the tinh gia thanh hong

99
 Đơn v: Cty TNHH Hoàng Long Đức Mu sS19-D Địa ch: Thanh Quang - Nam Sách - Hi Dương THTÍNH GIÁ THÀNH SN PHM, DCH VTháng 03 năm 2010 Tên sn phm: Gch chKhi lượng SP hoàn thành: 350,000 Khon mc chi phí Giá thành 1.Chi phí NVL trc tiếp ### 176,198, 90 0 97,631,734 0 88,200,000 2. Chi phí NC trc tiếp 70,025,000 1,500,000 - 68,525,000 3. Chi psn xut chung 122,038,617 77,033,657 45,004,960 Cng 368,262,517 176,165,391 201,729,960  Ngày 31 tháng 03 năm 2010  Ngưi lp Kế toán (ký, hn) (ký, htên) Hà Châu Hng Hà Châu Hng Tên sn phm Tlthu hi lượng Gthành Gch chA1 53% 185500 1.10 117,608,567 634 Gch chA2 25% 87500 1.05 52,954,115 605 Gch chB 15% 52500 0.95 28,717,279 547 Gch v7% 24500 2450000 100 Ghi chú: Gch vquy đổi (520 viên = 1m3): 47.12 52000 (Ban hành theo QĐ s48/2006/QĐ 14/9/2006 ca Btrưởng B CPSXKD Dở dang đầu kChi phí SX trong kCPSXKD Dở dang cui kTlso vi giá gc Giá thành đơn v

Upload: doan-doan

Post on 07-Jul-2015

371 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: The Tinh Gia Thanh Hong

5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 1/99

 

Đơn vị: Cty TNHH Hoàng Long Đức Mẫu số S19-D

Địa chỉ: Thanh Quang - Nam Sách - Hải Dương

THẺ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM, DỊCH VỤ

Tháng 03 năm 2010

Tên sản phẩm: Gạch chỉ

Khối lượng SP hoàn thành: 350,000

Khoản mục chi phí Giá thành

1.Chi phí NVL trực tiếp ### 176,198,900 97,631,734 0 88,200,000

2. Chi phí NC trực tiếp 70,025,000 1,500,000 - 68,525,000

3. Chi phí sản xuất chung 122,038,617 77,033,657 45,004,960

Cộng 368,262,517 176,165,391 201,729,960 Ngày 31 tháng 03 năm 2010

 Người lập Kế toán

(ký, họ tên) (ký, họ tên)

Hà Châu Hồng Hà Châu Hồng

Tên sản phẩm Tỷ lệ thu hồi lượng Giá thành

Gạch chỉ A1 53% 185500 1.10 117,608,567 634

Gạch chỉ A2 25% 87500 1.05 52,954,115 605

Gạch chỉ B 15% 52500 0.95 28,717,279 547

Gạch vỡ 7% 24500 2450000 100

Ghi chú: Gạch vỡ quy đổi (520 viên = 1m3): 47.12 52000

(Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ14/9/2006 của Bộ trưởng B

CPSXKD Dở dang đầu kỳ

Chi phí SX trongkỳ

CPSXKD Dở dang cuối kỳ

Tỷ lệ so vớigiá gốc

Giá thành đơnvị

Page 2: The Tinh Gia Thanh Hong

5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 2/99

 

Đơn vị: Cty TNHH Hoàng Long Đức Mẫu số S19-D

Địa chỉ: Thanh Quang - Nam Sách - Hải Dương

THẺ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM, DỊCH VỤ

Tháng 03 năm 2010

Tên sản phẩm: Gạch mộc

Khối lượng SP hoàn thành: 190,000

Khoản mục chi phí Giá thành

1.Chi phí NVL trực tiếp 34,390,000 0 34,390,000

2. Chi phí NC trực tiếp 18,430,000 - 18,430,0003. Chi phí sản xuất chung 11,112,650 - 11,112,650

Cộng 63,932,650 63,932,650

 Ngày 31 tháng 03 năm 2010

 Người lập Kế toán

(ký, họ tên) (ký, họ tên)

Hà Châu Hồng Hà Châu Hồng

(Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ14/9/2006 của Bộ trưởng B

CPSXKD Dở dang đầu kỳ

Chi phí SX trongkỳ

CPSXKD Dở dang cuối kỳ

Page 3: The Tinh Gia Thanh Hong

5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 3/99

 

Đơn vị: Cty TNHH Hoàng Long Đức Mẫu số S19-D

Địa chỉ: Thanh Quang - Nam Sách - Hải Dương

THẺ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM, DỊCH VỤ

Tháng 04 năm 2010

Tên sản phẩm: Gạch chỉ

Khối lượng SP hoàn thành: 360,000

Khoản mục chi phí Giá thành

1.Chi phí NVL trực tiếp ### 210,588,900 216,420,634 0 91800000

2. Chi phí NC trực tiếp 1,500,000 88,455,000 - 70385000

3. Chi phí sản xuất chung 77,033,657 133,151,267 84,406,187 48745080

Cộng ### 432,195,167 176,165,391 210,930,080

 Ngày 30 tháng 04 năm 2010

 Người lập Kế toán

(ký, họ tên) (ký, họ tên)

Hà Châu Hồng Hà Châu Hồng

Tên sản phẩm Tỷ lệ thu hồi lượng Giá thành

Gạch chỉ A1 53% 190800 1.10 122,972,237 645

Gạch chỉ A2 25% 90000 1.05 55,369,146 615

Gạch chỉ B 15% 54000 0.95 30,068,697 557

Gạch vỡ 7% 25200 2520000 100

Ghi chú: Gạch vỡ quy đổi (520 viên = 1m3): 48.46  52000

(Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ14/9/2006 của Bộ trưởng B

CPSXKD Dở dang đầu kỳ

Chi phí SX trongkỳ

CPSXKD Dở dang cuối kỳ

Tỷ lệ so vớigiá gốc

Giá thành đơnvị

Page 4: The Tinh Gia Thanh Hong

5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 4/99

 

Đơn vị: Cty TNHH Hoàng Long Đức Mẫu số S19-D

Địa chỉ: Thanh Quang - Nam Sách - Hải Dương

THẺ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM, DỊCH VỤ

Tháng 04 năm 2010

Tên sản phẩm: Gạch mộc

Khối lượng SP hoàn thành: 140,000

Khoản mục chi phí Giá thành

1.Chi phí NVL trực tiếp 25,340,000 0 ###

2. Chi phí NC trực tiếp - 13,440,000 - 13,440,000

3. Chi phí sản xuất chung 8,966,530 - 8,966,530

Cộng 47,746,530 47,746,530

 Ngày 31 tháng 03 năm 2010

 Người lập Kế toán

(ký, họ tên) (ký, họ tên)

Hà Châu Hồng Hà Châu Hồng

(Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ14/9/2006 của Bộ trưởng B

CPSXKD Dở dang đầu kỳ Chi phí SX trongkỳ CPSXKD Dở dang cuối kỳ

Page 5: The Tinh Gia Thanh Hong

5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 5/99

 

Đơn vị: Cty TNHH Hoàng Long Đức Mẫu số S19-D

Địa chỉ: Thanh Quang - Nam Sách - Hải Dương

THẺ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM, DỊCH VỤ

Tháng 06 năm 2010

Tên sản phẩm: Gạch chỉ

Khối lượng SP hoàn thành: 360,000

Khoản mục chi phí Giá thành

1.Chi phí NVL trực tiếp ### 210,588,900 71,164,944 0 149,056,790

2. Chi phí NC trực tiếp - 88,455,000 - 37,797,000

3. Chi phí sản xuất chung 133,151,267 108,934,977 24,216,290

Cộng###

432,195,167 176,165,391 211,070,080 Ngày 30 tháng 06 năm 2010

 Người lập Kế toán

(ký, họ tên) (ký, họ tên)

Hà Châu Hồng 190,800 Hà Châu Hồng

90000

54000

Tên sản phẩm Tỷ lệ thu hồi lượng Giá thành

Gạch chỉ A1 53% 190800 1.10 123,053,857 645

Gạch chỉ A2 25% 90000 1.05 55,405,896 616

Gạch chỉ B 15% 54000 0.95 30,090,327 557Gạch vỡ 7% 25,200 2520000 100

(Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ14/9/2006 của Bộ trưởng B

CPSXKD Dở dang đầu kỳ

Chi phí SX trongkỳ

CPSXKD Dở dang cuối kỳ

Tỷ lệ so vớigiá gốc

Giá thành đơnvị

Page 6: The Tinh Gia Thanh Hong

5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 6/99

 

