thi die masv tên lớp m p m chú (50%) k...
TRANSCRIPT
KẾT QUẢ HỌC TẬP LỚP 18B2NNA1, 18LTCNNA1
MASV Họ Tên Học phầnTín
chỉLớp
Điểm
20%
Điểm
30%
Thi
lần 1
(50%)
Thi
lần 2
(50%)
die
m_p
k
Điể
m
HP
Ghi
chúLưu ý
186050030 Huỳnh Văn Tuấn Ky năng CNTT cơ ban 1 18B2NNA1 8 8 8.5 8.3
185050001 Huỳnh Ngọc An Ky năng CNTT cơ ban 1 18LTCNNA1 8 7 6.5 7
185050002 Trần Thị Hoàng Mai Ky năng CNTT cơ ban 1 18LTCNNA1 6 8 9 8.1
185050003 Huỳnh Kim Nguyên Ky năng CNTT cơ ban 1 18LTCNNA1 7 7 6 6.5
185050004 Phạm Thị Thanh Thư Ky năng CNTT cơ ban 1 18LTCNNA1 0 Nghỉ Chưa đạt
185050005 Hoàng Anh Tuấn Ky năng CNTT cơ ban 1 18LTCNNA1 9 7 6 6.9
186050001 Trần Tâm Anh Ngư phap tiêng Anh 2 18B2NNA1 9 7 6 6.9
186050002 Phạm Thị Vân Anh Ngư phap tiêng Anh 2 18B2NNA1 9 5.5 8 7.5
186050003 Vũ Duy Chinh Ngư phap tiêng Anh 2 18B2NNA1 9 5.5 7 7
186050004 Trương Thị Tâm Chung Ngư phap tiêng Anh 2 18B2NNA1 7.5 7.5 6
186050005 Nguyễn Lê Hoàng Chương Ngư phap tiêng Anh 2 18B2NNA1 10 7 7.5 7.9
186050006 Nguyễn Phan Phương Đài Ngư phap tiêng Anh 2 18B2NNA1 10 7 7 7.6
186050007 Nguyễn Thanh Hai Ngư phap tiêng Anh 2 18B2NNA1 9 6.5 5 6.3
186050008 Nguyễn Thị Tuyêt Hạnh Ngư phap tiêng Anh 2 18B2NNA1 7 5.5 7 6.6
186050009 Huỳnh Thanh Hoan Ngư phap tiêng Anh 2 18B2NNA1 9 6.5 8 7.8
186050010 Trần Công Huân Ngư phap tiêng Anh 2 18B2NNA1 8 6.5 7.5 7.3
186050011 Nguyễn Đăng Hùng Ngư phap tiêng Anh 2 18B2NNA1 10 5 8 7.5
186050012 Vũ Văn Hương Ngư phap tiêng Anh 2 18B2NNA1 8 8 6.4
186050013 Nguyễn Thắng Anh Minh Ngư phap tiêng Anh 2 18B2NNA1 8 5 7.5 6.9
186050014 Trần Thị Nam Ngư phap tiêng Anh 2 18B2NNA1 10 5 5 6
186050015 Lê Nhã Ngân Ngư phap tiêng Anh 2 18B2NNA1 10 9 8 8.7
186050016 Lê Trung Nghĩa Ngư phap tiêng Anh 2 18B2NNA1 9 6 5.5 6.4
186050017 Đặng Lan Ngọc Ngư phap tiêng Anh 2 18B2NNA1 9 8 7 7.7
186050018 Nguyễn Khai Nguyên Ngư phap tiêng Anh 2 18B2NNA1 8 5.5 5.5 6
186050019 Nguyễn Thị Nhâm Ngư phap tiêng Anh 2 18B2NNA1 10 8.5 9 9.1
186050021 Hoàng Việt Phương Ngư phap tiêng Anh 2 18B2NNA1 9 6 7.5 7.4
186050022 Lê Văn Tại Ngư phap tiêng Anh 2 18B2NNA1 10 5 8 7.5
186050023 Thiêu Châu Thanh Ngư phap tiêng Anh 2 18B2NNA1 10 7 5 6.6
186050024 Trương Thị Thanh Thúy Ngư phap tiêng Anh 2 18B2NNA1 7 7.5 8 7.7
186050025 Lê Thị Như Thuy Ngư phap tiêng Anh 2 18B2NNA1 0 Nghỉ Chưa đạt
186050026 Hoàng Ngọc Tiên Ngư phap tiêng Anh 2 18B2NNA1 8 5 6 6.1
186050027 Nguyễn Hồng Tín Ngư phap tiêng Anh 2 18B2NNA1 9 5.5 7 7
186050028 Nguyễn Duy Trinh Ngư phap tiêng Anh 2 18B2NNA1 9 5 7 6.8
MASV Họ Tên Học phầnTín
chỉLớp
Điểm
20%
Điểm
30%
Thi
lần 1
(50%)
Thi
lần 2
(50%)
die
m_p
k
Điể
m
HP
Ghi
chúLưu ý
186050029 Nguyễn Văn Trung Ngư phap tiêng Anh 2 18B2NNA1 10 7 5 6.6
186050030 Huỳnh Văn Tuấn Ngư phap tiêng Anh 2 18B2NNA1 9 7.5 8.5 8.3
185050001 Huỳnh Ngọc An Ngư phap tiêng Anh 2 18LTCNNA1 8 7.5 5.5 6.6
185050002 Trần Thị Hoàng Mai Ngư phap tiêng Anh 2 18LTCNNA1 7 7 7.5 7.3
185050003 Huỳnh Kim Nguyên Ngư phap tiêng Anh 2 18LTCNNA1 9 9 6 7.5
185050004 Hoàng Thị Anh Thư Ngư phap tiêng Anh 2 18LTCNNA1 0 Nghỉ Chưa đạt
185050005 Hoàng Anh Tuấn Ngư phap tiêng Anh 2 18LTCNNA1 9 7 5 6.4
186050001 Trần Tâm Anh Tư vưng học TA 2 18B2NNA1 9 6.5 7 7.3
186050002 Phạm Thị Vân Anh Tư vưng học TA 2 18B2NNA1 10 6 8 7.8
186050003 Vũ Duy Chinh Tư vưng học TA 2 18B2NNA1 7 6 7 6.7
186050004 Trương Thị Tâm Chung Tư vưng học TA 2 18B2NNA1 7 5.5 8.5 7.3
186050005 Nguyễn Lê Hoàng Chương Tư vưng học TA 2 18B2NNA1 10 6.5 9.5 8.7
186050006 Nguyễn Phan Phương Đài Tư vưng học TA 2 18B2NNA1 10 7.5 7 7.8
186050007 Nguyễn Thanh Hai Tư vưng học TA 2 18B2NNA1 9 6 5.5 6.4
186050008 Nguyễn Thị Tuyêt Hạnh Tư vưng học TA 2 18B2NNA1 8 4 8 6.8
186050009 Huỳnh Thanh Hoan Tư vưng học TA 2 18B2NNA1 8 6.5 6.5 6.8
186050010 Trần Công Huân Tư vưng học TA 2 18B2NNA1 9 5.5 8 7.5
186050011 Nguyễn Đăng Hùng Tư vưng học TA 2 18B2NNA1 10 4 5.5 6
186050012 Vũ Văn Hương Tư vưng học TA 2 18B2NNA1 10 7 8 8.1
186050013 Nguyễn Thắng Anh Minh Tư vưng học TA 2 18B2NNA1 8 6 6.5 6.7
186050014 Trần Thị Nam Tư vưng học TA 2 18B2NNA1 9 6 7 7.1
186050015 Lê Nhã Ngân Tư vưng học TA 2 18B2NNA1 10 7.5 6 7.3
186050016 Lê Trung Nghĩa Tư vưng học TA 2 18B2NNA1 9 6.5 7 7.3
186050017 Đặng Lan Ngọc Tư vưng học TA 2 18B2NNA1 9 7 5 6.4
186050018 Nguyễn Khai Nguyên Tư vưng học TA 2 18B2NNA1 9 4 7 6.5
186050019 Nguyễn Thị Nhâm Tư vưng học TA 2 18B2NNA1 10 8 8.5 8.7
186050021 Hoàng Việt Phương Tư vưng học TA 2 18B2NNA1 9 6.5 6.5 7
186050022 Lê Văn Tại Tư vưng học TA 2 18B2NNA1 10 7 6 7.1
186050023 Thiêu Châu Thanh Tư vưng học TA 2 18B2NNA1 9 7 9 8.4
186050024 Trương Thị Thanh Thúy Tư vưng học TA 2 18B2NNA1 8 5.5 7 6.8
186050025 Lê Thị Như Thùy Tư vưng học TA 2 18B2NNA1 0 Nghỉ Chưa đạt
186050026 Hoàng Ngọc Tiên Tư vưng học TA 2 18B2NNA1 8 7 6.5 7
186050027 Nguyễn Hồng Tín Tư vưng học TA 2 18B2NNA1 8 6 8 7.4
186050028 Nguyễn Duy Trinh Tư vưng học TA 2 18B2NNA1 8 5 7 6.6
186050029 Nguyễn Văn Trung Tư vưng học TA 2 18B2NNA1 8 5.5 5 5.8
MASV Họ Tên Học phầnTín
chỉLớp
Điểm
20%
Điểm
30%
Thi
lần 1
(50%)
Thi
lần 2
(50%)
die
m_p
k
Điể
m
HP
Ghi
chúLưu ý
186050030 Huỳnh Văn Tuấn Tư vưng học TA 2 18B2NNA1 8 5 9 7.6
185050001 Huỳnh Ngọc An Tư vưng học TA 2 18LTCNNA1 9 7 8 7.9
185050002 Trần Thị Hoàng Mai Tư vưng học TA 2 18LTCNNA1 9 7.5 9 8.6
185050003 Huỳnh Kim Nguyên Tư vưng học TA 2 18LTCNNA1 10 6 8 7.8
185050004 Phạm Thị Thanh Thư Tư vưng học TA 2 18LTCNNA1 0 Nghỉ Chưa đạt
185050005 Hoàng Anh Tuấn Tư vưng học TA 2 18LTCNNA1 8 7 7.5 7.5
186050001 Trần Tâm Anh Luyện âm Tiêng Anh 2 18B2NNA1 10 7 8.5 8.4
186050002 Phạm Thị Vân Anh Luyện âm Tiêng Anh 2 18B2NNA1 10 6 8 7.8
186050003 Vũ Duy Chinh Luyện âm Tiêng Anh 2 18B2NNA1 5 5 8 6.5
186050004 Trương Thị Tâm Chung Luyện âm Tiêng Anh 2 18B2NNA1 10 6 8 7.8
186050005 Nguyễn Lê Hoàng Chương Luyện âm Tiêng Anh 2 18B2NNA1 10 7 8.5 8.4
186050006 Nguyễn Phan Phương Đài Luyện âm Tiêng Anh 2 18B2NNA1 10 7 9 8.6
186050007 Nguyễn Thanh Hai Luyện âm Tiêng Anh 2 18B2NNA1 9 8 8 8.2
186050008 Nguyễn Thị Tuyêt Hạnh Luyện âm Tiêng Anh 2 18B2NNA1 10 8 9 8.9
186050009 Huỳnh Thanh Hoan Luyện âm Tiêng Anh 2 18B2NNA1 8 6 6.5 6.7
186050010 Trần Công Huân Luyện âm Tiêng Anh 2 18B2NNA1 8 6 7.5 7.2
186050011 Nguyễn Đăng Hùng Luyện âm Tiêng Anh 2 18B2NNA1 10 7 7 7.6
186050012 Vũ Văn Hương Luyện âm Tiêng Anh 2 18B2NNA1 10 6 7.5 7.6
186050013 Nguyễn Thắng Anh Minh Luyện âm Tiêng Anh 2 18B2NNA1 8 6 7 6.9
186050014 Trần Thị Nam Luyện âm Tiêng Anh 2 18B2NNA1 10 6 7.5 7.6
186050015 Lê Nhã Ngân Luyện âm Tiêng Anh 2 18B2NNA1 9 8 9 8.7
186050016 Lê Trung Nghĩa Luyện âm Tiêng Anh 2 18B2NNA1 10 6 8 7.8
186050017 Đặng Lan Ngọc Luyện âm Tiêng Anh 2 18B2NNA1 9 7 9 8.4
186050018 Nguyễn Khai Nguyên Luyện âm Tiêng Anh 2 18B2NNA1 8 6 8 7.4
186050019 Nguyễn Thị Nhâm Luyện âm Tiêng Anh 2 18B2NNA1 9 6 8 7.6
186050021 Hoàng Việt Phương Luyện âm Tiêng Anh 2 18B2NNA1 8 7 7 7.2
186050022 Lê Văn Tại Luyện âm Tiêng Anh 2 18B2NNA1 10 6 7.5 7.6
186050023 Thiêu Châu Thanh Luyện âm Tiêng Anh 2 18B2NNA1 9 6 8.5 7.9
186050024 Trương Thị Thanh Thúy Luyện âm Tiêng Anh 2 18B2NNA1 7 6 6.5 6.5
186050025 Lê Thị Như Thùy Luyện âm Tiêng Anh 2 18B2NNA1 0 0 0 0 Nghỉ Chưa đạt
186050026 Hoàng Ngọc Tiên Luyện âm Tiêng Anh 2 18B2NNA1 8 6 8 7.4
186050027 Nguyễn Hồng Tín Luyện âm Tiêng Anh 2 18B2NNA1 8 7 7.5 7.5
186050028 Nguyễn Duy Trinh Luyện âm Tiêng Anh 2 18B2NNA1 9 6 7.5 7.4
186050029 Nguyễn Văn Trung Luyện âm Tiêng Anh 2 18B2NNA1 9 6 8 7.6
186050030 Huỳnh Văn Tuấn Luyện âm Tiêng Anh 2 18B2NNA1 9 7 8.5 8.2
MASV Họ Tên Học phầnTín
chỉLớp
Điểm
20%
Điểm
30%
Thi
lần 1
(50%)
Thi
lần 2
(50%)
die
m_p
k
Điể
m
HP
Ghi
chúLưu ý
185050001 Huỳnh Ngọc An Luyện âm Tiêng Anh 2 18LTCNNA1 8 9 9 8.8
185050002 Trần Thị Hoàng Mai Luyện âm Tiêng Anh 2 18LTCNNA1 5 5 8.5 6.8
185050003 Huỳnh Kim Nguyên Luyện âm Tiêng Anh 2 18LTCNNA1 10 7 8 8.1
185050004 Phạm Thị Thanh Thư Luyện âm Tiêng Anh 2 18LTCNNA1 0 0 0 Nghỉ Chưa đạt
185050005 Hoàng Anh Tuấn Luyện âm Tiêng Anh 2 18LTCNNA1 7 8 7.5 7.6
186050001 Trần Tâm Anh Nhâp môn tiêng Trung và Trung quôc học 3 18B2NNA1 7 6 7 6.7
186050002 Phạm Thị Vân Anh Nhâp môn tiêng Trung và Trung quôc học 3 18B2NNA1 7 7 8 7.5
186050003 Vũ Duy Chinh Nhâp môn tiêng Trung và Trung quôc học 3 18B2NNA1 6 7 6 6.3
186050004 Trương Thị Tâm Chung Nhâp môn tiêng Trung và Trung quôc học 3 18B2NNA1 6 6 5 5.5
186050005 Nguyễn Lê Hoàng Chương Nhâp môn tiêng Trung và Trung quôc học 3 18B2NNA1 7 8 7 7.3
186050006 Nguyễn Phan Phương Đài Nhâp môn tiêng Trung và Trung quôc học 3 18B2NNA1 8 8 8 8
186050007 Nguyễn Thanh Hai Nhâp môn tiêng Trung và Trung quôc học 3 18B2NNA1 9 7 9 8.4
186050008 Nguyễn Thị Tuyêt Hạnh Nhâp môn tiêng Trung và Trung quôc học 3 18B2NNA1 7 7 7 7
186050009 Huỳnh Thanh Hoan Nhâp môn tiêng Trung và Trung quôc học 3 18B2NNA1 6 6 6 6
186050010 Trần Công Huân Nhâp môn tiêng Trung và Trung quôc học 3 18B2NNA1 6 6 5 5.5
186050011 Nguyễn Đăng Hùng Nhâp môn tiêng Trung và Trung quôc học 3 18B2NNA1 7 7 6 6.5
186050012 Vũ Văn Hương Nhâp môn tiêng Trung và Trung quôc học 3 18B2NNA1 8 6 6 6.4
186050013 Nguyễn Thắng Anh Minh Nhâp môn tiêng Trung và Trung quôc học 3 18B2NNA1 7 7 7 7
