trƯỜng ĐẠi hỌc phÚ yÊn cỘng hÒa xà hỘi chỦ nghĨa...
TRANSCRIPT
Môn học/Nhóm Những NLCB của CN Mác-LêNin 1 Số tín chỉ: 2
Ngày thi: 07/8/2017 Ca thi: 1
Lớp:
TT Mã SV Tên Lớp Điểm Thi Điểm chữ Ghi chú
1 155D1402020038 Lương Phan Trường An DC15GTH01 3.5 Ba phẩy năm mươi
2 145D1402020001 Nhữ Thanh Ân DC14GTH01 5.5 Năm phẩy năm mươi
3 151C4802020012 Lê Ngọc ẩn CC15TIN01 2.5 Hai phẩy năm mươi
4 121C1402210001 Nguyễn Thanh Ngọc Bích CC12SAD01 0.0 Không Vắng thi
5 155D1402020098 Phan Thị Ngọc Bích DC15GTH02 4.0 Bốn
6 155D1402020070 Lê Thị Bình DC15GTH02 2.0 Hai
7 155D1402010087 Hờ Doan DC15GMN02 2.0 Hai
8 155D4802010035 Nguyễn Lê Duy DC15CTT01 1.5 Một phẩy năm mươi
9 155D1402020100 Nguyễn Thị Bảo Duyên DC15GTH02 3.5 Ba phẩy năm mươi
10 151C2201130034 Nguyễn Thị Hạnh Duyên CC15VNH01 0.0 Không Vắng thi
11 151C6201050011 Nguyễn Văn Dự CC15CCN01 3.0 Ba
12 145D1402180010 Hờ Điệp DC14SSU01 0.0 Không Vắng thi
13 155D4802010032 Phan Minh Đức DC15CTT01 2.0 Hai
14 145D1402090076 Thiên Thị Quỳnh Giang DC14STO02 8.0 Tám
15 141C2201130009 Sô Minh Giễu CC14VNH01 1.5 Một phẩy năm mươi
16 151C1402310027 Mai Thị Khánh Hà CC15STA01 1.0 Một
17 131C1402110018 Trịnh Đắc Hải CC13SLH01 4.0 Bốn
18 151C1402310025 Lê Thị Ngọc Hiếu CC15STA01 4.0 Bốn
19 151C4802020002 Nguyễn Huy Hoàng CC15TIN01 2.5 Hai phẩy năm mươi
20 155D4802010037 Trần Minh Hoàng DC15CTT01 1.0 Một
21 155D1402020012 Trần Thị Mỹ Huệ DC15GTH01 3.0 Ba
22 151C1402310015 Trương Thị Hồng Kông CC15STA01 3.0 Ba
23 151C1402310032 Trương Thị Bích Lai CC15STA01 1.5 Một phẩy năm mươi
24 151C1402310013 Lê Thị Thanh Lan CC15STA01 4.0 Bốn
25 151C1402020046 Phan Thị Hà Lan CC15GTH01 3.0 Ba
26 155D1402020093 Kpă H' Lem DC15GTH02 4.0 Bốn
27 151C1402010001 La Lan Thị Lệ CC15GMN01 2.5 Hai phẩy năm mươi
28 145D1402180029 Lê Thị Diễm Lệ DC14SSU01 4.0 Bốn
29 151C1402310029 Trương Thị Quỳnh Liên CC15STA01 2.5 Hai phẩy năm mươi
30 151C1402310022 Cao Thị Mai Linh CC15STA01 3.0 Ba
31 155D1402010042 Hồ Thị Như Linh DC15GMN01 5.5 Năm phẩy năm mươi
32 151C3401010024 Hờ Linh CC15QTR01 5.5 Năm phẩy năm mươi
33 155D2201130032 Nguyễn Thị Linh DC15VNH01 2.5 Hai phẩy năm mươi
34 145D1402180034 Nguyễn Thị Kim Loan DC14SSU01 6.5 Sáu phẩy năm mươi
35 155D1402010033 Nguyễn Thị Mỹ Loan DC15GMN01 3.0 Ba
36 151C3401010028 Phạm Thị Loan CC15QTR01 2.0 Hai
37 145D1402020017 Tăng Văn Luận DC14GTH01 6.5 Sáu phẩy năm mươi
38 155D1402010090 Bùi Thị Kim Ly DC15GMN02 3.5 Ba phẩy năm mươi
39 155D1402310066 Lưu Thị Chi Ly DC15STA01 4.5 Bốn phẩy năm mươi
40 155D1402020094 Trương Thị Thu Mai DC15GTH02 2.0 Hai
41 155D2202010034 Huỳnh Trà My DC15NNA01 2.0 Hai
42 151C1402310020 Lê Thị Bích Mỹ CC15STA01 1.5 Một phẩy năm mươi
43 145D1402090020 Nguyễn Thành Nam DC14STO01 1.0 Một
Họ Và Tên
Điểm thi học kỳ phụ - Năm học 2016 - 2017
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng Khảo thí & ĐBCL Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM THI (THEO NHÓM)
Page 1
44 155D4401120031 Huỳnh Thị Tố Nga DC15HOA01 1.5 Một phẩy năm mươi
45 155D1402020052 Nguyễn Thị Nga DC15GTH01 6.5 Sáu phẩy năm mươi
46 145D1402090103 Huỳnh Thị Kim Ngân DC14STO02 0.5 Không phẩy năm mươi
47 151C1402310023 Nguyễn Thị Kim Ngân CC15STA01 4.5 Bốn phẩy năm mươi
48 155D1402020111 Nguyễn Thị Thanh KimNghề DC15GTH02 3.5 Ba phẩy năm mươi
49 135D4401120054 Lê Nguyên Tâm Nghĩa DC13HOA01 1.0 Một
50 151C2201130013 Nguyễn Lê Hạnh Nguyên CC15VNH01 1.0 Một
51 151C1402310014 Nguyễn Thị Nguyên CC15STA01 2.5 Hai phẩy năm mươi
52 155D1402020067 Lê Ô Hờ Nha DC15GTH02 5.5 Năm phẩy năm mươi
53 151C1402310043 Nguyễn Thị Lan Nhi CC15STA01 3.5 Ba phẩy năm mươi
54 145D1402090108 Phan Nguyễn Lan Nhi DC14STO02 5.0 Năm
55 135D1402120037 Nguyễn Thị Phi Phô DC13SHO01 4.0 Bốn
56 145D1402090026 Phan Lâm Phú DC14STO01 2.0 Hai
57 155D4802010044 Nguyễn Thị Bích Quỳnh DC15CTT01 2.5 Hai phẩy năm mươi
58 131C6201050015 Trương Trung Thạch CC13CCN01 2.0 Hai
59 151C2201130023 Đinh Túc Thảo CC15VNH01 0.0 Không Vắng thi
60 155D1402020068 Võ Thị Thanh Thảo DC15GTH02 2.5 Hai phẩy năm mươi
61 155D1402020040 Lê Thị Thận DC15GTH01 6.0 Sáu
62 155D1402020075 Võ Thị Thêm DC15GTH02 3.5 Ba phẩy năm mươi
63 151C2201130029 Đặng Tiểu Thiên CC15VNH01 3.5 Ba phẩy năm mươi
64 155D1402310037 Đoàn Thị Hoàn Thiện DC15STA01 4.5 Bốn phẩy năm mươi
65 151C1402310045 Giáp Thị Kim Thoa CC15STA01 2.0 Hai
66 155D1402020033 Lê Thị Thanh Thỏa DC15GTH01 8.0 Tám
67 155D1402020088 Nguyễn Anh Thơ DC15GTH02 5.5 Năm phẩy năm mươi
68 151C1402310044 Nguyễn Thị Thu Thủy CC15STA01 2.0 Hai
69 145D1402090038 Đào Thị Thúy DC14STO01 6.5 Sáu phẩy năm mươi
70 155D1402310015 Võ Ngọc Minh Thư DC15STA01 3.0 Ba
71 155D1402020085 Nguyễn Thị Hoài Thương DC15GTH02 6.5 Sáu phẩy năm mươi
72 151C1402310037 Phạm Thị Hoài Thương CC15STA01 6.0 Sáu
73 155D2203300015 Mai Thy DC15VAN01 5.5 Năm phẩy năm mươi
74 145D2203300034 Nguyễn Thụy Thủy Tiên DC14VAN01 5.5 Năm phẩy năm mươi
75 145D1402090040 Trần Công Tiến DC14STO01 2.5 Hai phẩy năm mươi
76 145D4802010001 Trịnh Ngọc Tiến DC14CTT01 0.5 Không phẩy năm mươi
77 151C2201130024 Trần Minh Tính CC15VNH01 3.0 Ba
78 155D1402020037 Trần Thị Trang DC15GTH01 6.5 Sáu phẩy năm mươi
79 155D1402310035 Trần Thị Bích Trâm DC15STA01 0.0 Không Vắng thi
80 155D2201130062 Dương Thị Bảo Trân DC15VNH01 1.0 Một
81 145D1402090139 Thái Thị Việt Trinh DC14STO02 7.0 Bảy
82 145D1402090142 Trần Thị Phương Trinh DC14STO02 6.5 Sáu phẩy năm mươi
83 155D2201130035 Võ Thị Kim Trúc DC15VNH01 1.5 Một phẩy năm mươi
84 155D4401120011 Kpă Thanh Tùng DC15HOA01 0.0 Không Vắng thi
85 151C3401010010 Nguyễn Thị Kim Tuyền CC15QTR01 1.5 Một phẩy năm mươi
86 155D1402310021 Mai Nguyên Yến Tuyết DC15STA01 3.5 Ba phẩy năm mươi
87 151C1402310024 Nguyễn Thị ánh Tuyết CC15STA01 1.0 Một
88 155D2202010043 Nguyễn Thị Ngọc Tuyết DC15NNA01 1.5 Một phẩy năm mươi
89 155D1402020108 Tống Thị Bích Tuyết DC15GTH02 5.0 Năm
90 155D1402010085 Võ Thị Tuyết DC15GMN02 2.0 Hai
91 155D4802010004 Nguyễn Hữu Ty DC15CTT01 1.5 Một phẩy năm mươi
92 155D4401120019 Nguyễn Ngọc Hoàng Uyên DC15HOA01 1.5 Một phẩy năm mươi
93 155D1402010084 Dương Thị Hồng Vân DC15GMN02 2.0 Hai
94 155D1402310014 Nguyễn Thị Tường Vi DC15STA01 5.5 Năm phẩy năm mươi
95 155D1402310049 Nguyễn Vũ Mai Viên DC15STA01 3.5 Ba phẩy năm mươi
Page 2
96 155D2202010029 Hà Như ý DC15NNA01 2.0 Hai
97 141C3401010016 Nguyễn Thị Bích Yên CC14QTR01 3.5 Ba phẩy năm mươi
98 155D1402020056 Niê Hờ Yoa DC15GTH01 5.0 Năm
Phú Yên, Ngày 31 tháng 8 năm 2017
P.Trưởng Phòng Khảo thí & ĐBCL
(đã ký) (đã ký)
Huỳnh Minh Giảng Lê Xuân Thuy
Người nhập điểm
Page 3
Môn học/Nhóm Giáo dục học 1 Số tín chỉ: 2
Ngày thi: 07/8/2017 Ca thi: 1
Lớp:
TT Mã SV Tên Lớp Điểm Thi Điểm chữ Ghi chú
1 145D1402310046 Lê Thị Thanh Châu DC14STA01 8.0 Tám
2 155D1402310058 Lê Thị Mỹ Duyên DC15STA01 0.0 Không Vắng thi
3 135D1402120020 Nguyễn Văn Hoan DC13SHO01 8.0 Tám
4 135D1402120033 Nguyễn Thị Trúc Lịnh DC13SHO01 5.0 Năm
5 145D1402090151 Nguyễn Hoàng Minh DC14STO01 9.0 Chín
6 155D1402310045 Phạm Thị Đinh Thùy DC15STA01 0.0 Không Vắng thi
7 145D1402310040 Lê Thị Như Tuyết DC14STA01 8.0 Tám
8 145D1402090146 Nguyễn Xuân Vinh DC14STO02 7.0 Bảy
P.Trưởng Phòng Khảo thí & ĐBCL
(đã ký) (đã ký)
Huỳnh Minh Giảng Lê Xuân Thuy
Họ Và Tên
Phú Yên, Ngày 31 tháng 8 năm 2017
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng Khảo thí & ĐBCL Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM THI (THEO NHÓM)
Điểm thi học kỳ phụ - Năm học 2016 - 2017
Người nhập điểm
Page 4
Môn học/Nhóm Tâm lý học tre em 1 Số tín chỉ: 2
Ngày thi: 07/8/2017 Ca thi: 1
Lớp:
TT Mã SV Tên Lớp Điểm Thi Điểm chữ Ghi chú
1 145D1402010014 Trương Thị Bích Dân DC14GMN01 9.5 Chín phẩy năm mươi
2 145D1402010050 Nguyễn Thụy Hoàng Ngân DC14GMN01 7.0 Bảy
3 145D1402010096 Phạm Thị Tuyền DC14GMN01 7.5 Bảy phẩy năm mươi
P.Trưởng Phòng Khảo thí & ĐBCL
(đã ký) (đã ký)
Huỳnh Minh Giảng Lê Xuân Thuy
Người nhập điểm
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng Khảo thí & ĐBCL Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM THI (THEO NHÓM)
Điểm thi học kỳ phụ - Năm học 2016 - 2017
Họ Và Tên
Phú Yên, Ngày 31 tháng 8 năm 2017
Page 5
Môn học/Nhóm Hoạt động GD và DH ở trường THCS Số tín chỉ: 3
Ngày thi: 07/8/2017 Ca thi: 1
Lớp:
TT Mã SV Tên Lớp Điểm Thi Điểm chữ Ghi chú
1 131C1402110016 Võ Thị Dung CC13SLH01 8.0 Tám
(đã ký) (đã ký)
Huỳnh Minh Giảng Lê Xuân Thuy
Người nhập điểm
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng Khảo thí & ĐBCL Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM THI (THEO NHÓM)
Điểm thi học kỳ phụ - Năm học 2016 - 2017
Họ Và Tên
Phú Yên, Ngày 31 tháng 8 năm 2017
P.Trưởng Phòng Khảo thí & ĐBCL
Page 6
Môn học/Nhóm Điện tử cơ bản Số tín chỉ: 3
Ngày thi: 07/8/2017 Ca thi: 1
Lớp:
TT Mã SV Tên Lớp Điểm Thi Điểm chữ Ghi chú
1 131C5103010015 Nguyễn Đặng Đình Huy CC13KTD01 6.5 Sáu phẩy năm mươi
(đã ký) (đã ký)
Huỳnh Minh Giảng Lê Xuân Thuy
P.Trưởng Phòng Khảo thí & ĐBCL Người nhập điểm
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng Khảo thí & ĐBCL Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM THI (THEO NHÓM)
Điểm thi học kỳ phụ - Năm học 2016 - 2017
Họ Và Tên
Phú Yên, Ngày 31 tháng 8 năm 2017
Page 7
Môn học/Nhóm Nhạc cụ Số tín chỉ: 2
Ngày thi: 07/8/2017 Ca thi: 1
Lớp:
TT Mã SV Tên Lớp Điểm Thi Điểm chữ Ghi chú
