tu dien kt anh-viet xls

29
<0> Mar./2010 NG. HUY VINH - - REV. ISSUED DATE PREPARED BY REVIEWED BY APPROVED BY PROJECT TITLE : CLIENT : PURCHASE ODER NO. DSVN JOB NO. DOCUMENT NO. - - - DOOSAN VINA / CPE BUSSINESS DOOSAN VINA / CPE BUSSINESS DOOSAN VINA / CPE BUSSINESS DOOSAN VINA / CPE BUSSINESS DISTRIBUTION MFG Engineering Team Technical Dictionary English - Vietnamese (CPE Business) LƯU HÀNH NI B

Upload: thenhan89

Post on 28-Oct-2014

170 views

Category:

Documents


4 download

DESCRIPTION

dictionary engineering

TRANSCRIPT

Page 1: Tu Dien Kt Anh-Viet Xls

<0> Mar./2010 NG. HUY VINH - -REV. ISSUED DATEPREPARED BY REVIEWED BY APPROVED BY

PROJECT TITLE : CLIENT :

PURCHASE ODER NO. DSVN JOB NO. DOCUMENT NO.- - -

DOOSAN VINA / CPE BUSSINESS DOOSAN VINA / CPE BUSSINESS DOOSAN VINA / CPE BUSSINESS DOOSAN VINA / CPE BUSSINESS

DISTRIBUTION

MFG Engineering Team

Technical Dictionary

English - Vietnamese

(CPE Business)

LƯU HÀNH NỘI BỘ

Page 2: Tu Dien Kt Anh-Viet Xls

By: N. H.Vinh2/29

Ability to be melted : Tính có thể nung chảy của vật liệu.

AC arc welding : Hàn hồ quang điện xoay chiều.

AC_alternating current : Dòng điện xoay chiều.

Accident : Tai nạn, sự cố.

Acetylen : Khí Acetylen.

Acoustic Emission Testing _AET : Kiểm tra độ vang âm.Actual throat : Chiều dầy cổ hàn thực.

Actual throat at fillet weld : Cổ thực của hàn nẹpAdiator: Thiết bị điều chỉnh nhiệt độ.Adjustment : Điều chỉnh.Affinity : Ái lực hóa học.After-treatment : Công đoạn xử lý sau khi hoàn thành chế tạo.Air : Không khí.Air cooling : Làm lạnh bằng không khí.Air hoist : Máy nâng dùng khí nén.Air hole : Lỗ thông hơi, lỗ thông gió.Air pollution : Không khí ô nhiễm.Air regulator : Thiết bị điều hòa không khí.Alarm : Báo động, báo hiệu.Aligning : . Sự nắn thẳngAlkali : Kiềm.Aluminum : Nhôm.Anchor : NeoAngel of rotation; weld rotation : Góc xoay khi hàn.Angle : Góc độ.Angle bead : Tấm ốp góc.Angle of inclination : Góc nghiêngAnnealing : Sự tôi thép.Annealing furnace : Lò tôi.Anti-chemicals : Tính chống hóa chất.Anti-corrosive : Chống ăn mòn.Anti-corrosive paint : Sơn chống bào mòn.Anti-fatigue : Chống mỏi.Anti-freezing : Dung dịch chống đông.Anti-humidity : Tính chống ẩm.

Anti-insect : Chống côn trùng.

Antirust : Thuốc chống gỉ.

Antiseptic : Thuốc chống ẩm.

Approach : Khai triển.

Approve : Duyệt.

Arc : . Hồ quang điện

Arc air gouging Đục hồ quang bằng áp suất không khí.

Arc brazing Kỹ thuật hàn vảy cứng bằng hồ quang.

Arc cutting : Cắt vật liệu bằng hồ quang điện.

Arc furnace Lò hồ quang.

Arc length : Chiều dài của hồ quang điện.

Arc seam weld : Hàn mối nối hồ quang.

AAAA

Page 3: Tu Dien Kt Anh-Viet Xls

By: N. H.Vinh3/29

Arc sopt welding Hàn hồ quang điểm.

Arc strike : Phát hồ quang.

Arc voltage : Điện áp hồ quang.

Arc welding : Hàn hồ quang điện.

Arc welding electrode : Điện cực hàn hồ quang điện.

Argon arc welding : Hàn hồ quang bằng khí bảo vệ agon.

Asbestos gasket : Miếng đệm amiăng

Assembly : Lắp ráp.

Assembly drawings : Bản vẽ lắp ráp.

Assembly tools : Dụng cụ lắp xiết.

As-welded : Trạng thái vừa mới hàn.

Atmospheric pressure : Áp suất khí quyển.

Atom : Nguyên tử.

Atomic-hydrogen welding : Hàn hydro nguyên tử.

Attachment : Đồ gá lắp, phụ tùng.

Attention board : Biển báo hiệu chú ý.

Attitude : Đặc tính.

Attribute : Tính chất.

Automatic : Tự động.

Automatic arc welding : Hàn hồ quang điện tự động.

Automatic gas cutting : Phương pháp cắt vật liệu tự động bằng khí gas.

Acid Axit

Axile shaft : Đòn trục.

Axis of weld;weld axis : Trục hàn.

Back bead : Gân mặt sau, nẹp mặt sau.

Back chipping : Đục mặt sau.

Back fire, flash back : Ngọn lửa lùi, h/t tia lửa phun ngược vào buồng hòa khí của đèn xì.

Back gouging : Đục mặt sau.

Back of weld : Mặt sau bề mặt hàn.

Back step welding : Hàn lùi.

Backhand welding : Phương pháp hàn lùi.

Backing : Đế đỡ.

Backing strip : Miếng sắt đỡ.

Backing weld : . Hàn chặn mặt sau, hàn tựa

Baffle plate : Tấm vách ngăn.

Bare electrode : Que hàn trần.

Base metal, parent metal : Kim loại cơ bản.

Be twisted : Bị xoắn lại, bị trật.

Be worn away : Mài mòn, cùn.

Bead : Mối hàn, nẹp hàn.

Bead of weld : Đường hàn, nẹp hàn.

Beam : Dầm, thanh xà.

Beam compass : Compa cần.

B

Page 4: Tu Dien Kt Anh-Viet Xls

By: N. H.Vinh4/29

Beam reinforcement : Cốt thép dầm.

Bearing : Vòng bi.

Bed-type milling machine: Máy khoan dạng bàn.

Before-treatment : Giai đoạn tiền xử lý.

Bend : Uốn.

Bend test, bending test : Thử uốn.

Bending : Uốn.

Bending fatigue : Độ mỏi do uốn.

Bending strength : Độ bền uốn.

Bevel angle : Góc xiên, góc (bị) vát.

Bevel cut : Cắt xiên.

Bit : Mỏ cắt.

Bite : Lưỡi cắt.

Blast furnace : Lò bắn cát

Blaster : Thiết bị phun cát.

Blind cover : Nắp đặc, nắp tịt

Blind flange : Bích đặc, bích tịt (không có lỗ).

Block sequence, block welding : Hàn khối.

Blowhole : Bong bóng khí.

Blowpipe : Cầu hàn.

Blpw pipe, torch : Đèn xì

Boiler : Nồi hơi, lò đun

Boiling point : Điểm sôi

Boiling point : Nhiệt độ sôi.

Bolt : Bulông

Bolt tensioner : Thiết bị xiết bulông.

Bonded flux : Chất trợ nung gắn kết tốt.

Boring : Khoan boring.

Both faces : Hai mặt.

Box girder : Dầm hộp, dầm rỗng.

Boxing : Hàn hộp, hàn bọc lui.

Braking : Ngừng vận hành.

Braze welding : Hàn đồng thau.

Brazing : Hàn đồng thau, hàn vảy cứng.

Brazing filler metal : Kim loại xúc tác hàn vảy cứng.

Bridge crane : . Cầu Trục

Brimstone : Lưu huỳnh.

Brittle fracture : Hư hỏng do nứt.

Brittleness : Tính giòn.

Bronze : Đồng thiếc, đồng mắt cua.

