van mÀng ĐiỀu khiỂn, 859/100x cho Ứng dỤng giẢm Áp … · vị trí trục của màng...

3
Glenfield Valves Ltd Queens Drive Kilmarnock KA1 3XF Ayrshire United Kingdom E: sales@glenfield. co.uk www.glenfield.co.uk GLENFIELD VAN MÀNG ĐIỀU KHIỂN, CHO ỨNG DỤNG GIẢM ÁP LỰC (PRV), PN10/16. Lõi thẳng, Vật liệu đạt chứng nhận WRAS, Ống và phụ kiện nối AISI316. 859/100X 001 Van màng điều khiển Glenfield, kiểu PRV, tự động giảm áp lực cao đầu nguồn để áp lực hạ nguồn thấp hơn. Áp lực hạ nguồn được giữ ổn định, bất kể những thay đổi của tốc độ dòng chảy hoặc áp lực đầu nguồn. Van điều khiển chính được điều tiết hoạt động, có khả năng thiết lập chính xác và điều chỉnh dễ dàng áp lực hạ nguồn. Miêu tả sản phẩm: Van màng điều khiển Glenfield cho nước ở max. 70° C Tiêu chuẩn: Được thiết kế theo EN 1074 - 5 Khoảng cách giữa hai mặt bích theo EN 558 bảng 2 dãy cơ bản 1 Mặt bích khoan theo EN1092 (ISO 7005-2), PN 10/16 Kiểm nghiệm/Chứng nhận: Thử áp lực theo EN 1074-1 and 5 / EN 12266. Mặt tựa: 1.1 x PN. Thân: 1.5 x PN. Kiểm tra các điểm làm nhiệm vụ theo yêu cầu (Lựa chọn) Sử dụng vật liệu đạt chứng nhận WRAS Đặc điểm: Phụ kiện: Áp kế, chỉ thị vị trí, hệ thống chống xâm thực (anti-cavitation), các loại khác nhau SFM hoặc MFM theo ứng dụng COPYRIGHT©AVK GROUP A/S Version no. 10 - 12/13/2012 4:59 AM Van điều khiển chính Mặt tựa nâng để tránh hư hại do xâm thực (cavitation); Trị giá Kv cao khi mở hoàn toàn. Hình dạng của đĩa điều chỉnh cung cấp tốc độ hành trình cao - Kv, dẫn đến hiệu suất điều khiển tối ưu. Vị trí trục của màng cao su không đối xứng do đó ít bị kéo căng/ứng suất nén ở gần vị trí đóng Tất cả bộ phận bên trong không sơn bằng thép không gỉ AISI 316 Thân và nắp van bằng gang dẻo được sơn epoxy nóng chảy kết dính theo DIN 30677-2, đạt chứng GSK, RAL 5017, theo WRAS-DVGW/W270/UBA. Thiết kế mô-đun nguyên khối nhỏ gọn dễ dàng thay đổi ứng dụng Bộ phận chính: Khối phân phối, bộ lọc và Khối điều chỉnh thủy lực Khối phân phối (Distribution block), AISI 316. Bộ lọc (Filter), AISI 316. Công suất cao, tuổi thọ cao, xả dễ dàng, có thể phun rửa ngược Mắt lưới 100, kiểu lưới dây hiệu suất cao Bộ điều chỉnh thủy lực (Hydraulic control block), AISI 316. Bao gồm van điều tiết cân bằng, cung cấp nhiều kiểu cài đặt ổn định Có thể cài đặt các ứng dụng khác nhau, sử dụng: Single Function Modules (kiểu SFM) hoặc Multi Function Modules (kiểu MFM). Kết nối van điều khiển chính với hệ thống van điều tiết Bao gồm điều khiển tốc độ đóng/mở van chính Kiểm soát miệng thoát Hệ thống van điều tiết (Bằng sáng chế chờ thẩm định)

Upload: others

Post on 25-Jan-2020

9 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Glenfield Valves LtdQueens DriveKilmarnockKA1 3XF AyrshireUnited KingdomE: [email protected]

GLENFIELD VAN MÀNG ĐIỀU KHIỂN, CHO ỨNG DỤNG GIẢM ÁP LỰC (PRV), PN10/16.Lõi thẳng, Vật liệu đạt chứng nhận WRAS, Ống và phụ kiện nối AISI316.

859/100X

001

Van màng điều khiển Glenfield, kiểu PRV, tự động giảm áp lực cao đầu nguồn để áp lực hạ nguồn thấp hơn. Áp lực hạ nguồn được giữ ổn định, bất kể những thay đổi của tốc độ dòng chảy hoặc áp lực đầu nguồn. Van điều khiển chính được điều tiết hoạt động, có khả năng thiết lập chính xác và điều chỉnh dễ dàng áp lực hạ nguồn.

