thƯ mỤc quỐc gia thÁng 7 nĂm 2021

196
1 THƯ MỤC QUỐC GIA THÁNG 7 NĂM 2021 THÔNG TIN HỌC VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT 1. Hữu Thọ. Chạy... : Tiểu phẩm báo chí / Hữu Thọ. - Xuất bản lần thứ 3. - H. : Chính trị Quốc gia, 2021. - 358tr. ; 21cm. - 98000đ. - 1000b Tên thật tác giả: Nguyễn Hữu Thọ. - Phụ lục: tr. 333-352 s488557 2. Hữu Thọ. Chuyện nhà, chuyện nước / Hữu Thọ. - Xuất bản lần thứ 3. - H. : Chính trị Quốc gia, 2021. - 271tr. ; 21cm. - 76000đ. - 600b Tên thật tác giả: Nguyễn Hữu Thọ s488559 3. Hữu Thọ. Đèn xanh, đèn đỏ / Hữu Thọ. - Xuất bản lần thứ 3. - H. : Chính trị Quốc gia, 2021. - 227tr. ; 21cm. - 65000đ. - 700b Tên thật tác giả: Nguyễn Hữu Thọ s488563 4. Hữu Thọ. Ghế : Tiểu phẩm báo chí / Hữu Thọ. - Xuất bản lần thứ 3. - H. : Chính trị Quốc gia, 2021. - 378tr. ; 21cm. - 103000đ. - 1000b Phụ lục: tr. 369-372 s488560 5. Hữu Thọ. Mắt sáng, lòng trong, bút sắc / Hữu Thọ. - Xuất bản lần thứ 4. - H. : Chính trị Quốc gia, 2021. - 298tr. ; 21cm. - 83000đ. - 1000b Tên thật tác giả: Nguyễn Hữu Thọ. - Thư mục: tr. 292-296 s488562 6. Hữu Thọ. Nể và né : Tiểu phẩm báo chí / Hữu Thọ. - Xuất bản lần thứ 2. - H. : Chính trị Quốc gia, 2021. - 318tr. ; 21cm. - 88000đ. - 800b Tên thật tác giả: Nguyễn Hữu Thọ s488558 7. Hữu Thọ. Ô, dù "lọng" / Hữu Thọ. - Xuất bản lần thứ 3. - H. : Chính trị Quốc gia, 2021. - 235tr. ; 21cm. - 67000đ. - 1000b Tên thật tác giả: Nguyễn Hữu Thọ. - Phụ lục: tr. 221-230 s488564 8. Hữu Thọ. Quét cầu thang : Tiểu phẩm báo chí / Hữu Thọ. - Xuất bản lần thứ 2. - H. : Chính trị Quốc gia, 2021. - 255tr. ; 21cm. - 72000đ. - 600b Tên thật tác giả: Nguyễn Hữu Thọ s488566 9. Hữu Thọ. Tình bút mực / Hữu Thọ. - Xuất bản lần thứ 2. - H. : Chính trị Quốc gia, 2021. - 370tr. ; 21cm. - 101000đ. - 500b Tên thật tác giả: Nguyễn Hữu Thọ s488561 10. Hữu Thọ. Xiếc : Tiểu phẩm báo chí / Hữu Thọ. - Xuất bản lần thứ 2. - H. : Chính trị Quốc gia, 2021. - 275tr. ; 21cm. - 77000đ. - 800b Tên thật tác giả: Nguyễn Hữu Thọ s488565 11. Nguyễn Đức Tuấn. Nhớ lắm, Mường Chiên / Nguyễn Đức Tuấn. - H. : Thông tin và Truyền thông, 2021. - 407tr. : ảnh ; 21cm. - 300b s488773 TIN HỌC, TRI THỨC VÀ HỆ THỐNG 12. Bài tập nâng cao Scratch 3 : Hành trang cho tương lai / Nguyễn Hữu Hưng (ch.b.), Tạ Bích, Dương Lực.... - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 196tr. : minh hoạ ; 26cm. - 200000đ. - 1000b Phụ lục: tr. 192-196 s489433

Upload: others

Post on 20-Feb-2022

1 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

1

THƯ MỤC QUỐC GIA THÁNG 7 NĂM 2021

THÔNG TIN HỌC VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT

1. Hữu Thọ. Chạy... : Tiểu phẩm báo chí / Hữu Thọ. - Xuất bản lần thứ 3. - H. : Chính trị Quốc gia, 2021. - 358tr. ; 21cm. - 98000đ. - 1000b Tên thật tác giả: Nguyễn Hữu Thọ. - Phụ lục: tr. 333-352 s488557

2. Hữu Thọ. Chuyện nhà, chuyện nước / Hữu Thọ. - Xuất bản lần thứ 3. - H. : Chính trị Quốc gia, 2021. - 271tr. ; 21cm. - 76000đ. - 600b Tên thật tác giả: Nguyễn Hữu Thọ s488559

3. Hữu Thọ. Đèn xanh, đèn đỏ / Hữu Thọ. - Xuất bản lần thứ 3. - H. : Chính trị Quốc gia, 2021. - 227tr. ; 21cm. - 65000đ. - 700b Tên thật tác giả: Nguyễn Hữu Thọ s488563

4. Hữu Thọ. Ghế : Tiểu phẩm báo chí / Hữu Thọ. - Xuất bản lần thứ 3. - H. : Chính trị Quốc gia, 2021. - 378tr. ; 21cm. - 103000đ. - 1000b Phụ lục: tr. 369-372 s488560

5. Hữu Thọ. Mắt sáng, lòng trong, bút sắc / Hữu Thọ. - Xuất bản lần thứ 4. - H. : Chính trị Quốc gia, 2021. - 298tr. ; 21cm. - 83000đ. - 1000b Tên thật tác giả: Nguyễn Hữu Thọ. - Thư mục: tr. 292-296 s488562

6. Hữu Thọ. Nể và né : Tiểu phẩm báo chí / Hữu Thọ. - Xuất bản lần thứ 2. - H. : Chính trị Quốc gia, 2021. - 318tr. ; 21cm. - 88000đ. - 800b Tên thật tác giả: Nguyễn Hữu Thọ s488558

7. Hữu Thọ. Ô, dù "lọng" / Hữu Thọ. - Xuất bản lần thứ 3. - H. : Chính trị Quốc gia, 2021. - 235tr. ; 21cm. - 67000đ. - 1000b Tên thật tác giả: Nguyễn Hữu Thọ. - Phụ lục: tr. 221-230 s488564

8. Hữu Thọ. Quét cầu thang : Tiểu phẩm báo chí / Hữu Thọ. - Xuất bản lần thứ 2. - H. : Chính trị Quốc gia, 2021. - 255tr. ; 21cm. - 72000đ. - 600b Tên thật tác giả: Nguyễn Hữu Thọ s488566

9. Hữu Thọ. Tình bút mực / Hữu Thọ. - Xuất bản lần thứ 2. - H. : Chính trị Quốc gia, 2021. - 370tr. ; 21cm. - 101000đ. - 500b Tên thật tác giả: Nguyễn Hữu Thọ s488561

10. Hữu Thọ. Xiếc : Tiểu phẩm báo chí / Hữu Thọ. - Xuất bản lần thứ 2. - H. : Chính trị Quốc gia, 2021. - 275tr. ; 21cm. - 77000đ. - 800b Tên thật tác giả: Nguyễn Hữu Thọ s488565

11. Nguyễn Đức Tuấn. Nhớ lắm, Mường Chiên / Nguyễn Đức Tuấn. - H. : Thông tin và Truyền thông, 2021. - 407tr. : ảnh ; 21cm. - 300b s488773

TIN HỌC, TRI THỨC VÀ HỆ THỐNG

12. Bài tập nâng cao Scratch 3 : Hành trang cho tương lai / Nguyễn Hữu Hưng (ch.b.), Tạ Bích, Dương Lực.... - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 196tr. : minh hoạ ; 26cm. - 200000đ. - 1000b Phụ lục: tr. 192-196 s489433

2

13. Burchard, Brendon. Nghề chia sẻ : Chia sẻ theo cách của chuyên gia và kiếm tiền theo cách của triệu phú / Brendon Burchard ; Kiều Vân dịch. - Tái bản lần 3. - H. : Lao động Xã hội, 2021. - 266tr. ; 21cm. - 79000đ. - 1500b Tên sách tiếng Anh: The millionaire messenger s489891

14. Bùi Việt Hà. 20 bài tập lập trình Scratch / Bùi Việt Hà. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 27cm. - 55000đ. - 2000b Thư mục: tr. 104 T.3. - 2021. - 104tr. : hình vẽ, bảng s488345

15. Giáo trình Kỹ thuật lập trình C: Căn bản & nâng cao / Phạm Văn Ất (ch.b.), Nguyễn Hiếu Cường, Lê Trường Thông, Đỗ Văn Tuấn. - H. : Bách khoa Hà Nội, 2021. - 430tr. : ảnh, bảng ; 24cm. - 135000đ. - 1000b Phụ lục: tr. 336-430 s488622

16. Giáo trình Tin học cơ bản : Biên soạn theo Chuẩn kỹ năng sử dụng Công nghệ Thông tin (Thông tư 03/2014/TT-BTTTT) / Lê Đức Long (ch.b.), Tạ Quang Thanh, Nguyễn Văn Điển.... - Tái bản lần 6. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 194tr. : minh hoạ ; 27cm. - 180000đ. - 2000b ĐTTS ghi: Trường Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh. - Thư mục cuối chính văn s490203

17. Giáo trình Tin học đại cương / B.s.: Nguyễn Thị Thu Thuỷ (ch.b.), Ngô Duy Thắng, Đinh Thị Hà.... - Tái bản có bổ sung. - H. : Thống kê, 2020. - 229tr. : minh hoạ ; 24cm. - 55000đ. - 500b ĐTTS ghi: Trường Đại học Thương mại. - Thư mục: tr. 225 s488969

18. Hỏi - Đáp về những sự vật thân quen : Dành cho trẻ em từ 5 tuổi trở lên / Lời: Isabelle Mignard, Marie Parade ; Minh hoạ: Danièle Schulthess ; Phạm Nhàn dịch. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị, 2021. - 27tr. : tranh màu ; 23cm. - (Tủ sách Bách khoa tri thức). - 25000đ. - 2000b Tên sách tiếng Pháp: D'où ça vient s487980

19. Hướng dẫn ôn tập tuyển sinh lớp 10 trung học phổ thông, trung học phổ thông chuyên năm học 2021 - 2022 / Lê Bá Hà. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 128tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 30000đ. - 2000b s488488

20. Inaba Shigekatsu. Từ điển hình ảnh trực quan: Trong lòng đất : Dành cho lứa tuổi 7+ / Inaba Shigekatsu b.s. ; Phạm Lê Dạ Hương dịch. - H. : Kim Đồng, 2021. - 95tr. : minh hoạ ; 30cm. - 120000đ. - 2000b Thư mục cuối chính văn s488335

21. Lập trình với Scratch 3 : Hành trang cho tương lai / Nguyễn Hữu Hưng (ch.b.), Tạ Bích, Dương Lực.... - Tái bản lần 3. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 202tr. : minh hoạ ; 26cm. - 200000đ. - 2000b Phụ lục: tr. 187-200 s488519

22. Mai Vinh. 10 vạn câu hỏi vì sao? - Bí ẩn quanh ta / B.s.: Mai Vinh, Ngọc Lan. - H. : Hồng Đức, 2021. - 168tr. ; 21cm. - 68000đ. - 2000b s490258

23. 1001 câu hỏi đáp về thế giới quanh ta : Dành cho trẻ em từ 4 tuổi trở lên / Sylvie Baussier ; Minh hoạ: Didier Balicevic ; Đoàn Lâm Bình dịch. - H. : Thanh niên, 2021. - 41tr. : tranh màu ; 23cm. - (Sách tương tác Đinh Tị). - 350000đ. - 2000b s488454

3

24. 10 vạn câu hỏi vì sao dành cho thiếu nhi : Bạn bè, trường mầm non và ngày lễ / Trịnh Diên Tuệ ch.b. ; Tuệ Văn dịch. - In lần thứ 6. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 63tr. : tranh màu ; 23cm. - 32000đ. - 6000b

Tên sách tiếng Trung: 幼儿十万个为什么 s490066

25. Nguyen Thi Minh Tam. English for IT students : For students of Ha Noi Vocational college of Technology / Nguyen Thi Minh Tam. - H. : Bach khoa, 2020. - 91 p. : ill. ; 27 cm. - 30000đ. - 500 copies Bibliogr.: p. 89 s488383

26. Nguyễn Đức Nam. Bài giảng Cấu trúc máy tính : Dùng cho sinh viên Trường Cao đẳng nghề Bách khoa Hà Nội / Nguyễn Đức Nam, Phạm Đức Khánh, Đỗ Văn Uy. - H. : Bách khoa Hà Nội, 2021. - 139tr. : minh hoạ ; 27cm. - 48000đ. - 500b Thư mục: tr. 139 s489020

27. Nguyễn Đức Nghĩa. Cấu trúc dữ liệu và thuật toán / Nguyễn Đức Nghĩa. - Xuất bản lần thứ 3. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 367tr. : minh hoạ ; 24cm. - 118000đ. - 500b Thư mục: tr. 361. - Phụ lục: tr. 362-367 s488479

28. Nguyễn Hoài Linh. Bài giảng Thiết kế đồ hoạ bằng Corel Draw : Dùng cho sinh viên Trường Cao đẳng nghề Bách khoa Hà Nội / Nguyễn Hoài Linh. - Xuất bản lần thứ 4. - H. : Bách khoa Hà Nội, 2021. - 102tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm. - 40000đ. - 500b Thư mục: tr. 102 s489019

29. Nguyễn Hoàng Dũng. Bài giảng Kỹ thuật vi xử lý : Dùng cho sinh viên Trường Cao đẳng nghề Bách khoa Hà Nội / Nguyễn Hoàng Dũng. - Xuất bản lần thứ 3. - H. : Bách khoa Hà Nội, 2021. - 119tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm. - 40000đ. - 500b Thư mục: tr. 119 s489028

30. Nguyễn Quốc Tuấn. Bài giảng Hệ điều hành Linux : Dùng cho sinh viên Trường Cao đẳng nghề Bách khoa Hà Nội / Nguyễn Quốc Tuấn. - H. : Bách khoa Hà Nội, 2021. - 107tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm. - 36000đ. - 1000b Thư mục: tr. 107 s489022

31. Nguyễn Tường Bách. Lưới trời ai dệt? : Tiểu luận về khoa học và triết học / Nguyễn Tường Bách. - H. : Lao động, 2021. - 439tr. : hình vẽ, ảnh ; 21cm. - 279000đ. - 1000b s489809

32. Quiz! Khoa học kì thú: Những cái nhất và đầu tiên trên thế giới : Dành cho lứa tuổi 6+ / Tranh, lời: Cha Hyun Jin ; Thanh Thuỷ dịch. - Tái bản lần thứ 5. - H. : Kim Đồng, 2021. - 195tr. : tranh màu ; 21cm. - (Tủ sách Bổ trợ kiến thức nhà trường). - 68000đ. - 3000b

Tên sách tiếng Hàn: 퀴즈! 과학 상식 : 세계 최고, 최초; Tên sách tiếng Anh: Quiz science common sense: The best and the first in the world s488047

33. Quiz! Khoa học kì thú: Thế giới huyền bí : Dành cho lứa tuổi 6+ / Tranh, lời: An Guang Huyn ; Thanh Thuỷ dịch. - Tái bản lần thứ 5. - H. : Kim Đồng, 2021. - 195tr. : tranh màu ; 21cm. - (Tủ sách Bổ trợ kiến thức nhà trường). - 68000đ. - 3000b

Tên sách tiếng Hàn: 퀴즈! 과학 상식 : 불가사의; Tên sách tiếng Anh: Quiz science common sense: Mystery s488048

34. Rerrie, Chris. Thông tin lượng tử cho trẻ em / Chris Rerrie ; Nguyễn Thị Quỳnh Giang dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2020. - 24tr. : hình vẽ ; 20cm. - (Bộ sách vỡ lòng về khoa học). - 37000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Quantum information for babies s489904

4

35. Shields, Amy. Cuốn sách lớn đầu tiên của tớ - Những câu hỏi tại sao : Dành cho lứa tuổi 5+ / Amy Shields ; Trần Nguyên dịch ; Nguyễn Huy Thắng h.đ.. - Tái bản lần thứ 5. - H. : Kim Đồng, 2021. - 127tr. : ảnh màu ; 21cm. - (National geographic kids). - 120000đ. - 1500b Tên sách tiếng Anh: First big book of why. - Thư mục: tr. 126 s489738

36. Tài liệu ôn tập Tin học cơ bản : Biên soạn theo chuẩn kỹ năng sử dụng Công nghệ Thông tin (Thông tư số 03/2014/TT-BTTTT) / Lê Đức Long (ch.b.), Tạ Quang Thanh, Nguyễn Thị Tuyết.... - Tái bản lần 5. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 111tr. : minh hoạ ; 26cm. - 54000đ. - 3000b ĐTTS ghi: Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh. - Thư mục: tr. 111 s488719

37. Thường thức cuộc sống : Để trở thành nhà bác học tí hon : Dành cho lứa tuổi nhi đồng / Dư Diệu Đông ch.b. ; Nhiên Hà dịch. - Tái bản lần thứ 9. - H. : Kim Đồng, 2021. - 72tr. : tranh màu ; 21cm. - (Mười vạn câu hỏi vì sao. Phiên bản mới). - 40000đ. - 2000b s489710

38. Tin học 6 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021 / Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Nguyễn Đình Hoá.... - H. : Đại học Sư phạm, 2021. - 95tr. : minh hoạ ; 27cm. - (Cánh Diều). - 18000đ. - 50000b s489063

39. Tôn Nguyên Vĩ. 10 vạn câu hỏi vì sao - Cuộc sống muôn màu : Dành cho trẻ em từ 5 - 15 tuổi / Tôn Nguyên Vĩ ; Ngọc Linh dịch. - Tái bản lần thứ 6. - H. : Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị, 2021. - 137tr. : tranh màu ; 21cm. - (Tủ sách Bách khoa tri thức). - 55000đ. - 2000b

Tên sách tiếng Trung: 十万个为什么 s488437

40. Trần Thọ Xương. Bí ẩn những quái vật đáng sợ : Dành cho trẻ 6 - 8 tuổi / B.s.: Trần Thọ Xương, Hoàng Thuý. - H. : Thế giới, 2021. - 31tr. : tranh vẽ ; 24cm. - (Tủ sách Khám phá). - 25000đ. - 5000b s488207

41. Trần Văn Hoà. An ninh mạng trong cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 / Trần Văn Hoà b.s.. - H. : Thông tin và Truyền thông, 2021. - 307tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 5000b ĐTTS ghi: Bộ Thông tin và Truyền thông. - Thư mục cuối chính văn s488777

42. Tuệ Lâm. Mười vạn câu hỏi vì sao? / Tuệ Lâm. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 207tr. ; 21cm. - 70000đ. - 1000b s489969

43. Vân Phàm. Cuộc sống quanh ta : Dành cho lứa tuổi thiếu niên / B.s.: Vân Phàm, Đường Tử Dục ; Minh hoạ: Văn phòng Giai Sơn ; Nguyễn Thanh Diên dịch ; Thái Tâm Giao h.đ.. - Tái bản lần thứ 9. - H. : Kim Đồng, 2021. - 131tr. : tranh màu ; 21cm. - (Mười vạn câu hỏi vì sao). - 45000đ. - 2000b s489661

44. Vietnam yearbook 2020 / Nguyễn Văn Thuật, Nguyễn Thị Bích Ngọc, Trần Bích Diệp, Phùng Tố Tâm. - H. : Thế giới, 2021. - 151 p. : ill. ; 26 cm. - 500 copies At head of cover: Minister of Information and Communications. Authority of Foreign Information Service. - Ind.: p. 136-139 s488377

TRIẾT HỌC

45. Alda, Alan. Đọc vị bất kỳ ai khi giao tiếp / Alan Alda ; Thái Hà dịch. - H. : Hồng Đức, 2021. - 423tr. ; 21cm. - (Tâm lí học ứng dụng). - 181000đ. - 1000b Tên sách Tiếng Anh: If I understood you, would I have this look on my face? s490265

5

46. Allen, James. Chiêm nghiệm về nhân quả và hành trình hạnh phúc / James Allen ; 1980 Books dịch. - H. : Thanh niên, 2021. - 354tr. ; 21cm. - 159000đ. - 2000b s490329

47. Aloha Tuấn (Nguyễn Minh Tuấn). Tất cả chỉ là ý nghĩ / Aloha Tuấn (Nguyễn Minh Tuấn). - In lần 2. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh. - 24cm. - 386000đ. - 4000b T.1: Sự hợp nhất giữa vũ trụ, trời đất và con người. - 2021. - 268tr. : hình vẽ, bảng s489877

48. Aloha Tuấn (Nguyễn Minh Tuấn). Tất cả chỉ là ý nghĩ / Aloha Tuấn (Nguyễn Minh Tuấn). - In lần 2. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh. - 24cm. - 386000đ. - 4000b T.2: Nguồn gốc của mọi khổ đau. - 2021. - 309tr. : hình vẽ, bảng s489878

49. Aloha Tuấn (Nguyễn Minh Tuấn). Tất cả chỉ là ý nghĩ / Aloha Tuấn (Nguyễn Minh Tuấn). - In lần 2. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh. - 24cm. - 386000đ. - 4000b T.3: Quy luật vũ trụ & trạng thái của "sự giác ngộ". - 2021. - 386tr. : hình vẽ, bảng s489879

50. Aloha Tuấn (Nguyễn Minh Tuấn). Tất cả chỉ là ý nghĩ / Aloha Tuấn (Nguyễn Minh Tuấn). - In lần 2. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh. - 24cm. - 386000đ. - 4000b T.4: Giác ngộ tuyệt đối. - 2021. - 386tr. s489880

51. Arimoto Hidefumi. 49 bí quyết giúp trẻ lắng nghe và truyền đạt - Kĩ năng giao tiếp tâm hồn : Kinh nghiệm từ nước Nhật : Dành cho trẻ em, phụ huynh và nhà trường / Ch.b.: Arimoto Hidefumi, Koshimizu Kaori ; Nguyễn Quốc Vương dịch. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Kim Đồng, 2021. - 111tr. : tranh vẽ ; 26cm. - (Tủ sách Làm cha mẹ). - 62000đ. - 3000b s488199

52. Bài học về lòng biết ơn - Sự ấm áp của tình người / Anh Ba s.t., tuyển chọn. - H. : Quân đội nhân dân, 2021. - 184tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 75000đ. - 500b s488880

53. Bài học về sự giúp đỡ - Hạnh phúc là cho đi / Anh Ba s.t., tuyển chọn. - H. : Quân đội nhân dân, 2021. - 176tr. : hình vẽ ; 21cm. - 75000đ. - 500b s488876

54. Bài học về sự hy sinh - Cảm ơn mẹ / S.t., b.s.: Hoàng Thanh, Anh Ba. - H. : Quân đội nhân dân, 2021. - 176tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 75000đ. - 500b s488879

55. Bài học về sự quan tâm - Chúng tôi cần bạn / Anh Ba s.t., tuyển chọn. - H. : Quân đội nhân dân, 2021. - 180tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 75000đ. - 500b s488878

56. Bài học về tính tự giác - Giá trị của việc học tập không ngừng / Anh Ba s.t., tuyển chọn. - H. : Quân đội nhân dân, 2021. - 180tr. ; 21cm. - 75000đ. - 500b s488877

57. Carnegie, Dale. Đắc nhân tâm = How to win friends & influence people : Cuốn sách hay nhất mọi thời đại đưa bạn đến thành công / Dale Carnegie ; Nguyễn Văn Phước dịch. - Tái bản lần thứ 82. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 319tr. : ảnh ; 21cm. - 76000đ. - 10000b s488638

58. Carnegie, Dale. Đắc nhân tâm = How to win friends & influence people : Cuốn sách hay nhất mọi thời đại đưa bạn đến thành công / Dale Carnegie ; Nguyễn Văn Phước dịch. - Tái bản lần thứ 83. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 319tr. : ảnh ; 21cm. - 76000đ. - 10000b s489871

59. Chade Meng Tan. Tạo ra lợi nhuận, vượt qua đại dương và thay đổi thế giới / Chade Meng Tan ; Kiều Anh Tú dịch. - Tái bản lần 16. - H. : Lao động ; Công ty Sách Thái Hà, 2021. - 345tr. : tranh vẽ ; 22cm. - 120000đ. - 1500b Tên sách tiếng Anh: Search inside yourself: The unexpected path to achieving success, happiness. - Thư mục: tr. 339-345 s489846

6

60. Chamberlain, Claire. Không ổn cũng không sao = It's ok not to be ok / Claire Chamberlain. - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá, 2021. - 157tr. ; 21cm. - 68000đ. - 2000b s490381

61. Chim bồ câu và quạ / Thanh Lương ; Vẽ minh hoạ: Thanh Loan. - H. : Hồng Đức, 2021. - 30tr. : tranh màu ; 19x21cm. - (Bộ sách Đạo đức dành cho các bạn trẻ). - 15000đ. - 3000b s489327

62. Cho lòng dũng cảm và tình yêu cuộc sống. - Tái bản lần thứ 23. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 151tr. ; 21cm. - (Hạt giống tâm hồn; T.1). - 64000đ. - 3000b s488636

63. Cialdini, Robert B.. Những đòn tâm lý trong thuyết phục = Influence: The psychology of persuasion : 6 "vũ khí" gây ảnh hưởng hiệu quả được các chuyên gia thuyết phục hàng đầu sử dụng / Robert B. Cialdini ; Mai Hạnh dịch. - Tái bản lần thứ 12. - H. : Lao động, 2021. - 358tr. : minh hoạ ; 23cm. - 169000đ. - 3000b s488868

64. Covey, Sean. 7 thói quen của bạn trẻ thành đạt = The 7 habits of highly effective teens / Sean Covey ; Dịch: Vũ Thị Thu Nhi, Nguyễn Thành Nhân. - Tái bản lần thứ 21. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 335tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm. - 128000đ. - 5000b s489872

65. Covey, Stephen R.. Tư duy tối ưu = First things first / Stephen R. Covey, A. Roger Merrill, Rebecca R. Merrill ; Vũ Tiến Phúc dịch. - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 399tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 248000đ. - 2000b s488642

66. Duy Ni. Giá có thể nghĩ khác đi, tôi đã sống cuộc đời tươi đẹp hơn thế : Bí kíp nhổ tận gốc thói quen ăn sâu bắt rễ / Duy Ni ; Hoàng Diệp Hằng dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 421tr. : hình vẽ ; 20cm. - 129000đ. - 5000b Tên sách tiếng Trung: 内心的重建. - Tên thật tác giả: Hồ Xuân Quang s489989

67. Dweck, Carol S.. Tâm lý học thành công : Sức mạnh của niềm tin phát huy tiềm năng của chúng ta như thế nào = Mindset : The new psychology of success / Carol S. Dweck ; Hồ Hạnh Hảo dịch. - Tái bản lần thứ 7. - H. : Lao động, 2021. - 479tr. ; 21cm. - 179000đ. - 3000b s488856

68. Đặng Đức Truyền. Con người và 7 cõi giới / Đặng Đức Truyền. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 303tr. : minh hoạ ; 21cm. - 180000đ. - 1020b Thư mục: tr. 301 s489858

69. Giáo dục công dân 6 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt và sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021) / Trần Văn Thắng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hoài, Nguyễn Thuý Quỳnh, Mai Thu Trang. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 67tr. : minh hoạ ; 27cm. - (Cánh Diều). - 12000đ. - 50000b s490200

70. Giáo trình Luật sư và đạo đức nghề luật sư / Ngô Thị Ngọc Vân, Tống Thị Thanh Thanh (ch.b.), Lê Mai Anh.... - Tái bản lần thứ 1. - H. : Tư pháp, 2021. - 383tr. : bảng ; 24cm. - 55000đ. - 3986b ĐTTS ghi: Học viện Tư pháp. - Thư mục: tr. 373-378 s488743

71. Hamilton, Hattie. Vượt qua khủng hoảng tuổi đôi mươi = How to survive a quarter - life crisis : Cẩm nang sinh tồn cho bạn trẻ / Hattie Hamilton ; Minh hoạ: Anna Martin ; Nhân Duyên dịch. - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá, 2021. - 143tr. : hình vẽ ; 21cm. - 89000đ. - 2000b s488401

7

72. Hà Yên. Chia sẻ : 3+ / Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Hoài Phương, Xuân Việt. - In lần thứ 10. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2021. - 38tr. : tranh màu ; 19cm. - (Gieo mầm tính cách cho bé yêu). - 25000đ. - 3000b s489356

73. Hà Yên. Ngoan ngoãn : 3+ / Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Trúc Duyên. - In lần thứ 10. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2021. - 38tr. : tranh màu ; 19cm. - (Gieo mầm tính cách cho bé yêu). - 25000đ. - 3000b s489357

74. Hà Yên. Sạch sẽ : 3+ / Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Ngọc Huyền. - In lần thứ 7. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2021. - 39tr. : tranh màu ; 19cm. - (Gieo mầm tính cách cho bé yêu). - 25000đ. - 3000b s489358

75. Hải Yến. Vẻ đẹp tâm hồn là viên ngọc vô giá của cuộc sống / Hải Yến b.s.. - H. : Hồng Đức, 2021. - 252tr. ; 21cm. - 99000đ. - 500b s490260

76. Hiền Chi Mai. Bí ẩn bàn tay : Sách tham khảo / Hiền Chi Mai b.s. ; Nguyễn Khắc Minh h.đ.. - H. : Hồng Đức, 2021. - 293tr. : hình vẽ ; 19cm. - 90000đ. - 2000b s489315

77. Hill, Napoleon. Cẩm nang hành động nghĩ giàu là giàu = The think and grow rick action pack / Napoleon Hill ; Phạm Hoàng dịch. - H. : Hồng Đức, 2021. - 191tr. ; 15cm. - 280000đ. - 2000b s489296

78. Hollins, Peter. Sống kỷ luật, gặt thành công / Peter Hollins ; Hoàng Huấn dịch. - H. : Lao động Xã hội, 2021. - 189tr. ; 21cm. - (Khoa học kỹ năng cho thời đại mới). - 109000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: The science of self-discipline: the willpower, mental toughness, and self-control to resist temptation and achieve your goals s489888

79. Hồ Chí Minh. Nâng cao đạo đức cách mạng, quét sạch chủ nghĩa cá nhân / Hồ Chí Minh. - In lần thứ 9. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2021. - 63tr. ; 13cm. - 20000đ. - 1500b s489350

80. Katz, Karen. Tớ biết nói lời cảm ơn và xin lỗi! : Ehon ứng xử dành cho trẻ mầm non : Dành cho độ tuổi 3+ / Karen Katz ; Ami team dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 22tr. : tranh màu ; 21cm. - 45000đ. - 1500b s489924

81. Katz, Karen. Tớ có thể chia sẻ! : Ehon ứng xử dành cho trẻ mầm non : Dành cho độ tuổi 3+ / Karen Katz ; Ami team dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 22tr. : tranh màu ; 21cm. - 45000đ. - 1500b s489923

82. Katz, Karen. Tớ không cắn đâu! : Ehon ứng xử dành cho trẻ mầm non : Dành cho độ tuổi 3+ / Karen Katz ; Ami team dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 29tr. : tranh màu ; 21cm. - 45000đ. - 1500b s489921

83. Katz, Karen. Tớ không đánh đâu! : Ehon ứng xử dành cho trẻ mầm non : Dành cho độ tuổi 3+ / Karen Katz ; Ami team dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 23tr. : tranh màu ; 21cm. - 45000đ. - 1500b s489922

84. Lerner, Harriet. Cách vượt qua nỗi sợ hãi, lo lắng và xấu hổ / Harriet Lerner ; Lê Hoàng Hải Anh dịch. - H. : Hồng Đức, 2021. - 446tr. ; 21cm. - (Tâm lí học ứng dụng). - 184000đ. - 1000b Tên sách Tiếng Anh: The dance of fear : Rising above anxiety, fear and shame to be your best and bravest self s490264

85. Levine, Amir. Gắn bó yêu thương - Tại sao ta yêu, tại sao ta ghét? / Amir Levine, Rachel S. H. Heller ; Vũ Duy dịch ; Phạm Văn Lam h.đ.. - H. : Hồng Đức, 2021. - 502tr. ; 21cm. - (Tâm lí học ứng dụng). - 189000đ. - 1000b

8

Tên sách tiếng Anh: Attached: The new science of adult attachment and how it can help you find - and keep - love s490262

86. Lieberman, David J.. Đọc vị bất kỳ ai : Để không bị lừa dối và lợi dụng / David J. Lieberman ; Quỳnh Lê dịch ; Trần Vũ Nhân h.đ.. - Tái bản lần thứ 37. - H. : Lao động, 2021. - 223tr. : hình vẽ ; 21cm. - 79000đ. - 8000b Tên sách tiếng Anh: You can read anymore : Never be fooled, lied to, or taken advantage of again s488853

87. Lyubomirsky, Sonja. Mật mã hạnh phúc : 12 hoạt động giúp tìm ra sức mạnh bên trong vượt qua mọi rào cản và sống tự tại an vui / Sonja Lyubomirsky ; Đinh Tuyết Ngân dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 418tr. : hình vẽ ; 21cm. - 139000đ. - 5000b Tên sách tiếng Anh: The how of happiness. - Phụ lục: tr. 413-415 s490034

88. Lý Hủ Nhiên. Không chịu nỗ lực đừng mơ trưởng thành / Lý Hủ Nhiên ; Nguyễn Thị Hương dịch. - H. : Lao động, 2021. - 387tr. ; 21cm. - 149000đ. - 2000b

Tên sách tiếng Trung: 成为极少数 s488860

89. Lý Quế Đông. Cánh cửa trí tuệ của người Do Thái / Lý Quế Đông ; Tri thức Việt dịch. - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá, 2021. - 192tr. ; 21cm. - 78000đ. - 2000b s488404

90. Mai Tường Vân. Giải mã siêu trí nhớ / Mai Tường Vân. - Tái bản lần thứ 2. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2021. - 187tr. : bảng, tranh màu ; 21cm. - 139000đ. - 5000b s488652

91. Maltz, Maxwell. Điều khiển tiềm thức - Cách đạt được mọi điều bạn muốn / Maxwell Maltz ; Thu Hà dịch. - H. : Hồng Đức, 2021. - 495tr. ; 21cm. - (Tâm lý học ứng dụng). - 186000đ. - 1000b Tên sách tiếng Anh: Psycho-cybernetics deluxe edition s490263

92. Marasco, Ron. Một ý niệm về nỗi buồn / Ron Marasco, Brian Shuff ; SUGAholic VN dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 276tr. : hình vẽ ; 21cm. - 109000đ. - 2000b Dịch từ nguyên bản tiếng Anh: About grief s490007

93. Maslar, Dawn. Chuyện tình yêu bạn biết được bao nhiêu? / Dawn Maslar ; Huy Đức dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 284tr. : hình vẽ ; 21cm. - (Tủ sách Quý cô). - 109000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Men chase, women choose s490028

94. Master Phùng Phương. Lịch nội nhật vạn sự 2021 / Master Phùng Phương. - H. : Hồng Đức, 2021. - 209tr. ; 22cm. - 350000đ. - 1000b s490297

95. Moralis, Shonda. Hít thở nào các mẹ ơi! = Breathe, mama, breathe : 5 phút chánh niệm cho các bà mẹ bận rộn / Shonda Moralis ; Quốc Đạt dịch. - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá, 2021. - 319tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm. - 115000đ. - 2000b s488403

96. Ngọc Mai. 108 câu chuyện hay nhất : Phẩm chất - Thói quen tốt / Ngọc Mai b.s.. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 191tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 46000đ. - 1000b s490002

97. Nguyên Phong. Muôn kiếp nhân sinh = Many lives - Many times / Nguyên Phong. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh. - 21cm. - 268000đ. - 10000b T.2. - 2021. - 540tr. : ảnh s488626

98. Nguyên Phong. Muôn kiếp nhân sinh = Many lives - Many times / Nguyên Phong. - In lần thứ 2. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh. - 21cm. - 268000đ. - 10000b T.2. - 2021. - 540tr. : ảnh màu s489859

9

99. Nguyễn Duy Cần. Nhập môn triết học Đông phương / Thu Giang Nguyễn Duy Cần. - In lần thứ 7. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2021. - 188tr. ; 19cm. - (Tủ sách Triết học phương Đông). - 80000đ. - 1500b Biệt hiệu tác giả: Thu Giang. - Phụ lục: tr. 131-188 s489332

100. Nguyễn Hạnh. Lòng hiếu thảo : 12+ / Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên. - In lần thứ 5. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2021. - 105tr. : tranh vẽ ; 19cm. - (500 câu chuyện đạo đức). - 30000đ. - 3000b s489355

101. Nguyễn Hạnh. Tình mẫu tử : 12+ / Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên. - In lần thứ 5. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2021. - 99tr. : tranh vẽ ; 19cm. - (500 câu chuyện đạo đức). - 30000đ. - 3000b s489354

102. Nguyễn Hồng Huấn. Biết chính mình : Cuốn sách thay đổi nhận thức / Nguyễn Hồng Huấn. - Tái bản lần 3. - H. : Lao động, 2021. - 279tr. ; 21cm. - 85000đ. - 2000b s488854

103. Nguyễn Phùng Phong. Siêu trí nhớ học đường : Biết cách học, khỏi cực nhọc / Nguyễn Phùng Phong. - Tái bản lần thứ 1 có sửa chữa và bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 182tr. : minh hoạ ; 24cm. - 50000b s487973

104. Nishi Katsuzo. Làm sạch tâm hồn - Các bài tập thiền / Nishi Katsuzo ; Trương Thị Thảo dịch. - Tái bản lần 4. - H. : Lao động, 2021. - 213tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 69000đ. - 1500b s488862

105. O'Brien, Dominic. Siêu trí nhớ = You can have an amazing memory : 15 bài tập đơn giản giúp bạn rèn luyện trí nhớ hiệu quả / Dominic O'Brien ; Thảo Trâm dịch. - Tái bản lần thứ 4. - H. : Lao động ; Công ty Sách Alpha, 2021. - 266tr. : minh hoạ ; 21cm. - 99000đ. - 3000b s489839

106. Olpin, Michael. Mặc chuyện đời, sống thảnh thơi : 7 nguyên tắc loại bỏ căng thẳng trong cuộc sống / Michael Olpin, Sam Bracken ; Trịnh Dung dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 240tr. : hình vẽ ; 21cm. - 96000đ. - 2000b Dịch từ nguyên bản tiếng Anh: Unwind! : 7 principles for a stress free life. - Thư mục: tr. 228-239 s490022

107. Phan Thị Kim Ngân. Giáo trình Tâm lý học đại cương / B.s.: Phan Thị Kim Ngân, Phạm Văn Dinh (ch.b.), Lê Văn Bích. - H. : Hồng Đức, 2021. - 294tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm. - 62000đ. - 2000b ĐTTS ghi: Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh. - Phụ lục: tr. 279-291. - Thư mục: tr. 292-294 s488524

108. Rutherford, Albert. Rèn luyện tư duy phản biện / Albert Rutherford ; Nguyễn Ngọc Anh dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 203tr. : tranh vẽ ; 19cm. - 99000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Neuroscience and critical thinking. - Thư mục: tr. 191-203 s489382

109. Shanley, David. Lo âu xã hội = The social anxiety workbook / David Shanley ; Khiết Lam dịch. - H. : Thanh niên, 2021. - 231tr. : minh hoạ ; 21cm. - (Tủ sách Thực hành tâm lý học đời sống). - 88000đ. - 2000b s490379

110. Shin Dohyeon. Sức mạnh của ngôn từ : Tản văn / Shin Dohyeon, Yun Naru ; V-BST Vietnamese fanpage dịch. - Tái bản. - H. : Thanh niên, 2021. - 208tr. ; 20cm. - 96000đ. - 2000b

Dịch từ nguyên bản tiếng Hàn: 말의 내공; Tên sách tiếng Anh: The power of language s489240

10

111. Smith, Daisy. Chữa lành tâm trí : Trưởng thành nào không đớn đau / Daisy Smith. - H. : Lao động, 2021. - 211tr. ; 21cm. - 139000đ. - 2000b s489824

112. Spiegel, Cyndie. Một năm tư duy tích cực : Nguồn cảm hứng, sáng suốt và can đảm mỗi ngày / Cyndie Spiegel ; Kim Linh dịch. - In lần thứ 2. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 321tr. : hình vẽ ; 13x14cm. - 3000b s489283

113. Sri Sri Ravi Shankar. Kinh Yoga của Patanjali / Sri Sri Ravi Shankar bình giảng ; Kim Lang Lê dịch. - H. : Thế giới. - 20cm. - 85000đ. - 2000b ĐTTS ghi: The Art of Living. - Tên sách tiếng Anh: Patanjali Yoga sutras Q.1. - 2021. - 211tr. s488210

114. Tarot hằng ngày - Hỏi đáp nhanh gọn : Nhận lời khuyên từ Tarot trong các tình huống bối rối : Sách cho lứa tuổi 12+ / Philippe Ngo, Phùng Lâm, Phong Phương, Trâm Anh ; Minh hoạ: Quỳnh Lê, Tiểu Sương. - Tái bản lần 1. - H. : Kim Đồng, 2021. - 223tr. : tranh màu ; 22cm. - 140000đ. - 2000b s488173

115. Tham tài hại nhau / Thanh Lương ; Vẽ minh hoạ: Phương Thảo. - H. : Hồng Đức, 2021. - 34tr. : tranh màu ; 19x21cm. - (Bộ sách Đạo đức dành cho các bạn trẻ). - 15000đ. - 3000b s489326

116. Thanh Giải. Cùng hạnh phúc bình thản / Thanh Giải. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 178tr. : hình vẽ, bảng ; 17cm. - (Bộ sách Cùng hạnh phúc - Hành trình chuyển hoá nội tâm tích cực). - 139000đ. - 2000b Phụ lục: tr. 176-177 s489284

117. Thái Phú Cường. Sự khác biệt người giàu & người nghèo / Thái Phú Cường ; Lê Tiến Thành dịch. - H. : Hồng Đức, 2021. - 199tr. ; 21cm. - 80000đ. - 1000b s490252

118. Thu Giang Nguyễn Duy Cần. Chu dịch huyền giải / Thu Giang Nguyễn Duy Cần. - In lần thứ 4. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2021. - 242tr. : hình vẽ ; 19cm. - (Tủ sách Thu - Giang). - 90000đ. - 1500b Tên thật tác giả: Nguyễn Duy Cần. - Thư mục: tr. 226-234 s489333

119. Thư Đào. Hành trình trải nghiệm 28 ngày biết ơn / Thư Đào. - In lần thứ 2. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 150tr. : minh hoạ ; 25cm. - (Bộ sách Tôi biết ơn. Tôi giàu có). - 198000đ. - 3000b s490116

120. Thương Lãng. Cẩm nang con trai tuổi dậy thì : Dành cho con trai 11 - 18 tuổi / Thương Lãng ; Tâm Giao dịch. - Tái bản lần thứ 3. - H. : Kim Đồng. - 24cm. - 136000đ. - 3000b Q.2: Những khúc mắc tâm lí. - 2021. - 222tr. : tranh màu s489743

121. Tokio Godo. 40 thói quen xấu cần vứt bỏ : Hành trình thay đổi bản thân đơn giản và bền vững / Tokio Godo ; Nhật Ánh dịch. - H. : Lao động, 2021. - 283tr. : bảng ; 21cm. - 105000đ. - 2000b s488861

122. Tokio Godo. Sức mạnh của sự cô đơn : Cô đơn là thời khắc lí tưởng nhất cho ta nhận thức chính mình / Tokio Godo ; An Lạc Group dịch. - H. : Kim Đồng, 2021. - 229tr. : hình vẽ ; 21cm. - 68000đ. - 3000b Tên sách tiếng Nhật: 人生の「質」を上げる孤独をたのしむ s489667

123. Tống Khánh Thượng. Thần số học - Thấu hiểu nhân tâm / Tống Khánh Thượng. - In lần 2. - H. : Công Thương, 2021. - 227tr. : bảng ; 21cm. - 109000đ. - 1500b s489223

124. Trâu Hoành Minh. Tâm lý học tính cách / Trâu Hoành Minh ; Phi Tường dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 302tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 109000đ. - 2000b Dịch từ nguyên bản tiếng Trung: 性格心理学. - Phụ lục: tr. 292-302 s490035

11

125. Trần Nhựt Tân. Tâm lý học / Trần Nhựt Tân. - H. : Hồng Đức, 2021. - 335tr. ; 21cm. - 118000đ. - 1000b s490253

126. Trần Thọ Xương. Bí ẩn ma quỷ : Dành cho trẻ 6 - 8 tuổi / B.s.: Trần Thọ Xương, Hoàng Thuý. - H. : Thế giới, 2021. - 31tr. : tranh vẽ ; 24cm. - (Tủ sách Khám phá). - 25000đ. - 5000b s488208

127. Trương Thái. 108 câu chuyện nhỏ đạo lý lớn : Truyện kể / Trương Thái ; Hà Giang dịch. - Tái bản lần thứ 3. - H. : Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị, 2021. - 211tr. : tranh màu ; 21cm. - (Tủ sách Người kể chuyện)(Dành cho trẻ em từ 5 - 15 tuổi). - 69000đ. - 2000b

Tên sách tiếng Trung: 影响孩子一生的108故事 - 陪伴孩子成长的小故事大道理108

篇 s487992

128. Vãn Tình. Càng độc lập càng cao quý / Vãn Tình ; Phi Tường dịch. - H. : Thanh niên, 2021. - 367tr. ; 21cm. - 96000đ. - 2000b

Tên sách Tiếng Trung: 做一个有境界的女子: 不自轻,不自弃 s490368

129. Võ Thị Minh Huệ. Nói chuyện giới tính không khó / Võ Thị Minh Huệ. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 289tr. : hình vẽ ; 21cm. - 71000đ. - 2000b s490001

130. Võ Thị Minh Huệ. Viết cho con tuổi dậy thì / Võ Thị Minh Huệ. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 174tr. : hình vẽ ; 21cm. - 56000đ. - 1500b s490025

131. Vở bài tập Giáo dục công dân 7 / Đặng Thuý Anh, Trần Quảng. - In lần thứ 6. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 25000đ. - 8000b Thư mục: tr. 48 T.1. - 2021. - 48tr. : ảnh s489410

132. Vở bài tập Giáo dục công dân 7 / Trần Quảng, Đặng Thuý Anh. - In lần thứ 6. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 25000đ. - 8000b Thư mục: tr. 48 T.2. - 2021. - 48tr. : ảnh s489411

133. Vở bài tập Giáo dục công dân 8 / Đặng Thuý Anh, Trần Quảng. - In lần thứ 6. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 25000đ. - 8000b T.1. - 2021. - 48tr. : ảnh s489412

134. Vở bài tập Giáo dục công dân 8 / Trần Quảng, Đặng Thuý Anh. - In lần thứ 6. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 25000đ. - 8000b T.2. - 2021. - 48tr. : minh hoạ s489413

135. Vở bài tập Giáo dục công dân 9 / Đinh Văn Vang. - In lần thứ 6. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 25000đ. - 8000b Thư mục: tr. 48 T.1. - 2021. - 48tr. : ảnh màu, tranh vẽ s489414

136. Vở bài tập Giáo dục công dân 9 / Đinh Văn Vang. - In lần thứ 6. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 25000đ. - 8000b Thư mục: tr. 48 T.2. - 2021. - 48tr. : ảnh s489415

137. Vũ Đức Huynh. Cõi trần và cõi siêu hình : Sách tham khảo / Vũ Đức Huynh b.s.. - H. : Hồng Đức, 2021. - 260tr. : ảnh ; 21cm. - 88000đ. - 2000b Thư mục: tr. 252-253 s488414

12

138. Weiss, Brian. Kiếp nào ta cũng tìm thấy nhau : Câu chuyện về những linh hồn tri kỷ vĩnh viễn không chia lìa / Brian Weiss ; Du An dịch. - Tái bản lần 10. - H. : Lao động, 2021. - 290tr. ; 21cm. - 85000đ. - 5000b Tên sách tiếng Anh: Only love is real s488864

139. Woodward, Joy. Thần số học ứng dụng : Chỉ dẫn ngắn gọn và thực tế để giải mã các mối quan hệ, nắm bắt mọi cơ hội và khám phá vận mệnh của bạn / Joy Woodward ; 1980 Books dịch. - H. : Thanh niên, 2021. - 279tr. ; 20cm. - 129000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Beginner's guide to numerology. - Thư mục: 277-278 s490328

140. Yang Li Rong. Bí kíp quản lí cảm xúc : Dành cho lứa tuổi 11+ / Yang Li Rong, Sun De Ling ; Minh hoạ: Dan Gao Jia Mian X ; Thiện Minh dịch. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Kim Đồng, 2021. - 183tr. : bảng, tranh vẽ ; 21cm. - (Kĩ năng vàng cho Teen thế kỉ 21). - 70000đ. - 3000b s488031

TÔN GIÁO

141. An lạc giữa dòng đời / Soạn dịch: Thích Thanh Phong, Thích Quảng Lâm. - H. : Lao động, 2021. - 318tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 150000đ. - 5000b s488810

142. Bạch Long. Ngộ... Phúc độ linh thơ / Bạch Long. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2021. - 139tr. : tranh vẽ ; 15x21cm. - 249000đ. - 500b s489252

143. Bhaddanta Dr. Rewata Dhamma. Lộ trình tâm và sắc pháp = Process of consciousness and matter / Bhaddanta Dr. Rewata Dhamma ; Pháp Triều dịch. - Tái bản lần thứ 3. - H. : Tôn giáo, 2021. - XVIII, 281tr. : bảng ; 20cm. - (Theravāda). - 1000b Phụ lục: tr. 247-276. - Thư mục: tr. 277 s488429

144. Black, Hugh. Tôi mình trong lửa đỏ, sắt đá cũng hoá vàng : Bí mật về sự gắn kết tuyệt diệu của Thân - Tâm - Trí... / Hugh Black ; Linh An dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 291tr. : hình vẽ ; 20cm. - 109000đ. - 5000b Tên sách tiếng Anh: The practice of self-culture s489975

145. Bồ Tát Di Lặc. Bảo tánh luận = Gyu-lama, buddha nature / Bồ Tát Di Lặc ; Chuyển ngữ: Nhật Hạnh, Tenzin Yangchen. - H. : Tôn giáo, 2021. - 189tr. ; 15cm. - 70000đ. - 2100b Thư mục: tr. 5-6 s489245

146. Cao Thăng Bình. Phật pháp giữa đời thường / Cao Thăng Bình. - H. : Hồng Đức. - 19cm. - 1000b T.7. - 2021. - 142tr. : ảnh s489303

147. Cẩm nang năm Thánh kỷ niệm 125 năm thành lập Giáo phận Hưng Hoá (1895 - 2020) / Giáo phận Hưng Hoá. - H. : Tôn giáo, 2021. - 323tr. : ảnh ; 21cm. - 300b s489111

148. Chuyện hai con rái cá : Phóng tác theo kinh Tiểu Bộ : Chuyện tiền thân Đức Phật / Thích Chân Tính ; Minh hoạ: Tâm Bằng. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 26tr. : tranh vẽ ; 19cm. - (Tủ sách Hoằng Pháp). - 12000đ. - 5000b s489287

149. Claridge, C. L.. Nuôi dạy con bằng trái tim của một vị Phật / C. L. Claridge ; Thảo Triều dịch. - Tái bản lần 7. - H. : Lao động ; Công ty Sách Thái Hà, 2021. - 327tr. : hình vẽ ; 21cm. - 99000đ. - 1500b Tên sách tiếng Anh: Buddha heart parenting s489840

150. Dever, Mark. Thế nào là một Hội thánh khoẻ mạnh? / Mark Dever ; Sion Trần dịch. - H. : Tôn giáo, 2021. - 166tr. ; 18cm. - 40000đ. - 1000b Tên sách tiếng Anh: What is a healthy church?. - Phụ lục: tr. 161-164 s489246

13

151. Diệu Nguyên. Góp nhặt lời quê / Diệu Nguyên. - H. : Hồng Đức, 2021. - 183tr. ; 21cm. - 1200b ĐTTS ghi: Đại đạo Tam kỳ Phổ độ. Chương trình Chung tay ấn tống Kinh sách Đại đạo s488541

152. Duy thức học / Thích Thiện Hoa dịch. - Tái bản lần thứ 5. - H. : Tôn giáo, 2021. - 342tr. ; 21cm. - 32000đ. - 1000b ĐTTS ghi: Giáo hội Phật giáo Việt Nam s488721

153. Đạo Uyển : Xuân 2021 / Huệ Khải (ch.b.), Diệu Nguyên, Lê Anh Minh.... - H. : Hồng Đức, 2021. - 143tr. : minh hoạ ; 21cm. - (Hiệp tuyển thơ văn đạo lý; T.37). - 1400b ĐTTS ghi: Đại đạo Tam kỳ Phổ độ. Chương trình Chung tay ấn tống Kinh sách Đại đạo s488542

154. Đỗ Văn Thuỵ. Tân phúc âm hoá tĩnh lặng trong cuộc sống / Đỗ Văn Thuỵ. - H. : Tôn giáo, 2021. - 205tr. ; 21cm. - 40000đ. - 1000b Thư mục: tr. 180-181 s488426

155. Đức Đạt Lai Lạt Ma XIV. Ba điểm tinh yếu trên đường tu tập : Trình bày song ngữ Anh - Việt / Đức Đạt Lai Lạt Ma XIV ; Tiểu Nhỏ dịch ; Nguyễn Minh Tiến h.đ.. - Tái bản lần thứ 3. - H. : Tôn giáo, 2021. - 211tr. ; 21cm. - 65000đ. - 500b Nguyên tác: Three principal aspects of the path. - Phụ lục: tr. 196-211 s488722

156. Falkenhain, John Mark. Ơn gọi yêu thương - Một chương trình đào tạo độc thân khiết tịnh / John Mark Falkenhain; Nguyễn Hoài Huy dịch. - H. : Tôn giáo, 2021. - 328tr. : hình vẽ ; 23cm. - 95000đ. - 2000b Nguyên tác tiếng Anh: How we love: A formation for the celibate life. - Thư mục: tr. 323-328 s488430

157. Haidt, Jonathan. Tư duy đạo đức - Vì sao những người tốt bị chia rẽ bởi chính trị và tôn giáo : Sách tham khảo / Jonathan Haidt ; Trương Thuý Ngân dịch. - Xuất bản lần thứ 3. - H. : Chính trị Quốc gia, 2021. - 516tr. : minh hoạ ; 24cm. - 208000đ. - 500b Tên sách tiếng Anh: The righteous mind s488582

158. Hồ Đắc Túc. Những dấu chân ngân dài : Tựa của Hoà thượng Thích Nguyên Giác / Hồ Đắc Túc. - H. : Hồng Đức, 2021. - 258tr. : minh hoạ ; 21cm. - 135000đ. - 1000b Thư mục: tr. 231-250 s490287

159. Jory, Rick. Sự cao trọng của Đấng Christ: Hành trình 40 ngày khám phá thư Hê - bơ -rơ / Rick Jory ; Nguyễn Đức Ân dịch. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2021. - 269tr. ; 20cm. - 120000đ. - 500b s488647

160. Khoá lễ Kinh A Di Đà và nghi thức tụng Kinh A Di Đà : Việt dịch. - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá, 2021. - 172tr. ; 24cm. - 10000b ĐTTS ghi: Giáo hội Phật giáo Việt Nam tỉnh Thanh Hoá. Tổ đình Chùa Thanh Hà s489135

161. Kinh cúng tứ thời và quan hôn tang tế. - H. : Hồng Đức, 2021. - 187tr. ; 21cm. - 1000b ĐTTS ghi: Đại đạo Tam kỳ Phổ độ. Hội thánh Bến Tre s488536

162. Kinh Diệu pháp liên hoa : Trọn bộ / Thích Trí Tịnh dịch. - Tái bản lần thứ 20. - H. : Tôn giáo, 2020. - 598tr. : tranh vẽ ; 24cm. - 58000đ. - 1000b ĐTTS ghi: Giáo hội Phật giáo Việt Nam s488732

163. Kinh Dược sư bổn nguyện công đức : Âm - Nghĩa / Dịch: Huyền Trang ; Thích Huyền Dung. - H. : Tôn giáo, 2021. - 116tr. : hình vẽ ; 24cm. - 5000b

14

ĐTTS ghi: Giáo hội Phật giáo Việt Nam s488431

164. Kinh Dược sư Lưu Ly Quang bổn nguyện công đức / Dịch: Huyền Trang.... - H. : Hồng Đức, 2021. - 211tr. ; 15cm. - 6500b Tên sách ngoài bìa: Kinh Dược sư và Sám pháp Dược sư s489297

165. Kinh Dược sư Lưu ly quang Như Lai bổn nguyện công đức : Âm nghĩa / Dịch: Huyền Trang, Thích Huyền Dung. - Tái bản lần thứ 20. - H. : Tôn giáo, 2021. - 117tr. : tranh vẽ ; 23cm. - 15000đ. - 1000b Tên sách ngoài bìa ghi: Kinh Dược sư bổn nguyện công đức. - ĐTTS ghi: Giáo hội Phật giáo Việt Nam s488729

166. Kinh Dược sư và Sám pháp Dược sư / Dịch: Tuệ Nhuận, Thích Mật Tri. - Tái bản lần thứ 13. - H. : Tôn giáo, 2020. - 162tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 18000đ. - 1000b ĐTTS ghi: Giáo hội Phật giáo Việt Nam s488726

167. Kinh Mi Tiên vấn đáp = Milindapanha / Giới Nghiêm dịch ; Giới Đức hiệu chỉnh. - H. : Tôn giáo, 2021. - 1044tr. : ảnh chân dung ; 21cm. - 290000đ. - 500b s488735

168. Kinh Ngũ bách danh / Thích Chân Lý dịch. - Tái bản lần thứ 14. - H. : Tôn giáo, 2021. - 85tr. : tranh vẽ ; 23cm. - 14000đ. - 1000b ĐTTS ghi: Giáo hội Phật giáo Việt Nam s488731

169. Kinh Phạm võng Bồ Tát giới / Thích Trí Tịnh dịch. - Tái bản lần thứ 13. - H. : Tôn giáo, 2021. - 89tr. ; 23cm. - 14000đ. - 1000b ĐTTS ghi: Giáo hội Phật giáo Việt Nam s488730

170. Kinh thánh. - H. : Tôn giáo, 2021. - 305tr., 8tr. bản đồ ; 21cm. - 270000đ. - 5000b s488433

171. Kinh Thánh : Song ngữ Việt - Anh = The Holy bible : In Vietnamese and English. - H. : Tôn giáo, 2021. - 2115tr. ; 21cm. - 400000đ. - 2000b Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh s488728

172. Kinh Tứ thập nhị chương / Thích Hoàn Quan dịch. - Tái bản lần thứ 5. - H. : Tôn giáo, 2020. - 167tr. ; 21cm. - 16000đ. - 1000b ĐTTS ghi: Giáo hội Phật giáo Việt Nam s488725

173. Kumarabhivamsa. Những yếu tố cần thiết cho việc hành thiền : Kinh Padhaniyanga và kinh Meghiya / Kumarabhivamsa ; Bhikkhu Tikkhanana dịch. - H. : Hồng Đức, 2021. - 120tr. ; 21cm. - 5000b Thư mục: tr.109-115 s488531

174. Lê Mạnh Thát. Nghiên cứu về Thiền uyển tập anh / Lê Mạnh Thát. - Tái bản có bổ sung. - H. : Hồng Đức, 2021. - 830tr. ; 24cm. - 400000đ. - 2000b Phụ lục: tr. 497-514 s490276

175. MacKillop - Một người Úc tuyệt vời : Truyện song ngữ thánh Mary Thánh giá = MacKillop - A great Australian: The bilingual story of Saint Mary of the Cross / Dòng thánh Giuse Thánh Tâm. - H. : Tôn giáo, 2021. - 32tr. : ảnh, tranh vẽ ; 29cm. - 30000đ. - 2000b s488266

176. Mckee, Jonathan. Dẹp yên sóng gió tuổi teen : 86 bí kíp vào đời cho các chàng trai trẻ / Jonathan Mckee ; Hương Giang dịch. - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá, 2021. - 342tr. ; 21cm. - 128000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: The guy's guide to God, girls, and the phone in your pocket s489127

15

177. Minh An. Xuôi dòng từ bi / Minh An. - H. : Hồng Đức, 2021. - 166tr. ; 21cm. - 120000đ. - 1020b s490250

178. Minh Đăng Quang. Chơn lý - Thiền quang vi diệu / Minh Đăng Quang ; Diễn kệ: Giác Toàn. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh. - 24cm. - 2000b T.4. - 2021. - 447tr. : ảnh s489864

179. Minh Thạnh. Gia tài của người tỉnh thức : Thực tập kham nhẫn / Minh Thạnh. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Hồng Đức, 2021. - 350tr. ; 24cm. - 2000b Thư mục: tr. 348-349 s488547

180. 10 đại đệ tử Phật. - H. : Tôn giáo, 2021. - 255tr. ; 21cm. - (Thế giới Phật giáo). - 85000đ. - 500b s488219

181. Nandamālābhivaṃsa. Luận giải về nghiệp / Nandamālābhivaṃsa ; Pháp Triều dịch. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Tôn giáo, 2021. - VIII, 146tr. ; 20cm. - (Theravāda). - 1000b Thư mục: tr. 142 s488428

182. Nghi thức cầu an - cầu siêu - sám hối - cúng ngọ. - Tái bản lần thứ 12. - H. : Tôn giáo, 2020. - 174tr. ; 16cm. - 15000đ. - 1000b ĐTTS ghi: Giáo hội Phật giáo Việt Nam s489378

183. Nghiên cứu Phật giáo / Thích Nữ Thiên Hạnh, Nguyễn Thị Hiền, Tống Thị Quỳnh Hương.... - H. : Khoa học xã hội. - 24cm. - 234000đ. - 500b Thư mục cuối mỗi bài T.1. - 2021. - 481tr. : bảng s488740

184. Nguyễn Thị Quế Hương. Hương ước làng Công giáo vùng Đồng bằng Sông Hồng: Lịch sử và hiện tại : Sách chuyên khảo / Nguyễn Thị Quế Hương. - H. : Khoa học xã hội, 2021. - 415tr. : bảng, ảnh ; 24cm. - 259000đ. - 500b Thư mục: tr. 232-260. Phụ lục: tr. 249-415 s490316

185. Nguyễn Văn Hiệu. Sống lời Chúa / Nguyễn Văn Hiệu ch.b. ; Minh hoạ: Marcelino Truong. - H. : Tôn giáo. - 14cm. - 25000đ. - 1000b Đầu bìa sách ghi: Bayard Việt Nam T.39: T6-2021. - 2021. - 209tr. : ảnh, tranh vẽ s489244

186. Osho. À, là thế! = Ah, this! : Thiền không phải là giáo huấn. Thiền là tiếng chuông giúp bạn thức tỉnh / Osho ; Thái An dịch. - H. : Hồng Đức, 2021. - 383tr. : hình vẽ ; 21cm. - 148000đ. - 2000b s488413

187. Owens, Daniel C.. Bộ giải nghĩa Kinh Thánh của hạt giống: Giải nghĩa sách Giô-na / Daniel C. Owens ch.b.. - H. : Tôn giáo, 2021. - 125tr. ; 24cm. - 50000đ. - 1000b Phụ lục: tr. 119-125 s489145

188. Pa Auk Sayadaw. Ánh sáng của tuệ = Light of wisdom / Pa Auk Sayadaw ; Bhikkhu Abhikusala dịch. - H. : Hồng Đức, 2021. - 441tr. : hình vẽ ; 21cm. - 2000b s488534

189. Pháp Nhật. Bạn bình an, thế giới bình an / Pháp Nhật. - H. : Lao động, 2021. - 238tr. ; 21cm. - 119000đ. - 3000b s488817

190. Pháp Nhật. Chân lý và sự tĩnh lặng / Pháp Nhật. - H. : Lao động, 2021. - 203tr. : hình vẽ ; 23cm. - 119000đ. - 1500b s488849

191. Pháp Nhật. Vận mệnh trong tay ta : Nghệ thuật kiến tạo cuộc đời thành công, hạnh phúc / Pháp Nhật. - H. : Lao động, 2021. - 230tr. : tranh vẽ ; 19cm. - 95000đ. - 1500b s489264

192. Pháp Quang. Vipassana giải pháp loại trừ tham sân si / Pháp Quang, Alokadhamma Bhikkhu. - H. : Hồng Đức, 2020. - 78tr. ; 21cm. - 1000b s489299

16

193. Pháp Tông. Phật pháp, Phật giáo - Hiểu đúng để sống tự tin hơn / Pháp Tông. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng. - 21cm. - 3200b T.2. - 2021. - 345tr. s488646

194. Phật học Từ Quang / Tuệ Nha, Trần Quê Hương, Thích Thiện Đạo... ; Thích Đồng Bổn ch.b.. - H. : Hồng Đức. - 24cm. - (Tủ sách Phật học). - 1500b T.36: Kính mừng Phật đản 2021 - 2065. - 2021. - 199tr. : ảnh s488419

195. Ricard, Matthieu. Bàn về hạnh phúc / Matthieu Ricard ; Lê Việt Liên dịch ; Nguyễn Quang Chiến h.đ.. - Tái bản lần 7. - H. : Lao động, 2021. - 335tr. ; 24cm. - 99000đ. - 1000b Tên sách tiếng Pháp: Plaidoyer pour le bonheur s488873

196. Rinzler, Lodro. Hoá giải nỗi đau tình yêu = Love hurts / Lodro Rinzler ; Thế Anh dịch. - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá, 2021. - 229tr. : hình vẽ ; 21cm. - 87000đ. - 2000b s488405

197. Santos, Ruperto C.. 5 phút kết nối với Chúa / Ruperto C. Santos ; Ban Mục vụ gia đình dịch. - H. : Hồng Đức, 2021. - 111tr. : ảnh ; 17cm. - 35000đ. - 5000b s489298

198. Sách dạy đọc và viết tiếng Việt bằng phương pháp nghe và đọc - Nâng cao. - H. : Tôn giáo, 2021. - 217tr. : minh hoạ ; 30cm. - 2000b s489108

199. Som Sujeera. Luật hấp dẫn bí mật tối cao / Som Sujeera ; Diệu Hằng dịch ; Hồng Tú h.đ.. - Tái bản lần thứ 21. - H. : Lao động ; Công ty Sách Thái Hà, 2021. - 216tr. ; 21cm. - 85000đ. - 1000b Tên sách tiếng Anh: The top secret s489844

200. Sống đạo : Hạ Tân Sửu 2021.2 / Thượng Liêm Thanh, Lê Hoàng Nguyên, Hùng Vạn.... - H. : Tôn giáo, 2021. - 128tr. : ảnh, tranh vẽ ; 24cm. - 1650b ĐTTS ghi: Hội Thánh truyền giáo Cao Đài s488738

201. Sơn Nhân. Định là gì? / Sơn Nhân. - H. : Hồng Đức, 2021. - 96tr. ; 21cm. - 1000b s488538

202. Sơn Nhân. Thiền là gì? / Sơn Nhân. - H. : Hồng Đức, 2021. - 99tr. ; 21cm. - 1000b s488537

203. Tạng luật - Bộ hợp phần - Đại phẩm / Indacanda phiên dịch. - H. : Tôn giáo. - 21cm. - (Tam Tạng Việt ngữ; T.5). - 1000b Nguyên tác: Tam Tạng Pali T.2. - 2021. - 348tr. : bảng s488421

204. Tạng luật - Bộ hợp phần - Tiểu phẩm / Indacanda phiên dịch. - H. : Tôn giáo. - 21cm. - (Tam Tạng Việt ngữ; T.6). - 1000b Nguyên tác: Tam Tạng Pali T.1. - 2021. - XXII, 382tr. : bảng s488422

205. Tạng luật - Bộ hợp phần - Tiểu phẩm / Indacanda phiên dịch. - H. : Tôn giáo. - 21cm. - (Tam Tạng Việt ngữ; T.7). - 1000b Nguyên tác: Tam Tạng Pali T.2. - 2021. - XXII, 445tr. : bảng s488423

206. Tạng luật - Bộ phân tích giới bổn - Phân tích giới tỳ khưu / Indacanda phiên dịch. - H. : Tôn giáo. - 21cm. - (Tam Tạng Việt ngữ; T.1). - 1000b Nguyên tác: Tam Tạng Pali T.1. - 2021. - 599tr. : bảng s488420

17

207. Tạng luật - Bộ phân tích giới bổn - Phân tích giới tỳ khưu / Indacanda phiên dịch. - H. : Tôn giáo. - 21cm. - (Tam Tạng Việt ngữ; T.2). - 1000b Nguyên tác: Tam Tạng Pali T.2. - 2021. - 457tr. s488736

208. Tạng luật - Bộ tập yếu - Tập yếu / Indacanda phiên dịch. - H. : Tôn giáo. - 21cm. - (Tam Tạng Việt ngữ; T.8). - 1000b Nguyên tác: Tam Tạng Pali T.1. - 2021. - XXVI, 357tr. : bảng s488424

209. Tạng luật - Bộ tập yếu - Tập yếu / Indacanda phiên dịch. - H. : Tôn giáo. - 21cm. - (Tam Tạng Việt ngữ; T.9). - 1000b Nguyên tác: Tam Tạng Pali T.2. - 2021. - XXI, 350tr. : bảng s488425

210. Thanh Lương. Tặng phẩm Xuân 2021 = A gift of new year / Thanh Lương. - H. : Hồng Đức, 2021. - 34tr. : tranh màu ; 16cm. - (Tủ sách Hoằng pháp. Lời Thầy). - 8000đ. - 5000b s489300

211. Thái Lễ Húc. Làm thế nào để dạy con nên người / Thái Lễ Húc ; Tống Như Cường dịch. - H. : Hồng Đức, 2021. - 60tr. ; 21cm. - 10000b s488543

212. Thích Nhất Hạnh. Trong cái không có gì không? : Thiền sư Thích Nhất Hạnh trả lời cho trẻ những thắc mắc về ý nghĩa cuộc sống, về cái chết, về gia đình, bạn bè và nhiều câu hỏi khác / Thích Nhất Hạnh ; Quý sư cô Làng Mai dịch ; Minh hoạ: Vũ Xuân Hoàn. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Kim Đồng, 2021. - 64tr. : tranh màu ; 25cm. - 160000đ. - 1500b s489758

213. Thích Chí Thiện. Nghi thức cúng Hoả tịnh / Thích Chí Thiện. - H. : Hồng Đức, 2021. - 28tr. ; 21cm. - 1000b s490272

214. Thích Đạt Ma Khế Định. Nhìn đời như bọt nước / Thích Đạt Ma Khế Định. - H. : Tôn giáo, 2021. - 277tr. ; 21cm. - 1000b ĐTTS ghi: Viện Nghiên cứu Phật học Việt Nam. Trung tâm Nghiên cứu và Ứng dụng Thiền học Bắc Truyền s489110

215. Thích Đồng Niệm. Quy sơn cảnh sách học giải = 為山警策學邂 / Thích Đồng Niệm. - H. : Hồng Đức, 2021. - 390tr. ; 21cm. - 3000b Thư mục: tr. 389-390 s488544

216. Thích Đức Gia. Cuộc sống nhiệm màu / Thích Đức Gia, Thích Tông Đôn ; Dịch: Vạn Lợi, Lâm Phong. - H. : Lao động, 2021. - 402tr. ; 21cm. - 145000đ. - 5000b s489821

217. Thích Minh Thành. Sự nghiệp Phước đức / Thích Minh Thành. - H. : Hồng Đức, 2021. - 75tr. ; 13cm. - 5000b ĐTTS ghi: Linh Quy Pháp Ấn s489294

218. Thích Minh Thành. Tâm từ vi diệu / Thích Minh Thành. - H. : Hồng Đức, 2021. - 107tr. ; 19cm. - 5000b ĐTTS ghi: Linh Quy Pháp Ấn s489302

219. Thích Nhất Hạnh. Gieo trồng hạnh phúc = Happiness / Thích Nhất Hạnh ; Chuyển ngữ: Chân Hội Nghiêm, Chân Duyệt Nghiêm. - Tái bản lần 19. - H. : Lao động ; Công ty Sách Thái Hà, 2021. - 279tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 89000đ. - 2000b s489841

220. Thích Nhật Từ. Gia đình, xã hội và tâm linh / Thích Nhật Từ. - H. : Hồng Đức, 2021. - 247tr. ; 21cm. - 140000đ. - 5000b s488415

18

221. Thích Nhật Từ. Sống vui sống khoẻ / Thích Nhật Từ. - H. : Hồng Đức, 2021. - 199tr. ; 21cm. - 120000đ. - 5000b s490251

222. Thích Thanh Từ. Kinh Pháp bảo đàn giảng giải / Thích Thanh Từ. - Tái bản lần thứ 5. - H. : Tôn giáo, 2021. - 487tr. ; 21cm. - 48000đ. - 1000b s488720

223. Thích Thanh Từ. Trách vụ của người Phật tử tại gia / Thích Thanh Từ. - H. : Hồng Đức, 2021. - 31tr. ; 21cm. - 5000b s490266

224. Thích Thiền Tâm. Niệm Phật thập yếu / Thích Thiền Tâm. - H. : Hồng Đức, 2021. - 353tr. : ảnh ; 21cm. - 3000b s488535

225. Thích Thiện Thanh. Nghi thức tụng niệm hàng ngày của hai giới xuất gia và tại gia / Thích Thiện Thanh soạn, dịch. - Tái bản lần thứ 11. - H. : Tôn giáo, 2020. - 486tr. ; 21cm. - 1000b ĐTTS ghi: Giáo hội Phật giáo Việt Nam s488727

226. Tìm hiểu Thánh Truyền Trung Hưng : Năm Tân Sửu, Quý Mão (1961,1963) / Chú thích: Huệ Khải ; Lê Anh Minh h.đ.. - H. : Hồng Đức, 2021. - 119tr. ; 21cm. - 1000b ĐTTS ghi: Đại đạo Tam kỳ Phổ độ. Chương trình Chung tay ấn tống Kinh sách Đại đạo s488532

227. Tìm hiểu Thánh Truyền Trung Hưng : Năm Canh Tý (1960) / Chú thích: Huệ Khải ; Lê Anh Minh h.đ.. - H. : Hồng Đức, 2021. - 199tr. ; 21cm. - 1200b ĐTTS ghi: Đại đạo Tam kỳ Phổ độ. Chương trình Chung tay ấn tống Kinh sách Đại đạo s488540

228. Tông huấn Redemptoris Custos (Đấng gìn giữ Chúa cứu thế) của Đức Thánh cha Gioan Phaolô II về dung mạo và sứ mạng của Thánh Giuse trong đời sống của Đức Kitô và của giáo hội / Chuyển ngữ: Lê Văn Nhạc. - H. : Tôn giáo, 2021. - 57tr. ; 21cm. - 15000đ. - 5000b ĐTTS ghi: Đức Giáo hoàng Gioan Phaolô II. Hội đồng Giám mục Việt Nam s488432

229. Trần Thị Thuý Ngọc. Phật giáo với đời sống văn hoá, xã hội ở Việt Nam hiện nay : Sách chuyên khảo / Trần Thị Thuý Ngọc, Nguyễn Thế Vinh. - H. : Lao động, 2021. - 213tr. ; 21cm. - 70000đ. - 500b Thư mục: tr. 197-211 s488815

230. Truyện cổ Phật giáo / S.t., soạn dịch: Diệu Hạnh Giao Trinh. - H. : Tôn giáo, 2021. - 511tr. ; 21cm. - 140000đ. - 500b s489762

231. Truyện tranh Đức Phật Thích Ca / Nguyễn Phước Minh Mẫn. - H. : Tôn giáo. - 21cm. - 45000đ. - 500b T.3: Từ hành đạo đến nhập Niết bàn. - 2021. - 126tr. : tranh vẽ s488724

232. Từ bi đạo tràng Lương Hoàng Sám pháp : Trọn bộ / Thích Trí Tịnh h.đ. ; Thích Viên Giác dịch. - Tái bản lần thứ 19. - H. : Tôn giáo, 2020. - 554tr. : hình vẽ ; 23cm. - 1000b ĐTTS ghi: Giáo hội Phật giáo Việt Nam. - Tên sách ngoài bìa: Lương Hoàng Sám s488733

233. Tứ Minh Đàm Tú. Nhân thiên bảo giám : Giảng giải / Tứ Minh Đàm Tú b.s. ; Thích Nhật Quang giảng giải. - H. : Hồng Đức. - 21cm. - 5000b ĐTTS ghi: Viện Nghiên cứu Phật học Việt Nam. Trung tâm Nghiên cứu và Ứng dụng thiền học bắc truyền T.1. - 2021. - 506tr. s488533

234. U Hla Myint. Duyên Hệ trong đời sống bình nhật = Patthàna in daily life / U Hla Myint ; Pháp Triều dịch. - Tái bản lần thứ 3. - H. : Tôn giáo, 2021. - XX, 251tr. ; 20cm. - (Theravāda). - 1000b

19

Phụ lục: tr. 222-246. - Thư mục: tr. 247 s488427

235. Viên Trí. Khái niệm về Bồ Tát Quán Thế Âm : Lý thuyết và thực hành / Viên Trí. - In lần thứ 5. - H. : Hồng Đức, 2021. - 330tr. : bảng ; 19cm. - 60000đ. - 3000b Thư mục: tr. 323-330 s489314

236. Võ Thế Hoà. Tứ Thánh đế là tối thượng / Võ Thế Hoà. - H. : Tôn giáo, 2021. - 474tr. : ảnh màu ; 24cm. - 2000b Thư mục: tr. 457-459 s488737

237. Westover, Tara. Được học = Educated : Tự truyện / Tara Westover ; Nguyễn Bích Lan dịch. - In lần thứ 5. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 446tr. ; 24cm. - 182000đ. - 2000b s490058

238. Yongey Mingyur Rinpoche. Sống một đời vui / Yongey Mingyur Rinpoche ; Dịch: Diệu Hạnh Giao Trinh, Nguyễn Minh Tiến ; Nguyễn Minh Tiến h.đ.. - H. : Tôn giáo, 2021. - 527tr. ; 21cm. - 180000đ. - 300b Tên sách tiếng Anh: The joy of living: unlocking the secret and science of happiness s489763

KHXH, XÃ HỘI HỌC, NHÂN LOẠI HỌC, DÂN TỘC HỌC VÀ VĂN HOÁ

239. Bộ quy tắc ứng xử văn minh du lịch Bà Rịa - Vũng Tàu : Dành cho đối tượng phục vụ du lịch = Code of conduct for civilized tourism in Ba Ria - Vung Tau province : For subjects in service of tourists. - H. : Thông tấn, 2020. - 64tr. : tranh màu ; 15cm. - 3000b s489379

240. Bộ quy tắc ứng xử văn minh du lịch Bà Rịa - Vũng Tàu : Dành cho khách du lịch = Code of conduct for civilized tourism in Ba Ria - Vung Tau province : For tourists. - H. : Thông tấn, 2020. - 64tr. : tranh màu ; 15cm. - 3000b s489380

241. Bùi Quốc Hùng. Kết quả Tổng điều tra dân số và nhà ở thời điểm 0 giờ ngày 01 tháng 4 năm 2019 huyện Krông Bông / B.s.: Bùi Quốc Hùng, Trần Thị Mai. - H. : Thống kê, 2020. - 176tr. : minh hoạ ; 21cm. - 50b ĐTTS ghi: Cục Thống kê tỉnh Đắk Lắk. Chi cục Thống kê huyện Krông Bông. - Phụ lục: tr. 147-174 s488908

242. Chu Thị Ngọc. Kết quả Tổng điều tra dân số và nhà ở thời điểm 0 giờ ngày 01 tháng 4 năm 2019 huyện Ea H'leo / B.s.: Chu Thị Ngọc, Hoàng Thị Kim Dung. - H. : Thống kê, 2020. - 176tr. : minh hoạ ; 21cm. - 50b ĐTTS ghi: Cục Thống kê tỉnh Đắk Lắk. Chi cục Thống kê huyện Ea H'leo. - Phụ lục: tr. 149-175 s488927

243. Descola, Philippe. Bên kia tự nhiên và văn hoá = Par-delà nature et culture / Philippe Descola ; Dịch: Phạm Văn Quang, Võ Thị Ánh Ngọc. - H. : Đại học Sư phạm, 2021. - 675tr. ; 24cm. - 270000đ. - 1000b Thư mục: tr. 613-648. - Phụ lục: tr. 667-675 s489885

244. Dương Băng Dương. Thượng đế giấu đàn ông tốt đâu cả rồi? / Dương Băng Dương ; Minh Thu dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 346tr. : hình vẽ ; 21cm. - (Tủ sách Quý cô). - 109000đ. - 2000b

Tên sách tiếng Trung: 聪明爱: 别拿男人不当动物 s490014

245. Đại hội Đại biểu toàn quốc các dân tộc thiểu số Việt Nam lần thứ II năm 2020 / B.s.: Hoàng Thị Lề, Lưu Xuân Thuỷ, Lê Thị Thu Hương.... - H. : Thông tấn, 2020. - 199tr. : ảnh màu ; 28cm. - 1000b s489047

20

246. Điểm sáng mô hình văn hoá tỉnh Nghệ An giai đoạn 2015 - 2020. - Nghệ An : Nxb. Nghệ An, 2021. - 152tr. : ảnh ; 24cm. - 150b ĐTTS ghi: Trung tâm Văn hoá tỉnh Nghệ An s490313

247. Hồ Chí Minh. Đời sống mới / Tân Sinh. - In lần thứ 6. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2021. - 58tr. ; 13cm. - 30000đ. - 1000b s489351

248. Huỳnh Bá Hảo. Kết quả Tổng điều tra dân số và nhà ở thời điểm 0 giờ ngày 01 tháng 4 năm 2019 huyện Phụng Hiệp / B.s.: Huỳnh Bá Hảo, Lê Thanh Liêm, Võ Thị Tuyền. - H. : Thống kê, 2020. - 155tr. : minh hoạ ; 21cm. - 40b ĐTTS ghi: Cục Thống kê huyện Phụng Hiệp (Tỉnh Hậu Giang) s488925

249. Huỳnh Ngọc Tươi. Kết quả Tổng điều tra dân số và nhà ở thời điểm 0 giờ ngày 01 tháng 4 năm 2019 huyện Châu Thành / B.s.: Huỳnh Ngọc Tươi, Trần Quang Thái, Trịnh Thị Kiều Thơ. - H. : Thống kê, 2021. - 138tr. : minh hoạ ; 21cm. - 50b ĐTTS ghi: Chi cục Thống kê thị xã Long Mỹ (tỉnh Hậu Giang) s488901

250. Hướng dẫn nghiệp vụ công tác dành cho chủ tịch Hội Phụ nữ các cấp. - H. : Hồng Đức, 2021. - 394tr. : bảng ; 27cm. - 395000đ. - 2000b Phụ lục trong chính văn s488300

251. Kết quả Tổng điều tra dân số và nhà ở năm 2019 - Thực trạng dân số huyện Kiến Xương / B.s.: Bùi Ngọc Thụ, Dương Văn Bình, Vũ Thị Thanh Thuỷ, Nguyễn Xuân Khang. - H. : Thống kê, 2021. - 168tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm. - 55b ĐTTS ghi: Cục Thống kê tỉnh Thái Bình s488903

252. Kết quả Tổng điều tra dân số và nhà ở năm 2019 - Thực trạng dân số huyện Thái Thuỵ / B.s.: Bùi Ngọc Thụ, Dương Văn Bình, Vũ Quỳnh Trang.... - H. : Thống kê, 2020. - 175tr. : biểu đồ, bảng ; 21cm. - 60b ĐTTS ghi: Cục Thống kê tỉnh Thái Bình s488947

253. Kết quả Tổng điều tra dân số và nhà ở năm 2019 - Thực trạng dân số huyện Vũ Thư / B.s.: Dương Văn Bình, Ngô Thị Lan, Phạm Xuân Trường, Bùi Văn Thắng. - H. : Thống kê, 2020. - 164tr. : minh hoạ ; 21cm. - 50b ĐTTS ghi: Cục Thống kê tỉnh Thái Bình s488928

254. Kết quả Tổng điều tra dân số và nhà ở thời điểm 0 giờ ngày 01 tháng 4 năm 2019 huyện An Phú / Chi cục Thống kê huyện An Phú b.s.. - H. : Thống kê, 2020. - 220tr. : minh hoạ ; 21cm. - 50b ĐTTS ghi: Chi cục Thống kê huyện An Phú (Tỉnh An Giang). - Phụ lục: tr. 197-219 s488920

255. Kết quả Tổng điều tra dân số và nhà ở thời điểm 0 giờ ngày 01 tháng 4 năm 2019 huyện Bảo Lạc / B.s.: Phòng Thống kê Dân số - Văn xã. - H. : Thống kê, 2020. - 135tr. : biểu đồ, bảng ; 21cm. - 40b ĐTTS ghi: Cục Thống kê tỉnh Cao Bằng. - Phụ lục: 127-135 s488939

256. Kết quả Tổng điều tra dân số và nhà ở thời điểm 0 giờ ngày 01 tháng 4 năm 2019 huyện Bảo Lâm / Cục Thống kê tỉnh Cao Bằng b.s.. - H. : Thống kê, 2020. - 131tr. : minh hoạ ; 21cm. - 40b ĐTTS ghi: Cục Thống kê tỉnh Cao Bằng. - Phụ lục: tr. 123-131 s488937

257. Kết quả Tổng điều tra dân số và nhà ở thời điểm 0 giờ ngày 01 tháng 4 năm 2019 huyện Bảo Thắng / B.s.: Lê Văn Hùng, Hoàng Kim Hoa, Nguyễn Việt Kiên.... - H. : Thống kê, 2020. - 172tr. : minh hoạ ; 21cm. - 50b ĐTTS ghi: Chi cục Thống kê huyện Bảo Thắng. - Phụ lục: tr. 147-170 s488933

21

258. Kết quả Tổng điều tra dân số và nhà ở thời điểm 0 giờ ngày 01 tháng 4 năm 2019 huyện Bắc Hà / B.s.: Lê Văn Hùng, Hoàng Kim Hoa, Đặng Tuấn Chung.... - H. : Thống kê, 2020. - 152tr. : minh hoạ ; 21cm. - 70b ĐTTS ghi: Chi cục Thống kê tỉnh Lào Cai s488910

259. Kết quả Tổng điều tra dân số và nhà ở thời điểm 0 giờ ngày 01 tháng 4 năm 2019 huyện Bình Liêu / B.s.: Nguyễn Thị Tuyết, Lê Trần Tùng Lâm, Đặng Quang Hùng.... - H. : Thống kê, 2020. - 131tr. : minh hoạ ; 24cm. - 50b ĐTTS ghi: Cục Thống kê tỉnh Quảng Ninh s488959

260. Kết quả Tổng điều tra dân số và nhà ở thời điểm 0 giờ ngày 01 tháng 4 năm 2019 huyện Buôn Đôn / B.s.: Phạm Văn Quỳnh, Đặng Thế Hùng, Chi cục Thống kê huyện Buôn Đôn. - H. : Thống kê, 2020. - 184tr. : minh hoạ ; 21cm. - 50b ĐTTS ghi: Cục Thống kê tỉnh Đắk Lắk. Chi cục Thống kê huyện Buôn Đôn. - Phụ lục: tr. 157-182 s488942

261. Kết quả Tổng điều tra dân số và nhà ở thời điểm 0 giờ ngày 01 tháng 4 năm 2019 huyện Buôn Hồ / B.s.: Bùi Ngọc Châu, Nguyễn Văn Thái, Chi cục Thống kê thị xã Buôn Hồ. - H. : Thống kê, 2020. - 172tr. : bảng, biểu đồ ; 21cm. - 50b ĐTTS ghi: Cục Thống kê tỉnh Đắk Lắk. Chi cục Thống kê thị xã Buôn Hồ. - Phụ lục: tr. 143-170 s488948

262. Kết quả Tổng điều tra dân số và nhà ở thời điểm 0 giờ ngày 01 tháng 4 năm 2019 huyện Chợ Mới / B.s.: Chi cục Thống kê huyện Chợ Mới, Cục Thống kê tỉnh An Giang. - H. : Thống kê, 2020. - 300tr. : minh hoạ ; 21cm. - 50b ĐTTS ghi: Chi cục Thống kê huyện Chợ Mới (Tỉnh An Giang). - Thư mục: tr. 275-299 s488915

263. Kết quả Tổng điều tra dân số và nhà ở thời điểm 0 giờ ngày 01 tháng 4 năm 2019 huyện Cô Tô / B.s.: Nguyễn Thị Tuyết, Vũ Thành, Bùi Phạm Quyên.... - H. : Thống kê, 2020. - 107tr. : minh hoạ ; 24cm. - 50b ĐTTS ghi: Cục Thống kê tỉnh Quảng Ninh s488952

264. Kết quả Tổng điều tra dân số và nhà ở thời điểm 0 giờ ngày 01 tháng 4 năm 2019 huyện Cư Kuin / B.s.: Nguyễn Văn Thành, Nguyễn Đại Vỹ, Lê Thị Vân, Nguyễn Thị Minh Tươi. - H. : Thống kê, 2021. - 168tr. : minh hoạ ; 21cm. - 50b ĐTTS ghi: Cục Thống kê tỉnh Đắk Lắk. Chi cục Thống kê huyện Cư Kuin. - Phụ lục: tr. 143-167 s488907

265. Kết quả Tổng điều tra dân số và nhà ở thời điểm 0 giờ ngày 01 tháng 4 năm 2019 huyện Cư M'gar / B.s.: Trần Huy Hoàng, Trần Văn Thuyên, Tạ Thị Thuỳ Dương.... - H. : Thống kê, 2020. - 184tr. : minh hoạ ; 21cm. - 50b ĐTTS ghi: Cục Thống kê tỉnh Đắk Lắk. Chi cục Thống kê huyện Cư M'gar. - Phụ lục: tr. 157-183 s488930

266. Kết quả Tổng điều tra dân số và nhà ở thời điểm 0 giờ ngày 01 tháng 4 năm 2019 huyện Ea Súp / B.s.: Nguyễn Minh Tăng, Vũ Quang Thái, Phạm Văn Lam.... - H. : Thống kê, 2020. - 170tr. : minh hoạ ; 21cm. - 50b ĐTTS ghi: Cục Thống kê tỉnh Đắk Lắk. Chi cục Thống kê huyện Ea Súp. - Phụ lục: tr. 145-170 s488944

267. Kết quả Tổng điều tra dân số và nhà ở thời điểm 0 giờ ngày 01 tháng 4 năm 2019 huyện Giang Thành / Tập thể Chi cục Thống kê huyện Giang Thành b.s.. - H. : Thống kê, 2020. - 80tr. : minh hoạ ; 21cm. - 70b

22

ĐTTS ghi: Cục Thống kê tỉnh Kiên Giang. Chi cục Thống kê huyện Giang Thành s488946

268. Kết quả Tổng điều tra dân số và nhà ở thời điểm 0 giờ ngày 01 tháng 4 năm 2019 huyện Gò Quao / Tập thể Chi cục Thống kê huyện Gò Quao b.s.. - H. : Thống kê, 2020. - 132tr. : minh hoạ ; 21cm. - 70b ĐTTS ghi: Cục Thống kê tỉnh Kiên Giang. Chi cục Thống kê huyện Gò Quao. - Phụ lục: tr. 123-131 s488950

269. Kết quả Tổng điều tra dân số và nhà ở thời điểm 0 giờ ngày 01 tháng 4 năm 2019 huyện Hà Quảng / Cục Thống kê tỉnh Cao Bằng b.s.. - H. : Thống kê, 2021. - 159tr. : bảng, biểu đồ ; 21cm. - 40b ĐTTS ghi: Cục Thống kê tỉnh Cao Bằng. - Phụ lục: tr. 151-159 s488894

270. Kết quả Tổng điều tra dân số và nhà ở thời điểm 0 giờ ngày 01 tháng 4 năm 2019 huyện Hạ Lang / Cục Thống kê tỉnh Cao Bằng b.s.. - H. : Thống kê, 2020. - 199tr. : minh hoạ ; 21cm. - 40b ĐTTS ghi: Cục Thống kê tỉnh Cao Bằng. - Phụ lục: tr. 191-199 s488926

271. Kết quả Tổng điều tra dân số và nhà ở thời điểm 0 giờ ngày 01 tháng 4 năm 2019 huyện Hoà An / Cục Thống kê tỉnh Cao Bằng b.s.. - H. : Thống kê, 2021. - 211tr. : bảng, biểu đồ ; 21cm. - 40b ĐTTS ghi: Cục Thống kê tỉnh Cao Bằng. - Phụ lục: tr. 203-211 s488905

272. Kết quả Tổng điều tra dân số và nhà ở thời điểm 0 giờ ngày 01 tháng 4 năm 2019 huyện Krông Ana / B.s.: Nguyễn Thị Thanh Lam, Trần Thanh, Lữ Vân Huyền, Lê Thị Phương Thảo. - H. : Thống kê, 2021. - 188tr. : minh hoạ ; 21cm. - 50b ĐTTS ghi: Cục Thống kê tỉnh Đắk Lắk. Chi cục Thống kê huyện Krông Ana. - Phụ lục: tr. 159-186 s488906

273. Kết quả Tổng điều tra dân số và nhà ở thời điểm 0 giờ ngày 01 tháng 4 năm 2019 huyện Krông Búk / B.s.: Nguyễn Xê, Đặng An, Chi cục Thống kê huyện Krông Búk. - H. : Thống kê, 2020. - 166tr. : minh hoạ ; 21cm. - 50b ĐTTS ghi: Cục Thống kê tỉnh Đắk Lắk. Chi cục Thống kê huyện Krông Búk. - Phụ lục: tr. 139-166 s488938

274. Kết quả Tổng điều tra dân số và nhà ở thời điểm 0 giờ ngày 01 tháng 4 năm 2019 huyện Krông Năng / B.s.: Cao Tiến Dũng, Đoàn Ngọc Bích, Chi cục Thống kê huyện Krông Năng. - H. : Thống kê, 2020. - 180tr. : bảng, biểu đồ ; 21cm. - 50b ĐTTS ghi: Cục Thống kê tỉnh Đắk Lắk. Chi cục Thống kê huyện Krông Năng. - Phụ lục: tr. 155-179 s488940

275. Kết quả Tổng điều tra dân số và nhà ở thời điểm 0 giờ ngày 01 tháng 4 năm 2019 huyện Krông Pắc / B.s.: Nguyễn Sáng, Trần Văn Cương, Vũ Minh Thuận, Phạm Thị Ánh Thi. - H. : Thống kê, 2021. - 180tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm. - 50b ĐTTS ghi: Cục Thống kê tỉnh Đắk Lắk. Chi cục Thống kê huyện Krông Pắc. - Phụ lục: tr. 151-178 s488895

276. Kết quả Tổng điều tra dân số và nhà ở thời điểm 0 giờ ngày 01 tháng 4 năm 2019 huyện M'Đrắk / B.s.: Lương Ngọc Tuấn, Hoàng Nghĩa Đại, Chi cục Thống kê huyện M'Đrắk. - H. : Thống kê, 2020. - 176tr. : minh hoạ ; 21cm. - 50b ĐTTS ghi: Cục Thống kê tỉnh Đắk Lắk. Chi cục Thống kê huyện M'Đrắk. - Phụ lục: tr. 149-174 s488941

23

277. Kết quả Tổng điều tra dân số và nhà ở thời điểm 0 giờ ngày 01 tháng 4 năm 2019 huyện Nậm Nhùn / B.s.: Trần Thị Thuý Nga, Hoàng Quốc Huy, Nguyễn Thị Thanh Hồng, Nguyễn Văn Tiệp.... - H. : Thống kê, 2020. - 114tr. : minh hoạ ; 21cm. - 50b ĐTTS ghi: Cục Thống kê tỉnh Lai Châu s488911

278. Kết quả Tổng điều tra dân số và nhà ở thời điểm 0 giờ ngày 01 tháng 4 năm 2019 huyện Nguyên Bình / Cục Thống kê tỉnh Cao Bằng b.s.. - H. : Thống kê, 2021. - 214tr. : minh hoạ ; 21cm. - 40b ĐTTS ghi: Cục Thống kê tỉnh Cao Bằng. - Phụ lục: tr. 205-214 s488896

279. Kết quả Tổng điều tra dân số và nhà ở thời điểm 0 giờ ngày 01 tháng 4 năm 2019 huyện Phong Thổ / B.s.: Trần Thị Thuý Nga, Hoàng Quốc Huy, Nguyễn Thị Thanh Hồng.... - H. : Thống kê, 2020. - 122tr. : minh hoạ ; 21cm. - 50b ĐTTS ghi: Cục Thống kê tỉnh Lai Châu s488909

280. Kết quả Tổng điều tra dân số và nhà ở thời điểm 0 giờ ngày 01 tháng 4 năm 2019 huyện Phục Hoà / B.s.: Phòng Thống kê Dân số - Văn xã. - H. : Thống kê, 2020. - 195tr. : biểu đồ, bảng ; 21cm. - 50b ĐTTS ghi: Cục Thống kê tỉnh Cao Bằng. - Phụ lục: 187-195 s488949

281. Kết quả Tổng điều tra dân số và nhà ở thời điểm 0 giờ ngày 01 tháng 4 năm 2019 huyện Quảng Uyên / Cục Thống kê tỉnh Cao Bằng b.s.. - H. : Thống kê, 2020. - 210tr. : minh hoạ ; 21cm. - 40b ĐTTS ghi: Cục thống kê tỉnh Cao Bằng. - Phụ lục: tr. 201-210 s488935

282. Kết quả Tổng điều tra dân số và nhà ở thời điểm 0 giờ ngày 01 tháng 4 năm 2019 huyện Tam Đường / B.s.: Trần Thị Thuý Nga, Hoàng Quốc Huy, Nguyễn Thị Thanh Hồng.... - H. : Thống kê, 2021. - 139tr. : minh hoạ ; 21cm. - 50b ĐTTS ghi: Cục Thống kê tỉnh Lai Châu s488900

283. Kết quả Tổng điều tra dân số và nhà ở thời điểm 0 giờ ngày 01 tháng 4 năm 2019 huyện Tân Biên / B.s.: Đoàn Quang Thịnh, Bùi Văn Trường, Lâm Thanh Tuyền.... - H. : Thống kê, 2020. - 119tr. : minh hoạ ; 21cm. - 50b ĐTTS ghi: Cục Thống kê tỉnh Tây Ninh. Chi cục Thống kê huyện Tân Biên s488932

284. Kết quả Tổng điều tra dân số và nhà ở thời điểm 0 giờ ngày 01 tháng 4 năm 2019 huyện Thạch An / Cục Thống kê tỉnh Cao Bằng b.s.. - H. : Thống kê, 2020. - 203tr. : minh hoạ ; 21cm. - 40b ĐTTS ghi: Cục thống kê tỉnh Cao Bằng. - Phụ lục: tr. 195-203 s488934

285. Kết quả Tổng điều tra dân số và nhà ở thời điểm 0 giờ ngày 01 tháng 4 năm 2019 huyện Thoại Sơn / Chi cục Thống kê huyện Thoại Sơn b.s.. - H. : Thống kê, 2020. - 324tr. : minh hoạ ; 21cm. - 50b ĐTTS ghi: Chi cục Thống kê huyện Thoại Sơn (Tỉnh An Giang). - Phụ lục: tr. 289-322 s488919

286. Kết quả Tổng điều tra dân số và nhà ở thời điểm 0 giờ ngày 01 tháng 4 năm 2019 huyện Trà Lĩnh / Cục Thống kê tỉnh Cao Bằng b.s.. - H. : Thống kê, 2020. - 135tr. : minh hoạ ; 21cm. - 40b ĐTTS ghi: Cục Thống kê tỉnh Cao Bằng. - Phụ lục: tr. 127-135 s488936

287. Kết quả Tổng điều tra dân số và nhà ở thời điểm 0 giờ ngày 01 tháng 4 năm 2019 huyện Tri Tôn / Chi cục Thống kê huyện Tri Tôn b.s.. - H. : Thống kê, 2020. - 308tr. : minh hoạ ; 21cm. - 50b ĐTTS ghi: Chi cục Thống kê huyện Tri Tôn. - Phụ lục: tr. 285-307 s488913

24

288. Kết quả Tổng điều tra dân số và nhà ở thời điểm 0 giờ ngày 01 tháng 4 năm 2019 huyện Trùng Khánh / Cục Thống kê tỉnh Cao Bằng b.s.. - H. : Thống kê, 2021. - 138tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm. - 40b ĐTTS ghi: Cục Thống kê tỉnh Cao Bằng. - Phụ lục: tr. 129-138 s488897

289. Kết quả Tổng điều tra dân số và nhà ở thời điểm 0 giờ ngày 01 tháng 4 năm 2019 huyện Vân Đồn / B.s.: Nguyễn Thị Tuyết, Lê Trần Tùng Lâm, Lương Thị Thanh Hải.... - H. : Thống kê, 2020. - 135tr. : minh hoạ ; 24cm. - 50b ĐTTS ghi: Cục Thống kê tỉnh Quảng Ninh s488957