1 131C1402020052 Huỳnh Thị Kim Nguyên CC13GTH01 8.0 Tám
P.Trưởng Phòng Khảo thí & ĐBCL
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng Khảo thí & ĐBCL Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM THI (THEO NHÓM)
Điểm thi học kỳ phụ - Năm học 2016 - 2017
Họ Và Tên
Phú Yên, Ngày 31 tháng 8 năm 2017
Người nhập điểm
(đã ký) (đã ký)
Huỳnh Minh Giảng Lê Xuân Thuy
Page 8
Môn học/Nhóm Nghe 5 Số tín chỉ: 2
Ngày thi: 08/8/2017 Ca thi: 1
Lớp:
TT Mã SV Tên Lớp Điểm Thi Điểm chữ Ghi chú
1 135D2202010011 Nguyễn Thị Hương Thảo DC13NNA01 6.0 Sáu
2 135D1402310027 Đoàn Thị Mai Thi DC13STA01 5.6 Năm phẩy sáu mươi
(đã ký)
P.Trưởng Phòng Khảo thí & ĐBCL
Huỳnh Minh Giảng
(đã ký)
Phú Yên, Ngày 31 tháng 8 năm 2017
Người nhập điểm
Lê Xuân Thuy
Họ Và Tên
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng Khảo thí & ĐBCL Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM THI (THEO NHÓM)
Điểm thi học kỳ phụ - Năm học 2016 - 2017
Môn học/Nhóm Những NLCB của CN Mác-LêNin 2 Số tín chỉ: 3
Ngày thi: 08/8/2017 Ca thi: 1
Lớp:
TT Mã SV Tên Lớp Điểm Thi Điểm chữ Ghi chú
1 145D1402010003 Huỳnh Thị Như ái DC14GMN01 1.0 Một
2 155D1402020081 Hồ Thị An DC15GTH02 4.0 Bốn
3 145D4802010020 Nguyễn Hoài An DC14CTT01 1.0 Một
4 155D1402310046 Nguyễn Thị Phương Anh DC15STA01 4.0 Bốn
5 145D1402020001 Nhữ Thanh Ân DC14GTH01 8.0 Tám
6 151C4802020012 Lê Ngọc ẩn CC15TIN01 4.0 Bốn
7 145D1402010005 Ksor Hờ Bang DC14GMN01 5.0 Năm
8 131C1402110010 Nguyễn Thị Vân Bích CC13SLH01 0.0 Không Vắng thi
9 155D1402010076 Ksor Hờ Briêu DC15GMN02 6.5 Sáu phẩy năm mươi
10 155D1402010005 Lê Thị Tú Cẩm DC15GMN01 4.0 Bốn
11 155D1402020082 Phan Hồng Cẩm DC15GTH02 5.0 Năm
12 151C1402310042 Lê Thị Bích Chi CC15STA01 4.0 Bốn
13 155D4802010030 Võ Thanh Chi DC15CTT01 5.0 Năm
14 145D1402310001 Huỳnh Vũ Bích Dâng DC14STA01 6.0 Sáu
15 145D1402090072 Phan Thị Ngọc Diễm DC14STO02 8.0 Tám
16 145D2203300041 Lê Thị Diệu DC14VAN01 4.0 Bốn
17 145D1402180011 Nguyễn Anh Dũng DC14SSU01 4.0 Bốn
18 155D4802010035 Nguyễn Lê Duy DC15CTT01 4.0 Bốn
19 135D2201130001 Dương Thị Mỹ Duyên DC13VNH01 1.5 Một phẩy năm mươi
20 155D1402010047 Hồ Thị Kiều Duyên DC15GMN01 5.0 Năm
21 155D1402020101 Nguyễn Thị Mỹ Duyên DC15GTH02 7.5 Bảy phẩy năm mươi
22 155D1402020011 Lê Thị Bích Đào DC15GTH01 7.0 Bảy
23 155D1402010017 Nguyễn Thị Diệu Đoan DC15GMN01 5.5 Năm phẩy năm mươi
24 135D2203300028 Bùi Thị Thúy Giang DC13VAN01 7.5 Bảy phẩy năm mươi
25 155D1402020058 Lê Thị Hà DC15GTH01 3.5 Ba phẩy năm mươi
26 155D1402020014 Dương Thị Bích Hạnh DC15GTH01 3.0 Ba
27 155D1402020010 Nguyễn Mai Hạnh DC15GTH01 5.0 Năm
28 145D1402180014 Phạm Phong Hào DC14SSU01 6.0 Sáu
29 155D1402010077 Hồ Thị Bảo Hằng DC15GMN02 4.5 Bốn phẩy năm mươi
30 155D1402020004 Lê Thị Hằng DC15GTH01 4.0 Bốn
31 151C1402020029 Lưu Lễ Hằng CC15GTH01 3.5 Ba phẩy năm mươi
32 145D1402010026 Phạm Thị Hằng DC14GMN01 4.0 Bốn
33 155D1402010056 Nguyễn Thị Thu Hiền DC15GMN02 3.5 Ba phẩy năm mươi
34 155D1402010029 Phan Thị Ngọc Hiền DC15GMN01 3.0 Ba
35 151C1402310025 Lê Thị Ngọc Hiếu CC15STA01 4.0 Bốn
36 155D1402010097 Đinh Trần Thương Hoài DC15GMN02 2.5 Hai phẩy năm mươi
37 155D1402020083 Đoàn Văn Hoàng DC15GTH02 6.0 Sáu
38 155D1402020102 Lê Như Hoàng DC15GTH02 2.5 Hai phẩy năm mươi
39 151C4802020002 Nguyễn Huy Hoàng CC15TIN01 5.0 Năm
40 135D1402120022 Nguyễn Tấn Hoàng DC13SHO01 6.5 Sáu phẩy năm mươi
Họ Và Tên
Điểm thi học kỳ phụ - Năm học 2016 - 2017
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng Khảo thí & ĐBCL Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM THI (THEO NHÓM)
41 155D1402020114 Trần Thị Hồng DC15GTH02 6.5 Sáu phẩy năm mươi
42 155D4802010008 Kpá Hờ Huế DC15CTT01 5.0 Năm
43 155D1402020050 Nay H' Huế DC15GTH01 5.0 Năm
44 155D2202010045 Lê Thị Mỹ Huệ DC15NNA01 2.0 Hai
45 151C2201130016 Nguyễn Võ Thanh Huyền CC15VNH01 2.5 Hai phẩy năm mươi
46 155D1402310059 Trần Nguyễn Ngọc Hương DC15STA01 4.5 Bốn phẩy năm mươi
47 151C1402310017 Nay Hờ Iếp CC15STA01 7.5 Bảy phẩy năm mươi
48 151C1402310032 Trương Thị Bích Lai CC15STA01 6.5 Sáu phẩy năm mươi
49 145D1402180027 Phạm Thị Lan DC14SSU01 0.0 Không Vắng thi
50 155D1402020069 Trần Thị Mỹ Lan DC15GTH02 5.0 Năm
51 155D2202010032 Lý Thị Mỹ Lệ DC15NNA01 2.5 Hai phẩy năm mươi
52 145D1402090095 Ngô Thị Lệ DC14STO02 8.0 Tám
53 155D1402010098 Trần Thị Liên DC15GMN02 6.5 Sáu phẩy năm mươi
54 155D1402310011 Trần Thị Kim Liên DC15STA01 5.0 Năm
55 151C1402310029 Trương Thị Quỳnh Liên CC15STA01 4.5 Bốn phẩy năm mươi
56 155D2202010046 Lê Thị ái Lin DC15NNA01 4.0 Bốn
57 151C2201130004 Bùi Trúc Linh CC15VNH01 4.5 Bốn phẩy năm mươi
58 155D1402010042 Hồ Thị Như Linh DC15GMN01 7.0 Bảy
59 155D1402010061 Lê Thị Mỹ Linh DC15GMN02 6.0 Sáu
60 155D2203300041 Nguyễn Thị Mỹ Linh DC15VAN01 6.5 Sáu phẩy năm mươi
61 155D2203300019 Trần Thị Linh DC15VAN01 0.0 Không Vắng thi
62 155D1402310030 Lê Thị Như Loan DC15STA01 7.0 Bảy
63 155D1402010033 Nguyễn Thị Mỹ Loan DC15GMN01 5.0 Năm
64 155D1402010069 Nguyễn Thị Thúy Loan DC15GMN02 3.5 Ba phẩy năm mươi
65 145D1402020017 Tăng Văn Luận DC14GTH01 6.5 Sáu phẩy năm mươi
66 155D1402310066 Lưu Thị Chi Ly DC15STA01 5.0 Năm
67 155D1402310042 Phạm Thị Khánh Ly DC15STA01 6.5 Sáu phẩy năm mươi
68 155D1402010099 Võ Thị Bích Ly DC15GMN02 4.5 Bốn phẩy năm mươi
69 131C1402110036 Vũ Trường Lệ Trúc Ly CC13SLH01 0.0 Không Vắng thi
70 155D2203300035 Lê Thị Quỳnh Mai DC15VAN01 3.5 Ba phẩy năm mươi
71 145D1402010049 Trần Thị Bảo Mi DC14GMN01 4.5 Bốn phẩy năm mươi
72 155D1402020110 Võ Thị Trà My DC15GTH02 2.5 Hai phẩy năm mươi
73 155D1402310036 Nguyễn Nữ Vi Na DC15STA01 6.5 Sáu phẩy năm mươi
74 155D1402020063 Lê Ngọc Nam DC15GTH02 5.5 Năm phẩy năm mươi
75 145D1402180040 Đặng Ngọc Hoàng Nga DC14SSU01 5.5 Năm phẩy năm mươi
76 151C1402310040 Trần Thị Bảo Nga CC15STA01 0.0 Không Vắng thi
77 155D1402020112 Nguyễn Thị Xuân Nghiêm DC15GTH02 6.5 Sáu phẩy năm mươi
78 151C1402310014 Nguyễn Thị Nguyên CC15STA01 6.5 Sáu phẩy năm mươi
79 155D2203300025 Đoàn Thị ánh Nguyệt DC15VAN01 5.5 Năm phẩy năm mươi
80 155D1402020017 Hồ Thị Thanh Nhàn DC15GTH01 6.5 Sáu phẩy năm mươi
81 151C2201130017 Nguyễn Phước Nhân CC15VNH01 1.0 Một
82 155D2203300018 Lê Thị Kim Nhật DC15VAN01 6.5 Sáu phẩy năm mươi
83 155D1402020103 Nguyễn Trần Thảo Nhi DC15GTH02 6.0 Sáu
84 155D2202010051 Dương Thị Nhị DC15NNA01 5.5 Năm phẩy năm mươi
85 145D2203300049 Trần Thị Hoài Nhớ DC14VAN01 4.0 Bốn
86 145D1402010084 Đàm Thị Như DC14GMN01 8.0 Tám
87 141C4802020032 Huỳnh Lê Kiều Oanh CC14TIN01 2.5 Hai phẩy năm mươi
88 145D1402010062 Trần Thị Bạch Phiến DC14GMN01 6.5 Sáu phẩy năm mươi
89 145D1402180048 Nguyễn Hoàng Phúc DC14SSU01 7.5 Bảy phẩy năm mươi
90 145D1402180049 Nguyễn Thị Kim Phúc DC14SSU01 8.0 Tám
91 131C1402010042 Nguyễn Thị Hồng Phượng CC13GMN01 7.0 Bảy
92 135D1402100033 Bùi Hửu Quang DC13STI01 6.0 Sáu
93 135D2203300015 Bùi Duy Quảng DC13VAN01 0.0 Không Vắng thi
94 155D4802010007 Nguyễn Ngọc Quốc DC15CTT01 6.5 Sáu phẩy năm mươi
95 155D4802010025 Trần Toàn Quốc DC15CTT01 6.0 Sáu
96 151C1402010037 Võ Xuân Quyên CC15GMN01 7.0 Bảy
97 141C4802020034 Đặng Ngọc Quyền CC14TIN01 1.0 Một
98 151C1402310034 Trần Thúy Quỳnh CC15STA01 5.5 Năm phẩy năm mươi
99 145D4401120074 Võ Thị Thúy Quỳnh DC14HOA01 5.0 Năm
100 121C1402100070 Đào Ngọc Sâm CC12STI01 3.5 Ba phẩy năm mươi
101 155D2202010025 Nguyễn Thị Thanh Sinh DC15NNA01 5.0 Năm
102 155D1402020065 Kinh Quốc Sơn DC15GTH02 2.5 Hai phẩy năm mươi
103 145D1402090032 Mạnh Ngọc Sơn DC14STO01 7.0 Bảy
104 155D1402010006 Nguyễn Thị Tâm DC15GMN01 6.0 Sáu
105 155D2202010052 Võ Thị Thanh Tâm DC15NNA01 4.0 Bốn
106 155D4802010027 Ngô Xuân Tấn DC15CTT01 4.0 Bốn
107 155D1402010015 Đinh Thanh Thanh DC15GMN01 2.0 Hai
108 145D4802010015 Dương Khắc Thành DC14CTT01 0.0 Không
109 141C1402310040 Phạm Thị Thảo CC14STA01 3.0 Ba
110 155D2202010037 Thái Thị Thu Thảo DC15NNA01 3.5 Ba phẩy năm mươi
111 145D1402020026 Tô Thị Thanh Thảo DC14GTH01 7.0 Bảy
112 155D1402020068 Võ Thị Thanh Thảo DC15GTH02 0.0 Không
113 135D4201010051 Đàng Minh Thắng DC13CSI01 3.5 Ba phẩy năm mươi
114 151C2201130029 Đặng Tiểu Thiên CC15VNH01 0.0 Không
115 121C1402060016 Đặng Văn Thịnh CC12GTS01 5.0 Năm
116 135D2201130044 Lê Kim Thoa DC13VNH01 3.5 Ba phẩy năm mươi
117 151C2201130031 Nguyễn Thị Mỹ Thuận CC15VNH01 1.0 Một
118 155D2202010031 Trần Thị Thu Thủy DC15NNA01 0.0 Không
119 155D1402010032 Võ Thị Thu Thủy DC15GMN01 3.5 Ba phẩy năm mươi
120 141C1402020078 Bùi Thị Kim Thúy CC14GTH01 1.5 Một phẩy năm mươi
121 155D2202010024 Lê Thị Thanh Thúy DC15NNA01 4.0 Bốn
122 145D1402180061 Nguyễn Thị Thúy DC14SSU01 6.5 Sáu phẩy năm mươi
123 155D1402020078 Tôn Nguyễn Thanh Thư DC15GTH02 7.0 Bảy
124 135D2201130065 Lê Hoài Thương DC13VNH01 3.5 Ba phẩy năm mươi
125 125D1402130036 Bùi Minh Tiến DC12SSI01 5.5 Năm phẩy năm mươi
126 145D1402020032 Nguyễn Sĩ Tiến DC14GTH01 6.5 Sáu phẩy năm mươi
127 121C1402060025 Trần Thành Tín CC12GTS01 2.5 Hai phẩy năm mươi
128 135D4802010046 Đặng Quang Tỉnh DC13TIN01 2.5 Hai phẩy năm mươi
129 145D1402090135 Lê Thị Mỹ Trà DC14STO02 5.0 Năm
130 155D2203300050 Trịnh Hoàng Đoan Trang DC15VAN01 6.0 Sáu
131 135D1402100013 Huỳnh Thị Hồng Trâm DC13STI01 6.5 Sáu phẩy năm mươi
132 155D1402010037 Lê Huỳnh Trâm DC15GMN01 3.0 Ba
133 155D2203300051 Nguyễn Thị Thanh Trâm DC15VAN01 5.0 Năm
134 145D1402310039 Trần Ngọc Anh Trâm DC14STA01 5.0 Năm
