the tinh gia thanh hong
TRANSCRIPT
5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 1/99
Đơn vị: Cty TNHH Hoàng Long Đức Mẫu số S19-D
Địa chỉ: Thanh Quang - Nam Sách - Hải Dương
THẺ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM, DỊCH VỤ
Tháng 03 năm 2010
Tên sản phẩm: Gạch chỉ
Khối lượng SP hoàn thành: 350,000
Khoản mục chi phí Giá thành
1.Chi phí NVL trực tiếp ### 176,198,900 97,631,734 0 88,200,000
2. Chi phí NC trực tiếp 70,025,000 1,500,000 - 68,525,000
3. Chi phí sản xuất chung 122,038,617 77,033,657 45,004,960
Cộng 368,262,517 176,165,391 201,729,960 Ngày 31 tháng 03 năm 2010
Người lập Kế toán
(ký, họ tên) (ký, họ tên)
Hà Châu Hồng Hà Châu Hồng
Tên sản phẩm Tỷ lệ thu hồi lượng Giá thành
Gạch chỉ A1 53% 185500 1.10 117,608,567 634
Gạch chỉ A2 25% 87500 1.05 52,954,115 605
Gạch chỉ B 15% 52500 0.95 28,717,279 547
Gạch vỡ 7% 24500 2450000 100
Ghi chú: Gạch vỡ quy đổi (520 viên = 1m3): 47.12 52000
(Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ14/9/2006 của Bộ trưởng B
CPSXKD Dở dang đầu kỳ
Chi phí SX trongkỳ
CPSXKD Dở dang cuối kỳ
Tỷ lệ so vớigiá gốc
Giá thành đơnvị
5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 2/99
Đơn vị: Cty TNHH Hoàng Long Đức Mẫu số S19-D
Địa chỉ: Thanh Quang - Nam Sách - Hải Dương
THẺ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM, DỊCH VỤ
Tháng 03 năm 2010
Tên sản phẩm: Gạch mộc
Khối lượng SP hoàn thành: 190,000
Khoản mục chi phí Giá thành
1.Chi phí NVL trực tiếp 34,390,000 0 34,390,000
2. Chi phí NC trực tiếp 18,430,000 - 18,430,0003. Chi phí sản xuất chung 11,112,650 - 11,112,650
Cộng 63,932,650 63,932,650
Ngày 31 tháng 03 năm 2010
Người lập Kế toán
(ký, họ tên) (ký, họ tên)
Hà Châu Hồng Hà Châu Hồng
(Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ14/9/2006 của Bộ trưởng B
CPSXKD Dở dang đầu kỳ
Chi phí SX trongkỳ
CPSXKD Dở dang cuối kỳ
5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 3/99
Đơn vị: Cty TNHH Hoàng Long Đức Mẫu số S19-D
Địa chỉ: Thanh Quang - Nam Sách - Hải Dương
THẺ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM, DỊCH VỤ
Tháng 04 năm 2010
Tên sản phẩm: Gạch chỉ
Khối lượng SP hoàn thành: 360,000
Khoản mục chi phí Giá thành
1.Chi phí NVL trực tiếp ### 210,588,900 216,420,634 0 91800000
2. Chi phí NC trực tiếp 1,500,000 88,455,000 - 70385000
3. Chi phí sản xuất chung 77,033,657 133,151,267 84,406,187 48745080
Cộng ### 432,195,167 176,165,391 210,930,080
Ngày 30 tháng 04 năm 2010
Người lập Kế toán
(ký, họ tên) (ký, họ tên)
Hà Châu Hồng Hà Châu Hồng
Tên sản phẩm Tỷ lệ thu hồi lượng Giá thành
Gạch chỉ A1 53% 190800 1.10 122,972,237 645
Gạch chỉ A2 25% 90000 1.05 55,369,146 615
Gạch chỉ B 15% 54000 0.95 30,068,697 557
Gạch vỡ 7% 25200 2520000 100
Ghi chú: Gạch vỡ quy đổi (520 viên = 1m3): 48.46 52000
(Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ14/9/2006 của Bộ trưởng B
CPSXKD Dở dang đầu kỳ
Chi phí SX trongkỳ
CPSXKD Dở dang cuối kỳ
Tỷ lệ so vớigiá gốc
Giá thành đơnvị
5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 4/99
Đơn vị: Cty TNHH Hoàng Long Đức Mẫu số S19-D
Địa chỉ: Thanh Quang - Nam Sách - Hải Dương
THẺ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM, DỊCH VỤ
Tháng 04 năm 2010
Tên sản phẩm: Gạch mộc
Khối lượng SP hoàn thành: 140,000
Khoản mục chi phí Giá thành
1.Chi phí NVL trực tiếp 25,340,000 0 ###
2. Chi phí NC trực tiếp - 13,440,000 - 13,440,000
3. Chi phí sản xuất chung 8,966,530 - 8,966,530
Cộng 47,746,530 47,746,530
Ngày 31 tháng 03 năm 2010
Người lập Kế toán
(ký, họ tên) (ký, họ tên)
Hà Châu Hồng Hà Châu Hồng
(Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ14/9/2006 của Bộ trưởng B
CPSXKD Dở dang đầu kỳ Chi phí SX trongkỳ CPSXKD Dở dang cuối kỳ
5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 5/99
Đơn vị: Cty TNHH Hoàng Long Đức Mẫu số S19-D
Địa chỉ: Thanh Quang - Nam Sách - Hải Dương
THẺ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM, DỊCH VỤ
Tháng 06 năm 2010
Tên sản phẩm: Gạch chỉ
Khối lượng SP hoàn thành: 360,000
Khoản mục chi phí Giá thành
1.Chi phí NVL trực tiếp ### 210,588,900 71,164,944 0 149,056,790
2. Chi phí NC trực tiếp - 88,455,000 - 37,797,000
3. Chi phí sản xuất chung 133,151,267 108,934,977 24,216,290
Cộng###
432,195,167 176,165,391 211,070,080 Ngày 30 tháng 06 năm 2010
Người lập Kế toán
(ký, họ tên) (ký, họ tên)
Hà Châu Hồng 190,800 Hà Châu Hồng
90000
54000
Tên sản phẩm Tỷ lệ thu hồi lượng Giá thành
Gạch chỉ A1 53% 190800 1.10 123,053,857 645
Gạch chỉ A2 25% 90000 1.05 55,405,896 616
Gạch chỉ B 15% 54000 0.95 30,090,327 557Gạch vỡ 7% 25,200 2520000 100
(Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ14/9/2006 của Bộ trưởng B
CPSXKD Dở dang đầu kỳ
Chi phí SX trongkỳ
CPSXKD Dở dang cuối kỳ
Tỷ lệ so vớigiá gốc
Giá thành đơnvị
5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 6/99
Ghi chú: Gạch vỡ quy đổi (520 viên = 1m3): 48.46 52000
Đơn vị: Cty TNHH Hoàng Long Đức Mẫu số S19-D
Địa chỉ: Thanh Quang - Nam Sách - Hải Dương
THẺ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM, DỊCH VỤ
Tháng 06 năm 2010
Tên sản phẩm: Gạch mộc
Khối lượng SP hoàn thành: 140,000
Khoản mục chi phí Giá thành
1.Chi phí NVL trực tiếp ### 210,588,900 194,881,734 0 ###
2. Chi phí NC trực tiếp - 88,455,000 - ###
3. Chi phí sản xuất chung 133,151,267 124,324,737 8,826,530Cộng ### 432,195,167 176,165,391 47,606,530
Ngày 30 tháng 06 năm 2010
Người lập Kế toán
(ký, họ tên) (ký, họ tên)
Hà Châu Hồng Hà Châu Hồng
(Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ14/9/2006 của Bộ trưởng B
CPSXKD Dở dang đầu kỳ
Chi phí SX trongkỳ
CPSXKD Dở dang cuối kỳ
5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 7/99
Đơn vị: Cty TNHH Hoàng Long Đức Mẫu số S19-D
Địa chỉ: Thanh Quang - Nam Sách - Hải Dương
THẺ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM, DỊCH VỤTháng 07 năm 2010
Tên sản phẩm: Gạch chỉ
Khối lượng SP hoàn thành: 456,500
Khoản mục chi phí Giá thành
