thời khóa biểu học kỳ i, năm học 2015-2016 chương trình đào tạo tài
TRANSCRIPT
Khóa: QH-2015-T (K60) Tổng số sinh viên: Địa điểm học: 334 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội
STT Môn học CTĐT NhómTiết
họcThứ
Giảng
đường
Cán bộ
giảng dạy
Học hàm/
học vịĐiện thoại
Cơ quan
công tác
Ngôn ngữ
giảng dạyGhi chú
1 Giải tích 1 TN Cả lớp 3-5 2 505T3 Trần Đức Long TS Khoa T-C-T học Tiếng Việt Lý thuyết
2 Tiếng Anh cơ sở 1 TN Cả lớp 6-8 2 510T5 ĐH Ngoại ngữ Tiếng AnhHọc cùng K60 TN Lý
Học từ 21/9/2015
3 Giải tích 1 TN Cả lớp 1-2 3 514T4 Trịnh Viết Dược TS 0989060195 Khoa T-C-T học Tiếng Việt Bài tập
4 Cơ sở văn hóa Việt Nam TN Cả lớp 6-8 3 402T5Học cùng
CTĐT chuẩn
5 Giải tích 1 TN Cả lớp 4-5 4 509T3 Trịnh Viết Dược TS 0989060195 Khoa T-C-T học Tiếng Việt Bài tập
6 Tiếng Anh cơ sở 1 TN Cả lớp 6-8 4 406T5 ĐH Ngoại ngữ Tiếng AnhHọc cùng K60 TN Lý
Học từ 21/9/2015
7 Đại số tuyến tính 1 TN Cả lớp 1-3 5 509T3 Ngô Anh Tuấn ThS 0904300313 Khoa T-C-T học Tiếng Việt Bài tập
8 Vật lý đại cương 1 TN Cả lớp 6-8 5 502T3 Bạch Thành Công GS.TS 0912489852 Khoa Vật lý Tiếng ViệtHọc cùng
K60 TN Hóa+Sinh
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 TN Cả lớp 9-10 5 GĐ7T5 Nguyễn Thúy Vân PGS.TS 0903227693 ĐHKHXH&NV Tiếng Việt
10 Đại số tuyến tính 1 TN Cả lớp 3-5 6 513T4 Nguyễn Hữu Việt Hưng GS.TSKH Khoa T-C-T học Tiếng Việt Lý thuyết
Ghi chú: Mỗi tiết học 50 phút, nghỉ giải lao 10 phút. Buổi sáng tiết 1 từ 7h00. Buổi chiều tiết 6 từ 13h00.
Mã
môn họcMôn học
Số
tín chỉLT/ThH/TH
FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 16/40/4 FLF2101 46NVCL
PHY1159 Vật lý đại cương 1 3 42/3/0 PHY1159 2NVCL
PHI1004 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 2 24/6/0 PHI1004 15NVCL
MAT2320 Đại số tuyến tính 1 5 50/25/0 MAT2320 TNT
MAT2302 Giải tích 1 5 45/30/0 MAT2302 TNT
HIS1056 Cơ sở văn hóa Việt Nam 3 42/3/0 HIS1056 9
Tổng số tín chỉ/học kỳ: 22
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ I, NĂM HỌC 2015-2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN______________________________
TS. Trương Thanh Tú
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TÀI NĂNG, NGÀNH TOÁN HỌC
(Học 15 tuần, từ 14/9/2015 đến 28/12/2015)
Mã lớp
môn học Hà Nội, ngày 25 tháng 7 năm 2015TL. HIỆU TRƯỞNG
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠOPHÓ TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Khóa: QH-2015-T (K60) Tổng số sinh viên: Địa điểm học: 334 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội
STT Môn học CTĐT NhómTiết
họcThứ
Giảng
đường
Cán bộ
giảng dạy
Học hàm/
học vịĐiện thoại
Cơ quan
công tác
Ngôn ngữ
giảng dạyGhi chú
1 Đại số tuyến tính TN Cả lớp 3-5 2 513T5 Nguyễn Quang Hưng TS. 0904886699 Khoa Vật lý Tiếng Việt Lý thuyết
2 Tiếng Anh cơ sở 1 TN Cả lớp 6-8 2 510T5 ĐH Ngoại ngữ Tiếng AnhHọc cùng K60 TN Toán
Học từ 21/9/2015
3 Tin học cơ sở 1 TN Cả lớp 1-2 3 206E-T1 BM Tin Vật lý Khoa Vật lý Tiếng Việt Thực hành
4 Cơ học TN Cả lớp 3-5 3 510T5 Bạch Thành Công GS.TS. 0912489852 Khoa Vật lý Tiếng Việt Lý thuyết
5 Tin học cơ sở 1 TN Cả lớp 1-2 4 402T4 Giang Kiên Trung ThS. 0983271180 Khoa Vật lý Tiếng Việt Lý thuyết
6 Đại số tuyến tính TN Cả lớp 3-4 4 402T4 Nguyễn Quang Hưng TS. 0904886699 Khoa Vật lý Tiếng Việt Bài tập
7 Tiếng Anh cơ sở 1 TN Cả lớp 6-8 4 406T5 ĐH Ngoại ngữ Tiếng AnhHọc cùng K60 TN Toán
Học từ 21/9/2015
8 Giải tích 1 TN Cả lớp 9-10 4 505T3 Nguyễn Bảo Trung NCS. 0975355172 THPT Chuyên Tiếng Việt Bài tập
9 Giải tích 1 TN Cả lớp 1-3 5 304T4 Cao Thị Vi Ba TS. 0983416100 Khoa Vật lý Tiếng Việt Lý thuyết
10 Cơ học TN Cả lớp 4-5 5 411T5 Nguyễn Việt Tuyên TS. 0977128393 Khoa Vật lý Tiếng Việt Bài tập
11 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 TN Cả lớp 9-10 5 GĐ7T5 Nguyễn Thúy Vân PGS.TS 0903227693 ĐHKHXH&NV Tiếng Việt
12 Giải tích 1 TN Cả lớp 1-2 6 404T5 Nguyễn Bảo Trung NCS. 0975355172 THPT Chuyên Tiếng Việt Bài tập
13 Đại số tuyến tính TN Cả lớp 4-5 6 406T5 Nguyễn Quang Hưng TS. 0904886699 Khoa Vật lý Tiếng Việt Bài tập
Ghi chú: Mỗi tiết học 50 phút, nghỉ giải lao 10 phút. Buổi sáng tiết 1 từ 7h00. Buổi chiều tiết 6 từ 13h00.