186050014 Trần Thị Nam Nhâp môn tiêng Trung và Trung quôc học 3 18B2NNA1 6 6 5 5.5
186050015 Lê Nhã Ngân Nhâp môn tiêng Trung và Trung quôc học 3 18B2NNA1 7 8 7 7.3
186050016 Lê Trung Nghĩa Nhâp môn tiêng Trung và Trung quôc học 3 18B2NNA1 7 8 9 8.3
186050017 Đặng Lan Ngọc Nhâp môn tiêng Trung và Trung quôc học 3 18B2NNA1 9 8 9 8.7
186050018 Nguyễn Khai Nguyên Nhâp môn tiêng Trung và Trung quôc học 3 18B2NNA1 8 6 6 6.4
186050019 Nguyễn Thị Nhâm Nhâp môn tiêng Trung và Trung quôc học 3 18B2NNA1 8 7 9 8.2
186050021 Hoàng Việt Phương Nhâp môn tiêng Trung và Trung quôc học 3 18B2NNA1 8 6 6 6.4
186050022 Lê Văn Tại Nhâp môn tiêng Trung và Trung quôc học 3 18B2NNA1 8 7 8 7.7
186050023 Thiêu Châu Thanh Nhâp môn tiêng Trung và Trung quôc học 3 18B2NNA1 7 8 8 7.8
186050024 Trương Thị Thanh Thúy Nhâp môn tiêng Trung và Trung quôc học 3 18B2NNA1 7 7 8 7.5
186050025 Lê Thị Như Thùy Nhâp môn tiêng Trung và Trung quôc học 3 18B2NNA1 0 0 Nghỉ Chưa đạt
186050026 Hoàng Ngọc Tiên Nhâp môn tiêng Trung và Trung quôc học 3 18B2NNA1 8 6 6 6.4
186050027 Nguyễn Hồng Tín Nhâp môn tiêng Trung và Trung quôc học 3 18B2NNA1 5 6 6 5.8
186050028 Nguyễn Duy Trinh Nhâp môn tiêng Trung và Trung quôc học 3 18B2NNA1 7 6 6 6.2
186050029 Nguyễn Văn Trung Nhâp môn tiêng Trung và Trung quôc học 3 18B2NNA1 8 6 0 7 6.9
186050030 Huỳnh Văn Tuấn Nhâp môn tiêng Trung và Trung quôc học 3 18B2NNA1 6 7 7 6.8
185050001 Huỳnh Ngọc An Nhâp môn tiêng Trung và Trung quôc học 3 18LTCNNA1 7 6 7 6.7
MASV Họ Tên Học phầnTín
chỉLớp
Điểm
20%
Điểm
30%
Thi
lần 1
(50%)
Thi
lần 2
(50%)
die
m_p
k
Điể
m
HP
Ghi
chúLưu ý
185050002 Trần Thị Hoàng Mai Nhâp môn tiêng Trung và Trung quôc học 3 18LTCNNA1 7 8 8 7.8
185050003 Huỳnh Kim Nguyên Nhâp môn tiêng Trung và Trung quôc học 3 18LTCNNA1 9 7 8 7.9
185050004 Phạm Thị Thanh Thư Nhâp môn tiêng Trung và Trung quôc học 3 18LTCNNA1 0 0 Nghỉ Chưa đạt
185050005 Hoàng Anh Tuấn Nhâp môn tiêng Trung và Trung quôc học 3 18LTCNNA1 6 7 5 5.8
186050001 Trần Tâm Anh Ky năng CNTT cơ ban 1 18B2NNA1 8 9 10 9.3
186050002 Phạm Thị Vân Anh Ky năng CNTT cơ ban 1 18B2NNA1 9 10 8 8.8
186050003 Vũ Duy Chinh Ky năng CNTT cơ ban 1 18B2NNA1 10 8 10 9.4
186050004 Trương Thị Tâm Chung Ky năng CNTT cơ ban 1 18B2NNA1 9 7 9 8.4
186050005 Nguyễn Lê Hoàng Chương Ky năng CNTT cơ ban 1 18B2NNA1 9 10 10 9.8
186050006 Nguyễn Phan Phương Đài Ky năng CNTT cơ ban 1 18B2NNA1 9 10 10 9.8
186050007 Nguyễn Thanh Hai Ky năng CNTT cơ ban 1 18B2NNA1 10 9 9 9.2
186050008 Nguyễn Thị Tuyêt Hạnh Ky năng CNTT cơ ban 1 18B2NNA1 7 9 8 8.1
186050009 Huỳnh Thanh Hoan Ky năng CNTT cơ ban 1 18B2NNA1 10 7 7 7.6
186050010 Trần Công Huân Ky năng CNTT cơ ban 1 18B2NNA1 10 8 10 9.4
186050011 Nguyễn Đăng Hùng Ky năng CNTT cơ ban 1 18B2NNA1 6 7 8.5 7.6
186050012 Vũ Văn Hương Ky năng CNTT cơ ban 1 18B2NNA1 10 8 9 8.9
186050013 Nguyễn Thắng Anh Minh Ky năng CNTT cơ ban 1 18B2NNA1 7 9 9.5 8.9
186050014 Trần Thị Nam Ky năng CNTT cơ ban 1 18B2NNA1 9 9 9 9
186050015 Lê Nhã Ngân Ky năng CNTT cơ ban 1 18B2NNA1 9 10 9.5 9.6
186050016 Lê Trung Nghĩa Ky năng CNTT cơ ban 1 18B2NNA1 0 Chưa đạt
186050017 Đặng Lan Ngọc Ky năng CNTT cơ ban 1 18B2NNA1 10 10 10 10
186050018 Nguyễn Khai Nguyên Ky năng CNTT cơ ban 1 18B2NNA1 6 6 8 7
186050019 Nguyễn Thị Nhâm Ky năng CNTT cơ ban 1 18B2NNA1 10 8 7 7.9
186050021 Hoàng Việt Phương Ky năng CNTT cơ ban 1 18B2NNA1 9 8 8 8.2
186050022 Lê Văn Tại Ky năng CNTT cơ ban 1 18B2NNA1 10 9 9 9.2
186050023 Thiêu Châu Thanh Ky năng CNTT cơ ban 1 18B2NNA1 8 7 9 8.2
186050024 Trương Thị Thanh Thúy Ky năng CNTT cơ ban 1 18B2NNA1 7 8 8.5 8.1
186050025 Lê Thị Như Thùy Ky năng CNTT cơ ban 1 18B2NNA1 0 Nghỉ Chưa đạt
186050026 Hoàng Ngọc Tiên Ky năng CNTT cơ ban 1 18B2NNA1 8 7 8 7.7
186050027 Nguyễn Hồng Tín Ky năng CNTT cơ ban 1 18B2NNA1 9 10 9 9.3
186050028 Nguyễn Duy Trinh Ky năng CNTT cơ ban 1 18B2NNA1 9 7 8 7.9
186050029 Nguyễn Văn Trung Ky năng CNTT cơ ban 1 18B2NNA1 6 7 7 6.8
186050001 Trần Tâm Anh Ngư âm và âm vị học Tiêng Anh 2 18B2NNA1 10 7 6 7.1
186050002 Phạm Thị Vân Anh Ngư âm và âm vị học Tiêng Anh 2 18B2NNA1 10 8 7 7.9
186050003 Vũ Duy Chinh Ngư âm và âm vị học Tiêng Anh 2 18B2NNA1 9 7 6 6.9
MASV Họ Tên Học phầnTín
chỉLớp
Điểm
20%
Điểm
30%
Thi
lần 1
(50%)
Thi
lần 2
(50%)
die
m_p
k
Điể
m
HP
Ghi
chúLưu ý
186050004 Trương Thị Tâm Chung Ngư âm và âm vị học Tiêng Anh 2 18B2NNA1 7 8 7 7.3
186050005 Nguyễn Lê Hoàng Chương Ngư âm và âm vị học Tiêng Anh 2 18B2NNA1 8 8 8 8
186050006 Nguyễn Phan Phương Đài Ngư âm và âm vị học Tiêng Anh 2 18B2NNA1 10 8 8 8.4
186050007 Nguyễn Thanh Hai Ngư âm và âm vị học Tiêng Anh 2 18B2NNA1 7 7 6 6.5
186050008 Nguyễn Thị Tuyêt Hạnh Ngư âm và âm vị học Tiêng Anh 2 18B2NNA1 6 7 7 6.8
186050009 Huỳnh Thanh Hoan Ngư âm và âm vị học Tiêng Anh 2 18B2NNA1 5 7 6 6.1
186050010 Trần Công Huân Ngư âm và âm vị học Tiêng Anh 2 18B2NNA1 7 7 6 6.5
186050011 Nguyễn Đăng Hùng Ngư âm và âm vị học Tiêng Anh 2 18B2NNA1 10 8 8 8.4
186050012 Vũ Văn Hương Ngư âm và âm vị học Tiêng Anh 2 18B2NNA1 10 8 7 7.9
186050013 Nguyễn Thắng Anh Minh Ngư âm và âm vị học Tiêng Anh 2 18B2NNA1 5 7 7 6.6
186050014 Trần Thị Nam Ngư âm và âm vị học Tiêng Anh 2 18B2NNA1 8 8 7 7.5
186050015 Lê Nhã Ngân Ngư âm và âm vị học Tiêng Anh 2 18B2NNA1 10 8 6 7.4
186050016 Lê Trung Nghĩa Ngư âm và âm vị học Tiêng Anh 2 18B2NNA1 9 8 8 8.2
186050017 Đặng Lan Ngọc Ngư âm và âm vị học Tiêng Anh 2 18B2NNA1 4 7 5 5.4
186050018 Nguyễn Khai Nguyên Ngư âm và âm vị học Tiêng Anh 2 18B2NNA1 8 8 6 7
186050019 Nguyễn Thị Nhâm Ngư âm và âm vị học Tiêng Anh 2 18B2NNA1 10 8 7 7.9
186050021 Hoàng Việt Phương Ngư âm và âm vị học Tiêng Anh 2 18B2NNA1 6 7 7 6.8
186050022 Lê Văn Tại Ngư âm và âm vị học Tiêng Anh 2 18B2NNA1 10 8 7 7.9
186050023 Thiêu Châu Thanh Ngư âm và âm vị học Tiêng Anh 2 18B2NNA1 10 8 8 8.4
186050024 Trương Thị Thanh Thúy Ngư âm và âm vị học Tiêng Anh 2 18B2NNA1 6 7 6 6.3
186050025 Lê Thị Như Thùy Ngư âm và âm vị học Tiêng Anh 2 18B2NNA1 0 0 0 Nghỉ Chưa đạt
186050026 Hoàng Ngọc Tiên Ngư âm và âm vị học Tiêng Anh 2 18B2NNA1 4 7 7 6.4
186050027 Nguyễn Hồng Tín Ngư âm và âm vị học Tiêng Anh 2 18B2NNA1 5 7 6 6.1
186050028 Nguyễn Duy Trinh Ngư âm và âm vị học Tiêng Anh 2 18B2NNA1 8 7 7 7.2
186050029 Nguyễn Văn Trung Ngư âm và âm vị học Tiêng Anh 2 18B2NNA1 4 7 7 6.4
186050030 Huỳnh Văn Tuấn Ngư âm và âm vị học Tiêng Anh 2 18B2NNA1 5 8 6 6.4
185050001 Huỳnh Ngọc An Ngư âm và âm vị học Tiêng Anh 2 18LTCNNA1 6 7 8 7.3
185050002 Trần Thị Hoàng Mai Ngư âm và âm vị học Tiêng Anh 2 18LTCNNA1 8 7 7 7.2
185050003 Huỳnh Kim Nguyên Ngư âm và âm vị học Tiêng Anh 2 18LTCNNA1 9 8 7 7.7
185050004 Phạm Thị Thanh Thư Ngư âm và âm vị học Tiêng Anh 2 18LTCNNA1 0 0 0 0 Nghỉ Chưa đạt
185050005 Hoàng Anh Tuấn Ngư âm và âm vị học Tiêng Anh 2 18LTCNNA1 6 7 6 6.3
186050001 Trần Tâm Anh Cú phap và hình thai học Tiêng Anh 2 18B2NNA1 8 5.5 6 6.3
186050002 Phạm Thị Vân Anh Cú phap và hình thai học Tiêng Anh 2 18B2NNA1 8 6.5 6 6.6
186050003 Vũ Duy Chinh Cú phap và hình thai học Tiêng Anh 2 18B2NNA1 9 5 6 6.3
186050004 Trương Thị Tâm Chung Cú phap và hình thai học Tiêng Anh 2 18B2NNA1 8 5 5.5 5.9
MASV Họ Tên Học phầnTín
chỉLớp
Điểm
20%
Điểm
30%
Thi
lần 1
(50%)
Thi
lần 2
(50%)
die
m_p
k
Điể
m
HP
Ghi
chúLưu ý
186050005 Nguyễn Lê Hoàng Chương Cú phap và hình thai học Tiêng Anh 2 18B2NNA1 9 6 6 6.6
186050006 Nguyễn Phan Phương Đài Cú phap và hình thai học Tiêng Anh 2 18B2NNA1 8 5.5 5.5 6
186050007 Nguyễn Thanh Hai Cú phap và hình thai học Tiêng Anh 2 18B2NNA1 8 5 6.5 6.4
186050008 Nguyễn Thị Tuyêt Hạnh Cú phap và hình thai học Tiêng Anh 2 18B2NNA1 7 4 6.5 5.9
186050009 Huỳnh Thanh Hoan Cú phap và hình thai học Tiêng Anh 2 18B2NNA1 8 6.5 5 6.1
186050010 Trần Công Huân Cú phap và hình thai học Tiêng Anh 2 18B2NNA1 7 5.5 5 5.6
186050011 Nguyễn Đăng Hùng Cú phap và hình thai học Tiêng Anh 2 18B2NNA1 8 5.5 5 5.8
186050012 Vũ Văn Hương Cú phap và hình thai học Tiêng Anh 2 18B2NNA1 8 5.5 5.5 6
186050013 Nguyễn Thắng Anh Minh Cú phap và hình thai học Tiêng Anh 2 18B2NNA1 7 6 5 5.7
186050014 Trần Thị Nam Cú phap và hình thai học Tiêng Anh 2 18B2NNA1 8 5 5 5.6
186050015 Lê Nhã Ngân Cú phap và hình thai học Tiêng Anh 2 18B2NNA1 9 7 6 6.9
186050016 Lê Trung Nghĩa Cú phap và hình thai học Tiêng Anh 2 18B2NNA1 7 6.5 6.5 6.6
186050017 Đặng Lan Ngọc Cú phap và hình thai học Tiêng Anh 2 18B2NNA1 9 7 7 7.4
186050018 Nguyễn Khai Nguyên Cú phap và hình thai học Tiêng Anh 2 18B2NNA1 6 5 5 5.2
186050019 Nguyễn Thị Nhâm Cú phap và hình thai học Tiêng Anh 2 18B2NNA1 9 6 6 6.6
186050021 Hoàng Việt Phương Cú phap và hình thai học Tiêng Anh 2 18B2NNA1 9 6 5 6.1
186050022 Lê Văn Tại Cú phap và hình thai học Tiêng Anh 2 18B2NNA1 9 5.5 5 6
186050023 Thiêu Châu Thanh Cú phap và hình thai học Tiêng Anh 2 18B2NNA1 9 6 5.5 6.4
186050024 Trương Thị Thanh Thúy Cú phap và hình thai học Tiêng Anh 2 18B2NNA1 6 5.5 6 5.9
186050025 Lê Thị Như Thuy Cú phap và hình thai học Tiêng Anh 2 18B2NNA1 0 Nghỉ Chưa đạt
186050026 Hoàng Ngọc Tiên Cú phap và hình thai học Tiêng Anh 2 18B2NNA1 6 6 5 5.5
186050027 Nguyễn Hồng Tín Cú phap và hình thai học Tiêng Anh 2 18B2NNA1 9 5 5.5 6.1