1.Chi phí NVL trực tiếp ### 210,588,900 29,271,521 0 190,950,213
2. Chi phí NC trực tiếp - 88,455,000 - 44,587,000
3. Chi phí sản xuất chung 133,151,267 101,630,870 31,520,397
Cộng ### 432,195,167 176,165,391 267,057,610
Ngày 31 tháng 07 năm 2010
Người lập Kế toán
(ký, họ tên) (ký, họ tên)
Hà Châu Hồng 241,945 Hà Châu Hồng
114,125
68,475
Tên sản phẩm Tỷ lệ thu hồi lượng Giá thành
Gạch chỉ A1 53% 241900 1.10 155,665,629 644
Gạch chỉ A2 25% 114100 1.05 70,087,266 614
(Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ14/9/2006 của Bộ trưởng B
CPSXKD Dở dang đầu kỳ
Chi phí SX trongkỳ
CPSXKD Dở dang cuối kỳ
Tỷ lệ so vớigiá gốc
Giá thành đơnvị
5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 8/99
Gạch chỉ B 15% 68400 0.95 38,094,715 557
Gạch vỡ 7% 32,100 3210000 100
Ghi chú: Gạch vỡ quy đổi (520 viên = 1m3): 61.73 52000
Đơn vị: Cty TNHH Hoàng Long Đức Mẫu số S19-D
Địa chỉ: Thanh Quang - Nam Sách - Hải Dương
THẺ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM, DỊCH VỤ
Tháng 08 năm 2010
Tên sản phẩm: Gạch chỉ
Khối lượng SP hoàn thành: 450,000
Khoản mục chi phí Giá thành
1.Chi phí NVL trực tiếp ### 210,588,900 30,725,875 0 189,495,859
2. Chi phí NC trực tiếp - 88,455,000 - 44,486,000
3. Chi phí sản xuất chung 133,151,267 102,331,679 30,819,588
Cộng ### 432,195,167 176,165,391 264,801,448
Ngày 31 tháng 07 năm 2010
Người lập Kế toán
(ký, họ tên) (ký, họ tên)
Hà Châu Hồng 238,500 Hà Châu Hồng
112,500
67,500
Tên sản phẩm Tỷ lệ thu hồi lượng Giá thành
Gạch chỉ A1 53% 238500 1.10 154,379,244 647
(Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ14/9/2006 của Bộ trưởng B
CPSXKD Dở dang đầu kỳ
Chi phí SX trongkỳ
CPSXKD Dở dang cuối kỳ
Tỷ lệ so vớigiá gốc
Giá thành đơnvị
5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 9/99
Gạch chỉ A2 25% 112500 1.05 69,510,380 618
Gạch chỉ B 15% 67500 0.95 37,761,824 559
Gạch vỡ 7% 31,500 3150000 100
Ghi chú: Gạch vỡ quy đổi (520 viên = 1m3): 60.58 52000
Đơn vị: Cty TNHH Hoàng Long Đức Mẫu số S19-D
Địa chỉ: Thanh Quang - Nam Sách - Hải Dương
THẺ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM, DỊCH VỤ
Tháng 08 năm 2010
Tên sản phẩm: Gạch mộc
Khối lượng SP hoàn thành: 140,000
Khoản mục chi phí Giá thành
1.Chi phí NVL trực tiếp ### 210,588,900 219,045,234 0 1176500
2. Chi phí NC trực tiếp - 88,455,000 - 624,000
3. Chi phí sản xuất chung 133,151,267 132,695,605 455,662
Cộng ### 432,195,167 176,165,391 2,256,162
Ngày 31 tháng 08 năm 2010
Người lập Kế toán
(ký, họ tên) (ký, họ tên)
Hà Châu Hồng Hà Châu Hồng
(Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ14/9/2006 của Bộ trưởng B
CPSXKD Dở dang đầu kỳ Chi phí SX trongkỳ CPSXKD Dở dang cuối kỳ
5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 10/99
Đơn vị: Cty TNHH Hoàng Long Đức Mẫu số S19-D
Địa chỉ: Thanh Quang - Nam Sách - Hải Dương
THẺ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM, DỊCH VỤ
Tháng 09 năm 2010
Tên sản phẩm: Gạch chỉKhối lượng SP hoàn thành: 390,000
Khoản mục chi phí Giá thành
1.Chi phí NVL trực tiếp ### 210,588,900 53,717,759 0 166,503,975
2. Chi phí NC trực tiếp - 88,455,000 - 37,810,000
3. Chi phí sản xuất chung 133,151,267 105,153,814 27,997,453
Cộng ### 432,195,167 176,165,391 232,311,428
Ngày 30 tháng 09 năm 2010
Người lập Kế toán
(ký, họ tên) (ký, họ tên)
Hà Châu Hồng 206,700 Hà Châu Hồng
97,500
58,500
(Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ14/9/2006 của Bộ trưởng B
CPSXKD Dở dang đầu kỳ
Chi phí SX trongkỳ
CPSXKD Dở dang cuối kỳ
5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 11/99
Tên sản phẩm Tỷ lệ thu hồi lượng Giá thành
Gạch chỉ A1 53% 206700 1.10 135,437,563 655
Gạch chỉ A2 25% 97500 1.05 60,981,750 625
Gạch chỉ B 15% 58500 0.95 33,162,116 567Gạch vỡ 7% 27,300 2730000 100
Ghi chú: Gạch vỡ quy đổi (520 viên = 1m3): 52.50 52000
Đơn vị: Cty TNHH Hoàng Long Đức Mẫu số S19-D
Địa chỉ: Thanh Quang - Nam Sách - Hải Dương
THẺ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM, DỊCH VỤ
Tháng 09 năm 2010
Tên sản phẩm: Gạch mộc
Khối lượng SP hoàn thành: 80,000
Khoản mục chi phí Giá thành
1.Chi phí NVL trực tiếp ### 210,588,900 205,741,734 0 14480000
2. Chi phí NC trực tiếp - 88,455,000 - 7,680,0003. Chi phí sản xuất chung 133,151,267 127,596,085 5,555,182
Cộng ### 432,195,167 176,165,391 27,715,182
Ngày 31 tháng 09 năm 2010
Người lập Kế toán
(ký, họ tên) (ký, họ tên)
Hà Châu Hồng Hà Châu Hồng
Tỷ lệ so vớigiá gốc
Giá thành đơnvị
(Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ14/9/2006 của Bộ trưởng B
CPSXKD Dở dang đầu kỳ
Chi phí SX trongkỳ
CPSXKD Dở dang cuối kỳ
5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 12/99
Đơn vị: Cty TNHH Hoàng Long Đức Mẫu số S19-D
Địa chỉ: Thanh Quang - Nam Sách - Hải DươngTHẺ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM, DỊCH VỤ
Tháng 10 năm 2010
Tên sản phẩm: Gạch chỉ
Khối lượng SP hoàn thành: 466,880
Khoản mục chi phí Giá thành
1.Chi phí NVL trực tiếp ### 210,588,900 104,902,374 0 115,319,360
2. Chi phí NC trực tiếp - 88,455,000 - 80,881,400
3. Chi phí sản xuất chung 133,151,267 62,294,417 70,856,850
Cộng ### 432,195,167 176,165,391 267,057,610
Ngày 30 tháng 09 năm 2010
Người lập Kế toán
(ký, họ tên) (ký, họ tên)
(Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ
14/9/2006 của Bộ trưởng B
CPSXKD Dở dang đầu kỳ
Chi phí SX trongkỳ
CPSXKD Dở dang cuối kỳ
5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 13/99
Hà Châu Hồng 247,446 Hà Châu Hồng
116,720
70,032
Tên sản phẩm Tỷ lệ thu hồi lượng Giá thànhGạch chỉ A1 53% 247,400.00 1.10 155,665,392 629
Gạch chỉ A2 25% 116,500.00 1.05 69,970,490 601
Gạch chỉ B 15% 70000 0.95 38,123,729 545
Gạch vỡ 7% 32,980 3298000 100
Ghi chú: Gạch vỡ quy đổi (520 viên = 1m3): 63.42 52000
Đơn vị: Cty TNHH Hoàng Long Đức Mẫu số S19-D
Địa chỉ: Thanh Quang - Nam Sách - Hải Dương
THẺ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM, DỊCH VỤ
Tháng 11 năm 2010
Tên sản phẩm: Gạch chỉ