290. Kết quả Tổng điều tra dân số và nhà ở thời điểm 0 giờ ngày 01 tháng 4 năm 2019 thành phố Buôn Ma Thuột / B.s.: Trần Quang Minh, Hoàng Thị Mỹ Giang, Chi cục Thống kê thành phố Buôn Ma Thuột. - H. : Thống kê, 2020. - 192tr. : minh hoạ ; 21cm. - 500b ĐTTS ghi: Cục Thống kê tỉnh Đắk Lắk. Chi cục Thống kê thành phố Buôn Ma Thuột. - Phụ lục: tr. 165-190 s488943

291. Kết quả Tổng điều tra dân số và nhà ở thời điểm 0 giờ ngày 01 tháng 4 năm 2019 thành phố Cao Bằng / B.s.: Phòng Thống kê Dân số - Văn xã. - H. : Thống kê, 2020. - 210tr. : biểu đồ, bảng ; 21cm. - 40b ĐTTS ghi: Cục Thống kê tỉnh Cao Bằng. - Phụ lục: tr. 201-210 s488945

292. Kết quả Tổng điều tra dân số và nhà ở thời điểm 0 giờ ngày 01 tháng 4 năm 2019 thành phố Cẩm Phả / B.s.: Nguyễn Thị Tuyết, Vũ Thành, Nguyễn Thị Thanh Hoà.... - H. : Thống kê, 2020. - 119tr. : minh hoạ ; 24cm. - 50b ĐTTS ghi: Cục Thống kê tỉnh Quảng Ninh s488955

293. Kết quả Tổng điều tra dân số và nhà ở thời điểm 0 giờ ngày 01 tháng 4 năm 2019 thành phố Hạ Long và huyện Hoành Bồ / B.s.: Nguyễn Thị Tuyết, Nguyễn Thị Thanh Thảo, Vương Thị Thuý Giang.... - H. : Thống kê, 2020. - 163tr. : minh hoạ ; 24cm. - 50b ĐTTS ghi: Cục Thống kê tỉnh Quảng Ninh s488951

294. Kết quả Tổng điều tra dân số và nhà ở thời điểm 0 giờ ngày 01 tháng 4 năm 2019 thành phố Uông Bí / B.s.: Nguyễn Thị Tuyết, Nguyễn Thị Thanh Thảo, Chu Văn Thức.... - H. : Thống kê, 2020. - 123tr. : minh hoạ ; 24cm. - 50b ĐTTS ghi: Cục Thống kê tỉnh Quảng Ninh s488958

295. Kết quả Tổng điều tra dân số và nhà ở thời điểm 0 giờ ngày 01 tháng 4 năm 2019 thị xã Đông Triều / B.s.: Nguyễn Thị Tuyết, Lê Trần Tùng Lâm, Nguyễn Tuấn Lực.... - H. : Thống kê, 2020. - 147tr. : minh hoạ ; 24cm. - 50b ĐTTS ghi: Cục Thống kê tỉnh Quảng Ninh s488960

296. Kết quả Tổng điều tra dân số và nhà ở thời điểm 0 giờ ngày 01 tháng 4 năm 2019 tỉnh Đắk Lắk / B.s.: Nguyễn Quang Phước, Phạm Thị Thanh Hương, Hoàng Thị Hương.... - Tái bản, có sửa đổi, bổ sung. - H. : Thống kê, 2021. - 419tr. : minh hoạ ; 29cm. - 130b ĐTTS ghi: Cục Thống kê tỉnh Đắk Lắk. - Phụ lục: tr. 395-419 s489034

297. Kết quả Tổng điều tra dân số và nhà ở thời điểm 0 giờ ngày 01 tháng 4 năm 2019 tỉnh Tây Ninh / B.s.: Nguyễn Đình Bửu Quang (ch.b.), Lê Trung Sơn, Võ Thanh Hà, Đào Thị Hà. - H. : Thống kê, 2020. - 354tr. : minh hoạ ; 29cm. - 150b ĐTTS ghi: Cục Thống kê tỉnh Tây Ninh s489035

298. Kỷ yếu Hội Cựu chiến binh huyện Thạch Thành 30 năm xây dựng và phát triển (1990 - 2020) / B.s., s.t.: Phạm Văn Tuân, Đào Quang Tuấn, Quách Thông Mậu.... - H. : Lao động, 2021. - 136tr. : ảnh màu, bảng ; 21cm. - 100b ĐTTS ghi: Hội Cựu chiến binh Việt Nam. Huyện Thạch Thành s488825

25

299. La Cảnh Thịnh. Kết quả Tổng điều tra dân số và nhà ở thời điểm 0 giờ ngày 01 tháng 4 năm 2019 huyện Châu Phú / B.s.: La Cảnh Thịnh, Chi cục Thống kê huyện Châu Phú. - H. : Thống kê, 2020. - 236tr. : minh hoạ ; 21cm. - 50b ĐTTS ghi: Chi cục Thống kê huyện Châu Phú (Tỉnh An Giang). - Phụ lục: tr. 213-235 s488916

300. Lê Hoàng Hậu. Kết quả Tổng điều tra dân số và nhà ở thời điểm 0 giờ ngày 01 tháng 4 năm 2019 thị xã Ngã Bảy / B.s.: Lê Hoàng Hậu, Nguyễn Thành Lập. - H. : Thống kê, 2020. - 143tr. : minh hoạ ; 21cm. - 50b ĐTTS ghi: Chi cục Thống kê thành phố Ngã Bảy (Tỉnh Hậu Giang) s488921

301. Lê Hùng Dưng. Kết quả Tổng điều tra dân số và nhà ở thời điểm 0 giờ ngày 01 tháng 4 năm 2019 thị xã Long Mỹ / B.s.: Lê Hùng Dưng, Ngô Võ Kim Ngân. - H. : Thống kê, 2021. - 134tr. : minh hoạ ; 21cm. - 50b ĐTTS ghi: Chi cục Thống kê thị xã Long Mỹ (tỉnh Hậu Giang) s488904

302. Lợi ích nhóm: Từ lý luận đến thực tiễn / Nguyễn Ngọc Hà (ch.b.), Phạm Thanh Hà, Nguyễn Thị Thu.... - H. : Khoa học xã hội, 2021. - 254tr. ; 21cm. - 99000đ. - 300b ĐTTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Triết học. - Thư mục: tr. 245-253 s489772

303. Mai Thanh Cần. Kết quả Tổng điều tra dân số và nhà ở thời điểm 0 giờ ngày 01 tháng 4 năm 2019 huyện Châu Thành A / B.s.: Mai Thanh Cần, Đỗ Văn Tọt Lên. - H. : Thống kê, 2020. - 135tr. : minh hoạ ; 21cm. - 50b ĐTTS ghi: Chi cục Thống kê huyện Châu Thành A (Tỉnh Hậu Giang) s488922

304. Mẹ và con - Tình mẹ con của những người nổi tiếng / Đỗ Bích Thuý, Bùi Huy Hội, Đỗ Phấn.... - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2021. - 412tr. : ảnh ; 23cm. - 160000đ. - 3000b s489168

305. Ngô Văn Khiêm. Kết quả Tổng điều tra dân số và nhà ở thời điểm 0 giờ ngày 01 tháng 4 năm 2019 huyện Long Mỹ / B.s.: Ngô Văn Khiêm, Huỳnh Thế Mới, Lê Thuý An. - H. : Thống kê, 2020. - 123tr. : minh hoạ ; 21cm. - 40b ĐTTS ghi: Chi cục Thống kê huyện Long Mỹ (Tỉnh Hậu Giang) s488923

306. Nguyễn Chí Cửu. Kết quả Tổng điều tra dân số và nhà ở thời điểm 0 giờ ngày 01 tháng 4 năm 2019 huyện Vị Thuỷ / B.s.: Nguyễn Chí Cửu, Nguyễn Văn Năng. - H. : Thống kê, 2020. - 139tr. : minh hoạ ; 21cm. - 40b ĐTTS ghi: Chi cục Thống kê huyện Vị Thuỷ (tỉnh Hậu Giang) s488899

307. Nguyễn Dương An. Một thời nghiệp báo : Những bài viết chọn lọc đã đăng trên các báo Trung ương - địa phương / Nguyễn Dương An. - H. : Thông tấn, 2021. - 120tr. : ảnh ; 21cm. - 1000b s488792

308. Nguyễn Đăng Phương. Kết quả Tổng điều tra dân số và nhà ở thời điểm 0 giờ ngày 01 tháng 4 năm 2019 huyện Châu Đốc / B.s.: Nguyễn Đăng Phương, Trương Thị Xuân Hương. - H. : Thống kê, 2020. - 224tr. : minh hoạ ; 21cm. - 50b ĐTTS ghi: Chi cục Thống kê tỉnh thành phố Châu Đốc. - Phụ lục: tr. 197-223 s488912

309. Nguyễn Mạnh Đoàn. Kết quả Tổng điều tra dân số và nhà ở thời điểm 0 giờ ngày 01 tháng 4 năm 2019 huyện Lắk / Nguyễn Mạnh Đoàn b.s.. - H. : Thống kê, 2020. - 180tr. : minh hoạ ; 21cm. - 50b ĐTTS ghi: Cục Thống kê tỉnh Đắk Lắk. Chi cục Thống kê huyện Lắk. - Phụ lục: tr. 151-178 s488929

26

310. Nguyễn Thừa Hỷ. Văn hoá & hội nhập : Tiếp biến và dung hợp văn hoá Việt Nam / Nguyễn Thừa Hỷ. - H. : Thông tin và Truyền thông, 2020. - 597tr. ; 21cm. - 2000b Thư mục: tr. 581-597 s489765

311. Nguyễn Tuấn Anh. Hệ giá trị và hành vi ủng hộ xã hội ở thanh niên : Khảo sát trên địa bàn Hà Nội : Sách chuyên khảo / Nguyễn Tuấn Anh. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 253tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 99000đ. - 100b Thư mục: tr. 207-236. - Phụ lục: tr. 237-253 s488485

312. Nguyệt Tú. Bác Hồ với phụ nữ và thiếu nhi = Uncle Hồ with women and children / Nguyệt Tú, Lady Borton. - In lần thứ 2. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 187tr., 12tr. ảnh ; 21cm. - 50000đ. - 1000b s490010

313. Nhân học & cuộc sống / Phan Xuân Biên, Võ Công Nguyện, Nguyễn Khắc Cảnh.... - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. - 24cm. - 500b ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật. Hội Dân tộc học - Nhân học Thành phố Hồ Chí Minh. - Thư mục cuối mỗi bài T.7. - 2020. - X, 539tr. : minh hoạ s489798

314. Những giá trị cơ bản của gia đình Việt Nam đương đại : Sách chuyên khảo / Trần Thị Minh Thi (ch.b.), Nguyễn Hà Đông, Trần Thị Hồng.... - H. : Khoa học xã hội, 2021. - 529tr. : bảng, biểu đồ ; 24cm. - 190000đ. - 300b ĐTTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Gia đình và Giới. - Thư mục: tr. 507-529 s488410

315. Niên giám khoa học năm 2020 / Vũ Văn Hiền, Trần Quốc Toản, Phùng Hữu Phú.... - H. : Chính trị Quốc gia. - 24cm. - 1000b ĐTTS ghi: Hội đồng Lý luận Trung ương T.3: Những vấn đề về văn hoá, xã hội và con người. - 2021. - 230tr. : hình vẽ, bảng s488600

316. Perel, Esther. Trí thông minh trên giường = Mating in captivity : Sách tâm lý 18+ / Esther Perel ; Nhóm Tâm lý học tội phạm dịch. - H. : Thanh niên, 2021. - 483tr. ; 21cm. - 219000đ. - 2000b Thư mục: tr. 469-483 s488440

317. Phan Tấn Kiệt. Kết quả Tổng điều tra dân số và nhà ở thời điểm 0 giờ ngày 01 tháng 4 năm 2019 huyện Phú Tân / Phan Tấn Kiệt b.s.. - H. : Thống kê, 2020. - 256tr. : minh hoạ ; 21cm. - 50b ĐTTS ghi: Chi cục Thống kê huyện Phú Tân (Tỉnh An Giang). - Phụ lục: tr. 227-255 s488914

318. Phạm Văn Đệ. Kết quả Tổng điều tra dân số và nhà ở thời điểm 0 giờ ngày 01 tháng 4 năm 2019 huyện Ea Kar / B.s.: Phạm Văn Đệ, Đỗ Hoàng Vỹ. - H. : Thống kê, 2020. - 152tr. : minh hoạ ; 21cm. - 50b ĐTTS ghi: Cục Thống kê tỉnh Đắk Lắk. Chi cục Thống kê huyện Ea Kar. - Phụ lục: tr. 123-150 s488931

319. Siebel, Thomas M.. Chuyển đổi số = Digital transformation : Sống sót & bứt phá trong kỷ nguyên sụp đổ hàng loạt / Thomas M. Siebel ; Phạm Anh Tuấn dịch. - In lần thứ 4. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 293tr. : hình vẽ ; 23cm. - (Tủ sách Doanh trí). - 165000đ. - 1000b s489875

320. Taylor, Dylan. Phong trào xã hội và nền dân chủ trong thế kỷ XXI / Dylan Taylor ; Dịch: Nguyễn Vương Tuấn... ; Đinh Trọng Minh h.đ.. - H. : Chính trị Quốc gia, 2021. - 431tr. ; 24cm. - 500b

27

Thư mục: tr. 393-428 s488595

321. Thông tin nghiên cứu khoa học về phụ nữ và bình đẳng giới năm 2020 / Đào Thị Vi Phương, Nguyễn Thị Kim Dung, Nguyễn Hoàng Anh.... - H. : Khoa học xã hội, 2020. - 105tr. : ảnh, bảng ; 27cm. - 1000b ĐTTS ghi: Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam. - Thư mục cuối mỗi bài s489001

322. Tomotaka Taguchi. Tư duy khác biệt để thành công = お金持ちになるのはどっ

ち ? : Quy tắc vàng đúc kết từ 3000 tỷ phú / Tomotaka Taguchi ; Anh Việt dịch. - H. : Lao động, 2021. - 219tr. ; 21cm. - 99000đ. - 2000b s489813

323. Tổng điều tra dân số và nhà ở năm 2019 - Các kết quả chủ yếu tỉnh Sóc Trăng / B.s.: Dương Hoàng Sals (ch.b.), Nguyễn Hữu Thống, Trần Văn Can.... - H. : Thống kê, 2020. - 382tr. : minh hoạ ; 29cm. - 100b ĐTTS ghi: Cục Thống kê tỉnh Sóc Trăng. - Phụ lục: tr. 373-382 s489037

324. Trái tim của mẹ / Lời: Hoài Anh ; Tranh: Đậu Đũa. - Tái bản lần thứ 4. - H. : Kim Đồng, 2021. - 62tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 60000đ. - 1500b s488142

325. Trần Minh Châu. Kết quả Tổng điều tra dân số và nhà ở thời điểm 0 giờ ngày 01 tháng 4 năm 2019 thành phố Vị Thanh / B.s.: Trần Minh Châu, Vũ Thị Tuyến, Nguyễn Văn Hạng. - H. : Thống kê, 2021. - 146tr. : minh hoạ ; 21cm. - 50b ĐTTS ghi: Chi cục Thống kê thành phố Vị Thanh (tỉnh Hậu Giang) s488902

326. Trần Minh Hợp. Tập viết lời bình : Qua chương trình Ngôi nhà mơ ước của HTV / Trần Minh Hợp. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 184tr. : ảnh ; 20cm. - 70000đ. - 1500b s489853

327. Trần Văn Nhì. Kết quả Tổng điều tra dân số và nhà ở thời điểm 0 giờ ngày 01 tháng 4 năm 2019 huyện Tịnh Biên / Trần Văn Nhì b.s.. - H. : Thống kê, 2020. - 268tr. : minh hoạ ; 21cm. - 50b ĐTTS ghi: Chi cục Thống kê huyện Tịnh Biên (Tỉnh An Giang). - Phụ lục: tr. 239-267 s488917

328. Truyền thông giao tiếp = On communication / Gary A. Williams, Robert B. Miller, Robert B. Cialdini... ; Nguyễn Thanh Bình dịch. - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân ; Công ty Sách Alpha, 2021. - 160tr. : minh hoạ ; 27cm. - (Tủ sách Doanh nghiệp). - 199000đ. - 3000b s488239

329. Trương Minh Trí. Kết quả toàn bộ Tổng điều tra dân số và nhà ở tỉnh Bình Định thời điểm 0 giờ ngày 01 tháng 4 năm 2019 / B.s.: Trương Minh Trí, Nguyễn Thị Phương Liên, Tô Thanh Huy. - H. : Thống kê. - 29cm. - 100b ĐTTS ghi: Cục Thống kê tỉnh Bình Định T.1. - 2021. - 326tr. : bảng s489032

330. Trương Minh Trí. Kết quả toàn bộ Tổng điều tra dân số và nhà ở tỉnh Bình Định thời điểm 0 giờ ngày 01 tháng 4 năm 2019 / B.s.: Trương Minh Trí, Nguyễn Thị Phương Liên, Tô Thanh Huy. - H. : Thống kê. - 29cm. - 100b ĐTTS ghi: Cục Thống kê tỉnh Bình Định T.2. - 2021. - 521tr. : bảng s489033

331. Võ Kim Cương. Phương pháp phân tích nguồn lực trong chiến lược phát triển đô thị / Võ Kim Cương. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 163tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm. - 1000b ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh. Hội Quy hoạch và Phát triển đô thị Tp. Hồ Chí Minh s490239

28

THỐNG KÊ

332. Đoàn Hữu Duyệt. Lịch sử Ngành Thống kê tỉnh Cao Bằng (1946 - 2021) / B.s.: Đoàn Hữu Duyệt, Hoàng Bích Huệ, Lê Văn Sỹ. - H. : Thống kê, 2021. - 178tr. : ảnh ; 24cm. - 190b ĐTTS ghi: Cục Thống kê tỉnh Cao Bằng s488964

333. Hệ thống chỉ tiêu thống kê thành phố Hải Phòng năm 2019 / B.s.: Nguyễn Văn Bút, Hoàng Thị Thu Hương, Phùng Thị Hương Lý.... - H. : Thống kê, 2021. - 112tr. : bảng ; 29cm. - 250b ĐTTS ghi: Cục Thống kê thành phố Hải Phòng s489036

334. Kết quả điều tra nhu cầu và mức độ hài lòng của người sử dụng thông tin thống kê trên địa bàn tỉnh Bình Định năm 2020 / B.s.: Trần Trung Hiếu, Phan Thị Thuỳ Linh, Nguyễn Thị Hồng Hạnh, Cục Thống kê tỉnh Bình Đình. - H. : Thống kê, 2020. - 155tr. : minh hoạ ; 24cm. - 80b ĐTTS ghi: Cục Thống kê tỉnh Bình Định. - Phụ lục: tr. 131-155 s488963

335. Kết quả điều tra nhu cầu và mức độ hài lòng của người sử dụng thông tin thống kê trên địa bàn tỉnh Tây Ninh năm 2020 / B.s.: Tập thể phòng Thống kê tổng hợp. - H. : Thống kê, 2021. - 155tr. : bảng, biểu đồ ; 24cm. - 40b ĐTTS ghi: Cục Thống kê tỉnh Tây Ninh. - Phụ lục: tr. 129-155 s488953

336. Ngành Thống kê tỉnh Nam Định 65 năm xây dựng và phát triển (1956 - 2021) / B.s.: Vũ Thị Hường, Phạm Văn Tụ, Nguyễn Thị Thu Hương, Trương Nhật Mai. - H. : Thống kê, 2020. - 239tr. : ảnh, bảng ; 25cm. - 240b ĐTTS ghi: Cục Thống kê tỉnh Nam Định s488965

337. Niên giám thống kê Thành phố Hồ Chí Minh 2019 = Statistical yearbook of Ho Chi Minh City 2019. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 398tr., 11tr. hình vẽ màu : bảng ; 24cm. - 650b ĐTTS ghi: Cục Thống kê Thành phố Hồ Chí Minh s488633

CHÍNH TRỊ

338. Báo cáo khoa học thường niên năm 2020 / Nguyễn Phú Trọng, Võ Văn Thưởng, Trương Thị Mai... ; B.s.: Nguyễn Huy Cường.... - H. : Chính trị Quốc gia, 2021. - 582tr. : bảng ; 24cm. - 450b ĐTTS ghi: Hội đồng Khoa học các cơ quan Đảng Trung ương. - Phụ lục: tr. 563-576 s488606

339. Công tác Tuyên giáo của Đảng - 90 năm chặng đường vẻ vang: Thành tựu và tầm nhìn : Kỷ yếu Hội thảo khoa học Kỷ niệm 90 năm ngày truyền thống ngành Tuyên giáo (01/8/1930 - 01/8/2020) / Võ Văn Thưởng, Hà Đăng, Phùng Hữu Phú.... - H. : Chính trị Quốc gia, 2021. - 867tr. ; 27cm. - 300b ĐTTS ghi: Ban Tuyên giáo Trung ương Đảng s489075

340. Cương lĩnh 2011 - Những vấn đề lý luận và thực tiễn qua 10 năm thực hiện / Ch.b.: Tạ Ngọc Tấn, Phùng Hữu Phú, Nguyễn Viết Thông, Lê Đức Thắng. - H. : Chính trị Quốc gia, 2021. - 372tr. ; 24cm. - 1000b Thư mục: tr. 358-372 s488596

341. Dagnes, Alison. Nước Mỹ nổi giận - Cuộc chia rẽ chính trị sâu sắc : Sách tham khảo / Alison Dagnes ; Dịch: Trọng Minh, Anh Đức. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Chính trị Quốc gia, 2021. - 395tr. : bảng ; 24cm. - 127000đ. - 700b

29

Tên sách tiếng Anh: Super mad at everything all the time: Political media and our national anger s488588

342. Đồng bào dân tộc thiểu số các tỉnh biên giới Tây Bắc với việc giữ vững chủ quyền an ninh quốc gia : Sách chuyên khảo / B.s.: Phạm Thị Hoàng Hà (ch.b.), Phan Thanh Khôi, Bùi Thị Ngọc Lan.... - H. : Quân đội nhân dân, 2021. - 95tr. ; 21cm. - 32000đ. - 735b Thư mục: tr. 92-93 s488887

343. Giáo trình Cao cấp lý luận chính trị: Chính trị học / Ngô Huy Đức, Lưu Văn Quảng (ch.b.), Phạm Thế Lực.... - Tái bản lần thứ 2. - Lý luận Chính trị : H., 2020. - 272tr. ; 24cm. - 67000đ. - 1400b ĐTTS ghi: Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh. - Thư mục cuối mỗi bài s489136

344. Giáo trình Lịch sử nhà nước và pháp luật Việt Nam / Nguyễn Thị Thương Huyền (ch.b.), Dương Hồng Thị Phi Phi, Hoàng Việt.... - H. : Hồng Đức, 2021. - 501tr. ; 21cm. - 91000đ. - 1000b ĐTTS ghi: Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh s488529

345. Hayden, Michael V.. Chơi đến cùng - Tình báo Mỹ trong kỷ nguyên khủng bố : Sách tham khảo / Michael V. Hayden ; Đinh Trọng Minh dịch. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Chính trị Quốc gia, 2021. - 638tr. : bảng ; 24cm. - 249000đ. - 532b Tên sách tiếng Anh: Playing to the edge s488592

346. Lê Văn Cầu. Sổ tay cán bộ Đoàn cơ sở / Lê Văn Cầu. - H. : Thanh niên, 2020. - 147tr. : bảng ; 21cm. - 1300b s488211

347. Lê Văn Hiếu. Lịch sử truyền thống Đoàn thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh huyện Quốc Oai (1938 - 2020) / B.s.: Lê Văn Hiếu (ch.b.), Nguyễn Minh Tuấn, Đặng Văn Duy ; S.t.: Nguyễn Quang Ngà.... - H. : Lao động, 2021. - 304tr., 36tr. ảnh màu ; 21cm. - 300b ĐTTS ghi: Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh huyện Quốc Oai s488822

348. Lê Văn Quỳnh. Lịch sử Đảng bộ xã Đào Xá (1953 - 2018) / B.s.: Lê Văn Quỳnh, Nguyễn Thị Thuấn, Trương Thị Liễu ; S.t: Tô Thanh Bình.... - H. : Lao động, 2021. - 280tr., 16 tr. ảnh màu : minh hoạ ; 21cm. - 300b ĐTTS ghi: Đảng bộ huyện Phú Bình. Ban Chấp hành Đảng bộ xã Đào Xá. - Phụ lục: tr. 259-272. - Thư mục: tr. 273-274 s488852

349. Lê Văn Quỳnh. Lịch sử Đảng bộ xã Hoàng Thanh (1945 - 2020) / B.s.: Lê Văn Quỳnh, Nguyễn Thi Thuấn, Trương Thị Liễu ; S.t: Nguyễn Văn Kha.... - H. : Lao động, 2021. - 248tr., 16 tr. ảnh màu : minh hoạ ; 21cm. - 150b ĐTTS ghi: Đảng bộ huyện Hiệp Hoà. Ban Chấp hành Đảng bộ xã Hoàng Thanh. - Phụ lục: tr. 225-243. - Thư mục: tr. 244 s488850

350. Lịch sử Đảng bộ phường Tiền An (1930 - 2020) / B.s., s.t.: Nguyễn Tuấn Minh, Nguyễn Thuý Hằng, Nguyễn Đức Thành.... - H. : Lao động, 2021. - 239tr., 26tr. ảnh màu : bảng ; 21cm. - 400b ĐTTS ghi: Đảng bộ Thành phố Bắc Ninh. Ban Chấp hành Đảng bộ phường Tiền An. - Phụ lục: tr. 199-236. - Thư mục: tr. 237 s488827

351. Lịch sử Đảng bộ thị trấn Vân Du (2004 - 2019) / S.t.: Bùi Văn Tám, Hoàng Văn Thể, Nguyễn Đình Hiệu.... - H. : Lao động, 2021. - 216tr., 20tr. ảnh màu : bảng ; 21cm. - 200b ĐTTS ghi: Đảng bộ huyện Thạch Thành. Ban Chấp hành Đảng bộ thị trấn Vân Du. - Phụ lục: tr. 191-207. - Thư mục: 209-210 s488826

352. Lịch sử Đảng bộ xã Diễn Bình (1930 - 2019) / Võ Minh Hội (ch.b.), Hà Duy Bằng, Võ Huy Soa, Cao Cự An. - H. : Lao động, 2021. - 229tr., 12tr. ảnh màu : bảng ; 21cm. - 90b

30

ĐTTS ghi: Ban Chấp hành Đảng bộ xã Diễn Bình. - Phụ lục: tr. 197-229. - Thư mục cuối chính văn s488830

353. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam / Trịnh Nhu (ch.b.), Khổng Đức Thiêm, Nguyễn Bình.... - Xuất bản lần thứ 2. - H. : Chính trị Quốc gia. - 24cm. - 266000đ. - 500b ĐTTS ghi: Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh. Viện Lịch sử Đảng. - Thư mục: tr. 741-761 T.1, Q.1: T.1: 1930-1954, Q.1: 1930-1945. - 2021. - 766tr. : ảnh s488581

354. Lịch sử Đoàn thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh và phong trào thanh thiếu nhi huyện Ninh Giang (1931 - 2020) / B.s.: Lê Văn Quỳnh, Nguyễn Thị Thuấn, Trương Thị Liễu... ; S.t.: Nguyễn Quang Huy.... - H. : Lao động, 2021. - 232tr., 22tr. ảnh màu : bảng ; 21cm. - 300b ĐTTS ghi: Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh tỉnh Hải Dương. Ban Chấp hành Huyện đoàn Ninh Giang. - Phụ lục: tr. 222-226. - Thư mục: tr. 227-228 s488824

355. Lịch sử truyền thống Đảng bộ và nhân dân Phường 17 (1975 - 2020) / B.s.: Trần Huỳnh Nga, Nguyễn Văn Lễ, Phan Văn Thuận.... - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 315tr., 32tr. ảnh màu : bảng ; 21cm. - 250b ĐTTS ghi: Đảng Cộng sản Việt Nam. Ban Chấp hành Đảng bộ phường 17, quận Phú Nhuận - Thành phố Hồ Chí Minh. - Phụ lục: tr. 263-308 s488635

356. Mai Văn Bộ. Chúng tôi học làm ngoại giao với Bác Hồ / Mai Văn Bộ. - In lần thứ 5. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2021. - 111tr. : ảnh ; 21cm. - (Di sản Hồ chí Minh). - 55000đ. - 1000b Phụ lục: tr. 85-111 s489191

357. Một số vấn đề lý luận và thực tiễn phát triển đất nước: Hiện trạng - vấn đề đặt ra - định hướng trong giai đoạn mới : Sách tham khảo / Trần Quốc Toản, Phùng Hữu Phú, Tạ Ngọc Tấn (ch.b.).... - H. : Chính trị Quốc gia, 2021. - 474tr. ; 24cm. - 1000b Thư mục: tr. 453-470 s488593

358. Nguyễn Chu Hồi. Tài nguyên, môi trường và chủ quyền biển, đảo Việt Nam : Sách chuyên khảo / Nguyễn Chu Hồi (ch.b.), Đỗ Tử Chung, Lê Quý Quỳnh. - Xuất bản lần thứ 2. - H. : Chính trị Quốc gia, 2021. - 434tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 167000đ. - 500b Phụ lục: tr. 416-420. - Thư mục: tr. 421-430 s488589

359. Nguyễn Thị Hạnh. Văn kiện Trung ương Cục miền Nam giai đoạn 1946 - 1975 / Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Nguyễn Thị Thảo, Nguyễn Tiến Thanh. - H. : Chính trị Quốc gia. - 24cm. - 3000b ĐTTS ghi: Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam. Văn phòng. - Phụ lục: tr. 1157-1224 T.18: 1974-1975. - 2020. - VII, 1239tr. : bảng s488220

360. Niên giám khoa học năm 2020 / Nguyễn Xuân Thắng, Phùng Hữu Phú, Tạ Ngọc Tấn.... - H. : Chính trị Quốc gia. - 24cm. - 1000b ĐTTS ghi: Hội đồng Lý luận Trung ương T.1: Những vấn đề về chính trị. - 2021. - 327tr. s488598

361. Phạm Thị Hồng Duyên. Lịch sử Đảng bộ Đảng cộng sản Việt Nam xã Diễn Minh (1975 - 2019) / Phạm Thị Hồng Duyên b.s. ; S.t.: Cao Đình Tới.... - H. : Lao động, 2021. - 180tr., 10tr. ảnh màu : bảng ; 21cm. - 90b ĐTTS ghi: Ban Chấp hành Đảng bộ xã Diễn Minh. - Phụ lục: tr. 151-180. - Thư mục cuối chính văn s488829

31

362. Phạm Trọng Dũng. Những điều cần biết về công tác dân vận chính quyền cơ sở : Tài liệu dành cho cán bộ làm công tác dân vận chính quyền cơ sở / B.s.: Phạm Trọng Dũng, Trương Công Tuấn, Hoàng Thị Hà. - Tái bản lần 1. - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá, 2021. - 40tr. ; 14cm. - 1020b ĐTTS ghi: Ban Dân vận Tỉnh uỷ Thanh Hoá s489241

363. Phong Thu. Kể chuyện truyền thống Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh / Phong Thu. - In lần thứ 11. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2021. - 167tr. : ảnh, tranh vẽ ; 21cm. - 60000đ. - 1500b s489166

364. Quan hệ Việt Nam - Hoa Kỳ (1995-2020) / Hoàng Văn Hiển, Dương Thuý Hiền (ch.b.), Chúc Bá Tuyên, Nguyễn Văn Tuấn. - H. : Chính trị Quốc gia, 2021. - 254tr. : hình vẽ ; 21cm. - 81000đ. - 700b Thư mục: tr. 233-252 s488567

365. Sổ tay Bí thư Chi đoàn đại đội / B.s.: Phạm Quang Thanh (ch.b.), Nguyễn Văn Tượng, Đỗ Đình Văn.... - H. : Quân đội nhân dân, 2021. - 150tr. ; 21cm. - 49000đ. - 735b ĐTTS ghi: Bộ Quốc phòng. Trường Sĩ quan Chính trị. - Phụ lục: tr. 123-145. - Thư mục: tr. 146-148 s488890

366. Sổ tay công tác dân vận chính quyền cơ sở : Tài liệu tập huấn cán bộ làm công tác dân vận chính quyền cơ sở / B.s.: Phạm Trọng Dũng, Trương Công Tuấn, Lê Minh Hoà.... - Tái bản lần 1, có chỉnh lý. - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá, 2021. - 136tr. ; 21cm. - 1020b ĐTTS ghi: Ban Dân vận Tỉnh uỷ Thanh Hoá s489130

367. Tài liệu tuyên truyền về thực hiện quy chế dân chủ ở xã, phường, thị trấn : Tài liệu dành cho cán bộ, công chức ở xã, phường, thị trấn / B.s.: Phạm Trọng Dũng, Trương Công Tuấn, Lê Minh Hoà.... - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá, 2021. - 155tr. ; 21cm. - 1020b ĐTTS ghi: Ban Dân vận Tỉnh uỷ Thanh Hoá s489129

368. Trần Nhật Nghĩa. Lịch sử Đảng bộ xã Hàm Tiến (1975 - 2001) / B.s., s.t.: Trần Nhật Nghĩa, Trần Tú Minh. - Phan Thiết : S.n.. - 21cm. - 300b Đầu bìa sách ghi: Đảng bộ thành phố Phan Thiết. Đảng uỷ xã Thiên Nghiệp - Phường Hàm Tiến. - Phụ lục: tr. 373-455. - Thư mục: tr. 456-457 T.2. - 2021. - 459tr. : minh hoạ s489125

369. Văn bản của Đảng, Nhà nước về công tác dân vận (1986 - 2021) / B.s.: Lâm Văn Đoan, Đỗ Văn Dũng, Nguyễn Minh Thơ.... - H. : Chính trị Quốc gia, 2021. - 878tr. ; 24cm. - 700b ĐTTS ghi: Ban Dân vận Trung ương s488594

370. Việt Nam - Campuchia chung một dòng sông / Lê Đức Anh, Đặng Vương Hưng, Xamđéc Têchô Hun Sen... ; B.s.: Vũ Vương Việt.... - H. : Thông tin và Truyền thông, 2021. - 398tr. ; 24cm. - 1000b ĐTTS ghi: Trung ương Hội Hữu nghị Việt Nam - Campuchia s488776

371. Yên Ngọc Trung. Tăng cường mối quan hệ giữa Đảng, Nhà nước và nhân dân theo tư tưởng Hồ Chí Minh / Yên Ngọc Trung. - H. : Chính trị Quốc gia, 2021. - 271tr. ; 21cm. - 85000đ. - 710b Thư mục: tr. 257-268 s488574

KINH TẾ

372. Abraham, Andrew. Giao dịch theo xu hướng để kiếm sống = The trend following bible: How professional traders compound wealth and manage risk / Andrew Abraham ; Khưu

32

Bảo Khánh biên dịch ; Dương Huy h.đ.. - H. : Thanh niên, 2021. - 326tr. : bảng, biểu đồ ; 24cm. - 366000đ. - 4000b s488002

373. Bài tập thực hành Tài chính tiền tệ / Ngô Thị Kiều Trang (ch.b.), Phạm Thị Hương, Lê Thị Thuý Hằng, Nguyễn Mai Phương. - H. : Lao động Xã hội, 2021. - 133tr. : bảng ; 24cm. - 125000đ. - 300b ĐTTS ghi: Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội. Khoa Kinh tế Tài nguyên và Môi trường. Bộ môn Kiểm toán s489890

374. Báo cáo Khoa học Hội nghị toàn quốc lần thứ ba Hệ thống Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam : Hà Nội, tháng 5/2021 = Proceedings of the 3rd national scientific conference of Vietnam natural museum system : Hanoi, May 2021 / Nguyễn Trung Minh, Đỗ Thị Hải, Hoàng Thị Nga.... - H. : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2021. - 710tr. : minh hoạ ; 30cm. - 200b ĐTTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam. Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam. - Thư mục cuối mỗi bài s489044

375. Bogle, John C.. Đầu tư chứng khoán theo chỉ số = The little book of common sense investing, updated and revised: The only way to guarantee your fair share of stock market returns / John C. Bogle ; Mai dịch. - Tái bản lần 2. - H. : Công Thương, 2021. - 337tr. : hình vẽ ; 21cm. - 110000đ. - 1000b s489216

376. Bộ đề nắm chắc 9+ (Mclass Test 2) thi THPTQG 2021 môn Địa lý : Chữa Livestream chi tiết 100% / Nguyễn Thị Thuỳ Dung, Vũ Thị Ngọc Phước. - H. : Hồng Đức, 2021. - 193tr. : bảng, biểu đồ ; 27cm. - 199000đ. - 2000b s488307

377. Buffett, Mary. 7 phương pháp đầu tư Warren Buffett / Mary Buffett, Sean Seah ; Huy Nguyễn dịch. - H. : Công Thương, 2021. - 335tr. : hình vẽ, bảng ; 20cm. - 139000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: 7 secrets to investing like Warren Buffett s489217

378. Cheung, Micheal M. K.. Binh pháp Tôn Tử và nghệ thuật kiếm tiền : Những chiến lược để vượt qua nền kinh tế khó khăn / Micheal M. K. Cheung ; Chương Ngọc dịch. - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá, 2021. - 175tr. ; 21cm. - 75000đ. - 1500b s488406

379. Chia sẻ là hạnh phúc : Khai phá kĩ năng quản lí tài chính cho bé : Dành cho lứa tuổi 3+ / Nguyễn Thanh Vân dịch. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Kim Đồng, 2021. - 39tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Tớ là CEO nhí). - 32000đ. - 2000b s488159

380. Chu Toàn. Vương Kiện Lâm và đế chế Vạn Đạt / Chu Toàn ; Huyền Nhi dịch. - H. : Lao động, 2021. - 163tr. ; 21cm. - (Tủ sách Doanh nhân hàng đầu châu Á). - 120000đ. - 3000b

Dịch từ bản tiếng Hoa: 王健林与大连万达. - Phụ lục: tr. 154-163 s489819

381. Chương trình cải cách môi trường kinh doanh Việt Nam: Góc nhìn từ doanh nghiệp : Báo cáo đánh giá tình hình thực hiện Nghị quyết 02 năm 2020 và Nghị quyết 35 năm 2016 của Chính phủ. - H. : Công Thương, 2021. - 104tr. : minh hoạ ; 26cm. - 1000b ĐTTS ghi: Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam.... - Phụ lục: tr. 101-103. - Thư mục: tr. 104 s489234

382. Clark, David. Charlie Munger - Nhà đầu tư thông minh trên thị trường chứng khoán = The tao of Charlie Munger / David Clark ; Khánh Linh dịch. - H. : Lao động, 2021. - 317tr. ; 21cm. - 139000đ. - 2000b s488806

383. Cohen, Erez. 7 chiến lược bất động sản : Bài học khôn ngoan từ các nhà đầu tư hàng đầu thế giới / Erez Cohen ; Đỗ Hoàng Lan dịch. - H. : Công Thương, 2021. - 454tr. : minh hoạ ; 20cm. - 158000đ. - 2000b

33

Tên sách tiếng Anh: Real estate titans : 7 key lessons from the world's top real estate investors. - Phụ lục: tr. 407-430 s489218

384. Có lao động mới có thu hoạch : Khai phá kĩ năng quản lí tài chính cho bé : Dành cho lứa tuổi 3+ / Nguyễn Thanh Vân dịch. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Kim Đồng, 2021. - 39tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Tớ là CEO nhí). - 32000đ. - 2000b s488157

385. Cù Thu Thuỷ. Sách hướng dẫn sử dụng STATA thực hành kinh tế lượng / Cù Thu Thuỷ. - H. : Tài chính, 2020. - 334tr. : minh hoạ ; 21cm. - 115000đ. - 500b ĐTTS ghi: Học viện Tài chính. - Thư mục: tr. 333-334 s489147

386. Davey, Kevin J.. Đầu tư chứng khoán khôn ngoan khi bạn không phải "cá mập" : Hướng dẫn đầu tư chứng khoán với chiến lược giao dịch cổ phiếu thông minh / Kevin J. Davey ; Lê Dung dịch. - H. : Công Thương, 2021. - 380tr. : hình vẽ ; 21cm. - 158000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Stock investing for everyone - How you can beat wall street at their own game s489211

387. Động thái kinh tế - xã hội tỉnh Hải Dương giai đoạn 2016 - 2020 và nhiệm vụ phát triển trong các giai đoạn tiếp theo / Cục Thống kê tỉnh Hải Dương b.s.. - H. : Thống kê, 2021. - 90tr. : minh hoạ ; 24cm. - 500b ĐTTS ghi: Cục Thống kê tỉnh Hải Dương. - Phụ lục: tr. 59-90 s488970

388. Gates, Mark. Blockchain: Bản chất của blockchain, bitcoin, tiền điện tử, hợp đồng thông minh và tương lai của tiền tệ : Sách tham khảo / Mark Gates ; Thành Dương dịch. - H. : Lao động, 2021. - 286tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 110000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Blockchain: Ultimate guide to understanding blockchain, bitcoin, cryptocurrencies, smart contracts and the future of money. - Thư mục: tr. 227-229, 285-286. - Phụ lục: tr. 255-285 s489814

389. Giáo trình Giám sát tài chính / B.s.: Nguyễn Trọng Cơ, Phạm Thị Quyên (ch.b.), Nghiêm Thị Thà.... - H. : Tài chính, 2020. - 176tr. : bảng, sơ đồ ; 24cm. - 87000đ. - 500b ĐTTS ghi: Học viện Tài chính. - Thư mục cuối mỗi chương s489156

390. Giáo trình Hướng dẫn viên du lịch tiếng Hán = 汉语实务教程模拟导游 / B.s.: Trương Gia Quyền (ch.b.), Tô Phương Cường, Mai Thu Hoài.... - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 129tr. : ảnh, bảng ; 24cm. - 80000đ. - 1000b s488632

391. Giáo trình Kinh tế vĩ mô / Đỗ Thị Dinh (ch.b.), Tống Thị Thu Hoà, Cao Thị Bích Ngọc, Vũ Quang Hải. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Lao động Xã hội, 2021. - 193tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 120000đ. - 1000b ĐTTS ghi: Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội. Khoa Kinh tế Tài nguyên và Môi trường. Bộ môn Kinh tế học. - Thư mục: tr. 191-192 s489892

392. Giáo trình Kinh tế vĩ mô / Bùi Quang Bình (ch.b.), Trần Thị Thuý Ngọc, Nguyễn Thị Phương Thảo, Đặng Thị Tố Như. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Thông tin và Truyền thông, 2021. - 228tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm. - 80000đ. - 300b ĐTTS ghi: Đại học Đà Nẵng. Trường Đại học Kinh tế. - Thư mục cuối chính văn s489905

393. Giáo trình Kinh tế vĩ mô 1 / B.s.: Trần Việt Thảo, Lê Mai Trang (ch.b.), Trần Kim Anh.... - Tái bản lần 1, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Thống kê, 2021. - 347tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 77000đ. - 500b ĐTTS ghi: Trường Đại học Thương mại. - Thư mục cuối mỗi chương s488968

34

394. Giáo trình Phân tích tài chính nhà nước / B.s.: Nguyễn Thị Thanh, Hồ Thị Thu Hương (ch.b.), Nghiêm Thị Thà.... - H. : Tài chính, 2020. - 398tr. : bảng ; 24cm. - 98000đ. - 1000b ĐTTS ghi: Học viện Tài chính. - Phụ lục: tr. 337-395. - Thư mục: tr. 397-398 s489155

395. Giáo trình Tài chính - Tiền tệ / Trần Quốc Hoàn (ch.b.), Phạm Thị Minh Phương, Lê Văn Cương.... - H. : Tài chính, 2021. - 319tr. ; 24cm. - 168000đ. - 200b Thư mục cuối mỗi chương s488553

396. Godfrey, Joline. Dạy con về tài chính = Raising financially fit kids / Joline Godfrey ; Nguyễn Tư Thắng dịch. - H. : Thanh niên, 2021. - 206tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm. - 89000đ. - 1000b Phụ lục: tr. 202-206 s490380

397. 22 đề trắc nghiệm môn Địa lí : Luyện thi THPT Quốc gia / Nguyễn Hoàng Anh. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 167tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 59000đ. - 700b s488510

398. Hà Thị Hương. Bài giảng Kinh tế vĩ mô : Dùng cho sinh viên Trường Cao đẳng nghề Bách khoa Hà Nội / Hà Thị Hương. - H. : Bách khoa Hà Nội, 2021. - 139tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm. - 45000đ. - 500b Thư mục: tr. 139 s489026

399. Hiromi Wada. Quản lý tài chính cá nhân theo phong cách của người Nhật / Hiromi Wada ; Azu dịch. - Tái bản. - H. : Lao động, 2021. - 209tr. : tranh vẽ ; 20cm. - 99000đ. - 2000b Tên sách tiếng Nhật: 幸せなお金持ちになるすごいお金 s489815

400. Ho Fung Hung. Sự bùng nổ của Trung Quốc : Sách tham khảo / Ho Fung Hung ; Biên dịch, h.đ.: Đỗ Đức Thọ.... - Xuất bản lần thứ 2. - H. : Chính trị Quốc gia, 2021. - 287tr. : minh hoạ ; 24cm. - 144000đ. - 532b Tên sách tiếng Anh: The China boom: Why China will not rule the world. - Thư mục: tr. 239-287 s488586

401. Hoan Do. Profits from COVID : The science of high - leverage trading : A book for hedge fund traders / Hoan Do. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2021. - 123 p. : pic. ; 20 cm. - 300000đ. - 1000 copies s488365

402. Hoàng Thị Phương Lan. Giáo trình Thị trường chứng khoán / Hoàng Thị Phương Lan ; Vũ Trụ Phi h.đ.. - Hải Phòng : Nxb. Hàng Hải, 2020. - 111tr. ; 24cm. - 78000đ. - 200b Thư mục: tr. 111 s488763

403. Học tốt Địa lí 12 / Nguyễn Đức Vũ. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 220tr. : bảng ; 24cm. - 68000đ. - 700b s488654

404. Hướng dẫn thực hành kinh tế vĩ mô / B.s.: Đỗ Thị Dinh (ch.b.), Cao Thị Bích Ngọc, Tống Thị Thu Hoà, Vũ Quang Hải. - H. : Lao động Xã hội, 2021. - 205tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 125000đ. - 1000b ĐTTS ghi: Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội. Khoa Kinh tế Tài nguyên và Môi trường. - Thư mục: tr. 203-204 s489789

405. Hướng đến sự thành công của thoả thuận Pa-ri cho trái đất và người dân Việt Nam : Mở ra các đồng lợi ích của hoạt động giảm phát thải các-bon trong ngành điện của Việt Nam / B.s: Franziska Sperfeld, Sarah Kovac, Fabian Stolpe.... - H. : Công Thương, 2021. - 31tr. : ảnh, bảng ; 30cm. - 60b Thư mục: tr. 29-30 s488694

35

406. Kết quả điều tra thu thập thông tin về thực trạng kinh tế - xã hội của 53 dân tộc thiểu số tỉnh Bình Định năm 2019 / B.s.: Trương Minh Trí, Nguyễn Thị Phương Liên, Tô Thanh Huy.... - H. : Thống kê, 2020. - 395tr. : minh hoạ ; 29cm. - 210b ĐTTS ghi: UBND tỉnh Bình Định. Ban Dân tộc; Tổng cục Thống kê. Cục Thống kê tỉnh Bình Định s489031

407. Kết quả thực hiện chính sách tăng trưởng xanh tại Bộ Kế hoạch và Đầu tư giai đoạn 2017 - 2020 / B.s.: Đào Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Hồng Hạnh, Trần Minh Huế, Vũ Ngọc Quang. - H. : Thống kê, 2021. - 223tr. : bảng ; 21cm. - 860b ĐTTS ghi: Đảng uỷ cơ quan Bộ Kế hoạch và Đầu tư s488898

408. Kết quả tổng hợp nhanh điều tra nông thôn, nông nghiệp giữa kỳ năm 2020 thành phố Hải Phòng / B.s.: Phạm Xuân Phương, Hoàng Xuân An, Lê Thị Thu.... - H. : Thống kê, 2020. - 128tr. : bảng, biểu đồ ; 24cm. - 120b ĐTTS ghi: Cục Thống kê thành phố Hải Phòng s488961

409. Kiếm tiền bằng những cách nào? : Khai phá kĩ năng quản lí tài chính cho bé : Dành cho lứa tuổi 3+ / Nguyễn Thanh Vân dịch. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Kim Đồng, 2021. - 39tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Tớ là CEO nhí). - 32000đ. - 2000b s488160

410. Kim Young Ok. Hãy trả lương hằng tháng cho con : Dạy con cách quản lý tài chính / Kim Young Ok ; Nguyễn Thị Thu Hà dịch. - H. : Lao động, 2021. - 255tr. : hình vẽ ; 21cm. - 109000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Money lessons for your child. - Thư mục: tr. 243-255 s489818

411. Kinh tế - Xã hội tỉnh Hưng Yên năm 2019 : So với các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương trong cả nước và khu vực Đồng bằng sông Hồng / B.s.: Đỗ Xuân Phú, Nguyễn Thị Thuý Nhung, Trần Thị Hồng Nhung. - H. : Thống kê, 2020. - 111tr. : biểu đồ, bảng ; 24cm. - 150b ĐTTS ghi: Cục Thống kê tỉnh Hưng Yên s488962

412. Kinh tế và quản lý an ninh nguồn nước lưu vực sông / Nguyễn Trúc Lê, Nguyễn An Thịnh (ch.b.), Nguyễn Đức Lâm, Nguyễn Tất Tuấn. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 214tr. : minh hoạ ; 24cm. - 80000đ. - 300b s488483

413. Kiyosaki, Robert T.. Dạy con làm giàu / Robert T. Kiyosaki ; Thiên Kim dịch. - In lần thứ 60. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 21cm. - 65000đ. - 5000b T.1: Để không có tiền vẫn tạo ra tiền = Rich dad - Poor dad. - 2021. - 193tr. : hình vẽ s489186

414. Kiyosaki, Robert T.. Dạy con làm giàu / Robert T. Kiyosaki ; Nguyễn Minh Thiên Kim dịch. - In lần thứ 28. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 21cm. - 130000đ. - 2000b T.5: Để có sức mạnh về tài chính = Retire young, retire rich. - 2021. - 519tr. : hình vẽ, ảnh s489187

415. Krugman, Paul. Tinh hoa kinh tế học = Essentials of economics / Paul Krugman, Robin Wells ; Dịch: Nguyễn Trường Phú, Hồ Quốc Tuấn. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 761tr. : minh hoạ ; 28cm. - (Tủ sách Doanh trí). - 465000đ. - 2000b s489045

416. Kỷ yếu hội thảo khoa học: Kinh tế tỉnh Bình Dương trong bối cảnh đại dịch COVID-19 cơ hội và thách thức / Nguyễn Hồng Thu, Nguyễn Văn Chiến, Trần Văn Đạt.... - H. : Tài chính, 2021. - 208tr. : hình vẽ, bảng ; 28cm. - 150000đ. - 150b ĐTTS ghi: Trường Đại học Thủ Dầu Một. - Thư mục cuối mỗi bài s489000

417. Kỷ yếu Hội thảo: Xây dựng chỉ số điều kiện tài chính quốc gia trong điều kiện hội nhập tài chính ở Việt Nam : Theo nhiệm vụ khoa học và công nghệ cấp Bộ năm 2019 của Ngân

36

hàng Nhà nước Việt Nam, số ĐTNH. 013/19 / Trần Thị Thu Hương, Nguyễn Diệu Linh, Nguyễn Thanh Phương.... - H. : Lao động, 2021. - 180tr. : bảng, biểu đồ ; 30cm. - 100b ĐTTS ghi: Học viện Ngân hàng. - Thư mục cuối mỗi bài s489005

418. Làm sao để tiết kiệm tiền? : Khai phá kĩ năng quản lí tài chính cho bé : Dành cho lứa tuổi 3+ / Nguyễn Thanh Vân dịch. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Kim Đồng, 2021. - 39tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Tớ là CEO nhí). - 32000đ. - 2000b s488161

419. Lịch sử đồng tiền Việt Nam / B.s.: Đào Minh Tú, Hoàng Văn Khoán, Nguyễn Đình Chiến.... - H. : Hồng Đức, 2021. - 671tr. : ảnh ; 30cm. - 1450000đ. - 5000b s488309

420. Lịch sử ngành Công Thương tỉnh Nghệ An (1951 - 2020) / B.s.: Lê Thị Hiếu (ch.b.), Phan Hồng Hải, Trần Thị Lan.... - Nghệ An : Nxb. Nghệ An, 2021. - 247tr. : ảnh ; 24cm. - 300b ĐTTS ghi: Sở Công Thương tỉnh Nghệ An. - Phụ lục: tr. 231-241. - Thư mục: tr. 243-244 s490312

421. Lịch sử Ngân hàng Việt Nam 1951 - 2021 / Phùng Khắc Kế, Đặng Phong, Nguyễn Ngọc Oánh.... - H. : Lao động, 2021. - 727tr. : minh hoạ ; 27cm. - 2000b Đầu bìa sách ghi: Ngân hàng Nhà nước Việt Nam s490217

422. Lynch, Peter. Trên đỉnh phố Wall = One up on Wall street : Cách bạn sử dụng những điều đã biết để làm giàu / Peter Lynch ; John Rothchild ; Trần Thanh Hương dịch ; Vân Huyền h.đ.. - Tái bản lần thứ 7. - H. : Lao động, 2021. - 571tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm. - 219000đ. - 3000b s488858

423. McKenna, James. Làm thế nào để kiếm từ số tiền 100$ thành 1.000.000$: Kiếm tiền! Tiết kiệm! Đầu tư : How to turn $100 into $1000000 : Earn! Save! Invest! / James McKenna, Jeannine Glista, Matt Fontaine ; Lê Quỳnh Hạnh dịch. - H. : Tài chính, 2021. - 204 : minh hoạ ; 21cm. - 139000đ. - 2000b s488548

424. Nguyễn Văn Hiệu. Giáo trình Tài chính công / Nguyễn Văn Hiệu (ch.b.), Trần Thị Vân Anh. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 363tr. : minh hoạ ; 24cm. - 189000đ. - 500b Thư mục cuối mỗi chương s488481

425. Nguyễn Văn Minh. Hiện tượng Rạng Đông - Sống sót trong dòng xoáy chuyển đổi / Nguyễn Văn Minh b.s. ; ProEd. - H. : Thanh niên, 2021. - 281tr. : minh hoạ ; 20cm. - 145000đ. - 1000b Thư mục: tr. 277-281 s488439

426. Nhật kí chi tiêu : Khai phá kĩ năng quản lí tài chính cho bé : Dành cho lứa tuổi 3+ / Nguyễn Thanh Vân dịch. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Kim Đồng, 2021. - 39tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Tớ là CEO nhí). - 32000đ. - 2000b s488162

427. Niên giám khoa học năm 2020 / Nguyễn Văn Thạo, Nguyễn Quang Thuấn, Trần Quốc Toản.... - H. : Chính trị Quốc gia. - 24cm. - 1000b ĐTTS ghi: Hội đồng Lý luận Trung ương T.2: Những vấn đề về kinh tế. - 2021. - 306tr. s488599

428. Orman, Suze. Không nhụt chí, không than thở, mở lối giàu sang : Thất bại, khó khăn, áp lực, thành công / Suze Orman ; RBooks biên dịch. - H. : Lao động, 2021. - 503tr. ; 23cm. - 289000đ. - 1500b Tên sách tiếng Anh: The courage to be rich s488846

429. Orman, Suze. Yêu tiền tiền yêu - Kỹ năng quản lý tài chính cá nhân cho người trẻ / Suze Orman. - H. : Lao động, 2021. - 983tr. ; 24cm. - 349000đ. - 1500b Tên sách tiếng Anh: The road to wealth s488848

37

430. O'shea, Covadonga. Từ Zero đến Zara : Câu chuyện về thiên tài phía sau những nhãn hiệu thời trang toàn cầu / Covadonga O'shea ; Ngọc Cẩm dịch. - Tái bản lần 2. - H. : Công Thương, 2021. - 337tr. ; 21cm. - 95000đ. - 1000b Tên sách tiếng Anh: The man from Zara s489210

431. Ôn luyện trắc nghiệm thi tốt nghiệp Trung học phổ thông năm 2021 môn Địa lí / Lê Thông, Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Ứng Quốc Chỉnh.... - In lần thứ 6. - H. : Đại học Sư phạm, 2021. - 103tr. : bảng, biểu đồ ; 24cm. - 30000đ. - 500b s488692

432. Ôn tập thi tuyển sinh vào lớp 10 môn Địa lí / Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Bùi Thị Nhiệm, Trần Thị Hải Yến, Đặng Thị Nghiệp. - In lần thứ 7. - H. : Đại học Sư phạm, 2021. - 116tr. : bảng, biểu đồ ; 24cm. - 29000đ. - 3000b s488691

433. Phan Thế Hải. Giữa dòng xoáy cuộc đời : Ký chân dung / Phan Thế Hải. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 372tr. ; 23cm. - 150000đ. - 1500b s488629

434. Phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao gắn với cách mạng công nghiệp 4.0 : Sách tham khảo / Hoàng Thị Thắm (ch.b.), Vũ Thị Hồng Phượng, Đào Hồng Hạnh, Trịnh Đức Duy. - H. : Lao động, 2021. - 231tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm. - 98000đ. - 200b ĐTTS ghi: Trường Đại học Thương mại. - Thư mục: tr. 146-158. - Phụ lục: tr. 259-230 s488816

435. Phạm Quý Giang. Địa tin học và mô hình hoá trong quản lý tài nguyên và môi trường : Một số ứng dụng trong lĩnh vực đất đai, nguồn nước và biến đổi khí hậu / Phạm Quý Giang. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 291tr. : minh hoạ ; 24cm. - 148000đ. - 200b Thư mục trong chính văn s488497

436. Phạm Tuấn Sơn. Dám làm giàu = Dare to be rich : Bí mật để đạt được tự do tài chính & giàu có bền vững / Phạm Tuấn Sơn. - Tái bản lần thứ 8. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 255tr. : ảnh, bảng ; 21cm. - 98000đ. - 3000b Phụ lục: tr. 224-246 s488637

437. Phùng Quốc Hiển. Phát triển kinh tế - xã hội bền vững: Góc nhìn từ nghị trường / Phùng Quốc Hiển. - H. : Chính trị Quốc gia. - 21cm. - 300b T.2. - 2021. - 344tr., 17tr. ảnh s488602

438. Poundstone, William. Những đòn tâm lý trong định giá sản phẩm = Priceless : Ảo tưởng về giá trị công bằng (và cách chớp thời cơ) / William Poundstone ; Trần Thanh Hương dịch ; Nguyễn Hoàng Phương h.đ.. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Công Thương, 2021. - 362tr. : hình vẽ, biểu đồ ; 24cm. - 199000đ. - 3000b s489228

439. Quiz! Khoa học kì thú: Thời tiết - Môi trường : Dành cho lứa tuổi 6+ / Tranh: Kwon Chan Ho ; Lời: Choi Dong Yin ; Thanh Thuỷ dịch. - Tái bản lần thứ 5. - H. : Kim Đồng, 2021. - 183tr. : tranh màu ; 21cm. - (Tủ sách Bổ trợ kiến thức nhà trường). - 68000đ. - 3000b

Tên sách tiếng Hàn: 퀴즈! 과학 상식 : 날씨; Tên sách tiếng Anh: Quiz science common sense: weather s488050

440. Quyên góp là yêu thương : Khai phá kĩ năng quản lí tài chính cho bé : Dành cho lứa tuổi 3+ / Nguyễn Thanh Vân dịch. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Kim Đồng, 2021. - 38tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Tớ là CEO nhí). - 32000đ. - 2000b s488156

441. RAWES đánh giá nhanh dịch vụ hệ sinh thái đất ngập nước : Hướng dẫn cho người thực hiện / Biên dịch, h.đ.: Trần Ngọc Cường.... - H. : Tài nguyên Môi trường và Bản đồ Việt Nam, 2021. - 42tr. : minh hoạ ; 30cm. - 300b Đầu bìa sách ghi: Quỹ Môi trường toàn cầu Việt Nam.... - Phụ lục: tr. 34-42 s488288

38

442. Rogoff, Kenneth S.. Lời nguyền tiền mặt : Sách tham khảo / Kenneth S. Rogoff ; Tuấn Trung dịch. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Chính trị Quốc gia, 2021. - 459tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm. - 162000đ. - 500b Phụ lục: tr. 417-430. - Thư mục: tr. 431-457 s488579

443. Senor, Dan. Quốc gia khởi nghiệp : Câu chuyện về nền kinh tế thần kỳ của Israel / Dan Senor, Saul Singer ; Trí Vương dịch. - H. : Chính trị Quốc gia, 2021. - 326tr. : minh hoạ ; 24cm. - 119000đ. - 500b Tên sách tiếng Anh: Start-up nation: The story of Israel's economic miracle s488585

444. Smitten, Richard. Chết vì chứng khoán : Câu chuyện về nhà đầu tư chứng khoán vĩ đại nhất mọi thời đại / Richard Smitten ; Dịch: Duy Dực.... - Tái bản lần 2, có chỉnh sửa. - H. : Lao động, 2021. - 477tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm. - 199000đ. - 3000b Phụ lục: tr. 456-477 s488857

445. Sổ tay hướng dẫn nghiệp vụ phiếu doanh nghiệp Tổng điều tra kinh tế năm 2021. - H. : Thống kê, 2021. - 170tr. : bảng ; 27cm. - 5000b Đầu bìa sách ghi: Ban Chỉ đạo Tổng điều tra kinh tế Trung ương. Tổng cục Thống kê. - Phụ lục: tr. 125-170 s489030

446. Sổ tay Hướng dẫn nghiệp vụ sự nghiệp, hiệp hội Tổng điều tra kinh tế năm 2021. - H. : Thống kê, 2021. - 88tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm. - 5000b ĐTTS ghi: Ban chỉ đạo Tổng điều tra kinh tế Trung ương. - Phụ lục: tr. 65-87 s489029

447. Sổ tay số 19: Giải quyết sự thay đổi đặc tính sinh thái đất ngập nước. - Phiên bản thứ 4. - H. : Tài nguyên Môi trường và Bản đồ Việt Nam, 2020. - 75tr. : minh hoạ ; 30cm. - (Sổ tay Ramsar). - 300b s489107

448. Szirmai, Adam. Con đường công nghiệp hoá trong thế kỷ XXI: Những thách thức mới và những mô hình nổi trội : Sách tham khảo / B.s.: Adam Szirmai, Wim Naudé, Ludovico Alcorta ; Biên dịch: Nguyễn Văn Phúc... ; H.đ.: Nguyễn Văn Phúc, Vũ Thị Lanh. - Xuất bản lần thứ 2. - H. : Chính trị Quốc gia, 2021. - 694tr. ; 24cm. - 278000đ. - 500b Tên sách tiếng Anh: Pathways to industrialization in the twenty-first century: New challenges and emerging paradigms s488591

449. Tài liệu hướng dẫn dạy và học về tiết kiệm và bảo vệ nước. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Kim Đồng, 2021. - 48tr. : minh hoạ ; 26cm. - 550b Thư mục: tr. 48 s489751

450. Thế nào là chi tiêu hợp lí? : Khai phá kĩ năng quản lí tài chính cho bé : Dành cho lứa tuổi 3+ / Nguyễn Thanh Vân dịch. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Kim Đồng, 2021. - 39tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Tớ là CEO nhí). - 32000đ. - 2000b s488158

451. Thực trạng kinh tế - xã hội tỉnh Ninh Bình 2015 - 2020. - H. : Thống kê, 2021. - 223tr. : minh hoạ ; 24cm. - 200b ĐTTS ghi: Cục Thống kê tỉnh Ninh Bình s488954

452. Tier, Mark. Bí quyết đầu tư & kinh doanh chứng khoán của tỷ phú Warren Buffett & George Soros / Mark Tier ; Dịch: Thu Hà, Bích Nga. - Tái bản lần thứ 9. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 407tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm. - 158000đ. - 1500b Tên sách tiếng Anh: The winning investment habits of Warren Buffett and George Soros. - Phụ lục: tr. 394-402 s488640

453. Trắc nghiệm Địa lí 12 - Lí thuyết và thực hành : Luyện thi THPT Quốc gia / Nguyễn Đức Vũ. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 303tr. : minh hoạ ; 24cm. - 95000đ. - 700b s488511

39

454. Trương Thị Đức Giang. Quản lý nợ xấu trong hoạt động tín dụng của Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam : Sách chuyên khảo / Trương Thị Đức Giang. - H. : Tài chính, 2021. - 241tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 100b ĐTTS ghi: Bộ Tài chính. Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh. - Thư mục: tr. 202-209. - Phụ lục: tr. 210-241 s488554

455. Vở bài tập Địa lí 9 / Nguyễn Đình Tám (ch.b.), Vũ Trọng Thắng, Nguyễn Minh Tân. - In lần thứ 16. - H. : Đại học Sư phạm. - 24cm. - 28000đ. - 4000b Thư mục: tr. 95 T.1. - 2021. - 96tr. : minh hoạ s488757

456. Vở bài tập Địa lí 9 / Nguyễn Đình Tám (ch.b.), Vũ Trọng Thắng, Nguyễn Minh Tân. - In lần thứ 16. - H. : Đại học Sư phạm. - 24cm. - 18000đ. - 3000b T.2. - 2021. - 48tr. : minh hoạ s488996

457. Warren Buffett : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+ / Lời: Oh Youngseok ; Tranh: Studio Cheongbi ; Nguyễn Thị Thắm dịch. - Tái bản lần thứ 8. - H. : Kim Đồng, 2021. - 160tr. : tranh màu ; 21cm. - (Chuyện kể về danh nhân thế giới). - 55000đ. - 3000b Phụ lục: tr. 150-157 s489640

458. Weeks, John F.. Kinh tế học của 1% : Bằng cách nào kinh tế học chính thống đã phục vụ người giàu, làm mơ hồ thực tế và bóp méo chính sách : Sách tham khảo / John F. Weeks ; Biên dịch: Nguyễn Việt Dũng... ; H.đ.: Nguyễn Hoàng Hà, Vũ Thị Lanh. - Xuất bản lần thứ 2. - H. : Chính trị Quốc gia, 2021. - 372tr. : minh hoạ ; 24cm. - 168000đ. - 532b Tên sách tiếng Anh: Economics of the 1%: How mainstream economics serves the rich, obscures reality and distorts policy. - Thư mục: tr. 345-369 s488587

CHỦ NGHĨA XÃ HỘI VÀ CÁC HỆ THỐNG LIÊN QUAN

459. Bùi Đình Phong. Khát vọng Hồ Chí Minh - Việt Nam độc lập, tự do, hạnh phúc, dân chủ, phồn vinh, hùng cường, sánh vai với các cường quốc năm châu / Bùi Đình Phong. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 458tr. ; 24cm. - 185000đ. - 500b s489865

460. Bùi Đình Phong. Nghiên cứu Hồ Chí Minh - Một số công trình tuyển chọn / Bùi Đình Phong. - In lần thứ 3. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh. - 24cm. - 500b T.1: Chính trị - Tư tưởng - Tổ chức. - 2020. - 735tr. s489881

461. Bùi Đình Phong. Nghiên cứu Hồ Chí Minh - Một số công trình tuyển chọn / Bùi Đình Phong. - In lần thứ 3. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh. - 24cm. - 500b T.2: Văn hoá - Đạo đức - Xã hội. - 2020. - 711tr. s489882

462. Giá trị và sự vận dụng phát triển tư tưởng Hồ Chí Minh trong giai đoạn hiện nay / Trần Thị Minh Tuyết (ch.b.), Doãn Thị Chín, Lê Đình Năm.... - H. : Chính trị Quốc gia, 2021. - 355tr. ; 21cm. - 102000đ. - 700b ĐTTS ghi: Học viện Báo chí và Tuyên truyền. Khoa Tư tưởng Hồ Chí Minh. - Thư mục: tr. 347-352 s488577

463. Hồ Chí Minh. Di chúc của Chủ tịch Hồ Chí Minh (19.5.1890 - 02.9.1969) / Hồ Chí Minh. - In lần thứ 15. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2021. - 51tr. ; 13cm. - 25000đ. - 1500b s489352

464. Kinh tế chính trị Mác - Lênin: Câu hỏi tự luận và bài tập toán / Lê Thị Hồng Khuyên (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Huyền, Lê Thị Thuần.... - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 223tr. ; 21cm. - 55000đ. - 50b Thư mục: tr. 222-223 s489428

40

465. Phép biện chứng duy vật - Một số vấn đề lý luận và thực tiễn : Sách chuyên khảo / Phạm Mạnh Toàn, Trần Sỹ Dương (ch.b.), Bùi Đức Dũng.... - H. : Quân đội nhân dân, 2021. - 194tr. ; 21cm. - 66000đ. - 735b Phụ lục: tr. 137-189. -Thư mục: tr. 190-192 s488881

466. Quách Thị Hà. Hệ thống sơ đồ và các vấn đề ôn tập môn Kinh tế chính trị : Phục vụ giảng dạy, học tập Kinh tế chính trị Mác - Lênin trong Trường Đại học Hàng hải Việt Nam / Quách Thị Hà (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh, Trần Hoàng Hải ; Ngô Văn Thảo h.đ.. - Hải Phòng : Hàng hải, 2021. - 93tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 62000đ. - 200b Thư mục: tr. 93 s489143

467. Tập bài giảng Triết học Mác - Lênin : Dành cho sinh viên không chuyên ngành Lý luận chính trị / Nguyễn Việt Thanh, Lê Thị Tâm, Huỳnh Thị Tuyết Ngoan (ch.b.).... - H. : Lao động, 2021. - 348tr. ; 22cm. - 75000đ. - 500b Thư mục: tr. 341-344 s489822

468. Trần Minh Tuấn. Hoa hồng bất tử - Rosa Luxemburg / Trần Minh Tuấn ; Minh hoạ: Blackstar, Nguyễn Hoàng Hưng. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 179tr. : ảnh, tranh ; 26cm. - 1000b Phụ lục: tr. 161-177 s490122

469. Tư tưởng Hồ Chí Minh về chủ nghĩa xã hội và con đường quá độ lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam / Lê Đình Năm, Lê Thị Thảo (ch.b.), Doãn Thị Chín.... - H. : Thông tin và Truyền thông, 2021. - 199tr. ; 21cm. - 95000đ. - 100b ĐTTS ghi: Học viện Báo chí và Tuyên truyền. - Thư mục: tr. 189-196 s488918

470. Tư tưởng Hồ Chí Minh về vấn đề dân tộc và cách mạng giải phóng dân tộc / Lê Thị Thảo (ch.b.), Doãn Thị Chín, Lê Đình Năm.... - H. : Thông tin và Truyền thông, 2021. - 223tr. ; 21cm. - 100000đ. - 100b ĐTTS ghi: Học viện Báo chí và Tuyên truyền. - Thư mục: tr. 209-219 s488924

PHÁP LUẬT

471. Báo cáo nghiên cứu thương mại điện tử trên mạng xã hội tại Việt Nam: Một số vấn đề pháp lý. - H. : Tài chính, 2021. - 45tr. : bảng, biểu đồ ; 26cm. - 300b ĐTTS ghi: Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam s489158

472. Bình luận khoa học Bộ luật Lao động năm 2019 / Nguyễn Hữu Chí, Nguyễn Văn Bình (ch.b.), Đỗ Ngân Bình.... - H. : Tư pháp, 2021. - 579tr. ; 24cm. - 200000đ. - 1000b s488460

473. Bình luận Luật Xử lý vi phạm hành chính 2012 được sửa đổi, bổ sung năm 2020 và áp dụng pháp luật trong xử lý vi phạm hành chính / Nguyễn Thị Chi hệ thống. - H. : Lao động, 2021. - 591tr. ; 28cm. - 498000đ. - 1000b s489003

474. Bích Phương. Hướng dẫn thi hành Luật Đấu thầu lập hồ sơ mời thầu mua sắm hàng hoá và lựa chọn nhà thầu trong hoạt động xây dựng / Bích Phương hệ thống. - H. : Lao động, 2021. - 527tr. : bảng ; 28cm. - 450000đ. - 1000b Phụ lục trong chính văn s489002

475. Bộ luật Dân sự năm 2015 và các văn bản hướng dẫn thi hành. - H. : Công an nhân dân, 2021. - 539tr. ; 21cm. - 150000đ. - 500b s490301

476. Bộ luật Lao động (hiện hành) : Được thông qua tại kỳ họp thứ 8 Quốc hội khoá XIV, Bộ Luật số 45/2019/QH14 kỳ họp thứ 8 thông qua ngày 20/11/2019 / Bích Thuỳ hệ thống. - H. : Lao động, 2021. - 190tr. ; 21cm. - 119000đ. - 2000b s489828

41

477. Bùi Thị Hằng Nga. Pháp luật doanh nghiệp: Quy định và tình huống : Sách tham khảo / Bùi Thị Hằng Nga (ch.b.), Trương Trọng Hiểu, Giản Thị Lê Na. - Tái bản có bổ sung, cập nhật theo Luật Doanh nghiệp 2020. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 222tr. : sơ đồ ; 24cm. - 72000đ. - 1000b ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. Trường Đại học Kinh tế - Luật. - Thư mục: tr. 222 s489803

478. Cẩm nang hỏi - đáp các quy định pháp luật về lĩnh vực du lịch. - H. : Thông tấn, 2020. - 96tr. ; 21cm. - 5000b Đầu bìa sách ghi: Uỷ ban nhân dân tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. Sở Du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu s488790

479. Châu Huy Quang. Cơ chế giải quyết tranh chấp đầu tư trong bối cảnh cải cách tư pháp và môi trường đầu tư ở Việt Nam = Investor-state dispute settlement mechanism in the context of reforms to VietNam's investment and judicial framework / Châu Huy Quang. - H. : Hồng Đức, 2021. - 509tr. : bảng ; 24cm. - 500000đ. - 1000b Phụ lục: tr. 423-509 s490293

480. Doãn Hồng Nhung. Pháp luật về tiếp cận thông tin đất đai trong thời đại cách mạng công nghệ 4.0 và thực tiễn thi hành tại địa bàn thành phố Hà Nội : Sách chuyên khảo / Doãn Hồng Nhung (ch.b.), Trần Vân Quỳnh. - H. : Khoa học xã hội, 2021. - 102tr. : minh hoạ ; 21cm. - 98000đ. - 1000b Thư mục: tr. 88-93. - Phụ lục: tr. 94-102 s488409

481. Đặng Thanh Hoa. Tài liệu học tập: Luật Tố tụng dân sự Việt Nam / Đặng Thanh Hoa (ch.b.), Trần Anh Thục Đoan. - Tái bản lần thứ 4. - H. : Hồng Đức, 2021. - 376tr. ; 24cm. - 110000đ. - 500b ĐTTS ghi: Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh. Khoa Luật. - Thư mục: tr. 366-375 s488546

482. Đỗ Văn Đại. Luật Các biện pháp bảo đảm thực hiện nghĩa vụ Việt Nam : Bản án và Bình luận bản án : Sách chuyên khảo / Đỗ Văn Đại. - Xuất bản lần thứ 4. - H. : Hồng Đức. - 21cm. - 160000đ. - 1050b Thư mục: tr. 878-884 T.1. - 2021. - 898tr. s488523

483. Giáo trình Công pháp quốc tế / B.s.: Trần Thị Thuỳ Dương, Trần Thăng Long (ch.b.), Ngô Hữu Phước.... - H. : Hồng Đức. - 21cm. - 89000đ. - 1000b ĐTTS ghi: Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh. - Thư mục cuối mỗi chương Q.2. - 2021. - 493tr. s488530

484. Giáo trình Hiến pháp và Luật tổ chức bộ máy nhà nước : Dùng cho đào tạo đại học ngành Quản lý nhà nước / B.s.: Nguyễn Quốc Sửu, Trần Thuý Vân (ch.b.), Trần Thị Diệu Oanh.... - H. : Bách khoa Hà Nội, 2020. - 594tr. ; 21cm. - 137000đ. - 115b ĐTTS ghi: Bộ Nội vụ. Học viện Hành chính Quốc gia. - Thư mục: tr. 575-577 s488611

485. Giáo trình Kỹ năng của luật sư khi tham gia giải quyết các vụ án hình sự : Phần đào tạo bắt buộc / Ngô Thị Ngọc Vân, Lê Thị Thuý Nga, Lê Lan Chi (ch.b. ).... - Tái bản lần thứ 1. - H. : Tư pháp, 2021. - 539tr. ; 24cm. - 76000đ. - 4046b ĐTTS ghi: Học viện Tư pháp. - Thư mục: tr. 527-532 s488744

486. Giáo trình Kỹ năng mềm trong nghề luật / Lê Thị Thuý Nga (ch.b.), Trần Bình An, Lê Mai Anh.... - Tái bản lần thứ 1. - H. : Tư pháp, 2021. - 451tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 63000đ. - 4796b ĐTTS ghi: Học viện Tư pháp. - Thư mục: tr. 439-445 s488742

42

487. Giáo trình Luật Hành chính Việt Nam / Trần Minh Hương (ch.b.), Nguyễn Mạnh Hùng, Nguyễn Văn Quang.... - Tái bản. - H. : Công an nhân dân, 2021. - 607tr. ; 21cm. - 85000đ. - 2000b ĐTTS ghi: Trường Đại học Luật Hà Nội. - Thư mục: tr. 599-601 s490303

488. Giáo trình Luật Hiến pháp Việt Nam / B.s.: Vũ Văn Nhiêm (ch.b.), Trương Đắc Linh, Nguyễn Mạnh Hùng.... - H. : Hồng Đức, 2021. - 713tr. : bảng, sơ đồ ; 21cm. - 129000đ. - 500b ĐTTS ghi: Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh. - Thư mục: tr. 706-713 s488521

489. Giáo trình Luật Hiến pháp Việt Nam / Đinh Văn Liêm (ch.b.), Nguyễn Đăng Dung, Thái Vĩnh Thắng.... - Nghệ An : Đại học Vinh, 2021. - 395tr. ; 24cm. - 86000đ. - 450b Thư mục: tr. 392-395 s490317

490. Giáo trình Luật Hình sự Việt Nam : Phần chung / Trần Thị Quang Vinh (ch.b.), Nguyễn Thị Phương Hoa, Nguyễn Thị Ánh Hồng.... - Tái bản lần thứ 1, có sửa đổi, bổ sung. - H. : Hồng Đức, 2021. - 496tr. ; 21cm. - 96000đ. - 2000b ĐTTS ghi: Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh s488525

491. Giáo trình Luật hình sự Việt Nam : Phần các tội phạm / Trần Thị Quang Vinh (ch.b.), Nguyễn Thị Phương Hoa, Nguyễn Thị Ánh Hồng.... - Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Hồng Đức. - 21cm. - 78000đ. - 2000b ĐTTS ghi: Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh Q.1. - 2021. - 502tr. s488526

492. Giáo trình Luật hình sự Việt Nam : Phần các tội phạm / Trần Thị Quang Vinh (ch.b.), Nguyễn Thị Phương Hoa, Nguyễn Thị Ánh Hồng.... - Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Hồng Đức. - 21cm. - 76000đ. - 2000b ĐTTS ghi: Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh Q.2. - 2021. - 471tr. s488527

493. Giáo trình Luật Hình sự Việt Nam : Phần các tội phạm / Nguyễn Ngọc Hoà (ch.b.), Lê Thị Sơn, Nguyễn Ngọc Hoà.... - In lần thứ 22, có sửa đổi, bổ sung. - H. : Công an nhân dân. - 21cm. - 53000đ. - 2000b ĐTTS ghi: Trường Đại học Luật Hà Nội Q.2. - 2021. - 407tr. s490302

494. Giáo trình Luật Hôn nhân và Gia đình Việt Nam / Nguyễn Văn Tiến, Lê Vĩnh Châu, Trần Thị Hương.... - Tái bản có sửa đổi, bổ sung. - H. : Hồng Đức, 2021. - 611tr. ; 21cm. - 100000đ. - 2000b ĐTTS ghi: Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh. Khoa Luật Dân sự. - Thư mục trong chính văn s488528

495. Giáo trình Luật Ngân sách nhà nước / Nguyễn Văn Tuyến (ch.b.), Nguyễn Thị Ánh Vân, Phạm Thị Giang Thu, Vũ Văn Cương. - Tái bản lần thứ 19. - H. : Công an nhân dân, 2021. - 279tr. ; 21cm. - 35000đ. - 2000b ĐTTS ghi: Trường Đại học Luật Hà Nội. - Thư mục: tr. 275-276 s490300

496. Giáo trình Luật Quốc tế / Lê Mai Anh (ch.b.), Hoàng Ly Anh, Hoàng Phước Hiệp.... - Tái bản lần thứ 23. - H. : Công an nhân dân, 2021. - 511tr. ; 21cm. - 72000đ. - 2000b ĐTTS ghi: Trường Đại học Luật Hà Nội. - Thư mục: tr. 501-506 s490304

497. Giáo trình Luật Tố tụng hình sự Việt Nam / B.s.: Võ Thị Kim Oanh (ch.b.), Nguyễn Duy Hưng, Lê Huỳnh Tấn Duy.... - Tái bản có sửa đổi, bổ sung. - H. : Hồng Đức, 2021. - 767tr. ; 21cm. - 138000đ. - 2000b ĐTTS ghi: Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh. - Thư mục: tr. 764-767 s488522

43

498. Giáo trình Luật Tố tụng hình sự Việt Nam / Hoàng Thị Minh Sơn (ch.b.), Phan Thị Thanh Mai, Trần Văn Độ.... - Tái bản lần thứ 18. - H. : Công an nhân dân, 2021. - 575tr. ; 21cm. - 80000đ. - 2000b ĐTTS ghi: Trường Đại học Luật Hà Nội. - Thư mục: tr. 565-571 s490305

499. Giáo trình Pháp luật và sự phát triển bền vững : Dùng cho đào tào tạo sau đại học ngành Luật / Nguyễn Văn Đại (ch.b.), Đinh Ngọc Thắng, Lê Vương Long, Tạ Quang Ngọc. - Nghệ An : Đại học Vinh, 2021. - 286tr. ; 24cm. - 86000đ. - 450b Thư mục cuối mỗi chương s489769

500. Hà Thị Thuý. Giải thích hợp đồng theo quy định của pháp luật Việt Nam nghiên cứu so sánh : Sách chuyên khảo / Hà Thị Thuý (ch.b.), Phạm Thị Huyền Sang. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 201tr. ; 24cm. - 80000đ. - 300b Thư mục: tr. 192-201 s488486

501. Kỹ năng hoạt động dành cho luật sư trong vụ án hình sự / B.s.: Nguyễn Ngọc Chí (ch.b.), Hoàng Thanh Bình, Nguyễn Văn Chiến.... - Tái bản lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sung. - H. : Chính trị Quốc gia, 2021. - 127tr. ; 21cm. - 45000đ. - 500b ĐTTS ghi: Khoa Luật, Đại học Quốc gia Hà Nội. Trung tâm Nghiên cứu và hỗ trợ pháp lý - Leres s488568

502. Lê Thị Châu. Giáo trình Pháp luật đại cương / Ch.b.: Lê Thị Châu, Phạm Hoàng Linh, Phan Thị Nhật Tài. - H. : Lao động, 2021. - 289tr. ; 21cm. - 68000đ. - 1000b ĐTTS ghi: Trường Đại học Duy Tân. Khoa Luật. - Thư mục: tr. 287-289 s488818

503. Luật Đấu thầu và hướng dẫn lựa chọn nhà thầu, báo cáo đánh giá hồ sơ dự thầu (Áp dụng cho tất cả các gói thầu) / Hải Yến hệ thống. - H. : Hồng Đức, 2021. - 403tr. : bảng ; 24cm. - 385000đ. - 2000b s490275

504. Luật Giáo dục và những quy định mới nhất về chế độ chính sách đối với giáo viên và học sinh, sinh viên / Hải Yến hệ thống. - H. : Hồng Đức, 2021. - 391tr. : bảng ; 24cm. - 385000đ. - 2000b Phụ lục trong chính văn s490274

505. Luật pháp quốc tế và Việt Nam về bảo vệ chủ quyền biển, đảo Tổ quốc / Quí Lâm tuyển chọn, hệ thống. - H. : Hồng Đức, 2021. - 399tr. : bảng ; 27cm. - 425000đ. - 500b Phụ lục: tr. 138-195 s488301

506. Những điều cần biết về ký kết và thực hiện hợp đồng dân sự (Theo Bộ luật Dân sự hiện hành) / Vũ Thị Hồng Yến (ch.b.), Nguyễn Minh Oanh, Vương Thanh Thuý.... - Tái bản lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sung. - H. : Chính trị Quốc gia, 2021. - 214tr. ; 21cm. - 58000đ. - 532b s488556

507. Những điểm mới cơ bản của Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật và văn bản quy định chi tiết thi hành (sửa đổi, bổ sung năm 2020) / B.s.: Nguyễn Hồng Tuyến (ch.b.), Võ Văn Tuyển, Trần Anh Đức.... - H. : Tư pháp, 2021. - 431tr. ; 24cm. - 150000đ. - 1000b Phụ lục: tr. 37-428 s488459

508. Pháp luật đại cương / Bùi Ngọc Tuyền (ch.b.), Phạm Thanh Tú, Lương Thị Thu Hương, Trần Anh Thục Đoan. - Tái bản lần thứ 4. - H. : Hồng Đức, 2021. - 280tr. ; 24cm. - 88000đ. - 1000b ĐTTS ghi: Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh. Khoa Luật. - Thư mục: tr. 278-279 s488545

44

509. Phạm Ngọc Hường. Hoàng Việt luật lệ toát yếu diễn ca : Khảo cứu - Phiên âm - Chú giải / Phạm Ngọc Hường. - H. : Khoa học xã hội, 2021. - 318tr. : bảng ; 24cm. - 189000đ. - 1000b Thư mục: tr. 146-155. - Phụ lục: tr. 157-318 s488741

510. Phạm Thanh Hữu. So sánh Luật Doanh nghiệp năm 2020 với Luật Doanh nghiệp năm 2014 / Phạm Thanh Hữu. - H. : Chính trị Quốc gia, 2021. - 535tr. : bảng ; 21cm. - 132000đ. - 820b s490344

511. Quách Văn Dương. Luật Kiểm toán nhà nước và một số văn bản hướng dẫn thi hành / Quách Văn Dương. - H. : Tư pháp, 2021. - 187tr. ; 19cm. - 45000đ. - 1000b Phụ lục: tr. 153-185 s489254

512. Sách tình huống: Luật Tố tụng dân sự : Bình luận bản án / Nguyễn Văn Tiến (ch.b.), Lê Thị Mận, Phan Nguyễn Bảo Ngọc.... - H. : Hồng Đức, 2021. - 691tr. ; 21cm. - 123000đ. - 2500b ĐTTS ghi: Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh. Khoa Luật Dân sự. Bộ môn Luật Tố tụng dân sự và Hôn nhân gia đình. - Thư mục: tr. 638-683 s488520

513. Sổ tay Kỹ năng phổ biến, giáo dục pháp luật đặc thù vùng dân tộc thiểu số và miền núi dành cho báo cáo viên / Nguyễn Tất Viễn, Hoàng Đức Thành, Phan Hồng Thuỷ (ch.b.).... - Tái bản lần thứ 1, có sửa đổi, bổ sung. - H. : Tư pháp, 2021. - 207tr. ; 24cm. - 2000b ĐTTS ghi: Uỷ ban Dân tộc. - Thư mục: tr. 203-206 s488214

514. Sổ tay pháp luật về công tác đấu tranh, xử lý phòng, chống tham nhũng / Quý Lâm hệ thống. - H. : Lao động, 2021. - 399tr. ; 28cm. - 405000đ. - 500b s490210

515. Sổ tay phổ biến, giáo dục pháp luật dành cho người dân tộc thiểu số : Kỳ I - 2021 : Tiếng Việt - Tiếng Bahnar - Tiếng Jrai. - Gia Lai : S.n., 2021. - 204tr. : bảng ; 18cm. - 1200b ĐTTS ghi: Sở Tư pháp. Cơ quan thường trực Hội đồng phối hợp PBGDPL tỉnh Gia Lai s489253

516. Sổ tay tìm hiểu Luật Thanh niên năm 2020 : Những điểm mới, câu hỏi trắc nghiệm và ứng dụng tương tác / Huỳnh Ngô Tịnh, Dương Trọng Phúc, Lê Đức Quy.... - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2021. - 73tr. ; 14cm. - 1000b s489328

517. Tài liệu hướng dẫn dành cho cán bộ hỗ trợ người dưới 18 tuổi là người bị hại, người làm chứng trong tố tụng hình sự. - H. : Hồng Đức, 2021. - 97tr. ; 21cm. - 500b s490267

518. Tài liệu về công tác xây dựng, ban hành văn bản quy phạm pháp luật năm 2021. - H. : Lao động, 2021. - 386tr. ; 21cm. - 500b ĐTTS ghi: Bộ Văn hoá, Thể thao và Du lịch s488814

519. Tạ Thị Yên. Hỏi - Đáp về bầu cử đại biểu Quốc hội khoá XV và đại biểu Hội đồng nhân dân các cấp nhiệm kỳ 2021 - 2026 / B.s.: Tạ Thị Yên, Hoàng Thị Lan, Nguyễn Phương Thuỷ. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2021. - 352tr. : bảng ; 19cm. - 10000b ĐTTS ghi: Hội đồng bầu cử Quốc gia. - Phụ lục: tr. 314-326 s489255

520. Trần Thị Quang Vinh. Luật Hình sự Việt Nam : Phần những quy định chung và một số chương phần các tội phạm / Trần Thị Quang Vinh, Vũ Thị Thuý. - Tái bản lần thứ 6, có sửa chữa, bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - XVIII, 510tr. ; 24cm. - 150000đ. - 1000b Thư mục: tr. 502-510 s489802

521. Trần Thị Quang Vinh. Tài liệu ôn tập môn Luật Hình sự / Trần Thị Quang Vinh, Vũ Thị Thuý. - Tái bản lần thứ 2, có sửa chữa, bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - VIII, 191tr. ; 24cm. - 60000đ. - 1000b s489801

45

522. Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh. Bộ luật Dân sự (hiện hành). - H. : Chính trị Quốc gia, 2021. - 350tr. ; 21cm. - 74000đ. - 1012b s488569

523. Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh. Luật Bảo vệ bí mật nhà nước (hiện hành). - H. : Chính trị Quốc gia, 2021. - 47tr. ; 19cm. - 14000đ. - 530b s489269

524. Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh. Luật Bầu cử đại biểu Quốc hội và đại biểu Hội đồng nhân dân. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2021. - 107tr. ; 19cm. - 22000đ. - 1430b s489257

525. Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh. Luật Đặc xá. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2021. - 44tr. ; 19cm. - 13000đ. - 1430b s489260

526. Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh. Luật Hoà giải, đối thoại tại toà án (hiện hành). - H. : Chính trị Quốc gia, 2021. - 56tr. ; 19cm. - 15000đ. - 880b s489268

527. Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh. Luật Nhà ở (hiện hành) (sửa đổi, bổ sung năm 2019, 2020). - H. : Chính trị Quốc gia, 2021. - 195tr. ; 19cm. - 38000đ. - 2000b s489267

528. Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh. Luật Phòng, chống tham nhũng (hiện hành). - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2021. - 99tr. ; 19cm. - 22000đ. - 1430b s489262

529. Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh. Luật Thư viện. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2021. - 59tr. ; 19cm. - 16000đ. - 1430b s489258

530. Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh. Luật Thương mại (hiện hành) (sửa đổi năm 2017, 2019) : Song ngữ Việt - Anh = Commercial law (current law) (amended in 2017, 2019) : Vietnamese - English / Dịch, h.đ.: Viet Nam law and legal forum magazine Viet Nam news agency. - H. : Chính trị Quốc gia, 2021. - 373tr. ; 21cm. - 124000đ. - 720b s488573

531. Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh. Luật Tổ chức chính quyền địa phương (sửa đổi, bổ sung năm 2017, 2019). - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2021. - 154tr. ; 19cm. - 33000đ. - 10000b s489261

532. Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh. Luật Tổ chức Quốc hội (sửa đổi, bổ sung năm 2020). - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2021. - 95tr. ; 19cm. - 22000đ. - 10000b s489259

533. Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh. Luật Tố tụng hành chính (hiện hành) (sửa đổi, bổ sung năm 2019). - H. : Chính trị Quốc gia, 2021. - 347tr. ; 19cm. - 68000đ. - 880b s489270

534. Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh. Luật Trợ giúp pháp lý (hiện hành). - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2021. - 52tr. ; 19cm. - 14000đ. - 1430b s489256

HÀNH CHÍNH CÔNG VÀ QUÂN SỰ

535. Bùi Văn Lương. Cải cách thủ tục hành chính trong đầu tư tại tỉnh Thái Nguyên / Bùi Văn Lương. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 205tr. : minh hoạ ; 24cm. - 110000đ. - 100b Thư mục: tr. 197-205 s488480

536. Các công trình khoa học của Viện Lịch sử quân sự Việt Nam (1981 - 2021) / B.s.: Nguyễn Văn Lượng (ch.b.), Nguyễn Văn Điền, Nguyễn Văn Trí.... - H. : Quân đội nhân dân, 2021. - 647tr. ; 24cm. - 1021b ĐTTS ghi: Bộ Quốc phòng. Viện Lịch sử quân sự Việt Nam s488892

46

537. Dấu ấn một nhiệm kỳ / B.s.: Phạm Đức Hải, Tăng Hữu Phong, Phạm Quỳnh Anh, Cao Thanh Bình. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 322tr. : minh hoạ ; 23x25cm. - 600b ĐTTS ghi: Hội đồng nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh khoá IX nhiệm kỳ 2016 - 2021. - Phụ lục: tr. 285-322 s488634

538. Đào Hữu Dân. Những vấn đề lý luận và thực tiễn về quản lý nhà nước trong lĩnh vực phòng cháy, chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ trong giai đoạn hiện nay : Dùng cho đào tạo Tiến sĩ chuyên ngành Phòng cháy, chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ : Sách chuyên khảo / B.s.: Đào Hữu Dân, Vũ Văn Bình, Hoàng Ngọc Hải (ch.b.). - H. : Công an nhân dân, 2021. - 319tr. : bảng ; 21cm. - 100b ĐTTS ghi: Bộ Công an. Trường Đại học Phòng cháy chữa cháy. - Thư mục: tr. 304-314 s488466

539. Đặng Thị Minh. Giáo trình Quản lý nhà nước về y tế : Dùng cho đào tạo đại học ngành Quản lý nhà nước / B.s.: Đặng Thị Minh (ch.b.), Nguyễn Thị Hường, Đinh Thị An. - H. : Bách khoa Hà Nội, 2020. - 197tr. ; 21cm. - 46000đ. - 115b ĐTTS ghi: Bộ Nội vụ. Học viện Hành chính Quốc gia. - Thư mục: tr. 188-191 s488609

540. Đấu tranh phòng, chống các quan điểm sai trai, phản động hiện nay : Sách tham khảo / Nguyễn Văn Oánh, Đỗ Thị Thạch, Nguyễn Hữu Lập... ; B.s.: Nguyễn Bá Hùng (ch.b.).... - H. : Quân đội nhân dân, 2021. - 218tr. ; 21cm. - 71000đ. - 735b ĐTTS ghi: Bộ Quốc phòng. Học viện Chính trị s488889

541. Đinh Văn Mậu. Giáo trình Cưỡng chế hành chính nhà nước : Dùng cho đào tạo đại học ngành Quản lý nhà nước / B.s.: Đinh Văn Mậu (ch.b.), Phạm Hồng Thái, Lương Thanh Cường. - H. : Bách khoa Hà Nội, 2020. - 178tr. ; 21cm. - 41000đ. - 115b ĐTTS ghi: Bộ Nội vụ. Học viện Hành chính Quốc gia. - Thư mục: tr. 171 s488607

542. Đỗ Hoàng Vương. Quản lý nhà nước đối với hoạt động của đạo Công giáo trên địa bàn thành phố Hà Nội - Một số vấn đề lý luận và thực tiễn : Sách chuyên khảo / Đỗ Hoàng Vương. - H. : Công an nhân dân, 2021. - 240tr. : bảng, biểu đồ ; 21cm. - 200b Phụ lục: tr. 225-226. - Thư mục: tr. 227-233 s488465

543. Giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước về phát triển thành phố thông minh ở Việt Nam trong bối cảnh cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư : Sách chuyên khảo / B.s.: Nguyễn Văn Thành, Đặng Thành Lê (ch.b.), Nguyễn Đồng Minh.... - H. : Công an nhân dân, 2021. - 176tr. : minh hoạ ; 21cm. - 115b Phụ lục: tr. 160-163. - Thư mục: tr. 164-171 s490299

544. Hỏi - Đáp về các chính sách hỗ trợ người dân gặp khó khăn do đại dịch COVID-19. - H. : Hồng Đức, 2021. - 43tr. ; 21cm. - 1900b ĐTTS ghi: Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội s490296

545. Hồ Chí Minh. Sửa đổi lối làm việc / X. Y. Z.. - Xuất bản lần thứ 9. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2021. - 133tr. ; 13cm. - 38000đ. - 1500b s489349

546. Kỷ yếu Ngành Thống kê tỉnh Hưng Yên (1946 - 2021) / B.s.: Đào Trọng Truyến, Đỗ Minh Tâm, Vũ Tuấn Hùng.... - H. : Thống kê, 2021. - 115tr. : ảnh, bảng ; 24cm. - 150b Phụ lục: tr. 75-115 s488972

547. Lê Thị Huyền Trang. Lịch sử Kho bạc Nhà nước Đức Thọ (1990 - 2020) / Lê Thị Huyền Trang b.s. ; S.t.: Nguyễn Đức Hiếu.... - H. : Lao động, 2021. - 157tr., 6tr. ảnh màu : bảng ; 21cm. - 100b ĐTTS ghi: Chi uỷ - Ban Giám đốc - Công đoàn Kho bạc Nhà nước Đức Thọ. - Phụ lục: tr. 145-157. - Thư mục cuối chính văn s488828

47

548. Lịch sử ngành Hậu cần - Kỹ thuật lực lượng vũ trang nhân dân tỉnh Tây Ninh (1945 - 2015) / B.s.: Hồ Sơn Đài (ch.b.), Phạm Thị Phương Thanh, Nguyễn Văn Hùng, Lê Chính. - H. : Chính trị Quốc gia, 2021. - 283tr., 28tr. ảnh ; 24cm. - 500b ĐTTS ghi: Đảng uỷ - Bộ Chỉ huy Quân sự tỉnh Tây Ninh. - Phụ lục: tr. 273-276. - Thư mục: tr. 277-280 s488605

549. Lịch sử Trung đoàn Gia Định 2 - Trung đoàn Củ Chi Đất thép (1975 - 1984) / B.s.: Phạm Công Chững (ch.b.), Nguyễn Trung Thành, Trần Thị Nhung.... - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 284tr., 10tr. ảnh : bảng ; 21cm. - 1500b ĐTTS ghi: Bộ Tư lệnh Thành phố Hồ Chí Minh. - Phụ lục: tr. 265-277. - Thư mục: tr. 279-284 s488630

550. Nguyễn Hữu Lập. Tư tưởng Hồ Chí Minh về đối ngoại - Giá trị và vận dụng trong đối ngoại quốc phòng hiện nay : Sách chuyên khảo / Nguyễn Hữu Lập. - H. : Quân đội nhân dân, 2021. - 174tr. ; 21cm. - 57000đ. - 785b Thư mục: tr. 168-173 s488883

551. Nguyễn Thị Hường. Giáo trình Quản lý nhà nước về văn hoá, giáo dục, y tế : Dùng cho đào tạo đại học ngành Quản lý nhà nước / B.s.: Nguyễn Thị Hường (ch.b.), Đặng Thị Minh, Đinh Thị An. - H. : Bách khoa Hà Nội, 2020. - 292tr. : bảng ; 21cm. - 67000đ. - 115b ĐTTS ghi: Bộ Nội vụ. Học viện Hành chính Quốc gia. - Thư mục: tr. 281-283 s488608

552. Nguyễn Viết Lợi. Tóm tắt nghiên cứu "Cơ cấu lại ngân sách nhà nước và quản lý nợ công ở Việt Nam: Thực trạng và giải pháp" / Ch.b.: Nguyễn Viết Lợi, Nguyễn Minh Tân. - H. : Tài chính, 2021. - 28tr. : bảng ; 24cm. - 1000b s489154

553. Niên giám khoa học năm 2020 / Phùng Hữu Phú, Ngô Văn Thạo, Vũ Văn Hiền.... - H. : Chính trị Quốc gia. - 24cm. - 1000b ĐTTS ghi: Hội đồng Lý luận Trung ương T.4: Những vấn đề về quốc phòng, an ninh và đối ngoại. - 2021. - 186tr. s488601