Ghi chú: Gạch vỡ quy đổi (520 viên = 1m3): 48.46  52000

Đơn vị: Cty TNHH Hoàng Long Đức Mẫu số S19-D

Địa chỉ: Thanh Quang - Nam Sách - Hải Dương

THẺ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM, DỊCH VỤ

Tháng 06 năm 2010

Tên sản phẩm: Gạch mộc

Khối lượng SP hoàn thành: 140,000

Khoản mục chi phí Giá thành

1.Chi phí NVL trực tiếp ### 210,588,900 194,881,734 0 ###

2. Chi phí NC trực tiếp - 88,455,000 - ###

3. Chi phí sản xuất chung 133,151,267 124,324,737 8,826,530Cộng ### 432,195,167 176,165,391 47,606,530

 Ngày 30 tháng 06 năm 2010

 Người lập Kế toán

(ký, họ tên) (ký, họ tên)

Hà Châu Hồng Hà Châu Hồng

(Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ14/9/2006 của Bộ trưởng B

CPSXKD Dở dang đầu kỳ

Chi phí SX trongkỳ

CPSXKD Dở dang cuối kỳ

Page 7: The Tinh Gia Thanh Hong

5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 7/99

 

Đơn vị: Cty TNHH Hoàng Long Đức Mẫu số S19-D

Địa chỉ: Thanh Quang - Nam Sách - Hải Dương

THẺ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM, DỊCH VỤTháng 07 năm 2010

Tên sản phẩm: Gạch chỉ

Khối lượng SP hoàn thành: 456,500

Khoản mục chi phí Giá thành

1.Chi phí NVL trực tiếp ### 210,588,900 29,271,521 0 190,950,213

2. Chi phí NC trực tiếp - 88,455,000 - 44,587,000

3. Chi phí sản xuất chung 133,151,267 101,630,870 31,520,397

Cộng ### 432,195,167 176,165,391 267,057,610

 Ngày 31 tháng 07 năm 2010

 Người lập Kế toán

(ký, họ tên) (ký, họ tên)

Hà Châu Hồng 241,945 Hà Châu Hồng

114,125

68,475

Tên sản phẩm Tỷ lệ thu hồi lượng Giá thành

Gạch chỉ A1 53% 241900 1.10 155,665,629 644

Gạch chỉ A2 25% 114100 1.05 70,087,266 614

(Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ14/9/2006 của Bộ trưởng B

CPSXKD Dở dang đầu kỳ

Chi phí SX trongkỳ

CPSXKD Dở dang cuối kỳ

Tỷ lệ so vớigiá gốc

Giá thành đơnvị

Page 8: The Tinh Gia Thanh Hong

5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 8/99

 

Gạch chỉ B 15% 68400 0.95 38,094,715 557

Gạch vỡ 7% 32,100 3210000 100

Ghi chú: Gạch vỡ quy đổi (520 viên = 1m3): 61.73 52000

Đơn vị: Cty TNHH Hoàng Long Đức Mẫu số S19-D

Địa chỉ: Thanh Quang - Nam Sách - Hải Dương

THẺ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM, DỊCH VỤ

Tháng 08 năm 2010

Tên sản phẩm: Gạch chỉ

Khối lượng SP hoàn thành: 450,000

Khoản mục chi phí Giá thành

1.Chi phí NVL trực tiếp ### 210,588,900 30,725,875 0 189,495,859

2. Chi phí NC trực tiếp - 88,455,000 - 44,486,000

3. Chi phí sản xuất chung 133,151,267 102,331,679 30,819,588

Cộng ### 432,195,167 176,165,391 264,801,448

 Ngày 31 tháng 07 năm 2010

 Người lập Kế toán

(ký, họ tên) (ký, họ tên)

Hà Châu Hồng 238,500 Hà Châu Hồng

112,500

67,500

Tên sản phẩm Tỷ lệ thu hồi lượng Giá thành

Gạch chỉ A1 53% 238500 1.10 154,379,244 647

(Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ14/9/2006 của Bộ trưởng B

CPSXKD Dở dang đầu kỳ

Chi phí SX trongkỳ

CPSXKD Dở dang cuối kỳ

Tỷ lệ so vớigiá gốc

Giá thành đơnvị

Page 9: The Tinh Gia Thanh Hong

5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 9/99

 

Gạch chỉ A2 25% 112500 1.05 69,510,380 618

Gạch chỉ B 15% 67500 0.95 37,761,824 559

Gạch vỡ 7% 31,500 3150000 100

Ghi chú: Gạch vỡ quy đổi (520 viên = 1m3): 60.58 52000

Đơn vị: Cty TNHH Hoàng Long Đức Mẫu số S19-D

Địa chỉ: Thanh Quang - Nam Sách - Hải Dương

THẺ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM, DỊCH VỤ

Tháng 08 năm 2010

Tên sản phẩm: Gạch mộc

Khối lượng SP hoàn thành: 140,000

Khoản mục chi phí Giá thành

1.Chi phí NVL trực tiếp ### 210,588,900 219,045,234 0 1176500

2. Chi phí NC trực tiếp - 88,455,000 - 624,000

3. Chi phí sản xuất chung 133,151,267 132,695,605 455,662

Cộng ### 432,195,167 176,165,391 2,256,162

  Ngày 31 tháng 08 năm 2010

 Người lập Kế toán

(ký, họ tên) (ký, họ tên)

Hà Châu Hồng Hà Châu Hồng

(Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ14/9/2006 của Bộ trưởng B

CPSXKD Dở dang đầu kỳ Chi phí SX trongkỳ CPSXKD Dở dang cuối kỳ

Page 10: The Tinh Gia Thanh Hong

5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 10/99

 

Đơn vị: Cty TNHH Hoàng Long Đức Mẫu số S19-D

Địa chỉ: Thanh Quang - Nam Sách - Hải Dương

THẺ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM, DỊCH VỤ

Tháng 09 năm 2010

Tên sản phẩm: Gạch chỉKhối lượng SP hoàn thành: 390,000

Khoản mục chi phí Giá thành

1.Chi phí NVL trực tiếp ### 210,588,900 53,717,759 0 166,503,975

2. Chi phí NC trực tiếp - 88,455,000 - 37,810,000

3. Chi phí sản xuất chung 133,151,267 105,153,814 27,997,453

Cộng ### 432,195,167 176,165,391 232,311,428

 Ngày 30 tháng 09 năm 2010

 Người lập Kế toán

(ký, họ tên) (ký, họ tên)

Hà Châu Hồng 206,700 Hà Châu Hồng

97,500

58,500

(Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ14/9/2006 của Bộ trưởng B

CPSXKD Dở dang đầu kỳ

Chi phí SX trongkỳ

CPSXKD Dở dang cuối kỳ

Page 11: The Tinh Gia Thanh Hong

5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 11/99

 

Tên sản phẩm Tỷ lệ thu hồi lượng Giá thành

Gạch chỉ A1 53% 206700 1.10 135,437,563 655

Gạch chỉ A2 25% 97500 1.05 60,981,750 625

Gạch chỉ B 15% 58500 0.95 33,162,116 567Gạch vỡ 7% 27,300 2730000 100

Ghi chú: Gạch vỡ quy đổi (520 viên = 1m3): 52.50 52000

Đơn vị: Cty TNHH Hoàng Long Đức Mẫu số S19-D

Địa chỉ: Thanh Quang - Nam Sách - Hải Dương

THẺ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM, DỊCH VỤ

Tháng 09 năm 2010

Tên sản phẩm: Gạch mộc

Khối lượng SP hoàn thành: 80,000

Khoản mục chi phí Giá thành

1.Chi phí NVL trực tiếp ### 210,588,900 205,741,734 0 14480000

2. Chi phí NC trực tiếp - 88,455,000 - 7,680,0003. Chi phí sản xuất chung 133,151,267 127,596,085 5,555,182

Cộng ### 432,195,167 176,165,391 27,715,182

  Ngày 31 tháng 09 năm 2010

 Người lập Kế toán

(ký, họ tên) (ký, họ tên)

Hà Châu Hồng Hà Châu Hồng

Tỷ lệ so vớigiá gốc

Giá thành đơnvị

(Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ14/9/2006 của Bộ trưởng B

CPSXKD Dở dang đầu kỳ

Chi phí SX trongkỳ

CPSXKD Dở dang cuối kỳ

Page 12: The Tinh Gia Thanh Hong

5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 12/99

 

Đơn vị: Cty TNHH Hoàng Long Đức Mẫu số S19-D

Địa chỉ: Thanh Quang - Nam Sách - Hải DươngTHẺ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM, DỊCH VỤ

Tháng 10 năm 2010

Tên sản phẩm: Gạch chỉ

Khối lượng SP hoàn thành: 466,880

Khoản mục chi phí Giá thành

1.Chi phí NVL trực tiếp ### 210,588,900 104,902,374 0 115,319,360

2. Chi phí NC trực tiếp - 88,455,000 - 80,881,400

3. Chi phí sản xuất chung 133,151,267 62,294,417 70,856,850

Cộng ### 432,195,167 176,165,391 267,057,610

 Ngày 30 tháng 09 năm 2010

 Người lập Kế toán

(ký, họ tên) (ký, họ tên)

(Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ

14/9/2006 của Bộ trưởng B

CPSXKD Dở dang đầu kỳ

Chi phí SX trongkỳ

CPSXKD Dở dang cuối kỳ

Page 13: The Tinh Gia Thanh Hong

5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 13/99

 

