uy ban nhan dan tinh bac ninh...
TRANSCRIPT
UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH LIEN SO XAY DUNG -TAI CHINH
CONG BO
GIA VAT Lip) THANG 7 NAM 2017 DEN HItN TRU'UNG XAY DING KHU V1IC TRUNG TAM THANH PHO BAC NINH, THI XA TU' SON
VA CAC HUYEN (S6 07/2017/CBLS-XD-TC ngdy 08 thang 8 nam 2017)
Bac Ninh, thang 8 nam 2017
UBND TINH BAC NINH CONG HOA XA HO' CHU NGHTA VIET NAM LIEN SO XAY CHiNH Di)c lap — Tu. do — I-14nh phtic
S6: 07/2017/CBLS-XD-TC Bac Ninh, ngay 08 thong 8 nom 2017
CONG BO Gia vat lieu thong 7 dam 2017 den hi0 trtro•ng xay dkrng
khu vtic trung tam thanh phO Bac Ninh, thi xa Ttr Solt va cac huy0
Can cir Nghi dinh s6 32/2015/ND-CP ngay 25 thong 3 nam 2015 cua Chinh phu NTs Quan 1ST chi phi dau tu xay dung;
Can cir Quy& dinh so 39/2015/QD-UBND ngay 17 thong 12 nam 2015 dm UBND tinh Bac Ninh v'e viec ban hanh Quy dinh phan ST ,cong trach nhiem quan 1 Nha funk trong linh vuc gia ap dung tren dia ban tinh Bac Ninh.
Sau khi kirk) sat thi trueng, Lien soy Xay dung - Tai chinh cong b6 gia vat lieu xay dung den hien trueng khu vuc trung tam thanh pho Bac Ninh, thi xa Tir Son va cac huyen thong 7 na'm 2017 nhu sau:
1. Gia vat lieu xay dung trong bang ding b6 dugc xac dinh ten co s& khao sat mat bang gia tren dia ban tinh Bac Ninh; boo gia cira cac don vi san xuat, kinh doanh,...Gia vat lieu xay dung kern theo cong bo nay la loai vat lieu phO bin trong xay dung cong trinh lam co so' tham khao cho viec lap don gia xay dung cong trinh. 1\445t so vat lieu Ichong có trong cong b6 gia cira Lien stir, chi dau tu có trach nhiem khao sat va tu quyet dinh gia vat lieu khi lap du toan, quan 1ST chi phi dau to xay dung cong trinh dam boo phu h9p vOi yeu cau cua tong cong trinh.
3. Gia nhang loai vat lieu xay dung co trong cong b6 tai khu vuc thanh ph6 Bac Ninh ma cac huyen, thi xa khong có thi có the tham khao, van dung thanh pho Bac Ninh. Truong hop gia vat lieu xay dung tai thai diem 14,4. toan, gia goi thou co bin clung (tang hoc giam) so \Teri gia congbo thi chi" dau tu tu xac dinh gia theo Nghi dinh se; 32/2015/ND-CP ngay 25 thong 3 nam 2015 cua Chinh phir ve Quan1Sr chi phi dau tu xay dung va kip thCii phan anh thOng tin v'e So Xay dung va Se( Tai chinh.
4. Chu dau tu, cac to chirc tu van va cac nha thou khi sir dung thong tin ve gia vat lieu de lap va quany chi phidau tu xay dung cong trinh can can cir vao dia diem cong trinh, dia diem cung cap vat ,tu, khi lugng vat lieu sir dung, muc tieu dau tu, tinh chat cong trinh, yeti cau thiet ke va quy dinh quan chat luting cong trinh de xem xet, lua chgn loai vat lieu hop 1ST va va xac Binh gia vat lieu phir hop vai mat bang thi truerng, dam boo muc tieu dau tu, chong that thodt, Fang phi.
1
5. Chu dau tu phai hoan town chin truth nhim khi sir dung thong tin gia theo ding bo nay, chill truth nhirn quail 1Y chi phi dau to theo Nghi clinh so 32/2015/ND-CP ngay 25 thong 3 nam 2015 cua Chinh phu v'e Quail 1Y chi phi cfau tu xay Ong ya diing cac quy dinh hisn hanh.
Gia VLXD tai trung tam cac huyen, thi xei cla tinh voi ban kinh 2km, trung tam thanh pha Bac Ninh dei tinh vai ban kinh 3km, cu the nhu• sau:
- Thanh pha Bac Ninh: Lay ngc7 6 giao clueeng LY Thai To va Chuang Tran Hung Dgo (QL18) lam trung tam.
- Thi xei Tie San: Lay ngei 3 giao &rang Tinh l0 295B (QL1A c17) va dithng 4 Thai To lam trung tam (cgnh Buy dien Tie San).
- Huyen Tien Du: Lciy ngei 4 giao throng Tinh la 295B (QL1A eft) va cluthig Nguyin Dang Dgo (Tinh la 270) lam trung tam (cgnh Buy chitin Tien Du).
- Huyen Yen Phong: Lay ngoi 4 giao dwang Tinh 0 286 va Tinh l0 295 lam trung tam.
- Huyen Qui Vo: Lay ng5 4 giao throng QL18 va Tinh la 279 lam trung tam (cgnh Buy dien Qui V5).
- Huyen Thugn Thanh: Lay ngc7 4 giao throng QL38 va QL17 lam trung tam.
- Huyen Gia Binh: Lciy ngei 4 giao chthng QL17 va Tinh la 280 lam trung tam.
- Huyen Luang Ted.. Lay ngei 4 giao cluTsmg Tinh 0 280, Tinh l0 281 va Tinh 0 284 lam trung tam (cgnh Ho nua.c).
SO TAI CHINH KT. GIAM DOC
GIAM DOC
SO X 'AY DUNG KT. GIAM DOC PHO GIAM DOCRfr
Ndi nhi)n: - UBND tinh (b/c); - TTTU, TTHDND tinh (b/c); - Bq Xay dixng (b/c); - UBND cac huye:n, TP Bac Ninh, TX Tir San; - Cac nganh tong h9p; - Giarn dOc va cac Pho giam doe So XD, Sa TC; - COng TTDT XD; - Lim: VT, KT&VLXD, QLG. Nguyen Dinh HuAn len Nam
2
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
1 Cát (TCVN)
1 Cát mịn (ML=0,7-1,4mm) m3 151.169
2 Cát mịn (ML=1,5-2mm) m3 161.169
3 Cát vàng ML>2mm m3 342.979
4 Cát san nền m3 122.979
2 Các loại Đá (TCVN)
5 Đá dăm xanh 1 x 2 ( đá chọn ) m3 240.033
6 Đá dăm xanh 2 x 4 ( đá chọn ) m3 230.033
7 Đá dăm xanh 4 x 6 ( đá chọn ) m3 225.033
8 Đá dăm cấp phối loại I m3 185.033
9 Đá dăm cấp phối loại II m3 175.033
10 Đất cấp III (đất đồi) san nền m3 92.607
11 Đất cấp III (đất đồi) dùng đắp nền đường K95 m3 97.607
12 Đất cấp III (đất đồi) dùng đắp nền đường K98 m3 101.607
3 Xi măng đóng bao
13 Hoàng Thạch PCB30 tấn 1.290.909
14 Hoàng Thạch MC25 (xây, trát) tấn 1.009.091
15 Phúc Sơn PCB30 tấn 1.145.455
16 Phúc Sơn PCB40 tấn 1.190.909
17 Phúc Sơn MC 25 (xây, trát) tấn 963.636
18 Hoàng Long PCB30 tấn 918.182
19 Hoàng Long PCB40 tấn 954.545
20 VICEM Bút Sơn PCB 30 tấn 1.200.000
21 VICEM Bút Sơn PCB 40 tấn 1.218.181
22 VICEM Bút Sơn chuyên dùng xây trát MC25 tấn 936.363
23 VICEM Bút Sơn PCB 40 (rời) tấn 1.045.454
24 VICEM Bút Sơn PC 40 (rời) tấn 1.409.090
25 Cẩm phả PCB40 tấn 1.136.363
4 Nhựa đường
26 Nhựa đường đặc nóng 60/70 Petrolimex kg 10.700
Danh mục vật liệu xây dựng
BẢNG GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆN TRƯỜNG XÂY DỰNG KHU VỰC THÀNH PHỐ BẮC NINH
Từ ngày 01 tháng 7 năm 2017 - Mức giá chưa bao gồm VAT(Kèm theo Công bố số 07/2017/CBLS-XD-TC ngày 08/8/2017 của Liên sở Xây dựng-Tài Chính)
KTTH SXDBN1
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
27 Nhựa đường đóng phuy 60/70 Petrolimex kg 12.100
28 Nhũ tương Petrolimex kg 9.200
5 Bê tông nhựa (tỷ lệ nhựa/cốt liệu)
29 Bê tông nhựa hạt thô (4,7%) tấn 861.827
30 Bê tông nhựa hạt thô (5,0%) tấn 905.223
31 Bê tông nhựa hạt trung (5,2%) tấn 910.755
32 Bê tông nhựa hạt trung (5,5%) tấn 938.782
33 Bê tông nhựa hạt mịn (5,5%) tấn 953.480
34 Bê tông nhựa hạt mịn (6,0%) tấn 1.011.615
6Bê tông thương phẩm của Công ty CP đầu tư Sao Bắc
35 Bê tông M100 (độ sụt 12±2cm) R 28 ngày m3 727.273
36 Bê tông M150 (độ sụt 12±2cm) R 28 ngày m3 763.636
37 Bê tông M200 (độ sụt 12±2cm) R 28 ngày m3 800.000
38 Bê tông M250 (độ sụt 12±2cm) R 28 ngày m3 836.364
39 Bê tông M300 (độ sụt 12±2cm) R 28 ngày m3 890.909
40 Bê tông M350 (độ sụt 12±2cm) R 28 ngày m3 945.455
41 Bê tông M400 (độ sụt 12±2cm) R 28 ngày m3 1.000.000
7 Xăng, dầu
Từ ngày 05/7/2017
42 Xăng không chì RON95 lít 15.236
43 Xăng không chì RON92 lít 14.600
44 Xăng E5 RON92 lít 14.464
45 Diezen 0,05S lít 11.773
46 Dầu hoả lít 10.600
47 Dầu mazut 3S kg 9.927
Từ ngày 20/7/2017
48 Xăng không chì RON95 lít 15.564
49 Xăng không chì RON92 lít 14.927
50 Xăng E5 RON92 lít 14.773
51 Diezen 0,05S lít 12.109
52 Dầu hoả lít 10.845
53 Dầu mazut 3S kg 9.982
8 Gạch đất nung
1 - Gạch tuynel
54 Gạch đặc (220x105x60) viên 1.170
2 - Công ty Cổ phần VIGLACERA Từ Sơn
KTTH SXDBN2
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
55 Gạch 2 lỗ (210x100x60) viên 840
56 Gạch đặc (210x100x60) viên 1.400
57 Gạch 4 lỗ dọc (210x100x60) viên 860
58 Gạch 6 lỗ (220x150x105) viên 2.100
59 Gạch 11 lỗ (210x100x60) viên 1.350
60 Gạch lát đơn và kẹp 1 đai (200x200x16) viên 1.200
61 Gạch lát đơn và kẹp 1 đai (250x250x17) viên 1.500
62 Gạch 300 kẹp 1 đai (300x300x18) viên 3.000
63 Gạch lá dừa đơn (200x100x15) viên 1.400
64 Gạch lá dừa kép (200x200x15) viên 2.200
65 Gạch hoa chanh (280x150x140) viên 22.000
66 Gạch đặc xây không trát (210x100x60) viên 3.000
67 Ngói chiếu cổ 230x150x10 viên 1.800
68 Ngói hài cổ viên 1.800
69 Ngói ri cổ viên 1.800
70 Ngói úp nóc viên 2.000
9 Gạch xi măng, gạch không nung các loại
1 - Gạch tự chèn mác 200-Công ty Quang Long
- Kiểu ziczăc 225x112x60 (39,5v/m2)
71 Màu ghi m2 130.000
72 Màu đỏ xi măng đen m2 135.000
73 Màu vàng xi măng trắng m2 145.000
- Kiểu lục giác 160x160x60 (43,5v/m2)
74 Màu ghi m2 130.000
75 Màu đỏ xi măng đen m2 135.000
76 Màu vàng xi măng trắng m2 145.000
- Kiểu bát giác 160x160x60 (17,5v/m2)
77 Màu ghi m2 130.000
78 Màu đỏ xi măng đen m2 135.000
79 Màu vàng xi măng trắng m2 145.000
- Gạch lát TERRAZZO
80 300x300x33 có mài m2 120.000
81 300x300x33 không mài m2 110.000
82 400x400x33 có mài m2 120.000
83 400x400x33 không mài m2 110.000
KTTH SXDBN3
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
- Gạch 2 lỗ trồng cỏ (12 viên/m2)
84 400x200x100, mác 200 m2 185.000
2 - Gạch lát tự chèn cường độ cao - Công ty TNHH bê tông cường độ cao (Giá giao hàng tại TP Bắc Ninh, cước vận chuyển ngoài thành phố 100.000đ/tấn/5km)
85Gạch ziczac mác 300, mặt sần, màu trắng xám
(HSC Z01). KT: 224x112x50 (39,5 viên/m2)m
2 109.091
86Gạch ziczac mác 400, mặt sần, màu trắng xám
(HSC Z11). KT: 224x112x40 (39,5 viên/m2)m
2 105.455
87Gạch ziczac mác 400, mặt sần, màu đỏ/vàng (HSC
Z02). KT: 224x112x40 (39,5 viên/m2)m
2 110.909
88Gạch ziczac mác 500, mặt sần, màu trắng xám
(HSC Z03). KT: 224x112x40 (39,5 viên/m2)m
2 107.273
89Gạch ziczac mác 500, mặt sần, màu đỏ/vàng (HSC
Z04). KT: 224x112x40 (39,5 viên/m2)m
2 112.727
90Gạch bê tông tự chèn mác cao. Ziczac M500-40,
mặt sỏi (HSC Z18). KT: 150x150x40 (44,5 viên/m2)m
2 136.000
91Gạch bê tông tự chèn mác cao. Ziczac M400-40,
mặt sỏi (HSC Z19). KT: 150x150x40 (44,5 viên/m2)m
2 130.000
92
Gạch bê tông tự chèn mác cao. Vuông M500-25,
màu trắng xám mài mặt (HSC 01). KT: 300x300x25
(11 viên/m2)
m2 136.364
93
Gạch bê tông tự chèn mác cao. Vuông M500-25,
màu trắng hồng đá tự nhiên mài mặt (HSC 02). KT:
300x300x25 (11 viên/m2)
m2 145.455
94
Gạch bê tông tự chèn mác cao. Vuông M500-40,
màu trắng xám, mặt nhám (HSC 03). KT:
300x300x40 (11 viên/m2)
m2 167.000
95
Gạch bê tông tự chèn mác cao. Vuông M500-40,
màu xám, mặt nhám, 2 lớp (HSC 04). KT:
300x300x40 (11 viên/m2)
m2 176.000
96
Gạch bê tông tự chèn mác cao. Vuông M500-40,
màu trắng xám, mài mặt (HSC 05). KT:
300x300x40 (11 viên/m2)
m2 175.000
97
Gạch bê tông tự chèn mác cao. Vuông M500-40,
màu đá, mài mặt, (HSC 06). KT: 300x300x40 (11
viên/m2)
m2 185.000
98
Gạch bê tông tự chèn mác cao. Vuông M500-40,
màu trắng xám, băm mặt (HSC 07). KT:
300x300x40 (11 viên/m2)
m2 172.000
KTTH SXDBN4
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
99
Gạch bê tông tự chèn mác cao. Vuông M500-40,
màu trắng xám, mặt nhám (HSC 08). KT:
400x400x40 (6,25 viên/m2)
m2 172.000
100
Gạch bê tông tự chèn mác cao. Vuông M500-40,
màu xám, mặt nhám, 2 lớp (HSC 09). KT:
400x400x40 (6,25 viên/m2)
m2 181.000
101
Gạch bê tông tự chèn mác cao. Vuông M500-40,
màu trắng xám, mài mặt (HSC 10). KT:
400x400x40 (6,25 viên/m2)
m2 180.000
102
Gạch bê tông tự chèn mác cao. Vuông M500-40,
màu đá, mài mặt, (HSC 11). KT: 400x400x40 (6,25
viên/m2)
m2 190.000
103
Gạch bê tông tự chèn mác cao. Vuông M500-40,
màu trắng xám, băm mặt (HSC 12). KT:
400x400x40 (6,25 viên/m2)
m2 177.000
104
Gạch bê tông tự chèn mác cao. Vuông M500-50,
màu trắng xám, mặt nhám (HSC 13). KT:
400x400x50 (6,25 viên/m2)
m2 178.000
105
Gạch bê tông tự chèn mác cao. Vuông M500-50,
màu xám, mặt nhám, 2 lớp (HSC 14). KT:
400x400x50 (6,25 viên/m2)
m2 186.000
106
Gạch bê tông tự chèn mác cao. Vuông M500-50,
màu trắng xám, mài mặt (HSC 15). KT:
400x400x50 (6,25 viên/m2)
m2 188.000
107
Gạch bê tông tự chèn mác cao. Vuông M500-50,
màu đá, mài mặt, (HSC 16). KT: 400x400x50 (6,25
viên/m2)
m2 197.000
108
Gạch bê tông tự chèn mác cao. Vuông M500-50,
màu trắng xám, băm mặt (HSC 17). KT:
400x400x50 (6,25 viên/m2)
m2 185.000
109Bó vỉa bê tông mác 400 (BV 01). Các loại kích
thướcm
3 3.800.000
110
Gạch bê tông tự chèn mác cao, Lục giác M500-50.
Mặt nhám, mầu trắng xám, (Mã: HSC 20); KT
250x250x50 (18 viên/m2)
m2 137.000
111
Gạch bê tông tự chèn mác cao, Lục giác M500-50. Mặt
nhám, mầu đỏ/vàng (Mã: HSC 21); KT: 250x250x50
(180viên/m2)
m2 145.000
112
Gạch bê tông tự chèn mác cao, Lục giác M500-50. Mặt
nhám, mầu xanh (Mã: HSC 22); KT: 250x250x50
(180viên/m2)
m2 147.000
113
Gạch bê tông tự chèn mác cao, Chữ Nhật M500-50.
Mặt nhám, mầu trắng xám (Mã: HSC 23); KT:
150x300x50 (22 viên/m2)
m2 137.000
KTTH SXDBN5
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
114
Gạch bê tông tự chèn mác cao, Chữ Nhật M500-50.
Mặt nhám, mầu đỏ/vàng (Mã: HSC 24); KT:
150x300x50 (22 viên/m2)
m2 145.000
115
Gạch bê tông tự chèn mác cao, Chữ Nhật M500-50.
Mặt nhám, mầu xanh (Mã: HSC 25); KT 150x300x50
(22 viên/m2)
m2 147.000
116
Gạch bê tông tự chèn mác cao, Chữ I M500-50. Mặt
nhám, mầu trắng xám (Mã: HSC 26); KT 170x200x50
(32 viên/m2)
m2 139.000
117
Gạch bê tông tự chèn mác cao, Chữ I M500-50. Mặt
nhám, mầu đỏ/vàng (Mã: HSC 27); KT 170x200x50 (32
viên/m2)
m2 147.000
118
Gạch bê tông tự chèn mác cao, Chữ I M500-50. Mặt
nhám, mầu xanh (Mã: HSC 28); KT 170x200x50 (32
viên/m2)
m2 149.000
119
Gạch bê tông tự chèn mác cao, gạch xúc giác M500-
40, mầu trắng xám (Mã: HSC 29); KT 400x400x40
(6,25 viên/m2)
m2 174.000
120
Gạch bê tông tự chèn mác cao, gạch xúc giác M500-
40, mầu đỏ/vàng (Mã: HSC 30); KT 400x400x40 (6,25
viên/m2)
m2 182.000
121
Gạch bê tông tự chèn mác cao, gạch xúc giác M500-
40, mầu xanh (Mã: HSC 31); KT 400x400x40 (6,25
viên/m2)
m2 184.000
122Tấm đan rãnh M400-40, màu trắng xám (Mã: HSC
32); KT 300x500x40 (6,67 viên/m2)m
2 172.000
3 - Gạch xây - Công ty CP Sông Cầu Hà Bắc
124 Gạch đặc 220x105x60, mác 100 viên 1.150
125 Gạch 2 lỗ rỗng 220x105x100, mác 75 viên 1.400
126 Gạch 8 lỗ rỗng 240x110x90, mác 75 viên 1.600
127 Gạch 12 lỗ rỗng 240x190x90, mác 75 viên 2.900
128 Gạch 3 hàng lỗ 4 vách 390x170x130, mác 75 viên 6.300
129 Gạch 3 hàng lỗ 4 vách 390x140x130, mác 75 viên 5.800
130 Gạch 3 hàng lỗ 4 vách 390x100x130, mác 75 viên 3.800
4 - Gạch xây - Công ty TNHH SX&TM VLXD Hoàn Chinh
131 Gạch xây đặc, KT 220x100x60, mác 100 viên 1.100
132 Gạch xây đặc, KT 220x105x60, mác 100 viên 1.200
133 Gạch 3 hàng lỗ 4 vách, KT 390x170x130, mác 75 viên 6.300
5 - Gạch xây - Công ty cổ phần xây dựng Quang Vinh
134 Gạch xây, KT: 220x105x60, Mác >=100 viên 1.150
KTTH SXDBN6
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
6- Gạch xây - Công ty TNHH xây dựng và sản xuất vật liệu Hải Bình
135 Gạch đặc, KT 220x105x60, mác 100 viên 1.300
7 - Gạch xây - Công ty CP Vật liệu xây dựng Hải Quân
136 Gạch đặc 210x100x60, mác 100 viên 1.150
137 Gạch 3 vách 390x105x130, mác 75 viên 3.200
138 Gạch 4 vách 390x140x130, mác 75 viên 4.200
8 - Gạch xây - Công ty CP sản xuất đầu tư và thương mại Tài Lực
139 Gạch đặc 220x105x60, mác 100 viên 1.150
10 Gạch bê tông khí trưng áp1 - Gạch BT khí trưng áp Viglacera
140
Bê tông khí chưng áp AAC3 (Kích thước:
600x200x100mm; 600x200x150mm;
600x200x200mm)
m3 1.300.000
141
Bê tông khí chưng áp AAC4 (Kích thước:
600x200x100mm; 600x200x150mm;
600x200x200mm)
m3 1.400.000
2 - Vữa xây, trát gạch không nungVữa xây tường gạch bê tông nhẹ và gạch xi măng
cốt liệu
142 Mác 75 kg 3.800
143 Mác 50 kg 3.760
144 Mác 35 kg 3.720
145 Vữa trát trần bám dính cao mác 100 kg 3.900
3 - Keo dán gạch ốp lát gốc xi măng Polymer
146Keo khô Mova MFTA1dán ốp lát gạch đá dành cho
tấm lớn: Định mức sử dụng 1,4kg/m2/mmkg 13.200
147Keo khô Mova MTAdán ốp lát gạch đá: Định mức
sử dụng 1,4kg/m2/mmkg 11.000
148Keo khô Mova Mta-FL dán ốp lát gạch đá tiêu
chuẩn: Định mức sử dụng 1,5kg/m2/mmkg 7.600
149Keo khô Mova MFTA1dán ốp lát gạch đá tấm nhỏ:
Định mức sử dụng 1,6kg/m2/mmkg 5.200
150 Keo miết mạch thô với kích cỡ mạch 15mm kg 12.400
11 Gạch ốp lát
1 - Gạch granite Viglacera Tiên Sơn loại A1
Sản phẩm gạch ốp lát Granite in kỹ thuật số viglacera
151Kích thước 80x80cm, Mã hiệu ECO - 801, 02…,20,
21.m2 372.771
152Kích thước 60x60cm, Mã hiệu ECO - 601, 02…,20,
21.m2 287.217
KTTH SXDBN7
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
Sản phẩm gạch ốp lát Granite viglacera
153
Kích thước 60x60cm, Mã hiệu TS1, TS2: 12, 14,
15, 17, 19, 20, 66, 68, 71; TS3, TS4, TS5, TS6:
00,02, 06, 10, 11, 12, 15, 17, 18, 36.