186050028 Nguyễn Duy Trinh Cú phap và hình thai học Tiêng Anh 2 18B2NNA1 9 5.5 5 6
186050029 Nguyễn Văn Trung Cú phap và hình thai học Tiêng Anh 2 18B2NNA1 8 6.5 5 6.1
186050030 Huỳnh Văn Tuấn Cú phap và hình thai học Tiêng Anh 2 18B2NNA1 7 6 6.5 6.5
185050001 Huỳnh Ngọc An Cú phap và hình thai học Tiêng Anh 2 18LTCNNA1 8 5.5 6.5 6.5
185050002 Trần Thị Hoàng Mai Cú phap và hình thai học Tiêng Anh 2 18LTCNNA1 9 5 5 5.8
185050003 Huỳnh Kim Nguyên Cú phap và hình thai học Tiêng Anh 2 18LTCNNA1 9 6.5 6 6.8
185050004 Phạm Thị Thanh Thư Cú phap và hình thai học Tiêng Anh 2 18LTCNNA1 0 0 0 Nghỉ Chưa đạt
185050005 Hoàng Anh Tuấn Cú phap và hình thai học Tiêng Anh 2 18LTCNNA1 8 5 5.5 5.9
186050001 Trần Tâm Anh Ngư nghĩa và ngư dụng học Tiêng Anh 2 18B2NNA1 10 9 8.3 8.9
186050002 Phạm Thị Vân Anh Ngư nghĩa và ngư dụng học Tiêng Anh 2 18B2NNA1 7 8.5 7.1 7.5
186050003 Vũ Duy Chinh Ngư nghĩa và ngư dụng học Tiêng Anh 2 18B2NNA1 9 9 7 8
186050004 Trương Thị Tâm Chung Ngư nghĩa và ngư dụng học Tiêng Anh 2 18B2NNA1 7 8 5.8 6.7
186050005 Nguyễn Lê Hoàng Chương Ngư nghĩa và ngư dụng học Tiêng Anh 2 18B2NNA1 10 8.7 7 8.1
MASV Họ Tên Học phầnTín
chỉLớp
Điểm
20%
Điểm
30%
Thi
lần 1
(50%)
Thi
lần 2
(50%)
die
m_p
k
Điể
m
HP
Ghi
chúLưu ý
186050006 Nguyễn Phan Phương Đài Ngư nghĩa và ngư dụng học Tiêng Anh 2 18B2NNA1 9 9 8.3 8.7
186050007 Nguyễn Thanh Hai Ngư nghĩa và ngư dụng học Tiêng Anh 2 18B2NNA1 8 8.7 7.3 7.9
186050008 Nguyễn Thị Tuyêt Hạnh Ngư nghĩa và ngư dụng học Tiêng Anh 2 18B2NNA1 6 8.7 6.3 7
186050009 Huỳnh Thanh Hoan Ngư nghĩa và ngư dụng học Tiêng Anh 2 18B2NNA1 6 8.5 7.5 7.5
186050010 Trần Công Huân Ngư nghĩa và ngư dụng học Tiêng Anh 2 18B2NNA1 7 9 6.5 7.4
186050011 Nguyễn Đăng Hùng Ngư nghĩa và ngư dụng học Tiêng Anh 2 18B2NNA1 9 8.7 5.8 7.3
186050012 Vũ Văn Hương Ngư nghĩa và ngư dụng học Tiêng Anh 2 18B2NNA1 9 8 7 7.7
186050013 Nguyễn Thắng Anh Minh Ngư nghĩa và ngư dụng học Tiêng Anh 2 18B2NNA1 5 9 7.5 7.5
186050014 Trần Thị Nam Ngư nghĩa và ngư dụng học Tiêng Anh 2 18B2NNA1 7 9 5.7 7
186050015 Lê Nhã Ngân Ngư nghĩa và ngư dụng học Tiêng Anh 2 18B2NNA1 10 9 8.2 8.8
186050016 Lê Trung Nghĩa Ngư nghĩa và ngư dụng học Tiêng Anh 2 18B2NNA1 9 7 8.3 8.1
186050017 Đặng Lan Ngọc Ngư nghĩa và ngư dụng học Tiêng Anh 2 18B2NNA1 10 9 7.5 8.5
186050018 Nguyễn Khai Nguyên Ngư nghĩa và ngư dụng học Tiêng Anh 2 18B2NNA1 8 8.7 7.5 8
186050019 Nguyễn Thị Nhâm Ngư nghĩa và ngư dụng học Tiêng Anh 2 18B2NNA1 10 8 8.5 8.7
186050021 Hoàng Việt Phương Ngư nghĩa và ngư dụng học Tiêng Anh 2 18B2NNA1 9 9 6.8 7.9
186050022 Lê Văn Tại Ngư nghĩa và ngư dụng học Tiêng Anh 2 18B2NNA1 9 8.7 7 7.9
186050023 Thiêu Châu Thanh Ngư nghĩa và ngư dụng học Tiêng Anh 2 18B2NNA1 10 9 7.8 8.6
186050024 Trương Thị Thanh Thúy Ngư nghĩa và ngư dụng học Tiêng Anh 2 18B2NNA1 8 9 7.5 8.1
186050025 Lê Thị Như Thùy Ngư nghĩa và ngư dụng học Tiêng Anh 2 18B2NNA1 0 0 0 NGhỉ Chưa đạt
186050026 Hoàng Ngọc Tiên Ngư nghĩa và ngư dụng học Tiêng Anh 2 18B2NNA1 8 9 5.8 7.2
186050027 Nguyễn Hồng Tín Ngư nghĩa và ngư dụng học Tiêng Anh 2 18B2NNA1 8 8 6.3 7.2
186050028 Nguyễn Duy Trinh Ngư nghĩa và ngư dụng học Tiêng Anh 2 18B2NNA1 9 9 6.5 7.8
186050029 Nguyễn Văn Trung Ngư nghĩa và ngư dụng học Tiêng Anh 2 18B2NNA1 5 8 6.5 6.7
186050030 Huỳnh Văn Tuấn Ngư nghĩa và ngư dụng học Tiêng Anh 2 18B2NNA1 6 8.7 8 7.8
185050001 Huỳnh Ngọc An Ngư nghĩa và ngư dụng học Tiêng Anh 2 18LTCNNA1 7 8.5 7.8 7.9
185050002 Trần Thị Hoàng Mai Ngư nghĩa và ngư dụng học Tiêng Anh 2 18LTCNNA1 9 7.5 7.6 7.9
185050003 Huỳnh Kim Nguyên Ngư nghĩa và ngư dụng học Tiêng Anh 2 18LTCNNA1 10 9 7 8.2
185050004 Phạm Thị Thanh Thư Ngư nghĩa và ngư dụng học Tiêng Anh 2 18LTCNNA1 0 0 0 Nghỉ Chưa đạt
185050005 Hoàng Anh Tuấn Ngư nghĩa và ngư dụng học Tiêng Anh 2 18LTCNNA1 9 8.5 7 7.9
186050001 Trần Tâm Anh Văn hóa Anh - My 2 18B2NNA1 9 8 8 8.2
186050002 Phạm Thị Vân Anh Văn hóa Anh - My 2 18B2NNA1 7 7 7 7
186050003 Vũ Duy Chinh Văn hóa Anh - My 2 18B2NNA1 7 7 7 7
186050004 Trương Thị Tâm Chung Văn hóa Anh - My 2 18B2NNA1 7 6 7 6.7
186050005 Nguyễn Lê Hoàng Chương Văn hóa Anh - My 2 18B2NNA1 9 6 8 7.6
186050006 Nguyễn Phan Phương Đài Văn hóa Anh - My 2 18B2NNA1 9 8 8 8.2
MASV Họ Tên Học phầnTín
chỉLớp
Điểm
20%
Điểm
30%
Thi
lần 1
(50%)
Thi
lần 2
(50%)
die
m_p
k
Điể
m
HP
Ghi
chúLưu ý
186050007 Nguyễn Thanh Hai Văn hóa Anh - My 2 18B2NNA1 8 7 7 7.2
186050008 Nguyễn Thị Tuyêt Hạnh Văn hóa Anh - My 2 18B2NNA1 7 7 7 7
186050009 Huỳnh Thanh Hoan Văn hóa Anh - My 2 18B2NNA1 9 7 7 7.4
186050010 Trần Công Huân Văn hóa Anh - My 2 18B2NNA1 7 7 4 5.5
186050011 Nguyễn Đăng Hùng Văn hóa Anh - My 2 18B2NNA1 9 6 4 5.6
186050012 Vũ Văn Hương Văn hóa Anh - My 2 18B2NNA1 9 7 6 6.9
186050013 Nguyễn Thắng Anh Minh Văn hóa Anh - My 2 18B2NNA1 7 7 7 7
186050014 Trần Thị Nam Văn hóa Anh - My 2 18B2NNA1 8 7 5 6.2
186050015 Lê Nhã Ngân Văn hóa Anh - My 2 18B2NNA1 9 8 8 8.2
186050016 Lê Trung Nghĩa Văn hóa Anh - My 2 18B2NNA1 8 7 8 7.7
186050017 Đặng Lan Ngọc Văn hóa Anh - My 2 18B2NNA1 8 7 8 7.7
186050018 Nguyễn Khai Nguyên Văn hóa Anh - My 2 18B2NNA1 9 7 5 6.4
186050019 Nguyễn Thị Nhâm Văn hóa Anh - My 2 18B2NNA1 9 8 8 8.2
186050021 Hoàng Việt Phương Văn hóa Anh - My 2 18B2NNA1 9 7 7 7.4
186050022 Lê Văn Tại Văn hóa Anh - My 2 18B2NNA1 9 7 7 7.4
186050023 Thiêu Châu Thanh Văn hóa Anh - My 2 18B2NNA1 9 6 7 7.1
186050024 Trương Thị Thanh Thúy Văn hóa Anh - My 2 18B2NNA1 8 6 8 7.4
186050025 Lê Thị Như Thùy Văn hóa Anh - My 2 18B2NNA1 0 0 0 0 Nghỉ Chưa đạt
186050026 Hoàng Ngọc Tiên Văn hóa Anh - My 2 18B2NNA1 8 6 7 6.9
186050027 Nguyễn Hồng Tín Văn hóa Anh - My 2 18B2NNA1 9 7 7 7.4
186050028 Nguyễn Duy Trinh Văn hóa Anh - My 2 18B2NNA1 9 7 7 7.4
186050029 Nguyễn Văn Trung Văn hóa Anh - My 2 18B2NNA1 8 6 6 6.4
186050030 Huỳnh Văn Tuấn Văn hóa Anh - My 2 18B2NNA1 6 7 6 6.3
185050001 Huỳnh Ngọc An Văn hóa Anh - My 2 18LTCNNA1 8 6 6 6.4
185050002 Trần Thị Hoàng Mai Văn hóa Anh - My 2 18LTCNNA1 9 7 7 7.4
185050003 Huỳnh Kim Nguyên Văn hóa Anh - My 2 18LTCNNA1 8 8 6 7
185050004 Phạm Thị Thanh Thư Văn hóa Anh - My 2 18LTCNNA1 8 6 4.6 Chưa đạt
185050005 Hoàng Anh Tuấn Văn hóa Anh - My 2 18LTCNNA1 8 7 6 6.7
185050001 Huỳnh Ngọc An Văn học Anh - My 2 18LTCNNA1 7 6 6 6.2
185050002 Trần Thị Hoàng Mai Văn học Anh - My 2 18LTCNNA1 9 6 6 6.6
185050003 Huỳnh Kim Nguyên Văn học Anh - My 2 18LTCNNA1 9 7 5 6.4
185050005 Hoàng Anh Tuấn Văn học Anh - My 2 18LTCNNA1 9 5 5 5.8
186050001 Trần Tâm Anh Văn học Anh - My 2 18B2NNA1 8 7 7 7.2
186050002 Phạm Thị Vân Anh Văn học Anh - My 2 18B2NNA1 9 6 7 7.1
186050003 Vũ Duy Chinh Văn học Anh - My 2 18B2NNA1 9 6 6 6.6
MASV Họ Tên Học phầnTín
chỉLớp
Điểm
20%
Điểm
30%
Thi
lần 1
(50%)
Thi
lần 2
(50%)
die
m_p
k
Điể
m
HP
Ghi
chúLưu ý
186050004 Trương Thị Tâm Chung Văn học Anh - My 2 18B2NNA1 6 4 6 5.4
186050005 Nguyễn Lê Hoàng Chương Văn học Anh - My 2 18B2NNA1 9 6 7 7.1
186050006 Nguyễn Phan Phương Đài Văn học Anh - My 2 18B2NNA1 9 6 6 6.6
186050007 Nguyễn Thanh Hai Văn học Anh - My 2 18B2NNA1 7 4 3 6 5.6
186050008 Nguyễn Thị Tuyêt Hạnh Văn học Anh - My 2 18B2NNA1 6 6 5 5.5
186050009 Huỳnh Thanh Hoan Văn học Anh - My 2 18B2NNA1 9 7 6 6.9
186050010 Trần Công Huân Văn học Anh - My 2 18B2NNA1 9 6 6 6.6
186050011 Nguyễn Đăng Hùng Văn học Anh - My 2 18B2NNA1 9 7 7 7.4
186050012 Vũ Văn Hương Văn học Anh - My 2 18B2NNA1 8 5 6 6.1
186050013 Nguyễn Thắng Anh Minh Văn học Anh - My 2 18B2NNA1 7 6 7 6.7
186050014 Trần Thị Nam Văn học Anh - My 2 18B2NNA1 9 5 5 5.8
186050015 Lê Nhã Ngân Văn học Anh - My 2 18B2NNA1 9 7 6 6.9
186050016 Lê Trung Nghĩa Văn học Anh - My 2 18B2NNA1 5 4 6 5.2
186050017 Đặng Lan Ngọc Văn học Anh - My 2 18B2NNA1 9 6 7 7.1
186050018 Nguyễn Khai Nguyên Văn học Anh - My 2 18B2NNA1 7 6 4 5.2
186050019 Nguyễn Thị Nhâm Văn học Anh - My 2 18B2NNA1 9 7 7 7.4
186050021 Hoàng Việt Phương Văn học Anh - My 2 18B2NNA1 9 6 6 6.6
186050022 Lê Văn Tại Văn học Anh - My 2 18B2NNA1 9 7 5 6.4
186050023 Thiêu Châu Thanh Văn học Anh - My 2 18B2NNA1 9 6 6 6.6
186050024 Trương Thị Thanh Thúy Văn học Anh - My 2 18B2NNA1 8 5 5 5.6
186050026 Hoàng Ngọc Tiên Văn học Anh - My 2 18B2NNA1 8 5 7 6.6
186050027 Nguyễn Hồng Tín Văn học Anh - My 2 18B2NNA1 8 7 6 6.7
186050028 Nguyễn Duy Trinh Văn học Anh - My 2 18B2NNA1 8 5 4 5.1
186050029 Nguyễn Văn Trung Văn học Anh - My 2 18B2NNA1 8 6 4 5.4
186050030 Huỳnh Văn Tuấn Văn học Anh - My 2 18B2NNA1 9 7 6 6.9
185050001 Huỳnh Ngọc An Đi thưc tê 2 18LTCNNA1 7 7
185050002 Trần Thị Hoàng Mai Đi thưc tê 2 18LTCNNA1 6 6
185050003 Huỳnh Kim Nguyên Đi thưc tê 2 18LTCNNA1 6 6
185050005 Hoàng Anh Tuấn Đi thưc tê 2 18LTCNNA1 9 9
186050001 Trần Tâm Anh Đi thưc tê 2 18B2NNA1 9 9
186050002 Phạm Thị Vân Anh Đi thưc tê 2 18B2NNA1 9 9
186050003 Vũ Duy Chinh Đi thưc tê 2 18B2NNA1 8 8
186050004 Trương Thị Tâm Chung Đi thưc tê 2 18B2NNA1 9 9
186050005 Nguyễn Lê Hoàng Chương Đi thưc tê 2 18B2NNA1 7 7
186050006 Nguyễn Phan Phương Đài Đi thưc tê 2 18B2NNA1 6 6
MASV Họ Tên Học phầnTín
chỉLớp
Điểm
20%
Điểm
30%
Thi
lần 1
(50%)
Thi
lần 2
(50%)
die
m_p
k
Điể
m