Mã
môn họcMôn học
Số
tín chỉLT/ThH/TH
FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 16/40/4 FLF2101 46NVCL
PHI1004 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 2 24/6/0 PHI1004 15NVCL
PHY1010 Đại số tuyến tính 5 45/30/0 PHY1010 TNL
PHY1011 Giải tích 1 5 45/30/0 PHY1011 TNL
INT1003 Tin học cơ sở 1 2 10/20/0 INT1003 54TNL
PHY2301 Cơ học 4 45/15/0 PHY2301 4TNL
Tổng số tín chỉ/học kỳ: 22
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ I, NĂM HỌC 2015-2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TÀI NĂNG, NGÀNH VẬT LÝ HỌC______________________________
TS. Trương Thanh Tú
(Học 15 tuần, từ 14/9/2015 đến 28/12/2015)
Mã lớp
môn học Hà Nội, ngày 25 tháng 7 năm 2015TL. HIỆU TRƯỞNG
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠOPHÓ TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Khóa: QH-2015-T (K60) Tổng số sinh viên: Địa điểm học: 334 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội
STT Môn học CTĐT NhómTiết
họcThứ
Giảng
đường
Cán bộ
giảng dạy
Học hàm/
học vịĐiện thoại
Cơ quan
công tác
Ngôn ngữ
giảng dạyGhi chú
1Tiếng Anh cơ sở 1
Tiếng Anh cơ sở 2QT Cả lớp Tiếng Anh
2 Giải tích 1 QT Cả lớp 1-2 5 513T4 Lê Anh Dũng CN. 0904638340 Khoa Vật lý Tiếng Việt Bài tập
3 Tiếng Anh chuyên ngành QT Cả lớp 3-4 5 406T5 Bạch Hương Giang TS. 01215802468 Khoa Vật lý Tiếng Anh Lý thuyết
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 QT Cả lớp 9-10 5 GĐ7T5 Nguyễn Thúy Vân PGS.TS 0903227693 ĐHKHXH&NV Tiếng Việt
5 Cơ học QT Cả lớp 1-3 6 408T3 Bạch Thành Công GS.TS. 0912489852 Khoa Vật lý Tiếng Anh Lý thuyết
6 Cơ học QT Cả lớp 6-7 6 511T4 Nguyễn Ngọc Đỉnh TS. 0946258080 Khoa Vật lý Tiếng Anh Bài tập
7 Giải tích 1 QT Cả lớp 8-9 6 511T4 Lê Thị Hải Yến TS. 01296365588 Khoa Vật lý Tiếng Việt Lý thuyết
Ghi chú: Mỗi tiết học 50 phút, nghỉ giải lao 10 phút. Buổi sáng tiết 1 từ 7h00. Buổi chiều tiết 6 từ 13h00.