554. Phùng Thanh. Xây dựng phong cách làm việc Hồ Chí Minh cho đội ngũ sĩ quan trẻ trong quân đội hiện nay : Sách chuyên khảo / Ch.b.: Phùng Thanh, Vũ Văn Tám. - H. : Quân đội nhân dân, 2021. - 130tr. ; 21cm. - 43000đ. - 785b Thư mục: tr. 124-128 s488886

555. Quản lý nhà nước với phát triển du lịch bền vững ở Tiểu vùng Nam sông Hồng / B.s.: Đặng Thị Thuý Duyên (ch.b.), Phạm Việt Phương, Lương Thanh Hà.... - H. : Hồng Đức, 2021. - 164tr. : bảng, biểu đồ ; 24cm. - 100b Thư mục: tr. 129-135. - Phụ lục: tr. 136-162 s490295

556. Sổ tay công tác lãnh sự ở nước ngoài. - H. : Bách khoa Hà Nội, 2021. - 367tr. : ảnh, bảng ; 27cm. - 500b ĐTTS ghi: Bộ Ngoại giao. Cục Lãnh sự. - Lưu hành nội bộ. - Phụ lục: tr. 308-367 s489024

557. Sổ tay hướng dẫn đánh giá kết quả hoạt động quản lý tài chính công địa phương : Sách chuyên khảo / B.s.: Đào Thị Bích Hạnh, Vũ Ngọc Hà (ch.b.), Bùi Tiến Hanh.... - H. : Tài chính, 2021. - 246tr. : bảng ; 21cm. - 100b ĐTTS ghi: Bộ Tài chính. Học viện Tài chính; UBND tỉnh Quảng Ninh. Sở Tài chính s488550

558. Tài liệu bồi dưỡng ngạch chuyên viên cao cấp / B.s.: Đặng Xuân Hoan, Lương Thanh Cường (ch.b.), Trần Thị Diệu Oanh.... - H. : Chính trị Quốc gia. - 24cm. - 275000đ. - 632b ĐTTS ghi: Bộ Nội vụ. Học viện Hành chính Quốc gia. - Thư mục cuối mỗi chuyên đề

48

T.1: Kiến thức nâng cao. - 2021. - 630tr. s488603

559. Tài liệu bồi dưỡng ngạch chuyên viên cao cấp / B.s.: Đặng Xuân Hoan, Lương Thanh Cường (ch.b.), Nguyễn Hữu Hải.... - H. : Chính trị Quốc gia. - 24cm. - 240000đ. - 632b ĐTTS ghi: Bộ Nội vụ. Học viện Hành chính Quốc gia. - Thư mục cuối mỗi chuyên đề T.2: Kỹ năng. - 2021. - 531tr. : hình vẽ, bảng s488604

560. Tổ chức lại hệ thống đơn vị sự nghiệp công lập ở Việt Nam đến năm 2030 : Lý luận và thực tiễn / Nguyễn Minh Phương (ch.b.), Nguyễn Bá Chiến, Nguyễn Khánh Ly.... - H. : Chính trị Quốc gia, 2021. - 339tr. ; 21cm. - 98000đ. - 700b Thư mục: tr. 332-337 s488570

561. Viện Lịch sử quân sự Việt Nam - 40 năm xây dựng, phát triển 1981 - 2021 / B.s.: Dương Hồng Anh, Lê Thanh Bài, Nguyễn Văn Quyền.... - H. : Quân đội nhân dân, 2021. - 538tr., 26tr. ảnh ; 24cm. - 1021b ĐTTS ghi: Bộ Quốc phòng. Viện Lịch sử quân sự Việt Nam. - Phụ lục: tr. 497-527. - Thư mục: tr. 528-536 s488891

CÁC VẤN ĐỀ XÃ HỘI VÀ DỊCH VỤ XÃ HỘI

562. Báo cáo thường niên 2020 : Ấn phẩm kỷ niệm 15 năm hoạt động tại Việt Nam / Good Neighbors Viet Nam. - H. : Thanh niên, 2021. - 30tr. : minh hoạ ; 26cm. - 150b s489760

563. Cẩm nang nghiệp vụ dành cho cán bộ y tế xã, phường, thị trấn. - H. : Hồng Đức, 2021. - 399tr. : bảng ; 27cm. - 395000đ. - 500b Phụ lục trong chính văn s488302

564. Giáo trình Ô nhiễm môi trường biển và các vấn đề liên quan / Nguyễn Kim Phương, Phạm Văn Tân (ch.b.), Nguyễn Thành Lê... ; Nguyễn Mạnh Cường h.đ.. - Hải Phòng : Hàng hải, 2020. - 109tr. : minh hoạ ; 24cm. - 62000đ. - 200b Thư mục: tr. 108-109 s489140

565. Hỏi - Đáp về những hành động nhỏ để bảo vệ Trái Đất : Dành cho trẻ em từ 5 tuổi trở lên / Lởi: Delphine Godard ; Minh hoạ: Pierre Caillou ; Phạm Nhàn dịch. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị, 2021. - 27tr. : tranh màu ; 23cm. - (Tủ sách Bách khoa tri thức). - 25000đ. - 2000b Tên sách tiếng Pháp: Petits gestes pour la planète s487981

566. Hồ Chí Minh. Về phòng, chống tham nhũng / Hồ Chí Minh ; S.t., tuyển chọn: Bùi Mạnh Cường, Nguyễn Thị Tố Quyên. - H. : Chính trị Quốc gia, 2021. - 343tr. ; 21cm. - 99000đ. - 532b s488578

567. Kỷ yếu hội thảo câu lạc bộ khoa học và công nghệ các trường đại học kỹ thuật lần thứ 57: Công tác phòng cháy, chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ phục vụ phát triển kinh tế, xã hội của đất nước trong giai đoạn hiện nay / Lê Quang Bốn, Lê Quang Hải, Nguyễn Thanh Hải.... - H. : Công an nhân dân, 2021. - 487tr. : minh hoạ ; 30cm. - 150b ĐTTS ghi: Câu lạc bộ Khoa học và Công nghệ các trường Đại học kỹ thuật. Trường Đại học Phòng cháy chữa cháy. - Thư mục cuối mỗi bài s488362

568. Kỷ yếu hội thảo quốc gia: Chuyên nghiệp hoá các hoạt động thực hành công tác xã hội / Nguyễn Hải Hữu, Dr. Kan, Đoàn Hữu Minh.... - H. : Khoa học xã hội, 2021. - 597tr. : biểu đồ, bảng ; 30cm. - 50b ĐTTS ghi: Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội. Trường Đại học Lao động - Xã hội. - Thư mục cuối mỗi bài s490245

49

569. Lê Chí An. Công tác xã hội - Sự lựa chọn của tôi / Lê Chí An. - H. : Lao động, 2021. - 609tr. : minh hoạ ; 24cm. - 150000đ. - 1000b Thư mục cuối mỗi bài s489838

570. Nguyễn Đăng Tuệ. Giáo trình Bảo hiểm / Nguyễn Đăng Tuệ, Nguyễn Thị Vũ Khuyên. - Xuất bản lần thứ 2, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Bách khoa Hà Nội, 2021. - 295tr. : bảng, sơ đồ ; 24cm. - 115000đ. - 350b Thư mục: tr. 292-295 s488621

571. Nguyễn Hương Linh. Cẩm nang phòng tránh xâm hại trẻ em : 15 bí kíp giúp tớ an toàn / Nguyễn Hương Linh. - Tái bản lần thứ 4. - H. : Kim Đồng, 2021. - 62tr. : tranh màu ; 21cm. - 33000đ. - 2000b Thư mục: tr. 2 s488033

572. Sơn Nhân. Thiên nhiên & môi trường / Sơn Nhân. - H. : Hồng Đức, 2021. - 125tr. ; 21cm. - 1000b s488539

573. Spiro, Ruth. Bé yêu năng lượng xanh! : Picture book song ngữ : Dành cho trẻ từ 0 - 6 tuổi / Ruth Spiro ; Minh hoạ: Irene Chan ; Doãn Minh Đăng dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 44tr. : tranh màu ; 20cm. - 39000đ. - 2500b Tên sách tiếng Anh: Baby loves green energy! s489931

574. Tiêu chuẩn hoạt động của các cơ sở cung cấp dịch vụ can thiệp trẻ có rối loạn phổ tự kỷ : Sách chuyên khảo / Trần Văn Công (ch.b.), Nguyễn Thị Quý Sửu, Nguyễn Thị Kim Hoa, Phạm Thị Thanh Hải. - Tái bản lần thứ 1 có sửa chữa. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 268tr. : bảng ; 24cm. - 150000đ. - 1000b Thư mục: tr. 213-218. - Phụ lục: tr. 219-268 s488473

575. Tổ chức công tác phòng cháy : Dùng cho đào tạo Thạc sỹ chuyên ngành Phòng cháy, chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ : Sách chuyên khảo / B.s.: Lê Quang Bốn, Lê Quang Hải (ch.b.), Nguyễn Đức Việt. - H. : Công an nhân dân, 2021. - 255tr. : bảng ; 21cm. - 100b ĐTTS ghi: Bộ Công an. Trường Đại học Phòng cháy chữa cháy. - Thư mục: tr. 245-250 s488467

576. Tớ đã đủ lớn để cứu trái đất! Trái đất cần bạn, bạn đã sẵn sàng? : 12 câu chuyện truyền cảm hứng bảo vệ môi trường từ các bạn nhỏ trên khắp thế giới : Dành cho trẻ em từ 6 tuổi trở lên / Lời: Loll Kirby ; Minh hoạ: Adelina Lirius ; Thu Trang dịch. - H. : Thanh niên, 2021. - 31tr. : tranh màu ; 24cm. - 48000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Old enough to save the planet s490342

577. Tran Xuan Bach. Economic evaluation of HIV/AIDS control and prevention programs : Evidence and implications for policy development : Monographs / Tran Xuan Bach. - H. : Medical, 2020. - 238 p. : fig., tab. ; 24 cm. - 300000đ. - 500 copies Bibliogr.: p. 191-238 s488367

578. Trần Giang Sơn. Kỹ năng an toàn trong cuộc sống dành cho thanh thiếu niên - An toàn khi ở nhà và tham gia giao thông / Trần Giang Sơn b.s.. - H. : Hồng Đức, 2021. - 126tr. : minh hoạ ; 21cm. - 52000đ. - 500b s490282

579. Trần Giang Sơn. Kỹ năng an toàn trong cuộc sống dành cho thanh thiếu niên - An toàn khi ở trường học và ngoài xã hội / Trần Giang Sơn b.s.. - H. : Hồng Đức, 2021. - 110tr. : ảnh ; 21cm. - 45000đ. - 500b s490285

580. Trần Giang Sơn. Kỹ năng an toàn trong cuộc sống dành cho thanh thiếu niên - An toàn khi tham gia các hoạt động ngoài trời và phòng chống thiên tai / Trần Giang Sơn b.s.. - H. : Hồng Đức, 2021. - 126tr. : hình vẽ, ảnh ; 21cm. - 52000đ. - 500b s490283

50

581. Trần Giang Sơn. Kỹ năng an toàn trong cuộc sống dành cho thanh thiếu niên - An toàn trong ăn uống và sơ cấp cứu / Trần Giang Sơn b.s.. - H. : Hồng Đức, 2021. - 130tr. : hình vẽ, ảnh ; 21cm. - 53000đ. - 500b s490284

582. Tuyển tập các câu hỏi đáp dành cho cán bộ y tế tuyến cơ sở. - H. : Hồng Đức, 2021. - 398tr. : bảng ; 27cm. - 425000đ. - 500b s488303

583. Ứng dụng công nghệ không gian trong công tác phòng, chống thiên tai / Vũ Phương Quỳnh, Vũ Văn Ngọc, Trương Văn Bốn.... - H. : Lao động, 2021. - 148tr. : minh hoạ ; 29cm. - 100b ĐTTS ghi: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn. Tổng cục Phòng, chống thiên tai. - Thư mục cuối mỗi bài s490213

584. Ứng dụng công nghệ vật liệu trong xây dựng công trình phòng, chống thiên tai / Phùng Vĩnh An, Tô Quang Trung, Trần Mạnh Tuấn.... - H. : Lao động, 2021. - 160tr. : minh hoạ ; 29cm. - 100b ĐTTS ghi: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn. Tổng cục Phòng, chống thiên tai. - Thư mục cuối mỗi bài s490214

585. Ứng dụng công nghệ về thông tin, thiết bị và hậu cần trong công tác phòng, chống thiên tai / Dương Quang Trung, Đinh Công Sản, Nguyễn Văn Lanh.... - H. : Lao động, 2021. - 180tr. : minh hoạ ; 29cm. - 100b ĐTTS ghi: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn. Tổng cục Phòng, chống thiên tai. - Thư mục cuối mỗi bài s490212

586. Xây dựng mô hình hợp tác xã phù hợp về quản lý và xử lý ô nhiễm môi trường tại một số làng nghề chế biến nông - lâm sản / B.s.: Nguyễn Mạnh Cường (ch.b.), Hoàng Văn Long, Nguyễn Tiến Định.... - H. : Thông tin và Truyền thông, 2020. - 159tr. : minh hoạ ; 21cm. - 25000b ĐTTS ghi: Bộ Thông tin và Truyền thông. - Phụ lục: tr. 115-154. - Thư mục: tr. 155-156 s489860

GIÁO DỤC

587. Âm nhạc 2 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021 / Lê Anh Tuấn (tổng ch.b.), Tạ Hoàng Mai Anh, Nguyễn Thị Quỳnh Mai. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 59tr. : hình vẽ ; 27cm. - (Cánh diều). - 11000đ. - 50000b s489094

588. Bài tập Nhạc 3 / Trần Cường (ch.b.), Đức Mạnh, Đức Hải. - In lần thứ 7. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 24000đ. - 10000b Thư mục: tr. 40 T.1. - 2021. - 40tr. : ảnh, tranh vẽ s489434

589. Bài tập Nhạc 3 / Trần Cường (ch.b.), Đức Mạnh, Đức Hải. - In lần thứ 7. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 24000đ. - 10000b Thư mục: tr. 36 T.2. - 2021. - 36tr. : ảnh, tranh vẽ s489435

590. Bài tập Nhạc 4 / Hoàng Long (ch.b.), Trần Cường. - In lần thứ 7. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 24000đ. - 10000b Thư mục: tr. 32 T.1. - 2021. - 32tr. : ảnh, tranh vẽ s489436

51

591. Bài tập Nhạc 4 / Hoàng Long (ch.b.), Trần Cường. - In lần thứ 7. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 24000đ. - 10000b Thư mục: tr. 32 T.2. - 2021. - 32tr. : minh hoạ s489437

592. Bài tập Nhạc 5 / Trần Cường (ch.b.), Đức Mạnh, Bảo Đức. - In lần thứ 7. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 24000đ. - 10000b Thư mục: tr. 32 T.1. - 2021. - 32tr. : tranh vẽ, ảnh s489438

593. Bài tập Nhạc 5 / Trần Cường (ch.b.), Đức Mạnh, Bảo Đức. - In lần thứ 7. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 24000đ. - 10000b Thư mục: tr. 32 T.2. - 2021. - 32tr. : ảnh, tranh vẽ s489439

594. Bài tập phát triển năng lực học Tiếng Việt 2 : Biên soạn theo chương trình sách giáo khoa mới / Phạm Văn Công. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 27cm. - 67000đ. - 2000b T.1. - 2021. - 145tr. : bảng s488342

595. Bài tập phát triển năng lực học Tiếng Việt 2 : Biên soạn theo chương trình sách giáo khoa mới / Phạm Văn Công. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 27cm. - 67000đ. - 2000b T.2. - 2021. - 115tr. : bảng s488343

596. Bài tập phát triển năng lực học Toán lớp 2 : Biên soạn theo chương trình sách giáo khoa mới / Phạm Văn Công. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 27cm. - 54000đ. - 2000b T.1. - 2021. - 120tr. : hình vẽ, bảng s488341

597. Bài tập phát triển năng lực môn Tiếng Việt lớp 1 : Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018. Dùng cho buổi học thứ hai trong ngày / Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Trần Thị Hiền Lương, Xuân Thị Nguyệt Hà. - H. : Đại học Sư phạm. - 27cm. - 23000đ. - 5000b T.1. - 2021. - 75tr. : minh hoạ s489082

598. Bài tập phát triển năng lực môn Tiếng Việt lớp 3 : Theo định hướng Chương trình Giáo dục phổ thông 2018. Hỗ trợ buổi học thứ hai, lớp học hai buổi/ngày / Đỗ Ngọc Thống (tổng ch.b.), Đỗ Xuân Thảo (ch.b.), Phan Thị Hồ Điệp.... - H. : Đại học Sư phạm. - 27cm. - 23000đ. - 10000b T.1. - 2021. - 76tr. : minh hoạ s489084

599. Bài tập phát triển năng lực môn Tiếng Việt lớp 3 : Theo định hướng Chương trình Giáo dục phổ thông 2018. Hỗ trợ buổi học thứ hai, lớp học hai buổi/ngày / Đỗ Ngọc Thống (tổng ch.b.), Đỗ Xuân Thảo (ch.b.), Phan Thị Hồ Điệp.... - H. : Đại học Sư phạm. - 27cm. - 10000đ. - 10000b T.2. - 2021. - 64tr. : minh hoạ s490192

600. Bài tập phát triển năng lực môn Toán lớp 1 : Theo Chương trình giáo dục phổ thông 2018. Dùng cho buổi học thứ hai trong ngày / Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Trần Ngọc Bích.... - H. : Đại học Sư phạm. - 27cm. - 23000đ. - 5000b T.1. - 2021. - 64tr. : hình vẽ, bảng s489074

601. Bài tập phát triển năng lực môn Toán lớp 2 : Theo Chương trình giáo dục phổ thông 2018. Dùng cho buổi học thứ hai trong ngày / Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Trần Ngọc Bích.... - H. : Đại học Sư phạm. - 27cm. - 23000đ. - 5000b T.1. - 2021. - 63tr. : hình vẽ, bảng s489076

52

602. Bài tập phát triển năng lực môn Toán lớp 2 : Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018. Dùng cho buổi học thứ hai trong ngày / Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Trần Ngọc Bích.... - H. : Đại học Sư phạm. - 27cm. - 23000đ. - 5000b T.2. - 2021. - 63tr. : hình vẽ, bảng s489077

603. Bài tập phát triển năng lực môn Toán lớp 3 : Theo định hướng Chương trình Giáo dục phổ thông 2018. Hỗ trợ buổi học thứ hai, lớp học hai buổi/ngày / Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Trần Ngọc Bích.... - H. : Đại học Sư phạm. - 27cm. - 23000đ. - 5000b T.1. - 2021. - 68tr. : minh hoạ s489078

604. Bài tập phát triển năng lực môn Toán lớp 3 : Theo định hướng Chương trình Giáo dục phổ thông 2018. Hỗ trợ buổi học thứ hai, lớp học hai buổi/ngày / Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Trần Ngọc Bích.... - H. : Đại học Sư phạm. - 27cm. - 23000đ. - 5000b T.2. - 2021. - 72tr. : minh hoạ s489079

605. Bài tập phát triển năng lực môn Toán lớp 4 : Theo định hướng Chương trình Giáo dục phổ thông 2018. Hỗ trợ buổi học thứ hai, lớp học hai buổi/ngày / Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Trần Ngọc Bích.... - H. : Đại học Sư phạm. - 27cm. - 25000đ. - 5000b T.1. - 2021. - 72tr. : minh hoạ s489080

606. Bài tập phát triển năng lực môn Toán lớp 4 : Theo định hướng Chương trình Giáo dục phổ thông 2018. Hỗ trợ buổi học thứ hai, lớp học hai buổi/ngày / Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Trần Ngọc Bích.... - H. : Đại học Sư phạm. - 27cm. - 25000đ. - 5000b T.2. - 2021. - 64tr. : minh hoạ s489081

607. Bài tập phát triển năng lực môn Toán lớp 5 : Theo định hướng Chương trình Giáo dục phổ thông 2018. Hỗ trợ buổi học thứ hai, lớp học hai buổi/ngày / Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Trần Bích Ngọc.... - H. : Đại học Sư phạm. - 27cm. - 25000đ. - 5000b T.1. - 2021. - 76tr. : minh hoạ s490194

608. Bài tập phát triển năng lực môn Toán lớp 5 : Theo định hướng Chương trình Giáo dục phổ thông 2018. Hỗ trợ buổi học thứ hai, lớp học hai buổi/ngày / Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Trần Bích Ngọc.... - H. : Đại học Sư phạm. - 27cm. - 25000đ. - 5000b T.2. - 2021. - 72tr. : minh hoạ s490195

609. Bài tập Tiếng Anh lớp 3 : Có đáp án : Biên soạn theo Chương trình Tiếng Anh mới của Bộ Giáo dục & Đào tạo / Bùi Văn Vinh, Dương Thị Hồng Điệp. - Tái bản lần 2. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 219tr. : minh hoạ ; 27cm. - (Tủ sách Học tốt tiếng Anh). - 98000đ. - 2000b s488360

610. Bài tập trải nghiệm Âm nhạc 1 : Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới... / Trần Cường (ch.b.), Đức Mạnh, Đức Hải. - H. : Đại học Sư phạm. - 27cm. - 25000đ. - 10000b T.1. - 2021. - 40tr. : ảnh màu, tranh màu s489066

611. Bài tập trải nghiệm Âm nhạc 1 : Biên soạn theo Chương trình giáo dục phổ thông mới... / Trần Cường (ch.b.), Đức Mạnh, Đức Hải. - H. : Đại học Sư phạm. - 27cm. - 25000đ. - 10000b T.2. - 2021. - 40tr. : ảnh, tranh vẽ s489067

612. Bài tập trải nghiệm Âm nhạc 2 : Biên soạn theo Chương trình giáo dục phổ thông mới... / Trần Cường (ch.b.), Đức Mạnh, Đức Hải. - H. : Đại học Sư phạm. - 27cm. - 25000đ. - 5000b T.1. - 2021. - 40tr. : tranh vẽ s489068

53

613. Bài tập trải nghiệm Âm nhạc 2 : Biên soạn theo Chương trình giáo dục phổ thông mới... / Trần Cường (ch.b.), Đức Mạnh, Đức Hải. - H. : Đại học Sư phạm. - 27cm. - 25000đ. - 5000b T.2. - 2021. - 40tr. : tranh vẽ s489069

614. Bài tập và trò chơi phát triển trí tuệ Toán 2 : Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới; Định hướng phát triển năng lực / Huỳnh Như Đoan Trinh. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 139tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 48000đ. - 1000b s488664

615. Bé học Tiếng Việt và Toán : Chuẩn bị cho bé vào Lớp 1 / Mai Hương b.s. ; T-Books minh hoạ. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 75tr. : minh hoạ ; 27cm. - 60000đ. - 3000b s489105

616. Bé học Toán : Dành cho bé 5 - 6 tuổi / Lê Tuệ Minh, Lê Thu Ngọc. - In lần thứ 9. - H. : Đại học Sư phạm, 2021. - 23tr. : hình vẽ ; 24cm. - (Tủ sách Bé vào lớp Một). - 10000đ. - 20000b s488685

617. Bé học Toán dành cho trẻ mẫu giáo : Biên soạn có tham vấn bởi các chuyên gia Giáo dục Mầm non và Tiểu học / Đặng Thị Dung. - Tái bản lần 1. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 44tr. : hình vẽ ; 24cm. - 18000đ. - 10000b s489444

618. Bé làm quen với chữ cái và tập tô chữ : Dành cho trẻ chuẩn bị vào lớp 1 / Lê Tuệ Minh, Lê Thu Ngọc. - In lần thứ 12. - H. : Đại học Sư phạm, 2021. - 23tr. : hình vẽ ; 24cm. - (Tủ sách Bé vào lớp Một). - 10000đ. - 20000b s489785

619. Bé làm quen với Toán : Dành cho trẻ 4 - 5 tuổi / Nguyễn Thị Hương Giang. - In lần thứ 8. - H. : Đại học Sư phạm, 2021. - 23tr. : hình vẽ ; 24cm. - 12500đ. - 20000b s488687

620. Bé tập tô chữ số : Dành cho trẻ em 5 - 6 tuổi / Lê Hồng Đăng, Lê Thị Ngọc Ánh. - In lần thứ 8. - H. : Đại học Sư phạm, 2021. - 23tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - (Hành trang cho bé vào lớp 1). - 11000đ. - 20000b s489782

621. Bé tập tô và tập viết : Dành cho trẻ chuẩn bị vào lớp 1 / Lê Tuệ Minh, Lê Thu Ngọc. - In lần thứ 12. - H. : Đại học Sư phạm. - 24cm. - (Tủ sách Bé vào lớp Một). - 10000đ. - 20000b T.1. - 2021. - 23tr. : hình vẽ s489786

622. Black hole B.12 : Chương trình CMS lý luận phân tích dành cho học sinh tài năng / CMS Việt Nam biên dịch. - H. : Lao động, 2021. - 64tr. : hình vẽ, bảng ; 28cm. - 210000đ. - 500b s490219

623. Black hole P.12 : Chương trình CMS lý luận phân tích dành cho học sinh tài năng / CMS Việt Nam biên dịch. - H. : Lao động, 2021. - 64tr. : hình vẽ, bảng ; 28cm. - 210000đ. - 500b s490220

624. Black hole P.22 : Chương trình CMS lý luận phân tích dành cho học sinh tài năng / CMS Việt Nam biên dịch. - H. : Lao động, 2021. - 62tr. : hình vẽ, bảng ; 28cm. - 210000đ. - 500b s490221

625. Black hole R.12 : Chương trình CMS lý luận phân tích dành cho học sinh tài năng / CMS Việt Nam biên dịch. - H. : Lao động, 2021. - 60tr. : hình vẽ, bảng ; 28cm. - 210000đ. - 500b s490222

626. Black hole R.22 : Chương trình CMS lý luận phân tích dành cho học sinh tài năng / CMS Việt Nam biên dịch. - H. : Lao động, 2021. - 64tr. : hình vẽ, bảng ; 28cm. - 210000đ. - 500b s490223

54

627. Black hole R.32 : Chương trình CMS lý luận phân tích dành cho học sinh tài năng / CMS Việt Nam biên dịch. - H. : Lao động, 2021. - 64tr. : hình vẽ, bảng ; 28cm. - 210000đ. - 500b s490224

628. Bộ đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 4 : Có đáp án : Biên soạn theo Chương trình Tiếng Anh mới của Bộ Giáo dục & Đào tạo / Nguyễn Thị Thu Huế. - Tái bản lần 1. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 27cm. - (Tủ sách Học tốt Tiếng Anh). - 90000đ. - 2000b T.1. - 2021. - 175tr. : bảng, tranh vẽ s488354

629. Bộ đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 5 : Có đáp án : Biên soạn theo Chương trình Tiếng Anh mới của Bộ Giáo dục & Đào tạo / Nguyễn Thị Thu Huế. - Tái bản lần 1. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 27cm. - (Tủ sách Học tốt Tiếng Anh). - 95000đ. - 2000b T.1. - 2021. - 191tr. : bảng, tranh vẽ s488355

630. Cha mẹ giúp con học giỏi toán 2 : Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới / Phạm Đình Thực. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 110tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 40000đ. - 2000b s488489

631. Chu Nam Chiếu. Học cách học tập : Kĩ năng không thể thiếu dành cho học sinh thế kỉ 21 : Dành cho lứa tuổi 9+ / Ch.b.: Chu Nam Chiếu, Tôn Vân Hiểu ; Lê Tâm dịch ; Minh hoạ: Đoàn Ngọc Diệp. - Tái bản lần thứ 12. - H. : Kim Đồng, 2021. - 161tr. : hình vẽ ; 19cm. - (Tôi tin tôi có thể làm được). - 45000đ. - 3000b s489595

632. Chu Nam Chiếu. Học cách làm người : Kĩ năng không thể thiếu dành cho học sinh thế kỉ 21 : Dành cho lứa tuổi 9+ / Ch.b.: Chu Nam Chiếu, Tôn Vân Hiểu ; Lê Tâm dịch ; Minh hoạ: Đoàn Ngọc Diệp. - Tái bản lần thứ 12. - H. : Kim Đồng, 2021. - 127tr. : hình vẽ ; 19cm. - (Tôi tin tôi có thể làm được). - 40000đ. - 3000b s489597

633. Chu Nam Chiếu. Học cách làm việc : Kĩ năng không thể thiếu dành cho học sinh thế kỉ 21 : Dành cho lứa tuổi 9+ / Ch.b.: Chu Nam Chiếu, Tôn Vân Hiểu ; Quỳnh Hoa dịch ; Minh hoạ: Đoàn Ngọc Diệp. - Tái bản lần thứ 11. - H. : Kim Đồng, 2021. - 190tr. : hình vẽ ; 19cm. - (Tôi tin tôi có thể làm được). - 56000đ. - 3000b s489596

634. Chu Nam Chiếu. Học cách ứng xử : Kĩ năng không thể thiếu dành cho học sinh thế kỉ 21 : Dành cho lứa tuổi 9+ / Ch.b.: Chu Nam Chiếu, Tôn Vân Hiểu ; Quỳnh Hoa dịch ; Minh hoạ: Đoàn Ngọc Diệp. - Tái bản lần thứ 12. - H. : Kim Đồng, 2021. - 123tr. : hình vẽ ; 19cm. - (Tôi tin tôi có thể làm được). - 40000đ. - 3000b s489594

635. Chuẩn bị cho bé vào lớp Một : Dành cho trẻ 5 - 6 tuổi / Lê Tuệ Minh, Lê Thu Ngọc. - In lần thứ 11. - H. : Đại học Sư phạm. - 24cm. - (Tủ sách Bé vào lớp Một). - 10000đ. - 20000b T.1: Làm quen với chữ cái. - 2021. - 23tr. : hình vẽ s488684

636. Chuẩn bị cho bé vào lớp Một : Dành cho trẻ 5 - 6 tuổi / Lê Tuệ Minh, Lê Thu Ngọc. - In lần thứ 11. - H. : Đại học Sư phạm. - 24cm. - (Tủ sách Bé vào lớp Một). - 10000đ. - 20000b T.2. - 2021. - 23tr. : hình vẽ s489780

637. Duy Thị Hải Đường. Giáo dục ở các tỉnh miền núi phía Bắc Việt Nam từ năm 1954 đến năm 1975 : Sách chuyên khảo / Duy Thị Hải Đường. - H. : Khoa học xã hội, 2021. - 322tr. : minh hoạ ; 21cm. - 168000đ. - 100b ĐTTS ghi: Học viện Khoa học xã hội. - Thư mục: tr. 307. Phụ lục: tr. 308-322 s490315

638. Đạo đức 2 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021 / Trần Văn Thắng (tổng ch.b.), Ngô Vũ Thu Hằng (ch.b.), Nguyễn Thị Việt Hà, Vũ Thị Mai Hường. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 71tr. : minh hoạ ; 27cm. - (Cánh diều). - 13000đ. - 50000b s489095

55

639. Đặng Hồng Phương. Phương pháp hình thành kĩ năng vận động cho trẻ mầm non / Đặng Hồng Phương. - In lần thứ 9. - H. : Đại học Sư phạm, 2021. - 143tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 55000đ. - 1000b Thư mục: tr. 104. - Phụ lục: tr. 105-143 s489795

640. Đặng Thị Lệ Tâm. Phát triển năng lực giao tiếp cho học sinh tiểu học dân tộc thiểu số vùng Đông Bắc / Đặng Thị Lệ Tâm (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hà, Trần Thị Kim Hoa. - Thái Nguyên : Nxb. Thái Nguyên, 2020. - 399tr. : minh hoạ ; 21cm. - 750b s488456

641. Đề kiểm tra học kì môn Tiếng Việt - Toán - Khoa học - Lịch sử - Địa lí: Lớp 5 : Biên soạn theo các kì kiểm tra trong năm học. Trắc nghiệm và tự luận / Huỳnh Tấn Phương. - Tái bản lần thứ 6. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 49000đ. - 1000b T.2. - 2021. - 147tr. : hình vẽ, bảng s489453

642. Đề thi môn Toán & Tiếng Việt vào Lớp 6 : Biên soạn theo chuẩn Kiến thức - Kĩ năng, nội dung gồm 2 phần và 4 mức độ / Huỳnh Tấn Phương. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 140tr. : hình vẽ ; 24cm. - 49000đ. - 1000b s489455

643. Em học Tiếng Việt 2 : Theo chương trình giáo dục phổ thông mới. Định hướng phát triển năng lực / Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Lê Hữu Tỉnh. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 68000đ. - 2000b T.1. - 2021. - 136tr. : minh hoạ s490228

644. Em học Tiếng Việt 2 : Theo chương trình giáo dục phổ thông mới. Định hướng phát triển năng lực / Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Ngô Vũ Thu Hằng, Lê Hữu Tỉnh. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 68000đ. - 2000b T.2. - 2021. - 134tr. : minh hoạ s490229

645. Giải bằng nhiều cách các bài toán lớp 2 : Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới / Nguyễn Đức Tấn. - H. : Đại học Sư phạm, 2021. - 91tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 35000đ. - 2000b s488660

646. Giáo dục thể chất 2 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021 / Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Phạm Đông Đức (ch.b.), Nguyễn Duy Linh, Phạm Tràng Kha. - H. : Đại học Sư phạm, 2021. - 103tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm. - (Cánh Diều). - 20000đ. - 100000b s489059

647. Giáo trình Cơ sở tự nhiên và xã hội / Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Tạ Đức Dũng, Đào Thị Hồng, Trần Thị Hà Giang. - In lần thứ 5. - H. : Đại học Sư phạm, 2021. - 312tr. : minh hoạ ; 24cm. - 85000đ. - 1000b Thư mục: tr. 309-311 s489887

648. Gruwell, Erin. Viết lên hy vọng : Cuốn nhật ký làm rung chuyển nền giáo dục Mỹ / Erin Gruwell, Những Nhà văn tự do ; Thu Huyền dịch. - Tái bản lần 5. - H. : Lao động, 2021. - 457tr. : ảnh ; 21cm. - 129000đ. - 1000b Tên sách tiếng Anh: The freedom writers diary s488859

649. Halligan, Elaine. Con tôi khác biệt / Elaine Halligan ; Dịch: Phương Hoài Nga, Nguyễn Hạnh Chi. - H. : Lao động, 2021. - 297tr. : bảng ; 21cm. - 99000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: My child's different. - Thư mục: tr. 293-295 s489812

650. Hành trang vào lớp 1 - Học Toán : Dành cho bé 5 - 6 tuổi / Trịnh Lan b.s.. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 32tr. : hình vẽ, ảnh ; 24cm. - 15000đ. - 10000b s490130

651. Hoàng Thị Thu Hiền. Cẩm nang dành cho giáo viên / Hoàng Thị Thu Hiền. - Huế : Nxb. Thuận Hoá, 2021. - 210tr. : ảnh ; 25cm. - 200000đ. - 500b s488649

56

652. Hoạt động trải nghiệm 2 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021 / Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Ngô Quang Quế. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 99tr. : ảnh, tranh màu ; 27cm. - (Cánh diều). - 19000đ. - 50000b s489093

653. Hoạt động trải nghiệm lớp 3 : Dành cho học sinh tiểu học / Nguyễn Quốc Vương (ch.b.), Trần Thị Thuỳ Dung, Đào Thu Vân.... - In lần thứ 12. - H. : Đại học Sư phạm. - 27cm. - 25000đ. - 1500b T.2. - 2021. - 35tr. : minh hoạ s489085

654. Hoạt động trải nghiệm lớp 4 : Dành cho học sinh tiểu học / Nguyễn Quốc Vương (ch.b.), Lê Xuân Quang, Đào Thu Vân.... - In lần thứ 12. - H. : Đại học Sư phạm. - 27cm. - 25000đ. - 1000b T.1. - 2021. - 37tr. : minh hoạ s489086

655. Hoạt động trải nghiệm thực tế lớp 1 : Song ngữ Anh - Việt = Practical experience activities for grade 1 : English - Vietnamese bilingual edition / Phạm Huyền Trang (ch.b.), Nguyễn Ngọc Giang, Nguyễn Dương Hùng Tiến, Đậu Thị Hồng. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 114tr. : tranh vẽ ; 30cm. - 200000đ. - 5000b Thư mục cuối chính văn s488347

656. Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt và sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021 / Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Sơn (ch.b.), Đàm Thị Vân Anh, Bùi Thanh Xuân. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 67tr. : minh hoạ ; 27cm. - (Cánh Diều). - 13000đ. - 100000b s490202

657. Hollins, Peter. Kỹ năng mới trong tầm tay = The science of rapid skill acquisition / Peter Hollins ; Hoàng Huấn dịch. - H. : Lao động Xã hội, 2021. - 185tr. ; 21cm. - (Khoa học kỹ năng cho thời đại mới). - 109000đ. - 2000b s489889

658. Học Tiếng Anh bằng hình ảnh lớp 1 : Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới; Định hướng phát triển năng lực / Nguyễn Hoàng Thanh Ly, Nguyễn Văn Hai. - H. : Đại học Sư phạm, 2021. - 51tr. : hình vẽ, ảnh ; 27cm. - 55000đ. - 3000b s489064

659. Hướng dẫn giáo viên trung học cơ sở thực hiện dạy học theo chương trình mới : Theo Công văn 5512/BGDĐT-GDTrH ngày 18/12/2020 / Nguyễn Thanh Nga (ch.b.), Nguyễn Văn Nghiệp, Phùng Việt Hải.... - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 284tr. : minh hoạ ; 24cm. - 99000đ. - 3000b Thư mục: tr. 282-283 s488700

660. Hướng dẫn giáo viên trung học phổ thông thực hiện dạy học theo chương trình mới : Theo Công văn 5512/BGDĐT-GDTrH ngày 18/12/2020 / Nguyễn Thanh Nga (ch.b.), Phùng Việt Hải, Dương Xuân Quý.... - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 292tr. : minh hoạ ; 24cm. - 99000đ. - 3000b Thư mục: tr. 290-291 s488701

661. Jello 3 - Mùa xuân và động thực vật: Sách cho trẻ 3 - 4 tuổi = Jello 3 - Spring, plants, and animals: Student book 3 - 4 years old / Jello Academy. - H. : Thanh niên, 2021. - 64tr. : minh hoạ ; 30cm. - 229000đ. - 1000b s490248

662. Jello 3 - Mùa xuân và động thực vật: Sách cho trẻ 4 - 5 tuổi = Jello 3 - Spring, plants, and animals: Student book 4 - 5 years old / Jello Academy. - H. : Thanh niên, 2021. - 64tr. : minh hoạ ; 30cm. - 229000đ. - 1000b s490247

57

663. Jello 3 - Mùa xuân và động thực vật: Sách cho trẻ 5 - 6 tuổi = Jello 3 - Spring, plants, and animals: Student book 5 - 6 years old / Jello Academy. - H. : Thanh niên, 2021. - 66tr. : minh hoạ ; 30cm. - 229000đ. - 1000b s490246

664. Jello 5 - Đất nước của bé: Sách cho trẻ 3 - 4 tuổi = Jello 5 - My country: Student book 3 - 4 years old / Jello Academy. - H. : Thanh niên, 2021. - 68tr. : minh hoạ ; 30cm. - 229000đ. - 1000b s489103

665. Jello 5 - Đất nước của bé: Sách cho trẻ 4 - 5 tuổi = Jello 5 - My country: Student book 4 - 5 years old / Jello Academy. - H. : Thanh niên, 2021. - 62tr. : minh hoạ ; 30cm. - 229000đ. - 1000b s489102

666. Jello 5 - Đất nước của bé: Sách cho trẻ 5 - 6 tuổi = Jello 5 - My country: Student book 5 - 6 years old / Jello Academy. - H. : Thanh niên, 2021. - 68tr. : minh hoạ ; 30cm. - 229000đ. - 1000b s489104

667. Kỷ yếu Khoa học Nội vụ miền Trung - Tây Nguyên / Trần Văn Hùng, Trần Quyết Thắng, Nguyễn Nghị Thanh... ; B.s.: Hoàng Sĩ Nguyên.... - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2021. - 92tr. : bảng, biểu đồ ; 29cm. - 35b Đầu bìa sách ghi: Trường Đại học Nội vụ Hà Nội. Phân hiệu Quảng Nam. - Thư mục cuối mỗi bài s488315

668. Lê Phương Nga. Phương pháp dạy học Tiếng Việt ở tiểu học II / Lê Phương Nga. - In lần thứ 23. - H. : Đại học Sư phạm, 2021. - 203tr. : ảnh, bảng ; 24cm. - 65000đ. - 1000b Thư mục cuối mỗi chương s489793

669. Luyện đọc - Hành trang vào lớp 1 : Dẫn đường cho sự thành công của bé khi bước vào bậc Tiểu học / Bùi Thị An b.s.. - H. : Đại học Sư phạm, 2021. - 40tr. : tranh màu ; 24cm. - 50000đ. - 5000b s488678

670. Luyện tập Tiếng Việt 3 : Các dạng bài tập trắc nghiệm, tự luận và đề kiểm tra : Theo chuẩn kiến thức và kĩ năng dạy học 2 buổi/ngày / Đào Tiến Thi, Nguyễn Thị Lan Anh. - In lần thứ 12. - H. : Đại học Sư phạm. - 24cm. - 23900đ. - 8000b T.1. - 2021. - 67tr. : bảng s488973

671. Luyện tập Tiếng Việt 3 : Các dạng bài tập trắc nghiệm, tự luận và đề kiểm tra : Theo chuẩn kiến thức và kĩ năng dạy học 2 buổi/ngày / Hoàng Cao Cương, Trần Minh Phương, Lê Ngọc Điệp. - In lần thứ 12. - H. : Đại học Sư phạm. - 24cm. - 23900đ. - 8000b T.2. - 2021. - 64tr. : bảng s488974

672. Luyện tập Tiếng Việt 4 : Các dạng bài tập trắc nghiệm, tự luận và đề kiểm tra : Theo chuẩn kiến thức và kĩ năng dạy học 2 buổi/ngày / Đào Tiến Thi, Nguyễn Thị Lan Anh. - In lần thứ 12. - H. : Đại học Sư phạm. - 24cm. - 23900đ. - 8000b T.1. - 2021. - 72tr. : bảng s488975

673. Luyện tập Toán 3 : Các dạng bài tập trắc nghiệm, tự luận và đề kiểm tra : Theo chuẩn kiến thức và kĩ năng dạy học 2 buổi/ngày / Đỗ Tiến Đạt, Vũ Văn Dương, Hoàng Mai Lê. - In lần thứ 9. - H. : Đại học Sư phạm. - 24cm. - 23900đ. - 8000b T.1. - 2021. - 68tr. : hình vẽ, bảng s488980

674. Luyện tập Toán 3 : Các dạng bài tập trắc nghiệm, tự luận và đề kiểm tra : Theo chuẩn kiến thức và kĩ năng dạy học 2 buổi/ngày / Đỗ Tiến Đạt, Vũ Văn Dương, Hoàng Mai Lê. - In lần thứ 9. - H. : Đại học Sư phạm. - 24cm. - 23900đ. - 8000b T.2. - 2021. - 68tr. : hình vẽ, bảng s488981

58

675. Luyện tập Toán 4 : Các dạng bài tập trắc nghiệm, tự luận và đề kiểm tra : Theo chuẩn kiến thức và kĩ năng dạy học 2 buổi/ngày / Đỗ Tiến Đạt, Vũ Văn Dương, Hoàng Mai Lê. - In lần thứ 9. - H. : Đại học Sư phạm. - 24cm. - 23900đ. - 8000b T.1. - 2021. - 68tr. : hình vẽ, bảng s488982

676. Luyện tập Toán 4 : Các dạng bài tập trắc nghiệm, tự luận và đề kiểm tra : Theo chuẩn kiến thức và kĩ năng dạy học 2 buổi/ngày / Đỗ Tiến Đạt, Vũ Văn Dương, Hoàng Mai Lê. - In lần thứ 9. - H. : Đại học Sư phạm. - 24cm. - 23900đ. - 8000b T.2. - 2021. - 64tr. : hình vẽ, bảng s488983

677. Luyện tập Toán 5 : Các dạng bài tập trắc nghiệm, tự luận và đề kiểm tra : Theo chuẩn kiến thức và kĩ năng dạy học 2 buổi/ngày / Đỗ Tiến Đạt, Vũ Văn Dương, Hoàng Mai Lê. - In lần thứ 9. - H. : Đại học Sư phạm. - 24cm. - 23900đ. - 8000b T.1. - 2021. - 68tr. : hình vẽ, bảng s488984

678. Luyện tập Toán 5 : Các dạng bài tập trắc nghiệm, tự luận và đề kiểm tra : Theo chuẩn kiến thức và kĩ năng dạy học 2 buổi/ngày / Đỗ Tiến Đạt, Vũ Văn Dương, Hoàng Mai Lê. - In lần thứ 9. - H. : Đại học Sư phạm. - 24cm. - 23900đ. - 8000b T.2. - 2021. - 72tr. : hình vẽ, bảng s488985

679. Luyện viết - Hành trang vào lớp 1.vn : Khoá học Tiền tiểu học hoàn chỉnh đầu tiên tại Việt Nam / Phạm Thị Huyền b.s.. - H. : Đại học Sư phạm. - 24cm. - 50000đ. - 5000b T.1. - 2021. - 48tr. s488676

680. Luyện viết - Hành trang vào lớp 1.vn : Khoá học Tiền tiểu học hoàn chỉnh đầu tiên tại Việt Nam / Phạm Thị Huyền b.s.. - H. : Đại học Sư phạm. - 24cm. - 50000đ. - 5000b T.2. - 2021. - 48tr. s488677

681. Luyện viết 1 / Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Thị Minh Hương, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh. - 24cm. - 10000đ. - 150000b T.2. - 2021. - 48tr. : ảnh, tranh vẽ s488712

682. Luyện viết 1 : Theo chương trình mới / Trần Thị Thuý Hằng b.s.. - H. : Nxb. Hà Nội. - 24cm. - 18000đ. - 10000b Q.1. - 2021. - 40tr. s490352

683. Luyện viết 1 : Theo chương trình mới / Trần Thị Thuý Hằng b.s.. - H. : Nxb. Hà Nội. - 24cm. - 18000đ. - 10000b Q.3. - 2021. - 40tr. s490354

684. Luyện viết chữ lớp 2 : Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới : Định hướng phát triển năng lực / Lê Phương Nga. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 28000đ. - 3000b T.1. - 2021. - 62tr. s489404

685. Luyện viết chữ lớp 2 : Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới : Định hướng phát triển năng lực / Lê Phương Nga. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 28000đ. - 3000b T.2. - 2021. - 59tr. s489405

686. Luyện viết cỡ chữ nhỏ : Theo chương trình mới / Trần Thị Thuý Hằng. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 40tr. ; 24cm. - 18000đ. - 10000b s490351

687. Luyện viết lớp 1 / Trần Thị Hiền Lương. - H. : Đại học Sư phạm. - 24cm. - 9000đ. - 5000b T.1. - 2021. - 39tr. : hình vẽ s489784

59

688. Luyện viết theo chương trình mới 1 : Theo chương trình mới / Trần Thị Thuý Hằng b.s.. - H. : Nxb. Hà Nội. - 24cm. - 18000đ. - 10000b Q.2. - 2021. - 40tr. s490353

689. Luyện viết Tiếng Việt 3 / Lê Thị Kim Oanh, Nguyễn Thị Thuý Vân. - Tái bản lần thứ 5. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 7500đ. - 5000b T.1. - 2021. - 36tr. s489391

690. Luyện viết Tiếng Việt 3 / Lê Thị Kim Oanh, Nguyễn Thị Thuý Vân. - Tái bản lần thứ 5. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 7500đ. - 5000b T.2. - 2021. - 36tr. s489392

691. Luyện viết Tiếng Việt 4 / Lê Thị Kim Oanh, Nguyễn Thị Thuý Vân. - Tái bản lần thứ 5. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 7500đ. - 5000b T.1. - 2021. - 36tr. s489393

692. Luyện viết Tiếng Việt 4 / Lê Thị Kim Oanh, Nguyễn Thị Thuý Vân. - Tái bản lần thứ 5. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 7500đ. - 5000b T.2. - 2021. - 36tr. s489394

693. Luyện viết Tiếng Việt 5 / Lê Thị Kim Oanh, Nguyễn Thị Thuý Vân. - Tái bản lần thứ 5. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 7500đ. - 5000b T.1. - 2021. - 36tr. s489395

694. Luyện viết Tiếng Việt 5 / Lê Thị Kim Oanh, Nguyễn Thị Thuý Vân. - Tái bản lần thứ 5. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 7500đ. - 5000b T.2. - 2021. - 36tr. s489396

695. Mĩ thuật 2 / Nguyễn Thị Đông (tổng ch.b.), Nguyễn Hải Kiên (ch.b.), Phạm Đình Bình, Nguyễn Thị Huyền. - H. : Đại học Sư phạm, 2021. - 83tr. : ảnh, tranh vẽ ; 27cm. - (Cánh Diều). - 15000đ. - 30000b s489049

696. Mĩ thuật 6 / Phạm Văn Tuyến (tổng ch.b.), Ngô Thị Hường, Nguyễn Duy Khuê, Nguyễn Thị Hồng Thắm. - H. : Đại học Sư phạm, 2021. - 71tr. : ảnh, tranh vẽ ; 27cm. - (Cánh Diều). - 12000đ. - 50000b s489050

697. Motoyama Katsuhiro. Phương pháp học nhanh gấp 16 lần : Thi đỗ vào các trường đại học danh tiếng như Harvard, Todai / Motoyama Katsuhiro ; Nguyễn Cường dịch. - H. : Lao động, 2021. - 311tr. : hình vẽ ; 21cm. - 148000đ. - 2000b s489826

698. 199 bài và đoạn văn hay lớp 3 / Lê Anh Xuân, Nguyễn Thị Kiều Anh, Lê Thị Vân Anh.... - Tái bản lần thứ 10. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 95tr. ; 24cm. - 24500đ. - 2000b s488504

699. 199 bài và đoạn văn hay lớp 4 / Lê Anh Xuân, Nguyễn Thị Kiều Anh, Vũ Thị Hương Giang.... - Tái bản lần thứ 7. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 132tr. : bảng ; 24cm. - 35000đ. - 2000b s488505

700. 155 bài làm văn tiếng Việt 5 / Tạ Thanh Sơn, Nguyễn Việt Nga, Nguyễn Trung Kiên.... - Tái bản lần thứ 7. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 190tr. ; 24cm. - 58000đ. - 700b s488506

701. Nelsen, Jane. Kỷ luật tích cực trong lớp học : Xây dựng sự tôn trọng, tinh thần hợp tác và trách nhiệm trong lớp học / Jane Nelsen, Lynn Lott, H. Stephen Glenn ; Bình Max dịch. - In lần thứ 4. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 252tr. : tranh vẽ ; 24cm. - 82000đ. - 2000b Dịch từ nguyên bản tiếng Anh: Positive discipline in the classroom: Developing mutual respect, cooperation, and responsibility in your classroom s490061

60

702. Nguyễn Hữu Hợp. Lí luận dạy học tiểu học / Nguyễn Hữu Hợp. - In lần thứ 7. - H. : Đại học Sư phạm, 2021. - 200tr. : bảng, sơ đồ ; 24cm. - 65000đ. - 1000b Thư mục: tr. 199-200 s489794

703. Nguyễn Nam Phương. Tài liệu hướng dẫn sinh hoạt chuyên môn thực hiện Chương trình Giáo dục phổ thông 2018 cấp Tiểu học / Nguyễn Nam Phương, Ngô Vũ Thu Hằng, Nguyễn Hoài Anh. - H. : Đại học Sư phạm, 2021. - 132tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm. - 60000đ. - 1000b Thư mục: tr. 130-131 s489065

704. Nguyễn Phùng Phong. Kích hoạt thiên tài sáng tạo : Vẽ 1000 hình sketchnote theo chủ đề / Nguyễn Phùng Phong, Võ Ngọc Quỳnh Vy. - In lần thứ 5. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 167tr. : hình vẽ, bảng ; 21x30cm. - 500000đ. - 5000b ĐTTS ghi: Công ty Cổ phần Đào tạo Tâm Trí Lực s490204

705. Nguyễn Quốc Hùng. Xu hướng mới dạy tiếng Anh cho trẻ mầm non và tiểu học = Changing approaches in TEYL / Nguyễn Quốc Hùng. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 118tr. : minh hoạ ; 24cm. - 50000đ. - 1500b Phụ lục: tr. 101-113. - Thư mục: tr. 114-118 s490110

706. Nguyễn Quốc Vương. Giáo dục Việt Nam học gì từ Nhật Bản : Giáo dục và giáo dục lịch sử trong cái nhìn so sánh Việt Nam - Nhật Bản / Nguyễn Quốc Vương. - In lần thứ 4. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 323tr. ; 23cm. - 98000đ. - 1500b Phụ lục: tr. 300-320 s490049

707. Nguyễn Thị Phương. Giáo trình Tổ chức hoạt động trải nghiệm cho học sinh tiểu học / Nguyễn Thị Phương (ch.b.), Nguyễn Thị Nhân, Nguyễn Thị Quỳnh Anh. - Nghệ An : Đại học Vinh, 2021. - 261tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 68000đ. - 450b Thư mục cuối mỗi phần s490318

708. Nhận biết và làm quen với chữ số : Dành cho trẻ 4 - 5 tuổi / Nguyễn Thị Hương Giang. - In lần thứ 8. - H. : Đại học Sư phạm, 2021. - 23tr. : hình vẽ ; 24cm. - 12500đ. - 20000b s489781

709. Những câu chuyện ở trường của bé - Ai làm vỡ bình hoa : Đối mặt lỗi lầm và những lời phê bình như thế nào : Truyện tranh : Độ tuổi 2+ / Viết lời: Tạ Như ; Minh hoạ: Iris Mochan ; Bạch Ngọc Sugar dịch. - H. : Lao động, 2021. - 21tr. : tranh màu ; 20cm. - (Picture book. Bồi dưỡng cảm xúc phát triển kỹ năng). - 39000đ. - 2000b

Tên sách tiếng Trung: 谁打碎了花瓶 s488837

710. Những câu chuyện ở trường của bé - Andy "cao lên" rồi : Nâng cao khả năng tự chăm sóc bản thân : Truyện tranh : Độ tuổi 2+ / Viết lời: Tạ Như ; Minh hoạ: Iris Mochan ; Bạch Ngọc Sugar dịch. - H. : Lao động, 2021. - 21tr. : tranh màu ; 20cm. - (Picture book. Bồi dưỡng cảm xúc phát triển kỹ năng). - 39000đ. - 2000b

Tên sách tiếng Trung: 安迪长高了 s488844

711. Những câu chuyện ở trường của bé - Hãy dũng cảm nói ra : Học cách tự bảo vệ bản thân : Truyện tranh : Độ tuổi 2+ / Viết lời: Tạ Như ; Minh hoạ: Iris Mochan ; Bạch Ngọc Sugar dịch. - H. : Lao động, 2021. - 21tr. : tranh màu ; 20cm. - (Picture book. Bồi dưỡng cảm xúc phát triển kỹ năng). - 39000đ. - 2000b

Tên sách tiếng Trung: 勇敢说出来 s488839

712. Những câu chuyện ở trường của bé - Kyle kết bạn : Học phép lịch sự và thân thiện : Truyện tranh : Độ tuổi 2+ / Viết lời: Tạ Như ; Minh hoạ: Iris Mochan ; Bạch Ngọc Sugar dịch.

61

- H. : Lao động, 2021. - 21tr. : tranh màu ; 20cm. - (Picture book. Bồi dưỡng cảm xúc phát triển kỹ năng). - 39000đ. - 2000b

Tên sách tiếng Trung: 岂儿尓朋友 s488842

713. Những câu chuyện ở trường của bé - Kyle tức giận rồi : Học cách chấp nhận và diễn đạt : Truyện tranh : Độ tuổi 2+ / Viết lời: Tạ Như ; Minh hoạ: Iris Mochan ; Bạch Ngọc Sugar dịch. - H. : Lao động, 2021. - 21tr. : tranh màu ; 20cm. - (Picture book. Bồi dưỡng cảm xúc phát triển kỹ năng). - 39000đ. - 2000b

Tên sách tiếng Trung: 岂儿尓生气了 s488838

714. Những câu chuyện ở trường của bé - Mình nên làm gì : Làm thế nào để đối mặt với sự ấm ức và hiểu lầm : Truyện tranh : Độ tuổi 2+ / Viết lời: Tạ Như ; Minh hoạ: Iris Mochan ; Bạch Ngọc Sugar dịch. - H. : Lao động, 2021. - 21tr. : tranh màu ; 20cm. - (Picture book. Bồi dưỡng cảm xúc phát triển kỹ năng). - 39000đ. - 2000b

Tên sách tiếng Trung: 我该怎么做 s488841

715. Những câu chuyện ở trường của bé - Ngày đầu tiên đi học : Kiểm soát nỗi sợ, học cách thích nghi với môi trường mới : Truyện tranh : Độ tuổi 2+ / Viết lời: Tạ Như ; Minh hoạ: Iris Mochan ; Bạch Ngọc Sugar dịch. - H. : Lao động, 2021. - 21tr. : tranh màu ; 20cm. - (Picture book. Bồi dưỡng cảm xúc phát triển kỹ năng). - 39000đ. - 2000b Tên sách tiếng Trung: 第一天上幼儿园 s488840

716. Những câu chuyện ở trưởng của bé - Tớ cũng không kém đâu : Phát triển ưu điểm, không tự ti : Truyện tranh : Độ tuổi 2+ / Viết lời: Tạ Như ; Minh hoạ: Iris Mochan ; Bạch Ngọc Sugar dịch. - H. : Lao động, 2021. - 21tr. : tranh màu ; 20cm. - (Picture book. Bồi dưỡng cảm xúc phát triển kỹ năng). - 39000đ. - 2000b Tên sách tiếng Trung: 我也不差 s488843

717. Ong con chăm chỉ - Tập tô chữ / Nguyệt Giang b.s.. - H. : Phụ nữ Việt Nam. - 27cm. - 15000đ. - 5000b T.1. - 2021. - 16tr. : tranh màu s490160

718. Ong con chăm chỉ - Tập tô chữ / Nguyệt Giang b.s.. - H. : Phụ nữ Việt Nam. - 27cm. - 15000đ. - 5000b T.2. - 2021. - 16tr. : ảnh, tranh màu s490161

719. Phiếu bài tập cuối tuần Tiếng Việt 1 : Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới / Nguyễn Thanh Hà, Trần Hồng Hoa. - Tái bản thứ 2. - H. : Đại học Sư phạm, 2021. - 70tr. : minh hoạ ; 30cm. - 34000đ. - 10000b s489087

720. Phiếu bài tập cuối tuần Tiếng Việt 5 / Hoàng Cao Cương, Trần Thị Minh Phương. - In lần thứ 5. - H. : Đại học Sư phạm, 2021. - 68tr. : bảng ; 30cm. - 34000đ. - 3000b s489088

721. Phiếu bài tập cuối tuần Toán 1 : Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới / Trần Ngọc Lan. - In lần thứ 2. - H. : Đại học Sư phạm, 2021. - 72tr. : minh hoạ ; 30cm. - 34000đ. - 10000b s489089

722. Phiếu bài tập cuối tuần Toán 3 / Trần Ngọc Lan. - In lần thứ 6. - H. : Đại học Sư phạm, 2021. - 76tr. : minh hoạ ; 30cm. - 34000đ. - 3000b s489090

723. Phiếu bài tập cuối tuần Toán 4 / Trần Ngọc Lan. - In lần thứ 5. - H. : Đại học Sư phạm, 2021. - 76tr. : minh hoạ ; 30cm. - 34000đ. - 3000b s489091

724. Phiếu bài tập cuối tuần Toán 5 / Trần Ngọc Lan. - In lần thứ 6. - H. : Đại học Sư phạm, 2021. - 76tr. : hình vẽ, bảng ; 30cm. - 34000đ. - 3000b s489092

62

725. Phương pháp - kỹ năng luyện chữ đẹp / Trần Thị Thu. - H. : Lao động, 2021. - 77tr. ; 30cm. - 95000đ. - 2000b s490218

726. Phương pháp dạy học Tiếng Việt ở tiểu học I / Lê Phương Nga (ch.b.), Lê A, Đặng Kim Nga, Đỗ Xuân Thảo. - In lần thứ 23. - H. : Đại học Sư phạm, 2021. - 235tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 70000đ. - 1000b Thư mục cuối mỗi phần s489792

727. Quả trứng diệu kỳ của bé - Trái cây : Song ngữ Việt - Anh : 3 - 6 tuổi / Hồng Nhi. - H. : Thanh niên, 2021. - 8tr. : ảnh ; 17cm. - 20000đ. - 2000b s489238

728. Sổ tay kiến thức Tiếng Anh Tiểu học / Nguyệt Minh. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 201tr. : bảng ; 18cm. - 38000đ. - 6000b s489281

729. Standing, E. M.. Maria Montessori - Cuộc đời và sự nghiệp : Câu chuyện về một nhà giáo dục vĩ đại mang đến một cuộc cách mạng thay đổi tiến trình giáo dục hiện đại / E. M. Standing ; Nguyễn Bảo Trung dịch. - In lần thứ 4. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 622tr. ; 24cm. - 200000đ. - 1000b Dịch theo bản tiếng Anh: Maria Montessori her life and her work. - Phụ lục: tr. 601-620 s490053

730. Tài liệu bồi dưỡng theo tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên mầm non hạng II / B.s.: Trần Thị Thu Huyền, Nguyễn Thị Thu Hương, Nguyễn Thị Quang Đức.... - H. : Đại học Sư phạm, 2021. - 224tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 85000đ. - 500b ĐTTS ghi: Trường Đại học Sư phạm Hà Nội. - Thư mục cuối mỗi chuyên đề s488695

731. Tài liệu bồi dưỡng theo tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên mầm non hạng III / B.s.: Trần Thị Mai Phương, Mai Thị Tuyết, Nguyễn Thị Mai.... - H. : Đại học Sư phạm, 2021. - 219tr. : bảng ; 24cm. - 85000đ. - 500b ĐTTS ghi: Trường Đại học Sư phạm Hà Nội. - Thư mục cuối mỗi chuyên đề s488696

732. Tài liệu bồi dưỡng theo tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên tiểu học hạng II / B.s.: Trần Thanh Hương, Nguyễn Lệ Thu, Phan Thị Lệ Dung.... - H. : Đại học Sư phạm, 2021. - 228tr. : bảng ; 24cm. - 85000đ. - 500b ĐTTS ghi: Trường Đại học Sư phạm Hà Nội. - Thư mục cuối mỗi chuyên đề s488697

733. Tài liệu bồi dưỡng theo tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên trung học cơ sở hạng II / B.s.: Trần Thị Thu Huyền, Tiêu Thị Mỹ Hồng, Dương Văn Khoa.... - H. : Đại học Sư phạm, 2021. - 264tr. : bảng ; 24cm. - 85000đ. - 500b ĐTTS ghi: Trường Đại học Sư phạm Hà Nội. - Thư mục cuối mỗi chuyên đề s488698

734. Tạo động lực làm việc cho viên chức ngành Giáo dục : Sách tham khảo / Nguyễn Thị Phương Thảo (ch.b.), Võ Thị Hoài, Nguyễn Thị Ngọc Thành.... - Nghệ An : Nxb. Nghệ An, 2020. - 70tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 65000đ. - 100b Thư mục: tr. 65-67 s489137

735. Tập tô : Mẫu chữ viết trong trường tiểu học (Theo Quyết định số 31/2002/QĐ-BGD&ĐT ngày 14/06/2002 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo) : Dành cho bé 4 - 6 tuổi / Lê Nga b.s. ; Mỹ thuật: Hồng Nhi. - H. : Phụ nữ Việt Nam. - 24cm. - (Tự tin vào lớp 1). - 10000đ. - 10000b T.1. - 2021. - 16tr. : ảnh s490131

736. Tập tô chữ : Dành cho bé từ 3 - 6 tuổi / Hiếu Minh b.s. ; Mĩ thuật: Vũ Thị Thuỳ. - Tái bản lần thứ 4. - H. : Kim Đồng, 2021. - 23tr. ; 24cm. - (Khởi đầu học viết). - 18000đ. - 5000b s489737

63

737. Tập tô chữ : Dành cho bé 4 - 6 tuổi / Lê Nga b.s. ; Mĩ thuật: Hồng Nhi. - H. : Phụ nữ Việt Nam. - 24cm. - (Tự tin vào lớp 1). - 10000đ. - 10000b T.2. - 2021. - 16tr. : ảnh s490134

738. Tập tô chữ - Tập viết chữ cái : Mẫu giáo 4 - 6 tuổi / Đức Trí. - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá, 2020. - 24tr. : hình vẽ ; 24cm. - (Chuẩn bị cho bé vào Lớp 1). - 10000đ. - 5000b s489133

739. Tập tô chữ - Tập viết chữ cái : Mẫu giáo 5 - 6 tuổi / Đức Trí. - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá, 2020. - 24tr. : hình vẽ ; 24cm. - (Chuẩn bị cho bé vào Lớp 1). - 10000đ. - 5000b s489134

740. Tập tô chữ 1 : Dành cho trẻ chuẩn bị vào lớp Một / Lê Tuệ Minh, Lê Thu Ngọc. - In lần thứ 11. - H. : Đại học Sư phạm. - 24cm. - (Tủ sách Bé vào lớp Một). - 10000đ. - 20000b T.2. - 2021. - 23tr. : hình vẽ s489787

741. Tập tô chữ mẫu giáo : Biên soạn theo Chương trình Giáo dục mầm non mới / Hồng Oanh b.s. ; Mĩ thuật: Hồng Nhi. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 16tr. : hình vẽ ; 24cm. - (Tự tin vào lớp 1). - 10000đ. - 10000b s490135

742. Tập tô nét cơ bản : Biên soạn theo Chương trình Giáo dục mầm non mới : Dành cho bé 4 - 6 tuổi / Bảo Ngân. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 16tr. ; 24cm. - (Tự tin vào lớp 1). - 10000đ. - 10000b s490133

743. Tập tô số : Dành cho bé từ 3 - 6 tuổi / Hiếu Minh b.s. ; Mĩ thuật: Vũ Thị Thuỳ. - Tái bản lần thứ 4. - H. : Kim Đồng, 2021. - 23tr. ; 24cm. - (Khởi đầu học viết). - 18000đ. - 5000b s489735

744. Tập tô số mẫu giáo / Lê Nga b.s. ; Mĩ thuật: Hồng Nhi. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 16tr. : hình vẽ ; 24cm. - (Tự tin vào lớp 1). - 10000đ. - 10000b s490129

745. Tập tô vần : Dành cho bé từ 3 - 6 tuổi / Hiếu Minh b.s. ; Mĩ thuật: Vũ Thị Thuỳ. - Tái bản lần thứ 4. - H. : Kim Đồng, 2021. - 23tr. ; 24cm. - (Khởi đầu học viết). - 18000đ. - 5000b s489736

746. Tập tô, tập viết chữ : Hành trang cho bé tự tin vào lớp 1 : Theo chương trình mới nhất / Lê Mai. - Tái bản lần 1. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 17000đ. - 10000b Q.1. - 2021. - 40tr. : ảnh s488491

747. Tập tô, tập viết chữ số & học toán / Lê Mai. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 40tr. : bảng, tranh vẽ ; 24cm. - 17000đ. - 10000b s488493

748. Tập tô, tập viết giúp bé tự tin vào lớp 1 / Nguyễn Thị Lan Sen. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 17000đ. - 20000b Q.1. - 2021. - 44tr. s488515

749. Tập tô, tập viết giúp bé tự tin vào lớp 1 / Nguyễn Thị Lan Sen. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 17000đ. - 20000b Q.2. - 2021. - 44tr. s488516

750. Tập viết các nét cơ bản : Dành cho bé từ 3 - 6 tuổi / Hiếu Minh b.s. ; Mĩ thuật: Vũ Thị Thuỳ. - Tái bản lần thứ 4. - H. : Kim Đồng, 2021. - 32tr. ; 24cm. - (Khởi đầu học viết). - 18000đ. - 5000b s489734

751. Tập viết chữ cái : Dành cho bé từ 3 - 6 tuổi / Hiếu Minh b.s. ; Mĩ thuật: Vũ Thị Thuỳ. - Tái bản lần thứ 4. - H. : Kim Đồng, 2021. - 31tr. ; 24cm. - (Khởi đầu học viết). - 18000đ. - 5000b s489733

64

752. Tập viết chữ số & học toán / Nguyễn Đức Đồng (ch.b.), Phạm Thị Hồng Vân. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 32tr. : tranh vẽ ; 24cm. - 18000đ. - 5000b s488492

753. Tập viết Tiếng Anh 5 : Biên soạn theo bộ sách Family and Friends 5 : Special edition / Nguyễn Hoàng Thanh Ly, Hồ Tấn Mẫn. - H. : Đại học Sư phạm, 2021. - 88tr. : minh hoạ ; 27cm. - 50000đ. - 30150b s488256

754. Thực hành luyện viết 4 : Theo chuẩn kiến thức, kĩ năng / Lê Hữu Tỉnh. - In lần thứ 10. - H. : Đại học Sư phạm. - 24cm. - 18800đ. - 8000b T.1. - 2021. - 28tr. s488977

755. Thực hành luyện viết 4 : Theo chuẩn kiến thức, kĩ năng / Lê Hữu Tỉnh. - In lần thứ 10. - H. : Đại học Sư phạm. - 24cm. - 18800đ. - 8000b T.2. - 2021. - 28tr. s488978

756. Thực hành Thủ công 3 / Nguyễn Hữu Hạnh, Trần Mạnh Hải. - In lần thứ 18. - H. : Đại học Sư phạm, 2021. - 28tr. : hình vẽ ; 24cm. - 16000đ. - 30000b Thư mục: tr. 28 s488747

757. Thực hành Tiếng Việt 3 / Nguyễn Thị Thuý Vân, Trần Thị Thanh Mai. - Tái bản lần thứ 5. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 12000đ. - 5000b T.1. - 2021. - 72tr. : bảng, tranh vẽ s489385

758. Thực hành Tiếng Việt 3 / Nguyễn Thị Thuý Vân, Trần Thị Thanh Mai. - Tái bản lần thứ 5. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 12000đ. - 5000b T.2. - 2021. - 72tr. : bảng, tranh vẽ s489386

759. Thực hành Tiếng Việt 4 / Nguyễn Thị Thuý Vân, Trần Thị Thanh Mai. - Tái bản lần thứ 5. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 14000đ. - 5000b T.1. - 2021. - 72tr. : bảng, tranh vẽ s489387

760. Thực hành Tiếng Việt 4 / Nguyễn Thị Thuý Vân, Trần Thị Thanh Mai. - Tái bản lần thứ 5. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 14000đ. - 5000b T.2. - 2021. - 68tr. : bảng, tranh vẽ s489388

761. Thực hành Tiếng Việt 5 / Nguyễn Thị Thuý Vân, Trần Thị Thanh Mai. - Tái bản lần thứ 5. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 14000đ. - 5000b T.1. - 2021. - 68tr. : bảng, tranh vẽ s489389

762. Thực hành Tiếng Việt 5 / Nguyễn Thị Thuý Vân, Trần Thị Thanh Mai. - Tái bản lần thứ 5. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 14000đ. - 5000b T.2. - 2021. - 68tr. : bảng, tranh vẽ s489390

763. Thực hành Toán 3 / Lê Thị Kim Oanh, Nguyễn Thị Hải Yến. - Tái bản lần thứ 5. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 12000đ. - 5000b T.1. - 2021. - 72tr. : hình vẽ, bảng s489418

764. Thực hành Toán 3 / Lê Thị Kim Oanh, Nguyễn Thị Hải Yến. - Tái bản lần thứ 5. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 12000đ. - 5000b T.2. - 2021. - 80tr. : hình vẽ, bảng s489419

765. Thực hành Toán 4 / Lê Thị Kim Oanh, Nguyễn Thị Hải Yến. - Tái bản lần thứ 5. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 14000đ. - 5000b T.1. - 2021. - 72tr. : hình vẽ, bảng s489420

766. Thực hành Toán 4 / Lê Thị Kim Oanh, Nguyễn Thị Hải Yến. - Tái bản lần thứ 5. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 14000đ. - 5000b T.2. - 2021. - 80tr. : hình vẽ, bảng s489421

65

767. Thực hành Toán 5 / Lê Thị Kim Oanh, Nguyễn Thị Hải Yến. - Tái bản lần thứ 5. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 14000đ. - 5000b T.1. - 2021. - 72tr. : hình vẽ, bảng s489422

768. Thực hành Toán 5 / Lê Thị Kim Oanh, Nguyễn Thị Hải Yến. - Tái bản lần thứ 5. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 14000đ. - 5000b T.2. - 2021. - 80tr. : hình vẽ, bảng s489423

769. Tiếng Việt 2 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021 / Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Bích Hà, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh. - 27cm. - (Cánh diều). - 30000đ. - 50000b T.1. - 2021. - 152tr. : minh hoạ s489096

770. Tiếng Việt 2 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021 / Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Khánh Hà.... - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh. - 27cm. - (Cánh Diều). - 29000đ. - 200000b T.2. - 2021. - 147tr. : minh hoạ s490196

771. Toán 2 : Sách giáo viên và học sinh... / Phạm Đình Thực. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 27cm. - 88000đ. - 2000b T.1. - 2021. - 186tr. : minh hoạ s488348

772. Toán 2 : Sách giáo viên và học sinh... / Phạm Đình Thực. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 27cm. - 88000đ. - 2000b T.2. - 2021. - 203tr. : minh hoạ s488349

773. Toán 2 / Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... - H. : Đại học Sư phạm. - 27cm. - (Cánh Diều). - 21000đ. - 200000b T.1. - 2021. - 107tr. : bảng, tranh màu s489052

774. Toán 2 / Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... - H. : Đại học Sư phạm. - 27cm. - (Cánh Diều). - 20000đ. - 100000b T.2. - 2021. - 99tr. : minh hoạ s489053

775. Toán học cho trẻ mẫu giáo - Lớp chồi 1 / Lời: Tôn Duyệt ; Tranh: Pillow Studio ; Hương Hương biên dịch. - In lần 2. - H. : Phụ nữ Việt Nam ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng, 2021. - 80tr. : tranh màu ; 29cm. - (Phát triển tiềm năng toán học cho trẻ). - 50000đ. - 1500b s490153

776. Toán học cho trẻ mẫu giáo - Lớp chồi 2 / Lời: Tôn Duyệt ; Tranh: Pillow Studio ; Hương Hương biên dịch. - In lần 2. - H. : Phụ nữ Việt Nam ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng, 2021. - 80tr. : tranh màu ; 29cm. - (Phát triển tiềm năng toán học cho trẻ). - 50000đ. - 1500b s490154

777. Toán học cho trẻ mẫu giáo - Lớp lá 1 / Lời: Kiến Bằng ; Tranh: Pillow Studio ; Hương Hương biên dịch. - In lần 2. - H. : Phụ nữ Việt Nam ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng, 2021. - 80tr. : tranh màu ; 29cm. - (Phát triển tiềm năng toán học cho trẻ). - 50000đ. - 1500b s490155

778. Toán học cho trẻ mẫu giáo - Lớp lá 2 / Lời: Kiến Bằng ; Tranh: Pillow Studio ; Hương Hương biên dịch. - In lần 2. - H. : Phụ nữ Việt Nam ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng, 2021. - 80tr. : tranh màu ; 29cm. - (Phát triển tiềm năng toán học cho trẻ). - 50000đ. - 1500b s490156

66

779. Toán học cho trẻ mẫu giáo - Lớp mầm 1 / Lời: Tần Mai ; Tranh: Pillow Studio ; Hương Hương biên dịch. - In lần 2. - H. : Phụ nữ Việt Nam ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng, 2021. - 80tr. : tranh màu ; 29cm. - (Phát triển tiềm năng toán học cho trẻ). - 50000đ. - 1500b s490151

780. Toán học cho trẻ mẫu giáo - Lớp mầm 2 / Lời: Tần Mai ; Tranh: Pillow Studio ; Hương Hương biên dịch. - In lần 2. - H. : Phụ nữ Việt Nam ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng, 2021. - 80tr. : tranh màu ; 29cm. - (Phát triển tiềm năng toán học cho trẻ). - 50000đ. - 1500b s490152

781. Toán nâng cao và bồi dưỡng học sinh giỏi lớp 2 / Nguyễn Bảo Minh, Lê Yến Ngọc. - In lần thứ 11. - H. : Đại học Sư phạm, 2021. - 123tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 38000đ. - 6000b s489788

782. Toán nâng cao và bồi dưỡng học sinh giỏi lớp 5 / Nguyễn Bảo Minh, Lê Yến Ngọc. - In lần thứ 10. - H. : Đại học Sư phạm, 2021. - 147tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 44000đ. - 6000b s488663

783. Trần Chí Thành. Gặp gỡ Thuỷ Lợi 3 lần thứ hai / Trần Chí Thành. - H. : Thông tấn, 2021. - 103tr. : ảnh, bảng ; 30cm. - 400b Phụ lục: tr. 99-101 s489046

784. Trắc nghiệm Tiếng Việt 3 : Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra. Biên soạn theo chuẩn kiến thức và kĩ năng. Sách dành cho buổi hai / Hoàng Cao Cương, Trần Thị Minh Phương, Nguyễn Đức Hữu. - In lần thứ 14. - H. : Đại học Sư phạm. - 24cm. - 23000đ. - 4000b T.2. - 2021. - 68tr. : bảng s488764

785. Trắc nghiệm Tiếng Việt 3 : Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra. Biên soạn theo chuẩn kiến thức và kĩ năng. Sách dành cho buổi hai / Hoàng Cao Cương, Trần Thị Minh Phương, Nguyễn Đức Hữu. - In lần thứ 14. - H. : Đại học Sư phạm. - 24cm. - 23000đ. - 4000b T.1. - 2021. - 68tr. : ảnh, bảng s489886

786. Trắc nghiệm Tiếng Việt 4 : Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra. Biên soạn theo chuẩn kiến thức và kĩ năng. Sách dành cho buổi hai / Hoàng Cao Cương, Trần Thị Minh Phương, Phạm Thị Kim Oanh. - In lần thứ 14. - H. : Đại học Sư phạm. - 24cm. - 23000đ. - 4000b T.1. - 2021. - 80tr. : bảng s488765

787. Trắc nghiệm Tiếng Việt 4 : Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra. Biên soạn theo chuẩn kiến thức và kĩ năng. Sách dành cho buổi hai / Hoàng Cao Cương, Trần Thị Minh Phương, Phạm Thị Kim Oanh. - In lần thứ 14. - H. : Đại học Sư phạm. - 24cm. - 23000đ. - 4000b T.2. - 2021. - 84tr. : bảng s488766

788. Trắc nghiệm Tiếng Việt 5 : Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra. Biên soạn theo chuẩn kiến thức và kĩ năng. Sách dành cho buổi hai / Trần Thị Minh Phương, Hoàng Cao Cương. - In lần thứ 13. - H. : Đại học Sư phạm. - 24cm. - 23000đ. - 4000b T.2. - 2021. - 76tr. : bảng s488767

789. Trắc nghiệm Tiếng Việt 5 : Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra : Biên soạn theo chuẩn kiến thức và kĩ năng. Sách dành cho buổi hai / Trần Thị Minh Phương, Hoàng Cao Cương. - Tái bản lần thứ 14. - H. : Đại học Sư phạm. - 24cm. - 23000đ. - 4000b T.1. - 2021. - 72tr. : bảng s488976

67

790. Trắc nghiệm Toán 3 : Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra. Biên soạn theo chuẩn kiến thức và kĩ năng. Sách dành cho buổi hai / Vũ Văn Dương, Hoàng Mai Lê. - In lần thứ 15. - H. : Đại học Sư phạm. - 24cm. - 23000đ. - 4000b T.1. - 2021. - 80tr. : hình vẽ, bảng s488768

791. Trắc nghiệm Toán 3 : Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra. Biên soạn theo chuẩn kiến thức và kĩ năng. Sách dành cho buổi hai / Hoàng Mai Lê, Vũ Văn Dương. - In lần thứ 15. - H. : Đại học Sư phạm. - 24cm. - 23000đ. - 4000b T.2. - 2021. - 80tr. : hình vẽ, bảng s488769

792. Trắc nghiệm Toán 4 : Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra. Biên soạn theo chuẩn kiến thức và kĩ năng. Sách dành cho buổi hai / Hoàng Mai Lê, Vũ Văn Dương. - In lần thứ 15. - H. : Đại học Sư phạm. - 24cm. - 23000đ. - 4000b T.1. - 2021. - 80tr. : hình vẽ, bảng s488986

793. Trắc nghiệm Toán 5 : Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra. Biên soạn theo chuẩn kiến thức và kĩ năng. Sách dành cho buổi hai / Hoàng Mai Lê, Vũ Văn Dương. - In lần thứ 14. - H. : Đại học Sư phạm. - 24cm. - 23000đ. - 4000b T.1. - 2021. - 80tr. : hình vẽ, bảng s488770

794. Trắc nghiệm Toán 5 : Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra. Biên soạn theo chuẩn kiến thức và kĩ năng. Sách dành cho buổi hai / Hoàng Mai Lê, Vũ Văn Dương. - In lần thứ 14. - H. : Đại học Sư phạm. - 24cm. - 23000đ. - 4000b T.2. - 2021. - 81tr. : hình vẽ, bảng s488987

795. Truyện đọc theo tranh Lớp 1 : Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới... / Trần Mai Thu Trang b.s.. - H. : Đại học Sư phạm. - 27cm. - 28000đ. - 5000b T.1. - 2021. - 40tr. : tranh vẽ s489070

796. Truyện đọc theo tranh Lớp 1 : Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới... / Trần Mai Thu Trang b.s.. - H. : Đại học Sư phạm. - 27cm. - 28000đ. - 5000b T.2. - 2021. - 40tr. : tranh vẽ s489071

797. Truyện đọc theo tranh Lớp 2 : Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới... / Trần Thị Nga b.s.. - H. : Đại học Sư phạm. - 27cm. - 28000đ. - 5000b T.1. - 2021. - 40tr. : tranh vẽ s489072

798. Truyện đọc theo tranh Lớp 2 : Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới... / Trần Thị Nga b.s.. - H. : Đại học Sư phạm. - 27cm. - 28000đ. - 5000b T.2. - 2021. - 40tr. : tranh vẽ s489073

799. Tuyển chọn đề ôn luyện và tự kiểm tra Tiếng Việt 4 / Nguyễn Khánh Phương, Nguyễn Tú Phương. - In lần thứ 5. - H. : Đại học Sư phạm. - 24cm. - 29000đ. - 5000b T.2. - 2021. - 75tr. : bảng s488979

800. Tuyển chọn đề ôn luyện và tự kiểm tra Toán 3 / Trần Thị Kim Cương. - In lần thứ 9. - H. : Đại học Sư phạm. - 24cm. - 33000đ. - 5000b T.2. - 2021. - 111tr. : hình vẽ, bảng s488671

801. Tuyển tập đề kiểm tra Tiếng Việt 5 / Lê Phương Liên. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 174tr. : bảng ; 24cm. - 52000đ. - 700b s489451

802. Tự nhiên và Xã hội 2 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021 / Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền.... - H. : Đại học Sư phạm, 2021. - 127tr. : minh hoạ ; 27cm. - (Cánh Diều). - 25000đ. - 200000b s489057

68

803. Vo Ngoc Kieu Trinh. Annual report 2020 / Ed.: Vo Ngoc Kieu Trinh. - Can Tho : Can Tho University, 2021. - 69 p. : ill. ; 27 cm. - 300 copies At head of cover: Can Tho University s488384

804. Võ Thế Quân. Những điều tâm huyết với giáo dục Việt Nam : Chào mừng Kỉ niệm 30 năm thành lập Trường THPT Đông Đô (1991 - 2021) / Võ Thế Quân. - H. : Đại học Sư phạm, 2021. - 287tr., 10tr. ảnh ; 21cm. - 1000b s488653

805. Vở bài tập Đạo đức 1 / Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Việt Hà, Ngô Vũ Thu Hằng, Trần Thị Tố Oanh. - Tái bản lần thứ 1. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 72tr. : minh hoạ ; 24cm. - (Cánh diều). - 13000đ. - 120000b s488713

806. Vở bài tập Kĩ thuật 4 / Trần Mạnh Hải, Nguyễn Hữu Hạnh. - In lần thứ 15. - H. : Đại học Sư phạm, 2021. - 40tr. : minh hoạ ; 24cm. - 17000đ. - 4000b s488745

807. Vở bài tập Kĩ thuật 5 / Trần Mạnh Hải, Nguyễn Hữu Hạnh. - In lần thứ 14. - H. : Đại học Sư phạm, 2021. - 36tr. : minh hoạ ; 24cm. - 17000đ. - 4000b Thư mục: tr. 36 s488746

808. Vở bài tập nâng cao Tiếng Việt 2 : Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới - Định hướng phát triển năng lực / Lê Hữu Tỉnh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Loan, Nguyễn Thị Ngọc Tâm. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 58000đ. - 2000b T.1. - 2021. - 132tr. : minh hoạ s490226

809. Vở bài tập nâng cao Tiếng Việt 2 : Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới - Định hướng phát triển năng lực / Lê Hữu Tỉnh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Loan, Nguyễn Thị Ngọc Tâm. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 58000đ. - 2000b T.2. - 2021. - 132tr. : minh hoạ s490227

810. Vở bài tập nâng cao Toán 2 : Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới / Phạm Đình Thực. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 44000đ. - 1500b T.2. - 2021. - 106tr. : minh hoạ s489424

811. Vở bài tập Tiếng Việt 1 / Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Ly Kha, Lê Hữu Tỉnh. - Tái bản lần thứ 1, có chỉnh lí. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh. - 24cm. - (Cánh diều). - 12000đ. - 60000b T.1. - 2021. - 71tr. : minh hoạ s488716

812. Vở bài tập Tiếng Việt 1 / Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Thị Minh Hương, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga. - Tái bản lần thứ 1, có chỉnh lí. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh. - 24cm. - (Cánh diều). - 10000đ. - 200000b T.2. - 2021. - 56tr. : minh hoạ s488717

813. Vở bài tập Toán 1 / Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... - Tái bản lần thứ 1. - H. : Đại học Sư phạm. - 24cm. - (Cánh diều). - 12000đ. - 15000b T.1. - 2021. - 72tr. : hình vẽ, bảng s488665

814. Vở bài tập Toán 1 / Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... - Tái bản lần thứ 1. - H. : Đại học Sư phạm. - 24cm. - (Cánh diều). - 12000đ. - 15000b T.2. - 2021. - 79tr. : hình vẽ, bảng s488666

815. Vở bài tập Toán nâng cao lớp 4 / Trần Thị Kim Cương. - In lần thứ 8. - H. : Đại học Sư phạm. - 24cm. - 34000đ. - 5000b Q.1. - 2021. - 95tr. : hình vẽ, bảng s488771

816. Vở bài tập Toán nâng cao lớp 5 / Trần Thị Kim Cương. - In lần thứ 8. - H. : Đại học Sư phạm. - 24cm. - 34000đ. - 5000b Q.1. - 2021. - 91tr. : hình vẽ, bảng s488772

69

817. Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội 1 / Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga.... - Tái bản lần thứ 1. - H. : Đại học Sư phạm, 2021. - 84tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - (Cánh diều). - 16000đ. - 60000b s488675

818. Vở bé làm quen với chữ cái : Dành cho trẻ Mẫu giáo / Lê Hồng Đăng, Lê Thị Ngọc Ánh. - In lần thứ 9. - H. : Đại học Sư phạm. - 24cm. - (Mai em vào Lớp 1). - 11000đ. - 20000b T.2. - 2021. - 31tr. : hình vẽ s488679

819. Vở bé làm quen với chữ cái : Dành cho trẻ 5 - 6 tuổi / Lê Hồng Đăng, Lê Thị Ngọc Ánh. - In lần thứ 10. - H. : Đại học Sư phạm. - 24cm. - (Mai em vào Lớp 1). - 11000đ. - 20000b T.2. - 2021. - 31tr. : hình vẽ s488680

820. Vở bé làm quen với Toán : Dành cho trẻ Mẫu giáo / Lê Hồng Đăng, Lê Thị Ngọc Ánh. - In lần thứ 9. - H. : Đại học Sư phạm, 2021. - 24tr. : hình vẽ ; 24cm. - (Mai em vào Lớp 1). - 11000đ. - 20000b s488686

821. Vở luyện viết chữ chữ thường, chữ hoa hạ cỡ chữ 1 ô li / Đặng Thị Dung. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 48tr. ; 24cm. - 18000đ. - 10000b s489401

822. Vở ô li có mẫu chữ - Kết Nối 1 / Hương Giang. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - (Luyện nét chữ. Rèn nết người). - 14000đ. - 1000b Q.1. - 2021. - 52tr. s489399

823. Vở ô li có mẫu chữ - Kết Nối 1 / Hương Giang. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - (Luyện nét chữ. Rèn nết người). - 14000đ. - 1000b Q.2. - 2021. - 40tr. s489400

824. Vở ô li có mẫu chữ - Sáng Tạo 1 / Hương Giang. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - (Luyện nét chữ. Rèn nết người). - 14000đ. - 1000b Q.1. - 2021. - 48tr. s489397

825. Vở ô li có mẫu chữ - Sáng Tạo 1 / Hương Giang. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - (Luyện nét chữ. Rèn nết người). - 14000đ. - 1000b Q.2. - 2021. - 48tr. s489398

826. Vở ô li tập tô - Tập viết chữ hoa : Hạ cỡ chữ nhỏ 1 ô ly : Mẫu chữ viết trong trường tiểu học (Theo Quyết định số 31/2002/QĐ-BGD&ĐT ngày 14/06/2002 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo) / Lê Mai. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 32tr. ; 24cm. - 15000đ. - 10000b s490132

827. Vở ô ly có mẫu chữ cái : Mẫu giáo 4 - 5 tuổi / Đức Trí. - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá, 2020. - 24tr. : hình vẽ ; 24cm. - (Chuẩn bị cho bé vào Lớp 1). - 10000đ. - 5000b s489131

828. Vở ô ly có mẫu chữ cái : Mẫu giáo 5 - 6 tuổi / Đức Trí. - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá, 2021. - 24tr. : hình vẽ ; 24cm. - (Chuẩn bị cho bé vào Lớp 1). - 10000đ. - 5000b s489132

829. Vở ôn tập hè môn Tiếng Anh lớp 3 : Chuẩn bị kiến thức vào lớp 4 / Trần Nguyễn Phương Thuỳ (ch.b.), Cấn Thị Chang Duyên. - H. : Đại học Sư phạm, 2021. - 56tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 18000đ. - 4000b s488673

830. Vở ôn tập hè môn Tiếng Anh lớp 4 : Chuẩn bị kiến thức vào lớp 5 / Trần Nguyễn Phương Thuỳ (ch.b.), Cấn Thị Chang Duyên. - H. : Đại học Sư phạm, 2021. - 48tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 18000đ. - 3000b s488674

831. Vở ôn tập hè môn Tiếng Việt lớp 2 : Chuẩn bị kiến thức vào lớp 3 / Lê A, Trần Bích Thuỷ. - H. : Đại học Sư phạm, 2021. - 64tr. : bảng ; 24cm. - (Vui học hè). - 18000đ. - 3500b s488656

70

832. Vở ôn tập hè môn Tiếng Việt lớp 3 : Chuẩn bị kiến thức vào lớp 4 / Lê A, Nguyễn Thị Bích Hà, Trần Bích Thuỷ. - H. : Đại học Sư phạm, 2021. - 64tr. : bảng ; 24cm. - (Vui học hè). - 18000đ. - 8500b s488657

833. Vở ôn tập hè môn Tiếng Việt lớp 4 : Chuẩn bị kiến thức vào lớp 5 / Trần Hoài Phương, Nguyễn Ngọc Anh, Đặng Thị Tú Anh. - H. : Đại học Sư phạm, 2021. - 68tr. : bảng ; 24cm. - (Vui học hè). - 18000đ. - 5000b s488655

834. Vở ôn tập hè môn Tiếng Việt lớp 4 : Chuẩn bị kiến thức vào lớp 5 / Lê A, Phạm Thị Phúc. - H. : Đại học Sư phạm, 2021. - 63tr. : bảng ; 24cm. - (Vui học hè). - 18000đ. - 300b s488658

835. Vở ôn tập hè môn Tiếng Việt lớp 5 : Chuẩn bị kiến thức vào lớp 6 / Lê A, Việt Hà. - H. : Đại học Sư phạm, 2021. - 72tr. : bảng ; 24cm. - (Vui học hè). - 18000đ. - 3000b s488659

836. Vở ôn tập hè môn Toán lớp 1 : Theo Chương trình giáo dục phổ thông 2018 : Dành cho học sinh lớp 1 chuẩn bị vào lớp 2 / Vũ Quốc Chung (ch.b.), Tạ Thị Ánh. - H. : Đại học Sư phạm, 2021. - 56tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 18000đ. - 5000b s488699

837. Vở ôn tập hè môn Toán lớp 2 : Chuẩn bị kiến thức vào lớp 3 / Trần Ngọc Lan (ch.b.), Nguyễn Hùng Quang, Bùi Thị Viên. - H. : Đại học Sư phạm, 2021. - 52tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - (Vui học hè). - 18000đ. - 6000b s488667

838. Vở ôn tập hè môn Toán lớp 3 : Chuẩn bị kiến thức vào lớp 4 / Trần Ngọc Lan (ch.b.), Nguyễn Hùng Quang, Bùi Thị Viên. - H. : Đại học Sư phạm, 2021. - 56tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - (Vui học hè). - 18000đ. - 9000b s488668

839. Vở ôn tập hè môn Toán lớp 4 : Chuẩn bị kiến thức vào lớp 5 / Trần Ngọc Lan (ch.b.), Nguyễn Hùng Quang, Bùi Thị Viên. - H. : Đại học Sư phạm, 2021. - 60tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - (Vui học hè). - 18000đ. - 5000b s488669

840. Vở ôn tập hè môn Toán lớp 5 : Chuẩn bị kiến thức vào lớp 6 / Trần Ngọc Lan (ch.b.), Nguyễn Hùng Quang, Bùi Thị Viên. - H. : Đại học Sư phạm, 2021. - 56tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - (Vui học hè). - 18000đ. - 3000b s488670

841. Vở tập tô chữ : Dành cho trẻ Mẫu giáo / Lê Hồng Đăng, Lê Thị Ngọc Ánh. - In lần thứ 9. - H. : Đại học Sư phạm. - 24cm. - (Mai em vào Lớp 1). - 11000đ. - 20000b T.1. - 2021. - 31tr. : hình vẽ s488681

842. Vở tập tô chữ : Dành cho trẻ Mẫu giáo / Lê Hồng Đăng, Lê Thị Ngọc Ánh. - In lần thứ 11. - H. : Đại học Sư phạm. - 24cm. - (Mai em vào Lớp 1). - 11000đ. - 20000b T.2. - 2021. - 31tr. : hình vẽ s488682

843. Vở tập tô chữ : Dành cho trẻ 5 - 6 tuổi / Lê Hồng Đăng, Lê Thị Ngọc Ánh. - In lần thứ 11. - H. : Đại học Sư phạm. - 24cm. - (Mai em vào lớp 1). - 11000đ. - 20000b T.2. - 2021. - 31tr. : tranh vẽ s489783

844. Vở tập tô chữ mẫu giáo : Dành cho trẻ 5 - 6 tuổi / Lê Hồng Đăng, Lê Thị Ngọc Ánh. - In lần thứ 11. - H. : Đại học Sư phạm, 2021. - 31tr. : hình vẽ ; 24cm. - (Mai em vào Lớp 1). - 11000đ. - 20000b s488683

845. Vở tập tô chữ mẫu giáo : Luyện viết theo mẫu chữ mới : Biên soạn theo chương trình giáo dục mầm non mới : Dành cho trẻ 4 - 5 tuổi / Thiên Ân. - Tái bản lần thứ 4. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 31tr. : hình vẽ ; 24cm. - (Tủ sách Bé chuẩn bị vào lớp Một). - 12000đ. - 5000b s488723

846. Vở tập viết có mẫu chữ / Lê Mai. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - (Tự tin vào lớp 1). - 18000đ. - 10000b

71

Q.1: Nét cơ bản, chữ số và dấu. - 2021. - 48tr. s489402

847. Vở tập viết có mẫu chữ / Lê Mai. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - (Tự tin vào lớp 1). - 18000đ. - 10000b Q.2: Chữ cái và chữ ghép. - 2021. - 48tr. s489403

848. Vở thực hành Âm nhạc 1 / Lê Anh Tuấn, Đỗ Thanh Hiên. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 43tr. : minh hoạ ; 24cm. - (Cánh diều). - 10000đ. - 70000b s488715

849. Vở thực hành Chính tả lớp 2 / Lê Phương Nga, Dương Trần Bình. - Tái bản lần 1. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 15000đ. - 3000b T.1. - 2021. - 48tr. : hình vẽ, bảng s488517

850. Vở thực hành Chính tả lớp 2 / Lê Phương Nga, Dương Trần Bình. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 15000đ. - 3000b T.2. - 2021. - 44tr. : hình vẽ, bảng s488518

851. Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 1 / Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Phan Quang Tiệp, Ngô Quang Quế. - Tái bản lần thứ 1. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 71tr. : minh hoạ ; 24cm. - (Cánh diều). - 13000đ. - 90000b s488714

852. Vở thực hành Mĩ thuật 1 / Nguyễn Thị Đông (ch.b.), Phạm Đình Bình, Nguyễn Hải Kiên. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Đại học Sư phạm, 2021. - 39tr. : hình vẽ, ảnh ; 21x30cm. - (Cánh Diều). - 10000đ. - 100000b s488688

853. Vui chơi với các con số Toán 2 : Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới; Định hướng phát triển năng lực / Nguyễn Đức Tấn. - H. : Đại học Sư phạm, 2021. - 134tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 48000đ. - 2000b s488662

854. Vũ Hồng Thanh. Các trường mang tên danh nhân ở Bến Tre : Ấn phẩm chào mừng 120 năm thành lập tỉnh và 62 năm Đồng khởi ở Bến Tre / B.s.: Vũ Hồng Thanh (ch.b.), Đặng Văn Tuấn, Nguyễn Minh Trí. - H. : Công an nhân dân, 2021. - 463tr. : ảnh, bảng ; 24cm. - 150000đ. - 1510b ĐTTS ghi: Ban Tuyên giáo Tỉnh uỷ. Sở Giáo dục và Đào tạo Bến Tre s490306

855. Xie Qi Jun. Bí kíp phát huy sở trường và định hướng nghề nghiệp : Dành cho lứa tuổi 11+ / Xie Qi Jun ; Minh hoạ: Lonlon ; Thiện Minh dịch. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Kim Đồng, 2021. - 211tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm. - (Kĩ năng vàng cho Teen thế kỉ 21). - 70000đ. - 3000b s488028

856. You Jia Hui. Bí kíp ghi chép hiệu quả : Dành cho lứa tuổi 11+ / You Jia Hui ; Minh hoạ: Zi Hun ; Thiện Minh dịch. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Kim Đồng, 2021. - 215tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm. - (Kĩ năng vàng cho Teen thế kỉ 21). - 70000đ. - 3000b s488027

THƯƠNG MẠI, CÁC PHƯƠNG TIỆN TRUYỀN THÔNG VÀ GTVT

857. Báo cáo xuất nhập khẩu Việt Nam 2020. - H. : Công Thương, 2021. - 229tr. : minh hoạ ; 27cm. - 2000b ĐTTS ghi: Bộ Công Thương. Cục Xuất nhập khẩu. Báo Công Thương. - Phụ lục: tr. 188-229 s490205

858. Hiệp định thương mại tự do thế hệ mới: Lý luận, kinh nghiệm quốc tế và thực tiễn tại Việt Nam : Sách chuyên khảo / Nguyễn Ngọc Hà (ch.b.), Nguyễn Thị Mơ, Trần Thị Thuỳ Dương.... - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 461tr. : minh hoạ ; 24cm. - 180000đ. - 500b

72

ĐTTS ghi: Trường Đại học Ngoại thương. - Thư mục: tr. 435-461 s488474

859. Kaluza, Martin. Máy bay - Giấc mơ bay / Martin Kaluza ; Nguyễn Thu Hà dịch ; H.đ.: Nguyễn Quý Thao, Trần Ngọc Điệp. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2020. - 46tr. : ảnh, tranh màu ; 28cm. - (Thế nào và tại sao). - 85000đ. - 2000b s490138

860. Nguyễn Thành Hải. Giới thiệu thị trường Ba Lan, Estonia, Latvia và Litva / Ch.b.: Nguyễn Thành Hải, Ngô Quang Hưng. - H. : Công Thương, 2021. - 177tr. : minh hoạ ; 21cm. - 1000b ĐTTS ghi: Bộ Công Thương. Thương vụ Việt Nam tại Ba Lan. - Đầu bìa sách ghi: Bộ Công Thương. Thương vụ Việt Nam tại Ba Lan, Estonia, Latvia và Litva. - Phụ lục: tr. 161-178 s489221

861. Stenebo, Johan. IKEA - Dấu ấn Thuỵ Điển trên bản đồ thế giới / Johan Stenebo ; Khánh Trang dịch. - H. : Công Thương, 2021. - 338tr. ; 24cm. - 149000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: IKEA - How to become the world's richest man s489226