m2 295.947
154 Kích thước 60x60cm, Mã hiệu TS5: 01, 02, 03, 04 m2 207.774
155
Kích thước 80x80cm, Mã hiệu TS2: 10, 24; TS2,
TS3, TS4, TS5: 00,02, 10, 11, 12, 15, 17, 18; TS1,
TS2: 12, 15, 17
m2 347.454
156
Kích thước 30x60cm, Mã hiệu KTS; KQ, KT3601,
3602,…, 3648,…; F3600, 3601, 3602,…3607,
3608…3622…3626
m2 183.330
157Kích thước 30x60cm xương bán sứ, Mã hiệu
BS3601, 3602, 3603, 3604,…m2 211.460
158Kích thước 25x40cm, Mã hiệu Q, C2500, 2501,
2502,…, C2563, 2569, 2593…m2 98.649
159Kích thước 30x45cm, BQ, D, B4500, 4501, 4502,
4503,..m2 127.458
160Gạch lát nền xương bán sứ KT 60x60cm, Mã hiệu
KT, KB, KQ601, 602, 603, 605, 607…, 609…m2 196.425
2 - Gạch ceramic Viglacera Hà Nội loại A1
161
Gạch lát chống trơn KT 30x30cm, Mã hiệu KS, NQ
3004, 3602, 3604,…3642, 3648; NP, FN, NQ, SP
301, 302, 303,…
m2 130.950
162Gạch Cotto KT 40x40cm, Mã hiệu D401, 402, 410,
411, Gạch ceramic K, M, SP, V, R401,…m2 96.030
163Gạch lát nền mài cạnh KT 50x50cm, Mã hiệu GM,
KM, KQ501, 502, 503, 505…510, 519…m2 107.379
3 - Gạch ốp lát PRIME (PRIME GROUP) - Gạch Ceramic không mài cạnh
164 Gạch 25x25cm (02251; 07441; 07442) m2 70.181
165 Gạch 25x40cm (02210, 02515, 02516, 02328) m2 68.288
166Gạch 30x30cm (02151, 02153, 02152, 02361,
02362, 02365)m2 75.471
167Gạch 40x40cm (02208, 02209, 02333, 02407,
02408, 02233, 02234)m2 68.288
168 Gạch 40x40cm (07105, 02472, 02471, 02466) m2 78.226
169Gạch 50x50cm (02604, 02605, 02606, 02610,
02611)m2 72.983
170 Gạch 50x50cm (02850, 02853, 02854, 02858) m2 86.851
- Gạch Ceramic in KTS mài cạnh167 Gạch 30x30cm m2 148.138
KTTH SXDBN8
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
168 Gạch 30x45cm m2 111.550
169Gạch 30x60cm (09570, 09574, 09751, 09758,
09763)m2 167.771
170 Gạch 30x60cm (09614, 09625, 09760) m2 169.556
171Gạch 30x60cm (08106, 08107, 08115, 08116,
08120)m2 232.024
172Gạch 50x50cm (07811, 07812, 07813, 07814,
07817, 07818)m2 104.411
173Gạch 50x50cm (07821, 09420, 09450, 09451,
09452)m2 116.012
- Gạch Granit
174 Gạch 50x50cm mài cạnh m2 129.398
175 Gạch 60x60cm mài cạnh (02691, 02693, 02388) m2 177.588
176Gạch 60x60cm mài cạnh (02663, 02666, 02667,
02668)m2 178.480
177Gạch 60x60cm mài cạnh (09888, 09889, 09886,
09844, 09736)m2 205.252
178Gạch 60x60cm mài cạnh (08604, 08606, 08607,
09615, 09606)m2 210.160
179 Gạch thẻ Ceramic 7x30cm m2 294.492
180 Gạch thẻ Ceramic 7x30cm (2784) m2 464.048
181 Gạch thẻ Ceramic 9x30cm m2 697.857
4-Gạch ốp lát Catalan
Gạch lát
182 Gạch Porcelain Catalan Titan 80x80 m2 266.500
183 Gạch Porcelain Catalan Titan 60x60 m2 157.500
184 Gạch Porcelain mài cạnh 60x60 m2 156.000
185 Gạch Ceramic mài cạnh 50x50 m2 88.400
186 Gạch Ceramic mài cạnh 30x30 m2 123.500
Gạch ốp
187 Gạch Porcelain Catalan Titan 40x80 m2 240.500
188 Gạch Porcelain Catalan Titan 60x60 m2 227.500
189 Gạch Porcelain mài cạnh 60x60 m2 214.500
190 Gạch Ceramic mài cạnh 50x50 m2 143.000
191 Gạch Ceramic mài cạnh 30x30 m2 88.400
12 Đá ốp lát tự nhiên
KTTH SXDBN9
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
1 - Đá tự nhiên lát vỉa hè, bó vỉa, đá khối của Công ty TNHH Thanh Thanh Tùng-Thanh Hóa (đã bao gồm vận chuyển đến chân công trình trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh)
Đá ghi sáng băm toàn phần lát sân, vỉa hè
192 Kích thước 300x300x30 m2 209.091
193 Kích thước 300x300x40 m2 231.818
194 Kích thước 400x400x30 m2 227.273
195 Kích thước 400x400x40 m2 250.000
196Có xẻ rãnh rành cho người khuyết tật (KT
400x400x30)m2 281.818
197Có xẻ rãnh rành cho người khuyết tật (KT
400x400x30)m2 345.455
Đá xanh đen băm toàn phần lát sân, vỉa hè
198 Kích thước 300x300x30 m2 259.091
199 Kích thước 300x300x40 m2 290.909
200 Kích thước 400x400x30 m2 281.818
201 Kích thước 400x400x40 m2 313.636
202Có xẻ rãnh rành cho người khuyết tật (KT
400x400x30)m2 359.091
203Có xẻ rãnh rành cho người khuyết tật (KT
400x400x30)m2 395.455
Đá ghi sáng bó vỉa vát, đá khối
204 Hè đường, Kích thước 10x15x80 viên 90.909
205 Hè đường, Kích thước 15x18x80 viên 154.545
206 Hè đường, Kích thước 18x22x100 viên 227.273
207 Hè đường, Kích thước 18x30x100 viên 309.091
208 Hè đường, Kích thước 18x26x100 viên 268.182
209 Vát cổng, Kích thước 10x30x100 viên 172.727
210 Vát cổng, Kích thước 10x30x50 viên 172.727
211 Nhỏ (rộng <75cm) m3 6.272.727
212 Vừa (rộng từ 75-90cm) m3 6.909.091
213 Lớn (rộng >90cm) m3 9.272.727
Đá xanh đen bó vỉa, đá khối
214 Hè đường, Kích thước 10x15x80 md 100.000
215 Hè đường, Kích thước 15x18x80 md 186.364
216 Hè đường, Kích thước 18x22x100 md 272.727
KTTH SXDBN10
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
217 Hè đường, Kích thước 18x30x100 md 372.727
218 Hè đường, Kích thước 18x26x100 md 322.727
219 Vát cổng, Kích thước 10x30x100 viên 209.091
220 Vát cổng, Kích thước 10x30x50 viên 209.091
221 Nhỏ (rộng <75cm) m3 6.909.091
222 Vừa (rộng từ 75-90cm) m3 8.000.000
223 Lớn (rộng >90cm) m3 10.454.545
2 - Đá granite tự nhiên, dày 20mm ( ±2mm)
224 Xanh Braxin m2 1.020.000
225 Đỏ Anh Quốc m2 1.140.000
226 Nâu Anh Quốc m2 1.068.000
227 Đỏ Ấn Độ m2 1.140.000
228 Đỏ Bình Định m2 960.000
229 Đen Huế m2 840.000
230 Đen Phú Yên m2 1.180.000
231 Vàng da báo m2 2.020.000
232 Đen Ấn Độ m2 1.500.000
3- Đá tự nhiên Bình Đình vận chuyển đến chân công trình trên địa bàn thành phố Bắc Ninh (sản phẩm của Công ty TNHH Tân Trung Nam -Bình Định)
Đá trắng Suối Lau
233 Viên vỉa dải phân cách KT 100x18x30cm viên 560.000
234 Viên vỉa dải phân cách KT 100x18x40cm viên 895.000
235 Viên vỉa dải phân cách KT 33x18x30cm viên 190.000
236 Viên vỉa dải phân cách KT 33x18x40cm viên 300.000
237 Tấm đan rãnh KT 50x30x3cm m2 350.000
238Chân ghế KT 35x33x12cm (Bo cạnh, mài bóng 4
mặt)tấm 215.000
239Mặt ghế KT 120x35x12cm (Bo cạnh, mài bóng 5
mặt)tấm 640.000
Đá tím Bình Định
240 Viên vỉa vát hè đường KT 100x30x18cm viên 540.000
241 Viên vỉa vát hè đường KT 100x26x18cm viên 510.000
242 Viên vỉa vát hè đường KT 50x30x18cm viên 280.000
243 Viên vỉa vát hè đường KT 50x30x18cm viên 260.000
244 Viên vỉa qua cổng cơ quan KT 100x30x10cm viên 330.000
KTTH SXDBN11
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
245 Viên vỉa qua cổng cơ quan KT 50x30x10cm viên 170.000
246Đá lát sân, hè đường KT (60-75)x(25-30)x3cm (khò
chải)m2 350.000
Đá hồng Vân Canh
247Đá lát sân, hè đường KT (60-75)x(25-30)x3cm (khò
chải)m2 395.000
Đá đen Xuân Lãnh
248Đá lát sân, hè đường KT (30-60)x(25-30)x3cm (khò
chải)m2 625.000
13 Sắt, thép, Inox
1 - Thép Thái Nguyên
Thép tròn cuộn, thép cây
Từ ngày 11/7/2017
249 Thép tròn trơn D6, D8 cuộn CT3, CB240-T. kg 11.147
250 Thép tròn vằn D8 cuộn SD295A, CB300-V kg 11.147
251 Thép tròn vằn D9 cây L=11,7m SD295A, CB300-V kg 11.447
252 Thép tròn vằn D10 cuộn CT5, SD295A, CB300-V kg 11.197
253Thép tròn vằn D10 cây L=11,7m CT5, SD295A,
CB300-Vkg 11.247
254Thép tròn vằn D12 cây L=11,7m CT5, SD295A,
CB300-Vkg 11.197
255Thép tròn vằn D14÷D40 cây L=11,7m CT5,
SD295A, CB300-Vkg 11.147
256Thép vằn D10 cuộn SD390, SD490, CB400-V,
CV500-Vkg 11.297
257Thép vằn D10 cây L=11,7m SD390, SD490, CB400-
V, CV500-Vkg 11.347
258Thép vằn D12 cây L=11,7m SD390, SD490, CB400-
V, CV500-Vkg 11.297
259Thép vằn D14÷D40 cây L=11,7m SD390, SD490,
CB400-V, CV500-Vkg 11.247
Từ ngày 18/7/2017260 Thép tròn trơn D6, D8 cuộn CT3, CB240-T. kg 11.347
261 Thép tròn vằn D8 cuộn SD295A, CB300-V kg 11.347
262 Thép tròn vằn D9 cây L=11,7m SD295A, CB300-V kg 11.647
263 Thép tròn vằn D10 cuộn CT5, SD295A, CB300-V kg 11.397
264Thép tròn vằn D10 cây L=11,7m CT5, SD295A,
CB300-Vkg 11.447
265Thép tròn vằn D12 cây L=11,7m CT5, SD295A,
CB300-Vkg 11.397
KTTH SXDBN12
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
266Thép tròn vằn D14÷D40 cây L=11,7m CT5,
SD295A, CB300-Vkg 11.347
267Thép vằn D10 cuộn SD390, SD490, CB400-V,
CV500-Vkg 11.497
268Thép vằn D10 cây L=11,7m SD390, SD490, CB400-
V, CV500-Vkg 11.547
269Thép vằn D12 cây L=11,7m SD390, SD490, CB400-
V, CV500-Vkg 11.497
270Thép vằn D14÷D40 cây L=11,7m SD390, SD490,
CB400-V, CV500-Vkg 11.447
Thép hình các loại
Từ ngày 04/7/2017
271 Thép góc L40÷L50 SS400, L=6m, 9m, 12m kg 11.597
272 Thép góc L60÷L75 SS400, L=6m, 9m, 12m kg 11.247
273 Thép góc L80÷L100 SS400, L=6m, 9m, 12m kg 11.397
274 Thép góc L120÷L130 SS400, L=6m, 9m, 12m kg 11.497
275 Thép góc L60÷L75 SS540, L=6m, 9m, 12m kg 11.747
276 Thép góc L80÷L100 SS540, L=6m, 9m, 12m kg 11.847
277 Thép góc L120÷L130 SS540, L=6m, 9m, 12m kg 11.947
278 Thép C8÷C10 SS400, L=6m, 9m, 12m kg 11.297
279 Thép C12÷C14 SS400, L=6m, 9m, 12m kg 11.397
280 Thép C16÷C18 SS400, L=6m, 9m, 12m kg 11.497
281 Thép I10÷I12 SS400, L=6m, 9m, 12m kg 11.597
282 Thép I14÷I16 SS400, L=6m, 9m, 12m kg 11.947
2 - Thép Hòa Phát
Từ ngày 11/7/2017
283 D6, D8 cuộn trơn CB240-T kg 10.636
284 D8 cuộn gai CB300-V kg 10.682
285 D10 cây gai GR295A kg 9.193
286 D12 cây gai CB300-V kg 10.150
287 D14 cây gai CB300-V kg 10.146
288 D16 cây gai GR40 kg 9.835
289 D18 cây gai CB300-V kg 10.140
290 D20 cây gai B300-V kg 10.161
291 D22 cây gai CB300-V kg 10.325
Từ ngày 18/7/2017
292 D6, D8 cuộn trơn CB240-T kg 10.818
293 D8 cuộn gai CB300-V kg 10.864
KTTH SXDBN13
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
294 D10 cây gai GR295A kg 9.319
295 D12 cây gai CB300-V kg 10.325
296 D14 cây gai CB300-V kg 10.339
297 D16 cây gai GR40 kg 10.032
298 D18 cây gai CB300-V kg 10.295
299 D20 cây gai B300-V kg 10.318
300 D22 cây gai CB300-V kg 10.351
3 - Thép Việt Đức
Từ ngày 18/7/2017
301 Thép cuộn D6, D8 kg 13.500
302Thép thanh vằn D10-D12 (SD295, CB300, CII,
Gr40)kg 13.750
303Thép thanh vằn D14-D32 (SD295, CB300, CII,
Gr40)kg 13.600
304Thép thanh vằn D10-D12 (SD390, CB400, CIII,
Gr60)kg 13.900
305Thép thanh vằn D14-D32 (SD390, CB400, CIII,
Gr60)kg 13.750
306Thép thanh vằn D36-D40 (SD390, CB400, CIII,
Gr60)kg 14.050
307 Thép thanh vằn D10-D12 (SD490, CB500) kg 14.100
308 Thép thanh vằn D14-D32 (SD490, CB500) kg 13.950
309 Thép thanh vằn D36-D40 (SD490, CB500) kg 14.250
310 Ống thép hàn đen D21,2mm đến D113,5mm kg 15.700
311 Ống thép hàn đen D141,3mm đến D219,1mm kg 17.200
312Ống thép mạ kẽm D21,2mm đến D113,5mm (độ dày
≥2,1mm)kg 23.700
313Ống thép mạ kẽm D141,3mm đến D219,1mm (độ
dày ≥3,96mm)kg 24.700
3 - Dây thép, đinh, thép vuông, thép dẹt, que hàn
314 Dây thép đen các loại kg 13.636
315 Đinh các loại kg 13.636
14 Tấm lợp và phụ kiện
1 - Tấm lợp AUSTNAM và phụ kiện
KTTH SXDBN14
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
Tấm lợp tôn mạ nhôm kẽm (A/Z150), sơn POLYESTER, G550
316 Tôn AC11 (11 sóng), dày 0,45mm m2 152.727
317 Tôn AC11 (11 sóng), dày 0,47mm m2 156.364
318 Tôn ATEK1000 (6 sóng), dày 0,45mm m2 153.636
319 Tôn ATEK1000 (6 sóng), dày 0,47mm m2 157.273
320 Tôn ATEK1088 (5 sóng), dày 0,45mm m2 149.091
321 Tôn ATEK1088 (5 sóng), dày 0,47mm m2 153.636
Tấm lợp tôn mạ nhôm kẽm (A/Z100), sơn POLYESTER ,G550
322 Tôn AD11 (11 sóng), dày 0,42mm m2 143.636
323 Tôn AD11 (11 sóng), dày 0,45mm m2 146.364
324 Tôn AD06 (6 sóng), dày 0,42mm m2 144.545
325 Tôn AD06 (6 sóng), dày 0,45mm m2 147.273
326 Tôn AD05 (5 sóng), dày 0,42mm m2 140.909
327 Tôn AD05 (5 sóng), dày 0,45mm m2 143.636
328Tôn ADTILE (6 sóng giả ngói), dày 0,42mm
(A/Z150), sơn POLYESTER, G300)m
2 154.545
Tấm lợp tôn mạ nhôm kẽm (A/Z50), sơn POLYESTER, G550
329 Tôn EC11 (11 sóng), dày 0,35mm m2 82.727
330 Tôn EC11 (11 sóng), dày 0,40mm m2 90.909
331 Tôn EC11 (11 sóng), dày 0,45mm m2 98.182
332 Tôn EK106 (6 sóng), dày 0,35mm m2 83.636
333 Tôn EK106 (6 sóng), dày 0,40mm m2 91.818
334 Tôn EK106 (6 sóng), dày 0,45mm m2 99.091
335 Tôn EK108 (5 sóng), dày 0,35mm m2 81.818
336 Tôn EK108 (5 sóng), dày 0,40mm m2 89.091
337 Tôn EK108 (5 sóng), dày 0,45mm m2 95.455
Tấm lợp tôn mạ nhôm kẽm (A/Z50), liên kết bằng đai kẹp âm, sơn POLYESTER
338 Tôn ELOK 420, dày 0,45mm, G550 m2 135.455
339 Tôn ESEAM 480, dày 0,45mm, G340 m2 124.545
- Tấm lợp chống nóng, chống ồn PU 18mm, Tôn mạ A/z150
340 Tôn APU1 (11 sóng), dày 0,45mm m2 236.364
341 Tôn APU1 (11 sóng), dày 0,47mm m2 240.000
342 Tôn APU1 (6 sóng), dày 0,45mm m2 232.727
343 Tôn APU1 (6 sóng), dày 0,47mm m2 237.273
KTTH SXDBN15
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
- Tấm lợp chống nóng, chống ồn PU 18mm, Tôn mạ A/z100
344 Tôn ADPU1 (11 sóng), dày 0,40mm m2 222.727
345 Tôn ADPU1 (11 sóng), dày 0,42mm m2 227.273
346 Tôn ADPU1 (6 sóng), dày 0,40mm m2 219.091
347 Tôn ADPU1 (6 sóng), dày 0,42mm m2 223.636
- Phụ kiện (tấm ốp, máng nước…)
348 Khổ 300 mm, dày 0,35mm m 26.364
349 Khổ 400 mm, dày 0,35mm m 33.636
350 Khổ 600 mm, dày 0,35mm m 49.091
351 Khổ 300 mm, dày 0,40mm m 29.091
352 Khổ 400 mm, dày 0,40mm m 37.273
353 Khổ 600 mm, dày 0,40mm m 54.545
354 Khổ 300 mm, dày 0,45mm m 30.909
355 Khổ 400 mm, dày 0,45mm m 40.000
356 Khổ 600 mm, dày 0,45mm m 59.091
- Phụ kiện khác
357 Vít 65 mm chiếc 1.818
358 Vít 45 mm chiếc 1.364
359 Vít 20 mm chiếc 909
360 Vít 16 mm chiếc 455
Vít bắt đai chiếc 545
361 Đai bắt tôn Alok, Elok, Eseam chiếc 8.182
362 Tấm chặn tôn ASEAM bộ 15.455
363 Keo Silicone ống 43.636
2 - Tôn Hoa Sen
Tôn kẽm màu 6 sóng và 11 sóng
364 Dày 0,35 mm m2 67.273
365 Dày 0,40 mm m2 75.455
366 Dày 0,45 mm m2 81.818
Tôn xốp cách nhiệt
366 Dày 0,35 mm m2 128.182
367 Dày 0,40 mm m2 136.364
368 Dày 0,45 mm m2 143.636
Phụ kiện tôn màu
369 K240 m 20.000
KTTH SXDBN16
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
370 K300 m 22.727
371 K400 m 31.818
15Trần thạch cao (Cty cổ phần công nghiệp Vĩnh Tường)
Đơn giá bao gồm toàn bộ vật tư, vật tư phụ kèm theo, bàn giao tại công trình trên địa bàn tỉnh; chưa bao gồm công lắp đặt và sơn bả hoàn thiện
372
Hệ trần chìm. Khung trần chìm VTC-Basi 3050;
4000; 18/22. Trần phẳng, tấm thạch cao GYPROC
tiêu chuẩn 9mm - (1220*2440*9)mm.
m2 168.546
373
Hệ trần chìm. Khung trần chìm VTC-Basi 3050;
4000; 18/22. Trần phẳng, tấm thạch cao
DURAFLEX 6mm- (1220*2440*9)mm.
m2 214.899
374
Hệ trần chìm. Khung trần chìm VTC-EKO 3050;
4000; 18/22. Trần phẳng, tấm thạch cao GYPROC
tiêu chuẩn 9mm- (1220*2440*9)mm.
m2 160.022
375
Hệ trần chìm. Khung trần chìm VTC-EKO 3050;
4000; 18/22. Trần phẳng, tấm thạch cao
DURAFLEX 6mm- (1220*2440*9)mm.
m2 208.338
376
Hệ trần nổi. Khung xương TopLINE plus 3660;
1220; 610; 18/22. Tấm thạch cao sơn trắng Deco
plus 9mm.
m2 154.904
377
Hệ trần nổi. Khung xương TopLINE plus 3660;
1220; 610; 18/22. Tấm Duraflex sơn trắng Deco
plus 3,5mm.
m2 155.997
378
Hệ trần nổi. Khung xương FINELINE plus 3660;
1220; 610; 18/22. Tấm thạch cao sơn trắng Deco
plus 9mm.
m2 148.926
379Hệ trần nổi. Khung xương FINELINE plus 3660;
1220; 610; 18/22. Tấm thạch cao đục lỗ 9mm.m
2 155.488
380Hệ trần nổi. Khung xương SmartLINE 3660; 1220;
610; 18/22. Tấm thạch cao trang trí Deco plus 9mm.m
2 184.109
381
Hệ trần nổi. Khung xương SmartLINE 3660; 1220;
610; 18/22. Tấm Duraflex trang trí Deco plus
3.5mm.
m2 193.954
16 Gỗ hộp, Gỗ cốp pha, cây chống
Gỗ ván, gỗ cốp pha
382 Gỗ ván cầu công tác (gỗ nhóm 4) m3 3.100.000
383 Gỗ xà gồ, nẹp, giằng chống (gỗ nhóm 4) m3 3.100.000
384 Gỗ cốp pha dầy 3cm m3 2.500.000
385 Gỗ lim Lào hộp m3 60.000.000
KTTH SXDBN17
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
387 Gỗ lim Nam Phi hộp m3 28.000.000
Cây chống, cọc tre
391 Cây chống bạch đàn dài >=6m Ф8-Ф10 cm cây 30.000
392 Tre cây dài >=6m Ф8-Ф10 cm cây 30.000
393 Cọc tre Ф6-Ф8 cm m 4.500
394 Cọc tre Ф8-Ф10 cm m 5.500
17 Sản phẩm gỗ của Cty TNHH Trọng Nghĩa
Ghi chú: - Mức giá đã bao gồm hấp, sấy xử lý mối mọt và chống co ngót, sản phẩm được làm xong, bào nhẵn, giao tại chân công trình, chưa bao gồm phụ kiện, sơn, lắp dựng … - Thời hấp sấy gỗ >=27 ngày, độ ẩm 0,8%. - Khách hàng có nhu cầu hấp, tẩm sấy cửa: pano đặc = 150.000 đồng/m2 cửa; cácloại cửa khác = 100.000 đồng/m2 cửa. - Cửa đi panô đặc (không chỉ bo) và Cửa đi panô chớp (không chỉ bo) có bản panô rộng trên 70cm, đơn giá nhân 1,5 lần giá cửa thường (chỉ áp dụng cho của gỗ Lim Lào và chỉ tính cho diện tích pano). - Khuôn vòm cong, cửa vòm cong, chỉ bo vòm cong, nẹp phào vòm cong đơn giá nhân đôi.
Sản phẩm gỗ Lim Lào
395 Cửa đi panô đặc (không chỉ bo) m2 3.600.000
396 Cửa đi panô chớp (không chỉ bo) m2 3.600.000
397 Cửa đi panô kính (không chỉ bo) m2 3.400.000
398 Cửa sổ chớp m2 3.600.000
399 Cửa sổ kính (không chỉ bo) m2 3.300.000
400 Khuôn cửa 60x250 m 1.500.000
401 Khuôn cửa 60x180 m 1.350.000
402 Khuôn cửa 60x135 m 1.090.000
403 Nẹp phào 10x40 m 55.000
404 Nẹp phào 10x60 m 120.000
405 Nẹp phào 10x90 m 220.000
406 Chỉ bo 20x25 m 110.000
407 Tay vịn cầu thang 60x80 m 1.150.000
408 Tay vịn cầu thang 80x120 m 1.350.000
Sản phẩm gỗ Lim Nam Phi
KTTH SXDBN18
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
409 Cửa đi panô đặc (không chỉ bo) m2 1.980.000
410 Cửa đi panô chớp (không chỉ bo) m2 2.030.000
411 Cửa đi panô kính (không chỉ bo) m2 1.780.000
412 Cửa sổ chớp m2 1.980.000
413 Cửa sổ kính (không chỉ bo) m2 1.680.000
414 Khuôn cửa 60x250 m 750.000
415 Khuôn cửa 60x180 m 650.000
416 Khuôn cửa 60x135 m 490.000
417 Nẹp phào 10x40 m 40.000
418 Nẹp phào 10x60 m 80.000
419 Nẹp phào 10x90 m 170.000
420 Chỉ bo 20x25 m 80.000
421 Tay vịn cầu thang 60x80 m 550.000
422 Tay vịn cầu thang 80x120 m 800.000
18Cửa kính khung nhôm định hình, cửa nhựa lõi thép1 - Sản phẩm của Công ty cổ phần đầu tư xây dựng VENZA. Ghi chú: Mức giá cửa đã có chi phí vận chuyển và lắp đặt hoàn chỉnh, chưa bao gồm phụ kiện kim khí và phụ trội kính các loại - Cửa nhựa lõi thép VENZAWINDOW, kính trắng Việt Nhật dày 5mm.
Cửa sổ 2 cánh mở trượt
423 (1000÷1200) x (1000÷1200) m2 1.470.000
424 (1400÷1600) x (1400÷1600) m2 1.300.000
Cửa sổ 2 cánh mở quay ra ngoài hoặc mở hất
425 (1000÷1200) x (1000÷1200) m2 1.750.000
426 (1400÷1600) x (1400÷1600) m2 1.470.000
Cửa đi 1 cánh mở quay toàn bộ kính
427 (700÷800) x (1800÷2400) m2 1.600.000
428 (800÷900) x (1800÷2400) m2 1.550.000
429 (900÷1000) x (1800÷2400) m2 1.450.000
Cửa đi 1 cánh mở quay trên kính, dưới pano bằng
tấm uPVC
430 (700÷800) x (1800÷2400) m2 1.750.000
431 (800÷900) x (1800÷2400) m2 1.800.000
432 (900÷1000) x (1800÷2400) m2 1.720.000
KTTH SXDBN19
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
Cửa đi 2 cánh mở quay toàn bộ kính
433 (1200÷1400) x (1800÷2400) m2 1.700.000
434 (1400÷1600) x (1800÷2400) m2 1.600.000
435 (1600÷1800) x (1800÷2400) m2 1.500.000
Cửa đi 2 cánh mở quay trên kính, dưới pano bằng
tấm uPVC
436 (1200÷1400) x (1800÷2400) m2 1.750.000
437 (1400÷1600) x (1800÷2400) m2 1.670.000
438 (1600÷1800) x (1800÷2400) m2 1.600.000
Cửa đi mở trượt
439 (1400÷1600) x (1800÷2400) m2 1.200.000
440 (1600÷2400) x (1800÷2400) m2 1.100.000
Vách kính cố định có đố ngang và đố dọc
441 (500÷1000) x (1000÷2000) m2 1.300.000
442 (1000÷2000) x (1000÷2000) m2 1.100.000
Phụ kiện kim khí
443Phụ kiện cửa sổ mở trượt 2 cánh (bánh xe đơn, khóa
bán nguyệt, thanh day nhôm)bộ 160.000
444Phụ kiện cửa sổ mở trượt 3 cánh (bánh xe đơn, khóa
bán nguyệt, thanh day nhôm)bộ 300.000
445Phụ kiện cửa sổ mở lật 1 cánh (bản lề chữ A, chống
sập, thanh chốt đa điểm + tay nắm, vấu chốt)bộ 510.000
446Phụ kiện cửa sổ mở lật 2 cánh (bản lề chữ A, chống
sập, thanh chốt đa điểm + tay nắm, vấu chốt)bộ 640.000
447Phụ kiện cửa đi 1 cánh mở quay (bản lề 3D, khóa
đơn điểm + tay nắm, vấu chốt)bộ 900.000
448Phụ kiện cửa đi 2 cánh mở quay khóa đơn điểm (bản
lề 3D, khóa đơn điểm + tay nắm, vấu chốt)bộ 1.550.000
449Phụ kiện cửa đi 2 cánh mở quay khóa đa điểm (bản
lề 3D, khóa đa điểm + tay nắm, vấu chốt)bộ 1.950.000
450Phụ kiện cửa đi 2 cánh mở trượt (bánh xe đôi, khóa
đa điểm + tay nắm, chốt cánh phụ, thanh day nhôm)bộ 900.000
Phụ trội kính các loại (Giá phụ trội tính thêm vào giá mỗi m2 kính)
451 Kính phản quang xanh sản xuất trong nước dày 4mm m2 150.000
452 Kính trắng Việt Nhật hoặc Đáp Cầu dày 8mm m2 150.000
KTTH SXDBN20
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
453Kính trắng tôi cường lực Việt Nhật hoặc Đáp Cầu
dày 5mmm
2 150.000
454Kính trắng tôi cường lực Việt Nhật hoặc Đáp Cầu
dày 8mmm
2 250.000
455Kính dán an toàn 2 lớp Việt Nhật hoặc Đáp Cầu dày
8,38mm (AT8,38)m
2 300.000
456Kính dán an toàn 2 lớp 6,38 màu trắng Việt Nhật
hoặc Đáp Cầu (AT6,38)m
2 230.000
Kính dán an toàn 2 lớp 6,38 màu trắng Việt Nhật
hoặc Đáp Cầu (AT8,38)m
2 300.000
457Kính dán an toàn phản quang màu xanh 2 lớp Việt
Nhật hoặc Đáp Cầu dày 8,38mm (AT8,38)m
2 450.000
458Kính hộp 5-9-5, cách âm, cách nhiệt dầy 20mm,
kính trắng Việt Nhật hoặc Đáp Cầum
2 500.000
- Cửa nhôm định hình do Công ty VENZA sản xuất, nhôm Việt pháp, sơn tĩnh điện
459Cửa sổ lùa hệ VP2600dùng kính 6,38mmmàu trắng
toàn bộ, đã bao gồm bánh xe (chưa bao gồm khóa)m
2 1.700.000
460
Cửa sổ lật hệ VP4400 dùng kính 6,38mm màu trắng
toàn bộ, đã bao gồm bản lề và tay chống gió (chưa
bao gồm chốt)
m2 1.750.000
461
Cửa sổ mở quay 1 hoặc 2 cánh hệ VP4400 dùng
kính 6,38mm màu trắng toàn bộ, đã bao gồm bản lề
(chưa bao gồm chốt)
m2 1.750.000
462Vách kính cố định hệ VP4400 dùng toàn bộ kính
trắng 6,38mmm
2 1.450.000
463
Cửa đi mở quay 1 hoặc 2 cánh hệ VP450; cửa
đi+cửa sổ mở quay hệ VP450 và VP4400 dùng kính
6,38 màu trắng toàn bộ, đã bao gồm bản lề (chưa
bao gồm khóa và chốt)
m2 1.750.000
464 Khóa tay bẻ Liên doanh Chune đồng bộ cửa đi bộ 320.000
465 Chốt cửa đi, cửa sổ đồng bộ cái 70.000
- Cửa nhôm định hình do Công ty VENZA sản xuất, nhôm Đông Anh DAA màu trắng sứ, sơn tĩnh điện
466Cửa sổ lùa hệ Xingfa Đông Anh (DAXF) dùng kính
trắng Việt Nhật 6,38mm (chưa bao gồm phụ kiện)m
2 2.100.000
467
Cửa sổ lật 1 cánh kết hợp vách kính hệ Xingfa Đông
Anh (DAXF) dùng kính trắng Việt Nhật 6,38mm
(chưa bao gồm phụ kiện)
m2 2.100.000
468
Cửa sổ mở quay 1 hoặc 2 cánh kết hợp Vách kính
hệ Xingfa Đông Anh (DAXF) dùng kính trắng Việt
Nhật 6,38mm (chưa bao gồm phụ kiện)
m2 2.100.000
KTTH SXDBN21
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
469
Cửa đi mở quay kết hợp Vách kính hệ Xingfa Đông
Anh (DAXF) dùng kính trắng Việt Nhật 6,38mm
(chưa bao gồm phụ kiện)
m2 2.300.000
470
Cửa đi mở quay 1 hoặc 2 cánh hệ Xingfa Đông Anh
(DAXF) dùng kính trắng Việt Nhật 6,38mm (chưa
bao gồm phụ kiện)
2.600.000
471
Cửa thủy lực dùng toàn bộ kính cường lực 15mm đã
bao gồm nhân công lắp dựng (Chưa bao gồm bản lề,
tay nắm và khóa)
m2 2.350.000
472
Vách kính cố định hệ Xingfa Đông Anh (DAXF) có
chia đố ngang, dọc dùng toàn bộ kính trắng Việt
Nhật 6,38mm
m2 1.790.000
473
Vách kính cường lực cố định dùng hệ đế sập, hệ
Xingfa Đông Anh (DAXF) dùng kính trắng 12mm
cường lực bao gồm cả công lắp dựng và hoàn thiện
m2 1.820.000
474
Vách kính cường lực cố định dùng hệ đế sập, hệ
Xingfa Đông Anh (DAXF) dùng kính trắng 15mm
cường lực bao gồm cả công lắp dụng và hoàn thiện
m2 2.140.000
475Kính dán an toàn 2 lớp 10,38mm đã bao gồm công
lắp dựng và hoàn thiệnm
2 1.150.000
Phụ trội kính các loại (Giá phụ trội tính thêm vào giá mỗi m2 kính)
476Thay kinh 6,38mm thành kính dán 8,38mm cộng
thêmm
2 250.000
477 Thay kinh 6,38mm thành kính dán 10,38mm m2 350.000
Phụ kiện cửa nhôm
478Bộ phụ kiện cửa đi Kinlong 2 cánh đồng bộ - khóa
đa điểm + bản lề 3Dcái 2.500.000
479Bộ phụ kiện cửa đi Kinlong 1 cánh đồng bộ - khóa
đa điểm + bản lề 3Dcái 1.950.000
480Bộ phụ kiện cửa sổ 1 cánh mở quay, mở hất
Kinlong đồng bộ - thanh đa điểm + bản lề Acái 800.000
481Bộ phụ kiện cửa sổ 1 cánh mở quay, mở hất
Kinlong đồng bộ - tay cài + bản lề Acái 1.500.000
482 Bản lề sàn VVP (Thái Lan) cái 2.400.000
483 Kẹp kính trên, dưới VVP (Thái Lan) cái 550.000
484 Kẹp kính khóa VVP (Thái Lan) cái 600.000
485 Kẹp kính góc VVP (Thái Lan) cái 600.000
486 Ngõng kẹp trên cái 300.000
487 Tay nắm Inox chữ H dài 60cm cái 650.000
Phụ kiện kính
488 Kẹp nối kinh Inox bộ 300.000
489 Chân nhện Inox 1 chân bộ 700.000
KTTH SXDBN22
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
490 Chân nhện Inox 2 chân thẳng bộ 1.250.000
491 Chân nhện Inox 4 chân bộ 2.400.000
2 - Sản phẩm của Công ty cổ phần EUROHA Nhôm thương hiệu EUROHA , kính liên doanh. Sản phẩm phù hợp với QCVN 16-4:2011/BXD và EN 755 : 2008. Giá đã bao gồm chi phí thi công lắp dựng tại công trình.