HP
Ghi
chúLưu ý
186050007 Nguyễn Thanh Hai Đi thưc tê 2 18B2NNA1 7 7
186050008 Nguyễn Thị Tuyêt Hạnh Đi thưc tê 2 18B2NNA1 8 8
186050009 Huỳnh Thanh Hoan Đi thưc tê 2 18B2NNA1 7 7
186050010 Trần Công Huân Đi thưc tê 2 18B2NNA1 9 9
186050011 Nguyễn Đăng Hùng Đi thưc tê 2 18B2NNA1 8 8
186050012 Vũ Văn Hương Đi thưc tê 2 18B2NNA1 8 8
186050013 Nguyễn Thắng Anh Minh Đi thưc tê 2 18B2NNA1 8 8
186050014 Trần Thị Nam Đi thưc tê 2 18B2NNA1 9 9
186050015 Lê Nhã Ngân Đi thưc tê 2 18B2NNA1 9 9
186050016 Lê Trung Nghĩa Đi thưc tê 2 18B2NNA1 6 6
186050017 Đặng Lan Ngọc Đi thưc tê 2 18B2NNA1 8 8
186050018 Nguyễn Khai Nguyên Đi thưc tê 2 18B2NNA1 9 9
186050019 Nguyễn Thị Nhâm Đi thưc tê 2 18B2NNA1 8 8
186050021 Hoàng Việt Phương Đi thưc tê 2 18B2NNA1 9 9
186050022 Lê Văn Tại Đi thưc tê 2 18B2NNA1 8 8
186050023 Thiêu Châu Thanh Đi thưc tê 2 18B2NNA1 6 6
186050024 Trương Thị Thanh Thúy Đi thưc tê 2 18B2NNA1 7 7
186050026 Hoàng Ngọc Tiên Đi thưc tê 2 18B2NNA1 8 8
186050027 Nguyễn Hồng Tín Đi thưc tê 2 18B2NNA1 9 9
186050028 Nguyễn Duy Trinh Đi thưc tê 2 18B2NNA1 6 6
186050029 Nguyễn Văn Trung Đi thưc tê 2 18B2NNA1 6 6
186050030 Huỳnh Văn Tuấn Đi thưc tê 2 18B2NNA1 8 8
186050001 Trần Tâm Anh Ky năng Tiêng Anh B1.1 2 18B2NNA1 9 8 8 8.2
186050002 Phạm Thị Vân Anh Ky năng Tiêng Anh B1.1 2 18B2NNA1 9 7 8 7.9
186050003 Vũ Duy Chinh Ky năng Tiêng Anh B1.1 2 18B2NNA1 8 8 8 8
186050004 Trương Thị Tâm Chung Ky năng Tiêng Anh B1.1 2 18B2NNA1 9 7 6 6.9
186050005 Nguyễn Lê Hoàng Chương Ky năng Tiêng Anh B1.1 2 18B2NNA1 9 8 8 8.2
186050006 Nguyễn Phan Phương Đài Ky năng Tiêng Anh B1.1 2 18B2NNA1 9 8 8 8.2
186050007 Nguyễn Thanh Hai Ky năng Tiêng Anh B1.1 2 18B2NNA1 10 6 7 7.3
186050008 Nguyễn Thị Tuyêt Hạnh Ky năng Tiêng Anh B1.1 2 18B2NNA1 7 8 8 7.8
186050009 Huỳnh Thanh Hoan Ky năng Tiêng Anh B1.1 2 18B2NNA1 7 8 8 7.8
186050010 Trần Công Huân Ky năng Tiêng Anh B1.1 2 18B2NNA1 8 8 7 7.5
186050011 Nguyễn Đăng Hùng Ky năng Tiêng Anh B1.1 2 18B2NNA1 10 7 6 7.1
186050012 Vũ Văn Hương Ky năng Tiêng Anh B1.1 2 18B2NNA1 8 8 8 8
186050013 Nguyễn Thắng Anh Minh Ky năng Tiêng Anh B1.1 2 18B2NNA1 6 8 8 7.6
MASV Họ Tên Học phầnTín
chỉLớp
Điểm
20%
Điểm
30%
Thi
lần 1
(50%)
Thi
lần 2
(50%)
die
m_p
k
Điể
m
HP
Ghi
chúLưu ý
186050014 Trần Thị Nam Ky năng Tiêng Anh B1.1 2 18B2NNA1 8 8 7 7.5
186050015 Lê Nhã Ngân Ky năng Tiêng Anh B1.1 2 18B2NNA1 10 8 9 8.9
186050016 Lê Trung Nghĩa Ky năng Tiêng Anh B1.1 2 18B2NNA1 9 8 8 8.2
186050017 Đặng Lan Ngọc Ky năng Tiêng Anh B1.1 2 18B2NNA1 10 8 9 8.9
186050018 Nguyễn Khai Nguyên Ky năng Tiêng Anh B1.1 2 18B2NNA1 7 7 8 7.5
186050019 Nguyễn Thị Nhâm Ky năng Tiêng Anh B1.1 2 18B2NNA1 10 10 8 9
186050021 Hoàng Việt Phương Ky năng Tiêng Anh B1.1 2 18B2NNA1 10 8 7 7.9
186050022 Lê Văn Tại Ky năng Tiêng Anh B1.1 2 18B2NNA1 10 7 7 7.6
186050023 Thiêu Châu Thanh Ky năng Tiêng Anh B1.1 2 18B2NNA1 8 7 5 6.2
186050024 Trương Thị Thanh Thúy Ky năng Tiêng Anh B1.1 2 18B2NNA1 7 7 7 7
186050026 Hoàng Ngọc Tiên Ky năng Tiêng Anh B1.1 2 18B2NNA1 8 8 8 8
186050027 Nguyễn Hồng Tín Ky năng Tiêng Anh B1.1 2 18B2NNA1 8 7 7 7.2
186050028 Nguyễn Duy Trinh Ky năng Tiêng Anh B1.1 2 18B2NNA1 8 8 7 7.5
186050029 Nguyễn Văn Trung Ky năng Tiêng Anh B1.1 2 18B2NNA1 9 8 7 7.7
186050030 Huỳnh Văn Tuấn Ky năng Tiêng Anh B1.1 2 18B2NNA1 8 8 9 8.5
186050001 Trần Tâm Anh Phương phap giang dạy Tiêng Anh 2 18B2NNA1 7 8 7 7.3
186050002 Phạm Thị Vân Anh Phương phap giang dạy Tiêng Anh 2 18B2NNA1 9 8 7.5 8
186050003 Vũ Duy Chinh Phương phap giang dạy Tiêng Anh 2 18B2NNA1 9 9 7.5 8.3
186050004 Trương Thị Tâm Chung Phương phap giang dạy Tiêng Anh 2 18B2NNA1 7 8 7.5 7.6
186050005 Nguyễn Lê Hoàng Chương Phương phap giang dạy Tiêng Anh 2 18B2NNA1 9 7 7.5 7.7
186050006 Nguyễn Phan Phương Đài Phương phap giang dạy Tiêng Anh 2 18B2NNA1 10 8.3 7.5 8.2
186050007 Nguyễn Thanh Hai Phương phap giang dạy Tiêng Anh 2 18B2NNA1 7 8.3 7.5 7.6
186050008 Nguyễn Thị Tuyêt Hạnh Phương phap giang dạy Tiêng Anh 2 18B2NNA1 8 8.3 6.5 7.3
186050009 Huỳnh Thanh Hoan Phương phap giang dạy Tiêng Anh 2 18B2NNA1 8 8 6 7
186050010 Trần Công Huân Phương phap giang dạy Tiêng Anh 2 18B2NNA1 8 7.3 7 7.3
186050011 Nguyễn Đăng Hùng Phương phap giang dạy Tiêng Anh 2 18B2NNA1 10 7 6.5 7.4
186050012 Vũ Văn Hương Phương phap giang dạy Tiêng Anh 2 18B2NNA1 8 8 7.5 7.8
186050013 Nguyễn Thắng Anh Minh Phương phap giang dạy Tiêng Anh 2 18B2NNA1 10 8.6 7.5 8.3
186050014 Trần Thị Nam Phương phap giang dạy Tiêng Anh 2 18B2NNA1 6 7.5 7 7
186050015 Lê Nhã Ngân Phương phap giang dạy Tiêng Anh 2 18B2NNA1 10 9 7.5 8.5
186050016 Lê Trung Nghĩa Phương phap giang dạy Tiêng Anh 2 18B2NNA1 9 8 6 7.2
186050017 Đặng Lan Ngọc Phương phap giang dạy Tiêng Anh 2 18B2NNA1 10 7.3 7.5 7.9
186050018 Nguyễn Khai Nguyên Phương phap giang dạy Tiêng Anh 2 18B2NNA1 7 8.6 7.5 7.7
186050019 Nguyễn Thị Nhâm Phương phap giang dạy Tiêng Anh 2 18B2NNA1 10 7.8 7 7.8
186050021 Hoàng Việt Phương Phương phap giang dạy Tiêng Anh 2 18B2NNA1 8 7.5 7 7.4
MASV Họ Tên Học phầnTín
chỉLớp
Điểm
20%
Điểm
30%
Thi
lần 1
(50%)
Thi
lần 2
(50%)
die
m_p
k
Điể
m
HP
Ghi
chúLưu ý
186050022 Lê Văn Tại Phương phap giang dạy Tiêng Anh 2 18B2NNA1 8 8.8 6 7.2
186050023 Thiêu Châu Thanh Phương phap giang dạy Tiêng Anh 2 18B2NNA1 7 8.3 6 6.9
186050024 Trương Thị Thanh Thúy Phương phap giang dạy Tiêng Anh 2 18B2NNA1 8 8.3 6 7.1
186050026 Hoàng Ngọc Tiên Phương phap giang dạy Tiêng Anh 2 18B2NNA1 8 7.8 7 7.4
186050027 Nguyễn Hồng Tín Phương phap giang dạy Tiêng Anh 2 18B2NNA1 7 8.5 7 7.5
186050028 Nguyễn Duy Trinh Phương phap giang dạy Tiêng Anh 2 18B2NNA1 7 8.3 7 7.4
186050029 Nguyễn Văn Trung Phương phap giang dạy Tiêng Anh 2 18B2NNA1 8 7.8 6.5 7.2
186050030 Huỳnh Văn Tuấn Phương phap giang dạy Tiêng Anh 2 18B2NNA1 8 8.4 6.5 7.4
185050001 Huỳnh Ngọc An Phương phap giang dạy Tiêng Anh 2 18LTCNNA1 7 8.3 6 6.9
185050002 Trần Thị Hoàng Mai Phương phap giang dạy Tiêng Anh 2 18LTCNNA1 9 7 7 7.4
185050003 Huỳnh Kim Nguyên Phương phap giang dạy Tiêng Anh 2 18LTCNNA1 9 7.8 7 7.6
185050005 Hoàng Anh Tuấn Phương phap giang dạy Tiêng Anh 2 18LTCNNA1 8 7 7 7.2
186050001 Trần Tâm Anh Tiêng Anh Thương Mại và Du Lịch 2 18B2NNA1 8 6.5 8.5 7.8
186050002 Phạm Thị Vân Anh Tiêng Anh Thương Mại và Du Lịch 2 18B2NNA1 8 7.5 8.5 8.1
186050003 Vũ Duy Chinh Tiêng Anh Thương Mại và Du Lịch 2 18B2NNA1 9 7.5 8.5 8.3
186050004 Trương Thị Tâm Chung Tiêng Anh Thương Mại và Du Lịch 2 18B2NNA1 9 7 8.5 8.2
186050005 Nguyễn Lê Hoàng Chương Tiêng Anh Thương Mại và Du Lịch 2 18B2NNA1 8 6.5 8 7.6
186050006 Nguyễn Phan Phương Đài Tiêng Anh Thương Mại và Du Lịch 2 18B2NNA1 8 6.5 8 7.6
186050007 Nguyễn Thanh Hai Tiêng Anh Thương Mại và Du Lịch 2 18B2NNA1 9 7.5 8 8.1
186050008 Nguyễn Thị Tuyêt Hạnh Tiêng Anh Thương Mại và Du Lịch 2 18B2NNA1 8 7 8 7.7
186050009 Huỳnh Thanh Hoan Tiêng Anh Thương Mại và Du Lịch 2 18B2NNA1 7 6 6.5 6.5
186050010 Trần Công Huân Tiêng Anh Thương Mại và Du Lịch 2 18B2NNA1 8 6 6.5 6.7
186050011 Nguyễn Đăng Hùng Tiêng Anh Thương Mại và Du Lịch 2 18B2NNA1 9 7 6.5 7.2
186050012 Vũ Văn Hương Tiêng Anh Thương Mại và Du Lịch 2 18B2NNA1 8 7.5 6.5 7.1
186050013 Nguyễn Thắng Anh Minh Tiêng Anh Thương Mại và Du Lịch 2 18B2NNA1 8 8 7.5 7.8
186050014 Trần Thị Nam Tiêng Anh Thương Mại và Du Lịch 2 18B2NNA1 8 7 7.5 7.5
186050015 Lê Nhã Ngân Tiêng Anh Thương Mại và Du Lịch 2 18B2NNA1 9 8 7.5 8
186050016 Lê Trung Nghĩa Tiêng Anh Thương Mại và Du Lịch 2 18B2NNA1 8 6 7.5 7.2
186050017 Đặng Lan Ngọc Tiêng Anh Thương Mại và Du Lịch 2 18B2NNA1 8.5 7.5 7.5 7.7
186050018 Nguyễn Khai Nguyên Tiêng Anh Thương Mại và Du Lịch 2 18B2NNA1 8 6.5 9 8.1
186050019 Nguyễn Thị Nhâm Tiêng Anh Thương Mại và Du Lịch 2 18B2NNA1 9 8.5 9 8.9
186050021 Hoàng Việt Phương Tiêng Anh Thương Mại và Du Lịch 2 18B2NNA1 8 7 9 8.2
186050022 Lê Văn Tại Tiêng Anh Thương Mại và Du Lịch 2 18B2NNA1 9 8 7 7.7
186050023 Thiêu Châu Thanh Tiêng Anh Thương Mại và Du Lịch 2 18B2NNA1 9 8 7 7.7
186050024 Trương Thị Thanh Thúy Tiêng Anh Thương Mại và Du Lịch 2 18B2NNA1 9 7.5 7 7.6
MASV Họ Tên Học phầnTín
chỉLớp
Điểm
20%
Điểm
30%
Thi
lần 1
(50%)
Thi
lần 2
(50%)
die
m_p
k
Điể
m
HP
Ghi
chúLưu ý
186050026 Hoàng Ngọc Tiên Tiêng Anh Thương Mại và Du Lịch 2 18B2NNA1 9 6.5 7 7.3
186050027 Nguyễn Hồng Tín Tiêng Anh Thương Mại và Du Lịch 2 18B2NNA1 8 7.5 8 7.9
186050028 Nguyễn Duy Trinh Tiêng Anh Thương Mại và Du Lịch 2 18B2NNA1 8 7.5 8 7.9
186050029 Nguyễn Văn Trung Tiêng Anh Thương Mại và Du Lịch 2 18B2NNA1 7 7 8 7.5
186050030 Huỳnh Văn Tuấn Tiêng Anh Thương Mại và Du Lịch 2 18B2NNA1 8 7.5 8 7.9
185050001 Huỳnh Ngọc An Tiêng Anh Thương Mại và Du Lịch 2 18LTCNNA1 8 9 8.5 8.6
185050002 Trần Thị Hoàng Mai Tiêng Anh Thương Mại và Du Lịch 2 18LTCNNA1 9 8 8.5 8.5
185050003 Huỳnh Kim Nguyên Tiêng Anh Thương Mại và Du Lịch 2 18LTCNNA1 9 9 8.5 8.8
185050005 Hoàng Anh Tuấn Tiêng Anh Thương Mại và Du Lịch 2 18LTCNNA1 8 7 8.5 8
186050001 Trần Tâm Anh Ky năng Tiêng Anh B1.2 2 18B2NNA1 7 9.5 0 9 8.8
186050002 Phạm Thị Vân Anh Ky năng Tiêng Anh B1.2 2 18B2NNA1 7 9 7 7.6
186050003 Vũ Duy Chinh Ky năng Tiêng Anh B1.2 2 18B2NNA1 7 8 7 7.3