135 155D1402010038 Lê Thị Mộng Trinh DC15GMN01 6.0 Sáu
136 155D1402020113 Lê Thị Phương Trinh DC15GTH02 6.0 Sáu
137 145D4802010066 Hồ Văn Trọng DC14CTT01 0.0 Không Vắng thi
138 121C1402220010 Phan Thu Trúc CC12SMD01 0.0 Không Vắng thi
139 151C1402020036 Ksor Y Trung CC15GTH01 3.0 Ba
140 155D1402020044 Đặng Thanh Tuyền DC15GTH01 6.0 Sáu
141 155D1402010065 Nguyễn Thị Dương ánh Tuyết DC15GMN02 4.5 Bốn phẩy năm mươi
142 155D1402010085 Võ Thị Tuyết DC15GMN02 4.0 Bốn
143 155D1402010094 Nguyễn Thị Tưởng DC15GMN02 3.0 Ba
144 151C1402310039 Hồ Thị Tố Uyên CC15STA01 0.0 Không Vắng thi
145 155D4401120019 Nguyễn Ngọc Hoàng Uyên DC15HOA01 5.0 Năm
146 155D1402010051 Nguyễn Thị Bảo Uyên DC15GMN01 5.0 Năm
147 155D1402010084 Dương Thị Hồng Vân DC15GMN02 5.5 Năm phẩy năm mươi
148 155D1402020080 Lê Thị Vân DC15GTH02 6.5 Sáu phẩy năm mươi
149 151C2201130025 Nguyễn Thị Vân CC15VNH01 5.5 Năm phẩy năm mươi
150 155D1402010108 Nguyễn Thị Kim Vân DC15GMN02 7.5 Bảy phẩy năm mươi
151 155D4401120002 Võ Thị Thùy Vân DC15HOA01 7.5 Bảy phẩy năm mươi
152 155D1402010052 Lương Thị Mỹ Vi DC15GMN01 6.0 Sáu
153 145D1402310090 Trần ái Vinh DC14STA01 6.5 Sáu phẩy năm mươi
154 151C2201130014 Nguyễn Thị Hải Yến CC15VNH01 6.0 Sáu
155 155D2202010030 Võ Hồng Yến DC15NNA01 7.5 Bảy phẩy năm mươi
(đã ký) (đã ký)
Huỳnh Minh Giảng Lê Xuân Thuy
P.Trưởng Phòng Khảo thí & ĐBCL Người nhập điểm
Phú Yên, Ngày 31 tháng 8 năm 2017
Môn học/Nhóm Kinh tế vĩ mô Số tín chỉ: 3
Ngày thi: 08/8/2017 Ca thi: 1
Lớp: Phòng thi: E201
TT Mã SV Tên Lớp Điểm Thi Điểm chữ Ghi chú
1 155D2202010038 Trần Hữu Nam DC15NNA01 7.2 Bảy phẩy hai mươi
P.Trưởng Phòng Khảo thí & ĐBCL
BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM THI (THEO NHÓM)
Điểm thi học kỳ phụ - Năm học 2016 - 2017
Họ Và Tên
Phú Yên, Ngày 31 tháng 8 năm 2017
Người nhập điểm
(đã ký) (đã ký)
Huỳnh Minh Giảng Lê Xuân Thuy
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng Khảo thí & ĐBCL Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Môn học/Nhóm Nghe 1 (B1.1) Số tín chỉ: 3
Ngày thi: 09/8/2017 Ca thi: 1
Lớp:
TT Mã SV Tên Lớp Điểm Thi Điểm chữ Ghi chú
1 145D1402310052 Bùi Phúc Hận DC14STA01 6.5 Sáu phẩy năm mươi
2 155D1402310032 Phạm Thị Thu Hiền DC15STA01 6.7 Sáu phẩy bảy mươi
3 145D1402310021 Lê Thị Thu Hồng DC14STA01 7.3 Bảy phẩy ba mươi
4 145D1402310070 Lê Thị Phượng DC14STA01 7.7 Bảy phẩy bảy mươi
5 145D1402310033 Trần Thị Kim Quyên DC14STA01 5.0 Năm
6 145D1402310071 Trần Tuyết Quỳnh DC14STA01 0.0 Không Vắng thi
7 145D1402310036 Phạm Cáp Thạch Thảo DC14STA01 6.5 Sáu phẩy năm mươi
8 145D1402310037 Nguyễn Thị Hồng Thắm DC14STA01 5.2 Năm phẩy hai mươi
9 145D1402310038 Vy Thị Kim Thoa DC14STA01 6.4 Sáu phẩy bốn mươi
10 145D1402310078 Hồ Thị Kim Tiến DC14STA01 0.0 Không Vắng thi
11 145D1402310088 Vương Thị Tường Vi DC14STA01 7.0 Bảy
12 145D1402310089 Nguyễn Thị Hồng Viên DC14STA01 5.5 Năm phẩy năm mươi
13 145D1402310090 Trần ái Vinh DC14STA01 5.5 Năm phẩy năm mươi
(đã ký) (đã ký)
Huỳnh Minh Giảng Lê Xuân Thuy
Họ Và Tên
Phú Yên, Ngày 31 tháng 8 năm 2017
Người nhập điểmP.Trưởng Phòng Khảo thí & ĐBCL
Điểm thi học kỳ phụ - Năm học 2016 - 2017
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng Khảo thí & ĐBCL Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM THI (THEO NHÓM)
Môn học/Nhóm Phân tích thiết kế thuật toán Số tín chỉ: 2
Ngày thi: 09/8/2017 Ca thi: 1
Lớp:
TT Mã SV Tên Lớp Điểm Thi Điểm chữ Ghi chú
1 135D4802010015 Phan Quốc Anh DC13TIN01 5.5 Năm phẩy năm mươi
2 135D4802010018 Ngô Thị Diễm DC13TIN01 6.0 Sáu
3 135D4802010060 Trần Hồng Đức DC13TIN01 5.5 Năm phẩy năm mươi
4 135D4802010025 Võ Anh Hữu DC13TIN01 5.5 Năm phẩy năm mươi
5 135D4802010035 Phạm Hồng Phước DC13TIN01 6.0 Sáu
6 135D4802010036 Trần Lê Quang DC13TIN01 6.5 Sáu phẩy năm mươi
7 135D4802010041 Huỳnh Văn Thịnh DC13TIN01 5.0 Năm
8 135D4802010046 Đặng Quang Tỉnh DC13TIN01 0.0 Không Vắng thi
9 135D4802010054 Trần Thanh Tùng DC13TIN01 4.0 Bốn
(đã ký) (đã ký)
Huỳnh Minh Giảng Lê Xuân Thuy
P.Trưởng Phòng Khảo thí & ĐBCL
Họ Và Tên
Phú Yên, Ngày 31 tháng 8 năm 2017
Người nhập điểm
Điểm thi học kỳ phụ - Năm học 2016 - 2017
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng Khảo thí & ĐBCL Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM THI (THEO NHÓM)
Môn học/Nhóm Điều khiển lập trình 1 (PLC) Số tín chỉ: 2
Ngày thi: 09/8/2017 Ca thi: 1
Lớp:
TT Mã SV Tên Lớp Điểm Thi Điểm chữ Ghi chú
1 131C5103010015 Nguyễn Đặng Đình Huy CC13KTD01 5.0 Năm
(đã ký) (đã ký)
Huỳnh Minh Giảng Lê Xuân Thuy
P.Trưởng Phòng Khảo thí & ĐBCL Người nhập điểm
Điểm thi học kỳ phụ - Năm học 2016 - 2017
Họ Và Tên
Phú Yên, Ngày 31 tháng 8 năm 2017
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng Khảo thí & ĐBCL Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM THI (THEO NHÓM)
Môn học/Nhóm Tâm lý học trẻ em 2 Số tín chỉ: 2
Ngày thi: 09/8/2017 Ca thi: 1
Lớp:
TT Mã SV Tên Lớp Điểm Thi Điểm chữ Ghi chú
1 145D1402010096 Phạm Thị Tuyền DC14GMN01 9.0 Chín
(đã ký) (đã ký)
Huỳnh Minh Giảng Lê Xuân Thuy
P.Trưởng Phòng Khảo thí & ĐBCL
Điểm thi học kỳ phụ - Năm học 2016 - 2017
Họ Và Tên
Phú Yên, Ngày 31 tháng 8 năm 2017
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng Khảo thí & ĐBCL Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM THI (THEO NHÓM)
Người nhập điểm
Môn học/Nhóm PP Nghiên cứu Khoa học Số tín chỉ: 2
Ngày thi: 09/8/2017 Ca thi: 1
Lớp:
TT Mã SV Tên Lớp Điểm Thi Điểm chữ Ghi chú
1 135D1402100002 Nguyễn Mạnh Cường DC13STI01 9.0 Chín
2 135D1402100037 Phan Ri Sien DC13STI01 8.0 Tám
(đã ký) (đã ký)
Huỳnh Minh Giảng Lê Xuân Thuy
P.Trưởng Phòng Khảo thí & ĐBCL
Họ Và Tên
Phú Yên, Ngày 31 tháng 8 năm 2017
Người nhập điểm
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng Khảo thí & ĐBCL Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM THI (THEO NHÓM)
Điểm thi học kỳ phụ - Năm học 2016 - 2017
Môn học/Nhóm Những vấn đề chung của giáo dục học Số tín chỉ: 2
Ngày thi: 09/8/2017 Ca thi: 1
Lớp:
TT Mã SV Tên Lớp Điểm Thi Điểm chữ Ghi chú
1 151C1402310001 Lê Nguyễn Châu Đoan CC15STA01 8.5 Tám phẩy năm mươi
2 151C1402310015 Trương Thị Hồng Kông CC15STA01 7.5 Bảy phẩy năm mươi
3 151C1402020046 Phan Thị Hà Lan CC15GTH01 7.5 Bảy phẩy năm mươi
4 141C1402310023 La O Thị Miếu CC14STA01 5.5 Năm phẩy năm mươi
5 151C1402310003 Lê Thị Kim Thuận CC15STA01 8.0 Tám
6 151C1402310044 Nguyễn Thị Thu Thủy CC15STA01 5.5 Năm phẩy năm mươi
7 151C1402310010 Phạm Thị Ngọc Trâm CC15STA01 7.5 Bảy phẩy năm mươi
8 151C1402310006 Phan Thị Tường Vi CC15STA01 5.5 Năm phẩy năm mươi
(đã ký) (đã ký)
Huỳnh Minh Giảng Lê Xuân Thuy
P.Trưởng Phòng Khảo thí & ĐBCL
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM THI (THEO NHÓM)
Điểm thi học kỳ phụ - Năm học 2016 - 2017
Họ Và Tên
Phú Yên, Ngày 31 tháng 8 năm 2017
Người nhập điểm
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng Khảo thí & ĐBCL
Môn học/Nhóm QLHCNN và QLNGD&ĐT Số tín chỉ: 2
Ngày thi: 09/8/2017 Ca thi: 1
Lớp:
TT Mã SV Tên Lớp Điểm Thi Điểm chữ Ghi chú
1 131C1402020052 Huỳnh Thị Kim Nguyên CC13GTH01 8.0 Tám
(đã ký) (đã ký)
Huỳnh Minh Giảng Lê Xuân Thuy
P.Trưởng Phòng Khảo thí & ĐBCL Người nhập điểm
Họ Và Tên
Phú Yên, Ngày 31 tháng 8 năm 2017
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng Khảo thí & ĐBCL Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM THI (THEO NHÓM)
Điểm thi học kỳ phụ - Năm học 2016 - 2017
Môn học/Nhóm Logic học đại cương Số tín chỉ: 2
Ngày thi: 09/8/2017 Ca thi: 1
Lớp:
TT Mã SV Tên Lớp Điểm Thi Điểm chữ Ghi chú
1 155D1402310054 Văn Thị Lâm Anh DC15STA01 4.0 Bốn
2 145D1402010005 Ksor Hờ Bang DC14GMN01 4.0 Bốn
3 155D1402010076 Ksor Hờ Briêu DC15GMN02 4.5 Bốn phẩy năm mươi
4 155D1402310057 Nguyễn Thị Kim Chi DC15STA01 5.0 Năm
5 155D1402310064 Nguyễn Thị Thúy Danh DC15STA01 5.0 Năm
6 145D1402010014 Trương Thị Bích Dân DC14GMN01 4.5 Bốn phẩy năm mươi
7 155D1402310043 Trần Thúy Diễm DC15STA01 5.0 Năm
8 155D1402010087 Hờ Doan DC15GMN02 5.5 Năm phẩy năm mươi
9 155D2201130006 Huỳnh Thị Mỹ Dung DC15VNH01 1.5 Một phẩy năm mươi
10 145D1402180011 Nguyễn Anh Dũng DC14SSU01 4.0 Bốn
11 145D1402180012 Nguyễn Anh Duy DC14SSU01 5.5 Năm phẩy năm mươi
12 155D1402310058 Lê Thị Mỹ Duyên DC15STA01 6.0 Sáu
13 155D1402010024 Trần Thị Mỹ Duyên DC15GMN01 6.0 Sáu
14 155D2201130029 Trần Thị Mỹ Duyên DC15VNH01 5.5 Năm phẩy năm mươi
15 155D2201130007 Nguyễn Sĩ Đại DC15VNH01 6.0 Sáu
16 155D2203300005 Đào Kim Đức DC15VAN01 6.5 Sáu phẩy năm mươi
17 135D2203300028 Bùi Thị Thúy Giang DC13VAN01 6.5 Sáu phẩy năm mươi
18 145D1402180013 Huỳnh Thị Cẩm Giang DC14SSU01 6.5 Sáu phẩy năm mươi
19 135D2201130016 Nguyễn Nguyễn Hương Giang DC13VNH01 6.5 Sáu phẩy năm mươi
20 135D2201130018 Tô Thị Hà DC13VNH01 7.0 Bảy
21 145D1402180014 Phạm Phong Hào DC14SSU01 6.0 Sáu
22 145D1402180015 Nguyễn Thị Mỹ Hảo DC14SSU01 7.5 Bảy phẩy năm mươi
23 155D2203300032 Võ Thị Hảo DC15VAN01 6.0 Sáu
24 155D1402010077 Hồ Thị Bảo Hằng DC15GMN02 6.5 Sáu phẩy năm mươi
25 145D1402090051 Nguyễn Thị Thanh Hằng DC14STO02 5.5 Năm phẩy năm mươi
26 155D1402310023 Bùi Thị Ngọc Hiền DC15STA01 8.0 Tám
27 155D2203300047 Ngô Thị Ngọc Hiền DC15VAN01 6.5 Sáu phẩy năm mươi
28 155D1402010056 Nguyễn Thị Thu Hiền DC15GMN02 1.0 Một
29 155D1402310019 Trần Thị Thu Hiền DC15STA01 5.0 Năm
30 155D2201130003 Mai Tấn Hiến DC15VNH01 1.5 Một phẩy năm mươi