492
Hệ mặt dựng EU - H80: EU - 1100 Vách mặt dựng
khung đố chìm, khung nổi, độ dày thanh nhôm
1,5mm-2,0mm, kính trắng 6mm (Phôi kính Việt
Nhật). Phụ kiện kim khí: Pas V, tắc - kê
m2 2.846.000
493
Cửa đi hệ Việt Pháp EUA – 450 Cửa một cánh, kích
thước 900mm x 2200mm hoặc 2 cánh kích thước
1400x2200. Nhôm dày 1,0 - 1,5mm, kính trắng dày
5mm (phôi kính Việt - Nhật), phụ kiện đồng bộ
m2 1.931.169
494
Cửa đi hệ Việt Pháp EUA – 4400 Cửa một cánh,
kích thước 600mm x 1400mm hoặc 2 cánh kích
thước 1200x1400. Nhôm dày 1,0 - 1,5mm, kính
trắng dày 5mm (phôi kính Việt - Nhật), phụ kiện
đồng bộ
m2 1.802.917
495
Cửa đi hệ Việt Pháp EUA – 2600 Cửa một cánh,
kích thước 1200mm x 1400mm hoặc 2 cánh kích
thước 1400x1400. Nhôm dày 1,0 - 1,5mm, kính
trắng dày 5mm (phôi kính Việt - Nhật), phụ kiện
đồng bộ
m2 1.792.126
NHÔM EUROHA - Không cầu cách nhiệt Chiều dầy thanh nhôm 1.3 – 2.0 mm, chiều dày lớp sơn tĩnh điện từ 60 - 90 bảo hành lớp phủ sơn 5 - 10 năm
496
Cửa đi 1 cánh EUROHA EU-XF55D . Cửa một
cánh, kích thước 1400mm x 2200mm. Nhôm dày
1,3 - 2,0mm, kính trắng 5 mm (phôi kính Việt -
Nhật ), phụ kiện kim khí đồng bộ (chưa bao gồm
khóa)
m2 3.656.000
497
Cửa sổ EUROHA EU-XF55 . Cửa nhôm 1,2,4 cánh,
kích thước 1200mm x 1400mm. Nhôm dày 1,3 -
2,0mm, kính trắng 5 mm (phôi kính Việt - Nhật ),
phụ kiện kim khí đồng bộ.
m2 3.547.500
498
Cửa sổ lùa EUROHA EU-XF55 . Cửa nhôm 2,4
cánh, kích thước 1400mm x 1400mm. Nhôm dày
1,3 - 2,0mm, kính trắng 5 mm (phôi kính Việt -
Nhật ), phụ kiện kim khí đồng bộ.
m2 3.387.600
KTTH SXDBN23
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
499
Hệ cửa đi NH-76 một cánh kích thước
900mmx2200mm hoặc hai cánh kích thước
1400mmx2200mm, độ dày thanh nhôm 1,0-1,2mm,
kính 5mm (phôi kính Việt - Nhật), phụ kiện đồng bộ
m2 1.561.000
500
Hệ vách NH-76, loại vách kích thước
1000x1000mm, độ dày thanh nhôm 1,0-1,2 mm,
kính 5mm (phôi kính Việt Nhật), phụ kiện đồng bộm2 1.350.000
NHÔM EUROHA - Có cầu cách nhiệtChiều dầy thanh nhôm 1.3 – 2.0 mm, chiều dày lớp sơn tĩnh điện từ 60 - 90 bảo hành lớp phủ sơn 5 - 10 năm, Tiêu chuẩn châu âu EN 755 : 2008.
501
Cửa đi cầu cách nhiệt EUROHA Thermal-break
EUT-XF55D. Cửa 1,2 cánh, kích thước 1400mm x
2200mm. Nhôm dày 1,3 - 2,0mm, kính trắng 5mm
(phôi kính Việt - Nhật), phụ kiện kim khí đồng bộ
m2 4.688.000
502
Cửa đi cầu cách nhiệt EUROHA Thermal-break
EUT-XF55D. Cửa 1,2 cánh, kích thước 1400mm x
1200mm. Nhôm dày 1,3 - 2,0mm, kính trắng 5mm
(phôi kính Việt - Nhật), phụ kiện kim khí đồng bộ
m2 4.752.000
3 - Sản phẩm của Công ty Ngọc Hùng (TNHH).
Ghi chú: Mức giá cửa đã có chi phí vận chuyển và lắp đặt hoàn chỉnh, chưa bao gồm phụ kiện kim khí
- Cửa nhựa lõi thép NGOCHUNGWINDOW, kính trắng Việt Nhật dày 6,38mm.Cửa sổ 2 cánh mở trượt
503 (1000÷1200) x (1000÷1200) m2 1.850.000
504 (1400÷1600) x (1400÷1600) m2 1.680.000
Cửa sổ 2 cánh mở quay vào trong hoặc mở hất
505 (1000÷1200) x (1000÷1200) m2 2.130.000
506 (1400÷1600) x (1400÷1600) m2 2.130.000
Cửa đi 1 cánh mở quay toàn bộ kính
507 (700÷800) x (1800÷2400) m2 2.030.000
508 (800÷900) x (1800÷2400) m2 1.900.000
509 (900÷1000) x (1800÷2400) m2 1.800.000
Cửa đi 1 cánh mở quay trên kính, dưới pano bằng
tấm uPVC
510 (700÷800) x (1800÷2400) m2 2.100.000
511 (800÷900) x (1800÷2400) m2 2.050.000
KTTH SXDBN24
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
512 (900÷1000) x (1800÷2400) m2 1.950.000
Cửa đi 2 cánh mở quay toàn bộ kính
513 (1200÷1400) x (1800÷2400) m2 2.310.000
514 (1400÷1600) x (1800÷2400) m2 1.950.000
515 (1600÷1800) x (1800÷2400) m2 1.850.000
Cửa đi 2 cánh mở quay trên kính, dưới pano bằng
tấm uPVC
516 (1200÷1400) x (1800÷2400) m2 2.130.000
517 (1400÷1600) x (1800÷2400) m2 2.050.000
518 (1600÷1800) x (1800÷2400) m2 1.950.000
Cửa đi mở trượt
519 (1400÷1600) x (1800÷2400) m2 1.570.000
520 (1600÷2400) x (1800÷2400) m2 1.450.000
Vách kính cố định có đố ngang và đố dọc
521 (500÷1000) x (1000÷2000) m2 1.650.000
522 (1000÷2000) x (1000÷2000) m2 1.460.000
Phụ kiện kim khí
523Phụ kiện cửa sổ mở lật 1 cánh (bản lề chữ A, chống
sập, thanh chốt đa điểm + tay nắm, vấu chốt)bộ 160.000
524Phụ kiện cửa sổ mở lật 2 cánh (bản lề chữ A, chống
sập, thanh chốt đa điểm + tay nắm, vấu chốt)bộ 300.000
525Phụ kiện cửa đi 1 cánh mở quay (bản lề 3D, khóa
đơn điểm + tay nắm, vấu chốt)bộ 510.000
526Phụ kiện cửa đi 2 cánh mở quay khóa đơn điểm (bản
lề 3D, khóa đơn điểm + tay nắm, vấu chốt)bộ 640.000
527Phụ kiện cửa đi 2 cánh mở quay khóa đa điểm (bản
lề 3D, khóa đa điểm + tay nắm, vấu chốt)bộ 1.550.000
528Phụ kiện cửa đi 2 cánh mở trượt (bánh xe đôi, khóa
đa điểm + tay nắm, chốt cánh phụ, thanh day nhôm)bộ 1.950.000
Phụ trội kính các loại (Giá phụ trội tính thêm vào giá mỗi m2 kính)
529 Kính trắng tôi cường lực Việt Nhật dày 8mm m2 250.000
530Kính dán an toàn 2 lớp Việt Nhật hoặc Đáp Cầu dày
8,38mm (AT8,38)m
2 250.000
531Kính dán an toàn phản quang màu xanh 2 lớp Việt
Nhật hoặc Đáp Cầu dày 8,38mm (AT8,38)m
2 400.000
532Kính hộp 5-9-5, cách âm, cách nhiệt dầy 20mm,
kính trắng Việt Nhật hoặc Đáp Cầum
2 450.000
KTTH SXDBN25
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
- Cửa nhôm định hình do Công ty Ngọc Hùng sản xuất, nhôm TungKuang mầu trắng sứ, sơn tĩnh điện
533
Cửa sổ lùa hệ TK802 hoặc kết hợp vách cố định hệ
TK700 dùng kính trắng 6,38mm, đã bao gồm bánh
xe (chưa bao gồm khóa)
m2 2.020.000
534
Cửa sổ lật hệ TKA38, TK39 hoặc kết hợp vách cố
định hệ TK700 dùng kính trắng 6,38mm, đã bao
gồm bản lề và tay chống gió (chưa bao gồm chốt)
m2 2.050.000
535
Cửa sổ mở quay 1 hoặc 2 cánh hệ TK700 dùng kính
trắng 6,38mm, đã bao gồm bản lề (chưa bao gồm
chốt)
m2 2.050.000
536Vách kính cố định hệ TK700, dùng kính trắng
6,38mmm
2 1.770.000
537Vách kính cố định hệ TK800, dùng kính dán
6,38mmm
2 1.770.000
538
Cửa đi mở quay 1 hoặc 2 cánh hệ TK700 hoặc cửa
đi kết hợp cửa sổ mở quay hệ TK700, cửa sổ lùa
TK802 dùng kính trắng 6,38mm, đã bao gồm bản lề
(chưa bao gồm khóa và chốt)
m2 2.040.000
539Cửa thủy lực dùng toàn bộ kính cường lực 12mm
(Chưa bao gồm phụ kiện)m
2 1.980.000
540 Khóa tay bẻ Đài Loan đồng bộ của đi bộ 320.000
541 Chốt cửa đi, cửa sổ đồng bộ cái 27.000
Phụ kiện cửa thủy lực542 Bản lề sàn VVP (Thái Lan) cái 2.400.000
543 Kẹp kính trên, dưới VVP (Thái Lan) cái 550.000
544 Kẹp kính khóa VVP (Thái Lan) cái 600.000
545 Kẹp kính góc VVP (Thái Lan) cái 600.000
546 Tay nắm Inox chữ H dài 60cm cái 650.000
- Cửa nhôm định hình do Công ty Ngọc Hùng cung cấp (bao gồm vận chuyển, thi công lắp đặt hoàn chỉnh)
547 Hệ trần Clip-in 600x600, độ dày nhôm 0,6mm m2 750.000
548 Hệ trần Lay-In 600x600, độ dày nhôm 0,6mm m2 770.000
549 Vách ngăn vệ sinh Compac m2 1.650.000
550 Vách ngăn vệ sinh Compac HPL nhập khẩu m2 3.150.000
551Hộp kỹ thuật, trần, trang trí tấm nhựa nhôm Alumilu
dày 3 ly, khung xương sắt hộp tráng kẽm 20x20m
2 750.000
552Hộp kỹ thuật, trần, trang trí tấm nhựa nhôm Alumilu
dày 3 ly, khung xương sắt hộp tráng kẽm 20x40m
2 830.000
KTTH SXDBN26
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
553 Trần thạch cao thả tấm chịu nước m2 350.000
554 Trần thạch cao chìm chống ẩm m2 420.000
- Cửa nhôm định hình do Công ty NGỌC HÙNG sản xuất, nhôm Việt Pháp hệ 4500 và hệ 4400 mầu trắng sứ, cà phê, ghi, chiều dày nhôm từ 1,5-1,8mm
555
Cửa sổ 1 cánh mở quay và mở hất, hệ 4400, kính
trắng dán 2 lớp 6,38mm (chưa có phụ kiện bản lề +
tay cài) m
2 2.180.000
556Cửa sổ 2 cánh mở quay và mở hất, hệ 4400, kính
trắng dán 2 lớp 6,38mm m
2 2.230.000
557Cửa đi 1 cánh, hệ 4400, kính trắng dán 2 lớp
6,38mm m
2 2.210.000
558Cửa đi 2 cánh, hệ 4400, kính trắng dán 2 lớp
6,38mmm
2 2.250.000
559Cửa đi 1 cánh mở quay và mở hất, hệ 4500, kính
trắng dán 2 lớp 6,38mm m
2 2.610.000
560Cửa đi 2 cánh, hệ 4500, kính trắng dán 2 lớp
6,38mmm
2 2.650.000
561Cửa sổ 1 cánh mở quay và mở hất, hệ 4400, kính
trắng dán 2 lớp 8,38mmm
2 2.480.000
562Cửa sổ 2 cánh mở quay và mở hất, hệ 4400, kính
trắng dán 2 lớp 8,38mmm
2 2.530.000
563Cửa đi 1 cánh, hệ 4400, kính trắng dán 2 lớp
8,38mmm
2 2.510.000
564Cửa đi 2 cánh, hệ 4400, kính trắng dán 2 lớp
8,38mmm
2 2.550.000
565Cửa đi 1 cánh, hệ 4500, kính trắng dán 2 lớp
8,38mmm
2 2.910.000
566Cửa đi 2 cánh, hệ 4500, kính trắng dán 2 lớp
8,38mmm
2 2.950.000
567 Phụ kiện cửa sổ hệ 4400: bản lề chữ A + tay cài bộ 350.000
568 Phụ kiện cửa đi hệ 4400: bản lề + khóa tay bẻ bộ 750.000
569 Phụ kiện cửa đi hệ 4500: bản lề + khóa tay bẻ bộ 850.000
570
Vách kính mặt dựng đố nổi có nẹp khung: khung
đứng 52x102x1,5mm, khung ngang 52x71x1,5mm,
nẹp kính 52x13, kính hộp Hải Long màu trắng dày
17,38mm (gồm: kính trắng dày 5mm cường lực +
6mm chân không + kính dán dày 6,38mm) đã bao
gồm phụ kiện.
bộ 4.230.000
5 - Sản phẩm của Công ty TNHH thiết bị Bảo Minh An (Lắp đặt tại công trình trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh)
KTTH SXDBN27
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
Cửa các loại (Kính trắng dày 5mm; sơn tĩnh điện sần ngoài trời; kích thước theo yêu cầu và bao gồm phụ kiện: bản lề, chốt, then cài, tay nắm).
571
Cửa đi Pano kính (Đố cửa làm bằng thép hộp định
hình mạ kẽm 36x80x1,2mm có rãnh để lồng kính;
Huỳnh dập lồi 02 mặt làm bằng thép mạ kẽm dầy
0,9mm; nẹp kính làm bằng thép mạ kẽm dầy
0,8mm).
m2 1.390.000
572
Cửa sổ kính (Đố cửa làm bằng thép hộp định hình
mạ kẽm 36x60x1,2mm có rãnh để lồng kính; nẹp
kính làm bằng thép mạ kẽm dầy 0,8mm).
m2 1.300.000
573
Cửa sổ chớp (Đố cửa làm bằng thép hộp định hình
mạ kẽm 36x60x1,2mm; nam chớp làm bằng thép mạ
kẽm dày 1,2mm).
m2 1.350.000
Khuôn cửa làm bằng thép tấm dày 1,5mm, sơn tĩnh điện và kích thước theo yêu cầu
574 Khuôn cửa 80 hở (kích thước 80x60x1,5mm m 150.000
575 Khuôn cửa 80 kín (kích thước 80x73x1,5mm m 230.000
576 Khuôn cửa 130 hở (kích thước 130x60x1,5mm m 200.000
577 Khuôn cửa 130 kín (kích thước 130x73x1,5mm m 290.000
578 Khuôn cửa 250 hở (kích thước 250x60x1,5mm m 245.000
579 Khuôn cửa 250 kín (kích thước 250x73x1,5mm m 365.000
Phụ trội kính
580Thay kính trắng 5mm bằng kính an toàn dày
6,38mm tăng thêmm2 120.000
19 Sơn nội, ngoại thất
1 - Sản phẩm sơn, bột bả Công ty TNHH sơn KOVA
581 Bột bả trong nhà MB-T kg 7.164
582 Bột bả ngoài trời MB-N kg 8.400
582 Ma tít trong nhà MTT-GOLD kg 12.000
583 Matít ngoài nhà MTN-GOLD kg 15.091
584 Chất chống thấm xi măng, bê tông CT-11AGOLD kg 113.591
585 Phụ gia trộn vữa xi măng, bê tông CT-11BGOLD kg 69.809
586 Sơn phủ bóng Clear ngoài trời N-GOLD kg 143.182
587Sơn phủ bóng Clear chống thấm chịu mài mòn KL5-
GOLDkg 280.909
588 Sơn hạt KGP kg 68.455
589Sơn giả đá vẩy to KSP-GOLD (Mã số: GĐ-01, GĐ-
07, GĐ-18…)kg 90.773
590Sơn giả đá vẩy mịn KSP-GOLD (Mã số: GĐ-03,
GĐ-09, GĐ-14…)kg 83.409
591 Sơn giả đá vẩy trung KSP-GOLD kg 127.227
KTTH SXDBN28
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
592 Sơn nhũ vàng chùa Thái Lan kg 335.455
Sơn nước trong nhà
593 Sơn lót kháng kiềm cao cấp trong nhà K109-GOLD kg 59.500
594 Sơn không bóng trong nhà K771-GOLD kg 34.773
594 Sơn không bóng trong nhà K260-GOLD kg 41.955
595 Sơn bán bóng cao cấp trong nhà K5500-GOLD kg 89.182
595 Sơn bóng cao cấp trong nhà K109-GOLD kg 120.455
596 Sơn trắng trần trong nhà K10-GOLD kg 63.591
Sơn nước ngoài trời
597 Sơn lót kháng kiềm cao cấp ngoài trời K209-GOLD kg 100.409
598 Sơn không bóng ngoài trời K261-GOLD kg 54.545
598 Sơn không bóng cao cấp ngoài trời K5501-GOLD kg 85.682
599 Sơn bóng cao cấp ngoài trời K360-GOLD kg 164.045
599Sơn trang trí, chống thấm cao cấp ngoài trời CT04T-
GOLDkg 125.227
Nếu có nhu cầu pha màu thì cộng thêm giá màu600 Mã màu đuôi OW kg 4.545
601Mã màu AP1 đến AP22 bao gồm tất cả các ký tự
cuối cùng từ 1 đến 6kg 5.455
602Mã màu AP23 đến AP152 bao gồm tất cả các ký tự
cuối cùng từ 1, 2, 6kg 5.455
603Mã màu AP23 đến AP152 bao gồm tất cả các ký tự
cuối cùng từ 3,5kg 18.182
604Mã màu AP23 đến AP152 bao gồm tất cả các ký tự
cuối cùng từ 4kg 21.818
605Mã màu AP153 đến AP171 bao gồm tất cả các ký tự
cuối cùng từ 1 đến 6kg 27.273
Sơn màu pha sẵn trong và ngoài nhà606 Sơn màu pha sẵn trong nhà K180-GOLD kg 34.318
607 Sơn màu pha sẵn ngoài trời màu nhạt K280-GOLD kg 50.545
608 Sơn màu pha sẵn ngoài trời màu đậm K280-GOLD kg 65.955
2 - Sản phẩm sơn, bột bả Công ty CPĐTXD VENZA
609 Bột bả nội thất AVENE INTERIOR - BI40 kg 5.100
610Bột bả chống thấm ngoại thất VENZA SUPREME -
BES40kg 7.300
611Bột bả chống kiềm, chống thấm cao cấp ngoài trời
VENZA PROGUARD - BEP40kg 11.000
612Chống thấm tường trộn xi măng VENZA CCT
PLUS - CTE (thùng 18 lít)kg 89.000
KTTH SXDBN29
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
613Sơn lót chống kiềm, chống muối ngoài trời VENZA
PRO SEALER - SLK (thùng 18 lít)kg 91.000
614Sơn lót chống kiềm, chống thấm trong nhà, ngoài
trời AVENE MAX SEALER - SLT (thùng 18 lít)kg 67.000
615Sơn nội thất cao cấp chống bám bụi VENZA
LUXURY - SIL (thùng 18 lít)kg 135.000
616Sơn nội thất lau chùi hiệu quả VENZA EASY
WASH - SIE (thùng 18 lít)kg 59.000
617Sơn nội thất mịn AVENE MATTE - SIM (thùng 18
lít)kg 30.000
618Sơn ngoại thất cao cấp chống nóng, tự sạch VENZA
PROGUARD - SEP (thùng 18 lít)kg 150.000
619Sơn ngoại thất che phủ hiệu quả AVENE FOREX -
SEF (thùng 18 lít)kg 63.000
3 - Sơn Pretty Paint - Sản phẩm sơn của Công ty TNHH liên doanh sơn Pretty
620 Bột bả nội thất cao cấp DL202 (bao 40kg) kg 5.795
621 Bột bả ngoại thất cao cấp DL303 (bao 40kg) kg 7.159
622 Bột bả nội, ngoại thất đặc biệt DL606 (bao 40kg) kg 8.977
623Sơn lót kháng kiềm nội thất cao cấp DL62 (thùng 18
lít = 23,5kg)kg 54.159
624Sơn lót kháng kiềm nội thất cao cấp DL63 (thùng 18
lít = 23kg)kg 63.241
625Sơn lót ngoại thất cao cấp DL81 (thùng 18 lít =
23kg)kg 59.289
626Sơn lót kháng kiềm ngoại thất cao cấp DL82 (thùng
18 lít = 22kg)kg 92.975
627 Sơn kinh tế nội thất DL61 (thùng 18 lít = 24kg) kg 21.970
628Sơn siêu trắng trần nội thất cao cấp DL64 (thùng 18
lít = 23kg)kg 48.617
629Sơn nội thất bóng mờ chịu chùi rửa DL65 (thùng 18
lít = 19,5kg)kg 82.984
630Sơn bóng nội thất cao cấp DL66 (thùng 18 lít =
19,5kg)kg 116.550
631Sơn siêu bóng nội thất cao cấp DL68 (thùng 5 lít =
5 kg)kg 180.000
632Sơn mịn ngoại thất cao cấp DL83 (thùng 18 lít =
22kg)kg 70.751
633Sơn siêu bóng ngoại thất cao cấp DL84 (thùng 5 lít
= 5 kg)kg 245.455
634Sơn chống thấm đa năng trộn xi măng 1.1A DL99
(thùng 18 lít = 20kg)kg 100.000
635Sơn chống thấm Silicon 2.2A DL91 (thùng 5 lít =
5kg)kg 144.545
KTTH SXDBN30
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
636Sơn trang trí nộ thất, ngoại thất - Sơn giả đá (thùng
4 lít = 4kg)kg 112.500
637 Nhũ đồng (thùng 1 lít = 1kg) kg 359.091
4- Sơn ECOSON - Sản phẩm sơn của Công ty cổ phần sản xuất và thương mại Trường Sơn.