Mã
môn họcMôn học
Số
tín chỉLT/ThH/TH
FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 16/40/4
FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 5 20/50/5
PHI1004 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 2 24/6/0 PHI1004 15NVCL
PHY2301 Cơ học 4 45/15/0 PHY2301 5QTL
PHY1107 Giải tích 1 3 30/15/0 PHY1107 5QTL
PHY3503 Tiếng Anh chuyên ngành 2 30/0/0 PHY3503 QTL
Tổng số tín chỉ/học kỳ: 20
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ I, NĂM HỌC 2015-2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN______________________________
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
TS. Trương Thanh Tú
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CHUẨN QUỐC TẾ, NGÀNH VẬT LÝ HỌC
(Học 15 tuần, từ 14/9/2015 đến 28/12/2015)
Học theo lịch học của trường Đại học Ngoại ngữ từ thứ Hai đến thứ Tư
Mã lớp
môn học Hà Nội, ngày 25 tháng 7 năm 2015TL. HIỆU TRƯỞNG
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Khóa: QH-2015-T (K60) Tổng số sinh viên: Địa điểm học: 334 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội
STT Môn học CTĐT NhómTiết
họcThứ
Giảng
đường
Cán bộ
giảng dạy
Học hàm/
học vịĐiện thoại
Cơ quan
công tác
Ngôn ngữ
giảng dạyGhi chú
1 Hóa học đại cương CNHN Cả lớp 1-2 2 503T3 Nguyễn Minh Hải TS. '01698045594 Khoa Hóa học Tiếng Việt Lý thuyết
2 Giải tích 1 CNHN Cả lớp 3-4 2 503T3 Lê Thị Hải Yến TS. 01296365588 Khoa Vật lý Tiếng Việt Lý thuyết
3 Tin học cơ sở 1 CNHN Cả lớp 1-2 3 408T5 BM Tin VL Khoa Vật lý Tiếng Việt Thực hành
4 Cơ học CNHN Cả lớp 3-5 3 411T5 Lê Văn Vũ PGS.TS. 0904150358 Khoa Vật lý Tiếng Việt Lý thuyết
5 Tiếng Anh cơ sở 1 CNHN Cả lớp 6-8 3 512T4 ĐH Ngoại ngữ Tiếng Anh
6 Giải tích 1 CNHN Cả lớp 1-2 4 514T4 Đỗ Quang Lộc CN. 01663788121 Khoa Vật lý Tiếng Việt Bài tập
7 Đại số tuyến tính CNHN Cả lớp 3-4 4 410T5 Nguyễn Thị Thanh Nhàn ThS. 0964300158 Tiếng Việt Lý thuyết
8 Tiếng Anh cơ sở 1 CNHN Cả lớp 6-8 5 512T4 ĐH Ngoại ngữ Tiếng Anh
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 CNHN Cả lớp 9-10 5 GĐ7T5 Nguyễn Thúy Vân PGS.TS 0903227693 ĐHKHXH&NV Tiếng Việt
10 Hóa học đại cương CNHN Cả lớp 1-2 6 509T3 Nguyễn Minh Hải TS. 01698045594 Khoa Hóa học Tiếng Việt Bài tập
11 Tin học cơ sở 1 CNHN Cả lớp 3-4 6 509T3 Hà Thụy Long TS. 0932398292 Khoa Vật lý Tiếng Việt Lý thuyết
12 Đại số tuyến tính CNHN Cả lớp 6-7 6 512T4 Đỗ Tuấn Long ThS. 0915112410 Khoa Vật lý Tiếng Việt Bài tập
13 Cơ học CNHN Cả lớp 9-10 6 514T4 Nguyễn Việt Tuyên TS. 0977128393 Khoa Vật lý Tiếng Việt Bài tập
Ghi chú: Mỗi tiết học 50 phút, nghỉ giải lao 10 phút. Buổi sáng tiết 1 từ 7h00. Buổi chiều tiết 6 từ 13h00.
Mã
môn họcMôn học
Số
tín chỉLT/ThH/TH
FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 16/40/4
PHI1004 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 2 24/6/0
INT1003 Tin học cơ sở 1 2 10/20/0
PHY1106 Đại số tuyến tính 3 30/15/0
PHY1107 Giải tích 1 3 30/15/0
PHY2301 Cơ học 4 45/15/0
CHE1080 Hóa học đại cương 3 35/10/0
Tổng số tín chỉ/học kỳ: 21
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ I, NĂM HỌC 2015-2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN______________________________
TS. Trương Thanh Tú
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CÔNG NGHỆ HẠT NHÂN (thuộc Đề án "Đào tạo và phát triển
nguồn nhân lực trong lĩnh vực năng lượng nguyên tử" của Nhà nước)
(Học 15 tuần, từ 14/9/2015 đến 28/12/2015)
Mã lớp
môn học Hà Nội, ngày 25 tháng 7 năm 2015TL. HIỆU TRƯỞNG
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠOPHÓ TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Khóa: QH-2015-T (K60) Tổng số sinh viên: Địa điểm học: 334 Nguyễn Trãi và 19 Lê Thánh Tông
STT Môn học CTĐT NhómTiết
họcThứ
Giảng
đường
Cán bộ
giảng dạy
Học hàm/
học vịĐiện thoại
Cơ quan
công tác
Ngôn ngữ
giảng dạyGhi chú
1 Tiếng Anh cơ sở 1 TN Cả lớp 3-5 2 513T4 ĐH Ngoại ngữ Tiếng AnhHọc cùng K60 TN Sinh
Học từ 21/9/2015
2 Giải tích 1 TN Cả lớp 1-3 3 503T3 Lê Huy Chuẩn TS 0906031936 Khoa T-C-T học Tiếng ViệtHọc cùng
K60 TN Sinh
3 Hóa học đại cương 1 TN Cả lớp 6-8 3 204T4Lâm Ngọc Thiềm
Nguyễn Hữu Thọ
GS.TS
TS.