Hà Châu Hồng 247,446 Hà Châu Hồng

116,720

70,032

Tên sản phẩm Tỷ lệ thu hồi lượng Giá thànhGạch chỉ A1 53% 247,400.00 1.10 155,665,392 629

Gạch chỉ A2 25% 116,500.00 1.05 69,970,490 601

Gạch chỉ B 15% 70000 0.95 38,123,729 545

Gạch vỡ 7% 32,980 3298000 100

Ghi chú: Gạch vỡ quy đổi (520 viên = 1m3): 63.42 52000

Đơn vị: Cty TNHH Hoàng Long Đức Mẫu số S19-D

Địa chỉ: Thanh Quang - Nam Sách - Hải Dương

THẺ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM, DỊCH VỤ

Tháng 11 năm 2010

Tên sản phẩm: Gạch chỉ

Khối lượng SP hoàn thành: 454,590

Khoản mục chi phí Giá thành

1.Chi phí NVL trực tiếp ### 210,588,900 107,938,004 0 112,283,730

2. Chi phí NC trực tiếp - 88,455,000 - 80,573,200

3. Chi phí sản xuất chung 133,151,267 65,981,587 67,169,680

Cộng ### 432,195,167 176,165,391 260,026,610

 Ngày 30 tháng 09 năm 2010

 Người lập Kế toán(ký, họ tên) (ký, họ tên)

Tỷ lệ so với

giá gốc

Giá thành đơn

vị

(Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ14/9/2006 của Bộ trưởng B

CPSXKD Dở dang đầu kỳ

Chi phí SX trongkỳ

CPSXKD Dở dang cuối kỳ

Page 14: The Tinh Gia Thanh Hong

5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 14/99

 

Hà Châu Hồng 240,933 Hà Châu Hồng

113,648

68,189

Tên sản phẩm Tỷ lệ thu hồi lượng Giá thành

Gạch chỉ A1 53% 240933 1.10 151,595,702 629

Gạch chỉ A2 25% 113600 1.05 68,228,457 601

Gạch chỉ B 15% 68000 0.95 36,996,751 544

Gạch vỡ 7% 32,057 3205700 100

Ghi chú: Gạch vỡ quy đổi (520 viên = 1m3): 61.65 52000

Đơn vị: Cty TNHH Hoàng Long Đức Mẫu số S19-D

Địa chỉ: Thanh Quang - Nam Sách - Hải Dương

THẺ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM, DỊCH VỤ

Tháng 12 năm 2010

Tên sản phẩm: Gạch chỉ

Khối lượng SP hoàn thành: 450,000

Khoản mục chi phí Giá thành

1.Chi phí NVL trực tiếp ### 210,588,900 25,920,427 0 194,301,307

2. Chi phí NC trực tiếp - 88,455,000 - 41,101,000

3. Chi phí sản xuất chung 133,151,267 101,495,964 31,655,303

Cộng ### 432,195,167 176,165,391 267,057,610

 Ngày 31 tháng 12 năm 2010 Người lập Kế toán

(ký, họ tên) (ký, họ tên)

Tỷ lệ so vớigiá gốc

Giá thành đơnvị

(Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ14/9/2006 của Bộ trưởng B

CPSXKD Dở dang đầu kỳ

Chi phí SX trongkỳ

CPSXKD Dở dang cuối kỳ

Page 15: The Tinh Gia Thanh Hong

5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 15/99

 

Hà Châu Hồng 238,500 Hà Châu Hồng

112,500

67,500

Tên sản phẩm Tỷ lệ thu hồi lượng Giá thành

Gạch chỉ A1 53% 238500 1.10 155,694,587 653

Gạch chỉ A2 25% 112500 1.05 70,102,623 623

Gạch chỉ B 15% 67500 0.95 38,110,401 565

Gạch vỡ 7% 31,500 3150000 100

Ghi chú: Gạch vỡ quy đổi (520 viên = 1m3): 60.58 52000

Tỷ lệ so vớigiá gốc

Giá thành đơnvị

Page 16: The Tinh Gia Thanh Hong

5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 16/99

 

N

244 252

190 195.79

137 128.59

576 571.32

432450 261882576.09

63 3780033.92

465000

279500

BTC ngàyC)

GT đơnvị

Page 17: The Tinh Gia Thanh Hong

5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 17/99

 

N

244 98.26 25,550,000

190 52.66 192,000,000137 31.75

336 571.32 (11,100) 97755000

18,600,000 21600000

192,000,000 192000000

34,390,000 88,200,000 210,588,900 176,198,900 213,600,000

18,430,000 68,525,000 88,455,000 70,025,000 86,955,000

11,112,650 45,004,960 133,151,267 122,038,617

63,932,650 201,729,960 432,195,167 368,262,517

BTC ngàyC)

GT đơnvị

Page 18: The Tinh Gia Thanh Hong

5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 18/99

 

N

244 262.29

190 201.1

137 139.27

586 571.32 9044600 91800000

84780400 70385000

60079120 48745080

210930080

432450 261882576.09

63 3780033.92

465000

274200

BTC ngàyC)

GT đơnvị

Page 19: The Tinh Gia Thanh Hong

5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 19/99

 

N

244 72.4

190 38.4

137 25.62

341 571.32

BTC ngàyC)

GT đơnvị

Page 20: The Tinh Gia Thanh Hong

5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 20/99

 

N

244 425.88

190 107.99

137 69.19

586 571.32

432450 261882576.09

63 3780033.92

465000

274200

BTC ngàyC)

GT đơnvị

Page 21: The Tinh Gia Thanh Hong

5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 21/99

 

N

244 72.4

190 38.4

137 25.22340 571.32

BTC ngàyC)

GT đơnvị

Page 22: The Tinh Gia Thanh Hong

5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 22/99

 

N

244 545.57

190 127.39

137 90.06

585 571.32

432450 261882576.09

63 3780033.92

465000

223100

BTC ngàyC)

GT đơnvị

Page 23: The Tinh Gia Thanh Hong

5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 23/99

 

N

244 541.42

190 127.1

137 88.06

588 571.32

432450 261882576.09

63 3780033.92

465000

226500

BTC ngàyC)

GT đơnvị

Page 24: The Tinh Gia Thanh Hong

5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 24/99

 

N

244 3.36

190 1.78

137 1.3

16 571.32

BTC ngàyC)

GT đơnvị

Page 25: The Tinh Gia Thanh Hong

5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 25/99

 

N

244 475.73

190 108.03

137 79.99

596 571.32

432450 261882576.09

63 3780033.92

BTC ngàyC)

GT đơnvị

Page 26: The Tinh Gia Thanh Hong

5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 26/99

 

465000

258300

N

244 41.37

190 21.94137 15.87

346 571.32

BTC ngàyC)

GT đơnvị

Page 27: The Tinh Gia Thanh Hong

5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 27/99

 

N

244 329.48

190 231.09

137 202.45

572 571.32

BTC ngày

C)

GT đơnvị

Page 28: The Tinh Gia Thanh Hong

5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 28/99

 

432450 261882576.09

63 3780033.92

465000

217600

N

244 320.81

190 230.21

137 191.91

572 571.32

BTC ngàyC)

GT đơnvị

Page 29: The Tinh Gia Thanh Hong

5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 29/99

 

432450 261882576.09

63 3780033.92

465000

224067

N

244 555.15

190 117.43

137 90.44

593 571.32

BTC ngàyC)

GT đơnvị

Page 30: The Tinh Gia Thanh Hong

5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 30/99

 

432450 261882576.09

63 3780033.92

465000

226500

Page 31: The Tinh Gia Thanh Hong

5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 31/99

Page 32: The Tinh Gia Thanh Hong

5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 32/99

 

86955000

Page 33: The Tinh Gia Thanh Hong

5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 33/99

Page 34: The Tinh Gia Thanh Hong

5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 34/99

Page 35: The Tinh Gia Thanh Hong

5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 35/99

Page 36: The Tinh Gia Thanh Hong

5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 36/99

Page 37: The Tinh Gia Thanh Hong

5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 37/99

Page 38: The Tinh Gia Thanh Hong

5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 38/99

Page 39: The Tinh Gia Thanh Hong

5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 39/99

Page 40: The Tinh Gia Thanh Hong

5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 40/99

Page 41: The Tinh Gia Thanh Hong

5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 41/99

Page 42: The Tinh Gia Thanh Hong

5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 42/99

Page 43: The Tinh Gia Thanh Hong

5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 43/99

Page 44: The Tinh Gia Thanh Hong

5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 44/99

Page 45: The Tinh Gia Thanh Hong

5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 45/99

Page 46: The Tinh Gia Thanh Hong

5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 46/99

 