638 Bột bả nội thất cao cấp EB kg 8.295
639 Bột bả ngoại thất cao cấp SB kg 9.205
640 Sơn lót kháng kiềm nội thất E9000 kg 59.545
641 Sơn lót kháng kiềm ngoại thất S9000 kg 82.603
642 Sơn nội thất siêu trắng trần E1000 kg 51.777
643 Sơn nội thất, ngoại thất siêu trắng bóng E8000 kg 102.273
644 Sơn nội thất kinh tế E5… kg 24.229
645Sơn nội thất kinh tế màu phào chỉ, tường nhấn
ED5…kg 33.273
646Sơn nội thất, sơn mờ, mặt sơn nhẵn mịn, chống nấm
mốc E2…kg 37.500
647Sơn nội thất, sơn mờ màu phào chỉ, tường nhấn, mặt
sơn nhẵn mịn, chống nấm mốc ED2…kg 46.000
648Sơn nội thất bóng mờ, chà rửa tối đa, chống bám
bẩn, chống nấm mốc E6…kg 67.955
649
Sơn nội thất bóng mờ màu phào chỉ, tường nhấn,
chà rửa tối đa, chống bám bẩn, chống nấm mốc
ED6…
kg 78.030
650Sơn nội thất bóng, lau chùi hiệu quả, chống thấm,
chống nấm mốc E3…kg 95.909
651Sơn nội thất bóng màu phào chỉ, tường nhấn, lau
chùi hiệu quả, chống thấm, chống nấm mốc ED3…kg 107.121
652Sơn nội thất siêu bóng, chống thấm, chống nấm
mốc, công nghệ tự làm sạch tối ưu E4…kg 121.955
653
Sơn nội thất siêu bóng màu phào chỉ, tường nhấn,
chống thấm, chống nấm mốc, công nghệ tự làm sạch
tối ưu ED4…
kg 144.242
654Sơn ngoại thất, sơn mờ, mặt sơn nhẵn mịn, chống
nấm mốc S2…kg 55.265
655Sơn ngoại thất, sơn mờ màu phào chỉ, tường nhấn,
mặt sơn nhẵn mịn, chống nấm mốc SD2…kg 62.909
656Sơn ngoại thất bóng, lau chùi hiệu quả, chống thấm,
chống nấm mốc S3…kg 125.000
657Sơn ngoại thất bóng màu phào chỉ, tường nhấn, lau
chùi hiệu quả, chống thấm, chống nấm mốc SD3…kg 141.667
KTTH SXDBN31
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
658Sơn ngoại thất siêu bóng, chống thấm, chống nấm
mốc, công nghệ tự làm sạch tối ưu S4…kg 144.227
659
Sơn ngoại thất siêu bóng màu phào chỉ, tường nhấn,
chống thấm, chống nấm mốc, công nghệ tự làm sạch
tối ưu SD4…
kg 177.121
660 Sơn chống thấm đa năng ET18 kg 92.045
5 - Sản phẩm sơn, bột bả Công ty Thành Lương
677 Bột bả nội thất cao cấp SANSYPEC A901 kg 7.091
678 Bột bả ngoại thất cao cấp SANSYPEC A902 kg 8.909
679 Sơn lót kháng kiềm nội thất SANSYPEC A911 kg 54.545
680 Sơn mịn nội thất cao cấp SANSYPEC A921 kg 33.636
681 Sơn bóng nội thất cao cấp SANSYPEC A924 kg 115.455
682 Sơn lót kháng kiềm ngoại thất SANSYPEC A912 kg 75.455
683 Sơn mịn ngoại thất cao cấp SANSYPEC A931 kg 53.636
684 Sơn bóng ngoại thất cao cấp SANSYPEC A924 kg 151.818
685Sơn chống thấm đa năng xi măng 1:1 SANSYPEC
A941 kg 72.727
6 - Sản phẩm sơn, bột bả Công ty CP Falcon Coatigs Việt Nam
686 Sơn lót đặc biệt ngoại thất cao cấp, Mã FUP lít 126.043
687Sơn lót đặc biệt chống kiềm nội thất cao cấp, Mã
FSPlít 106.578
688 Sơn lót chống kiềm thế hệ mới, Mã SP lít 95.722
689 Sơn phủ nội thất siêu bóng, Mã FSS lít 221.818
690 Sơn phủ nội thất bóng ngọc trai, Mã FSG lít 150.856
691 Sơn phủ nội thất lau chùi hiệu quả, Mã FEC lít 94.118
692 Sơn phủ nội thất siêu trắng sáng, Mã FEW lít 61.818
693 Sơn phủ mịn nội thất, Mã FL lít 50.053
694 Sơn phủ mịn nội thất, Mã FGI lít 38.449
695 Sơn phủ ngoại thất siêu bóng, Mã FPP lít 276.364
696 Sơn phủ ngoại thất bóng ngọc trai, Mã FTN lít 189.786
697 Sơpn phủ ngoại thất chống thấm cao cấp, Mã FCL lít 102.781
698 Sơn phủ min ngoại thất, Mã FGE lít 87.059
699 Sơn chống thấm CT11A, Mã FSW kg 104.318
700 Bột bả chống thấm cao cấp, Mã FD kg 10.864
701 Bột bả nội và ngoại thất, Mã FX kg 8.682
702 Bột bả nội thất, Mã FV kg 5.227
KTTH SXDBN32
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
7 -Sản phẩm của Công ty Cổ phần Sơn Ronspec
703 Sơn mịn nội thất cao cấp Ronspec R601 kg 27.091
704 Sơn nội thất chùi rửa tối đa Ronspec R602 kg 60.455
705 Sơn siêu trắng nội thất cao cấp Ronspec R603 kg 51.364
706 Sơn siêu bóng nội thất cao cấp Ronspec R604 kg 120.000
707 Sơn bóng nội thất cao cấp Ronspec R606 kg 86.364
708 Sơn mịn ngoại thất cao cấp Ronspec R801 kg 53.182
709 Sơn siêu bóng ngoại thất cao cấp Ronspec R802 kg 147.727
710 Sơn bóng ngoại thất cao cấp Ronspec R805 kg 116.818
8-Sản phẩm của Công ty TNHH Hải Quân
711 Bột bả nội thất HQ paint kg 7.250
712 Bột bả ngoại thất HQ paint kg 8.750
713 Bột bả nội thất cao cấp HQ paint kg 11.250
714 Bột bả ngoại thất cao cấp HQ paint kg 12.250
715 Sơn lót kháng kiềm nội thất cao cấp H909 kg 88.095
716 Sơn lót kháng kiềm nội thất cao cấp H919 kg 102.381
717 Sơn nước nội thất H901 kg 28.261
718 Sơn nước ngoại thất H911 kg 35.909
719 Sơn mịn nội thất H902 kg 72.727
720 Sơn bóng nội thất H907 kg 134.211
721 Sơn siêu trắng H903 kg 64.773
722 Sơn bóng ngoại thất H912 kg 155.263
723 Sơn chống thấm trộn XM H969 kg 119.474
9-Sản phẩm của Công ty CP Sơn JYMEC Việt Nam
724 Bột bả nội thất kg 4.500
725 Bột bả ngoại thất kg 4.700
726 Sơn lót chống kiềm nội thất kg 42.500
727 Sơn lót chống kiềm ngoại thất kg 59.700
728 Sơn nước nội thất 3in1 kg 22.500
729 Sơn nội thất cao cấp dễ lau chùi kg 41.100
730 Sơn mịn ngoại thất kg 44.400
731 Sơn bóng ngoại thất cao cấp kg 122.500
732 Sơn chống thấm đa năng kg 75.100
10-Sản phẩm của Công ty CP tập đoàn Sơn SPENTÉ Việt Nam
KTTH SXDBN33
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
733 Bột bả nội thất cao cấp kg 6.396
734 Bột bả chống thấm cao cấp kg 7.659
735 Sơn nội thất cao cấp kg 48.649
736 Sơn chống kiềm nội thất kg 69.500
737 Sơn nội thất bán bóng kg 174.775
738 Sơn nội thất bóng kg 187.800
739 Sơn nội thất siêu bóng thượng hạng kg 195.500
740 Sơn ngoại thất cao cấp kg 79.500
741 Sơn chống kiềm ngoại thất kg 99.675
742 Sơn ngoại thất cao cấp bóng kg 205.600
743 Sơn ngoại thất cao cấp siêu bóng kg 227.928
744 Sơn siêu trắng kg 75.676
745 Sơn ngoại thất cao cấp bán bóng kg 101.800
746 Sơn chống thấm trộn xi kg 130.631
747 Sơn phủ bóng trong nhà và ngoài trời kg 182.567
20 Sơn sắt thép
Sơn Alkyd - Sơn Đại Bàng
748 Sơn chống rỉ lít 41.000
749 Sơn trắng Creem Hòa Bình lít 53.000
750 Sơn xanh lá cây 04 lít 47.333
751 Sơn xanh lá bàng -21 lít 47.667
752 Sơn cẩm thạch lít 57.333
753 Sơn ghi sáng lít 51.667
754 Sơn đen lít 42.833
755 Sơn nâu lít 42.333
756 Sơn vàng lít 60.667
757 Sơn nhũ bạc lít 58.333
21 Ống cống, đế cống BTCT1 - Sản phẩm của Công ty TNHH Đất Việt (đã bao gồm vận chuyển đến chân công trình)
Đế cống
758 Đế cống 300 bản 38 cái 62.636
759 Đế cống 400 bản 27 cái 52.319
760 Đế cống 400 bản 38 cái 73.635
761 Đế cống 600 bản 27 cái 79.080
762 Đế cống 600 bản 38 cái 111.299
KTTH SXDBN34
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
763 Đế cống 800 bản 27 cái 108.048
764 Đế cống 800 bản 38 cái 152.067
765 Đế cống 1000 bản 27 cái 152.124
766 Đế cống 1000 bản 38 cái 214.101
767 Đế cống 1250 bản 38 cái 274.017
768 Đế cống 1500 bản 38 cái 383.453
769 Đế cống 2000 bản 38 cái 648.336
Bó vỉa
770 Cục vỉa 15x26x100, mác 200 m 56.038
771 Cục vỉa 18x26x100, mác 200 m 61.118
772 Cục vỉa 18x22x100, mác 200 m 59.577
773 Cục vỉa 18x30x100, mác 200 m 76.199
774 Cục vỉa 18x40x100, mác 200 m 100.250
775 Cục vỉa 18x53x100, mác 200 m 145.931
776 Cục vỉa 23x30x100, mác 200 m 76.199
777 Cục vỉa 23x26x100, mác 200 m 70.686
778 Cục vỉa 20x43x100, mác 250 m 145.145
779 Cục vỉa 20x47x100, mác 250 m 147.900
Cống ly tâm tải trọng VH (L=2,5m)
780 Cống Ф 300 miệng loe, quay ép VH dày 5cm m 242.154
781 Cống Ф 400 miệng loe, quay ép VH dày 5cm m 277.118
782 Cống Ф 500 miệng loe, quay ép VH dày 6cm m 379.833
783 Cống Ф 600 miệng loe, quay ép VH dày 7cm m 485.142
784 Cống Ф 800 miệng loe, quay ép VH dày 8cm m 898.059
785 Cống Ф 800 miệng loe, quay ép VH dày 10cm m 925.053
786 Cống Ф 1000 miệng loe, quay ép VH dày 10cm m 1.171.362
787 Cống Ф 1000 miệng loe, quay ép VH dày 12cm m 1.222.223
788 Cống Ф 1250 miệng loe, quay ép VH dày 12,5cm m 1.804.584
789 Cống Ф 1500 miệng loe, quay ép VH dày 15cm m 2.488.336
790Cống Ф 1800 miệng loe, quay ép VH dày 16cm,
L=1,5mm 3.400.270
791Cống Ф 2000 miệng loe, quay ép VH dày 16cm,
L=1,5mm 3.636.449
Cống ly tâm tải trọng HL93 (L=2,5m)
792 Cống Ф 300 miệng loe, quay ép HL dày 5cm m 251.374
793 Cống Ф 400 miệng loe, quay ép HL dày 5cm m 296.785
KTTH SXDBN35
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
794 Cống Ф 500 miệng loe, quay ép HL dày 6cm m 512.072
795 Cống Ф 600 miệng loe, quay ép HL dày 7cm m 505.022
796 Cống Ф 800 miệng loe, quay ép HL dày 8cm m 951.986
797 Cống Ф 800 miệng loe, quay ép HL dày 10cm m 975.797
798 Cống Ф 1000 miệng loe, quay ép HL dày 10cm m 1.328.279
799 Cống Ф 1000 miệng loe, quay ép HL dày 12cm m 1.369.878
800 Cống Ф 1250 miệng loe, quay ép HL dày 12,5cm m 2.057.811
801 Cống Ф 1500 miệng loe, quay ép HL dày 15cm m 2.773.574
802Cống Ф 1800 miệng loe, quay ép HL dày 16cm,
L=1,5mm 3.702.213
803Cống Ф 2000 miệng loe, quay ép HL dày 16cm,
L=1,5mm 3.936.489
Gioăng cao su đầu ống (cống miệng loe)
804 D300 cái 47.250
805 D400 cái 63.000
806 D600 cái 76.125
807 D800 cái 98.438
808 D1000 cái 164.063
809 D1250 cái 178.500
810 D1500 cái 236.250
811 D2000 cái 282.188
Cống hộp, hào kỹ thuật (bao gồm nắp mặt, không có giá treo)
812 Hào kỹ thuật điện 400x600 dày 14A m 2.131.500
813 Hào kỹ thuật điện 400x600 dày 14C m 2.319.275
814 Hào kỹ thuật điện 600x800 dày 12A m 2.030.000
815 Hào kỹ thuật điện 600x800 dày 12C m 2.131.500
816 Hào kỹ thuật điện 800x800x1000 dày 12A m 2.202.866
817 Hào kỹ thuật điện 800x800x1000 dày 12C m 2.309.564
818 Hào kỹ thuật điện 800x1000x1050 dày 12A m 2.509.385
819 Hào kỹ thuật điện 800x1000x1050 dày 12C m 3.760.791
820 Cống hộp 1000x1000 dày 18c m 5.070.215
821 Cống hộp 800x800x150x1050, tải trọng C m 4.318.363
2 - Sản phẩm của Công ty cổ phần Trường Xuân
Cống ly tâm TTA (TTA, B-VH), mác 350
822 Cống Ф 300 miệng loe, dày 40 m 225.817
KTTH SXDBN36
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
823 Cống Ф 400 miệng loe, dày 40 m 258.987
824 Cống Ф 400 miệng âm dương, dày 40 m 221.478
825 Cống Ф 500 miệng loe, dày 50 m 361.602
826 Cống Ф 600 miệng loe, dày 60 m 449.500
827 Cống Ф 600 miệng âm dương, dày 60 m 399.326
828 Cống Ф 750 miệng âm dương, dày 75 m 664.179
829 Cống Ф 800 miệng loe, dày 80 m 852.032
830 Cống Ф 800 miệng âm dương, dày 80 m 771.535
831 Cống Ф 1000 miệng loe, dày 100 m 1.106.979
832 Cống Ф 1000 miệng âm dương, dày 100 m 1.001.709
833 Cống Ф 1250 miệng loe, dày 125 m 1.998.368
834 Cống Ф 1250 miệng âm dương, dày 125 m 1.690.895
835 Cống Ф 1500 miệng âm dương, dày 150 m 2.328.686
836 Cống Ф 1500 miệng loe, dày 150 m 2.528.686
837 Cống Ф 1800 miệng loe, dày 160 m 3.851.597
838 Cống Ф 1800 miệng âm dương, dày 160 m 3.200.927
839 Cống Ф 2000 miệng âm dương, dày 160 m 3.406.354
840 Cống Ф 2000 miệng loe, dày 160 m 3.756.354
Cống ly tâm TTC (TTC, HL93), mác 350
841 Cống Ф 300 miệng loe, dày 40 m 233.970
842 Cống Ф 400 miệng loe, dày 40 m 276.733
843 Cống Ф 400 miệng âm dương, dày 40 m 236.563
844 Cống Ф 500 miệng loe, dày 50 m 401.999
845 Cống Ф 600 miệng loe, dày 60 m 474.755
846 Cống Ф 600 miệng âm dương, dày 60 m 427.861
847 Cống Ф 750 miệng âm dương, dày 75 m 706.599
848 Cống Ф 800 miệng loe, dày 80 m 900.692
849 Cống Ф 800 miệng âm dương, dày 80 m 850.315
850 Cống Ф 1000 miệng loe, dày 100 m 1.248.574
851 Cống Ф 1000 miệng âm dương, dày 100 m 1.128.716
852 Cống Ф 1250 miệng loe, dày 125 m 2.069.368
853 Cống Ф 1250 miệng âm dương, dày 125 m 1.919.368
854 Cống Ф 1500 miệng âm dương, dày 150 m 2.586.070
855 Cống Ф 1500 miệng loe, dày 150 m 2.617.686
856 Cống Ф 1800 miệng loe, dày 160 m 4.127.433
857 Cống Ф 1800 miệng âm dương, dày 160 m 3.529.205
KTTH SXDBN37
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
858 Cống Ф 2000 miệng âm dương, dày 160 m 3.677.095
859 Cống Ф 2000 miệng loe, dày 160 m 4.006.354
Đế cống mác 200
860 Đế cống 300 - bản 27 cái 43.729
861 Đế cống 400 - bản 27 cái 51.057
862 Đế cống 500 - bản 27 cái 64.332
863 Đế cống 600 - bản 27 cái 77.608
864 Đế cống 800 - bản 27 cái 105.830
865 Đế cống 300 - bản 38 cái 43.729
866 Đế cống 400 - bản 38 cái 70.291
867 Đế cống 500 - bản 38 cái 88.486
868 Đế cống 600 - bản 38 cái 106.680
869 Đế cống 800 - bản 38 cái 145.551
870 Đế cống 1000 - bản 38 cái 203.194
871 Đế cống 1000 - bản 38 cái 147.269
872 Đế cống 1250 - bản 38 cái 261.545
873 Đế cống 1500 - bản 38 cái 366.009
874 Đế cống 1800 - bản 38 cái 536.729
875 Đế cống 2000 - bản 38 cái 610.027
Gioăng cao su đầu oóng
876 Cống Ф 300 loe cái 45.000
877 Cống Ф 400 loe cái 60.000
878 Cống Ф 600 loe cái 72.500
879 Cống Ф 800 loe cái 93.750
880 Cống Ф 1000 loe cái 156.250
881 Cống Ф 1250 loe cái 170.000
882 Cống Ф 1500 loe cái 225.000
883 Cống Ф 2000 loe cái 268.750
Bó vỉa mác 200
884 Vỉa 23 x 26 x 100, mác200 viên 68.694
885 Vỉa 23 x 30 x 100, mác200 viên 74.149
886 Vỉa 20 x 25 x 100, mác200 viên 66.734
887 Vỉa 20 x 55 x 100, mác200 viên 132.700
888 Vỉa 18 x 43 x 100, mác200 viên 132.412
889 Vỉa 18 x 53 x 100, mác200 viên 141.307
890 Vỉa 18 x 30 x 100, mác200 viên 74.843
KTTH SXDBN38
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
891 Vỉa 18 x 22 x 100, mác200 viên 58.062
892 Vỉa 18 x 26 x 100, mác200 viên 65.367
893 Hàm ếch, chống hôi viên 931.100
Hào kỹ thuật TTA (bao gồm nắp) mác 250
894 Hào kỹ thuật điện 300x450 dày 150 m 1.479.300
895 Hào kỹ thuật điện 400x600 dày 150 m 1.755.134
896 Hào kỹ thuật điện 500x500 dày 150 m 1.843.653
897 Hào kỹ thuật điện 600x600 dày 150 m 2.229.691
898 Hào kỹ thuật điện 600x800 dày 150 m 2.509.468
899 Hào kỹ thuật điện 800x800 dày 120 m 2.590.581
900 Hào kỹ thuật điện 830x860 dày 120 m 2.816.796
Hào kỹ thuật TTC (bao gồm nắp) mác 250
901 Hào kỹ thuật điện 300x450 dày 150 m 1.575.800
902 Hào kỹ thuật điện 400x600 dày 150 m 1.824.284
903 Hào kỹ thuật điện 500x500 dày 150 m 1.840.984
904 Hào kỹ thuật điện 600x600 dày 150 m 2.289.826
905 Hào kỹ thuật điện 600x800 dày 150 m 2.626.830
906 Hào kỹ thuật điện 800x800 dày 120 m 2.723.576
907 Hào kỹ thuật điện 830x860 dày 120 m 2.921.614
Cống hộp kỹ thuật TTA, mác 250
908 Cống hộp 600 x 600 dày 120 m 1.723.802
909 Cống hộp 800x800 dày 120 m 2.558.458
910 Cống hộp 800x1000 dày 120 m 3.088.719
911 Cống hộp 1000x1000 dày 120 m 3.347.231
912 Cống hộp 1200x800 dày 120 m 4.004.489
913 Cống hộp 1000x1200 dày 120 m 3.996.996
914 Cống hộp 1200x1200 dày 120 m 4.484.061
915 Cống hộp 1500x1500 dày 150 m 5.322.130
916 Cống hộp 1600x1600 dày 160 m 6.372.693
917 Cống hộp 2000x2000 dày 200 m 7.503.349
918 Cống hộp 2000 x 2500 dày 250 m 11.171.358
919 Cống hộp 2500 x 2500 dày 250 m 11.815.864
Cống hộp kỹ thuật TTC, mác 300
920 Cống hộp 600 x 600 dày 120 m 1.752.606
921 Cống hộp 800x800 dày 120 m 2.609.087
922 Cống hộp 800x1000 dày 120 m 3.164.256
KTTH SXDBN39
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
923 Cống hộp 1000x1000 dày 120 m 3.622.272
924 Cống hộp 1200x800 dày 120 m 4.098.098
925 Cống hộp 1000x1200 dày 120 m 4.117.664
926 Cống hộp 1200x1200 dày 120 m 4.619.301
927 Cống hộp 1500x1500 dày 150 m 5.058.722
928 Cống hộp 1600x1600 dày 160 m 6.502.359
929 Cống hộp 2000x2000 dày 200 m 7.829.990
930 Cống hộp 2000 x 2500 dày 250 m 11.461.809
931 Cống hộp 2500 x 2500 dày 250 m 12.093.823
3 - Sản phẩm của Cty CPĐT Thịnh Liệt Bắc Ninh
Cống bê tông
932 D300 cấp N, T, TC miệng loe dày 60 m 276.000
933 D400 cấp N, T, TC miệng loe dày 60 m 330.000
934 D400 cấp C, miệng loe dày 60 m 348.000
935 D600 cấp N, T, miệng loe dày 80 m 528.000
936 D600 cấp TC, miệng loe dày 80 m 522.000
937 D600 cấp C, miệng loe dày 80 m 549.600
938 D750 cấp N, miệng loe dày 80 m 576.000
939 D750 cấp T, miệng loe dày 80 m 648.000
940 D750 cấp TC, miệng loe dày 80 m 622.200
941 D750 cấp C, miệng loe dày 80 m 816.000
942 D800 cấp N, miệng loe dày 80 m 888.000
943 D800 cấp T, miệng loe dày 80 m 900.000
944 D800 cấp TC, miệng loe dày 80 m 912.000
945 D800 cấp C, miệng loe dày 80 m 938.400
946 D1050 cấp N, miệng loe dày 120 m 1.316.400
947 D1050 cấp T, miệng loe dày 120 m 1.548.000
948 D1050 cấp TC, miệng loe dày 120 m 1.708.800
949 D1050 cấp C, miệng loe dày 120 m 1.934.400
950 D1200 cấp N, miệng loe dày 140 m 1.825.200
951 D1200 cấp T, miệng loe dày 140 m 2.026.080
952 D1200 cấp TC, miệng loe dày 140 m 2.207.520
953 D1200 cấp C, miệng loe dày 140 m 2.473.200
954 D1250 cấp N, miệng khấc dày 120 m 1.939.200
955 D1250 cấp T, miệng khấc dày 120 m 1.754.400
KTTH SXDBN40
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
956 D1250 cấp TC, miệng khấc dày 120 m 2.253.600
957 D1250 cấp C, miệng khấc dày 120 m 2.161.380
958 D1500 cấp N, miệng loe dày 150 m 2.568.000
959 D1500 cấp T, miệng loe dày 150 m 2.796.000
960 D1500 cấp TC, miệng loe dày 150 m 2.970.000
961 D1500 cấp C, miệng loe dày 150 m 3.636.000
962 Cống vuông 1,6x1,6x1,5 VH m 4.500.000
963 Cống vuông 1,6x1,6x1,5 HLVH m 5.100.000
964 Cống vuông 1,6x1,6x1,5 HL93 m 5.320.000
965 Cống vuông 1,6x1,6x1,5 HL93D m 9.055.000
Đế cống
966 D300 cái 52.000
967 D400 cái 67.600
968 D600 cái 110.500
969 D750, D800 cái 152.100
970 D1050 cái 234.000
971 D1200, D1250 cái 331.500
972 D1500 cái 429.000
Gioăng cao su
973 D300 cái 62.000
974 D400 cái 85.000
975 D500 cái 92.000
976 D600 cái 118.000
977 D750 cái 148.000
978 D1050 cái 260.000
979 D1200 cái 330.000
980 D1500 cái 430.000
Hào kỹ thuật
981 Hào kỹ thuật 3 ngăn 880x40x1000 (Vỉa hè) m 2.454.545
982 Hào kỹ thuật 3 ngăn 880x40x1000 (Lòng đường) m 2.727.273
983 Hào kỹ thuật 2 ngăn 47x69x1000 (Vỉa hè) m 2.181.818
984 Hào kỹ thuật 2 ngăn 47x69x1000 (Lòng đường) m 2.363.636
Bó vỉa
985 Kích thước 18x26x100 Mác 200 viên 62.000
986 Kích thước 18x30x100 Mác 200 viên 70.000
987 Kích thước 18x40x100 Mác 200 viên 99.000
KTTH SXDBN41
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
988 Kích thước 18x53x100 Mác 200 viên 141.000
989 Kích thước 20x25x100 Mác 200 viên 62.000
990 Kích thước 20x55x100 Mác 200 viên 122.000
991 Kích thước 23x26x100 Mác 200 viên 63.000
992 Kích thước 23x30x100 Mác 200 viên 68.000
22 Tủ điện, Quạt điện
Tủ điện dân dụng sắt sơn tĩnh điện
993 Kích thước 210x160x100 cái 76.000
994 Kích thước 270x190x100 cái 112.000
995 Kích thước 300x200x150 cái 142.000
996 Kích thước 350x250x100 cái 181.000
997 Kích thước 350x250x150 cái 196.000
998 Kích thước 400x300x150 cái 259.000
999 Kích thước 450x350x180 cái 544.000
1000 Kích thước 600x400x180 cái 508.000
1001 Kích thước 600x400x250 cái 544.000
1002 Kích thước 700x500x250 cái 577.000
1003 Kích thước 800x600x300 cái 791.000
1004 Kích thước 1000x700x300 cái 1.014.000
Tủ điện dân dụng Inox 304
1005 Kích thước 210x160x100 cái 168.000
1006 Kích thước 270x190x100 cái 247.000
1007 Kích thước 300x200x150 cái 314.000
1008 Kích thước 350x250x100 cái 400.000
1009 Kích thước 350x250x150 cái 433.000
1010 Kích thước 400x300x150 cái 571.000
1011 Kích thước 450x350x180 cái 754.000
1012 Kích thước 600x400x180 cái 1.119.000
1013 Kích thước 600x400x250 cái 1.199.000
1014 Kích thước 700x500x250 cái 1.665.000
1015 Kích thước 800x600x300 cái 2.094.000
1016 Kích thước 1000x700x300 cái 2.696.000
Quạt điện cơ Thống Nhất - Vinawind
Quạt thông gió
1017 Quạt thông gió 250-PN cái 240.909
1018 Quạt thông gió 200-PN cái 227.273
KTTH SXDBN42
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
1019 Quạt thông gió 150-PN cái 218.182
1020 Quạt thông gió 250-QM2 cái 231.818
1021 Quạt thông gió 250-QM1 cái 218.182
1022 Quạt thông gió 200-QM2 cái 218.182
1023 Quạt thông gió 200-QM1 cái 200.000
1024 Quạt thông gió 150-QM2 cái 204.545
1025 Quạt thông gió 150-QM1 cái 186.364
1026 Quạt hút trần 150PN cái 195.455
1027 Quạt hút trần 150 cái 177.273
Quạt trần
1028 Quạt trần cánh 1400mm cánh sắt cái 540.909
1029 Quạt trần cánh 1400mm cánh nhôm cái 627.273
1030Quạt trần cánh 1400mm cánh nhôm, có điều khiển
từ xacái 781.818
Quạt treo tường
1031 Quạt treo tường 450-DM cái 313.636
1032 Quạt treo tường 400E-Đ cái 300.000
1033 Quạt treo tường cao cấp có điều khiển cái 763.636
23 Thiết bị Vinakip
1034Automat (dạng khối) A30 -T250V-2 pha 10A, 15A,
20A, 25A, 30Acái 28.000
1035Automat (dạng khối) A30 -MT250V-2 pha 20A,
30Acái 30.400
1036 Automat A40-MT 1 pha 1 cực 10A,16A, 20A cái 29.909
1037 Automat A40-MT 1 pha 1 cực 32A, 40A cái 31.636
1038 Automat A40-MT 1 pha 1 cực 50A, 63A cái 38.909
1039 Automat A40-MT 1 pha 2 cực 32A cái 60.182
1040 Automat A40-MT 2 pha 2 cực 16A, 20A cái 59.000
1041 Automat A40-MT 2 pha 2 cực 32A, 40A cái 60.182
1042 Automat A40-MT 2 pha 2 cực 50A, 63A cái 76.364
1043 Automat 3 pha 3 cực 40A cái 93.727
1044 Automat 3 pha 3 cực 50A, 63A cái 100.909
1045Automat (MCCB) 3P-3A100-3MT 16A, 25A,
30A, 40Acái 339.000
1046 Automat (MCCB) 3P-3A100-3MT 50A, 60A cái 380.000
1047 Automat (MCCB) 3P-3A100-3MT 80A cái 450.000
1048 Automat (MCCB) 3P-3A100-3MT 100A cái 510.000
KTTH SXDBN43
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
1049 Automat (MCCB) 3P-A225-3MT 100A cái 560.000
1050 Automat (MCCB) 3P-A225-3MT 125A cái 620.000
1051 Automat (MCCB) 3P-A225-3MT 150A cái 740.000
1052 Automat (MCCB) 3P-A225-3MT 160A cái 1.060.000
1053 Automat (MCCB) 3P-A400-3MT 200A cái 1.260.000
1054 Automat (MCCB) 3P-A400-3MT 250A cái 1.370.000
1055 Automat (MCCB) 3P-A400-3MT 300A cái 1.490.000
1056 Automat (MCCB) 3P-A400-3MT 400A cái 2.530.000
1057 Automat (MCCB) 3P-A400-3MT 500A cái 2.890.000
1058 Automat (MCCB) 3P-A400-3MT 600A cái 3.080.000
1059 Công tắc đơn 6A cái 4.440
1060 Công tắc kép 6A cái 6.990
1061 Công tắc liền ổ cắm cái 8.150
1062 Công tắc cầu thang cái 6.900
1063 ổ cắm đơn 10A cái 7.590
24 Sản phẩm thiết bị điện Sino
1064 Ghen điện 16 (2,92m) cây 18.636
1065 Ghen điện 20 (2,92m) cây 26.364
1066 Ghen điện 25 (2,92m) cây 36.364
1067 Ghen điện 32 (2,92m) cây 73.182
1068 Ghen điện 40 (2,92m) cây 100.909
1069 Ghen điện 50 (2,92m) cây 134.545
1070 Ruột gà 16 (50m) cuộn 127.273
1071 Ruột gà 20 (50m) cuộn 153.636
1072 Ruột gà 25 (40m) cuộn 197.273