0915070595
0912468576Khoa Hóa học Tiếng Việt
4 Tiếng Anh cơ sở 1 TN Cả lớp 3-5 4 514T4 ĐH Ngoại ngữ Tiếng AnhHọc cùng K60 TN Sinh
Học từ 21/9/2015
5 Đại số tuyến tính TN Cả lớp 2-3 5 202T4 Phạm Thị Linh ThS 01636112702 Khoa T-C-T học Tiếng ViệtHọc cùng
K60 TN Sinh
6 Vật lý đại cương 1 TN Cả lớp 6-8 5 502T3 Bạch Thành Công GS.TS 0912489852 Khoa Vật lý Tiếng ViệtHọc cùng
K60 TN Toán+Sinh
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 TN Cả lớp 9-10 5 GĐ7T5 Nguyễn Thúy Vân PGS.TS 0903227693 ĐHKHXH&NV Tiếng Việt
8 Giải tích 1 TN Cả lớp 1-2 6 514T4 Trịnh Viết Dược TS 01686336436 Khoa T-C-T học Tiếng ViệtHọc cùng
K60 TN Sinh
9 Đại số tuyến tính TN Cả lớp 3-5 6 502T3 Phạm Thị Linh ThS 01636112702 Khoa T-C-T học Tiếng ViệtHọc cùng
K60 TN Sinh
10 Anh văn chuyên ngành Hóa TN Nhóm 1 7-8 7 GĐ4 Phạm Văn Phong TS. 0969905885 Khoa Hóa học Tiếng AnhHọc cùng
K60 TT Hóa
11 Anh văn chuyên ngành Hóa TN Nhóm 2 9-10 7 GĐ4 Phạm Thị Ngọc Mai TS. 0982384588 Khoa Hóa học Tiếng AnhHọc cùng
K60 TT Hóa
Ghi chú: Mỗi tiết học 50 phút, nghỉ giải lao 10 phút. Buổi sáng tiết 1 từ 7h00. Buổi chiều tiết 6 từ 13h00.
Mã
môn họcMôn học
Số
tín chỉLT/ThH/TH
FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 16/40/4 FLF2101 47NVCL
PHY1159 Vật lý đại cương 1 3 42/3/0 PHY1159 2NVCL
PHI1004 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 2 24/6/0 PHI1004 15NVCL
MAT1290 Đại số tuyến tính 4 45/15/0 MAT1290 NVCL
MAT1291 Giải tích 1 4 45/15/0 MAT1291 NVCL
CHE1051 Hóa học đại cương 1 3 42/0/3 CHE1051 5TNH
CHE1099 Anh văn chuyên ngành Hóa 2 25/5/0 CHE1099 1NVCL hoặc CHE1099 2NVCL
Tổng số tín chỉ/học kỳ: 22
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ I, NĂM HỌC 2015-2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN______________________________
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TÀI NĂNG, NGÀNH HÓA HỌC
TS. Trương Thanh Tú
(Học 15 tuần, từ 14/9/2015 đến 28/12/2015)
Mã lớp
môn học Hà Nội, ngày 25 tháng 7 năm 2015TL. HIỆU TRƯỞNG
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠOPHÓ TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Khóa: QH-2015-T (K60) Tổng số sinh viên: Địa điểm học: 334 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội
STT Môn học CTĐT NhómTiết
họcThứ
Giảng
đường
Cán bộ
giảng dạy
Học hàm/
học vịĐiện thoại
Cơ quan
công tác
Ngôn ngữ
giảng dạyGhi chú
1Tiếng Anh cơ sở 1
Tiếng Anh cơ sở 2TT Cả lớp Tiếng Anh
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 TT Cả lớp 9-10 5 GĐ7T5 Nguyễn Thúy Vân PGS.TS 0903227693 ĐHKHXH&NV Tiếng Việt
3 Anh văn chuyên ngành Lý TT Cả lớp 4-5 6 GĐ5 Phùng Quốc Bảo PGS.TS 0916948889 Khoa Vật lý Tiếng Anh
4 Đại số tuyến tính TT Cả lớp 2-3 7 102T5 Nguyễn Đức Đạt PGS.TS 0947278028 Khoa T-C-T học Tiếng ViệtLý thuyếtHọc cùng K60 QT Địa
chất
5 Đại số tuyến tính TT Cả lớp 4-5 7 102T5 Nguyễn Đức Đạt PGS.TS 0947278028 Khoa T-C-T học Tiếng ViệtBài tậpHọc cùng K60 QT Địa
chất
6 Anh văn chuyên ngành Hóa TT Nhóm 1 7-8 7 GĐ4 Phạm Văn Phong TS. 0969905885 Khoa Hóa học Tiếng AnhHọc cùng
K60 TN Hóa
7 Anh văn chuyên ngành Hóa TT Nhóm 2 9-10 7 GĐ4 Phạm Thị Ngọc Mai TS. 0982384588 Khoa Hóa học Tiếng AnhHọc cùng
K60 TN Hóa
Ghi chú: Mỗi tiết học 50 phút, nghỉ giải lao 10 phút. Buổi sáng tiết 1 từ 7h00. Buổi chiều tiết 6 từ 13h00.
