weekly vocabulary list gr3

1
Weekly Vocabulary List Gr3 Date: May 31 ~ June 4 Grade 3 Unit Key Vocabulary/ Phrases Regular 3 Vocabulary: thư viện 도서관 phòng giáo viên 교무실 vườn rau 채소밭 vườn hoa 꽃밭 phòng y tế 보건실 lớp học 교실 sân vận động 운동장 bể bơi 수영장 học sinh 학생 cô giáo 여자 선생님 thầy giáo 남자 선생님 chú lái xe 운전 아저씨 cô lao công 청소 아줌마 chú bảo vệ 경비 아저씨 Target Grammar: Mẫu câu 1: Trường em có gì ? 학교 안에 무엇이 있습니까? Trường em có ________________. 학교 안에 …………. 있습니다. Trong trường em có ai? 학교 안에 누구 있어요? Trong trường em có cô giáo. 학교에 선생님이 있어요. Venus 3 Vocabulary: thư viện 도서관 phòng giáo viên 교무실 vườn rau 채소밭 vườn hoa 꽃밭 phòng y tế 보건실 lớp học 교실 sân vận động 운동장 bể bơi 수영장 Target Grammar: Trường em có gì ? 학교 안에 무엇이 있습니까? Trường em có ________________. 학교 안에 …………. 있습니다.

Upload: others

Post on 29-Dec-2021

14 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: Weekly Vocabulary List Gr3

Weekly Vocabulary List Gr3Date: May 31 ~ June 4

Grade 3 Unit Key Vocabulary/ Phrases

Regular 3

Vocabulary:

thư viện 도서관 phòng giáo viên 교무실vườn rau 채소밭 vườn hoa 꽃밭phòng y tế 보건실 lớp học 교실sân vận động 운동장 bể bơi 수영장

học sinh 학생 cô giáo 여자 선생님thầy giáo 남자 선생님 chú lái xe 운전 아저씨cô lao công 청소 아줌마 chú bảo vệ 경비 아저씨

Target Grammar:Mẫu câu 1:

Trường em có gì ? 학교 안에 무엇이 있습니까?

Trường em có ________________. 학교 안에 …………. 있습니다.

Trong trường em có ai? 학교 안에 누구 있어요?Trong trường em có cô giáo. 학교에 선생님이 있어요.

Venus 3 Vocabulary:

thư viện 도서관 phòng giáo viên 교무실vườn rau 채소밭 vườn hoa 꽃밭phòng y tế 보건실 lớp học 교실sân vận động 운동장 bể bơi 수영장

Target Grammar:Trường em có gì ? 학교 안에 무엇이 있습니까?

Trường em có ________________. 학교 안에 …………. 있습니다.