Đơn vị: Cty TNHH Hoàng Long Đức Mẫu số S19-DNN

Địa chỉ: Thanh Quang - Nam Sách - Hải Dương

THẺ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM, DỊCH VỤ

Tháng 03 năm 2010

Tên sản phẩm: Gạch chỉ

Khối lượng SP hoàn thành: 350,000

Khoản mục chi phí Sản phẩm phụ Giá thành

1.Chi phí NVL trực tiếp 9,632,834 298,198,613 183,491,447 34390000 89,950,000 244

2. Chi phí NC trực tiếp 82,635,000 - 16,910,000 65,725,000 190

3. Chi phí sản xuất chung 89,761,554 31,073,944 12,632,650 46,054,960 137

Cộng 470,595,167 214,565,391 63,932,650 201,729,960 576

 Ngày 31 tháng 03 năm 2010

 Người lập Kế toán

(ký, họ tên) (ký, họ tên)

Hà Châu Hồng Hà Châu Hồng

Tên sản phẩm Tỷ lệ thu hồi lượng Giá thành

Gạch chỉ A1 53% 185500 1.10 117,608,567 634

Gạch chỉ A2 25% 87500 1.05 52,954,115 605

Gạch chỉ B 15% 52500 0.95 28,717,279 547

Gạch vỡ 7% 24500 2450000 100Gạch mộc 190000 63932650 336.5

Ghi chú: Gạch vỡ quy đổi (520 viên = 1m3): 47.115 52000

(Ban hành theo QĐ số48/2006/QĐ-BTC ngày

14/9/2006 của Bộ trưởng BTC)

CPSXKD Dở dang đầu kỳ

Chi phí SXtrong kỳ

CPSXKD Dở dang cuối kỳ

GT đơnvị

Tỷ lệ so với giágốc

Giá thành đơnvị

Page 47: The Tinh Gia Thanh Hong

5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 47/99

 

Đơn vị: Cty TNHH Hoàng Long Đức Mẫu số S19-DNN

Địa chỉ: Thanh Quang - Nam Sách - Hải Dương

THẺ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM, DỊCH VỤTháng 04 năm 2010

Tên sản phẩm: Gạch chỉ

Khối lượng SP hoàn thành: 360,000

Khoản mục chi phí Sản phẩm phụ Giá thành

1.Chi phí NVL trực tiếp ### 14,000,000 78,551,447 ### 93600000 244

2. Chi phí NC trực tiếp - 79,825,000 - 12,320,000 67505000 1903. Chi phí sản xuất chung 31,073,944 60,079,120 31,241,454 10,086,530 49825080 137

Cộng ### 153,904,120 109,792,901 47,746,530 210,930,080 586

 Ngày 30 tháng 04 năm 2010

 Người lập Kế toán

(ký, họ tên) (ký, họ tên)

Hà Châu Hồng Hà Châu Hồng

Tên sản phẩm Tỷ lệ thu hồi lượng Giá thành

Gạch chỉ A1 53% 190800 1.10 122,972,237 645

Gạch chỉ A2 25% 90000 1.05 55,369,146 615

Gạch chỉ B 15% 54000 0.95 30,068,697 557

Gạch vỡ 7% 25200 2520000 100

Gạch mộc 140000 47746529.6 341.05

Ghi chú: Gạch vỡ quy đổi (520 viên = 1m3): 48.46  52000

(Ban hành theo QĐ số48/2006/QĐ-BTC ngày

14/9/2006 của Bộ trưởng BTC)

CPSXKD Dở dang đầu kỳ

Chi phí SXtrong kỳ

CPSXKD Dở dang cuối kỳ

GT đơnvị

Tỷ lệ so với giágốc

Giá thành đơnvị

Page 48: The Tinh Gia Thanh Hong

5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 48/99

 

Đơn vị: Cty TNHH Hoàng Long Đức Mẫu số S19-DNN

Địa chỉ: Thanh Quang - Nam Sách - Hải Dương

THẺ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM, DỊCH VỤ

Tháng 06 năm 2010

Tên sản phẩm: Gạch chỉ

Khối lượng SP hoàn thành: 360,000

Khoản mục chi phí Sản phẩm phụ Giá thành

1.Chi phí NVL trực tiếp ### 542,974,432 502,585,879 25340000 93,600,000 244

2. Chi phí NC trực tiếp - 79,847,000 - 12,320,000 67,527,000 190

3. Chi phí sản xuất chung 31,241,454 82,230,080 53,581,924 9,946,530 49,943,080 137

Cộng ### 705,051,512 556,167,803 47,606,530 211,070,080 586

 Ngày 30 tháng 06 năm 2010

 Người lập Kế toán

(ký, họ tên) (ký, họ tên)

Hà Châu Hồng Hà Châu Hồng

Tên sản phẩm Tỷ lệ thu hồi lượng Giá thành

Gạch chỉ A1 53% 190800 1.10 123,053,857 645Gạch chỉ A2 25% 90000 1.05 55,405,896 616

Gạch chỉ B 15% 54000 0.95 30,090,327 557

Gạch vỡ 7% 25,200 2520000 100

Gạch mộc 140,000 47,606,530 340.05

Ghi chú: Gạch vỡ quy đổi (520 viên = 1m3): 48.46  52000

(Ban hành theo QĐ số48/2006/QĐ-BTC ngày

14/9/2006 của Bộ trưởng BTC)

CPSXKD Dở dang đầu kỳ

Chi phí SXtrong kỳ

CPSXKD Dở dang cuối kỳ

GT đơnvị

Tỷ lệ so với giágốc

Giá thành đơnvị

Page 49: The Tinh Gia Thanh Hong

5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 49/99

 

Đơn vị: Cty TNHH Hoàng Long Đức Mẫu số S19-DNN

Địa chỉ: Thanh Quang - Nam Sách - Hải Dương

THẺ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM, DỊCH VỤ

Tháng 07 năm 2010

Tên sản phẩm: Gạch chỉ

Khối lượng SP hoàn thành: 456,500

Khoản mục chi phí Sản phẩm phụ Giá thành

1.Chi phí NVL trực tiếp ### 455,352,940 840,084,533 0 117,854,286 244

2. Chi phí NC trực tiếp - 82,809,000 - - 82,809,000 190

3. Chi phí sản xuất chung 53,581,924 37,093,760 24,281,360 66,394,324 137

Cộng ### ### 864,365,893 267,057,610 585

 Ngày 31 tháng 07 năm 2010

 Người lập Kế toán

(ký, họ tên) (ký, họ tên)

Hà Châu Hồng Hà Châu Hồng

Tên sản phẩm Tỷ lệ thu hồi lượng Giá thành

Gạch chỉ A1 53% 241900 1.10 155,665,629 644

Gạch chỉ A2 25% 114100 1.05 70,087,266 614

Gạch chỉ B 15% 68400 0.95 38,094,715 557

Gạch vỡ 7% 32,100 3210000 100

Ghi chú: Gạch vỡ quy đổi (520 viên = 1m3): 61.73 52000

(Ban hành theo QĐ số48/2006/QĐ-BTC ngày

14/9/2006 của Bộ trưởng BTC)

CPSXKD Dở dang đầu kỳ

Chi phí SXtrong kỳ

CPSXKD Dở dang cuối kỳ

GT đơnvị

Tỷ lệ so với giágốc Giá thành đơnvị

Page 50: The Tinh Gia Thanh Hong

5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 50/99

 

Đơn vị: Cty TNHH Hoàng Long Đức Mẫu số S19-DNN

Địa chỉ: Thanh Quang - Nam Sách - Hải Dương

THẺ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM, DỊCH VỤ

Tháng 08 năm 2010

Tên sản phẩm: Gạch chỉ

Khối lượng SP hoàn thành: 450,000

Khoản mục chi phí Sản phẩm phụ Giá thành

1.Chi phí NVL trực tiếp ### 12,782,000 734,690,033 1176500 117,000,000 244

2. Chi phí NC trực tiếp - 82,708,000 - 572,000 82,136,000 190

3. Chi phí sản xuất chung 24,281,360 53,784,240 11,892,490 507,662 65,665,448 137

Cộng ### ### 746,582,523 2,256,162 264,801,448 588

 Ngày 31 tháng 08 năm 2010

 Người lập Kế toán

(ký, họ tên) (ký, họ tên)

Hà Châu Hồng Hà Châu Hồng

Tên sản phẩm Tỷ lệ thu hồi lượng Giá thành

Gạch chỉ A1 53% 238500 1.10 154,379,244 647

Gạch chỉ A2 25% 112500 1.05 69,510,380 618

Gạch chỉ B 15% 67500 0.95 37,761,824 559

Gạch vỡ 7% 31,500 3150000 100

Gạch mộc 6,5002,256,162

347.10

Ghi chú: Gạch vỡ quy đổi (520 viên = 1m3): 60.58 52000

(Ban hành theo QĐ số48/2006/QĐ-BTC ngày

14/9/2006 của Bộ trưởng BTC)

CPSXKD Dở dang đầu kỳ

Chi phí SXtrong kỳ

CPSXKD Dở dang cuối kỳ

GT đơnvị

Tỷ lệ so với giágốc

Giá thành đơnvị

Page 51: The Tinh Gia Thanh Hong

5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 51/99

 