862. Trần Thanh Hải. Hỏi đáp về logistics / Trần Thanh Hải. - In lần thứ 6, có chỉnh lý, bổ sung. - H. : Công Thương, 2021. - 263tr. : minh hoạ ; 21cm. - 150000đ. - 1000b Thư mục: tr. 243. - Phụ lục: tr. 245-263 s489222

863. Trương Quang Hoàn. Cơ cấu thương mại hàng hoá Việt Nam - Hàn Quốc từ năm 2001 đến nay: Những vấn đề đặt ra và giải pháp : Sách chuyên khảo / Trương Quang Hoàn. - H. : Khoa học xã hội, 2021. - 238tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm. - 120000đ. - 100b s489770

864. Việt Nam - Lối rẽ của một nền kinh tế / Nguyễn Đình Lương, Nguyễn Mạnh Cầm, Bill Clinton.... - H. : Thông tấn, 2021. - 263tr. : ảnh, bảng ; 24cm. - 148000đ. - 1000b Phụ lục: tr. 260 s488794

PHONG TỤC, NGHI LỄ VÀ VĂN HOÁ DÂN GIAN

865. Bảy điều ước : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+ / Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Hồng Hà b.s.. - Tái bản lần thứ 11. - H. : Kim Đồng, 2021. - 31tr. : tranh màu ; 21cm. - (Tranh truyện dân gian Việt Nam). - 15000đ. - 2000b s489655

866. Born of dragons and fairies / Words: Tôn Nữ Quỳnh Trân ; Ed.: Trần Bạch Đằng ; Pictures: Nguyễn Trung Tín ; Transl.: Mai Barry, Patrick Barry. - Ho Chi Minh city : Tre Publ. house, 2021. - 75 p. : col. pic. ; 24 cm. - (A history of Vietnam in pictures). - 170000đ. - 1000 copies s488369

867. Câu đố và trò chơi dân gian bằng tranh cho bé tập đọc / Mai Hương b.s. ; Minh hoạ: T-Books. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 120tr. : tranh màu ; 21cm. - 98000đ. - 3000b s489902

868. Cây tre trăm đốt : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+ / Tranh: Ngô Mạnh Lân ; Thảo Hương b.s.. - Tái bản lần thứ 18. - H. : Kim Đồng, 2021. - 31tr. : tranh màu ; 21cm. - (Tranh truyện dân gian Việt Nam). - 15000đ. - 2000b s489647

869. Cha mẹ nuôi con bằng trời bằng bể : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+ / Tranh: Kim Seung Hyun ; Hồng Hà b.s.. - Tái bản lần thứ 7. - H. : Kim Đồng, 2021. - 31tr. : tranh màu ; 21cm. - (Tranh truyện dân gian Việt Nam). - 15000đ. - 2000b s488083

870. Chử Đồng Tử và Tiên Dung : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+ / Tranh: Nguyễn Công Hoan ; Hồng Hà b.s.. - Tái bản lần thứ 3. - H. : Kim Đồng, 2021. - 31tr. : tranh màu ; 21cm. - (Tranh truyện dân gian Việt Nam). - 15000đ. - 00b20 s488086

73

871. Con rồng cháu tiên : Truyện tranh : Song ngữ Anh - Việt / Ngọc Linh b.s. ; Vân Anh dịch. - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá, 2021. - 16tr. : tranh màu ; 24cm. - (Anh hùng sử Việt). - 12000đ. - 2000b s488672

872. Cứu vật, vật trả ân : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+ / Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Thuỵ Anh b.s.. - Tái bản lần thứ 12. - H. : Kim Đồng, 2021. - 31tr. : tranh màu ; 21cm. - (Tranh truyện dân gian Việt Nam). - 15000đ. - 2000b s489651

873. Đi ở học thành tài : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+ / Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Bùi Lâm Bằng b.s.. - Tái bản lần thứ 5. - H. : Kim Đồng, 2021. - 31tr. : tranh màu ; 21cm. - (Tranh truyện dân gian Việt Nam). - 15000đ. - 2000b s489654

874. Đoàn Tuấn Anh. Nghi lễ nông nghiệp truyền thống của người Bana ở tỉnh Gia Lai : Sách tham khảo / Đoàn Tuấn Anh. - H. : Chính trị Quốc gia, 2021. - 299tr. ; 21cm. - 200b Thư mục: 288-295 s488576

875. Đồng Lan. Kho tàng cổ tích Việt Nam hay nhất / Đồng Lan s.t., b.s.. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 144tr. : ảnh ; 21cm. - 55000đ. - 1000b s490004

876. Đồng Lan. 100 truyện cổ tích Việt Nam / Đồng Lan s.t., b.s.. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 256tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 110000đ. - 1000b s490005

877. Đồng Lan. Truyện cổ tích về xứ sở thần tiên / Đồng Lan s.t., b.s.. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 144tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 55000đ. - 1000b s489981

878. Đồng Lan. Truyện cổ tích Việt Nam hay nhất / Đồng Lan s.t., b.s.. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 144tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 55000đ. - 1000b s490003

879. Grimm, Jacob. Tuyển tập truyện cổ Grimm / Jacob Ludwig Karl Grimm, Wilhelm Karl Grimm ; Trần Đương dịch. - In lần thứ 2. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 411tr. : tranh màu ; 24cm. - 155000đ. - 1500b s490054

880. Hạt lúa thần : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+ / Tranh: Nguyễn Công Hoan ; Thuỵ Anh b.s.. - Tái bản lần thứ 6. - H. : Kim Đồng, 2021. - 31tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Tranh truyện dân gian Việt Nam). - 15000đ. - 2000b s488094

881. Kỷ Giang Hồng. 1001 truyện cổ lừng danh thế giới : Truyện kể : Dành cho trẻ em từ 5 - 15 tuổi / Kỷ Giang Hồng ch.b. ; Hà Giang dịch. - Tái bản lần thứ 3. - H. : Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị, 2021. - 151tr. : tranh màu ; 21cm. - 56000đ. - 2000b

Tên sách tiếng Trung: 金牌儿童经典故事系列 - 世界故事大王 s487989

882. Mai Đức Hạnh. Văn hoá văn nghệ dân gian một con đường tiếp cận / Mai Đức Hạnh. - H. : Lao động, 2021. - 391tr. : ảnh ; 24cm. - 250000đ. - 250b s489835

883. Mai Hương. Truyện cổ tích thế giới cho bé tập đọc / Mai Hương b.s. ; Minh hoạ: Thương Thương, Vũ Phượng. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 111tr. : tranh màu ; 29cm. - 98000đ. - 3000b s490146

884. Miếng trầu kì diệu : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+ / Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Hồng Hà b.s.. - Tái bản lần thứ 3. - H. : Kim Đồng, 2021. - 31tr. : tranh màu ; 21cm. - (Tranh truyện dân gian Việt Nam). - 15000đ. - 2000b s488084

885. Ngọc Khánh. 365 truyện mẹ kể con nghe : Truyện kể : Dành cho trẻ em từ 5 - 15 tuổi / Ngọc Khánh b.s.. - Tái bản lần thứ 3. - H. : Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị. - 21cm. - (Tủ sách Người kể chuyện). - 60000đ. - 2000b T.2. - 2021. - 147tr. : tranh màu s488435

74

886. Ngọc Mai. Andersen - Những câu chuyện tinh tuyển đặc sắc nhất / Ngọc Mai s.t., b.s.. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 118tr. : tranh vẽ ; 24cm. - 68000đ. - 1000b s490088

887. Ngọc Mai. Grimm - Những câu chuyện tinh tuyển đặc sắc nhất / Ngọc Mai s.t., b.s.. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 118tr. : tranh vẽ ; 24cm. - 68000đ. - 1000b s490089

888. Ngọc Mai. Nghìn lẻ một đêm - Những câu chuyện tinh tuyển đặc sắc nhất / Ngọc Mai s.t., b.s.. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 118tr. : tranh vẽ ; 24cm. - 68000đ. - 1000b s490087

889. Ngọc Mai. Tuyển tập truyện cổ tích Việt Nam đặc sắc nhất / Ngọc Mai s.t., b.s.. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 118tr. : tranh vẽ ; 24cm. - 68000đ. - 1000b s490086

890. Nguyễn Phương Nga. Từ điển thành ngữ tục ngữ Việt Nam dành cho học sinh / Nguyễn Phương Nga. - H. : Thanh niên, 2021. - 510tr. ; 17cm. - 70000đ. - 2000b s489236

891. Nguyễn Văn Kim. Huyền thoại về một vùng đất không gian văn hoá Tây Nguyên qua sử thi Ê-đê / Nguyễn Văn Kim. - H. : Khoa học xã hội, 2021. - 319tr. : ảnh, biểu đồ ; 24cm. - 279000đ. - 1000b Thư mục: tr. 278-291. - Phụ lục: tr. 294-305 s489773

892. Người cha và ba con trai : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+ / Tranh: Hồ Quảng ; Hồng Hà b.s.. - Tái bản lần thứ 10. - H. : Kim Đồng, 2021. - 31tr. : tranh màu ; 21cm. - (Tranh truyện dân gian Việt Nam). - 15000đ. - 2000b s489652

893. Người mẹ kế và hai con trai : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+ / Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Hiếu Minh b.s.. - Tái bản lần thứ 5. - H. : Kim Đồng, 2021. - 31tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Tranh truyện dân gian Việt Nam). - 15000đ. - 2000b s488091

894. Người vợ thông minh : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+ / Tranh: Tô Chiêm ; Trần Ngọc b.s.. - Tái bản lần thứ 9. - H. : Kim Đồng, 2021. - 31tr. : tranh màu ; 21cm. - (Tranh truyện dân gian Việt Nam). - 15000đ. - 2000b s488077

895. Phan Kế Bính. Việt Nam phong tục : Trích trong Đông Dương tạp chí - Từ số 24 đến 49 (1915) / Phan Kế Bính. - Tái bản lần thứ 4. - H. : Kim Đồng, 2021. - 378tr. : tranh vẽ ; 24cm. - 159000đ. - 2000b s489745

896. Quỳnh Liên. Thần thoại Bắc Âu : Vũ trụ trên cây tần bì / Quỳnh Liên b.s.. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Kim Đồng, 2021. - 271tr. ; 24cm. - 96000đ. - 2000b Tên thật tác giả: Phạm Thị Quỳnh Liên s488174

897. Sinh con rồi mới sinh cha : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+ / Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Hiếu Minh b.s.. - Tái bản lần thứ 4. - H. : Kim Đồng, 2021. - 31tr. : tranh màu ; 21cm. - (Tranh truyện dân gian Việt Nam). - 15000đ. - 2000b s488078

898. Sự tích bánh chưng bánh dày : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+ / Tranh: Tạ Thúc Bình ; Hồng Hà b.s.. - Tái bản lần thứ 19. - H. : Kim Đồng, 2021. - 31tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Tranh truyện dân gian Việt Nam). - 15000đ. - 2000b s488092

899. Sự tích bánh chưng bánh dày : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+ / Lời: Hiếu Minh ; Tranh: Trần Tiểu Sương. - H. : Kim Đồng, 2021. - 19tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Cổ tích Việt Nam cho bé mẫu giáo). - 20000đ. - 3000b s488155

900. Sự tích cái chổi : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+ / Lời: Hiếu Minh ; Tranh: Phạm Quang Phúc. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Kim Đồng, 2021. - 19tr. : tranh màu ; 21cm. - (Cổ tích Việt Nam cho bé mẫu giáo). - 20000đ. - 2000b s489719

75

901. Sự tích chú Cuội cung trăng : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+ / Tranh: Tạ Huy Long ; Hồng Hà b.s.. - Tái bản lần thứ 14. - H. : Kim Đồng, 2021. - 31tr. : tranh màu ; 21cm. - (Tranh truyện dân gian Việt Nam). - 15000đ. - 2000b s488079

902. Sự tích chú Cuội cung trăng : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+ / Lời: Phương Thuý ; Tranh: Trần Đắc Trung. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Kim Đồng, 2021. - 19tr. : tranh màu ; 21cm. - (Cổ tích Việt Nam cho bé mẫu giáo). - 20000đ. - 2000b s489722

903. Sự tích con muỗi : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+ / Lời: Kim Ngọc ; Tranh: Phạm Ngọc Tân. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Kim Đồng, 2021. - 19tr. : tranh màu ; 21cm. - (Cổ tích Việt Nam cho bé mẫu giáo). - 20000đ. - 2000b s489721

904. Sự tích con thạch sùng : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+ / Tranh: Nguyễn Công Hoan ; Hiếu Minh b.s.. - Tái bản lần thứ 5. - H. : Kim Đồng, 2021. - 31tr. : tranh màu ; 21cm. - (Tranh truyện dân gian Việt Nam). - 15000đ. - 2000b s489648

905. Sự tích dưa hấu : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+ / Lời: Hiều Minh ; Tranh: Cloud Pillow. - H. : Kim Đồng, 2021. - 19tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Cổ tích Việt Nam cho bé mẫu giáo). - 20000đ. - 3000b s488153

906. Sự tích hoa đào, hoa mai : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+ / Tranh: Chu Linh Hoàng ; Hiếu Minh b.s.. - Tái bản lần thứ 7. - H. : Kim Đồng, 2021. - 31tr. : tranh màu ; 21cm. - (Tranh truyện dân gian Việt Nam). - 15000đ. - 2000b s489653

907. Sự tích hồ Ba Bể : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+ / Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Hồng Hà b.s.. - Tái bản lần thứ 9. - H. : Kim Đồng, 2021. - 31tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Tranh truyện dân gian Việt Nam). - 15000đ. - 2000b s488090

908. Sự tích Hồ Gươm : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+ / Tranh: Vũ Duy Nghĩa ; Hồng Hà b.s.. - Tái bản lần thứ 17. - H. : Kim Đồng, 2021. - 31tr. : tranh màu ; 21cm. - (Tranh truyện dân gian Việt Nam). - 15000đ. - 2000b s488080

909. Sự tích Hồ gươm : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+ / Lời: Ngọc Linh ; Tranh: Vườn illustration. - H. : Kim Đồng, 2021. - 19tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Cổ tích Việt Nam cho bé mẫu giáo). - 20000đ. - 3000b s488152

910. Sự tích mèo ghét chuột : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+ / Lời: Hiếu Minh ; Tranh: Trần Đắc Trung. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Kim Đồng, 2021. - 17tr. : tranh màu ; 21cm. - (Cổ tích Việt Nam cho bé mẫu giáo). - 20000đ. - 2000b s489720

911. Sự tích núi vàng : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+ / Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Hồng Hà b.s.. - Tái bản lần thứ 4. - H. : Kim Đồng, 2021. - 31tr. : tranh màu ; 21cm. - (Tranh truyện dân gian Việt Nam). - 15000đ. - 2000b s488085

912. Sự tích ông Công ông Táo : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+ / Tranh: Nguyễn Công Hoan ; Hiếu Minh b.s.. - Tái bản lần thứ 3. - H. : Kim Đồng, 2021. - 31tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Tranh truyện dân gian Việt Nam). - 15000đ. - 2000b s488093

913. Sự tích quạ và công : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+ / Tranh: Nguyễn Công Hoan ; Hồng Hà b.s.. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Kim Đồng, 2021. - 31tr. : tranh màu ; 21cm. - (Tranh truyện dân gian Việt Nam). - 15000đ. - 2000b s489649

914. Sự tích trầu cau : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+ / Tranh: Nguyễn Công Hoan ; Hồng Hà b.s.. - Tái bản lần thứ 18. - H. : Kim Đồng, 2021. - 31tr. : tranh màu ; 21cm. - (Tranh truyện dân gian Việt Nam). - 15000đ. - 2000b s489650

76

915. Tấm Cám : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+ / Tranh: Mai Long ; Hồng Hà b.s.. - Tái bản lần thứ 21. - H. : Kim Đồng, 2021. - 31tr. : tranh màu ; 21cm. - (Tranh truyện dân gian Việt Nam). - 15000đ. - 2000b s488082

916. Thu Giang. Thành ngữ tục ngữ Việt Nam / Thu Giang s.t., b.s.. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 155tr. ; 21cm. - 51000đ. - 1000b s489986

917. Thu Giang. Tục ngữ ca dao Việt Nam / Thu Giang s.t., b.s.. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 143tr. ; 21cm. - 45000đ. - 1000b s489996

918. Tiếng sáo thần kì : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+ / Lời: Lê Chi ; Tranh: Cloud Pillow. - H. : Kim Đồng, 2021. - 19tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Cổ tích Việt Nam cho bé mẫu giáo). - 20000đ. - 3000b s488154

919. Trần Thế Pháp. Lĩnh Nam chích quái / Trần Thế Pháp ; Minh hoạ: Tạ Huy Long ; Dịch: Đinh Gia Khánh, Nguyễn Ngọc San. - Tái bản lần thứ 4. - H. : Kim Đồng, 2021. - 256tr. : tranh màu ; 32cm. - 350000đ. - 1500b Phụ lục: tr. 197-255 s488338

920. Truyện cổ tích thế giới / Vân Anh tuyển chọn. - H. : Hồng Đức, 2021. - 227tr. : hình vẽ ; 23cm. - 98000đ. - 2000b s488418

921. Truyện cổ tích Việt Nam : Dành cho lứa tuổi 10+. - Tái bản lần thứ 13. - H. : Kim Đồng. - 21cm. - 68000đ. - 2000b Phụ lục: tr. 318-319 T.1. - 2021. - 319tr. s489669

922. Truyện cổ tích Việt Nam : Dành cho lứa tuổi 10+. - Tái bản lần thứ 12. - H. : Kim Đồng. - 21cm. - 68000đ. - 2000b Phụ lục: tr. 302-303 T.2. - 2021. - 303tr. s489670

923. Truyện Trạng Hít : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+ / Tranh: Vũ Xuân Hoàn ; Hồng Hà b.s.. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Kim Đồng, 2021. - 31tr. : tranh màu ; 21cm. - (Tranh truyện dân gian Việt Nam). - 15000đ. - 2000b s488081

924. Trương Thái. 108 truyện đồng thoại nhỏ sáng tạo lớn : Truyện kể : Dành cho trẻ em từ 5 - 15 tuổi / Trương Thái ; Hà Giang dịch. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị, 2021. - 211tr. : tranh màu ; 21cm. - (Tủ sách Người kể chuyện). - 78000đ. - 2000b

Tên sách tiếng Trung: 影响孩子一生的108 故事 - 陪伴孩子成长的小童话大启发108

篇 s487991

925. Trương Thái. Những câu chuyện ngụ ngôn hay nhất : Truyện ngụ ngôn : Dành cho trẻ em từ 5 - 15 tuổi / Trương Thái ; Hà Giang dịch. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị, 2021. - 211tr. : tranh màu ; 21cm. - (Tủ sách Người kể chuyện). - 78000đ. - 2000b s487993

926. Tuyển tập những câu chuyện kể hay nhất thế giới - Bà chúa Tuyết : Dành cho trẻ em từ 0 - 9 tuổi / Đăng Ngọc dịch. - H. : Thanh niên, 2021. - 147tr. : tranh màu ; 21cm. - (Tủ sách Người kể chuyện)(Rèn luyện IQ - Bồi dưỡng EQ cho trẻ). - 140000đ. - 2000b s490335

927. Tú Uyên Giáng Kiều : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+ / Tranh: Mai Long ; Hồng Hà b.s.. - Tái bản lần thứ 12. - H. : Kim Đồng, 2021. - 31tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Tranh truyện dân gian Việt Nam). - 15000đ. - 2000b s488095

77

928. Vầng trăng cổ tích - Truyện về lòng hiếu thảo : Truyện tranh / Nguyễn Thị Hải Yến b.s. lời ; Tranh: Việt Art, Vũ Hoa. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 49tr. : tranh màu ; 24cm. - 42000đ. - 2000b s490128

929. Vầng trăng cổ tích - Truyện về tình cảm anh chị em : Truyện tranh / Lời: Nguyễn Thị Hải Yến ; Tranh: Việt Art, Vũ Hoa. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 49tr. : tranh màu ; 24cm. - 42000đ. - 2000b s490113

930. Viên ngọc ếch : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+ / Tranh: Lê Minh Hải ; Hồng Hà b.s.. - Tái bản lần thứ 4. - H. : Kim Đồng, 2021. - 31tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Tranh truyện dân gian Việt Nam). - 15000đ. - 2000b s488089

931. Viên ngọc ước : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+ / Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Hồng Hà b.s.. - Tái bản lần thứ 12. - H. : Kim Đồng, 2021. - 31tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Tranh truyện dân gian Việt Nam). - 15000đ. - 2000b s488088

932. Voi ngà vàng : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+ / Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Hồng Hà b.s.. - Tái bản lần thứ 4. - H. : Kim Đồng, 2021. - 31tr. : tranh màu ; 21cm. - (Tranh truyện dân gian Việt Nam). - 15000đ. - 2000b s488087

NGÔN NGỮ

933. An Chi. Rong chơi miền chữ nghĩa / An Chi. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh. - 24cm. - 190000đ. - 1500b Tên thật tác giả: Võ Thiện Hoa T.4. - 2021. - 490tr. : ảnh s489861

934. An Ninh. Vui học tiếng Trung - Ngữ pháp / An Ninh. - H. : Hồng Đức, 2021. - 171tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 120000đ. - 2000b s490269

935. Anderson, Peter. Empower Elementary A2 : Workbook with online access / Peter Anderson. - H. : Giáo dục, 2021. - 55 p. : ill. ; 30 cm. - 50000đ. - 5000 copies s488389

936. Anderson, Peter. Empower Intermediate B1+ : Workbook with online access / Peter Anderson. - H. : Giáo dục, 2021. - 47 p. : ill. ; 30 cm. - 50000đ. - 5000 copies s488393

937. Anderson, Peter. Empower Pre-Intermediate B1 : Workbook with online access / Peter Anderson. - H. : Giáo dục, 2021. - 55 p. : ill. ; 30 cm. - 50000đ. - 5000 copies s488391

938. Apax writing notebook. - H. : Lao động, 2021. - 55 p. : tab. ; 26 cm. - (Apax Leaders). - 25000đ. - 2050 copies s488376

939. 301 câu đàm thoại tiếng Hoa / Trần Thị Thanh Liêm (ch.b.), Trần Đức Thính, Trương Ngọc Quỳnh, Châu Vĩ Linh ; Phan Văn Các h.đ.. - Tái bản. - H. : Hồng Đức, 2021. - 415tr. : bảng ; 21cm. - 85000đ. - 1500b s490271

940. Bài tập tiếng Anh : Dành cho trẻ em từ 6 tuổi trở lên / Lời: Sam Hutchinson, Emilie Martin ; Minh hoạ: Kim Hankinson ; Thuỳ Dương dịch. - H. : Thanh niên, 2021. - 23tr. : minh hoạ ; 26cm. - (Cùng con trưởng thành)(Hello English! - Xin chào tiếng Anh!). - 30000đ. - 2000b s490345

941. Bài tập Tiếng Anh 7 : Có đáp án : Theo Chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo / Mai Lan Hương, Hà Thanh Uyên. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng. - 27cm. - 45000đ. - 7000b T.2. - 2021. - 119tr. : minh hoạ s488316

942. Bài tập Tiếng Anh 8 : Có đáp án : Theo Chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo / Mai Lan Hương, Hà Thanh Uyên. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng. - 27cm. - 48000đ. - 7000b

78

T.1. - 2021. - 120tr. : minh hoạ s488317

943. Bài tập Tiếng Anh 9 theo hướng ứng dụng thực tế / Vũ Vạn Xuân. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 155tr. : minh hoạ ; 26cm. - 80000đ. - 5000b s488472

944. 720 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 8 : Không đáp án / Nguyễn Bình Minh. - Tái bản lần thứ 3. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 136tr. : bảng ; 24cm. - 44000đ. - 700b s488501

945. 702 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 6 - Không đáp án : Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới... / Nguyễn Hoàng Thanh Ly, Nguyễn Văn Hai. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 84tr. : hình vẽ ; 27cm. - 45000đ. - 1500b s488340

946. Bồi dưỡng học sinh giỏi Tiếng Anh 6 : Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới... / Hoàng Thanh, Minh Luận, Hồ Tấn Mẫn. - H. : Đại học Sư phạm, 2021. - 171tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 59000đ. - 1500b s488997

947. Bộ đề bứt phá điểm thi vào 10 môn Tiếng Anh / Hoàng Ngân (ch.b.), Hoàng Thu Ba. - H. : Hồng Đức, 2021. - 290tr. ; 24cm. - 159000đ. - 1000b s490280

948. Chia Fen Her. Hoa quả thật thú vị = Fruits are interesting : Rèn trí tưởng tượng : Dành cho lứa tuổi nhi đồng / Lời: Chia Fen Her ; Minh hoạ: Trương Nghĩa Văn ; Linh Chi dịch. - H. : Kim Đồng, 2021. - 23tr. : ảnh ; 20x21cm. - (Gõ cửa thiên nhiên)(Vui học Tiếng Anh). - 25000đ. - 2000b s488147

949. Chia Fen Her. Loài nào cũng có cái nhất = Animal champions : Đặc điểm : Dành cho lứa tuổi nhi đồng / Lời: Chia Fen Her ; Minh hoạ: Trương Nghĩa Văn ; Linh Chi dịch. - H. : Kim Đồng, 2021. - 23tr. : ảnh ; 20x21cm. - (Gõ cửa thiên nhiên)(Vui học Tiếng Anh). - 25000đ. - 2000b s488149

950. Chia Fen Her. Những gương mặt xinh = Faces : Cảm xúc : Dành cho lứa tuổi nhi đồng / Lời: Chia Fen Her ; Minh hoạ: Trương Nghĩa Văn ; Linh Chi dịch. - H. : Kim Đồng, 2021. - 23tr. : ảnh ; 20x21cm. - (Gõ cửa thiên nhiên)(Vui học Tiếng Anh). - 25000đ. - 2000b s488148

951. Chu Thuỵ Hồng. IELTS writing focus : Band scores 5.5 - 8.0 / Chu Thuỵ Hồng (ch.b.) ; Nguyễn Thành Yến dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 300tr. : bảng ; 26cm. - 328000đ. - 1000b s489868

952. Dương Ký Châu. Giáo trình Hán ngữ = 汉语教程 : Phiên bản mới / Dương Ký Châu ch.b. ; Biên dịch: Trần Thị Thanh Liêm (ch.b.).... - Tái bản lần thứ 4. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 27cm. - 108000đ. - 2000b ĐTTS ghi: Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh T.3, Quyển hạ 6. - 2021. - 218tr. : bảng, tranh vẽ s488356

953. Dương Thị Hồng Yên. 15 phút tự học Tiếng Hàn mỗi ngày = 매일 15 분 스스로

한국어 공부하기 / Dương Thị Hồng Yên (ch.b.), The Changmi. - H. : Hồng Đức, 2021. - 307tr. : bảng ; 21cm. - (Tủ sách Giúp học tốt tiếng Hàn). - 129000đ. - 2000b Phụ lục: tr. 301-307 s490270

954. Đào Đăng Phong. Từ điển Anh - Việt 79.000 từ = English - Vietnamese dictionary : Từ điển bỏ túi / Đào Đăng Phong, Ninh Hùng, Trần Văn Huân. - Có sửa chữa, bổ sung. - H. : Hồng Đức, 2021. - 909tr. ; 17cm. - 80000đ. - 2000b s489301

79

955. Đánh vần Tiếng Việt: Tư duy - Ngôn ngữ : Bản đặc biệt 3 trong 1 / Nguyễn Thị Lan Anh, Nguyễn Thị Nguyệt. - H. : Thanh niên, 2021. - 85tr. : minh hoạ ; 21x29cm. - 115000đ. - 10000b s487986

956. Đỗ Nhung. Tự học 2000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề / Đỗ Nhung ch.b.. - Tái bản lần thứ 3. - H. : Hồng Đức, 2021. - 259tr. : minh hoạ ; 15cm. - (Tủ sách giúp học tốt tiếng Anh). - 65000đ. - 5000b s489295

957. Đột phá 9+ môn tiếng Anh kì thi vào 10 THPT / Hà Thị Như Hoa. Phạm Thị Mai Anh, Trương Thị Quỳnh Trang, Trần Thị Trang. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 340tr. : hình vẽ, bảng ; 26cm. - 100000đ. - 2000b s488469

958. Empower elementary A2 : Student's book with online access / Adrian Doff, Craig Thaine, Herbert Puchta.... - H. : Giáo dục, 2021. - 127 p. : ill. ; 30 cm. - 250000đ. - 5000 copies s488388

959. Empower intermediate B1+ : Student's book with online access / Adrian Doff, Craig Thaine, Herbert Puchta.... - H. : Giáo dục, 2021. - 123 p. : ill. ; 30 cm. - 250000đ. - 5000 copies s488392

960. Empower pre-intermediate B1 : Student's book with online access / Adrian Doff, Craig Thaine, Herbert Puchta.... - H. : Giáo dục, 2021. - 123 p. : ill. ; 30 cm. - 250000đ. - 5000 copies s488390

961. Empower starter A1 : Student's book with online access / Adrian Doff, Craig Thaine, Herbert Puchta.... - H. : Giáo dục, 2021. - 107 p. : ill. ; 30 cm. - 250000đ. - 5000 copies s488386

962. English for life A2+ : Globalization, localization & personalization : Coursebook / Nguyen Thuy Linh, Tran Minh Thanh, Pham Thuy Hang, Dang Phuong Mai. - Thái Nguyên : Đại học Thái Nguyên, 2020. - 128 p. : ill. ; 30 cm. - 50000đ. - 500 copies At head of cover: Thai Nguyen University of Information and Communication Technology s488394

963. English I : Student's book. - H. : Thanh niên, 2021. - 110 p. : ill. ; 30 cm. - 45000đ. - 3000 copies At head of cover: Banking Academy of Vietnam. Faculty of Foreign Languages. - For internal use only s488385

964. Giáo trình Hán ngữ Boya - Trung cấp 2 = 博雅汉语 - 准中级加速篇 2 : Phiên bản thứ hai / Ch.b.: Lý Hiểu Kỳ, Triệu Diên Phong. - H. : Hồng Đức. - 27cm. - 177000đ. - 1000b Phụ lục: tr. 215-231 T.1. - 2021. - 231tr. : hình vẽ, bảng s488304

965. Giáo trình Phát triển Hán ngữ : Nghe sơ cấp I = 发展汉语初级听力1 : Developing Chinese / Biên dịch: Trần Thị Thanh Liêm.... - Tái bản lần 2. - H. : Hồng Đức, 2021. - 179tr. : minh hoạ ; 27cm. - 145000đ. - 2000b ĐTTS ghi: Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh s488305

966. Godfrey, Rachel. Empower starter A1 : Workbook with online access / Rachel Godfrey. - H. : Giáo dục, 2021. - 55 p. : ill. ; 30 cm. - 50000đ. - 5000 copies s488387

967. Hoàng Ngọc Quỳnh. Luyện nói tiếng Anh đột phá = Hacking your English speaking / Hoàng Ngọc Quỳnh. - H. : Hồng Đức, 2021. - 313tr. : ảnh, bảng ; 24cm. - 198000đ. - 1000b s490277

80

968. Hoàng Thị Thanh Huyền. Huyền Lục thư - Học Kanji bằng Lục thư cải tiến = 六書で学ぶ, 日本語漢字 / Hoàng Thị Thanh Huyền, Hoàng Quang Minh. - H. : Phụ nữ Việt Nam. - 30cm. - 390000đ. - 2000b Phụ lục cuối chính văn T.1. - 2021. - 271tr. : bảng s490158

969. Hoàng Thị Thanh Huyền. Huyền Lục thư - Học Kanji bằng Lục thư cải tiến = 六書で学ぶ, 日本語漢字 / Hoàng Thị Thanh Huyền, Hoàng Quang Minh. - H. : Phụ nữ Việt Nam. - 30cm. - 390000đ. - 2000b Phụ lục cuối chính văn T.2. - 2021. - 225tr. : bảng s490159

970. Huy Khang. 420 động từ bất quy tắc tiếng Anh & ngữ pháp tiếng Anh cơ bản : Tăng khả năng ghi nhớ từ nhanh. Có file audio để luyện đọc / Huy Khang. - H. : Thanh niên, 2021. - 71tr. : bảng ; 21cm. - 45000đ. - 5000b s490333

971. Hướng dẫn ôn tập và làm bài thi tiếng Anh : Dùng cho học sinh lớp 12 : Luyện thi trung học phổ thông / Vĩnh Bá. - Tái bản lần thứ 14. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 360tr. ; 24cm. - 108000đ. - 700b Thư mục: tr. 360 s488503

972. I-Learn smart start 3 : Workbook / Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Nguyễn Phương Thảo, Ngô Minh Bảo Ngọc. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 123 p. : ill ; 29 cm. - 77000đ. - 2500 copies s488395

973. I-Learn smart start 3 : Student book / Nguyễn Phương Thảo, Harry Hodge, Nguyễn Thuỵ Bảo Trâm.... - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 132 p. : ill. ; 29 cm. - 108000đ. - 2500 copies s488396

974. Jeong Eui Sang. Keep it up! Tập viết tiếng Nhật theo bảng chữ cái Hiragana / Jeong Eui Sang ; Nguyễn Thị Thu dịch. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 67tr. ; 26cm. - 59000đ. - 2500b s490323

975. Jeong Eui Sang. Keep it up! Tiếng Nhật cấp tốc cho người mới bắt đầu / Jeong Eui Sang ; Phạm Thị Huyền dịch. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 239tr. : minh hoạ ; 26cm. - 189000đ. - 2000b s490322

976. Kanji look anh learn : 512 chữ Kanji có minh hoạ và gợi nhớ bằng hình / Eri Banno, Yoko Ikeda, Chikako Shinagawa... ; Ban Tu Thư IPM dịch. - H. : Hồng Đức, 2021. - 244tr. ; 26cm. - 160000đ. - 1000b s490281

977. Lan Hương. 360 động từ bất quy tắc và cách dùng các thì trong tiếng Anh : Bảng động từ bất quy tắc đầy đủ nhất... / Lan Hương, Bùi Ý. - H. : Thanh niên, 2021. - 79tr. : bảng ; 21cm. - 15000đ. - 20000b s489292

978. Lang, David. Maximize your IELTS writing score : A simple structure for success / David Lang, Hiền Nguyễn. - H. : Thanh niên, 2021. - 211tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 145000đ. - 2000b s490360

979. Lã Thị Thanh Mai. Giáo trình Phiên dịch tiếng Hàn / Lã Thị Thanh Mai, Đặng Nguyễn Thuỳ Dương. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 154tr. : bảng, tranh vẽ ; 24cm. - 120000đ. - 600b ĐTTS ghi: Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội. Khoa Ngôn ngữ và Văn hoá Hàn Quốc. - Thư mục: tr. 112 s489431

81

980. Le Xuan Mai. Coursebook reading 2 = Giáo trình đọc hiểu 2 / Le Xuan Mai, Nguyen Khanh Ngoc, Huynh Thi Anh Thu. - Can Tho : Can Tho University, 2021. - 202 p. : fig., tab. ; 28 cm. - 93800đ. - 200 copies s488381

981. Lê Quang Thiêm. Việt ngữ học: Nghiên cứu lịch sử từ vựng và sự phát triển nghĩa từ vựng (1858 - 2005) / Lê Quang Thiêm. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 915tr. : bảng ; 24cm. - 276000đ. - 200b Thư mục: tr. 911-915 s488495

982. Murphy, Raymond. 136 đề mục ngữ pháp tiếng Anh = English grammar in use: A self - study reference and practice book for Intermediate students / Raymond Murphy ; Văn Thành dịch ; Trần Mạnh Tường h.đ.. - Tái bản. - H. : Hồng Đức, 2021. - 583tr. : hình vẽ ; 21cm. - 105000đ. - 1500b s488417

983. Ngô Chân Lý. Tập viết chữ Khmer : Dùng kèm với sách Tự học chữ Khmer cùng tác giả / Ngô Chân Lý. - Tái bản lần thứ 5. - H. : Thông tấn, 2021. - 67tr. ; 21cm. - 20000đ. - 1000b s488791

984. Ngô Chân Lý. Từ vựng Việt - Khmer : Thông dụng : Có phiên âm tiếng Việt / Ngô Chân Lý. - Tái bản lần thứ 10. - H. : Thông tấn, 2021. - 919tr. ; 18cm. - 160000đ. - 1000b s489381

985. Ngôn ngữ học đối chiếu = 비교 언어학 / Heo Yong, Kim Sein Jung ; Dịch: Trần Thị Hường.... - H. : Hồng Đức, 2021. - 413tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 200b Thư mục: tr. 289-413 s490290

986. Nguyễn Đức Dân. Từ câu sai đến câu hay / Nguyễn Đức Dân. - In lần thứ 7. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2021. - 430tr. : bảng ; 21cm. - (Tiếng Việt giàu đẹp). - 128000đ. - 1000b s488359

987. Nguyễn Quang. Từ điển Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary : 75.000 từ / Nguyễn Quang, Minh Trí. - H. : Thanh niên, 2021. - 1167tr. ; 17cm. - 99000đ. - 2000b s489237

988. Nguyễn Quốc Hùng. Cười và học tiếng Anh : 65 truyện cười đa nghĩa giúp học giỏi tiếng Anh / Nguyễn Quốc Hùng b.s. ; Minh hoạ: Kim Duẩn. - In lần thứ 2. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 51tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 35000đ. - 1200b s489999

989. Nhật Phạm. Bài tập luyện dịch tiếng Trung ứng dụng (Sơ - Trung cấp. Giao tiếp HSK) : Có hỗ trợ phiên âm / Nhật Phạm ch.b.. - H. : Thanh niên, 2021. - 335tr. ; 25cm. - 270000đ. - 2000b s487998

990. Nhật Phạm. Tự học tiếng Trung cấp tốc theo chủ đề : Cho người mới bắt đầu, có âm bồi tham khảo / Nhật Phạm ; The Hougong ch.b.. - H. : Thanh niên, 2021. - 282tr. : bảng ; 20cm. - 250000đ. - 2000b s487995

991. Nội dung văn hoá ngôn ngữ Hàn Quốc cần biết khi học tiếng Hàn = 한국어를

배울 때 알아야하는 한국의 언어 문화 / Lee Mihyang, Ra Chaekun, Eum Nayoung... Dịch: Đỗ Phương Thuỳ.... - H. : Hồng Đức, 2021. - 198tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 200b s490291

992. Ôn tập và luyện thi vào lớp 10 và lớp chuyên môn Tiếng Anh / Vũ Vạn Xuân. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 220tr. : bảng ; 26cm. - 115000đ. - 5000b s488707

993. Sách dạy đọc và viết tiếng Việt bằng phương pháp nghe và đọc - Sơ cấp 1. - H. : Tôn giáo, 2021. - 55tr. : hình vẽ, bảng ; 30cm. - 1000b s489109

82

994. Shu Hua Huang. Bài ca biển cả = The song from the sea : Học đếm : Dành cho lứa tuổi nhi đồng / Lời: Shu Hua Huang, Chia Fen Her ; Minh hoạ: Trương Nghĩa Văn ; Linh Chi dịch. - H. : Kim Đồng, 2021. - 23tr. : ảnh ; 20x21cm. - (Gõ cửa thiên nhiên)(Vui học Tiếng Anh). - 25000đ. - 2000b s488151

995. Shu Hua Huang. Bạn đang làm gì thế? = What are you doing? : Chăm chỉ : Dành cho lứa tuổi nhi đồng / Lời: Shu Hua Huang, Chia Fen Her ; Minh hoạ: Trương Nghĩa Văn ; Linh Chi dịch. - H. : Kim Đồng, 2021. - 23tr. : ảnh ; 20x21cm. - (Gõ cửa thiên nhiên)(Vui học Tiếng Anh). - 25000đ. - 2000b s488150

996. Talking out : Skills for active learners / Tran Huong Giang (chief author), Nguyen Thanh Mai, Nguyen Thi Hai Anh.... - 1st ed.. - H. : Bach khoa, 2021. - 172 p. : ill. ; 27 cm. - 68500đ. - 207 copies App.: p.158-172 s488379

997. Tài liệu kiến thức cơ bản Tiếng Anh 9 : Tài liệu dạy và học. Ôn tập kiểm tra học kì... / Hoàng Minh. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 148tr. ; 24cm. - 40000đ. - 2000b s488711

998. Tài liệu ôn tập kiểm tra học kì và thi tuyển sinh vào lớp 10 Trung học phổ thông - Môn Tiếng Anh : Dành cho học sinh tỉnh Quảng Ninh / Vũ Văn Hoa, Nguyễn Linh, Nguyễn Thị Minh Thanh. - Tái bản lần thứ 9. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 151tr. : bảng ; 24cm. - 42000đ. - 7200b s489429

999. Thanh Thanh Huyền. Huyền lục thư : Học Kanji bằng Lục Thư cải tiến - Bài tập ứng dụng = 六書で学ぶ, 日本語漢字 - 応用演習 / Thanh Thanh Huyền, Hoàng Quang Minh. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 411tr. : bảng ; 24cm. - 390000đ. - 2000b s490055

1000. Thần tốc chinh phục ngữ pháp tiếng Anh trung học cơ sở & luyện thi vào lớp 10 : Cơ bản và nâng cao / Bùi Văn Vĩnh, Đỗ Thị Lan Anh. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 110000đ. - 2000b T.1. - 2021. - 283tr. : hình vẽ, bảng s488502

1001. Thiều Chửu. Hán - Việt tự điển = 漢越字典 : Các đặc điểm bổ sung / Thiều Chửu. - H. : Thanh niên, 2006. - 1286tr. ; 20cm. - 800b s489121

1002. Thuật ngữ ngôn ngữ học tiếng Hàn theo từng lĩnh vực : Sách chuyên khảo / Trần Thị Hường (ch.b.), Đỗ Phương Thuỳ, Lê Hải Yến.... - H. : Khoa học xã hội, 2021. - 215tr. : bảng ; 21cm. - 200b Thư mục: tr. 214-215 s489771

1003. Thuỳ Anh. Luyện tiếng Hoa nâng cao : Đối tượng sử dụng: Học sinh Tiểu học, Trung học và những độc giả yêu thích thư pháp... / B.s.: Thuỳ Anh, Nhân Văn. - H. : Thanh niên, 2021. - 48tr. : bảng ; 26cm. - 63000đ. - 1000b s490362

1004. Thuỳ Anh. Luyện viết tiếng Hoa nét bút cơ bản : Đối tượng sử dụng: Học sinh Tiểu học, Trung học và những độc giả yêu thích thư pháp... / B.s.: Thuỳ Anh, Nhân Văn. - H. : Thanh niên, 2021. - 48tr. : bảng ; 26cm. - 63000đ. - 1000b s490363

1005. Tiếng Anh 1 : I-Learn smart start : Workbook / Nguyễn Thị Ngọc Quyên (ch.b.), Đặng Đỗ Thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh.... - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. hồ Chí Minh, 2021. - 65tr. : hình vẽ, ảnh ; 28cm. - 68000đ. - 100000b s488690

1006. Tiếng Anh 1 : I-Learn smart start : Student's book / Nguyễn Thị Ngọc Quyên (ch.b.), Đặng Đỗ Thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh.... - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 71tr. : bảng, tranh vẽ ; 28cm. - 78000đ. - 10000b s488693

83

1007. Tiếng Anh cho người mới học = A beginner's guide to English : Dành cho trẻ em từ 6 tuổi trở lên / Lời: Sam Hutchinson, Emilie Martin ; Minh hoạ: Kim Hankinson ; Thuỳ Dương dịch. - H. : Thanh niên, 2021. - 63tr. : minh hoạ ; 26cm. - (Cùng con trưởng thành)(Hello English! - Xin chào tiếng Anh!). - 59000đ. - 2000b s490347

1008. Tiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam - Cao cấp 6 = 베트남인을위한

종합 한국어 : Giáo trình hiệu quả dành cho người Việt Nam học tiếng Hàn : Phiên bản mới / Cho Hang Rok, Lee Mi Hye, Lê Đăng Hoan.... - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 363tr. : minh hoạ ; 27cm. - 168000đ. - 1000b s488353

1009. Tiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam - Sơ cấp 1 = 베트남 외 을 위한

종합 한국어 : Học tiếng Hàn cùng MCPlatform : Giáo trình hiệu quả dành cho người Việt Nam học tiếng Hàn / Cho Hang Rok, Lee Mi Hye, Lê Đăng Hoan.... - Tái bản lần thứ 4. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 378tr. : minh hoạ ; 26cm. - 150000đ. - 10000b Phụ lục: tr. 331-378 s490326

1010. Tiếng Việt cho người nước ngoài = Vietnamese for foreigners / Dư Ngọc Ngân (ch.b.), Dương Thị Hồng Hiếu, Tăng Thị Tuyết Mai, Phan Ngọc Trần. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh. - 26cm. - 250000đ. - 500b ĐTTS ghi: Trường Đại học Sư phạm thành phố Hồ Chí Minh. - Phụ lục: tr. 158-180 T.3. - 2021. - 180tr. : minh hoạ s489790

1011. Tô Minh Thanh. Ngữ nghĩa học tiếng Anh = English semantics : Fifth edition / Tô Minh Thanh. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2020. - 226tr. : bảng ; 21cm. - 60000đ. - 1000b Thư mục: tr. 226 s489800

1012. Trương Văn Giới. Luyện giải đề HSK cấp 4 / Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2020. - 392tr. : bảng ; 26cm. - 160000đ. - 500b s488705

1013. Trương Văn Giới. Luyện giải đề HSK cấp 5 / Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2020. - 360tr. : ảnh ; 26cm. - 180000đ. - 500b s488706

1014. Trương Văn Giới. Sổ tay từ vựng HSK-TOCFL - HSK cấp 1-2-3-4 & TOCFL Band A / Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục, Nguyễn Thị Hạnh. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 263tr. : bảng ; 24cm. - 100000đ. - 500b s488704

1015. Tuấn Kiệt. New TOEIC 5 actual tests LC / Tuấn Kiệt b.s.. - H. : Thanh niên, 2021. - 253tr. : minh hoạ ; 27cm. - 150000đ. - 1000b s488319

1016. Tuấn Kiệt. New TOEIC 5 actual tests RC / Tuấn Kiệt b.s.. - Tái bản. - H. : Thanh niên, 2021. - 267tr. : bảng ; 27cm. - 150000đ. - 1000b s488320

1017. Từ điển bằng tranh - Chữ cái & số đếm : Song ngữ Anh - Việt. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 29tr. : ảnh màu ; 23cm. - 88000đ. - 2000b s490123

1018. Từ điển bằng tranh - Động vật dưới nước : Song ngữ Anh - Việt. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 29tr. : ảnh màu ; 23cm. - 88000đ. - 2000b s490126

1019. Từ điển bằng tranh - Hoa, quả, rau củ : Song ngữ Anh - Việt. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 29tr. : ảnh màu ; 23cm. - 88000đ. - 2000b s490125

1020. Từ điển bằng tranh - Thế giới loài chim : Song ngữ Anh - Việt. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 29tr. : ảnh màu ; 23cm. - 88000đ. - 2000b s490124

84

1021. Từ điển đồng nghĩa dành cho trẻ em = Children's illustrated thesaurus : Với hơn 1000 hình ảnh minh hoạ trực quan, sinh động, dễ hiểu : Dành cho trẻ em từ 7 tuổi trở lên / Phùng Nga dịch. - H. : Thanh niên, 2021. - 256tr. : minh hoạ ; 28cm. - (Tủ sách Bách khoa tri thức). - 286000đ. - 2000b s488321

1022. Từ điển tiếng Anh bằng hình = English picture dictionary : Dành cho trẻ em từ 6 tuổi trở lên / Lời: Sam Hutchinson ; Minh hoạ: Kim Hankinson ; Thuỳ Dương dịch. - H. : Thanh niên, 2021. - 47tr. : minh hoạ ; 26cm. - (Cùng con trưởng thành)(Hello English! - Xin chào tiếng Anh!). - 55000đ. - 2000b s490348

1023. Vũ Thị Lê Vy. Luyện thi B1 Vstep 4 kỹ năng : Giáo trình giảng dạy và tài liệu tự ôn luyện Tiếng Anh B1 / Vũ Thị Lê Vy. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 326tr. : minh hoạ ; 27cm. - (Chinh phục kỳ thi Vstep). - 289000đ. - 2000b s488339

1024. Wilson, Merry. Joyful English - Easy Conversation for Daily life : Ai bảo giao tiếp tiếng Anh là khó? / Merry Wilson. - H. : Hồng Đức, 2021. - 292tr. ; 21cm. - 186000đ. - 1000b s490268

1025. 梁源. 第二语言的汉字教与学: 理论与实践 : Character teaching and learning in

L2 Chinese classrooms: From theory to practice / 主编: 梁源, 阮黄英. - H. : 河内国家大学出

版社, 2021. - 376页 : 插图 ; 27 cm. - 238000越南盾. - 500本 s488378

KHOA HỌC TỰ NHIÊN

1026. Barnham, Kay. Cuộc dạo chơi qua bốn mùa = A stroll through the seasons : 3+ / Lời: Kay Barnham ; Minh hoạ: Maddie Frost ; Minh Châu dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 30tr. : tranh màu ; 21cm. - (Bé yêu khám phá). - 46000đ. - 2000b s489914

1027. Bull, Jane. Tí toáy khoa học : Tìm hiểu khoa học qua 25 hoạt động sáng tạo thú vị! : Dành cho độ tuổi 6 - 9, 9 - 12+ / Jane Bull ; Trần Mai Loan dịch. - H. : Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị, 2021. - 59tr. : tranh màu ; 28cm. - (Tủ sách Sáng tạo). - 108000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Crafty science s490244

1028. Jugla, Cécile. Khoa học trong đường : 10 thí nghiệm dễ làm và gây sửng sốt : Dành cho các bạn nhỏ mê khám phá / Cécile Jugla, Jack Guichard ; Phạm Thanh Vân dịch. - H. : Kim Đồng, 2021. - 26tr. : hình vẽ ; 22cm. - 33000đ. - 3000b s489728

1029. Khoa học trong giấy : 10 thí nghiệm dễ làm và gây sửng sốt : Dành cho các bạn nhỏ mê khám phá / Cécile Jugla, Jack Guichard ; Phạm Thanh Vân dịch. - H. : Kim Đồng, 2021. - 26tr. : hình vẽ ; 22cm. - 33000đ. - 3000b Tên sách tiếng Pháp: La science est dans le papier s489725

1030. Khoa học trong nước : 10 thí nghiệm dễ làm và gây sửng sốt : Dành cho các bạn nhỏ mê khám phá / Cécile Jugla, Jack Guichard ; Phạm Thanh Vân dịch. - H. : Kim Đồng, 2021. - 26tr. : hình vẽ ; 22cm. - 33000đ. - 3000b Tên sách tiếng Pháp: La science est dans l'eau s489724

1031. Khoa học trong quả bóng : 10 thí nghiệm dễ làm và gây sửng sốt : Dành cho các bạn nhỏ mê khám phá / Cécile Jugla, Jack Guichard ; Phạm Thanh Vân dịch. - H. : Kim Đồng, 2021. - 26tr. : hình vẽ ; 22cm. - 33000đ. - 3000b Tên sách tiếng Pháp: La science est dans le ballon s489726

85

1032. Khoa học trong quả chanh : 10 thí nghiệm dễ làm và gây sửng sốt : Dành cho các bạn nhỏ mê khám phá / Cécile Jugla, Jack Guichard ; Phạm Thanh Vân dịch. - H. : Kim Đồng, 2021. - 26tr. : hình vẽ ; 22cm. - 33000đ. - 3000b Tên sách tiếng Pháp: La science est dans le citron s489727

1033. Khoa học trong quả trứng : 10 thí nghiệm dễ làm và gây sửng sốt : Dành cho các bạn nhỏ mê khám phá / Cécile Jugla, Jack Guichard ; Phạm Thanh Vân dịch. - H. : Kim Đồng, 2021. - 27tr. : hình vẽ ; 22cm. - 33000đ. - 3000b Tên sách tiếng Pháp: La science est dans l'eau s489723

1034. Khoa học tự nhiên 6 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021 / Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Khánh, Đặng Thị Oanh (ch.b.).... - H. : Đại học Sư phạm, 2021. - 179tr. : minh hoạ ; 27cm. - (Cánh Diều). - 34000đ. - 150000b s489062

1035. Quest, Brain. Sổ tay Khoa học = Everything you need to ace science in one big fat notebook : Hướng dẫn học tập hoàn thiện cho bậc Trung học cơ sở : Sách tham khảo / Brain Quest ; Hạnh Trinh dịch. - Tái bản lần 1. - H. : Lao động, 2021. - 528tr. : hình vẽ ; 21cm. - 459000đ. - 2000b s488866

1036. Thám hiểm lòng đất cùng nàng Bạch Tuyết = Discovering the underground with Snow White / Truyện: Tom Velčovský ; Tranh: Jakub Cenkl ; Hachi dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng, 2021. - 14tr. : tranh màu ; 24cm. - 135000đ. - 2000b s489962

1037. Thiên nhiên kì thú : Để trở thành nhà bác học tí hon : Dành cho lứa tuổi nhi đồng / Dư Diệu Đông ch.b. ; Nhiên Hà dịch. - Tái bản lần thứ 9. - H. : Kim Đồng, 2021. - 72tr. : tranh màu ; 21cm. - (Mười vạn câu hỏi vì sao. Phiên bản mới). - 40000đ. - 2000b s489712

1038. Tôn Nguyên Vĩ. 10 vạn câu hỏi vì sao - Các hiện tượng tự nhiên kỳ thú : Dành cho trẻ em từ 5 - 15 tuổi / Tôn Nguyên Vĩ ; Ngọc Linh dịch. - Tái bản lần thứ 6. - H. : Thanh niên, 2021. - 136tr. : tranh màu ; 21cm. - (Tủ sách Bách khoa tri thức). - 55000đ. - 2000b s489251

1039. Tôn Nguyên Vĩ. 10 vạn câu hỏi vì sao - Khoa học quanh ta 2 : Dành cho trẻ em từ 5 - 15 tuổi / Tôn Nguyên Vĩ ; Ngọc Linh dịch. - Tái bản lần thứ 6. - H. : Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị, 2021. - 137tr. : tranh màu ; 21cm. - (Tủ sách Bách khoa tri thức). - 55000đ. - 2000b

Tên sách tiếng Trung: 十万个为什么 s488436

1040. Tốc chiến luyện đề kiểm tra tư duy - Đại học Bách khoa Hà Nội : Bộ đề thi bám sát cấu trúc đề kiểm tra tư duy của Đại học Bách khoa Hà Nội. Cung cấp đáp án và hướng dẫn giải chi tiết 100% / Nguyễn Quý Tiến, Nguyễn Minh Thắng. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 328tr. : minh hoạ ; 27cm. - 225000đ. - 2000b s488344

1041. Trần Thọ Xương. Bí ẩn những hiện tượng thiên nhiên : Dành cho trẻ 6 - 8 tuổi / B.s.: Trần Thọ Xương, Hoàng Thuý. - H. : Thế giới, 2021. - 31tr. : tranh vẽ ; 24cm. - (Tủ sách Khám phá). - 25000đ. - 5000b s488209

1042. Urban, Sergei. Phòng thí nghiệm của bố = The dad lab / Sergei Urban ; Ngô Hà Thu dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 185tr. : minh hoạ ; 24cm. - 189000đ. - 1500b s490108

TOÁN HỌC

86

1043. Bài tập trắc nghiệm theo chuyên đề Toán 12 / Phạm Hoàng, Phạm Toàn, Phan Hoàng Ngân. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 355tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 120000đ. - 500b s488513

1044. Bích Liên. Kể chuyện các nhà toán học / Bích Liên s.t., b.s.. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 143tr. : ảnh chân dung ; 21cm. - 55000đ. - 1000b s489977

1045. Bộ đề bứt phá điểm thi vào 10 môn Toán / Lê Văn Tiến, Nguyễn Xuân Nam. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Hồng Đức, 2021. - 330tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 168000đ. - 1000b s490279

1046. Bộ đề kiểm tra môn Toán 9 theo hướng thực tế, tích hợp / Phạm Tưởng (ch.b.), Trần Đức Trung. - H. : Thanh niên, 2021. - 252tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 168000đ. - 1000b s490358

1047. Bộ đề kiểm tra Toán 9 : Theo định hướng phát triển năng lực / Nguyễn Ngọc Sơn, Lê Hải Trung, Quách Nhuần.... - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 464tr. : hình vẽ, bảng ; 29cm. - 150000đ. - 500b s490230

1048. Bộ đề ôn thi môn Toán : Dành cho học sinh 12 ôn thi THPT quốc gia... / Nguyễn Tuấn Lâm, Lê Văn Đoàn, Võ Nguyên Linh.... - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 311tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm. - 140000đ. - 1500b s488350

1049. Chew, Terry. Đánh thức tài năng Toán học = Unleash the maths Olympian in you! / Terry Chew ; Nguyễn Thị Hương Thảo dịch. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Lao động. - 24cm. - 255000đ. - 2000b T.2: 8 - 9 tuổi. - 2021. - 400tr. : hình vẽ, bảng s489849

1050. Cuốn sách tranh đầu tiên về con số = My first math picture book : Dành cho trẻ từ 3 - 8 tuổi / Tranh: Tezuka Akemi ; Lời, thiết kế: Murata Hiroko ; Đỗ Minh Khai dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam ; Công ty Xuất bản và Giáo dục Quảng Văn, 2021. - 49tr. : tranh màu ; 28cm. - (Ehon Nhật Bản). - 99000đ. - 1500b Tên sách tiếng Nhật: はじめてのかずあそびえほん s490143

1051. Đặng Anh Tuấn. Giáo trình Lý thuyết hàm suy rộng và không gian Sobolev / Đặng Anh Tuấn. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 156tr. ; 24cm. - (Tủ sách Khoa học). - 48000đ. - 300b Thư mục: tr. 151-154 s489430

1052. Để đạt điểm cao môn Toán trong kì thi tuyển sinh 10 / Vi Minh Toàn, Vũ Cao Hiệp, Ngô Minh Hoàn Vũ, Nguyễn Minh Triết. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 191tr. : minh hoạ ; 24cm. - 120000đ. - 500b s488703

1053. Định hướng bồi dưỡng học sinh năng khiếu toán / Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Huy Tùng, Nguyễn Thế Hoàn.... - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 135000đ. - 1000b Thư mục: tr. 317-318 T.1: Đại số. - 2021. - VI, 318tr. s488475

1054. Định hướng bồi dưỡng học sinh năng khiếu toán / Lê Văn Linh (ch.b.), Trần Quang Hùng, Nguyễn Văn Linh.... - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 135000đ. - 1000b Thư mục: tr. 329-330 T.2: Hình học. - 2021. - VI, 330tr. : hình vẽ s488476

1055. Định hướng bồi dưỡng học sinh năng khiếu toán / Lê Anh Vinh (ch.b.), Hoàng Đỗ Kiên, Lê Phúc Lữ, Phạm Đức Hiệp. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 135000đ. - 1000b Thư mục: tr. 323-324

87

T.3: Số học. - 2021. - V, 324tr. s488477

1056. Định hướng bồi dưỡng học sinh năng khiếu toán / Lê Anh Vinh (ch.b.), Lê Phúc Lữ, Nguyễn Huy Tùng.... - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 135000đ. - 1000b Thư mục: tr. 371-373 T.4: Tổ hợp. - 2021. - V, 373tr. : hình vẽ, bảng s488478

1057. Đột phá 9+ môn Toán kì thi vào 10 THPT / Nguyễn Đỗ Chiến, Phí Thị Khánh Văn. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 283tr. : hình vẽ, bảng ; 26cm. - 100000đ. - 2000b s488470

1058. Giải bằng nhiều cách các bài toán lớp 6 : Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới / Nguyễn Đức Tấn. - H. : Đại học Sư phạm, 2021. - 130tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 48000đ. - 1500b s488661

1059. Giải mã đề thi vào lớp 10 môn Toán : Bộ đề bám sát cấu trúc đề thi chính thức... / Nguyễn Trung Kiên (ch.b.), Nguyễn Duy Khương, Chu Văn Hà, Bùi Hồng Hạnh. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 192tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm. - 150000đ. - 2000b s488351

1060. Giải tích - Phép tính vi phân và tích phân hàm nhiều biến / Thái Thuần Quang (ch.b.), Huỳnh Minh Hiền, Nguyễn Văn Đại.... - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - XX, 367tr. : hình vẽ ; 24cm. - 116000đ. - 500b Thư mục: tr. 359 s488484

1061. Lê Anh Vinh. Giải đố giải ngố cùng truyện ngụ ngôn Toán học : Dành cho lứa tuổi nhi đồng / Nội dung Toán: Lê Anh Vinh, Vũ Văn Luân ; Kể lại: Lê Thắm ; Minh hoạ: Mai Anh. - H. : Kim Đồng. - 26cm. - 38000đ. - 3000b T.1. - 2021. - 43tr. : tranh màu s488191

1062. Lê Anh Vinh. Giải đố giải ngố cùng truyện ngụ ngôn Toán học : Dành cho lứa tuổi nhi đồng / Nội dung Toán: Lê Anh Vinh, Vũ Văn Luân ; Kể lại: Lê Thắm ; Minh hoạ: Mai Anh. - H. : Kim Đồng. - 26cm. - 38000đ. - 3000b T.2. - 2021. - 43tr. : tranh màu s488192

1063. Lê Anh Vinh. Giải đố giải ngố cùng truyện ngụ ngôn Toán học : Dành cho lứa tuổi nhi đồng / Nội dung Toán: Lê Anh Vinh, Vũ Văn Luân ; Kể lại: Lê Thắm ; Minh hoạ: Mai Anh. - H. : Kim Đồng. - 26cm. - 38000đ. - 3000b T.3. - 2021. - 43tr. : tranh màu s488193

1064. Lê Anh Vinh. Giải đố giải ngố cùng truyện ngụ ngôn Toán học : Dành cho lứa tuổi nhi đồng / Nội dung Toán: Lê Anh Vinh, Vũ Văn Luân ; Kể lại: Lê Thắm ; Minh hoạ: Mai Anh. - H. : Kim Đồng. - 26cm. - 38000đ. - 3000b T.4. - 2021. - 43tr. : tranh màu s488194

1065. Luyện thi vào lớp 10 toán tích hợp - toán thực tế / Hà Văn Chương. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 226tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 79000đ. - 700b s488512

1066. 500 bài tập cơ bản và nâng cao Toán 6 : Đánh giá và phát triển năng lực Toán / Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Đoàn Vũ, Nguyễn Bình Dương. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 27cm. - 54000đ. - 2000b T.1. - 2021. - 120tr. : hình vẽ, bảng s490225

1067. 500 bài Toán cơ bản và nâng cao 8 / Nguyễn Đức Chí. - Tái bản lần thứ 6. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 246tr. : hình vẽ ; 24cm. - 65000đ. - 700b s489452

1068. Những câu đố Toán học kiểu Nhật - Câu đố logic 1 : Dành cho trẻ em từ 6 đến 15 tuổi / Hiểu Tường dịch. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Thanh niên, 2021. - 107tr. : hình vẽ ; 25cm. - (Tủ sách Bách khoa tri thức). - 55000đ. - 2000b s490378

88

1069. Những câu đố Toán học kiểu Nhật - Số học : Dành cho trẻ em từ 6 đến 15 tuổi / Hiểu Tường dịch. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Thanh niên, 2021. - 111tr. : hình vẽ ; 25cm. - (Tủ sách Bách khoa tri thức). - 55000đ. - 2000b s490377

1070. Ôn luyện thi vào lớp 10 THPT môn Toán / Phạm Văn Thạo. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 183tr. : hình vẽ ; 24cm. - 40000đ. - 5000b s488487

1071. Ôn luyện thi vào lớp 10 THPT năm học 2021 - 2022 môn Toán / Lê Đại Hải, Bùi Mạnh Tùng. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 147tr. : hình vẽ ; 24cm. - 29000đ. - 10000b s490319

1072. Ôn tập kiến thức thi vào lớp 10 môn Toán : Phiên bản đặc biệt / Nguyễn Mạnh Đạt, Hoàng Xuân Vinh (ch.b.), Lê Văn Trí.... - Tái bản lần thứ 1. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 160tr. : hình vẽ ; 24cm. - 64000đ. - 2000b s489427

1073. Ôn tập kỳ thi tốt nghiệp THPT môn Toán : Phiên bản đặc biệt / Hoàng Xuân Vinh, Đặng Thanh Hải. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 365tr. : hình vẽ ; 24cm. - 120000đ. - 2000b s489426

1074. Peterson, Altair. Sổ tay Toán học = Everything you need to ace math in one big fat notebook : Hướng dẫn học tập hoàn thiện cho bậc Trung học cơ sở : Sách tham khảo / Altair Peterson ; Hạnh Trinh dịch. - Tái bản lần 1. - H. : Lao động, 2021. - 527tr. : dịch ; 21cm. - 395000đ. - 3000b s488865

1075. Phân loại và phương pháp giải trắc nghiệm Hàm số 12 / Nguyễn Thành Liêm, Hoàng Xuân Nhàn. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 354tr. : hình vẽ ; 24cm. - 500b s488514

1076. POMATH - Toán tư duy cho trẻ em : Sách tương tác vui học Toán : 4 - 6 tuổi / Chu Cẩm Thơ (ch.b.), Lưu Thanh Hà, Trịnh Thị Lộc.... - Tái bản lần thứ 3. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 27cm. - 99000đ. - 3000b T.2. - 2021. - 87tr. : hình vẽ, ảnh s488689

1077. Sổ tay kiến thức Toán 12 / Vũ Thế Hựu, Nguyễn Vĩnh Cận, Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng. - In lần thứ 2. - H. : Đại học Sư phạm, 2021. - 103tr. : hình vẽ, bảng ; 18cm. - 18000đ. - 1000b s489280

1078. Tadao Kishimoto. Anzan cấp 10 / Tadao Kishimoto ; Dịch: Trương Thị Trang, Phạm Thị Mỹ Hạnh. - H. : Thanh niên, 2021. - 40tr. : bảng, tranh vẽ ; 26cm. - (Sakura Soroban). - 45000đ. - 1000b s490343

1079. Tài liệu kiến thức cơ bản Toán 9 : Tài liệu dạy và học - Ôn tập kiểm tra học kì... / Huỳnh Khanh, Võ Tam Dân, Đặng Văn Được. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 159tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 42000đ. - 2000b s488709

1080. Tài liệu ôn tập thi tuyển sinh vào lớp 10 trung học phổ thông môn Toán : Dành cho học sinh tỉnh Quảng Ninh / Cầm Thanh Hải, Phan Thị Bích Hường, Nguyễn Thanh Thảo, Nguyễn Văn Tuế. - Tái bản lần thứ 9. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 151tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 40000đ. - 7900b s489425

1081. Tìm chìa khoá vàng giải bài toán hay: Dùng cho lớp 6 - 7 / Lê Hải Châu. - Tái bản lần thứ 3. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 168tr. : hình vẽ ; 24cm. - 58000đ. - 1000b s489454

1082. Toán 6 / Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt.... - H. : Đại học Sư phạm. - 27cm. - (Cánh Diều). - 24000đ. - 150000b T.1. - 2021. - 128tr. : minh hoạ s489054

89

1083. Toán 6 / Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt.... - H. : Đại học Sư phạm. - 27cm. - (Cánh Diều). - 20000đ. - 150000b T.2. - 2021. - 108tr. : minh hoạ s489055

1084. Toán 7 và các bài toán thực tế / Huỳnh Ngọc Thanh (ch.b.), Nguyễn Trí Dũng, Trần Quang Dũng.... - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh. - 26cm. - 85000đ. - 2000b T.2. - 2020. - 144tr. : minh hoạ s488471

1085. Top 1 môn Toán / Nguyễn Minh Thành, Lê Hồ Quang Minh, Hoàng Trọng Nam.... - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng. - 24cm. - 250000đ. - 2000b T.8: Luyện đề 9+ tốt nghiệp THPT. - 2021. - 403tr. : hình vẽ, bảng s488651

1086. Tô Văn Ban. Giáo trình Giải tích I : Dùng cho sinh viên các trường Kỹ thuật và Công nghệ / Tô Văn Ban. - Xuất bản lần thứ 3 có chỉnh lý. - H. : Bách khoa Hà Nội, 2021. - 339tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 140000đ. - 400b Thư mục: tr. 338-339 s488620

1087. Tuyển sinh 10 và các đề toán thực tế / Huỳnh Ngọc Thanh (ch.b.), Nguyễn Trí Dũng, Ngô Bá Đạt.... - Tái bản lần 1. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 176tr. : minh hoạ ; 26cm. - 120000đ. - 3000b s488718

THIÊN VĂN HỌC

1088. Barnham, Kay. Bầu trời đêm diệu kỳ = The awesome night sky : 3+ / Lời: Kay Barnham ; Minh hoạ: Maddie Frost ; Minh Châu dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 30tr. : tranh màu ; 21cm. - (Bé yêu khám phá). - 46000đ. - 2000b s489917

1089. Cuốn sách tranh đầu tiên về vũ trụ = My first space picture book : Dành cho trẻ từ 5 - 10 tuổi / Tranh, lời: Tezuka Akemi ; Lê Giang dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 47tr. : tranh màu ; 28cm. - (Ehon Nhật Bản). - 99000đ. - 1500b Tên sách tiếng Nhật: はじめてのうちゅうえほん s490145

1090. Giáo trình Đo đạc thuỷ, hải văn vùng cửa sông, ven biển / Trần Thanh Tùng (ch.b.), Nguyễn Quang Chiến, Lê Tuấn Hải, Nguyễn Thị Thế Nguyên. - H. : Bách khoa Hà Nội, 2020. - 283tr. : minh hoạ ; 27cm. - 245000đ. - 100b ĐTTS ghi: Trường Đại học Thuỷ lợi. Bộ môn Quản lý Tổng hợp vùng ven biển. - Phụ lục: tr. 270-278. - Thư mục: tr. 279-283 s489007

1091. Giáo trình Thiên văn hàng hải 1 / Nguyễn Cảnh Sơn (ch.b.), Nguyễn Thái Dương, Lã Văn Hải.... - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2021. - 205tr. : minh hoạ ; 24cm. - 45000đ s488411

1092. Giáo trình Thiên văn hàng hải II / Nguyễn Cảnh Sơn (ch.b.), Nguyễn Thái Dương, Lã Văn Hải... ; Nguyễn Viết Thành h.đ.. - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2021. - 185tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 42000đ. - 200b Thư mục: tr. 185 s488412

1093. Graham, Ian. Tìm hiểu về vũ trụ : Sách dành cho trẻ từ 6 tuổi / Ian Graham ; Diệu Hương dịch. - Tái bản lần thứ 3. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 31tr. : minh hoạ ; 28cm. - 105000đ. - 2000b s490141

1094. Hughes, Catherine D.. Cuốn sách lớn đầu tiên của tớ - Vũ trụ : Dành cho lứa tuổi 5+ / Catherine D. Hughes ; Minh hoạ: David A. Aguilar ; Dịch: Đặng Tuấn Duy, Nguyễn Thị Thu Trang. - Tái bản lần thứ 6. - H. : Kim Đồng, 2021. - 127tr. : hình vẽ, ảnh ; 21cm. - (National geographic kids). - 120000đ. - 1500b

90

Tên sách tiếng Anh: First big book of space s488176

1095. Mai Vinh. 10 vạn câu hỏi vì sao? - Vũ trụ kỳ bí / B.s.: Mai Vinh, Ngọc Lan. - H. : Hồng Đức, 2021. - 171tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 50000đ. - 2000b s490255

1096. Quiz! Khoa học kì thú: Vũ trụ : Dành cho lứa tuổi 6+ / Tranh, lời: Do Ki Sung ; Thanh Thuỷ dịch. - Tái bản lần thứ 5. - H. : Kim Đồng, 2021. - 197tr. : tranh màu ; 21cm. - (Tủ sách Bổ trợ kiến thức nhà trường). - 68000đ. - 3000b

Tên sách tiếng Hàn: 퀴즈! 과학 상식 : 우주; Tên sách tiếng Anh: Quiz science common sense: Space s488051

1097. Trịnh Diên Tuệ. 10 vạn câu hỏi vì sao dành cho thiếu nhi : Mặt trời, mặt trăng và gió mưa / Trịnh Diên Tuệ ch.b. ; Tuệ Văn dịch. - In lần thứ 7. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 63tr. : tranh màu ; 23cm. - 32000đ. - 6000b

Tên sách tiếng Trung: 幼儿十万个为什么 s490063

1098. Vân Phàm. Bí ẩn bầu trời sao : Dành cho lứa tuổi thiếu niên / B.s.: Vân Phàm, Tôn Lộ ; Minh hoạ: Văn phòng Giai Sơn ; Nguyễn Thu Hiền dịch ; Nguyễn Phương Trâm h.đ.. - Tái bản lần thứ 9. - H. : Kim Đồng, 2021. - 131tr. : tranh màu ; 21cm. - (Mười vạn câu hỏi vì sao). - 45000đ. - 2000b s489659

VẬT LÝ

1099. 70 ngày nắm trọn toàn bộ lý thuyết môn Vật lý / Vũ Tuấn Anh b.s.. - H. : Hồng Đức, 2021. - 242tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm. - 199000đ. - 2000b s488308

1100. Bích Liên. Kể chuyện các nhà vật lý / Bích Liên s.t., b.s.. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 143tr. : ảnh chân dung ; 21cm. - 55000đ. - 1000b s489976

1101. Bồi dưỡng năng lực tự học Vật lí 9 / Đặng Đức Trọng, Nguyễn Đức Tấn, Vũ Minh Nghĩa.... - Tái bản lần thứ 6. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 175tr. : hình vẽ ; 24cm. - 46000đ. - 1000b s487974

1102. Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí 8 : Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi lớp 8 : Tài liệu tham khảo dành cho giáo viên / Trịnh Minh Hiệp. - H. : Thanh niên, 2021. - 270tr. : hình vẽ ; 24cm. - 168000đ. - 1000b s490356

1103. Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí 9 : Ôn thi vào lớp 10 chuyên Lí : Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi lớp 9 : Tài liệu tham khảo dành cho giáo viên / Trịnh Minh Hiệp. - H. : Thanh niên, 2021. - 286tr. : hình vẽ ; 24cm. - 188000đ. - 1000b s490357

1104. Giáo trình Vật lý đại cương / Nguyễn Thế Hưng (ch.b.), Lê Mỹ Phượng, Nguyễn Thị Xuân ; Nguyễn Ngọc Khải h.đ.. - Hải Phòng : Hàng hải. - 24cm. - 72000đ. - 200b Thư mục: tr. 152 T.2: Điện, từ. - 2020. - 152tr. : hình vẽ s489139

1105. Hành trình chuyên lý - Tuyển tập đề thi tuyển sinh vào 10 chuyên Vật lý / Tuyển chọn: Vũ Đình Thư, Dương Hải Long. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 251tr. : hình vẽ, bảng ; 30cm. - (Tủ sách Trí Hiếu). - 98000đ. - 1000b s488346

1106. La Thị Cang. Các phương pháp toán lý / La Thị Cang. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. - 21cm. - 56000đ. - 800b ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Trường Đại học Khoa học tự nhiên. - Phụ lục: tr. 338-379. - Thư mục: tr. 391-392

91

Ph.1: Nhập môn phương trình đạo hàm riêng với bài toán giá trị biên. - 2021. - VII, 399tr. : bảng, biểu đồ s489799

1107. Luyện thi THPT quốc gia năm 2021 môn Vật lí: 7 ngày 7 điểm, 8 tuần 8 điểm : Dùng cho kỳ thi THPT quốc gia 2021... / Chu Văn Biên. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 247tr. : hình vẽ ; 24cm. - 200000đ. - 1000b s488499

1108. Luyện thi THPT Quốc gia năm 2021: 80 đề minh hoạ môn Vật lí : Theo cấu trúc đề thi mới nhất của Bộ Giáo dục và Đào tạo / Chu Văn Biên. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 411tr. : hình vẽ ; 24cm. - 250000đ. - 1000b s488500

1109. Ngô Nam. Đòn bẩy diệu kỳ : 5 - 9 tuổi / Ngô Nam ; Minh hoạ: Khánh Chi. - H. : Thanh niên, 2021. - 31tr. : tranh màu ; 23cm. - (Bé làm quen với Vật lý). - 36000đ. - 2000b s488012

1110. Ngô Nam. Hạt điện tí hon : 5 - 9 tuổi / Ngô Nam ; Minh hoạ: Khánh Chi. - H. : Thanh niên, 2021. - 28tr. : tranh màu ; 23cm. - (Bé làm quen với Vật lý). - 36000đ. - 2000b s488014

1111. Ngô Nam. Lực đẩy thần kì : 5 - 9 tuổi / Ngô Nam ; Minh hoạ: Khánh Chi. - H. : Thanh niên, 2021. - 31tr. : tranh màu ; 23cm. - (Bé làm quen với Vật lý). - 36000đ. - 2000b s488013

1112. Ngô Nam. Tia nắng bé con : 5 - 9 tuổi / Ngô Nam ; Minh hoạ: Khánh Chi. - H. : Thanh niên, 2021. - 31tr. : tranh màu ; 23cm. - (Bé làm quen với Vật lý). - 36000đ. - 2000b s488015

1113. Nguyễn Thành Sơn. Giáo trình Vật lý đại cương / Nguyễn Thành Sơn, Trần Thanh Hoà. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 77tr. : minh hoạ ; 28cm. - 60000đ. - 100b Thư mục: tr. 77 s490237

1114. Nguyễn Thu Thuỷ. Mười vạn câu hỏi vì sao - Vật lý / Nguyễn Thu Thuỷ s.t., b.s.. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 167tr. : ảnh, tranh vẽ ; 23cm. - 72000đ. - 1500b s490043

1115. Penbook luyện đề thi tốt nghiệp THPT môn Vật lí : Bộ đề bám sát cấu trúc đề thi chính thức / Đỗ Ngọc Hà (ch.b.), Nguyễn Thành Nam, Nguyễn Ngọc Hải, Thiều Thị Dung. - Tái bản lần 1. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 343tr. : minh hoạ ; 27cm. - 225000đ. - 1500b s488361

1116. Spiro, Ruth. Bé yêu lực hấp dẫn! : Picture book song ngữ : Dành cho trẻ từ 0 - 6 tuổi / Ruth Spiro ; Minh hoạ: Irene Chan ; Doãn Minh Đăng dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 44tr. : tranh màu ; 20cm. - 39000đ. - 2500b Tên sách tiếng Anh: Baby loves gravity! s489934

1117. Spiro, Ruth. Bé yêu nhiệt động lực học! : Picture book song ngữ : Dành cho trẻ từ 0 - 6 tuổi / Ruth Spiro ; Minh hoạ: Irene Chan ; Doãn Minh Đăng dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 44tr. : tranh màu ; 20cm. - 39000đ. - 2500b Tên sách tiếng Anh: Baby loves thermodynamics! s489932

1118. Stephen Hawking : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+ / Lời: Lee SooJung ; Tranh: ChungBe Studios ; Cao Thị Hải Bắc dịch. - Tái bản lần thứ 7. - H. : Kim Đồng, 2021. - 192tr. : tranh màu ; 21cm. - (Chuyện kể về danh nhân thế giới). - 55000đ. - 3000b Phụ lục: tr. 182-189 s489639

1119. Từ điển hình ảnh trực quan: Đơn vị đo lường : Dành cho lứa tuổi 7+ / Câu lạc bộ Trẻ em b.s. ; Phương Hoa dịch ; Minh hoạ: Araga Kenji. - H. : Kim Đồng, 2021. - 87tr. : minh hoạ ; 30cm. - 120000đ. - 2000b s488336

92

HOÁ HỌC

1120. Bích Liên. Kể chuyện các nhà hoá học / Bích Liên s.t., b.s.. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 143tr. : ảnh chân dung ; 21cm. - 55000đ. - 1000b s489979

1121. Bồi dưỡng học sinh giỏi Hoá học 8 : Tài liệu dành cho: Học sinh giỏi và chuyên Hoá học. Sinh viên sư phạm Hoá học. Giáo viên dạy bồi dưỡng học sinh giỏi Hoá học / Cao Cự Giác. - H. : Thanh niên, 2021. - 214tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 79000đ. - 1000b s490355

1122. Giáo trình giảng dạy đại học: Hoá học / B.s.: Đặng Văn Hoài (ch.b.), Nguyễn Thị Tuyết Trinh, Nguyễn Thị Hoài Thu.... - H. : Y học, 2021. - XII, 332tr. : minh hoạ ; 27cm. - 150000đ. - 2000b ĐTTS ghi: Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh. Bộ môn Hoá. - Thư mục: tr. 332 s488280

1123. Tổng ôn tập Hoá hữu cơ : Luyện thi THPT / Hồ Sĩ Thạnh (ch.b.), Đỗ Bách Khoa, Nguyễn Viết Long.... - Tái bản lần thứ 2. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 570tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm. - 220000đ. - 700b s488352

1124. Vũ Tuệ Minh. Mười vạn câu hỏi vì sao - Hoá học / Vũ Tuệ Minh s.t., b.s.. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 207tr. : minh hoạ ; 23cm. - 88000đ. - 1500b s490040

KHOA HỌC VỀ TRÁI ĐẤT

1125. Barnham, Kay. Cuộc rong chơi của nước = The great big water cycle adventure : 3+ / Lời: Kay Barnham ; Minh hoạ: Maddie Frost ; Minh Châu dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 30tr. : tranh màu ; 21cm. - (Bé yêu khám phá). - 46000đ. - 2000b s489915

1126. Barnham, Kay. Điều kỳ diệu của thời tiết = The wonderful world of weather : 3+ / Lời: Kay Barnham ; Minh hoạ: Maddie Frost ; Minh Châu dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 30tr. : tranh màu ; 21cm. - (Bé yêu khám phá). - 46000đ. - 2000b s489920

1127. Chút tình gửi lại : Kỷ niệm 66 năm hình thành và phát triển khoa Địa chất Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG - HCM (1954 - 2020). - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 160tr. ; 28cm. - 1000b s490236

1128. Cuốn sách tranh đầu tiên về thời tiết = My first weather picture book : Dành cho trẻ từ 5 - 10 tuổi / Tranh: Tezuka Akemi ; Lời, thiết kế: Murata Hiroko ; Đỗ Minh Khai dịch ; Đào Ngọc Hùng h.đ.. - H. : Phụ nữ Việt Nam ; Công ty Xuất bản và Giáo dục Quảng Văn, 2021. - 48tr. : tranh màu ; 28cm. - (Ehon Nhật Bản). - 99000đ. - 1500b Tên sách tiếng Nhật: はじめてのてんきえほん s490144

1129. Hughes, Catherine D.. Cuốn sách lớn đầu tiên của tớ - Đại dương : Dành cho lứa tuổi 5+ / Catherine D. Hughes ; Lê Thanh Thuỷ dịch ; Nguyễn Quốc Tín h.đ.. - Tái bản lần thứ 5. - H. : Kim Đồng, 2021. - 127tr. : ảnh màu ; 21cm. - (National geographic kids). - 120000đ. - 1500b Tên sách tiếng Anh: First big book of the ocean s489740

1130. Kết quả quan trắc chất lượng môi trường khu vực ven biển Hải Phòng năm 2019. - H. : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2020. - 196tr. : minh hoạ ; 27cm. - 100b ĐTTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam. Viện Tài nguyên và Môi trường biển. - Thư mục: tr. 195-196 s489040

1131. 10 vạn câu hỏi vì sao dành cho thiếu nhi : Đại dương, sông ngòi và núi cao / Trịnh Diên Tuệ ch.b. ; Tuệ Văn dịch. - In lần thứ 6. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 63tr. : tranh màu ; 23cm. - 32000đ. - 6000b

93

Tên sách tiếng Trung: 幼儿十万个为什么 s490072

1132. Nhật ký nước. - Tái bản lần thứ 3. - H. : Kim Đồng, 2021. - 43tr. : minh hoạ ; 21cm. - 1330b Mizuiku - Em yêu nước sạch. - Thư mục: tr. 42 s488145

1133. Nước là một món quà. - Tái bản lần thứ 4. - H. : Kim Đồng, 2021. - 23tr. : tranh màu ; 21cm. - 10000b Đầu bìa sách ghi: Suntory Holdings Limited s488144

1134. Quiz! Khoa học kì thú: Núi lửa - Động đất : Dành cho lứa tuổi 6+ / Tranh, lời: Kwon Chan Ho ; Thanh Thuỷ dịch. - Tái bản lần thứ 5. - H. : Kim Đồng, 2021. - 195tr. : tranh màu ; 21cm. - (Tủ sách Bổ trợ kiến thức nhà trường). - 68000đ. - 3000b

Tên sách tiếng Hàn Quốc: 퀴즈 과학 상식: 화산, 지진; Tên sách tiếng Anh: Quiz science common sense: Volcano, earthquake s488053

1135. Tiến hoá granitoid khu vực đới khâu Sông Mã, Tây Bắc Việt Nam giai đoạn Paleozoi muộn - Mesozoi sớm : Sách chuyên khảo / Phạm Trung Hiếu (ch.b.), Phạm Huy Long, Phạm Minh, Trần Văn Thành. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 328tr. : minh hoạ ; 24cm. - 65000đ. - 500b ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. Trường Đại học Khoa học tự nhiên. - Thư mục: tr. 316-327 s489791

1136. Tôn Nguyên Vĩ. 10 vạn câu hỏi vì sao - Khám phá thế giới đại dương : Sách dành cho trẻ em từ 5 - 15 tuổi / Tôn Nguyên Vĩ ; Ngọc Linh dịch. - Tái bản lần thứ 5. - H. : Thanh niên. - 21cm. - (Tủ sách Bách khoa tri thức). - 55000đ. - 2000b T.1. - 2021. - 137tr. : tranh màu s489249

1137. Trần Tuấn Anh. Khoáng sản đi kèm trong các mỏ Pb - Zn Đông Bắc Việt Nam / Trần Tuấn Anh (ch.b.), Trần Trọng Hoà, Phạm Ngọc Cẩn. - H. : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2021. - 204tr. : minh hoạ ; 24cm. - (Bộ sách Chuyên khảo Tài nguyên thiên nhiên và Môi trường Việt Nam). - 200000đ. - 200b ĐTTS ghi: Viện Hàn lâm khoa học và Công nghệ Việt Nam. - Thư mục: tr. 197-204 s488788

SINH VẬT HOÁ THẠCH VÀ ĐỜI SỐNG TIỀN SỬ

1138. Đồng Chi Minh. Bách khoa động vật dành cho trẻ nhỏ - Động vật tiền sử / Đồng Chi Minh ; Minh Thuận dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 121tr. : tranh màu ; 23cm. - 70000đ. - 2000b

Tên sách tiếng Trung: 走进大自然百科图鉴史前动物 s489939

1139. Đồng Chi Minh. Bách khoa động vật dành cho trẻ nhỏ - Khủng long / Đồng Chi Minh ; Minh Thuận dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 122tr. : tranh màu ; 23cm. - 70000đ. - 2000b

Tên sách tiếng Trung: 走进大自然百科图鉴恐龙 s489938

1140. Hỏi - Đáp về thế giới khủng long : Dành cho trẻ em từ 5 tuổi trở lên / Lời: Anne-Sophie Baumann ; Minh hoạ: Jean-Marie Poissenot ; Phạm Nhàn dịch. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị, 2021. - 27tr. : tranh màu ; 23cm. - (Tủ sách Bách khoa tri thức). - 25000đ. - 2000b Tên sách tiếng Pháp: Les dinosaures s487982

94

1141. Parker, Steve. Tìm hiểu về khủng long : Sách dành cho trẻ từ 6 tuổi / Steve Parker ; Diệu Hương dịch ; Quý Thao h.đ.. - Tái bản lần thứ 3. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 31tr. : hình vẽ, ảnh ; 28cm. - 105000đ. - 2000b s490140

KHOA HỌC VỀ SỰ SỐNG, SINH VẬT HỌC

1142. Alexander Fleming : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+ / Lời: Yoon Sangsuk ; Tranh: Lee Jongwon ; Cao Thị Hải Bắc dịch. - Tái bản lần thứ 3. - H. : Kim Đồng, 2021. - 176tr. : tranh màu ; 21cm. - (Chuyện kể về danh nhân thế giới). - 55000đ. - 3000b Phụ lục: 162-173 s489642

1143. Barnham, Kay. Điều tuyệt vời trong rừng mưa nhiệt đới = Incredible rainforests : 3+ / Lời: Kay Barnham ; Minh hoạ: Maddie Frost ; Minh Châu dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 30tr. : tranh màu ; 21cm. - (Bé yêu khám phá). - 46000đ. - 2000b s489918

1144. Bích Liên. Kể chuyện các nhà sinh học / Bích Liên s.t., b.s.. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 143tr. : ảnh chân dung ; 21cm. - 55000đ. - 1000b s489978

1145. Bộ đề nắm chắc 9+ (Mclass test 2) thi THPTQG 2021 môn Sinh : Chữa livestreams chi tiết 100% / Trương Công Kiên. - H. : Hồng Đức, 2021. - 390tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm. - 199000đ. - 2000b s488306

1146. Nguyễn Thị Thảo. Nghiên cứu gen mã hoá Enzyme tham gia thuỷ phân Cellulose từ khu hệ vi khuẩn trong ruột mối bằng kỹ thuật Metagenomics : Sách chuyên khảo / Nguyễn Thị Thảo (ch.b.), Trương Nam Hải, Đỗ Thị Huyền. - H. : Lao động, 2021. - 299tr. : minh hoạ ; 24cm. - 89000đ. - 300b Thư mục: tr. 170-194. – Phụ lục: tr. 195-299 s489837

1147. Pearce, Chris. Everything you need to ace biology in one big fat notebook / Chris Pearce. - H. : Lao động, 2021. - 518 p. : ill. ; 21 cm. - (The complete high school study guide). - 2000 copies s488366

1148. Phạm Văn Ngọt. Hình thái và giải phẫu thực vật / Phạm Văn Ngọt (ch.b.), Quách Văn Toàn Em. - Tái bản lần 1. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 219tr. : minh hoạ ; 24cm. - 90000đ. - 500b ĐTTS ghi: Trường Đại học Sư phạm thành phố Hồ Chí Minh. - Thư mục: tr. 205-206 s488702

1149. Thống kê sinh học / Bùi Thị Mỹ Hồng, Nguyễn Minh Châu (ch.b.), Nguyễn Thị Lệ Thuỷ.... - Tái bản lần thứ 1. - H. : Thông tin và Truyền thông, 2021. - 303tr. ; 24cm. - 179000đ. - 200b ĐTTS ghi: Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh. Khoa Công nghệ sinh học. - Thư mục cuối mỗi chương. - Phụ lục: tr. 287-302 s488780

1150. Vở bài tập Sinh học 9 / Đức Mạnh, Đỗ Bích Nhuần. - In lần thứ 18. - H. : Đại học Sư phạm. - 24cm. - 25000đ. - 3000b T.2. - 2021. - 76tr. : minh hoạ s488762

1151. Vở bài tập Sinh học 9 / Đức Mạnh, Đỗ Bích Nhuần. - In lần thứ 17. - H. : Đại học Sư phạm. - 24cm. - 25000đ. - 4000b T.1. - 2021. - 80tr. : minh hoạ s488994

THỰC VẬT

95

1152. Barnham, Kay. Vòng đời tuyệt diệu của cây = The amazing plant : 3+ / Lời: Kay Barnham ; Minh hoạ: Maddie Frost ; Minh Châu dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 30tr. : tranh màu ; 21cm. - (Bé yêu khám phá). - 46000đ. - 2000b s489913

1153. Các loài thực vật độc đáo nhất trên thế giới : Với những kiến thức thú vị nhất, kỳ lạ nhất, khó tin nhất : Dành cho trẻ em từ 5 - 15 tuổi / Tin Man Arts ; Khang Diệp dịch. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Thanh niên, 2021. - 151tr. : ảnh, tranh vẽ ; 25cm. - (Tủ sách Bách khoa tri thức). - 69000đ. - 2000b

Tên sách tiếng Trung: 小朋友最喜欢的漫画大百科 s490376

1154. Dạo chơi trong vườn cùng Công chúa ngủ trong rừng = Learning about the garden with Sleeping Beauty / Truyện: Tereza Němcová, Štěpánka Sekaninová ; Tranh: Magda Andresová, Linh Dao ; Hachi dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng, 2021. - 14tr. : tranh màu ; 24cm. - 135000đ. - 2000b s489961

1155. Hứa Kính Sinh. Thế giới động, thực vật : Dành cho lứa tuổi thiếu niên / B.s.: Hứa Kính Sinh, Dương Dương, Lưu Hiểu Diệp ; Minh hoạ: Văn phòng Giai Sơn ; Nguyễn Thanh Diên dịch ; Thái Tâm Giao h.đ.. - Tái bản lần thứ 9. - H. : Kim Đồng, 2021. - 131tr. : tranh màu ; 21cm. - (Mười vạn câu hỏi vì sao). - 45000đ. - 2000b s489658

1156. Khám phá cây rừng cùng Hansel và Gretel = Observing the plants of the forest with Hansel & Gretel / Truyện: Sabina Konečná, Lenka Adamová ; Tranh: Jakub Cenkl, Tomáš Kopecký ; Hachi dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng, 2021. - 14tr. : tranh màu ; 24cm. - 135000đ. - 2000b s489963

1157. Mai Vinh. 10 vạn câu hỏi vì sao? - Thực vật / B.s.: Mai Vinh, Ngọc Lan. - H. : Hồng Đức, 2021. - 168tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 50000đ. - 2000b s490256

1158. 10 vạn câu hỏi vì sao dành cho thiếu nhi : Cây cỏ, lá và hoa / Trịnh Diên Tuệ ch.b. ; Tuệ Văn dịch. - In lần thứ 7. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 63tr. : tranh màu ; 23cm. - 32000đ. - 6000b

Tên sách tiếng Trung: 幼儿十万个为什么 s490069

1159. Sách mùi hương - Các loại hoa : Kèm Audio đọc sách bằng tiếng Anh : Dành cho trẻ em 2 - 6 tuổi / Lời: Thành Đạt ; Minh hoạ: Hoàng Đậu Xanh. - H. : Thanh niên, 2021. - 10tr. : tranh màu ; 21cm. - 138000đ. - 2000b s488453

1160. Sách mùi hương - Các loại trái cây : Kèm Audio đọc sách bằng tiếng Anh : Dành cho trẻ em 2 - 6 tuổi / Lời: Thành Đạt ; Minh hoạ: Hoàng Đậu Xanh. - H. : Thanh niên, 2021. - 10tr. : tranh màu ; 21cm. - (Sách tương tác Đinh Tị). - 138000đ. - 2000b s488452

1161. Thực vật diệu kì : Để trở thành nhà bác học tí hon : Dành cho lứa tuổi nhi đồng / Dư Diệu Đông ch.b. ; Thái Uyên dịch. - Tái bản lần thứ 9. - H. : Kim Đồng, 2021. - 72tr. : tranh màu ; 21cm. - (Mười vạn câu hỏi vì sao. Phiên bản mới). - 40000đ. - 2000b s489713

1162. Trần Công Luận. Một số loài thuộc họ thạch tùng (Lycopodiaceae) ở Việt Nam: Thực vật học, hoá học và tác dụng cải thiện trí nhớ trên thực nghiệm : Sách chuyên khảo / B.s.: Trần Công Luận (ch.b.), Nguyễn Ngọc Chương. - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ, 2021. - 235tr. : minh hoạ ; 24cm. - 278000đ. - 100b ĐTTS ghi: Trường Đại học Tây Đô. - Thư mục: tr. 147-156. - Phụ lục: 157-235 s490349

ĐỘNG VẬT

96

1163. Barnham, Kay. Thú non đáng yêu = Amazing animal babies : 3+ / Lời: Kay Barnham ; Minh hoạ: Maddie Frost ; Minh Châu dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 30tr. : tranh màu ; 21cm. - (Bé yêu khám phá). - 46000đ. - 2000b s489919

1164. Barnham, Kay. Vòng đời thú vị của bướm = The amazing life cycle of butterflies : 3+ / Lời: Kay Barnham ; Minh hoạ: Maddie Frost ; Minh Châu dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 30tr. : tranh màu ; 21cm. - (Bé yêu khám phá). - 46000đ. - 2000b s489916

1165. Đồng Chi Minh. Bách khoa động vật dành cho trẻ nhỏ - Côn trùng / Đồng Chi Minh ; Minh Thuận dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 122tr. : tranh màu ; 23cm. - 70000đ. - 2000b

Tên sách tiếng Trung: 走进大自然百科图鉴昆虫 s489940

1166. Đồng Chi Minh. Bách khoa động vật dành cho trẻ nhỏ - Thú cưng / Đồng Chi Minh ; Minh Thuận dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 121tr. : ảnh, tranh vẽ ; 23cm. - 70000đ. - 2000b

Tên sách tiếng Trung: 走进大自然百科图鉴宠物 s489941

1167. Fabre, Jean-Henri. Côn trùng ký của Fabre / Jean-Henri Fabre ; An Lạc Group dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 249tr. : tranh màu ; 24cm. - 180000đ. - 1000b Dịch từ nguyên bản tiếng Anh: Fabre's book of insects s490056

1168. Groves, Colin P.. Thú Việt Nam / Colin P. Groves, Nguyễn Vĩnh Thanh, Đồng Thanh Hải. - H. : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ. - 27cm. - 1000b Thư mục cuối mỗi phần T.1: Bộ Primates, Paenungulata, Perissodactyla, Artiodactyla, Pholidota, Dermoptera, Scandentia, Lagomorpha. - 2020. - 163tr. : ảnh màu s489041

1169. Hughes, Catherine D.. Cuốn sách lớn đầu tiên của tớ - Chim : Dành cho lứa tuổi 5+ / Catherine D. Hughes ; Dịch: Quốc Tuấn, Huy Toàn. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Kim Đồng, 2021. - 127tr. : ảnh màu ; 21cm. - (National geographic kids). - 120000đ. - 1500b Tên sách tiếng Anh: Little kids first big book of birds s489741

1170. Hughes, Catherine D.. Cuốn sách lớn đầu tiên của tớ - Động vật : Dành cho lứa tuổi 5+ / Catherine D. Hughes ; Nguyễn Quốc Tín dịch. - Tái bản lần thứ 5. - H. : Kim Đồng, 2021. - 127tr. : ảnh màu ; 21cm. - (National geographic kids). - 120000đ. - 1500b Tên sách tiếng Anh: First big book of animals s489739

1171. Kết bạn với muông thú cùng Cô bé Quàng Khăn đỏ = Observing the animals of the forest with Red Riding Hood / Truyện: Jana Sedláčková, Štěpánka Sekaninová ; Tranh: Linh Dao, Alžbeta Božeková ; Hachi dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng, 2021. - 14tr. : tranh màu ; 24cm. - 135000đ. - 2000b s489964

1172. Mai Vinh. 10 vạn câu hỏi vì sao? - Động vật / B.s.: Mai Vinh, Ngọc Lan. - H. : Hồng Đức, 2021. - 169tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 68000đ. - 2000b s490254

1173. 10 vạn câu hỏi vì sao dành cho thiếu nhi : Chim yến, chuồn chuồn và đom đóm / Trịnh Diên Tuệ ch.b. ; Tuệ Văn dịch. - In lần thứ 6. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 63tr. : tranh màu ; 23cm. - 32000đ. - 6000b

Tên sách tiếng Trung: 幼儿十万个为什么 s490065

1174. 10 vạn câu hỏi vì sao dành cho thiếu nhi : Gấu trúc, voi và kiến / Trịnh Diên Tuệ ch.b. ; Tuệ Văn dịch. - In lần thứ 6. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 63tr. : tranh màu ; 23cm. - 32000đ. - 6000b

97

Tên sách tiếng Trung: 幼儿十万个为什么 s490070

1175. 10 vạn câu hỏi vì sao dành cho thiếu nhi : Cá ngựa, chim cánh cụt và cá sấu / Trịnh Diên Tuệ ch.b. ; Tuệ Văn dịch. - In lần thứ 6. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 63tr. : tranh màu ; 23cm. - 32000đ. - 6000b

Tên sách tiếng Trung: 幼儿十万个为什么 s490071

1176. Phạm Việt Cường. Vi sinh vật liên kết hải miên biển miền Trung Việt Nam : Sách chuyên khảo / Phạm Việt Cường. - H. : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2020. - 388tr. : minh hoạ ; 24cm. - (Bộ sách Chuyên khảo Tài nguyên thiên nhiên và Môi trường Việt Nam). - 290000đ. - 100b Đầu bìa sách ghi: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam. - Thư mục: tr. 355-388 s488786

1177. Quiz! Khoa học kì thú: Côn trùng : Dành cho lứa tuổi 6+ / Tranh, lời: Kim Hyun Min ; Thanh Thuỷ dịch. - Tái bản lần thứ 5. - H. : Kim Đồng, 2021. - 195tr. : tranh màu ; 21cm. - (Tủ sách Bổ trợ kiến thức nhà trường). - 68000đ. - 3000b

Tên sách tiếng Hàn: 퀴즈! 과학 상식 : 곤충; Tên sách tiếng Anh: Quiz science common sense: Insect s488049

1178. Quiz! Khoa học kì thú: Động vật : Dành cho lứa tuổi 6+ / Tranh, lời: Do Ki Sung ; Thanh Thuỷ dịch. - Tái bản lần thứ 5. - H. : Kim Đồng, 2021. - 179tr. : tranh màu ; 21cm. - (Tủ sách Bổ trợ kiến thức nhà trường). - 68000đ. - 3000b