31 155D2203300014 Phạm Thị Hiếu DC15VAN01 5.0 Năm
32 155D1402310010 Phan Thị Thu Hoa DC15STA01 0.0 Không Đình chỉ thi
33 155D1402010097 Đinh Trần Thương Hoài DC15GMN02 1.0 Một
34 145D1402010029 Hoàng Thị Hoan DC14GMN01 2.5 Hai phẩy năm mươi
35 145D1402090012 Nguyễn Lương Hoàng DC14STO01 0.0 Không Vắng thi
36 121C1402310020 Đỗ Thị Ngọc Huyền CC12STA01 7.5 Bảy phẩy năm mươi
37 155D1402010079 Nguyễn Thị Hồng Hưng DC15GMN02 3.5 Ba phẩy năm mươi
38 155D1402310060 Lương Thị Hưởng DC15STA01 8.0 Tám
39 135D1402010079 Dương Thị Mỹ Kim DC13GMN01 5.5 Năm phẩy năm mươi
40 135D1402020026 Nguyễn Thị Kim DC13GTH01 5.5 Năm phẩy năm mươi
BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM THI (THEO NHÓM)
Điểm thi học kỳ phụ - Năm học 2016 - 2017
Họ Và Tên
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng Khảo thí & ĐBCL Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
41 155D2201130045 Trần Văn Lãm DC15VNH01 3.5 Ba phẩy năm mươi
42 145D1402180027 Phạm Thị Lan DC14SSU01 6.5 Sáu phẩy năm mươi
43 145D1402180029 Lê Thị Diễm Lệ DC14SSU01 4.5 Bốn phẩy năm mươi
44 155D1402010007 Nguyễn Thị Bích Lệ DC15GMN01 4.5 Bốn phẩy năm mươi
45 135D2203300034 Trương Thị Bích Lệ DC13VAN01 5.0 Năm
46 155D1402010042 Hồ Thị Như Linh DC15GMN01 6.5 Sáu phẩy năm mươi
47 155D1402010061 Lê Thị Mỹ Linh DC15GMN02 6.5 Sáu phẩy năm mươi
48 155D1402310069 Lê Thị Mỹ Linh DC15STA01 5.5 Năm phẩy năm mươi
49 155D2201130032 Nguyễn Thị Linh DC15VNH01 5.5 Năm phẩy năm mươi
50 155D2203300041 Nguyễn Thị Mỹ Linh DC15VAN01 7.0 Bảy
51 155D2203300048 Nguyễn Thị Mỹ Linh DC15VAN01 6.5 Sáu phẩy năm mươi
52 155D1402310071 Nguyễn Thị Thùy Linh DC15STA01 7.0 Bảy
53 155D1402310030 Lê Thị Như Loan DC15STA01 6.5 Sáu phẩy năm mươi
54 145D1402180034 Nguyễn Thị Kim Loan DC14SSU01 7.5 Bảy phẩy năm mươi
55 155D1402010090 Bùi Thị Kim Ly DC15GMN02 6.5 Sáu phẩy năm mươi
56 155D1402310066 Lưu Thị Chi Ly DC15STA01 8.0 Tám
57 155D1402010099 Võ Thị Bích Ly DC15GMN02 8.0 Tám
58 155D2203300035 Lê Thị Quỳnh Mai DC15VAN01 5.0 Năm
59 145D1402180037 Trần Văn Mẫn DC14SSU01 6.5 Sáu phẩy năm mươi
60 155D2203300006 Hồ Thị My DC15VAN01 7.5 Bảy phẩy năm mươi
61 135D2203300040 Phan Thị My DC13VAN01 6.0 Sáu
62 155D2201130033 Nguyễn Công Nam DC15VNH01 0.0 Không Vắng thi
63 145D1402180040 Đặng Ngọc Hoàng Nga DC14SSU01 4.5 Bốn phẩy năm mươi
64 155D1402010035 Huỳnh Thị Thúy Nga DC15GMN01 3.5 Ba phẩy năm mươi
65 135D2201130028 Nguyễn Thị Tuyết Nga DC13VNH01 3.5 Ba phẩy năm mươi
66 155D2203300024 Kpă Y Ngôi DC15VAN01 6.5 Sáu phẩy năm mươi
67 155D2203300025 Đoàn Thị ánh Nguyệt DC15VAN01 1.0 Một
68 135D2203300043 Lê Thị Kim Nhạn DC13VAN01 3.5 Ba phẩy năm mươi
69 155D2203300018 Lê Thị Kim Nhật DC15VAN01 3.0 Ba
70 145D1402180046 Nguyễn Quỳnh Nhung DC14SSU01 5.0 Năm
71 155D2203300007 Lê Thị Quỳnh Như DC15VAN01 5.0 Năm
72 155D1402010030 Ngô Thị Huệ Niên DC15GMN01 4.5 Bốn phẩy năm mươi
73 155D1402010027 Nguyễn Thị Kim Oanh DC15GMN01 4.5 Bốn phẩy năm mươi
74 145D1402090028 Nguyễn Thị Tiểu Phụng DC14STO01 7.5 Bảy phẩy năm mươi
75 155D1402010091 Nguyễn Thị Lan Phương DC15GMN02 5.5 Năm phẩy năm mươi
76 155D1402010043 Lê Thị Phượng DC15GMN01 4.5 Bốn phẩy năm mươi
77 135D2203300016 Đào Thị Yến Quanh DC13VAN01 5.0 Năm
78 135D1402010043 Huỳnh Thị Đăng Quỳnh DC13GMN01 5.5 Năm phẩy năm mươi
79 145D1402090030 Trần Thị Thúy Quỳnh DC14STO01 7.5 Bảy phẩy năm mươi
80 155D1402010045 Nguyễn Thị Thu Siêm DC15GMN01 5.0 Năm
81 155D1402010062 Nguyễn Thị Thanh Tâm DC15GMN02 6.0 Sáu
82 135D2203300053 Nguyễn Thị Thu Thảo DC13VAN01 5.0 Năm
83 155D2201130072 Võ Nguyễn Thật DC15VNH01 1.5 Một phẩy năm mươi
84 145D1402180056 Cao Lê Hoàng Thế DC14SSU01 4.5 Bốn phẩy năm mươi
85 155D1402310037 Đoàn Thị Hoàn Thiện DC15STA01 6.0 Sáu
86 135D1402010048 Huỳnh Thị Kim Thoa DC13GMN01 7.0 Bảy
87 135D2201130044 Lê Kim Thoa DC13VNH01 5.0 Năm
88 155D1402310044 Huỳnh Thị Hoài Thơm DC15STA01 5.5 Năm phẩy năm mươi
89 155D2203300049 Nguyễn Chí Thuận DC15VAN01 2.5 Hai phẩy năm mươi
90 155D1402010032 Võ Thị Thu Thủy DC15GMN01 5.5 Năm phẩy năm mươi
91 155D1402010064 Dương Thị Minh Thúy DC15GMN02 5.0 Năm
92 135D2203300060 Nguyễn Thị Phương Thúy DC13VAN01 4.0 Bốn
93 155D2203300003 Trần Anh Thư DC15VAN01 6.5 Sáu phẩy năm mươi
94 155D1402310015 Võ Ngọc Minh Thư DC15STA01 5.0 Năm
95 155D2201130059 Nguyễn Thị Thanh Thương DC15VNH01 0.0 Không Vắng thi
96 155D2203300015 Mai Thy DC15VAN01 8.0 Tám
97 155D2201130060 Trần Văn Tín DC15VNH01 5.5 Năm phẩy năm mươi
98 135D2201130045 Lê Xuân Tính DC13VNH01 6.5 Sáu phẩy năm mươi
99 155D1402310016 Huỳnh Bảo Trang DC15STA01 7.0 Bảy
100 155D2203300004 Nguyễn Thị Khánh Trang DC15VAN01 4.5 Bốn phẩy năm mươi
101 155D2203300050 Trịnh Hoàng Đoan Trang DC15VAN01 3.5 Ba phẩy năm mươi
102 135D2203300064 Nguyễn Thị Ngọc Trâm DC13VAN01 7.0 Bảy
103 155D1402310035 Trần Thị Bích Trâm DC15STA01 0.0 Không Vắng thi
104 135D2203300020 Dương Văn Trí DC13VAN01 0.0 Không Vắng thi
105 155D2201130035 Võ Thị Kim Trúc DC15VNH01 6.0 Sáu
106 155D1402310001 Phạm Thị Cẩm Tú DC15STA01 3.5 Ba phẩy năm mươi
107 145D1402180064 Lê Văn Tuấn DC14SSU01 6.0 Sáu
108 145D1402180065 Đặng Thanh Tùng DC14SSU01 5.0 Năm
109 145D1402180066 Nguyễn Lê Tuyên DC14SSU01 5.0 Năm
110 1151010053 Lê Văn Tuyến DC11GTH01 7.0 Bảy
111 155D1402010065 Nguyễn Thị Dương ánh Tuyết DC15GMN02 6.0 Sáu
112 155D1402010085 Võ Thị Tuyết DC15GMN02 5.5 Năm phẩy năm mươi
113 155D1402010094 Nguyễn Thị Tưởng DC15GMN02 6.0 Sáu
114 155D2201130065 Ksơr Hờ úi DC15VNH01 5.5 Năm phẩy năm mươi
115 155D1402010051 Nguyễn Thị Bảo Uyên DC15GMN01 5.5 Năm phẩy năm mươi
116 155D1402010084 Dương Thị Hồng Vân DC15GMN02 6.0 Sáu
117 155D1402010052 Lương Thị Mỹ Vi DC15GMN01 9.0 Chín
118 155D1402010070 Phạm Thị Tường Vi DC15GMN02 7.0 Bảy
119 145D1402180069 Đàng Năng Vưng DC14SSU01 4.5 Bốn phẩy năm mươi
120 155D1402010031 Huỳnh Thị Nhật Vy DC15GMN01 4.5 Bốn phẩy năm mươi
P.Trưởng Phòng Khảo thí & ĐBCL
Phú Yên, Ngày 31 tháng 8 năm 2017
Người nhập điểm
(đã ký) (đã ký)
Huỳnh Minh Giảng Lê Xuân Thuy
Môn học/Nhóm Tư tưởng Hồ Chí Minh Số tín chỉ: 2
Ngày thi: 10/8/2017 Ca thi: 1
Lớp:
TT Mã SV Tên Lớp Điểm Thi Điểm chữ Ghi chú
1 135D4802010015 Phan Quốc Anh DC13TIN01 7.0 Bảy
2 151C4802020012 Lê Ngọc ẩn CC15TIN01 4.5 Bốn phẩy năm mươi
3 121C1402210001 Nguyễn Thanh Ngọc Bích CC12SAD01 0.0 Không Vắng thi
4 151C1402010018 So Thị Bủm CC15GMN01 6.5 Sáu phẩy năm mươi
5 155D1402010060 Đào Thị Diễm DC15GMN02 5.0 Năm
6 151C6201050011 Nguyễn Văn Dự CC15CCN01 4.5 Bốn phẩy năm mươi
7 155D1402010017 Nguyễn Thị Diệu Đoan DC15GMN01 8.0 Tám
8 151C6201050001 Nguyễn Văn Đoàn CC15CCN01 8.0 Tám
9 155D1402020057 Chế Thị Thu Đông DC15GTH01 8.5 Tám phẩy năm mươi
10 155D4201010008 Lê Huỳnh Duy Giang DC15CSI01 7.0 Bảy
11 151C1402010004 Trần Thị Thu Hà CC15GMN01 6.5 Sáu phẩy năm mươi
12 135D4401120043 Lê Thị Thúy Hằng DC13HOA01 4.0 Bốn
13 151C1402010006 Nguyễn Thị Thúy Hằng CC15GMN01 8.0 Tám
14 151C4802020008 Nguyễn Thị Thu Hiền CC15TIN01 7.0 Bảy
15 155D1402020048 Bùi Như Hoài DC15GTH01 2.5 Hai phẩy năm mươi
16 151C4802020002 Nguyễn Huy Hoàng CC15TIN01 5.5 Năm phẩy năm mươi
17 151C1402010015 Huỳnh Thị Hồng CC15GMN01 8.0 Tám
18 155D1402020050 Nay H' Huế DC15GTH01 3.5 Ba phẩy năm mươi
19 145D1402310057 Phạm Thị Mỹ Huệ DC14STA01 7.0 Bảy
20 145D1402020013 Đặng Việt Hùng DC14GTH01 7.5 Bảy phẩy năm mươi
21 151C1402010032 Võ Thị Thanh Huyền CC15GMN01 6.0 Sáu
22 155D4802010013 Trần Thị Thúy Kiều DC15CTT01 7.5 Bảy phẩy năm mươi
23 155D1402020069 Trần Thị Mỹ Lan DC15GTH02 8.5 Tám phẩy năm mươi
24 151C6201050003 Nguyễn Thành Lâm CC15CCN01 6.0 Sáu
25 145D1402010042 Trần Thị Mỹ Lem DC14GMN01 8.5 Tám phẩy năm mươi
26 151C3401010024 Hờ Linh CC15QTR01 3.0 Ba
27 151C1402010034 Nguyễn Thị Trúc Ly CC15GMN01 7.0 Bảy
28 155D4201010011 Nguyễn Thanh Mai DC15CSI01 5.5 Năm phẩy năm mươi
29 155D1402020094 Trương Thị Thu Mai DC15GTH02 7.0 Bảy
30 155D1402020022 Phan Thị Mận DC15GTH01 1.0 Một
31 155D1402020109 Lê Thị Hà My DC15GTH02 7.5 Bảy phẩy năm mươi
32 151C1402310040 Trần Thị Bảo Nga CC15STA01 6.0 Sáu
33 155D1402020111 Nguyễn T Thanh Kim Nghề DC15GTH02 8.5 Tám phẩy năm mươi
34 151C1402010026 Nguyễn Thị Hồng Ngọc CC15GMN01 7.5 Bảy phẩy năm mươi
35 151C1402310031 Phạm Quốc Ngọc CC15STA01 3.5 Ba phẩy năm mươi
36 155D1402310065 Trương Thị ánh Nhật DC15STA01 8.5 Tám phẩy năm mươi
37 155D1402010057 Ngô Thị Thu Nhi DC15GMN02 6.5 Sáu phẩy năm mươi
38 145D4401120006 Nguyễn Phú DC14HOA01 6.5 Sáu phẩy năm mươi
Họ Và Tên
Điểm thi học kỳ phụ - Năm học 2016 - 2017
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng Khảo thí & ĐBCL Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM THI (THEO NHÓM)
39 145D1402090027 Nguyễn Hữu Phú DC14STO01 7.5 Bảy phẩy năm mươi
40 155D1402010020 Trần Thị Phú Phương DC15GMN01 8.0 Tám
41 121C1402040022 Đặng Tiến Quang CC12GCD01 6.5 Sáu phẩy năm mươi
42 145D1402020067 Trần Ngọc Quốc DC14GTH01 8.5 Tám phẩy năm mươi
43 155D4802010025 Trần Toàn Quốc DC15CTT01 8.0 Tám
44 151C1402010008 Nguyễn Thị Quy CC15GMN01 6.0 Sáu
45 145D1402310034 Dương Nguyên Thục Quỳnh DC14STA01 5.5 Năm phẩy năm mươi
46 121C1402100070 Đào Ngọc Sâm CC12STI01 7.5 Bảy phẩy năm mươi
47 155D1402020120 Nguyễn Thị Mỹ Thảo DC15GTH01 8.5 Tám phẩy năm mươi
48 151C1402010030 Phạm Thị Bích Thảo CC15GMN01 6.5 Sáu phẩy năm mươi
49 155D1402020040 Lê Thị Thận DC15GTH01 8.5 Tám phẩy năm mươi