186050004 Trương Thị Tâm Chung Ky năng Tiêng Anh B1.2 2 18B2NNA1 6 9 8 7.9
186050005 Nguyễn Lê Hoàng Chương Ky năng Tiêng Anh B1.2 2 18B2NNA1 7 9 9 8.6
186050006 Nguyễn Phan Phương Đài Ky năng Tiêng Anh B1.2 2 18B2NNA1 6 8 9.5 8.4
186050007 Nguyễn Thanh Hai Ky năng Tiêng Anh B1.2 2 18B2NNA1 6 8.5 8.5 8.0
186050008 Nguyễn Thị Tuyêt Hạnh Ky năng Tiêng Anh B1.2 2 18B2NNA1 6 9 8 7.9
186050009 Huỳnh Thanh Hoan Ky năng Tiêng Anh B1.2 2 18B2NNA1 7 9 8 8.1
186050010 Trần Công Huân Ky năng Tiêng Anh B1.2 2 18B2NNA1 6 9 8 7.9
186050011 Nguyễn Đăng Hùng Ky năng Tiêng Anh B1.2 2 18B2NNA1 6 9 8 7.9
186050012 Vũ Văn Hương Ky năng Tiêng Anh B1.2 2 18B2NNA1 8 7.5 9 8.4
186050013 Nguyễn Thắng Anh Minh Ky năng Tiêng Anh B1.2 2 18B2NNA1 7 8 9 8.3
186050014 Trần Thị Nam Ky năng Tiêng Anh B1.2 2 18B2NNA1 6 8.5 8 7.8
186050015 Lê Nhã Ngân Ky năng Tiêng Anh B1.2 2 18B2NNA1 9 9 9 9
186050016 Lê Trung Nghĩa Ky năng Tiêng Anh B1.2 2 18B2NNA1 6 7 8 7.3
186050017 Đặng Lan Ngọc Ky năng Tiêng Anh B1.2 2 18B2NNA1 8 8 6.4
186050018 Nguyễn Khai Nguyên Ky năng Tiêng Anh B1.2 2 18B2NNA1 6.5 9 7 7.5
186050019 Nguyễn Thị Nhâm Ky năng Tiêng Anh B1.2 2 18B2NNA1 9 9 9 9
186050021 Hoàng Việt Phương Ky năng Tiêng Anh B1.2 2 18B2NNA1 6 7 8 7.3
186050022 Lê Văn Tại Ky năng Tiêng Anh B1.2 2 18B2NNA1 7 8.5 8 8
186050023 Thiêu Châu Thanh Ky năng Tiêng Anh B1.2 2 18B2NNA1 7 9 8 8.1
186050024 Trương Thị Thanh Thúy Ky năng Tiêng Anh B1.2 2 18B2NNA1 8 9 8 8.3
186050026 Hoàng Ngọc Tiên Ky năng Tiêng Anh B1.2 2 18B2NNA1 6.5 9 9 8.5
186050027 Nguyễn Hồng Tín Ky năng Tiêng Anh B1.2 2 18B2NNA1 6 9 8 7.9
186050028 Nguyễn Duy Trinh Ky năng Tiêng Anh B1.2 2 18B2NNA1 6 8 8 7.6
MASV Họ Tên Học phầnTín
chỉLớp
Điểm
20%
Điểm
30%
Thi
lần 1
(50%)
Thi
lần 2
(50%)
die
m_p
k
Điể
m
HP
Ghi
chúLưu ý
186050029 Nguyễn Văn Trung Ky năng Tiêng Anh B1.2 2 18B2NNA1 7 8 8 7.8
186050030 Huỳnh Văn Tuấn Ky năng Tiêng Anh B1.2 2 18B2NNA1 6 9 7 7.4
185050001 Huỳnh Ngọc An Ky năng Tiêng Anh C1.1 4 18LTCNNA1 8 8 8 8
185050002 Trần Thị Hoàng Mai Ky năng Tiêng Anh C1.1 4 18LTCNNA1 7 7 7 7
185050003 Huỳnh Kim Nguyên Ky năng Tiêng Anh C1.1 4 18LTCNNA1 7 7 7 7
185050005 Hoàng Anh Tuấn Ky năng Tiêng Anh C1.1 4 18LTCNNA1 7 7 7 7
185050001 Huỳnh Ngọc An Thưc tâp Anh ngư và giao lưu văn hóa N2 2 18LTCNNA1 5 5 5 5
185050002 Trần Thị Hoàng Mai Thưc tâp Anh ngư và giao lưu văn hóa N2 2 18LTCNNA1 5 5 5 5
185050003 Huỳnh Kim Nguyên Thưc tâp Anh ngư và giao lưu văn hóa N2 2 18LTCNNA1 9 9 9 9
185050005 Hoàng Anh Tuấn Thưc tâp Anh ngư và giao lưu văn hóa N2 2 18LTCNNA1 8 8 8 8
186050001 Trần Tâm Anh Thưc tâp Anh ngư và giao lưu văn hóa N2 2 18B2NNA1 7 7 7 7 7
186050002 Phạm Thị Vân Anh Thưc tâp Anh ngư và giao lưu văn hóa N2 2 18B2NNA1 6 6 6 6 6
186050003 Vũ Duy Chinh Thưc tâp Anh ngư và giao lưu văn hóa N2 2 18B2NNA1 8 8 8 8 8
186050004 Trương Thị Tâm Chung Thưc tâp Anh ngư và giao lưu văn hóa N2 2 18B2NNA1 6 6 6 6 6
186050005 Nguyễn Lê Hoàng Chương Thưc tâp Anh ngư và giao lưu văn hóa N2 2 18B2NNA1 8 8 8 8 8
186050006 Nguyễn Phan Phương Đài Thưc tâp Anh ngư và giao lưu văn hóa N2 2 18B2NNA1 5 5 5 5 5
186050007 Nguyễn Thanh Hai Thưc tâp Anh ngư và giao lưu văn hóa N2 2 18B2NNA1 8 8 8 8 8
186050008 Nguyễn Thị Tuyêt Hạnh Thưc tâp Anh ngư và giao lưu văn hóa N2 2 18B2NNA1 6 6 6 6 6
186050009 Huỳnh Thanh Hoan Thưc tâp Anh ngư và giao lưu văn hóa N2 2 18B2NNA1 8 8 8 8 8
186050010 Trần Công Huân Thưc tâp Anh ngư và giao lưu văn hóa N2 2 18B2NNA1 9 9 9 9 9
186050011 Nguyễn Đăng Hùng Thưc tâp Anh ngư và giao lưu văn hóa N2 2 18B2NNA1 6 6 6 6 6
186050012 Vũ Văn Hương Thưc tâp Anh ngư và giao lưu văn hóa N2 2 18B2NNA1 8 8 8 8 8
186050013 Nguyễn Thắng Anh Minh Thưc tâp Anh ngư và giao lưu văn hóa N2 2 18B2NNA1 8 8 8 8 8
186050014 Trần Thị Nam Thưc tâp Anh ngư và giao lưu văn hóa N2 2 18B2NNA1 6 6 6 6 6
186050015 Lê Nhã Ngân Thưc tâp Anh ngư và giao lưu văn hóa N2 2 18B2NNA1 8 8 8 8 8
186050016 Lê Trung Nghĩa Thưc tâp Anh ngư và giao lưu văn hóa N2 2 18B2NNA1 5 5 5 5 5
186050017 Đặng Lan Ngọc Thưc tâp Anh ngư và giao lưu văn hóa N2 2 18B2NNA1 5 5 5 5 5
186050018 Nguyễn Khai Nguyên Thưc tâp Anh ngư và giao lưu văn hóa N2 2 18B2NNA1 10 10 10 10 10
186050019 Nguyễn Thị Nhâm Thưc tâp Anh ngư và giao lưu văn hóa N2 2 18B2NNA1 8 8 8 8 8
186050020 Trần Hoàng Phong Thưc tâp Anh ngư và giao lưu văn hóa N2 2 18B2NNA1 10 10 10 10 10
186050021 Hoàng Việt Phương Thưc tâp Anh ngư và giao lưu văn hóa N2 2 18B2NNA1 7 7 7 7 7
186050022 Lê Văn Tại Thưc tâp Anh ngư và giao lưu văn hóa N2 2 18B2NNA1 8 8 8 8 8
186050023 Thiêu Châu Thanh Thưc tâp Anh ngư và giao lưu văn hóa N2 2 18B2NNA1 7 7 7 7 7
186050024 Trương Thị Thanh Thúy Thưc tâp Anh ngư và giao lưu văn hóa N2 2 18B2NNA1 6 6 6 6 6
186050026 Hoàng Ngọc Tiên Thưc tâp Anh ngư và giao lưu văn hóa N2 2 18B2NNA1 6 6 6 6 6
MASV Họ Tên Học phầnTín
chỉLớp
Điểm
20%
Điểm
30%
Thi
lần 1
(50%)
Thi
lần 2
(50%)
die
m_p
k
Điể
m
HP
Ghi
chúLưu ý
186050027 Nguyễn Hồng Tín Thưc tâp Anh ngư và giao lưu văn hóa N2 2 18B2NNA1 9 9 9 9 9
186050028 Nguyễn Duy Trinh Thưc tâp Anh ngư và giao lưu văn hóa N2 2 18B2NNA1 8 8 8 8 8
186050029 Nguyễn Văn Trung Thưc tâp Anh ngư và giao lưu văn hóa N2 2 18B2NNA1 8 8 8 8 8
186050030 Huỳnh Văn Tuấn Thưc tâp Anh ngư và giao lưu văn hóa N2 2 18B2NNA1 8 8 8 8 8
186050001 Trần Tâm Anh Lý thuyêt biên phiên dịch 2 18B2NNA1 9 10 8 8.8
186050002 Phạm Thị Vân Anh Lý thuyêt biên phiên dịch 2 18B2NNA1 7 7 6 6.5
186050003 Vũ Duy Chinh Lý thuyêt biên phiên dịch 2 18B2NNA1 8 8 8 8
186050004 Trương Thị Tâm Chung Lý thuyêt biên phiên dịch 2 18B2NNA1 8 8 8 8
186050005 Nguyễn Lê Hoàng Chương Lý thuyêt biên phiên dịch 2 18B2NNA1 7 7 7 7
186050006 Nguyễn Phan Phương Đài Lý thuyêt biên phiên dịch 2 18B2NNA1 8 8 8 8
186050007 Nguyễn Thanh Hai Lý thuyêt biên phiên dịch 2 18B2NNA1 8 8 8 8
186050008 Nguyễn Thị Tuyêt Hạnh Lý thuyêt biên phiên dịch 2 18B2NNA1 8 8 7 7.5
186050009 Huỳnh Thanh Hoan Lý thuyêt biên phiên dịch 2 18B2NNA1 8 9 8 8.3
186050010 Trần Công Huân Lý thuyêt biên phiên dịch 2 18B2NNA1 8 8 7 7.5
186050011 Nguyễn Đăng Hùng Lý thuyêt biên phiên dịch 2 18B2NNA1 7 7 8 7.5
186050012 Vũ Văn Hương Lý thuyêt biên phiên dịch 2 18B2NNA1 7 7 7 7
186050013 Nguyễn Thắng Anh Minh Lý thuyêt biên phiên dịch 2 18B2NNA1 8 8 8 8
186050014 Trần Thị Nam Lý thuyêt biên phiên dịch 2 18B2NNA1 8 8 8 8
186050015 Lê Nhã Ngân Lý thuyêt biên phiên dịch 2 18B2NNA1 7 7 7 7
186050016 Lê Trung Nghĩa Lý thuyêt biên phiên dịch 2 18B2NNA1 8 8 5 6.5
186050017 Đặng Lan Ngọc Lý thuyêt biên phiên dịch 2 18B2NNA1 7 7 8 7.5
186050018 Nguyễn Khai Nguyên Lý thuyêt biên phiên dịch 2 18B2NNA1 7 7 7 7
186050019 Nguyễn Thị Nhâm Lý thuyêt biên phiên dịch 2 18B2NNA1 7 7 7 7
186050020 Trần Hoàng Phong Lý thuyêt biên phiên dịch 2 18B2NNA1 8 8 8 8
186050021 Hoàng Việt Phương Lý thuyêt biên phiên dịch 2 18B2NNA1 8 8 8 8
186050022 Lê Văn Tại Lý thuyêt biên phiên dịch 2 18B2NNA1 7 7 7 7
186050023 Thiêu Châu Thanh Lý thuyêt biên phiên dịch 2 18B2NNA1 8 8 8 8
186050024 Trương Thị Thanh Thúy Lý thuyêt biên phiên dịch 2 18B2NNA1 8 8 8 8
186050026 Hoàng Ngọc Tiên Lý thuyêt biên phiên dịch 2 18B2NNA1 8 9 7 7.8
186050027 Nguyễn Hồng Tín Lý thuyêt biên phiên dịch 2 18B2NNA1 6 8 7 7.1
186050028 Nguyễn Duy Trinh Lý thuyêt biên phiên dịch 2 18B2NNA1 7 7 6 6.5
186050029 Nguyễn Văn Trung Lý thuyêt biên phiên dịch 2 18B2NNA1 8 8 7 7.5
186050030 Huỳnh Văn Tuấn Lý thuyêt biên phiên dịch 2 18B2NNA1 8 9 7 7.8
185050001 Huỳnh Ngọc An Lý thuyêt biên phiên dịch 2 18LTCNNA1 7 7 8 7.5
185050002 Trần Thị Hoàng Mai Lý thuyêt biên phiên dịch 2 18LTCNNA1 8 7 5 6.2
MASV Họ Tên Học phầnTín
chỉLớp
Điểm
20%
Điểm
30%
Thi
lần 1
(50%)
Thi
lần 2
(50%)
die
m_p
k
Điể
m
HP
Ghi
chúLưu ý
185050003 Huỳnh Kim Nguyên Lý thuyêt biên phiên dịch 2 18LTCNNA1 7 7 6 6.5
185050005 Hoàng Anh Tuấn Lý thuyêt biên phiên dịch 2 18LTCNNA1 7 7 5 6
185050001 Huỳnh Ngọc An Kĩ năng Tiêng Anh C1.2 4 18LTCNNA1 7 7 7 7
185050002 Trần Thị Hoàng Mai Kĩ năng Tiêng Anh C1.2 4 18LTCNNA1 7 7 7 7
185050003 Huỳnh Kim Nguyên Kĩ năng Tiêng Anh C1.2 4 18LTCNNA1 5 5 5 5
185050005 Hoàng Anh Tuấn Kĩ năng Tiêng Anh C1.2 4 18LTCNNA1 7 7 7 7
186050001 Trần Tâm Anh Ky năng tiêng Anh B1.3 2 18B2NNA1 7 8 10 8.8
186050002 Phạm Thị Vân Anh Ky năng tiêng Anh B1.3 2 18B2NNA1 8 8 9 8.5
186050003 Vũ Duy Chinh Ky năng tiêng Anh B1.3 2 18B2NNA1 8 9 9 8.8
186050004 Trương Thị Tâm Chung Ky năng tiêng Anh B1.3 2 18B2NNA1 7 7 9 8
186050005 Nguyễn Lê Hoàng Chương Ky năng tiêng Anh B1.3 2 18B2NNA1 9 10 10 9.8
186050006 Nguyễn Phan Phương Đài Ky năng tiêng Anh B1.3 2 18B2NNA1 7 10 10 9.4
186050007 Nguyễn Thanh Hai Ky năng tiêng Anh B1.3 2 18B2NNA1 7 8 8 7.8
186050008 Nguyễn Thị Tuyêt Hạnh Ky năng tiêng Anh B1.3 2 18B2NNA1 7 8 9 8.3
186050009 Huỳnh Thanh Hoan Ky năng tiêng Anh B1.3 2 18B2NNA1 7 9 9 8.6
186050010 Trần Công Huân Ky năng tiêng Anh B1.3 2 18B2NNA1 9 10 10 9.8
186050011 Nguyễn Đăng Hùng Ky năng tiêng Anh B1.3 2 18B2NNA1 10 8 8 8.4
186050012 Vũ Văn Hương Ky năng tiêng Anh B1.3 2 18B2NNA1 9 9 9 9
186050013 Nguyễn Thắng Anh Minh Ky năng tiêng Anh B1.3 2 18B2NNA1 8 8 9 8.5