Đơn vị: Cty TNHH Hoàng Long Đức Mẫu số S19-DNN

Địa chỉ: Thanh Quang - Nam Sách - Hải Dương

THẺ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM, DỊCH VỤ

Tháng 09 năm 2010

Tên sản phẩm: Gạch chỉ

Khối lượng SP hoàn thành: 390,000

Khoản mục chi phí Giá thành

1.Chi phí NVL trực tiếp ### 13,160,000 629,437,570 14480000 103,932,463 244

2. Chi phí NC trực tiếp - 77,220,000 - 7,040,000 70,180,000 190

3. Chi phí sản xuất chung 11,892,490 53,835,740 1,334,083 6,195,182 58,198,965 137

Cộng ### 144,215,740 630,771,653 27,715,182 232,311,428 596

 Ngày 30 tháng 09 năm 2010

 Người lập Kế toán

(ký, họ tên) (ký, họ tên)

Hà Châu Hồng Hà Châu Hồng

Tên sản phẩm Tỷ lệ thu hồi lượng Giá thành

Gạch chỉ A1 53% 206700 1.10 135,437,563 655

Gạch chỉ A2 25% 97500 1.05 60,981,750 625

Gạch chỉ B 15% 58500 0.95 33,162,116 567

Gạch vỡ 7% 27,300 2730000 100Gạch mộc 80,000 27,715,182 346.44

Ghi chú: Gạch vỡ quy đổi (520 viên = 1m3): 52.50 52000

(Ban hành theo QĐ số48/2006/QĐ-BTC ngày

14/9/2006 của Bộ trưởng BTC)

CPSXKD Dở dang đầu kỳ

Chi phí SXtrong kỳ

CPSXKD Dở dang cuối kỳ

GT đơnvị

Tỷ lệ so với giágốc

Giá thành đơnvị

Page 52: The Tinh Gia Thanh Hong

5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 52/99

 

Đơn vị: Cty TNHH Hoàng Long Đức Mẫu số S19-DNN

Địa chỉ: Thanh Quang - Nam Sách - Hải Dương

THẺ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM, DỊCH VỤ

Tháng 10 năm 2010

Tên sản phẩm: Gạch chỉ

Khối lượng SP hoàn thành: 466,880

Khoản mục chi phí Giá thành

1.Chi phí NVL trực tiếp ### 427,906,640 932,687,250 0 124,656,960 244

2. Chi phí NC trực tiếp - 77,146,360 - 77,146,360 190

3. Chi phí sản xuất chung 1,334,083 60,465,840 0 61,799,923 137

Cộng ### 565,518,840 932,687,250 263,603,243 565

 Ngày 31 tháng 10 năm 2010

 Người lập Kế toán

(ký, họ tên) (ký, họ tên)

Hà Châu Hồng Hà Châu Hồng

Tên sản phẩm Tỷ lệ thu hồi lượng Giá thành

Gạch chỉ A1 53% 246,000.00 1.10 152,782,380 621

Gạch chỉ A2 25% 116,000.00 1.05 68,769,009 593

Gạch chỉ B 15% 70,000.00 0.98 38,563,854 551Gạch vỡ 7% 34,880 3488000 100

Ghi chú: Gạch vỡ quy đổi (520 viên = 1m3): 67.08 52000

(Ban hành theo QĐ số48/2006/QĐ-BTC ngày

14/9/2006 của Bộ trưởng BTC)

CPSXKD Dở dang đầu kỳ

Chi phí SXtrong kỳ

CPSXKD Dở dang cuối kỳ

GT đơnvị

Tỷ lệ so với giágốc

Giá thành đơnvị

Page 53: The Tinh Gia Thanh Hong

5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 53/99

 

Đơn vị: Cty TNHH Hoàng Long Đức Mẫu số S19-DNN

Địa chỉ: Thanh Quang - Nam Sách - Hải Dương

THẺ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM, DỊCH VỤTháng 11 năm 2010

Tên sản phẩm: Gạch chỉ

Khối lượng SP hoàn thành: 461,000

Khoản mục chi phí Giá thành

1.Chi phí NVL trực tiếp ### 12,908,000 822,508,250 0 123,087,000 244

2. Chi phí NC trực tiếp 76,757,000 - 76,757,000 190

3. Chi phí sản xuất chung 0 76,700,720 9,143,813 67,556,907 137

Cộng ### 166,365,720 831,652,063 267,400,907 580

 Ngày 30 tháng 11 năm 2010

 Người lập Kế toán

(ký, họ tên) (ký, họ tên)

Hà Châu Hồng Hà Châu Hồng

Tên sản phẩm Tỷ lệ thu hồi lượng Giá thành

Gạch chỉ A1 53% 244,000.00 1.10 155,684,172 638

Gạch chỉ A2 25% 115,000.00 1.05 70,040,476 609

Gạch chỉ B 15% 69,000.00 0.96 38,376,258 556

Gạch vỡ 7% 33,000 3300000 100

(Ban hành theo QĐ số48/2006/QĐ-BTC ngày

14/9/2006 của Bộ trưởng BTC)

CPSXKD Dở dang đầu kỳ

Chi phí SXtrong kỳ

CPSXKD Dở dang cuối kỳ

GT đơnvị

Tỷ lệ so với giágốc

Giá thành đơnvị

Page 54: The Tinh Gia Thanh Hong

5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 54/99

 

Ghi chú: Gạch vỡ quy đổi (520 viên = 1m3): 63.46  52000

Đơn vị: Cty TNHH Hoàng Long Đức Mẫu số S19-DNN

Địa chỉ: Thanh Quang - Nam Sách - Hải Dương

THẺ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM, DỊCH VỤ

Tháng 12 năm 2010

Tên sản phẩm: Gạch chỉ

Khối lượng SP hoàn thành: 453,650

Khoản mục chi phí Giá thành

1.Chi phí NVL trực tiếp ### 720,241,137 1,427,025,873 0 115,723,514 244

2. Chi phí NC trực tiếp 80,598,800 80,598,800 190

3. Chi phí sản xuất chung 9,143,813 87,421,240 29,749,687 66,815,366 137

Cộng ### 888,261,177 1,456,775,560 263,137,680 580

 Ngày 31 tháng 12 năm 2010

 Người lập Kế toán

(ký, họ tên) (ký, họ tên)

Hà Châu Hồng Hà Châu Hồng

Tên sản phẩm Tỷ lệ thu hồi lượng Giá thành

Gạch chỉ A1 53% 240,000 1.10 153,132,035 638

Gạch chỉ A2 25% 110,000 1.05 66,995,265 609

Gạch chỉ B 15% 68,000 1.00 39,445,380 580

(Ban hành theo QĐ số

48/2006/QĐ-BTC ngày14/9/2006 của Bộ trưởng BTC)

CPSXKD Dở dang đầu kỳ

Chi phí SXtrong kỳ

CPSXKD Dở dang cuối kỳ

GT đơnvị

Tỷ lệ so với giá

gốc

Giá thành đơn

vị

Page 55: The Tinh Gia Thanh Hong

5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 55/99

 

Gạch vỡ 7% 35,650 3565000 100

Ghi chú: Gạch vỡ quy đổi (520 viên = 1m3): 68.56  52000

Page 56: The Tinh Gia Thanh Hong

5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 56/99

 

250488900

257 10800000

187.79 16910000

131.59 12632649.63

571.32

131,640,167

89761554

41,878,613

340,077,226

Page 57: The Tinh Gia Thanh Hong

5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 57/99

 

267.43 91800000

192.87 70385000142.36 48745080

571.32 9044600 91800000 25,340,000 117,140,000

84780400 70385000 13,440,000 83,825,000

60079120 48745080 8,966,530 57,711,610

153904120 210930080 258,676,610

432450 261882576.09

63 3780033.92

465000

274200

Page 58: The Tinh Gia Thanh Hong

5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 58/99

 

267.43

192.93

142.69

571.32

432450 261882576.09

63 3780033.92

465000

274200

Page 59: The Tinh Gia Thanh Hong

5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 59/99

 

336.73

236.6

189.7

571.32 267057610

-

432450 261882576.09

63 3780033.92

465000

223100

Page 60: The Tinh Gia Thanh Hong

5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 60/99

 

334.29

234.67

187.62

571.32

432450 261882576.09

63 3780033.92

465000

226500

Page 61: The Tinh Gia Thanh Hong

5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 61/99

 

296.95

200.51

166.28

571.32

432450 261882576.09

63 3780033.92

465000

258300

Page 62: The Tinh Gia Thanh Hong

5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 62/99

 

356.16

220.42

176.57

571.32

432450 261882576.09

63 3780033.92

465000

219000

Page 63: The Tinh Gia Thanh Hong

5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 63/99

 