50 151C1402010002 Dương Thị Hồng Thi CC15GMN01 8.5 Tám phẩy năm mươi
51 155D1402020018 Lê Thị Yến Thi DC15GTH01 8.0 Tám
52 135D2202010013 Phùng Thị Hoài Thu DC13NNA01 8.0 Tám
53 145D2203300033 Nguyễn Thị Thu Thủy DC14VAN01 6.0 Sáu
54 155D1402020054 Nguyễn Thị Thanh Thúy DC15GTH01 6.0 Sáu
55 155D4201010005 Phạm Thị Minh Thư DC15CSI01 6.0 Sáu
56 135D4401120026 Nguyễn Văn Tiến DC13HOA01 6.0 Sáu
57 155D4802010001 Nguyễn Tăng Thị Mỹ Tịnh DC15CTT01 8.0 Tám
58 145D1402090042 Lê Trọng Tồn DC14STO01 8.0 Tám
59 151C3403010036 Huỳnh Thị Hà Trang CC15KTO01 6.0 Sáu
60 151C4802020011 Phan Đỗ Ngọc Trâm CC15TIN01 6.0 Sáu
61 151C6201050010 Vương Hùng Trung CC15CCN01 8.0 Tám
62 145D1402310040 Lê Thị Như Tuyết DC14STA01 8.5 Tám phẩy năm mươi
63 151C6201050013 Nguyễn Đình Văn CC15CCN01 7.5 Bảy phẩy năm mươi
64 155D4802010042 Nguyễn Quốc Việt DC15CTT01 4.0 Bốn
65 141C3401010016 Nguyễn Thị Bích Yên CC14QTR01 6.0 Sáu
P.Trưởng Phòng Khảo thí & ĐBCL
(đã ký) (đã ký)
Huỳnh Minh Giảng Lê Xuân Thuy
Phú Yên, Ngày 31 tháng 8 năm 2017
Người nhập điểm
Môn học/Nhóm Pháp luật văn hóa - du lịch Số tín chỉ: 2
Ngày thi: 10/8/2017 Ca thi: 1
Lớp:
TT Mã SV Tên Lớp Điểm Thi Điểm chữ Ghi chú
1 141C2201130043 Nguyễn Thị Bích Dân CC14VNH01 7.0 Bảy
2 141C2201130004 Đặng Thùy Lam Diễm CC14VNH01 0.0 Không Vắng thi
3 155D2201130007 Nguyễn Sĩ Đại DC15VNH01 7.0 Bảy
4 155D2201130010 Đào Văn Hiếu DC15VNH01 7.5 Bảy phẩy năm mươi
5 155D2201130017 Phạm Thị Hương DC15VNH01 8.5 Tám phẩy năm mươi
6 155D2201130045 Trần Văn Lãm DC15VNH01 6.0 Sáu
7 155D2201130047 Nguyễn Thị Nguyệt Linh DC15VNH01 7.0 Bảy
8 155D2201130033 Nguyễn Công Nam DC15VNH01 5.5 Năm phẩy năm mươi
9 155D2201130053 Lê Thị Thu Phương DC15VNH01 8.0 Tám
10 155D2201130072 Võ Nguyễn Thật DC15VNH01 7.0 Bảy
11 155D2201130026 Hồ Văn Toàn DC15VNH01 8.0 Tám
12 155D2201130027 Huỳnh Thị Bảo Trâm DC15VNH01 7.5 Bảy phẩy năm mươi
Người nhập điểm
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM THI (THEO NHÓM)
Họ Và Tên
Phú Yên, Ngày 31 tháng 8 năm 2017
P.Trưởng Phòng Khảo thí & ĐBCL
(đã ký) (đã ký)
Huỳnh Minh Giảng Lê Xuân Thuy
Điểm thi học kỳ phụ - Năm học 2016 - 2017
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng Khảo thí & ĐBCL
Môn học/Nhóm Rèn luyện NVSP 1 Số tín chỉ: 1
Ngày thi: 10/8/2017 Ca thi: 1
Lớp:
TT Mã SV Tên Lớp Điểm Thi Điểm chữ Ghi chú
1 121C1402060025 Trần Thành Tín CC12GTS01 9.0 Chín
Lê Xuân Thuy
Họ Và Tên
Phú Yên, Ngày 31 tháng 8 năm 2017
Người nhập điểmP.Trưởng Phòng Khảo thí & ĐBCL
(đã ký) (đã ký)
Huỳnh Minh Giảng
Điểm thi học kỳ phụ - Năm học 2016 - 2017
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng Khảo thí & ĐBCL Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM THI (THEO NHÓM)
Môn học/Nhóm Giống cây rừng Số tín chỉ: 3
Ngày thi: 10/8/2017 Ca thi: 1
Lớp:
TT Mã SV Tên Lớp Điểm Thi Điểm chữ Ghi chú
1 141C6202010010 Võ Văn Đồng CC14LAM01 5.3 Năm phẩy ba mươi
2 141C6202010015 Nguyễn Nhựt Huy CC14LAM01 3.5 Ba phẩy năm mươi
3 141C6202010003 La Bá Thi CC14LAM01 4.3 Bốn phẩy ba mươi
4 141C6202010023 Đặng Thị Kim Xuyên CC14LAM01 7.0 Bảy
P.Trưởng Phòng Khảo thí & ĐBCL
(đã ký) (đã ký)
Huỳnh Minh Giảng Lê Xuân Thuy
Họ Và Tên
Phú Yên, Ngày 31 tháng 8 năm 2017
Người nhập điểm
Điểm thi học kỳ phụ - Năm học 2016 - 2017
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng Khảo thí & ĐBCL Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM THI (THEO NHÓM)
Môn học/Nhóm Đọc 1 Số tín chỉ: 3
Ngày thi: 10/8/2017 Ca thi: 1
Lớp:
TT Mã SV Tên Lớp Điểm Thi Điểm chữ Ghi chú
1 145D1402310060 Trần Thị Mỹ Lên DC14STA01 5.0 Năm
2 145D1402310082 Phạm Thị Thục Trinh DC14STA01 5.0 Năm
Họ Và Tên
Phú Yên, Ngày 31 tháng 8 năm 2017
Người nhập điểmP.Trưởng Phòng Khảo thí & ĐBCL
(đã ký) (đã ký)
Huỳnh Minh Giảng Lê Xuân Thuy
Điểm thi học kỳ phụ - Năm học 2016 - 2017
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng Khảo thí & ĐBCL Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM THI (THEO NHÓM)
Môn học/Nhóm Giáo dục học 2 Số tín chỉ: 2
Ngày thi: 10/8/2017 Ca thi: 1
Lớp:
TT Mã SV Tên Lớp Điểm Thi Điểm chữ Ghi chú
1 135D1402120020 Nguyễn Văn Hoan DC13SHO01 7.5 Bảy phẩy năm mươi
2 135D1402120021 Ngô Minh Hoàng DC13SHO01 7.5 Bảy phẩy năm mươi
3 135D1402120022 Nguyễn Tấn Hoàng DC13SHO01 7.5 Bảy phẩy năm mươi
4 145D1402090151 Nguyễn Hoàng Minh DC14STO01 8.5 Tám phẩy năm mươi
5 145D1402090023 Cao Yến Nhi DC14STO01 9.0 Chín
6 145D1402090024 Võ Thị Mỹ Nhi DC14STO01 9.0 Chín
7 145D1402090034 Lê Thị Thu Thảo DC14STO01 8.0 Tám
8 125D1402170069 Nguyễn Thị Bích Viên DC12SVA01 0.0 Không Vắng thi
9 145D1402090148 Đinh Huỳnh Nhật Xuân DC14STO02 9.0 Chín
Lê Xuân Thuy
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng Khảo thí & ĐBCL Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM THI (THEO NHÓM)
Điểm thi học kỳ phụ - Năm học 2016 - 2017
Họ Và Tên
Phú Yên, Ngày 31 tháng 8 năm 2017
Người nhập điểmP.Trưởng Phòng Khảo thí & ĐBCL
(đã ký) (đã ký)
Huỳnh Minh Giảng
Môn học/Nhóm TLHLT và TLHSP ở Tiểu học (TL110053) Số tín chỉ: 3
Ngày thi: 10/8/2017 Ca thi: 3
Lớp:
TT Mã SV Tên Lớp Điểm Thi Điểm chữ Ghi chú
1 155D1402020081 Hồ Thị An DC15GTH02 5.5 Năm phẩy năm mươi
2 155D1402310054 Văn Thị Lâm Anh DC15STA01 3.5 Ba phẩy năm mươi
3 155D1402020030 Ksor Hờ Doan DC15GTH01 6.0 Sáu
4 155D1402310008 Huỳnh Thị Kim Duyên DC15STA01 7.0 Bảy
5 155D1402310058 Lê Thị Mỹ Duyên DC15STA01 7.5 Bảy phẩy năm mươi
6 155D1402310022 Phan Thị Hạ DC15STA01 8.5 Tám phẩy năm mươi
7 155D1402310023 Bùi Thị Ngọc Hiền DC15STA01 6.0 Sáu
8 155D1402310060 Lương Thị Hưởng DC15STA01 7.0 Bảy
9 155D1402020062 Ksor H' Liên DC15GTH02 7.0 Bảy
10 155D1402310069 Lê Thị Mỹ Linh DC15STA01 7.5 Bảy phẩy năm mươi
11 155D1402310070 Nguyễn Thị Linh DC15STA01 7.0 Bảy
12 155D1402310052 Diệp Thị Diễm My DC15STA01 6.0 Sáu
13 155D1402020096 Tống Thị Phương DC15GTH02 6.0 Sáu
14 155D1402020013 Nguyễn Thị Kim Phượng DC15GTH01 9.0 Chín
15 155D1402310055 Cao Thị Quế DC15STA01 7.5 Bảy phẩy năm mươi
16 155D1402310047 Phan Thị Hồng Thúy DC15STA01 6.0 Sáu
17 145D1402020097 Hoàng Thị Quỳnh Thư DC14GTH02 8.5 Tám phẩy năm mươi
18 155D1402020078 Tôn Nguyễn Thanh Thư DC15GTH02 8.0 Tám
19 155D1402310020 Nguyễn Như Tịnh DC15STA01 8.5 Tám phẩy năm mươi
20 155D1402020020 Nguyễn Thanh Tùng DC15GTH01 7.0 Bảy
21 155D1402020036 Nguyễn Tường Vi DC15GTH01 7.5 Bảy phẩy năm mươi
22 155D1402310056 Nguyễn Thị Thanh Xuân DC15STA01 8.0 Tám
Họ Và Tên
Phú Yên, Ngày 31 tháng 8 năm 2017
Người nhập điểmP.Trưởng Phòng Khảo thí & ĐBCL
(đã ký) (đã ký)
Huỳnh Minh Giảng Lê Xuân Thuy
Điểm thi học kỳ phụ - Năm học 2016 - 2017
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng Khảo thí & ĐBCL Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM THI (THEO NHÓM)
Môn học/Nhóm Nhập môn cơ học lượng tử và vật lý nguyên tử Số tín chỉ: 2
Ngày thi: 10/8/2017 Ca thi: 3
Lớp:
TT Mã SV Tên Lớp Điểm Thi Điểm chữ Ghi chú
1 135D1402120008 Trương Thị Mỹ Duyên DC13SHO01 8.3 Tám phẩy ba mươi
2 135D1402120033 Nguyễn Thị Trúc Lịnh DC13SHO01 5.8 Năm phẩy tám mươi
P.Trưởng Phòng Khảo thí & ĐBCL
(đã ký) (đã ký)
Huỳnh Minh Giảng Lê Xuân Thuy
Họ Và Tên
Phú Yên, Ngày 31 tháng 8 năm 2017
Người nhập điểm
Điểm thi học kỳ phụ - Năm học 2016 - 2017
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng Khảo thí & ĐBCL Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM THI (THEO NHÓM)
Môn học/Nhóm Di truyền học quần thể Số tín chỉ: 2
Ngày thi: 10/8/2017 Ca thi: 3
Lớp:
TT Mã SV Tên Lớp Điểm Thi Điểm chữ Ghi chú
1 135D4201010051 Đàng Minh Thắng DC13CSI01 7.5 Bảy phẩy năm mươi
2 125D1402130036 Bùi Minh Tiến DC12SSI01 9.0 Chín
3 135D4201010062 Nguyễn Văn DC13CSI01 9.0 Chín
4 135D4201010063 Bùi Thị Lệ Vi DC13CSI01 0.0 Không Vắng thi
5 125D1402130025 Trần Võ Xuân Yên DC12SSI01 7.0 Bảy
Lê Xuân Thuy
Họ Và Tên
Phú Yên, Ngày 31 tháng 8 năm 2017
Người nhập điểmP.Trưởng Phòng Khảo thí & ĐBCL
(đã ký) (đã ký)
Huỳnh Minh Giảng
Điểm thi học kỳ phụ - Năm học 2016 - 2017
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng Khảo thí & ĐBCL Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM THI (THEO NHÓM)
Môn học/Nhóm LL dạy học sinh học - KTNN Số tín chỉ: 2
Ngày thi: 10/8/2017 Ca thi: 3
Lớp:
TT Mã SV Tên Lớp Điểm Thi Điểm chữ Ghi chú
1 131C1402130021 Nay Hờ Mây CC13SSK01 6.5 Sáu phẩy năm mươi
P.Trưởng Phòng Khảo thí & ĐBCL
(đã ký) (đã ký)
Huỳnh Minh Giảng Lê Xuân Thuy
Họ Và Tên
Phú Yên, Ngày 31 tháng 8 năm 2017
Người nhập điểm
Điểm thi học kỳ phụ - Năm học 2016 - 2017
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng Khảo thí & ĐBCL Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM THI (THEO NHÓM)
Môn học/Nhóm Đường lối CM của ĐCSVN Số tín chỉ: 3
Ngày thi: 11/8/2017 Ca thi: 1
Lớp:
TT Mã SV Tên Lớp Điểm Thi Điểm chữ Ghi chú
1 131C1402110010 Nguyễn Thị Vân Bích CC13SLH01 0.0 Không Vắng thi
2 135D4201010010 Lại Phương Chinh DC13CSI01 8.0 Tám
3 145D1402010014 Trương Thị Bích Dân DC14GMN01 5.0 Năm
4 155D2202010018 Hồ Thúy Diễm DC15NNA01 6.5 Sáu phẩy năm mươi
5 145D1402020003 Trần Thị Mỹ Dung DC14GTH01 6.5 Sáu phẩy năm mươi
6 151C2201130034 Nguyễn Thị Hạnh Duyên CC15VNH01 7.5 Bảy phẩy năm mươi
7 151C4802020013 Võ Nguyễn Huyền Duyên CC15TIN01 7.5 Bảy phẩy năm mươi
8 155D2203300005 Đào Kim Đức DC15VAN01 7.5 Bảy phẩy năm mươi
9 155D2202010019 Nguyễn Thị Thu Hà DC15NNA01 7.0 Bảy