Brush :. Chổi quét

Brushing : . Quét vệ sinh bằng cọ

Built-up welding : Hàn bổ xung.

Bump : Máy bơm.

Burn through : Cháy xuyên

Page 5: Tu Dien Kt Anh-Viet Xls

By: N. H.Vinh5/29

Burner : Mỏ đèn, mỏ đốt.

Butt joint : Mối hàn đối đầu.

Butt resistance welding : Hàn điện trở đối đầu.

Butt weld, a weld in a butt joint : Hàn đối đầu.

Buttering : Đắp hàn.

Butt-seam welding : Hàn nối đối đầu.

Cable crane : Cẩu cáp .

Calculate : Tính toán.

Calibration : Hiệu chỉnh.

Calipers : Dụng cụ hiệu chỉnh, thước đo chuẩn.

Capacity : Năng suất.

Carbon electrode : Điện cực cácbon.

Carbon steel : Thép cacbon.

Carbon-dioxide arc welding : Hàn hồ quang khí cacbon đioxit

Carburiaing flame : Tia lửa các bon hoá.

Carpenter’s square : Êke thợ mộc.,thước kẻ vạch.

Casing : Thân máy.

Casting : Đúc.

Ceramics : Sê ra mic.

Chalking : Hiện tượng phấn hóa.

Charpy impact test : Thử nghiệm chấn động Charpy.

Check : Kiểm định, kiểm tra.

Chemical : Hóa học.

Chemical polishing : Đánh bóng hóa học.

Chipping hammer : Búa đục.

Chloridation : Clo hóa.

Chromium : Chất Crom.

Chromium steel : Thép Crom.

Clad steel : Thép phủ kim loại

Cladding : Ốp, phủ, lót kim loại.

Cleaner : Máy rửa.

Clockwise direction : Hướng kim đồng hồ.

Clutch : Hộp số.

CO2 gas arc welding : Hàn hồ quang khí bảo vệ CO2.

Coating : Mạ.

Coating;covering(of electrode) : Thuốc bọc bảo vệ kim loại hàn

Coil : Cuộn, xoắn .

Cold reversing mill : Máy cán nguội reversing.

Cold strip mill : Máy cán đai nguội, băng nguội.

Cold-rolled : Cán nguội.

Colorific value : Nhiệt trị.

Column : Cột, thanh dạng cột.

Combustion : Quá trình cháy.

Combustion air : Không khí cháy.

C

Page 6: Tu Dien Kt Anh-Viet Xls

By: N. H.Vinh6/29

Composition : Cấu tạo.

Compress : Co chỉ số.

Compression Test : Kiểm tra độ nén.

Compressor : Máy nén khí.

Concave fillet weld : Hàn nẹp lòng máng.

Concrete : Bê Tông

Condenser : Tụ điện.

Condenser type spot welder : Hàn điểm loại ngưng tụ.

Conductivity : Độ dẫn.

Cone, flame core : Phần lửa trắng.

Cone: Hình nón.

Congelation : Ngưng tự.

Construction : Công trình.

Construction scheme : Sơ đồ thi công.

Consumable electrode : Điện cực nóng chảy

Consumable nozzle : Vòi phun tiêu hao.

Consumable nozzle electro slag welding : Hàn xỉ bằng dung điện cực có vòi phun tiêu hao.

Contamination, tungsten inclusion : Lẫn vonfram.

Continuous fillet weld : Hàn nẹp liên tiếp.

Convection : Đối lưu.

Convector : Bộ trao đổi nhiệt đối lưu.

Convex fillet weld : Hàn nẹp lồi.

Coolant : Nước làm mát.

Cooling : Làm mát, giải nhiệt.

Cooling tower : Tháp làm mát.

Core wire : Đường kim loại chính dùng là xúc tác hàn khi hàn hồ quang bọc thuốc.

Corner joint : Mối hàn nối góc.

Corrosion : Gỉ, ăn mòn.

Corrosion fatigue : Độ mỏi do ăn mòn.

Corrosion protection : Lớp bảo vệ chống rỉ.

Counter boring : Khoan rộng.

Counter sinking : Khoét trước, khoét rộng.

Cover : Tấm nắp.

Cover glass : Kính trong bảo vệ kính lọc.

Covered (coated) electrode] : Que hàn hồ quang bọc thuốc.

Covering : Lớp bọc.

Crack : Vết rạn nứt.

Crack sensibility : Tính giòn.

Crane : Cẩu,cần trục.

Crank : Cái quay tay.

Crater : Vết lõm.

Crater : Đầu phun lửa.

Cratering : Mụn núi lửa.

Crawler : Bánh xích, cần trục bánh xích.

Crawling : Chảy lan ( còn gọi là đọng).

Page 7: Tu Dien Kt Anh-Viet Xls

By: N. H.Vinh7/29

Cutting : Cắt, khoan.

Cutting ability : Tính cắt của vật liệu.

Cutting bite : Lưỡi dao cắt.

Cutting blowpipe, cutting torch : Đèn xì cắt vật liệu

Cutting shoulder : Vai cắt.

Cutting tip : Vòi đèn xì cắt.

Cylinder : Trục ống.

Cylinder : . Cylanh, trục

DC arc welding : Hàn hồ quang điện một chiều.

Defect : khuyết tật.

Degreasing : Tẩy nhờn.

Density : Tỷ trọng.

Deposited metal : Kim loại kết tự, kim loại đắp.

Deposited metal test specimen : Mẫu thử kim loại kết tụ lượt hàn trước.

Deposition efficiency : Hiệu quả gắn kết.

Depth gauge : Thước đo độ sâu.

Depth of fusion : Độ sâu nóng chảy liên kết hàn

Depth of penetration : Độ sâu thẩm thấu.

Desalination : Tẩy muối, lọc muối.

Detail : Độ chính xác.

Detect : Dò.

Detector : Máy dò.

Deviation : Điều chỉnh độ lệch, độ lệch, sự lệch.

Dew point : Điểm đọng xương.

Diagram : Đường kính.

Dial : Phím xoay điều chỉnh.

Diameter of electrode : Đường kính que hàn hồ quang bọc thuốc.

Die : Khuôn, bàn ren.

Die burn : Rãnh die burn.

Direct angle : Góc thẳng.

Direct current : Dòng điện một chiều

Direction : Hướng.

Direction of welding : Hướng hàn.

Dissolved acetylene : Axetylen nóng chảy.

Distillation : Sự chưng cất.

Distortion: Biến dạng, biến hình.

Distribution : Phân phối.

Dividers : Compa chia cự ly.

Document : Tài liệu, hồ sơ.

Dopes : Thuốc phụ gia.

Double groove : Đào rãnh hai mặt.

Double groovejoint : Liên kết hàn rãnh hai mặt.

Double-welded joint : Mối hàn kép.

D

Page 8: Tu Dien Kt Anh-Viet Xls

By: N. H.Vinh8/29

Downhill : Đốc xuống.

Draft : Bản phác thảo, sự hút gió.

Drag : Khoảng kéo, khoảng cách giữa điểm ra của luồng oxy cắt và kim loại.

Drain : Thoát nước.

Drawings : Bản vẽ kỹ thuật.

Drill press : Máy khoan.

Drill socket : Đầu cặp mũi khoan.

Drilling dust : Mùn khoan.

Drop weight test : Thí nghiệm rơi.

Droplet : Hạt kim loại nung chảy.

Dry : Khô, làm khô.Ductility transition temperature : Nhiệt độ giới hạn chuyển đổi tính dẻo.

Ductility, tenacity : Tính dẻo

Dust : Bụi, mùn, mạt.

Duty cycle : . Tỷ lệ sử dụng

Dyeing : Nhuộm mầu.

Eddy Current Testing_ET : Kiểm tra điện xoáy cảm ứng.

Edge : Bờ, mép, gờ, biên.Edge joint : Mối nối hàn cạnh.Effective length of weld : Chiều dài hữu hiệu của mối hàn.

Effective throat : Chiều dầy phù hợp của cổ hàn.

Efficiency : Hiệu suất.

Elbow : Ống khuỷu.

Electric : Điện.

Electric motor : Động cơ điện.