Tên sách tiếng Hàn: 퀴즈! 과학 상식 : 동물; Tên sách tiếng Anh: Quiz science common sense: Animal s488045

1179. Thế giới động vật : Để trở thành nhà bác học tí hon : Dành cho lứa tuổi nhi đồng / Dư Diệu Đông ch.b. ; Thái Uyên dịch. - Tái bản lần thứ 9. - H. : Kim Đồng, 2021. - 72tr. : tranh màu ; 21cm. - (Mười vạn câu hỏi vì sao. Phiên bản mới). - 40000đ. - 2000b s489711

1180. Tôn Nguyên Vĩ. 10 vạn câu hỏi vì sao - Khám phá thế giới động vật: Bay trên bầu trời : Dành cho trẻ em từ 5 - 15 tuổi / Tôn Nguyên Vĩ ; Ngọc Linh dịch. - Tái bản lần thứ 6. - H. : Thanh niên. - 21cm. - (Tủ sách Bách khoa tri thức). - 55000đ. - 2000b T.1. - 2021. - 137tr. : tranh màu s489250

1181. Vở bài tập Sinh học 7 / Đỗ Bích Nhuần, Đức Mạnh. - In lần thứ 19. - H. : Đại học Sư phạm. - 24cm. - 24000đ. - 4000b Thư mục: tr. 59 T.1. - 2021. - 60tr. : minh hoạ s488758

1182. Vở bài tập Sinh học 7 / Đỗ Bích Nhuần, Đức Mạnh. - In lần thứ 19. - H. : Đại học Sư phạm. - 24cm. - 24000đ. - 3000b Thư mục: tr. 60 T.2. - 2021. - 60tr. : minh hoạ s488759

CÔNG NGHỆ

1183. Baur, Manfred. Những phát minh - Thiên tài với ý tưởng bất chợt / Manfred Baur ; Phan Ngọc dịch ; H.đ.: Quý Thao, Trần Ngọc Diệp. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 48tr. : ảnh, tranh màu ; 28cm. - (Thế nào và tại sao). - 85000đ. - 2000b s490137

1184. Bách khoa tri thức dành cho học sinh - Khoa học kỹ thuật và cuộc sống trong tương lai : Với những kiến thức thú vị nhất, kỳ lạ nhất, khó tin nhất! : Dành cho trẻ em từ 5 -

98

15 tuổi / Tranh, lời: Tin Man Arts ; Khang Diệp dịch. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Thanh niên, 2021. - 151tr. : ảnh, tranh màu ; 25cm. - (Tủ sách Bách khoa tri thức). - 69000đ. - 20b

Tên sách tiếng Trung: 小朋友最喜欢的漫画大百科 s490375

1185. Cạnh tranh công nghệ Mỹ - Trung Quốc thời đại 4.0 : Sách chuyên khảo / Nguyễn Việt Lâm, Lê Trung Kiên (ch.b.), Đỗ Thị Thanh Bình.... - Tái bản lần thứ 1, có chỉnh sửa, bổ sung. - H. : Chính trị Quốc gia, 2021. - 319tr. : minh hoạ ; 21cm. - 99000đ. - 500b Thư mục: tr. 305-316 s488572

1186. Phạm Đình Lân. Mười vạn câu hỏi vì sao - Khám phá, phát minh khoa học thay đổi thế giới / Phạm Đình Lân s.t., b.s.. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 176tr. : ảnh, tranh vẽ ; 23cm. - 75000đ. - 1500b s490041

1187. Phạm Văn Nhuần. Bài giảng Vẽ kỹ thuật và hướng dẫn sử dụng AutoCAD : Dùng cho sinh viên Trường Cao đẳng nghề Bách khoa Hà Nội / Phạm Văn Nhuần, Nguyễn Văn Nhiên. - H. : Bách khoa Hà Nội, 2021. - 122tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm. - 42000đ. - 1000b Thư mục: tr. 122 s489009

1188. Quiz! Khoa học kì thú: Phát minh - Phát kiến : Dành cho lứa tuổi 6+ / Tranh, lời: Do Ki Sung ; Trần Thu Cúc dịch. - Tái bản lần thứ 5. - H. : Kim Đồng, 2021. - 193tr. : tranh màu ; 21cm. - (Tủ sách Bổ trợ kiến thức nhà trường). - 68000đ. - 3000b

Tên sách tiếng Hàn: 퀴즈! 과학 상식 : 발명, 발견; Tên sách tiếng Anh: Quiz science common sense: Invention and discovery s488046

1189. Vở bài tập Công nghệ 8 : Công nghiệp / Đỗ Bích Nhuần, Đức Mạnh. - In lần thứ 18. - H. : Đại học Sư phạm. - 24cm. - 24000đ. - 3000b Thư mục: tr. 63 T.1. - 2021. - 64tr. : minh hoạ s488750

1190. Vở bài tập Công nghệ 8 : Công nghiệp / Đức Mạnh, Đỗ Bích Nhuần. - In lần thứ 14. - H. : Đại học Sư phạm. - 24cm. - 24000đ. - 3000b Thư mục: tr. 63 T.2. - 2021. - 64tr. : minh hoạ s488751

1191. Vũ Hoàng Minh. Mười vạn câu hỏi vì sao - Ánh sáng khoa học kỹ thuật / Vũ Hoàng Minh s.t., b.s.. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 183tr. : ảnh, tranh vẽ ; 23cm. - 78000đ. - 1500b s490038

Y HỌC

1192. Angelo, Fay. Bí mật của con gái = Secret girls' business / Lời: Fay Angelo, Heather Anderson, Rose Stewart ; Minh hoạ: Julie Davey ; Lien Scherbeck dịch. - In lần thứ 6. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 32tr. : tranh màu ; 21cm. - (Giáo dục giới tính tuổi dậy thì). - 30000đ. - 2000b s490012

1193. Arnold, Nick. Hệ tiêu hoá / Nick Arnord ; Minh hoạ: Tony De Saulles ; Trịnh Huy Ninh dịch. - In lần thứ 11. - Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2021. - 157tr. : tranh vẽ ; 20cm. - (Horrible science). - 60000đ. - 1500b Tên sách tiếng Anh: Disgusting digestion s488357

1194. Bài giảng Bệnh học nội khoa thận - tiết niệu : Giáo trình dùng cho đào tạo sau đại học / B.s.: Đỗ Gia Tuyển (ch.b.), Hà Phan Hải An, Đặng Thị Việt Hà.... - H. : Y học. - 27cm. - 200000đ. - 700b ĐTTS ghi: Trường Đại học Y Hà Nội. Bộ môn Nội tổng hợp. - Thư mục: tr. 403-417

99

T.1. - 2021. - 419tr. : minh hoạ s488290

1195. Bài giảng Bệnh học nội khoa thận - tiết niệu : Giáo trình dùng cho đào tạo sau đại học / B.s.: Đỗ Gia Tuyển (ch.b.), Hà Phan Hải An, Đặng Thị Việt Hà.... - H. : Y học. - 27cm. - 185000đ. - 700b ĐTTS ghi: Trường Đại học Y Hà Nội. Bộ môn Nội tổng hợp. - Thư mục: tr. 458-461 T.2. - 2021. - 463tr. : minh hoạ s488291

1196. Bào chế và sinh dược học / B.s.: Nguyễn Đăng Hoà (ch.b.), Vũ Thị Thu Giang, Nguyễn Thị Mai Anh.... - H. : Y học. - 27cm. - 98000đ. - 600b ĐTTS ghi: Trường Đại học Dược Hà Nội. Bộ môn Bào chế. - Thư mục: tr. 299 T.1. - 2021. - 299tr. : minh hoạ s488258

1197. Bảo Ngân. Cẩm nang tuổi dậy thì con gái / Bảo Ngân. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 80tr. : hình vẽ, ảnh ; 24cm. - 50000đ. - 2000b s490109

1198. Bác sĩ tốt nhất là chính mình. - In lần thứ 13. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 20cm. - (Y học - Sức khoẻ). - 40000đ. - 1500b T.5: Bệnh Alzheimer. - 2021. - 122tr. : ảnh, tranh vẽ s489204

1199. Bác sĩ tốt nhất là chính mình. - In lần thứ 13. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 20cm. - (Y học - Sức khoẻ). - 60000đ. - 1500b T.7: Nâng cao chất lượng sống ở người cao tuổi. - 2021. - 195tr. : ảnh, tranh vẽ s489205

1200. Bệnh học ngoại khoa tiêu hoá : Dùng cho đào tạo sau đại học / B.s.: Phạm Đức Huấn, Đoàn Quốc Hưng (ch.b.), Nguyễn Ngọc Bích.... - H. : Y học, 2021. - 730tr. : minh hoạ ; 27cm. - 568000đ. - 1000b ĐTTS ghi: Trường Đại học Y Hà Nội. Bộ môn Ngoại. - Thư mục cuối mỗi bài s488297

1201. Bệnh học ngoại khoa tiết niệu - nhi : Dùng cho đào tạo sau đại học / B.s.: Đoàn Quốc Hưng, Hoàng Long, Nguyễn Việt Hoa (ch.b.).... - H. : Y học, 2021. - 531tr. : minh hoạ ; 27cm. - 420000đ. - 1000b ĐTTS ghi: Trường Đại học Y Hà Nội. Bộ môn Ngoại. - Thư mục cuối mỗi bài s488289

1202. Bệnh học những bệnh cơ xương khớp thường gặp / B.s.: Vũ Đình Hùng, Nguyễn Đình Khoa (ch.b.), Nguyễn Thị Bay.... - Tái bản lần thứ 1. - H. : Y học, 2021. - VI, 386tr. : minh hoạ ; 30cm. - 250000đ. - 1000b ĐTTS ghi: Hội Thấp khớp học Thành phố Hồ Chí Minh. - Thư mục cuối mỗi bài s488287

1203. Brundle, Joanna. Các kỹ năng sơ cứu cơ bản - Bị thương và chảy máu : Dành cho trẻ em từ 6 tuổi trở lên / Joanna Brundle ; Minh hoạ: Laura Gatie ; Thuỳ Dương dịch. - H. : Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị, 2021. - 24tr. : minh hoạ ; 21cm. - (Tủ sách Bách khoa tri thức). - 20000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: My first aid guide to... Cuts and bleeding s488004

1204. Brundle, Joanna. Các kỹ năng sơ cứu cơ bản - Hen suyễn và dị ứng : Dành cho trẻ em từ 6 tuổi trở lên / Joanna Brundle ; Minh hoạ: Laura Gatie ; Thuỳ Dương dịch. - H. : Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị, 2021. - 24tr. : minh hoạ ; 21cm. - (Tủ sách Bách khoa tri thức). - 20000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: My first aid guide to... Asthma and allergies s488003

1205. Brundle, Joanna. Các kỹ năng sơ cứu cơ bản - Ngất xỉu và co giật : Dành cho trẻ em từ 6 tuổi trở lên / Joanna Brundle ; Minh hoạ: Laura Gatie ; Thuỳ Dương dịch. - H. : Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị, 2021. - 24tr. : minh hoạ ; 21cm. - (Tủ sách Bách khoa tri thức). - 20000đ. - 2000b

100

Tên sách tiếng Anh: My first aid guide to... Fainting and seizures s488005

1206. Brundle, Joanna. Các kỹ năng sơ cứu cơ bản - Va đập và gãy xương : Dành cho trẻ em từ 6 tuổi trở lên / Joanna Brundle ; Minh hoạ: Laura Gatie ; Thuỳ Dương dịch. - H. : Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị, 2021. - 24tr. : minh hoạ ; 21cm. - (Tủ sách Bách khoa tri thức). - 20000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: My first aid guide to... Bumps and breaks s488006

1207. Các bệnh thường gặp ở người cao tuổi / B.s.: Nguyễn Trung Anh (ch.b.), Phạm Thắng, Đỗ Thị Khánh Hỷ.... - H. : Y học, 2020. - 290tr. : minh hoạ ; 30cm. - 300b ĐTTS ghi: Bộ Y tế. Bệnh viện Lão khoa Trung ương. - Thư mục cuối mỗi phần s488285

1208. Các vấn đề sức khoẻ thường gặp trong y học gia đình / B.s.: Phạm Lê An, Lê Thanh Toản (ch.b.), Hoàng Trọng Kim.... - H. : Y học, 2021. - 311tr. : minh hoạ ; 27cm. - 200000đ. - 500b ĐTTS ghi: Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh. Trung tâm Đào tạo bác sĩ gia đình. - Thư mục cuối mỗi phần s488271

1209. Cấp cứu tâm thần : Các tình huống thường gặp tại khoa cấp cứu = Urg psychiatrie : Toutes les situations d'urgence psychiatrique en poche / Céline Pouilly, Julie Geneste, Jérôme Liotier (ch.b.)... ; Dịch: Nguyễn Đạt Anh... (ch.b.) ; Lê Đức Hinh h.đ.. - Ấn bản lần thứ 2. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 345tr. : minh hoạ ; 24cm. - 350000đ. - 1000b Phụ lục: tr. 279-343 ; Thư mục: tr. 344 s489432

1210. Chăm sóc sức khoẻ sinh sản vị thành niên. - H. : Y học, 2021. - 70tr. : ảnh, tranh vẽ ; 15cm. - 6650b ĐTTS ghi: Sở Y tế tỉnh Vĩnh Phúc. Chi cục Dân số - Kế hoạch hoá gia đình s489242

1211. Chế độ dinh dưỡng mẫu dành cho người đái tháo đường / B.s.: Nguyễn Thy Khuê (ch.b.), Nguyễn Thị Ánh Vân, Trần Quang Nam, Ngô Cao Ngọc Diệp. - H. : Y học, 2021. - 46tr. : minh hoạ ; 27cm. - 50000b ĐTTS ghi: Hội Y học Thành phố Hồ Chí Minh. Liên chi Hội Đái tháo đường và Nội tiết Thành phố Hồ Chí Minh. - Phụ lục: tr. 19-31. - Thư mục cuối chính văn s488255

1212. Chu Tiến Cường. Thiếu tướng, giáo sư Nguyễn Sỹ Quốc gia đình và sự nghiệp / B.s.: Chu Tiến Cường, Đặng Quốc Khánh, Nguyễn Ngọc Bích. - H. : Chính trị Quốc gia, 2021. - 399tr. 8tr. ảnh ; 21cm. - 300b ĐTTS ghi: Cục Quân y. - Thư mục: tr. 395-396 s488580

1213. Công nghệ tạo vaccine cúm gia cầm từ thực vật: Từ nghiên cứu đến định hướng ứng dụng tại Việt Nam / Chu Hoàng Hà (ch.b.), Phạm Bích Ngọc, Phan Trọng Hoàng.... - H. : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2021. - 301tr. : minh hoạ ; 24cm. - (Bộ sách Chuyên khảo Ứng dụng và Phát triển công nghệ cao). - 230000đ. - 200b Đầu bìa sách ghi: Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam. - Thư mục cuối mỗi chương s488781

1214. Dinh dưỡng lâm sàng : Dùng cho đào tạo liên tục / B.s.: Phạm Ngọc Khái, Nguyễn Thị Lâm (ch.b.), Phạm Thị Dung.... - In lần thứ 3 có bổ sung, sửa chữa. - H. : Y học, 2021. - 498tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm. - 150000đ. - 300b ĐTTS ghi: Trường Đại học Y Dược Thái Bình. Bộ môn Dinh dưỡng và An toàn thực phẩm. - Phụ lục trong chính văn. - Thư mục cuối mỗi chương s488277

1215. Fuhrman, Joel. Ăn gì để sống : Chế độ ăn giàu dinh dưỡng giúp cơ thể tự chữa lành, giảm cân bền vững và cân bằng cuộc sống / Joel Fuhrman ; Hoa Nguyễn Ngọc dịch. - H. : Thanh niên, 2021. - 334tr. : minh hoạ ; 21cm. - 149000đ. - 2000b

101

Tên sách tiếng Anh: Eat for life s490330

1216. García, Héctor. Ikigai - Đi tìm lý do thức dậy mỗi sáng / Héctor García, Francesc Miralles ; Quốc Đạt dịch. - Tái bản lần 5. - H. : Công Thương, 2021. - 202tr. : hình vẽ, bảng ; 20cm. - 79000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Ikigai s489219

1217. Georges Ohsawa. Phương pháp Ohsawa : Hỏi & đáp / Georges Ohsawa ; Huỳnh Văn Ba b.s.. - H. : Hồng Đức. - 19cm. - (Tủ sách Thực dưỡng). - 55000đ. - 500b Phụ lục: tr. 197-210 T.3. - 2021. - 215tr. s489305

1218. Giáo trình Chấn thương chỉnh hình / B.s.: Võ Thành Toàn (ch.b.), Phan Ngọc Tuấn, Nguyễn Minh Dương, Ngô Hoàng Viễn. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 357tr. : hình vẽ, ảnh ; 27cm. - 150000đ. - 500b ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. Khoa Y. - Thư mục cuối mỗi bài s490232

1219. Giáo trình Da liễu : Dành cho sinh viên y đa khoa, y học dự phòng, y học cổ truyền, răng hàm mặt / B.s.: Huỳnh Văn Bá (ch.b.), Huỳnh Ngọc Liên, Trần Thị Mộng Dung.... - Tái bản lần thứ 4 có sửa chữa. - H. : Y học, 2021. - 135tr. : ảnh màu, bảng ; 27cm. - 196000đ. - 300b ĐTTS ghi: Trường Đại học Y Dược Cần Thơ. Bộ môn Da liễu. - Thư mục: tr. 134 s488261

1220. Giáo trình giảng dạy đại học: Bệnh học ngoại khoa tiêu hoá / B.s.: Phạm Minh Trí, Đỗ Đình Công (ch.b.), Nguyễn Văn Hải.... - H. : Y học, 2021. - 495tr. : minh hoạ ; 27cm. - 290000đ. - 2500b ĐTTS ghi: Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh. Bộ môn Ngoại. - Thư mục cuối mỗi bài s488275

1221. Giáo trình giảng dạy đại học: Bệnh học Y học cổ truyền / B.s.: Trịnh Thị Diệu Thường, Trần Thu Nga (ch.b.), Nguyễn Văn Đàn.... - H. : Y học, 2021. - 223tr. : minh hoạ ; 27cm. - 120000đ. - 1000b ĐTTS ghi: Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh. - Thư mục cuối mỗi phần s488273

1222. Giáo trình giảng dạy đại học: Chăm sóc sức khoẻ người lớn bệnh lý tim mạch / B.s.: Huỳnh Thuỵ Phương Hồng, Trần Thuỵ Khánh Linh (ch.b.), Lê Minh Khôi.... - H. : Y học, 2021. - 171tr. : minh hoạ ; 27cm. - 110000đ. - 1000b ĐTTS ghi: Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh. Bộ môn Điều dưỡng. - Thư mục cuối mỗi phần. - Phụ lục: tr. 162-171 s488272

1223. Giáo trình giảng dạy đại học: Châm cứu học 1 / B.s.:Trịnh Thị Diệu Thường (ch.b.), Nguyễn Văn Đàn, Ngô Thị Kim Oanh.... - Tái bản lần thứ 1, có chỉnh sửa, bổ sung. - H. : Y học, 2021. - 243tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm. - 210000đ. - 1000b ĐTTS ghi: Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh. Bộ môn Châm cứu. - Thư mục cuối mỗi bài s488267

1224. Giáo trình giảng dạy đại học: Thực tập kiểm nghiệm thuốc / B.s.: Nguyễn Đức Tuấn, Nguyễn Hữu Lạc Thuỷ (ch.b.), Vĩnh Định.... - H. : Y học, 2021. - 137tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm. - 75000đ. - 1000b ĐTTS ghi: Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh. Bộ môn Phân tích - Kiểm nghiệm s488265

102

1225. Giáo trình Kỹ năng y khoa = Skills training in medicine : Công trình chào mừng 119 năm thành lập Trường Đại học Y Hà Nội (1902 - 2021) / B.s.: Nguyễn Đức Hinh, Lê Thu Hoà (ch.b.), Phạm Nhật An.... - Tái bản lần thứ 6 có sửa chữa, bổ sung. - H. : Y học, 2021. - 438tr. : minh hoạ ; 27cm. - 115000đ. - 1500b ĐTTS ghi: Trường Đại học Y Hà Nội. - Thư mục: tr. 428-434 s488295

1226. Giáo trình Module thận - niệu / B.s.: Nguyễn Ngọc Sáng (ch.b.), Nguyễn Ngọc Ánh, Trần Đức Tâm.... - H. : Y học, 2021. - 179tr. : minh hoạ ; 27cm. - 150000đ. - 500b ĐTTS ghi: Trường Đại học Y Dược Hải Phòng. Module Thận - Niệu. - Thư mục cuối mỗi bài s488279

1227. Giáo trình sau đại học: Thử nghiệm hoà tan trong nghiên cứu phát triển và sản xuất dược phẩm / Lê Hậu (ch.b.), Lê Thị Thu Vân, Lê Minh Quân, Trần Văn Thành. - H. : Y học, 2021. - 343tr. : minh hoạ ; 27cm. - 250000đ. - 500b ĐTTS ghi: Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh. - Thư mục cuối mỗi chương. - Phụ lục: tr. 271-342 s488282

1228. Giáo trình Tâm thần : Dành cho sinh viên Y khoa, Y học cổ truyền, Y học dự phòng / B.s.: Ngô Văn Truyền, Nguyễn Văn Thống (ch.b.), Võ Cánh Sinh.... - Tái bản lần thứ 1 có sửa chữa, bổ sung. - H. : Y học, 2021. - 174tr. : minh hoạ ; 27cm. - 65000đ. - 1500b ĐTTS ghi: Trường Đại học Y Dược Cần Thơ. - Thư mục: tr. 174 s488281

1229. Giáo trình Thần kinh học : Dành cho sinh viên y đa khoa, y học cổ truyền, y học dự phòng, răng hàm mặt / B.s.: Lê Văn Minh (ch.b.), Lương Thanh Điền, Nguyễn Hải Hà.... - Xuất bản lần thứ 2. - H. : Y học, 2021. - VIII, 175tr. : minh hoạ ; 27cm. - 100000đ. - 1000b ĐTTS ghi: Trường Đại học Y Dược Cần Thơ. Bộ môn Thần kinh. - Thư mục: tr. 174 s488269

1230. Giáo trình Thống kê y sinh ứng dụng : Dành cho đào tạo sinh viên khối ngành Khoa học sức khoẻ / B.s.: Phạm Minh Khuê (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình, Nguyễn Quang Đức.... - H. : Y học, 2021. - 203tr. : minh hoạ ; 27cm. - 82000đ. - 700b ĐTTS ghi: Bộ Y tế. Trường Đại học Y Dược Hải Phòng. - Thư mục cuối mỗi bài s488296

1231. Giáo trình Y học gia đình : Dành cho sinh viên y đa khoa, y học dự phòng, y tế công cộng / B.s.: Nguyễn Trung Kiên, Thái Thị Ngọc Thuý (ch.b.), Nguyễn Trân Trân.... - H. : Y học, 2021. - 117tr. : hình vẽ, bảng ; 29cm. - 70000đ. - 1000b ĐTTS ghi: Trường Đại học Y Dược Cần Thơ. Bộ môn Y học gia đình. - Thư mục: tr. 114-116 s488284

1232. Griffin, Simone. Thúc đẩy giao tiếp : 300 trò chơi và các hoạt động cho trẻ tự kỷ / Simone Griffin, Dianne Sandler ; Dịch, h.đ.: Trần Bích Phượng, Nguyễn Kim Diệu. - In lần thứ 4. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 210tr. : bảng ; 21cm. - 79000đ. - 1500b Dịch từ nguyên bản tiếng Anh: Motivate to communicate. - Phụ lục: tr. 198-201 s489229

1233. Hà Thị Như Xuân. Giáo trình giảng dạy đại học: Chăm sóc người bệnh thận - tiết niệu / B.s.: Hà Thị Như Xuân (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Phương, Võ Hữu Thuần. - H. : Y học, 2021. - 219tr. : minh hoạ ; 27cm. - 135000đ. - 1000b ĐTTS ghi: Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh. Bộ môn Điều dưỡng. - Thư mục cuối mỗi phần s488274

1234. Hán Trúc. Hành trình thai giáo 280 ngày : Mỗi ngày đọc 1 trang / Hán Trúc ; Minh Loan dịch. - In lần thứ 11. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 187tr. : minh hoạ ; 23cm. - 80000đ. - 6000b

103

Tên sách tiếng Trung: 孕妈妈280天全程胎教方案. - Phụ lục: tr. 185-187 s490073

1235. Hoàng Thị Ái Khuê. Giáo trình Sinh lý học thể dục thể thao / Hoàng Thị Ái Khuê (ch.b.), Nguyễn Mạnh Hùng. - Nghệ An : Đại học Vinh, 2021. - 239tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 60000đ. - 250b Thư mục: tr. 238-239 s489768

1236. Hỏi - Đáp về cơ thể người : Dành cho trẻ em từ 5 tuổi trở lên / Lời: Jean Michel Billioud ; Minh hoạ: Buster Bone ; Phạm Nhàn dịch. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị, 2021. - 27tr. : tranh màu ; 23cm. - (Tủ sách Bách khoa tri thức). - 25000đ. - 2000b Tên sách tiếng Pháp: Le corps humain. - Tác giả ngoài bìa: Lời: Agnès Vandewiele ; Minh hoạ: Maud Riemann s487984

1237. Hỏi - Đáp về hành trình em bé ra đời : Dành cho trẻ em từ 5 tuổi trở lên / Lời: Jean-Michel Billioud ; Minh hoạ: Buster Bone ; Phạm Nhàn dịch. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị, 2021. - 27tr. : tranh màu ; 23cm. - (Tủ sách Bách khoa tri thức). - 25000đ. - 2000b Tên sách tiếng Pháp: Comment on fait les bébés. - Tên tác giả ngoài bìa: Lời: Cécile Jugla ; Minh hoạ: Maud Riemann s487983

1238. Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị bệnh bằng y học hạt nhân : Ban hành kèm theo Quyết định số 5204/QĐ-BYT ngày 18/12/2014 của Bộ trưởng Bộ Y tế / Ch.b.: Nguyễn Thị Xuyên, Nguyễn Quốc Anh, Mai Trọng Khoa.... - Tái bản lần thứ 1. - H. : Y học, 2021. - 115tr. : bảng ; 27cm. - 55000đ. - 600b ĐTTS ghi: Bộ Y tế. - Thư mục cuối mỗi bài s488257

1239. Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị các bệnh da liễu : Ban hành kèm theo Quyết định số 75/QĐ-BYT ngày 13/01/2015 / B.s.: Nguyễn Thị Xuyên, Trần Hậu Khang, Lương Ngọc Khuê (ch.b.).... - Tái bản lần thứ 3. - H. : Y học, 2021. - 327tr. : bảng ; 27cm. - 130000đ. - 600b ĐTTS ghi: Bộ Y tế. - Thư mục: tr. 316-327 s488293

1240. Hướng dẫn phòng và kiểm soát lây nhiễm SARS-CoV-2 trong cơ sở khám bệnh, chữa bệnh : Ban hành theo Quyết định số 5188/QĐ-BYT ngày 14/12/2020 của Bộ trưởng Bộ Y tế / B.s.: Lương Ngọc Khuê (ch.b.), Nguyễn Trọng Khoa, Nguyễn Thanh Hà.... - H. : Y học, 2020. - 194tr. : minh hoạ ; 27cm. - 10000b ĐTTS ghi: Bộ Y tế. - Phụ lục: tr. 131-194 s488268

1241. Lee Young Ran. Tớ tìm hiểu về giới tính : 10+ / Lee Young Ran ; Minh hoạ: Kang Hyo Suk ; Hà Hương dịch. - Tái bản lần 1. - H. : Lao động ; Công ty Sách Thái Hà, 2021. - 159tr. : tranh màu ; 24cm. - 99000đ. - 1000b

Tên sách tiếng Anh: Sex education book for children. - Tên sách tiếng Hàn: 성교육을

부탁해 s489847

1242. Lê Minh Trí. Sàng lọc và thiết kế phân tử thuốc bằng phương pháp in silico ứng dụng trên dẫn chất flavonoid: Chuyên khảo về bệnh Alzheimer : Sách chuyên khảo / Lê Minh Trí ch.b.. - H. : Y học, 2021. - XII, 123tr. : minh hoạ ; 27cm. - 250000đ. - 200b ĐTTS ghi: Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh. Bộ môn Hoá dược. - Thư mục: tr. 105-123 s488270

1243. Lê Quân. Những loại cây chứa độc tố thường gặp / Lê Quân. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2021. - 203tr. : ảnh ; 19cm. - 55000đ. - 740b s489272

104

1244. Lieberman, Danniel E.. Câu chuyện cơ thể con người : Tiến hoá, sức khoẻ và bệnh tật = The story of the human body : Evolution, health, and disease / Danniel E. Lieberman ; Đinh Ngọc Hưng dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2021. - 527tr. : minh hoạ ; 20cm. - (Khoa học và khám phá). - 195000đ. - 2000b s489165

1245. Lý thuyết và thực hành liệu pháp Dohsa-hou trong trị liệu tâm lý trẻ khuyết tật / B.s.: Yoshimi Yoshikawa, Lê Quang Sơn (ch.b.), Ara Masafumi.... - H. : Thông tin và Truyền thông, 2021. - 143tr. : minh hoạ ; 24cm. - 55000đ. - 500b Phụ lục: tr. 133-140. - Thư mục: tr. 141-143 s488774

1246. Mai Vinh. 10 vạn câu hỏi vì sao? - Cơ thể người / B.s.: Mai Vinh, Ngọc Lan. - H. : Hồng Đức, 2021. - 170tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 50000đ. - 2000b s490257

1247. Makoto Yamada. Chiếc hộp cứu thương : Hướng dẫn cách xử lý vết thương : Dành cho trẻ từ 3 - 8 tuổi / Makoto Yamada ; Minh hoạ: Genichiro Yagyu ; Chi Anh dịch. - Tái bản. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 30tr. : tranh vẽ ; 24cm. - (Ehon Nhật Bản). - 49000đ. - 1000b Tên sách tiếng Anh: First aid for children s489946

1248. Masaru Emoto. Bí mật của nước / Masaru Emoto ; Thanh Huyền dịch. - Tái bản lần 17. - H. : Lao động, 2021. - 163tr., 59tr. ảnh ; 19cm. - 89000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Secret life of water s489265

1249. Masato Takeuchi. Lần đầu làm mẹ : Tổng hợp những kiến thức mới nhất về mang thai và sinh nở / Masato Takeuchi ; La Minh Nhật dịch. - Tái bản lần 7. - H. : Lao động ; Công ty Sách Thái Hà, 2021. - 340tr. : minh hoạ ; 23cm. - 260000đ. - 2000b s489851

1250. Master Sridevi Tố Hải. Khí tâm trị liệu - Ứng dụng luân xa chữa lành 5 thể con người / Master Sridevi Tố Hải. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 200tr. : hình vẽ, ảnh ; 22cm. - 125000đ. - 3000b Thư mục: tr. 200 s490115

1251. Minh Nguyễn. Bác sĩ thông thái của con : Xử lí an toàn và hiệu quả các bệnh thường gặp ở trẻ / Minh Nguyễn. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 210tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 68000đ. - 1500b s489995

1252. Moe, John. Thế giới khoái hoạt của trầm cảm / John Moe ; Dịch: Huyền Trang, Bảo Hân. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 380tr. ; 20cm. - 172000đ. - 1000b Tên sách tiếng Anh: The hilarious world of depression s489856

1253. 10 vạn câu hỏi vì sao dành cho thiếu nhi : Đôi mắt, mồ hôi và giấc mơ / Trịnh Diên Tuệ ch.b. ; Tuệ Văn dịch. - In lần thư 6. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 63tr. : tranh màu ; 23cm. - 32000đ. - 6000b

Tên sách tiếng Trung: 幼儿十万个为什么 s490067

1254. 10 vạn câu hỏi vì sao dành cho thiếu nhi : Vệ sinh, sức khoẻ và thói quen tốt / Trịnh Diên Tuệ ch.b. ; Tuệ Văn dịch. - In lần thứ 6. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 63tr. : tranh màu ; 23cm. - 32000đ. - 6000b

Tên sách tiếng Trung: 幼儿十万个为什么 s490068

1255. Nghiêm Xuân Đức. Hướng dẫn dạy và học trong các trường sức khoẻ / Ch.b.: Nghiêm Xuân Đức, Phạm Văn Tác. - H. : Y học, 2021. - 623tr. : minh hoạ ; 27cm. - 1500b ĐTTS ghi: Bộ Y tế. Cục Khoa học công nghệ và Đào tạo. - Phụ lục: tr. 439-603. - Thư mục: tr. 617-623 s488276

105

1256. Ngô Thanh Trung. Đi tìm thần dược bên trong cơ thể : Cuốn sách vàng giúp bạn bảo vệ sức khoẻ / Ngô Thanh Trung ; Trần Nghĩa Phương dịch ; Nguyễn Trường Nam h.đ.. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 204tr. : minh hoạ ; 24cm. - 109000đ. - 1500b Tên sách tiếng Trung: 人体使用手册1. - Phụ lục: tr. 191-201 s490060

1257. Ngô Trực Nhã. Danh lục cây thuốc quanh ta / Ngô Trực Nhã (ch.b.), Võ Văn Chi. - H. : Nông nghiệp. - 21cm. - 1180b Thư mục: tr. 496-498 T.1. - 2020. - 500tr. s488204

1258. Nguyễn Đăng Thoại. Thực hành tốt sản xuất thuốc & các quy định liên quan : Giáo trình đào tạo Dược sĩ đại học / Nguyễn Đăng Thoại ch.b.. - H. : Y học, 2021. - 327tr. : bảng ; 27cm. - 350000đ. - 100b ĐTTS ghi: Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch. Khoa Dược s488260

1259. Nguyễn Đình Được. Tạo động lực lao động tại Bệnh viện Nhi Trung ương : Sách chuyên khảo / Nguyễn Đình Được. - H. : Lao động, 2021. - 137tr. : bảng, biểu đồ ; 24cm. - 59000đ. - 300b Thư mục: tr. 131-134 s489836

1260. Nguyễn Huy Hoàng. Chẩn đoán phân tử: Sự phát triển và ứng dụng trong nghiên cứu / Nguyễn Huy Hoàng. - H. : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2021. - 344tr. : minh hoạ ; 24cm. - (Bộ sách Đại học và Sau Đại học). - 260000đ. - 100b Đầu bìa sách ghi: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam. - Thư mục: tr. 323-344 s488785

1261. Nguyễn Huy Hoàng. Di truyền phân tử một số bệnh/hội chứng hiếm gặp ở người Việt Nam / Nguyễn Huy Hoàng. - H. : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2021. - 307tr. ; 24cm. - (Bộ sách Chuyên khảo Ứng dụng và Phát triển công nghệ cao). - 230000đ. - 200b Đầu bìa sách ghi: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam. - Thư mục cuối mỗi chương s488783

1262. Nguyễn Hương Linh. Cẩm nang phòng tránh tai nạn thương tích : Dành cho trẻ em / Nguyễn Hương Linh, Dương Thuỳ Ly. - Tái bản lần thứ 3. - H. : Kim Đồng, 2021. - 82tr. : tranh màu ; 21cm. - (15 bí kíp giúp tớ an toàn). - 45000đ. - 2000b Thư mục sau trang tên sách s489665

1263. Nguyễn Thị Thanh Thuỷ. Cẩm nang sơ cứu : Dành cho lứa tuổi 7+ / Nguyễn Thị Thanh Thuỷ b.s. ; Vũ Thị Kim Hoa h.đ. ; Minh hoạ: Trương Văn Ngọc. - Tái bản lần thứ 5. - H. : Kim Đồng, 2021. - 62tr. : tranh vẽ ; 19cm. - (Kỹ năng sống an toàn). - 14000đ. - 2000b Thư mục: tr. 62 s489611

1264. Nishi Katsuzo. Làm sạch mạch & máu / Nishi Katsuzo ; Trương Thị Thảo dịch. - Tái bản lần 9. - H. : Lao động ; Công ty Sách Thái Hà, 2021. - 247tr. : hình vẽ ; 21cm. - 89000đ. - 1500b s489845

1265. Nishi Katsuzo. Những phương thức phục hồi sức khoẻ theo tự nhiên / Nishi Katsuzo ; Trương Thị Thảo dịch. - Tái bản lần 13. - H. : Lao động ; Công ty Sách Thái Hà, 2021. - 273tr. ; 21cm. - 99000đ. - 2000b s489843

1266. Ohtsu Kazuyoshi. Bách khoa thư bằng hình về sức khoẻ cho học sinh : Tớ không cần đi nha sĩ : Bí kíp bảo vệ răng miệng : Dành cho trẻ em từ 6 tuổi trở lên / Ohtsu Kazuyoshi ; Song Tâm Quyên dịch. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị, 2021. - 48tr. : minh hoạ ; 24cm. - (Tủ sách Bách khoa tri thức). - 36000đ. - 2000b s487979

106

1267. Pha Lê. Ăn gì cho không độc hại : Tạp bút / Pha Lê. - In lần thứ 7. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2021. - 255tr. : minh hoạ ; 23cm. - 100000đ. - 1500b Thư mục: tr. 310-316 s489207

1268. Phạm Thị Thu Thuỷ. Hãy tìm hiểu lá gan của bạn / Phạm Thị Thu Thuỷ. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2020. - 174tr. : minh hoạ ; 27cm. - 1000b s490231

1269. Phương pháp nghiên cứu trong y sinh học : Giáo trình đào tạo sau đại học / B.s.: Đoàn Quốc Hưng, Lưu Ngọc Hoạt, Lê Minh Giang (ch.b.).... - H. : Y học. - 27cm. - 145000đ. - 500b ĐTTS ghi: Trường Đại học Y Hà Nội. - Thư mục: tr. 180-182 T.2: Một số lưu ý khi lập kế hoạch nghiên cứu cho từng lĩnh vực cụ thể. - 2021. - 182tr. : hình vẽ, bảng s488278

1270. Quiz! Khoa học kì thú: Bệnh tật - Vi khuẩn : Dành cho lứa tuổi 6+ / Tranh, lời: An Guang Hyun ; Thanh Thuỷ dịch. - Tái bản lần thứ 5. - H. : Kim Đồng, 2021. - 197tr. : tranh màu ; 21cm. - (Tủ sách Bổ trợ kiến thức nhà trường). - 68000đ. - 3000b

Tên sách tiếng Hàn Quốc: 퀴즈 과학 상식 : 질병, 세균; Tên sách tiếng Anh: Quiz science common sense: Disease, bacteria s488052

1271. Quiz! Khoa học kì thú: Cơ thể con người : Dành cho lứa tuổi 6+ / Tranh, lời: Do Ki Sung ; Thanh Thuỷ dịch. - Tái bản lần thứ 5. - H. : Kim Đồng, 2021. - 197tr. : tranh màu ; 21cm. - (Tủ sách Bổ trợ kiến thức nhà trường). - 68000đ. - 3000b

Tên sách tiếng Hàn Quốc: 퀴즈 과학 상식 : 인체; Tên sách tiếng Anh: Quiz science common sense: Human body s488054

1272. Rachlé, Sabrina. Cơ thể người - Tuyệt tác của tạo hoá : Sách dành cho trẻ từ 10 tuổi / Sabrina Rachlé ; Nguyễn Thu Trang dịch ; Nguyễn Quý Thao h.đ.. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 46tr. : ảnh, tranh màu ; 28cm. - (Thế nào và tại sao). - 85000đ. - 2000b s490139

1273. Sinh lý bệnh học / Nguyễn Ngọc Lanh (ch.b.), Văn Đình Hoa, Phan Thị Thu Anh, Trần Thị Chính. - Tái bản lần thứ 5. - H. : Y học, 2021. - 470tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm. - 115000đ. - 1000b ĐTTS ghi: Trường đại học Y Hà Nội. Bộ môn Miễn dịch - Sinh lý bệnh s488294

1274. Sinh lý học : Sách đào tạo bác sĩ đa khoa / B.s.: Phạm Thị Minh Đức (ch.b.), Trịnh Bỉnh Dy, Lê Thu Liên.... - Tái bản lần thứ 4 có sửa chữa, bổ sung. - H. : Y học, 2021. - 478tr. : minh hoạ ; 27cm. - 108000đ. - 1000b ĐTTS ghi: Trường Đại học Y Hà Nội. Bộ môn Sinh lý học. - Thư mục: tr. 478 s488298

1275. Siskov, Silvana. Healthy theo cách trendy : Xu hướng sống lành mạnh cho người bận rộn / Silvana Siskov ; Kim Ngân dịch. - H. : Thanh niên, 2021. - 243tr. : ảnh ; 19cm. - 129000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Live healthy on a tight schedule: 5 easy ways for busy people to develop sustainnable habits around food, exercise and self-care s489239

1276. Stewart, Rose. Bí mật của con trai = Secret boys' business / Lời: Rose Stewart, Fay Angelo, Heather Anderson ; Minh hoạ: Jeff Taylor ; Lien Scherbeck dịch. - In lần thứ 6. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 64tr. : tranh màu ; 21cm. - (Giáo dục giới tính tuổi dậy thì). - 56000đ. - 2000b s490036

1277. Thắc mắc của tuổi mới lớn : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 9+ / Lời: Kang Soon Ye ; Tranh: Son Jaesoo, Iwi ; Nguyễn Ngọc Linh dịch. - Tái bản lần thứ 5. - H. : Kim Đồng. - 21cm. - 68000đ. - 2000b

107

T.1: Cơ thể mình thật lạ. - 2021. - 199tr. : tranh vẽ s488110

1278. Thắc mắc của tuổi mới lớn : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 9+ / Lời: Kang Soon Ye ; Tranh: Son Jaesoo, Iwi ; Nguyễn Ngọc Linh dịch. - Tái bản lần thứ 5. - H. : Kim Đồng. - 21cm. - 68000đ. - 2000b T.2: Cơ thể mình rất quan trọng. - 2021. - 195tr. : tranh vẽ s488111

1279. Thắc mắc của tuổi mới lớn : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 9+ / Lời: Kang Soon Ye ; Tranh: Son Jaesoo, Iwi ; Nguyễn Ngọc Linh dịch. - Tái bản lần thứ 5. - H. : Kim Đồng. - 21cm. - 68000đ. - 2000b T.3: Tò mò về cơ thể mình. - 2021. - 182tr. : tranh vẽ s488112

1280. Thắc mắc của tuổi mới lớn : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 9+ / Lời: Koo Sungae, Kim Daeshik, Pang Myunggeol ; Tranh: Son Jaesoo, Iwi ; Nguyễn Ngọc Linh dịch. - Tái bản lần thứ 5. - H. : Kim Đồng. - 21cm. - 68000đ. - 2000b T.4: Những điều cần biết về giới tính. - 2021. - 161tr. : tranh vẽ s488113

1281. Thương Lãng. Cẩm nang con trai tuổi dậy thì : Dành cho con trai 11 - 18 tuổi / Thương Lãng ; Kim Cúc dịch. - Tái bản lần thứ 3. - H. : Kim Đồng. - 24cm. - 136000đ. - 3000b Q.1: Sổ tay kiến thức sinh lí. - 2021. - 198tr. : tranh màu s489742

1282. Thực hành ký sinh trùng : Dành cho đối tượng đại học / B.s.: Đinh Thị Thanh Mai, Vũ Văn Thái (ch.b.), Phạm Văn Hán.... - Tái bản có sửa chữa, bổ sung. - H. : Y học, 2021. - 335tr. : minh hoạ ; 27cm. - 280000đ. - 1000b ĐTTS ghi: Trường Đại học Y Dược Hải Phòng. Bộ môn Ký sinh trùng. - Thư mục: tr. 334-335 s488259

1283. Tiếp cận bệnh lý ung thư : Giáo trình lâm sàng chuyên khoa ung bướu / B.s.: Phạm Xuân Dũng, Nguyễn Anh Khôi (ch.b.), Giang Trí Cường.... - H. : Y học, 2021. - 173tr. : minh hoạ ; 29cm. - 125000đ. - 500b ĐTTS ghi: Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch. Bộ môn Ung Bướu. - Thư mục cuối mỗi bài. - Phụ lục: tr. 171 s488283

1284. Tinh dầu và hoạt tính sinh học của tinh dầu từ một số loài trong họ gừng (Zingiberaceae Martinov) ở Việt Nam = Essential oils and biological activities of essential oils from some species of Zingiberaceae Martinov in Vietnam / Lê Thị Hương (ch.b.), Đỗ Ngọc Đài, Trịnh Thị Hương.... - H. : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2021. - 375tr. : ảnh, bảng ; 24cm. - 200000đ. - 150b Thư mục: tr. 357-366. - Phụ lục: tr. 367-375 s488782

1285. Tôn Nguyên Vĩ. 10 vạn câu hỏi vì sao - Khám phá cơ thể người : Dành cho trẻ em từ 5 - 15 tuổi / Tôn Nguyên Vĩ ; Ngọc Linh dịch. - Tái bản lần thứ 6. - H. : Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị, 2021. - 137tr. : tranh màu ; 21cm. - (Tủ sách Bách khoa tri thức). - 55000đ. - 2000b

Tên sách tiếng Trung: 十万个为什么 s488438

1286. Trạch Quế Vinh. Bách khoa thai nghén, sinh nở & chăm sóc bé / Trạch Quế Vinh ; Công Bình dịch. - In lần 7. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 414tr. : minh hoạ ; 24cm. - 140000đ. - 4000b

Tên sách tiếng Trung: 怀孕分娩育儿百科 s490090

1287. Trạch Quế Vinh. Thai giáo theo chuyên gia : 280 ngày - Mỗi ngày đọc 1 trang / Trạch Quế Vinh ; Hà Giang dịch. - Tái bản lần 9. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 255tr. : minh hoạ ; 23cm. - 98000đ. - 4000b

108

Tên sách tiếng Trung: 成功胎教一天一页. - Phụ lục: tr. 248-255 s490074

1288. Trần Ngọc Dung. Sinh lý bệnh - Miễn dịch : Dành cho sinh viên Khối ngành Khoa học Sức khoẻ / Ch.b.: Trần Ngọc Dung, Đỗ Hoàng Long. - Tái bản lần thứ 1 có sửa chữa. - H. : Y học, 2021. - 219tr. : minh hoạ ; 27cm. - 100000đ. - 3000b ĐTTS ghi: Trường Đại học Y Dược Cần Thơ. Bộ môn Sinh lý bệnh - Miễn dịch. - Thư mục: tr. 217-219 s488262

1289. Trần Ngọc Quảng Phi. Giải phẫu răng ứng dụng / B.s.: Trần Ngọc Quảng Phi (ch.b.), Nguyễn Tấn Hưng, Dương Thị Hoài Xuân. - H. : Y học, 2021. - XI, 411tr. : minh hoạ ; 27cm. - 580000đ. - 1000b Phụ lục: tr. 365-408. - Thư mục: tr. 409-411 s488292

1290. Từ Ninh. Cẩm nang tuổi dậy thì dành cho bạn gái : Em hỏi chị đáp, tuổi dậy thì thật thú vị / Từ Ninh ; Tuệ Văn dịch. - In lần 5. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 271tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 68000đ. - 4000b s490008

1291. Từ Ninh. Cẩm nang tuổi dậy thì dành cho bạn trai / Từ Ninh ; Tuệ Văn dịch. - Tái bản lần thứ 5. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 243tr. : hình vẽ ; 21cm. - 62000đ. - 4000b s490026

1292. Vân Phàm. Bí ẩn cơ thể người : Dành cho lứa tuổi thiếu niên / Lời: Vân Phàm, Vũ Khai Liên ; Minh hoạ: Văn phòng Giai Sơn ; Nguyễn Thu Hiền dịch ; Nguyễn Phương Trâm h.đ.. - Tái bản lần thứ 9. - H. : Kim Đồng, 2021. - 131tr. : tranh màu ; 21cm. - (Mười vạn câu hỏi vì sao). - 45000đ. - 2000b s489660

1293. Vở bài tập Sinh học 8 / Đỗ Bích Nhuần, Đức Mạnh. - In lần thứ 17. - H. : Đại học Sư phạm. - 24cm. - 25000đ. - 4000b T.1. - 2021. - 80tr. : minh hoạ s488760

1294. Vở bài tập Sinh học 8 / Đức Mạnh, Đỗ Bích Nhuần. - In lần thứ 17. - H. : Đại học Sư phạm. - 24cm. - 24000đ. - 3000b T.2. - 2021. - 68tr. : minh hoạ s488761

1295. Vũ Kim Thư. Chi bọt ếch (Glochidion), hoá học các hợp chất Triterpenoid và hoạt tính gây độc tế bào ung thư của ba loài Glochidion eriocarpum glomerulatum và Glochidion hirsutum ở Việt Nam / Vũ Kim Thư (ch.b.), Nguyễn Văn Thắng. - H. : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2021. - 313tr. : minh hoạ ; 24cm. - 165000đ. - 500b Thư mục cuối mỗi chương s488787

1296. Vũ Nam. Kinh dịch ứng dụng trong y học cổ truyền / Vũ Nam. - H. : Y học, 2021. - 495tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm. - 150000đ. - 1000b Thư mục: tr. 494-495 s488299

1297. Vương Bảo Thy. Giáo trình dinh dưỡng / B.s.: Vương Bảo Thy (ch.b.), Jamuna Prakash, Nguyễn Bửu Huân. - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ, 2021. - 156tr. : ảnh, bảng ; 24cm. - 169000đ. - 100b Thư mục cuối mỗi chương s489776

1298. Walker, Matthew. Sao chúng ta lại ngủ : Tiết lộ sức mạnh của giấc ngủ và những giấc mơ / Matthew Walker ; Dịch: Viết Hổ, Lê Na ; Minh Hà h.đ.. - Tái bản. - H. : Lao động, 2021. - 486tr. : biểu đồ ; 24cm. - 249000đ. - 3000b Tên sách tiếng Anh: Why we sleep: The new science of sleep and dreams. - Phụ lục: tr. 483-486 s489848

1299. Y học gia đình / B.s.: Phạm Lê An, Trần Diệp Tuấn (ch.b.), Hoàng Trọng Kim.... - Xuất bản lần thứ 3, có chỉnh sửa, bổ sung. - H. : Y học. - 27cm. - 300000đ. - 500b

109

ĐTTS ghi: Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh. Trung tâm Đào tạo Bác sĩ gia đình. - Thư mục cuối mỗi bài T.2: Sức khoẻ gia đình. - 2021. - 733tr. : minh hoạ s488264

1300. Y học gia đình Khối Khoa học Sức khoẻ / B.s.: Phạm Lê An, Nguyễn Như Vinh (ch.b.), Nguyễn Duy Phong.... - H. : Y học, 2021. - 579tr. : minh hoạ ; 27cm. - 300000đ. - 500b ĐTTS ghi: Trường Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh. Trung tâm Đào tạo Bác sĩ gia đình. - Thư mục cuối mỗi bài s488263

1301. Y học sinh sản / Hồ Ngọc Lan Nhi, Vương Thị Ngọc Lan, Đinh Thế Hoàng.... - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh. - 28cm. - 2500b Đầu bìa sách ghi: Hội Nội tiết sinh sản và Vô sinh Thành phố Hồ Chí Minh T.57: Thai lạc chỗ. - 2021. - 106tr. : minh hoạ s490240

1302. Yoshinori Nagumo. Ăn ít để khoẻ : 1 bữa là đủ sao cần phải 3? / Yoshinori Nagumo ; Minh Yến dịch. - Tái bản lần 10. - H. : Lao động ; Công ty Sách Thái Hà, 2021. - 197tr. ; 21cm. - 79000đ. - 2000b s488212

KỸ THUẬT

1303. Anh em nhà Wright : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+ / Lời: Han Nana ; Tranh: Team kids ; Nguyễn Thị Hồng Hà dịch. - Tái bản lần thứ 5. - H. : Kim Đồng, 2021. - 164tr. : tranh màu ; 21cm. - (Chuyện kể về danh nhân thế giới). - 55000đ. - 3000b s489636

1304. Bài giảng Truyền động điện : Dùng cho sinh viên Trường Cao đẳng nghề Bách khoa Hà Nội / Phạm Văn Bình (ch.b.), Lê Văn Doanh, Lê Minh Điệp.... - H. : Bách khoa Hà Nội, 2021. - 243tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm. - 65000đ. - 1000b Thư mục: tr. 243 s489014

1305. Bài giảng Vật liệu điện : Dùng cho sinh viên Trường Cao đẳng nghề Bách khoa Hà Nội / Phạm Văn Bình (ch.b.), Đặng Quốc Vương, Phạm Hồng Thái, Trương Việt Hà. - H. : Bách khoa Hà Nội, 2021. - 139tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm. - 48000đ. - 500b Phụ lục: tr. 127-136. - Thư mục: tr. 139 s489010

1306. Bài giảng Vẽ kỹ thuật 2 : Cơ sở vẽ kỹ thuật cơ khí và AutoCAD 3D : Dùng cho sinh viên trường Cao đẳng nghề Bách khoa Hà Nội / Đỗ Mạnh Hồng, Phạm Tuấn Anh, Nguyễn Thị Thu Nga.... - H. : Bách khoa Hà Nội, 2021. - 123tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm. - 40000đ. - 1000b Thư mục: tr. 123 s489027

1307. Chuyến du hành vũ trụ lịch sử / B.s.: Trần Việt Hoa, Nguyễn Thị Ngọc Diệp, Lê Thị Lý... ; Bùi Thị Quỳnh Anh biên dịch. - H. : Thông tin và Truyền thông, 2021. - 130tr. : ảnh ; 24cm. - 500b ĐTTS ghi: Cục Văn thư và Lưu trữ Nhà nước. Trung tâm Lưu trữ Quốc gia III s489766

1308. Dương Ngọc Huyền. Pin mặt trời - Nguyên lý và ứng dụng / Dương Ngọc Huyền, Đặng Đình Thống, Đặng Thị Việt Đức. - H. : Bách khoa Hà Nội, 2021. - 227tr. : minh hoạ ; 24cm. - 140000đ. - 200b Thư mục: tr. 213-214. - Phụ lục: tr. 215-227 s488613

1309. Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ 6: Ăn mòn và bảo vệ kim loại vì sự phát triển bền vững : 27, 28/11/2020, Trung tâm Việt - Đức (VDZ), Trường Đại học Bách khoa Hà Nội / Nguyễn Viết Hùng, Lê Thị Phương Thảo, Lê Tự Hải.... - H. : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2021. - 240tr. ; 27cm. - 300b

110

ĐTTS ghi: Hội Khoa học Kỹ thuật ăn mòn và bảo vệ kim loại Việt Nam. - Thư mục cuối mỗi bài s489043

1310. Katovich, Bob. STEAM - Tớ là nhà chế tạo robot : 20 dự án STEAM siêu đơn giản dành cho các nhà khoa học nhí... / Bob Katovich ; 1980 Books dịch. - H. : Lao động, 2021. - 139tr. : ảnh màu ; 21cm. - 126000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Awesome robotics projects for kids. - Thư mục: tr. 133 s488845

1311. Lê Sâm. Thuỷ nông ở vùng khô hạn / Lê Sâm, Nguyễn Đình Vượng. - H. : Nông nghiệp, 2020. - 559tr. : minh hoạ ; 21cm. - 1180b Thư mục: tr. 550-557 s488205

1312. Luong Van Hai. Interaction between sloshing liquid, containers and moving ship / Luong Van Hai. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2021. - 160 p. : fig., tab. ; 27 cm. - 980000đ. - 200 copies Bibliogr.: p. 145-153. - App.: p. 154-159 s488380

1313. 10 vạn câu hỏi vì sao dành cho thiếu nhi : Ô tô, tên lửa và người máy / Trịnh Diên Tuệ ch.b. ; Tuệ Văn dịch. - In lần thứ 7. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 63tr. : tranh màu ; 23cm. - 32000đ. - 6000b

Tên sách tiếng Trung: 幼儿十万个为什么 s490064

1314. Nguyễn Đình Dương. Xử lý ảnh số viễn thám / Nguyễn Đình Dương (ch.b.), Lê Minh Hằng. - H. : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2021. - 218tr. : minh hoạ ; 24cm. - (Tủ sách Đại học và Sau Đại học). - 185000đ. - 100b Đầu bìa sách ghi: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam. - Thư mục: tr. 217-218 s488784

1315. Nguyễn Hữu Lâm. Vật lý và kỹ thuật chân không / Nguyễn Hữu Lâm. - H. : Bách khoa Hà Nội, 2021. - 171tr. : hình vẽ, ảnh ; 24cm. - 105000đ. - 200b Thư mục: tr. 164 s488615

1316. Nguyễn Hữu Trung. Bài giảng Kỹ thuật số : Dùng cho sinh viên Trường Cao đẳng nghề Bách khoa Hà Nội / Nguyễn Hữu Trung (ch.b.), Nguyễn Minh Đức, Nguyễn Khắc Kiểm. - H. : Bách khoa Hà Nội, 2021. - 147tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm. - 45000đ. - 500b Thư mục: tr. 147 s489013

1317. Nguyễn Thanh Tùng. Giáo trình Kết cấu - Tính toán động cơ đốt trong / Nguyễn Thanh Tùng (ch.b.), Lương Văn Vạn. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2020. - 290tr. : minh hoạ ; 27cm. - 91000đ. - 500b ĐTTS ghi: Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long. - Thư mục: tr. 289 s488254

1318. Nguyễn Thái Dương. Giáo trình Địa văn hàng hải 1 / Nguyễn Thái Dương ; Nguyễn Phùng Hưng h.đ.. - Hải Phòng : Hàng hải, 2020. - 169tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 65000đ. - 200b Thư mục: tr. 169 s489144

1319. Nguyễn Thái Dương. Lập kế hoạch chuyến đi / Nguyễn Thái Dương (ch.b.), Lã Văn Hải, Nguyễn Quang Duy. - Hải Phòng : Hàng hải, 2021. - 138tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 59000đ. - 200b Thư mục: tr. 114. - Phụ lục: tr. 115-138 s489777

1320. Nguyễn Thiện Phúc. Lý thuyết ăn khớp bánh răng không gian tiếp xúc elip với màng dầu thuỷ động và hệ thống bánh răng ma sát lăn / Nguyễn Thiện Phúc. - H. : Bách khoa Hà Nội, 2021. - 299tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 250000đ. - 230b Thư mục: tr. 276-299 s488614

111

1321. Nguyễn Tiến Dũng. Bài giảng Sửa chữa, bảo dưỡng hệ thống nhiên liệu : Dùng cho sinh viên Trường Cao đẳng nghề Bách khoa Hà Nội / Nguyễn Tiến Dũng, Nguyễn Mạnh Phú. - H. : Bách khoa Hà Nội, 2021. - 235tr. : minh hoạ ; 27cm. - 72000đ. - 500b s489012

1322. Nguyễn Trọng Doanh. Bài giảng Điều khiển hệ thống cơ điện tử sử dụng PLC : Dùng cho sinh viên Trường Cao đẳng nghề Bách khoa Hà Nội / Nguyễn Trọng Doanh, Đặng Quốc Hưng. - H. : Bách khoa Hà Nội, 2021. - 111tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm. - 40000đ. - 500b Thư mục: tr. 111 s489016

1323. Nguyễn Viết Nguyên. Bài giảng Kỹ thuật điện tử : Dùng cho sinh viên Trường Cao đẳng nghề Bách khoa Hà Nội / Nguyễn Viết Nguyên. - H. : Bách khoa Hà Nội, 2021. - 239tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm. - 68000đ. - 500b Thư mục: tr. 239 s489015

1324. Ổn định tàu / Đinh Xuân Mạnh (ch.b.), Phạm Quang Thuỷ, Phạm Tất Tiệp ; Nguyễn Công Vịnh h.đ.. - Hải Phòng : Hàng hải, 2020. - 225tr. : hình vẽ, bảng ; 25cm. - 86000đ. - 200b Thư mục: tr. 225 s489141

1325. Phạm Công Ngô. Bài giảng Hệ thống điều khiển tự động : Dùng cho sinh viên Trường Cao đằng nghề Bách khoa Hà Nội / Phạm Công Ngô. - H. : Bách khoa Hà Nội, 2021. - 187tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm. - 55000đ. - 1000b Thư mục: tr. 186-187 s489021

1326. Phạm Văn Trung. Thiết kế cầu và cống / Phạm Văn Trung (ch.b.), Trần Ngọc An ; Nguyễn Phan Anh h.đ.. - Hải Phòng : Hàng hải, 2020. - 176tr. : minh hoạ ; 24cm. - 68000đ. - 200b Phụ lục: tr. 129-170. - Thư mục: tr. 171-172 s489138

1327. Spiro, Ruth. Bé yêu kỹ thuật kết cấu công trình! : Picture book song ngữ : Dành cho trẻ từ 0 - 6 tuổi / Ruth Spiro ; Minh hoạ: Irene Chan ; Doãn Minh Đăng dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 44tr. : tranh màu ; 20cm. - 39000đ. - 2500b Tên sách tiếng Anh: Baby loves structural engineering! s489933

1328. Tăng Huy. Bài giảng Công nghệ CNC : Dùng cho sinh viên Trường Cao đẳng nghề Bách khoa Hà Nội / Tăng Huy, Phạm Ngọc Thưởng. - H. : Bách khoa Hà Nội, 2021. - 99tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm. - 35000đ. - 1000b Thư mục: tr. 97 s489011

1329. Tính kết cấu tấm vỏ bằng phương pháp phần tử hữu hạn : Tài liệu tham khảo dùng cho sinh viên đại học, sinh viên cao học, nghiên cứu sinh, kỹ sư các ngành xây dựng, cơ khí / Vũ Đình Hương (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình, Nguyễn Tương Lai.... - H. : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2021. - 339tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm. - 150000đ. - 100b Thư mục: tr. 333-334 s489042

1330. Tran Minh Thi. Dynamic response of high-speed rail / Tran Minh Thi. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2021. - 112 p. : ill. ; 31 cm. - 168000đ. - 200 copies Bibliogr.: p. 108-111 s488382

1331. Trần Đức Tân. Cảm biến gia tốc áp điện trở ba trục: Từ thiết kế mức hệ thống đến thực thi / Trần Đức Tân (ch.b.), Nguyễn Tiến Anh. - H. : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2021. - 257tr. : minh hoạ ; 24cm. - (Bộ sách Chuyên khảo ứng dụng và phát triển công nghệ cao). - 225000đ. - 1500b ĐTTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam. - Thư mục: tr. 237-251. - Phụ lục: tr. 253-257 s488789

112

1332. Trần Quang Khánh. Giáo trình Cung cấp điện theo tiêu chuẩn IEC : Nông thôn, miền núi... / Trần Quang Khánh. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2021. - 290tr. : minh hoạ ; 27cm. - 235000đ. - 200b Thư mục: tr. 281-284 s488253

1333. Trần Thế Nam. Hệ thống đường ống tàu thuỷ / Trần Thế Nam (ch.b.), Lê Đình Dũng ; Cao Đức Thiệp h.đ.. - Hải Phòng : Hàng hải, 2021. - 174tr. : minh hoạ ; 24cm. - 200b Thư mục: tr. 172-174 s489142

1334. Vở bài tập Công nghệ 9 : Lắp đặt mạng điện trong nhà / Đức Mạnh, Đỗ Bích Nhuần. - In lần thứ 13. - H. : Đại học Sư phạm, 2021. - 36tr. : minh hoạ ; 24cm. - 14000đ. - 3000b s488995

1335. Vũ Toàn Thắng. Phương pháp và thiết bị đo sai lệch độ tròn : Sách chuyên khảo / Vũ Toàn Thắng (ch.b.), Vũ Thanh Tùng, Tạ Thị Thuý Hương. - H. : Bách khoa Hà Nội, 2021. - 119tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm. - 69000đ. - 280b Thư mục: tr. 117-119 s489008

1336. Xe buýt công cộng = Bus : Dành cho lứa tuổi nhi đồng / Lời: Lee Yanan ; Tranh: Bookworm Culture ; Chíp Chíp dịch. - H. : Kim Đồng, 2021. - 23tr. : tranh màu ; 20cm. - (Thế giới xe cộ)(English read and learn. Vui học tiếng Anh). - 25000đ. - 2000b s488132

1337. Xe buýt trường = School bus : Dành cho lứa tuổi nhi đồng / Lời: Lee Yanan ; Tranh: Bookworm Culture ; Chíp Chíp dịch. - H. : Kim Đồng, 2021. - 23tr. : tranh màu ; 20cm. - (Thế giới xe cộ)(English read and learn. Vui học tiếng Anh). - 25000đ. - 2000b s488131

1338. Xe cảnh sát = Police car : Dành cho lứa tuổi nhi đồng / Lời: Lee Yanan ; Tranh: Bookworm Culture ; Chíp Chíp dịch. - H. : Kim Đồng, 2021. - 23tr. : tranh màu ; 20cm. - (Thế giới xe cộ)(English read and learn. Vui học tiếng Anh). - 25000đ. - 2000b s488134

1339. Xe cấp cứu = Ambulance : Dành cho lứa tuổi nhi đồng / Lời: Lee Yanan ; Tranh: Bookworm Culture ; Chíp Chíp dịch. - H. : Kim Đồng, 2021. - 23tr. : tranh màu ; 20cm. - (Thế giới xe cộ)(English read and learn. Vui học tiếng Anh). - 25000đ. - 2000b s488135

1340. Xe chở rác = Sanitation truck : Dành cho lứa tuổi nhi đồng / Lời: Lee Yanan ; Tranh: Bookworm Culture ; Chíp Chíp dịch. - H. : Kim Đồng, 2021. - 23tr. : tranh màu ; 20cm. - (Thế giới xe cộ)(English read and learn. Vui học tiếng Anh). - 25000đ. - 2000b s488133

1341. Xe cứu hoả = Fire engine : Dành cho lứa tuổi nhi đồng / Lời: Lee Yanan ; Tranh: Bookworm Culture ; Chíp Chíp dịch. - H. : Kim Đồng, 2021. - 23tr. : tranh màu ; 20cm. - (Thế giới xe cộ)(English read and learn. Vui học tiếng Anh). - 25000đ. - 2000b s488130

1342. Xe tải = Truck : Dành cho lứa tuổi nhi đồng / Lời: Lee Yanan ; Tranh: Bookworm Culture ; Chíp Chíp dịch. - H. : Kim Đồng, 2021. - 23tr. : tranh màu ; 20cm. - (Thế giới xe cộ)(English read and learn. Vui học tiếng Anh). - 25000đ. - 2000b s488128

1343. Xe tắc xi = Taxi : Dành cho lứa tuổi nhi đồng / Lời: Lee Yanan ; Tranh: Bookworm Culture ; Chíp Chíp dịch. - H. : Kim Đồng, 2021. - 23tr. : tranh màu ; 20cm. - (Thế giới xe cộ)(English read and learn. Vui học tiếng Anh). - 25000đ. - 2000b s488129

1344. Молотников, В. Я.. Lý thuyết đàn hồi và lý thuyết dẻo / В. Я. Молотников, А. А. Молотникова ; Lê Quang Minh dịch. - H. : Bách khoa Hà Nội, 2021. - 515tr. : hình vẽ ; 24cm. - 258000đ. - 500b Thư mục: tr. 497-515 s488624

NÔNG NGHIỆP

113

1345. Bùi Hữu Đoàn. Kỹ thuật chăn nuôi vịt : Sách chuyên khảo / Bùi Hữu Đoàn. - H. : Nông nghiệp, 2020. - 328tr. : minh hoạ ; 21cm. - 1180b Thư mục: tr. 321-326 s488202

1346. Chỉ thị gen chức năng trong chọn giống lúa / B.s.: Huỳnh Kỳ (ch.b.), Nguyễn Châu Thanh Tùng, Nguyễn Lộc Hiền.... - Cần Thơ : Nxb. Cần Thơ, 2021. - 64tr. : minh hoạ ; 24cm. - 50000đ. - 300b Thư mục cuối mỗi phần s488462

1347. Đinh Thái Hoàng. Cây sơn và cây chè đắng / Đinh Thái Hoàng, Vũ Đình Chính (ch.b.), Vũ Ngọc Thắng. - H. : Nông nghiệp, 2020. - 92tr. : ảnh, bảng ; 21cm. - 1030b Thư mục: tr. 88-91 s488201

1348. Ellis, Donna. Làm vườn bền vững for dummies / Donna Ellis ; Phương Linh dịch. - H. : Công Thương, 2021. - 418tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - (Để việc học trở nên thật đơn giản). - 199000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Sustainable gardening for dummies s489233

1349. Giáo trình Cây công nghiệp ngắn ngày / Lê Vĩnh Thúc, Nguyễn Bảo Vệ (ch.b.), Nguyễn Quốc Khương, Bùi Thị Cẩm Hường. - Cần Thơ : Nxb. Cần Thơ, 2021. - 208 : bảng, ảnh ; 24cm. - 55000đ. - 500b Thư mục cuối mỗi phần s488463

1350. Hiệu quả của phân hữu cơ trong cải thiện độ phì nhiêu đất, năng suất trái và sự phát thải khí nhà kính trên vườn chôm chôm (Nephelium lappaceum L.) : Sách chuyên khảo / Võ Văn Bình, Châu Thị Anh Thy, Hồ Văn Thiệt.... - Cần Thơ : Nxb. Cần Thơ, 2021. - 117tr. : minh hoạ ; 24cm. - 150000đ. - 100b ĐTTS ghi: Trường Đại học Tây Đô. - Thư mục: tr. 100-116. - Phụ lục: tr. 117 s488464

1351. Lã Văn Kính. Sử dụng chế phẩm thảo dược trong chăn nuôi lợn và gà / Lã Văn Kính. - H. : Nông nghiệp, 2020. - 224tr. : minh hoạ ; 21cm. - 1030b Thư mục: tr. 206-223 s488203

1352. Lê Văn Năm. 130 câu hỏi và đáp quan trọng dành cho cán bộ thú y và người chăn nuôi gà / Lê Văn Năm. - H. : Nông nghiệp, 2020. - 450tr. : bảng ; 21cm. - 1180b s488206

1353. Phát triển kinh tế từ nghề chăn nuôi gia súc - Phục vụ mục tiêu quốc gia giảm nghèo bền vững / B.s.: Ngô Thị Kim Cúc (ch.b.), Mai Văn Sánh, Đinh Văn Bình.... - H. : Thông tin và Truyền thông, 2021. - 178tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm. - 25000b ĐTTS ghi: Bộ Thông tin và Truyền thông. - Thư mục: tr. 171-173 s488775

1354. Quy trình phân tích tính mạng chất lượng lúa bằng phương pháp sinh học phân tử và sinh hoá / B.s.: Huỳnh Kỳ (ch.b.), Nguyễn Thanh Tâm, Nguyễn Văn Mạnh.... - Cần Thơ : Nxb. Cần Thơ, 2021. - 33tr. : minh hoạ ; 24cm. - 45000đ. - 300b Thư mục: tr. 33 s488461

1355. Trần Văn Hâu. Xử lý ra hoa sầu riêng / Trần Văn Hâu (ch.b.), Trần Sỹ Hiếu. - Tái bản lần 1, có chỉnh sửa bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 205tr. : minh hoạ ; 24cm. - 198000đ. - 1000b ĐTTS ghi: Trường Đại học Cần Thơ. - Thư mục: tr. 187-205 s489804

1356. Vở bài tập Công nghệ 7 : Trồng trọt - Lâm nghiệp / Đức Mạnh, Đỗ Bích Nhuần. - In lần thứ 18. - H. : Đại học Sư phạm. - 24cm. - 24000đ. - 3000b Thư mục: tr. 64 T.1. - 2021. - 64tr. : minh hoạ s488748

114

1357. Vở bài tập Công nghệ 7 : Chăn nuôi - Thủy sản / Đức Mạnh, Đỗ Bích Nhuần. - In lần thứ 18. - H. : Đại học Sư phạm. - 24cm. - 24000đ. - 3000b Thư mục: tr. 58 T.2. - 2021. - 60tr. : minh hoạ s488749

QUẢN LÝ NHÀ CỬA VÀ GIA ĐÌNH

1358. Bé nói giỏi đọc thơ tài - Câu chuyện đồ chơi : Thơ tiềm thức - Sách tương tác phát triển ngôn ngữ : 1+ / Dịch: Nhóm Sóc Nâu, Nancy Nguyễn. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 28tr. : tranh màu ; 23cm. - (Tủ sách Tiềm thức). - 49000đ. - 5000b s489936

1359. Bé nói giỏi đọc thơ tài - Khu vườn cổ tích : Thơ tiềm thức - Sách tương tác phát triển ngôn ngữ : 1+ / Dịch: Nguyễn Thị Kim Nhung, Nancy Nguyễn. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 26tr. : tranh màu ; 23cm. - (Tủ sách Tiềm thức). - 49000đ. - 5000b s489935

1360. Bé nói giỏi đọc thơ tài - Ngôi nhà thương yêu : Thơ tiềm thức - Sách tương tác phát triển ngôn ngữ : 1+ / Dịch: Nhóm Sóc Nâu, Nancy Nguyễn. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 26tr. : tranh màu ; 23cm. - (Tủ sách Tiềm thức). - 49000đ. - 5000b s489937

1361. Black & White - ABC 123. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2020. - 10tr. : hình vẽ ; 20cm. - (Tủ sách Gia đình nhỏ). - 185000đ. - 300b s489895

1362. Black & White - Động vật và phương tiện. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2020. - 10tr. : tranh ; 20cm. - (Tủ sách Gia đình nhỏ). - 185000đ. - 300b s489893

1363. Black & White - Quả và hình khối. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2020. - 10tr. : tranh ; 20cm. - (Tủ sách Gia đình nhỏ). - 185000đ. - 300b s489894

1364. Bùi Sao. Kỹ năng giao tiếp / Bùi Sao b.s. ; Tranh: Trần Định. - H. : Thanh niên, 2021. - 51tr. : tranh màu ; 23cm. - (Kỹ năng cho bé). - 36000đ. - 1500b s488008

1365. Bùi Sao. Kỹ năng tinh thần / Bùi Sao b.s. ; Tranh: Trần Định. - H. : Thanh niên, 2021. - 47tr. : tranh màu ; 23cm. - (Kỹ năng cho bé). - 36000đ. - 1500b s488007

1366. Bùi Sao. Kỹ năng tự bảo vệ mình / Bùi Sao b.s. ; Tranh: Trần Định. - H. : Thanh niên, 2021. - 51tr. : tranh màu ; 23cm. - (Kỹ năng cho bé). - 36000đ. - 1500b s488010

1367. Bùi Sao. Kỹ năng tự lập / Bùi Sao b.s. ; Tranh: Trần Định. - H. : Thanh niên, 2021. - 55tr. : tranh vẽ ; 23cm. - (Kỹ năng cho bé). - 36000đ. - 1500b s488009

1368. Cẩm nang sinh hoạt bằng tranh cho bé : Dành cho lứa tuổi 0 đến 7 / Hội Nghiên cứu Khoa học đời sống trẻ em Nhật Bản b.s. ; Tranh: Chika Kitamori ; Kusumi Hue dịch. - Tái bản lần thứ 7. - H. : Kim Đồng. - Trọn bộ 4 cuốn. - 23cm. - (Tủ sách Làm cha mẹ). - 50000đ. - 5000b T.1: Kĩ năng trong sinh hoạt thường ngày. - 2021. - 46tr. : tranh vẽ s489729

1369. Cẩm nang sinh hoạt bằng tranh cho bé : Dành cho lứa tuổi 0 đến 7 / Hội Nghiên cứu Khoa học đời sống trẻ em Nhật Bản b.s. ; Tranh: Chika Kitamori ; Kusumi Hue dịch. - Tái bản lần thứ 7. - H. : Kim Đồng. - Trọn bộ 4 cuốn. - 23cm. - (Tủ sách Làm cha mẹ). - 50000đ. - 5000b T.2: Kĩ năng khi ăn uống. - 2021. - 46tr. : tranh màu s489730

1370. Cẩm nang sinh hoạt bằng tranh cho bé : Dành cho lứa tuổi 0 đến 7 / Hội Nghiên cứu Khoa học đời sống trẻ em Nhật Bản b.s. ; Tranh: Chika Kitamori ; Kusumi Hue dịch. - Tái bản lần thứ 7. - H. : Kim Đồng. - Trọn bộ 4 cuốn. - 23cm. - (Tủ sách Làm cha mẹ). - 36000đ. - 5000b T.3: Kĩ năng đi ra ngoài. - 2021. - 46tr. : tranh màu s489731

115

1371. Cẩm nang sinh hoạt bằng tranh cho bé : Dành cho lứa tuổi 0 đến 7 / Hội Nghiên cứu Khoa học đời sống trẻ em Nhật Bản b.s. ; Tranh: Chika Kitamori ; Kusumi Hue dịch. - Tái bản lần thứ 7. - H. : Kim Đồng. - Trọn bộ 4 cuốn. - 23cm. - (Tủ sách Làm cha mẹ). - 36000đ. - 5000b T.4: Kĩ năng giao tiếp. - 2021. - 46tr. : tranh màu s489732

1372. Công nghệ 6 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt và sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021) / Nguyễn Tất Thắng (tổng ch.b.), Trần Thị Lan Hương (ch.b.), Nguyễn Xuân Anh.... - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 87tr. : minh hoạ ; 27cm. - (Cánh Diều). - 15000đ. - 50000b s490201

1373. Dạy con học nói sớm / Nguyễn Trang dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 198tr. : tranh màu ; 21cm. - 109000đ. - 2000b ĐTTS ghi: Trung tâm Bethel Hearing & Speaking Training. - Tên sách tiếng Trung: 爸

妈带我学话: 儿童语言发展家长指导手册. - Thư mục trong chính văn s490009

1374. Đậu Thị Nhung. 30 ngày thực hành lòng biết ơn / Đậu Thị Nhung ; Minh hoạ: Hoa Quỳnh. - In lần thứ 4. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 108tr. : hình vẽ, bảng ; 26cm. - (Bộ sách rèn luyện phẩm chất cho trẻ). - 170000đ. - 2000b s490119

1375. Đình Bình. Cuốn sách cho người bắt đầu học làm bánh : Những kỹ năng làm bánh cơ bản. Các công thức cookies, muffin, cupcake, tart và các loại bánh khác / B.s.: Đình Bình, Đình Trung. - In lần thứ 5. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 123tr. : ảnh, bảng ; 24cm. - (Tủ sách Nữ công gia chánh)(Kỹ thuật làm bánh ngọt; T.1). - 78000đ. - 2000b s490092

1376. Đình Bình. Ngọt ngào hương vị bánh mì : Bánh mì ngọt, bánh mì mặn. Bánh ngàn lớp các loại. Tart / B.s.: Đình Bình, Đình Trung. - In lần thứ 4. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 139tr. : ảnh ; 24cm. - (Tủ sách Nữ công gia chánh)(Kĩ thuật làm bánh ngọt; T.3). - 86000đ. - 1500b s490093

1377. Hachun Lyonnet. Nuôi con không phải là cuộc chiến 2 / Hachun Lyonnet, Hương Đỗ ; Minh hoạ: Nguyễn Duy Lộc, Lê Thanh Tú Minh. - Tái bản lần thứ 13. - H. : Lao động. - 24cm. - 99000đ. - 5000b Bút danh các tác giả: Hà Chũn, Mẹ Ong Bông Q.1: Chào con - Em bé sơ sinh. - 2021. - 198tr. : minh hoạ s488870

1378. Hachun Lyonnet. Nuôi con không phải là cuộc chiến 2 / Hachun Lyonnet, Hương Đỗ ; Minh hoạ: Nguyễn Duy Lộc, Lê Thanh Tú Minh. - Tái bản lần 13. - H. : Lao động. - 24cm. - 110000đ. - 5000b Bút danh các tác giả: Hà Chũn, Mẹ Ong Bông. - Phụ lục: tr. 195-244 Q.2: E.A.S.Y - Nếp sinh hoạt cho bé yêu. - 2021. - 258tr. : minh hoạ s488871

1379. Hachun Lyonnet. Nuôi con không phải là cuộc chiến 2 / Hachun Lyonnet, Hương Đỗ ; Minh hoạ: Nguyễn Duy Lộc, Lê Thanh Tú Minh. - Tái bản lần 11. - H. : Lao động. - 24cm. - 110000đ. - 8000b Bút danh các tác giả: Hà Chũn, Mẹ Ong Bông Q.3: Bé thơ tự ngủ - Cha mẹ thư thái. - 2021. - 275tr. : hình vẽ, bảng s488872

1380. Kubota Kisou. Dạy con kiểu Nhật : Giai đoạn 1 tuổi / Kubota Kisou ; Nguyễn Thị Mai dịch. - Tái bản lần 16. - H. : Lao động ; Công ty Sách Thái Hà, 2021. - 79tr. : hình vẽ ; 26cm. - 129000đ. - 1500b Tên sách tiếng Nhật: 天丈脳を伸ばす1歳教育 s489852

116

1381. Lê Quốc Hùng. Con gái - Cha mẹ có nhiều điều muốn nói với con / B.s.: Lê Quốc Hùng, Nguyễn Hoàng Lan. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 80tr. : ảnh ; 24cm. - 55000đ. - 1000b s490111

1382. Lê Quốc Hùng. Con trai - Cha mẹ có nhiều điều muốn nói với con / B.s.: Lê Quốc Hùng, Nguyễn Hoàng Lan. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 82tr. : ảnh ; 24cm. - 55000đ. - 1000b s490112

1383. Mayumi Arikawa. Hạnh phúc với cuộc sống thường ngày : Sống tối giản. Sống sáng tạo. Sống giàu có / Mayumi Arikawa ; Nguyễn Quốc Vương dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 183tr. : minh hoạ ; 24cm. - (Phụ nữ thành đạt). - 149000đ. - 2000b s490107

1384. Nelsen, Jane. Kỷ luật tích cực : Không phải là sự trừng phạt mà là sự tôn trọng trẻ / Jane Nelsen ; Bình Max dịch. - In lần thứ 5. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 406tr. : bảng ; 24cm. - 140000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Positive discipline. - Phụ lục: tr. 377-399 s490062

1385. Nguyễn Phùng Phong. Cha mẹ đọc, con thành tài / Nguyễn Phùng Phong. - In lần thứ 2. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 231tr. ; 21cm. - 368000đ. - 5000b s488708

1386. Nobuyoshi Hirai. Cách nuôi dạy một đứa trẻ có trái tim ấm áp / Nobuyoshi Hirai ; Lê Phạm Dạ Hương dịch. - Tái bản lần 4. - H. : Lao động ; Công ty Sách Thái Hà, 2021. - 270tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 95000đ. - 1000b s489842

1387. Oh Eun Young. Đừng nổi giận để rồi hối hận / Oh Eun Young ; Tạ Thu Hà dịch. - Tái bản lần 3. - H. : Lao động, 2021. - 251tr. ; 23cm. - 95000đ. - 1000b Tên sách tiếng Anh: Impatient kids, hot-tempered parents s488867

1388. Phúc Lai. "Bố bỉm sữa" dạy con thành "công dân toàn cầu" / Phúc Lai. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 419tr. ; 21cm. - 135000đ. - 1500b s489968

1389. Shizuku. Hot trend cho cô nàng cá tính - 100 mẫu nail xinh theo phong cách Shizuku / Trương Thuỳ Dương dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 127tr. : ảnh ; 21cm. - 68000đ. - 2000b s490114

1390. Sun Li. Mẹ các nước dạy con trưởng thành - Mẹ Do Thái dạy con tư duy / Sun Li ; Phương Linh dịch. - Tái bản lần thứ 5. - H. : Kim Đồng, 2021. - 295tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Tủ sách Làm cha mẹ). - 57000đ. - 2000b s489668

1391. Trần Minh Phương Thảo. Đừng yêu thầm nữa, tỏ tình đi / Trần Minh Phương Thảo ; Nguyễn Hằng Nga h.đ.. - H. : Hồng Đức, 2021. - 171tr. : hình vẽ ; 19cm. - 86000đ. - 3000b s489307

1392. Trần Thị Huyên Thảo. Chào con! Ba mẹ đã sẵn sàng! : Dành cho bé từ 0 - 6 tháng tuổi / Trần Thị Huyên Thảo. - In lần thứ 20. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2021. - 220tr. ; 23cm. - (Bác sĩ riêng của bé yêu). - 95000đ. - 3000b Thư mục cuối mỗi bài s489206

1393. Trần Thị Thanh Huyền. Thiết kế 1095 ngày bên con : Dành cho các ba mẹ có con từ 0 đến 3 tuổi / Trần Thị Thanh Huyền. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 133tr. : tranh màu ; 23cm. - 179000đ. - 2020b Phụ lục: tr. 130-131. - Thư mục: tr. 133 s490136

1394. Tsutsumi Chiharu. Ăn dặm kiểu Nhật / Tsutsumi Chiharu ch.b. ; Nguyễn Thị Hoa dịch. - Tái bản lần thứ 30. - H. : Lao động, 2021. - 176tr. : minh hoạ ; 21x24cm. - 149000đ. - 6000b s488874

117

1395. Tú Anh Nguyễn. Hiểu con để dạy con tích cực : Giai đoạn 1 - 3 tuổi : Cẩm nang giúp trẻ vượt qua giai đoạn khủng hoảng và phát triển toàn diện / Tú Anh Nguyễn. - H. : Lao động, 2021. - 319tr. : tranh vẽ ; 19cm. - 129000đ. - 2000b Thư mục: tr. 317-319 s489263

1396. Vở bài tập Công nghệ 9 : Nấu ăn / Đỗ Bích Nhuần, Đức Mạnh. - In lần thứ 11. - H. : Đại học Sư phạm, 2021. - 36tr. : minh hoạ ; 24cm. - 14000đ. - 3000b s488752

1397. Weerasekera, Rebecca. Count with me! - Tớ tập đếm : Dành cho trẻ từ 6 tháng tuổi : Song ngữ Anh - Việt / Rebecca Weerasekera ; Bích Lộc dịch. - H. : Mỹ thuật, 2021. - 10tr. : tranh màu ; 18cm. - 75000đ. - 2000b s489289

1398. Weerasekera, Rebecca. My first... - Những điều đầu tiên... : Dành cho trẻ từ 6 tháng tuổi : Song ngữ Anh - Việt / Rebecca Weerasekera ; Bích Lộc dịch. - H. : Mỹ thuật, 2021. - 10tr. : tranh màu ; 18cm. - 75000đ. - 2000b s489290

1399. Weerasekera, Rebecca. Things I did! - Những việc tớ đã làm! : Dành cho trẻ từ 6 tháng tuổi : Song ngữ Anh - Việt / Rebecca Weerasekera ; Bích Lộc dịch. - H. : Mỹ thuật, 2021. - 10tr. : tranh màu ; 18cm. - 75000đ. - 2000b s489288

1400. Weerasekera, Rebecca. Today, I... - Ngày hôm nay của tớ : Dành cho trẻ từ 6 tháng tuổi : Song ngữ Anh - Việt / Rebecca Weerasekera ; Bích Lộc dịch. - H. : Mỹ thuật, 2021. - 10tr. : tranh màu ; 18cm. - 75000đ. - 2000b s489291

QUẢN LÝ VÀ QUAN HỆ CÔNG CỘNG

1401. Adams, George Matthew. Không gì là không thể = You can / George Matthew Adams ; Thu Hằng dịch. - Tái bản lần thứ 12. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 197tr. ; 21cm. - 78000đ. - 3000b s489869

1402. An Thị Thanh Nhàn. Giáo trình Quản trị chuỗi cung ứng / An Thị Thanh Nhàn ch.b.. - H. : Thống kê, 2021. - 571tr. : minh hoạ ; 24cm. - 230000đ. - 500b ĐTTS ghi: Trường Đại học Thương mại. - Thư mục: tr. 563-571 s488967

1403. Bhargava, Rohit. Thấy những gì người khác bỏ qua và dự đoán tương lai / Rohit Bhargava ; Khánh Trang dịch. - Tái bản lần 1. - H. : Công Thương, 2021. - 279tr. : minh hoạ ; 24cm. - 115000đ. - 1000b Tên sách tiếng Anh: Non obvious megatrends : How to see what others miss and predict the future s489227

1404. Bhimani, Alnoor. Quản trị tài chính dành cho các công ty công nghệ mới khởi nghiệp : Cẩm nang phát triển / Alnoor Bhimani ; Dịch: Huyền Trang, Bảo Hân. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 349tr. : bảng, sơ đồ ; 20cm. - 159000đ. - 1000b Tên sách tiếng Anh: Financial management for technology start-ups. - Thư mục cuối mỗi phần s489855

1405. Bock, Laszlo. Quy tắc làm việc của Google = Work rules! : Google tuyển dụng và giữ chân nhân tài như thế nào? / Laszlo Bock ; Cẩm Chi dịch. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Công Thương, 2021. - 428tr. : minh hoạ ; 24cm. - 189000đ. - 3000b s489225

1406. Bolman, Lee G.. Tái cơ cấu tổ chức = Reframing organizations / Lee G. Bolman, Terrence E. Deal ; Lương Ngọc Phương Anh dịch. - In lần 2. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 547tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - (Tủ sách Doanh trí). - 275000đ. - 1000b Phụ lục: tr. 506-509. - Thư mục: tr. 512-547 s489884

118

1407. Cannell, Sean. Youtube secrets - Hướng dẫn căn bản về cách kiếm tiền từ Youtube / Sean Cannell, Benji Travis ; Hứa Ngọc dịch. - H. : Lao động, 2021. - 354tr. : hình vẽ ; 21cm. - 149000đ. - 2000b Phụ lục: tr. 343-354 s488801

1408. Chiến lược = On strategy / Michael E. Porter, James C. Collins, Jerry I. Porras... ; Nguyễn Lê Phương dịch. - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân ; Công ty Sách Alpha, 2021. - 211tr. : minh hoạ ; 27cm. - (Tủ sách Doanh nghiệp). - 199000đ. - 3000b s488240

1409. Christensen, Craig. Chốt sales - Đàm phán thành công : 5 kỹ năng bán hàng để chốt hợp đồng thành công / Craig Christensen, Sean Frontz, Dennis Susa ; Trịnh Hoàng Kim Phượng dịch. - In lần thứ 3. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 125tr. : bảng ; 23cm. - 105000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Closing: 5 sales skills for achieving win-win outcomes s489874

1410. Chử Bá Quyết. Giáo trình Quản trị thương mại điện tử 1 / Chử Bá Quyết ch.b.. - H. : Thống kê, 2021. - 298tr. : minh hoạ ; 24cm. - 160000đ. - 500b ĐTTS ghi: Trường Đại học Thương mại. - Thư mục: tr. 295-297 s488966

1411. Clark, Tim. Tạo lập mô hình kinh doanh cá nhân = Business model you : Phương pháp Một-Trang-Giấy giúp tái sáng tạo sự nghiệp của bạn / Tim Clark, Alexander Osterwalder, Yves Pigneur ; Bùi Thị Thu Trang dịch. - Tái bản lần thứ 4. - H. : Công Thương, 2021. - 255tr. : minh hoạ ; 19x24cm. - 229000đ. - 3000b s489383

1412. Cockerell, Dan. Lãnh đạo tập sự : Hành trình không đơn độc cùng Dan Cockerell, từ người trông xe đến Phó Chủ tịch Magic Kingdom / Dan Cockerell ; Quách Cẩm Phương dịch. - H. : Lao động, 2021. - 311tr. ; 21cm. - 140000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: How's the culture in your Kingdom? : Lessons from a disney leadership journey s488812

1413. Collins, Jim. Vĩ đại do lựa chọn = Great by choice / Jim Collins, Morten T. Hansen ; Dịch: Nguyễn Dương Hiếu, Tô Tưởng Quỳnh. - In lần thứ 11. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2021. - 414tr. : bảng, biểu đồ ; 21cm. - 145000đ. - 2000b s488358

1414. Cooper, Sarah. 100 mẹo hay gạt bay thách thức họp hành / Sarah Cooper ; Thu Ngọc. Lê dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 163tr. : tranh màu ; 21cm. - 129000đ. - 1500b Tên sách tiếng Anh: 100 tricks to appear smart in meetings s490029

1415. Đặng Thị Ngọc Lan. Giáo trình Nguyên lý kế toán / Đặng Thị Ngọc Lan (ch.b.), Nguyễn Hữu Thanh Tùng, Đặng Thị Diệu Huyền. - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ, 2021. - 315tr. : minh hoạ ; 24cm. - 214000đ. - 100b Thư mục cuối mỗi chương. - Phụ lục: tr. 287-315 s489775

1416. Đoàn Hải Anh. Bài giảng Quản trị doanh nghiệp 2 : Dùng cho sinh viên Trường Cao đằng nghề Bách khoa Hà Nội / Đoàn Hải Anh. - H. : Bách khoa Hà Nội, 2021. - 155tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm. - 50000đ. - 500b Thư mục: tr. 155 s489023

1417. Đọc và phân tích báo cáo tài chính đơn vị hành chính, sự nghiệp : Sách chuyên khảo / B.s.: Phạm Thị Quyên, Phạm Thu Huyền (ch.b.), Nguyễn Trọng Thản.... - H. : Tài chính, 2021. - 272tr. : bảng ; 21cm. - 86000đ. - 500b ĐTTS ghi: Học viện Tài chính. - Thư mục: tr. 205. - Phụ lục: tr. 207-266 s489150

1418. Đổi mới mô hình kinh doanh = On business model innovation / Joan Magretta, Mark W. Johnson, Clayton M. Christensen... ; Nhóm Alpha Books dịch. - H. : Đại học Kinh tế

119

Quốc dân ; Công ty Sách Alpha, 2021. - 162tr. : minh hoạ ; 27cm. - (Tủ sách Doanh nghiệp). - 199000đ. - 3000b s488248

1419. Đổi mới sáng tạo = On innovation / Roger L. Martin, Vijay Govindarajan, Chris Trimble... ; Dịch: An Lê, Hải Ninh. - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân ; Công ty Sách Alpha, 2021. - 158tr. : minh hoạ ; 27cm. - (Tủ sách Doanh nghiệp). - 199000đ. - 3000b s488244

1420. Giáo trình cao cấp lý luận chính trị: Khoa học lãnh đạo / Lê Văn Chiến, Bùi Phương Đình (ch.b.), Vũ Anh Tuấn.... - Tái bản lần thứ 2. - H. : Lý luận Chính trị, 2021. - 296tr. : hình vẽ ; 24cm. - 72000đ. - 2000b ĐTTS ghi: Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh. - Thư mục cuối mỗi bài s489208

1421. Giáo trình Kế toán hành chính sự nghiệp / B.s.: Phạm Văn Liêm, Ngô Thanh Hoàng (ch.b.), Ngô Thị Thuỳ Quyên.... - H. : Tài chính, 2019. - 575tr. ; 24cm. - 118000đ. - 1000b ĐTTS ghi: Học viện Tài chính s489152

1422. Giáo trình Kế toán ngân hàng : Trình độ đại học, ngành Kế toán / Lê Vũ Tường Vy, Trần Thu Vân, Trần Thị Vũ Tuyền.... - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2020. - 388tr. : bảng, sơ đồ ; 27cm. - 150000đ. - 500b ĐTTS ghi: Trường Đại học Quy Nhơn. - Thư mục cuối mỗi chương. - Phụ lục: tr. 356-384 s488249

1423. Giáo trình Kế toán quản trị công / B.s.: Trương Thị Thuỷ, Ngô Thanh Hoàng (ch.b.), Lê Văn Liên.... - H. : Tài chính, 2020. - 368tr. : bảng, sơ đồ ; 24cm. - 92000đ. - 1000b ĐTTS ghi: Học viện Tài chính. - Phụ lục: tr. 343-364. - Thư mục: tr. 365 s489157

1424. Giáo trình lập và phân tích báo cáo tài chính / B.s.: Diệp Tố Uyên (ch.b.), Phạm Duy Hưng, Trần Thị Bích Nhân.... - H. : Tài chính, 2021. - 497tr. : bảng ; 24cm. - 186000đ. - 200b Thư mục: tr. 384. - Phụ lục: tr. 385-497 s488555

1425. Giáo trình Tổ chức công tác kế toán công / B.s.: Phạm Văn Liên, Ngô Thanh Hoàng (ch.b.), Chúc Anh Tú.... - H. : Tài chính, 2020. - 224tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm. - 60000đ. - 1000b ĐTTS ghi: Học viện Tài chính s489151

1426. 26 chuẩn mực Kế toán Việt Nam. - H. : Chính trị Quốc gia, 2021. - 447tr. ; 24cm. - 168000đ. - 1000b ĐTTS ghi: Bộ Tài chính s488552

1427. Hill, Napoleon. 13 nguyên tắc nghĩ giàu, làm giàu = Think and grow rich / Napoleon Hill ; Thảo Triều dịch ; Thanh Minh h.đ.. - Tái bản lần thứ 36. - H. : Lao động, 2021. - 398tr. ; 24cm. - 110000đ. - 3000b Phụ lục: tr. 379-398 s488869

1428. Hoà Nhân. Tứ thư lãnh đạo : Thuật quản trị / Hoà Nhân ; Dịch: Trần Thu Hiên.... - Tái bản lần 14. - H. : Lao động ; Công ty Sách Thái Hà, 2021. - 426tr. ; 24cm. - 189000đ. - 1000b

Tên sách tiếng Trung: 领导四书 s489850

1429. Hoàng Đình Trọng. Tự động hoá doanh nghiệp : "Bộ giải pháp tư vấn hệ thống" mà các CEO bắt buộc phải có nếu không muốn doanh nghiệp mất kiểm soát / Hoàng Đình Trọng. - H. : Tài chính. - 21cm. - 600000đ. - 4000b T.1: 5 hệ thống nền tảng để xây dựng doanh nghiệp bài bản, tự động. - 2021. - 302tr. : hình vẽ, bảng s488549

120

1430. Holden, Reed K.. Từ bỏ thói quen giảm giá = Pricing with confidence : 10 nguyên tắc tăng doanh số mà không phải hi sinh lợi nhuận / Reed K. Holden, Mark Burton ; Khánh Trang dịch ; Nguyễn Bá Anh h.đ.. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Công Thương, 2021. - 274tr. : minh hoạ ; 24cm. - 199000đ. - 3000b s489230

1431. Hougaard, Rasmus. Tâm thức lãnh đạo = The mind of the leader : Phương cách Lãnh đạo bản thân, Lãnh đạo đội ngũ, và Lãnh đạo tổ chức để vươn tới những kết quả phi thường / Rasmus Hougaard, Jacqueline Carter ; Hoàng Mạnh Hải dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 311tr. : minh hoạ ; 23cm. - (Tủ sách Doanh trí). - 185000đ. - 3000b Phụ lục: tr. 283-287 s489862

1432. Hsieh, Tony. Tỷ phú bán giày = Delivering happiness / Tony Hsieh ; Hoàng Thị Minh Hiếu dịch. - Tái bản lần thứ 11. - H. : Công Thương, 2021. - 367tr. ; 21cm. - 139000đ. - 3000b s489212

1433. Hunter, G. Shawn. Kỹ năng lãnh đạo từ những việc nhỏ : 12 hành vi chủ định có sức ảnh hưởng to lớn / G. Shawn Hunter, Huyền Trang, Bảo Hân. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 197tr. ; 20cm. - 125000đ. - 1000b Tên sách tiếng Anh: Small acts of leadership s489870

1434. Jutkowitz, Alexander. Content marketing trong kỷ nguyên 4.0 = The strategic storyteller / Alexander Jutkowitz ; Kaidy Tran dịch. - H. : Lao động, 2021. - 335tr. : hình vẽ ; 21cm. - 139000đ. - 2000b s488805

1435. Kagata Akira. Nhân viên bán hàng thành công : Đừng van nài / Kagata Akira ; Lưu Minh Tú dịch. - H. : Thanh niên, 2021. - 230tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 80000đ. - 1300b s490364

1436. Kaufman, Ron. Nâng tầm dịch vụ = Uplifting service / Ron Kaufman ; Trần Lê dịch. - In lần thứ 7. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2021. - 431tr. : hình vẽ, ảnh ; 21cm. - 150000đ. - 1000b s489181

1437. Kế toán tài chính: Công cụ để ra quyết định kinh doanh / B.s.: Phạm Đức Cường, Trần Mạnh Dũng, Đinh Thế Hùng (ch.b.).... - H. : Tài chính, 2021. - 527tr. : bảng ; 24cm. - 268000đ. - 2000b ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế quốc dân. Viện Kế toán - Kiểm toán. - Thư mục: tr. 526-527 s488551

1438. Kiyosaki, Robert T.. Dạy con làm giàu / Robert T. Kiyosaki ; Lê Tuyên dịch. - In lần thứ 25. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 21cm. - 90000đ. - 2000b T.10: Trước khi bạn thôi việc : 10 bài học thực tế bạn không nên bỏ qua nếu muốn mở công ty riêng = Before you quit your job : 10 real-life lessons every entrepreneur should know about building a million-dollar business. - 2021. - 316tr. : hình vẽ s489188

1439. Koji Sakamoto. Những công ty đáng trân trọng nhất nước Nhật / Koji Sakamoto ; Nomudas dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam. - 24cm. - (Bí quyết thành công của doanh nghiệp vừa và nhỏ). - 75000đ. - 1500b T.1. - 2021. - 183tr. s490046