Mã
môn họcMôn học
Số
tín chỉLT/ThH/TH
FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 16/40/4
FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 5 20/50/5
MAT1090 Đại số tuyến tính 3 30/15/0 MAT1090 26NVCL
CHE1098 Anh văn chuyên ngành Lý 2 25/5/0 CHE1098 TTH
PHI1004 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 2 24/6/0 PHI1004 15NVCL
CHE1099 Anh văn chuyên ngành Hóa 2 25/5/0 CHE1099 1NVCL hoặc CHE1099 2NVCL
Tổng số tín chỉ/học kỳ: 18
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ I, NĂM HỌC 2015-2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN______________________________
CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN, NGÀNH HÓA HỌC
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
TS. Trương Thanh Tú
(Học 15 tuần, từ 14/9/2015 đến 28/12/2015)
Học theo lịch học của trường Đại học Ngoại ngữ từ thứ Hai đến thứ Tư
Mã lớp
môn học Hà Nội, ngày 25 tháng 7 năm 2015TL. HIỆU TRƯỞNG
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Khóa: QH-2015-T (K60) Tổng số sinh viên: Địa điểm học: 334 Nguyễn Trãi và 19 Lê Thánh Tông
STT Môn học CTĐT NhómTiết
họcThứ
Giảng
đường
Cán bộ
giảng dạy
Học hàm/
học vịĐiện thoại
Cơ quan
công tác
Ngôn ngữ
giảng dạyGhi chú
1 Tiếng Anh cơ sở 1 TN Cả lớp 3-5 2 513T4 ĐH Ngoại ngữ Tiếng AnhHọc cùng K60 TN Hóa
Học từ 21/9/2015
2 Sinh học tế bào TN Cả lớp 6-8 2 508T5 Hoàng Thị Mỹ Nhung PGS.TS 0947440249 Khoa Sinh học Tiếng Việt
3 Giải tích 1 TN Cả lớp 1-3 3 503T3 Lê Huy Chuẩn TS 0906031936 Khoa T-C-T học Tiếng ViệtHọc cùng
K60 TN Hóa
4 Tiếng Anh cơ sở 1 TN Cả lớp 3-5 4 514T4 ĐH Ngoại ngữ Tiếng AnhHọc cùng K60 TN Hóa
Học từ 21/9/2015
5 Sinh học tế bào TN Cả lớp 6-7 4 432T1Lê Thị Thanh Hương
Bùi Thị Vân Khánh
ThS
ThS
0944808816
0975664600Khoa Sinh học Tiếng Việt Thực hành
6 Đại số tuyến tính TN Cả lớp 2-3 5 202T4 Phạm Thị Linh ThS 01636112702 Khoa T-C-T học Tiếng ViệtHọc cùng
K60 TN Hóa
8 Vật lý đại cương 1 TN Cả lớp 6-8 5 502T3 Bạch Thành Công GS.TS 0912489852 Khoa Vật lý Tiếng ViệtHọc cùng
K60 TN Toán+Hóa
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 TN Cả lớp 9-10 5 GĐ7T5 Nguyễn Thúy Vân PGS.TS 0903227693 ĐHKHXH&NV Tiếng Việt
10 Giải tích 1 TN Cả lớp 1-2 6 514T4 Trịnh Viết Dược TS 01686336436 Khoa T-C-T học Tiếng ViệtHọc cùng
K60 TN Hóa
11 Đại số tuyến tính TN Cả lớp 3-5 6 502T3 Phạm Thị Linh ThS 01636112702 Khoa T-C-T học Tiếng ViệtHọc cùng
K60 TN Hóa
12 Hóa học đại cương TN Cả lớp 6-8 6 408T3 Trương Thanh Tú TS 0916640200 Khoa Hóa học Tiếng ViệtHọc cùng
K60 QT Sinh
Ghi chú: Mỗi tiết học 50 phút, nghỉ giải lao 10 phút. Buổi sáng tiết 1 từ 7h00. Buổi chiều tiết 6 từ 13h00.
Mã
môn họcMôn học
Số
tín chỉLT/ThH/TH
FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 16/40/4 FLF2101 47NVCL
PHY1159 Vật lý đại cương 1 3 42/3/0 PHY1159 2NVCL
PHI1004 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 2 24/6/0 PHI1004 15NVCL
MAT1290 Đại số tuyến tính 4 45/15/0 MAT1290 NVCL
MAT1291 Giải tích 1 4 45/15/0 MAT1291 NVCL
BIO2501 Sinh học tế bào 4 40/15/5 BIO2501 TNS
CHE1080 Hóa học đại cương 3 42/0/3 CHE1080 17NVCL
Tổng số tín chỉ/học kỳ: 24
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ I, NĂM HỌC 2015-2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN______________________________
TS. Trương Thanh Tú
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TÀI NĂNG, NGÀNH SINH HỌC
(Học 15 tuần, từ 14/9/2015 đến 28/12/2015)
Mã lớp
môn học Hà Nội, ngày 25 tháng 7 năm 2015TL. HIỆU TRƯỞNG
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠOPHÓ TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Khóa: QH-2015-T (K60) Tổng số sinh viên: Địa điểm học: 334 Nguyễn Trãi và 19 Lê Thánh Tông
STT Môn học CTĐT NhómTiết
họcThứ
Giảng
đường
Cán bộ
giảng dạy
Học hàm/
học vịĐiện thoại
Cơ quan
công tác
Ngôn ngữ
giảng dạyGhi chú
1Tiếng Anh cơ sở 1
Tiếng Anh cơ sở 2QT Cả lớp Tiếng Anh
2 Đại số tuyến tính TT Cả lớp 4-5 5 505T3 Phạm Thị Linh ThS 01636112702 Khoa T-C-T học Tiếng Việt
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 QT Cả lớp 9-10 5 GĐ7T5 Nguyễn Thúy Vân PGS.TS 0903227693 ĐHKHXH&NV Tiếng Việt
4 Đại số tuyến tính TT Cả lớp 1-2 6 503T3 Phạm Thị Linh ThS 01636112702 Khoa T-C-T học Tiếng Việt
5 Hóa học đại cương QT Cả lớp 6-8 6 408T3 Trương Thanh Tú TS 0916640200 Khoa Hóa học Tiếng ViệtHọc cùng
K60 TN Sinh
Ghi chú: Mỗi tiết học 50 phút, nghỉ giải lao 10 phút. Buổi sáng tiết 1 từ 7h00. Buổi chiều tiết 6 từ 13h00.