Electric resistance welding(ERW) : Hàn điện trở bằng nhiệt của điện.Electro gas arc welding(EGW) : Hàn bằng khí gas electro.

Electro slag welding(ESW) : Hàn xỉ electro.

Electrode extension : Chiều dài phóng điện cực.

Electrode holder : Tay cầm que hàn.

Electrode holder : Tay cầm điện cực.

Electrode negative : . Cực tính âm

Electrode positive : Điện cực dương.

Electrode positive, straight polarity : Cực tính dương.

Electrode tip : Vòi điện cực .

Electrode tip holder : Tay cầm đầu mút điện cực.

Electrode wire : Dây điện cực.

Electrodes : . Điện cực

Electrolytic polishing : Đánh bóng điện phân.

Electron beam welding(EBW) : Hàn tia điện.

Elongation : Biến dạng giãn dài, sự căng của vật liệu.

Elongation percentage : Tỷ lệ căng, tỷ lệ kéo dài.

Emissivity : Độ phát xạ.

Emulsion paints : Sơn nhũ tương.

E

Page 9: Tu Dien Kt Anh-Viet Xls

By: N. H.Vinh9/29

Enclosed brazing welding : Hàn vảy cứng kín.

Enclosed welding : Hàn bọc, hàn kín.

End tap, runoff-tap : Tấm hỗ trợ được gắn ở điểm đầu và cuối nẹp hàn.

Energy : Năng lượng.

Engine cradle : Bệ máy.

Engineer, technical : Kỹ thuật.

Engineering : Thiết kế, kỹ thuật.

Environment : Môi trường.

Equilibrium : Sự cân bằng.

Equipment : Thiết bị.

Erection : Sự lắp ráp, sự ghép, sự thi công.

Erection drawing : Bản vẽ thi công.

Error : Lỗi.

Etchant;etching reagent;etching solution : Dung dịch gây ăn mòn.

Etching : Sự khắc axit, sự ăn mòn.

Evaporation : Bay hơi.

Excavator : Xe đào

Exhaust air : Khí thải.

Expansion of heat : Sự nở nhiệt.

Expension : Sự giãn nở, độ giãn nở.

Explosion : Sự nổ, bảo phá.

Explosive welding : Hàn áp lực bằng chất nổ.

Exposed core : Tay cầm que hàn hồ quang bọc thuốc.

Expulsion and surface : Kim loại tràn.

External : Bên ngoài.

Eyebolt : Bulông mắt.

Fabrication : Sự chế tạo, gia công.Face of weld : Bề mặt hàn.

Face-bend specimen : Mẫu thử độ cong bề mặt.

Factory : Nhà máy.

Famale : Đầu cái, ren cái.

Fan : Cái quạt.

Fatigue test : Kiểm tra độ mỏi.

Ferritic number : Số lượng sắt nhiễm từ (ferit) trong thép.

Ferro-alloy : Hợp kim sắt.

Ferrule : Vòng sắt đệm, vòng sắt nối sử dụng ở hàn thanh đứng.

Filler metal : Kim loại xúc tác hàn.

Filler wire : Dây xúc tác hàn

Fillet : Nẹp hàn, đường viền hàn.

Fillet weld : Mối hàn góc mặt.

Fillet weld in parallet sheari : Hàn nẹp với đường hàn gần như ssong với hướng ứng suất khi cắt v/l

Fillet weld throat : Độ dày cổ của hàn nẹp.

Fillet welded joint : Liên kết hàn nẹp.

Filter : Thiết bị lọc.

F

Page 10: Tu Dien Kt Anh-Viet Xls

By: N. H.Vinh10/29

Filter lens : Kính lọc.

Final pass;final run : Toàn bộ lượt hàn cuối ở một mối hàn.

Finishing : Làm mịn.

Fire : Hỏa hoạn.

Fire cracker welding : Hàn bằng que hàn nằm.

Fire prevention : Tính chống lửa.

Fish bolt : . Bulông siết ( để bắt thanh nối rây)

Fish eye : Khuyết tật mắt cá.

Fitting : Chi tiết nối, ống nối, sự lắp ráp trang thiết bị, phụ kiện.

Fittings : Phụ kiện gắn kèm.

Fit-up : Lắp nối linh kiện (đính)

Fix keeper : Tấm giữ cố định.

Fix keeping : Giữ cố định.

Fixed style : Loại cố định, không dịch chuyển.

Flame : Ngọn lửa.

Flame cleaning : Tẩy lửa

Flame cutting : Cắt vật liệu bằng ngọn lửa

Flame hardenig : Gia công làm cứng bằng ngọn lửa.

Flange : Gờ nối, bích nối.

Flange sheet : Đệm vành, đệm đai.

Flange union : Mối ghép bích.

Flare groove weld : Hàn rãnh miệng loe.

Flash butt welding, flash welding : Hàn đối đầu bằng tia flash.

Flat position : Tư thế hàn nhìn xuống.

Flow : Dòng chảy, lưu lượng.

Fluid : Chất lỏng.

Fluorescence : Huỳnh quang.

Flush weld : Mối hàn mịn.

Flux : Chất trợ hàn, thuốc hàn

Flux cored arc welding(FCAW) : Hàn hồ quang điện bằng dây hàn lõi thuốc.( hàn Co2 )

Flux cored wire electrode : Que hàn bọc thuốc

Forehand welding;forward welding : Hàn thuận tay, hàn tiến.

Forge welding : Hàn rèn.

Forging : Rèn.

Forging press : Máy dập.

Forklift : Xe nâng chuyển.

Forklift truck : Xe càng nâng.

Forming : . Tạo hình

Fracture : Hiện tượng rạn nứt, phá hủy.

Fracture test : Thử độ gãy, rạn nứt.

Frame : Bộ khung.

Free bend test : Thử nghiệm uốn tự do.

Frequency : Tần số.

Friction welding : Hàn ma sát.

Friction : Ma sát.

Page 11: Tu Dien Kt Anh-Viet Xls

By: N. H.Vinh11/29

Fuel : Nhiên liệu.

Fuel gas : Nhiên liệu khí gas

Full fillet weld : Hàn nẹp toàn bộ.

Full penetration : Hàn ngấu hoàn toàn.

Full-scale : Theo tỷ lệ thực.

Function : Tính năng.

Furbish : Mài gỉ, đánh gỉ, đánh bóng, phục hồi, làm mới lại.

Furnace : Lò nung.

Furnace brazing : Mối hàn vảy cứng trong lò.

Fuse : Cầu chì.

Fused flux : Thuốc trợ nung hàn.

Fused spray deposit : Lượng kim loại nung chảy kết tụ được phun ra.

Fused type flux : Thuốc hàn loại nóng chảy.

Fusion line : Đường ranh nung chảy.

Fusion welding : Hàn nóng chảy.

Fusion;fusing : Hiện tượng nóng chảy.

Galvanization : Sự mạ kẽm.

Galvanized iron : Tôn mạ kẽm.

Gas : Khí gasGas brazing : Hàn vảy cứng bằng khí.Gas cutting : Cắt bằng khí.Gas gouging : Đục (mài) bằng khí gas.Gas mask : Mặt nạ phòng độc.

Gas metal arc welding (GMAW ) : Hàn hồ quang kim loại-khí. Gas pressure welding : Hàn áp lực bằng khí.Gas shielded arc welding : Hàn hồ quang có khí bảo vệ.Gas tungsten arc welding (GTAW) : Hàn hồ quang điện khí vonfram.Gas welding: Hàn khí.Gas, vapor : Thể khí.

Gas-burner : Đèn hàn khí, mỏ hàn khí.Gasket : Vòng đệm.Gauging : Mài quy cách.

Gear : Hộp số, bánh răng.

Gear-type : Loại bánh răng.

Girder : Xà, dầm, giàn.Girt, Girth : Dầm ngang.

Globular : Hình cầu.

Globular transfer : Dịch chuyển theo trục cầu.

Gloves : Găng tay.Goglass : Kính bảo vệ khỏi những tia quang có hại.

Goods : Hàng, hàng hóa.

Grade : Phân cấp.

Graph : Biểu đồ, đồ thị.