351.68

219.31

193.02

571.32

432450 261882576.09

63 3780033.92

465000

221000

Page 64: The Tinh Gia Thanh Hong

5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 64/99

 

330.64

230.28

190.9

571.32

432450 261882576.09

63 3780033.92

465000

225000

Page 65: The Tinh Gia Thanh Hong

5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 65/99

Page 66: The Tinh Gia Thanh Hong

5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 66/99

 

Đơn vị: Cty TNHH Hoàng Long Đức Mẫu số S19-DNĐịa chỉ: Thanh Quang - Nam Sách - Hải Dương

THẺ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM, DỊCH VỤTháng 04 năm 2010Tên sản phẩm: Gạch chỉKhối lượng SP hoàn thành: 452230

Khoản mục chi phí Giá thành

1.Chi phí NVL trực tiếp ### 9,044,600 5,586,534 110,344,1202. Chi phí NC trực tiếp 84,780,400 - 84,780,4003. Chi phí sản xuất chung 69,279,337 60,079,120 65,806,367 63,552,090Cộng ### 153,904,120 71,392,901 258,676,610

 Ngày 31 tháng 03 năm 2010 Người lập Kế toán(ký, họ tên) (ký, họ tên)

Tỷ lệ thu hồi lượng lượng so với giá gốcGạch chỉ A1 55% 248726.5 248000 1.10 156,042,233Gạch chỉ A2 25% 113057.5 113000 1.05 67,868,075Gạch chỉ B 13% 58789.9 58700 0.94 31,513,301Gạch vỡ 7% 31656.1 32530 3253000

Gạch vỡ quy đổi (520 v = 1m3) 62.56 520 3253000

Đơn vị: Cty TNHH Hoàng Long Đức Mẫu số S19-DNĐịa chỉ: Thanh Quang - Nam Sách - Hải Dương

THẺ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM, DỊCH VỤTháng 04 năm 2010Tên sản phẩm: Gạch chỉ

Khối lượng SP hoàn thành: 243300

 

an n eo sn à 14/9/2006 của B trưở 

CPSXKD Dở 

dang đầu kỳ

Chi phí SX trong

kỳ

CPSXKD Dở 

dang cuối kỳ

an n t eo s

CPSXKD Dở Chi phí SX trong CPSXKD Dở 

Page 67: The Tinh Gia Thanh Hong

5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 67/99

 

 

1.Chi phí NVL trực tiếp 59,365,200 0 59,365,2002. Chi phí NC trực tiếp - 47,443,500 - 47,443,5003. Chi phí sản xuất chung 31,872,300 31,872,300Cộng 138,681,000 138,681,000

 Ngày 31 tháng 03 năm 2010 Người lập Kế toán(ký, họ tên) (ký, họ tên)

Tỷ lệ thu hồi lượng lượng so với giá gốcGạch chỉ A1 55% 133815 133800 1.10 83,892,600Gạch chỉ A2 25% 60825 60800 1.05 36,388,800

Gạch chỉ B 13% 31629 31600 0.93 16,689,600Gạcg vỡ 7% 17031 17100 1710000

Gạcg vỡ quy đổi (500v = 1m3) 34.2

 dang đầu kỳ

 kỳ

 dang cuối kỳ

Page 68: The Tinh Gia Thanh Hong

5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 68/99

 

100000000 10000000Dau 50,000,000 5,000,000cong 20,000,000thue xe 10,000,000 85,000,000sua chua 10,000,000 1,000,000

90,000,000 91,000,000

(81,000,000)

Page 69: The Tinh Gia Thanh Hong

5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 69/99

 

N

244 244187 187.47141 140.53572

418500 253434751.05 605.5887.36 5241858.95 60000

258676610 452231.84258428610

629601537100

52,0003253000

N

-n BTC

Giá thành

đơn vị

-

Giá thành

Page 70: The Tinh Gia Thanh Hong

5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 70/99

 

244195131570

627599

528100

50000

 đơn vị

Page 71: The Tinh Gia Thanh Hong

5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 71/99

Page 72: The Tinh Gia Thanh Hong

5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 72/99

 

Đơn vị: Cty TNHH Hoàng Long ĐứcĐịa chỉ: Thanh Quang - Nam Sách - Hải Dương

THẺ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM, DỊCH VTháng 06 năm 2010

Tên sản phẩm: Gạch chỉKhối lượng SP hoàn thành: 452230

Khoản mục chi phí

1.Chi phí NVL trực tiếp 5,586,534 576,419,032 471,661,4462. Chi phí NC trực tiếp - 84,802,400 -3. Chi phí sản xuất chung 65,806,367 82,230,080 84,506,357Cộng ### 743,451,512 556,167,803

  Ngày 31 thá Người lập Kế(ký, họ tên) (ký,

Tỷ lệ thu hồi lượng lượng so với giáGạch chỉ A1 55% 248726.5 247500 1.10

Gạch chỉ A2 25% 113057.5 118000 1.05Gạch chỉ B 13% 58789.9 56200 0.90Gạch vỡ 7% 31656.1 30530

Gạch vỡ quy đổi (520 v = 1m3) 58.71 520

Đơn vị: Cty TNHH Hoàng Long ĐứcĐịa chỉ: Thanh Quang - Nam Sách - Hải Dương

THẺ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM, DỊCH V

an n t

CPSXKD Dở dang đầu kỳ

Chi phí SX trongkỳ

CPSXKD Dở dang cuối kỳ

an n

Page 73: The Tinh Gia Thanh Hong

5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 73/99

 

Tháng 04 năm 2010Tên sản phẩm: Gạch chỉKhối lượng SP hoàn thành: 243300

Khoản mục chi phí

1.Chi phí NVL trực tiếp 59,365,200 02. Chi phí NC trực tiếp - 47,443,500 -3. Chi phí sản xuất chung 31,872,300Cộng 138,681,000

  Ngày 31 thá Người lập Kế(ký, họ tên) (ký,

Tỷ lệ thu hồi lượng lượng so với giáGạch chỉ A1 55% 133815 133800 1.10Gạch chỉ A2 25% 60825 60800 1.05Gạch chỉ B 13% 31629 31600 0.93Gạcg vỡ 7% 17031 17100

Gạcg vỡ quy đổi (500v = 1m3) 34.2

CPSXKD Dở dang đầu kỳ

Chi phí SX trongkỳ

CPSXKD Dở dang cuối kỳ

Page 74: The Tinh Gia Thanh Hong

5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 74/99

 

Mẫu số S19-DNN

 

Giá thành

110,344,120 244 24484,802,400 187 187.5263,530,090 141 140.48

258,676,610 572g 03 năm 2010toánọ tên)

418500 253434751.05 605.5887.36 5241858.95 60000

258676610 452231.84gốc 258429110

155,727,632 629

70,871,088 60129,024,890 516

3,053,000 100

3053000 52,0003053000

Mẫu số S19-DNN

 

eo s - ng y

Giá thànhđơn vị

eo s - ng y

Page 75: The Tinh Gia Thanh Hong

5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 75/99

 

Giá thành

59,365,200 24447,443,500 19531,872,300 131

138,681,000 570g 03 năm 2010toánọ tên)

gốc83,892,600 62736,388,800 59916,689,600 5281710000 100

50000

Giá thànhđơn vị

Page 76: The Tinh Gia Thanh Hong

5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 76/99

 

Đơn vị: Cty TNHH Hoàng Long ĐứcĐịa chỉ: Thanh Quang - Nam Sách - Hải Dương

THẺ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM, DỊCH VTháng 07 năm 2010

Tên sản phẩm: Gạch chỉKhối lượng SP hoàn thành: 466,880

Khoản mục chi phí

1.Chi phí NVL trực tiếp ### 451,908,540 808,250,6262. Chi phí NC trực tiếp - 86,253,400 -3. Chi phí sản xuất chung 84,506,357 37,093,760 56,115,267Cộng ### 575,255,700 864,365,893

  Ngày 31 thá Người lập Kế(ký, họ tên) (ký,

Tỷ lệ thu hồi lượng lượng so với giáGạch chỉ A1 55% 256,784 257000 1.10

Gạch chỉ A2 25% 116,720 116700 1.05Gạch chỉ B 13% 60,694 60700 0.92Gạch vỡ 7% 32,682 32,480

Gạch vỡ quy đổi (520 v = 1m3) 62 520

Đơn vị: Cty TNHH Hoàng Long ĐứcĐịa chỉ: Thanh Quang - Nam Sách - Hải Dương

THẺ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM, DỊCH V

an n t

CPSXKD Dở dang đầu kỳ

Chi phí SX trongkỳ

CPSXKD Dở dang cuối kỳ

an n

Page 77: The Tinh Gia Thanh Hong

5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 77/99

 

Tháng 04 năm 2010Tên sản phẩm: Gạch chỉKhối lượng SP hoàn thành: 243300

Khoản mục chi phí

1.Chi phí NVL trực tiếp 59,365,200 02. Chi phí NC trực tiếp - 47,443,500 -3. Chi phí sản xuất chung 31,872,300Cộng 138,681,000