Mã
môn họcMôn học
Số
tín chỉLT/ThH/TH
FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 16/40/4
FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 5 20/50/5
PHI1004 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 2 24/6/0 PHI1004 15NVCL
MAT1090 Đại số tuyến tính 3 30/15/0 MAT1090 27NVCL
CHE1080 Hóa học đại cương 3 35/10/0 CHE1080 17NVCL
Tổng số tín chỉ/học kỳ: 17
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ I, NĂM HỌC 2015-2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN______________________________
TS. Trương Thanh Tú
Học theo lịch học của trường Đại học Ngoại ngữ từ thứ Hai đến thứ Tư
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CHUẨN QUỐC TẾ, NGÀNH SINH HỌC
(Học 15 tuần, từ 14/9/2015 đến 28/12/2015)
Mã lớp
môn học Hà Nội, ngày 25 tháng 7 năm 2015TL. HIỆU TRƯỞNG
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠOPHÓ TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Khóa: QH-2015-T (K60) Tổng số sinh viên: Địa điểm học: 334 Nguyễn Trãi và 19 Lê Thánh Tông
STT Môn học CTĐT NhómTiết
họcThứ
Giảng
đường
Cán bộ
giảng dạy
Học hàm/
học vịĐiện thoại
Cơ quan
công tác
Ngôn ngữ
giảng dạyGhi chú
1Tiếng Anh cơ sở 1
Tiếng Anh cơ sở 2QT Cả lớp Tiếng Anh
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 QT Cả lớp 9-10 5 GĐ7T5 Nguyễn Thúy Vân PGS.TS 0903227693 ĐHKHXH&NV Tiếng Việt
Ghi chú: Mỗi tiết học 50 phút, nghỉ giải lao 10 phút. Buổi sáng tiết 1 từ 7h00. Buổi chiều tiết 6 từ 13h00.
Mã
môn họcMôn học
Số
tín chỉLT/ThH/TH
FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 16/40/4
FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 5 20/50/5
PHI1004 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 2 24/6/0
Tổng số tín chỉ/học kỳ: 11
Lịch học các môn lại (khoảng 7 tín chỉ): sẽ có thông báo sau
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
TS. Trương Thanh Tú
(Học 15 tuần, từ 14/9/2015 đến 28/12/2015)
Học theo lịch học của trường Đại học Ngoại ngữ từ thứ Hai đến thứ Tư
Mã lớp
môn học Hà Nội, ngày 25 tháng 7 năm 2015TL. HIỆU TRƯỞNG
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ I, NĂM HỌC 2015-2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN, NGÀNH KHOA HỌC MÔI TRƯỜNG______________________________
Khóa: QH-2015-T (K60) Tổng số sinh viên: Địa điểm học: 334 Nguyễn Trãi và 19 Lê Thánh Tông
STT Môn học CTĐT NhómTiết
họcThứ
Giảng
đường
Cán bộ
giảng dạy
Học hàm/
học vịĐiện thoại
Cơ quan
công tác
Ngôn ngữ
giảng dạyGhi chú
1Tiếng Anh cơ sở 1
Tiếng Anh cơ sở 2QT Cả lớp Tiếng Anh
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 QT Cả lớp 9-10 5 GĐ7T5 Nguyễn Thúy Vân PGS.TS 0903227693 ĐHKHXH&NV Tiếng Việt
3 Khoa học trái đất và sự sống QT Cả lớp 1-3 6 308T5 Học cùng CTĐT chuẩn
4 Đại số tuyến tính QT Cả lớp 2-3 7 102T5 Nguyễn Đức Đạt PGS.TS 0947278028 Khoa T-C-T học Tiếng ViệtLý thuyếtHọc cùng K60 TT Hóa
5 Đại số tuyến tính QT Cả lớp 4-5 7 102T5 Nguyễn Đức Đạt PGS.TS 0947278028 Khoa T-C-T học Tiếng ViệtBài tậpHọc cùng K60 TT Hóa
Ghi chú: Mỗi tiết học 50 phút, nghỉ giải lao 10 phút. Buổi sáng tiết 1 từ 7h00. Buổi chiều tiết 6 từ 13h00.