1073 Ruột gà 32 (25m) cuộn 306.364
1074 Ruột gà 40 (25m) cuộn 473.636
1075 Ruột gà 50 (25m) cuộn 650.909
1076 Đế âm nhựa dùng cho mặt át kiểu A và B (SG100) cái 3.018
1077 Đế âm nhựa tự chống cháy cái 4.836
1078 Đế nổi nhựa chữ nhật thấp S18, S186, S68 cái 4.600
1079 Đế nổi nhựa chữa nhật tự chống cháy 5.273
1080Tủ điện mặt nhựa, đế nhựa chứa 2-4Module (E4FC
2/4LA, 2/4L, 2/4SA, 2/4S)cái 106.364
1081Tủ điện mặt nhựa, đế nhựa chứa 3-6Modulet (E4FC
3/6LA, 3/6L, 3/6SA, 3/6S)cái 138.182
KTTH SXDBN44
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
1082Tủ điện mặt nhựa, đế nhựa chứa 4-8Module (E4FC
4/8LA, 4/8L, 4/8SA, 4/8S)cái 209.091
1083Tủ điện mặt nhựa, đế nhựa chứa 8-12Module (E4FC
8/12LA, 8/12L, 8/12SA, 8/12S)cái 241.818
1084Tủ điện mặt nhựa, đế nhựa chứa 14-18Module
(E4FC 14/18L)cái 563.636
1085 Mặt công tắc 1 lỗ - 3 lỗ cái 10.182
1086 Mặt công tắc 4 lỗ cái 14.364
1087 Mặt công tắc 5 lỗ - 6 lỗ cái 14.545
1088 Ổ cắm đơn 2 chấu 16A cái 26.818
1089 Ổ cắm đôi 2 chấu 16A cái 40.545
1090 Ổ cắm đơn 2 chấu 16A +1 lỗ cái 32.909
1091 Ổ cắm đơn 2 chấu 16A +2 lỗ cái 32.909
1092 Ổ cắm ba 2 chấu 16A cái 49.818
1093 Ổ cắm đôi 2 chấu 16A +1 lỗ cái 39.545
1094 Ổ cắm đôi 2 chấu 16A +2 lỗ cái 39.545
1095 Ổ cắm đơn 3 chấu 16A cái 38.000
1096 Ổ cắm đơn 3 chấu 16A +1 lỗ cái 40.455
1097 Ổ cắm đơn 3 chấu 16A +2 lỗ cái 40.455
1098 Ổ cắm đôi 3 chấu 16A cái 51.818
1099 Hạt công tắc 10A- 1 chiều cái 9.273
1100 Hạt công tắc 10A - 2 chiều cái 16.182
1101 Hạt công tác bình 20A-2 cực cái 59.545
1102 Mặt át đơn/đôi - MCB kiểu M/A cái 10.182
25Cột, đèn chiếu sáng đường phố, sân vườn, công viên 1 - Sản phẩm của Công ty cổ phần đầu tư xây dựng Toàn Phát
1103 Cột đèn chiếu sáng - Liền cần đơn, vươn 1,5m1104 Cột bát giác chân đế M16x240, H=6m, dày 3mm cột 1.250.000
1105 Cột bát giác chân đế M16x240, H=7m, dày 3mm cột 1.450.000
1106 Cột bát giác chân đế M16x240, H=8m, dày 3mm cột 1.690.000
1107 Cột bát giác chân đế M16x240, H=9m, dày 3mm cột 1.960.000
1108 Cột bát giác chân đế M16x240, H=10m, dày 3mm cột 2.235.000
1109 Cột bát giác chân đế M16x240, H=11m, dày 3mm cột 2.530.000
1110 Cột bát giác chân đế M16x240, H=6m, dày 4mm cột 1.610.000
1111 Cột bát giác chân đế M16x240, H=7m, dày 4mm cột 1.880.000
1112 Cột bát giác chân đế M16x240, H=8m, dày 4mm cột 2.200.000
KTTH SXDBN45
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
1113 Cột bát giác chân đế M16x240, H=9m, dày 4mm cột 2.555.000
1114 Cột bát giác chân đế M16x240, H=10m, dày 4mm cột 2.925.000
1115 Cột bát giác chân đế M16x240, H=11m, dày 4mm cột 3.315.000
1116 Cột bát giác chân đế M24x300, H=6m, dày 3mm cột 1.415.000
1117 Cột bát giác chân đế M24x300, H=7m, dày 3mm cột 1.615.000
1118 Cột bát giác chân đế M24x300, H=8m, dày 3mm cột 1.855.000
1119 Cột bát giác chân đế M24x300, H=9m, dày 3mm cột 2.125.000
1120 Cột bát giác chân đế M24x300, H=10m, dày 3mm cột 2.400.000
1121 Cột bát giác chân đế M24x300, H=11m, dày 3mm cột 2.695.000
1122 Cột bát giác chân đế M24x300, H=6m, dày 4mm cột 1.780.000
1123 Cột bát giác chân đế M24x300, H=7m, dày 4mm cột 2.045.000
1124 Cột bát giác chân đế M24x300, H=8m, dày 4mm cột 2.365.000
1125 Cột bát giác chân đế M24x300, H=9m, dày 4mm cột 2.720.000
1126 Cột bát giác chân đế M24x300, H=10m, dày 4mm cột 3.090.000
1127 Cột bát giác chân đế M24x300, H=11m, dày 4mm cột 3.480.000
1128 Cột tròn côn chân đế M16x240, H=6m, dày 3mm cột 1.290.000
1129 Cột tròn côn chân đế M16x240, H=7m, dày 3mm cột 1.535.000
1130 Cột tròn côn chân đế M16x240, H=8m, dày 3mm cột 1.790.000
1131 Cột tròn côn chân đế M16x240, H=9m, dày 3mm cột 2.070.000
1132 Cột tròn côn chân đế M16x240, H=10m, dày 3mm cột 2.370.000
1133 Cột tròn côn chân đế M16x240, H=11m, dày 3mm cột 2.690.000
1134 Cột tròn côn chân đế M16x240, H=6m, dày 4mm cột 1.665.000
1135 Cột tròn côn chân đế M16x240, H=7m, dày 4mm cột 1.995.000
1136 Cột tròn côn chân đế M16x240, H=8m, dày 4mm cột 2.330.000
1137 Cột tròn côn chân đế M16x240, H=9m, dày 4mm cột 2.705.000
1138 Cột tròn côn chân đế M16x240, H=10m, dày 4mm cột 3.105.000
1139 Cột tròn côn chân đế M16x240, H=11m, dày 4mm cột 3.530.000
1140 Cột tròn côn chân đế M24x300, H=6m, dày 3mm cột 1.455.000
1141 Cột tròn côn chân đế M24x300, H=7m, dày 3mm cột 1.705.000
1142 Cột tròn côn chân đế M24x300, H=8m, dày 3mm cột 1.955.000
1143 Cột tròn côn chân đế M24x300, H=9m, dày 3mm cột 2.235.000
1144 Cột tròn côn chân đế M24x300, H=10m, dày 3mm cột 2.535.000
1145 Cột tròn côn chân đế M24x300, H=11m, dày 3mm cột 2.855.000
KTTH SXDBN46
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
1146 Cột tròn côn chân đế M24x300, H=6m, dày 4mm cột 1.830.000
1147 Cột tròn côn chân đế M24x300, H=7m, dày 4mm cột 2.160.000
1148 Cột tròn côn chân đế M24x300, H=8m, dày 4mm cột 2.500.000
1149 Cột tròn côn chân đế M24x300, H=9m, dày 4mm cột 2.870.000
1150 Cột tròn côn chân đế M24x300, H=10m, dày 4mm cột 3.270.000
1151 Cột tròn côn chân đế M24x300, H=11m, dày 4mm cột 3.695.000
1152Cột bát giác D78 (Thân cột đèn) chân đế M24x300,
H=6m dày 3mmcột 1.575.000
1153Cột bát giác D78 (Thân cột đèn) chân đế M24x300,
H=7m, dày 3mmcột 1.830.000
1154Cột bát giác D78 (Thân cột đèn) chân đế M24x300,
H=8m, dày 3mmcột 2.100.000
1155Cột bát giác D78 (Thân cột đèn) chân đế M24x300,
H=9m, dày 4mmcột 3.045.000
1156Cột bát giác D78 (Thân cột đèn) chân đế M24x300,
H=10m, dày 4mmcột 3.455.000
1157Cột bát giác D78 (Thân cột đèn) chân đế M24x300,
H=11m, dày 4mmcột 3.885.000
1158Cột thép tròn côn D78 (Thân cột đèn) chân đế
M24x300, H=6m dày 3mmcột 1.605.000
1159Cột thép tròn côn D78 (Thân cột đèn) chân đế
M24x300, H=7m, dày 3mmcột 1.865.000
1160Cột thép tròn côn D78 (Thân cột đèn) chân đế
M24x300, H=8m, dày 3mmcột 2.150.000
1161Cột thép tròn côn D78 (Thân cột đèn) chân đế
M24x300, H=9m, dày 4mmcột 3.120.000
1162Cột thép tròn côn D78 (Thân cột đèn) chân đế
M24x300, H=10m, dày 4mmcột 3.550.000
1163Cột thép tròn côn D78 (Thân cột đèn) chân đế
M24x300, H=11m, dày 4mmcột 3.990.000
1164 Chóa đèn1165 Alpha - A, Son 150W chiếc 1.100.000
1166 Alpha - B, Son 150W chiếc 1.000.000
1167 Alpha - A, Son 150W (có tụ bù) chiếc 1.150.000
1168 Alpha - B, Son 150W (có tụ bù) chiếc 1.050.000
1169 Alpha - A, Son 250W chiếc 1.140.000
1170 Alpha - B, Son 250W chiếc 1.040.000
1171 Alpha - A, Son 250W (có tụ bù) chiếc 1.200.000
1172 Alpha - B, Son 250W (có tụ bù) chiếc 1.100.000
1173 Gamma - G, Son 150W chiếc 1.500.000
1174 Gamma - P, Son 150W chiếc 1.550.000
1175 Gamma - G, Son 150W (có tụ bù) chiếc 1.550.000
1176 Gamma - P, Son 150W (có tụ bù) chiếc 1.600.000
KTTH SXDBN47
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
1177 Gamma - G, Son 250W chiếc 1.540.000
1178 Gamma - P, Son 250W chiếc 1.590.000
1179 Gamma - G, Son 250W (có tụ bù) chiếc 1.600.000
1180 Gamma - P, Son 250W(có tụ bù) chiếc 1.650.000
2- Sản phẩm của Công ty TNHH Thiết bị điện và chiếu sáng Miền BắcĐèn Led (Mắt Led:Epistar; Hiệu suất quang: 105Lm/w; Chất liệu: Nhôm, hợp kim)
1181 Đèn led cao áp L510xW220xH80mm, 30W cái 1.118.182
1182 Đèn led cao áp L730xW290xH95mm, 80W cái 2.172.727
1183 Đèn Led đường siêu sáng L375xW305xH80, 42W cái 1.409.091
1184 Đèn Led đường siêu sáng L435xW305xH80, 56W cái 1.809.091
1185 Đèn Led đường siêu sáng L495xW305xH80, 70W cái 2.118.182
1186 Đèn Led đường siêu sáng L555xW305xH80, 84W cái 2.618.182
Đèn Led pha cao cấp chất liệu: Nhôm, sơn tĩnh điện xanh; Hiệu suất quang 90Lm/w
cái
1187 L115xW90xH85, 10W cái 72.727
1188 L180xW140xH110, 20W cái 127.273
1189 L225xW185xH135, 30W cái 177.273
1190 L285xW235xH130, 50W cái 231.818
1191 L355xW285xH160, 70W cái 418.182
1192 L360xW285xH160, 100W cái 495.455
1193 L360xW285xH240, 150W cái 909.091
Khung móng1194 M16x240x240x550-4 (chiều dài 600) bộ 136.364
1195 M16x340x340x550-4 (chiều dài 600) bộ 163.636
1196 M24x300x300x675-4 (chiều dài 750) bộ 260.000
Cột đèn sân vườn trang trí1197 Đế 02 cái 681.818
1198 Đế 09 cái 772.727
1199 Cột DC06 cái 1.900.000
1200 Cột Bambo + ống nhôm D76 cái 1.545.455
1201 Cột xích cái 681.818
Chùm đèn1202 Chùm CH02 (4+1) cái 727.273
1203 Chùm CH02 (3+1) cái 627.273
1204 Chùm CH04 (4+1) cái 1.109.091
1205 Chùm CH04 (3+1) cái 954.545
1206 Chùm CH06 (4+1) cái 590.909
1207 Chùm CH06 (3+1) cái 500.000
1208 Chùm CH07 (4+1) cái 1.081.818
KTTH SXDBN48
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
1209 Chùm CH07 (3+1) cái 863.636
1210 Chùm CH08 (3+1) cái 845.455
1211 Chùm CH11 (3+1) cái 1.081.818
1212 Chùm CH11 (4+1) cái 1.263.636
1213 Chùm CH12 cái 1.000.000
1214 Đèn vương niệm cái 1.090.909
1215 Cột Alequyn+Chùm Alequyn (3+1) cái 1.772.727
Cần đèn lắp vào thân cột (1500x2000)1216 MB01-D cái 754.545
1217 MB01-K cái 1.059.091
1218 MB02-D cái 618.182
1219 MB02-K cái 881.818
1220 MB06-D cái 427.273
1221 MB06-K cái 654.545
3- Sản phẩm của Công ty Cổ phần Điện và chiếu sáng Phú Thắng
Cột thép liền cần đơn mạ kẽm nhúng nóng
1222Cột thép Bát giác, Tròn côn liền cần đơn, H=8m tôn
dày 3mm. Dn=56; Dg=150Cột 2.541.060
1223Cột thép Bát giác, Tròn côn liền cần đơn, H=9m tôn
dày 3mm. Dn=56; Dg=161Cột 2.919.540
1224Cột thép Bát giác, Tròn côn liền cần đơn, H=8m tôn
dày 3,5mm. Dn=56; Dg=150 Cột 2.880.994
1225Cột thép Bát giác, Tròn côn liền cần đơn, H=9m tôn
dày 3,5mm. Dn=56; Dg=161Cột 3.251.494
1226Cột thép Bát giác, Tròn côn liền cần đơn, H=10m
tôn dày 3,5mm. Dn=56; Dg=172Cột 3.716.685
1227Cột thép Bát giác, Tròn côn liền cần đơn, H=11m
tôn dày 4mm. Dn=56; Dg=183 Cột 4.165.631
Cột thép đầu ngọn D78 mạ kẽm nhúng nóng
1228Cột thép Bát giác, Tròn côn 7m D78-3mm. Dn=78;
Dg=154Cột 2.268.814
1229Cột thép Bát giác, Tròn côn 8m D78-3mm. Dn=78;
Dg=165Cột 2.532.653
1230Cột thép Bát giác, Tròn côn 8m D78-3,5mm.
Dn=78; Dg=165Cột 2.839.455
1231Cột thép Bát giác, Tròn côn 9m D78-3,5mm.
Dn=78; Dg=175Cột 3.214.301
1232Cột thép Bát giác, Tròn côn 10m D78-4mm. Dn=78;
Dg=186Cột 3.916.256
Cần đèn mạ kẽm nhúng nóng1233 Cần đèn PT01-D cao 2m, vươn 1,5m Cái 698.606
KTTH SXDBN49
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
1234
Cần đèn PT03-D; PT05-D; PT10-D; PT11-D; PT16-
D; PT18-D; PT21-D; PT22-D; PT24-Dcao 2m,
vươn 1,5m
Cái 738.364
1235 Cần đèn PT06-D; PT08-D; PT09-D; PT13-D; PT25-
D cao 2m, vươn 1,5mCái 1.296.964
1236 Cần đèn PT01-K cao 2m, vươn 1,5m Cái 987.810
1237Cần đèn PT03-K; PT04-K; PT22-K cao 2m, vươn
1,5mCái 1.415.524
Cột thép trên đế gang chưa có cần đèn
1238Đế gang DP01 cao 1,38m thân cột thép cao 8m
ngọn D78-3.5Cái 6.527.969
1239Đế gang DP01 cao 1,38m thân cột thép cao 11m
ngọn D78-4.0Cái 8.375.768
1240Đế gang DP05 cao 1,58m thân cột thép cao 9m
ngọn D78-3.5Cái 7.095.619
1241Đế gang DP05 cao 1,58m thân cột thép cao 10m
ngọn D78-4.0Cái 7.852.485
Cột trang trí
1242 Cột ĐC - 05B (Khung móng M16x340x340x500) Cột 4.582.440
1243 Cột ĐC - 06 (Khung móng M16 x 260x260x480 Cột 2.536.737
1244 Cột Pine 108 (Khung móng M16 x 240 x 240x480 Cột 2.331.865
1245 Cột Bamboo (Khung móng M16 x 190 x 190 x 480 Cột 1.443.432
1246 Cột Arlequin 3,5(Khung móng M16x240x240x480 Cột 1.526.713
1247 Cột Arlequin 4,2(Khung móng M16x240x240x480 Cột 1.690.311
1248 Cột Banian (Khung móng M16 x 260 x 260 x 480 Cột 2.587.623
Chùm đèn sử dụng cho cột trang trí1249 Chùm CH01-1 Cái 593.750
1250 Chùm CH01-4 Cái 1.781.250
1251 Chùm CH02-4 Cái 2.169.563
1252 Chùm CH03-4 Cái 593.750
1253 Chùm CH05-2 Cái 1.009.375
1254 Chùm CH06-4 Cái 1.165.080
1255 Chùm CH07-4 Cái 1.306.250
1256 Chùm CH08-4 Cái 1.187.500
1257 Chùm CH09-2 Cái 2.553.125
1258 Chùm CH11-4 Cái 2.006.875
1259 Chùm CH12-4 Cái 1.721.875
Đèn trang trí sân vườn, không bao gồm bóng1260 Đèn nấm Jupiter Son 70W (không bóng) Cái 1.329.819
1261 Đèn cầu (không bóng) Malaysia + Loại 400 M80W Cái 696.064
KTTH SXDBN50
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
1262 Đèn cầu (không bóng) Malaysia+Loại 400M125W Cái 701.964
1263 Đèn cầu (không bóng) Malaysia + Loại 400 Son 70 Cái 852.515
1264 Đèn cầu (không bóng) Malaysia + Loại 400 E27 Cái 705.874
1265 Đèn cầu (không bóng) Malaysia + Loại 300 E27 Cái 425.754
Đèn chiếu sáng đường phố, không bao gồm bóng
1266 Đèn cao áp 1 công suất 250W, Sodium - PT.S10 Cái 1.589.423
1267 Đèn cao áp 2 công suất 250/150, Sodium - PT.S10 Cái 2.137.500
1268 Đèn cao áp 1 công suất 250W, Sodium - PT.S17 Cái 1.863.462
1269 Đèn cao áp 2 công suất 250/150, Sodium - PT.S17 Cái 2.356.731
1270 Đèn cao áp 1 công suất 250W, Sodium - PT.S15 Cái 3.781.731
1271 Đèn cao áp 2 công suất 400/250, Sodium - PT.S15 Cái 4.384.615
1272 Đèn cao áp 1 công suất 150W, Sodium - PT.S9 Cái 1.534.615
1273 Đèn 80WCompact - PT.S16 Cái 816.635
1274 Đèn cao áp 1 công suất 150W, Sodium- PT.S16 Cái 1.129.038
1275 Đèn cao áp 1 công suất 250W, Sodium - PT.S11 Cái 1.753.846
1276 Đèn cao áp 2 công suất 250/150, Sodium - PT.S11 Cái 2.247.115
1277 Đèn cao áp 1 công suất 250W, Sodium - PT.S13 Cái 2.575.962
1278 Đèn cao áp 2 công suất 400/250, Sodium - PT.S13 Cái 3.233.654
Phụ kiện cột1279 Giá đỡ tủ điện Cái 432.160
1280 Cọc tiếp địa V63x63x6x2500 (mạ kẽm) Cái 347.468
1281 KM cột 05 M16x340x340x500 Cái 184.120
1282 KM cột M16x260x260x500 Cái 188.677
1283 KM cột M16x240x240x525 Cái 180.384
1284 KM cột M24x300x300x675 Cái 388.339
1285 KM cột đa giác M24x1375x8 Cái 1.246.508
1286 KM cột đa giác M30x1875x12 Cái 3.564.210
1287Tủ điện ĐK HTCS 1000x600x350 thiết bị ngoại
100ACái 10.427.896
1288 Tủ điện ĐK HTCS 1000x600x350 thiết bị nội 100A Cái 9.956.762
1289 Chấn lưu 1 cấp công suất OGS150w PHILLIPS Cái 345.000
1290 Chấn lưu 1 cấp công suất OGS250w PHILLIPS Cái 367.500
1291 Chấn lưu 1 cấp công suất OGS400w PHILLIPS Cái 465.000
1292 Chấn lưu 1 cấp công suất OGS1000w PHILLIPS Cái 2.175.000
1293 Chấn lưu 2 cấp công suất 150w/100w PHILLIPS Cái 390.000
1294 Chấn lưu 2 cấp công suất 250w/150w PHILLIPS Cái 585.000
KTTH SXDBN51
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
1295 Chấn lưu 2 cấp công suất 400w/250w PHILLIPS Cái 855.000
1296 Bóng đèn cao áp Sodium SHP T70wE40 PHILLIPS Cái 172.500
1297Bóng đèn cao áp Sodium SHP T 150wE40
PHILLIPSCái 180.000
1298Bóng đèn cao áp Sodium SHP T 250wE40
PHILLIPSCái 195.000
1299Bóng đèn cao áp Sodium SHP T 400wE40
PHILLIPSCái 240.000
1300Bóng đèn cao áp Sodium SHP T 1000wE40
PHILLIPSCái 1.350.000
1301 Bộ chuyển mạch 2 cấp công suất PHILLIPS Cái 225.000
1302 Tụ mồi 70-400w PHILLIPS Cái 112.500
1303 Tụ bù 32MF PHILLIPS Cái 127.500
26 Dây, cáp điện các loại
1 - Dây, cáp điện Trần Phú
Cáp điện bọc hạ thế 1 lớp nhựa - Cu/PVC-0,6/1KV
1304 1x16 m 32.210
1305 1x25 m 49.600
1306 1x35 m 70.000
1307 1x50 m 98.180
1308 1x70 m 134.670
1309 1x95 m 185.900
1310 1x120 m 233.230
1311 1x150 m 289.300
1312 1x185 m 359.840
1313 1x240 m 460.180
1314 1x300 m 584.380
1315 1x400 m 794.150
Cáp điện bọc hạ thế 2 lớp nhựa - Cu/XLPE/PVC-0,6/1KV
1316 1x10 m 25.440
1317 1x16 m 34.620
1318 1x25 m 51.940
1319 1x35 m 72.060
1320 1x50 m 100.500
1321 1x70 m 137.400
1322 1x95 m 189.000
1323 1x120 m 236.800
KTTH SXDBN52
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
1324 1x150 m 293.600
1325 1x185 m 364.720
1326 1x240 m 465.800
1327 1x300 m 591.340
1328 1x400 m 802.900
Dây điện đơn nhiều sợi đồng bọc VCm - 0,6/1KV
1329 1x0,3 m 745
1330 1x0,5 m 1.282
1331 1x0,75 m 1.745
1332 1x1,0 m 2.318
1333 1x1,5 m 3.500
1334 1x2,5 m 5.618
1335 1x4 m 8.800
1336 1x6 m 12.773
1337 1x10 m 22.927
1338 1x16 m 35.682
1339 1x25 m 54.164
Dây điện dẹt đôi nhiều sợi mềm, đồng bọc VCm - 0,6/1KV
1340 2x0,5 m 3.036
1341 2x0,75 m 4.100
1342 2x1,0 m 5.509
1343 2x1,5 m 7.555
1344 2x2,5 m 12.373
1345 2x4 m 19.082
1346 2x6 m 28.327
Dây điện tròn đôi nhiều sợi mềm, đồng bọc VCm - 0,6/1KV
1347 2x0,75 m 5.027
1348 2x1,0 m 6.818
1349 2x1,5 m 8.955
1350 2x2,5 m 14.727
Dây điện hạ thế 3-4 ruột mềm, đồng bọc VCm - 0,6/1KV
1351 3x0,5 m 5.345
1352 3x0,75 m 6.518
KTTH SXDBN53
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
1353 3x1 m 8.582
1354 3x1,5 m 12.855
1355 3x2,5 m 20.091
1356 4x1,5 m 16.236
1357 4x2,5 m 24.873
Cáp treo hạ thế 2 ruột - Cu/XLPE/PVC-0,6/1KV
1358 2x4 m 20.890
1359 2x6 m 29.800
1360 2x10 m 47.950
1361 2x16 m 72.850
1362 2x25 m 112.400
Cáp treo hạ thế 3 ruột - Cu/XLPE/PVC-0,6/1KV
1363 3x4 m 30.800
1364 3x6 m 43.250
1365 3x10 m 68.360
1366 3x16 m 104.200
1367 3x25 m 161.260
1368 3x35 m 219.600
1369 3x50 m 309.850
1370 3x70 m 421.600
1371 3x95 m 580.200
1372 3x120 m 719.950
Cáp treo hạ thế (3+1) ruột - Cu/XLPE/PVC-0,6/1KV
1373 3x4+1x2,5 m 37.100
1374 3x6+1x4 m 51.800
1375 3x10+1x6 m 81.000
1376 3x16+1x10 m 124.300
1377 3x25+1x10 m 181.600
1378 3x25+1x16 m 193.600
1379 3x35+1x16 m 251.600
1380 3x35+1x25 m 268.400
1381 3x50+1x25 m 351.900
1382 3x50+1x35 m 373.200
1383 3x70+1x35 m 489.200
1384 3x70+1x50 m 517.800
KTTH SXDBN54
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
1385 3x95+1x50 m 672.660
1386 3x95+1x70 m 713.800
1387 3x120+1x70 m 853.100
1388 3x120+1x95 m 905.600
1389 3x150+1x95 m 1.091.300
1390 3x150+1x120 m 1.137.400
1391 3x185+1x95 m 1.309.300
1392 3x185+1x120 m 1.355.600
1393 3x240+1x120 m 1.663.900
1394 3x240+1x150 m 1.722.200
1395 3x300+1x150 m 2.130.000
1396 3x300+1x185 m 2.155.800
Cáp treo hạ thế 4 ruột - Cu/XLPE/PVC-0,6/1KV
1397 4x4 m 39.400
1398 4x6 m 59.100
1399 4x10 m 89.400
1400 4x16 m 136.600
1401 4x25 m 212.400
1402 4x35 m 289.900
1403 4x50 m 409.500
1404 4x70 m 558.200
1405 4x95 m 768.800
1406 4x120 m 954.400
1407 4x150 m 1.201.800
1408 4x185 m 1.492.800
1409 4x240 m 1.905.000
1410 4x300 m 2.233.200
Cáp ngầm hạ thế 2 ruột - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-0,6/1KV
1411 2x4 m 30.300
1412 2x6 m 37.900
1413 2x10 m 55.800
1414 2x16 m 81.800
1415 2x25 m 121.900
1416 2x35 m 162.800
1417 2x50 m 226.000
KTTH SXDBN55
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
1418 2x70 m 304.600
1419 2x95 m 414.500
Cáp ngầm hạ thế 3 ruột - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-0,6/1KV
1420 3x4 m 41.600
1421 3x6 m 51.600
1422 3x10 m 77.600
1423 3x16 m 115.100
1424 3x25 m 173.400
1425 3x35 m 233.600
1426 3x50 m 326.100
1427 3x70 m 441.100
1428 3x95 m 603.200
1429 3x120 m 746.400
1430 3x150 m 936.900
1431 3x185 m 1.160.800
Cáp ngầm hạ thế (3+1) ruột - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-0,6/1KV
1432 3x6+1x4 m 60.600
1433 3x10+1x6 m 90.500
1434 3x16+1x10 m 135.200
1435 3x25+1x10 m 194.900
1436 3x25+1x16 m 207.600
1437 3x35+1x16 m 267.200
1438 3x35+1x25 m 287.100
1439 3x50+1x25 m 376.600
1440 3x50+1x35 m 397.300
1441 3x70+1x35 m 519.600
1442 3x70+1x50 m 549.500
1443 3x95+1x50 m 711.900
1444 3x95+1x70 m 753.400
1445 3x120+1x70 m 897.600
1446 3x120+1x95 m 953.100
1447 3x150+1x95 m 1.145.100
1448 3x150+1x120 m 1.186.400
1449 3x185+1x95 m 1.372.800
KTTH SXDBN56
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
1450 3x185+1x120 m 1.419.100
1451 3x240+1x120 m 1.736.500
1452 3x240+1x150 m 1.801.400
1453 3x300+1x185 m 2.326.500
Cáp ngầm hạ thế 4 ruột - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-0,6/1KV
1454 4x4 m 50.000
1455 4x6 m 70.200
1456 4x10 m 102.600
1457 4x16 m 149.600
1458 4x25 m 225.900
1459 4x35 m 310.400
1460 4x50 m 433.900
1461 4x70 m 587.200
1462 4x95 m 803.200
1463 4x120 m 993.600
1464 4x150 m 1.259.100
1465 4x185 m 1.559.400
1466 4x240 m 1.984.000
27 Sản phẩm của Công ty cổ phần bóng đèn Điện Quang
1467 Đèn LED panel ĐQ LEDPN01 12765 300x300
(12W daylight)bộ 456.198
1468 Đèn LED panel ĐQ LEDPN01 12727 300x300
(12W warmwhite)bộ 456.198
1469 Đèn LED panel ĐQ LEDPN01 45765 600x600
(45W daylight)bộ 1.142.975
1470 Đèn LED panel tròn ĐQ LEDPN02 16765 200
(16W daylight F200)bộ 606.612
1471 Đèn LED panel tròn ĐQ LEDPN04 06765 120 (6W
daylight F120)bộ 111.570
1472 Đèn LED panel tròn ĐQ LEDPN04 06765 120 (6W
warmwhite F120)bộ 111.570
1473 Đèn LED panel tròn ĐQ LEDPN04 12765 170
(12W daylight F170)bộ 195.041
1474 Đèn LED mica ĐQ LEDMF01 18765 (0,6m 18W
daylight, nguồn tích hợp)bộ 271.075
1475 Đèn LED mica ĐQ LEDMF02 36765 (1,2m 36W
daylight, nguồn tích hợp)bộ 395.041
1476 Đèn LED tube ĐQ LEDTU03 18765 (1,2m 18W
daylight thân nhựa mờ, có kèm nguồn rời)bộ 161.157
1477 Đèn LED ốp trần ĐQ LEDCL08 10765 (10W
daylight D255)bộ 258.182
28 Sản phẩm của Công ty cổ phần bóng đèn phích nước Rạng Đông
Đèn LED downlight (bao gồm phụ kiện)
1478 Đèn LED Downlight D AT03L 90/5W (S) bộ 96.364
KTTH SXDBN57
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
1479 Đèn LED Downlight D AT03L 90/7W (S) bộ 120.000
1480 Đèn LED Downlight D AT03L 110/5W (S) bộ 100.000
1481 Đèn LED Downlight D AT03L 110/7W (S) bộ 126.364
1482 Đèn LED Downlight D AT03L 110/9W (S) bộ 142.727
1483 Đèn LED Downlight D AT03L 120/9W (S) bộ 150.000
1484 Đèn LED Downlight D AT02L 160/16W (S) bộ 250.000
1485 Đèn LED Downlight D AT02L 208/25W (S) bộ 973.636
1486 Đèn LED Downlight D AT04L 90/7W (E) bộ 125.455
1487 Đèn LED Downlight D AT04L 90/9W (E) bộ 130.000
1488 Đèn LED Downlight D AT04L 110/9W (E) bộ 146.364
1489 Đèn LED Downlight D AT04L 110/12W (E) bộ 155.455
Đèn LED Tube (bao gồm phụ kiện)
1490 Đèn LED Tube BD T8L N01 M9/10Wx1 (S). Kích
thước (Dxϕ) 603x26mm
bộ 107.273
1491 Đèn LED Tube BD T8L N01 M9/18Wx1 (S). Kích
thước (Dxϕ)1212x26mm
bộ 158.182
1492 Đèn LED Tube BD T8L M9/10Wx1 (S). Kích
thước (DxRxC) 628x48x68mmbộ 165.455
1493 Đèn LED Tube BD T8L M9/18Wx1 (S). Kích
thước (DxRxC) 1238x48x68mmbộ 240.909
1494 Đèn LED Tube BD T8L N01 M11/10Wx1 (S). Kích
thước (DxRxC) 628x48x68mmbộ 151.818
1495 Đèn LED Tube BD T8L N01 M11/18Wx1 (S). Kích
thước (DxRxC) 1238x48x68mmbộ 208.182
1496 Đèn LED Tube BD T8L M11/10Wx1 (S). Kích
thước (DxRxC) 628x48x68mmbộ 160.000
1497 Đèn LED Tube BD T8L M11/18Wx1 (S). Kích
thước (DxRxC) 1238x48x68mmbộ 235.455
1498 Đèn LED Tube BD LT01 T5 60/8W (liền thân).