  Ngày 31 thá Người lập Kế(ký, họ tên) (ký,

Tỷ lệ thu hồi lượng lượng so với giáGạch chỉ A1 55% 133815 133800 1.10Gạch chỉ A2 25% 60825 60800 1.05Gạch chỉ B 13% 31629 31600 0.93Gạcg vỡ 7% 17031 17100

Gạcg vỡ quy đổi (500v = 1m3) 34.2

CPSXKD Dở dang đầu kỳ

Chi phí SX trongkỳ

CPSXKD Dở dang cuối kỳ

Page 78: The Tinh Gia Thanh Hong

5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 78/99

 

Mẫu số S19-DNN

 

Giá thành

115,319,360 244 24786,253,400 187 18565,484,850 141 140.26

267,057,610 572g 03 năm 2010toánọ tên)

418500 253434751.05 605.5887.36 5241858.95 60000

258676610 452231.84gốc 258419610

161,705,762 629

70,090,610 60132,013,237 527

3,248,000 100

3,248,000 52,0003248000

Mẫu số S19-DNN

 

eo s - ng y

Giá thànhđơn vị

eo s - ng y

Page 79: The Tinh Gia Thanh Hong

5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 79/99

 

Giá thành

59,365,200 24447,443,500 19531,872,300 131

138,681,000 570g 03 năm 2010toánọ tên)

gốc83,892,600 62736,388,800 59916,689,600 5281710000 100

50000

Giá thànhđơn vị

Page 80: The Tinh Gia Thanh Hong

5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 80/99

 

Đơn vị: Cty TNHH Hoàng Long ĐứcĐịa chỉ: Thanh Quang - Nam Sách - Hải Dương

THẺ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM, DỊCH VTháng 07 năm 2010

Tên sản phẩm: Gạch chỉKhối lượng SP hoàn thành: 466,880

Khoản mục chi phí

1.Chi phí NVL trực tiếp 808,250,626 9,337,600 702,268,8662. Chi phí NC trực tiếp - 86,152,400 -3. Chi phí sản xuất chung 56,115,267 53,784,240 44,313,657Cộng 864,365,893 149,274,240 746,582,523

  Ngày 31 thá Người lập Kế(ký, họ tên) (ký,

Tỷ lệ thu hồi lượng lượng so với giáGạch chỉ A1 55% 256,784 255000 1.10

Gạch chỉ A2 25% 116,720 117000 1.05Gạch chỉ B 13% 60,694 59300 0.97Gạch vỡ 7% 32,682 35,580

Gạch vỡ quy đổi (520 v = 1m3) 68 520

Đơn vị: Cty TNHH Hoàng Long ĐứcĐịa chỉ: Thanh Quang - Nam Sách - Hải Dương

THẺ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM, DỊCH V

an n t

CPSXKD Dở dang đầu kỳ

Chi phí SX trongkỳ

CPSXKD Dở dang cuối kỳ

an n

Page 81: The Tinh Gia Thanh Hong

5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 81/99

 

Tháng 04 năm 2010Tên sản phẩm: Gạch chỉKhối lượng SP hoàn thành: 243300

Khoản mục chi phí

1.Chi phí NVL trực tiếp 59,365,200 02. Chi phí NC trực tiếp - 47,443,500 -3. Chi phí sản xuất chung 31,872,300Cộng 138,681,000

  Ngày 31 thá Người lập Kế(ký, họ tên) (ký,

Tỷ lệ thu hồi lượng lượng so với giáGạch chỉ A1 55% 133815 133800 1.10Gạch chỉ A2 25% 60825 60800 1.05Gạch chỉ B 13% 31629 31600 0.93Gạcg vỡ 7% 17031 17100

Gạcg vỡ quy đổi (500v = 1m3) 34.2

CPSXKD Dở dang đầu kỳ

Chi phí SX trongkỳ

CPSXKD Dở dang cuối kỳ

Page 82: The Tinh Gia Thanh Hong

5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 82/99

 

Mẫu số S19-DNN

 

Giá thành

115,319,360 244 24786,152,400 187 18565,585,850 141 140

267,057,610 572g 03 năm 2010toánọ tên)

418500 253434751.05 605.5887.36 5241858.95 60000

258676610 452231.84gốc 258421610

160,447,352 629

70,270,792 60132,781,466 553

3,558,000 100

3,558,000 52,0003558000

Mẫu số S19-DNN

 

eo s - ng y

Giá thànhđơn vị

eo s - ng y

Page 83: The Tinh Gia Thanh Hong

5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 83/99

 

Giá thành

59,365,200 24447,443,500 19531,872,300 131

138,681,000 570g 03 năm 2010toánọ tên)

gốc83,892,600 62736,388,800 59916,689,600 5281710000 100

50000

Giá thànhđơn vị

Page 84: The Tinh Gia Thanh Hong

5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 84/99

 

Đơn vị: Cty TNHH Hoàng Long ĐứcĐịa chỉ: Thanh Quang - Nam Sách - Hải Dương

THẺ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM, DỊCH VTháng 07 năm 2010

Tên sản phẩm: Gạch chỉKhối lượng SP hoàn thành: 454,590

Khoản mục chi phí

1.Chi phí NVL trực tiếp 702,268,866 9,091,800 599,076,9362. Chi phí NC trực tiếp - 81,288,200 -3. Chi phí sản xuất chung 44,313,657 53,835,740 31,694,717Cộng 746,582,523 144,215,740 630,771,653

  Ngày 31 thá Người lập Kế(ký, họ tên) (ký,

Tỷ lệ thu hồi lượng lượng so với giáGạch chỉ A1 55% 250,025 235900 1.10

Gạch chỉ A2 25% 113,648 116700 1.05Gạch chỉ B 13% 59,097 60700 1.08Gạch vỡ 7% 31,821 41,290

Gạch vỡ quy đổi (520 v = 1m3) 79 520

Đơn vị: Cty TNHH Hoàng Long ĐứcĐịa chỉ: Thanh Quang - Nam Sách - Hải Dương

THẺ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM, DỊCH V

an n t

CPSXKD Dở dang đầu kỳ

Chi phí SX trongkỳ

CPSXKD Dở dang cuối kỳ

an n

Page 85: The Tinh Gia Thanh Hong

5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 85/99

 

Tháng 04 năm 2010Tên sản phẩm: Gạch chỉKhối lượng SP hoàn thành: 243300

Khoản mục chi phí

1.Chi phí NVL trực tiếp 59,365,200 02. Chi phí NC trực tiếp - 47,443,500 -3. Chi phí sản xuất chung 31,872,300Cộng 138,681,000

  Ngày 31 thá Người lập Kế(ký, họ tên) (ký,

Tỷ lệ thu hồi lượng lượng so với giáGạch chỉ A1 55% 133815 133800 1.10Gạch chỉ A2 25% 60825 60800 1.05Gạch chỉ B 13% 31629 31600 0.93Gạcg vỡ 7% 17031 17100

Gạcg vỡ quy đổi (500v = 1m3) 34.2

CPSXKD Dở dang đầu kỳ

Chi phí SX trongkỳ

CPSXKD Dở dang cuối kỳ

Page 86: The Tinh Gia Thanh Hong

5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 86/99

 

Mẫu số S19-DNN

 

Giá thành

112,283,730 24481,288,200 18766,454,680 141

260,026,610 572g 03 năm 2010toánọ tên)

418,500 254,479,945 608.0885 5,546,665 65000

260,026,610 454591.98gốc 259,790,710

148,428,925 629

70,090,325 60137,378,360 616

4,129,000 100

4,129,000 52,0004129000

Mẫu số S19-DNN

 

eo s - ng y

Giá thànhđơn vị

eo s - ng y

Page 87: The Tinh Gia Thanh Hong

5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 87/99

 

Giá thành

59,365,200 24447,443,500 19531,872,300 131

138,681,000 570g 03 năm 2010toánọ tên)

gốc83,892,600 62736,388,800 59916,689,600 5281710000 100

50000

Giá thànhđơn vị

Page 88: The Tinh Gia Thanh Hong

5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 88/99

 

Đơn vị: Cty TNHH Hoàng Long ĐứcĐịa chỉ: Thanh Quang - Nam Sách - Hải Dương

THẺ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM, DỊCH VTháng 10 năm 2010

Tên sản phẩm: Gạch chỉKhối lượng SP hoàn thành: 466,880

Khoản mục chi phí

1.Chi phí NVL trực tiếp 599,076,936 424,171,600 907,929,1762. Chi phí NC trực tiếp - 80,881,400 -3. Chi phí sản xuất chung 31,694,717 60,465,840 21,303,707Cộng 630,771,653 565,518,840 929,232,883

  Ngày 31 thá Người lập Kế(ký, họ tên) (ký,

Tỷ lệ thu hồi lượng lượng so với giáGạch chỉ A1 55% 256,784 246800 1.10

Gạch chỉ A2 25% 116,720 115000 1.05Gạch chỉ B 13% 60,694 65000 1.04Gạch vỡ 7% 32,682 40,080