Mã
môn họcMôn học
Số
tín chỉLT/ThH/TH
FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 16/40/4
FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 5 20/50/5
PHI1004 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 2 24/6/0 PHI1004 15NVCL
MAT1090 Đại số tuyến tính 3 30/15/0 MAT1090 26NVCL
GEO1050 Khoa học trái đất và sự sống 3 42/3/0 GEO1050 9
Tổng số tín chỉ/học kỳ: 17
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ I, NĂM HỌC 2015-2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN______________________________
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CHUẨN QUỐC TẾ, NGÀNH ĐỊA CHẤT HỌC
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
TS. Trương Thanh Tú
(Học 15 tuần, từ 14/9/2015 đến 28/12/2015)
Học theo lịch học của trường Đại học Ngoại ngữ từ thứ Hai đến thứ Tư
Mã lớp
môn học Hà Nội, ngày 25 tháng 7 năm 2015TL. HIỆU TRƯỞNG
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Khóa: QH-2015-T (K60) Tổng số sinh viên: Địa điểm học: 334 Nguyễn Trãi và 19 Lê Thánh Tông
STT Môn học CTĐT NhómTiết
họcThứ
Giảng
đường
Cán bộ
giảng dạy
Học hàm/
học vịĐiện thoại
Cơ quan
công tác
Ngôn ngữ
giảng dạyGhi chú
1 Tiếng Anh cơ sở 1 CLC Cả lớp 1-3 2 303T4 ĐH Ngoại ngữ Tiếng Anh
2 Giải tích 1 CLC Cả lớp 6-7 2 103T4 Đặng Đình Châu PGS.TS 0904165784 Khoa T-C-T học Tiếng Việt
3 Giải tích 1 CLC Cả lớp 4-5 3 311T5 Đặng Đình Châu PGS.TS 0904165784 Khoa T-C-T học Tiếng Việt
4 Sinh học đại cương CLC Cả lớp 6-8 3 105T5 Trương Ngọc Kiểm TS 0989097459 Khoa Sinh học Tiếng Việt
5 Cơ - Nhiệt CLC Cả lớp 1-3 4 503T3 Võ Thanh Quỳnh PGS.TS 0912015236 Khoa Vật lý Tiếng Việt
6 Tiếng Anh cơ sở 1 CLC Cả lớp 6-8 4 302T4 ĐH Ngoại ngữ Tiếng Anh
7 Đại số tuyến tính CLC Cả lớp 4-5 5 104T4 Nguyễn Đức Đạt PGS.TS 0947278028 Khoa T-C-T học Tiếng Việt
8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 CLC Cả lớp 9-10 5 GĐ7T5 Nguyễn Thúy Vân PGS.TS 0903227693 ĐHKHXH&NV Tiếng Việt
9 Đại số tuyến tính CLC Cả lớp 4-5 6 309T5 Nguyễn Đức Đạt PGS.TS 0947278028 Khoa T-C-T học Tiếng Việt
10 Hóa học đại cương CLC Cả lớp 6-8 6 103T4 Nguyễn Minh Phương TS 0936273809 Khoa Hóa học Tiếng ViệtHọc cùng
CTĐT chuẩn
Ghi chú: Mỗi tiết học 50 phút, nghỉ giải lao 10 phút. Buổi sáng tiết 1 từ 7h00. Buổi chiều tiết 6 từ 13h00.
Mã
môn họcMôn học
Số
tín chỉLT/ThH/TH
FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 16/40/4 FLF2101 45CLC
MAT1090 Đại số tuyến tính 3 30/15/0 MAT1090 25CLC
PHI1004 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 2 24/6/0 PHI1004 15NVCL
MAT1091 Giải tích 1 3 30/15/0 MAT1091 14CLC
PHY1100 Cơ - nhiệt 3 30/15/0 PHY1100 22CLC
CHE1080 Hóa học đại cương 3 42/0/3 CHE1080 1
BIO1061 Sinh học đại cương 3 42/0/3 BIO1061 3CLC
Tổng số tín chỉ/học kỳ: 21
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ I, NĂM HỌC 2015-2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN______________________________
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
TS. Trương Thanh Tú
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CHẤT LƯỢNG CAO, NGÀNH KHOA HỌC MÔI TRƯỜNG
(Học 15 tuần, từ 14/9/2015 đến 28/12/2015)
Mã lớp
môn học Hà Nội, ngày 25 tháng 7 năm 2015TL. HIỆU TRƯỞNG
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Khóa: QH-2015-T (K60) Tổng số sinh viên: Địa điểm học: 334 Nguyễn Trãi và 19 Lê Thánh Tông
STT Môn học CTĐT NhómTiết
họcThứ
Giảng
đường
Cán bộ
giảng dạy
Học hàm/
học vịĐiện thoại
Cơ quan
công tác
Ngôn ngữ
giảng dạyGhi chú
1 Tiếng Anh cơ sở 1 CLC Cả lớp 1-3 2 303T4 ĐH Ngoại ngữ Tiếng Anh
2 Giải tích 1 CLC Cả lớp 6-7 2 103T4 Đặng Đình Châu PGS.TS 0904165784 Khoa T-C-T học Tiếng Việt
3 Giải tích 1 CLC Cả lớp 4-5 3 311T5 Đặng Đình Châu PGS.TS 0904165784 Khoa T-C-T học Tiếng Việt
4 Cơ - Nhiệt CLC Cả lớp 1-3 4 503T3 Võ Thanh Quỳnh PGS.TS 0912015236 Khoa Vật lý Tiếng Việt
5 Tiếng Anh cơ sở 1 CLC Cả lớp 6-8 4 302T4 ĐH Ngoại ngữ Tiếng Anh
6 Đại số tuyến tính CLC Cả lớp 4-5 5 104T4 Nguyễn Đức Đạt PGS.TS 0947278028 Khoa T-C-T học Tiếng Việt
7 Bản đồ đại cương CLC Cả lớp 6-8 5 102T5 Khoa Địa lý Tiếng ViệtHọc cùng
CTĐT chuẩn
8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 CLC Cả lớp 9-10 5 GĐ7T5 Nguyễn Thúy Vân PGS.TS 0903227693 ĐHKHXH&NV Tiếng Việt
9 Khoa học trái đất và sự sống CLC Cả lớp 1-3 6 308T5 Tiếng ViệtHọc cùng
CTĐT chuẩn
10 Đại số tuyến tính CLC Cả lớp 4-5 6 309T5 Nguyễn Đức Đạt PGS.TS 0947278028 Khoa T-C-T học Tiếng Việt
Ghi chú: Mỗi tiết học 50 phút, nghỉ giải lao 10 phút. Buổi sáng tiết 1 từ 7h00. Buổi chiều tiết 6 từ 13h00.