10 155D2202010003 Phạm Hồng Hạnh DC15NNA01 7.5 Bảy phẩy năm mươi
11 155D2203300032 Võ Thị Hảo DC15VAN01 7.0 Bảy
12 145D1402310052 Bùi Phúc Hận DC14STA01 8.0 Tám
13 141C4802020026 La Xuân Hậu CC14TIN01 0.0 Không Vắng thi
14 151C4802020008 Nguyễn Thị Thu Hiền CC15TIN01 6.0 Sáu
15 141C1402310015 Trần Thị Ngọc Hiền CC14STA01 0.0 Không Vắng thi
16 145D2203300011 Bùi Trương Tuyết Hoa DC14VAN01 4.5 Bốn phẩy năm mươi
17 155D1402310010 Phan Thị Thu Hoa DC15STA01 8.0 Tám
18 145D2203300001 Lương Thị Hồng DC14VAN01 6.0 Sáu
19 145D1402310057 Phạm Thị Mỹ Huệ DC14STA01 7.5 Bảy phẩy năm mươi
20 141C6202010015 Nguyễn Nhựt Huy CC14LAM01 3.5 Ba phẩy năm mươi
21 135D4802010025 Võ Anh Hữu DC13TIN01 7.0 Bảy
22 145D1402090092 Phạm Biên Kha DC14STO02 9.5 Chín phẩy năm mươi
23 145D4802010037 Huỳnh Đăng Khoa DC14CTT01 7.0 Bảy
24 155D2203300041 Nguyễn Thị Mỹ Linh DC15VAN01 6.0 Sáu
25 155D2203300048 Nguyễn Thị Mỹ Linh DC15VAN01 7.5 Bảy phẩy năm mươi
26 131C1402110036 Vũ Trường Lệ Trúc Ly CC13SLH01 4.0 Bốn
27 155D2203300024 Kpă Y Ngôi DC15VAN01 7.5 Bảy phẩy năm mươi
28 145D1402090108 Phan Nguyễn Lan Nhi DC14STO02 5.5 Năm phẩy năm mươi
29 155D2203300007 Lê Thị Quỳnh Như DC15VAN01 6.0 Sáu
30 141C4802020032 Huỳnh Lê Kiều Oanh CC14TIN01 2.0 Hai
31 141C3401010018 Nguyễn Thị Kim Phượng CC14QTR01 3.5 Ba phẩy năm mươi
32 155D4802010007 Nguyễn Ngọc Quốc DC15CTT01 7.5 Bảy phẩy năm mươi
33 145D1402310034 Dương Nguyên Thục Quỳnh DC14STA01 5.5 Năm phẩy năm mươi
34 145D4201010004 Trần Hồng Sơn DC14CSI01 7.5 Bảy phẩy năm mươi
35 155D2202010036 Trần Thị Mỹ Sương DC15NNA01 6.5 Sáu phẩy năm mươi
36 141C1402310037 Thái Vũ Anh Tâm CC14STA01 8.0 Tám
37 151C3403010044 Trương Trần Khánh Tâm CC15KTO01 1.5 Một phẩy năm mươi
38 145D2203300054 Nguyễn Thành Tây DC14VAN01 2.0 Hai
Họ Và Tên
Điểm thi học kỳ phụ - Năm học 2016 - 2017
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng Khảo thí & ĐBCL Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM THI (THEO NHÓM)
39 131C6201050015 Trương Trung Thạch CC13CCN01 5.5 Năm phẩy năm mươi
40 145D4802010015 Dương Khắc Thành DC14CTT01 2.0 Hai
41 155D4802010019 Cao Thị Thu Thêm DC15CTT01 0.0 Không Vắng thi
42 155D4802010017 Hồ Như Thiên DC15CTT01 8.0 Tám
43 145D1402010080 Nguyễn Thị Thu DC14GMN01 5.5 Năm phẩy năm mươi
44 141C1402020078 Bùi Thị Kim Thúy CC14GTH01 6.0 Sáu
45 141C1402310043 Nguyễn Minh Thư CC14STA01 0.0 Không Vắng thi
46 141C4802020022 Hồ Văn Tĩnh CC14TIN01 6.0 Sáu
47 151C3403010036 Huỳnh Thị Hà Trang CC15KTO01 6.5 Sáu phẩy năm mươi
48 141C3401010014 Nguyễn Thị Huyền Trang CC14QTR01 3.0 Ba
49 155D2203300051 Nguyễn Thị Thanh Trâm DC15VAN01 9.0 Chín
50 151C4802020011 Phan Đỗ Ngọc Trâm CC15TIN01 0.0 Không Đình chỉ thi
51 141C1402020090 Trần Trọng Trí CC14GTH01 4.0 Bốn
52 155D1402020044 Đặng Thanh Tuyền DC15GTH01 2.0 Hai
53 131C1402110054 Trần Thị ánh Tuyết CC13SLH01 0.0 Không Vắng thi
54 145D1402310085 Lê Thị Kim Uyên DC14STA01 8.5 Tám phẩy năm mươi
55 151C3403010022 Phạm Thị Tường Vi CC15KTO01 6.0 Sáu
56 141C1402310051 Lương Bảo Vĩ CC14STA01 0.0 Không Vắng thi
57 135D1402100051 Trần Thị Vy DC13STI01 2.0 Hai
58 141C3401010016 Nguyễn Thị Bích Yên CC14QTR01 1.5 Một phẩy năm mươi
Phú Yên, Ngày 31 tháng 8 năm 2017
Người nhập điểmP.Trưởng Phòng Khảo thí & ĐBCL
(đã ký) (đã ký)
Huỳnh Minh Giảng Lê Xuân Thuy
Môn học/Nhóm Lập trình mạng Số tín chỉ: 3
Ngày thi: 11/8/2017 Ca thi: 1
Lớp:
TT Mã SV Tên Lớp Điểm Thi Điểm chữ Ghi chú
1 135D4802010015 Phan Quốc Anh DC13TIN01 7.0 Bảy
2 135D4802010018 Ngô Thị Diễm DC13TIN01 6.0 Sáu
3 135D4802010021 Lê Anh Duy DC13TIN01 5.0 Năm
4 135D4802010060 Trần Hồng Đức DC13TIN01 6.0 Sáu
5 135D4802010004 Phạm Quí Minh DC13TIN01 5.0 Năm
6 135D4802010034 Trần Ngọc Nữ DC13TIN01 5.0 Năm
Lê Xuân Thuy
Họ Và Tên
Phú Yên, Ngày 31 tháng 8 năm 2017
Người nhập điểmP.Trưởng Phòng Khảo thí & ĐBCL
(đã ký) (đã ký)
Huỳnh Minh Giảng
Điểm thi học kỳ phụ - Năm học 2016 - 2017
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng Khảo thí & ĐBCL Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM THI (THEO NHÓM)
Môn học/Nhóm Nguyên lý kế toán Số tín chỉ: 3
Ngày thi: 11/8/2017 Ca thi: 1
Lớp:
TT Mã SV Tên Lớp Điểm Thi Điểm chữ Ghi chú
1 155D2202010038 Trần Hữu Nam DC15NNA01 6.5 Sáu phẩy năm mươi
P.Trưởng Phòng Khảo thí & ĐBCL
(đã ký) (đã ký)
Huỳnh Minh Giảng Lê Xuân Thuy
Họ Và Tên
Phú Yên, Ngày 31 tháng 8 năm 2017
Người nhập điểm
Điểm thi học kỳ phụ - Năm học 2016 - 2017
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng Khảo thí & ĐBCL Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM THI (THEO NHÓM)
Môn học/Nhóm Quy hoạch lâm nghiệp Số tín chỉ: 3
Ngày thi: 11/8/2017 Ca thi: 1
Lớp:
TT Mã SV Tên Lớp Điểm Thi Điểm chữ Ghi chú
1 141C6202010007 Lê Tấn Đạt CC14LAM01 7.0 Bảy
2 141C6202010010 Võ Văn Đồng CC14LAM01 7.0 Bảy
Họ Và Tên
Phú Yên, Ngày 31 tháng 8 năm 2017
Người nhập điểmP.Trưởng Phòng Khảo thí & ĐBCL
(đã ký) (đã ký)
Huỳnh Minh Giảng Lê Xuân Thuy
Điểm thi học kỳ phụ - Năm học 2016 - 2017
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng Khảo thí & ĐBCL Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM THI (THEO NHÓM)
Môn học/Nhóm Xác suất thống kê Số tín chỉ: 3
Ngày thi: 14/8/2017 Ca thi: 3
Lớp:
TT Mã SV Tên Lớp Điểm Thi Điểm chữ Ghi chú
1 145D1402090001 Phạm Thị Mỹ Châu DC14STO01 9.5 Chín phẩy năm mươi
2 145D1402090002 Nguyễn Trường Chinh DC14STO01 3.5 Ba phẩy năm mươi
3 145D1402090066 Võ Nguyên Chung DC14STO02 9.0 Chín
4 141C6202010010 Võ Văn Đồng CC14LAM01 5.5 Năm phẩy năm mươi
5 131C4802020011 Lê Thị Hoàn CC13TIN01 5.0 Năm
6 141C6202010014 Y Hùng CC14LAM01 5.0 Năm
7 145D1402090090 Phan Linh Hy DC14STO02 9.5 Chín phẩy năm mươi
8 145D1402090098 Phạm Thị Yến Linh DC14STO02 9.5 Chín phẩy năm mươi
9 141C6202010016 Ksor Y Loan CC14LAM01 4.0 Bốn
10 131C6201050025 Hờ Nư CC13CCN01 3.5 Ba phẩy năm mươi
11 145D1402090110 Nguyễn Thị Dịu Oanh DC14STO02 9.0 Chín
12 145D4802010047 Đào Thị Mỹ Phượng DC14CTT01 8.5 Tám phẩy năm mươi
13 145D1402090119 Bạch Mai Quyên DC14STO02 9.0 Chín
14 145D1402090120 Châu Đình Sang DC14STO02 9.0 Chín
15 135D1402100037 Phan Ri Sien DC13STI01 0.0 Không Vắng thi
16 135D4802010038 Trương Tấn Tài DC13TIN01 0.0 Không Vắng thi
17 141C6202010003 La Bá Thi CC14LAM01 3.0 Ba
18 145D1402090138 Hồ Thị Tuyết Trinh DC14STO02 7.5 Bảy phẩy năm mươi
19 125D1402090120 Nguyễn Hữu Trường DC12STO01 3.5 Ba phẩy năm mươi
20 151C6201050013 Nguyễn Đình Văn CC15CCN01 5.5 Năm phẩy năm mươi
21 155D4802010042 Nguyễn Quốc Việt DC15CTT01 8.0 Tám
22 145D1402090148 Đinh Huỳnh Nhật Xuân DC14STO02 9.5 Chín phẩy năm mươi
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng Khảo thí & ĐBCL Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM THI (THEO NHÓM)
Điểm thi học kỳ phụ - Năm học 2016 - 2017
P.Trưởng Phòng Khảo thí & ĐBCL
(đã ký) (đã ký)
Huỳnh Minh Giảng Lê Xuân Thuy
Họ Và Tên
Phú Yên, Ngày 31 tháng 8 năm 2017
Người nhập điểm
Môn học/Nhóm Lý luận dạy học toán Số tín chỉ: 3
Ngày thi: 14/8/2017 Ca thi: 3
Lớp:
TT Mã SV Tên Lớp Điểm Thi Điểm chữ Ghi chú
1 145D1402090087 Hà Thị Hường DC14STO01 6.0 Sáu
2 145D1402090027 Nguyễn Hữu Phú DC14STO01 5.5 Năm phẩy năm mươi
3 145D1402090037 Hồ Văn Thiện DC14STO01 6.5 Sáu phẩy năm mươi
4 145D1402090041 Đặng Hữu Tôn DC14STO01 8.0 Tám
Lê Xuân Thuy
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng Khảo thí & ĐBCL Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM THI (THEO NHÓM)
Điểm thi học kỳ phụ - Năm học 2016 - 2017
Họ Và Tên
Phú Yên, Ngày 31 tháng 8 năm 2017
Người nhập điểmP.Trưởng Phòng Khảo thí & ĐBCL
(đã ký) (đã ký)
Huỳnh Minh Giảng
Môn học/Nhóm Địa lý tự nhiên Việt Nam Số tín chỉ: 3
Ngày thi: 14/8/2017 Ca thi: 3
Lớp:
TT Mã SV Tên Lớp Điểm Thi Điểm chữ Ghi chú
1 141C2201130043 Nguyễn Thị Bích Dân CC14VNH01 5.0 Năm
2 141C2201130009 Sô Minh Giễu CC14VNH01 5.0 Năm
3 141C2201130038 Nguyễn Thị Mỹ Linh CC14VNH01 6.0 Sáu
4 141C2201130030 Trần Thị Kim Uyên CC14VNH01 6.0 Sáu
5 141C2201130032 Nguyễn Thị Vôn CC14VNH01 5.0 Năm
P.Trưởng Phòng Khảo thí & ĐBCL
(đã ký) (đã ký)
Huỳnh Minh Giảng Lê Xuân Thuy
Điểm thi học kỳ phụ - Năm học 2016 - 2017
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng Khảo thí & ĐBCL Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM THI (THEO NHÓM)
Họ Và Tên
Phú Yên, Ngày 31 tháng 8 năm 2017
Người nhập điểm
Môn học/Nhóm Xác suất - thống kê Số tín chỉ: 2
Ngày thi: 14/8/2017 Ca thi: 3
TT Mã SV Tên Lớp Điểm Thi Điểm chữ Ghi chú
1 141C4802020003 Phạm Thị Kim Chi CC14TIN01 2.0 Hai
2 145D4401120011 Trần Thị Kim Chi DC14HOA01 2.0 Hai
3 155D4802010030 Võ Thanh Chi DC15CTT01 0.0 Không Vắng thi
4 155D4201010010 Huỳnh Thị Diễm DC15CSI01 3.0 Ba
5 145D4201010002 Nguyễn Hữu Đức DC14CSI01 0.0 Không Vắng thi
6 155D4201010008 Lê Huỳnh Duy Giang DC15CSI01 3.5 Ba phẩy năm mươi
7 135D1402120014 Nguyễn Công Hậu DC13SHO01 3.5 Ba phẩy năm mươi
8 135D1402120020 Nguyễn Văn Hoan DC13SHO01 3.5 Ba phẩy năm mươi
9 135D1402120021 Ngô Minh Hoàng DC13SHO01 5.0 Năm
10 135D1402120022 Nguyễn Tấn Hoàng DC13SHO01 5.5 Năm phẩy năm mươi
11 135D1402120053 Huỳnh Ngọc Huy DC13SHO01 1.0 Một
12 135D1402120028 Nguyễn Huỳnh Khanh DC13SHO01 2.0 Hai
13 145D4401120055 Lê Thị Mỹ Linh DC14HOA01 4.5 Bốn phẩy năm mươi
14 135D1402120033 Nguyễn Thị Trúc Lịnh DC13SHO01 3.5 Ba phẩy năm mươi
15 135D1402120034 Đặng Văn Lo DC13SHO01 4.5 Bốn phẩy năm mươi