Khối lượng SP hoàn thành: 454,590
Khoản mục chi phí Giá thành
1.Chi phí NVL trực tiếp ### 210,588,900 107,938,004 0 112,283,730
2. Chi phí NC trực tiếp - 88,455,000 - 80,573,200
3. Chi phí sản xuất chung 133,151,267 65,981,587 67,169,680
Cộng ### 432,195,167 176,165,391 260,026,610
Ngày 30 tháng 09 năm 2010
Người lập Kế toán(ký, họ tên) (ký, họ tên)
Tỷ lệ so với
giá gốc
Giá thành đơn
vị
(Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ14/9/2006 của Bộ trưởng B
CPSXKD Dở dang đầu kỳ
Chi phí SX trongkỳ
CPSXKD Dở dang cuối kỳ
5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 14/99
Hà Châu Hồng 240,933 Hà Châu Hồng
113,648
68,189
Tên sản phẩm Tỷ lệ thu hồi lượng Giá thành
Gạch chỉ A1 53% 240933 1.10 151,595,702 629
Gạch chỉ A2 25% 113600 1.05 68,228,457 601
Gạch chỉ B 15% 68000 0.95 36,996,751 544
Gạch vỡ 7% 32,057 3205700 100
Ghi chú: Gạch vỡ quy đổi (520 viên = 1m3): 61.65 52000
Đơn vị: Cty TNHH Hoàng Long Đức Mẫu số S19-D
Địa chỉ: Thanh Quang - Nam Sách - Hải Dương
THẺ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM, DỊCH VỤ
Tháng 12 năm 2010
Tên sản phẩm: Gạch chỉ
Khối lượng SP hoàn thành: 450,000
Khoản mục chi phí Giá thành
1.Chi phí NVL trực tiếp ### 210,588,900 25,920,427 0 194,301,307
2. Chi phí NC trực tiếp - 88,455,000 - 41,101,000
3. Chi phí sản xuất chung 133,151,267 101,495,964 31,655,303
Cộng ### 432,195,167 176,165,391 267,057,610
Ngày 31 tháng 12 năm 2010 Người lập Kế toán
(ký, họ tên) (ký, họ tên)
Tỷ lệ so vớigiá gốc
Giá thành đơnvị
(Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ14/9/2006 của Bộ trưởng B
CPSXKD Dở dang đầu kỳ
Chi phí SX trongkỳ
CPSXKD Dở dang cuối kỳ
5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 15/99
Hà Châu Hồng 238,500 Hà Châu Hồng
112,500
67,500
Tên sản phẩm Tỷ lệ thu hồi lượng Giá thành
Gạch chỉ A1 53% 238500 1.10 155,694,587 653
Gạch chỉ A2 25% 112500 1.05 70,102,623 623
Gạch chỉ B 15% 67500 0.95 38,110,401 565
Gạch vỡ 7% 31,500 3150000 100
Ghi chú: Gạch vỡ quy đổi (520 viên = 1m3): 60.58 52000
Tỷ lệ so vớigiá gốc
Giá thành đơnvị
5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 16/99
N
244 252
190 195.79
137 128.59
576 571.32
432450 261882576.09
63 3780033.92
465000
279500
BTC ngàyC)
GT đơnvị
5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 17/99
N
244 98.26 25,550,000
190 52.66 192,000,000137 31.75
336 571.32 (11,100) 97755000
18,600,000 21600000
192,000,000 192000000
34,390,000 88,200,000 210,588,900 176,198,900 213,600,000
18,430,000 68,525,000 88,455,000 70,025,000 86,955,000
11,112,650 45,004,960 133,151,267 122,038,617
63,932,650 201,729,960 432,195,167 368,262,517
BTC ngàyC)
GT đơnvị
5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 18/99
N
244 262.29
190 201.1
137 139.27
586 571.32 9044600 91800000
84780400 70385000
60079120 48745080
210930080
432450 261882576.09
63 3780033.92
465000
274200
BTC ngàyC)
GT đơnvị
5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 19/99
N
244 72.4
190 38.4
137 25.62
341 571.32
BTC ngàyC)
GT đơnvị
5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 20/99
N
244 425.88
190 107.99
137 69.19
586 571.32
432450 261882576.09
63 3780033.92
465000
274200
BTC ngàyC)
GT đơnvị
5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 21/99
N
244 72.4
190 38.4
137 25.22340 571.32
BTC ngàyC)
GT đơnvị
5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 22/99
N
244 545.57
190 127.39
137 90.06
585 571.32
432450 261882576.09
63 3780033.92
465000
223100
BTC ngàyC)
GT đơnvị
5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 23/99
N
244 541.42
190 127.1
137 88.06
588 571.32
432450 261882576.09
63 3780033.92
465000
226500
BTC ngàyC)
GT đơnvị
5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 24/99
N
244 3.36
190 1.78
137 1.3
16 571.32
BTC ngàyC)
GT đơnvị
5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 25/99
N
244 475.73
190 108.03
137 79.99
596 571.32
432450 261882576.09
63 3780033.92
BTC ngàyC)
GT đơnvị
5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 26/99
465000
258300
N
244 41.37
190 21.94137 15.87
346 571.32
BTC ngàyC)
GT đơnvị
5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 27/99
N
244 329.48
190 231.09
137 202.45
572 571.32
BTC ngày
C)
GT đơnvị
5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 28/99
432450 261882576.09
63 3780033.92
465000
217600
N
244 320.81
190 230.21
137 191.91
572 571.32
BTC ngàyC)
GT đơnvị
5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 29/99
432450 261882576.09
63 3780033.92
465000
224067
N
244 555.15
190 117.43
137 90.44
593 571.32
BTC ngàyC)
GT đơnvị
5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 30/99
432450 261882576.09
63 3780033.92
465000
226500
5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 31/99
5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 32/99
86955000
5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 33/99
5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 34/99
5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 35/99
5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 36/99
5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 37/99
5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 38/99
5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 39/99
5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 40/99
5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 41/99
5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 42/99
5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 43/99
5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 44/99
5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 45/99
5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 46/99
Đơn vị: Cty TNHH Hoàng Long Đức Mẫu số S19-DNN
Địa chỉ: Thanh Quang - Nam Sách - Hải Dương
THẺ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM, DỊCH VỤ
Tháng 03 năm 2010
Tên sản phẩm: Gạch chỉ