Kích thước (DxRxC) 600x21x27mmbộ 149.091
1499 Đèn LED Tube BD LT01 T5/16W (liền thân). Kích
thước (DxRxC) 1190x21x27mmbộ 202.727
1500 Đèn LED Tube BD LT01 T8/10W (liền thân). Kích
thước (DxRxC) 590x30x38mmbộ 131.818
1501 Đèn LED Tube BD LT01 T8/18W (liền thân). Kích
thước (DxRxC) 1198x30x38mmbộ 190.000
Đèn LED panel (bao gồm phụ kiện)
1502 Đèn LED panel D P01 60x60/50W (E). Kích thước
(DxRxC) 600x600x14mmbộ 3.182.727
1503 Đèn LED panel D P01 30x120/50W (E). Kích thước
(DxRxC) 1200x300x14mmbộ 3.182.727
1504 Đèn LED panel D P01 30x60/28W (E). Kích thước
(DxRxC) 600x300x14mmbộ 1.845.455
1505 Đèn LED panel D P01 15x120/28W (E). Kích thước
(DxRxC) 1200x150x14mmbộ 1.945.455
1506 Đèn LED panel D P01 60x120/75W (E). Kích thước
(DxRxC) 1200x600x14mmbộ 3.936.364
1507 Đèn LED panel D P02 30x120/36W (S). Kích thước
(DxRxC) 1200x300x12mmbộ 1.850.000
1508 Đèn LED panel D P02 60x60/36W (S). Kích thước
(DxRxC) 600x600x12mmbộ 1.850.000
1509 Đèn LED panel D PN03 120x120/36W (S). Kích
thước (DxR) 120x120mmbộ 194.545
1510 Đèn LED panel D PN03 120x120/36W (S). Kích
thước (DxR) 160x160mmbộ 247.273
1511 Đèn LED panel tròn D PT03 110/6W (S). Kích
thước (ϕxH) 120x20mm
bộ 128.182
1512 Đèn LED panel tròn D PT03 135/9W (S). Kích
thước (ϕxH) 145x20mm
bộ 181.818
KTTH SXDBN58
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
1513 Đèn LED panel tròn D PT03 160/12W (S). Kích
thước (ϕxH) 174x20mm
bộ 208.182
Đèn LED ốp trần (bao gồm phụ kiện)
1514 Đèn LED ốp trần D LN CB01L/9W (S). Kích thước
(ϕxH) 282x105mm
bộ 500.000
1515 Đèn LED ốp trần D LN CB02L/12W (S). Kích
thước (ϕxH) 300x90mm
bộ 630.000
1516 Đèn LED ốp trần D LN04L/7W (S). Kích thước
(ϕxH) 282x80mm
bộ 158.182
1517 Đèn LED ốp trần D LN03L270/9W (S). Kích thước
(ϕxH) 270x80mm
bộ 158.182
1518 Đèn LED ốp trần D LN05L160/9W (S). Kích thước
(ϕxH) 160x48mm
bộ 158.182
1519 Đèn LED ốp trần D LN05L220/14W (S). Kích
thước (ϕxH) 220x48mm
bộ 158.182
1520 Đèn LED ốp trần D LN08L23x23/18W (S). Kích
thước (DxRxC) 226x226x39mmbộ 158.182
1521 Đèn huỳnh quang (bao gồm phụ kiện)
1522 Đèn huỳnh quang FS 40/36x1 M8. Kích thước
(DxRxC) 1225x51x89mmbộ 144.545
1523 Đèn huỳnh quang FS 40/36x2 M8. Kích thước
(DxRxC) 1225x95x91mmbộ 224.545
1524 Đèn huỳnh quang FS 40/36x1 M9. Kích thước
(DxRxC) 1239x48x68mmbộ 117.273
1525 Đèn huỳnh quang FS 40/36x2 M9. Kích thước
(DxRxC) 1239x99x68mmbộ 160.000
29 Ống và phụ kiện ống nhựa
1 - Sản phẩm CTy CP nhựa Tiền Phong
Ống và phụ tùng luồn dây điện
1526 D16 dày 1,2mm, chiều dài cây 2,92m cây 16.364
1527 D20 dày 1,4mm, chiều dài cây 2,92m cây 23.182
1528 D25 dày 1,5mm, chiều dài cây 2,92m cây 31.636
1529 D32 dày 1,8mm, chiều dài cây 2,92m cây 63.636
1530 D40 dày 2,3mm, chiều dài cây 2,92m cây 100.909
1531 D50 dày 2,8mm, chiều dài cây 2,92m cây 134.545
1532 D63 dày 3,0mm, chiều dài cây 2,92m cây 161.818
1533 Cút T D16 cái 3.909
1534 Cút T D20 cái 5.182
1535 Cút T D25 cái 6.909
1536 Cút T D32 cái 8.636
1537 Cút góc D20 cái 4.364
1538 Cút góc D25 cái 7.273
1539 Cút góc D32 cái 10.545
1540 Hộp chia ngả D16 cái 5.545
1541 Hộp chia ngả D20 cái 5.727
1542 Hộp chia ngả D25 cái 6.455
Ống và phụ kiện uPVC
KTTH SXDBN59
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
- Ống thoát
1543 D21 m 5.364
1544 D27 m 6.636
1545 D34 m 8.636
1546 D42 m 12.818
1547 D48 m 15.091
1548 D60 m 19.545
1549 D75 m 27.455
1550 D90 m 33.545
1551 D110 m 50.636
1552 D125 m 55.909
1553 D140 m 68.909
- Class 0
1554 D21 m 6.545
1555 D27 m 8.364
1556 D34 m 10.182
1557 D42 m 14.455
1558 D48 m 17.636
1559 D60 m 23.455
1560 D75 m 32.091
1561 D90 m 38.364
1562 D110 m 57.273
1563 D125 m 70.455
1564 D140 m 87.727
- Class 1
1565 D21 m 7.091
1566 D27 m 9.818
1567 D34 m 12.364
1568 D42 m 16.909
1569 D48 m 20.091
1570 D60 m 28.545
1571 D75 m 36.273
1572 D90 m 44.818
1573 D110 m 66.727
1574 D125 m 82.545
1575 D140 m 103.182
KTTH SXDBN60
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
- Class 2
1576 D21 m 8.636
1577 D27 m 10.909
1578 D34 m 15.091
1579 D42 m 19.273
1580 D48 m 23.273
1581 D60 m 33.273
1582 D75 m 47.364
1583 D90 m 51.909
1584 D110 m 76.000
1585 D125 m 97.818
1586 D140 m 121.636
- Class 3
1587 D21 m 10.182
1588 D27 m 15.364
1589 D34 m 17.273
1590 D42 m 22.636
1591 D48 m 28.182
1592 D60 m 40.182
1593 D75 m 58.545
1594 D90 m 68.091
1595 D110 m 106.455
1596 D125 m 124.091
1597 D140 m 162.636
- Cút 90
1598 D21 cái 1.182
1599 D27 cái 1.727
1600 D34 cái 2.727
1601 D42 cái 4.364
1602 D48 cái 6.909
1603 D60 cái 10.182
1604 D75 cái 18.000
1605 D90 cái 25.000
1606 D110 cái 37.909
1607 D125 cái 70.091
1608 D140 cái 96.364
KTTH SXDBN61
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
- Cút 45
1609 D21 cái 1.182
1610 D27 cái 1.455
1611 D34 cái 2.091
1612 D42 cái 3.273
1613 D48 cái 5.273
1614 D60 cái 8.636
1615 D75 cái 14.909
1616 D90 cái 20.455
1617 D110 cái 29.818
1618 D125 cái 52.727
1619 D140 cái 65.455
- Tê 90
1620 D21 cái 1.727
1621 D27 cái 2.909
1622 D34 cái 4.000
1623 D42 cái 5.727
1624 D48 cái 8.545
1625 D60 cái 13.455
1626 D75 cái 22.909
1627 D90 cái 33.182
1628 D110 cái 53.636
1629 D125 cái 111.818
1630 D140 cái 143.636
Zoăng cao su
1631 Zoăng cao su D63 cái 9.091
1632 Zoăng cao su D75 cái 11.455
1633 Zoăng cao su D90 cái 13.909
1634 Zoăng cao su D110 cái 17.636
1634 Zoăng cao su D125 cái 21.545
1635 Zoăng cao su D140 cái 24.000
1635 Zoăng cao su D160 cái 32.909
Ống HDPE - PE100
1636 D20 PN16 m 7.727
1637 D25 PN12,5 m 9.818
1638 D32 PN10 m 13.182
KTTH SXDBN62
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
1638 D40 PN8 m 16.636
1639 D40 PN10 m 20.091
1639 D50 PN8 m 25.818
1640 D50 PN10 m 30.818
1640 D63 PN8 m 40.091
1641 D63 PN10 m 49.273
1642 D75 PN8 m 57.000
1643 D75 PN10 m 70.273
1644 D90 PN8 m 90.000
1645 D90 PN10 m 99.727
1646 D110 PN8 m 120.818
1647 D110 PN10 m 151.091
1648 D125 PN8 m 156.000
1649 D125 PN10 m 190.727
1650 D140 PN8 m 194.273
1651 D140 PN10 m 238.091
1652 D160 PN8 m 255.091
1653 D160 PN10 m 312.909
Ống HDPE - PE80
1654 D20 PN12,5 m 7.545
1655 D25 PN10 m 9.818
1656 D32 PN8 m 13.455
1657 D32 PN10 m 15.727
1658 D40 PN8 m 20.091
1659 D40 PN10 m 24.273
1660 D50 PN8 m 31.273
1661 D50 PN10 m 37.364
1662 D63 PN8 m 49.727
1663 D63 PN10 m 59.636
1664 D75 PN8 m 70.364
1665 D75 PN10 m 85.273
1666 D90 PN8 m 101.909
1667 D90 PN10 m 120.818
1668 D110 PN8 m 148.182
1669 D110 PN10 m 182.545
1670 D125 PN8 m 189.364
KTTH SXDBN63
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
1671 D125 PN10 m 232.909
1672 D140 PN8 m 237.455
1673 D140 PN10 m 290.364
1674 D160 PN8 m 309.727
1675 D160 PN10 m 380.909
Phụ kiện HDPE
- Đầu nối thẳng
1676 D 20 bộ 17.000
1677 D 25 bộ 25.545
1678 D 32 bộ 33.091
1679 D 40 bộ 49.182
1680 D 50 bộ 63.982
1681 D 63 bộ 84.273
1682 D 75 bộ 134.727
1683 D 90 bộ 235.364
- Nối góc 90
1684 D 20 bộ 21.091
1685 D 25 bộ 24.182
1686 D 32 bộ 33.091
1687 D 40 bộ 52.636
1688 D 50 bộ 68.182
1689 D 63 bộ 114.364
1690 D 75 bộ 158.091
1691 D 90 bộ 268.909
- Tê đều 90
1692 D 20 bộ 21.455
1693 D 25 bộ 30.727
1694 D 32 bộ 35.636
1695 D 40 bộ 69.545
1696 D 50 bộ 111.455
1697 D 63 bộ 133.636
1698 D 75 bộ 211.818
1699 D 90 bộ 395.364
- Đai khởi thủy
1700 D 32 bộ 21.091
1701 D 40 bộ 31.000
KTTH SXDBN64
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
1702 D 50 bộ 37.818
1703 D 63 bộ 53.727
1704 D 75 bộ 68.182
1705 D 90 bộ 81.636
1706 D 110 bộ 129.273
Ống nước PPR - PN10
1707 D 20 x 2,3 m 21.273
1708 D 25 x 2,8 m 37.909
1709 D 32 x 2,9 m 49.182
1710 D 40 x 3,7 m 65.909
1711 D 50 x 4,6 m 96.636
1712 D 63 x 5,8 m 153.636
1713 D 75 x 6,8 m 213.636
1714 D 90 x 8,2 m 311.818
1715 D 110 x 10 m 499.091
Ống nước PPR - PN16
1716 D 20 x 2,8 m 23.636
1717 D 25 x 3,5 m 43.636
1718 D 32 x 4,4 m 59.091
1719 D 40 x 5,5 m 80.000
1720 D 50 x 6,9 m 127.273
1721 D 63 x 8,6 m 200.000
1722 D 75 x 10,3 m 272.727
1723 D 90 x 12,3 m 381.818
1724 D 110 x 15,1 m 581.818
Ống nước PPR - PN20
1725 D 20 x 3,4 m 26.273
1726 D 25 x 4,2 m 46.091
1727 D 32 x 5,4 m 67.818
1728 D 40 x 6,7 m 105.000
1729 D 50 x 8,3 m 163.182
1730 D 63 x 10,5 m 257.273
1731 D 75 x 12,5 m 356.364
1732 D 90 x 15 m 532.727
1733 D 110 x 18,3 m 750.000
Phụ kiện PPR-PN20
KTTH SXDBN65
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
- Cút 90
1734 D 20 cái 5.273
1735 D 25 cái 7.000
1736 D 32 cái 12.273
1737 D 40 cái 20.000
1738 D 50 cái 35.091
1739 D 63 cái 107.455
1740 D 75 cái 140.273
1741 D 90 cái 216.364
1742 D 110 cái 397.273
- Cút 45
1743 D 20 cái 4.364
1744 D 25 cái 7.000
1745 D 32 cái 10.545
1746 D 40 cái 21.000
1747 D 50 cái 40.091
1748 D 63 cái 91.818
1749 D 75 cái 141.182
1750 D 90 cái 168.182
1751 D 110 cái 292.818
- Tê đều
1752 D 20 cái 6.182
1753 D 25 cái 9.545
1754 D 32 cái 15.727
1755 D 40 cái 24.545
1756 D 50 cái 48.182
1757 D 63 cái 120.909
1758 D 75 cái 181.545
1759 D 90 cái 281.818
1760 D 110 cái 422.727
- Măng sông
1761 D 20 cái 2.818
1762 D 25 cái 4.727
1763 D 32 cái 7.273
1764 D 40 cái 11.636
1765 D 50 cái 20.909
KTTH SXDBN66
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
1766 D 63 cái 41.818
1767 D 75 cái 70.091
1768 D 90 cái 118.636
1769 D 110 cái 192.364
- Rắc co nhựa
1770 D 20 cái 34.545
1771 D 25 cái 50.909
1772 D 32 cái 73.182
1773 D 40 cái 84.091
1774 D 50 cái 126.364
1775 D 63 cái 292.727
- Van PPR-PN20
1776 D 20 cái 135.455
1777 D 25 cái 183.636
1778 D 32 cái 211.818
1779 D 40 cái 328.182
1780 D 50 cái 559.091
1781 D 63 cái 772.727
1782 D 75 PN16 cái 1.237.273
1783 D 90 PN16 cái 1.551.000
1784 D 110 PN16 cái 1.772.727
Đầu nối ren trong
2485 D20-1/2" cái 34.545
2486 D25-1/2" cái 42.273
2487 D25-3/4" cái 47.182
2488 D32-1" cái 76.818
2489 D40-1,1/4" cái 190.455
2490 D50-1,1/2" cái 252.727
2491 D63-2" cái 511.364
Đầu nối ren ngoài
2492 D20-1/2" cái 43.636
2493 D25-1/2" cái 50.455
2494 D25-3/4" cái 60.909
2495 D32-1" cái 90.000
2496 D40-1,1/4" cái 261.818
2497 D50-1,1/2" cái 327.273
KTTH SXDBN67
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
2498 D63-2" cái 554.545
Zắc co ren trong
2499 D20-1/2" cái 82.273
2500 D25-3/4" cái 131.818
2501 D32-1" cái 193.182
Zắc co ren ngoài
2502 D20-1/2" cái 87.727
2503 D25-3/4" cái 136.818
2504 D32-1" cái 215.000
Nối góc 90 độ ren trong
2505 D20-1/2" cái 38.455
2506 D25-1/2" cái 43.636
2507 D25-3/4" cái 58.818
2508 D32-1" cái 108.636
Nối góc 90 độ ren ngoài
2509 D20-1/2" cái 54.091
2510 D25-1/2" cái 61.182
2511 D25-3/4" cái 72.273
2512 D32-1" cái 115.091
2 - Sản phẩm CTy TNHH Nhựa Châu Âu Xanh
Ống thoát uPVC nong trơn - Europipe
2513 Ống thoát uPVC D21 m 5.300
2514 Ống thoát uPVC D27 m 6.600
2515 Ống thoát uPVC D34 m 8.600
2516 Ống thoát uPVC D42 m 12.800
2517 Ống thoát uPVC D48 m 15.100
2518 Ống thoát uPVC D60 m 19.500
2519 Ống thoát uPVC D75 m 27.500
2520 Ống thoát uPVC D90 m 33.500
2521 Ống thoát uPVC D110 m 50.600
2522 Ống uPVC C0 D21 m 6.500
2523 Ống uPVC C0 D27 m 8.300
2524 Ống uPVC C0 D34 m 10.100
2525 Ống uPVC C0 D42 m 14.500
2526 Ống uPVC C0 D48 m 17.600
2527 Ống uPVC C0 D60 m 23.500
KTTH SXDBN68
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
2528 Ống uPVC C0 D75 m 32.100
2529 Ống uPVC C0 D90 m 38.300
2530 Ống uPVC C0 D110 m 57.200
2531 Ống uPVC C1 D21 m 7.100
2532 Ống uPVC C1 D27 m 9.800
2533 Ống uPVC C1 D34 m 12.300
2534 Ống uPVC C1 D42 m 16.900
2535 Ống uPVC C1 D48 m 20.100
2536 Ống uPVC C1 D60 m 28.500
2537 Ống uPVC C1 D75 m 36.000
2538 Ống uPVC C1 D90 m 44.800
2539 Ống uPVC C1 D110 m 66.700
2540 Ống uPVC C2 D21 m 8.600
2541 Ống uPVC C2 D27 m 10.900
2542 Ống uPVC C2 D34 m 15.100
2543 Ống uPVC C2 D42 m 19.200
2544 Ống uPVC C2 D48 m 23.200
2545 Ống uPVC C2 D60 m 33.200
2546 Ống uPVC C2 D75 m 47.300
2547 Ống uPVC C2 D90 m 51.900
2548 Ống uPVC C2 D110 m 76.000
2549 Ống uPVC C3 D21 m 10.100
2550 Ống uPVC C3 D27 m 15.300
2551 Ống uPVC C3 D34 m 17.200
2552 Ống uPVC C3 D42 m 22.600
2553 Ống uPVC C3 D48 m 28.100
2554 Ống uPVC C3 D60 m 40.200
2555 Ống uPVC C3 D75 m 58.500
2556 Ống uPVC C3 D90 m 68.100
2557 Ống uPVC C3 D110 m 106.400
Phụ kiện uPVC - Europipe
Măng sông
2558 Măng sông D21 PN10 cái 1.100
2559 Măng sông D27 PN10 cái 1.300
2560 Măng sông D34 PN10 cái 1.500
2561 Măng sông D42 PN10 cái 2.700
KTTH SXDBN69
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
2562 Măng sông D48 PN10 cái 3.500
2563 Măng sông D60 PN8 cái 5.900
2564 Măng sông D75 PN10 cái 19.100
2565 Măng sông D90 PN10 cái 31.000
2566 Măng sông D110 PN8 cái 35.400
Cút đều 90 độ
2567 Cút đều 90 độ D21 PN10 cái 1.200
2568 Cút đều 90 độ D27 PN10 cái 1.700
2569 Cút đều 90 độ D34 PN10 cái 2.700
2570 Cút đều 90 độ D42 PN10 cái 4.300
2571 Cút đều 90 độ D48 PN10 cái 6.900
2572 Cút đều 90 độ D60 PN8 cái 10.100
2573 Cút đều 90 độ D75 PN8 cái 18.000
2574 Cút đều 90 độ D90 PN8 cái 25.000
2575 Cút đều 90 độ D110 PN8 cái 48.500
Chếch 45 độ
2576 Chếch 45 độ D21 PN10 cái 1.200
2577 Chếch 45 độ D27 PN10 cái 1.500
2578 Chếch 45 độ D34 PN10 cái 3.100
2579 Chếch 45 độ D42 PN10 cái 3.200
2580 Chếch 45 độ D48 PN10 cái 5.200
2581 Chếch 45 độ D60 PN8 cái 8.600
2582 Chếch 45 độ D75 PN8 cái 14.900
2583 Chếch 45 độ D90 PN8 cái 20.400
2584 Chếch 45 độ D110 PN8 cái 40.300
Tê đều
2585 Tê đều D21 PN10 cái 1.700
2586 Tê đều D27 PN10 cái 2.900
2587 Tê đều D34 PN10 cái 4.000
2588 Tê đều D42 PN10 cái 5.700
2589 Tê đều D48 PN10 cái 8.500
2590 Tê đều D60 PN8 cái 13.400
2591 Tê đều D75 PN8 cái 22.900
2592 Tê đều D90 PN8 cái 33.100
2593 Tê đều D110 PN8 cái 64.000
Tê thu
KTTH SXDBN70
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
2594 Tê thu D27/21 PN10 cái 2.200
2595 Tê thu D34/27 PN10 cái 3.100
2596 Tê thu D42/34 PN10 cái 5.200
2597 Tê thu D48/42 PN10 cái 8.700
2598 Tê thu D60/48 PN8 cái 11.300
2599 Tê thu D75/48 PN8 cái 18.000
2600 Tê thu D75/60 PN8 cái 20.100
2601 Tê thu D90/60 PN8 cái 31.200
2602 Tê thu D110×90 PN8 cái 148.500
Côn thu
2603 Côn thu D27/21 PN10 cái 1.100
2604 Côn thu D34/27 PN10 cái 1.900
2605 Côn thu D42/34 PN10 cái 2.400
2606 Côn thu D48/42 PN10 cái 3.200
2607 Côn thu D60/48 PN10 cái 6.100
2608 Côn thu D75/60 PN8 cái 8.100
2609 Côn thu D90/75 PN10 cái 17.800
2610 Côn thu D110/90 PN8 cái 23.600
Y đều
2611 Y đều D42 PN12,5 cái 6.300
2612 Y đều D48 PN12,5 cái 12.300
2613 Y đều D60 PN10 cái 19.300
2614 Y đều D75 PN8 cái 31.900
2615 Y đều D90 PN10 cái 48.600
2616 Y đều D110 PN8 cái 59.000
Y thu
2617 Y thu D90/75 PN10 cái 38.100
2618 Y thu D110/75 PN8 cái 50.000
2619 Y thu D110/75 PN10 cái 52.700
2620 Y thu D110/90 PN8 cái 53.100
2621 Y thu D110/90 PN10 cái 55.900
Bạc chuyển bậc
2622 Bạc chuyển bậc D27/21 PN16 cái 2.300
2623 Bạc chuyển bậc D60/42 PN16 cái 8.200
2624 Bạc chuyển bậc D75/60 PN10 cái 7.600
2625 Bạc chuyển bậc D90/75 PN10 cái 11.800
KTTH SXDBN71
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
2626 Bạc chuyển bậc D110/60 PN10 cái 24.000
Thập cong đều
2627 Thập cong đều D90 cái 47.100
2628 Thập cong đều D110 cái 81.700
Tê cong đều
2629 Tê cong đều D90 PN10 cái 60.000
2630 Tê cong đều D90 mỏng cái 36.700
2631 Tê cong đều D110 PN10 cái 118.700
2632 Tê cong đều D110 mỏng cái 61.000
Đầu bịt ống
2633 Đầu bịt ống D60 PN10 cái 8.100
2634 Đầu bịt ống D90 PN10 cái 18.200
2635 Đầu bịt ống D110 PN10 cái 27.200
Bịt xả
2636 Bịt xả D60 cái 9.000
2637 Bịt xả D90 cái 19.100
2638 Bịt xả D110 cái 25.400
2639 Bịt xả D160 cái 64.500
Si phông 10.100
2640 Bịt xả D42 cái 14.900
2641 Bịt xả D48 cái 14.900
2642 Bịt xả D60 cái 24.000
2643 Bịt xả D75 cái 45.900
2644 Bịt xả D90 cái 62.100
2645 Bịt xả D110 cái 91.900
Ống nhựa HDPE PE100
2646 Ống nhựa HDPE D20 PN16 m 7.700
2647 Ống nhựa HDPE D25 PN12,5 m 9.800
2648 Ống nhựa HDPE D32 PN10 m 13.100
2649 Ống nhựa HDPE D40 PN8 m 16.600
2650 Ống nhựa HDPE D50 PN6 m 21.700
2651 Ống nhựa HDPE D63 PN6 m 33.900
2652 Ống nhựa HDPE D75 PN6 m 46.100
2653 Ống nhựa HDPE D90 PN6 m 75.700
2654 Ống nhựa HDPE D110 PN6 m 97.200
2655 Ống nhựa HDPE D125 PN6 m 125.800
KTTH SXDBN72
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
2656 Ống nhựa HDPE D140 PN6 m 157.900
2657 Ống nhựa HDPE D160 PN6 m 206.900
2658 Ống nhựa HDPE D180 PN6 m 258.500
2659 Ống nhựa HDPE D200 PN6 m 321.000
Ống nhựa và phụ kiện chịu nhiệt PPR
Ống PPR PN10
2660 D20 x 2,3mm m 21.200
2661 D25 x 2,8mm m 37.900
2662 D32 x 2,9mm m 49.100
2663 D40 x 3,7mm m 65.900
2664 D50 x 4,6mm m 96.600
Ống PPR PN16
2665 D20 x 2,8mm m 23.600
2666 D25 x 3,5mm m 43.600
2667 D32 x 4,4mm m 59.000
2668 D40 x 5,5mm m 80.000
2669 D50 x 6,9mm m 127.200
Ống PPR PN20
2670 D20 x 3,4mm m 26.200
2671 D25 x 4,2mm m 46.000
2672 D32 x 5,4mm m 67.800
2673 D40 x 6,7mm m 105.000
2674 D50 x 8,3mm m 163.100
Ống tránh
2675 D20 cái 13.600
2676 D25 cái 25.400
Nút bịt
2677 D20 cái 2.600
2678 D25 cái 4.500
2679 D32 cái 5.900
2680 D40 cái 8.900
2681 D50 cái 16.800
Cút 90º
2682 D20 cái 5.200
2683 D25 cái 7.000
2684 D32 cái 12.200
KTTH SXDBN73
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
2685 D40 cái 20.000
2686 D50 cái 35.000
Tê đều
2687 D20 cái 6.100
2688 D25 cái 9.500
2689 D32 cái 15.700
2690 D40 cái 24.500
2691 D50 cái 48.100
Măng sông
2692 D20 cái 2.800
2693 D25 cái 4.700
2694 D32 cái 7.200
2695 D40 cái 11.600
2696 D50 cái 20.900
Chếch 45º
2697 D20 cái 4.300
2698 D25 cái 7.000
2699 D32 cái 10.500
2700 D40 cái 21.000
2701 D50 cái 40.000
Côn thu
2702 D25/20 cái 4.300
2703 D32 /25,20 cái 6.100
2704 D40/32,25,20 cái 9.500
2705 D50/40,32,25,20 cái 17.100
Tê thu
2706 D25/20 cái 9.500
2707 D32 /25,20 cái 16.800
2708 D40/32,25,20 cái 37.000
2709 D50/40,32,25,20 cái 65.000
Rắc co nhựa
2710 D20 cái 34.500
2711 D25 cái 50.900
2712 D32 cái 73.100
2713 D40 cái 84.000
2714 D50 cái 126.300
KTTH SXDBN74
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
Van chặn
2715 D20 cái 135.400
2716 D25 cái 183.600
2717 D32 cái 211.800
2718 D40 cái 238.100
2719 D50 cái 559.000
Van cửa
2720 D20 cái 181.800
2721 D25 cái 209.000
2722 D32 cái 300.000
2723 D40 cái 505.000
2724 D50 cái 787.500
30 Vật tư chuyên ngành cấp nước
1-Sản phẩm của Công ty CP ĐT PT Vân GiangỐng thép đen Vinapipe/Việt Đức (Tiêu chuẩn BS1387/85)
2725 D15 (21,2x1,9) m 23.000
2726 D20 (26,65x2,1) m 33.000
2727 D25 (33,5x2,3) m 45.000
2728 D32 (42,2x2,3) m 57.000
2729 D40 (48,1x2,5) m 72.000
2730 D50 (59,9x2,6) m 94.000
2731 D65 (75,6x2,9) m 133.000
2732 D80 (88,3x2,9) m 156.000
2733 D100 (113,45x3,2) m 223.000
Ống thép đen Việt Đức (Tiêu chuẩn ASTM A53A)
2734 D125 (141,3x3,96) m 351.000
2735 D150 (168,3x3,96) m 420.000