Gravity : Trọng lực, gia tốc trọng lực.

Gravity hammer : Búa trọng lực.

G

Page 12: Tu Dien Kt Anh-Viet Xls

By: N. H.Vinh12/29

Gravity type arc welding : Hàn hồ quang loại trọng trường.

Grid : Lưới.

Grinding : Mài.

Grinding : Mài.

Grit : Đá dặm, đá vụn.

Grit blasting : Sự tẩy sạch bằng phun cát.

Groove : Rãnh.

Groove angle;angle of vee : Góc của rãnh.

Groove depth : Độ sâu của rãnh.

Groove face : Bề mặt rãnh.

Groove radius : Bán kính rãnh.

Groove weld : Hàn tầng ở rãnh.

Grooved seam : Ghép mí rãnh.

Ground connection : Mối nối đất.

Guide-bend test: Thử biến dạng uốn cong vật liệu

Halogen : Halogen

Hammer : Búa.

Hammer wrench : Cờ lê búa.

Hand flag : Cờ cầm tay.

Hand shield, face shield : Tấm chắn bảo vệ hàn.

Hand tools : Dụng cụ tay.

Handle : Tay cầm, cần điều chỉnh.

Handling : Sự điều khiển, sự thao tác.

Hard facing welding : Hàn cứng trên bề mặt.

Hard metal :. Hợp kim siêu cứng

Hardening : Sự đông cứng, sự hóa rắn.

Hardness Testing _HT : Kiểm tra độ cứng.

H-Beam : Thanh xà rằm hình chữ H.

Heat affected zone : Phần bị ảnh hưởng của nhiệt độ.

Heat exchanger : Thiết bị trao đổi nhiệt.

Heat input : Nhiệt lượng đầu vào.

Heat loss : Tổn thất nhiệt.

Heat treatment : Xử lý nhiệt.

Heating Gia nhiệt.Heavy structure : Vật trọng lượng lớn.

Helium : Hêlium.

Hexagon sockets : Ổ lục giác.

High cellulose type electrode : Que hàn hồ quang điện phủ cenlulô cao.

High frequency induction welding : Hàn cao tần.

High frequency resistance welding : Hàn điện trở song cao tần.

High iron oxide type electrode : Hàn hồ quang điện lõi oxit sắt cao.

High temperature : Nhiệt độ cao.

High titanium oxide type electrode : Que hàn hồ quang điện phủ oxit titan.

High-pressure : Áp suất cao.

H

Page 13: Tu Dien Kt Anh-Viet Xls

By: N. H.Vinh13/29

High-skilled worker : Thợ lành nghề.

High-speed : Tốc độ cao.

Hoist : Sự nâng, máy nâng, cẩu.

Hoist engine : Máy trục, máy nâng.

Hook : Đầu móc.

Horizontal : Phẳng.

Horizontal fixed position : Tư thế hàn ngang cố định.

Horizontal position : Tư thế nằm ngang.

Horse power : Mã lực.

Hose : Ống mềm, vòi.

Hose nozzle : Vòi phun nước, vòi rồng.

Hose union : Khớp nối ống mềm.

Hot start : Phương pháp tạo ra hồ quang điện mạnh ban đầu.

Hot water : Nước nóng.

Hot-rolled : Cán nóng.

Human power : Sức người.

Humidity, moisture : Độ ẩm.

Hydraulic impact : Sự va đập thủy lực.

Hydraulic power : Thủy lực.

Hydraulic pressure : Thủy áp.

Hydraulic test : Kiểm tra thủy lực.

Hydro wrench : Cờ lê thủy lực.

I-beam : Dầm chữ I.

Ice-flower like structure : Cấu trúc theo kiểu hoa tuyết.

Ignition : Sự đánh lửa, sự mồi lửa.

Illumination : Độ sâu.

Illumination : Sự chiếu sáng, sự rọi sáng.

Impact : Sự va đập, va chạm, lực xung.

Impact fatigue : Độ mỏi khi va đập.

Impact test : Thử nghiệm chịu tải, thử nghiệm chấn động.

Impact wrench : Cờ lê chịu lực.

Impeller : Bánh công tác.

Impurities : Tạp chất.Inclination, slope : Độ dốc, độ nghiêng.

Inclined position : Tư thế nghiêng

Incomplete penetration : Khuyết tật không ngấu.

Indentation : Vết lõm.Induction brazing : Hàn vảy cứng bằng cảm ứng điện.

Induction unit : Thiết bị đầu cuối.

Induction welding(IW) : Hàn điện cảm ứng.

Industrial engineering_IE : Kỹ thuật công nghiệp.

Inert gas : Khí trơ.

Inert gas shielded arc welding : Hàn hồ quang điện khí trơ.

Inert-gas tungsten-arc welding : Hàn hồ quang điện vonfram điện khí trơ, hàn TIG.

I

Page 14: Tu Dien Kt Anh-Viet Xls

By: N. H.Vinh14/29

Inertia : Quán tính.

Inertia friction welding : Hàn ma sát quán tính.

Infrared : Tia hồng ngoại.

Infrared light : Tia hồng ngoại.

Injection : Sự phun vào, sự bơm vào.

Inside : Mặt trong.

Inspection : Sự kiểm tra, thanh tra.Inspection : Kiểm tra, điều tra.

Instruction : Hồ sơ hướng dẫn.

Insulated oil : Dầu bảo ônInsulation : Cách nhiệt, cách điện.

Inter pass temperature : Nhiệt độ hàn thống nhất.

Interlayer temperature : Nhiệt độ giữa các lớp ( tầng ) hàn.

Internal : Bên trong.

Internal diagram : Bán kính trong.

Internal force : Nội lực.

Internal-combustion engine : Động cơ đốt trong.

Iron powder type electrode : Que hàn hồ quang bọc thuốc có bột sắt.

Iron works, : Nhà máy gang thép.

Jack : Cái kích, ổ cắm điện.

Jack drill : Búa khoan dùng khí nén, máy khoan dùng khí nén.

Jacket : Lớp bảo ôn.

Jib : Cần máy trục, cần nâng.

Jib crane : Cần trục xoay.

Jig : Đồ gá lắp, khuôn dẫn, kẹp.

Joggled lap joint : Liên kết hàn chồng mí

Joint : Mối hàn.

Joint area : Liên kết hàn.

Joint efficiency : Hiệu năng mối nối hàn.

Joint flange : Bích nối.

Joint reinforcement : Gia cường mạch nối.

Joint strip : Miếng thép nối.

Knee : Khuỷu, khớp xoay.

Knee-type milling machine : Máy khoan dạng khuỷu.

Knuckle : Khớp nối.

KS_Korean Standard : Tiêu chuẩn Hàn Quốc

Lack of fusion : Khuyết tật không ngấu.

Ladder :. Thang

Lamination : Sự cán mỏng, sự dát mỏng.

Lamp : Đèn.

Lap joint : Mối hàn chồng.

L

J

K

Page 15: Tu Dien Kt Anh-Viet Xls

By: N. H.Vinh15/29

Lap resistance welding : Hàn điện trở chồng mí.

Laser beam welding(LBW) : Hàn tia laze.

Lathe : Máy tiện.

Layer : Lớp kim loại hàn.

Leak : Rò rỉ.

Leak detector : Thiết bị kiểm tra rò rỉ.

Leak Testing _ LT : Kiểm tra rò rỉ.

Leg length : Chiều dài chân mối hàn.

Level bar : Cái đo độ nghiêng, dụng cụ đo độ nghiêng.

Leveling rod, leveling staff : Thước đo độ cao.

Lever : Tay đòn.

Lever : Đòn bẩy, tay đòn.

Lever handle : Tay đòn.

Leverage : Tác dụng của đòn bẩy, lực đòn bẩy, truyền động tay đòn.

Light coated electrode : Que hàn hồ quang có lớp phủ mỏng.

Lighter : Bật lửa.

Lime titania type electrode : Que hàn hồ quang điện phủ đá vôi titan.

Lining : Lớp lót.

Liquid : Dung dịch lỏng, chất lỏng.