Khối lượng SP hoàn thành: 350,000
Khoản mục chi phí Sản phẩm phụ Giá thành
1.Chi phí NVL trực tiếp 9,632,834 298,198,613 183,491,447 34390000 89,950,000 244
2. Chi phí NC trực tiếp 82,635,000 - 16,910,000 65,725,000 190
3. Chi phí sản xuất chung 89,761,554 31,073,944 12,632,650 46,054,960 137
Cộng 470,595,167 214,565,391 63,932,650 201,729,960 576
Ngày 31 tháng 03 năm 2010
Người lập Kế toán
(ký, họ tên) (ký, họ tên)
Hà Châu Hồng Hà Châu Hồng
Tên sản phẩm Tỷ lệ thu hồi lượng Giá thành
Gạch chỉ A1 53% 185500 1.10 117,608,567 634
Gạch chỉ A2 25% 87500 1.05 52,954,115 605
Gạch chỉ B 15% 52500 0.95 28,717,279 547
Gạch vỡ 7% 24500 2450000 100Gạch mộc 190000 63932650 336.5
Ghi chú: Gạch vỡ quy đổi (520 viên = 1m3): 47.115 52000
(Ban hành theo QĐ số48/2006/QĐ-BTC ngày
14/9/2006 của Bộ trưởng BTC)
CPSXKD Dở dang đầu kỳ
Chi phí SXtrong kỳ
CPSXKD Dở dang cuối kỳ
GT đơnvị
Tỷ lệ so với giágốc
Giá thành đơnvị
5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 47/99
Đơn vị: Cty TNHH Hoàng Long Đức Mẫu số S19-DNN
Địa chỉ: Thanh Quang - Nam Sách - Hải Dương
THẺ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM, DỊCH VỤTháng 04 năm 2010
Tên sản phẩm: Gạch chỉ
Khối lượng SP hoàn thành: 360,000
Khoản mục chi phí Sản phẩm phụ Giá thành
1.Chi phí NVL trực tiếp ### 14,000,000 78,551,447 ### 93600000 244
2. Chi phí NC trực tiếp - 79,825,000 - 12,320,000 67505000 1903. Chi phí sản xuất chung 31,073,944 60,079,120 31,241,454 10,086,530 49825080 137
Cộng ### 153,904,120 109,792,901 47,746,530 210,930,080 586
Ngày 30 tháng 04 năm 2010
Người lập Kế toán
(ký, họ tên) (ký, họ tên)
Hà Châu Hồng Hà Châu Hồng
Tên sản phẩm Tỷ lệ thu hồi lượng Giá thành
Gạch chỉ A1 53% 190800 1.10 122,972,237 645
Gạch chỉ A2 25% 90000 1.05 55,369,146 615
Gạch chỉ B 15% 54000 0.95 30,068,697 557
Gạch vỡ 7% 25200 2520000 100
Gạch mộc 140000 47746529.6 341.05
Ghi chú: Gạch vỡ quy đổi (520 viên = 1m3): 48.46 52000
(Ban hành theo QĐ số48/2006/QĐ-BTC ngày
14/9/2006 của Bộ trưởng BTC)
CPSXKD Dở dang đầu kỳ
Chi phí SXtrong kỳ
CPSXKD Dở dang cuối kỳ
GT đơnvị
Tỷ lệ so với giágốc
Giá thành đơnvị
5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 48/99
Đơn vị: Cty TNHH Hoàng Long Đức Mẫu số S19-DNN
Địa chỉ: Thanh Quang - Nam Sách - Hải Dương
THẺ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM, DỊCH VỤ
Tháng 06 năm 2010
Tên sản phẩm: Gạch chỉ
Khối lượng SP hoàn thành: 360,000
Khoản mục chi phí Sản phẩm phụ Giá thành
1.Chi phí NVL trực tiếp ### 542,974,432 502,585,879 25340000 93,600,000 244
2. Chi phí NC trực tiếp - 79,847,000 - 12,320,000 67,527,000 190
3. Chi phí sản xuất chung 31,241,454 82,230,080 53,581,924 9,946,530 49,943,080 137
Cộng ### 705,051,512 556,167,803 47,606,530 211,070,080 586
Ngày 30 tháng 06 năm 2010
Người lập Kế toán
(ký, họ tên) (ký, họ tên)
Hà Châu Hồng Hà Châu Hồng
Tên sản phẩm Tỷ lệ thu hồi lượng Giá thành
Gạch chỉ A1 53% 190800 1.10 123,053,857 645Gạch chỉ A2 25% 90000 1.05 55,405,896 616
Gạch chỉ B 15% 54000 0.95 30,090,327 557
Gạch vỡ 7% 25,200 2520000 100
Gạch mộc 140,000 47,606,530 340.05
Ghi chú: Gạch vỡ quy đổi (520 viên = 1m3): 48.46 52000
(Ban hành theo QĐ số48/2006/QĐ-BTC ngày
14/9/2006 của Bộ trưởng BTC)
CPSXKD Dở dang đầu kỳ
Chi phí SXtrong kỳ
CPSXKD Dở dang cuối kỳ
GT đơnvị
Tỷ lệ so với giágốc
Giá thành đơnvị
5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 49/99
Đơn vị: Cty TNHH Hoàng Long Đức Mẫu số S19-DNN
Địa chỉ: Thanh Quang - Nam Sách - Hải Dương
THẺ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM, DỊCH VỤ
Tháng 07 năm 2010
Tên sản phẩm: Gạch chỉ
Khối lượng SP hoàn thành: 456,500
Khoản mục chi phí Sản phẩm phụ Giá thành
1.Chi phí NVL trực tiếp ### 455,352,940 840,084,533 0 117,854,286 244
2. Chi phí NC trực tiếp - 82,809,000 - - 82,809,000 190
3. Chi phí sản xuất chung 53,581,924 37,093,760 24,281,360 66,394,324 137
Cộng ### ### 864,365,893 267,057,610 585
Ngày 31 tháng 07 năm 2010
Người lập Kế toán
(ký, họ tên) (ký, họ tên)
Hà Châu Hồng Hà Châu Hồng
Tên sản phẩm Tỷ lệ thu hồi lượng Giá thành
Gạch chỉ A1 53% 241900 1.10 155,665,629 644
Gạch chỉ A2 25% 114100 1.05 70,087,266 614
Gạch chỉ B 15% 68400 0.95 38,094,715 557
Gạch vỡ 7% 32,100 3210000 100
Ghi chú: Gạch vỡ quy đổi (520 viên = 1m3): 61.73 52000
(Ban hành theo QĐ số48/2006/QĐ-BTC ngày
14/9/2006 của Bộ trưởng BTC)
CPSXKD Dở dang đầu kỳ
Chi phí SXtrong kỳ
CPSXKD Dở dang cuối kỳ
GT đơnvị
Tỷ lệ so với giágốc Giá thành đơnvị
5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 50/99
Đơn vị: Cty TNHH Hoàng Long Đức Mẫu số S19-DNN
Địa chỉ: Thanh Quang - Nam Sách - Hải Dương
THẺ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM, DỊCH VỤ
Tháng 08 năm 2010
Tên sản phẩm: Gạch chỉ
Khối lượng SP hoàn thành: 450,000
Khoản mục chi phí Sản phẩm phụ Giá thành
1.Chi phí NVL trực tiếp ### 12,782,000 734,690,033 1176500 117,000,000 244
2. Chi phí NC trực tiếp - 82,708,000 - 572,000 82,136,000 190
3. Chi phí sản xuất chung 24,281,360 53,784,240 11,892,490 507,662 65,665,448 137
Cộng ### ### 746,582,523 2,256,162 264,801,448 588
Ngày 31 tháng 08 năm 2010
Người lập Kế toán
(ký, họ tên) (ký, họ tên)
Hà Châu Hồng Hà Châu Hồng
Tên sản phẩm Tỷ lệ thu hồi lượng Giá thành
Gạch chỉ A1 53% 238500 1.10 154,379,244 647
Gạch chỉ A2 25% 112500 1.05 69,510,380 618
Gạch chỉ B 15% 67500 0.95 37,761,824 559
Gạch vỡ 7% 31,500 3150000 100
Gạch mộc 6,5002,256,162
347.10
Ghi chú: Gạch vỡ quy đổi (520 viên = 1m3): 60.58 52000
(Ban hành theo QĐ số48/2006/QĐ-BTC ngày
14/9/2006 của Bộ trưởng BTC)
CPSXKD Dở dang đầu kỳ
Chi phí SXtrong kỳ
CPSXKD Dở dang cuối kỳ
GT đơnvị
Tỷ lệ so với giágốc
Giá thành đơnvị
5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 51/99
Đơn vị: Cty TNHH Hoàng Long Đức Mẫu số S19-DNN
Địa chỉ: Thanh Quang - Nam Sách - Hải Dương
THẺ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM, DỊCH VỤ
Tháng 09 năm 2010
Tên sản phẩm: Gạch chỉ
Khối lượng SP hoàn thành: 390,000