16 145D4401120004 Lê Thị Bích Ly DC14HOA01 2.5 Hai phẩy năm mươi
17 145D4401120059 Lê Thị Thúy Mỹ DC14HOA01 2.5 Hai phẩy năm mươi
18 141C4802020015 Huỳnh Thị Hồng Phấn CC14TIN01 3.0 Ba
19 145D4401120072 Trương Võ Quyên DC14HOA01 5.5 Năm phẩy năm mươi
20 141C4802020034 Đặng Ngọc Quyền CC14TIN01 2.5 Hai phẩy năm mươi
21 145D4401120073 Nguyễn Thị Như Quỳnh DC14HOA01 4.0 Bốn
22 145D4401120074 Võ Thị Thúy Quỳnh DC14HOA01 2.0 Hai
23 131C1402130032 Lý Thị áp Sa Ra CC13SSK01 2.0 Hai
24 141C4802020021 Nguyễn Ngọc Sung CC14TIN01 3.5 Ba phẩy năm mươi
25 141C1402020065 Nguyễn Thị Thu Sương CC14GTH01 5.0 Năm
26 145D4401120081 Đỗ Lan Thanh DC14HOA01 5.0 Năm
27 135D4401120063 Trần Thị Cam Thảo DC13HOA01 0.0 Không Vắng thi
28 145D4401120086 Nguyễn Ngọc Thông DC14HOA01 4.5 Bốn phẩy năm mươi
29 145D4401120007 Đoàn Thị Hồng Thu DC14HOA01 4.0 Bốn
30 155D4201010002 Lê Thị Cẩm Thu DC15CSI01 5.5 Năm phẩy năm mươi
31 155D4201010005 Phạm Thị Minh Thư DC15CSI01 4.0 Bốn
32 125D1402130036 Bùi Minh Tiến DC12SSI01 6.0 Sáu
33 141C4802020022 Hồ Văn Tĩnh CC14TIN01 3.0 Ba
34 145D4401120037 Huỳnh Tấn Toàn DC14HOA01 4.5 Bốn phẩy năm mươi
35 111C650060 Đoàn Thị Bích Trâm CC11GTH01 7.0 Bảy
36 145D4201010040 Lê Thị Ngọc Trâm DC14CSI01 2.0 Hai
37 135D1402120051 Phan Thị Kim Xuyến DC13SHO01 0.0 Không Vắng thi
38 125D1402130025 Trần Võ Xuân Yên DC12SSI01 2.0 Hai
Phòng Khảo thí & ĐBCL
Họ Và Tên
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng Khảo thí & ĐBCL Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM THI (THEO NHÓM)
Điểm thi học kỳ phụ - Năm học 2016 - 2017
Phú Yên, Ngày tháng 8 năm 2017
Người nhập điểm
Lê Xuân Thuy
Môn học/Nhóm Nhập môn lí thuyết xác suất thống kê Số tín chỉ: 2
Ngày thi: 14/8/2017 Ca thi: 3
Lớp:
TT Mã SV Tên Lớp Điểm Thi Điểm chữ Ghi chú
1 155D1402020081 Hồ Thị An DC15GTH02 3.0 Ba
2 155D1402020098 Phan Thị Ngọc Bích DC15GTH02 6.5 Sáu phẩy năm mươi
3 151C1402020047 Sô Thị Bình CC15GTH01 0.5 Không phẩy năm mươi
4 151C1402020023 Trịnh Linh Châu CC15GTH01 2.0 Hai
5 151C1402020009 Lưu Thị Dân CC15GTH01 2.0 Hai
6 155D1402020026 Nay H' Djư DC15GTH01 1.5 Một phẩy năm mươi
7 155D1402020030 Ksor Hờ Doan DC15GTH01 1.0 Một
8 145D1402020003 Trần Thị Mỹ Dung DC14GTH01 3.0 Ba
9 155D1402020101 Nguyễn Thị Mỹ Duyên DC15GTH02 4.5 Bốn phẩy năm mươi
10 151C1402020048 Phan Thị Mỹ Duyên CC15GTH01 5.5 Năm phẩy năm mươi
11 151C1402020017 Võ Đức Minh Dương CC15GTH01 2.5 Hai phẩy năm mươi
12 155D1402020005 Kso H' Điệp DC15GTH01 1.5 Một phẩy năm mươi
13 151C1402020010 Nguyễn Thị Ngọc Điệp CC15GTH01 2.5 Hai phẩy năm mươi
14 155D1402020057 Chế Thị Thu Đông DC15GTH01 2.0 Hai
15 155D1402020058 Lê Thị Hà DC15GTH01 2.0 Hai
16 155D1402020031 Võ Lê Hồng Hạ DC15GTH01 1.5 Một phẩy năm mươi
17 155D1402020010 Nguyễn Mai Hạnh DC15GTH01 1.0 Một
18 155D1402020008 Tạ Thị Mỹ Hạnh DC15GTH01 3.5 Ba phẩy năm mươi
19 155D1402020071 Dương Thị Thanh Hằng DC15GTH02 2.5 Hai phẩy năm mươi
20 151C1402020032 Hồ Thanh Hằng CC15GTH01 3.5 Ba phẩy năm mươi
21 151C1402020039 Lê Nguyễn Vũ Hằng CC15GTH01 3.5 Ba phẩy năm mươi
22 155D1402020004 Lê Thị Hằng DC15GTH01 1.5 Một phẩy năm mươi
23 151C1402020029 Lưu Lễ Hằng CC15GTH01 0.0 Không
24 145D1402020105 Ngô Thị Thúy Hằng DC14GTH02 9.0 Chín
25 151C1402020040 Nguyễn Thị Bích Hằng CC15GTH01 5.5 Năm phẩy năm mươi
26 151C1402020041 Nguyễn Thị Ngọc Hân CC15GTH01 0.0 Không
27 151C1402020025 Nguyễn Thị Mỹ Hiền CC15GTH01 5.5 Năm phẩy năm mươi
28 151C1402020049 Nguyễn Chí Hiếu CC15GTH01 5.0 Năm
29 155D1402020048 Bùi Như Hoài DC15GTH01 1.0 Một
30 151C1402020042 Nguyễn Văn Hoan CC15GTH01 4.0 Bốn
31 155D1402020083 Đoàn Văn Hoàng DC15GTH02 5.5 Năm phẩy năm mươi
32 155D1402020102 Lê Như Hoàng DC15GTH02 4.0 Bốn
33 155D1402020114 Trần Thị Hồng DC15GTH02 1.5 Một phẩy năm mươi
34 155D1402020050 Nay H' Huế DC15GTH01 2.0 Hai
35 155D1402020012 Trần Thị Mỹ Huệ DC15GTH01 3.0 Ba
36 145D1402020013 Đặng Việt Hùng DC14GTH01 5.0 Năm
37 155D1402020073 Đoàn Thị Như Hương DC15GTH02 4.5 Bốn phẩy năm mươi
38 155D1402020001 R'c#m H' Klôh DC15GTH01 3.0 Ba
Họ Và Tên
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng Khảo thí & ĐBCL Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Điểm thi học kỳ phụ - Năm học 2016 - 2017
BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM THI (THEO NHÓM)
39 135D1402020027 Mai Thị Lắm DC13GTH01 0.0 Không Vắng thi
40 155D1402020093 Kpă H' Lem DC15GTH02 1.0 Một
41 155D1402020027 Đậu Thị Nhật Lệ DC15GTH02 3.0 Ba
42 155D1402020062 Ksor H' Liên DC15GTH02 4.0 Bốn
43 151C1402020050 Phan Thị Phương Loan CC15GTH01 3.5 Ba phẩy năm mươi
44 155D1402020094 Trương Thị Thu Mai DC15GTH02 3.0 Ba
45 155D1402020022 Phan Thị Mận DC15GTH01 2.0 Hai
46 155D1402020109 Lê Thị Hà My DC15GTH02 1.0 Một
47 151C1402020003 Lê Thị Trà My CC15GTH01 2.0 Hai
48 151C1402020019 Nguyễn Cao Trà My CC15GTH01 1.0 Một
49 155D1402020110 Võ Thị Trà My DC15GTH02 4.0 Bốn
50 155D1402020063 Lê Ngọc Nam DC15GTH02 0.0 Không Vắng thi
51 155D1402020064 Hồ Thị Minh Nga DC15GTH02 4.5 Bốn phẩy năm mươi
52 155D1402020052 Nguyễn Thị Nga DC15GTH01 4.0 Bốn
53 155D1402020111 Nguyễn Thị Thanh Kim Nghề DC15GTH02 0.5 Không phẩy năm mươi
54 145D1402020088 Nguyễn Thị Hồng Ngọc DC14GTH02 3.5 Ba phẩy năm mươi
55 145D1402020065 Dương Hà Ngọc Nguyên DC14GTH02 5.0 Năm
56 155D1402020067 Lê Ô Hờ Nha DC15GTH02 2.5 Hai phẩy năm mươi
57 155D1402020017 Hồ Thị Thanh Nhàn DC15GTH01 2.0 Hai
58 155D1402020091 Nguyễn Thị Trúc Nhi DC15GTH02 3.0 Ba
59 155D1402020115 Quãng Thị Hồng Nhung DC15GTH02 2.5 Hai phẩy năm mươi
60 155D1402020053 Hà Thị Thanh Nhường DC15GTH01 2.5 Hai phẩy năm mươi
61 155D1402020095 Nay H' Nó DC15GTH02 1.5 Một phẩy năm mươi
62 155D1402020084 Nguyễn Thị Ngọc Oanh DC15GTH02 3.0 Ba
63 155D1402020116 Lưu Thị Hồng Phấn DC15GTH02 3.5 Ba phẩy năm mươi
64 155D1402020105 Phạm Thị Thanh Phương DC15GTH02 4.5 Bốn phẩy năm mươi
65 155D1402020096 Tống Thị Phương DC15GTH02 1.5 Một phẩy năm mươi
66 155D1402020117 Võ Thị Mai Phương DC15GTH02 3.5 Ba phẩy năm mươi
67 155D1402020059 Nguyễn Thị Hồng Quân DC15GTH01 7.5 Bảy phẩy năm mươi
68 145D1402020067 Trần Ngọc Quốc DC14GTH01 3.0 Ba
69 155D1402020074 Nguyễn Thị Quyên DC15GTH02 2.5 Hai phẩy năm mươi
70 155D1402020087 Trần Lê Như Quỳnh DC15GTH02 2.0 Hai
71 155D1402020047 Trần Nguyễn Phương Sa DC15GTH01 7.0 Bảy
72 155D1402020065 Kinh Quốc Sơn DC15GTH02 0.0 Không
73 155D1402020003 Nguyễn Thị Sương DC15GTH01 2.0 Hai
74 151C1402020022 Lê Trung Tài CC15GTH01 1.0 Một
75 155D1402020043 Phan Phúc Tài DC15GTH01 1.0 Một
76 151C1402020034 Lê Thị Thanh Thảo CC15GTH01 4.5 Bốn phẩy năm mươi
77 155D1402020120 Nguyễn Thị Mỹ Thảo DC15GTH01 2.5 Hai phẩy năm mươi
78 155D1402020068 Võ Thị Thanh Thảo DC15GTH02 3.0 Ba
79 155D1402020040 Lê Thị Thận DC15GTH01 2.0 Hai
80 155D1402020075 Võ Thị Thêm DC15GTH02 4.0 Bốn
81 155D1402020018 Lê Thị Yến Thi DC15GTH01 5.0 Năm
82 151C1402020035 Bùi Nguyễn Diễm Thu CC15GTH01 4.0 Bốn
83 151C1402020001 Nại Thành Hạ Thu CC15GTH01 0.0 Không Vắng thi
84 155D1402020034 Phạm Thị Hồng Thu DC15GTH01 1.5 Một phẩy năm mươi
85 155D1402020076 Võ Như Thùy DC15GTH02 5.0 Năm
86 145D1402020097 Hoàng Thị Quỳnh Thư DC14GTH02 0.5 Không phẩy năm mươi
87 155D1402020106 Nguyễn Thị Minh Thư DC15GTH02 3.5 Ba phẩy năm mươi
88 151C1402020013 Nguyễn Thị Hồng Thương CC15GTH01 1.5 Một phẩy năm mươi
89 155D1402020055 Nguyễn Văn Tiên DC15GTH01 0.5 Không phẩy năm mươi
90 141C1402020009 Nguyễn Thị Huyền Trang CC14GTH01 0.0 Không
91 151C1402020016 Phạm Thị Thiên Trang CC15GTH01 2.5 Hai phẩy năm mươi
92 155D1402020037 Trần Thị Trang DC15GTH01 5.5 Năm phẩy năm mươi
93 141C1402020090 Trần Trọng Trí CC14GTH01 0.0 Không
94 151C1402020036 Ksor Y Trung CC15GTH01 0.5 Không phẩy năm mươi
95 155D1402020020 Nguyễn Thanh Tùng DC15GTH01 1.0 Một
96 155D1402020108 Tống Thị Bích Tuyết DC15GTH02 5.5 Năm phẩy năm mươi
97 155D1402020080 Lê Thị Vân DC15GTH02 2.5 Hai phẩy năm mươi
98 155D1402020061 Nguyễn Thị Viện DC15GTH01 2.0 Hai
99 155D1402020021 Trương Trường Vương DC15GTH01 4.5 Bốn phẩy năm mươi
100 145D1402020043 Đoàn Thị Nhật Vy DC14GTH01 3.0 Ba
101 155D1402020056 Niê Hờ Yoa DC15GTH01 1.5 Một phẩy năm mươi
Phú Yên, Ngày 31 tháng 8 năm 2017
Người nhập điểmP.Trưởng Phòng Khảo thí & ĐBCL
(đã ký) (đã ký)
Huỳnh Minh Giảng Lê Xuân Thuy
Môn học/Nhóm Hán nôm 2 Số tín chỉ: 2
Ngày thi: 14/8/2017 Ca thi: 3
Lớp:
TT Mã SV Tên Lớp Điểm Thi Điểm chữ Ghi chú
1 135D2201130024 Bùi Tấn Khuê DC13VNH01 8.0 Tám
2 135D2201130028 Nguyễn Thị Tuyết Nga DC13VNH01 8.0 Tám
3 135D2201130044 Lê Kim Thoa DC13VNH01 8.0 Tám
4 135D2201130045 Lê Xuân Tính DC13VNH01 7.0 Bảy
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng Khảo thí & ĐBCL Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM THI (THEO NHÓM)
Điểm thi học kỳ phụ - Năm học 2016 - 2017
Họ Và Tên
Phú Yên, Ngày 31 tháng 8 năm 2017
Người nhập điểmP.Trưởng Phòng Khảo thí & ĐBCL
(đã ký) (đã ký)
Huỳnh Minh Giảng Lê Xuân Thuy
Môn học/Nhóm Hóa học phân tích Số tín chỉ: 2
Ngày thi: 14/8/2017 Ca thi: 3
Lớp:
TT Mã SV Tên Lớp Điểm Thi Điểm chữ Ghi chú
1 135D4201010049 Huỳnh Dương Như Quỳnh DC13CSI01 6.8 Sáu phẩy tám mươi
2 135D4201010051 Đàng Minh Thắng DC13CSI01 6.0 Sáu
Họ Và Tên
Phú Yên, Ngày 31 tháng 8 năm 2017
Người nhập điểm
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng Khảo thí & ĐBCL Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM THI (THEO NHÓM)