Liquid Penetrant Testing _ PT) : Kiểm tra thẩm thấu chất lỏng.

LNG : Khí thiên nhiên hóa lỏng.

Loader : Băng tải, xe tải, máy xếp dỡ.

Loose : Lỏng, xốp, không chật, không khít.

Loose-fitting : Rộng, không vừa.

Low hydrogen type electrode : Hàn hồ quang bọc thuốc sử dụng ít hydro.

Low temporature : Nhiệt độ thấp.

Low-pressure : Áp suất thấp.

LPG (Liquefied Petroleum Gas ) Khí hóa lỏng.

Lubrication : Sự bôi trơn.

Lubrication oil : Dầu bôi trơn.

Machine : Máy móc, thiết bị.

Machine bolt : Bulông máy.

Machine drawings : Bản vẽ chi tiết máy.

Machine screw : Vít máy.

Machine tools : Máy gia công dụng cụ.

Machine welding : Hàn cơ giới.

Macro examination : Thí nghiệm vi mô.

Macro-etching : Làm mài mòn cấu tạo vi mô.

Magnet : . Nam châm

Magnetic arc blow : Hiện tưởng thổi hồ quang từ tính.

Magnetic field : Từ trường.

Magnetic partice : Hạt từ tính.

Magnetic Particle Testing _ MT : Kiểm tra từ tính.

M

Page 16: Tu Dien Kt Anh-Viet Xls

By: N. H.Vinh16/29

Maintenance : Bảo quản, sửa chữa, bảo dưỡng.

Mandrel : Lõi, trục tâm, trục chính.

Manhole : Hố bảo trì, hố người chui.

Manipulation : Sự dịch chuyển của que hàn.

Manual : Bản hướng dẫn,hồ sơ hướng dẫn kỹ thuật

Manual welding, hand welding : Hàn thủ công.

Manufactor, maker : Nhà sản xuất, chế tạo

Marine : Trên biển, hàng hải, đường biển.

Marking : Đánh dấu vật liệu.

Marking gauge, butt gauge : Cữ chuẩn lấy dấu.

Marking-off : Kẻ vạch.

Mask : Mặt nạ.

Mass-production : Sản xuất hàng loạt.

Master : Đốc công, thợ cả, đội trưởng.

Master tap: Tarô cơ bản.

Material : Vật liệu

Material Identification _MI : Nhận dạng chất liệu.

Material test : Kiểm tra vật liệu.

Measure : Sự đo, dụng cụ đo.

Measure, gauge : Thiết bị đo đạc.

Measuring point : Điểm giới hạn.

Measuring tape : Thước dây.

Mechanical properties : Tính chất cơ học.

Mechanical test : Thử cơ tính.

Mechanical ventilation, draft : Thông gió cơ khí.

Medium : Môi trường, phương tiện.

Melting point : Điểm nóng chảy.

Melting rate : Tốc độ nung chảy.

Membrane : Màng, vách ngăn.

Membrane stresses : Ứng suất màng.

Metal : Kim loại.

Metal arc welding : Hàn hồ quang kim loại.

Metal electrode : Que hàn hồ quang kim loại.

Metallographic examination : Thử kết cấu kim loại.

Method Phương pháp.

Micrometer : Thiết bị đo vi mô.

MIG welding, inert gas metal-arc welding : Hàn hồ quang điện kim loại khí trơ, hàn MIG.

Mixing chamber : Buồng trộn.

Molten pool : Vũng kim loại, bể kim loại nung chảy.

Momemtum : Động lực, xung lực.

Monitoring equipment: Thiết bị giám sát.Morten pool : Lớp kim loại nung chảy.

Motor : Môtơ, động cơ.

Mould : Khuôn đúcMoulding press : Máy dập khuôn.

Page 17: Tu Dien Kt Anh-Viet Xls

By: N. H.Vinh17/29

Movement : Vận động.

MSDS : Bảng chỉ dẫn an toàn hóa chất.

Mud : Bùn.

Multi-layer welding : Hàn vảy cá, hàn nhiều tầng.

Multiple electrode spot welding machine : Máy hàn điểm đa điện cực.

Multiple operator welding machine : Máy hàn hồ quang phức thể.

N2 : Khí nitơ.

Nail : Đinh

Neutral flame : Ngọn lửa trung tính.

Neutron Radiographic Testing _NRT) : Kiểm tra bức xạ nơtron.

Nil-ductility transition temperature : Nhiệt độ giới hạn không biến dạng dẻo.

Nippers : Kềm cắt.

Nipple : Ống nối.

Non-consumable electrode : Điện cực không nóng chảy.

Nondestructive test(NDT) Kiểm tra không phá hủy

Nondestructive examination(NDE) Kiểm tra không phá hủy

Nondestructive inspection (NDI) : . Kiểm tra không phá hủy

Non-gas shielded arc welding : Hàn hồ quang điện không có khí bảo vệ.

Nonmetal : Chất phi kim.

Normal temperature : . Nhiệt độ thường

Normalization : Sự tiêu chuẩn hóa (trong hình dạng vật liệu).

Normalizing : Khôi phục trạng thái chuẩn.

Notch : Rãnh, hào, vết khía.

Notch brittleness : Tính dòn khi bị đục rãnh.

Notch toughness : Tính dai ( dẻo ) của kim loại khi bị đục rãnh.

Notching : Mộng cắt.

Nozzle : Đầu phun, lỗ phun, vòi phun, vòi xì.

Nozzle, tip : Đầu vòi xì.

Nuts : Đai ốc, ốc vít, con tán.

Obstacle : Chướng ngại vật.

Offshore Ngoài khơi,xa bờ biển.

Oil burner : Máy đốt dầu.

Oil pressure : Áp suất dầu.

Oil pressure jack : Cái kích dùng áp suất dầu.

One side welding : Hàn một mặt.

Operation : Vận hành.

Operation method : Phương thức vận hành.

Orge furnace : Lò rèn.

Outdoor : Ngoài trời, lộ thiên.

Outlet : Đầu ra.

Output : . Sản lượng

O

N

Page 18: Tu Dien Kt Anh-Viet Xls

By: N. H.Vinh18/29

Outside diagram : Đường kính ngoài.

Outside face : Mặt ngoài.

Overhaul : Đại tu.

Overhead crane : Cẩu trần(Cẩu qua đầu)

Overhead position : Tư thế hàn ngửa.(hàn trần,4G)

Overheat : Sự quá nhiệt.

Overlap : Chảy tràn.

Overlay : Lớp phủ lên bề mặt kim loại

Overstrained : Bị kéo quá căng, bị qua tải.

Oxidation : Oxy hóa.

Oxidizing flame : Tia lửa oxy hóa.

Oxy- hydrogen welding : Hàn oxy-hydro.

Oxy-acetylene welding : Hàn acetylene-oxy.

Oxy-arc cutting : Hàn hồ quang oxy.

Oxyfuel gas cutting : Cắt bằng khí oxy.

Oxyfuel gas welding(OFW) : Hàn bằng khí oxy.

Paint : . Sơn

Painting membrane : Lớp vỏ sơn.

Paints : Thuốc sơn.

Panel board : Bảng phân bổ điện.

Parallel : Song Song.

Partial joint penetration : Mối hàn không ngấu hết.

Pass : Một lượt hàn.

Peel test : Thí nghiệm bóc.

Peening : Rèn bằng búa.

Penetration : Độ ngấu hàn.

Penetrator : Khuyết tật thấm (thẩm thấu).

Penetrometer :. Máy đo xuyên

Pentrometer : Thiết bị đo độ thẩm thấu.

Percussion welding: Hàn phòng điện chấn động.

Permeable : Thấm, thẩm thấu.

Perspective drawing : Bản vẽ phối cảnh.

Phenomenon : Hiện tượng.

Pick up : Nổi lên ( hạt nhỏ kim loại oxy hóa dính vào bề mặt sản phẩm ).

Pickling : Xử lý ôxit.

Pickling : Sự tẩy gỉ bằng axit.

Pilot arce : Hồ quang pilot.

Pinholes : Lỗ đinh ghim, lỗ chốt.

Pipe : Ống, thường có dạng trụ tròn dài.