186050014 Trần Thị Nam Ky năng tiêng Anh B1.3 2 18B2NNA1 8 9 9 8.8
186050015 Lê Nhã Ngân Ky năng tiêng Anh B1.3 2 18B2NNA1 10 10 9 9.5
186050016 Lê Trung Nghĩa Ky năng tiêng Anh B1.3 2 18B2NNA1 7 9 10 9.1
186050017 Đặng Lan Ngọc Ky năng tiêng Anh B1.3 2 18B2NNA1 7 10 9 8.9
186050018 Nguyễn Khai Nguyên Ky năng tiêng Anh B1.3 2 18B2NNA1 7 10 5 6.9
186050019 Nguyễn Thị Nhâm Ky năng tiêng Anh B1.3 2 18B2NNA1 10 10 10 10
186050021 Hoàng Việt Phương Ky năng tiêng Anh B1.3 2 18B2NNA1 9 9 9 9
186050022 Lê Văn Tại Ky năng tiêng Anh B1.3 2 18B2NNA1 8 9 9 8.8
186050023 Thiêu Châu Thanh Ky năng tiêng Anh B1.3 2 18B2NNA1 9 10 8 8.8
186050024 Trương Thị Thanh Thúy Ky năng tiêng Anh B1.3 2 18B2NNA1 8 8 9 8.5
186050026 Hoàng Ngọc Tiên Ky năng tiêng Anh B1.3 2 18B2NNA1 7 9 10 9.1
186050027 Nguyễn Hồng Tín Ky năng tiêng Anh B1.3 2 18B2NNA1 7 7 10 8.5
186050028 Nguyễn Duy Trinh Ky năng tiêng Anh B1.3 2 18B2NNA1 9 10 8 8.8
186050029 Nguyễn Văn Trung Ky năng tiêng Anh B1.3 2 18B2NNA1 8 8 9 8.5
186050030 Huỳnh Văn Tuấn Ky năng tiêng Anh B1.3 2 18B2NNA1 7 10 8 8.4
186050001 Trần Tâm Anh Ky năng tiêng Anh B1.4 2 18B2NNA1 7 9 7 7.6
MASV Họ Tên Học phầnTín
chỉLớp
Điểm
20%
Điểm
30%
Thi
lần 1
(50%)
Thi
lần 2
(50%)
die
m_p
k
Điể
m
HP
Ghi
chúLưu ý
186050002 Phạm Thị Vân Anh Ky năng tiêng Anh B1.4 2 18B2NNA1 8 7.5 8 7.9
186050003 Vũ Duy Chinh Ky năng tiêng Anh B1.4 2 18B2NNA1 7 7 7 7
186050004 Trương Thị Tâm Chung Ky năng tiêng Anh B1.4 2 18B2NNA1 6 7 7.5 7.1
186050005 Nguyễn Lê Hoàng Chương Ky năng tiêng Anh B1.4 2 18B2NNA1 8 7 7.5 7.5
186050006 Nguyễn Phan Phương Đài Ky năng tiêng Anh B1.4 2 18B2NNA1 8 7.5 7 7.4
186050007 Nguyễn Thanh Hai Ky năng tiêng Anh B1.4 2 18B2NNA1 6 6 8 7
186050008 Nguyễn Thị Tuyêt Hạnh Ky năng tiêng Anh B1.4 2 18B2NNA1 4 7 7.5 6.7
186050009 Huỳnh Thanh Hoan Ky năng tiêng Anh B1.4 2 18B2NNA1 4 8 7 6.7
186050010 Trần Công Huân Ky năng tiêng Anh B1.4 2 18B2NNA1 7 7.8 7 7.2
186050011 Nguyễn Đăng Hùng Ky năng tiêng Anh B1.4 2 18B2NNA1 10 6.5 7 7.5
186050012 Vũ Văn Hương Ky năng tiêng Anh B1.4 2 18B2NNA1 8 8.3 7 7.6
186050013 Nguyễn Thắng Anh Minh Ky năng tiêng Anh B1.4 2 18B2NNA1 9 8 7.5 8
186050014 Trần Thị Nam Ky năng tiêng Anh B1.4 2 18B2NNA1 4 7 6 5.9
186050015 Lê Nhã Ngân Ky năng tiêng Anh B1.4 2 18B2NNA1 10 9 8.5 9
186050016 Lê Trung Nghĩa Ky năng tiêng Anh B1.4 2 18B2NNA1 7 8.5 7.5 7.7
186050017 Đặng Lan Ngọc Ky năng tiêng Anh B1.4 2 18B2NNA1 6 7.5 8 7.5
186050018 Nguyễn Khai Nguyên Ky năng tiêng Anh B1.4 2 18B2NNA1 5 8 7 6.9
186050019 Nguyễn Thị Nhâm Ky năng tiêng Anh B1.4 2 18B2NNA1 10 8.5 8 8.6
186050021 Hoàng Việt Phương Ky năng tiêng Anh B1.4 2 18B2NNA1 10 8.3 8 8.5
186050022 Lê Văn Tại Ky năng tiêng Anh B1.4 2 18B2NNA1 10 9 8 8.7
186050023 Thiêu Châu Thanh Ky năng tiêng Anh B1.4 2 18B2NNA1 6 7.5 7.5 7.2
186050024 Trương Thị Thanh Thúy Ky năng tiêng Anh B1.4 2 18B2NNA1 9 8 7 7.7
186050026 Hoàng Ngọc Tiên Ky năng tiêng Anh B1.4 2 18B2NNA1 8 7.8 7 7.4
186050027 Nguyễn Hồng Tín Ky năng tiêng Anh B1.4 2 18B2NNA1 6 7.8 7 7
186050028 Nguyễn Duy Trinh Ky năng tiêng Anh B1.4 2 18B2NNA1 6 7 7 6.8
186050029 Nguyễn Văn Trung Ky năng tiêng Anh B1.4 2 18B2NNA1 9 8.5 7 7.9
186050030 Huỳnh Văn Tuấn Ky năng tiêng Anh B1.4 2 18B2NNA1 7 9 8 8.1
186050001 Trần Tâm Anh Ôn tâp ky năng Tiêng Anh A2 2 18B2NNA1 7.9 7.9 7.9 7.9
186050002 Phạm Thị Vân Anh Ôn tâp ky năng Tiêng Anh A2 2 18B2NNA1 6 6 6 6
186050003 Vũ Duy Chinh Ôn tâp ky năng Tiêng Anh A2 2 18B2NNA1 6 6 6 6
186050004 Trương Thị Tâm Chung Ôn tâp ky năng Tiêng Anh A2 2 18B2NNA1 6 6 6 6
186050005 Nguyễn Lê Hoàng Chương Ôn tâp ky năng Tiêng Anh A2 2 18B2NNA1 6 6 6 6
186050006 Nguyễn Phan Phương Đài Ôn tâp ky năng Tiêng Anh A2 2 18B2NNA1 7.5 7.5 7.5 7.5
186050007 Nguyễn Thanh Hai Ôn tâp ky năng Tiêng Anh A2 2 18B2NNA1 6 6 6 6
186050008 Nguyễn Thị Tuyêt Hạnh Ôn tâp ky năng Tiêng Anh A2 2 18B2NNA1 8.4 8.4 8.4 8.4
MASV Họ Tên Học phầnTín
chỉLớp
Điểm
20%
Điểm
30%
Thi
lần 1
(50%)
Thi
lần 2
(50%)
die
m_p
k
Điể
m
HP
Ghi
chúLưu ý
186050009 Huỳnh Thanh Hoan Ôn tâp ky năng Tiêng Anh A2 2 18B2NNA1 9 9 9 9
186050010 Trần Công Huân Ôn tâp ky năng Tiêng Anh A2 2 18B2NNA1 7.5 7.5 7.5 7.5
186050011 Nguyễn Đăng Hùng Ôn tâp ky năng Tiêng Anh A2 2 18B2NNA1 7.5 7.5 7.5 7.5
186050012 Vũ Văn Hương Ôn tâp ky năng Tiêng Anh A2 2 18B2NNA1 8 8 8 8
186050013 Nguyễn Thắng Anh Minh Ôn tâp ky năng Tiêng Anh A2 2 18B2NNA1 7.6 7.6 7.6 7.6
186050014 Trần Thị Nam Ôn tâp ky năng Tiêng Anh A2 2 18B2NNA1 9 9 9 9
186050015 Lê Nhã Ngân Ôn tâp ky năng Tiêng Anh A2 2 18B2NNA1 8 8 8 8
186050016 Lê Trung Nghĩa Ôn tâp ky năng Tiêng Anh A2 2 18B2NNA1 6.3 6.3 6.3 6.3
186050017 Đặng Lan Ngọc Ôn tâp ky năng Tiêng Anh A2 2 18B2NNA1 8.2 8.2 8.2 8.2
186050018 Nguyễn Khai Nguyên Ôn tâp ky năng Tiêng Anh A2 2 18B2NNA1 8.4 8.4 8.4 8.4
186050019 Nguyễn Thị Nhâm Ôn tâp ky năng Tiêng Anh A2 2 18B2NNA1 8.4 8.4 8.4 8.4
186050020 Trần Hoàng Phong Ôn tâp ky năng Tiêng Anh A2 2 18B2NNA1 6 6 6 6
186050021 Hoàng Việt Phương Ôn tâp ky năng Tiêng Anh A2 2 18B2NNA1 7.9 7.9 7.9 7.9
186050022 Lê Văn Tại Ôn tâp ky năng Tiêng Anh A2 2 18B2NNA1 5 5 5 5
186050023 Thiêu Châu Thanh Ôn tâp ky năng Tiêng Anh A2 2 18B2NNA1 5 5 5 5
186050024 Trương Thị Thanh Thúy Ôn tâp ky năng Tiêng Anh A2 2 18B2NNA1 8.7 8.7 8.7 8.7
186050025 Lê Thị Như Thùy Ôn tâp ky năng Tiêng Anh A2 2 18B2NNA1 8.3 8.3 8.3 8.3
186050026 Hoàng Ngọc Tiên Ôn tâp ky năng Tiêng Anh A2 2 18B2NNA1 6 6 6 6
186050027 Nguyễn Hồng Tín Ôn tâp ky năng Tiêng Anh A2 2 18B2NNA1 8.8 8.8 8.8 8.8
186050028 Nguyễn Duy Trinh Ôn tâp ky năng Tiêng Anh A2 2 18B2NNA1 5 5 5 5
186050029 Nguyễn Văn Trung Ôn tâp ky năng Tiêng Anh A2 2 18B2NNA1 5 5 5 5
186050030 Huỳnh Văn Tuấn Ôn tâp ky năng Tiêng Anh A2 2 18B2NNA1 7.9 7.9 7.9 7.9
185050001 Huỳnh Ngọc An Ôn tâp ky năng Tiêng Anh A2 2 18LTCNNA1 7.5 7.5 7.5 7.5
185050002 Trần Thị Hoàng Mai Ôn tâp ky năng Tiêng Anh A2 2 18LTCNNA1 7 7 7 7
185050003 Huỳnh Kim Nguyên Ôn tâp ky năng Tiêng Anh A2 2 18LTCNNA1 8 8 8 8
185050004 Phạm Thị Thanh Thư Ôn tâp ky năng Tiêng Anh A2 2 18LTCNNA1 8.5 8.5 8.5 8.5
185050005 Hoàng Anh Tuấn Ôn tâp ky năng Tiêng Anh A2 2 18LTCNNA1 7 7 7 7
186050001 Trần Tâm Anh Cơ sơ Ngôn ngư và tiêng việt thưc hành 1 18B2NNA1 9 9 9 9
186050002 Phạm Thị Vân Anh Cơ sơ Ngôn ngư và tiêng việt thưc hành 1 18B2NNA1 8 8 8 8
186050003 Vũ Duy Chinh Cơ sơ Ngôn ngư và tiêng việt thưc hành 1 18B2NNA1 8 8 8 8
186050004 Trương Thị Tâm Chung Cơ sơ Ngôn ngư và tiêng việt thưc hành 1 18B2NNA1 8 8 8 8
186050005 Nguyễn Lê Hoàng Chương Cơ sơ Ngôn ngư và tiêng việt thưc hành 1 18B2NNA1 8 8 8 8
186050006 Nguyễn Phan Phương Đài Cơ sơ Ngôn ngư và tiêng việt thưc hành 1 18B2NNA1 9 9 9 9
186050007 Nguyễn Thanh Hai Cơ sơ Ngôn ngư và tiêng việt thưc hành 1 18B2NNA1 8 8 8 8
186050008 Nguyễn Thị Tuyêt Hạnh Cơ sơ Ngôn ngư và tiêng việt thưc hành 1 18B2NNA1 8 8 8 8
MASV Họ Tên Học phầnTín
chỉLớp
Điểm
20%
Điểm
30%
Thi
lần 1
(50%)
Thi
lần 2
(50%)
die
m_p
k
Điể
m
HP
Ghi
chúLưu ý
186050009 Huỳnh Thanh Hoan Cơ sơ Ngôn ngư và tiêng việt thưc hành 1 18B2NNA1 7 7 7 7
186050010 Trần Công Huân Cơ sơ Ngôn ngư và tiêng việt thưc hành 1 18B2NNA1 10 10 10 10
186050011 Nguyễn Đăng Hùng Cơ sơ Ngôn ngư và tiêng việt thưc hành 1 18B2NNA1 6 6 6 6
186050012 Vũ Văn Hương Cơ sơ Ngôn ngư và tiêng việt thưc hành 1 18B2NNA1 8 8 8 8
186050013 Nguyễn Thắng Anh Minh Cơ sơ Ngôn ngư và tiêng việt thưc hành 1 18B2NNA1 9 9 9 9
186050014 Trần Thị Nam Cơ sơ Ngôn ngư và tiêng việt thưc hành 1 18B2NNA1 6 6 6 6
186050015 Lê Nhã Ngân Cơ sơ Ngôn ngư và tiêng việt thưc hành 1 18B2NNA1 9 9 9 9
186050016 Lê Trung Nghĩa Cơ sơ Ngôn ngư và tiêng việt thưc hành 1 18B2NNA1 9 9 9 9
186050017 Đặng Lan Ngọc Cơ sơ Ngôn ngư và tiêng việt thưc hành 1 18B2NNA1 9 9 9 9
186050018 Nguyễn Khai Nguyên Cơ sơ Ngôn ngư và tiêng việt thưc hành 1 18B2NNA1 8 8 8 8
186050019 Nguyễn Thị Nhâm Cơ sơ Ngôn ngư và tiêng việt thưc hành 1 18B2NNA1 9 9 9 9
186050020 Trần Hoàng Phong Cơ sơ Ngôn ngư và tiêng việt thưc hành 1 18B2NNA1 8 8 8 8
186050021 Hoàng Việt Phương Cơ sơ Ngôn ngư và tiêng việt thưc hành 1 18B2NNA1 8 8 8 8
186050022 Lê Văn Tại Cơ sơ Ngôn ngư và tiêng việt thưc hành 1 18B2NNA1 8 8 8 8
186050023 Thiêu Châu Thanh Cơ sơ Ngôn ngư và tiêng việt thưc hành 1 18B2NNA1 8 8 8 8
186050024 Trương Thị Thanh Thúy Cơ sơ Ngôn ngư và tiêng việt thưc hành 1 18B2NNA1 8.5 8.5 8.5 8.5
186050025 Lê Thị Như Thùy Cơ sơ Ngôn ngư và tiêng việt thưc hành 1 18B2NNA1 6 6 6 6
186050026 Hoàng Ngọc Tiên Cơ sơ Ngôn ngư và tiêng việt thưc hành 1 18B2NNA1 6 6 6 6
186050027 Nguyễn Hồng Tín Cơ sơ Ngôn ngư và tiêng việt thưc hành 1 18B2NNA1 10 10 10 10
186050028 Nguyễn Duy Trinh Cơ sơ Ngôn ngư và tiêng việt thưc hành 1 18B2NNA1 7 7 7 7
186050029 Nguyễn Văn Trung Cơ sơ Ngôn ngư và tiêng việt thưc hành 1 18B2NNA1 8 8 8 8
186050030 Huỳnh Văn Tuấn Cơ sơ Ngôn ngư và tiêng việt thưc hành 1 18B2NNA1 8 8 8 8
185050001 Huỳnh Ngọc An Cơ sơ Ngôn ngư và tiêng việt thưc hành 1 18LTCNNA1 9 9 9 9
185050002 Trần Thị Hoàng Mai Cơ sơ Ngôn ngư và tiêng việt thưc hành 1 18LTCNNA1 7.9 7.9 7.9 7.9
185050003 Huỳnh Kim Nguyên Cơ sơ Ngôn ngư và tiêng việt thưc hành 1 18LTCNNA1 9.2 9.2 9.2 9.2