Điểm thi học kỳ phụ - Năm học 2016 - 2017
P.Trưởng Phòng Khảo thí & ĐBCL
(đã ký) (đã ký)
Huỳnh Minh Giảng Lê Xuân Thuy
Môn học/Nhóm Công nghệ sinh học Số tín chỉ: 2
Ngày thi: 14/8/2017 Ca thi: 3
Lớp:
TT Mã SV Tên Lớp Điểm Thi Điểm chữ Ghi chú
1 121C1402060025 Trần Thành Tín CC12GTS01 6.0 Sáu
Họ Và Tên
Phú Yên, Ngày 31 tháng 8 năm 2017
Người nhập điểmP.Trưởng Phòng Khảo thí & ĐBCL
(đã ký) (đã ký)
Huỳnh Minh Giảng Lê Xuân Thuy
Điểm thi học kỳ phụ - Năm học 2016 - 2017
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng Khảo thí & ĐBCL Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM THI (THEO NHÓM)
Môn học/Nhóm Tiếng Anh 2 (B1.1) Số tín chỉ: 3
Ngày thi: 16/8/2017 Ca thi: 1
Lớp:
TT Mã SV Tên Lớp Điểm Thi Điểm chữ Ghi chú
1 155D1402020082 Phan Hồng Cẩm DC15GTH02 0.0 Không Vắng thi
2 145D1402090068 Nguyễn Văn Cường DC14STO02 5.0 Năm
3 145D1402090077 Lữ Thị Thu Hà DC14STO02 4.8 Bốn phẩy tám mươi
4 145D4201010048 R'com H' Hoa DC14CSI01 2.4 Hai phẩy bốn mươi
5 155D1402020083 Đoàn Văn Hoàng DC15GTH02 2.8 Hai phẩy tám mươi
6 155D4802010028 Lê Thị Thanh Liên DC15CTT01 4.0 Bốn
7 155D2203300028 Đặng Thị Thanh Ngân DC15VAN01 3.3 Ba phẩy ba mươi
8 155D2203300018 Lê Thị Kim Nhật DC15VAN01 2.7 Hai phẩy bảy mươi
9 155D1402010057 Ngô Thị Thu Nhi DC15GMN02 4.1 Bốn phẩy mười
10 155D1402020115 Quãng Thị Hồng Nhung DC15GTH02 3.9 Ba phẩy chín mươi
11 155D2203300007 Lê Thị Quỳnh Như DC15VAN01 3.3 Ba phẩy ba mươi
12 155D1402010091 Nguyễn Thị Lan Phương DC15GMN02 3.3 Ba phẩy ba mươi
13 145D4201010023 Đoàn Nguyễn Quỳnh DC14CSI01 2.9 Hai phẩy chín mươi
14 155D4802010044 Nguyễn Thị Bích Quỳnh DC15CTT01 4.3 Bốn phẩy ba mươi
15 155D4802010019 Cao Thị Thu Thêm DC15CTT01 0.0 Không Vắng thi
16 155D1402020088 Nguyễn Anh Thơ DC15GTH02 5.4 Năm phẩy bốn mươi
17 155D1402020121 Nguyễn Thị Quỳnh Tiên DC15GTH02 5.5 Năm phẩy năm mươi
18 145D1402090040 Trần Công Tiến DC14STO01 4.0 Bốn
19 145D4201010039 Bế Thị Bảo Trâm DC14CSI01 2.7 Hai phẩy bảy mươi
20 145D4201010040 Lê Thị Ngọc Trâm DC14CSI01 3.2 Ba phẩy hai mươi
21 125D1402130025 Trần Võ Xuân Yên DC12SSI01 4.5 Bốn phẩy năm mươi
Lê Xuân Thuy
Điểm thi học kỳ phụ - Năm học 2016 - 2017
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng Khảo thí & ĐBCL Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM THI (THEO NHÓM)
Họ Và Tên
Phú Yên, Ngày 31 tháng 8 năm 2017
Người nhập điểmP.Trưởng Phòng Khảo thí & ĐBCL
(đã ký) (đã ký)
Huỳnh Minh Giảng
Môn học/Nhóm Ngữ pháp và từ vựng Tiếng Anh Số tín chỉ: 4
Ngày thi: 16/8/2017 Ca thi: 1
Lớp:
TT Mã SV Tên Lớp Điểm Thi Điểm chữ Ghi chú
1 141C1402310021 Phạm Nhật Long CC14STA01 7.3 Bảy phẩy ba mươi
P.Trưởng Phòng Khảo thí & ĐBCL
(đã ký) (đã ký)
Huỳnh Minh Giảng Lê Xuân Thuy
Điểm thi học kỳ phụ - Năm học 2016 - 2017
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng Khảo thí & ĐBCL Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM THI (THEO NHÓM)
Họ Và Tên
Phú Yên, Ngày 31 tháng 8 năm 2017
Người nhập điểm
Môn học/Nhóm TLHLT - TLHSP (THCS) Số tín chỉ: 3
Ngày thi: 16/8/2017 Ca thi: 1
Lớp:
TT Mã SV Tên Lớp Điểm Thi Điểm chữ Ghi chú
1 131C1402020001 Đặng Thùy Chi CC13GTH01 5.0 Năm
2 151C1402020041 Nguyễn Thị Ngọc Hân CC15GTH01 7.0 Bảy
3 151C1402020002 Nguyễn Thị Hồng Ny CC15GTH01 7.0 Bảy
4 151C1402020028 Phan Thị Cát Tiên CC15GTH01 7.0 Bảy
5 151C1402020004 Phan Thị Cẩm Tiên CC15GTH01 7.0 Bảy
Lê Xuân Thuy
Điểm thi học kỳ phụ - Năm học 2016 - 2017
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng Khảo thí & ĐBCL Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM THI (THEO NHÓM)
Họ Và Tên
Phú Yên, Ngày 31 tháng 8 năm 2017
Người nhập điểmP.Trưởng Phòng Khảo thí & ĐBCL
(đã ký) (đã ký)
Huỳnh Minh Giảng
Môn học/Nhóm TLHLT - TLHSP (Tiểu học) Số tín chỉ: 2
Ngày thi: 16/8/2017 Ca thi: 1
TT Mã SV Tên Lớp Điểm Thi Điểm chữ Ghi chú
1 131C1402110036 Vũ Trường Lệ Trúc Ly CC13SLH01 4.5 Bốn phẩy năm mươi
P.Trưởng Phòng Khảo thí & ĐBCL
(đã ký) (đã ký)
Huỳnh Minh Giảng Lê Xuân Thuy
Điểm thi học kỳ phụ - Năm học 2016 - 2017
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng Khảo thí & ĐBCL Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM THI (THEO NHÓM)
Họ Và Tên
Phú Yên, Ngày 31 tháng 8 năm 2017
Người nhập điểm
Môn học/Nhóm Tiếng Anh 4 Số tín chỉ: 3
Ngày thi: 18/8/2017 Ca thi: 3
Lớp:
TT Mã SV Tên Lớp Điểm Thi Điểm chữ Ghi chú
1 145D1402090072 Phan Thị Ngọc Diễm DC14STO02 4.7 Bốn phẩy bảy mươi
2 145D1402090051 Nguyễn Thị Thanh Hằng DC14STO02 4.4 Bốn phẩy bốn mươi
3 145D1402090094 Lý Quốc Kim DC14STO02 5.8 Năm phẩy tám mươi
4 145D1402090098 Phạm Thị Yến Linh DC14STO02 5.9 Năm phẩy chín mươi
5 145D1402090102 Lê Huỳnh Hải Mỵ DC14STO02 5.0 Năm
6 145D1402090020 Nguyễn Thành Nam DC14STO01 5.7 Năm phẩy bảy mươi
7 145D1402090113 Trần Sĩ Phú DC14STO01 4.8 Bốn phẩy tám mươi
8 145D1402090117 Trịnh Thị Hồng Quy DC14STO02 4.4 Bốn phẩy bốn mươi
9 145D1402090030 Trần Thị Thúy Quỳnh DC14STO01 4.1 Bốn phẩy mười
10 145D1402090120 Châu Đình Sang DC14STO02 5.5 Năm phẩy năm mươi
11 145D1402090123 Phan Thị Bảo Thi DC14STO02 5.0 Năm
12 145D1402090133 Võ Thị Thùy DC14STO02 5.6 Năm phẩy sáu mươi
13 145D1402090132 Nguyễn Thị Thanh Thúy DC14STO02 6.5 Sáu phẩy năm mươi
14 145D1402090039 Nguyễn Văn Thương DC14STO01 4.3 Bốn phẩy ba mươi
15 145D1402090135 Lê Thị Mỹ Trà DC14STO02 2.8 Hai phẩy tám mươi
16 145D1402090138 Hồ Thị Tuyết Trinh DC14STO02 5.2 Năm phẩy hai mươi
17 145D1402090141 Trần Nguyễn Phương Trinh DC14STO02 6.5 Sáu phẩy năm mươi
18 145D1402090143 Nguyễn Thị Ngọc Tú DC14STO02 3.9 Ba phẩy chín mươi
19 145D1402090148 Đinh Huỳnh Nhật Xuân DC14STO02 4.5 Bốn phẩy năm mươi
Lê Xuân Thuy
Điểm thi học kỳ phụ - Năm học 2016 - 2017
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng Khảo thí & ĐBCL Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM THI (THEO NHÓM)
Họ Và Tên
Phú Yên, Ngày 31 tháng 8 năm 2017
Người nhập điểmP.Trưởng Phòng Khảo thí & ĐBCL
(đã ký) (đã ký)
Huỳnh Minh Giảng
Môn học/Nhóm Hóa học đại cương 1 Số tín chỉ: 2
Ngày thi: 18/8/2017 Ca thi: 3
Lớp:
TT Mã SV Tên Lớp Điểm Thi Điểm chữ Ghi chú
1 135D1402120008 Trương Thị Mỹ Duyên DC13SHO01 9.5 Chín phẩy năm mươi
2 145D4401120018 Huỳnh Thục Đoan DC14HOA01 9.0 Chín
3 135D4401120043 Lê Thị Thúy Hằng DC13HOA01 7.5 Bảy phẩy năm mươi
4 135D1402120020 Nguyễn Văn Hoan DC13SHO01 7.0 Bảy
5 135D1402120034 Đặng Văn Lo DC13SHO01 6.5 Sáu phẩy năm mươi
6 135D4401120054 Lê Nguyên Tâm Nghĩa DC13HOA01 7.0 Bảy
7 145D4401120119 Nguyễn Công Thi DC14HOA01 9.0 Chín
8 145D4401120085 Huỳnh Xuân Thông DC14HOA01 9.5 Chín phẩy năm mươi
P.Trưởng Phòng Khảo thí & ĐBCL
(đã ký) (đã ký)
Huỳnh Minh Giảng Lê Xuân Thuy
Điểm thi học kỳ phụ - Năm học 2016 - 2017
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng Khảo thí & ĐBCL Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM THI (THEO NHÓM)
Họ Và Tên
Phú Yên, Ngày 31 tháng 8 năm 2017
Người nhập điểm
Môn học/Nhóm Vật lí đại cương 1 Số tín chỉ: 2
Ngày thi: 18/8/2017 Ca thi: 3
Lớp: Phòng thi: E201
TT Mã SV Tên Lớp Điểm Thi Điểm chữ Ghi chú
1 155D4401120025 Nguyễn Bửu Vân Anh DC15HOA01 0.0 Không Vắng thi
2 155D4401120029 Trần Thị Mỹ Duy DC15HOA01 5.5 Năm phẩy năm mươi
3 155D4401120032 Phạm Thị Ngọc Giàu DC15HOA01 7.5 Bảy phẩy năm mươi
4 155D4401120031 Huỳnh Thị Tố Nga DC15HOA01 7.5 Bảy phẩy năm mươi
5 155D4401120021 Võ Thị Ngát DC15HOA01 7.5 Bảy phẩy năm mươi
6 155D4401120023 Khổng Ngô Thị Bích Nguyệt DC15HOA01 5.0 Năm
7 135D4802010034 Trần Ngọc Nữ DC13TIN01 5.0 Năm
8 135D4802010036 Trần Lê Quang DC13TIN01 3.5 Ba phẩy năm mươi
9 145D4401120073 Nguyễn Thị Như Quỳnh DC14HOA01 4.5 Bốn phẩy năm mươi
10 155D4401120024 Huỳnh Lê Trọng DC15HOA01 4.5 Bốn phẩy năm mươi
11 155D4401120005 Huỳnh Thị Hồng Tú DC15HOA01 6.0 Sáu
12 135D4802010054 Trần Thanh Tùng DC13TIN01 0.0 Không Vắng thi
Điểm thi học kỳ phụ - Năm học 2016 - 2017
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng Khảo thí & ĐBCL Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM THI (THEO NHÓM)
Họ Và Tên
Phú Yên, Ngày 31 tháng 8 năm 2017
Người nhập điểmP.Trưởng Phòng Khảo thí & ĐBCL
(đã ký) (đã ký)
Huỳnh Minh Giảng Lê Xuân Thuy
Môn học/Nhóm Vật lí đại cương Số tín chỉ: 3
Ngày thi: 18/8/2017 Ca thi: 3
Lớp: Phòng thi: E201
TT Mã SV Tên Lớp Điểm Thi Điểm chữ Ghi chú
1 155D4802010005 Trần Văn Dũng DC15CTT01 7.0 Bảy
2 155D4802010022 Nguyễn Tấn Đạt DC15CTT01 6.5 Sáu phẩy năm mươi
3 145D4201010002 Nguyễn Hữu Đức DC14CSI01 6.0 Sáu
4 155D4802010032 Phan Minh Đức DC15CTT01 5.5 Năm phẩy năm mươi
5 141C4802020026 La Xuân Hậu CC14TIN01 0.0 Không Vắng thi
6 155D4802010037 Trần Minh Hoàng DC15CTT01 5.5 Năm phẩy năm mươi
7 155D4802010008 Kpá Hờ Huế DC15CTT01 7.0 Bảy
8 121C1402090027 Võ Thành Lập CC12STO01 6.0 Sáu
9 155D4802010025 Trần Toàn Quốc DC15CTT01 4.0 Bốn
10 141C4802020034 Đặng Ngọc Quyền CC14TIN01 0.0 Không Vắng thi
11 135D4201010007 Lê Thanh Tiền DC13CSI01 6.5 Sáu phẩy năm mươi
12 145D4802010001 Trịnh Ngọc Tiến DC14CTT01 0.0 Không Vắng thi
13 155D4802010004 Nguyễn Hữu Ty DC15CTT01 4.0 Bốn
Họ Và Tên
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng Khảo thí & ĐBCL Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM THI (THEO NHÓM)
Điểm thi học kỳ phụ - Năm học 2016 - 2017
Phú Yên, Ngày 31 tháng 8 năm 2017
Người nhập điểmP.Trưởng Phòng Khảo thí & ĐBCL
(đã ký) (đã ký)
Huỳnh Minh Giảng Lê Xuân Thuy