Khoản mục chi phí Giá thành
1.Chi phí NVL trực tiếp ### 13,160,000 629,437,570 14480000 103,932,463 244
2. Chi phí NC trực tiếp - 77,220,000 - 7,040,000 70,180,000 190
3. Chi phí sản xuất chung 11,892,490 53,835,740 1,334,083 6,195,182 58,198,965 137
Cộng ### 144,215,740 630,771,653 27,715,182 232,311,428 596
Ngày 30 tháng 09 năm 2010
Người lập Kế toán
(ký, họ tên) (ký, họ tên)
Hà Châu Hồng Hà Châu Hồng
Tên sản phẩm Tỷ lệ thu hồi lượng Giá thành
Gạch chỉ A1 53% 206700 1.10 135,437,563 655
Gạch chỉ A2 25% 97500 1.05 60,981,750 625
Gạch chỉ B 15% 58500 0.95 33,162,116 567
Gạch vỡ 7% 27,300 2730000 100Gạch mộc 80,000 27,715,182 346.44
Ghi chú: Gạch vỡ quy đổi (520 viên = 1m3): 52.50 52000
(Ban hành theo QĐ số48/2006/QĐ-BTC ngày
14/9/2006 của Bộ trưởng BTC)
CPSXKD Dở dang đầu kỳ
Chi phí SXtrong kỳ
CPSXKD Dở dang cuối kỳ
GT đơnvị
Tỷ lệ so với giágốc
Giá thành đơnvị
5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 52/99
Đơn vị: Cty TNHH Hoàng Long Đức Mẫu số S19-DNN
Địa chỉ: Thanh Quang - Nam Sách - Hải Dương
THẺ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM, DỊCH VỤ
Tháng 10 năm 2010
Tên sản phẩm: Gạch chỉ
Khối lượng SP hoàn thành: 466,880
Khoản mục chi phí Giá thành
1.Chi phí NVL trực tiếp ### 427,906,640 932,687,250 0 124,656,960 244
2. Chi phí NC trực tiếp - 77,146,360 - 77,146,360 190
3. Chi phí sản xuất chung 1,334,083 60,465,840 0 61,799,923 137
Cộng ### 565,518,840 932,687,250 263,603,243 565
Ngày 31 tháng 10 năm 2010
Người lập Kế toán
(ký, họ tên) (ký, họ tên)
Hà Châu Hồng Hà Châu Hồng
Tên sản phẩm Tỷ lệ thu hồi lượng Giá thành
Gạch chỉ A1 53% 246,000.00 1.10 152,782,380 621
Gạch chỉ A2 25% 116,000.00 1.05 68,769,009 593
Gạch chỉ B 15% 70,000.00 0.98 38,563,854 551Gạch vỡ 7% 34,880 3488000 100
Ghi chú: Gạch vỡ quy đổi (520 viên = 1m3): 67.08 52000
(Ban hành theo QĐ số48/2006/QĐ-BTC ngày
14/9/2006 của Bộ trưởng BTC)
CPSXKD Dở dang đầu kỳ
Chi phí SXtrong kỳ
CPSXKD Dở dang cuối kỳ
GT đơnvị
Tỷ lệ so với giágốc
Giá thành đơnvị
5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 53/99
Đơn vị: Cty TNHH Hoàng Long Đức Mẫu số S19-DNN
Địa chỉ: Thanh Quang - Nam Sách - Hải Dương
THẺ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM, DỊCH VỤTháng 11 năm 2010
Tên sản phẩm: Gạch chỉ
Khối lượng SP hoàn thành: 461,000
Khoản mục chi phí Giá thành
1.Chi phí NVL trực tiếp ### 12,908,000 822,508,250 0 123,087,000 244
2. Chi phí NC trực tiếp 76,757,000 - 76,757,000 190
3. Chi phí sản xuất chung 0 76,700,720 9,143,813 67,556,907 137
Cộng ### 166,365,720 831,652,063 267,400,907 580
Ngày 30 tháng 11 năm 2010
Người lập Kế toán
(ký, họ tên) (ký, họ tên)
Hà Châu Hồng Hà Châu Hồng
Tên sản phẩm Tỷ lệ thu hồi lượng Giá thành
Gạch chỉ A1 53% 244,000.00 1.10 155,684,172 638
Gạch chỉ A2 25% 115,000.00 1.05 70,040,476 609
Gạch chỉ B 15% 69,000.00 0.96 38,376,258 556
Gạch vỡ 7% 33,000 3300000 100
(Ban hành theo QĐ số48/2006/QĐ-BTC ngày
14/9/2006 của Bộ trưởng BTC)
CPSXKD Dở dang đầu kỳ
Chi phí SXtrong kỳ
CPSXKD Dở dang cuối kỳ
GT đơnvị
Tỷ lệ so với giágốc
Giá thành đơnvị
5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 54/99
Ghi chú: Gạch vỡ quy đổi (520 viên = 1m3): 63.46 52000
Đơn vị: Cty TNHH Hoàng Long Đức Mẫu số S19-DNN
Địa chỉ: Thanh Quang - Nam Sách - Hải Dương
THẺ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM, DỊCH VỤ
Tháng 12 năm 2010
Tên sản phẩm: Gạch chỉ
Khối lượng SP hoàn thành: 453,650
Khoản mục chi phí Giá thành
1.Chi phí NVL trực tiếp ### 720,241,137 1,427,025,873 0 115,723,514 244
2. Chi phí NC trực tiếp 80,598,800 80,598,800 190
3. Chi phí sản xuất chung 9,143,813 87,421,240 29,749,687 66,815,366 137
Cộng ### 888,261,177 1,456,775,560 263,137,680 580
Ngày 31 tháng 12 năm 2010
Người lập Kế toán
(ký, họ tên) (ký, họ tên)
Hà Châu Hồng Hà Châu Hồng
Tên sản phẩm Tỷ lệ thu hồi lượng Giá thành
Gạch chỉ A1 53% 240,000 1.10 153,132,035 638
Gạch chỉ A2 25% 110,000 1.05 66,995,265 609
Gạch chỉ B 15% 68,000 1.00 39,445,380 580
(Ban hành theo QĐ số
48/2006/QĐ-BTC ngày14/9/2006 của Bộ trưởng BTC)
CPSXKD Dở dang đầu kỳ
Chi phí SXtrong kỳ
CPSXKD Dở dang cuối kỳ
GT đơnvị
Tỷ lệ so với giá
gốc
Giá thành đơn
vị
5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 55/99
Gạch vỡ 7% 35,650 3565000 100
Ghi chú: Gạch vỡ quy đổi (520 viên = 1m3): 68.56 52000
5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 56/99
250488900
257 10800000
187.79 16910000
131.59 12632649.63
571.32
131,640,167
89761554
41,878,613
340,077,226
5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 57/99
267.43 91800000
192.87 70385000142.36 48745080
571.32 9044600 91800000 25,340,000 117,140,000
84780400 70385000 13,440,000 83,825,000
60079120 48745080 8,966,530 57,711,610
153904120 210930080 258,676,610
432450 261882576.09
63 3780033.92
465000
274200
5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 58/99
267.43
192.93
142.69
571.32
432450 261882576.09
63 3780033.92
465000
274200
5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 59/99
336.73
236.6
189.7
571.32 267057610
-
432450 261882576.09
63 3780033.92
465000
223100
5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 60/99
334.29
234.67
187.62
571.32
432450 261882576.09
63 3780033.92
465000
226500
5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 61/99
296.95
200.51
166.28
571.32
432450 261882576.09
63 3780033.92
465000
258300
5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 62/99
356.16
220.42
176.57
571.32
432450 261882576.09
63 3780033.92
465000
219000
5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 63/99
351.68
219.31
193.02
571.32
432450 261882576.09
63 3780033.92
465000
221000
5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 64/99
330.64
230.28
190.9
571.32
432450 261882576.09
63 3780033.92
465000
225000
5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 65/99
5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 66/99