1440. Koji Sakamoto. Những công ty đáng trân trọng nhất nước Nhật / Koji Sakamoto ; Nomudas dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam. - 24cm. - (Bí quyết thành công của doanh nghiệp vừa và nhỏ). - 90000đ. - 1500b T.2. - 2021. - 222tr. s490047

121

1441. Koji Sakamoto. Những công ty đáng trân trọng nhất nước Nhật / Koji Sakamoto ; Nomudas dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam. - 24cm. - (Bí quyết thành công của doanh nghiệp vừa và nhỏ). - 99000đ. - 1500b T.3. - 2021. - 244tr. s490048

1442. Kỷ yếu Hội thảo thao túng lợi nhuận công bố của các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam : Theo Nhiệm vụ khoa học và công nghệ cấp Bộ năm 2019 của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, số ĐTNH.014/19 / Lê Thị Thu Hà, Bùi Thị Thuỷ, Nguyễn Thị Lê Thanh.... - H. : Lao động, 2021. - 275tr. : minh hoạ ; 30cm. - 100b ĐTTS ghi: Ngân hàng Nhà nước Việt Nam. Học viện Ngân hàng. - Thư mục cuối mỗi bài s490215

1443. Lawrence, Kevin N.. Nhớ mang mặt nạ dưỡng khí cho mình trước = Your oxygen mask first : 17 thói quen sống còn giúp lãnh đạo thành công / Kevin N. Lawrence ; Quốc Đạt dịch. - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá, 2021. - 271tr. : minh hoạ ; 21cm. - 98000đ. - 2000b s490382

1444. Lãnh đạo = On leadership / Daniel Goleman, Peter F. Drucker, Deborah Ancona... ; Đặng Thanh Tâm dịch. - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân ; Công ty Sách Alpha, 2021. - 175tr. : minh hoạ ; 27cm. - (Tủ sách Doanh nghiệp). - 199000đ. - 3000b s488238

1445. Lãnh đạo phục vụ : Cách tạo những mối quan hệ và kết quả vượt trội từ 42 nhà lãnh đạo lớn / Tổng hợp: Ken Blanchard, Renee Broadwell ; Xuân Chi dịch. - H. : Công Thương, 2021. - 374tr. : hình vẽ ; 24cm. - 149000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: The servant leadership in action s489224

1446. Marketing chiến lược = On strategic marketing / Roland T. Rust, Christine Moorman, Gaurav Bhalla... ; Hồng Liên dịch. - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân ; Công ty Sách Alpha, 2021. - 162tr. : minh hoạ ; 27cm. - (Tủ sách Doanh nghiệp). - 199000đ. - 3000b s488247

1447. McCord, Patty. Cách Netflix xây dựng con người : Sức mạnh của văn hoá tự do và trách nhiệm / Patty McCord ; Nguyễn Tấn Nghĩa dịch. - In lần thứ 2. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2021. - 222tr. ; 21cm. - 80000đ. - 1000b Tên sách tiếng Anh: Powerful: Building a culture of freedom and responsibility s488398

1448. Miller, Scott Jeffrey. 6 thực hành thiết yếu để quản trị đội ngũ = The 6 critical practices for leading a team / Scott Jeffrey Miller, Todd Davis, Victoria Roos Olsson ; Dịch: Vũ Đức Trí Thể, Lương Thị Mỹ Hạnh. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 241tr. : minh hoạ ; 23cm. - 125000đ. - 1000b s488628

1449. Nghệ thuật chuẩn bị và lên kế hoạch theo phương thức Toyota / OJT Solutions ; Nhóm VietFuji dịch. - In lần thứ 4. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 203tr. : hình vẽ, bảng ; 23cm. - (Bí quyết thành công của doanh nghiệp hàng đầu thế giới). - 70000đ. - 1500b s490050

1450. Nghiên cứu hành vi mua thực phẩm hữu cơ ở Việt Nam / B.s.: Nguyễn Hoàng Việt, Nguyễn Bách Khoa (ch.b.), Nguyễn Thế Ninh.... - H. : Thống kê, 2021. - 155tr. : minh hoạ ; 24cm. - 59000đ. - 300b ĐTTS ghi: Trường Đại học Thương mại. - Thư mục: tr. 149-155 s488956

1451. Ngô Thanh Hoàng. Giáo trình Kế toán dự trữ nhà nước / Ngô Thanh Hoàng, Nguyễn Đào Tùng. - H. : Tài chính, 2020. - 224tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm. - 64000đ. - 500b ĐTTS ghi: Học viện Tài chính s489149

1452. Ngô Thị Thu. Quản trị marketing / Ngô Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Nam Phong, Bùi Thị Thanh. - H. : Thanh niên, 2021. - 356tr. : bảng, sơ đồ ; 24cm. - 149000đ. - 500b

122

Thư mục: tr. 309-310. - Phụ lục: tr. 311-356 s488000

1453. Nguyễn Minh Đức. Bài giảng Nguyên lý kế toán : Dùng cho sinh viên Trường Cao đẳng nghề Bách khoa Hà Nội / Nguyễn Minh Đức (ch.b.), Hoàng Thị Lan. - H. : Bách khoa Hà Nội, 2021. - 167tr. : bảng ; 27cm. - 52000đ. - 500b Phụ lục: tr. 87-102. - Thư mục: tr. 142 s489025

1454. Nguyễn Thành Long. Nhập môn Quản lý rủi ro tài chính : Sách chuyên khảo / Nguyễn Thành Long, Nguyễn Trọng Cơ. - H. : Tài chính, 2021. - 544tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 286000đ. - 500b ĐTTS ghi: Học viện Tài chính. - Phụ lục: tr. 495-539 s489153

1455. Nguyễn Xuân Trường. Giáo trình Phát triển sản phẩm mới / Nguyễn Xuân Trường ch.b.. - H. : Thanh niên, 2021. - XVII, 592tr. : minh hoạ ; 24cm. - 189000đ. - 500b ĐTTS ghi: Trường Đại học Tài chính - Marketing. - Thư mục cuối mỗi chương s487999

1456. Osterwalder, Alexander. Tạo lập mô hình kinh doanh = Business model generation / Alexander Osterwalder, Yves Pigneur ; Lưu Thị Thanh Huyền dịch. - Tái bản lần thứ 9. - H. : Công Thương ; Công ty Sách Alpha, 2021. - 288tr. : minh hoạ ; 19x24cm. - 299000đ. - 3000b Thư mục: tr. 286-288 s489384

1457. Phan Văn Hiếu. Quản lý chất lượng sản phẩm trong công nghiệp / Phan Văn Hiếu. - H. : Bách khoa Hà Nội, 2021. - 247tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm. - 180000đ. - 300b Phụ lục: tr. 213-246. - Thư mục: tr. 247 s489017

1458. Phạm Thị Bích Ngọc. Bài giảng gốc Quản trị kho hàng / Phạm Thị Bích Ngọc, Phạm Thị Thanh Hoà, Thái Bùi Hải An. - H. : Tài chính, 2021. - 169tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm. - 66000đ. - 500b ĐTTS ghi: Học viện Tài chính. - Thư mục: tr. 165 s489148

1459. Quản lý bản thân = On managing yourself / Clayton M. Christensen, Peter F. Drucker, William Oncken Jr... ; Thanh Hiền dịch. - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân ; Công ty Sách Alpha, 2021. - 159tr. : minh hoạ ; 27cm. - (Tủ sách Doanh nghiệp). - 199000đ. - 3000b s488245

1460. Quản lý đội nhóm = On teams / Alex "Sandy" Pentland, Diane Coutu, Jon R. Katzenbach... ; Đặng Thanh Tâm dịch. - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân ; Công ty Sách Alpha, 2021. - 154tr. : minh hoạ ; 27cm. - (Tủ sách Doanh nghiệp). - 199000đ. - 3000b s488246

1461. Quản lý rủi ro = On managing risk / Robert S. Kaplan, Anette Mikes, Karan Girotra... ; Nguyễn Ngọc Anh dịch. - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân ; Công ty Sách Alpha, 2021. - 151tr. : minh hoạ ; 27cm. - (Tủ sách Doanh nghiệp). - 199000đ. - 3000b s488242

1462. Quản lý sự thay đổi = On change management / John P. Kolter, David A. Garvin, Michael A. Roberto... ; Dịch: Vũ Hoàng, Quỳnh Trâm. - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân ; Công ty Sách Alpha, 2021. - 170tr. : minh hoạ ; 27cm. - (Tủ sách Doanh nghiệp). - 199000đ. - 3000b s488243

1463. Quản lý trong bối cảnh suy thoái = On managing in a downturn / David Rhodes, Daniel Stelter, Walter Frick... ; Diệu Minh dịch. - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân ; Công ty Sách Alpha, 2021. - 126tr. : minh hoạ ; 27cm. - (Tủ sách Doanh nghiệp). - 199000đ. - 3000b s488237

1464. Quản trị học / Nguyễn Thị Thanh Dần (ch.b.), Nguyễn Thị Vân Anh, Trương Thị Thu Hường.... - H. : Bách khoa Hà Nội, 2021. - 479tr. : minh hoạ ; 24cm. - 159000đ. - 300b Thư mục cuối mỗi chương s488623

123

1465. Ra quyết định thông minh = On making smart decisions / John S. Hammond, Ralph L. Keeney, Howard Raiffa... ; Bùi Khắc Hải dịch. - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân ; Công ty Sách Alpha, 2021. - 147tr. : minh hoạ ; 27cm. - (Tủ sách Doanh nghiệp). - 199000đ. - 3000b s488241

1466. Ries, Eric. Khởi nghiệp tinh gọn = The lean startup / Eric Ries ; Dịch: Nguyễn Dương Hiếu.... - In lần thứ 6. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 332tr. ; 23cm. - (Tủ sách Doanh Trí). - 165000đ. - 3000b s489876

1467. Salz, Lee B.. Đừng bán hàng - Bán sự khác biệt : 19 tuyệt chiêu chốt sale khiến khách hàng không thể chối từ / Lee B. Salz ; Vân Anh dịch. - H. : Lao động, 2021. - 374tr. ; 21cm. - 139000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Sales differentiation : 19 powerful strategies to win more deals at the prices you want s488800

1468. Shimada Tsuyoshi. MBA - 100 bí quyết làm việc hiệu quả của người Nhật / Shimada Tsuyoshi ; Lại Minh Tâm dịch. - H. : Công Thương, 2021. - 374tr. : hình vẽ, bảng ; 20cm. - 159000đ. - 2000b s489214

1469. Shimada Tsuyoshi. MBA - 100 kỹ năng tư duy kinh doanh của người Nhật / Shimada Tsuyoshi ; Nguyễn Cường dịch. - H. : Công Thương, 2021. - 399tr. : hình vẽ ; 20cm. - 159000đ. - 2000b s489213

1470. Shimada Tsuyoshi. MBA - 100 kỹ thuật xử lý tình huống trong kinh doanh của người Nhật / Shimada Tsuyoshi, GLOBIS ; Phạm Thị Nhung dịch. - H. : Công Thương, 2021. - 351tr. : ảnh, bảng ; 20cm. - 149000đ. - 2000b s489215

1471. Sinek, Simon. Bắt đầu với câu hỏi tại sao : Nghệ thuật truyền cảm hứng trong kinh doanh / Simon Sinek ; Hoàng Việt dịch. - Tái bản lần 12. - H. : Công Thương, 2021. - 346tr. ; 21cm. - 109000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Start with why s489220

1472. Smith, Tim J.. Định giá dựa trên giá trị = Pricing done right : Khung định giá của những doanh nghiệp tạo ra lợi nhuận lớn nhất thế giới / Tim J. Smith ; Khánh Trang dịch ; Nguyễn Hoàng Phương h.đ.. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Công Thương, 2021. - 249tr. : hình vẽ ; 24cm. - 199000đ. - 3000b s489231

1473. Tracy, Brian. Nghệ thuật quản lý thời gian : 10 chiến lược tối ưu hoá thời gian trong công việc và cuộc sống / Brian Tracy ; Phan Thị Hồng Hạnh dịch. - H. : Lao động, 2021. - 234tr. ; 21cm. - 99000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Master your time, master your life: The breakthrough system to get more results, faster, in every area of your life s488804

1474. Tracy, Brian. Những đòn tâm lý trong bán hàng / Brian Tracy ; Huyền Trang dịch. - Tái bản lần thứ 9. - H. : Lao động, 2021. - 331tr. ; 21cm. - 129000đ. - 3000b Tên sách tiếng Anh: Psychology of selling s488855

1475. Trần Toản. Lập trình thành công : Kiến tạo cuộc đời kiệt tác / Trần Toản. - H. : Hồng Đức, 2021. - 385tr. : hình vẽ, ảnh ; 19cm. - 299000đ. - 5000b s489317

1476. Tư duy hệ thống cho mọi người : Hành trình từ lý thuyết tới tác động thực tiễn tại Việt Nam / Nguyễn Văn Thành, Ockie Bosch, Nam Nguyễn.... - Xuất bản lần thứ 2. - H. : Chính trị Quốc gia, 2021. - 179tr. : minh hoạ ; 24cm. - 190000đ. - 500b Thư mục: tr. 161-170 s488590

124

1477. Willink, Jocko. Lãnh đạo, phục tùng hoặc cuốn xéo : Những bài học lãnh đạo đỉnh cao từ chỉ huy đặc nhiệm SEAL / Jocko Willink ; Nhóm D-Institute dịch. - H. : Công Thương, 2021. - 297tr. ; 24cm. - 149000đ. - 3000b Tên sách tiếng Anh: Leadership strategy and tactics: Field manual s489232

1478. Xie Qi Jun. Bí kíp quản lí thời gian : Dành cho lứa tuổi 11+ / Xie Qi Jun ; Minh hoạ: Yinyin ; Thiện Minh dịch. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Kim Đồng, 2021. - 191tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm. - (Kĩ năng vàng cho Teen thế kỉ 21). - 70000đ. - 3000b s488029

1479. Ziglar, Zig. Zig Ziglar - Nghệ thuật chốt sale đỉnh cao / Lương Như Ý dịch. - H. : Công Thương, 2021. - 375tr. : hình vẽ ; 21cm. - 149000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: The secrets of successful selling habits s489209

KỸ THUẬT HOÁ HỌC

1480. Hội thảo đánh giá kết quả thực hiện chương trình công nghệ sinh học trong lĩnh vực vi sinh - enzyme / Phạm Văn Toản, Phạm Hồng Hiển, Hà Minh Thanh.... - H. : Lao động, 2021. - 204tr. : minh hoạ ; 29cm. - 100b ĐTTS ghi: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn. Viện Bảo vệ thực vật. - Thư mục: tr. 195-197. - Phụ lục: 198-202 s490216

CÔNG NGHỆ SẢN XUẤT

1481. Bùi Chương. Công nghệ và kỹ thuật vật liệu cao su / Bùi Chương, Đặng Việt Hưng, Nguyễn Phạm Duy Linh. - H. : Bách khoa Hà Nội. - 24cm. - 132000đ. - 200b Phụ lục: tr. 260-262. - Thư mục: tr. 263 Q.1: Công nghệ cao su. - 2021. - 263tr. : hình vẽ, bảng s488612

1482. Trần Doãn Sơn. Giáo trình Các quá trình chế tạo / Trần Doãn Sơn (ch.b.), Trần Anh Sơn, Hồ Triết Hưng. - Tái bản lần thứ 1. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 182tr. : minh hoạ ; 27cm. - 43000đ. - 1000b ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. Trường Đại học Bách khoa. - Thư mục cuối mỗi chương s490238

SẢN XUẤT CHUYÊN DỤNG

1483. Davidson, Margaret. Louis Braille - Cậu bé phát minh ra sách dành cho người mù / Margaret Davidson ; Minh hoạ: Janet Compere ; Trịnh Thị Thu Thanh dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 84tr. : tranh vẽ ; 22cm. - 59000đ. - 1500b Tên sách tiếng Anh: Louis Braille: The boy who invented books for the blind s490044

1484. Từ điển Bách khoa Nghề thủ công truyền thống ở Việt Nam / Tạ Văn Thông (ch.b.), Đặng Hoàng Hải, Lê Thị Như Nguyệt, Tạ Quang Tùng. - Thái Nguyên : Nxb. Thái Nguyên, 2020. - 499tr. ; 21cm. - 750b s488457

NHÀ VÀ XÂY DỰNG

1485. Tạ Văn Phấn. Công nghệ mới trong xây dựng nhà nhiều tầng / Tạ Văn Phấn. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2020. - 112tr. : minh hoạ ; 27cm. - 166000đ. - 500b Thư mục: tr. 109-110 s488250

125

1486. Tổng luận Bộ tiêu chuẩn kỹ thuật của Liên bang Nga về mô hình thông tin công trình (BIM). - H. : Bộ Xây dựng, 2020. - 89tr. : hình vẽ, bảng ; 30cm ĐTTS ghi: Bộ Xây dựng. Trung tâm Thông tin. - Phụ lục cuối mỗi Tiêu chuẩn s489039

NGHỆ THUẬT, MỸ THUẬT VÀ NGHỆ THUẬT TRANG TRÍ

1487. Âm nhạc 6 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt và sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021) / Đỗ Thanh Hiên (tổng ch.b.), Nguyễn Mai Anh, Nguyễn Quang Nhã. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 67tr. : minh hoạ ; 27cm. - (Cánh Diều). - 12000đ. - 50000b s490199

1488. 300 miếng bóc dán thông minh - Các bộ phận cơ thể : Dành cho trẻ từ 3 tuổi trở lên / Ưu Ưu Thử ; Nguyễn Đức Vịnh dịch. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Thanh niên, 2021. - 18tr. : tranh màu ; 24cm. - (Tủ sách Sáng tạo). - 30000đ. - 2000b

Tên sách tiếng Trung: 动手动脑贴纸书 :3 - 6岁生活习惯 s490373

1489. 300 miếng bóc dán thông minh - Khả năng sáng tạo : Dành cho trẻ từ 3 tuổi trở lên / Ưu Ưu Thử ; Nguyễn Đức Vịnh dịch. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Thanh niên, 2021. - 18tr. : tranh màu ; 24cm. - (Tủ sách Sáng tạo). - 30000đ. - 2000b

Tên sách tiếng Trung: 动手动脑贴纸书 :3 - 6岁生活习惯 s490371

1490. 300 miếng bóc dán thông minh - Nhận biết hình dạng : Dành cho trẻ từ 3 tuổi trở lên / Ưu Ưu Thử ; Nguyễn Đức Vịnh dịch. - H. : Thanh niên, 2021. - 18tr. : tranh màu ; 24cm. - (Tủ sách Sáng tạo). - 30000đ. - 2000b

Tên sách tiếng Trung: 动手动脑贴纸书 :3 - 6岁生活习惯 s490369

1491. 300 miếng bóc dán thông minh - Phát triển tư duy : Dành cho trẻ từ 3 tuổi trở lên / Ưu Ưu Thử ; Nguyễn Đức Vịnh dịch. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Thanh niên, 2021. - 18tr. : tranh màu ; 24cm. - (Tủ sách Sáng tạo). - 30000đ. - 2000b

Tên sách tiếng Trung: 动手动脑贴纸书 :3 - 6岁生活习惯 s490372

1492. 300 miếng bóc dán thông minh - Rèn luyện ngôn ngữ : Dành cho trẻ từ 3 tuổi trở lên / Ưu Ưu Thử ; Nguyễn Đức Vịnh dịch. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Thanh niên, 2021. - 18tr. : tranh màu ; 24cm. - (Tủ sách Sáng tạo). - 30000đ. - 2000b

Tên sách tiếng Trung: 动手动脑贴纸书 :3 - 6岁生活习惯 s490374

1493. 300 miếng bóc dán thông minh - Rèn luyện thói quen tốt : Dành cho trẻ từ 3 tuổi trở lên / Ưu Ưu Thử ; Nguyễn Đức Vịnh dịch. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Thanh niên, 2021. - 18tr. : tranh màu ; 24cm. - (Tủ sách Sáng tạo). - 30000đ. - 2000b

Tên sách tiếng Trung: 动手动脑贴纸书 :3 - 6岁生活习惯 s490370

1494. Bài tập Nhạc 7 / Trần Cường (ch.b.), Đức Mạnh, Đức Hải. - In lần thứ 7. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 26000đ. - 4000b T.1. - 2021. - 40tr. : ảnh, tranh vẽ s489440

1495. Bài tập Nhạc 7 / Trần Cường (ch.b.), Đức Mạnh, Đức Hải. - In lần thứ 7. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 26000đ. - 4000b T.2. - 2021. - 40tr. : ảnh, tranh vẽ s489441

1496. Bài tập Nhạc 8 / Trần Cường. - In lần thứ 7. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 26000đ. - 4000b

126

T.1. - 2021. - 48tr. : ảnh, tranh vẽ s489442

1497. Bài tập Nhạc 9 / Trần Cường. - In lần thứ 7. - H. : Kim Đồng, 2021. - 60tr. : ảnh, tranh vẽ ; 24cm. - 30000đ. - 4000b s489443

1498. Belton, Claire. Tớ là mèo Pusheen : Sách dành cho trẻ em / Claire Belton ; Nguyễn Lan Hương dịch. - Tái bản lần thứ 8. - H. : Kim Đồng, 2021. - 174tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 80000đ. - 4000b s489678

1499. Bé tô màu : Phiên bản song ngữ Việt - Anh : 4 - 6 tuổi / Hồng Nhi ; Minh hoạ: NDBooks. - H. : Phụ nữ Việt Nam. - 24cm. - (Bé tập làm hoạ sĩ). - 10000đ. - 10000b T.3: Hoa quả bé yêu. - 2021. - 16tr. : tranh vẽ s490080

1500. Bé tô màu : Phiên bản song ngữ Việt - Anh : 4 - 6 tuổi / Hồng Nhi ; Minh hoạ: NDBooks. - H. : Phụ nữ Việt Nam. - 24cm. - (Bé tập làm hoạ sĩ). - 10000đ. - 10000b T.4: Phương tiện giao thông. - 2021. - 16tr. : tranh vẽ s490081

1501. Bé tô màu : Phiên bản song ngữ Việt - Anh : 4 - 6 tuổi / Hồng Nhi ; Minh hoạ: NDBooks. - H. : Phụ nữ Việt Nam. - 24cm. - (Bé tập làm hoạ sĩ). - 10000đ. - 10000b T.7: Thế giới các loài chim. - 2021. - 16tr. : tranh vẽ s490082

1502. Bé tô màu : Phiên bản song ngữ Việt - Anh : 4 - 6 tuổi / Hồng Nhi ; Minh hoạ: NDBooks. - H. : Phụ nữ Việt Nam. - 24cm. - (Bé tập làm hoạ sĩ). - 10000đ. - 10000b T.8: Trang phục cho bé. - 2021. - 16tr. : tranh vẽ s490083

1503. Bé tô màu : Phiên bản song ngữ Việt - Anh : 4 - 6 tuổi / Hồng Nhi ; Minh hoạ: NDBooks. - H. : Phụ nữ Việt Nam. - 24cm. - (Bé tập làm hoạ sĩ). - 10000đ. - 10000b T.11: Động vật. - 2021. - 16tr. : tranh vẽ s490084

1504. Bé tô màu Doraemon - Học tiếng Anh theo chủ đề: Động vật hoang dã / Đức Trí. - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá, 2021. - 15tr. : tranh vẽ ; 27cm. - 10000đ. - 5000b s490206

1505. Bé tô màu Doraemon - Học tiếng Anh theo chủ đề: Động vật nuôi / Đức Trí. - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá, 2021. - 16tr. : tranh vẽ ; 27cm. - 10000đ. - 5000b s490209

1506. Bé tô màu Doraemon - Học tiếng Anh theo chủ đề: Rau củ / Đức Trí. - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá, 2021. - 16tr. : tranh vẽ ; 27cm. - 10000đ. - 5000b s490208

1507. Bé tô màu Doraemon - Học tiếng Anh theo chủ đề: Trái cây / Đức Trí. - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá, 2021. - 15tr. : tranh vẽ ; 27cm. - 10000đ. - 5000b s490207

1508. Bé tô màu sáng tạo - Nối số tô màu 1 : Dành cho bé từ 2 - 8 tuổi : Phát triển khả năng nhận biết, tư duy, sáng tạo cho trẻ / Minh Thuỳ b.s. ; Minh hoạ: Đinh Huỳnh. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 43tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 32000đ. - 3000b s489911

1509. Bé tô màu sáng tạo - Nối số tô màu 2 : Dành cho bé từ 2 - 8 tuổi : Phát triển khả năng nhận biết, tư duy, sáng tạo cho trẻ / Minh Thuỳ b.s. ; Minh hoạ: Đinh Huỳnh. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 43tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 32000đ. - 3000b s489912

1510. Bé tô màu sáng tạo - Tô màu theo gợi ý : Dành cho bé từ 2 - 8 tuổi : Phát triển khả năng nhận biết, tư duy, sáng tạo cho trẻ / Minh Thuỳ b.s. ; Minh hoạ: Đinh Huỳnh. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 39tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 32000đ. - 3000b s489910

1511. Bé tô màu sáng tạo - Tô màu theo số : Dành cho bé từ 2 - 8 tuổi : Phát triển khả năng nhận biết, tư duy, sáng tạo cho trẻ / Minh Thuỳ b.s. ; Minh hoạ: Đinh Huỳnh. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 39tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 32000đ. - 3000b s489909

1512. Bí mật thần tiên = A fairy secret : Tô màu theo truyện kể : Tặng hình dán / Diễm Sơn dịch. - H. : Mỹ thuật, 2021. - 24tr., 2tr. đề can : tranh vẽ ; 28cm. - 27000đ. - 2500b s488325

127

1513. Bộ sưu tập sticker trang phục công chúa : 3 - 6 tuổi / Thu Nga b.s.. - H. : Phụ nữ Việt Nam. - 29cm. - 45000đ. - 2000b T.1. - 2021. - 16tr., 6tr. đề can : tranh màu s490168

1514. Bộ sưu tập sticker trang phục công chúa : 3 - 6 tuổi / Thu Nga b.s.. - H. : Phụ nữ Việt Nam. - 29cm. - 45000đ. - 2000b T.2. - 2021. - 20tr., 6tr. đề can : tranh màu s490169

1515. Bộ sưu tập sticker trang phục công chúa : 3 - 6 tuổi / Nguyệt Giang b.s.. - H. : Phụ nữ Việt Nam. - 29cm. - 45000đ. - 2000b T.3. - 2021. - 16tr., 6tr. đề can : tranh màu s490170

1516. Bộ sưu tập sticker trang phục công chúa : 3 - 6 tuổi / Nguyệt Giang b.s.. - H. : Phụ nữ Việt Nam. - 29cm. - 45000đ. - 2000b T.4. - 2021. - 16tr., 6tr. đề can : tranh màu s490171

1517. Bùi Quang Tiến. Tiếp cận và xử lý chữ trong lĩnh vực thiết kế đồ hoạ : Sách chuyên khảo / Bùi Quang Tiến. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2020. - 164tr. : minh hoạ ; 27cm. - 199000đ. - 100b Thư mục: tr. 161-163 s488252

1518. Bước đầu học toán : 3 - 5 tuổi / Huyền Trâm biên dịch. - Tái bản lần thứ 7. - H. : Kim Đồng, 2021. - 19tr. : tranh màu ; 26cm. - (Khéo tay tinh mắt. Sách bóc dán thông minh). - 40000đ. - 3000b s488182

1519. Coco Chanel : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+ / Lời: Oh Youngseok ; Tranh: ChungBe Studios ; Nguyễn Thị Thắm dịch. - Tái bản lần thứ 8. - H. : Kim Đồng, 2021. - 160tr. : tranh màu ; 21cm. - (Chuyện kể về danh nhân thế giới). - 55000đ. - 3000b Phụ lục: tr. 150-157 s489637

1520. Công chúa học đường = Princess charm school : Tô màu theo truyện kể : Tặng hình dán / Diễm Sơn dịch. - H. : Mỹ thuật, 2021. - 32tr., 2tr. đề can : tranh vẽ ; 28cm. - 30000đ. - 2500b s488324

1521. Dán hình trang phục công chúa - Công chúa hồng ấm áp : Thoả thích dán hình. Bồi dưỡng 6 năng lực tổng hợp cho trẻ: 2 - 6 tuổi / Văn Tâm b.s. ; Vũ Bích Ngọc dịch. - In lần thứ 4. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 32tr., 6tr. đề can : tranh màu ; 29cm. - 39000đ. - 4000b s490164

1522. Dán hình trang phục công chúa - Công chúa phép thuật : Thoả thích dán hình. Bồi dưỡng 6 năng lực tổng hợp cho trẻ: 2 - 6 tuổi / Văn Tâm b.s. ; Vũ Bích Ngọc dịch. - In lần thứ 4. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 32tr., 5tr. đề can : tranh màu ; 29cm. - 39000đ. - 3000b s490165

1523. Dán hình trang phục công chúa - Công chúa sô cô la : Thoả thích dán hình. Bồi dưỡng 6 năng lực tổng hợp cho trẻ: 2 - 6 tuổi / Văn Tâm b.s. ; Vũ Bích Ngọc dịch. - In lần thứ 4. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 32tr., 6tr. đề can : tranh màu ; 29cm. - 39000đ. - 3000b s490166

1524. Dán hình trang phục công chúa - Công chúa tóc mây : Thoả thích dán hình. Bồi dưỡng 6 năng lực tổng hợp cho trẻ: 2 - 6 tuổi / Văn Tâm b.s. ; Vũ Bích Ngọc dịch. - In lần thứ 4. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 32tr., 6tr. đề can : tranh màu ; 29cm. - 39000đ. - 3000b s490162

1525. Dán hình trang phục công chúa - Nàng tiên cá lãng mạn : Thoả thích dán hình. Bồi dưỡng 6 năng lực tổng hợp cho trẻ: 2 - 6 tuổi / Văn Tâm b.s. ; Vũ Bích Ngọc dịch. - In lần

128

thứ 4. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 32tr., 5tr. đề can : tranh màu ; 29cm. - 39000đ. - 3000b s490163

1526. Dán hình trang phục công chúa - Nữ hoàng dạ hội : Thoả thích dán hình. Bồi dưỡng 6 năng lực tổng hợp cho trẻ: 2 - 6 tuổi / Văn Tâm b.s. ; Vũ Bích Ngọc dịch. - In lần thứ 4. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 32tr., 6tr. đề can : tranh màu ; 29cm. - 39000đ. - 3000b s490167

1527. Em thích tô màu 123 : Tập đếm số trong tiếng Anh bằng tranh (Có chú thích tiếng Việt) : 3+ / Award. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 17tr. : tranh vẽ ; 28cm. - (Em thích tô màu). - 25000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: My first colouring fun 123 - Copy colouring and counting fun s490188

1528. Em thích tô màu abc : Tập đếm số trong tiếng Anh bằng tranh (Có chú thích tiếng Việt) : 3+ / Award. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 17tr. : tranh vẽ ; 28cm. - 25000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: My first colouring fun 123 - Copy colouring and alphabet fun s490189

1529. Em thích tô màu abc và 123 : Tập đếm số trong tiếng Anh bằng tranh (Có chú thích tiếng Việt) : 3+ / Award. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 33tr. : tranh vẽ ; 28cm. - (Em thích tô màu). - 25000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: My first colouring fun 123 - Copy colouring alphabet and counting fun s490190

1530. Hoàng Hữu Phê. Nước vẫn chảy dưới chân cầu Mụ Kề / Hoàng Hữu Phê. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 563tr. ; 24cm. - 205000đ. - 1500b s490052

1531. Hoạ sĩ tí hon - Chủ đề Côn trùng / Nguyễn Khánh Hoà. - Tái bản lần thứ 9. - H. : Mỹ thuật, 2021. - 16tr. : tranh vẽ ; 27cm. - 15000đ. - 20000b s488322

1532. Hoạ sĩ tí hon - Chủ đề Thực vật / Nguyễn Khánh Hoà. - Tái bản lần thứ 9. - H. : Mỹ thuật, 2021. - 16tr. : tranh vẽ ; 27cm. - 15000đ. - 20000b s488323

1533. Huỳnh Thị Mỹ Thanh. Di tích kiến trúc nghệ thuật đình thần Bình Thuỷ / Huỳnh Thị Mỹ Thanh b.s.. - H. : Sân khấu, 2021. - 77tr. : bảng, ảnh ; 21cm. - 400b Thư mục: tr. 65. - Phụ lục: tr. 66-77 s490314

1534. IQ - EQ - CQ: Dán hình phát triển tư duy cho bé = IQ - EQ - CQ: Logic sticker for kids : Kích thích tư duy não bộ cho trẻ : Dành cho trẻ 2 - 8 tuổi / Phan Minh Đạo. - H. : Phụ nữ Việt Nam. - 25cm. - 50000đ. - 3000b Q.1. - 2021. - 16tr. : tranh màu s489956

1535. IQ - EQ - CQ: Dán hình phát triển tư duy cho bé = IQ - EQ - CQ: Logic sticker for kids : Kích thích tư duy não bộ cho trẻ : Dành cho trẻ 2 - 8 tuổi / Phan Minh Đạo. - H. : Phụ nữ Việt Nam. - 25cm. - 50000đ. - 3000b Q.2. - 2021. - 16tr. : tranh màu s489957

1536. IQ - EQ - CQ: Dán hình phát triển tư duy cho bé = IQ - EQ - CQ: Logic sticker for kids : Kích thích tư duy não bộ cho trẻ : Dành cho trẻ 2 - 8 tuổi / Phan Minh Đạo. - H. : Phụ nữ Việt Nam. - 25cm. - 50000đ. - 3000b Q.3. - 2021. - 16tr. : tranh màu s489958

1537. IQ - EQ - CQ: Dán hình phát triển tư duy cho bé = IQ - EQ - CQ: Logic sticker for kids : Kích thích tư duy não bộ cho trẻ : Dành cho trẻ 2 - 8 tuổi / Phan Minh Đạo. - H. : Phụ nữ Việt Nam. - 25cm. - 50000đ. - 3000b Q.4. - 2021. - 16tr. : tranh màu s489959

129

1538. Jumbo tô màu và các trò chơi : Sách dành cho trẻ từ 3 tuổi / Bích Lộc dịch. - H. : Mỹ thuật. - Trọn bộ 8 cuốn. - 28cm. - (My little pony). - 29000đ. - 3000b T.1. - 2021. - 36tr., 1tr. đề can : tranh vẽ s488327

1539. Jumbo tô màu và các trò chơi : Sách dành cho trẻ từ 3 tuổi / Bích Lộc dịch. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - Trọn bộ 8 cuốn. - 28cm. - (My little pony). - 29000đ. - 3000b T.2. - 2021. - 36tr., 1tr. đề can : tranh vẽ s488328

1540. Jumbo tô màu và các trò chơi : Sách dành cho trẻ từ 3 tuổi / Bích Lộc dịch. - H. : Mỹ thuật. - Trọn bộ 8 cuốn. - 28cm. - (My little pony). - 29000đ. - 3000b T.3. - 2021. - 36tr., 1tr. đề can : tranh vẽ s488329

1541. Jumbo tô màu và các trò chơi : Sách dành cho trẻ từ 3 tuổi / Bích Lộc dịch. - H. : Mỹ thuật. - 28cm. - (My little pony). - 29000đ. - 3000b T.4. - 2021. - 36tr., 1tr. đề can : tranh vẽ s488330

1542. Jumbo tô màu và các trò chơi : Sách dành cho trẻ từ 3 tuổi / Bích Lộc dịch. - H. : Mỹ thuật. - Trọn bộ 8 cuốn. - 28cm. - (My little pony). - 29000đ. - 3000b T.5. - 2021. - 36tr., 1tr. đề can : tranh vẽ s488331

1543. Jumbo tô màu và các trò chơi : Sách dành cho trẻ từ 3 tuổi / Bích Lộc dịch. - H. : Mỹ thuật. - 28cm. - (My little pony). - 29000đ. - 3000b T.6. - 2021. - 36tr. : tranh vẽ s488332

1544. Jumbo tô màu và các trò chơi : Sách dành cho trẻ từ 3 tuổi / Bích Lộc dịch. - H. : Mỹ thuật. - 28cm. - (My little pony). - 29000đ. - 3000b T.7. - 2021. - 36tr. : tranh vẽ s488333

1545. Jumbo tô màu và các trò chơi : Sách dành cho trẻ từ 3 tuổi / Bích Lộc dịch. - H. : Mỹ thuật. - 28cm. - (My little pony). - 29000đ. - 3000b T.8. - 2021. - 36tr. : tranh vẽ s488334

1546. Loài vật ngộ nghĩnh : 3 - 5 tuổi / Huyền Trâm biên dịch. - Tái bản lần thứ 7. - H. : Kim Đồng, 2021. - 19tr. : tranh màu ; 26cm. - (Khéo tay tinh mắt. Sách bóc dán thông minh). - 40000đ. - 3000b s488181

1547. Ludwig van Beethoven : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+ / Lời: Park Yeonah ; Tranh: ChungBe Studios ; Nguyễn Thị Thắm dịch. - Tái bản lần thứ 8. - H. : Kim Đồng, 2021. - 160tr. : tranh màu ; 21cm. - (Chuyện kể về danh nhân thế giới). - 55000đ. - 3000b Phụ lục: tr. 150-157 s489638

1548. 1000 hình dán trang phục công chúa - Công chúa Hoa Bìm Bìm / Mật Đào ; Phạm Hồng dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 27tr., 10tr. đề can : tranh màu ; 29cm. - (Công chúa vương quốc hoa). - 68000đ. - 3000b

Tên sách tiếng Trung: 萌公主绚丽换装1000贴,牵牛花公主 s490172

1549. 1000 hình dán trang phục công chúa - Công chúa Hoa Cúc / Mật Đào ; Phạm Hồng dịch. - H. : Đại học Sư phạm, 2021. - 31tr. : tranh màu ; 29cm. - (Công chúa vương quốc hoa). - 68000đ. - 3000b

Tên sách tiếng Trung: 花国公主炫美换装贴纸 - 天真雏菊 s489056

1550. 1000 hình dán trang phục công chúa - Công chúa Hoa Hướng Dương / Mật Đào ; Phạm Hồng dịch. - H. : Đại học Sư phạm, 2021. - 31tr. : tranh màu ; 29cm. - (Công chúa vương quốc hoa). - 68000đ. - 3000b

Tên sách tiếng Trung: 花国公主炫美换装贴纸 - 温暖向日葵 s489048

130

1551. 1000 hình dán trang phục công chúa - Công chúa Hoa Lan / Mật Đào ; Phạm Hồng dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 31tr., 8tr. đề can : tranh màu ; 29cm. - (Công chúa vương quốc hoa). - 68000đ. - 3000b

Tên sách tiếng Trung: 萌公主绚丽换装 s489058

1552. 1000 hình dán trang phục công chúa - Công chúa Hoa Lan Hồ Điệp / Mật Đào ; Phạm Hồng dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 27tr., 10tr. đề can : tranh màu ; 29cm. - (Công chúa vương quốc hoa). - 68000đ. - 3000b

Tên sách tiếng Trung: 萌公主绚丽换装1000贴。蝴蝶兰公主 s490173

1553. 1000 hình dán trang phục công chúa - Công chúa Hoa Thuỷ Tiên / Mật Đào ; Phạm Hồng dịch. - H. : Đại học Sư phạm, 2021. - 31tr. : tranh màu ; 29cm. - (Công chúa vương quốc hoa). - 68000đ. - 3000b

Tên sách tiếng Trung: 花国公主炫美换装贴纸 - 纯洁水仙 s489051

1554. 1000 hình dán trang phục công chúa - Công chúa Hoa Tuy Líp / Mật Đào ; Phạm Hồng dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 27tr., 10tr. đề can : tranh màu ; 29cm. - (Công chúa vương quốc hoa). - 68000đ. - 3000b

Tên sách tiếng Trung: 萌公主绚丽换装1000贴.都金香公主 s488286

1555. 1000 hình dán trang phục công chúa - Công chúa Hoa Tường Vi / Mật Đào ; Phạm Hồng dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 27tr., 10tr. đề can : tranh màu ; 29cm. - (Công chúa vương quốc hoa). - 68000đ. - 3000b

Tên sách tiếng Trung: 萌公主绚丽换装1000贴.蔷薇公主 s490174

1556. Nàng tiên cá = A mermaid tale : Tô màu theo truyện kể : Tặng hình dán / Diễm Sơn dịch. - H. : Mỹ thuật, 2021. - 24tr., 2tr. đề can : tranh vẽ ; 28cm. - 27000đ. - 2500b s488326

1557. Nguyễn Cảnh Thước. Bài giảng Khoa học màu sắc & nghiên cứu thiên nhiên : Dùng cho sinh viên Trường Cao đẳng nghề Bách khoa Hà Nội / Nguyễn Cảnh Thước b.s.. - H. : Bách khoa Hà Nội, 2021. - 85tr. : minh hoạ ; 27cm. - 70000đ. - 1000b Thư mục: tr. 84 s489018

1558. Nguyễn Công Giang. Giải pháp thiết kế và thi công bãi đỗ xe ngầm cho khu vực đô thị : Sách chuyên khảo / Nguyễn Công Giang (ch.b.), Nguyễn Trường Huy. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2020. - 208tr. : minh hoạ ; 27cm. - 350000đ. - 300b Thư mục: tr. 204-205 s488251

1559. Nguyễn Thị Hồng Hiền. Quản lý đào tạo theo tiếp cận chuẩn đầu ra ở các trường đại học khối ngành nghệ thuật / Nguyễn Thị Hồng Hiền. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 309tr. : bảng ; 24cm. - 100b Thư mục: tr. 187-206. - Phụ lục: tr. 207-309 s488482

1560. Nguyễn Thuỷ Liên. Sáng tạo logo / Nguyễn Thuỷ Liên, Nguyễn Thu Thuỷ. - H. : Mỹ thuật, 2019. - 249tr. : minh hoạ ; 20cm. - 189000đ. - 300b Thư mục cuối chính văn s488213

1561. Nhật Xuất Tiểu Thái Dương. Quân tử hoa - Nghệ thuật vẽ màu nước cổ trang / Nhật Xuất Tiểu Thái Dương ; Thiện Minh dịch. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Kim Đồng, 2021. - 185tr. : ảnh, tranh vẽ ; 26cm. - 179000đ. - 1500b s489757

1562. Phong thần bảng - Vạn tiên trận : Tuyển tập tô màu cổ phong tuyệt đẹp : Dành cho lứa tuổi 15+ / Mèo Lọc Cọc ; Minh Vũ dịch. - H. : Kim Đồng, 2021. - 79tr. : tranh vẽ ; 29cm. - 90000đ. - 2000b s490241

131

1563. Phương tiện giao thông : 3 - 5 tuổi / Huyền Trâm biên dịch. - Tái bản lần thứ 7. - H. : Kim Đồng, 2021. - 19tr. : tranh màu ; 26cm. - (Khéo tay tinh mắt. Sách bóc dán thông minh). - 40000đ. - 3000b s488183

1564. Rau quả thức ăn : 3 - 5 tuổi / Huyền Trâm biên dịch. - Tái bản lần thứ 6. - H. : Kim Đồng, 2021. - 19tr. : tranh màu ; 26cm. - (Khéo tay tinh mắt. Sách bóc dán thông minh). - 40000đ. - 3000b s488184

1565. Stabler, David. Thời thơ ấu của các thiên tài nghệ thuật : Chuyện thật chưa kể : Dành cho lứa tuổi 9+ / David Stabler ; Minh hoạ: Doogie Horner ; Nguyên Hương dịch. - Tái bản lần thứ 2. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2021. - 197tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 50000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Kid artists: True tales of childhood from creative legends s488101

1566. Sticker phát triển chỉ số thông minh IQ : Dành cho trẻ từ 2 - 6 tuổi / Ngân Hạnh dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam ; Công ty Văn hoá Pingbooks. - 23cm. - (Bông hoa đỏ Bangson)(Sách tương tác). - 48000đ. - 2000b

Tên sách tiếng Trung: 0 - 3 岁专注力训练贴纸书4 T.3. - 2021. - 20tr. : tranh vẽ s489942

1567. Sticker phát triển chỉ số thông minh IQ : Dành cho trẻ từ 2 - 6 tuổi / Ngân Hạnh dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam ; Công ty Văn hoá Pingbooks. - 23cm. - (Bông hoa đỏ Bangson)(Sách tương tác). - 48000đ. - 2000b

Tên sách tiếng Trung: 0 - 3 岁专注力训练贴纸书4 T.4. - 2021. - 20tr. : tranh vẽ s489943

1568. Sticker phát triển chỉ số thông minh IQ : Dành cho trẻ từ 2 - 6 tuổi / Ngân Hạnh dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam ; Công ty Văn hoá Pingbooks. - 23cm. - (Bông hoa đỏ Bangson)(Sách tương tác). - 48000đ. - 2000b

Tên sách tiếng Trung: 0 - 3 岁专注力训练贴纸书5 T.5. - 2021. - 20tr. : tranh vẽ s489944

1569. Sticker phát triển chỉ số thông minh IQ : Dành cho trẻ từ 2 - 6 tuổi / Ngân Hạnh dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam ; Công ty Văn hoá Pingbooks. - 23cm. - (Bông hoa đỏ Bangson)(Sách tương tác). - 48000đ. - 2000b

Tên sách tiếng Trung: 0 - 3 岁专注力训练贴纸书6 T.6. - 2021. - 20tr. : tranh vẽ s489945

1570. Stickers for kids : Song ngữ Anh - Việt / Đăng Khôi b.s.. - H. : Phụ nữ Việt Nam. - 30cm. - 30000đ. - 3000b T.1: Bảng chữ cái tiếng Anh. - 2020. - 11tr. : tranh màu s490183

1571. Stickers for kids : Song ngữ Anh - Việt / Đăng Khôi b.s.. - H. : Phụ nữ Việt Nam. - 30cm. - 30000đ. - 3000b T.2: Thế giới động vật. - 2020. - 11tr. : tranh màu s490184

1572. Stickers for kids : Song ngữ Anh - Việt / Đăng Khôi b.s.. - H. : Phụ nữ Việt Nam. - 30cm. - 30000đ. - 3000b T.3: Hình dạng - Màu sắc. - 2020. - 11tr. : tranh màu s490185

1573. Stickers for kids : Song ngữ Anh - Việt / Đăng Khôi b.s.. - H. : Phụ nữ Việt Nam. - 30cm. - 30000đ. - 3000b T.4: Từ mới. - 2020. - 11tr. : tranh màu s490186

132

1574. Stickers for kids : Song ngữ Anh - Việt / Đăng Khôi b.s.. - H. : Phụ nữ Việt Nam. - 30cm. - 30000đ. - 3000b T.5: Nghề nghiệp. - 2020. - 11tr. : tranh màu s490187

1575. Sula. Lấy màu sắc điểm tô cuộc đời : Nghệ thuật phối màu cho cuộc sống rực rỡ / Sula ; Thanh Hà dịch. - H. : Kim Đồng, 2021. - 176tr. : hình vẽ, ảnh ; 21cm. - 95000đ. - 2000b s489656

1576. Thanh Tâm. Mười vạn câu hỏi vì sao - Âm nhạc, hội hoạ, điện ảnh / Thanh Tâm s.t., b.s.. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 151tr. : ảnh, tranh vẽ ; 23cm. - 65000đ. - 1500b s490037

1577. Tô màu babies / Huyền Linh. - H. : Hồng Đức. - 27cm. - 13000đ. - 5000b T.1: Donald và Daisy. - 2021. - 16tr. : tranh vẽ s488310

1578. Tô màu babies / Huyền Linh. - H. : Hồng Đức. - 27cm. - 13000đ. - 5000b T.2: Mickey và Minnie. - 2021. - 16tr. : tranh vẽ s488311

1579. Tô màu babies / Huyền Linh. - H. : Hồng Đức. - 27cm. - 13000đ. - 5000b T.3: Pooh và những người bạn. - 2021. - 16tr. : tranh vẽ s488312

1580. Tô màu babies / Huyền Linh. - H. : Hồng Đức. - 27cm. - 13000đ. - 5000b T.4: Kungfu Panda. - 2021. - 16tr. : tranh vẽ s488313

1581. Tô màu babies / Huyền Linh. - H. : Hồng Đức. - 27cm. - 13000đ. - 5000b T.5: Tom và Jerry. - 2021. - 16tr. : tranh vẽ s488314

1582. Tô màu công chúa - Các nàng tiên : Bồi dưỡng khả năng tập trung, chú ý cho trẻ / Changjiang ; Tâm Hoa dịch. - In lần thứ 2. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 31tr. : tranh vẽ ; 29cm. - (Tô màu công chúa nhỏ). - 32000đ. - 3000b Tên sách tiếng Anh: Princess coloring s490178

1583. Tô màu công chúa - Công chúa bốn phương : Bồi dưỡng khả năng tập trung, chú ý cho trẻ / Changjiang ; Tâm Hoa dịch. - In lần thứ 2. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 31tr. : tranh vẽ ; 29cm. - (Tô màu công chúa nhỏ). - 32000đ. - 3000b Tên sách tiếng Anh: Princess coloring s490182

1584. Tô màu công chúa - Công chúa mộng mơ : Bồi dưỡng khả năng tập trung, chú ý cho trẻ / Changjiang ; Tâm Hoa dịch. - In lần thứ 2. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 31tr. : tranh vẽ ; 29cm. - (Tô màu công chúa nhỏ). - 32000đ. - 3000b Tên sách tiếng Anh: Princess coloring s490180

1585. Tô màu công chúa - Công chúa Phù Dung : Bồi dưỡng khả năng tập trung, chú ý cho trẻ / Changjiang ; Tâm Hoa dịch. - In lần thứ 2. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 31tr. : tranh vẽ ; 29cm. - (Tô màu công chúa nhỏ). - 32000đ. - 3000b Tên sách tiếng Anh: Princess coloring s490179

1586. Tô màu công chúa - Công chúa phương Đông : Bồi dưỡng khả năng tập trung, chú ý cho trẻ / Changjiang ; Tâm Hoa dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 31tr. : tranh vẽ ; 29cm. - (Tô màu công chúa nhỏ). - 32000đ. - 3000b Tên sách tiếng Anh: Princess coloring s490175

1587. Tô màu công chúa - Công chúa phương Tây : Bồi dưỡng khả năng tập trung, chú ý cho trẻ / Changjiang ; Tâm Hoa dịch. - In lần thứ 2. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 31tr. : tranh vẽ ; 29cm. - (Tô màu công chúa nhỏ). - 32000đ. - 3000b Tên sách tiếng Anh: Princess coloring s490176

133

1588. Tô màu công chúa - Công chúa thời trang : Bồi dưỡng khả năng tập trung, chú ý cho trẻ / Changjiang ; Tâm Hoa dịch. - In lần thứ 2. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 31tr. : tranh vẽ ; 29cm. - (Tô màu công chúa nhỏ). - 32000đ. - 3000b Tên sách tiếng Anh: Princess coloring s490177

1589. Tô màu công chúa - Yểu điệu thục nữ : Bồi dưỡng khả năng tập trung, chú ý cho trẻ / Changjiang ; Tâm Hoa dịch. - In lần thứ 2. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 31tr. : tranh vẽ ; 29cm. - (Tô màu công chúa nhỏ). - 32000đ. - 3000b Tên sách tiếng Anh: Princess coloring s490181

1590. Tô màu cùng Công chúa Băng Tuyết 1 : Dành cho lứa tuổi 3+. - Tái bản lần thứ 6. - H. : Kim Đồng, 2021. - 16tr. : tranh vẽ ; 26cm. - (Disney Frozen). - 12000đ. - 3000b Tên sách tiếng Anh: Frozen poster colouring book 1 s488185

1591. Tô màu cùng Công chúa Băng Tuyết 2 : Dành cho lứa tuổi 3+. - Tái bản lần thứ 6. - H. : Kim Đồng, 2021. - 16tr. : tranh vẽ ; 26cm. - (Disney Frozen). - 12000đ. - 3000b Tên sách tiếng Anh: Frozen poster colouring book 2 s488186

1592. Tô màu cùng Công chúa Băng Tuyết 3 : Dành cho lứa tuổi 3+. - Tái bản lần thứ 6. - H. : Kim Đồng, 2021. - 16tr. : tranh vẽ ; 26cm. - (Disney Frozen). - 12000đ. - 3000b Tên sách tiếng Anh: Frozen poster colouring book 3 s488187

1593. Tô màu cùng Công chúa Băng Tuyết 4 : Dành cho lứa tuổi 3+. - Tái bản lần thứ 6. - H. : Kim Đồng, 2021. - 16tr. : tranh vẽ ; 26cm. - (Disney Frozen). - 12000đ. - 3000b Tên sách tiếng Anh: Frozen poster colouring book 4 s488188

1594. Tô màu cùng Công chúa Băng Tuyết 5 : Dành cho lứa tuổi 3+. - Tái bản lần thứ 6. - H. : Kim Đồng, 2021. - 16tr. : tranh vẽ ; 26cm. - (Disney Frozen). - 12000đ. - 3000b Tên sách tiếng Anh: Frozen poster colouring book 5 s488189

1595. Tô màu cùng Công chúa Băng Tuyết 6 : Dành cho lứa tuổi 3+. - Tái bản lần thứ 6. - H. : Kim Đồng, 2021. - 16tr. : tranh vẽ ; 26cm. - (Disney Frozen). - 12000đ. - 3000b Tên sách tiếng Anh: Frozen poster colouring book 6 s488190

1596. Tô màu cùng tiếng Anh = Colour in English : Dành cho trẻ em từ 6 tuổi trở lên / Lời: Sam Hutchinson, Emilie Martin ; Minh hoạ: Kim Hankinson ; Thuỳ Dương dịch. - H. : Thanh niên, 2021. - 31tr. : minh hoạ ; 26cm. - (Cùng con trưởng thành)(Hello English! - Xin chào tiếng Anh!). - 39000đ. - 2000b s490346

1597. Tô màu trang phục công chúa : Dành cho độ tuổi từ 5 - 15 / Uông Man Linh ; Ngọc Linh dịch. - Tái bản lần thứ 5. - H. : Thanh niên. - 27cm. - (Tủ sách Sáng tạo). - 16000đ. - 2000b

Tên sách tiếng Trung: 俏公主换装涂色 T.2. - 2021. - 15tr. : tranh vẽ s489097

1598. Tô màu trang phục công chúa : Dành cho độ tuổi từ 5 - 15 / Uông Man Linh ; Ngọc Linh dịch. - Tái bản lần thứ 5. - H. : Thanh niên. - 27cm. - (Tủ sách Sáng tạo). - 16000đ. - 2000b

Tên sách tiếng Trung: 俏公主换装涂色 T.4. - 2021. - 15tr. : tranh vẽ s489098

1599. Tô màu trang phục công chúa : Dành cho độ tuổi từ 5 - 15 / Uông Man Linh ; Ngọc Linh dịch. - Tái bản lần thứ 5. - H. : Thanh niên. - 27cm. - (Tủ sách Sáng tạo). - 16000đ. - 2000b

Tên sách tiếng Trung: 俏公主换装涂色

134

T.6. - 2021. - 15tr. : tranh vẽ s489099

1600. Tô màu trang phục công chúa : Dành cho độ tuổi từ 5 - 15 / Uông Man Linh ; Ngọc Linh dịch. - Tái bản lần thứ 5. - H. : Thanh niên. - 27cm. - (Tủ sách Sáng tạo). - 16000đ. - 2000b

Tên sách tiếng Trung: 俏公主换装涂色 T.9. - 2021. - 15tr. : tranh vẽ s489100

1601. Tô màu trang phục công chúa : Dành cho độ tuổi từ 5 - 15 / Uông Man Linh ; Ngọc Linh dịch. - Tái bản lần thứ 5. - H. : Thanh niên. - 27cm. - (Tủ sách Sáng tạo). - 16000đ. - 2000b

Tên sách tiếng Trung: 俏公主换装涂色 T.10. - 2021. - 15tr. : tranh vẽ s489101

1602. Tổng luận Hiện trạng và xu thế phát triển công trình xanh tại Trung Quốc / Đinh Binh, Lý Chí Linh, Vương Hỷ Xuân.... - H. : Bộ Xây dựng, 2020. - 64tr. : bảng ; 30cm ĐTTS ghi: Bộ Xây dựng. Trung tâm Thông tin s489038

THỂ THAO, NGHỆ THUẬT VUI CHƠI GIẢI TRÍ VÀ BIỂU DIỄN

1603. Các hoạt động và trò chơi về virus và vi khuẩn : Dành cho trẻ em từ 6 tuổi trở lên / Lời: Jenya Koshechkina ; Minh hoạ: Julia Gurko, Margarita Kukhtina ; Thu Trang dịch. - H. : Thanh niên, 2021. - 45tr. : tranh vẽ ; 23cm. - (Tủ sách Sáng tạo). - 45000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Big activity book of tasks and game about viruses and bacteria s488011

1604. Diệu Hương. Câu đố dành cho bé / Diệu Hương s.t., b.s.. - H. : Lao động, 2021. - 155tr. : hình vẽ ; 21cm. - 42000đ. - 1000b s488802

1605. Diệu Hương. Câu đố hay nhất / Diệu Hương s.t., b.s.. - H. : Lao động, 2021. - 159tr. : hình vẽ ; 21cm. - 48000đ. - 1000b s488803

1606. Diệu Hương. Đố vui trí tuệ / Diệu Hương s.t., b.s.. - H. : Lao động, 2021. - 175tr. ; 21cm. - 45000đ. - 1000b s488799

1607. Đào Tiến Dân. Lý thuyết môn Bóng chuyền : Tài liệu tham khảo : Dùng cho sinh viên không chuyên Trường Đại học Bách khoa Hà Nội / Đào Tiến Dân (ch.b.), Nguyễn Long Giang. - H. : Bách khoa Hà Nội, 2021. - 19tr. : hình vẽ ; 24cm. - 20000đ. - 500b Thư mục: tr. 19 s488616

1608. Đặng Thuý. Hỏi đáp nhanh trí - Tiếu ngạo giang hồ / Đặng Thuý b.s.. - H. : Phụ nữ Việt Nam ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng, 2021. - 123tr. : tranh màu ; 21cm. - 60000đ. - 1500b Tên sách tiếng Anh: Intellectual development series s489970

1609. Đặng Thuý. Hỏi đáp nhanh trí - Vô địch hài hước / Đặng Thuý b.s.. - H. : Phụ nữ Việt Nam ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng, 2021. - 123tr. : tranh màu ; 21cm. - 60000đ. - 1500b Tên sách tiếng Anh: Intellecture development series s489972

1610. Giáo dục thể chất 6 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021 / Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Đinh Quang Ngọc (ch.b.), Đinh Khánh Thu.... - H. : Đại học Sư phạm, 2021. - 95tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm. - (Cánh Diều). - 18000đ. - 150000b s489060

135

1611. Hỏi - Đáp về bóng đá : Dành cho trẻ em từ 5 tuổi trở lên / Lời: Jean-Michel Billioud ; Minh hoạ: Buster Bone ; Phạm Nhàn dịch. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị, 2021. - 27tr. : tranh màu ; 23cm. - (Tủ sách Bách khoa tri thức). - 25000đ. - 2000b Tên sách tiếng Pháp: Le football s487985

1612. Hỏi đáp nhanh trí / Minh Trí s.t., b.s.. - H. : Thanh niên. - 16cm. - (Tủ sách Thiếu nhi). - 25000đ. - 2000b T.1. - 2021. - 126tr. : hình vẽ s489235

1613. Kiều Quang Thuyết. Lý thuyết môn Cầu lông : Tài liệu tham khảo : Dùng cho sinh viên không chuyên Trường Đại học Bách khoa Hà Nội / Kiều Quang Thuyết (ch.b.), Phạm Ba Đình. - H. : Bách khoa Hà Nội, 2021. - 19tr. : hình vẽ ; 24cm. - 20000đ. - 500b Thư mục: tr. 19 s488618

1614. Lê Duy Long. Lý thuyết môn Bóng đá : Tài liệu tham khảo : Dùng cho sinh viên không chuyên Trường Đại học Bách khoa Hà Nội / Lê Duy Long (ch.b.), Nguyễn Trường Giang. - H. : Bách khoa Hà Nội, 2021. - 27tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 20000đ. - 500b Thư mục: tr. 27 s488619

1615. Luật Cờ vua : Ban hành kèm theo Quyết định số 21/LĐCVN ngày 19 tháng 4 năm 2021 của Liên đoàn Cờ Việt Nam / Biên dịch, h.đ.: Nguyễn Phước Trung.... - H. : Kim Đồng, 2021. - 71tr. : hình vẽ, ảnh ; 19cm. - 20000đ. - 2000b ĐTTS ghi: Liên đoàn Cờ Việt Nam. - Phụ lục: tr. 46-58 s489607

1616. Nguyễn Tiến Đạt. Lý thuyết môn Bóng rổ : Tài liệu tham khảo : Dùng cho sinh viên không chuyên Trường Đại học Bách khoa Hà Nội / Nguyễn Tiến Đạt (ch.b.), Huỳnh Tấn Phát. - H. : Bách khoa Hà Nội, 2021. - 15tr. : hình vẽ ; 24cm. - 20000đ. - 1000b Thư mục: tr. 15 s488617

1617. Phùng Đức Tường. Từng bước chinh phục thế giới cờ vua : Dành cho trẻ em độ tuổi 6+ / Phùng Đức Tường. - Tái bản có chỉnh sửa. - H. : Thế giới. - 24cm. - 68000đ. - 1000b Thư mục: tr. 178 T.1: Bài tập thực hành. - 2021. - 179tr. : minh hoạ s489456

1618. Stockton, Dave. Putt vô thức = Unconscious Putting / Dave Stockton, Matthew Rudy ; Đoàn Hữu Hải dịch. - H. : Thanh niên, 2021. - 184tr. : ảnh ; 21cm. - 286000đ. - 2000b s490331

1619. Thuỳ Dương. Hỏi đáp nhanh trí - Câu đố xoắn não / Thuỳ Dương b.s.. - H. : Phụ nữ Việt Nam ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng, 2021. - 123tr. : tranh màu ; 21cm. - 60000đ. - 1500b Tên sách tiếng Anh: Intellectual development series s489973

1620. Thuỳ Dương. Hỏi đáp nhanh trí - Phát tán bom cười / Thuỳ Dương b.s.. - H. : Phụ nữ Việt Nam ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng, 2021. - 123tr. : tranh màu ; 21cm. - 60000đ. - 1500b Tên sách tiếng Anh: Intellectual development series s489974

1621. Thuỳ Dương. Hỏi đáp nhanh trí - Thể thao cho não / Thuỳ Dương b.s.. - H. : Phụ nữ Việt Nam ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng, 2021. - 123tr. : tranh màu ; 21cm. - 60000đ. - 1500b Tên sách tiếng Anh: Intellectual development series s489971

136

1622. Tìm kiếm thông minh phát triển khả năng tập trung - Phương tiện giao thông : Dành cho trẻ 2 - 6 tuổi / Dolphin Media ; Hoàng Dương dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 24tr. : tranh màu ; 26cm. - 42000đ. - 2000b

Tên sách tiếng Anh: Baby focus training book; Tên sách tiếng Trung: 宝宝专注力培养

大书-交通大搜素 s489953

1623. Tìm kiếm thông minh phát triển khả năng tập trung - Thế giới đại dương : Dành cho trẻ 2 - 6 tuổi / Dolphin Media ; Hoàng Dương dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 24tr. : tranh màu ; 26cm. - 42000đ. - 2000b

Tên sách tiếng Anh: Baby focus training book; Tên sách tiếng Trung: 宝宝专注力培养

大书 - 海洋大搜素 s489955

1624. Tìm kiếm thông minh phát triển khả năng tập trung - Thế giới động vật : Dành cho trẻ 2 - 6 tuổi / Dolphin Media ; Hoàng Dương dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 24tr. : tranh màu ; 26cm. - (Baby focus training book). - 42000đ. - 2000b

Tên sách tiếng Trung: 宝宝专注力培养大书-动物大搜素 s489952

1625. Tìm kiếm thông minh phát triển khả năng tập trung - Thế giới khủng long : Dành cho trẻ 2 - 6 tuổi / Dolphin Media ; Hoàng Dương dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 24tr. : tranh màu ; 26cm. - 42000đ. - 2000b

Tên sách tiếng Anh: Baby focus training book; Tên sách tiếng Trung: 宝宝专注力培养

大书 - 恐龙大搜素 s489954

1626. Văn Tí. Câu đố tuổi thơ / Văn Tí s.t., b.s.. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 174tr. : hình vẽ, ảnh ; 21cm. - 55000đ. - 2000b s490006

1627. Vở tập viết Toán học 123 qua các trò chơi trí tuệ : Dành cho bé 4 - 6 tuổi / Kawa, Bảo Việt. - In lần 2. - H. : Phụ nữ Việt Nam. - 24cm. - (Tủ sách Gia đình nhỏ). - 25000đ. - 2000b T.1. - 2021. - 32tr. : hình vẽ s490075

1628. Vở tập viết Toán học 123 qua các trò chơi trí tuệ : Dành cho bé 4 - 6 tuổi / Kawa, Bảo Việt. - In lần 2. - H. : Phụ nữ Việt Nam. - 24cm. - (Tủ sách Gia đình nhỏ). - 25000đ. - 2000b T.2. - 2021. - 32tr. : hình vẽ s490076

1629. Vở tập viết Toán học 123 qua các trò chơi trí tuệ : Dành cho bé 4 - 6 tuổi / Kawa, Bảo Việt. - In lần 2. - H. : Phụ nữ Việt Nam. - 24cm. - (Tủ sách Gia đình nhỏ). - 25000đ. - 2000b T.3. - 2021. - 32tr. : hình vẽ s490077

1630. Vở tập viết Toán học 123 qua các trò chơi trí tuệ : Dành cho bé 4 - 6 tuổi / Kawa, Bảo Việt. - In lần 2. - H. : Phụ nữ Việt Nam. - 24cm. - (Tủ sách Gia đình nhỏ). - 25000đ. - 2000b T.4. - 2021. - 32tr. : hình vẽ s490078

1631. Vở tập viết Toán học 123 qua các trò chơi trí tuệ : Dành cho bé 4 - 6 tuổi / Kawa, Bảo Việt. - In lần 2. - H. : Phụ nữ Việt Nam. - 24cm. - (Tủ sách Gia đình nhỏ). - 25000đ. - 2000b T.5. - 2021. - 32tr. : hình vẽ s490079

137

1632. Xing Tao. 1000 câu đố phát triển trí tuệ - Khai phá tiềm năng : Dành cho lứa tuổi 6 đến 15 / Xing Tao ch.b. ; Thuỳ An dịch. - Tái bản lần thứ 5. - H. : Kim Đồng, 2021. - 224tr. : minh hoạ ; 21cm. - 70000đ. - 2000b s489663

1633. Xing Tao. 1000 câu đố phát triển trí tuệ - Thách thức IQ : Dành cho lứa tuổi 6 đến 15 / Xing Tao ch.b. ; Thuỳ An dịch ; Nguyễn Việt Long h.đ.. - Tái bản lần thứ 5. - H. : Kim Đồng, 2021. - 208tr. : minh hoạ ; 21cm. - 70000đ. - 2000b s489662

1634. Yên Ba. Từ Pele đến Maradona : Một cuốn cẩm nang về bóng đá thế giới / Yên Ba. - H. : Lao động, 2021. - 683tr. : ảnh ; 24cm. - 159000đ. - 1000b s488847

VĂN HỌC, TU TỪ HỌC VÀ PHÊ BÌNH VĂN HỌC

1635. "Cậu" ma nhà xí Hanako : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 15+ / Aidairo : Độc giả dịch. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 28000đ. - 5000b T.5. - 2021. - 175tr. : tranh vẽ s489585

1636. "Cậu" ma nhà xí Hanako : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 15+ / Aidairo : Độc giả dịch. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 28000đ. - 10000b T.6. - 2021. - 170tr. : tranh vẽ s489586

1637. Abraham Lincôn : Tranh truyện : Dành cho lứa tuổi thiếu niên / Lời: Kim Nam Kin ; Tranh: Kim Bôc Jông ; Nguyễn Thị Thắm dịch. - Tái bản lần thứ 17. - H. : Kim Đồng, 2021. - 159tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Danh nhân thế giới. Chuyện kể về 10 nhân vật EQ). - 30000đ. - 10000b Tên sách tiếng Anh: Abraham Lincoln. - Tên sách ngoài bìa: Lincôn s488038

1638. Ai là mẹ của vịt con? = Who is little duck's mother? : Truyện tranh / Kim Jin Suk ; Minh hoạ: Kim Woo Ran. - H. : Thanh niên, 2021. - 15tr. : tranh màu ; 20x22cm. - (Truyện nhân cách). - 169000đ. - 1000b s488444

1639. Ai ở sau lưng bạn thế? : Truyện tranh : Dành cho trẻ từ 0 - 3 tuổi / Lời: Toshio Fukuda ; Tranh: Akiko Fukuda ; Trần Bảo Ngọc dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 31tr. : tranh màu ; 24cm. - (Ehon Nhật Bản). - 39000đ. - 2000b s490096

1640. Ai ở sau lưng bạn thế? - Những người bạn bên bờ hồ : Truyện tranh : Dành cho trẻ từ 0 - 3 tuổi / Lời: Toshio Fukuda ; Tranh: Akiko Fukuda ; Trần Bảo Ngọc dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 31tr. : tranh màu ; 24cm. - (Ehon Nhật Bản). - 39000đ. - 2000b s490095

1641. Ai ở sau lưng bạn thế? - Những người bạn dưới biển : Truyện tranh : Dành cho trẻ từ 0 - 3 tuổi / Lời: Toshio Fukuda ; Tranh: Akiko Fukuda ; Trần Bảo Ngọc dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 39tr. : tranh màu ; 24cm. - (Ehon Nhật Bản). - 39000đ. - 2000b s490098

1642. Ai ở sau lưng bạn thế? - Những người bạn ở hòn đảo phía nam Nhật Bản : Truyện tranh : Dành cho trẻ từ 0 - 3 tuổi / Lời: Toshio Fukuda ; Tranh: Akiko Fukuda ; Trần Bảo Ngọc dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 31tr. : tranh màu ; 24cm. - (Ehon Nhật Bản). - 39000đ. - 2000b s490097

1643. Ai ở sau lưng bạn thế? - Những người bạn trên cánh đồng : Truyện tranh : Dành cho trẻ từ 0 - 3 tuổi / Lời: Toshio Fukuda ; Tranh: Akiko Fukuda ; Trần Bảo Ngọc dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 31tr. : tranh màu ; 24cm. - (Ehon Nhật Bản). - 39000đ. - 2000b s490099

1644. Ai ở sau lưng bạn thế? - Những người bạn trên hoang mạc : Truyện tranh : Dành cho trẻ từ 0 - 3 tuổi / Lời: Toshio Fukuda ; Tranh: Akiko Fukuda ; Trần Bảo Ngọc dịch. - H. :

138

Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 24tr. : tranh màu ; 31cm. - (Ehon Nhật Bản). - 39000đ. - 2000b s490094

1645. An Giang đất và người : Tuyển tập thơ thất ngôn bát cú / Trần Văn Đông, Lê Thái Định, Nguyễn Đình Chiến.... - H. : Sân khấu. - 19cm. - 400b T.6. - 2021. - 274tr. s489278

1646. An Nguyen. Xa rồi phượng ơi! : Thơ và truyện ký / An Nguyen. - Huế : Nxb. Thuận Hoá, 2021. - 247tr. : ảnh ; 21cm. - 100000đ. - 300b Tên thật tác giả: Nguyễn Văn An s489761

1647. Anfrét Nôben : Tranh truyện : Dành cho lứa tuổi thiếu niên / Tranh, lời: Han Kiên ; Nguyễn Thị Thắm dịch. - Tái bản lần thứ 17. - H. : Kim Đồng, 2021. - 159tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Danh nhân thế giới. Chuyện kể về 10 nhân vật EQ). - 30000đ. - 10000b Tên sách tiếng Anh: Alfred Bernhard Nobel. - Tên sách ngoài bìa: NôBen s488036

1648. Anh Cầm Fact. Lì quá để nói quài : Dành cho độc giả 16+ / Anh Cầm Fact. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 182tr. : hình vẽ ; 15cm. - 78000đ. - 3000b s489540

1649. Anh chàng bảo mẫu : Truyện tranh / Hari Tokeino ; Thư Trúc dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 18cm. - (12+). - 20000đ. - 1000b T.14. - 2021. - 189tr. : tranh vẽ s489331

1650. Anh em phi hành gia : Truyện tranh : 16+ / Chuya Koyama ; Phương Phương dịch. - In lần thứ 1. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 19cm. - 45000đ. - 2700b T.9. - 2021. - 223tr. : tranh vẽ s489344

1651. Anh Tiến. Ngọn lửa mẹ nhen : Thơ / Anh Tiến. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2021. - 107tr. ; 21cm. - 55000đ. - 500b Tên thật tác giả: Phạm Hồng Ánh s488236

1652. Anh Tiến. Thủ thỉ sông quê : Thơ / Anh Tiến. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2020. - 107tr. ; 21cm. - 62000đ. - 500b Tên thật tác giả: Phạm Hồng Ánh s488235

1653. Anna Turner. Đừng vì cô đơn mà nắm vội một bàn tay / Anna Turner. - H. : Lao động, 2021. - 259tr. ; 21cm. - 139000đ. - 2000b s489825

1654. Archer, Jeffrey. Đứa con gái hoang đàng / Jeffrey Archer ; Trang KNT dịch. - H. : Lao động, 2021. - 835tr. ; 21cm. - 185000đ. - 3000b s488821

1655. Asato Asato. 86 - Eighty six : Why, everyone asked. Without knowing that it is insult / Asato Asato ; Minh hoạ: Shirabii ; Quang Phúc dịch. - H. : Hồng Đức. - 18cm. - 105000đ. - 4000b T.2: Băng qua chiến tuyến. - 2021. - 290tr. : tranh vẽ s489309

1656. À ơi, chúc bé ngủ ngon - Bé mơ thấy gì nào? : Giáo dục sớm từ A - Z : Truyện đọc cho bé trước giờ đi ngủ : 0 - 6 tuổi / Sam Taplin, Simona Dimitri ; Nguyễn Phương Quỳnh dịch. - In lần thứ 3. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2020. - 24tr. : tranh màu ; 20cm. - 20000đ. - 1500b s489901

1657. À ơi, chúc bé ngủ ngon - Các bạn thú tinh nghịch : Giáo dục sớm từ A - Z : Truyện đọc cho bé trước giờ đi ngủ : 0 - 6 tuổi / Sam Taplin, Violeta Dabija ; Nguyễn Phương Quỳnh dịch. - In lần thứ 3. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2020. - 24tr. : tranh màu ; 20cm. - 20000đ. - 1500b s489896

1658. À ơi, chúc bé ngủ ngon - Cùng bay vào giấc mơ : Giáo dục sớm từ A - Z : Truyện đọc cho bé trước giờ đi ngủ : 0 - 6 tuổi / Sam Taplin, Francesca di Chiara ; Nguyễn Phương

139

Quỳnh dịch. - In lần thứ 3. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2020. - 24tr. : tranh màu ; 20cm. - 20000đ. - 1500b s489900

1659. À ơi, chúc bé ngủ ngon - Khỉ con khó ngủ : Giáo dục sớm từ A - Z : Truyện đọc cho bé trước giờ đi ngủ : 0 - 6 tuổi / Sam Taplin, Francesca di Chiara ; Nguyễn Phương Quỳnh dịch. - In lần thứ 3. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2020. - 24tr. : tranh màu ; 20cm. - 20000đ. - 1500b s489897

1660. À ơi, chúc bé ngủ ngon : Bác gấu thông thái : Giáo dục sớm từ A - Z : Truyện đọc cho bé trước giờ đi ngủ : 0 - 6 tuổi / Sam Taplin, Violeta Dabija ; Nguyễn Phương Quỳnh dịch. - In lần thứ 3. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2020. - 24tr. : tranh màu ; 20cm. - 20000đ. - 1500b s489898

1661. À ơi, chúc bé ngủ ngon : Bí mật trước giờ đi ngủ : Giáo dục sớm từ A - Z : Truyện đọc cho bé trước giờ đi ngủ : 0 - 6 tuổi / Sam Taplin, Francesca di Chiara ; Nguyễn Phương Quỳnh dịch. - In lần thứ 3. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2020. - 24tr. : tranh màu ; 20cm. - 20000đ. - 1500b s489899

1662. Ăn đi nào, con yêu! : Truyện tranh : 3+ / Adam Mansbach ; Minh hoạ: Owen Brozman ; Ngân Huyền dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 30tr. : tranh màu ; 21x29cm. - 60000đ. - 2000b s489947

1663. Ấm tình bầu bạn / Hoàng Kim Bính, Phan Trọng Tảo, Nguyễn Hữu Toàn.... - Nghệ An : Nxb. Nghệ An, 2021. - 91tr. ; 21cm. - 45000đ. - 200b ĐTTS ghi: Câu lạc bộ thơ Đường luật Xứ Voi - Kỳ Anh s488610

1664. Ba ba tìm nhà : Truyện tranh / Hoa Mai. - H. : Hồng Đức, 2021. - 32tr. : tranh màu ; 19x21cm. - (Kể chuyện bé nghe). - 30000đ. - 3000b s489323

1665. Ba cô tiên : Truyện tranh : 3+ / Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Thuỷ Tiên. - In lần thứ 6. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2021. - 16tr. : tranh màu ; 19cm. - (Bé tập kể chuyện. Mỗi tuần một câu chuyện). - 10000đ. - 3000b s489363

1666. Barakamon : Truyện tranh / Yoshino Satsuki ; Thanh Hương dịch. - H. : Hồng Đức. - 18cm. - 40000đ. - 5000b T.18. - 2021. - 224tr. : tranh vẽ s489310

1667. Barrie, J. M.. Peter Pan: Đứa bé không bao giờ lớn : Dành cho lứa tuổi 8+ / J. M. Barrie ; Hà Ly dịch ; Minh hoạ: Francis Donkin Bedford. - H. : Kim Đồng, 2021. - 297tr. : tranh vẽ ; 19cm. - (Văn học Anh. Tác phẩm chọn lọc). - 65000đ. - 2000b Dịch theo bản tiếng Anh: Peter Pan; or, the boy who wouldn't grow up s489615

1668. Bàn tay của bố : Truyện tranh / Lời: Hoài Anh ; Tranh: Đốm Đốm. - H. : Kim Đồng, 2021. - 55tr. : tranh màu ; 21cm. - 60000đ. - 1500b s488163

1669. 7 viên ngọc rồng = Dragon ball : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 13+ / Akira Toriyama ; Barbie Ayumi h.đ.. - Tái bản lần thứ 7. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 19500đ. - 5000b T.2: Ngàn cân treo sợi tóc. - 2021. - 187tr. : tranh vẽ s489505

1670. 7 viên ngọc rồng = Dragon ball : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 13+ / Akira Toriyama ; Barbie Ayumi h.đ.. - Tái bản lần thứ 6. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 19500đ. - 5000b T.6: Sai lầm của Bulma. - 2021. - 187tr. : tranh vẽ s489506

1671. 7 viên ngọc rồng = Dragon ball : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 13+ / Akira Toriyama ; Barbie Ayumi h.đ.. - Tái bản lần thứ 5. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 19500đ. - 5000b T.28: Cậu thiếu niên đến từ tương lai. - 2021. - 189tr. : tranh vẽ s489507

140

1672. 7 viên ngọc rồng = Dragon ball : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 13+ / Akira Toriyama ; Barbie Ayumi h.đ.. - Tái bản lần thứ 5. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 19500đ. - 5000b T.29: Goku đại thất bại. - 2021. - 189tr. : tranh vẽ s489508

1673. 7 viên ngọc rồng = Dragon ball : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 13+ / Akira Toriyama ; Barbie Ayumi h.đ.. - Tái bản lần thứ 5. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 19500đ. - 5000b T.30: Linh cảm xấu. - 2021. - 188tr. : tranh vẽ s489509

1674. 7 viên ngọc rồng = Dragon ball : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 13+ / Akira Toriyama ; Barbie Ayumi h.đ.. - Tái bản lần thứ 5. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 19500đ. - 5000b T.31: Truy lùng Cell Bọ Hung. - 2021. - 181tr. : tranh vẽ s489510

1675. 7 viên ngọc rồng = Dragon ball : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 13+ / Akira Toriyama ; Barbie Ayumi h.đ.. - Tái bản lần thứ 5. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 19500đ. - 5000b T.33: Cuộc chơi của Cell. - 2021. - 189tr. : tranh vẽ s489511

1676. 7 viên ngọc rồng = Dragon ball : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 13+ / Akira Toriyama ; Barbie Ayumi h.đ.. - Tái bản lần thứ 6. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 19500đ. - 5000b T.41: Cố lên siêu Gotenks!. - 2021. - 237tr. : tranh vẽ s489512

1677. Bạn Tommy nói dối : Tommy the fibber : Truyện nhân cách / Kim Jin Sook ; Minh hoạ: Lee Jin Sun. - H. : Thanh niên, 2021. - 15tr. : tranh màu ; 20cm. - 169000đ. - 1000b s490339

1678. Bí mật của trái tim : Truyện tranh / Sei Yumikura ; Minh hoạ: Noriko Kimura ; Nguyễn Thu Hằng dịch. - Tái bản lần 7. - H. : Lao động, 2021. - 33tr. : tranh màu ; 18x26cm. - (Sự kì diệu của cơ thể). - 49000đ. - 1500b s489266

1679. Bleach : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 17+ / Tite Kubo ; Trịnh Thành dịch. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 22000đ. - 6000b T.48: God is dead. - 2021. - 207tr. : tranh vẽ s489499

1680. Bo và Be - Đôi thỏ tinh nghịch : Dành cho lứa tuổi tiểu học / Vladimír Jiránek, Jaroslav Pacovský, Jiří Šebánek ; dịch: Hải Anh Xanh.... - H. : Kim Đồng, 2021. - 58tr. : tranh vẽ ; 24cm. - 120000đ. - 3000b Tên sách tiếng Séc: Bob a Bobek, králíci z klobouku s488180

1681. Bông hoa cúc trắng : Truyện tranh : 3+ / Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Ngọc Duy. - In lần thứ 4. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2021. - 16tr. : tranh màu ; 19cm. - (Bé tập kể chuyện. Mỗi tuần một câu chuyện). - 10000đ. - 3000b s489361

1682. Bồ nông có hiếu : Truyện tranh / Hoa Mai. - H. : Hồng Đức, 2021. - 32tr. : tranh màu ; 19x21cm. - (Kể chuyện bé nghe). - 30000đ. - 3000b s489325

1683. Bồi dưỡng học sinh giỏi Ngữ văn 9 : Dạy và học tốt Ngữ văn 9. Luyện thi vào lớp 10 / Đoàn Thị Kim Nhung, Tạ Thị Thanh Hà, Phạm Thị Nga. - Tái bản lần thứ 4. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 76000đ. - 1000b T.1: Phần văn học. - 2021. - 291tr. : bảng s489448

1684. Bộ đề bứt phá điểm thi vào 10 môn Ngữ văn / Minh Tú, Nguyễn Thị Hải. - Tái bản lần 2. - H. : Hồng Đức, 2021. - 284tr. : minh hoạ ; 24cm. - 155000đ. - 1000b s490278

1685. Bơ không phải để ăn = Bơ is not for eating : Song ngữ Việt - Anh : Truyện tranh / Trần Quốc Anh, Huỳnh Trọng Khang, Chung Bảo Ngân ; Hoàng Ngọc Diệu dịch. - In lần thứ 2. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 107tr. : tranh màu ; 28cm. - 129000đ. - 1500b s490150

141

1686. Bull chơi trốn tìm : Dành cho trẻ từ 3 - 6 tuổi : Truyện tranh / Yumiko Fukuzawa ; More Production Vietnam dịch. - Tái bản. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 23tr. : tranh màu ; 20cm. - (Ehon Nhật Bản). - 29000đ. - 1000b Tên sách tiếng Anh: Bull plays hide-and-seek s489903

1687. Bùi Tự Lực. Trên nẻo đường giao liên / Bùi Tự Lực ; Minh hoạ: Thọ Tường. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Kim Đồng, 2021. - 123tr. : tranh vẽ ; 19cm. - 30000đ. - 1500b Đầu bìa sách ghi: Kỉ niệm 80 năm Ngày thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh s489606

1688. Cao Việt Quỳnh. Người Sao Chổi - Cuộc chiến vòng quanh thế giới : Tiểu thuyết phiêu lưu giả tưởng / Cao Việt Quỳnh. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Lao động, 2021. - 183tr. ; 21cm. - 91000đ. - 1500b s489820

1689. Cá voi đêm bão : Truyện tranh / Benji Davies ; Ngô Hà Thu dịch. - H. : Kim Đồng, 2021. - 32tr. : tranh vẽ ; 22cm. - 50000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: The storm whale s488169

1690. Cá voi đêm bão - Cuộc giải cứu mùa đông : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi thiếu nhi / Benji Davies ; Nam Thắng dịch. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Kim Đồng, 2021. - 32tr. : tranh màu ; 22x25cm. - 50000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Storm whale in winter s488170

1691. Cây em bé : Truyện tranh / Sophie Blackall ; Trịnh Hồng Hạnh dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2020. - 31tr. : tranh vẽ ; 28cm. - 55000đ. - 1500b s489106

1692. Cây khế : Truyện tranh : 3+ / Kể: Quỳnh Giang; Vẽ: Nhật Tân, Quang Lân. - In lần thứ 22. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2021. - 16tr. : tranh màu ; 19cm. - (Bé tập kể chuyện. Mỗi tuần một câu chuyện). - 10000đ. - 3000b s489362

1693. Cây táo thần : Truyện tranh : 3+ / Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Ngọc Duy. - In lần thứ 7. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2021. - 16tr. : tranh màu ; 19cm. - (Bé tập kể chuyện. Mỗi tuần một câu chuyện). - 10000đ. - 3000b s489360

1694. Cậu bé & quái vật = The boy and the beast / Mamoru Hosoda ; Minh hoạ: Takaaki Yamashita, Geko Hirasawa ; Ngọc Huyền dịch. - H. : Hồng Đức, 2021. - 265tr. : tranh vẽ ; 18cm. - 85000đ. - 5000b s489308

1695. Cậu bé mồ côi ham học : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi thiếu nhi / Lời: Thanh Hà ; Tranh: Cloud Pillow. - H. : Kim Đồng, 2021. - 19tr. : tranh màu ; 26cm. - (Gương thiếu nhi làm theo lời Bác). - 30000đ. - 3000b Kỉ niệm 80 năm Ngày thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh s489754

1696. Cậu bé rồng : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+ / Tranh, lời: Kim Khánh. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 10000đ. - 2000b T.153: Bạch Tượng Vương. - 2021. - 100tr. : tranh vẽ s489522

1697. Cậu bé rồng : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+ / Tranh, lời: Kim Khánh. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 10000đ. - 2000b T.154: Vượt ngục phá giặc. - 2021. - 100tr. : tranh vẽ s489523

1698. Cậu bé rồng : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+ / Tranh, lời: Kim Khánh. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 10000đ. - 2000b T.155: Người mẹ. - 2021. - 100tr. : tranh vẽ s489524

1699. Cậu bé rồng : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+ / Tranh, lời: Kim Khánh. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 10000đ. - 2000b T.156: Thần giữ của. - 2021. - 100tr. : tranh vẽ s489525

142

1700. Cậu bé rồng : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+ / Tranh, lời: Kim Khánh. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 10000đ. - 2000b T.172: Nữ vương xứ hoa lan. - 2021. - 100tr. : tranh vẽ s489526

1701. Cậu bé rồng : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+ / Tranh, lời: Kim Khánh. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 10000đ. - 2000b T.173: Hai ông địa. - 2021. - 100tr. : tranh vẽ s489527

1702. Cậu bé rồng : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+ / Tranh, lời: Kim Khánh. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Kim Đồng. - 24cm. - 10000đ. - 2000b T.180: Thần Bắc Đẩu. - 2021. - 100tr. : tranh vẽ s489528

1703. Cậu bé rồng : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+ / Tranh, lời: Kim Khánh. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 10000đ. - 2000b T.191: Sa mạc lạnh. - 2021. - 100tr. : tranh vẽ s489529

1704. Cậu bé rồng : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+ / Tranh, lời: Kim Khánh. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 10000đ. - 2000b T.192: Món quà của đại bàng. - 2021. - 100tr. : tranh vẽ s489530

1705. Cậu bé rồng : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+ / Tranh, lời: Kim Khánh. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 10000đ. - 2000b T.196: Xác ướp trong ngôi mộ cổ. - 2021. - 100tr. : tranh vẽ s489531

1706. Cậu bé rồng : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+ / Tranh, lời: Kim Khánh. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 10000đ. - 2000b T.203: Yêu nữ hồ nước đỏ. - 2021. - 100tr. : tranh vẽ s489532

1707. Cậu bé rồng : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+ / Tranh, lời: Kim Khánh. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 10000đ. - 2000b T.211: Cứu tướng. - 2021. - 100tr. : tranh vẽ s489533

1708. Cậu bé rồng : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+ / Tranh, lời: Kim Khánh. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 10000đ. - 2000b T.212: Mối thù truyền kiếp. - 2021. - 100tr. : tranh vẽ s489534

1709. Cậu bé rồng : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+ / Tranh, lời: Kim Khánh. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 10000đ. - 2000b T.213: Tên tù binh nguy hiểm. - 2021. - 100tr. : tranh vẽ s489535

1710. Cậu bé rồng : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+ / Tranh, lời: Kim Khánh. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 10000đ. - 6000b T.245: Mắt thần Đại nữ vương. - 2021. - 100tr. : tranh vẽ s489536

1711. Cậu bé rồng : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+ / Tranh, lời: Kim Khánh. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 10000đ. - 6000b T.246: Thế mạng. - 2021. - 100tr. : tranh vẽ s489537

1712. Cậu bé rồng : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+ / Tranh, lời: Kim Khánh. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 10000đ. - 6000b T.247: Bán hình long. - 2021. - 100tr. : tranh vẽ s489538

1713. Cậu bé rồng : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+ / Tranh, lời: Kim Khánh. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 10000đ. - 6000b T.248: Chiến mã Umô. - 2021. - 100tr. : tranh vẽ s489539

143

1714. Cậu bé say mê toán học : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi thiếu nhi / Lời: Thanh Hà ; Tranh: Cloud Pillow. - H. : Kim Đồng, 2021. - 18tr. : tranh màu ; 26cm. - (Gương thiếu nhi làm theo lời Bác). - 30000đ. - 3000b Kỉ niệm 80 năm Ngày thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh s489755

1715. Cậu có muốn làm bạn với tớ không? : Do you want to be my friend? : Truyện ngôn ngữ / Kim Kyeong Mi ; Minh hoạ: Lee Jin Seon. - H. : Thanh niên, 2021. - 27tr. : tranh màu ; 20cm. - 169000đ. - 1000b s490341

1716. Cha mẹ nâng bước con đi : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi thiếu nhi / Lời: Thanh Hà ; Tranh: Cloud Pillow. - H. : Kim Đồng, 2021. - 19tr. : tranh màu ; 26cm. - 30000đ. - 3000b Kỉ niệm 80 năm Ngày thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh s489756

1717. Châu Hoài Thanh. Đi hết xóm là đồi : Dành cho lứa tuổi thiếu nhi / Châu Hoài Thanh. - H. : Kim Đồng, 2021. - 197tr. ; 20cm. - 54000đ. - 1500b Tên thật tác giả: Nguyễn Thị Thư s488023

1718. Chiếc dép thất lạc = The lost sandal : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi thiếu nhi / Geralda De Vos, Sofia Holt ; Kim Ngọc biên dịch. - H. : Kim Đồng, 2021. - 36tr. : tranh vẽ ; 26cm. - 60000đ. - 2500b s489748

1719. Chiếc đồng hồ đầu tiên : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 0 đến 5 / Lời: Tâm Hằng, Thanh Nga ; Tranh: Ngọc Anh. - Tái bản lần thứ 10. - H. : Kim Đồng, 2021. - 10tr. : tranh màu ; 15cm. - (Chuyện kể cho bé). - 25000đ. - 2000b s489504

1720. Chiếc giày bị bỏ rơi = The abandoned shoe : Truyện tranh / Kim Jin Suk ; Minh hoạ: Lee Jin Seon. - H. : Thanh niên, 2021. - 15tr. : tranh màu ; 20x22cm. - (Truyện nhân cách). - 169000đ. - 1000b s488446

1721. Chiếc khăn quàng của Hươu nhỏ : Truyện tranh : 3+ / Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Tiểu Vi Thanh, Mỹ Lan. - In lần thứ 13. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2021. - 15tr. : tranh màu ; 19cm. - (Bé tập kể chuyện. Mỗi tuần một câu chuyện). - 10000đ. - 3000b s489365

1722. Christie, Agatha. Năm chú heo con = Five little pigs / Agatha Christie ; Trương Trung Tín dịch. - In lần thứ 2. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2021. - 310tr. ; 20cm. - 115000đ. - 1500b Tên thật tác giả: Agatha Mary Clarissa Miller s489183

1723. Christie, Agatha. Tội ác dưới mặt trời = Evil under the sun / Agatha Christie ; Trần Hữu Kham dịch. - In lần thứ 3. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2021. - 351tr. ; 20cm. - 120000đ. - 1500b Tên thật tác giả: Agatha Mary Clarissa Miller s489184

1724. Christie, Agatha. Vụ ám sát ông Roger Ackroyd = The murder of Roger Ackroyd / Agatha Christie ; Nhung Nhung dịch. - In lần thứ 9. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2021. - 347tr. : hình vẽ ; 20cm. - 125000đ. - 1500b Tên thật tác giả: Agatha Mary Clarissa Miller s489182

1725. Chuột đồng mê lúa : Truyện tranh : 6 - 10 tuổi / Lời: Nguyễn Trần Thiên Lộc ; Tranh: Khanh Nguyễn. - Tái bản lần 4. - H. : Kim Đồng, 2021. - 23tr. : tranh màu ; 20cm. - (Từ những hạt mầm). - 13000đ. - 4000b s488798

1726. Chuỗi xích gắn kết : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi tiểu học / Patrice Karst ; Minh hoạ: Joanne Lew-Vriethoff ; Minh Hà dịch. - H. : Kim Đồng, 2021. - 30tr. : tranh vẽ ; 23cm. - (Kết nối yêu thương). - 45000đ. - 3000b Tên sách tiếng Anh: The invisible leash s488168

144

1727. Chuyện của Hành Tây : Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi thiếu nhi / Truyện, lời: Hideko Nagano ; Vũ Hồng Thu dịch. - In lần thứ 2. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 26tr. : tranh màu ; 27cm. - (Đội quân rau củ). - 49000đ. - 2500b s490142

1728. Chuyện kể về 5 đội viên đầu tiên : Dành cho thiếu niên nhi đồng / Lời: Hoài Lộc ; Tranh: Bùi Việt Thanh. - H. : Kim Đồng, 2021. - 35tr. : tranh màu ; 26cm. - 50000đ. - 3000b Kỉ niệm 80 năm Ngày thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh s489750

1729. Chuyến dã ngoại của quần áo : Truyện tranh / Lời: Masami Kosaka ; Tranh: Kyoko Orimo ; Dịch, h.đ.: Lê Hiền, Tazaki Hirono. - H. : Kim Đồng, 2021. - 31tr. : tranh vẽ ; 19x26cm. - (Tranh truyện Ehon Nhật Bản). - 43000đ. - 3000b Tên sách tiếng Anh: The laundry goes on a picnic s489629

1730. Chuyến du lịch của chiếc hạt nhỏ = The faraway seed : Truyện tranh / Anna Boucaut ; Minh hoạ: Jill Brailsford. - H. : Thanh niên, 2021. - 31tr. : tranh màu ; 20x22cm. - (Truyện ngôn ngữ). - 169000đ. - 1000b s488448

1731. Chú cá trắng = Little white fish : Truyện tranh song ngữ Anh - Việt : Dành cho bé 0 - 6 tuổi / Guido Van Genechten ; Nguyễn Phương Quỳnh dịch. - In lần thứ 2. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2020. - 18tr. : tranh vẽ ; 26cm. - 40000đ. - 2000b s489951

1732. Chú cá trắng có biết bao nhiêu bạn = Little white fish has many friends : Truyện tranh song ngữ Anh - Việt : Dành cho bé 0 - 6 tuổi / Guido Van Genechten ; Nguyễn Phương Quỳnh dịch. - In lần thứ 2. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2020. - 18tr. : tranh vẽ ; 26cm. - 40000đ. - 2000b s489950

1733. Chú chim đêm bão : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi thiếu nhi / Benji Davies ; Toto dịch. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Kim Đồng, 2021. - 32tr. : tranh màu ; 22x25cm. - 50000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Grandma bird s488171

1734. Chú cừu xanh lá ở đâu rồi nhỉ? = Where is the green sheep? : Picture book song ngữ : Dành cho trẻ từ 0 - 6 tuổi / Lời: Mem Fox ; Minh hoạ: Judy Horacek ; Lã Thuý dịch. - Tái bản. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 30tr. : tranh màu ; 22cm. - 39000đ. - 1500b s489930

1735. Chú Gà Trống kiêu căng : Truyện tranh : 3+ / Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Ngọc Duy. - In lần thứ 5. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2021. - 15tr. : tranh vẽ ; 19cm. - (Bé tập kể chuyện. Mỗi tuần một câu chuyện). - 10000đ. - 3000b s489364

1736. Chú gà trống lười biếng : Truyện tranh / Hoa Mai. - H. : Hồng Đức, 2021. - 32tr. : tranh màu ; 19x21cm. - (Kể chuyện bé nghe). - 30000đ. - 3000b s489324

1737. Chú già nuôi mèo ú : Truyện tranh / Umi Sakurai ; Danna dịch. - H. : Kim Đồng. - 21cm. - 40000đ. - 5000b T.5. - 2021. - 161tr. : tranh vẽ s489646

1738. Chú nhỏ ôm giấc mơ tiên : Truyện tranh : Dành cho độ tuổi 5+ / Viết: Nguyễn Hoàng Vũ ; Vẽ: Gà's little world. - H. : Kim Đồng, 2021. - 39tr. : tranh màu ; 26cm. - (Vun đắp tâm hồn)(Khác biệt mới tuyệt làm sao). - 55000đ. - 2000b s488198

1739. Chú thỏ nhút nhát : Truyện tranh / Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Ngọc Duy. - In lần thứ 8. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2021. - 15tr. : tranh màu ; 19cm. - (Bé tập kể chuyện. Mỗi tuần một câu chuyện). - 10000đ. - 3000b s489373

1740. Chú vịt khàn : Truyện tranh / Hoa Mai. - H. : Hồng Đức, 2021. - 32tr. : tranh màu ; 19x21cm. - (Kể chuyện bé nghe). - 30000đ. - 3000b s489321

145

1741. Chú vịt xám : Truyện tranh / Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Ngọc Duy. - In lần thứ 5. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2021. - 15tr. : tranh vẽ ; 19cm. - (Bé tập kể chuyện. Mỗi tuần một câu chuyện). - 10000đ. - 3000b s489374

1742. Coblentz, Catherine Cate. Mèo xanh / Catherine Cate Coblentz ; Vũ Linh Lan dịch. - H. : Lao động, 2021. - 170tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 125000đ. - 2000b Dịch từ nguyên bản tiếng Anh: The blue cat of Castle Town s489816

1743. Con đường lên núi : Truyện tranh / Marianne Dubuc ; Đặng Thị Quỳnh Hương dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 68tr. : tranh màu ; 22cm. - 59000đ. - 2500b Tên sách tiếng Pháp: Le chemin de la montagne s490045

1744. Con tự ngủ một mình được rồi! : Truyện tranh : Dành cho tuổi 5+ / Akiyo Kimi ; Minh hoạ: Kako Hasegawa ; Chi Anh dịch. - In lần thứ 2. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 32tr. : tranh màu ; 26cm. - (Ehon Nhật Bản). - 42000đ. - 3000b s490118

1745. Cõng bạn đi học : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi thiếu nhi / Lời: Thanh Hà ; Tranh: Cloud Pillow. - H. : Kim Đồng, 2021. - 19tr. : tranh màu ; 26cm. - (Gương thiếu nhi làm theo lời Bác). - 30000đ. - 3000b Kỉ niệm 80 năm Ngày thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh s489753

1746. Công dân gương mẫu tí hon : Truyện tranh / Ngọc Phương. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 64tr. : tranh màu ; 24cm. - (Em học điều hay). - 52000đ. - 3000b s490100

1747. Cư xử đúng mực : Truyện tranh / Ngọc Phương. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 64tr. : tranh màu ; 24cm. - (Em học điều hay). - 52000đ. - 3000b s490103

1748. Cửu Lộ Phi Hương. Ngự giao ký / Cửu Lộ Phi Hương ; Phương Linh dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam. - 21cm. - 399000đ. - 2000b

Tên sách tiếng Trung: 驭鲛记. 与君初相识 T.1: Lần đầu gặp gỡ. - 2021. - 486tr. s490015

1749. Cửu Lộ Phi Hương. Ngự giao ký / Cửu Lộ Phi Hương ; Phương Linh dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam. - 21cm. - 399000đ. - 2000b