Miêu tả sản phẩm:Van màng điều khiển Glenfield cho nước ở max. 70° C

Tiêu chuẩn:Được thiết kế theo EN 1074 - 5Khoảng cách giữa hai mặt bích theo EN 558 bảng 2 dãy cơ bản 1 Mặt bích khoan theo EN1092 (ISO 7005-2), PN 10/16

Kiểm nghiệm/Chứng nhận:Thử áp lực theo EN 1074-1 and 5 / EN 12266. Mặt tựa: 1.1 x PN. Thân: 1.5 x PN.Kiểm tra các điểm làm nhiệm vụ theo yêu cầu (Lựa chọn)Sử dụng vật liệu đạt chứng nhận WRAS

Đặc điểm:

Phụ kiện:Áp kế, chỉ thị vị trí, hệ thống chống xâm thực (anti-cavitation), các loại khác nhau SFM hoặc MFM theo ứng dụng

COPYRIGHT©AVK GROUP A/S Version no. 10 - 12/13/2012 4:59 AM

Van điều khiển chínhMặt tựa nâng để tránh hư hại do xâm thực (cavitation); Trị giá Kv cao khi mở hoàn toàn.Hình dạng của đĩa điều chỉnh cung cấp tốc độ hành trình cao - Kv, dẫn đến hiệu suất điều khiển tối ưu. Vị trí trục của màng cao su không đối xứng do đó ít bị kéo căng/ứng suất nén ở gần vị trí đóng Tất cả bộ phận bên trong không sơn bằng thép không gỉ AISI 316Thân và nắp van bằng gang dẻo được sơn epoxy nóng chảy kết dính theo DIN 30677-2, đạt chứng GSK, RAL 5017, theo WRAS-DVGW/W270/UBA.

Thiết kế mô-đun nguyên khối nhỏ gọn dễ dàng thay đổi ứng dụngBộ phận chính: Khối phân phối, bộ lọc và Khối điều chỉnh thủy lực

Khối phân phối (Distribution block), AISI 316.

Bộ lọc (Filter), AISI 316.Công suất cao, tuổi thọ cao, xả dễ dàng, có thể phun rửa ngượcMắt lưới 100, kiểu lưới dây hiệu suất caoBộ điều chỉnh thủy lực (Hydraulic control block), AISI 316.Bao gồm van điều tiết cân bằng, cung cấp nhiều kiểu cài đặt ổn địnhCó thể cài đặt các ứng dụng khác nhau, sử dụng: Single Function Modules (kiểu SFM) hoặc Multi Function Modules (kiểu MFM).

Kết nối van điều khiển chính với hệ thống van điều tiết Bao gồm điều khiển tốc độ đóng/mở van chính Kiểm soát miệng thoát

Hệ thống van điều tiết (Bằng sáng chế chờ thẩm định)

For further details see section "Technical Information".The designs, materials and specifications shown are subject to change without notice due to the continuous development of our product programme.

Version no. 10 - 12/13/2012 4:59 AM

GLENFIELD VAN MÀNG ĐIỀU KHIỂN, CHO ỨNG DỤNG GIẢM ÁP LỰC (PRV), PN10/16.Lõi thẳng, Vật liệu đạt chứng nhận WRAS, Ống và phụ kiện nối AISI316.

859/100X

001

Reference Nos. and Dimensions:

AVK ref. nosDNmm

Flangedrilling

Pilot rangebar

Lmm

W1mm

W2mm

H3mm

Theoreticalweight kg

859-0050-10-1140000 50 PN10/16 0.6 - 6 230 104 131 318 14.3859-0050-10-1140001 50 PN10/16 5 - 11 230 104 131 318 14.3859-0050-10-1140002 50 PN10/16 10 - 16 230 104 131 318 14.3

L

H3

C

C

D

D

39 4038 41

W1 W2B

B

SECTION C-C SECTION D-D

23 24 323125 26 27 28 29

33

34

35

36

37

3021 22

42

43

DN 50-100 DETAIL E DN 150-300 DETAIL E

E

SECTION B-B

13

20

11 12

15

16

17

18

19

4

2

1

14

5

3

109

8

6

7

Component List:

Gioăng.2Gioăng.1Đệm đĩa.4Đai ốc sáu cạnh.3

5. Long đen 6. Bu lông sáu cạnhGioăng.8Màng.7

EPDMEPDMSS ISO 3506; Cấp A4 EPDMEPDMVòng đệm phẳng.01Đệm phẳng.9

613ISIADẫn hướng trục.21Trục van.1113. Nắp van

EPDMCấp A4 - Delta SealSS ISO 3506; Cấp A4EPDMEPDMAISI 316Gang dẻo, EN-GJS-500-7 (GGG-50) 14. Lò xo AISI 316