Đơn vị: Cty TNHH Hoàng Long Đức Mẫu số S19-DNĐịa chỉ: Thanh Quang - Nam Sách - Hải Dương
THẺ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM, DỊCH VỤTháng 04 năm 2010Tên sản phẩm: Gạch chỉKhối lượng SP hoàn thành: 452230
Khoản mục chi phí Giá thành
1.Chi phí NVL trực tiếp ### 9,044,600 5,586,534 110,344,1202. Chi phí NC trực tiếp 84,780,400 - 84,780,4003. Chi phí sản xuất chung 69,279,337 60,079,120 65,806,367 63,552,090Cộng ### 153,904,120 71,392,901 258,676,610
Ngày 31 tháng 03 năm 2010 Người lập Kế toán(ký, họ tên) (ký, họ tên)
Tỷ lệ thu hồi lượng lượng so với giá gốcGạch chỉ A1 55% 248726.5 248000 1.10 156,042,233Gạch chỉ A2 25% 113057.5 113000 1.05 67,868,075Gạch chỉ B 13% 58789.9 58700 0.94 31,513,301Gạch vỡ 7% 31656.1 32530 3253000
Gạch vỡ quy đổi (520 v = 1m3) 62.56 520 3253000
Đơn vị: Cty TNHH Hoàng Long Đức Mẫu số S19-DNĐịa chỉ: Thanh Quang - Nam Sách - Hải Dương
THẺ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM, DỊCH VỤTháng 04 năm 2010Tên sản phẩm: Gạch chỉ
Khối lượng SP hoàn thành: 243300
an n eo sn à 14/9/2006 của B trưở
CPSXKD Dở
dang đầu kỳ
Chi phí SX trong
kỳ
CPSXKD Dở
dang cuối kỳ
an n t eo s
CPSXKD Dở Chi phí SX trong CPSXKD Dở
5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 67/99
1.Chi phí NVL trực tiếp 59,365,200 0 59,365,2002. Chi phí NC trực tiếp - 47,443,500 - 47,443,5003. Chi phí sản xuất chung 31,872,300 31,872,300Cộng 138,681,000 138,681,000
Ngày 31 tháng 03 năm 2010 Người lập Kế toán(ký, họ tên) (ký, họ tên)
Tỷ lệ thu hồi lượng lượng so với giá gốcGạch chỉ A1 55% 133815 133800 1.10 83,892,600Gạch chỉ A2 25% 60825 60800 1.05 36,388,800
Gạch chỉ B 13% 31629 31600 0.93 16,689,600Gạcg vỡ 7% 17031 17100 1710000
Gạcg vỡ quy đổi (500v = 1m3) 34.2
dang đầu kỳ
kỳ
dang cuối kỳ
5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 68/99
100000000 10000000Dau 50,000,000 5,000,000cong 20,000,000thue xe 10,000,000 85,000,000sua chua 10,000,000 1,000,000
90,000,000 91,000,000
(81,000,000)
5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 69/99
N
244 244187 187.47141 140.53572
418500 253434751.05 605.5887.36 5241858.95 60000
258676610 452231.84258428610
629601537100
52,0003253000
N
-n BTC
Giá thành
đơn vị
-
Giá thành
5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 70/99
244195131570
627599
528100
50000
đơn vị
5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 71/99
5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 72/99
Đơn vị: Cty TNHH Hoàng Long ĐứcĐịa chỉ: Thanh Quang - Nam Sách - Hải Dương
THẺ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM, DỊCH VTháng 06 năm 2010
Tên sản phẩm: Gạch chỉKhối lượng SP hoàn thành: 452230
Khoản mục chi phí
1.Chi phí NVL trực tiếp 5,586,534 576,419,032 471,661,4462. Chi phí NC trực tiếp - 84,802,400 -3. Chi phí sản xuất chung 65,806,367 82,230,080 84,506,357Cộng ### 743,451,512 556,167,803
Ngày 31 thá Người lập Kế(ký, họ tên) (ký,
Tỷ lệ thu hồi lượng lượng so với giáGạch chỉ A1 55% 248726.5 247500 1.10
Gạch chỉ A2 25% 113057.5 118000 1.05Gạch chỉ B 13% 58789.9 56200 0.90Gạch vỡ 7% 31656.1 30530
Gạch vỡ quy đổi (520 v = 1m3) 58.71 520
Đơn vị: Cty TNHH Hoàng Long ĐứcĐịa chỉ: Thanh Quang - Nam Sách - Hải Dương
THẺ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM, DỊCH V
an n t
CPSXKD Dở dang đầu kỳ
Chi phí SX trongkỳ
CPSXKD Dở dang cuối kỳ
an n
5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 73/99
Tháng 04 năm 2010Tên sản phẩm: Gạch chỉKhối lượng SP hoàn thành: 243300
Khoản mục chi phí
1.Chi phí NVL trực tiếp 59,365,200 02. Chi phí NC trực tiếp - 47,443,500 -3. Chi phí sản xuất chung 31,872,300Cộng 138,681,000
Ngày 31 thá Người lập Kế(ký, họ tên) (ký,
Tỷ lệ thu hồi lượng lượng so với giáGạch chỉ A1 55% 133815 133800 1.10Gạch chỉ A2 25% 60825 60800 1.05Gạch chỉ B 13% 31629 31600 0.93Gạcg vỡ 7% 17031 17100
Gạcg vỡ quy đổi (500v = 1m3) 34.2
CPSXKD Dở dang đầu kỳ
Chi phí SX trongkỳ
CPSXKD Dở dang cuối kỳ
5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 74/99
Mẫu số S19-DNN
Giá thành
110,344,120 244 24484,802,400 187 187.5263,530,090 141 140.48
258,676,610 572g 03 năm 2010toánọ tên)
418500 253434751.05 605.5887.36 5241858.95 60000
258676610 452231.84gốc 258429110
155,727,632 629
70,871,088 60129,024,890 516
3,053,000 100
3053000 52,0003053000
Mẫu số S19-DNN
eo s - ng y
Giá thànhđơn vị
eo s - ng y
5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 75/99
Giá thành
59,365,200 24447,443,500 19531,872,300 131
138,681,000 570g 03 năm 2010toánọ tên)
gốc83,892,600 62736,388,800 59916,689,600 5281710000 100
50000
Giá thànhđơn vị
5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 76/99
Đơn vị: Cty TNHH Hoàng Long ĐứcĐịa chỉ: Thanh Quang - Nam Sách - Hải Dương
THẺ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM, DỊCH VTháng 07 năm 2010
Tên sản phẩm: Gạch chỉKhối lượng SP hoàn thành: 466,880
Khoản mục chi phí
1.Chi phí NVL trực tiếp ### 451,908,540 808,250,6262. Chi phí NC trực tiếp - 86,253,400 -3. Chi phí sản xuất chung 84,506,357 37,093,760 56,115,267Cộng ### 575,255,700 864,365,893
Ngày 31 thá Người lập Kế(ký, họ tên) (ký,
Tỷ lệ thu hồi lượng lượng so với giáGạch chỉ A1 55% 256,784 257000 1.10
Gạch chỉ A2 25% 116,720 116700 1.05Gạch chỉ B 13% 60,694 60700 0.92Gạch vỡ 7% 32,682 32,480
Gạch vỡ quy đổi (520 v = 1m3) 62 520
Đơn vị: Cty TNHH Hoàng Long ĐứcĐịa chỉ: Thanh Quang - Nam Sách - Hải Dương
THẺ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM, DỊCH V
an n t
CPSXKD Dở dang đầu kỳ
Chi phí SX trongkỳ
CPSXKD Dở dang cuối kỳ
an n
5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 77/99
Tháng 04 năm 2010Tên sản phẩm: Gạch chỉKhối lượng SP hoàn thành: 243300
Khoản mục chi phí
1.Chi phí NVL trực tiếp 59,365,200 02. Chi phí NC trực tiếp - 47,443,500 -3. Chi phí sản xuất chung 31,872,300Cộng 138,681,000
Ngày 31 thá Người lập Kế(ký, họ tên) (ký,