185050004 Phạm Thị Thanh Thư Cơ sơ Ngôn ngư và tiêng việt thưc hành 1 18LTCNNA1 9.8 9.8 9.8 9.8
185050005 Hoàng Anh Tuấn Cơ sơ Ngôn ngư và tiêng việt thưc hành 1 18LTCNNA1 9.2 9.2 9.2 9.2
186050001 Trần Tâm Anh Ky năng tiêng Anh B2.2 4 18B2NNA1 8 8 9 8.5
186050002 Phạm Thị Vân Anh Ky năng tiêng Anh B2.2 4 18B2NNA1 8 8 10 9
186050003 Vũ Duy Chinh Ky năng tiêng Anh B2.2 4 18B2NNA1 8 9 9 8.8
186050004 Trương Thị Tâm Chung Ky năng tiêng Anh B2.2 4 18B2NNA1 8 8 10 9
186050005 Nguyễn Lê Hoàng Chương Ky năng tiêng Anh B2.2 4 18B2NNA1 7 7 10 8.5
186050006 Nguyễn Phan Phương Đài Ky năng tiêng Anh B2.2 4 18B2NNA1 7 6 0 8.5 7.5
186050007 Nguyễn Thanh Hai Ky năng tiêng Anh B2.2 4 18B2NNA1 9 9 9 9
186050008 Nguyễn Thị Tuyêt Hạnh Ky năng tiêng Anh B2.2 4 18B2NNA1 0 0 0 0 Chưa đạt
MASV Họ Tên Học phầnTín
chỉLớp
Điểm
20%
Điểm
30%
Thi
lần 1
(50%)
Thi
lần 2
(50%)
die
m_p
k
Điể
m
HP
Ghi
chúLưu ý
186050009 Huỳnh Thanh Hoan Ky năng tiêng Anh B2.2 4 18B2NNA1 8 9 10 9.3
186050010 Trần Công Huân Ky năng tiêng Anh B2.2 4 18B2NNA1 8 8 10 9
186050011 Nguyễn Đăng Hùng Ky năng tiêng Anh B2.2 4 18B2NNA1 10 8 9 8.9
186050012 Vũ Văn Hương Ky năng tiêng Anh B2.2 4 18B2NNA1 9 9 10 9.5
186050013 Nguyễn Thắng Anh Minh Ky năng tiêng Anh B2.2 4 18B2NNA1 9 8 10 9.2
186050014 Trần Thị Nam Ky năng tiêng Anh B2.2 4 18B2NNA1 8 7 6 6.7
186050015 Lê Nhã Ngân Ky năng tiêng Anh B2.2 4 18B2NNA1 10 9 10 9.7
186050016 Lê Trung Nghĩa Ky năng tiêng Anh B2.2 4 18B2NNA1 7 8 0 8.5 8.1
186050017 Đặng Lan Ngọc Ky năng tiêng Anh B2.2 4 18B2NNA1 7 8 10 8.8
186050018 Nguyễn Khai Nguyên Ky năng tiêng Anh B2.2 4 18B2NNA1 6 6 9 7.5
186050019 Nguyễn Thị Nhâm Ky năng tiêng Anh B2.2 4 18B2NNA1 10 9 10 9.7
186050021 Hoàng Việt Phương Ky năng tiêng Anh B2.2 4 18B2NNA1 10 9 8 8.7
186050022 Lê Văn Tại Ky năng tiêng Anh B2.2 4 18B2NNA1 9 8 10 9.2
186050023 Thiêu Châu Thanh Ky năng tiêng Anh B2.2 4 18B2NNA1 7 7 10 8.5
186050024 Trương Thị Thanh Thúy Ky năng tiêng Anh B2.2 4 18B2NNA1 8 8 9 8.5
186050026 Hoàng Ngọc Tiên Ky năng tiêng Anh B2.2 4 18B2NNA1 8 7 9 8.2
186050027 Nguyễn Hồng Tín Ky năng tiêng Anh B2.2 4 18B2NNA1 7 8 9 8.3
186050028 Nguyễn Duy Trinh Ky năng tiêng Anh B2.2 4 18B2NNA1 8 8 9 8.5
186050029 Nguyễn Văn Trung Ky năng tiêng Anh B2.2 4 18B2NNA1 8 7 7 7.2
186050030 Huỳnh Văn Tuấn Ky năng tiêng Anh B2.2 4 18B2NNA1 7 7 9 8
186050001 Trần Tâm Anh Ky năng tiêng Anh B2.1 4 18B2NNA1 4 7 7 6.4
186050002 Phạm Thị Vân Anh Ky năng tiêng Anh B2.1 4 18B2NNA1 7 7.5 8 7.7
186050003 Vũ Duy Chinh Ky năng tiêng Anh B2.1 4 18B2NNA1 4 7 7 6.4
186050004 Trương Thị Tâm Chung Ky năng tiêng Anh B2.1 4 18B2NNA1 7 7.5 8 7.7
186050005 Nguyễn Lê Hoàng Chương Ky năng tiêng Anh B2.1 4 18B2NNA1 6 7 6.5 6.6
186050006 Nguyễn Phan Phương Đài Ky năng tiêng Anh B2.1 4 18B2NNA1 9 7 0 7 7.4
186050007 Nguyễn Thanh Hai Ky năng tiêng Anh B2.1 4 18B2NNA1 9 7 6.5 7.2
186050008 Nguyễn Thị Tuyêt Hạnh Ky năng tiêng Anh B2.1 4 18B2NNA1 0 0 0 0 Chưa đạt
186050009 Huỳnh Thanh Hoan Ky năng tiêng Anh B2.1 4 18B2NNA1 7 7.5 7 7.2
186050010 Trần Công Huân Ky năng tiêng Anh B2.1 4 18B2NNA1 8 7 7.5 7.5
186050011 Nguyễn Đăng Hùng Ky năng tiêng Anh B2.1 4 18B2NNA1 10 7 7.5 7.9
186050012 Vũ Văn Hương Ky năng tiêng Anh B2.1 4 18B2NNA1 7 7.5 7 7.2
186050013 Nguyễn Thắng Anh Minh Ky năng tiêng Anh B2.1 4 18B2NNA1 8 8 8 8
186050014 Trần Thị Nam Ky năng tiêng Anh B2.1 4 18B2NNA1 5 7 7 6.6
186050015 Lê Nhã Ngân Ky năng tiêng Anh B2.1 4 18B2NNA1 8 8 8 8
MASV Họ Tên Học phầnTín
chỉLớp
Điểm
20%
Điểm
30%
Thi
lần 1
(50%)
Thi
lần 2
(50%)
die
m_p
k
Điể
m
HP
Ghi
chúLưu ý
186050016 Lê Trung Nghĩa Ky năng tiêng Anh B2.1 4 18B2NNA1 7 7.5 0 7 7.2
186050017 Đặng Lan Ngọc Ky năng tiêng Anh B2.1 4 18B2NNA1 7 8 8 7.8
186050018 Nguyễn Khai Nguyên Ky năng tiêng Anh B2.1 4 18B2NNA1 5 8 7 6.9
186050019 Nguyễn Thị Nhâm Ky năng tiêng Anh B2.1 4 18B2NNA1 10 8.5 8 8.6
186050021 Hoàng Việt Phương Ky năng tiêng Anh B2.1 4 18B2NNA1 9 7 7 7.4
186050022 Lê Văn Tại Ky năng tiêng Anh B2.1 4 18B2NNA1 10 7 8 8.1
186050023 Thiêu Châu Thanh Ky năng tiêng Anh B2.1 4 18B2NNA1 8 7.5 8 7.9
186050024 Trương Thị Thanh Thúy Ky năng tiêng Anh B2.1 4 18B2NNA1 5 7 7 6.6
186050026 Hoàng Ngọc Tiên Ky năng tiêng Anh B2.1 4 18B2NNA1 9 7.5 7 7.6
186050027 Nguyễn Hồng Tín Ky năng tiêng Anh B2.1 4 18B2NNA1 7 7 7.5 7.3
186050028 Nguyễn Duy Trinh Ky năng tiêng Anh B2.1 4 18B2NNA1 9 7 7.5 7.7
186050029 Nguyễn Văn Trung Ky năng tiêng Anh B2.1 4 18B2NNA1 8 7 7.5 7.5
186050030 Huỳnh Văn Tuấn Ky năng tiêng Anh B2.1 4 18B2NNA1 7 8 8 7.8
186050001 Trần Tâm Anh Tâm lý lứa tuổi và tâm lý sư phạm 2 18B2NNA1 7 8 8 7.8
186050002 Phạm Thị Vân Anh Tâm lý lứa tuổi và tâm lý sư phạm 2 18B2NNA1 9 8 8 8.2
186050003 Vũ Duy Chinh Tâm lý lứa tuổi và tâm lý sư phạm 2 18B2NNA1 9 9 8 8.5
186050004 Trương Thị Tâm Chung Tâm lý lứa tuổi và tâm lý sư phạm 2 18B2NNA1 8 8 8 8
186050005 Nguyễn Lê Hoàng Chương Tâm lý lứa tuổi và tâm lý sư phạm 2 18B2NNA1 8 8 8 8
186050006 Nguyễn Phan Phương Đài Tâm lý lứa tuổi và tâm lý sư phạm 2 18B2NNA1 7 8 8 7.8
186050007 Nguyễn Thanh Hai Tâm lý lứa tuổi và tâm lý sư phạm 2 18B2NNA1 7 8 8 7.8
186050008 Nguyễn Thị Tuyêt Hạnh Tâm lý lứa tuổi và tâm lý sư phạm 2 18B2NNA1 7 8 8 7.8
186050009 Huỳnh Thanh Hoan Tâm lý lứa tuổi và tâm lý sư phạm 2 18B2NNA1 8 8 8 8
186050010 Trần Công Huân Tâm lý lứa tuổi và tâm lý sư phạm 2 18B2NNA1 9 9 8 8.5
186050011 Nguyễn Đăng Hùng Tâm lý lứa tuổi và tâm lý sư phạm 2 18B2NNA1 9 8 8 8.2
186050012 Vũ Văn Hương Tâm lý lứa tuổi và tâm lý sư phạm 2 18B2NNA1 8 9 8 8.3
186050013 Nguyễn Thắng Anh Minh Tâm lý lứa tuổi và tâm lý sư phạm 2 18B2NNA1 8 8 8 8
186050014 Trần Thị Nam Tâm lý lứa tuổi và tâm lý sư phạm 2 18B2NNA1 8 8 8 8
186050015 Lê Nhã Ngân Tâm lý lứa tuổi và tâm lý sư phạm 2 18B2NNA1 10 8 8 8.4
186050016 Lê Trung Nghĩa Tâm lý lứa tuổi và tâm lý sư phạm 2 18B2NNA1 7 8 8 7.8
186050017 Đặng Lan Ngọc Tâm lý lứa tuổi và tâm lý sư phạm 2 18B2NNA1 8 8 8 8
186050018 Nguyễn Khai Nguyên Tâm lý lứa tuổi và tâm lý sư phạm 2 18B2NNA1 7 8 8 7.8
186050019 Nguyễn Thị Nhâm Tâm lý lứa tuổi và tâm lý sư phạm 2 18B2NNA1 8 8 8 8
186050021 Hoàng Việt Phương Tâm lý lứa tuổi và tâm lý sư phạm 2 18B2NNA1 9 9 8 8.5
186050022 Lê Văn Tại Tâm lý lứa tuổi và tâm lý sư phạm 2 18B2NNA1 10 8 8 8.4
186050023 Thiêu Châu Thanh Tâm lý lứa tuổi và tâm lý sư phạm 2 18B2NNA1 9 9 8 8.5
MASV Họ Tên Học phầnTín
chỉLớp
Điểm
20%
Điểm
30%
Thi
lần 1
(50%)
Thi
lần 2
(50%)
die
m_p
k
Điể
m
HP
Ghi
chúLưu ý
186050024 Trương Thị Thanh Thúy Tâm lý lứa tuổi và tâm lý sư phạm 2 18B2NNA1 9 8 8 8.2
186050026 Hoàng Ngọc Tiên Tâm lý lứa tuổi và tâm lý sư phạm 2 18B2NNA1 8 8 8 8
186050027 Nguyễn Hồng Tín Tâm lý lứa tuổi và tâm lý sư phạm 2 18B2NNA1 7 8 8 7.8
186050028 Nguyễn Duy Trinh Tâm lý lứa tuổi và tâm lý sư phạm 2 18B2NNA1 9 9 8 8.5
186050029 Nguyễn Văn Trung Tâm lý lứa tuổi và tâm lý sư phạm 2 18B2NNA1 7 8 8 7.8
186050030 Huỳnh Văn Tuấn Tâm lý lứa tuổi và tâm lý sư phạm 2 18B2NNA1 7 8 8 7.8
185050001 Huỳnh Ngọc An Tâm lý lứa tuổi và tâm lý sư phạm 2 18LTCNNA1 7 8 8 7.8
185050002 Trần Thị Hoàng Mai Tâm lý lứa tuổi và tâm lý sư phạm 2 18LTCNNA1 7 8 8 7.8
185050003 Huỳnh Kim Nguyên Tâm lý lứa tuổi và tâm lý sư phạm 2 18LTCNNA1 7 8 8 7.8
185050005 Hoàng Anh Tuấn Tâm lý lứa tuổi và tâm lý sư phạm 2 18LTCNNA1 8 8 8 8
186050001 Trần Tâm Anh Ky năng tiêng Anh B2.3 4 18B2NNA1 5 9 7 7.2
186050002 Phạm Thị Vân Anh Ky năng tiêng Anh B2.3 4 18B2NNA1 8 9 7 7.8
186050003 Vũ Duy Chinh Ky năng tiêng Anh B2.3 4 18B2NNA1 8 9 7 7.8
186050004 Trương Thị Tâm Chung Ky năng tiêng Anh B2.3 4 18B2NNA1 8 8 7 7.5
186050005 Nguyễn Lê Hoàng Chương Ky năng tiêng Anh B2.3 4 18B2NNA1 8 8 6 7
186050006 Nguyễn Phan Phương Đài Ky năng tiêng Anh B2.3 4 18B2NNA1 5 8 7 6.9
186050007 Nguyễn Thanh Hai Ky năng tiêng Anh B2.3 4 18B2NNA1 7 8 7 7.3
186050008 Nguyễn Thị Tuyêt Hạnh Ky năng tiêng Anh B2.3 4 18B2NNA1 0 Chưa đạt
186050009 Huỳnh Thanh Hoan Ky năng tiêng Anh B2.3 4 18B2NNA1 9 9 8 8.5
186050010 Trần Công Huân Ky năng tiêng Anh B2.3 4 18B2NNA1 6 7 7 6.8
186050011 Nguyễn Đăng Hùng Ky năng tiêng Anh B2.3 4 18B2NNA1 8 7 8 7.7
186050012 Vũ Văn Hương Ky năng tiêng Anh B2.3 4 18B2NNA1 9 8 8 8.2
186050013 Nguyễn Thắng Anh Minh Ky năng tiêng Anh B2.3 4 18B2NNA1 8 9 8 8.3
186050014 Trần Thị Nam Ky năng tiêng Anh B2.3 4 18B2NNA1 9 7 7 7.4
186050015 Lê Nhã Ngân Ky năng tiêng Anh B2.3 4 18B2NNA1 9 9 7 8
186050016 Lê Trung Nghĩa Ky năng tiêng Anh B2.3 4 18B2NNA1 4 8 8 7.2
186050017 Đặng Lan Ngọc Ky năng tiêng Anh B2.3 4 18B2NNA1 8 7 7 7.2
186050018 Nguyễn Khai Nguyên Ky năng tiêng Anh B2.3 4 18B2NNA1 6 8 7 7.1
186050019 Nguyễn Thị Nhâm Ky năng tiêng Anh B2.3 4 18B2NNA1 9 9 8 8.5
186050020 Trần Hoàng Phong Ky năng tiêng Anh B2.3 4 18B2NNA1 0 Chưa đạt
186050021 Hoàng Việt Phương Ky năng tiêng Anh B2.3 4 18B2NNA1 8 8 7 7.5
186050022 Lê Văn Tại Ky năng tiêng Anh B2.3 4 18B2NNA1 9 9 7 8
186050023 Thiêu Châu Thanh Ky năng tiêng Anh B2.3 4 18B2NNA1 8 9 7 7.8
186050024 Trương Thị Thanh Thúy Ky năng tiêng Anh B2.3 4 18B2NNA1 9 9 7 8
186050026 Hoàng Ngọc Tiên Ky năng tiêng Anh B2.3 4 18B2NNA1 8 8 7 7.5
MASV Họ Tên Học phầnTín