2736 D150 (168,3x4,78) m 505.000
2737 D150 (168,3x5,16) m 544.000
2738 D200 (219,1x4,78) m 662.000
2739 D200 (219,1x5,16) m 713.000
2740 D200 (219,1x5,56) m 767.000
Ống thép mạ kẽm Vinapipe/Hòa Phát (Tiêu chuẩn BS1387/85-A1)
2741 D15 (21,2x1,9) m 35.000
KTTH SXDBN75
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
2742 D20 (26,65x2,1) m 47.000
2743 D25 (33,5x2,3) m 65.000
2744 D32 (42,2x2,3) m 82.000
2745 D40 (48,1x2,5) m 103.000
2746 D50 (59,9x2,6) m 134.000
2747 D65 (75,6x2,9) m 189.000
2748 D80 (88,3x2,9) m 222.000
2749 D100 (113,45x3,2) m 317.000
Phụ kiện thép mạ kẽm
2750 Cút D15 cái 5.500
2751 Cút D20 cái 9.000
2752 Cút D25 cái 15.800
2753 Cút D32 cái 24.400
2754 Cút D40 cái 30.700
2755 Cút D50 cái 50.000
2756 Cút D65 cái 82.900
2757 Cút D80 cái 116.400
2758 Cút D100 cái 208.200
2759 Côn D20 cái 7.300
2760 Côn D25 cái 12.400
2761 Côn D32 cái 18.500
2762 Côn D40 cái 22.900
2763 Côn D50 cái 38.500
2764 Côn D65 cái 78.700
2765 Côn D80 cái 87.000
2766 Côn D100 cái 141.400
2767 Kép D15 cái 5.500
2768 Kép D20 cái 7.300
2769 Kép D25 cái 12.400
2770 Kép D32 cái 18.500
2771 Kép D40 cái 22.900
2772 Kép D50 cái 38.500
2773 Kép D65 cái 63.200
2774 Kép D80 cái 83.800
2775 Kép D100 cái 137.400
2776 Măng sông D15 cái 5.400
KTTH SXDBN76
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
2777 Măng sông D20 cái 7.400
2778 Măng sông D25 cái 12.500
2779 Măng sông D32 cái 18.500
2780 Măng sông D40 cái 23.400
2781 Măng sông D50 cái 38.900
2782 Măng sông D65 cái 64.200
2783 Măng sông D80 cái 85.400
2784 Măng sông D100 cái 139.800
2785 Lơ thu D15 cái 7.000
2786 Lơ thu D20 cái 7.200
2787 Lơ thu D25 cái 12.100
2788 Lơ thu D32 cái 18.400
2789 Lơ thu D40 cái 21.100
2790 Lơ thu D50 cái 37.300
2791 Lơ thu D65 cái 65.600
2792 Lơ thu D80 cái 91.200
2793 Lơ thu D100 cái 156.000
2794 Rắc co D15 cái 19.200
2795 Rắc co D20 cái 24.100
2796 Rắc co D25 cái 38.600
2797 Rắc co D32 cái 53.900
2798 Rắc co D40 cái 73.200
2799 Rắc co D50 cái 102.100
2800 Rắc co D65 cái 175.700
2801 Rắc co D80 cái 248.500
2802 Rắc co D100 cái 420.000
2803 Tê (T) D15 cái 8.000
2804 Tê (T) D20 cái 12.800
2805 Tê (T) D25 cái 21.800
2806 Tê (T) D32 cái 32.400
2807 Tê (T) D40 cái 38.500
2808 Tê (T) D50 cái 64.000
2809 Tê (T) D65 cái 104.500
2810 Tê (T) D80 cái 150.000
2811 Tê (T) D100 cái 267.600
2812 Thập (+) D15 cái 13.900
KTTH SXDBN77
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
2813 Thập (+) D20 cái 23.000
2814 Thập (+) D25 cái 37.600
2815 Thập (+) D32 cái 56.400
2816 Thập (+) D40 cái 69.100
2817 Thập (+) D50 cái 107.800
2818 Thập (+) D65 cái 197.000
2819 Thập (+) D80 cái 262.800
2820 Thập (+) D100 cái 478.800
Ống gang cầu (dẻo) miệng bát EU - Tiêu chuẩn quốc tế TC 2531-K9, chiều dài ống 6m
2821 DN100 m 610.000
2822 DN150 m 794.000
2823 DN200 m 1.080.000
Bu gang BE
2824 DN80 cái 755.000
2825 DN100 cái 925.000
2826 DN150 cái 1.460.000
2827 DN200 cái 2.023.000
Bu gang BU
2828 DN80 cái 793.000
2829 DN100 cái 965.000
2830 DN150 cái 1.584.000
2831 DN200 cái 2.278.000
Mối nối mềm gang EE
2832 DN80 cái 865.000
2833 DN100 cái 986.000
2834 DN150 cái 1.481.000
2835 DN200 cái 2.071.000
Côn gang EE
2846 D100x80 cái 898.000
2847 D150x80 cái 1.389.000
2848 D150x100 cái 1.524.000
2849 D200x80 cái 1.824.000
2850 D200x100 cái 1.906.000
2851 D200x150 cái 2.240.000
Cút cong 45 độ EE
KTTH SXDBN78
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
2852 DN80 cái 854.000
2853 DN100 cái 948.000
2854 DN150 cái 1.609.000
2855 DN200 cái 2.549.000
Cút cong 90 độ EE
2856 DN80 cái 758.000
2857 DN100 cái 1.116.000
2858 DN150 cái 1.916.000
2859 DN200 cái 3.168.000
Mặt bích thép rỗng 10K (tiêu chuẩn BS)
2860 D50 cái 113.100
2861 D65 cái 136.500
2862 D80 cái 158.600
2863 D100 cái 187.200
2864 D125 cái 283.400
2865 D150 cái 349.700
2866 D200 cái 449.800
Mặt bích thép đặc 7K
2867 D50 cái 98.800
2868 D65 cái 118.300
2869 D80 cái 148.200
2870 D100 cái 179.400
2871 D125 cái 279.500
2872 D150 cái 361.400
2873 D200 cái 529.100
Van cổng 2 mặt bích ty chìm không tay sản xuất Malaysia (OKM)
2874 DN80 cái 4.284.000
2875 DN100 cái 5.381.000
2876 DN150 cái 8.870.000
2877 DN200 cái 13.496.000
Van bướm vô lăng 612XC, PN10 sản xuất Malaysia (OKM)
2878 DN80 cái 3.360.000
2879 DN100 cái 3.624.000
2880 DN150 cái 5.784.000
2881 DN200 cái 8.220.000
KTTH SXDBN79
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
Van bướm gạt 612XC, PN10 Nhật sản xuất tại Malaysia (OKM)
2882 DN80 cái 2.388.000
2883 DN100 cái 2.820.000
2884 DN150 cái 4.620.000
2885 DN200 cái 7.014.000
Van 1 chiều MB lá lật SX Malaysia (OKM)
2886 DN80 cái 3.900.000
2887 DN100 cái 5.040.000
2888 DN150 cái 9.192.000
2889 DN200 cái 15.924.000
Van xả khí SX Malaysia (OKM)
2890 DN25 cái 3.996.000
2891 DN50 cái 5.820.000
2892 DN100 cái 13.732.000
Van cửa ANA GV105 Thái Lan (van ren)
2893 DN15 cái 97.000
2894 DN20 cái 155.000
2895 DN25 cái 229.000
2896 DN32 cái 352.000
2897 DN40 cái 492.000
2898 DN50 cái 624.000
2899 DN65 cái 1.523.000
2900 DN80 cái 1.980.000
2901 DN100 cái 3.348.000
Van 1 chiều ANA CHV111 Thái Lan (van ren)
2902 DN15 cái 90.000
2903 DN20 cái 122.000
2904 DN25 cái 164.000
2905 DN32 cái 311.000
2906 DN40 cái 384.000
2907 DN50 cái 608.000
2908 DN65 cái 1.349.000
2909 DN80 cái 1.883.000
2910 DN100 cái 3.494.000
Van bi tay bướm ANA BV114-GH Thái Lan
KTTH SXDBN80
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
2911 D15 cái 68.000
2912 D20 cái 95.000
Van 1 chiều lo xo ANA CVS117 Thái Lan
2913 D15 cái 84.000
2914 D20 cái 102.000
2915 D25 cái 146.000
Vòi tay gạt ANA Thái Lan
2916 Vòi tay gạt dài SINH119 - D15 cái 82.000
2917 Vòi tay gạt dài SMOH107 - D15 cái 97.000
2918Trụ cứu hỏa 3 họng Mai Động TN125(D100, cao
1,5m)cái 9.360.000
2919Trụ cứu hỏa 3 họng Bộ Quốc phòng TN125(D100,
cao 1,5m)cái 9.360.000
Đồng hồ đo lưu lượng nước KENT ELSTER do hãng George Kent sản xuất tại Malaysia, đã bao gồm kiểm định và đã có rắc co
2920 PSM cấp C - DN15 cái 832.000
2921 PSM cấp C - DN20 cái 1.950.000
2922 PSM cấp C - DN25 cái 3.990.000
2923 PSM cấp C - DN40 cái 10.756.000
2- Sản phẩm của Công ty TNHH Thiết bị và vật tư ngành nước Hà Nội
Đồng hồ đo nước đồng nối ren, cấp B, kiểu Woltman Turbo, tiêu chuẩn ISO 4064, hiệu P-Mac - Malaysia (đã bao gồm chi phí kiểm định tại Việt Nam, kèm theo rắc co 2 đầu)
2924 DN 15 cái 596.000
Đồng hồ đo nước gang nối ren, kiểu Woltman Turbo, tiêu chuẩn ISO 4064, hiệu P-Mac - Malaysia (đã bao gồm chi phí kiểm định tại Việt Nam, kèm theo rắc co 2 đầu)
2925 DN 15 cái 448.000
2926 DN20 cái 1.719.000
2927 DN25 cái 3.031.000
2928 DN32 cái 4.070.000
2929 DN40 cái 5.580.000
Van hai chiều nối bích, ty chìm, hiệu AMG -Malaysia (kèm chụp ty van hoặc tay quay)
2930 DN 50 cái 2.560.000
KTTH SXDBN81
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
2931 DN 65 cái 3.232.000
2932 DN 80 cái 3.960.000
2933 DN 100 cái 4.192.000
2934 DN 125 cái 6.240.000
2935 DN 150 cái 7.560.000
2936 DN 200 cái 12.240.000
Van một chiều nối bích, lá lật, hiệu AMG -Malaysia
2937 DN 50 cái 2.640.000
2938 DN 65 cái 3.240.000
2939 DN 80 cái 3.720.000
2940 DN 100 cái 5.037.500
2941 DN 125 cái 7.776.000
2942 DN 150 cái 8.640.000
2943 DN 200 cái 15.480.000
Van bướm không mặt bích, tay gạt, hiệu AMG -Malaysia
2944 DN 50 cái 1.152.000
2945 DN 65 cái 1.368.000
2946 DN 80 cái 1.920.000
2947 DN 100 cái 2.272.000
2948 DN 125 cái 2.960.000
2949 DN 150 cái 4.048.000
2950 DN 200 cái 6.112.000
Van bướm không mặt bích, tay gạt, hiệu AMG -Malaysia
2951 DN 100 cái 3.008.000
2952 DN 125 cái 4.032.000
2953 DN 150 cái 4.832.000
2954 DN 200 cái 6.720.000
31 Thiết bị vệ sinh Viglacera
2955 Bệt tay gạt thường V144(bao gồm cả phụ kiện+vòi xịt) bộ 1.310.000
2956Bệt phụ kiện 2 nhấn, nắp rơi thường VT18M (bao
gồm cả phụ kiện+vòi xịt)bộ 1.720.000
2957Bệt phụ kiện 2 nhấn nắp rơi êm VT34 (bao gồm cả
phụ kiện+vòi xịt)bộ 1.920.000
2958Bệt phụ kiện 2 nhấn nắp rơi êm Nano BL5M (bao
gồm cả phụ kiện+vòi xịt)bộ 2.500.000
KTTH SXDBN82
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
2959 Chậu góc, chậu trẻ em (chưa có vòi+siphon) bộ 330.000
2960 Chậu rửa VTL2, VTL3, VI1T (chưa có vòi+siphon) bộ 370.000
2961 Tiểu nam TT1 (bao gồm cả phụ kiện) bộ 370.000
2962 Tiểu nữ (bao gồm cả phụ kiện) bộ 800.000
2963 Vòi chậu 1 lỗ nóng lạnh VG168 bộ 890.000
2964 Vòi chậu 3 lỗ nóng lạnh VG301 bộ 930.000
2965 Sen tắm nóng lạnh gắn tường VG501 bộ 1.320.000
2966 Siphon cần giật VG-SP1 bộ 480.000
2967 Siphon lật 1 VG-SP3 bộ 410.000
2968 Xịt phòng tắm VG-XP1 bộ 160.000
2969 Gương tắm KT: 450x600x5 bộ 285.000
2970 Phụ kiện phòng tắm sứ bộ 560.000
32 Sản phẩm của Công ty TNHH TOTO Việt Nam
2971 Bồn cầu một khối nắp êm (MS864T2) bộ 6.300.000
2972 Bồn cầu hai khối nắp êm (CS660DT1Y1) bộ 2.890.909
2973 Tiểu nam treo tường lượng nước xả 2 lít (UT508T) bộ 4.209.091
2974 Tiểu nam treo tường lượng nước xả 2 lít (UT560T) bộ 3.590.909
2975 Chậu rửa đặt bàn âm (LT548) (bao gồm giá đỡ,
chưa có vòi+bộ xả)bộ 1.772.727
2976 Chậu rửa đặt bàn âm (LT546) (bao gồm giá đỡ,
chưa có vòi+bộ xả)bộ 1.527.273
2977 Chậu rửa treo tường (LT240CR) (chưa có vòi+bộ
xả)bộ 772.727
2978 Chậu rửa treo tường (LT210CT) (chưa có vòi+bộ
xả)bộ 781.818
2979 Chậu rửa treo tường (LT300C) (chưa có vòi+bộ xả) bộ 572.727
2980 Vòi rửa tự động cảm ứng nước lạnh (TTLA 102
TTLE101B2LTX709AV6). Bộ điều khiển bằng pin bộ 6.400.000
2981 Vòi rửa bán tự động nước lạnh (TS135) (bao gồm
bộ xả + ống thải chữ P)bộ 1.654.545
2982 Vòi rửa gật gù nước lạnh (TX109LD) (bao gồm bộ
xả + ống thải chữ P)bộ 1.563.636
2983 Vòi chậu gật gù nóng lạnh REI-S (TTLR302F-1N);
REI-R (TTLR301F-1N) (bao gồm bộ xả, chưa có bộ 3.063.636
2984 Bộ sen tắm nóng lạnh (vòi+bát sen) REI-S
(TTMR302+TTSR106EMF); REI-R bộ 4.572.727
2985 Vòi chậu gật gù nóng lạnh RINO (TS205A) (bao
gồm bộ xả, chưa có ống thải chữ P)bộ 2.736.364
2986 Bộ sen tắm nóng lạnh (vòi+bát sen) RINO
(TS217A+DGH104ZR)bộ 4.200.000
2987 Vòi chậu gật gù nóng lạnh LILAC (TS268N) (bao
gồm bộ xả, chưa có ống thải chữ P)bộ 2.581.818
2988 Bộ sen tắm nóng lạnh (vòi+bát sen) LILAC
(TS364N+DGH104ZR)bộ 3.545.455
2989 Bộ sen cây tắm nóng lạnh (TTVSM104NS
DM907CS)bộ 7.472.727
2990 Van xả cảm ứng tiểu nam (TS446DC ) bộ 5.709.091
2991 Van xả nhấn tiểu nam (TS402S; TS402P) bộ 1.054.545
2992 Máy sấy tay (TYC122W) bộ 4.945.455
2993 Gương phòng tắm chống mốc (YM4560A) bộ 1.354.545
KTTH SXDBN83
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
2994 Dây xịt nước mầu kem (THX20NBPIV) bộ 481.818
2995 Dây xịt nước mạ crôm (THX20MCRB) bộ 700.000
2996 Ống thải chữ P (THX1A-5NV1) bộ 500.000
2997 Thanh vắt khăn 01 SERIES (DSB01) bộ 627.273
2998 Thanh vắt khăn 01 SERIES (DST01N) bộ 1.609.091
2999 Lô giấy vệ sinh 01 SERIES (DSP01A) bộ 681.818
33 Bồn nước Tân Á
Bồn Inox loại đứng (bao gồm cả giá đỡ)3000 1000 lít cái 3.045.455
3001 1200 lít cái 3.454.545
3002 1500 lít cái 4.681.818
3003 2000 lít cái 6.181.818
3004 2500 lít cái 8.090.909
3005 3000 lít cái 9.636.636
3006 4000 lít cái 11.818.182
3007 5000 lít cái 14.727.273
Bồn Inox loại ngang (bao gồm cả giá đỡ)
3008 1000 lít cái 3.227.273
3009 1200 lít cái 3.636.364
3010 1500 lít cái 4.863.636
3011 2000 lít cái 6.363.636
3012 2500 lít cái 8.363.636
3013 3000 lít cái 9.727.273
3014 4000 lít cái 12.363.636
3015 5000 lít cái 15.272.727
Bồn nhựa đứng (bao gồm cả giá đỡ)
3016 500 lít cái 1.500.000
3017 1000 lít cái 2.454.545
3018 1500 lít cái 3.727.273
3019 2000 lít cái 4.818.182
Bồn nhựa ngang (bao gồm cả giá đỡ)
3020 500 lít cái 1.681.818
3021 1000 lít cái 3.000.000
3022 1500 lít cái 4.727.273
3023 2000 lít cái 6.090.909
34 Thiết bi phòng cháy, chữa cháy
KTTH SXDBN84
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
Vòi chữa cháy PVC có khớp nối (Trung Quốc)
3024 Loại D50mm-10Bar -20m cuộn 280.000
3025 Loại D65mm-10Bar -20m cuộn 355.000
3026 Loại D50mm-10Bar -30m cuộn 435.000
3027 Loại D65mm-10Bar -30m cuộn 545.000
3028 Loại D50mm-13Bar -20m cuộn 335.000
3029 Loại D50mm-13Bar -30m cuộn 505.000
3030 Loại D65mm-13Bar -20m cuộn 445.000
3031 Loại D65mm-13Bar -30m cuộn 665.000
Vòi chữa cháy PVC có khớp nối (In Gemany)
3032 Loại D50 mm -13Bar - 20m cuộn 490.000
3033 Loại D50 mm -13Bar - 30m cuộn 690.000
3034 Loại D65 mm -13Bar - 20m cuộn 630.000
3035 Loại D65 mm -13Bar - 30m cuộn 890.000
3036 Lăng phun đã có 1 ren trong (KY 51) chiếc 50.000
3037 Lăng phun đã có 1 ren trong (KY 66) chiếc 70.000
3038 Khớp nối (KD 51) bộ 50.000
3039 Khớp nối (KD 66) bộ 70.000
3040 Van góc GN Không có ren trong (16K50) chiếc 115.000
3041 Van góc GN +ren trong KY51 chiếc 141.000
3042 Van góc GN Không có ren trong (SN65, 16K50) chiếc 160.000
3043 Van góc GN +ren trong KY66 chiếc 194.000
3044 Trụ cứu hoả 2 cửa GN có ren trong+xích, có nắp bịt DN65x2, không có cờ lê mở, không có chân -65 -
16K - 65 MT, 65 - 16K -65
chiếc 900.000
3045 Trụ cứu hoả 3 cửa ren ngoài + xích, có nắp bịt DN
100x1 và DN65x2 (SQD100-1.6 không có tay vặn) chiếc 850.000
3046 Trụ cứu hoả 3 cửa ren ngoài + xích, có nắp bịt DN
100x1 và DN65x2 (SQD100-1.6, có tay vặn) chiếc 1.150.000
3047 Họng tiếp nước chữa cháy, nắp bịt+Ren ngoài
D65x2 có tay vặn, loại 2 cửachiếc 3.100.000
3048 Họng tiếp nước chữa cháy, nắp bịt+Ren ngoài
D65x2 có tay vặn, loại 4 cửachiếc 6.500.000
3049 Chân trụ cứu hỏa 2 cửa D65 chiếc 300.000
3050 Chân trụ cứu hỏa 3 cửa chiếc 350.000
3052 Đầu báo khói quang điện thông thường (24VDC, 2
dây không phân cực, cảm biến khói, có đế)chiếc 195.000
KTTH SXDBN85
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC
Số TT
Đơn vị tính
Đơn giá (đồng)
Danh mục vật liệu xây dựng
3053 Đầu báo nhiệt thông thường (24VDC, 2 dây không
phân cực, cảm biến khói, có đế)chiếc 186.000
3054 Nút bấm báo cháy thông thường-OA300 chiếc 126.000
3055 Nút bấm báo cháy thông thường có nắp chống bụi
và nướcchiếc 100.000
3056 Đèn báo cháy 24VDC, 2 dây chiếc 90.000
3057 Còi báo cháy thông thường, 2 dây, 24 VDC chiếc 159.000
3058 Đèn báo phòng 2 dây, đèn Led, màu đỏ chiếc 45.000
3059 Chuông báo cháy 6", 24VDC 20mA, 92dB/m, 610g,
FQ-101chiếc 150.000
3060 Tủ cấp nguồn phụ (đầu vào 90-207VAC, đầu ra
24VDC 3A, 2 pin 2,2AH có thể lắp trong hộp)bộ 1.690.000
3061 Tủ điều khiển chữa cháy thông thường (4 vùng giám
sát, 1 đầu ra chữa cháy, đền Led hiển thị thời gian
trỡ… )
bộ 6.380.000
Bình bột chữa cháy
3062 MFZ2(BC) bình 122.727
3063 MFZ2(ABC) bình 140.909
3064 MFZ4(BC) bình 145.455
3065 MFZ4(ABC) bình 163.636
3066 MFZ8 (BC) bình 218.182
3067 MFZ8(ABC) bình 236.364
3068 Bình khí CO2 MT3 bình 336.364
3069 Bình khí CO2 MT5 bình 509.091
3070 Cấm lửa chiếc 13.636
3071 Cấm thuốc chiếc 13.636
3072 Nội quy chiếc 22.727
3073 Tiêu lệnh chiếc 22.727
3074 Tủ đựng bình (40x50x18) chiếc 200.000
3075 Tủ đựng bình (50x60x18) chiếc 236.364
3076 Kệ đựng bình chiếc 136.364
KTTH SXDBN86
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC
Số TT
Danh mục vật liệu xây dựng Đơn
vịThị xã Từ
SơnHuyện Tiên Du
Huyện Yên Phong
Huyện Quế Võ
Huyện T.Thành
Huyện Gia Bình
Huyện Lương Tài
1
1 Cát mịn cỡ hạt 0,7-1,4 m3 144.349 153.601 155.463 133.836 133.686 133.647 134.953
2 Cát mịn cỡ hạt 1,5-2,0 m3 154.349 163.601 165.463 143.836 143.686 143.647 144.953
3 Cát vàng ML>2 m3 338.205 344.903 345.530 328.385 333.686 333.647 334.953
4 Cát san nền m3 113.205 119.903 125.530 108.385 108.718 110.920 109.953
2
5 Đá dăm xanh (chọn)1x2 m3 240.169 247.205 252.048 236.192 240.472 243.206 237.386
6 Đá dăm xanh (chọn) 2x4 m3 230.169 237.205 242.048 226.192 230.472 233.206 227.386
7 Đá dăm xanh (chọn) 4x6 m3 230.838 232.205 222.048 220.484 220.472 221.135 217.386
8 Đá dăm cấp phối loại 1 m3 190.169 192.205 202.048 180.484 180.472 183.206 187.386
9 Đá dăm cấp phối loại 2 m3 180.169 182.205 182.048 170.484 170.472 173.206 172.386
3
10 Gạch đặc (220x105x60) viên 1.150 1.150 1.200 1.200 1.150 1.200 1.200
Gạch tuynel
Cát (TCVN)
Các loại Đá (TCVN)
Gạch đất nung
BẢNG GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆN TRƯỜNG XÂY DỰNG KHU VỰC TRUNG TÂM CÁC HUYỆN, THỊ XÃ TỪ SƠN
Từ ngày 01 tháng 7 năm 2017 - Mức giá chưa bao gồm VAT
(Kèm theo Công bố số 07/2017/CBLS-XD-TC ngày 08/8/2017 của Liên sở Xây dựng-Tài Chính)
Đơn vị tính : đồng
KTTH SXDBN87
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC
Số TT
Danh mục vật liệu xây dựng Đơn
vịThị xã Từ
SơnHuyện Tiên Du
Huyện Yên Phong
Huyện Quế Võ
Huyện T.Thành
Huyện Gia Bình
Huyện Lương Tài
Đơn vị tính : đồng
4
11Gạch đặc 220x105x60, mác 100 viên
1.300 1.200 1.300 1.160 1.300 1.400 1.400
12 Gạch 2 lỗ rỗng 220x105x100,
mác 75viên
1.500 1.500 1.500 1.500 1.500 1.600 1.600
13 Gạch 8 lỗ rỗng 240x110x90, mác
75viên
1.750 1.750 1.750 1.750 1.750 1.900 1.900
14 Gạch 12 lỗ rỗng 240x190x90,
mác 75viên
3.200 3.200 3.200 3.200 3.200 3.500 3.500
15 Gạch 3 hàng lỗ 4 vách
390x170x130, mác 75viên
6.800 6.800 6.800 6.800 7.300 7.300 7.300
16 Gạch 3 hàng 4 vách
390x140x130, mác 75viên
6.300 6.300 6.300 6.300 6.800 6.800 6.800
17 Gạch 3 hàng 4 vách
390x100x130, mác 75viên
4.000 4.000 4.000 4.000 4.500 4.500 4.500
18 Gạch xây đặc, KT 220x100x60,
mác 100viên
1.250 1.150 1.250 1.110 1.250 1.350 1.350
17 Gạch xây đặc, KT 220x105x60,
mác 100viên
1.300 1.200 1.300 1.160 1.300 1.400 1.400
18 Gạch 3 hàng lỗ 4 vách, KT
390x170x130, mác 75viên
6.800 6.800 6.800 6.800 7.300 7.300 7.300
19 Gạch xây, KT: 220x105x60, Mác
>=100viên
1.350 1.250 1.400 1.250 1.350 1.450 1.450
Gạch xi măng các loại
3 - Công ty cổ phần xây dựng Quang Vinh
2- Công ty TNHH SX&TM VLXD Hoàn Chinh
1 - Công ty CP xi măng Sông Cầu (Bắc Giang)
KTTH SXDBN88
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC
Số TT
Danh mục vật liệu xây dựng Đơn
vịThị xã Từ
SơnHuyện Tiên Du
Huyện Yên Phong
Huyện Quế Võ
Huyện T.Thành
Huyện Gia Bình
Huyện Lương Tài
Đơn vị tính : đồng
20 Gạch xây đặc, KT 220x105x60,
mác 100viên
1.300 1.250 1.220 1.240
21Gạch đặc 210x100x60, mác 100 viên 1.150 1.150 1.150 1.150 1.150 1.150 1.150
22 Gạch 3 vách 390x105x130, mác
75viên 3.200 3.200 3.200 3.200 3.200 3.200 3.200
23 Gạch 4 vách 390x140x130, mác
75viên 4.200 4.200 4.200 4.200 4.200 4.200 4.200
524 Bê tông nhựa hạt thô (4,7%) tấn 827.295 864.924 858.956 890.322 827.295 827.295 827.295
25 Bê tông nhựa hạt thô (5,0%) tấn 870.690 908.319 902.351 933.718 870.690 870.690 870.690
26 Bê tông nhựa hạt trung (5,2%) tấn 876.223 913.852 907.884 939.250 876.223 876.223 876.223