Pipe coupling : Thanh nối ống.

Pipe flange : Bích nối ống.

Pipe laying : Bố trí đường ống.

Pipe wrench : Chìa vặn ống, Chìa khóa kẹp ống

P

Page 19: Tu Dien Kt Anh-Viet Xls

By: N. H.Vinh19/29

Pipeline : Đường ống.

Piston : Pít tông.

Pit : Lỗ rỗ trên bề mặt kim loại.

Plant layout : Sơ đồ nhà máy.

Plasma arc process : Phương pháp gia công bằng hồ quang plasma.

Plasma arc welding(PAW) : Hàn hồ quang bằng plasma.

Plasma flame process plasma jet process : Phương pháp gia công cơ khí bằng phun tia lửa plasma.

Plastic : Nhựa.

Plastic deformation : Biến dạng dẻo.

Plate mill : Máy cán thép tấm.

Platen : Đế trục máy.Platform :. Nền, sân, sàn thao tác

Plug : Ống trụ nhỏ hoặc chêm (chốt) bằng gỗ.

Plug weld : Hàn nút đậy.

Polarity : Cực tính.

Polish : Thuốc đánh bóng, sự đánh bóng.

Pollution : Ô nhiễm môi trường.

Porosity : Tính xốp.

Porosity;gas pocket;blowhole : Rỗ khí, độ xốp.

Positioner : Bàn điều chỉnh vị trí hàn.

Post heating : Cấp nhiệt sau.

Post weld heat treatment(PWHT): Xử l ý nhiệt sau khi hàn.

Power cutting : Cắt bằng bột.

Power plant : Nhà máy điện.

Power source : Nguồn điện.

Preheat coil : Cuộn nung nóng sơ bộ.

Preheat; preheating : Cấp nhiệt trước.

Preplaced brazing : . Hàn vảy cứng nạp trước

Press : Sự ép, máy nén, máy dập.

Pressure : Áp lực.

Pressure former : . Tạo hình bằng áp suất

Pressure thermit welding : Hàn nhiệt nhôm áp lực.Pressure welding : Hàn áp lực.

Pressuremeter, manometer : Áp lực kế.

Prestrain : Biến dạng ngược

Procedure : Quy trình.

Procedure qualification record(PQR) : Hồ sơ ghi chép chứng nhận quy trình kỹ thuật hàn, hồ sơ PQR.

Product : Sản phẩm.

Projection welding : Hàn lồi.

Pulley-type : Loại ròng rọc.

Pulse : Xung điện.

Pulsed arc welding : . Hàn hồ quang xung điện

Pulsed gas metal arc welding(GMAW-P) : Hàn hồ quang kim loại dùng điện xung.

Pulsed power welding : Hàn hồ quang xung điện.

Pulsed spray welding : Hàn phun điện xung.

Page 20: Tu Dien Kt Anh-Viet Xls

By: N. H.Vinh20/29

Punch : Dụng cụ đóng dấu.

Quality : Chất lượng.

Quality assurance_ QA : Quản lý chất lượng.

Quality handbook : Sổ tay chất lượng.

Quality of matetial : Chất liệu.

Quantity : Số lượng.

Quarantine : Phòng dịch.

Quartz : Thạch anh.

Quenching : Tôi (làm nguội nhanh).

Rack jack : Kích ....

Radial drill machine : Máy khoan lỗ rộng.

Radiation : Bức xạ.

Radiographic Test _RT : Kiểm tra bức xạ, ktra X-quang.

Rail : Đường ray.

Ram : Cái đâm.

Ram hammer : Búa đóng cọ, búa đập, búa thủy động, sự đầm chặt, sự nện.

Reactor : Lò phản ứng.

Reamer: Máy giũa.

Reaming : Sự khoan rộng, sự khoét rộng, sự đục rộng.

Recommendation : Gợi ý, lời khuyên.

Rectification : Chỉnh lưu.

Reducing flame : Lửa khử oxy.

Reduction gear : Bộ phận giảm tốc, bộ phận chế động.Reel : Ống cuộn ( để cuộn dây).

Reference block : Tấm chuẩn.Refractory : Vật chịu lửa.

Refrigeration : Thiết bị làm lạnh.

Reheat : Nung lại.

Reheat coil : Cuộn dây sưởi lại.

Reinforcement : Kim loại lồi.

Reinforcement : Sự tăng bền.

Reinforcement of weld Kim loại hàn lồi.

Reinforcement Plate : Tấm thép chống lún.

Reinforcement ring, stiffening ring : Vòng hỗ trợ, đai căng.

Relaxation : Sự nới lỏng, sự giảm (tải).

Remote control : Điều khiển từ xa.

Repair : Sửa chữa.

Reserve bend test : Thử uốn gập 2 đầu.

Residual stress : Ứng suất thừa

Resistance : Điện trở.

Resistance brazing : Hàn vảy cứng điện trở.

R

Q

Page 21: Tu Dien Kt Anh-Viet Xls

By: N. H.Vinh21/29

Resistance seam welding(RSEW) : Hàn lăn ( hàn nối ) điện trở.

Resistance spot welding(RSW) : Hàn điểm bằng điện trở.

Resistance stud welding : Hàn thanh đứng điện trở.

Resistance welding : Hàn điện trở.

Resistance welding electrode : Điện cực hàn điện trở.

Restraint : Chế ngự.

Rete of deposition : Tốc độ gắn kết.

Return : Trả lại.

Revolution : Số vòng quay.

Right angle : Vuông góc.

Rivet : Đinh tán.

Riveting press : Máy tán đinh.

Rock drill : Máy khoan đá.

Rod : Thanh, cầu, thanh kéo, tay đòn.

Rod : Que.

Roll : Ống cán.

Roller : Con lăn.

Roller bend test : Kiểm tra uốn dẻo bằng ống uốn.

Roller electrode : Điện cực xoay tròn.

Roller-spot welding : hàn điểm xoay tròn.

Rolling : Sự lăn, sự cán.

Rolling platform : Giàn giáo di động.

Root : Gốc mối hàn.

Root defect : Khuyết tật gốc mối hàn.

Root face : Bề mặt gốc mối hàn.

Root of butt welded joint : Chân mối hàn đối đầu.

Root of weld : Gốc mối hàn.

Root opening : Khe hở gốc.

Root pass;root run : Tầng hàn đầu tiên trong hàn đa tầng.

Root radius : Bán kính gốc mối hàn.

Root surface : Bề mặt gốc mối hàn.

Root-bend specimen : Vật mẫu thử lực uốn cong gốc mối hàn.

Rope : Dây thừng, dây cáp.

Rotameter : Lưu lượng kế kiểu phao.

Routine maintenance : Sự bảo tu thường xuyên.

Rubber : Cao su.

Rust : Gỉ, bị gỉ.

Saddle joint : Mối nối gối.

Safety cloth : Quần áo bảo hộ.

Safety device: Thiết bị bảo vệ an toàn.

Safety engineering : An toàn công nghiệp, an toàn thiết kế công nghiệp.

Safety first : An toàn trên hết.

Salt damage : Nhiễm muối.

S

Page 22: Tu Dien Kt Anh-Viet Xls

By: N. H.Vinh22/29

Sand paper : Giấy nhám, vải nhám.

Saponification : . Hiện tượng xà phòng hóa

Saturation : Trạng thái bão hòa.

Saw dus : Mạt cưa.

Sawing machine Máy cưa.

Scaffold : Giàn giáo.

Scale : Thang đo, tỉ lệ xích, cặn, thước đo.

Scaling : Sự qui tỉ lệ, sự bong vảy.

Scallop : Trang trí kiểu vỏ sò.

Scarf joint : Liên kết nối xiên.

Schedule maintenance : Việc bảo dưỡng theo kế hoạch.

Scheme : Sơ đồ, lược đồ, đồ án, kế hoạch.

Scope : Phạm vi.

Scraper : Máy cạp, lưỡi cào.

Screw : Vít, ốc vít, ren.

Screw cutting lathe : Máy tiện ren.

Screw die : Bàn ren.