Tỷ lệ thu hồi lượng lượng so với giáGạch chỉ A1 55% 133815 133800 1.10Gạch chỉ A2 25% 60825 60800 1.05Gạch chỉ B 13% 31629 31600 0.93Gạcg vỡ 7% 17031 17100
Gạcg vỡ quy đổi (500v = 1m3) 34.2
CPSXKD Dở dang đầu kỳ
Chi phí SX trongkỳ
CPSXKD Dở dang cuối kỳ
5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 78/99
Mẫu số S19-DNN
Giá thành
115,319,360 244 24786,253,400 187 18565,484,850 141 140.26
267,057,610 572g 03 năm 2010toánọ tên)
418500 253434751.05 605.5887.36 5241858.95 60000
258676610 452231.84gốc 258419610
161,705,762 629
70,090,610 60132,013,237 527
3,248,000 100
3,248,000 52,0003248000
Mẫu số S19-DNN
eo s - ng y
Giá thànhđơn vị
eo s - ng y
5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 79/99
Giá thành
59,365,200 24447,443,500 19531,872,300 131
138,681,000 570g 03 năm 2010toánọ tên)
gốc83,892,600 62736,388,800 59916,689,600 5281710000 100
50000
Giá thànhđơn vị
5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 80/99
Đơn vị: Cty TNHH Hoàng Long ĐứcĐịa chỉ: Thanh Quang - Nam Sách - Hải Dương
THẺ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM, DỊCH VTháng 07 năm 2010
Tên sản phẩm: Gạch chỉKhối lượng SP hoàn thành: 466,880
Khoản mục chi phí
1.Chi phí NVL trực tiếp 808,250,626 9,337,600 702,268,8662. Chi phí NC trực tiếp - 86,152,400 -3. Chi phí sản xuất chung 56,115,267 53,784,240 44,313,657Cộng 864,365,893 149,274,240 746,582,523
Ngày 31 thá Người lập Kế(ký, họ tên) (ký,
Tỷ lệ thu hồi lượng lượng so với giáGạch chỉ A1 55% 256,784 255000 1.10
Gạch chỉ A2 25% 116,720 117000 1.05Gạch chỉ B 13% 60,694 59300 0.97Gạch vỡ 7% 32,682 35,580
Gạch vỡ quy đổi (520 v = 1m3) 68 520
Đơn vị: Cty TNHH Hoàng Long ĐứcĐịa chỉ: Thanh Quang - Nam Sách - Hải Dương
THẺ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM, DỊCH V
an n t
CPSXKD Dở dang đầu kỳ
Chi phí SX trongkỳ
CPSXKD Dở dang cuối kỳ
an n
5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 81/99
Tháng 04 năm 2010Tên sản phẩm: Gạch chỉKhối lượng SP hoàn thành: 243300
Khoản mục chi phí
1.Chi phí NVL trực tiếp 59,365,200 02. Chi phí NC trực tiếp - 47,443,500 -3. Chi phí sản xuất chung 31,872,300Cộng 138,681,000
Ngày 31 thá Người lập Kế(ký, họ tên) (ký,
Tỷ lệ thu hồi lượng lượng so với giáGạch chỉ A1 55% 133815 133800 1.10Gạch chỉ A2 25% 60825 60800 1.05Gạch chỉ B 13% 31629 31600 0.93Gạcg vỡ 7% 17031 17100
Gạcg vỡ quy đổi (500v = 1m3) 34.2
CPSXKD Dở dang đầu kỳ
Chi phí SX trongkỳ
CPSXKD Dở dang cuối kỳ
5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 82/99
Mẫu số S19-DNN
Giá thành
115,319,360 244 24786,152,400 187 18565,585,850 141 140
267,057,610 572g 03 năm 2010toánọ tên)
418500 253434751.05 605.5887.36 5241858.95 60000
258676610 452231.84gốc 258421610
160,447,352 629
70,270,792 60132,781,466 553
3,558,000 100
3,558,000 52,0003558000
Mẫu số S19-DNN
eo s - ng y
Giá thànhđơn vị
eo s - ng y
5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 83/99
Giá thành
59,365,200 24447,443,500 19531,872,300 131
138,681,000 570g 03 năm 2010toánọ tên)
gốc83,892,600 62736,388,800 59916,689,600 5281710000 100
50000
Giá thànhđơn vị
5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 84/99
Đơn vị: Cty TNHH Hoàng Long ĐứcĐịa chỉ: Thanh Quang - Nam Sách - Hải Dương
THẺ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM, DỊCH VTháng 07 năm 2010
Tên sản phẩm: Gạch chỉKhối lượng SP hoàn thành: 454,590
Khoản mục chi phí
1.Chi phí NVL trực tiếp 702,268,866 9,091,800 599,076,9362. Chi phí NC trực tiếp - 81,288,200 -3. Chi phí sản xuất chung 44,313,657 53,835,740 31,694,717Cộng 746,582,523 144,215,740 630,771,653
Ngày 31 thá Người lập Kế(ký, họ tên) (ký,
Tỷ lệ thu hồi lượng lượng so với giáGạch chỉ A1 55% 250,025 235900 1.10
Gạch chỉ A2 25% 113,648 116700 1.05Gạch chỉ B 13% 59,097 60700 1.08Gạch vỡ 7% 31,821 41,290
Gạch vỡ quy đổi (520 v = 1m3) 79 520
Đơn vị: Cty TNHH Hoàng Long ĐứcĐịa chỉ: Thanh Quang - Nam Sách - Hải Dương
THẺ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM, DỊCH V
an n t
CPSXKD Dở dang đầu kỳ
Chi phí SX trongkỳ
CPSXKD Dở dang cuối kỳ
an n
5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 85/99
Tháng 04 năm 2010Tên sản phẩm: Gạch chỉKhối lượng SP hoàn thành: 243300
Khoản mục chi phí
1.Chi phí NVL trực tiếp 59,365,200 02. Chi phí NC trực tiếp - 47,443,500 -3. Chi phí sản xuất chung 31,872,300Cộng 138,681,000
Ngày 31 thá Người lập Kế(ký, họ tên) (ký,
Tỷ lệ thu hồi lượng lượng so với giáGạch chỉ A1 55% 133815 133800 1.10Gạch chỉ A2 25% 60825 60800 1.05Gạch chỉ B 13% 31629 31600 0.93Gạcg vỡ 7% 17031 17100
Gạcg vỡ quy đổi (500v = 1m3) 34.2
CPSXKD Dở dang đầu kỳ
Chi phí SX trongkỳ
CPSXKD Dở dang cuối kỳ
5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 86/99
Mẫu số S19-DNN
Giá thành
112,283,730 24481,288,200 18766,454,680 141
260,026,610 572g 03 năm 2010toánọ tên)
418,500 254,479,945 608.0885 5,546,665 65000
260,026,610 454591.98gốc 259,790,710
148,428,925 629
70,090,325 60137,378,360 616
4,129,000 100
4,129,000 52,0004129000
Mẫu số S19-DNN
eo s - ng y
Giá thànhđơn vị
eo s - ng y
5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 87/99
Giá thành
59,365,200 24447,443,500 19531,872,300 131
138,681,000 570g 03 năm 2010toánọ tên)
gốc83,892,600 62736,388,800 59916,689,600 5281710000 100
50000
Giá thànhđơn vị
5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 88/99
Đơn vị: Cty TNHH Hoàng Long ĐứcĐịa chỉ: Thanh Quang - Nam Sách - Hải Dương
THẺ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM, DỊCH VTháng 10 năm 2010
Tên sản phẩm: Gạch chỉKhối lượng SP hoàn thành: 466,880
Khoản mục chi phí
1.Chi phí NVL trực tiếp 599,076,936 424,171,600 907,929,1762. Chi phí NC trực tiếp - 80,881,400 -3. Chi phí sản xuất chung 31,694,717 60,465,840 21,303,707Cộng 630,771,653 565,518,840 929,232,883
Ngày 31 thá Người lập Kế(ký, họ tên) (ký,
Tỷ lệ thu hồi lượng lượng so với giáGạch chỉ A1 55% 256,784 246800 1.10
Gạch chỉ A2 25% 116,720 115000 1.05Gạch chỉ B 13% 60,694 65000 1.04Gạch vỡ 7% 32,682 40,080