613ISIAỐng khoảng cách.61613ISIAHỗ trợ màng.51613ISIANút điều chỉnh.81613ISIAVòng chặn đĩa.71

Thân van.02613ISIAMặt tựa.91.22MDPEĐệm phẳng.12

Gang dẻo, EN-GJS-500-7 (GGG-50) NBRAISI 316Ống lót.42MDPEGioăng.32

613ISIAThân van.62613ISIATrục kim cho đóng van.52613ISIATấm chèn.82MDPEGioăng.72

.03MDPEGioăng.92 Trục kim cho mở van AISI 316MDPEGioăng.23MDPEGioăng.13MDPEGioăng.43613ISIAThân van.33

613ISIABi.63613ISIALò xo.53613ISIAVan điều tiết.83613ISIAMặt tựa.73

39. Bu lông 40. Miệng xả khí cơ khí AISI 316MDPEGioăng.24Bộ lọc.14

43. Bu lông

SS ISO 3506; Cấp A4 AISI 316SS ISO 3506; CấpA4

Gioăng

For further details see section "Technical Information".The designs, materials and specifications shown are subject to change without notice due to the continuous development of our product programme.

Version no. 10 - 12/13/2012 4:59 AM

AVK ref. nosDNmm

Flangedrilling

Pilot rangebar

Lmm

W1mm

W2mm

H3mm

Theoreticalweight kg

859-0050-10-1140003 50 PN10/16 0.1 - 1 230 104 131 318 14.3859-0065-10-1140000 65 PN10/16 0.6 - 6 290 118 131 343 19.4859-0065-10-1140001 65 PN10/16 5 - 11 290 118 131 343 19.4859-0065-10-1140002 65 PN10/16 10 - 16 290 118 131 343 19.4859-0065-10-1140003 65 PN10/16 0.1 - 1 290 118 131 343 19.4859-0080-10-1140000 80 PN10/16 0.6 - 6 310 127 131 363 23.3859-0080-10-1140001 80 PN10/16 5 - 11 310 127 131 363 23.3859-0080-10-1140002 80 PN10/16 10 - 16 310 127 131 363 23.3859-0080-10-1140003 80 PN10/16 0.1 - 1 310 127 131 363 23.3859-0100-10-1140000 100 PN10/16 0.6 - 6 350 139 139 390 32.1859-0100-10-1140001 100 PN10/16 5 - 11 350 139 139 390 32.1859-0100-10-1140002 100 PN10/16 10 - 16 350 139 139 390 32.1859-0100-10-1140003 100 PN10/16 0.1 - 1 350 139 139 390 32.1859-0150-10-1140000 150 PN10/16 0.6 - 6 480 202 202 494 72.6859-0150-10-1140001 150 PN10/16 5 - 11 480 202 202 494 72.6859-0150-10-1140002 150 PN10/16 10 - 16 480 202 202 494 72.6859-0150-10-1140003 150 PN10/16 0.1 - 1 480 202 202 494 72.6859-0200-10-0140000 200 PN10 0.6 - 6 600 252 252 606 125.1859-0200-10-0140001 200 PN10 5 - 10 600 252 252 606 125.1859-0200-10-0140003 200 PN10 0.1 - 1 600 252 252 606 125.1859-0200-10-1140000 200 PN16 0.6 - 6 600 252 252 606 125.1859-0200-10-1140001 200 PN16 5 - 11 600 252 252 606 125.1859-0200-10-1140002 200 PN16 10 - 16 600 252 252 606 125.1859-0200-10-1140003 200 PN16 0.1 - 1 600 252 252 606 125.1859-0250-10-0140000 250 PN10 0.6 - 6 730 275 275 688 179.9859-0250-10-0140001 250 PN10 5 - 10 730 275 275 688 179.9859-0250-10-0140003 250 PN10 0.1 - 1 730 275 275 688 179.9859-0250-10-1140000 250 PN16 0.6 - 6 730 275 275 688 179.9859-0250-10-1140001 250 PN16 5 - 11 730 275 275 688 179.9859-0250-10-1140002 250 PN16 10 - 16 730 275 275 688 179.9859-0250-10-1140003 250 PN16 0.1 - 1 730 275 275 688 179.9859-0300-10-0140000 300 PN10 0.6 - 6 850 300 300 758 233.3859-0300-10-0140001 300 PN10 5 - 10 850 300 300 758 233.3859-0300-10-0140003 300 PN10 0.1 - 1 850 300 300 758 233.3859-0300-10-1140000 300 PN16 0.6 - 6 850 300 300 758 233.3859-0300-10-1140001 300 PN16 5 - 11 850 300 300 758 233.3859-0300-10-1140002 300 PN16 10 - 16 850 300 300 758 233.3859-0300-10-1140003 300 PN16 0.1 - 1 850 300 300 758 233.3