Tên sách tiếng Trung: 驭鲛记. 恰似故人归 T.2: Gặp lại cố nhân. - 2021. - 542tr. s490016

1750. Danh Trần. Paris, những mùa yêu : Dành cho tuổi trưởng thành / Danh Trần. - H. : Kim Đồng, 2021. - 134tr. : tranh vẽ ; 20cm. - 45000đ. - 1500b s489676

1751. Dàn bài Tập làm văn 9 / Lê Phương Liên. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 176tr. ; 24cm. - 55000đ. - 700b s489450

1752. De Amicis, Edmondo. Tâm hồn cao thượng = Cuore / Edmondo de Amicis ; First News biên dịch. - Tái bản lần thứ 8. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 406tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 138000đ. - 2000b s488639

1753. Delacourt, Grégoire. Ảo ảnh hạnh phúc : Cuộc đời đáng giá bao nhiêu? : Tiểu thuyết / Grégoire Delacourt ; Thanh Hương Foucher dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 356tr. ; 21cm. - 114000đ. - 1500b Dịch từ nguyên bản tiếng Pháp: On ne voyait que le bonheur s489994

1754. Doraemon : Tuyển tập tranh truyện màu kĩ thuật số : Sách dành cho trẻ em / Fujiko F Fujio, Shintaro Mugiwara. - H. : Kim Đồng. - 21cm. - 25000đ. - 5000b T.1. - 2021. - 63tr. : tranh màu s488062

146

1755. Doraemon : Tuyển tập tranh truyện màu kĩ thuật số : Sách dành cho trẻ em / Fujiko F Fujio, Shintaro Mugiwara. - H. : Kim Đồng. - 21cm. - 25000đ. - 5000b T.2. - 2021. - 63tr. : tranh màu s488063

1756. Doraemon : Tuyển tập tranh truyện màu kĩ thuật số : Sách dành cho trẻ em / Fujiko F Fujio, Shintaro Mugiwara. - H. : Kim Đồng. - 21cm. - 25000đ. - 5000b T.3. - 2021. - 63tr. : tranh màu s488064

1757. Doraemon : Chú mèo máy đến từ tương lai : Tranh truyện dành cho thiếu nhi / Fujiko F Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. - Tái bản lần thứ 14. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 18000đ. - 10000b T.8. - 2021. - 189tr. : tranh vẽ s489541

1758. Doraemon : Chú mèo máy đến từ tương lai : Tranh truyện dành cho thiếu nhi / Fujiko F Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. - Tái bản lần thứ 14. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 18000đ. - 10000b Tên thật tác giả: Fujimoto Hiroshi T.9. - 2021. - 189tr. : tranh vẽ s489542

1759. Doraemon : Chú mèo máy đến từ tương lai : Tranh truyện dành cho thiếu nhi / Fujiko F Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. - Tái bản lần thứ 14. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 18000đ. - 10000b Tên thật tác giả: Fujimoto Hiroshi T.18. - 2021. - 191tr. : tranh vẽ s489543

1760. Doraemon : Chú mèo máy đến từ tương lai : Tranh truyện dành cho thiếu nhi / Fujiko F Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. - Tái bản lần thứ 14. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 18000đ. - 10000b Tên thật tác giả: Fujimoto Hiroshi T.19. - 2021. - 188tr. : tranh vẽ s489544

1761. Doraemon : Chú mèo máy đến từ tương lai : Tranh truyện dành cho thiếu nhi / Fujiko F Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. - Tái bản lần thứ 14. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 18000đ. - 10000b Tên thật tác giả: Fujimoto Hiroshi T.21. - 2021. - 191tr. : tranh vẽ s489545

1762. Doraemon : Chú mèo máy đến từ tương lai : Tranh truyện dành cho thiếu nhi / Fujiko F Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. - Tái bản lần thứ 14. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 18000đ. - 10000b Tên thật tác giả: Fujimoto Hiroshi T.22. - 2021. - 191tr. : tranh vẽ s489546

1763. Doraemon : Chú mèo máy đến từ tương lai : Tranh truyện dành cho thiếu nhi / Fujiko F Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. - Tái bản lần thứ 14. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 18000đ. - 10000b Tên thật tác giả: Fujimoto Hiroshi T.23. - 2021. - 190tr. : tranh vẽ s489547

1764. Doraemon : Chú mèo máy đến từ tương lai : Tranh truyện dành cho thiếu nhi / Fujiko F Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. - Tái bản lần thứ 14. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 18000đ. - 10000b Tên thật tác giả: Fujimoto Hiroshi T.24. - 2021. - 188tr. : tranh vẽ s489548

147

1765. Doraemon : Chú mèo máy đến từ tương lai : Tranh truyện dành cho thiếu nhi / Fujiko F Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. - Tái bản lần thứ 14. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 18000đ. - 10000b Tên thật tác giả: Fujimoto Hiroshi T.25. - 2021. - 189tr. : tranh vẽ s489549

1766. Doraemon : Chú mèo máy đến từ tương lai : Tranh truyện dành cho thiếu nhi / Fujiko F Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. - Tái bản lần thứ 14. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 18000đ. - 10000b Tên thật tác giả: Fujimoto Hiroshi T.27. - 2021. - 191tr. : tranh vẽ s489550

1767. Doraemon : Chú mèo máy đến từ tương lai : Tranh truyện dành cho thiếu nhi / Fujiko F Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. - Tái bản lần thứ 14. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 18000đ. - 10000b Tên thật tác giả: Fujimoto Hiroshi T.28. - 2021. - 192tr. : tranh vẽ s489551

1768. Doraemon : Chú mèo máy đến từ tương lai : Tranh truyện dành cho thiếu nhi / Fujiko F Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. - Tái bản lần thứ 14. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 18000đ. - 10000b Tên thật tác giả: Fujimoto Hiroshi T.31. - 2021. - 191tr. : tranh vẽ s489552

1769. Doraemon : Chú mèo máy đến từ tương lai : Tranh truyện dành cho thiếu nhi / Fujiko F Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. - Tái bản lần thứ 14. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 18000đ. - 10000b Tên thật tác giả: Fujimoto Hiroshi T.32. - 2021. - 189tr. : tranh vẽ s489553

1770. Doraemon : Chú mèo máy đến từ tương lai : Tranh truyện dành cho thiếu nhi / Fujiko F Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. - Tái bản lần thứ 14. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 18000đ. - 10000b Tên thật tác giả: Fujimoto Hiroshi T.35. - 2021. - 190tr. : tranh vẽ s489554

1771. Doraemon : Chú mèo máy đến từ tương lai : Tranh truyện dành cho thiếu nhi / Fujiko F Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. - Tái bản lần thứ 14. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - (Tên thật tác giả: Fujimoto Hiroshi). - 18000đ. - 10000b T.37. - 2021. - 187tr. : tranh vẽ s489555

1772. Doraemon : Chú mèo máy đến từ tương lai : Tranh truyện dành cho thiếu nhi / Fujiko F Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. - Tái bản lần thứ 15. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 18000đ. - 10000b Tên thật tác giả: Fujimoto Hiroshi T.44. - 2021. - 191tr. : tranh vẽ s489556

1773. Doraemon : Truyện tranh : Sách dành cho trẻ em / Fujiko F Fujio ; Giang Hồng dịch. - Tái bản lần thứ 15. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 18000đ. - 10000b T.6: Nobita và cuộc chiến vũ trụ. - 2021. - 189tr. : tranh vẽ s489557

1774. Doraemon : Truyện tranh : Sách dành cho trẻ em / Fujiko F Fujio ; Giang Hồng dịch. - Tái bản lần thứ 15. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 18000đ. - 10000b T.10: Nobita và hành tinh muông thú. - 2021. - 189tr. : tranh vẽ s489558

148

1775. Doraemon : Truyện tranh : Sách dành cho trẻ em / Fujiko F Fujio ; Hồng Trang dịch. - Tái bản lần thứ 15. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 18000đ. - 10000b T.12: Nobita và vương quốc trên mây. - 2021. - 189tr. : tranh vẽ s489559

1776. Doraemon - Nobita và cuộc đại thuỷ chiến ở xứ sở người cá : Truyện tranh : Sách dành cho trẻ em / Nguyên tác: Fujiko F Fujio ; Minh hoạ: Okada Yasunori ; Nguyễn Song Tâm Quyên dịch. - Tái bản lần thứ 8. - H. : Kim Đồng, 2021. - 193tr. : tranh vẽ ; 18cm. - 28000đ. - 3000b s489562

1777. Doraemon - Nobita và người khổng lồ xanh : Truyện tranh : Sách dành cho trẻ em / Nguyên tác: Fujiko F Fujio ; Minh hoạ: Okada Yasunori ; Nguyễn Song Tâm Quyên dịch. - Tái bản lần thứ 7. - H. : Kim Đồng, 2021. - 193tr. : tranh vẽ ; 18cm. - 22500đ. - 3000b s489560

1778. Doraemon hoạt hình màu - Nobita và viện bảo tàng bảo bối : Truyện tranh : Sách dành cho trẻ em / Nguyên tác: Fujiko F Fujio ; Thanh Ngân dịch. - Tái bản lần thứ 5. - H. : Kim Đồng, 2021. - 142tr. : tranh màu ; 18cm. - 30000đ. - 3000b s489561

1779. Dragon ball full color - Đại ma vương Piccolo : Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi 13+ / Akira Toriyama. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 77000đ. - 3000b Ph.2, T.3. - 2021. - 215tr. : tranh màu s489513

1780. Dragon ball full color - Đại ma vương Piccolo : Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi 13+ / Akira Toriyama. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 77000đ. - 3000b Ph.2, T.4. - 2021. - 215tr. : tranh màu s489514

1781. Du An. Điểm danh bạn bản : Tập thơ / Du An. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2020. - 495tr. ; 21cm. - 2450b ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam s488222

1782. Duong Thuy. Beloved Oxford / Duong Thuy ; Transl.: Elbert Bloom. - 20th printing. - Ho Chi Minh city : Tre Publ. house, 2021. - 347 p. ; 20 cm. - 110000đ. - 2000 copies s488363

1783. Dù sao đi nữa mẹ vẫn yêu con = No matter what : Picture book song ngữ : Dành cho trẻ từ 3 - 8 tuổi / Debi Gliori ; Phan Điệu dịch. - Tái bản. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 60tr. : tranh màu ; 28cm. - 59000đ. - 1500b s490157

1784. Dương Hạ Vy. Tập thơ Chiều quê mẹ / Dương Hạ Vy. - Nghệ An : Nxb. Nghệ An, 2021. - 127tr. : ảnh ; 21cm. - 68000đ. - 300b Tên thật tác giả: Nguyễn Thị Oanh s490311

1785. Dương Phượng Toại. Dưới ngực trăng rằm : Thơ / Dương Phượng Toại. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2015. - 143tr. ; 21cm. - 68000đ. - 500b s489117

1786. Dương Phượng Toại. Hạt trong mùa : Thơ ba câu. Haikư Việt / Dương Phượng Toại. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2019. - 85tr. ; 20cm. - 72000đ. - 1000b Bút danh tác giả: Cẩm Phượng s489113

1787. Dương Phượng Toại. Người của Phật : Tiểu thuyết / Dương Phượng Toại. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2018. - 375tr. ; 21cm. - 150000đ. - 1000b Bút danh tác giả: Cẩm Phượng s489114

1788. Đàn kiến con ngoan quá! : Truyện tranh / Hoa Mai. - H. : Hồng Đức, 2021. - 32tr. : tranh màu ; 19x21cm. - (Kể chuyện bé nghe). - 30000đ. - 3000b s489320

149

1789. Đảo hoang : Chuyển thể từ tác phẩm Đảo hoang của nhà văn Tô Hoài / Tranh, lời: Văn Minh. - Tái bản lần thứ 3. - H. : Kim Đồng, 2021. - 30tr. : tranh vẽ ; 28cm. - 45000đ. - 2000b s490249

1790. Đảo thiên đường của nội : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi thiếu nhi / Benji Davies ; Toto dịch. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Kim Đồng, 2021. - 32tr. : tranh màu ; 22x25cm. - 50000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Grandad's island s488172

1791. Đạo làm chồng đảm : Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi 17+ / Kousuke Oono ; Dịch: Barbie Ayumi, Monkey King. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 30000đ. - 10000b T.4. - 2021. - 159tr. : tranh vẽ s489588

1792. Đằng sau ánh hào quang quân giới : Phóng sự - Ghi chép / Hoàng Tiến, Thanh Tú, Trần Lê Minh.... - H. : Quân đội nhân dân, 2021. - 276tr. ; 21cm. - 89000đ. - 1055b s488885

1793. Đặng Thị Thuý. Mạch sống : Tập truyện ngắn / Đặng Thị Thuý. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2020. - 343tr. ; 21cm. - 2450b ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam s488234

1794. Đắc Trung. Những sư tử non / Đắc Trung. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Kim Đồng, 2021. - 169tr. ; 19cm. - 40000đ. - 1500b Đầu bìa sách ghi: Kỉ niệm 80 năm Ngày thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh s489609

1795. Đêm tất bật : Truyện tranh / Wakiko Sato ; Dịch, h.đ.: Lê Hiền, Tazaki Hirono. - H. : Kim Đồng, 2021. - 27tr. : tranh vẽ ; 19x26cm. - (Tranh truyện Ehon Nhật Bản). - 43000đ. - 3000b Tên sách tiếng Anh: Grandma' busy night s489631

1796. Đi dọc triền sông : Thơ / Lê Hoa Ẩn, Phạm Văn Báu, Đặng Cải... ; Tuyển chọn: Dương Phượng Toại.... - H. : Lao động, 2015. - 191tr. ; 21cm. - 68000đ. - 500b s489112

1797. Đi đi lại lại trên phố lớn : Truyện tranh / Gomi Taro ; Dịch, h.đ.: Lê Hiền, Tazaki Hirono. - H. : Kim Đồng, 2021. - 23tr. : tranh màu ; 20cm. - (Tranh truyện Ehon Nhật Bản). - 32000đ. - 3000b s488126

1798. Đi qua mùa COVID : Tác phẩm văn học nghệ thuật viết về đề tài phòng, chống dịch COVID-19 / Phương Nam, Huỳnh Anh, Cỏ May.... - Tiền Giang : Hội Văn học Nghệ thuật Tiền Giang, 2021. - 163tr. : ảnh ; 21cm. - 400b s489764

1799. Đinh Tiến Hùng. Theo bước thời gian : Tuyển tập thơ / Đinh Tiến Hùng. - Huế : Nxb. Thuận Hoá, 2021. - 163tr. ; 24cm. - 100000đ. - 500b Phụ lục: tr. 153-163 s488217

1800. Đoàn Giỏi. Đất rừng phương Nam : Dành cho mọi lứa tuổi / Đoàn Giỏi. - Tái bản lần thứ 6. - H. : Kim Đồng, 2021. - 303tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 81000đ. - 2000b s489664

1801. Đôi bạn tốt : Truyện tranh : 3+ / Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Thiên Nhã. - In lần thứ 7. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2021. - 16tr. : tranh màu ; 19cm. - (Bé tập kể chuyện. Mỗi tuần một câu chuyện). - 10000đ. - 3000b s489359

1802. Đồng dao - Thơ - Truyện cho bé tập nói : Dành cho trẻ 0 - 6 tuổi / Hải Minh b.s. ; Minh hoạ: T-Books. - In lần 3. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 128tr. : tranh màu ; 29cm. - 98000đ. - 3000b s490149

1803. Đồng Lan. 101 truyện mẹ kể con nghe / Đồng Lan s.t., b.s.. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 200tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 65000đ. - 1000b s489987

150

1804. Đồng Lan. Truyện mẹ kể con nghe - Mùa đông / Đồng Lan s.t., b.s.. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 143tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 55000đ. - 1000b s489985

1805. Đồng Lan. Truyện mẹ kể con nghe - Mùa hạ / Đồng Lan s.t., b.s.. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 143tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 55000đ. - 1000b s489982

1806. Đồng Lan. Truyện mẹ kể con nghe - Mùa thu / Đồng Lan s.t., b.s.. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 143tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 55000đ. - 1000b s489984

1807. Đồng Lan. Truyện mẹ kể con nghe - Mùa xuân / Đồng Lan s.t., b.s.. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 143tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 55000đ. - 1000b s489983

1808. Đố biết ai đây? : Truyện tranh / Tatsuhide Matsuoka ; Dịch, h.đ.: Lê Hiền, Tazaki Hirono. - H. : Kim Đồng, 2021. - 20tr. : tranh vẽ ; 20cm. - (Tranh truyện Ehon Nhật Bản). - 35000đ. - 3000b s489714

1809. Đỗ Thị Hiền Hoà. Mùa gấc chín : Tiểu thuyết / Đỗ Thị Hiền Hoà. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2020. - 337tr. ; 21cm. - 2450b ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam s488231

1810. Đội quân nhí nhố : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 13+ / Park In Seo, Choi Sang. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 20000đ. - 3000b T.21. - 2021. - 170tr. : tranh vẽ s489520

1811. Đội quân nhí nhố : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 13+ / Park In Seo, Choi Sang. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 20000đ. - 3000b T.22. - 2021. - 170tr. : tranh vẽ s489521

1812. Đừng quên nhé, Lara! = Don's forget, Lara! : Truyện tranh / Woori Nuril ; Minh hoạ: Lee Sung Yeop. - H. : Thanh niên, 2021. - 35tr. : tranh màu ; 20x22cm. - (Truyện ngôn ngữ). - 169000đ. - 1000b s488449

1813. Ehon tương tác đầu đời 1 - Bé cười khúc khích : Truyện tranh : Dành cho trẻ từ 0 - 3 tuổi / Ishikawa Koji ; Vân Hà dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 22tr. : tranh màu ; 20cm. - (Ehon Nhật Bản). - 29000đ. - 2500b Tên sách tiếng Nhật: あかちゃんにこにこ s489906

1814. Ehon tương tác đầu đời 2 - Bé vẫy tay chào : Truyện tranh : Dành cho trẻ từ 0 - 3 tuổi / Ishikawa Koji ; Vân Hà dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 22tr. : tranh màu ; 20cm. - (Ehon Nhật Bản). - 29000đ. - 2500b Tên sách tiếng Nhật: あかちゃんは一い s489907

1815. Ehon tương tác đầu đời 3 - Bé bế bé bồng : Truyện tranh : Dành cho trẻ từ 0 - 3 tuổi / Ishikawa Koji ; Vân Hà dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 22tr. : tranh màu ; 20cm. - (Ehon Nhật Bản). - 29000đ. - 2500b Tên sách tiếng Nhật: あかちゃんだっこ s489908

1816. Eiichiro Oda. Tiểu thuyết One piece: Chuyện về ACE : Dành cho lứa tuổi 15+ / Eiichiro Oda, Sho Hinata ; Thuý Kim dịch. - H. : Kim Đồng. - 19cm. - 60000đ. - 4000b T.1: Băng hải tặc Spade ra đời. - 2021. - 149tr. s489482

1817. Eiichiro Oda. Tiểu thuyết One piece: Chuyện về ACE : Dành cho lứa tuổi 15+ / Eiichiro Oda, Tatsuya Hamazaki ; Takara dịch. - H. : Kim Đồng. - 19cm. - 60000đ. - 4000b T.2: Nổi danh ở Tân Thế giới. - 2021. - 251tr. s489483

151

1818. Em thú bông của tớ : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+ / Lời: Mẹ Tee ; Tranh: Bùi Tuấn Linh. - H. : Kim Đồng, 2021. - 23tr. : tranh màu ; 21cm. - (Chuyện của Tee và Giri). - 22000đ. - 3000b s488136

1819. Em thú bông sinh đôi : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+ / Lời: Mẹ Tee ; Tranh: Bùi Tuấn Linh. - H. : Kim Đồng, 2021. - 22tr. : tranh màu ; 21cm. - (Chuyện của Tee và Giri). - 22000đ. - 3000b s488139

1820. Estes, Eleanor. Bảo tàng Moffat / Eleanor Estes ; Vũ Danh Tuấn dịch. - H. : Lao động, 2021. - 264tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Bộ tứ Moffat; T.4). - 135000đ. - 5000b Tên sách tiếng Anh: The Moffat museum. - Bút danh dịch giả: Roger Vu s489808

1821. Estes, Eleanor. Cậu út nhà Moffat / Eleanor Estes ; Vũ Danh Tuấn dịch. - H. : Lao động, 2021. - 267tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Bộ tứ Moffat; T.3). - 135000đ. - 5000b Tên sách tiếng Anh: Rufus. M. - Bút danh dịch giả: Roger Vu s489807

1822. Estes, Eleanor. Đám trẻ nhà Moffat / Eleanor Estes ; Vũ Danh Tuấn dịch. - H. : Lao động ; Công ty Kẹp Hạt Dẻ, 2021. - 250tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Bộ tứ Moffat; T.1). - 135000đ. - 5000b Tên sách tiếng Anh: The Moffats s489805

1823. Estes, Eleanor. Thứ nữ nhà Moffat / Eleanor Estes ; Vũ Danh Tuấn dịch. - H. : Lao động, 2021. - 273tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Bộ tứ Moffat; T.2). - 135000đ. - 5000b Tên sách tiếng Anh: The middle Moffat. - Bút danh dịch giả: Roger Vu s489806

1824. Evan Hansen và bức thư tuyệt mệnh dối trá : Tiểu thuyết / Val Emmich, Steven Levenson, Benj Pasek, Justin Paul ; Thanh Yên dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 347tr. ; 24cm. - 119000đ. - 1500b Tên sách tiếng Anh: Dear Evan Hansen (the novel) s490051

1825. Fitzgerald, F. Scott. Gatsby vĩ đại / F. Scott Fitzgerald ; Hoàng Cường dịch. - H. : Văn học, 2021. - 270tr. ; 21cm. - 68000đ. - 1000b Phụ lục: tr. 238-269 s490294

1826. Frozen - Công chúa băng tuyết : Dành cho lứa tuổi 6 đến 11 : Truyện tranh / Chuyển thể: Lisa Marsoli ; Minh hoạ: Nhóm hoạ sĩ truyện tranh Disney ; Nguyễn Kim Diệu dịch. - Tái bản lần thứ 6. - H. : Kim Đồng, 2021. - 115tr. : tranh màu ; 24cm. - (Disney)(Tranh truyện màu đồng hành với phim hoạt hình). - 75000đ. - 2000b s488177

1827. Galien, Alexandre. Khoảnh tối thành Paris : Tiểu thuyết trinh thám đoạt giải Quai des Orfèvres 2020 / Alexandre Galien ; Hiệu Constant dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 309tr. ; 20cm. - 125000đ. - 2000b s488625

1828. Gà choai trồng bắp : Truyện tranh : 6 - 10 tuổi / Lời: Nguyễn Trần Thiên Lộc ; Tranh: Tố Ny. - Tái bản lần 4. - H. : Kim Đồng, 2021. - 23tr. : tranh vẽ ; 20cm. - 13000đ. - 4000b s488795

1829. Gà con tìm mẹ : Truyện tranh / Tranh: Hoàng Cúc. - In lần thứ 16. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2021. - 15tr. : tranh màu ; 19cm. - (Bé tập kể chuyện. Chủ điểm: Thế giới động vật). - 10000đ. - 3000b s489376

1830. George, Kallie. Mái ấm chốn rừng sâu : Dành cho lứa tuổi nhi đồng / Kallie George ; Minh hoạ: Stephanie Greagin ; Bùi Hương Quỳnh dịch. - H. : Kim Đồng. - 21cm. - 48000đ. - 2000b T.1: Ngôi nhà đích thực. - 2021. - 166tr. : tranh vẽ s488120

152

1831. George, Kallie. Mái ấm chốn rừng sâu : Dành cho lứa tuổi nhi đồng / Kallie George ; Minh hoạ: Stephanie Greagin ; Bùi Hương Quỳnh dịch. - H. : Kim Đồng. - 21cm. - 48000đ. - 2000b T.2: Món quà tuyệt vời nhất. - 2021. - 168tr. : tranh vẽ s488121

1832. George, Kallie. Mái ấm chốn rừng sâu : Dành cho lứa tuổi nhi đồng / Kallie George ; Minh hoạ: Stephanie Greagin ; Hà Hương Giang dịch. - H. : Kim Đồng. - 21cm. - 48000đ. - 2000b T.3: Bên nhau là tuyệt nhất. - 2021. - 171tr. : tranh vẽ s488122

1833. George, Kallie. Mái ấm chốn rừng sâu : Dành cho lứa tuổi nhi đồng / Kallie George ; Minh hoạ: Stephanie Greagin ; Ngô Hà Thu dịch. - H. : Kim Đồng. - 21cm. - 48000đ. - 2000b T.4: Về nhà. - 2021. - 174tr. : tranh vẽ s488123

1834. Gintama : Truyện tranh : Tranh truyện dành cho lứa tuổi 16+ / Hideaki Sorachi ; Dịch: Babie Ayumi, Mokey King. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 20000đ. - 4000b T.72: Nếu cần giúp một tay, hãy tìm con thú bốn chân. - 2021. - 184tr. : tranh vẽ s489497

1835. Giono, Jean. Người trồng rừng / Jean Giono ; Chân Quy Nghiêm chuyển ngữ ; Minh hoạ: Trần Quốc Anh. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 43tr. : tranh màu ; 24cm. - 115000đ. - 3000b Tên sách tiếng Pháp: L'homme qui plantait des arbres s490127

1836. Gokusen : Truyện tranh : 18+ / Kozueko Morimoto ; Lady NaNa dịch. - In lần thứ 1. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 19cm. - 45000đ. - 5300b T.2. - 2021. - 187tr. : tranh vẽ s489339

1837. Gokusen : Truyện tranh : 18+ / Kozueko Morimoto ; Lady NaNa dịch. - In lần thứ 1. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 19cm. - 45000đ. - 3800b T.3. - 2021. - 191tr. : tranh vẽ s489340

1838. Gokusen : Truyện tranh : 18+ / Kozueko Morimoto ; Lady NaNa dịch. - In lần thứ 1. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 19cm. - 45000đ. - 3000b T.4. - 2021. - 185tr. : tranh vẽ s489341

1839. Grumberg, Jean-Claude. Những người Vitalabri / Jean-Claude Grumberg ; Minh hoạ: Ronan Badel ; Trương Thị An Na dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2021. - 111tr. : tranh vẽ ; 24cm. - 70000đ. - 1000b Tên sách tiếng Pháp: Les Vitalabri s489164

1840. Hai Bà Trưng : Truyện tranh : Song ngữ Anh - Việt / Ngọc Linh b.s. ; Vân Anh dịch. - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá, 2021. - 16tr. : tranh màu ; 24cm. - (Anh hùng sử Việt). - 12000đ. - 2000b s489457

1841. Hans Christian Andersen : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+ / Lời: Kwon Yongchan ; Tranh: Vita com ; Nguyễn Thị Hồng Hà dịch. - Tái bản lần thứ 5. - H. : Kim Đồng, 2021. - 164tr. : tranh màu ; 21cm. - (Chuyện kể về danh nhân thế giới). - 55000đ. - 3000b s489635

1842. Harry - Chú chuột hạnh phúc : Dành cho trẻ 3 - 8 tuổi / Lời: N.G.K ; Minh hoạ: Janelle Dimmett ; Ngân Hạnh dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 31tr. ; 25cm. - (Câu chuyện tuyệt vời về lòng tốt). - 42000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Harry the happy mouse s490117

153

1843. Haruki Murakami. Thư viện kỳ lạ / Haruki Murakami ; Minh hoạ: Kat Menschik ; Dương Hoa dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 63tr. : tranh màu ; 21cm. - 129000đ. - 2000b s489991

1844. Hà Thanh Phúc. Cảm ơn người đã rời xa tôi / Hà Thanh Phúc. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 229tr. : hình vẽ ; 20cm. - 89000đ. - 4000b s490000

1845. Hàn Chung Lượng. Nguỵ Võ Đế Tào Tháo / Hàn Chung Lượng ; Phong Đảo dịch. - H. : Hồng Đức, 2021. - 936tr. ; 24cm. - 270000đ. - 500b s490298

1846. Hêlen Kylơ : Tranh truyện : Dành cho lứa tuổi thiếu niên / Tranh, lời: Pắc Chông Quan ; Nguyễn Kim Dung dịch. - Tái bản lần thứ 17. - H. : Kim Đồng, 2021. - 158tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Danh nhân thế giới. Chuyện kể về 10 nhân vật EQ). - 30000đ. - 10000b Tên sách tiếng Anh: Helen adams Keller . - Tên sách ngoài bìa: Hêlen s488035

1847. Hiroshi Ishikawa. Những lời chúng tôi nói ở bệnh viện bên bờ biển : Dành cho lứa tuổi 16+ / Hiroshi Ishikawa ; Minh hoạ: Mai Yoneyama ; Suigyo dịch. - H. : Kim Đồng, 2021. - 484tr. : tranh vẽ ; 19cm. - 99000đ. - 3500b s489614

1848. Hoàng Tố Mai. Nevermore hồi ức đau buồn và bất tận : Sách chuyên khảo / Hoàng Tố Mai nghiên cứu, dịch. - H. : Khoa học xã hội, 2021. - 256tr. ; 21cm. - 150000đ. - 500b s490350

1849. Hoàng Yến. Thượng Dương : Tiểu thuyết / Hoàng Yến. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 383tr. ; 21cm. - 108000đ. - 1500b s490013

1850. Hoạ sư ma mèo : Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi 14+ / Maru Nagao ; Trang Tempo dịch. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 28000đ. - 3000b T.17. - 2021. - 187tr. : tranh vẽ s489587

1851. Horimiya : Truyện tranh : 13+ / Hero, Hagiwara Daisuke ; Đinh Thị Nhung dịch. - H. : Hồng Đức. - 18cm. - 40000đ. - 5000b T.2. - 2021. - 162tr. : tranh vẽ s489313

1852. Học viện Alpha. - H. : Thanh niên. - 21cm. - 65000đ. - 20000b T.2: Những cuộc phiêu lưu kì thú của các hậu duệ cổ tích. - 2021. - 132tr. : tranh màu s490366

1853. Học viện thám tử Q : Truyện tranh : 18+ / Nguyên tác: Seimaru Amagi ; Hoạ sĩ: Fumiya Sato ; Hoàng Linh dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 18cm. - 25000đ. - 2300b T.22. - 2021. - 221tr. : tranh vẽ s489330

1854. Hồ Chí Minh. Ngục trung nhật ký : Bản dịch mới / Hồ Chí Minh ; Hoàng Bá Vy dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 182tr. ; 21cm. - 129000đ. - 500b s489857

1855. Hồ Kiên Giang. Trên núi Tưk-cot : Tập truyện ngắn / Hồ Kiên Giang. - H. : Quân đội nhân dân, 2021. - 227tr. ; 19cm. - 62000đ. - 935b s489273

1856. Hồ Thuỷ Giang. Vẻ đẹp văn chương : Phê bình và tiểu luận / Hồ Thuỷ Giang. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2019. - 212tr. ; 19cm. - 90000đ. - 500b s489277

1857. Hồng Liên. Phạm Thế Duyệt - Người thợ lò ngày ấy : Truyện ký / Hồng Liên. - H. : Lao động, 2021. - 258tr. ; 21cm. - 250000đ. - 2400b s488851

1858. Hồng Thế. Cây không rễ : Thơ / Hồng Thế. - Huế : Nxb. Thuận Hoá, 2021. - 93tr. ; 21cm. - 99000đ. - 300b s488400

154

1859. Hội thi nấu ăn sôi động : The Mouthwatering food competition : Truyện ngôn ngữ / Lee Young Mi ; Minh hoạ: Park Bo Ra. - H. : Thanh niên, 2021. - 19tr. : tranh màu ; 20cm. - 169000đ. - 1000b s490338

1860. Hột điều của Sóc : Truyện tranh : 6-10 tuổi / Lời: Nguyên Trang ; Tranh: Tố Ny. - Tái bản lần 4. - H. : Kim Đồng, 2021. - 23tr. : tranh vẽ ; 20cm. - (Từ những hạt mầm). - 13000đ. - 4000b s488797

1861. Hòa bình là gì? : Truyện tranh / Keiko Hamada ; Tazaki Hirono h.đ. ; Lê Hiền dịch. - H. : Kim Đồng, 2021. - 36tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Tranh truyện Ehon Nhật Bản). - 37000đ. - 5000b Tên sách tiếng Nhật: Heiwatte donna koto? s488164

1862. Hutchison, Dot. Đoá hồng quỷ quyệt / Dot Hutchison ; Hoài Thu dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 432tr. ; 21cm. - 159000đ. - 2000b Dịch từ nguyên bản tiếng Anh: The roses of May s490019

1863. Hutchison, Dot. Vườn bướm đêm / Dot Hutchison ; Orkid dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 423tr. : hình vẽ ; 21cm. - 119000đ. - 2000b Dịch từ nguyên bản tiếng Anh: The butterfly garden s490024

1864. Huỳnh Thu Hậu. Diễn ngôn văn chương những vẻ đẹp khác biệt : Tiểu luận, phê bình / Huỳnh Thu Hậu. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2020. - 157tr. ; 21cm. - 2450b ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam s488224

1865. Huỳnh Thu Hậu. Nghệ thuật nghịch dị trong tiểu thuyết Việt Nam đương đại : Nghiên cứu / Huỳnh Thu Hậu. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2020. - 317tr. ; 21cm. - 2450b ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam. - Phụ lục: tr. 287-291. - Thư mục: tr. 293-313 s488228

1866. Hướng dẫn học và làm bài - làm văn Ngữ văn 8 / Hoàng Thị Thu Hiền, Lê Hoàng Tâm, Lê Hoàng Anh Thông. - Tái bản lần thứ 6. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 65000đ. - 700b T.1. - 2021. - 195tr. : bảng s489445

1867. Hướng dẫn học và làm bài - làm văn Ngữ văn 8 / Hoàng Thị Thu Hiền, Lê Hoàng Tâm, Lê Hoàng Anh Thông. - Tái bản lần thứ 6. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 58000đ. - 700b T.2. - 2021. - 167tr. : bảng s489446

1868. Hướng dẫn học và làm bài - làm văn Ngữ văn 9 / Hoàng Thị Thu Hiền, Lê Hoàng Tâm, Lê Hoàng Anh Thông. - Tái bản lần thứ 7. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 69000đ. - 1000b T.2. - 2021. - 231tr. : bảng s489447

1869. Im - Đại tư tế Imhotep : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 16+ / Makoto Morishita ; Ruyuha Kyouka dịch. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 25000đ. - 5000b T.3. - 2021. - 173tr. : tranh vẽ s489500

1870. Im - Đại tư tế Imhotep : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 16+ / Makoto Morishita ; Ruyuha Kyouka dịch. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 25000đ. - 5000b T.4. - 2021. - 177tr. : tranh vẽ s489517

1871. Imamura Masahiro. Kẻ sát nhân trong ngôi nhà chết chóc : Dành cho tuổi trưởng thành / Imamura Masahiro ; Nguyễn Minh Hạnh dịch. - H. : Kim Đồng, 2021. - 423tr. ; 21cm. - 110000đ. - 2000b s488096

155

1872. Iruma giá đáo! : Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi 16+ / Osamu Nishi ; Liên Vũ dịch. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 20000đ. - 5000b T.5. - 2021. - 192tr. : tranh vẽ s489498

1873. Ixăc Niutơn : Tranh truyện : Dành cho lứa tuổi thiếu niên / Lời: Ly Sơn Mi ; Tranh: Quân Thê Uôn ; Nguyễn Kim Dung dịch. - Tái bản lần thứ 17. - H. : Kim Đồng, 2021. - 159tr. ; 21cm. - (Danh nhân thế giới. Chuyện kể về 10 nhân vật EQ). - 30000đ. - 10000b Tên sách tiếng Anh: Isaac Newton. - Tên sách ngoài bìa: Niutơn s488039

1874. J. Chim Gõ Kiến. Niềm thương nhớ ta trói nhau vào đó / J. Chim Gõ Kiến. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 192tr. : hình vẽ, ảnh ; 21cm. - 115000đ. - 5000b s490011

1875. Jin Henri Fabrê : Tranh truyện : Dành cho lứa tuổi thiếu niên / Tranh, lời: Han Kiên ; Nguyễn Kim Dung dịch. - Tái bản lần thứ 17. - H. : Kim Đồng, 2021. - 159tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Danh nhân thế giới. Chuyện kể về 10 nhân vật EQ). - 30000đ. - 10000b Tên sách tiếng Anh: Jean Henri Fabre. - Tên sách ngoài bìa: Fabrê s489666

1876. Kagawa Yoshiko. Không bỏ cuộc : Dành cho lứa tuổi nhi đồng / Kagawa Yoshiko ; Thu Hà dịch. - H. : Kim Đồng, 2021. - 58tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Truyện hay Nhật Bản cho tuổi tiểu học). - 30000đ. - 2000b s488118

1877. Kawabata Yasunari. Xứ tuyết / Kawabata Yasunari ; Lam Anh dịch. - H. : Hồng Đức, 2021. - 178tr. ; 21cm. - 60000đ. - 1000b Tên sách tiếng Nhật: Yukiguni s490286

1878. Kazuki Sakuraba. Gosick : Dành cho lứa tuổi 16+ / Kazuki Sakuraba ; Hồng Nhung dịch. - H. : Kim Đồng. - 19cm. - 80000đ. - 2400b T.6: Đêm của vũ hội hoá trang. - 2021. - 274tr. s489610

1879. Kepnes, Caroline. Em / Caroline Kepnes ; Dịch: Hoài Anh, Trà Fiew. - H. : Lao động, 2021. - 575tr. ; 21cm. - 159000đ. - 3000b Tên sách tiếng Anh: You s488811

1880. Khả năng tự lập : Truyện tranh / Ngọc Phương. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 64tr. : tranh màu ; 24cm. - (Em học điều hay). - 52000đ. - 3000b s490104

1881. Khái Suất Luận. Cuộc đời rất đắng, tôi muốn sống một cách ngọt ngào / Khái Suất Luận ; Giang Lê dịch. - H. : Thanh niên ; Công ty Văn hoá và Truyền thông AZ Việt Nam, 2021. - 268tr. ; 21cm. - 109000đ. - 2000b

Tên sách tiếng Trung: 今天也很爱你 s487996

1882. Khỉ nhỏ xây nhà : Truyện tranh / Hoa Mai. - H. : Hồng Đức, 2021. - 32tr. : tranh màu ; 19x21cm. - (Kể chuyện bé nghe). - 30000đ. - 3000b s489318

1883. Khu rừng phép thuật : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+ / Tranh, lời: Nhóm tác giả và hoạ sĩ Disney ; Loliti dịch. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Kim Đồng, 2021. - 128tr. : tranh màu ; 24cm. - (Disney Frozen 2)(Tranh truyện màu đồng hành với phim hoạt hình). - 79000đ. - 2000b s488178

1884. Khuyển Khuyển. Ông xã là phúc hắc đại nhân - Lão chồng xấu bụng : Tiểu thuyết / Khuyển Khuyển ; Vũ Thị Sinh dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam. - 21cm. - 95500đ. - 2000b Tên sách tiếng Trung: 老公是腹黑大人 T.1. - 2021. - 364tr. s489965

1885. Khuyển Khuyển. Ông xã là phúc hắc đại nhân - Lão chồng xấu bụng : Tiểu thuyết / Khuyển Khuyển ; Vũ Thị Sinh dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam. - 21cm. - 95500đ. - 2000b Tên sách tiếng Trung: 老公是腹黑大人

156

T.2. - 2021. - 363tr. s489966

1886. Kiều Duy Khánh. Hạt vía thiêng : Tập truyện ngắn / Kiều Duy Khánh. - H. : Quân đội nhân dân, 2021. - 195tr. ; 19cm. - 53000đ. - 845b s489274

1887. Kiều Thanh Quế. Tuyển tập tác phẩm Kiều Thanh Quế. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. - 24cm. - 1350b ĐTTS ghi: Tỉnh uỷ Bà Rịa - Vũng Tàu T.1. - 2021. - 564tr. s489796

1888. Kiều Thanh Quế. Tuyển tập tác phẩm Kiều Thanh Quế. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. - 24cm. - 1350b ĐTTS ghi: Tỉnh uỷ Bà Rịa - Vũng Tàu T.2. - 2021. - 626tr. s489797

1889. Kiến đen tìm mè : Truyện tranh : 6 - 10 tuổi / Lời: Nguyên Trang ; Tranh: Khanh Nguyễn. - Tái bản lần 4. - H. : Kim Đồng, 2021. - 23tr. : tranh màu ; 20cm. - (Từ những hạt mầm). - 13000đ. - 4000b s489677

1890. Kim Đồng : Truyện tranh : Song ngữ Anh - Việt / Ngọc Linh b.s. ; Vân Anh dịch. - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá, 2021. - 16tr. : tranh màu ; 24cm. - (Anh hùng sử Việt). - 12000đ. - 2000b s489459

1891. Kim Hà Vi. Dám lựa chọn : Hành trình đấu tranh cho sự sống. Cuộc tìm kiếm chính mình / Kim Hà Vi. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 279tr. ; 21cm. - 119000đ. - 300b s489997

1892. Kim Ryeo Ryeong. Trộm – Lời thú tội của chiếc gai / Kim Ryeo Ryeong ; Nguyễn Ngọc Quế dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 290tr. ; 21cm. - 94000đ. - 1500b

Tên sách ngoài bìa: Trộm hay lời thú tội của một chiếc gai. - Tên sách tiếng Hàn: 가시

고백; Tên sách tiếng Anh: Thorn confession s489993

1893. Kingdom : Truyện tranh : 18+ / Yasuhisa Hara ; Phúc Trần dịch. - In lần thứ 1. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 19cm. - 45000đ. - 5500b T.10. - 2021. - 209tr. : tranh vẽ s489342

1894. Kingdom : Truyện tranh : 18+ / Yasuhisa Hara ; Phúc Trần dịch. - In lần thứ 1. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 19cm. - 45000đ. - 5500b T.11. - 2021. - 209tr. : tranh vẽ s489343

1895. Koyoharu Gotouge. Thanh gươm diệt quỷ: Cánh bướm khuyết : Tiểu thuyết : Sách dành cho lứa tuổi 16+ / Koyoharu Gotouge, Aya Yajima ; Blahira dịch. - H. : Kim Đồng, 2021. - 196tr. : tranh vẽ ; 19cm. - 50000đ. - 3000b s489589

1896. Kulzsc. Mình chỉ là người bình thường muốn trao đi rất nhiều yêu thương / Kulzsc. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 116tr. : tranh vẽ ; 25cm. - 138000đ. - 5000b s489960

1897. Kỷ Giang Hồng. 1001 câu chuyện phát triển chỉ số IQ : Truyện kể : Dành cho trẻ em từ 5 - 15 tuổi / Kỷ Giang Hồng ch.b. ; Hà Giang dịch. - Tái bản lần thứ 4. - H. : Thanh niên, 2021. - 190tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Tủ sách Người kể chuyện). - 75000đ. - 2000b s490367

1898. Ký ức người lính : Để tri ân và hành động nhân nghĩa nhiều hơn! / Nguyễn Phú Trọng, Nguyễn Huy Hiệu, Võ Minh Lương... ; B.s.: Trần Đăng Thanh.... - H. : Thông tin và Truyền thông. - 24cm. - 1200b T.14. - 2020. - 398tr. : ảnh s488778

157

1899. Ký ức người lính : Để tri ân và hành động nhân nghĩa nhiều hơn! / Ngô Xuân Lịch, Nguyễn Trọng Nghĩa, Lê Hữu Đức... ; B.s.: Nguyễn Mạnh Đẩu.... - H. : Thông tin và Truyền thông. - 24cm. - 1200b T.15. - 2020. - 398tr. : ảnh s488779

1900. La Quán Miên. Tổng tập La Quán Miên. - Nghệ An : Nxb. Nghệ An. - 24cm. - 200b Tên thật tác giả: Quán Vi Miên Q.2. - 2021. - 703tr. s487978

1901. Lãnh quỷ Hozuki : Truyện tranh : 18+ / Natsumi Eguchi ; Ili Tenjou dịch. - In lần thứ 1. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 19cm. - 40000đ. - 1800b T.22. - 2021. - 153tr. : tranh vẽ s489345

1902. Lãnh quỷ Hozuki : Truyện tranh : 18+ / Natsumi Eguchi ; Ili Tenjou dịch. - In lần thứ 1. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 19cm. - 40000đ. - 1800b T.23. - 2021. - 155tr. : tranh vẽ s489346

1903. Lão ma cà rồng cuồng cà rốt : Truyện tranh : Dành cho độ tuổi 5+ / Viết: Nguyễn Hoàng Vũ ; Vẽ: Ru-oi. - H. : Kim Đồng, 2021. - 39tr. : tranh màu ; 26cm. - (Vun đắp tâm hồn)(Khác biệt mới tuyệt làm sao). - 55000đ. - 2000b s488196

1904. Lắng nghe tiếng nắng : Truyện tranh / Fumino Yuki ; Quế Đan dịch. - H. : Hồng Đức. - 18cm. - 35000đ. - 1000b T.1. - 2020. - 191tr. : tranh vẽ s489311

1905. Lắng nghe tiếng nắng : Truyện tranh / Fumino Yuki ; Quế Đan dịch. - H. : Hồng Đức. - 18cm. - 50000đ. - 1000b T.2: Kể về hạnh phúc. - 2020. - 303tr. : tranh vẽ s489312

1906. Lê Duy Thái. Lê Duy Thái thơ (tuyển 2004 - 2017). - H. : Thanh niên, 2019. - 671tr., 4tr. ảnh ; 21cm. - 195000đ. - 300b s489120

1907. Lê Đình Hoà. Dấu ấn văn chương : Tiểu luận - phê bình / Lê Đình Hoà. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 190tr. ; 19cm. - 80000đ. - 200b s489286

1908. Lê Đồng Thuận. Nắng lên đi : Thơ / Lê Đồng Thuận. - Nghệ An : Nxb. Nghệ An, 2021. - 299tr., 4tr. ảnh ; 21cm. - 150b s490307

1909. Lê Đức Dương. Cá voi Eren đến Hòn Mun : Dành cho lứa tuổi 6+ / Lê Đức Dương. - H. : Kim Đồng, 2021. - 125tr. ; 21cm. - (Tủ sách Tuổi thần tiên). - 36000đ. - 2000b s488119

1910. Lê Giang. Khói bếp không tan : Tản văn - Bút ký / Lê Giang. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2021. - 223tr. : tranh vẽ ; 20cm. - 85000đ. - 2000b Tên thật tác giả: Trần Thị Kim s489163

1911. Lê Hữu Lịch. Bạch Đằng giang thương nhớ : Thơ / Lê Hữu Lịch. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2020. - 139tr. ; 21cm. - 60000đ. - 1000b s489118

1912. Lê Khải Việt. Chuyến bay tháng ba : Truyện ngắn / Lê Khải Việt. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2021. - 153tr. ; 21cm. - 139000đ. - 1000b s488643

1913. Lê Mai Thao. Mùa đông màu ký ức : Tản văn, bút ký, truyện ngắn / Lê Mai Thao. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2020. - 333tr. ; 21cm. - 2450b ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam s488233

158

1914. Lê Phương Liên. Nữ sĩ thời gió bụi : Tiểu thuyết dã sử / Lê Phương Liên. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 279tr. ; 21cm. - 89000đ. - 1200b s489992

1915. Lê Văn Bảng. Tiếng lòng : Thơ / Lê Văn Bảng. - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá, 2021. - 232tr. ; 21cm. - 96000đ. - 500b s489128

1916. Lê Văn Vọng. Anh hùng không vinh danh : Tập bút ký / Lê Văn Vọng. - H. : Quân đội nhân dân, 2021. - 168tr. ; 21cm. - 54000đ. - 735b s488882

1917. Lê Vân. Dương Văn Nội / Lê Vân ; Minh hoạ: Phạm Tuấn. - Tái bản lần thứ 7. - H. : Kim Đồng, 2021. - 151tr. : tranh vẽ ; 19cm. - 36000đ. - 2000b Đầu bìa sách ghi: Kỉ niệm 80 năm Ngày thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh s489602

1918. Lovely children : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 17+ / Takashi Shiina ; Hồng Hà dịch. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 18000đ. - 1500b T.52. - 2021. - 190tr. : tranh vẽ s489518

1919. Lovely children : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 17+ / Takashi Shiina ; Hồng Hà dịch. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 18000đ. - 1500b T.53. - 2021. - 182tr. : tranh vẽ s489519

1920. Lọ mật ong bị vỡ : The broken honey jar : Truyện nhân cách / Kim Jin Sook ; Minh hoạ: Yoo Eui Suk. - H. : Thanh niên, 2021. - 15tr. : tranh màu ; 20cm. - 169000đ. - 1000b s490337

1921. Lời an ủi : Truyện tranh : Dành cho bé 2 - 6 tuổi / Tranh: Nguyễn Thanh Hà ; Lời: Hiếu Minh. - Tái bản lần thứ 10. - H. : Kim Đồng, 2021. - 20tr. : tranh màu ; 18cm. - (Kĩ năng giao tiếp). - 15000đ. - 5000b s489620

1922. Lời cảm ơn : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 0 đến 5 / Lời: Tâm Hằng, Thanh Nga ; Tranh: Ngọc Anh. - Tái bản lần thứ 11. - H. : Kim Đồng, 2021. - 10tr. : tranh màu ; 15cm. - (Chuyện kể cho bé). - 25000đ. - 2000b s489501

1923. Lời cảm ơn : Truyện tranh : Dành cho bé 2 - 6 tuổi / Tranh: Nguyễn Thanh Hà ; Lời: Hiếu Minh. - Tái bản lần thứ 10. - H. : Kim Đồng, 2021. - 20tr. : tranh màu ; 18cm. - (Kĩ năng giao tiếp). - 15000đ. - 5000b s489618

1924. Lời chào : Truyện tranh : Dành cho bé 2 - 6 tuổi / Tranh: Nguyễn Thanh Hà ; Lời: Hiếu Minh. - Tái bản lần thứ 10. - H. : Kim Đồng, 2021. - 20tr. : tranh màu ; 19cm. - (Kĩ năng giao tiếp). - 15000đ. - 5000b s489616

1925. Lời chào buổi sáng : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 0 đến 5 / Lời: Tâm Hằng, Thanh Nga ; Tranh: Ngọc Anh. - Tái bản lần thứ 11. - H. : Kim Đồng, 2021. - 10tr. : tranh màu ; 15cm. - (Chuyện kể cho bé). - 25000đ. - 2000b s489502

1926. Lời chào buổi tối : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 0 đến 5 / Lời: Tâm Hằng, Thanh Nga ; Tranh: Ngọc Anh. - Tái bản lần thứ 11. - H. : Kim Đồng, 2021. - 10tr. : tranh màu ; 15cm. - (Chuyện kể cho bé). - 25000đ. - 2000b s489503

1927. Lời chúc : Truyện tranh : Dành cho bé 2 - 6 tuổi / Tranh: Nguyễn Thanh Hà ; Lời: Hiếu Minh. - Tái bản lần thứ 10. - H. : Kim Đồng, 2021. - 20tr. : tranh màu ; 18cm. - (Kĩ năng giao tiếp). - 15000đ. - 5000b s489624

1928. Lời hứa : Truyện tranh : Dành cho bé 2 - 6 tuổi / Tranh: Nguyễn Thanh Hà ; Lời: Hiếu Minh. - Tái bản lần thứ 10. - H. : Kim Đồng, 2021. - 19tr. : tranh màu ; 18cm. - (Kĩ năng giao tiếp). - 15000đ. - 5000b s489622

159

1929. Lời khen : Truyện tranh : Dành cho bé 2 - 6 tuổi / Tranh: Nguyễn Thanh Hà ; Lời: Hiếu Minh. - Tái bản lần thứ 10. - H. : Kim Đồng, 2021. - 20tr. : tranh màu ; 18cm. - (Kĩ năng giao tiếp). - 15000đ. - 5000b s489621

1930. Lời mời : Truyện tranh : Dành cho bé 2 - 6 tuổi / Tranh: Nguyễn Thanh Hà ; Lời: Hiếu Minh. - Tái bản lần thứ 10. - H. : Kim Đồng, 2021. - 19tr. : tranh màu ; 18cm. - (Kĩ năng giao tiếp). - 15000đ. - 5000b s489617

1931. Lời tạm biệt : Truyện tranh : Dành cho bé 2 - 6 tuổi / Tranh: Nguyễn Thanh Hà ; Lời: Hiếu Minh. - Tái bản lần thứ 10. - H. : Kim Đồng, 2021. - 20tr. : tranh màu ; 18cm. - (Kĩ năng giao tiếp). - 15000đ. - 5000b s489625

1932. Lời từ chối : Truyện tranh : Dành cho bé 2 - 6 tuổi / Tranh: Nguyễn Thanh Hà ; Lời: Hiếu Minh. - Tái bản lần thứ 10. - H. : Kim Đồng, 2021. - 20tr. : tranh màu ; 18cm. - (Kĩ năng giao tiếp). - 15000đ. - 5000b s489623

1933. Lời xin lỗi : Truyện tranh : Dành cho bé 2 - 6 tuổi / Tranh: Nguyễn Thanh Hà ; Lời: Hiếu Minh. - Tái bản lần thứ 10. - H. : Kim Đồng, 2021. - 20tr. : tranh màu ; 18cm. - (Kĩ năng giao tiếp). - 15000đ. - 5000b s489619

1934. Lư Tư Hạo. Đáp án của thời gian / Lư Tư Hạo ; Thuý An dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 309tr. ; 21cm. - 119000đ. - 2000b

Tên sách tiếng Trung: 时间的答案 s490023

1935. Lư Tư Hạo. Đừng cúi đầu mà khóc, hãy ngẩng đầu mà đi / Lư Tư Hạo ; Tú Phương dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 308tr. ; 21cm. - 89000đ. - 1000b

Tên sách tiếng Trung: 你也走了很远的路吧 s490020

1936. Lư Tư Hạo. Trời sinh vụng về, hãy bù đắp bằng sự kiên trì / Lư Tư Hạo ; Thuý An dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 361tr. ; 21cm. - 129000đ. - 1000b

Tên sách tiếng Trung: 离开前请叫醒我. - Phụ lục: tr. 354-361 s490027

1937. Lưu Quang Vũ. Hồn Trương Ba da hàng thịt. Tôi và chúng ta / Lưu Quang Vũ. - H. : Kim Đồng, 2021. - 266tr. : ảnh ; 19cm. - (Tủ sách Văn học trong nhà trường). - 60000đ. - 2000b Phụ lục: tr. 249-266 s489613

1938. Lý Ái Linh. Càng mạnh mẽ, càng dịu dàng / Lý Ái Linh ; Mai Dung dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 351tr. ; 21cm. - 99000đ. - 2000b Tên sách tiếng Trung: 越女王,越少女 s489998

1939. Ma An. Cả giới giải trí đang chờ chúng ta ly hôn / Ma An ; Nguyệt Lạc dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam. - 21cm. - 296000đ. - 2000b

Tên sách tiếng Trung: 全娱乐圈都在等我们离婚 T.1. - 2021. - 587tr. s490030

1940. Ma An. Cả giới giải trí đang chờ chúng ta ly hôn / Ma An ; Nguyệt Lạc dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam. - 21cm. - 296000đ. - 2000b

Tên sách tiếng Trung: 全娱乐圈都在等我们离婚 T.2. - 2021. - 599tr. : tranh vẽ s490031

1941. Mai Bá Ấn. Những bí mật thơ : Chân dung - Phê bình - Tiểu luận / Mai Bá Ấn. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2021. - 391tr. : ảnh ; 21cm. - 500b s488645

160

1942. Malot, Hector. Không gia đình / Hector Malot ; Huỳnh Lý dịch. - Tái bản lần thứ 16. - H. : Kim Đồng, 2021. - 461tr. : tranh vẽ ; 24cm. - (Văn học Pháp. Tác phẩm chọn lọc). - 128000đ. - 2000b s488175

1943. Mari Quyri : Tranh truyện : Dành cho lứa tuổi thiếu niên / Lời: Kim Nam Kin ; Tranh: Pắc Chông Hiên ; Nguyễn Kim Dung dịch. - Tái bản lần thứ 17. - H. : Kim Đồng, 2021. - 159tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Danh nhân thế giới. Chuyện kể về 10 nhân vật EQ). - 30000đ. - 10000b Tên sách tiếng Anh: Marie Curie s488034

1944. Maruyama Kugane. Overlord / Maruyama Kugane ; Minh hoạ: So bin ; Ngọc Lâm dịch. - H. : Hồng Đức. - 18cm. - 135000đ. - 7000b T.4. - 2021. - 514tr. : tranh vẽ s489316

1945. Mạng lưới ấm áp : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi tiểu học / Patrice Karst ; Minh hoạ: Joanne Lew-Vriethoff ; Minh Hà dịch. - H. : Kim Đồng, 2021. - 32tr. : tranh vẽ ; 23cm. - (Kết nối yêu thương). - 45000đ. - 3000b Tên sách tiếng Anh: The invisible web s488166

1946. Mặc Bảo Phi Bảo. Phòng kín nhốt cá / Mặc Bảo Phi Bảo ; Miu Hy dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam. - 21cm. - 256000đ. - 2000b

Tên sách tiếng Trung: 密室困游鱼 T.1. - 2021. - 422tr. s490017

1947. Mặc Bảo Phi Bảo. Phòng kín nhốt cá / Mặc Bảo Phi Bảo ; Miu Hy dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam. - 21cm. - 256000đ. - 2000b

Tên sách tiếng Trung: 密室困游鱼 T.2. - 2021. - 366tr. s490018

1948. Megumi Iwasa. Bạn thân mến! Tớ là Hươu cao cổ. Nhà tớ ở châu Phi / Megumi Iwasa ; Minh hoạ: Jun Takabatake ; Vũ Thu Thuỷ dịch. - H. : Lao động, 2021. - 102tr. : hình vẽ ; 21cm. - 65000đ. - 2000b s489827

1949. Mẹ có phải là mẹ của con? = Are you my mother? : Truyện tranh : Dành cho trẻ từ 3 - 8 tuổi / P. D. Eastman ; Ngân Huyền dịch. - Tái bản. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 63tr. : ảnh, tranh màu ; 24cm. - (Picture book song ngữ). - 49000đ. - 1000b s490057

1950. Mikito Chinen. Chú chó tử thần / Mikito Chinen ; Wata dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 439tr. ; 21cm. - 135000đ. - 2000b s490021

1951. Miller, Madeline. Trường ca Achilles / Madeline Miller ; Jack Frogg dịch. - H. : Kim Đồng, 2021. - 443tr. ; 23cm. - 156000đ. - 1500b Tên sách tiếng Anh: The song of Achilles s489681

1952. Miranda, Megan. Kẻ lạ hoàn hảo = The perfect stranger : Tiểu thuyết / Megan Miranda ; Bùi Hải Anh dịch. - H. : Thanh niên, 2021. - 403tr. ; 21cm. - 159000đ. - 2000b s490332

1953. Món quà năm mới : The new year's surprise : Truyện ngôn ngữ / Lee Jong Eun ; Minh hoạ: Shim Young Hwa. - H. : Thanh niên, 2021. - 23tr. : tranh màu ; 20cm. - 169000đ. - 1000b s490340

1954. Món quà quý nhất : Truyện tranh : 3+ / Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Thuỷ Tiên. - In lần thứ 4. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2021. - 16tr. : tranh màu ; 19cm. - (Bé tập kể chuyện. Mỗi tuần một câu chuyện). - 10000đ. - 3000b s489366

161

1955. 100 câu đố thiếu nhi hay nhất. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 104tr. : tranh màu ; 27cm. - 95000đ. - 3000b s490148

1956. 199 bài và đoạn văn hay lớp 9 / Lê Anh Xuân, Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Thị Hương Lan.... - Tái bản lần thứ 10. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 263tr. ; 24cm. - 69000đ. - 2000b s488507

1957. 199 đề và bài văn hay 8 / Phạm Ngọc Thắm. - Tái bản lần thứ 5. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 223tr. ; 24cm. - 69000đ. - 700b s489449

1958. 101 truyện kể về động vật : Truyện tranh : Truyện dành cho trẻ từ 3 tuổi / Piccole Grandi ; Vân Anh dịch ; Quý Thao h.đ.. - H. : Mỹ thuật, 2021. - 123tr. : tranh màu ; 27cm. - (Tủ sách Vàng cho con). - 150000đ. - 2000b Tên sách tiếng Italia: 101 storie di animali s488318

1959. Mục đồng : Tuyển tập thơ văn / Hải Miên, Đăng Trình, Lê Công Phượng... ; B.s.: Nguyễn Đức Quang (ch.b.), Nguyễn Thanh Xuân. - H. : Hồng Đức. - 24cm. - 28000đ. - 4000b T.18. - 2021. - 96tr. : hình vẽ, ảnh s490327

1960. Napoli, Donna Jo. Thần thoại Ai Cập : Chuyện về các vị nam thần, nữ thần, ác quỷ & con người : Dành cho lứa tuổi 9+ / Donna Jo Napoli ; Minh hoạ: Christina Balit ; Huy Toàn dịch. - Tái bản lần thứ 4. - H. : Kim Đồng, 2021. - 192tr. : minh hoạ ; 24cm. - 198000đ. - 1500b Tên sách tiếng Anh: Treasury of Egyptian mythology: Classic stories of gods, goddesses, monsters & mortals s488179

1961. Napôlêông Bônapát : Tranh truyện : Dành cho lứa tuổi thiếu niên / Lời: Na Ly Thê ; Tranh: Quân Thế Uôn ; Nguyễn Kim Dung dịch. - Tái bản lần thứ 17. - H. : Kim Đồng, 2021. - 159tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Danh nhân thế giới. Chuyện kể về 10 nhân vật EQ). - 30000đ. - 10000b Tên sách tiếng Anh: Napoleon Bonaparte . - Tên sách ngoài bìa: Napôlêông s488037

1962. Naruto : Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi 14+ / Masashi Kishimoto ; Hitokiri dịch ; Thành Ramen h.đ.. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 22000đ. - 10000b Q.55: Khai màn đại chiến!. - 2021. - 188tr. : tranh vẽ s489491

1963. Naruto : Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi 14+ / Masashi Kishimoto ; Hitokiri dịch ; Thành Ramen h.đ.. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 22000đ. - 10000b Q.56: Đội Asuma tái ngộ!. - 2021. - 186tr. : tranh vẽ s489492

1964. Nàng công chúa ốc sên : Truyện tranh / Hoa Mai. - H. : Hồng Đức, 2021. - 32tr. : tranh màu ; 19x21cm. - (Kể chuyện bé nghe). - 30000đ. - 3000b s489319

1965. Nàng rồng khè ra trà sữa : Truyện tranh : Dành cho độ tuổi 5+ / Viết: Nguyễn Hoàng Vũ ; Vẽ: Hoàng Trung. - H. : Kim Đồng, 2021. - 39tr. : tranh màu ; 26cm. - (Vun đắp tâm hồn)(Khác biệt mới tuyệt làm sao). - 55000đ. - 2000b s488197

1966. Nắng. Đôi mắt và cuộc đời / Nắng. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 143tr. ; 21cm. - 59000đ. - 500b Tên thật tác giả: Trần Văn Dậu s489990

1967. Ngày cuốn vở bài tập nổi cơn thịnh nộ : Truyện tranh : Dành cho trẻ em từ 6 tuổi trở lên / Lời: Cao Tình ; Tranh: Nấm ; Nguyễn Đức Vịnh dịch. - H. : Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị, 2021. - 35tr. : tranh màu ; 22cm. - (Tủ sách Người kể chuyện). - 36000đ. - 2000b

Tên sách tiếng Trung: 作业本“疯”了 s488450

162

1968. Ngày đầu tiên đi học : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+ / Lời: Mẹ Tee ; Tranh: Bùi Tuấn Linh. - H. : Kim Đồng, 2021. - 24tr. : tranh màu ; 21cm. - (Chuyện của Tee và Giri). - 22000đ. - 3000b s488137

1969. Ngày tờ giấy thi quyết bỏ nhà ra đi : Truyện tranh : Dành cho trẻ em từ 6 tuổi trở lên / Lời: Cao Tình ; Tranh: Nấm ; Nguyễn Đức Vịnh dịch. - H. : Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị, 2021. - 35tr. : tranh màu ; 22cm. - (Tủ sách Người kể chuyện). - 36000đ. - 2000b

Tên sách tiếng Trung: 考试卷离家出走 s488451

1970. Ngọc Khánh. Những câu chuyện phát triển chỉ số IQ - EQ cho trẻ : Những câu chuyện hay - Những bài học quý : Dành cho trẻ em từ 3 tuổi trở lên / Ngọc Khánh b.s.. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Thanh niên. - 21cm. - (Tủ sách Người kể chuyện). - 65000đ. - 2000b T.3. - 2021. - 136tr. : tranh màu s489247

1971. Ngọc Khánh. Những câu chuyện phát triển chỉ số IQ - EQ cho trẻ : Những câu chuyện hay - Những bài học quý : Dành cho trẻ em từ 3 tuổi trở lên / Ngọc Khánh b.s.. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Thanh niên. - 21cm. - (Tủ sách Người kể chuyện). - 65000đ. - 2000b T.4. - 2021. - 132tr. : tranh màu s489248

1972. Ngôi nhà yêu thương - Con yêu mẹ : Dành cho lứa tuổi 0 - 6 / Nguyễn Bao, Tạ Hữu Yên. Phạm Hổ... ; Tranh: Cloud Pillow Studio. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Kim Đồng, 2021. - 12tr. : tranh màu ; 20cm. - 48000đ. - 2000b s488124

1973. Ngôi nhà yêu thương - Con yêu tất cả : Dành cho lứa tuổi 0 - 6 / Nguyễn Ngọc Ký, Hữu Thông, Thy Ngọc... ; Tranh: Cloud Pillow Studio. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Kim Đồng, 2021. - 12tr. : tranh màu ; 20cm. - 48000đ. - 2000b s488125

1974. Nguyen Nhat Anh. Ticket to childhood / Nguyen Nhat Anh ; Transl.: William Naythons ; Ill.: Do Hoang Tuong. - 5th ed.. - Ho Chi Minh city : Tre Publ. house, 2021. - 148 p. : pic. ; 20 cm. - 95000đ. - 1500 copies s488364

1975. Nguyễn An Ninh. Tuyển tập kịch bản: Kịch hát dân ca Ví - Giặm Nghệ Tĩnh / Nguyễn An Ninh. - Nghệ An : Nxb. Nghệ An, 2021. - 157tr. ; 21cm. - 200b s490309

1976. Nguyễn Anh Thi. Thời để nhớ / Nguyễn Anh Thi. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 215tr. ; 20cm. - 120000đ. - 500b s489779

1977. Nguyễn Chí Ngoan. Mưa miền đất mặn : Tản văn : Dành cho mọi lứa tuổi / Nguyễn Chí Ngoan. - H. : Kim Đồng, 2021. - 111tr. : tranh vẽ ; 20cm. - 42000đ. - 1500b s488020

1978. Nguyễn Công Huy. Hồi ức Đoàn bay MiG-21 Khoá 3 / Nguyễn Công Huy. - H. : Quân đội nhân dân, 2021. - 239tr., 4tr, ảnh ; 19cm. - 69000đ. - 935b Thư mục: tr. 238 s489276

1979. Nguyễn Cự. Tình người lính : Thơ / Nguyễn Cự. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh. - 19cm. - 30000đ. - 300b T.4. - 2021. - 137tr. s489285

1980. Nguyễn Đăng Chương. Kịch Nguyễn Đăng Chương. - H. : Sân khấu. - 21cm. - 125000đ. - 500b T.4. - 2021. - 526tr. s489124

1981. Nguyễn Hải Vân. Màu thời gian : Thơ / Nguyễn Hải Vân. - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá, 2021. - 152tr. ; 21cm. - 100000đ. - 515b s490383

1982. Nguyễn Hải Yến. Manh mai khói rạ : Tản văn / Nguyễn Hải Yến. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2020. - 163tr. ; 21cm. - 2450b

163

ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam s488225

1983. Nguyễn Hiến Lê - Tác phẩm đăng báo - Bên lề con chữ / Nguyễn Tuấn Bình s.t., giới thiệu. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 656tr. : ảnh ; 24cm. - 275000đ. - 1000b Thư mục trong chính văn s489867

1984. Nguyễn Hiến Lê - Tác phẩm đăng báo - Theo dòng thời cuộc / Nguyễn Tuấn Bình s.t., giới thiệu. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 592tr. : ảnh ; 24cm. - 250000đ. - 1000b Thư mục trong chính văn s489866

1985. Nguyễn Huy Tưởng. Những truyện hay viết cho thiếu nhi : Cô bé gan dạ. Tìm mẹ. Con cóc là cậu ông trời... / Nguyễn Huy Tưởng. - Tái bản lần thứ 6. - H. : Kim Đồng, 2021. - 238tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 70000đ. - 2000b s488114

1986. Nguyễn Hữu Quyền. Nơi con sông đổ về biển : Thơ / Nguyễn Hữu Quyền. - Nghệ An : Nxb. Nghệ An, 2021. - 111tr. ; 21cm. - 90000đ. - 200b s487976

1987. Nguyễn Hữu Quý. Những lá cờ và đôi mắt Trường Sa : Bút ký - Tản văn / Nguyễn Hữu Quý. - H. : Quân đội nhân dân, 2021. - 227tr. ; 19cm. - 62000đ. - 745b s489275

1988. Nguyễn Khắc Lợi. Chỉ tại em thôi : Thơ / Nguyễn Khắc Lợi. - H. : Hồng Đức, 2021. - 170tr. ; 21cm. - 88000đ. - 500b s490261

1989. Nguyễn Kiên. Những truyện hay viết cho thiếu nhi : Chú Đất Nung. Ếch Xanh đi học. Cô bé Chân Đất và anh Dế Mèn... / Nguyễn Kiên. - Tái bản lần thứ 4. - H. : Kim Đồng, 2021. - 184tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 55000đ. - 2000b Tên thật tác giả: Nguyễn Quang Hưởng s489671

1990. Nguyễn Ngọc Chiến. Chú chó nghiệp vụ : Truyện ngắn / Nguyễn Ngọc Chiến. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2020. - 223tr. ; 21cm. - 2450b ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam s488226

1991. Nguyễn Ngọc Ký. Lời vàng trao con : Tuyển tập thơ về kĩ năng sống / Nguyễn Ngọc Ký. - Tái bản lần thứ 4. - H. : Văn học, 2021. - 99tr. : tranh màu ; 20cm. - 50000đ. - 5000b s490191

1992. Nguyễn Ngọc Thuần. Vừa nhắm mắt vừa mở cửa sổ : Truyện dài / Nguyễn Ngọc Thuần. - In lần thứ 30. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2021. - 191tr. : hình vẽ ; 20cm. - 55000đ. - 3000b s489180

1993. Nguyễn Ngọc Tư. Tạp văn Nguyễn Ngọc Tư. - In lần thứ 21. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2021. - 221tr. ; 20cm. - 90000đ. - 2000b s488397

1994. Nguyễn Nhật Ánh. Bàn có năm chỗ ngồi : Truyện dài / Nguyễn Nhật Ánh. - In lần thứ 52. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2021. - 179tr. ; 20cm. - 55000đ. - 3000b s489171

1995. Nguyễn Nhật Ánh. Bảy bước tới mùa hè : Truyện dài / Nguyễn Nhật Ánh ; Minh hoạ: Đỗ Hoàng Tường. - In lần thứ 18. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2021. - 287tr., 6tr. tranh vẽ ; 20cm. - 115000đ. - 3000b s489176

1996. Nguyễn Nhật Ánh. Có hai con mèo ngồi bên cửa sổ / Nguyễn Nhật Ánh ; Minh hoạ: Đỗ Hoàng Tường. - In lần thứ 41. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2021. - 208tr. : tranh vẽ ; 20cm. - 85000đ. - 3000b s489177

164

1997. Nguyễn Nhật Ánh. Cô gái đến từ hôm qua : Truyện dài / Nguyễn Nhật Ánh. - In lần thứ 52. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2021. - 221tr. : tranh vẽ ; 20cm. - 80000đ. - 3000b s489175

1998. Nguyễn Nhật Ánh. Còn chút gì để nhớ : Truyện dài / Nguyễn Nhật Ánh. - In lần thứ 49. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2021. - 209tr. ; 20cm. - 65000đ. - 3000b s489173

1999. Nguyễn Nhật Ánh. Hạ đỏ : Truyện dài / Nguyễn Nhật Ánh. - In lần thứ 48. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2021. - 180tr. ; 20cm. - 60000đ. - 3000b s489170

2000. Nguyễn Nhật Ánh. Kính vạn hoa / Nguyễn Nhật Ánh ; Minh hoạ: Đỗ Hoàng Tường. - Tái bản lần thứ 20. - H. : Kim Đồng. - 21cm. - 69000đ. - 1500b T.1: Nhà ảo thuật. Những con gấu bông. Thám tử nghiệp dư. - 2021. - 342tr. : tranh vẽ s488097

2001. Nguyễn Nhật Ánh. Kính vạn hoa / Nguyễn Nhật Ánh ; Minh hoạ: Đỗ Hoàng Tường. - Tái bản lần thứ 20. - H. : Kim Đồng. - 21cm. - 69000đ. - 1500b T.2: Ông thầy nóng tính. Xin lỗi mày, tai to. Người bạn lạ lùng. - 2021. - 334tr. : tranh vẽ s488098

2002. Nguyễn Nhật Ánh. Kính vạn hoa / Nguyễn Nhật Ánh ; Minh hoạ: Đỗ Hoàng Tường. - Tái bản lần thứ 20. - H. : Kim Đồng. - 21cm. - 69000đ. - 1500b T.5: Khu vườn trên mái nhà. Thủ môn bị từ chối. Thi sĩ hạng ruồi. - 2021. - 330tr. : tranh vẽ s488099

2003. Nguyễn Nhật Ánh. Kính vạn hoa / Nguyễn Nhật Ánh ; Minh hoạ: Đỗ Hoàng Tường. - Tái bản lần thứ 18. - H. : Kim Đồng. - 21cm. - 69000đ. - 1500b T.13: Lớp phó trật tự. Mẹ vắng nhà. Đoàn kịch tỉnh lẻ. - 2021. - 318tr. : tranh vẽ s488100

2004. Nguyễn Nhật Ánh. Ngôi trường mọi khi : Truyện dài / Nguyễn Nhật Ánh. - In lần thứ 39. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2021. - 236tr. ; 20cm. - 72000đ. - 3000b s489169

2005. Nguyễn Nhật Ánh. Những chàng trai xấu tính : Truyện dài / Nguyễn Nhật Ánh. - In lần thứ 42. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2021. - 156tr. ; 20cm. - 50000đ. - 3000b s489172

2006. Nguyễn Nhật Ánh. Phòng trọ ba người : Truyện dài / Nguyễn Nhật Ánh. - In lần thứ 44. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2021. - 236tr. ; 20cm. - 72000đ. - 3000b s489174

2007. Nguyễn Quang Thân. Con hạc thờ bí ẩn : Dành cho lứa tuổi 6+ / Nguyễn Quang Thân. - H. : Kim Đồng, 2021. - 114tr. ; 21cm. - 35000đ. - 1500b s488022

2008. Nguyễn Thế Hùng. Lộc trời : Tập truyện ngắn / Nguyễn Thế Hùng. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2020. - 533tr. ; 21cm. - 2450b ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam s488221

2009. Nguyễn Thi. Người mẹ cầm súng : Dành cho lứa tuổi 10+ / Nguyễn Thi. - Tái bản lần thứ 13. - H. : Kim Đồng, 2021. - 122tr. ; 21cm. - (Tác phẩm chọn lọc dành cho thiếu nhi). - 30000đ. - 2000b s488019

2010. Nguyễn Thị Minh Thắng. Cỏ mần trầu : Tập truyện ngắn / Nguyễn Thị Minh Thắng. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2020. - 239tr. ; 21cm. - 2450b ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam s488230

165

2011. Nguyễn Thu Hằng. Mùa hoa lưng chừng gió : Dành cho độ tuổi 8+ / Nguyễn Thu Hằng ; Bìa, minh hoạ: Hà Trang. - H. : Kim Đồng, 2021. - 139tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 48000đ. - 1500b s489675

2012. Nguyễn Thụa. Vãn cảnh đền chùa / Nguyễn Thụa. - Nghệ An : Nxb. Nghệ An, 2021. - 290tr. : ảnh ; 21cm. - 300b s487975

2013. Nguyễn Trọng Hoàn để lại... / Tuyển chọn, giới thiệu: Nguyễn Thị Kiều Anh, Vũ Thị Dung, Nguyễn Thị Lan Hương, Ngô Thị Bích Hương. - H. : Công an nhân dân, 2021. - 895tr. ; 24cm. - 289000đ. - 500b s488468

2014. Nguyễn Trọng Văn. Cỏ vĩnh hằng : Trường ca - Thơ / Nguyễn Trọng Văn. - H. : Quân đội nhân dân, 2021. - 151tr. ; 19cm. - 41000đ. - 760b s489271

2015. Nguyễn Tường Bách. Đêm qua sân trước một cành mai : Tập truyện / Nguyễn Tường Bách. - H. : Lao động, 2021. - 85tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 94000đ. - 1000b s489811

2016. Nguyễn Văn Ba. Ngôi làng linh thiêng / Nguyễn Văn Ba. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 396tr. : tranh vẽ ; 24cm. - (Tủ sách Kinh dị). - 169000đ. - 1000b s490059

2017. Nguyễn Văn Học. Linh điểu : Tiểu thuyết / Nguyễn Văn Học. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2020. - 335tr. ; 21cm. - 2450b ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam s488223

2018. Nguyễn Văn Thành. Phương pháp, kỹ năng, kinh nghiệm chủ trì, tham dự hội nghị, hội thảo khoa học / Nguyễn Văn Thành (ch.b.), Fredmund Malik, Nam Nguyễn. - H. : Chính trị Quốc gia, 2021. - 150tr. : minh hoạ ; 24cm. - 78000đ. - 1000b Phụ lục: tr. 150 s488584

2019. Nguyễn Xuân Hiếu. Vẫn biết tình em : Thơ & nhạc / Nguyễn Xuân Hiếu. - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá, 2021. - 60tr. ; 21cm. - 96000đ. - 110b s488402

2020. Ngủ đi nào, con yêu! : Truyện tranh : 3+ / Adam Mansbach ; Minh hoạ: Ricardo Cortés ; Ngân Huyền dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 30tr. : tranh màu ; 21x29cm. - 60000đ. - 2000b s489948

2021. Ngữ văn 6 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt và sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021 / Lê Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Lê Huy Bắc.... - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh. - 27cm. - 23000đ. - 70000b T.1. - 2021. - 123tr. : minh hoạ s490197

2022. Ngữ văn 6 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt và sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021 / Lê Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Bùi Minh Đức.... - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh. - 27cm. - (Cánh Diều). - 24000đ. - 150000b T.2. - 2021. - 127tr. : minh hoạ s490198

2023. Ngữ văn 9 : Tài liệu dạy và học. Ôn tập kiểm tra học kì... / Trần Việt Phương. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 172tr. : bảng ; 24cm. - 42000đ. - 2000b Thư mục: tr. 171 s488710

2024. Ngữ văn địa phương Quảng Ninh / Trương Quốc Trung, Trần Thuý Hạnh. - Tái bản lần thứ 13. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 21500đ. - 7000b T.1: Dành cho học sinh lớp 6 - 7. - 2021. - 70tr. : ảnh s489408

166

2025. Ngữ văn địa phương Quảng Ninh / Trương Quốc Trung, Trần Thuý Hạnh. - Tái bản lần thứ 13. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 21500đ. - 14000b T.2: Dành cho học sinh lớp 8 - 9. - 2021. - 72tr. : ảnh, bảng s489409

2026. Nhà viết kịch Nguyễn Trung Phong: Tác giả - Tác phẩm / Nguyễn Trung Phong, Nguyễn Thế kỷ, Thanh Lưu... ; S.t., tuyển chọn: Nguyễn Minh Đức, Nguyễn Trung Hợi. - H. : Văn học, 2020. - 654tr. ; 21cm. - 1000b s488215

2027. Nhạc sĩ Dế mèn : Truyện tranh / Kể: Thanh Tâm ; Vẽ: Nguyên Thảo. - In lần thứ 2. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2021. - 16tr. : tranh màu ; 19cm. - (Bé tập kể chuyện). - 10000đ. - 3000b s489372

2028. Nhóc kì lân mọc sừng búa đẽo : Truyện tranh : Dành cho độ tuổi 5+ / Viết: Nguyễn Hoàng Vũ ; Vẽ: Linh Vương. - H. : Kim Đồng, 2021. - 39tr. : tranh màu ; 26cm. - (Vun đắp tâm hồn)(Khác biệt mới tuyệt làm sao). - 55000đ. - 2000b s488195

2029. Nhóc Miko! cô bé nhí nhảnh : Truyện tranh : 6+ / Ono Eriko ; Hải Thọ dịch. - In lần thứ 2. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 18cm. - 20000đ. - 10000b T.34. - 2021. - 167tr. : tranh vẽ s489353

2030. Nhổ củ cải : Truyện tranh : 3+ / Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Nhật Tân, Quang Lân. - In lần thứ 24. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2021. - 16tr. : tranh màu ; 19cm. - (Bé tập kể chuyện. Mỗi tuần một câu chuyện). - 10000đ. - 3000b s489369

2031. Những bài văn theo chuẩn kiến thức kĩ năng Ngữ văn 12 : Với nhiều câu hỏi mở / Phạm Ngọc Thắm. - Tái bản lần thứ 3, có sửa chữa. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 240tr. ; 24cm. - 75000đ. - 700b s488509

2032. Những bài văn theo chuẩn kiến thức kĩ năng Ngữ văn 9 : Với nhiều câu hỏi mở / Phạm Ngọc Thắm. - Tái bản lần thứ 3. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 188tr. ; 24cm. - 59000đ. - 700b s488508

2033. Những câu chuyện nuôi dưỡng tâm hồn và trí tuệ / Trung tâm Văn hoá Giáo dục Trạng nguyên b.s.. - H. : Lao động, 2021. - 192tr. ; 21cm. - 99000đ. - 2000b s489829

2034. Những đoạn và bài văn hay lớp 6 : Biên soạn theo chương trình giáo dục phổ thông mới / Lê Phương Liên. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 136tr. : bảng ; 24cm. - 48000đ. - 1500b s489406

2035. Những em bé ngoan - "Mặt xấu" đáng yêu : Truyện tranh : Dành cho độ tuổi 1 - 6 / Kawa ; Minh hoạ: Mai Anh Đỗ. - H. : Lao động, 2021. - 31tr. : tranh màu ; 20cm. - (Tủ sách Gia đình nhỏ. Ehon phát triển IQ, EQ). - 39000đ. - 3000b s489830

2036. Những em bé ngoan - Ngáp ngáp... : Truyện tranh : Dành cho độ tuổi 1 - 6 / Kawa ; Minh hoạ: Mai Anh Đỗ. - H. : Lao động, 2021. - 31tr. : tranh màu ; 20cm. - (Tủ sách Gia đình nhỏ)(Ehon phát triển IQ, EQ). - 39000đ. - 3000b s489834

2037. Những em bé ngoan - Quần chíp đâu rồi nhỉ? : Truyện tranh : Dành cho độ tuổi 1 - 6 / Kawa ; Minh hoạ: Mai Anh Đỗ. - H. : Lao động, 2021. - 31tr. : tranh màu ; 20cm. - (Tủ sách Gia đình nhỏ)(Ehon phát triển IQ, EQ). - 39000đ. - 3000b s489831

2038. Những em bé ngoan - Ú ú...oà oà : Truyện tranh : Dành cho độ tuổi 1 - 6 / Kawa ; Minh hoạ: Mai Anh Đỗ. - H. : Lao động, 2021. - 31tr. : tranh màu ; 20cm. - (Tủ sách Gia đình nhỏ)(Ehon phát triển IQ, EQ). - 39000đ. - 3000b s489833

2039. Những em bé ngoan - Xình xịch xình xịch : Truyện tranh : Dành cho độ tuổi 1 - 6 / Kawa ; Minh hoạ: Mai Anh Đỗ. - H. : Lao động, 2021. - 31tr. : tranh màu ; 20cm. - (Tủ sách Gia đình nhỏ)(Ehon phát triển IQ, EQ). - 39000đ. - 3000b s489832

167

2040. Những người khốn khổ : Ấn phẩm đặc biệt : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+ / Nguyên tác: Víchto Huygô ; Lời: Kim Nam Kin ; Tranh: Pắc Chông Quan ; Nguyễn Thị Thắm dịch. - Tái bản lần thứ 15. - H. : Kim Đồng, 2021. - 204tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Danh tác thế giới). - 40000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: World classic - Les miserables s488044

2041. Những truyện hay viết cho thiếu nhi châu Á / Ali Majid, Gayetni, Ahazam Rahnaward Zaryab... ; Dịch: Hoàng Linh... ; Hữu Ngọc h.đ.. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Kim Đồng, 2021. - 201tr. ; 21cm. - 55000đ. - 2000b s489674

2042. Những vần thơ và người lính / Lê Ngọc Bích, Kim Hương, Phạm Quang Diện.... - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá, 2021. - 460tr. : ảnh ; 21cm. - 235b s489126

2043. Nosov, Nikolay. Chuyện phiêu lưu của Mít Đặc và các bạn : Dành cho lứa tuổi 6+ / Nikolay Nosov ; Minh hoạ: Aleksey Laptev ; Vũ Ngọc Bình dịch. - Tái bản lần thứ 10. - H. : Kim Đồng, 2021. - 176tr. : tranh vẽ ; 26cm. - 168000đ. - 2000b s488200

2044. Nuvi truyện : Truyện tranh / Lại Hoàng Lê. - H. : Thanh niên. - 21cm. - 112500b T.2. - 2021. - 29tr. : tranh vẽ s488443

2045. Nuvi truyện : Truyện tranh / Lại Hoàng Lê. - H. : Thanh niên. - 21cm. - 150000b T.2. - 2021. - 27tr. : tranh vẽ s490365

2046. Nụ cười đọng lại. - Nghệ An : Nxb. Nghệ An, 2021. - 207tr. : ảnh ; 21cm. - 100000đ. - 300b ĐTTS ghi: Câu lạc bộ Hưu trí, Phòng Tham mưu Công an Nghệ An s490310

2047. Nụ hôn tạm biệt = A kiss goodbye : Picture book song ngữ : Dành cho trẻ từ 3 - 8 tuổi / Lời: Audrey Penn ; Minh hoạ: Barbara L. Gibson ; Thuỳ Nguyễn dịch. - Tái bản. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 30tr. : tranh màu ; 26cm. - 69000đ. - 1500b s490121

2048. Nụ hôn trên bàn tay = The kissing hand : Dành cho trẻ từ 3 - 8 tuổi / Lời: Audrey Penn ; Minh hoạ: Ruth E. Harper, Nancy M. Leak ; Đỗ Nhật Nam dịch. - Tái bản. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 30tr. : tranh màu ; 26cm. - 69000đ. - 1500b s490120

2049. Nyankees - Bầy mèo bất hảo : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 17+ / Atsushi Okada ; Đỗ Hồng Thái dịch. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 30000đ. - 4000b T.1. - 2021. - 175tr. : tranh vẽ s489584

2050. Oa oa oa : Truyện tranh / Kazuhiko Toyota ; Nguyễn Thị Thu dịch. - Tái bản lần thứ 14. - H. : Lao động, 2021. - 26tr. : tranh màu ; 21cm. - (Ehon - Thực phẩm tâm hồn cho bé)(Chơi cùng Momo - Chú bé quả đào). - 43000đ. - 1500b s488971

2051. One piece : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 15+ / Eiichiro Oda ; Takara h.đ.. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 19500đ. - 4000b T.2: Versus!! Binh đoàn hải tặc Buggy. - 2021. - 197tr. : tranh vẽ s489462

2052. One piece : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 15+ / Eiichiro Oda ; Takara h.đ.. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 19500đ. - 4000b T.3: Thứ không thể nói dối. - 2021. - 196tr. : tranh vẽ s489463

2053. One piece : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 15+ / Eiichiro Oda ; Takara dịch. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 19500đ. - 4000b T.8: Đừng chết. - 2021. - 185tr. : tranh vẽ s489464

2054. One piece : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 15+ / Eiichiro Oda ; Takara dịch. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 19500đ. - 4000b T.34: Thủ đô nước - Water seven. - 2021. - 229tr. : tranh vẽ s489465

168

2055. One piece : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 15+ / Eiichiro Oda ; Takara dịch. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 19500đ. - 4000b T.35: Thuyền trưởng. - 2021. - 189tr. : tranh vẽ s489466

2056. One piece : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 15+ / Eiichiro Oda ; Takara dịch. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 19500đ. - 4000b T.37: Thầy Tom. - 2021. - 229tr. : tranh vẽ s489467

2057. One piece : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 15+ / Eiichiro Oda ; Takara dịch. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 19500đ. - 4000b T.41: Lời tuyên chiến. - 2021. - 229tr. : tranh vẽ s489468

2058. One piece : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 15+ / Eiichiro Oda ; Takara dịch. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 19500đ. - 4000b T.50: Lại tới. - 2021. - 213tr. : tranh vẽ s489469

2059. One piece : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 15+ / Eiichiro Oda ; Takara h.đ.. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 19500đ. - 4000b T.57: Trận chiến thượng đỉnh. - 2021. - 211tr. : tranh vẽ s489470

2060. One piece : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 15+ / Eiichiro Oda ; Takara dịch. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 19500đ. - 4000b T.60: Em trai. - 2021. - 213tr. : tranh vẽ s489471

2061. One piece : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 15+ / Eiichiro Oda ; Takara dịch. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 19500đ. - 4000b T.61: Romance dawn for the new world - Bình minh chuyến phiêu lưu đến Tân thế giới. - 2021. - 201tr. : tranh vẽ s489472

2062. One piece : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 15+ / Eiichiro Oda ; Takara dịch. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 19500đ. - 4000b T.67: Cool fight. - 2021. - 225tr. : tranh vẽ s489473

2063. One piece : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 15+ / Eiichiro Oda ; Takara dịch. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 19500đ. - 4000b T.69: Sad. - 2021. - 245tr. : tranh vẽ s489474

2064. One piece : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 15+ / Eiichiro Oda ; Takara dịch. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 19500đ. - 4000b T.71: Đấu trường của những kẻ bất lương. - 2021. - 213tr. : tranh vẽ s489475

2065. One piece : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 15+ / Eiichiro Oda ; Takara dịch. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 19500đ. - 4000b T.74: Ta sẽ luôn ở bên con. - 2021. - 227tr. : tranh vẽ s489476

2066. One piece : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 15+ / Eiichiro Oda ; Takara dịch. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 19500đ. - 4000b T.75: Trả ơn. - 2021. - 203tr. : tranh vẽ s489477

2067. One piece : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 15+ / Eiichiro Oda ; Takara dịch. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 19500đ. - 4000b T.82. - 2021. - 214tr. : tranh vẽ s489478

2068. One piece : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 15+ / Eiichiro Oda ; Takara dịch. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 19500đ. - 4000b T.85: Dối trá. - 2021. - 195tr. : tranh vẽ s489479

169

2069. One piece : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 15+ / Eiichiro Oda ; Takara dịch. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 19500đ. - 4000b T.88: Sư tử. - 2021. - 193tr. : tranh vẽ s489480

2070. One piece : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 15+ / Eiichiro Oda ; Takara dịch. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 17000đ. - 8000b T.94: Giấc mơ của các chiến binh. - 2021. - 213tr. : tranh vẽ s489481

2071. One punch man : Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi 16+ / One ; Vẽ tranh: Yusuke Murata ; Dịch: Barbie Ayumi, Mokey King. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 20000đ. - 4000b T.4: Thiên thạch khổng lồ. - 2021. - 207tr. : tranh vẽ s489484

2072. One punch man : Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi 16+ / One ; Vẽ tranh: Yusuke Murata ; Dịch: Barbie Ayumi, Mokey King. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 20000đ. - 4000b T.6: Sấm truyền. - 2021. - 206tr. : tranh vẽ s489485

2073. One punch man : Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi 16+ / One ; Vẽ tranh: Yusuke Murata ; Dịch: Barbie Ayumi, Mokey King. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 20000đ. - 4000b T.9: Chớ coi thường!. - 2021. - 207tr. : tranh vẽ s489486

2074. One punch man : Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi 16+ / One ; Vẽ tranh: Yusuke Murata ; Dịch: Barbie Ayumi, Mokey King. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 20000đ. - 4000b T.11: Đại quái trùng. - 2021. - 207tr. : tranh vẽ s489487

2075. One punch man : Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi 16+ / One ; Vẽ tranh: Yusuke Murata ; Dịch: Barbie Ayumi, Mokey King. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 20000đ. - 4000b T.12: Kẻ mạnh. - 2021. - 207tr. : tranh vẽ s489488

2076. One punch man : Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi 16+ / One ; Vẽ tranh: Yusuke Murata ; Dịch: Barbie Ayumi, Mokey King. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 20000đ. - 4000b T.15: Những kẻ trong bóng tối. - 2021. - 205tr. : tranh vẽ s489489

2077. One punch man : Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi 16+ / One ; Vẽ tranh: Yusuke Murata ; Dịch: Barbie Ayumi, Mokey King. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 20000đ. - 4000b T.18: Giới hạn. - 2021. - 191tr. : tranh vẽ s489490

2078. Owens, Delia. Xa ngoài kia nơi loài tôm hát = Where the crawdads sing : Tiểu thuyết / Delia Owens ; Trương Hoàng Uyên Phương dịch. - In lần thứ 2. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2021. - 507tr. ; 20cm. - 165000đ. - 1500b s489185

2079. Ôlivơ Tuýt : Ấn phẩm đặc biệt : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+ / Nguyên tác: Sáclơ Đickenx ; Tranh, lời: Han Kiên ; Nguyễn Thị Thắm dịch. - Tái bản lần thứ 15. - H. : Kim Đồng, 2021. - 204tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Danh tác thế giới). - 40000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: World classic - Oliver Twist s488041

2080. Ôn tập tốt nhất cho kỳ thi tuyển sinh lớp 10 môn Ngữ văn / Nguyễn Phước Bảo Khôi (ch.b.), Trần Văn Đúng, Phan Duy Khôi.... - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 155tr. ; 26cm. - 92000đ. - 5000b s489146

170

2081. Ông vui tính - Cháu tinh nghịch: Chơi trốn tìm cùng ông : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi nhi đồng / Lời: Stefan Boonen ; Tranh: Marja Meijer ; Minh Hà dịch. - H. : Kim Đồng, 2021. - 24tr. : tranh vẽ ; 19x26cm. - 32000đ. - 3000b Tên sách tiếng Hà Lan: Met opa in het donker s489628

2082. Ông vui tính - Cháu tinh nghịch: Chuyến đi biển đáng nhớ : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi nhi đồng / Lời: Stefan Boonen ; Tranh: Marja Meijer ; Minh Hà dịch. - H. : Kim Đồng, 2021. - 24tr. : tranh vẽ ; 19x26cm. - 32000đ. - 3000b Tên sách tiếng Hà Lan: Met opa op naar zee s489633

2083. Ông vui tính - Cháu tinh nghịch: Dạo chơi bằng xe đạp : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi nhi đồng / Lời: Stefan Boonen ; Tranh: Marja Meijer ; Minh Hà dịch. - H. : Kim Đồng, 2021. - 24tr. : tranh vẽ ; 19x26cm. - 32000đ. - 3000b Tên sách tiếng Hà Lan: Met opa op de fiets s489626

2084. Ông vui tính - Cháu tinh nghịch: Tiệc sinh nhật bà : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi nhi đồng / Lời: Stefan Boonen ; Tranh: Marja Meijer ; Minh Hà dịch. - H. : Kim Đồng, 2021. - 24tr. : tranh vẽ ; 19x26cm. - 32000đ. - 3000b Tên sách tiếng Hà Lan: Met opa is het feest s489632

2085. Ông vui tính - Cháu tinh nghịch: Vui đùa trên tuyết : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi nhi đồng / Lời: Stefan Boonen ; Tranh: Marja Meijer ; Minh Hà dịch. - H. : Kim Đồng, 2021. - 24tr. : tranh vẽ ; 19x26cm. - 32000đ. - 3000b Tên sách tiếng Hà Lan: Met opa in de sneeuw s489627

2086. Ốm một chút thôi mà! : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+ / Lời: Mẹ Tee ; Tranh: Bùi Tuấn Linh. - H. : Kim Đồng, 2021. - 22tr. : tranh màu ; 21cm. - (Chuyện của Tee và Giri). - 22000đ. - 3000b s488138

2087. Ớt bảy màu : Truyện tranh : 18+ / Mitsuru Adachi ; Cẩm Vân dịch. - In lần thứ 1. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 19cm. - 65000đ. - 3800b T.6. - 2021. - 333tr. : tranh vẽ s489347

2088. Phan Văn Đệ. Sáng mãi nghĩa tình : Thơ : Mừng thượng thượng thọ tuổi 90 / Phan Văn Đệ. - Nghệ An : Nxb. Nghệ An, 2021. - 275tr. : ảnh chân dung ; 21cm. - 200b Bút danh tác giả: Phan Trí Nhượng s487977

2089. Phạm Mạnh Cường. Chậm lại một chút thôi... : Truyện ngắn và Tạp văn / Phạm Mạnh Cường. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2021. - 455tr. ; 21cm. - 180000đ. - 1000b s489883

2090. Phạm Thắng. Đội thiếu niên tình báo Bát Sắt / Phạm Thắng. - Tái bản lần thứ 9. - H. : Kim Đồng, 2021. - 179tr. ; 19cm. - 40000đ. - 2000b Đầu bìa sách ghi: Kỉ niệm 80 năm ngày thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh s489599

2091. Phạm Thị Ngọc Liên. Chiếc gối biết nói : Những câu chuyện cho bé trước giờ đi ngủ : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 5+ / Phạm Thị Ngọc Liên ; Tranh: Ru oi. - H. : Kim Đồng, 2021. - 67tr. : tranh vẽ ; 24cm. - 75000đ. - 2000b s489746

2092. Phép thuật của bồ công anh : Truyện tranh / Sachiko Komoto ; Dịch, h.đ.: Lê Hiền, Tazaki Hirono. - H. : Kim Đồng, 2021. - 31tr. : tranh vẽ ; 19x26cm. - (Tranh truyện Ehon Nhật Bản). - 43000đ. - 3000b Tên sách tiếng Anh: The magic of dandelion s489630

2093. Phùng Quán. Tuổi thơ dữ dội : Dành cho lứa tuổi 10+ / Phùng Quán. - Tái bản lần thứ 17. - H. : Kim Đồng. - 21cm. - 80000đ. - 2000b T.1. - 2021. - 398tr. s488024

171

2094. Phùng Quán. Tuổi thơ dữ dội : Dành cho lứa tuổi 10+ / Phùng Quán. - Tái bản lần thứ 17. - H. : Kim Đồng. - 21cm. - 80000đ. - 2000b T.2. - 2021. - 398tr. s488025

2095. Phùng Thanh Vân. Niềm vui của Thanh : Truyện / Phùng Thanh Vân. - Huế : Nxb. Thuận Hoá, 2021. - 149tr. : hình vẽ, ảnh ; 21cm. - 50000đ. - 500b s488399

2096. Phương tiện giao thông / Thơ: Thuỷ Tú ; Tranh: Ngọc Duy. - In lần thứ 5. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2021. - 15tr. : tranh màu ; 19cm. - (Bé tập kể chuyện. Mỗi tuần một câu chuyện). - 10000đ. - 3000b s489371

2097. Pương Pương. Drama nuôi tôi lớn, loài người dạy tôi khôn / Pương Pương. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 275tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Tủ sách Người trẻ Việt). - 99000đ. - 5000b s489988

2098. Quang Trung : Truyện tranh : Song ngữ Anh - Việt / Ngọc Linh b.s. ; Vân Anh dịch. - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá, 2021. - 16tr. : tranh màu ; 24cm. - (Anh hùng sử Việt). - 12000đ. - 2000b s489460

2099. Quả táo của ai? : Truyện tranh : 3+ / Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Thiên Nhã. - In lần thứ 7. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2021. - 16tr. : tranh màu ; 19cm. - (Bé tập kể chuyện. Mỗi tuần một câu chuyện). - 10000đ. - 3000b s489368

2100. Ranma 1/2 : Truyện tranh : 18+ / Rumiko Takahashi ; Quỳnh Hương dịch. - In lần thứ 1. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 19cm. - 70000đ. - 5500b T.9. - 2021. - 344tr. : tranh vẽ s489338

2101. Raskin, Aleksandr. Khi bố còn thơ : Xét cho cùng thì ông bố nào cũng từng là một cậu bé! / Alexander Raskin ; Dịch: Y Khương, Đỗ Tư Nghĩa ; Minh hoạ: Hồng Nguyên. - In lần thứ 2. - H. : Lao động, 2021. - 190tr. : hình vẽ ; 21cm. - 120000đ. - 1000b Dịch theo nguyên bản tiếng Anh: When daddy was a little boy s488863

2102. Rèn kỹ năng phân tích tác phẩm Ngữ văn 9 : Chuẩn kiến thức chương trình. Bí quyết đạt điểm cao. Ôn thi vào lớp 10 / Tuyển chọn, b.s.: Đỗ Anh Vũ (ch.b.) Nguyễn Quốc Khánh, Lê Ngọc Hân. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 273tr. ; 24cm. - 75000đ. - 3000b s488494