Gạch vỡ quy đổi (520 v = 1m3) 77 520
Đơn vị: Cty TNHH Hoàng Long ĐứcĐịa chỉ: Thanh Quang - Nam Sách - Hải Dương
THẺ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM, DỊCH V
an n t
CPSXKD Dở dang đầu kỳ
Chi phí SX trongkỳ
CPSXKD Dở dang cuối kỳ
an n
5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 89/99
Tháng 04 năm 2010Tên sản phẩm: Gạch chỉKhối lượng SP hoàn thành: 243300
Khoản mục chi phí
1.Chi phí NVL trực tiếp 59,365,200 02. Chi phí NC trực tiếp - 47,443,500 -3. Chi phí sản xuất chung 31,872,300Cộng 138,681,000
Ngày 31 thá Người lập Kế(ký, họ tên) (ký,
Tỷ lệ thu hồi lượng lượng so với giáGạch chỉ A1 55% 133815 133800 1.10Gạch chỉ A2 25% 60825 60800 1.05Gạch chỉ B 13% 31629 31600 0.93Gạcg vỡ 7% 17031 17100
Gạcg vỡ quy đổi (500v = 1m3) 34.2
CPSXKD Dở dang đầu kỳ
Chi phí SX trongkỳ
CPSXKD Dở dang cuối kỳ
5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 90/99
Mẫu số S19-DNN
Giá thành
115,319,360 244 24780,881,400 187 17370,856,850 141 152
267,057,610 572g 10 năm 2010toánọ tên)
418500 253434751.05 605.5887.36 5241858.95 60000
258676610 452231.84gốc 258429810
155,287,868 629
69,069,582 60138,692,160 595
4,008,000 100
4,008,000 52,0004008000
Mẫu số S19-DNN
eo s - ng y
Giá thànhđơn vị
eo s - ng y
5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 91/99
Giá thành
59,365,200 24447,443,500 19531,872,300 131
138,681,000 570g 03 năm 2010toánọ tên)
gốc83,892,600 62736,388,800 59916,689,600 5281710000 100
50000
Giá thànhđơn vị
5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 92/99
Đơn vị: Cty TNHH Hoàng Long ĐứcĐịa chỉ: Thanh Quang - Nam Sách - Hải Dương
THẺ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM, DỊCH VTháng 11 năm 2010
Tên sản phẩm: Gạch chỉKhối lượng SP hoàn thành: 454,590
Khoản mục chi phí
1.Chi phí NVL trực tiếp 902,658,176 9,091,800 799,466,2462. Chi phí NC trực tiếp - 80,573,200 -3. Chi phí sản xuất chung 26,574,707 76,700,720 36,105,747Cộng 929,232,883 166,365,720 835,571,993
Ngày 31 thá Người lập Kế(ký, họ tên) (ký,
Tỷ lệ thu hồi lượng lượng so với giáGạch chỉ A1 55% 250,025 256700 1.10
Gạch chỉ A2 25% 113,648 116700 1.05Gạch chỉ B 13% 59,097 60700 0.76Gạch vỡ 7% 31,821 20,490
Gạch vỡ quy đổi (520 v = 1m3) 39 520
Đơn vị: Cty TNHH Hoàng Long ĐứcĐịa chỉ: Thanh Quang - Nam Sách - Hải Dương
THẺ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM, DỊCH V
an n t
CPSXKD Dở dang đầu kỳ
Chi phí SX trongkỳ
CPSXKD Dở dang cuối kỳ
an n
5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 93/99
Tháng 04 năm 2010Tên sản phẩm: Gạch chỉKhối lượng SP hoàn thành: 243300
Khoản mục chi phí
1.Chi phí NVL trực tiếp 59,365,200 02. Chi phí NC trực tiếp - 47,443,500 -3. Chi phí sản xuất chung 31,872,300Cộng 138,681,000
Ngày 31 thá Người lập Kế(ký, họ tên) (ký,
Tỷ lệ thu hồi lượng lượng so với giáGạch chỉ A1 55% 133815 133800 1.10Gạch chỉ A2 25% 60825 60800 1.05Gạch chỉ B 13% 31629 31600 0.93Gạcg vỡ 7% 17031 17100
Gạcg vỡ quy đổi (500v = 1m3) 34.2
CPSXKD Dở dang đầu kỳ
Chi phí SX trongkỳ
CPSXKD Dở dang cuối kỳ
5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 94/99
Mẫu số S19-DNN
Giá thành
112,283,730 247 24780,573,200 177 17767,169,680 148 148
260,026,610 572g 03 năm 2010toánọ tên)
418,500 254,479,945 608.0885 5,546,665 65000
260,026,610 454591.98gốc 259,769,910
161,516,342 629
70,090,325 60126,370,944 434
2,049,000 100
2,049,000 52,0002049000
Mẫu số S19-DNN
eo s - ng y
Giá thànhđơn vị
eo s - ng y
5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 95/99
Giá thành
59,365,200 24447,443,500 19531,872,300 131
138,681,000 570g 03 năm 2010toánọ tên)
gốc83,892,600 62736,388,800 59916,689,600 5281710000 100
50000
Giá thànhđơn vị
5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 96/99
Đơn vị: Cty TNHH Hoàng Long ĐứcĐịa chỉ: Thanh Quang - Nam Sách - Hải Dương
THẺ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM, DỊCH VỤTháng 12 năm 2010
Tên sản phẩm: Gạch chỉKhối lượng SP hoàn thành: 466,880
Khoản mục chi phí
1.Chi phí NVL trực tiếp 799,466,246 716,876,537 1,401,023,4232. Chi phí NC trực tiếp - 83,963,400 -3. Chi phí sản xuất chung 36,105,747 87,421,240 55,752,137Cộng 835,571,993 888,261,177 1,456,775,560
Ngày 31 tháng Người lập Kế to(ký, họ tên) (ký, họ
Tỷ lệ thu hồi lượng lượng so với giáGạch chỉ A1 55% 256,784 256700 1.10
Gạch chỉ A2 25% 116,720 116700 1.05Gạch chỉ B 13% 60,694 60700 0.93Gạch vỡ 7% 32,682 32,780
Gạch vỡ quy đổi (520 v = 1m3) 63 520
Đơn vị: Cty TNHH Hoàng Long ĐứcĐịa chỉ: Thanh Quang - Nam Sách - Hải Dương
THẺ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM, DỊCH VỤ
an n t
CPSXKD Dở dang đầu kỳ
Chi phí SX trongkỳ
CPSXKD Dở dangcuối kỳ
an n
5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 97/99
Tháng 04 năm 2010Tên sản phẩm: Gạch chỉKhối lượng SP hoàn thành: 243300
Khoản mục chi phí
1.Chi phí NVL trực tiếp 59,365,200 02. Chi phí NC trực tiếp - 47,443,500 -3. Chi phí sản xuất chung 31,872,300Cộng 138,681,000
Ngày 31 tháng Người lập Kế to(ký, họ tên) (ký, họ
Tỷ lệ thu hồi lượng lượng so với giáGạch chỉ A1 55% 133815 133800 1.10Gạch chỉ A2 25% 60825 60800 1.05Gạch chỉ B 13% 31629 31600 0.93Gạcg vỡ 7% 17031 17100
Gạcg vỡ quy đổi (500v = 1m3) 34.2
CPSXKD Dở dang đầu kỳ
Chi phí SX trongkỳ
CPSXKD Dở dangcuối kỳ
5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 98/99
Mẫu số S19-DNN
Giá thành
115,319,360 247 24783,963,400 180 18067,774,850 145 145
267,057,610 57203 năm 2010ántên)
418500 253434751.05 605.5887.36 5241858.95 60000
258676610 452231.84gốc 258419910
161,517,001 629
70,090,611 60132,171,999 530
3,278,000 100
3,278,000 52,0003278000
Mẫu số S19-DNN
eo s - ng y
Giá thànhđơn vị
eo s - ng y
5/9/2018 The Tinh Gia Thanh Hong - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/the-tinh-gia-thanh-hong 99/99
Giá thành
59,365,200 24447,443,500 19531,872,300 131
138,681,000 57003 năm 2010ántên)
gốc83,892,600 62736,388,800 59916,689,600 5281710000 100
50000
Giá thànhđơn vị