Screw driver : Cây vặn vít, tuốc nơ vít.

Screw jack : Kích vít.

Screw press : Máy ép (kiểu) vít.

Screw-wrench : Chìa vặn vít.

Seal weld : Hàn chống rò rỉ.

Sealing : Sự hàn bịt, hàn kín, sự bịt kín.

Seam : Mạch nối, mối hàn, đường phân giới.

Seam welding : Hàn mối nối dài.

Section : Mặt cắt.

Semi-automatic arc welding : . Hàn hồ quang bán tự động

Sensor : Thiết bị cảm biến.

Sequence : Trình tự, thứ tự.

Series spot welding : Hàn điểm hình chuối.

Settlement : Sự lún, độ lún, sự lắng.

Shank : Thân cột, chuôi.

Shape : Hình dạng.

Shearing tst;shear test : Thử nghiệm cắt biến dạng.

Sheet : Dải, tấm.

Sheet separation : Tấm cách ly

Sheet-metal screw, tapping screw : Vít kim loại.

Shell : Vỏ, bao, lớp bọc, thân bình chứa.

Shell portion : Tấm vật liệu làm thân bình chứa.

Shield : Tấm chắn, là chắn.

Shielded metal arc welding(SMAW)] : Hàn hồ quang điện bọc thuốc.

Shielded-arc welding : Hàn hồ quang điện có bảo vệ.

Shift : Thay ca.

Ship : . Tầu biển

Short circuit : Ngắt mạch.

Page 23: Tu Dien Kt Anh-Viet Xls

By: N. H.Vinh23/29

Short circuit arc : Hồ quang mạch ngắn.

Short circuit arc welding : Hàn hồ quang điện mạch ngắn.

Shoulder of lever : Tay đòn của đòn bẩy.

Shrinkage stress : Ứng suất co nén

Side bend test : Kiểm tra độ cong cạnh.

Side-bend specimen : . Mẫu thử độ cong cạnh

Sign : Tín hiệu.

signer : Người ra tín hiệu.

Silt : Phù sa, bùn cắt, mùn khoan.

Single groove joint : Liên kết hàn rãnh một mặt.

Single operator welding machine : Máy hàn hồ quang đơn.

Sintered flux : Chất trợ nung kết.

Site welding, field welding : han. Hàn công trường

Size : Chỉ số, khích thước

Size of fillet weld : Quy cách của hàn nẹp.

Size of weld : Quy cách mối hàn.

Skid : Thanh chặn, thanh đỡ.

Skill grade: Tay nghề.

Skip welding wandering sequence : Trình tự bước hàn ngừng.

Slag : Xỉ.

Slag hammer : Búa xử lý xỉ

Slag inclusing : Lẫn xỉ.

Slide : Sự trượt, thanh trượt.

Slider : Con trượt, con chạy.

Sling : Dây đeo, dây quàng để nâng trục tải.

Slot welding : Hàn khe.

Sludge : Bùn, cặn nồi hơi.

Smooth: Mịn.

Socket: khớp nối, trụ khớp, hốc đế.

Softening : Làm mềm, làm dẻo.

Solder : Que hàn chì thiếc.

Soldering : Hàn vảy mềm nhiệt độ thấp.

Solid : Thể cứng.

Solid phase welding : Hàn cứng

Solid wire : Dây kim loại rắn.

Solvent : Dung môi, thuốc hàn, chất trợ nung hàn.

Solvent-based paints : Sơn hòa tan.

Spanner_wrench: Cờ lê có móc.

Spark : Tia lửa.

Spatter : Mảnh vụn kim loại bắn ra ngoài

Spatter loss : Hao hụt kim loại vụn văng

Specification : Quy cách, chi tiết kỹ thuật.

Specimen : Mẫu thử, mẫu thí nghiệm.

Speed/velocity : Tốc độ.

Spindle : Trục,Con suốt.

Page 24: Tu Dien Kt Anh-Viet Xls

By: N. H.Vinh24/29

Spiral column : Cột chịu lực cốt thép đai xoắn.

Spiral wounded gasket : Miếng đệm dạng đai xoắn.

Sponge : Bọt, cao su xốp.

Spot facing : Bắt âm.

Spot weld : Hàn điểm.

Spot welding : Hàn điểm.

Spray gun : Súng phun.

Spray transfer : Dịch chuyển phun kim loại xúc tác nóng chảy.

Sprayer Máy phun.

Spring contact arc welding : Hàn hồ quang điện tại góc độ thấp.

Square : Tứ giác.

Staggered intermittent fillet weld : Hàn nẹp góc đứt quãng sole.

Staggered joints : Mối nối sole.

Stainless steel : Thép không gỉ.

Stall : Tạm ngừng.

Standard size : Quy cách, tiêu chuẩn

Standardization : Tiêu chuẩn hóa.

Stand-by : Dự phòng.

steel : Thép.Steel making : Chế tạo gang thép.Steel material : Vật liệu thép.Steel mill Nhà máy thép.

Steel pipe : Thép dạng ống.Steel reinforcement : Thép gia cố.

Steel shapes : Thép hình.Steel sheet : Thép dạng bản.Steel structure : Kết cấu thép.Steel substrates : Mặt nền thép.

Step brazing : Hàn vảy cứng (brazing) từng bậc.

Stiffening: Sự làm cứng, sự gia cố.Storage, stock : Kho.

Straight motion : Dịch chuyển góc thẳng.Strain : Biến dạng, lực kéo, ứng suất.

Strain Measurement _SM : Đánh gia xác định sức căng.

Strainer :. Thiết bị lọc thô

Stranded electrode Que hàn hồ quang bằng dây thừng điện cực.

Stream, vapour : Hơi nước.

Strength : Cường độ.Strength calculation: Tính toán cường độ.Stress : Ứng suất, ứng lực.Stress relieving : Giải phóng ứng suất, xả ứng suất.

String bead : Nẹp hàn đường thẳng không đan nhau

Strip : Băng, dãi, bản nhỏ.

Structure : Kết cấu

Stud : Chốt đầu, cột vách.

Stud welding : Hàn thanh đứng.

Sturapped joint : Liên kết hàn nẹp ở tấm phủ.

Page 25: Tu Dien Kt Anh-Viet Xls

By: N. H.Vinh25/29

Submerged arc welding(SAW) : Hàn hồ quang điện cực trần, hàn hồ quang chìm (hàn tự động)

Sub-vender : Đơn vị cung cấp dịch vụ sản xuất.

Sulfides: Xunfat.

Sulfuric acid : Axit xunfuric.

Supervision : Sự giám sát, sự thanh tra.Supplemental filler metal : Kim loại xúc tác hàn bổ sung.Supporting clamp : Kẹp đỡ.

Surface : Bề mặt.

Surface plate : Bề mặt tấm phẳng

Surfacing : Kết tụ kim loại chất hàn trên một bề mặt kim loại.

Surfacing welding : Hàn đắp trên bề mặt kim loại.

Switch : Phím điều chỉnh, công tắc.

System : Hệ thống.

Tack welding : Hàn gá.

Tacking : Sự gá tạm, sự đính tạm.

Tackle : Bộ ròng rọc cơ cấu để dịch chuyển, nâng hạ vật.

Tag : Phiếu tên, phiếu thông số vật liệu.

Tank : Bể chứa, bình chứa.

Tap : . Tarô

Tap bolt : Máy xiết bulông.

Tape : Thước dây, thước cuộn.

Tape measure : Thước dây.

Tapping : Khoan tạo ren.

Task, work : Thao tác.

Technical worker : Công nhân đứng máy, công nhân kỹ thuật.

Tee joint : Liên kết hình chữ T.

Temper stick : Que đo nhiệt độ.

Temperature : . Nhiệt độ

Tempering : Tôi thép.

Template : Tấm khuôn mẫu, dưỡng.

Tenon : Cắt mộng, ghép mộng.

Tensile : Độ chịu lực.

Tensile strain : Biến dạng căng.

Tensile strength : Cường độ chịu lực.

Tensile stress : Lực căng, ứng suất căng.

Tension flange : Cánh dầm chịu kéo.

Tension test;tensile test : Thí nghiệm chịu lực.