chỉLớp
Điểm
20%
Điểm
30%
Thi
lần 1
(50%)
Thi
lần 2
(50%)
die
m_p
k
Điể
m
HP
Ghi
chúLưu ý
186050027 Nguyễn Hồng Tín Ky năng tiêng Anh B2.3 4 18B2NNA1 6 8 7 7.1
186050028 Nguyễn Duy Trinh Ky năng tiêng Anh B2.3 4 18B2NNA1 8 7 7 7.2
186050029 Nguyễn Văn Trung Ky năng tiêng Anh B2.3 4 18B2NNA1 7 8 7 7.3
186050030 Huỳnh Văn Tuấn Ky năng tiêng Anh B2.3 4 18B2NNA1 5 8 8 7.4
186050001 Trần Tâm Anh Ky năng tiêng Anh C1.2 4 18B2NNA1 5 6.5 7.3 6.6
186050002 Phạm Thị Vân Anh Ky năng tiêng Anh C1.2 4 18B2NNA1 7 7 7.3 7.2
186050003 Vũ Duy Chinh Ky năng tiêng Anh C1.2 4 18B2NNA1 7 7.5 7.3 7.3
186050004 Trương Thị Tâm Chung Ky năng tiêng Anh C1.2 4 18B2NNA1 6 7 8 7.3
186050005 Nguyễn Lê Hoàng Chương Ky năng tiêng Anh C1.2 4 18B2NNA1 8 7 7.6 7.5
186050006 Nguyễn Phan Phương Đài Ky năng tiêng Anh C1.2 4 18B2NNA1 8 7.5 9 8.4
186050007 Nguyễn Thanh Hai Ky năng tiêng Anh C1.2 4 18B2NNA1 8 7 8 7.7
186050008 Nguyễn Thị Tuyêt Hạnh Ky năng tiêng Anh C1.2 4 18B2NNA1 0 0 0 0 Chưa đạt
186050009 Huỳnh Thanh Hoan Ky năng tiêng Anh C1.2 4 18B2NNA1 6 7 7 6.8
186050010 Trần Công Huân Ky năng tiêng Anh C1.2 4 18B2NNA1 7 5 7 6.4
186050011 Nguyễn Đăng Hùng Ky năng tiêng Anh C1.2 4 18B2NNA1 10 6.5 7.6 7.8
186050012 Vũ Văn Hương Ky năng tiêng Anh C1.2 4 18B2NNA1 7 7 6.6 6.8
186050013 Nguyễn Thắng Anh Minh Ky năng tiêng Anh C1.2 4 18B2NNA1 9 7 8 7.9
186050014 Trần Thị Nam Ky năng tiêng Anh C1.2 4 18B2NNA1 6 5 7.6 6.5
186050015 Lê Nhã Ngân Ky năng tiêng Anh C1.2 4 18B2NNA1 7 8 8 7.8
186050016 Lê Trung Nghĩa Ky năng tiêng Anh C1.2 4 18B2NNA1 4 7 0 6.7 6.3
186050017 Đặng Lan Ngọc Ky năng tiêng Anh C1.2 4 18B2NNA1 6 8 5 6.1
186050018 Nguyễn Khai Nguyên Ky năng tiêng Anh C1.2 4 18B2NNA1 8 7 6.6 7
186050019 Nguyễn Thị Nhâm Ky năng tiêng Anh C1.2 4 18B2NNA1 10 8 8.6 8.7
186050021 Hoàng Việt Phương Ky năng tiêng Anh C1.2 4 18B2NNA1 7 7 7.6 7.3
186050022 Lê Văn Tại Ky năng tiêng Anh C1.2 4 18B2NNA1 7 7 7.3 7.2
186050023 Thiêu Châu Thanh Ky năng tiêng Anh C1.2 4 18B2NNA1 6 7 7 6.8
186050024 Trương Thị Thanh Thúy Ky năng tiêng Anh C1.2 4 18B2NNA1 7 7 8 7.5
186050026 Hoàng Ngọc Tiên Ky năng tiêng Anh C1.2 4 18B2NNA1 5 6.5 6.6 6.3
186050027 Nguyễn Hồng Tín Ky năng tiêng Anh C1.2 4 18B2NNA1 6 7 8 7.3
186050028 Nguyễn Duy Trinh Ky năng tiêng Anh C1.2 4 18B2NNA1 6 7 8 7.3
186050029 Nguyễn Văn Trung Ky năng tiêng Anh C1.2 4 18B2NNA1 5 7 8 7.1
186050030 Huỳnh Văn Tuấn Ky năng tiêng Anh C1.2 4 18B2NNA1 3 7 0 2.7 Chưa đạt
186050001 Trần Tâm Anh Ky năng tiêng Anh B2.4 4 18B2NNA1 5 7 7 6.6
186050002 Phạm Thị Vân Anh Ky năng tiêng Anh B2.4 4 18B2NNA1 6 7 7 6.8
186050003 Vũ Duy Chinh Ky năng tiêng Anh B2.4 4 18B2NNA1 6 7 7 6.8
MASV Họ Tên Học phầnTín
chỉLớp
Điểm
20%
Điểm
30%
Thi
lần 1
(50%)
Thi
lần 2
(50%)
die
m_p
k
Điể
m
HP
Ghi
chúLưu ý
186050004 Trương Thị Tâm Chung Ky năng tiêng Anh B2.4 4 18B2NNA1 6 7 7 6.8
186050005 Nguyễn Lê Hoàng Chương Ky năng tiêng Anh B2.4 4 18B2NNA1 6 7 7 6.8
186050006 Nguyễn Phan Phương Đài Ky năng tiêng Anh B2.4 4 18B2NNA1 8 7 8 7.7
186050007 Nguyễn Thanh Hai Ky năng tiêng Anh B2.4 4 18B2NNA1 6 7 7 6.8
186050008 Nguyễn Thị Tuyêt Hạnh Ky năng tiêng Anh B2.4 4 18B2NNA1 0 Chưa đạt
186050009 Huỳnh Thanh Hoan Ky năng tiêng Anh B2.4 4 18B2NNA1 9 7 8 7.9
186050010 Trần Công Huân Ky năng tiêng Anh B2.4 4 18B2NNA1 5 7 8 7.1
186050011 Nguyễn Đăng Hùng Ky năng tiêng Anh B2.4 4 18B2NNA1 8 7 6 6.7
186050012 Vũ Văn Hương Ky năng tiêng Anh B2.4 4 18B2NNA1 6 7 6 6.3
186050013 Nguyễn Thắng Anh Minh Ky năng tiêng Anh B2.4 4 18B2NNA1 7 7 9 8
186050014 Trần Thị Nam Ky năng tiêng Anh B2.4 4 18B2NNA1 6 7 7 6.8
186050015 Lê Nhã Ngân Ky năng tiêng Anh B2.4 4 18B2NNA1 10 8 9 8.9
186050016 Lê Trung Nghĩa Ky năng tiêng Anh B2.4 4 18B2NNA1 8 7 8 7.7
186050017 Đặng Lan Ngọc Ky năng tiêng Anh B2.4 4 18B2NNA1 4 6 5 5.1
186050018 Nguyễn Khai Nguyên Ky năng tiêng Anh B2.4 4 18B2NNA1 4 6 6 5.6
186050019 Nguyễn Thị Nhâm Ky năng tiêng Anh B2.4 4 18B2NNA1 10 8 9 8.9
186050021 Hoàng Việt Phương Ky năng tiêng Anh B2.4 4 18B2NNA1 10 7 6 7.1
186050022 Lê Văn Tại Ky năng tiêng Anh B2.4 4 18B2NNA1 9 8 9 8.7
186050023 Thiêu Châu Thanh Ky năng tiêng Anh B2.4 4 18B2NNA1 8 7 8 7.7
186050024 Trương Thị Thanh Thúy Ky năng tiêng Anh B2.4 4 18B2NNA1 10 7 8 8.1
186050026 Hoàng Ngọc Tiên Ky năng tiêng Anh B2.4 4 18B2NNA1 10 7 6 7.1
186050027 Nguyễn Hồng Tín Ky năng tiêng Anh B2.4 4 18B2NNA1 7 7 8 7.5
186050028 Nguyễn Duy Trinh Ky năng tiêng Anh B2.4 4 18B2NNA1 7 7 8 7.5
186050029 Nguyễn Văn Trung Ky năng tiêng Anh B2.4 4 18B2NNA1 6 7 6 6.3
186050030 Huỳnh Văn Tuấn Ky năng tiêng Anh B2.4 4 18B2NNA1 7 7 6 6.5
186050001 Trần Tâm Anh Ky năng tiêng Anh C1.1 4 18B2NNA1 7 7 5 6
186050002 Phạm Thị Vân Anh Ky năng tiêng Anh C1.1 4 18B2NNA1 7 9 7 7.6
186050003 Vũ Duy Chinh Ky năng tiêng Anh C1.1 4 18B2NNA1 5 7 6 6.1
186050004 Trương Thị Tâm Chung Ky năng tiêng Anh C1.1 4 18B2NNA1 6 7 6 6.3
186050005 Nguyễn Lê Hoàng Chương Ky năng tiêng Anh C1.1 4 18B2NNA1 6 5 5 5.2
186050006 Nguyễn Phan Phương Đài Ky năng tiêng Anh C1.1 4 18B2NNA1 6 9 9 8.4
186050007 Nguyễn Thanh Hai Ky năng tiêng Anh C1.1 4 18B2NNA1 6 8 7 7.1
186050008 Nguyễn Thị Tuyêt Hạnh Ky năng tiêng Anh C1.1 4 18B2NNA1 - 0 Chưa đạt
186050009 Huỳnh Thanh Hoan Ky năng tiêng Anh C1.1 4 18B2NNA1 5 4 6 5.2
186050010 Trần Công Huân Ky năng tiêng Anh C1.1 4 18B2NNA1 5 5 4 5 5
MASV Họ Tên Học phầnTín
chỉLớp
Điểm
20%
Điểm
30%
Thi
lần 1
(50%)
Thi
lần 2
(50%)
die
m_p
k
Điể
m
HP
Ghi
chúLưu ý
186050011 Nguyễn Đăng Hùng Ky năng tiêng Anh C1.1 4 18B2NNA1 7 8 7 7.3
186050012 Vũ Văn Hương Ky năng tiêng Anh C1.1 4 18B2NNA1 5 8 6 6.4
186050013 Nguyễn Thắng Anh Minh Ky năng tiêng Anh C1.1 4 18B2NNA1 5 10 6 7
186050014 Trần Thị Nam Ky năng tiêng Anh C1.1 4 18B2NNA1 6 7 5 5.8
186050015 Lê Nhã Ngân Ky năng tiêng Anh C1.1 4 18B2NNA1 8 9 9 8.8
186050016 Lê Trung Nghĩa Ky năng tiêng Anh C1.1 4 18B2NNA1 6 4 6 5.4
186050017 Đặng Lan Ngọc Ky năng tiêng Anh C1.1 4 18B2NNA1 6 7 4.7 Chưa đạt
186050018 Nguyễn Khai Nguyên Ky năng tiêng Anh C1.1 4 18B2NNA1 2 3 7 4.8 Chưa đạt
186050019 Nguyễn Thị Nhâm Ky năng tiêng Anh C1.1 4 18B2NNA1 8 9 8 8.3
186050021 Hoàng Việt Phương Ky năng tiêng Anh C1.1 4 18B2NNA1 6 9 7 7.4
186050022 Lê Văn Tại Ky năng tiêng Anh C1.1 4 18B2NNA1 7 8 6 6.8
186050023 Thiêu Châu Thanh Ky năng tiêng Anh C1.1 4 18B2NNA1 5 5 7 6
186050024 Trương Thị Thanh Thúy Ky năng tiêng Anh C1.1 4 18B2NNA1 5 4 7 5.7
186050026 Hoàng Ngọc Tiên Ky năng tiêng Anh C1.1 4 18B2NNA1 5 7 4 5.1
186050027 Nguyễn Hồng Tín Ky năng tiêng Anh C1.1 4 18B2NNA1 4 4 4 6 5
186050028 Nguyễn Duy Trinh Ky năng tiêng Anh C1.1 4 18B2NNA1 7 9 6 7.1
186050029 Nguyễn Văn Trung Ky năng tiêng Anh C1.1 4 18B2NNA1 5 7 8 7.1
186050030 Huỳnh Văn Tuấn Ky năng tiêng Anh C1.1 4 18B2NNA1 6 1.8 Chưa đạt
185050001 Huỳnh Ngọc An Thưc tâp tôt nghiệp 6 18LTCNNA1 6 6 6 6
185050002 Trần Thị Hoàng Mai Thưc tâp tôt nghiệp 6 18LTCNNA1 7 7 7 7
185050003 Huỳnh Kim Nguyên Thưc tâp tôt nghiệp 6 18LTCNNA1 7 7 7 7
185050005 Hoàng Anh Tuấn Thưc tâp tôt nghiệp 6 18LTCNNA1 8 8 8 8
186050001 Trần Tâm Anh Thưc tâp tôt nghiệp 6 18B2NNA1 7 7 7 7
186050002 Phạm Thị Vân Anh Thưc tâp tôt nghiệp 6 18B2NNA1 6.5 6.5 6.5 6.5
186050003 Vũ Duy Chinh Thưc tâp tôt nghiệp 6 18B2NNA1 8 8 8 8
186050004 Trương Thị Tâm Chung Thưc tâp tôt nghiệp 6 18B2NNA1 7 7 7 7
186050005 Nguyễn Lê Hoàng Chương Thưc tâp tôt nghiệp 6 18B2NNA1 5 5 5 5
186050006 Nguyễn Phan Phương Đài Thưc tâp tôt nghiệp 6 18B2NNA1 7 7 7 7
186050007 Nguyễn Thanh Hai Thưc tâp tôt nghiệp 6 18B2NNA1 7 7 7 7
186050008 Nguyễn Thị Tuyêt Hạnh Thưc tâp tôt nghiệp 6 18B2NNA1 0 Chưa đạt
186050009 Huỳnh Thanh Hoan Thưc tâp tôt nghiệp 6 18B2NNA1 7 7 7 7
186050010 Trần Công Huân Thưc tâp tôt nghiệp 6 18B2NNA1 5.5 5.5 5.5 5.5
186050011 Nguyễn Đăng Hùng Thưc tâp tôt nghiệp 6 18B2NNA1 7 7 7 7
186050012 Vũ Văn Hương Thưc tâp tôt nghiệp 6 18B2NNA1 8 8 8 8
186050013 Nguyễn Thắng Anh Minh Thưc tâp tôt nghiệp 6 18B2NNA1 8 8 8 8
MASV Họ Tên Học phầnTín
chỉLớp
Điểm
20%
Điểm
30%
Thi
lần 1
(50%)
Thi
lần 2
(50%)
die
m_p
k
Điể
m
HP
Ghi
chúLưu ý
186050014 Trần Thị Nam Thưc tâp tôt nghiệp 6 18B2NNA1 5.5 5.5 5.5 5.5
186050015 Lê Nhã Ngân Thưc tâp tôt nghiệp 6 18B2NNA1 8 8 8 8
186050016 Lê Trung Nghĩa Thưc tâp tôt nghiệp 6 18B2NNA1 8 8 8 8
186050017 Đặng Lan Ngọc Thưc tâp tôt nghiệp 6 18B2NNA1 0 Chưa đạt
186050018 Nguyễn Khai Nguyên Thưc tâp tôt nghiệp 6 18B2NNA1 0 Chưa đạt
186050019 Nguyễn Thị Nhâm Thưc tâp tôt nghiệp 6 18B2NNA1 8.5 8.5 8.5 8.5
186050021 Hoàng Việt Phương Thưc tâp tôt nghiệp 6 18B2NNA1 7 7 7 7
186050022 Lê Văn Tại Thưc tâp tôt nghiệp 6 18B2NNA1 7.5 7.5 7.5 7.5
186050023 Thiêu Châu Thanh Thưc tâp tôt nghiệp 6 18B2NNA1 7 7 7 7
186050024 Trương Thị Thanh Thúy Thưc tâp tôt nghiệp 6 18B2NNA1 5.5 5.5 5.5 5.5
186050026 Hoàng Ngọc Tiên Thưc tâp tôt nghiệp 6 18B2NNA1 7 7 7 7
186050027 Nguyễn Hồng Tín Thưc tâp tôt nghiệp 6 18B2NNA1 6.5 6.5 6.5 6.5
186050028 Nguyễn Duy Trinh Thưc tâp tôt nghiệp 6 18B2NNA1 7 7 7 7
186050029 Nguyễn Văn Trung Thưc tâp tôt nghiệp 6 18B2NNA1 5.5 5.5 5.5 5.5
186050030 Huỳnh Văn Tuấn Thưc tâp tôt nghiệp 6 18B2NNA1 7.5 7.5 7.5 7.5
PHÒNG ĐÀO TẠO