Mã
môn họcMôn học
Số
tín chỉLT/ThH/TH
FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 16/40/4 FLF2101 45CLC
MAT1090 Đại số tuyến tính 3 30/15/0 MAT1090 25CLC
PHI1004 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 2 24/6/0 PHI1004 15NVCL
MAT1091 Giải tích 1 3 30/15/0 MAT1091 14CLC
PHY1100 Cơ - Nhiệt 3 30/15/0 PHY1100 22CLC
GEO1050 Khoa học trái đất và sự sống 3 30/10/5 GEO1050 9
GEO2060 Bản đồ đại cương 3 25/15/5 GEO2060 2
Tổng số tín chỉ/học kỳ: 21
TS. Trương Thanh Tú
(Học 15 tuần, từ 14/9/2015 đến 28/12/2015)
Mã lớp
môn học Hà Nội, ngày 25 tháng 7 năm 2015TL. HIỆU TRƯỞNG
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠOPHÓ TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ I, NĂM HỌC 2015-2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CHẤT LƯỢNG CAO, NGÀNH ĐỊA LÝ TỰ NHIÊN______________________________
Khóa: QH-2015-T (K60) Tổng số sinh viên: Địa điểm học: 334 Nguyễn Trãi và 19 Lê Thánh Tông
STT Môn học CTĐT NhómTiết
họcThứ
Giảng
đường
Cán bộ
giảng dạy
Học hàm/
học vịĐiện thoại
Cơ quan
công tác
Ngôn ngữ
giảng dạyGhi chú
1 Tiếng Anh cơ sở 1 CLC Cả lớp 1-3 2 303T4 ĐH Ngoại ngữ Tiếng Anh
2 Giải tích 1 CLC Cả lớp 6-7 2 103T4 Đặng Đình Châu PGS.TS 0904165784 Khoa T-C-T học Tiếng Việt
3 Giải tích 1 CLC Cả lớp 4-5 3 311T5 Đặng Đình Châu PGS.TS 0904165784 Khoa T-C-T học Tiếng Việt
4 Cơ - Nhiệt CLC Cả lớp 1-3 4 503T3 Võ Thanh Quỳnh PGS.TS 0912015236 Khoa Vật lý Tiếng Việt
5 Tiếng Anh cơ sở 1 CLC Cả lớp 6-8 4 302T4 ĐH Ngoại ngữ Tiếng Anh
6 Đại số tuyến tính CLC Cả lớp 4-5 5 104T4 Nguyễn Đức Đạt PGS.TS 0947278028 Khoa T-C-T học Tiếng Việt
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 CLC Cả lớp 9-10 5 GĐ7T5 Nguyễn Thúy Vân PGS.TS 0903227693 ĐHKHXH&NV Tiếng Việt
8 Khoa học trái đất và sự sống CLC Cả lớp 1-3 6 308T5 Tiếng ViệtHọc cùng
CTĐT chuẩn
9 Đại số tuyến tính CLC Cả lớp 4-5 6 309T5 Nguyễn Đức Đạt PGS.TS 0947278028 Khoa T-C-T học Tiếng Việt
10 Hóa học đại cương CLC Cả lớp 6-8 6 103T4 Nguyễn Minh Phương TS 0936273809 Khoa Hóa học Tiếng ViệtHọc cùng
CTĐT chuẩn
Ghi chú: Mỗi tiết học 50 phút, nghỉ giải lao 10 phút. Buổi sáng tiết 1 từ 7h00. Buổi chiều tiết 6 từ 13h00.
Mã
môn họcMôn học
Số
tín chỉLT/ThH/TH
FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 16/40/4 FLF2101 45CLC
MAT1090 Đại số tuyến tính 3 30/15/0 MAT1090 25CLC
PHI1004 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 2 24/6/0 PHI1004 15NVCL
MAT1091 Giải tích 1 3 30/15/0 MAT1091 14CLC
PHY1100 Cơ - Nhiệt 3 30/15/0 PHY1100 22CLC
GEO1050 09Khoa học trái đất và sự sống 3 30/10/5 GEO1050 9
CHE1080 01Hóa học đại cương 3 42/0/3 CHE1080 1
Tổng số tín chỉ/học kỳ: 21
TS. Trương Thanh Tú
(Học 15 tuần, từ 14/9/2015 đến 28/12/2015)
Mã lớp
môn học Hà Nội, ngày 25 tháng 7 năm 2015TL. HIỆU TRƯỞNG
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠOPHÓ TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ I, NĂM HỌC 2015-2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CHẤT LƯỢNG CAO, NGÀNH HẢI DƯƠNG HỌC______________________________