Gạch vỡ quy đổi (520 v = 1m3) 77 520

Đơn vị: Cty TNHH Hoàng Long ĐứcĐịa chỉ: Thanh Quang - Nam Sách - Hải Dương

THẺ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM, DỊCH V

an n t

CPSXKD Dở dang đầu kỳ

Chi phí SX trongkỳ

CPSXKD Dở dang cuối kỳ

an n

Page 89: The Tinh Gia Thanh Hong

5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 89/99

 

Tháng 04 năm 2010Tên sản phẩm: Gạch chỉKhối lượng SP hoàn thành: 243300

Khoản mục chi phí

1.Chi phí NVL trực tiếp 59,365,200 02. Chi phí NC trực tiếp - 47,443,500 -3. Chi phí sản xuất chung 31,872,300Cộng 138,681,000

  Ngày 31 thá Người lập Kế(ký, họ tên) (ký,

Tỷ lệ thu hồi lượng lượng so với giáGạch chỉ A1 55% 133815 133800 1.10Gạch chỉ A2 25% 60825 60800 1.05Gạch chỉ B 13% 31629 31600 0.93Gạcg vỡ 7% 17031 17100

Gạcg vỡ quy đổi (500v = 1m3) 34.2

CPSXKD Dở dang đầu kỳ

Chi phí SX trongkỳ

CPSXKD Dở dang cuối kỳ

Page 90: The Tinh Gia Thanh Hong

5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 90/99

 

Mẫu số S19-DNN

 

Giá thành

115,319,360 244 24780,881,400 187 17370,856,850 141 152

267,057,610 572g 10 năm 2010toánọ tên)

418500 253434751.05 605.5887.36 5241858.95 60000

258676610 452231.84gốc 258429810

155,287,868 629

69,069,582 60138,692,160 595

4,008,000 100

4,008,000 52,0004008000

Mẫu số S19-DNN

 

eo s - ng y

Giá thànhđơn vị

eo s - ng y

Page 91: The Tinh Gia Thanh Hong

5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 91/99

 

Giá thành

59,365,200 24447,443,500 19531,872,300 131

138,681,000 570g 03 năm 2010toánọ tên)

gốc83,892,600 62736,388,800 59916,689,600 5281710000 100

50000

Giá thànhđơn vị

Page 92: The Tinh Gia Thanh Hong

5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 92/99

 

Đơn vị: Cty TNHH Hoàng Long ĐứcĐịa chỉ: Thanh Quang - Nam Sách - Hải Dương

THẺ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM, DỊCH VTháng 11 năm 2010

Tên sản phẩm: Gạch chỉKhối lượng SP hoàn thành: 454,590

Khoản mục chi phí

1.Chi phí NVL trực tiếp 902,658,176 9,091,800 799,466,2462. Chi phí NC trực tiếp - 80,573,200 -3. Chi phí sản xuất chung 26,574,707 76,700,720 36,105,747Cộng 929,232,883 166,365,720 835,571,993

  Ngày 31 thá Người lập Kế(ký, họ tên) (ký,

Tỷ lệ thu hồi lượng lượng so với giáGạch chỉ A1 55% 250,025 256700 1.10

Gạch chỉ A2 25% 113,648 116700 1.05Gạch chỉ B 13% 59,097 60700 0.76Gạch vỡ 7% 31,821 20,490

Gạch vỡ quy đổi (520 v = 1m3) 39 520

Đơn vị: Cty TNHH Hoàng Long ĐứcĐịa chỉ: Thanh Quang - Nam Sách - Hải Dương

THẺ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM, DỊCH V

an n t

CPSXKD Dở dang đầu kỳ

Chi phí SX trongkỳ

CPSXKD Dở dang cuối kỳ

an n

Page 93: The Tinh Gia Thanh Hong

5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 93/99

 

Tháng 04 năm 2010Tên sản phẩm: Gạch chỉKhối lượng SP hoàn thành: 243300

Khoản mục chi phí

1.Chi phí NVL trực tiếp 59,365,200 02. Chi phí NC trực tiếp - 47,443,500 -3. Chi phí sản xuất chung 31,872,300Cộng 138,681,000

  Ngày 31 thá Người lập Kế(ký, họ tên) (ký,

Tỷ lệ thu hồi lượng lượng so với giáGạch chỉ A1 55% 133815 133800 1.10Gạch chỉ A2 25% 60825 60800 1.05Gạch chỉ B 13% 31629 31600 0.93Gạcg vỡ 7% 17031 17100

Gạcg vỡ quy đổi (500v = 1m3) 34.2

CPSXKD Dở dang đầu kỳ

Chi phí SX trongkỳ

CPSXKD Dở dang cuối kỳ

Page 94: The Tinh Gia Thanh Hong

5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 94/99

 

Mẫu số S19-DNN

 

Giá thành

112,283,730 247 24780,573,200 177 17767,169,680 148 148

260,026,610 572g 03 năm 2010toánọ tên)

418,500 254,479,945 608.0885 5,546,665 65000

260,026,610 454591.98gốc 259,769,910

161,516,342 629

70,090,325 60126,370,944 434

2,049,000 100

2,049,000 52,0002049000

Mẫu số S19-DNN

 

eo s - ng y

Giá thànhđơn vị

eo s - ng y

Page 95: The Tinh Gia Thanh Hong

5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 95/99

 

Giá thành

59,365,200 24447,443,500 19531,872,300 131

138,681,000 570g 03 năm 2010toánọ tên)

gốc83,892,600 62736,388,800 59916,689,600 5281710000 100

50000

Giá thànhđơn vị

Page 96: The Tinh Gia Thanh Hong

5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 96/99

 

Đơn vị: Cty TNHH Hoàng Long ĐứcĐịa chỉ: Thanh Quang - Nam Sách - Hải Dương

THẺ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM, DỊCH VỤTháng 12 năm 2010

Tên sản phẩm: Gạch chỉKhối lượng SP hoàn thành: 466,880

Khoản mục chi phí

1.Chi phí NVL trực tiếp 799,466,246 716,876,537 1,401,023,4232. Chi phí NC trực tiếp - 83,963,400 -3. Chi phí sản xuất chung 36,105,747 87,421,240 55,752,137Cộng 835,571,993 888,261,177 1,456,775,560

  Ngày 31 tháng Người lập Kế to(ký, họ tên) (ký, họ

Tỷ lệ thu hồi lượng lượng so với giáGạch chỉ A1 55% 256,784 256700 1.10

Gạch chỉ A2 25% 116,720 116700 1.05Gạch chỉ B 13% 60,694 60700 0.93Gạch vỡ 7% 32,682 32,780

Gạch vỡ quy đổi (520 v = 1m3) 63 520

Đơn vị: Cty TNHH Hoàng Long ĐứcĐịa chỉ: Thanh Quang - Nam Sách - Hải Dương

THẺ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM, DỊCH VỤ

an n t

CPSXKD Dở dang đầu kỳ

Chi phí SX trongkỳ

CPSXKD Dở dangcuối kỳ

an n

Page 97: The Tinh Gia Thanh Hong

5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 97/99

 

Tháng 04 năm 2010Tên sản phẩm: Gạch chỉKhối lượng SP hoàn thành: 243300

Khoản mục chi phí

1.Chi phí NVL trực tiếp 59,365,200 02. Chi phí NC trực tiếp - 47,443,500 -3. Chi phí sản xuất chung 31,872,300Cộng 138,681,000

  Ngày 31 tháng Người lập Kế to(ký, họ tên) (ký, họ

Tỷ lệ thu hồi lượng lượng so với giáGạch chỉ A1 55% 133815 133800 1.10Gạch chỉ A2 25% 60825 60800 1.05Gạch chỉ B 13% 31629 31600 0.93Gạcg vỡ 7% 17031 17100

Gạcg vỡ quy đổi (500v = 1m3) 34.2

CPSXKD Dở dang đầu kỳ

Chi phí SX trongkỳ

CPSXKD Dở dangcuối kỳ

Page 98: The Tinh Gia Thanh Hong

5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 98/99

 

Mẫu số S19-DNN

 

Giá thành

115,319,360 247 24783,963,400 180 18067,774,850 145 145

267,057,610 57203 năm 2010ántên)

418500 253434751.05 605.5887.36 5241858.95 60000

258676610 452231.84gốc 258419910

161,517,001 629

70,090,611 60132,171,999 530

3,278,000 100

3,278,000 52,0003278000

Mẫu số S19-DNN

 

eo s - ng y

Giá thànhđơn vị

eo s - ng y

Page 99: The Tinh Gia Thanh Hong

5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 99/99

 

Giá thành

59,365,200 24447,443,500 19531,872,300 131

138,681,000 57003 năm 2010ántên)

gốc83,892,600 62736,388,800 59916,689,600 5281710000 100

50000

Giá thànhđơn vị