2103. Riel, Ane. Nhựa cây : Tiểu thuyết / Ane Riel ; Hoàng Anh dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 370tr. ; 21cm. - 118000đ. - 1500b Tên sách tiếng Anh: Resin s489967

2104. Riordan, Rick. Lời nguyền của thần Titan / Rick Riordan ; Cẩm Chi dịch. - H. : Lao động, 2021. - 395tr. : ảnh ; 21cm. - (Percy Jackson và các vị thần trên đỉnh Olympus; Ph.3). - 159000đ. - 1000b Dịch từ bản tiếng Anh: The Titan's curse s488820

2105. Rowling, J. K.. Harry Potter và chiếc cốc lửa = Harry Potter and the goblet of fire / J. K. Rowling ; Lý Lan dịch. - In lần thứ 41. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2021. - 921tr. ; 20cm. - (Harry Potter; T.4). - 270000đ. - 2000b s489194

2106. Rowling, J. K.. Harry Potter và đứa trẻ bị nguyền rủa = Harry Potter and the cursed child : Phần một và hai : Phiên bản diễn tập đặc biệt / J. K. Rowling, Jack Thorne, John Tiffany ; Như Mai dịch. - In lần thứ 15. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2021. - 371tr. ; 20cm. - 150000đ. - 2000b s489203

2107. Rowling, J. K.. Harry Potter và Hội Phượng Hoàng = Harry Potter and the order of the phoenix / J. K. Rowling ; Lý Lan dịch. - In lần thứ 36. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2021. - 1309tr. ; 20cm. - (Harry Potter; T.5). - 355000đ. - 2000b s489195

172

2108. Rowling, J. K.. Harry Potter và hòn đá phù thuỷ = Harry Potter and the sorcerer's stone / J. K. Rowling ; Lý Lan dịch. - In lần thứ 47. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2021. - 365tr. ; 20cm. - (Harry Potter; T.1). - 135000đ. - 3000b s489193

2109. Rômêô và Juliét : Ấn phẩm đặc biệt : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+ / Nguyên tác: W. Sếchxpia ; Lời: Hơ Sun Bông ; Tranh: Sin Ưng Sớp ; Nguyễn Thị Thắm dịch. - Tái bản lần thứ 15. - H. : Kim Đồng, 2021. - 204tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Danh tác thế giới). - 40000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: World classic - Romeo and Juliet s488040

2110. Saiki Kusuo - Kẻ siêu năng khốn khổ : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 17+ / Shuichi Aso ; Tanpopo Team dịch. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 22000đ. - 3000b T.6: Chuyến bay của siêu năng lực gia. - 2021. - 186tr. : tranh vẽ s489515

2111. Saiki Kusuo - Kẻ siêu năng khốn khổ : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 17+ / Shuichi Aso ; Tanpopo Team dịch. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 22000đ. - 3000b T.7: Sôi lên! Lễ hội văn hoá trường PK!. - 2021. - 177tr. : tranh vẽ s489516

2112. Sandford, John. Con mồi hoàng kim : Tiểu thuyết / John Sandford ; Nguyễn Thế Hiền dịch. - H. : Thanh niên, 2021. - 414tr. ; 24cm. - 149000đ. - 3000b Tên sách tiếng Anh: Golden prey s488001

2113. Sách chiếu bóng - Rạp chiếu phim trong sách : Động vật hoang dã : Dành cho trẻ em từ 2 - 12 tuổi / Thơ: Phùng Nga ; Minh hoạ: Đậu Quyên. - H. : Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị, 2021. - 14tr. : tranh vẽ ; 16cm. - (Sách tương tác Đinh Tị). - 126000đ. - 2000b Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh s487987

2114. Sách chiếu bóng - Rạp chiếu phim trong sách : Phương tiện giao thông : Dành cho trẻ em từ 2 - 12 tuổi / Thơ: Phùng Nga ; Minh hoạ: Đậu Quyên. - H. : Thanh niên : Công ty Văn hoá Đinh Tị, 2021. - 14tr. : tranh vẽ ; 16cm. - (Sách tương tác Đinh Tị). - 126000đ. - 2000b Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh s487988

2115. Schäfer, Bodo. Thành công kí sự của Kira - Tiền đẻ ra tiền : Dành cho lứa tuổi 8+ / Bodo Schäfer ; Mai Vy dịch. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Kim Đồng, 2021. - 195tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 50000đ. - 2000b Tên sách tiếng Đức: Ein hund namens money s489657

2116. Shin - Cậu bé bút chì : Tranh truyện dành cho lứa tuổi 12+ / Yoshito Usui ; Hà Thuỷ dịch. - H. : Kim Đồng. - 21cm. - 19000đ. - 10000b T.26. - 2021. - 123tr. : tranh vẽ s488055

2117. Shin - Cậu bé bút chì : Tranh truyện dành cho lứa tuổi 12+ / Yoshito Usui ; Hà Thuỷ dịch. - H. : Kim Đồng. - 21cm. - 19000đ. - 10000b T.40. - 2021. - 123tr. : tranh vẽ s488056

2118. Shin - Cậu bé bút chì : Tranh truyện dành cho lứa tuổi 12+ / Yoshito Usui ; Hà Thuỷ dịch. - H. : Kim Đồng. - 21cm. - 19000đ. - 10000b T.41. - 2021. - 123tr. : tranh vẽ s488057

2119. Shin - Cậu bé bút chì : Tranh truyện dành cho lứa tuổi 12+ / Yoshito Usui ; Hà Thuỷ dịch. - H. : Kim Đồng. - 21cm. - 19000đ. - 10000b T.43. - 2021. - 123tr. : tranh vẽ s488058

2120. Shin - Cậu bé bút chì : Tranh truyện dành cho lứa tuổi 12+ / Yoshito Usui ; Hà Thuỷ dịch. - H. : Kim Đồng. - 21cm. - 19000đ. - 10000b T.45. - 2021. - 123tr. : tranh vẽ s488059

173

2121. Shin - Cậu bé bút chì : Tranh truyện dành cho lứa tuổi 12+ / Yoshito Usui ; Hà Thuỷ dịch. - H. : Kim Đồng. - 21cm. - 19000đ. - 10000b T.46. - 2021. - 123tr. : tranh vẽ s488060

2122. Shin - Cậu bé bút chì : Tranh truyện dành cho lứa tuổi 12+ / Yoshito Usui ; Hà Thuỷ dịch. - H. : Kim Đồng. - 21cm. - 19000đ. - 10000b T.50. - 2021. - 123tr. : tranh vẽ s488061

2123. Shin - Cậu bé bút chì : Phiên bản hoạt hình màu : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 12+ / Nguyên tác: Yoshito Usui ; Barbie Ayumi dịch. - Tái bản lần thứ 8. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 40000đ. - 3000b T.2. - 2021. - 194tr. : tranh màu s489573

2124. Shin - Cậu bé bút chì : Phiên bản hoạt hình màu : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 12+ / Nguyên tác: Yoshito Usui ; Barbie Ayumi dịch. - Tái bản lần thứ 7. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 40000đ. - 3000b T.6: Vua côn trùng Kasukabe. - 2021. - 193tr. : tranh màu s489574

2125. Shin - Cậu bé bút chì : Phiên bản hoạt hình màu : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 12+ / Nguyên tác: Yoshito Usui ; Barbie Ayumi dịch. - Tái bản lần thứ 8. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 40000đ. - 3000b T.9: Cả nhà về quê. - 2021. - 187tr. : tranh màu s489575

2126. Shin - Cậu bé bút chì : Phiên bản hoạt hình màu : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 12+ / Nguyên tác: Yoshito Usui ; Barbie Ayumi dịch. - Tái bản lần thứ 7. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 40000đ. - 3000b T.15: Mùa hè là mùa đi bể bơi và ngắm pháo hoa. - 2021. - 186tr. : tranh màu s489576

2127. Shin - Cậu bé bút chì : Phiên bản hoạt hình màu : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 12+ / Nguyên tác: Yoshito Usui ; Barbie Ayumi dịch. - Tái bản lần thứ 7. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 40000đ. - 3000b T.25: Thước phim quý giá về cu Shin. - 2021. - 191tr. : tranh màu s489577

2128. Shin - Cậu bé bút chì : Phiên bản hoạt hình màu : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 12+ / Nguyên tác: Yoshito Usui ; Barbie Ayumi dịch. - Tái bản lần thứ 5. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 40000đ. - 3000b T.30: Cu Shin chăm bố ốm. - 2021. - 189tr. : tranh màu s489578

2129. Shin - Cậu bé bút chì : Phiên bản hoạt hình màu : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 12+ / Nguyên tác: Yoshito Usui ; Barbie Ayumi dịch. - Tái bản lần thứ 6. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 40000đ. - 3000b T.33: Vận động viên lướt sóng Shinnosuke. - 2021. - 185tr. : tranh màu s489579

2130. Shin - Cậu bé bút chì : Phiên bản hoạt hình màu : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 12+ / Nguyên tác: Yoshito Usui ; Barbie Ayumi dịch. - Tái bản lần thứ 5. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 40000đ. - 3000b T.34: Lễ cưới tại trường mẫu giáo. - 2021. - 184tr. : tranh màu s489580

2131. Shin - Cậu bé bút chì : Phiên bản hoạt hình màu : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 12+ / Nguyên tác: Yoshito Usui ; Barbie Ayumi dịch. - Tái bản lần thứ 6. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 40000đ. - 3000b T.39: Quyết tâm của bé Ai. - 2021. - 189tr. : tranh màu s489581

2132. Shin - Cậu bé bút chì : Phiên bản hoạt hình màu: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 12+ / Nguyên tác: Yoshito Usui ; Barbie Ayumi dịch. - Tái bản lần thứ 4. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 40000đ. - 3000b

174

T.45: Tuần trăng mật ở xứ sở Kanguru. - 2021. - 185tr. : tranh màu s489582

2133. Shin - Cậu bé bút chì : Tranh truyện dành cho lứa tuổi 12+ / Yoshito Usui ; Kim Anh dịch. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 19000đ. - 10000b T.3. - 2021. - 123tr. : tranh vẽ s489682

2134. Shin - Cậu bé bút chì : Tranh truyện dành cho lứa tuổi 12+ / Yoshito Usui ; Kim Anh dịch. - H. : Kim Đồng. - 21cm. - 19000đ. - 10000b T.4. - 2021. - 123tr. : tranh vẽ s489683

2135. Shin - Cậu bé bút chì : Tranh truyện dành cho lứa tuổi 12+ / Yoshito Usui ; Kim Anh dịch. - H. : Kim Đồng. - 21cm. - 19000đ. - 10000b T.5. - 2021. - 123tr. : tranh vẽ s489684

2136. Shin - Cậu bé bút chì : Tranh truyện dành cho lứa tuổi 12+ / Yoshito Usui ; Kim Anh dịch. - H. : Kim Đồng. - 21cm. - 19000đ. - 10000b T.7. - 2021. - 123tr. : tranh vẽ s489685

2137. Shin - Cậu bé bút chì : Tranh truyện dành cho lứa tuổi 12+ / Yoshito Usui ; Kim Anh dịch. - H. : Kim Đồng. - 21cm. - 19000đ. - 10000b T.8. - 2021. - 123tr. : tranh vẽ s489686

2138. Shin - Cậu bé bút chì : Tranh truyện dành cho lứa tuổi 12+ / Yoshito Usui ; Kim Anh dịch. - H. : Kim Đồng. - 21cm. - 19000đ. - 10000b T.9. - 2021. - 123tr. : tranh vẽ s489687

2139. Shin - Cậu bé bút chì : Tranh truyện dành cho lứa tuổi 12+ / Yoshito Usui ; Nguyễn Thanh Vân dịch. - H. : Kim Đồng. - 21cm. - 19000đ. - 10000b T.10. - 2021. - 123tr. : tranh vẽ s489688

2140. Shin - Cậu bé bút chì : Tranh truyện dành cho lứa tuổi 12+ / Yoshito Usui ; Nguyễn Thanh Vân dịch. - H. : Kim Đồng. - 21cm. - 19000đ. - 10000b T.11. - 2021. - 123tr. : tranh vẽ s489689

2141. Shin - Cậu bé bút chì : Tranh truyện dành cho lứa tuổi 12+ / Yoshito Usui ; Hà Thuỷ dịch. - H. : Kim Đồng. - 21cm. - 19000đ. - 10000b T.12. - 2021. - 123tr. : tranh vẽ s489690

2142. Shin - Cậu bé bút chì : Tranh truyện dành cho lứa tuổi 12+ / Yoshito Usui ; Hà Thuỷ dịch. - H. : Kim Đồng. - 21cm. - 19000đ. - 10000b T.13. - 2021. - 123tr. : tranh vẽ s489691

2143. Shin - Cậu bé bút chì : Tranh truyện dành cho lứa tuổi 12+ / Yoshito Usui ; Hà Thuỷ dịch. - H. : Kim Đồng. - 21cm. - 19000đ. - 10000b T.15. - 2021. - 123tr. : tranh vẽ s489692

2144. Shin - Cậu bé bút chì : Tranh truyện dành cho lứa tuổi 12+ / Yoshito Usui ; Hà Thuỷ dịch. - H. : Kim Đồng. - 21cm. - 19000đ. - 10000b T.17. - 2021. - 123tr. : tranh vẽ s489693

2145. Shin - Cậu bé bút chì : Tranh truyện dành cho lứa tuổi 12+ / Yoshito Usui ; Hà Thuỷ dịch. - H. : Kim Đồng. - 21cm. - 19000đ. - 10000b T.18. - 2021. - 123tr. : tranh vẽ s489694

2146. Shin - Cậu bé bút chì : Tranh truyện dành cho lứa tuổi 12+ / Yoshito Usui ; Hà Thuỷ dịch. - H. : Kim Đồng. - 21cm. - 19000đ. - 10000b T.20. - 2021. - 123tr. : tranh vẽ s489695

175

2147. Shin - Cậu bé bút chì : Tranh truyện dành cho lứa tuổi 12+ / Yoshito Usui ; Vũ Minh Hiền dịch. - H. : Kim Đồng. - 21cm. - 19000đ. - 10000b T.22. - 2021. - 123tr. : tranh vẽ s489696

2148. Shin - Cậu bé bút chì : Tranh truyện dành cho lứa tuổi 12+ / Yoshito Usui ; Vũ Minh Hiền dịch. - H. : Kim Đồng. - 21cm. - 19000đ. - 10000b T.23. - 2021. - 123tr. : tranh vẽ s489697

2149. Shin - Cậu bé bút chì : Tranh truyện dành cho lứa tuổi 12+ / Yoshito Usui ; Nguyễn Thuỳ Hương dịch. - H. : Kim Đồng. - 21cm. - 19000đ. - 10000b T.30. - 2021. - 123tr. : tranh vẽ s489698

2150. Shin - Cậu bé bút chì : Tranh truyện dành cho lứa tuổi 12+ / Yoshito Usui ; Đỗ Thị Châm dịch. - H. : Kim Đồng. - 21cm. - 19000đ. - 10000b T.31. - 2021. - 123tr. : tranh vẽ s489699

2151. Shin - Cậu bé bút chì : Tranh truyện dành cho lứa tuổi 12+ / Yoshito Usui ; Đỗ Thị Châm dịch. - H. : Kim Đồng. - 21cm. - 19000đ. - 10000b T.32. - 2021. - 123tr. : tranh vẽ s489700

2152. Shin - Cậu bé bút chì : Tranh truyện dành cho lứa tuổi 12+ / Yoshito Usui ; Đỗ Thị Châm dịch. - H. : Kim Đồng. - 21cm. - 19000đ. - 10000b T.33. - 2021. - 123tr. : tranh vẽ s489701

2153. Shin - Cậu bé bút chì : Tranh truyện dành cho lứa tuổi 12+ / Yoshito Usui ; Barbie Ayumi dịch. - H. : Kim Đồng. - 21cm. - 19000đ. - 10000b T.34. - 2021. - 123tr. : tranh vẽ s489702

2154. Shin - Cậu bé bút chì : Tranh truyện dành cho lứa tuổi 12+ / Yoshito Usui ; Hà Thuỷ dịch. - H. : Kim Đồng. - 21cm. - 19000đ. - 10000b T.49. - 2021. - 123tr. : tranh vẽ s489703

2155. Slam Dunk - Deluxe edition : Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi 14+ / Takehiko Inoue ; Dịch: Danna, Leo. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 60000đ. - 8000b T.3. - 2021. - 242tr. : tranh vẽ s489583

2156. Song Hà. Những chuyện bựa thời sinh viên / Song Hà. - H. : Lao động, 2021. - 399tr. ; 21cm. - 150000đ. - 1000b s489810

2157. Souji Hanawatari. Thám tử ở tiệm cafe Eden / Souji Hanawatari ; Minh hoạ: Kasai ; Thuý Lương dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 262tr. ; 18cm. - 126000đ. - 2000b Tên sách tiếng Nhật: Kafe eden no koisuru tantei s489293

2158. Sổ tay kiến thức Ngữ văn Trung học cơ sở / Nguyễn Thanh Lâm, Nguyễn Tú Phương. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 427tr. : bảng ; 18cm. - 70000đ. - 6000b Thư mục: tr. 423 s489282

2159. Sơn Tinh - Thuỷ Tinh : Truyện tranh : Song ngữ Anh - Việt / Ngọc Linh b.s. ; Vân Anh dịch. - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá, 2021. - 16tr. : tranh màu ; 24cm. - (Anh hùng sử Việt). - 12000đ. - 2000b s489461

2160. Sơn Tùng. Thầy giáo Nguyễn Tất Thành ở trường Dục Thanh : Truyện dài / Sơn Tùng. - Tái bản lần thứ 4. - H. : Kim Đồng, 2021. - 99tr. : tranh vẽ ; 19cm. - 22000đ. - 2000b s489608

176

2161. Sợi dây tình cảm : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi tiểu học / Patrice Karst ; Minh hoạ: Joanne Lew-Vriethoff ; Minh Hà dịch. - H. : Kim Đồng, 2021. - 40tr. : tranh vẽ ; 23cm. - (Kết nối yêu thương). - 45000đ. - 3000b Tên sách tiếng Anh: The invisible string s488167

2162. Stevenson, Robert Louis. Vụ việc dị thường về bác sĩ Jekyll và ông Hyde / Robert Louis Stevenson ; Hoàng My dịch. - H. : Kim Đồng, 2021. - 164tr. ; 23cm. - 60000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Strange Case of Dr Jekyll and Mr Hyde s489679

2163. Sự tích bánh chưng bánh giầy : Truyện tranh : 3+ / Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Nguyễn Hoàng, Quốc Việt. - In lần thứ 20. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2021. - 15tr. : tranh màu ; 19cm. - (Bé tập kể chuyện. Mỗi tuần một câu chuyện). - 10000đ. - 3000b s489367

2164. Sự tích hoa hồng : Truyện tranh : 3+ / Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Ngọc Duy. - In lần thứ 6. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2021. - 16tr. : tranh màu ; 19cm. - (Bé tập kể chuyện. Mỗi tuần một câu chuyện). - 10000đ. - 3000b s489370

2165. Sự tích ngày và đêm : Truyện tranh / Hoa Mai. - H. : Hồng Đức, 2021. - 32tr. : tranh màu ; 19x21cm. - (Kể chuyện bé nghe). - 30000đ. - 3000b s489322

2166. Takeda Ayano. Mùa xuân không trở lại với Ishiguro / Takeda Ayano ; Dịch: Sorano Aoki, Ryuuichi. - H. : Hồng Đức, 2021. - 369tr. ; 18cm. - 100000đ. - 2000b Tên sách tiếng Nhật: Ishiguro-kun ni haru wa konai s489304

2167. Tài liệu ôn tập thi tuyển sinh vào lớp 10 Trung học phổ thông môn Ngữ văn : Dành cho học sinh tỉnh Quảng Ninh / Phan Thị Hà, Phạm Thị Thuý Hà, Nguyễn Thị Thu Hạnh, Hoàng Thị Hải Yến. - Tái bản lần thứ 8. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 167tr. : bảng ; 24cm. - 40000đ. - 7800b s489407

2168. Tàu điện có đến không nhỉ? : Truyện tranh / Kikuchi Chiki ; Dịch, h.đ.: Lê Hiền, Tazaki Hirono. - H. : Kim Đồng, 2021. - 18tr. : tranh màu ; 20cm. - (Tranh truyện Ehon Nhật Bản). - 32000đ. - 5000b s488127

2169. Tất cả rồi sẽ ổn thôi! = Everything will be fine! : Truyện tranh / Kim Jin Suk ; Minh hoạ: Shim Young Hwa. - H. : Thanh niên, 2021. - 15tr. : tranh màu ; 20x22cm. - (Truyện nhân cách). - 169000đ. - 1000b s488445

2170. Thám tử lừng danh Conan : Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên / Gosho Aoyama. - Tái bản lần thứ 13. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 20000đ. - 10000b T.19. - 2021. - 176tr. : tranh vẽ s489563

2171. Thám tử lừng danh Conan : Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên / Gosho Aoyama. - Tái bản lần thứ 13. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 20000đ. - 10000b T.23. - 2021. - 178tr. : tranh vẽ s489564

2172. Thám tử lừng danh Conan : Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên / Gosho Aoyama. - Tái bản lần thứ 13. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 20000đ. - 10000b T.28. - 2021. - 190tr. : tranh vẽ s489565

2173. Thám tử lừng danh Conan : Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên / Gosho Aoyama. - Tái bản lần thứ 13. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 20000đ. - 10000b T.44. - 2021. - 190tr. : tranh vẽ s489566

2174. Thám tử lừng danh Conan : Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên / Gosho Aoyama ; Hương Giang dịch. - Tái bản lần thứ 6. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 20000đ. - 10000b T.85. - 2021. - 178tr. : tranh vẽ s489567

177

2175. Thám tử lừng danh Conan : Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên / Gosho Aoyama ; Hương Giang dịch. - Tái bản lần thứ 6. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 20000đ. - 10000b T.86. - 2021. - 177tr. : tranh vẽ s489568

2176. Thám tử lừng danh Conan : Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên / Gosho Aoyama ; Hương Giang dịch. - Tái bản lần thứ 5. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 20000đ. - 10000b T.89. - 2021. - 177tr. : tranh vẽ s489569

2177. Thám tử lừng danh Conan : Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên / Gosho Aoyama ; Hương Giang dịch. - Tái bản lần thứ 4. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 20000đ. - 10000b T.92. - 2021. - 177tr. : tranh vẽ s489570

2178. Thám tử lừng danh Conan - Những câu chuyện lãng mạn = Detective Conan - Romantic selection : Tuyển tập đặc biệt : Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên / Gosho Aoyama. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 45000đ. - 4000b T.1. - 2021. - 366tr. : tranh vẽ s489571

2179. Thám tử lừng danh Conan - Những câu chuyện lãng mạn = Detective Conan - Romantic selection : Tuyển tập đặc biệt : Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên / Gosho Aoyama. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 45000đ. - 4000b T.2. - 2021. - 377tr. : tranh vẽ s489572

2180. Thạch Lam. Hai đứa trẻ / Thạch Lam. - H. : Văn học, 2021. - 191tr. ; 21cm. - 75000đ. - 1000b s490292

2181. Thằng gù Nhà thờ Đức Bà : Ấn phẩm đặc biệt : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+ / Nguyên tác: Víchto Huygô ; Lời: Nam Chung Cha ; Tranh: Ly Ky Song ; Nguyễn Thị Thắm dịch. - Tái bản lần thứ 15. - H. : Kim Đồng, 2021. - 204tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Danh tác thế giới). - 40000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: World classic - The Hunchback of notre dame s488043

2182. Thất hình đại tội : Truyện tranh : 18+ / Nakaba Suzuki ; Torarika dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 18cm. - 20000đ. - 2000b T.39. - 2021. - 189tr. : tranh vẽ s489329

2183. Thị trấn mèo : Truyện tranh / Nekomaki ; R.E.I dịch. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 68000đ. - 2000b T.1. - 2021. - 175tr. : tranh vẽ s489590

2184. Thị trấn mèo : Truyện tranh / Nekomaki ; R.E.I dịch. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 68000đ. - 2000b T.3. - 2021. - 174tr. : tranh vẽ s489591

2185. Thị trấn mèo : Truyện tranh / Nekomaki ; R.E.I dịch. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 68000đ. - 2000b T.4. - 2021. - 174tr. : tranh vẽ s489592

2186. Thị trấn mèo : Truyện tranh / Nekomaki ; R.E.I dịch. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 68000đ. - 2000b T.5. - 2021. - 174tr. : tranh vẽ s489593

2187. Thơ cho bé tập nói : Giúp bé phát triển ngôn ngữ, khả năng nghe hiểu, khả năng nhận biết... / Ngô Thị Bích Hiền, Nguyễn Thị Quyến, Thu Hà... ; Hải Minh b.s. ; Minh hoạ: T-

178

Book. - In lần thứ 3. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 36tr. : tranh màu ; 24cm. - 98000đ. - 3000b s490085

2188. Thơ ở nhà trẻ / Lê Hồng Thiện, Trần Hồng Thắng, Thanh Hào... ; Tranh: Phương Hoa.... - Tái bản lần thứ 14. - H. : Kim Đồng, 2021. - 35tr. : tranh màu ; 30cm. - 45000đ. - 2000b ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Vụ Giáo dục Mầm non s488337

2189. Thời thơ ấu của các thiên tài : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+ / Tranh, lời: Sin Ueng Seop ; Nguyễn Kiều Oanh dịch. - Tái bản lần thứ 15. - H. : Kim Đồng. - 21cm. - 50000đ. - 3000b T.4: Những thiên tài thích quậy phá. - 2021. - 161tr. : tranh màu s488103

2190. Thời thơ ấu của các thiên tài : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+ / Tranh, lời: Sin Ueng Seop ; Nguyễn Kiều Oanh dịch. - Tái bản lần thứ 15. - H. : Kim Đồng. - 21cm. - 50000đ. - 3000b T.5: Những thiên tài thông minh từ nhỏ. - 2021. - 161tr. : tranh màu s488104

2191. Thu Giang Nguyễn Duy Cần. Cái cười của thánh nhân : Sức mạnh ẩn chứa trong tiếng cười có thể phá tan những giá trị sai lầm của mọi thời đại / Thu Giang Nguyễn Duy Cần. - In lần thứ 13. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2021. - 330tr. ; 19cm. - 105000đ. - 2000b Tên thật tác giả: Nguyễn Duy Cần s489334

2192. Thuỷ Vũ. Đổi nụ cười lấy bên người trăm năm / Thuỷ Vũ. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 165tr. ; 20cm. - 83000đ. - 2000b s489980

2193. Tinh văn / Võ Hương An, Tuý Hồng, Đỗ Hữu Thạnh.... - Huế : Đại học Huế. - 24cm. - 60000đ. - 500b T.18. - 2021. - 120tr. : ảnh s489778

2194. Tình mẹ con : Truyện tranh / Tiểu Vi Thanh. - In lần thứ 17. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2021. - 15tr. : tranh màu ; 19cm. - (Bé tập kể chuyện). - 10000đ. - 3000b s489375

2195. Tolstoy, Aleksey Nikolayevich. Chiếc chìa khóa vàng hay truyện ly kỳ của Buratino / A. Tolstoy ; Nguyễn Văn Thảo dịch. - H. : Thanh niên, 2021. - 167tr. ; 21cm. - 40000đ. - 2000b s487994

2196. Tony Buổi Sáng. Cà phê cùng Tony : Tập bài viết / Tony Buổi Sáng. - In lần thứ 14. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2021. - 266tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 90000đ. - 10000b s489178

2197. Tony Buổi Sáng. Trên đường băng / Tony Buổi Sáng. - In lần thứ 26. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2021. - 301tr. ; 21cm. - 80000đ. - 10000b s489179

2198. Tô Hoài. Kim Đồng / Tô Hoài ; Minh hoạ: Đỗ Đức. - H. : Kim Đồng, 2021. - 127tr. : tranh vẽ ; 19cm. - 30000đ. - 2000b Đầu bìa sách ghi: Kỉ niệm 80 năm ngày thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh s489604

2199. Tô Hoài. Những truyện hay viết cho thiếu nhi : Đám cưới chuột. Võ sĩ Bọ Ngựa. Dê và Lợn... / Tô Hoài. - Tái bản lần thứ 7. - H. : Kim Đồng, 2021. - 302tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 80000đ. - 2000b Tên thật tác giả: Nguyễn Sen s489673

2200. Tô Hoài. Tuổi nhỏ chí cao : Những chuyện ghi chép trong kháng chiến / Tô Hoài. - H. : Kim Đồng, 2021. - 81tr. ; 19cm. - 20000đ. - 2000b Đầu bìa sách ghi: Kỉ niệm 80 năm Ngày thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh s489600

2201. Tô Hoài. Vừ A Dính / Tô Hoài ; Minh hoạ: Lê Minh Hải. - Tái bản lần thứ 12. - H. : Kim Đồng, 2021. - 66tr. : tranh vẽ ; 19cm. - 20000đ. - 2000b

179

Đầu bìa sách ghi: Kỉ niệm 80 năm Ngày thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh s489603

2202. Tôn Diễn. Nếm trải buồn vui, ngắm nhìn nhân thế / Tôn Diễn ; Tố Hinh dịch. - H. : Thanh niên, 2021. - 256tr. ; 21cm. - 116000đ. - 2000b

Tên sách tiếng Trung: 愿你出走半生, 归来仍是少年 s488441

2203. Tội ác và trừng phạt : Ấn phẩm đặc biệt : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+ / Nguyên tác: F. Đôxtôiépxki ; Tranh, lời: Pắc Chông Quan ; Nguyễn Thị Thắm dịch. - Tái bản lần thứ 14. - H. : Kim Đồng, 2021. - 204tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Danh tác thế giới). - 40000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: World classic - Crime and punishment s488042

2204. Tớ đã lớn! = I'm big now! : Truyện tranh... / Anthea Simmons, Georgie Birkett ; Trần Phương Anh dịch. - In lần thứ 2. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 29tr. : tranh màu ; 24cm. - 42000đ. - 3000b Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh s489949

2205. Tớ học cách tiết kiệm : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+ / Lời: Mẹ Tee ; Tranh: Bùi Tuấn Linh. - H. : Kim Đồng, 2021. - 24tr. : tranh màu ; 21cm. - (Chuyện của Tee và Giri). - 22000đ. - 3000b s488140

2206. Tớ là Cá voi. Nhà tớ ở Mỏm Cá voi / Megumi Iwasa ; Minh hoạ: Jun Takabatake ; Vũ Thu Thủy dịch ; Hirono Tazaki h.đ.. - H. : Lao động ; Công ty Sách Thái Hà, 2021. - 102tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Tủ sách Beebooks). - 65000đ. - 2000b s488809

2207. Tớ là Hải cẩu Lông mao. Nhà tớ ở Đảo Hải cẩu / Megumi Iwasa ; Minh hoạ: Jun Takabatake ; Vũ Thu Thuỷ dịch ; Hirono Tazaki h.đ.. - H. : Lao động ; Công ty Sách Thái Hà, 2021. - 103tr. : hình vẽ ; 21cm. - 65000đ. - 2000b s488807

2208. Tớ là Rái cá. Nhà tớ ở Rừng Tảo bẹ / Megumi Iwasa ; Minh hoạ: Jun Takabatake ; Vũ Thu Thủy dịch ; Hirono Tazaki h.đ.. - H. : Lao động ; Công ty Sách Thái Hà, 2021. - 101tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Tủ sách Beebooks). - 65000đ. - 2000b s488808

2209. Trái cây đại chiến Zombie = Plants vs Zombies : Truyện tranh : 3+ / Truyện: Kim Ba ; Tranh: Tâm Truyền Kỳ ; An Lạc Group dịch. - In lần 2. - H. : Phụ nữ Việt Nam. - 21cm. - 32000đ. - 1500b T.1: Năng lượng chiến binh. - 2020. - 35tr. : tranh màu s489925

2210. Trái cây đại chiến Zombie = Plants vs Zombies : Truyện tranh : 3+ / Truyện: Kim Ba ; Tranh: Tâm Truyền Kỳ ; An Lạc Group dịch. - In lần 2. - H. : Phụ nữ Việt Nam. - 21cm. - 32000đ. - 1500b T.2: Dũng cảm chiến đấu. - 2021. - 35tr. : tranh màu s489926

2211. Trái cây đại chiến Zombie = Plants vs Zombies : Truyện tranh : 3+ / Truyện: Kim Ba ; Tranh: Tâm Truyền Kỳ ; An Lạc Group dịch. - In lần 2. - H. : Phụ nữ Việt Nam. - 21cm. - 32000đ. - 1500b T.3: Phòng ngự chắc chắn. - 2021. - 35tr. : tranh màu s489927

2212. Trái cây đại chiến Zombie = Plants vs Zombies : Truyện tranh : 3+ / Truyện: Kim Ba ; Tranh: Tâm Truyền Kỳ ; An Lạc Group dịch. - In lần 2. - H. : Phụ nữ Việt Nam. - 21cm. - 32000đ. - 1500b T.5: Chiến binh kiểu mới. - 2021. - 35tr. : tranh màu s489928

2213. Trái cây đại chiến Zombie = Plants vs Zombies : Truyện tranh : 3+ / Truyện: Kim Ba ; Tranh: Tâm Truyền Kỳ ; An Lạc Group dịch. - In lần 2. - H. : Phụ nữ Việt Nam. - 21cm. - 32000đ. - 1500b T.11: Trợ thủ đắc lực. - 2020. - 35tr. : tranh màu s489929

180

2214. Trần Chiến. A đây rồi Hà Nội 7 món / Trần Chiến. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2021. - 213tr. ; 20cm. - (Hà Nội trong mắt một người). - 85000đ. - 1500b s489162

2215. Trần Đăng Khoa. Góc sân và khoảng trời : Thơ / Trần Đăng Khoa ; Minh hoạ: Bùi Hải Nam. - Tái bản lần thứ 45. - H. : Kim Đồng, 2021. - 63tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 50000đ. - 2000b s488143

2216. Trần Hưng Đạo : Truyện tranh : Song ngữ Anh - Việt / Ngọc Linh b.s. ; Vân Anh dịch. - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá, 2021. - 16tr. : tranh màu ; 24cm. - (Anh hùng sử Việt). - 12000đ. - 2000b s489458

2217. Trần Khánh Thành. Văn học mạng Việt Nam - Xu hướng sáng tạo và tiếp nhận / Trần Khánh Thành (ch.b.), Lê Trà My, Trần Ngọc Hiếu. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 359tr. ; 24cm. - 180000đ. - 300b Phụ lục: tr. 315-346. - Thư mục: tr. 357-359 s488498

2218. Trần Xuân Mai. Phép màu ở những vùng đất lạ kỳ / Trần Xuân Mai. - H. : Hồng Đức, 2021. - 184tr. ; 20cm. - 60000đ. - 500b s490259

2219. Trên cao xanh có gì? - Món quà đặc biệt của sắc màu : Truyện tranh : 3 - 8 tuổi / Lời: Sao Bùi ; Minh hoạ: Thuỷ Đình. - H. : Thanh niên, 2021. - 35tr. : tranh màu ; 23cm. - 35000đ. - 2000b s488016

2220. Trên cao xanh có gì? - Nữ thần Mặt Trăng : Truyện tranh : 3 - 8 tuổi / Lời: Nancy Nguyễn ; Minh hoạ: Thuỷ Đình. - H. : Thanh niên, 2021. - 31tr. : tranh màu ; 23cm. - 35000đ. - 2000b s488017

2221. Trên cao xanh có gì? - Vị thần Mặt Trời : Truyện tranh : 3 - 8 tuổi / Lời: Nancy Nguyễn ; Minh hoạ: Thuỷ Đình. - H. : Thanh niên, 2021. - 27tr. : tranh màu ; 23cm. - 35000đ. - 2000b s488018

2222. Trinh Nguyên. Những mùa xuân đã qua : Tập truyện ngắn / Trinh Nguyên. - H. : Hồng Đức, 2021. - 223tr. ; 19cm. - 69000đ. - 1000b s489306

2223. Trueit, Trudi. Học viện viễn thám = Explorer academy : Tiểu thuyết : Dành cho lứa tuổi thiếu niên / Trudi Trueit ; Minh Quân dịch. - H. : Kim Đồng. - 23cm. - 125000đ. - 1500b T.5: Hang hùm. - 2021. - 219tr. : tranh màu s489680

2224. Truyện cổ tích Việt Nam dành cho bé can đảm : Truyện tranh : Tuổi 3+ / Lời: Hồng Hà, Nguyễn Huy Tưởng, Trung Hậu... ; Tranh: Nguyễn Công Hoan.... - Tái bản lần thứ 5. - H. : Kim Đồng, 2021. - 132tr. : tranh màu ; 25cm. - 80000đ. - 2000b s489744

2225. Truyện đọc cho bé trước giờ đi ngủ / Mai Hương b.s. ; Minh hoạ: T-Books. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 112tr. : tranh màu ; 29cm. - 98000đ. - 3000b s490147

2226. Truyện tranh phát triển tư duy cho bé / S.t., tuyển chọn: Mom ; Tranh: Khanh Vũ. - H. : Lao động, 2021. - 207tr. : tranh màu ; 30cm. - (Tủ sách Gia đình nhỏ)(Nói sao cho giỏi - Nói sao cho hay). - 179000đ. - 5000b s489006

2227. Truyện tranh tư duy cho bé : Phát triển ngôn ngữ... : 3+ / Hải Minh b.s. ; Minh hoạ: T-Books. - In lần 3. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 142tr. : tranh màu ; 24cm. - 98000đ. - 3000b s490091

2228. Trương Thái. Những câu chuyện thú vị dành cho bé trai : Truyện kể : Dành cho trẻ em từ 5 - 15 tuổi / Trương Thái ; Hà Giang dịch. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị, 2021. - 163tr. : tranh màu ; 21cm. - (Tủ sách Người kể chuyện)(Bài học nhỏ - Ý nghĩa lớn). - 69000đ. - 2000b

181

Tên sách tiếng Trung: 影响孩子一生的108故事 - 陪伴男孩成长的好故事108篇 s487990

2229. Tsubasa - Giấc mơ sân cỏ : Truyện tranh : Sách dành cho trẻ em / Yoichi Takahashi ; Đỗ Hồng Thái dịch ; Anh Tuấn h.đ.. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 20000đ. - 3000b T.21: Cuộc đối đầu định mệnh. - 2021. - 195tr. : tranh vẽ s489495

2230. Tsubasa - Giấc mơ sân cỏ : Truyện tranh : Sách dành cho trẻ em / Yoichi Takahashi ; Đỗ Hồng Thái dịch ; Anh Tuấn h.đ.. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 20000đ. - 3000b T.22: Đế vương Toho!!. - 2021. - 197tr. : tranh vẽ s489496

2231. Tuần lễ hoà bình của lớp học cô Cáo = Peace week in miss Fox's class : Truyện tranh / Tác giả, minh hoạ: Rebecca Elliot. - H. : Thanh niên, 2021. - 31tr. : tranh màu ; 20x22cm. - (Truyện ngôn ngữ). - 169000đ. - 1000b Tên tác giả ngoài bìa: Eileen Spinelli, Anne Kennedy s488447

2232. Tuệ Nguyên-Thích Thái Hoà. Bước chân trên mọi nẻo đường : Thơ / Tuệ Nguyên-Thích Thái Hoà. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 150tr. ; 20cm. - 500b s489854

2233. Tuyển tập kịch: Tuyên truyền bầu cử đại biểu Quốc hội khoá XV và đại biểu HĐND các cấp nhiệm kỳ 2021 - 2026 / Nguyễn Minh Huệ, Nguyễn Thanh Thảo, Phùng Văn Khánh.... - H. : Hồng Đức, 2021. - 159tr. ; 21cm. - 400b ĐTTS ghi: Sở Văn hoá và Thể thao Hà Nội s490289

2234. Tuyển tập những câu chuyện kể hay nhất thế giới - Bạn Thỏ Nhung : Dành cho trẻ em từ 0 - 9 tuổi / Đăng Ngọc dịch. - H. : Thanh niên, 2021. - 147tr. : tranh màu ; 21cm. - (Tủ sách Người kể chuyện)(Rèn luyện IQ - Bồi dưỡng EQ cho trẻ). - 140000đ. - 2000b s490334

2235. Tuyển tập những chuyện kể hay : Dành cho trẻ em từ 2 tuổi trở lên / Tuyển chọn, b.s.: Anh, Ngân, Giang ; Minh hoạ: Aki, Gia Linh. - H. : Thanh niên, 2021. - 51tr. : tranh màu ; 24cm. - (Kể chuyện mỗi ngày). - 69000đ. - 2000b s487997

2236. Tứ bình thơ : Thơ / Đoàn Dư Điệp, Lương Liễm, Lê Duy Thái, Dương Phượng Toại. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2017. - 153tr. ; 21cm. - 68000đ. - 1000b Nhóm Thi hữu Bạch Đằng giang s489116

2237. Tự Lực văn đoàn với vấn đề phụ nữ ở nước ta / Trần Khánh Giư, Nhất Chi Mai, Kỳ Hoa... ; Tuyển soạn: Nguyễn Minh Huệ.... - In lần thứ 2. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 599tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Phụ nữ tùng thư. Tủ sách Giới & Phát triển). - 21000đ. - 500b s490032

2238. Twain, Mark. Hoàng tử nhỏ & chú bé nghèo khổ / Mark Twain ; Minh Châu dịch. - Tái bản lần thứ 16. - H. : Kim Đồng, 2021. - 121tr. ; 19cm. - (Văn học Mỹ. Tác phẩm chọn lọc). - 30000đ. - 2000b s489612

2239. Tý quậy : Tranh truyện : Dành cho lứa tuổi 6+ / Đào Hải. - Tái bản lần thứ 29. - H. : Kim Đồng. - 21cm. - 40000đ. - 10000b T.1. - 2021. - 171tr. : tranh vẽ s488105

2240. Tý quậy : Tranh truyện : Dành cho lứa tuổi 6+ / Đào Hải. - Tái bản lần thứ 29. - H. : Kim Đồng. - 21cm. - 40000đ. - 10000b T.4. - 2021. - 171tr. : tranh vẽ s488106

2241. Tý quậy : Tranh truyện : Dành cho lứa tuổi 6+ / Đào Hải. - Tái bản lần thứ 18. - H. : Kim Đồng. - 21cm. - 40000đ. - 10000b

182

T.5. - 2021. - 170tr. : tranh vẽ s488107

2242. Tý quậy : Tranh truyện : Dành cho lứa tuổi 6+ / Đào Hải. - Tái bản lần thứ 17. - H. : Kim Đồng. - 21cm. - 40000đ. - 10000b T.6. - 2021. - 171tr. : tranh vẽ s488108

2243. Tý quậy : Tranh truyện : Dành cho lứa tuổi 6+ / Truyện: Đào Hải ; Tranh: Nguyễn Quang Toàn. - Tái bản lần thứ 5. - H. : Kim Đồng. - 21cm. - 40000đ. - 10000b T.9. - 2021. - 187tr. : tranh vẽ s488109

2244. Tý quậy : Tranh truyện : Dành cho lứa tuổi 6+ / Nguyên tác: Đào Hải ; Lời: Hoài Thu ; Tranh: Nguyễn Quang Toàn. - Tái bản lần thứ 3. - H. : Kim Đồng. - 21cm. - 40000đ. - 10000b T.10. - 2021. - 163tr. : tranh màu s489643

2245. Tý quậy : Tranh truyện : Dành cho lứa tuổi 6+ / Nguyên tác: Đào Hải ; Lời: Hoài Thu ; Tranh: Nguyễn Quang Toàn. - H. : Kim Đồng. - 21cm. - 40000đ. - 20000b T.11. - 2021. - 183tr. : tranh màu s489644

2246. Tý quậy - Những chuyện siêu buồn cười : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+ / Đào Hải. - Tái bản lần thứ 4. - H. : Kim Đồng, 2021. - 343tr. : tranh màu ; 21cm. - 99000đ. - 3000b s489645

2247. Ước mơ đến trường : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi thiếu nhi / Lời: Thanh Hà ; Tranh: Cloud Pillow. - H. : Kim Đồng, 2021. - 19tr. : tranh màu ; 26cm. - (Gương thiếu nhi làm theo lời Bác). - 30000đ. - 3000b Kỉ niệm 80 năm Ngày thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh s489752

2248. Văn học đại chúng trong bối cảnh văn hoá Việt Nam đương đại / Nguyễn Đăng Điệp (ch.b.), Đặng Thị Thái Hà, Trịnh Đặng Nguyên Hương.... - H. : Khoa học xã hội, 2021. - 419tr. ; 21cm. - 110000đ. - 300b ĐTTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Văn học. - Thư mục: tr. 414-419 s488408

2249. Văn Tùng. Đội thiếu niên du kích Thành Huế / Văn Tùng. - Tái bản lần thứ 9. - H. : Kim Đồng, 2021. - 239tr. ; 19cm. - 50000đ. - 2000b Đầu bìa sách ghi: Kỉ niệm 80 năm ngày thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh s489598

2250. Việc nhà thật là vui! : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+ / Lời: Mẹ Tee ; Tranh: Bùi Tuấn Linh. - H. : Kim Đồng, 2021. - 24tr. : tranh màu ; 21cm. - (Chuyện của Tee và Giri). - 22000đ. - 3000b s488141

2251. Vinh Anh. Một thời trai trẻ : Tiểu thuyết / Vinh Anh. - Nghệ An : Nxb. Nghệ An, 2021. - 355tr. ; 21cm. - 115000đ. - 300b s490308

2252. Vì sao tớ yêu bà : Những lời yêu thương của con trẻ dành tặng các bà : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+ / Daniel Howarth ; Vĩnh An dịch. - Tái bản lần thứ 6. - H. : Kim Đồng, 2021. - 31tr. : tranh màu ; 21cm. - 25000đ. - 3000b Tên sách tiếng Anh: Why I love my grandma s489718

2253. Vì sao tớ yêu bố : Những lời yêu thương của con trẻ dành tặng các bố : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+ / Daniel Howarth ; Tố Nga dịch. - Tái bản lần thứ 11. - H. : Kim Đồng, 2021. - 31tr. : tranh màu ; 21cm. - 25000đ. - 3000b Tên sách tiếng Anh: Why I love my daddy s489717

2254. Vì sao tớ yêu ông : Những lời yêu thương của con trẻ dành tặng các ông : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+ / Daniel Howarth ; Vĩnh An dịch. - Tái bản lần thứ 6. - H. : Kim Đồng, 2021. - 31tr. : tranh màu ; 21cm. - 25000đ. - 3000b

183

Tên sách tiếng Anh: Why I love my grandpa s489716

2255. Võ Giáp. Đường em đi học : Thơ / Võ Giáp. - Nghệ An : Đại học Vinh, 2021. - 107tr. : hình vẽ ; 21cm. - 60000đ. - 200b s489767

2256. Võ Ngọc Sơn. Đoá hoa quê : Tập thơ tình yêu / Võ Ngọc Sơn. - Nghệ An : Nxb. Nghệ An, 2021. - 79tr. : hình vẽ, ảnh ; 19cm. - 68000đ. - 300b s489279

2257. Võ Quảng. Những truyện hay viết cho thiếu nhi : Ngày Tết của Trâu Xe. Những chiếc áo ấm. Trăng thức... / Võ Quảng. - Tái bản lần thứ 9. - H. : Kim Đồng, 2021. - 108tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 35000đ. - 2000b s488115

2258. Võ Sở Vọng. Lục bát cuộc đời / Võ Sở Vọng. - H. : Thanh niên, 2021. - 302tr. : ảnh ; 24cm. - 125000đ. - 1000b s490361

2259. Vũ Bão. Vũ Bão tuyển tập / Hồ Anh Thái tuyển chọn. - H. : Văn học. - 21cm. - 1000b T.1: Tiểu thuyết. - 2020. - 995tr. s488216

2260. Vũ Khắc Thuận. Chuyện tình người lính thuỷ : Tập truyện ngắn / Vũ Khắc Thuận. - H. : Thanh niên, 2019. - 255tr. ; 21cm. - 69000đ. - 500b s489119

2261. Vũ Khắc Thuận. Đối thoại giữa hai con mọt sách : Tập truyện ngắn / Vũ Khắc Thuận. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2018. - 153tr. ; 21cm. - 65000đ. - 1000b s489115

2262. Vũ Nguyên. Vũ khúc Đường thi / Vũ Nguyên. - H. : Lao động, 2021. - 67tr. ; 21cm. - 90000đ. - 1000b Tên thật tác giả: Vũ Đức Nguyên s489817

2263. Vũ Tuyết Mây. Cha, con và tổ quốc : Tập truyện / Vũ Tuyết Mây. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2020. - 239tr. ; 21cm. - 2450b ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam s488229

2264. Vũ Xuân Độ. Bến nước : Tiểu thuyết / Vũ Xuân Độ. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2020. - 285tr. ; 21cm. - 2450b ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam s488227

2265. Vương Liễu. Bí ẩn người ngoài hành tinh ở Thanh Hải / Vương Liễu ; Mỹ Tiên dịch. - H. : Lao động, 2021. - 233tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 99000đ. - 1000b

Dịch từ bản tiếng Trung: 丝路大昌险. 青海道外星疑云 s488819

2266. Vương quốc Bảo Thạch : Truyện tranh : 18+ / Haruko Ichikawa ; Cát Tường dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 19cm. - 45000đ. - 2800b T.5. - 2021. - 195tr. : tranh vẽ s489336

2267. Vương quốc Bảo Thạch : Truyện tranh : 18+ / Haruko Ichikawa ; Cát Tường dịch. - In lần thứ 1. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 19cm. - 45000đ. - 2800b T.6. - 2021. - 195tr. : tranh vẽ s489337

2268. Vương quốc Muối và Vương quốc Đường = The Kingdom of Salt and The kingdom of Sugar : Truyện nhân cách / Kim Jin Sook ; Minh hoạ: Kim Woo Ran. - H. : Thanh niên, 2021. - 15tr. : tranh màu ; 20cm. - 169000đ. - 1000b s490336

2269. Vườn đậu của Giun : Truyện tranh : 6 - 10 tuổi / Lời: Nguyễn Trần Thiên Lộc ; Tranh: Tố Ny. - Tái bản lần 4. - H. : Kim Đồng, 2021. - 23tr. : tranh vẽ ; 20cm. - (Từ những hạt mầm). - 13000đ. - 4000b s488796

184

2270. Vừ A Dính : Truyện tranh : Dành cho thiếu niên nhi đồng / Lời: Hoài Lộc ; Tranh: Bùi Việt Thanh. - H. : Kim Đồng, 2021. - 39tr. : tranh màu ; 26cm. - 50000đ. - 2000b Kỉ niệm 80 năm Ngày thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh s489749

2271. Wells, Benedict. Tận cùng của cô đơn / Benedict Wells ; Linh Dương dịch. - H. : Lao động, 2021. - 355tr. ; 21cm. - 125000đ. - 3000b Tên sách tiếng Đức: Vom Ende der Einsamkeit s489823

2272. Xe ben tài giỏi : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 0 đến 6 / Lời: Mijica ; Tranh: Liuzi ; Mặc Sinh dịch. - Tái bản lần thứ 4. - H. : Kim Đồng, 2021. - 29tr. : tranh màu ; 19x20cm. - (Thế giới xe công trình). - 26000đ. - 3000b s489704

2273. Xe buýt Bento : Truyện tranh / Mariko Shinju ; Dịch, h.đ.: Lê Hiền, Tazaki Hirono. - H. : Kim Đồng, 2021. - 21tr. : tranh vẽ ; 19x21cm. - (Tranh truyện Ehon Nhật Bản). - 34000đ. - 3000b s488146

2274. Xe cẩu tốt bụng : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 0 đến 6 / Lời: Mijica ; Tranh: Liuzi ; Mặc Sinh dịch. - Tái bản lần thứ 4. - H. : Kim Đồng, 2021. - 29tr. : tranh màu ; 19x20cm. - (Thế giới xe công trình). - 26000đ. - 3000b s489709

2275. Xe chở nước đáng mến : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 0 đến 6 / Lời: Mijica ; Tranh: Liuzi ; Mặc Sinh dịch. - Tái bản lần thứ 4. - H. : Kim Đồng, 2021. - 29tr. : tranh màu ; 19x20cm. - (Thế giới xe công trình). - 26000đ. - 3000b s489706

2276. Xe nâng cừ khôi : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 0 đến 6 / Lời: Mijica ; Tranh: Liuzi ; Mặc Sinh dịch. - Tái bản lần thứ 4. - H. : Kim Đồng, 2021. - 29tr. : tranh màu ; 19x20cm. - (Thế giới xe công trình). - 26000đ. - 3000b s489707

2277. Xe trộn bê tông vất vả : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 0 đến 6 / Lời: Mijica ; Tranh: Liuzi ; Mặc Sinh dịch. - Tái bản lần thứ 4. - H. : Kim Đồng, 2021. - 29tr. : tranh màu ; 19x20cm. - (Thế giới xe công trình). - 26000đ. - 3000b s489705

2278. Xe xúc siêu phàm : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 0 đến 6 / Lời: Mijica ; Tranh: Liuzi ; Mặc Sinh dịch. - Tái bản lần thứ 4. - H. : Kim Đồng, 2021. - 29tr. : tranh màu ; 19x20cm. - (Thế giới xe công trình). - 26000đ. - 3000b s489708

2279. Xie Qi Jun. Bí kíp làm chủ môn văn : Dành cho lứa tuổi 11+ / Xie Qi Jun ; Minh hoạ: Han Bao Bao ; Dịch: Thiện Minh. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Kim Đồng, 2021. - 191tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Kĩ năng vàng cho Teen thế kỉ 21). - 70000đ. - 4000b s488032

2280. Xin chào, là tớ đây! : Truyện tranh / Jin Kitamura ; Dịch, h.đ.: Lê Hiền, Tazaki Hirono. - H. : Kim Đồng, 2021. - 20tr. : tranh vẽ ; 20cm. - (Tranh truyện Ehon Nhật Bản). - 35000đ. - 3000b s489715

2281. Xin mời ngồi : Truyện tranh / Yumi Shimokawara ; Dịch, h.đ.: Lê Hiền, Tazaki Hirono. - H. : Kim Đồng, 2021. - 24tr. : tranh vẽ ; 20cm. - (Tranh truyện Ehon Nhật Bản). - 28000đ. - 3000b Tên sách tiếng Nhật: Osuwari douzo s488165

2282. Xuân Hùng. Chạm : Phê bình văn học / Xuân Hùng. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2021. - 229tr. ; 21cm. - 2450b ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam s488232

2283. Xuân Quỳnh. Những truyện hay viết cho thiếu nhi : Bà bán bỏng cổng trường tôi. Con sáo của Hoàn. Cô gió mất tên... / Xuân Quỳnh. - Tái bản lần thứ 6. - H. : Kim Đồng, 2021. - 126tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 36000đ. - 2000b Tên thật tác giả: Nguyễn Thị Xuân Quỳnh s489672

185

2284. Xuân Sách. Đội du kích thiếu niên Đình Bảng / Xuân Sách. - H. : Văn học, 2021. - 275tr. ; 21cm. - (Tinh hoa văn chương Việt). - 85000đ. - 1000b s490273

2285. Xuân Sách. Đội thiếu niên du kích Đình Bảng / Xuân Sách. - Tái bản lần thứ 13. - H. : Kim Đồng, 2021. - 315tr. ; 19cm. - 65000đ. - 2000b Đầu bìa sách ghi: Kỉ niệm 80 năm Ngày thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh s489605

2286. Xuân Sách. Phạm Ngọc Đa / Xuân Sách ; Minh hoạ: Đào Quốc Huy. - Tái bản lần thứ 8. - H. : Kim Đồng, 2021. - 175tr. : tranh vẽ ; 19cm. - 40000đ. - 2000b Đầu bìa sách ghi: Kỉ niệm 80 năm Ngày thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh s489601

2287. Yaiba : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 14+ / Gosho Aoyama ; Tạ Phương Hà dịch. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 22000đ. - 3000b T.18. - 2021. - 178tr. : tranh vẽ s489493

2288. Yaiba : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 14+ / Gosho Aoyama ; Tạ Phương Hà dịch. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 22000đ. - 3000b T.19. - 2021. - 183tr. : tranh vẽ s489494

2289. Yêu quái nhỏ vận áo tấc xanh : Truyện tranh / Ivangift. - H. : Phụ nữ Việt Nam. - 21cm. - 85000đ. - 2500b T.1. - 2021. - 135tr. : tranh vẽ s490033

2290. Yêu quý bản thân : Truyện tranh / Ngọc Phương. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 64tr. : tranh màu ; 24cm. - (Em học điều hay). - 52000đ. - 3000b s490102

2291. Yêu thương gia đình : Truyện tranh / Ngọc Phương. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 64tr. : tranh màu ; 24cm. - (Em học điều hay). - 52000đ. - 3000b s490101

2292. You Jia Hui. Bí kíp thuyết trình thành công : Dành cho lứa tuổi 11+ / You Jia Hui ; Minh hoạ: Ga Li Dong ; Thiện Minh dịch. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Kim Đồng, 2021. - 199tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm. - (Kĩ năng vàng cho Teen thế kỉ 21). - 70000đ. - 3000b s488030

LỊCH SỬ

2293. Affonço, Denise. Thoát khỏi địa ngục Khmer đỏ - Hồi ký của một người còn sống : Sách tham khảo / Denise Affonço ; Trần Quang Hiếu biên dịch ; Lê Mạnh Linh h.đ.. - Xuất bản lần thứ 2. - H. : Chính trị Quốc gia, 2021. - 246tr. ; 21cm. - 92000đ. - 1000b s488575

2294. An Dương Vương : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+ / Nguyễn Việt Hà, Tạ Huy Long. - Tái bản lần thứ 11. - H. : Kim Đồng, 2021. - 31tr. : tranh màu ; 21cm. - (Tranh truyện lịch sử Việt Nam). - 15000đ. - 3000b s490388

2295. Anderson, Larry. 75 câu chuyện tiểu sử truyền cảm hứng / Larry Anderson ; Nguyễn Ngoan dịch. - H. : Thanh niên, 2021. - 199tr. : ảnh ; 21cm. - 66000đ. - 1500b s488442

2296. Bà Triệu : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+ / An Cương, Tạ Huy Long. - Tái bản lần thứ 13. - H. : Kim Đồng, 2021. - 31tr. : tranh màu ; 21cm. - (Tranh truyện lịch sử Việt Nam). - 15000đ. - 3000b s488069

2297. Biên niên sự kiện lịch sử xã Bằng Khánh (1930 - 2015). - H. : Lao động, 2021. - 136tr., 9tr. ảnh màu : bảng ; 21cm. - 100b ĐTTS ghi: Đảng bộ huyện Lộc Bình. Ban Chấp hành Đảng bộ xã Khánh Xuân. - Phụ lục: tr. 129-130. - Thư mục: tr. 131 s488813

2298. Bích Liên. Kể chuyện danh nhân thế giới / Bích Liên s.t., b.s.. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 199tr. : hình vẽ, ảnh ; 24cm. - 100000đ. - 1000b s490106

186

2299. Bích Liên. Kể chuyện danh nhân Việt Nam / Bích Liên s.t., b.s.. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 199tr. : ảnh ; 24cm. - 100000đ. - 1000b s490105

2300. Bùi phả Nộn Khê - Yên Từ - Yên Mô - Ninh Bình / Họ Bùi Chiếm Xạ. - H. : Tôn giáo, 2021. - 149tr. : ảnh ; 21cm. - 200b s488734

2301. Cao Ngọc Châu. Cao tộc phả chi Quý: Gốc thị trấn Quất Lâm, huyện Giao Thuỷ, tỉnh Nam Định / S.t., b.s.: Cao Ngọc Châu. - H. : Lao động, 2021. - 192tr. : bảng, sơ đồ ; 30cm. - 100b Thư mục: tr. 190 s489004

2302. Chiến thắng kì thi 9 vào 10 chuyên Lịch sử / Nguyễn Đình Đông, Nguyễn Thị Lan. - H. : Thanh niên, 2021. - 204tr. : bảng ; 24cm. - 99000đ. - 1000b Thư mục cuối chính văn s490359

2303. Daddis, Gregory A.. Rút quân - Nhìn lại những năm cuối cùng của Mỹ tại Việt Nam : Sách tham khảo / Gregory A. Daddis ; Lê Đức Hạnh dịch. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Chính trị Quốc gia, 2021. - 531tr. ; 24cm. - 210000đ. - 500b Tên sách tiếng Anh: Withdrawal: Reassessing America's final years in Vietnam s488583

2304. The dawn of Thăng Long / Text: Tôn Nữ Quỳnh Trân ; Ed.: Trần Bạch Đằng ; Pictures: Nguyễn Trung Tín ; Transl.: Mai Barry, Patrick Barry. - Ho Chi Minh city : Tre Publ. house, 2021. - 79 p. : col. pic. ; 24 cm. - (A history of Vietnam in pictures). - 180000đ. - 1000 copies s488372

2305. Dyukov, Alexander. Người Xô Viết đã chiến đấu vì điều gì = За что сражались советские люди / Alexander Dyukov ; Dịch: Phan Xuân Loan, Phạm Ngọc Thạch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2021. - 446tr. ; 23cm. - 230000đ. - 1000b Phụ lục: tr. 358-394. - Thư mục: tr. 395-412 s489167

2306. Đào Trần Quang Cát. Thân thế sự nghiệp tả tướng quốc Trần Nguyên Hãn / Đào Trần Quang Cát ch.b. ; H.đ.: Trần Nguyên Trung.... - H. : Hồng Đức, 2021. - 111tr. : hình vẽ ; 21cm. - 86000đ. - 1000b ĐTTS ghi: Viện Nghiên cứu Văn hoá Minh Triết. - Phụ lục: tr. 61-108. - Thư mục: tr. 109-111 s488416

2307. Đặng Quốc Bảo. Hồ Chí Minh: Người đi thức tỉnh tâm hồn / Đặng Quốc Bảo, Phạm Minh Giản. - H. : Thông tin và Truyền thông, 2020. - 390tr. : minh hoạ ; 24cm. - 168000đ. - 500b Thư mục cuối chính văn s488458

2308. Đinh Bộ Lĩnh : Soạn theo "Đại Việt sử ký toàn thư" : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+ / Nam Việt, Tạ Huy Long. - Tái bản lần thứ 13. - H. : Kim Đồng, 2021. - 31tr. : tranh màu ; 21cm. - (Tranh truyện lịch sử Việt Nam). - 15000đ. - 3000b s488075

2309. Đinh Khắc Thuân. Văn bia Hán Nôm thời Mạc: Tư liệu và khảo cứu / Đinh Khắc Thuân. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 751tr. : ảnh, bảng ; 24cm. - (Tùng thư Văn bia Việt Nam). - 580000đ. - 500b ĐTTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Hán Nôm; Viện Khảo cứu Cao cấp Pháp - EPHE. Dự án châu Âu Vietnamica. - Thư mục: tr. 599. - Phụ lục: tr. 600-738 s488496

2310. Địa chí huyện Thạch Thất / B.s.: Nguyễn Đức Nhuệ, Lê Hồng Lý, Trần Thị An.... - H. : Chính trị Quốc gia, 2020. - 807tr. : minh hoạ ; 30cm. - 1025b

187

ĐTTS ghi: Huyện uỷ - Hội đồng nhân dân. Uỷ ban nhân dân huyện Thạch Thất. - Thư mục: tr. 791-799 s489083

2311. Địa chí Tuy An / B.s.: Nguyễn Văn Thưởng (ch.b.), Đặng Văn Vinh, Lê Cao Bằng.... - H. : Chính trị Quốc gia, 2021. - 611tr. : minh hoạ ; 27cm. - 500b ĐTTS ghi: Huyện uỷ - Hội đồng nhân dân - Uỷ ban nhân dân huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên. - Phụ lục: tr. 557-606. - Thư mục: tr. 607-611 s490193

2312. Đoàn Minh Tuấn. Bác Hồ - Cây đại thọ / Đoàn Minh Tuấn. - In lần thứ 6. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2021. - 166tr. : ảnh, tranh vẽ ; 21cm. - (Di sản Hồ Chí Minh). - 55000đ. - 1000b s489190

2313. Emperor Lê Đại Hành / Text: Lê Văn Nam ; Ed.: Trần Bạch Đằng ; Pictures: Nguyễn Quang Vinh ; Transl.: Mai Barry, Patrick Barry. - Ho Chi Minh city : Tre Publ. house, 2021. - 68 p. : col. pic. ; 24 cm. - (A history of Vietnam in pictures). - 170000đ. - 1000 copies s488368

2314. Frankopan, Peter. Cuộc thập tự chinh thứ nhất - Tiếng gọi từ phương Đông = The first crusade - The call from the east / Peter Frankopan ; Trần Trọng Hải Minh dịch. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2021. - 329tr. : tranh vẽ ; 24cm. - 285000đ. - 1000b s488644

2315. Giữ yên giấc ngủ của Người / Nguyễn Trí Huân, Nguyễn Bảo, Chu Văn Tắc.... - In lần thứ 9. - H. : Quân đội nhân dân, 2019. - 215tr., 8tr. ảnh ; 21cm. - 50000đ. - 2510b ĐTTS ghi: Bộ Tư lệnh Bảo vệ Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh s489123

2316. Hai Bà Trưng : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+ / An Cương, Lê Lam. - Tái bản lần thứ 15. - H. : Kim Đồng, 2021. - 31tr. : tranh màu ; 21cm. - (Tranh truyện lịch sử Việt Nam). - 15000đ. - 3000b s488076

2317. Hà Minh Hồng. Bác Hồ với Chính phủ Việt Nam / Hà Minh Hồng (ch.b.), Trần Thuận, Lưu Văn Quyết, Nguyễn Thanh Tuyền. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2021. - 83tr. : ảnh, bảng ; 16x23cm. - 50000đ. - 1000b Thư mục: tr. 83 s489335

2318. Hà Minh Hồng. Bác Hồ với Mặt trận Việt Minh / Hà Minh Hồng (ch.b.), Trần Thuận, Lưu Văn Quyết. - In lần thứ 2. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2021. - 99tr. : ảnh ; 16x23cm. - (Di sản Hồ Chí Minh). - 60000đ. - 1000b Thư mục: tr. 98-99 s489377

2319. Hà Minh Hồng. Bác Hồ với Quốc hội Việt Nam / Hà Minh Hồng (ch.b.), Trần Thuận, Lưu Văn Quyết. - In lần thứ 2. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2021. - 95tr. : ảnh ; 16x23cm. - 65000đ. - 1000b Thư mục: tr. 95 s488641

2320. Hà Thuý Mai. Nâng cao hiệu quả quản lý di tích lịch sử cách mạng ATK ở các tỉnh Tuyên Quang, Thái Nguyên, Bắc Kạn : Sách chuyên khảo / Hà Thuý Mai. - H. : Quân đội nhân dân, 2021. - 171tr. ; 21cm. - 56000đ. - 1035b Thư mục: tr. 167-170 s488884

2321. Hành trình di sản văn hoá Quận 3 / Vũ Thị Tuyết Nhung, Lê Hùng Việt, Lương Chí Cường.... - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 138tr. : ảnh ; 21cm. - 1000b Đầu bìa sách ghi: Uỷ ban nhân dân Quận 3. Phòng Văn hoá và Thông tin Quận 3 s489873

188

2322. Hồ Chí Minh. Lịch sử nước ta : Bài diễn ca lịch sử nước ta bằng thể thơ lục bát / Hồ Chí Minh. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2021. - 111tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Di sản Hồ Chí Minh). - 80000đ. - 1000b s489160

2323. Hồ Chí Minh. Lịch sử nước ta / Hồ Chí Minh. - In lần thứ 6. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2021. - 115tr. : tranh vẽ ; 13cm. - 35000đ. - 1500b s489348

2324. Hồ Chí Minh. Trẻ em như búp trên cành : Tuyển chọn các bài viết, bài nói của Chủ tịch Hồ Chí Minh với thiếu niên, nhi đồng / Hồ Chí Minh. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2021. - 167tr. : ảnh, tranh vẽ ; 21cm. - 60000đ. - 2000b s489161

2325. Hồ Phương. Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh - Đài hoa vĩnh cửu : Ký sự văn học / Hồ Phương. - In lần thứ 6. - H. : Quân đội nhân dân, 2019. - 238tr., 8tr. ảnh ; 21cm. - 50000đ. - 2505b s489122

2326. Hướng Đông Nam trên địa bàn tỉnh Đồng Nai trong Chiến dịch Hồ Chí Minh lịch sử : Kỷ yếu Hội thảo khoa học / Nguyễn Tân Cương, Trần Quang Phương, Trần Hoài Trung.... - H. : Quân đội nhân dân, 2021. - 771tr. ; 24cm. - 1022b ĐTTS ghi: Bộ Quốc phòng - Tỉnh uỷ Đồng Nai s488893

2327. Kỷ Giang Hồng. 1001 chuyện kể về các danh nhân : Truyện kể : Dành cho trẻ em từ 5 - 15 tuổi / Kỷ Giang Hồng ch.b. ; Hà Giang dịch. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Thanh niên, 2021. - 147tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Tủ sách Người kể chuyện). - 56000đ. - 2000b

Tên sách tiếng Trung: 金牌儿童经典故事系列. 名人成才故事 s488434

2328. The Lam Son uprising / Text: Nguyễn Khắc Thuần ; Ed.: Trần Bạch Đằng ; Pictures: Nguyễn Quang Cảnh ; Transl.: Mai Barry, Patrick Barry. - Ho Chi Minh city : Tre Publ. house, 2021. - 80 p. : col. pic. ; 24 cm. - (A history of Vietnam in pictures). - 185000đ. - 1000 copies s488374

2329. Làng quê Thường Tín xưa và nay / B.s.: Nguyễn Tiến Minh, Phùng Văn Quốc, Kiều Xuân Huy... ; S.t.: Nguyễn Văn Tiến.... - Xuất bản lần thứ 2. - H. : Chính trị Quốc gia, 2021. - 334tr. : ảnh, bảng ; 24cm. - 600b ĐTTS ghi: Thành phố Hà Nội. Huyện Thường Tín. - Phụ lục: tr. 311-328. - Thư mục: tr. 329-330 s488597

2330. Lê Hiến Tông : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+ / Hiếu Minh, Lê Minh Hải. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Kim Đồng, 2021. - 31tr. : tranh màu ; 21cm. - (Tranh truyện lịch sử Việt Nam). - 15000đ. - 3000b s488065

2331. Lê Lai : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+ / Lê Minh Hải, Anh Chi. - Tái bản lần thứ 7. - H. : Kim Đồng, 2021. - 31tr. : tranh màu ; 21cm. - (Tranh truyện lịch sử Việt Nam). - 15000đ. - 3000b Thư mục cuối chính văn s488071

2332. Lê Lợi : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+ / Hiếu Minh, Lê Minh Hải. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Kim Đồng, 2021. - 29tr. : tranh màu ; 21cm. - (Tranh truyện lịch sử Việt Nam). - 15000đ. - 3000b Thư mục cuối chính văn s490386

2333. Lê Phụng Hiểu : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+ / Lê Minh Hải, Anh Chi. - Tái bản lần thứ 7. - H. : Kim Đồng, 2021. - 31tr. : tranh màu ; 21cm. - (Tranh truyện lịch sử Việt Nam). - 15000đ. - 3000b Thư mục cuối chính văn s488073

2334. Lê Thị Kinh. Phan Châu Trinh (1872 - 1926) qua những tài liệu mới / Lê Thị Kinh ; Nguyên Ngọc hiệu chỉnh. - Tái bản. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng. - 24cm. - 450000đ. - 500b

189

Tên gọi khác của tác giả: Phan Thị Minh. - Phụ lục: tr. 772-813 T.2. - 2021. - 854tr. : ảnh s488650

2335. Lê Văn Hưu : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+ / Lê Minh Hải, Anh Chi. - Tái bản lần thứ 5. - H. : Kim Đồng, 2021. - 31tr. : tranh màu ; 21cm. - (Tranh truyện lịch sử Việt Nam). - 15000đ. - 3000b Thư mục cuối chính văn s488072

2336. Lịch sử địa phương tỉnh Quảng Ninh : Sách dùng trong trường trung học cơ sở / Hoàng Minh Thanh (ch.b.), Trương Quốc Tám. - Tái bản lần thứ 13. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 35tr. : ảnh màu ; 24cm. - 17500đ. - 14000b Thư mục: tr. 32-34 s489416

2337. Lịch sử và Địa lí 6 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021 / Đỗ Thanh Bình, Nguyễn Viết Thịnh (tổng ch.b.), Trần Viết Lưu (ch.b.).... - H. : Đại học Sư phạm, 2021. - 203tr. : minh hoạ ; 27cm. - (Cánh Diều). - 34000đ. - 80000b s489061

2338. Lịch sử Việt Nam bằng tranh / B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Đinh Văn Liên, Bùi Chí Hoàng ; Hoạ sĩ: Nguyễn Trung Tín. - In lần thứ 27. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 20cm. - 30000đ. - 1500b Phụ lục: tr. 75-94. - Thư mục: tr. 95 T.1: Người cổ Việt Nam. - 2021. - 95tr. : ảnh, tranh vẽ s489196

2339. Lịch sử Việt Nam bằng tranh / B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân, Phan An ; Hoạ sĩ: Tấn Lễ, Trung Tín. - In lần thứ 16. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 20cm. - 30000đ. - 1500b T.4: Huyền sử đời Hùng: Tiên Dung - Chử Đồng Tử, Sơn Tinh - Thuỷ Tinh. - 2021. - 87tr. : tranh vẽ s489197

2340. Lịch sử Việt Nam bằng tranh / B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân, Phan An ; Hoạ sĩ: Nguyễn Đức Hoà, Nguyễn Trung Tín. - In lần thứ 12. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 20cm. - 30000đ. - 1500b Phụ lục: tr. 91-106 T.5: Nước Âu lạc. - 2021. - 106tr. : minh hoạ s489198

2341. Lịch sử Việt Nam bằng tranh / B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Đinh Văn Liên ; Hoạ sĩ: Nguyễn Huy Khôi. - In lần thứ 12. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 20cm. - 30000đ. - 1500b Phụ lục: tr. 81-85 T.7: Nhuỵ Kiều tướng quân Bà Triệu. - 2021. - 85tr. : ảnh, tranh vẽ s489199

2342. Lịch sử Việt Nam bằng tranh / B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Đinh Văn Liên ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Vinh. - In lần thứ 12. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 20cm. - 30000đ. - 1500b Thư mục: tr. 87 T.11: Ngô Quyền đại phá quân Nam Hán. - 2021. - 87tr. : minh hoạ s489200

2343. Lịch sử Việt Nam bằng tranh / B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Nguyễn Khắc Thuần ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Vinh. - In lần thứ 10. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 20cm. - 30000đ. - 1500b Thư mục: tr. 84. - Phụ lục: tr. 85-95 T.30: Sự tàn bạo của giặc Minh. - 2021. - 95tr. : minh hoạ s489201

2344. Lịch sử Việt Nam bằng tranh / B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Nguyễn Khắc Thuần ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Vinh. - In lần thứ 9. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 20cm. - 30000đ. - 1500b

190

Phụ lục: tr. 81-102 T.35: Hội thề Đông Quan. - 2021. - 102tr. : ảnh, tranh vẽ s489202

2345. Lương Thế Vinh : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+ / Lê Minh Hải, Anh Chi. - Tái bản lần thứ 6. - H. : Kim Đồng, 2021. - 31tr. : tranh màu ; 21cm. - (Tranh truyện lịch sử Việt Nam). - 15000đ. - 3000b Thư mục cuối chính văn s488067

2346. Lược sử nước Việt bằng tranh : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+ / Lời: Hiếu Minh, Huyền Trang ; Dương Trung Quốc h.đ. ; Minh hoạ: Tạ Huy Long. - Tái bản lần thứ 11, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Kim Đồng, 2021. - 93tr. : tranh màu ; 18x30cm. - 110000đ. - 3000b Thư mục cuối chính văn s489634

2347. Lược sử nước Việt bằng tranh = Viet Nam - A brief history in pictures : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+ / Lời: Hiếu Minh, Huyền Trang ; Minh hoạ: Tạ Huy Long ; Nguyễn Xuân Hồng biên dịch. - Tái bản lần thứ 3, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Kim Đồng, 2021. - 93tr. : tranh màu ; 24x30cm. - 196000đ. - 2000b s489759

2348. Lý Chiêu Hoàng : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+ / Anh Chi, Lê Minh Hải. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Kim Đồng, 2021. - 31tr. : tranh màu ; 21cm. - (Tranh truyện lịch sử Việt Nam). - 15000đ. - 3000b Thư mục cuối chính văn s490390

2349. Lý Công Uẩn : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+ / Nam Việt, Tạ Huy Long. - Tái bản lần thứ 14. - H. : Kim Đồng, 2021. - 31tr. : tranh màu ; 21cm. - (Tranh truyện lịch sử Việt Nam). - 15000đ. - 3000b s488068

2350. Lý Nam Đế : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+ / Tạ Huy Long. - Tái bản lần thứ 10. - H. : Kim Đồng, 2021. - 29tr. : tranh màu ; 21cm. - (Tranh truyện lịch sử Việt Nam). - 15000đ. - 3000b s488066

2351. Lý Thánh Tông : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+ / Hiếu Minh, Lê Minh Hải. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Kim Đồng, 2021. - 31tr. : tranh màu ; 21cm. - (Tranh truyện lịch sử Việt Nam). - 15000đ. - 3000b Thư mục cuối chính văn s490389

2352. Lý Thường Kiệt / Words: Lê Văn Năm ; Ed.: Trần Bạch Đằng ; Pictures: Nguyễn Quang Cảnh ; Transl.: Mai Barry, Patrick Barry. - Ho Chi Minh city : Tre Publ. house, 2021. - 91 p. : col. pic. ; 24 cm. - (A history of Vietnam in pictures). - 190000đ. - 1000 copies s488375

2353. Mahatma Gandhi : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+ / Lời: Oh Youngseok ; Tranh: Lee Jongwon ; Nguyễn Thị Hồng Hà dịch. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Kim Đồng, 2021. - 172tr. : tranh màu ; 21cm. - (Chuyện kể về danh nhân thế giới). - 55000đ. - 3000b Phụ lục: tr. 160-169 s489641

2354. Mai Thúc Loan : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+ / Lê Minh Hải, Anh Chi. - Tái bản lần thứ 7. - H. : Kim Đồng, 2021. - 31tr. : tranh màu ; 21cm. - (Tranh truyện lịch sử Việt Nam). - 15000đ. - 3000b Thư mục cuối chính văn s490387

2355. Mạc Đĩnh Chi : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+ / An Cường, Lê Minh Hải. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Kim Đồng, 2021. - 31tr. : tranh màu ; 21cm. - (Tranh truyện lịch sử Việt Nam). - 15000đ. - 3000b s488074

2356. Minh Ngọc. Mười vạn câu hỏi vì sao - Danh nhân thế giới, các nhà bác học, nhân vật nổi tiếng / Minh Ngọc s.t., b.s.. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 175tr. : ảnh, tranh vẽ ; 23cm. - 75000đ. - 1500b s490039

191

2357. Một số trận đánh trong kháng chiến chống Mỹ, cứu nước (1954 - 1975) / B.s.: Nguyễn Văn Thanh (ch.b.), Dương Văn Thiên, Lê Quốc Huy.... - H. : Quân đội nhân dân. - 21cm. - 66000đ. - 735b Thư mục: tr. 198-200 T.4: Trận đánh cấp trung đoàn bộ binh (1972 - 1975). - 2021. - 202tr. s488888

2358. Một thời kháng chiến / Văn Thị Thanh Mai, Nguyễn Trọng Xuất, Nguyễn Văn Nhân... ; B.s.: Nguyễn Trọng Xuất.... - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh. - 21cm. - 1200b ĐTTS ghi: Câu lạc bộ Truyền thống Kháng chiến Thành phố Hồ Chí Minh T.11. - 2021. - 323tr. : ảnh s488627

2359. Nghiên cứu lịch sử dòng họ : Số chuyên đề: Văn hoá dòng họ và gia phả học ở Bến Tre / Võ Văn Lộc, Mạc Đường, Hoàng Văn Lễ.... - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2018. - 111tr. ; 27cm. - 50000đ. - 300b Đầu bìa sách ghi: Viện Lịch sử dòng họ s490233

2360. Nghiên cứu lịch sử dòng họ : Tư liệu khoa học: Số 3 - Tháng 06/2016 / Mạc Đường, Đinh Thu Xuân, Hoàng Văn Lễ... ; Võ Thuý Linh dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2016. - 112tr. ; 27cm. - 50000đ. - 400b Đầu bìa sách ghi: Viện Lịch sử dòng họ s490234

2361. Nghiên cứu lịch sử dòng họ : Tư liệu khoa học: Số 5/2017 / Huỳnh Tuấn Kiệt, Huỳnh Quốc Thắng, Nguyễn Thanh Bền... ; Võ Thuý Linh dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 113tr. ; 27cm. - 50000đ. - 400b Đầu bìa sách ghi: Viện Lịch sử dòng họ s490235

2362. Ngô Quyền defeats the southern Hán army / Words: Đinh Văn Liên ; Ed.: Trần Bạch Đằng ; Pictures: Nguyễn Trung Tín ; Transl.: Mai Barry, Patrick Barry. - Ho Chi Minh city : Tre Publ. house, 2021. - 81 p. : col. pic. ; 24 cm. - (A history of Vietnam in pictures). - 185000đ. - 1000 copies s488371

2363. Nguyễn Ái Quốc. Bản án chế độ thực dân Pháp = Le procés de la colonisation Française / Nguyễn Ái Quốc. - In lần thứ 3. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2021. - 190tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Di sản Hồ Chí Minh). - 75000đ. - 1000b Phụ lục: tr. 175-181 s489159

2364. Nguyễn Đăng Song. Thế giới 100 năm (1920 - 2020) : Sách tham khảo / Nguyễn Đăng Song. - H. : Quân đội nhân dân, 2021. - 231tr. ; 21cm. - 75000đ. - 735b Thư mục: tr. 229 s488875

2365. Nguyễn Quốc Tín. Thăng Long Kinh Kì - Kẻ Chợ: Thời Lê - Trịnh / Nguyễn Quốc Tín, Nguyễn Huy Thắng. - H. : Kim Đồng, 2021. - 149tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 60000đ. - 3000b Thư mục: tr. 149 s488116

2366. Nguyễn Quốc Tín. Thăng Long Kinh Kì - Kẻ chợ: Thời Tây Sơn và nhà Nguyễn / Nguyễn Quốc Tín, Nguyễn Huy Thắng. - H. : Kim Đồng, 2021. - 153tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 60000đ. - 3000b Thư mục: tr. 153 s488117

2367. Nguyễn Thị Thuấn. Biên niên sự kiện lịch sử xã Minh Phát (1930 - 2015) / B.s.: Nguyễn Thị Thuấn, Nguyễn Thị Kim Ngân. - H. : Lao động, 2021. - 128tr., 9tr. ảnh màu : bảng ; 21cm. - 100b ĐTTS ghi: Đảng bộ huyện Lộc Bình. Ban Chấp hành Đảng bộ xã Minh Hiệp. - Phụ lục: tr. 121-123. - Thư mục: tr. 124 s488832

192

2368. Nguyễn Thị Thuấn. Biên niên sự kiện lịch sử xã Nhượng Bạn (1930 - 2015) / B.s.: Nguyễn Thị Thuấn, Lâm Minh Thuý. - H. : Lao động, 2021. - 136tr., 9tr. ảnh màu : bảng ; 21cm. - 100b ĐTTS ghi: Đảng bộ huyện Lộc Bình. Ban Chấp hành Đảng bộ xã Thống Nhất. - Phụ lục: tr. 129-131. - Thư mục: tr. 132 s488836

2369. Nguyễn Thị Thuấn. Biên niên sự kiện lịch sử xã Quan Bản (1930 - 2015) / B.s.: Nguyễn Thị Thuấn, Nguyễn Thị Kim Ngân. - H. : Lao động, 2021. - 128tr., 9tr. ảnh màu : bảng ; 21cm. - 100b ĐTTS ghi: Đảng bộ huyện Lộc Bình. Ban Chấp hành Đảng bộ xã Đông Quan. - Phụ lục: tr. 121-122. - Thư mục: tr. 123 s488835

2370. Nguyễn Thị Thuấn. Biên niên sự kiện lịch sử xã Xuân Lễ (1930 - 2015) / B.s.: Nguyễn Thị Thuấn, Lâm Minh Thuý. - H. : Lao động, 2021. - 128tr., 9tr. ảnh màu : bảng ; 21cm. - 100b ĐTTS ghi: Đảng bộ huyện Lộc Bình. Ban Chấp hành Đảng bộ xã Thống Nhất. - Phụ lục: tr. 121-122. - Thư mục: tr. 123 s488834

2371. Nguyễn Thị Thuấn. Biên niên sự kiện lịch sử xã Xuân Mãn (1930 - 2015) / B.s.: Nguyễn Thị Thuấn, Nguyễn Thị Kim Ngân. - H. : Lao động, 2021. - 120tr., 9tr. ảnh màu : bảng ; 21cm. - 100b ĐTTS ghi: Đảng bộ huyện Lộc Bình. Ban Chấp hành Đảng bộ xã Khánh Xuân. - Phụ lục: tr. 113-115. - Thư mục: tr. 116 s488833

2372. Nguyễn Thị Thuấn. Biên niên sự kiện lịch sử xã Xuân Tình (1930 - 2015) / B.s.: Nguyễn Thị Thuấn, Nguyễn Thị Kim Ngân. - H. : Lao động, 2021. - 120tr., 9tr. ảnh màu : bảng ; 21cm. - 100b ĐTTS ghi: Đảng bộ huyện Lộc Bình. Ban Chấp hành Đảng bộ xã Thống Nhất. - Phụ lục: tr. 113-115. - Thư mục: tr. 116 s488831

2373. Nguyễn Văn Tàu. Tình báo kể chuyện / Nguyễn Văn Tàu. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 213tr. : ảnh ; 24cm. - 150000đ. - 500b s489863

2374. Nguyễn Văn Trỗi : Truyện tranh : Dành cho thiếu niên nhi đồng / Lời: Hoài Lộc ; Tranh: Bùi Việt Thanh. - H. : Kim Đồng, 2021. - 27tr. : tranh vẽ ; 26cm. - 50000đ. - 2000b Thư mục cuối chính văn s490324

2375. Nhật ký người Việt : Câu chuyện đáng nhớ - Cuộc đời đáng sống / Đặng Thị Hải Bằng, Nguyễn Thị Diễm Châu, Tôn Hiếu Anh... ; Ch.b.: Đặng Thị Diễm Quỳnh, Nguyễn Thái Hoà. - H. : Đại học Sư phạm. - 24cm. - 500b ĐTTS ghi: Đài Truyền hình Việt Nam T.1. - 2021. - 243tr. : ảnh s488998

2376. Nông thôn Việt Nam trong lịch sử : Nghiên cứu xã hội nông thôn truyền thống / Văn Tạo, Nguyễn Đổng Chi, Trương Hữu Quỳnh.... - Tái bản theo bản in 1977. - H. : Khoa học xã hội. - 20cm. - 189000đ. - 1000b ĐTTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Sử học T.1. - 2021. - 466tr. s488407

2377. Nông thôn Việt Nam trong lịch sử : Nghiên cứu xã hội nông thôn truyền thống / Vũ Huy Phúc, Nguyễn Đổng Chi, Huy Vu.... - Tái bản theo bản in 1978. - H. : Khoa học xã hội. - 20cm. - 259000đ. - 1000b ĐTTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Sử học. - Phụ lục: tr. 548-643 T.2. - 2021. - 643tr. : bảng s488739

193

2378. Ôn luyện thi vào lớp 10 THPT năm học 2021 - 2022 môn Lịch sử / Nguyễn Xuân Trường ch.b.. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 136tr. : ảnh ; 24cm. - 26500đ. - 5000b s490320

2379. Ôn tập thi vào lớp 10 môn Lịch sử / Phan Ngọc Huyền (ch.b.), Nguyễn Duy Điệp. - H. : Nxb. Hà Nội, 2021. - 119tr. : bảng ; 24cm. - 29000đ. - 40000b s490321

2380. Palestine từ A đến Z = Palestine A to Z : Dành cho lứa tuổi thiếu nhi / Lời: Simon Sakkab ; Que Chi dịch ; Tranh: Khanh Vu, Minh Trang. - H. : Kim Đồng, 2021. - 55tr. : minh hoạ ; 21x26cm. - (Vui học tiếng Anh). - 70000đ. - 2000b s489747

2381. Phạm Tấn. Di tích lịch sử văn hoá và danh thắng Phủ Na (Xã Xuân Du, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hoá) / B.s.: Phạm Tấn, Phạm Văn Tuấn, Hoàng Thanh Hải ; Hội Khoa học Lịch sử Thanh Hoá b.s.. - H. : Lao động, 2021. - 148tr., 12tr. ảnh màu ; 21cm. - 200b ĐTTS ghi: Uỷ ban nhân dân huyện Như Thanh. - Phụ lục: tr. 98-143. - Thư mục: tr. 145-146 s488823

2382. Phùng Hưng : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+ / Lê Minh Hải, Anh Chi. - Tái bản lần thứ 6. - H. : Kim Đồng, 2021. - 31tr. : tranh màu ; 21cm. - (Tranh truyện lịch sử Việt Nam). - 15000đ. - 3000b Thư mục cuối chính văn s490384

2383. Quang Trung : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+ / Lê Phương Liên, Lê Minh Hải. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Kim Đồng, 2021. - 31tr. : tranh màu ; 21cm. - (Tranh truyện lịch sử Việt Nam). - 15000đ. - 3000b Thư mục cuối chính văn s488070

2384. The second victory against the Mongols / Text: Tôn Nữ Quỳnh Trân ; Ed.: Trần Bạch Đằng ; Pictures: Nguyễn Huy Khôi ; Transl.: Mai Barry, Patrick Barry. - Ho Chi Minh city : Tre Publ. house, 2021. - 88 p. : col. pic. ; 24 cm. - (A history of Vietnam in pictures). - 190000đ. - 1000 copies s488373

2385. Sơn Tùng. Tuyển tập truyện, ký về Hồ Chí Minh / Sơn Tùng ; Bùi Sơn Định s.t., tuyển chọn. - H. : Văn học. - 21cm. - 1000b Tên thật tác giả: Bùi Sơn Tùng Q.2: Búp sen xanh, Bông sen vàng, Trái tim quả đất. - 2020. - 895tr. s488218

2386. Stabler, David. Thời thơ ấu của các tổng thống Mỹ : Chuyện thật chưa kể : Dành cho lứa tuổi 7+ / David Stabler ; Minh hoạ: Doogie Horner ; Phạm Nguyên Trường dịch. - Tái bản lần thứ 5. - H. : Kim Đồng, 2021. - 211tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 50000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Kid presidents: True tales of childhood from America's presidents s488102

2387. Tổng mục nghiên cứu Hàn Quốc học tại Việt Nam giai đoạn 2015 - 2020 : Sách chuyên khảo / Cao Thị Hải Bắc (ch.b.), Hà Thu Hường, Trần Tùng Ngọc.... - H. : Khoa học xã hội, 2021. - 493tr. : bảng ; 24cm. - 200b Thư mục: tr. 427-429. - Phụ lục: 433-493 s489774

2388. Trái tim người lính phương Nam = Soldier's heart club / Đặng Văn Hưng, Hoài Hương, Đào Minh Vân... ; Tổng hợp, b.s.: Lê Thành.... - H. : Thanh niên, 2021. - 271tr. : ảnh ; 24cm. - 1000b s488455

2389. Trần Hoàng Vũ. Mật bổn : Những bí ẩn lịch sử Việt Nam cổ trung đại / Trần Hoàng Vũ. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 453tr. : ảnh, bảng ; 24cm. - 185000đ. - 1000b Thư mục: tr. 421-428 s488631

194

2390. Trần Minh Siêu. Quê hương & gia thế Chủ tịch Hồ Chí Minh / Trần Minh Siêu. - In lần thứ 4. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2021. - 131tr. : ảnh ; 21cm. - (Di sản Hồ Chí Minh). - 50000đ. - 1000b Thư mục: tr. 127-131 s489189

2391. Trần Thái Bình. Hồ Chí Minh - Sự hình thành một nhân cách lớn / Trần Thái Bình. - In lần thứ 7. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2021. - 263tr. : ảnh, tranh vẽ ; 21cm. - (Di sản Hồ Chí Minh). - 90000đ. - 1000b Phụ lục: tr. 242-263 s489192

2392. Trần Thái Tông : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+ / Nguyễn Việt Hà, Lê Minh Hải. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Kim Đồng, 2021. - 31tr. : tranh màu ; 21cm. - (Tranh truyện lịch sử Việt Nam). - 15000đ. - 3000b Thư mục cuối chính văn s490385

2393. Trần Tuyết Hàn. Hành trình Đông A : Dành cho mọi lứa tuổi / Trần Tuyết Hàn. - H. : Kim Đồng, 2021. - 69tr. : tranh màu ; 27cm. - 185000đ. - 2000b s490242

2394. The Trưng sisters / Words: Phan An ; Ed.: Trần Bạch Đằng ; Pictures: Nguyễn Trung Tín ; Transl.: Mai Barry, Patrick Barry. - Ho Chi Minh city : Tre Publ. house, 2021. - 91 p. : col. pic. ; 24 cm. - (A history of Vietnam in pictures). - 190000đ. - 1000 copies s488370

2395. Văn Tùng. Lý Tự Trọng - Sống mãi tên Anh / Văn Tùng. - H. : Kim Đồng, 2021. - 119tr. ; 21cm. - 32000đ. - 2000b ĐTTS ghi: Kỉ niệm 90 năm Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh (26/3/1931 - 26/3/2021) s488021

2396. Võ Nguyên Giáp. Tổng hành dinh trong mùa xuân toàn thắng : Hồi ức / Võ Nguyên Giáp ; Phạm Chí Nhân thể hiện. - Xuất bản lần thứ 9. - H. : Chính trị Quốc gia, 2021. - 366tr., 4tr. ảnh ; 21cm. - 119000đ. - 600b s488571

2397. Võ Thị Sáu : Truyện tranh : Dành cho thiếu niên nhi đồng / Lời: Hoài Lộc ; Tranh: Bùi Việt Thanh. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Kim Đồng, 2021. - 43tr. : tranh vẽ ; 26cm. - 50000đ. - 2000b Thư mục cuối chính văn s490325

2398. Vở bài tập Lịch sử 7 / Phan Ngọc Liên (ch.b.), Lê Đình Hà, Mạnh Hải. - Tái bản lần thứ 19. - H. : Đại học Sư phạm. - 24cm. - 25000đ. - 4000b Thư mục: tr. 67 T.1. - 2021. - 68tr. : minh hoạ s488988

2399. Vở bài tập Lịch sử 7 / Phan Ngọc Liên (ch.b.), Lê Đình Hà, Mạnh Hải. - Tái bản lần thứ 19. - H. : Đại học Sư phạm. - 24cm. - 25000đ. - 4000b Thư mục: tr. 72 T.2. - 2021. - 72tr. : minh hoạ s488989

2400. Vở bài tập Lịch sử 8 / Phan Ngọc Liên (ch.b.), Lê Đình Hà, Mạnh Hải. - In lần thứ 17. - H. : Đại học Sư phạm. - 24cm. - 25000đ. - 4000b Thư mục: tr. 71 T.1. - 2021. - 72tr. : minh hoạ s488990

2401. Vở bài tập Lịch sử 8 / Phan Ngọc Liên (ch.b.), Mạnh Hải, Lê Đình Hà. - Tái bản lần thứ 17. - H. : Đại học Sư phạm. - 24cm. - 25000đ. - 4000b Thư mục: tr. 71 T.2. - 2021. - 72tr. : minh hoạ s488991

195

2402. Vở bài tập Lịch sử 9 / Phan Ngọc Liên (ch.b.), Lê Đình Hà, Trần Mạnh Hải. - In lần thứ 18. - H. : Đại học Sư phạm. - 24cm. - 25000đ. - 4000b Thư mục: tr. 86 T.1. - 2021. - 88tr. : minh hoạ s488992

2403. Vở bài tập Lịch sử 9 / Phan Ngọc Liên (ch.b.), Trần Mạnh Hải, Lê Đình Hà. - In lần thứ 17. - H. : Đại học Sư phạm. - 24cm. - 25000đ. - 3000b Thư mục: tr. 67 T.2. - 2021. - 68tr. : minh hoạ s488993

2404. Vũ Ngọc Khánh. Những vua chúa sáng danh trong lịch sử Việt Nam / Vũ Ngọc Khánh. - H. : Hồng Đức, 2021. - 292tr. ; 21cm. - 132000đ. - 500b Phụ lục: tr. 183-290 s490288

2405. Weatherford, Jack. Những món quà của người da đỏ = Indian givers / Jack Weatherford ; Bùi Trần Ca Dao dịch. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2021. - 330tr. ; 24cm. - 259000đ. - 1500b Thư mục: tr. 316-327 s488648

ĐỊA LÝ VÀ DU HÀNH

2406. Bùi Duy Quang. 150 tour du lịch đặc sắc của Hà Nội / Bùi Duy Quang ch.b.. - H. : Công Thương, 2021. - 174tr. : ảnh ; 15cm. - 1000b Đầu bìa sách ghi: Uỷ ban nhân dân thành phố Hà Nội. Trung tâm Xúc tiến Đầu tư, Thương mại, Du lịch s489243

2407. Cẩm nang du lịch Bà Rịa - Vũng Tàu / B.s.: Trịnh Ngọc Hoàn, Lê Thanh Tùng, Nguyễn Thị Thuý.... - H. : Thông tấn, 2021. - 76tr. : minh hoạ ; 21cm. - 3600b Đầu bìa sách ghi: Trung tâm Xúc tiến đầu tư - Thương mại - Du lịch - Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu s488793

2408. Địa lí tự nhiên các lục địa / Phùng Thái Dương (ch.b.), Phan Hoàng Linh, Châu Hoàng Trung.... - H. : Đại học Cần Thơ. - 24cm. - 168000đ. - 300b Thư mục: tr. 236-237 T.1. - 2021. - 237tr. : minh hoạ s488999

2409. Địa lý địa phương tỉnh Quảng Ninh : Sách dùng trong trường THCS và THPT / Nguyễn Minh Tân (ch.b.), Ngô Văn Quyền. - Tái bản lần thứ 10. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 48tr. : minh hoạ ; 24cm. - 19000đ. - 12000b s489417

2410. Hoài Sa. Chuyện tình của núi - Ngang dọc Hoàng Su Phì / Hoài Sa. - H. : Kim Đồng, 2021. - 167tr. : ảnh ; 21cm. - 60000đ. - 2000b Phụ lục cuối chính văn s488026

2411. Marshall, Tim. Những tù nhân của địa lí : Khám phá sự vận hành của thế giới qua những tấm bản đồ : Phiên bản minh hoạ màu dành cho độc giả trẻ / Tim Marshall ; Minh hoạ: Grace Easton, Jessica Smith ; Nguyễn Xuân Hồng dịch. - H. : Kim Đồng, 2021. - 68tr. : minh hoạ ; 31cm. - 230000đ. - 3000b s490243

2412. Nguyễn Tùng Sơn. Mười vạn câu hỏi vì sao - Kỳ quan thế giới : Tự nhiên và nhân tạo / Nguyễn Tùng Sơn s.t., b.s.. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 159tr. : ảnh, tranh vẽ ; 23cm. - 68000đ. - 1500b s490042

2413. Ricart, Joan. Kỳ quan thế giới = World's greatest wonders / Joan Ricart ; Hoàng Anh dịch. - H. : Lao động, 2021. - 255tr. : hình vẽ, ảnh màu ; 27cm. - 499000đ. - 2000b s490211

196

2414. Trắc nghiệm Địa lí 6 : Theo chương trình giáo dục phổ thông mới; Định hướng phát triển năng lực / Nguyễn Đức Vũ. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 50tr. : minh hoạ ; 24cm. - 20000đ. - 2000b s488490

2415. Vở bài tập Địa lí 7 / Vũ Trọng Thắng, Nguyễn Minh Tân, Nguyễn Quang Vinh. - In lần thứ 19. - H. : Đại học Sư phạm. - 24cm. - 25000đ. - 4000b Thư mục: tr. 90 T.1. - 2021. - 92tr. : minh hoạ s488753

2416. Vở bài tập Địa lí 7 / Vũ Trọng Thắng, Nguyễn Minh Tân, Nguyễn Quang Vinh. - In lần thứ 19. - H. : Đại học Sư phạm. - 24cm. - 25000đ. - 3000b Thư mục: tr. 87 T.2. - 2021. - 88tr. : minh hoạ s488754

2417. Vở bài tập Địa lí 8 / Vũ Trọng Thắng, Nguyễn Minh Tân, Nguyễn Quang Vinh. - In lần thứ 17. - H. : Đại học Sư phạm. - 24cm. - 25000đ. - 4000b Thư mục: tr. 80 T.1. - 2021. - 76tr. : minh hoạ s488755

2418. Vở bài tập Địa lí 8 / Vũ Trọng Thắng, Nguyễn Minh Tân, Nguyễn Quang Vinh. - In lần thứ 17. - H. : Đại học Sư phạm. - 24cm. - 25000đ. - 3000b Thư mục: tr. 80 T.2. - 2021. - 80tr. : minh hoạ s488756