26 Bê tông nhựa hạt trung (5,5%) tấn 904.250 941.879 935.911 967.277 904.250 904.250 904.250
27 Bê tông nhựa hạt mịn (5,5%) tấn 918.947 956.576 950.608 981.975 918.947 918.947 918.947
28 Bê tông nhựa hạt mịn (6,0%) tấn 977.083 1.014.712 1.008.744 1.040.110 977.083 977.083 977.083
6
Cống ly tâm TTA (TTA, B-VH),
mác 350
29 Cống Ф 300 miệng loe, dày 40 m 230.492 227.245 230.492 228.934 230.492 232.310 233.609
30 Cống Ф 400 miệng loe, dày 40 m 264.831 260.772 264.831 262.883 264.831 267.103 268.727
31 Cống Ф 400 miệng âm dương,
dày 40m 227.322 223.263 227.322 225.374 227.322 229.594 231.218
32 Cống Ф 500 miệng loe, dày 50 m 358.375 358.602 358.375 371.202 358.375 380.315 383.812
4- Công ty TNHH xây dựng và sản xuất vật liệu Hải Bình
5- Công ty CP Vật liệu xây dựng Hải Quân
Bê tông nhựa (tỷ lệ nhựa/cốt liệu)
Ống cống, đế cống BTCT
1 - Ống cống BT ly tâm Công ty cổ phần Trường Xuân
KTTH SXDBN89
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC
Số TT
Danh mục vật liệu xây dựng Đơn
vịThị xã Từ
SơnHuyện Tiên Du
Huyện Yên Phong
Huyện Quế Võ
Huyện T.Thành
Huyện Gia Bình
Huyện Lương Tài
Đơn vị tính : đồng
33 Cống Ф 600 miệng loe, dày 60 m 462.087 453.346 462.087 457.891 462.087 466.982 470.479
34 Cống Ф 600 miệng âm dương,
dày 60m 411.913 403.172 411.913 407.717 411.913 416.808 420.305
35 Cống Ф 750 miệng âm dương,
dày 75m 703.118 684.179 703.118 694.027 703.118 713.724 721.279
36 Cống Ф 800 miệng loe, dày 80 m 879.304 860.365 879.304 870.213 879.304 889.910 897.486
37 Cống Ф 800 miệng âm dương,
dày 80m 798.807 779.868 798.807 789.716 798.807 809.413 816.989
38Cống Ф 1000 miệng loe, dày 100 m 1.139.706 1.116.979 1.139.706 1.128.797 1.139.706 1.152.434 1.161.524
39 Cống Ф 1000 miệng âm dương,
dày 100m 1.034.436 1.011.709 1.034.436 1.023.527 1.034.436 1.047.164 1.056.254
40Cống Ф 1250 miệng loe, dày 125 m 2.039.277 2.010.868 2.039.277 2.025.641 2.039.277 2.055.186 2.066.550
41 Cống Ф 1250 miệng âm dương,
dày 125m 1.731.804 1.703.395 1.731.804 1.718.168 1.731.804 1.747.713 1.759.077
42 Cống Ф 1500 miệng âm dương,
dày 150m 2.383.232 2.345.353 2.383.232 2.365.050 2.383.232 2.404.444 2.419.595
43Cống Ф 1500 miệng loe, dày 150 m 2.583.232 2.545.353 2.583.232 2.565.050 2.583.232 2.604.444 2.619.595
44Cống Ф 1800 miệng loe, dày 160 m 3.933.415 3.906.597 3.933.415 3.926.597 3.933.415 3.965.233 3.987.961
45 Cống Ф 1800 miệng âm dương,
dày 160 m 3.282.745 3.255.927 3.282.745 3.275.927 3.282.745 3.314.563 3.337.291
46 Cống Ф 2000 miệng âm dương,
dày 160 m 3.488.172 3.431.354 3.488.172 3.460.899 3.488.172 3.519.990 3.542.718
47Cống Ф 2000 miệng loe, dày 160 m 3.838.172 3.781.354 3.838.172 3.810.899 3.838.172 3.869.990 3.892.718
KTTH SXDBN90
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC
Số TT
Danh mục vật liệu xây dựng Đơn
vịThị xã Từ
SơnHuyện Tiên Du
Huyện Yên Phong
Huyện Quế Võ
Huyện T.Thành
Huyện Gia Bình
Huyện Lương Tài
Đơn vị tính : đồng
Cống ly tâm TTC (TTC, HL93),
mác 350
48 Cống Ф 300 miệng loe, dày 40 m 238.645 235.398 238.645 237.087 238.645 240.463 241.762
49 Cống Ф 400 miệng loe, dày 40 m 282.577 278.518 282.577 280.629 282.577 284.849 286.473
50 Cống Ф 400 miệng âm dương,
dày 40m 242.407 238.348 242.407 240.459 242.407 244.679 246.303
51 Cống Ф 500 miệng loe, dày 50 m 398.772 398.999 398.772 411.599 398.772 420.712 424.209
52 Cống Ф 600 miệng loe, dày 60 m 487.342 478.601 487.342 483.146 487.342 492.237 495.734
53 Cống Ф 600 miệng âm dương,
dày 60m 440.448 431.707 440.448 436.252 440.448 445.343 448.840
54 Cống Ф 750 miệng âm dương,
dày 75m 745.538 726.599 745.538 736.447 745.538 756.144 763.699
55 Cống Ф 800 miệng loe, dày 80 m 927.964 909.025 927.964 918.873 927.964 938.570 946.146
56 Cống Ф 800 miệng âm dương,
dày 80m 877.587 858.648 877.587 868.496 877.587 888.193 895.769
57Cống Ф 1000 miệng loe, dày 100 m 1.281.301 1.258.574 1.281.301 1.270.392 1.281.301 1.294.029 1.303.119
58 Cống Ф 1000 miệng âm dương,
dày 100m 1.161.443 1.138.716 1.161.443 1.150.534 1.161.443 1.174.171 1.183.261
59Cống Ф 1250 miệng loe, dày 125 m 2.110.277 2.081.868 2.110.277 2.096.641 2.110.277 2.126.186 2.137.550
60 Cống Ф 1250 miệng âm dương,
dày 125m 1.960.277 1.931.868 1.960.277 1.946.641 1.960.277 1.976.186 1.987.550
61 Cống Ф 1500 miệng âm dương,
dày 150m 2.640.616 2.602.737 2.640.616 2.622.434 2.640.616 2.661.828 2.676.979
62Cống Ф 1500 miệng loe, dày 150 2.672.232 2.634.353 2.672.232 2.654.050 2.672.232 2.693.444 2.708.595
63Cống Ф 1800 miệng loe, dày 160 m 4.209.251 4.182.433 4.209.251 4.202.433 4.209.251 4.241.069 4.263.797
KTTH SXDBN91
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC
Số TT
Danh mục vật liệu xây dựng Đơn
vịThị xã Từ
SơnHuyện Tiên Du
Huyện Yên Phong
Huyện Quế Võ
Huyện T.Thành
Huyện Gia Bình
Huyện Lương Tài
Đơn vị tính : đồng
64 Cống Ф 1800 miệng âm dương,
dày 160 m 3.611.023 3.584.205 3.611.023 3.604.205 3.611.023 3.642.841 3.665.569
65 Cống Ф 2000 miệng âm dương,
dày 160 m 3.758.913 3.702.095 3.758.913 3.731.640 3.758.913 3.790.731 3.813.459
66Cống Ф 2000 miệng loe, dày 160 m 4.088.172 4.031.354 4.088.172 4.060.899 4.088.172 4.119.990 4.142.718
Đế cống mác 200
67 Đế cống 300 - bản 27 cái 46.067 44.444 46.067 45.288 46.067 46.976 47.626
68 Đế cống 400 - bản 27 cái 53.575 51.826 53.575 52.735 53.575 54.554 55.253
69 Đế cống 500 - bản 27 cái 67.637 65.342 67.637 66.535 67.637 68.922 69.839
70 Đế cống 600 - bản 27 cái 81.699 78.858 81.699 80.335 81.699 83.290 84.426
71 Đế cống 800 - bản 27 cái 111.285 107.497 111.285 109.467 111.285 113.406 114.921
72 Đế cống 300 - bản 38 cái 153.814 149.269 153.814 151.633 153.814 156.360 158.178
73 Đế cống 400 - bản 38 cái 62.428 60.805 62.428 61.649 62.428 63.337 63.987
74 Đế cống 500 - bản 38 cái 72.809 71.060 72.809 71.969 72.809 73.788 74.487
75 Đế cống 600 - bản 38 cái 91.790 89.495 91.790 90.688 91.790 93.075 93.993
76 Đế cống 800 - bản 38 cái 110.771 107.930 110.771 109.407 110.771 112.362 113.498
77 Đế cống 1000 - bản 38 cái 151.006 147.218 151.006 149.188 151.006 153.127 154.642
78 Đế cống 1000 - bản 38 cái 209.739 205.194 209.739 207.558 209.739 212.285 214.103
79 Đế cống 1250 - bản 38 cái 270.895 264.402 270.895 267.778 270.895 274.532 277.129
80 Đế cống 1500 - bản 38 cái 379.100 370.009 379.100 374.736 379.100 384.191 387.827
81 Đế cống 1800 - bản 38 cái 549.820 540.729 549.820 545.456 549.820 564.456 558.547
82 Đế cống 2000 - bản 38 cái 626.391 615.027 626.391 620.936 626.391 632.754 637.300
KTTH SXDBN92
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC
Số TT
Danh mục vật liệu xây dựng Đơn
vịThị xã Từ
SơnHuyện Tiên Du
Huyện Yên Phong
Huyện Quế Võ
Huyện T.Thành
Huyện Gia Bình
Huyện Lương Tài
Đơn vị tính : đồng
Gioăng cao su đầu oóng
83 Cống Ф 300 loe cái 45.000 45.000 45.000 45.000 45.000 45.000 45.000
84 Cống Ф 400 loe cái 60.000 60.000 60.000 60.000 60.000 60.000 60.000
85 Cống Ф 600 loe cái 72.500 72.500 72.500 72.500 72.500 72.500 72.500
86 Cống Ф 800 loe cái 93.750 93.750 93.750 93.750 93.750 93.750 93.750
87 Cống Ф 1000 loe cái 156.250 156.250 156.250 156.250 156.250 156.250 156.250
88 Cống Ф 1250 loe cái 170.000 170.000 170.000 170.000 170.000 170.000 170.000
89 Cống Ф 1500 loe cái 225.000 225.000 225.000 225.000 225.000 225.000 225.000
90 Cống Ф 2000 loe cái 268.750 268.750 268.750 268.750 268.750 268.750 268.750
Bó vỉa mác 200
91 Vỉa 23 x 26 x 100, mác200 viên 71.967 69.694 71.967 70.822 71.967 73.239 74.149
92 Vỉa 23 x 30 x 100, mác200 viên 77.785 75.263 77.785 76.573 77.785 79.199 80.209
93 Vỉa 20 x 25 x 100, mác200 viên 70.926 68.404 70.926 69.714 70.926 69.734 71.734
94 Vỉa 20 x 55 x 100, mác200 viên 142.700 135.700 142.700 137.064 142.700 142.700 144.700
95 Vỉa 18 x 43 x 100, mác200 viên 140.624 137.079 140.624 138.443 140.624 143.170 144.988
96 Vỉa 18 x 53 x 100, mác200 viên 147.852 144.307 147.852 145.671 147.852 150.398 152.216
97 Vỉa 18 x 30 x 100, mác200 viên 78.934 76.093 78.934 77.570 78.934 80.525 81.661
98 Vỉa 18 x 22 x 100, mác200 viên 60.789 58.895 60.789 59.880 60.789 61.850 62.607
99 Vỉa 18 x 26 x 100, mác200 viên 67.761 66.867 67.761 67.852 67.761 68.867 69.579
100 Hàm ếch, chống hôi viên 954.100 934.100 954.100 944.100 954.100 959.100 964.100
Hào kỹ thuật TTA (bao gồm nắp)
mác 250
101 Hào kỹ thuật điện 300x450 dày
150 m 1.502.209 1.486.300 1.502.209 1.494.573 1.502.209 1.511.118 1.517.482
102 Hào kỹ thuật điện 400x600 dày
150 m 1.793.315 1.766.800 1.793.315 1.780.587 1.793.315 1.808.163 1.818.769
KTTH SXDBN93
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC
Số TT
Danh mục vật liệu xây dựng Đơn
vịThị xã Từ
SơnHuyện Tiên Du
Huyện Yên Phong
Huyện Quế Võ
Huyện T.Thành
Huyện Gia Bình
Huyện Lương Tài
Đơn vị tính : đồng
103 Hào kỹ thuật điện 500x500 dày
150 m 1.881.834 1.855.319 1.881.834 1.869.106 1.881.834 1.896.682 1.907.288
121 Cống hộp 1200x800 dày 120 m 4.064.489 4.029.489 4.064.489 4.049.489 4.064.489 4.079.489 4.099.489
122 Cống hộp 1000x1200 dày 120 m 4.041.996 4.021.996 4.041.996 4.031.996 4.041.996 4.056.996 4.076.996
123 Cống hộp 1200x1200 dày 120 m 4.592.395 4.517.395 4.592.395 4.567.395 4.592.395 4.617.395 4.647.395
124 Cống hộp 1500x1500 dày 150 m 5.472.130 5.372.130 5.472.130 5.422.130 5.472.130 5.507.130 5.522.130
125 Cống hộp 1600x1600 dày 160 m 6.572.693 6.422.693 6.572.693 6.522.693 6.572.693 6.622.693 6.642.693
126 Cống hộp 2000x2000 dày 200 m 7.820.622 7.603.349 7.820.622 7.721.531 7.820.622 7.957.894 8.048.804
127Cống hộp 2000 x 2500 dày 250 m 11.498.631 11.271.358 11.498.631 11.389.540 11.498.631 11.625.903 11.716.813
128Cống hộp 2500 x 2500 dày 250 m 12.143.137 11.915.864 12.143.137 12.034.046 12.143.137 12.270.409 12.361.319
Cống hộp kỹ thuật TTC, mác 300
129 Cống hộp 600 x 600 dày 120 m 1.774.425 1.759.273 1.774.425 1.767.152 1.774.425 1.779.273 1.784.273
130 Cống hộp 800x800 dày 120 m 2.625.644 2.604.325 2.625.644 2.617.456 2.625.644 2.643.719 2.653.820
131 Cống hộp 800x1000 dày 120 m 3.205.923 3.180.923 3.205.923 3.200.923 3.205.923 3.223.923 3.232.923
132 Cống hộp 1000x1000 dày 120 m 3.682.272 3.647.272 3.682.272 3.667.272 3.682.272 3.697.272 3.717.272
133 Cống hộp 1200x800 dày 120 m 4.158.098 4.123.098 4.158.098 4.143.098 4.158.098 4.173.098 4.193.098
134 Cống hộp 1000x1200 dày 120 m 4.162.664 4.142.664 4.162.664 4.152.664 4.162.664 4.177.664 4.197.664
135 Cống hộp 1200x1200 dày 120 m 4.727.635 4.652.635 4.727.635 4.702.635 4.727.635 4.752.635 4.782.635
136 Cống hộp 1500x1500 dày 150 m 5.208.722 5.108.722 5.208.722 5.158.722 5.208.722 5.243.722 5.258.722
137 Cống hộp 1600x1600 dày 160 m 6.702.359 6.552.359 6.702.359 6.652.359 6.702.359 6.752.359 6.772.359
138 Cống hộp 2000x2000 dày 200 m 8.157.263 7.929.990 8.157.263 8.048.172 8.157.263 8.284.536 8.375.445
139 Cống hộp 2000 x 2500 dày 250 m 11.789.082 11.561.809 11.789.082 11.679.991 11.789.082 11.916.354 12.007.264
140 Cống hộp 2500 x 2500 dày 250 m 12.421.096 12.193.823 12.421.096 12.312.005 12.421.096 12.548.368 12.639.278
Đế cống 25426131% 24699670% 24941823% 24941823% 25426131% 26152592% 26636899%
2 - Sản phẩm của Công ty TNHH Đất Việt (đã bao gồm vận chuyển đến chân công trình)
KTTH SXDBN94
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC
Số TT
Danh mục vật liệu xây dựng Đơn
vịThị xã Từ
SơnHuyện Tiên Du
Huyện Yên Phong
Huyện Quế Võ
Huyện T.Thành
Huyện Gia Bình
Huyện Lương Tài
Đơn vị tính : đồng
141 Đế cống 300 bản 38 cái 65.767 63.888 64.515 64.515 65.767 67.647 68.899
142 Đế cống 400 bản 27 cái 54.935 53.366 53.889 53.889 54.935 56.505 57.551
143 Đế cống 400 bản 38 cái 77.317 75.108 75.844 75.844 77.317 79.526 80.999
144 Đế cống 600 bản 27 cái 83.034 80.661 81.452 81.452 83.034 85.406 86.988
145 Đế cống 600 bản 38 cái 116.864 113.525 114.638 114.638 116.864 120.203 122.429
146 Đế cống 800 bản 27 cái 113.450 110.209 111.289 111.289 113.450 116.692 118.853
147 Đế cống 800 bản 38 cái 159.671 155.109 156.629 156.629 159.671 164.233 167.274
148 Đế cống 1000 bản 27 cái 159.730 155.167 156.688 156.688 159.730 164.294 167.337
149 Đế cống 1000 bản 38 cái 224.806 218.383 220.524 220.524 224.806 231.229 235.511
150 Đế cống 1250 bản 38 cái 287.717 279.497 282.237 282.237 287.717 295.938 301.418
151 Đế cống 1500 bản 38 cái 402.625 391.122 394.956 394.956 402.625 414.129 421.798
152 Đế cống 2000 bản 38 cái 680.753 661.303 667.786 667.786 680.753 700.203 713.170
Bó vỉa
153 Cục vỉa 15x26x100, mác 200 m 58.840 57.159 57.719 57.719 58.840 60.521 61.642
154 Cục vỉa 18x26x100, mác 200 m 64.174 62.341 62.952 62.952 64.174 66.008 67.230
155 Cục vỉa 18x22x100, mác 200 m 62.556 60.769 61.365 61.365 62.556 64.344 65.535
156 Cục vỉa 18x30x100, mác 200 m 80.009 77.723 78.485 78.485 80.009 82.295 83.819
157 Cục vỉa 18x40x100, mác 200 m 105.262 102.255 103.257 103.257 105.262 108.269 110.274
158 Cục vỉa 18x53x100, mác 200 m 153.228 148.850 150.309 150.309 153.228 157.606 160.525
159 Cục vỉa 23x30x100, mác 200 m 80.009 77.723 78.485 78.485 80.009 82.295 83.819
160 Cục vỉa 23x26x100, mác 200 m 74.220 72.100 72.807 72.807 74.220 76.341 77.755
161 Cục vỉa 20x43x100, mác 250 m 152.402 148.048 149.499 149.499 152.402 156.757 159.660
KTTH SXDBN95
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC
Số TT
Danh mục vật liệu xây dựng Đơn
vịThị xã Từ
SơnHuyện Tiên Du
Huyện Yên Phong
Huyện Quế Võ
Huyện T.Thành
Huyện Gia Bình
Huyện Lương Tài
Đơn vị tính : đồng
162 Cục vỉa 20x47x100, mác 250 m 155.295 150.858 152.337 152.337 155.295 159.732 162.690
Cống ly tâm tải trọng VH
(L=2,5m)
163 Cống Ф 300 miệng loe, quay ép
VH dày 5cmm
254.261 246.997 249.418 249.418 254.261 261.526 266.369
164 Cống Ф 400 miệng loe, quay ép
VH dày 5cmm
290.974 282.661 285.432 285.432 290.974 299.288 304.830
165 Cống Ф 500 miệng loe, quay ép
VH dày 6cmm
398.825 387.430 391.228 391.228 398.825 410.220 417.817
166 Cống Ф 600 miệng loe, quay ép
VH dày 7cmm
509.399 494.845 499.696 499.696 509.399 523.953 533.656
167 Cống Ф 800 miệng loe, quay ép
VH dày 8cmm
942.962 916.020 925.001 925.001 942.962 969.904 987.865
168 Cống Ф 800 miệng loe, quay ép
VH dày 10cmm
971.306 943.554 952.805 952.805 971.306 999.057 1.017.558
169 Cống Ф 1000 miệng loe, quay ép
VH dày 10cmm
1.229.930 1.194.789 1.206.503 1.206.503 1.229.930 1.265.071 1.288.498
170 Cống Ф 1000 miệng loe, quay ép
VH dày 12cmm
1.283.334 1.246.667 1.258.890 1.258.890 1.283.334 1.320.001 1.344.445
171 Cống Ф 1250 miệng loe, quay ép
VH dày 12,5cmm
1.894.813 1.840.675 1.858.721 1.858.721 1.894.813 1.948.950 1.985.042
172 Cống Ф 1500 miệng loe, quay ép
VH dày 15cmm
2.612.753 2.538.103 2.562.987 2.562.987 2.612.753 2.687.403 2.737.170
173 Cống Ф 1800 miệng loe, quay ép
VH dày 16cm, L=1,5mm
3.570.284 3.468.276 3.502.278 3.502.278 3.570.284 3.672.292 3.740.297
174 Cống Ф 2000 miệng loe, quay ép
VH dày 16cm, L=1,5mm
3.818.271 3.709.178 3.745.542 3.745.542 3.818.271 3.927.365 4.000.093
KTTH SXDBN96
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC
Số TT
Danh mục vật liệu xây dựng Đơn
vịThị xã Từ
SơnHuyện Tiên Du
Huyện Yên Phong
Huyện Quế Võ
Huyện T.Thành
Huyện Gia Bình
Huyện Lương Tài
Đơn vị tính : đồng
Cống ly tâm tải trọng HL93
(L=2,5m)
175 Cống Ф 300 miệng loe, quay ép
HL dày 5cmm
263.943 256.401 258.915 258.915 263.943 271.484 276.511
176 Cống Ф 400 miệng loe, quay ép
HL dày 5cmm
311.624 302.721 305.689 305.689 311.624 320.528 326.463
177 Cống Ф 500 miệng loe, quay ép
HL dày 6cmm
537.675 522.313 527.434 527.434 537.675 553.037 563.279
178 Cống Ф 600 miệng loe, quay ép
HL dày 7cmm
530.273 515.122 520.173 520.173 530.273 545.424 555.524
179 Cống Ф 800 miệng loe, quay ép
HL dày 8cmm
999.585 971.025 980.545 980.545 999.585 1.028.145 1.047.184
180 Cống Ф 800 miệng loe, quay ép
HL dày 10cmm
1.024.587 995.313 1.005.071 1.005.071 1.024.587 1.053.861 1.073.377
181 Cống Ф 1000 miệng loe, quay ép
HL dày 10cmm
1.394.693 1.354.844 1.368.127 1.368.127 1.394.693 1.434.541 1.461.107
182 Cống Ф 1000 miệng loe, quay ép
HL dày 12cmm
1.438.372 1.397.276 1.410.974 1.410.974 1.438.372 1.479.468 1.506.866
183 Cống Ф 1250 miệng loe, quay ép
HL dày 12,5cmm
2.160.702 2.098.967 2.119.545 2.119.545 2.160.702 2.222.436 2.263.592
184 Cống Ф 1500 miệng loe, quay ép
HL dày 15cmm
2.912.252 2.829.045 2.856.781 2.856.781 2.912.252 2.995.460 3.050.931
185 Cống Ф 1800 miệng loe, quay ép
HL dày 16cm, L=1,5mm
3.887.323 3.776.257 3.813.279 3.813.279 3.887.323 3.998.390 4.072.434
186 Cống Ф 2000 miệng loe, quay ép
HL dày 16cm, L=1,5mm
4.133.313 4.015.218 4.054.583 4.054.583 4.133.313 4.251.408 4.330.138
Gioăng cao su đầu ống (cống
miệng loe)
KTTH SXDBN97
Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC
Số TT
Danh mục vật liệu xây dựng Đơn
vịThị xã Từ
SơnHuyện Tiên Du
Huyện Yên Phong
Huyện Quế Võ
Huyện T.Thành
Huyện Gia Bình
Huyện Lương Tài
Đơn vị tính : đồng
187 D300 cái 49.613 48.195 48.668 48.668 49.613 51.030 51.975
188 D400 cái 66.150 64.260 64.890 64.890 66.150 68.040 69.300
189 D600 cái 79.931 77.648 78.409 78.409 79.931 82.215 83.738
190 D800 cái 103.360 100.407 101.391 101.391 103.360 106.313 108.282
191 D1000 cái 172.266 167.344 168.985 168.985 172.266 177.188 180.469
192 D1250 cái 187.425 182.070 183.855 183.855 187.425 192.780 196.350
193 D1500 cái 248.063 240.975 243.338 243.338 248.063 255.150 259.875
194 D2000 cái 296.297 287.832 290.654 290.654 296.297 304.763 310.407
Cống hộp, hào kỹ thuật (bao gồm
nắp mặt, không có giá treo)
195 Hào kỹ thuật điện 400x600 dày
14Am
2.238.075 2.174.130 2.195.445 2.195.445 2.238.075 2.302.020 2.344.650
196 Hào kỹ thuật điện 400x600 dày
14Cm
2.435.239 2.365.661 2.388.853 2.388.853 2.435.239 2.504.817 2.551.203
197 Hào kỹ thuật điện 600x800 dày
12Am
2.131.500 2.070.600 2.090.900 2.090.900 2.131.500 2.192.400 2.233.000
198 Hào kỹ thuật điện 600x800 dày
12Cm
2.238.075 2.174.130 2.195.445 2.195.445 2.238.075 2.302.020 2.344.650
199 Hào kỹ thuật điện 800x800x1000
dày 12Am
2.313.009 2.246.923 2.268.952 2.268.952 2.313.009 2.379.095 2.423.152
200 Hào kỹ thuật điện 800x800x1000
dày 12Cm
2.425.043 2.355.756 2.378.851 2.378.851 2.425.043 2.494.330 2.540.521
201 Hào kỹ thuật điện
800x1000x1050 dày 12Am
2.634.854 2.559.572 2.584.666 2.584.666 2.634.854 2.710.135 2.760.323
202 Hào kỹ thuật điện
800x1000x1050 dày 12Cm
3.948.831 3.836.007 3.873.615 3.873.615 3.948.831 4.061.654 4.136.870
KTTH SXDBN98