution for injection Famotidin 40mg Famogast

Page 78

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

Page 79: bvdktuthainguyen.gov.vnbvdktuthainguyen.gov.vn/uploads/media/c… · XLS file · Web view · 2017-10-23Cefoperazone ABR 2g powder for solution for injection Famotidin 40mg Famogast

Page 79

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

Page 80: bvdktuthainguyen.gov.vnbvdktuthainguyen.gov.vn/uploads/media/c… · XLS file · Web view · 2017-10-23Cefoperazone ABR 2g powder for solution for injection Famotidin 40mg Famogast

Page 80

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

Page 81: bvdktuthainguyen.gov.vnbvdktuthainguyen.gov.vn/uploads/media/c… · XLS file · Web view · 2017-10-23Cefoperazone ABR 2g powder for solution for injection Famotidin 40mg Famogast

Page 81

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

Page 82: bvdktuthainguyen.gov.vnbvdktuthainguyen.gov.vn/uploads/media/c… · XLS file · Web view · 2017-10-23Cefoperazone ABR 2g powder for solution for injection Famotidin 40mg Famogast

Page 82

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

Page 83: bvdktuthainguyen.gov.vnbvdktuthainguyen.gov.vn/uploads/media/c… · XLS file · Web view · 2017-10-23Cefoperazone ABR 2g powder for solution for injection Famotidin 40mg Famogast

Page 83

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

Page 84: bvdktuthainguyen.gov.vnbvdktuthainguyen.gov.vn/uploads/media/c… · XLS file · Web view · 2017-10-23Cefoperazone ABR 2g powder for solution for injection Famotidin 40mg Famogast

Page 84

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

Page 85: bvdktuthainguyen.gov.vnbvdktuthainguyen.gov.vn/uploads/media/c… · XLS file · Web view · 2017-10-23Cefoperazone ABR 2g powder for solution for injection Famotidin 40mg Famogast

Page 85

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

Page 86: bvdktuthainguyen.gov.vnbvdktuthainguyen.gov.vn/uploads/media/c… · XLS file · Web view · 2017-10-23Cefoperazone ABR 2g powder for solution for injection Famotidin 40mg Famogast

Page 86

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

Page 87: bvdktuthainguyen.gov.vnbvdktuthainguyen.gov.vn/uploads/media/c… · XLS file · Web view · 2017-10-23Cefoperazone ABR 2g powder for solution for injection Famotidin 40mg Famogast

Page 87

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

Page 88: bvdktuthainguyen.gov.vnbvdktuthainguyen.gov.vn/uploads/media/c… · XLS file · Web view · 2017-10-23Cefoperazone ABR 2g powder for solution for injection Famotidin 40mg Famogast

Page 88

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

BDG

2

1

1

Page 89: bvdktuthainguyen.gov.vnbvdktuthainguyen.gov.vn/uploads/media/c… · XLS file · Web view · 2017-10-23Cefoperazone ABR 2g powder for solution for injection Famotidin 40mg Famogast

Page 89

1

2

1

2

1

2

1

Page 90: bvdktuthainguyen.gov.vnbvdktuthainguyen.gov.vn/uploads/media/c… · XLS file · Web view · 2017-10-23Cefoperazone ABR 2g powder for solution for injection Famotidin 40mg Famogast

Page 90

1

2

1