Test coupon : Miếng mẫu thử nghiệm.

Test, examination : Kiểm tra, thử nghiệm.

The progress of work : Dây truyền chế tạo.

Theoretical throat : Độ dày thiết kế của cổ.

Theoretical throat : . Chiều dày cổ lý thuyết

Theoretical throat butt weld : Gốc đường hàn đối đầu.

Theoretical throat of fillet weld : Cổ lý thuyết của hàn nẹp.

T

Page 26: Tu Dien Kt Anh-Viet Xls

By: N. H.Vinh26/29

Thermal conductivity : Tính dẫn nhiệt.

Thermal cutting : . Cắt vật liệu bằng nhiệt nhôm

Thermal distortion : Độ biến dạng nhiệt.

Thermal spraying : Phun nhiệt.

Thermit mixture : Hỗn hợp nhiệt nhôm

Thermit welding : Hàn nhiệt nhôm.

Thermometer: Nhiệt kế.

Thick plate : Tấm thép dầy.

Thickness : Bề dày, độ dày.

Tightening : Xiết chặt.

Tightening : Xiết, vặn bulông (ốc).

Time worker : Nhân viên hợp đồng.

Time-saving : Tiết kiệm thời gian.

Tining : Thiếc.

Toe of weld : Chân mối nối hàn.

Toggle switch : Công tắc có khớp công tắc kẹp hoạt động bằng đòn bẩy.

Tolarance : Khoảng trống, khoảng rỗng.

Tolerance : Dung sai, sai số cho phép.

Tools : Dụng cụ.

Torch head : Đầu đèn xì

Torsion test;torque test : Thí nghiệm xoắn.

Toughness : Tính dai, tính dẻo của vật liệu.

Tower : Tháp.

Tower crane : Cẩu dạng tháp.

Transformer : Máy biến áp.

Transition temperature : Nhiệt độ giới hạn biến đổi kim loại.

Transport : Vận chuyển.

Transportation : Phương tiện vận chuyển.

Travel type : . Loại dịch chuyển

Trenching : Sự đào rãnh.

Triangle : Tam giác.

Trolley : Xe goòng, xe đẩy.

Tube : Ống tuyp.

Tungsten electrode : Điện cực vonfram ( điện cực không nóng chảy )

Turbine : Tuabin.

Turning motion : Cử động xoay.

Turning roller : Máy uốn thép dạng ống xoay tròn.

Turning table : . Bàn xoay

Turn-table : Thép tấm hình đĩa, tấm vật liệu làm đầu bình chứa.

Type : Loại.

Ultrasonic : Sóng siêu âm.

Ultrasonic Testing _UT) : Kiểm tra bằng sóng siêu âm.

Ultrasonic welding : Hàn bằng sóng siêu âm.

U

Page 27: Tu Dien Kt Anh-Viet Xls

By: N. H.Vinh27/29

Ultraviolet rays : Tia tử ngoại.

Under bead crack : Vết nứt dưới nẹp hàn.

Under cut : Cháy chân.

Underlay : Lớp nền, lớp đệm.

Underlaying : Hàn lót.

Union : Ống nối, khớp nối.

Unloader : Hạ hàng xuống.

Unskilled man : Thợ chưa thạo nghề.

Untested : Chưa kiểm tra.

Unusual : Bất thường.

Uphill : Hàn leo.

Upset welding : Hàn phình.

Use : Mục đích sử dụng.

Valuation : Sự đánh giá.

Valve : Van

Variation : Sự biến thiên, sự dao động.

Varnish : Vécni.

Vent : Ống thông hơi.

Ventilation : Thông gió.

ventilation, draft : Sự thông gió, sự thông hơi.

Verification : Sự kiểm định, kiểm chứng.verification & calibration : Kiểm hiệu chỉnh.Vernier : Du xích, thước chạy.Vernier calipers : Dụng cụ hiệu chỉnh chiều dài.

Vertical : Chiều dọc.

Vertical position : Tư thế dọc.

Vertical welding;vertical position welding : Hàn dọc

Vessel : Bình chứa.

Vibration fatigue test : Thử mỏi do rung.

Viscosity : Tính bối trơn.

Vise : Êtô, ngàm kẹp.

Visual examination;visual test : Kiểm tra bằng quan sát.

Void : Lỗ rỗng.

Voltage : Điện áp.

Voltage reducing device : Thiết bị giảm điện áp.

Warm-rolled : Cán ấm.

Water cooling : Làm mát bằng nước.

Water treatment : Xử lý nước.

Water vapour permeability : Tính thấm hơi nước.

Weave bead : Lằn hàn đan ( ngược với lằn hàn dây ).

Weaving : Phương pháp hàn đan.

Wedge : Nêm.

V

W

Page 28: Tu Dien Kt Anh-Viet Xls

By: N. H.Vinh28/29

Weight : Trọng lượng, cân nặng.

Weld bead : Lần hàn một lượt.

Weld defect : Khuyết tật hàn

Weld interface : Đường ranh giới hàn.

Weld length : Chiều dài mối hàn.

Weld line : Đường hàn.

Weld metal : kim loại mối hàn.

Weld metal : Kim loại mối hàn.

Weld metal zone : Vùng kết tụ, vùng đắp.

Weld time : Thời gian hàn.

Weld zone : Vùng hàn

Weld;welding : Kỹ thuật hàn.

Weldability : Tính hàn của vật liệu.

Welder : Thợ hàn.

Welder certification : Bằng chứng nhận thợ hàn.

Welder performance qualification : Chứng nhận năng lực kỹ thuật hàn của người thợ.

Welding condition: Điều kiện hàn.

Welding current : Dòng điện hàn.

Welding flux : Chất trợ nung chảy hàn, thuốc hàn.

Welding force: Áp lực hàn.Welding gun : Mỏ hàn.

Welding helmet : mũ hàn.(Mo Hàn)

Welding joint : Liên kêt hàn (Mối nối)

Welding method;welding process : Phương pháp hàn.

Welding operator : Thợ vận hành máy hàn tự động.

Welding pass sequence;welding sequence : Trình tự hàn.

Welding position : Tư thế hàn.

Welding procedure : Quy trình hàn.

Welding procedure specification(WPS) : Thông số kỹ thuật hàn.

Welding rod : Que hàn.

Welding speed : Tốc độ hàn.

Welding symbol : Ký hiệu hàn.

Welding technique : Công nghệ hàn.

Welding transformer : Máy biến áp hàn.

Weldment : Vật hàn.

Wetting : Độ hút ẩm.

Width : Chiều ngang.Win a bidding : Thắng thầu.

Wire for weldin) : Dây hàn.

Wire reel : Hệ thống cuốn dây tự động.

Wire rope : Dây cáp.

Wood : Gỗ.

Wooden material : Vật liệu gỗ.

Work shop: Công trường.

Worker : Thợ, công nhân.

Page 29: Tu Dien Kt Anh-Viet Xls

By: N. H.Vinh29/29

Worn-out : NhámWrench : Chìa vặn đai ốc, cờ lê.Wrinkling : Nhăn nheo.

Wield point : Giới hạn chảy, giới hạn ứng suất.

Zinc : . Kẽm

ANSI American Institute of Steel Construction

ASME American Society of Mechanical Engineers

ASTM American Society for Testing Mat'ls

CA Corrosin Allowance

M.A.P Maximun Allowable Pressure

M.A.W.P Maximun Allowable Working Pressure

PWHT Post Weld Heat Treatment

M.D.M.T Minimun Design Metal Temperature

LWN Long Welding Neck

EQ Equal,Equally

WPS Welding Process Specification

PQR Welding Procedure Qualification Test Record

MSDS Material Safety Data Sheet

HLL High Liquid Level

LLL Low Liquid Level

NPT American National Taper Pipe Thread

NPS National Pipe Size

SCH Schedule

SS Stainless Steel

CS Carbon Steel

AWS American Welding Society

OSHA Occupational Safety & Health Administration

API American Petroleum Institute

DWG Drawing

TOFD Time of Flight Diffraction (Gama_ Ray)

ABBREVIATIONS

z